View
7
Download
0
Category
Preview:
Citation preview
SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH
BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI TƯỢNG KHÔNG THẺ BHYT(Theo Thông tư 14/2019/TT-BYT ngày 05/07/2019 của Bộ Y Tế)
Đvt: đồng
Stt Tên dịch vụ kỹ thuật Đơn giáGhichú
KHÁM BỆNH
1 Khám Da liễu 34.500
2 Khám Mắt 34.500
3 Khám Ngoại 34.500
4 Khám Nhi 34.500
5 Khám Nội 34.500
6 Khám Nội Tiết 34.500
7 Khám Phụ Sản 34.500
8 Khám Răng hàm mặt 34.500
9 Khám Tai mũi họng 34.500
10 Khám YHCT 34.500
11 TEST HC HC 34.500
12Khám sức khỏe toàn diện lao động, lái xe, khám sức khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm, X-quang)
160.000
13 Khám, cấp giấy chứng thương, giám định y khoa (không kể xét nghiệm, X-quang) 160.000
CHỤP CT-SCANNER
14 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) 522.000
15Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)[có thuốc cản quang][Chưa bao gồm thuốc cản quang]
632.000
16Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang]
632.000
17Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)[xem hầu họng][Chưa bao gồm thuốc cản quang]
632.000
18 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 522.000
19Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang]
632.000
20 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 522.000
21Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang]
632.000
22 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 522.000
23Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang]
632.000
24 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] 632.000
25 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] 632.000
26 Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] 632.000
27 Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 1- 32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] 632.000
28 Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] 632.000
29 Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm dưới (Cone-Beam CT) 522.000
30 Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên (Cone-Beam CT) 522.000
31 Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên hàm dưới (Cone-Beam CT) 522.000
32Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang]
632.000
33 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) 522.000
34 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] 632.000
Page 1 of 92
35Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)[Chưa bao gồm thuốccản quang]
632.000
36 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 522.000
37Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang]
632.000
38 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 522.000
39 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] 632.000
40 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] 632.000
41 Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy) 522.000
42 Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) 522.000
43 Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) 522.000
44Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang]
632.000
45Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)
522.000
46Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)[có thuốc cản quang][Chưa bao gồm thuốc cản quang]
632.000
47Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)
522.000
48Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)[có thuốc cản quang][Chưa bao gồm thuốccản quang]
632.000
49Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang]
632.000
50 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 522.000
51 Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) 522.000
52 Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 1-32 dãy) 522.000
53 Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] 632.000
54 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 522.000
55Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang]
632.000
56 Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) 522.000
57 Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] 632.000
58 Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] 632.000
59 Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] 632.000
60 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] 632.000
61Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)[mở cửa sổ xoang][Chưa bao gồm thuốccản quang]
632.000
62 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 522.000
63 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)[mở cửa sổ xoang] 522.000
64 Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] 632.000
CHỤP X-QUANG KỸ THUẬT SỐ
65 Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu quản 206.000
66 Chụp lỗ thị giác[số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400
67 Chụp Xquang bàng quang trên xương mu 206.000
68 chụp Xquang Blondeau[Blondeau + Hirtz số hóa 1 phim] 65.400
69 Chụp Xquang Blondeau[số hoá 1 phim] 65.400
70Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng][Chụp X-quang phim >24x30 cm (2 tư thế)][Áp dụng cho 1 vị trí]
69.200
71Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng][số hoá 2 phim][Áp dụng cho 1 vị trí]
97.200
72 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng[số hóa 1 phim] [Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400
73 Chụp Xquang Chausse III[số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400
Page 2 of 92
74 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400
75 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400
76 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế[số hoá 3 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] 122.000
77 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400
78 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400
79 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch[3/4 số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400
80Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch[thẳng, nghiêng số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí]
65.400
81 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400
82 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400
83 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn[cúi tối đa số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400
84 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn[ngửa tối đa số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400
85 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng[số hóa 2 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] 97.200
86 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400
87 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng[số hóa 2 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] 97.200
88 Chụp Xquang đại tràng[có thuốc cản quang số hóa] 264.000
89 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn[số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400
90 Chụp Xquang đường dò 406.000
91 Chụp Xquang đường mật qua Kehr[Chưa bao gồm thuốc cản quang] 240.000
92 Chụp Xquang hàm chếch một bên[bên phải số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400
93 Chụp Xquang hàm chếch một bên[bên trái số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400
94 Chụp Xquang Hirtz[số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400
95 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng[số hóa 1 phim] [Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400
96 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400
97 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên[số hóa 3 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] 122.000
98 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch[gối phải số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400
99 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch[gối trái số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400
100 Chụp Xquang khớp háng nghiêng[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400
101 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400
102 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)[số hóa 1 phim] [Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400
103 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch[tay phải số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400
104 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch[tay trái số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400
105 Chụp Xquang khớp thái dương hàm[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400
106 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch[số hóa 2 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] 97.200
107 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch[bên phải số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400
108 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch[bên trái số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400
109Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng][Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế)][Áp dụng cho 1 vị trí]
69.200
110 Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng][số hoá 2 phim][Áp dụng cho 1 vị trí] 97.200
111 Chụp Xquang khớp vai thẳng[bên phải số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400
112 Chụp Xquang khớp vai thẳng[bên trái số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400
113 Chụp Xquang khung chậu thẳng[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400
114 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng[mặt nghiêng số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400
115 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng[mặt thẳng số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400
116 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng[số hóa 2 phim] 97.200
117 Chụp xquang mặt thấp hoặc mặt cao[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400
118 Chụp Xquang mỏm trâm[số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400
119 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên[chếch phải số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400
Page 3 of 92
120 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên[chếch trái số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400
121Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng][Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế)][Áp dụng cho 1 vị trí]
69.200
122 Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng][số hoá 2 phim][Áp dụng cho 1 vị trí] 97.200
123 Chụp Xquang ngực thẳng[số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400
124 Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng[số hóa] 564.000
125 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV)[số hóa] 609.000
126 Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng[số hóa] 564.000
127 Chụp Xquang phim cắn (Occlusal)[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400
128 Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) 64.200
129 Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400
130 Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)[số hoá 2 phim] 97.200
131 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) 13.100
132 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical)[số hóa 1 phim] 18.900
133 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing)[số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400
134 Chụp Xquang răng toàn cảnh 64.200
135 Chụp Xquang Schuller[số hóa 01 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400
136 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng[Số hóa 02 phim] 97.200
137 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng[số hóa 1 phim] [Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400
138 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến[số hóa 01 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400
139 Chụp Xquang Stenvers[số hóa 01 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400
140 Chụp Xquang tại giường[bụng không chuẩn bị số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400
141 Chụp Xquang tại giường[số hóa phổi thẳng] [Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400
142 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng[có uống thuốc cản quang số hóa] 224.000
143 Chụp Xquang thực quản dạ dày[có uống thuốc cản quang số hóa] 224.000
144 Chụp Xquang tử cung vòi trứng[số hóa] 411.000
145 Chụp Xquang tuyến nước bọt[số hóa][Chưa bao gồm ống thông, kim chọc chuyên dụng.] 386.000
146Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch[bên phải số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí]
65.400
147Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch[bên trái số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí]
65.400
148Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch[chân phải][số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí]
65.400
149Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch[chân trái][số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí]
65.400
150 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè[số hóa 2 phim] 97.200
151 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng[chân phải số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400
152 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng[chân trái số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400
153 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng[tay phải số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400
154 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng[tay trái số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400
155 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng[bên phải số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400
156 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng[bên trái số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400
157 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến[số hóa 1 phim] [Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400
158 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch[bên phải số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400
159 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch[bên trái số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400
160 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch[tay phải số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400
161 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch[tay trái số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400
162 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch[bên phải số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400
163 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch[bên trái số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400
164 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng[chân phải][số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400
Page 4 of 92
165 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng[chân trái][số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400
166 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng[chân phải][số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400
167 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng[chân trái][số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400
168 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] 65.400
169 Khám nội soi ảo đại tràng, phế quản, mạch máu bằng cắt lớp vi tính hoặc cộng hưởng từ 900.000
CHỤP MRI
170 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) 1.311.000
171 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) 2.214.000
172 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) 1.311.000
173 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T) 2.214.000
174 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) 1.311.000
175 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) 2.214.000
176 Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T) 1.311.000
177 Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) 2.214.000
178 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T)[cổ chân] 1.311.000
179 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T)[gối] 1.311.000
180 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T)[háng] 1.311.000
181 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T)[khuỷu tay] 1.311.000
182 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T)[vai] 1.311.000
183 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T)[cổ chân] 2.214.000
184 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T)[gối] 2.214.000
185 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T)[háng] 2.214.000
186 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T)[vai] 2.214.000
187 Chụp cộng hưởng từ khớp(0,2-1,5T)[khớp thái dương hàm] 1.311.000
188 Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T) 1.311.000
189 Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (0.2-1.5T) 2.214.000
190 Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) 2.214.000
191 Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) 1.311.000
192 Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T)[ốc tai] 1.311.000
193 Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng (0.2-1.5T) 3.165.000
194 Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) 2.214.000
195 Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)[ốc tai] 2.214.000
196Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T)
2.214.000
197Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T)
1.311.000
198Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T)[Chụp cộng hưởng từ (MRI) khôngcó thuốc cản quang]
1.311.000
199 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) 1.311.000
200 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) 2.214.000
SIÊU ÂM
201 Siêu âm các khối u phổi ngoại vi 43.900
202 Siêu âm các tuyến nước bọt 43.900
203 Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm 176.000
204 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh 43.900
205 Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch 222.000
206 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt 43.900
207 Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu 43.900
Page 5 of 92
208 Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu 43.900
209 Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng 82.300
210 Siêu âm Doppler động mạch tử cung 222.000
211 Siêu âm Doppler dương vật 82.300
212 Siêu âm Doppler gan lách 82.300
213 Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường 222.000
214 Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng 222.000
215 Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan 222.000
216 Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) 222.000
217 Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên 82.300
218 Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới 222.000
219 Siêu âm Doppler tử cung phần phụ 82.300
220 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo 222.000
221 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng 82.300
222 Siêu âm Doppler tuyến vú 82.300
223 Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ 82.300
224 Siêu âm Doppler xuyên sọ 222.000
225 Siêu âm dương vật 43.900
226 Siêu âm hạch vùng cổ 43.900
227 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 43.900
228 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 43.900
229 Siêu âm khớp (một vị trí) 43.900
230 Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu[nhi] 43.900
231 Siêu âm màng phổi 43.900
232 Siêu âm màng phổi cấp cứu 43.900
233 Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) 59.500
234 Siêu âm ổ bụng 43.900
235 Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 43.900
236 Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)[tại giường] 43.900
237 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu 43.900
238 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) 43.900
239 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 43.900
240 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)[bẹn] 43.900
241 Siêu âm phần mềm (một vị trí) 43.900
242 Siêu âm qua thóp 43.900
243 Siêu âm tại giường 43.900
244 Siêu âm tầm soát dị tật thai nhi 165.000
245 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 43.900
246 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 43.900
247 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 43.900
248 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 43.900
249 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) 43.900
250 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 222.000
251 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục 222.000
252 Siêu âm tinh hoàn hai bên 43.900
253 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo 181.000
254 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 43.900
255 Siêu âm tử cung phần phụ 43.900
Page 6 of 92
256 Siêu âm tuyến giáp 43.900
257 Siêu âm tuyến vú hai bên 43.900
258 Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 151.000
259 Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan 558.000
260 Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ 222.000
261 Siêu âm Doppler động mạch thận 222.000
262 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới 222.000
263 Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu[nhi] 222.000
264 Siêu âm Doppler mạch máu[chi trên] 222.000
265 Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) 82.300
266 Siêu âm Doppler tim, van tim 222.000
267 Siêu âm Doppler xuyên sọ cấp cứu tại giường 222.000
268Siêu âm tim 4D[Chỉ áp dụng trong trường hợp chỉ định để thực hiện các phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch.]
457.000
269 Siêu âm tim cản âm 257.000
270 Siêu âm tim qua thực quản 805.000
ĐIỆN CƠ
271 Đo điện thế kích thích vận động 128.000
272 Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh cảm giác 128.000
273 Đo tốc độ phản xạ Hoffmann và sóng F của thần kinh ngoại vi bằng điện cơ 128.000
274 Ghi điện cơ bằng điện cực kim 128.000
275 Ghi điện cơ cấp cứu 128.000
276 Ghi điện cơ[chân trái + chân phải] 128.000
277 Ghi điện cơ[tay trái + tay phải] 128.000
ĐIỆN NÃO
278 Đo điện não vi tính 64.300
279 Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh vận động 128.000
280 Ghi điện não thường quy 64.300
ĐIỆN TIM
281 Điện tim thường 32.800
282 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 32.800
283 Holter điện tâm đồ 198.000
284 Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ 201.000
THỦ THUẬT - PHẪU THUẬT
285 Điện cơ sợi đơn cực (SFEMG) 128.000
286 Điện cơ thanh quản 128.000
287 Điện cơ vùng đáy chậu (EMG) 141.000
288 Đo âm ốc tai (OAE) chẩn đoán 54.800
289 Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) 73.000
290 Đo chức năng hô hấp 126.000
291 Đo đa ký hô hấp[Chưa bao gồm bộ dụng cụ thăm dò điện sinh lý tim] 1.950.000
292 Đo điện thế kích thích bằng điện cơ 128.000
293 Ghi đáp ứng thính giác thân não (ABR) 178.000
294 Test chẩn đoán chết não bằng điện não đồ 64.300
295 Xét nghiệm Mucin test 51.900
296 Chọc hút kim nhỏ các tổn thương hốc mắt 258.000
297Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]
728.000
298 Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp 1.696.000
Page 7 of 92
299 Nội soi can thiệp - cắt tách dưới niêm mạc ống tiêu hóa điều trị ung thư sớm 728.000
300Nội soi can thiệp - kẹp Clip cầm máu[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]
728.000
301 Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori 294.000
302Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]
728.000
303Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]
728.000
304Nội soi can thiệp - tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]
728.000
305Nội soi chích (tiêm) keo điều trị dãn tĩnh mạch phình vị[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]
728.000
306Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]
728.000
307Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]
728.000
308Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị[nhi][Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]
728.000
309 Nội soi dạ dày-tá tràng điều trị chảy máu do ổ loét bằng tiêm xơ tại đơn vị hồi sức tích cực 728.000
310 Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết 305.000
311 Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết 305.000
312 Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết 408.000
313 Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu 305.000
314 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê 580.000
315 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết 408.000
316 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết 305.000
317 Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết 408.000
318 Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su 243.000
319 Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ 243.000
320 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu 244.000
321 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết[Đã bao gồm chi phí Test HP] 433.000
322 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết 244.000
323 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng 244.000
324 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết[Đã bao gồm chi phí Test HP] 433.000
325 Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật[Nhi] 1.696.000
326 Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết 189.000
327 Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết 137.000
328 Nội soi trực tràng ống mềm 189.000
329 Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu 189.000
330 Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết 291.000
331 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết 189.000
332 Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết 291.000
333 Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ 243.000
334 Hút rửa mũi, xoang sau mổ 140.000
335 Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê 290.000
336 Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây mê 906.000
337 Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê[gây tê] 513.000
338 Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê[gây tê] 513.000
339 Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê 290.000
340 Nội soi họng[Nhi][Trường hợp chỉ nội soi tai hoặc mũi hoặc họng thì thanh toán 40.000đ/ca] 40.000
341 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê[có gây mê] 673.000
Page 8 of 92
342 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê[không gây mê] 194.000
343 Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] 514.000
344 Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê][gây tê] [Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê)] 155.000
345 Nội soi Mũi xoang[Người lớn][Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng] 40.000
346 Nội soi mũi[Nhi] 40.000
347 Nội soi tai [Nhi] 40.000
348 Nội soi tai mũi họng[Người lớn][Nội soi tai] 40.000
349 Nội soi tai mũi họng[Người lớn][Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng] 40.000
350Nội soi tai mũi họng[Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca]
104.000
351 Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê 508.000
352 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê[gây mê ống cứng] 703.000
353 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê[gây tê ống cứng] 362.000
354Các phẫu thuật cắt gan khác[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô]
8.133.000
355 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm 6.560.000
356Cắt bán phần hoặc gần toàn bộ dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống Di hoặc D2[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm]
4.913.000
357Cắt bỏ khối u tá tụy[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm và đoạn mạch nhân tạo]
10.817.000
358 Cắt chỏm nang gan 2.851.000
359Cắt dạ dày do ung thư[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu,dao siêu âm]
7.266.000
360 Cắt dây thanh 3.600.000
361 Cắt đường rò mông 120.000
362Cắt gan có sử dụng kỹ thuật cao (CUSA, dao siêu âm, sóng cao tần…)[Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô]
6.728.000
363 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 4.010.000
364 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn 4.010.000
365 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 3.274.000
366 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn 3.274.000
367 Cắt lách do u, ung thư[Nhi][Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm] 4.472.000
368 Cắt lại đại tràng do ung thư[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] 4.470.000
369 Cắt một nửa bàng quang và cắt túi thừa bàng quang 3.600.000
370 Cắt tinh hoàn ung thư lạc chỗ có vét hạch ổ bụng 3.600.000
371Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột non[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm.]
7.266.000
372Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư và vét hạch hệ thống[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm.]
7.266.000
373 Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hóa 9.029.000
374 Cắt u bán cầu đại não[chưa bao gồm Miếng vá khuyết sọ, nẹp, vít] 3.600.000
375 Cắt u bàng quang đường trên 5.434.000
376Cắt u màng não nền sọ, hố sau, liềm não, lều tiểu não, cạnh đường giữa (chưa bao gồm Keo sinh học)
2.500.000
377 Cắt u nang thừng tinh 1.600.000
378 Cắt u nang tuỵ, không cắt tuỵ có dẫn lưu 2.000.000
379Cắt u sau phúc mạc[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu]
5.712.000
380Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
6.933.000
381 Cắt ung thư thận có hoặc không vét hạch hệ thống 4.232.000
382 Cắt ung thư thận[Nhi] 4.232.000
383 Phẫu thật dẫn lưu dịch não tủy thắt lưng-ổ bụng[Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.] 4.122.000
Page 9 of 92
384 Phẫu thuật bóc nang, nhân di căn âm đạo, tầng sinh môn 500.000
385 Phẫu thuật bóc, thắt bướu máu ngoại biên 3.600.000
386 Phẫu thuật cal lệch, không kết hợp xương (chưa bao gồm Vít) 3.600.000
387 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài[gây mê] 1.990.000
388 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài[gây tê] 602.000
389Phẫu thuật cắt một phân thùy phổi, cắt phổi không điển hình do bệnh lý[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]
6.686.000
390 Phẫu thuật cắt u Amydal 1.648.000
391 Phẫu thuật cắt ung thư xương hàm dưới, nạo vét hạch 3.243.000
392 Phẫu thuật cataract và glaucoma phối hợp (chưa bao gồm Thuỷ tinh thể) 3.600.000
393 Phẫu thuật chấn thương tiết niệu do tai biến phẫu thuật 1.800.000
394 Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật[Chưa bao gồm sonde JJ] 1.751.000
395 Phẫu thuật chữa ngáy 1.800.000
396 Phẫu thuật chuyển vạt da tại chổ điều trị vết thương mạn tính 3.601.000
397 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe ổ mắt 1.415.000
398 Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ 7.275.000
399 Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng da đầu 3.895.000
400 Phẫu thuật điều chỉnh xương ổ răng và nhổ nhiều răng hàng loạt, từ 4 răng trở lên 1.500.000
401 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng chỉ thép[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít] 3.044.000
402 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít hợp kim[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít] 3.044.000
403 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít tự tiêu[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít] 3.044.000
404 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng chỉ thép[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít] 3.044.000
405 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng nẹp vít hợp kim[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít] 3.044.000
406 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng nẹp vít tự tiêu[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít] 3.044.000
407 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng chỉ thép[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít] 3.044.000
408 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng nẹp vít hợp kim[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít] 3.044.000
409 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng nẹp vít tự tiêu[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít] 3.044.000
410 Phẫu thuật điều trị lép mặt ( chưa bao gồm vật liệu độn thay thế ) 1.900.000
411 Phẫu thuật giãn da cấp tính vùng da đầu 3.895.000
412 Phẫu thuật lác thông thường[1 mắt] 740.000
413 Phẫu thuật lác thông thường[2 mắt] 1.170.000
414Phẫu thuật lấy bỏ nang màng tủy (meningeal cysts) trong ống sống bằng đường vào phía sau[Chưabao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não)]
4.948.000
415 Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung 6.111.000
416 Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới 954.000
417 Phẫu thuật nội soi bít lấp rò dịch não tủy ở mũi[chưa bao gồm keo sinh học] 7.170.000
418 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc[nhi - không dùng dao siêu âm] 4.166.000
419 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc[nhi] 7.652.000
420Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân[có dùng dao siêu âm][nhi]
7.652.000
421 Phẫu thuật nội soi cắt nang hoàng thể 1.200.000
422 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi[gây tê] 457.000
423 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow.[có dùng dao siêu âm] 7.652.000
424 Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng 2.814.000
425 Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới 954.000
426 Phẫu thuật nội soi nang thận 4.170.000
427 Phẫu thuật nội soi nạo sàng 2 bên - bóng sàng 2 bên(bao tách dính, tiếp xúc, bẻ cuốn dưới) 8.042.000
428 Phẫu thuật nội soi sào bào thượng nhĩ (kín / hở) 8.042.000
429 Phẫu thuật nội soi thắt động mạch sàng[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.] 2.750.000
Page 10 of 92
430 Phẫu thuật quặm[2 mi - gây mê] 1.417.000
431 Phẫu thuật sa vú 1.800.000
432 Phẫu thuật tạo hình đầu mũi, cánh mũi 3.600.000
433 Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo mặt lưng dương vật 2.321.000
434 Phẫu thuật tạo hình ống tai phần ngoài 3.600.000
435 Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cổ 3.600.000
436 Phẫu thuật tịt cửa mũi sau ở trẻ em 2.000.000
437 Phẫu thuật tràn dịch não, nang nước trong hộp sọ 3.600.000
438 Phẫu thuật u thần kinh trên da[5cm trở lên] 1.126.000
439 Phẫu thuật u thần kinh trên da[dưới 5cm] 705.000
440 Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hoả khí 2.998.000
441 Phẫu thuật viêm tấy bàn tay, cả viêm bao hoạt dịch 2.000.000
442 Phẫu thuật vỡ nhãn cầu (khâu bảo tồn) 600.000
443 Phẫu thuật thay khớp gối do lao[Chưa bao gồm khớp nhân tạo] 5.122.000
444 Bóc lớp vỏ ngoài của động mạch 1.600.000
445 Bóc nang tuyến Bartholin 1.274.000
446 Bóc nhân tuyến giáp 2.000.000
447 Bóc nhân xơ vú 984.000
448 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang 4.947.000
449 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu 4.947.000
450 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm[Nhi] 705.000
451 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm[Nhi] 705.000
452Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống[Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh họchoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng.]
5.413.000
453 Bơm hơi / khí tiền phòng 740.000
454 Bơm hơi tiền phòng[Nhi] 1.112.000
455 Bóp sỏi bàng quang qua nội soi (bóp sỏi cơ học)[Nhi][Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi] 1.279.000
456Các phẫu thuật cắt tụy khác[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm]
4.485.000
457Các phẫu thuật đường mật khác[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô, Stent, chi phí DSA]
4.699.000
458 Các phẫu thuật ruột thừa khác 2.561.000
459 Cầm máu nhu mô gan[Chưa bao gồm vật liệu cầm máu] 5.273.000
460 Cắm niệu quản bàng quang 2.851.000
461 Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu 4.151.000
462 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp 4.166.000
463 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm 6.560.000
464 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng 4.166.000
465 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm 6.560.000
466 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng 4.166.000
467 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng 4.166.000
468Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng bằng daosiêu âm
6.560.000
469 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ 4.166.000
470 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ bằng dao siêu âm 6.560.000
471 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân 3.345.000
472 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm 4.468.000
473 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc 3.345.000
474 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc bằng dao siêu âm 4.468.000
Page 11 of 92
475 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp 3.345.000
476 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm 4.468.000
477 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow 4.166.000
478 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow bằng dao siêu âm 6.560.000
479 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ 4.166.000
480 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm 6.560.000
481 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân 4.166.000
482 Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên 3.726.000
483 Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên 3.726.000
484 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân 2.772.000
485 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm 4.281.000
486 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân 3.345.000
487 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm 4.468.000
488 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 4.166.000
489 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm 6.560.000
490 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân 4.166.000
491 Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da 5.305.000
492 Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) 1.104.000
493 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần 2.761.000
494 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài 1.242.000
495 Cắt bỏ chắp có bọc[Nhi] 78.400
496 Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch 4.151.000
497 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2.269.000
498 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn 2.269.000
499 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3.268.000
500 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 2.886.000
501 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn 3.268.000
502 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 2.298.000
503 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn 2.298.000
504 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 3.285.000
505 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2.920.000
506 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2.920.000
507 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn 3.285.000
508 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn 3.285.000
509 Cắt bỏ khối u màn hầu 2.754.000
510 Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột[Nhi] 4.399.000
511Cắt bỏ nang tụy[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm]
4.485.000
512 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm[nhi] 2.927.000
513 Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm 2.927.000
514 Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài 740.000
515 Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên 9.029.000
516 Cắt bỏ tinh hoàn 2.321.000
517 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ 2.321.000
518 Cắt bỏ tinh hoàn và vét hạch ổ bụng 3.600.000
519 Cắt bỏ túi lệ 840.000
520 Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên 4.166.000
521 Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm 6.560.000
Page 12 of 92
522 Cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên bằng dao siêu âm 7.761.000
523Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm[Chưa bao gồm máy dò thần kinh]
3.144.000
524Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ2-5 cm[Nhi][Chưa bao gồm máy dò thần kinh]
3.144.000
525 Cắt bỏ u mạc nối lớn[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm] 4.670.000
526 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm 1.126.000
527 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm 705.000
528 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm 1.234.000
529 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm 1.126.000
530 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm 705.000
531 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm 1.234.000
532 Cắt các u ác tuyến dưới hàm[Chưa bao gồm dao siêu âm] 4.623.000
533 Cắt các u ác tuyến giáp[có dùng dao siêu âm] 6.560.000
534 Cắt các u ác tuyến giáp[không dùng dao siêu âm] 4.166.000
535 Cắt các u ác tuyến mang tai[Chưa bao gồm dao siêu âm] 4.623.000
536 Cắt các u lành tuyến giáp 1.784.000
537 Cắt các u lành vùng cổ 2.627.000
538 Cắt các u nang giáp móng 2.133.000
539 Cắt các u nang mang 1.234.000
540 Cắt chi và vét hạch do ung thư 3.741.000
541 Cắt cổ bàng quang 5.305.000
542Cắt cơ tròn trong[nhi - chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]
2.562.000
543 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) 5.550.000
544 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) 5.550.000
545 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi 5.550.000
546 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng 4.109.000
547 Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu 3.741.000
548 Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu 3.741.000
549 Cắt cụt cổ tử cung 2.747.000
550 Cắt cụt đùi do ung thư chi dưới[Nhi] 3.741.000
551 Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi (chưa bao gồm Vít) 3.741.000
552 Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư + nạo vét hạch bẹn hai bên 4.151.000
553Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
6.933.000
554 Cắt dạ dày hình chêm 3.579.000
555Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
4.470.000
556Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]
4.470.000
557Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
4.470.000
558 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột 2.498.000
559 Cắt dầy dính trong ổ bụng qua nội soi 3.600.000
560 Cắt đáy ổ loét vết thương mãn tính 2.477.000
561 Cắt dây thần kinh giao cảm ngực 2.000.000
562 Cắt dây thần kinh X có hay không kèm tạo hình môn vị 3.600.000
563 Cắt dị tật bẩm sinh về bàn và ngón tay (chưa bao gồm Nẹp, vít) 3.600.000
564Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính[Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng]
1.234.000
Page 13 of 92
565 Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn[Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng] 1.234.000
566Cắt dịch kính lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kính[Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng]
1.234.000
567Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm]
4.913.000
568Cắt đoạn dạ dày[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm]
4.913.000
569 Cắt đoạn đại tràng nối ngay[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] 4.470.000
570Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
4.470.000
571Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
4.470.000
572 Cắt đoạn khớp khuỷu 3.741.000
573 Cắt đoạn ống mật chủ, nối rốn gan - hỗng tràng 4.399.000
574Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
4.629.000
575 Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] 4.629.000
576Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue)[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
4.629.000
577 Cắt đoạn ruột non[Nhi][Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] 4.629.000
578 Cắt đoạn trực tràng nối ngay[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] 4.470.000
579Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
4.470.000
580 Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường 2.887.000
581 Cắt đơn vị thận phụ với niệu quản lạc chỗ trong thận niệu quản đôi[nhi] 4.232.000
582Cắt đuôi tụy bảo tồn lách[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm]
4.485.000
583Cắt đuôi tụy và cắt lách[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm]
4.485.000
584 Cắt đường mật ngoài gan 4.399.000
585 Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang[Nhi] 4.415.000
586 Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật 1.965.000
587 Cắt gan lớn[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô] 8.133.000
588 Cắt gan nhỏ[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô] 8.133.000
589Cắt gan phân thuỳ sau[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô]
8.133.000
590Cắt gan phân thuỳ trước[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô]
8.133.000
591 Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow 4.166.000
592Cắt hạ phân thuỳ 1[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô]
8.133.000
593Cắt hạ phân thuỳ 2[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô]
8.133.000
594Cắt hạ phân thuỳ 3[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô]
8.133.000
595Cắt hạ phân thuỳ 4[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô]
8.133.000
596Cắt hạ phân thuỳ 5[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô]
8.133.000
597Cắt hạ phân thuỳ 6[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô]
8.133.000
598Cắt hạ phân thuỳ 7[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô]
8.133.000
599Cắt hạ phân thuỳ 8[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô]
8.133.000
600Cắt hạ phân thuỳ 9[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô]
8.133.000
601 Cắt hoại tử tiếp tuyến 10 đến 15% diện tích cơ thể 2.000.000
Page 14 of 92
602 Cắt hoại tử tiếp tuyến dưới 3% diện tích cơ thể 1.600.000
603 Cắt hoại tử tiếp tuyến từ dưới 10% diện tích cơ thể 1.600.000
604 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 4.010.000
605 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn 4.010.000
606 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 3.274.000
607 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn 3.274.000
608Cắt khối tá tụy bảo tồn môn vị[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm và đoạn mạch nhân tạo]
10.817.000
609 Cắt khối u khẩu cái 2.754.000
610 Cắt lách bán phần[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm] 4.472.000
611 Cắt lách bệnh lý[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm] 4.472.000
612 Cắt lách do chấn thương[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm] 4.472.000
613 Cắt lách toàn bộ do chấn thương[Nhi][chưa bao gồm khoá kẹp mạch máu, dao siêu âm] 4.472.000
614 Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể 2.887.000
615 Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính 2.477.000
616Cắt lọc nhu mô gan[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô]
8.133.000
617 Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời[Nhi] 4.616.000
618 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu[Nhi] 2.598.000
619 Cắt mạc nối lớn[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm] 4.670.000
620 Cắt màng ngăn tá tràng 2.498.000
621 Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử[Chưa bao gồm đầu cắt] 934.000
622Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
4.470.000
623 Cắt một bên phổi do ung thư[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler] 8.641.000
624 Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) 4.232.000
625Cắt một phần tụy[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm]
4.485.000
626Cắt một thuỳ kèm cắt một phân thuỳ điển hình do ung thư[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler]
8.641.000
627Cắt một thuỳ phổi hoặc một phân thuỳ phổi do ung thư[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler]
8.641.000
628 Cắt nang giáp móng[Nhi] 2.133.000
629 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm 455.000
630 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm[nhi] 2.927.000
631 Cắt nang thừng tinh hai bên 2.754.000
632 Cắt nang thừng tinh một bên 1.784.000
633 Cắt nang vùng sàn miệng 2.777.000
634 Cắt nang vùng sàn miệng 2.777.000
635 Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm[Chưa bao gồm dao siêu âm] 4.623.000
636 Cắt nang xương hàm khó 2.927.000
637 Cắt ngã ba đường mật hoặc ống gan phải ống gan trái 4.399.000
638 Cắt nhiều đoạn ruột non[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] 4.629.000
639 Cắt nối niệu đạo sau 4.151.000
640 Cắt nối niệu đạo trước 4.151.000
641 Cắt nối niệu quản 3.044.000
642 Cắt nối niệu quản[nhi] 5.390.000
643 Cắt phân thùy phổi qua nội soi (chưa bao gồm Máy cắt nối tự động và kim khâu máy) 1.800.000
644Cắt phổi không điển hình do ung thư[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler]
8.641.000
645 Cắt phổi và màng phổi[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler] 8.641.000
Page 15 of 92
646 Cắt polyp cổ tử cung 1.935.000
647 Cắt polyp ống tai[nhi][gây mê] 1.990.000
648 Cắt polype trực tràng[nhi] 1.038.000
649 Cắt ruột non hình chêm 3.579.000
650 Cắt ruột thừa đơn thuần 2.561.000
651 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe 2.561.000
652 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng 2.561.000
653 Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause 4.288.000
654 Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình 3.609.000
655 Cắt sẹo khâu kín 3.288.000
656 Cắt thận đơn thuần 4.232.000
657 Cắt thần kinh Vidienne 3.600.000
658 Cắt thần kinh X chọn lọc 2.498.000
659 Cắt thần kinh X toàn bộ 2.498.000
660 Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạch 4.232.000
661 Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ 4.232.000
662Cắt thân và đuôi tụy[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.]
4.485.000
663 Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu 4.232.000
664 Cắt thị thần kinh 740.000
665Cắt thuỳ gan trái[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.]
8.133.000
666Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm một mảng thành ngực[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler]
8.641.000
667Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm vét hạch trung thất[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler]
8.641.000
668 Cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler] 8.641.000
669 Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột 5.305.000
670Cắt toàn bộ dạ dày[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm.]
7.266.000
671Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non - trực tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]
4.470.000
672Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]
4.470.000
673Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu môn[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động vàghim khâu máy cắt nối.]
4.470.000
674 Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng 2.498.000
675 Cắt toàn bộ thận và niệu quản 4.232.000
676 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng 3.876.000
677 Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng 6.130.000
678 Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp 5.485.000
679 Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm 7.761.000
680 Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp 5.485.000
681 Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm 7.761.000
682 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow 4.166.000
683 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siêu âm 6.560.000
684 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 4.166.000
685 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm 6.560.000
686 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc 4.166.000
687 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc bằng dao siêu âm 6.560.000
688 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ 5.485.000
Page 16 of 92
689 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm 7.761.000
690 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng 5.485.000
691 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm 7.761.000
692 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp 4.166.000
693 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm 6.560.000
694 Cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII[Chưa bao gồm dao siêu âm] 4.623.000
695 Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm 455.000
696Cắt trĩ từ 2 búi trở lên[Nhi][Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.]
2.562.000
697 Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên 6.145.000
698 Cắt tử cung ngã âm đạo + điều trị sa bàng quang (phẫu thuật burek) 1.200.000
699 Cắt túi mật 4.523.000
700 Cắt túi thừa đại tràng 3.579.000
701 Cắt túi thừa niệu đạo 1.600.000
702 Cắt túi thừa tá tràng 2.561.000
703Cắt túi thừa thực quản ngực[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, Stent]
7.283.000
704Cắt tụy trung tâm[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.]
4.485.000
705Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp bằng dao siêu âm
6.560.000
706 Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức 6.560.000
707 Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức bằng dao siêu âm 6.560.000
708 Cắt u amidan 1.648.000
709 Cắt u bạch mạch, đường kính bằng và trên 10cm[Nhi] 3.093.000
710 Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi 4.565.000
711 Cắt u bao gân 1.784.000
712 Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi 5.914.000
713 Cắt u cơ vùng hàm mặt 2.627.000
714 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới5 cm[nhi] 705.000
715 Cắt u da đầu lành, đường kính từ5 cm trở lên[nhi] 1.126.000
716 Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da 1.234.000
717 Cắt u da mi không ghép 724.000
718 Cắt u da vùng mặt, tạo hình.[Nhi] 1.234.000
719 Cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt 1.234.000
720 Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép 1.154.000
721 Cắt u kết mạc không vá 755.000
722 Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc 1.154.000
723 Cắt u lành dương vật 1.965.000
724 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm 1.784.000
725 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm 1.784.000
726 Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) 1.242.000
727 Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm 415.000
728 Cắt u mạc treo ruột[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.] 4.670.000
729 Cắt u mạch máu lớn trên 10 cm vùng sàn miệng, dưới hàm, cạnh cổ 2.993.000
730 Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt 3.093.000
731 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm[nhi] 1.126.000
732 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm[nhi] 705.000
733 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm[nhi] 1.126.000
Page 17 of 92
734 Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm 1.784.000
735 Cắt u máu trong xương[Nhi] 3.014.000
736 Cắt u máu vùng đầu mặt cổ 3.093.000
737 Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10cm[nhi] 3.014.000
738 Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm 3.014.000
739 Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm 1.965.000
740 Cắt u máu, u bạch huyếtđường kính trên 10cm[nhi] 3.014.000
741 Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm 2.754.000
742 Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10cm 3.093.000
743 Cắt u mi cả bề dày ghép niêm mạc cứng của vòm miệng và chuyển vạt da 2.110.000
744 Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da 1.234.000
745 Cắt u mi cả bề dày không ghép 724.000
746 Cắt u mi cả bề dày không vá 724.000
747 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm[gây mê] 1.334.000
748 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm[gây tê] 834.000
749 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm[gây mê] 1.334.000
750 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm[gây tê] 834.000
751 Cắt u môi lành tính có tạo hình 1.234.000
752 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) 1.206.000
753 Cắt u nang buồng trứng 2.944.000
754 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 2.944.000
755 Cắt u nang buồng trứng xoắn 2.944.000
756Cắt u nang men răng, ghép xương[Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
1.049.000
757Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]
6.686.000
758Cắt u nang tiêu xương, ghép xương[Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học]
3.746.000
759 Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang 5.434.000
760 Cắt u phần mềm vùng cổ[nhi] 2.627.000
761 Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi 3.950.000
762 Cắt u sắc tố vùng hàm mặt 1.234.000
763 Cắt u tá tràng 2.561.000
764Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương[Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học]
3.746.000
765 Cắt u thận kèm lấy huyết khối tĩnh mạch chủ dưới[Nhi] 4.232.000
766 Cắt u thần kinh 3.600.000
767 Cắt u thận lành 2.851.000
768 Cắt u thành âm đạo 2.048.000
769 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung 6.111.000
770 Cắt u trung thất 10.311.000
771 Cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch 1 bên lồng ngực 10.311.000
772 Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII[Chưa bao gồm dao siêu âm] 4.623.000
773 Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm[chưa bao gồm dao siêu âm] 4.623.000
774 Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm[chưa bao gồm máy dò thần kinh] 3.144.000
775 Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm[nhi][Chưa bao gồm máy dò thần kinh.] 3.144.000
776 Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi[chưa bao gồm dao siêu âm] 4.623.000
777 Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi[chưa bao gồm máy dò thần kinh] 3.144.000
778 Cắt u tuyến nước bọt mang tai[Chưa bao gồm dao siêu âm] 4.623.000
Page 18 of 92
779 Cắt u tuyến nước bọt phụ[chưa bao gồm dao siêu âm] 4.623.000
780 Cắt u tuyến nước bọt phụ[chưa bao gồm máy dò thần kinh] 3.144.000
781 Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở) 6.117.000
782 Cắt u tuyến thượng thận 1 bên 4.166.000
783 Cắt u tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm 6.560.000
784 Cắt u vú lành tính 2.862.000
785 Cắt u vùng hàm mặt phức tạp 2.993.000
786 Cắt u vùng tuyến mang tai[nhi][chưa bao gồm dao siêu âm] 4.623.000
787 Cắt u xơ cơ xâm lấn 3.600.000
788 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm 1.234.000
789 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm[nhi] 2.627.000
790 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm 1.234.000
791 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên3 cm[nhi] 2.627.000
792Cắt u xương sụn lành tính[Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.]
3.746.000
793Cắt u xương sườn 1 xương[Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.]
3.746.000
794Cắt u xương sườn nhiều xương[Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.]
3.746.000
795Cắt u xương, sụn[Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.]
3.746.000
796Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]
2.562.000
797 Cắt ung thư da vùng hàm mặt và tạo hình bằng vạt tại chỗ 7.629.000
798 Cắt ung thư hàm trên, hàm dưới kèm vét hạch, tạo hình bằng vạt da, cơ 3.243.000
799 Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cm 1.234.000
800 Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính trên 5 cm 1.234.000
801 Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm 1.784.000
802 Cắt ung thư vòm khẩu cái, tạo hình 7.629.000
803 Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay 4.803.000
804 Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm và hạch cổ 7.629.000
805 Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại chỗ 7.629.000
806 Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên 4.803.000
807Cắttúi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr[Nhi][Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi]
4.499.000
808 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng 535.000
809 Chèn gạc nhu mô gan cầm máu[Chưa bao gồm vật liệu cầm máu.] 5.273.000
810 Chích áp xe tầng sinh môn 807.000
811 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê[gây mê] 729.000
812 Chích dẫn lưu túi lệ 78.400
813 Chích mủ mắt 452.000
814 Chỉnh chỉ sau mổ lác 598.000
815Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
3.570.000
816 Chỉnh hình tật dính quay trụ trên bẩm sinh 2.758.000
817Chỉnh hình trong bệnh Arthrogryposis (Viêm dính nhiều khớp bẩm sinh)[Chưa bao gồm đinh, nẹp,vít, ốc, khóa]
3.250.000
818Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O)[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
819 Chọc hút dịch tụ huyết vành tai[Nhi] 52.600
820 Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận[dưới hướng dẫn siêu âm][Chưa bao gồm thuốc cản quang.] 152.000
Page 19 of 92
821 Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay[Chưa bao gồm gân nhân tạo] 2.963.000
822 Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung[Chưa bao gồm gân nhân tạo] 2.963.000
823Chuyển ngón có cuống mạch nuôi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thếxương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]
6.153.000
824 Chuyển vạt cân cơ cánh tay trước 3.325.000
825 Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền 3.325.000
826Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng - cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF)[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.]
5.328.000
827Cố định CS và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng - cùng đường sau (PLIF)[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo]
5.328.000
828 Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút 1vy[Nhi - Chưa bao gồm nẹp, vít] 2.644.000
829 Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít[Nhi][Chưa bao gồm nẹp, vít.] 2.644.000
830 Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay[Nhi - chưa bao gồm kim cố định] 3.985.000
831Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
832Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
833Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
834Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
835Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
836Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh họcthay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
837Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới[Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
2.829.000
838Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên[Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
2.829.000
839 Cụt chấn thương cổ và bàn chân 2.887.000
840 Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn[Nhi] 186.000
841 Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu[Nhi] 2.832.000
842 Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có cắt xương sườn 2.832.000
843 Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành[Nhi] 2.832.000
844 Dẫn lưu áp xe gan 2.832.000
845 Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản[Nhi] 807.000
846 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius[Chưa bao gồm sonde JJ] 1.751.000
847 Dẫn lưu áp xe phổi[Nhi] 678.000
848 Dẫn lưu áp xe ruột thừa 2.832.000
849 Dẫn lưu áp xe thực quản 2.832.000
850 Dẫn lưu áp xe tụy[Nhi] 2.832.000
851 Dẫn lưu áp xe tuyến giáp 231.000
852 Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo[Chưa bao gồm sonde JJ] 1.751.000
853 Dẫn lưu bể thận tối thiểu[Chưa bao gồm sonde JJ] 1.751.000
854 Dẫn lưu đài bể thận qua da[Chưa bao gồm sonde.] 917.000
855Dẫn lưu đài bể thận qua da[Nhi - Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nốitự động và ghim khâu máy cắt nối]
2.664.000
856Dẫn lưu đường mật ra da[Nhi][Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
2.664.000
857 Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] 2.514.000
858 Dẫn lưu màng tim qua đường cắt sụn sườn 5 2.000.000
Page 20 of 92
859 Dẫn lưu màng tim qua đường Marfan 1.600.000
860 Dẫn lưu máu tụ vùng miệng - hàm mặt 3.008.741
861Dẫn lưu nang ống mật chủ[Nhi][Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
2.664.000
862Dẫn lưu nang tụy[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]
2.664.000
863Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên/ 2 bên[Nhi][Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
2.664.000
864 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang[Chưa bao gồm sonde JJ] 1.751.000
865 Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử 2.664.000
866Dẫn lưu túi mật[Nhi][Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động vàghim khâu máy cắt nối]
2.664.000
867 Dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp 2.000.000
868 Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu[Chưa bao gồm sonde JJ] 1.751.000
869 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận[Chưa bao gồm sonde JJ] 1.751.000
870Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận[Nhi - Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
2.664.000
871Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng)[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
872 Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu 6.045.000
873Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
874Đặt nẹp vít điều trịgãy mâm chày và đầu trên xương chày[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
875Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh họcthay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
876Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
877Đặt nẹp vít gãy thân xương chày[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
878Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
879 Đặt ống thông khí hòm tai 900.000
880 Đặt ống thông khí màng nhĩ[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] 3.040.000
881 Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính[nhi] 1.199.000
882Đặt vít gãy thân xương sên[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
883 Đặt vít gãy trật xương thuyền[chưa bao gồm Đinh, nẹp, vít] 3.750.000
884 Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng 3.579.000
885 Điện châm[kim dài] 74.300
886 Điện đông thể mi[Nhi] 474.000
887 Điều trị bằng các dòng điện xung[Nhi] 41.400
888 Điều trị bằng sóng ngắn và sóng cực ngắn[Nhi] 34.900
889 Điều trị bảo tồn gẫy lồi cầu xương hàm dưới 2.744.000
890 Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo TOT 1.965.000
891 Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit 460.000
892 Điều trị đóng cuống răng bằng MTA 460.000
893Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây tê hoặc gây tê)[Chưa bao gồm nẹp, vít]
2.944.000
894 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm[Chưa bao gồm nẹp, vít] 2.644.000
895 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm[Chưa bao gồm nẹp, vít] 2.644.000
896 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm[Chưa bao gồm nẹp, vít] 2.644.000
897 Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi 291.000
Page 21 of 92
898 Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) 312.000
899Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ)[Chưa bao gồm máy cắt nối tựđộng và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]
2.562.000
900Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]
2.562.000
901 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam 97.000
902 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Compomer[Nhi] 247.000
903 Điều trị tủy lại 954.000
904Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[răng số 1,2, 3]
422.000
905Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[răng số 4,5]
565.000
906Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[răng số 6,7 hàm dưới]
795.000
907Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[răng số 6,7 hàm trên]
925.000
908Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy[răng số 1, 2, 3]
422.000
909Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy[răng số 4, 5]
565.000
910Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy[răng số 6,7 hàm dưới]
795.000
911Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy[răng số 6,7 hàm trên]
925.000
912Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy[răng số 1, 2, 3]
422.000
913Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy[răng số 4, 5]
565.000
914Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy[răng số 6,7 hàm dưới]
795.000
915Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy[răng số 6,7 hàm trên]
925.000
916Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay[răng số 1, 2, 3]
422.000
917Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay[răng số 4, 5]
565.000
918Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay[răng số 6, 7 hàm trên]
925.000
919Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy[răng số 1, 2, 3]
422.000
920Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy[răng số 4, 5]
565.000
921Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy[răng số 6,7 hàm dưới]
795.000
922Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy[răng số 6,7 hàm trên]
925.000
923 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[răng số 1, 2, 3] 422.000
924 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[răng số 4, 5] 565.000
925 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[răng số 6,7 hàm dưới] 795.000
926 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[răng số 6,7 hàm trên] 925.000
927Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay[răng số 1, 2, 3]
422.000
928Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay[răng số 4, 5]
565.000
929Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay[răng số 6, 7 hàm dưới]
795.000
930Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay[răng số 6,7 hàm dưới]
795.000
Page 22 of 92
931Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay[răng số 6,7 hàm trên]
925.000
932Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy[răng số 1, 2, 3]
422.000
933Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy[răng số 4,5]
565.000
934Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy[răng số 6,7 hàm dưới]
795.000
935Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy[răng số 6,7 hàm trên]
925.000
936 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy[răng số 1, 2, 3] 422.000
937 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy[răng số 4, 5] 565.000
938 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy[răng số 6,7 hàm dưới] 795.000
939 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy[răng số 6,7 hàm trên] 925.000
940 Đóng các lỗ rò niệu đạo 2.000.000
941Đóng đinh xương chày mở[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
942Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
943 Đóng hậu môn nhân tạo[Nhi][chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] 4.293.000
944 Đóng mở thông ruột non 3.579.000
945 Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục 4.113.000
946 Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da[Chưa bao gồm sonde JJ] 1.751.000
947Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
2.664.000
948 Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ 3.325.000
949Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
950Găm Kirschner trong gãy mắt cá[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
951Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
952 Ghép da dị loại độc lập 2.790.000
953 Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể 2.647.000
954 Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể 1.824.000
955 Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo 2.790.000
956 Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cm[Nhi] 2.841.000
957 Ghép da tự do trên diện hẹp 1.600.000
958 Ghép da tự thân bằng các mảnh da lớn, dày toàn lớp da trên người bệnh đái tháo đường 4.228.000
959 Ghép da tự thân bằng mảnh da dài mỏng trên người bệnh đái tháo đường 2.790.000
960 Ghép da tự thân bằng mảnh da mắt lưới trên người bệnh đái tháo đường 4.228.000
961 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2.818.000
962 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn 2.818.000
963 Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn 4.267.000
964 Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3.506.000
965 Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn 3.982.000
966 Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 3.700.000
967 Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3.700.000
968 Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 4.907.000
969 Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 4.907.000
970 Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3.907.000
971 Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 3.907.000
Page 23 of 92
972 Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3.344.000
973 Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 5.463.000
974 Ghép giác mạc có vành củng mạc[Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo.] 3.324.000
975 Ghép giác mạc xuyên[Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo.] 3.324.000
976 Ghép một phần môi đứt rời bằng kỹ thuật vi phẫu 5.692.000
977 Ghép toàn bộ môi đứt rời bằng kỹ thuật vi phẫu 5.692.000
978 Ghép toàn bộ môi đứt rời và phần xung quanh bằng kỹ thuật vi phẫu 5.692.000
979 Ghép xương có cuống mạch nuôi 4.957.000
980Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng[Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
4.634.000
981 Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng 4.498.000
982 Gỡ dính gân[Nhi][Chưa bao gồm gân nhân tạo] 2.963.000
983 Gỡ dính sau mổ lại 2.498.000
984 Gỡ dính thần kinh[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2.963.000
985 Gọt giác mạc đơn thuần 770.000
986 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 2.321.000
987 Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ 2.860.000
988Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
989Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
990Kết hợp xương trong trong gãy xương mác[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
991 Khâu cầm máu ổ loét dạ dày 3.579.000
992Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường ngực[Nhi][Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]
6.799.000
993 Khâu cò mi, tháo cò 400.000
994 Khâu củng mạc[Nhi] 1.234.000
995 Khâu da mi[Nhi - gây mê] 1.440.000
996 Khâu da mi[Nhi - gây tê] 809.000
997 Khâu giác mạc[đơn thuần] 764.000
998 Khâu giác mạc[phức tạp] 1.112.000
999 Khâu kết mạc[gây tê] 809.000
1000 Khâu kết mạc[nhi][gây mê] 1.440.000
1001 Khâu kín vết thương thủng ngực 1.600.000
1002 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc 764.000
1003 Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn 1.965.000
1004 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3.579.000
1005 Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần[nhi] 3.579.000
1006 Khâu lỗ thủng đại tràng 3.579.000
1007 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non 3.579.000
1008 Khâu lỗ thủng hoặc vết thương thực quản 3.579.000
1009 Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng 3.579.000
1010 Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2.963.000
1011 Khâu phủ kết mạc 638.000
1012 Khâu phục hồi bờ mi 693.000
1013 Khâu phục hồi mạch máu vùng cổ do chấn thương 3.600.000
1014 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng 954.000
1015 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2.963.000
1016 Khâu rách cùng đồ âm đạo 1.898.000
Page 24 of 92
1017 Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2.963.000
1018 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2.963.000
1019 Khâu tử cung do nạo thủng 2.782.000
1020 Khâu vết thương lách 2.851.000
1021 Khâu vết thương thành bụng 1.965.000
1022Khâu vết thương tụy và dẫn lưu[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.]
4.485.000
1023 Khâu vết thương vùng môi 1.242.000
1024 Khâu vết thương xoang tĩnh mạch dọc trên, xoang tĩnh mạch bên, xoang hơi trán 5.000.000
1025 Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan[Nhi][Chưa bao gồm vật liệu cầm máu.] 5.273.000
1026 Khâu vùi túi thừa tá tràng 2.561.000
1027 Khí dung mũi họng[Nhi][Chưa bao gồm thuốc khí dung] 20.400
1028 Khoan sọ thăm dò[Nhi] 4.498.000
1029 Khoét chóp cổ tử cung 2.747.000
1030KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
5.122.000
1031 Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng 3.601.000
1032 Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng 3.601.000
1033Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ sơ sinh[Nhi][Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
2.514.000
1034 Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn[Nhi][Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] 2.514.000
1035 Làm hậu môn nhân tạo[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] 2.514.000
1036 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 1.482.000
1037 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa 2.612.000
1038 Lạnh đông thể mi[Nhi] 1.724.000
1039 Lấy bỏ sụn chêm khớp gối 3.151.000
1040 Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai 2.708.000
1041Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương[Nhi][Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.]
3.746.000
1042 Lấy bỏ toàn bộ xương bánh chè 2.000.000
1043 Lấy bỏ u gan[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.] 8.133.000
1044 Lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm[Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng.] 1.234.000
1045 Lấy dị vật tiền phòng 1.112.000
1046 Lấy dị vật trong củng mạc 893.000
1047 Lấy dị vật trực tràng 3.579.000
1048 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ 2.860.000
1049 Lấy hạch cuống gan[Chưa bao gồm dao siêu âm.] 3.817.000
1050 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn 2.248.000
1051 Lấy máu cục làm nghẽn mạch 2.000.000
1052 Lấy máu tụ bao gan[Chưa bao gồm vật liệu cầm máu] 5.273.000
1053Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng, trong não[Nhi][Chưa bao gồm ghim, vít, ốc]
5.081.000
1054Lấy nhân ở tụy (di căn tụy, u tụy)[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.]
4.485.000
1055 Lấy sỏi bàng quang 4.098.000
1056 Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang 2.851.000
1057 Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang[Nhi] 4.098.000
1058 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang 4.098.000
1059 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang 4.098.000
1060 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận 4.098.000
Page 25 of 92
1061 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận[Nhi] 4.098.000
1062 Lấy sỏi niệu đạo 2.000.000
1063 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang 4.098.000
1064 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần 4.098.000
1065 Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại 4.098.000
1066 Lấy sỏi niệu quản[Nhi] 4.098.000
1067 Lấy sỏi niệu quản[Nhi] 4.098.000
1068 Lấy sỏi ống Wirsung, nối Wirsung - hỗng tràng 4.399.000
1069 Lấy sỏi san hô thận 4.098.000
1070 Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang 4.098.000
1071 Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang[nhi] 4.098.000
1072Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]
2.664.000
1073Lấy tổ chức ung thư tát phát khu trú tại tụy[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.]
4.485.000
1074 Lấy u phúc mạc[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm] 4.670.000
1075Lấy u sau phúc mạc[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu]
5.712.000
1076Lấy u xương (ghép xi măng)[Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.]
3.746.000
1077 Mở bao sau bằng phẫu thuật[Chưa bao gồm đầu cắt bao sau.] 590.000
1078Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]
2.514.000
1079 Mở bụng thăm dò, sinh thiết[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] 2.514.000
1080 Mở bụng thăm dò[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] 2.514.000
1081 Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới 4.498.000
1082 Mở dạ dày lấy bã thức ăn[Nhi][Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] 2.514.000
1083 Mở dạ dày xử lý tổn thương 3.579.000
1084Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]
2.664.000
1085 Mở góc tiền phòng 1.112.000
1086 Mở khí quản cấp cứu 719.000
1087 Mở khí quản thường quy 719.000
1088 Mổ lấy sỏi bàng quang[Nhi] 4.098.000
1089 Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết 3.285.000
1090 Mở lồng ngực thăm dò[nhi] 3.285.000
1091 Mở lồng ngực trong tràn khí màng phổi, khâu lỗ thủng 2.000.000
1092Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột[Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi]
6.827.000
1093 Mở ngực thăm dò 3.285.000
1094 Mở ngực thăm dò, sinh thiết 3.285.000
1095 Mở nhu mô gan lấy sỏi 4.728.000
1096Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật[Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.]
4.499.000
1097Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật[Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.]
4.499.000
1098 Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ 4.498.000
1099 Mở rộng lỗ sáo 1.242.000
1100 Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) 3.579.000
1101 Mổ sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo) 1.965.000
1102 Mở sào bào - thượng nhĩ[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] 3.720.000
1103 Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] 3.720.000
Page 26 of 92
1104 Mở sào bào[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] 3.720.000
1105 Mở thông dạ dày[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] 2.514.000
1106Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]
2.514.000
1107 Mở thông túi mật 1.965.000
1108 Múc nội nhãn[Chưa bao gồm vật liệu độn] 539.000
1109 Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương 2.672.000
1110Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
1111 Nắn sai khớp thái dương hàm 103.000
1112 Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê 1.662.000
1113 Nắn sống mũi sau chấn thương[Nhi] 2.672.000
1114 Nâng xương chính mũi sau chấn thương[gây mê] 2.672.000
1115 Nạo vét hạch cổ chọn lọc[Chưa bao gồm dao siêu âm] 3.817.000
1116 Nạo vét hạch cổ chức năng[Chưa bao gồm dao siêu âm.] 3.817.000
1117 Nạo vét hạch cổ tiệt căn[Chưa bao gồm dao siêu âm.] 3.817.000
1118 Nạo vét hạch D1[Chưa bao gồm dao siêu âm.] 3.817.000
1119 Nạo vét hạch D2[Chưa bao gồm dao siêu âm.] 3.817.000
1120 Nạo vét lỗ đáo có viêm xương[Nhi] 628.000
1121 Nạo vét lỗ đáo không viêm xương[Nhi] 546.000
1122 Nạo vét tổ chức hốc mắt 1.234.000
1123 Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường 2.477.000
1124Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
1125 Nhấc xương đầu lún qua da ở trẻ em 1.600.000
1126 Nhổ chân răng vĩnh viễn[Nhi] 190.000
1127 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay[Nhi] 102.000
1128 Nhổ răng vĩnh viễn[Nhổ răng khó] 207.000
1129Nối dạ dày-ruột (omega hay Roux-en-Y)[Nhi][Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
4.293.000
1130Nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai Y[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm]
4.485.000
1131 Nối diện cắt thân tụy với dạ dày 4.399.000
1132 Nối gân duỗi[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2.963.000
1133 Nối gân gấp[Chưa bao gồm gân nhân tạo] 2.963.000
1134 Nối khí quản tận - tận[Chưa bao gồm stent.] 7.944.000
1135 Nối mật ruột bên - bên 4.399.000
1136 Nối mật ruột tận - bên 4.399.000
1137Nối nang tụy - dạ dày[nhi][Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
2.664.000
1138 Nối nang tụy - hỗng tràng[Nhi] 4.399.000
1139Nối nang tụy với dạ dày[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự độngvà ghim khâu máy cắt nối.]
2.664.000
1140Nối nang tụy với hỗng tràng[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]
2.664.000
1141Nối nang tụy với tá tràng[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]
2.664.000
1142 Nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng 4.399.000
1143 Nối niệu quản - đài thận 3.044.000
1144 Nối ống dẫn tinh sau phẫu thuật đình sản 2.000.000
1145 Nối ống mật chủ - tá tràng[Nhi] 4.399.000
Page 27 of 92
1146 Nội soi bàng quang cắt u 4.565.000
1147 Nội soi bàng quang tán sỏi[Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi] 1.279.000
1148 Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính 3.044.000
1149 Nội soi buồng tử cung can thiệp 4.394.000
1150 Nội soi buồng tử cung chẩn đoán 2.828.000
1151 Nội soi buồng tử cung tách dính 5.558.000
1152 Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản 2.814.000
1153 Nội soi cắt polyp cổ bàng quang 1.456.000
1154 Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo 1.456.000
1155 Nội soi đặt sonde JJ[Nhi - chưa bao gồm sonde JJ] 1.751.000
1156 Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng 1.456.000
1157 Nội soi lấy sỏi bàng quang[Nhi] 4.027.000
1158 Nội soi lồng ngực 974.000
1159 Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi[Đã bao gồm thuốc gây mê] 5.788.000
1160 Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản[Chưa bao gồm sonde JJ] 1.751.000
1161 Nội soi niệu đạo, bàng quang chẩn đoán[Nhi - chưa bao gồm sonde JJ] 925.000
1162 Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản 4.027.000
1163 Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản[Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi] 1.279.000
1164 Nội soi nong niệu quản hẹp[Chưa bao gồm Sonde JJ] 917.000
1165 Nội soi ổ bụng chẩn đoán 1.456.000
1166 Nội soi tán sỏi niệu đạo 1.456.000
1167 Nội soi tháo sonde JJ[nhi] 893.000
1168 Nội soi xẻ cổ bàng quang điều trị xơ cứng cổ bàng quang 2.167.000
1169 Nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng niệu quản nội soi 3.044.000
1170 Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi 2.167.000
1171 Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản 1.456.000
1172Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]
4.293.000
1173 Nối tắt ruột non - ruột non[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] 4.293.000
1174 Nối túi mật - hỗng tràng[Nhi] 4.399.000
1175 Nối túi mật - hỗng tràng[Nhi] 4.399.000
1176 Nối tụy ruột 4.399.000
1177Nối vị tràng[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
2.664.000
1178Nối Wirsung ruột non + nối ống mật chủ - ruột non + nối dạ dày - ruột non trên ba quai ruột biệt lập
5.964.000
1179 Nong niệu đạo 241.000
1180 Phẫu thuật áp xe dưới màng tủy 4.498.000
1181Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò[nhi][Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máycắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]
2.562.000
1182 Phẫu thuật áp xe ngoài màng tủy[Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.] 4.122.000
1183 Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng[Nhi] 2.832.000
1184 Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt[Chưa bao gồm sonde JJ] 1.751.000
1185 Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung 4.838.000
1186 Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư tuyến vú 4.803.000
1187Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo.]
5.328.000
1188 Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay 2.887.000
1189 Phẫu thuật bóc kén màng phổi 3.285.000
Page 28 of 92
1190 Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi 3.285.000
1191 Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng 2.677.000
1192Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ cặn, dầy dính màng phổi[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]
6.686.000
1193 Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ[chưa bao gồm dao siêu âm] 3.817.000
1194 Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng nách[chưa bao gồm dao siêu âm] 3.817.000
1195 Phẫu thuật bóc u thành ngực 1.965.000
1196 Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương[Nhi] 4.616.000
1197 Phẫu thuật Caldwell-Luc, phẫu thuật xoang hàm lấy răng 1.290.000
1198 Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp 3.345.000
1199Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay[nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
1200 Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi 3.243.000
1201 Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang 4.151.000
1202Phẫu thuật cắt - khâu kén khí phổi[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nângngực và đai nẹp ngoài.]
6.686.000
1203Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]
2.562.000
1204 Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator[Bao gồm cả Coblator] 2.355.000
1205 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê 1.085.000
1206 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê[bằng dao điện] 1.648.000
1207 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê[bằng dao plasma][Đã bao gồm dao cắt.] 3.771.000
1208 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê[Nhi] 1.085.000
1209 Phẫu thuật cắt bỏ đường dò dưới da-dưới màng tuỷ 4.498.000
1210 Phẫu thuật cắt bỏ khối u da ác tính mi mắt[Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.] 3.789.000
1211 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa[Nhi] 2.887.000
1212 Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè 2.887.000
1213 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh VII[Chưa bao gồm máy dò thần kinh] 4.128.000
1214Phẫu thuật cắt bỏ tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh VII[Nhi - Chưa bao gồm máy dò thầnkinh]
4.128.000
1215 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú 4.803.000
1216 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ 2.862.000
1217 Phẫu thuật cắt bỏ u da ác tính vành tai[Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.] 3.789.000
1218 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai 705.000
1219 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm 705.000
1220 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên 705.000
1221 Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2cm) 724.000
1222 Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (trên 2cm) 1.234.000
1223 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai[gây mê] 1.334.000
1224 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai[gây tê] 834.000
1225 Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai[gây mê] 1.334.000
1226 Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai[gây tê] 834.000
1227 Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid 2.862.000
1228 Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú 2.862.000
1229 Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu dưới 2cm 1.965.000
1230 Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu từ 2cm trở lên 2.851.000
1231 Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa 2.862.000
1232 Phẫu thuật cắt chéo thân đốt sống cổ đường trước 4.498.000
1233 Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi 3.873.000
1234 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay 3.741.000
Page 29 of 92
1235 Phẫu thuật cắt cụt chi 3.741.000
1236 Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín 2.477.000
1237 Phẫu thuật cắt dây thần kinh tiền đình 6.065.000
1238 Phẫu thuật cắt đường thông động - tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thận 2.851.000
1239 Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh quản toàn phần[Chưa bao gồm stent/van phát âm, thanh quản điện] 6.819.000
1240 Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung sau trong điều trị hẹp ống sống 4.498.000
1241 Phẫu thuật cắt kén khí phổi 3.285.000
1242 Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách 4.803.000
1243 Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai 4.585.000
1244 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản 2.248.000
1245 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp 4.616.000
1246 Phẫu thuật cắt màng tim điều trị viêm màng ngoài tim co thắt 14.352.000
1247 Phẫu thuật cắt mỏm trâm theo đường miệng[Đã bao gồm dao cắt] 3.771.000
1248 Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên 520.000
1249 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú 2.862.000
1250Phẫu thuật cắt một thùy phổi bệnh lý[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler]
8.641.000
1251 Phẫu thuật cắt nhánh dưới hàm của dây thần kinh V 2.859.000
1252 Phẫu thuật cắt nhánh ổ mắt của dây thần kinh V 2.859.000
1253 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi 295.000
1254 Phẫu thuật cắt phanh má 295.000
1255 Phẫu thuật cắt phanh môi 295.000
1256Phẫu thuật cắt phổi do ung thư kèm nạo vét hạch[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler]
8.641.000
1257 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung 3.668.000
1258 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung 1.935.000
1259 Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần đứng 5.030.000
1260 Phẫu thuật cắt thanh quản toàn phần 5.030.000
1261 Phẫu thuật cắt thuỳ giáp 4.166.000
1262 Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ 2.729.000
1263Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson)[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.]
2.562.000
1264Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghimkhâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.]
2.562.000
1265 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo 3.736.000
1266 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi 5.910.000
1267Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp
9.564.000
1268 Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa 7.397.000
1269 Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang 5.434.000
1270 Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn phần 4.166.000
1271 Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần 4.166.000
1272 Phẫu thuật cắt u cơ hoành 2.851.000
1273 Phẫu thuật cắt u cơ hoành[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] 3.258.000
1274 Phẫu thuật cắt u da vùng mặt 2.627.000
1275 Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động) 2.133.000
1276 Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) 3.014.000
1277 Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) 3.014.000
1278 Phẫu thuật cắt u men xương hàm dưới giữ lại bờ nền 5.871.947
1279 Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn[Nhi][chưa bao gồm khoá kẹp mạch máu, dao siêu âm] 4.670.000
Page 30 of 92
1280Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột[Nhi][chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
4.293.000
1281Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột[Nhi][chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm]
4.670.000
1282 Phẫu thuật cắt u nang phế quản[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler] 8.641.000
1283 Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi 1.415.000
1284 Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) 1.242.000
1285 Phẫu thuật cắt u sàn miệng 1.415.000
1286Phẫu thuật cắt u sụn phế quản[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]
6.686.000
1287 Phẫu thuật cắt u thành bụng 1.965.000
1288 Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má 954.000
1289 Phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn 6.130.000
1290Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]
6.686.000
1291Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]
6.686.000
1292 Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng 8.042.000
1293 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn 3.710.000
1294 Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm 5.336.000
1295 Phẫu thuật chấn thương xoang trán 5.336.000
1296 Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cận 3.325.000
1297 Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ 3.325.000
1298 Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tự do 4.957.000
1299Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.]
2.562.000
1300Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo[Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
2.829.000
1301Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONESETI[Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
2.829.000
1302 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên 3.288.000
1303 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ 3.288.000
1304 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực 3.288.000
1305 Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại liệt 2.925.000
1306 Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại não 2.925.000
1307 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới 3.873.000
1308 Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản 954.000
1309Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống nong[chưa bao gồm chi phí mũi khoan]
4.615.000
1310 Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương 2.672.000
1311 Phẫu thuật chỉnh hình sửa gò má - cung tiếp[Nhi][chưa bao gồm nẹp, vít thay thế] 3.527.000
1312 Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt] 3.188.000
1313 Phẫu thuật chỉnh hình xương 2 hàm[Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế] 3.527.000
1314 Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm dưới hai bên 3.527.000
1315 Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm dưới một bên 3.527.000
1316 Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên hai bên 3.527.000
1317 Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên một bên 3.527.000
1318Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
1319Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
1320 Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK 1.213.000
Page 31 of 92
1321 Phẫu thuật chọc hút áp xe não, bán cầu đại não[Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ.] 6.843.000
1322 Phẫu thuật chọc hút áp xe não, tiểu não[Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ.] 6.843.000
1323 Phẫu thuật chồng khớp sọ, hẹp hộp sọ[chưa bao gồm Nẹp, vít tự tiêu] 3.600.000
1324 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng 2.944.000
1325 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 3.766.000
1326 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng 3.725.000
1327 Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ 3.325.000
1328 Phẫu thuật chuyển gân chi (Chuyển gân chày sau, chày trước, cơ mác bên dài) 2.925.000
1329 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa 2.925.000
1330 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay 2.925.000
1331 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ 2.925.000
1332 Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ 2.318.000
1333Phẫu thuật chuyển ngón tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]
6.153.000
1334 Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền 3.325.000
1335 Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời 4.957.000
1336 Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu 3.601.000
1337 Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu 3.601.000
1338Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo.]
5.328.000
1339Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống lối sau[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo.]
5.328.000
1340Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính[Chưa bao gồm: thủy tinh thể nhân tạo, đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng.]
1.234.000
1341Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp[Nhi][Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loạikhung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]
6.686.000
1342Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
1343 Phẫu thuật Crossen 4.012.000
1344 Phẫu thuật cứng cơ may 3.570.000
1345 Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu[chưa bao gồm Nẹp, vít] 3.570.000
1346 Phẫu thuật cứng gối theo phương pháp JUDET 2.758.000
1347 Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator) 3.873.000
1348Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu[Nhi][Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
2.664.000
1349 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao 2.832.000
1350 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao 2.832.000
1351 Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim 3.285.000
1352 Phẫu thuật dẫn lưu máu tụ trong não thất[Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.] 5.081.000
1353 Phẫu thuật dẫn lưu nang dưới nhện nội sọ-ổ bụng[Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.] 4.122.000
1354 Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong dãn não thất[Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.] 4.122.000
1355Phẫu thuật dẫn lưu não thất ra ngoài trong chấn thương sọ não (CTSN)[Chưa bao gồm van dẫn lưunhân tạo.]
4.122.000
1356 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi 1.756.000
1357 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động 4.616.000
1358 Phẫu thuật đặt catheter vào nhu mô đo áp lực nội sọ[Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo] 4.122.000
1359Phẫu thuật đặt catheter vào ống sống thắt lưng đo áp lực dịch não tủy[Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo]
4.122.000
1360 Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay[Chưa bao gồm kim.] 3.985.000
1361 Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép)[Chưa bao gồm kim.] 3.985.000
Page 32 of 92
1362 Phẫu thuật đặt ống Silicon lệ quản - ống lệ mũi[Chưa bao gồm ống Silicon.] 1.040.000
1363Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính)[Chưa bao gồm thể thủy tinhnhân tạo]
1.970.000
1364 Phẫu thuật di chứng liệt cơ Delta, nhị đầu, tam đầu 1.800.000
1365Phẫu thuật dị dạng động-tĩnh mạch não[Chưa bao gồm kẹp mạch máu, miếng vá khuyết sọ, van dẫn lưu, ghim, ốc, vít.]
6.741.000
1366Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
3.570.000
1367 Phẫu thuật điều chỉnh xương ổ răng 1.500.000
1368Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun, mở ống mật chủ lấy giun[Nhi][Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.]
4.499.000
1369Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]
2.562.000
1370 Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng 2.832.000
1371Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]
6.686.000
1372 Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] 2.514.000
1373 Phẫu thuật điều trị bệnh suy - giãn tĩnh mạch chi dưới 2.851.000
1374 Phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: Chọc hút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng 1.112.000
1375 Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương[chưa bao gồm đinh, nẹp, vít] 3.750.000
1376 Phẫu thuật điều trị chấn thương - vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em 4.728.000
1377Phẫu thuật điều trị còn ống rốn tràng, túi thừa Meckel không biến chứng[Nhi][Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
4.293.000
1378 Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt có ghép sụn xương tự thân 4.140.000
1379 Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt có ghép vật liệu thay thế 4.140.000
1380 Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt[Chưa bao gồm nẹp, vít] 4.140.000
1381 Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu[diện tích < 10 cm2] 2.790.000
1382 Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu[diện tích ≥10 cm2] 4.228.000
1383Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép vật liệu thay thế[Chưa bao gồm nẹpcó lồi cầu bằng titan và vít thay thế]
3.806.000
1384Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép vật liệu thay thế[Nhi - chưa bao gồm nẹp có lồi cầu bằng titan và vít thay thế]
3.806.000
1385Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép xương - sụn tự thân[Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế]
3.806.000
1386Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng ghép xương - sụn tự thân[Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế]
3.978.000
1387Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng ghép xương - sụn tự thân[Nhi - Chưa baogồm nẹp, vít thay thế]
3.978.000
1388Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng vật liệu thay thế[chưa bao gồm nẹp có lồicầu bằng Titan và vit]
4.028.000
1389Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng vật liệu thay thế[nhi][Chưa bao gồm nẹp có lồi cầu bằng titan và vít]
4.028.000
1390 Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn 1.898.000
1391 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2.963.000
1392 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2.963.000
1393 Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2.963.000
1394 Phẫu thuật điều trị gân bánh chè[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2.963.000
1395 Phẫu thuật điểu trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép 2.241.000
1396 Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim 2.241.000
1397 Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu 2.241.000
1398 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép[Chưa bao gồm nẹp, vít] 3.044.000
1399 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim[Chưa bao gồm nẹp, vít] 3.044.000
1400 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít tự tiêu[Chưa bao gồm nẹp, vít] 3.044.000
Page 33 of 92
1401 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép[Chưa bao gồm nẹp, vít] 3.044.000
1402 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kim[Chưa bao gồm nẹp, vít] 3.044.000
1403 Phẫu thuật điểu trị gãy Lefort II bằng nẹp vít tự tiêu[Chưa bao gồm nẹp, vít] 3.044.000
1404 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng chỉ thép[Chưa bao gồm nẹp, vít] 3.044.000
1405 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim[Chưa bao gồm nẹp, vít] 3.044.000
1406 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít tự tiêu[Chưa bao gồm nẹp, vít] 3.044.000
1407 Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép[Chưa bao gồm nẹp, vít] 2.744.000
1408Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng ghép xương, sụn tự thân[Chưa bao gồm nẹp, vít]
2.744.000
1409 Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim[Chưa bao gồm nẹp, vít] 2.744.000
1410 Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu[Chưa bao gồm nẹp, vít] 2.744.000
1411 Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu thay thế[Chưa bao gồm nẹp, vít] 2.744.000
1412 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép[Chưa bao gồm nẹp, vít] 2.944.000
1413 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim[Chưa bao gồm nẹp, vít] 2.944.000
1414 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu[Chưa bao gồm nẹp, vít] 2.944.000
1415 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép 2.241.000
1416 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim 2.241.000
1417 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít tự tiêu 2.241.000
1418 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép[Chưa bao gồm nẹp, vít] 2.644.000
1419 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim[Chưa bao gồm nẹp, vít] 2.644.000
1420 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu[Chưa bao gồm nẹp, vít] 2.644.000
1421 Phẫu thuật điều trị hoại tử thủng dạ dày ở trẻ sơ sinh[Nhi] 3.579.000
1422 Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay 2.318.000
1423 Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ 2.318.000
1424 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay[bên phải] 2.318.000
1425 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay[bên trái] 2.318.000
1426 Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt hai bên 3.540.000
1427 Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt một bên 3.540.000
1428 Phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên 2.593.000
1429 Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên 2.493.000
1430 Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng không toàn bộ 2.493.000
1431 Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng toàn bộ 2.493.000
1432 Phẫu thuật điều trị khe hở vòm[Nhi] 2.493.000
1433 Phẫu thuật điều trị không có xương quay[chưa bao gồm Nẹp] 3.600.000
1434 Phẫu thuật điều trị không có xương trụ[chưa bao gồm Đinh, nẹp, vít, cố định ngoài] 3.600.000
1435Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền[Chưa bao gồmxương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
1436Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học[Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
1.049.000
1437Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng màng sinh học, có ghép xương[Nhi][Chưa baogồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
1.049.000
1438 Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép 1.062.000
1439 Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có viêm xương cho người bệnh phong 628.000
1440 Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh phong 546.000
1441Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]
6.686.000
1442Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]
6.686.000
1443 Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt 752.000
1444 Phẫu thuật điều trị ngón tay cò súng 120.000
Page 34 of 92
1445 Phẫu thuật điều trị nhão cơ hoành 2.851.000
1446 Phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch chi 2.851.000
1447 Phẫu thuật điều trị rò dịch não tủy ở tai[chưa bao gồm keo sinh học] 7.170.000
1448Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.]
2.562.000
1449 Phẫu thuật điều trị rò mê nhĩ 6.065.000
1450 Phẫu thuật điều trị sa sinh dục/ treo tử cung vào mõm nhỏ (nội soi, mổ hở) 9.153.000
1451 Phẫu thuật điều trị són tiểu 1.965.000
1452Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật[Chưa bao gồm đoạn mạch nhân tạo.]
2.851.000
1453 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn[Nhi] 3.579.000
1454Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột[Nhi][Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
4.293.000
1455Phẫu thuật điều trị tắc ruột do viêm phúc mạc thai nhi[Nhi][Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]
4.293.000
1456Phẫu thuật điều trị tắc ruột phân su[Nhi][Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắtnối.]
4.293.000
1457Phẫu thuật điều trị tắc tá tràng bẩm sinh[Nhi][Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
4.629.000
1458Phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm sinh[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
1459Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]
3.258.000
1460Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]
3.258.000
1461Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]
3.258.000
1462Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]
3.258.000
1463Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]
3.258.000
1464Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]
3.258.000
1465 Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành 2.851.000
1466Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]
3.258.000
1467 Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh (Bochdalek) 2.851.000
1468 Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành 2.851.000
1469Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]
3.258.000
1470Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]
3.258.000
1471 Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay 2.973.000
1472 Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2.963.000
1473 Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu[Chưa bao gồm kim.] 3.985.000
1474 Phẫu thuật điều trị u dưới móng 752.000
1475 Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục[Nhi][Chưa bao gồm kim.] 3.985.000
1476
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương động - tĩnh mạch chủ, mạch tạng, mạch thận[Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keosinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.]
14.645.000
1477
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch cảnh[Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.]
14.645.000
Page 35 of 92
1478Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch chậu[Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch.]
12.653.000
1479Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch dưới đòn[Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch.]
12.653.000
1480 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi[Chưa bao gồm đoạn mạch nhân tạo.] 2.851.000
1481 Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận 3.325.000
1482 Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ 3.325.000
1483 Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân 4.907.000
1484 Phẫu thuật điều trị vết thương dương vật 2.598.000
1485 Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận 3.325.000
1486 Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ 3.325.000
1487 Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da từ xa 3.325.000
1488Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần[Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]
6.799.000
1489Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu[Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]
6.799.000
1490 Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức 2.598.000
1491Phẫu thuật điều trị vết thương tim[Chưa bao gồm động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch]
13.836.000
1492 Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay 2.758.000
1493 Phẫu thuật điều trị viêm mủ màng tim 14.352.000
1494 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo[Nhi] 3.579.000
1495Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng[Nhi][Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
4.629.000
1496 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát[Nhi] 4.289.000
1497 Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống 2.887.000
1498Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Meckel[Nhi][Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
4.293.000
1499Phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương[Chưa bao gồm động mạch chủ nhân tạo, van động mạchchủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch.]
13.836.000
1500 Phẫu thuật Doenig 2.000.000
1501Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng chất liệu nhân tạo[Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học.]
4.557.000
1502Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng sụn tự thân[Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hìnhhộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học.]
4.557.000
1503Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương đồng loại[Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạohình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học.]
4.557.000
1504Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương tự thân[Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học.]
4.557.000
1505Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân[Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim,nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
2.106.000
1506 Phẫu thuật đóng cứng khớp khác[Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.] 3.649.000
1507Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
1508Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
1509Phẫu thuật đóng đinh xương đùi dưới C Arm[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
5.122.000
1510Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy qua xoang trán[Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu.]
5.414.000
1511 Phẫu thuật đường rò bẩm sinh cổ bên 3.600.000
1512 Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2.963.000
1513 Phẫu thuật Epicanthus 840.000
1514 Phẫu thuật Epicanthus[nhi] 840.000
Page 36 of 92
1515 Phẫu thuật Frey điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn 4.399.000
1516 Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi 1.304.000
1517Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
1518Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
1519Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
1520 Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay[Nhi] 2.887.000
1521Phẫu thuật gãy Monteggia[nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
1522Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
1523Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
1524Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinhhọc thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
1525 Phẫu thuật ghép bộ phận mũi đứt rời không sử dụng vi phẫu 1.965.000
1526Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu
4.288.000
1527Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu
4.288.000
1528 Phẫu thuật ghép da mảnh điều trị vết thương mạn tính 2.818.000
1529 Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay 4.907.000
1530 Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay 4.907.000
1531 Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2.963.000
1532 Phẫu thuật ghép giác mạc lần hai trở lên[Chưa bao gồm giác mạc, thủy tinh thể nhân tạo] 3.324.000
1533 Phẫu thuật ghép mảnh da dương vật bị lột găng 4.228.000
1534 Phẫu thuật ghép mảnh nhỏ vành tai đứt rời 1.965.000
1535 Phẫu thuật ghép móng 1.242.000
1536Phẫu thuật ghép xương bằng vật liệu thay thế tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên[Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế]
5.166.000
1537Phẫu thuật ghép xương nhân tạo[Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
4.634.000
1538Phẫu thuật ghép xương tự thân tự do tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới[Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế]
4.066.000
1539Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên[Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
4.634.000
1540Phẫu thuật ghép xương tự thân[Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhântạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
4.634.000
1541Phẫu thuật ghép xương với khung nẹp hợp kim tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới[Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế]
2.493.000
1542 Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng 4.498.000
1543 Phẫu thuật giải ép lỗ liên hợp cột sống cổ đường trước 4.498.000
1544 Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) 2.318.000
1545 Phẫu thuật giải ép tủy trong lao cột sống lưng-thắt lưng 4.498.000
1546 Phẫu thuật giải ép tủy trong lao cột sống ngực 4.498.000
1547 Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên 2.318.000
1548 Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi[bằng các vạt da có cuống mạch liền] 3.325.000
1549 Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi[nhỏ diện tích < 10 cm2] 2.790.000
1550 Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên 4.498.000
1551 Phẫu thuật giảm áp hốc mắt (phá thành hốc mắt, mở rộng lỗ thị giác...) 1.234.000
1552 Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi 2.758.000
1553 Phẫu thuật gỡ dính gân gấp 2.758.000
Page 37 of 92
1554 Phẫu thuật gỡ dính khớp gối 2.758.000
1555 Phẫu thuật gỡ dính thần kinh 2.758.000
1556 Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn[nhi] 2.321.000
1557 Phẫu thuật Heller kết hợp tạo van chống trào ngược qua nội soi bụng 5.964.000
1558 Phẫu thuật Heller qua nội soi bụng 5.964.000
1559 Phẫu thuật Heller qua nội soi ngực trái 5.964.000
1560 Phẫu thuật hẹp khe mi 643.000
1561 Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi 4.728.000
1562Phẫu thuật kéo dài chi[Chưa bao gồm khung cố định ngoài, đinh, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặcsản phẩm sinh học thấy thế xương, kim.]
4.672.000
1563Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩmsinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
1564Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay[Chưa bao gồm kim.]
3.985.000
1565 Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa[Chưa bao gồm kim.] 3.985.000
1566Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít]
2.744.000
1567Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng ghép xương, sụn tự thân[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít]
2.744.000
1568Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim[nhi][chưa baogồm nẹp, vít]
2.744.000
1569Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu[Nhi][Chưa bao gồm nẹp, vít]
2.744.000
1570Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu thay thế[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít]
2.744.000
1571Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.][Nhi]
3.750.000
1572Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu[nhi][Chưa bao gồm nẹp, vít]
2.944.000
1573 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép[nhi][Chưa bao gồm nẹp, vít] 2.644.000
1574Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít]
2.644.000
1575Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít]
2.644.000
1576Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
1577 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay[Chưa bao gồm kim.] 3.985.000
1578Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
1579Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
1580Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
1581Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
1582Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay)[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
1583Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
1584Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
1585Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩmsinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
1586Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
1587 Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay[Chưa bao gồm kim.] 3.985.000
1588Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
Page 38 of 92
1589Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
1590Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
1591Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
1592Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
1593Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
1594Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
1595Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
1596 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân[Chưa bao gồm kim.] 3.985.000
1597 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên[Chưa bao gồm kim.] 3.985.000
1598Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
5.122.000
1599 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ 2.598.000
1600 Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương 2.851.000
1601 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ 2.612.000
1602Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD)[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]
2.562.000
1603Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung và đai nẹp ngoài]
6.686.000
1604 Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành 2.851.000
1605 Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu 3.661.000
1606 Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương sọ 3.661.000
1607 Phẫu thuật khoét mê nhĩ 6.065.000
1608 Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung 3.322.000
1609Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
1610Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
1611 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè[Chưa bao gồm kim.] 3.985.000
1612Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
1613Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
1614Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
1615Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
1616Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thaythế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
1617Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
1618Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
1619Phẫu thuật KHX gãy đài quay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
1620Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon)[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
1621Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh họcthay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
1622Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
Page 39 of 92
1623Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
1624Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
1625Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
1626Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
1627 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi[Chưa bao gồm kim.] 3.985.000
1628Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩmsinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
1629Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
1630 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi[Chưa bao gồm kim.] 3.985.000
1631Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
1632Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
1633Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩmsinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
1634 Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay[Chưa bao gồm kim.] 3.985.000
1635Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
1636Phẫu thuật KHX gãy khung chậu - trật khớp mu[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
1637Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
1638Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
1639Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
1640Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
1641Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
1642Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩmsinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
1643Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
1644Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
1645Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thaythế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
1646Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thaythế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
1647Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
1648Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thếxương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
1649Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thếxương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
1650 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp[Chưa bao gồm kim.] 3.985.000
1651 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu[Chưa bao gồm kim.] 3.985.000
1652Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân)[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩmsinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
1653Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
Page 40 of 92
1654Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
1655Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
1656Phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
1657Phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi - trật háng[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sảnphẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
1658Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh họcthay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
1659Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
1660Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
1661Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
1662Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
1663Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay[Chưa bao gồm xương nhân tạohoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
1664Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
1665Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
1666Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
1667Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
1668Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
1669Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
1670Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
1671 Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân[Chưa bao gồm kim.] 3.985.000
1672 Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay[Chưa bao gồm kim.] 3.985.000
1673Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
1674Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
1675Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
1676Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
1677Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
1678 Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp[Chưa bao gồm kim.] 3.985.000
1679Phẫu thuật KHX gãy xương đòn[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
1680Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
1681Phẫu thuật KHX gãy xương gót[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
1682Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
1683Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
1684Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay[Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
4.634.000
Page 41 of 92
1685Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thaythế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
1686 Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp)[Chưa bao gồm kim.] 3.985.000
1687Phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
1688Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
1689 Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc[Chưa bao gồm kim.] 3.985.000
1690Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thếxương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
1691 Phẫu thuật kiểm tra xương chũm 2.000.000
1692Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinhhọc thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
1693 Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ[1 mắt] 740.000
1694 Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ[2 mắt] 1.170.000
1695 Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden…) 793.000
1696Phẫu thuật lại trĩ chảy máu[Nhi][Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]
2.562.000
1697 Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay[Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.] 3.649.000
1698 Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay[Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.] 3.649.000
1699 Phẫu thuật làm cứng khớp gối[Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.] 3.649.000
1700 Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới[Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.] 3.649.000
1701 Phẫu thuật làm đối chiếu ngón 1 (thiểu dưỡng ô mô cái) 2.925.000
1702 Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII 643.000
1703 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp 2.844.000
1704 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón 2.887.000
1705 Phẫu thuật làm sạch ổ khớp 2.758.000
1706 Phẫu thuật làm vận động khớp gối 3.151.000
1707 Phẫu thuật lấy bao áp xe não, đại não, bằng đường mở nắp sọ[Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ.] 6.843.000
1708Phẫu thuật lấy bỏ dẫn lưu não thất (ổ bụng, tâm nhĩ) hoặc dẫn lưu nang dịch não tủy (ổ bụng, não thất)[Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo]
4.122.000
1709Phẫu thuật lấy bỏ u xương[Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.]
3.746.000
1710Phẫu thuật lấy dị vật phổi - màng phổi[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]
6.686.000
1711Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi - màng phổi[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]
6.686.000
1712 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt 2.461.000
1713Phẫu thuật lấy đĩa đệm, ghép xương và cố định CS cổ (ACDF)[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.]
5.197.000
1714 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ[gây mê] [Đã bao gồm chi phí mũi khoan] 3.040.000
1715 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ[gây tê] 486.000
1716 Phẫu thuật lấy hạch mạc treo trong ổ bụng do lao[Chưa bao gồm dao siêu âm] 3.817.000
1717 Phẫu thuật lấy mảnh xương sọ hoại tử 1.965.000
1718Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính[Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyếtsọ.]
5.081.000
1719Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên[Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.]
5.081.000
1720Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên[Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.]
5.081.000
1721Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài mầng cứng dưới lều tiểu não (hố sau)[Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.]
5.081.000
Page 42 of 92
1722Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não[Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.]
5.081.000
1723Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não[Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.]
5.081.000
1724 Phẫu thuật lấy máu tụ trong não thất[Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.] 5.081.000
1725 Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm 1.014.000
1726 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) 4.202.000
1727 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) 4.307.000
1728 Phẫu thuật lấy thai lần đầu 2.332.000
1729 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên 2.945.000
1730Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...)
5.929.000
1731 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp 4.027.000
1732 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) 4.307.000
1733Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL[Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo]
1.634.000
1734 Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng 4.498.000
1735 Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng[Chưa bao gồm đĩa đệm nhân tạo] 5.025.000
1736Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.]
2.562.000
1737 Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2.963.000
1738Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]
2.562.000
1739 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điều trị viêm xương hàm 1.500.000
1740 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm 2.887.000
1741 Phẫu thuật Lefort 2.783.000
1742 Phẫu thuật lỗ thông mũi xoang qua khe dưới 940.000
1743 Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì 4.151.000
1744 Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2 2.321.000
1745 Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thân 4.907.000
1746 Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng vạt da cơ có cuống mạch 4.770.000
1747 Phẫu thuật loét tì đè mấu chuyển bằng vạt da cơ có cuống mạch 4.770.000
1748 Phẫu thuật loét tì đè ụ ngồi bằng vạt da cơ có cuống mạch 4.770.000
1749 Phẫu thuật lồi xương 5.871.947
1750Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trongmáy]
2.254.000
1751 Phẫu thuật Longo[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] 2.254.000
1752 Phẫu thuật Manchester 3.681.000
1753Phẫu thuật máu tụ dưới màng cứng tủy sống[Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.]
5.081.000
1754 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung 3.355.000
1755 Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung 3.507.000
1756 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần 3.876.000
1757 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn 3.876.000
1758 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối 3.876.000
1759 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 2.944.000
1760 Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai 2.944.000
1761 Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa 2.782.000
1762 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 4.289.000
1763 Phẫu thuật mở cạnh mũi 4.922.000
1764 Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực 4.498.000
Page 43 of 92
1765 Phẫu thuật mở cung sau đốt sống đơn thuần kết hợp với tạo hình màng cứng tủy 4.498.000
1766 Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật 1.415.000
1767 Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) 719.000
1768 Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ 2.814.000
1769Phẫu thuật mở lồng ngực cắt túi phình thực quản[Nhi][Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, Stent]
7.283.000
1770Phẫu thuật mở lồng ngực khâu, thắt ống ngực[Nhi][Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]
6.686.000
1771Phẫu thuật mở nắp sọ giải áp, lấy máu tụ và chùng màng cứng[Nhi][Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.]
5.081.000
1772Phẫu thuật mở nắp sọ giải ép trong tăng áp lực nội sọ (do máu tụ, thiếu máu não, phù não)[Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.]
5.081.000
1773 Phẫu thuật mở rộng khe mi 643.000
1774 Phẫu thuật mổ tắc ruột nội soi 3.600.000
1775 Phẫu thuật mở thông não thất, mở thông nang dưới nhện qua mở nắp sọ 4.498.000
1776 Phẫu thuật mở túi nội dịch 5.209.000
1777 Phẫu thuật mở xoang hàm 1.415.000
1778 Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm 2.777.000
1779 Phẫu thuật mở xương 2 hàm[Nhi][Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế] 3.527.000
1780 Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da 3.337.000
1781Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa[gây mê] [Chưa bao gồm chi phí màng ối]
1.477.000
1782Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa[gây tê-Chưa bao gồm chi phí màng ối]
963.000
1783Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa[kết mạc tự thân]
840.000
1784Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học[gây mê][Chưa bao gồm chi phí màng ối.]
1.477.000
1785Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học[gây tê][Chưa bao gồm chi phí màng ối.]
963.000
1786Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học[kết mạc tự thân]
840.000
1787 Phẫu thuật mộng đơn thuần 870.000
1788 Phẫu thuật nang màng nhện tủy 4.498.000
1789 Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi 4.615.000
1790 Phẫu thuật nang Tarlov 4.498.000
1791 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn 2.887.000
1792 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ 2.887.000
1793 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách 2.887.000
1794 Phẫu thuật nạo túi lợi 74.000
1795 Phẫu thuật nạo V.A nội soi 2.814.000
1796 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản 790.000
1797 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai 954.000
1798 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân 2.758.000
1799 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay 2.758.000
1800 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu 2.758.000
1801 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối 2.758.000
1802 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng 2.758.000
1803 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu 2.758.000
1804 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn, khớp ức đòn 2.758.000
1805 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai 2.758.000
1806 Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực 2.887.000
Page 44 of 92
1807 Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân 2.887.000
1808 Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân 2.887.000
1809 Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay 2.887.000
1810 Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay 2.887.000
1811 Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu 2.887.000
1812 Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn-ngón tay 2.887.000
1813 Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi 2.887.000
1814 Phẫu thuật nạo viêm lao xương sườn 2.758.000
1815 Phẫu thuật nhiễm khuẩn vết mổ 1.210.000
1816 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân 342.000
1817 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng 342.000
1818 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới 342.000
1819 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên 342.000
1820 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ 337.000
1821 Phẫu thuật nhổ răng ngầm 207.000
1822 Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân)[Chưa bao gồm gân nhân tạo] 2.963.000
1823 Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân)[Chưa bao gồm gân nhân tạo] 2.963.000
1824 Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt] 3.188.000
1825 Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung 5.071.000
1826 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung 6.116.000
1827 Phẫu thuật nội soi bóc vỏ màng phổi 6.544.000
1828 Phẫu thuật nội soi bóc, sinh thiết hạch trung thất 2.167.000
1829 Phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản vào bàng quang 2.448.000
1830 Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt] 2.750.000
1831 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ 2.167.000
1832 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) 954.000
1833 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang[bao gồm cả dao Hummer] 1.574.000
1834 Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm cổ[Chưa bao gồm dao siêu âm] 3.241.000
1835 Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm ngực[chưa bao gồm dao siêu âm] 3.241.000
1836Phẫu thuật nội soi cắt - khâu kén khí phổi[Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy; hoặc Stapler.][Đã bao gồm thuốc gây mê]
5.788.000
1837 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp[có dùng dao siêu âm] 5.772.000
1838 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp[không dùng dao siêu âm] 4.166.000
1839 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc[có dùng dao siêu âm] 5.772.000
1840 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc[không dùng dao siêu âm] 4.166.000
1841 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc[nhi - có dùng dao siêu âm] 5.772.000
1842 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân[có dùng dao siêu âm] 5.772.000
1843 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân[không dùng dao siêu âm] 4.166.000
1844 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân[nhi][có dùng dao siêu âm] 5.772.000
1845 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân[nhi][không dùng dao siêu âm] 4.166.000
1846 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp[có dùng dao siêu âm] 5.772.000
1847 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp[không dùng dao siêu âm] 4.166.000
1848Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.]
5.090.000
1849Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.]
5.090.000
1850 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp[có dùng dao siêu âm] 5.772.000
1851 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp[không dùng dao siêu âm] 4.166.000
1852 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc[có dùng dao siêu 5.772.000
Page 45 of 92
âm]
1853Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc[không dùng dao siêu âm]
4.166.000
1854 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân[có dùng dao siêu âm] 5.772.000
1855Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân[không dùng dao siêu âm]
4.166.000
1856 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp[có dùng dao siêu âm] 5.772.000
1857 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp[không dùng dao siêu âm] 4.166.000
1858Phẫu thuật nội soi cắt bán phần lách trong chấn thương[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]
4.390.000
1859 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 1 bên 4.170.000
1860 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 2 bên 4.170.000
1861 Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang bán phần 5.818.000
1862 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ thận phụ 4.316.000
1863 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 1 bên 4.170.000
1864 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 2 bên 4.170.000
1865 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan 2.167.000
1866 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc 4.170.000
1867 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc 4.170.000
1868 Phẫu thuật nội soi cắt cuốn mũi dưới 3.873.000
1869 Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày hình ống 5.090.000
1870Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày không điển hình[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.]
5.090.000
1871Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]
4.241.000
1872Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông+ nạo vét hạch[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]
3.316.000
1873Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang + nạo vét hạch[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]
3.316.000
1874Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]
4.241.000
1875Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải + nạo vét hạch[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]
3.316.000
1876Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở + nạo vét hạch rộng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]
3.316.000
1877Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]
4.241.000
1878 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] 4.241.000
1879 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] 4.241.000
1880Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái+ nạo vét hạch[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]
3.316.000
1881 Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng 2.498.000
1882 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] 4.241.000
1883Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng+ nạo vét hạch[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]
3.316.000
1884Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]
4.241.000
1885Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng+ nạo vét hạch[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]
3.316.000
1886 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] 4.241.000
1887Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy II[Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô]
5.648.000
1888Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy III[Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô]
5.648.000
1889Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VI[Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô]
5.648.000
Page 46 of 92
1890Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII[Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô]
5.648.000
1891Phẫu thuật nội soi cắt gan không điển hình[Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô]
5.648.000
1892 Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow.[có dùng dao siêu âm] 5.772.000
1893 Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow.[không dùng dao siêu âm] 4.166.000
1894Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối[Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước,đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.]
3.250.000
1895Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp khuỷu[Chưa bao gồm lưỡi bào (mài), bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít.]
2.167.000
1896Phẫu thuật nội soi cắt lách[chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹpkhóa mạch máu]
4.390.000
1897 Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa 2.564.000
1898Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối[Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.]
3.250.000
1899 Phẫu thuật nội soi cắt lọc tụy hoại tử 2.167.000
1900 Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] 4.241.000
1901Phẫu thuật nội soi cắt một phần thùy phổi, kén - nang phổi[Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy; hoặc Stapler.]
8.288.000
1902 Phẫu thuật nội soi cắt nang gan 2.167.000
1903Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]
3.680.000
1904 Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung - hỗng tràng 4.464.000
1905 Phẫu thuật nội soi cắt nang thận qua phúc mạc 4.170.000
1906 Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau phúc mạc 4.170.000
1907 Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp[có dùng dao siêu âm] 5.772.000
1908 Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp[không dùng dao siêu âm] 4.166.000
1909 Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp[nhi - có dùng dao siêu âm] 5.772.000
1910 Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp[nhi] 4.166.000
1911 Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp[có dùng dao siêu âm] 5.772.000
1912 Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp[không dùng dao siêu âm] 4.166.000
1913 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ 5.071.000
1914 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 2.564.000
1915 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng 2.564.000
1916Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm[Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.]
3.250.000
1917 Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản 4.316.000
1918 Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X chọn lọc[Chưa bao gồm dao siêu âm.] 3.241.000
1919 Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X siêu chọn lọc[Chưa bao gồm dao siêu âm.] 3.241.000
1920 Phẫu thuật nội soi cắt thận và niệu quản do u đường bài xuất 4.316.000
1921 Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng 1.456.000
1922 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc[có dùng dao siêu âm] 7.652.000
1923 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc[không dùng dao siêu âm] 4.166.000
1924 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân[có dùng dao siêu âm] 7.652.000
1925 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân[không dùng dao siêu âm] 4.166.000
1926 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp.[có dùng dao siêu âm] 7.761.000
1927 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp.[không dùng dao siêu âm] 4.166.000
1928 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp[có dùng dao siêu âm] 5.772.000
1929 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp[không dùng dao siêu âm] 4.166.000
1930 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] 4.241.000
1931Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp+ nạo vét hạch[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]
3.316.000
Page 47 of 92
1932Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]
4.241.000
1933Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo+ nạo vét hạch[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]
3.316.000
1934Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]
4.241.000
1935Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn+ nạo vét hạch+ nạo vét hạch[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]
3.316.000
1936Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn + nạo vét hạch[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]
3.316.000
1937Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]
4.241.000
1938 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn 5.914.000
1939 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật 3.093.000
1940 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr 3.093.000
1941Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, đặt dẫn lưu Kehr[nhi][Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi]
3.816.000
1942 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng 2.561.000
1943Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]
4.241.000
1944 Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp[có dùng dao siêu âm] 5.772.000
1945 Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp[không dùng dao siêu âm] 4.166.000
1946 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ 5.071.000
1947 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Laser 4.159.000
1948Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]
4.241.000
1949Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]
3.680.000
1950 Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang[Chưa bao gồm keo sinh học] 9.019.000
1951 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản 5.071.000
1952 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn 5.071.000
1953 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung 5.071.000
1954 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng[nhi] 5.071.000
1955 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt 3.002.000
1956 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai 5.071.000
1957Phẫu thuật nội soi cắt u nang mạc nối lớn[Nhi][Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]
3.680.000
1958 Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng[gây mê][Nhi] 663.000
1959 Phẫu thuật nội soi cắt u OMC 4.464.000
1960 Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc 4.316.000
1961 Phẫu thuật nội soi cắt u thận 4.316.000
1962 Phẫu thuật nội soi cắt u thận lành tính 4.316.000
1963Phẫu thuật nội soi cắt u thành ngực[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]
3.680.000
1964Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất lớn (> 5 cm)[Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy; hoặc Stapler.]
9.982.000
1965Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất nhỏ (< 5 cm)[Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy; hoặc Stapler.][Đã bao gồm thuốc gây mê]
5.788.000
1966 Phẫu thuật nội soi cắt u xơ mạch vòm mũi họng 8.559.000
1967 Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.] 3.188.000
1968 Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo 1.456.000
1969 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới 3.873.000
1970 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa 3.873.000
Page 48 of 92
1971 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt] 3.188.000
1972 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi[Nhi - chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt] 3.188.000
1973 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt] 3.188.000
1974 Phẫu thuật nội soi cố định dạ dày 2.167.000
1975Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng[Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm]
4.276.000
1976Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng bằng lưới trong điều trị sa trực tràng[Chưa bao gồm tấm nângtrực tràng, dao siêu âm]
4.276.000
1977Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng trong điều trị sa trực tràng[Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm]
4.276.000
1978 Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng[Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm] 4.276.000
1979 Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới[Nhi] 3.873.000
1980 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan 2.167.000
1981 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan 2.167.000
1982 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư 2.167.000
1983 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tụy 2.167.000
1984 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu khoang màng tim 2.448.000
1985 Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng[Chưa bao gồm tấm lưới nhân tạo.] 2.167.000
1986 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] 3.040.000
1987Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP)[Chưa bao gồm tấm lưới nhân tạo.]
2.167.000
1988Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP)[Chưa bao gồm tấm lưới nhân tạo.]
2.167.000
1989 Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng 2.564.000
1990Phẫu thuật nội soi điều trị apxe gan[Nhi][Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô]
3.316.000
1991 Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi[Đã bao gồm thuốc gây mê] 5.010.000
1992Phẫu thuật nội soi điều trị nang gan đơn thuần[Nhi][chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học , dao cắt hàn mạch, hàn mô]
3.316.000
1993 Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi[Đã bao gồm thuốc gây mê] 5.010.000
1994 Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị khe hoành[Chưa bao gồm dao siêu âm] 3.241.000
1995 Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) 6.023.000
1996 Phẫu thuật nội soi điều trịbuồng trứng bị xoắn[nhi] 5.071.000
1997 Phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi[Đã bao gồm thuốc gây mê] 5.010.000
1998 Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang 2.167.000
1999Phẫu thuật nội soi giảm áp dây thần kinh II[Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trongphẫu thuật u não)]
4.948.000
2000 Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt 5.628.000
2001 Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt 5.628.000
2002Phẫu thuật nội soi gỡ dính - hút rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổi[Đã bao gồm thuốc gâymê]
5.788.000
2003 Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột 2.498.000
2004 Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn 2.167.000
2005 Phẫu thuật nội soi hàm sàng trán bướm 8.042.000
2006 Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý phổi, trung thất 3.718.000
2007 Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở 2.448.000
2008 Phẫu thuật nội soi hội chứng ống cổ tay 2.318.000
2009 Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách 2.167.000
2010Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan[Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô]
3.316.000
2011 Phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành 2.167.000
2012 Phẫu thuật nội soi khâu dò ống ngực[Đã bao gồm thuốc gây mê] 5.788.000
Page 49 of 92
2013Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Lortat - Jacob[Chưa bao gồm dao siêu âm]
3.241.000
2014Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Nissen[Chưa bao gồm dao siêu âm]
3.241.000
2015 Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo 2.167.000
2016 Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành 2.167.000
2017 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày 2.896.000
2018Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]
4.241.000
2019 Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng 2.561.000
2020 Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng[chưa bao gồm dao siêu âm] 3.241.000
2021Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]
4.241.000
2022Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
2.664.000
2023 Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng 2.167.000
2024 Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng 2.561.000
2025 Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo[chưa bao gồm dao siêu âm] 3.241.000
2026 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày 2.896.000
2027Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]
4.241.000
2028 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng 2.561.000
2029 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạo[chưa bao gồm dao siêu âm] 3.241.000
2030 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non 2.167.000
2031 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng 2.561.000
2032 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng 2.167.000
2033 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng 2.561.000
2034Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng[chưa bao gồm dao siêu âm]
3.241.000
2035Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy[Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.]
3.250.000
2036Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân[Nhi][Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt,tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.]
3.250.000
2037 Phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo 2.167.000
2038 Phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi - màng phổi[Đã bao gồm thuốc gây mê] 5.010.000
2039 Phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật[Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi] 3.316.000
2040 Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng 5.528.000
2041 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi bể thận qua nội soi sau phúc mạc[Nhi] 4.027.000
2042Phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr[Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi]
3.816.000
2043 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản 4.027.000
2044 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản đoạn trên qua nội soi sau phúc mạc[Nhi] 4.027.000
2045 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr[Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi] 3.316.000
2046 Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm 8.042.000
2047 Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm 8.042.000
2048 Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang 4.922.000
2049 Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da 2.697.000
2050 Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da 2.697.000
2051 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi 3.093.000
2052Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật[Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi]
3.816.000
2053 Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật 2.697.000
2054 Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày 2.697.000
Page 50 of 92
2055 Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da 2.167.000
2056 Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm 3.873.000
2057 Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm 2.955.000
2058 Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng 2.955.000
2059 Phẫu thuật nội soi mở xoang trán 3.873.000
2060 Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn lưu u nhầy[Nhi] 4.922.000
2061 Phẫu thuật nội soi nạo sàng trước / sau 8.042.000
2062 Phẫu thuật nội soi nạo V.A[nhi] 2.814.000
2063 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây mê)[Bao gồm cả dao Hummer] 1.574.000
2064 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê)[Bao gồm cả dao Hummer] 1.574.000
2065Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]
4.241.000
2066 Phẫu thuật nội soi nối OMC - tá tràng 3.093.000
2067Phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng - đại tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]
4.241.000
2068Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng - đại tràng ngang[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]
4.241.000
2069Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non - ruột non[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.]
4.241.000
2070 Phẫu thuật nội soi nối túi mật - hỗng tràng 3.093.000
2071 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa 4.963.000
2072 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa 4.963.000
2073 Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai 5.528.000
2074 Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận 4.027.000
2075 Phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày (Intraluminal Lap Surgery) 2.448.000
2076 Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu 2.167.000
2077 Phẫu thuật nội soi sa trực tràng[Nhi][Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm] 4.276.000
2078 Phẫu thuật nội soi sào bào thượng nhĩ (kín / hở) 8.042.000
2079 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận 4.027.000
2080 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản 4.027.000
2081 Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng 1.456.000
2082 Phẫu thuật nội soi sinh thiết u chẩn đoán 2.167.000
2083 Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng 1.456.000
2084 Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh 2.955.000
2085 Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi 1.415.000
2086Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân[Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại]
4.242.000
2087Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng[Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại]
4.242.000
2088 Phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản - bể thận 3.044.000
2089Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai[Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầuđốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.]
3.250.000
2090 Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản 3.044.000
2091 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ 5.071.000
2092 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 5.071.000
2093 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ 5.071.000
2094Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng[Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm]
4.276.000
2095 Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh 1.456.000
2096 Phẫu thuật nội soi thắt/ đốt động mạch bướm khẩu cái[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt] 2.750.000
2097Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm cải biên[Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não)]
4.948.000
Page 51 of 92
2098 Phẫu thuật nội soi treo cổ bàng quang điều trị tiểu không kiểm soát 2.448.000
2099 Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ 4.744.000
2100 Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai 5.071.000
2101 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng 5.071.000
2102 Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) 2.955.000
2103 Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ 6.575.000
2104 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa 2.896.000
2105 Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung 6.575.000
2106 Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi[Đã bao gồm thuốc gây mê] 5.788.000
2107 Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 6.575.000
2108 Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng[nhi] 6.575.000
2109 Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) 2.973.000
2110 Phẫu thuật nong hẹp thanh khí quản không có stent 3.002.000
2111Phẫu thuật Nuss kết hợp nội soi điều trị lõm ngực bẩm sinh (VATS)[Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]
6.799.000
2112 Phẫu thuật Patington - Rochelle điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn 4.399.000
2113 Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam 2.862.000
2114 Phẫu thuật phục hồi trễ mi dưới 1.062.000
2115Phẫu thuật phương pháp Suave.Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dưới[Chưa bao gồm kim găm, nẹp vít.]
2.851.000
2116Phẫu thuật Puestow - Gillesby[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóakẹp mạch máu, dao siêu âm]
4.485.000
2117 Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) 638.000
2118 Phẫu thuật quặm tái phát[1 mi - gây mê] 1.235.000
2119 Phẫu thuật quặm tái phát[1 mi - gây tê] 638.000
2120 Phẫu thuật quặm tái phát[2 mi - gây mê] 1.417.000
2121 Phẫu thuật quặm tái phát[2 mi - gây tê] 845.000
2122 Phẫu thuật quặm tái phát[3 mi - gây mê] 1.640.000
2123 Phẫu thuật quặm tái phát[3 mi - gây tê] 1.068.000
2124 Phẫu thuật quặm tái phát[4 mi - gây mê] 1.837.000
2125 Phẫu thuật quặm tái phát[4 mi - gây tê] 1.236.000
2126 Phẫu thuật quặm[1 mi - gây mê] 1.235.000
2127 Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt 2.167.000
2128 Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng 4.415.000
2129 Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo 4.415.000
2130 Phẫu thuật rò vùng sống mũi 3.600.000
2131 Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn 1.965.000
2132 Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương 1.731.000
2133 Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi 1.304.000
2134 Phẫu thuật sa trực tràng đường bụng hoặc đường tầng sinh môn, có cắt ruột 4.293.000
2135 Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ 3.002.000
2136Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
2137 Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi 2.887.000
2138 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) 2.887.000
2139 Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng ghép da tự thân 3.325.000
2140 Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ 3.325.000
2141 Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cận 3.325.000
2142 Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ 3.325.000
Page 52 of 92
2143 Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thân 4.228.000
2144 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cận 3.325.000
2145 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ 3.325.000
2146Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire)[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
2147Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.750.000
2148 Phẫu thuật tắc ruột do giun[Nhi] 3.579.000
2149 Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2.963.000
2150 Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2.963.000
2151 Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi 2.790.000
2152 Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo 1.242.000
2153Phẫu thuật tái tạo ngón cái bằng kỹ thuật vi phẫu[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]
6.153.000
2154Phẫu thuật tái tạo ngón trỏ bằng kỹ thuật vi phẫu[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]
6.153.000
2155 Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2.963.000
2156Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi măng xương[Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học]
4.557.000
2157Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màng sinh học[Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
1.049.000
2158Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màng sinh học[Nhi][Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
1.049.000
2159Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học[Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương]
1.049.000
2160Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xươngnhân tạo và đặt màng sinh học[Nhi][Chưa baogồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
1.049.000
2161 Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não 5.215.000
2162 Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên 5.215.000
2163Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL[Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo; đã bao gồm casset dùng nhiều lần, dịch nhầy]
2.654.000
2164Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL[Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo; đã bao gồm casset dùng nhiều lần, dịch nhầy]
2.654.000
2165 Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 3.325.000
2166 Phẫu thuật tạo hình bệnh xương bả vai lên cao[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa] 3.250.000
2167 Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi hai bên 2.593.000
2168 Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi một bên 2.493.000
2169 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận 3.325.000
2170 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ 3.325.000
2171 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng bằng ghép da tự thân 4.228.000
2172 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận 3.325.000
2173 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ 3.325.000
2174 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng ghép da tự thân 4.228.000
2175 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân cận 3.325.000
2176 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da tại chỗ 3.325.000
2177 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng ghép da tự thân 4.228.000
2178 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da lân cận 3.325.000
2179 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da tại chỗ 3.325.000
2180 Phẫu thuật tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ[chưa bao gồm nẹp, vít] 4.068.000
2181 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt lân cận 3.325.000
2182 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt tại chỗ 3.325.000
2183 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cận 3.325.000
Page 53 of 92
2184 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ 3.325.000
2185 Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng các vạt da có cuống mach nuôi 3.325.000
2186 Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng ghép phức hợp vành tai 3.325.000
2187 Phẫu thuật tạo hình che phủ khuyết phức hợp vùng đầu bằng vạt da cân xương có cuống nuôi 3.325.000
2188 Phẫu thuật tạo hình chít hẹp ống tai ngoài[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] 3.720.000
2189Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương[Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
2.106.000
2190Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
3.570.000
2191 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay 2.790.000
2192 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay 2.887.000
2193 Phẫu thuật tạo hình khe hở môi 2.593.000
2194 Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng bẩm sinh 2.493.000
2195 Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng bằng vạt thành sau họng 2.493.000
2196 Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng mắc phải 2.493.000
2197 Phẫu thuật tạo hình khuyết ¼ vành tai bằng vạt tại chỗ 4.770.000
2198 Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/2 vành tai bằng vạt tại chỗ 4.770.000
2199 Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/3 vành tai bằng vạt tại chỗ 4.770.000
2200 Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vạt da[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.] 3.188.000
2201 Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] 3.040.000
2202 Phẫu thuật tạo hình môi kết hợp các bộ phận xung quanh bằng kỹ thuật vi phẫu 4.957.000
2203 Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tại chỗ 3.325.000
2204 Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tự do 4.957.000
2205 Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt lân cận 3.325.000
2206 Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt tại chỗ 3.325.000
2207 Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt từ xa 4.957.000
2208 Phẫu thuật tạo hình nhân trung 1.965.000
2209 Phẫu thuật tạo hình sẹo dính mép 371.000
2210 Phẫu thuật tạo hình tai giữa 5.209.000
2211 Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt da kế cận 3.325.000
2212 Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân 7.175.000
2213 Phẫu thuật tạo hình thiểu năng vòm hầu bằng vạt thành họng sau 2.493.000
2214 Phẫu thuật tạo hình thông mũi miệng 2.493.000
2215 Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2.963.000
2216 Phẫu thuật tạo hình vá khe hở vòm miệng bằng vạt tại chỗ 2.493.000
2217 Phẫu thuật tạo hình vành tai bằng sụn sườn 3.424.000
2218 Phẫu thuật tạo hình vết thương khuyết da dương vật bằng vạt da tại chỗ 4.770.000
2219Phẫu thuật tạo thông động - tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo[Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo]
3.732.000
2220 Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu 4.770.000
2221 Phẫu thuật tạo vạt giãn da vùng da đầu 3.895.000
2222 Phẫu thuật tạo vạt trì hoãn cho bàn ngón tay 3.325.000
2223 Phẫu thuật tháo khớp chi 3.741.000
2224 Phẫu thuật tháo khớp cổ tay 1.965.000
2225 Phẫu thuật tháo khớp vai 2.758.000
2226 Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột[Nhi] 1.965.000
2227 Phẫu thuật thắt động mạch hàm trong 3.600.000
2228 Phẫu thuật thắt động mạch sàng 1.415.000
2229 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa 3.342.000
Page 54 of 92
2230 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa 3.342.000
2231Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kỹ thuật cao[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xươngnhân tạo và sản phẩm sinh học thay thế xương.]
4.622.000
2232Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kỹ thuật cao[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xươngnhân tạo và sản phẩm sinh học thay thế xương.]
4.622.000
2233 Phẫu thuật thay khớp bàn, ngón tay nhân tạo 4.728.000
2234 Phẫu thuật thay khớp gối bán phần[chưa bao gồm khớp nhân tạo] 4.622.000
2235 Phẫu thuật thay khớp háng bán phần[Chưa bao gồm khớp nhân tạo] 3.750.000
2236 Phẫu thuật thay khớp vai nhân tạo[Chưa bao gồm khớp nhân tạo, xi măng sinh học hoặc hóa học.] 6.985.000
2237 Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp 5.209.000
2238 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối[Chưa bao gồm khớp nhân tạo] 5.122.000
2239 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng[chưa bao gồm khớp nhân tạo] 5.122.000
2240Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường[Nhi][chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]
3.258.000
2241Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt[nhi][chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]
3.258.000
2242Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên[nhi][Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]
3.258.000
2243Phẫu thuật thoát vị não màng não vòm sọ[Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu.]
5.414.000
2244Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt[nhi][chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]
3.258.000
2245Phẫu thuật thoát vị tủy-màng tủy[Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu.]
5.414.000
2246Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng[Nhi][Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]
3.258.000
2247 Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi[chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt] 3.188.000
2248 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động 4.616.000
2249 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa 5.215.000
2250 Phẫu thuật toác khớp mu[Chưa bao gồm kim cố định] 3.985.000
2251 Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn - ngón tay[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2.963.000
2252 Phẫu thuật tổn thương đường tiết niệu do tai biến phẫu thuật sản phụ khoa (sản) 2.345.000
2253 Phẫu thuật tổn thương gân Achille[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2.963.000
2254 Phẫu thuật tổn thương gân chày trước[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2.963.000
2255 Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2.963.000
2256 Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2.963.000
2257 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2.963.000
2258 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2.963.000
2259 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2.963.000
2260 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2.963.000
2261 Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2.963.000
2262 Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II)[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2.963.000
2263 Phẫu thuật tổn thương mạch máu do tai biến phẫu thuật sản phụ khoa (sản) 2.345.000
2264 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn 1.242.000
2265Phẫu thuật trật báng chè bẩm sinh[Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
2.829.000
2266Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải[Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
2.829.000
2267 Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa] 3.250.000
2268 phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục 4.121.000
2269 Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi 1.304.000
2270 Phẫu thuật treo sụn phễu 2.012.000
Page 55 of 92
2271 Phẫu thuật treo thận 2.859.000
2272 Phẫu thuật treo tử cung 2.859.000
2273Phẫu thuật trĩ độ 1V[nhi][Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]
2.562.000
2274Phẫu thuật trĩ độ 3[nhi][Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]
2.562.000
2275Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ[Nhi][chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]
2.562.000
2276 Phẫu thuật trong mềm sụn thanh quản 3.053.000
2277Phẫu thuật trượt bản lề cổ chẩm[chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, ốc, khóa]
5.197.000
2278 Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng[Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ.] 6.843.000
2279 Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng[Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ.] 6.843.000
2280 Phẫu thuật túi thừa Zenker 4.159.000
2281Phẫu thuật u da đầu thâm nhiễm xương-màng cứng sọ[Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, vật liệu tạo hình hộp sọ, màng não nhân tạo.]
5.019.000
2282Phẫu thuật u hố sau không xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ[Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ.]
6.653.000
2283 Phẫu thuật U máu 3.014.000
2284Phẫu thuật u máu thể hang (cavernoma) đại não[Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ.]
6.653.000
2285Phẫu thuật u ngoài màng cứng tủy sống-rễ thần kinh, bằng đường vào phía sau[Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não)]
4.948.000
2286Phẫu thuật u nội sọ, vòm đại não không xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ[Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ.]
6.653.000
2287Phẫu thuật u rễ thần kinh ngoài màng tủy kèm tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía sau[Chưa baogồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo.]
4.948.000
2288Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán 2 bên[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm.]
6.653.000
2289Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán một bên[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm.]
6.653.000
2290 Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên 2.318.000
2291Phẫu thuật u trong nhu mô tiểu não, bằng đường mở nắp sọ[Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ.]
6.653.000
2292Phẫu thuật u trong và ngoài ống sống, kèm tái tạo đốt sống, bằng đường vào trước hoặc trước-ngoài[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo.]
4.948.000
2293Phẫu thuật u trong và ngoài ống sống, không tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía sau hoặc sau-ngoài[Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não)]
4.948.000
2294Phẫu thuật u vùng tầng giữa nền sọ bằng mở năp sọ[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm.]
6.653.000
2295Phẫu thuật u xương sọ vòm sọ[Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, vật liệu tạo hình hộp sọ, màng não nhân tạo.]
5.019.000
2296 Phẫu thuật ung thư sàng hàm[chưa bao gồm keo sinh học] 6.068.000
2297 Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² 4.228.000
2298 Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² 2.790.000
2299 Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren 2.925.000
2300 Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới[Chưa bao gồm kim găm, nẹp vít.] 2.851.000
2301Phẫu thuật vá đường dò dịch não tủy ở vòm sọ sau CTSN[Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu.]
5.713.000
2302Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não[Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học.]
4.557.000
2303Phẫu thuật vá màng cứng hoặc tạo hình màng cứng[Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu.]
5.713.000
2304 Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] 3.040.000
2305 Phẫu thuật vách ngăn mũi[nhi] 2.000.000
2306 Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng 820.000
Page 56 of 92
2307 Phẫu thuật vết thương bàn tay 1.965.000
2308 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2.963.000
2309 Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần[Nhi] 2.887.000
2310 Phẫu thuật vết thương khớp 2.758.000
2311 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu 2.598.000
2312 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 4.616.000
2313 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2.963.000
2314 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay 4.616.000
2315 Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức 2.598.000
2316Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não)[Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.]
5.383.000
2317Phẫu thuật vết thương tủy sống kết hợp cố định cột sống[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo.]
5.328.000
2318Phẫu thuật vết thương tủy sống[Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não)]
4.948.000
2319 Phẫu thuật vi phẫu cắt dây thanh 2.955.000
2320Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 1 ngón tay bị cắt rời[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]
6.153.000
2321phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 10 ngón tay bị cắt rời[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]
6.153.000
2322Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 2 ngón tay bị cắt rời[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]
6.153.000
2323Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 3 ngón tay bị cắt rời[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]
6.153.000
2324Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 4 ngón tay bị cắt rời[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]
6.153.000
2325phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 5 ngón tay bị cắt rời[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]
6.153.000
2326phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 6 ngón tay bị cắt rời[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]
6.153.000
2327phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 7 ngón tay bị cắt rời[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]
6.153.000
2328phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 8 ngón tay bị cắt rời[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]
6.153.000
2329phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 9 ngón tay bị cắt rời[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]
6.153.000
2330Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại bàn và các ngón tay bị cắt rời[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]
6.153.000
2331Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại cánh tay/cẳng tay bị cắt rời[Chưa baogồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]
6.153.000
2332Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại chi dưới bị cắt rời[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]
6.153.000
2333 Phẫu thuật vi phẫu nối ghép thần kinh 7.788.000
2334 Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi[Chưa bao gồm mạch nhân tạo] 6.579.000
2335Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt tự do (cơ, xương, da, vạt phức hợp …)
4.153.000
2336 Phẫu thuật vi phẫu thanh quản 2.955.000
2337 Phẫu thuật vi phẫu u não đường giữa[Chưa bao gồm miếng vá nhân tạo, ghim, ốc, vít] 7.447.000
2338 Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp[Nhi] 2.758.000
2339 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa[Nhi] 4.289.000
2340 Phẫu thuật viêm ruột thừa[Nhi] 2.561.000
2341 Phẫu thuật viêm tấy phần mềm ở cơ quan vận động 1.600.000
2342 Phẫu thuật viêm xương 2.887.000
Page 57 of 92
2343 Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu[Nhi] 2.887.000
2344 Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu[Nhi] 2.887.000
2345 Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu[Nhi] 2.887.000
2346 Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu[Nhi] 2.887.000
2347 Phẫu thuật viêm xương khớp háng[Nhi] 2.887.000
2348 Phẫu thuật viêm xương sọ[Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc, vít.] 5.389.000
2349 Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay 2.758.000
2350Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở[Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệutạo hình hộp sọ.]
5.383.000
2351 Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng[Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít] 3.750.000
2352 Phẫu thuật vỡ tụy bằng chèn gạc cầm máu 2.000.000
2353 Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật 1.242.000
2354 Phẫu thuật vỡ xoang hàm 5.336.000
2355 Phẫu thuật vùng chân bướm hàm 3.424.000
2356 Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) 6.191.000
2357Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
3.570.000
2358Phẫu thuật xơ cứng đơn giản[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
3.570.000
2359Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
3.570.000
2360Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
3.570.000
2361Phẫu thuật xơ cứng phức tạp[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
3.570.000
2362Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
3.570.000
2363 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 2.321.000
2364 Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc 1.415.000
2365 Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques) 2.777.000
2366Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương[Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.]
5.383.000
2367 Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp 4.616.000
2368Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán[Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhântạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.]
5.383.000
2369Phẫu thuật xử lý vết thương xoang tĩnh mạch sọ[Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.]
5.383.000
2370 Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) 2.814.000
2371 Phẫu thuật xương chũm đơn thuần[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] 3.720.000
2372Phẫu thuậtkết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép[nhi][Chưa bao gồm nẹp, vít]
2.944.000
2373Phẫu thuậtkết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim[nhi][Chưa bao gồm nẹp, vít]
2.944.000
2374 Phẫuthuật cắt dây thần kinh V nhánh dưới hàm[nhi] 2.859.000
2375 Phẫuthuật cắt dây thần kinh V nhánh ổ mắt[nhi] 2.859.000
2376 Phẫuthuật cắt dây thần kinh V nhánh thái dương[nhi] 2.859.000
2377PTNS cắt nang đường mật[Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô]
3.316.000
2378 Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu 1.600.000
2379 Rạch góc tiền phòng 1.112.000
2380 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) 740.000
2381 Rút chỉ thép xương ức[nhi] 1.731.000
2382 Rút đinh các loại[Nhi] 1.731.000
Page 58 of 92
2383 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương[Rút đinh] 1.731.000
2384 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương[tháo phương tiện kết hợp xương] 1.731.000
2385 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật[nhi] 1.731.000
2386 Siêu âm điều trị[Nhi] 45.600
2387 Sinh thiết hạch gác cửa trong ung thư vú 2.207.000
2388 Sinh thiết tổ chức hốc mắt 150.000
2389 Sinh thiết tổ chức kết mạc 150.000
2390 Sinh thiết tổ chức mi 150.000
2391 Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối[Chưa bao gồm chi phí màng.] 2.223.000
2392 Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi[Chưa bao gồm ống silicon] 1.512.000
2393 Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2.963.000
2394 Tái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vú 3.325.000
2395 Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt 3.325.000
2396 Tạo hình dương vật, phẫu thuật một thì 4.235.000
2397 Tạo hình khúc nối bể thận - niệu quản (Phương pháp Foley, Anderson - Hynes 3.044.000
2398 Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày[diện tích < 10 cm2] 2.790.000
2399 Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày[diện tích ≥10 cm2] 4.228.000
2400 Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng[diện tích < 10 cm2] 2.790.000
2401 Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng[diện tích ≥10 cm2] 4.228.000
2402 Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ 4.770.000
2403 Tạo hình mống mắt (khâu mống mắt, chân mống mắt...) 1.213.000
2404 Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản 3.044.000
2405 Tạo hình phục hồi mũi hoặc tai từng phần, ghép, cấy hoặc tạo hình tại chỗ 3.600.000
2406 Tạo hình thay thế khớp cổ tay 4.728.000
2407 Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi[Nhi] 11.200
2408 Tập với hệ thống ròng rọc[Nhi] 11.200
2409 Tập với xe đạp tập[Nhi] 11.200
2410 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc 1.112.000
2411 Thăm dò, sinh thiết gan[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] 2.514.000
2412 Tháo bỏ các ngón chân[Nhi] 2.887.000
2413 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay[Nhi] 2.887.000
2414 Tháo đốt bàn[Nhi] 2.887.000
2415 Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu 3.741.000
2416 Tháo khớp cổ tay do ung thư[Nhi] 3.741.000
2417 Tháo khớp gối do ung thư[Nhi] 3.741.000
2418 Tháo khớp háng 3.741.000
2419 Tháo khớp háng do ung thư chi dưới[Nhi] 3.741.000
2420 Tháo khớp khuỷu 3.741.000
2421 Tháo khớp khuỷu tay do ung thư[Nhi] 3.741.000
2422 Tháo khớp kiểu Pirogoff 3.741.000
2423 Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường 2.477.000
2424 Tháo khớp vai do ung thư chi trên[Nhi] 6.829.000
2425 Tháo lồng ruột non 2.498.000
2426 Tháo xoắn ruột non 2.498.000
2427 Thắt các động mạch ngoại vi 1.600.000
2428 Thắt động mạch bướm - khẩu cái 3.600.000
2429 Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái) 2.851.000
2430 Thắt tĩnh mạch cảnh trong 2.012.000
Page 59 of 92
2431 Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng 1.242.000
2432 Thông tiểu ngắt quãng trong PHCN tổn thương tuỷ sống[Nhi] 146.000
2433 Thông vòi tử cung qua nội soi 1.456.000
2434 Thương tích bàn tay phức tạp 4.616.000
2435 Trật khớp háng bẩm sinh[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa] 3.250.000
2436 Treo cổ bàng quang điều trị đái rỉ ở nữ 1.965.000
2437 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ 2.860.000
2438 Truyền hoá chất tĩnh mạch[Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân nội trú] 127.000
2439 Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm²[Nhi] 2.790.000
2440 Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu 1.112.000
2441 Vá nhĩ đơn thuần[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] 3.720.000
2442Vá vỡ xương hốc mắt (thành dưới, thành trong có hoặc không dùng sụn sườn)[Chưa bao gồm tấm lót sàn hoặc vá xương]
3.152.000
2443 Vét hạch cổ bảo tồn[Chưa bao gồm dao siêu âm.] 4.615.000
2444 Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng 6.855.000
2445 Xoa bóp bằng máy[Nhi] 28.500
2446 Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút)[Nhi] 41.800
2447 Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút)[Nhi] 50.700
2448 Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt 926.000
2449 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 926.000
2450 Bấm gai xương trên 02 ổ răng 80.000
2451 Bóc nang âm đạo, tầng sinh môn, nhân chorio âm đạo 1.600.000
2452 Bóc phúc mạc bên phải[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm] 4.670.000
2453 Bóc phúc mạc bên trái[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm] 4.670.000
2454 Bóc phúc mạc douglas[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm] 4.670.000
2455 Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm] 4.670.000
2456 Bóc phúc mạc phủ tạng[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm] 4.670.000
2457 Bơm túi giãn da vùng da đầu 332.000
2458 Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh[Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần] 479.000
2459 Cắt bỏ những u nhỏ, cyst, sẹo của da, tổ chức dưới da 180.000
2460 Cắt bỏ thịt thừa nếp tai 2 bên 40.000
2461 Cắt chỉ (dân nội trú) 32.900
2462 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung 117.000
2463 Cắt chỉ sau phẫu thuật[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú] 32.900
2464 Cắt cuống 1 chân 120.000
2465 Cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ thể 1.600.000
2466 Cắt lọc da, cơ, cân dưới 3% diện tích cơ thể 1.200.000
2467 Cắt lọc da, cơ, cân từ 1-3% diện tích cơ thể 1.500.000
2468 Cắt phymosis [thủ thuật] 237.000
2469 Cắt sửa các góc hàm dưới 2.000.000
2470 Cắt u tuỷ[chưa bao gồm Keo sinh học] 1.800.000
2471 Cấy hoặc tháo thuốc tránh thai (loại nhiều nang) 250.000
2472 Cấy/ rút mảnh ghép tránh thai nhiều que 900.000
2473Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nộitrú theo quy định tại khoản 5 Điều 7 Thông tư này.]
57.600
2474 Chẩn đoán mô bệnh học bệnh phẩm phẫu thuật 151.000
2475 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê[gây tê] 263.000
2476 Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh 790.000
Page 60 of 92
2477 Chích rạch vành tai 62.600
2478 Chiếu đèn ngắt quãng (Khoa Nhi) 20.000
2479 Chỉnh hình tai sau mổ tiệt căn xương chũm 1.600.000
2480 Chọc dò u phổi, trung thất 1.400.000
2481Chọc dò, làm sinh thiết, chẩn đoán tế bào học hoặc dẫn lưu dưới hướng dẫn của siêu âm, cắt lớp vitính, cộng hưởng từ
700.000
2482 Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp 176.000
2483 Chọc hút dẫn lưu nang giả tụy dưới hướng dẫn của siêu âm trong hồi sức cấp cứu 597.000
2484 Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 176.000
2485 Chọc hút u nang sàn mũi 25.000
2486 Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu 176.000
2487 Chữa bỏng mắt do hàn điện 29.000
2488 Chụp thép làm sẵn 292.000
2489Dẫn lưu đường mật ra da do ung thư[Nhi][Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
2.664.000
2490 Dẫn lưu đường mật trong và ngoài qua nội soi 3.600.000
2491 Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp ≤ 8 giờ[dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính] 1.199.000
2492 Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp ≤ 8 giờ[dưới hướng dẫn của siêu âm] 678.000
2493 Dẫn lưu thận 2.000.000
2494 Đặt / tháo dụng cụ tử cung 222.000
2495 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm 653.000
2496 Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da 653.000
2497 Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh 90.100
2498 Đặt ống thông đại tràng, tháo xoắn đại tràng sigma 700.000
2499 Đặt ống thông tĩnh mạch bằng Catheter 2 nòng (dân) 1.126.000
2500 Đặt sonde hậu môn sơ sinh 82.100
2501 Điện di điều trị 20.400
2502 Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng[nhi] 333.000
2503 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng máng phẫu thuật 900.000
2504 Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục[Dịch vụ] 334.000
2505điều trị rung nhĩ bằng sóng cao tần ( chưa bao gồm bộ dụng cụ điều trị rối loạn nhịp tim có sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu- điện học các buồng tim)
3.035.000
2506 Điều trị sâu răng sớm bằng Fluor 545.000
2507 Điều trị tủy răng sữa[một chân] 271.000
2508 Điều trị tủy răng sữa[nhiều chân] 382.000
2509 Điều trị viêm quanh răng 780.000
2510 Định lượng Free Beta Human Chorionic Gonadotropia (Double Test) 180.000
2511 Đo độ lác 63.800
2512 Đo khúc xạ máy 9.900
2513 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) 25.900
2514 Đo nhĩ lượng 27.400
2515 Đo tim thai bằng Doppler 35.000
2516 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 130.000
2517 Gắn lại chụp, cầu ( 1 đơn vị ) 50.000
2518 Gây mê khác 699.000
2519 Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể 387.000
2520 Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng từ 10 - 39% diện tích cơ thể 570.000
2521 Ghép da hay ghép mỡ hốc mắt 600.000
2522 Ghép da kinh điển điều trị lộn mí 1.600.000
Page 61 of 92
2523 Ghép da tự thân trong điều trị bỏng 60.000
2524 Ghi điện cơ kim[nhi] 128.000
2525 Giải độc nhiễm độc cấp ma tuý 550.000
2526 Hạ thấp gò má cao 2.000.000
2527 Hàm răng không sang chấn với GlassIonomer Cement 414.000
2528 Hàn Amalgame 40.000
2529 Hàn xi măng 25.000
2530 Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) 559.000
2531 Hút thai dưới 12 tuần 80.000
2532 Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai 2.407.000
2533 Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ[Chưa bao gồm vật liệu cầm máu.] 5.273.000
2534 Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng[GMHS - Chưa bao gồm thuốc khí dung] 20.400
2535 Khí dung thuốc cấp cứu[Nhi - Chưa bao gồm thuốc khí dung] 20.400
2536 Khí dung thuốc giãn phế quản[Chưa bao gồm thuốc khí dung] 20.400
2537 Làm lại hàm 200.000
2538 Làm thuốc âm đạo 5.000
2539 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn 85.600
2540 Lấy đai ra 230.000
2541 Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.] 4.670.000
2542 Lấy máu làm huyết thanh 54.800
2543 Lấy nhau tại PM sau sanh 700.000
2544 Lấy tủy chân răng một chân hàng loạt 2-3 răng, lấy tủy chân răng nhiều lần 1.600.000
2545 Lấy xương hoại tử, dưới 2cm trong viêm tủy hàm 1.600.000
2546 May thẩm mỹ tầng sinh môn 2.000.000
2547 Mở thông dạ dày ra da do ung thư[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] 2.514.000
2548 Móng quặp 80.000
2549 Một chụp thép cầu nhựa 600.000
2550 Một đơn vị sứ kim loại 700.000
2551 Một đơn vị sứ toàn phần 1.000.000
2552 Nắn răng mọc lạc chỗ 1.400.000
2553 Nắn răng xoay trên 60o 1.400.000
2554 Nâng cằm, can thiệp trên xương, ghép tổ chức silicone 1.500.000
2555 Neisseria meningitidis nhuộm soi 68.000
2556 Nẹp cánh tay 75.000
2557 Nhét bấc mũi sau 116.000
2558 Nối mật-Hỗng tràng do ung thư 4.399.000
2559 Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê 278.000
2560 Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê[gây tê] 278.000
2561 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới[gây mê] 673.000
2562 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới[gây tê] 447.000
2563 Nội soi đường mật qua da tán sỏi 1.400.000
2564 Nội soi đường mật, tuỵ ngược dòng lấy sỏi, giun hay dị vật 2.678.000
2565Nội soi mật tụy ngược dòng - cắt papilla điều trị u bóng Vater[Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong]
2.678.000
2566Nội soi mật tụy ngược dòng để cắt cơ vòng Oddi dẫn lưu mật hoặc lấy sỏi đường mật tụy[Chưa bao gồm dao cắt, thuốc cản quang, catheter]
2.428.000
2567 Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần[gây mê][Nhi] 673.000
2568 Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần[gây tê][Nhi] 447.000
Page 62 of 92
2569 Nội soi sinh thiết u vòm[gây mê] 1.559.000
2570 Nội soi sinh thiết u vòm[gây tê] 513.000
2571 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cầm máu bằng kẹp clip đơn vị hồi sức cấp cứu và chống độc 728.000
2572 Nong kén da qui đầu 400.000
2573 Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch tự động 298.000
2574 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần 183.000
2575 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần 302.000
2576 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 545.000
2577 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi[gây mê] 663.000
2578 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow.[không dùng dao siêu âm] 4.166.000
2579 Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng[gây tê][Nhi] 457.000
2580 Phẫu thuật quặm[1 mi - gây tê][Nhi] 638.000
2581 Phẫu thuật quặm[2 mi - gây tê] 845.000
2582 Phẫu thuật quặm[3 mi - gây mê] 1.640.000
2583 Phẫu thuật quặm[3 mi - gây tê] 1.068.000
2584 Phẫu thuật quặm[4 mi - gây mê] 1.837.000
2585 Phẫu thuật quặm[4 mi - gây tê] 1.236.000
2586 Phẫu thuật tạo mái che Stahali (chưa bao gồm Đinh, nẹp, vít, xương ghép) 3.600.000
2587 Phẫu thuật tạo mí (1 mắt) 840.000
2588 Phẫu thuật tạo mí (2 mắt) 1.093.000
2589 Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt có cắt ruột[chưa bao gồm Lưới thoát vị] 3.258.000
2590 Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinh 3.873.000
2591 Phẫu thuật tổn thương đường tiêu hóa do tai biến phẫu thuật sản phụ khoa 2.345.000
2592Phẫu thuật trượt thân đốt sống[chưa bao gồm Đĩa đệm, vít, thanh dọc, thanh ngang, lồng, ốc, khung lồng xương đệm cột sống, khung đệm nâng cột sống, khung tạo hình đốt sống]
3.000.000
2593Phãu thuật u dưới trong màng tủy, ngoài tủy, bằng đường vào phía sau hoặc sau -ngoài[Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não)]
4.948.000
2594 Phục hồi thân răng có chốt 500.000
2595 Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng bằng các vật liệu khác nhau 500.000
2596 Rạch áp xe dẫn lưu ngoài miệng 35.000
2597 Rạch áp xe trong miệng 35.000
2598 Răng giả cố định trên Implant ( chưa bao gồm Implant, cùi giả thay thế ) 4.800.000
2599 Răng viêm tủy hồi phục 265.000
2600 Rút catheter đường hầm 178.000
2601 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe 178.000
2602 Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da 178.000
2603 Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận 178.000
2604 Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang 893.000
2605 Rút sonde modelage qua đường nội soi bàng quang 893.000
2606 Siêu âm + đo trục nhãn cầu 76.200
2607 Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vú 2.207.000
2608 Sinh thiết tinh hoàn chẩn đoán 400.000
2609 Sinh thiết u phần mềm và xương vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản) 1.500.000
2610 Sinh thiết vòm mũi họng 25.000
2611 Sinh thiết xương 2.000.000
2612 Soi cổ tử cung 61.500
2613 Soi ối 48.500
2614 Soi trung thất 1.400.000
Page 63 of 92
2615 Sửa sẹo xấu, nếp nhăn nhỏ 1.600.000
2616 Tắm tẩy độc cho bệnh nhân nhiễm độc hóa chất ngoài da 180.000
2617 Tạo hình dây thắng 400.000
2618 Tạo hình hậu môn nắp 2.000.000
2619 Tạo hình lợi trong viêm quanh răng, từ 4 răng trở lên 1.000.000
2620 Tạo hình mi thẩm mỹ do di chứng chấn thương 600.000
2621 Tạo hình ngách lợi, sống hàm 1.800.000
2622 Tạo hình ống tuyến nước bọt 1.800.000
2623 Tạo hình thành bụng phức tạp 3.600.000
2624 Tạo hình toàn bộ tháp mũi, vạt da trán, trụ Filatov 3.600.000
2625Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực trong buồng tim dưới màn huỳnh quang[Chưa bao gồm máy tạonhịp, máy phá rung.]
1.625.000
2626 Tẩy tàn nhang, nốt ruồi 65.000
2627 Tẩy trắng răng 1 hàm ( có máng ) ( đã bao gồm thuốc tẩy trắng ) 900.000
2628 Tẩy trắng răng 2 hàm ( có máng ) ( đã bao gồm thuốc tẩy trắng ) 1.300.000
2629 Test chẩn đoán nhược cơ bằng điện sinh lý 128.000
2630 Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu 43.100
2631 Thám sát nhãn cầu, hốc mắt 230.000
2632 Thận nhân tạo thường qui[Quả lọc dây máu dùng 6 lần] 556.000
2633 Tháo bột các loại[Nhi][Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú] 52.900
2634 Tháo lồng ruột bằng hơi hay baryte 137.000
2635 Tháo vòng khó 80.000
2636 Thắt động mạch cảnh ngoài 2.012.000
2637 Thay băng vết mổ[ < 30 cm nhiễm trùng] 134.000
2638Thay băng vết mổ[trên 15cm đến 30 cm][Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 6 Điều 7 Thông tư này.]
82.400
2639 Thay băng vết mổ[trên 30 cm đến 50 cm] 112.000
2640 Thay băng vết mổ[từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] 179.000
2641 Theo dõi nhãn áp 3 ngày 107.000
2642 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa 55.000
2643 Thở máy xâm nhập hai phổi độc lập [giờ theo thực tế] 1.233.000
2644 Thử kính loạn thị 11.000
2645 Thủy trị liệu chi thể điều trị vết bỏng (30 phút) 61.400
2646 Thủy trị liệu chi thể điều trị vết thương mạn tính 61.400
2647 Thủy trị liệu cho người bệnh sau bỏng 61.400
2648 Thủy trị liệu có thuốc 61.400
2649 Tiêm thuốc tránh thai (1 lần tiêm) 10.000
2650 Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) 50.700
2651 Xử lý mẫu xét nghiệm độc chất 197.000
2652 Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) 193.000
2653 Bẻ cuốn mũi 133.000
2654 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 144.000
2655 Bóc giả mạc 82.100
2656 Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng 178.000
2657 Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) 82.100
2658 Bơm hơi vòi nhĩ 115.000
2659 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất[Chưa bao gồm hóa chất] 198.000
2660 Bơm rửa khoang màng phổi 216.000
Page 64 of 92
2661 Bơm rửa lệ đạo 36.700
2662 Bơm rửa ổ lao khớp 92.900
2663 Bơm thông lệ đạo[hai mắt] 94.400
2664 Bơm thông lệ đạo[một mắt] 59.400
2665 Bơm thuốc thanh quản[Chưa bao gồm thuốc] 20.500
2666 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ 216.000
2667 Bột Corset Minerve,Cravate[bột liền] 624.000
2668 Bột Corset Minerve,Cravate[bột tự cán] 344.000
2669 Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) 954.000
2670 Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA 116.000
2671 Cầm máu mũi bằng Merocel[1 bên] 205.000
2672 Cầm máu mũi bằng Merocel[2 bên] 275.000
2673 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu 339.000
2674 Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc[Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần] 479.000
2675 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản[Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần] 479.000
2676 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp[Nhi][Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.] 479.000
2677 Cắt bỏ chắp có bọc 78.400
2678 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú] 32.900
2679 Cắt chỉ khâu da[Nhi - Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú] 32.900
2680 Cắt chỉ khâu giác mạc[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú] 32.900
2681 Cắt chỉ khâu kết mạc[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú] 32.900
2682 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú] 32.900
2683 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác[chỉ áp dụng với bệnh nhân ngoại trú] 32.900
2684 Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú] 32.900
2685 Cắt chỉ[Áp dụng ngoại trú][Người lớn] 32.900
2686 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản[Nhi] 178.000
2687
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường[Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè.]
246.000
2688Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên ngườibệnh đái tháo đường
392.000
2689Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên ngườibệnh đái tháo đường
616.000
2690Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường
616.000
2691
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường[Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè.]
246.000
2692 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 158.000
2693 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn 682.000
2694 Cầu sứ kim loại thường gắn bằng cement trên Implant 414.000
2695 Cấy hoặc tháo thuốc tránh thai (loại một nang) 120.000
2696Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn điều trị các rối loạn nhịp chậm[Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung]
1.625.000
2697Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng[Áp dụng với người bệnh hội chứng Lyell, Steven Johnson.]
158.000
2698 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ 186.000
2699 Chích áp xe phần mềm lớn[Nhi] 186.000
2700 Chích áp xe quanh Amidan[gây mê] 729.000
2701 Chích áp xe quanh Amidan[gây tê] 263.000
Page 65 of 92
2702 Chích áp xe sàn miệng[gây mê] 729.000
2703 Chích áp xe tuyến Bartholin 831.000
2704 Chích áp xe vú 219.000
2705 Chích áp xe vú 219.000
2706 Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc[Nhi] 78.400
2707 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc 78.400
2708 Chích hạch viêm mủ[Nhi] 186.000
2709 Chích nhọt ống tai ngoài[người lớn] 186.000
2710 Chích nhọt ống tai ngoài[Nhi] 186.000
2711 Chích rạch áp xe nhỏ 186.000
2712 Chích rạch màng nhĩ 61.200
2713 Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường 186.000
2714 Chọc áp xe gan qua siêu âm[Nhi] 152.000
2715 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm[ Chưa bao gồm ống thông] 597.000
2716 Chọc dịch khớp[Nhi] 114.000
2717 Chọc dịch màng bụng[Nhi] 137.000
2718 Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật)[Chưa bao gồm kim chọc dò.] 107.000
2719 Chọc dịch tủy sống[Chưa bao gồm kim chọc dò.] 107.000
2720 Chọc dò dịch màng phổi 137.000
2721 Chọc dò dịch não tủy[Chưa bao gồm kim chọc dò.] 107.000
2722 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm 137.000
2723 Chọc dò màng ngoài tim 247.000
2724 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu 247.000
2725 Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm[Nhi] 176.000
2726 Chọc dò ổ bụng cấp cứu 137.000
2727 Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính[Chưa bao gồm thuốc cản quang.] 732.000
2728 Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của siêu âm 247.000
2729 Chọc dò túi cùng Douglas 280.000
2730 Chọc dò tủy sống trẻ sơ sinh[Nhi][chưa bao gồm kim chọc dò] 107.000
2731 Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim 247.000
2732 Chọc hút áp xe thành bụng[Nhi] 186.000
2733 Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter 143.000
2734 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp 166.000
2735 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm 221.000
2736 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp 216.000
2737 Chọc hút dịch kính, tiền phòng lấy bệnh phẩm 523.000
2738 Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng 137.000
2739 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm 247.000
2740 Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm 247.000
2741 Chọc hút dịch nang thận dưới hướng dẫn của siêu âm 373.000
2742 Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm 152.000
2743 Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm 373.000
2744 Chọc hút dịch và bơm thuốc điều trị nang giáp[Nhi - dưới hướng dẫn của siêu âm] 221.000
2745 Chọc hút dịch vành tai 52.600
2746 Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm 152.000
2747 Chọc hút khí màng phổi 143.000
2748 Chọc hút kim nhỏ các hạch 258.000
2749 Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da 258.000
Page 66 of 92
2750 Chọc hút kim nhỏ gan không dưới hướng dẫn của siêu âm 358.000
2751 Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm 555.000
2752 Chọc hút kim nhỏ mô mềm 258.000
2753 Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp 258.000
2754 Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt 258.000
2755Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm[Áp dụng với trường hợp dùng bơm kim thông thường để chọc hút.]
177.000
2756 Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm 431.000
2757 Chọc hút nước tiểu trên xương mu 110.000
2758 Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm 558.000
2759 Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm 152.000
2760 Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm 152.000
2761 Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ 110.000
2762 Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm 152.000
2763 Chọc hút tế bào tuyến giáp 110.000
2764 Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 151.000
2765 Chọc hút tủy xương làm tủy đồ[sử dụng máy khoan cầm tay][Nhi] 2.360.000
2766 Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm 151.000
2767 Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận[cắt lớp vi tính][Chưa bao gồm thuốc cản quang.] 732.000
2768 Chọc hút và tiêm thuốc nang gan[Nhi] 558.000
2769 Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi[nhi] 137.000
2770 Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp[nhi] 143.000
2771 Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 221.000
2772 Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm 722.000
2773 Chọc ối làm xét nghiệm tế bào 722.000
2774 Chọc rửa xoang hàm 278.000
2775 Chọc thăm dò màng phổi[nhi] 137.000
2776 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 176.000
2777 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị 137.000
2778 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị[dưới hướng dẫn của siêu âm] 176.000
2779 Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi 265.000
2780 Chụp tuỷ bằng MTA 265.000
2781 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 49.900
2782 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn[Nhi] 49.900
2783 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 363.000
2784 Dẫn lưu áp xe phổi[Nhi] 678.000
2785 Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm[ Chưa bao gồm ống thông] 597.000
2786 Dẫn lưu cùng đồ Douglas 835.000
2787 Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp cứu[Nhi] 247.000
2788 Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm[ Chưa bao gồm ống thông] 597.000
2789 Dẫn lưu dịch, máu màng ngoài tim[Nhi] 247.000
2790 Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ 185.000
2791 Dẫn lưu màng ngoài tim 247.000
2792 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính 1.199.000
2793 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 678.000
2794 Dẫn lưu nang thận dưới hướng dẫn siêu âm[Chưa bao gồm ống thông] 597.000
2795 Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu[Nhi] 137.000
2796 Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm[Chưa bao gồm sonde.] 917.000
Page 67 of 92
2797 Đắp mặt nạ điều trị bệnh da[Nhi] 195.000
2798 Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng 247.000
2799 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.] 32.900
2800 Đặt catheter động mạch 1.367.000
2801 Đặt catheter động mạch theo dõi huyết áp liên tục 1.367.000
2802 Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo đường hầm để lọc máu 6.811.000
2803 Đặt catheter lọc máu cấp cứu[Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu.] 1.126.000
2804Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi để lọc máu[chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu][Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu.]
1.126.000
2805Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.]
21.400
2806 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng 653.000
2807 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng 653.000
2808 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng 1.126.000
2809Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.]
21.400
2810 Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương) 762.000
2811 Đặt máy khử rung tự động[Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung] 1.625.000
2812Đặt máy tạo nhịp tạm thời với điện cực trong buồng tim[Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung]
1.625.000
2813 Đặt nội khí quản 568.000
2814 Đặt nội khí quản 2 nòng 568.000
2815 Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube 762.000
2816 Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu[Chưa bao gồm bộ ống thông Blakemore] 762.000
2817 Đặt ống thông dạ dày 90.100
2818 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang 90.100
2819 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ 373.000
2820 Đặt ống thông hậu môn 82.100
2821 Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản[Chưa bao gồm Sonde JJ] 917.000
2822 Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ)[Chưa bao gồm Sonde JJ] 917.000
2823 Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ) có tiền mê[Chưa bao gồm sonde JJ] 917.000
2824 Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh 653.000
2825 Đặt sonde bàng quang[Thông đái] 90.100
2826 Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm[nhi] 678.000
2827 Đặt sonde hậu môn[nhi] 82.100
2828 Điều trị bệnh lý võng mạc đái tháo đường bằng laser 406.000
2829 Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 333.000
2830Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…)[Chưa bao gồm thuốc]
1.157.000
2831 Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ[nhi] 333.000
2832 Điều trị chứng vẹo cổ bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox…)[Chưa bao gồm thuốc] 1.157.000
2833 Điều trị chứng vẹo cổ bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox…)[Chưa bao gồm thuốc] 1.157.000
2834 Điều trị chườm ngải cứu 35.500
2835 Điều trị đích trong ung thư 874.000
2836 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng[nhi] 333.000
2837 Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 333.000
2838 Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng[nhi] 333.000
2839 Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng[Nhi] 333.000
2840 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement 97.000
2841 Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục 334.000
Page 68 of 92
2842Điều trị rối loạn nhịp tim phức tạp bằng sóng cao tần (chưa bao gồm bộ dụng cụ điều trị rối loạn nhịp tim có sử dụng hệ thống ... giải phẫu-điện học các buồng tim)
5.916.000
2843 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam 247.000
2844 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser 247.000
2845 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 247.000
2846 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser 247.000
2847 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate[Nhi] 247.000
2848 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement 247.000
2849 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser 247.000
2850 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite 247.000
2851 Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 682.000
2852 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... 159.000
2853 Điều trị tủy răng sữa[nhiều chân] 382.000
2854Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay[răng số 6,7 hàm dưới]
795.000
2855 Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng[nhi] 333.000
2856 Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 333.000
2857 Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng[nhi] 333.000
2858 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 333.000
2859 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em[Nhi] 32.300
2860 Điều trị viêm tuyến mang tai, tuyến dưới hàm bằng bơm rửa qua lỗ ống tuyến nhiều lần 900.000
2861 Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm 59.100
2862 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) 1.002.000
2863 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 706.000
2864 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên 1.227.000
2865 Đo độ sâu tiền phòng 192.000
2866 Đo khúc xạ giác mạc Javal 36.200
2867 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) 29.900
2868 Đo sắc giác 65.900
2869 Đo thị giác tương phản 63.800
2870 Đo thính lực đơn âm 42.400
2871 Đốt họng bằng khí CO2 (bằng áp lạnh)[nhi] 130.000
2872 Đốt họng hạt bằng nhiệt 79.100
2873 Đốt lạnh họng hạt[nhi] 130.000
2874 Đốt lạnh u mạch máu vùng mặt cổ 900.000
2875 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu 47.900
2876 Đốt lông xiêu[nhi] 47.900
2877 Đốt nhiệt họng hạt[nhi] 79.100
2878 Forceps 952.000
2879 Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản 162.000
2880 Giác hút 952.000
2881 Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường 258.000
2882 Hạ huyết áp chỉ huy 500.000
2883Hạ thân nhiệt chỉ huy[Chưa bao gồm: bộ bẫy khí và hệ thống kết nối (bộ dây truyền dịch ICY hoặcchăn hạ nhiệt)]
2.212.000
2884 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện 459.000
2885 Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương mạn tính 185.000
2886 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết 204.000
2887 Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục 185.000
Page 69 of 92
2888 Hút dịch khớp cổ chân 114.000
2889 Hút dịch khớp cổ tay 114.000
2890 Hút dịch khớp gối 114.000
2891 Hút dịch khớp háng 114.000
2892 Hút dịch khớp khuỷu 114.000
2893 Hút dịch khớp vai 114.000
2894 Hút đờm hầu họng 11.100
2895 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín[Nhi] 459.000
2896 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần[Nhi] 317.000
2897 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) 317.000
2898Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)
11.100
2899Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)
11.100
2900 Hút nang bao hoạt dịch 114.000
2901 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm 110.000
2902 Hút thai có kiểm soát bằng nội soi 4.963.000
2903 Hút thai dưới siêu âm 456.000
2904Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu[Chưa bao gồm thuốc vô cảm, sản phẩm nuôi cấy, quần áo, tất áp lực, thuốc chống sẹo.]
182.000
2905 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn[Nhi] 257.000
2906 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo 1.564.000
2907 Khâu vết rách vành tai 178.000
2908 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ[nông chiều dài < l0 cm] 178.000
2909 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ[nông chiều dài ≥ l0 cm] 237.000
2910 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ[sâu chiều dài < l0 cm] 257.000
2911 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ[sâu chiều dài ≥ l0 cm] 305.000
2912 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm[tổn thương nông][Nhi] 178.000
2913 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm[tổn thương sâu][Nhi] 257.000
2914 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm[tổn thương nông][Nhi] 237.000
2915 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm[tổn thương sâu][Nhi] 305.000
2916 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài <10cm[Người lớn] 178.000
2917 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥10cm[Người lớn] 237.000
2918 Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài <10cm[Người lớn] 257.000
2919 Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥10cm[Người lớn] 305.000
2920 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ[Nhi][tổn thương nông chiều dài < l0 cm] 178.000
2921 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ[Nhi][tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm] 237.000
2922 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ[Nhi][tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] 257.000
2923 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ[Nhi][tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm] 305.000
2924 Khâu vòng cổ tử cung 549.000
2925 Khí dung mũi họng[Chưa bao gồm thuốc khí dung] 20.400
2926 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)[Chưa bao gồm thuốc khí dung] 20.400
2927 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)[Chưa bao gồm thuốc khí dung] 20.400
2928 Kích thích tim vượt tần số điều trị loạn nhịp[Nhi][Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.] 1.625.000
2929 Kỹ thuật đặt van phát âm 703.000
2930 Làm Proetz[nhi] 57.600
2931 Làm thuốc tai, mũi, thanh quản[nhi - Chưa bao gồm thuốc] 20.500
2932 Làm thuốc tai[chưa bao gồm thuốc] 20.500
2933 Lập trình máy tạo nhịp tim 82.300
Page 70 of 92
2934 Lấy calci kết mạc 35.200
2935 Lấy calci kết mạc 35.200
2936 Lấy cao răng[và đánh bóng hai hàm] 134.000
2937 Lấy cao răng[và đánh bóng một vùng/ một hàm] 77.000
2938 Lấy dị vật âm đạo 573.000
2939 Lấy dị vật giác mạc sâu[# nông một mắt gây mê] 665.000
2940 Lấy dị vật giác mạc sâu[# nông, một mắt gây tê] 82.100
2941 Lấy dị vật giác mạc sâu[một mắt gây mê] 665.000
2942 Lấy dị vật giác mạc sâu[một mắt gây tê] 327.000
2943 Lấy dị vật giác mạc[nhi - nông - gây tê] 82.100
2944 Lấy dị vật giác mạc[nhi - nông một mắt gây mê] 665.000
2945 Lấy dị vật hạ họng 40.800
2946 Lấy dị vật họng miệng 40.800
2947 Lấy dị vật kết mạc 64.400
2948 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 673.000
2949 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê[gây mê] 673.000
2950 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê[gây tê] 194.000
2951 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê[không gây mê] 194.000
2952 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)[ngoài dưới kính hiển vi gây mê] 514.000
2953 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)[ngoài dưới kính hiển vi gây tê] 155.000
2954 Lấy dị vật tai[ngoài đơn giản] 62.900
2955 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 62.900
2956 Lấy sỏi niệu quản qua nội soi[Chưa bao gồm sonde niệu quản và dây dẫn Guide wire.] 944.000
2957Lọc huyết tương sử dụng 2 quả lọc[Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin]
1.636.000
2958Lọc máu hấp phụ bằng quả lọc resin[Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm catheter 2 nòng được tính bình quân là 0,25 lần cho 1 lần chạy thận][Chưa bao gồm quả lọc Resin]
1.541.000
2959Lọc máu hấp phụ với than hoạt trong ngộ độc cấp[Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dâydẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin]
1.636.000
2960Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh ARDS[Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc]
2.212.000
2961Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn[Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc]
2.212.000
2962Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy đa tạng[Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc]
2.212.000
2963Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy thận cấp do tiêu cơ vân nặng[Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc]
2.212.000
2964Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh viêm tụy cấp[Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc]
2.212.000
2965 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH)[Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc] 2.212.000
2966Lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh quá tải thể tích[Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc]
2.212.000
2967 Lọc máu liên tục cấp cứu có thẩm tách (CVVHD)[Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc] 2.212.000
2968Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn[Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc]
2.212.000
2969Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh suy đa tạng[Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc]
2.212.000
2970Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh viêm tụy cấp[Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc]
2.212.000
2971 Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF)[Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc] 2.212.000
2972Lọc và tách huyết tương chọn lọc[Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin]
1.636.000
2973 Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng 719.000
Page 71 of 92
2974 Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở 719.000
2975 Mở khí quản qua màng nhẫn giáp 719.000
2976 Mở màng phổi cấp cứu 596.000
2977 Mở màng phổi tối thiểu bằng troca 596.000
2978 Mở thông bàng quang trên xương mu 373.000
2979 Nắm, cố định trật khớp hàm[bột liền] 399.000
2980 Nắm, cố định trật khớp hàm[bột tự cán] 221.000
2981 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê 1.662.000
2982 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 35.200
2983 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi[Nhi] 35.200
2984 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay[bột liền] 399.000
2985 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay[bột tự cán] 221.000
2986 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0[bột liền] 335.000
2987 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0[bột tự cán] 254.000
2988 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X[bột liền] 335.000
2989 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X[bột tự cán] 254.000
2990 Nắn, bó bột cột sống[bột liền] 624.000
2991 Nắn, bó bột cột sống[bột tự cán] 344.000
2992 Nắn, bó bột cột sống[Nhi - bột liền] 624.000
2993 Nắn, bó bột cột sống[Nhi - bột tự cán] 344.000
2994 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân[bột liền] 335.000
2995 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân[bột tự cán] 254.000
2996 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay[bột liền] 335.000
2997 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay[bột tự cán] 254.000
2998 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay[bột liền] 335.000
2999 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay[bột tự cán] 254.000
3000 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi[bột liền] 624.000
3001 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi[bột tự cán] 344.000
3002 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân[bột liền] 335.000
3003 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân[bột tự cán] 254.000
3004 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay[bột liền] 335.000
3005 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay[bột tự cán] 254.000
3006 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay[bột liền] 335.000
3007 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay[bột tự cán] 254.000
3008 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi[Nhi - bột liền] 624.000
3009 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi[Nhi - bột tự cán] 344.000
3010 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay[Nhi-bột liền] 335.000
3011 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay[Nhi-bột tự cán] 212.000
3012 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân[bột liền] 335.000
3013 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân[bột tự cán] 254.000
3014 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay[bột liền] 335.000
3015 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay[bột tự cán] 254.000
3016 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay[bột liền] 335.000
3017 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay[bột tự cán] 254.000
3018 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi[bột liền] 624.000
3019 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi[bột tự cán] 344.000
3020 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay[bột liền] 335.000
3021 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay[bột tự cán] 254.000
Page 72 of 92
3022 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng[bột liền] 624.000
3023 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng[bột tự cán] 344.000
3024 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi[bột liền] 624.000
3025 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi[bột tự cán] 344.000
3026 Nắn, bó bột gãy Dupuptren[bột liền] 335.000
3027 Nắn, bó bột gãy Dupuptren[bột tự cán] 254.000
3028 Nắn, bó bột gãy Dupuytren[Nhi-bột liền] 335.000
3029 Nắn, bó bột gãy Dupuytren[Nhi-bột tự cán] 254.000
3030 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi[bột liền] 624.000
3031 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi[bột tự cán] 344.000
3032 Nắn, bó bột gãy mâm chày[bột liền] 335.000
3033 Nắn, bó bột gãy mâm chày[bột tự cán] 254.000
3034 Nắn, bó bột gãy Monteggia[bột liền] 335.000
3035 Nắn, bó bột gãy Monteggia[bột tự cán] 212.000
3036 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay[bột liền] 335.000
3037 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay[bột tự cán] 212.000
3038 Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles[bột liền] 335.000
3039 Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles[bột tự cán] 212.000
3040 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV[bột liền] 335.000
3041 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV[bột tự cán] 254.000
3042 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân[bột liền] 234.000
3043 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân[bột tự cán] 162.000
3044 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay[bột liền] 234.000
3045 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay[bột tự cán] 162.000
3046 Nắn, bó bột gãy xương chậu[bột liền] 624.000
3047 Nắn, bó bột gãy xương chậu[bột tự cán] 344.000
3048 Nắn, bó bột gãy xương chày[bột liền] 234.000
3049 Nắn, bó bột gãy xương chày[bột tự cán] 162.000
3050 Nắn, bó bột gãy xương đòn[bột liền] 399.000
3051 Nắn, bó bột gãy xương đòn[bột tự cán] 221.000
3052 Nắn, bó bột gãy xương gót 144.000
3053 Nắn, bó bột gãy xương hàm[bột liền] 399.000
3054 Nắn, bó bột gãy xương hàm[bột tự cán] 221.000
3055 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân[bột liền] 234.000
3056 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân[bột tự cán] 162.000
3057 Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann[bột liền] 234.000
3058 Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann[bột tự cán] 162.000
3059 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân[bột liền] 259.000
3060 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân[bột tự cán] 159.000
3061 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn[bột liền] 319.000
3062 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn[bột tự cán] 164.000
3063 Nắn, bó bột trật khớp gối[bột liền] 259.000
3064 Nắn, bó bột trật khớp gối[bột tự cán] 159.000
3065 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh[bột liền] 714.000
3066 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh[bột tự cán] 324.000
3067 Nắn, bó bột trật khớp háng[bột liền] 714.000
3068 Nắn, bó bột trật khớp háng[bột tự cán] 324.000
3069 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu[bột liền] 399.000
Page 73 of 92
3070 Nắn, bó bột trật khớp vai[bột liền] 319.000
3071 Nắn, bó bột trật khớp vai[bột tự cán] 164.000
3072 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn[bột liền] 399.000
3073 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn[bột tự cán] 221.000
3074 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng[bột liền] 259.000
3075 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng[bột tự cán] 159.000
3076 Nắn, bó bộtgãy xương chậu[Nhi - bột liền] 624.000
3077 Nắn, bó bộtgãy xương chậu[Nhi - bột tự cán] 344.000
3078 Nắn, cố định trật khớp hàm[Nhi-bột liền] 399.000
3079 Nắn, cố định trật khớp hàm[Nhi-bột tự cán] 221.000
3080 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật[bột liền] 644.000
3081 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật[bột tự cán] 274.000
3082 Nâng xương chính mũi sau chấn thương[gây tê] 1.277.000
3083 Nạo hút thai trứng 772.000
3084 Nạo phá thai bệnh lý / nạo thai do mổ cũ / nạo thai khó 100.000
3085 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ 344.000
3086 Nẹp bột các loại, không nắn 400.000
3087 Nghiệm pháp Atropin 198.000
3088 Nghiệm pháp bàn nghiêng 198.000
3089 Nghiệm pháp phát hiện glocom 107.000
3090 Nhét bấc mũi sau[Nhi] 116.000
3091 Nhét bấc mũi trước 116.000
3092 Nhổ chân răng sữa[Nhi] 37.300
3093 Nhổ chân răng vĩnh viễn 190.000
3094 Nhổ răng sữa[Nhi] 37.300
3095 Nhổ răng thừa 207.000
3096 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay[Nhổ răng đơn giản] 102.000
3097 Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết) 525.000
3098 Nội soi bàng quang chẩn đoán có gây mê (Nội soi bàng quang không sinh thiết) 849.000
3099 Nội soi bàng quang có gây mê 849.000
3100 Nội soi bàng quang để sinh thiết bàng quang đa điểm 649.000
3101 Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang 893.000
3102 Nội soi bàng quang sinh thiết[nhi] 649.000
3103 Nội soi bàng quang tìm xem đái dưỡng chấp, đặt catheter lên thận bơm thuốc để tránh phẫu thuật 694.000
3104 Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật[nhi] 893.000
3105 Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi 893.000
3106 Nội soi bàng quang[Chưa bao gồm sonde JJ] 525.000
3107 Nội soi bẻ cuốn mũi dưới 133.000
3108 Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục 893.000
3109Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa[Nhi][Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]
728.000
3110 Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (i bên) 275.000
3111 Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (i bên)[2 bên] 275.000
3112 Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (i bên) 205.000
3113 Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm 1.038.000
3114 Nội soi đại tràng tiêm cầm máu[Chưa bao gồm dụng cụ kẹp và clip cầm máu] 576.000
3115 Nội soi đại tràng-lấy dị vật 1.696.000
3116 Nội soi đặt ống thông niệu quản (sonde JJ)[Nhi - chưa bao gồm SondeJJ] 917.000
Page 74 of 92
3117 Nội soi hậu môn ống cứng 137.000
3118Nội soi khớp gối chẩn đoán (có sinh thiết)[Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầuđốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.]
3.250.000
3119 Nội soi khớp gối điều trị bào khớp 2.897.000
3120 Nội soi khớp gối điều trị nội soi kết hợp mở tối thiểu ổ khớp lấy dị vật 2.897.000
3121 Nội soi khớp gối điều trị rửa khớp 2.897.000
3122 Nội soi khớp vai điều trị bào khớp 3.250.000
3123 Nội soi khớp vai điều trị lấy dị vật 2.897.000
3124 Nội soi khớp vai điều trị rửa khớp 2.897.000
3125 Nội soi lấy sỏi niệu quản[chưa bao gồm sonde niệu quản và dây dẫn Guide wire][nhi] 944.000
3126 Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết[gây tê] 513.000
3127 Nội soi mũi, họng có sinh thiết[gây mê][Nhi] 1.559.000
3128 Nội soi mũi, họng có sinh thiết[gây tê][Nhi] 513.000
3129 Nội soi niệu quản chẩn đoán[Chưa bao gồm sonde JJ] 925.000
3130 Nội soi niệu quản chẩn đoán[Nhi][chưa bao gồm sonde JJ] 925.000
3131 Nội soi ổ bụng 825.000
3132 Nội soi ổ bụng có sinh thiết 982.000
3133 Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán 825.000
3134 Nội soi ổ bụng- sinh thiết 982.000
3135 Nội soi sinh thiết u hốc mũi 290.000
3136 Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser)[Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi] 1.279.000
3137 Nội soi thanh quản cắt papilloma 290.000
3138 Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết[Nhi] 213.000
3139 Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê[gây mê] 723.000
3140 Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê[gây tê] 318.000
3141Nội soi thực quản-dạ dày, tiêm cầm máu[Nhi][Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]
728.000
3142 Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ[Nhi] 243.000
3143 Nối thông động- tĩnh mạch[chạy thận][BHYT chưa thanh toán] 1.151.000
3144 Nội xoay thai 1.406.000
3145 Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính 580.000
3146 Nong cổ tử cung do bế sản dịch 281.000
3147 Nong đường mật, Oddi qua nội soi[Chưa bao gồm bóng nong] 2.238.000
3148 Nong hậu môn sau phẫu thuật có hẹp, không gây mê 1.600.000
3149 Nong niệu đạo và đặt sonde đái 241.000
3150 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không 384.000
3151 Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ 587.000
3152 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không 396.000
3153 Phong bế ngoài màng cứng[Nhi] 649.000
3154 Phục hồi cổ răng bằng Composite 337.000
3155 Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser 337.000
3156 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement 337.000
3157 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser 337.000
3158 Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng Laser[Nhi] 337.000
3159 Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC)[Nhi] 337.000
3160 Phương pháp Proetz 57.600
3161 Rạch áp xe mi 186.000
3162 Rạch áp xe túi lệ 186.000
Page 75 of 92
3163Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép[Chưa kèm màng nuôi cấy, hỗn dịch, tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), thuốc cản quang.]
558.000
3164 Rửa bàng quang lấy máu cục[Chưa bao gồm hóa chất] 198.000
3165 Rửa bàng quang[Chưa bao gồm hóa chất] 198.000
3166 Rửa cùng đồ[ Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt] 41.600
3167 Rửa cùng đồ[nhi][ Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt] 41.600
3168 Rửa dạ dày cấp cứu 119.000
3169 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín[nhi] 589.000
3170 Rửa màng bụng cấp cứu 431.000
3171 Rút máu để điều trị 236.000
3172 Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe[Nhi] 178.000
3173 Sắc thuốc thang[1 thang][đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc] 12.500
3174 Siêu âm can thiệp - chọc hút nang gan 558.000
3175 Siêu âm nội soi 1.164.000
3176 Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo 382.000
3177 Sinh thiết gan bằng kim/ dụng cụ sinh thiết dưới siêu âm[Nhi] 1.002.000
3178 Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm 1.002.000
3179 Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm 828.000
3180 Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da 262.000
3181 Sinh thiết hốc mũi 126.000
3182 Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu âm 1.002.000
3183 Sinh thiết màng phổi mù 431.000
3184 Sinh thiết móng 311.000
3185 Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm 828.000
3186 Sinh thiết phổi/màng phổi dưới hướng dẫn siêu âm 828.000
3187 Sinh thiết u họng miệng 126.000
3188 Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 1.002.000
3189 Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh 319.000
3190 Sốc điện điều trị rung nhĩ 989.000
3191 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 459.000
3192 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu[Nhi] 989.000
3193 Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanh 989.000
3194 Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi 893.000
3195 Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi 893.000
3196Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu[nhi][Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]
728.000
3197 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương 52.500
3198 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương[nhi] 52.500
3199 Soi đáy mắt bằng Schepens 52.500
3200 Soi đáy mắt cấp cứu tại giường 52.500
3201 Soi đáy mắt trực tiếp 52.500
3202 Soi góc tiền phòng 52.500
3203 Soi trực tràng[nhi] 189.000
3204 Sửa hàm giả gãy 60.000
3205 Tán sỏi ngoài cơ thể định vị bằng X quang hoặc siêu âm 2.388.000
3206 Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực 989.000
3207Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực trong buồng tim tại giường[Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.]
1.625.000
3208 Test kéo cơ cưỡng bức 192.000
Page 76 of 92
3209 Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc[nhi] 377.000
3210 Test nội bì chậm[Nhi] 475.000
3211 Test nội bì nhanh[Nhi] 389.000
3212 Thăm dò chức năng hô hấp[nhi] 126.000
3213 Thăm dò điện sinh lý tim[Chưa bao gồm bộ dụng cụ thăm dò điện sinh lý tim] 1.950.000
3214 Thận nhân tạo (ở người đã có mở thông động tĩnh mạch)[Nhi][quả lọc dây máu dùng 6 lần] 556.000
3215Thận nhân tạo cấp cứu[Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm catheter 2 nòng được tính bình quân là 0,25 lần cho 1 lần chạy thận.]
1.541.000
3216Thận nhân tạo cấp cứu[Sử dụng AVF có sẵn][Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm catheter 2 nòng được tính bình quân là 0,25 lần cho 1 lần chạy thận.]
1.541.000
3217 Thận nhân tạo thường qui[Quả lọc dây máu dùng 6 lần] 556.000
3218 Tháo lồng bằng bơm khí/nước[Nhi] 137.000
3219 Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường 392.000
3220 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN 134.000
3221 Thay băng catheter lọc máu có heparine 150.000
3222 Thay băng catheter lọc máu không có heparine 80.000
3223 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)[chiều dài < 30cm nhiễm trùng] 134.000
3224 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)[chiều dài > 50cm nhiễm trùng] 240.000
3225 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)[chiều dài từ 30cm đến 50cm nhiễm trùng] 179.000
3226 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 242.000
3227 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn[dưới 5% diện tích cơ thể] 115.000
3228 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em 242.000
3229 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em[dưới 5% diện tích cơ thể] 115.000
3230 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn 410.000
3231 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em 410.000
3232 Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn 547.000
3233 Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em 547.000
3234Thay băng điều trị vết thương mạn tính[Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè. ]
246.000
3235 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường[Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm] 82.400
3236Thay băng trên người bệnh đái tháo đường[Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng]
240.000
3237Thay băng trên người bệnh đái tháo đường[Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm][Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 5 Điều 7 Thông tư này]
57.600
3238Thay băng trên người bệnh đái tháo đường[Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng]
179.000
3239Thay băng trên người bệnh đái tháo đường[Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng]
134.000
3240Thay băng trên người bệnh đái tháo đường[Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm]
112.000
3241Thay băng vết mổ [chiều dài ≤ 15cm] [Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 5 Điều 7 Thông tư này]
57.600
3242 Thay băng vết mổ[ > 50cm nhiễm trùng] 240.000
3243 Thay băng, cắt chỉ vết mổ[Nhi][ < 30 cm nhiễm trùng] 134.000
3244 Thay băng, cắt chỉ vết mổ[Nhi][Cắt chỉ-Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú] 32.900
3245 Thay băng, cắt chỉ vết mổ[Nhi][chiều dài > 50cm nhiễm trùng] 240.000
3246Thay băng, cắt chỉ vết mổ[Nhi][chiều dài trên 15cm đến 30 cm][Chỉ áp dụng với người bệnh ngoạitrú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.]
82.400
3247 Thay băng, cắt chỉ vết mổ[Nhi][chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] 179.000
3248 Thay băng, cắt chỉ vết mổ[Nhi][chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] 112.000
Page 77 of 92
3249Thay băng, cắt chỉ vết mổ[Nhi][chiều dài≤15cm nhiễm trùng hoặc đa vết thương][Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 5 Điều 7 Thông tư này.]
57.600
3250Thay băng, cắt chỉ vết mổ[Nhi][chiều dài≤15cm][Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 5 Điều 7 Thông tư này.]
57.600
3251Thay băng, cắt chỉ[vết thương][chiều dài < =15 cm][Nhi][Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.]
57.600
3252 Thay băng, cắt chỉ[vết thương][chiều dài < 30 cm nhiễm trùng][Nhi] 134.000
3253 Thay băng, cắt chỉ[vết thương][chiều dài > 50 cm nhiễm trùng][Nhi] 240.000
3254 Thay băng, cắt chỉ[vết thương][chiều dài trên 15 cm dến 30 cm][Nhi] 82.400
3255 Thay băng, cắt chỉ[vết thương][chiều dài trên 30 cm đến 50 cm][Nhi] 112.000
3256 Thay băng, cắt chỉ[vết thương][chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng][Nhi] 179.000
3257 Thay băng[Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng] 240.000
3258Thay băng[Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm][Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 5 Điều 7 Thông tư này.]
57.600
3259 Thay băng[Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] 179.000
3260 Thay băng[Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] 134.000
3261 Thay băng[Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] 112.000
3262 Thay canuyn 247.000
3263 Thay canuyn mở khí quản 247.000
3264 Thay ống nội khí quản 568.000
3265 Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ[Nhi] 198.000
3266 Thông bàng quang 90.100
3267 Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển 559.000
3268 Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] 23.292
3269 Thông tiểu[nhi] 90.100
3270 Thông vòi nhĩ 86.600
3271Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần)[Bao gồm cả kim chọc hút tủydùng nhiều lần.]
530.000
3272 Thủ thuật nong vòi nhĩ[Nhi] 37.900
3273 Thủ thuật nong vòi nhĩ[nội soi][Nhi] 117.000
3274 Thủ thuật sinh thiết tủy xương (bao gồm kim sinh thiết nhiều lần) 1.372.000
3275 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo 388.000
3276 Thụt giữ 82.100
3277 Thụt tháo 82.100
3278 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng 82.100
3279 Thụt thuốc qua đường hậu môn 124.000
3280 Tiêm bắp thịt[Nhi][Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.] 11.400
3281 Tiêm cân gan chân[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] 91.500
3282 Tiêm cạnh nhãn cầu[Chưa bao gồm thuốc] 47.500
3283 Tiêm chất nhờn vào khớp[dưới hướng dẫn của siêu âm][Nhi](Chưa bao gồm thuốc tiêm) 132.000
3284 Tiêm chất nhờn vào khớp[Nhi][chưa bao gồm thuốc tiêm] 91.500
3285 Tiêm coctison điều trị u máu 192.000
3286 Tiêm corticoide vào khớp[dưới hướng dẫn của siêu âm][Nhi] [chưa bao gồm thuốc tiêm] 132.000
3287 Tiêm corticoide vào khớp[Nhi][Chưa bao gồm thuốc tiêm] 91.500
3288 Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay[Chưa bao gồm thuốc tiêm] 91.500
3289 Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] 91.500
3290 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ)[Chưa bao gồm thuốc tiêm] 91.500
3291 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ)[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] 91.500
3292 Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối[Chưa bao gồm thuốc tiêm] 91.500
3293 Tiêm dưới da[Nhi][Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.] 11.400
Page 78 of 92
3294 Tiêm dưới kết mạc[Chưa bao gồm thuốc] 47.500
3295 Tiêm gân gấp ngón tay[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] 91.500
3296 Tiêm gân gót[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] 91.500
3297 Tiêm gân nhị đầu khớp vai[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] 91.500
3298 Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai)[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] 91.500
3299 Tiêm hậu nhãn cầu[Chưa bao gồm thuốc] 47.500
3300 Tiêm hội chứng DeQuervain[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] 91.500
3301 Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] 91.500
3302 Tiêm khớp bàn ngón chân[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] 91.500
3303 Tiêm khớp bàn ngón tay[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] 91.500
3304 Tiêm khớp cổ tay[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] 91.500
3305 Tiêm khớp đòn- cùng vai[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] 91.500
3306 Tiêm khớp đốt ngón tay[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] 91.500
3307 Tiêm khớp gối[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] 91.500
3308 Tiêm khớp háng[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] 91.500
3309 Tiêm khớp khuỷu tay[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] 91.500
3310 Tiêm khớp ức - sườn[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] 91.500
3311 Tiêm khớp ức đòn[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] 91.500
3312 Tiêm khớp vai[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] 91.500
3313 Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid...) 220.000
3314 Tiêm tĩnh mạch[Nhi][Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.] 11.400
3315 Tiêm trong da[Nhi][Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.] 11.400
3316 Tiêm xơ chữa u máu trong xương hàm 844.000
3317 Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ... 844.000
3318 Tiêm xơ điều trị u bạch mạch vùng hàm mặt 844.000
3319 Tiêm xơ điều trị u máu vùng hàm mặt 844.000
3320 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement 212.000
3321 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant 212.000
3322 Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp 212.000
3323 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 212.000
3324 Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp 212.000
3325 Triệt sản nam (bằng dao hoặc không bằng dao) 380.000
3326 Truyền hóa chất động mạch[Chưa bao gồm hóa chất] 350.000
3327 Truyền hóa chất tĩnh mạch[ngoại trú] [Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân ngoại trú] 155.000
3328Truyền tĩnh mạch[Nhi][Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.]
21.400
3329 Vận động trị liệu bàng quang[nhi] 302.000
3330 Xác định sơ đồ song thị 63.800
3331 Chẩn đoán điện thần kinh cơ 58.500
3332 Chích lể[kim ngắn] 65.300
3333 Điện châm điều trị bí đái cơ năng[kim ngắn] 67.300
3334 Điện châm điều trị bí đái[kim ngắn][Nhi] 67.300
3335 Điện châm điều trị cảm cúm[kim ngắn][Nhi] 67.300
3336 Điện châm điều trị cảm mạo[kim ngắn] 67.300
3337 Điện châm điều trị chắp lẹo[kim ngắn] 67.300
3338 Điện châm điều trị chắp lẹo[Nhi][kim ngắn] 67.300
3339 Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp[kim ngắn][Nhi] 67.300
3340 Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt[kim ngắn] 67.300
Page 79 of 92
3341 Điện châm điều trị chứng tic[Nhi][kim ngắn] 67.300
3342 Điện châm điều trị chứng ù tai[kim ngắn][Nhi] 67.300
3343 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận[kim ngắn] 67.300
3344 Điện châm điều trị đái dầm[kim ngắn][Nhi] 67.300
3345 Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu[nhi][kim ngắn] 67.300
3346 Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn[kim ngắn][Nhi] 67.300
3347 Điện châm điều trị đau hố mắt[kim ngắn] 67.300
3348 Điện châm điều trị đau lưng[nhi][kim ngắn] 67.300
3349 Điện châm điều trị đau mỏi cơ[kim ngắn][Nhi] 67.300
3350 Điện châm điều trị đau ngực sườn[kim ngắn][Nhi] 67.300
3351 Điện châm điều trị đau răng[kim ngắn] 67.300
3352 Điện châm điều trị đau răng[Nhi][kim ngắn] 67.300
3353 Điện châm điều trị đau thần kinh toạ[kim ngắn][Nhi] 67.300
3354 Điện châm điều trị di chứng bại liệt[nhi][kim ngắn] 67.300
3355 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư[kim ngắn] 67.300
3356 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư[Nhi][kim ngắn] 67.300
3357 Điện châm điều trị giảm đau do zona[kim ngắn] 67.300
3358 Điện châm điều trị giảm đau do Zona[Nhi][kim ngắn] 67.300
3359 Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật[kim ngắn][Nhi] 67.300
3360 Điện châm điều trị giảm khứu giác[kim ngắn] 67.300
3361 Điện châm điều trị giảm khứu giác[Nhi][kim ngắn] 67.300
3362 Điện châm điều trị giảm thị lực[kim ngắn][Nhi] 67.300
3363 Điện châm điều trị giảm thính lực[kim ngắn][Nhi] 67.300
3364 Điện châm điều trị hen phế quản[kim ngắn][Nhi] 67.300
3365 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp[kim ngắn] 67.300
3366 Điện châm điều trị hội chứng stress[kim ngắn] 67.300
3367 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình[kim ngắn] 67.300
3368 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình[Nhi][kim ngắn] 67.300
3369 Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh[kim ngắn] 67.300
3370 Điện châm điều trị hội chứng vai gáy[nhi][kim ngắn] 67.300
3371 Điện châm điều trị huyết áp thấp[kim ngắn] 67.300
3372 Điện châm điều trị huyết áp thấp[Nhi][kim ngắn] 67.300
3373 Điện châm điều trị khàn tiếng[kim ngắn] 67.300
3374 Điện châm điều trị khàn tiếng[Nhi][kim ngắn] 67.300
3375 Điện châm điều trị lác cơ năng[kim ngắn] 67.300
3376 Điện châm điều trị lác[kim ngắn][Nhi] 67.300
3377 Điện châm điều trị liệt chi dưới[nhi][kim ngắn] 67.300
3378 Điện châm điều trị liệt chi trên[kim ngắn] 67.300
3379 Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên[nhi][kim ngắn] 67.300
3380 Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ[kim ngắn][Nhi] 67.300
3381 Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh[kim ngắn] 67.300
3382 Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh[kim ngắn] 67.300
3383 Điện châm điều trị liệt nửa người[nhi][kim ngắn] 67.300
3384 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống[kim ngắn] 67.300
3385 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống[Nhi][kim ngắn] 67.300
3386 Điện châm điều trị mất ngủ[kim ngắn][Nhi] 67.300
3387 Điện châm điều trị nôn nấc[kim ngắn][Nhi] 67.300
3388 Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt[kim ngắn] 67.300
Page 80 of 92
3389 Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não[kim ngắn] 67.300
3390 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi[kim ngắn] 67.300
3391 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi[Nhi][kim ngắn] 67.300
3392 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông[kim ngắn] 67.300
3393 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác[kim ngắn][Nhi] 67.300
3394 Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não[kim ngắn][Nhi] 67.300
3395 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não[kim ngắn] 67.300
3396 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật[kim ngắn] 67.300
3397 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật[Nhi][kim ngắn] 67.300
3398 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa[kim ngắn] 67.300
3399 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá[Nhi][kim ngắn] 67.300
3400 Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện[kim ngắn] 67.300
3401 Điện châm điều trị sa tử cung[kim ngắn] 67.300
3402 Điện châm điều trị stress[kim ngắn][Nhi] 67.300
3403 Điện châm điều trị sụp mi[kim ngắn][Nhi] 67.300
3404 Điện châm điều trị tăng huyết áp[kim ngắn][Nhi] 67.300
3405 Điện châm điều trị táo bón[kim ngắn][Nhi] 67.300
3406 Điện châm điều trị teo cơ[kim ngắn][Nhi] 67.300
3407 Điện châm điều trị thất ngôn[kim ngắn][Nhi] 67.300
3408 Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính[kim ngắn][Nhi] 67.300
3409 Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính[kim ngắn] 67.300
3410 Điện châm điều trị thoái hóa khớp[nhi][kim ngắn] 67.300
3411 Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V[nhi][kim ngắn] 67.300
3412 Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh[nhi][kim ngắn] 67.300
3413 Điện châm điều trị trĩ[kim ngắn] 67.300
3414 Điện châm điều trị ù tai[kim ngắn] 67.300
3415 Điện châm điều trị viêm Amidan cấp[kim ngắn][Nhi] 67.300
3416 Điện châm điều trị viêm amidan[kim ngắn] 67.300
3417 Điện châm điều trị viêm bàng quang[kim ngắn] 67.300
3418 Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh[kim ngắn][Nhi] 67.300
3419 Điện châm điều trị viêm kết mạc[kim ngắn] 67.300
3420 Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp[kim ngắn][Nhi] 67.300
3421 Điện châm điều trị viêm mũi xoang[kim ngắn] 67.300
3422 Điện châm điều trị viêm mũi xoang[Nhi][kim ngắn] 67.300
3423 Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai[kim ngắn][Nhi] 67.300
3424 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp[kim ngắn] 67.300
3425 Điện châm[kim ngắn] 67.300
3426 Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo[kim ngắn] 67.300
3427 Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu[kim ngắn] 67.300
3428 Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp[kim ngắn] 67.300
3429 Điện nhĩ châm điều trị đau lưng[kim ngắn] 67.300
3430 Điện nhĩ châm điều trị đau răng[kim ngắn] 67.300
3431 Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác[kim ngắn] 67.300
3432 Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực[kim ngắn] 67.300
3433 Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản[kim ngắn] 67.300
3434 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng[kim ngắn] 67.300
3435 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress[kim ngắn] 67.300
3436 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình[kim ngắn] 67.300
Page 81 of 92
3437 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh[kim ngắn] 67.300
3438 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy[kim ngắn] 67.300
3439 Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp[kim ngắn] 67.300
3440 Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng[kim ngắn] 67.300
3441 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới[kim ngắn] 67.300
3442 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên[kim ngắn] 67.300
3443 Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên[kim ngắn] 67.300
3444 Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não[kim ngắn] 67.300
3445 Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ[kim ngắn] 67.300
3446 Điện nhĩ châm điều trị nấc[kim ngắn] 67.300
3447 Điện nhĩ châm điều trị nôn[kim ngắn] 67.300
3448 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt[kim ngắn] 67.300
3449 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não[kim ngắn] 67.300
3450 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa[kim ngắn] 67.300
3451 Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa[kim ngắn] 67.300
3452 Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài[kim ngắn] 67.300
3453 Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính[kim ngắn] 67.300
3454 Điện nhĩ châm điều trị thống kinh[kim ngắn] 67.300
3455 Điện nhĩ châm điều trị ù tai[kim ngắn] 67.300
3456 Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp[kim ngắn] 67.300
3457 Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang[kim ngắn] 67.300
3458 Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai[kim ngắn] 67.300
3459 Điều trị bằng các dòng điện xung 41.400
3460 Điều trị bằng điện vi dòng 28.800
3461 Điều trị bằng dòng điện một chiều đều 45.400
3462 Điều trị bằng dòng giao thoa 28.800
3463 Điều trị bằng Laser công suất thấp 47.400
3464 Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch 53.600
3465 Điều trị bằng Laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo 47.400
3466 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống 45.800
3467 Điều trị bằng oxy cao áp 233.000
3468 Điều trị bằng Parafin 42.400
3469 Điều trị bằng siêu âm 45.600
3470 Điều trị bằng sóng cực ngắn 34.900
3471 Điều trị bằng sóng ngắn 34.900
3472 Điều trị bằng tia hồng ngoại 35.200
3473 Điều trị bằng tia hồng ngoại[nhi] 35.200
3474 Điều trị bằng từ trường 38.400
3475 Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại 35.200
3476 Hào châm[kim ngắn] 65.300
3477 Hào châm[kim ngắn][Nhi] 65.300
3478 Kéo nắn cột sống cổ 45.300
3479 Kéo nắn cột sống thắt lưng 45.300
3480 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu 45.300
3481 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu 45.300
3482 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) 48.600
3483 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) 48.600
3484 Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng 48.600
Page 82 of 92
3485 Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối 48.600
3486 Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO 48.600
3487 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO 48.600
3488 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO 48.600
3489 Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO 48.600
3490 Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO 48.600
3491 Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu 48.600
3492 Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu 48.600
3493 Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống 203.000
3494 Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn 29.000
3495 Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống 146.000
3496 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy 28.500
3497 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân 50.700
3498 Kỹ thuật xoa bóp vùng 41.800
3499 Laser châm 47.400
3500 Laser chiếu ngoài 34.000
3501 Luyện tập dưỡng sinh 23.800
3502 Nẹp chỉnh hình dưới gối có khớp 450.000
3503 Nẹp chỉnh hình trên gối 900.000
3504 Nẹp cổ tay - bàn tay 300.000
3505 Tập các kiểu thở 30.100
3506 Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) 29.000
3507 Tập đi với bàn xương cá 29.000
3508 Tập đi với chân giả dưới gối 29.000
3509 Tập đi với chân giả trên gối 29.000
3510 Tập đi với gậy 29.000
3511 Tập đi với khung tập đi 29.000
3512 Tập đi với khung treo 29.000
3513 Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) 29.000
3514 Tập đi với thanh song song 29.000
3515 Tập điều hợp vận động 46.900
3516 Tập do cứng khớp 45.700
3517 Tập do liệt ngoại biên 28.500
3518 Tập do liệt thần kinh trung ương 41.800
3519 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động 46.900
3520 Tập ho có trợ giúp 30.100
3521 Tập lên, xuống cầu thang 29.000
3522 Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) 302.000
3523 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động 46.900
3524 Tập nuốt[có sử dụng máy] 158.000
3525 Tập nuốt[không sử dụng máy] 128.000
3526 Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng 46.900
3527 Tập thăng bằng với bàn bập bênh 29.000
3528 Tập tri giác và nhận thức 41.800
3529 Tập trong bồn bóng nhỏ 29.000
3530 Tập vận động có kháng trở 46.900
3531 Tập vận động có trợ giúp 46.900
3532 Tập vận động đoạn chi 30 phút[Nhi] 42.300
Page 83 of 92
3533 Tập vận động thụ động 46.900
3534 Tập vận động toàn thân 30 phút[Nhi] 46.900
3535 Tập vận động trên bóng 29.000
3536 Tập với bàn nghiêng 29.000
3537 Tập với dụng cụ chèo thuyền 29.000
3538 Tập với dụng cụ quay khớp vai 29.000
3539 Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi 11.200
3540 Tập với giàn treo các chi 29.000
3541 Tập với máy tập thăng bằng 29.000
3542 Tập với ròng rọc 11.200
3543 Tập với thang tường 29.000
3544 Tập với xe đạp tập 11.200
3545 Vận động trị liệu hô hấp 30.100
3546 Vật lý trị liệu chỉnh hình 30.100
3547 Vật lý trị liệu phòng ngừa các biến chứng do bất động 30.100
3548 Xoa bóp bấm huyệt bằng máy 28.500
3549 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em 65.500
3550 Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì 65.500
3551 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng 65.500
3552 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất 65.500
3553 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt 65.500
3554 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai 65.500
3555 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 65.500
3556 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 65.500
3557 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm 65.500
3558 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh 65.500
3559 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 65.500
3560 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp 65.500
3561 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 65.500
3562 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn 65.500
3563 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn[nhi] 65.500
3564 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ[Nhi] 65.500
3565 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư 65.500
3566 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật 65.500
3567 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác 65.500
3568 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực 65.500
3569 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực 65.500
3570 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản 65.500
3571 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng 65.500
3572 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp 65.500
3573 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress 65.500
3574 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông 65.500
3575 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh 65.500
3576 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 65.500
3577 Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp 65.500
3578 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng 65.500
3579 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh[Nhi] 65.500
3580 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 65.500
Page 84 of 92
3581 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 65.500
3582 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 65.500
3583 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ 65.500
3584 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não 65.500
3585 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 65.500
3586 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 65.500
3587 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống[nhi] 65.500
3588 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt[Nhi] 65.500
3589 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 65.500
3590 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 65.500
3591 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông 65.500
3592 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não 65.500
3593 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt 65.500
3594 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa 65.500
3595 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi 65.500
3596 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược 65.500
3597 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón 65.500
3598 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 65.500
3599 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hóa khớp[Nhi] 65.500
3600 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V 65.500
3601 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V[nhi] 65.500
3602 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh 65.500
3603 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 65.500
3604 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 65.500
3605 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 65.500
3606 Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp 65.500
3607 Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc 65.500
XÉT NGHIỆM
3608 Định lượng D-Dimer 253.000
3609Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động
102.000
3610Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động
63.500
3611Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động
40.400
3612 Cell bloc (khối tế bào) 234.000
3613 Cặn Addis 43.100
3614 Điện giải (Na, K, Cl) (niệu)[Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số] 29.000
3615 Điện giải đồ (Na, K, Cl)[Máu][Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số] 29.000
3616 Định lượng Acid Uric[Máu] 21.500
3617 Định lượng Albumin (thuỷ dịch) 21.500
3618 Định lượng Albumin[Máu] 21.500
3619 Định lượng Amylase (niệu) 37.700
3620 Định lượng Axit Uric (niệu) 16.100
3621Định lượng Bilirubin toàn phần[Máu][Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được]
21.500
3622Định lượng Bilirubin trực tiếp[Máu][Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được
21.500
3623 Định lượng Calci ion hóa[Máu][Chỉ thanh toán khi định lượng trực tiếp.] 16.100
3624 Định lượng Calci toàn phần[Máu] 12.900
Page 85 of 92
3625 Định lượng canci ion hóa bằng điện cực chọn lọc[Máu] 12.900
3626 Định lượng Canxi (niệu) 24.600
3627 Định lượng Catecholamin (niệu) 215.000
3628 Định lượng Catecholamin (niệu)[HPLC] 419.000
3629 Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) 26.900
3630 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 26.900
3631 Định lượng CK-MB mass[Máu] 37.700
3632 Định lượng Clo (dịch não tuỷ) 22.500
3633 Định lượng Creatinin (dịch) 21.500
3634 Định lượng Creatinin (máu) 21.500
3635 Định lượng Creatinin (niệu) 16.100
3636 Định lượng CRP 53.800
3637 Định lượng Ethanol (cồn)[Máu] 32.300
3638 Định lượng Globulin [Máu] 21.500
3639 Định lượng Glucose (dịch chọc dò) 12.900
3640 Định lượng Glucose (dịch não tủy) 12.900
3641 Định lượng Glucose (niệu) 13.900
3642 Định lượng Glucose[Máu] 21.500
3643 Định lượng Glucose[Máu][đường huyết lúc đói] 21.500
3644 Định lượng Glucose[Máu][đường huyết lúc no] 21.500
3645 Định lượng HbA1c [Máu][Máu] 101.000
3646 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol)[Máu] 26.900
3647 Định lượng Lactat (Acid Lactic)[Máu] 96.900
3648 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol)[Máu] 26.900
3649 Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu][niệu] 43.100
3650 Định lượng Protein (dịch chọc dò) 21.500
3651 Định lượng Protein (dịch não tủy) 10.700
3652 Định lượng Protein (niệu) 13.900
3653 Định lượng Protein toàn phần[Máu] 21.500
3654 Định lượng RF (Reumatoid Factor)[Máu] 37.700
3655 Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh (UIBC) 75.400
3656 Định lượng sắt huyết thanh 32.300
3657 Định lượng Sắt[Máu] 32.300
3658 Định lượng Transferin [Máu] 64.600
3659 Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) 26.900
3660 Định lượng Triglycerid (máu)[Máu] 26.900
3661 Định lượng Urê (dịch) 21.500
3662 Định lượng Urê (niệu) 16.100
3663 Định lượng Urê máu[Máu] 21.500
3664 Độ bão hòa Transferin 64.600
3665Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase)[Máu][Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được]
21.500
3666Đo hoạt độ ALT (GPT)[Máu][Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được]
21.500
3667 Đo hoạt độ Amylase [Máu] 21.500
3668Đo hoạt độ AST (GOT)[Máu][Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được]
21.500
3669 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase)[Máu] 19.200
3670 Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) 26.900
Page 86 of 92
3671 Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase)[Máu] 26.900
3672 HAV IgM miễn dịch tự động [tầm soát] 106.000
3673 HAV total miễn dịch tự động [tầm soát] 101.000
3674 HBc IgM miễn dịch tự động [tầm soát] 113.000
3675 HBc total miễn dịch tự động [tầm soát] 71.600
3676 HBeAb miễn dịch tự động [tầm soát] 95.500
3677 HBeAg miễn dịch tự động [tầm soát] 95.500
3678 HBsAb định lượng [tầm soát] 116.000
3679 HBsAg miễn dịch tự động [tầm soát] 74.700
3680 HCV Ab miễn dịch tự động [tầm soát] 119.000
3681 HDV Ab miễn dịch bán tự động [tầm soát] 214.000
3682 HDV IgM miễn dịch bán tự động [tầm soát] 315.000
3683 HEV IgG miễn dịch tự động [tầm soát] 313.000
3684 Phản ứng Rivalta [dịch] 8.500
3685 Sắc tố mật 6.300
3686 Streptococcus pyogenes ASO 41.700
3687 Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học 159.000
3688 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 15.200
3689 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường[nhi] 15.200
3690 Xét nghiệm Khí máu [Máu] 215.000
3691Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động
91.600
3692 Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] 43.100
3693 Định tính Codein (test nhanh) [niệu] 43.100
3694 Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] 43.100
3695 Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] 43.100
3696 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 27.400
3697 Urobilinogen 6.300
3698 Xác định tế bào/ trụ hay các tinh thể khác 3.100
3699 Xét Nghiệm Khám Sức Khỏe Lái Xe 200.000
3700 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) 43.100
3701 Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) 14.900
3702 Điện di huyết sắc tố 358.000
3703 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)[người bệnh] 39.100
3704 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) 39.100
3705Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm máu toàn phần hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu hoặc huyết tương[Áp dụng cho dân]
20.100
3706 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương 20.700
3707Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu[tại khoa lâm sảng]
23.100
3708Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu[tại khoa xét nghiệm]
23.100
3709Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)[của bệnh nhân KHÔNG sử dụng cho bệnh nhân truyền máu]
86.600
3710 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) 31.100
3711 Máu lắng (bằng máy tự động) 34.600
3712 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) 80.800
3713 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) 80.800
3714 Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) 74.800
3715 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) 28.800
Page 87 of 92
3716 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính 32.100
3717 Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm 17.300
3718 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 12.600
3719 Thời gian máu đông 12.600
3720 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) 36.900
3721 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) 46.200
3722 Xét nghiệm chẩn đoán sốt rét 55.000
3723 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) 40.400
3724 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) 26.400
3725 Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương (không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy xương) 338.000
3726 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) 34.600
3727 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) 34.600
3728 Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy) 147.000
3729 Amilase định tính[phân] 9.600
3730 Ceruloplasmin 70.000
3731 Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới 1.112.000
3732 Cố định màng xương tạo cùng đồ 1.112.000
3733 Demodex soi tươi 41.700
3734 Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] 75.400
3735 Định lượng Digoxin [Máu] 86.200
3736 Định lượng Dưỡng chấp [niệu] 26.900
3737 Định lượng Fructosamin [Máu] 91.600
3738 Định lượng GH (Growth Hormone) [Máu] 161.000
3739 Định lượng hoạt tính Protein C (Protein Activity) 231.000
3740 Định lượng Pepsinogen I [Máu] 581.000
3741 Định lượng Pepsinogen II [Máu] 581.000
3742 Định lượng Renin activity [Máu] 521.000
3743 Định lượng Tacrolimus [Máu] 724.000
3744 Định lượng Tobramycin [Máu] 96.900
3745 Định lượng Vancomycin [Máu] 521.000
3746 Định lượng β2 microglobulin [Máu][Máu] 75.400
3747 Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) 207.000
3748 Định tính chất độc bằng test nhanh - một lần 113.000
3749 Định tính Protein Bence -jones [niệu] 21.500
3750 Định tính thuốc trừ sâu (1 chỉ tiêu) 113.000
3751 Đo các chất khí trong máu 215.000
3752 Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ngoại sinh(ROTEM_EXTEM) 415.000
3753Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) trung hòa heparin (ROTEM-HEPTEM)
541.000
3754Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiểu cầu(ROTEM-FIBTEM)
541.000
3755Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiêu sợi huyết (ROTEM-APTEM)
541.000
3756 Đo độ đàn hồi cục máu(ROTEM: Rolation ThromboElastoMetry) nội sinh (ROTEM-INTEM) 415.000
3757 Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu][Máu] 26.900
3758Đo hoạt độ G6PD (Glucose 6 phosphat dehydrogenase) (Xét nghiệm sàng lọc sơ sinh bằng mẫu giấy thấm máu khô 2 bệnh)
160.000
3759Đo hoạt độ G6PD (Glucose 6 phosphat dehydrogenase) (Xét nghiệm sàng lọc sơ sinh bằng mẫu giấy thấm máu khô 3 bệnh)
250.000
3760 Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu][Máu] 80.800
Page 88 of 92
3761 FANINE SOLIDUM 80.000
3762 Fasciola Antibody 80.000
3763 Fasciola hepstica 60.000
3764 Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi 41.700
3765 Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch tự động 298.000
3766 Gonadotrophin để chấn đoán thai nghén bằng phương pháp hóa học-miễn dịch định tính 23.600
3767 HCV đo tải lượng Real-time PCR 824.000
3768 HDV Ab miễn dịch bán tự động[bệnh lý] 214.000
3769 HDV IgM miễn dịch bán tự động[bệnh lý] 315.000
3770 HEV IgG miễn dịch tự động[bệnh lý] 313.000
3771 Hồng cầu trong phân test nhanh 65.600
3772 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 23.100
3773 Muối mật 6.300
3774 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 80.800
3775 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 80.800
3776 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 80.800
3777 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén 160.000
3778 Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản 94.900
3779 Osteocalcin 80.000
3780 Paracetamol 35.000
3781 Peflacine Inj 400mg 18.960
3782 Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) 36.900
3783 Phản ứng Pandy [dịch] 8.500
3784 Phát hiện kháng đông ngoại sinh 80.800
3785 Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn[Chưa bao gồm dao siêu âm] 3.817.000
3786 Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển[chưa bao gồm đai Silicon] 2.240.000
3787Phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn, có hoặc không dùng dầu/khí nội nhãn[Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn]
2.943.000
3788 Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi 41.700
3789 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh 238.000
3790 Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch tự động 298.000
3791 Sinh thiết tuyến nứớc bọt 126.000
3792 Sức bền thẩm thấu hồng cầu 38.000
3793 Tập trung bạch cầu 28.800
3794 Test dung nạp đường/thai kỳ [Dịch vụ] 200.000
3795 Test giãn phế quản (broncho modilator test) 172.000
3796 Tìm giun chỉ trong máu 34.600
3797 Tìm mảnh vỡ hồng cầu 17.300
3798 Tìm tế bào Hargraves 64.600
3799 TOBRADEX DROP BT/5ML 36.599
3800 Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch tự động 298.000
3801 VASPYCAR 35 1.500
3802 VERAPAMIL HYDROCHLORID 5ML/2ML 30.000
3803 Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con (kỹ thuật ống nghiệm) 92.400
3804 Xét nghiệm cặn dư phân 53.600
3805 Xét nghiệm định tính porphyrin trong nước tiểu 48.400
3806 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường 12.600
3807 Xét nghiệm giải phẩu bánh nhau 120.000
Page 89 of 92
3808 A Histolytica 90.000
3809 Ascaris Lumbicoides 90.000
3810 Cyticercose 60.000
3811 Đơn bào đường ruột soi tươi 41.700
3812 Echinococcus 90.000
3813 Enchinococcus 80.000
3814 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 38.200
3815 Strongyloides 90.000
3816 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch tự động 298.000
3817 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi 41.700
3818 Tania Solidum IgG 90.000
3819 Toxocara 90.000
3820 Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch tự động 298.000
3821 Toxoplasma Avidity 252.000
3822 Toxoplasma IgG miễn dịch tự động 119.000
3823 Toxoplasma IgM miễn dịch tự động 119.000
3824 Trichomonas vaginalis soi tươi 41.700
3825 Vi nấm soi tươi 41.700
3826 Vi nấm test nhanh 238.000
3827 Anti HAV-IgM bằng miễn dịch bán tự động/tự động 106.000
3828 Anti HAV-total bằng miễn dịch bán tự động/tự động 101.000
3829 Anti-HBc IgG miễn dịch bán tự động/tự động 71.600
3830 Anti-HBc IgM miễn dịch bán tự động/tự động 113.000
3831 Các phản ứng lên bông chẩn đoán Syphilis (Kahn, Kline, VDRL) 73.800
3832 Chẩn đoán Cytomegalovirus bằng kỹ thuật ELISA (CMV IgG) (theo yêu cầu) 95.000
3833 Chẩn đoán Cytomegalovirus bằng kỹ thuật ELISA (CMV IgM) (theo yêu cầu) 110.000
3834 Chẩn đoán Toxoplasma IgG bằng kỹ thuật ELISA (theo yêu cầu) 100.000
3835 Chẩn đoán Toxoplasma IgM bằng kỹ thuật ELISA (theo yêu cầu) 100.000
3836 CMV IgG miễn dịch tự động 113.000
3837 CMV IgM miễn dịch tự động 130.000
3838 Dengue virus IgM/IgG test nhanh 130.000
3839 Dengue virus NS1Ag test nhanh 130.000
3840 Điện di Protein nước tiểu (máy tự động) 161.000
3841 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] 91.600
3842 Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu] 204.000
3843 Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu] 269.000
3844 Định lượng Beta Human Chorionic Gonadotropins (Tripple Test) 84.800
3845 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] 86.200
3846 Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] 581.000
3847 Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] 150.000
3848 Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] 139.000
3849 Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu] 134.000
3850 Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] 139.000
3851 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] 86.200
3852 Định lượng Cortisol (máu) 91.600
3853 Định lượng Cortisol (niệu) 91.600
3854 Định lượng C-Peptid [Máu] 171.000
3855 Định lượng Cyfra 21- 1[Máu] 96.900
Page 90 of 92
3856 Định lượng Estradiol [Máu][Máu] 80.800
3857 Định lượng Ferritin 80.800
3858 Định lượng Folate [Máu] 86.200
3859 Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] 80.800
3860 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] 64.600
3861 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] 64.600
3862 Định lượng HE4 [Máu] 300.000
3863 Định lượng Homocystein [Máu] 145.000
3864 Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu] 64.600
3865 Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu] 64.600
3866 Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu] 64.600
3867 Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu] 64.600
3868 Định lượng Insulin [Máu] 80.800
3869 Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] 80.800
3870 Định lượng PAPP-A (Pregnancy Associated Plasma Protein A) 450.000
3871 Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu][người bệnh không suy thận] 408.000
3872 Định lượng Pro-calcitonin [Máu] 398.000
3873 Định lượng Progesteron [Máu] 80.800
3874 Định lượng Prolactin [Máu] 75.400
3875 Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] 91.600
3876 Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] 86.200
3877 Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] 64.600
3878 Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] 64.600
3879 Định lượng Testosterol [Máu] 93.700
3880 Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu] 176.000
3881 Định lượng Troponin I[Máu][Máu] 75.400
3882 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone)[Máu] 59.200
3883 Định lượng Vitamin B12[Máu][Máu] 75.400
3884 DOUBLE Test 250.000
3885 HAV IgM miễn dịch tự động[bệnh lý] 106.000
3886 HAV total miễn dịch tự động[bệnh lý] 101.000
3887 HBc IgM miễn dịch tự động[bệnh lý] 113.000
3888 HBc total miễn dịch tự động[bệnh lý] 71.600
3889 HBeAb miễn dịch tự động[bệnh lý] 95.500
3890 HBeAg miễn dịch tự động[bệnh lý] 95.500
3891 HBsAb định lượng[tầm soát] 116.000
3892 HBsAg miễn dịch tự động[bệnh lý] 74.700
3893 HCV Ab miễn dịch tự động[bệnh lý] 119.000
3894 HEV 100.000
3895 HEV IgG miễn dịch tự động[bệnh lý] 313.000
3896 HIV Ag/Ab miễn dịch tự động 130.000
3897 HIV Ag/Ab miễn dịch tự động[Áp dụng 1 lần tại khoa sản] 130.000
3898 HIV đo tải lượng hệ thống tự động 942.000
3899 HIV khẳng định(tính cho 2 lần tiếp theo) 175.000
3900 Kháng thể kháng dsDNA (anti-dsDNA) bằng kỹ thuật ELISA 253.000
3901 Rubella virus IgG miễn dịch tự động 119.000
3902 Rubella virus IgM miễn dịch tự động 143.000
3903 T - UP 100.000
Page 91 of 92
3904 TRIPLE Test 300.000
3905 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 68.000
3906 Gonorrhea 39.000
3907 HBV đo tải lượng Real-time PCR 664.000
3908 HPV Real-time PCR 379.000
3909 Kháng sinh đồ/ dịch 165.000
3910 Kháng sinh đồ/ máu 165.000
3911 Kháng sinh đồ/ mủ 165.000
3912 Kháng sinh đồ/ nước tiểu 165.000
3913 Kháng sinh đồ/ phân 165.000
3914 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi 68.000
3915 Salmonella Widal 178.000
3916 Vi hệ đường ruột 29.700
3917 Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) 184.000
3918 Vi khuẩn kháng thuốc định tính 196.000
3919 Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh 1.314.000
3920 Vi khuẩn nhuộm soi 68.000
3921 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường 238.000
3922 Vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) 184.000
3923 Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường 238.000
3924 Vibrio cholerae nhuộm soi 68.000
OXY
3925 Oxy I ( < 2l/p) 1.000
3926 Oxy II (2-3 l/p) 1.500
3927 Oxy III ( > 3l/p) 2.000
3928 Oxy IV (5-7 l/p) 3.000
3929 Oxy V ( > 7 l/p) 4.500
Tp.Hồ Chí Minh, ngày 31 tháng 12 năm 2019
GIÁM ĐỐC
(Ký,họ tên) Đã ký
TS.BS.CAO TẤN PHƯỚC
Page 92 of 92
Recommended