View
7
Download
4
Category
Preview:
Citation preview
TT MSSV SVS Ngày sinh Lớp HP1 HP2 HP3 HP4 HP5 TB XL Nơi sinhGhi
chú
01 2220716583 0001/K22DH Nguyễn Đình Phương Anh 14/09/1998 K22AĐH 2.00 1.65 3.00 2.00 1.65 2.06 TB Bình Định
02 2221435816 0002/K22DH Trần Chánh Rin Bin 01/01/1998 K22AĐH 3.33 3.00 3.65 3.33 2.33 3.13 K Quảng Nam
03 2221433674 0003/K22DH Lê Trọng Cầu 01/02/1998 K22AĐH 2.65 1.65 2.65 1.65 1.65 2.05 TB Đà Nẵng
04 2221435819 0004/K22DH Dương Tấn Dũng 09/12/1998 K22AĐH 2.65 3.65 2.65 3.65 2.65 3.05 K Quảng Nam
05 2220433670 0005/K22DH Phan Thị Mỹ Duyên 17/12/1998 K22AĐH 2.65 3.00 3.65 2.33 2.33 2.79 K Quảng Bình
06 2221439363 0006/K22DH Trương Xuân Hoàng 25/07/1997 K22AĐH 3.00 3.65 2.00 2.65 2.65 2.79 K Đà Nẵng
07 2221438134 0007/K22DH Trần Đình Lâm 16/04/1998 K22AĐH 3.00 4.00 4.00 4.00 3.00 3.60 XS Quảng Trị
08 2220435828 0008/K22DH Huỳnh Thị Thu Mơ 28/10/1998 K22AĐH 3.33 3.00 4.00 2.65 3.33 3.26 G Đà Nẵng
09 2220128286 0009/K22DH Nguyễn Tấn Nghĩa 18/02/1998 K22AĐH 2.65 3.00 3.00 2.65 2.33 2.73 K Quảng Nam
10 2220435830 0010/K22DH Trần Thị Kim Ngọc 16/03/1998 K22AĐH 2.65 1.65 2.65 2.33 3.00 2.46 TB Bình Định
11 2220433667 0011/K22DH Nguyễn Minh Ngọc Nhi 21/08/1998 K22AĐH 2.65 2.33 4.00 3.00 2.33 2.86 K Đà Nẵng
12 2221433668 0012/K22DH Nguyễn Dư Phước Nhiên 06/07/1998 K22AĐH 3.00 4.00 2.00 3.00 2.00 2.80 K Quảng Nam
13 2220433673 0013/K22DH Nguyễn Thị Quyên 27/07/1998 K22AĐH 2.33 3.00 2.33 2.33 2.65 2.53 K Gia Lai
14 2220435836 0014/K22DH Trần Tướng Yến Thi 16/07/1998 K22AĐH 2.00 2.65 2.00 2.00 1.65 2.06 TB Bình Định
15 2221435838 0015/K22DH Hoàng Nguyễn Minh Thọ 02/04/1997 K22AĐH 3.33 3.00 3.65 2.33 3.00 3.06 K Quảng Trị
16 2221435841 0016/K22DH Huỳnh Công Tiến 30/04/1998 K22AĐH 2.65 2.65 1.65 1.65 2.33 2.19 TB Quảng Ngãi
17 2221433678 0017/K22DH Nguyễn Quang Tuấn 09/02/1998 K22AĐH 3.00 3.65 3.65 1.65 1.00 2.59 K Quảng Trị
18 2221172583 0018/K22DH Hứa Văn Đại 24/07/1998 K22CMU-TMT 3.65 3.65 2.65 1.00 3.65 2.92 K DakLak
19 2221164829 0019/K22DH Lê Hoàng Duy 25/10/1998 K22CMU-TMT 2.33 1.00 3.65 2.00 3.33 2.46 TB Quảng Nam
20 2221118401 0020/K22DH Nguyễn Đức Duy 14/02/1998 K22CMU-TMT 3.00 2.00 3.00 2.00 2.00 2.40 TB Đà Nẵng
21 2221115569 0021/K22DH Lê Anh Huy 17/07/1996 K22CMU-TMT 3.65 2.33 3.00 3.33 2.33 2.93 K DakLak
22 2220115570 0022/K22DH Hồ Trần Nhật Khánh 26/07/1998 K22CMU-TMT 3.33 2.00 2.33 1.00 1.65 2.06 TB TT Huế
23 2221115575 0023/K22DH Lê Minh Trí 16/04/1997 K22CMU-TMT 3.00 3.65 3.65 2.65 2.33 3.06 K TT Huế
24 2221125767 0024/K22DH Lê Hoàng Anh 23/11/1993 K22CMU-TPM 2.33 2.33 2.65 1.65 1.65 2.12 TB Quảng Trị
25 2221724289 0025/K22DH Nguyễn Duy Anh 05/06/1998 K22CMU-TPM 2.33 1.65 4.00 1.00 1.65 2.13 TB Đà Nẵng
26 2221125593 0026/K22DH Đặng Quốc Cường 18/01/1998 K22CMU-TPM 2.33 3.00 4.00 4.00 3.33 3.33 G Hà Tĩnh
27 2221125594 0027/K22DH Nguyễn Quốc Cường 17/06/1997 K22CMU-TPM 3.00 2.00 3.33 2.33 1.65 2.46 TB Quảng Trị
28 2221123644 0028/K22DH Hà Thúc Đạt 30/09/1998 K22CMU-TPM 1.65 2.00 2.65 3.65 3.00 2.59 K Bình Định
29 2221123657 0029/K22DH Trần Phước Đạt 07/05/1998 K22CMU-TPM 3.00 3.33 1.65 2.65 1.00 2.33 TB Đà Nẵng
30 2221128422 0030/K22DH Huỳnh Tấn Dũng 01/05/1998 K22CMU-TPM 4.00 3.33 2.33 4.00 3.33 3.40 G Quảng Nam
31 2221125617 0031/K22DH Ngô Trùng Dương 22/02/1998 K22CMU-TPM 1.65 2.65 2.65 2.00 3.00 2.39 TB Quảng Ngãi
32 2221125619 0032/K22DH Nguyễn Đồng Hoàng Dương 15/12/1998 K22CMU-TPM 2.00 3.00 1.65 1.65 2.00 2.06 TB Đà Nẵng
33 2221128252 0033/K22DH Nguyễn Lâm Duy 27/08/1998 K22CMU-TPM 3.33 2.65 3.33 1.00 2.33 2.53 K Bình Định
34 2221129451 0034/K22DH Nguyễn Văn Thiện Duy 27/01/1998 K22CMU-TPM 3.00 2.00 2.00 1.00 2.65 2.13 TB TT Huế
35 2221125773 0035/K22DH Phạm Duy 21/01/1998 K22CMU-TPM 2.65 2.00 2.33 2.65 3.33 2.59 K Đà Nẵng
36 2221125622 0036/K22DH Tô Hữu Giang 12/03/1998 K22CMU-TPM 3.65 3.00 2.33 2.00 3.33 2.86 K Đà Nẵng
37 2220128648 0037/K22DH Huỳnh Như Hân 25/05/1998 K22CMU-TPM 2.65 2.33 3.00 4.00 1.65 2.73 K Quảng Nam
38 2221123634 0038/K22DH Cái Xuân Hậu 20/05/1998 K22CMU-TPM 2.33 2.65 3.00 2.00 3.33 2.66 K DakLak
39 2221123640 0039/K22DH Hồ Thanh Hậu 15/10/1998 K22CMU-TPM 2.65 2.65 1.00 2.33 3.65 2.46 TB Đà Nẵng
40 2220145206 0040/K22DH Võ Thị Diệu Hiền 10/03/1998 K22CMU-TPM 1.65 2.00 2.00 3.00 1.65 2.06 TB Quảng Nam
41 2221123651 0041/K22DH Lương Minh Hiếu 12/08/1998 K22CMU-TPM 2.33 2.33 3.00 1.65 3.65 2.59 K Đà Nẵng
42 2221128234 0042/K22DH Võ Đình Hiếu 18/09/1998 K22CMU-TPM 3.00 3.00 1.65 3.33 3.65 2.93 K Đà Nẵng
43 2221125636 0043/K22DH Vương Chí Hiếu 12/01/1998 K22CMU-TPM 1.00 1.65 3.65 1.65 2.00 2.00 TB Đà Nẵng
44 2221129418 0044/K22DH Nguyễn Ngọc Hổ 16/08/1998 K22CMU-TPM 2.33 2.33 1.65 2.33 2.33 2.19 TB Đà Nẵng
45 2221123621 0045/K22DH Nguyễn Xuân Hóa 18/01/1998 K22CMU-TPM 2.00 4.00 2.00 4.00 3.00 3.00 K Quảng Bình
ĐỦ ĐIỀU KIỆN CẤP CHỨNG CHỈ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT HỆ ĐẠI HỌC
Ban hành kèm theo Quyết định số:.............../QĐ-ĐHDT ngày..........tháng........năm 2019
Họ và tên
K22 - ĐẠI HỌC
ĐÃ HOÀN THÀNH NĂM HỌC PHẦN MÔN HỌC GIÁO DỤC THỂ CHẤT HỆ ĐẠI HỌC
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA K22, K23 HỆ ĐẠI HỌC
1/22
ĐỦ ĐIỀU KIỆN CẤP CHỨNG CHỈ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT HỆ ĐẠI HỌC
ĐÃ HOÀN THÀNH NĂM HỌC PHẦN MÔN HỌC GIÁO DỤC THỂ CHẤT HỆ ĐẠI HỌC
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA K22, K23 HỆ ĐẠI HỌC
46 2221125777 0046/K22DH Lê Hòa 02/02/1998 K22CMU-TPM 3.33 4.00 2.65 3.00 1.65 2.93 K Đà Nẵng
47 2221128391 0047/K22DH Nguyễn Duyên Hòa 10/06/1998 K22CMU-TPM 4.00 3.65 3.00 4.00 2.65 3.46 G Đà Nẵng
48 2221125779 0048/K22DH Lê Minh Hoàng 17/03/1997 K22CMU-TPM 3.00 2.00 2.33 4.00 3.33 2.93 K Quảng Bình
49 2221125778 0049/K22DH Nguyễn Hữu Khánh Hoàng 06/11/1998 K22CMU-TPM 1.65 2.00 3.33 3.65 3.00 2.73 K Đà Nẵng
50 2221123636 0050/K22DH Nguyễn Huy Hoàng 11/11/1998 K22CMU-TPM 3.00 3.00 2.33 3.33 2.00 2.73 K Quảng Nam
51 2221128238 0051/K22DH Phạm Minh Hưng 21/03/1997 K22CMU-TPM 2.33 2.00 4.00 1.65 1.00 2.20 TB Gia Lai
52 2221129236 0052/K22DH Lê Quốc Huy 24/06/1998 K22CMU-TPM 2.33 2.33 2.65 4.00 2.65 2.79 K Quảng Bình
53 2221125649 0053/K22DH Nguyễn Duy Huy 26/09/1998 K22CMU-TPM 3.00 3.65 3.33 1.65 2.33 2.79 K Quảng Nam
54 2221123687 0054/K22DH Trần Quang Khải 21/05/1998 K22CMU-TPM 2.00 2.33 1.65 3.33 1.00 2.06 TB Đà Nẵng
55 2221123648 0055/K22DH Phạm Duy Khánh 23/01/1998 K22CMU-TPM 3.33 3.00 2.33 3.65 3.65 3.19 K Quảng Nam
56 2221123700 0056/K22DH Trần Duy Khương 10/09/1998 K22CMU-TPM 3.00 3.00 2.65 4.00 2.33 3.00 K DakLak
57 2220125789 0057/K22DH Cao Võ Hoàng Lâm 20/02/1998 K22CMU-TPM 1.65 3.33 2.65 3.33 2.33 2.66 K TT Huế
58 2221125791 0058/K22DH Lê Hà Mạnh Linh 16/10/1998 K22CMU-TPM 3.00 3.33 4.00 2.33 3.00 3.13 K Quảng Trị
59 2221128599 0059/K22DH Nguyễn Đình Lưu 01/01/1997 K22CMU-TPM 3.33 3.33 3.00 2.65 3.00 3.06 K Quảng Nam
60 2221129102 0060/K22DH Đào Văn Mẫn 23/06/1998 K22CMU-TPM 2.65 3.65 3.00 2.33 2.33 2.79 K TT Huế
61 2221123659 0061/K22DH Nguyễn Tiến Minh 20/06/1997 K22CMU-TPM 3.65 4.00 3.00 3.33 3.65 3.53 G DakLak
62 2221128572 0062/K22DH Trương Nhật Minh 08/03/1998 K22CMU-TPM 4.00 3.33 2.33 2.33 2.33 2.86 K Đà Nẵng
63 2221125672 0063/K22DH Nguyễn Phương Nam 18/01/1998 K22CMU-TPM 2.33 2.65 1.65 1.65 2.33 2.12 TB DakLak
64 2221128420 0064/K22DH Trần Văn Nghĩa 20/08/1997 K22CMU-TPM 2.65 3.00 4.00 2.00 3.65 3.06 K Gia Lai
65 2221129500 0065/K22DH Vũ Đức Nguyên 14/10/1998 K22CMU-TPM 1.00 1.65 1.65 3.00 2.65 2.00 TB Nam Định
66 2221128604 0066/K22DH Dương Xuân Nhân 29/05/1998 K22CMU-TPM 2.65 1.65 3.00 3.33 4.00 2.93 K Đà Nẵng
67 2220727349 0067/K22DH Nguyễn Thị Thanh Nhi 04/07/1998 K22CMU-TPM 2.00 1.65 3.33 2.65 2.65 2.46 TB Đà Nẵng
68 2221123643 0068/K22DH Văn Ngọc Ninh 24/07/1998 K22CMU-TPM 3.33 2.33 3.33 3.33 1.65 2.79 K Hà Tĩnh
69 2221125796 0069/K22DH Tchang Quân Phát 19/12/1998 K22CMU-TPM 2.65 2.00 4.00 2.00 1.65 2.46 TB Đà Nẵng
70 2221123637 0070/K22DH Nguyễn Lâm Thiên Phú 13/06/1998 K22CMU-TPM 4.00 3.65 3.33 3.33 2.00 3.26 G Quảng Nam
71 2221123658 0071/K22DH Nguyễn Văn Phước 08/08/1997 K22CMU-TPM 2.00 3.00 3.00 3.65 4.00 3.13 K Bình Định
72 2221148531 0072/K22DH Ông Huỳnh Bảo Phước 11/08/1998 K22CMU-TPM 3.65 3.65 2.33 2.33 2.33 2.86 K Đà Nẵng
73 2221123660 0073/K22DH Nguyễn Đức Quang 06/10/1998 K22CMU-TPM 1.65 2.00 2.65 4.00 3.00 2.66 K Đà Nẵng
74 2221128378 0074/K22DH Nguyễn Thái Quí 23/03/1998 K22CMU-TPM 2.00 2.33 2.65 1.00 2.00 2.00 TB Đà Nẵng
75 2221125799 0075/K22DH Hoàng Kim Quý 06/02/1997 K22CMU-TPM 3.00 3.33 3.65 1.65 3.65 3.06 K Quảng Nam
76 2221113491 0076/K22DH Văn Qúy Sang 16/10/1998 K22CMU-TPM 2.00 2.65 3.00 1.65 3.33 2.53 K Quảng Nam
77 2221125800 0077/K22DH Trần Đình Sĩ 29/10/1998 K22CMU-TPM 2.33 2.33 1.65 2.65 2.00 2.19 TB Quảng Nam
78 2221128397 0078/K22DH Võ Văn Thái Sơn 25/12/1998 K22CMU-TPM 4.00 3.33 2.00 3.33 2.65 3.06 K Quảng Nam
79 2221125706 0079/K22DH Nguyễn Tấn Tâm 04/09/1997 K22CMU-TPM 2.65 3.65 4.00 2.00 1.65 2.79 K Đà Nẵng
80 2221435835 0080/K22DH Nguyễn Phú Thạch 07/03/1998 K22CMU-TPM 3.65 4.00 3.33 3.33 2.33 3.33 G Quảng Nam
81 2221128931 0081/K22DH Nguyễn Ngọc Thắng 13/02/1998 K22CMU-TPM 3.00 4.00 3.00 3.33 3.33 3.33 G Đăk Nông
82 2221125805 0082/K22DH Nguyễn Tấn Thành 15/09/1998 K22CMU-TPM 3.00 4.00 2.65 2.00 3.65 3.06 K Đà Nẵng
83 2221125721 0083/K22DH Mai Văn Thạnh 05/02/1997 K22CMU-TPM 3.33 4.00 2.65 2.33 2.65 2.99 K Quảng Nam
84 2221123633 0084/K22DH Trần Minh Thiện 27/08/1998 K22CMU-TPM 2.65 3.33 1.65 2.33 2.33 2.46 TB DakLak
85 2221125807 0085/K22DH Trần Quốc Thịnh 28/08/1998 K22CMU-TPM 3.33 4.00 4.00 3.33 3.00 3.53 G Quảng Bình
86 2221125729 0086/K22DH Lê Văn Thức 28/03/1998 K22CMU-TPM 1.65 2.00 1.65 2.33 4.00 2.33 TB Quảng Nam
87 2221435843 0087/K22DH Lê Nguyễn Song Toàn 15/05/1998 K22CMU-TPM 2.65 2.65 2.33 1.00 2.00 2.13 TB Quảng Bình
88 2221125741 0088/K22DH Lê Thành Trí 12/11/1998 K22CMU-TPM 1.00 1.65 3.33 3.00 2.33 2.26 TB Quảng Nam
89 2221125748 0089/K22DH Trần Quốc Trung 06/06/1998 K22CMU-TPM 3.33 2.00 2.00 2.00 2.33 2.33 TB Bình Định
90 2221123619 0090/K22DH Phạm Thanh Trường 08/01/1998 K22CMU-TPM 2.00 1.65 3.65 3.33 2.33 2.59 K Quảng Nam
91 2221123578 0091/K22DH Đỗ Văn Tú 03/03/1998 K22CMU-TPM 4.00 4.00 4.00 2.33 3.65 3.60 XS Quảng Trị
92 2221123635 0092/K22DH Hứa Minh Tuấn 10/01/1998 K22CMU-TPM 1.65 2.65 3.33 2.65 1.65 2.39 TB Quảng Nam
93 2221123639 0093/K22DH Huỳnh Anh Tuấn 04/02/1998 K22CMU-TPM 2.33 2.33 2.00 3.00 3.00 2.53 K Đà Nẵng
94 2221724320 0094/K22DH Phan Phạm Tuấn 05/11/1998 K22CMU-TPM 2.33 2.65 1.65 3.33 2.00 2.39 TB Đà Nẵng
2/22
ĐỦ ĐIỀU KIỆN CẤP CHỨNG CHỈ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT HỆ ĐẠI HỌC
ĐÃ HOÀN THÀNH NĂM HỌC PHẦN MÔN HỌC GIÁO DỤC THỂ CHẤT HỆ ĐẠI HỌC
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA K22, K23 HỆ ĐẠI HỌC
95 2221128569 0095/K22DH Trương Duy Tường 10/12/1997 K22CMU-TPM 2.00 1.00 4.00 3.65 3.65 2.86 K TT Huế
96 2221123663 0096/K22DH Lê Nguyễn Hoàng Văn 18/10/1998 K22CMU-TPM 2.00 1.65 1.65 1.65 3.00 2.00 TB Đà Nẵng
97 2221145208 0097/K22DH Lê Hoàng Quốc Việt 20/10/1998 K22CMU-TPM 2.33 2.00 1.65 1.65 3.00 2.13 TB Đà Nẵng
98 2221128792 0098/K22DH Mai Nguyễn Quốc Việt 29/04/1993 K22CMU-TPM 2.65 2.65 3.00 1.65 3.00 2.59 K Đà Nẵng
99 2121114063 0099/K22DH Hồ Ngọc Vương 08/04/1997 K22CMU-TPM 3.00 3.00 3.65 1.65 1.65 2.59 K Đà Nẵng
100 2221143295 0100/K22DH Lê Tất Chính 08/01/1998 K22CMU-TTT 3.33 1.00 3.00 1.65 1.65 2.13 TB Quảng Trị
101 2220866101 0101/K22DH Phạm Thị Thanh Thúy 17/03/1998 K22CMU-TTT 2.65 3.00 1.65 1.65 3.00 2.39 TB Quảng Nam
102 2221115566 0102/K22DH Nguyễn Tiến Trung 12/07/1998 K22CMU-TTT 4.00 4.00 2.00 3.33 2.65 3.20 G Hà Tĩnh
103 2221413410 0103/K22DH Nguyễn Hoàng Long 17/04/1998 K22CSU-KTR 1.65 3.33 1.65 2.65 1.65 2.19 TB Đà Nẵng
104 1821411955 0104/K22DH Phan Nhật Minh 01/01/1994 K22CSU-KTR 1.65 2.65 3.33 2.33 2.33 2.46 TB An Giang
105 2220423432 0105/K22DH Trần Thảo Trúc Quỳnh 26/11/1998 K22CSU-KTR 2.33 2.33 2.65 2.65 3.00 2.59 K TT Huế
106 2221174874 0106/K22DH Trần Quang Thanh Long 10/05/1993 K22CSU-XDD 3.00 2.00 3.33 3.00 3.00 2.87 K TT Huế
107 2221613438 0107/K22DH Văn Qúy Nhân 19/05/1998 K22CSU-XDD 4.00 4.00 4.00 3.33 2.33 3.53 G Quảng Nam
108 2221613436 0108/K22DH Trần Hoàng Nhật 02/09/1997 K22CSU-XDD 3.33 2.33 3.00 2.65 2.00 2.66 K Quảng Nam
109 2221613443 0109/K22DH Ngô Trường Phu 11/12/1998 K22CSU-XDD 3.33 3.33 2.00 2.33 1.65 2.53 K Đà Nẵng
110 2221615511 0110/K22DH Đặng Xuân Thành 29/08/1998 K22CSU-XDD 3.65 3.00 3.65 2.65 1.65 2.92 K TT Huế
111 2221622546 0111/K22DH Nguyễn Thái Thành 23/03/1998 K22CSU-XDD 3.65 4.00 2.65 2.65 4.00 3.39 G Quảng Bình
112 2221622542 0112/K22DH Lê Xuân Thịnh 12/02/1998 K22CSU-XDD 3.33 3.65 3.65 2.65 1.65 2.99 K Quảng Nam
113 2220669474 0113/K22DH Nguyễn Thị Linh B 23/07/1998 K22CTP 3.33 4.00 4.00 3.33 2.00 3.33 G Gia Lai
114 2220664916 0114/K22DH Ngô Thị Thanh Bình 26/06/1998 K22CTP 2.65 1.65 2.65 2.65 3.00 2.52 K Quảng Nam
115 2220634903 0115/K22DH Bùi Thị Ánh Duyên 20/03/1998 K22CTP 2.33 2.00 2.00 2.00 2.33 2.13 TB Phú Yên
116 2220714094 0116/K22DH Lê Thị Kiều Duyên 20/04/1998 K22CTP 2.65 2.00 4.00 3.33 2.65 2.93 K Quảng Trị
117 2220664923 0117/K22DH Phan Như Quảng Gấm 29/08/1998 K22CTP 1.65 1.65 3.65 1.65 1.65 2.05 TB Đà Nẵng
118 2220662642 0118/K22DH Trương Thị Thu Hà 11/02/1998 K22CTP 3.65 3.00 4.00 2.65 2.65 3.19 K Phú Yên
119 2220664929 0119/K22DH Lê Nguyễn Bích Hạnh 03/06/1998 K22CTP 2.65 2.00 1.65 3.33 2.00 2.33 TB Phú Yên
120 2220724261 0120/K22DH Trần Thị Hồng 08/06/1998 K22CTP 3.65 3.65 4.00 3.33 4.00 3.73 XS Bình Định
121 2121517715 0121/K22DH Đỗ Văn Kiệt 20/12/1997 K22CTP 3.00 3.00 2.65 2.00 2.33 2.60 K Gia Lai
122 2220664937 0122/K22DH Lê Thị Thùy Linh 30/09/1998 K22CTP 2.33 2.00 2.65 3.00 3.65 2.73 K Quảng Trị
123 2220664944 0123/K22DH Nguyễn Thị Ngọc 20/05/1998 K22CTP 1.65 2.33 3.65 3.33 3.33 2.86 K Quảng Trị
124 2220662647 0124/K22DH Nguyễn Thị Kim Phú 07/09/1998 K22CTP 2.65 2.65 4.00 1.65 3.65 2.92 K Đà Nẵng
125 2221664951 0125/K22DH Phạm Duy Thái 02/01/1998 K22CTP 3.65 4.00 1.65 1.65 2.33 2.66 K Đà Nẵng
126 2221662649 0126/K22DH Nguyễn Ngọc Thắng 23/01/1998 K22CTP 2.33 2.00 2.00 1.65 2.00 2.00 TB Đà Nẵng
127 2220664952 0127/K22DH Hà Thị Thanh Thanh 24/03/1998 K22CTP 2.33 1.65 3.65 3.65 3.00 2.86 K Gia Lai
128 2220664956 0128/K22DH Nguyễn Thị Thi 12/10/1998 K22CTP 2.65 1.65 2.00 2.00 3.00 2.26 TB Quảng Ngãi
129 2221662656 0129/K22DH Trần Quốc Thịnh 11/12/1997 K22CTP 2.00 2.33 1.65 1.65 4.00 2.33 TB Đà Nẵng
130 2220664966 0130/K22DH Dương Thị Cẩm Tú 06/12/1998 K22CTP 2.33 2.65 3.00 3.33 3.00 2.86 K Bình Định
131 2221656524 0131/K22DH Đặng Ngọc Đức 16/09/1997 K22DLK 2.65 4.00 2.00 4.00 1.65 2.86 K Quảng Nam
132 2220217510 0132/K22DH Trần Thị Hằng 04/06/1998 K22DLK 1.65 3.33 2.33 3.65 2.33 2.66 K Quảng Nam
133 2121716745 0133/K22DH Lê Chí Hòa 17/04/1997 K22DLK 3.00 3.00 3.00 1.00 2.00 2.40 TB Quảng Nam
134 2221719644 0134/K22DH Huỳnh Văn Huy 22/10/1998 K22DLK 2.33 2.65 2.00 1.65 3.33 2.39 TB Đà Nẵng
135 2221326394 0135/K22DH Trần Đức Huy 05/09/1998 K22DLK 3.00 4.00 3.00 2.33 1.65 2.80 K Đà Nẵng
136 2220719602 0136/K22DH Bùi Thị Khánh Huyền 19/12/1997 K22DLK 3.33 4.00 4.00 2.00 4.00 3.47 G Quảng Nam
137 2221716763 0137/K22DH Nguyễn Anh Kham 06/03/1998 K22DLK 3.33 4.00 2.33 1.65 1.65 2.59 K Phú Yên
138 2120715678 0138/K22DH Phạm Thùy Linh 16/06/1997 K22DLK 2.65 2.00 2.00 3.33 2.00 2.40 TB Quảng Ninh
139 2220719558 0139/K22DH Lê Thị Như Ngà 12/05/1998 K22DLK 2.00 3.33 2.00 2.33 2.33 2.40 TB Bình Định
140 2120717413 0140/K22DH Phùng Nhật Thảo Nguyên 21/12/1997 K22DLK 2.00 1.65 2.00 3.33 1.00 2.00 TB Quảng Nam
141 2120713678 0141/K22DH Huỳnh Thị Nhật Phương 15/12/1996 K22DLK 2.65 3.00 2.65 3.65 2.00 2.79 K Đà Nẵng
142 2220717032 0142/K22DH Lê Hoài Thư 03/05/1998 K22DLK 2.65 2.33 4.00 2.33 2.65 2.79 K Quảng Nam
143 2120216883 0143/K22DH Ngô Ngọc Anh Thư 14/03/1997 K22DLK 1.65 1.00 2.00 3.00 3.33 2.20 TB Đà Nẵng
3/22
ĐỦ ĐIỀU KIỆN CẤP CHỨNG CHỈ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT HỆ ĐẠI HỌC
ĐÃ HOÀN THÀNH NĂM HỌC PHẦN MÔN HỌC GIÁO DỤC THỂ CHẤT HỆ ĐẠI HỌC
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA K22, K23 HỆ ĐẠI HỌC
144 2220724278 0144/K22DH Nguyễn Thanh Thủy 25/02/1997 K22DLK 2.33 1.00 2.00 1.65 4.00 2.20 TB Đà Nẵng
145 2220714129 0145/K22DH Lê Thị Thanh Trà 01/07/1998 K22DLK 2.65 3.33 2.65 3.33 2.00 2.79 K Quảng Nam
146 2120256073 0146/K22DH Nguyễn Thị Minh Trí 15/12/1997 K22DLK 2.33 2.33 3.00 4.00 2.00 2.73 K Quảng Nam
147 2220719534 0147/K22DH Lê Thị Kim Truyền 14/11/1998 K22DLK 3.33 3.00 3.65 2.00 3.00 3.00 K Đà Nẵng
148 2120713652 0148/K22DH Phan Thị Thanh Tuyền 05/08/1997 K22DLK 3.00 2.33 2.00 3.33 2.65 2.66 K Đà Nẵng
149 2120713477 0149/K22DH Nguyễn Ánh Tuyết 14/11/1997 K22DLK 2.33 1.65 3.65 1.00 2.65 2.26 TB Đà Nẵng
150 2120355392 0150/K22DH Trần Thị Như Ý 18/03/1997 K22DLK 2.33 1.00 2.33 3.65 1.00 2.06 TB Gia Lai
151 2220714069 0151/K22DH Ngô Thị Ngọc Bích 12/05/1998 K22DLK1 2.33 2.00 3.33 3.33 3.33 2.86 K Đà Nẵng
152 2221714169 0152/K22DH Đoàn Đức Huy Bình 14/08/1997 K22DLK1 3.00 2.65 3.00 2.33 2.65 2.73 K TT Huế
153 2220719062 0153/K22DH Huỳnh Thị Kim Chi 26/08/1998 K22DLK1 3.65 3.65 4.00 3.33 2.65 3.46 G Gia Lai
154 2221714143 0154/K22DH Nguyễn Ngọc Đính 04/07/1997 K22DLK1 4.00 4.00 1.65 2.33 3.33 3.06 K Quảng Nam
155 2221724316 0155/K22DH Nguyễn Thành Đức 18/07/1998 K22DLK1 4.00 3.00 3.00 3.00 1.65 2.93 K Đà Nẵng
156 2220714093 0156/K22DH Nguyễn Kiều Nhật Hạ 03/04/1998 K22DLK1 3.33 4.00 3.00 3.33 3.33 3.40 G Quảng Ngãi
157 2221718386 0157/K22DH Đào Ngọc Hải 13/01/1998 K22DLK1 3.65 3.33 3.33 3.00 1.65 2.99 K Đà Nẵng
158 2221724306 0158/K22DH Phan Thanh Hải 25/09/1997 K22DLK1 4.00 4.00 4.00 3.65 3.65 3.86 XS Nghệ An
159 2221863740 0159/K22DH Nguyễn Quang Hiếu 19/02/1998 K22DLK1 4.00 4.00 4.00 3.65 3.33 3.80 XS Quảng Nam
160 2221724245 0160/K22DH Lã Trọng Huân 12/11/1998 K22DLK1 3.65 4.00 4.00 2.33 3.00 3.40 G Quảng Nam
161 2221718574 0161/K22DH Lê Văn Hưng 20/01/1997 K22DLK1 4.00 4.00 4.00 3.33 3.65 3.80 XS Đà Nẵng
162 2221714117 0162/K22DH Lương Kinh Kha 15/11/1998 K22DLK1 3.00 2.00 2.65 1.65 2.33 2.33 TB Đà Nẵng
163 2221714161 0163/K22DH Phạm Đình Lâm 02/10/1998 K22DLK1 2.65 1.65 3.00 1.65 3.65 2.52 K Đà Nẵng
164 2221718236 0164/K22DH Đặng Gia Linh 16/06/1998 K22DLK1 3.33 2.65 3.65 2.00 3.00 2.93 K Đà Nẵng
165 2221718207 0165/K22DH Lê Phước Mảnh 09/03/1998 K22DLK1 4.00 4.00 4.00 3.65 3.33 3.80 XS Quảng Nam
166 2220214523 0166/K22DH Nguyễn Thị Hà My 20/10/1998 K22DLK1 3.33 2.65 3.33 3.65 3.33 3.26 G Quảng Trị
167 2220714109 0167/K22DH Phạm Thị Thúy Nga 22/10/1998 K22DLK1 3.00 2.65 3.65 3.00 2.00 2.86 K Quảng Nam
168 2221714171 0168/K22DH Phan Quang Đinh Nha 16/06/1997 K22DLK1 4.00 3.65 3.65 2.33 2.00 3.13 K Đà Nẵng
169 2221718573 0169/K22DH Hồ Khổng Hoài Nhân 12/01/1998 K22DLK1 3.33 2.65 3.00 3.33 1.65 2.79 K Đà Nẵng
170 2220719262 0170/K22DH Nguyễn Thị Thanh Nhàng 29/07/1998 K22DLK1 3.33 2.65 4.00 4.00 3.00 3.40 G Quảng Nam
171 2220714062 0171/K22DH Lê Thị Phúc 24/05/1998 K22DLK1 3.33 2.00 3.33 2.33 3.00 2.80 K Đà Nẵng
172 2220714146 0172/K22DH Nguyễn Thị Thu Thanh 28/12/1997 K22DLK1 4.00 3.33 3.65 3.00 4.00 3.60 XS Đà Nẵng
173 2220718918 0173/K22DH Võ Nguyễn Nhi Thi 01/01/1998 K22DLK1 2.33 1.65 3.65 3.33 1.65 2.52 K Đà Nẵng
174 2220719128 0174/K22DH Trần Thủy Tiên 25/03/1998 K22DLK1 3.33 2.65 2.65 2.65 3.00 2.86 K Đà Nẵng
175 2221718874 0175/K22DH Nguyễn Hữu Toàn 07/02/1998 K22DLK1 4.00 3.33 2.33 1.65 1.00 2.46 TB Đà Nẵng
176 2221719457 0176/K22DH Lê Trần Anh Tuấn 01/01/1998 K22DLK1 2.65 2.00 1.00 2.33 2.00 2.00 TB Đà Nẵng
177 2220718878 0177/K22DH Lưu Nguyễn Tố Uyên 27/05/1998 K22DLK1 2.33 2.33 3.00 3.65 3.65 2.99 K Đà Nẵng
178 2220714054 0178/K22DH Trần Thảo Uyên 12/04/1998 K22DLK1 4.00 4.00 4.00 3.33 4.00 3.87 XS Đà Nẵng
179 2220718196 0179/K22DH Huỳnh Phan Như Ý 07/09/1998 K22DLK1 3.65 3.33 4.00 1.65 2.33 2.99 K Đà Nẵng
180 2220716625 0180/K22DH Nguyễn Thị Đẹp 27/05/1998 K22DLK10 3.00 4.00 3.00 3.00 3.00 3.20 G Phú Yên
181 2220716662 0181/K22DH Nguyễn Trịnh Hoàng Giang 16/11/1998 K22DLK10 3.00 2.65 3.65 3.00 4.00 3.26 G Đà Nẵng
182 2220716695 0182/K22DH Phạm Thị Hạnh 08/11/1998 K22DLK10 3.00 2.00 1.65 1.65 2.00 2.06 TB Quảng Nam
183 2220716747 0183/K22DH Nguyễn Thị Ngọc Hương 18/05/1998 K22DLK10 3.00 2.00 1.65 2.33 1.65 2.13 TB Quảng Nam
184 2221716865 0184/K22DH Trịnh Thanh Nga 20/10/1998 K22DLK10 3.33 3.33 3.33 3.65 1.65 3.06 K Quảng Nam
185 2220716872 0185/K22DH Phạm Thị Bích Ngân 25/10/1997 K22DLK10 3.00 2.00 4.00 2.00 2.33 2.67 K Quảng Ngãi
186 2220716890 0186/K22DH Nguyễn Thị Như Ngọc 24/03/1998 K22DLK10 2.65 2.65 1.65 3.00 3.00 2.59 K Đà Nẵng
187 2210719217 0187/K22DH Phan Hoàng Oanh 27/12/1995 K22DLK10 1.65 2.33 3.65 4.00 1.65 2.66 K Đà Nẵng
188 2220716973 0188/K22DH Lê Thảo Quỳnh 06/02/1998 K22DLK10 2.65 3.33 3.33 2.65 3.33 3.06 K Quảng Bình
189 2221716985 0189/K22DH Lý Minh Tâm 18/01/1997 K22DLK10 2.00 1.65 1.00 1.65 4.00 2.06 TB Đà Nẵng
190 2221716989 0190/K22DHNguyễn Phùng Diệp
ThiênTân 30/05/1998 K22DLK10 1.65 2.33 2.00 3.00 2.33 2.26 TB Đà Nẵng
191 2220717033 0191/K22DH Huỳnh Lưu Ngọc Thuận 05/12/1998 K22DLK10 3.00 3.33 3.00 2.00 3.65 3.00 K Đà Nẵng
192 2220717038 0192/K22DH Nguyễn Đặng Hoài Thương 01/01/1998 K22DLK10 2.00 2.65 2.00 2.00 4.00 2.53 K Quảng Nam
4/22
ĐỦ ĐIỀU KIỆN CẤP CHỨNG CHỈ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT HỆ ĐẠI HỌC
ĐÃ HOÀN THÀNH NĂM HỌC PHẦN MÔN HỌC GIÁO DỤC THỂ CHẤT HỆ ĐẠI HỌC
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA K22, K23 HỆ ĐẠI HỌC
193 2220727430 0193/K22DH Lương Thị Ánh Tuyết 14/01/1998 K22DLK10 3.00 2.33 2.33 2.33 1.65 2.33 TB Đà Nẵng
194 2220717182 0194/K22DH Lê Thị Ngọc Ý 12/06/1998 K22DLK10 3.65 4.00 2.00 2.65 4.00 3.26 G TT Huế
195 2220716608 0195/K22DH Lê Nguyễn Quỳnh Châu 12/11/1998 K22DLK11 2.65 2.65 1.65 2.33 2.33 2.32 TB Đà Nẵng
196 2220716611 0196/K22DH Lê Thị Bích Chi 28/07/1998 K22DLK11 3.00 4.00 2.65 2.33 2.33 2.86 K Quảng Nam
197 2221716650 0197/K22DH Bùi Khánh Duy 13/04/1998 K22DLK11 3.65 3.65 3.33 1.65 2.00 2.86 K Quảng Bình
198 2221716652 0198/K22DH Nguyễn Hoàng Duy 11/07/1998 K22DLK11 1.65 1.65 3.33 4.00 3.33 2.79 K Quảng Nam
199 2220716745 0199/K22DH Nguyễn Thị Thanh Hương 11/10/1998 K22DLK11 2.33 2.65 1.65 2.65 3.33 2.52 K Đà Nẵng
200 2220865951 0200/K22DH Trần Lê Bảo Khanh 03/03/1998 K22DLK11 1.65 2.33 4.00 2.00 3.33 2.66 K Gia Lai
201 2220719410 0201/K22DH Bùi Thanh Gia Khánh 26/09/1997 K22DLK11 1.65 2.00 2.00 1.65 2.65 2.00 TB Đà Nẵng
202 2220716786 0202/K22DH Nguyễn Hoàng Yến Lan 22/02/1998 K22DLK11 3.00 3.33 2.33 2.33 2.65 2.73 K Bình Định
203 2221716813 0203/K22DH Lại Tấn Linh 24/02/1998 K22DLK11 4.00 4.00 4.00 2.65 1.65 3.26 G Quảng Bình
204 2220727324 0204/K22DH Võ Thị Diệp Linh 19/06/1998 K22DLK11 2.65 3.00 4.00 4.00 2.65 3.26 G Quảng Nam
205 2220718730 0205/K22DH Phan Thị Thu Nhàn 01/11/1998 K22DLK11 2.65 2.33 2.33 2.00 2.65 2.39 TB Quảng Nam
206 2220716948 0206/K22DH Đoàn Thị Ngọc Phương 01/02/1998 K22DLK11 2.65 2.00 3.33 2.33 3.33 2.73 K Bình Định
207 2220716965 0207/K22DH Phan Thị Ly Phượng 20/06/1998 K22DLK11 2.33 2.33 3.65 3.00 2.65 2.79 K Đà Nẵng
208 2220727387 0208/K22DH Đoàn Thị Nhật Thành 08/02/1998 K22DLK11 2.65 3.65 2.33 2.33 3.33 2.86 K DakLak
209 2220717044 0209/K22DH Phạm Thị Thanh Thùy 18/08/1998 K22DLK11 3.00 2.33 3.00 2.65 3.65 2.93 K Đà Nẵng
210 2220717050 0210/K22DH Nguyễn Thị Thu Thủy 01/01/1998 K22DLK11 2.65 2.33 2.65 3.33 2.00 2.59 K Đà Nẵng
211 2220717110 0211/K22DH Nguyễn Thị Tố Trinh 30/03/1998 K22DLK11 2.65 2.00 2.33 3.65 2.33 2.59 K Đà Nẵng
212 2220717131 0212/K22DH Trương Phương Uyên 29/09/1997 K22DLK11 2.65 2.33 3.33 2.65 3.65 2.92 K DakLak
213 2221716617 0213/K22DH Dương Quãng Đại 13/06/1998 K22DLK12 1.65 2.00 3.33 2.65 3.33 2.59 K Quảng Trị
214 2221716651 0214/K22DH Nguyễn Hữu Duy 26/04/1996 K22DLK12 3.33 3.00 3.65 3.00 2.00 3.00 K Đà Nẵng
215 2220718861 0215/K22DH Đoàn Thị Thu Hòa 01/02/1998 K22DLK12 3.00 2.33 3.65 3.00 2.00 2.80 K Gia Lai
216 2221716762 0216/K22DH Trần Lê Hồng Kha 19/09/1997 K22DLK12 3.33 2.65 4.00 3.33 2.33 3.13 K Đà Nẵng
217 2221716845 0217/K22DH Phan Minh Mẫn 10/06/1997 K22DLK12 2.33 1.00 2.33 1.65 2.65 2.00 TB Đà Nẵng
218 2221716880 0218/K22DH Võ Xuân Nghĩa 12/04/1998 K22DLK12 3.65 3.33 2.00 2.33 1.00 2.46 TB Phú Yên
219 2220716986 0219/K22DH Nguyễn Thị Phương Tâm 11/01/1998 K22DLK12 2.65 3.00 3.65 4.00 4.00 3.46 G Đà Nẵng
220 2221718778 0220/K22DH Trần Đình Việt Thảo 10/12/1997 K22DLK12 2.33 3.33 3.33 2.33 1.00 2.46 TB Đà Nẵng
221 2221227818 0221/K22DH Trần Thanh Thiện 03/02/1997 K22DLK12 3.00 2.65 3.65 3.00 1.65 2.79 K DakLak
222 2220717022 0222/K22DH Huỳnh Thị Kim Thu 01/07/1997 K22DLK12 3.00 2.33 2.33 1.65 3.33 2.53 K Đà Nẵng
223 2220719179 0223/K22DH Lê Thị Kim Thư 26/04/1998 K22DLK12 2.33 2.65 2.65 2.65 2.65 2.59 K Bình Định
224 2220717043 0224/K22DH Trương Thị Thúy 07/04/1997 K22DLK12 2.00 3.33 1.00 3.65 3.65 2.73 K TT Huế
225 2220717124 0225/K22DH Ngô Thị Thanh Tuyền 20/06/1997 K22DLK12 3.65 4.00 4.00 2.65 2.65 3.39 G Quảng Nam
226 2220719185 0226/K22DH Trần Nguyễn Tường Vi 19/10/1998 K22DLK12 2.33 2.00 2.00 3.33 3.00 2.53 K Quảng Nam
227 2220718334 0227/K22DH Nguyễn Thị Như Ý 26/10/1998 K22DLK12 3.33 2.33 4.00 2.65 1.65 2.79 K Quảng Nam
228 2220714144 0228/K22DH Nguyễn Ngọc Anh 22/02/1998 K22DLK2 3.00 2.33 2.33 2.65 4.00 2.86 K Hải Dương
229 2220718906 0229/K22DH Võ Thị Ánh 25/11/1997 K22DLK2 2.65 2.65 4.00 2.00 2.65 2.79 K Quảng Ninh
230 2220218554 0230/K22DH Nguyễn Thị Kim Chi 17/11/1998 K22DLK2 3.00 2.00 1.65 3.33 1.65 2.33 TB Quảng Trị
231 2221724236 0231/K22DH Nguyễn Tấn Đạt 25/05/1998 K22DLK2 3.00 2.65 2.65 1.65 2.33 2.46 TB Quảng Nam
232 2220719424 0232/K22DH Nguyễn Thị Diễm 21/05/1998 K22DLK2 3.33 3.00 2.65 3.33 2.65 2.99 K Quảng Nam
233 2220718615 0233/K22DH Nguyễn Dương Ngọc Hạ 09/03/1998 K22DLK2 3.65 2.65 1.65 3.33 1.65 2.59 K Đà Nẵng
234 2221718200 0234/K22DH Phạm Việt Hùng 18/10/1998 K22DLK2 4.00 3.65 3.65 3.33 3.00 3.53 G Gia Lai
235 2220714049 0235/K22DH Bùi Thị Phương Lai 29/11/1997 K22DLK2 3.33 1.65 2.65 3.65 3.00 2.86 K Đà Nẵng
236 2220714068 0236/K22DH Hoàng Diệp Linh 08/08/1998 K22DLK2 2.00 2.65 1.65 3.33 3.33 2.59 K Ninh Bình
237 2220719247 0237/K22DH Nguyễn Thị Thùy Linh 07/09/1997 K22DLK2 3.65 3.00 2.33 3.00 2.65 2.93 K Quảng Bình
238 2220714103 0238/K22DH Ông Lê Thảo Linh 15/09/1998 K22DLK2 3.33 3.65 3.33 2.00 3.33 3.13 K Đà Nẵng
239 2220724327 0239/K22DH Cao Nhật Mỹ 11/12/1998 K22DLK2 3.33 2.33 2.33 1.65 3.00 2.53 K Đà Nẵng
240 2220718631 0240/K22DH Trần Thị Hoài Nhi 26/01/1998 K22DLK2 2.00 2.00 1.65 1.65 2.65 2.00 TB Đà Nẵng
241 2220719455 0241/K22DH Nguyễn Thị Thu Phương 04/02/1998 K22DLK2 2.65 1.65 4.00 3.65 3.00 2.99 K Đà Nẵng
5/22
ĐỦ ĐIỀU KIỆN CẤP CHỨNG CHỈ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT HỆ ĐẠI HỌC
ĐÃ HOÀN THÀNH NĂM HỌC PHẦN MÔN HỌC GIÁO DỤC THỂ CHẤT HỆ ĐẠI HỌC
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA K22, K23 HỆ ĐẠI HỌC
242 2220326424 0242/K22DH Trương Hà Phương 01/07/1998 K22DLK2 3.00 2.00 2.65 4.00 2.65 2.86 K Quảng Nam
243 2220724237 0243/K22DH Phạm Thị Thu Phượng 16/04/1998 K22DLK2 3.33 3.33 2.00 4.00 4.00 3.33 G Quảng Ngãi
244 2220714138 0244/K22DH Trần Thị Hoa Phượng 18/04/1998 K22DLK2 1.65 2.00 1.00 3.00 3.65 2.26 TB Đà Nẵng
245 2220714170 0245/K22DH Nguyễn Thị Thành 22/01/1998 K22DLK2 3.33 2.33 2.00 2.33 2.00 2.40 TB Đà Nẵng
246 2220724241 0246/K22DH Nguyễn Thị Thanh Thủy 07/09/1998 K22DLK2 3.33 1.00 1.00 4.00 3.33 2.53 K Quảng Nam
247 2221714050 0247/K22DH Phan Quốc Toàn 23/04/1998 K22DLK2 2.33 2.65 3.33 2.33 2.33 2.59 K Đà Nẵng
248 2220714060 0248/K22DH Đoàn Thị Bích Trâm 15/10/1998 K22DLK2 2.65 1.65 1.65 3.65 3.33 2.59 K Đà Nẵng
249 2220714097 0249/K22DH Lê Thị Thùy Trâm 12/08/1997 K22DLK2 2.65 1.65 4.00 2.33 1.65 2.46 TB Đà Nẵng
250 2220714136 0250/K22DH Huỳnh Thị Vi 14/01/1998 K22DLK2 4.00 1.65 3.65 3.33 2.33 2.99 K Đà Nẵng
251 2220714120 0251/K22DH Nguyễn Thị Từ Vi 11/12/1998 K22DLK2 2.65 2.33 4.00 4.00 3.65 3.33 G Quảng Nam
252 2220714132 0252/K22DH Trần Thị Vui 20/03/1998 K22DLK2 3.65 2.00 3.00 2.33 1.65 2.53 K Quảng Nam
253 2220718246 0253/K22DH Lê Thị Thúy Vy 04/11/1998 K22DLK2 3.33 2.00 3.33 1.65 3.00 2.66 K Đà Nẵng
254 2220724231 0254/K22DH Nguyễn Thị Hồng Cúc 12/06/1998 K22DLK3 2.65 3.33 2.65 3.65 4.00 3.26 G Bình Định
255 2221718256 0255/K22DH Nguyễn Thanh Dương 28/05/1998 K22DLK3 2.65 4.00 1.65 1.00 2.65 2.39 TB TT Huế
256 2221714119 0256/K22DH Phan Đức Duy 08/07/1998 K22DLK3 3.33 4.00 3.33 4.00 2.65 3.46 G Quảng Nam
257 2221718914 0257/K22DH Võ Duy Hải 17/10/1998 K22DLK3 2.33 3.00 1.65 1.65 2.33 2.19 TB Quảng Ngãi
258 2220724341 0258/K22DH Nguyễn Thị Mỹ Hân 04/06/1997 K22DLK3 1.65 1.65 3.00 1.65 2.65 2.12 TB Quảng Nam
259 2220724334 0259/K22DH Nguyễn Thị Thu Hằng 25/10/1998 K22DLK3 3.00 2.00 2.00 1.65 4.00 2.53 K TT Huế
260 2220724325 0260/K22DH Ngô Thị Hạnh 16/12/1997 K22DLK3 3.33 3.65 3.65 2.00 3.33 3.19 K Gia Lai
261 2220718423 0261/K22DH Tôn Nữ Thị Hiền 19/02/1998 K22DLK3 2.33 2.00 2.00 2.33 3.00 2.33 TB TT Huế
262 2220714077 0262/K22DH Đoàn Thị Hồng 13/10/1998 K22DLK3 3.00 3.33 3.00 3.33 3.65 3.26 G Quảng Nam
263 2220714082 0263/K22DH Võ Thị Mỹ Lệ 28/02/1998 K22DLK3 2.65 3.33 2.33 4.00 3.65 3.19 K Quảng Nam
264 2220718257 0264/K22DH Lê Thị Thùy Linh 01/04/1998 K22DLK3 3.33 3.00 4.00 3.00 2.65 3.20 G Đà Nẵng
265 2220714176 0265/K22DH Trần Thị Ly 21/02/1998 K22DLK3 2.65 2.00 1.65 3.00 3.00 2.46 TB Quảng Nam
266 2220724216 0266/K22DH Lê Thị Mi 07/09/1998 K22DLK3 2.65 2.65 2.00 4.00 4.00 3.06 K DakLak
267 2220714118 0267/K22DH Võ Thị Hà My 04/03/1998 K22DLK3 3.65 4.00 4.00 3.00 1.65 3.26 G Quảng Nam
268 2220714089 0268/K22DH Võ Thị Ngân 18/05/1998 K22DLK3 2.00 2.00 3.00 1.65 1.65 2.06 TB Quảng Nam
269 2220719353 0269/K22DH Ngô Đông Phương 29/12/1997 K22DLK3 2.00 2.33 2.65 2.65 1.65 2.26 TB Đà Nẵng
270 2220714128 0270/K22DH Đoàn Thị Minh Tâm 03/01/1998 K22DLK3 2.00 1.65 2.33 2.33 4.00 2.46 TB Đà Nẵng
271 2221714145 0271/K22DH Đoàn Thắng 17/02/1998 K22DLK3 2.65 4.00 2.33 2.33 1.65 2.59 K Quảng Nam
272 2220714116 0272/K22DH Nguyễn Thị Thanh Thảo 16/08/1998 K22DLK3 2.00 1.65 3.00 1.65 2.33 2.13 TB Quảng Nam
273 2220224480 0273/K22DH Nguyễn Thị Thư 20/04/1998 K22DLK3 2.65 4.00 4.00 4.00 4.00 3.73 XS Quảng Nam
274 2220719057 0274/K22DH Mai Thị Hoài Thương 26/10/1998 K22DLK3 3.33 3.65 4.00 4.00 2.65 3.53 G Quảng Nam
275 2220714059 0275/K22DH Nguyễn Thị Hoài Thương 22/02/1998 K22DLK3 2.33 2.65 3.33 1.00 4.00 2.66 K Đà Nẵng
276 2220714168 0276/K22DH Lê Trần Hoài Ngọc Thúy 03/07/1998 K22DLK3 3.33 2.33 3.33 2.65 3.33 2.99 K Quảng Nam
277 2220714061 0277/K22DH Hồ Hoàng Thị Uyên Trâm 22/11/1998 K22DLK3 3.65 4.00 4.00 1.65 3.33 3.33 G Đà Nẵng
278 2220718259 0278/K22DH Nguyễn Thị Tú Trinh 21/08/1997 K22DLK3 2.33 2.33 2.65 1.00 2.65 2.19 TB TT Huế
279 2221714087 0279/K22DH Nguyễn Đức Trọng 27/10/1998 K22DLK3 2.33 1.65 3.65 3.00 3.00 2.73 K Đà Nẵng
280 2220714151 0280/K22DH Đỗ Thị Kim Truyền 10/12/1998 K22DLK3 2.65 2.65 4.00 3.65 2.65 3.12 K Bình Định
281 2220214459 0281/K22DH Nguyễn Thị Hải Yến 30/04/1998 K22DLK3 4.00 4.00 4.00 2.65 1.65 3.26 G DakLak
282 2220716630 0282/K22DH Đặng Thị Nhi Diễm 09/06/1998 K22DLK4 3.00 3.00 3.65 3.33 2.00 3.00 K Đà Nẵng
283 2220316179 0283/K22DH Nguyễn Thị Diễm 28/05/1998 K22DLK4 4.00 4.00 2.00 2.65 3.00 3.13 K Quảng Nam
284 2220717214 0284/K22DH Huỳnh Thị Thu Hương 15/08/1998 K22DLK4 2.65 2.00 2.33 2.00 3.65 2.53 K Đà Nẵng
285 2220716738 0285/K22DH Nguyễn Tư Quỳnh Hương 08/08/1998 K22DLK4 2.65 2.33 4.00 3.00 2.33 2.86 K Bình Định
286 2220716748 0286/K22DH Nguyễn Thị Hường 10/04/1998 K22DLK4 2.65 2.33 2.33 2.33 3.00 2.53 K Quảng Trị
287 2220716756 0287/K22DH Nguyễn Thiị Thanh Huyền 17/05/1998 K22DLK4 3.65 2.65 4.00 3.00 2.33 3.13 K Quảng Trị
288 2220716812 0288/K22DH Nguyễn Thị Thùy Linh 02/01/1998 K22DLK4 4.00 3.33 2.65 3.00 3.65 3.33 G Gia Lai
289 2220716835 0289/K22DH Nguyễn Trần Thanh Mai 03/06/1997 K22DLK4 3.33 1.65 2.33 1.65 2.00 2.19 TB Đà Nẵng
290 2220716855 0290/K22DH Hà Thị Hoàng Mỹ 02/05/1998 K22DLK4 2.65 2.33 4.00 3.33 3.33 3.13 K Quảng Nam
6/22
ĐỦ ĐIỀU KIỆN CẤP CHỨNG CHỈ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT HỆ ĐẠI HỌC
ĐÃ HOÀN THÀNH NĂM HỌC PHẦN MÔN HỌC GIÁO DỤC THỂ CHẤT HỆ ĐẠI HỌC
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA K22, K23 HỆ ĐẠI HỌC
291 2220716863 0291/K22DH Nguyễn Thị Nên 23/06/1997 K22DLK4 3.65 3.00 1.65 2.65 4.00 2.99 K Đà Nẵng
292 2220716868 0292/K22DH Đặng Kim Ngân 02/01/1998 K22DLK4 2.65 3.33 3.33 3.00 1.65 2.79 K Phú Yên
293 2220716874 0293/K22DH Võ Thị Bảo Ngân 24/01/1998 K22DLK4 3.00 2.00 1.65 2.33 2.65 2.33 TB Quảng Bình
294 2220716901 0294/K22DH Huỳnh Ánh Nguyệt 12/03/1998 K22DLK4 3.65 3.33 2.65 2.33 4.00 3.19 K Đà Nẵng
295 2220716900 0295/K22DH Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 18/04/1998 K22DLK4 2.65 3.00 2.00 3.65 3.00 2.86 K Gia Lai
296 2220265409 0296/K22DH Nguyễn Thị Hồng Nhung 27/12/1998 K22DLK4 3.00 2.65 4.00 2.65 3.00 3.06 K TT Huế
297 2220716930 0297/K22DH Phạm Thị Kiều Oanh 12/12/1997 K22DLK4 1.65 1.65 4.00 3.65 2.65 2.72 K Quảng Nam
298 2220716955 0298/K22DH Nguyễn Thị Uyên Phương 13/10/1998 K22DLK4 2.65 2.65 2.65 1.65 2.33 2.39 TB Đà Nẵng
299 2220727368 0299/K22DH Trần Thị Minh Phương 10/12/1998 K22DLK4 1.65 2.00 3.33 1.00 2.65 2.13 TB Đà Nẵng
300 2220717008 0300/K22DH Phạm Thị Nguyên Thảo 19/10/1997 K22DLK4 3.00 2.33 3.65 2.33 2.65 2.79 K Đà Nẵng
301 2220717241 0301/K22DHLương Nguyễn
NguyệtThư 02/03/1998 K22DLK4 2.65 2.65 4.00 4.00 1.65 2.99 K Quảng Nam
302 2220217664 0302/K22DH Nguyễn Anh Thư 02/08/1998 K22DLK4 3.33 3.00 3.33 1.65 3.65 2.99 K Đà Nẵng
303 2220717030 0303/K22DH Trần Thị Anh Thư 08/05/1998 K22DLK4 2.33 2.65 2.65 2.33 2.65 2.52 K Quảng Nam
304 2221717035 0304/K22DH Đỗ Trường Thức 18/05/1997 K22DLK4 2.00 2.00 2.65 3.00 1.00 2.13 TB Quảng Nam
305 2220717095 0305/K22DH Nguyễn Thị Kim Trang 22/06/1998 K22DLK4 3.00 3.33 2.65 3.00 2.33 2.86 K Quảng Bình
306 2220717085 0306/K22DH Phùng Thị Trang 29/09/1998 K22DLK4 2.65 2.65 2.33 3.00 3.33 2.79 K Đà Nẵng
307 2220717128 0307/K22DH Trần Thị Tuyền 16/09/1998 K22DLK4 3.00 3.33 4.00 4.00 3.00 3.47 G Quảng Nam
308 2220717147 0308/K22DH Trần Thị Tố Va 01/10/1998 K22DLK4 4.00 4.00 2.00 1.65 3.00 2.93 K Đà Nẵng
309 2220717157 0309/K22DH Lê Thị Hằng Vi 12/12/1998 K22DLK4 3.00 3.65 3.65 3.00 2.65 3.19 K Đăk Nông
310 2220727437 0310/K22DH Lưu Thúy Vi 07/01/1998 K22DLK4 3.33 3.00 2.00 2.00 2.65 2.60 K Quảng Nam
311 2220716571 0311/K22DH Nguyễn Thị Phương An 25/08/1998 K22DLK5 2.65 3.33 3.65 4.00 4.00 3.53 G Đà Nẵng
312 2221716590 0312/K22DH Nguyễn Hữu Tuấn Anh 02/01/1998 K22DLK5 2.00 2.33 3.33 3.00 1.00 2.33 TB Quảng Nam
313 2220716596 0313/K22DH Huỳnh Thị Tiểu Bảo 19/03/1998 K22DLK5 1.65 2.65 4.00 2.33 4.00 2.93 K Quảng Nam
314 2220716618 0314/K22DH Hoàng Nhiễu Đan 05/05/1998 K22DLK5 1.65 2.00 2.33 1.65 2.33 2.00 TB DakLak
315 2220716643 0315/K22DH Lê Hạnh Dung 15/05/1997 K22DLK5 2.00 1.65 4.00 1.00 2.00 2.13 TB Đà Nẵng
316 2221716676 0316/K22DH Phan Minh Hà 07/07/1998 K22DLK5 4.00 3.65 3.65 1.00 3.65 3.19 K Quảng Nam
317 2220716687 0317/K22DH Ngô Thị Thanh Hằng 16/08/1998 K22DLK5 1.00 2.65 2.00 2.33 2.65 2.13 TB Quảng Nam
318 2220716713 0318/K22DH Lê Thị Hiệp 17/04/1998 K22DLK5 3.33 2.65 4.00 3.33 2.33 3.13 K Quảng Nam
319 2220716727 0319/K22DH Hồ Thị Ánh Hồng 14/07/1998 K22DLK5 2.65 2.33 2.33 1.65 2.65 2.32 TB Quảng Nam
320 2221716771 0320/K22DH Bùi Công Khôi 23/09/1998 K22DLK5 3.00 3.33 3.65 1.65 2.00 2.73 K Quảng Nam
321 2220716823 0321/K22DH Trần Thị Thanh Lộc 05/01/1997 K22DLK5 2.65 2.33 2.33 2.65 2.33 2.46 TB Đà Nẵng
322 2220716859 0322/K22DH Võ Thị Quỳnh Na 18/09/1998 K22DLK5 1.65 3.00 3.00 3.65 3.33 2.93 K Bình Định
323 2220716885 0323/K22DH Huỳnh Bá Bảo Ngọc 07/11/1998 K22DLK5 2.33 2.00 2.33 1.65 1.65 2.00 TB Đà Nẵng
324 2221716937 0324/K22DH Nguyễn Văn Phong 10/11/1997 K22DLK5 3.33 3.33 3.65 4.00 4.00 3.66 XS Quảng Bình
325 2220716968 0325/K22DH Trần Thị Thúy Quyên 11/12/1998 K22DLK5 2.33 3.00 4.00 2.00 2.00 2.67 K Quảng Nam
326 2220716972 0326/K22DH Nguyễn Thị Ái Quỳnh 22/10/1998 K22DLK5 1.65 2.33 4.00 2.33 1.65 2.39 TB Quảng Ngãi
327 2220717087 0327/K22DH Nguyễn Thị Huyền Trang 20/05/1998 K22DLK5 2.00 1.65 3.33 2.33 2.65 2.39 TB Quảng Nam
328 2220717125 0328/K22DH Lê Thị Anh Tuyền 07/11/1998 K22DLK5 2.65 2.65 2.65 3.00 3.33 2.86 K Đà Nẵng
329 2220717153 0329/K22DH Nguyễn Thị Khánh Vi 26/02/1997 K22DLK5 2.33 2.33 2.00 3.65 2.33 2.53 K Đà Nẵng
330 2220718310 0330/K22DH Trần Thị Lan Vi 13/08/1998 K22DLK5 3.33 2.00 4.00 3.00 3.33 3.13 K Đà Nẵng
331 2220717169 0331/K22DH Hoàng Thảo Vy 04/07/1998 K22DLK5 2.00 3.33 2.33 2.65 2.33 2.53 K Bình Định
332 2220717185 0332/K22DH Trần Lê Mỹ Yên 24/12/1997 K22DLK5 2.33 2.65 4.00 3.00 2.65 2.93 K Quảng Nam
333 2221716648 0333/K22DH Nguyễn Văn Dưỡng 20/02/1998 K22DLK6 3.00 1.65 2.00 1.65 3.00 2.26 TB Quảng Nam
334 2220716659 0334/K22DH Võ Thị Mỹ Duyên 03/03/1998 K22DLK6 1.00 2.33 2.00 1.65 3.33 2.06 TB Đà Nẵng
335 2220716685 0335/K22DH Võ Thị Hương Hằng 05/02/1998 K22DLK6 2.33 2.00 2.33 3.65 2.00 2.46 TB DakLak
336 2220716708 0336/K22DH Trần Bùi Minh Hiền 23/02/1998 K22DLK6 2.33 2.00 3.65 2.65 2.65 2.66 K Kon Tum
337 2220718175 0337/K22DH Trần Thị Cẩm Hòa 19/04/1998 K22DLK6 3.00 1.65 2.33 3.00 1.65 2.33 TB Đà Nẵng
338 2220716742 0338/K22DH Đỗ Thị Thu Hương 08/06/1998 K22DLK6 2.00 3.00 2.33 3.65 2.33 2.66 K Quảng Trị
339 2220716739 0339/K22DH Phạm Thị Mai Hương 08/12/1998 K22DLK6 2.65 2.33 4.00 2.33 2.33 2.73 K Đà Nẵng
7/22
ĐỦ ĐIỀU KIỆN CẤP CHỨNG CHỈ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT HỆ ĐẠI HỌC
ĐÃ HOÀN THÀNH NĂM HỌC PHẦN MÔN HỌC GIÁO DỤC THỂ CHẤT HỆ ĐẠI HỌC
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA K22, K23 HỆ ĐẠI HỌC
340 2220326396 0340/K22DH Phan Thị Bảo Khánh 21/10/1998 K22DLK6 1.65 2.33 1.65 2.65 1.65 2.00 TB Đà Nẵng
341 2220716815 0341/K22DH Nguyễn Thị Mỹ Linh 09/04/1998 K22DLK6 2.33 2.00 3.00 2.65 2.65 2.53 K DakLak
342 2221716879 0342/K22DH Phùng Trọng Nghĩa 25/01/1998 K22DLK6 2.00 2.65 3.00 2.00 2.00 2.33 TB Đà Nẵng
343 2220217607 0343/K22DH Văn Hạ Nhi 26/05/1998 K22DLK6 3.65 2.65 3.65 3.00 2.00 2.99 K Đà Nẵng
344 2220716950 0344/K22DH Hồ Thị Nguyên Phương 17/11/1997 K22DLK6 2.00 2.65 4.00 3.65 3.33 3.13 K Đà Nẵng
345 2220717007 0345/K22DH Phan Thị Thảo 03/12/1996 K22DLK6 2.65 2.00 3.00 4.00 3.00 2.93 K Quảng Nam
346 2220717016 0346/K22DH Lê Thân Giang Thi 22/08/1998 K22DLK6 1.65 2.65 2.00 4.00 2.65 2.59 K Quảng Nam
347 2220717099 0347/K22DH Đoàn Thị Ngọc Trinh 11/07/1998 K22DLK6 1.65 2.00 3.65 3.00 2.33 2.53 K Đà Nẵng
348 2221717116 0348/K22DH Lê Kim Tú 06/02/1998 K22DLK6 2.33 2.33 3.00 1.00 1.65 2.06 TB Đà Nẵng
349 2220716579 0349/K22DH Huỳnh Hoài An 08/10/1998 K22DLK7 2.65 3.00 3.00 2.65 1.65 2.59 K Đà Nẵng
350 2220717194 0350/K22DH Võ Thị An 30/09/1997 K22DLK7 3.00 3.33 1.65 2.65 1.65 2.46 TB Đà Nẵng
351 2220716632 0351/K22DH Phan Thị Diệu 25/12/1998 K22DLK7 3.00 3.00 1.65 2.33 4.00 2.80 K Quảng Nam
352 2220716655 0352/K22DH Võ Tô Thị Mỹ Duyên 02/02/1998 K22DLK7 3.00 2.65 4.00 3.33 3.00 3.20 G Quảng Nam
353 2220719201 0353/K22DH Lê Hồng Hân 13/03/1997 K22DLK7 2.65 3.00 4.00 3.00 1.65 2.86 K Đà Nẵng
354 2220719170 0354/K22DH Phạm Mỹ Hạnh 11/04/1998 K22DLK7 3.33 4.00 3.00 3.00 4.00 3.47 G Quảng Trị
355 2221718804 0355/K22DH Phan Minh Huy 18/06/1998 K22DLK7 1.65 2.00 2.65 2.00 1.65 2.00 TB Đà Nẵng
356 2220716785 0356/K22DH Hoàng Thị Lan 12/04/1998 K22DLK7 2.65 3.65 3.65 2.00 4.00 3.19 K Quảng Bình
357 2220716791 0357/K22DH Bùi Thị Liên 02/04/1998 K22DLK7 2.65 3.65 2.00 3.33 2.33 2.79 K Đà Nẵng
358 2221716826 0358/K22DH Huỳnh Quang Luân 18/06/1998 K22DLK7 3.00 3.33 1.65 2.33 2.65 2.59 K Phú Yên
359 2220716836 0359/K22DH Nguyễn Hoàng Xuân Mai 28/01/1998 K22DLK7 3.33 3.65 2.00 2.33 4.00 3.06 K Đà Nẵng
360 2220718176 0360/K22DH Nguyễn Thị Quỳnh Nga 15/05/1998 K22DLK7 3.00 3.00 2.65 2.33 2.00 2.60 K Đà Nẵng
361 2220716917 0361/K22DH Hà Hoài Nhi 26/03/1998 K22DLK7 3.00 3.00 3.65 1.65 2.33 2.73 K Quảng Nam
362 2220717049 0362/K22DH Nguyễn Thị Thanh Thùy 02/09/1998 K22DLK7 2.65 2.65 2.65 1.65 3.33 2.59 K Quảng Nam
363 2220717055 0363/K22DH Hồ Thị Bích Thủy 02/08/1998 K22DLK7 2.00 2.33 1.65 2.65 3.00 2.33 TB Đà Nẵng
364 2220717076 0364/K22DH Đinh Huyền Trân 27/08/1998 K22DLK7 2.65 2.65 2.65 1.65 2.33 2.39 TB Phú Yên
365 2220717108 0365/K22DH Nguyễn Lê Phương Trinh 07/04/1998 K22DLK7 2.00 2.00 1.65 3.33 3.33 2.46 TB Đà Nẵng
366 2220717107 0366/K22DH Nguyễn Thị Trinh 25/07/1998 K22DLK7 3.00 2.65 2.33 4.00 3.00 3.00 K Đà Nẵng
367 2221717119 0367/K22DH Trần Hoàng Tuấn 19/08/1998 K22DLK7 3.00 3.33 3.65 2.65 4.00 3.33 G Quảng Bình
368 2221717161 0368/K22DH Nguyễn Hoàng Vũ 04/04/1998 K22DLK7 1.65 2.65 3.33 3.00 3.00 2.73 K Quảng Nam
369 2220718712 0369/K22DH Nguyễn Thị Bích Vui 10/02/1998 K22DLK7 3.33 3.65 2.00 2.33 3.00 2.86 K Quảng Nam
370 2220718105 0370/K22DH Nguyễn Thị Huyền Vy 30/01/1998 K22DLK7 3.00 1.65 3.33 2.33 3.65 2.79 K Đà Nẵng
371 2220718463 0371/K22DH Lê Đăng Yến 02/03/1998 K22DLK7 3.00 3.00 3.65 2.65 3.00 3.06 K Đà Nẵng
372 2220727451 0372/K22DH Nguyễn Thị Ngọc Yến 02/03/1998 K22DLK7 2.65 2.65 2.00 1.65 2.65 2.32 TB Quảng Nam
373 2220716573 0373/K22DH Phan Tường Thiên Ân 20/01/1998 K22DLK8 2.33 2.65 4.00 2.33 2.33 2.73 K Đà Nẵng
374 2221716597 0374/K22DH Trần Đình Quốc Bảo 01/12/1998 K22DLK8 3.00 2.33 2.00 2.65 3.33 2.66 K Đà Nẵng
375 2220716638 0375/K22DH Lê Thị Dung 05/11/1998 K22DLK8 1.65 2.33 1.65 2.33 4.00 2.39 TB Quảng Nam
376 2220718830 0376/K22DH Lê Thị Ngọc Duyên 13/12/1998 K22DLK8 3.00 2.33 2.33 2.65 4.00 2.86 K Đà Nẵng
377 2221716717 0377/K22DH Nguyễn Đức Hóa 01/12/1998 K22DLK8 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 XS Đăk Nông
378 2220716730 0378/K22DH Huỳnh Thị Thu Hồng 30/04/1998 K22DLK8 2.33 2.00 3.33 2.65 1.65 2.39 TB Quảng Nam
379 2221716735 0379/K22DH Nguyễn Việt Hưng 20/09/1998 K22DLK8 3.00 2.00 4.00 1.65 2.00 2.53 K Đà Nẵng
380 2221716776 0380/K22DH Dương Anh Kiệt 04/04/1998 K22DLK8 2.33 1.65 2.65 1.65 2.00 2.06 TB Khánh Hòa
381 2220716781 0381/K22DH Nguyễn Hồ Thúy Lam 11/07/1998 K22DLK8 2.33 3.65 2.65 3.65 4.00 3.26 G Đà Nẵng
382 2221716782 0382/K22DH Nguyễn Trúc Lâm 11/08/1998 K22DLK8 3.00 2.33 1.65 2.65 2.00 2.33 TB Đà Nẵng
383 2220727443 0383/K22DH Huỳnh Minh Tường Ly 05/10/1997 K22DLK8 2.33 2.65 4.00 4.00 3.65 3.33 G Đà Nẵng
384 2220716837 0384/K22DH Phan Vũ Huyền Mai 17/03/1998 K22DLK8 2.33 2.33 2.65 2.00 3.65 2.59 K Đà Nẵng
385 2221716883 0385/K22DH Lê Phước Nghĩa 23/03/1998 K22DLK8 2.33 3.00 2.33 2.65 1.65 2.39 TB Đà Nẵng
386 2220727351 0386/K22DH Huỳnh Ngọc Như 23/09/1998 K22DLK8 2.00 2.65 3.33 2.65 3.00 2.73 K Quảng Nam
387 2220716932 0387/K22DH Nguyễn Thị Hồng Oanh 16/05/1998 K22DLK8 2.33 2.33 2.33 3.00 3.00 2.60 K Đà Nẵng
388 2221719167 0388/K22DH Lê Văn Phương 03/01/1998 K22DLK8 2.65 4.00 3.33 3.65 2.65 3.26 G Quảng Bình
8/22
ĐỦ ĐIỀU KIỆN CẤP CHỨNG CHỈ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT HỆ ĐẠI HỌC
ĐÃ HOÀN THÀNH NĂM HỌC PHẦN MÔN HỌC GIÁO DỤC THỂ CHẤT HỆ ĐẠI HỌC
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA K22, K23 HỆ ĐẠI HỌC
389 2220716964 0389/K22DH Trần Thị Mai Phượng 30/01/1998 K22DLK8 3.00 3.33 3.65 2.65 3.00 3.13 K Đà Nẵng
390 2220716979 0390/K22DH Trịnh Trần San San 24/10/1998 K22DLK8 1.65 3.33 3.65 1.65 3.65 2.79 K Bình Định
391 2221716988 0391/K22DH Ngô Ngọc Tâm 16/05/1998 K22DLK8 3.33 3.65 2.33 2.33 2.33 2.79 K Đà Nẵng
392 2220717028 0392/K22DH Hồ Hoàng Anh Thư 25/03/1998 K22DLK8 2.65 2.33 3.33 2.33 3.00 2.73 K Đà Nẵng
393 2220227825 0393/K22DH Lê Thị Thanh Thùy 18/11/1998 K22DLK8 3.00 2.65 3.65 4.00 1.65 2.99 K Quảng Nam
394 2220717046 0394/K22DH Trần Thị Thùy 21/04/1998 K22DLK8 2.65 3.33 2.33 1.65 3.00 2.59 K TT Huế
395 2220718116 0395/K22DH Đặng Thị Trâm 16/05/1998 K22DLK8 2.65 3.00 4.00 3.33 2.65 3.13 K Đà Nẵng
396 2220718141 0396/K22DH Trịnh Thị Tuyết Trâm 06/11/1998 K22DLK8 3.00 4.00 4.00 1.65 3.65 3.26 G Bình Định
397 2220717082 0397/K22DH Nguyễn Thị Thùy Trang 12/04/1998 K22DLK8 2.33 2.65 3.65 3.65 3.00 3.06 K Quảng Nam
398 2220717130 0398/K22DH Doãn Thị Ánh Tuyết 02/01/1998 K22DLK8 2.65 3.00 3.65 3.65 3.33 3.26 G Quảng Nam
399 2220717135 0399/K22DH Phạm Thị Hoàng Uyên 17/04/1998 K22DLK8 2.33 2.65 1.65 3.33 2.65 2.52 K Đà Nẵng
400 2220717133 0400/K22DH Võ Lê Quỳnh Uyên 13/11/1998 K22DLK8 2.33 1.65 3.33 2.65 3.00 2.59 K Đà Nẵng
401 2220717162 0401/K22DH Lê Thị Vương 09/01/1997 K22DLK8 2.33 2.00 3.65 2.65 4.00 2.93 K Quảng Nam
402 2220717177 0402/K22DH Hoàng Thị Tường Vy 10/03/1997 K22DLK8 2.33 2.00 3.33 2.65 3.00 2.66 K Đà Nẵng
403 2220717164 0403/K22DH Huỳnh Thị Hoàng Vy 27/04/1998 K22DLK8 2.65 2.00 3.00 2.33 3.33 2.66 K Đà Nẵng
404 2220717186 0404/K22DHTrương Nguyễn
PhươngYến 01/11/1998 K22DLK8 2.00 2.65 4.00 3.65 2.33 2.93 K Đà Nẵng
405 2220145192 0405/K22DH Đoàn Thị Bình 28/05/1998 K22DLK9 2.65 2.00 1.00 2.00 2.33 2.00 TB Quảng Nam
406 2220718723 0406/K22DH Khương Nguyễn Cẩm Hà 17/02/1998 K22DLK9 2.65 3.00 4.00 1.65 3.00 2.86 K Quảng Nam
407 2220718309 0407/K22DH Nguyễn Thị Hoa 20/04/1998 K22DLK9 3.33 3.65 2.33 3.00 2.33 2.93 K Quảng Nam
408 2220716743 0408/K22DH Mai Thu Hương 29/11/1998 K22DLK9 3.33 1.65 2.33 2.65 3.65 2.72 K Quảng Nam
409 2221716777 0409/K22DH Võ Linh Kiệt 04/02/1998 K22DLK9 2.65 3.33 2.33 2.00 1.65 2.39 TB Quảng Nam
410 2220719208 0410/K22DH Nguyễn Thị Mỹ Linh 25/06/1998 K22DLK9 2.33 1.65 2.33 2.33 2.33 2.19 TB Quảng Nam
411 2220716801 0411/K22DH Nguyễn Thị Thùy Linh 23/12/1998 K22DLK9 1.65 1.65 2.65 2.33 3.33 2.32 TB Đà Nẵng
412 2220716796 0412/K22DH Thái Thị Ánh Linh 06/09/1998 K22DLK9 2.33 1.65 1.65 1.65 3.65 2.19 TB DakLak
413 2221716940 0413/K22DH Trần Duy Phú 18/03/1998 K22DLK9 1.65 1.65 3.00 3.00 3.33 2.53 K Đà Nẵng
414 2220716947 0414/K22DH Đỗ Thị Tuyết Phương 04/10/1997 K22DLK9 1.65 1.65 2.00 1.65 3.00 2.00 TB Đà Nẵng
415 2221716957 0415/K22DH Mai Bá Phương 22/03/1998 K22DLK9 2.00 3.00 3.33 3.33 3.65 3.06 K Đà Nẵng
416 2221717020 0416/K22DH Nguyễn Như Thông 29/08/1998 K22DLK9 2.65 3.65 3.33 2.65 2.33 2.92 K Hồ Chí Minh
417 2220717023 0417/K22DH Nguyễn Lê Hà Thu 01/10/1998 K22DLK9 2.33 2.00 3.65 2.00 1.65 2.33 TB Đà Nẵng
418 2220717027 0418/K22DH Nguyễn Thị Anh Thư 08/06/1998 K22DLK9 2.65 2.00 1.65 1.00 2.65 2.00 TB Đà Nẵng
419 2220717026 0419/K22DH Trần Thị Anh Thư 28/06/1998 K22DLK9 2.33 1.65 3.33 2.65 3.00 2.59 K Quảng Ngãi
420 2221217678 0420/K22DH Lê Trần Khả Tín 15/01/1998 K22DLK9 2.65 3.65 2.33 3.65 3.33 3.12 K Bình Định
421 2220717086 0421/K22DH Nguyễn Thị Trang 02/04/1998 K22DLK9 2.33 2.33 1.65 2.00 3.33 2.33 TB DakLak
422 2220717140 0422/K22DH Võ Hoàng Phương Uyên 28/11/1998 K22DLK9 3.65 3.65 4.00 4.00 4.00 3.86 XS Đà Nẵng
423 2220717151 0423/K22DH Nguyễn Hải Vân 29/11/1998 K22DLK9 2.33 2.33 3.33 1.65 1.65 2.26 TB Quảng Nam
424 2220717154 0424/K22DH Lê Thảo Vi 07/01/1998 K22DLK9 3.33 2.65 4.00 3.00 3.00 3.20 G Quảng Nam
425 2220729536 0425/K22DH Đặng Thị Kiều Hân 01/05/1997 K22DLL 3.00 2.65 4.00 1.65 2.65 2.79 K Bình Định
426 2120719565 0426/K22DH Đỗ Thị Thúy Hòa 10/05/1997 K22DLL 2.33 4.00 3.65 4.00 4.00 3.60 XS Quảng Nam
427 2220326390 0427/K22DH Võ Thị Hoàng 14/12/1997 K22DLL 2.65 2.65 1.65 1.65 3.00 2.32 TB Quảng Nam
428 2221729535 0428/K22DH Nguyễn Đức Hưng 14/03/1998 K22DLL 2.33 2.00 2.00 1.65 2.65 2.13 TB Đà Nẵng
429 2121713629 0429/K22DH Nguyễn Nhật Anh Quân 06/11/1997 K22DLL 3.65 3.00 1.65 3.33 1.65 2.66 K Đà Nẵng
430 2220326437 0430/K22DH Đinh Thị Thu Sơn 05/06/1998 K22DLL 2.00 3.00 2.65 3.33 2.65 2.73 K Đà Nẵng
431 2220313929 0431/K22DH Hoàng Thị Thái Việt 21/02/1998 K22DLL 2.65 2.65 2.00 2.00 3.33 2.53 K Quảng Bình
432 2221724190 0432/K22DH Nguyễn Tiến Anh 07/08/1998 K22DLL1 3.33 3.33 4.00 1.65 3.33 3.13 K Đà Nẵng
433 2220724232 0433/K22DH Mai Thị Kim Biên 09/01/1998 K22DLL1 2.33 2.00 2.65 2.33 2.33 2.33 TB Quảng Nam
434 2220728616 0434/K22DH Lê Thị Thanh Bình 12/05/1998 K22DLL1 2.33 2.33 2.33 1.65 3.33 2.39 TB Đà Nẵng
435 2220729054 0435/K22DH Nguyễn Thị Kim Chi 20/06/1998 K22DLL1 3.33 4.00 3.33 3.00 2.65 3.26 G Quảng Nam
436 2221724321 0436/K22DH Nguyễn Văn Đông 12/08/1998 K22DLL1 4.00 4.00 3.65 2.65 4.00 3.66 XS Đăk Nông
437 2221724268 0437/K22DH Nguyễn Đức Duy 11/05/1998 K22DLL1 3.00 2.00 2.33 2.00 1.65 2.20 TB Đà Nẵng
9/22
ĐỦ ĐIỀU KIỆN CẤP CHỨNG CHỈ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT HỆ ĐẠI HỌC
ĐÃ HOÀN THÀNH NĂM HỌC PHẦN MÔN HỌC GIÁO DỤC THỂ CHẤT HỆ ĐẠI HỌC
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA K22, K23 HỆ ĐẠI HỌC
438 2220724305 0438/K22DH Nguyễn Thị Kiều Giang 01/08/1997 K22DLL1 2.65 2.33 3.33 2.00 1.65 2.39 TB Quảng Trị
439 2221724244 0439/K22DH Huỳnh Đặng Ngọc Hà 18/12/1998 K22DLL1 2.00 1.65 2.00 1.00 3.33 2.00 TB Đà Nẵng
440 2220728396 0440/K22DH Sử Thị Thanh Hằng 03/07/1998 K22DLL1 2.65 2.00 2.33 1.65 2.00 2.13 TB Đà Nẵng
441 2220724307 0441/K22DH Lê Thị Kim Hạnh 04/07/1998 K22DLL1 2.65 3.33 4.00 3.65 2.33 3.19 K Đăk Nông
442 2220724329 0442/K22DH Phạm Thương Hoài 13/05/1998 K22DLL1 3.00 2.65 4.00 3.65 4.00 3.46 G Đà Nẵng
443 2221724248 0443/K22DH Vũ Đình Hoài 28/02/1998 K22DLL1 2.33 3.00 3.33 3.00 1.65 2.66 K Quảng Nam
444 2220522835 0444/K22DH Phạm Thị Kim Hồng 14/05/1998 K22DLL1 3.00 3.00 2.33 2.00 2.65 2.60 K Quảng Nam
445 2220724288 0445/K22DH Nguyễn Thị Đông Khang 22/03/1998 K22DLL1 3.00 3.65 2.65 3.00 3.65 3.19 K Đà Nẵng
446 2220724223 0446/K22DH Lê Thị Thúy Na 08/01/1998 K22DLL1 1.65 3.33 1.65 1.00 3.33 2.19 TB Đà Nẵng
447 2221718606 0447/K22DH Nguyễn Nhật 24/09/1998 K22DLL1 3.33 3.65 3.33 4.00 2.65 3.39 G Đà Nẵng
448 2221724235 0448/K22DH Nguyễn Hùng Ninh 21/11/1998 K22DLL1 2.33 2.33 3.00 2.00 1.65 2.26 TB Phú Yên
449 2221724200 0449/K22DH Đinh Phú Quang 15/11/1998 K22DLL1 3.33 3.65 2.33 2.00 1.65 2.59 K Quảng Nam
450 2221724218 0450/K22DH Phạm Phú Tâm 18/01/1998 K22DLL1 3.00 2.65 3.33 2.33 1.65 2.59 K Thanh Hóa
451 2221724198 0451/K22DH Phạm Văn Tấn 21/09/1998 K22DLL1 3.65 2.33 2.65 1.65 1.65 2.39 TB Đà Nẵng
452 2220724302 0452/K22DH Vỏ Trần Thạch Thảo 30/06/1998 K22DLL1 3.33 4.00 2.65 3.00 3.00 3.20 G Quảng Trị
453 2221724323 0453/K22DH Phạm Nguyễn Hoàng Thịnh 17/10/1996 K22DLL1 3.33 2.00 1.00 3.33 2.00 2.33 TB Đà Nẵng
454 2220728551 0454/K22DH Võ Ngọc Trà 26/10/1998 K22DLL1 2.65 2.00 2.65 2.00 1.65 2.19 TB Quảng Nam
455 2220728376 0455/K22DH Lê Thị Bích Trâm 29/10/1998 K22DLL1 2.65 2.33 3.33 2.65 2.33 2.66 K Quảng Nam
456 2220718233 0456/K22DH Nguyễn Thị Thùy Trang 22/10/1998 K22DLL1 3.33 2.65 4.00 1.65 3.33 2.99 K Đà Nẵng
457 2221728915 0457/K22DH Nguyễn Văn Vĩnh Tú 12/02/1998 K22DLL1 3.65 2.65 2.00 4.00 3.00 3.06 K Đà Nẵng
458 2221724201 0458/K22DH Lê Nguyên Vũ 01/01/1998 K22DLL1 2.65 2.33 2.33 3.33 2.65 2.66 K Quảng Nam
459 2220727279 0459/K22DH Nguyễn Thị Diễm 24/09/1998 K22DLL2 3.33 3.65 3.33 3.65 1.65 3.12 K Bình Định
460 2221727284 0460/K22DH Nguyễn Trung Dũng 27/10/1998 K22DLL2 2.65 3.65 2.33 3.00 2.33 2.79 K Quảng Bình
461 2221727289 0461/K22DH Nguyễn Khương Duy 15/09/1998 K22DLL2 2.65 1.65 3.00 4.00 3.33 2.93 K Đà Nẵng
462 2221727287 0462/K22DH Trần Tiến Duy 15/09/1998 K22DLL2 3.65 2.65 2.65 2.65 3.33 2.99 K Đà Nẵng
463 2220724193 0463/K22DH Nguyễn Thị Hạnh Duyên 10/06/1998 K22DLL2 3.33 2.65 3.00 2.00 3.33 2.86 K Đà Nẵng
464 2220727291 0464/K22DH Trần Mỹ Duyên 27/08/1998 K22DLL2 3.00 2.33 3.00 3.33 2.33 2.80 K Quảng Nam
465 2220716656 0465/K22DH Trương Khánh Duyên 03/09/1998 K22DLL2 2.33 1.65 2.33 2.33 2.65 2.26 TB Đà Nẵng
466 2220729356 0466/K22DH Nguyễn Thị Thu Hà 22/08/1997 K22DLL2 2.33 1.65 2.65 2.00 2.33 2.19 TB Đà Nẵng
467 2220727294 0467/K22DH Trần Thị Thanh Hà 26/11/1998 K22DLL2 2.65 2.33 3.65 2.33 4.00 2.99 K Quảng Nam
468 2220724335 0468/K22DH Vũ Thị Thái Hà 07/10/1998 K22DLL2 2.65 2.00 4.00 2.33 2.33 2.66 K Gia Lai
469 2220728838 0469/K22DH Ngô Thị Bích Hiền 13/10/1998 K22DLL2 3.65 2.65 4.00 3.00 2.33 3.13 K Quảng Nam
470 2220729375 0470/K22DH Phạm Thị Lan Hương 12/12/1997 K22DLL2 2.65 3.33 1.00 2.33 3.00 2.46 TB Quảng Ngãi
471 2220727314 0471/K22DH Phạm Thị Ngọc Hường 26/10/1998 K22DLL2 3.00 3.65 2.65 1.65 2.33 2.66 K Đà Nẵng
472 2220727316 0472/K22DH Đỗ Thúy Huyền 21/05/1998 K22DLL2 3.33 4.00 4.00 4.00 3.00 3.67 XS Đà Nẵng
473 2221727323 0473/K22DH Phan Đức Lành 17/03/1998 K22DLL2 3.65 2.65 3.65 4.00 2.33 3.26 G Đà Nẵng
474 2220716805 0474/K22DH Đỗ Diệu Linh 12/12/1998 K22DLL2 2.00 2.00 3.00 1.65 3.00 2.33 TB Đà Nẵng
475 2220716844 0475/K22DH Nguyễn Gia Mẫn 26/09/1998 K22DLL2 3.00 2.33 3.65 2.33 1.65 2.59 K Đà Nẵng
476 2220724251 0476/K22DH Bùi Thị Bích Nga 11/12/1998 K22DLL2 3.33 2.65 2.00 2.33 2.65 2.59 K Gia Lai
477 2220724271 0477/K22DH Lê Nhật Yến Ngân 02/09/1997 K22DLL2 3.65 3.33 2.00 3.33 4.00 3.26 G Quảng Nam
478 2221515113 0478/K22DH Đoàn Bùi Văn Hữu Phước 24/05/1998 K22DLL2 2.65 2.00 4.00 4.00 2.65 3.06 K Đà Nẵng
479 2220727364 0479/K22DH Huỳnh Thị Vi Phương 12/05/1998 K22DLL2 3.00 2.33 3.00 2.33 3.65 2.86 K Quảng Nam
480 2220727362 0480/K22DH Lê Thị Phương 18/04/1998 K22DLL2 3.00 2.00 2.65 2.00 3.33 2.60 K Kon Tum
481 2220727365 0481/K22DH Nguyễn Thị Phương 28/04/1998 K22DLL2 3.00 2.00 2.00 2.33 1.65 2.20 TB Kon Tum
482 2220727373 0482/K22DH Huỳnh Đỗ Thục Quyên 07/11/1998 K22DLL2 2.65 1.65 2.33 2.65 2.65 2.39 TB Đà Nẵng
483 2221724191 0483/K22DH Huỳnh Thanh Sáng 10/03/1998 K22DLL2 1.65 2.00 2.33 2.00 3.00 2.20 TB Quảng Nam
484 2221716981 0484/K22DH Lương Thành Sơn 10/04/1998 K22DLL2 3.33 3.33 4.00 3.00 3.00 3.33 G Yên Bái
485 2220727388 0485/K22DH Nguyễn Thị Thanh Thảo 27/10/1998 K22DLL2 3.33 2.65 4.00 1.65 3.00 2.93 K Đà Nẵng
486 2220727394 0486/K22DH Lê Thị Hồng Thi 12/12/1998 K22DLL2 2.65 4.00 2.33 3.65 2.33 2.99 K Bình Định
10/22
ĐỦ ĐIỀU KIỆN CẤP CHỨNG CHỈ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT HỆ ĐẠI HỌC
ĐÃ HOÀN THÀNH NĂM HỌC PHẦN MÔN HỌC GIÁO DỤC THỂ CHẤT HỆ ĐẠI HỌC
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA K22, K23 HỆ ĐẠI HỌC
487 2221727405 0487/K22DH Lê Minh Tiến 15/05/1997 K22DLL2 2.33 3.65 4.00 1.65 1.65 2.66 K Quảng Ngãi
488 2220727410 0488/K22DH Phạm Nguyễn Ngọc Trâm 07/06/1998 K22DLL2 3.00 2.00 3.33 4.00 2.65 3.00 K Đà Nẵng
489 2220313885 0489/K22DH Phan Vũ Tường Vi 30/04/1998 K22DLL2 3.33 2.65 2.65 2.65 3.33 2.92 K Quảng Nam
490 2221727438 0490/K22DH Phan Trọng Vinh 11/10/1998 K22DLL2 4.00 3.65 3.65 4.00 2.65 3.59 G Đà Nẵng
491 2220717168 0491/K22DH Nguyễn Thị Thảo Vy 22/05/1998 K22DLL2 2.33 3.00 4.00 3.00 2.65 3.00 K Đà Nẵng
492 2220727450 0492/K22DH Đặng Thị Ngọc Yến 25/03/1998 K22DLL2 3.00 2.65 2.33 2.65 3.33 2.79 K Quảng Nam
493 2220727257 0493/K22DH Nguyễn Võ Minh Anh 29/09/1998 K22DLL3 3.00 2.33 2.00 2.00 4.00 2.67 K Quảng Trị
494 2221727264 0494/K22DH Bạch Tiểu Bảo 19/11/1998 K22DLL3 3.33 3.33 4.00 2.65 1.00 2.86 K Quảng Bình
495 2220727265 0495/K22DH Tăng Thị Bích Bình 03/08/1998 K22DLL3 3.33 4.00 4.00 4.00 3.65 3.80 XS Đà Nẵng
496 2220727273 0496/K22DH Đỗ Thị Chuyên 16/08/1998 K22DLL3 2.00 2.33 1.65 3.33 3.65 2.59 K Kon Tum
497 2220727313 0497/K22DH Hồ Thị Thanh Hương 10/03/1998 K22DLL3 1.00 1.65 3.33 1.65 4.00 2.33 TB Quảng Nam
498 2220716741 0498/K22DH Trần Lê Quỳnh Hương 29/07/1998 K22DLL3 2.65 3.00 2.65 2.00 3.00 2.66 K Đà Nẵng
499 2221729413 0499/K22DH Trương Văn Huy 28/04/1998 K22DLL3 3.33 2.65 3.65 2.65 1.00 2.66 K Đà Nẵng
500 2221728803 0500/K22DH Ông Văn Khải 25/03/1998 K22DLL3 3.00 3.33 3.00 3.65 2.65 3.13 K Đà Nẵng
501 2220727355 0501/K22DH Huỳnh Thị Thảo Ni 27/02/1998 K22DLL3 3.33 3.65 2.33 4.00 2.33 3.13 K DakLak
502 2220727381 0502/K22DH Nguyễn Thị Minh Tâm 14/07/1998 K22DLL3 2.00 2.00 4.00 3.65 3.00 2.93 K Quảng Nam
503 2220727402 0503/K22DH Nguyễn Phan Thanh Thủy 27/05/1998 K22DLL3 1.65 3.00 4.00 3.65 2.65 2.99 K Quảng Nam
504 2220727406 0504/K22DH Võ Thị Tiếng 07/06/1998 K22DLL3 2.00 2.33 4.00 2.33 3.00 2.73 K Quảng Nam
505 2220729441 0505/K22DH Hoàng Thị Tình 16/10/1998 K22DLL3 2.65 4.00 2.33 2.33 3.65 2.99 K DakLak
506 2220316313 0506/K22DH Nguyễn Thị Thùy Trâm 10/06/1998 K22DLL3 2.33 2.33 2.65 2.33 2.00 2.33 TB Quảng Nam
507 2220727419 0507/K22DH Hoàng Thị Mỹ Trúc 27/05/1998 K22DLL3 3.00 3.00 4.00 3.33 3.00 3.27 G Quảng Nam
508 2220728722 0508/K22DH Nguyễn Thị Ánh Tuyết 28/02/1998 K22DLL3 2.00 2.00 2.00 2.65 2.33 2.20 TB Đà Nẵng
509 2221717159 0509/K22DH Trần Công Triệu Vĩ 02/01/1998 K22DLL3 2.33 3.00 3.33 2.65 1.65 2.59 K Đà Nẵng
510 2220717174 0510/K22DH Huỳnh Thị Như Vy 09/12/1998 K22DLL3 1.65 2.00 2.65 3.00 2.33 2.33 TB Đà Nẵng
511 2221724195 0511/K22DH Lê Văn Xuân 02/05/1998 K22DLL3 3.33 2.00 1.00 2.00 1.65 2.00 TB Quảng Nam
512 2220727448 0512/K22DH Nguyễn Thị Như Ý 26/01/1998 K22DLL3 3.00 3.00 3.00 3.33 3.00 3.07 K Quảng Ngãi
513 2220718158 0513/K22DH Nguyễn Hồ Phương An 06/08/1998 K22DLL4 2.33 2.33 1.00 2.33 2.65 2.13 TB Đà Nẵng
514 2221727275 0514/K22DH Mai Danh 17/03/1998 K22DLL4 3.65 4.00 4.00 3.00 2.65 3.46 G Quảng Nam
515 2220728780 0515/K22DH Phạm Thị Thùy Dung 07/06/1998 K22DLL4 2.00 3.00 2.33 2.00 2.33 2.33 TB Gia Lai
516 2220729194 0516/K22DH Trần Thị Giang 28/12/1998 K22DLL4 3.00 3.33 2.00 3.33 3.00 2.93 K Quảng Nam
517 2221727295 0517/K22DH Phạm Hồng Hải 01/05/1997 K22DLL4 2.65 3.00 3.00 2.00 3.00 2.73 K DakLak
518 2221728478 0518/K22DH Trương Công Hậu 29/05/1998 K22DLL4 3.65 4.00 4.00 3.00 1.65 3.26 G Đà Nẵng
519 2220727302 0519/K22DH Hoàng Thị Thúy Hiền 10/12/1998 K22DLL4 2.33 3.00 2.65 3.00 3.00 2.80 K Quảng Bình
520 2220716758 0520/K22DH Trương Thanh Huyền 25/07/1997 K22DLL4 3.00 4.00 2.65 1.65 3.00 2.86 K Quảng Trị
521 2221727320 0521/K22DH Ngô Tấn Khánh 22/10/1998 K22DLL4 3.65 3.33 3.33 2.65 2.33 3.06 K Quảng Nam
522 2220727384 0522/K22DH Nguyễn Thị Tha 01/01/1998 K22DLL4 2.65 1.65 3.65 3.00 2.33 2.66 K Quảng Nam
523 2221729505 0523/K22DH Nguyễn Văn Trọng 01/01/1998 K22DLL4 2.65 4.00 3.65 3.33 2.00 3.13 K Quảng Nam
524 2221727440 0524/K22DH Lưu Lê Anh Vũ 06/06/1998 K22DLL4 2.65 4.00 3.00 3.00 3.33 3.20 G Đà Nẵng
525 2221179649 0525/K22DH Phạm Gia Huy 18/03/1998 K22EĐT 2.00 1.65 4.00 3.00 1.65 2.46 TB Quảng Nam
526 2221179522 0526/K22DH Nguyễn Viết Phong 01/04/1998 K22EĐT 3.00 1.65 3.33 1.65 2.65 2.46 TB Quảng Nam
527 2221613474 0527/K22DH Phạm Trung Dũng 23/10/1998 K22EĐT1 3.33 3.65 3.00 2.65 2.65 3.06 K Bình Định
528 2221172574 0528/K22DH Huỳnh Ngọc Dương 17/03/1998 K22EĐT1 3.65 4.00 2.00 4.00 4.00 3.53 G Đà Nẵng
529 2221172601 0529/K22DH Hồ Văn Hùng 29/10/1998 K22EĐT1 2.65 3.33 2.65 3.33 2.00 2.79 K Nghệ An
530 2221172586 0530/K22DH Lê Ngọc Hùng 21/04/1998 K22EĐT1 4.00 4.00 3.33 2.33 1.65 3.06 K Quảng Nam
531 2221179073 0531/K22DH Ngô Văn Út Hùng 01/02/1998 K22EĐT1 4.00 4.00 4.00 2.33 1.65 3.20 G Đà Nẵng
532 2221172609 0532/K22DH Phan Tấn Hùng 11/06/1995 K22EĐT1 4.00 4.00 3.00 3.33 3.33 3.53 G Đà Nẵng
533 2221172593 0533/K22DH Đoàn Việt Hưng 12/05/1998 K22EĐT1 4.00 3.33 1.00 3.33 3.33 3.00 K Quảng Nam
534 2221172592 0534/K22DH Lê Thành Lim 08/09/1998 K22EĐT1 3.65 4.00 3.33 1.65 1.65 2.86 K Quảng Nam
535 2221172579 0535/K22DH Hồ Quang Nghĩa 12/11/1998 K22EĐT1 3.00 3.00 3.00 3.65 2.65 3.06 K Gia Lai
11/22
ĐỦ ĐIỀU KIỆN CẤP CHỨNG CHỈ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT HỆ ĐẠI HỌC
ĐÃ HOÀN THÀNH NĂM HỌC PHẦN MÔN HỌC GIÁO DỤC THỂ CHẤT HỆ ĐẠI HỌC
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA K22, K23 HỆ ĐẠI HỌC
536 2221172603 0536/K22DH Vũ Hồng Phúc 28/07/1998 K22EĐT1 4.00 4.00 2.65 4.00 4.00 3.73 XS Đà Nẵng
537 2221178641 0537/K22DH Phạm Khánh Quang 02/09/1998 K22EĐT1 3.00 2.65 3.33 2.65 1.65 2.66 K Đà Nẵng
538 2221172620 0538/K22DH Trần Minh Tâm 04/10/1998 K22EĐT1 2.00 2.00 3.33 3.00 2.65 2.60 K Đà Nẵng
539 2221172589 0539/K22DH Nguyễn Tiến Thành 28/10/1998 K22EĐT1 3.00 3.65 2.33 2.65 2.00 2.73 K Quảng Ngãi
540 2221172580 0540/K22DH Nguyễn Quốc Thịnh 14/08/1998 K22EĐT1 3.33 3.00 2.65 3.33 2.00 2.86 K Quảng Ngãi
541 2221172588 0541/K22DH Lê Trung Tín 20/09/1998 K22EĐT1 2.33 2.65 3.00 1.65 1.00 2.13 TB DakLak
542 2221172599 0542/K22DH Trần Kim Triệu 04/11/1998 K22EĐT1 4.00 4.00 3.65 3.65 2.33 3.53 G Quảng Nam
543 2221178909 0543/K22DH Nguyễn Anh Tuấn 04/05/1998 K22EĐT1 3.00 3.33 3.00 2.00 2.65 2.73 K Quảng Nam
544 2221172575 0544/K22DH Phan Hồng Viên 10/09/1998 K22EĐT1 2.33 3.00 3.00 1.65 1.65 2.19 TB Quảng Nam
545 2221172596 0545/K22DH Võ Trọng Vỹ 18/09/1998 K22EĐT1 1.65 2.33 4.00 3.65 2.33 2.79 K Quảng Nam
546 2221174854 0546/K22DH Lê Minh Châu 16/07/1998 K22EĐT2 2.33 1.65 2.65 2.65 2.33 2.32 TB Quảng Trị
547 2221174856 0547/K22DH Nguyễn Trọng Cường 07/08/1997 K22EĐT2 4.00 4.00 2.00 2.00 2.33 2.87 K Gia Lai
548 2221174861 0548/K22DH Nguyễn Vũ Dũng 07/08/1997 K22EĐT2 2.65 3.00 4.00 4.00 3.00 3.33 G DakLak
549 2221178716 0549/K22DH Cao Việt Hà 16/06/1998 K22EĐT2 3.65 4.00 3.00 3.33 4.00 3.60 XS Quảng Bình
550 2221174867 0550/K22DH Lê Minh Hiếu 12/07/1998 K22EĐT2 3.00 2.00 2.65 2.33 1.65 2.33 TB Đà Nẵng
551 2221174868 0551/K22DH Nguyễn Khánh Huy 24/12/1995 K22EĐT2 2.33 1.65 3.33 2.00 1.00 2.06 TB Đà Nẵng
552 2221174876 0552/K22DH Văn Trung Mạnh 10/03/1998 K22EĐT2 2.00 1.65 3.33 3.33 3.00 2.66 K Quảng Nam
553 2221174877 0553/K22DH Lê Trung Nghĩa 01/01/1998 K22EĐT2 2.33 3.33 3.33 3.00 1.65 2.73 K Đà Nẵng
554 2221174879 0554/K22DH Bùi Viết Nhựt 22/06/1998 K22EĐT2 2.33 3.00 4.00 2.65 2.65 2.93 K Quảng Nam
555 2221179374 0555/K22DH Trần Nguyễn Thanh Phong 02/08/1998 K22EĐT2 3.33 4.00 1.65 2.00 1.65 2.53 K Quảng Trị
556 2221174881 0556/K22DH Cao Xuân Phú 22/08/1998 K22EĐT2 1.65 3.00 3.65 2.33 2.00 2.53 K Quảng Bình
557 2221174883 0557/K22DH Nguyễn Duy Quân 15/01/1998 K22EĐT2 2.65 3.00 4.00 2.65 2.00 2.86 K Gia Lai
558 2221174886 0558/K22DH Nguyễn Minh Tây 25/07/1998 K22EĐT2 2.65 3.65 3.00 1.65 1.65 2.52 K Bình Định
559 2221174887 0559/K22DH Lê Trọng Thạch 21/11/1997 K22EĐT2 2.65 3.65 2.00 2.65 2.65 2.72 K Quảng Trị
560 2221174889 0560/K22DH Nguyễn Văn Thạnh 28/03/1998 K22EĐT2 2.65 2.00 1.00 2.00 2.65 2.06 TB Quảng Nam
561 2221174891 0561/K22DH Lê Công Thịnh 07/08/1996 K22EĐT2 2.00 3.33 1.65 2.00 3.00 2.40 TB Quảng Nam
562 2221178486 0562/K22DH Phan Nguyễn Thanh Tuấn 28/03/1998 K22EĐT2 2.00 2.00 3.65 3.65 2.65 2.79 K DakLak
563 2221217717 0563/K22DH Phạm Thanh Vinh 01/05/1998 K22EĐT2 3.00 3.33 4.00 1.65 1.00 2.60 K Quảng Nam
564 2221172621 0564/K22DH Trần Thế Huy 01/01/1998 K22ETS 4.00 4.00 4.00 4.00 3.00 3.80 XS Quảng Ngãi
565 2221154821 0565/K22DH Bùi Trung Kiên 01/12/1998 K22ETS 2.33 3.00 2.00 1.00 2.00 2.07 TB Quảng Nam
566 2221158375 0566/K22DH Nguyễn Đình Duy Nhân 28/03/1998 K22ETS 4.00 3.33 1.65 1.65 2.33 2.59 K Quảng Nam
567 2221152565 0567/K22DH Trần Anh Quân 18/10/1998 K22ETS 3.33 3.33 1.65 2.65 4.00 2.99 K Đà Nẵng
568 2221152561 0568/K22DH Tô Hồng Tân 20/01/1998 K22ETS 3.00 3.33 4.00 3.00 2.33 3.13 K Quảng Ngãi
569 2221164828 0569/K22DH Nguyễn Thanh Dôn 24/05/1997 K22EVT 3.33 3.33 3.65 2.33 4.00 3.33 G Quảng Nam
570 2221168825 0570/K22DH Nguyễn Minh Đức 28/02/1997 K22EVT 3.33 3.65 4.00 1.65 1.65 2.86 K DakLak
571 2221162572 0571/K22DH Võ Văn Hoàng 09/02/1998 K22EVT 2.65 3.33 2.33 1.65 2.00 2.39 TB Quảng Trị
572 2221162569 0572/K22DH Lê Văn Hùng 27/09/1998 K22EVT 3.65 3.00 3.00 3.33 2.65 3.13 K Đà Nẵng
573 2221164833 0573/K22DH Mai Hiếu Kỳ 20/10/1998 K22EVT 3.65 2.65 1.65 1.00 2.33 2.26 TB Bình Định
574 2221123569 0574/K22DH Trần Hoàng Phúc 01/06/1998 K22EVT 3.65 4.00 3.65 1.65 2.00 2.99 K Quảng Nam
575 2220664946 0575/K22DH Hồ Thị Kim Phụng 24/01/1997 K22EVT 2.33 2.33 4.00 2.00 3.33 2.80 K Quảng Ngãi
576 2220154822 0576/K22DH Trần Thị Hoài Phương 19/01/1998 K22EVT 3.33 4.00 3.33 2.65 3.33 3.33 G TT Huế
577 2221162567 0577/K22DH Nguyễn Phước Thắng 23/08/1998 K22EVT 2.65 2.65 2.65 2.00 1.65 2.32 TB Đà Nẵng
578 2221217691 0578/K22DH Đặng Văn Quốc Trị 11/01/1998 K22EVT 3.65 4.00 2.65 2.00 3.00 3.06 K Quảng Nam
579 2221164846 0579/K22DH Lương Quốc Triều 04/01/1998 K22EVT 2.65 3.00 2.00 2.33 2.33 2.46 TB Đà Nẵng
580 2221168867 0580/K22DH Đoàn Công Việt 25/03/1998 K22EVT 3.33 3.65 3.00 1.65 2.33 2.79 K Quảng Nam
581 2220255215 0581/K22DH Lê Thị Ngọc Bích 15/08/1998 K22KDN 3.00 2.00 1.65 1.65 2.33 2.13 TB Quảng Trị
582 2220265387 0582/K22DH Lê Thị Mỹ Linh 05/09/1998 K22KDN 1.65 2.65 2.33 2.65 2.65 2.39 TB Đà Nẵng
583 2221717065 0583/K22DH Ngô Thanh Trà 24/10/1998 K22KDN 2.65 2.33 4.00 2.65 2.65 2.86 K Đà Nẵng
584 2220316336 0584/K22DH Hoàng Thị Thanh Vân 01/03/1997 K22KDN 2.33 2.33 4.00 2.33 1.00 2.40 TB Đà Nẵng
12/22
ĐỦ ĐIỀU KIỆN CẤP CHỨNG CHỈ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT HỆ ĐẠI HỌC
ĐÃ HOÀN THÀNH NĂM HỌC PHẦN MÔN HỌC GIÁO DỤC THỂ CHẤT HỆ ĐẠI HỌC
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA K22, K23 HỆ ĐẠI HỌC
585 2220263365 0585/K22DH Lê Thị Phương Anh 29/01/1998 K22KDN1 3.00 3.65 3.00 3.00 3.33 3.20 G Quảng Trị
586 2220263354 0586/K22DH Nguyễn Thị Mai Anh 15/04/1998 K22KDN1 1.65 2.65 3.33 2.65 3.33 2.72 K Quảng Nam
587 2220263370 0587/K22DH Nguyễn Thị Kim Ánh 08/02/1998 K22KDN1 2.33 2.33 3.33 3.00 2.65 2.73 K Quảng Nam
588 2220263373 0588/K22DH Trương Thị Bình 16/05/1998 K22KDN1 2.65 3.33 2.33 2.65 2.00 2.59 K Quảng Nam
589 2220263363 0589/K22DH Đào Thị Kim Chi 20/12/1998 K22KDN1 2.65 2.65 3.00 1.65 3.00 2.59 K Quảng Trị
590 2221214431 0590/K22DH Nguyễn Công Chính 01/02/1998 K22KDN1 3.33 3.00 2.65 2.00 2.65 2.73 K Quảng Nam
591 2220263357 0591/K22DH Trần Thị Ngọc Duyên 22/10/1998 K22KDN1 2.33 2.00 3.33 3.00 2.00 2.53 K Đà Nẵng
592 2220268509 0592/K22DH Từ Kỳ Duyên 22/07/1998 K22KDN1 3.33 3.33 1.65 3.33 2.65 2.86 K DakLak
593 2220263384 0593/K22DH Nguyễn Thị Hằng 27/12/1998 K22KDN1 3.00 3.00 4.00 2.33 3.65 3.20 G Đăk Nông
594 2220268628 0594/K22DH Trần Thị Minh Hạnh 28/09/1998 K22KDN1 2.00 3.33 1.65 2.33 2.65 2.39 TB TT Huế
595 2220268588 0595/K22DH Phạm Thị Thu Hiền 03/10/1998 K22KDN1 2.00 2.00 2.33 3.33 3.65 2.66 K Quảng Nam
596 2220263389 0596/K22DH Kiều Thị Thảo Long 05/02/1998 K22KDN1 2.65 2.00 3.00 2.65 3.65 2.79 K Đà Nẵng
597 2220263399 0597/K22DH Nguyễn Thị Minh Lý 25/05/1998 K22KDN1 2.65 3.00 4.00 4.00 3.65 3.46 G Quảng Bình
598 2220263353 0598/K22DH Nguyễn Thị Huyền My 19/05/1998 K22KDN1 2.65 3.33 2.65 3.65 3.65 3.19 K Đà Nẵng
599 2220268917 0599/K22DH Nguyễn Thị Thanh Ngân 18/04/1998 K22KDN1 2.33 2.33 3.33 3.00 2.00 2.60 K Đà Nẵng
600 2220263362 0600/K22DH Nguyễn Thị Kim Nguyên 01/08/1998 K22KDN1 3.33 3.65 3.33 3.00 3.00 3.26 G Quảng Nam
601 2220263360 0601/K22DH Phan Thị Đan Phượng 20/07/1998 K22KDN1 2.33 2.65 3.00 4.00 3.00 3.00 K Quảng Nam
602 2220214360 0602/K22DH Thân Hà Châu Quỳnh 16/06/1998 K22KDN1 2.00 2.00 2.00 2.65 2.65 2.26 TB Phú Yên
603 2220263394 0603/K22DH Hoàng Thạch Thảo 22/01/1998 K22KDN1 2.33 2.65 1.65 1.65 1.65 2.00 TB Hà Tĩnh
604 2220263380 0604/K22DH Nguyễn Thị Hoài Thương 22/05/1998 K22KDN1 2.00 3.00 2.33 1.65 1.65 2.13 TB Quảng Bình
605 2220258263 0605/K22DH Lê Hà Thu Thủy 28/09/1998 K22KDN1 3.00 3.65 4.00 4.00 3.33 3.60 XS Đà Nẵng
606 2220512737 0606/K22DH Nguyễn Thị Thủy Tiên 30/01/1998 K22KDN1 3.00 4.00 3.00 2.65 4.00 3.33 G Quảng Nam
607 2220868283 0607/K22DH Phan Thị Thủy Tiên 15/07/1998 K22KDN1 2.65 3.33 1.65 2.33 4.00 2.79 K Quảng Trị
608 2220269025 0608/K22DH Phạm Tố Uyên 24/07/1998 K22KDN1 3.33 3.65 3.65 2.33 1.65 2.92 K Quảng Nam
609 2220263372 0609/K22DH Nguyễn Hoàng Thảo Vy 28/05/1998 K22KDN1 1.65 3.00 2.00 2.33 2.33 2.26 TB DakLak
610 2221263400 0610/K22DH Nguyễn Anh Vỹ 25/12/1998 K22KDN1 3.33 3.00 3.33 1.65 3.33 2.93 K Quảng Nam
611 2220265341 0611/K22DH Nguyễn Thị Thúy An 13/03/1998 K22KDN2 3.00 4.00 3.65 3.00 3.33 3.40 G Quảng Trị
612 2220265346 0612/K22DH Hồ Thị Vân Anh 21/08/1998 K22KDN2 2.65 2.33 4.00 1.65 1.65 2.46 TB Đà Nẵng
613 2220265351 0613/K22DH Lê Thị Thạch Bích 23/08/1997 K22KDN2 3.33 3.33 2.33 3.65 3.65 3.26 G Đà Nẵng
614 2220269014 0614/K22DH Huỳnh Thị Duyên 12/01/1998 K22KDN2 2.65 3.00 2.33 2.00 4.00 2.80 K Quảng Nam
615 2220255229 0615/K22DH Nguyễn Thị Hồng Hạnh 11/11/1998 K22KDN2 3.33 1.65 3.33 3.00 3.00 2.86 K Quảng Nam
616 2221265370 0616/K22DH Nguyễn Minh Hiếu 18/12/1998 K22KDN2 3.33 3.00 4.00 3.33 4.00 3.53 G Gia Lai
617 2221265374 0617/K22DH Lê Quốc Hoàn 15/01/1997 K22KDN2 3.33 2.33 1.65 3.00 1.00 2.26 TB Hà Tĩnh
618 2220265376 0618/K22DH Trần Thị Lệ Hồng 03/03/1998 K22KDN2 3.00 4.00 2.65 4.00 2.33 3.20 G Quảng Bình
619 2220265379 0619/K22DH Đào Thị Minh Hương 12/01/1998 K22KDN2 2.00 2.00 1.00 3.00 3.65 2.33 TB Gia Lai
620 2220265381 0620/K22DH Bùi Trần Thị Yến Huyền 08/04/1998 K22KDN2 3.00 3.00 3.00 3.33 2.65 3.00 K DakLak
621 2220268795 0621/K22DH Bùi Thị Kiều Mỹ 22/12/1996 K22KDN2 2.65 2.65 2.00 1.65 4.00 2.59 K Quảng Trị
622 2220265394 0622/K22DH Hồ Thị Thúy Nga 18/11/1997 K22KDN2 3.00 2.33 3.33 4.00 2.65 3.06 K Nghệ An
623 2220265397 0623/K22DH Trương Thanh Ngân 11/01/1998 K22KDN2 2.65 3.00 1.65 2.00 3.65 2.59 K Quảng Ngãi
624 2220265408 0624/K22DH Phạm Thị Nhung 03/12/1998 K22KDN2 2.33 4.00 4.00 3.33 2.65 3.26 G Quảng Bình
625 2221265419 0625/K22DH Tôn Thất Quân 28/09/1998 K22KDN2 3.00 3.00 3.33 3.00 3.00 3.07 K TT Huế
626 2220265428 0626/K22DH Nguyễn Thị Thu Thảo 01/01/1998 K22KDN2 2.33 2.33 2.65 2.65 2.65 2.52 K Đà Nẵng
627 2220265429 0627/K22DH Phạm Thị Thu Thảo 02/02/1998 K22KDN2 2.00 3.33 3.33 4.00 3.33 3.20 G Hà Tĩnh
628 2220265436 0628/K22DH Đặng Hồng Khánh Thư 13/09/1998 K22KDN2 3.33 2.65 3.65 3.00 3.00 3.13 K TT Huế
629 2220265438 0629/K22DH Nguyễn Thị Anh Thư 28/02/1998 K22KDN2 2.00 2.00 3.65 3.65 3.65 2.99 K Quảng Trị
630 2220265442 0630/K22DH Nguyễn Thị Thu Thuỷ 03/03/1998 K22KDN2 1.65 1.65 2.65 2.00 3.00 2.19 TB Hà Tĩnh
631 2220265451 0631/K22DH Phạm Thị Trang 19/08/1998 K22KDN2 2.33 2.33 2.33 3.00 3.00 2.60 K Quảng Nam
632 2220258779 0632/K22DH Phạm Thị Quỳnh Trang 22/10/1998 K22KDN2 3.33 2.65 4.00 1.65 1.65 2.66 K Quảng Bình
633 2220868120 0633/K22DH Hồ Thị Mai Trinh 25/11/1998 K22KDN2 2.65 2.65 2.65 3.00 3.00 2.79 K Quảng Nam
13/22
ĐỦ ĐIỀU KIỆN CẤP CHỨNG CHỈ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT HỆ ĐẠI HỌC
ĐÃ HOÀN THÀNH NĂM HỌC PHẦN MÔN HỌC GIÁO DỤC THỂ CHẤT HỆ ĐẠI HỌC
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA K22, K23 HỆ ĐẠI HỌC
634 2220265454 0634/K22DH Lê Thị Minh Trinh 29/05/1998 K22KDN2 3.00 3.00 3.65 3.33 3.33 3.26 G Quảng Trị
635 2220265453 0635/K22DH Phạm Hoàng Khánh Trinh 26/03/1998 K22KDN2 3.00 2.33 4.00 3.33 4.00 3.33 G Quảng Bình
636 2221265456 0636/K22DH Phan Lê Huy Tự 15/08/1998 K22KDN2 1.65 1.65 3.00 2.65 2.33 2.26 TB Gia Lai
637 2220255325 0637/K22DH Lê Phan Thùy Vân 21/01/1998 K22KDN2 3.00 2.00 1.65 2.33 2.65 2.33 TB Quảng Trị
638 2220265458 0638/K22DH Trần Thị Thảo Vân 21/07/1997 K22KDN2 2.65 3.00 4.00 4.00 3.33 3.40 G Đà Nẵng
639 2220268765 0639/K22DH Trần Võ Trang Vy 26/04/1998 K22KDN2 2.33 2.65 3.65 2.65 2.65 2.79 K Quảng Nam
640 2220265350 0640/K22DH Phan Thị Huyền Anh 01/10/1997 K22KDN3 1.65 2.65 1.65 3.33 4.00 2.66 K Quảng Bình
641 2220265343 0641/K22DH Võ Ngọc Minh Anh 22/08/1998 K22KDN3 2.33 1.65 2.00 2.65 2.33 2.19 TB Đà Nẵng
642 2220265360 0642/K22DH Trần Thị Giang 11/03/1997 K22KDN3 3.33 2.65 3.65 3.00 2.33 2.99 K Quảng Bình
643 2220217505 0643/K22DH Nguyễn Thị Thu Hà 13/01/1998 K22KDN3 2.00 2.00 1.65 2.00 4.00 2.33 TB Quảng Trị
644 2221247927 0644/K22DH Võ Đức Hiếu 16/03/1997 K22KDN3 4.00 4.00 4.00 2.00 1.00 3.00 K Gia Lai
645 2220268447 0645/K22DH Nguyễn Thị Mỹ Huyền 05/03/1997 K22KDN3 2.65 2.33 1.65 2.33 1.65 2.12 TB TT Huế
646 2220265389 0646/K22DH Nguyễn Thị Mơ 10/08/1998 K22KDN3 2.65 2.33 2.65 2.33 2.33 2.46 TB Quảng Nam
647 2220265390 0647/K22DH Nguyễn Thị Hà My 07/06/1998 K22KDN3 1.65 2.65 3.65 1.65 1.65 2.25 TB Quảng Nam
648 2220265392 0648/K22DH Thái Thị Trà My 25/08/1998 K22KDN3 1.65 1.65 2.00 3.33 3.33 2.39 TB Quảng Trị
649 2220265398 0649/K22DH Lê Thị Kim Ngân 01/01/1997 K22KDN3 2.33 2.65 4.00 4.00 3.00 3.20 G Đà Nẵng
650 2220255259 0650/K22DH Lương Thị Bích Ngọc 11/11/1998 K22KDN3 3.00 2.33 4.00 3.00 2.00 2.87 K Quảng Nam
651 2220265411 0651/K22DH Phan Thị Hồng Phấn 20/11/1998 K22KDN3 2.00 2.00 2.33 1.65 3.33 2.26 TB Phú Yên
652 2220265417 0652/K22DH Đinh Kim Phương 20/10/1998 K22KDN3 3.33 3.00 1.00 3.00 3.65 2.80 K Quảng Ngãi
653 2220265416 0653/K22DH Võ Thị Mai Phương 16/08/1998 K22KDN3 2.00 4.00 3.33 2.65 3.00 3.00 K Quảng Bình
654 2221265418 0654/K22DH Trần Hồng Quân 29/01/1997 K22KDN3 2.33 2.33 2.00 3.33 1.65 2.33 TB Gia Lai
655 2220265434 0655/K22DH Lưu Thị Hoài Thu 11/07/1997 K22KDN3 2.33 4.00 3.65 3.33 3.00 3.26 G Quảng Bình
656 2220258434 0656/K22DH Biền Thị Hồng Thương 28/07/1998 K22KDN3 2.00 3.00 1.00 1.65 3.65 2.26 TB Quảng Bình
657 2220265459 0657/K22DH Đặng Thị Thúy Vi 13/08/1995 K22KDN3 2.00 2.33 2.33 2.00 3.33 2.40 TB Đà Nẵng
658 2221125578 0658/K22DH Phạm Hoàng Anh 20/12/1998 K22KKT 3.65 2.33 2.33 2.00 3.00 2.66 K Quảng Bình
659 2220259557 0659/K22DH Mai Thị Như 06/05/1998 K22KKT 3.00 4.00 4.00 3.00 4.00 3.60 XS Gia Lai
660 2121253827 0660/K22DH Trương Công Phương 04/12/1996 K22KKT 2.00 2.00 4.00 2.65 3.00 2.73 K Quảng Nam
661 2220253348 0661/K22DH Lê Nguyễn Nguyên An 20/07/1998 K22KKT1 2.33 2.33 2.65 3.65 1.65 2.52 K Quảng Trị
662 2220263402 0662/K22DH Nguyễn Lưu Phương Anh 13/11/1998 K22KKT1 1.65 2.00 3.33 1.65 2.00 2.13 TB Quảng Bình
663 2220253310 0663/K22DH Trần Thị Ngọc Diễm 23/08/1998 K22KKT1 1.65 1.65 2.00 3.00 2.00 2.06 TB Gia Lai
664 2220253340 0664/K22DH Nguyễn Thị Thùy Dương 03/05/1998 K22KKT1 2.65 2.65 3.33 2.00 2.33 2.59 K Quảng Trị
665 2220253328 0665/K22DH Trương Thị Kiểu Duyên 12/04/1998 K22KKT1 2.33 2.33 4.00 2.65 3.33 2.93 K Quảng Nam
666 2220863750 0666/K22DH Đoàn Thị Thu Hằng 25/09/1997 K22KKT1 2.33 2.65 1.65 2.65 1.65 2.19 TB Quảng Nam
667 2220253331 0667/K22DH Huỳnh Mỹ Hạnh 11/04/1998 K22KKT1 2.33 2.33 3.33 3.00 1.65 2.53 K Quảng Nam
668 2220253333 0668/K22DH Lâm Thị Ngọc Hạnh 16/07/1998 K22KKT1 2.33 1.65 3.65 3.65 2.65 2.79 K DakLak
669 2220263371 0669/K22DH Trần Thị Mỹ Hậu 08/09/1998 K22KKT1 3.00 4.00 4.00 2.00 4.00 3.40 G Đà Nẵng
670 2220268632 0670/K22DH Nguyễn Thị Như Hiền 26/02/1998 K22KKT1 4.00 4.00 4.00 3.65 4.00 3.93 XS Quảng Ngãi
671 2220259048 0671/K22DH Phan Thị Thu Hiền 07/03/1998 K22KKT1 3.33 1.65 4.00 1.65 2.65 2.66 K DakLak
672 2221253342 0672/K22DH Phạm Văn Hoàng 08/08/1997 K22KKT1 3.33 1.65 3.00 2.00 2.33 2.46 TB Đà Nẵng
673 2220253335 0673/K22DH Nguyễn Thị Hương 26/03/1998 K22KKT1 3.33 3.00 3.65 2.33 2.00 2.86 K Quảng Trị
674 2221253305 0674/K22DH Nguyễn Lương Anh Huy 21/01/1998 K22KKT1 3.33 3.33 3.65 2.65 2.33 3.06 K Đà Nẵng
675 2220253302 0675/K22DH Nguyễn Thị Trúc Linh 09/04/1998 K22KKT1 3.33 2.65 2.65 3.00 2.00 2.73 K Quảng Nam
676 2220724262 0676/K22DH Võ Thị Thùy Linh 24/07/1997 K22KKT1 3.33 2.65 4.00 2.00 2.65 2.93 K Quảng Nam
677 2220224497 0677/K22DH Huỳnh Thị Khánh Ly 28/03/1998 K22KKT1 2.00 2.33 2.00 3.65 3.33 2.66 K Đà Nẵng
678 2220253307 0678/K22DH Nguyễn Thị Lê Na 09/03/1998 K22KKT1 2.00 2.33 3.00 2.33 2.33 2.40 TB Nghệ An
679 2220214414 0679/K22DH Nguyễn Thị Na Na 02/05/1998 K22KKT1 3.00 2.33 3.65 4.00 3.65 3.33 G Quảng Ngãi
680 2220253336 0680/K22DH Đặng Thị Cẩm Ngân 06/01/1998 K22KKT1 2.33 2.00 2.33 3.65 3.65 2.79 K Bình Định
681 2220258198 0681/K22DH Đoàn Như Ngọc 16/07/1998 K22KKT1 2.65 2.33 3.00 4.00 2.33 2.86 K Quảng Nam
682 2220253309 0682/K22DH Đỗ Thị Thu Nguyệt 11/05/1998 K22KKT1 2.65 3.00 2.33 3.33 1.65 2.59 K DakLak
14/22
ĐỦ ĐIỀU KIỆN CẤP CHỨNG CHỈ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT HỆ ĐẠI HỌC
ĐÃ HOÀN THÀNH NĂM HỌC PHẦN MÔN HỌC GIÁO DỤC THỂ CHẤT HỆ ĐẠI HỌC
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA K22, K23 HỆ ĐẠI HỌC
683 2220259382 0683/K22DH Trần Thị Minh Nguyệt 19/12/1998 K22KKT1 3.33 3.33 2.65 2.33 3.33 2.99 K Quảng Nam
684 2220253323 0684/K22DH Nguyễn Văn Phương Nhi 15/12/1998 K22KKT1 2.33 2.00 2.65 3.33 2.00 2.46 TB Quảng Trị
685 2220244556 0685/K22DH Hoàng Thị Kim Oanh 18/04/1998 K22KKT1 2.33 2.00 3.65 2.33 2.00 2.46 TB Quảng Trị
686 2220263369 0686/K22DH Trần Nhật Thảo 13/05/1998 K22KKT1 3.00 3.00 3.00 2.65 3.33 3.00 K Quảng Nam
687 2221218683 0687/K22DH Châu Văn Thế 29/08/1998 K22KKT1 3.65 3.00 2.33 2.65 2.00 2.73 K Quảng Bình
688 2220253312 0688/K22DH Phạm Châu Anh Thư 25/12/1998 K22KKT1 2.33 4.00 4.00 3.33 4.00 3.53 G Gia Lai
689 2220253321 0689/K22DH Nguyễn Thị Quỳnh Thy 15/11/1998 K22KKT1 2.33 2.65 4.00 4.00 2.33 3.06 K DakLak
690 2220253347 0690/K22DH Nguyễn Thị Kim Tuyến 19/08/1998 K22KKT1 3.00 2.00 2.65 3.65 1.00 2.46 TB Kon Tum
691 2220714096 0691/K22DH Phạm Thị Ánh Tuyền 01/02/1998 K22KKT1 3.65 3.33 3.00 2.00 3.33 3.06 K Quảng Nam
692 2220253318 0692/K22DH Lê Thị Bích Vân 29/05/1998 K22KKT1 3.00 3.00 4.00 2.33 3.33 3.13 K Quảng Nam
693 2220253319 0693/K22DH Trần Thị Yến 06/08/1998 K22KKT1 3.33 2.65 2.33 2.65 2.00 2.59 K Gia Lai
694 2220255217 0694/K22DH Võ Thị Yến Chi 15/08/1998 K22KKT2 3.00 2.00 4.00 4.00 4.00 3.40 G DakLak
695 2220258296 0695/K22DH Võ Thị Kim Cúc 21/07/1998 K22KKT2 3.65 3.33 4.00 2.65 2.65 3.26 G Quảng Nam
696 2220255220 0696/K22DH Nguyễn Thị Thúy Diễm 02/04/1998 K22KKT2 3.65 4.00 4.00 1.00 4.00 3.33 G Quảng Ngãi
697 2220255222 0697/K22DH Trần Thị Thùy Giang 31/01/1998 K22KKT2 2.00 2.00 1.00 2.00 3.00 2.00 TB Gia Lai
698 2220716674 0698/K22DH Phan Thị Thanh Hà 12/02/1998 K22KKT2 2.33 2.65 4.00 1.65 3.33 2.79 K Quảng Trị
699 2221255234 0699/K22DH Nguyễn Ngọc Hiếu 04/08/1998 K22KKT2 4.00 4.00 4.00 3.33 2.65 3.60 XS Quảng Bình
700 2220255241 0700/K22DH Trần Thị Hồng 11/04/1998 K22KKT2 3.00 2.33 2.00 2.65 2.33 2.46 TB Quảng Bình
701 2220258858 0701/K22DH Ngô Thị Bích Liên 23/06/1997 K22KKT2 3.00 3.00 4.00 2.65 3.33 3.20 G Đà Nẵng
702 2220259469 0702/K22DH Dương Thị Mỹ Linh 28/11/1998 K22KKT2 3.65 3.00 1.65 2.00 3.65 2.79 K Bình Định
703 2220255249 0703/K22DH Lê Thị Nhật Linh 25/05/1998 K22KKT2 2.33 2.33 1.65 2.00 3.33 2.33 TB Quảng Bình
704 2220255309 0704/K22DH Nguyễn Thị Thùy Linh 31/01/1998 K22KKT2 3.65 2.33 3.65 2.33 2.33 2.86 K Bình Định
705 2220255265 0705/K22DH Lê Hồng Nhi 10/06/1998 K22KKT2 3.00 2.33 3.33 2.33 2.65 2.73 K Đà Nẵng
706 2220255267 0706/K22DH Nguyễn Thị Nhi 20/02/1998 K22KKT2 3.00 2.33 2.65 2.00 3.00 2.60 K Quảng Trị
707 2220255266 0707/K22DH Tô Thị Nhi 25/05/1998 K22KKT2 3.00 2.65 1.65 1.65 3.33 2.46 TB Đà Nẵng
708 2220255269 0708/K22DH Nguyễn Thị Quỳnh Như 16/11/1998 K22KKT2 3.00 3.33 4.00 3.33 3.33 3.40 G Quảng Trị
709 2220259504 0709/K22DH Trần Thị Ngọc Oanh 26/05/1998 K22KKT2 3.33 3.33 3.65 2.65 2.33 3.06 K Quảng Nam
710 2220255279 0710/K22DH Dương Thị Hà Phương 26/01/1998 K22KKT2 3.33 3.33 3.33 2.65 3.33 3.19 K Đà Nẵng
711 2220265420 0711/K22DH Phan Thị Như Quỳnh 31/10/1998 K22KKT2 3.00 3.00 3.33 2.00 3.33 2.93 K Quảng Nam
712 2220255290 0712/K22DH Nguyễn Thị Anh Tâm 29/12/1998 K22KKT2 2.33 2.00 1.65 3.00 2.00 2.20 TB Quảng Trị
713 2220717012 0713/K22DH Nguyễn Ngọc Thảo 02/05/1998 K22KKT2 2.65 1.00 1.65 1.00 4.00 2.06 TB Gia Lai
714 2220255298 0714/K22DH Nguyễn Anh Thư 04/11/1998 K22KKT2 3.33 4.00 4.00 3.00 3.00 3.47 G Quảng Nam
715 2220255305 0715/K22DH Hứa Thị Thủy 20/09/1997 K22KKT2 2.65 1.65 2.65 1.65 2.33 2.19 TB Quảng Nam
716 2220255311 0716/K22DH Nguyễn Bích Trâm 13/12/1998 K22KKT2 2.65 2.33 3.33 2.00 3.00 2.66 K Quảng Ngãi
717 2220255312 0717/K22DH Nguyễn Thị Thùy Trang 10/12/1998 K22KKT2 3.33 3.33 3.33 3.33 3.65 3.39 G Đà Nẵng
718 2220255321 0718/K22DH Ngô Thị Phương Uyên 29/01/1998 K22KKT2 2.33 1.65 1.65 4.00 2.33 2.39 TB Đà Nẵng
719 2220265461 0719/K22DH Nguyễn Thị Ái Vy 25/05/1998 K22KKT2 3.00 3.65 1.65 3.65 2.33 2.86 K Gia Lai
720 2220255329 0720/K22DH Nguyễn Tường Vy 21/10/1998 K22KKT2 2.33 2.65 3.65 3.65 2.00 2.86 K Quảng Ngãi
721 2220255330 0721/K22DH Văn Thị Hà Vy 24/10/1998 K22KKT2 3.33 2.00 3.33 2.65 2.33 2.73 K TT Huế
722 2220255211 0722/K22DH Trần Thị Kiều Anh 26/04/1998 K22KKT3 4.00 4.00 4.00 4.00 3.33 3.87 XS Quảng Bình
723 2220255226 0723/K22DH Huỳnh Ngọc Hân 23/06/1998 K22KKT3 1.65 2.65 4.00 2.00 3.00 2.66 K Quảng Nam
724 2220255227 0724/K22DH Lê Thị Lệ Hằng 23/08/1998 K22KKT3 3.33 3.33 2.65 2.00 3.00 2.86 K Quảng Bình
725 2220255228 0725/K22DH Nguyễn Thị Thanh Hằng 30/12/1998 K22KKT3 3.00 3.00 2.65 1.65 1.65 2.39 TB Quảng Bình
726 2220716711 0726/K22DH Nguyễn Thị Thúy Hiền 12/12/1998 K22KKT3 2.65 1.65 2.65 3.00 2.00 2.39 TB Hà Tĩnh
727 2220716729 0727/K22DH Lê Thị Hồng 10/02/1998 K22KKT3 2.65 2.65 4.00 2.00 3.00 2.86 K Hà Tĩnh
728 2220255245 0728/K22DH Phạm Thị Huyền 14/10/1998 K22KKT3 2.65 2.65 3.33 2.00 3.00 2.73 K Quảng Bình
729 2220255246 0729/K22DH Nguyễn Thị Lan 10/04/1998 K22KKT3 2.65 3.65 3.65 4.00 2.65 3.32 G Nghệ An
730 2220255247 0730/K22DH Nguyễn Thị Mỹ Lệ 14/08/1998 K22KKT3 2.65 3.00 2.33 2.00 2.33 2.46 TB Quảng Ngãi
731 2220718110 0731/K22DH Phan Thị Mỹ Ly 03/07/1998 K22KKT3 2.33 2.33 2.65 3.00 3.33 2.73 K Quảng Nam
15/22
ĐỦ ĐIỀU KIỆN CẤP CHỨNG CHỈ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT HỆ ĐẠI HỌC
ĐÃ HOÀN THÀNH NĂM HỌC PHẦN MÔN HỌC GIÁO DỤC THỂ CHẤT HỆ ĐẠI HỌC
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA K22, K23 HỆ ĐẠI HỌC
732 2220255273 0732/K22DH Võ Thị Xuân Nữ 16/07/1998 K22KKT3 2.00 2.00 2.00 2.33 2.33 2.13 TB DakLak
733 2220258326 0733/K22DH Nguyễn Thị Diễm Phương 25/09/1998 K22KKT3 2.65 2.65 2.65 4.00 3.65 3.12 K Quảng Nam
734 2220265340 0734/K22DH Nguyễn Thị Lê Phương 29/05/1998 K22KKT3 2.65 2.33 3.65 2.00 1.00 2.33 TB DakLak
735 2220255284 0735/K22DH Trần Thị Minh Quý 11/12/1998 K22KKT3 2.65 2.33 3.33 3.00 1.65 2.59 K Đà Nẵng
736 2221255299 0736/K22DH Nguyễn Văn Thuận 10/05/1998 K22KKT3 2.33 2.33 2.65 2.65 2.00 2.39 TB Quảng Nam
737 2220265440 0737/K22DH Phạm Hoài Thương 24/05/1998 K22KKT3 2.33 2.65 4.00 3.00 1.65 2.73 K Quảng Bình
738 2220255308 0738/K22DH Đinh Thị Thúy Tiền 19/10/1998 K22KKT3 2.33 2.33 2.00 3.00 2.00 2.33 TB Quảng Nam
739 2221255319 0739/K22DH Lương Bá Trung 20/11/1997 K22KKT3 4.00 4.00 3.65 4.00 3.00 3.73 XS Phú Yên
740 2220255326 0740/K22DH Lê Thị Yến Vi 16/08/1998 K22KKT3 3.33 3.33 4.00 2.65 3.33 3.33 G Quảng Nam
741 2221255328 0741/K22DH Nguyễn Đình Võ 23/10/1998 K22KKT3 1.65 3.33 2.33 2.65 2.00 2.39 TB Quảng Nam
742 2221638403 0742/K22DH Nguyễn Tiến Danh 09/06/1998 K22KMT 2.00 1.00 2.33 4.00 3.00 2.47 TB Quảng Nam
743 2220638694 0743/K22DH Nguyễn Đỗ Thùy Dương 02/01/1998 K22KMT 2.00 2.65 3.33 2.00 1.65 2.33 TB Quảng Nam
744 2221634902 0744/K22DH Nguyễn Bá Duy 02/05/1998 K22KMT 2.65 2.33 2.65 2.65 2.65 2.59 K Gia Lai
745 2220638140 0745/K22DH Đoàn Thị Thu Ngân 15/02/1998 K22KMT 3.00 2.65 4.00 2.33 3.00 3.00 K Phú Yên
746 2220632635 0746/K22DH Huỳnh Liên Phượng 12/05/1998 K22KMT 3.00 3.00 1.65 2.33 2.33 2.46 TB Bình Định
747 2221632639 0747/K22DH Ngô Đình Thanh 03/03/1997 K22KMT 3.00 2.65 3.33 1.65 2.33 2.59 K Quảng Bình
748 2221423428 0748/K22DH Võ Quốc Anh 25/01/1998 K22KTN 3.33 4.00 3.33 2.65 2.00 3.06 K TT Huế
749 2221423429 0749/K22DH Trần Dương Minh Hoàng 12/05/1998 K22KTN 3.65 3.65 2.00 1.65 2.65 2.72 K Đà Nẵng
750 2220428516 0750/K22DH Hồ Thị Hồng Ngân 10/03/1998 K22KTN 2.00 3.00 3.33 4.00 4.00 3.27 G Đà Nẵng
751 2221413415 0751/K22DH Trương Gia Bảo 06/01/1998 K22KTR 2.33 1.65 2.33 3.00 2.00 2.26 TB Phú Yên
752 2221418758 0752/K22DH Mai Nam Giang 07/11/1998 K22KTR 3.33 4.00 2.33 3.33 4.00 3.40 G Quảng Bình
753 2221418244 0753/K22DH Nguyễn Đình Hoàn Vũ 13/12/1998 K22KTR 2.00 3.65 3.00 2.33 2.65 2.73 K Đà Nẵng
754 2220313955 0754/K22DH Đậu Thị Vân Anh 01/04/1998 K22NAB 3.00 2.65 4.00 3.65 3.33 3.33 G Nghệ An
755 2220316168 0755/K22DH Nguyễn Thị Phương Anh 07/10/1998 K22NAB 2.65 2.33 4.00 2.00 1.00 2.40 TB Quảng Trị
756 2220313906 0756/K22DH Trần Nguyễn Lan Anh 20/08/1998 K22NAB 2.65 2.33 4.00 3.33 4.00 3.26 G Bình Định
757 2220316169 0757/K22DH Nguyễn Thị Minh Ánh 17/10/1998 K22NAB 2.33 2.33 2.65 4.00 1.65 2.59 K Gia Lai
758 2220316171 0758/K22DH Đặng Thị Long Phi Châu 15/03/1998 K22NAB 1.65 2.33 3.65 2.00 3.33 2.59 K Gia Lai
759 2220324007 0759/K22DH Nguyễn Thị Diễm 20/01/1998 K22NAB 3.00 2.00 4.00 3.65 3.33 3.20 G Quảng Nam
760 2220313909 0760/K22DH Nguyễn Thị Bích Diễm 01/11/1998 K22NAB 2.65 3.00 4.00 3.33 3.65 3.33 G Bình Định
761 2220316178 0761/K22DH Tô Thị Bích Diễm 23/01/1998 K22NAB 2.65 2.00 2.33 3.33 3.33 2.73 K Phú Yên
762 2220313892 0762/K22DH Nguyễn Thị Bích Diểm 20/02/1998 K22NAB 2.65 3.00 3.33 3.33 2.65 2.99 K Bình Định
763 2220313883 0763/K22DH Nguyễn Thị Hồng Điệp 08/06/1998 K22NAB 3.33 2.33 1.65 2.00 2.33 2.33 TB Quảng Nam
764 2220316183 0764/K22DH Trần Thị Ngọc Dung 16/03/1998 K22NAB 2.33 2.33 3.33 2.00 1.00 2.20 TB Hưng Yên
765 2221316184 0765/K22DH Nguyễn Lê Quang Dũng 31/10/1998 K22NAB 2.00 1.65 1.65 2.65 3.00 2.19 TB Gia Lai
766 2220316187 0766/K22DH Lê Thị Mỹ Duyên 24/12/1997 K22NAB 1.65 2.00 3.00 3.00 2.00 2.33 TB DakLak
767 2220727290 0767/K22DH Nguyễn Thị Thùy Duyên 09/09/1998 K22NAB 2.33 2.65 2.00 1.65 2.65 2.26 TB DakLak
768 2220316196 0768/K22DH Lê Thị Hạnh 05/10/1998 K22NAB 2.00 2.65 3.33 2.33 2.00 2.46 TB Gia Lai
769 2220313893 0769/K22DH Hà Thị Thu Hồng 20/10/1998 K22NAB 2.65 3.00 3.00 2.33 2.65 2.73 K Bình Định
770 2221316230 0770/K22DH Huỳnh Ngọc Gia Huân 07/10/1998 K22NAB 3.65 4.00 3.33 4.00 4.00 3.80 XS Đà Nẵng
771 2220313888 0771/K22DH Trần Thị Hương 30/09/1998 K22NAB 3.00 2.65 2.33 2.00 2.65 2.53 K Kon Tum
772 2221316212 0772/K22DH Nguyễn Quốc Khánh 01/08/1997 K22NAB 3.33 2.33 2.00 2.33 3.33 2.66 K Quảng Nam
773 2220313930 0773/K22DH Nguyễn Thị Khánh Kiều 24/04/1998 K22NAB 1.65 3.65 1.65 2.33 1.00 2.06 TB Quảng Trị
774 2220316219 0774/K22DH Bùi Thị Tuyết Linh 07/09/1998 K22NAB 3.33 3.00 2.65 2.65 3.00 2.93 K Quảng Ngãi
775 2220316217 0775/K22DH Đinh Thị Diệu Linh 06/03/1998 K22NAB 2.00 2.00 4.00 3.33 1.00 2.47 TB Quảng Nam
776 2220318929 0776/K22DH Lê Thị Thùy Linh 18/07/1998 K22NAB 3.33 3.33 3.33 3.65 4.00 3.53 G Hà Giang
777 2220316221 0777/K22DH Nguyễn Thảo Linh 24/12/1998 K22NAB 3.00 4.00 3.33 2.65 2.00 3.00 K Quảng Bình
778 2220316226 0778/K22DH Nguyễn Thị Thùy Linh 26/08/1997 K22NAB 2.33 3.00 3.00 4.00 4.00 3.27 G DakLak
779 2220323995 0779/K22DH Hoàng Thị Ngọc Lợi 08/03/1998 K22NAB 2.00 2.65 3.33 1.65 1.00 2.13 TB Nghệ An
780 2220316232 0780/K22DH Lê Hoàng Ly Ly 11/09/1998 K22NAB 2.33 1.65 2.00 2.00 3.00 2.20 TB Đà Nẵng
16/22
ĐỦ ĐIỀU KIỆN CẤP CHỨNG CHỈ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT HỆ ĐẠI HỌC
ĐÃ HOÀN THÀNH NĂM HỌC PHẦN MÔN HỌC GIÁO DỤC THỂ CHẤT HỆ ĐẠI HỌC
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA K22, K23 HỆ ĐẠI HỌC
781 2220318306 0781/K22DH Châu Thị My 11/03/1998 K22NAB 2.33 2.65 3.00 1.65 1.65 2.26 TB DakLak
782 2220316237 0782/K22DH Trần Thị Kiều My 21/11/1998 K22NAB 2.33 2.33 4.00 1.65 1.65 2.39 TB Bình Định
783 2221319174 0783/K22DH Ngô Xuân Nam 04/09/1998 K22NAB 3.33 2.00 3.00 3.65 1.00 2.60 K Hà Tĩnh
784 2220313921 0784/K22DH Lê Thị Thu Nga 04/08/1998 K22NAB 3.65 3.00 3.00 3.33 2.65 3.13 K Phú Yên
785 2220313933 0785/K22DH Nguyễn Thị Thanh Nga 15/07/1998 K22NAB 2.65 3.00 4.00 3.33 2.00 3.00 K Gia Lai
786 2220316242 0786/K22DH Trương Thị Nga 21/01/1998 K22NAB 3.33 2.65 2.33 2.00 3.00 2.66 K Quảng Bình
787 2220316243 0787/K22DH Bùi Thị Thanh Ngân 25/06/1998 K22NAB 3.00 3.00 2.65 2.00 2.65 2.66 K Phú Yên
788 2220719443 0788/K22DH Huỳnh Thị Kim Ngân 13/07/1998 K22NAB 3.00 3.33 4.00 4.00 3.65 3.60 XS Quảng Nam
789 2220316251 0789/K22DH Hồ Thị Kim Nguyên 11/07/1998 K22NAB 3.33 2.33 3.33 2.33 2.65 2.79 K Đà Nẵng
790 2220217611 0790/K22DH Hồ Thảo Nhi 03/07/1998 K22NAB 4.00 4.00 4.00 3.00 2.33 3.47 G Quảng Bình
791 2220313943 0791/K22DH Nguyễn Thị Phương Nhi 03/04/1998 K22NAB 3.00 2.65 3.33 3.33 3.65 3.19 K Quảng Trị
792 2220313895 0792/K22DH Phan Thị Út Nhi 20/03/1998 K22NAB 3.00 2.33 2.00 3.33 3.33 2.80 K Phú Yên
793 2220316254 0793/K22DH Trần Thị Ngọc Nhi 19/02/1998 K22NAB 2.00 2.65 3.33 4.00 2.33 2.86 K Quảng Nam
794 2220863757 0794/K22DH Bùi Quỳnh Như 21/11/1998 K22NAB 2.65 2.33 1.65 3.33 2.33 2.46 TB Kon Tum
795 2220318696 0795/K22DH Phạm Thị Tuyết Nhung 20/09/1997 K22NAB 3.00 2.65 3.00 3.00 3.33 3.00 K Quảng Bình
796 2220316259 0796/K22DH Trần Thị Tuyết Nhung 01/01/1998 K22NAB 1.65 2.00 3.65 3.33 2.00 2.53 K Quảng Trị
797 2220319399 0797/K22DH Lê Thị Ánh Phúc 07/05/1998 K22NAB 3.33 3.33 2.33 2.00 3.00 2.80 K DakLak
798 2220313889 0798/K22DH Lê Thị Thu Phương 25/03/1998 K22NAB 3.00 3.65 4.00 3.33 3.00 3.40 G Phú Yên
799 2220313937 0799/K22DH Lê Thị Tuyết Phương 30/09/1998 K22NAB 2.65 3.33 3.65 4.00 3.65 3.46 G Quảng Bình
800 2220316261 0800/K22DH Nhữ Thị Xuân Phương 20/11/1998 K22NAB 2.65 1.65 2.33 1.65 2.65 2.19 TB Đà Nẵng
801 2220316263 0801/K22DH Phạm Hà Phương 08/08/1998 K22NAB 2.00 2.33 2.33 2.33 3.00 2.40 TB Đà Nẵng
802 2220316265 0802/K22DH Trần Thị Phương 05/06/1998 K22NAB 2.65 2.65 3.65 4.00 4.00 3.39 G Sơn La
803 2220316264 0803/K22DH Trương Minh Phương 19/03/1998 K22NAB 2.65 1.65 3.65 1.65 2.00 2.32 TB DakLak
804 2221316269 0804/K22DH Bùi Hồng Quân 30/11/1998 K22NAB 2.00 2.33 1.65 1.65 2.65 2.06 TB Nghệ An
805 2220316274 0805/K22DH Phạm Nguyễn Như Quỳnh 20/11/1998 K22NAB 2.00 2.00 2.65 2.33 2.33 2.26 TB Quảng Nam
806 2220316281 0806/K22DH Bùi Lê Minh Tâm 20/02/1998 K22NAB 1.65 1.00 4.00 3.65 3.65 2.79 K Đà Nẵng
807 2220313928 0807/K22DH Hà Thị Kim Tâm 01/01/1997 K22NAB 2.33 2.33 2.65 1.65 2.33 2.26 TB Quảng Nam
808 2220316282 0808/K22DH Thái Thị Tâm 29/12/1998 K22NAB 2.33 2.65 4.00 1.65 2.33 2.59 K Gia Lai
809 2220316284 0809/K22DH Thới Thị Nhật Tân 28/02/1998 K22NAB 2.65 2.33 4.00 1.00 2.65 2.53 K Gia Lai
810 2221318148 0810/K22DH Huỳnh Văn Phước Thái 30/12/1998 K22NAB 1.65 1.65 2.33 1.65 2.65 2.00 TB Đà Nẵng
811 2220313913 0811/K22DH Hồ Thị Diệu Thanh 15/09/1998 K22NAB 3.65 1.65 2.00 3.33 2.33 2.59 K DakLak
812 2220313948 0812/K22DH Phạm Thị Thanh Thanh 10/12/1998 K22NAB 2.00 3.00 2.33 3.33 1.65 2.46 TB Gia Lai
813 2220316295 0813/K22DH Nguyễn Phương Thảo 20/01/1997 K22NAB 3.00 3.00 2.65 2.65 3.00 2.86 K DakLak
814 2220316294 0814/K22DH Trần Thạch Thảo 29/11/1998 K22NAB 3.00 3.00 3.33 3.33 3.65 3.26 G Đà Nẵng
815 2220313949 0815/K22DH Trần Thị Thảo 19/03/1997 K22NAB 2.33 2.00 2.33 3.00 2.00 2.33 TB Quảng Nam
816 2220316292 0816/K22DH Trần Thị Nguyên Thảo 13/09/1998 K22NAB 3.00 3.00 2.33 3.33 2.65 2.86 K Quảng Bình
817 2220313886 0817/K22DH Trần Thị Thu Thảo 18/11/1997 K22NAB 2.33 1.00 2.65 3.00 1.65 2.13 TB Quảng Nam
818 2220316289 0818/K22DH Trịnh Lê Phương Thảo 30/03/1998 K22NAB 2.33 3.00 2.65 2.00 1.00 2.20 TB DakLak
819 2220316162 0819/K22DH Nguyễn Thị Kim Thoa 02/01/1998 K22NAB 2.65 3.33 3.65 4.00 1.65 3.06 K Đà Nẵng
820 2120713483 0820/K22DH Đỗ Thị Lê Thư 23/04/1997 K22NAB 2.33 3.00 3.33 3.33 4.00 3.20 G Đà Nẵng
821 2220313926 0821/K22DH Nguyễn Thị Anh Thư 28/04/1998 K22NAB 3.65 2.33 3.00 2.00 3.00 2.80 K Đà Nẵng
822 2220316300 0822/K22DH Nguyễn Thị Thanh Thư 01/06/1998 K22NAB 2.65 3.00 2.33 2.00 2.33 2.46 TB Đà Nẵng
823 2220313944 0823/K22DH Nguyễn Vũ Quỳnh Thư 08/11/1998 K22NAB 3.00 2.65 1.65 2.00 1.00 2.06 TB DakLak
824 2220319429 0824/K22DH Nguyễn Thị Thương 18/10/1998 K22NAB 2.65 2.65 1.65 4.00 3.00 2.79 K Quảng Bình
825 2220313936 0825/K22DH Phạm Thị Phương Thúy 04/06/1998 K22NAB 2.33 2.33 2.00 2.65 2.65 2.39 TB Quảng Bình
826 2220318789 0826/K22DH Nguyễn Như Thùy 27/03/1998 K22NAB 2.00 2.33 3.65 1.00 2.33 2.26 TB Quảng Nam
827 2220318409 0827/K22DH Tống Thị Kim Thụy 21/07/1998 K22NAB 3.33 3.33 2.65 3.00 3.33 3.13 K DakLak
828 2221313891 0828/K22DH Huỳnh Công Toàn 22/06/1998 K22NAB 3.33 3.33 2.65 2.33 3.33 2.99 K Bình Định
829 2120316768 0829/K22DH Nguyễn Thị Anh Trâm 06/02/1997 K22NAB 3.00 3.33 2.00 1.65 2.65 2.53 K Đà Nẵng
17/22
ĐỦ ĐIỀU KIỆN CẤP CHỨNG CHỈ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT HỆ ĐẠI HỌC
ĐÃ HOÀN THÀNH NĂM HỌC PHẦN MÔN HỌC GIÁO DỤC THỂ CHẤT HỆ ĐẠI HỌC
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA K22, K23 HỆ ĐẠI HỌC
830 2220313912 0830/K22DH Phạm Thị Bích Trâm 18/11/1998 K22NAB 3.65 3.65 2.65 2.65 4.00 3.32 G DakLak
831 2220318698 0831/K22DH Nguyễn Thị Bảo Trân 17/01/1998 K22NAB 3.00 3.65 2.33 2.65 2.33 2.79 K Đà Nẵng
832 2220313905 0832/K22DH Hồ Thị Quỳnh Trang 26/07/1998 K22NAB 2.65 1.65 3.33 1.65 2.33 2.32 TB Hà Tĩnh
833 2220313952 0833/K22DH Phan Thị Thùy Trang 17/08/1997 K22NAB 2.65 2.00 2.65 2.00 2.00 2.26 TB Quảng Nam
834 2220313919 0834/K22DH Thái Thị Huyền Trang 23/08/1998 K22NAB 2.65 2.33 3.33 1.65 1.00 2.19 TB Gia Lai
835 2220318124 0835/K22DH Vũ Thị Trang 02/10/1998 K22NAB 1.65 3.00 2.33 1.65 2.00 2.13 TB Gia Lai
836 2220313920 0836/K22DH Bùi Thị Thuỳ Trinh 27/05/1998 K22NAB 3.00 2.00 4.00 1.65 3.65 2.86 K Đà Nẵng
837 2220319629 0837/K22DH Trần Thị Mỹ Trinh 07/03/1998 K22NAB 2.33 2.33 3.33 4.00 3.00 3.00 K DakLak
838 2220313903 0838/K22DH Võ Thị Ngọc Trinh 08/05/1998 K22NAB 3.00 2.00 2.33 3.65 4.00 3.00 K Phú Yên
839 2221324014 0839/K22DH Nguyễn Đức Anh Tuấn 03/05/1998 K22NAB 2.33 1.65 3.00 2.33 2.33 2.33 TB Đăk Nông
840 2220316330 0840/K22DH Lê Thị Ngọc Tuyết 22/06/1998 K22NAB 2.65 2.00 2.65 2.65 3.00 2.59 K Gia Lai
841 2220324006 0841/K22DH Hồ Thị Thu Uyên 25/04/1998 K22NAB 2.33 2.33 3.65 2.65 3.33 2.86 K DakLak
842 2220316332 0842/K22DH Phạm Tú Uyên 04/01/1998 K22NAB 2.65 2.33 3.33 2.65 2.33 2.66 K Quảng Nam
843 2220316343 0843/K22DH Hoàng Thanh Vi 06/11/1997 K22NAB 2.65 2.33 2.65 2.65 2.65 2.59 K Bình Định
844 2220316345 0844/K22DH Nguyễn Thị Vượng 18/01/1998 K22NAB 2.65 3.00 2.33 1.65 2.00 2.33 TB DakLak
845 2220316348 0845/K22DH Phan Nguyên Kha Vy 24/03/1998 K22NAB 1.65 2.33 2.65 2.65 3.33 2.52 K Quảng Ngãi
846 2220316352 0846/K22DH Bùi Thị Hoàng Yến 14/03/1998 K22NAB 2.33 1.65 3.33 3.00 3.33 2.73 K Gia Lai
847 2220326354 0847/K22DH Ngô Thị Thu An 16/10/1994 K22NAD 2.33 2.33 2.33 4.00 2.00 2.60 K Đà Nẵng
848 2220323987 0848/K22DH Nguyễn Thị Trường An 16/07/1998 K22NAD 2.33 2.00 3.33 2.33 2.33 2.46 TB Gia Lai
849 2220326356 0849/K22DH Trần Hoàng Anh 20/02/1998 K22NAD 3.65 3.00 3.33 3.65 3.00 3.33 G Đà Nẵng
850 2220328161 0850/K22DH Nguyễn Thị Ánh 22/08/1998 K22NAD 3.00 2.33 3.65 2.33 2.33 2.73 K Đà Nẵng
851 2220326361 0851/K22DH Nguyễn Thị Mỹ Cảnh 11/07/1998 K22NAD 2.65 3.00 2.65 3.00 3.00 2.86 K Quảng Nam
852 2220323966 0852/K22DH Nguyễn Nhật Trung Danh 19/07/1998 K22NAD 2.65 3.00 2.00 2.00 2.33 2.40 TB Bình Định
853 2220716633 0853/K22DH Châu Thị Ái Dự 01/01/1998 K22NAD 3.00 3.00 3.33 3.65 3.33 3.26 G Quảng Nam
854 2221724242 0854/K22DH Nguyễn Trần Hoàng Đức 26/05/1995 K22NAD 2.33 1.65 3.33 2.33 3.00 2.53 K Đà Nẵng
855 2220326369 0855/K22DH Nguyễn Thị Kim Dung 13/12/1998 K22NAD 3.33 4.00 2.65 4.00 2.65 3.33 G TT Huế
856 2220329176 0856/K22DH Nguyễn Thị Phương Dung 08/12/1998 K22NAD 3.00 2.33 2.33 1.65 3.00 2.46 TB DakLak
857 2220323973 0857/K22DH Đoàn Thị Mỹ Duyên 30/11/1998 K22NAD 2.00 2.65 3.65 3.33 2.00 2.73 K Quảng Nam
858 2220326372 0858/K22DH Lê Nguyễn Thị Mỹ Duyên 04/02/1998 K22NAD 2.00 2.33 3.00 3.65 1.65 2.53 K Đà Nẵng
859 2220716657 0859/K22DH Trần Khánh Duyên 24/10/1998 K22NAD 3.33 2.33 4.00 1.00 1.65 2.46 TB Quảng Nam
860 2220319166 0860/K22DH Trương Thị Mỹ Duyên 02/11/1998 K22NAD 3.65 4.00 3.00 3.65 3.33 3.53 G Quảng Bình
861 2220125630 0861/K22DH Đặng Thị Như Hải 27/01/1998 K22NAD 2.33 3.00 2.33 1.65 3.00 2.46 TB TT Huế
862 2221326377 0862/K22DH Nguyễn Ninh Hải 24/08/1998 K22NAD 3.33 3.00 2.33 1.65 3.00 2.66 K Đà Nẵng
863 2220323983 0863/K22DH Trần Thị Ngọc Hân 25/06/1998 K22NAD 2.65 3.33 2.65 2.65 4.00 3.06 K Quảng Nam
864 2120317350 0864/K22DH Nguyễn Thị Gia Hằng 05/07/1997 K22NAD 2.33 1.65 3.00 3.00 3.00 2.60 K Đà Nẵng
865 2220324010 0865/K22DH Trang Lê Hằng 13/11/1998 K22NAD 1.65 2.33 2.33 2.00 1.65 2.00 TB Quảng Ngãi
866 2220323977 0866/K22DH Hoàng Lê Thục Hạnh 25/04/1998 K22NAD 2.00 2.65 1.00 3.00 2.65 2.26 TB DakLak
867 2220329022 0867/K22DH Phan Trương Hồng Hạnh 13/06/1996 K22NAD 3.00 3.00 3.65 2.65 1.65 2.79 K Quảng Nam
868 2220328513 0868/K22DH Nguyễn Thị Kim Hậu 19/03/1998 K22NAD 2.00 2.65 2.00 1.65 2.00 2.06 TB TT Huế
869 2220326382 0869/K22DH Nguyễn Lưu Tiểu Hiền 26/05/1998 K22NAD 3.33 2.65 3.33 3.65 2.65 3.12 K Quảng Nam
870 2220323974 0870/K22DH Ưng Thúy Hoa 19/07/1998 K22NAD 2.33 3.00 2.33 2.00 1.65 2.26 TB Quảng Ngãi
871 2220326387 0871/K22DH Nguyễn Thị Minh Hòa 10/03/1998 K22NAD 2.33 4.00 2.33 2.00 3.00 2.73 K Quảng Nam
872 2220326393 0872/K22DH Hoàng Thị Hương 17/11/1998 K22NAD 2.65 2.33 3.00 2.65 3.00 2.73 K Kon Tum
873 2221326398 0873/K22DH Hoàng Trần Đăng Khoa 29/07/1998 K22NAD 2.33 2.33 1.00 4.00 3.65 2.66 K Đà Nẵng
874 2220323980 0874/K22DH Ngô Phạm Kiều Lam 20/10/1998 K22NAD 2.33 4.00 3.33 3.00 3.00 3.13 K Quảng Nam
875 2220329630 0875/K22DH Nguyễn Thị Bích Lam 25/10/1998 K22NAD 3.00 2.33 2.33 1.65 2.65 2.39 TB Quảng Nam
876 2220319096 0876/K22DH Trần Thị Mỹ Lệ 07/05/1998 K22NAD 3.00 2.00 2.65 2.33 1.65 2.33 TB Quảng Trị
877 2220718461 0877/K22DH Đinh Diệu Linh 20/02/1997 K22NAD 2.00 2.00 2.33 2.00 2.65 2.20 TB Quảng Nam
878 2220316236 0878/K22DH Võ Hồng Minh 16/07/1998 K22NAD 2.00 1.65 2.33 2.65 2.00 2.13 TB Đà Nẵng
18/22
ĐỦ ĐIỀU KIỆN CẤP CHỨNG CHỈ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT HỆ ĐẠI HỌC
ĐÃ HOÀN THÀNH NĂM HỌC PHẦN MÔN HỌC GIÁO DỤC THỂ CHẤT HỆ ĐẠI HỌC
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA K22, K23 HỆ ĐẠI HỌC
879 2220323959 0879/K22DH Phan Thị Trà My 25/07/1998 K22NAD 2.65 1.65 3.00 1.65 2.00 2.19 TB TT Huế
880 2220323960 0880/K22DH Trần Trà My 21/08/1998 K22NAD 1.65 2.33 3.33 2.33 2.00 2.33 TB Đà Nẵng
881 2220716856 0881/K22DH Nguyễn Thị Mỹ 10/03/1998 K22NAD 3.33 3.00 3.00 4.00 1.65 3.00 K Quảng Nam
882 2220326409 0882/K22DH Lương Thị Bích Ngân 01/01/1998 K22NAD 3.00 1.65 3.33 1.65 2.65 2.46 TB Bình Định
883 2220316244 0883/K22DH Nguyễn Nhật Kim Ngân 19/05/1998 K22NAD 2.33 2.65 4.00 2.65 3.00 2.93 K DakLak
884 2220316250 0884/K22DH Ngô Thảo Nguyên 04/11/1998 K22NAD 2.33 2.00 3.00 2.33 1.65 2.26 TB Quảng Nam
885 2120325264 0885/K22DH Nguyễn Hoàng Thảo Nguyên 25/05/1996 K22NAD 1.65 1.65 2.00 3.65 2.65 2.32 TB Quảng Nam
886 2220318953 0886/K22DH Nguyễn Thị Vũ Nhã 24/06/1997 K22NAD 2.65 2.65 2.00 2.33 1.65 2.26 TB Quảng Nam
887 2220326415 0887/K22DH Cao Thị Lan Nhi 22/05/1998 K22NAD 2.65 3.65 3.00 3.65 4.00 3.39 G Thanh Hóa
888 2220326419 0888/K22DH Đỗ Thị Hồng Nhiệm 15/09/1998 K22NAD 3.00 3.33 2.33 1.65 2.33 2.53 K Quảng Nam
889 2220329180 0889/K22DH Nguyễn Quỳnh Như 10/02/1998 K22NAD 2.65 2.65 3.00 1.65 2.33 2.46 TB TT Huế
890 2220717223 0890/K22DH Phạm Thị Quỳnh Như 31/07/1998 K22NAD 2.33 2.33 2.33 2.00 3.00 2.40 TB Đà Nẵng
891 2220326420 0891/K22DH Lê Thị Hồng Nhung 17/03/1998 K22NAD 3.33 3.00 3.00 3.00 4.00 3.27 G Quảng Nam
892 2220716931 0892/K22DH Nguyễn Ngọc Kiều Oanh 20/10/1998 K22NAD 3.00 2.33 4.00 3.33 4.00 3.33 G Quảng Nam
893 2220329157 0893/K22DH Phan Thị Oanh 26/06/1998 K22NAD 3.00 2.65 4.00 3.00 1.65 2.86 K Kiên Giang
894 2220326423 0894/K22DH Phạm Huỳnh Phương 15/12/1998 K22NAD 3.33 3.33 2.65 3.33 4.00 3.33 G Đà Nẵng
895 2221326434 0895/K22DH Đoàn Đình Sang 24/01/1997 K22NAD 4.00 2.65 4.00 3.65 3.33 3.53 G Bình Định
896 2220329016 0896/K22DH Lê Thị Thanh 16/07/1998 K22NAD 2.65 2.33 3.00 2.33 3.33 2.73 K Quảng Nam
897 2220326443 0897/K22DH Lê Thị Thanh Thảo 28/10/1998 K22NAD 2.65 2.33 4.00 3.00 4.00 3.20 G Quảng Nam
898 2220323978 0898/K22DH Nguyễn Phương Thảo 20/11/1998 K22NAD 2.00 2.00 2.00 1.65 3.00 2.13 TB Quảng Nam
899 2220328346 0899/K22DH Phan Thị Thanh Thảo 22/08/1998 K22NAD 2.00 2.33 4.00 2.00 2.65 2.60 K Đà Nẵng
900 2221217659 0900/K22DH Nguyễn Nho Thiện 15/08/1998 K22NAD 3.65 3.33 4.00 2.33 4.00 3.46 G Quảng Nam
901 2221326446 0901/K22DH Trần Phước Vạn Thọ 03/06/1998 K22NAD 3.33 2.33 3.00 4.00 3.33 3.20 G Đà Nẵng
902 2220326448 0902/K22DH Lê Trung Mỹ Thương 13/04/1998 K22NAD 3.33 3.33 4.00 4.00 4.00 3.73 XS Gia Lai
903 2220328860 0903/K22DH Nguyễn Thị Thanh Thúy 10/10/1998 K22NAD 3.33 2.33 3.65 2.00 4.00 3.06 K Gia Lai
904 2020324342 0904/K22DH Phạm Võ Giáng Tiên 03/05/1996 K22NAD 1.65 2.33 2.65 2.65 3.00 2.46 TB Đà Nẵng
905 2220326455 0905/K22DH Đỗ Nữ Hương Trà 25/04/1997 K22NAD 2.33 1.00 3.65 2.33 1.00 2.06 TB Quảng Nam
906 2220326460 0906/K22DH Diệp Phương Trâm 29/09/1998 K22NAD 3.00 2.65 4.00 4.00 2.33 3.20 G Bình Định
907 2220326459 0907/K22DH Nguyễn Quỳnh Trâm 29/08/1997 K22NAD 2.33 2.00 3.33 2.65 3.33 2.73 K Nghệ An
908 2220323969 0908/K22DH Nguyễn Thị Huyền Trang 24/03/1998 K22NAD 2.33 2.33 2.33 2.65 1.65 2.26 TB Gia Lai
909 2220328485 0909/K22DH Nguyễn Thị Thùy Trang 17/10/1998 K22NAD 3.00 3.00 2.33 3.00 2.33 2.73 K Quảng Nam
910 2220328315 0910/K22DH Phạm Bảo Tú 12/08/1998 K22NAD 3.00 3.33 4.00 3.65 4.00 3.60 XS Phú Yên
911 2220329133 0911/K22DH Đỗ Thị Ánh Tuyết 16/06/1998 K22NAD 2.33 2.33 4.00 3.65 1.65 2.79 K Quảng Ngãi
912 2220714057 0912/K22DH Đặng Phương Uyên 13/04/1998 K22NAD 1.65 2.65 3.00 1.65 2.65 2.32 TB Quảng Nam
913 2220329339 0913/K22DH Võ Nguyễn Thục Uyên 18/07/1998 K22NAD 2.33 2.33 2.65 2.65 2.65 2.52 K Đà Nẵng
914 2220316337 0914/K22DH Thái Thị Thanh Vân 14/01/1998 K22NAD 3.00 2.33 1.65 2.33 3.33 2.53 K Khánh Hòa
915 2220326475 0915/K22DH Lê Thị Tường Vi 25/11/1998 K22NAD 2.65 2.00 4.00 3.00 3.00 2.93 K Quảng Nam
916 2220217724 0916/K22DH Dư Thị Huyền Vy 14/03/1998 K22NAD 2.00 1.65 3.65 2.65 3.33 2.66 K Quảng Nam
917 2220326477 0917/K22DH Võ Thị Thoại Vy 10/04/1998 K22NAD 2.33 2.00 2.65 1.65 2.33 2.19 TB Đà Nẵng
918 2221326478 0918/K22DH Ngô Đình Ý 01/06/1998 K22NAD 3.65 3.65 3.00 3.33 3.33 3.39 G Quảng Nam
919 2221724208 0919/K22DH Mai Nhật Anh 03/08/1998 K22PSU-DLH 3.65 1.00 3.33 3.00 3.00 2.80 K Đà Nẵng
920 2220716639 0920/K22DH Võ Thị Thu Dung 21/09/1998 K22PSU-DLH 2.33 2.00 2.65 2.33 4.00 2.66 K Quảng Nam
921 2220716755 0921/K22DH Nguyễn Thị Diệu Huyền 01/10/1997 K22PSU-DLH 1.65 2.65 2.33 2.65 1.65 2.19 TB DakLak
922 2220716797 0922/K22DH Dư Thị Tuyết Linh 22/11/1998 K22PSU-DLH 1.00 1.00 4.00 3.33 2.00 2.27 TB Đà Nẵng
923 2220348015 0923/K22DH Trương Thị Cẩm Na 06/07/1998 K22PSU-DLH 2.00 1.65 4.00 2.00 3.65 2.66 K Đà Nẵng
924 2220716910 0924/K22DH Phạm Thị Kim Hiền Nhi 19/02/1998 K22PSU-DLH 3.00 4.00 2.65 4.00 4.00 3.53 G Đà Nẵng
925 2220727353 0925/K22DH Lương Thị Mỹ Nhung 19/06/1998 K22PSU-DLH 1.65 2.00 1.65 4.00 3.33 2.53 K Phú Yên
926 2221718331 0926/K22DH Đỗ Trọng Phát 27/06/1997 K22PSU-DLH 3.00 2.33 3.00 4.00 1.00 2.67 K Đà Nẵng
927 2120717408 0927/K22DH Trần Thị Mỹ Hạnh 20/05/1997 K22PSU-DLK 2.33 3.00 3.65 3.33 3.33 3.13 K Quảng Nam
19/22
ĐỦ ĐIỀU KIỆN CẤP CHỨNG CHỈ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT HỆ ĐẠI HỌC
ĐÃ HOÀN THÀNH NĂM HỌC PHẦN MÔN HỌC GIÁO DỤC THỂ CHẤT HỆ ĐẠI HỌC
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA K22, K23 HỆ ĐẠI HỌC
928 2220719556 0928/K22DH Nguyễn Thị Hạ Thu 29/12/1998 K22PSU-DLK 1.65 2.00 1.65 2.00 3.65 2.19 TB Đà Nẵng
929 2220218695 0929/K22DH Nguyễn Lâm Viên 09/01/1998 K22PSU-DLK 2.00 3.00 2.33 2.00 2.00 2.27 TB Quảng Nam
930 2220718410 0930/K22DH Trịnh Thị Kim Chung 07/09/1998 K22PSU-DLK1 3.00 2.65 3.65 3.33 2.65 3.06 K Quảng Nam
931 2221714175 0931/K22DH Nguyễn Văn Chương 06/03/1998 K22PSU-DLK1 2.65 3.65 3.33 2.00 1.00 2.53 K Đà Nẵng
932 2221718556 0932/K22DH Nguyễn Hoàng Hải Đăng 03/05/1998 K22PSU-DLK1 3.65 3.00 2.33 3.33 3.00 3.06 K Đà Nẵng
933 2220214464 0933/K22DH Đinh Thị Mỹ Duyên 01/09/1998 K22PSU-DLK1 3.00 3.00 4.00 3.65 4.00 3.53 G Đà Nẵng
934 2220219333 0934/K22DH Nguyễn Thị Hà 22/09/1998 K22PSU-DLK1 3.00 4.00 4.00 3.00 2.33 3.27 G Bắc Ninh
935 2220724256 0935/K22DH Võ Thị Mĩ Linh 26/07/1998 K22PSU-DLK1 2.33 1.65 4.00 2.00 2.33 2.46 TB DakLak
936 2220714188 0936/K22DH Đỗ Thị Kim Nguyệt 16/09/1998 K22PSU-DLK1 2.00 2.00 3.00 4.00 1.65 2.53 K Quảng Nam
937 2220718876 0937/K22DH Nguyễn Thị Minh Nguyệt 15/10/1998 K22PSU-DLK1 2.65 3.00 2.33 3.00 3.33 2.86 K Đà Nẵng
938 2220724249 0938/K22DH Lê Thị Thanh Nhi 25/11/1998 K22PSU-DLK1 2.65 3.00 4.00 3.65 2.65 3.19 K Khánh Hòa
939 2220714186 0939/K22DH Thái Uyên Phương 04/04/1998 K22PSU-DLK1 2.65 3.33 3.65 2.65 2.00 2.86 K Quảng Trị
940 2220718770 0940/K22DH Phan Thị Tú Quyên 15/03/1998 K22PSU-DLK1 1.65 1.65 3.33 2.33 2.65 2.32 TB Gia Lai
941 2220714185 0941/K22DH Trần Hồ Phương Thảo 04/05/1997 K22PSU-DLK1 2.65 1.65 2.00 3.65 1.00 2.19 TB Đà Nẵng
942 2220714163 0942/K22DH Bùi Thị Thu Trang 13/03/1998 K22PSU-DLK1 3.00 2.33 3.65 2.00 3.33 2.86 K Quảng Nam
943 2220714179 0943/K22DH Nguyễn Hạnh Trang 28/04/1998 K22PSU-DLK1 2.00 2.65 1.65 1.65 3.00 2.19 TB Đà Nẵng
944 2221718566 0944/K22DH Huỳnh Minh Tuấn 22/05/1998 K22PSU-DLK1 3.33 3.33 4.00 1.00 2.65 2.86 K Đà Nẵng
945 2221714187 0945/K22DH Nguyễn Anh Tùng 04/03/1998 K22PSU-DLK1 3.33 2.65 2.00 2.33 3.33 2.73 K Đà Nẵng
946 2220718952 0946/K22DH Nguyễn Ngọc Lê Uyên 29/10/1998 K22PSU-DLK1 2.33 2.33 3.65 2.65 4.00 2.99 K Đà Nẵng
947 2220714177 0947/K22DH Trần Thị Hải Yến 21/01/1998 K22PSU-DLK1 1.65 2.00 3.00 1.65 4.00 2.46 TB Nam Định
948 2221714074 0948/K22DH Huỳnh Đức Anh 02/01/1998 K22PSU-DLK2 3.00 1.65 3.00 2.65 1.65 2.39 TB Đà Nẵng
949 2221728402 0949/K22DH Phạm Minh Hoàng 27/10/1998 K22PSU-DLK2 3.00 2.33 2.33 2.33 1.00 2.20 TB Đà Nẵng
950 2221323964 0950/K22DH Khúc Ngọc Hùng 19/01/1997 K22PSU-DLK2 2.00 3.33 2.33 1.00 2.00 2.13 TB Bình Định
951 2220719101 0951/K22DH Huỳnh Thị Ngọc Linh 30/07/1998 K22PSU-DLK2 2.33 2.33 3.33 3.65 3.00 2.93 K TT Huế
952 2220724338 0952/K22DH Lưu Thị Kim Linh 10/08/1998 K22PSU-DLK2 3.00 3.00 2.33 2.33 3.33 2.80 K DakLak
953 2220263390 0953/K22DH Nguyễn Thuỳ Linh 01/10/1998 K22PSU-DLK2 2.33 2.65 3.33 3.33 2.65 2.86 K Đà Nẵng
954 2220717217 0954/K22DH Trần Nhật Linh 21/06/1998 K22PSU-DLK2 3.00 2.33 3.65 1.65 2.33 2.59 K Gia Lai
955 2221714137 0955/K22DH Nguyễn Thanh Minh 12/01/1998 K22PSU-DLK2 1.65 2.00 2.65 3.00 1.65 2.19 TB Quảng Nam
956 2220716870 0956/K22DH Nguyễn Thị Thu Ngân 25/12/1998 K22PSU-DLK2 1.65 1.65 2.00 2.65 2.00 2.00 TB Đà Nẵng
957 2220718603 0957/K22DH Nguyễn Bảo Ngọc 26/10/1998 K22PSU-DLK2 2.33 2.33 3.65 2.00 2.65 2.59 K Quảng Nam
958 2221724204 0958/K22DH Lê Nguyễn Thiện 09/01/1998 K22PSU-DLK2 2.65 2.33 3.33 4.00 4.00 3.26 G Đà Nẵng
959 2220717196 0959/K22DH Nguyễn Vân Anh 13/08/1998 K22PSU-DLK3 2.65 2.00 1.65 2.33 2.33 2.19 TB Đà Nẵng
960 2220277849 0960/K22DH Nguyễn Thùy Dương 08/01/1998 K22PSU-DLK3 2.33 4.00 2.00 1.65 3.00 2.60 K TT Huế
961 2220716753 0961/K22DH Trần Phương Huyền 05/08/1998 K22PSU-DLK3 1.65 1.00 3.65 2.65 3.00 2.39 TB Đà Nẵng
962 2220326400 0962/K22DH Nguyễn Thị Mỹ Lệ 20/01/1998 K22PSU-DLK3 2.00 1.65 2.33 2.33 3.00 2.26 TB Quảng Nam
963 2220717221 0963/K22DH Nguyễn Thị Yến Nhi 21/09/1998 K22PSU-DLK3 3.33 3.65 3.33 2.33 3.00 3.13 K Phú Yên
964 2220716569 0964/K22DH Nguyễn Tuyết Nhi 01/10/1998 K22PSU-DLK3 2.65 3.00 4.00 2.65 2.65 2.99 K Đà Nẵng
965 2221717233 0965/K22DH Nguyễn Hữu Sang 06/07/1998 K22PSU-DLK3 2.65 3.65 4.00 4.00 3.00 3.46 G Đà Nẵng
966 2220717249 0966/K22DH Nguyễn Thị Huyền Trang 11/12/1998 K22PSU-DLK3 2.00 1.00 2.33 2.33 3.33 2.20 TB Đà Nẵng
967 2221717251 0967/K22DH Nguyễn Tuấn 11/06/1998 K22PSU-DLK3 2.65 2.65 2.00 2.33 2.00 2.33 TB Đà Nẵng
968 2220727434 0968/K22DH Lê Hoàng Mai Vân 24/12/1996 K22PSU-DLK3 2.00 2.33 1.65 2.00 3.33 2.26 TB Quảng Trị
969 2220718460 0969/K22DH Phan Thị Như Vy 06/10/1998 K22PSU-DLK3 2.33 2.00 2.65 2.65 2.65 2.46 TB Đà Nẵng
970 2220718184 0970/K22DH Võ Nguyễn Phụng Yến 03/09/1998 K22PSU-DLK3 2.65 1.65 1.65 1.65 2.65 2.05 TB Gia Lai
971 2221727278 0971/K22DH Lê Tiến Đạt 20/09/1998 K22PSU-DLK4 4.00 1.65 3.33 3.33 1.65 2.79 K Đà Nẵng
972 2221716635 0972/K22DH Lê Huỳnh Đức 04/04/1998 K22PSU-DLK4 3.00 2.65 2.33 2.65 1.65 2.46 TB Bình Định
973 2220717204 0973/K22DH Nguyễn Phúc Thiên Duyên 22/01/1998 K22PSU-DLK4 3.65 3.33 2.33 2.00 3.65 2.99 K Quảng Nam
974 2220717206 0974/K22DH Lê Thị Châu Giang 27/07/1998 K22PSU-DLK4 1.65 1.65 2.65 2.65 2.65 2.25 TB Đà Nẵng
975 2220717207 0975/K22DH Nguyễn Thị Thu Hà 11/09/1998 K22PSU-DLK4 2.00 2.00 1.65 1.65 3.65 2.19 TB Đà Nẵng
976 2220716706 0976/K22DH Đặng Thị Thu Hiền 05/03/1998 K22PSU-DLK4 2.33 2.65 3.65 1.65 3.00 2.66 K Đà Nẵng
20/22
ĐỦ ĐIỀU KIỆN CẤP CHỨNG CHỈ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT HỆ ĐẠI HỌC
ĐÃ HOÀN THÀNH NĂM HỌC PHẦN MÔN HỌC GIÁO DỤC THỂ CHẤT HỆ ĐẠI HỌC
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA K22, K23 HỆ ĐẠI HỌC
977 2220727301 0977/K22DH Hoàng Thị Diệu Hiền 03/09/1998 K22PSU-DLK4 2.00 2.33 3.65 2.33 2.65 2.59 K Đà Nẵng
978 2220716707 0978/K22DH Nguyễn Thị Hiền 25/05/1998 K22PSU-DLK4 2.33 2.65 4.00 2.33 3.65 2.99 K Gia Lai
979 2220717218 0979/K22DH Trần Lệ Diệu Linh 16/10/1998 K22PSU-DLK4 2.33 1.65 3.00 1.65 1.65 2.06 TB Đà Nẵng
980 2220716824 0980/K22DH Nguyễn Thị Lợi 22/04/1998 K22PSU-DLK4 3.65 2.65 2.65 3.00 2.65 2.92 K Đà Nẵng
981 2220717222 0981/K22DH Võ Nguyễn Yến Nhi 29/03/1998 K22PSU-DLK4 2.33 2.00 2.65 3.00 3.00 2.60 K Quảng Nam
982 2220716919 0982/K22DH Nguyễn Thị Quỳnh Như 06/08/1998 K22PSU-DLK4 2.65 2.65 2.65 3.00 3.00 2.79 K Quảng Nam
983 2220717230 0983/K22DH Huỳnh Thị Ngọc Quyên 15/07/1998 K22PSU-DLK4 1.65 2.00 4.00 2.33 1.65 2.33 TB Đà Nẵng
984 2220717238 0984/K22DH Lê Thị Phương Thảo 01/08/1998 K22PSU-DLK4 3.33 3.00 3.33 3.00 3.33 3.20 G Quảng Bình
985 2221717200 0985/K22DH Trần Lê Chí Bảo 13/07/1996 K22PSU-DLK5 3.33 3.00 2.65 3.00 1.65 2.73 K Đà Nẵng
986 2221717201 0986/K22DH Phan Quang Châu 21/02/1997 K22PSU-DLK5 3.33 2.00 4.00 1.65 1.00 2.40 TB Đà Nẵng
987 2221716622 0987/K22DH Phan Văn Đạt 15/09/1998 K22PSU-DLK5 4.00 4.00 2.65 3.33 3.33 3.46 G Đà Nẵng
988 2220716728 0988/K22DH Nguyễn Thị Thanh Hồng 21/02/1998 K22PSU-DLK5 3.65 4.00 4.00 3.33 2.65 3.53 G Hà Tĩnh
989 2220717215 0989/K22DH Phạm Minh Kiều 17/06/1997 K22PSU-DLK5 2.65 3.00 2.33 2.33 4.00 2.86 K Đà Nẵng
990 2220716876 0990/K22DH Hoàng Thị Thanh Ngân 25/01/1996 K22PSU-DLK5 3.65 3.00 3.33 4.00 4.00 3.60 XS Lâm Đồng
991 2220717006 0991/K22DH Nguyễn Thị Phương Thảo 31/03/1998 K22PSU-DLK5 3.33 2.65 4.00 2.00 2.65 2.93 K Đăk Nông
992 2221717254 0992/K22DH Hồ Văn Vinh 22/12/1998 K22PSU-DLK5 2.33 2.65 1.00 3.65 3.65 2.66 K Đà Nẵng
993 2220263405 0993/K22DH Nguyễn Thị Ngọc Ái 03/01/1997 K22PSU-KKT 2.65 2.33 4.00 1.65 1.65 2.46 TB Hà Tĩnh
994 2221258598 0994/K22DH Kiều Văn Huy 30/09/1998 K22PSU-KKT 2.33 2.00 2.33 2.00 2.65 2.26 TB Đà Nẵng
995 2220265382 0995/K22DH Dương Thị Bảo Khánh 14/08/1998 K22PSU-KKT 2.00 2.33 2.33 2.65 3.33 2.53 K Quảng Trị
996 2220255333 0996/K22DH Trần Kiều Loan 29/12/1998 K22PSU-KKT 2.00 2.65 4.00 2.00 3.00 2.73 K Quảng Bình
997 2220255253 0997/K22DH Trần Thị Mai 30/06/1998 K22PSU-KKT 1.65 2.65 2.33 3.65 3.00 2.66 K Thái Bình
998 2220217579 0998/K22DH Phạm Quỳnh Thảo My 13/09/1998 K22PSU-KKT 2.33 2.65 2.65 2.33 2.33 2.46 TB TT Huế
999 2220253350 0999/K22DH Nguyễn Thị Hồng Oanh 25/03/1998 K22PSU-KKT 2.33 2.00 3.33 4.00 3.33 3.00 K Đà Nẵng
1000 2220253338 1000/K22DH Nguyễn Thị Thùy Sương 02/03/1998 K22PSU-KKT 3.33 3.33 4.00 4.00 3.33 3.60 XS DakLak
1001 2221255289 1001/K22DH Văn Bá Anh Tài 16/08/1997 K22PSU-KKT 2.65 3.00 3.65 2.33 1.65 2.66 K Quảng Nam
1002 2220255338 1002/K22DH Nguyễn Thị Minh Thu 05/03/1998 K22PSU-KKT 2.65 2.00 2.65 3.33 2.33 2.59 K Đà Nẵng
1003 2220255310 1003/K22DH Trần Thị Bảo Trâm 17/01/1998 K22PSU-KKT 3.33 3.00 3.33 2.65 3.33 3.13 K Đà Nẵng
1004 2220247946 1004/K22DH Nguyễn Thị Thanh Thúy 18/05/1998 K22PSU-QNH 3.00 2.33 2.33 2.00 1.65 2.26 TB Quảng Bình
1005 2220247947 1005/K22DH Trần Thanh Thúy 07/04/1998 K22PSU-QNH 3.65 3.33 1.65 1.65 2.33 2.52 K Đăk Nông
1006 2221247967 1006/K22DH Nguyễn Thanh Tùng 29/10/1998 K22PSU-QNH 4.00 3.65 2.00 2.65 4.00 3.26 G Gia Lai
1007 2220522799 1007/K22DH Nguyễn Lê Yến Đoan 04/09/1998 K22PSU-QTH1 2.65 4.00 2.33 3.65 2.65 3.06 K Quảng Nam
1008 2221218208 1008/K22DH Lê Anh Duy 22/08/1998 K22PSU-QTH1 2.65 2.65 4.00 1.00 1.65 2.39 TB Gia Lai
1009 2220313924 1009/K22DH Đặng Ngọc Kiều Duyên 05/10/1998 K22PSU-QTH1 2.00 1.00 3.33 2.00 3.33 2.33 TB Đà Nẵng
1010 2220613444 1010/K22DH Trần Thị Mỹ Hạnh 20/10/1998 K22PSU-QTH1 1.65 2.33 3.33 2.65 3.00 2.59 K Quảng Nam
1011 2221219331 1011/K22DH Phạm Phú Huy 11/09/1998 K22PSU-QTH1 2.00 2.65 2.00 3.33 2.33 2.46 TB Đà Nẵng
1012 2220214404 1012/K22DH Nguyễn Diệu Linh 27/03/1998 K22PSU-QTH1 1.65 2.33 2.33 2.00 2.65 2.19 TB Quảng Ngãi
1013 2220214417 1013/K22DH Phạm Bảo Nguyên 02/04/1998 K22PSU-QTH1 1.65 1.65 2.00 1.65 3.00 2.00 TB TT Huế
1014 2220278916 1014/K22DH Nguyễn Thị Hồng Nhi 23/10/1998 K22PSU-QTH1 2.65 4.00 2.65 3.33 1.65 2.86 K Quảng Ngãi
1015 2220354027 1015/K22DH Nguyễn Thị Yến Nhi 14/10/1998 K22PSU-QTH1 2.33 3.00 3.65 3.33 2.65 2.99 K Đà Nẵng
1016 2220214450 1016/K22DH Nguyễn Thị Lan Trinh 22/07/1998 K22PSU-QTH1 2.33 2.33 3.65 1.65 1.65 2.32 TB Quảng Nam
1017 2220277875 1017/K22DH Nguyễn Thị Tố Uyên 18/06/1998 K22PSU-QTH1 2.33 3.65 3.33 4.00 2.65 3.19 K Quảng Trị
1018 2220218591 1018/K22DH Ngô Thị Tường Vy 21/01/1998 K22PSU-QTH1 3.00 2.65 4.00 4.00 1.65 3.06 K Quảng Nam
1019 2221217731 1019/K22DH Nguyễn Trọng Anh 24/03/1997 K22PSU-QTH2 3.00 1.65 2.65 2.00 1.65 2.19 TB Đà Nẵng
1020 2220716631 1020/K22DH Lê Thị Mỹ Diệu 19/01/1998 K22PSU-QTH2 3.00 3.33 4.00 3.65 2.65 3.33 G Quảng Nam
1021 2220217735 1021/K22DH Trần Thị Thu Hân 18/09/1998 K22PSU-QTH2 3.00 1.65 4.00 2.33 2.00 2.60 K Đăk Nông
1022 2221716700 1022/K22DH Nghiêm Nghĩa Hào 20/04/1998 K22PSU-QTH2 2.65 2.65 2.33 2.65 3.65 2.79 K Đà Nẵng
1023 2220219132 1023/K22DH Nguyễn Thị Ngọc Hiệp 08/06/1998 K22PSU-QTH2 3.00 1.65 2.65 2.33 3.00 2.53 K Quảng Nam
1024 2221217736 1024/K22DH Lê Trung Hiếu 26/03/1996 K22PSU-QTH2 4.00 3.65 3.33 3.65 2.33 3.39 G DakLak
1025 2220716838 1025/K22DH Nguyễn Thị Ngọc Mai 20/01/1998 K22PSU-QTH2 3.00 2.00 3.33 2.33 3.00 2.73 K Quảng Nam
21/22
ĐỦ ĐIỀU KIỆN CẤP CHỨNG CHỈ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT HỆ ĐẠI HỌC
ĐÃ HOÀN THÀNH NĂM HỌC PHẦN MÔN HỌC GIÁO DỤC THỂ CHẤT HỆ ĐẠI HỌC
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA K22, K23 HỆ ĐẠI HỌC
1026 2220217745 1026/K22DH Phạm Nguyễn Ý Nhi 30/04/1998 K22PSU-QTH2 3.33 3.00 2.33 2.00 3.00 2.73 K Đà Nẵng
1027 2220218125 1027/K22DH Phan Thị Kim Oanh 15/12/1998 K22PSU-QTH2 2.33 1.65 2.33 2.33 1.65 2.06 TB DakLak
1028 2221217749 1028/K22DH Trần Như Sơn 01/06/1998 K22PSU-QTH2 2.65 2.33 1.65 1.65 2.33 2.12 TB Đà Nẵng
1029 2220217751 1029/K22DH Nguyễn Thị Ánh Thi 15/06/1997 K22PSU-QTH2 2.65 2.00 3.33 2.00 3.00 2.60 K Đà Nẵng
1030 2220717084 1030/K22DH Trần Lê Hoài Trang 07/10/1998 K22PSU-QTH2 3.33 4.00 3.00 4.00 2.65 3.40 G Đà Nẵng
1031 2220217752 1031/K22DH Đỗ Ngọc Phương Trinh 26/10/1997 K22PSU-QTH2 2.33 2.00 2.33 2.65 2.65 2.39 TB Quảng Ngãi
1032 2221219095 1032/K22DH Trần Văn Anh Tuấn 09/08/1998 K22PSU-QTH2 1.65 1.65 2.33 2.65 1.65 2.00 TB Đà Nẵng
1033 2221727439 1033/K22DH Phan Nhật Vinh 01/01/1998 K22PSU-QTH2 2.65 2.00 2.33 2.65 3.33 2.59 K Quảng Nam
1034 2220247918 1034/K22DH Ngô Thị Hoàng Anh 26/07/1997 K22QNH 3.33 3.65 3.33 1.65 4.00 3.19 K Đà Nẵng
1035 2221217483 1035/K22DH Nguyễn Thế Du 03/04/1998 K22QNH 3.00 4.00 3.65 3.65 3.33 3.53 G Quảng Bình
1036 2221248312 1036/K22DH Nguyễn Hồng Dũng 31/05/1998 K22QNH 4.00 3.65 2.33 4.00 3.33 3.46 G Quảng Nam
1037 2220249371 1037/K22DH Trần Thanh Nga 07/04/1998 K22QNH 2.33 3.33 2.33 2.33 2.00 2.46 TB Ninh Bình
1038 2220217590 1038/K22DH Nguyễn Thị Thúy Ngân 01/06/1998 K22QNH 2.65 2.00 2.00 2.33 3.33 2.46 TB Phú Yên
1039 2220247935 1039/K22DH Trần Thị Thảo Nguyên 04/11/1998 K22QNH 3.00 2.65 3.00 1.65 2.65 2.59 K Quảng Ngãi
1040 2220248412 1040/K22DH Trần Thị Thanh Phương 03/06/1998 K22QNH 2.65 2.00 4.00 3.33 3.33 3.06 K Quảng Trị
1041 2221247938 1041/K22DH Trương Thế Quang 11/01/1996 K22QNH 2.65 2.00 3.65 2.33 1.65 2.46 TB Gia Lai
1042 2220244569 1042/K22DH Nguyễn Phan Thanh Quy 16/11/1998 K22QNH 2.00 2.00 2.65 1.65 3.00 2.26 TB Gia Lai
1043 2220244560 1043/K22DH Nguyễn Thị Hải Quỳnh 30/03/1998 K22QNH 2.00 3.65 4.00 4.00 2.33 3.20 G Hà Tĩnh
1044 2220244552 1044/K22DH Trần Thị Như Quỳnh 26/01/1998 K22QNH 3.00 2.65 2.33 3.65 3.00 2.93 K Đà Nẵng
1045 2220247940 1045/K22DH Trương Thị Diễm Quỳnh 20/02/1998 K22QNH 1.00 1.00 2.00 3.33 2.65 2.00 TB Quảng Nam
1046 2220247943 1046/K22DH Nguyễn Thị Kim Thi 06/01/1998 K22QNH 1.00 1.65 3.65 2.00 2.33 2.13 TB Quảng Ngãi
1047 2221244558 1047/K22DH Bùi Bá Thiện 27/04/1998 K22QNH 2.33 2.65 3.00 3.00 2.00 2.60 K Bình Định
1048 2220724263 1048/K22DH Hồ Thị Thanh Thủy 26/07/1998 K22QNH 2.65 3.33 4.00 4.00 3.33 3.46 G Quảng Nam
1049 2220244580 1049/K22DH Trần Thị Bích Tiên 11/03/1998 K22QNH 2.33 3.00 3.33 3.65 3.33 3.13 K Quảng Nam
1050 2220224498 1050/K22DH Nguyễn Thị Bích Trang 09/04/1998 K22QNH 1.65 3.65 1.65 2.33 3.00 2.46 TB Quảng Nam
1051 2121157010 1051/K22DH Phan Xuân Trường 06/12/1997 K22QNH 3.00 3.00 2.00 4.00 3.00 3.00 K TT Huế
1052 2220717142 1052/K22DH Phạm Thị Mai Uyên 17/04/1998 K22QNH 2.00 2.00 3.00 2.33 3.33 2.53 K Quảng Nam
1053 2221244564 1053/K22DH Lê Anh Vũ 13/03/1998 K22QNH 3.00 4.00 3.33 2.65 4.00 3.40 G Gia Lai
22/22
Recommended