View
4
Download
5
Category
Preview:
Citation preview
Hồ sơ năng lựcProfile
02 | Profile
Hồ sơ năng lực | 03
MỤC LỤC
KÝ HIỆU
17
18-19
21-23
24-25
2627
28-2930
32-33343435353636373738383939
40
40-42THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG
AV568AV579
DÒNG LỐP
AC586AC686
DÒNG LỐP
AT666DÒNG LỐP
CA406ACA406BCA406CCA406DCA406ECA406FCA406GCA406HCA406JCA406MCA406SCA406T
DÒNG LỐP
20
CÁC DÒNG SẢN PHẨM CỦA ADVENZA
CHÚNG TÔI LÀ AI? 04-05
CÂU CHUYỆN CỦA CASUMINA 06-07
CÁC DÒNG SẢN PHẨM CHÍNH 08-09
CÂU CHUYỆN CỦA ADVENZA 10
NĂNG LỰC SẢN XUẤT 11
MÁY MÓC THIẾT BỊ 12-14
CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG 15-16
04 | Profile
CHÚNG TÔI LÀ AI?Công ty cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam (Casumina) được thành lập ngày 19/04/1976, đã đồng hành cùng với nền kinh tế Việt Nam từ những ngày đầu sau khi thống nhất đất nước. Trong suốt hành trình 45 năm phát triển, chúng tôi luôn khát khao vươn lên thành Nhà sản xuất săm lốp xe hàng đầu Việt Nam, có uy tín trên toàn cầu và mang lại lợi ích cho cộng đồng, xã hội.
Thương hiệu Casumina đã trở nên quen thuộc đối với người tiêu dùng Việt Nam trong suốt 45 năm qua. Ngày nay, với Doanh thu xuất khẩu đang chiếm tỷ trọng 40% và tăng dần qua các năm cho thấy, thương hiệu Casumina dần phổ biến và tạo được uy tín trên thế giới. Vị thế Casumina với biểu tượng sư tử đỏ đã từng bước được khẳng định cả trên thị trường trong nước và thế giới
Giấy phép ĐKKD: 0300419930 (đăng ký lần đầu ngày 01/03/2006, thay đổi lần thứ 13, ngày 23/03/2021)
Vốn điều lệ: 1.036 tỷ đồng
Vốn đầu tư của chủ sở hữu: 1.036 tỷ đồng
Tăng vốn điều lệ từ 740 tỷ đồng lên 1.036 tỷ đồng
Sản xuất và bán thương mại lốp radial bán thép (PCR – Passager Car Radial), cung cấp cho thị trường xuất khẩu và tiêu thụ tại thị trường nội địa với thương hiệu Advenza
Đầu tư chiều sâu lốp PCR đạt công suất 1.2 triệu lốp/năm và lốp TBR đạt công suất 350 nghìn lốp/năm
Tham gia vào chuỗi cung ứng BTP cao su với sản lượng 2.500 tấn/tháng
Địa chỉ: 180 Nguyễn Thị Minh Khai, P.Võ Thị Sáu, Q.3, TP. HCM
Số điện thoại: (028)38 362 369 | 38 362 373
Fax: (028)38 362 376
Website: www.casumina.com
Mã cổ phiếu: CSM
Hồ sơ năng lực | 05
Tầm nhìnNhà sản xuất
lốp xe hàng đầuĐông Nam Á
Sứ mệnhCống hiến cho xã hội
sự an toàn,hạnh phúc và
thân thiện
Giá trị cốt lõi1. Tin cậy2. Hiệu quả3. Hợp tác4. Năng động5. Nhân bản
06 | Profile
CÂU CHUYỆN CỦA CASUMINA1976Công ty Công nghiệp Cao su Miền Nam được thành lập theo quyết định số 427-HC/QĐ ngày 19/04/1976 của Nhà nước Việt Nam.
1997Thành lập Công ty Liên doanh lốp Yokohama Việt Nam với các đối tác Yokohama vàMitsubishi Nhật Bản để sản xuất săm lốp ô tô và xe máy.
2005Ký kết hợp đồng hợp tác sản xuất lốp xe tải nhẹ với Công ty CONTINENTAL Đức (tập đòan đứng thứ 4 thế giới về sản xuất săm lốp xe các lọai)
2009Công ty chính thức niêm yết 25.000.000 cổ phiếu trên Sở giao dịch Chứng khoán Tp. HCM với mã cổ phiếu CSM.
Stock ticker
CSM
Hồ sơ năng lực | 07
-
Đưa vào vận hành dây chuyền sản xuất lốp radial bán thép với công suất 500 nghìn chiếc/năm. Chuyển giao công nghệ & cung cấp lốp PCR gia công cho đối tác TireCo Inc., một trong những doanh nghiệp kinh doanh lốp xe lớn nhất ở Bắc Mỹ. Đưa vào vận hành dây chuyền sản xuất lốp radial bán thép với công suất 700 nghìn chiếc/năm
2021Ra mắt dòng sản phẩm lốp radial bán thép (PCR) dành cho xe con với thương hiệu Advenza (theo tiêu chuẩn DOT của Mỹ).
2016
2014Khánh thành & đưa vào hoạt động nhà máy lốp Radial với công suất 1 triệu lốp/năm
2017
Lốp ôtô Radial toàn thép
Lốp ôtô Bias
Lốp xe nâng & lốp nông nghiệp
08 | Profile
CÁC DÒNG SẢN PHẨM CHÍNHSản xuất, kinh doanh các sản phẩm cao su công nghiệp & cao su tiêu dùng.
Kinh doanh, xuất nhập khẩu nguyên liệu, hóa chất, thiết bị ngành công nghiệp cao su.
Kinh doanh thương mại dịch vụ.
Kinh doanh bất động sản.
Kinh doanh các ngành nghề khác phù hợp với qui định của pháp luật.
Lốp ôtô Radialbán thép
Lốp xe máy
Lốp xe đạp
Hồ sơ năng lực | 09
10 | Profile
CÂU CHUYỆN CỦA ADVENZASau nhiều năm thành công trong việc chinh phục thị trường Bắc Mỹ, thương hiệu lốp ôtô du lịch (ôtô con) – PCR – ADVENZA chính thức ra đời như sự kết tinh của kinh nghiệm sản xuất, thấu hiểu nhu cầu người sử dụng và tinh hoa của công nghệ làm lốp tiên tiến nhất.
Lốp PCR – ADVENZA là sản phẩm lốp ô tô du lịch tinh túy nhất của Casumina, được sản xuất theo qui trình công nghệ tiên tiến, hiện đại với thiết bị - máy móc thuộc thế hệ mới nhất từ các nước G7. Tất cả các sản phẩm lốp Advenza được làm ra đạt các tiêu chuẩn khắc khe của các thị trường có ngành công nghiệp ôtô phát triển như tiêu chuẩn JIS Nhật Bản, tiêu chuẩn Châu Âu – E4, tiêu chuẩn DOT của Mỹ. Ngoài các đặc tính cơ bản của một sản phẩm lốp PCR như độ an toàn, tính kinh tế, … ADVENZA chắc chắn sẽ làm vừa lòng khách hàng với thiết kế kiểu gai hiện đại, đẹp mắt cùng một cảm giác lái êm, nhẹ và kiểm soát tốt.
Tính năng sản phẩm Advenza được tập trung vào các đặc tính theo nhu cầu và điều kiện sử dụng thông qua việc phân nhóm thành các dòng lốp:
Milega: dành cho các dòng xe thương mại, xe tải nhẹ chở hàng – bền bỉ, tiết kiệm, chịu tải tốt.
Traveller: dành cho các dòng xe minibus chở khách 7-16 chỗ ngồi – kinh tế, an toàn , êm ái.
Venturer: dành cho các dòng xe ô tô con (car) sedan, hatchback,…4-5 chỗ ngồi, xe đa dụng MPV – an toàn, tốc độ, êm ái.
Coverer: dành cho các dòng xe đa dụng cỡ lớn, thể thao đa dụng – đa dụng, mạnh mẽ, thích hợp với nhiều điều kiện đường
Discoverer: dành cho các dòng xe bán tải thể thao – mạnh mẽ, khám phá, chinh phục.
Với một khoảng đầu tư ban đầu vô cùng kinh tế để có được một sản phẩm lốp ôtô PCR hội đủ những tính năng cơ bản nhất và từng đặc tính được thiết kế, thể hiện trong từng dòng lốp, sản phẩm lốp PCR – ADVENZA chắc chắc sẽ khiến bạn hoàn toàn hài lòng, cùng bạn chinh phục những hành trình đầy cảm xúc.
Hồ sơ năng lực | 11
Xí nghiệp lốp Radial• Địa chỉ: TT. Uyên Hưng, H.Tân Uyên, T.Bình Dương
• Sản phẩm: Lốp Radial bán thép (PCR), Lốp Radial toàn thép (TBR).
• Đây là nhà máy lốp toàn thép Radial thứ 2 tại Việt Nam
Công suất thiết kế
Lốp PCR
Lốp TBR 350 300
1.200 1.200
(nghìn chiếc/năm)Công suất hoạt động hiện tại
(nghìn chiếc/năm)
NĂNG LỰC SẢN XUẤT
DANH MỤC MÁY MÓC THIẾT BỊDÂY CHUYỀN SẢN XUẤT LỐP PCR - ADVENZA
Tên thiết bị
01
02
03
04
05
06
07
08
10
12
14
16
17
20
22
09
11
13
15
18
19
21
Máy luyện kín F 305
Máy luyện kín F 404
Máy ép suất cán tấm
Máy luyện hở số 1->11
Dây chuyền làm nguội số 1,2
Hệ thống cân than dầu tự động , cân hóa chất
Máy luyên kín GK400
Máy luyện kín GK255
Máy ép suất cán tấm 2-GK400
Hệ thống cân than dầu tự động 2
Hệ thống cân tay lưu huỳnh
Máy đo độ nhớt MONNEY MV3000 ( 5 máy)
Máy lưu hóa RHEOMETTER MD 3000-A (4 máy)
Máy cắt kiểm tra lốp
Máy kiểm tra độ kháng lăn
Dây chuyền làm nguội số 3->4-GK400,255
Máy luyện hở số 12->14
Hệ thống cân hóa chất 16 đơn vị 2
Hệ thống cân tay 12 đơn vị
Máy lý trình 1->4
Máy đâm thủng
Máy tháo lắp lốp
24
23
Thiết bị xả chỉ bố thép
Máy cán bố thép
Tên thiết bị
25
26
27
28
29
30
31
32
34
36
38
40
41
44
46
33
35
37
39
42
43
45
Máy chia cuộn 1 thành 3
Máy cắt nhiều dao 2
Máy cắt vải mành 45-90 độ
Máy cắt băng cao su
Máy cán dem (cán tráng XY-4F-1400)
Máy luyện hở 400 x 1100
Máy luyện hở 22" (luyện hở 560)
Máy làm tanh 6 sợi
Máy bọc gót tanh
Máy ép suất nguội Innerliner bán thép
Máy cắt bố thép 15-70 độ số 2
Máy cắt bọc gót lốp PCR
Máy cắt vài phủ 1 thành 16 (Máy cắt viền tạo hình lốp)
Máy thành hình 2 giai đoạn số 9->11
Trạm cân tự động 100 tấn
Máy dán cao su tam giác số 1->3
Máy ép xuất 3 đầu ML và HL
Máy cắt bố thép 15-70 độ
Máy cắt thân lốp PCR (Máy cắt cao su góc)
Máy thành hình 2 giai đoạn số 1->5
Máy thành hình lốp ôtô radial bán thép vành 14’’
Bảng điều khiển trung tâm
48
47
Máy cân bằng độ đồng đều bán thép 01->4
Máy lưu hóa 51" bán thép 01->26
12 | Profile
MÁY MÓC THIẾT BỊ
06 - Hệ thống cân cân hóa chất tự động
Máy xếp bán thành phẩm tự động
01, 02 - Hệ thống máy luyện kín Farrel
03 - Máy ép suất cán tấm
18 - Máy lý trình 1->4
Hồ sơ năng lực | 13
35 - Máy ép xuất 3 đầu ML và HL
32 - Máy làm tanh 6 sợi
19 - Máy đâm thủng
27 - Máy cắt vải mành 45-90 độ
23 - Máy cán bố thép
36 - Máy ép suất nguội Innerliner
14 | Profile
MÁY MÓC THIẾT BỊ
42, 43, 44 - Máy thành hình
47 - Máy lưu hóa 51" bán thép 01->26
48 - Máy cân bằng độ đồng đều
41 - Máy cắt vài phủ 1 thành 16
40 - Máy cắt bọc gót lốp
37 - Máy cắt bố thép 15-70 độ
Hồ sơ năng lực | 15
CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG1. Hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001:2015
2. Tiêu chuẩn chất lượng Nhật Bản JIS D4230:1998
3. Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam TCVN 7532:2005 / ISO 10191:1995
4. Quy chuẩn Kỹ thuật Quốc gia QCVN 34:2017/BGTVT
1. ISO 9001:2015
2. JIS D4230:1998
16 | Profile
3. TCVN 7532:2005 / ISO 10191:1995
4. QCVN 34:2017/BGTVT
CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG
Hồ sơ năng lực | 17
THOÁT NƯỚC TỐTGOOD DRAINAGE
ĐỘ BỀN CAOHIGH MILEAGE
THÂN THIỆNMÔI TRƯỜNGECO FRIENDLY
CHẠY TRÊN ĐƯỜNGON ROAD RUNNING
KHÔNG CHẠYTRÊN ĐƯỜNGOFF ROAD RUNNING
CHẠY TỐC ĐỘ CAOHIGHSPEED RUNNING
BÁM ĐƯỜNG TỐTGOOD TRACTION
HIỆU QUẢ KINH TẾMONEY SAVING
ÊM ÁILOW NOISE
CẤU TRÚC RADIALRADIAL STRUCTURE
TIẾT KIỆMNHIÊN LIỆUFUEL SAVING
Tính năngCharacteristics
Performance
Economy
On-roadOff-road
CÁC DÒNG SẢN PHẨM CỦA ADVENZA
Sản phẩm dùng cho các dòng xe Sedan , Hatchback, “Vận hành êm ái thoải mái lướt nhanh” chạy an toàn , êm nhẹ với một cám giác lái cực tốt từ sự linh hoạt trên các tuyến đường đô thị đến tốc độ cao trên các tuyến đường cao tốc.
Products for Sedan, Hatchback, "Smooth operation, fast surfing", low noise and comfortable, steady ride on urban roads to highway.
VENTURER - Lốp dành cho dòng xe Sedan , HatchbackVENTURER - Tires for Sedan and Hatchback models
18 | Profile
- Lốp không săm tubeless (TL)- Kết cấu thép đặc biệt chịu tải cao, chịu va đập trên nhiều loại đường
- Hông lốp mềm dẻo với khung sườn cường lực cao tạo nên tính năng uốn gấp linh hoạt, vận hành êm ái, cảm giác lái thoải mái, đảm bảo độ cứng vững và độ an toàn cao.- Công thức cao su mặt lốp được nghiên cứu tính năng kháng cắt xé tốt ở dải nhiệt độ trải dài từ thấp đến cao phù hợp điều kiện khí hậu thời tiết và địa hình Việt Nam.- Rãnh gai có nhiều rảnh nhỏ xen kẻ nhau giúp triệt tiêu tiếng ồn, dể điều khiển, tản nhiệt tốt.
- Hoa lốp được thiết kế theo dạng hướng dọc, cùng với ba rãnh chính giúp cân bằng khi lái, phanh tốt chóng trược dài, tiết kiệm nhiên liệu, thân thiện với môi trường.
- Tubeless tires (TL)- Special steel construction with good anti-shock and high load capacity on many road conditions.- Flexible sidewall with high strength carcass creates good flexibility, smooth operation, comfortable ride, ensuring stiffness and safety.- The formula of tread rubber has good tear resistance in the wide temperature range, suitable for Vietnam weather and terrain conditions.- The groove has many alternating sipes to help low noise, easy to ride, and good heat dissipation.- Rib pattern design, with three equal grooves in the middle to help balance, good brakes, save fuel, environment friendly.
Tính năng chung General features
Hồ sơ năng lực | 19
165/65 R14 79 H TLB (4)
175/50 R15
185/55 R15
185/60 R15
75 H
86 V
84 H
TL
TL
TL15”
16”
14”
B (4)
B (4)
B (4)
B (4)
B (4)
B (4)
205/65 R15 94 S TL
185/55 R16 83 V TL
205/65 R16 95 H TL
LOẠIType
LOADRANGE (PR)
QUY CÁCHSize
CHỈ SỐIndex
20 | Profile
AV568
14”
15”
16”
17”
LOẠIType
LOADRANGE (PR)
QUY CÁCHSize
CHỈ SỐIndex
B (4)185/65 R14 86 T TL
B (4)
B (4)
B (4)
B (4)
185/65 R15 88 H
195/60 R15 88 H
195/65 R15 91 H
205/60 R15 91 H
B (4)
B (4)
205/55 R16 91 V
205/60 R16 92 H TL
TL
TL
TL
TL
TL
B (4)
B (4)
B (4)
B (4)
215/55 R16 97 H
215/60 R16 95 H
215/65 R16 98 T
225/60 R16 98 H
B (4)
B (4)
225/65 R16 100 H TL
TL
TL
TL
TL
B (4)205/65 R16 95 H TL
235/60 R16 100 H TL
205/40 R17 84 V TLB (4)
B (4)205/65 R15 94 H TL
Hồ sơ năng lực | 21
AV579
17”
18”
LOẠIType
LOADRANGE (PR)
QUY CÁCHSize
CHỈ SỐIndex
B (4)
B (4)
B (4)
215/60 R17 96 H
99 V215/65 R17
TL
TL
225/45 R17 94 V TLXL
B (4)
B (4)
B (4)
B (4)
B (4)
B (4)
B (4)
B (4)
B (4)
B (4)
B (4)
225/50 R17 98 V TLXL
225/55 R17 101 V TLXL
225/60 R17 99 V TL
225/65 R17 102 V TL
235/45 R17 97 V TLXL
235/50 R17 96 V TL
235/55 R17 99 V TL
235/60 R17 102 V TL
235/65 R17 108 V TLXL
245/45 R17 99 V TLXL
245/65 R17 105 V TL
B (4)
B (4)
B (4)
B (4)
B (4)
B (4)
B (4)
B (4)
225/40 R18 92 V TLXL
225/45 R18 95 V TLXL
225/50 R18 95 V TL
225/55 R18 98 V TL
225/60 R18 100 V TL
235/40 R18 95 V TLXL
235/45 R18 94 V TL
235/50 R18 101 V TLXL
B (4)
B (4)
215/45 R17 91 V TLXL
215/50 R17 95 V TLXL
B (4)215/55 R17 98 V TLXL
B (4)
B (4)
235/55 R18 100 V TL
235/60 R18 107 V TLXL
B (4)205/45 R17 84 V TL
B (4)205/50 R17 93 V TLXL
22 | Profile
AV579
18”
LOẠIType
LOADRANGE (PR)
QUY CÁCHSize
CHỈ SỐIndex
19”
20”
B (4)
B (4)
B (4)
B (4)
245/55 R18 103 V
245/60 R18 105 H
255/55 R18 109 V XL
255/65 R18 111 T
B (4)
B (4)
B (4)
B (4)
B (4)
B (4)
B (4)
225/55 R19 99 V
235/50 R19 99 V
235/55 R19 105 V XL
245/55 R19 103 V SL
255/45 R19 100 V
255/50 R19 107 V XL
255/60 R19 109 V SL
B (4)
B (4)
B (4)
B (4)
B (4)
235/55 R20 109 V SL
245/50 R20 102 V SL
255/50 R20 109 V XL
255/55 R20 110 V XL
265/50 R20 107 V
TL
TL
TL
TL
TL
TL
TL
TL
TL
TL
TL
TL
TL
TL
TL
TL
B (4)
B (4)
235/65 R18 106 H TL
245/45 R18 100 V TLXL
Hồ sơ năng lực | 23
AV579
Sản phẩm dùng cho các dòng xe đa dụng cỡ lớn, thể thao đa dụng (SUV,CUV, MPV), “Đánh thức bản lĩnh bên trong”, lốp chạy được đa dạng địa hình, dành cho những tay lái thích khám phá, cá tính và năng động
Products used for large multi-purpose vehicles, sport utility vehicle (SUV, CUV, MPV), "Awake your instinct", tires run on many terrains, are for drivers who love to exploration, personality and dynamism
COVERER - Lốp dành cho các dòng xe thể thao, đa dụng ( SUV, CUV)COVERER - Tires for sport and multi-purpose vehicles (SUV, CUV)
24 | Profile
- Lốp không săm tubeless (TL)- Kết cấu thép đặc biệt chịu tải cao, chịu va đập trên nhiều loại đường
- Hông lốp mềm dẻo với khung sường cường lực cao tạo nên tính năng uốn gấp linh hoạt, vận hành êm ái, cảm giác lái thoải mái, đảm bảo độ cứng vững độ an toàn cao.- Công thức cao su mặt lốp được nghiên cứu tính năng kháng cắt xé tốt ở dải nhiệt độ trải dài từ thấp đến cao phù hợp điều kiện khí hậu thời tiết và địa hình Việt Nam.- Rãnh gai có nhiều rảnh nhỏ xen kẽ nhau dể điều khiển, giúp tản nhiệt tốt, giảm tiếng ồn.
- Bốn rãnh chính giúp cân bằng khi lái đa địa hình, chóng trược dài, tiết kiệm nhiên liệu, thân thiện với môi trường.
- Tubeless tires (TL) - Special steel construction with good anti-shock and high load capacity on many terrains.- Flexible sidewall with high strength carcass creates good flexibility, smooth operation, comfortable ride, ensuring high stiffness and safety. - The formula of tread rubber has good tear resistance in the wide temperature range, suitable for Vietnam weather and terrain conditions.- The groove has many alternating sipes to help low noise, easy to ride, and good heat dissipation.- Four equal grooves in the middle to help balance the drive, anti-slippage, save fuel, environment friendly.
Tính năng chung General features
Hồ sơ năng lực | 25
B (4)265/65 R17 112 S TL17”
H/T
LOẠIType
LOADRANGE (PR)
QUY CÁCHSize
CHỈ SỐIndex
26 | Profile
AC586
16”
17”
18”
TLB (4)255/70 R16 111 T
TLB (4)265/65 R17 112 S
TLB (4)255/60 R18 112 S
TLB (4)265/60 R18 110 HH/L
H/L
H/L
H/L
LOẠIType
LOADRANGE (PR)
QUY CÁCHSize
CHỈ SỐIndex
Hồ sơ năng lực | 27
AC686
02 | Catalog 2020 - 2021Sản phẩm dùng cho dòng xe thương mại, vận chuyển hành khách, mini bus, các loại xe tải nhẹ. “Rút ngắn hành trình an toàn về bến”, lốp dành cho những nhà xe thông thái giúp tiết kiệm chi phí
Products used for commercial vehicles, passenger car, mini buses, light trucks. "Shorten journey- safe drive to destination". Tires are smart and economical choice for transportation company
TRAVELLER - Lốp dành cho dòng xe thương mại, vận chuyển hành khách, mini bus, các loại xe tải nhẹ
TRAVELLER - Tires for commercial vehicles, mini buses, light trucks
28 | Profile
- Lốp không săm tubeless (TL)- Kết cấu thép đặc biệt chịu tải cao, chịu va đập trên nhiều loại đường
- Hông lốp chịu tải và cường lực cao, vận hành êm ái, cảm giác lái thoải mái, đảm bảo độ cứng vững và độ an toàn cao khi chạy trên đường cao tốc, đường trường.- Công thức cao su mặt lốp được nghiên cứu tính năng kháng cắt xé tốt ở dải nhiệt độ trải dài từ thấp đến cao, chịu nhiệt cao khi tải trọng lớn.- Hoa lốp được thiết kế theo dạng hướng dọc, cùng với các rãnh chính rộng và sâu giúp cân bằng khi lái, phanh tốt chóng trược dài, tiết kiệm nhiên liệu, thân thiện với môi trường.
- Tubeless tires (TL) - Special steel construction with good anti-shock and high load capacity on many terrains.- Flexible sidewall with high strength carcass creates good flexibility smooth operation, comfortable ride, ensuring high stiffness and safety. - The formula of tread rubber has good tear resistance in the wide temperature range, good heat dissipation.- Rib pattern design with equal deep and wide grooves help balance, good brakes, save fuel, environment friendly.
Tính năng chung General features
Hồ sơ năng lực | 29
C (6)215/75 R16 113/111 S TL
E (10)235/65 R16 115/113 R TL16”
C
C
LOẠIType
LOADRANGE (PR)
QUY CÁCHSize
CHỈ SỐIndex
30 | Profile
AT666
Hồ sơ năng lực | 31
Sản phẩm dùng cho dòng xe thương mại, vận chuyển hành khách, mini bus, các loại xe tải nhẹ. “Rút ngắn hành trình an toàn về bến”, lốp dành cho những nhà xe thông thái giúp tiết kiệm chi phí
Products used for commercial vehicles, passenger car, mini buses, light trucks. "Shorten journey- safe drive to destination". Tires are smart and economical choice for transportation company
MILEGA - Lốp dành cho dòng xe thương mại, vận chuyển hành khách, mini bus, các loại xe tải nhẹ
MILEGA - Tires for commercial vehicles, mini buses, light trucks
32 | Profile
- Lốp không săm tubeless (TL)- Kết cấu thép đặc biệt chịu tải cao, chịu va đập trên nhiều loại đường
- Hông lốp chịu tải và cường lực cao, vận hành êm ái, cảm giác lái thoải mái, đảm bảo độ cứng vững và độ an toàn cao khi chạy trên đường cao tốc, đường trường.- Công thức cao su mặt lốp được nghiên cứu tính năng kháng cắt xé tốt ở dải nhiệt độ trải dài từ thấp đến cao, chịu nhiệt cao khi tải trọng lớn.- Hoa lốp được thiết kế theo dạng hướng dọc, cùng với các rãnh chính rộng và sâu giúp cân bằng khi lái, phanh tốt chóng trược dài, tiết kiệm nhiên liệu, thân thiện với môi trường.
- Tubeless tires (TL) - Special steel construction with good anti-shock and high load capacity on many terrains.- Flexible sidewall with high strength carcass creates good flexibility smooth operation, comfortable ride, ensuring high stiffness and safety. - The formula of tread rubber has good tear resistance in the wide temperature range, good heat dissipation.- Rib pattern design with equal deep and wide grooves help balance, good brakes, save fuel, environment friendly.
Tính năng chung General features
Hồ sơ năng lực | 33
CA406B
13”TL165/80 R13 83 P
TL175/70 R13 82 P
TL175/70 R13 82 S
LOẠIType
LOADRANGE (PR)
QUY CÁCHSize
CHỈ SỐIndex
CA406A
13”
TLD (8)165/65 R13 77 P
TLC (6)
C (6)
165/70 R13 88/86 S
88/86 S TL165/70 R13 LT
TLD (8)165/70 R13 94/92 SLT
LOẠIType
LOADRANGE (PR)
QUY CÁCHSize
CHỈ SỐIndex
34 | Profile
CA406D
CA406C
13”TLD (8)175 R13 97/95 P
LOẠIType
LOADRANGE (PR)
QUY CÁCHSize
CHỈ SỐIndex
C
14”TLD (8)195/70 R14 91 P
LOẠIType
LOADRANGE (PR)
QUY CÁCHSize
CHỈ SỐIndex
Hồ sơ năng lực | 35
CA406F
CA406E
14”TL185/65 R14 86 P
LOẠIType
LOADRANGE (PR)
QUY CÁCHSize
CHỈ SỐIndex
14”
15”
TLD (8)185 R14 102/100 L
LOẠIType
LOADRANGE (PR)
QUY CÁCHSize
CHỈ SỐIndex
C
TLD (8)185 R14 102/100 PC
TLE (10)185 R14 108/107 MC
TLD (8)195 R14 106/104 PC
TLD (8)195 R15 106/104 RC
TLE (10)195 R15 108/106 PC
TLE (10)195 R15 116/114 QC
36 | Profile
CA406H
CA406G
14”TLD (8)175/70 R14 88 H
TLD (8)175/70 R14 99/97 S
LOẠIType
LOADRANGE (PR)
QUY CÁCHSize
CHỈ SỐIndex
LT
TLE (10)175/70 R14 102/100 PLT
16”TLE (10)195/75 R16 107/105 P
LOẠIType
LOADRANGE (PR)
QUY CÁCHSize
CHỈ SỐIndex
C
Hồ sơ năng lực | 37
CA406M
CA406J
15”TL215/75 R15 100 P
TL215/75 R15 111 P
LOẠIType
LOADRANGE (PR)
QUY CÁCHSize
CHỈ SỐIndex
TLD (8)225/70 R15 112/110 PC
16”TLD (8)205 R16 100 S
LOẠIType
LOADRANGE (PR)
QUY CÁCHSize
CHỈ SỐIndex
38 | Profile
CA406T
CA406S
15”TL205/65 R15 94 P
LOẠIType
LOADRANGE (PR)
QUY CÁCHSize
CHỈ SỐIndex
12”
TLD (8)145 R12 86/84 P
LOẠIType
LOADRANGE (PR)
QUY CÁCHSize
CHỈ SỐIndex
C
TLC (6)155 R12 83/81 SC
TLD (8)155 R12 88/86 QC
TLE (10)155 R12 98/96 PC
Hồ sơ năng lực | 39
40 | Profile
KÝ HIỆU - CHỈ SỐCHỈ SỐ TỐC ĐỘ
Speed symbol
Chỉ số (km/h)
J 100(mph)
62K 110 68L 120 75M 130 81N 140 87P 150 93Q 160 99R 170 106S 180 112T 190 118U 200 124H 210 130V 240 149W 270 168Y 300 186
LOAD RANGE
Chỉ số Ply rating (PR)
(4)B(6)C(8)D
(10)E
CHỈ SỐ TẢILoad index
Chỉ số (kg)
75 387(lbs)
853Chỉ số (kg)
90 600(lbs)
1.323Chỉ số (kg)
105 925(lbs)
2.03976 400 882 91 615 1.356 106 950 2.09477 412 908 92 630 1.389 107 975 2.14978 425 937 93 650 1.433 108 1.000 2.20579 437 963 94 670 1.477 109 1.030 2.27180 450 992 95 690 1.521 110 1.060 2.33781 462 1.019 96 710 1.565 111 1.090 2.40382 475 1.047 97 730 1.609 112 1.120 2.46983 487 1.073 98 750 1.653 113 1.150 2.53584 500 1.102 99 775 1.709 114 1.180 2.60085 515 1.135 100 800 1.764 115 1.215 2.68086 530 1.168 101 825 1.819 116 1.250 2.75587 545 1.202 102 850 1.874 117 1.285 2.83388 560 1.235 103 875 1.929 118 1.320 2.91089 580 1.279 104 900 1.984 119 1.360 2.998
Bảng thông số kỹ thuật của lốp AdvenzaAdvenza technical data chart
13”
12”
LOẠIType
TLTL
TLTLTLTLTLTL
TLTL
TLTL
QUY CÁCHSize
165/70 R13165/65 R13
165/70 R13165/70 R13165/80 R13175/70 R13175/70 R13
175 R13
155 R12145 R12
155 R12155 R12
LTLT
C
C
CC
C
CHỈ SỐIndex
77 P
88/86 S88/86 S
94/92 S83 P82 P82 S
97/95 P
86/84 P83/81 S88/86 Q98/96 P
LOADRANGE
C (6)D (8)
C (6)D (8)
D (8)
C (6)D (8)
D (8)E (10)
(PR)
BỀ RỘNGSection width
170
172176176
147(mm)
157157157
176176176
178
6.70
6.776.926.92
5.79(inch)
6.186.186.18
6.926.926.92
7.00
ĐƯỜNG KÍNHOveral diameter
544
594577577
542(mm)
550550550
560560560
608
21.41
23.3822.7122.71
21.34(inch)
21.6521.6521.65
22.0422.0422.04
23.93
ÁP LỰCPressure inf.
240
240240240
450(kPa)
350450500
450350350
400
35
353535
65(PSI)
516572
655151
58
VÀNHRim
5.0
4.55.05.0
4.0B(inch)
4.5B4.5B4.5B
5.05.05.0
5.0
SÂU GAITread depth
7.0
7.57.07.0
8.0(mm)
9.09.09.0
7.77.77.7
9.0
TẢI TRỌNGMax.load (S/D)
412
487475475
(kg)
530/500487/462560/530750/710
670/630560/530560/530
730/690
908
1.0731.0471.047
(lbs)
1.168/1.1021.073/1.0191.235/1.1681.653/1.565
1.477/1.3891.235/1.1681.235/1.168
1.609/1.521
14”
TLTLTL
TL
TLTLTL
TLTL
TL
TLTL
175/65 R14175/70 R14175/70 R14
165/65 R14
185/65 R14185/65 R14
185 R14
195/70 R14195 R14
175/70 R14
185 R14185 R14
C
LTLT
CC
C
82 T88 H
79 H
86 T86 P
91 P
102/100 L
99/97 S102/100 P
102/100 P108/107 M
106/104 P
B (4)D (8)D (8)
B (4)
B (4)
D (8)
D (8)D (8)
E (10)
D (8)E (10)
176
185
201
187175
185187
188188
198
188
187
6.93
7.28
7.91
7.366.88
7.287.36
7.407.40
7.80
7.40
7.36
568
594
630
604579
594604
650650
666
650
604
22.36
23.38
24.80
23.7722.79
23.3823.77
25.5925.59
26.22
25.59
23.77
300
240
240
290300
300500
450450
450
450
450
44
35
35
4244
4472
6565
65
65
65
5.0
5.5
6.0
5.05.0
5.55.0
5.55.5
5.5
5.5
5.0
8.0
8.0
8.7
8.58.3
8.38.5
9.59.5
10.0
9.5
8.5
437
530
615
560475
530850/800
850/8001.000/758
950/900
850/800
775/730
963
1.166
1.356
1.2351.047
1.1661.874/1.764
1.874/1.7642.205/2.149
2.094/1.984
1.874/1.764
1.709/1.609
Hồ sơ năng lực | 41
LOẠIType
QUY CÁCHSize
CHỈ SỐIndex
LOADRANGE
(PR)
BỀ RỘNGSection width
(mm) (inch)
ĐƯỜNG KÍNHOveral diameter
(mm) (inch)
ÁP LỰCPressure inf.
(kPa) (PSI)
VÀNHRim
(inch)
SÂU GAITread depth
(mm)
TẢI TRỌNGMax.load (S/D)
(kg) (lbs)
15”
16”
17”
TLTLTLTL
TLTL
TL
TLTL
185/65 R15185/60 R15185/55 R15175/50 R15
195/60 R15195/65 R15
205/60 R15
195 R15195 R15
CC
88 H84 H86 V75 H
88 H91 H
91 H
106/104 R108/106 P
B (4)B (4)B (4)
B (4)
B (4)B (4)B (4)
D (8)E (10)
195199198185195195
205
199199
7.687.837.807.287.677.67
8.07
7.837.83
554583601619612631
624
688688
21.8122.9523.6624.3724.0924.84
24.56
27.0827.08
300300300300300300
300
450450
444444444444
44
6565
5.56.05.55.56.06.0
6.0
5.5J5.5J
8.08.38.38.38.38.3
8.3
10.010.0
387530500560560615
615
950/9001.000/950
8531.1661.1021.2351.2351.356
1.356
2.094/1.9842.205/2.094
TL
TLTLTLTL
TLTLTL
TLTLTLTLTLTLTLTLTLTLTLTLTLTL
TLTLTLTLTLTL
TLTLTLTLTLTL
205/65 R15
205/65 R15215/75 R15215/75 R15225/70 R15
205/55 R16195/75 R16185/55 R16
205/60 R16205/65 R16
205 R16215/55 R16215/60 R16215/65 R16215/75 R16225/60 R16225/65 R16235/60 R16235/65 R16255/70 R16
7.50 R167.50 R16
215/60 R17215/65 R17225/45 R17225/50 R17225/55 R17225/60 R17
205/40 R17205/45 R17205/50 R17215/45 R17215/50 R17215/55 R17
C
CC
C
C
C
LTLT
XLXLXL
XLXLXLXL
94 P
94 H100 P111 P
112/110 P
91 V
83 V
92 H95 H
100 S
107/105 P
97 H95 H98 T
98 H100 H100 H
111 T
113/111 S
115/113 R
114/112 R116/112 P
96 H99 V94 V98 V
101 V99 V
84 V84 V93 V91 V95 V98 V
B (4)
D (8)
B (4)B (4)
E (10)B (4)
B (4)D (8)B (4)B (4)B (4)C (6)B (4)B (4)B (4)E (10)B (4)D (8)E (10)
B (4)B (4)B (4)B (4)B (4)B (4)
B (4)B (4)B (4)B (4)B (4)B (4)
205205
215215215
228235242
215
225225215
225225
205205205215215215
218
212234234234199201
219207
215
241259218218
8.078.07
8.468.468.46
8.979.259.53
8.46
8.858.858.46
8.858.85
8.078.078.078.468.468.46
8.58
8.359.219.219.217.837.91
8.628.14
8.43
9.4910.208.588.58
631631
640663683
676696689
687
656628710
676700
594614637623646667
648
644697697697608696
669738
726
710762800800
24.8424.84
25.1926.1026.88
26.6127.4027.13
27.05
25.8224.7227.95
26.6027.55
23.3824.1725.0724.5325.4326.25
25.51
25.3527.4427.4427.4423.9527.40
26.3429.05
28.58
27.9530.0031.5031.50
300300
340300300
300300300
300
340340300
340300
340300340340340340
240
300240300450300450
300240
475
475300475550
4444
504444
444444
44
505044
5044
504450505050
35
443544654465
4435
69
69446980
6.56.5
7.06.56.5
6.56.57.0
6.5
7.07.06.5
7.06.5
7.57.06.57.07.07.5
6.0
6.06.06.06.56.55.5
6.05.5
6.0
7.07.56.06.0
8.38.3
8.28.38.3
8.38.08.0
8.3
8.28.28.4
8.28.4
8.27.98.28.08.28.2
7.8
8.3610.510.510.5
8.311.0
8.310.0
10.0
10.08.4
615615
730690750
750800800
710
750670775
825775
500500650615690750
670
670800
1.0901.120/1.060
487925/758
690800
1.150/1.090
1.215/1.1501.090
1.180/1.1201.250/1.120
1.3561.356
1.6091.5211.653
1.6531.7641.764
1.565
1.6531.4771.709
1.8191.709
1.1021.1021.4331.3561.5211.653
1.477
1.477TL205/65 R15 94 SB (4) 219 8.62 644 25.35 300 44 6.0 8.3670 1.477
1.7642.403
2.469/2.337
1.0732.149/2.039
1.5211.764
2.535/2.403
2.680/2.5352.403
2.600/2.4692.755/2.469
42 | Profile
LOẠIType
QUY CÁCHSize
CHỈ SỐIndex
LOADRANGE
(PR)
BỀ RỘNGSection width
(mm) (inch)
ĐƯỜNG KÍNHOveral diameter
(mm) (inch)
ÁP LỰCPressure inf.
(kPa) (PSI)
VÀNHRim
(inch)
SÂU GAITread depth
(mm)
TẢI TRỌNGMax.load (S/D)
(kg) (lbs)
20”
17”
18”
19”
TLTLTLTLTL
TLTLTLTLTLTLTLTLTLTLTLTLTLTLTLTLTLTLTLTLTLTLTLTLTLTLTLTLTLTLTLTLTLTLTL
235/55 R20245/50 R20255/50 R20255/55 R20265/50 R20
225/65 R17235/45 R17235/50 R17235/55 R17235/60 R17235/65 R17245/45 R17245/65 R17265/65 R17265/65 R17225/40 R18225/45 R18225/50 R18225/55 R18225/60 R18235/40 R18235/45 R18235/50 R18235/55 R18235/60 R18235/65 R18245/45 R18245/55 R18245/60 R18255/55 R18255/60 R18255/65 R18265/60 R18225/55 R19235/50 R19235/55 R19245/55 R19255/45 R19255/50 R19255/60 R19
H/T
H/L
SLSLXLXL
XL
XLXL
XLXL
XL
XL
XL
XL
XL
XLSL
XLSL
109 V102 V109 V110 V107 V
102 V97 V96 V99 V
102 V108 V
99 V105 V112 S112 S
92 V95 V95 V98 V
100 V95 V94 V
101 V100 V107 V106 H100 V103 V105 H109 V112 S111 T110 H
99 V99 V
105 V103 V100 V107 V109 V
B (4)B (4)B (4)B (4)B (4)
B (4)B (4)
B (4)B (4)
B (4)B (4)B (4)B (4)B (4)B (4)B (4)B (4)B (4)B (4)B (4)B (4)B (4)B (4)B (4)B (4)B (4)B (4)B (4)B (4)B (4)B (4)B (4)B (4)B (4)B (4)B (4)B (4)B (4)B (4)B (4)
235
255245
255265
235235235245245
235
225235
225225225225225235235235235235235245245245255
255
225235235245255255255
272278
267
280
9.25
10.039.64
10.0310.43
9.259.259.259.649.64
9.25
8.829.25
8.858.858.858.858.859.259.259.259.259.259.259.649.649.64
10.03
10.03
8.859.259.259.64
10.0310.0310.03
10.7110.94
10.51
11.02
763
762752
785770
687712736650748
665
722642
634654681703726642666690713738762650726748735
787
729716738752708737787
774772
761
773
30.03
30.0029.60
30.9030.31
27.0428.0328.9725.5929.44
26.18
28.4225.27
24.9626.7426.8127.6728.5825.2726.2227.1628.0729.0630.0025.5928.5829.4428.94
30.98
28.7028.1829.0529.6027.8729.0130.98
30.4830.39
29.97
30.43
340
340300
340300
300300340340300
300
300340
340340300300300340300340300340300340300300340
300
300300340300300340300
300300
300
300
50
5044
5044
4444505044
44
4450
505044444450445044504450444450
44
44445044445044
4444
44
44
7.5
8.07.5
8.08.5
7.57.07.08.07.0
7.5
6.58.0
8.07.57.07.06.58.58.07.57.57.07.08.07.57.08.0
7.5
7.07.57.57.58.58.07.5
8.08.0
7.0
8.0
8.4
8.48.4
8.48.4
8.28.48.48.28.4
8.2
8.48.2
8.28.28.28.48.48.28.28.28.48.48.48.28.48.48.4
8.4
8.48.28.48.48.28.48.4
8.48.8
8.4
8.4
925
1.030850
1.060975
775850
1.000775925
710
850730
630690690750800690670825800975950775875925
1.030
1.090
775775925875800975
1.030
1.1201.120
1.120
1.060
2.039
2.2711.874
2.3372.149
1.7091.8742.2051.7092.039
1.565
1.8741.609
1.3891.5211.5211.6531.7641.5211.4771.8191.7642.1492.0941.7091.9292.0392.271
2.403
1.7091.7092.0391.9291.7642.1492.271
2.4692.469
2.469
2.337
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Hồ sơ năng lực | 43
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP CAO SU MIỀN NAMThe Southern Rubber Industry Joint Stock Company[a] 180 Nguyễn Thị Minh Khai P.6 Q.3 TP.HCM[t] +84 2838 362 369 | 38 362 373
[o] 146 Nguyễn Biểu P.2 Q.5 TP.HCM[f] +84 2838 362 376
Recommended