View
4
Download
0
Category
Preview:
Citation preview
Page 1 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI SỐ 1 - CUNG CẤP THUỐC GENERIC (XẾP THEO MÃ HÀNG HÓA)(Kèm theo Báo cáo kết quả đánh giá hồ sơ đề xuất về tài chính của Tổ thực hiện đấu thầu thuốc)
Ghi chú
1 A001 Acarbose 50mg 36 tháng Viên 735 101.7 1
3 A001 Acarbose 50mg 36 tháng Viên 756 93.9 2
2 A001 Acarbose 50mg 36 tháng Viên 819 88.6 3
4 A002 Clanzacr 200mg 36 tháng Korea Viên 6,900 96.4 1
5 A003 4mg 36 tháng Viên 882 95.8 1
6 A003 4mg 36 tháng Viên 945 90.8 2
Số TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
ARBOSNEW 50
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén,
uống
VD-31568-
19
Agimexpharm
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Đề xuất trúng thầu
Hasanbose 50
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; viên nén, uống
VD-25972-
16
Công ty TNHH Hasan -
Dermapharm
Viê êt Nam
Công ty TNHH Dược phẩm
Việt Đức
Dorobay 50mg
Hộp 3 vỉ x 10 VNE, Viên nén, Uống
VD-29397-
18
Công ty Cổ phần Xuất
nhập khẩu Y tế
DOMESCO
Việt Nam
Công ty Cổ phần Xuất
nhập khẩu Y tế DOMESCO
Aceclofenac
Hộp 3 vỉ x 10 viên, viên nén
bao phim phóng thích
có kiểm soát, uống
VN-15948-
12
Korea United
Pharm. Inc
Công ty TNHH Dược Phẩm Kim Phúc
Đề xuất trúng thầu
Vincerol 4mg
Acenocoumarol
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén,
uống
VD-24906-
16
Công ty CP DP Vĩnh
Phúc
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Acenocoumarol 4
Acenocoumarol
Hộp 3 vỉ x 10 Viên nén,
uống
VD-22294-
15
Công ty cổ phần SPM
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Page 2 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
8 A004 250mg 36 tháng viên 735 95.6 1
7 A004 250mg 36 tháng Viên 733 95.5 2
9 A005 500mg 36 tháng Viên 4,612 97.6 1
Acetazolamid
Acetazolamid
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Viên
nén; Uống
VD-27844-
17
Công ty CP DP DL
Pharmedic
Việt Nam
Công ty TNHH MTV Dược Sài
Gòn
Đề xuất trúng thầu
Acetazolamid
Acetazolamid
Viên nén, uống
VD-27844-
17
CTCP DP dược liệu Pharmedic
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Tanganil (CTSX bán thành phẩm: Pierre Fabre Medicament Production (Site Progipharm), địa chỉ SX: Rue du Lycee 45500 Gien-France)
Acetyl-DL-Leucin
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén, Uống
VD-26608-
17
Công ty TNHH
Pierre Fabre Việt Nam
Việt Nam
Công ty TNHH một thành viên
Vimedimex Bình Dương
Đề xuất trúng thầu
Page 3 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
10 A006 Aleucin 500mg 36 tháng Viên 494 106.7 1
11 A007 60 tháng Pháp Ống 14,368 98.5 1
Acetyl leucin
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén,
uống
VD-24391-
16
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình
Định (Bidiphar)
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
trang thiết bị y tế Bình Định
Vượt giá kế hoạch- Đề xuất trúng thầu
Tanganil 500mg
Acetyl leucin
500mg/ 5ml
Hộp 5 ống x 5ml, Dung
dịch tiêm tĩnh mạch, Tiêm tĩnh mạch
VN-18066-14 (Có CV gia hạn số 15610/QLD-ĐK ngày
12/09/2019)
Pierre Fabre Medicament production
Công ty TNHH một thành viên
Vimedimex Bình Dương
Đề xuất trúng thầu
Page 4 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
12 A008 Vintanil 36 tháng Ống 12,450 96.4 1
13 A009 80mg 24 tháng Viên 540 96.7 1
14 A010 81mg 24 tháng Vidipha Viên 76 101.7 1
Acetyl leucin
500mg/5ml
Hộp 10 vỉ x 5 ống x 5ml dung dịch
tiêm
VD-20275-13 (CV gia hạn
số 21747/QLD-ĐK ngày
20/11/2018)
Công ty CP DP Vĩnh
Phúc
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Aspilets EC
Acid acetylsalicylic
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim tan trong ruột,
Uống
VD-17816-12 (Có CV gia hạn số 1891/QLD-ĐK
ngày 21/02/2
019)
Công ty TNHH United
International Pharma
Việt Nam
Công ty TNHH một thành viên
Vimedimex Bình Dương
Đề xuất trúng thầu
Aspirin 81mg
Acid acetylsalicylic 81mg
Hộp 50 vỉ 10 viên nén bao phim. Viên
uống
VD-24306-
16
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung
ương Vidipha
Đề xuất trúng thầu
Page 5 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
15 A010 Aspirin 81mg 24 tháng Viên 78 93.9 2
16 A011 36 tháng Viên 3,400 95.8 1
18 A011 36 tháng viên 3,460 94.6 2
17 A011 Pfertzel 36 tháng Viên 3,460 94.3 3
Aspirin 81mg
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim tan trong ruột,
Uống
VD-20261-
13
Công ty cổ phần dược
phẩm TV.Pharm
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
phẩm TV.Pharm
Clopalvix Plus
Acetylsalicylic acid + clopidogrel
75mg + 75mg
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén
bao phim, Uống
VD-25142-
16
Công ty cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt
Nam
Việt Nam
Công ty TNHH Benephar
Đề xuất trúng thầu
Clopalvix Plus
Acetylsalicylic acid (Aspirin) + clopidogrel
75mg + 75mg
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên;
viên nén bao phim; uống
VD-25142-
16
Công ty CPDP Bos Ton Việt
Nam
Việt Nam
Công ty TNHH MTV Dược Sài
Gòn
Acetylsalicylic acid + clopidogrel
75mg + 75mg
Hộp 3 vỉ * 10 viên, viên nén
bao phim, uống
VD-20526-
14
Công ty Cổ Phần Dược
Phẩm Đạt Vi Phú
Việt Nam
Công ty TNHH Dược Phẩm Kim Phúc
Page 6 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
19 A012 24 tháng Pháp Viên 20,828 97.6 1
21 A013 Clopias 36 tháng Viên 3,200 95.8 1
20 A013 24 tháng Viên 3,780 84.8 2
Duoplavin
Clopidogrel hydrogen sulfate form II; acetylsalicylic acid dạng kết hợp tinh bột ngô, Clopidogrel base; acid acetylsalicylic
75mg + 100mg
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén
bao phim, Uống
VN-14356-11 (có công
văn gia hạn số đăng ký)
Sanofi Winthrop Industrie
Công ty Cổ phần Dược
phẩm thiết bị y tế Hà Nội
Đề xuất trúng thầu
Clopidogrel (dưới dạng clopidogrel bisulfat) + Aspirin
75mg + 100mg
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Viên nén
bao phim; Uống
VD-28622-
17
US Pharma USA
Việt Nam
Công ty TNHH Dược phẩm U.N.I Việt
Nam
Đề xuất trúng thầu
LIMOREN
Acetylsalicylic acid + clopidogrel
100mg + 75mg
Hộp 3 vỉ , 5 vỉ x 10 Viên, Viên bao
phim, uống
VD-27026-
17
Cty CPDP Sao Kim
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung
ương Codupha
Page 7 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
22 A014 Aciclovir 200mg 36 tháng Viên 336 102.8 1
23 A014 200mg 36 tháng viên 345 102.3 2
24 A014 Aciclovir 200mg 36 tháng Viên 435 87.8 3
26 A016 Aciclovir 3% 5g 36 tháng Tuýp 41,200 102.5 1
25 A016 Aciclovir 3% 5g 36 tháng Tube 46,305 88.7 2
Agiclovir 200
Hộp/ 2 vỉ x 10 viên,Viên nén,
uống
VD-25603-
16
Agimexpharm
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Medskin Acyclovir 200
Acyclovir
v/10 h/50 viên nén; uống
VD-20576-14 CV gia hạn
số 3201/QLD-ĐK
CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang
Việt Nam
Công ty cổ phần Dược Hậu Giang
Aciclovir 200mg
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén, uống.
VD-22934-
15
Công ty CPDP Minh
Dân
Việt Nam
Liên danh thầu Công ty Cổ
phần Thương mại Minh Dân - Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh
Dân
Vượt giá kế hoạch
Acyclovir 3%
Hộp 1 tuýp 5g, mỡ tra mắt
VD-27017-
17
CTCP DP Quảng Bình
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Đề xuất trúng thầu
Mediclovir
Hộp 1 tube 5g mỡ tra mắt
VD-17685-12 (CV Duy Trì
Hiệu lực)
Cty CP LD Dược Phẩm Medipharco
Tenamyd BR S.R.L
Việt nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Page 8 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
27 A017 Aciclovir 5% 5g 24 tháng Tuýp 4,389 100.1 1
28 A017 Aciclovir 5% 5g 24 tháng Tuýp 4,220 95.8 2
29 A018 Aciclovir 800mg 36 tháng Viên 4,100 104.0 1
Kem Zonaarme
Hộp 1 tuýp 5g. Kem bôi
ngoài da
VD- 18176-13 Gia hạn số
11442/QLD-ĐK
ngày 11/07/2
019
Công ty TNHH
MTV 120 Armephaco
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Kem Zonaarme
Tuýp 5g kem bôi ngoài da
VD-18176-
13
Cty CP Armephaco- XNDP 120
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
phẩm Hà Tây
Acyclovir Stada 800mg
Hộp 7 vỉ x 5 Viên nén,
uống
VD-23346-
15
CT TNHH LD Stada
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Đề xuất trúng thầu
Page 9 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
30 A020 24 tháng 42,998 96.1 1Aminoacid Kabi 5%
L-Phenylalanin 0,6375g; L-Threonin 0,5125g; L-Tryptophan 0,225g; L-Valin 0,6g; L-Arginin HCl 1,15g; L-Histidin HCl 0,65g; Glycin 0,9875g; L-Alanin 1,7125g; L-Prolin 1,1125g; L-Aspartic acid 0,1625g; L-Asparagin.H2O
5%/250ml
Thùng 12 chai x 250ml dung
dịch tiêm truyền
VD-25361-
16
Công ty cổ phần
Fresenius Kabi Việt
Nam
Việt Nam
Chai thủy tinh
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Page 10 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
32 A022 36 tháng Chai 68,000 96.4 1Amiparen – 5 – 500ml
Acid amin
5% 500ml
Chai 500ml; Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
VD-28286-
17
Công ty CPDP
Otsuka Việt Nam
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1
Đề xuất trúng thầu
Page 11 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
31 A022 24 tháng 68,250 95.8 2Aminoacid Kabi 5%
L-Phenylalanin 0,6375g; L-Threonin 0,5125g; L-Tryptophan 0,225g; L-Valin 0,6g; L-Arginin HCl 1,15g; L-Histidin HCl 0,65g; Glycin 0,9875g; L-Alanin 1,7125g; L-Prolin 1,1125g; L-Aspartic acid 0,1625g; L-Asparagin.H2O
5%/500ml
Thùng 12 chai x 500ml dung
dịch tiêm truyền
VD-25361-
16
Công ty cổ phần
Fresenius Kabi Việt
Nam
Việt Nam
Chai thủy tinh
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Page 12 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
33 A023 60 tháng Ống 16,800 96.4 1
34 A026 24 tháng Túi 386,000 97.3 1
35 A027 12 tháng Đức Túi 840,000 97.0 1
36 A028 36 tháng Ống 108,000 96.4 1
Chiamin-S-2 injection
Acid amin
9,12%/20ml
Hộp 5 ống x 20ml dung dịch tiêm,
Tiêm truyền tĩnh mạch
VN-14366-
11 (Giấy
gia hạn SĐK số 9269/QLD-ĐK
ngày 14/06/2
019)
Siu Guan Chem. Ind. Co., Ltd.
Đài Loan
Công ty Cổ phần Dược
phẩm Sohaco Miền Bắc
Đề xuất trúng thầu
Nutriflex peri
Acid amin + glucose + điện giải
40g + 80g +
hỗn hợp chất điện
giải/ 1000ml
Dung dịch tiêm truyền
VN-18157-
14(13100/QLD-ĐK)
B.Braun Melsungen
AG
Thụy Sỹ
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Lan
Đề xuất trúng thầu
Nutriflex Lipid peri
Acid amin + glucose + lipid
40g + 80g + 50g/
1250ml
Dung dịch tiêm truyền
VN-19792-
16
B.Braun Melsungen
AG
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Lan
Đề xuất trúng thầu
Lipotocin Injection
Thioctic acid
300mg/12ml
Hộp 10 ống. Dung dịch tiêm. Tiêm/
truyền
8345/QLD-KD
Huons Co., Ltd
Hàn Quốc
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Hải
Đề xuất trúng thầu
Page 13 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
37 A029 ATP 20mg 36 tháng Viên 399 95.8 1
38 A030 Giotrif 40mg 36 tháng Đức Viên 772,695 98.5 1
41 A031 200 g/l 24 tháng Chai 595,000 97.0 1
Adenosin triphosphat
Hộp 10 vĩ x 10 viên
VD - 17911 - 12 (Thẻ
kho)
Công ty CP dược Phẩm
Hà Tây
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Afatinib (dưới dạng Afatinib dimaleat)
Hộp 4 vỉ x 7 viên, Viên nén
bao phim, Uống
VN2-603-17
(có công văn gia hạn số 12250/QLD-DK ngày
18/07/2019)
Boehringer Ingelheim Pharma
GmbH & Co. KG
Công ty TNHH một thành viên
Vimedimex Bình Dương
Đề xuất trúng thầu
Human Albumin Baxter Inj 200g/l 50ml 1's
Human albumin
Hộp 1 chai 50ml, Dung
dịch tiêm truyền, Tiêm truyền tĩnh
mạch
QLSP-1130-18
Baxter Manufacturi
ng S.p.A; Cơ sở dán nhãn, đóng gói và kiểm
soát chất lượng:
Baxter AG
CSSX: Ý, đóng gói: Áo
Công ty TNHH một thành viên
Dược liệu Trung ương 2
Đề xuất trúng thầu
Page 14 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
42 A031 36 tháng Mỹ Chai 610,000 96.8 2
39 A031 Albumin 36 tháng Italy Lọ 608,000 96.4 3
40 A031 Albumin 36 tháng Đức Lọ 610,000 95.3 4
Albutein 20%
Human Albumin
20% x 50ml
Hộp 1chai x 50ml, Dung
dịch tiêm truyền, Tiêm
truyền
QLSP-900-15
Grifols Biologicals
Inc.
Công ty TNHH một thành viên
Vimedimex Bình Dương
Kedrialb 200g/l
20% 50ml
Hộp 1 lọ, Dung dịch
tiêm truyền; Tiêm truyền
QLSP-0642-13
Kedrion S.p.A
Công ty TNHH Bình Việt Đức
Human Albumin 20% Behring, low salt
20% 50ml
Lọ 50ml, Dung dịch truyền tĩnh
mạch
QLSP-1036-17
CSL Behring GmbH
Công ty TNHH GENDIS
Page 15 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
46 A032 36 tháng Mỹ Chai 874,000 98.2 1
43 A032 Albumin 36 tháng Chai 872,000 97.7 2
45 A032 250 g/l 36 tháng Baxter AG Áo Chai 870,000 97.3 3
Albutein (Đóng gói: Grifols Biologicals Inc., địa chỉ: 1311 Temple Avenue City of Industry, CA 91746, USA)
Albumin người
25% x 50ml
Hộp 1 chai 50ml, Dung dịch truyền tĩnh mạch, Truyền tĩnh
mạch
VN-16274-13 (Có CV gia hạn số 5364/QLD-ĐK
ngày 12/04/2
019)
Grifols Biologicals
Inc.
Công ty TNHH một thành viên
Vimedimex Bình Dương
Đề xuất trúng thầu
Albunorm 250g/l
25%50ml
Hộp 1 chai 50ml, Dung
dịch tiêm truyền tĩnh mạch; Tiêm
truyềntĩnh mạch
QLSP-1101-18
Octapharma Pharmazeuti
ka Produktionsges. m.b.H
Austria
Công ty TNHH Bình Việt Đức
Human Albumin Baxter Inj 250g/l 50ml 1's
Human albumin
Hộp 1 chai 50ml, Dung
dịch tiêm truyền, Tiêm truyền tĩnh
mạch
QLSP-0702-13
Công ty TNHH một thành viên
Dược liệu Trung ương 2
Page 16 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
44 A032 Albumin 36 tháng Mỹ Chai 870,000 97.0 4
47 A033 10mg 36 tháng Viên 1,310 102.4 1
48 A033 Ostagi 10 10mg 36 tháng Viên 1,470 94.0 2
49 A034 Milurit 300mg 60 tháng Viên 1,930 97.3 1
50 A035 300mg 36 tháng Viên 488 106.6 1
Albuminar 25
25% 50ml
Chai 50ml, Dung dịch truyền tĩnh
mạch
VN-13414-11 (Có CV gia
hạn SĐK)
CSL Behring
LLC
Công ty TNHH GENDIS
Alendronat
Alendronat
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên
nén, Uống
VD-22169-
15
Công ty cổ phần dược
phẩm Khánh Hòa
Việt Nam
Công ty Cổ phần dược
phẩm Khánh Hòa
Đề xuất trúng thầu
Alendronat
Viên nén, uống
VD-24116-
16
Agimexpharm
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Allopurinol
H/1 lọ 30 viên, Viên nén, Uống
VN-14161-
11
Egis Pharmaceuticals Private
Limited company
Hungary
Công ty Cổ phần Dược
phẩm Việt Hà
Đề xuất trúng thầu
Allopurinol
Allopurinol
Chai 300 viên, Viên nén,
Uống
VD-25704-
16
Công ty cổ phần dược
phẩm Khánh Hòa
Việt Nam
Công ty Cổ phần dược
phẩm Khánh Hòa
Vượt giá kế hoạch- Đề xuất trúng thầu
Page 17 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
51 A036 10mg 36 tháng viên 7,500 95.8 1
52 A038 24 tháng Viên 119 102.5 1
53 A039 Actilyse 50mg 36 tháng Đức Lọ 10,323,588 98.5 1
Alsiful S.R
Alfuzosin
Hộp 30 viên, Viên nén
phóng thích chậm, uống
VN-13877-11 (CV gia hạn 24331/QLD-ĐK ngày
28/12/2018)
Standard Chem.
& Pharm. Co., Ltd
Đài Loan
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung
ương Codupha
Đề xuất trúng thầu
Katrypsin Alpha chymotrypsin
4,2mg=21
microkatal
Hộp 15 vỉ x 10 viên, Viên
nén, Uống
VD-18964-
13
Công ty cổ phần dược
phẩm Khánh Hòa
Việt Nam
Công ty Cổ phần dược
phẩm Khánh Hòa
Đề xuất trúng thầu
Alteplase
Hộp gồm 1 lọ bột đông khô + 1 lọ nước cất pha tiêm, Bột đông khô và dung môi
pha tiêm truyền, Tiêm
QLSP-948-16
Boehringer Ingelheim Pharma
GmbH & Co. KG
Công ty TNHH một thành viên
Vimedimex Bình Dương
Đề xuất trúng thầu
Page 18 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
56 A040 Alverin 40mg 24 tháng Viên 103 100.7 1
55 A040 Alverin Alverin 40mg 36 tháng Viên 133 86.7 2
54 A040 Harine 40mg 36 tháng Viên 120 86.2 3
58 A042 Halixol 30mg 60 tháng Viên 680 97.0 1
57 A042 Lobonxol 30 mg 24 tháng Viên 702 94.5 2
Alverin citrat
Hộp 1 lọ 100 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên nén, uống
VD-20494-14 CV duy trì
đến 02/4/20
20
CTCP dược VTYT
Thanh Hóa
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Đề xuất trúng thầu
Hộp 10 vỉ x 15 viên, Viên
nén, Uống
VD-16685-
12
Công ty cổ phần dược
phẩm Khánh Hòa
Việt Nam
Công ty Cổ phần dược
phẩm Khánh Hòa
Alverin citrat
Hộp 1lọ x 100 viên nén,
uống
VD-25171-
16
Cty CPDP Hà Tây
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
phẩm Hà Tây
Ambroxol hydrochloride
Hộp 02 vỉ x 10 viên; Viên
nén; Uống
VN-16748-
13(Gia hạn
đến 21/08/2
020)
Egis Pharmaceuticals Private
Limited Company
Hungary
Công ty TNHH Dược phẩm U.N.I Việt
Nam
Đề xuất trúng thầu
Ambroxol
Hộp 2 vỉ x 10 viên, Viên nén, Uống
VN-16707-
13
S.C. Laropharm
S.R.L
Romania
Công ty TNHH dược phẩm Gia
Minh
Page 19 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
59 A043 Abrocto 30mg 36 tháng Thephaco Gói 882 95.8 1
60 A043 30mg 36 tháng Gói 926 92.2 2
62 A044 24 tháng Chai 9,891 103.2 1
Ambroxol
Hộp 12 gói x 1,5g, Bột pha
hỗn dịch, uống
VD-18035-12 (kèm CV gia
hạn SĐK số: 5946/QLD-ĐK)
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Meyerbroxol
Ambroxol
Hộp 30 gói x 1g Bột pha hỗn dịch,
uống
VD-19162-13 CV duy trì
hiệu lực đến
16/8/2020
CT Liên doanh
Meyer – BPC.
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Latoxol kids
Ambroxol
15mg/5ml x 60ml
Hộp 1 chai x 60ml si rô,
uống
VD-28238-
17
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình
Định (Bidiphar)
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
trang thiết bị y tế Bình Định
Đề xuất trúng thầu
Page 20 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
61 A044 36 tháng Chai 9,975 102.0 2
65 A045 Chemacin 48 tháng Italy Ống 30,450 97.0 1
64 A045 48 tháng Ống 31,500 95.6 2
Ambroxol
Ambroxol HCl
15mg/5ml
Hộp 1 chai 60ml. Siro
VD-21200-14 . Gia hạn đến 20/09/2020. Số
CV 16415/QLD-ĐK
Công ty Cổ phần Dược Danapha
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Amikacin
500mg/2ml
Hộp 5 ống 2ml, Dung dịch tiêm,
Tiêm
VN-16436-
13
Laboratorio Farmaceutico C.T.s.r.l.
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Vạn Xuân
Đề xuất trúng thầu
SELEMYCIN 500MG/2ML
Amikacin
500mg/2ml
Hộp 10 ống, Dung dịch tiêm, tiêm
VN-15089-12 (CV gia hạn 8006/QLD-ĐK
ngày 27/5/20
19)
Medochemie Ltd (Facility Ampoules
INJ.)
Cyprus
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung
ương Codupha
Page 21 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
63 A045 Amikan 24 tháng Lọ 31,500 95.0 3
66 A046 24 tháng Korea Chai 50,500 96.1 1
67 A047 Zilvit 24 tháng Lọ 50,000 95.8 1
68 A048 60 tháng Ống 11,829 97.9 1
Amikacin
500mg/2ml
Hộp 1 lọ 2ml, Dung dịch,
Tiêm
VN-17299-13 CV gia hạn
số 10084 QLD-ĐK ngày
25/6/2019
Anfarm Hellas S.A.
Hy Lạp
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
JW Amikacin 500mg/100ml Injection
Amikacin
500mg/100ml
Thùng 20 chai 100ml, Dung dịch tiêm tĩnh mạch, Tiêm
truyền
VN-19684-
16
JW Life Science
Corporation
Công ty Cổ phần Thương mại và Dược phẩm Ngọc
Thiện
Đề xuất trúng thầu
Amikacin
500mg/ 100ml
Dung dịch tiêm tĩnh
mạch
VD-19023-13 CV duy trì đến hết 19/6/20
20
CTCP DP TƯ1 -
Pharbaco
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Đề xuất trúng thầu
DIAPHYLLIN Venosum
Aminophylin
4,8%/ 5ml
Hộp 5 ống 5ml, Dung dịch thuốc tiêm, Tiêm
VN-19654-
16
Gedeon Richter Plc.
Hungary
Công ty Cổ phần Dược
phẩm Bến Tre
Vượt giá kế hoạch- Đề xuất trúng thầu
Page 22 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
69 A049 25mg 36 tháng Viên 4,200 97.0 1
71 A050 25mg 36 tháng Viên 146 102.2 1
70 A050 25mg 36 tháng Viên 162 88.9 2
72 A051 24 tháng Pháp Ống 30,048 97.6 1
73 A052 150mg 36 tháng Lọ 24,000 96.7 1
74 A053 200 mg 24 tháng Pháp Viên 6,750 97.6 1
Europlin 25
Amitriptylin Hcl
Hộp 5 vỉ x 10 viên, viên nén
bao phim, Uống
VN-20472-
17
S.C.Arena Group S.A
Romania
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Minh Quân
Đề xuất trúng thầu
Amitriptylin
Amitriptylin hydroclorid
Chai 500 viên, Viên nén bao phim, Uống
VD-26865-
17
Công ty cổ phần dược
phẩm Khánh Hòa
Việt Nam
Công ty Cổ phần dược
phẩm Khánh Hòa
Đề xuất trúng thầu
Amitriptylin 25mg
Amitryptylin HCl
Hộp 1 lọ x 100 viên. Viên nén bao phim
VD-31039-
18
Công ty Cổ phần Dược Danapha
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Cordarone 150mg/3ml
Amiodarone hydrochloride
150mg/ 3ml
Hộp 6 ống x 3ml, Dung dịch tiêm, Tiêm tĩnh
mạch
VN-20734-
17
Sanofi Winthrop Industrie
Công ty Cổ phần Dược
phẩm thiết bị y tế Hà Nội
Đề xuất trúng thầu
BFS - Amiron
Amiodaron hydroclorid
Hộp 10 lọ x 3ml, Dung dịch tiêm,
Tiêm
VD-28871-
18
Công ty cổ phần dược
phẩm CPC1 Hà Nội
Việt Nam
Công ty cổ phần dược
phẩm CPC1 Hà Nội
Đề xuất trúng thầu
Cordarone
Amiodarone hydrochloride
Hộp 2 vỉ x 15 viên, Viên nén, Uống
VN-16722-13 (có công
văn gia hạn số đăng ký)
Sanofi Winthrop Industrie
Công ty Cổ phần Dược
phẩm thiết bị y tế Hà Nội
Đề xuất trúng thầu
Page 23 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
75 A054 5 mg 24 tháng Viên 465 103.1 1
77 A054 5mg 36 tháng Viên 520 89.3 2
76 A054 5mg 60 tháng Viên 530 88.7 3
78 A055 5mg 36 tháng Viên 91 103.6 1
80 A056 5mg 36 tháng Viên 144 97.0 1
Stadovas 5 tab
Amlodipin
Hộp 3 vỉ x10 viên, hộp 5 vỉ x10 viên, hộp
10 vỉ x 10 viên,Viên
nén , Uống
VD-30106
-18
Chi nhánh Công ty
TNHH LD Stada - Việt
Nam
Việt Nam
Công ty TNHH Đầu tư Thương
mại và Sản xuất Thái Bình
Đề xuất trúng thầu
Amlibon Tab 5mg 3x10's
Amlodipin besilate, Amlodipine
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén, Uống
VN-8748-09 (Công văn gia
hạn Visa số
6319/QLD-ĐK)
Lek Pharmaceuti
cals d.d,
Slovenia
Công ty TNHH một thành viên
Dược liệu Trung ương 2
Cardilopin 5 mg
Amlodipin
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Viên nén, uống
VN-9648-10
Egis Pharmaceuti
cals Plc.
Hungary
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1
Kavasdin 5
Amlodipin
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên
nén, Uống
VD-20761-
14
Công ty cổ phần dược
phẩm Khánh Hòa
Việt Nam
Công ty Cổ phần dược
phẩm Khánh Hòa
Đề xuất trúng thầu
TV. Amlodipin
Amlodipin
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nang cứng,
Uống
VD-19976-
13
Công ty cổ phần dược
phẩm TV.Pharm
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
phẩm TV.Pharm
Đề xuất trúng thầu
Page 24 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
82 A056 5mg 36 tháng Viên 170 91.9 2
81 A056 5mg 36 tháng Viên 176 91.0 3
79 A056 5mg 36 tháng Vidipha Viên 210 81.8 4
83 A057 10 mg 24 tháng Viên 1,080 103.3 1
85 A057 10mg 60 tháng Viên 1,092 96.2 2
Amlodipin 5mg
Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilat)
Hộp 3 vỉ x 10 VNA, Viên nang cứng,
Uống
VD-27371-
17
Công ty Cổ phần Xuất
nhập khẩu Y tế
DOMESCO
Việt Nam
Công ty Cổ phần Xuất
nhập khẩu Y tế DOMESCO
Ambidil 5
Amlodipin
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng, uống
VD-20665-
14
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình
Định (Bidiphar)
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
trang thiết bị y tế Bình Định
Vượt giá kế hoạch
Amlodipin 5mg
Amlodipin 5mg
Hộp 3 vỉ 10 viên nang; Viên nang
uống
VD-29876-
18
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung
ương Vidipha
Vượt giá kế hoạch
Stadovas 10 tab
Amlodipin
Hộp 3 vỉ x10 viên, hộp 5 vỉ x10 viên, hộp
10 vỉ x 10 viên,Viên
nén , Uống
VD-30105
-18
Chi nhánh Công ty
TNHH LD Stada - Việt
Nam
Việt Nam
Công ty TNHH Đầu tư Thương
mại và Sản xuất Thái Bình
Đề xuất trúng thầu
Cardilopin
Amlodipin
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén;
Uống
VN-9649-10
Egis Pharmaceuticals Private
Limited company
Hungary
Công ty cổ phần TMDV Thăng Long
Page 25 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
87 A057 10mg 36 tháng Viên 1,110 94.8 3
84 A057 10mg 60 tháng Viên 1,175 91.3 4
86 A057 10 mg 60 tháng viên 1,200 90.0 5
88 A058 36 tháng Viên 3,075 104.0 1
89 A059 24 tháng Pháp Viên 4,987 97.0 1
Amlibon Tab 10mg 3x10's
Amlodipin besilate, Amlodipine
Hộp 3 vỉ x 10 viên , Viên nén, Uống
VN-8747-09
Lek Pharmaceuti
cals d.d,
Slovenia
Công ty TNHH một thành viên
Dược liệu Trung ương 2
Cardilopin
Amlodipine
H/3 vỉ x 10 viên, Viên nén, Uống
VN-9649-10
Egis Pharmaceuticals Private
Limited company
Hungary
Công ty Cổ phần Dược
phẩm Việt Hà
Cardilopin
Amlodipin
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén,
uống
VN-9649-10 (Gia hạn
số: 20316/QLD-ĐK)
Egis Pharmaceuti
cals
Hungary
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Việt
Nam
Zoamco - A
Amlodipin + atorvastatin
5mg + 10mg
H/2vỉ/10 viên nén bao phim
- Uống
VD-14521-11 (Có CV gia
hạn)
Công Ty CP Pymepharco
Việt Nam
Công ty Cổ phần
Pymepharco
Đề xuất trúng thầu
Natrixam 1.5mg/5mg Tab 6x5's
Indapamide; Amlodipin
1.5mg, 5mg
Hộp 6 vỉ x 5 viên, viên nén
giải phóng biến đổi,
Uống
VN3-7-17
Les Laboratoires
Servier Industrie
Công ty TNHH một thành viên
Dược liệu Trung ương 2
Đề xuất trúng thầu
Page 26 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
90 A060 24 tháng Ailen Viên 8,557 97.0 1
91 A061 36 tháng Viên 4,200 97.3 1
92 A062 250mg 36 tháng gói 504 103.4 1
93 A062 250mg 36 tháng Gói 540 99.2 2
Triplixam 5mg/1.25mg/5mg Tab 30's
Perindopril arginine; Indapamide; Amlodipine
5mg; 1.25mg;
5mg
Hộp 1 lọ 30 viên, Viên nén
bao phim, Uống
VN3-11-17
Servier (Ireland) Industries
Ltd
Công ty TNHH một thành viên
Dược liệu Trung ương 2
Đề xuất trúng thầu
LISONORM
Amlodipin + lisinopril
5mg + 10mg
Hộp 30 viên, Viên nén,
Uống
VN-13128-
11
Gedeon Richter Plc.
Hungary
Công ty Cổ phần Dược
phẩm Bến Tre
Đề xuất trúng thầu
Hagimox 250
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat)
h/24 gói thuốc bột pha hỗn dịch uống;
uống
VD-24013-
15
CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang
Việt Nam
Công ty cổ phần Dược Hậu Giang
Đề xuất trúng thầu
Amoxicilin 250mg
Amoxicilin
Hộp 12 gói x 1,4g thuốc bột pha hỗn dịch
uống
VD-18249-
13
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình
Định (Bidiphar)
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
trang thiết bị y tế Bình Định
Vượt giá kế hoạch
Page 27 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
94 A062 250mg 24 tháng Gói 575 94.4 3
95 A063 500mg 24 tháng Viên 2,300 96.4 1
96 A064 500mg 36 tháng India Viên 1,050 95.8 1
Amoxicilin 250mg
Amoxicilin
Hộp 12 gói x 1,4g, Bột pha
hỗn dịch; uống
VD-18308-
13(CV gia hạn số: 16824/QLD-ĐK; ngày
02/10/2019)
Công ty CPDP Minh
Dân
Việt Nam
Liên danh thầu Công ty Cổ
phần Thương mại Minh Dân - Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh
Dân
Vượt giá kế hoạch
Praverix 500mg
Amoxicilin
Hộp 100 vỉ x 10 viên, viên nang cứng,
uống
VN-16686-13 (CV gia hạn
số 15082/QLD-ĐK ngày
1/8/2018)
S.C. Antibiotice
S.A
Romania
Công ty Cổ phần Dược
phẩm Văn Lam
Đề xuất trúng thầu
Moxoral 500
Amoxicilin
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng; Uống
VN-21597-
18
Medreich Limited
Công ty cổ phần TMDV Thăng Long
Đề xuất trúng thầu
Page 28 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
97 A064 500mg 36 tháng India Viên 1,050 95.2 2
98 A065 500mg 24 tháng Viên 460 102.0 1
101 A065 500mg 36 tháng Viên 467 102.0 2
99 A065 500mg 36 tháng Vidipha Viên 470 101.8 3
Amoxicillin Capsules BP 500mg
Amoxicilin
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nang, uống
VN-20228-
17
Aurobindo Pharma
Limited Unit XII
Công ty TNHH Dược phẩm Long Xuyên
Amoxicilin 500 mg
Amoxicilin
Vỉ x 10 viên nang, uống
VD-24941-
16
CTCP dược VTYT
Thanh Hóa
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Đề xuất trúng thầu
Amoxicilin 500mg
Amoxicilin
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nang cứng,
uống.
VD-17932-
12(CV gia hạn số: 16820/QLD-ĐK; ngày
02/10/2019)
Công ty CPDP Minh
Dân
Việt Nam
Liên danh thầu Công ty Cổ
phần Thương mại Minh Dân - Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh
Dân
Amoxycilin 500mg
Amoxicilin 500mg ( Dưới dạng Amoxicilin trihydrat)
Hộp 10 vỉ 10 viên nang cứng. Viên
uống
VD-20472-
14;GH
4219
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung
ương Vidipha
Page 29 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
100 A065 500mg 36 tháng Viên 470 94.3 4
102 A066 500mg 36 tháng Viên 1,379 103.3 1
106 A067 24 tháng Viên 1,719 102.9 1
104 A067 24 tháng Vidipha Viên 1,733 102.7 2
Amoxicilin 500mg
Amoxicillin
Hộp 20 vỉ x 10 viên, Viên nang cứng,
Uống
VD-24579-
16
Công ty cổ phần dược phẩm và
sinh học y tế
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
phẩm TV.Pharm
Fabamox 500mg
Amoxicilin
Hộp 10 vỉ x 10 Viên nang,
uống
VD-25792-
16
CTCP DP TƯ1 -
Pharbaco
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Đề xuất trúng thầu
Midatan 500/125
Amoxicilin + Acid clavulanic
500mg + 125mg
Hộp 02 vỉ x 07 viên, Viên nén bao phim,
uống
VD-22188-
15
Công ty CPDP Minh
Dân
Việt Nam
Liên danh thầu Công ty Cổ
phần Thương mại Minh Dân - Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh
Dân
Đề xuất trúng thầu
Augxicine 625
Amoxycilin 500mgAcid Clavulanic 125mg
500mg; 125mg
Hộp 2 vỉ x 10 viên nén bao phim. Viên
uống
VD-22533-
15
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung
ương Vidipha
Page 30 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
105 A067 24 tháng Viên 1,748 102.1 3
103 A067 36 tháng Tipharco Viên 1,735 95.2 4
Ofmantine-Domesco 625mg
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat compacted); Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali kết hợp với Avicel (1:1) )
500mg+125mg
Hộp 2 vỉ x 7 viên (vỉ nhôm-
PVDC); Hộp 2 vỉ x 7 viên
(vỉ nhôm-nhôm); Hộp 2
vỉ x 7 viên, hộp 5 vỉ x 7
viên (vỉ nhôm-PVC trắng đục),
Viên nén bao phim, Uống
VD-22308-
15
Công ty Cổ phần Xuất
nhập khẩu Y tế
DOMESCO
Việt Nam
Công ty Cổ phần Xuất
nhập khẩu Y tế DOMESCO
Augtipha 625mg
Amoxicilin + acid clavulanic
500mg + 125mg
Hộp/ 2 vỉ x 10 viên,Viên nén
bao phim, uống
VD-21357-14 CV gia hạn
số 10824
QLD/ĐK ngày 01/7/20
19
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Page 31 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
107 A068 36 tháng Lọ 18,800 96.4 1
108 A069 24 Tháng Lọ 31,450 96.4 1
109 A070 Midantin 36 tháng Lọ 21,798 104.0 1
Clamogentin 0,5/0,1
Amoxicilin + acid clavulanic
0,5g + 0,1g
Hộp 10 lọ, Thuốc tiêm
bột
VD-32009-
19
Công ty Cổ phần dược phẩm VCP
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Sanbeclaneksi
Amoxicilin+ Acid clavulanic
1g + 0,2g
Hộp 6 lọ. Bột pha tiêm.
Tiêm
VN-16119-13 (Gia
hạn SĐK đến ngày
08/04/2020 theo
công văn số 5091/QLD-ĐK)
PT. Sanbe Farma
Indonesia
Công ty Cổ phần thương
mại Dược phẩm Alpha
Pháp
Đề xuất trúng thầu
Amoxicilin + Acid clavulanic
1g + 0,2g
Hộp 10 lọ, Bột pha tiêm,
tiêm.
VD-25724-
16
Công ty CPDP Minh
Dân
Việt Nam
Liên danh thầu Công ty Cổ
phần Thương mại Minh Dân - Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh
Dân
Đề xuất trúng thầu
Page 32 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
110 A071 36 tháng VCP Lọ 16,500 97.0 1
111 A072 24 tháng Lọ 44,940 96.7 1
112 A073 24 tháng Lọ 62,000 96.7 1
113 A073 1.5g 36 tháng Ý Lọ 66,000 93.1 2
114 A075 36 tháng VCP Lọ 22,250 97.0 1
115 A077 Atenolol 100mg 36 tháng Viên 1,050 104.6 1
Visulin 0,75g
Ampicilin + sulbactam
0,5g + 0,25g
Hộp 10 lọ, thuốc bột pha tiêm, IM/IV
VD-27149-
17
Việt Nam
Công ty Cổ phần dược phẩm VCP
Vượt giá kế hoạch
Ceracept 1,5g
Amoxicilin + sulbactam
1g + 500mg
Hộp 10 lọ, Thuốc bột pha
tiêm, Tiêm
VD-31307-
18
Công ty cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar
Việt Nam
Công ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar
Đề xuất trúng thầu
Ama-Power
Ampicilin + Sulbactam
1g + 500mg
Hộp 50 lọ bột pha tiêm, tiêm
truyền
VN-19857-
16
SC. Antibiotice
SA
Rumani
Công ty TNHH Dược phẩm 1A
Việt Nam
Đề xuất trúng thầu
Unasyn Inj 1500mg 1's
Ampicillin Sodium (Ampicillin),Sulbactam sodium (Sulbactam)
1 lọ/ hộp, Bột pha tiêm,
truyền, không kèm dung môi, Tiêm tĩnh mạch,
tiêm bắp (IV, IM)
VN-20843-
17
Haupt Pharma
Latina S.r.l
Công ty TNHH một thành viên
Dược liệu Trung ương 2
Vượt giá kế hoạch
Visulin 1g/0,5g
Ampicilin + sulbactam
1g + 0,5g
Hộp 10 lọ, thuốc bột pha tiêm, IM/IV
VD-25322-
16
Việt Nam
Công ty Cổ phần dược phẩm VCP
Đề xuất trúng thầu
Tenocar 100
H/2 vỉ/15 viên nén - Uống
VD-23231-
15
Công Ty CP Pymepharco
Việt Nam
Công ty Cổ phần
Pymepharco
Đề xuất trúng thầu
Page 33 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
118 A078 10mg 24 tháng Viên 1,512 96.7 1
116 A078 Torvazin 10mg 36 tháng viên 1,550 95.3 2
117 A078 10mg 36 tháng Viên 15,941 33.9 3
Atoris 10mg
Atorvastatin
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim, uống
VN-18272-14 (cv gia hạn
số 17862/QLĐ-
ĐK đến ngày
18/10/2020)
KRKA, d.d., Novo mesto
Slovenia
Công ty TNHH Thương mại Nam Đồng
Đề xuất trúng thầu
Atorvastatin
Hộp 3 vỉ x 10 viên,
Viên nén bao phim,uống.
VN-19641-
16
Egis Pharmaceuti
cals
Hungary
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Việt
Nam
Lipitor Tab 10mg 3x10's
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin hemicalci.1,5 H2O)
Hộp 3 vĩ * 10 viên, Viên nén
bao phim, Uống
VN-17768-
14
Pfizer Pharmaceuticals LLC ; Packed by
Pfizer Manufacturi
ng Deutschland
GmbH
CSSX: Mỹ, Đóng gói: Đức
Công ty TNHH một thành viên
Dược liệu Trung ương 2
Vượt giá kế hoạch
Page 34 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
119 A079 10mg 24 tháng Viên 530 95.8 1
121 A079 10mg 36 tháng Savipharm Viên 567 91.8 2
122 A079 10mg 36 tháng Viên 595 88.2 3
120 A079 10mg 36 tháng Viên 710 78.7 4
123 A080 10mg 36 tháng Viên 196 102.8 1
Hypolip-10
Atorvastatin
Hộp 30 viên, Viên nén bao phim, uống
VN-21293-
18
Hetero Labs Limited
Ấn Độ
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung
ương Codupha
Đề xuất trúng thầu
Inbacid 10
Atorvastatin
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén
bao phim, Uống
VD-30490-
18
Việt Nam
Công ty TNHH Dược phẩm Bách Việt
Caditor 10
Atorvastatin
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim, Uống (Có CV thay
đổi Quy cách)
VN-17284-13 (Có CV gia hạn đến 26/12/2
019)
Cadila Pharmaceuticals Ltd (Có CV thay đổi
địa chỉ NSX)
Ấn Độ
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Minh Quân
Lipistad 10
Atorvastatin
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Viên nén
bao phim, uống
VD-23970-
15
Chi nhánh Công ty
TNHH LD Stada-Việt
Nam
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
phẩm Gia Linh
Statinagi 10
Atorvastatin
Hộp/ 3 vỉ x 10 viên,HộpViên nén bao phim,
uống
VD-25128-
16
Agimexpharm
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Page 35 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
124 A081 10mg 36 tháng Viên 508 96.4 1
125 A082 24 tháng Viên 5,900 96.1 1
126 A083 Ezeato 36 tháng Viên 3,015 95.2 1
127 A083 36 tháng Viên 3,360 93.0 2
128 A084 Ezeato 36 tháng Viên 3,015 95.2 1
130 A084 36 tháng Viên 3,360 88.3 2
129 A084 36 tháng Viên 3,800 81.0 3
Lipotatin 10 mg
Atorvastatin
Hộp 3 vỉ * 10 viên, viên nén
bao phim, uống
VD-24581-
16
Công ty Cổ phần Dược
phẩm và Sinh học y
tế
Việt Nam
Công ty TNHH Dược Phẩm Kim Phúc
Đề xuất trúng thầu
Atovze 10/10
Atorvastatin + Ezetimibe
10mg + 10mg
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén
bao phim, Uống
VD-30484-
18
Công ty cổ phần dược phẩm Savi
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Kim
Tinh
Đề xuất trúng thầu
Atorvastatin + ezetimibe
10mg + 10mg
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén
bao phim, uống
VD-30027-
18
Công ty CP Dược và
VTYT Bình Thuận
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Nguyên
Đề xuất trúng thầu
Ezenstatin 10/10
Atorvastatin + ezetimibe
10mg + 10mg
Hộp 4 vỉ x 7 viên, uống
VD-32782-
19
Agimexpharm
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Atorvastatin + ezetimibe
10mg + 10mg
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén
bao phim, uống
VD-30027-
18
Công ty CP Dược và
VTYT Bình Thuận
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Nguyên
Đề xuất trúng thầu
Ezenstatin 10/20
Atorvastatin + ezetimibe
10mg + 10mg
Hộp 4 vỉ x 7 viên nén bao phim, uống
VD-32783-
19
Agimexpharm
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Eurostat-E
Atorvastatin + Ezetimibe
10mg + 10mg
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén
bao phim, Uống
VN-18362-
14
Eurolife Healthcare Pvt., Ltd.
Ấn Độ
Công ty Cổ phần Dược phẩm Kim
Tinh
Page 36 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
131 A085 24 tháng Viên 6,500 103.0 1
132 A086 Atosiban 36 tháng Latvia Lọ 1,790,000 97.9 1
133 A087 48 tháng Gói 1,029 95.8 1
134 A088 24 tháng Ống 45,000 97.6 1
137 A089 24 tháng Ống 460 102.7 1
136 A089 36 tháng Ống 465 101.7 2
Atovze 20/10
Atorvastatin + ezetimibe
20mg + 10mg
Viên nén bao phim, uống
VD-30485-
18
CTCP DP SaVi
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Đề xuất trúng thầu
Atosiban Pharmidea 37.5mg/5ml
37,5mg/5ml
Hộp 1 lọ 5ml, Dung dịch
đậm đặc pha tiêm truyền tĩnh mạch
VN-21218-
18
Sia Pharmidea
Công ty TNHH Dược phẩm Việt - Pháp
Đề xuất trúng thầu
Mezapulgit
Attapulgit hoạt hóa; Magnesi carbonat; Nhôm hydroxyd
2,5g+0,3g
+0,2g/3,3g
Hô êp 30 gói x 3,3g, Bô êt pha
hỗn dịch uống, uống
VD-19362-13 (Có CV gia
hạn SĐK)
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
Viê êt Nam
Công ty TNHH dược phẩm Tân
An
Đề xuất trúng thầu
Atracurium-hameln 2mg/ml
Atracurium besylat
25mg/2,5ml
Hộp10 ống, Dung dịch tiêm; Tiêm
VN-16645-
13
Siegfried Hameln GmbH
Germany
Công ty TNHH Bình Việt Đức
Đề xuất trúng thầu
Atropine-BFS
Atropin sulfat
0,25mg/1ml
Hộp 50 ống nhựa x 1ml, Dung dịch tiêm, Tiêm
VD-24588-
16
Công ty cổ phần dược
phẩm CPC1 Hà Nội
Việt Nam
Công ty cổ phần dược
phẩm CPC1 Hà Nội
Đề xuất trúng thầu
Atropin sulfat
Atropin sulfat
0,25mg/1ml
Hộp 100 ống x 1ml Dung
dịch tiêm
VD-22582-
15
CTCP dược VTYT
Thanh Hóa
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Page 37 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
135 A089 36 tháng Ống 480 93.5 3
138 A090 Ziu sa 24 tháng Lọ 68,040 102.8 1
139 A091 200 mg 36 tháng gói 1,738 104.2 1
141 A092 250mg 36 tháng Viên 1,635 104.1 1
140 A092 250mg 36 tháng Viên 1,680 100.4 2
142 A093 24 tháng Sanofi S.p.A Ý Ống 5,707 97.0 1
Atropin sulfat
Atropin sulfat
0,25mg/1ml
Hộp 100 ống x 1ml dung dịch tiêm
VD-24897-
16
Công ty CP DP Vĩnh
Phúc
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Azithromycin
200mg/5ml x 15ml
Bột pha hỗn dịch, uống
VD-26292-
17
CTCP DP TƯ1 -
Pharbaco
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Đề xuất trúng thầu
Azithromycin 200
Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat)
h/24 gói thuốc bột pha hỗn dịch uống;
uống
VD-26004-
16
CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang
Việt Nam
Công ty cổ phần Dược Hậu Giang
Đề xuất trúng thầu
PymeAzi 250
Azithromycin
H/01 vỉ/6 viên nang cứng -
Uống
VD-24450-
16
Công Ty CP Pymepharco
Việt Nam
Công ty Cổ phần
Pymepharco
Đề xuất trúng thầu
Quafa-Azi 250mg
Azithromycin
Hộp 2 vỉ x 10 viên, nang cứng, uống
VD-22997-
15
CTCP DP Quảng Bình
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Enterogermina
Bào tử kháng đa kháng sinh Bacillus clausii
2 tỷ bào tử/ 5ml
Hộp 2 vỉ x 10 ống x 05ml,
Hỗn dịch uống, Uống
QLSP-0728-13
( có công
văn gia hạn số đăng ký)
Công ty Cổ phần Dược
phẩm thiết bị y tế Hà Nội
Đề xuất trúng thầu
Page 38 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
144 A094 36 tháng Gói 3,080 95.8 1
143 A094 36 tháng Gói 3,100 95.3 2
145 A095 Baclosal Baclofen 10mg 24 tháng viên 2,650 96.7 1
147 A096 10mg 24 tháng Viên 480 95.5 1
146 A096 Baburol 10mg 36 tháng Viên 546 92.7 2
148 A096 Hayex 10mg 36 tháng Viên 630 78.8 3
Enterogran (Có CV đổi tên)
Bacillus clausii
2 tỷ bào tử / g
Hộp 10 gói x 1g, hộp 20 gói
x 1g, thuốc bột uống
QLSP-954-16
Công ty CP Vắc xin và sinh phẩm Nha Trang
(Có CV thay đổi tên NSX)
Việt Nam
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Minh Quân
Đề xuất trúng thầu
ENTEROGRAN
Bacillus clausii
2tỷ bào tử/gói
Hộp 20 gói x 1g, Thuốc bột,
Uống
QLSP-954-16
Cty CP Vắc xin và Sinh phẩm Nha
Trang
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
phẩm Bến Tre
Hộp 1 lọ x 50 viên; viên nén; uống
VN-19305-
15
Pharmaceutical Works Polpharma
S.A
Ba Lan
Công ty TNHH MTV Dược Sài
Gòn
Vượt giá kế hoạch
Bambuterol 10 A.T
Bambuterol
Viên nén, uống
Hộp 3 vỉ×10 viên
VD-25650-
16
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
phẩm và Đầu tư HDT
Đề xuất trúng thầu
Bambuterol
Hộp 3 vỉ x 10 Viên nén,
uống
VD-24113-
16
Agimexpharm
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Bambuterol
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Viên nén, Uống
VD-28462-
17
Công ty cổ phần Dược
phẩm Đạt Vi Phú
Việt Nam
Công ty TNHH Benephar
Page 39 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
149 A097 20mg 36 tháng Viên 1,974 95.8 1
150 A098 BariHD 275g 24 tháng Gói 29,000 95.8 1
151 A099 10mg 36 tháng Viên 4,300 95.5 1
152 A100 36 tháng Lọ 3,310 104.0 1
Lungastic 20
Bambuterol
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; viên nén, uống
VD-28564-
17
Công ty TNHH liên
doanh Hasan-
Dermapharm
Viê êt Nam
Công ty TNHH Dược phẩm
Việt Đức
Vượt giá kế hoạch
Bari sulfat
Túi 275g hỗn dịch, uống
VD-21286-
14
Cty CPDP Hà Tây
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
phẩm Hà Tây
Đề xuất trúng thầu
Hezepril 10
Benazepril hydroclorid
Viên nén bao phim, uống
VD-24221-
16
CTCP DP Me Di Sun
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Đề xuất trúng thầu
Benzylpenicillin 1.000.000 IU
Benzylpenicilin
1.000.000 UI
Hộp 50 lọ, Bột pha tiêm,
tiêm.
VD-24794-
16
Công ty CPDP Minh
Dân
Việt Nam
Liên danh thầu Công ty Cổ
phần Thương mại Minh Dân - Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh
Dân
Đề xuất trúng thầu
Page 40 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
153 A101 16mg 36 tháng Pháp Viên 1,986 98.5 1
155 A102 16mg 24 tháng Viên 210 95.5 1
154 A102 16mg 36 tháng Viên 294 81.1 2
156 A103 36 tháng Tuýp 9,500 104.3 1
157 A104 36 tháng Tuýp 23,980 103.5 1
Betaserc 16mg
Betahistine dihydrochloride
Hộp 3 vỉ x 20 viên, Viên nén, Uống
VN-17206-13 (Có CV gia hạn số 19981/QLD-ĐK ngày
22/10/2018)
Mylan Laboratories
SAS
Công ty TNHH một thành viên
Vimedimex Bình Dương
Đề xuất trúng thầu
Betahistin 16 A.T
Betahistin
Viên nén, uống
Hộp 10 vỉ×10 viên
VD-24741-
16
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
phẩm và Đầu tư HDT
Đề xuất trúng thầu
Agihistne 16
Betahistin
Hộp/ 2 vỉ x 20 viên,Viên nén,
uống
VD-29650-
18
Agimexpharm
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Hemprenol
Betamethason
6,4mg/10g
Hộp 1 tube 10g, Kem bôi
ngoài da
VD-28796-
18
Công ty CP Dược Hà
Tĩnh
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Hemprenol
Betamethason
19,2mg/ 30g
Hộp 1 tube 30g, Kem bôi
ngoài da
VD-28796-
18
Công ty CP Dược Hà
Tĩnh
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Page 41 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
158 A104 60 tháng Tuýp 26,000 97.2 2
159 A105 18 tháng Bỉ Ống 63,738 97.9 1
160 A106 5mg 36 tháng Viên 480 102.8 1
161 A106 Bihasal 5 5mg 36 tháng Viên 609 81.6 2
Betamethason
Betamethason dipropionat
19,2mg/ 30g
Hộp 1 tube 30g kem bôi
ngoài da
VD-28278-
17
CTCP LD DP
Medipharco Tenamyd BR S.R.L
Việt nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Diprospan Injection
Betamethasone dipropionate + Betamethasone sodium phosphate
6,43mg/ml +
2,63mg/ml
Hộp 1 ống 1ml, Hỗn dịch
tiêm, Tiêm
VN-15551-12 (Có CV gia hạn số 10980/QLD-ĐK ngày
03/07/2019)
Schering - Plough Labo
N.V.
Công ty TNHH một thành viên
Vimedimex Bình Dương
Đề xuất trúng thầu
Biscapro 5
Bisoprolol
H/3vỉ/10viên nén bao phim
- Uống
VD-28289-
17
Công Ty CP Pymepharco
Việt Nam
Công ty Cổ phần
Pymepharco
Đề xuất trúng thầu
Bisoprolol
Hộp 3 vỉ x 10 viên; viên nén
bao phim, uống
VD-17762-12 (Có CV gia
hạn SĐK)
Công ty TNHH Hasan -
Dermapharm
Viê êt Nam
Công ty TNHH Dược phẩm
Việt Đức
Page 42 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
162 A107 36 tháng Stada Viên 2,200 96.7 1
163 A108 21 tháng Lọ 183,514 97.9 1
164 A109 24 tháng Bỉ Lọ 310,800 97.0 1
166 A110 4mg/5ml 24 tháng Ống 1,790 100.0 1
Bisoplus stada 5mg/12,5mg
Bisoprolol fumarat + Hydroclorothiazid
5mg + 12,5mg
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Viên nén bao phim;
Uống
VD-18530-
13 (Gia hạn
đến 07/03/2
020)
Việt Nam
Công ty TNHH Dược phẩm U.N.I Việt
Nam
Đề xuất trúng thầu
Combigan
Brimonidine tartrate + Timolol (dưới dạng Timolol maleat)
2mg/ml +
5mg/ml
Hộp 1 lọ 5ml, Dung dịch
nhỏ mắt, Nhỏ mắt
VN-20373-
17
Allergan Pharmaceuticals Ireland
Ireland
Công ty TNHH một thành viên
Vimedimex Bình Dương
Đề xuất trúng thầu
AZARGA 5ML 1'S
Brinzolamide + Timolol (dưới dạng Timolol maleate)
10mg/ml +
5mg/ml
Hộp 1 lọ 5ml, Hỗn dịch nhỏ mắt, Nhỏ mắt
VN-17810-
14
s.a Alcon-Couvreur
N.V
Công ty TNHH một thành viên
Dược liệu Trung ương 2
Đề xuất trúng thầu
Bromhexine A.T
Bromhexin hydroclorid
ống x 5ml Dung dịch,
uống
VD-25652-
16
CTCP DP An Thiên
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Đề xuất trúng thầu
Page 43 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
165 A110 4mg/5ml 24 tháng Gói 1,890 96.7 2
167 A110 4mg/5ml 36 tháng Ống 1,869 92.8 3
168 A111 8mg 36 tháng Viên 36 103.4 1
169 A112 24 tháng UK Ống 12,950 97.3 1
AGI-BROMHEXINE 5ML
Bromhexin hydroclorid
Hộp/30 gói,Hỗn dịch,
uống
VD-19310-13 CV gia hạn
số 24322/QLD-ĐK ngày
28/12/2018
Agimexpharm
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Medibivo sol
Bromhexin hydroclorid
Hộp 6 vỉ x 5 ống x 5ml, Dung dịch
uống
VD-27935-
17
Công ty cổ phần Dược
phẩm Me Di Sun
Việt Nam
Công ty TNHH Benephar
Bromhexin
Bromhexin hydroclorid
Hộp 04 vỉ x 50 viên, Viên
nén, Uống
VD-31731-
19
Công ty cổ phần dược
phẩm Khánh Hòa
Việt Nam
Công ty Cổ phần dược
phẩm Khánh Hòa
Đề xuất trúng thầu
Budesonide Teva 0,5mg/2ml
Budesonid
500mcg/2ml
Hộp 30 ống 2ml, hỗn dịch
khí dung, đường hô hấp
VN-15282-
12
Norton Healthcare
Limited T/A Ivax
Pharmaceuticals UK
Công ty TNHH Dược Phẩm Kim Phúc
Đề xuất trúng thầu
Page 44 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
170 A112 24 tháng Ống 13,834 92.5 2
171 A114 Zensonid 24 tháng Lọ 12,600 96.4 1
172 A115 BENITA 24 tháng Lọ 90,000 95.5 1
Pulmicort Respules 500mcg/ 2ml 20's
Budesonid
500mcg/
2ml
Hộp 4 gói x 5 ống đơn liều
2ml, Hỗn dịch khí dung dùng
để hít, Hít
VN-19559-
16
AstraZeneca AB
Thụy Điển
Công ty TNHH một thành viên
Dược liệu Trung ương 2
Budesonid
500mcg/2ml
Hộp 2 vỉ x 5 lọ/vỉ x 2ml
/lọ, Hỗn dịch dùng cho khí
dung, Khí dung
VD-27835-
17
Công ty cổ phần dược
phẩm CPC1 Hà Nội
Việt Nam
Công ty cổ phần dược
phẩm CPC1 Hà Nội
Đề xuất trúng thầu
Budesonid
64mcg/liều x 120
liều
Hộp 1 lọ 120 liều, Hỗn dịch
xịt mũi, Xịt mũi
VD-23879-
15
Cty CP Tập Đoàn Merap
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Pha
Nam
Đề xuất trúng thầu
Page 45 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
173 A116 24 tháng Warsaw Ống 37,380 97.3 1
174 A116 36 tháng Cenexi Pháp Ống 37,872 96.4 2
Bupivacaine WPW Spinal 0,5% Heavy
Bupivacain hydroclorid
5mg/ml x 4ml
Hộp 5 ống 4ml, Dung dịch tiêm,
tiêm
VN-20879-
17
Poland
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Lưu ý về thương
thảo hợp đồng: Tại thời điểm xét trúng thầu chưa
có VB thông báo
về chất lượng
thuốc nên không đề xuất trúng
thầu
Marcaine Spinal Heavy Inj 0.5% 4ml x 5's
Bupivacaine HCl
0.5% (5mg/ml) - 4ml
Hộp 5 ống x 4ml, Dung dịch thuốc
tiêm tủy sống, tiêm tủy sống
VN-19785-
16
Công ty TNHH một thành viên
Dược liệu Trung ương 2
Lưu ý thương
thảo hợp đồng đề
xuất trúng thầu
Page 46 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
175 A117 Bucarvin 36 tháng Ống 27,300 96.4 1
176 A118 36 tháng Pháp Lọ 43,000 98.5 1
177 A119 36 tháng Ống 42,000 96.7 1
Bupivacain hydroclorid
5mg/ml x 4ml
Hộp 1 vỉ x 5 ống; Hộp 10 vỉ x 5 ống x
4ml dung dịch tiêm gây tê
tủy sống
VD-17042-12 (CV gia hạn
số 12539/QLD-ĐK ngày
23/7/2019)
Công ty CP DP Vĩnh
Phúc
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Bupivacaine Aguettant 5mg/ml
Bupivacaine hydrochloride anhydrous (dưới dạng Bupivacaine hydrochloride)
100mg/ 20ml
Hộp 10 lọ x 20ml, Dung dịch tiêm,
Tiêm
VN-19692-
16
Delpharm Tours (xuất xưởng lô:
Laboratoire Aguettant)
Công ty TNHH một thành viên
Vimedimex Bình Dương
Đề xuất trúng thầu
BFS-Cafein
Cafein (citrat)
30mg/3 ml
Hộp 10 ống x 3ml, Dung dịch tiêm,
Tiêm
VD-24589-
16
Công ty cổ phần dược
phẩm CPC1 Hà Nội
Việt Nam
Công ty cổ phần dược
phẩm CPC1 Hà Nội
Đề xuất trúng thầu
Page 47 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
178 A120 1250mg 36 tháng Viên 1,250 102.7 1
179 A121 24 tháng Viên 3,500 95.5 1
180 A122 Agi-calci 24 tháng Viên 840 102.2 1
181 A123 24 tháng Viên 1,197 95.5 1
182 A125 36 tháng Lọ 38,000 103.6 1
Calcichew
Calci carbonat
Hộp 1 lọ 30 viên nén nhai,
uống
VD-14379-11 CV duy trì
đến 15/2/20
20
CTCP DP Quảng Bình
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Đề xuất trúng thầu
CALCIUM STADA 500 MG
Calci carbonat + Calci lactat gluconat
300mg + 2.940mg
Hộp/1 tuýp x 20 viên nén
sủi bọt, uống
VD-27518-
17
Chi Nhánh Công ty
TNHH LD Stada-Việt
Nam
Việt Nam
Công ty Cổ phần Gonsa
Vượt giá kế hoạch
Calci carbonat + vitamin D3
1250mg + 200UI
Viên nén bao phim, uống
VD-23484-
15
Agimexpharm
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Đề xuất trúng thầu
Calci D-Hasan
Calci carbonat + vitamin D3
1250mg + 440UI
Hộp 1 tuýp x 18 viên; viên nén sủi bọt,
uống
VD-22660-
15
Công ty TNHH Hasan -
Dermapharm
Viê êt Nam
Công ty TNHH Dược phẩm
Việt Đức
Đề xuất trúng thầu
Hỗn dịch Greenkids
Calci carbonat + vitamin D3
625mg + 125IU/ 5ml; 60
ml
Hộp 1 chai 60ml, Hỗn dịch uống
VD-21209-
14
Công ty CP Dược Hà
Tĩnh
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Page 48 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
185 A126 36 tháng Ống 932 102.7 1
183 A126 36 tháng Ống 925 96.4 2
184 A126 0,5g/5ml 60 tháng Vidipha Ống 1,008 91.2 3
188 A127 50mg 36 tháng Ống 27,400 101.4 1
186 A127 50mg 24 tháng Ống 27,300 96.1 2
Calci clorid 500mg/ 5ml
Calci clorid
500mg/ 5ml
Hộp 50 ống x 5ml, Dung dịch tiêm,
tiêm
VD-22935-
15
Công ty CPDP Minh
Dân
Việt Nam
Liên danh thầu Công ty Cổ
phần Thương mại Minh Dân - Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh
Dân
Đề xuất trúng thầu
Calci clorid
Calci clorid
500mg/5ml
Hộp 10 vỉ x 5 ống x 5ml dung dịch
tiêm
VD-24898-
16
Công ty CP DP Vĩnh
Phúc
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Calci clorid 0,5g/5ml
Calci clorid dihydrat 0,5g
Hộp 100 ống 5ml. Dung dịch tiêm
VD-25784-
16
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung
ương Vidipha
BFS-Calcium folinate
Calci folinat (folinic acid, leucovorin)
Hộp 10 ống x 5ml, Dung dịch tiêm,
Tiêm
VD-21547-
14
Công ty cổ phần dược
phẩm CPC1 Hà Nội
Việt Nam
Công ty cổ phần dược
phẩm CPC1 Hà Nội
Đề xuất trúng thầu
Calci Folinat 5ml
Calci folinat (folinic acid, leucovorin)
Hộp 10 vỉ x 5 ống x 5ml dung dịch
tiêm
VD-29225-
18
Công ty CP DP Vĩnh
Phúc
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Page 49 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
187 A127 50mg 24 tháng Lọ 33,978 88.6 3
189 A128 100mg 24 tháng Ống 44,100 96.1 1
190 A128 100mg 24 tháng Lọ 54,999 89.2 2
191 A129 Letbaby 24 tháng Ống 3,679 95.5 1
192 A130 300mg 24 tháng Viên 1,490 94.9 1
Calcilinat 50mg/5ml
Calci folinat (folinic acid, leucovorin)
Hộp 1 lọ 5ml dung dịch
tiêm
VD-32118-
19
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình
Định (Bidiphar)
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
trang thiết bị y tế Bình Định
Calci Folinat 10ml
Calci folinat (folinic acid, leucovorin)
Hộp 10 vỉ x 5 ống x 10ml dung dịch
tiêm
VD-29224-
18
Công ty CP DP Vĩnh
Phúc
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Calcilinat 100mg/10ml
Calci folinat (folinic acid, leucovorin)
Hộp 1 lọ 10ml dung dịch
tiêm
VD-32117-
19
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình
Định (Bidiphar)
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
trang thiết bị y tế Bình Định
Calci glucoheptonat + vitamin D3
550mg + 200UI/
5ml
Hô êp 20 ống, Dung dịch ,
Uống
VD-22880-
15
Công ty CPDP Hà
Tây
Viê êt Nam
Công ty TNHH dược phẩm Thiên Minh
Đề xuất trúng thầu
A.T CALCIUM 300
Calci lactat
Hộp/10 vỉ x 10 viên nén
sủi bọt, uống
VD-29682-
18
Công ty cổ phần dược phẩm An
Thiên
Việt Nam
Công ty Cổ phần Gonsa
Đề xuất trúng thầu
Page 50 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
193 A130 300mg 36 tháng Viên 1,650 88.7 2
195 A131 24 tháng Ống 3,050 100.8 1
194 A131 Fucalmax 36 tháng Ống 3,570 85.6 2
196 A132 24 tháng Lọ 256,800 97.0 1
Clipoxid-300
Calci lactat
Hộp 6 vỉ x 10 viên, Viên nén, Uống
VD-19652-
13CVGH: 12540/QLD-ĐK ngày
23/07/2019
Công ty cổ phần Dược
phẩm Đạt Vi Phú
Việt Nam
Công ty TNHH Benephar
Vượt giá kế hoạch
A.T Calmax 500
Calci lactat
500mg/ 10ml
Dung dịch uống
VD-24726-
16
CTCP DP An Thiên
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Đề xuất trúng thầu
Calci lactat
500mg/10ml
Hộp 20 ống nhựa x 10ml,
dung dịch uống
VD-26877-
17
Công ty CPDP Me di
sun
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
phẩm Sohaco Miền Bắc
Xamiol Gel 15g 30ml
Calcipotriol; Betamethasone
50mcg/ g +
0,5mg/ g
Lọ / hộp, Gel, Dùng ngoài
VN-21356-
18
Leo Pharma A/S
Đan Mạch
Công ty TNHH một thành viên
Dược liệu Trung ương 2
Đề xuất trúng thầu
Page 51 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
197 A133 Betriol 24 tháng Tuýp 198,000 95.8 1
198 A134 50UI 36 tháng Đức Ống 52,000 97.6 1
199 A134 24 tháng Italy Ống 52,000 97.3 2
200 A134 50IU/ml 60 tháng Ống 87,871 68.7 3
201 A135 Calcitriol Calcitriol 0,25mcg 36 tháng Viên 273 95.8 1
Calcipotriol + betamethason dipropionat
0,75mg +
7,5mg/15g
Hộp 1 tuýp x 15g Thuốc mỡ bôi da, dùng
ngoài
VD-31237-
18
CTCP DP VCP
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Đề xuất trúng thầu
Rocalcic 50
Calcitonin
Hộp 5 ống 1ml; Dung
dịch tiêm và pha tiêm truyền
VN-20345-
17
Rotexmedica GmbH
Arzneimittelwerk
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Calco 50 I.U
Calcitonin
50UI/1ml
Hộp 5 ống 1ml, Dung dịch tiêm,
Tiêm
VN-5473-10CVGH: 4769/QLD-ĐK
ngày 02/04/2
019
Lisapharma S.p.A
Công ty TNHH Benephar
Miacalcic Inj. 50IU/ml 1mlx5's
Calcitonin cá hồi tổng hợp
Hộp 5 ống 1ml, Dung dịch tiêm,
Tiêm
VN-17766-
14
Novartis Pharma
Stein AG
Thụy Sỹ
Công ty TNHH một thành viên
Dược liệu Trung ương 2
Vượt giá kế hoạch
Hô êp 3 vỉ x 30 viên nang
mềm, uống
VD-30380-
18
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
Viê êt Nam
Công ty TNHH dược phẩm Tân
An
Đề xuất trúng thầu
Page 52 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
202 A136 36 tháng Viên 2,898 95.8 1
204 A137 36 tháng Viên 2,970 101.2 1
203 A137 36 tháng Viên 2,900 95.8 2
Acantan HTZ 8-12.5
Candesartan + hydrochlorothiazid
8mg + 12,5mg
Hô êp 3 vỉ x 10 viên nén,
uống
VD-30299-
18
Công ty cổ phần dược phẩm An
Thiên
Viê êt Nam
Công ty TNHH dược phẩm Tân
An
Đề xuất trúng thầu
Dopolys-S
Ginkgo biloba +Heptaminol hydroclorid +Troxerutin
14mg+300mg+3
00mg
Hộp 3 vỉ x 10 VNA, Viên nang, Uống
VD-19629-13 CV gia hạn
số 16875/QLD-ĐK, ngày
02/10/2019
Công ty Cổ phần Xuất
nhập khẩu Y tế
DOMESCO
Việt Nam
Công ty Cổ phần Xuất
nhập khẩu Y tế DOMESCO
Đề xuất trúng thầu
Dopolys - S
Cao ginkgo biloba + heptaminol clohydrat + troxerutin
14 mg + 300 mg + 300
mg
Hộp 3 vỉ x 10 viên, viên nang cứng,
uống
VD-19629-13 CV gia hạn
số 16875/QLD-ĐK ngày
02/10/2019
Công ty cổ phần xuất
nhập khẩu y tế Domesco
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Page 53 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
205 A138 Captagim Captopril 25mg 36 tháng Viên 94 102.3 1
206 A138 Captopril Captopril 25mg 36 tháng Viên 104 96.4 2
207 A139 200mg 36 tháng Viên 924 95.8 1
208 A141 36 tháng Đức Lọ 398,036 98.5 1
Hộp/ 10 vỉ x 10 viên,Viên
nén, uống
VD-24114-
16
Agimexpharm
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên
nén, Uống
VD-32847-
19
Công ty cổ phần dược
phẩm Khánh Hòa
Việt Nam
Công ty Cổ phần dược
phẩm Khánh Hòa
Carbamazepin 200mg
Carbamazepin
Hộp 1 lọ x 100 viên. Viên
nén
VD-23439-
15
Công ty Cổ phần Dược Danapha
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Duratocin (đóng gói: Ferring International Center S.A., địa chỉ: Chemin de la Vergognausaz, CH-1162 St.Prex, Switzerland)
Carbetocin
100mcg/ 1ml
Hộp 5 lọ x 1ml, Dung
dịch tiêm tĩnh mạch, Tiêm tĩnh mạch
VN-19945-
16
Ferring GmbH
Công ty TNHH một thành viên
Vimedimex Bình Dương
Đề xuất trúng thầu
Page 54 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
209 A142 24 tháng Lọ 346,500 96.4 1
210 A143 200 mg 24 tháng Gói 1,512 104.1 1
212 A144 Atilude 24 tháng Gói 2,709 95.5 1
211 A144 250mg 36 tháng Ống 2,940 90.3 2
213 A145 Sulmuk 500mg 36 tháng Viên 2,050 95.8 1
214 A146 50mg 18 tháng Lọ 124,992 104.0 1
Hemotocin
Carbetocin
100mcg/1ml
Hộp 10 lọ x 1 ml, Dung dịch
tiêm, Tiêm
VD-26774-
17
Công ty cổ phần dược
phẩm CPC1 Hà Nội
Việt Nam
Công ty cổ phần dược
phẩm CPC1 Hà Nội
Đề xuất trúng thầu
Carbocistein 200 mg
Carbocistein
Hộp 30 gói, thuốc cốm,
uống
VD-25187-
16
Công ty cổ phần dược
phẩm Imexpharm
Việt Nam
Công ty Cổ phần dược
phẩm Imexpharm
Vượt giá kế hoạch
Carbocistein
250mg/ 5ml
Hộp 20 gói, hộp 30 gói, hộp 50 gói. Gói 5ml.
Dung dịch, uống
VD-29690-
18
Công ty CP Dược phẩm An Thiên
Việt Nam
Công ty TNHH Thương mại Tân Á Châu
Đề xuất trúng thầu
Carbo USR
Carbocistein
Hộp 4 vỉ, 6 vỉ x 5 ống x 5ml,
Dung dịch uống
VD-32362-
19
Công ty cổ phần Dược
phẩm Me Di Sun
Việt Nam
Công ty TNHH Benephar
Carbocistein
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên, Viên nang
cứng, Uống
VD-22730-
15
Công ty TNHH BRV Healthcare
Việt Nam
Công ty TNHH Benephar
Đề xuất trúng thầu
Bocartin 50
Carboplatin
Hộp 1 lọ thuốc 5ml dung dịch
tiêm
VD-21241-
14
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình
Định (Bidiphar)
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
trang thiết bị y tế Bình Định
Đề xuất trúng thầu
Page 55 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
215 A148 150mg 18 tháng Lọ 247,989 104.0 1
216 A149 125mcg 24 tháng Lọ 172,000 96.4 1
218 A150 Talliton 6,25mg 36 tháng Viên 3,395 97.0 1
217 A150 6,25mg 36 tháng Viên 3,430 96.6 2
Bocartin 150
Carboplatin
Hộp 1 lọ thuốc 15ml dung dịch
tiêm
VD-21239-
14
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình
Định (Bidiphar)
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
trang thiết bị y tế Bình Định
Đề xuất trúng thầu
Endoprost- 125mcg
Carboprost (dưới dạng Carboprost tromethamin)
Hộp 1 lọ x 0,5ml, Dung
dịch tiêm bắp, Tiêm
VN-19021-
15
Bharat Serums And Vaccines Ltd
Ấn Độ
Công ty TNHH Dược phẩm và Trang thiết bị y tế Hoàng Đức
Đề xuất trúng thầu
Carvedilol
Hộp 2 vỉ x 7 viên nén,
uống
VN-19942-
16
Egis Pharmaceuticals Private
Limited Company
Hungary
Công ty TNHH Thương mại Nam Đồng
Đề xuất trúng thầu
TALLITON
Carvedilol
Hộp 2 vỉ x 7 viên,
Viên nén, Uống
VN-19942-
16
Egis Pharmaceuti
cals Private Limited
Company
Hungary
Công ty Cổ phần Dược
phẩm Bến Tre
Vượt giá kế hoạch
Page 56 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
219 A151 Dazofort Cefaclor 375mg 24 tháng Viên 12,800 95.8 1
220 A152 24 tháng Lọ 59,000 96.1 1
221 A153 500mg 36 tháng Viên 1,890 96.4 1
222 A153 500 mg 36 tháng Viên 2,730 83.1 2
Hộp 3 vỉ x 10 viên, viên nén bao phim giải
phóng kéo dài, uống
VD-31223-
18
Công ty CPDP Trung
ương 2
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
phẩm Văn Lam
Đề xuất trúng thầu
Fabadroxil
Cefadroxil
250mg/5ml; 60ml
Hộp 1 lọ chứa 36g bột pha
60ml hỗn dịch uống, uống
VD-30522-
18
Công ty cổ phần dược phẩm trung
ương 1-Pharbaco
Việt Nam
Công ty TNHH Dược Phẩm Trường Sinh
Đề xuất trúng thầu
Fabadroxil 500
Cefadroxil
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên ,
viên nang cứng, uống
VD-29853-
18
Công ty cổ phần dược phâm trung
ương 1- Pharbaco
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Imedroxil 500 mg
Cefadroxil
Hộp 1 vỉ x 12 viên, viên nang cứng,
uống
VD-20202-
13
Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược
phẩm Imexpharm
tại Bình Dương
Việt Nam
Công ty Cổ phần dược
phẩm Imexpharm
Vượt giá kế hoạch
Page 57 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
223 A154 Cefalexin 250mg 24 tháng Gói 710 103.6 1
224 A154 Cefalexin 250mg 24 tháng Gói 808 94.7 2
Biceflexin powder
Hộp 12 gói x 1,4g thuốc bột pha hỗn dịch
uống
VD-18250-
13
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình
Định (Bidiphar)
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
trang thiết bị y tế Bình Định
Đề xuất trúng thầu
Cephalexin 250mg
Hộp 10 gói x 1,4g, Bột pha
hỗn dịch; uống
VD-19899-
13(CV gia hạn số: 9413/QLD-ĐK;
ngày 17/6/20
19)
Công ty CPDP Minh
Dân
Việt Nam
Liên danh thầu Công ty Cổ
phần Thương mại Minh Dân - Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh
Dân
Vượt giá kế hoạch
Page 58 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
225 A155 Cefalexin 500mg 18 tháng Viên 3,465 96.1 1
226 A156 500mg 24 tháng viên 665 96.1 1
Cephalexin 500mg
Hộp 10 vỉ x 10 viên, viên nang cứng,
uống
VN-17511-13 (CV gia hạn
số 22123/QLD-ĐK ngày
29/11/2018)
Medochemie Ltd -
Factory C
Cypru
s
Công ty Cổ phần Dược
phẩm Văn Lam
Đề xuất trúng thầu
Hapenxin capsules
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat)
v/10 h/100 viên nang;
uống
VD-24611-
16
CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang
Việt Nam
Công ty cổ phần Dược Hậu Giang
Đề xuất trúng thầu
Page 59 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
227 A156 Cefalexin 500mg 36 tháng Viên 792 92.4 2
228 A157 Cefalexin 500mg 36 tháng Viên 1,710 105.2 1
229 A158 0,5g 36 tháng Lọ 53,000 96.1 1
230 A159 1g 36 tháng Lọ 78,750 97.0 1
Cephalexin 500mg
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nang cứng,
uống.
VD-18312-
13(CV gia hạn số: 16827/QLD-ĐK; ngày
02/10/2019)
Công ty CPDP Minh
Dân
Việt Nam
Liên danh thầu Công ty Cổ
phần Thương mại Minh Dân - Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh
Dân
Vượt giá kế hoạch
Cefastad 500
H/10 vỉ/10 viên nang
cứng - Uống
VD-12507-10 (có CV gia
hạn)
Công Ty CP Pymepharco
Việt Nam
Công ty Cổ phần
Pymepharco
Đề xuất trúng thầu
Tenafathin 500
Cefalothin
Hộp 10 lọ, Thuốc bột pha
tiêm, Tiêm
VD-23018-
15
Công ty Cổ phần dược
phẩm TENAMYD
Việt Nam
Công ty Cổ phần thương
mại xuất nhập khẩu APEC
Đề xuất trúng thầu
Tenafathin 1000
Cefalothin
Hộp 10 lọ bột pha tiêm;
Tiêm / truyền
VD-23661-
15
Công ty cổ phần dược
phẩm Tenamyd
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Page 60 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
231 A160 1g 24 tháng Lọ 65,000 96.7 1
232 A161 2g 36 tháng Lọ 73,290 95.5 1
233 A162 1g 24 tháng Lọ 21,500 97.6 1
234 A163 Cefdinir 18 tháng Lọ 82,000 95.2 1
235 A164 Cefdinir 150mg 36 tháng Viên 6,900 95.8 1
Cefamandol 1g
Cefamandol
Hộp 1 lọ, 10 lọ x 1g;
Thuốc bột pha tiêm; Tiêm
truyền
VD-31706-
19
CT CPDP Imexpharm
Việt Nam
Công ty TNHH Thương Mại Dược Phẩm
Thanh Phương
Đề xuất trúng thầu
Cefamandol 2G
Cefamandol
Hộp 1 lọ, Bột pha tiêm,
Tiêm
VD-25796-
16
Công ty cổ phần dược
phẩm Trung Ương I - Pharbaco
Việt Nam
Công ty Cổ phần thương
mại xuất nhập khẩu APEC
Đề xuất trúng thầu
Cefazolin Actavis 1g
Cefazolin (dưới dạng Cefazolin natri)
Hộp 10 lọ, Bột pha tiêm,
Tiêm bắp/ tiêm tĩnh
mạch
VN-20641-
17
Balkanpharma Razgrad
AD
Bulgaria
Công ty TNHH một thành viên
Vimedimex Bình Dương
Đề xuất trúng thầu
Bravine Inmed
125mg/5ml; Lọ 30ml
Hộp 01 lọ 30ml; Thuốc
bột, uống
VD-29159-
18
Công ty CP Dược phẩm Trung Ương
1
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Virfarnir 150
Hộp 1 túi nhôm chứa, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Viên nén
phân tán, uống
VD-29435-
18
CPDP Trung Ương 2
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1
Đề xuất trúng thầu
Page 61 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
237 A165 100mg 36 tháng Vidipha Gói 1,029 104.1 1
236 A165 100mg 36 tháng gói 1,048 102.9 2
238 A166 Orenko Cefixim 200mg 36 tháng Viên 980 97.0 1
239 A166 Cefixim 200mg 36 tháng Viên 1,176 92.2 2
Cefimbrano 100
Cefixim 100mg
Hộp 10 gói 2g. Bột pha
hỗn dịch uống
VD-24308-
16
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung
ương Vidipha
Đề xuất trúng thầu
Hafixim 100 Kids
Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat)
h/24 gói thuốc bột pha hỗn dịch uống;
uống
VD-26594-
17
CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang
Việt Nam
Công ty cổ phần Dược Hậu Giang
Hộp 2 vỉ x 10 viên, Viên nang cứng,
uống
VD-23074-
15
Công ty cổ phần dược
phẩm TV.Pharm
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
phẩm TV.Pharm
Đề xuất trúng thầu
Bicebid 200
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng, uống
VD-27256-
17
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình
Định (Bidiphar)
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
trang thiết bị y tế Bình Định
Vượt giá kế hoạch
Page 62 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
240 A167 Cefixim 200mg 24 tháng Viên 1,271 96.1 1
241 A168 1g 24 tháng 52,500 104.2 1
242 A168 1g 24 tháng Korea Lọ 52,800 95.7 2
243 A169 2g 36 tháng VCP Lọ 65,000 97.0 1
Docifix 200mg
Hộp 2vỉ x 10 viên, Viên nén
bao phim, Uống
VD-20345-13 CV gia hạn
số 23828/QLD-ĐK ngày
28/12/2018
Công ty Cổ phần Xuất
nhập khẩu Y tế
DOMESCO
Việt Nam
Công ty Cổ phần Xuất
nhập khẩu Y tế DOMESCO
Vượt giá kế hoạch
Cemitaz 1g
Cefmetazol
H/1 lọ bột pha tiêm - Tiêm
VD-29347-
18
Công Ty CP Pymepharco
Việt Nam
Chai/Túi/Lọ/Ống
Công ty Cổ phần
Pymepharco
Đề xuất trúng thầu
Kyongbo Cefmetazole Inj. 1g
Cefmetazole 1g
Bột pha tiêm, hộp 10 lọ
VN-21613-
18
Kyongbo Pharmaceutical Co., Ltd
Công ty TNHH Dược Phẩm Trường Sinh
Viceftazol 2g
Cefmetazol
Hộp 10 lọ, thuốc bột pha tiêm, IM/IV
VD-26319-
17
Việt Nam
Công ty Cổ phần dược phẩm VCP
Đề xuất trúng thầu
Page 63 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
244 A171 1g 24 tháng Lọ 43,500 96.1 1
245 A172 2g 24 tháng Lọ 80,000 96.1 1
246 A173 2g 24 tháng Lọ 58,000 95.2 1
247 A174 24 tháng Lọ 76,500 96.1 1
Cefoperazone 1g
Cefoperazon
Hộp 1 lọ, 10 lọ bột pha tiêm, tiêm
truyền
VD-31709-
19
Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược
phẩm Imexpharm
tại Bình Dương.
Việt Nam
Công ty TNHH Dược phẩm 1A
Việt Nam
Vượt giá kế hoạch
Cefoperazone 2g
Cefoperazon
Hộp 1 lọ, 10 lọ bột pha tiêm, tiêm
truyền
VD-31710-
19
Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược
phẩm Imexpharm
tại Bình Dương.
Việt Nam
Công ty TNHH Dược phẩm 1A
Việt Nam
Đề xuất trúng thầu
Trikapezon 2g
Cefoperazon
Hộp 10 lọ, Bột pha tiêm,
Tiêm
VD-29861-
18
Công ty cổ phần dược
phẩm Trung ương 1 -
Pharbaco
Việt Nam
Công ty Cổ phần thương
mại xuất nhập khẩu APEC
Đề xuất trúng thầu
Bacsulfo 1g/0,5g
Cefoperazon + Sulbactam
1g + 0,5 g
Hộp 1 lọ, 10 lọ bột pha tiêm, tiêm
truyền
VD-33157-
19
Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược
phẩm Imexpharm
tại Bình Dương.
Việt Nam
Công ty TNHH Dược phẩm 1A
Việt Nam
Đề xuất trúng thầu
Page 64 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
248 A174 Suklocef 36 tháng Lọ 76,700 95.6 2
249 A176 1g + 1g 24 tháng VCP Lọ 14,600 103.6 1
252 A176 1g + 1g 36 tháng Lọ 14,645 103.4 2
Cefoperazon + sulbactam
1g + 0,5g
Hộp 1 lọ, hộp 25 lọ, hộp 100
lọ, Bột pha tiêm, Tiêm
VN-17304-13 (có
CV duy trì hiệu lực số đăng ký)
Klonal S.R.L
Argentina
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Vạn Xuân
Vitabactam
Cefoperazon + sulbactam
Hộp 10 lọ, thuốc bột pha tiêm, IM/IV
VD-19060-13 gia
hạn SĐK đến ngày
03/05/2020
Việt Nam
Công ty Cổ phần dược phẩm VCP
Đề xuất trúng thầu
Midapezon 1g/1g
Cefoperazon+ sulbactam
Hộp 01 lọ, Bột pha tiêm,
tiêm.
VD-29799-
18
Công ty CPDP Minh
Dân
Việt Nam
Liên danh thầu Công ty Cổ
phần Thương mại Minh Dân - Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh
Dân
Page 65 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
250 A176 1g + 1g 36 tháng Lọ 15,225 101.5 3
251 A176 Nozasul 1g + 1g 24 tháng lọ 15,288 92.9 4
253 A177 Cefotiam 2g 36 tháng Lọ 98,000 96.7 1
254 A178 1g 24 tháng Lọ 138,000 96.1 1
255 A179 100mg 36 tháng Viên 970 102.0 1
Sunewtam 2g
Cefoperazon + sulbactam
Hộp 1 lọ thuốc tiêm bột + 1 ống dung môi nước cất
pha tiêm 10ml, tiêm
VD-21826-
14
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình
Định (Bidiphar)
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
trang thiết bị y tế Bình Định
Cefoperazon + Sulbactam
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ; bột pha
tiêm; tiêm
VD-19649-13 (có CV gia
hạn)
Công ty CP Trust Farma
Quốc Tế
Việt Nam
Công ty TNHH MTV Dược Sài
Gòn
Cefotiam 2g
Hộp 01 lọ, Bột pha tiêm,
tiêm.
VD-28671-
18
Công ty CPDP Minh
Dân
Việt Nam
Liên danh thầu Công ty Cổ
phần Thương mại Minh Dân - Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh
Dân
Vượt giá kế hoạch
Minata Inj. 1g
Cefpirome
Hộp 5 lọ. Bột pha tiêm. Tiêm/truyền
VN-16740-
13
Kyongbo Pharm. Co.,
Ltd.
Hàn Quốc
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Hải
Đề xuất trúng thầu
Vipocef 100
Cefpodoxim
Hộp 1 vỉ x 10, viên nén bao phim, uống
VD-28896-
18
Công ty CPDP Cửu
Long
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu
Long
Đề xuất trúng thầu
Page 66 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
256 A179 100mg 36 tháng Viên 972 96.3 2
258 A179 100mg 36 tháng viên 1,263 79.6 3
257 A179 100mg 24 tháng Viên 1,523 70.1 4
260 A180 Cefradin 500 mg 36 tháng Viên 3,750 95.8 1
259 A180 Cefradin 500mg 36 tháng Viên 3,866 94.3 2
Ceforipin 100
Cefpodoxim
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim,
uống
VD-20480-
14
Công ty cổ phần dược
phẩm TV.Pharm
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
phẩm TV.Pharm
Cefpovera 100 tab
Cefpodoxim
Hộp 1,3,10 vỉ x 10 viên;
viên nén bao phim; uống
VD-32250-
19
Công ty CP Trust Farma
Quốc Tế
Việt Nam
Công ty TNHH MTV Dược Sài
Gòn
Cefpodoxim 100 mg
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil)
Hộp 1vỉ x 10 VBF, Viên
nén bao phim, Uống
VD-30014-
18
Công ty Cổ phần Xuất
nhập khẩu Y tế
DOMESCO
Việt Nam
Công ty Cổ phần Xuất
nhập khẩu Y tế DOMESCO
Vượt giá kế hoạch
Cefradin 500mg
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nang cứng,
Uống
VD-31212-
18
Công ty cổ phần Dược phẩm trung
ương 1 - Pharbaco
Việt Nam
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Vạn Xuân
Đề xuất trúng thầu
Cefradin 500mg
Viên nang cứng, uống
VD-31212-
18
Công ty cổ phần dược phẩm trung
ương 1-Pharbaco
Việt Nam
Công ty TNHH Dược Phẩm Trường Sinh
Page 67 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
261 A181 125mg 24 tháng Gói 1,323 103.6 1
262 A182 125mg 24 tháng Gói 1,323 103.6 1
263 A183 125mg 36 tháng Viên 2,315 103.3 1
264 A184 250mg 36 tháng Gói 7,000 96.4 1
Cefuroxime 125mg
Cefuroxim
Hộp 10 gói x 3,5g, Bột pha
hỗn dịch, uống
VD-23598-
15
Công ty CPDP Minh
Dân
Việt Nam
Liên danh thầu Công ty Cổ
phần Thương mại Minh Dân - Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh
Dân
Đề xuất trúng thầu
Cefuroxime 125mg
Cefuroxim
Hộp 10 gói x 3,5g, Bột pha
hỗn dịch, uống
VD-23598-
15
Công ty CPDP Minh
Dân
Việt Nam
Liên danh thầu Công ty Cổ
phần Thương mại Minh Dân - Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh
Dân
Đề xuất trúng thầu
Cefuroxime 125mg
Cefuroxim
Hộp 1 vỉ x 10 Viên nén bao phim, uống
VD-24230-
16
Công ty CPDP Minh
Dân
Việt Nam
Liên danh thầu Công ty Cổ
phần Thương mại Minh Dân - Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh
Dân
Đề xuất trúng thầu
Mulpax S-250 (Có CV đổi tên)
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil)
Hộp 10 gói, 14 gói, 20 gói
x 3g, thuốc bột pha hỗn dịch uống
VD-23430-
15
Công ty TNHH US
Pharma USA
Việt Nam
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Minh Quân
Đề xuất trúng thầu
Page 68 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
265 A185 Taparen Cetirizin 10mg 36 tháng Viên 3,850 97.3 1
266 A185 10mg 60 tháng Viên 7,480 63.3 2
267 A186 Cetirizin 10mg 36 tháng Viên 700 103.6 1
268 A187 50mg 36 tháng Viên 4,473 102.6 1
269 A187 50mg 36 tháng Viên 4,500 94.8 2
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Viên nén bao phim;
Uống
VN-19811-
16
Farmalabor-Produtos
Farmacêuticos, S.A.
Bồ Đào Nha
Công ty Cổ phần Thương mại và phát triển Hà Lan
Đề xuất trúng thầu
Zyrtec Tab 10mg 10's
Cetirizine dihydrochloride
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Viên nén
bao phim, Uống
VN-20768-
17
UCB Farchim
S.A; đóng gói và xuất
xưởng: Aesica
Pharmaceuticals S.r.l
CSSX:
Thụy Sĩ;
đóng gói: Ý
Công ty TNHH một thành viên
Dược liệu Trung ương 2
Vượt giá kế hoạch
Vi nang Cetirizin
Uống, vi nang trong viên nang cứng. Hộp 10 vỉ x
10 viên.
VD-21211-14 Thẻ kho)
Công ty CP Dược Hà
Tĩnh
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Crybotas 50
Cilostazol
Viên nén, uống
VD-31569-
19
Agimexpharm
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Đề xuất trúng thầu
PASQUALE-50
Cilostazol
Hộp/10 vỉ x 10 viên nén
sủi bọt, uống
VD-28480-
17
Công ty cổ phần dược
phẩm Đạt Vi Phú
Việt Nam
Công ty Cổ phần Gonsa
Page 69 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
270 A188 100mg 24 tháng Viên 5,700 95.5 1
272 A188 100mg 36 tháng viên 8,380 74.6 2
271 A188 100mg 36 tháng Viên 8,982 71.1 3
273 A190 Vinphastu 25mg 36 tháng Viên 42 95.8 1
274 A190 25mg 36 tháng Viên 49 92.3 2
276 A191 36 tháng Lọ 2,037 103.1 1
Zilamac 100
Cilostazol
Hộp 50 viên, Viên nén,
uống
VN-20799-
17
Macleods Pharmaceuti
cals Ltd.
Ấn Độ
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung
ương Codupha
Đề xuất trúng thầu
Pletaz 100mg Tablets
Cilostazol
Hộp 2 vỉ x 28 viên; viên nén; uống
VN-20685-
17
J.Uriach and Cia., S.A
Tây Ban Nha
Công ty TNHH MTV Dược Sài
Gòn
Pletaal Tablets 100mg
Cilostazol
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên
nén, Uống
VN-20590-
17
Korea Otsuka
Pharmaceutical. Co., Ltd.
Hàn Quốc
Công ty TNHH một thành viên
Vimedimex Bình Dương
Cinnarizin
Hộp 50 vỉ x 25 viên nén,
uống
VD-28151-
17
Công ty CP DP Vĩnh
Phúc
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Cinnarizin
Cinnarizin
Hộp 04 vỉ x 50 viên, Viên
nén, Uống
VD-31734-
19
Công ty cổ phần dược
phẩm Khánh Hòa
Việt Nam
Công ty Cổ phần dược
phẩm Khánh Hòa
Ciprofloxacin 0,3%
Ciprofloxacin
0,3% 5ml
Hộp 1 lọ 5ml thuốc nhỏ
mắt, nhỏ tai
VD-19322-
13
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình
Định (Bidiphar)
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
trang thiết bị y tế Bình Định
Đề xuất trúng thầu
Page 70 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
277 A191 24 tháng Lọ 2,027 102.5 2
275 A191 0.003 24 tháng Vidipha Chai 2,310 88.1 3
278 A192 24 tháng Lọ 96,000 96.1 1
280 A194 500mg 36 tháng Viên 3,200 97.9 1
Ciprofloxacin 0,3%
Ciprofloxacin
0,3% /5ml
Hộp 20 lọ 5ml, Dung
dịch nhỏ mắt
VD-22941-
15
Công ty CPDP Minh
Dân
Việt Nam
Liên danh thầu Công ty Cổ
phần Thương mại Minh Dân - Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh
Dân
Ciprofloxacin 0,3%
Ciprofloxacin 15mg
Hộp 01 chai 5ml thuốc nhỏ
mắt, tai
VD-29878-
18
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung
ương Vidipha
Quinrox 400/40
Ciprofloxacin
400mg/40ml
Hộp 1 lọ 40ml. Dung
dịch đậm đặc pha tiêm truyền
VD-27088-
17
Công ty Cổ phần Dược Phẩm Trung
ương 1 - Pharbaco
Việt Nam
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Hải
Vượt giá kế hoạch
Picaroxin 500mg
Ciprofloxacin (dưới dạng ciprofloxacin hydrochloride)
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Viên nén
bao phim, Uống
VN-18838-
15
Teva Pharmaceuti
cal Works Private Limited
Company
Hungary
Công ty TNHH một thành viên
Vimedimex Bình Dương
Đề xuất trúng thầu
Page 71 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
279 A194 500mg 36 tháng Viên 3,450 91.9 2
281 A195 500mg 36 tháng Viên 513 104.8 1
282 A195 500mg 36 tháng Viên 575 97.3 2
283 A196 500mg 48 tháng Viên 1,059 104.0 1
284 A196 500mg 36 tháng Viên 1,680 79.9 2
Medopiren 500mg
Ciprofloxacin
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Viên nén
bao phim, Uống
VN-16830-
13
Medochemie Ltd.
Cyprus
Công ty TNHH dược phẩm Gia
Minh
Ciprofloxacin
Ciprofloxacin
Chai 300 viên, Viên nén bao phim, Uống
VD-30407-
18
Công ty cổ phần dược
phẩm Khánh Hòa
Việt Nam
Công ty Cổ phần dược
phẩm Khánh Hòa
Vượt giá kế hoạch- Đề xuất trúng thầu
Ciprofloxacin 500mg
Ciprofloxacin
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim,
uống.
VD-22942-
15
Công ty CPDP Minh
Dân
Việt Nam
Liên danh thầu Công ty Cổ
phần Thương mại Minh Dân - Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh
Dân
Vượt giá kế hoạch
Scanax 500
Ciprofloxacin
Hộp 5 vỉ x 10 Viên nén bao phim, uống
VD-22676-
15
CT TNHH LD Stada
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Đề xuất trúng thầu
Pycip 500mg
Ciprofloxacin
H/03 vỉ/10 viên nén bao phim - Uống
VD-25394-
16
Công Ty CP Pymepharco
Việt Nam
Công ty Cổ phần
Pymepharco
Vượt giá kế hoạch
Page 72 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
285 A197 Cisplatin 36 tháng Lọ 64,491 104.6 1
287 A198 Cisplatin 24 tháng Áo Lọ 235,000 97.0 1
286 A198 Cisplaton Cisplatin 24 tháng Lọ 235,000 96.7 2
Cisplatin Bidiphar 10mg/20ml
10mg/ 20ml
Hộp 1 lọ 20ml dung dịch
đậm đặc để pha truyền tĩnh mạch
QLĐB-736-18
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình
Định (Bidiphar)
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
trang thiết bị y tế Bình Định
Đề xuất trúng thầu
Cisplatin "Ebewe" Inj 50mg/100ml 1's
50mg/100ml
Hộp 1 lọ 100ml, Dung dịch đậm đặc để pha dung
dịch tiêm truyền, Tiêm truyền tĩnh
mạch
VN-17424-
13
Ebewe Pharma
Ges.m.b.H.Nfg.KG
Công ty TNHH một thành viên
Dược liệu Trung ương 2
Đề xuất trúng thầu
50mg/100ml
Hộp 1 lọ 100ml, Dung
dịch pha truyền tĩnh
mạch
VN2-446-16 (có cv duy trì sđk)
Venus Remedies Limited
Ấn Độ
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Page 73 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
288 A200 Citicolin 36 tháng Ống 11,340 102.5 1
289 A200 Citicolin 36 tháng 13,400 93.0 2
291 A201 Citicolin 60 tháng Mitim S.R.L Italy Ống 49,000 97.6 1
290 A201 Citicolin 36 tháng Ống 59,000 85.7 2
Citicolin Natri
500mg/2ml
Hộp 10 ống x 2ml. Dung dịch tiêm
VD-17330-12. Gia hạn đến 21/12/2019. Số
CV 23378/QLD-ĐK
Công ty Cổ phần Dược Danapha
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Sticolic 500mg
500mg/2ml
H/10 ống/2ml dd tiêm -
Tiêm
VD-26434-
17
Công Ty CP Pymepharco
Việt Nam
Lọ/Ống
Công ty Cổ phần
Pymepharco
Difosfocin
500mg/4ml
Hộp 5 ống 4ml; Dung dịch tiêm,
Tiêm
VN-14764-12 (Duy trì hiệu
lực SĐK đến
29/12/2020)
Công ty TNHH Đầu tư phát triển Hưng
Thành
Đề xuất trúng thầu
Somazina 500mg
500mg/4ml
H/5 ống, Dung dịch,
Tiêm
VN-18764-
15
Ferrer Internaciona
l S.A
Tây Ban Nha
Công ty Cổ phần Dược
phẩm Việt Hà
Vượt giá kế hoạch
Page 74 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
292 A202 36 tháng Ống 23,200 103.4 1Citicolin 1000mg/4ml
Citicolin Natri
1000mg/4ml
Hộp 10 ống x 4ml. Dung dịch tiêm
VD-22399-
15
Công ty Cổ phần Dược Danapha
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Page 75 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
293 A203 24 tháng Ống 49,600 96.7 1
THUOC TIEM BRAINACT 1000
Citicoline
1000mg/ 8ml
Hộp 5 ống, Dung dịch tiêm, Tiêm
11 kèm công
văn số 9669/QLD-ĐK
ngày 29/6/2012 về việc đính chính quyết
định cấp SĐK thuốc nước
ngoài và công
văn số 7400/QLD-ĐK
ngày 20/05/2019 Vv duy trì
hiệu lực số đăng ký lưu hành,
thay đổi tên công
Pt Dankos Farma
Indonesia
Công ty Cổ phần Dược
phẩm thiết bị y tế Hà Nội
Đề xuất trúng thầu
Page 76 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
294 A204 250mg 36 tháng Viên 2,950 103.3 1
296 A205 250mg 36 tháng Vidipha Viên 1,208 96.4 1
295 A205 250mg 36 tháng viên 1,249 94.7 2
297 A205 250mg 36 tháng Viên 1,575 79.5 3
Clarithromycin Stada 250 mg
Clarithromycin
Viên nén bao phim, uống
VD-31395-
18
CT TNHH LD Stada
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Đề xuất trúng thầu
Clarividi 250
Clarithromycin 250mg
Hộp 2vỉ 10 viên nén dài
bao phim Viên uống
VD-16044-
11
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung
ương Vidipha
Đề xuất trúng thầu
Clabact 250
Clarithromycin
v/10 h/20 viên nén bao phim;
uống
VD-27560-
17
CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang
Việt Nam
Công ty cổ phần Dược Hậu Giang
Clarithromycin 250mg
Clarithromycin
Hộp 2vỉ x 5 VBF, Viên nén dài bao phim, Uống
VD-13120-10 CV gia hạn
số 16260/QLD-ĐK, ngày
18/9/2019
Công ty Cổ phần Xuất
nhập khẩu Y tế
DOMESCO
Việt Nam
Công ty Cổ phần Xuất
nhập khẩu Y tế DOMESCO
Vượt giá kế hoạch
Page 77 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
298 A206 500mg 36 tháng Viên 2,045 104.0 1
299 A206 500mg 36 tháng Vidipha Viên 2,058 96.6 2
300 A206 500mg 48 tháng Viên 2,835 76.9 3
301 A207 500mg 36 tháng Viên 2,045 104.0 1
302 A207 500mg 36 tháng Vidipha Viên 2,058 96.6 2
303 A207 500mg 48 tháng Viên 2,835 76.9 3
Clarithromycin 500
Clarithromycin
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim,
Uống
VD-22171-
15
Công ty cổ phần dược
phẩm Khánh Hòa
Việt Nam
Công ty Cổ phần dược
phẩm Khánh Hòa
Đề xuất trúng thầu
Clarividi 500
Clarithromycin 500mg
Hộp 2 vỉ 10 viên nén bao phim. Viên
uống
VD-21914-
14
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung
ương Vidipha
Clarithromycin 500mg
Clarithromycin
Hộp 2vỉ, 10 vỉ x 10 VBF,
Viên nén bao phim, Uống
VD-25419-
16
Công ty Cổ phần Xuất
nhập khẩu Y tế
DOMESCO
Việt Nam
Công ty Cổ phần Xuất
nhập khẩu Y tế DOMESCO
Vượt giá kế hoạch
Clarithromycin 500
Clarithromycin
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim,
Uống
VD-22171-
15
Công ty cổ phần dược
phẩm Khánh Hòa
Việt Nam
Công ty Cổ phần dược
phẩm Khánh Hòa
Đề xuất trúng thầu
Clarividi 500
Clarithromycin 500mg
Hộp 2 vỉ 10 viên nén bao phim. Viên
uống
VD-21914-
14
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung
ương Vidipha
Clarithromycin 500mg
Clarithromycin
Hộp 2vỉ, 10 vỉ x 10 VBF,
Viên nén bao phim, Uống
VD-25419-
16
Công ty Cổ phần Xuất
nhập khẩu Y tế
DOMESCO
Việt Nam
Công ty Cổ phần Xuất
nhập khẩu Y tế DOMESCO
Vượt giá kế hoạch
Page 78 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
305 A208 600mg 36 tháng 20,000 102.7 1
306 A208 Clyodas 600mg 36 tháng Lọ 21,950 89.6 2
304 A208 Clyodas 600mg 36 tháng Lọ 26,985 85.1 3
307 A209 B- Sol 24 tháng Tuýp 15,750 102.5 1
308 A210 24 tháng Lọ 1,680 101.5 1
Pyclin 600
Clindamycin
H/1 ống/4ml dd tiêm -
Tiêm
VD-21964-
14
Công Ty CP Pymepharco
Việt Nam
Lọ/Ống
Công ty Cổ phần
Pymepharco
Đề xuất trúng thầu
Clindamycin
Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi 4ml, Bột đông khô pha tiêm
VD-26367-
17
Công ty cổ phần Dược -
TTBYT Bình Định (Bidiphar)
Việt Nam
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Vạn Xuân
Clindamycin
Hộp 1 lọ thuốc tiêm bột đông khô + 1 ống dung môi
4ml, tiêm
VD-26367-
17
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình
Định (Bidiphar)
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
trang thiết bị y tế Bình Định
Clobetasol propionat
0,05% x10g
Hộp 1 Tuýp 10g Kem bôi
ngoài da
VD-19833-13 CV duy trì
đến 28/12/2
019
Agimexpharm
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Đề xuất trúng thầu
Cloramphenicol
Cloramphenicol
0,4%, lọ từ 5ml
đến 10ml
Hộp 50 lọ Dung dịch nhỏ mắt
VD-29742-
18
CTCP DP Hà Nội
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Đề xuất trúng thầu
Page 79 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
309 A211 250mg 36 tháng Viên 633 103.6 1
311 A213 25mg 36 tháng Viên 122 95.5 1
310 A213 25mg 36 tháng Viên 126 93.6 2
312 A214 36 tháng Ống 1,680 96.4 1
313 A215 1g 24 tháng Polan Lọ 58,800 97.3 1
314 A216 1g 36 tháng VCP Lọ 39,000 97.0 1
315 A217 Clozapin 25mg 36 tháng Viên 1,890 95.8 1
Cloramphenicol
Cloramphenicol
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nang, Uống
VD-26173-
17
Công ty cổ phần dược
phẩm Khánh Hòa
Việt Nam
Công ty Cổ phần dược
phẩm Khánh Hòa
Đề xuất trúng thầu
Aminazin 25 mg
Clorpromazin
Lọ 600 viên bao phim,
uống
VD-19956-13 CV duy trì
đến 28/12/1
9
CTCP DP Trung ương
2
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Đề xuất trúng thầu
Aminazin 25mg
Clorpromazin HCl
Hộp 1 lọ x 200 viên. Viên nén bao phim
VD-24680-
16
Công ty Cổ phần Dược Danapha
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Aminazin 1,25%
Clorpromazin HCl
25mg/2ml
Hộp 20 ống x 2ml . Dung dịch tiêm
VD-30228-
18
Công ty Cổ phần Dược Danapha
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Syntarpen
Cloxacilin
Hộp 1 lọ Bột pha tiêm
VN-21542-
18
Tarchomin Pharmaceuti
cal Works "Polfa" S.A.
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1
Đề xuất trúng thầu
Cloxacilin 1g
Cloxacilin
Hộp 10 lọ, thuốc bột pha tiêm, IM/IV
VD-30589-
18
Việt Nam
Công ty Cổ phần dược phẩm VCP
Đề xuất trúng thầu
Lepigin 25
Hộp 5 vỉ x 10 viên. Viên nén
VD-22741-
15
Công ty Cổ phần Dược Danapha
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Page 80 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
316 A219 36 tháng Viên 390 102.7 1
317 A219 36 tháng Viên 385 96.4 2
318 A220 Colchicin 1mg 24 tháng Viên 273 101.7 1
319 A220 Colchicin Colchicin 1mg 36 tháng Viên 282 100.5 2
320 A220 Colchicin 1mg 36 tháng Viên 399 73.7 3
CodenTecpin
Codein + terpin hydrat
5mg + 200mg
Uống, viên nang. Vỹ 10
viên.
VD-19246-13 (Thẻ
kho)
Công ty CP Dược Hà
Tĩnh
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Terpincodein-F
Terpin hydrat + Codein
200mg + 5mg
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nang cứng,
uống
VD-18391-
13
Công ty cổ phần dược
phẩm TV.Pharm
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
phẩm TV.Pharm
Goutcolcin
Hộp/2 vỉ x 20 viên,Viên nén,
uống
VD-24115-
16
Agimexpharm
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên
nén, Uống
VD-22172-
15
Công ty cổ phần dược
phẩm Khánh Hòa
Việt Nam
Công ty Cổ phần dược
phẩm Khánh Hòa
Dochicin 1mg
Hộp 2 vỉ x 10 VNE, Viên nén, Uống
VD-20344-13 CV gia hạn
số 23828/QLD-ĐK ngày
28/12/2018
Công ty Cổ phần Xuất
nhập khẩu Y tế
DOMESCO
Việt Nam
Công ty Cổ phần Xuất
nhập khẩu Y tế DOMESCO
Vượt giá kế hoạch
Page 81 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
321 A221 Colistin 36 tháng Lọ 219,000 96.1 1
322 A223 Colistin 36 tháng Lọ 790,000 96.1 1
323 A224 Endoxan 200mg 36 tháng Đức Lọ 49,829 98.5 1
Colistimed
1 triệu IU
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ,Bột pha
tiêm, tiêm
VD-24643-
16
Công ty TNHH sản xuất dược
phẩm Medlac Pharma
Italy - Việt Nam
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
phẩm Hà Tây
Đề xuất trúng thầu
Colistimed
3 triệu IU
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ,Bột pha
tiêm, tiêm
VD-28603-
17
Công ty TNHH sản xuất dược
phẩm Medlac Pharma
Italy - Việt Nam
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
phẩm Hà Tây
Đề xuất trúng thầu
Cyclophosphamide
Hộp 1 lọ Bột pha tiêm
200mg, Bột pha tiêm tĩnh mạch, Tiêm
VN-16581-13 (có CV gia hạn số 5084/QLD-ĐK
ngày 08/04/2
019)
Baxter Oncology
GmbH
Công ty TNHH một thành viên
Vimedimex Bình Dương
Đề xuất trúng thầu
Page 82 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
324 A225 Hornol 36 tháng Viên 3,700 95.2 1
325 A226 4mg 36 tháng Viên 280 103.4 1
326 A227 Gliatilin 1g/4ml 60 tháng Italy Ống 69,300 97.3 1
327 A230 Setbozi 2,5mg 36 tháng Ống 2,750 95.8 1
Cytidin-5monophosphat disodium + uridin
5mg + 3mg
Hộp 3 vỉ x 10 viên nang,
uống
VD-16719-12 CV duy trì đến hết ngày
19/7/2020
CT TNHH DP Đạt Vi
Phú
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Đề xuất trúng thầu
Clophehadi
Chlorpheniramin (hydrogen maleat)
Uống, vi nang trong viên
nang cứng. Vỉ 10 viên
VD-31528-
19
Công ty CP Dược Hà
Tĩnh
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Choline alfoscerat
Hộp 5 ống x 4ml, Dung dịch tiêm,
tiêm
VN-13244-11 CV duy trì
11317/QLD-ĐK
Italfarmaco S.P.A
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Đề xuất trúng thầu
Desloratadin
Hộp 10 ống, 20 ống, 30 ống x 5ml dung dịch
uống, Uống
VD-29079-
18
Công ty CP DP Phương
Đông
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
phẩm Vinacare
Đề xuất trúng thầu
Page 83 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
328 A230 24 tháng Ống 3,024 89.2 2
329 A230 Desone 2,5mg 36 tháng Ống 3,149 87.2 3
330 A231 Tadaritin 5mg 24 tháng Spain Viên 6,240 96.7 1
333 A232 SAVOZE 5mg 36 tháng Viên 685 96.4 1
A.T Desloratadin
Desloratadin
2,5mg/ 5ml
Hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 50 ống. Ống 5ml.
Dung dịch, uống
VD-24131-
16
Công ty CP Dược phẩm An Thiên
Việt Nam
Công ty TNHH Thương mại Tân Á Châu
Desloratadin
Hộp 4 vỉ x 5 ống 5ml,
Dung dịch uống, Uống
VD-31617-
19
Công ty cổ phần dược
phẩm CPC1 Hà Nội
Việt Nam
Công ty cổ phần dược
phẩm CPC1 Hà Nội
Desloratadine
Hộp 3 vỉ x 10 viên,Viên nén
bao phim, uống
VN-16644-13 (Có CV gia
hạn SĐK)
Laboratorios Lesvi, S.L
Công ty TNHH Dược Phẩm Trường Sinh
Đề xuất trúng thầu
Desloratadin
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén
bao phim, Uống
VD-28042-
17
Công ty Cổ phần Dược phẩm Savi
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Vacopharm
Đề xuất trúng thầu
Page 84 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
331 A232 5mg 36 tháng Viên 720 92.4 2
332 A232 5mg 24 tháng India Viên 936 77.3 3
334 A233 Minirin 24 tháng Viên 22,133 98.2 1
335 A234 0,5mg 36 tháng Viên 60 100.3 1
Neocilor tablet
Desloratadin
Hộp 100 viên, Viên nén
bao phim, uống
VN-18263-14 (CV gia hạn
số 12521/QLD-ĐK ngày
23/7/2019)
Incepta Pharmaceuticals Limited
Bangladesh
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung
ương Codupha
NEOLORIDIN
Desloratadin
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim,
Uống
VN-20398-
17
Cadila Healthcare
Ltd.
Công ty Cổ phần Dược
phẩm thiết bị y tế Hà Nội
Desmopressin (dưới dạng Desmopressin acetat)
0,089mg (0,1mg)
Hộp 1 chai 30 viên, Viên nén, Uống
VN-18893-
15
Ferring International Center S.A.
Thụy Sĩ
Công ty TNHH một thành viên
Vimedimex Bình Dương
Đề xuất trúng thầu
Dexamethason
Dexamethason
Hộp 10 vỉ x 30 viên nén,
uống
VD-18998-
13
CTCP DP Quảng Bình
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Đề xuất trúng thầu
Page 85 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
336 A234 0,5mg 24 tháng Vidipha Viên 63 92.8 2
340 A235 24 tháng Ống 805 102.5 1
Dexamethason 0,5mg
Dexamethason acetat 0,5mg
Hộp 10 vỉ x 30 viên nén. Viên uống
VD-27109-
17
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung
ương Vidipha
Dexamethason
Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 4mg/ 1ml
4mg/ 1ml
( tương đương 3,3mg
Dexamethason/ 1ml)
Hộp 10 ống 1ml, dung dịch tiêm,
tiêm
VD-25716-
16
Công ty CPDP Minh
Dân
Việt Nam
Liên danh thầu Công ty Cổ
phần Thương mại Minh Dân - Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh
Dân
Đề xuất trúng thầu
Page 86 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
337 A235 4mg/ml 36 tháng Ống 803 96.4 2
339 A235 4mg/1ml 24 tháng Vidipha Ống 903 88.9 3
338 A235 4mg/1ml 36 tháng HD Pharma Ống 900 88.6 4
Dexamethason Kabi
Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat tương đương Dexamethason 3,33mg/ml) 4mg/ml
Hộp 10 ống x 1ml dung dịch
thuốc, tiêm
VD-29313-
18
Công ty cổ phần
Fresenius Kabi Việt
Nam
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Dexamethasone
Dexamethason phosphat 4mg/1ml
Hộp 50 ống x 1ml
Dung dịch tiêm
VD-28118-
17
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung
ương Vidipha
Dexamethasone
Dexamethason
Hộp 10 ống Dung dịch tiêm, tiêm
VD-25856-
16
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Page 87 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
341 A236 POEMA 24 tháng Lọ 15,000 95.5 1
342 A237 Cytan Diacerein 50mg 36 tháng Viên 594 103.6 1
344 A237 Diacerein 50mg 36 tháng Viên 645 90.6 2
343 A237 Donova Diacerein 50mg 36 tháng Viên 788 78.6 3
345 A242 36 tháng Tuýp 16,975 104.3 1
Dexamethason phosphat + neomycin
10mg + 34000IU
/10ml
Hộp 1 lọ 10ml,
Dung dịch nhỏ mắt/ nhỏ
mũi, Nhỏ mắt, nhỏ mũi
VD-19619-
13
Cty CP Tập Đoàn Merap
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Pha
Nam
Đề xuất trúng thầu
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nang, Uống
VD-17177-
12
Công ty cổ phần dược
phẩm Khánh Hòa
Việt Nam
Công ty Cổ phần dược
phẩm Khánh Hòa
Đề xuất trúng thầu
Diacerein 50mg
Hộp 3 vỉ x 10 viên,Viên
nang cứng, uống
VD-29797-
18
Công ty CPDP Minh
Dân
Việt Nam
Liên danh thầu Công ty Cổ
phần Thương mại Minh Dân - Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh
Dân
Vượt giá kế hoạch
Hộp 3vỉ x 10 VNA, Viên nang cứng,
Uống
VD-28373-
17
Công ty Cổ phần Xuất
nhập khẩu Y tế
DOMESCO
Việt Nam
Công ty Cổ phần Xuất
nhập khẩu Y tế DOMESCO
Vượt giá kế hoạch
Rhomatic gel α
Diclofenac
1% 18,5g
Dùng ngoài, gel tyúp 18,5g
VD-26693-
17
Công ty CP Dược Hà
Tĩnh
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Page 88 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
346 A243 75mg 36 tháng Ống 945 96.4 1
348 A243 36 tháng Vidipha Ống 987 94.0 2
347 A243 75mg 36 tháng HD Pharma Ống 980 93.6 3
349 A245 100mg 36 tháng Viên 12,600 97.0 1
350 A245 100mg 36 tháng Pháp Viên 15,602 83.8 2
351 A246 Bunchen 100mg 24 tháng Viên 11,000 96.1 1
Diclofenac
Diclofenac
Hộp 1 vỉ x 10 ống; Hộp 5 vỉ
x 10 ống x 3ml; dung dịch tiêm
VD-25829-
16
Công ty CP DP Vĩnh
Phúc
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Diclofenac
Diclofenac natri 75mg
75mg/3ml
Hộp 12 ống (nâu) 3ml. Ống tiêm
VD-25786-
16
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung
ương Vidipha
Diclofenac
Diclofenac
Hộp 10 ống x 3ml Dung dịch tiêm,
tiêm
VD-29946-
18
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Elaria 100mg
Diclofenac
Hộp 2 vỉ x 5 viên, Viên đạn đặt trực tràng
VN-20017-
16
Medochemie Ltd. Factory COGOLS
Cyprus
Công ty TNHH Benephar
Đề xuất trúng thầu
Voltaren Suppo 100mg 1x5's
Diclofenac natri
Hộp 1 vỉ x 5 viên, Viên
đạn, Đặt hậu môn
VN-16847-
13
Delpharm Huningue
S.A.S
Công ty TNHH một thành viên
Dược liệu Trung ương 2
Vượt giá kế hoạch
Diclofenac natri
Hộp 2 vỉ x 5 viên; Viên
đạn, Đặt trực tràng
VN-18216-
14
Lekhim-Kharkov
JSC
Ukraine
Công ty TNHH Dược phẩm U.N.I Việt
Nam
Đề xuất trúng thầu
Page 89 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
352 A246 100mg 36 tháng Pháp Viên 15,602 76.7 2
353 A249 Digoxin 0,25mg 36 tháng Lọ 16,000 96.7 1
354 A250 Digoxin 0,5mg 30 tháng Ống 19,500 97.3 1
355 A251 Smecta 3g 36 tháng Pháp Gói 3,475 98.2 1
356 A252 Hamett 3g 36 tháng gói 730 103.6 1
Voltaren Suppo 100mg 1x5's
Diclofenac natri
Hộp 1 vỉ x 5 viên, Viên
đạn, Đặt hậu môn
VN-16847-
13
Delpharm Huningue
S.A.S
Công ty TNHH một thành viên
Dược liệu Trung ương 2
Vượt giá kế hoạch
Digoxin-BFS
Hộp 10 lọ 1ml, Dung dịch tiêm,
Tiêm
VD-31618-
19
Công ty cổ phần dược
phẩm CPC1 Hà Nội
Việt Nam
Công ty cổ phần dược
phẩm CPC1 Hà Nội
Đề xuất trúng thầu
Digoxin/ Anfarm
Hộp 6 ống × 2ml; Dung dịch tiêm,
Tiêm
VN-21737-
19
Anfarm Hellas S.A.
Greece
Công ty TNHH Đầu tư phát triển Hưng
Thành
Đề xuất trúng thầu
Diosmectit
Hộp 30 gói (mỗi gói
3.76g), Bột pha hỗn dịch uống, Uống
VN-19485-
15
Beaufour Ipsen
Industrie
Công ty TNHH một thành viên
Vimedimex Bình Dương
Đề xuất trúng thầu
Diosmectite
h/24 gói thuốc bột pha hỗn dịch uống;
uống
VD-20555-14 CV gia hạn
số 3202/QLD-ĐK
CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang
Việt Nam
Công ty cổ phần Dược Hậu Giang
Đề xuất trúng thầu
Page 90 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
357 A253 36 tháng Viên 3,100 96.7 1
358 A253 48 tháng Pháp Viên 3,258 93.9 2
359 A254 36 tháng viên 708 96.4 1
360 A255 Dimedrol 36 tháng Ống 567 96.4 1
361 A255 Dimedrol 36 tháng HD Pharma Ống 598 92.5 2
Venokern 500mg
Diosmin + Hesperidin
450mg + 50mg
Hộp 6 vỉ x 10 viên, viên nén
bao phim, uống
VN-21394-
18
Kern Pharma S.L.
Tây Ban Nha
Công ty Cổ phần Dược
phẩm Văn Lam
Đề xuất trúng thầu
Daflon (L) Tab 500mg 60's
Diosmin; Hesperidin
450mg; 50mg
Hộp 4 vỉ x 15 viên, Viên nén
bao phim, Uống
VN-15519-
12
Les Laboratoires
Servier Industrie
Công ty TNHH một thành viên
Dược liệu Trung ương 2
DilodinDHG
Diosmin + Hesperidin
450mg + 50mg
v/10 h/50 viên nén bao
phim ; uống
VD-22030-
14
CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang
Việt Nam
Công ty cổ phần Dược Hậu Giang
Đề xuất trúng thầu
Diphenhydramin
10mg/1ml
Hộp 100 ống x 1ml dung dịch tiêm
VD-24899-
16
Công ty CP DP Vĩnh
Phúc
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Diphenhydramin
10mg/1ml
Hộp 100 ống Dung dịch tiêm, tiêm
VD-23761-
15
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Page 91 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
362 A256 36 tháng Đức Lọ 79,800 97.9 1
363 A257 24 tháng Lọ 135,000 97.6 1
364 A258 24 tháng Ống 55,000 97.0 1
365 A259 Atibutrex 24 tháng Lọ 114,450 96.1 1
366 A259 Atibutrex 24 tháng Lọ 114,975 95.8 2
Dobutamine Panpharma 250mg/20ml
Dobutamine
250mg/ 20ml
Hộp 10 lọ 20ml dung
dịch đậm đặc pha truyền
VN-15651-
12
Rotexmedica GmbH
Arzneimittelwerk
Công ty Cổ phẩn Dược
phẩm Vipharco
Vượt giá kế hoạch- Đề xuất trúng thầu
Dobutamine - hameln 5mg/ml Injection
Dobutamin
250mg/50ml
Hộp 10 lọ, Dung dịch tiêm, Tiêm
VN-16187-
13
Siegfried Hameln GmbH
Germany
Công ty TNHH Bình Việt Đức
Đề xuất trúng thầu
Dobutamin - BFS
Dobutamin
250mg/5
ml
Hộp 10 ống × 5ml, Dung dịch tiêm,
Tiêm
VD-26125-
17
Công ty cổ phần dược
phẩm CPC1 Hà Nội
Việt Nam
Công ty cổ phần dược
phẩm CPC1 Hà Nội
Đề xuất trúng thầu
Dobutamin
500mg/40ml
Hộp 1 lọ x 40ml, hộp 3 lọ x 40ml, hộp 5
lọ x 40ml; Dung dịch pha tiêm truyền
VD-26752-
17
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1
Đề xuất trúng thầu
Dobutamin
500mg/ 40ml
Hộp 1 lọ 40ml. Dung
dịch đậm đặc để pha tiêm
truyền
VD-26752-
17
Công ty CP Dược phẩm An Thiên
Việt Nam
Công ty TNHH Thương mại Tân Á Châu
Page 92 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
367 A260 24 tháng Áo Lọ 351,000 97.0 1
368 A261 20mg 24 tháng Lọ 339,990 104.1 1
369 A261 Miracel 20 mg 24 tháng Lọ 344,000 95.9 2
Docetaxel "Ebewe" Inj 20mg/2ml 1's
Docetaxel 10mg/ml
20mg/2ml
Hộp 1 lọ 2ml, Dung dịch đậm đặc để
pha dung dịch tiêm truyền, Tiêm truyền tĩnh mạch
VN-17425-
13
Ebewe Pharma
Ges.m.b.H.Nfg.KG
Công ty TNHH một thành viên
Dược liệu Trung ương 2
Đề xuất trúng thầu
Bestdocel 20mg/1ml
Docetaxel
Hộp 1 lọ 1ml dung dịch
đậm đặc pha truyền tĩnh
mạch
QLĐB-766-19
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình
Định (Bidiphar)
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
trang thiết bị y tế Bình Định
Đề xuất trúng thầu
Docetaxel
Hộp/1 lọ 1ml; Dung dịch
đậm đặc pha truyền tĩnh mạch; Tiêm truyền tĩnh
mạch
QLĐB-764-19
Công ty Cổ phần Công nghệ sinh học Dược
NANOGEN
Việt Nam
Công ty Cổ phần công
nghệ sinh học Dược Nanogen
Page 93 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
370 A262 Alzepil 5mg 48 tháng Viên 42,000 97.0 1
371 A263 Dopamin 48 tháng Ống 24,150 97.6 1
372 A264 250mg Bột pha tiêm 24 tháng Lọ 398,000 103.0 1
Donepezil hydrochloride (dưới dạng Donepezil hydrochloride monohydrat)
Hộp 2 vỉ x 14 viên;
Viên nén bao phim; Uống
VN-20755-
17
Egis Pharmaceuticals Private
Limited Company
Hungary
Công ty TNHH Dược phẩm U.N.I Việt
Nam
Đề xuất trúng thầu
Dopamin hydroclorid
200mg/5ml
Hộp 100 ống tiêm 5ml dung
dịch pha loãng để
truyền TM tiêm, tiêm
truyền
VN-15124-12 CV gia hạn
số 12735/QLD-ĐK ngày
29/7/2019
Rotexmedica
Germany
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Vượt giá kế hoạchVượt giá kê khai
Butapenem 250
Doripenem
VD-29167-
18
CTCP DP Trung ương
2
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Đề xuất trúng thầu
Page 94 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
373 A265 100mg 36 tháng Viên 420 95.8 1
374 A266 60 tháng Ống 5,306 97.9 1
376 A267 48 tháng 2,600 103.0 1
Doxycyclin 100 mg
Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin hyclat)
Hộp 10 vỉ x 10 VNA, Viên
nang cứng, Uống
VD-28382-
17
Công ty Cổ phần Xuất
nhập khẩu Y tế
DOMESCO
Việt Nam
Công ty Cổ phần Xuất
nhập khẩu Y tế DOMESCO
Vượt giá kế hoạch- Đề xuất trúng thầu
No-Spa 40mg/2ml
Drotaverine hydrochloride
40mg/ 2ml
Hộp 25 ống 2ml, Dung dịch tiêm, Tiêm bắp / Tiêm tĩnh
mạch
VN-14353-11( có công
văn gia hạn số đăng ký)
Chinoin Pharmaceuti
cal and Chemical
Works Private Co.,Ltd.
Hungary
Công ty Cổ phần Dược
phẩm thiết bị y tế Hà Nội
Đề xuất trúng thầu
PymeNospain
Drotaverin clohydrat
40mg/2ml
H/5 vỉ/5 ống/2ml dd tiêm -
Tiêm
VD-9696-09 (có CV gia hạn)
Công Ty CP Pymepharco
Việt Nam
Chai/Lọ/Ố
ng
Công ty Cổ phần
Pymepharco
Đề xuất trúng thầu
Page 95 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
375 A267 Vinopa 36 tháng Ống 2,583 96.4 2
378 A268 40mg 36 tháng Viên 179 100.9 1
377 A268 Dros-Ta 40mg 36 tháng Viên 180 95.7 2
379 A269 80 mg 36 tháng Viên 1,158 97.9 1
Drotaverin clohydrat
40mg/2ml
Hộp 10 ống x 2ml dung dịch
tiêm
VD-18008-12 (CV gia hạn
số 21747/QLD-ĐK ngày
20/11/2018)
Công ty CP DP Vĩnh
Phúc
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Drotaverin
Drotaverin clohydat
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén , Uống
VD-25706-
16
Công ty cổ phần dược
phẩm Khánh Hòa
Việt Nam
Công ty Cổ phần dược
phẩm Khánh Hòa
Đề xuất trúng thầu
Drotaverin clohydrat
Hộp 2 vỉ , 20 vỉ, 25 vỉ x 10
viên nén, uống
VD-22148-
15
Cty CPDP Hà Tây
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
phẩm Hà Tây
No-Spa forte
Drotaverin hydroclorid
Hộp 2 vỉ x 10 viên, Viên nén, Uống
VN-18876-
15
Chinoin Pharmaceuti
cal & Chemical
Works Private Co.
Ltd.
Hungary
Công ty Cổ phần Dược
phẩm thiết bị y tế Hà Nội
Đề xuất trúng thầu
Page 96 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
380 A270 80mg 36 tháng Viên 1,050 96.4 1
381 A272 10mg 60 tháng Viên 7,360 98.5 1
382 A273 Ebastin 5mg 36 tháng Gói 5,000 95.2 1
383 A274 Jardiance 10mg 36 tháng Đức Viên 23,072 98.5 1
Drotusc Forte
Drotaverin clohydrat
Hô êp 10 vỉ x 10 viên nén,
uống
VD-24789-
16
Công ty cổ phần dược
phẩm Me Di Sun
Viê êt Nam
Công ty TNHH dược phẩm Tân
An
Đề xuất trúng thầu
Duphaston
Dydrogesterone
Hộp 1 vỉ x 20 viên, Viên nén
bao phim, Uống
VN-21159-
18
Abbott Biologicals
B.V
Hà Lan
Công ty TNHH một thành viên
Vimedimex Bình Dương
Đề xuất trúng thầu
PAMYLTIN-S
Hộp/20 gói x 5ml, Hỗn dịch, uống
VD-26887-
17
Công ty cổ phần dược
phẩm Me Di Sun
Việt Nam
Công ty Cổ phần Gonsa
Đề xuất trúng thầu
Empagliflozin
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén
bao phim, Uống
VN2-605-17 (có CV gia hạn
số 5306/QLD-ĐK
ngày 10/04/2
019)
Boehringer Ingelheim
pharma GmbH & Co.KG.
Công ty TNHH một thành viên
Vimedimex Bình Dương
Đề xuất trúng thầu
Page 97 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
384 A275 Jardiance 25mg 36 tháng Đức Viên 26,533 98.5 1
385 A276 Enalapril Enalapril 5 mg 36 tháng Viên 75 103.6 1
386 A277 S-Enala 5 36 tháng Viên 2,450 95.8 1
387 A277 24 tháng Viên 2,640 90.5 2
Empagliflozin
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén
bao phim, Uống
VN2-606-17 (có CV gia hạn
số 5306/QLD-ĐK
ngày 10/04/2
019)
Boehringer Ingelheim
pharma GmbH & Co.KG.
Công ty TNHH một thành viên
Vimedimex Bình Dương
Đề xuất trúng thầu
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên
nén, Uống
VD-17464-
12
Công ty cổ phần dược
phẩm Khánh Hòa
Việt Nam
Công ty Cổ phần dược
phẩm Khánh Hòa
Đề xuất trúng thầu
Enalapril + hydrochlorothiazid
5mg + 12,5mg
Hộp 5 vỉ/ 10 vỉ x 10 viên,
Viên nén, Uống
VD-31044-
18
Công ty CP Dược
Danapha
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Ocethizid 5/12,5
Enalapril + hydrochlorothiazid
5mg + 12,5mg
Hô êp 5 vỉ x 10 viên, Viên nén
phân tán, Uống
VD-29340-
18
Công ty CP Hóa Dược Việt Nam
Viê êt Nam
Công ty TNHH dược phẩm Thiên Minh
Page 98 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
388 A278 24 tháng Farmak JSC Viên 3,450 95.5 1
389 A279 24 tháng Farmak JSC Viên 3,850 95.5 1
390 A280 36 tháng Viên 3,500 95.5 1
Ebitac 12.5
Enalapril + hydrochlorothiazid
10mg + 12,5mg
Hộp 2 vỉ x 10 viên, Viên nén, uống
VN-17895-14 CV duy trì
hiệu lục số
8398/QLD-ĐK
ngày 04/6/20
19
Ukraine
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Ebitac Forte
Enalapril + hydrochlorothiazid
20mg + 12,5mg
Hộp 2 vỉ x 10 viên, Viên nén, uống
VN-17896-14 CV duy trì
hiệu lục số
8398/QLD-ĐK
ngày 04/6/20
19
Ukraine
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Enalapril HCTZ 20/12.5
Enalapril + hydrochlorothiazid
20mg + 12,5mg
Hộp 10 vỉ x 10 Viên nén,
uống
VD-31932-
19
CTCP DP Trung ương
2
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Vượt giá kế hoạch
Page 99 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
392 A281 24 tháng Ý 70,000 98.2 1
391 A281 Lovenox 24 tháng Pháp 85,381 85.0 2
393 A282 Entecavir 0,5mg 24 tháng Viên 18,500 101.8 1
397 A283 Caavirel Entecavir 0,5mg 36 tháng Viên 5,200 101.7 1
Gemapaxane
Enoxaparin natri
4000IU/ 0,4ml
Hộp 6 bơm tiêm, Dung dịch tiêm,
Tiêm
VN-16312-13 (có CV gia hạn số 8011/QLD-ĐK
ngày 27/05/2
019)
Italfarmaco, S.p.A.
Bơm tiêm
Công ty TNHH một thành viên
Vimedimex Bình Dương
Đề xuất trúng thầu
Enoxaparin Natri (4000 anti-Xa IU/0,4ml tương đương 40mg/ 0,4ml)
40mg/ 0,4ml
Hộp 2 bơm tiêm đóng sẵn 0,4ml, Dung
dịch tiêm đóng sẵn
trong bơm tiêm, Tiêm
dưới da
QLSP-892-15
Sanofi Winthrop Industrie
Bơm tiêm
Công ty Cổ phần Dược
phẩm thiết bị y tế Hà Nội
Entecavir Stada 0.5mg
Hộp 3 vỉ x 10 Viên nén bao phim, uống
QLĐB-560-16
CT TNHH LD Stada
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Đề xuất trúng thầu
H/3 vỉ/10 viên nén bao phim
- Uống
VD-28290-
17
Công Ty CP Pymepharco
Việt Nam
Công ty Cổ phần
Pymepharco
Đề xuất trúng thầu
Page 100 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
396 A283 Entecavir 0,5mg 24 tháng Viên 5,355 93.5 2
395 A283 Agicarvir Entecavir 0,5mg 24 tháng Viên 6,300 87.5 3
394 A283 Fudolac Entecavir 0,5 mg 36 tháng Viên 8,580 68.2 4
399 A284 50mg 48 tháng Viên 855 96.7 1
398 A284 Eperison 50mg 36 tháng Viên 862 95.8 2
401 A285 Waisan Eperison 50mg 36 tháng Viên 269 103.3 1
A.T Entecavir 0.5
Viên nén bao phim, uống
Hộp 3 vỉ×10 viên
QLĐB-569-16
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
phẩm và Đầu tư HDT
Hộp 3 vỉ x 10 Viên nén bao phim, uống
VD-25114-
16
Agimexpharm
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Hộp 3 vỉ x 10 viên; viên nén
bao phim uống
QLĐB-714-18
Công ty CP Dược phẩm
Phương Đông
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Zonaxson
Eperisone hydrochlorid
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén
bao phim, Uống
VN-20343-
17
PT. Novell Pharmaceuti
cal Laboratories
Indonesia
Công ty TNHH một thành viên
Vimedimex Bình Dương
Đề xuất trúng thầu
Savi Eperisone 50
Viên nén, uống
VD-21351-
14
Công ty CP Dược phẩm
Savi
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Miền
Trung
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim,
uống
VD-28243-
17
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình
Định (Bidiphar)
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
trang thiết bị y tế Bình Định
Đề xuất trúng thầu
Page 101 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
400 A285 Epegis Eperison 50mg 36 tháng Viên 294 96.3 2
402 A286 30 tháng Ống 5,040 96.1 1
406 A287 1mg/1ml 24 tháng Ống 1,760 100.0 1
404 A287 Adrenalin 1mg/1ml 24 tháng Ống 1,760 99.3 2
403 A287 Adrenalin 1mg/1ml 30 tháng Ống 1,701 96.1 3
405 A287 24 tháng Ống 1,846 90.9 4
Hộp 3 vỉ x 10 Viên nén,
uống
VD-23488-
15
Agimexpharm
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Adrenalin 1mg/10ml
Epinephrin (adrenalin)
1mg/10ml
Hộp 10 vỉ x 5 ống x 10ml dung dịch
tiêm
VD-32031-
19
Công ty CP DP Vĩnh
Phúc
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Adrenaline-BFS 1mg
Epinephrin (adrenalin)
Hộp 10 ống x 1ml, Dung dịch tiêm,
Tiêm
VD-21546-
14
Công ty cổ phần dược
phẩm CPC1 Hà Nội
Việt Nam
Công ty cổ phần dược
phẩm CPC1 Hà Nội
Đề xuất trúng thầu
Epinephrin (adrenalin)
Hộp 10 ống x 1ml Dung dịch tiêm
VD-25351-
16
CTCP dược VTYT
Thanh Hóa
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Epinephrin (adrenalin)
Hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml dung dịch
tiêm
VD-27151-
17
Công ty CP DP Vĩnh
Phúc
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Adrenalin 1mg/1ml
Adrenalin (Dưới dạng Adrenalin bitartrat)
1mg/ 1ml
Hộp 10 ống x 1ml, Dung dịch tiêm
VD-31774-
19
Công ty CPDP Minh
Dân
Việt Nam
Liên danh thầu Công ty Cổ
phần Thương mại Minh Dân - Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh
Dân
Page 102 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
407 A288 5mg/5ml 24 tháng Lọ 25,000 96.4 1
408 A289 50mg 36 tháng Viên 1,500 96.4 1
409 A292 24 tháng 90,000 95.5 1
412 A293 2000 IU 24 tháng Lọ 111,000 96.7 1
Adrenaline-BFS 5mg
Epinephrin (adrenalin)
Hộp 10 lọ x 5ml, Dung dịch tiêm,
Tiêm
VD-27817-
17
Công ty cổ phần dược
phẩm CPC1 Hà Nội
Việt Nam
Công ty cổ phần dược
phẩm CPC1 Hà Nội
Đề xuất trúng thầu
Savi Eprazinone 50
Eprazinon
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén
bao phim, Uống
VD-21352-14 (Thẻ
kho)
Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi (Savipharm
J.S.C)
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Epokine Prefilled Injection 2000Units/0,5ml
Erythropoietin
2.000UI/ 0,5ml
Hộp 6 syringe; Dung
dịch tiêm, Tiêm
VN-14503-
12; CV duy trì hiệu
lực SĐK số 11926/QLD-ĐK
CJ Healthcare
Corporation
Hàn Quốc
Bơm tiêm
Công ty TNHH Dược phẩm Đông Đô
Đề xuất trúng thầu
Nanokine 2000 IU
Erythropoietin alfa
Hộp/1 lọ dung dịch tiêm 1ml;
Dung dịch tiêm; Tiêm
dưới da/tiêm tĩnh mạch
QLSP-920-16
Công ty Cổ phần Công nghệ sinh học Dược Nanogen
Việt Nam
Công ty Cổ phần công
nghệ sinh học Dược Nanogen
Đề xuất trúng thầu
Page 103 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
411 A293 2000UI 24 tháng 113,000 94.9 2
Relipoietin 2000IU Erythropoietin người tái tổ hợp 2000IU
Erythropoietin
Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn thuốc 0.5ml,
Bơm tiêm đựng trong khay thuốc, Dung dịch tiêm, Tiêm
QLSP-GC-H03-
1105-18
Cơ sở sản xuất và đóng gói sơ cấp: Reliance
Life Sciences Pvt. Ltd.;
Cơ sở nhận gia công,
đóng gói thứ cấp và xuất
xưởng: Công ty CP Dược phẩm Trung Ương I- Pharbaco
Cơ sở sản xuất và
đóng gói sơ cấp:
India;Cơ sở nhận gia
công, đóng gói thứ cấp và
xuất xưởn
g: Việt Nam
Bơm tiêm
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu Y tế Thái
An
Page 104 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
410 A293 24 tháng Lọ 137,500 82.0 3
414 A294 Eraeso 20 20mg 36 tháng Savipharm Viên 1,650 96.4 1
NANOKINE 2000 IU
Recombinant Human Erythropoietin alfa
2000 IU/1ml
Hộp 1 lọ dung dịch tiêm
(1ml), Dung dịch tiêm,
Tiêm
QLSP-920-16
Công ty Cổ phần Công nghệ sinh học Dược Nanogen
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Vacopharm
Esomeprazol
Hộp 2 vỉ x 7 viên, Viên nén bao phim tan trong ruột,
Uống
VD-29106-
18
Việt Nam
Công ty TNHH Dược phẩm Bách Việt
Đề xuất trúng thầu
Page 105 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
413 A294 20mg 24 tháng India Viên 1,690 94.4 2RACIPER 20MG
Esomeprazole magnesium
Hộp 2 vỉ x 7 viên, Viên bao
phim kháng acid dạ dày,
Uống
ngày 11/08/2017 về
việc thay đổi tên nhà
sản xuất,
cách ghi địa chỉ nhà sản xuất và
mẫu nhãn, công
văn số 20774/QLD-ĐK ngày
31/10/2018 V/v duy trì
hiệu lực số đăng ký thuốc và công văn số 7290/QLD-ĐK
V/v
Sun Pharmaceuti
cal Industries
Ltd
Công ty Cổ phần Dược
phẩm thiết bị y tế Hà Nội
Page 106 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
415 A295 20mg 36 tháng Viên 370 96.4 1
416 A295 20 mg 36 tháng Viên 380 94.3 2
Prazopro 20mg
Esomeprazol
Hộp 2 vỉ x 7 viên, Viên nang cứng,
Uống
VD-18388-
13
Công ty cổ phần dược
phẩm TV.Pharm
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
phẩm TV.Pharm
Đề xuất trúng thầu
Esomeprazol 20mg
Esomeprazol
Hộp 06 vỉ x 10 viên, Viên nang cứng,
uống.
VD-29008-
18
Công ty CPDP Minh
Dân
Việt Nam
Liên danh thầu Công ty Cổ
phần Thương mại Minh Dân - Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh
Dân
Page 107 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
418 A296 40mg 24 tháng India Viên 1,800 96.1 1RACIPER 40MG
Esomeprazole magnesium
Hộp 2 vỉ x 7 viên, Viên bao
phim kháng acid dạ dày,
Uống
ngày 11/08/2017 về
việc thay đổi tên nhà
sản xuất,
cách ghi địa chỉ nhà sản xuất và
mẫu nhãn; công
văn số 20774/QLD-ĐK ngày
31/10/2018 V/v duy trì
hiệu lực số đăng ký thuốc và công văn số 7290/QLD-ĐK
V/v
Sun Pharmaceuti
cal Industries
Ltd
Công ty Cổ phần Dược
phẩm thiết bị y tế Hà Nội
Đề xuất trúng thầu
Page 108 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
417 A296 40mg Viên, uống 36 tháng Viên 1,898 92.8 2
419 A297 40mg 24 tháng Lọ 42,000 96.1 1
SaVi Esomeprazole 40
Esomeprazol
VD-28032-
17
Công ty CP Dược phẩm
Savi
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Miền
Trung
Esphalux Esomeprazol
Hộp 1 lọ, Bột pha tiêm
VN-21446-
18
Standard Chem.
& Pharm. Co., Ltd
Đài Loan
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung
ương Codupha
Đề xuất trúng thầu
Page 109 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
421 A297 40mg 24 tháng India Lọ 45,400 91.5 2SUNPRANZA
Esomeprazol
Hộp 01 lọ, Bột đông khô
pha tiêm, Tiêm
công văn số
11432/QLD-ĐK
ngày 25/06/2015 về
việc thay đổi
tên thuốc và
công văn số
668/QLD-ĐK ngày
13/01/2016 về
việc thay đổi
mẫu nhãn và
công văn số 7394/QLD-ĐK
ngày 20/5/2019 V/v duy trì
hiệu lực giấy
Sun Pharmaceuti
cal Industries
Ltd
Công ty Cổ phần Dược
phẩm thiết bị y tế Hà Nội
Page 110 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
420 A297 40mg 24 tháng India Lọ 45,000 91.1 3
422 A297 40mg 24 tháng India Lọ 46,683 89.1 4
424 A298 Esogas 40mg 36 tháng Lọ 9,891 102.2 1
425 A298 40mg 24 tháng 10,200 99.8 2
423 A298 Vinxium 40mg 36 tháng lọ 9,975 95.8 3
Esovex-40
Esomeprazol
Hộp 1 lọ Bột pha tiêm
VN-19597-
16
Naprod Life Sciences Pvt. Ltd.
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Esovex -40
Esomeprazol
Hộp 1 lọ bột đông khô + 1 ống dung môi
pha tiêm
VN-19597
-16
Naprod Life Sciences Pvt. Ltd
Công ty Cổ phần kinh
doanh Dược Việt Nam
Esomeprazol
Hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm + 1 ống
dung môi 5ml, tiêm
VD-29952-
18
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình
Định (Bidiphar)
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
trang thiết bị y tế Bình Định
Đề xuất trúng thầu
Esoxium Inj
Esomeprazol
H/1 lọ bột đông khô pha tiêm - Tiêm
VD-27306-
17
Công Ty CP Pymepharco
Việt Nam
Chai/Túi/Lọ/Ống
Công ty Cổ phần
Pymepharco
Esomeprazol
Hô êp 5 lọ + 5 ống dung môi
NaCl 0,9% 5ml; Hô êp 10 lọ bô êt đông
khô pha tiêm
VD-22552-
15
Công ty CP DP Vĩnh
Phúc
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Page 111 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
426 A299 2mg 24 tháng Viên 3,275 96.4 1
427 A300 Tamunix Etodolac 300mg 24 tháng Viên 4,500 95.5 1
428 A301 Etomidat 24 tháng Đức Ống 120,000 97.3 1
429 A302 36 tháng Lọ 118,000 97.0 1
431 A304 36 tháng Ống 9,600 102.4 1
Progynova Tab 2mg 28's
Estradiol valerat
Hộp 1 vỉ x 28 viên, Viên nén
bao đường, Uống
VN-20915-
18
Delpharm Lille SAS - Xuất xưởng:
Bayer Weimar
GmbH und Co. KG
CSSX:
Pháp; Xuất xưởn
g: Đức
Công ty TNHH một thành viên
Dược liệu Trung ương 2
Đề xuất trúng thầu
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên
nang, Uống
VN-10116-
10
Incepta Pharmaceuticals Limited
Bangladesh
Công ty TNHH dược phẩm Gia
Minh
Đề xuất trúng thầu
Etomidate Lipuro
20mg/10ml
Nhũ dịch tiêm truyền
VN-10697-
10(13100/QLD-ĐK)
B.Braun Melsungen
AG
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Lan
Đề xuất trúng thầu
Sintopozid
Etoposide
100mg/5ml
Hộp 1 lọ, Dung dịch, Truyền tĩnh
mạch
VN-18127-
14
S.C Sindan-Pharma S.R.L
Romania
Công ty Cổ phần Dược
phẩm Hoàng Mai
Đề xuất trúng thầu
Bivibact 250
Ethamsylat
250mg/2ml
Dung dịch tiêm
VD-19949-13 CV duy trì
đến 08/11/1
9
CTCP DP TƯ1 -
Pharbaco
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Đề xuất trúng thầu
Page 112 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
430 A304 Vincynon 36 tháng Ống 9,618 96.3 2
433 A305 36 tháng Ống 28,900 102.2 1
432 A305 36 tháng Ống 34,000 85.9 2
435 A306 Exfast 25mg 24 tháng Viên 32,550 96.6 1
Ethamsylat
250mg/2ml
Hộp 2 vỉ x 5 ống dung dịch
tiêm
VD-20893-14 (CV gia hạn
số 12539/QLD-ĐK ngày
23/7/2019)
Công ty CP DP Vĩnh
Phúc
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Bivibact 500
Ethamsylat
500mg/2ml
Dung dịch tiêm
VD-19950-13 CV duy trì
đến 08/11/1
9
CTCP DP TƯ1 -
Pharbaco
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Đề xuất trúng thầu
Vincynon 500
Ethamsylat
500mg/2ml
Hộp 2 vỉ x 5 ống dung dịch
tiêm
VD-27155-
17
Công ty CP DP Vĩnh
Phúc
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Exemestan
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim; Uống
VN3-15-18
Synthon Hispania SL
Tây Ban Nha
Công ty cổ phần TMDV Thăng Long
Đề xuất trúng thầu
Page 113 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
434 A306 25mg 24 tháng Viên 32,500 96.1 2
436 A307 20mg 36 tháng Lọ 38,850 97.9 1
437 A308 20mg 36 tháng lọ 37,500 96.4 1
438 A310 Felodipin 5mg 36 tháng Viên 1,869 96.4 1
439 A311 160mg 36 tháng Viên 5,267 97.3 1
Linkotax 25mg
Exemestane
Hộp 3 vỉ * 10 viên, Viên nén
bao phim, Uống
VN3-193-19
S.C Sindan-Pharma S.R.L
Romania
Công ty Cổ phần Dược
phẩm Hoàng Mai
QUAMATEL
Famotidin
Hộp 5 lọ bột và 5 ống chứa 5ml dung môi pha tiêm, Bột
pha tiêm, Tiêm
VN-20279-
17
Gedeon Richter Plc.
Hungary
Công ty Cổ phần Dược
phẩm Bến Tre
Đề xuất trúng thầu
Vinfadin V20
Famotidin
Hô êp 1 lọ bột đông khô + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml; Hô êp 5 lọ bột đông khô pha
tiêm
VD-22247-
15
Công ty CP DP Vĩnh
Phúc
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Mibeplen 5mg
Hộp 3 vỉ x 10 viên; viên nén bao phim tác dụng kéo dài,
uống
VD-25036-
16
Công ty TNHH liên
doanh Hasan-
Dermapharm
Viê êt Nam
Công ty TNHH Dược phẩm
Việt Đức
Vượt giá kế hoạch
Fenosup Lidose
Fenofibrat
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nang cứng
dạng lidose, uống
VN-17451-
13
SMB Technology
S.A
Belgium
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1
Đề xuất trúng thầu
Page 114 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
440 A312 100mg 36 tháng Viên 370 95.8 1
441 A314 Fentanyl 4,2mg 24 tháng Bỉ 154,350 97.6 1
442 A315 Fentanyl 8,4mg 24 tháng Bỉ 282,975 97.6 1
443 A316 60mg 36 tháng Viên 1,680 96.4 1
444 A317 Fegra 180 180mg 36 tháng Viên 4,700 104.6 1
446 A318 Upetal 150mg 48 tháng Viên 26,000 97.0 1
Fenbrat 100
Fenofibrat
Hộp 3 vỉ * 10 viên, viên nang cứng,
uống
VD-24892-
16
Công ty Cổ phần Dược
phẩm và Sinh học y
tế
Việt Nam
Công ty TNHH Dược Phẩm Kim Phúc
Đề xuất trúng thầu
Durogesic 25mcg/h
Hộp 5 túi nhỏ x 1 miếng
dán; Miếng dán phóng thích; Dán ngoài da
VN-19680-
16
Janssen Pharmaceuti
ca N.V
Miếng
Công ty TNHH MTV Dược Sài
Gòn
Đề xuất trúng thầu
Durogesic 50mcg/h
Hộp 5 túi nhỏ x 1 miếng
dán; Miếng dán phóng thích; Dán ngoài da
VN-19681-
16
Janssen Pharmaceuti
ca N.V
Miếng
Công ty TNHH MTV Dược Sài
Gòn
Đề xuất trúng thầu
Danapha - Telfadin
Fexofenadin hydroclorid
Hộp 1 vỉ x 10 viên. Viên nén
bao phim
VD-24082-
16
Công ty Cổ phần Dược Danapha
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Fexofenadin
H/1 vỉ/10 viên nén bao phim
- Uống
VD-20324-13 (có CV gia
hạn)
Công Ty CP Pymepharco
Việt Nam
Công ty Cổ phần
Pymepharco
Đề xuất trúng thầu
Fluconazol
Hộp 1 vỉ x 1 viên, Viên nang cứng,
uống
VN-21221-
18
S.C. Slavia Pharm S.R.L
Romania
Công ty TNHH Dược Phẩm Trường Sinh
Đề xuất trúng thầu
Page 115 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
445 A318 150mg 36 tháng Viên 26,500 95.7 2
448 A319 Salgad 150mg 36 tháng Viên 2,350 95.5 1
449 A319 150mg 36 tháng Viên 2,499 91.6 2
447 A319 150mg 36 tháng Viên 7,200 61.0 3
450 A320 50mg 18 tháng Lọ 1,995,000 104.0 1
453 A321 5mg 24 tháng Viên 1,080 97.4 1
Flucomedil
Fluconazol
Hộp 1 vỉ x 1 viên, viên nang cứng,
Uống
VN-21902-
19
Medochemie Ltd
Cyprus
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Fluconazol
Hộp 1 vỉ x 1 viên, Viên nang cứng,
Uống
VD-28483-
17
Công ty cổ phần Dược
phẩm Đạt Vi Phú
Công ty TNHH Benephar
Đề xuất trúng thầu
Asperlican 150
Fluconazol
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 5
viên; viên nang cứng,
uống
VD-26580-
17
Công ty TNHH liên
doanh Hasan-
Dermapharm
Viê êt Nam
Công ty TNHH Dược phẩm
Việt Đức
Pyme Fucan
Fluconazol
H/1 viên nang cứng - Uống
VD-19118-13 (Có CV gia
hạn)
Công Ty CP Pymepharco
Việt Nam
Công ty Cổ phần
Pymepharco
Vượt giá kế hoạch
BDF-FDACell 50
Fludarabin
Hộp 1 lọ thuốc tiêm
đông khô + 1 ống nước cất pha tiêm 2ml,
tiêm
VD-23134-
15
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình
Định (Bidiphar)
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
trang thiết bị y tế Bình Định
Đề xuất trúng thầu
Fluzinstad
Flunarizin
Vỉ 10 Viên nang cứng,
uống
VD-25479-
16
CT TNHH LD Stada
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Đề xuất trúng thầu
Page 116 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
451 A321 5mg 36 tháng Viên 1,000 95.8 2
452 A321 5mg 24 tháng Viên 1,080 90.3 3
455 A322 5mg 36 tháng Viên 248 96.4 1
456 A322 5 mg 36 tháng Viên 248 95.8 2
Nomigrain
Flunarizin
Hộp 5 vỉ x 2x 10 viên nang cứng, Viên
uống
VN-15645-12 CV duy trì
hiệu lực số
2006/QLD-ĐK
ngày 26/02/2
019
Torrent Pharmaceuti
cals Ltd
Ấn Độ
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Fluzinstad 5
Flunarizin
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Viên nang cứng,
uống
VD-25479-
16
Chi nhánh Công ty
TNHH LD Stada-Việt
Nam
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
phẩm Gia Linh
Flunarizine 5mg
Flunarizin
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nang cứng,
Uống
VD-23073-
15
Công ty cổ phần dược
phẩm TV.Pharm
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
phẩm TV.Pharm
Đề xuất trúng thầu
Dofluzol 5mg
Flunarizin
Hộp 10vỉ x 10 viên, Viên nang cứng,
Uống
VD-26460-
17
Công ty Cổ phần Xuất
nhập khẩu Y tế
DOMESCO
Việt Nam
Công ty Cổ phần Xuất
nhập khẩu Y tế DOMESCO
Page 117 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
454 A322 Hagizin 5mg 36 tháng viên 294 91.9 3
458 A324 Reinal 10mg 36 tháng Viên 480 95.5 1
459 A324 10mg 36 tháng Viên 483 95.1 2
457 A324 10mg 36 tháng Viên 530 88.9 3
461 A325 Fluopas 36 tháng Tuýp 3,899 103.2 1
Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydroclorid)
v/10 h/100 viên nang;
uống
VD-20554-14 CV gia hạn
số 3203/QLD-ĐK
CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang
Việt Nam
Công ty cổ phần Dược Hậu Giang
Flunarizin
Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên,
Viên nén, Uống
VD-28482-
17
Công ty cổ phần Dược
phẩm Đạt Vi Phú
Việt Nam
Công ty TNHH Benephar
Đề xuất trúng thầu
Mezaflutin 10mg
Flunarizin
Hô êp 10 vỉ x 10 viên nén,
uống
VD-26347-
17
Công ty cổ phần dược
TW Mediplantex
Viê êt Nam
Công ty TNHH dược phẩm Tân
An
Sibetinic 10
Flunarizin
Hộp 10 vĩ x 10 viên. Viên
nén, uống
VD- 28610
-17
Công ty TNHH
Dược phẩm USA - NIC (USA- NIC
Pharma)
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Fluocinolon acetonid
0,25mg/g; 10g
Hộp 1 tuýp 10g, mỡ bôi
da
VD-24843-
16
CTCP DP Quảng Bình
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Đề xuất trúng thầu
Page 118 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
460 A325 48 tháng Tube 3,969 94.6 2
464 A326 1mg/ml 36 tháng Nhật Lọ 27,898 98.5 1
462 A326 0,1% 36 tháng Lọ 27,900 97.0 2
463 A326 1 mg/ml 36 tháng Bỉ Lọ 30,070 92.2 3
Fluocinolon
Fluocinolon acetonid
0,25mg/g; 10g
Hộp 1 tube 10g mỡ bôi da
VD-26392-
17
Cty CP LD Dược Phẩm Medipharco
Tenamyd BR S.R.L
Việt nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Flumetholon 0,1
Fluorometholon
Hộp 1 lọ 5ml, Hỗn dịch nhỏ mắt, Nhỏ mắt
VN-18452-
14
Santen Pharmaceutical Co., Ltd-
Nhà máy Shiga
Công ty TNHH một thành viên
Vimedimex Bình Dương
Đề xuất trúng thầu
Có thư giảm giá
FML Liquifilm
Fluorometholone
Hộp 1 lọ 5ml, Hỗn dịch nhỏ mắt, Nhỏ mắt
VN-15193-12 (Có CV gia hạn số 3206/QLD-ĐK
ngày 18/03/2
019)
Allergan Pharmaceuticals Ireland
Ireland
Công ty Cổ phần Y dược
phẩm Vimedimex
FLAREX 1MG/ML 5ML 1'S
Fluorometholone acetate
Hộp 1 lọ đếm giọt
Droptainer 5 ml, Hỗn dịch nhỏ mắt vô khuẩn, Nhỏ
mắt
VN-19381-
15
s.a Alcon Couvreur
N.V
Công ty TNHH một thành viên
Dược liệu Trung ương 2
Vượt giá kế hoạch
Page 119 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
465 A327 1 mg/ml 36 tháng Bỉ Lọ 30,070 97.3 1
466 A328 250mg 24 tháng Lọ 24,948 104.3 1
467 A329 500mg 24 tháng Lọ 34,986 105.9 1
468 A330 1g 24 tháng Lọ 79,800 104.3 1
FLAREX 1MG/ML 5ML 1'S
Fluorometholone acetate
Hộp 1 lọ đếm giọt
Droptainer 5 ml, Hỗn dịch nhỏ mắt vô khuẩn, Nhỏ
mắt
VN-19381-
15
s.a Alcon Couvreur
N.V
Công ty TNHH một thành viên
Dược liệu Trung ương 2
Vượt giá kế hoạch
Biluracil 250
Fluorouracil (5-FU)
Hộp 1 lọ x 5ml dung dịch
tiêm
VD-26365-
17
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình
Định (Bidiphar)
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
trang thiết bị y tế Bình Định
Đề xuất trúng thầu
Biluracil 500
Fluorouracil (5-FU)
Hộp 1 lọ 10ml dung dịch
tiêm
VD-28230-
17
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình
Định (Bidiphar)
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
trang thiết bị y tế Bình Định
Vượt giá kế hoạch- Đề xuất trúng thầu
Biluracil 1g
Fluorouracil (5-FU)
Hộp 1 lọ x 20ml dung dịch tiêm
QLĐB-591-17
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình
Định (Bidiphar)
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
trang thiết bị y tế Bình Định
Đề xuất trúng thầu
Page 120 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
469 A332 20mg 36 tháng Viên 4,500 95.5 1
470 A333 40mg 36 tháng Viên 6,500 96.4 1
471 A334 1g 36 tháng Lọ 44,500 95.8 1
472 A336 5g 36 tháng Lọ 264,600 96.1 1
Fluvastatin 20 mg
Fluvastatin
Hộp 3 vỉ x 10 Viên nang cứng, uống
VD-32857-
19
CTCP DP Minh Dân
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Đề xuất trúng thầu
SAVI FLUVASTATIN 40
Fluvastatin
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén
bao phim, Uống
VD-27047-
17
Công ty Cổ phần Dược phẩm Savi
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Vacopharm
Đề xuất trúng thầu
Fosfomed 1g
Fosfomycin
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, Thuốc bột pha tiêm,
Tiêm
VD-24035-
15
Công ty TNHH sản xuất dược
phẩm Medlac
Pharma Italy
Việt Nam
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Vạn Xuân
Đề xuất trúng thầu
FDP Meldac
Fructose 1,6 diphosphat
Hộp 1 lọ thuốc bột pha tiêm và 1 lọ dung môi, kèm 1 bộ
dụng cụ pha truyền dịch và
1 bộ dây truyền dịch
thuốc Bột pha tiêm, tiêm truyền tĩnh
mạch
VD-18569-13 CV duy trì 2175/QLD-ĐK
Công ty TNHH SX DP Medlac
Pharma Italy
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Đề xuất trúng thầu
Page 121 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
473 A338 Vinzix 36 tháng Ống 800 96.4 1
477 A338 36 tháng Ống 895 95.1 2
476 A338 24 tháng Ống 880 89.7 3
474 A338 36 tháng Ống 1,010 87.5 4
475 A338 36 tháng Vidipha Ống 945 86.3 5
Furosemid
20mg/2ml
Hộp 10 vỉ x 5 ống x 2 ml dung dịch
tiêm
VD-29913-
18
Công ty CP DP Vĩnh
Phúc
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Furosemid 20mg/2ml
Furosemid
20mg/2ml
Hộp 10 ống x 2ml, dung dịch tiêm,
tiêm
VD-25211-
16
Công ty CPDP Minh
Dân
Việt Nam
Liên danh thầu Công ty Cổ
phần Thương mại Minh Dân - Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh
Dân
A.T Furosemid inj
Furosemid
20mg/2ml
Dung dịch tiêm, tiêm
Hộp 10 ống×2 ml
VD-25629-
16
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
phẩm và Đầu tư HDT
Furosemid
Furosemid
20mg/2ml
Hộp 10 ống, 50 ống x 2ml
Dung dịch tiêm, tiêm
VD-22586-
15
CTCP dược VTYT
Thanh Hóa
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Furosemide
Furosemid 20mg/2ml
20mg/2ml
Hộp 50 ống 2ml. Dung dịch tiêm
VD-20854-
14
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung
ương Vidipha
Page 122 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
478 A339 Vinzix 40mg 36 tháng Viên 105 95.8 1
479 A339 Agifuros 40mg 36 tháng Viên 115 94.7 2
480 A339 40mg 36 tháng Vidipha Viên 141 78.6 3
481 A339 40mg 36 tháng Viên 144 77.4 4
482 A340 40mg 24 tháng Ống 9,450 96.4 1
Furosemid
Hộp 5 vỉ x 50 viên nén,
uống
VD-28154-
17
Công ty CP DP Vĩnh
Phúc
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Furosemid
Hộp 10 vỉ x 25 viên nén,
uống
VD-27744-
17
Agimexpharm
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Fudrovide 40
Furosemid 40mg
Hộp 2 vỉ x 20 viên nén, viên
uống
VD-24312-
16
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung
ương Vidipha
Furosemide
Furosemid
Hộp 10vỉ x 30 viên, Viên nén, Uống
VD-31311-
18
Công ty cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar
Việt Nam
Công ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar
BFS-FUROSEMIDE 40 mg/4 ml
Furosemid
Hộp 10 ống x 4ml, Dung dịch tiêm,
Tiêm
VD-25669-
16
Công ty cổ phần dược
phẩm CPC1 Hà Nội
Việt Nam
Công ty cổ phần dược
phẩm CPC1 Hà Nội
Đề xuất trúng thầu
Page 123 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
483 A341 36 tháng Tube 57,240 96.7 1
484 A342 36 tháng Tuýp 32,800 103.6 1
Foban Cream
Fusidic Acid
2% kl/kl, 15g
Hộp 1 tube 15g, Kem,
Bôi ngoài da
VN-13172-11 (Có công
văn gia hạn số: 24346/QLD-ĐK ngày
28/12/2018)
HOE pharmaceuti
cals Sdn. Bhd
Malaysia
Công ty TNHH Dược phẩm và Trang thiết bị y tế Hoàng Đức
Vượt giá kế hoạch
Fusdicream
Fusidic acid + betamethason
200mg + 6,4mg/1
0g
Hộp 1 tube. Kem bôi ngoài da
VD-14652-11 CV gia hạn
số 19861 QLD-DDK ngày
19/10/2018
Công ty CP Dược Hà
Tĩnh
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Page 124 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
485 A343 36 tháng Tuýp 89,400 97.3 1
487 A344 36 tháng VCP Tuýp 54,000 97.0 1
486 A344 36 tháng Tuýp 60,000 88.8 2
488 A345 300mg 36 tháng Viên 11,316 97.3 1
Fucicort Cre 15g
Fusidic Acid, Betamethasone Valerate
20mg/g + 1mg/g
Tuýp/ hộp, Kem, Dùng
ngoài
VN-14208-
11
LEO Laboratories
Limited
Ireland
Công ty TNHH một thành viên
Dược liệu Trung ương 2
Đề xuất trúng thầu
Fudareus-H
Fusidic acid + hydrocortison
2% + 1%
Hộp 01 tuýp 15g, kem bôi
da, dùng ngoài
VD-32932-
19
Việt Nam
Công ty Cổ phần dược phẩm VCP
Đề xuất trúng thầu
VEDANAL FORT
Fusidic acid + hydrocortison
100mg + 50mg /
5g
Hộp 1 tuýp 10g, Kem bôi ngoài da, Bôi
ngoài da
VD-27352-
17
Cty CP Tập Đoàn Merap
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Pha
Nam
Neurontin Cap 300mg 100's
Gabapentin
10 vỉ x 10 viên/ hộp,
Viên nang, ép vỉ, Uống
VN-16857-
13
Pfizer Pharmaceuticals LLC ; Packed by
Pfizer Manufacturi
ng Deutschland
GmbH
CSSX: Mỹ, Đóng gói: Đức
Công ty TNHH một thành viên
Dược liệu Trung ương 2
Vượt giá kế hoạch
Page 125 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
490 A346 300mg 36 tháng India Viên 1,500 96.4 1
489 A346 300mg 24 tháng Viên 2,000 78.0 2
491 A347 300mg 36 tháng Viên 528 102.5 1
GABANTIN 300
Gabapentin
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nang cứng,
Uống
VN-16909-13 kèm
công văn số 17850/QLD-ĐK ngày
18/10/2018 V/v duy trì số đăng ký thuốc
Sun Pharmaceuti
cal Industries
Ltd
Công ty Cổ phần Dược
phẩm thiết bị y tế Hà Nội
Đề xuất trúng thầu
Neuronstad
Gabapentin
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Viên nang cứng,
uống
VD-26566-
17
Chi nhánh Công ty
TNHH LD Stada-Việt
Nam
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
phẩm Gia Linh
Gabapentin
Gabapentin
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nang, Uống
VD-22908-
15
Công ty cổ phần dược
phẩm Khánh Hòa
Việt Nam
Công ty Cổ phần dược
phẩm Khánh Hòa
Đề xuất trúng thầu
Page 126 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
492 A347 Neucotic 300mg 36 tháng Viên 630 91.8 2
493 A347 Gaberon 300mg 36 tháng Viên 630 84.5 3
Gabapentin
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng, uống
VD-27264-
17
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình
Định (Bidiphar)
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
trang thiết bị y tế Bình Định
Gabapentin
Hộp 5 vỉ x 10 VNA, Viên nang cứng,
Uống
VD-19634-13 CV gia hạn
số 16875/QLD-ĐK, ngày
02/10/2019
Công ty Cổ phần Xuất
nhập khẩu Y tế
DOMESCO
Việt Nam
Công ty Cổ phần Xuất
nhập khẩu Y tế DOMESCO
Page 127 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
494 A348 Dotarem 36 tháng Guerbet Lọ 525,000 97.6 1Gadoteric acid
0,5mmol/1ml
Hộp 1 lọ thủy tinh 10ml, Dung dịch tiêm, tiêm
VN-15929-12 CV duy trì
hiệu lực số
14640 QLD/ĐK ngày 30/7/20
18
France
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Page 128 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
495 A349 500ml 18 tháng Pháp Túi 110,000 96.1 1Geloplasma inj 500ml
Mỗi túi 500ml chứa: Gelatin khan (dưới dạng gelatin biến tính) 15g; NaCl 2,691g; Magnesi clorid hexahydrat 0,1525g; KCl 0,1865g; Natri lactat (dưới dạng dung dịch Natri (S)-lactat) 1,6800g
Túi Polyolefine (freeflex)
500ml; Thùng 20 túi
Polyolefine (freeflex)
500ml, Dung dịch tiêm
truyền, Tiêm truyền
VN-19838-
16
Fresenius Kabi France
Công ty TNHH một thành viên
Dược liệu Trung ương 2
Đề xuất trúng thầu
Page 129 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
496 A350 Gelatin 24 tháng Chai 115,920 96.1 1
497 A351 Pygemxil 600mg 36 tháng Viên 3,200 103.5 1
498 A351 600mg 36 tháng viên 3,400 91.7 2
499 A352 36 tháng Ống 1,155 96.4 1
Gelofusine
4% 500ml
Dung dịch tiêm truyền
VN-20882-
18
B.Braun Medical
Industries Snd.
Malaysia
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Lan
Đề xuất trúng thầu
Gemfibrozil
H/6 vỉ/10 viên nén bao phim
- Uống
VD-23217-
15
Công Ty CP Pymepharco
Việt Nam
Công ty Cổ phần
Pymepharco
Đề xuất trúng thầu
Lopigim 600
Gemfibrozil
Hộp 3 vỉ x 10 viên, viên nén, uống
VD-29664-
18
Chi nhánh Công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm-Nhà máy
sản xuất dược phẩm
Agimexpharm
Việt Nam
Công ty TNHH Dược phẩm và Trang thiết bị y tế Hoàng Đức
Gentamicin Kabi 40mg/ml
Gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) 40mg/1ml
40mg/1ml
Hộp 10 ống x 1ml dung dịch
thuốc, tiêm
VD-22590-
15
Công ty cổ phần
Fresenius Kabi Việt
Nam
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Page 130 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
501 A353 48 tháng Ống 1,185 102.9 1
503 A353 24 tháng Ống 1,185 96.4 2
502 A353 36 tháng Vidipha Ống 1,197 96.3 3
Gentamicin 80mg
Gentamicin
80mg/2ml
Hộp 10 ống x2ml Dung dịch tiêm, tiêm
VD-19094-13 CV duy trì
đến 23/7/20
20
CTCP dược VTYT
Thanh Hóa
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Đề xuất trúng thầu
Gentamicin 80mg/2ml
Gentamicin
80mg/ 2ml
Hộp 10 ống x 2ml , Dung dịch tiêm,
tiêm.
VD-26899-
17
Công ty CPDP Minh
Dân
Việt Nam
Liên danh thầu Công ty Cổ
phần Thương mại Minh Dân - Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh
Dân
Gentamicin 80mg/2ml
Gentamicin 80mg
80mg/2ml
Hộp 100 ống 2ml. Dung dịch tiêm
VD-25310-
16
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung
ương Vidipha
Page 131 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
500 A353 24 tháng Ống 1,208 95.1 4
504 A354 36 tháng Viên 1,995 96.4 1
506 A355 36 tháng Viên 1,920 95.8 1
505 A355 36 tháng Viên 2,372 82.8 2
Gentamicin Kabi 80mg/2ml
Gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) 80mg/2ml
80mg/2ml
Hộp 50 ống x 2ml dung dịch
thuốc, tiêm
VD-20944-
14, công văn gia
hạn 6475/QLD-ĐK
ngày 03/05/2
019
Công ty cổ phần
Fresenius Kabi Việt
Nam
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Hasanbest 500/2.5
Glibenclamid + metformin
2,5mg + 500mg
Hộp 2 vỉ, 8 vỉ x 15 viên;
viên nén bao phim, uống
VD-32391-
19
Công ty TNHH Hasan -
Dermapharm
Viê êt Nam
Công ty TNHH Dược phẩm
Việt Đức
Đề xuất trúng thầu
GLIRITDHG 500MG/5MG
Metformin HCl + Glibenclamid
500mg + 5mg
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén dài bao phim,
Uống
VD-24599-
16
Công ty cổ phần Dược
Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy
Dược phẩm DHG tại
Hậu Giang
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Vacopharm
Đề xuất trúng thầu
Có thư giảm giá
Hasanbest 500/5
Glibenclamid + metformin
5mg + 500mg
Viên nén bao phim, uống
VD-32392-
19
CT TNHH Hasan-
Dermapharm
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Page 132 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
507 A356 Gliclazid 30mg 36 tháng Viên 2,700 97.0 1
508 A357 Gliclazid 60 mg 24 tháng Viên 5,150 96.4 1
509 A357 60mg 36 tháng Pháp Viên 5,285 95.5 2
510 A358 Navadiab Gliclazid 80mg 60 tháng Ý viên 1,900 97.3 1
511 A359 36 tháng India Viên 3,750 96.1 1
Gliclada 30mg
Hộp 8 vỉ × 15 viên
VN-20615-
17
KrKa, D.D., Novo Mesto
Slovenia
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Gliclada 60mg modified - release tablets
Hộp 2 vỉ x 15 viên, Viên nén
giải phóng kéo dài, Uống
VN-21712-
19
KRKA, D.D., Novo
Mesto
Slovenia
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Đề xuất trúng thầu
Diamicron MR tab 60mg 30's
Gliclazide
Hộp 2 vỉ x 15 viên, Viên nén
phóng thích có kiểm soát,
Uống
VN-20796-
17
Les Laboratoires
Servier Industrie
Công ty TNHH một thành viên
Dược liệu Trung ương 2
Hộp 6 vỉ x 10 viên nén,
uống
VN-11676-11, có c/v gia
hạn
Industria Farmaceutic
a Nova Argentia
S.P.A
Công ty Cổ phần Dược phẩm Thiên
Thảo
Đề xuất trúng thầu
Melanov - M
Gliclazid + metformin
80mg + 500mg
Hộp 10 vỉ x 10 viên. Viên
nén, uống
VN-20575-
17
Micro Labs Limited
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Page 133 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
512 A360 36 tháng India Viên 3,200 95.8 1
513 A361 Diaprid 2 2mg 36 tháng Viên 1,512 104.6 1
516 A362 Diaprid 4 4mg 36 tháng Viên 1,600 102.1 1
514 A362 4mg 36 tháng viên 1,650 99.7 2
Dianorm - M
Gliclazid + metformin
80mg + 500mg
Hộp 10 vỉ x 10 viên. Viên
nén, uống
VN-14275-11 CV gia hạn
số 13002/QLD-ĐK, ngày
31/7/2019
Micro Labs Limited
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Glimepirid
H/2 vỉ/15 viên nén - Uống
VD-24959-
16
Công Ty CP Pymepharco
Việt Nam
Công ty Cổ phần
Pymepharco
Đề xuất trúng thầu
Glimepirid
H/2 vỉ/15 viên nén - Uống
VD-25889-
16
Công Ty CP Pymepharco
Việt Nam
Công ty Cổ phần
Pymepharco
Đề xuất trúng thầu
Glumerif 4
Glimepiride
v/10 h/30 viên nén; uống
VD-22032-
14
CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang
Việt Nam
Công ty cổ phần Dược Hậu Giang
Page 134 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
515 A362 4mg 24 tháng Viên 2,100 79.4 3
517 A363 24 tháng Viên 2,600 95.8 1
519 A364 36 tháng Viên 2,499 95.8 1
518 A364 36 tháng Viên 2,499 95.8 2
Glimepiride Stada 4mg
Glimepirid
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Viên nén, uống
VD-23969-
15
Chi nhánh Công ty
TNHH LD Stada-Việt
Nam
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
phẩm Gia Linh
Perglim M1
Glimepirid + metformin
1mg + 500mg
Hộp/ 5 vỉ/ 20 viên, Viên nén
phóng thích chậm
VN-20806-
17
Inventia Healthcare Pvt. Ltd.
Ấn Độ
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
CoMiaryl 2mg/500mg
Glimepirid + metformin
2mg + 500mg
Hộp 3 vỉ x 10 viên; viên nén dài bao phim,
uống
VD-12002-10 (Có CV gia
hạn SĐK)
Công ty TNHH Hasan -
Dermapharm
Viê êt Nam
Công ty TNHH Dược phẩm
Việt Đức
Đề xuất trúng thầu (CT Việt Đức đang cung cấp mặt hàng này cho
các CSYT HT
năm 2019)
Comiaryl 2mg/500mg
Glimepirid + Metformin
2mg + 500mg
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim, Uống
VD-12002-
10
Công ty TNHH Hasan -
Dermapharm
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
phẩm Vinacare
Page 135 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
520 A365 24 tháng Viên 3,000 95.8 1
521 A368 36 tháng 7,875 96.4 1
522 A368 36 tháng Chai 8,484 92.0 2
Perglim M2
Glimepirid + metformin
2mg + 500mg
Hộp/ 5 vỉ/ 20 viên, Viên nén
phóng thích chậm
VN-20807-
17
Inventia Healthcare Pvt. Ltd.
Ấn Độ
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Glucose 5%
Mỗi 100 ml chứa: Glucose khan (dưới dạng Glucose monohydrat) 5g
5%/100ml
Thùng 80 chai x 100ml dung
dịch tiêm truyền
VD-28252-
17
Công ty cổ phần
Fresenius Kabi Việt
Nam
Việt Nam
Chai nhựa
PPKB
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Glucose 5%
100ml dung dịch chứa: Glucose (dưới dạng Glucose monohydrat 5,5g) 5mg
5% x 100ml
Chai nhựa 100ml, Dung dịch truyền tĩnh mạch,
Tiêm truyền
VD-29433-
18
Công ty TNHH
B.Braun Việt Nam
Việt Nam
Công ty TNHH một thành viên
Vimedimex Bình Dương
Page 136 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
523 A369 36 tháng 9,083 96.4 1
524 A369 36 tháng Chai 9,975 90.7 2
Glucose 5%
Mỗi 100 ml chứa: Glucose khan (dưới dạng Glucose monohydrat) 5g
5%/500ml
Thùng 20 chai nhựa x 500ml
dung dịch tiêm truyền
VD-28252-
17
Công ty cổ phần
Fresenius Kabi Việt
Nam
Việt Nam
Chai nhựa
PPKB
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Glucose 5%
100ml dung dịch chứa: Glucose (dưới dạng Glucose monohydrat 5,5g) 5mg
5% x 500ml
Chai 500ml, Dung dịch truyền tĩnh mạch, Tiêm
truyền
VD-29433-
18
Công ty TNHH
B.Braun Việt Nam
Việt Nam
Công ty TNHH một thành viên
Vimedimex Bình Dương
Page 137 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
525 A370 24 tháng 10,605 96.4 1
527 A370 36 tháng Chai 11,445 91.9 2
Glucose 10%
Mỗi 100ml chứa: Glucose khan (dưới dạng Glucose monohydrat ) 10g
10%/250ml
Thùng 30 chai x 250ml dung
dịch tiêm truyền
VD-25876-
16
Công ty cổ phần
Fresenius Kabi Việt
Nam
Việt Nam
Chai nhựa
PPKB
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Glucose 10%
Mỗi chai 250ml chứa: Glucose (dưới dạng Glucose monohydrat 27,5g) 25mg
10% x 250ml
Chai nhựa 250ml, Dung dịch truyền tĩnh mạch,
Tiêm truyền
VD-30055-
18
Công ty TNHH
B.Braun Việt Nam
Việt Nam
Công ty TNHH một thành viên
Vimedimex Bình Dương
Page 138 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
526 A370 Glucose 36 tháng Chai 11,500 91.6 3
528 A371 24 tháng 10,815 96.4 1
529 A372 24 tháng 11,550 96.4 1
Dextrose 10%
10% 250ml
Thùng 48 chai nhựa 250ml, Dung dịch, Tiêm truyền
VD-20315-
13 (Kèm
CV gia hạn số 23606/QLD-ĐK ngày
26/12/2018)
Công ty cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar
Việt Nam
Công ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar
Glucose 10%
Mỗi 100ml chứa: Glucose khan (dưới dạng Glucose monohydrat ) 10g
10%/500ml
Thùng 20 chai x 500ml dung
dịch tiêm truyền
VD-25876-
16
Công ty cổ phần
Fresenius Kabi Việt
Nam
Việt Nam
Chai nhựa
PPKB
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Glucose 20%
Dextrose 20g/100ml
20%/250ml
Thùng 30 chai x 250ml dung
dịch tiêm truyền
VD-29314-
18
Công ty cổ phần
Fresenius Kabi Việt
Nam
Việt Nam
Chai nhựa
PPKB
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Page 139 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
530 A372 Glucose 36 tháng Chai 12,318 92.6 2
531 A372 36 tháng Chai 12,810 90.1 3
Dextrose 20%
20% 250ml
Thùng 48 chai nhựa 250ml, Dung dịch, Tiêm truyền
VD-20316-
13 (Kèm
CV gia hạn số 23606/QLD-ĐK ngày
26/12/2018)
Công ty cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar
Việt Nam
Công ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar
Glucose 20%
Mỗi chai 250ml chứa: Glucose (dưới dạng Glucose monohydrat 55g) 50mg
20% x 250ml
Chai nhựa 250ml, Dung dịch truyền tĩnh mạch,
Tiêm truyền
VD-30056-
18
Công ty TNHH
B.Braun Việt Nam
Việt Nam
Công ty TNHH một thành viên
Vimedimex Bình Dương
Page 140 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
533 A373 36 tháng Chai 13,650 97.0 1
532 A373 24 tháng 13,650 96.4 2
534 A374 24 tháng 15,435 96.4 1
Glucose 20%
Mỗi chai 250ml chứa: Glucose (dưới dạng Glucose monohydrat 55g) 50mg
20% x 500ml
Chai nhựa 500ml, Dung dịch truyền tĩnh mạch,
Tiêm truyền
VD-30056-
18
Công ty TNHH
B.Braun Việt Nam
Việt Nam
Công ty TNHH một thành viên
Vimedimex Bình Dương
Đề xuất trúng thầu
Glucose 20%
Dextrose 20g/100ml
20%/500ml
Thùng 20 chai x 500ml dung
dịch tiêm truyền
VD-29314-
18
Công ty cổ phần
Fresenius Kabi Việt
Nam
Việt Nam
Chai nhựa
PPKB
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Glucose 30%
Glucose khan 30g/100ml
30%/500ml
Thùng 20 chai x 500ml dung
dịch tiêm truyền
VD-23167-
15
Công ty cổ phần
Fresenius Kabi Việt
Nam
Việt Nam
Chai nhựa
PPKB
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Page 141 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
535 A374 36 tháng Chai 17,115 90.1 2
537 A375 300mg 36 tháng Lọ 21,945 102.6 1
Glucose 30%
Mỗi chai 500ml dung dịch chứa: Glucose (dưới dạng Glucose monohydrat 165g) 150mg
30% x 500ml
Chai nhựa 500ml, Dung dịch truyền tĩnh mạch,
Tiêm truyền
VD-30057-
18
Công ty TNHH
B.Braun Việt Nam
Việt Nam
Công ty TNHH một thành viên
Vimedimex Bình Dương
Glutaone 300
Glutathion
Hộp 1 lọ bột đông khô + 1 ống nước cất pha tiêm 3ml,
tiêm
VD-29953-
18
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình
Định (Bidiphar)
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
trang thiết bị y tế Bình Định
Đề xuất trúng thầu
Page 142 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
536 A375 Vinluta 300mg 36 tháng Lọ 21,525 96.4 2
539 A377 600mg 36 tháng Lọ 30,975 103.6 1
Glutathion
Hộp 10 lọ bột đông khô pha
tiêm
VD-19987-13 (CV gia hạn
số 19995/QLD-ĐK ngày
22/10/2018)
Công ty CP DP Vĩnh
Phúc
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Glutaone 600
Glutathion
Hộp 1 lọ thuốc tiêm bột đông khô + 1 ống dung môi
10ml, tiêm
VD-15116-
11
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình
Định (Bidiphar)
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
trang thiết bị y tế Bình Định
Đề xuất trúng thầu
Page 143 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
538 A377 Vinluta 600mg 36 tháng Lọ 30,975 96.4 2
540 A377 600 mg 36 tháng Lọ 36,000 87.2 3
541 A378 Stiprol Glycerol 36 tháng Tuýp 6,930 95.5 1
Glutathion
Hộp 10 lọ bột đông khô pha
tiêm
VD-19988-13 (CV gia hạn
số 19995/QLD-ĐK ngày
22/10/2018)
Công ty CP DP Vĩnh
Phúc
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Glurinax 600
Glutathion
Hộp/1 lọ bột đông khô + 1 lọ nước cất
pha tiêm; Bột đông khô pha
tiêm; Tiêm bắp/tiêm
truyền tĩnh mạch
VD-26491-
17
Công ty Cổ phần Công nghệ sinh học Dược
NANOGEN
Việt Nam
Công ty Cổ phần công
nghệ sinh học Dược Nanogen
2,25g/3g x9g
Hộp 6 tuýp x 9g, Gel thụt trực tràng, Thụt trực
tràng
VD-21083-
14
Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh
Việt Nam
Công ty cổ phần dược
phẩm CPC1 Hà Nội
Đề xuất trúng thầu
Page 144 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
542 A379 Trinitrina 60 tháng Italy Ống 42,800 97.6 1
543 A380 5mg 24 tháng Ống 50,000 96.1 1
545 A381 Niglyvid 10mg 36 tháng Ống 80,283 97.9 1
544 A381 10mg 36 tháng Đức Ống 80,300 97.9 2
546 A382 Aslem 36 tháng Ống 40,000 96.4 1
Nitroglycerine
5mg/ 1,5ml
Hộp 10 ống x 1.5ml, Dung dịch đậm đặc
để tiêm truyền, Tiêm
truyền
VN-21228-
18
Fisiopharma SRL
Công ty TNHH dược phẩm Gia
Minh
Đề xuất trúng thầu
A.T Nitroglycerin inj
Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin)
Hộp 10 ống x 5ml dung dịch
tiêm
VD-25659-
16
Công ty cổ phần dược phẩm An
Thiên
Việt Nam
Công ty cổ phần TMDV Thăng Long
Đề xuất trúng thầu
Glyceryl trinitrat(Nitroglycerin)
Hộp 10 ống, Dung dịch tiêm; Tiêm
VN-18846-
15
Siegfried Hameln GmbH
Germany
Công ty TNHH Bình Việt Đức
Đề xuất trúng thầu
Glyceryl trinitrate - hameln
Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin)
Dung dịch tiêm
VN-18845-
15
Siegfried Hameln GmbH
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung
ương Codupha
Vượt giá kế hoạch
Glycyl funtumin (hydroclorid)
0,3mg/1ml
Hộp 1 vỉ x 10 ống x 1ml dung dịch
tiêm
VD-32032-
19
Công ty CP DP Vĩnh
Phúc
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Page 145 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
547 A383 3.6mg 24 tháng Anh 2,568,297 97.0 1
549 A384 1mg/1ml 36 tháng Ống 55,800 97.0 1
548 A384 1mg/ml 36 tháng Đức Ống 57,000 96.1 2
550 A385 1mg/1ml 24 tháng Lọ 45,000 96.4 1
552 A386 1,5mg 36 tháng Viên 89 96.1 1
Zoladex Inj 3.6mg 1's
Goserelin (dưới dạng goserelin acetat)
Hộp 1 bơm tiêm có thuốc,
Thuốc tiêm dưới da (cấy phóng thích chậm), Tiêm dưới da (cấy phóng thích
chậm)
VN-20226-
17
AstraZeneca UK Ltd.
Bơm tiêm
Công ty TNHH một thành viên
Dược liệu Trung ương 2
Đề xuất trúng thầu
Granisetron Kabi 1mg/ml
Granisetron hydroclorid
Hộp 5 ống 1ml, Dung
dịch đậm đặc pha tiêm/ tiêm
truyền
VN-21199-
18
Labesfal-Laboratorios Almiro, SA
Portugal
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Vạn Xuân
Đề xuất trúng thầu
Granisetron-Hameln 1mg/ml Injection
Granisetron (dưới dạng Granisetron HCl)
Hộp 10 ống 1ml, Dung
dịch đậm đặc pha tiêm, tiêm
VN-19846-
16
Siegfried Hameln
GmbH (Có CV thay đổi
tên NSX)
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Minh Quân
BFS- Grani (không chất bảo quản)
Granisetron hydroclorid
Hộp 10 lọ. Lọ x 1ml/túi
nhôm, Dung dịch tiêm,
Tiêm
VD-26122-
17
Công ty cổ phần dược
phẩm CPC1 Hà Nội
Việt Nam
Công ty cổ phần dược
phẩm CPC1 Hà Nội
Đề xuất trúng thầu
Haloperidol 1,5mg
Haloperidol
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 25
viên nén, uống
VD-21294-
14
Cty CPDP Hà Tây
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
phẩm Hà Tây
Đề xuất trúng thầu
Page 146 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
551 A386 1,5 mg 36 tháng Viên 96 91.3 2
553 A387 36 tháng Ống 1,785 96.4 1
554 A388 Heparin 60 tháng Lọ 120,750 97.6 1
556 A389 Heparin 36 tháng Lọ 69,500 96.7 1
555 A389 36 Tháng Lọ 70,875 95.3 2
Haloperidol 1,5 mg
Haloperidol
Hộp 1 lọ x 400 viên. Viên
nén
VD-24085-
16
Công ty Cổ phần Dược Danapha
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Haloperidol 0,5%
Haloperidol
5mg/1ml
Hộp 20 ống x 1ml. Dung dịch tiêm
VD-28791-
18
Công ty Cổ phần Dược Danapha
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Heparin (natri)
25.000UI/5ml
Hộp 25 lọ x 5ml, Dung dịch tiêm,
tiêm
VN-15617-12 CV gia hạn số8054/QLD-ĐK ngày
29/5/2019
Rotexmedica
Germany
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Vượt giá kế hoạchVượt giá kê khai
Paringold Injection
25000 IU/ 5ml
Hộp 10 lọ x 5ml, Dung dịch tiêm,
Tiêm
QLSP-1064-17
JW Pharmaceuti
cal Corporation
Hàn Quốc
Công ty TNHH Dược phẩm và Trang thiết bị y tế Hoàng Đức
Đề xuất trúng thầu
Heparin-Belmed
Heparin natri
25.000 UI/5ml
Hộp 5 lọ. Dung dịch tiêm. Tiêm
VN-18524-
14
Belmedpreparaty RUE
Belarus
Công ty Cổ phần thương
mại Dược phẩm Alpha
Pháp
Page 147 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
557 A390 187,8mg 48 tháng Viên 1,200 96.4 1
558 A391 24 tháng IVAC Ống 25,263 96.1 1
559 A391 24 tháng Ống 25,263 96.1 2
562 A392 100mg 36 tháng Lọ 6,510 99.8 1
Heptaminol 187,8 mg
Heptaminol hydroclorid
Hộp 2 vỉ x 10 viên, Viên nén, Uống
VD-32281-
19
Công ty Cổ phần Xuất
nhập khẩu Y tế
DOMESCO
Việt Nam
Công ty Cổ phần Xuất
nhập khẩu Y tế DOMESCO
Vượt giá kế hoạch- Đề xuất trúng thầu
Huyết thanh kháng độc tố uốn ván tinh chế (SAT)
Huyết thanh kháng uốn ván
1500UI/5ml
Hộp 20 ống. Dung dịch
tiêm
QLSP-1037-17
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Huyết thanh kháng độc tố uốn ván tinh chế (SAT)
Huyết thanh kháng uốn ván
1500UI/5ml
Hộp 20 ống, Dung dịch
tiêm
QLSP-1037-17
Viện Vắc xin và sinh phẩm y tế
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung
ương Codupha
Hydrocortison
Hydrocortison
Hộp 1 lọ bột đông khô + 1 ống dung môi pha tiêm 2ml,
tiêm
VD-29954-
18
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình
Định (Bidiphar)
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
trang thiết bị y tế Bình Định
Đề xuất trúng thầu
Page 148 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
560 A392 100mg 24 tháng lọ 6,258 96.1 2
561 A392 100mg 24 tháng Lọ 6,300 95.6 3
Vinphason
Hydrocortison
Hô êp 10 lọ bột đông khô pha tiêm + 10 ống
dung môi alcol benzylic
0,9% 2ml
VD-22248-
15
Công ty CP DP Vĩnh
Phúc
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
A.T Hydrocortisone
Hydrocortison
Bột pha tiêm, tiêm
Hộp 5 lọ + 5 ống dung môi
2 ml
VD-24730-
16
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
phẩm và Đầu tư HDT
Page 149 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
563 A393 HCQ 200mg 36 tháng India Viên 4,480 96.4 1Hydroxychloroquine sulfate
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim,
Uống
21404/QLD-ĐK ngày
10/12/2014 về
việc tăng hạn dùng và
công văn số 1531/QLD-ĐK
ngày 01/2/2016 về việc
thay đổi cách ghi địa chỉ nhà sản
xuất, thay đổi
mẫu nhãn và
kèm công
văn số 9437/QLD-ĐK
ngày 17/6/20
Cadila Healthcare
Ltd.
Công ty Cổ phần Dược
phẩm thiết bị y tế Hà Nội
Đề xuất trúng thầu
Page 150 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
565 A394 Laci-eye 36 tháng Ống 24,400 96.7 1
564 A394 SYSEYE 24 tháng Lọ 24,490 95.2 2
566 A395 20mg/ml 60 tháng Ống 8,376 98.5 1
567 A397 Hagifen 400mg 36 tháng viên 252 102.2 1
568 A397 Bidivon 400mg 36 tháng Viên 315 88.9 2
Hydroxypropylmethylcellulose
0,3%; 10ml
Hộp 1 ống x 10ml, Dung
dịch nhỏ mắt, Nhỏ mắt
VD-27827-
17
Công ty cổ phần dược
phẩm CPC1 Hà Nội
Việt Nam
Công ty cổ phần dược
phẩm CPC1 Hà Nội
Đề xuất trúng thầu
Hydroxypropylmethylcellulose
0,3%; 10ml
Hộp 1 lọ 10ml, Dung
dịch nhỏ mắt, Nhỏ mắt
VD-25905-
16
Cty CP Tập Đoàn Merap
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Pha
Nam
Buscopan Hyoscine N-butyl Bromide
Hộp 2 vỉ x 5 ống 1ml,
Dung dịch tiêm, Tiêm
VN-21583-
18
Boehringer Ingelheim
International GmbH
Tây Ban Nha
Công ty TNHH một thành viên
Vimedimex Bình Dương
Đề xuất trúng thầu
Ibuprofen
v/10 h/100 viên nén bao phim; uống
VD-20553-14 CV gia hạn
số 3203/QLD-ĐK
CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang
Việt Nam
Công ty cổ phần Dược Hậu Giang
Đề xuất trúng thầu
Ibuprofen
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim,
uống
VD-26364-
17
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình
Định (Bidiphar)
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
trang thiết bị y tế Bình Định
Page 151 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
569 A397 400mg 36 tháng Viên 380 79.1 3
570 A398 36 tháng Gói 3,450 102.5 1
571 A398 24 tháng Gói 3,948 86.7 2
572 A399 36 tháng 39,500 101.5 1
573 A399 24 tháng 38,500 95.5 2
574 A400 Syafen 36 tháng Chai 99,500 97.3 1
Ibuprofen 400mg
Ibuprofen
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim,
uống
VD-22944-
15
Công ty CPDP Minh
Dân
Việt Nam
Liên danh thầu Công ty Cổ
phần Thương mại Minh Dân - Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh
Dân
Vượt giá kế hoạch
Ibuhadi suspension
Ibuprofen
100mg/5ml
Gói 5ml; Hỗn dịch, uống
VD-29630-
18
Công ty CP Dược Hà
Tĩnh
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
A.T Ibuprofen Syrup
Ibuprofen
100mg/ 5ml
Hộp 20 gói, hộp 30 gói, hộp 50 gói.
Gói 5ml. Hỗn dịch, uống
VD-25631-
16
Công ty CP Dược phẩm An Thiên
Việt Nam
Công ty TNHH Thương mại Tân Á Châu
Ibuhadi suspension
Ibuprofen
100mg/5ml; Chai 100ml
Lọ 100ml; Hỗn dịch,
uống
VD-29630-
18
Công ty CP Dược Hà
Tĩnh
Việt Nam
Chai/Lọ
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
A.T Ibuprofen Syrup
Ibuprofen
100mg/5ml; Chai 100ml
Hỗn dịch, uống
VD-25631-
16
Công ty CP Dược phẩm An Thiên
Việt Nam
Chai/Lọ
Công ty Cổ phần Dược phẩm Miền
Trung
Ibuprofen
100mg/5ml; Chai 120ml
Hộp 1 chai, Hỗn dịch,
uống
VN-21846-
19
Sopharma AD
Bulga
ria
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung
ương Codupha
Đề xuất trúng thầu
Page 152 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
575 A400 24 tháng Chai 99,800 96.5 2
576 A401 600mg 36 tháng Viên 2,500 96.1 1
Polebufen (Xuất xưởng lô: Medana Pharma Spolka Akcyjna - Đ/c: 98-200 Sieradz, Wl. Lokietka 10, Poland)
Ibuprofen
100mg/5ml-chai 120ml
Chai nhựa 120ml; Hỗn dịch uống;
Uống
VN-21329-
18
Medana Pharma Spolka
Akcyjna
Ba Lan
Công ty TNHH Dược phẩm U.N.I Việt
Nam
IBUPROFEN STADA 600MG
Ibuprofen
Hộp 6 vỉ x 10 viên nén sủi
bọt, uống
VD-26564-
17
Chi Nhánh Công ty
TNHH LD Stada-Việt
Nam
Việt Nam
Công ty Cổ phần Gonsa
Đề xuất trúng thầu
Page 153 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
577 A402 Holoxan 1g 60 tháng Đức Lọ 401,000 98.5 1
578 A403 Imidapril 5mg 36 tháng Viên 3,980 96.4 1
579 A404 24 tháng Ống 275,625 96.1 1
Ifosfamide
Hộp 1 lọ Bột pha tiêm,
Thuốc bột pha tiêm, Tiêm
VN-9945-10 (có CV gia hạn
số 19857/QLD-ĐK ngày
19/10/2018)
Baxter Oncology
GmbH
Công ty TNHH một thành viên
Vimedimex Bình Dương
Đề xuất trúng thầu
Idatril 5mg
Hộp 3 vỉ * 10 viên, viên nén, uống
VD-18550-
13
Công ty Cổ phần Dược
phẩm và Sinh học y
tế
Việt Nam
Công ty TNHH Dược Phẩm Kim Phúc
Đề xuất trúng thầu
Immunoglobulinum humanum normale - Biopharma
Immune globulin
150mg/1,5ml
Hộp 2 vỉ x 5 ống x 1,5ml;
dung dịch tiêm
5068/QLD-KD
Biofama Plasma Limited Liability
Company,
Ukraine
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1
Đề xuất trúng thầu
Page 154 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
580 A405 150mcg 30 tháng Hộp 18,335 97.0 1
581 A406 18 tháng Hộp 23,307 96.7 1
Onbrez Breezhaler Cap 150mcg 3x10's
Indacaterol (dưới dạng Indacaterol maleat)
Hộp 3 vỉ x 10 viên kèm 01 dụng cụ hít, Bột hít chứa trong nang
cứng , bột để hít
VN-20044-
16
Cơ sở sản xuất:
Novartis Pharma
Stein AG; đóng gói và xuất xưởng:
Novartis Farmaceutic
a S.A
CSSX:
Thụy Sỹ;
đóng gói và xuất xưởn
g: Tây Ban Nha
Công ty TNHH một thành viên
Dược liệu Trung ương 2
Đề xuất trúng thầu
Lưu ý thương
thảo hợp đồng về quy cách
Ultibro Breezhaler Cap 110/50mcg 30's
Indacaterol (dưới dạng Indacaterol maleate), Glycopyrronium (dưới dạng Glycopyrronium bromide)
110mcg + 50mcg
Hộp 5 vỉ x 6 viên kèm 01 dụng cụ hít, Bột hít chứa trong nang
cứng, bột để hít
VN2-574-17
Novartis Pharma
Stein AG
Thụy Sỹ
Công ty TNHH một thành viên
Dược liệu Trung ương 2
Đề xuất trúng thầu
Lưu ý thương
thảo hợp đồng về quy cách
Page 155 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
582 A408 0,1% 18 tháng Pháp Lọ 68,000 97.3 1
583 A409 100mg 48 tháng Lọ 8,490,000 96.4 1
584 A411 Scilin N 36 tháng Bioton S.A Lọ 104,000 97.9 1
Indocollyre
Indomethacin
Hộp 1 lọ 5ml, thuốc nhỏ
mắt, Nhỏ mắt
VN-12548-11 (Có công
văn gia hạn số: 1745/QLD-ĐK
ngày 15/2/20
19)
Laboratoire Chauvin
Công ty TNHH Dược phẩm và Trang thiết bị y tế Hoàng Đức
Vượt giá kế hoạch- Đề xuất trúng thầu
REMSIMA
Infliximab
Hộp 1 lọ, Bột đông khô pha
dung dịch truyền
QLSP-1001-17
Celltrion, Inc.
Hàn Quốc
Công ty TNHH Dược phẩm Việt - Pháp
Đề xuất trúng thầu
Insulin người tác dụng trung bình, trung gian
40UI/ml x 10ml
Hộp 01 lọ 10ml, Hỗn dịch tiêm,
Tiêm
QLSP-0649-13 (có gia hạn)
Ba Lan
Công ty Cổ phần Dược
phẩm Nam Hà
Đề xuất trúng thầu
Page 156 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
586 A413 24 tháng Pháp 227,850 97.9 1NovoMix 30 FlexPen
Insulin aspart biphasic (rDNA) 1ml hỗn dịch chứa 100U của insulin aspart hòa tan/insulin aspart kết tinh với protamine theo tỷ lệ 30/70 (tương đương 3,5 mg)
300U/ 3ml
Hộp chứa 5 bút tiêm bơm
sẵn x 3ml, Hỗn dịch
tiêm, Tiêm
QLSP-1034-17 (có CV thay đổi
nội dung tờ hướng dẫn sử
dụng về việc
thay đổi mã bưu điện số 1569/QLD-ĐK
ngày 12/02/2
019
Novo Nordisk
Production S.A.S
Bút tiêm
Công ty TNHH một thành viên
Vimedimex Bình Dương
Vượt giá kế hoạch
Page 157 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
585 A413 36 tháng 227,000 97.0 2
587 A414 Scilin R 36 tháng Bioton S.A Lọ 104,000 97.9 1
Humalog Mix 75/25 Kwikpen
Insulin lispro (trong đó 25% là dung dịch insulin lispro và 75% là hỗn dịch insulin lispro protamine)
300U (tương đương
10,5mg)
Hộp 5 bút tiêm bơm sẵn thuốc x 3ml + 3 Needle (3
kim kèm theo), Hỗn dịch tiêm,
Tiêm
QLSP-1088-18
Lắp ráp, đóng gói bút
tiêm: Eli Lilly and
Company; sản xuất ống thuốc: Lilly
France
Lắp ráp, đóng gói bút
tiêm: Mỹ; sản xuất ống
thuốc: Pháp
Bút tiêm
Công ty Cổ phần Y dược
phẩm Vimedimex
Insulin người tác dụng nhanh, ngắn
40UI/ml x 10ml
Hộp 01 lọ 10ml, Dung dịch tiêm,
Tiêm
QLSP-0650-13 (có gia hạn)
Ba Lan
Công ty Cổ phần Dược
phẩm Nam Hà
Đề xuất trúng thầu
Page 158 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
589 A416 30 tháng Pháp 120,000 98.2 1Mixtard 30 FlexPen
Insulin người rDNA (30% insulin hòa tan và 70% insulin isophane)
300IU/ 3ml
Hộp chứa 5 bút tiêm bơm sẵn thuốc x
3ml, Hỗn dịch tiêm, Tiêm
QLSP-1056-17 (Có CV
đính chính hoạt chất, hàm
lượng số
2680/QLD-ĐK
ngày 07/03/2019, CV
cập nhập mã
code bưu
điện của cơ sở
sản xuất số
18649/QLD-ĐK ngày
13/11/2017)
Novo Nordisk
Production S.A.S
Bút tiêm
Công ty TNHH một thành viên
Vimedimex Bình Dương
Đề xuất trúng thầu
Có thư giảm giá
Page 159 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
588 A416 36 tháng Lilly France Pháp 124,900 94.3 2
590 A417 36 tháng Bioton S.A Lọ 104,000 97.9 1
591 A419 Iobitridol 36 tháng Guerbet Lọ 275,000 97.6 1
Humulin 30/70 Kwikpen
Mỗi 3ml chứa: Insulin người (30% Insulin hòa tan + 70% Insulin Isophan)
300IU/ 3ml
Hộp 5 bút tiêm chứa sẵn thuốc x 3ml + 3 Needle (3
kim kèm theo), Hỗn dịch tiêm,
Tiêm
QLSP-1089-18
Bút tiêm
Công ty Cổ phần Y dược
phẩm Vimedimex
Scilin M30 (30/70)
Insulin người trộn, hỗn hợp
40UI/ml x 10ml
Hộp 01 lọ 10ml, Hỗn dịch tiêm,
Tiêm
QLSP-0648-13 (có gia hạn)
Ba Lan
Công ty Cổ phần Dược
phẩm Nam Hà
Đề xuất trúng thầu
Xenetix 300 50ml
30g Iodine/ 100ml
Hộp 25 lọ 50ml, Dung dịch tiêm,
tiêm
VN-16786-13 CV gia hạn
số 125718/QLD-ĐK ngày
23/7/2019
France
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Page 160 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
592 A420 36 tháng Chai 577,500 97.3 1
593 A421 36 tháng Chai 945,000 97.3 1
Visipaque 320mg/ml inj. 50ml 10's
Iodixanol 652mg/ml (320mg I/ml) x 50ml
320mg I/ml, 50ml
Hộp 10 chai 50ml Dung dịch tiêm, Dung dịch tiêm, Tiêm (tĩnh mạch/ động mạch/ các khoang của cơ thể),
uống
VN-18122-
14
GE Healthcare
Ireland Limited
Ireland
Công ty TNHH một thành viên
Dược liệu Trung ương 2
Đề xuất trúng thầu
Visipaque 320mg/ml inj. 100ml 10's
Iodixanol 652mg/ml (320mg I/ml) x 100ml
320mg I/ml,
100ml
Hộp 10 chai 100ml Dung
dịch tiêm, Dung dịch tiêm, Tiêm (tĩnh mạch/ động mạch/ các khoang của cơ thể),
uống
VN-18122-
14
GE Healthcare
Ireland Limited
Ireland
Công ty TNHH một thành viên
Dược liệu Trung ương 2
Đề xuất trúng thầu
Page 161 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
594 A422 Iohexol 36 tháng Chai 446,710 97.3 1
595 A423 Iohexol 36 tháng Chai 245,690 97.3 1
596 A424 Iohexol 36 tháng Chai 609,140 97.3 1
Omnipaque Inj Iod 300mg/ ml 10 x 100ml
Iohexol 647mg/
ml (tương đương
Iod 300mg/
ml)
Hộp 10 chai 100ml, Dung
dịch tiêm, Tiêm (tĩnh mạch/ động
mạch/ nội tủy mạc/ các
khoang của cơ thể), uống
VN-20357-
17
GE Healthcare
Ireland
Ireland
Công ty TNHH một thành viên
Dược liệu Trung ương 2
Đề xuất trúng thầu
Omnipaque Inj Iod 300mg/ ml 10 x 50ml
Iohexol, Iod
300mg/ml
Hộp 10 chai 50ml, Dung dịch tiêm, Tiêm (tĩnh mạch/ động
mạch/ nội tủy mạc/ các
khoang của cơ thể), uống
VN-10687-
10
GE Healthcare
Ireland
Ireland
Công ty TNHH một thành viên
Dược liệu Trung ương 2
Đề xuất trúng thầu
Omnipaque Inj Iod 350mg/ ml 10 x 100ml
Iohexol 755mg/
ml (tương đương
Iod 350mg/
ml)
Hộp 10 chai 100ml, Dung
dịch tiêm, Tiêm (tĩnh mạch/ động
mạch/ nội tủy mạc/ các
khoang của cơ thể), uống
VN-20358-
17
GE Healthcare
Ireland
Ireland
Công ty TNHH một thành viên
Dược liệu Trung ương 2
Đề xuất trúng thầu
Page 162 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
597 A425 150mg 24 tháng India Viên 1,100 96.1 1
599 A426 300mg 36 tháng viên 6,480 96.4 1
SUNIROVEL 150
Irbesartan
Hộp 5 vỉ x 10 viên, Viên nén, Uống
VN-16912-13 kèm
công văn số 17843/QLD-ĐK ngày
18/10/2018 V/v duy trì số đăng ký thuốc
Sun Pharmaceuti
cal Industries
Ltd
Công ty Cổ phần Dược
phẩm thiết bị y tế Hà Nội
Đề xuất trúng thầu
Irbepro 300
Irbesartan
Hộp 3 vỉ x 10 viên; viên nén; uông
VD-25074-
16
Công ty TNHH BRV Healthcare
Việt Nam
Công ty TNHH MTV Dược Sài
Gòn
Đề xuất trúng thầu
Page 163 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
598 A426 300mg 36 tháng Viên 6,500 96.2 2
600 A427 24 tháng India Viên 2,000 96.1 1
601 A428 36 tháng Viên 756 101.1 1
602 A429 Aerrane 60 tháng Mỹ Chai 260,000 98.5 1
IRBESARTAN STADA 300MG
Irbesartan
Hộp/2 vỉ x 14 viên nén sủi
bọt, uống
VD-18533-
13 (Công văn gia hạn số 2681/QLD-ĐK
ngày 07/03/2
019)
Chi nhánh công ty
TNHH LD Stada-Việt
Nam
Việt Nam
Công ty Cổ phần Gonsa
SUNIROVEL H
Irbesartan + Hydrochlorothiazide
150mg +12.5mg
Hộp 5 vỉ x 10 viên, Viên nén, Uống
VN-18768-
15
Sun Pharmaceuti
cal Industries
Ltd
Công ty Cổ phần Dược
phẩm thiết bị y tế Hà Nội
Đề xuất trúng thầu
Ihybes-H 150
Irbesartan + hydroclorothiazid
150mg + 12,5mg
Hộp 3 vỉ x 10 Viên nén bao phim, uống
VD-25611-
16
Agimexpharm
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Đề xuất trúng thầu
Isoflurane
100%; 100ml
Hộp 6 chai 100 ml, Chất lỏng dễ bay
hơi dùng gây mê đường hô hấp, Dạng hít
VN-19793-
16
Baxter Healthcare
Corporation
Công ty TNHH một thành viên
Vimedimex Bình Dương
Đề xuất trúng thầu
Page 164 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
603 A430 Aerrane 60 tháng Mỹ Chai 570,000 98.5 1
604 A431 10mg 36 tháng Viên 8,200 95.8 1
605 A431 10mg 36 tháng Viên 8,500 93.3 2
606 A432 Myspa 10mg 36 tháng Viên 2,520 95.8 1
607 A432 Imanok 10mg 24 tháng Viên 4,200 67.8 2
608 A433 50mg 36 tháng Nhật Viên 4,796 98.5 1
Isoflurane
100%; 250ml
Hộp 6 chai 250ml, Chất lỏng dễ bay
hơi dùng gây mê đường hô hấp, Dạng hít
VN-19793-
16
Baxter Healthcare
Corporation
Công ty TNHH một thành viên
Vimedimex Bình Dương
Đề xuất trúng thầu
SOTREL 10MG
Isotretinoin
Hộp 3 vỉ x 10 Viên, Viên,
uống
VN-21227-
18
Young Il Pharm. Co.
Ltd
Hàn Quốc
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung
ương Codupha
Đề xuất trúng thầu
Sotrel 10mg
Isotretinoin
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nang mềm,
Uống
VN-21227-
18
Young Il Pharm. Co.
Ltd
Hàn Quốc
Công ty TNHH Dược Phẩm Nam Hân
Isotretinoin
Hộp 3 vỉ x 10 viên, viên nang mềm,
uống
VD-22926-
15
Công ty CPDP Me di
sun
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
phẩm Sohaco Miền Bắc
Đề xuất trúng thầu
Isotretinoin
Hộp 2 vỉ x 15 viên, Viên nang mềm,
Uống
VD-23292-
15
Công ty cổ phần dược
phẩm CPC1 Hà Nội
Việt Nam
Công ty cổ phần dược
phẩm CPC1 Hà Nội
Elthon 50mg
Itoprid hydrochlorid
Hộp 2 vỉ x 10 viên, Viên nén
bao phim, Uống
VN-18978-
15
Mylan EPD G.K.
Công ty TNHH một thành viên
Vimedimex Bình Dương
Đề xuất trúng thầu
Page 165 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
609 A434 50mg 36 tháng Savipharm Viên 3,900 96.4 1
610 A435 Spulit 100mg 36 tháng Viên 16,500 97.0 1
612 A436 Ifatrax 100mg 36 tháng Viên 6,300 97.5 1
614 A436 Taleva 100mg 24 tháng Viên 5,950 95.5 2
613 A436 Trifungi 100mg 36 tháng Viên 7,100 91.6 3
Itopride Invagen
Itoprid HCl
Hộp 2 vỉ x 10 viên, Viên nén
bao phim, Uống
VD-27041-
17
Việt Nam
Công ty TNHH Dược phẩm Bách Việt
Đề xuất trúng thầu
Itraconazol
Hộp 6 vỉ x 5 viên, Viên nang cứng,
uống
VN-19599-
16
S.C. Slavia Pharm S.R.L
Romania
Công ty TNHH Dược Phẩm Trường Sinh
Vượt giá kế hoạch
Itraconazol
Hộp 1 vỉ x 4 Viên nang,
uống
VD-31570-
19
Agimexpharm
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Đề xuất trúng thầu
Itraconazol
Hộp 2 vỉ x 6 viên, 3 vỉ x 10
viên, Viên nang cứng,
Uống
VD-27688-
17
Công ty TNHH BRV Healthcare
Việt Nam
Công ty TNHH Benephar
Itraconazol
H/1 vỉ/4 viên nang cứng -
Uống
VD-24453-
16
Công Ty CP Pymepharco
Việt Nam
Công ty Cổ phần
Pymepharco
Page 166 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
611 A436 Itrex 100mg 24 tháng Viên 7,300 82.6 4
615 A437 500mg 36 tháng Viên 1,500 97.0 1
616 A438 Kaldyum 600mg 48 tháng Viên 1,950 97.6 1
Itraconazol
Hộp 12 viên, Viên nang,
uống
VD-13707-11 (CV gia hạn
20112/QLD-ĐK
ngày 23/10/2
018)
Công ty Cổ phần BV Pharma
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung
ương Codupha
Kalium Chloratum Biomedica
Kali clorid
Hộp 10 vỉ, vỉ 10 viên nén bao phim,
Viên nén bao phim, Uống
VN-14110-11 (Gia hạn visa
số 23377/QLD-ĐK
ngày 21 tháng 12
năm 2018)
Biomedica Spol.S.r.o
CH Séc
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Kali clorid
Hộp 1 lọ 50 viên, Viên nang giải
phóng chậm, Uống
VN-15428-
12
Egis Pharmaceuticals Private
Limited Company
Hungary
Công ty Cổ phẩn Dược phẩm Bách
Niên
Đề xuất trúng thầu
Page 167 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
617 A438 Kaldyum 600mg 48 tháng Viên 1,950 97.3 2
620 A439 36 tháng Ống 1,470 102.5 1
619 A439 24 tháng Ống 1,571 97.8 2
618 A439 36 tháng Ống 1,470 96.4 3
Kali clorid
Lọ 50, 100 viên, Viên nang giải
phóng chậm, Uống
VN-15428-
12
Egis Pharmaceuticals Private
Limited Company
Hungary
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1
Kali clorid-BFS
Kali clorid
500mg/ 5ml
Hộp 10 vỉ x vỉ 5 ống x 5ml, Dung dịch tiêm, Tiêm
VD-22026-
14
Công ty cổ phần dược
phẩm CPC1 Hà Nội
Việt Nam
Công ty cổ phần dược
phẩm CPC1 Hà Nội
Đề xuất trúng thầu
Kali clorid 500mg/ 5ml
Kali clorid
500mg/ 5ml
Hộp 50 ống 5ml, dung dịch tiêm,
tiêm
VD-23599-
15
Công ty CPDP Minh
Dân
Việt Nam
Liên danh thầu Công ty Cổ
phần Thương mại Minh Dân - Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh
Dân
Kali clorid 10%
Kali clorid
500mg/ 5ml
Hộp 10 vỉ x 5 ống x 5 ml dung dịch
tiêm
VD-25325-
16
Công ty CP DP Vĩnh
Phúc
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Page 168 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
621 A440 1g/10ml 36 tháng Pháp Ống 5,500 98.5 1
622 A441 Posod 24 tháng Lọ 27,720 96.1 1
624 A442 24 tháng Ống 3,528 95.5 1
623 A442 10mg 36 tháng Gói 3,900 88.5 2
Potassium Chloride Proamp 0,10g/ml
Kali chloride
Hộp 50 ống PP x 10ml, Dung dịch đậm đặc để
pha dung dịch tiêm tuyền, Tiêm truyền
VN-16303-13 (Có CV gia hạn số 9793/QLD-ĐK
ngày 20/06/2
019)
Laboratoire Aguettant
Công ty TNHH một thành viên
Vimedimex Bình Dương
Đề xuất trúng thầu
Kali iodid + natri iodid
3mg + 3mg/
1ml; lọ 10 ml
hộp 1 lọ, Dung dịch nhỏ mắt
VN-18428-
14
HANLIM PHARM
Hàn Quốc
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung
ương Codupha
Đề xuất trúng thầu
A.T Zinc Siro
Kẽm gluconat
10mg/ 5ml
Hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 50 ống. Ống 5ml.
Dung dịch, uống
VD-25649-
16
Công ty CP Dược phẩm An Thiên
Việt Nam
Công ty TNHH Thương mại Tân Á Châu
Đề xuất trúng thầu
Glucozinc S
Kẽm gluconat
Hộp 30 gói x 5ml, Siro,
Uống
VD-26348-
17
Công ty cổ phần dược
và vật tư y tế Bình Thuận
Việt Nam
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Vạn Xuân
Page 169 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
625 A442 10mg 36 tháng Ống 4,200 84.9 3
626 A443 Faskit 70mg 36 tháng Gói 1,850 95.8 1
627 A443 10mg 36 tháng gói 2,150 93.1 2
628 A444 36 tháng HD Pharma Chai 28,500 95.8 1
630 A446 2%; 5g 24 tháng Tuýp 3,360 102.6 1
629 A446 0,1g 36 tháng tuýp 3,420 102.1 2
Conipa Pure
Kẽm gluconat
Hộp 4 vỉ x 5 ống x 10ml, Dung dịch
uống, Uống
VD-24551-
16
Công ty cổ phần dược
phẩm CPC1 Hà Nội
Việt Nam
Công ty cổ phần dược
phẩm CPC1 Hà Nội
Kẽm gluconat
Hộp 30 gói x 1g, thuốc cốm pha hỗn dịch,
Uống
VD-30383-
18
Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà
Tây
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Unikids Zinc 70
Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat 70mg)
h/24 gói thuốc cốm pha hỗn dịch uống;
uống
VD-27570-
17
CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang
Việt Nam
Công ty cổ phần Dược Hậu Giang
Siro Snapcef
Kẽm gluconat
56mg/5ml;
100ml
Hộp 1 chai 100ml, Siro
uống
VD-21199-
14
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Ketovazol 2%
Ketoconazol
Hộp 1 tuýp 5g Kem bôi ngoài da
VD-18694-
13
Agimexpharm
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Đề xuất trúng thầu
Etoral cream
Ketoconazol
h/1 tuýp kem bôi da
VD-22762-
15
CTCP Dược Hậu Giang
Việt Nam
Công ty cổ phần Dược Hậu Giang
Page 170 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
631 A446 Bikozol 2%; 5g 36 tháng Tuýp 3,486 101.8 3
632 A447 60 tháng Ý Tuýp 47,500 97.3 1
633 A448 Acular 0,5% 24 tháng Lọ 67,245 98.2 1
634 A449 36 tháng Gói 730 103.5 1
635 A450 Laevolac Lactulose 24 tháng Gói 2,700 96.7 1
Ketoconazol
Hộp 1 tuýp 5 gam kem bôi
da, dùng ngoài
VD-28228-
17
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình
Định (Bidiphar)
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
trang thiết bị y tế Bình Định
Fastum Gel 30gr 1's
Ketoprofen
2,5g/100g gel, 30g
1 tuýp 30g/ hộp, Gel bôi ngoài da, Bôi
ngoài da
VN-12132-
11
A.Menarini Manufacturing Logistics and Service
S.r.l
Công ty TNHH một thành viên
Dược liệu Trung ương 2
Vượt giá kế hoạch
Ketorolac tromethamine
Hộp 1 lọ 5ml, Dung dịch
nhỏ mắt, Nhỏ mắt
VN-18806-
15
Allergan Pharmaceuticals Ireland
Ireland
Công ty TNHH một thành viên
Vimedimex Bình Dương
Đề xuất trúng thầu
LACBIOSYN®
Lactobacillus acidophilus
10 mũ 8 CFU
Hộp 100 gói thuốc bột,
uống
QLSP-851-15
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình
Định (Bidiphar)
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
trang thiết bị y tế Bình Định
Đề xuất trúng thầu
10g/15ml
Hộp 20 gói 15ml; Dung dịch, uống
VN-19613-
16
Fresenius Kabi Austria
GmbH.
Austria
Công ty TNHH Đầu tư phát triển Hưng
Thành
Đề xuất trúng thầu
Page 171 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
636 A451 Dinara 36 tháng Viên 15,000 95.5 1
637 A452 15mg 24 tháng Spain Viên 4,893 96.7 1
638 A453 30mg 36 tháng Viên 294 102.8 1
639 A454 250mg 48 tháng Viên 7,000 95.8 1
640 A454 250mg 36 tháng Bỉ Viên 7,967 88.8 2
Lamivudin + tenofovir
100mg + 300mg
Hộp 4 vỉ x 7 viên, Viên nén
bao phim, Uống
QLĐB-600-17CVGH: 5922/QLD-ĐK
ngày 22/04/2
019
Công ty cổ phần Dược
phẩm Đạt Vi Phú
Việt Nam
Công ty TNHH Benephar
Đề xuất trúng thầu
SCOLANZO
Lansoprazol
Hộp 4 vỉ x 7 viên, Viên
nang bao tan trong ruột,
Uống
VN-21360-
18
Laboratorios Liconsa, S.
A
Công ty Cổ phần Dược Vacopharm
Đề xuất trúng thầu
Lansoprazol
Lansoprazol
Chai 1000 viên, Viên
nang, Uống
VD-21314-
14
Công ty cổ phần dược
phẩm Khánh Hòa
Việt Nam
Công ty Cổ phần dược
phẩm Khánh Hòa
Đề xuất trúng thầu
Torleva 250
Levetiracetam
Hộp 30 viên, Viên nén bao phim, uống
VN-20108-
16
Torrent Pharmaceuti
cals
Ấn Độ
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung
ương Codupha
Đề xuất trúng thầu
Keppra Tab 250mg 3x10's
Levetiracetam
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén
bao phim, Uống
VN-15908-
12
UCB Pharma SA
Công ty TNHH một thành viên
Dược liệu Trung ương 2
Vượt giá kế hoạch
Page 172 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
641 A455 24 tháng Lọ 84,000 96.4 1
642 A456 Aticizal 24 tháng Ống 5,733 95.5 1
643 A456 Phenhalal 2,5mg 24 tháng Ống 5,800 95.0 2
644 A457 Clanzen 5mg 36 tháng Viên 172 102.1 1
Levobupi-BFS 50 mg
Levobupivacain
50mg/10ml
Hộp 10 lọ x 10 ml, Dung
dịch tiêm ngoài màng cứng, Tiêm
VD-28877-
18
Công ty cổ phần dược
phẩm CPC1 Hà Nội
Việt Nam
Công ty cổ phần dược
phẩm CPC1 Hà Nội
Đề xuất trúng thầu
Levocetirizin
2,5mg/ 5ml
Hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 50 ống. Ống 5ml.
Dung dịch, uống
VD-27797-
17
Công ty CP Dược phẩm An Thiên
Việt Nam
Công ty TNHH Thương mại Tân Á Châu
Đề xuất trúng thầu
Levocetirizin
Hộp 4 vỉ x 5 ống x 10ml, Dung dịch
uống, Uống
VD-27484-
17
Công ty cổ phần dược
phẩm CPC1 Hà Nội
Việt Nam
Công ty cổ phần dược
phẩm CPC1 Hà Nội
Levocetirizin
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim,
Uống
VD-28970-
18
Công ty cổ phần dược
phẩm Khánh Hòa
Việt Nam
Công ty Cổ phần dược
phẩm Khánh Hòa
Đề xuất trúng thầu
Page 173 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
645 A458 48 tháng India Viên 3,500 96.4 1
648 A459 24 tháng Lọ 10,290 102.3 1
647 A459 Lequin 24 tháng Vidipha Chai 10,500 95.3 2
SYNDOPA 275
Levodopa + Carbidopa anhydrous
250mg +25mg
Hộp 5 vỉ x 10 viên, Viên nén, Uống
VN-13392-11 kèm công
văn số 20774/QLD-ĐK ngày
31/10/2018 V/v duy trì
hiệu lực số đăng ký thuốc
Sun Pharmaceuti
cal Industries
Ltd
Công ty Cổ phần Dược
phẩm thiết bị y tế Hà Nội
Đề xuất trúng thầu
Eyexacin
Levofloxacin
0,5%; 5ml
Hộp 1 lọ 5ml thuốc nhỏ mắt
VD-28235-
17
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình
Định (Bidiphar)
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
trang thiết bị y tế Bình Định
Đề xuất trúng thầu
Levofloxcin
25mg/5ml
Hộp 01 chai 5ml. Thuốc
nhỏ mắt
VD-26309-
17
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung
ương Vidipha
Page 174 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
646 A459 25mg 36 tháng chai 14,007 83.7 3
649 A460 500mg 36 tháng Viên 1,960 96.1 1
651 A460 500mg 24 tháng Viên 2,305 85.9 2
650 A460 Levocide 500mg 36 tháng viên 2,300 85.5 3
Ivis Levofloxacin
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat)
hộp 1 chai x 5ml, dung
dịch nhỏ mắt, dùng ngoài
VD-19817-13 CV gia hạn
số 19243/QLD-ĐK
CTCP Dược Hậu Giang
Việt Nam
Công ty cổ phần Dược Hậu Giang
Levin-500
Levofloxacin
Hộp 30 viên, Viên nén bao phim, uống
VN-19185-
15
Hetero Labs Limited
Ấn Độ
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung
ương Codupha
Đề xuất trúng thầu
Novocress
Levofloxacin hemihydrate, 500mg Levofloxacin
Hộp 1 vỉ xé x 10 viên, Viên nén bao phim,
Uống
VN-14157-11 (có CV gia hạn số 8860/QLD-ĐK
ngày 10/06/2
019)
PT. Novell Pharmaceuti
cal Laboratories
Indonesia
Công ty TNHH một thành viên
Vimedimex Bình Dương
Levofloxacin
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Viên nén
bao phim, uống
VN-19025-
15
Cadila Pharmaceuti
cals
Ấn Độ
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Việt
Nam
Page 175 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
652 A461 500mg 36 tháng viên 1,890 104.3 1
653 A461 500mg 36 tháng Viên 3,800 71.5 2
654 A462 36 tháng Túi 250,000 97.9 1
LEVODHG 500
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat 512,46mg)
v/10 h/30 viên nén bao phim;
uống
VD-21558-14 CV gia hạn
số 12655/QLD-ĐK
CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang
Việt Nam
Công ty cổ phần Dược Hậu Giang
Đề xuất trúng thầu
Levoquin 500
Levofloxacin
H/2 vỉ/4 viên nén bao phim
- Uống
VD-26415-
17
Công Ty CP Pymepharco
Việt Nam
Công ty Cổ phần
Pymepharco
Vượt giá kế hoạch
Levogolds
Levofloxacin
750mg/ 150ml
Túi nhôm chứa 1 túi
truyền PVC chứa 150ml dung dịch truyền tĩnh
mạch; Dung dịch truyền tĩnh mạch; Truyền tĩnh
mạch
VN-18523-
14
InfoRLife SA
Thụy Sỹ
Công ty Cổ phần Thương mại và phát triển Hà Lan
Vượt giá kế hoạch
Page 176 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
655 A464 25mg 36 tháng Viên 840 103.6 1
656 A466 100mcg 24 tháng Đức Viên 490 97.0 1
657 A467 100mcg 24 tháng Đức Viên 490 97.0 1
658 A468 Disthyrox 0,1mg 24 tháng Viên 294 95.5 1
659 A469 2% 10ml 36 tháng Ống 15,330 97.9 1
660 A469 Lidocain 2% 10ml 36 tháng Ống 15,750 96.0 2
Levomepromazin 25mg
Levomepromazin
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao đường,
uống
VD-23457-
15
Công ty CP Dược Hà
Tĩnh
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Berlthyrox 100
Levothyroxin
H/4 vỉ x 25 viên, Viên nén, Uống
VN-10763-
10
Berlin Chemie AG (Menarini Group)
Công ty Cổ phần Dược
phẩm Việt Hà
Đề xuất trúng thầu
Berlthyrox 100
Levothyroxin
H/4 vỉ x 25 viên, Viên nén, Uống
VN-10763-
10
Berlin Chemie AG (Menarini Group)
Công ty Cổ phần Dược
phẩm Việt Hà
Đề xuất trúng thầu
Levothyroxin (muối natri)
Hô êp 5 vỉ x 20 viên nén,
uống
VD-21846-
14
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
Viê êt Nam
Công ty TNHH dược phẩm Tân
An
Đề xuất trúng thầu
LIDOCAIN
Lidocain hydroclodrid
Hộp 2 vỉ x 5 ống 10ml, Dung dịch tiêm, Tiêm
VN-13700-
11
Egis Pharmaceuti
cals Private Limited
Company
Hungary
Công ty Cổ phần Dược
phẩm Bến Tre
Đề xuất trúng thầu
Lidocain hydroclodrid
Hộp 2 vỉ x 5 ống 10ml; Dung dịch tiêm, tiêm
VN-13700-
11
Egis Pharmaceuticals Public
Ltd., Co
Hungary
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1
Page 177 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
661 A469 36 tháng Italy Ống 15,750 96.0 3
663 A470 2% 2ml 36 tháng Ống 420 97.3 1
665 A470 2% 2ml 36 tháng Ống 388 96.7 2
Falipan (Cơ sở xuất xưởng: Deltamedica GmbH; Địa chỉ: Ernst-Wagner-Weg 1-5 72766 Reutlingen Germany)
Lidocain hydroclodrid
2%10ml
Hộp 5 ống, Dung dịch tiêm; Tiêm
VN-18226-
14
Industria Pharmaceutica Galenica
Senese S.R.L
Công ty TNHH Bình Việt Đức
Lidocain 2%
Lidocain hydroclodrid
Hộp 100 ống Dung dịch tiêm, tiêm
VD-20496-14 CV duy trì
đến 02/4/20
20
CTCP dược VTYT
Thanh Hóa
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Đề xuất trúng thầu
Lidocain-BFS
Lidocain hydroclodrid
Hộp 10 vỉ. Vỉ 5 ống x 2ml, Dung dịch tiêm, Tiêm
VD-22027-
14
Công ty cổ phần dược
phẩm CPC1 Hà Nội
Việt Nam
Công ty cổ phần dược
phẩm CPC1 Hà Nội
Page 178 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
662 A470 36 tháng Ống 413 92.2 3
664 A470 36 tháng Ống 525 85.4 4
666 A471 Lidonalin 36 tháng ống 4,410 96.4 1
Lidocain Kabi 2%
Lidocain hydroclorid 40mg/2ml
40mg/2ml
Hộp 100 ống x 2ml dung dịch thuốc,
tiêm
VD-31301-
18
Công ty cổ phần
Fresenius Kabi Việt
Nam
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Lidocain 40mg/ 2ml
Lidocain hydroclorid
40mg/ 2ml
Hộp 100 ống 2ml, dung dịch tiêm,
tiêm
VD-23600-
15
Công ty CPDP Minh
Dân
Việt Nam
Liên danh thầu Công ty Cổ
phần Thương mại Minh Dân - Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh
Dân
Vượt giá kế hoạch
Lidocain + epinephrin (adrenalin)
(36mg + 0,018mg)/ 1,8ml
Hộp 2 vỉ x 5 ống dd tiêm
VD-21404-14 (CV gia hạn
số 15213/QLD-ĐK ngày
05/9/2019)
Công ty CP DP Vĩnh
Phúc
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Page 179 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
667 A472 36 tháng Ống 2,850 96.7 1
668 A473 Lidocain Lidocain 36 tháng Lọ 159,000 97.9 1
669 A474 Trajenta 5mg 36 tháng Mỹ Viên 16,156 98.5 1
Lidocain 1%
Lidocain hydroclorid
100mg/ 10ml
Hộp 20 ống 10ml, dung dịch tiêm,
tiêm
VD-29009-
18
Công ty CPDP Minh
Dân
Việt Nam
Liên danh thầu Công ty Cổ
phần Thương mại Minh Dân - Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh
Dân
Đề xuất trúng thầu
10%, 38g
H/1 lọ 38g, Thuốc phun
mù, Bơm vào niêm mạc
VN-20499-
17
Egis Pharmaceuticals Private
Limited company
Hungary
Công ty Cổ phần Dược
phẩm Việt Hà
Đề xuất trúng thầu
Linagliptin
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén
bao phim, Uống
VN-17273-13 (có CV gia hạn số 5306/QLD-ĐK
ngày 10/04/2
019)
West - Ward Columbus
Inc
Công ty TNHH một thành viên
Vimedimex Bình Dương
Đề xuất trúng thầu
Page 180 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
670 A475 18 tháng Đức Viên 9,686 97.9 1
671 A476 Linod Linezolid 24 tháng India Túi 350,000 96.1 1
672 A477 160mg 36 tháng Pháp Viên 7,492 98.5 1
Trajenta Duo
Linagliptin + Metformin hydrochloride
2,5 mg + 1000 mg
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén
bao phim, Uống
VN3-4-16 (có CV gia hạn số 5306/QLD-ĐK
ngày 10/04/2
019)
Boehringer Ingelheim
pharma GmbH & Co. KG.
Công ty TNHH một thành viên
Vimedimex Bình Dương
Đề xuất trúng thầu
600mg/300ml
Túi chứa 300ml Dung dịch truyền
VN-14446-
12
Ahlcon Parenterals
(I) Ltd.
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1
Đề xuất trúng thầu
Permixon 160mg
Phần chiết lipid-sterol của cây Serenoa repens
Hộp 4 vỉ x 15 viên, Viên
nang, Uống
VN-14792-12 (Có CV gia hạn số 15610/QLD-ĐK ngày
12/09/2019)
Pierre Fabre Medicament production
Công ty TNHH một thành viên
Vimedimex Bình Dương
Đề xuất trúng thầu
Page 181 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
673 A478 30mg 48 tháng viên 5,691 95.8 1
674 A479 36 tháng Viên 3,000 96.7 1
675 A480 36 tháng Spain Viên 5,450 97.0 1
Auroliza 30
Lisinopril
Hộp 2 vỉ x 14 viên; Viên nén; Uống
VN-14003-11 (Có CV gia
hạn)
Aurobindo Pharma Ltd.
Ấn Độ
Công ty TNHH MTV Dược Sài
Gòn
Đề xuất trúng thầu
Lisiplus HCT 10mg/12,5mg
Lisinopril + hydroclorothiazid
10mg + 12,5mg
Hộp 30 viên, Viên, uống
VD-17766-12 (CV gia hạn 23602/QLD-ĐK ngày
26/12/2018)
Chi nhánh công ty
TNHH Liên doanh Stada
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung
ương Codupha
Vượt giá kế hoạch
Liprilex Plus
Lisinopril + hydroclorothiazid
20mg + 12,5mg
Hộp 2 vỉ × 14 viên; Viên,
uống
VN-20465-
17
Laboratorios Lesvi, S.L.
Công ty TNHH Đầu tư phát triển Hưng
Thành
Đề xuất trúng thầu
Page 182 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
676 A481 36 tháng Viên 2,730 95.8 1
677 A482 36 tháng Viên 3,950 96.4 1
678 A483 500mg 24 tháng Ống 3,087 96.1 1
679 A484 Vin-hepa 1g 36 tháng Ống 13,650 96.4 1
Dorotril - H
Lisinopril + hydroclorothiazid
20mg + 12,5mg
Hộp 2 vỉ x 14 viên; Viên nén; uống
VD-21462-14 CV gia hạn
số 17261/QLD-ĐK ngày
08/10/219
Công ty cổ phần xuất
nhập khẩu y tế Domesco
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
UMENOHCT 20/25
Lisinopril + Hydroclorothiazid
20mg + 25mg
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén
bao phim, Uống
VD-29133-
18
Công ty Cổ phần Dược phẩm Savi
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Vacopharm
Đề xuất trúng thầu
Atihepam inj
L-Ornithin - L- aspartat
Dung dịch tiêm
Hộp 10 ống× 5 ml
VD-26753-
17
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
phẩm và Đầu tư HDT
Đề xuất trúng thầu
L-Ornithin - L- aspartat
Hộp 2 vỉ x 5 ống x 5ml dung dịch
tiêm
VD-24343-
16
Công ty CP DP Vĩnh
Phúc
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Page 183 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
680 A485 5g 36 tháng Đức Ống 115,000 97.6 1
683 A486 2mg 36 tháng Viên 118 96.1 1
682 A486 2mg 36 tháng Viên 132 95.1 2
681 A486 2mg 36 tháng Viên 136 92.6 3
684 A487 Loratadin 10 mg 36 tháng Viên 2,400 97.3 1
Hepa-Merz
L-ornithin - L-aspartat
Hộp 5 ống 10ml, Dung dịch pha tiêm; Tiêm truyền
VN-17364-13Gia hạn SĐK số 6310/QLD-ĐK
B.Braun Melsungen AG, Đức
Công ty Cổ phần Dược phẩm Kim
Tinh
Đề xuất trúng thầu
Loperamid 2mg
Loperamid hydroclorid
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nang cứng,
uống
VD-25721-
16
Công ty CPDP Minh
Dân
Việt Nam
Liên danh thầu Công ty Cổ
phần Thương mại Minh Dân - Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh
Dân
Đề xuất trúng thầu
Loperamid
Loperamid
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nang, Uống
VD-30408-
18
Công ty cổ phần dược
phẩm Khánh Hòa
Việt Nam
Công ty Cổ phần dược
phẩm Khánh Hòa
Loperamid
Loperamid
Hộp/ 10 vỉ x 10 viên,Viên nang, uống
VD-21625-14 (Thẻ
kho)
Agimexpharm
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Lorytec 10
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên
nén, Uống
VN-15187-
12
Delorbis Pharmaceuti
cals Ltd
Cyprus
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu Y tế Thái
An
Đề xuất trúng thầu
Page 184 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
685 A488 Loravidi 10mg 36 tháng Vidipha Viên 132 96.4 1
686 A490 50mg 36 tháng Viên 1,600 96.7 1
687 A490 Bloza Losartan 50mg 30 tháng Viên 1,890 86.0 2
688 A491 100mg 36 tháng Savipharm Viên 2,700 96.4 1
Loratadin 10mg
Hộp 10 vỉ x 10 viên
nén.Viên uống
VD-28122-
17
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung
ương Vidipha
Đề xuất trúng thầu
Lostad T50 Losartan
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Viên nén
bao phim, uống
VD-20373-13; có
CV duy trì hiệu
lực SĐK đến ngày
27/12/2020
Chi nhánh Công ty
TNHH LD Stada-Việt
Nam
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
phẩm Gia Linh
Đề xuất trúng thầu
Hộp 6 vỉ x 10 viên nén bao phim; Uống
VN-11918-
11
Bluepharma Industria
Farmaceutica S.A
Portugal
Công ty cổ phần TMDV Thăng Long
SaVi Losartan 100
Losartan kali
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén
bao phim, Uống
VD-27048-
17
Việt Nam
Công ty TNHH Dược phẩm Bách Việt
Đề xuất trúng thầu
Page 185 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
689 A492 10mg 36 tháng Viên 2,184 95.5 1
690 A494 48 tháng Viên 4,620 97.3 1
691 A495 5mg 60 tháng Viên 1,900 98.5 1
Vastanic 10
Lovastatin
Hô êp 03 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên
nén, uống
VD-30090-
18
Công ty TNHH dược phẩm USA-NIC (USA-
NIC Pharma)
Viê êt Nam
Công ty TNHH dược phẩm Tân
An
Đề xuất trúng thầu
Japrolox Tab 60mg 20's
Loxoprofen sodium hydrate
60mg loxoprof
en sodium
Hộp 2 vỉ x 10 viên nén, Viên
nén, Uống
VN-15416-
12
Daiichi Sankyo
Propharma Co., Ltd., Hiratsuka
Plant. (Packing
Company: OLIC
(Thailand) Limited)
Nhật Bản
Công ty TNHH một thành viên
Dược liệu Trung ương 2
Đề xuất trúng thầu
Orgametril
Lynestrenol
Hộp 1 vỉ x 30 viên, Viên nén, Uống
VN-21209-
18
N.V. Organon
Hà Lan
Công ty TNHH một thành viên
Vimedimex Bình Dương
Đề xuất trúng thầu
Page 186 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
692 A496 Forlax 10g 36 tháng Pháp Gói 4,275 98.2 1
693 A497 60 tháng Viên 1,554 97.3 1
694 A498 Pomatat 24 tháng Viên 1,008 95.5 1
695 A499 36 tháng Ống 22,890 97.9 1
Macrogol 4000
Hộp 20 gói, Bột pha dung
dịch uống, Uống
VN-16801-13 (có CV gia hạn số
11103/QLD-ĐK
ngày 05/07/2
019)
Beaufour Ipsen
Industrie
Công ty TNHH một thành viên
Vimedimex Bình Dương
Đề xuất trúng thầu
PANANGIN
Magnesi aspartat + kali aspartat
140mg + 158mg
Hộp 1 lọ 50 viên, Viên nén
bao phim, Uống
VN-21152-
18
Gedeon Richter Plc.
Hungary
Công ty Cổ phần Dược
phẩm Bến Tre
Đề xuất trúng thầu
Magnesi aspartat + kali aspartat
140mg + 158mg
Hô êp 6 vỉ x 10 viên nén bao phim, uống
VD-22155-
15
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
Viê êt Nam
Công ty TNHH dược phẩm Tân
An
Đề xuất trúng thầu
PANANGIN
Magnesi aspartat + kali aspartat
400mg + 452mg /
10ml
Hộp 5 ống x 10ml, Dung
dịch đậm đặc để pha dịch tiêm truyền,
Tiêm
VN-19159-
15
Gedeon Richter Plc.
Hungary
Công ty Cổ phần Dược
phẩm Bến Tre
Đề xuất trúng thầu
Page 187 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
696 A500 36 tháng Viên 525 95.2 1
697 A501 36 tháng Gói 2,800 96.4 1
698 A502 Lahm 36 tháng Gói 3,150 95.5 1
Mylenfa II
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon
200mg + 200mg +
20mg
Viên đóng vỉ, uống
VD-25587-
16
CTCP dược Đồng Nai
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Đề xuất trúng thầu
Gelactive Fort
Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + Simethicon
400mg + 300mg +
30mg
Hộp 30 gói x 10 ml hỗn dịch, Uống
VD-32408-
19
Công ty TNHH Liên
Doanh Hasan -
Dermapharm
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
phẩm Vinacare
Đề xuất trúng thầu
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon
800 mg + 611,76 mg + 80
mg
Hộp 20 gói * 15g, hỗn dịch,
uống
VD-20361-
13
Công ty Cổ Phần Dược
Phẩm Đạt Vi Phú
Việt Nam
Công ty TNHH Dược Phẩm Kim Phúc
Đề xuất trúng thầu
Page 188 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
699 A504 36 tháng Gói 1,720 96.4 1
700 A506 36 tháng Ống 2,625 96.4 1
Suspengel
Aluminium oxyd (dưới dạng Aluminium hydroxyd) + Magnesi hydroxyd + Simethicone
0,4g + 0,8004g + 0,08g
Hộp 20 gói, Hỗn dịch
uống, uống
VD-20872-
14
Công ty cổ phần dược
phẩm TV.Pharm
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
phẩm TV.Pharm
Đề xuất trúng thầu
Magnesi sulfat Kabi 15%
Magnesi sulfat 1,5g/10ml
1,5g/10ml
Hộp 50 ống x 10ml dung dịch thuốc,
tiêm
VD-19567-
13, công văn gia
hạn 9799/QLD-ĐK
ngày 20/06/2
019
Công ty cổ phần
Fresenius Kabi Việt
Nam
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Page 189 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
701 A507 Mannitol 36 tháng 18,900 96.4 1
702 A507 36 tháng Chai 19,425 95.1 2
703 A508 500mg 36 tháng Viên 1,470 101.7 1
704 A509 Lucikvin 250mg 36 tháng lọ 45,000 96.4 1
D-Mannitol 20g/100ml
20%/250ml
Thùng 30 chai x 250ml dung
dịch tiêm truyền
VD-23168-
15
Công ty cổ phần
Fresenius Kabi Việt
Nam
Việt Nam
Chai nhựa
PPKB
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Osmofundin
Mannitol 17,5g/100ml
17,5g/ 100ml
Chai nhựa 250ml, Dịch truyền tĩnh mạch, Tiêm
truyền
VD-22642-
15
Công ty TNHH
B.Braun Việt Nam
Việt Nam
Công ty TNHH một thành viên
Vimedimex Bình Dương
Mebendazol
Mebendazol
Hộp 3 vỉ x 10 Viên nén,
uống
VD-25614-
16
Agimexpharm
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Đề xuất trúng thầu
Meclophenoxat
Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất 5ml; Hộp 5 lọ + 5 ống nước cất 5ml; Hộp 10 lọ; thuốc
tiêm bột đông khô
VD-31252-
18
Công ty CP DP Vĩnh
Phúc
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Page 190 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
705 A510 500mg 36 tháng Bidiphar Lọ 57,000 96.4 1
706 A511 Galanmer 500mcg 36 tháng Viên 441 102.9 1
707 A512 500mcg 24 tháng Lọ 13,150 96.4 1
708 A513 1500mcg 24 tháng India Ống 25,000 95.8 1
Bidilucil 500
Meclophenoxat
Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất
pha tiêm 10ml, Bột
đông khô pha tiêm, Tiêm
VD-20667-14 (kèm CV gia
hạn SĐK số: 5769/QLD-ĐK)
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Mecobalamin
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng, uống
VD-28236-
17
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình
Định (Bidiphar)
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
trang thiết bị y tế Bình Định
Đề xuất trúng thầu
BFS-Mecobal
Mecobalamin
Hộp 10 lọ/ túi nhôm, lọ 1ml,
Dung dịch tiêm, Tiêm
VD-28872-
18
Công ty cổ phần dược
phẩm CPC1 Hà Nội
Việt Nam
Công ty cổ phần dược
phẩm CPC1 Hà Nội
Đề xuất trúng thầu
Methicowel 1500
Mecobalamin
Hộp 5 ống x 1ml. Dung dịch tiêm
VN-21239-
18
Akums Drugs and
Pharmaceuticals Ltd.
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Page 191 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
709 A514 400ml 60 tháng Nga Chai 152,700 95.8 1
711 A515 48 tháng Ống 18,000 96.4 1
Reamberin 400ml 1's
Meglumin sodium succinate 6g; tương đương succinic acid 2.11g; Meglumine 3.49g
Hộp 1 chai 400ml, Dung
dịch tiêm truyền, Tiêm
truyền
VN-19527-
15
Scientific Technologic
al Pharmaceuti
cal Firm "Polysan",
Ltd.
Công ty TNHH một thành viên
Dược liệu Trung ương 2
Đề xuất trúng thầu
Mibelcam 15mg/1,5ml
Meloxicam
15mg/1,5ml
Hộp 3 ống × 1,5ml; Dung
dịch tiêm, tiêm
VN-16455-13 (duy trì hiệu
lực SĐK đến ngày
31/07/2020)
Idol Ilac Dolum
Sanayii Ve Ticaret A.S
Turkey
Công ty TNHH Đầu tư phát triển Hưng
Thành
Đề xuất trúng thầu
Page 192 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
710 A515 24 tháng Farmak JSC Ống 18,000 96.1 2
712 A516 7,5mg 24 tháng Viên 1,200 98.2 1
713 A517 7,5mg 36 tháng Viên 67 103.5 1
Reumokam
Meloxicam
15mg/1,5ml
Hộp 5 ống x 1,5ml, Dung
dịch tiêm, Tiêm
VN-15387-12 CV gia hạn
số 14225
QLD/ĐK ngày 21/8/20
19
Ukraine
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Meloxicam-Teva 7.5mg
Meloxicam
Hộp 3 vì x 10 viên, Viên nén, Uống
VN-19041-
15
Teva Pharmaceuti
cal Works Private Limited
Company
Hungary
Công ty TNHH một thành viên
Vimedimex Bình Dương
Đề xuất trúng thầu
Meloxicam
Meloxicam
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên
nén, Uống
VD-31741-
19
Công ty cổ phần dược
phẩm Khánh Hòa
Việt Nam
Công ty Cổ phần dược
phẩm Khánh Hòa
Đề xuất trúng thầu
Page 193 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
714 A518 5mg 36 tháng Ý Viên 4,700 97.0 1
715 A519 5mg 36 tháng Viên 1,491 95.8 1
716 A521 Mesna 60 tháng Đức Ống 36,243 98.5 1
717 A522 500mg 36 tháng Viên 570 102.3 1
Itametazin
Mequitazin
Hộp 2 vỉ x 7 viên,Viên nén,
uống
VN-17222-13 CV duy trì
hiệu lục 14571/QLD-ĐK ngày
27/8/2019
Industria Farmaceutic
a Nova Argentia
S.P.A
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
A.T Mequitazine
Mequitazin
Hô êp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ
x 10 viên, chai 30 viên, 60 viên, 100
viên nén, uống
VD-32792-
19
Công ty cổ phần dược phẩm An
Thiên
Viê êt Nam
Công ty TNHH dược phẩm Tân
An
Đề xuất trúng thầu
Uromitexan
400mg/ 4ml
Hộp 15 ống x 4ml, Dung dịch tiêm
truyền, Tiêm
VN-20658-
17
Baxter Oncology
GmbH
Công ty TNHH một thành viên
Vimedimex Bình Dương
Đề xuất trúng thầu
Metformin Stada 500mg
Metformin
Hộp 3 vỉ x 10 Viên nén bao phim, uống
VD-23976-
15
CT TNHH LD Stada
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Đề xuất trúng thầu
Page 194 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
718 A522 500mg 36 tháng Lek S.A Viên 640 89.0 2
719 A523 500mg 36 tháng Viên 315 95.8 1
720 A523 500mg 48 tháng Viên 410 80.8 2
721 A525 500 mg 36 tháng Armephaco Viên 1,200 95.8 1
Metformin 500 Tab 500mg 6x10's
Metformin Hydrochlorid 500mg
Hộp 6 vỉ x 10 viên, Viên nén
bao phim, Uống
VN-20289-
17
Ba Lan
Công ty TNHH một thành viên
Dược liệu Trung ương 2
Indform 500
Metformin
Hộp 2 vỉ × 14 viên nén bao phim, Uống
VN-10307-10 CV gia hạn
số 24027
QLD/ĐK ngày 28/12/2
018
Ind-Swift Ltd.
Ấn Độ
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Metsav 500
Metformin
Viên nén, uống
VD-26252-
17
Công ty CP Dược phẩm
Savi
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Miền
Trung
Métforilex MR
Metformin
Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Viên nén tác dụng kéo dài,
Uống
VD-28743-
18
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Page 195 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
722 A526 500mg 24 tháng Viên 1,200 96.1 1
723 A527 750mg 36 tháng Pháp Viên 3,677 97.3 1
724 A528 750mg 24 tháng Viên 1,900 96.7 1
726 A529 850mg 36 tháng Lek S.A Viên 635 96.7 1
725 A529 850mg 36 tháng Viên 700 96.1 2
Fordia MR
Metformin hydroclorid
Hộp 6 vỉ x 10 viên, Viên nén
bao phim phóng thích
có kiểm soát, Uống
VD-30178-
18
Công ty TNHH United
International Pharma
Việt Nam
Công ty TNHH một thành viên
Vimedimex Bình Dương
Đề xuất trúng thầu
Glucophage XR Tab 750mg 30's
Metformin hydrochloride
Hộp 2 vỉ x 15 viên, Viên
phóng thích kéo dài, Uống
VN-15546-
12
Merck Sante s.a.s
Công ty TNHH một thành viên
Dược liệu Trung ương 2
Vượt giá kế hoạch
Panfor SR 750
Metformin
Hộp/ 10 vỉ/ 10 viên , Viên nén phóng thích chậm
VN-20188-
16
Inventia Healthcare Pvt. Ltd.
Ấn Độ
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Meglucon Tab 850mg 3x10's
Metformin HCL
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén
bao phim, Uống
VN-20290-
17
Ba Lan
Công ty TNHH một thành viên
Dược liệu Trung ương 2
Đề xuất trúng thầu
Metformin Stada 850 mg
Metformin
Vỉ x 15 Viên nén bao phim,
uống
VD-26565-
17
CT TNHH LD Stada
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Page 196 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
727 A530 1000mg 36 tháng Pháp Viên 4,443 97.3 1
728 A531 1000 mg 24 tháng Viên 2,000 96.7 1
729 A532 1000mg 36 tháng Viên 2,000 97.0 1
730 A534 Kanausin 10mg 36 tháng Viên 104 103.6 1
732 A535 36 tháng 1,260 103.6 1
731 A535 Vincomid 36 tháng Ống 1,260 96.4 2
Glucophage XR Tab 1000mg 30's
Metformin hydrochloride
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên
phóng thích kéo dài, Uống
VN-15545-
12
Merck Sante s.a.s
Công ty TNHH một thành viên
Dược liệu Trung ương 2
Đề xuất trúng thầu
Metformin Stada 1000mg MR
Metformin
Hộp 3 vỉ x10 viên, hộp 6 vỉ x10 viên,Viên
nén phóng thích kéo dài,
Uống
VD-27526-
17
Chi nhánh Công ty
TNHH LD Stada - Việt
Nam
Việt Nam
Công ty TNHH Đầu tư Thương
mại và Sản xuất Thái Bình
Đề xuất trúng thầu
Panfor SR 1000
Metformin
Hộp/ 5 vỉ/ 20 viên, Viên nén
phóng thích chậm, uống
VN - 20187-
16
Inventia Healthcare Pvt. Ltd.
Ấn Độ
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Metoclopramid
Hộp 02 vỉ x 20 viên, Viên
nén, Uống
VD-18969-
13
Công ty cổ phần dược
phẩm Khánh Hòa
Việt Nam
Công ty Cổ phần dược
phẩm Khánh Hòa
Đề xuất trúng thầu
Pralmex inj.
Metoclopramid
10mg/2ml
H/12 ống x 2ml dung dịch
tiêm -Tiêm
VD-24445-
16
Công Ty CP Pymepharco
Việt Nam
Lọ/Ống
Công ty Cổ phần
Pymepharco
Đề xuất trúng thầu
Metoclopramid
10mg/2ml
Hộp 10 ống x 2ml dung dịch
tiêm
VD-21919-
14
Công ty CP DP Vĩnh
Phúc
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Page 197 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
733 A538 1g/10ml 36 tháng Ống 96,000 96.7 1
734 A540 24 tháng Lọ 67,788 104.3 1
735 A541 48 tháng Ống 17,850 97.6 1
736 A543 Vingomin 24 tháng Ống 11,550 96.1 1
737 A544 Vingomin 24 tháng Ống 11,550 96.1 1
738 A545 4mg 36 tháng Viên 215 102.3 1
Carbamol-BFS
Methocarbamol
Hộp 10 ống x 10ml, Dung dịch tiêm,
tiêm
VD-31615-
19
Công ty cổ phần dược
phẩm CPC1 Hà Nội
Việt Nam
Công ty cổ phần dược
phẩm CPC1 Hà Nội
Đề xuất trúng thầu
Methotrexat Bidiphar 50mg/2ml
Methotrexat
50mg/2ml
Hộp 1 lọ 2ml dung dịch
tiêm
QLĐB-638-17
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình
Định (Bidiphar)
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
trang thiết bị y tế Bình Định
Đề xuất trúng thầu
Methylergometrine
Methyl ergometrin maleat
0,2mg/1ml
Hộp 10 ống 1ml, Dung dịch tiêm,
tiêm
145/QLD-KD (thẻ kho)
Rotexmedica
Germany
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Vượt giá kế hoạchVượt giá kê khai
Methyl ergometrin maleat
0,2mg/1ml
Hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml dung dịch
tiêm
VD-24908-
16
Công ty CP DP Vĩnh
Phúc
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Methyl ergometrin maleat
0,2mg/1ml
Hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml dung dịch
tiêm
VD-24908-
16
Công ty CP DP Vĩnh
Phúc
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Methyl prednisolon 4
Methyl prednisolon
Chai 1000 viên, Viên nén, Uống
VD-22479-
15
Công ty cổ phần dược
phẩm Khánh Hòa
Việt Nam
Công ty Cổ phần dược
phẩm Khánh Hòa
Đề xuất trúng thầu
Page 198 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
739 A545 4mg 36 tháng Viên 265 82.6 2
740 A546 4mg 36 tháng Viên 880 104.6 1
741 A547 16mg 36 tháng Viên 620 102.9 1
742 A547 16mg 36 tháng Vidipha Viên 651 93.1 2
743 A547 16mg 36 tháng Viên 840 77.5 3
744 A548 16mg 36 tháng Viên 1,890 96.4 1
Domenol 4mg
Methylprednisolon
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén, Uống
VD-29395-
18
Công ty Cổ phần Xuất
nhập khẩu Y tế
DOMESCO
Việt Nam
Công ty Cổ phần Xuất
nhập khẩu Y tế DOMESCO
Menison 4mg
Methyl prednisolon
H/3 vỉ/10 viên nén - Uống
VD-23842-
15
Công Ty CP Pymepharco
Việt Nam
Công ty Cổ phần
Pymepharco
Đề xuất trúng thầu
Methyl prednisolon 16
Methyl prednisolon
Chai 1000 viên, Viên nén, Uống
VD-20763-
14
Công ty cổ phần dược
phẩm Khánh Hòa
Việt Nam
Công ty Cổ phần dược
phẩm Khánh Hòa
Đề xuất trúng thầu
Methylprednisolon 16mg
Methylprednisolon 16mg
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén;
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén. Viên
uống
VD-24314-
16
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung
ương Vidipha
Domenol 16mg
Methylprednisolon
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén, Uống
VD-29394-
18
Công ty Cổ phần Xuất
nhập khẩu Y tế
DOMESCO
Việt Nam
Công ty Cổ phần Xuất
nhập khẩu Y tế DOMESCO
Vượt giá kế hoạch
Vipredni 16mg
Methyl prednisolon
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên;
viên nén, uống
VD-23334-
15
Công ty TNHH Hasan -
Dermapharm
Viê êt Nam
Công ty TNHH Dược phẩm
Việt Đức
Đề xuất trúng thầu
Page 199 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
745 A549 40mg 24 tháng Ống 33,700 97.6 1
746 A549 36 tháng Bỉ Lọ 34,670 95.3 2
747 A550 40mg 36 tháng Korea Lọ 26,000 96.4 1
751 A551 40mg 24 tháng 7,350 96.6 1
750 A551 40mg 36 tháng Lọ 7,434 96.2 2
Methylprednisolon Sopharma
Methyl prednisolon
Hộp 10 ống, Bột pha tiêm,
tiêm
VN-19812-
16
Sopharma AD
Bulga
ria
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung
ương Codupha
Đề xuất trúng thầu
Depo-Medrol Inj 40mg/ml 1ml
Methylprednisolone acetate
40mg/ ml
1 lọ/ hộp, hỗn dịch tiêm , Tiêm bắp (IM), tiêm
trong khớp và mô mềm
VN-11978-
11
Pfizer Manufacturing Belgium
NV
Công ty TNHH một thành viên
Dược liệu Trung ương 2
Preforin Injection
Methyl prednisolon
Hộp 10 lọ, Bột pha tiêm,
Tiêm
VN-19572-
16
Myungmoon Pharm. Co.,
Ltd
Công ty Cổ phần Thương mại và Dược phẩm Ngọc
Thiện
Đề xuất trúng thầu
Menison inj.
Methyl prednisolon
H/1 lọ bột đông khô +1 ống dung môi
1ml - Tiêm
VD-27312-
17
Công Ty CP Pymepharco
Việt Nam
Chai/Túi/Lọ/Ống
Công ty Cổ phần
Pymepharco
Đề xuất trúng thầu
Soli-medon 40
Methyl prednisolon
Hộp 1 lọ bột đông khô + 1 ống nước cất pha tiêm 1ml,
tiêm
VD-23146-
15
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình
Định (Bidiphar)
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
trang thiết bị y tế Bình Định
Page 200 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
749 A551 40mg 24 tháng Lọ 6,720 96.1 3
748 A551 Vinsolon 40mg 36 tháng Lọ 6,951 94.1 4
752 A552 250mg 60 tháng Viên 1,953 97.0 1
753 A552 Dopegyt 250mg 60 tháng Viên 1,980 96.3 2
Atisolu 40 inj
Methyl prednisolon
Bột pha tiêm, tiêm
Hộp 5 lọ + 5 ống dung môi
1 ml
VD-26109-
17
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
phẩm và Đầu tư HDT
Methyl prednisolon
Hộp 10 lọ bột đông khô + 10 ống dung môi
pha tiêm
VD-19515-13 (CV gia hạn
số 19633/QDL-DKD ngày
17/10/2018)
Công ty CP DP Vĩnh
Phúc
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Methyldopa FC 250 tablets
Methyldopa
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim,
uống
16826/QLD-KD (Thẻ kho)
Remedica Ltd
Cyprus
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Methyldopa
H/10 vỉ x 10 viên, Viên nén
bao phim, Uống
VN-13124-
11
Egis Pharmaceuticals Private
Limited company
Hungary
Công ty Cổ phần Dược
phẩm Việt Hà
Page 201 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
754 A553 Agidopa 250mg 36 tháng Viên 546 101.7 1
755 A553 250mg 36 tháng Viên 788 74.3 2
756 A554 250mg 24 tháng Viên 460 96.1 1
760 A555 250mg 36 tháng Viên 124 102.1 1
Methyldopa
Hộp 2 vỉ x 10 Viên nén bao phim, uống
VD-30201-
18
Agimexpharm
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Đề xuất trúng thầu
Domepa 250mg
Methyldopa
Hộp 10vỉ x 10 VBF, Viên
nén bao phim, Uống
VD-24485-
16
Công ty Cổ phần Xuất
nhập khẩu Y tế
DOMESCO
Việt Nam
Công ty Cổ phần Xuất
nhập khẩu Y tế DOMESCO
Vượt giá kế hoạch
Incepdazol 250 tablet
Metronidazol
Hộp 10 vỉ x 10 viên, viên nén bao phim,
Uống
VN-18262-14 CV duy trì
hiệu lực số
12521/QLD-ĐK ngày
23/7/2019
Incepta Pharmaceuticals Limited
Bangladesh
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Metronidazol
Metronidazol
Hộp 50 vỉ x 10 viên, Viên
nén, Uống
VD-22175-
15
Công ty cổ phần dược
phẩm Khánh Hòa
Việt Nam
Công ty Cổ phần dược
phẩm Khánh Hòa
Đề xuất trúng thầu
Page 202 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
758 A555 250mg 24 tháng viên 126 101.4 2
762 A555 250mg 36 tháng Viên 138 94.9 3
757 A555 250mg 36 tháng Viên 126 94.7 4
759 A555 250mg 36 tháng Viên 135 90.4 5
761 A555 250mg 36 tháng Viên 155 88.9 6
Metronidazol 250
Metronidazol
v/10 h/100 viên nén;
uống
VD-22036-
14
CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang
Việt Nam
Công ty cổ phần Dược Hậu Giang
Metronidazol 250mg
Metronidazol
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén, uống.
VD-22945-
15
Công ty CPDP Minh
Dân
Việt Nam
Liên danh thầu Công ty Cổ
phần Thương mại Minh Dân - Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh
Dân
Metronidazol
Metronidazol
Hộp 50 vỉ x10 viên nén,
uống
VD-28146-
17
Công ty CP DP Vĩnh
Phúc
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Metronidazol 250mg
Metronidazol
Hộp 50 vỉ x 10 viên nén,
uống
VD-25177-
16
Cty CPDP Hà Tây
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
phẩm Hà Tây
Metronidazol 250mg
Metronidazol
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim,
uống
VD-28239-
17
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình
Định (Bidiphar)
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
trang thiết bị y tế Bình Định
Page 203 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
763 A556 Trichopol 24 tháng Túi 29,500 97.3 1
766 A557 Novamet 36 tháng India Lọ 8,440 96.4 1
764 A557 36 tháng 8,820 94.0 2
765 A557 Metlife 36 tháng India Chai 10,395 83.2 3
767 A558 36 tháng 8,820 97.0 1
Metronidazol
500mg/100ml
Hộp 1 túi 100ml, Dung dịch truyền,
Truyền
VN-18045-
14
Pharmaceutical Works Polpharma
S.A
Ba Lan
Công ty Cổ phần Dược
phẩm Phú Thái
Đề xuất trúng thầu
Metronidazole
500mg/ 100ml
Hộp 1 lọ x 100ml, Dung
dịch tiêm truyền, Tiêm
truyền
VN-10988-
10
Otsuka Pharmaceuti
cal India Private Limited
Công ty TNHH dược phẩm Gia
Minh
Đề xuất trúng thầu
Metronidazol Kabi
Mỗi chai 100ml chứa: Metronidazol 500mg
500mg/100ml
Hộp 48 chai nhựa x 100ml
dung dịch tiêm truyền
VD-26377-
17
Công ty cổ phần
Fresenius Kabi Việt
Nam
Việt Nam
Chai nhựa
PPKB
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Metronidazol
500mg/100ml
Hộp 1 chai 100ml Dung
dịch tiêm truyền
VN- 21240 -
18
Eurolife Healthcare Pvt., Ltd.
Công ty Cổ phần kinh
doanh Dược Việt Nam
Metronidazol Kabi
Mỗi chai 100ml chứa: Metronidazol 500mg
500mg/1
00ml
Hộp 48 chai nhựa x 100ml
dung dịch tiêm truyền
VD-26377-
17
Công ty cổ phần
Fresenius Kabi Việt
Nam
Việt Nam
Chai nhựa
PPKB
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Page 204 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
768 A559 36 tháng Viên 1,210 102.2 1
769 A559 24 tháng Viên 1,300 91.9 2
770 A560 36 tháng Tuýp 60,000 97.6 1
771 A562 Zodalan 5mg/1ml 36 tháng Ống 14,700 96.4 1
772 A563 Milrinon 36 tháng ống 1,450,000 97.9 1
Agimycob
Metronidazol + neomycin + nystatin
500mg + 65000UI
+ 100000U
I
Hộp 1 vỉ x 10 Viên đặt âm
đạo
VD-29657-
18
Agimexpharm
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Đề xuất trúng thầu
Neo-Gynoternan
Metronidazol + neomycin + nystatin
500mg + 65000UI
+ 100000U
I
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Viên
nén, Đặt Phụ Khoa
VD-28709-
18
Công ty cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar
Việt Nam
Công ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar
Micomedil
Miconazol nitrat
2% (kl/kl) - tuýp 15g
Hộp 01 tuýp 15g; Kem bôi
ngoài da
VN-18018-14 (gia hạn đến 12/06/2
020)
Medochemie LTD.
(Factory Cogols)
Cyprus
Công ty TNHH Dược phẩm U.N.I Việt
Nam
Đề xuất trúng thầu
Midazolam HCl
Hộp 10 ống x 1ml. Dung dịch tiêm
VD-27704-
17
Công ty Cổ phần Dược Danapha
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Citimax 10mg/ 10ml
10mg/ 10ml
Hộp 5 ống 10ml, dung dịch tiêm
truyền tĩnh mạch, tiêm
23054/QLD-KD
Takata Pharmaceutical Co., Ltd
Nhật Bản
Công ty Cổ phần Dược phẩm Thiên
Thảo
Đề xuất trúng thầu
Page 205 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
773 A563 Milrinon 36 tháng Cenexi Ống 1,600,000 91.3 2
774 A564 200mcg 24 tháng Viên 4,200 95.5 1
775 A564 200mcg 36 tháng Viên 4,400 92.0 2
Milrinone 1mg/ml
10mg/10ml
Hộp 2 x 5 ống tiêm 10ml, Dung dịch đậm đặc để
pha tiêm truyền,Tiêm
truyền
22994/QLD-KD
France
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu Y tế Thái
An
Heraprostol
Misoprostol (Dưới dạng Misoprostol HPMC 1% dispersion)
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén
VD-29544-
18
Công ty TNHH Sinh dược phẩm
Hera
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Misoprostol Stada 200mcg
Misoprostol
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Viên nén, uống
VD-13626-10; có
CV duy trì hiệu
lực SĐK đến
06/08/2020
Công ty TNHH LD Stada-Việt
Nam
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
phẩm Gia Linh
Page 206 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
776 A565 200mcg 36 tháng Viên 3,390 95.8 1
777 A565 Pgone 200mcg 24 tháng Pulse Ltd Viên 3,640 90.4 2
778 A566 Mitoxgen 20mg 24 tháng Lọ 1,333,000 96.1 1
779 A567 36 tháng Lọ 51,975 96.7 1
Unigle tablet
Misoprostol
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén
VN-5019-10
(thẻ kho)
Samchundang
pharmaceutical Co., Ltd.
Hàn quốc
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Misoprostol
Hộp 100 viên, Viên, uống
VN-15403-12 (CV gia hạn 24031/QLD-ĐK ngày
28/12/2018)
Ấn Độ
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung
ương Codupha
Mitoxantrone
Hộp 1 Lọ, Dung dịch
đậm đặc pha tiêm, Tiêm
VN-19693-
16
Laboratorios IMA S.A.I.C
Argentina
Công ty TNHH Dược phẩm và Trang thiết bị y tế Hoàng Đức
Đề xuất trúng thầu
Golistin-enema
Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat
13,91 g + 7,89
g /133ml
Hộp 1 lọ 133ml, Dung dịch thụt trực tràng, Thụt trực tràng
VD-25147-
16
Công ty cổ phần dược
phẩm CPC1 Hà Nội
Việt Nam
Công ty cổ phần dược
phẩm CPC1 Hà Nội
Đề xuất trúng thầu
Page 207 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
780 A568 60 tháng Italy Lọ 59,000 97.6 1
781 A572 24 tháng Mỹ Lọ 90,000 97.0 1
782 A573 Eyesmox 24 tháng Lọ 14,280 99.0 1
Clisma Lax
Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat
(13,91g +3,18g)/ 100ml.
Lọ 133ml
Hộp 1 lọ 133ml, Dung
dịch
VN-17859-14 (Gia hạn số 4739/QLD-ĐK)
SOFAR S.p.A
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Việt
Nam
Đề xuất trúng thầu
VIGAMOX 0,5% 5ML 1'S
Moxifloxacin HCl, moxifloxacin; Mỗi 1ml dung dịch chứa: Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydrochlorid) 5mg
VN-15707-12: 5%;
VN-22182-19: 5mg
Hộp 1 lọ 5ml, Dung dịch
nhỏ mắt, Nhỏ mắt
VN-15707-12 (có CV gia
hạn hiệu lực
SĐK); VN-
22182-19
Alcon Research,
Ltd.
Công ty TNHH một thành viên
Dược liệu Trung ương 2
Đề xuất trúng thầu
Moxifloxacin
0,5% 5ml
Hộp 1 lọ 5ml dung dịch nhỏ
mắt
VD-33000-
19
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình
Định (Bidiphar)
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
trang thiết bị y tế Bình Định
Đề xuất trúng thầu
Page 208 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
783 A573 24 tháng Lọ 13,500 96.1 2
784 A574 36 tháng Cooper S.A Chai 319,000 97.9 1
785 A575 Rvmoxi 24 tháng Chai 235,000 96.1 1
786 A576 24 tháng Lọ 20,000 95.5 1
787 A576 24 tháng Ống 22,000 90.0 2
789 A578 24 tháng Tuýp 33,075 96.1 1
Moxideka
Moxifloxacin
0,5% 5ml
Hộp 1 lọ 5ml, Dung dịch
thuốc nhỏ mắt
VD-31539-
19
Công ty cổ phần Dược
Khoa
Việt Nam
Công ty TNHH Benephar
Mikrobiel 400mg/250ml
Moxifloxacin
400mg/250ml
Hộp 1 chai, Dung dịch tiêm truyền
VN-21596-
18
Hy Lạp
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung
ương Codupha
Đề xuất trúng thầu
Moxifloxacin
400mg/ 100ml
Hộp 1 chai 100ml. Dung
dịch tiêm truyền. Tiêm/
truyền
VD-30142-
18
Công ty cổ phần dược
phẩm Trung ương 1 - Pharbaco
Việt Nam
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Hải
Đề xuất trúng thầu
Quimodex
Moxifloxacin + dexamethason
25mg + 5mg; 5ml
Hộp 1 lọ x 5ml dung dịch
nhỏ mắt. Dùng ngoài
VD-31346-
18
Công ty TNHH
Traphaco Hưng Yên
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Dexamoxi
Moxifloxacin + dexamethason
25mg + 5mg; 5ml
Hộp 1 ống 5ml, Dung
dịch nhỏ mắt, Nhỏ
mắt
VD-26542-
17
Công ty cổ phần dược
phẩm CPC1 Hà Nội
Việt Nam
Công ty cổ phần dược
phẩm CPC1 Hà Nội
Anthimucin
Mupirocin
100mg/5g
Hộp 1 tuýp 5g.
Thuốc mỡ, dùng ngoài da
VD-32793-
19
Công ty CP Dược phẩm An Thiên
Việt Nam
Công ty TNHH Thương mại Tân Á Châu
Đề xuất trúng thầu
Page 209 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
788 A578 Skinrocin 24 tháng Tuýp 35,000 92.0 2
790 A579 Mitux E 100mg 36 tháng gói 419 103.1 1
791 A580 200mg 36 tháng Gói 2,000 97.3 1
792 A580 200mg 24 tháng Đức Gói 2,030 95.4 2
794 A581 200mg 36 tháng Gói 386 101.5 1
Mupirocin
100mg/5
g
Thuốc mỡ, dùng ngoài da
VD-29213-
18
CTCP DP VCP
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Acetylcysteine
h/24 gói thuốc bột uống;
uống
VD-20578-14 CV gia hạn
số 3201/QLD-ĐK
CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang
Việt Nam
Công ty cổ phần Dược Hậu Giang
Đề xuất trúng thầu
Paratriam 200mg Powder
N-acetylcystein
Hô êp 50 gói, Bô êt pha uống;
Uống
VN-19418-
15
Lindopharm GmbH
Germany
Công ty TNHH Bình Việt Đức
Đề xuất trúng thầu
ACC Sus. 200mg 50's
Acetylcystein
Hộp 50 gói, Bột pha dung
dịch uống, Uống
VN-19978-
16
Lindopharm GmbH; Xuất
xưởng: Slutas
Pharma GmbH
Công ty TNHH một thành viên
Dược liệu Trung ương 2
Acetylcystein
N-acetylcystein
Hộp 100 gói x 1g, thuốc bột,
uống
VD-21827-
14
Công ty CPDP Cửu
Long
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu
Long
Đề xuất trúng thầu
Page 210 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
793 A581 Mitux 200mg 36 tháng gói 520 83.9 2
795 A581 200mg 36 tháng Vidipha Gói 525 78.5 3
796 A582 600mg 36 tháng Viên 2,690 103.6 1
797 A583 200mg 24 tháng Famar Lyon Pháp Viên 4,920 96.4 1
798 A585 36 tháng Ống 29,400 96.7 1
Acetylcystein
h/24 gói thuốc bột uống;
uống
VD-20577-14 CV gia hạn
số 3201/QLD-ĐK
CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang
Việt Nam
Công ty cổ phần Dược Hậu Giang
Acetylcystein 200mg
Acetylcystein 200mg
Hộp 30 gói 1g. Bột pha
uống
VD-29875-
18
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung
ương Vidipha
Hacimux 600
N-acetylcystein
Hộp 1 tube 10 Viên sủi bọt,
uống
VD-31531-
19
Công ty CP Dược Hà
Tĩnh
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Praxilene Tab 200mg 20's
Naftidrofuryl hydrogen oxalate
Hộp 2 vỉ x 10 viên, Viên nén
bao phim, Uống
VN-15544-
12
Công ty TNHH một thành viên
Dược liệu Trung ương 2
Vượt giá kế hoạch
BFS-Naloxone
Naloxon hydroclorid
0,4mg/ml
Hộp 10 ống x 1ml, Dung dịch tiêm,
Tiêm
VD-23379-
15
Công ty cổ phần dược
phẩm CPC1 Hà Nội
Việt Nam
Công ty cổ phần dược
phẩm CPC1 Hà Nội
Đề xuất trúng thầu
Page 211 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
799 A586 36 tháng Lọ 2,030 104.0 1
800 A587 Optive 24 tháng Mỹ Lọ 82,850 98.2 1
802 A588 24 tháng Lọ 1,320 100.2 1
803 A588 36 tháng Ống 1,260 96.7 2
801 A588 36 tháng HD Pharma Lọ 1,300 93.9 3
Naphazolin 0,05%
Naphazolin hydroclorid
2,5mg/ 5ml
Hộp 20 lọ 5ml, thuốc nhỏ mũi
VD-24802-
16
Công ty CPDP Minh
Dân
Việt Nam
Liên danh thầu Công ty Cổ
phần Thương mại Minh Dân - Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh
Dân
Đề xuất trúng thầu
Natri carboxymethylcellulose + Glycerin
5mg/ml +
9mg/ml
Hộp 1 lọ x 15ml, Dung
dịch nhỏ mắt, Nhỏ mắt
VN-20127-
16
Allergan Sales, LLC
Công ty TNHH một thành viên
Vimedimex Bình Dương
Đề xuất trúng thầu
Natri clorid 0,9%
Natri clorid
0,9%; 10ml
Hộp 20 lọ 10ml, dung
dịch nhỏ mắt, mũi
VD-22949-
15
Công ty CPDP Minh
Dân
Việt Nam
Liên danh thầu Công ty Cổ
phần Thương mại Minh Dân - Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh
Dân
Đề xuất trúng thầu
Q-mumasa baby
Natri clorid
0,9% x 1ml
Hộp 40 vỉ x 5 ống 1 ml, Dung dịch
nhỏ mắt, Nhỏ mắt
VD-22002-
14
Công ty cổ phần dược
phẩm CPC1 Hà Nội
Việt Nam
Công ty cổ phần dược
phẩm CPC1 Hà Nội
Natri clorid 0,9%
Natri clorid
0,9% x 10ml
Hộp 1 lọ 10ml Thuốc nhỏ mắt, mũi
VD-29295-
18
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Page 212 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
804 A589 36 tháng Chai 6,405 96.4 1
805 A590 36 tháng 7,445 97.0 1
806 A590 0,9g 36 tháng Chai 8,484 88.4 2
Nước muối sinh lý Natri clorid 0.9%
Natri clorid
0,9% chai 500
ml
Dung dịch dùng ngoài Chai 500 ml
VD-32743-
19
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
phẩm và Đầu tư HDT
Đề xuất trúng thầu
Natri clorid 0,9%
Natri clorid 0,9g/100ml
0,9%/100ml
Thùng 80 chai x 100ml dung
dịch tiêm truyền
VD-21954-
14, công văn gia
hạn 9799/QLD-ĐK
ngày 20/06/2
019
Công ty cổ phần
Fresenius Kabi Việt
Nam
Việt Nam
Chai nhựa
PPKB
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Natri Clorid 0,9%
Mỗi 100ml chứa: Natri clorid 0,9g
Chai 100ml, Dung dịch truyền tĩnh mạch, Tiêm
truyền
VD-32723-
19
Công ty TNHH
B.Braun Việt Nam
Việt Nam
Công ty TNHH một thành viên
Vimedimex Bình Dương
Page 213 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
807 A591 36 tháng 9,135 97.0 1
809 A591 0,9g 36 tháng Chai 9,450 94.7 2
808 A591 36 tháng Chai 10,500 87.9 3
810 A592 0,9g 36 tháng Chai 15,225 97.0 1
Natri clorid 0,9%
Natri clorid 0,9g/100ml
0,9%/500ml
Thùng 20 chai nhựa x 500ml
dung dịch tiêm truyền
VD-21954-
14, công văn gia
hạn 9799/QLD-ĐK
ngày 20/06/2
019
Công ty cổ phần
Fresenius Kabi Việt
Nam
Việt Nam
Chai nhựa
PPKB
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Natri clorid 0,9%
Mỗi 100ml chứa: Natri clorid 0,9g
Chai 500ml, Dung dịch truyền tĩnh mạch, Tiêm
truyền
VD-32723-
19
Công ty TNHH
B.Braun Việt Nam
Việt Nam
Công ty TNHH một thành viên
Vimedimex Bình Dương
Sodium Chloride 0,9%
Natri clorid
0,9% 500ml
Thùng 20 chai nhựa 500ml, Dung dịch, Tiêm truyền
VD-24415-
16
Công ty cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar
Việt Nam
Công ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar
Natri Clorid 0,9%
Mỗi 100ml chứa: Natri clorid 0,9g
Chai 1000ml, Dung dịch truyền tĩnh mạch, Tiêm
truyền
VD-32723-
19
Công ty TNHH
B.Braun Việt Nam
Việt Nam
Công ty TNHH một thành viên
Vimedimex Bình Dương
Đề xuất trúng thầu
Page 214 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
811 A593 36 tháng 11,025 97.0 1
812 A594 Oresol 27,9g 36 tháng Gói 1,470 101.3 1
813 A594 Oresol 36 tháng Gói 1,420 96.4 2
Natri clorid 10%
Natri clorid 10g/100ml
10%/250ml
Thùng 30 chai x 250ml dung
dịch tiêm truyền
VD-23169-
15
Công ty cổ phần
Fresenius Kabi Việt
Nam
Việt Nam
Chai nhựa
PPKB
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Natri clorid + kali clorid + Tri natri citrat + glucose khan
Hộp 100 gói x 27,9g thuốc bột, uống
VD-29957-
18
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình
Định (Bidiphar)
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
trang thiết bị y tế Bình Định
Đề xuất trúng thầu
Natri clorid; Kali clorid; Natri citrat dihydrat; Glucose khan
Natri clorid 3,5g; Kali
clorid 1,5g; Natri citrat
dihydrat 2,9g;
Glucose khan 20g
Bịch 40 gói; Thuốc bột; Pha uống
VD-22362-
15
CT CP Dược TW3
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
Trung ương 3
Page 215 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
814 A595 36 tháng gói 600 98.4 1
815 A595 36 tháng Gói 558 96.4 2
Oresol 245
Natri clorid + Natri citrat dihydrat + Kali clorid + Glucose khan
520mg + 580mg + 300mg +
2,7g
h/20 gói thuốc bột; uống
VD-22037-
14
CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang
Việt Nam
Công ty cổ phần Dược Hậu Giang
Đề xuất trúng thầu
Oresol 4,1g
Natri clorid; Kali clorid; Natri citrat dihydrat; Glucose khan
Natri clorid 0,52g; Kali
clorid 0,30g; Natri citrat
dihydrat 0,58g;
Glucose khan 2,7g
Hộp 40 gói; Thuốc bột; Pha uống
VD-28170-
17
CT CP Dược TW3
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
Trung ương 3
Page 216 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
816 A595 36 tháng Gói 924 68.1 3
817 A596 24 tháng Gói 2,500 95.5 1
Oresol 245
Natri clorid; Natri citrat dihydrat; Kali clorid; Glucose khan
520mg; 580mg; 300mg; 2.700mg
Hộp 20 gói x 4,1 g, Thuốc
bột uống, Uống
VD-27387-
17
Công ty Cổ phần Xuất
nhập khẩu Y tế
DOMESCO
Việt Nam
Công ty Cổ phần Xuất
nhập khẩu Y tế DOMESCO
Vượt giá kế hoạch
Oremute 5
Natri clorid + Kali clorid + Natri citrat + Glucose khan + Kẽm Gluconate
0,52g + 0,3g + 0,58g + 2,7g + 35mg
Hộp 50 Gói x 4,148g thuốc bột pha dung dịch, Uống
QLĐB-459-14
Công ty TNHH Liên
Doanh Hasan -
Dermapharm
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
phẩm Vinacare
Đề xuất trúng thầu
Page 217 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
818 A597 Hameron 36 tháng Lọ 31,920 96.4 1
819 A597 Unihy 1mg/ml 36 tháng Korea Lọ 39,270 83.3 2
820 A598 36 tháng 31,973 97.0 1
Natri hyaluronat
0,1%; 5ml
Hộp 1 lọ, Thuốc nhỏ
mắt
VN-15585-12 (CV gia hạn 10551/QLD-ĐK ngày
28/6/2019)
Samchundang
Hàn Quốc
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung
ương Codupha
Đề xuất trúng thầu
Natri hyaluronat
Hộp 1 lọ 5ml, Dung dịch nhỏ mắt
VN-10623-10 (Gia hạn số 8857/QLD-ĐK)
Unimed Pharmaceuti
cals
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Việt
Nam
Natri bicarbonat 1,4%
Mỗi 100ml chứa: Natri bicarbonat 1,4g
1,4%/250ml
Thùng 20 chai x 250ml dung
dịch tiêm truyền
VD-25877-
16
Công ty cổ phần
Fresenius Kabi Việt
Nam
Việt Nam
Chai thủy tinh
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Page 218 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
821 A600 24 tháng Lọ 19,740 96.4 1
823 A602 10mg 36 tháng Viên 1,757 96.4 1
BFS-Nabica 8,4%
Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat)
8,4% 10ml
Lọ 10ml. Hộp 10 lọ, Dung dịch tiêm,
Tiêm
VD-26123-
17
Công ty cổ phần dược
phẩm CPC1 Hà Nội
Việt Nam
Công ty cổ phần dược
phẩm CPC1 Hà Nội
Đề xuất trúng thầu
SaVi Montelukast 10
Natri montelukast
Viên nén, uống
VD-31852-
19
Công ty CP Dược phẩm
Savi
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Miền
Trung
Đề xuất trúng thầu
Page 219 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
824 A602 10mg 36 tháng India Viên 1,782 95.4 2MONTENUZYD
Montelukast natri
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén
bao phim, Uống
ngày 3/4/201
3 về việc
tăng hạn dùng và
công văn số 23609/QLD-DK ngày
26/12/2018 Vv duy trì
SĐK và công văn
10270/QLD-ĐK ngày
5/6/2018 V/v
thay đổi cách ghi địa chỉ nhà sản
xuất, thay đổi
mẫu nhãn,
Cadila Healthcare
Ltd.
Công ty Cổ phần Dược
phẩm thiết bị y tế Hà Nội
Page 220 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
822 A602 10mg 24 tháng Viên 1,890 90.6 3
825 A603 Nefolin 30mg 24 tháng Viên 5,250 96.7 1
826 A604 48 tháng Bỉ tuýp 51,900 97.3 1
Monte-H10
Natri montelukast
Hộp 30 viên, Viên nén,
uống
VN-18904-
15
Hetero Labs Limited
Ấn Độ
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung
ương Codupha
Nefopam (hydroclorid)
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Viên nén; Uống
VN-18368-14 (Gia hạn đến 19/9/20
20)
Medochemie LTD.
(Central factory)
Cyprus
Công ty TNHH Dược phẩm U.N.I Việt
Nam
Đề xuất trúng thầu
MAXITROL OINT 3.5G 1'S
Dexamethasone + Neomycin sulphat + Polymycin B sulphat
1mg + 3500IU/
g + 6000IU/
gram
Hộp 1 tuýp 3,5g, Thuốc mỡ tra mắt,
Tra mắt
VN-21925-
19
s.a.Alcon-Couvreur
n.v.
Công ty TNHH một thành viên
Dược liệu Trung ương 2
Vượt giá kế hoạch- Đề xuất trúng thầu
Page 221 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
827 A605 24 tháng Bỉ Lọ 41,801 97.0 1
828 A606 MEPOLY 36 tháng Lọ 37,000 95.8 1
MAXITROL 5ML 1'S
Dexamethasone Sulfate + Neomycin Sulfate + Polymycin B Sulfate
0,1% + 3500IU/
ml + 6000IU/
ml / Mỗi ml hỗn dịch
chứa: Dexamet
hason 1mg;
Neomycin sulfat 3500IU; Polymyx
in B sulfat
6000IU
Hộp 1 lọ 5ml / Hộp 1 lọ đếm giọt 5ml, Hỗn dịch nhỏ mắt,
Nhỏ mắt
VN-21435-
18
s.a.Alcon-Couvreur
n.v.
Công ty TNHH một thành viên
Dược liệu Trung ương 2
Vượt giá kế hoạch- Đề xuất trúng thầu
Neomycin + polymyxin B + dexamethason
35mg+ 100.000
UI+ 10mg/ 10ml
Hộp 1 lọ 10ml, Dung
dịch nhỏ mắt/nhỏ tai, Nhỏ mắt/nhỏ
tai
VD-21973-
14
Cty CP Tập Đoàn Merap
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Pha
Nam
Đề xuất trúng thầu
Page 222 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
829 A607 24 tháng Đức Ống 8,000 97.6 1
830 A608 0,5mg 36 tháng ống 6,800 96.4 1
831 A609 36 tháng Ống 39,900 96.4 1
832 A610 24 tháng Pháp Ống 124,999 98.2 1
Neostigmine-hameln 0,5mg/ml
Neostigmin metylsulfat (bromid)
0,5mg/1ml
Dung dịch tiêm
VN-15323-12 (CV gia hạn 10971/QLD-ĐK ngày
3/7/2019)
Siegfried Hameln GmbH
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung
ương Codupha
Đề xuất trúng thầu
Vinstigmin
Neostigmin metylsulfat (bromid)
Hộp 5 vỉ x 10 ống dung dịch
tiêm
VD-30606-
18
Công ty CP DP Vĩnh
Phúc
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Nelcin 150
Netilmicin sulfat
150mg/2ml
Hộp 1 vỉ x10 ống; Hộp 5 vỉ
x 10 ống; dung dịch
tiêm
VD-23088-
15
Công ty CP DP Vĩnh
Phúc
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Nicardipine Aguettant 10mg/10ml
Nicardipin hydrochlorid
10mg/ 10ml
Hộp 10 ống x 10ml, Dung
dịch tiêm truyền tĩnh mạch, Tiêm
truyền
VN-19999-
16
Laboratoire Aguettant
Công ty TNHH một thành viên
Vimedimex Bình Dương
Đề xuất trúng thầu
Page 223 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
833 A611 Cardiv 1mg/ml 24 tháng Ống 96,000 96.1 1
834 A612 24 tháng ống 84,000 96.1 1
835 A613 Nicomen 5 mg 24 tháng Viên 3,400 95.5 1
836 A614 5mg 24 tháng Viên 2,688 95.5 1
837 A615 10mg 24 tháng Viên 3,990 95.5 1
838 A616 Nifedipin 20mg 48 tháng Viên 1,200 97.0 1
Nicardipin hydroclorid
Hộp 10 ống 10ml dung dịch tiêm
VN-20675-
17
PT Bernofarm
Indonesia
Công ty Cổ phẩn Dược
phẩm Vipharco
Đề xuất trúng thầu
Vincardipin
Nicardipin
10mg/10ml
Hộp 2 vỉ x 5 ống x 10ml dung dịch
tiêm
VD-32033-
19
Công ty CP DP Vĩnh
Phúc
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Nicorandil
Hộp 100 viên, Viên nén,
uống
VN-10579-
10VN-
22197-19
Standard Chem.
& Pharm. Co., Ltd
Đài Loan
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung
ương Codupha
Đề xuất trúng thầu
Pecrandil 5
Nicorandil
Hô êp 6 vỉ x 10 viên nén,
uống
VD-25180-
16
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
Viê êt Nam
Công ty TNHH dược phẩm Tân
An
Đề xuất trúng thầu
Pecrandil 10
Nicorandil
Hô êp 6 vỉ x 10 viên nén,
uống
VD-30394-
18
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
Viê êt Nam
Công ty TNHH dược phẩm Tân
An
Đề xuất trúng thầu
Cordaflex
Hộp 6 vỉ x 10 viên; Viên nén bao film giải phóng chậm;
Uống
VN-14666-12 (Gia hạn đến 25/05/2
020)
Egis Pharmaceuticals Private
Limited Company
Hungary
Công ty TNHH Dược phẩm U.N.I Việt
Nam
Đề xuất trúng thầu
Page 224 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
839 A617 Nifedipin 20mg 36 tháng Viên 504 96.4 1
841 A618 Nifedipin 20mg 36 tháng Viên 504 96.4 1
840 A618 Nifedipin 20mg 48 tháng Viên 590 93.0 2
842 A619 24 tháng Lọ 586,000 97.6 1
843 A620 24 tháng Ống 15,750 95.8 1
Nifedipin Hasan 20 Retard
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; viên nén bao
phim tác dụng kéo dài, uống
VD-32593-
19
Công ty TNHH Hasan -
Dermapharm
Viê êt Nam
Công ty TNHH Dược phẩm
Việt Đức
Đề xuất trúng thầu
Nifedipin Hasan 20 Retard
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; viên nén bao
phim tác dụng kéo dài, uống
VD-32593-
19
Công ty TNHH Hasan -
Dermapharm
Viê êt Nam
Công ty TNHH Dược phẩm
Việt Đức
Đề xuất trúng thầu
Nifedipin T20 retard
Hộp 10 vỉ x 10 Viên bao
phim tác dụng kéo dài, uống
VD-24568-
16
CT TNHH LD Stada
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Nimovac-V
Nimodipin
10mg /50ml
Hộp 1 lọ 50 ml dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
kèm dụng cụ truyền bằng
PE
VN-18714-
15
Pharmathen S.A
Hy Lạp
Công ty Cổ phẩn Dược
phẩm Vipharco
Đề xuất trúng thầu
Nimovaso sol
Nimodipin
30mg/10ml
Hộp 4 vỉ × 5 ống/vỉ ×
10ml/ ống, Dung dịch
uống, Uống
VD-26126-
17
Công ty cổ phần dược
phẩm CPC1 Hà Nội
Việt Nam
Công ty cổ phần dược
phẩm CPC1 Hà Nội
Đề xuất trúng thầu
Page 225 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
844 A621 Vinmotop 30mg 36 tháng viên 6,300 95.8 1
845 A622 1mg/1ml 24 tháng Warsaw Ống 35,000 97.3 1
846 A623 1mg/1ml 24 tháng Ống 28,000 96.4 1
848 A624 1mg/ml 18 tháng Pháp Ống 40,000 97.9 1
Nimodipin
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim, uống
VD-21405-14 (CV gia hạn
số 15214/QLD-ĐK ngày
05/9/2019)
Công ty CP DP Vĩnh
Phúc
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Levonor 1mg/1ml
Nor-epinephrin (Nor- adrenalin)
Hộp 10 ống 1ml, Dung dịch tiêm
truyền, tiêm
VN-20116-
16
Poland
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
BFS-Noradrenaline 1mg
Nor-epinephrin (Nor- adrenalin)
Hộp 10 ống x 1ml, Dung dịch tiêm,
Tiêm
VD-21778-
14
Công ty cổ phần dược
phẩm CPC1 Hà Nội
Việt Nam
Công ty cổ phần dược
phẩm CPC1 Hà Nội
Đề xuất trúng thầu
Noradrenaline Base Aguettant 1mg/ml
Noradrenalin (dưới dạng Noradrenalintartrat)
Hộp 2 vỉ x 5 ống x 4ml, Dung dịch đậm đặc để tiêm hoặc
tiêm truyền tĩnh mạch,
Tiêm
VN-20000-
16
Laboratoire Aguettant
Công ty TNHH một thành viên
Vimedimex Bình Dương
Đề xuất trúng thầu
Page 226 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
847 A624 24 tháng Ống 63,000 72.0 2
849 A625 36 tháng ống 60,000 96.4 1
855 A626 5ml 36 tháng Ống 440 102.5 1
851 A626 5ml 36 tháng Ống 440 101.9 2
853 A626 5ml 48 tháng Ống 475 98.2 3
Levonor 4ml
Nor-epinephrin (Nor- adrenalin)
1mg/1mlx4ml
Hộp 5 ống x 4ml, Dung dịch tiêm,
tiêm
VN-20117-
16
Warsaw Pharmaceuti
cal Works Polfa S.A
Poland
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1
Vượt giá kế hoạch
Noradrenalin
Nor-epinephrin (Nor- adrenalin)
1mg/1mlx4ml
Hộp 10 vỉ x 5 ống dung dịch
tiêm
VD-24342-
16
Công ty CP DP Vĩnh
Phúc
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Nước cất ống nhựa
Nước cất pha tiêm
Hộp 50 ống x 5ml, Dung
môi pha tiêm, Tiêm
VD-21551-
14
Công ty cổ phần dược
phẩm CPC1 Hà Nội
Việt Nam
Công ty cổ phần dược
phẩm CPC1 Hà Nội
Đề xuất trúng thầu
Nước cất tiêm 5ml
Nước cất pha tiêm
Hộp 50 ống x 5ml dung môi
pha tiêm
VD-19557-13 CV duy trì
đến 26/10/2
020
CTCP dược VTYT
Thanh Hóa
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Nước cất pha tiêm 5ml
Nước cất pha tiêm
Hộp 10 vỉ x 5 ống x 5ml
dung môi pha tiêm
VD-31299-
18
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình
Định (Bidiphar)
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
trang thiết bị y tế Bình Định
Page 227 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
850 A626 5ml 48 tháng Ống 440 96.4 4
854 A626 5ml 48 tháng Ống 544 89.5 5
852 A626 5ml 60 tháng Vidipha Ống 525 85.7 6
860 A627 10ml 36 tháng Ống 740 102.1 1
858 A627 10ml 48 tháng Ống 775 99.7 2
Nước cất tiêm
Nước cất pha tiêm
Hộp 10 vỉ x 5 ống x 5ml
dung môi pha tiêm
VD-24904-
16
Công ty CP DP Vĩnh
Phúc
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Nước cất tiêm 5ml
Nước cất pha tiêm
Hộp 50 ống x 5ml, Dung
môi pha tiêm, tiêm
VD-22489-
15
Công ty CPDP Minh
Dân
Việt Nam
Liên danh thầu Công ty Cổ
phần Thương mại Minh Dân - Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh
Dân
Nước cất pha tiêm
Nước vô khuẩn để pha tiêm
Hộp 100 ống 5ml. Thuốc
tiêm
VD-16600-
12
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung
ương Vidipha
Nước cất ống nhựa
Nước cất pha tiêm
Hộp 50 ống x 10ml, Dung
môi pha tiêm, Tiêm
VD-21551-
14
Công ty cổ phần dược
phẩm CPC1 Hà Nội
Việt Nam
Công ty cổ phần dược
phẩm CPC1 Hà Nội
Đề xuất trúng thầu
Nước cất pha tiêm 10ml
Nước cất pha tiêm
Hộp 10 vỉ x 5 ống x 10ml
dung môi pha tiêm
VD-31298-
18
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình
Định (Bidiphar)
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
trang thiết bị y tế Bình Định
Page 228 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
856 A627 10ml 60 tháng Ống 735 96.4 3
859 A627 10ml 48 tháng Ống 901 90.1 4
857 A627 10ml 60 tháng Vidipha Ống 893 84.6 5
861 A628 10mg 24 tháng Lọ 145,000 96.4 1
Nước cất tiêm
Nước cất pha tiêm
Hộp 100 ống 10ml dung
môi pha tiêm
VD-20273-13 (CV gia hạn
số 21747/QLD-ĐK ngày
20/11/2018)
Công ty CP DP Vĩnh
Phúc
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Nước cất tiêm 10ml
Nước để pha thuốc tiêm
Hộp 50 ống x 10ml, Dung
môi pha tiêm, tiêm
VD-24804-
16
Công ty CPDP Minh
Dân
Việt Nam
Liên danh thầu Công ty Cổ
phần Thương mại Minh Dân - Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh
Dân
Nước cất pha tiêm
Nước vô khuẩn để pha tiêm
Hộp 100 ống 10ml. Thuốc
tiêm
VD-16600-
12
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung
ương Vidipha
BFS-Noradrenaline 10mg
Nor-epinephrin (Nor- adrenalin)
Hộp 10 túi x 1 lọ/túi, Dung dịch tiêm,
Tiêm
VD-26771-
17
Công ty cổ phần dược
phẩm CPC1 Hà Nội
Việt Nam
Công ty cổ phần dược
phẩm CPC1 Hà Nội
Đề xuất trúng thầu
Page 229 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
863 A629 18 tháng Viên 4,100 95.8 1
862 A629 Valygyno 36 tháng Viên 4,200 94.1 2
864 A630 24 tháng Áo Chai 91,500 97.0 1
Vaginapoly
Nystatin + Neomycin + Polymycin B
100.000UI +
35.000UI +
35.000UI
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 6 viên,Viên nang mềm, đặt âm đạo
VD-16740-
12
Công ty TNHH Phil
Inter Pharma
Việt Nam
Công ty TNHH Dược Phẩm Trường Sinh
Đề xuất trúng thầu
Nystatin + Neomycin + Polymycin B
100.000UI +
35.000UI +
35.000UI
Hộp 1 vỉ x 10 viên nang
mềm, Đặt âm đạo
VD-25203-
16
Công ty CPDP Me di
sun
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
phẩm Sohaco Miền Bắc
Lipovenoes 10% PLR 250ml 10's
Mỗi 250ml nhũ tương chứa: Dầu đậu nành tinh chế 25g, Glycerol 6,25g
10%, 250ml
Thùng 10 chai 250ml, Nhũ
tương để tiêm truyền tĩnh mạch, Tiêm truyền tĩnh mạch (IV)
VN-17439-
13
Fresenius Kabi Austria
GmbH
Công ty TNHH một thành viên
Dược liệu Trung ương 2
Đề xuất trúng thầu
Page 230 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
865 A631 18 tháng Áo Chai 152,000 96.7 1
866 A632 Octreotid 36 tháng Italy Ống 103,000 97.9 1
867 A632 Asoct 60 tháng ống 115,000 90.3 2
Smoflipid 20% Inf 250ml 1's
100ml nhũ tương chứa: dầu đậu nành tinh chế 6g; triglycerid mạch trung bình 6g; dầu oliu tinh chế 5g, dầu cá tinh chế 3g
20%, 250ml
Chai 250ml, Nhũ tương truyền tĩnh
mạch, Truyền tĩnh mạch
ngoại vi hoặc tĩnh mạch trung tâm
VN-19955-
16
Fresenius Kabi Austria
GmbH
Công ty TNHH một thành viên
Dược liệu Trung ương 2
Đề xuất trúng thầu
Octreotide
0,1mg/1ml
Hộp 10 ống 1ml, Dung
dịch đậm đặc để pha dịch tiêm truyền, Tiêm truyền
VN-19094-
15
Bioindustria L.I.M
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu Y tế Thái
An
Đề xuất trúng thầu
Octreotide (dưới dạng Octreotid acetate)
0,1mg/ml
Hộp 5 ống x 1 ml, Dung dịch
tiêm, Tiêm
VN-19604-
16
GP-Pharm, S.A.
Tây Ban Nha
Công ty TNHH Dược phẩm và Trang thiết bị y tế Hoàng Đức
Page 231 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
868 A633 24 tháng Vidipha Chai 2,625 96.7 1
869 A633 24 tháng Lọ 2,898 95.9 2
870 A634 Agoflox 200mg 36 tháng Viên 274 101.4 1
872 A634 Ofloxacin 200mg 36 tháng Viên 279 100.8 2
871 A634 Oflid 200 200mg 36 tháng Viên 333 90.0 3
873 A634 200mg 48 tháng Viên 473 66.3 4
Vifloxacol
Ofloxacin 15mg/5ml
15mg/5ml
Hộp 01 chai 5ml. Thuốc nhỏ mắt, tai
VD-19493-
13
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung
ương Vidipha
Đề xuất trúng thầu
Biloxcin Eye
Ofloxacin
0,3% 5ml
Hộp 1 lọ x 5ml thuốc nhỏ
mắt
VD-28229-
17
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình
Định (Bidiphar)
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
trang thiết bị y tế Bình Định
Ofloxacin
Hộp/ 10 vỉ x 10 viên,Viên
nén bao phim, uống
VD-24706-
16
Agimexpharm
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Ofloxacin
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim,
Uống
VD-27919-
17
Công ty cổ phần dược
phẩm Khánh Hòa
Việt Nam
Công ty Cổ phần dược
phẩm Khánh Hòa
Ofloxacin
Hộp 2 vỉ x 10, 10 vỉ x 10,
viên nén bao phim, uống
VD-22450-
15
Công ty CPDP Cửu
Long
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu
Long
Dolocep 200mg
Ofloxacin
Hộp 2 vỉ x 10 VBF, Viên
nén bao phim, Uống
VD-25919-
16
Công ty Cổ phần Xuất
nhập khẩu Y tế
DOMESCO
Việt Nam
Công ty Cổ phần Xuất
nhập khẩu Y tế DOMESCO
Vượt giá kế hoạch
Page 232 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
874 A635 Goldoflo 24 tháng Túi 155,000 97.6 1
877 A636 Ofloxacin 24 tháng Chai 50,000 96.1 1
878 A636 Zofex 2mg/ml 24 tháng India Chai 52,500 92.8 2
875 A636 Zofex 24 tháng Otsuka Chai 53,500 91.5 3
Ofloxacin
200mg/ 40ml
Hộp 10 túi dịch truyền 40ml, Dung dịch truyền tĩnh mạch, Truyền tĩnh
mạch
VN-20729-
17
InfoRLife SA
Thụy Sỹ
Công ty Cổ phần Thương mại và phát triển Hà Lan
Đề xuất trúng thầu
Ofloxacin
200mg/100ml
Chai 100 ml,Dung dịch
tiêm truyền,Tiêm truyền
VN-21144-
18
Yuria - Pharm Ltd
Ukraine
Công ty TNHH Dược Phẩm
Châu Á - Thái Bình Dương
Đề xuất trúng thầu
Ofloxacin
Hộp 1 chai 100ml, Dung
dịch tiêm truyền, Tiêm
truyền
VN-11556-
10
Otsuka Pharmaceuti
cal India Private Limited
Công ty TNHH dược phẩm Gia
Minh
Ofloxacin
200mg/100ml
Hộp 1 chai, Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
VN-11556-10 (CV gia hạn 13008/QLD-ĐK ngày
31/7/2019)
Ấn Độ
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung
ương Codupha
Page 233 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
876 A636 Ofloxacin 24 tháng Chai 92,000 64.1 4
879 A637 10mg 24 tháng Viên 1,200 95.5 1
880 A637 10mg 36 tháng Savipharm Viên 1,500 82.4 2
881 A638 Olanxol 10mg 36 tháng Viên 2,300 96.4 1
882 A639 5mg 36 tháng Actavis Ltd Malta Viên 3,400 97.0 1
886 A640 Omeptul 20mg 36 tháng India Viên 250 95.2 1
Ofloxacin
200mg/100ml
Chai 100 ml; Dung dịch tiêm truyền
VN-21144-
18
Yuria - Pharm Ltd.
Ukraine
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1
Olanstad 10
Olanzapin
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Viên nén
bao phim, uống
VD-27528-
17
Chi nhánh Công ty
TNHH LD Stada-Việt
Nam
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
phẩm Gia Linh
Đề xuất trúng thầu
SaVi Olanzapine 10
Olanzapin
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén
bao phim, Uống
VD-27049-
17
Việt Nam
Công ty TNHH Dược phẩm Bách Việt
Olanzapin
Hộp 10 vỉ x 10 viên. Viên nén bao phim
VD-26068-
17
Công ty Cổ phần Dược Danapha
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Olmed 5mg
Olanzapin
Hô êp 4 vỉ x 7 viên nén bao phim, uống
VN-17627-14 (Có CV gia
hạn SĐK)
Công ty TNHH dược phẩm Tân
An
Đề xuất trúng thầu
Omeprazol
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nang đóng vỉ,
uống
VN-12327-
11
Gracure Pharmaceuti
cals Ltd
Công ty TNHH Dược phẩm Long Xuyên
Đề xuất trúng thầu
Page 234 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
885 A640 Omsergy 20mg 30 tháng Viên 255 94.4 2Omeprazol
Hộp 10 vỉ xé x 10 viên, Viên nang
cứng, Uống
VN-20406-
17
Saga Laboratories
Ấn Độ
Công ty Cổ phần Thương mại và phát triển Hà Lan
Page 235 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
884 A640 OCID 20mg 36 tháng India Viên 258 94.2 3Omeprazole
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nang cứng,
Uống
ngày 22/03/2011 về việc
thay đổi hạn
dùng và công
văn số 2962/QLD-ĐK
ngày 14/03/2017 về
việc thay đổi cách ghi địa chỉ nhà sản
xuất, thay đổi
mẫu nhãn và hướng dẫn sử
dụng và kèm công
văn số 9437/QLD-ĐK
Cadila Healthcare
Ltd.
Công ty Cổ phần Dược
phẩm thiết bị y tế Hà Nội
Page 236 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
883 A640 Omsergy 20mg 24 tháng India Viên 259 93.1 4
888 A641 20mg 36 tháng Viên 124 101.5 1
887 A641 Ovac - 20 20mg 36 tháng Viên 124 101.5 2
889 A642 Alzole 40mg 36 tháng Viên 295 96.4 1
Omeprazol
Hộp 100 viên, Viên nang
đóng vỉ, uống
VN-20406-
17
Saga Laboratories
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung
ương Codupha
Kagasdine
Omeprazol
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nang chứa các
pellet tan trong ruột,
Uống
VD-16386-
12
Công ty cổ phần dược
phẩm Khánh Hòa
Việt Nam
Công ty Cổ phần dược
phẩm Khánh Hòa
Đề xuất trúng thầu
(CT Khánh
Hòa đang cung cấp mặt hàng này cho
các CSYT HT năm 2019
Omeprazol
Hộp 10 vỉ x 10, viên nang tan trong ruột,
uống
VD-20187-
13
Công ty CPDP Cửu
Long
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu
Long
Omeprazole
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nang cứng,
uống
VD-18381-
13
Công ty cổ phần dược
phẩm TV.Pharm
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
phẩm TV.Pharm
Đề xuất trúng thầu
Page 237 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
891 A643 Lordin 40mg 18 tháng Lọ 38,430 97.0 1
890 A643 40mg 24 tháng Spain Lọ 38,500 96.9 2
893 A644 Ulcomez 40mg 24 tháng India Lọ 19,900 95.5 1
Omeprazol
Hộp 1 lọ bột đông khô + 1 ống dung môi
10ml, Bột đông khô để
pha dung dịch tiêm, Tiêm
VN-21404-
18
Vianex S.A_Nhà
máy C
Greece
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu Y tế Thái
An
Đề xuất trúng thầu
Omeprazol Normon 40mg
Omeprazol
Hộp 1 lọ Bột pha tiêm, tiêm
VN-16151-
13 CVGH
số 10814/QLD-ĐK ngày
01/07/2019
Laboractorios Normon
S.A.
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Omeprazol
Hộp 1 lọ, Hộp 1 lọ + 1 ống
10ml nước cất pha tiêm, Bột đông khô pha
tiêm, Tiêm
VN-19282-
15
Naprod Life Sciences Pvt. Ltd.
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Vạn Xuân
Đề xuất trúng thầu
Page 238 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
892 A644 OCID IV 40mg 36 tháng India Lọ 20,200 95.4 2Omeprazole
Hộp 1 lọ và 1 ống nước cất pha tiêm, Bột đông khô pha tiêm + nước
cất, Tiêm
VN-9151-09
kèm công
văn số 15086/QLD-ĐK ngày
23/12/2010 về
việc thay đổi
hạn dùng và
công văn số 23609/QLD-DK ngày
26/12/2018 Vv duy trì SĐK
Cadila Healthcare
Ltd.
Công ty Cổ phần Dược
phẩm thiết bị y tế Hà Nội
Page 239 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
895 A645 40mg 24 tháng Lọ 7,875 96.1 1
894 A645 Omevin 40mg 24 tháng lọ 8,169 93.6 2
898 A645 40mg 36 tháng Lọ 8,150 93.4 3
897 A645 40mg 36 tháng 9,200 92.0 4
Atimezon inj
Omeprazol
Bột pha tiêm, tiêm
Hộp 3 lọ + 3 ống dung môi
10 ml
VD-24136-
16
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
phẩm và Đầu tư HDT
Đề xuất trúng thầu
Omeprazol
Hộp 1 lọ bột + 1 ống nước
cất 10ml pha tiêm; Hộp 10 lọ bột đông
khô pha tiêm
VD-25326-
16
Công ty CP DP Vĩnh
Phúc
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Omepramed 40
Omeprazol
Hộp 1 lọ, 10 lọ, Thuốc bột đông khô pha
tiêm, Tiêm
VD-30869-
18
Công ty TNHH sản xuất dược
phẩm Medlac
Pharma Italy
Việt Nam
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Vạn Xuân
Omestad inj. 40mg
Omeprazol
H/1 lọ bột đông khô + 1 ống dung môi 10ml - Tiêm
VD-23845-
15
Công Ty CP Pymepharco
Việt Nam
Lọ/Ống
Công ty Cổ phần
Pymepharco
Page 240 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
896 A645 Oraptic 40mg 36 tháng Lọ 11,046 82.3 5
899 A647 8mg/4ml 36 tháng Ống 14,700 96.7 1
900 A648 24 tháng Áo lọ 2,180,000 97.0 1
901 A649 Oxytocin 5UI 36 tháng Ống 3,350 97.9 1
902 A650 Oxytocin 5UI 36 tháng Ống 2,790 96.4 1
Omeprazol
Hộp 1 lọ bột đông khô + 1 ống dung môi
10ml, tiêm
VD-24939-
16
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình
Định (Bidiphar)
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
trang thiết bị y tế Bình Định
Ondansetron-BFS
Ondansetron
Hộp 10 ống x 4ml, Dung dịch tiêm,
Tiêm
VD-21552-
14
Công ty cổ phần dược
phẩm CPC1 Hà Nội
Việt Nam
Công ty cổ phần dược
phẩm CPC1 Hà Nội
Đề xuất trúng thầu
Oxaliplatin "Ebewe" Inj 150mg 1's
Oxaliplatin 150mg
150mg/3
0ml
Hộp 1 lọ 30ml, Dung
dịch đậm đặc để pha dung
dịch tiêm truyền, Tiêm
truyền
VN2-636-17
Ebewe Pharma
Ges.m.b.H.Nfg.KG
Công ty TNHH một thành viên
Dược liệu Trung ương 2
Đề xuất trúng thầu
OXYTOCIN
Hộp 20 vỉ x 5 ống 1 ml, Dung dịch tiêm, Tiêm
VN-20167-
16
Gedeon Richter Plc.
Hungary
Công ty Cổ phần Dược
phẩm Bến Tre
Đề xuất trúng thầu
Vinphatoxin
Hộp 1 vỉ x 10 ống x 1ml dung dịch
tiêm
VD-28703-
18
Công ty CP DP Vĩnh
Phúc
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Page 241 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
903 A651 Oxytocin 10UI 36 tháng Đức Ống 9,350 97.6 1
904 A652 Oxytocin 10UI 36 tháng Ống 6,300 96.4 1
905 A653 Pataxel 30mg 24 tháng Lọ 246,981 97.6 1
906 A653 24 tháng Áo Lọ 254,000 95.1 2
Oxytocin injection BP 10 Units
Hộp 10 ống x 1ml, Dung dịch tiêm,
Tiêm
VN-20612-
17
Rotexmedica
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Vinphatoxin
Hộp 5 vỉ x 10 ống; Hộp 10 ống x 1ml dung dịch
tiêm
VD-26323-
17
Công ty CP DP Vĩnh
Phúc
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Paclitaxel
Hộp 1 lọ 30mg/5ml, dung dịch
đậm đặc pha tiêm truyền tĩnh mạch , Tiêm truyền
VN-17868-
14
Vianex S.A_Nhà
máy C
Greece
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu Y tế Thái
An
Đề xuất trúng thầu
Paclitaxel "Ebewe" Inj 30mg/5ml 1's
Paclitaxel
30mg/5ml
Hộp 1 lọ 5ml, Dung dịch
đậm đặc pha dung dịch
tiêm truyền, Tiêm truyền tĩnh mạch
VN-20192-
16
Ebewe Pharma
Ges.m.b.H.Nfg.KG
Công ty TNHH một thành viên
Dược liệu Trung ương 2
Page 242 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
907 A654 30mg 24 tháng Lọ 138,600 101.8 1
908 A654 Calitaxel 30 mg 24 tháng Lọ 134,000 96.7 2
909 A655 Aloxi 60 tháng Lọ 1,666,500 97.0 1
910 A657 36 tháng Đức Ống 990,000 97.6 1
Canpaxel 30
Paclitaxel
Hộp 1 lọ 5ml dung dịch
tiêm
VD-21631-
14
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình
Định (Bidiphar)
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
trang thiết bị y tế Bình Định
Đề xuất trúng thầu
Paclitaxel
Hộp/1 lọ 5ml; Dung dịch
đậm đặc pha truyển tĩnh
mạch; Truyền tĩnh mạch
QLĐB-719-18
Công ty Cổ phần Công nghệ sinh học Dược
NANOGEN
Việt Nam
Công ty Cổ phần công
nghệ sinh học Dược Nanogen
Palonosetron
0,25mg/5ml
Hộp 1 lọ, Dung dịch,
Tiêm
VN-21795-
19
Helsinn Birex
Pharmaceuticals Ltd
Ireland
Công ty Cổ phần Dược
phẩm Hoàng Mai
Đề xuất trúng thầu
Pamidia 30mg/2ml
Pamidronat
30mg/2ml
Hộp 1 ống 2ml; Dung dịch truyền tĩnh mạch
VN-16185-
13Gia hạn visa đến
hết 24/7/20
20
Holopack Verpackungs
tecknik GmbH
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Vượt giá kế hoạch- Đề xuất trúng thầu
Page 243 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
911 A658 Ulceron 40mg 36 tháng Lọ 65,000 97.6 1
916 A659 40mg 36 tháng Lọ 7,250 95.8 1
913 A659 40mg 24 tháng Lọ 7,875 90.5 2
915 A659 40mg 24 tháng 9,200 87.1 3
Pantoprazole
Hộp 01 lọ; Hộp 10 lọ bột đông khô pha
tiêm
VN-20256-
17
Anfarm hellas S.A.
Hy Lạp
Công ty Cổ phẩn Dược
phẩm Vipharco
Đề xuất trúng thầu
Pansegas 40
Pantoprazol
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, Bột
đông khô pha tiêm, Tiêm
VD-28608-
17
Công ty TNHH sản xuất dược
phẩm Medlac
Pharma Italy
Việt Nam
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Vạn Xuân
Đề xuất trúng thầu
A.T Pantoprazol
Pantoprazol
Bột pha tiêm, tiêm
Hộp 3 lọ + 3 ống dung môi
10 ml
VD-24732-
16
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
phẩm và Đầu tư HDT
Pipanzin Inj.
Pantoprazol
H/1 lọ bột đông khô pha tiêm - Tiêm
VD-25895-
16
Công Ty CP Pymepharco
Việt Nam
Chai/Túi/Lọ/Ống
Công ty Cổ phần
Pymepharco
Page 244 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
912 A659 Vintolox 40mg 36 tháng Lọ 8,400 86.8 4
914 A659 40mg 36 tháng Lọ 9,996 83.1 5
918 A660 40mg 36 tháng Viên 1,250 96.8 1
Pantoprazol
Hộp 1 lọ bột đông khô + 1 ống dung môi; Hộp 5 lọ bột đông khô + 5 ống dung môi; Hộp 10 lọ bột đông khô; pha
tiêm
VD-18009-12 (CV gia hạn
số 21747/QLD-ĐK ngày
20/11/2018)
Công ty CP DP Vĩnh
Phúc
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Comenazol
Pantoprazol
Hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm + 1 ống
dung môi 10ml , tiêm
VD-29305-
18
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình
Định (Bidiphar)
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
trang thiết bị y tế Bình Định
Axitan 40mg
Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat)
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén bao tan trong ruột, Uống
VN-20124-
16
Balkanpharma -
Dupnitsa AD
Bulgaria
Công ty TNHH một thành viên
Vimedimex Bình Dương
Đề xuất trúng thầu
Page 245 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
917 A660 40mg 36 tháng Viên 1,230 96.1 2
919 A661 40mg 36 tháng Viên 2,500 96.4 1
920 A662 Papaverin 40mg 36 tháng Vidipha Viên 231 96.4 1
Pantostad 40
Pantoprazol
Hộp 4 vỉ x 7 viên; Viên nén bao phim tan trong ruột,
uống
VD-18535-13; CV duy trì
hiệu lực SĐK đến ngày
07/03/2020
Chi nhánh Công ty
TNHH LD Stada-Việt
Nam
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
phẩm Gia Linh
Dogastrol 40mg
Pantoprazol
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên bao
phim tan trong ruột,
Uống
VD-22618-
15
Công ty cổ phần SX-TM DP
Đông Nam
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
phẩm Vinacare
Vượt giá kế hoạch
Papaverin hydroclorid 40mg
Hộp 10vỉ 10 viên nén.
Hộp 3vỉ 10 viên nén. Viên
uống
VD-22537-
15
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung
ương Vidipha
Đề xuất trúng thầu
Page 246 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
921 A663 Paparin 40mg 36 tháng Ống 2,882 96.4 1
922 A664 150mg 36 tháng Gói 299 95.8 1
923 A665 150mg 36 tháng gói 1,050 104.0 1
Papaverin hydroclorid
Hộp 50 ống x 2 ml dung dịch tiêm
VD-20485-14 (CV gia hạn
số 4210/QLD-ĐK
ngày 27/03/2
019)
Công ty CP DP Vĩnh
Phúc
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Glotadol 150
Paracetamol
Hộp 20 gói x 2g; Thuốc bột
để uống; Uống
VD-21643-
14
Công ty TNHH
Dược Phẩm Glomed
Việt Nam
Công ty TNHH Dược phẩm
Glomed
Đề xuất trúng thầu
Hapacol 150
Paracetamol
h/24 gói thuốc bột sủi bọt;
uống
VD-21137-14 CV gia hạn
số 5358/QLD-ĐK
CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang
Việt Nam
Công ty cổ phần Dược Hậu Giang
Đề xuất trúng thầu
Page 247 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
924 A665 150 mg 36 tháng Gói 1,050 103.4 2
925 A665 150mg 24 tháng Gói 1,080 93.9 3
926 A666 250mg 24 tháng Gói 1,450 96.1 1
927 A668 150mg 36 tháng Viên 1,617 104.6 1
Para-OPC 150 mg
Paracetamol
Thùng = 100 hộp *12 gói, thuốc bột sủi
bọt, uống
VD-26951-
17
Chi nhánh Cty CPDP OPC tại
Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm
OPC
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC
Parazacol 150
Paracetamol
Thuốc bột pha uống
VD-28089-
17
CTCP DP TƯ1 -
Pharbaco
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Parazacol 250
Mỗi gói 1502mg cốm chứa: Paracetamol 250mg
Thuốc cốm sủi bọt, uống. Hộp 12 gói
VD-28090-
17
Công ty cổ phần
Dược Phẩm Trung
ương 1 – Pharbaco
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Biragan 150
Paracetamol
Hộp 2 vỉ x 5 viên thuốc
đạn, đặt hậu môn
VD-21236-
14
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình
Định (Bidiphar)
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
trang thiết bị y tế Bình Định
Đề xuất trúng thầu
Page 248 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
928 A669 300mg 36 tháng Viên 1,848 104.6 1
929 A670 500mg 60 tháng Viên 450 103.6 1
931 A671 Panactol 500mg 36 tháng Viên 102 102.3 1
932 A671 500mg 24 tháng Viên 106 98.4 2
Biragan 300
Paracetamol
Hộp 2 vỉ x 5 viên thuốc
đạn, đặt hậu môn
VD-23136-
15
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình
Định (Bidiphar)
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
trang thiết bị y tế Bình Định
Đề xuất trúng thầu
Partamol Tab.
Paracetamol
Hộp 10 vỉ x 10 Viên nén,
uống
VD-23978-
15
CT TNHH LD Stada
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Đề xuất trúng thầu
Paracetamol
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên
nén, Uống
VD-18743-
13
Công ty cổ phần dược
phẩm Khánh Hòa
Việt Nam
Công ty Cổ phần dược
phẩm Khánh Hòa
Đề xuất trúng thầu
Paracetamol
Paracetamol
Viên nén (đóng vỉ),
uống
VD-19559-13 CV duy trì
đến 26/10/2
019
CTCP dược VTYT
Thanh Hóa
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Page 249 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
930 A671 500mg 24 tháng Viên 105 93.5 3
936 A671 500mg 36 tháng Viên 118 92.7 4
934 A671 500mg 36 tháng Viên 126 89.6 5
Paracetamol 500 mg
Paracetamol
T/60 H/20 vỷ/10V
Viên nén đóng vỉ
VD - 20925-14 (Gia hạn theo
công văn
5921 ngày
224/04/2019)
Công ty CP Dược
-VTYT Nghệ an
Việt nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Paracetamol 500mg
Paracetamol
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén,
uống
VD-23604-
15
Công ty CPDP Minh
Dân
Việt Nam
Liên danh thầu Công ty Cổ
phần Thương mại Minh Dân - Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh
Dân
Paracetamol 500mg
Paracetamol
Hộp 50 vỉ x 10 viên nén,
uống
VD-18251-
13
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình
Định (Bidiphar)
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
trang thiết bị y tế Bình Định
Page 250 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
933 A671 500mg 36 tháng Vidipha Viên 126 83.1 6
935 A671 500mg 36 tháng Viên 126 83.1 7
938 A672 Tatanol 500mg 60 tháng Viên 255 102.2 1
937 A672 500mg 36 tháng Viên 290 92.7 2
Paracetamol 500mg
Paracetamol 500mg
Hộp 10 vỉ 10 viên nén. Viên
uống
VD-23693-
15
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung
ương Vidipha
Paracetamol 500mg
Paracetamol
Hộp 20vỉ x 10 viên, Viên nén, Uống
VD-30684-
18
Công ty cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar
Việt Nam
Công ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar
Paracetamol
H/10 vỉ/10 viên nén bao phim - Uống
VD-25397-
16
Công Ty CP Pymepharco
Việt Nam
Công ty Cổ phần
Pymepharco
Đề xuất trúng thầu
Mypara 500
Paracetamol
Hộp 10 vỉ x 10 Viên nén bao phim,
uống
VD-21006-14 CV duy trì
đến 12/6/20
20
Công ty cổ phần SPM
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Page 251 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
939 A673 500mg 36 tháng Úc Viên 2,450 97.9 1
940 A674 500mg 24 tháng viên 1,100 101.5 1
942 A674 500mg 24 tháng Stada Viên 1,071 96.1 2
941 A674 500mg 24 tháng Viên 1,300 83.8 3
Panadol viên sủi
Paracetamol
Hộp 5 vỉ x 4 viên, Viên sủi,
Uống
VN-16488-13 (Có CV gia hạn số 9189/QLD-ĐK
ngày 25/05/2
018)
GlaxoSmithKline
Consumer Healthcare Australia Pty Ltd.
Công ty TNHH một thành viên
Vimedimex Bình Dương
Vượt giá kế hoạch
Hapacol sủi
Paracetamol
v/4 h/16 viên nén sủi bọt;
uống
VD-20571-14 CV gia hạn
số 3204/QLD-ĐK
CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang
Việt Nam
Công ty cổ phần Dược Hậu Giang
Đề xuất trúng thầu
Partamol eff.
Paracetamol
Hộp 4 vỉ xéx 4 viên; Viên nén sủi bọt;
Uống
VD-24570-
16
Việt Nam
Công ty TNHH Dược phẩm U.N.I Việt
Nam
Partamol eff
Paracetamol
Hộp 4 vỉ xé x 4 viên nén sủi
bọt; Uống
VD-24570-
16
Chi nhánh công ty
TNHH Liên Doanh
Stada- Việt Nam
Việt Nam
Công ty cổ phần TMDV Thăng Long
Page 252 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
943 A675 500mg 36 tháng Viên 668 102.8 1
944 A675 Mypara 500mg 24 tháng Viên 750 94.1 2
946 A676 24 tháng Lọ 37,700 97.3 1
945 A676 Offipain 24 tháng Chai 41,000 92.0 2
Panalganeffer 500
Paracetamol
Hộp 4 vỉ x 4, viên nén sủi,
uống
VD-17904-
12
Công ty CPDP Cửu
Long
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu
Long
Đề xuất trúng thầu
Paracetamol
Viên nén sủi, uống
VD-23873-
15
Công ty cổ phần SPM
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Paracetamol Kabi AD
Paracetamol
1g/100ml
Lọ 100ml, Hộp 10 lọ
100ml; Dung dịch tiêm
truyền, Tiêm truyền
VN-20677-
17
Fresenius Kabi
Deutschland GmbH.
Germany
Công ty TNHH Đầu tư phát triển Hưng
Thành
Đề xuất trúng thầu
Paracetamol
1g/100ml
Hộp 24 chai x 100ml, Dung dịch truyền tĩnh mạch, Truyền tĩnh
mạch
VN-20751-
17
Demo S.A. Pharmaceutical Industry
Greece
Công ty TNHH Bình Việt Đức
Page 253 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
947 A677 36 tháng 15,792 97.0 1
948 A677 Infulgan 24 tháng Chai 25,000 70.3 2
949 A678 36 tháng 15,792 97.0 1
Paracetamol Kabi 1000
Paracetamol 1000mg/100ml
1000mg/100ml
Hộp 48 chai x 100ml dung
dịch tiêm truyền
VD-19568-
13, công văn gia
hạn 9799/QLD-ĐK
ngày 20/06/2
019
Công ty cổ phần
Fresenius Kabi Việt
Nam
Việt Nam
Chai thủy tinh
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Paracetamol
1g/100ml
Chai 100 ml,Dung dịch
tiêm truyền,Tiêm truyền
VN-18485-
14
Yuria - Pharm Ltd
Ukraine
Công ty TNHH Dược Phẩm
Châu Á - Thái Bình Dương
Paracetamol Kabi 1000
Paracetamol 1000mg/100ml
1000mg/100ml
Hộp 48 chai x 100ml dung
dịch tiêm truyền
VD-19568-
13, công văn gia
hạn 9799/QLD-ĐK
ngày 20/06/2
019
Công ty cổ phần
Fresenius Kabi Việt
Nam
Việt Nam
Chai thủy tinh
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Page 254 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
950 A678 24 tháng Lọ 17,280 95.9 2
951 A678 Amvifeta 24 tháng Túi 16,000 95.2 3
952 A679 Sedangen 36 tháng Viên 1,000 103.6 1
953 A680 36 tháng Viên 1,200 102.6 1
954 A680 24 tháng Viên 1,400 86.1 2
955 A680 24 tháng Viên 1,680 75.5 3
Parazacol 1000
Paracetamol
1g/100ml
Lọ 100ml Dung dịch tiêm truyền
VD-24866-
16
CTCP DP TƯ1 -
Pharbaco
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Paracetamol
1g/100ml
Túi 100ml, Dung dịch
tiêm truyền, Tiêm truyền
VD-31574
-19
Công ty cổ phần
dược phẩm Amvi
Việt Nam
Công ty TNHH Dược Phẩm
Châu Á - Thái Bình Dương
Paracetamol + codein phosphat
500mg + 20mg
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén,
uống
VD-27718-
17
Công ty CP Dược Hà
Tĩnh
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Panalgan Effer Codein
Paracetamol +Codein phosphat
500mg+ 30mg
Hộp 4 vỉ x 4, viên nén sủi,
uống
VD-31631-
19
Công ty CPDP Cửu
Long
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu
Long
Đề xuất trúng thầu
Paracold Codein effervescent
Paracetamol + codein phosphat
500mg + 30mg
Hộp 4vỉ x 4 viên, Viên nén sủi bọt, Uống
VD-29331-
18
Công ty cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar
Việt Nam
Công ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar
Dopagan- Codein Effervescent
Paracetamol + Codein phosphat hemihydrat
500mg+30mg
Hộp 4 vỉ x 4 VS, Viên nén sủi bọt, Uống
VD-30015-
18
Công ty Cổ phần Xuất
nhập khẩu Y tế
DOMESCO
Việt Nam
Công ty Cổ phần Xuất
nhập khẩu Y tế DOMESCO
Vượt giá kế hoạch
Page 255 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
956 A681 36 tháng Viên 96 103.0 1
957 A682 18 tháng Bỉ Viên 8,799 96.7 1
959 A684 36 tháng Vidipha Viên 378 96.4 1
958 A684 Trapadol 36 tháng Viên 735 61.8 2
Panactol Enfant
Paracetamol + chlorpheniramin
325mg+ 2mg
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên
nén, Uống
VD-20767-
14
Công ty cổ phần dược
phẩm Khánh Hòa
Việt Nam
Công ty Cổ phần dược
phẩm Khánh Hòa
Đề xuất trúng thầu
Algotra 37,5mg/325mg
Paracetamol + tramadol
325mg + 37,5mg
Hộp 20 viên, Viên nén sủi,
uống
VN-20977-
18
Cơ sở sản xuất: SMB Technology
S.A
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung
ương Codupha
Đề xuất trúng thầu
Vidalgesic tab
Tramadol HCL 37,5mg; Pracetamol 325mg
37,5mg; 325mg
Hộp 10 vỉ 10 viên nén bao phim. Viên
uống
VD-20860-
14
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung
ương Vidipha
Đề xuất trúng thầu
Paracetamol + tramadol
325mg + 37,5mg
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim,
uống
VD-19510-13 (CV gia hạn
số 19633/QDL-DKD ngày
17/10/2018)
Công ty CP DP Vĩnh
Phúc
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Page 256 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
960 A685 36 tháng Viên 2,800 102.4 1
961 A686 Alegysal 1mg/ml 36 tháng Nhật Lọ 76,760 98.5 1
962 A688 Vintolin 24 tháng ống 31,500 96.1 1
963 A689 4mg 36 tháng Savipharm Viên 1,500 96.4 1
Tatanol Ultra
Paracetamol + tramadol
325mg + 37,5mg
H/03 vỉ/10 viên nén bao phim - Uống
VD-28305-
17
Công Ty CP Pymepharco
Việt Nam
Công ty Cổ phần
Pymepharco
Đề xuất trúng thầu
Pemirolast Kali
Hộp 1 lọ 5ml, Dung dịch
nhỏ mắt, Nhỏ mắt
VN-17584-13 (Có công
văn cập nhật
SĐK số 19201/QLD-ĐK ngày
10/10/2018)
Santen Pharmaceutical Co. Ltd.
Công ty TNHH một thành viên
Vimedimex Bình Dương
Đề xuất trúng thầu
Pentoxifyllin
100mg/5ml
Hộp 10 vỉ x 5 ống dung dịch
tiêm
VD-25832-
16
Công ty CP DP Vĩnh
Phúc
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
SaviDopril 4
Perindopril erbumin
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén
bao phim, Uống
VD-23011-
15
Việt Nam
Công ty TNHH Dược phẩm Bách Việt
Đề xuất trúng thầu
Page 257 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
964 A690 5 mg 36 tháng Pháp Viên 5,650 97.3 1
965 A691 Tovecor 5 5mg 36 tháng Dược TW2 Viên 3,500 95.8 1
966 A692 36 tháng Viên 5,600 97.0 1
967 A693 36 tháng Viên 5,600 97.0 1
Coversyl Tab 5mg 30's
Perindopril Arginine
Hộp 1 lọ 30 viên, Viên nén
bao phim, Uống
VN-17087-
13
Les Laboratoires
Servier Industrie
Công ty TNHH một thành viên
Dược liệu Trung ương 2
Đề xuất trúng thầu
Perindopril
Hộp 30 viên, Viên nén bao phim, uống
VD-27099-
17
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung
ương Codupha
Đề xuất trúng thầu
Beatil 4mg/5mg
Perindopril tert-butylamin + Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat)
4mg + 5mg
Hộp 3vỉ x 10 viên; Viên nén; Uống
VN-20510-
17
Cơ sở sản xuất:
Gedeon Richter
Polska Sp. Zo.o. - Ba Lan; Cơ sở xuất xưởng:
Gedeon Richter Plc. - Hungary
Ba Lan
Công ty TNHH Dược phẩm U.N.I Việt
Nam
Vượt giá kế hoạch
Beatil 4mg/10mg
Perindopril + amlodipin
4mg + 10mg
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Viên nén, uống
VN-20509-
17
Gedeon Richter
Poland
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1
Đề xuất trúng thầu
Page 258 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
968 A694 36 tháng Ailen Viên 6,589 96.7 1
969 A695 24 tháng Viên 4,196 96.4 1
970 A698 4mg 36 tháng Lọ 33,350 97.9 1
971 A699 1g 24 tháng Panpharma Lọ 85,000 96.7 1
972 A700 2g 24 tháng Panpharma Lọ 119,000 96.7 1
Coveram 5-5 Tab 5mg/5mg 30's
Perindopril arginine; Amlodipine
5mg; 5mg
Hộp 1 lọ 30 viên, Viên nén, Uống
VN-18635-
15
Servier (Ireland) Industries
Ltd.
Công ty TNHH một thành viên
Dược liệu Trung ương 2
Đề xuất trúng thầu
Periloz Plus 4mg/1.25mg Tab 30's
Perindopril tert Butylamine 4mg; Indapamide 1,25 mg
4mg; 1,25mg
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén
bao phim, Uống
VN-15517-
12
Lek Pharmaceuti
cals d.d,
Slovenia
Công ty TNHH một thành viên
Dược liệu Trung ương 2
Đề xuất trúng thầu
ARDUAN
Pipecuronium bromid
Hộp 25 lọ thuốc + 25 lọ
dung môi 2ml, Bột đông khô
pha tiêm, Tiêm
VN-19653-
16
Gedeon Richter Plc.
Hungary
Công ty Cổ phần Dược
phẩm Bến Tre
Đề xuất trúng thầu
Piperacillin Panpharma 1g
Piperacilin
Hộp 25 lọ, Bột pha dung
dịch tiêm, Tiêm
VN-21834-
19
France
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Vạn Xuân
Đề xuất trúng thầu
Piperacillin Panpharma 2g
Piperacilin
Hộp 25 lọ, Bột pha dung
dịch tiêm, Tiêm
VN-21835-
19
France
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Vạn Xuân
Đề xuất trúng thầu
Page 259 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
973 A701 36 tháng VCP Lọ 70,000 103.8 1
974 A702 36 tháng Lọ 88,200 97.6 1
Vitazovilin
Piperacilin + tazobactam
2g + 0,25g
Hộp 10 lọ, thuốc bột pha
tiêm, IV
VD-18409-13 gia
hạn SĐK đến ngày
02/04/2020
Việt Nam
Công ty Cổ phần dược phẩm VCP
Đề xuất trúng thầu
Piperacillin/Tazobactam Kabi 4g/0,5g
Piperacillin, Tazobactam, 4g Piperacillin; 0,5g Tazobactam
4g + 0,5g
Hộp 10 lọ bột đông khô pha
tiêm hoặc tiêm truyền
VN-13544-
11, công văn gia
hạn 19875/QLD-ĐK ngày
19/10/2018
Labesfal - Laboratorios Almiro, S.A
Portugal
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Page 260 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
975 A703 Quibay 1g/5ml 48 Tháng Ống 9,450 97.6 1
977 A705 Piracetam 400mg 36 tháng Viên 190 102.6 1
976 A705 400mg 36 tháng Viên 210 95.5 2
Piracetam
Hộp 10 ống. Dung dịch tiêm. Tiêm
VN-15822-12 (Gia
hạn SĐK đến ngày
14/11/2019 theo
công văn số 16734/QLD-ĐK)
HBM Pharma s.r.o
Slovakia
Công ty Cổ phần thương
mại Dược phẩm Alpha
Pháp
Đề xuất trúng thầu
Piracetam
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nang, Uống
VD-16393-
12
Công ty cổ phần dược
phẩm Khánh Hòa
Việt Nam
Công ty Cổ phần dược
phẩm Khánh Hòa
Đề xuất trúng thầu
Agicetam 400
Piracetam
Hộp/1 0 vỉ x 10 viên,Viên nang, uống
VD-26091-
17
Agimexpharm
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Page 261 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
978 A706 800mg 36 tháng Viên 1,285 103.3 1
979 A706 800mg 36 tháng Viên 1,342 94.3 2
980 A706 800mg 48 tháng Bỉ Viên 3,518 52.9 3
982 A707 Kacetam 800mg 36 tháng Viên 309 103.5 1
981 A707 800mg 36 tháng Viên 315 101.6 2
Pracetam 800
Piracetam
Hôp 9 vỉ x 10 viên nén,
uống
VD-18538-13 CV duy trì
đến 07/3/20
20
CT TNHH LD Stada
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Đề xuất trúng thầu
Piracetam-Egis
Piracetam
H/1 lọ 30 viên, Viên nén
bao phim, Uống
VN-16482-
13
Egis Pharmaceuticals Private
Limited company
Hungary
Công ty Cổ phần Dược
phẩm Việt Hà
Nootropil Tab 800mg 3x15's
Piracetam
Hộp 3 vỉ x 15 viên, Viên nén
bao phim, Uống
VN-17717-
14
UCB Pharma SA
Công ty TNHH một thành viên
Dược liệu Trung ương 2
Vượt giá kế hoạch
Piracetam
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim,
Uống
VD-17467-
12
Công ty cổ phần dược
phẩm Khánh Hòa
Việt Nam
Công ty Cổ phần dược
phẩm Khánh Hòa
Đề xuất trúng thầu
Agicetam 800
Piracetam
Hộp/ 10 vỉ x 10 viên,Viên
nén, uống
VD-25115-
16
Agimexpharm
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Page 262 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
983 A708 20mg 36 tháng Viên 5,775 97.0 1
984 A709 36 tháng Ống 35,000 96.7 1
985 A710 24 tháng Mỹ Lọ 60,100 98.2 1
986 A711 36 tháng Ống 49,980 96.7 1
987 A712 Kalimate 5g 48 tháng Gói 14,700 95.8 1
Dicellnase
Piroxicam
Hộp 6 vỉ x 10 viên nang
cứng, uống
VN-19810-
16
Farmalabor-Produtos
Farmacêuticos, S.A.
Bồ Đào Nha
Công ty TNHH Thương mại Nam Đồng
Đề xuất trúng thầu
Novotane ultra
Polyethylen glycol + propylen glycol
(4mg+3mg)/ml;
2ml
Hộp 1 ống, ống 2ml,
Dung dịch nhỏ mắt, Nhỏ mắt
VD-26127-
17
Công ty cổ phần dược
phẩm CPC1 Hà Nội
Việt Nam
Công ty cổ phần dược
phẩm CPC1 Hà Nội
Đề xuất trúng thầu
Systane Ultra
Polyethylene glycol 400 + Propylen glycol
0,4% + 0,3%
Hộp 1 lọ 5ml, Dung dịch
nhỏ mắt, Nhỏ mắt
VN-19762-
16
Alcon Research,
Ltd.
Công ty TNHH một thành viên
Vimedimex Bình Dương
Đề xuất trúng thầu
Novotane ultra
Polyethylen glycol + propylen glycol
(4mg+3mg)/ml;
5ml
Hộp 1 ống, ống 5ml,
Dung dịch nhỏ mắt, Nhỏ mắt
VD-26127-
17
Công ty cổ phần dược
phẩm CPC1 Hà Nội
Việt Nam
Công ty cổ phần dược
phẩm CPC1 Hà Nội
Đề xuất trúng thầu
Polystyren
Hộp 30 gói x 5g, Thuốc bột
pha uống, Uống
VD-28402-
17
CPDP Trung Ương 2
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Vượt giá kế hoạch- Đề xuất trúng thầu
Page 263 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
988 A713 36 tháng Chai 56,508 97.9 1
989 A714 36 tháng Lọ 9,800 101.6 1
990 A714 36 tháng Lọ 9,900 100.6 2
991 A714 24 tháng Lọ 9,600 96.7 3
992 A715 60 tháng Chai 42,400 97.9 1
993 A716 36 tháng Lọ 27,000 103.6 1
Betadine Gargle and Mouthwash
Povidon iodin
1%-125ml
Hộp 1 chai 125 ml dung
dịch, Súc họng và súc
miệng
VN-20035-
16
Mundipharma
Pharmaceuticals Ltd
Cyprus
Công ty TNHH Thương mại Dược Phẩm
Đông Á
Đề xuất trúng thầu
PVP - Iodine
Povidon iodin
10% 100ml
Lọ 100ml, Dung dịch
dùng ngoài
VD-27714-
17
Công ty CP Dược Hà
Tĩnh
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Povidon iod 10%
Povidon iodin
10% 100ml
Hộp 1 lọ 100ml, dung
dịch dùng ngoài
VD-23647-
15
CTCP DP Quảng Bình
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
PVP-IODINE 10%
Povidon iod
Mỗi 20ml chứa
Povidon iod 2g
Lọ 100ml; Dung dịch dùng ngoài
VD-23736-
15
CT CP Dược TW3
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
Trung ương 3
Betadine Antiseptic Solution 10%w/v
Povidon iodin
10%-125ml
Hộp 1 chai 125 ml dung
dịch sát khuẩn, Dùng
ngoài
VN-19506-
15
Mundipharma
Pharmaceuticals Ltd
Cyprus
Công ty TNHH Thương mại Dược Phẩm
Đông Á
Đề xuất trúng thầu
PVP - Iodine
Povidon iodin
10% 200ml
Lọ 200ml, Dung dịch
dùng ngoài
VD-27714-
17
Công ty CP Dược Hà
Tĩnh
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Page 264 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
994 A717 36 tháng Lọ 32,500 101.6 1
995 A717 36 tháng 32,000 96.4 2
996 A718 20mg 36 tháng Viên 1,470 95.8 1
997 A719 40 mg 36 tháng Viên 4,000 102.5 1
998 A719 40mg 36 tháng Viên 3,990 95.8 2
999 A720 5mg 36 tháng Viên 94 101.1 1
PVP - Iodine
Povidon iodin
10% 250ml
Lọ 250ml, Dung dịch
dùng ngoài
VD-27714-
17
Công ty CP Dược Hà
Tĩnh
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Povidon iod 10%
Povidon iodin
10% 250ml
Dung dịch dùng ngoài
VD-23647-
15
Công ty CP Dược phẩm Quảng Bình
Việt Nam
Chai/Lọ
Công ty Cổ phần Dược phẩm Miền
Trung
Hypevas 20
Pravastatin
Hô êp 6 vỉ x 10 viên nén,
uống
VD-31108-
18
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
Viê êt Nam
Công ty TNHH dược phẩm Tân
An
Đề xuất trúng thầu
Agivastar 40
Pravastatin
Hộp 3 vỉ x 10 Viên nén,
uống
VD-25608-
16
Agimexpharm
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Đề xuất trúng thầu
Hypravas 40
Pravastatin
Hô êp 6 vỉ x 10 viên nén,
uống
VD-31763-
19
Công ty cổ phần dược
phẩm Me Di Sun
Viê êt Nam
Công ty TNHH dược phẩm Tân
An
Hydrocolacyl
Prednisolon acetat (natri phosphate)
Chai 1000 viên, Viên nén, Uống
VD-19386-
13
Công ty cổ phần dược
phẩm Khánh Hòa
Việt Nam
Công ty Cổ phần dược
phẩm Khánh Hòa
Đề xuất trúng thầu
Page 265 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
1000 A721 24 tháng Chai 31,762 98.2 1
1001 A722 75mg 24 tháng Viên 1,029 95.5 1
1002 A722 Moritius 75mg 36 tháng Viên 1,500 73.5 2
Pred Forte
Prednisolon acetat
1% w/v (10mg/m
l)
Hộp 1 chai 5ml, Hỗn dịch nhỏ mắt, Nhỏ
mắt
VN-14893-12 (Có CV gia hạn số 3206/QLD-ĐK
ngày 18/03/2
019)
Allergan Pharmaceuticals Ireland
Ireland
Công ty TNHH một thành viên
Vimedimex Bình Dương
Đề xuất trúng thầu
Antivic 75
Pregabalin
Viên nang, uống
Hộp 10 vỉ×10 viên
VD-26751-
17
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
phẩm và Đầu tư HDT
Đề xuất trúng thầu
Pregabalin
Hộp 2 vỉ x 14 viên, 06 vỉ x
14 viên, Viên nang cứng,
Uống
VD-19664-
13CVGH: 12540/QLD-ĐK ngày
23/07/2019
Công ty cổ phần Dược
phẩm Đạt Vi Phú
Việt Nam
Công ty TNHH Benephar
Page 266 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
1003 A723 100mg 36 tháng Viên 6,500 96.7 1
1004 A725 48 tháng Ống 18,900 97.6 1
1005 A726 5mg 36 tháng Gói 1,500 95.8 1
Utrogestan 100mg Capsule 2x15's
Progesterone (dạng hạt mịn)
Hộp 2 vỉ x 15 viên , Viên nang mềm,
uống, đặt âm đạo
VN-19019-
15
Sản xuất bán thành phẩm:
Capsugel Ploermel; Đóng gói,
kiểm nghiệm và
xuất xưởng: Besins
Manufacturing Belgium
CSSX:
Pháp; đóng gói: Bỉ
Công ty TNHH một thành viên
Dược liệu Trung ương 2
Đề xuất trúng thầu
Progesterone
Progesteron
25mg/1ml
Hộp 1 ống 1ml, Dung dịch tiêm,
tiêm
VN-16898-13 CV gia hạn
số 24226/QLD-ĐK ngày
28/12/2018
Rotexmedica
Germany
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Vượt giá kế hoạchVượt giá kê khai
Promethazin
Promethazin Hydroclorid
Hộp 10 gói 1,6g; Thuốc cốm; Uống
VD-25127-
16
Agimexpharm
Việt Nam
Công ty TNHH Dược phẩm U.N.I Việt
Nam
Đề xuất trúng thầu
Page 267 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
1006 A727 5mg/ml 30 tháng Bỉ Lọ 39,380 98.2 1
1008 A728 Propofol 24 tháng Đức Ống 30,450 97.6 1
Alcaine 0.5%
Mỗi 1ml dung dịch chứa: Proparacain hydroclorid
Hộp 1 lọ 15ml, Dung
dịch nhỏ mắt, Nhỏ mắt
VN-21093-
18
SA Alcon-Couvreur
NV
Công ty TNHH một thành viên
Vimedimex Bình Dương
Đề xuất trúng thầu
Propofol-Lipuro 1% (10mg/ ml)
10mg/ ml
Hộp 5 ống 20ml, Nhũ
tương để tiêm hoặc truyền, Tiêm truyền
VN-5720-10 (Có CV gia hạn
số 13100/QLD-ĐK ngày
05/08/2019)
B.Braun Melsungen
AG
Công ty TNHH một thành viên
Vimedimex Bình Dương
Đề xuất trúng thầu
Page 268 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
1007 A728 36 tháng Áo Ống 30,200 97.3 2
1010 A729 Propofol 36 tháng Korea Ống 28,200 96.1 1
1009 A729 Troypofol Propofol 24 tháng India Lọ 28,500 95.7 2
Fresofol 1% Mct/Lct Inj 20ml 5's
Propofol 1% (10mg/ml)
1%, 20ml
Hộp 5 ống 20ml, Nhũ
tương để tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh mạch, Tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh mạch (IV)
VN-17438-
13
Fresenius Kabi Austria
GmbH
Công ty TNHH một thành viên
Dược liệu Trung ương 2
Pofol Injection
200mg/20ml
Hộp 5 ống x 20ml nhũ
tương, tiêm
VN-17719-
14
Dongkook Pharmaceutical Co.,Ltd.
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Đề xuất trúng thầu
200mg/20ml
Hộp 1 lọ, Nhũ dịch/nhũ
tương, tiêm
VN-16922-13 (CV gia hạn 14349/QLD-ĐK ngày
23/8/2019)
Troikaa Pharmaceuti
cal
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung
ương Codupha
Page 269 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
1012 A729 Propofol 24 tháng Đức Ống 30,450 93.0 3
1011 A729 36 tháng Áo Ống 30,200 92.7 4
1015 A730 Propofol 36 tháng Korea Ống 28,200 95.8 1
Propofol-Lipuro 1% (10mg/ ml)
10mg/ ml
Hộp 5 ống 20ml, Nhũ
tương để tiêm hoặc truyền, Tiêm truyền
VN-5720-10 (Có CV gia hạn
số 13100/QLD-ĐK ngày
05/08/2019)
B.Braun Melsungen
AG
Công ty TNHH một thành viên
Vimedimex Bình Dương
Fresofol 1% Mct/Lct Inj 20ml 5's
Propofol 1% (10mg/ml)
1%, 20ml
Hộp 5 ống 20ml, Nhũ
tương để tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh mạch, Tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh mạch (IV)
VN-17438-
13
Fresenius Kabi Austria
GmbH
Công ty TNHH một thành viên
Dược liệu Trung ương 2
Pofol Injection
200mg/20ml
Hộp 5 ống x 20ml nhũ
tương, tiêm
VN-17719-
14
Dongkook Pharmaceutical Co.,Ltd.
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Đề xuất trúng thầu
Page 270 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
1014 A730 Troypofol Propofol 24 tháng India Lọ 28,500 95.7 2
1013 A730 Propofol 24 tháng Ống 28,500 95.4 3
1016 A730 36 tháng Áo Ống 30,200 92.7 4
200mg/20ml
Hộp 1 lọ, Nhũ dịch/nhũ
tương, tiêm
VN-16922-13 (CV gia hạn 14349/QLD-ĐK ngày
23/8/2019)
Troikaa Pharmaceuti
cal
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung
ương Codupha
Propofol Injection BP (1% w/v) - Nirfol 1%
200mg/20ml
Hộp to chứa 10 hộp nhỏ x 1 ống 20ml,
nhũ dịch tiêm
VN-19284-
15
Aculife Healthcare
Private Limited
Ấn Độ
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Fresofol 1% Mct/Lct Inj 20ml 5's
Propofol 1% (10mg/ml)
1%, 20ml
Hộp 5 ống 20ml, Nhũ
tương để tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh mạch, Tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh mạch (IV)
VN-17438-
13
Fresenius Kabi Austria
GmbH
Công ty TNHH một thành viên
Dược liệu Trung ương 2
Page 271 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
1017 A733 50mg 36 tháng Viên 320 96.4 1
1018 A735 10mg 36 tháng Viên 140 95.8 1
1020 A736 100mg 36 tháng Viên 242 102.2 1
1019 A736 Garnotal 100mg 36 tháng Viên 300 82.3 2
1021 A738 36 tháng Vidipha Viên 504 103.3 1
Propylthiouracil
Propylthiouracil (PTU)
Hộp 1 lọ 100 viên, Viên nén, Uống
VD- 31138-
18
Công ty cổ phần dược phẩm Nam
Hà
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
phẩm Nam Hà
Đề xuất trúng thầu
Garnotal 10
Phenobarbital
Hộp 10 vỉ x 10 viên. Viên
nén
VD-14179-
11(kèm
thẻ kho)
Công ty Cổ phần Dược Danapha
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Phenobarbital
Phenobarbital
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên
nén, Uống
VD-26868-
17
Công ty cổ phần dược
phẩm Khánh Hòa
Việt Nam
Công ty Cổ phần dược
phẩm Khánh Hòa
Đề xuất trúng thầu
Phenobarbital
Hộp 10 vỉ x 10 viên. Viên
nén
VD-24084-
16
Công ty Cổ phần Dược Danapha
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Penicilin V Kali 1.000.000 I.U
Penicilin V Kali
1.000.000 I.U
Hộp 10 vỉ 10 viên nén bao phim. Viên
uống
VD-20475-
14
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung
ương Vidipha
Đề xuất trúng thầu
Page 272 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
1022 A738 36 tháng Viên 525 100.3 2
1023 A739 50µg/ml 36 tháng Pháp 194,500 98.5 1
1025 A740 Phentinil 100mg 36 tháng Viên 315 98.9 1
1024 A740 100mg 36 tháng Viên 294 95.8 2
Penicilin V kali 1.000.000 IU
Phenoxy methyl penicillin kali
1.000.000 IU
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim,
uống.
VD-17933-
12(CV gia hạn số: 16821/QLD-ĐK; ngày
02/10/2019)
Công ty CPDP Minh
Dân
Việt Nam
Liên danh thầu Công ty Cổ
phần Thương mại Minh Dân - Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh
Dân
Phenylephrine Aguettant 50 microgrammes/mL
Phenylephrin (dưới dạng phenylephrin hydroclorid)
Hộp 10 bơm tiêm đóng sẵn x 10ml, Dung
dịch tiêm, Tiêm
VN-21311-
18
Laboratoire Aguettant
Bơm tiêm
Công ty TNHH một thành viên
Vimedimex Bình Dương
Đề xuất trúng thầu
Phenytoin
H/6 vỉ/10 viên nén - Uống
VD-22603-
15
Công Ty CP Pymepharco
Việt Nam
Công ty Cổ phần
Pymepharco
Đề xuất trúng thầu
Phenytoin 100mg
Phenytoin
Hộp 1 lọ x 100 viên. Viên
nén
VD-23443-
15
Công ty Cổ phần Dược Danapha
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Page 273 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
1026 A741 36 tháng Ống 19,500 96.1 1
1027 A742 1mg/1ml 24 tháng Ống 1,176 96.1 1
1029 A743 24 tháng Ống 1,655 99.5 1
Fluximem injection
Phloroglucinol hydrat +Trimethyl Phloroglucinol
40mg+0,04mg/4
ml
Hộp 6 ống 4ml, Dung dịch tiêm;
Tiêm
VN-15182-
12Gia hạn SĐK số 13513/QLD-ĐK
Nanjing Hencer
Pharmaceutical Co., Ltd
Trung Quốc
Công ty Cổ phần Dược phẩm Kim
Tinh
Đề xuất trúng thầu
Vinphyton
Phytomenadion (vitamin K1)
Hộp 5 vỉ x 10 ống x 1 ml dung dịch
tiêm
VD-16307-12 (CV gia hạn
số 3325/QLD-ĐK
ngày 13/02/2
018)
Công ty CP DP Vĩnh
Phúc
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Vitamin K1 10mg/1ml
Phytomenadion
10mg/ 1ml
Hộp 10 ống x 1ml, dung dịch tiêm,
tiêm
VD-25217-
16
Công ty CPDP Minh
Dân
Việt Nam
Liên danh thầu Công ty Cổ
phần Thương mại Minh Dân - Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh
Dân
Đề xuất trúng thầu
Page 274 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
1028 A743 36 tháng Ống 1,596 96.4 2
1031 A744 100mg 36 tháng Viên 4,410 95.8 1
1030 A744 100mg 36 tháng Viên 5,145 91.4 2
1032 A745 Quinapril 10mg 36 tháng Viên 3,948 95.8 1
1033 A746 10mg 24 tháng Viên 1,100 102.7 1
1034 A747 Razxip 60mg 36 tháng Viên 2,940 102.5 1
1035 A747 Lakcay 60mg 36 tháng Viên 3,500 84.3 2
Vinphyton 10mg
Phytomenadion (vitamin K1)
10mg/1
ml
Hộp 5 vỉ x 10 ống x 1 ml dung dịch
tiêm
VD-28704-
18
Công ty CP DP Vĩnh
Phúc
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Omnivastin
Quetiapin
Hộp 5 vỉ x 10 viên, Viên nén
bao phim, Uống
VD-28334-
17
Công ty cổ phần S.P.M
Việt Nam
Công ty TNHH Benephar
Đề xuất trúng thầu
Daquetin 100
Quetiapin
Hộp 5 vỉ x 10 viên. Viên nén
bao phim
VD-26066-
17
Công ty Cổ phần Dược Danapha
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Pectaril 10mg
Hô êp 6 vỉ x 10 viên nén bao phim, uống
VD-32827-
19
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
Viê êt Nam
Công ty TNHH dược phẩm Tân
An
Đề xuất trúng thầu
RACEDAGIM 10
Racecadotril
Hộp/ 10 gói,Gói bột,
uống
VD-24711-
16
Agimexpharm
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Raloxifen
Hộp 4 vỉ x 10 Viên, uống
VD-27761-
17
Agimexpharm
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Đề xuất trúng thầu
Raloxifen
Hộp 4 vỉ x 7 viên, hộp 6 vỉ
x 10 viên, Viên nén bao phim, Uống
VD-28470-
17
Công ty cổ phần Dược
phẩm Đạt Vi Phú
Việt Nam
Công ty TNHH Benephar
Vượt giá kế hoạch
Page 275 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
1036 A748 Ramifix 5 Ramipril 5mg 36 tháng Viên 3,400 95.8 1
1037 A750 Vintex Ranitidin 36 tháng Ống 2,877 96.4 1
1038 A750 Prijotac Ranitidin 36 tháng 3,360 93.8 2
1039 A751 Albis 36 tháng Viên 8,500 96.1 1
1040 A752 Mezapid 100mg 36 tháng Viên 945 95.8 1
Hộp 3 vĩ x 10 viên, Uống
VD-26254-
17
Cty CPDP Savi
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
50mg/2ml
Hộp 2 vỉ x 5 ống x 2ml dung dịch
tiêm
VD-18782-13 (CV gia hạn
số 4211/QLD-ĐK
ngày 27/03/2
019)
Công ty CP DP Vĩnh
Phúc
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
50mg/2ml
H/5 ống x 2ml dd tiêm -
Tiêm
VD-29353-
18
Công Ty CP Pymepharco
Việt Nam
Lọ/Ống
Công ty Cổ phần
Pymepharco
Ranitidin + Bismuth bisitrat + Sucralfat
75mg + 100mg + 300mg
H/3 vỉ x 10 viên, Viên nén
bao phim, Uống
VN-13113-
11
Daewoong Pharm. Co.,
Ltd.
Hàn Quốc
Công ty Cổ phần Dược
phẩm Việt Hà
Đề xuất trúng thầu
Rebamipid
Hô êp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim,
uống
VD-26149-
17
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
Viê êt Nam
Công ty TNHH dược phẩm Tân
An
Đề xuất trúng thầu
Page 276 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
1041 A754 Ribavirin 24 tháng An Thiên Chai 125,000 95.5 1
1042 A755 500ml 36 tháng 8,978 97.0 1
A.T Ribavirin 400mg/10ml
400mg/10ml;
100ml
Hộp 1 chai, Dung dịch,
uống
VD-29688-
18
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung
ương Codupha
Đề xuất trúng thầu
Ringer lactate
Mỗi 500ml chứa: Natri clorid 3gKali clorid 0,2g; Natri lactat 1,6g; Calci clorid.2H2O 0,135g;
Thùng 20 chai nhựa x 500ml
dung dịch tiêm truyền
VD-22591-
15
Công ty cổ phần
Fresenius Kabi Việt
Nam
Việt Nam
Chai nhựa
PPKB
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Page 277 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
1043 A755 500ml 36 tháng Chai 9,450 93.5 2
1044 A756 500ml 36 tháng Đức Chai 19,950 97.6 1
1045 A757 35mg 60 tháng Viên 55,000 97.6 1
Ringer Lactat
Mỗi 500ml dung dịch chứa: Natri clorid 3g + Natri lactat 1,56g + Kali clorid 0,2g + Calci clorid. 2H2O 0,135g
Chai 500ml, Dung dịch truyền tĩnh mạch, Tiêm
truyền
VD-30059-
18
Công ty TNHH
B.Braun Việt Nam
Việt Nam
Công ty TNHH một thành viên
Vimedimex Bình Dương
Ringerfundin
Ringer acetat
Dung dịch tiêm truyền
VN-18747-
15(13100/QLD-ĐK)
B.Braun Melsungen
AG
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Lan
Đề xuất trúng thầu
RESIDRON
Risedronat natri
Hộp 1 vỉ x 4 viên, Viên nén
bao phim, Uống
VN-20314-
17
Pharmathen S.A
Greece
Công ty Cổ phần Dược
phẩm thiết bị y tế Hà Nội
Đề xuất trúng thầu
Page 278 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
1046 A758 Rileptid 2mg 36 tháng Viên 3,800 97.0 1
1047 A758 Rileptid 2mg 36 tháng Viên 4,000 93.5 2
1048 A759 2mg 36 tháng Viên 2,310 96.4 1
1049 A760 15mg 36 tháng Viên 34,200 95.5 1
1051 A761 36 tháng Đức Lọ 51,200 97.6 1
Risperidon
Hộp 6 vỉ x 10 viên, Viên nén
bao phim, Uống
VN-16750-
13
Egis Pharmaceuticals Private
Limited Company
Hungary
Công ty Cổ phẩn Dược phẩm Bách
Niên
Đề xuất trúng thầu
Risperidon
Hộp 6 vỉ x 10 viên; Viên nén
bao phim, uống
VN-16750-
13
Egis Pharmaceuticals Private
Limited Company
Hungary
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1
Risdontab 2
Risperidon
Hộp 5 vỉ x 10 viên. Viên bao
phim
VD-31523-
19
Công ty Cổ phần Dược Danapha
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Langitax 15
Rivaroxaban
Hộp 2 vỉ x 7 viên, Viên nén
bao phim, Uống
VD-28999-
18
Chi nhánh Công ty cổ phần Dược
Phẩm Phong Phú-nhà
máy Usarichphar
ma
Việt Nam
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu Y tế Thái
An
Đề xuất trúng thầu
Rocuronium Invagen
Rocuronium bromid
50mg/5ml
Hộp 10 lọ x 5ml, Dung
dịch tiêm tĩnh mạch, truyền
tĩnh mạch
VN-20955-
18
Solupharm Pharmazeuti
sche Erzeugnisse
GmbH
Công ty TNHH Dược phẩm Việt - Pháp
Đề xuất trúng thầu
Page 279 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
1052 A761 36 tháng Áo Lọ 51,000 97.3 2
1050 A761 36 tháng Lọ 66,000 82.0 3
1053 A762 Rotundin 30mg 36 tháng Viên 328 101.2 1
1054 A763 Rupafin 10mg 36 tháng Viên 6,500 97.9 1
Rocuronium Kabi 10mg/ml Inj 10x5ml
Rocuronium Bromide 10mg/ml
10mg/ml
Hộp 10 lọ 5ml, Dung dịch tiêm,
Truyền tĩnh mạch
VN-18303-
14
Fresenius Kabi Austria
GmbH
Công ty TNHH một thành viên
Dược liệu Trung ương 2
Rocuronium-hameln 10mg/ml
Rocuronium bromid
50mg/5ml
Hộp10 lọ x 5ml, Dung dịch tiêm,
Tiêm
VN-21213-
18
Siegfried Hameln GmbH
Germany
Công ty TNHH Bình Việt Đức
Rotundin 30
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên
nén, Uống
VD-22913-
15
Công ty cổ phần dược
phẩm Khánh Hòa
Việt Nam
Công ty Cổ phần dược
phẩm Khánh Hòa
Đề xuất trúng thầu
Rupatadine (dưới dạng Rupatadine Fumarate)
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Viên nén, Uống
VN-19193-
15
J. Uriach and Cía.,
S.A.
Tây Ban Nha
Công ty TNHH Dược phẩm và Trang thiết bị y tế Hoàng Đức
Vượt giá kế hoạch
Page 280 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
1055 A764 100mg 36 tháng Biocodex Pháp Gói 5,500 98.5 1Bioflora 100mg
Saccharomyces boulardii CNCM I-745
Hộp chứa 20 gói, Bột pha
hỗn dịch uống, Uống
VN-16392-13 (có CV gia hạn số 8217/QLD-ĐK
ngày 31/05/2
019)
Công ty TNHH một thành viên
Vimedimex Bình Dương
Đề xuất trúng thầu
Page 281 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
1056 A765 24 tháng Viên 6,500 97.3 1NORMAGUT
Men Saccharomyces boulardii
2,5x109 tế
bào/250mg
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nang cứng,
Uống
823-14 kèm công văn
10227/QLD-ĐK ngày
5/6/2018 v/v đính chính dạng
bào chế trong tờ hướng dẫn sử
dụng và công
văn số 13947/QLD-ĐK ngày
16/8/2019 V/v duy trì
hiệu lực giấy phép lưu
Ardeypharm GmbH
Germany
Công ty Cổ phần Dược
phẩm thiết bị y tế Hà Nội
Đề xuất trúng thầu
Page 282 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
1057 A766 36 tháng Úc Ống 4,575 97.3 1
1058 A768 5mg 36 tháng Ống 8,400 96.7 1
1061 A769 36 tháng Bình 53,000 98.5 1
Ventolin Nebules 2.5mg/ 2.5ml 6x5's
Mỗi 2,5ml chứa: Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2,5mg
2,5mg/ 2,5ml
Hộp 6 vỉ x 5 ống 2,5ml,
Dung dịch khí dung, Dùng cho máy khí
dung
VN-20765-
17
GlaxoSmithKline
Australia Pty., Ltd.
Công ty TNHH một thành viên
Dược liệu Trung ương 2
Đề xuất trúng thầu
Zensalbu nebules 5.0
Salbutamol sulfat
Hộp 10 ống x 2,5ml, Dung
dịch dùng cho khí dung, Khí
dung
VD-21554-
14
Công ty cổ phần dược
phẩm CPC1 Hà Nội
Việt Nam
Công ty cổ phần dược
phẩm CPC1 Hà Nội
Đề xuất trúng thầu
Buto-Asma
Salbutamol (dưới dạng Salbutamol Sulfate)
100mcg/ liều
Hộp 1 bình xịt chứa 200 liều (10ml) + đầu xịt định liều,
Khí dung định liều, Đường
hô hấp
VN-16442-13 (Có CV gia hạn số 20174/QLD-ĐK ngày
23/10/2018)
Laboratorio Aldo Union,
S.A
Tây Ban Nha
Công ty TNHH một thành viên
Vimedimex Bình Dương
Đề xuất trúng thầu
Page 283 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
1059 A769 36 tháng Ống 54,900 95.2 2
1060 A769 100mcg 24 tháng Đức Lọ 54,990 94.5 3
1062 A770 Atisalbu 2mg/5ml 24 tháng Gói 3,800 102.7 1
Pro salbutamol
Salbutamol sulfat
100mcg /liều x
200 liều
Hộp 1 chai nhôm 10ml
tương đương 200 nhát xịt x
100mcg Salbutamol,Dung dịch khí dung đã chia
liều, đường hô hấp
VN-19832-
16
Laboratorio Aldo -
Unión,S.A
Tây Ban Nha
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Serbutam Inhale 200dose 1's
Salbutamol sulphate, Salbutamol
Hộp 1 lọ chứa 200 đơn vị phân liều (công văn đính chính
kèm theo số 21270/QLD-
ĐK), Hỗn dịch dùng để hít, Xịt và Hít
VN-15460-
12
Aeropharm GmbH
Công ty TNHH một thành viên
Dược liệu Trung ương 2
Salbutamol sulfat
Hộp 30 gói, Dung dịch,
uống
VD-25647-
16
Công ty CPDP An
Thiên
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung
ương Codupha
Đề xuất trúng thầu
Page 284 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
1063 A771 Atisalbu 24 tháng An Thiên Ống 5,187 95.5 1
1064 A775 36 tháng Ống 13,980 97.6 1
1065 A777 36 tháng Pháp Ống 115,000 97.9 1
1066 A778 Albutol 5mg/5ml 36 tháng 90,000 103.6 1
1067 A778 Geumi 24 tháng Ống 105,000 86.4 2
Salbutamol sulfat
2mg/5ml x 10ml
Hộp 20 ống, 30 ống, 50 ống, Dung dịch, uống
VD-25647-
16
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung
ương Codupha
Đề xuất trúng thầu
Salbutamol
Salbutamol sulfat
0,5mg/1ml
Hộp 10 ống, Dung dịch tiêm, tiêm
VN-16083-12 (CV gia hạn 5664/QLD-ĐK
ngày 16/4/20
19)
Warsaw Pharmaceuti
calWorks Polfa S.A
Ba lan
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung
ương Codupha
Đề xuất trúng thầu
Salbutamol Renaudin 5mg/5ml (0,1%)
Salbutamol sulfate
5mg/ 5ml
(0,1%)
Hộp 10 ống, hộp 100 ống
dung dịch tiêm tĩnh
mạch
VN-16406-
13
Laboratoire Renaudin
Công ty Cổ phẩn Dược
phẩm Vipharco
Đề xuất trúng thầu
Salbutamol sulfat
H/05 ống/5ml dd tiêm -
Tiêm
VD-31327-
18
Công Ty CP Pymepharco
Việt Nam
Lọ/Ống
Công ty Cổ phần
Pymepharco
Đề xuất trúng thầu
Salbutamol sulfat
5mg/5ml
Hộp 10 ống x 5ml, Dung dịch tiêm,
Tiêm
VD-26001-
16
Công ty cổ phần dược
phẩm CPC1 Hà Nội
Việt Nam
Công ty cổ phần dược
phẩm CPC1 Hà Nội
Page 285 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
1068 A779 24 tháng Pháp Lọ 16,074 98.2 1
1069 A780 Zencombi 24 tháng Lọ 12,600 96.4 1
1070 A782 24 tháng Viên 840 94.9 1
Combivent
Ipratropium bromide anhydrous (dưới dạng Ipratropium bromide monohydrate) + Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfate)
0,5mg + 2,5mg
Hộp 10 lọ x 2,5ml, Dung
dịch khí dung, Dạng hít
VN-19797-
16
Laboratoire Unither
Công ty TNHH một thành viên
Vimedimex Bình Dương
Đề xuất trúng thầu
Salbutamol + ipratropium
2,5mg + 0,5mg /2,5ml
Hộp 10 lọ x 2,5ml, Dung
dịch dùng cho khí dung, Khí
dung
VD-26776-
17
Công ty cổ phần dược
phẩm CPC1 Hà Nội
Việt Nam
Công ty cổ phần dược
phẩm CPC1 Hà Nội
Đề xuất trúng thầu
Terfelic B9
Sắt fumarat + acid folic
151,6 mg +
0,35mg
Vỉ 10 viên nén, uống
VD-18924-
13
CTCP DP 3/2
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Vượt giá kế hoạch
Page 286 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
1071 A783 36 tháng Viên 630 95.8 1
1072 A784 36 tháng Viên 485 95.5 1
1073 A784 Humared 36 tháng Viên 504 93.2 2
1074 A785 Folihem 36 tháng Viên 2,250 97.0 1
Prodertonic
Sắt fumarat + acid folic
182mg + 0,5mg
Hộp 10 vỉ 10 viên nang
uống
VD-15495-11 & VD-
32294-19
Cty CP LD Dược Phẩm Medipharco
Tenamyd BR S.R.L
Việt nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Fe- Folic Extra
Sắt fumarat + acid folic
200mg + 1,5mg
Hộp 10 vĩ x 10 viên nang mềm, uống
VD- 18140-12 (Gia hạn số 13844 /QlD - ĐK ngày
16/08/2019)
Công ty TNHH
Dược phẩm USA - NIC
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Sắt Fumarat + acid folic
200mg+1,5mg
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang mềm, Uống
VD-22180-
15
Công ty CPDP Me di
sun
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
phẩm Sohaco Miền Bắc
Sắt fumarat + Acid Folic
310mg + 0,35mg
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim,
Uống
VN-19441-
15
Remedica Ltd.
Cyprus
Công ty TNHH dược phẩm Gia
Minh
Vượt giá kế hoạch
Page 287 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
1075 A786 Relahema 36 tháng Ống 2,150 103.5 1
1076 A786 36 tháng Lọ 2,499 94.4 2
1078 A787 36 tháng Ống 90,000 97.6 1
1077 A787 Ferrovin 24 tháng Rafarm S.A. Ống 90,000 97.3 2
1079 A788 Sertralin 100mg 36 tháng Viên 3,675 95.8 1
Sắt gluconat + mangan gluconat + đồng gluconat
50mg + 1,33mg
+ 0,7mg, 10 ml
Hộp 2 vỉ x 10 ống, dung dịch uống
VD-30246-
18
Công ty CP Dược Hà
Tĩnh
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Bifehema
Sắt + mangan + đồng
50mg + 1,33mg
+ 0,7mg, 10 ml
Hộp 20 ống x 10ml dung dịch uống
VD-29300-
18
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình
Định (Bidiphar)
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
trang thiết bị y tế Bình Định
Vượt giá kế hoạch
Hemofer-S
Iron (III) hydroxid Sucrose complex
100mg/ 5ml
Hộp 5 ống x 5ml dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền
VN-21729-
19
Uni-Pharma Kleon Tsetis Pharmaceuti
cal Laboratories
S.A.
Hy Lạp
Công ty Cổ phẩn Dược
phẩm Vipharco
Đề xuất trúng thầu
Sắt Sucrose
100mg/5ml
Hộp 1 vỉ 5 ống x 5ml; Dung dịch tiêm tĩnh
mạch
VN-18143-
14
Hy Lạp
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Zoloman 100
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén dài bao phim,
Uống
VD-13476-
10
Công ty CPDP OPV
Việt Nam
Công ty TNHH Dược phẩm Bách Việt
Đề xuất trúng thầu
Page 288 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
1080 A789 36 tháng Mỹ Chai 1,604,000 98.5 1
1081 A790 150mg 36 tháng Đức viên 3,500 97.0 1
1082 A791 200mg 36 tháng Viên 3,800 95.5 1
1083 A792 40mg 36 tháng Đức Viên 838 96.7 1
Sevoflurane
Sevoflurane
100%/ 250ml
Chai nhôm 250ml, Chất lỏng dễ bay
hơi dùng đường hít để
gây mê 100%, Dạng hít
VN-18162-14 (có CV gia hạn số 5084/QLD-ĐK
ngày 08/04/2
019)
Baxter Healthcare
Corporation
Công ty TNHH một thành viên
Vimedimex Bình Dương
Đề xuất trúng thầu
Silygamma
Silymarin
Hộp 4 vỉ x 25 viên; viên nén
bao; uống
VN-16542-13 (có
gia hạn)
Dragenopharm Apotheker
Pueschl GmbH
Công ty TNHH MTV Dược Sài
Gòn
Đề xuất trúng thầu
Fynkhepar
Silymarin
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Viên nén bao phim,
uống
VN-7559-09
M/S Fynk Pharmaceuti
cals
Pakistan
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1
Đề xuất trúng thầu
Espumisan Cap 40mg 2x25's
Simeticone
Hộp 2 vỉ x 25 viên nang mềm, viên nang mềm,
Uống
VN-14925-
12
Catalent Germany Eberbach
GmbH
Công ty TNHH một thành viên
Dược liệu Trung ương 2
Đề xuất trúng thầu
Page 289 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
1084 A793 36 tháng Viên 5,500 96.4 1
1085 A794 10mg 36 tháng Viên 1,349 97.0 1
1086 A795 Simvapol 20mg 36 tháng Viên 1,300 97.0 1
1087 A796 20mg 36 tháng Viên 348 99.3 1
1088 A796 20mg 24 tháng Viên 340 95.5 2
STAZEMID 10/10
Simvastatin + Ezetimib
10mg + 10mg
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén
bao phim, Uống
VD-24278-
16
Công ty Cổ phần Dược phẩm Savi
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Vacopharm
Đề xuất trúng thầu
Zosivas 10mg
Simvastatin
Hộp 2 vỉ x 14 viên nén bao phim, uống
VN-17402-13 (có CV gia hạn đến 26/12/2
019)
KRKA, d.d., Novo mesto
Slovenia
Công ty TNHH Thương mại Nam Đồng
Đề xuất trúng thầu
Simvastatin
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VN-17569-
13
Polfarmex S.A
Poland
Công ty Cổ phần Thương mại và Dược phẩm Ngọc
Thiện
Đề xuất trúng thầu
Agisimva 20
Simvastatin
Hộp 3 vỉ x 10 Viên nén,
uống
VD-24112-
16
Agimexpharm
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Đề xuất trúng thầu
A.T Simvastatin 20
Simvastatin
Viên nén bao phim, uống
Hộp 3 vỉ×10 viên
VD-26107-
17
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
phẩm và Đầu tư HDT
Page 290 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
1089 A796 20mg 36 tháng Viên 464 77.1 3
1090 A797 50mg 36 tháng Viên 4,683 100.6 1
1091 A797 50mg 36 tháng Viên 6,300 77.8 2
1092 A799 Sofuled 36 tháng Viên 188,000 95.8 1
Simvastatin 20mg
Simvastatin
Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 14 VBF, Viên nén dài
bao phim, Uống
VD-19636-13 CV gia hạn
số 16875/QLD-ĐK, ngày
02/10/2019
Công ty Cổ phần Xuất
nhập khẩu Y tế
DOMESCO
Việt Nam
Công ty Cổ phần Xuất
nhập khẩu Y tế DOMESCO
Vượt giá kế hoạch
Sitagibes 50
Sitagliptin
Hộp 4 vỉ x 7 Viên nén bao phim, uống
VD-29669-
18
Agimexpharm
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Đề xuất trúng thầu
Meyersiliptin 50
Sitagliptin
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên. Viên nén bao phim, uống
VD-27415-
17
Công ty liên doanh
Meyer- BPC
Việt Nam
Công ty TNHH Thương mại Tân Á Châu
Sofosbuvir + ledipasvir
400mg + 90mg
Hộp 4 vỉ x 7 viên, hộp 1
chai 28 viên, Viên nén bao phim, Uống
QLĐB-710-18
Công ty TNHH BRV Healthcare
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Page 291 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
1093 A799 Lesovir 24 tháng Viên 190,000 94.8 2
1094 A799 Sofuled 36 tháng Viên 199,000 91.6 3
1095 A800 3mg 36 tháng Đức Ống 470,000 98.5 1
1096 A801 Sorbitol 5g 24 tháng Gói 420 102.0 1
Sofosbuvir + Ledipasvir
400mg + 90mg
Hộp 4 vỉ x 7 viên; Viên nén
bao phim, uống
QLĐB-669-18
Chi nhánh Công ty
TNHH LD Stada-Việt
Nam
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
phẩm Gia Linh
Sofosbuvir + ledipasvir
400mg + 90mg
Hộp vỉ x 7 viên, hộp 1
chai 28 Viên nén bao phim,
uống
QLĐB-710-18
CT TNHH BRV
Healthcare
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Somatosan
Somatostatin (dưới dạng Somatostatin acetate)
Hộp 1 ống, Bột pha dung
dịch tiêm hoặc truyền tĩnh mạch,
Tiêm truyền tĩnh mạch
VN-17213-13 (Có CV gia hạn số 15906/QLD-ĐK ngày
10/08/2018)
BAG Health Care GmbH
Công ty TNHH một thành viên
Vimedimex Bình Dương
Đề xuất trúng thầu
Sorbitol 5g
Hộp 20 gói x 5g. Thuốc bột pha dung dịch
uống
VD-25582-
16
Công ty Cổ phần Dược Danapha
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Page 292 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
1097 A801 Sorbitol 5g 36 tháng Gói 462 97.1 2
1098 A801 Sorbitol 5g 24 tháng Gói 536 80.4 3
1099 A802 Sorbitol 3% 5 lít 24 tháng Can 144,000 96.1 1
1100 A803 36 tháng Tuýp 15,500 95.8 1
Sorbitol Bidiphar
Hộp 25 gói x 5g thuốc bột,
uống
VD-19324-
13
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình
Định (Bidiphar)
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
trang thiết bị y tế Bình Định
Sorbitol Domesco 5g
Hộp 25 gói x 5gam, Thuốc
bột, Uống
VD-23902-
15
Công ty Cổ phần Xuất
nhập khẩu Y tế
DOMESCO
Việt Nam
Công ty Cổ phần Xuất
nhập khẩu Y tế DOMESCO
Vượt giá kế hoạch
Sorbitol 3%
Hòm 4 can x 5 lít; dung
dịch rửa nô êi soi bàng quang
VD-18005-12 (CV gia hạn
số 21747/QLD-ĐK ngày
20/11/2018)
Công ty CP DP Vĩnh
Phúc
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
SATHOM
Sorbitol + natri citrat
5g + 0,72g
Hộp 10 tuýp 10g, Gel thụt
trực tràng, Thụt trực
tràng
VD-22622-
15
Cty CP Tập Đoàn Merap
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Pha
Nam
Đề xuất trúng thầu
Page 293 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
1103 A804 36 tháng Viên 1,195 102.9 1
1101 A804 36 tháng Viên 1,300 96.8 2
1104 A804 36 tháng Viên 1,200 96.1 3
1102 A804 36 tháng viên 1,200 96.1 4
1105 A804 48 tháng Viên 1,680 75.6 5
Spiramycin 1,5MIU
Spiramycin
1.5000.000 UI
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim,
Uống
VD-31747-
19
Công ty cổ phần dược
phẩm Khánh Hòa
Việt Nam
Công ty Cổ phần dược
phẩm Khánh Hòa
Đề xuất trúng thầu
Rovagi 1,5
Spiramycin
1.500.000UI
Hộp/ 2 vỉ x 10 viên,Viên nén
bao phim, uống
VD-22799-
15
Agimexpharm
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Spiramycin
Spiramycin
1.500.000 UI
Hộp 2 vỉ x 8 viên; Viên nén
bao phim; Uống
VD-32046-
19
Công ty CP Dược Phúc
Vinh
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Phúc
Vinh
Rovas 1.5M
Spiramycin
1.500.000 IU
v/8 h/16 viên nén bao phim;
uống
VD-21784-14 CV gia hạn
số 14388/QLD-ĐK
CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang
Việt Nam
Công ty cổ phần Dược Hậu Giang
Doropycin 1,5 M.I.U
Spiramycin
1.500.000 IU
Hộp 2 vỉ x 8 VBF, Viên
nén bao phim, Uống
VD-25427-
16
Công ty Cổ phần Xuất
nhập khẩu Y tế
DOMESCO
Việt Nam
Công ty Cổ phần Xuất
nhập khẩu Y tế DOMESCO
Vượt giá kế hoạch
Page 294 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
1106 A805 36 tháng gói 1,100 103.3 1
1107 A807 Kitaro 36 tháng Savipharm Viên 3,150 96.4 1
1110 A808 36 tháng Viên 712 101.5 1
1109 A808 36 tháng viên 709 95.7 2
Rovas 0.75M
Spiramycin
750.000 IU
h/24 gói thuốc bột pha hỗn dịch uống;
uống
VD-21142-14 CV gia hạn
số 5358/QLD-ĐK
CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang
Việt Nam
Công ty cổ phần Dược Hậu Giang
Đề xuất trúng thầu
Spiramycin + Metronidazol
750.000IU+125m
g
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên,
Viên nén bao phim, Uống
VD-26251-
17
Việt Nam
Công ty TNHH Dược phẩm Bách Việt
Đề xuất trúng thầu
Kamydazol
Spiramycin + metronidazol
0,75MUI + 125mg
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim,
Uống
VD-25708-
16
Công ty cổ phần dược
phẩm Khánh Hòa
Việt Nam
Công ty Cổ phần dược
phẩm Khánh Hòa
Đề xuất trúng thầu
ZidocinDHG
Spiramycin + Metronidazol
750.000 IU +
125mg
v/10 h/20 viên nén bao phim;
uống
VD-21559-14 CV gia hạn
số 12655/QLD-ĐK
CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang
Việt Nam
Công ty cổ phần Dược Hậu Giang
Page 295 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
1111 A808 24 tháng Viên 702 95.5 3
1112 A808 Zolgyl 36 tháng Viên 840 91.6 4
1108 A808 36 tháng Viên 840 90.6 5
1113 A808 Dorogyne 36 tháng Viên 840 84.3 6
Antirova plus
Spiramycin + metronidazol
750.000UI +
125mg
Viên nén bao phim, uống
Hộp 10 vỉ×10 viên
VD-25640-
16
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
phẩm và Đầu tư HDT
Spiramycin + metronidazol
750.000UI +
125mg
Hộp 2 vỉ x 10 viên nén bao phim, uống
VD-28244-
17
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình
Định (Bidiphar)
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
trang thiết bị y tế Bình Định
AGIMDOGYL
Spiramycin + metronidazol
750.000UI +
125mg
Hộp/ 20 viên,Viên nén,
uống
VD-24702-
16
Agimexpharm
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Spiramycin base + Metronidazol
750.000 UI +
125mg
Hộp 2vỉ x 10 VBF, Viên
nén bao phim, Uống
VD-14843-11 CV gia hạn
số 16260/QLD-ĐK, ngày
18/9/2019
Công ty Cổ phần Xuất
nhập khẩu Y tế
DOMESCO
Việt Nam
Công ty Cổ phần Xuất
nhập khẩu Y tế DOMESCO
Page 296 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
1114 A809 25mg 36 tháng Viên 1,785 97.3 1
1115 A810 25mg 36 tháng Viên 388 95.8 1
1116 A810 25mg 36 tháng Viên 693 65.0 2
1117 A811 Sucralfat 1g 36 tháng Gói 4,800 97.0 1
1118 A814 200mg 36 tháng Viên 1,850 95.8 1
1119 A815 1% 20g 36 tháng Tube 21,840 96.4 1
VEROSPIRON 25mg
Spironolacton
Hộp 1 vỉ x 20 viên, Viên nén, Uống
VN-16485-
13
Gedeon Richter Plc.
Hungary
Công ty Cổ phần Dược
phẩm Bến Tre
Đề xuất trúng thầu
Domever 25mg
Spironolacton
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 VNE,
Viên nén, Uống
VD-24987-
16
Công ty Cổ phần Xuất
nhập khẩu Y tế
DOMESCO
Việt Nam
Công ty Cổ phần Xuất
nhập khẩu Y tế DOMESCO
Đề xuất trúng thầu
Mezathion
Spironolacton
Hô êp 6 vỉ x 10 viên nén,
uống
VD-25178-
16
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
Viê êt Nam
Công ty TNHH dược phẩm Tân
An
Ventinat 1g
Hộp 50 gói dạng hạt cốm
x 1g, uống
VN-16235-13 (có CV gia hạn đến 26/04/2
020)
KRKA, d.d., Novo mesto
Slovenia
Công ty TNHH Thương mại Nam Đồng
Đề xuất trúng thầu
Arcatamin
Sulbutiamin
Hộp 2 vỉ x 15 viên. Viên nén
bao đường
VD-29625-
18
Công ty Cổ phần Dược Danapha
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Sulfadiazin bạc
Sulfadiazin bạc
Hộp 1 tube 20g kem bôi
da
VD-28280-
17
Cty CP LD Dược Phẩm Medipharco
Tenamyd BR S.R.L
Việt nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Page 297 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
1122 A816 24 tháng Gói 1,029 95.5 1
1121 A816 36 tháng Gói 1,280 87.7 2
1120 A816 36 tháng Viên 1,200 86.4 3
1123 A817 48 tháng Viên 440 103.3 1
1129 A818 36 tháng Viên 215 96.1 1
Trimexazol 240
Sulfamethoxazol + trimethoprim
200mg + 40mg
Hô êp 30 gói x 2,5g Bô êt pha
hỗn dịch uống, uống
VD-26835-
17
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
Viê êt Nam
Công ty TNHH dược phẩm Tân
An
Đề xuất trúng thầu
Biztolbaby
Sulfamethoxazol + trimethoprim
200mg + 40mg
Hộp 10 gói, Thuốc bột,
uống
VD-27276-
17
CTCP Hóa dược Việt
Nam
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Trimokids PV
Sulfamethoxazol; Trimethoprim
200mg; 40mg
Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói x 1,5g; Thuốc bột pha hỗn dịch; Uống
VD-30625-
18
Công ty CP Dược Phúc
Vinh
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Phúc
Vinh
Cotrimstada
Sulfamethoxazol + trimethoprim
400mg + 80mg
Viên nén đóng vỉ, uống
VD-23965-
15
CT TNHH LD Stada
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Đề xuất trúng thầu
Cotrimoxazol 480mg
Sulfamethoxazol + Trimethoprim
400mg + 80mg
Hộp 20 vỉ x 20 viên, Viên
nén, uống
VD-24799-
16
Công ty CPDP Minh
Dân
Việt Nam
Liên danh thầu Công ty Cổ
phần Thương mại Minh Dân - Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh
Dân
Đề xuất trúng thầu
Page 298 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
1124 A818 60 tháng Viên 220 94.5 2
1125 A818 36 tháng Viên 249 91.5 3
1127 A818 36 tháng Viên 273 87.6 4
1126 A818 36 tháng Vidipha Viên 273 81.5 5
1128 A818 48 tháng Viên 290 77.7 6
Trimeseptol
Sulfamethoxazol + trimethoprim
400mg + 80mg
Hộp 25 vỉ x 20 viên nén,
uống
VD-24195-
16
Cty CPDP Hà Tây
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
phẩm Hà Tây
Cotriseptol 480mg
Sulfamethoxazol + trimethoprim
400mg + 80mg
Hộp 10 vỉ x 20 viên nén,
uống
VD-32531-
19
CTCP DP Quảng Bình
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Bidiseptol
Sulfamethoxazol + trimethoprim
400mg + 80mg
Hộp 10 vỉ x 20 viên nén,
uống
VD-23774-
15
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình
Định (Bidiphar)
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
trang thiết bị y tế Bình Định
Vicometrim 480
Sulfamethoxazol 400mg,Trimetoprim 80mg
400mg; 80mg
Hộp 10vỉ 10 viên bao
phim. Viên uống
VD-29188-
18
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung
ương Vidipha
Dotrim 400mg/80mg
Sulfamethoxazol; Trimethoprim
400mg; 80mg
Hộp 2 vỉ x 10 VNE, Viên nén, Uống
VD-30751-
18
Công ty Cổ phần Xuất
nhập khẩu Y tế
DOMESCO
Việt Nam
Công ty Cổ phần Xuất
nhập khẩu Y tế DOMESCO
Page 299 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
1131 A819 Sulpirid 50mg 36 tháng Viên 124 101.1 1
1130 A819 Sulpirid 50mg 36 tháng Viên 168 77.5 2
1132 A820 25mg 36 tháng Viên 8,000 96.4 1
1133 A820 25mg 36 tháng Viên 12,500 71.2 2
1134 A822 100mg 36 tháng Viên 35,000 102.7 1
1135 A824 36 tháng Tuýp 85,000 101.2 1
1136 A825 36 tháng Tuýp 140,000 103.3 1
1137 A826 FLOEZY 0.4 mg 24 tháng Spain Viên 12,000 97.3 1
Dogtapine
Chai 200 viên, Viên nén,
Uống
VD-25705-
16
Công ty cổ phần dược
phẩm Khánh Hòa
Việt Nam
Công ty Cổ phần dược
phẩm Khánh Hòa
Đề xuất trúng thầu
Sulpirid 50mg
Hộp 2 vỉ x 15 viên. Viên nén
VD-26682-
17
Công ty Cổ phần Dược Danapha
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Migtana 25
Sumatriptan
Hộp 3 vĩ x 10 viên, Uống
VD-24266-
16
Cty CPDP Savi
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Migtana 25
Sumatriptan
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén
bao phim, Uống
VD-24266-
16
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi
Việt Nam
Công ty TNHH Benephar
Vượt giá kế hoạch
Sutagran 100
Sumatriptan
Vỉ x 6 Viên nén bao phim,
uống
VD-23492-
15
Agimexpharm
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Đề xuất trúng thầu
Chamcromus 0,03%
Tacrolimus
0,03%; 5g
Thuốc mỡ, dùng ngoài da
5g
VD-26293-
17
CTCP DP Trung ương
2
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Đề xuất trúng thầu
Chamcromus 0,1%
Tacrolimus
0,1%; 5g (5mg/5g)
Thuốc mỡ, dùng ngoài da
5g
VD-26294-
17
CTCP DP Trung ương
2
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Đề xuất trúng thầu
Tamsulosin HCl
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén
phóng thích kéo
dài,nUống
VN-20567-
17
Synthon Hispania, SL
Công ty Cổ phần Dược
phẩm thiết bị y tế Hà Nội
Đề xuất trúng thầu
Page 300 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
1138 A827 48 tháng Viên 38,787 95.8 1
1139 A828 Fyranco 400 mg 36 tháng Lọ 420,000 97.9 1
1140 A829 24 tháng Actavis Ltd. Malta Viên 9,597 96.7 1
1141 A830 36 tháng Viên 1,176 95.8 1
Ufur capsule
Tegafur-uracil (UFT hoặc UFUR)
100mg + 224mg
Hộp 7 vỉ x 10 Viên nang cứng, uống
VN- 17677
-14
TTY Biopharm Co., Ltd
Taiwan
Công ty Cổ phần kinh
doanh Dược Việt Nam
Đề xuất trúng thầu
Teicoplanin
Hộp 1 lọ +ống dung môi
3ml,Bột đông khô và dung môi pha tiêm truyền; Tiêm
truyền
VN-16480-
13
Demo S.A. Pharmaceutical Industry
Greece
Công ty TNHH Bình Việt Đức
Vượt giá kê khai
Actelsar HCT 40mg/12,5mg
Telmisartan + hydroclorothiazid
40mg + 12,5mg
Hộp 2 vỉ x 14 viên, viên nén, uống
VN-21654-
19
Công ty TNHH Dược Phẩm Kim Phúc
Đề xuất trúng thầu
Hangitor plus
Telmisartan + hydroclorothiazid
40mg + 12,5mg
Hô êp 10 vỉ x 10 viên nén,
uống
VD-28544-
17
Công ty TNHH Hasan-
Dermapharm
Viê êt Nam
Công ty TNHH dược phẩm Tân
An
Đề xuất trúng thầu
Page 301 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
1143 A831 300mg 36 tháng Viên 5,980 97.0 1
1142 A831 300mg 24 tháng Viên 6,900 86.2 2
1144 A832 300mg 36 tháng Viên 1,598 95.8 1
1146 A832 300mg 36 tháng Viên 1,722 90.8 2
SaVi Tenofovir 300
Tenofovir (TDF)
Viên nén bao phim, uống
VD-17947-12 kèm
công văn duy trì hiệu
lực SĐK số 4749/QLD-ĐK
ngày 02/04/2
019
Công ty CP Dược phẩm
Savi
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Miền
Trung
Đề xuất trúng thầu
TENOFOVIR
Tenofovir (TDF)
Hộp 3 vỉ x 10 Viên , Viên
nén bao phim, uống
VN-21058-
18
Macleods Pharmaceuti
cal Ltd.
Ấn Độ
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung
ương Codupha
Pharbavix
Tenofovir
Hộp 3 vỉ x 10 viên; viên nén
bao phim uống
QLĐB-584-17
Công ty CP Dược phẩm Trung Ương
1
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
HEPATYMO
Tenofovir (TDF)
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén
bao phim, Uống
VD-21746-
14
Cty LD Meyer -
BPC
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
phẩm Bến Tre
Page 302 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
1145 A832 300mg 24 tháng viên 1,820 87.6 3
1148 A832 300mg 36 tháng Viên 1,890 85.0 4
1147 A832 Jimenez 300mg 36 tháng Viên 2,120 78.3 5
1150 A833 Tenfovix 300mg 36 tháng Viên 6,200 100.3 1
1149 A833 300mg 36 tháng Viên 8,000 80.7 2
Tenofovir 300
Tenofovir disoproxil fumarat (tương đương Tenofovir 136mg)
v/10 h/20 viên nén bao phim;
uống
QLĐB-743-19
CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang
Việt Nam
Công ty cổ phần Dược Hậu Giang
Mibeproxil 300 mg
Tenofovir (TDF)
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 7 viên;
viên nén bao phim, uống
QLĐB-622-17
Công ty TNHH liên
doanh Hasan-
Dermapharm
Viê êt Nam
Công ty TNHH Dược phẩm
Việt Đức
Tenofovir (TDF)
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén
bao phim, Uống
VD-30341-
18
Công ty cổ phần Dược
phẩm Đạt Vi Phú
Việt Nam
Công ty TNHH Benephar
Tenofovir (TDF)
H/3 vỉ/10 viên nén bao phim
- Uống
VD-20041-13 (có CV gia
hạn)
Công Ty CP Pymepharco
Việt Nam
Công ty Cổ phần
Pymepharco
Đề xuất trúng thầu
Tefostad T300
Tenofovir (TDF)
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Viên nén
bao phim, uống
VD-23982-
15
Chi nhánh Công ty
TNHH LD Stada-Việt
Nam
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
phẩm Gia Linh
Page 303 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
1151 A835 20mg 36 tháng Viên 454 103.4 1
1152 A837 24 tháng Đức Lọ 744,870 98.2 1
1153 A840 1% 5g 48 tháng Tube 2,490 95.8 1
1154 A840 1% 5g 36 tháng Tuýp 2,699 90.7 2
Tenoxicam
Tenoxicam
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim,
Uống
VD-31748-
19
Công ty cổ phần dược
phẩm Khánh Hòa
Việt Nam
Công ty Cổ phần dược
phẩm Khánh Hòa
Đề xuất trúng thầu
Glypressin
Terlipressin (dưới dạng terlipressin acetate)
0,86mg (1mg)
Hộp 1 lọ bột đông khô và 1 ống dung môi 5ml, Bột đông
khô để pha tiêm tĩnh
mạch, Tiêm tĩnh mạch
VN-19154-
15
Ferring GmbH
Công ty TNHH một thành viên
Vimedimex Bình Dương
Đề xuất trúng thầu
Tetracyclin
Tetracyclin hydroclorid
Hộp 100 tube mỡ tra mắt
VD-26395-
17
Cty CP LD Dược Phẩm Medipharco
Tenamyd BR S.R.L
Việt nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Tetracyclin 1%
Testosteron (acetat propionat, undecanoat)
Hộp 100 tuýp 5 gam thuốc mỡ tra mắt
VD-24846-
16
CTCP DP Quảng Bình
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Page 304 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
1155 A842 90mg 36 tháng Viên 14,890 95.8 1
1156 A843 24 tháng Lọ 104,000 96.1 1
1157 A844 24 tháng Lọ 165,000 96.1 1
1158 A845 Tinidazol Tinidazol 500mg 36 tháng Viên 319 102.3 1
1159 A846 Tinidazol 36 tháng Chai 50,000 96.4 1
Platetica Ticagrelor
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim
VD-29546-
18
Công ty TNHH Sinh dược phẩm
Hera
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
TICARLINAT 1,6G
Ticarcilin + Acid clavulanic
1.5g + 0.1g
Hộp 10 lọ, Thuốc bột pha tiêm truyền, Tiêm truyền
VD-28958-
18
Chi nhánh 3 - Công ty Cổ phần Dược
phẩm Imexpharm
tại Bình Dương
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Vacopharm
Vượt giá kế hoạch
TICARLINAT 3,2G
Ticarcilin + Acid clavulanic
3g + 0.2g
Hộp 10 lọ, Thuốc bột pha tiêm truyền, Tiêm truyền
VD-28959-
18
Chi nhánh 3 - Công ty Cổ phần Dược
phẩm Imexpharm
tại Bình Dương
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Vacopharm
Vượt giá kế hoạch
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim,
Uống
VD-22177-
15
Công ty cổ phần dược
phẩm Khánh Hòa
Việt Nam
Công ty Cổ phần dược
phẩm Khánh Hòa
Đề xuất trúng thầu
Sindazol Intravenous Infusion
500mg/100ml
Hộp to x 4 hộp nhỏ x 20
lọ 100ml, Dung dịch tiêm truyền
VN-20100-
16
Taiwan Biotech Co.,
Ltd
Taiwan
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Page 305 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
1160 A847 Tinidazol 24 tháng Lọ 24,885 96.1 1Phacodolin
500mg/100ml
Hộp 1 lọ 100ml Dung
dịch tiêm truyền
VD- 30537-
18
Công ty cổ phần dược
phẩm Trung ương 1 - Pharbaco
Việt Nam
Công ty Cổ phần kinh
doanh Dược Việt Nam
Đề xuất trúng thầu
Page 306 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
1161 A848 36 tháng Đức Túi 89,000 97.3 1Volulyte IV 6% 1's
Mỗi túi 500ml chứa: Poly (O-2-hydroxyethyl) starch (HES 130/0,4) 30g; Natri acetat trihydrate 2,315g; Natri clorid 3,01g; Kali clorid 0,15g; Magnesi clorid hexahydrat 0,15g
6%, 500ml
Túi Polyolefine (freeflex)
500ml; Thùng 20 túi
Polyolefine (freeflex)
500ml, Dung dịch truyền, Tiêm truyền
VN-19956-
16
Fresenius Kabi
Deutschland GmbH
Công ty TNHH một thành viên
Dược liệu Trung ương 2
Đề xuất trúng thầu
Page 307 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
1162 A849 36 tháng Cooper S.A Lọ 38,000 97.6 1
1163 A849 3mg 36 tháng Lọ 38,717 95.7 2
1164 A849 Tobrex 3 mg/ml 36 tháng Bỉ Lọ 40,000 95.0 3
1166 A850 Biracin-E 36 tháng Lọ 2,919 103.6 1
Eyetobrin 0,3%
Tobramycin
0,3% 5ml
Hộp 1 lọ, Dung dịch nhỏ mắt
VN-21787-
19
Hy Lạp
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung
ương Codupha
Đề xuất trúng thầu
Tobrin 0.3%
Tobramycin
Hộp 1 lọ x 5ml, Dung dịch thuốc
nhỏ mắt, Nhỏ mắt
VN-20366-
17
Balkanpharma Razgrad
AD
Bulgaria
Công ty Cổ phần Y dược
phẩm Vimedimex
Tobramycin
Hộp 1 lọ đếm giọt
Droptainer 5 ml, Dung dịch
nhỏ mắt vô khuẩn, Nhỏ
mắt
VN-19385-
15
s.a. Alcon-Couvreur
N.V
Công ty TNHH một thành viên
Vimedimex Bình Dương
Tobramycin
0,3% 5ml
Hộp 1 lọ 5ml dung dịch nhỏ
mắt
VD-23135-
15
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình
Định (Bidiphar)
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
trang thiết bị y tế Bình Định
Đề xuất trúng thầu
Page 308 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
1167 A850 24 tháng Lọ 2,945 102.0 2
1165 A850 24 tháng Lọ 3,090 92.5 3
1168 A851 36 tháng Đức Ống 49,000 97.6 1
1171 A852 24 tháng Ống 5,565 96.1 1
1173 A852 24 tháng Ống 5,645 95.4 2
Tobramycin 0,3%
Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat)
15mg/ 5ml
Hộp 20 lọ 5ml, thuốc
nhỏ mắt
VD-27954-
17
Công ty CPDP Minh
Dân
Việt Nam
Liên danh thầu Công ty Cổ
phần Thương mại Minh Dân - Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh
Dân
Tobramycin
Tobramycin
0,3% 5ml
Hộp 1 lọ x 5ml, thuốc
nhỏ mắt
VD-22471-
15
Cty CPDP Hà Tây
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
phẩm Hà Tây
Medphatobra 80
Tobramycin
80mg/2ml
Hộp 10 ống x 2ml; Dung
dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh
mạch
VN-19091-
15
Medphano Arzneimittel
GmbH
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
A.T Tobramycine inj
Tobramycin
80mg/2ml
Dung dịch tiêm
Hộp 10 ống× 2 ml
VD-25637-
16
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
phẩm và Đầu tư HDT
Đề xuất trúng thầu
Tobramycin 80mg/2ml
Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat)
80mg/ 2ml
Hộp 100 ống x 2ml, dung dịch tiêm,
tiêm
VD-28673-
18
Công ty CPDP Minh
Dân
Việt Nam
Liên danh thầu Công ty Cổ
phần Thương mại Minh Dân - Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh
Dân
Page 309 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
1169 A852 Vinbrex 24 tháng Ống 5,775 93.6 3
1170 A852 Gramtob 24 tháng Ống 6,200 93.0 4
1174 A852 24 tháng Lọ 6,200 89.2 5
1172 A852 Lyrasil 24 tháng 12,600 63.8 6
Tobramycin
80mg/2ml
Hộp 5 ống x 2ml dung dịch
tiêm
VD-19512-13 (CV gia hạn
số 19633/QDL-DKD ngày
17/10/2018)
Công ty CP DP Vĩnh
Phúc
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Tobramycin
80mg/2ml
Hộp 10 ống 2ml Dung dịch tiêm,
tiêm
VD-28077-
17
CTCP DP TƯ1 -
Pharbaco
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Tobra-BFS
Tobramycin
80mg/2ml
Hộp 10 lọ x 2ml, Dung dịch tiêm,
Tiêm
VD-31624-
19
Công ty cổ phần dược
phẩm CPC1 Hà Nội
Việt Nam
Công ty cổ phần dược
phẩm CPC1 Hà Nội
Tobramycin
80mg/2ml
H/10 lọ/2ml dd tiêm -
Tiêm
VD-22602-
15
Công Ty CP Pymepharco
Việt Nam
Lọ/Ống
Công ty Cổ phần
Pymepharco
Vượt giá kế hoạch
Page 310 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
1175 A853 Tobradex 24 tháng Bỉ Tuýp 49,900 98.2 1
1176 A854 24 tháng Lọ 43,919 96.7 1
1177 A854 Tobradex 24 tháng Bỉ Lọ 45,100 96.4 2
1178 A856 50mg 36 tháng Viên 294 97.3 1
Mỗi gram chứa: Tobramycin + Dexamethasone
3mg/ 1gram +
1mg/ 1gram
Hộp 1 tuýp 3,5g, Thuốc mỡ tra mắt,
Tra mắt
VN-21629-
18
S.A Alcon-Couvreur
N.V
Công ty TNHH một thành viên
Vimedimex Bình Dương
Đề xuất trúng thầu
Dex-Tobrin
Tobramycin (dưới dạng tobramycin sulfate) + Dexamethasone
3mg/1ml +
1mg/1ml
Hộp 1 lọ 5ml, Hỗn dịch nhỏ mắt, Nhỏ mắt
VN-16553-13 (Có CV gia hạn số 19218/QLD-ĐK ngày
10/10/2018)
Balkanpharma Razgrad
AD
Bulgaria
Công ty Cổ phần Y dược
phẩm Vimedimex
Đề xuất trúng thầu
Mỗi 1 ml chứa: Tobramycin + Dexamethasone
3mg/1ml +
1mg/1ml
Hộp 1 lọ 5ml, Hỗn dịch nhỏ mắt, Nhỏ mắt
VN-20587-
17
s.a. Alcon-Couvreur
N.V
Công ty TNHH một thành viên
Vimedimex Bình Dương
Topezonis 50
Tolperison
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim, uống
VD-26094-
17
Agimexpharm
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Đề xuất trúng thầu
Page 311 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
1179 A856 50mg 24 tháng Viên 273 95.5 2
1180 A857 150mg 48 tháng Viên 2,058 97.3 1
1181 A857 150mg 48 tháng Viên 2,174 93.6 2
1182 A858 36 tháng Đức Tuýp 61,950 97.6 1
Midopeson
Tolperison
Hô êp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim, uống
VD-19879-13 (Có CV gia
hạn SĐK)
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
Viê êt Nam
Công ty TNHH dược phẩm Tân
An
MYDOCALM 150
Tolperison
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén
bao phim, Uống
VN-17953-
14
Gedeon Richter Plc.
Hungary
Công ty Cổ phần Dược
phẩm Bến Tre
Đề xuất trúng thầu
Myderison 150
Tolperison
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén
bao phim, uống
VN-21061-
18
Meditop Pharmaceuti
cal
Hungary
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1
Tyrosur Gel
Tyrothricin
0.1g/100gx 5g
Hộp 1 tuýp 5g, Gel, Bôi
ngoài da
VN-12229-
11 (Giấy
gia hạn SĐK số 7774/QLD-ĐK
ngày 23/05/2
019)
Engelhard Arzneimittel
GmbH & Co.KG
Công ty Cổ phần Dược
phẩm Sohaco Miền Bắc
Đề xuất trúng thầu
Page 312 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
1183 A859 100 mg 36 tháng Viên 94,400 95.5 1
1184 A861 10mg 48 tháng Đức Viên 2,056 96.7 1
1185 A862 10mg 36 tháng Viên 693 95.5 1
1186 A863 5mg 36 tháng Đức Viên 1,284 96.7 1
1187 A864 5mg 36 tháng Viên 698 95.5 1
Thalidomid
Thalidomid
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nang cứng
VD-27476-
17
Công ty cổ phần dược
TW Mediplantex
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Thyrozol Tab 10mg 100's
Thiamazole
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim,
Uống
VN-9757-10
Merck KGaA
Công ty TNHH một thành viên
Dược liệu Trung ương 2
Đề xuất trúng thầu
Thysedow 10mg
Thiamazol
Hô êp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim, uống
VD-27216-
17
Công ty cổ phần dược
TW Mediplantex
Viê êt Nam
Công ty TNHH dược phẩm Tân
An
Đề xuất trúng thầu
Thyrozol Tab 5mg 100's
Thiamazole
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim,
Uống
VN-15090-
12
Merck KGaA
Công ty TNHH một thành viên
Dược liệu Trung ương 2
Vượt giá kế hoạch- Đề xuất trúng thầu
Glockner-5
Thiamazol(Methimazol)
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên
nén, Uống
VD-23921-
15
Công ty cổ phần dược
phẩm Đạt Vi Phú
Việt Nam
Công ty TNHH dược phẩm Gia
Minh
Đề xuất trúng thầu
Page 313 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
1188 A865 Sciomir 36 tháng ý Ống 3,200 97.6 1
1190 A867 Hanexic 36 tháng 2,370 101.1 1
1191 A867 36 tháng Ống 2,385 100.1 2
1192 A867 36 tháng Ống 2,389 100.0 3
1189 A867 Cammic 36 tháng Ống 2,310 96.4 4
Thiocolchicosid
2mg/ml x2ml
Hộp 6 ống 2ml, Dung dịch tiêm
VN-16109-13 CV gia hạn số 8874 QLD/ĐK ngày 10/6/20
19
Laboratorio Farmaceutico C.T S.r.l
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Tranexamic acid
250mg/5ml
H/2 vỉ/05 ống/5ml dd tiêm - Tiêm
VD-23838-
15
Công Ty CP Pymepharco
Việt Nam
Lọ/Ống
Công ty Cổ phần
Pymepharco
Đề xuất trúng thầu
Tranexamic acid 250mg/5ml
Tranexamic acid
250mg/5ml
Hộp 5 ống x 5ml , dung dịch tiêm,
tiêm.
VD-26911-
17
Công ty CPDP Minh
Dân
Việt Nam
Liên danh thầu Công ty Cổ
phần Thương mại Minh Dân - Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh
Dân
BFS-Tranexamic
Tranexamic acid
250mg/5ml
Hộp 20 ống x 5ml, Dung dịch tiêm,
Tiêm
VD-21550-
14
Công ty cổ phần dược
phẩm CPC1 Hà Nội
Việt Nam
Công ty cổ phần dược
phẩm CPC1 Hà Nội
Tranexamic acid
250mg/5
ml
Hộp 10 vỉ x 5 ống x 5ml dung dịch
tiêm
VD-28697-
18
Công ty CP DP Vĩnh
Phúc
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Page 314 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
1194 A868 24 tháng Ống 15,960 96.4 1
1193 A868 36 tháng Korea Ống 16,500 94.1 2
1196 A869 36 tháng Ống 6,085 101.1 1
1195 A869 Cammic 36 tháng Ống 5,880 96.4 2
1197 A870 24 tháng Bỉ Lọ 252,300 97.0 1
Haemostop
Acid tranexamic
100mg/ml
Hộp 5 ống x 5ml, Dung dịch tiêm,
Tiêm
VN-21942-
19
PT. Novell Pharmaceuti
cal Laboratories
Indonesia
Công ty TNHH một thành viên
Vimedimex Bình Dương
Đề xuất trúng thầu
Toxaxine 500mg Inj
Tranexamic acid
500mg/5ml
Hộp 10 ống 5ml, Dung dịch tiêm,
Tiêm
VN-20059-
16
Daihan Pharm. Co.,
Ltd
Công ty Cổ phần Thương mại và Dược phẩm Ngọc
Thiện
Tranexamic acid 500mg/5ml
Tranexamic acid
500mg/5ml
Hộp 5 ống x 5ml , dung dịch tiêm,
tiêm.
VD-26912-
17
Công ty CPDP Minh
Dân
Việt Nam
Liên danh thầu Công ty Cổ
phần Thương mại Minh Dân - Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh
Dân
Đề xuất trúng thầu
Tranexamic acid
500mg/5ml
Hộp 10 vỉ x 5 ống x 5ml dung dịch
tiêm
VD-23729-
15
Công ty CP DP Vĩnh
Phúc
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
TRAVATAN 2.5ML 1'S
Travoprost
0,04mg/ml
Hộp 1 lọ 2,5ml, Dung dịch thuốc
nhỏ mắt, Nhỏ mắt
VN-15190-
12
S.A. Alcon-Couvreur
N.V
Công ty TNHH một thành viên
Dược liệu Trung ương 2
Đề xuất trúng thầu
Page 315 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
1200 A871 1,65g 36 tháng Gói 945 95.8 1
1199 A871 Agi-calci 1,65g 36 tháng Gói 1,050 92.6 2
1198 A871 600mg 36 tháng gói 1,575 73.2 3
1202 A872 2mg 36 tháng Viên 130 102.7 1
1201 A872 2mg 36 tháng Viên 140 90.8 2
1203 A872 2mg 36 tháng Viên 145 88.3 3
Meza-Calci
Tricalcium phosphat
Hô êp 30 gói x 2g Thuốc bô êt pha hỗn dịch uống, uống
VD-25695-
16
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
Viê êt Nam
Công ty TNHH dược phẩm Tân
An
Đề xuất trúng thầu
Tricalcium phosphat
Thuốc bột, uống
VD-22789-
15
Agimexpharm
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Calvit 0,6g
Calci (dưới dạng Tricalci phosphat 1650mg)
h/24 gói thuốc bột pha hỗn dịch uống;
uống
VD-30129-
18
CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang
Việt Nam
Công ty cổ phần Dược Hậu Giang
Trihexyphenidyl
Trihexyphenidyl hydroclorid
Chai 500 viên, Viên nén,
Uống
VD-30410-
18
Công ty cổ phần dược
phẩm Khánh Hòa
Việt Nam
Công ty Cổ phần dược
phẩm Khánh Hòa
Đề xuất trúng thầu
Danapha-Trihex 2
Trihexyphenidyl hydroclorid
Hộp 5 vỉ x 20 viên. Viên nén
VD-26674-
17
Công ty Cổ phần Dược Danapha
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Trihexyphenidyl
Trihexyphenidyl hydroclorid
Hộp 5 vỉ x 20 viên nén,
uống
VD-25153-
16
CTCP DP dược liệu
Pharmedic
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Page 316 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
1204 A873 35mg 30 tháng Viên 2,600 97.0 1
1206 A874 35mg 36 tháng Viên 668 97.0 1
1205 A874 35mg 36 tháng Viên 690 94.2 2
1207 A874 35mg 36 tháng Viên 710 92.6 3
Trimpol MR
Trimetazidine dihydrochloride
Hộp 6 vỉ x 10 viên, Viên nén
giải phóng chậm, Uống
VN-19729-
16
Polfarmex S.A
Poland
Công ty TNHH dược phẩm Gia
Minh
Đề xuất trúng thầu
SaVi Trimetazidine 35MR
Trimetazidin
Viên nén phóng thíchchậm, uống
VD-11690-10 kèm
công văn duy trì hiệu
lực SĐK số 2777/QLD-ĐK
ngày 08/03/2
019
Công ty CP Dược phẩm
Savi
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Miền
Trung
Đề xuất trúng thầu
Trimetazidine Stada 35mg MR
Trimetazidin
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Viên nén
bao phim phóng thích
kéo dài, uống
VD-25029-
16
Chi nhánh Công ty
TNHH LD Stada-Việt
Nam
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
phẩm Gia Linh
Trimetazidine Stada 35 mg MR
Trimetazidin
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim phóng
thích kéo dài, uống
VD-25029-
16
CN CT TNHH LD
Stada
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Page 317 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
1209 A875 35mg 36 tháng Viên 420 103.5 1
1208 A875 35mg 36 tháng viên 430 102.5 2
1210 A875 35mg 36 tháng Viên 420 96.4 3
1212 A876 35mg 36 tháng Viên 420 103.5 1
1211 A876 35mg 36 tháng viên 430 102.5 2
Dozidine MR 35mg
Trimetazidin dihydroclorid
Hộp 6 vỉ x 10 VBF, Viên
nén bao phim phóng thích chậm, Uống
VD-22629-
15
Công ty Cổ phần Xuất
nhập khẩu Y tế
DOMESCO
Việt Nam
Công ty Cổ phần Xuất
nhập khẩu Y tế DOMESCO
Đề xuất trúng thầu
Vastec 35 MR
Trimetazidin dihydroclorid
v/10 h/50 viên nén bao phim
giải phóng biến đổi; uống
VD-27571-
17
CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang
Việt Nam
Công ty cổ phần Dược Hậu Giang
VasHasan MR
Trimetazidin
Hộp 3 vỉ x 30 viên; viên nén bao phim tác dụng kéo dài,
uống
VD-23333-
15
Công ty TNHH Hasan -
Dermapharm
Viê êt Nam
Công ty TNHH Dược phẩm
Việt Đức
Dozidine MR 35mg
Trimetazidin dihydroclorid
Hộp 6 vỉ x 10 VBF, Viên
nén bao phim phóng thích chậm, Uống
VD-22629-
15
Công ty Cổ phần Xuất
nhập khẩu Y tế
DOMESCO
Việt Nam
Công ty Cổ phần Xuất
nhập khẩu Y tế DOMESCO
Đề xuất trúng thầu
Vastec 35 MR
Trimetazidin dihydroclorid
v/10 h/50 viên nén bao phim
giải phóng biến đổi; uống
VD-27571-
17
CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang
Việt Nam
Công ty cổ phần Dược Hậu Giang
Page 318 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
1213 A876 35mg 36 tháng Viên 420 96.4 3
1214 A878 30 tháng Lọ 67,500 98.2 1
VasHasan MR
Trimetazidin
Hộp 3 vỉ x 30 viên; viên nén bao phim tác dụng kéo dài,
uống
VD-23333-
15
Công ty TNHH Hasan -
Dermapharm
Viê êt Nam
Công ty TNHH Dược phẩm
Việt Đức
Mydrin-P
Tropicamide + Phenylephrine HCL
50mg + 50mg
Hộp 1 lọ 10ml, Dung
dịch nhỏ mắt, Nhỏ mắt
VN-21339-
18
Santen Pharmaceutical Co., Ltd – Nhà máy
Shiga
Nhật Bản
Công ty TNHH một thành viên
Vimedimex Bình Dương
Đề xuất trúng thầu
Page 319 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
1215 A879 250mg 24 tháng Viên 7,980 96.1 1
1216 A880 200 mg 36 tháng Viên 2,479 97.9 1
URSOLIV 250
Ursodeoxycholic acid
Hộp 5 vỉ x 10 viên, Viên nang cứng,
Uống
VN-18372-14 kèm
công văn số
976/QLD-ĐK ngày
19/01/2016 về
việc thay đổi tên nhà
sản xuất,
thay đổi địa điểm sản xuất
Mega Lifesciences
Public Company Limited.
Thailand
Công ty Cổ phần Dược
phẩm thiết bị y tế Hà Nội
Đề xuất trúng thầu
Depakine 200mg
Natri Valproat
Hộp 1 lọ 40 viên, Viên nén kháng acid dạ
dày, Uống
VN-21128-
18
Sanofi-Aventis S.A.
Tây Ban Nha
Công ty Cổ phần Dược
phẩm thiết bị y tế Hà Nội
Đề xuất trúng thầu
Page 320 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
1217 A881 Dalekine 200mg 36 tháng Viên 1,260 95.8 1
1218 A882 36 tháng Pháp Viên 6,972 97.9 1
1220 A883 80mg 36 tháng Viên 1,457 96.7 1
Natri valproat
Hộp 4 vỉ x 10 viên. Viên bao
phim tan trong ruột
VD-16185-12. Gia hạn đến 16/04/2020. Số
CV 5643/QLD-ĐK
Công ty Cổ phần Dược Danapha
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Depakine Chrono
Natri Valproate, Acid Valproic
333mg + 145mg
Hộp 1 lọ 30 viên, Viên nén
bao phim phóng thích
kéo dài, Uống
VN-16477-13 ( có công
văn gia hạn số đăng ký)
Sanofi Winthrop Industrie
Công ty Cổ phần Dược
phẩm thiết bị y tế Hà Nội
Đề xuất trúng thầu
Valsartan Tab 80mg 2x 14's
Valsartan 80mg
Hộp 2 vỉ x 14 viên, Viên nén
bao phim, Uống
VN-17449-
13
SX: Novartis
Farmaceutical S.A; Xuất
xưởng: Salutas Pharma GmbH
CSSX: Tây Ban Nha, Xuất xưởn
g: Đức
Công ty TNHH một thành viên
Dược liệu Trung ương 2
Đề xuất trúng thầu
Page 321 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
1219 A883 Valsartan 80mg 24 tháng Viên 4,704 48.7 2
1221 A884 Hyvalor Valsartan 80mg 24 tháng Viên 3,400 96.1 1
1222 A885 24 tháng Viên 5,600 95.5 1
1223 A886 Voxin 500mg 24 tháng Lọ 63,000 97.6 1
1226 A887 500mg 36 tháng Lọ 18,585 100.4 1
VASBLOCK 80MG
Hộp 30 viên, Viên nén bao phim, uống
VN-19240-
15
Medochemie Ltd
Cyprus
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung
ương Codupha
Hộp 3 vĩ x 10 viên, Uống
VD-23418-
15
Cty TNHH United
International Pharma
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Midatoren 160/12.5
Valsartan + Hydroclorothiazid
160mg+12.5mg
Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim, Uống
VD-26191-
17
Công ty CPDP Minh
Dân
Việt Nam
Công ty TNHH Dược phẩm Bách Việt
Đề xuất trúng thầu
Vancomycin
Hộp 1 lọ, Bột đông khô để
pha dung dịch truyền, Tiêm
truyền
VN-20141-
16
Vianex S.A_Nhà
máy C
Greece
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu Y tế Thái
An
Đề xuất trúng thầu
Vancomycin 500mg
Vancomycin
Hộp 10 lọ bột đông khô pha
tiêm
VD-31300-
18
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình
Định (Bidiphar)
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
trang thiết bị y tế Bình Định
Đề xuất trúng thầu
Page 322 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
1224 A887 500mg 24 tháng lọ 17,955 96.1 2
1225 A887 500mg 24 tháng Lọ 18,375 94.5 3
1227 A891 60 tháng Ống 17,724 97.9 1
1228 A892 36 tháng Ống 2,898 96.4 1
1229 A892 24 tháng Ống 3,087 92.1 2
Vancomycin
Vancomycin
Hộp 1 lọ bột đông khô+ 1 ống nước cất
pha tiêm 10ml; Hộp 10 lọ bột đông
khô pha tiêm
VD-24905-
16
Công ty CP DP Vĩnh
Phúc
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Vancomycin 500 A.T
Vancomycin
Bột pha tiêm, tiêm
Hộp 3 lọ + 3 ống dung môi
10 ml,
VD-25664-
16
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
phẩm và Đầu tư HDT
CAVINTON
Vinpocetin
10mg/2ml
Hộp 10 ống x 2ml, thuốc tiêm, Tiêm
VN-9211-09
Gedeon Richter Plc.
Hungary
Công ty Cổ phần Dược
phẩm Bến Tre
Đề xuất trúng thầu
Vinphaton
Vinpocetin
10mg/2ml
Hộp 5 vỉ x 10 ống x 2 ml dung dịch
tiêm
VD-25831-
16
Công ty CP DP Vĩnh
Phúc
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Vinpocetine 10mg/2ml
Vinpocetin
10mg/2ml
Hộp 10 ống x 2ml, dung dịch tiêm,
tiêm
VD-30441-
18
Công ty CPDP Minh
Dân
Việt Nam
Liên danh thầu Công ty Cổ
phần Thương mại Minh Dân - Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh
Dân
Page 323 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
1231 A894 36 tháng Viên 180 96.7 1
1230 A894 36 tháng Viên 168 96.1 2
1232 A895 36 tháng Viên 231 95.8 1
1233 A895 36 tháng HD Pharma Viên 248 90.7 2
Enpovid A, D
Vinpocetin
5000UI + 400UI
Hộp 10 vỉ x 10 Viên nang mềm, uống
VD-21729-14 CV duy trì
đến 19/9/20
20
Công ty cổ phần SPM
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Đề xuất trúng thầu
Vitamin A-D
Vitamin A + D3
5000UI + 400UI
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 30 viên
nang uống, uống
VD-31111-
18
Cty CPDP Hà Tây
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
phẩm Hà Tây
Vitamin A-D
Vitamin A + Vitamin D
5000UI+ 500UI
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang mềm, Uống
VD-20770-
14
Công ty CPDP Me di
sun
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
phẩm Sohaco Miền Bắc
Đề xuất trúng thầu
Vitamin A-D
Vitamin A; Vitamin D3
5000UI + 500UI
Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên
nang mềm, uống
VD-17089-12 CV duy trì
đến 23/7/20
20
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Page 324 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
1234 A896 10mg 24 tháng Viên 26 95.5 1
1235 A897 100mg 36 tháng Viên 210 100.6 1
1236 A898 100mg 36 tháng Ống 578 96.4 1
1237 A899 36 tháng Viên 1,150 95.8 1
1238 A900 24 tháng Viên 982 103.6 1
Vitamin B1
Vitamin B1
T/600 lọ/100 v
Viên nén
VD-20930-14 (Gia hạn theo
công văn
5921 ngày
224/04/2019)
Công ty CP Dược
-VTYT Nghệ an
Việt nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Vitamin B1 100mg
Vitamin B1
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén,
uống
VD-25765-
16
CTCP DP Quảng Bình
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Đề xuất trúng thầu
Vitamin B1
Vitamin B1
Hộp 100 ống x 1 ml dung dịch tiêm
VD-25834-
16
Công ty CP DP Vĩnh
Phúc
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Vitamin 3B-PV
Vitamin B1 + B6 + B12
100mg+ 50mg+ 500mcg
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng; Uống
VD-29922-
18
Công ty cổ phần dược Phúc Vinh
Việt Nam
Công ty cổ phần TMDV Thăng Long
Đề xuất trúng thầu
Neutrifore
Vitamin B1 + B6 + B12
250mg + 250mg + 1000mcg
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén
dài bao phim, uống
VD-18935-
13
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình
Định (Bidiphar)
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
trang thiết bị y tế Bình Định
Đề xuất trúng thầu
Page 325 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
1239 A901 36 tháng Đức ống 17,500 97.6 1
1242 A903 36 tháng 7,475 103.0 1
1241 A903 36 tháng Lọ 7,686 101.2 2
1240 A903 36 tháng Lọ 7,350 96.4 3
1244 A904 1mg/ml 24 tháng Ống 480 98.2 1
Milgamma N
Vitamin B1 + B6 + B12
100mg + 100mg +
1mg
Hộp 5 ống x 2ml; dung dịch tiêm;
tiêm
VN-17798-
14
Solupharm Pharmazeuti
sche Erzeugnisse
GmbH
Công ty TNHH MTV Dược Sài
Gòn
Đề xuất trúng thầu
Tricobion H5000
Vitamin B1 + B6 + B12
50mg + 250mg +
5mg
H/4 lọ bột đông khô pha tiêm + 4 ống
dm 5ml - Tiêm
VD-24452-
16
Công Ty CP Pymepharco
Việt Nam
Lọ/Ống
Công ty Cổ phần
Pymepharco
Đề xuất trúng thầu
Neutrivit 5000
Vitamin B1 + B6 + B12
50mg + 250mg +
5mg
Hộp 4 lọ bột đông khô + 4 ống dung môi
5ml, tiêm
VD-20671-
14
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình
Định (Bidiphar)
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
trang thiết bị y tế Bình Định
Vinrovit 5000
Vitamin B1 + B6 + B12
50mg + 250mg +
5mg
Hộp gồm 4 lọ bột đông khô + 4 ống dung môi pha tiêm
VD-24344-
16
Công ty CP DP Vĩnh
Phúc
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Vitamin B12 1mg/ml
Vitamin B12
Hộp 100 ống x 1ml, dung dịch tiêm,
tiêm
VD-23606-
15
Công ty CPDP Minh
Dân
Việt Nam
Liên danh thầu Công ty Cổ
phần Thương mại Minh Dân - Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh
Dân
Đề xuất trúng thầu
Page 326 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
1243 A904 36 tháng Ống 449 96.4 2
1245 A905 24 tháng Ống 494 97.0 1
1250 A906 36 tháng Viên 117 95.8 1
1248 A906 36 tháng Viên 134 92.8 2
Vitamin B12 Kabi 1000mcg
Mỗi ống 1ml chứa: Cyanocobalamin 1000 mcg
1000mcg/1ml
Hộp 100 ống x 1ml dung dịch thuốc,
tiêm
VD-30664-
18
Công ty cổ phần
Fresenius Kabi Việt
Nam
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Vitamin B6 Kabi 100mg/1ml
Mỗi ống 1ml chứa: Vitamin B6 100mg
100mg/1ml
Hộp 100 ống x 1ml dung dịch thuốc,
tiêm
VD-24406-
16
Công ty cổ phần
Fresenius Kabi Việt
Nam
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Magnesi B6
Magnesi (lactat)Vitamin B6
470mg
5mg
Hộp 50 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim,
uống
VD-28004-
17
Công ty cổ phần
dược phẩm S.Pharm
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
phẩm TV.Pharm
Đề xuất trúng thầu
Magnesi-B6
Vitamin B6 + magnesi (lactat)
5mg+ 470mg
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim,
Uống
VD-23583-
15
Công ty cổ phần dược
phẩm Khánh Hòa
Việt Nam
Công ty Cổ phần dược
phẩm Khánh Hòa
Page 327 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
1246 A906 24 tháng viên 152 85.4 3
1249 A906 Magdivix 36 tháng Vidipha Viên 143 83.8 4
1247 A906 36 tháng Viên 160 83.1 5
1251 A906 36 tháng Viên 168 81.1 6
Magnesi - B6
Magnesi lactat dihydrat + Vitamin B6
470mg + 5mg
v/10 h/100 viên nén bao phim; uống
VD-21782-14 CV gia hạn
số 14391/QLD-ĐK
CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang
Việt Nam
Công ty cổ phần Dược Hậu Giang
Magnesi lactat dihrat 470mg, Pyridoxin hydroclorid 5mg
470mg; 5mg
Hộp 20 vỉ 10 viên nén bao phim. Viên
uống
VD-24877-
16
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung
ương Vidipha
Magnesium - B6
Vitamin B6+ Magnesi lactat
5mg+ 470mg
Hộp 10 vỉ x 10, viên nén bầu dục bao phim, uống
VD-16231-
12
Công ty CPDP Cửu
Long
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu
Long
Magnesium-B6
Vitamin B6 + magnesi lactat
5mg + 470mg
Hộp 5 vỉ x 10 viên nén bao phim, uống
VD-20421-
14
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình
Định (Bidiphar)
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
trang thiết bị y tế Bình Định
Page 328 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
1253 A907 Debomin 36 tháng Viên 2,480 95.8 1
1252 A907 36 tháng Viên 2,500 94.6 2
1254 A908 500mg 24 tháng Viên 145 95.8 1
1255 A908 500mg 24 tháng Viên 171 90.6 2
Magnesi lactat dihydrat + Vitamin B6
940mg + 10mg
Hộp 2 vỉ, 4 vỉ x 4 viên, hộp
1 tuýp 10 viên, 20 viên nén sủi, Uống
VD-22507-
15
Công ty cổ phần dược
phẩm Phương Đông
Việt Nam
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Minh Quân
Đề xuất trúng thầu
DEBOMIN
Magnesi lactat dihydrat + Vitamin B6
940mg + 10mg
Hộp 1 tuýp 10 viên, Viên nén
sủi, Uống
VD-22507-
15
Công ty Cổ phần Dược
phẩm Phương Đông
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Vacopharm
Vitamin C 500 mg
Vitamin C
T/100 H/10vỷ/
10V,Viên nén bao phim,
VD-21945-14 (Gia hạn theo
công văn
5921 ngày
224/04/2019)
Công ty CP Dược
-VTYT Nghệ an
Việt nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Ascorbic 500
Vitamin C
Hộp 50 vỉ x 10, viên nén bao phim,
uống
VD-28886-
18
Công ty CPDP Cửu
Long
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu
Long
Page 329 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
1256 A908 500mg 24 tháng Viên 171 89.6 3
1257 A908 500mg 36 tháng Viên 162 88.2 4
1258 A908 500mg 36 tháng Viên 189 85.7 5
1259 A909 1000mg 24 tháng viên 720 103.4 1
1260 A909 1000mg 24 tháng Viên 735 101.7 2
Vitamin C 500mg
Vitamin C
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim,
uống
VD-25768-
16
CTCP DP Quảng Bình
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Vitamin C 500mg
Acid Ascorbic
Hộp 50 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim,
uống
VD-14646-
11
Công ty cổ phần
dược phẩm S.Pharm
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
phẩm TV.Pharm
Bidicorbic 500
Vitamin C
Chai 100 viên nang, uống
VD-19842-
13
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình
Định (Bidiphar)
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
trang thiết bị y tế Bình Định
Bocalex C 1000
Vitamin C
tube/10 viên nén sủi bọt;
uống
VD-22366-
15
CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang
Việt Nam
Công ty cổ phần Dược Hậu Giang
Đề xuất trúng thầu
Kingdomin vita C
Vitamin C
Hộp 5 vỉ x 4 viên nén sủi,
uống
VD-25868-
16
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình
Định (Bidiphar)
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
trang thiết bị y tế Bình Định
Page 330 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
1263 A910 400UI 24 tháng Viên 485 101.3 1
1262 A910 Ediva E 400IU 36 tháng viên 500 99.3 2
1261 A910 Vinpha E 400UI 36 tháng Viên 474 95.8 3
1264 A911 5mg 36 tháng Ống 3,570 96.4 1
Vitamin E 400
Vitamin E
H/10 vỉ/10 viên nang
mềm - Uống
VD-22617-
15
Công Ty CP Pymepharco
Việt Nam
Công ty Cổ phần
Pymepharco
Đề xuất trúng thầu
Vitamin E (Dl-alpha tocopheryl acetat)
v/10 h/30 viên nang mềm;
uống
VD-30248-
18
CTCP Dược Hậu Giang
Việt Nam
Công ty cổ phần Dược Hậu Giang
Vitamin E
Hô êp 10 vỉ x 10 viên nang mềm, uống
VD-16311-12 (CV gia hạn
số 4211/QLD-ĐK
ngày 27/03/2
019)
Công ty CP DP Vĩnh
Phúc
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Vitamin K
Vitamin K
Hộp 5 vỉ x10 ống; Hộp 10 ống x 1ml dung dịch
tiêm
VD-26325-
17
Công ty CP DP Vĩnh
Phúc
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
Page 331 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
1265 A912 Otrivin 0,05% 36 tháng Lọ 34,700 98.5 1
1267 A913 24 tháng Lọ 3,654 103.6 1
1266 A913 0,05% 24 tháng Lọ 3,675 95.7 2
Xylometazoline Hydrochloride
Hộp 1 lọ 10ml, Dung
dịch nhỏ mũi, Nhỏ mũi
VN-15558-12 (Có CV gia hạn số 13010/QLD-ĐK ngày
31/07/2019)
Novartis Consumer Health S.A
Thụy Sỹ
Công ty TNHH một thành viên
Vimedimex Bình Dương
Vượt giá kế hoạch- Đề xuất trúng thầu
Xylometazolin 0,05%
Xylometazolin hydroclorid
5mg/ 10ml
Hộp 1 lọ 10ml, thuốc
nhỏ mũi
VD-25219-
16
Công ty CPDP Minh
Dân
Việt Nam
Liên danh thầu Công ty Cổ
phần Thương mại Minh Dân - Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh
Dân
Đề xuất trúng thầu
Xylometazolin 0,05%
Xylometazolin
Hộp 1 lọ x 10ml. Dung dịch nhỏ mũi
VD-18682-13. Gia hạn đến 17/06/2020. Số
CV 9404/QLD-ĐK
Công ty Cổ phần Dược Danapha
Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Page 332 Xếp hạng nhà thầu Gói 1
Ghi chúSố TT
Mã hàng hóa
Tên thuốc
Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào
chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc
GPNK
Cơ sở sản xuất
Nước sản xuất
Đơn vị
tính
Đơn giá dự thầu (*)
Điểm tổng hợp
sau ưu đãi
Xếp hạng nhà thầu
Tên nhà thầu dự thầu
1268 A915 36 tháng Italy Túi 3,950,000 97.3 1
1269 A915 36 tháng Chai 6,465,882 70.1 2
1270 A916 Zoldal 4mg 24 tháng Lọ 490,000 95.8 1
1271 A916 4mg 24 tháng India Lọ 590,000 84.8 2
1271 mặt hàng
Ghi chú:(*) là giá dự thầu sau sửa lỗi, hiệu chỉnh sai lệch, trừ giá trị giảm giá (nếu có), chuyển đổi về một đồng tiền chung (nếu có).
Ledrobon - 4mg/100ml
Zoledronic acid
4mg/100ml
Hộp 1 túi 100ml Dung dịch truyền tĩnh mạch
VN-20610-
17
Industria Farmaceutica Galenica Senese S.r.l
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Đề xuất trúng thầu
Zometa 4mg/100ml Inj 100ml 1's
Acid Zoledronic (dưới dạng Acid zoledronic monohydrate)
4mg/100ml
Hộp 1 chai 100ml, Dung dịch truyền tĩnh mạch,
Tiêm
VN-17540-
13
Novartis Pharma
Stein AG
Thụy Sỹ
Công ty TNHH một thành viên
Dược liệu Trung ương 2
Vượt giá kế hoạch
Zoledronic acid
Hộp 1 khay nhựa 1 lọ
4mg, bột đông khô pha tiêm
VN-20723-
17
United Biotech (P)
Limited
Ấn Độ
Công ty Cổ phần Dược Hà
Tĩnh
Đề xuất trúng thầu
SUNZOBONE
Acid Zoledronic monohydrat
Hộp 01 lọ thuốc, Bột
đông khô pha tiêm, Tiêm
VN-20865-
17
Sun Pharmaceuti
cal Industries
Ltd
Công ty Cổ phần Dược
phẩm thiết bị y tế Hà Nội
Recommended