View
0
Download
0
Category
Preview:
Citation preview
TLM- 906 Tủ kho 6 tầng - 36 rổ
- ray giảm chấn Bộ D530 x W780 x H (1850-2000) mm 900 12,325,000
TLM- 905 Tủ kho 5 tầng - 30 rổ
- ray giảm chấn Bộ D530 x W780 x H (1600-1750) mm 900 11,600,000
TLM- 904 Tủ kho 4 tầng - 24 rổ
- ray giảm chấn Bộ D530 x W780 x H (1300-1450) mm 900 10,875,000
KSPTJ022FTủ kho 6 tầng, 12 rổ Inox
- ray giảm chấn Bộ D500 x W385 x H (1850-2150) mm 450 6,740,000
KPTJ022FTủ kho 6 tầng, 12 rổ mạ crome - ray
giảm chấn Bộ D500 x W385 x H (1850-2150) mm 450 6,160,000
SPTJ022FTủ kho 6 tầng, 12 rổ Inox nan - ray
giảm chấn Bộ D500 x W385 x H (1650-1950) mm 450 6,590,000
PTJ022FTủ kho 6 tầng, 12 rổ mạ crome - ray
giảm chấn Bộ D500 x W385 x H (1650-1950) mm 450 6,090,000
SPTJ022E/SPTJ022ATủ kho 5 tầng, 10 rổ INOX nan
- ray giảm chấn Bộ D500 x W385 x H (1250-1550) mm 450 5,900,000
PTJ022E / PTJ022ATủ kho 5 tầng, 10 rổ mạ crome
- ray giảm chấn Bộ D500 x W385 x H (1250-1550) mm 450 5,300,000
SPTJ022GTủ kho 4 tầng, 8 rổ INOX nan - ray
giảm chấnBộ D500 x W385 x H (1150-1450) mm 450 5,200,000
PTJ022G / PTJ022DTủ kho 4 tầng, 8 rổ mạ crome
- ray giảm chấn Bộ D500 x W385 x H (1150-1450) mm 450 4,600,000
PTJ022E -600Tủ kho 4 tầng, 10 rổ mạ crome
- ray giảm chấn Bộ D500 x W535 x H (1250-1550) mm 600 6,300,000
PTJ022F -600Tủ kho 5 tầng, 10 rổ mạ crome
- ray giảm chấn Bộ D500 x W535 x H (1650-1950) mm 600 6,600,000
M040645K/GSM645K Tủ kho 6 tầng, 12 rổ , inox hộp Bộ D500 xW414 x H (1850-2150) 450 6,815,000
M040645/GSM645 Tủ kho 6 tầng, 12 rổ , inox hộp Bộ D500 xW414 x H (1650-1950) 450 6,670,000
M040545/GSM545 Tủ kho 5 tầng, 10 rổ , inox hộp Bộ D500 x W414x H(1250-1550) 450 6,000,000
M040445/GSM445 Tủ kho 4 tầng, 8 rổ , inox hộp Bộ D500 x W 414 x H (1150-1450) 450 5,300,000
M040660K Tủ kho 6 tầng, 12 rổ , inox hộp Bộ D500 xW564 x H (1850-2150)mm 600 7,300,000
M040660Tủ kho 6 tầng, 12 rổ , inox hộp
Bộ D500 xW564 x H (1650-1950)mm 600 7,100,000
M040560/GSM560Tủ kho 5 tầng, 10 rổ , inox hộp
Bộ D500 x W564 x H (1250-1550) 600 6,500,000
M040460/GSM460Tủ kho 4 tầng, 8 rổ , inox hộp
Bộ D500 x W564 x H (1150-1450) 600 5,800,000
BẢNG BÁO GIÁ
( áp dụng từ ngày 01/07/2014)
HỆ THỐNG TỦ KHO INOX, MẠ CROME
Đơn
vịMã sp
PHỤ KIỆN TRANG TRÍ NỘI THẤT - PHỤ KIỆN TỦ BẾP WELLMAX
Hình ảnh sản phẩmGiá bán
( VNĐ )KT tủTên sản phẩm
Thông số kỹ thuật
( Sâu x Rộng x Cao)
Page 1 Bang bao gia phu kien Well- max
Đơn
vịMã spHình ảnh sản phẩm
Giá bán
( VNĐ )KT tủTên sản phẩm
Thông số kỹ thuật
( Sâu x Rộng x Cao)
NSPTJ260 / AC2602Tủ kho 6 tầng inox hộp 2 lớp đáy, cánh
mở, giảm chấnBộ D500 x W 385 x H (1650-1950) 450 6,670,000
NSPTJ250 / AC2502Tủ kho 5 tầng inox hộp 2 lớp đáy, cánh
mở, giảm chấnBộ D500 x W 385 x H (1250-1550) 450 6,090,000
GSPTJ012D
Tủ kho 6 tầng inox hộp
đáy đặc 1 lớp đáy - ray giảm chấn Bộ D480 x W350 x H (1850-2200) mm 400 5,655,000
GSPTJ012G
Tủ kho 5 tầng inox hộp
đáy đặc 1 lớp đáy - ray giảm chấn Bộ D480 x W350 x H (1400-1700) mm 400 5,510,000
GSPTJ012H
Tủ kho 4 tầng inox hộp
đáy đặc 1 lớp đáy - ray giảm chấn Bộ D480 x W350 x H (1150-1350) mm 400 5,220,000
KPTJ012DTủ kho 6 tầng nan, mạ crome -
ray giảm chấn Bộ D480 x W350 x H (1850-2200) mm 400 4,785,000
PTJ012ETủ kho 6 tầng nan, mạ crome -
ray giảm chấn Bộ D450 x W240 x H (1700-2000) mm 300 4,560,000
PTJ012FTủ kho 5 tầng nan, mạ crome -
ray giảm chấn Bộ D480 x W350 x H (1400-1700) mm 400 4,350,000
PTJ012HTủ kho 4 tầng nan, mạ crome -
ray giảm chấn Bộ D480 x W350 x H (1150-1350) mm 400 3,900,000
PTJ012ITủ kho 4 tầng nan, mạ crome -
ray giảm chấn Bộ D450 x W240 x H (1150-1350) mm 300 3,600,000
HG 201302Tủ kho 5 tầng cánh rút, ray trượt giảm
chấn mở 90 độD500 x W 250 x H ( 1659-2059) 300 7,685,000
HG 201305Tủ kho 5 tầng cánh rút, ray trượt giảm
chấn mở 90 độD500 x W 350 x H ( 1659-2059) 400 7,900,000
PTJ 017GAKệ góc liên hoàn nan mạ crome ,
mở trái, giảm chấnBộ D480 x W( 860-960)x H560 mm 865-965 4,700,000
PTJ 017GBKệ góc liên hoàn mạ crome,
mở phải, giảm chấnBộ D480 x W( 860-960)x H560 mm 865-965 4,700,000
SPTJ017GAKệ góc liên hoàn inox nan, mở trái,
giảm chấnBộ D480 x W( 860-960)x H560 mm 865-965 5,250,000
SPTJ017GBKệ góc liên hoàn inox nan, mở phải,
giảm chấnBộ D480 x W( 860-960)x H560 mm 865-965 5,250,000
GR-90A ( L)Kệ liên hoàn nan mạ crome ray giảm
chấn Grass, mở tráiBộ D498 x W( 860-960)x H516 mm 900-1000 5,700,000
GR-90A ( R)Kệ liên hoàn nan mạ crome ray giảm
chấn Grass, mở phảiBộ D498 x W( 860-960)x H516 mm 900-1000 5,700,000
GSPTJ017GA1Kệ góc liên hoàn inox hộp, mở trái,
giảm chấn, 1 lớp đáyBộ D480 x W( 860-960)x H560 mm 865-965 5,850,000
GSPTJ017GB1Kệ góc liên hoàn inox hộp ,mở phải,
giảm chấn, 1 lớp đáyBộ D480 x W( 860-960)x H560 mm 865-965 5,850,000
KỆ GÓC LIÊN HOÀN - MÂM XOAY
Page 2 Bang bao gia phu kien Well- max
Đơn
vịMã spHình ảnh sản phẩm
Giá bán
( VNĐ )KT tủTên sản phẩm
Thông số kỹ thuật
( Sâu x Rộng x Cao)
NSPTJ017 (L)/
AC2203A(L)
Kệ liên hoàn inox hộp, mở trái,
giảm chấn, 2 lớp đáyBộ D480 x W( 860-960)x H560 mm 900-1000 5,850,000
NSPTJ017 (R)/
AC2203B (R)
Kệ liên hoàn inox hộp , mở phải, giảm
chấn, 2 lớp đáyBộ D480 x W( 860-960)x H560 mm 900-1000 5,850,000
PTJ017FL
Kệ liên hoàn hình lá, mở trái,
giảm chấn
( chất liệu composite)
Bộ D495 x W865 x H( 600-750) mm 900 5,850,000
PTJ017FR
Kệ liên hoàn hình lá, mở phải ,
giảm chấn
( chất liệu composite)
Bộ D495 x W865 x H( 600-750) mm 900 5,850,000
P0014
Kệ liên hoàn nan vuông, inox ,
ray giảm chấn
( mở trái, mở phải)Bộ D500 x W ( 860 -964) x H530 mm 900-1000 5,850,000
PTJ006L- 270
Giá xoay đa năng tủ góc,
chất liệu mạ crome.
Lắp cho tủ góc chéo 2 cánh
Bộ Ø 780 x D680 xH (630-800) 900 5,250,000
PTJ006L -360
Giá xoay đa năng tủ góc,
chất liệu mạ crome.
Lắp cho tủ góc vát 1 cánh
Bộ Ø 780 x D735 x H(630-800) 900 5,400,000
PTJ011 Kệ đa năng 3 tầng Bộ D480 x W350 x H ( 630-750) 400 2,400,000
CZJ440 H Bộ Ø 610 x H (600-900) mm 600-700 1,725,000
CZJ440 C Bộ Ø 710 x H (600-900) mm 760-800 1,875,000
PTJ005
Mâm xoay 1/2 mạ crome 5 lớp, đường
kính 710 để xoong nồi 2 tầng (tiêu
chuẩn Đức)Bộ D415 x W740 x H (600-900) 800 1,350,000
SPTJ005
Mâm xoay 1/2 inox , đường kính 740
để xoong nồi 2 tầng
(tiêu chuẩn Đức)Bộ D415 x W740 x H (600-900) 800 1,430,000
PTJ006
Mâm xoay 3/4 mạ crome 5 lớp, đường
kính 710, để xoong nồi 2 tầng
(tiêu chuẩn Đức)Bộ Ø 710 (600-900) 800 1,500,000
SPTJ006
Mâm xoay 3/4 inox , đường kính
740,để xoong nồi 2 tầng
(tiêu chuẩn Đức)Bộ Ø 740 (600-900) 800 1,570,000
Giá xoay tròn đa năng mạ crome
Page 3 Bang bao gia phu kien Well- max
Đơn
vịMã spHình ảnh sản phẩm
Giá bán
( VNĐ )KT tủTên sản phẩm
Thông số kỹ thuật
( Sâu x Rộng x Cao)
AC2006A Chiếc D460 x W 564x H150 mm 600 1,275,000
AC2007A Chiếc D460 x W 664x H150 mm 700 1,300,000
AC2008A Chiếc D460 x W 764x H150 mm 800 1,350,000
AC2009A Chiếc D460 x W 864x H150 mm 900 1,395,000
AC2006B1 Chiếc D460 x W 564x H150 mm 600 1,575,000
AC2007B1 Chiếc D460 x W 664x H150 mm 700 1,650,000
AC2008B1 Chiếc D460 x W 764x H150 mm 800 1,800,000
AC2009B1 Chiếc D460 x W 864x H150 mm 900 1,935,000
AC2006C Chiếc D460 x W 564x H150 mm 600 1,275,000
AC2007C Chiếc D460 x W 664x H150 mm 700 1,300,000
AC2008C Chiếc D460 x W 764x H150 mm 800 1,350,000
AC2009C Chiếc D460 x W 864x H150 mm 900 1,395,000
AC2006D1 Chiếc D460 x W 564x H150 mm 600 1,575,000
AC2007D1 Chiếc D460 x W 664x H150 mm 700 1,650,000
AC2008D1 Chiếc D460 x W 764x H150 mm 800 1,800,000
AC2009D1 Chiếc D460 x W 864x H150 mm 900 1,935,000
KGSPTJ007E D425 x W564 x H148 mm 600 1,275,000
KGSPTJ007P D425 x W664 x H148 mm 700 1,335,000
KGSPTJ007A D425x w764 x h148 mm 800 1,395,000
KGSPTJ007H D425 x W864 x H148 mm 900 1,455,000
KGSPTJ007V D425 x W564 x H148 mm 600 1,815,000
KGSPTJ007U D425 x W664 x H148 mm 700 1,890,000
KGSPTJ007Q D425 x W764 x H148 mm 800 2,085,000
KGSPTJ007T D425 x W864 x H148 mm 900 2,200,000
KGSPTJ008D D425 x W564 x H148 mm 600 1,275,000
KGSPTJ008E D425 x W664 x H148 mm 700 1,335,000
KGSPTJ008H D425 x W714 x H148 mm 750 1,365,000
KGSPTJ008F D425 x W764 x H148 mm 800 1,395,000
KGSPTJ008G D450 x W864 x H148 mm 900 1,455,000
Rổ xoong nồi inox hộp,
Loại 2 lớp đáy
( gắn cánh)
Chiếc
Chiếc
Rổ xoong nồi tổng hợp inox hộp,
đáy đặc, ray giảm chấn
(gắn cánh tủ)
Rổ bát đĩa inox hộp,
Loại 2 lớp đáy
( không gắn cánh)
Rổ bát, đĩa inox hộp, đáy đặc,
ray giảm chấn
(không gắn cánh tủ)
Rổ bát đĩa inox hộp,
Loại 2 lớp đáy
( gắn cánh)
RỔ ĐA NĂNG INOX, GẮN CÁNH - MỞ CÁNH
Rổ úp xoong, nồi inox hộp,
đáy đặc , ray giảm chấn
(không gắn cánh tủ)
Rổ xoong nồi inox hộp,
Loại 2 lớp đáy
( không gắn cánh )
Chiếc
Page 4 Bang bao gia phu kien Well- max
Đơn
vịMã spHình ảnh sản phẩm
Giá bán
( VNĐ )KT tủTên sản phẩm
Thông số kỹ thuật
( Sâu x Rộng x Cao)
KGSPTJ008V D425 x W 567 x H148 mm 600 1,815,000
KGSPTJ008U D425 x W664 x H148 mm 700 1,890,000
KGSPTJ008I D425 x W 690 x H148 mm 725 1,920,000
KGSPTJ008S D425 x W715 x H148 mm 750 1,920,000
KGSPTJ008Q D425 x W764 x H148 mm 800 2,085,000
KGSPTJ008T D425 x W864 x H148 mm 900 2,200,000
DSPTJ007E1 D425 x w565 x H185 mm 600 900,000
DSPTJ007P1 D425 x w665 x H185 mm 700 975,000
DSPTJ007A1 D425 x w765 x H185 mm 800 1,050,000
DSPTJ007H1 D425 x w865 x H185 mm 900 1,125,000
DSPTJ007V D425 x w564 x H195 mm 600 1,050,000
DSPTJ007U D425 x w664 x H195 mm 700 1,125,000
DSPTJ007Q D425 x w764 x H195 mm 800 1,200,000
DSPTJ007T D425 x w864 x H195 mm 900 1,275,000
DSPTJ008D1 D430 x W 565 x H200mm 600 900,000
DSPTJ008E1 D430 x W 665 x H200mm 700 975,000
DSPTJ008H1 D430 x W715 x H200mm 750 1,000,000
DSPTJ008F1 D430 x W765 x H200mm 800 1,050,000
DSPTJ008G1 D430 x W865 x H200mm 900 1,125,000
DSPTJ008V D430 x W567 x H200mm 600 1,050,000
DSPTJ008U D430 x W665 x H200mm 700 1,125,000
DSPTJ008Q D430 x W765 x H200mm 800 1,200,000
DSPTJ008T D430 x W865 x H200mm 900 1,275,000
K6SPTJ007E1 D440 x W 564 x H170 mm 600 1,450,000
K6SPTJ007P1 D440 x W 664 x H170 mm 700 1,500,000
K6SPTJ007A1 D440 x W 764 x H170 mm 800 1,550,000
K6SPTJ007H1 D440 x W 864 x H170 mm 900 1,650,000
K6SPTJ007V D440 x W 564 x H189 mm 600 1,550,000
K6SPTJ007U D440 x W 664 x H189 mm 700 1,600,000
K6SPTJ07Q D440 x W 764 x H189 mm 800 1,650,000
K6SPTJ007T D440 x W 864 x H189 mm 900 1,700,000
Chiếc
Chiếc
Chiếc
Rổ xoong nồi inox nan,
ray giảm chấn
( gắn cánh tủ)
Rổ bát đĩa inox nan, có khay hứng
nước, không giảm chấn
(gắn cánh tủ)
Chiếc
Chiếc
Rổ úp bát đĩa inox hộp, đáy đặc,
ray giảm chấn
(gắn cánh tủ)
Rổ gia vị tổng hợp inox nan,
có khay hứng nước,
không giảm chấn
(không gắn cánh tủ)
Rổ xoong nồi đa năng inox nan,
có khay hứng nước,
không giảm chấn
( gắn cánh tủ)
Chiếc
Rổ úp bát, đĩa inox nan có khay hứng
nước , không giảm chấn
(không gắn cánh tủ )
Rổ bát đĩa inox nan, có khay hấng
nước, ray giảm chấn
Wellmax
( gắn cánh / mở cánh )
Chiếc
Page 5 Bang bao gia phu kien Well- max
Đơn
vịMã spHình ảnh sản phẩm
Giá bán
( VNĐ )KT tủTên sản phẩm
Thông số kỹ thuật
( Sâu x Rộng x Cao)
K7SPTJ007V D440 x W 564 x H189 mm 6001,800,000
K7SPTJ007U D440 x W 664 x H189 mm 7001,950,000
K7SPTJ007Q D440 x W 764 x H189 mm 8002,100,000
K7SPTJ007T D440 x W 864 x H189 mm 9002,250,000
HLW-600B D440 x W 564 x H189 mm 600 1,275,000
HLW-700B D440 x W 664 x H189 mm 700 1,350,000
HLW-800B D440 x W 764 x H189 mm 800 1,425,000
HLW-900B D440 x W 864 x H189 mm 900 1,500,000
HLW-600X D440 x W 564 x H170 mm 600 1,275,000
HLW-700X D440 x W 664 x H170 mm 700 1,350,000
HLW-800X D440 x W 764 x H170 mm 800 1,425,000
HLW-900X D440 x W 864 x H170 mm 900 1,500,000
PTJ001C
Rổ đa năng mạ crome,
không giảm chấn.
( không gắn cánh)
Chiếc D445 x W 510 x H110 mm 500-550 810,000
PTJ008F-2 Chiếc D450 x W( 757 - 769) x H150 mm 800 900,000
PTJ008G-2 Chiếc D450 x W( 857 - 869) x H150 mm 900 945,000
KGSPTJ007A2 Chiếc D425 x W764 x H148 mm 800 1,425,000
KGSPTJ007H2 Chiếc D425 x W864 x H148 mm 900 1,575,000
KGSPTJ008F2 Chiếc D425 x W764 x H177 mm 800 1,425,000
KGSPTJ008G2 Chiếc D425 x W864 x H177 mm 900 1,575,000
Rổ xoong nồi inox, nan vuông,
có khay hứng nước, ray giảm chấn
( gắn cánh)
Kệ lắp hộc chậu rửa inox hộp, ray giảm
chấn
( không gắn cánh tủ)
Rổ bát đĩa inox, nan vuông,
có khay hứng nước, ray giảm chấn
( gắn cánh)
Chiếc
Chiếc
Kệ lắp hộc chậu rửa inox hộp, ray giảm
chấn
( gắn cánh tủ)
Kệ rổ lắp dưới đáy chậu rửa mạ crome,
không giảm chấn
( gắn cánh tủ)
Rổ bát đĩa xoong nồi đa năng inox nan,
có khay hấng nước, ray giảm chấn
Wellmax
( gắn cánh / mở cánh )
Chiếc
Page 6 Bang bao gia phu kien Well- max
Đơn
vịMã spHình ảnh sản phẩm
Giá bán
( VNĐ )KT tủTên sản phẩm
Thông số kỹ thuật
( Sâu x Rộng x Cao)
HGSPTJ025B
Kệ dao thớt đa năng, inox hộp,
ray giảm chấn mở toàn phần,
Loại 1 lớp đáy
( Wellmax)
Bộ D425 x W 150 x H478 mm 200 1,725,000
HGSPTJ025P
Kệ dao thớt đa năng, Inox hộp,
ray giảm chấn mở toàn phần
Loại 1 lớp đáy
( Wellmax)
Bộ D425 x W250 x H457 mm 300 1,950,000
HGSPTJ025W
Kệ để dao thớt đa năng, Inox hộp,
ray giảm chấn mở toàn phần
Loại 1 lớp đáy
( Wellmax)
Bộ D 425 x W300 x H457 mm 350 2,025,000
HGSPTJ010I
Kệ dao thớt đa năng, Inox hộp,
ray giảm chấn mở toàn phần
Loại 1 lớp đáy
( Wellmax)
Bộ D425 x W350 x H478mm 400 2,100,000
HGSPTJ023B
Kệ gia vị đa năng inox hộp,
ray giảm chấn mở toàn phần,
Loại 1 lớp đáy
(Wellmax)
Bộ D425 x W 150 x H478 mm 200 1,350,000
HGSPTJ004D
Kệ gia vị đa năng inox hộp,
ray giảm chấn mở toàn phần
Loại 1 lớp đáy
(Wellmax)
Bộ D425 x W250 x H478mm 300 1,725,000
KGSPTJ010D
Kệ gia vị đa năng inox hộp,
ray giảm chấn mở toàn phần
Loại 1 lớp đáy
(Wellmax)
Bộ D425 x W300 x H455 mm 350 1,875,000
HKGSPTJ010
Kệ gia vị đa năng inox hộp,
ray giảm chấn mở toàn phần
Loại 1 lớp đáy
(Wellmax)
Bộ D425 x W350 x H455mm 400 2,025,000
KỆ DAO THỚT - GIA VỊ - ĐA NĂNG INOX HỘP
Page 7 Bang bao gia phu kien Well- max
Đơn
vịMã spHình ảnh sản phẩm
Giá bán
( VNĐ )KT tủTên sản phẩm
Thông số kỹ thuật
( Sâu x Rộng x Cao)
AC2202A
Kệ gia vị inox hộp 2 tầng, ray giảm
chấn mở toàn phần
Loại 2 lớp đáy
Bộ D460 x W155 x H490 mm 200 1,350,000
AC2201
Kệ dao thớt đa năng inox hộp,
ray giảm chấn mở toàn phần,
Loại 2 lớp đáy
Bộ D460 x W155 x H490 mm 200 1,425,000
AC2311
Kệ gia vị đa năng inox hộp,
ray giảm chấn mở toàn phần,
Loại 2 lớp đáy
Bộ D460 x W250 x H490 mm 300 1,620,000
AC2312
Kệ dao thớt đa năng inox hộp,
ray giảm chấn mở toàn phần,
Loại 2 lớp đáy
Bộ D460 x W250 x H490 mm 300 1,620,000
AC2305
Kệ dao thớt inox hộp đa năng , ray
giảm chấn mở toàn phần
Loại 2 lớp đáy
Bộ D460 x W300 x H490 mm 350 1,725,000
AC2308
Kệ dao thớt inox hộp đa năng , ray
giảm chấn mở toàn phần
Loại 2 lớp đáy
Bộ D460 x W300 x H490 mm 350 1,725,000
AC2301
Kệ dao thớt đa năng inox hộp,
ray giảm chấn mở toàn phần
Loại 2 lớp đáy
Bộ D460 x W350 x H490 mm 400 1,830,000
AC2304Kệ dao thớt inox hộp đa năng ,2 lớp
đáy, ray giảm chấn ( gắn cánh)Bộ D460 x W350 x H490 mm 400 1,830,000
Page 8 Bang bao gia phu kien Well- max
Đơn
vịMã spHình ảnh sản phẩm
Giá bán
( VNĐ )KT tủTên sản phẩm
Thông số kỹ thuật
( Sâu x Rộng x Cao)
K6SPTJ 025B-2
Kệ dao thớt đa năng, inox nan,
ray giảm chấn
(Wellmax)
Bộ D452 x W155 x H400 mm 200 1,425,000
K6SPTJ 025P
Kệ dao thớt đa năng, inox nan,
ray giảm chấn
(Wellmax)
Bộ D452 x W240 x H422 mm 300 1,650,000
K6SPTJ030G
Kệ dao thớt đa năng, inox nan,
ray giảm chấn
(Wellmax)
Bộ D452 x W300 x H420 mm 350 1,800,000
K6SPTJ030E
Kệ dao thớt đa năng, inox nan,
ray giảm chấn
(Wellmax)
Bộ D452 x W350 x H450 mm 400 1,950,000
K5SPTJ025H
Kệ dao thớt đa năng, inox nan tròn,
ray giảm chấn
(Wellmax)
Bộ D472 x W245 x H460 mm 300 2,550,000
K5SPTJ025 NKệ dao thớt đa năng, inox nan tròn,
giảm chấn
(Wellmax)
Bộ D472 x W295 x H460 mm 350 2,775,000
K5SPTJ025WKệ dao thớt đa năng, inox nan tròn,
ray giảm chấn
(Wellmax)
Bộ D472 x W295 x H460 mm 350 2,925,000
K5SPTJ030Kệ dao thớt đa năng, inox nan tròn,
ray giảm chấn
(Wellmax)
Bộ D472 x W345 x H460 mm 400 2,985,000
KỆ DAO THỚT - GIA VỊ ĐA NĂNG INOX NAN
Page 9 Bang bao gia phu kien Well- max
Đơn
vịMã spHình ảnh sản phẩm
Giá bán
( VNĐ )KT tủTên sản phẩm
Thông số kỹ thuật
( Sâu x Rộng x Cao)
HO-SA 200 Kệ gia vị inox nan,
ray giảm chấn Bộ D470 x W155 x H430 mm 200 1,425,000
HO-SA 300 Bộ D470 x W255 x H430 mm 300 1,650,000
HO-SA 350 Bộ D470 x W305 x H430 mm 350 1,800,000
HO-SA 400 Bộ D470 x W355 x H430 mm 400 1,950,000
K6PTJ025P Bộ D452 x W240 x H422 mm 300 1,485,000
K6PTJ030G Bộ D452 x W300 x H420 mm 350 1,650,000
K6PTJ030E Bộ D452 x W350 x H450 mm 400 1,800,000
J0920C Kệ dao thớt inox nan dẹt,
ray giảm chấn Bộ D450 x W 158 x H 455 mm 200 1,500,000
J0930 Kệ dao thớt inox nan dẹt,
ray giảm chấn Bộ D450 x W 240 x H 455 mm 300 1,600,000
J0935 Kệ dao thớt inox nan dẹt, ray giảm chấn Bộ D450 x W 293 x H 455 mm 350 1,700,000
J0940A Kệ dao thớt inox nan dẹt, ray giảm chấn Bộ D450 x W 340 x H 455 mm 400 1,800,000
J0940B Kệ dao thớt inox nan dẹt, ray giảm chấn Bộ D450 x W 340 x H 455 mm 400 1,800,000
Kệ dao thớt đa năng mạ crome
nan, ray giảm chấn
(Wellmax)
Kệ dao thớt inox nan,
ray giảm chấn
Page 10 Bang bao gia phu kien Well- max
Đơn
vịMã spHình ảnh sản phẩm
Giá bán
( VNĐ )KT tủTên sản phẩm
Thông số kỹ thuật
( Sâu x Rộng x Cao)
DSPTJ 025J
Kệ dao thớt đa năng, inox nan,
không giảm chấn
( Wellmax)
Bộ D440 x W 160 x H 450 mm 220 -250 1,125,000
DSPTJ 025P
Kệ dao thớt đa năng, inox nan,
không giảm chấn
( Wellmax)
Bộ D443 x W235 x H446 mm 300 1,155,000
DSPTJ 025M
Kệ dao thớt đa năng, inox nan,
không giảm chấn
( Wellmax)
Bộ D445 x W345 x H448 mm 400 1,425,000
DSPTJ200
Kệ dao thớt đa năng, inox nan,
không giảm chấn Bộ D440 x W 160 x H 450 mm 200 975,000
DSPTJ300A
Kệ dao thớt đa năng, inox nan,
không giảm chấn Bộ D443 x W230 x H446 mm 300 1,050,000
DSPTJ300B
Kệ dao thớt đa năng, inox nan,
không giảm chấn Bộ D443 x W230 x H446 mm 300 1,050,000
DSPTJ300C
Kệ dao thớt đa năng, inox nan,
không giảm chấn Bộ D443 x W230 x H446 mm 300 1,050,000
DSPTJ350B
Kệ dao thớt đa năng, inox nan,
không giảm chấn Bộ D445 x W300 x H446 mm 350 1,200,000
DSPTJ350A
Kệ dao thớt đa năng, inox nan,
ray giảm chấn Bộ D445 x W300 x H446 mm 350 1,500,000
Page 11 Bang bao gia phu kien Well- max
Đơn
vịMã spHình ảnh sản phẩm
Giá bán
( VNĐ )KT tủTên sản phẩm
Thông số kỹ thuật
( Sâu x Rộng x Cao)
DSPTJ400B
Kệ dao thớt đa năng, inox nan,
không giảm chấn Bộ D445 x W350 x H448 mm 400 1,350,000
DSPTJ400A
Kệ dao thớt đa năng, inox nan, ray giảm
chấn Bộ D445 x W350 x H448 mm 400 1,725,000
SPTJ010G Kệ gia vị 3 tầng, inox nan Bộ D435x W360 x H525 mm 400 1,650,000
SPTJ010E Kệ gia vị 3 tầng, inox nan Bộ D435x W300 x H525 mm 350 1,550,000
PTJ010BKệ gia vị nan 3 tầng, mạ crome
(Wellmax)Bộ D425 x W 360 x H 470 mm 400 1,425,000
PTJ010CKệ gia vị nan 3 tầng, mạ crome
(Wellmax)Bộ D455 x W 345 x H 536 mm 400 1,425,000
PTJ004F-400Kệ gia vị nan 2 tầng, mạ crome
(Wellmax)Bộ D 475 x W 345 x H 510 mm 400 1,425,000
PTJ004
Kệ gia vị 3 tầng, nan mạ crome,
không giảm chấn
(Wellmax)
Bộ D500 x W240 x H 520 mm 300 990,000
Page 12 Bang bao gia phu kien Well- max
Đơn
vịMã spHình ảnh sản phẩm
Giá bán
( VNĐ )KT tủTên sản phẩm
Thông số kỹ thuật
( Sâu x Rộng x Cao)
PTJ004F-200
Kệ gia vị 2 tầng nan, mạ crome
không giảm chấn
(Wellmax)
Bộ D475 x W145 x H 510 mm 200 915,000
PTJ009F
Kệ để đa năng nan, mạ crome
không giảm chấn
(Wellmax)
Bộ D485 x W140 x H 566 mm 145 900,000
SJ304 -2 D280 x W565 x H65mm 600 700,000
SJ304A -2 D280 x W665 x H65mm 700 750,000
SJ304B -2 D280 x W765 x H65mm 800 800,000
SJ304C -2 D280 x W865 x H65mm 900 850,000
SJ304D -2 D280 x W965 x H65mm 1000 900,000
CWJ- 600 D280 x W564 x H124mm 600 900,000
CWJ- 700 D280 x W664 x H124mm 700 1,050,000
CWJ- 800 D280 x W764 x H124mm 800 1,200,000
CWJ- 900 D280 x W864 x H124mm 900 1,350,000
SJ304 -3 D280 x W565 x H65mm 600 950,000
SJ304A -3 D280 x W665 x H65mm 700 1,050,000
SJ304B-3 D280 x W765 x H65mm 800 1,200,000
SJ304C -3 D280 x W865 x H65mm 900 1,250,000
SJ304D -3 D280 x W965 x H65mm 1000 1,350,000
VA-600 D280 x W565×H 560 600 4,425,000
VA-700 D280 x W665×H 560 700 4,575,000
VA-800 D280 x W765×H 560 800 4,725,000
VA-900 D280 x W865×H 560 900 4,875,000
VA-600B D280 x W565×H 560 600 4,650,000
VA-700B D280 x W665×H 560 700 4,800,000
VA-800B D280 x W 780 x H580 800 4,950,000
VA-900B D280 x W865×H 560 900 5,100,000
Giá bát đĩa 2 tầng Inox,
(tiêu chuẩn Đức)
GIÁ ÚP BÁT ĐĨA -GIA VỊ TỦ TRÊN
Bộ
Giá bát đĩa 2 tầng mạ crome,
(tiêu chuẩn Đức)
Giá bát đĩa 3 tầng Inox,
(tiêu chuẩn Đức)
Bộ
Kệ bát di động 2 tầng, lắp tủ trên, có hệ
trợ lực
( có khay hấng nước)
Kệ kho 2 tầng di động, lắp tủ trên
có hệ trợ lực
Bộ
Bộ
Bộ
Page 13 Bang bao gia phu kien Well- max
Đơn
vịMã spHình ảnh sản phẩm
Giá bán
( VNĐ )KT tủTên sản phẩm
Thông số kỹ thuật
( Sâu x Rộng x Cao)
HC-600 D340x W560xH145 600 3,975,000
HC-700 D340x W660xH145 700 4,125,000
HC-800 D340x W760xH145 800 4,200,000
HC-900 D340x W860xH145 900 4,425,000
TR-20LAThùng rác đôi (20L* 2), mở cánh , ray
giảm chấn ( White)Chiếc D510 x W340 x H430 mm 400 1,500,000
TR-20LC
Thùng rác đôi ( 20L*2) , gắn cánh, ray
giảm chấn
( White)
Chiếc D510 x W340 x H430 mm 400 1,550,000
TR-18LBThùng rác đôi (18L * 2), mở cánh, ray
giảm chấn (White)Chiếc D490 x W 340 x H380 mm 400 1,450,000
TR-18LC
Thùng rác đôi ( 18L*2) , gắn cánh, ray
giảm chấn
( Grey)
Chiếc D490 x W 340 x H380 mm 400 1,500,000
TR-15LBThùng rác đôi (15L *2) , mở cánh, ray
giảm chấn ( White)Chiếc D490 x W 340 x H330 mm 400 1,350,000
TR-15LC
Thùng rác đôi ( 15L *2) , gắn cánh, ray
giảm chấn
( Grey)
Chiếc D490 x W 340 x H330 mm 400 1,400,000
Kệ gia vị đa năng lắp đáy tủ trên
THÙNG RÁC - THÙNG GẠO - RAY TRƯỢT BÌNH GA
Bộ
Page 14 Bang bao gia phu kien Well- max
Đơn
vịMã spHình ảnh sản phẩm
Giá bán
( VNĐ )KT tủTên sản phẩm
Thông số kỹ thuật
( Sâu x Rộng x Cao)
CLG026 -LAThùng rác đôi, ( 11L x2) , mở cánh
Chiếc D480 x W 255 x H355 mm 300 1,245,000
CLG026-LCThùng rác đôi, ( 11L x2) , gắn cánh
Chiếc D480 x W 255 x H355 mm 300 1,275,000
TR-14L Thùng đựng rác đơn inox - 14 L
Chiếc D290 x W290 x H350 mm 350 700,000
SLG001-8L Thùng đựng rác đơn inox - 8 L
Chiếc D250x W250 x H280 mm 250-300 600,000
TR-16L Thùng rác đơn 16L Chiếc D325 x W260 x H395mm 300 950,000
MX -14
Thùng gạo 15kg,
1 nấc lấy gạo cạnh
Chiếc D450 x W175 x H 500 mm 215 1,200,000
MX-23
Thùng gạo 15kg,
1 nấc lấy gạo Chiếc D440 x W155 x H 500mm 200 1,850,000
B-17Thùng gạo kiểu nhật, 1 nút nhấn
( 16 kg)Chiếc D450 x W170 x H 500 200 1,300,000
Page 15 Bang bao gia phu kien Well- max
Đơn
vịMã spHình ảnh sản phẩm
Giá bán
( VNĐ )KT tủTên sản phẩm
Thông số kỹ thuật
( Sâu x Rộng x Cao)
MX-12 Thùng gạo inox 25kg , 1 nấc lấy gạo Chiếc D450 x W220 x H 480 mm 260 1,600,000
MX-18
Thùng gạo 20 kg, có 2 nấc lấy gạo
(150 gam và 300gam) Chiếc D390 x W260 x H480 mm 300 1,500,000
MX-18B
Thùng gạo 20 kg, có 1 nấc lấy gạo
(150 gam ) Chiếc D390 x W260 x H480 mm 300 1,450,000
MX -19 Thùng gạo 25 kg, mặt gương
( nút xoay) Chiếc D420 x W300 x H650 mm 350 1,600,000
B30-AThùng gạo 25 kg, mặt gương
( nút nhấn)D420 x W300 x H650 mm 350 2,000,000
B30-BThùng gạo 25 kg, mặt gương điện tử
( nút nhấn)Chiếc D420 x W300 x H650 mm 350 2,100,000
HYJ004 Ray trượt bình ga Chiếc L400 x W305 x H320mm 350 400,000
Page 16 Bang bao gia phu kien Well- max
Đơn
vịMã spHình ảnh sản phẩm
Giá bán
( VNĐ )KT tủTên sản phẩm
Thông số kỹ thuật
( Sâu x Rộng x Cao)
K704-400 Chiều sâu 400m 400 730,000
K704-450 Chiều sâu 450mm 450 750,000
K704-500 Chiều sâu 500mm 500 770,000
K705-400 Chiều sâu 400m 400 730,000
K705-450 Chiều sâu 450mm 450 750,000
K705-500 Chiều sâu 500mm 500 770,000
K706-400 Chiều sâu 400mm 400 770,000
K706-450 Chiều sâu 450 mm 450 800,000
K706-500 Chiều sâu 500mm 500 830,000
GR801-45 L= 450 mm 450 900,000
GR801-50 L= 500 mm 500 1,000,000
GR802 -45 L= 450 mm 450 650,000
GR802 -50 L= 500 mm 500 700,000
GR203-45 Bộ L= 450 mm 450 700,000
GR203-50 Bộ L= 500 mm 500 750,000
GR231-450B 450 mm 450 445,000
GR231-500B 500 mm 500 490,000
HỆ THỐNG RAY INOX HỘP - RAY TRƯỢT GIẢM CHẤN
Ray hộp giảm chấn Garis
( có kính trắng )
Ray trượt ngăn kéo hộp Wellmax, có
giảm chấn
Bộ
Bộ
Ray trượt ngăn kéo hộp nhiều ngăn
Wellmax, có giảm chấn Bộ
Bộ
Bộ
Bộ nâng cấp ngăn kéo hộp Garis
Ray trượt ngăn kéo hộp Wellmax, có
giảm chấn
Ray hộp, giảm chấn Garis
Ray hộp giảm chấn Garis
Bộ
Page 17 Bang bao gia phu kien Well- max
Đơn
vịMã spHình ảnh sản phẩm
Giá bán
( VNĐ )KT tủTên sản phẩm
Thông số kỹ thuật
( Sâu x Rộng x Cao)
GR205 -30 L = 300 mm 300 280,000
GR205 -35 L= 350mm 350 290,000
GR205 -40 L= 400 mm 400 310,000
GR205 -45 L= 450 mm 450 320,000
GR205 -50 L= 500 mm 500 330,000
L= 300mm 300 130,000
L=350mm 350 140,000
L= 400mm 400 150,000
L=450mm 450 160,000
L=500mm 500 170,000
L= 300mm 300 130,000
L=350mm 350 140,000
L= 400mm 400 150,000
L=450mm 450 160,000
L=500mm 500 170,000
L= 300mm 300 70,000
L=350mm 350 750,000
L= 400mm 400 80,000
L=450mm 450 85,000
L=500mm 500 90,000
K704-400A Chiều sâu 400mm 400 850,000
K704-450A Chiều sâu 450mm 450 900,000
K704-500A Chiều sâu 500 mm 500 1,000,000
CT-400C Khay chia ô thìa dĩa Chiếc D483 x W 330 x H50 400 270,000
CT-450C Khay chia ô thìa dĩa Chiếc D483 x W 380 x H50 450 330,000
E06 -2Ray trượt bi đen 3 lớp giảm chấn,
Nisko (1.2*1.2*1.5)
Bộ
Ray trượt bi trắng 3 lớp giảm chấn,
Nisko (1.2*1.2*1.5)
Bộ
BộE06-1
Khay chia ô ngăn kéo inox, 6 ngăn
WellmaxBộ
Ray trượt 3 lớp giảm chấn
( Garis)
HỆ THỐNG KHAY CHIA Ô NGĂN KÉO
E06-3
Ray bi 3 tầng, thép mạ kẽm, không
giảm chấn Bộ
Page 18 Bang bao gia phu kien Well- max
Đơn
vịMã spHình ảnh sản phẩm
Giá bán
( VNĐ )KT tủTên sản phẩm
Thông số kỹ thuật
( Sâu x Rộng x Cao)
CT-500C Khay chia ô thìa dĩa Chiếc D483 x W 430 x H50 500 390,000
CT-600C Khay chia ô thìa dĩa ( Trắng/xanh) Bộ D483 x W 530 x H50 600 450,000
CT-700C Khay chia ô thìa dĩa ( Trắng/xanh) Bộ D483 x W 630 x H50 700 510,000
CT-800C Khay chia ô thìa dĩa ( Trắng/xanh) Bộ D483 x W 730 x H50 800 570,000
CT-900C Khay chia ô thìa dĩa ( Trắng/xanh) Bộ D483 x W830 x H50
900 630,000
CWJ202 Giá treo đơn (để gia vị) crome
Chiếc L450 x W185 x H280mm 350,000
CWJ204A
Giá treo nắp, vung (hình ảnh 1)
crome Chiếc L210 x W110 x H370mm 200,000
CWJ207 Giá treo giấy ăn crome
Chiếc L260 x w 155 x h 245 mm 200,000
CWJ211D Móc chữ S treo đơn (móc đôi)
crome Chiếc L50 x W 55 x H65mm 30,000
PHỤ KIỆN TREO NGOÀI TỦ BẾP
Page 19 Bang bao gia phu kien Well- max
Đơn
vịMã spHình ảnh sản phẩm
Giá bán
( VNĐ )KT tủTên sản phẩm
Thông số kỹ thuật
( Sâu x Rộng x Cao)
CWJ212K
CWJ212K1
CWJ213A
CWJ213B
CWJ306F Giá treo đa năng ngoài tủ bếp
crome Chiếc L300 x W94 x H 390 mm 250,000
CWJ203G Giá treo đa để gia vị ngoài tủ bếp
crome Chiếc L355 x W185 x H 280 mm 400,000
CWJ220 Giá treo đơn để gia vị và giấy ăn
crome Chiếc L400 x W215 x H320mm 350,000
CWJ222 Giá treo để bát, đĩa 2 tầng crome
Chiếc L635 x W260x H580mm 1,250,000
CWJ225B Giá treo dao đơn crome
Chiếc L355 x W65 x H390mm 220,000
CWJ228J Giá treo để bát, đĩa đơn crome Chiếc L445 x W272 x H255mm 400,000
CWJ228 Giá treo để bát, đĩa đơn crome Chiếc L637 x W263 x H320mm 800,000
CWJ229 Giá treo để cốc crome Chiếc L240 x W106 x H346mm 200,000
350,000
Ø16 xL1000 mm
Ø16 x L600 mmBộ suốt treo ngoài tủ
( bát đỡ thanh, nút chụp 2 đầu, suốt
treo mạ crome 5 lớp tiêu chuẩn Đức )Bộ
380,000
Page 20 Bang bao gia phu kien Well- max
Đơn
vịMã spHình ảnh sản phẩm
Giá bán
( VNĐ )KT tủTên sản phẩm
Thông số kỹ thuật
( Sâu x Rộng x Cao)
CWJ216C Giá treo gia vị ngoài tủ bếp Chiếc L330 x W225 x H 380 mm 500,000
CWJ218 Giá treo gia vị ngoài tủ bếp Chiếc L350 x W215 x H 391 mm 450,000
GS601C-1 Giá treo để thìa dĩa inox Chiếc L350 x W125 x H 285mm 900,000
GS605A Giá treo dao inox Chiếc L350 x W162 x H 285mm 1,125,000
GS608 Giá treo để dao, đũa, gia vị inox Chiếc L800 x W162 x H 302mm 1,270,000
GS612 Giá treo để dao, đũa, gia vị inox Chiếc L600 x W162 x H 302mm 1,120,000
GS609 Giá treo để gia vị inox Chiếc L375 x W125 x H 304mm 1,270,000
GS610 Giá treo vung xoong inox Chiếc L250 x W102 x H 372mm 750,000
GS621 Móc treo đa năng inox Chiếc L380 x W60 x H 154 mm 600,000
Page 21 Bang bao gia phu kien Well- max
Đơn
vịMã spHình ảnh sản phẩm
Giá bán
( VNĐ )KT tủTên sản phẩm
Thông số kỹ thuật
( Sâu x Rộng x Cao)
GS623 Giá treo để gia vị 2 tầng, inox Chiếc L380 x W130 x H 275mm 1,270,000
GS624 Giá treo 3 ống đũa inox Chiếc L380 x W130 x H 350mm 1,050,000
GS624B Giá treo ống đũa đôi inox Chiếc L263 x W130 x H 350mm 970,000
GS624C Giá treo ống đũa đơn inox Chiếc L146 x W130 x H 350mm 830,000
GS627 Giá treo ống đũa, dao inox Chiếc L420 x W146 x H 350mm 1,120,000
GS628 Giá treo ống đũa,gia vị inox Chiếc L420 x W146 x H 350 mm 1,120,000
GS629 Giá treo ống đũa,gia vị inox Chiếc L600 x W146 x H 350mm 1,270,000
A0345 L280 x W450 x H 402 mm 850,000
A0350 L280 x W500 x H 402 mm 950,000
A0360 L280 x W600 x H 402 mm 1,050,000
SJ308A L280 x W655 x H 402 mm 1,350,000
SJ308B L280 x W755 x H 402 mm 1,450,000
CWJ241A Móc treo tường
Chiếc L402 x W40 x H63mm 50,000
ChiếcGiá để bát đĩa ngoài tủ bếp
Page 22 Bang bao gia phu kien Well- max
Đơn
vịMã spHình ảnh sản phẩm
Giá bán
( VNĐ )KT tủTên sản phẩm
Thông số kỹ thuật
( Sâu x Rộng x Cao)
CWJ240C Rổ đựng rau, củ, quả
Chiếc L 296 x W220 x H 110 mm 130,000
CWJ303 Đế đỡ chảo
Chiếc Ø 327 x H125mm 130,000
K805B Giá nhựa để đĩa Chiếc 390,000
SBJ001B Giá treo ly quầy bar inox KT 730 Chiếc L730 x W300 x H320mm 1,300,000
SBJ001 Giá treo ly quầy bar inox KT 930 Chiếc L930 x W300 x H320mm 1,400,000
CH-032 L620 x W380 x H320mm 850,000
CH-034 L820 x W380 x H320mm 1,050,000
BJ003E Giá treo ly quầy bar Chiếc L450 x W205 x H 100mm 300,000
BJ004Giá treo ly quầy bar gắn trần tủ
( hình 3, 4 hàng ly )L405 x W340 x H65mm 270,000
BJ005Giá treo ly quầy bar gắn trần tủ
( hình 4, 2 hàng ly )L210 x W340 x H65mm 340,000
BJ006 Giá chai rượu xoắn Chiếc L225 x W90 x H300mm 150,000
PHỤ KIỆN QUẦY BAR
chiếc
Giá treo ly quầy bar Chiếc
Page 23 Bang bao gia phu kien Well- max
Đơn
vịMã spHình ảnh sản phẩm
Giá bán
( VNĐ )KT tủTên sản phẩm
Thông số kỹ thuật
( Sâu x Rộng x Cao)
BJ006E Giá chai rượu tròn Chiếc L265 x W90 x H260mm 150,000
BJ006B Giá cắm chai rượu vang Chiếc Ø285 x H600 mm 670,000
CWJ231 Giá để rượu vang, 4 tầng Chiếc L275 x W254 x H466mm 840,000
DS209Bản lề inox thẳng pittong đồng, giảm
chấnChiếc 30,000
DS208Bản lề inox cong 1/2, pitong đồng,
giảm chấnChiếc 30,000
DS207Bản lề inox cong 3/4,pitong đồng,
giảm chấnChiếc 30,000
A04
Bản lề thẳng, thép mạ Niken, pitong
đồng giảm chấn Chiếc 22,000
A05
Bản lề cong 1/2 ,thép mạ Niken, pitong
đồng giảm chấnChiếc 22,000
A06
Bản lề cong 3/4, thép mạ Niken, pitong
đồng giảm chấnChiếc 22,000
PHỤ KIỆN KHÁC
Page 24 Bang bao gia phu kien Well- max
Đơn
vịMã spHình ảnh sản phẩm
Giá bán
( VNĐ )KT tủTên sản phẩm
Thông số kỹ thuật
( Sâu x Rộng x Cao)
A72 Nhựa giảm chấn
(Nisko) Chiếc 12,000
A63 Giảm chấn đa năng
(Nisko) Bộ 35,000
B01 B01 Ke treo tủ
(Nisko) Đôi 40,000
B03 Ke treo tủ
(Nisko) Đôi 30,000
B06 Ke treo tủ
(Nisko) Đôi 30,000
B07 Ke treo tủ
(Nisko) Đôi 30,000
B16Ke treo tủ
(Nisko) Đôi 30,000
C05-1 Tay nâng thủy lực Pistong, 100N
Chiếc 80,000
C05-2 Tay nâng thủy lực Pistong, 80N
Chiếc 80,000
C07 Tay nâng thủy lực Pistong, 100N
(Nisko) Chiếc 40,000
Page 25 Bang bao gia phu kien Well- max
Đơn
vịMã spHình ảnh sản phẩm
Giá bán
( VNĐ )KT tủTên sản phẩm
Thông số kỹ thuật
( Sâu x Rộng x Cao)
K-201 Tay nâng thủy lực
( Wellmax) Chiếc 100,000
F01 (B) Chân nhựa đen Nisko Chiếc H: 100 mm 12,000
F13 Chân inox tròn Nisko Chiếc H: 100 mm 30,000
F18 (A) Nhựa ốp chân tủ, mặt tráng nhôm md H: 100 mm 125,000
F18 (F-1) Nối ốp chân tủ mặt tráng nhôm Chiếc 10,000
TN64 Tay nắm inox Chiếc L: 6.4 cm 20,000
TN96 Tay nắm inox Chiếc L: 9.6 cm 25,000
TN12.8 Tay nắm inox Chiếc L: 12.8 cm 30,000
H-2060 -128 Tay nắm mạ rome Chiếc L: 12.8 cm 40,000
H-2060 -160 Tay nắm mạ rome Chiếc L: 16.0 cm 45,000
H-2060 -192 Tay nắm mạ rome Chiếc L: 19.2 cm 50,000
H-2060 -224 Tay nắm mạ rome Chiếc L: 22.4 cm 55,000
L417 Tay nắm âm, có đầu bịt Cây Cây = 3m 500,000
L1209 Tay nắm âm Cây Cây = 3m 420,000
Page 26 Bang bao gia phu kien Well- max
Đơn
vịMã spHình ảnh sản phẩm
Giá bán
( VNĐ )KT tủTên sản phẩm
Thông số kỹ thuật
( Sâu x Rộng x Cao)
L1768 Nẹp nhôm dán cạnh Cây Cây = 3m 120,000
C088 Đầu bịt tay nắm âm Đôi 30,000
C087 Đầu bịt nẹp tủ Đôi 20,000
E16Tấm lót sàn, lót đáy tủ chất liệu
Aluminummd 120,000
E17 Tấm lót sàn, lót đáy tủ chất liệu nhựa md 90,000
E18Tấm lót sàn trống trơn chất liệu PVC
( loại nhỏ)md 180,000
E19Tấm lót sàn trống trơn chất liệu PVC (
loại to)md 180,000
LDT6006 Đèn led cảm ứng Chiếc
- Nguồn điện: 12V
- Công suất : 7W 725,000
LDT6010 Đèn led cảm ứng Chiếc
- Nguồn điện: 12V
- Công suất : 6.4W 725,000
ĐÈN FABU CẢM ỨNG
Page 27 Bang bao gia phu kien Well- max
Đơn
vịMã spHình ảnh sản phẩm
Giá bán
( VNĐ )KT tủTên sản phẩm
Thông số kỹ thuật
( Sâu x Rộng x Cao)
QD12W
- Nguồn điện: 12w
- InputAC100-240v
- OutputDC12V
310,000
QD24W
- Nguồn điện: 12w
- InputAC100-240v
- OutputDC12V
380,000
7504 Đèn cảm ứng Đài Loan. Chiếc
- Nguồn điện : 0.07 W
- Tiêu chuẩn pin: 4.5V ( AAAx3)
- Đèn tự ngắt sau : 10 sec.s
265,000
7505 Đèn cảm ứng Đài Loan Chiếc
- Nguồn điện : 0.07 W
- Tiêu chuẩn pin: 4.5V ( AAA x3)
- Đèn tự ngắt sau : 10 sec.s
129,000
8502 Đèn cảm ứng Đài Loan Chiếc
- Nguồn điện : 0.07 W
- Tiêu chuẩn pin: 4.5V (AAA x 3)
- Đèn tự ngắt sau : 10 sec.s
555,000
8504 Đèn cảm ứng Đài Loan Chiếc
- Nguồn điện : 0.07 W
- Tiêu chuẩn pin: 4.5V (AAA x 3)
- Đèn tự ngắt sau : 10 sec.s
550,000
8505 Đèn cảm ứng Đài Loan Chiếc
- Nguồn điện : 0.07 W
- Tiêu chuẩn pin: 4.5V (AAA x 3)
- Đèn tự ngắt sau : 10 sec.s
510,000
8506 Đèn cảm ứng Đài Loan Chiếc
- Nguồn điện : 0.07 W
- Tiêu chuẩn pin: 4.5V (AAA x 3)
- Đèn tự ngắt sau : 10 sec.s
350,000
8510 Đèn cảm ứng Đài Loan Chiếc
- Nguồn điện : 0.07 W
- Tiêu chuẩn pin: 4.5V (AAA x 3)
- Đèn tự ngắt sau : 10 sec.s
325,000
8514 Đèn cảm ứng Đài Loan Chiếc
- Nguồn điện : 0.14 W
- Tiêu chuẩn pin: 4.5V (AAA x 3)
- Đèn tự ngắt sau : 10 sec.s
215,000
ChiếcBộ đổi nguồn
Page 28 Bang bao gia phu kien Well- max
Đơn
vịMã spHình ảnh sản phẩm
Giá bán
( VNĐ )KT tủTên sản phẩm
Thông số kỹ thuật
( Sâu x Rộng x Cao)
8515 Đèn cảm ứng Đài Loan Chiếc
- Nguồn điện : 0.14 W
- Tiêu chuẩn pin: 4.5V (AAA x 3)
- Đèn tự ngắt sau : 10 sec.s
215,000
8516 Đèn cảm ứng Đài Loan Chiếc
- Nguồn điện : 0.2 W
- Tiêu chuẩn pin: 4.5V (AAA x 3)
- Đèn tự ngắt sau : 10 sec.s
689,000
8530 Đèn cảm ứng Đài Loan Chiếc
- Nguồn điện : 0.14 W
- Tiêu chuẩn pin: 4.5V (AAA x 3)
- Đèn tự ngắt sau : 10 sec.s
615,000
8531 Đèn cảm ứng Đài Loan Chiếc
- Nguồn điện : 0.14 W
- Tiêu chuẩn pin: 4.5V (AAA x 3)
- Đèn tự ngắt sau : 10 sec.s
645,000
8509-558558 mm
1,275,000
8509-708 708 mm 1,350,000
8509-858 858 mm 1,425,000
8509-1008 1008 mm 1,500,000
8509-1158 1158 mm 1,575,000
HZ5560 Chiếc W 550-600 mm 1,125,000
HZ6083 Chiếc W 600 - 830 mm 1,275,000
HZ83115 Chiếc W 830 - 1150 mm 1,350,000
HZ082A Chiếc D470 x W ( 564-664) x H202 700 2,050,000
HZ082B Chiếc D470 x W ( 664-764) x H202 800 2,100,000
HZ082C Chiếc D470 x W ( 764-864) x H202 900 2,150,000
HZ082D Chiếc D470 x W ( 864-964) x H202 1000 2,250,000
HZ027 Chiếc D460 x W764 x H215
800
1,800,000
HZ027A Chiếc D460 x W864 x H215
900
1,950,000
Suốt treo quần áo có tay kéo
Chiếc
PHỤ KIỆN TỦ QUẦN ÁO
Đèn cảm ứng Đài Loan
- Nguồn điện : 0.14 W
- Tiêu chuẩn pin: 4.5V ( AAA x 3)
- Đèn tự ngắt sau : 10 sec.s
Giỏ đựng đồ giả mây
Rổ đa năng đựng quần áo
Page 29 Bang bao gia phu kien Well- max
Đơn
vịMã spHình ảnh sản phẩm
Giá bán
( VNĐ )KT tủTên sản phẩm
Thông số kỹ thuật
( Sâu x Rộng x Cao)
HZ083A Chiếc D470 x W ( 564-664) x H 123 600-700 1,650,000
HZ083B Chiếc D470 x W ( 664-764) x H 123 700-800
1,750,000
HZ083C Chiếc D470 x W ( 764-864) x H 123 800-900
1,850,000
HZ083D Chiếc D470 x W ( 864-964) x H 123 900-1000
1,950,000
HZ086A Chiếc D468 x W ( 564-664) x H 154 600-700 1,450,000
HZ086B Chiếc D468 x W ( 664-764) x H 154 700-800
1,550,000
HZ086C Chiếc D468 x W ( 764-864) x H 154 800-900
1,600,000
HZ086D Chiếc D468 x W ( 864-964) x H 154 900-1000
1,650,000
HZ092A Mắc áo gắn trần tủ Chiếc D440 x W 80 x H 138 555,000
HZ092B Mắc treo đa năng Chiếc D440 x W 153 x H 80 585,000
HZ085A Chiếc D468 x W ( 564-664) x H 158 600-700
1,470,000
HZ085B Chiếc D468 x W ( 664-764) x H 158 700-800
1,540,000
HZ085C Chiếc D468 x W ( 764-864) x H 158 800-900
1,600,000
HZ085D Chiếc D468 x W ( 864-964) x H 158 900-1000
1,680,000
CZJ960 Hệ thống tủ kho 4 tầng Chiếc D540 x W 960 x H( 1750-2200) 1000 8,200,000
HZ040B Cầu là quần áo âm tủ Chiếc D500 x W ( 350 -500) x H 80 1,600,000
HZ007A Giá treo khăn đa năng Chiếc D475 x W764 x H155 800,000
Giá treo đa năng
Giá để giầy dép
Giá treo quần đơn
Page 30 Bang bao gia phu kien Well- max