View
7
Download
0
Category
Preview:
Citation preview
HỘI ĐỒNG THUỐC & ĐIỀU TRỊ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TỔ THÔNG TIN THUỐC Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
DANH MỤC THUỐC
NHÌN GIỐNG NHAU - ĐỌC GIỐNG NHAU
NĂM 2017-2018
Danh mục LASA 2017-2018 Bệnh viện ĐKKV Củ Chi
1
HỘI ĐỒNG THUỐC & ĐIỀU TRỊ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TỔ THÔNG TIN THUỐC Độc lập - Tự do – Hạnh phúc
Củ Chi, ngày tháng năm 2018
DANH MỤC THUỐC
NHÌN GIỐNG NHAU - ĐỌC GIỐNG NHAU
Những thuốc nhìn giống nhau, đọc giống nhau (còn gọi là thuốc LASA – Look Alike, Sound Alike) thường có
thể bị nhầm lẫn khi sử dụng. Để tránh nhầm lẫn, giảm thiểu sai sót và nâng cao hiệu quả trong quá trình sử dụng thuốc,
dựa theo danh mục thuốc trúng thầu năm 2017-2018 Tổ thông tin thuốc xây dựng danh mục LASA giúp các đồng
nghiệp dễ phân biệt phần khác nhau.
Việc quản lý thuốc thuộc danh mục LASA cần đảm bảo:
Ghi y lệnh rõ ràng tên thuốc, hàm lượng, dạng bào chế, liều.
Sắp xếp các thuốc LASA tại các vị trí xa nhau, không để cạnh nhau.
Kiểm tra chéo ít nhất bởi 02 nhân viên y tế khi cấp phát cho người bệnh, cho khoa phòng cũng như khi thực hiện y
lệnh.
Danh mục LASA được chia làm 3 danh mục:
A. Danh mục thuốc nhìn giống nhau (LA)
B. Danh mục thuốc đọc giống nhau – khác hoạt chất (SA)
C. Danh mục thuốc đọc giống nhau – cùng hoạt chất khác nồng độ hàm lượng hoặc dạng bào chế (SA).
Danh mục LASA 2017-2018 Bệnh viện ĐKKV Củ Chi
2
Mẫu nhãn cảnh báo:
*Danh mục LASA được lập từ ngày 20/9/2018, sẽ được cập nhật trong quá trình sử dụng.
Danh mục LASA 2017-2018 Bệnh viện ĐKKV Củ Chi
3
A. Danh mục thuốc nhìn giống nhau cần dán nhãn cảnh báo
STT THUỐC 1 THUỐC 2
1
Giống nhau: Hộp giấy chứa túi nhựa, cùng công ty sản xuất
PHÂN BIỆT
- Hoạt chất: Linezolid 600mg/300ml
- Biệt dược: Linezolid 600
Túi 300ml, nút dẹp màu xanh - xanh
- Hoạt chất: Neltimicin 300mg/100ml
- Biệt dược: Netilmicin
Túi 100ml, nút tròn màu vàng - xanh
Danh mục LASA 2017-2018 Bệnh viện ĐKKV Củ Chi
4
STT THUỐC 1 THUỐC 2
2
Giống nhau: Vĩ nhôm, viên nén tròn, nhãn chữ màu xanh, cùng công ty sản xuất
PHÂN BIỆT
- Hoạt chất: Spironolactone 25mg
- Biệt dược: Verospiron 25mg
Vĩ 20 viên
- Hoạt chất: Senduxen 5mg
- Biệt dược: Seduxen 5mg
Vĩ 10 viên
Danh mục LASA 2017-2018 Bệnh viện ĐKKV Củ Chi
5
STT THUỐC 1 THUỐC 2
3
Giống nhau: Dạng bào chế giống nhau, ống nhựa 5ml
PHÂN BIỆT
- Hoạt chất: Nước cất pha tiêm 5ml
- Biệt dược: Nước cất ống nhựa
Mặt sau không có chữ
- Hoạt chất: Bào tử Bacillus subtilis 2x10^9
CFU/5ml
- Biệt dược: Domuvar
Mặt sau có chữ không được tiêm màu đỏ
Danh mục LASA 2017-2018 Bệnh viện ĐKKV Củ Chi
6
STT THUỐC 1 THUỐC 2
4
Giống nhau: Dạng bào chế giống nhau, cùng công ty sản xuất
PHÂN BIỆT
- Hoạt chất: Piperacilin 3g+Tazobactam 0.375g
- Biệt dược: Zobacta 3,375g
Nhãn thuốc có màu xanh dương đậm
- Hoạt chất: Ampicilin 1g+ Sulbactam 3g
- Biệt dược: Nerusyn 3g
Nhãn thuốc có màu xanh dương nhạt
Danh mục LASA 2017-2018 Bệnh viện ĐKKV Củ Chi
7
STT THUỐC 1 THUỐC 2
5
Giống nhau: Vĩ 5 ống thủy tinh màu nâu cùng dung tích 10ml
PHÂN BIỆT
- Hoạt chất: Cerebrolysin 215,2mg/ml
- Biệt dược: Cerebrolysin
Nhãn chữ màu đỏ
- Hoạt chất: Nicardipine 10mg/10ml
- Biệt dược: Nicardipin
Nhãn chữ màu đen
Danh mục LASA 2017-2018 Bệnh viện ĐKKV Củ Chi
8
STT THUỐC 1 THUỐC 2
6
Giống nhau: Ống thủy tinh trong suốt, nhãn màu đỏ
PHÂN BIỆT
- Hoạt chất: Kali clorid 10%
- Biệt dược: Kali clorid
Vị trí bẻ ống ký hiệu màu xanh dương, dung
tích 10ml
- Hoạt chất: Calci clorid dyhydrat 500mg/5ml
- Biệt dược: Calci clorid
Vị trí bẻ ống ký hiệu màu đỏ, dung tích 5ml
Danh mục LASA 2017-2018 Bệnh viện ĐKKV Củ Chi
9
STT THUỐC 1 THUỐC 2
7
Giống nhau: Hộp giống nhau, ống thuốc màu nâu cùng dung tích 2 ml, cùng công ty sản xuất
PHÂN BIỆT
- Hoạt chất: Ranitidine 50mg/2ml
- Biệt dược: Arnetine
Nhãn thuốc có vòng tròn màu xanh nhạt
- Hoạt chất: Metoclopramide HCl 10mg/2ml
- Biệt dược: Elitan
Nhãn thuốc có vòng tròn màu xanh đậm
Danh mục LASA 2017-2018 Bệnh viện ĐKKV Củ Chi
10
STT THUỐC 1 THUỐC 2
8
Giống nhau: Ống nhựa cùng dung tích 1ml, cùng nhà sản xuất
PHÂN BIỆT
- Hoạt chất: Hyoscin butylbromid 20mg/1ml
- Biệt dược: BFS-Hyoscin
Tên biệt dược trên nhãn thuốc có màu xanh dương
- Hoạt chất: Naloxone metylsulfat 0.5mg/ml
- Biệt dược: BFS-Neostigmine 0.5
Tên biệt dược trên nhãn có màu xanh lá
Danh mục LASA 2017-2018 Bệnh viện ĐKKV Củ Chi
11
STT THUỐC 1 THUỐC 2
9
Giống nhau: Can cùng thể tích 10 lít, cùng nhà sản xuất
PHÂN BIỆT
- Hoạt chất: Dung dịch lọc thận/ thẩm phân máu
Natri hydrocarbonat
- Biệt dược: Kydheamo - 1B
Nhãn có viền màu xanh dương
- Hoạt chất: Natri clorid ; Kali clorid ; Calci
Clorid. 2H2O ; Magnesi Clorid. 6H2O; Acid acetic;
Dextrose 35,0g
- Biệt dược: Kydheamo - 2A
Nhãn có viền màu hồng
Danh mục LASA 2017-2018 Bệnh viện ĐKKV Củ Chi
12
STT THUỐC 1 THUỐC 2
10
Giống nhau: Chai nhựa cùng thể tích 500ml, cùng dạng bào chế, cùng nhà sản xuất
PHÂN BIỆT
- Hoạt chất: Nước cất pha tiêm 500ml
- Biệt dược: Nước cất pha tiêm
Nhãn có viền xanh lá nhạt
- Hoạt chất: Glucose 10% 500ml
- Biệt dược: Glucose 10%
Nhãn có viền xanh lá đậm
Danh mục LASA 2017-2018 Bệnh viện ĐKKV Củ Chi
13
STT THUỐC 1 THUỐC 2
11
Giống nhau: Vỉ nhôm, dạng viên nén dài giống nhau
PHÂN BIỆT
- Hoạt chất: Metformint
- Biệt dược: Panfor SR-500
Nhãn thuốc có viền màu vàng, viên thuốc màu
trắng
- Hoạt chất: Glimepiride + Metformint
- Biệt dược: Perglim M-2
Nhãn thuốc có viền màu tím, vỉ thuốc màu trắng-
vàng
Danh mục LASA 2017-2018 Bệnh viện ĐKKV Củ Chi
14
STT THUỐC 1 THUỐC 2
12
Giống nhau: Viên sủi, vỉ xé 4 viên
PHÂN BIỆT
- Hoạt chất: Paracetamol 500mg
- Biệt dược: Mypara
Nhãn trên vỉ màu xanh dương
- Hoạt chất: Vitamin C 1000mg
- Biệt dược: Vitamin C 1000mg
Nhãn trên vỉ màu xanh lá - vàng
Danh mục LASA 2017-2018 Bệnh viện ĐKKV Củ Chi
15
STT THUỐC 1 THUỐC 2
13
Giống nhau: Ống thủy tinh trong suốt, tên thuốc trên ống màu xanh dương
PHÂN BIỆT
- Hoạt chất: Ethamsilat 500mg/5ml
- Biệt dược: Bivibact
Vị trí bẻ ống ký hiệu màu xanh dương, dung tích
5ml, tên trên ống thuốc nằm ngang
- Hoạt chất: Magnesi sulfat 1.5g/10ml
- Biệt dược: Magnesi sulfat Kabi 15%
Vị trí bẻ ống ký hiệu màu xanh lá, dung tích 10ml,
tên thuốc trên ống nằm dọc
Danh mục LASA 2017-2018 Bệnh viện ĐKKV Củ Chi
16
STT THUỐC 1 THUỐC 2
14
Giống nhau: Vỉ màu nâu, 10 viên nén tròn
PHÂN BIỆT
- Hoạt chất: Nifedipin 30mg
- Biệt dược: Avensa LA
Nhãn in nội dung có chữ màu đen
- Hoạt chất: Irbesartan 150mg
- Biệt dược: Ibartain MR
Nhãn in nội dung có chữ màu xanh lá
Danh mục LASA 2017-2018 Bệnh viện ĐKKV Củ Chi
17
B. Danh mục thuốc đọc giống nhau – khác hoạt chất (SA)
STT THUỐC 1 THUỐC 2
01
Giống nhau: Thuốc đọc giống nhau
PHÂN BIỆT
- Biệt dược: Baburol
- Hoạt chất: Bambuterol 10mg
Vỉ nhôm
- Biệt dược: Barole
- Hoạt chất: Rabeprazole 10mg
Vỉ xé
Danh mục LASA 2017-2018 Bệnh viện ĐKKV Củ Chi
18
STT THUỐC 1 THUỐC 2
02
Giống nhau: Thuốc đọc giống nhau
PHÂN BIỆT
- Biệt dược: Huyết thanh kháng độc tố uốn ván
tinh chế (SAT)
- Hoạt chất: Huyết thanh kháng uốn ván 1500I.U
Ống thủy tinh
- Biệt dược: Huyết thanh kháng nọc rắn lục tre
tinh chế (SAV)
- Hoạt chất: Huyết thanh kháng nọc rắn lục tre
1000LD50
Lọ thủy tinh
Danh mục LASA 2017-2018 Bệnh viện ĐKKV Củ Chi
19
STT THUỐC 1 THUỐC 2
03
Giống nhau: Thuốc đọc giống nhau
PHÂN BIỆT
- Biệt dược: Kagasdine
- Hoạt chất: Omeprazol 20mg
Viên nang trong lọ 1000 viên
- Biệt dược: Kavasdin 5
- Hoạt chất: Amlodipine 5mg
Viên nén tròn đóng vỉ 10 viên
Danh mục LASA 2017-2018 Bệnh viện ĐKKV Củ Chi
20
STT THUỐC 1 THUỐC 2
04
Giống nhau: Thuốc đọc giống nhau
PHÂN BIỆT
- Biệt dược: Levonor
- Hoạt chất: Noradrenalin 4mg/4ml
Ống thủy tinh
- Biệt dược: Lovenox
- Hoạt chất Enoxaparin 40mg (4000 anti-Xa
IU/0,4ml)
Bơm tiêm pha sẳn
Danh mục LASA 2017-2018 Bệnh viện ĐKKV Củ Chi
21
STT THUỐC 1 THUỐC 2
5
Giống nhau: Thuốc đọc giống nhau
PHÂN BIỆT
- Biệt dược: Adazol
- Hoạt chất: Albendazol 400mg
Vỉ nhôm, 01 vỉ 01 viên
- Biệt dược: Aldactone
- Hoạt chất Spironolactone 25mg
Vỉ xé, 01 vỉ 10 viên
Danh mục LASA 2017-2018 Bệnh viện ĐKKV Củ Chi
22
STT THUỐC 1 THUỐC 2
6
Giống nhau: Thuốc đọc giống nhau
PHÂN BIỆT
- Biệt dược: Acetylcystein
- Hoạt chất: Acetylcystein (hoặc N-acetylcystein)
200mg
Dạng thuốc bột pha hỗn dịch
- Biệt dược: Actilyse
- Hoạt chất: Alteplase 50mg
Dạng lọ bột pha tiêm
Danh mục LASA 2017-2018 Bệnh viện ĐKKV Củ Chi
23
STT THUỐC 1 THUỐC 2
7
Giống nhau: Thuốc đọc giống nhau
PHÂN BIỆT
- Biệt dược: Agifivit
- Hoạt chất: Sắt fumarat + Acid folic 200mg +
1mg
Viên nén tròn có màu nâu
- Biệt dược: Agifovir
- Hoạt chất: Tenofovir 300mg
Viên nén màu xanh nhạt
Danh mục LASA 2017-2018 Bệnh viện ĐKKV Củ Chi
24
STT THUỐC 1 THUỐC 2
8
Giống nhau: Thuốc đọc giống nhau
PHÂN BIỆT
- Biệt dược: Paracetamol B.Braun
- Hoạt chất: Paracetamol 1000mg/100ml
Chai nhựa 100ml, nhãn in tên màu xanh dương -
vàng
- Biệt dược: Paratramol
- Hoạt chất: Tramadol hydrochloride ; Paracetamol
37,5mg+325mg
Viên nén dài màu vàng
Danh mục LASA 2017-2018 Bệnh viện ĐKKV Củ Chi
25
STT THUỐC 1 THUỐC 2
9
Giống nhau: Thuốc đọc giống nhau
PHÂN BIỆT
- Biệt dược: Aminoleban
- Hoạt chất: L-Arginin HCL; L-
Histindin.HCL.H2O; L-Methionin; L-
Phenylalanin; L-Threonin; L-Valin; L-Glycin; L-
Lysin HCL; L-Trytophan; L-Leucine, L-Isoleucin
, L-Prolin, L-Serine, L-Alanine, L-
Cystein.HCL.H2O
Chai nhựa 250ml, nhãn in tên màu xanh vàng
- Biệt dược: Aminoplasmal B.Braun 10% E
- Hoạt chất: Phenylalanine ; Threonine ;
Tryptophan ; Valine ; Arginine ; Histidine ;
Alanine; Glycine ; Aspartic acid ; Glutamic acid ;
Proline ; Serine ; Tyrosine ; Sodium acetate
trihydrate ; Sodium hydroxide ; Potassium acetate ;
Magnesium chloride hexahydrate ; Disodium
phosphate dodecahydrate
Chai thủy tinh 250ml, nhãn in tên màu đỏ
Danh mục LASA 2017-2018 Bệnh viện ĐKKV Củ Chi
26
STT THUỐC 1 THUỐC 2
10
Giống nhau: Thuốc đọc giống nhau
PHÂN BIỆT
- Biệt dược: Tanatril 5mg Tab.
- Hoạt chất: Imidapril 5mg
Viên nén tròn, màu trắng
- Biệt dược: Tanganil 500mg
- Hoạt chất: Acetyl leucin 500mg/5ml
Ống tiêm 5ml
Danh mục LASA 2017-2018 Bệnh viện ĐKKV Củ Chi
27
STT THUỐC 1 THUỐC 2
11
Giống nhau: Thuốc đọc giống nhau
PHÂN BIỆT
- Biệt dược: Cravit I.V
- Hoạt chất: Levofloxacin 250mg
Chai thủy tinh 100ml, dung dịch có màu vàng
- Biệt dược: Plavix 300mg
- Hoạt chất: Clopidogrel base 300mg
Vỉ nhôm, vỉ 14 viên
Danh mục LASA 2017-2018 Bệnh viện ĐKKV Củ Chi
28
STT THUỐC 1 THUỐC 2
12
Giống nhau: Thuốc đọc giống nhau
PHÂN BIỆT
- Biệt dược: Fucalmax
- Hoạt chất: Calci lactat 500mg/10ml
Ống nhựa màu trắng 10ml
- Biệt dược: Fumagate – Fort
- Hoạt chất: Magnesi hydroxyd; Nhôm
hydroxyd; Simethicon 800mg + 800mg +
100mg
Gói hỗn dịch 10g
Danh mục LASA 2017-2018 Bệnh viện ĐKKV Củ Chi
29
STT THUỐC 1 THUỐC 2
13
Giống nhau: Thuốc đọc giống nhau
PHÂN BIỆT
- Biệt dược: Haemostop
- Hoạt chất: Acid tranexamic 250mg/5ml
Ống thủy tinh 5ml, dùng tiêm
- Biệt dược: Heraprostol
- Hoạt chất: Misoprostol 200mcg
Vỉ nhôm, vỉ 10 viên
Danh mục LASA 2017-2018 Bệnh viện ĐKKV Củ Chi
30
STT THUỐC 1 THUỐC 2
14
Giống nhau: Thuốc đọc giống nhau
PHÂN BIỆT
- Biệt dược: Sadapron 100
- Hoạt chất: Allopurinol 100mg
Viên nén tròn màu trắng
- Biệt dược: Saferon
- Hoạt chất: Sắt nguyên tố 50mg/5ml
Chai thủy tinh màu nâu, nắp màu trắng
Danh mục LASA 2017-2018 Bệnh viện ĐKKV Củ Chi
31
STT THUỐC 1 THUỐC 2
15
Giống nhau: Thuốc đọc giống nhau
PHÂN BIỆT
- Biệt dược: Mypara ER
- Hoạt chất: Paracetamol 650mg
Viên nén dài màu trắng
- Biệt dược: Myspa
- Hoạt chất: Isotretinoin 10mg
Viên nén bầu dục màu nâu
Danh mục LASA 2017-2018 Bệnh viện ĐKKV Củ Chi
32
STT THUỐC 1 THUỐC 2
22
Giống nhau: Thuốc đọc giống nhau
PHÂN BIỆT
- Biệt dược: Atisolu 40 inj
- Hoạt chất: Methyl prednisolon 40mg
Lọ bột pha tiêm
- Biệt dược: Atisalbu
- Hoạt chất: Salbutamol (sulfat) 2mg/5ml
Ống uống
Danh mục LASA 2017-2018 Bệnh viện ĐKKV Củ Chi
33
STT THUỐC 1 THUỐC 2
16
Giống nhau: Thuốc đọc giống nhau
PHÂN BIỆT
- Biệt dược: Dobutamine Panpharma
250mg/20ml
- Hoạt chất: Dobutamin Hydrochloride
250mg/20ml
- Biệt dược: Dobutane
- Hoạt chất: Diclofenac sodium 1g/100g
Danh mục LASA 2017-2018 Bệnh viện ĐKKV Củ Chi
34
STT THUỐC 1 THUỐC 2
17
Giống nhau: Thuốc đọc giống nhau
PHÂN BIỆT
- Biệt dược: Auropennz 1.5
- Hoạt chất: Ampicillin + Sulbactam 1g + 0,5g
- Biệt dược: Auropodox 40
- Hoạt chất: Cefpodoxim proxetil 40mg/5ml
Danh mục LASA 2017-2018 Bệnh viện ĐKKV Củ Chi
35
STT THUỐC 1 THUỐC 2
18
Giống nhau: Thuốc đọc giống nhau
PHÂN BIỆT
- Biệt dược: Jointcerin
- Hoạt chất: Diacerein 50mg
- Biệt dược: Janpetine
- Hoạt chất: Magnesi hydroxid + Nhôm hydroxid +
Simethicon 600mg + 392,2mg + 60mg
Danh mục LASA 2017-2018 Bệnh viện ĐKKV Củ Chi
36
STT THUỐC 1 THUỐC 2
19
Giống nhau: Thuốc đọc giống nhau
PHÂN BIỆT
- Biệt dược: Sumakin
- Hoạt chất: Amoxicillin + Sulbactam
250mg+250mg
- Biệt dược: Sulamcin 750
- Hoạt chất: Sultamicillin 750mg
Danh mục LASA 2017-2018 Bệnh viện ĐKKV Củ Chi
37
STT THUỐC 1 THUỐC 2
20
Giống nhau: Thuốc đọc giống nhau
PHÂN BIỆT
- Biệt dược: Savi Losartan 100
- Hoạt chất: Losartan kali 100mg
- Biệt dược: Savi Telmisartan 40
- Hoạt chất: Telmisartan 40mg
Danh mục LASA 2017-2018 Bệnh viện ĐKKV Củ Chi
38
STT THUỐC 1 THUỐC 2
21
Giống nhau: Thuốc đọc giống nhau
PHÂN BIỆT
- Biệt dược: Mediclovir
- Hoạt chất: Aciclovir 3%
- Biệt dược: Medi-Calcium
- Hoạt chất: Acid Ascorbic 362,2mg; Calci
carbonat 64,1mg; L-lysin monohydrat 362,2mg +
64,1mg + 127,3mg
Danh mục LASA 2017-2018 Bệnh viện ĐKKV Củ Chi
39
C. Danh mục thuốc đọc giống nhau – cùng hoạt chất khác nồng độ hàm lượng hoặc dạng bào chế (LA-
SA) Cần lưu ý khi sử dụng, cấp phát
STT Tên hoạt chất Tên hàng hóa Nồng độ - hàm
lượng Đơn vị
1 Aciclovir Agiclovir 200 200mg Viên
Agiclovir 800 800mg Viên
2 Amiodarone Cordarone 200mg Viên
Cordarone 150mg/3ml 150mg/3ml Ống
3 Amlodipine (dưới dạng
Amlodipine besylate),
Valsartan
Exforge 10mg, 160mg Viên
Exforge 5mg, 80mg Viên
4 Bismuth subsalicylat Amebismo 525mg/15ml Chai
Amebismo 262mg Viên
5 Bisoprolol fumarate Concor 5mg 5mg Viên
Concor Cor 2.5mg Viên
6 Cefixim Cefixim 100 100mg Viên
Danh mục LASA 2017-2018 Bệnh viện ĐKKV Củ Chi
40
Cefixime Uphace 50 50mg Gói
STT Tên hoạt chất Tên hàng hóa Nồng độ - hàm
lượng Đơn vị
7 Cefoxitin (dưới dạng cefoxitin
natri)
Cefoxitin 2g 2g lọ
Cefoxitine Gerda 1G 1g lọ
8 Ciprofloxacin Ciprobay 200 200mg/100ml Lọ
Ciprobay 400mg 400mg/200ml Chai
Ciprobay 500 500mg Viên
9 Clindamycin phosphate Dalacin C 150mg/ml Ống
Dalacin C 300mg/2ml Ống
10 Clopidogrel base Plavix 300mg Viên
Plavix 75mg 75mg Viên
11 Dầu đậu nành tinh chế 6g;
triglycerid mạch trung bình 6g;
dầu oliu tinh chế 5g, dầu cá tinh
chế 3g
Smoflipid 20% 20% (6g; 6g; 5g; 3g) Chai
Smoflipid 20% 20% (6g; 6g; 5g; 3g) Chai
Danh mục LASA 2017-2018 Bệnh viện ĐKKV Củ Chi
41
STT Tên hoạt chất Tên hàng hóa Nồng độ - hàm
lượng Đơn vị
12 Dextrose hydrous, Sodium
chloride, Sodium lactate,
Calcium chloride, Magnesium
chloride
Dianeal Low Calcium (2,5mEq/l)
Peritoneal Dialysis Solution With
1,5% Dextrose
1,50% Túi
Dianeal Low Calcium (2,5mEq/l)
Peritoneal Dialysis Solution With
2,5% Dextrose
2,50% Túi
Dianeal Low Calcium (2,5mEq/l)
Peritoneal Dialysis Solution With
4,25% Dextrose
4,25% Túi
13 Diltiazem Hydrochloride Herbesser 60 60mg Viên
Herbesser R 100 100mg Viên
Herbesser Tab. 30mg 30mg Viên
14 Drotaverine hydrochloride No-Spa 40mg/2ml 40mg/2ml Ống
No-Spa forte 80mg Viên
15 Enoxaparin Lovenox Dung dịch tiêm 40mg
(4000 anti-Xa
IU/0,4ml)
Bơm tiêm
Lovenox Dung dịch 60mg
(6000 anti-Xa
IU/0,6ml)
Bơm tiêm
Danh mục LASA 2017-2018 Bệnh viện ĐKKV Củ Chi
42
STT Tên hoạt chất Tên hàng hóa Nồng độ - hàm
lượng Đơn vị
16 Enoxaparin natri Lupiparin 60mg/0.6ml Bơm tiêm
Lupiparin 40mg Bơm tiêm
17 Esomeprazole natri Nexium 10mg Gói
Nexium 40mg Lọ
Nexium Mups 40mg Viên
18 Fluvastatin Savi Fluvastatin 40mg Viên
Savi Fluvastatin 80 80mg Viên
19 Gabapentin GabaHasan 300 300mg Viên
GabaRICA 400 400mg Viên
20 Galantamin Nivalin 2,5mg/1ml Ống
Nivalin 5mg 5mg Viên
21 Gliclazide Diamicron MR 30mg Viên
Diamicron MR 60mg 60mg Viên
Danh mục LASA 2017-2018 Bệnh viện ĐKKV Củ Chi
43
STT Tên hoạt chất Tên hàng hóa Nồng độ - hàm
lượng Đơn vị
22 Hyoscine N-Butylbromide Buscopan 20 mg/ml Ống
Buscopan 10mg Viên
23 Insulin trộn (70/30) Mixtard 30 100UI/ml Lọ
Mixtard® 30 FlexPen® 100 IU/ml 100UI/ml Bút
24 Iodine (dưới dạng Iobitridol ) Xenetix 300 30g/100ml Lọ
Xenetix 300 30g/100ml Lọ
25 Irbesartan Irbesartan 150mg 150mg Viên
Irbesartan Stada 300mg 300mg Viên
26 Irbesartan Aprovel 300mg Viên
Aprovel 150mg Viên
27 Irbesartan + Hydrochlorothiazid Co-alvoprel 150mg + 12,5mg Viên
CoAprovel 150mg;12,5mg Viên
CoAprovel 300/12,5mg 300mg; 12,5mg Viên
Danh mục LASA 2017-2018 Bệnh viện ĐKKV Củ Chi
44
STT Tên hoạt chất Tên hàng hóa Nồng độ - hàm
lượng Đơn vị
28 Ivabradin SaVi Ivabradine 5 5mg Viên
SaVi Ivabradine 7.5 7,5mg Viên
29 Linezolid Linezolid 600 600mg/300ml Túi
Linzolid 600 IV Infusion 600mg/300m Chai
30 Lisinopril dihydrat Zestril 20 mg Viên
Zestril 10mg Viên
31 Metformin hydroclorid +
Glimepirid
Perglim M-1 1mg + 500mg Viên
Perglim M-2 500mg + 2mg Viên
32 Metformin hydrochlorid Panfor SR-1000 1000mg Viên
Panfor SR-500 500mg Viên
Panfor SR-750 750mg Viên
33 Metoprolol succinat Betaloc Zok 25mg 25mg Viên
Betaloc Zok 50mg 50mg Viên
Danh mục LASA 2017-2018 Bệnh viện ĐKKV Củ Chi
45
STT Tên hoạt chất Tên hàng hóa Nồng độ - hàm
lượng Đơn vị
34 Metoprolol tartrate Egilok 100mg Viên
Egilok 50mg Viên
Egilok 25mg Viên
35 Methyl prednisolon Solimedon 125 125mg Lọ
Solu-Medrol 40mg Lọ
36 N-Acetyl DL-leucin Aleucin 500mg Viên
Atileucine inj 500mg/5ml ống
37 Noradrenalin (dưới dạcg
noradrenalin tartrat)
Levonor 1mg/1ml Ống
Levonor 4mg/4ml Ống
38 Ofloxacin Oflovid 3mg/ml Lọ
Oflovid Ophthalmic
Ointment
0,30% Tuýp
39 Pantoprazol Pantoprazole 40mg Viên
Pantoprazole 40mg Lọ
Danh mục LASA 2017-2018 Bệnh viện ĐKKV Củ Chi
46
STT Tên hoạt chất Tên hàng hóa Nồng độ - hàm
lượng Đơn vị
40 Paracetamol (Acetaminophen) Hapacol 150 150mg Gói
Hapacol 250 250mg Gói
41 Peptide (Cerebrolyin
concentrate)
Cerebrolysin 215,2mg/ml Ống
Cerebrolysin 215,2mg/ml Ống
42 Perindopril arginine Coversyl 10mg 10mg Viên
Coversyl 5mg 5mg Viên
43 Povidone iodine Povidine 4% Chai
Povidine 5% Chai
Povidon Iodin 10% 10% Chai
Povidon Iodin 10% 10% Chai
44 Phytomenadion inj ( Vitamin
K1 tiêm không có cồn
Benzylic; dùng được cho trẻ sơ
sinh)
Vitamin K1 10mg/1ml Ống
Vitamin K1 1mg/ml 1mg/1ml Ống
45 Salbutamol sulfate Ventolin Inhaler 100mcg/liều xịt Bình xịt
Ventolin Nebules 2.5mg/2,5ml Ống
Ventolin Nebules 5mg/2,5ml Ống
Danh mục LASA 2017-2018 Bệnh viện ĐKKV Củ Chi
47
STT Tên hoạt chất Tên hàng hóa Nồng độ - hàm
lượng Đơn vị
46 Telmisartan Micardis 40mg Tab B/30 40 mg Viên
Micardis 80mg Tab B/30 80mg Viên
47 Tetracyclin (hydroclorid) Tetracain 0,5% 0.5% Chai
Tetracyclin 1% 1% Tuýp
48 Ticarcilin (Ticarcilin dinatri) +
acid clavulanic (Clavulanat
kali)
Ticarlinat 1,6g 1,5g + 0,1g lọ
Ticarlinat 3,2g 3g + 0,2g lọ
49 Tobramycin+ Dexamethason Tobidex 0,3% + 0,1% Lọ
Tobradex 0,3% + 0,1% Tuýp
50 Tranexamic Acid Transamin Capsules 250mg 250mg Viên
Transamin Injection 250mg/5ml Ống
Transamin Tablets 500mg Viên
TỔ TRƯỞNG
Recommended