Farm Recording Book (Part 1) - jica.go.jp · PDF file• Mục đích của quy ển...

Preview:

Citation preview

SốSố sổsổ____________

Hướng dẫn chungHướng dẫn chung

• Mục đích của quyển sổ tay này là:– Lưu lại những việc đã làm– Kiểm tra và quyết định những việc sẽ làm tiếp theo– Rút ra bài học từ những gì đã xảy ra– Biết cách quản lý tốt hơn

• Cách sử dụng quyển sổ tay này:– Ghi chép lại những gì đã xảy ra ngay lập tức (không nênđợi đến ngày hôm sau mới ghi chép!).

– Ghi chép một cách rõ ràng, mạch lạc, không ghi sai hoặc– Ghi chép một cách rõ ràng, mạch lạc, không ghi sai hoặckhó đọc.

– Nên kiểm tra những gì đã xảy ra trong ngày được ghi chéptrong quyển sổ tay này một lần mỗi ngày.

– Các trang tiếp theo sẽ giải thích rõ hơn về mỗi phần ghichép.

• Một vài ví dụ ghi chép chi tiết sẽ được trình bày ở trang “Danh sách bò (3)” và trang cuối của quyển sổtay này (trang 61).

Danh sách bò (1)

Số hiệubò

Ngày sinh GiốngSố hiệuBò bố

Số hiệuBò mẹ

Số trang ghi chu kỳ tiết sữa [(1), (2), … biểu thị chu kỳ tiết sữa]

( )_____, ( )_____, ( )_____, ( )_____, ( )______, ( )_____, ( )_____, ( )_____,

( )______, ( )_____, ( )_____, ( )_____, ( )______, ( )_____, ( )_____, ( )_____,

( )______, ( )_____, ( )_____, ( )_____, ( )______, ( )_____, ( )_____, ( )_____,

( )______, ( )_____, ( )_____, ( )_____, ( )______, ( )_____, ( )_____, ( )_____,

( )______, ( )_____, ( )_____, ( )_____, ( )______, ( )_____, ( )_____, ( )_____,( )______, ( )_____, ( )_____, ( )_____,

( )______, ( )_____, ( )_____, ( )_____, ( )______, ( )_____, ( )_____, ( )_____,

( )______, ( )_____, ( )_____, ( )_____, ( )______, ( )_____, ( )_____, ( )_____,

( )______, ( )_____, ( )_____, ( )_____, ( )______, ( )_____, ( )_____, ( )_____,

( )______, ( )_____, ( )_____, ( )_____, ( )______, ( )_____, ( )_____, ( )_____,

( )______, ( )_____, ( )_____, ( )_____, ( )______, ( )_____, ( )_____, ( )_____,

( )______, ( )_____, ( )_____, ( )_____, ( )______, ( )_____, ( )_____, ( )_____,

Danh sách bò (2)

Số hiệubò

Ngày sinh GiốngSố hiệuBò bố

Số hiệuBò mẹ

Số trang ghi chu kỳ tiết sữa [(1), (2), … biểu thị chu kỳ tiết sữa]

( )_____, ( )_____, ( )_____, ( )_____, ( )______, ( )_____, ( )_____, ( )_____,

( )______, ( )_____, ( )_____, ( )_____, ( )______, ( )_____, ( )_____, ( )_____,

( )______, ( )_____, ( )_____, ( )_____, ( )______, ( )_____, ( )_____, ( )_____,

( )______, ( )_____, ( )_____, ( )_____, ( )______, ( )_____, ( )_____, ( )_____,

( )______, ( )_____, ( )_____, ( )_____, ( )______, ( )_____, ( )_____, ( )_____,( )______, ( )_____, ( )_____, ( )_____,

( )______, ( )_____, ( )_____, ( )_____, ( )______, ( )_____, ( )_____, ( )_____,

( )______, ( )_____, ( )_____, ( )_____, ( )______, ( )_____, ( )_____, ( )_____,

( )______, ( )_____, ( )_____, ( )_____, ( )______, ( )_____, ( )_____, ( )_____,

( )______, ( )_____, ( )_____, ( )_____, ( )______, ( )_____, ( )_____, ( )_____,

( )______, ( )_____, ( )_____, ( )_____, ( )______, ( )_____, ( )_____, ( )_____,

( )______, ( )_____, ( )_____, ( )_____, ( )______, ( )_____, ( )_____, ( )_____,

Danh sách bò (3)

Số hiệubò

Ngày sinh GiốngSố hiệuBò bố

Số hiệuBò mẹ

Số trang ghi chu kỳ tiết sữa [(1), (2), … biểu thị chu kỳ tiết sữa]

( )_____, ( )_____, ( )_____, ( )______, ( )______, ( )_____, ( )_____, ( )______,

( )_____, ( )_____, ( )_____, ( )______, ( )______, ( )_____, ( )_____, ( )______,

( )______, ( )_____, ( )_____, ( )______, ( )______, ( )_____, ( )_____, ( )______,

( )______, ( )_____, ( )_____, ( )______, ( )______, ( )_____, ( )_____, ( )______,

( )______, ( )_____, ( )_____, ( )______, ( )______, ( )_____, ( )_____, ( )______,( )______, ( )_____, ( )_____, ( )______,

( )______, ( )_____, ( )_____, ( )______, ( )______, ( )_____, ( )_____, ( )______,

( )______, ( )_____, ( )_____, ( )______, ( )______, ( )_____, ( )_____, ( )______,

( )______, ( )_____, ( )_____, ( )______, ( )______, ( )_____, ( )_____, ( )______,

( )______, ( )_____, ( )_____, ( )_____, ( )______, ( )_____, ( )_____, ( )______,

(Ví dụ) SH 111

01/01/2000 HF-F3VN-HF278

SH2756(1)_61___, ( )_____,( )_____, ( )______, ( )______, ( )_____,( )_____, ( )______,

(Ví dụ) SH 222

25/03/2003 HF-F4VN-

HF233SH 111

(1)______, ( )_____,( )_____, ( )_____, ( )______, ( )_____,( )_____, ( )______,

Số hiệu bò: , Ngày đẻ: , Lứa:

(A) Ngày(B) Quansát độngdục

(C)Số hiệubò đực

(D) Dẫntinhviên/thú y

viên

(E) Ngàykiểm tra độngdục lại

(F) Kếtquảkhámthai

(G) Ngàyđẻ dự kiến

(H) Ngàycạn sữa

(I) Tiền sử chữa trịbệnh/ Các ghi chépkhác

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

Ghi chép thông tin về sinh sản và điều trị bệnh

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

1

725

700

(O) Thể trọng bò (Kg) (x)Sản lượng sữa (Kg)

30,0

40,0

25,0

20,0

35,0

Ghi chép thông tin về thể trọng bò và sản lượng sữa

500

475

525

550

575

600

625

650

675

15,0

20,0

5,0

Ngày

Sáng

Chiều

10,0

/ / / / / / / / / / / / / / / /

475

450

425

400

375

350

/

Tổng

Ngày đẻ

T.trọng

bò(Kg) 1

Số hiệu bò: , Ngày đẻ: , Lứa:

(A) Ngày(B) Quansát độngdục

(C)Số hiệubò đực

(D) Dẫntinhviên/thú y

viên

(E) Ngàykiểm tra độngdục lại

(F) Kếtquảkhámthai

(G) Ngàyđẻ dự kiến

(H) Ngàycạn sữa

(I) Tiền sử chữa trịbệnh/ Các ghi chépkhác

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

Ghi chép thông tin về sinh sản và điều trị bệnh

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

2

725

700

(O) Thể trọng bò (Kg) (x)Sản lượng sữa (Kg)

30,0

40,0

25,0

20,0

35,0

Ghi chép thông tin về thể trọng bò và sản lượng sữa

500

475

525

550

575

600

625

650

675

15,0

20,0

5,0

Ngày

Sáng

Chiều

10,0

/ / / / / / / / / / / / / / / /

475

450

425

400

375

350

/

Tổng

Ngày đẻ

T.trọng

bò(Kg) 2

Số hiệu bò: , Ngày đẻ: , Lứa:

(A) Ngày(B) Quansát độngdục

(C)Số hiệubò đực

(D) Dẫntinhviên/thú y

viên

(E) Ngàykiểm tra độngdục lại

(F) Kếtquảkhámthai

(G) Ngàyđẻ dự kiến

(H) Ngàycạn sữa

(I) Tiền sử chữa trịbệnh/ Các ghi chépkhác

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

Ghi chép thông tin về sinh sản và điều trị bệnh

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

3

725

700

(O) Thể trọng bò (Kg) (x)Sản lượng sữa (Kg)

30,0

40,0

25,0

20,0

35,0

Ghi chép thông tin về thể trọng bò và sản lượng sữa

500

475

525

550

575

600

625

650

675

15,0

20,0

5,0

Ngày

Sáng

Chiều

10,0

/ / / / / / / / / / / / / / / /

475

450

425

400

375

350

/

Tổng

Ngày đẻ

T.trọng

bò(Kg)3

Số hiệu bò: , Ngày đẻ: , Lứa:

(A) Ngày(B) Quansát độngdục

(C)Số hiệubò đực

(D) Dẫntinhviên/thú y

viên

(E) Ngàykiểm tra độngdục lại

(F) Kếtquảkhámthai

(G) Ngàyđẻ dự kiến

(H) Ngàycạn sữa

(I) Tiền sử chữa trịbệnh/ Các ghi chépkhác

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

Ghi chép thông tin về sinh sản và điều trị bệnh

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

4

725

700

(O) Thể trọng bò (Kg) (x)Sản lượng sữa (Kg)

30,0

40,0

25,0

20,0

35,0

Ghi chép thông tin về thể trọng bò và sản lượng sữa

500

475

525

550

575

600

625

650

675

15,0

20,0

5,0

Ngày

Sáng

Chiều

10,0

/ / / / / / / / / / / / / / / /

475

450

425

400

375

350

/

Tổng

Ngày đẻ

T.trọng

bò(Kg) 4

Số hiệu bò: , Ngày đẻ: , Lứa:

(A) Ngày(B) Quansát độngdục

(C)Số hiệubò đực

(D) Dẫntinhviên/thú y

viên

(E) Ngàykiểm tra độngdục lại

(F) Kếtquảkhámthai

(G) Ngàyđẻ dự kiến

(H) Ngàycạn sữa

(I) Tiền sử chữa trịbệnh/ Các ghi chépkhác

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

Ghi chép thông tin về sinh sản và điều trị bệnh

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

5

725

700

(O) Thể trọng bò (Kg) (x)Sản lượng sữa (Kg)

30,0

40,0

25,0

20,0

35,0

Ghi chép thông tin về thể trọng bò và sản lượng sữa

500

475

525

550

575

600

625

650

675

15,0

20,0

5,0

Ngày

Sáng

Chiều

10,0

/ / / / / / / / / / / / / / / /

475

450

425

400

375

350

/

Tổng

Ngày đẻ

T.trọng

bò(Kg) 5

Số hiệu bò: , Ngày đẻ: , Lứa:

(A) Ngày(B) Quansát độngdục

(C)Số hiệubò đực

(D) Dẫntinhviên/thú y

viên

(E) Ngàykiểm tra độngdục lại

(F) Kếtquảkhámthai

(G) Ngàyđẻ dự kiến

(H) Ngàycạn sữa

(I) Tiền sử chữa trịbệnh/ Các ghi chépkhác

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

Ghi chép thông tin về sinh sản và điều trị bệnh

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

6

725

700

(O) Thể trọng bò (Kg) (x)Sản lượng sữa (Kg)

30,0

40,0

25,0

20,0

35,0

Ghi chép thông tin về thể trọng bò và sản lượng sữa

500

475

525

550

575

600

625

650

675

15,0

20,0

5,0

Ngày

Sáng

Chiều

10,0

/ / / / / / / / / / / / / / / /

475

450

425

400

375

350

/

Tổng

Ngày đẻ

T.trọng

bò(Kg) 6

Số hiệu bò: , Ngày đẻ: , Lứa:

(A) Ngày(B) Quansát độngdục

(C)Số hiệubò đực

(D) Dẫntinhviên/thú y

viên

(E) Ngàykiểm tra độngdục lại

(F) Kếtquảkhámthai

(G) Ngàyđẻ dự kiến

(H) Ngàycạn sữa

(I) Tiền sử chữa trịbệnh/ Các ghi chépkhác

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

Ghi chép thông tin về sinh sản và điều trị bệnh

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

7

725

700

(O) Thể trọng bò (Kg) (x)Sản lượng sữa (Kg)

30,0

40,0

25,0

20,0

35,0

Ghi chép thông tin về thể trọng bò và sản lượng sữa

500

475

525

550

575

600

625

650

675

15,0

20,0

5,0

Ngày

Sáng

Chiều

10,0

/ / / / / / / / / / / / / / / /

475

450

425

400

375

350

/

Tổng

Ngày đẻ

T.trọng

bò(Kg) 7

Số hiệu bò: , Ngày đẻ: , Lứa:

(A) Ngày(B) Quansát độngdục

(C)Số hiệubò đực

(D) Dẫntinhviên/thú y

viên

(E) Ngàykiểm tra độngdục lại

(F) Kếtquảkhámthai

(G) Ngàyđẻ dự kiến

(H) Ngàycạn sữa

(I) Tiền sử chữa trịbệnh/ Các ghi chépkhác

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

Ghi chép thông tin về sinh sản và điều trị bệnh

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

8

725

700

(O) Thể trọng bò (Kg) (x)Sản lượng sữa (Kg)

30,0

40,0

25,0

20,0

35,0

Ghi chép thông tin về thể trọng bò và sản lượng sữa

500

475

525

550

575

600

625

650

675

15,0

20,0

5,0

Ngày

Sáng

Chiều

10,0

/ / / / / / / / / / / / / / / /

475

450

425

400

375

350

/

Tổng

Ngày đẻ

T.trọng

bò(Kg) 8

Số hiệu bò: , Ngày đẻ: , Lứa:

(A) Ngày(B) Quansát độngdục

(C)Số hiệubò đực

(D) Dẫntinhviên/thú y

viên

(E) Ngàykiểm tra độngdục lại

(F) Kếtquảkhámthai

(G) Ngàyđẻ dự kiến

(H) Ngàycạn sữa

(I) Tiền sử chữa trịbệnh/ Các ghi chépkhác

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

Ghi chép thông tin về sinh sản và điều trị bệnh

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

9

725

700

(O) Thể trọng bò (Kg) (x)Sản lượng sữa (Kg)

30,0

40,0

25,0

20,0

35,0

Ghi chép thông tin về thể trọng bò và sản lượng sữa

500

475

525

550

575

600

625

650

675

15,0

20,0

5,0

Ngày

Sáng

Chiều

10,0

/ / / / / / / / / / / / / / / /

475

450

425

400

375

350

/

Tổng

Ngày đẻ

T.trọng

bò(Kg)9

Số hiệu bò: , Ngày đẻ: , Lứa:

(A) Ngày(B) Quansát độngdục

(C)Số hiệubò đực

(D) Dẫntinhviên/thú y

viên

(E) Ngàykiểm tra độngdục lại

(F) Kếtquảkhámthai

(G) Ngàyđẻ dự kiến

(H) Ngàycạn sữa

(I) Tiền sử chữa trịbệnh/ Các ghi chépkhác

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

Ghi chép thông tin về sinh sản và điều trị bệnh

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

10

725

700

(O) Thể trọng bò (Kg) (x)Sản lượng sữa (Kg)

30,0

40,0

25,0

20,0

35,0

Ghi chép thông tin về thể trọng bò và sản lượng sữa

500

475

525

550

575

600

625

650

675

15,0

20,0

5,0

Ngày

Sáng

Chiều

10,0

/ / / / / / / / / / / / / / / /

475

450

425

400

375

350

/

Tổng

Ngày đẻ

T.trọng

bò(Kg) 10

Số hiệu bò: , Ngày đẻ: , Lứa:

(A) Ngày(B) Quansát độngdục

(C)Số hiệubò đực

(D) Dẫntinhviên/thú y

viên

(E) Ngàykiểm tra độngdục lại

(F) Kếtquảkhámthai

(G) Ngàyđẻ dự kiến

(H) Ngàycạn sữa

(I) Tiền sử chữa trịbệnh/ Các ghi chépkhác

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

Ghi chép thông tin về sinh sản và điều trị bệnh

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

11

725

700

(O) Thể trọng bò (Kg) (x)Sản lượng sữa (Kg)

30,0

40,0

25,0

20,0

35,0

Ghi chép thông tin về thể trọng bò và sản lượng sữa

500

475

525

550

575

600

625

650

675

15,0

20,0

5,0

Ngày

Sáng

Chiều

10,0

/ / / / / / / / / / / / / / / /

475

450

425

400

375

350

/

Tổng

Ngày đẻ

T.trọng

bò(Kg) 11

Số hiệu bò: , Ngày đẻ: , Lứa:

(A) Ngày(B) Quansát độngdục

(C)Số hiệubò đực

(D) Dẫntinhviên/thú y

viên

(E) Ngàykiểm tra độngdục lại

(F) Kếtquảkhámthai

(G) Ngàyđẻ dự kiến

(H) Ngàycạn sữa

(I) Tiền sử chữa trịbệnh/ Các ghi chépkhác

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

Ghi chép thông tin về sinh sản và điều trị bệnh

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

12

725

700

(O) Thể trọng bò (Kg) (x)Sản lượng sữa (Kg)

30,0

40,0

25,0

20,0

35,0

Ghi chép thông tin về thể trọng bò và sản lượng sữa

500

475

525

550

575

600

625

650

675

15,0

20,0

5,0

Ngày

Sáng

Chiều

10,0

/ / / / / / / / / / / / / / / /

475

450

425

400

375

350

/

Tổng

Ngày đẻ

T.trọng

bò(Kg) 12

Số hiệu bò: , Ngày đẻ: , Lứa:

(A) Ngày(B) Quansát độngdục

(C)Số hiệubò đực

(D) Dẫntinhviên/thú y

viên

(E) Ngàykiểm tra độngdục lại

(F) Kếtquảkhámthai

(G) Ngàyđẻ dự kiến

(H) Ngàycạn sữa

(I) Tiền sử chữa trịbệnh/ Các ghi chépkhác

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

Ghi chép thông tin về sinh sản và điều trị bệnh

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

13

725

700

(O) Thể trọng bò (Kg) (x)Sản lượng sữa (Kg)

30,0

40,0

25,0

20,0

35,0

Ghi chép thông tin về thể trọng bò và sản lượng sữa

500

475

525

550

575

600

625

650

675

15,0

20,0

5,0

Ngày

Sáng

Chiều

10,0

/ / / / / / / / / / / / / / / /

475

450

425

400

375

350

/

Tổng

Ngày đẻ

T.trọng

bò(Kg)13

Số hiệu bò: , Ngày đẻ: , Lứa:

(A) Ngày(B) Quansát độngdục

(C)Số hiệubò đực

(D) Dẫntinhviên/thú y

viên

(E) Ngàykiểm tra độngdục lại

(F) Kếtquảkhámthai

(G) Ngàyđẻ dự kiến

(H) Ngàycạn sữa

(I) Tiền sử chữa trịbệnh/ Các ghi chépkhác

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

Ghi chép thông tin về sinh sản và điều trị bệnh

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

14

725

700

(O) Thể trọng bò (Kg) (x)Sản lượng sữa (Kg)

30,0

40,0

25,0

20,0

35,0

Ghi chép thông tin về thể trọng bò và sản lượng sữa

500

475

525

550

575

600

625

650

675

15,0

20,0

5,0

Ngày

Sáng

Chiều

10,0

/ / / / / / / / / / / / / / / /

475

450

425

400

375

350

/

Tổng

Ngày đẻ

T.trọng

bò(Kg) 14

Số hiệu bò: , Ngày đẻ: , Lứa:

(A) Ngày(B) Quansát độngdục

(C)Số hiệubò đực

(D) Dẫntinhviên/thú y

viên

(E) Ngàykiểm tra độngdục lại

(F) Kếtquảkhámthai

(G) Ngàyđẻ dự kiến

(H) Ngàycạn sữa

(I) Tiền sử chữa trịbệnh/ Các ghi chépkhác

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

Ghi chép thông tin về sinh sản và điều trị bệnh

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

15

725

700

(O) Thể trọng bò (Kg) (x)Sản lượng sữa (Kg)

30,0

40,0

25,0

20,0

35,0

Ghi chép thông tin về thể trọng bò và sản lượng sữa

500

475

525

550

575

600

625

650

675

15,0

20,0

5,0

Ngày

Sáng

Chiều

10,0

/ / / / / / / / / / / / / / / /

475

450

425

400

375

350

/

Tổng

Ngày đẻ

T.trọng

bò(Kg) 15

Số hiệu bò: , Ngày đẻ: , Lứa:

(A) Ngày(B) Quansát độngdục

(C)Số hiệubò đực

(D) Dẫntinhviên/thú y

viên

(E) Ngàykiểm tra độngdục lại

(F) Kếtquảkhámthai

(G) Ngàyđẻ dự kiến

(H) Ngàycạn sữa

(I) Tiền sử chữa trịbệnh/ Các ghi chépkhác

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

Ghi chép thông tin về sinh sản và điều trị bệnh

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

16

725

700

(O) Thể trọng bò (Kg) (x)Sản lượng sữa (Kg)

30,0

40,0

25,0

20,0

35,0

Ghi chép thông tin về thể trọng bò và sản lượng sữa

500

475

525

550

575

600

625

650

675

15,0

20,0

5,0

Ngày

Sáng

Chiều

10,0

/ / / / / / / / / / / / / / / /

475

450

425

400

375

350

/

Tổng

Ngày đẻ

T.trọng

bò(Kg) 16

Số hiệu bò: , Ngày đẻ: , Lứa:

(A) Ngày(B) Quansát độngdục

(C)Số hiệubò đực

(D) Dẫntinhviên/thú y

viên

(E) Ngàykiểm tra độngdục lại

(F) Kếtquảkhámthai

(G) Ngàyđẻ dự kiến

(H) Ngàycạn sữa

(I) Tiền sử chữa trịbệnh/ Các ghi chépkhác

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

Ghi chép thông tin về sinh sản và điều trị bệnh

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

17

725

700

(O) Thể trọng bò (Kg) (x)Sản lượng sữa (Kg)

30,0

40,0

25,0

20,0

35,0

Ghi chép thông tin về thể trọng bò và sản lượng sữa

500

475

525

550

575

600

625

650

675

15,0

20,0

5,0

Ngày

Sáng

Chiều

10,0

/ / / / / / / / / / / / / / / /

475

450

425

400

375

350

/

Tổng

Ngày đẻ

T.trọng

bò(Kg) 17

Số hiệu bò: , Ngày đẻ: , Lứa:

(A) Ngày(B) Quansát độngdục

(C)Số hiệubò đực

(D) Dẫntinhviên/thú y

viên

(E) Ngàykiểm tra độngdục lại

(F) Kếtquảkhámthai

(G) Ngàyđẻ dự kiến

(H) Ngàycạn sữa

(I) Tiền sử chữa trịbệnh/ Các ghi chépkhác

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

Ghi chép thông tin về sinh sản và điều trị bệnh

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

18

725

700

(O) Thể trọng bò (Kg) (x)Sản lượng sữa (Kg)

30,0

40,0

25,0

20,0

35,0

Ghi chép thông tin về thể trọng bò và sản lượng sữa

500

475

525

550

575

600

625

650

675

15,0

20,0

5,0

Ngày

Sáng

Chiều

10,0

/ / / / / / / / / / / / / / / /

475

450

425

400

375

350

/

Tổng

Ngày đẻ

T.trọng

bò(Kg) 18

Số hiệu bò: , Ngày đẻ: , Lứa:

(A) Ngày(B) Quansát độngdục

(C)Số hiệubò đực

(D) Dẫntinhviên/thú y

viên

(E) Ngàykiểm tra độngdục lại

(F) Kếtquảkhámthai

(G) Ngàyđẻ dự kiến

(H) Ngàycạn sữa

(I) Tiền sử chữa trịbệnh/ Các ghi chépkhác

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

Ghi chép thông tin về sinh sản và điều trị bệnh

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

19

725

700

(O) Thể trọng bò (Kg) (x)Sản lượng sữa (Kg)

30,0

40,0

25,0

20,0

35,0

Ghi chép thông tin về thể trọng bò và sản lượng sữa

500

475

525

550

575

600

625

650

675

15,0

20,0

5,0

Ngày

Sáng

Chiều

10,0

/ / / / / / / / / / / / / / / /

475

450

425

400

375

350

/

Tổng

Ngày đẻ

T.trọng

bò(Kg) 19

Số hiệu bò: , Ngày đẻ: , Lứa:

(A) Ngày(B) Quansát độngdục

(C)Số hiệubò đực

(D) Dẫntinhviên/thú y

viên

(E) Ngàykiểm tra độngdục lại

(F) Kếtquảkhámthai

(G) Ngàyđẻ dự kiến

(H) Ngàycạn sữa

(I) Tiền sử chữa trịbệnh/ Các ghi chépkhác

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

Ghi chép thông tin về sinh sản và điều trị bệnh

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

20

725

700

(O) Thể trọng bò (Kg) (x)Sản lượng sữa (Kg)

30,0

40,0

25,0

20,0

35,0

Ghi chép thông tin về thể trọng bò và sản lượng sữa

500

475

525

550

575

600

625

650

675

15,0

20,0

5,0

Ngày

Sáng

Chiều

10,0

/ / / / / / / / / / / / / / / /

475

450

425

400

375

350

/

Tổng

Ngày đẻ

T.trọng

bò(Kg) 20

Số hiệu bò: , Ngày đẻ: , Lứa:

(A) Ngày(B) Quansát độngdục

(C)Số hiệubò đực

(D) Dẫntinhviên/thú y

viên

(E) Ngàykiểm tra độngdục lại

(F) Kếtquảkhámthai

(G) Ngàyđẻ dự kiến

(H) Ngàycạn sữa

(I) Tiền sử chữa trịbệnh/ Các ghi chépkhác

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

Ghi chép thông tin về sinh sản và điều trị bệnh

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

21

725

700

(O) Thể trọng bò (Kg) (x)Sản lượng sữa (Kg)

30,0

40,0

25,0

20,0

35,0

Ghi chép thông tin về thể trọng bò và sản lượng sữa

500

475

525

550

575

600

625

650

675

15,0

20,0

5,0

Ngày

Sáng

Chiều

10,0

/ / / / / / / / / / / / / / / /

475

450

425

400

375

350

/

Tổng

Ngày đẻ

T.trọng

bò(Kg) 21

Số hiệu bò: , Ngày đẻ: , Lứa:

(A) Ngày(B) Quansát độngdục

(C)Số hiệubò đực

(D) Dẫntinhviên/thú y

viên

(E) Ngàykiểm tra độngdục lại

(F) Kếtquảkhámthai

(G) Ngàyđẻ dự kiến

(H) Ngàycạn sữa

(I) Tiền sử chữa trịbệnh/ Các ghi chépkhác

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

Ghi chép thông tin về sinh sản và điều trị bệnh

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

22

725

700

(O) Thể trọng bò (Kg) (x)Sản lượng sữa (Kg)

30,0

40,0

25,0

20,0

35,0

Ghi chép thông tin về thể trọng bò và sản lượng sữa

500

475

525

550

575

600

625

650

675

15,0

20,0

5,0

Ngày

Sáng

Chiều

10,0

/ / / / / / / / / / / / / / / /

475

450

425

400

375

350

/

Tổng

Ngày đẻ

T.trọng

bò(Kg) 22

Số hiệu bò: , Ngày đẻ: , Lứa:

(A) Ngày(B) Quansát độngdục

(C)Số hiệubò đực

(D) Dẫntinhviên/thú y

viên

(E) Ngàykiểm tra độngdục lại

(F) Kếtquảkhámthai

(G) Ngàyđẻ dự kiến

(H) Ngàycạn sữa

(I) Tiền sử chữa trịbệnh/ Các ghi chépkhác

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

Ghi chép thông tin về sinh sản và điều trị bệnh

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

23

725

700

(O) Thể trọng bò (Kg) (x)Sản lượng sữa (Kg)

30,0

40,0

25,0

20,0

35,0

Ghi chép thông tin về thể trọng bò và sản lượng sữa

500

475

525

550

575

600

625

650

675

15,0

20,0

5,0

Ngày

Sáng

Chiều

10,0

/ / / / / / / / / / / / / / / /

475

450

425

400

375

350

/

Tổng

Ngày đẻ

T.trọng

bò(Kg) 23

Số hiệu bò: , Ngày đẻ: , Lứa:

(A) Ngày(B) Quansát độngdục

(C)Số hiệubò đực

(D) Dẫntinhviên/thú y

viên

(E) Ngàykiểm tra độngdục lại

(F) Kếtquảkhámthai

(G) Ngàyđẻ dự kiến

(H) Ngàycạn sữa

(I) Tiền sử chữa trịbệnh/ Các ghi chépkhác

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

Ghi chép thông tin về sinh sản và điều trị bệnh

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

24

725

700

(O) Thể trọng bò (Kg) (x)Sản lượng sữa (Kg)

30,0

40,0

25,0

20,0

35,0

Ghi chép thông tin về thể trọng bò và sản lượng sữa

500

475

525

550

575

600

625

650

675

15,0

20,0

5,0

Ngày

Sáng

Chiều

10,0

/ / / / / / / / / / / / / / / /

475

450

425

400

375

350

/

Tổng

Ngày đẻ

T.trọng

bò(Kg) 24

Số hiệu bò: , Ngày đẻ: , Lứa:

(A) Ngày(B) Quansát độngdục

(C)Số hiệubò đực

(D) Dẫntinhviên/thú y

viên

(E) Ngàykiểm tra độngdục lại

(F) Kếtquảkhámthai

(G) Ngàyđẻ dự kiến

(H) Ngàycạn sữa

(I) Tiền sử chữa trịbệnh/ Các ghi chépkhác

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

Ghi chép thông tin về sinh sản và điều trị bệnh

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

25

725

700

(O) Thể trọng bò (Kg) (x)Sản lượng sữa (Kg)

30,0

40,0

25,0

20,0

35,0

Ghi chép thông tin về thể trọng bò và sản lượng sữa

500

475

525

550

575

600

625

650

675

15,0

20,0

5,0

Ngày

Sáng

Chiều

10,0

/ / / / / / / / / / / / / / / /

475

450

425

400

375

350

/

Tổng

Ngày đẻ

T.trọng

bò(Kg) 25

Số hiệu bò: , Ngày đẻ: , Lứa:

(A) Ngày(B) Quansát độngdục

(C)Số hiệubò đực

(D) Dẫntinhviên/thú y

viên

(E) Ngàykiểm tra độngdục lại

(F) Kếtquảkhámthai

(G) Ngàyđẻ dự kiến

(H) Ngàycạn sữa

(I) Tiền sử chữa trịbệnh/ Các ghi chépkhác

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

Ghi chép thông tin về sinh sản và điều trị bệnh

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

26

725

700

(O) Thể trọng bò (Kg) (x)Sản lượng sữa (Kg)

30,0

40,0

25,0

20,0

35,0

Ghi chép thông tin về thể trọng bò và sản lượng sữa

500

475

525

550

575

600

625

650

675

15,0

20,0

5,0

Ngày

Sáng

Chiều

10,0

/ / / / / / / / / / / / / / / /

475

450

425

400

375

350

/

Tổng

Ngày đẻ

T.trọng

bò(Kg) 26

Số hiệu bò: , Ngày đẻ: , Lứa:

(A) Ngày(B) Quansát độngdục

(C)Số hiệubò đực

(D) Dẫntinhviên/thú y

viên

(E) Ngàykiểm tra độngdục lại

(F) Kếtquảkhámthai

(G) Ngàyđẻ dự kiến

(H) Ngàycạn sữa

(I) Tiền sử chữa trịbệnh/ Các ghi chépkhác

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

Ghi chép thông tin về sinh sản và điều trị bệnh

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

27

725

700

(O) Thể trọng bò (Kg) (x)Sản lượng sữa (Kg)

30,0

40,0

25,0

20,0

35,0

Ghi chép thông tin về thể trọng bò và sản lượng sữa

500

475

525

550

575

600

625

650

675

15,0

20,0

5,0

Ngày

Sáng

Chiều

10,0

/ / / / / / / / / / / / / / / /

475

450

425

400

375

350

/

Tổng

Ngày đẻ

T.trọng

bò(Kg) 27

Số hiệu bò: , Ngày đẻ: , Lứa:

(A) Ngày(B) Quansát độngdục

(C)Số hiệubò đực

(D) Dẫntinhviên/thú y

viên

(E) Ngàykiểm tra độngdục lại

(F) Kếtquảkhámthai

(G) Ngàyđẻ dự kiến

(H) Ngàycạn sữa

(I) Tiền sử chữa trịbệnh/ Các ghi chépkhác

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

Ghi chép thông tin về sinh sản và điều trị bệnh

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

28

725

700

(O) Thể trọng bò (Kg) (x)Sản lượng sữa (Kg)

30,0

40,0

25,0

20,0

35,0

Ghi chép thông tin về thể trọng bò và sản lượng sữa

500

475

525

550

575

600

625

650

675

15,0

20,0

5,0

Ngày

Sáng

Chiều

10,0

/ / / / / / / / / / / / / / / /

475

450

425

400

375

350

/

Tổng

Ngày đẻ

T.trọng

bò(Kg)28

Số hiệu bò: , Ngày đẻ: , Lứa:

(A) Ngày(B) Quansát độngdục

(C)Số hiệubò đực

(D) Dẫntinhviên/thú y

viên

(E) Ngàykiểm tra độngdục lại

(F) Kếtquảkhámthai

(G) Ngàyđẻ dự kiến

(H) Ngàycạn sữa

(I) Tiền sử chữa trịbệnh/ Các ghi chépkhác

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

Ghi chép thông tin về sinh sản và điều trị bệnh

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

29

725

700

(O) Thể trọng bò (Kg) (x)Sản lượng sữa (Kg)

30,0

40,0

25,0

20,0

35,0

Ghi chép thông tin về thể trọng bò và sản lượng sữa

500

475

525

550

575

600

625

650

675

15,0

20,0

5,0

Ngày

Sáng

Chiều

10,0

/ / / / / / / / / / / / / / / /

475

450

425

400

375

350

/

Tổng

Ngày đẻ

T.trọng

bò(Kg) 29

Số hiệu bò: , Ngày đẻ: , Lứa:

(A) Ngày(B) Quansát độngdục

(C)Số hiệubò đực

(D) Dẫntinhviên/thú y

viên

(E) Ngàykiểm tra độngdục lại

(F) Kếtquảkhámthai

(G) Ngàyđẻ dự kiến

(H) Ngàycạn sữa

(I) Tiền sử chữa trịbệnh/ Các ghi chépkhác

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

Ghi chép thông tin về sinh sản và điều trị bệnh

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

30

725

700

(O) Thể trọng bò (Kg) (x)Sản lượng sữa (Kg)

30,0

40,0

25,0

20,0

35,0

Ghi chép thông tin về thể trọng bò và sản lượng sữa

500

475

525

550

575

600

625

650

675

15,0

20,0

5,0

Ngày

Sáng

Chiều

10,0

/ / / / / / / / / / / / / / / /

475

450

425

400

375

350

/

Tổng

Ngày đẻ

T.trọng

bò(Kg) 30

Số hiệu bò: , Ngày đẻ: , Lứa:

(A) Ngày(B) Quansát độngdục

(C)Số hiệubò đực

(D) Dẫntinhviên/thú y

viên

(E) Ngàykiểm tra độngdục lại

(F) Kếtquảkhámthai

(G) Ngàyđẻ dự kiến

(H) Ngàycạn sữa

(I) Tiền sử chữa trịbệnh/ Các ghi chépkhác

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

Ghi chép thông tin về sinh sản và điều trị bệnh

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

31

725

700

(O) Thể trọng bò (Kg) (x)Sản lượng sữa (Kg)

30,0

40,0

25,0

20,0

35,0

Ghi chép thông tin về thể trọng bò và sản lượng sữa

500

475

525

550

575

600

625

650

675

15,0

20,0

5,0

Ngày

Sáng

Chiều

10,0

/ / / / / / / / / / / / / / / /

475

450

425

400

375

350

/

Tổng

Ngày đẻ

T.trọng

bò(Kg) 31

Số hiệu bò: , Ngày đẻ: , Lứa:

(A) Ngày(B) Quansát độngdục

(C)Số hiệubò đực

(D) Dẫntinhviên/thú y

viên

(E) Ngàykiểm tra độngdục lại

(F) Kếtquảkhámthai

(G) Ngàyđẻ dự kiến

(H) Ngàycạn sữa

(I) Tiền sử chữa trịbệnh/ Các ghi chépkhác

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

Ghi chép thông tin về sinh sản và điều trị bệnh

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

__/___/__ __/___/__ C / K __/___/__ __/___/__

32

Recommended