View
0
Download
0
Category
Preview:
Citation preview
ĐIỂM THIHỌ VÀ TÊNMÃ SVSTT NGÀY SINH
LỚP: 60XD5
DANH SÁCH ĐIỂM MÔN THI TIẾNG ANH
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Kỳ thi: Phân loại đầu vào K60 - Ca 1
105Lý Trần1601 Việt 25/07/97
140Nguyễn Trọng Bả13602 Chánh 01/10/97
206.5Trần Minh143603 Hiếu 23/11/97
143.5Nguyễn Quang167604 Hiệp 10/12/97
101.5Nguyễn Văn221605 Quỳnh 10/08/97
87.5Nguyễn Văn273606 Hiệp 14/06/97
84Phạm Văn283607 Cường 10/01/96
73.5Nguyễn Nam336608 Khánh 29/11/96
129.5Trần Ngọc460609 Sơn 25/05/97
133Hoàng Minh5066010 Tú 02/09/97
129.5Trần Công6096011 Thành 21/03/97
161Lê Anh6766012 Tuấn 01/01/97
192.5Lê Anh6846013 Dũng 08/11/97
24.5Nguyễn Bá7826014 Kiên 08/10/97
101.5Đỗ Văn9806015 Kỳ 03/11/97
182Đinh Thọ9816016 Thành 18/12/94
199.5Hà Thị11196017 Anh 11/07/97
171.5Nguyễn Hữu11256018 Đoàn 12/06/97
91Phạm Huy11506019 Hoàng 15/02/97
80.5Phan Đình11896020 Khanh 04/03/97
115.5Triệu Đức12776021 Giang 16/11/97
77Đinh Minh13696022 Đức 07/11/97
63La Đức14026023 Quyết 13/10/97
143.5Lê Trung14676024 Hiếu 07/08/97
84Bùi Anh15196025 Tú 22/12/96
164.5Trần Đình15626026 Nam 13/08/97
112Nguyễn Cao15926027 Kiên 05/12/97
192.5Bàng Kỳ15966028 Anh 22/01/97
80.5Tạ Văn17106029 Trung 01/03/96
108.5Đặng Quang18046030 Cường 06/02/97
168Phan Duy18436031 Đôn 20/01/97
87.5Nguyễn Trung18636032 Sơn 20/11/97
101.5Hoàng Đình19416033 Cương 25/05/95
87.5Hoàng Nghĩa19736034 Hợp 31/07/97
87.5Lê Đức19966035 Mạnh 10/02/97
45.5Đặng Trần20866036 Đức 20/12/97
136.5Nguyễn Anh21066037 Tuấn 23/05/97
119Trần Thế150456038 Anh 14/06/97
217Nguyễn Hoàng150646039 Anh 20/05/97
87.5Nguyễn Minh151676040 Hoàng 27/09/97
206.5Cần Đức151946041 Huy 17/01/97
206.5Lê Thị Mỹ152136042 Linh 29/07/97
224Lê156266043 Hải 02/01/97
136.5Chẩu Đình170136044 Diệu 03/07/96
105Nguyễn Đức170326045 Thành 28/08/96
Ngày .... tháng .... năm ....
Người lập biểu
ĐIỂM THIHỌ VÀ TÊNMÃ SVSTT NGÀY SINH
LỚP: 60XD7
DANH SÁCH ĐIỂM MÔN THI TIẾNG ANH
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Kỳ thi: Phân loại đầu vào K60 - Ca 1
178.5Nguyễn Viết2601 Dũng 23/04/97
143.5Lã Linh83602 Ngọc 27/07/97
73.5Đặng Tuấn164603 Thành 28/03/97
112Nguyễn Mạnh397604 Cường 07/06/96
84Đặng Anh407605 Trung 06/07/96
77Nguyễn Quyết408606 Võ 06/09/96
63Bùi Ngọc491607 Hưng 03/02/97
63Phùng Trọng658608 Sơn 30/05/97
105Bùi Đức691609 Giang 15/08/97
199.5Phạm Đình8336010 Lợi 17/03/97
105Bùi Công8456011 Tuấn 06/11/97
115.5Phạm Viết8466012 Toàn 04/11/96
178.5Trần Minh8586013 Tâm 03/10/97
161Dương Khánh8896014 Thiện 06/02/96
115.5Trần Quốc8966015 Định 28/04/97
154Lê Hữu9356016 Lộc 06/09/97
108.5Mai Văn9976017 Đạt 21/08/97
115.5Nguyễn Ngọc12046018 Anh 12/09/97
101.5Phan Tuấn12546019 Anh 29/03/97
213.5Nguyễn Hoàng12576020 Nam 22/06/97
171.5Hoàng Văn13406021 Trung 25/06/97
206.5Dương Văn14566022 Phú 14/05/97
196Tống Văn14936023 Duyệt 04/05/97
101.5Nguyễn Văn15546024 Thiện 26/08/97
161Trương Quốc16306025 Tuấn 13/05/97
112Lê Văn17216026 Đại 13/08/96
122.5Lê Duy18146027 Cường 11/11/97
150.5Bùi Thái18286028 Dũng 05/08/97
192.5Trần Ngọc18766029 Thắng 09/03/97
189Vũ Văn20116030 Thường 01/08/97
59.5Trương Văn20176031 Hải 01/04/95
178.5Nguyễn Đăng20796032 Huỳnh 11/09/97
199.5Trần Quốc150286033 Tú 26/02/97
196Đặng Thế150406034 Hải 24/10/97
210Vũ Văn150636035 Mạnh 24/03/97
217Vũ Việt152266036 Tiến 28/02/97
196Lê Duy152406037 Khánh 25/08/96
217Nguyễn Thế153066038 Anh 20/10/97
199.5Nguyễn Mạnh153416039 Đạt 18/08/97
196Nguyễn Hoàng155296040 Long 29/04/97
101.5Trần Hoàng170216041 Anh 01/06/96
91Phạm Hiền170356042 Bắc 27/07/96
Ngày .... tháng .... năm ....
Người lập biểu
ĐIỂM THIHỌ VÀ TÊNMÃ SVSTT NGÀY SINH
LỚP: 60CD3
DANH SÁCH ĐIỂM MÔN THI TIẾNG ANH
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Kỳ thi: Phân loại đầu vào K60 - Ca 1
206.5Nguyễn Mạnh4601 Hùng 23/03/97
112Nguyễn Chí165602 Cường 05/11/91
101.5Dương Văn173603 Hải 25/06/97
136.5Trần Viết179604 Trí 30/12/97
66.5Lê Quang218605 Đạo 10/07/97
143.5Trần Đức398606 Anh 24/04/97
175Nguyễn Đắc416607 Dũng 09/03/97
150.5Đậu Ngọc528608 Cường 05/03/97
73.5Nguyễn Đắc547609 Phong 09/06/97
77Nguyễn Phi7146010 Long 11/01/97
119Phạm Xuân7296011 Trưởng 24/04/97
178.5Nguyễn Tiến8096012 Long 03/04/97
171.5Vũ Đình8356013 Thi 12/09/97
80.5Dư Trọng8386014 Khánh 20/07/96
56Vũ Mạnh8846015 Cường 06/03/97
115.5Bùi Tiến9156016 Thành 23/01/97
112Hồ Văn9316017 Linh 20/08/96
178.5Nguyễn Xuân9426018 Lợi 19/08/97
63Vũ Văn10006019 Cảnh 12/10/97
199.5Đỗ Ngọc10506020 Đoàn 20/09/97
210Bùi Quốc10736021 Việt 14/09/97
178.5Trương Văn12386022 Nhật 07/01/97
108.5Nguyễn Trung13886023 Kiên 01/08/97
80.5Đào Tiến14006024 Linh 14/12/97
136.5Phạm Tiến15086025 Quân 28/08/97
112Vũ Hoàng15456026 Hiệp 13/12/97
66.5Phạm Trung16486027 Mạnh 08/07/97
119Lê Ngọc16976028 Sơn 12/08/97
70Nguyễn Văn18006029 Khiêm 04/10/97
56Lưu Văn19596030 Trung 05/04/97
199.5Huỳnh Đức19836031 Thắng 17/07/97
122.5Trần Văn20126032 Hoàng 22/08/97
161Lưu Xuân20236033 Đạt 25/05/96
98Vũ Duy20326034 Trung 19/08/96
168Trần Công21136035 Vinh 05/10/97
185.5Phạm Thế150556036 Anh 11/10/97
189Nguyễn Trường150786037 Xuân 08/05/97
112Hà Ngọc151666038 Kiêm 04/10/97
238Lương Thành151706039 Long 14/03/97
161Nguyễn Đức151846040 Mạnh 12/03/97
164.5Vũ Khắc152496041 Lộc 03/03/97
185.5Trần Vân152626042 Kiều 09/02/97
175Nguyễn Quang154306043 Long 01/11/97
150.5Trần Mạnh154376044 Cường 30/08/97
224Phan Thanh Nam155726045 Anh 25/10/97
98Nguyễn Văn156076046 Tài 12/02/97
164.5Trần Đức156226047 Dương 23/09/97
112Trương Văn170046048 Sinh 02/09/96
Ngày .... tháng .... năm ....
Người lập biểu
ĐIỂM THIHỌ VÀ TÊNMÃ SVSTT NGÀY SINH
LỚP: 60TRD
DANH SÁCH ĐIỂM MÔN THI TIẾNG ANH
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Kỳ thi: Phân loại đầu vào K60 - Ca 1
94.5Lê Văn7601 Thao 23/11/97
192.5Phạm Phương9602 Nam 19/04/97
203Bùi Đăng23603 Dũng 01/11/97
42Lê Anh24604 Quân 19/07/97
87.5Nguyễn Đình48605 Du 30/03/97
203Nguyễn Hoàng105606 Giang 05/03/97
147Đinh Gia198607 Thế 02/05/97
56Trần261608 Quang 08/11/97
108.5Phạm Quốc301609 Vịnh 12/01/97
210Lê Hải4496010 Nam 01/08/97
108.5Nguyễn Thanh6476011 Hà 22/09/97
168Nguyễn Thanh6856012 Phương 30/06/96
140Nguyễn Thị7086013 Thảo 04/03/97
161Nguyễn Quang7166014 Đức 11/09/97
182Hoàng Gia7246015 Lộc 05/07/97
147Trần Quốc7856016 Lợi 12/11/97
199.5Bùi Việt9536017 Anh 29/03/97
63Phùng Vũ9636018 Tân 10/02/97
203Đặng Tuấn9866019 Hải 09/08/97
94.5Nguyễn Thừa10946020 Quang 01/05/97
147Nguyễn Thu11546021 Hương 27/05/97
154Đàm Văn12656022 Cường 14/01/97
101.5Lê Thế15416023 Thăng 21/04/97
98Nguyễn Xuân15606024 Trường 16/10/97
42Phạm Tiến15846025 Tiệp 06/11/97
84Hoàng Dung16856026 My 20/08/97
87.5Phạm Văn17886027 Mạnh 24/03/97
136.5Hoàng Tiến18926028 Đạt 08/12/97
133Lự Văn19316029 Tinh 22/05/97
84Nông Văn19326030 Thiết 07/10/97
164.5Đặng Ngọc19686031 Cường 08/06/97
77Lê Quang20046032 Linh 20/12/97
94.5Nguyễn Viết20586033 Thành 26/09/97
122.5Nguyễn Quang151256034 Huy 15/08/97
192.5Nguyễn Tuấn151376035 Linh 02/10/96
192.5Nguyễn Đình151796036 Hoàng 22/02/97
157.5Nguyễn Chí152916037 Tài 02/02/97
210Đặng Xuân153546038 Bách 20/10/97
133Nguyễn Thị Ngọc154756039 Diệp 16/07/97
70Nguyễn Tuấn155716040 Nhã 12/05/97
189Ngọ Thị156176041 Nguyệt 04/10/97
154Trần Văn156636042 Oai 21/07/96
115.5Phạm Thiên Viết160026043 Tiền 09/06/95
Ngày .... tháng .... năm ....
Người lập biểu
ĐIỂM THIHỌ VÀ TÊNMÃ SVSTT NGÀY SINH
LỚP: 60XD1
DANH SÁCH ĐIỂM MÔN THI TIẾNG ANH
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Kỳ thi: Phân loại đầu vào K60 - Ca 1
147Ngô Hoài16601 Anh 05/02/97
119Trần Khắc73602 Mạnh 19/08/97
168Lê Anh81603 Dũng 01/08/97
168Phạm Minh280604 Thái 08/02/97
129.5Bùi Văn295605 Thắng 24/12/97
136.5Đỗ Ngọc314606 Lộc 21/09/97
126Nguyễn Phương581607 Nam 03/12/97
136.5Nguyễn Văn582608 Hùng 23/10/97
150.5Đặng Khánh706609 Tú 30/03/97
59.5Trần Văn7546010 Thạch 19/11/97
185.5Trần Đình8566011 Tài 03/03/94
157.5Trần Văn8746012 Đạt 25/04/95
231Vũ Minh8926013 Đức 16/07/97
196Đinh Xuân9136014 Cường 23/01/97
112Đào Quang9256015 Thiện 29/01/97
161Quách Đình10046016 Lợi 11/10/97
196Giang Trung10446017 Sơn 18/07/97
126Tống Nguyên10756018 Nhã 03/08/97
150.5Lương Gia10966019 Hưng 11/02/96
147Bùi Hữu11286020 Long 02/05/97
77Mai Văn11756021 Bình 05/01/96
80.5Nguyễn Đức11776022 Hoàng 25/09/97
192.5Hồ Đức12116023 Khang 05/03/97
150.5Nguyễn Ngọc12296024 Trung 25/03/97
150.5Trần Công Tuấn13076025 Anh 22/05/97
112Vũ Duy14186026 Minh 21/10/97
168Nguyễn Đắc Công14546027 Anh 04/11/97
77Nguyễn Văn14596028 Nam 25/02/97
105Trần Văn16226029 Nam 09/05/97
143.5Dương Anh16456030 Đức 26/11/97
196Tạ Tấn17056031 Khôi 13/02/97
119Trịnh Quang18756032 Đạo 26/03/97
168Trần Trọng20056033 Huy 28/02/97
178.5Dương Quang20846034 Duy 05/09/97
91Nguyễn Văn20876035 Thuận 29/05/97
175Tô Thị21206036 Giang 09/05/97
63Đinh Quang21226037 Huy 20/04/97
154Nguyễn Thành150026038 Nam 28/06/97
220.5Nguyễn Lê150546039 Hiếu 02/01/97
192.5Lại Thành150656040 Chung 25/11/97
217Đỗ Đức150736041 Trung 22/10/97
178.5Đặng Quang152226042 Tuấn 13/10/97
220.5Trần Văn154496043 Thăng 30/10/97
234.5Bùi Thái154956044 Sơn 06/11/97
189Phạm Minh154976045 Đức 12/05/97
213.5Nguyễn Việt155366046 Hà 16/02/97
185.5Trần Toàn155646047 Khánh 26/07/97
227.5Lê Phú Đạt155966048 Anh 01/06/97
164.5Phạm Văn156306049 Hải 20/05/97
161Hoàng Văn156336050 Thường 15/10/97
94.5La Văn170236051 Mạnh 19/12/95
168Đỗ Ngọc170286052 Duy 06/03/96
Ngày .... tháng .... năm ....
Người lập biểu
ĐIỂM THIHỌ VÀ TÊNMÃ SVSTT NGÀY SINH
LỚP: 60KM1
DANH SÁCH ĐIỂM MÔN THI TIẾNG ANH
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Kỳ thi: Phân loại đầu vào K60 - Ca 1
143.5Trần Văn18601 Hoàng 27/02/97
112Nguyễn Ngọc57602 Hùng 16/08/97
210Khổng Tiến111603 Hùng 25/04/97
80.5Hà Trung203604 Kiên 05/07/97
94.5Trần Văn266605 Chính 15/01/97
178.5Nguyễn Đức269606 Sơn 14/12/97
143.5Trần Xuân394607 Hải 05/02/97
161Hồ Bá438608 Hoan 21/01/96
136.5Nguyễn Minh457609 Thông 16/01/97
38.5Phạm Đức4946010 Thành 07/02/97
175Lương Viết5576011 Lãm 09/08/96
105Nguyễn Xuân6696012 Nam 14/04/97
70Nguyễn Xuân7046013 Toàn 14/12/97
210Nguyễn Ngọc7326014 Khánh 26/05/90
7Đỗ Ngọc7796015 Hoàng 01/04/97
189Phạm Vũ9376016 Hoàng 15/04/97
168Phạm Thanh9696017 Tùng 24/08/97
143.5Phạm Huy10386018 Cương 08/11/96
168Trương Công12266019 Vinh 15/10/97
94.5Hoàng Văn12736020 Khang 21/11/95
168Nguyễn Gia12956021 Tùng 14/12/96
171.5Hoàng Vũ15386022 Tùng 01/05/96
168Trần Quang15516023 Huy 12/08/97
147Nguyễn Quang17206024 Huy 03/10/97
108.5Lưu Chí17286025 Công 30/12/97
140Trịnh Tiến17456026 Quý 15/12/96
73.5Mạc Thanh17506027 Tùng 24/01/97
77Vũ Minh18066028 Hải 12/02/92
112Lê Thái18296029 Trường 18/04/97
122.5Bùi Tiến18986030 Tùng 01/02/97
105Hoàng Văn19086031 Lưu 22/11/97
91Phạm Đình19306032 Khải 06/12/97
77Trần Văn19356033 Đạt 20/04/97
119Mai Thanh20076034 Thái 26/12/97
178.5Trần Văn20616035 Quyết 26/06/97
129.5Bùi Thanh21026036 Hà 03/09/97
108.5Dương Hải150166037 Âu 21/08/97
112Đào Thị151696038 Linh 06/01/97
157.5Nguyễn Văn152836039 Dũng 05/10/97
196Đỗ Minh153056040 Đức 10/04/97
157.5Hà Việt153226041 Anh 17/09/97
56Nguyễn Văn153786042 Tài 07/12/97
189Nguyễn Ngọc154256043 Minh 25/12/97
213.5Nguyễn Đức154446044 Minh 13/04/97
143.5Bùi Vũ Tiến155036045 Lâm 02/12/97
154Nguyễn Văn155146046 Hào 24/09/97
122.5Đỗ Quang156016047 Toàn 24/09/97
133Đinh Thu170246048 Thảo 25/09/96
Ngày .... tháng .... năm ....
Người lập biểu
ĐIỂM THIHỌ VÀ TÊNMÃ SVSTT NGÀY SINH
LỚP: 60CD6
DANH SÁCH ĐIỂM MÔN THI TIẾNG ANH
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Kỳ thi: Phân loại đầu vào K60 - Ca 1
154Trần Văn21601 Điệp 21/04/97
185.5Trần Thanh35602 Tùng 30/10/97
80.5Nguyễn Minh39603 Dương 08/01/97
189Tạ Đức43604 Duy 11/06/97
154Nguyễn Minh99605 Quang 07/12/96
115.5Phạm Tuấn129606 Anh 19/07/97
136.5Nguyễn Đăng146607 Nam 07/04/97
136.5Nguyễn Hữu206608 Đức 17/02/97
154Phạm Quang211609 Quyết 13/04/97
182Phạm Đức2606010 Mạnh 25/10/97
175Nguyễn Trọng3026011 Hiệp 26/08/95
0Phạm Tiến3526012 Dũng 23/07/96
119Ngô Văn3906013 Thiệu 13/09/97
189Trần Đình4756014 Biên 03/06/97
133Đào Văn5756015 Quang 08/05/97
175Nghiêm Xuân6126016 Mạnh 10/11/94
91Nguyễn Võ6146017 Hùng 08/07/96
189Thiều Quang6496018 Tùng 11/07/97
112Nguyễn Kim7416019 Quyết 01/01/97
126Tô Vũ Long7916020 Hải 29/10/97
203Đỗ Lê8696021 Duy 20/03/97
87.5Hoàng Xuân8726022 Lộc 30/06/97
171.5Đặng Văn9956023 Tùng 30/01/97
108.5Lê Văn10016024 Dũng 23/02/96
115.5Hoàng Văn10526025 Tú 20/08/97
98Phan Quang10956026 Kỳ 07/07/96
164.5Trần Duy11836027 Hải 02/05/97
91Phạm Mạnh12306028 Đạt 12/02/97
126Vũ Trung12566029 Du 03/06/97
129.5Ngô Mạnh14146030 Đức 22/11/97
91Nguyễn Trung15286031 Thiện 24/06/96
129.5Phạm Văn15756032 Tùng 30/05/97
129.5Vũ Hữu16776033 Đạt 19/12/97
133Vũ Quốc17516034 Đại 15/12/96
171.5Lò Văn18276035 Hoàng 01/02/97
101.5Dương Đức18496036 Sơn 16/05/97
133Trần Đức18976037 Anh 10/11/97
147Lê Thành19126038 Nam 01/01/97
119Nguyễn Quý19706039 Nhân 18/12/97
161Trương Tiến20736040 Thu 03/10/97
175Vũ Văn150096041 Hòa 10/02/97
168Nguyễn Đức150426042 Mạnh 18/06/96
66.5Đào Văn151776043 Việt 18/09/97
136.5Giáp Thị152156044 Linh 23/08/97
175Đinh Anh152976045 Đức 13/07/97
182Trần Văn153596046 Cường 10/11/97
182Lê Thành154066047 Nam 26/12/96
196Hà Quang154216048 Minh 17/12/97
154Vũ Đăng154486049 Minh 02/05/97
192.5Lưu Đức156466050 Anh 16/09/97
217Hoàng Minh156526051 Sơn 09/09/97
Ngày .... tháng .... năm ....
Người lập biểu
ĐIỂM THIHỌ VÀ TÊNMÃ SVSTT NGÀY SINH
LỚP: 60XD4
DANH SÁCH ĐIỂM MÔN THI TIẾNG ANH
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Kỳ thi: Phân loại đầu vào K60 - Ca 1
185.5Nguyễn Mạnh29601 Cường 11/07/97
129.5Lê Xuân Trần63602 Sang 09/10/97
136.5Trần Văn74603 Bảo 13/08/97
101.5Đinh Khắc194604 Nam 03/12/97
136.5Nguyễn Vĩnh205605 Dự 04/01/97
112Lê Văn215606 Tâm 10/01/97
98Vũ Trường249607 Sơn 02/03/97
87.5Nguyễn Huy263608 Báu 02/09/96
73.5Nguyễn Tuấn348609 Anh 17/09/97
91Nguyễn Văn5296010 Khải 23/03/95
73.5Nguyễn Đức5406011 Hạnh 11/03/97
112Nguyễn Tiến6396012 Dũng 04/02/97
189Bùi Văn8006013 Đạt 21/10/97
178.5Trần Mạnh8186014 Tài 10/05/97
119Đỗ Đình8536015 Quý 01/12/97
108.5Nguyễn Viết8836016 Đức 02/06/97
112Vũ Quang9656017 Huy 06/12/97
143.5Phạm Trung11706018 Đức 07/09/97
87.5Nguyễn Văn11976019 Hiếu 01/07/97
164.5Đào Anh12206020 Quân 18/08/97
108.5Nguyễn Bá Nam13566021 Hải 26/06/97
122.5Nguyễn Quốc13776022 Huy 16/09/97
94.5Nguyễn Anh13966023 Tú 19/09/97
164.5Vũ Hữu14416024 Minh 22/09/97
70Vũ Văn14706025 Thái 26/10/97
70Mai Văn15056026 Quang 01/03/97
168Trần Văn15526027 Thành 05/11/97
133Ngô Minh15716028 Đoàn 25/10/96
168Phạm Long17126029 Vũ 14/10/97
119Đỗ Đăng17376030 Dương 02/02/97
84Lê Trọng17676031 Chung 10/07/97
199.5Lê Đức17976032 Anh 03/10/97
164.5Phạm Hải18456033 Đường 06/11/97
91Hà Mạnh18706034 Tuấn 05/03/96
164.5Trương Công19146035 Thắng 13/08/96
192.5Phạm Ngọc19386036 Tư 01/06/97
87.5Trần Hoàng19726037 Trường 28/07/97
157.5Nguyễn Văn20926038 Bằng 24/02/97
98Vi Văn21306039 Đại 06/07/95
84Nguyễn Hữu150046040 Duy 01/07/97
189Đỗ Xuân151536041 Hương 01/02/97
206.5Phạm Ngọc153016042 Minh 08/12/97
227.5Trần Trung153116043 Kiên 08/04/97
203Phạm Thành154436044 Hưng 06/10/97
192.5Nguyễn Thành154746045 Nam 17/03/97
175Ma Đình154996046 Cừ 08/01/97
234.5Nguyễn Trần155456047 Quý 29/11/97
199.5Nguyễn Quang156116048 Trung 04/11/97
175Trịnh Đình156446049 Sang 16/10/97
189Nông Đức170126050 Giang 02/10/95
Ngày .... tháng .... năm ....
Người lập biểu
ĐIỂM THIHỌ VÀ TÊNMÃ SVSTT NGÀY SINH
LỚP: 60XD2
DANH SÁCH ĐIỂM MÔN THI TIẾNG ANH
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Kỳ thi: Phân loại đầu vào K60 - Ca 1
87.5Đinh Mạnh42601 Cường 15/01/97
154Nguyễn Cảnh133602 An 18/01/97
171.5Đặng Thanh287603 Thiên 29/10/97
98Nguyễn Minh326604 Thiện 16/07/97
80.5Khổng Văn327605 Sơn 06/05/96
210Thiều Quang345606 Đạt 11/04/97
168Vũ Phương368607 Nam 16/09/96
150.5Lã Đức440608 Bình 23/09/97
161Mai Đức442609 Minh 24/02/97
98Ngô Thanh5206010 Hải 10/07/97
87.5Trần Phong6246011 Phú 19/07/97
94.5Lê Tiến7956012 Dũng 23/10/97
182Nguyễn Quang8756013 Hiền 11/09/97
115.5Triệu Chí9516014 Thành 31/08/97
210Nguyễn Thị9936015 Huyền 16/10/97
87.5Đào Xuân10686016 Phong 10/06/96
80.5Bùi Anh10776017 Đức 07/06/97
56Phạm Huy11086018 ánh 16/03/96
140Phạm Thế12346019 Hội 07/06/97
108.5Phạm Anh12676020 Đức 24/11/96
136.5Lê Đức12806021 Thắng 02/04/97
91Đinh Xuân13906022 Đức 08/03/97
147Trần Thanh14746023 Tùng 10/02/97
154Trần Phương15426024 Nam 02/04/97
154Trần Mạnh15876025 Cường 28/04/97
119Nguyễn Hoàng15906026 Thái 24/01/97
105Trần Tiến16276027 Đạt 05/12/97
157.5Vũ Minh16846028 Thành 18/10/97
164.5Ngô Văn17956029 Sơn 10/05/97
70Trịnh Văn18076030 Nghĩa 13/06/97
119Lưu Đức18666031 Sơn 10/07/97
122.5Nguyễn Duy19826032 Tân 19/02/97
122.5Mai Văn20256033 Thắng 15/04/97
143.5Mai Thanh20576034 Tùng 22/12/97
91Đặng Huy20696035 Dương 13/04/97
108.5Nguyễn Hữu20756036 Minh 06/02/97
94.5Vũ Đức20906037 Diệu 21/03/96
192.5Nguyễn Tùng150266038 Quân 06/01/97
210Nguyễn Hoàng152246039 Minh 05/11/97
203Nguyễn Xuân152306040 Hoàng 15/06/97
122.5Phùng Văn152356041 Hoàn 11/11/97
157.5Trần Khải153196042 Hoàn 30/01/97
171.5Đỗ Huy154476043 Hoàng 20/06/97
213.5Khương Đức155106044 Trí 10/10/97
199.5Phùng Mạnh156106045 Trường 11/12/97
164.5Nguyễn Hồng156316046 Quân 23/11/97
175Bùi Danh156416047 Tuyên 03/02/97
63Nguyễn Văn170016048 Đại 21/10/96
150.5Chu Văn170056049 Thành 09/03/96
Ngày .... tháng .... năm ....
Người lập biểu
ĐIỂM THIHỌ VÀ TÊNMÃ SVSTT NGÀY SINH
LỚP: 60XD3
DANH SÁCH ĐIỂM MÔN THI TIẾNG ANH
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Kỳ thi: Phân loại đầu vào K60 - Ca 1
150.5Phạm Văn44601 Tuân 17/01/97
185.5Phạm Ngọc169602 Thương 30/09/97
101.5Hồ Bá191603 Đức 19/09/97
77Nguyễn Hữu254604 Thắng 17/01/96
161Lê Tất268605 Sơn 29/07/97
171.5Phạm Thành322606 Đạt 16/10/97
77Nguyễn Minh347607 Tâm 08/06/97
126Trần Ngọc480608 Tuấn 01/11/97
45.5Vũ Ngọc493609 Du 27/09/97
101.5Nguyễn Minh5086010 Chí 15/03/95
66.5Trịnh Ngọc6026011 Sang 10/07/92
119Ngọ Việt6276012 Phương 12/12/97
49Đỗ Đức6456013 Chiến 03/02/97
87.5Phạm Văn8526014 Ngọc 06/05/96
84Nguyễn Như9206015 Tình 20/07/97
98Đặng Ngọc10076016 Thịnh 20/07/97
108.5Đậu Đức10616017 Hòa 05/09/97
231Trần Ngọc11116018 Tùng 29/06/97
203Phạm Tiến11566019 Phúc 08/09/97
140Hồ Anh13386020 Đức 12/05/97
189Nguyễn Đức13506021 Thắng 01/02/97
203Nguyễn Huy13836022 Tuyến 29/05/97
70Đặng Văn13876023 Thọ 08/10/97
101.5Nguyễn Tất15076024 Định 12/01/97
175Lường Thuận16166025 Phát 04/09/97
98Trần Trọng16256026 Hiếu 10/10/97
168Đỗ Đăng16406027 Lượng 03/03/97
63Trịnh Hồng17016028 Tiến 16/09/97
112Nguyễn Văn17176029 Cường 20/09/97
80.5Nguyễn Như17336030 Phong 04/06/97
182Hoàng Hải17606031 Anh 24/11/97
182Nguyễn Quý18606032 Anh 13/11/97
94.5Võ Văn18616033 Nguyên 10/08/97
129.5Đỗ Thu19226034 Phương 09/05/97
161Phạm Hồng20206035 Sơn 18/03/97
119Vũ Văn20316036 Hoàng 21/10/97
168Lê Bá20786037 Trường 05/09/97
178.5Phạm Đức21156038 Khánh 25/08/97
199.5Lê Xuân152476039 Bình 23/07/97
175Nguyễn Văn152556040 Cường 18/07/97
231Lê Minh152956041 Huân 25/09/97
210Trần Anh153256042 Tuấn 13/02/97
224Nguyễn Mạnh153346043 Hoàng 29/09/95
238Lê Đức153706044 Huy 16/10/97
206.5Bùi Phương154246045 Nam 22/07/97
199.5Nguyễn Nhật155046046 Anh 09/08/97
203Nguyễn Đức155406047 Thực 11/06/97
220.5Nguyễn Thủy155466048 Quân 03/05/97
150.5Trần Hồng156486049 Quân 15/06/97
210Lê Văn156556050 Công 13/01/97
206.5Vũ Hoàng156586051 Linh 04/10/97
119Lô Vĩnh170076052 Tường 14/06/96
168Đàm Trung170096053 Kiên 09/01/96
Ngày .... tháng .... năm ....
Người lập biểu
ĐIỂM THIHỌ VÀ TÊNMÃ SVSTT NGÀY SINH
LỚP: 60KG1
DANH SÁCH ĐIỂM MÔN THI TIẾNG ANH
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Kỳ thi: Phân loại đầu vào K60 - Ca 1
108.5Nguyễn Văn50601 Anh 09/11/97
84Chu Mạnh69602 Dũng 01/12/97
122.5Phạm Hoàng96603 Long 20/04/97
140Hoàng Lê271604 Trung 25/11/97
171.5Đỗ Minh277605 Tuấn 30/12/97
45.5Nguyễn Văn296606 Tùng 29/09/97
171.5Lý Diệu436607 Linh 22/12/97
73.5Phạm Ngọc482608 Nam 09/05/97
66.5Đỗ Văn525609 Việt 09/11/97
157.5Đoàn Văn5736010 An 25/06/97
126Ngô Minh5976011 Chung 27/11/97
84Trương Văn7806012 Đức 27/02/96
192.5Đặng Minh8226013 Đức 07/01/97
140Trịnh Quang8866014 Dũng 18/11/97
164.5Nguyễn Đức9186015 Anh 17/04/96
189Đặng Quốc Tài10476016 Anh 16/10/97
189Vy Tiến11096017 Đạt 18/02/97
84Ngô Văn12106018 Trường 26/01/95
140Đặng Đức13706019 Hoàng 01/12/97
101.5Trần Mạnh13826020 Thắng 02/07/97
147Nguyễn Đăng13976021 Dũng 17/02/96
98Đoàn Tuấn14056022 Phương 15/02/97
126Nguyễn Văn14906023 Tuấn 26/03/97
66.5Lê Bá15246024 Quang 12/08/97
66.5Nguyễn Xuân15566025 Đảng 02/01/97
154Lưu Văn16186026 Duy 10/10/96
150.5Chu Thành16496027 Đạt 08/10/97
112Luyện Hà17806028 Luyện 26/09/97
59.5Vũ Đức18366029 Quân 15/04/97
59.5Đỗ Phúc19196030 Tuấn 16/08/97
105Nguyễn Văn19286031 Đoàn 08/04/96
84Nguyễn Giáo19396032 Cường 21/07/97
178.5Nguyễn Ngọc19626033 Hải 29/11/97
108.5Lê Thanh19676034 Thắng 04/11/97
147Vũ Ngọc150946035 Huy 24/12/97
168Phạm Hùng150956036 Đức 03/04/97
164.5Nguyễn Mạnh151736037 Chính 23/03/97
185.5Nguyễn Văn151766038 Tưởng 03/07/97
213.5Đào Anh152686039 Tuấn 06/05/97
143.5Phạm Quang154276040 Huy 19/04/97
213.5Trần Thuỳ154636041 Linh 29/03/97
150.5Vũ Đức154886042 Nhân 06/05/97
80.5Nguyễn Duy155356043 Anh 05/09/97
59.5Đỗ Quang156006044 Huy 16/03/97
129.5GNOEURN300026045 PAGNA 25/10/93
203UT300036046 RAKSMEY 13/01/94
Ngày .... tháng .... năm ....
Người lập biểu
ĐIỂM THIHỌ VÀ TÊNMÃ SVSTT NGÀY SINH
LỚP: 60CD1
DANH SÁCH ĐIỂM MÔN THI TIẾNG ANH
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Kỳ thi: Phân loại đầu vào K60 - Ca 1
108.5Phạm Văn52601 Toản 30/12/97
63Lê Trung98602 Hiếu 09/11/97
91Ngô Văn138603 Giỏi 06/12/97
143.5Nguyễn Thị183604 Phượng 23/11/96
91Phùng Công188605 Thông 25/11/97
178.5Vũ Tiến209606 Thành 13/02/97
182Trần Quốc288607 Việt 07/01/97
66.5Nguyễn Văn423608 Vinh 19/02/95
147Vũ Huy428609 Hoàng 18/11/96
115.5Vũ Đình6036010 Hiếu 17/02/97
84Phạm Ngọc7196011 Lưu 28/07/97
101.5Ngô Ngọc7516012 Đam 14/11/97
108.5Bùi Đức8406013 Minh 26/09/97
143.5Trần Viết9646014 Minh 14/11/97
119Phạm V Ăn9746015 Thinh 31/05/97
192.5Bùi Cao9786016 Sơn 06/06/97
129.5Nguyễn Đình9836017 Hà 02/07/97
203Nguyễn Huy9966018 Hào 13/10/96
80.5Phạm Minh10396019 Đức 14/09/97
154Phạm Văn10746020 Quang 16/09/97
73.5Trần Văn11356021 Tuyền 26/02/97
171.5Nguyễn Đức12926022 Nhân 11/11/97
119Cao Xuân13096023 Thưởng 30/05/97
178.5Nguyễn Hữu13726024 Phúc 12/04/97
98Phan Văn14316025 Uy 30/04/95
147Trần Đình15736026 Cầm 24/01/97
129.5Nguyễn Lâm15996027 Thao 02/01/97
87.5Nguyễn Văn16756028 Hiếu 09/07/96
108.5Huỳnh Văn16786029 Chiến 16/04/97
182Nguyễn Cao17196030 Bằng 24/04/97
224Vũ Thị Hồng17966031 Nhung 01/02/97
122.5Trịnh Duy19346032 Toàn 25/09/97
115.5Nguyễn Hải19506033 Đăng 10/06/97
168Trần Hữu19606034 Tú 24/06/97
98Trần Văn20706035 Lâm 13/12/97
199.5Nguyễn Tuấn20956036 Anh 01/11/97
129.5Đào Đình21086037 Đề 16/06/96
73.5Phạm Anh150496038 Dũng 03/11/97
122.5Trịnh Hồng151046039 Phúc 03/06/97
119Nguyễn Sỹ153536040 Nguyên 13/03/97
189Đoàn Lâm153556041 Oanh 31/10/97
147Lã Minh154346042 Chiến 22/06/97
73.5Phùng Duy154386043 Khánh 16/11/97
70Nguyễn Bá155096044 Quỳnh 12/10/97
168Doãn Sơn155826045 Trường 28/01/97
175Đinh Kiến156666046 Vũ 21/04/97
129.5Triệu Công170146047 Minh 11/06/96
Ngày .... tháng .... năm ....
Người lập biểu
ĐIỂM THIHỌ VÀ TÊNMÃ SVSTT NGÀY SINH
LỚP: 60CD4
DANH SÁCH ĐIỂM MÔN THI TIẾNG ANH
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Kỳ thi: Phân loại đầu vào K60 - Ca 1
94.5Vũ Quốc59601 Việt 19/12/97
101.5Nguyễn Mạnh159602 Tấn 11/08/95
157.5Hoàng Văn180603 Hạ 09/06/97
150.5Nguyễn Văn193604 Chiều 24/09/97
154Nguyễn Công244605 Thành 12/04/97
112Lại Thế294606 Sơn 13/10/97
70Nguyễn Đức389607 Chung 29/11/97
133Nguyễn Huy435608 Hùng 13/10/96
101.5Lê Tuấn469609 Anh 25/11/97
122.5Nguyễn Văn4766010 Toàn 19/03/97
175Trần Văn6166011 Nam 15/10/97
143.5Trần Văn6326012 Hải 05/03/97
98Nguyễn Hải6366013 Quy 03/08/96
80.5Nguyễn Văn6426014 Trưởng 29/05/97
178.5Ngô Quang6796015 Chính 31/10/97
126Quản Trọng7376016 Văn 27/11/94
101.5Văn Đình7656017 Hùng 27/07/97
91Phạm Văn7886018 Cường 28/02/97
98Nguyễn Văn9916019 Nhất 15/08/97
108.5Trần Trí10106020 Hiếu 21/10/97
168Trần Văn11526021 Khoa 08/07/97
143.5Nguyễn Mạnh12616022 Hưng 21/02/97
119Lại Minh13436023 Hiếu 14/10/97
87.5Nguyễn Hồng13866024 Linh 18/05/97
119Đào Quang17916025 Trường 14/03/97
105Nguyễn Trọng18096026 Huy 07/11/97
87.5Nguyễn Văn18866027 Luật 06/08/97
98Lê Văn19486028 Cao 29/12/96
49Nguyễn Văn20526029 Hoàng 04/01/96
129.5Trần Thị Kim150596030 Oanh 26/05/97
203Trần Lê Quang150796031 Huy 21/08/97
147Phạm Anh151746032 Tuấn 05/12/97
105Vũ Phúc151926033 Ân 19/07/97
192.5Phạm Bá151966034 Sơn 04/08/97
175Trần Ngọc152206035 Dũng 15/03/97
185.5Nguyễn Huy152336036 Hoàng 21/04/97
189Đào Tôn152846037 Bảo 02/11/97
119Trần Minh152866038 Thành 02/05/97
192.5Nguyễn Nhật153566039 Minh 11/05/97
185.5Lương Tiến156126040 Đạt 06/08/97
147Trịnh Văn156566041 Cường 20/03/97
182Đinh Bảo170066042 Trung 13/06/99
Ngày .... tháng .... năm ....
Người lập biểu
ĐIỂM THIHỌ VÀ TÊNMÃ SVSTT NGÀY SINH
LỚP: 60CD2
DANH SÁCH ĐIỂM MÔN THI TIẾNG ANH
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Kỳ thi: Phân loại đầu vào K60 - Ca 1
154Nguyễn Đức67601 Quang 13/04/97
161Phạm Xuân76602 Khởi 28/09/97
126Nguyễn Đình110603 Dương 12/08/97
98Trần Văn275604 Thắng 11/04/97
182Trần Đồng323605 Cẩn 01/11/96
105Lê Văn329606 Thắng 08/10/97
147Phan Khải339607 Minh 03/05/96
129.5Nguyễn Viết431608 Tuấn 21/02/97
140Bùi Công444609 Thắng 07/08/97
3.5Phạm Trường5076010 Chinh 29/03/97
98Nguyễn Văn5856011 Cảnh 25/05/97
126Nguyễn Thế6206012 Hưng 23/05/97
154Trần Văn6306013 Thịnh 12/11/97
122.5Đặng Trung6376014 Hiếu 22/09/97
178.5Phí Văn6466015 Đạt 02/06/97
101.5Phạm Văn6576016 Khởi 30/05/95
87.5Nguyễn Thành6616017 Tiến 08/04/96
105Lưu Đức8506018 Hùng 15/11/97
154Đoàn Ngọc8666019 Hoạt 13/04/97
59.5Hà Văn9096020 Hòa 13/02/97
101.5Phạm Phương9146021 Tây 08/12/97
112Nguyễn Thanh9896022 Thiện 10/10/97
80.5Phạm Thành12896023 Tôn 18/11/97
147Phan Văn12936024 Lộc 04/07/96
157.5Trần Anh13216025 Thắng 05/02/97
115.5Trịnh Công16466026 Định 08/12/97
129.5Hà Minh17426027 Ngọc 19/08/97
94.5Vũ Quang18356028 Thịnh 19/05/97
91Giàng A18826029 Khua 14/02/97
122.5Lê Thanh19256030 Dũng 20/06/97
129.5Đặng Tùng19406031 Dương 05/05/97
119Vũ Văn19636032 Vinh 09/05/97
133Hồ Vĩnh19656033 Công 29/11/97
101.5Phạm Đăng19936034 Quang 20/09/97
122.5Tôn Văn20856035 Cường 10/08/97
112Nguyễn Thế21186036 Hùng 26/03/97
70Đỗ Văn150086037 Giang 10/02/97
84Đào Bá150186038 Sơn 03/06/97
203Phạm Nguyễn Min151086039 Nam 06/03/97
150.5Trần Hải151726040 Dương 04/04/97
217Trần Xuân152706041 Hùng 11/03/97
164.5Nguyễn Đăng Việt153086042 Anh 10/07/97
210Phan Nguyên154156043 Phương 13/02/97
147Vũ Thế154826044 Bảo 21/11/97
171.5Trần Đình155066045 Tuấn 21/04/97
182Lê Đức155346046 Sương 14/10/97
154Triệu Tiến170086047 Nguyên 01/09/96
Ngày .... tháng .... năm ....
Người lập biểu
ĐIỂM THIHỌ VÀ TÊNMÃ SVSTT NGÀY SINH
LỚP: 60CD5
DANH SÁCH ĐIỂM MÔN THI TIẾNG ANH
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Kỳ thi: Phân loại đầu vào K60 - Ca 1
143.5Hoàng Hữu72601 Trung 21/05/97
122.5Đào Xuân233602 Duy 14/11/97
84Nguyễn Văn298603 Hưng 20/07/95
73.5Lê Công334604 Thuận 25/07/97
171.5Vũ Ngọc354605 Tuynh 28/04/97
154Nguyễn Việt453606 Thịnh 21/09/97
73.5Nguyễn Văn503607 Quyết 28/10/97
80.5Nguyễn Đức593608 Việt 08/08/97
112Nguyễn Tiến607609 Thành 13/09/97
94.5Khúc Ngọc6436010 Đức 27/01/97
178.5Đỗ Văn6556011 Đạt 06/06/97
119Nguyễn Đức7226012 Trung 24/01/97
168Phạm Triều7346013 Dương 31/08/97
80.5Nguyễn Văn7476014 Thái 14/03/97
140Cao Trung8316015 Đức 07/12/96
185.5Nguyễn Văn8596016 Hiếu 11/04/97
98Nguyễn Công11076017 Thành 11/07/97
171.5Hoàng Minh11626018 Trường 30/10/95
112Nguyễn Trọng12506019 Vũ 01/06/96
108.5Hồ Anh13596020 Quân 24/11/97
80.5Nguyễn Bá13786021 Anh 17/10/97
140Ngô Thế14946022 Hưng 06/12/97
161Tống Văn15026023 Triển 12/03/97
119Trần Tiến15146024 Luật 05/09/96
63Lê Đình15686025 Lĩnh 12/11/93
129.5Trần Văn16026026 Tính 01/01/97
171.5Phạm Minh16576027 Hoằng 08/02/97
91Nguyễn Tiến18036028 Hùng 30/01/97
154Nguyễn Văn18746029 Hướng 24/12/97
80.5Nguyễn Bá18916030 Tiến 08/03/97
101.5Nguyễn Công19206031 Đạt 15/09/97
94.5Lê Văn19756032 Tiến 20/09/97
175Trần Đình20166033 Quyết 20/10/93
112Mai Việt150206034 Dũng 08/11/97
185.5Hoàng Bá151866035 Quyền 11/02/97
150.5Trần Việt151936036 An 21/04/97
178.5Lưu Mạnh152296037 Thường 01/01/97
185.5Nguyễn Cao152366038 Minh 23/01/97
126Nguyễn Hữu152746039 Hoàng 01/01/97
220.5Đinh Mạnh153306040 Lĩnh 21/09/97
217Trần Quang153656041 Duy 29/11/97
105Vũ Duy153846042 Khánh 29/09/97
126Nguyễn Văn154586043 Long 30/04/97
140Nguyễn Thành155226044 Trung 15/02/97
119Phạm Đức156086045 Huy 28/07/97
108.5Lê Trọng156436046 Nghĩa 21/07/97
94.5Nguyễn Quốc170106047 Hoàn 28/11/94
Ngày .... tháng .... năm ....
Người lập biểu
ĐIỂM THIHỌ VÀ TÊNMÃ SVSTT NGÀY SINH
LỚP: 60XD9
DANH SÁCH ĐIỂM MÔN THI TIẾNG ANH
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Kỳ thi: Phân loại đầu vào K60 - Ca 1
133Phạm Xuân82601 Trường 05/01/97
59.5Nguyễn Văn85602 Nam 14/03/97
182Lý Xuân122603 Tùng 08/02/97
157.5Nguyễn ánh128604 Dương 17/07/97
143.5Trần Phương174605 Nam 26/05/97
185.5Trương Đức178606 Anh 09/09/97
182Trần Hồng199607 Sơn 21/08/97
143.5Đậu Mạnh228608 Cường 11/02/97
171.5Ngô Việt258609 Hùng 08/06/97
126Phạm Văn2816010 Dương 20/12/97
14Lại Như4516011 Cường 13/02/96
136.5Hoàng Nghĩa4736012 Tuế 21/06/95
136.5Phạm Đức5526013 Thành 18/10/97
189Nguyễn Quang8426014 Vinh 06/10/97
140Hoàng Văn8886015 Doanh 20/12/97
66.5Phạm Văn9266016 Dương 01/09/97
206.5Ngô Đăng9666017 Tuấn 15/12/97
63Trần Văn9776018 Cảnh 06/01/97
143.5Phạm Long10286019 An 17/08/97
119Lê Quang10456020 Minh 05/08/97
171.5Vũ Hải11596021 Đăng 07/08/97
98Phạm Văn12166022 Đam 28/06/97
147Nguyễn Đức12496023 Luân 14/12/97
108.5Phạm Ngọc12856024 Đức 07/05/97
77Nguyễn Khánh13666025 Lâm 18/08/97
185.5Nguyễn Khánh13746026 Tùng 15/09/97
171.5Phạm Trường13816027 Nam 05/05/97
185.5Nguyễn Hoàng15646028 Phi 28/12/97
94.5Nguyễn Văn15806029 Sách 04/12/97
161Nguyễn Văn18266030 Sơn 10/07/97
94.5Nguyễn Danh18956031 Tuyên 20/06/96
94.5Cao Đình19096032 Hoàng 08/10/97
143.5Bùi Đình19796033 Hoàn 22/04/97
140Nguyễn Trung20246034 Sỹ 01/01/97
119Nguyễn Viết20766035 Lãm 20/01/96
80.5Lê Đình21016036 Sáng 09/08/96
115.5Đặng Đình21076037 Mạnh 23/04/95
199.5Nguyễn Thanh151596038 Tùng 30/09/97
192.5Nguyễn Minh152396039 Thành 01/04/97
217Đặng Đức152456040 Minh 14/03/97
178.5Nguyễn Văn152616041 Toàn 30/10/97
227.5Trần Đại153586042 Nghĩa 31/05/97
217Phạm Kiều Ngọc153906043 Dương 14/10/92
185.5Đoàn Quyết154616044 Thắng 20/10/97
161Vũ Ngọc155186045 Hải 14/02/97
192.5Vũ Trung156186046 Kiên 29/11/97
157.5Hoàng Văn170176047 Duy 24/10/96
164.5Bùi Như170376048 Quyền 27/01/96
Ngày .... tháng .... năm ....
Người lập biểu
ĐIỂM THIHỌ VÀ TÊNMÃ SVSTT NGÀY SINH
LỚP: 60XD6
DANH SÁCH ĐIỂM MÔN THI TIẾNG ANH
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Kỳ thi: Phân loại đầu vào K60 - Ca 1
133Bùi Văn86601 Tỉnh 14/11/95
238Nguyễn Đức104602 Thắng 14/09/97
217Phạm Tuấn106603 Lộc 24/12/97
70Nguyễn Trọng304604 Hùng 16/08/95
126Phan Bá349605 Thiện 17/01/97
91Nguyễn Tường358606 Thuận 04/10/97
140Đào Việt406607 Bình 12/05/97
136.5Ngô Huy433608 Tưởng 03/04/97
182Trần Quang478609 Nam 11/01/97
73.5Nguyễn Văn5196010 Duy 10/03/96
175Đỗ Thị Hồng5666011 Hoan 15/05/97
31.5Chu Văn6446012 Dũng 08/05/96
175Nguyễn Đình6956013 Kiên 09/01/97
133Nguyễn Hữu7126014 Mạnh 31/10/97
154Tạ Mạnh7606015 Cường 06/01/97
161Lê Minh8556016 Chiến 05/01/97
108.5Đoàn Mạnh8786017 Chiến 06/07/97
206.5Nguyễn Ngọc9756018 Dương 09/01/97
52.5Nguyễn Văn10146019 Ngọc 28/08/97
129.5Hoàng Minh10926020 Đại 19/03/97
136.5Lê Văn10986021 An 29/09/97
77Phạm Văn11276022 Sinh 26/10/97
185.5Nguyễn Trọng11746023 Văn 25/02/97
161Nguyễn Trung11886024 Thực 01/08/97
98Ngô Hoàng12876025 Long 15/11/97
164.5Đặng Thế14256026 Lượng 20/01/97
203Đỗ Thế14636027 Dân 13/03/97
206.5Đặng Tú14736028 Anh 10/01/97
66.5Hà Công14836029 Thái 17/09/97
150.5Lại Văn15156030 Đức 20/08/97
87.5Vũ Xuân15216031 Thành 04/03/97
157.5Khấu Đức16046032 Sơn 24/09/97
98Trần Quang16066033 Khải 21/08/97
164.5Đặng Văn16366034 Lộc 15/02/97
143.5Nguyễn Văn17626035 Thạch 15/02/97
175Vũ Mạnh18116036 Rinh 23/06/97
136.5Nguyễn Văn18186037 Nghĩa 05/07/97
140Nguyễn Khắc18566038 Linh 10/08/97
161Chu Văn20346039 Quy 05/06/97
112Nguyễn Đại21106040 Đức 07/02/97
94.5Trần Đức150216041 Anh 23/10/97
147Tống Quang150506042 Minh 09/09/97
224Đinh Tiến150856043 Quang 14/09/97
171.5Trần Đại151716044 Phúc 24/10/97
227.5Tạ Đăng151836045 Huỳnh 05/08/97
199.5Đặng Văn153426046 Ninh 23/02/97
182Lê Bá153856047 Long 20/03/97
196Dương Đức153966048 Anh 12/03/97
213.5Vũ Thành155506049 Nam 01/05/96
203Hoàng Minh156616050 Giáp 17/04/97
196Đặng Quốc156706051 Phong 19/05/96
66.5Đặng Quang170036052 Linh 11/02/96
105Nguyễn Hữu170386053 Anh 18/02/96
Ngày .... tháng .... năm ....
Người lập biểu
ĐIỂM THIHỌ VÀ TÊNMÃ SVSTT NGÀY SINH
LỚP: 60XD8
DANH SÁCH ĐIỂM MÔN THI TIẾNG ANH
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Kỳ thi: Phân loại đầu vào K60 - Ca 1
49Phạm Duy114601 Thường 05/05/97
175Hoàng Tiến121602 Dũng 01/12/97
87.5Nguyễn Khắc224603 Cường 11/04/97
136.5Nguyễn Văn279604 Vũ 22/12/96
140Nguyễn Tuấn333605 Vũ 22/06/97
168Dương Đức380606 Trung 12/07/96
56Nguyễn Trọng414607 Minh 31/05/97
80.5Nguyễn Đình472608 Đại 06/06/97
80.5Nguyễn Duy499609 Thanh 05/03/92
171.5Trần Đức5836010 Trọng 08/06/97
119Trần Xuân6046011 Lịch 09/10/97
52.5Đào Phương7466012 Nam 10/06/97
56Thân Văn8956013 Trung 19/04/95
108.5Hồ Trọng9006014 Tuấn 15/05/97
87.5Nguyễn Văn10256015 Quân 28/05/97
171.5Trịnh Văn10356016 Hậu 17/11/97
143.5Lê Tuấn10596017 Anh 01/10/97
122.5Nguyễn Mạnh10636018 Đức 01/11/97
115.5Vũ Thanh10836019 Hiếu 25/09/97
98Nguyễn Hữu11406020 Khánh 03/02/97
129.5Bùi Đức11686021 Tuấn 16/08/97
80.5Nguyễn Văn12076022 Hùng 08/12/96
91Nguyễn Văn12376023 Hải 29/09/97
192.5Lương Tiến13456024 Hội 11/03/97
129.5Nguyễn Duy13686025 Tuấn 27/05/97
98Phan Văn14846026 Luân 21/01/95
42Nguyễn Đại14876027 Dương 20/06/97
105Nguyễn Thế14926028 Huy 09/11/97
94.5Đinh Nguyên15236029 Khôi 07/10/97
122.5Trần Ngọc16796030 Vương 03/09/97
122.5Bùi Quang17696031 Tùng 08/03/97
91Vũ Đức18176032 Thịnh 24/07/97
73.5Nguyễn Văn18416033 Sơn 05/05/97
91Trần Văn18546034 Trường 12/06/96
52.5Võ Hồng18786035 Sơn 27/05/97
161Vũ Tùng19806036 Dương 08/09/97
98Ninh Quốc20336037 Huy 12/08/97
122.5Nguyễn Quốc20746038 Anh 26/03/97
171.5Phan Văn21126039 Thành 18/01/97
234.5Vũ Hà150306040 Trung 12/11/97
196Ngô Hoàng150516041 Hiệp 17/12/97
136.5Nguyễn Văn151356042 Long 09/11/97
168Trần Trung151426043 Hiếu 22/10/97
157.5Nguyễn Mậu152216044 Sang 14/10/97
171.5Nguyễn Lý152856045 Lâm 28/10/97
171.5Trần Minh154286046 Hoàng 19/08/97
210Lương Ngọc154686047 Nam 20/10/97
168Nguyễn Tuấn156026048 Anh 04/12/97
192.5Đinh Văn156396049 Dương 01/06/97
77Chu Văn170306050 Chuyên 22/06/96
94.5Vũ Thế170426051 Hào 26/05/95
Ngày .... tháng .... năm ....
Người lập biểu
ĐIỂM THIHỌ VÀ TÊNMÃ SVSTT NGÀY SINH
LỚP: 60KM2
DANH SÁCH ĐIỂM MÔN THI TIẾNG ANH
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Kỳ thi: Phân loại đầu vào K60 - Ca 1
175Hoàng Văn134601 Toán 22/09/97
84Nguyễn Việt177602 Hùng 10/06/97
157.5Đỗ Tuấn313603 Đạt 05/05/97
77Nguyễn Công366604 Tuấn 19/01/97
73.5Trần Văn427605 Lâm 12/04/97
154Vũ Trung526606 Đức 27/03/97
84Ngô Quốc527607 Cường 20/09/97
77Đoàn Văn654608 Phúc 30/10/97
73.5Vũ Văn696609 Xuân 10/02/97
164.5Nguyễn Minh8706010 Hoàng 16/02/97
73.5Nguyễn Tiến9436011 Hồ 27/09/96
94.5Lê Hoài9596012 Lam 11/09/97
178.5Nguyễn Trung9946013 Nghĩa 02/09/97
73.5Nguyễn Hán10486014 Hùng 24/03/97
87.5Lê Văn11266015 Tuấn 10/11/97
147Phạm Văn11396016 Tiến 19/08/97
87.5Cao Văn12556017 Tú 10/12/96
59.5Hà Công12746018 Luân 27/07/96
66.5Phạm Văn13496019 Vương 28/03/97
80.5Bùi Văn15676020 Loan 07/11/97
161Phan Danh15796021 Hiệp 11/04/97
98Nguyễn Đức17716022 Thắng 12/02/96
63Lê Đình19236023 Hưng 03/05/97
94.5Ngô Thanh19276024 Tuyền 04/07/97
189Lê Hồng19296025 Sơn 07/12/97
101.5Khuất Huy20036026 Công 04/09/96
140Vũ Văn20556027 Tiến 12/10/97
203Phan Văn151206028 Cường 22/11/96
185.5Chu Ngọc151276029 Hiếu 13/06/97
224Phạm Hoàng151286030 Trung 04/09/92
91Phạm Xuân151636031 Hưng 11/01/97
157.5Nguyễn Hữu151826032 Thạo 21/12/97
161Đào Đình152086033 Luyện 23/04/97
87.5Vương Trường152346034 Huy 18/11/97
150.5Đinh Quang152386035 Kiên 20/07/96
171.5Nguyễn Công152596036 Hà 03/03/97
98Nguyễn Huy152986037 Hoàng 10/10/97
94.5Phan Ngọc153096038 Huy 12/04/97
192.5Lại Văn153956039 Lộc 25/06/97
59.5Nông Văn170156040 Hưng 12/07/96
Ngày .... tháng .... năm ....
Người lập biểu
ĐIỂM THIHỌ VÀ TÊNMÃ SVSTT NGÀY SINH
LỚP: 60XD10
DANH SÁCH ĐIỂM MÔN THI TIẾNG ANH
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Kỳ thi: Phân loại đầu vào K60 - Ca 1
182Hoàng Minh136601 Doanh 08/08/97
59.5Phạm Thế137602 Đạt 19/07/97
157.5Lê Văn153603 Duy 02/09/97
87.5Chế Đình213604 Tiến 16/02/97
168Vũ Thành270605 Trung 15/08/97
56Vũ Văn309606 Dũng 02/04/96
126Nguyễn Hồng551607 Sơn 19/09/97
101.5Phạm Văn580608 Đức 05/09/97
140Lại Văn659609 Hạo 19/03/97
206.5Đặng Hoàng6686010 Thọ 06/02/97
175Dư Văn Thanh7136011 Liêm 10/01/97
112Trần Hoài7506012 Sơn 24/02/96
126Trần Văn7626013 Việt 24/06/95
150.5Nguyễn Tiến8236014 Hải 04/04/97
154Tôn Hữu Minh8646015 Sáng 03/02/97
136.5Phạm Bá9246016 Đạt 29/11/97
98Nguyễn Đức9466017 Hiếu 18/01/97
77Bùi Gia10026018 Đạt 05/01/97
70Nguyễn Hữu10376019 Dương 22/02/97
129.5Bùi Văn10656020 Chiến 08/01/97
70Phan Mạnh10996021 Cường 14/11/97
224Ngô Minh11426022 Hiếu 11/03/97
87.5Nguyễn Hữu11456023 Anh 06/06/96
178.5Đỗ Hồng12646024 Quân 24/08/97
126Đỗ Ngọc13376025 Sáng 12/04/97
80.5Lê Đức13486026 Tài 29/12/97
101.5Phan Văn13766027 Khải 19/12/96
77Nguyễn Thành14156028 Đạt 27/05/97
94.5Bùi Hữu14226029 Lịch 05/02/96
192.5Ngô Trung14356030 Hiếu 21/11/97
115.5Dương Xuân14806031 Hòa 13/09/97
178.5Trịnh Văn15116032 ánh 01/03/97
136.5Nguyễn Trung15206033 Hiếu 02/11/97
185.5Vũ Chí16176034 Tân 15/12/97
192.5Nguyễn Trác16716035 Sơn 01/11/97
105Ngô Văn17666036 Thành 11/04/97
98Phạm Ngọc19336037 Quang 07/01/97
210Nguyễn Phương19436038 Thảo 09/12/97
241.5Nguyễn Đông151316039 Phong 04/08/97
199.5Phan Hoàng151516040 Hiếu 15/09/97
136.5Trần Thanh151546041 Hùng 22/08/97
220.5Vũ Đức152736042 Mạnh 20/03/97
203Đặng Đức153006043 Huy 10/10/97
203Khổng Văn153336044 Quang 03/04/97
199.5Vũ Trọng154426045 Khoa 16/04/97
38.5Trần Quốc154766046 Hoàn 29/06/97
189Nguyễn Việt155216047 Bắc 30/12/97
182Nguyễn Đức156096048 Tiến 11/03/96
178.5Nguyễn Văn156386049 Thiên 02/09/97
101.5Triệu Hải170336050 Luân 11/08/95
143.5NET300016051 MAKARA 01/01/91
Ngày .... tháng .... năm ....
Người lập biểu
ĐIỂM THIHỌ VÀ TÊNMÃ SVSTT NGÀY SINH
LỚP: 60QH1
DANH SÁCH ĐIỂM MÔN THI TIẾNG ANH
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Kỳ thi: Phân loại đầu vào K60 - Ca 1
164.5Nguyễn Tiến20002601 Vinh 04/12/97
178.5Lê Quyền20009602 Linh 21/09/97
161Vũ Huy20017603 Hiếu 10/07/97
115.5Phùng Văn20019604 Tâm 14/10/97
175Nguyễn Việt20055605 Anh 19/01/97
105Đoàn Phú20086606 Sơn 27/03/97
136.5Lê Hải20110607 Đăng 19/07/97
210Lương Thế20120608 Tùng 01/05/97
185.5Hoàng Thị Thu20139609 Uyên 09/10/96
199.5Khúc Hoàng201416010 Đạt 30/07/97
227.5Nguyễn Khánh201756011 Hòa 10/03/97
80.5Nguyễn Văn201776012 Tình 22/05/97
206.5Nguyễn Công201916013 Tú 19/09/97
84Nguyễn Trí202026014 Bảo 02/02/96
77Dương Văn202256015 Phúc 04/02/97
206.5Đặng Trần202266016 Duy 07/05/97
66.5Vũ Quang202306017 Minh 26/02/97
66.5Đỗ Quang202316018 Cảnh 15/01/97
115.5Trương Thanh202426019 Cương 09/05/95
98Trương Thị202586020 Quỳnh 12/03/97
38.5Trần Viết202596021 Đại 22/04/97
171.5Lê Hoàng202656022 Hiệp 31/12/96
210Vũ Minh202666023 Thắng 02/10/97
196Lưu Thanh202716024 Tùng 09/04/97
115.5Vương Duy202726025 Nam 10/09/97
182Nguyễn Đức202746026 Quyết 17/12/97
182Nguyễn Đình202916027 Trường 04/06/97
98Lê Thị203016028 Thủy 08/10/97
56Phạm Lâm203306029 Anh 15/11/96
161Đặng Thị Huyền203486030 Trang 20/02/97
94.5Nguyễn Xuân203546031 Nam 28/10/97
150.5Phí Công203556032 Trường 11/06/97
196Trần Kiên203746033 Giang 27/06/97
154Trần Đăng203756034 Ninh 18/12/97
122.5Nguyễn Hải203816035 Nam 18/11/97
84Dương Thị Thu203946036 Hòa 24/09/97
63Nguyễn Sỹ204026037 Hiếu 26/12/97
171.5Bùi Thị Hoàng204226038 Anh 12/08/97
84Bùi Văn204316039 Trường 20/11/96
105Trần Minh204566040 Phương 16/02/97
87.5Đinh Ngọc204576041 Hưng 06/12/95
56Nguyễn Thành204806042 Chung 21/08/97
77Cao Thành204846043 Đạt 18/11/96
140Vũ Hoàng204886044 Xuân 09/03/97
168Trần Thanh204956045 Tâm 15/07/97
178.5Đức Thị204986046 Nhung 29/06/97
Ngày .... tháng .... năm ....
Người lập biểu
ĐIỂM THIHỌ VÀ TÊNMÃ SVSTT NGÀY SINH
LỚP: 60KD2
DANH SÁCH ĐIỂM MÔN THI TIẾNG ANH
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Kỳ thi: Phân loại đầu vào K60 - Ca 1
217Hà Diệu20003601 Anh 30/10/97
87.5Nguyễn Thị20006602 Ngọc 11/04/97
59.5Trần Bá20046603 Anh 06/11/97
73.5Đoàn Hữu20052604 Hoà 05/04/97
115.5Dương Đình20058605 Mạnh 21/11/97
168Nguyễn Việt20063606 Tuân 20/02/97
80.5Nguyễn Huy Hà20068607 Nam 08/10/97
175Nguyễn Tuấn20070608 Thành 21/03/97
70Nguyễn Thành20073609 Nam 14/10/97
59.5Đỗ Ngọc200906010 Phú 05/02/97
94.5Nguyễn Đức201146011 Giang 18/04/96
217Nguyễn Phương201236012 Thuỳ 23/06/97
157.5Nguyễn Việt201296013 Hải 19/12/97
101.5Đỗ Tấn201346014 Thành 12/10/96
105Nguyễn Văn201386015 Dương 26/05/97
87.5Trịnh Việt201656016 Hoàng 05/09/97
101.5Cao Văn201676017 Quang 07/11/95
101.5Đào Phương201746018 Nam 14/07/97
140Nguyễn Quỳnh201866019 Trang 07/11/97
101.5Lê Văn Bảo202136020 Trung 08/08/97
105Ngô Thế202236021 Mạnh 08/06/97
70Đỗ Minh202246022 Phương 06/07/97
189Nguyễn Thị Thu202276023 Hà 03/12/97
73.5Nguyễn Văn202416024 Mạnh 29/01/97
140Đoàn Thị Thu202446025 Trang 20/02/97
84Nguyễn Văn202466026 Quang 03/10/97
66.5Vũ Lê202486027 Hương 07/06/97
112Vũ Đình202576028 Mạnh 10/04/97
161Lê Hùng202646029 Cường 06/12/96
168Bùi Chính202836030 Nghĩa 19/05/97
161Thân Quốc203066031 Huy 08/10/97
206.5Dương Quỳnh203096032 Vân 28/08/97
84Vũ Việt203186033 Dũng 21/08/97
175Phan Văn203206034 Cường 22/08/97
70Vũ Quang203386035 Minh 01/01/97
182Phùng Thị Mỹ203456036 Linh 02/09/97
70Đoàn Quốc203636037 Huy 05/11/97
178.5Nguyễn Ngọc203646038 Linh 02/11/97
140Phan Đức203706039 Quân 22/04/97
63Phạm Việt203796040 Anh 23/09/97
196Nguyễn Minh203826041 Đăng 15/10/97
150.5Vũ Kiều203966042 Trang 06/03/97
234.5Lê Quý203996043 Xuân 06/07/97
157.5Nguyễn Thắng204076044 Tiến 28/09/97
77Phan Thế204116045 Mạnh 14/03/97
189Lương Văn204386046 Quân 04/11/97
192.5Nguyễn Thị204456047 Huế 31/07/97
217Nguyễn Thị Thúy204466048 Hà 05/07/97
105Nguyễn Văn204666049 Dương 26/12/97
94.5Nguyễn Bá204736050 Hải 23/09/96
52.5Nguyễn Văn204746051 Lượng 30/07/96
185.5Hoàng Tuấn204826052 Anh 22/01/97
Ngày .... tháng .... năm ....
Người lập biểu
ĐIỂM THIHỌ VÀ TÊNMÃ SVSTT NGÀY SINH
LỚP: 60QH2
DANH SÁCH ĐIỂM MÔN THI TIẾNG ANH
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Kỳ thi: Phân loại đầu vào K60 - Ca 1
133Trần Hữu Đình20004601 Hoàng 22/05/97
94.5Nguyễn Bá20010602 Mạnh 09/06/97
126Trần Vũ20013603 Phi 10/07/90
94.5Vũ Minh20026604 Nghĩa 10/03/97
80.5Hoàng Thị Kim20027605 Oanh 18/08/96
49Đồng Thế20072606 Thành 10/06/97
108.5Trần Minh20084607 Chiến 02/06/97
147Chu Thị Hồng20092608 Duyên 02/12/97
122.5Phan Văn20098609 Chương 15/02/97
77Trần Việt201116010 Mạnh 20/11/96
178.5Nguyễn Ngọc201166011 Bảo 03/01/97
112Doãn Quang201366012 Bích 23/05/97
94.5Phạm Trần Phươn201376013 Linh 29/01/96
105Lê Thị Thuỷ201526014 Ngân 17/12/96
119Nguyễn Việt201576015 Anh 21/04/97
66.5Lê Văn201626016 Chiến 29/01/97
80.5Nguyễn Thị201716017 Đức 10/12/97
66.5Phan Đình201996018 An 20/11/97
161Nguyễn Quang202116019 Huy 05/10/97
126Nguyễn Bá202206020 Chánh 29/04/97
119Nguyễn Bá202476021 Khánh 27/12/96
210Nguyễn Thị Mỹ202526022 Trinh 29/06/96
171.5Phạm Xuân202676023 Trường 09/01/97
213.5Phạm Hồng Thanh202686024 An 22/11/97
133Nguyễn Thùy202696025 Trang 29/03/97
210Hoàng Tiến202706026 Đạt 28/06/97
224Đoàn Gia202756027 Huy 14/04/97
161Nguyễn Duy202766028 Minh 12/11/97
87.5Hà Văn202886029 Tuấn 16/09/97
84Phan Viết202956030 Tiến 03/06/97
108.5Nguyễn Tú202996031 Anh 21/01/97
94.5Đỗ Văn203106032 Kiên 22/02/97
143.5Nguyễn Phúc Hồn203156033 Sơn 09/08/97
70Nguyễn Xuân203166034 Sơn 22/04/96
63Lưu Trung203316035 Hiếu 14/08/96
171.5Nguyễn Thuận203536036 Thái 16/07/97
59.5Trần Tiến203616037 Đạt 01/10/97
136.5Hàn Anh203626038 Quân 30/11/97
115.5Đoàn Việt203776039 Dũng 02/11/97
108.5Đào Quang204196040 Quân 13/03/97
182Phạm Văn204296041 Trung 13/06/97
91Đào Minh204436042 Đức 18/08/97
136.5Nguyễn Mạnh204706043 Tuyến 07/11/97
Ngày .... tháng .... năm ....
Người lập biểu
ĐIỂM THIHỌ VÀ TÊNMÃ SVSTT NGÀY SINH
LỚP: 60KD3
DANH SÁCH ĐIỂM MÔN THI TIẾNG ANH
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Kỳ thi: Phân loại đầu vào K60 - Ca 1
98Đỗ Thị Quỳnh20005601 Anh 30/06/96
150.5Trần Quang20025602 Huy 21/02/97
80.5Trịnh Nhật20035603 Tiến 06/06/97
98Lê Thị20066604 Thùy 06/08/97
157.5Trần Mạnh20077605 Quang 07/09/97
91Nguyễn Trọng20112606 Sang 06/12/96
63Hoàng Văn20125607 Quang 05/07/97
203Vũ Ngọc20126608 Hải 04/07/97
80.5Nguyễn Ngọc20127609 Bộ 30/10/97
164.5Lê Văn201336010 Dũng 11/11/97
122.5Trần Đức201406011 Hậu 20/10/97
87.5Trần Văn201546012 Mạnh 04/12/97
168Nguyễn Thế201596013 Thi 25/02/97
122.5Nguyễn Hoàng201696014 Anh 24/04/97
213.5Cao Phan201766015 Nhân 19/01/96
168Lê Công201826016 Khanh 29/03/97
59.5Hoàng Hải201846017 Ninh 20/10/97
199.5Trần Duy201946018 Anh 06/10/97
119Phạm Ngọc201956019 Thế 01/08/97
192.5Trần Việt201966020 Cường 18/01/97
105Nguyễn Thị202066021 Hạnh 01/03/97
56Đỗ Văn202106022 Huy 13/03/96
136.5Nguyễn Minh202146023 Quân 08/02/97
122.5Lưu Tuấn202156024 Nghĩa 21/12/97
213.5Trần Tiến202226025 Công 23/08/97
182Vũ Thị Thanh202546026 Thuỷ 11/06/97
217Trần Vân202976027 Long 09/11/96
70Đặng Bá203226028 Quyết 20/04/95
140Phan Văn203266029 Khanh 02/04/97
150.5Ngô Thị203286030 Hạ 12/06/97
94.5Phan Viết203426031 Lộc 18/10/97
164.5Nguyễn Văn203446032 Tú 20/04/97
126Bùi Thị203516033 Thảo 06/02/97
105Nguyễn Bá203766034 Hưng 06/12/96
129.5Đỗ Thị203836035 Hương 19/07/97
136.5Lê Thị Minh204006036 Châu 23/01/96
94.5Nguyễn Thị204046037 Loan 26/09/97
126Vũ Thị Hằng204136038 Nga 09/11/97
73.5Đào Minh204206039 Hiếu 11/10/96
199.5Trần Phương204236040 Nam 26/07/97
171.5Bùi Quang204366041 Duy 04/04/97
122.5Chu Khánh204516042 Trường 28/06/97
115.5Lê Thị204596043 Hoa 13/05/97
119Tăng Thị204626044 Ngân 19/11/97
115.5Mai Ngọc204866045 Phương 10/10/97
77Mai Trọng204896046 Thuật 11/05/97
115.5Lê Hoàng204926047 Sơn 06/10/95
178.5Nguyễn Nhật204976048 Tân 14/04/94
Ngày .... tháng .... năm ....
Người lập biểu
ĐIỂM THIHỌ VÀ TÊNMÃ SVSTT NGÀY SINH
LỚP: 60KD5
DANH SÁCH ĐIỂM MÔN THI TIẾNG ANH
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Kỳ thi: Phân loại đầu vào K60 - Ca 1
227.5Đỗ Xuân20007601 Trường 24/03/97
234.5Công Thị Minh20008602 Huyền 06/01/97
185.5Trần Thị Thu20011603 Trang 07/09/97
203Văn Đình20024604 Thiên 22/12/97
70Đinh Văn20028605 Khởi 10/10/97
52.5Lương Gia20034606 Mạnh 29/03/97
101.5Lưu Thị20036607 Huyền 23/08/97
126Nguyễn Trọng20038608 Đức 26/03/97
115.5Trần Minh20039609 Nghĩa 11/01/97
56Trần Minh200496010 Đạt 28/12/97
77Nguyễn Hữu200536011 Thống 26/10/97
136.5Lê Huy200546012 Hùng 05/02/97
80.5Phạm Quốc200596013 Cường 07/02/97
147Lê Văn200606014 Thành 04/03/97
91Đinh Ngọc200626015 Sơn 20/03/95
91Vũ Thị200656016 Linh 19/12/97
91Phạm Thị200826017 Hoài 23/08/97
189Đặng Nguyên201036018 Quảng 21/09/97
147Trần Tiến201076019 Đạt 26/05/97
220.5Nguyễn Tuấn201096020 Hùng 12/08/97
59.5Trương Thị201316021 Hoài 05/11/97
140Nguyễn Thị201426022 Linh 07/04/97
73.5Nguyễn Hữu201436023 Duy 26/11/97
143.5Lại Trọng201506024 Khôi 23/03/97
59.5Nguyễn Công201616025 Chứ 31/10/96
171.5Hoàng Văn201646026 Hậu 20/01/97
70Phùng Thị201726027 Huyền 03/10/97
119Nguyễn Trọng201736028 Đại 27/07/97
87.5Nguyễn Văn201856029 Quang 20/10/95
136.5Nguyễn Minh201896030 Hiền 22/01/97
161Đào Thiên201926031 Phúc 24/11/97
101.5Vũ Minh201936032 Hà 17/10/97
157.5Nguyễn Chí202036033 Thanh 12/03/96
98Hà Quang202326034 Minh 14/11/95
105Hoàng Trung202376035 Hưng 25/02/97
136.5Bùi Mạnh202436036 Trường 02/11/96
105Nguyễn Thị Kim202556037 Cúc 27/09/97
73.5Đỗ Tuấn202566038 Linh 26/05/97
115.5Nguyễn Đại202736039 Nhân 27/03/97
77Nguyễn Khắc202826040 Tú 10/08/97
70Bùi Văn202896041 Nguyện 07/10/97
175Nguyễn Ngọc203086042 Kiên 18/10/97
217Nguyễn Trung203236043 Kiên 14/11/97
66.5Đỗ Đăng203366044 Chung 01/10/97
87.5Nguyễn Mạnh203496045 Cường 04/04/94
94.5Đỗ Đình203576046 Sang 06/08/96
77Nguyễn Huy203666047 Hiệp 15/10/97
101.5Chu Văn203916048 Chiến 27/07/97
70Phùng Mạnh204086049 Quân 28/01/97
185.5Trần Đình204496050 Quang 10/02/97
70Vũ Hà204836051 Phan 23/12/97
154Phạm Hồng204856052 Tiến 28/01/97
108.5Trần Thị Thanh204936053 Huyền 17/05/97
66.5Nguyễn Mạnh204946054 Hùng 01/02/96
108.5Nguyễn Đăng204966055 Kiên 23/12/97
Ngày .... tháng .... năm ....
Người lập biểu
ĐIỂM THIHỌ VÀ TÊNMÃ SVSTT NGÀY SINH
LỚP: 60KD4
DANH SÁCH ĐIỂM MÔN THI TIẾNG ANH
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Kỳ thi: Phân loại đầu vào K60 - Ca 1
66.5Lê Minh20014601 Châu 29/06/97
94.5Hoàng Thị20040602 Lan 02/08/96
80.5Phạm Văn20042603 Quang 27/08/97
189Nguyễn Anh20069604 Đức 19/08/97
70Nguyễn Thị20076605 Giang 04/04/97
52.5Trần Đăng20078606 Hưng 29/06/97
84Đỗ Thanh20089607 Tùng 09/12/97
164.5Đào Xuân20093608 Vũ 16/03/97
77Nguyễn Văn20094609 Khải 15/01/97
94.5Nguyễn Thị200966010 ánh 22/10/97
77Bùi Hồng201006011 Hà 31/07/96
56Khúc Ngọc201496012 Phúc 27/01/97
59.5Vũ Ba201556013 Đình 06/11/97
136.5Đoàn Hữu201606014 Lộc 02/07/97
192.5Phạm Đức201636015 Chính 01/06/97
196Hoàng Anh201706016 Lâm 25/11/97
87.5Hà Trọng201876017 Tuấn 14/12/97
73.5Lê Mạnh202046018 Hùng 13/11/96
147Phạm Tuấn202086019 Khoa 26/10/97
133Đoàn Văn202176020 Thường 05/10/97
94.5Phạm Hữu202346021 Trọng 14/06/97
112Nguyễn Văn202496022 Đức 28/09/97
133Ngô Đức202636023 Hùng 28/01/95
143.5Hoàng Hữu202786024 Dũng 30/10/97
164.5Hồ Đức Anh202806025 Tú 27/06/97
66.5Nguyễn Đức202816026 Phong 27/04/97
199.5Hoàng Trung202866027 Thành 14/11/97
220.5Nguyễn Trung202906028 Hiếu 17/10/97
136.5Hồ Ngọc203026029 Nguyên 07/08/97
150.5Phạm Thị Thanh203056030 Tâm 26/02/97
87.5Nguyễn Văn203116031 Tuấn 21/01/97
189Phan Duy203176032 Bách 18/07/97
210Chu Hồng203196033 Sơn 04/07/96
126Nguyễn Thị Ngọc203246034 Mỹ 11/03/97
220.5Ngô Đức203406035 Hiếu 07/03/97
115.5ứng Xuân203436036 Trịnh 26/01/97
91Phạm Anh203606037 Tú 11/09/97
175Đỗ Văn203686038 Nam 13/01/97
182Bùi Thế203726039 Anh 15/03/97
143.5Phạm Ngọc203806040 Hải 02/02/97
143.5Nghiêm Xuân203866041 Vinh 10/08/97
154Nguyễn Duy203886042 Hải 01/05/97
63Phạm Văn203896043 Ba 02/05/97
154Nguyễn Trung203976044 Đức 31/10/97
59.5Vũ Văn204056045 Hải 06/10/97
122.5Lê Thế204106046 Đôn 07/03/97
171.5Nguyễn Ngọc204186047 Thịnh 04/07/97
59.5Đồng Trung204356048 Hòa 21/08/96
87.5Nguyễn Tấn204416049 Tài 06/03/97
70Lê Hoàng204486050 Nhật 10/04/97
178.5Ngô Phạm Hoàng204646051 Minh 06/09/97
133Trần Nguyễn Huệ204916052 Thư 19/12/97
101.5Đức Thị204996053 Hà 26/05/97
Ngày .... tháng .... năm ....
Người lập biểu
ĐIỂM THIHỌ VÀ TÊNMÃ SVSTT NGÀY SINH
LỚP: 60KD1
DANH SÁCH ĐIỂM MÔN THI TIẾNG ANH
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Kỳ thi: Phân loại đầu vào K60 - Ca 1
77Nguyễn Tiến20018601 Hưng 06/04/97
175Phạm Lê Phan20020602 Anh 29/06/97
140Nguyễn Thị20022603 Minh 11/04/97
56Vũ Đình20041604 Kiên 19/02/97
63Nguyễn Xuân20045605 Trung 12/03/97
199.5Trần Công20048606 Minh 20/07/97
203Tạ Đức20057607 Dũng 09/07/96
108.5Chu Thành20061608 An 20/06/94
213.5Đặng Duy20080609 Anh 05/02/97
143.5Nguyễn Quang200996010 Duy 10/06/97
150.5Nguyễn Văn201066011 Quyết 18/08/97
227.5Quách Hoài201186012 Phong 04/10/97
192.5Hoàng Tuấn201226013 Vũ 21/09/97
87.5Trần Kim201356014 Quỳnh 15/08/97
136.5Nguyễn Đức Hải201516015 Thượng 25/07/97
63Nguyễn Thị201536016 Lệ 20/02/97
101.5Lê Đức201686017 Thịnh 25/01/97
168Phạm Quốc201786018 Cường 18/10/97
119Nguyễn Thị Hồng201806019 Ân 10/08/97
105Nguyễn Thế201886020 Đông 23/12/96
70Trần Thị201976021 Thư 26/04/96
168Phạm Đức202016022 Anh 24/09/97
115.5Lê Văn Hồng202296023 Cường 24/08/96
56Nguyễn Tùng202386024 Hoàng 04/06/97
70Nguyễn Hữu202406025 Dũng 10/02/97
115.5Đỗ Thứ202456026 Trưởng 31/12/97
115.5Nguyễn Ngọc Hải202516027 Long 30/10/97
98Phạm Bá202616028 Tuyến 15/12/97
70Phạm Đức202856029 Thiên 16/12/97
185.5Nguyễn Thị203006030 Hải 12/09/96
175Nguyễn Thị203256031 Khuyên 21/08/97
52.5Trần Văn203336032 Đông 30/12/97
63Phạm Huy203346033 Duy 21/03/97
94.5Vũ Huy203466034 Hoàng 28/01/97
220.5Nguyễn Nam203716035 Giang 08/07/97
101.5Ngụy Thị Đài203846036 Trang 05/08/97
80.5Lê Thị203856037 Hoa 30/04/97
175Đỗ Đắc Duy203956038 Vương 07/05/97
80.5Nguyễn Quang204036039 Minh 10/10/97
73.5Phạm Quang204066040 Trường 11/10/97
80.5Hoàng Quang204096041 Huy 20/06/97
136.5Nguyễn Hoàng204166042 Trung 16/02/97
143.5Lê Xuân204336043 Sơn 26/04/97
122.5Ngô Minh204396044 Công 18/11/97
168Đặng Thị Thu204406045 Huyền 10/09/97
147Nguyễn Thùy204476046 Dung 08/05/97
129.5Hoàng Thị204506047 Oanh 11/04/97
122.5Lê Nguyên204546048 Tuấn 15/05/97
35Nguyễn Trí204556049 Lưu 28/01/97
115.5Trần Mạnh204616050 Long 28/07/97
147Phạm Trung204786051 Hiếu 01/12/97
Ngày .... tháng .... năm ....
Người lập biểu
ĐIỂM THIHỌ VÀ TÊNMÃ SVSTT NGÀY SINH
LỚP: 60KD6
DANH SÁCH ĐIỂM MÔN THI TIẾNG ANH
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Kỳ thi: Phân loại đầu vào K60 - Ca 1
70Ngô Văn20043601 ánh 17/07/97
49Lê Hải20051602 Sơn 18/03/97
112Nguyễn Thị20067603 Chuyên 25/12/97
115.5Vũ Văn20074604 Công 18/02/96
45.5Đinh Ngọc20079605 Khánh 14/12/97
140Bùi Xuân20081606 Trường 17/11/97
192.5Trần Thị Thu20087607 Hoài 19/08/97
94.5Nguyễn Văn20088608 Thống 02/02/97
84Cao Văn20108609 Đức 30/09/97
147Thân Thị201156010 Tuyết 20/08/97
171.5Kiều Công201196011 Vũ 21/04/97
56Nguyễn Hồng201286012 Sơn 26/07/97
63Lê Thị Thu201306013 Hiền 25/04/97
224Đặng Quốc201476014 Trung 19/11/97
136.5Lý Văn201486015 Đạt 10/02/97
192.5Trịnh Quốc201906016 Thắng 26/06/97
192.5Trần Đức202186017 Hiếu 30/04/97
238Vũ Anh202356018 Tú 26/03/97
59.5Vũ Nhật202396019 Hoàng 21/06/97
70Khổng Minh202986020 Hoàng 16/10/97
105Nguyễn Viết203126021 Nhật 23/10/97
112Phạm Văn203216022 Tuyền 04/09/96
157.5Chu Văn203356023 Sửu 05/12/97
80.5Nguyễn Văn203396024 Trường 17/05/97
192.5Vũ Anh203416025 Đức 19/08/97
168Hán Đức203506026 Khánh 15/07/97
227.5Nguyễn Ngọc203586027 Trâm 06/04/97
147Nguyễn Tuấn204016028 Thành 02/01/97
98Đặng Quỳnh204126029 An 19/10/97
161Phan Thanh204146030 Tuyên 27/11/97
80.5Nguyễn Gia204176031 Hiệp 04/11/97
147Hoàng Hải204216032 Yến 12/04/97
94.5Văn Thị204256033 Sa 12/06/97
203Hoàng Cẩm204276034 Ly 06/09/97
56Trần Thế204286035 Thắng 02/02/96
168Bùi Văn204376036 Tiệp 18/01/97
84Bùi Thị204446037 Lan 21/03/97
143.5Nguyễn Xuân204586038 Năm 09/04/95
63Nguyễn Đức Hoàn204656039 Long 24/07/96
182Lương Thị Thu204676040 Trang 04/08/97
63Đoàn Xuân204716041 Hưởng 02/11/97
101.5Hồ Văn204726042 Chung 23/09/97
185.5Phạm Minh204756043 Đức 14/08/96
101.5Trần Công204766044 Đạt 08/06/97
126Trần Văn204906045 Đông 31/03/97
122.5Vương Tiến205006046 Kiên 25/09/97
Ngày .... tháng .... năm ....
Người lập biểu
ĐIỂM THIHỌ VÀ TÊNMÃ SVSTT NGÀY SINH
LỚP: 60TL2
DANH SÁCH ĐIỂM MÔN THI TIẾNG ANH
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Kỳ thi: Phân loại đầu vào K60 - Ca 1
199.5HENG30004601 SETHA 17/03/1993
206.5PEN30005602 SAOVITH 27/12/1994
Ngày .... tháng .... năm ....
Người lập biểu
ĐIỂM THIHỌ VÀ TÊNMÃ SVSTT NGÀY SINH
LỚP: 60MN2
DANH SÁCH ĐIỂM MÔN THI TIẾNG ANH
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Kỳ thi: Phân loại đầu vào K60 - Ca 1
178.5KEO30006601 RATHA 22/03/90
133KHAM30007602 RATHANA 15/02/96
Ngày .... tháng .... năm ....
Người lập biểu
Recommended