HOA SEN GROUP DANH SÁCH CHI TIẾT CÁC MẶT HÀNG · STT Tên lô Kho đấu thầu Mã cuộn...

Preview:

Citation preview

HOA SEN GROUP

STT Tên lô Kho đấu

thầu Mã cuộn Tên hàng Khối lượng Tổng mét Loại A Loại B Loại C Tỷ trọng Độ mạ

Độ dày

trước mạ

(BMT)

Độ dày sau

mạ

(TCT/ACT)

Khổ Độ cứng MàuGiá sàn

(gồm vat)

Cọc sau trúng

thầu (triệu

đồng)

kg mét/cây mét mét mét (kg/met) đồng/kg

1 00340119070236403 Tôn kẽm Z10 phủ CR: 0.50mmx1219mm BMT BJ LSD570 3,040 616 610 - 6 4.93506494 Z080 0.5 0.51 1219 G550

2 00340419070119500 Tôn kẽm Z10 phủ CR: 0.50mmx1219mm BMT BJ LSD570 5,200 1,054 1,044 6 4 4.93358634 Z080 0.5 0.51 1219 G550

3 00340419070119600 Tôn kẽm Z10 phủ CR: 0.50mmx1219mm BMT BJ LSD570 5,310 1,082 1,072 6 4 4.90757856 Z080 0.5 0.51 1219 G550

4 00340419070120900 Tôn kẽm Z10 phủ CR: 0.50mmx1219mm BMT BJ LSD570 3,620 746 736 6 4 4.85254692 Z080 0.5 0.51 1219 G550

5 00340419070125001 Tôn kẽm Z10 phủ CR: 0.50mmx1219mm BMT BJ LSD570 5,180 1,054 1,048 - 6 4.91461101 Z080 0.5 0.51 1219 G550

6 00340119070122801 Tôn kẽm Z10 phủ CR: 0.50mmx1219mm TCT BJ LSD340 3,770 796 790 - 6 4.73618090 Z100 0.49 0.5 1219 G350

7 00340119070122802 Tôn kẽm Z10 phủ CR: 0.50mmx1219mm TCT BJ LSD340 3,620 766 760 - 6 4.72584856 Z100 0.49 0.5 1219 G350

8 00340119050053301 Tôn kẽm Z10 phủ CR: 0.55mmx1219mm TCT BJ LSD570 2,670 500 - 496 4 5.34000000 Z090 0.53 0.54 1219 G550

9 00340119050053302 Tôn kẽm Z10 phủ CR: 0.55mmx1219mm TCT BJ LSD570 2,620 490 - 486 4 5.34693878 Z090 0.53 0.54 1219 G550

10 00340119050057300 Tôn kẽm Z10 phủ CR: 0.55mmx1219mm TCT BJ LSD570 2,430 464 384 10 70 5.23706897 Z090 0.53 0.54 1219 G550

11 00340119050058501 Tôn kẽm Z10 phủ CR: 0.55mmx1219mm TCT BJ LSD570 2,160 416 410 - 6 5.19230769 Z090 0.53 0.54 1219 G550

12 00340119050060902 Tôn kẽm Z10 phủ CR: 0.55mmx1219mm TCT BJ LSD570 2,280 440 434 - 6 5.18181818 Z090 0.53 0.54 1219 G550

13 00340119050071901 Tôn kẽm Z10 phủ CR: 0.55mmx1219mm TCT BJ LSD570 2,040 388 382 - 6 5.25773196 Z090 0.53 0.54 1219 G550

14 00340119070211202 Tôn kẽm Z120 phủ CR: 0.48mmx1200mm G350 1,970 444 - 438 6 4.43693694 Z120 0.46 0.48 1200 G350

15 00340119080007600 Tôn kẽm Z120 phủ CR: 0.48mmx1200mm G350 2,150 484 - 480 4 4.44214876 Z120 0.46 0.48 1200 G350

16 00340119070121401 Tôn kẽm Z10 phủ CR: 0.50mmx1219mm TCT BJ LSD340 2,230 472 466 - 6 4.72457627 Z100 0.49 0.5 1219 G350

17 00340119070236401 Tôn kẽm Z10 phủ CR: 0.50mmx1219mm BMT BJ LSD570 1,720 348 - 342 6 4.94252874 Z080 0.5 0.51 1219 G550

18 00340119070236402 Tôn kẽm Z10 phủ CR: 0.50mmx1219mm BMT BJ LSD570 1,340 270 - 264 6 4.96296296 Z080 0.5 0.51 1219 G550

19 00340119070236701 Tôn kẽm Z10 phủ CR: 0.50mmx1219mm BMT BJ LSD570 440 90 - 84 6 4.88888889 Z080 0.5 0.51 1219 G550

20 00340419070119701 Tôn kẽm Z10 phủ CR: 0.50mmx1219mm BMT BJ LSD570 1,020 210 - 204 6 4.85714286 Z080 0.5 0.51 1219 G550

21 00340419070119902 Tôn kẽm Z10 phủ CR: 0.50mmx1219mm BMT BJ LSD570 1,280 260 - 254 6 4.92307692 Z080 0.5 0.51 1219 G550

22 00340419070121001 Tôn kẽm Z10 phủ CR: 0.50mmx1219mm BMT BJ LSD570 860 176 - 170 6 4.88636364 Z080 0.5 0.51 1219 G550

23 00340119050071902 Tôn kẽm Z10 phủ CR: 0.55mmx1219mm TCT BJ LSD570 1,090 206 200 - 6 5.29126214 Z090 0.53 0.54 1219 G550

24 00340119050054501 Tôn kẽm Z10 phủ CR: 0.55mmx1219mm TCT BJ LSD570 1,000 192 - 186 6 5.20833333 Z090 0.53 0.54 1219 G550

25 00340119050072201 Tôn kẽm Z10 phủ CR: 0.55mmx1219mm TCT BJ LSD570 590 114 108 - 6 5.17543860 Z090 0.53 0.54 1219 G550

26 00340419070121502 Tôn kẽm Z10 phủ CR: 0.55mmx1219mm BMT BJ LSD570 1,240 230 - 224 6 5.39130435 Z080 0.55 0.56 1219 G550

27 00340419070121902 Tôn kẽm Z10 phủ CR: 0.55mmx1219mm BMT BJ LSD570 1,090 202 - 196 6 5.39603960 Z080 0.55 0.56 1219 G550

28 00340119060124302 Tôn kẽm Z10 phủ CR: 0.50mmx1219mm TCT BJ LSD340 900 190 184 - 6 4.73684211 Z100 0.49 0.5 1219 G350

29 00340119060125000 Tôn kẽm Z10 phủ CR: 0.50mmx1219mm TCT BJ LSD340 1,700 348 - 328 20 4.88505747 Z100 0.49 0.5 1219 G350

30 00340119070121102 Tôn kẽm Z10 phủ CR: 0.50mmx1219mm TCT BJ LSD340 520 110 - 104 6 4.72727273 Z100 0.49 0.5 1219 G350

31 00340119070122502 Tôn kẽm Z10 phủ CR: 0.50mmx1219mm TCT BJ LSD340 550 116 - 110 6 4.74137931 Z100 0.49 0.5 1219 G350

32 00340119070123001 Tôn kẽm Z10 phủ CR: 0.50mmx1219mm TCT BJ LSD340 570 120 - 114 6 4.75000000 Z100 0.49 0.5 1219 G350

33 00340119070123401 Tôn kẽm Z10 phủ CR: 0.50mmx1219mm TCT BJ LSD340 370 78 - 72 6 4.74358974 Z100 0.49 0.5 1219 G350

34 00940219070017400 Tôn kẽm Z10 phủ CR: 0.50mmx1219mm TCT BJ LSD340 2,650 560 400 156 4 4.73214286 Z100 0.49 0.5 1219 G350

35 00940219070017800 Tôn kẽm Z10 phủ CR: 0.50mmx1219mm TCT BJ LSD340 3,730 776 772 - 4 4.80670103 Z100 0.49 0.5 1219 G350

36 00940219070018500 Tôn kẽm Z10 phủ CR: 0.50mmx1219mm TCT BJ LSD340 3,500 736 396 336 4 4.75543478 Z100 0.49 0.5 1219 G350

37 00940219070018800 Tôn kẽm Z10 phủ CR: 0.50mmx1219mm TCT BJ LSD340 2,390 500 436 60 4 4.78000000 Z100 0.49 0.5 1219 G350

38 00940219070019000 Tôn kẽm Z10 phủ CR: 0.50mmx1219mm TCT BJ LSD340 2,100 428 - 424 4 4.90654206 Z100 0.49 0.5 1219 G350

39 00940219070020300 Tôn kẽm Z10 phủ CR: 0.50mmx1219mm TCT BJ LSD340 5,400 1,136 1,132 - 4 4.75352113 Z100 0.49 0.5 1219 G350

40 00940219070017600 Tôn kẽm Z10 phủ CR: 0.50mmx1219mm TCT BJ LSD340 2,030 420 292 124 4 4.83333333 Z100 0.49 0.5 1219 G350

41 00940219070018200 Tôn kẽm Z10 phủ CR: 0.50mmx1219mm TCT BJ LSD340 2,130 444 440 - 4 4.79729730 Z100 0.49 0.5 1219 G350

50

40

30

40

DANH SÁCH CHI TIẾT CÁC MẶT HÀNG

16,000

15,900

15,500

16,000

01_02_03_DT1608

01_05_01_DT1608

Phú Mỹ

Phú Mỹ

Phú Mỹ

Bình Định -

Nhơn Hội

01_02_01_DT1608

01_02_02_DT1608

Page 1

STT Tên lô Kho đấu

thầu Mã cuộn Tên hàng Khối lượng Tổng mét Loại A Loại B Loại C Tỷ trọng Độ mạ

Độ dày

trước mạ

(BMT)

Độ dày sau

mạ

(TCT/ACT)

Khổ Độ cứng MàuGiá sàn

(gồm vat)

Cọc sau trúng

thầu (triệu

đồng)

kg mét/cây mét mét mét (kg/met) đồng/kg

42 00940219070053400 Tôn kẽm Z22 phủ CR3: 0.48mmx1160mm BMT SGC570 3,310 712 708 - 4 4.64887640 Z220 0.48 0.51 1160 G550

43 00940219070053500 Tôn kẽm Z22 phủ CR3: 0.48mmx1160mm BMT SGC570 3,830 820 816 - 4 4.67073171 Z220 0.48 0.51 1160 G550

44 00940219070054103 Tôn kẽm Z22 phủ CR3: 0.48mmx1160mm BMT SGC570 4,720 1,012 - 1,008 4 4.66403162 Z220 0.48 0.51 1160 G550

45 00940219070054703 Tôn kẽm Z22 phủ CR3: 0.48mmx1160mm BMT SGC570 4,660 996 - 992 4 4.67871486 Z220 0.48 0.51 1160 G550

46 00940219070055704 Tôn kẽm Z22 phủ CR3: 0.48mmx1160mm BMT SGC570 4,620 992 - 988 4 4.65725806 Z220 0.48 0.51 1160 G550

47 00940219070054101 Tôn kẽm Z22 phủ CR3: 0.48mmx1160mm BMT SGC570 2,220 476 - 472 4 4.66386555 Z220 0.48 0.51 1160 G550

48 00940219070054701 Tôn kẽm Z22 phủ CR3: 0.48mmx1160mm BMT SGC570 2,150 440 - 436 4 4.88636364 Z220 0.48 0.51 1160 G550

49 00940219070054800 Tôn kẽm Z22 phủ CR3: 0.48mmx1160mm BMT SGC570 2,630 532 - 528 4 4.94360902 Z220 0.48 0.51 1160 G550

50 00940219070055701 Tôn kẽm Z22 phủ CR3: 0.48mmx1160mm BMT SGC570 2,260 488 - 484 4 4.63114754 Z220 0.48 0.51 1160 G550

51 00940219070017300 Tôn kẽm Z10 phủ CR: 0.50mmx1219mm TCT BJ LSD340 1,690 358 36 318 4 4.72067039 Z100 0.49 0.5 1219 G350

52 00940219070018000 Tôn kẽm Z10 phủ CR: 0.50mmx1219mm TCT BJ LSD340 1,510 312 308 - 4 4.83974359 Z100 0.49 0.5 1219 G350

53 00940219070018302 Tôn kẽm Z10 phủ CR: 0.50mmx1219mm TCT BJ LSD340 1,420 300 - 296 4 4.73333333 Z100 0.49 0.5 1219 G350

54 00940219070018400 Tôn kẽm Z10 phủ CR: 0.50mmx1219mm TCT BJ LSD340 1,830 380 176 200 4 4.81578947 Z100 0.49 0.5 1219 G350

55 00940219070020401 Tôn kẽm Z10 phủ CR: 0.50mmx1219mm TCT BJ LSD340 350 72 - 64 8 4.86111111 Z100 0.49 0.5 1219 G350

56 00940219070020502 Tôn kẽm Z10 phủ CR: 0.50mmx1219mm TCT BJ LSD340 550 84 - 80 4 6.54761905 Z100 0.49 0.5 1219 G350

57 00940219070020702 Tôn kẽm Z10 phủ CR: 0.50mmx1219mm TCT BJ LSD340 950 192 - 188 4 4.94791667 Z100 0.49 0.5 1219 G350

58 00940219070054401 Tôn kẽm Z22 phủ CR3: 0.48mmx1160mm BMT SGC570 1,400 300 - 296 4 4.66666667 Z220 0.48 0.51 1160 G550

59 00940219070055401 Tôn kẽm Z22 phủ CR3: 0.48mmx1160mm BMT SGC570 1,680 360 - 356 4 4.66666667 Z220 0.48 0.51 1160 G550

60 00940219070055703 Tôn kẽm Z22 phủ CR3: 0.48mmx1160mm BMT SGC570 960 208 - 204 4 4.61538462 Z220 0.48 0.51 1160 G550

61 00940219070057701 Tôn kẽm Z22 phủ CR3: 0.48mmx1160mm BMT SGC570 1,970 428 - 424 4 4.60280374 Z220 0.48 0.51 1160 G550

62 01140119070068602 Tôn kẽm Z080 phủ CR: 0.48mmx1200mm G350 1,160 260 - 256 4 4.46153846 Z080 0.47 0.48 1200 G350

63 01140119070069501 Tôn kẽm Z080 phủ CR: 0.48mmx1200mm G350 1,150 260 - 256 4 4.42307692 Z080 0.47 0.48 1200 G350

64 01140219070062601 Tôn kẽm Z080 phủ CR: 0.48mmx1200mm G350 1,200 268 - 264 4 4.47761194 Z080 0.47 0.48 1200 G350

65 01140219070108801 Tôn kẽm Z080 phủ CR: 0.48mmx1200mm G350 2,010 456 - 452 4 4.40789474 Z080 0.47 0.48 1200 G350

66 01140219070108802 Tôn kẽm Z080 phủ CR: 0.48mmx1200mm G350 1,030 228 - 224 4 4.51754386 Z080 0.47 0.48 1200 G350

67 01140219070111102 Tôn kẽm Z080 phủ CR: 0.37mmx1200mm G350 2,140 636 - 632 4 3.36477987 Z080 0.36 0.37 1200 G350

68 01140119070024902 Tôn kẽm Z10 phủ CR: 0.55mmx1219mm TCT BJ LSDL2 680 132 - 128 4 5.15151515 Z100 0.54 0.55 1219 G450

69 01140119070026102 Tôn kẽm Z10 phủ CR: 0.55mmx1219mm TCT BJ LSDL2 970 188 - 184 4 5.15957447 Z100 0.54 0.55 1219 G450

70 01140119070029501 Tôn kẽm Z10 phủ CR: 0.55mmx1219mm TCT BJ LSDL2 370 68 - 64 4 5.44117647 Z100 0.54 0.55 1219 G450

71 01140219070067801 Tôn kẽm Z10 phủ CR: 0.55mmx1219mm TCT BJ LSDL2 300 52 - 48 4 5.76923077 Z100 0.54 0.55 1219 G450

72 01140219070069001 Tôn kẽm Z10 phủ CR: 0.55mmx1219mm TCT BJ LSDL2 380 72 - 68 4 5.27777778 Z100 0.54 0.55 1219 G450

73 01140219070071401 Tôn kẽm Z10 phủ CR: 0.55mmx1219mm TCT BJ LSDL2 720 136 - 132 4 5.29411765 Z100 0.54 0.55 1219 G450

74 01140219070072001 Tôn kẽm Z10 phủ CR: 0.55mmx1219mm TCT BJ LSDL2 700 132 - 128 4 5.30303030 Z100 0.54 0.55 1219 G450

75 01140219070120501 Tôn kẽm Z10 phủ CR: 0.55mmx1219mm TCT BJ LSDL2 420 76 - 72 4 5.52631579 Z100 0.54 0.55 1219 G450

76 01140219070108804 Tôn kẽm Z080 phủ CR: 0.48mmx1200mm G350 480 108 - 104 4 4.44444444 Z080 0.47 0.48 1200 G350

77 01140219070111001 Tôn kẽm Z080 phủ CR: 0.37mmx1200mm G350 700 208 - 204 4 3.36538462 Z080 0.36 0.37 1200 G350

50

30

20

10

15,800

15,500

15,800

14,900

01_05_02_DT1608

01_05_03_DT1608

01_06_01_DT1608

01_06_02_DT1608

Bình Định -

Nhơn Hội

Bình Định -

Nhơn Hội

Nghệ An -

Đông Hồi

Nghệ An -

Đông Hồi

Page 2

STT Tên lô Kho đấu

thầu Mã cuộn Tên hàng Khối lượng Tổng mét Loại A Loại B Loại C Tỷ trọng Độ mạ

Độ dày

trước mạ

(BMT)

Độ dày sau

mạ

(TCT/ACT)

Khổ Độ cứng MàuGiá sàn

(gồm vat)

Cọc sau trúng

thầu (triệu

đồng)

kg mét/cây mét mét mét (kg/met) đồng/kg

78 00340219060083901 Tôn lạnh AZ070: 0.22mmx1200mm G550 950 492 - 486 6 1.93089431 AZ070 0.2 0.22 1200 G550

79 00340319070037201 Tôn lạnh AZ050 phủ CR: 0.28mmx1219mm BMT G300 880 324 - 318 6 2.71604938 AZ050 0.28 0.29 1219 G350

80 00340319070037203 Tôn lạnh AZ050 phủ CR: 0.28mmx1219mm BMT G300 980 360 - 354 6 2.72222222 AZ050 0.28 0.29 1219 G350

81 00340319070038501 Tôn lạnh AZ050 phủ CR: 0.28mmx1219mm BMT G300 560 206 - 206 6 2.71844660 AZ050 0.28 0.29 1219 G350

82 00340319060146135 Tôn lạnh AZ70: 0.29mmx1220mm TCT YS 550 950 350 2.71428571 AZ070 0.27 0.29 1220 G550

83 00340319070052501. Tôn lạnh AZ070: 0.27mmx914mm BMT G550 270 104 - 98 6 2.59615385 AZ070 0.27 0.29 914 G550

84 00340319080015802 Tôn lạnh AZ50 phủ AF: 0.24mmx1200mm BMT SGLCC 400 180 - 174 6 2.22222222 AZ050 0.24 0.25 1200 G350

85 00340319080016202 Tôn lạnh AZ50 phủ AF: 0.24mmx1200mm BMT SGLCC 450 202 - 196 6 2.22772277 AZ050 0.24 0.25 1200 G350

86 00340319080028402 Tôn lạnh AZ50 phủ AF: 0.24mmx1200mm BMT SGLCC 660 292 - 286 6 2.26027397 AZ050 0.24 0.25 1200 G350

87 00340319080028601 Tôn lạnh AZ50 phủ AF: 0.24mmx1200mm BMT SGLCC 430 192 - 186 6 2.23958333 AZ050 0.24 0.25 1200 G350

88 00340319080032602 Tôn lạnh AZ50 phủ AF: 0.24mmx1200mm BMT SGLCC 350 158 - 152 6 2.21518987 AZ050 0.24 0.25 1200 G350

89 00340319080040301 Tôn lạnh AZ50 phủ AF: 0.24mmx1200mm BMT SGLCC 680 300 30 264 6 2.26666667 AZ050 0.24 0.25 1200 G350

90 00340319080040302 Tôn lạnh AZ50 phủ AF: 0.24mmx1200mm BMT SGLCC 310 136 - 130 6 2.27941176 AZ050 0.24 0.25 1200 G350

91 00340319080041603 Tôn lạnh AZ50 phủ AF: 0.24mmx1200mm BMT SGLCC 520 228 - 222 6 2.28070175 AZ050 0.24 0.25 1200 G350

92 00340219080022502 Tôn lạnh AS50 phủ AF: 0.20mmx1200mm TCT G550 480 254 - 248 6 1.88976378 AZ050 0.19 0.2 1200 G550

93 00350219060193301 Tôn lạnh AZ070 phủ AF Green 3.5kg: 0.20mmx1200mm G550 620 358 - 352 6 1.73184358 AZ070 0.18 0.2 1200 G550

94 00350219060193802 Tôn lạnh AZ070 phủ AF Green 3.5kg: 0.20mmx1200mm G550 510 294 - 270 24 1.73469388 AZ070 0.18 0.2 1200 G550

95 00350219060192700 Tôn lạnh AZ070 phủ AF Green 3.5kg: 0.22mmx1200mm G550 910 478 - 474 4 1.90376569 AZ070 0.2 0.22 1200 G550

96 00340419070072501 Tôn lạnh AZ050: 0.42mmx1200mm G550 680 182 - 176 6 3.73626374 AZ050 0.41 0.42 1200 G550

97 00340419070132401 Tôn lạnh AZ050: 0.42mmx1200mm G550 790 208 - 202 6 3.79807692 AZ050 0.41 0.42 1200 G550

98 00340419080009401 Tôn lạnh AZ050: 0.42mmx1200mm G550 990 258 - 252 6 3.83720930 AZ050 0.41 0.42 1200 G550

99 00340319080010002 Tôn lạnh AZ50 phủ AF: 0.30mmx1200mm BMT SGLCC 700 246 - 240 6 2.84552846 AZ050 0.3 0.31 1200 G350

100 00340319070121401 Tôn lạnh AS50 phủ AF: 0.30mmx1219mm BMT G550 860 298 - 292 6 2.88590604 AZ050 0.3 0.31 1219 G550

101 00340319070121801 Tôn lạnh AS50 phủ AF: 0.30mmx1219mm BMT G550 910 308 - 302 6 2.95454545 AZ050 0.3 0.31 1219 G550

102 00340319060153701 Tôn lạnh AZ70: 0.40mmx1220mm TCT YS 250 740 198 - 192 6 3.73737374 AZ070 0.38 0.4 1220 G350

103 00340319070075300 Tôn lạnh AZ070: 0.45mmx1250mm TCT S250GD 860 200 - 196 4 4.30000000 AZ070 0.43 0.45 1250 G350

104 00340319070106702 Tôn lạnh AS50 phủ AF: 0.35mmx1219mm BMT G550 740 226 - 220 6 3.27433628 AZ050 0.35 0.36 1219 G550

105 00340319070107502 Tôn lạnh AS50 phủ AF: 0.35mmx1219mm BMT G550 880 268 - 262 6 3.28358209 AZ050 0.35 0.36 1219 G550

106 00340319070108502 Tôn lạnh AS50 phủ AF: 0.35mmx1219mm BMT G550 840 252 - 246 6 3.33333333 AZ050 0.35 0.36 1219 G550

107 00340319070119501 Tôn lạnh AS50 phủ AF: 0.35mmx1219mm BMT G550 750 216 - 210 6 3.47222222 AZ050 0.35 0.36 1219 G550

108 00340319070033002 Tôn lạnh AZ70: 0.45mmx1220mm TCT YS 550 720 172 - 166 6 4.18604651 AZ070 0.43 0.45 1220 G550

109 00340319060125201 Tôn lạnh AZ070 phủ AF: 0.50mmx1200mm G550 640 140 - 134 6 4.57142857 AZ070 0.48 0.5 1200 G550

110 00340419070058902 Tôn lạnh AZ070 phủ AF: 0.50mmx1200mm G550 520 114 - 108 6 4.56140351 AZ070 0.48 0.5 1200 G550

111 00340319060123201 Tôn lạnh AZ100 phủ AF: 0.50mmx1200mm G550 360 80 - 74 6 4.50000000 AZ100 0.47 0.5 1200 G550

112 00340319080014101 Tôn lạnh AZ50 phủ AF: 0.30mmx1200mm BMT SGLCC 640 226 - 220 6 2.83185841 AZ050 0.3 0.31 1200 G350

113 00340319080014201 Tôn lạnh AZ50 phủ AF: 0.30mmx1200mm BMT SGLCC 610 214 - 208 6 2.85046729 AZ050 0.3 0.31 1200 G350

114 00340319080016801 Tôn lạnh AZ50 phủ AF: 0.30mmx1200mm BMT SGLCC 730 260 - 254 6 2.80769231 AZ050 0.3 0.31 1200 G350

115 00340419060027802 Tôn lạnh AS70 phủ AF: 0.45mmx1230mm BMT G550 920 210 - 204 6 4.38095238 AZ070 0.45 0.47 1230 G550

116 00340419080045801 Tôn lạnh AS100 phủ AF: 0.40mmx1219mm TCT G550 650 172 - 166 6 3.77906977 AZ100 0.37 0.4 1219 G550

117 00340419080026101 Tôn lạnh AS50 phủ AF: 0.50mmx1219mm TCT G550 870 188 - 182 6 4.62765957 AZ050 0.49 0.5 1219 G550

20

30

17,800

16,00002_02_02_DT1608

02_02_01_DT1608 Phú Mỹ

Phú Mỹ

Page 3

STT Tên lô Kho đấu

thầu Mã cuộn Tên hàng Khối lượng Tổng mét Loại A Loại B Loại C Tỷ trọng Độ mạ

Độ dày

trước mạ

(BMT)

Độ dày sau

mạ

(TCT/ACT)

Khổ Độ cứng MàuGiá sàn

(gồm vat)

Cọc sau trúng

thầu (triệu

đồng)

kg mét/cây mét mét mét (kg/met) đồng/kg

118 00940119060067202 Tôn lạnh AZ070 phủ AF: 0.30mmx1200mm G550 3,890 1,440 - 1,436 4 2.70138889 AZ070 0.28 0.3 1200 G550

119 00940119070044903 Tôn lạnh AZ070 phủ AF: 0.43mmx1219mm TCT G550 2,570 624 - 612 12 4.11858974 AZ070 0.41 0.43 1219 G550

120 00940119070044904 Tôn lạnh AZ070 phủ AF: 0.43mmx1219mm TCT G550 3,480 852 - 848 4 4.08450704 AZ070 0.41 0.43 1219 G550

121 00940119060014710 Tôn lạnh AZ050 phủ AF: 0.40mmx1210mm BMT G550 3,940 1,008 - 1,004 4 3.90873016 AZ050 0.4 0.41 1210 G550

122 00940119060014711 Tôn lạnh AZ050 phủ AF: 0.40mmx1210mm BMT G550 4,290 1,104 - 1,100 4 3.88586957 AZ050 0.4 0.41 1210 G550

123 00940119080053300 Tôn lạnh AZ100 phủ AF: 0.35mmx1200mm G550 3,720 1,300 - 1,296 4 2.86153846 AZ100 0.32 0.35 1200 G550

124 00940119060086500 Tôn lạnh AZ100 phủ AF: 0.54mmx1200mm G550 4,670 952 - 948 4 4.90546218 AZ100 0.51 0.54 1200 G550

125 00940119080039000 Tôn lạnh AZ070 phủ AF: 0.42mmx1219mm TCT G550 2,770 664 - 660 4 4.17168675 AZ070 0.4 0.42 1219 G550

126 00940119040037001 Tôn lạnh AZ070 phủ AF: 0.40mmx1219mm TCT G550 2,610 668 - 664 4 3.90718563 AZ070 0.38 0.4 1219 G550

127 00940119050023902 Tôn lạnh AZ150 phủ AF: 0.54mmx1180mm G550 3,040 624 - 620 4 4.87179487 AZ150 0.5 0.54 1180 G550

128 00940119060007906 Tôn lạnh AZ050 phủ CR: 0.25mmx914mm BMT G300 890 476 - 472 4 1.86974790 AZ050 0.25 0.26 914 G350

129 00940119080051300 Tôn lạnh AZ100 phủ AF: 0.25mmx914mm BMT G550 1,530 808 - 804 4 1.89356436 AZ100 0.25 0.28 914 G550

130 00940119080051400 Tôn lạnh AZ100 phủ AF: 0.25mmx914mm BMT G550 2,320 1,220 - 1,216 4 1.90163934 AZ100 0.25 0.28 914 G550

131 00940119080051500 Tôn lạnh AZ100 phủ AF: 0.25mmx914mm BMT G550 2,560 1,348 - 1,344 4 1.89910979 AZ100 0.25 0.28 914 G550

132 00940119080051701 Tôn lạnh AZ100 phủ AF: 0.25mmx914mm BMT G550 940 496 492 - 4 1.89516129 AZ100 0.25 0.28 914 G550

133 00940119080052600 Tôn lạnh AZ100 phủ AF: 0.25mmx914mm BMT G550 1,190 628 - 624 4 1.89490446 AZ100 0.25 0.28 914 G550

134 00940119060014301 Tôn lạnh AZ050 phủ AF Blue G01: 0.40mmx1210mm BMT G550 10,840 2,812 - 2,808 4 3.85490754 AZ050 0.4 0.41 1210 G550

135 00940119060014401 Tôn lạnh AZ050 phủ AF Blue G01: 0.40mmx1210mm BMT G550 10,590 2,756 - 2,752 4 3.84252540 AZ050 0.4 0.41 1210 G550

136 00950219080012700 Tôn lạnh AZ070 phủ AF Blue G01: 0.42mmx1219mm TCT G550 7,260 1,860 - 1,856 4 3.90322581 AZ070 0.4 0.42 1219 G550

137 00940119050036305 Tôn lạnh AZ070 phủ AF Blue AB04: 0.40mmx1219mm BMT G550 5,150 1,308 1,280 24 4 3.93730887 AZ070 0.4 0.42 1219 G550

138 00940119060074103 Tôn lạnh AZ050 phủ AF Blue G01: 0.40mmx1219mm BMT G550 920 236 - 232 4 3.89830508 AZ050 0.4 0.41 1219 G550

139 00940119060074104 Tôn lạnh AZ050 phủ AF Blue G01: 0.40mmx1219mm BMT G550 740 184 - 180 4 4.02173913 AZ050 0.4 0.41 1219 G550

140 00940119050062703 Tôn lạnh AZ050 phủ AF Blue G01: 0.40mmx914mm BMT G550 670 224 - 220 4 2.99107143 AZ050 0.4 0.41 914 G550

141 00940119050102201 Tôn lạnh AZ050 phủ AF Blue G01: 0.40mmx914mm BMT G550 4,870 1,640 - 1,636 4 2.96951220 AZ050 0.4 0.41 914 G550

142 00950219070007701 Tôn lạnh AZ070 phủ AF Blue G01: 0.43mmx1219mm TCT G550 360 88 - 84 4 4.09090909 AZ070 0.41 0.43 1219 G550

143 00940119060016005 Tôn lạnh AZ070 phủ AF Blue G01: 0.43mmx1210mm TCT G550 1,970 492 - 488 4 4.00406504 AZ070 0.41 0.43 1210 G550

144 00950219080002201 Tôn lạnh AZ070 phủ AF Blue G01: 0.38mmx1219mm BMT G550 540 144 140 4 3.75000000 AZ070 0.38 0.4 1219 G550

145 00950219080012800 Tôn lạnh AZ070 phủ AF Blue G01: 0.40mmx1219mm BMT G550 7,630 1,948 - 1,944 4 3.91683778 AZ070 0.4 0.42 1219 G550

146 00950219080012901 Tôn lạnh AZ070 phủ AF Blue G01: 0.40mmx1219mm BMT G550 3,250 832 - 828 4 3.90625000 AZ070 0.4 0.42 1219 G550

147 00950219080013100 Tôn lạnh AZ070 phủ AF Blue G01: 0.40mmx1219mm BMT G550 2,470 628 - 624 4 3.93312102 AZ070 0.4 0.42 1219 G550

148 01140319070056700 Tôn lạnh AZ070 phủ AF: 0.22mmx1200mm G550 2,920 1,428 - 1,424 4 2.04481793 AZ070 0.2 0.22 1200 G550

149 01140319070089601 Tôn lạnh AZ070 phủ AF: 0.35mmx1200mm G550 3,520 1,088 1,084 - 4 3.23529412 AZ070 0.33 0.35 1200 G550

150 01140319070048600 Tôn lạnh AZ070 phủ AF: 0.40mmx1200mm G550 4,260 1,148 1,144 - 4 3.71080139 AZ070 0.38 0.4 1200 G550

151 01140319070048700 Tôn lạnh AZ070 phủ AF: 0.40mmx1200mm G550 4,230 1,140 1,136 - 4 3.71052632 AZ070 0.38 0.4 1200 G550

152 01140319070048800 Tôn lạnh AZ070 phủ AF: 0.40mmx1200mm G550 4,480 1,208 1,204 - 4 3.70860927 AZ070 0.38 0.4 1200 G550

153 01140319070048900 Tôn lạnh AZ070 phủ AF: 0.40mmx1200mm G550 4,030 1,088 1,084 - 4 3.70404412 AZ070 0.38 0.4 1200 G550

154 01140319070049000 Tôn lạnh AZ070 phủ AF: 0.40mmx1200mm G550 3,870 1,036 1,032 - 4 3.73552124 AZ070 0.38 0.4 1200 G550

155 01140319070043102 Tôn lạnh AZ150 phủ AF: 0.53mmx1200mm G550 2,490 508 - 504 4 4.90157480 AZ150 0.49 0.53 1200 G550

156 01140319070043103 Tôn lạnh AZ150 phủ AF: 0.53mmx1200mm G550 2,100 428 - 424 4 4.90654206 AZ150 0.49 0.53 1200 G550

157 01150219080000300 Tôn lạnh AS70 phủ AF: 0.50mmx1180mm BMT G550 2,610 548 - 544 4 4.76277372 AZ070 0.5 0.52 1180 G550

158 01150119070114603 Tôn lạnh AZ070 phủ AF Blue G01: 0.40mmx1219mm TCT G550 3,630 976 972 - 4 3.71926230 AZ070 0.38 0.4 1219 G550

70

20

50

50

60

20

18,700

18,700

16,500

16,300

18,700

17,500

02_05_02_DT1608

02_06_01_DT1608

02_06_02_DT1608

02_05_03_DT1608

02_05_04_DT1608

02_05_01_DT1608Bình Định -

Nhơn Hội

Bình Định -

Nhơn Hội

Bình Định -

Nhơn Hội

Bình Định -

Nhơn Hội

Nghệ An -

Đông Hồi

Nghệ An -

Đông Hồi

Page 4

STT Tên lô Kho đấu

thầu Mã cuộn Tên hàng Khối lượng Tổng mét Loại A Loại B Loại C Tỷ trọng Độ mạ

Độ dày

trước mạ

(BMT)

Độ dày sau

mạ

(TCT/ACT)

Khổ Độ cứng MàuGiá sàn

(gồm vat)

Cọc sau trúng

thầu (triệu

đồng)

kg mét/cây mét mét mét (kg/met) đồng/kg

159 01140319030060202 Tôn lạnh AZ100 phủ AF: 0.42mmx1219mm BMT G550 3,610 876 872 - 4 4.12100457 AZ100 0.42 0.45 1219 G550

160 01140319030098303 Tôn lạnh AZM100 phủ AF: 0.45mmx1219mm TCT CS Type B 3,250 788 784 - 4 4.12436548 AZ100 0.42 0.45 1219 G350

161 01140319030170501 Tôn lạnh AZM100 phủ AF: 0.38mmx914mm TCT CS Type B 1,360 540 - 536 4 2.51851852 AZ100 0.35 0.38 914 G350

162 01150219030210000 Tôn lạnh màu xanh BGL02 AZ050 17/05: 0.35mmx1200mm G350 3,890 1,344 - 1,342 2 2.89434524 AZ050 0.31 0.35 1200 G350 BGL02

163 01150118120008202 Tôn lạnh màu đỏ BRL01 17/05: 0.35mmx1220mm G350 1,410 472 - 470 2 2.98728814 AZ030 0.32 0.35 1220 G350 BRL01

164 00350219070108701 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ70 15/05: 0.43mmx1220mm APT YS 300 4,120 1,086 1,080 - 6 3.79373849 AZ070 0.39 0.43 1220 G350 BBL26

165 00350219070108901 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ70 15/05: 0.43mmx1220mm APT YS 300 4,130 1,086 1,080 - 6 3.80294659 AZ070 0.39 0.43 1220 G350 BBL26

166 00350219070109001 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ70 15/05: 0.43mmx1220mm APT YS 300 2,420 638 632 - 6 3.79310345 AZ070 0.39 0.43 1220 G350 BBL26

167 00350219070109002 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ70 15/05: 0.43mmx1220mm APT YS 300 1,460 384 378 - 6 3.80208333 AZ070 0.39 0.43 1220 G350 BBL26

168 00350219070109201 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ70 15/05: 0.43mmx1220mm APT YS 300 2,690 710 704 - 6 3.78873239 AZ070 0.39 0.43 1220 G350 BBL26

169 00350219070056609 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ70 15/05: 0.50mmx1220mm APT YS 550 3,390 746 740 - 6 4.54423592 AZ070 0.46 0.5 1220 G550 BBL26

170 00350219070092601 Tôn lạnh màu xanh BBL10 AZ70 15/05: 0.43mmx1220mm APT YS 300 4,330 1,152 1,146 - 6 3.75868056 AZ070 0.39 0.43 1220 G350 BBL10

171 00350219070092701 Tôn lạnh màu xanh BBL10 AZ70 15/05: 0.43mmx1220mm APT YS 300 4,480 1,186 1,180 - 6 3.77740304 AZ070 0.39 0.43 1220 G350 BBL10

172 00350119070010201 Tôn lạnh màu trắng BWL01 AZ050 17/05: 0.45mmx1200mm G550 1,800 464 - 458 6 3.87931034 AZ050 0.41 0.45 1200 G550 BWL01

173 00350119070071700 Tôn lạnh màu trắng BWL01 AZ050 17/05: 0.45mmx1200mm G550 1,130 284 - 280 4 3.97887324 AZ050 0.41 0.45 1200 G550 BWL01

174 00350119070072100 Tôn lạnh màu trắng BWL01 AZ050 17/05: 0.45mmx1200mm G550 1,310 336 - 332 4 3.89880952 AZ050 0.41 0.45 1200 G550 BWL01

175 00350219070230400 Tôn lạnh màu trắng BWL01 AZ050 17/05: 0.45mmx1200mm G550 2,430 630 - 626 4 3.85714286 AZ050 0.41 0.45 1200 G550 BWL01

176 00350219070233100 Tôn lạnh màu trắng BWL01 AZ050 17/05: 0.45mmx1200mm G550 1,590 418 - 414 4 3.80382775 AZ050 0.41 0.45 1200 G550 BWL01

177 00350219070233300 Tôn lạnh màu trắng BWL01 AZ050 17/05: 0.45mmx1200mm G550 2,980 774 - 770 4 3.85012920 AZ050 0.41 0.45 1200 G550 BWL01

178 00350119070093400 Tôn lạnh màu trắng BWL01 AZ150 17/05: 0.45mmx1200mm G550 1,730 452 - 448 4 3.82743363 AZ150 0.39 0.45 1200 G550 BWL01

179 00350119070093500 Tôn lạnh màu trắng BWL01 AZ150 17/05: 0.45mmx1200mm G550 3,960 1,040 - 1,036 4 3.80769231 AZ150 0.39 0.45 1200 G550 BWL01

180 00350119070010101 Tôn lạnh màu trắng BWL01 AZ100 17/05: 0.47mmx1200mm G550 1,350 326 - 320 6 4.14110429 AZ100 0.42 0.47 1200 G550 BWL01

181 00350119070012404 Tôn lạnh màu trắng BWL01 AZ100 17/05: 0.47mmx1200mm G550 1,360 324 - 318 6 4.19753086 AZ100 0.42 0.47 1200 G550 BWL01

182 00350219070025300 Tôn lạnh màu đỏ BRL01 AZ050 17/05: 0.40mmx1200mm G550 4,280 1,254 - 1,250 4 3.41307815 AZ050 0.36 0.4 1200 G550 BRL01

183 00350219050078301 Tôn lạnh màu xám MDL23 AZ70 25/10: 0.31mmx1220mm APT YS 550 4,140 1,634 - 1,630 4 2.53365973 AZ070 0.25 0.31 1220 G550 MDL23

184 00350219050078501 Tôn lạnh màu xám MDL23 AZ70 25/10: 0.31mmx1220mm APT YS 550 2,820 1,110 - 1,106 4 2.54054054 AZ070 0.25 0.31 1220 G550 MDL23

185 00350219050078601 Tôn lạnh màu xám MDL23 AZ70 25/10: 0.31mmx1220mm APT YS 550 3,690 1,454 - 1,450 4 2.53782669 AZ070 0.25 0.31 1220 G550 MDL23

186 00350219050074801 Tôn lạnh màu xám MDL23 AZ70 25/10: 0.35mmx1220mm APT YS 550 3,980 1,372 - 1,368 4 2.90087464 AZ070 0.29 0.35 1220 G550 MDL23

187 00350219050074901 Tôn lạnh màu xám MDL23 AZ70 25/10: 0.35mmx1220mm APT YS 550 2,460 848 - 844 4 2.90094340 AZ070 0.29 0.35 1220 G550 MDL23

188 00350219050075601 Tôn lạnh màu xám MDL23 AZ70 25/10: 0.35mmx1220mm APT YS 550 3,750 1,286 - 1,282 4 2.91601866 AZ070 0.29 0.35 1220 G550 MDL23

189 00350219050077803 Tôn lạnh màu xám MDL23 AZ70 25/10: 0.35mmx1220mm APT YS 550 4,070 1,388 - 1,384 4 2.93227666 AZ070 0.29 0.35 1220 G550 MDL23

190 00350219050078801 Tôn lạnh màu xám MDL23 AZ70 25/10: 0.35mmx1220mm APT YS 550 2,240 766 - 762 4 2.92428198 AZ070 0.29 0.35 1220 G550 MDL23

191 00350219050078901 Tôn lạnh màu xám MDL23 AZ70 25/10: 0.35mmx1220mm APT YS 550 2,370 820 - 816 4 2.89024390 AZ070 0.29 0.35 1220 G550 MDL23

192 00350219050046801 Tôn lạnh màu vàng MYL37 AZM100 25/10: 0.45mmx1230mm APT SS 550 Class 1 2,380 620 614 - 6 3.83870968 AZ100 0.38 0.45 1230 G550 MYL37

193 00350219050046802 Tôn lạnh màu vàng MYL37 AZM100 25/10: 0.45mmx1230mm APT SS 550 Class 1 2,860 744 - 738 6 3.84408602 AZ100 0.38 0.45 1230 G550 MYL37

194 00350219050046803 Tôn lạnh màu vàng MYL37 AZM100 25/10: 0.45mmx1230mm APT SS 550 Class 1 3,230 842 - 836 6 3.83610451 AZ100 0.38 0.45 1230 G550 MYL37

195 00350219050049801 Tôn lạnh màu đỏ BRL36 AZ70 25/10: 0.31mmx1220mm APT YS 550 3,170 1,242 - 1,238 4 2.55233494 AZ070 0.25 0.31 1220 G550 BRL36

196 00350219050047901 Tôn lạnh màu xanh BBL34 AZ70 25/10: 0.31mmx1220mm APT YS 550 2,800 1,106 - 1,102 4 2.53164557 AZ070 0.25 0.31 1220 G550 BBL34

197 00350219050047902 Tôn lạnh màu xanh BBL34 AZ70 25/10: 0.31mmx1220mm APT YS 550 2,770 1,094 - 1,090 4 2.53199269 AZ070 0.25 0.31 1220 G550 BBL34

198 00350219050048001 Tôn lạnh màu xanh BBL34 AZ70 25/10: 0.31mmx1220mm APT YS 550 4,150 1,634 - 1,630 4 2.53977968 AZ070 0.25 0.31 1220 G550 BBL34

50

50

60

40

30

18,000

18,500

18,000

18,000

18,50002_07_01_DT1608

03_02_01_DT1608

03_02_02_DT1608

03_02_03_DT1608

03_02_04_DT1608

Hà Nam

Phú Mỹ

Phú Mỹ

Phú Mỹ

Phú Mỹ

Page 5

STT Tên lô Kho đấu

thầu Mã cuộn Tên hàng Khối lượng Tổng mét Loại A Loại B Loại C Tỷ trọng Độ mạ

Độ dày

trước mạ

(BMT)

Độ dày sau

mạ

(TCT/ACT)

Khổ Độ cứng MàuGiá sàn

(gồm vat)

Cọc sau trúng

thầu (triệu

đồng)

kg mét/cây mét mét mét (kg/met) đồng/kg

199 00350219030084704 Tôn lạnh màu xanh MGL05 AZ070 25/07: 0.51mmx1250mm APT S250GD 4,720 1,024 - 1,020 4 4.60937500 AZ070 0.46 0.51 1250 G350 MGL05

200 00350219050198602 Tôn lạnh màu xanh MGL05 AZ070 25/07: 0.51mmx1250mm APT S250GD 3,200 686 - 682 4 4.66472303 AZ070 0.46 0.51 1250 G350 MGL05

201 00350219050210801 Tôn lạnh màu xanh MGL05 AZ070 25/07: 0.51mmx1250mm APT S250GD 4,800 1,034 1,028 - 6 4.64216634 AZ070 0.46 0.51 1250 G350 MGL05

202 00350219050211501 Tôn lạnh màu xanh MGL05 AZ070 25/07: 0.51mmx1250mm APT S250GD 4,710 1,010 1,004 - 6 4.66336634 AZ070 0.46 0.51 1250 G350 MGL05

203 00350219050212301 Tôn lạnh màu xanh MGL05 AZ070 25/07: 0.51mmx1250mm APT S250GD 3,040 652 - 648 4 4.66257669 AZ070 0.46 0.51 1250 G350 MGL05

204 00350219050183201 Tôn lạnh màu trắng MWL43 AZ070 25/07: 0.51mmx1250mm APT S250GD 3,310 710 - 706 4 4.66197183 AZ070 0.46 0.51 1250 G350 MWL43

205 00350219060003401 Tôn lạnh màu đỏ MRL38 AZ070 25/07: 0.48mmx1250mm APT S250GD 4,760 1,086 - 1,082 4 4.38305709 AZ070 0.43 0.48 1250 G350 MRL38

206 00350219060004201 Tôn lạnh màu đỏ MRL38 AZ070 25/07: 0.48mmx1250mm APT S250GD 3,600 816 - 812 4 4.41176471 AZ070 0.43 0.48 1250 G350 MRL38

207 00350219060004202 Tôn lạnh màu đỏ MRL38 AZ070 25/07: 0.48mmx1250mm APT S250GD 3,560 806 - 802 4 4.41687345 AZ070 0.43 0.48 1250 G350 MRL38

208 00350219060114600 Tôn lạnh màu xanh BBL04 AZ050 17/05: 0.30mmx914mm G550 4,480 2,290 2,280 6 4 1.95633188 AZ050 0.26 0.3 914 G550 BBL04

209 00350219060114601 Tôn lạnh màu xanh BBL04 AZ050 17/05: 0.30mmx914mm G550 4,650 2,308 2,298 6 4 2.01473137 AZ050 0.26 0.3 914 G550 BBL04

210 00350219060114800 Tôn lạnh màu xanh BBL04 AZ050 17/05: 0.30mmx914mm G550 4,550 2,208 2,198 6 4 2.06068841 AZ050 0.26 0.3 914 G550 BBL04

211 00350219040117601 Tôn kẽm màu trắng MWL27 Z120 25/10: 0.45mmx914mm TCT CS Type B 2,680 828 - 824 4 3.23671498 Z120 0.43 0.49 914 G350 MWL27

212 00350219020117801 Tôn lạnh màu đỏ BRL22 AZ070 15/05: 0.30mmx914mm BMT G300 2,330 1,186 - 1,180 6 1.96458685 AZ070 0.3 0.34 914 G350 BRL22

213 00350219020117901 Tôn lạnh màu đỏ BRL22 AZ070 15/05: 0.30mmx914mm BMT G300 4,710 2,174 - 2,168 6 2.16651334 AZ070 0.3 0.34 914 G350 BRL22

214 00350219020118001 Tôn lạnh màu đỏ BRL22 AZ070 15/05: 0.30mmx914mm BMT G300 4,980 2,274 - 2,268 6 2.18997361 AZ070 0.3 0.34 914 G350 BRL22

215 00350219070004901 Tôn lạnh màu xám BDL02 AZ100 20/05: 0.30mmx914mm BMT G300 4,120 1,822 1,816 - 6 2.26125137 AZ100 0.3 0.36 914 G350 BDL02

216 00350219060113901 Tôn lạnh màu đỏ MRL03 AZ050 17/05: 0.30mmx914mm G550 210 108 - 102 6 1.94444444 AZ050 0.26 0.3 914 G550 MRL03

217 00350219060113903 Tôn lạnh màu đỏ MRL03 AZ050 17/05: 0.30mmx914mm G550 340 178 - 172 6 1.91011236 AZ050 0.26 0.3 914 G550 MRL03

218 00350219060245100 Tôn lạnh màu đỏ MRL03 AZ050 17/05: 0.25mmx914mm G550 790 506 - 502 4 1.56126482 AZ050 0.21 0.25 914 G550 MRL03

219 00350219060237301 Tôn lạnh màu xanh BGL02 AZ070 15/05: 0.27mmx914mm BMT G550 920 462 - 456 6 1.99134199 AZ070 0.27 0.31 914 G550 BGL02

220 00350219060244402 Tôn lạnh màu đỏ BRL13 AZ070 15/05: 0.27mmx914mm BMT G550 740 368 - 362 6 2.01086957 AZ070 0.27 0.31 914 G550 BRL13

221 00350219070000302 Tôn lạnh màu xanh BBL15 AZ100 20/05: 0.30mmx914mm BMT G300 360 162 6 - 156 2.22222222 AZ100 0.3 0.36 914 G350 BBL15

222 00350219070002301 Tôn lạnh màu xám BDL02 AZ100 20/05: 0.30mmx914mm BMT G300 700 278 - 272 6 2.51798561 AZ100 0.3 0.36 914 G350 BDL02

223 00350219070002602 Tôn lạnh màu xám BDL02 AZ100 20/05: 0.30mmx914mm BMT G300 360 160 - 154 6 2.25000000 AZ100 0.3 0.36 914 G350 BDL02

224 00350219070253502 Tôn lạnh màu đỏ BRL22 AZ070 15/05: 0.25mmx914mm BMT G300 470 250 - 244 6 1.88000000 AZ070 0.25 0.29 914 G350 BRL22

225 00350219060245801 Tôn lạnh màu xanh BBL15 AZ070 15/05: 0.27mmx914mm BMT G550 910 454 - 448 6 2.00440529 AZ070 0.27 0.31 914 G550 BBL15

226 00950219040006000 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ030 15/05: 0.46mmx1220mm APT YS 300 2,350 556 552 - 4 4.22661871 AZ030 0.43 0.46 1220 G350 BBL26

227 00950219040008100 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ030 15/05: 0.46mmx1220mm APT YS 300 3,440 816 812 - 4 4.21568627 AZ030 0.43 0.46 1220 G350 BBL26

228 00950219040008200 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ030 15/05: 0.46mmx1220mm APT YS 300 3,420 812 612 196 4 4.21182266 AZ030 0.43 0.46 1220 G350 BBL26

229 00950219040012300 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ030 15/05: 0.46mmx1220mm APT YS 300 4,320 1,028 1,006 - 22 4.20233463 AZ030 0.43 0.46 1220 G350 BBL26

230 00950219040012400 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ030 15/05: 0.46mmx1220mm APT YS 300 4,260 1,016 1,008 - 8 4.19291339 AZ030 0.43 0.46 1220 G350 BBL26

231 00950219040020100 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ030 15/05: 0.46mmx1220mm APT YS 300 2,590 612 608 - 4 4.23202614 AZ030 0.43 0.46 1220 G350 BBL26

232 00950219040020900 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ030 15/05: 0.46mmx1220mm APT YS 300 3,410 812 802 - 10 4.19950739 AZ030 0.43 0.46 1220 G350 BBL26

233 00950219040056200 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ030 15/05: 0.46mmx1220mm APT YS 300 2,390 560 556 - 4 4.26785714 AZ030 0.43 0.46 1220 G350 BBL26

234 00950219040056901 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ030 15/05: 0.46mmx1220mm APT YS 300 3,980 936 932 - 4 4.25213675 AZ030 0.43 0.46 1220 G350 BBL26

235 00950219040058102 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ030 15/05: 0.46mmx1220mm APT YS 300 2,050 484 - 480 4 4.23553719 AZ030 0.43 0.46 1220 G350 BBL26

236 00950219040061702 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ030 15/05: 0.46mmx1220mm APT YS 300 3,080 732 728 - 4 4.20765027 AZ030 0.43 0.46 1220 G350 BBL26

237 00950219040061800 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ030 15/05: 0.46mmx1220mm APT YS 300 4,100 972 968 - 4 4.21810700 AZ030 0.43 0.46 1220 G350 BBL26

238 00950219040061900 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ030 15/05: 0.46mmx1220mm APT YS 300 4,120 968 964 - 4 4.25619835 AZ030 0.43 0.46 1220 G350 BBL26

239 00950219040062500 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ030 15/05: 0.46mmx1220mm APT YS 300 3,920 932 916 - 16 4.20600858 AZ030 0.43 0.46 1220 G350 BBL26

70

60

10

40

60

18,000

16,500

15,500

18,000

18,000

03_02_06_DT1608

03_02_07_DT1608

03_05_01_DT1608

03_05_02_DT1608

03_02_05_DT1608

Phú Mỹ

Phú Mỹ

Bình Định -

Nhơn Hội

Bình Định -

Nhơn Hội

Phú Mỹ

Page 6

STT Tên lô Kho đấu

thầu Mã cuộn Tên hàng Khối lượng Tổng mét Loại A Loại B Loại C Tỷ trọng Độ mạ

Độ dày

trước mạ

(BMT)

Độ dày sau

mạ

(TCT/ACT)

Khổ Độ cứng MàuGiá sàn

(gồm vat)

Cọc sau trúng

thầu (triệu

đồng)

kg mét/cây mét mét mét (kg/met) đồng/kg

240 00950219050000300 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ030 15/05: 0.46mmx1220mm APT YS 300 3,380 804 800 - 4 4.20398010 AZ030 0.43 0.46 1220 G350 BBL26

241 00950219050000400 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ030 15/05: 0.46mmx1220mm APT YS 300 3,310 788 784 - 4 4.20050761 AZ030 0.43 0.46 1220 G350 BBL26

242 00950219050000501 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ030 15/05: 0.46mmx1220mm APT YS 300 4,170 992 988 - 4 4.20362903 AZ030 0.43 0.46 1220 G350 BBL26

243 00950219050001400 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ030 15/05: 0.46mmx1220mm APT YS 300 4,050 960 944 12 4 4.21875000 AZ030 0.43 0.46 1220 G350 BBL26

244 00950219050001500 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ030 15/05: 0.46mmx1220mm APT YS 300 4,420 1,040 1,036 - 4 4.25000000 AZ030 0.43 0.46 1220 G350 BBL26

245 00950219050051700 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ70 15/05: 0.42mmx1220mm APT YS 250 2,480 660 - 656 4 3.75757576 AZ070 0.38 0.42 1220 G350 BBL26

246 00950219050066600 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ70 15/05: 0.42mmx1220mm APT YS 250 2,950 784 - 780 4 3.76275510 AZ070 0.38 0.42 1220 G350 BBL26

247 00950219050056401 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ70 15/05: 0.45mmx1220mm APT YS 250 3,960 976 - 972 4 4.05737705 AZ070 0.41 0.45 1220 G350 BBL26

248 00950219050066400 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ70 15/05: 0.45mmx1220mm APT YS 250 3,220 796 596 196 4 4.04522613 AZ070 0.41 0.45 1220 G350 BBL26

249 00950219050088100 Tôn lạnh màu xanh BGL02 AZ050 17/05: 0.50mmx1200mm G550 3,740 844 - 840 4 4.43127962 AZ050 0.46 0.5 1200 G550 BGL02

250 00950219060052700 Tôn lạnh màu xanh BGL02 AZ050 17/05: 0.50mmx1200mm G550 4,480 1,012 1,008 - 4 4.42687747 AZ050 0.46 0.5 1200 G550 BGL02

251 00950219070072100 Tôn lạnh màu xanh BGL01 AZ050 17/05: 0.45mmx1219mm G350 4,220 1,084 - 1,080 4 3.89298893 AZ050 0.41 0.45 1219 G350 BGL01

252 00950119070012202 Tôn lạnh màu vân gỗ nâu WL01-02 AZ050 17/05: 0.30mmx1200mm G550 500 200 - 196 4 2.50000000 AZ050 0.26 0.3 1200 G550 WL01-02

253 00950219050062300 Tôn lạnh màu xanh BBL10 AZ70 15/05: 0.45mmx1220mm APT YS 250 4,090 1,012 - 996 16 4.04150198 AZ070 0.41 0.45 1220 G350 BBL10

254 00950219050059803 Tôn lạnh màu xanh BGL01 AZ050 17/05: 0.40mmx1200mm G550 1,050 300 - 296 4 3.50000000 AZ050 0.36 0.4 1200 G550 BGL01

255 00950219060060400 Tôn lạnh màu đỏ MRL03 AZ050 17/05: 0.50mmx1200mm G550 3,610 828 824 - 4 4.35990338 AZ050 0.46 0.5 1200 G550 MRL03

256 00950219060060800 Tôn lạnh màu đỏ MRL03 AZ050 17/05: 0.50mmx1200mm G550 4,650 1,060 1,056 - 4 4.38679245 AZ050 0.46 0.5 1200 G550 MRL03

257 00950219060060901 Tôn lạnh màu đỏ MRL03 AZ050 17/05: 0.50mmx1200mm G550 2,850 648 - 644 4 4.39814815 AZ050 0.46 0.5 1200 G550 MRL03

258 00950219060060902 Tôn lạnh màu đỏ MRL03 AZ050 17/05: 0.50mmx1200mm G550 2,460 560 - 556 4 4.39285714 AZ050 0.46 0.5 1200 G550 MRL03

259 00950219040005801 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ030 15/05: 0.46mmx1220mm APT YS 300 1,340 316 122 190 4 4.24050633 AZ030 0.43 0.46 1220 G350 BBL26

260 00950219040007500 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ030 15/05: 0.46mmx1220mm APT YS 300 1,420 336 332 - 4 4.22619048 AZ030 0.43 0.46 1220 G350 BBL26

261 00950219040008600 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ030 15/05: 0.46mmx1220mm APT YS 300 1,930 452 448 - 4 4.26991150 AZ030 0.43 0.46 1220 G350 BBL26

262 00950219040008800 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ030 15/05: 0.46mmx1220mm APT YS 300 1,210 284 - 280 4 4.26056338 AZ030 0.43 0.46 1220 G350 BBL26

263 00950219040025301 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ030 15/05: 0.46mmx1220mm APT YS 300 1,540 364 - 360 4 4.23076923 AZ030 0.43 0.46 1220 G350 BBL26

264 00950219040025602 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ030 15/05: 0.46mmx1220mm APT YS 300 1,260 296 - 292 4 4.25675676 AZ030 0.43 0.46 1220 G350 BBL26

265 00950219040025900 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ030 15/05: 0.46mmx1220mm APT YS 300 1,980 466 462 - 4 4.24892704 AZ030 0.43 0.46 1220 G350 BBL26

266 00950219040056102 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ030 15/05: 0.46mmx1220mm APT YS 300 1,070 248 244 - 4 4.31451613 AZ030 0.43 0.46 1220 G350 BBL26

267 00950219040061202 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ030 15/05: 0.46mmx1220mm APT YS 300 1,060 248 244 - 4 4.27419355 AZ030 0.43 0.46 1220 G350 BBL26

268 00950219050000101 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ030 15/05: 0.46mmx1220mm APT YS 300 1,940 452 448 - 4 4.29203540 AZ030 0.43 0.46 1220 G350 BBL26

269 00950219050051602 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ70 15/05: 0.42mmx1220mm APT YS 250 1,660 440 - 436 4 3.77272727 AZ070 0.38 0.42 1220 G350 BBL26

270 00950219050066502 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ70 15/05: 0.42mmx1220mm APT YS 250 1,530 404 - 400 4 3.78712871 AZ070 0.38 0.42 1220 G350 BBL26

271 00950219050057100 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ70 15/05: 0.45mmx1220mm APT YS 250 1,140 276 - 272 4 4.13043478 AZ070 0.41 0.45 1220 G350 BBL26

272 00950118120036100 Tôn lạnh màu xanh BGL01 AZ050 17/05: 0.42mmx1200mm G550 660 172 - 168 4 3.83720930 AZ050 0.38 0.42 1200 G550 BGL01

273 00950119020029801 Tôn lạnh màu xanh BGL02 AZ050 17/05: 0.50mmx1200mm G550 630 144 - 140 4 4.37500000 AZ050 0.46 0.5 1200 G550 BGL02

274 00950119070012500 Tôn lạnh màu trắng BWL01 AZ100 17/05: 0.45mmx1200mm APT CGLC570 700 172 - 168 4 4.06976744 AZ100 0.4 0.45 1200 G550 BWL01

275 00950119070012602 Tôn lạnh màu trắng BWL01 AZ100 17/05: 0.45mmx1200mm APT CGLC570 350 88 - 84 4 3.97727273 AZ100 0.4 0.45 1200 G550 BWL01

276 00950119080000501 Tôn lạnh màu trắng BWL01 AZ100 17/05: 0.45mmx1200mm APT CGLC570 510 120 - 116 4 4.25000000 AZ100 0.4 0.45 1200 G550 BWL01

277 00950219060016701 Tôn lạnh màu đỏ MRL03 AZ050 17/05: 0.45mmx1200mm G550 660 172 - 168 4 3.83720930 AZ050 0.41 0.45 1200 G550 MRL03

278 00950219040005702 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ030 15/05: 0.46mmx1220mm APT YS 300 890 208 204 - 4 4.27884615 AZ030 0.43 0.46 1220 G350 BBL26

279 00950219040007301 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ030 15/05: 0.46mmx1220mm APT YS 300 880 208 204 - 4 4.23076923 AZ030 0.43 0.46 1220 G350 BBL26

280 00950219040007400 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ030 15/05: 0.46mmx1220mm APT YS 300 720 172 - 168 4 4.18604651 AZ030 0.43 0.46 1220 G350 BBL26

281 00950219040009001 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ030 15/05: 0.46mmx1220mm APT YS 300 580 136 - 132 4 4.26470588 AZ030 0.43 0.46 1220 G350 BBL26

282 00950219040011701 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ030 15/05: 0.46mmx1220mm APT YS 300 650 154 150 - 4 4.22077922 AZ030 0.43 0.46 1220 G350 BBL26

60

60

40

20

18,000

18,500

17,900

16,50003_05_06_DT1608

03_05_03_DT1608

03_05_04_DT1608

03_05_05_DT1608

Bình Định -

Nhơn Hội

Bình Định -

Nhơn Hội

Bình Định -

Nhơn Hội

Bình Định -

Nhơn Hội

Page 7

STT Tên lô Kho đấu

thầu Mã cuộn Tên hàng Khối lượng Tổng mét Loại A Loại B Loại C Tỷ trọng Độ mạ

Độ dày

trước mạ

(BMT)

Độ dày sau

mạ

(TCT/ACT)

Khổ Độ cứng MàuGiá sàn

(gồm vat)

Cọc sau trúng

thầu (triệu

đồng)

kg mét/cây mét mét mét (kg/met) đồng/kg

283 00950219040019902 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ030 15/05: 0.46mmx1220mm APT YS 300 510 120 - 116 4 4.25000000 AZ030 0.43 0.46 1220 G350 BBL26

284 00950219040020001 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ030 15/05: 0.46mmx1220mm APT YS 300 250 60 - 56 4 4.16666667 AZ030 0.43 0.46 1220 G350 BBL26

285 00950219040060101 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ030 15/05: 0.46mmx1220mm APT YS 300 920 216 - 212 4 4.25925926 AZ030 0.43 0.46 1220 G350 BBL26

286 00950219040061701 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ030 15/05: 0.46mmx1220mm APT YS 300 790 184 180 - 4 4.29347826 AZ030 0.43 0.46 1220 G350 BBL26

287 00950219050056701 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ70 15/05: 0.45mmx1220mm APT YS 250 910 224 - 220 4 4.06250000 AZ070 0.41 0.45 1220 G350 BBL26

288 01150119080007800 Tôn lạnh màu xanh BGL03 AZ070 17/05: 0.45mmx1220mm G550 4,250 1,040 1,038 - 2 4.08653846 AZ070 0.41 0.45 1220 G550 BGL03

289 01150119080006700 Tôn lạnh màu xanh BGL03 AZ070 17/05: 0.44mmx1219mm G350 4,510 1,216 1,214 - 2 3.70888158 AZ070 0.4 0.44 1219 G350 BGL03

290 01150119080006800 Tôn lạnh màu xanh BGL03 AZ070 17/05: 0.44mmx1219mm G350 3,960 1,060 1,058 - 2 3.73584906 AZ070 0.4 0.44 1219 G350 BGL03

291 01150119080006900 Tôn lạnh màu xanh BGL03 AZ070 17/05: 0.44mmx1219mm G350 4,060 1,084 1,082 - 2 3.74538745 AZ070 0.4 0.44 1219 G350 BGL03

292 01150119080007000 Tôn lạnh màu xanh BGL03 AZ070 17/05: 0.44mmx1219mm G350 4,030 1,068 1,066 - 2 3.77340824 AZ070 0.4 0.44 1219 G350 BGL03

293 01150119080007100 Tôn lạnh màu xanh BGL03 AZ070 17/05: 0.44mmx1219mm G350 3,540 940 938 - 2 3.76595745 AZ070 0.4 0.44 1219 G350 BGL03

294 01150119080007900 Tôn lạnh màu xanh BGL03 AZ070 17/05: 0.44mmx1219mm G350 4,110 1,100 1,098 - 2 3.73636364 AZ070 0.4 0.44 1219 G350 BGL03

295 01150119080008000 Tôn lạnh màu xanh BGL03 AZ070 17/05: 0.44mmx1219mm G550 3,020 760 - 758 2 3.97368421 AZ070 0.4 0.44 1219 G550 BGL03

296 01150119080008100 Tôn lạnh màu xanh BGL03 AZ070 17/05: 0.44mmx1219mm G550 2,900 732 - 730 2 3.96174863 AZ070 0.4 0.44 1219 G550 BGL03

297 01150119070168702 Tôn lạnh màu vân gỗ nâu WL01-02 AZ050 17/05: 0.21mmx1200mm G550 150 92 - 90 2 1.63043478 AZ050 0.17 0.21 1200 G550 WL01-02

298 01150119070170100 Tôn lạnh màu vân gỗ nâu WL01-02 AZ050 17/05: 0.21mmx1200mm G550 1,560 988 - 986 2 1.57894737 AZ050 0.17 0.21 1200 G550 WL01-02

299 01150218020047903 Tôn lạnh màu trắng BWL01-ME AZ050 20/05: 0.35mmx1200mm G350 4,600 1,600 - 1,598 2 2.87500000 AZ050 0.31 0.35 1200 G350 BWL01-ME

300 01150218070023403 Tôn lạnh màu trắng BWL01-ME AZ050 20/05: 0.35mmx1200mm G350 4,180 1,420 - 1,418 2 2.94366197 AZ050 0.31 0.35 1200 G350 BWL01-ME

301 01150219070040602 Tôn lạnh màu đỏ MRL03 AZ050 17/05: 0.40mmx1200mm G550 1,720 504 - 502 2 3.41269841 AZ050 0.36 0.4 1200 G550 MRL03

302 01150119080030301 Tôn lạnh màu trắng BWL01 AZ050 17/05: 0.40mmx1200mm G550 2,090 620 - 618 2 3.37096774 AZ050 0.36 0.4 1200 G550 BWL01

303 01150119080030302 Tôn lạnh màu trắng BWL01 AZ050 17/05: 0.40mmx1200mm G550 2,320 680 - 678 2 3.41176471 AZ050 0.36 0.4 1200 G550 BWL01

304 01150219070130701 Tôn lạnh màu trắng BWL01 AZ050 17/05: 0.45mmx1200mm G550 2,710 712 - 710 2 3.80617978 AZ050 0.41 0.45 1200 G550 BWL01

305 01150219070000102 Tôn lạnh màu vàng BYL02 AZ050 17/05: 0.40mmx1200mm G550 1,020 304 - 302 2 3.35526316 AZ050 0.36 0.4 1200 G550 BYL02

306 01150219070000201 Tôn lạnh màu vàng BYL02 AZ050 17/05: 0.40mmx1200mm G550 3,880 1,156 - 1,126 30 3.35640138 AZ050 0.36 0.4 1200 G550 BYL02

307 01150219070002102 Tôn lạnh màu vàng BYL02 AZ050 17/05: 0.40mmx1200mm G550 1,040 308 - 306 2 3.37662338 AZ050 0.36 0.4 1200 G550 BYL02

308 01150219070002801 Tôn lạnh màu vàng BYL02 AZ050 17/05: 0.40mmx1200mm G550 3,880 1,152 - 1,150 2 3.36805556 AZ050 0.36 0.4 1200 G550 BYL02

309 01150119070137701 Tôn lạnh màu xám MDL01 AZ050 17/05: 0.35mmx1200mm G550 3,660 1,256 - 1,254 2 2.91401274 AZ050 0.31 0.35 1200 G550 MDL01

310 01150119070181201 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ70 15/05: 0.44mmx1220mm APT YS 300 4,380 1,164 1,162 - 2 3.76288660 AZ070 0.4 0.44 1220 G350 BBL26

311 01150119080038502 Tôn lạnh màu xám MDL01 AZ050 17/05: 0.40mmx1200mm G550 2,210 636 - 634 2 3.47484277 AZ050 0.36 0.4 1200 G550 MDL01

312 01150119070055902 Tôn lạnh màu đỏ BRL01 AZ050 17/05: 0.35mmx1200mm G550 370 124 - 122 2 2.98387097 AZ050 0.31 0.35 1200 G550 BRL01

313 01150119070166502 Tôn lạnh màu xanh BGL03 AZ050 17/05: 0.37mmx1200mm G550 460 136 - 134 2 3.38235294 AZ050 0.33 0.37 1200 G550 BGL03

314 01150119050191205 Tôn lạnh màu đỏ BRL01 AZ050 17/05: 0.40mmx1200mm G550 240 68 - 66 2 3.52941176 AZ050 0.36 0.4 1200 G550 BRL01

315 01150219070000402 Tôn lạnh màu vàng BYL02 AZ050 17/05: 0.40mmx1200mm G550 440 128 - 108 20 3.43750000 AZ050 0.36 0.4 1200 G550 BYL02

316 01150219070002002 Tôn lạnh màu vàng BYL02 AZ050 17/05: 0.40mmx1200mm G550 480 140 - 138 2 3.42857143 AZ050 0.36 0.4 1200 G550 BYL02

317 01150219070002402 Tôn lạnh màu vàng BYL02 AZ050 17/05: 0.40mmx1200mm G550 600 176 - 146 30 3.40909091 AZ050 0.36 0.4 1200 G550 BYL02

318 01150219070003302 Tôn lạnh màu vàng BYL02 AZ050 17/05: 0.45mmx1200mm G550 550 136 - 134 2 4.04411765 AZ050 0.41 0.45 1200 G550 BYL02

319 01150219070053202 Tôn lạnh màu trắng BWL01 AZ150 17/05: 0.45mmx1200mm G550 580 144 - 142 2 4.02777778 AZ150 0.39 0.45 1200 G550 BWL01

320 01150119070137702 Tôn lạnh màu xám MDL01 AZ050 17/05: 0.35mmx1200mm G550 520 176 - 174 2 2.95454545 AZ050 0.31 0.35 1200 G550 MDL01

321 01150219070042100 Tôn lạnh màu xanh BBL04 AZ050 17/05: 0.27mmx1200mm G550 690 300 298 - 2 2.30000000 AZ050 0.23 0.27 1200 G550 BBL04

322 01150219070140402 Tôn lạnh màu đỏ MRL31-WK AZ050 25/05: 0.50mmx1200mm G350 410 84 - 82 2 4.88095238 AZ050 0.46 0.5 1200 G350 MRL31-WK

323 01150219070037200 Tôn lạnh màu xám MDL01-PEC AZ150 25/10: 0.50mmx1200mm G350 840 196 - 194 2 4.28571429 AZ150 0.42 0.5 1200 G350 MDL01-PEC

324 01150219070041902 Tôn lạnh màu xanh BBL04 AZ050 17/05: 0.35mmx1200mm G550 290 88 - 86 2 3.29545455 AZ050 0.31 0.35 1200 G550 BBL04

325 01150219070050602 Tôn lạnh màu xanh BBL04 AZ050 17/05: 0.35mmx1200mm G550 490 164 - 162 2 2.98780488 AZ050 0.31 0.35 1200 G550 BBL04

20

70

40

40

50

16,500

19,000

19,000

19,000

17,200

03_05_06_DT1608

03_06_01_DT1608

03_06_02_DT1608

03_06_03_DT1608

03_06_04_DT1608

Bình Định -

Nhơn Hội

Nghệ An -

Đông Hồi

Nghệ An -

Đông Hồi

Nghệ An -

Đông Hồi

Nghệ An -

Đông Hồi

Page 8

STT Tên lô Kho đấu

thầu Mã cuộn Tên hàng Khối lượng Tổng mét Loại A Loại B Loại C Tỷ trọng Độ mạ

Độ dày

trước mạ

(BMT)

Độ dày sau

mạ

(TCT/ACT)

Khổ Độ cứng MàuGiá sàn

(gồm vat)

Cọc sau trúng

thầu (triệu

đồng)

kg mét/cây mét mét mét (kg/met) đồng/kg

326 01150219070051802 Tôn lạnh màu xanh BBL04 AZ050 17/05: 0.35mmx1200mm G550 250 80 - 78 2 3.12500000 AZ050 0.31 0.35 1200 G550 BBL04

327 01150219070123902 Tôn lạnh màu xanh BBL04 AZ050 17/05: 0.35mmx1200mm G550 470 160 - 158 2 2.93750000 AZ050 0.31 0.35 1200 G550 BBL04

328 01150219070126002 Tôn lạnh màu xanh BBL04 AZ050 17/05: 0.35mmx1200mm G550 490 164 - 162 2 2.98780488 AZ050 0.31 0.35 1200 G550 BBL04

329 01150219070041501 Tôn lạnh màu đỏ MRL03 AZ050 17/05: 0.27mmx1200mm G550 850 376 374 - 2 2.26063830 AZ050 0.23 0.27 1200 G550 MRL03

330 01150219070041502 Tôn lạnh màu đỏ MRL03 AZ050 17/05: 0.27mmx1200mm G550 170 76 - 74 2 2.23684211 AZ050 0.23 0.27 1200 G550 MRL03

331 01150119070197402 Tôn lạnh màu xanh BGL03 AZ050 17/05: 0.35mmx1200mm G550 480 156 - 154 2 3.07692308 AZ050 0.31 0.35 1200 G550 BGL03

332 01150119070180702 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ70 15/05: 0.44mmx1220mm APT YS 300 350 88 - 86 2 3.97727273 AZ070 0.4 0.44 1220 G350 BBL26

333 01150119070180802 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ70 15/05: 0.44mmx1220mm APT YS 300 240 60 - 58 2 4.00000000 AZ070 0.4 0.44 1220 G350 BBL26

334 01150119070181002 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ70 15/05: 0.44mmx1220mm APT YS 300 470 120 - 118 2 3.91666667 AZ070 0.4 0.44 1220 G350 BBL26

335 01150119070181302 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ70 15/05: 0.44mmx1220mm APT YS 300 540 132 - 130 2 4.09090909 AZ070 0.4 0.44 1220 G350 BBL26

336 01150119070181502 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ70 15/05: 0.44mmx1220mm APT YS 300 240 56 - 54 2 4.28571429 AZ070 0.4 0.44 1220 G350 BBL26

337 01150119070181701 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ70 15/05: 0.44mmx1220mm APT YS 300 450 116 - 114 2 3.87931034 AZ070 0.4 0.44 1220 G350 BBL26

338 01150119070185002 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ70 15/05: 0.44mmx1220mm APT YS 300 310 76 - 74 2 4.07894737 AZ070 0.4 0.44 1220 G350 BBL26

339 01150119070185102 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ70 15/05: 0.44mmx1220mm APT YS 300 350 92 - 90 2 3.80434783 AZ070 0.4 0.44 1220 G350 BBL26

340 01150119070185202 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ70 15/05: 0.44mmx1220mm APT YS 300 280 68 - 66 2 4.11764706 AZ070 0.4 0.44 1220 G350 BBL26

341 01150119070185302 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ70 15/05: 0.44mmx1220mm APT YS 300 280 68 - 66 2 4.11764706 AZ070 0.4 0.44 1220 G350 BBL26

342 01150219070071802 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ70 15/05: 0.45mmx1220mm APT YS 550 950 240 - 238 2 3.95833333 AZ070 0.41 0.45 1220 G550 BBL26

343 01150119070172401 Tôn lạnh màu trắng BWL14 AZ150 25/12: 0.98mmx912mm BMT YS 300 680 84 - 80 4 8.09523810 AZ150 0.98 1.06 912 G350 BWL14

344 01150119080017702 Tôn lạnh màu đỏ BRL01 AZ050 17/05: 0.40mmx1200mm G550 470 136 - 134 2 3.45588235 AZ050 0.36 0.4 1200 G550 BRL01

345 01150119080029602 Tôn lạnh màu trắng BWL01 AZ050 17/05: 0.40mmx1200mm G550 950 280 - 278 2 3.39285714 AZ050 0.36 0.4 1200 G550 BWL01

346 01150119080030402 Tôn lạnh màu trắng BWL01 AZ050 17/05: 0.40mmx1200mm G550 600 172 - 170 2 3.48837209 AZ050 0.36 0.4 1200 G550 BWL01

347 01150119070184202 Tôn lạnh màu xanh MGL09 AZ70 15/05: 0.44mmx1220mm APT YS 300 390 100 - 98 2 3.90000000 AZ070 0.4 0.44 1220 G350 MGL09

348 01150119070184302 Tôn lạnh màu xanh MGL09 AZ70 15/05: 0.44mmx1220mm APT YS 300 260 68 - 66 2 3.82352941 AZ070 0.4 0.44 1220 G350 MGL09

349 01150119070184502 Tôn lạnh màu xanh MGL09 AZ70 15/05: 0.44mmx1220mm APT YS 300 210 56 - 54 2 3.75000000 AZ070 0.4 0.44 1220 G350 MGL09

350 01150119070184601 Tôn lạnh màu xanh MGL09 AZ70 15/05: 0.44mmx1220mm APT YS 300 560 148 - 146 2 3.78378378 AZ070 0.4 0.44 1220 G350 MGL09

351 01150219070049002 Tôn lạnh màu xanh BBL04 AZ050 17/05: 0.40mmx1200mm G550 270 72 - 70 2 3.75000000 AZ050 0.36 0.4 1200 G550 BBL04

352 01150219070054902 Tôn lạnh màu xanh BGL03 AZ050 17/05: 0.40mmx1200mm G550 570 172 - 170 2 3.31395349 AZ050 0.36 0.4 1200 G550 BGL03

353 01150219070119601 Tôn lạnh màu đỏ BRL01 AZ050 17/05: 0.42mmx1200mm G550 580 160 - 158 2 3.62500000 AZ050 0.38 0.42 1200 G550 BRL01

354 01150119080008400 Tôn lạnh màu xanh BGL03 AZ050 17/05: 0.42mmx1200mm G550 540 140 - 138 2 3.85714286 AZ050 0.38 0.42 1200 G550 BGL03

355 01150219070130901 Tôn lạnh màu trắng BWL01 AZ050 17/05: 0.45mmx1200mm G550 640 164 - 162 2 3.90243902 AZ050 0.41 0.45 1200 G550 BWL01

356 01150119070160602 Tôn lạnh màu xanh BBL01 AZ050 17/05: 0.45mmx1200mm G550 540 132 - 130 2 4.09090909 AZ050 0.41 0.45 1200 G550 BBL01

357 01150219070083103 Tôn lạnh màu đỏ BRL01 AZ050 17/05: 0.45mmx1200mm G550 440 108 - 106 2 4.07407407 AZ050 0.41 0.45 1200 G550 BRL01

358 01150119080041202 Tôn lạnh màu xám MDL01 AZ050 17/05: 0.35mmx1200mm G550 790 268 - 266 2 2.94776119 AZ050 0.31 0.35 1200 G550 MDL01

359 01150119080041203 Tôn lạnh màu xám MDL01 AZ050 17/05: 0.35mmx1200mm G550 700 240 - 238 2 2.91666667 AZ050 0.31 0.35 1200 G550 MDL01

360 01150119080038901 Tôn lạnh màu xám MDL01 AZ050 17/05: 0.40mmx1200mm G550 790 232 - 230 2 3.40517241 AZ050 0.36 0.4 1200 G550 MDL01

361 00950219070061500 Tôn kẽm màu xanh BGL01 Z120 17/05: 0.50mmx1225mm G350 3,250 700 - 696 4 4.64285714 Z120 0.46 0.5 1225 G350 BGL01

362 00950219070061600 Tôn kẽm màu xanh BGL01 Z120 17/05: 0.50mmx1225mm G350 4,660 1,008 - 1,004 4 4.62301587 Z120 0.46 0.5 1225 G350 BGL01

363 00950219070061700 Tôn kẽm màu xanh BGL01 Z120 17/05: 0.50mmx1225mm G350 1,130 240 - 236 4 4.70833333 Z120 0.46 0.5 1225 G350 BGL01

364 00950219070061800 Tôn kẽm màu xanh BGL01 Z120 17/05: 0.50mmx1225mm G350 3,900 844 - 840 4 4.62085308 Z120 0.46 0.5 1225 G350 BGL01

365 00950219070061900 Tôn kẽm màu xanh BGL01 Z120 17/05: 0.50mmx1225mm G350 3,750 812 - 808 4 4.61822660 Z120 0.46 0.5 1225 G350 BGL01

366 00950219070062000 Tôn kẽm màu xanh BGL01 Z120 17/05: 0.50mmx1225mm G350 1,570 340 - 336 4 4.61764706 Z120 0.46 0.5 1225 G350 BGL01

50

40

17,200

18,70004_05_01_DT1608

03_06_04_DT1608

Bình Định -

Nhơn Hội

Nghệ An -

Đông Hồi

Page 9

STT Tên lô Kho đấu

thầu Mã cuộn Tên hàng Khối lượng Tổng mét Loại A Loại B Loại C Tỷ trọng Độ mạ

Độ dày

trước mạ

(BMT)

Độ dày sau

mạ

(TCT/ACT)

Khổ Độ cứng MàuGiá sàn

(gồm vat)

Cọc sau trúng

thầu (triệu

đồng)

kg mét/cây mét mét mét (kg/met) đồng/kg

367 00350218010222200 Tôn kẽm màu vàng MYL06-PVC Z180 33/10: 0.52mmx1200mm G550 3,720 852 848 - 4 4.36619718 Z180 0.45 0.52 1200 G550 MYL06-PVC

368 00350217110158201 Tôn kẽm màu vàng MYL06-PVC Z180 33/10: 0.52mmx1200mm G350 2,460 540 526 10 4 4.55555556 Z180 0.45 0.52 1200 G350 MYL06-PVC

369 00350217110158400 Tôn kẽm màu vàng MYL06-PVC Z180 33/10: 0.52mmx1200mm G350 3,320 728 724 - 4 4.56043956 Z180 0.45 0.52 1200 G350 MYL06-PVC

370 00350217110159400 Tôn kẽm màu vàng MYL06-PVC Z180 33/10: 0.52mmx1200mm G350 2,940 632 626 - 6 4.65189873 Z180 0.45 0.52 1200 G350 MYL06-PVC

371 00350217110159500 Tôn kẽm màu vàng MYL06-PVC Z180 33/10: 0.52mmx1200mm G350 3,590 772 766 - 6 4.65025907 Z180 0.45 0.52 1200 G350 MYL06-PVC

372 00350217110159600 Tôn kẽm màu vàng MYL06-PVC Z180 33/10: 0.52mmx1200mm G350 3,570 772 726 42 4 4.62435233 Z180 0.45 0.52 1200 G350 MYL06-PVC

373 00350217110160100 Tôn kẽm màu vàng MYL06-PVC Z180 33/10: 0.52mmx1200mm G350 3,850 832 828 - 4 4.62740385 Z180 0.45 0.52 1200 G350 MYL06-PVC

374 00350217110160200 Tôn kẽm màu vàng MYL06-PVC Z180 33/10: 0.52mmx1200mm G350 3,850 832 828 - 4 4.62740385 Z180 0.45 0.52 1200 G350 MYL06-PVC

375 00350217110164800 Tôn kẽm màu vàng MYL06-PVC Z180 33/10: 0.52mmx1200mm G350 3,360 724 720 - 4 4.64088398 Z180 0.45 0.52 1200 G350 MYL06-PVC

376 00340119070250501 Thép dày mạ kẽm Z08 phủ CR: 0.70mmx1219mm TCT SGCC 2,080 310 - 304 6 6.70967742 Z080 0.69 0.7 1219 G350

377 00340119070252101 Thép dày mạ kẽm Z08 phủ CR: 0.70mmx1219mm TCT SGCC 1,200 178 - 170 8 6.74157303 Z080 0.69 0.7 1219 G350

378 00340119070252901 Thép dày mạ kẽm Z08 phủ CR: 0.70mmx1219mm TCT SGCC 1,940 290 - 284 6 6.68965517 Z080 0.69 0.7 1219 G350

379 00340119080007202 Thép dày mạ kẽm Z08 phủ CR: 0.70mmx1219mm TCT SGCC 1,800 270 - 264 6 6.66666667 Z080 0.69 0.7 1219 G350

380 00340119080024201 Thép dày mạ kẽm Z08 phủ CR: 0.70mmx1219mm TCT SGCC 1,070 158 - 152 6 6.77215190 Z080 0.69 0.7 1219 G350

381 00340119010073901 Thép dày mạ kẽm Z120 phủ CR: 0.71mmx1144mm TCT CS Type B 3,760 558 552 - 6 6.73835125 Z120 0.69 0.71 1144 G350

382 00340119010073902 Thép dày mạ kẽm Z120 phủ CR: 0.71mmx1144mm TCT CS Type B 3,610 536 520 10 6 6.73507463 Z120 0.69 0.71 1144 G350

383 00340119080006101 Thép dày mạ kẽm Z08 phủ CR: 0.70mmx1219mm TCT SGCC 1,030 146 - 140 6 7.05479452 Z080 0.69 0.7 1219 G350

384 00340119010011602 Thép dày mạ kẽm Z275 phủ CR: 0.88mmx1213mm TCT SS 230 1,510 176 - 172 4 8.57954545 Z275 0.84 0.88 1213 G350

385 00340419030205301 Thép dày mạ kẽm Z080 phủ CR: 0.87mmx1260mm G350 1,340 160 - 154 6 8.37500000 Z080 0.86 0.87 1260 G350

386 00340419040009404 Thép dày mạ kẽm Z08 phủ CR: 0.80mmx1219mm TCT SGCC 4,000 528 524 - 4 7.57575758 Z080 0.79 0.8 1219 G350

387 00340419040009405 Thép dày mạ kẽm Z08 phủ CR: 0.80mmx1219mm TCT SGCC 5,360 708 704 - 4 7.57062147 Z080 0.79 0.8 1219 G350

388 00340119070030500 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.85mmx1219mm TCT BJ LSD340 3,260 400 - 396 4 8.15000000 Z100 0.84 0.85 1219 G350

389 00340119070033100 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.85mmx1219mm TCT BJ LSD340 3,190 384 374 6 4 8.30729167 Z100 0.84 0.85 1219 G350

390 00340119070030702 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.85mmx1219mm TCT BJ LSD340 1,210 148 - 142 6 8.17567568 Z100 0.84 0.85 1219 G350

391 00340419040143304 Thép dày mạ kẽm Z080 phủ CR: 0.97mmx1230mm G350 2,430 270 - 264 6 9.00000000 Z080 0.96 0.97 1230 G350

392 00340119050036903 Thép dày mạ kẽm Z90 phủ CR: 0.91mmx914mm TCT CS Type B 3,630 548 542 - 6 6.62408759 Z090 0.9 0.91 914 G350

393 00340119050036904 Thép dày mạ kẽm Z90 phủ CR: 0.91mmx914mm TCT CS Type B 4,480 676 670 - 6 6.62721893 Z090 0.9 0.91 914 G350

394 00340119070059101 Thép dày mạ kẽm Z080 phủ CR: 1.07mmx1212mm G350 1,740 172 - 166 6 10.11627907 Z080 1.06 1.07 1212 G350

395 00340119070243301 Thép dày mạ kẽm Z08 phủ CR: 1.10mmx1219mm TCT SGCC 2,660 250 244 - 6 10.64000000 Z080 1.09 1.1 1219 G350

396 00340119070169901 Thép dày mạ kẽm Z120 phủ CR: 1.00mmx1250mm TCT G01 (M) 1,620 164 - 158 6 9.87804878 Z120 0.98 1 1250 G350

397 00340119070180301 Thép dày mạ kẽm Z120 phủ CR: 1.15mmx1185mm TCT G01 (M) 1,070 100 - 94 6 10.70000000 Z120 1.13 1.15 1185 G350

398 00340118120128000 Thép dày mạ kẽm Z12 phủ CR: 1.30mmx1219mm TCT SGCC 7,390 592 580 - 12 12.48310811 Z120 1.28 1.3 1219 G350

399 00340118120129000 Thép dày mạ kẽm Z12 phủ CR: 1.30mmx1219mm TCT SGCC 7,270 592 576 12 4 12.28040541 Z120 1.28 1.3 1219 G350

400 00340119050032537 Thép dày mạ kẽm Z080 phủ CR: 1.37mmx1212mm G350 1,280 98 13.06122449 Z080 1.36 1.37 1212 G350

401 00340119070168601 Thép dày mạ kẽm Z120 phủ CR: 1.30mmx1190mm TCT G01 (M) 1,530 124 - 114 10 12.33870968 Z120 1.28 1.3 1190 G350

402 00340119070168603 Thép dày mạ kẽm Z120 phủ CR: 1.30mmx1190mm TCT G01 (M) 1,090 88 - 82 6 12.38636364 Z120 1.28 1.3 1190 G350

403 00340119070228501 Thép dày mạ kẽm Z08 phủ CR: 1.60mmx1219mm TCT SGCC 2,230 144 138 - 6 15.48611111 Z080 1.59 1.6 1219 G350

404 00340119070227002 Thép dày mạ kẽm Z08 phủ CR: 1.40mmx1219mm TCT SGCC 2,380 178 172 - 6 13.37078652 Z080 1.39 1.4 1219 G350

405 00340119070240702 Thép dày mạ kẽm Z08 phủ CR: 1.40mmx1219mm TCT SGCC 1,560 116 110 - 6 13.44827586 Z080 1.39 1.4 1219 G350

406 00340119070240801 Thép dày mạ kẽm Z08 phủ CR: 1.40mmx1219mm TCT SGCC 1,720 128 - 122 6 13.43750000 Z080 1.39 1.4 1219 G350

407 00340119080030601 Thép dày mạ kẽm Z120 phủ CR: 1.50mmx1240mm G350 1,920 130 - 124 6 14.76923077 Z120 1.48 1.5 1240 G350

40

40

30

40

30

50

21,900

21,900

16,000

15,500

15,500

15,400

06_02_02_DT1608

06_02_03_DT1608

06_02_04_DT1608

04_05_02_DT1608

04_05_03_DT1608

06_02_01_DT1608

Bình Định -

Nhơn Hội

Bình Định -

Nhơn Hội

Phú Mỹ

Phú Mỹ

Phú Mỹ

Phú Mỹ

Page 10

STT Tên lô Kho đấu

thầu Mã cuộn Tên hàng Khối lượng Tổng mét Loại A Loại B Loại C Tỷ trọng Độ mạ

Độ dày

trước mạ

(BMT)

Độ dày sau

mạ

(TCT/ACT)

Khổ Độ cứng MàuGiá sàn

(gồm vat)

Cọc sau trúng

thầu (triệu

đồng)

kg mét/cây mét mét mét (kg/met) đồng/kg

408 00340119070012302 Thép dày mạ kẽm Z120 phủ CR: 1.77mmx1250mm G350 2,460 140 - 134 6 17.57142857 Z120 1.75 1.77 1250 G350

409 00340119070083701 Thép dày mạ kẽm Z120 phủ CR: 1.95mmx1200mm G350 2,320 138 - 132 6 16.81159420 Z120 1.93 1.95 1200 G350

410 00340119050200102 Thép dày mạ kẽm Z120 phủ CR: 1.95mmx1035mm G350 2,550 158 - 152 6 16.13924051 Z120 1.93 1.95 1035 G350

411 00340119040123303 Thép dày mạ kẽm Z22 phủ CR: 2.00mmx1160mm BMT BJ LSD340 1,080 58 - 54 4 18.62068966 Z220 2 2.03 1160 G350

412 00340119010198137 Thép dày mạ kẽm Z22 phủ CR: 2.00mmx1155mm BMT BJ LSD340 3,750 200 18.75000000 Z220 2 2.03 1155 G350

413 00340119040144737 Thép dày mạ kẽm Z22 phủ CR: 2.00mmx1160mm BMT BJ LSD340 2,950 156 18.91025641 Z220 2 2.03 1160 G350

414 00340119080038702 Thép dày mạ kẽm Z120 phủ CR: 2.00mmx1200mm G350 1,720 90 - 84 6 19.11111111 Z120 1.98 2 1200 G350

415 00340118110109202 Thép dày mạ kẽm Z120 phủ CR: 2.13mmx1189mm TCT CS Type B 1,670 82 - 78 4 20.36585366 Z120 2.11 2.13 1189 G350

416 00340119010097301 Thép dày mạ kẽm Z120 phủ CR: 2.13mmx1189mm TCT CS Type B 1,520 74 - 70 4 20.54054054 Z120 2.11 2.13 1189 G350

417 00340119030201102 Thép dày mạ kẽm Z180 phủ CR: 2.13mmx1190mm TCT CS Type B 1,370 68 - 64 4 20.14705882 Z180 2.1 2.13 1190 G350

418 00340119010097201 Thép dày mạ kẽm Z120 phủ CR: 2.13mmx1189mm TCT CS Type B 1,100 54 - 50 4 20.37037037 Z120 2.11 2.13 1189 G350

419 00340119030199702 Thép dày mạ kẽm Z180 phủ CR: 2.13mmx1189mm TCT CS Type B 1,050 52 - 48 4 20.19230769 Z180 2.1 2.13 1189 G350

420 00340118110112701 Thép dày mạ kẽm Z180 phủ CR: 2.13mmx1189mm TCT CS Type B 2,810 136 - 132 4 20.66176471 Z180 2.1 2.13 1189 G350

421 00340119030200702 Thép dày mạ kẽm Z180 phủ CR: 2.13mmx1189mm TCT CS Type B 2,070 100 - 96 4 20.70000000 Z180 2.1 2.13 1189 G350

422 00340119030201302 Thép dày mạ kẽm Z180 phủ CR: 2.13mmx1190mm TCT CS Type B 3,020 148 - 144 4 20.40540541 Z180 2.1 2.13 1190 G350

423 00340119060028201 Thép dày mạ kẽm Z275 phủ CR: 2.20mmx1219mm TCT G350 1,240 58 - 52 6 21.37931034 Z275 2.16 2.20 1219 G350

424 00340119020139301 Thép dày mạ kẽm Z12 phủ CR: 2.25mmx1100mm TCT SGCC 1,110 52 - 48 4 21.34615385 Z120 2.23 2.25 1100 G350

425 00340119020133301 Thép dày mạ kẽm Z12 phủ CR: 2.25mmx1100mm TCT SGCC 2,220 114 110 - 4 19.47368421 Z120 2.23 2.25 1100 G350

426 00340119020139601 Thép dày mạ kẽm Z12 phủ CR: 2.25mmx1100mm TCT SGCC 2,090 108 104 - 4 19.35185185 Z120 2.23 2.25 1100 G350

427 00340119060160000 Thép dày mạ kẽm Z180 phủ CR: 2.27mmx1230mm G350 10,910 500 - 496 4 21.82000000 Z180 2.24 2.27 1230 G350

428 00340119040176600 Thép dày mạ kẽm Z180 phủ CR: 2.30mmx1219mm TCT G250 7,260 332 328 - 4 21.86746988 Z180 2.27 2.3 1219 G350

429 00340119070164400 Thép dày mạ kẽm Z120 phủ CR: 2.30mmx1035mm G350 9,360 492 - 488 4 19.02439024 Z120 2.28 2.3 1035 G350

430 00340119070164500 Thép dày mạ kẽm Z120 phủ CR: 2.30mmx1035mm G350 12,630 672 - 668 4 18.79464286 Z120 2.28 2.3 1035 G350

431 00340119070164600 Thép dày mạ kẽm Z120 phủ CR: 2.30mmx1035mm G350 7,080 372 - 368 4 19.03225806 Z120 2.28 2.3 1035 G350

432 00340119070186102 Thép dày mạ kẽm Z120 phủ CR: 2.30mmx1035mm G350 5,100 268 - 262 6 19.02985075 Z120 2.28 2.3 1035 G350

433 00340119010195002 Thép dày mạ kẽm Z27 phủ CR: 2.40mmx1219mm TCT SGC340 1,130 44 - 38 6 25.68181818 Z275 2.36 2.40 1219 G350

434 00340119030230501 Thép dày mạ kẽm Z275 phủ CR: 2.49mmx1219mm TCT CS Type B 1,850 76 - 72 4 24.34210526 Z275 2.45 2.49 1219 G350

435 00340119040180001 Thép dày mạ kẽm Z275 phủ CR: 2.45mmx1250mm TCT G350 1,840 76 - 70 6 24.21052632 Z275 2.41 2.45 1250 G350

436 00340118110236502 Thép dày mạ kẽm Z120 phủ CR: 2.49mmx1149mm TCT CS Type B 1,760 78 - 74 4 22.56410256 Z120 2.47 2.49 1149 G350

437 00340118110240502 Thép dày mạ kẽm Z180 phủ CR: 2.49mmx1149mm TCT CS Type B 1,600 70 - 66 4 22.85714286 Z180 2.46 2.49 1149 G350

438 00340118110235802 Thép dày mạ kẽm Z120 phủ CR: 2.49mmx1149mm TCT CS Type B 1,510 66 - 62 4 22.87878788 Z120 2.47 2.49 1149 G350

439 00340119010017401 Thép dày mạ kẽm Z180 phủ CR: 2.49mmx1149mm TCT CS Type B 1,190 50 - 46 4 23.80000000 Z180 2.46 2.49 1149 G350

440 00340119030167002 Thép dày mạ kẽm Z275 phủ CR: 2.50mmx1132mm TCT G350 1,480 66 - 62 4 22.42424242 Z275 2.46 2.50 1132 G350

441 00340118110254703 Thép dày mạ kẽm Z120 phủ CR: 2.49mmx1149mm TCT CS Type B 2,040 90 - 86 4 22.66666667 Z120 2.47 2.49 1149 G350

442 00340119010016502 Thép dày mạ kẽm Z120 phủ CR: 2.49mmx1149mm TCT CS Type B 2,890 124 - 120 4 23.30645161 Z120 2.47 2.49 1149 G350

443 00340119010016601 Thép dày mạ kẽm Z120 phủ CR: 2.49mmx1149mm TCT CS Type B 2,600 112 - 108 4 23.21428571 Z120 2.47 2.49 1149 G350

444 00340118110111902 Thép dày mạ kẽm Z180 phủ CR: 2.49mmx1149mm TCT CS Type B 2,620 112 - 108 4 23.39285714 Z180 2.46 2.49 1149 G350

445 00340119010018002 Thép dày mạ kẽm Z180 phủ CR: 2.49mmx1149mm TCT CS Type B 2,080 90 - 86 4 23.11111111 Z180 2.46 2.49 1149 G350

446 00340119050121301 Thép dày mạ kẽm Z275 phủ CR: 2.57mmx1250mm TCT SS 230 1,240 48 - 42 6 25.83333333 Z275 2.53 2.57 1250 G350

447 00340119050121501 Thép dày mạ kẽm Z275 phủ CR: 2.57mmx1250mm TCT SS 230 1,980 76 - 70 6 26.05263158 Z275 2.53 2.57 1250 G350

448 00340118120160602 Thép dày mạ kẽm Z18 phủ CR: 2.60mmx1219mm TCT SGCC 2,990 120 - 116 4 24.91666667 Z180 2.57 2.6 1219 G350

449 00340119050113301 Thép dày mạ kẽm Z275 phủ CR: 2.54mmx1219mm TCT SS 230 2,410 98 - 92 6 24.59183673 Z275 2.5 2.54 1219 G350

70

60

30

30

30

15,400

15,400

15,400

15,400

15,400

06_02_09_DT1608

06_02_06_DT1608

06_02_07_DT1608

06_02_08_DT1608

06_02_05_DT1608 Phú Mỹ

Phú Mỹ

Phú Mỹ

Phú Mỹ

Phú Mỹ

Page 11

STT Tên lô Kho đấu

thầu Mã cuộn Tên hàng Khối lượng Tổng mét Loại A Loại B Loại C Tỷ trọng Độ mạ

Độ dày

trước mạ

(BMT)

Độ dày sau

mạ

(TCT/ACT)

Khổ Độ cứng MàuGiá sàn

(gồm vat)

Cọc sau trúng

thầu (triệu

đồng)

kg mét/cây mét mét mét (kg/met) đồng/kg

450 00340419030039606 Thép dày mạ kẽm Z180 phủ CR: 0.86mmx1219mm TCT SS 340 class 1 1,660 200 - 196 4 8.30000000 Z180 0.83 0.86 1219 G450

451 00340419020154301 Thép dày mạ kẽm Z180 phủ CR: 0.86mmx1219mm TCT SS 340 class 1 2,710 328 322 - 6 8.26219512 Z180 0.83 0.86 1219 G450

452 00340419020154302 Thép dày mạ kẽm Z180 phủ CR: 0.86mmx1219mm TCT SS 340 class 1 2,530 308 302 - 6 8.21428571 Z180 0.83 0.86 1219 G450

453 00340119030041803 Thép dày mạ kẽm Z180 phủ CR: 0.86mmx1219mm TCT SS 340 class 1 3,680 452 446 - 6 8.14159292 Z180 0.83 0.86 1219 G450

454 00340119030042008 Thép dày mạ kẽm Z180 phủ CR: 0.86mmx1219mm TCT SS 340 class 1 3,760 458 452 - 6 8.20960699 Z180 0.83 0.86 1219 G450

455 00340419030039604 Thép dày mạ kẽm Z180 phủ CR: 0.86mmx1219mm TCT SS 340 class 1 2,870 348 342 - 6 8.24712644 Z180 0.83 0.86 1219 G450

456 00340419030039605 Thép dày mạ kẽm Z180 phủ CR: 0.86mmx1219mm TCT SS 340 class 1 2,760 334 328 - 6 8.26347305 Z180 0.83 0.86 1219 G450

457 00340419030207605 Thép dày mạ kẽm Z180 phủ CR: 0.86mmx1219mm TCT SS 340 class 1 4,520 540 534 - 6 8.37037037 Z180 0.83 0.86 1219 G450

458 00340419030207606 Thép dày mạ kẽm Z180 phủ CR: 0.86mmx1219mm TCT SS 340 class 1 4,060 486 480 - 6 8.35390947 Z180 0.83 0.86 1219 G450

459 00340119070099402 Thép dày mạ kẽm Z275 phủ CR: 1.70mmx1219mm TCT G450 2,470 148 142 - 6 16.68918919 Z275 1.66 1.7 1219 G450

460 00340119070118202 Thép dày mạ kẽm Z120 phủ CR: 1.75mmx1035mm G450 3,460 244 - 238 6 14.18032787 Z120 1.73 1.75 1035 G450

461 00340119070119002 Thép dày mạ kẽm Z120 phủ CR: 1.75mmx1035mm G450 3,610 254 - 248 6 14.21259843 Z120 1.73 1.75 1035 G450

462 00340119080033103 Thép dày mạ kẽm Z275 phủ CR: 1.75mmx1200mm G450 1,850 108 - 102 6 17.12962963 Z275 1.71 1.75 1200 G450

463 00340118120116300 Thép dày mạ kẽm Z150 phủ AF Blue 7.0kg: 1.90mmx1219mm BMT G01 5,860 316 234 - 82 18.54430380 Z150 1.9 1.92 1219 G450

464 00340119070120201 Thép dày mạ kẽm Z120 phủ CR: 1.95mmx1035mm G450 1,750 108 - 102 6 16.20370370 Z120 1.93 1.95 1035 G450

465 00340119050143605 Thép dày mạ kẽm Z120 phủ CR: 1.95mmx1180mm TCT G01 3,770 208 202 - 6 18.12500000 Z120 1.93 1.95 1180 G450

466 00340119050143704 Thép dày mạ kẽm Z120 phủ CR: 1.95mmx1180mm TCT G01 3,650 202 196 - 6 18.06930693 Z120 1.93 1.95 1180 G450

467 00340119070200801 Thép dày mạ kẽm Z275 phủ CR: 2.06mmx1143mm TCT SS 340 Class 1 1,090 58 - 52 6 18.79310345 Z275 2.02 2.06 1143 G450

468 00340119070200803 Thép dày mạ kẽm Z275 phủ CR: 2.06mmx1143mm TCT SS 340 Class 1 2,400 124 - 118 6 19.35483871 Z275 2.02 2.06 1143 G450

469 00340119070079501 Thép dày mạ kẽm Z18 phủ CR: 2.23mmx1210mm TCT SGC490 4,470 210 - 204 6 21.28571429 Z180 2.2 2.23 1210 G450

470 00340119070079502 Thép dày mạ kẽm Z18 phủ CR: 2.23mmx1210mm TCT SGC490 5,710 270 264 - 6 21.14814815 Z180 2.2 2.23 1210 G450

471 00340119070081001 Thép dày mạ kẽm Z18 phủ CR: 2.23mmx1210mm TCT SGC490 4,400 202 - 196 6 21.78217822 Z180 2.2 2.23 1210 G450

472 00340119070081002 Thép dày mạ kẽm Z18 phủ CR: 2.23mmx1210mm TCT SGC490 3,560 164 - 158 6 21.70731707 Z180 2.2 2.23 1210 G450

473 00340119070105600 Thép dày mạ kẽm Z18 phủ CR: 2.23mmx1210mm TCT SGC490 6,530 300 294 - 6 21.76666667 Z180 2.2 2.23 1210 G450

474 00340119070105700 Thép dày mạ kẽm Z18 phủ CR: 2.23mmx1210mm TCT SGC490 5,430 248 242 - 6 21.89516129 Z180 2.2 2.23 1210 G450

475 00340119070081100 Thép dày mạ kẽm Z18 phủ CR: 2.23mmx1210mm TCT SGC490 8,210 380 370 6 4 21.60526316 Z180 2.2 2.23 1210 G450

476 00340119070105000 Thép dày mạ kẽm Z18 phủ CR: 2.23mmx1210mm TCT SGC490 10,680 508 504 - 4 21.02362205 Z180 2.2 2.23 1210 G450

477 00340119070105100 Thép dày mạ kẽm Z18 phủ CR: 2.23mmx1210mm TCT SGC490 8,630 408 346 58 4 21.15196078 Z180 2.2 2.23 1210 G450

478 00340119070105200 Thép dày mạ kẽm Z18 phủ CR: 2.23mmx1210mm TCT SGC490 11,110 516 512 - 4 21.53100775 Z180 2.2 2.23 1210 G450

479 00340119070105300 Thép dày mạ kẽm Z18 phủ CR: 2.23mmx1210mm TCT SGC490 9,150 424 420 - 4 21.58018868 Z180 2.2 2.23 1210 G450

480 00340119070116500 Thép dày mạ kẽm Z18 phủ CR: 2.23mmx1210mm TCT SGC490 7,360 344 340 - 4 21.39534884 Z180 2.2 2.23 1210 G450

481 00340119070116600 Thép dày mạ kẽm Z18 phủ CR: 2.23mmx1210mm TCT SGC490 7,340 344 340 - 4 21.33720930 Z180 2.2 2.23 1210 G450

482 00340119070116700 Thép dày mạ kẽm Z18 phủ CR: 2.23mmx1210mm TCT SGC490 5,930 280 276 - 4 21.17857143 Z180 2.2 2.23 1210 G450

483 00340119040207501 Thép dày mạ kẽm Z275 phủ CR: 2.25mmx1045mm TCT SS 340 Class 1 4,880 260 - 254 6 18.76923077 Z275 2.21 2.25 1045 G450

484 00340119040207502 Thép dày mạ kẽm Z275 phủ CR: 2.25mmx1045mm TCT SS 340 Class 1 4,890 262 - 256 6 18.66412214 Z275 2.21 2.25 1045 G450

485 00340119040207503 Thép dày mạ kẽm Z275 phủ CR: 2.25mmx1045mm TCT SS 340 Class 1 5,060 270 - 264 6 18.74074074 Z275 2.21 2.25 1045 G450

486 00340119040207504 Thép dày mạ kẽm Z275 phủ CR: 2.25mmx1045mm TCT SS 340 Class 1 4,420 236 - 230 6 18.72881356 Z275 2.21 2.25 1045 G450

487 00340119020023101 Thép dày mạ kẽm Z275 phủ CR: 2.40mmx1190mm BMT G450 1,970 86 82 - 4 22.90697674 Z275 2.4 2.44 1190 G450

488 00340119020025901 Thép dày mạ kẽm Z275 phủ CR: 2.40mmx1190mm BMT G450 1,650 72 68 - 4 22.91666667 Z275 2.4 2.44 1190 G450

489 00340119020032900 Thép dày mạ kẽm Z275 phủ CR: 2.40mmx1190mm BMT G450 1,000 44 - 40 4 22.72727273 Z275 2.4 2.44 1190 G450

490 00340119020033004 Thép dày mạ kẽm Z275 phủ CR: 2.40mmx1190mm BMT G450 2,090 84 66 14 4 24.88095238 Z275 2.4 2.44 1190 G450

491 00340119020027501 Thép dày mạ kẽm Z275 phủ CR: 2.40mmx1135mm BMT G450 3,690 170 166 - 4 21.70588235 Z275 2.4 2.44 1135 G450

492 00340119020027601 Thép dày mạ kẽm Z275 phủ CR: 2.40mmx1135mm BMT G450 2,950 136 132 - 4 21.69117647 Z275 2.4 2.44 1135 G450

50

50

50

30

80

30

30

15,500

15,400

15,400

15,400

15,400

15,400

15,400

06_02_10_DT1608

06_02_11_DT1608

06_02_16_DT1608

06_02_12_DT1608

06_02_13_DT1608

06_02_14_DT1608

06_02_15_DT1608

Phú Mỹ

Phú Mỹ

Phú Mỹ

Phú Mỹ

Phú Mỹ

Phú Mỹ

Phú Mỹ

Page 12

STT Tên lô Kho đấu

thầu Mã cuộn Tên hàng Khối lượng Tổng mét Loại A Loại B Loại C Tỷ trọng Độ mạ

Độ dày

trước mạ

(BMT)

Độ dày sau

mạ

(TCT/ACT)

Khổ Độ cứng MàuGiá sàn

(gồm vat)

Cọc sau trúng

thầu (triệu

đồng)

kg mét/cây mét mét mét (kg/met) đồng/kg

493 00340119040018902 Thép dày mạ kẽm Z180 phủ CR: 2.50mmx1219mm TCT G01 1,440 60 - 56 4 24.00000000 Z180 2.47 2.50 1219 G450

494 00340118120008401 Thép dày mạ kẽm Z275 phủ CR3: 2.50mmx1250mm TCT S450GD 1,640 66 - 62 4 24.84848485 Z275 2.46 2.50 1250 G450

495 00340118120008306 Thép dày mạ kẽm Z275 phủ CR3: 2.50mmx1250mm TCT S450GD 1,420 58 - 54 4 24.48275862 Z275 2.46 2.50 1250 G450

496 00340119010199001 Thép dày mạ kẽm Z275 phủ CR: 2.50mmx1035mm G450 1,120 52 - 48 4 21.53846154 Z275 2.46 2.50 1035 G450

497 00340119060069105 Thép dày mạ kẽm Z275 phủ CR: 2.50mmx1190mm TCT SS 340 Class 1 3,610 148 142 - 6 24.39189189 Z275 2.46 2.5 1190 G450

498 00340119040076101 Thép dày mạ kẽm Z350 phủ CR: 2.40mmx1190mm BMT G450 2,800 124 - 120 4 22.58064516 Z350 2.4 2.45 1190 G450

499 00340119020079302 Thép dày mạ kẽm Z275 phủ CR3: 2.50mmx1250mm TCT S450GD 2,480 100 - 96 4 24.80000000 Z275 2.46 2.5 1250 G450

500 00340119020158201 Thép dày mạ kẽm Z275 phủ CR3: 2.50mmx1250mm TCT S450GD 2,930 120 116 - 4 24.41666667 Z275 2.46 2.5 1250 G450

501 00340118100188902 Thép dày mạ kẽm Z275 phủ CR: 2.52mmx1219mm TCT SS 340 Class 1 2,650 110 - 106 4 24.09090909 Z275 2.48 2.52 1219 G450

502 00340118100189102 Thép dày mạ kẽm Z275 phủ CR: 2.52mmx1219mm TCT SS 340 Class 1 2,490 102 - 98 4 24.41176471 Z275 2.48 2.52 1219 G450

503 00340118100138437 Thép dày mạ kẽm Z45 phủ CR: 2.56mmx1090mm SGC440 1,940 88 22.04545455 Z450 2.5 2.56 1090 G450

504 00340118110198537 Thép dày mạ kẽm Z45 phủ CR: 2.56mmx1080mm TCT SGC440 1,550 70 22.14285714 Z450 2.5 2.56 1080 G450

505 00340118110242037 Thép dày mạ kẽm Z45 phủ CR: 2.56mmx1080mm TCT SGC440 1,540 70 22.00000000 Z450 2.5 2.56 1080 G450

506 00340118110206801 Thép dày mạ kẽm Z275 phủ CR: 2.57mmx1250mm TCT SS 340 Class 1 2,680 104 100 - 4 25.76923077 Z275 2.53 2.57 1250 G450

507 00340118110207502 Thép dày mạ kẽm Z275 phủ CR: 2.57mmx1250mm TCT SS 340 Class 1 2,440 96 - 92 4 25.41666667 Z275 2.53 2.57 1250 G450

508 00340118100138537 Thép dày mạ kẽm Z45 phủ CR: 2.56mmx1090mm SGC440 2,520 114 22.10526316 Z450 2.5 2.56 1090 G450

509 00340118100138637 Thép dày mạ kẽm Z45 phủ CR: 2.56mmx1090mm SGC440 2,810 128 21.95312500 Z450 2.5 2.56 1090 G450

510 00340118100138737 Thép dày mạ kẽm Z45 phủ CR: 2.56mmx1090mm SGC440 2,220 100 22.20000000 Z450 2.5 2.56 1090 G450

511 00340119070204203 Thép dày mạ kẽm Z275 phủ CR: 2.57mmx1250mm TCT SS 380 3,930 150 144 - 6 26.20000000 Z275 2.53 2.57 1250 G450

512 00340119040245104 Thép dày mạ kẽm Z180 phủ AF: 2.58mmx1224mm TCT SS 393 1,720 68 - 62 6 25.29411765 Z180 2.55 2.58 1224 G450

513 00340119040233201 Thép dày mạ kẽm Z180 phủ AF: 2.58mmx1224mm TCT SS 393 1,120 44 - 38 6 25.45454545 Z180 2.55 2.58 1224 G450

514 00340118110032202 Thép dày mạ kẽm Z180 phủ AF: 2.58mmx1224mm TCT SS 393 2,740 110 - 106 4 24.90909091 Z180 2.55 2.58 1224 G450

515 00340119040232602 Thép dày mạ kẽm Z180 phủ AF: 2.58mmx1224mm TCT SS 393 3,490 138 - 132 6 25.28985507 Z180 2.55 2.58 1224 G450

516 00340119040232802 Thép dày mạ kẽm Z180 phủ AF: 2.58mmx1224mm TCT SS 393 2,410 96 - 90 6 25.10416667 Z180 2.55 2.58 1224 G450

517 00340119040245001 Thép dày mạ kẽm Z180 phủ AF: 2.58mmx1224mm TCT SS 393 2,010 80 74 - 6 25.12500000 Z180 2.55 2.58 1224 G450

518 00340119040245101 Thép dày mạ kẽm Z180 phủ AF: 2.58mmx1224mm TCT SS 393 2,230 88 - 82 6 25.34090909 Z180 2.55 2.58 1224 G450

519 00340119070183300 Thép dày mạ kẽm Z275 phủ CR: 2.40mmx1190mm BMT G450 7,090 316 312 - 4 22.43670886 Z275 2.40 2.44 1190 G450

520 00340119070183400 Thép dày mạ kẽm Z275 phủ CR: 2.40mmx1190mm BMT G450 6,750 300 296 - 4 22.50000000 Z275 2.40 2.44 1190 G450

521 00340119070183500 Thép dày mạ kẽm Z275 phủ CR: 2.40mmx1190mm BMT G450 8,160 346 342 - 4 23.58381503 Z275 2.40 2.44 1190 G450

522 00340119070193700 Thép dày mạ kẽm Z275 phủ CR: 2.40mmx1190mm BMT G450 6,210 276 232 30 14 22.50000000 Z275 2.40 2.44 1190 G450

523 00340119070193802 Thép dày mạ kẽm Z275 phủ CR: 2.40mmx1190mm BMT G450 7,050 314 - 308 6 22.45222930 Z275 2.40 2.44 1190 G450

524 00340119070193803 Thép dày mạ kẽm Z275 phủ CR: 2.40mmx1190mm BMT G450 5,550 248 - 242 6 22.37903226 Z275 2.40 2.44 1190 G450

525 00340119070241200 Thép dày mạ kẽm Z275 phủ CR: 2.40mmx1190mm BMT G450 7,600 334 330 - 4 22.75449102 Z275 2.40 2.44 1190 G450

526 00340119050113200 Thép dày mạ kẽm Z275 phủ CR: 2.54mmx1219mm TCT SS 230 10,270 414 410 - 4 24.80676329 Z275 2.50 2.54 1219 G450

527 00340119070204102 Thép dày mạ kẽm Z275 phủ CR: 2.57mmx1250mm TCT SS 380 4,680 178 172 - 6 26.29213483 Z275 2.53 2.57 1250 G450

528 00340119070230500 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.60mmx1219mm BMT BJ LSD570 5,380 904 900 - 4 5.95132743 Z080 0.6 0.61 1219 G550

529 00340119070230600 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.60mmx1219mm BMT BJ LSD570 4,950 860 856 - 4 5.75581395 Z080 0.6 0.61 1219 G550

530 00340119070230700 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.60mmx1219mm BMT BJ LSD570 4,010 680 676 - 4 5.89705882 Z080 0.6 0.61 1219 G550

531 00340119070230800 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.60mmx1219mm BMT BJ LSD570 5,210 884 880 - 4 5.89366516 Z080 0.6 0.61 1219 G550

532 00340419070119401 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.60mmx1219mm BMT BJ LSD570 1,310 224 - 218 6 5.84821429 Z080 0.6 0.61 1219 G550

533 00340419070123600 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.60mmx1219mm BMT BJ LSD570 5,130 874 864 6 4 5.86956522 Z080 0.6 0.61 1219 G550

534 00340419070123801 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.60mmx1219mm BMT BJ LSD570 4,710 798 792 - 6 5.90225564 Z080 0.6 0.61 1219 G550

40

40

30

40

50

30

50

15,400

15,400

15,400

15,400

15,400

15,400

16,000

06_02_20_DT1608

06_02_19_DT1608

06_02_17_DT1608

06_02_18_DT1608

06_02_21_DT1608

06_02_22_DT1608

06_02_23_DT1608

Phú Mỹ

Phú Mỹ

Phú Mỹ

Phú Mỹ

Phú Mỹ

Phú Mỹ

Phú Mỹ

Page 13

STT Tên lô Kho đấu

thầu Mã cuộn Tên hàng Khối lượng Tổng mét Loại A Loại B Loại C Tỷ trọng Độ mạ

Độ dày

trước mạ

(BMT)

Độ dày sau

mạ

(TCT/ACT)

Khổ Độ cứng MàuGiá sàn

(gồm vat)

Cọc sau trúng

thầu (triệu

đồng)

kg mét/cây mét mét mét (kg/met) đồng/kg

535 00340419020089801 Thép dày mạ kẽm Z12 phủ CR: 0.60mmx1219mm BMT BJ LSD570 3,490 596 592 - 4 5.85570470 Z120 0.6 0.62 1219 G550

536 00340419040082100 Thép dày mạ kẽm Z12 phủ CR: 0.60mmx1219mm BMT BJ LSD570 3,970 678 662 10 6 5.85545723 Z120 0.6 0.62 1219 G550

537 00340419040090800 Thép dày mạ kẽm Z12 phủ CR: 0.60mmx1219mm BMT BJ LSD570 4,830 818 802 10 6 5.90464548 Z120 0.6 0.62 1219 G550

538 00340419040090900 Thép dày mạ kẽm Z12 phủ CR: 0.60mmx1219mm BMT BJ LSD570 4,860 814 798 10 6 5.97051597 Z120 0.6 0.62 1219 G550

539 00340419040091002 Thép dày mạ kẽm Z12 phủ CR: 0.60mmx1219mm BMT BJ LSD570 3,360 566 - 560 6 5.93639576 Z120 0.6 0.62 1219 G550

540 00340419040106501 Thép dày mạ kẽm Z12 phủ CR: 0.60mmx1219mm BMT BJ LSD570 5,000 858 - 852 6 5.82750583 Z120 0.6 0.62 1219 G550

541 00340419040106502 Thép dày mạ kẽm Z12 phủ CR: 0.60mmx1219mm BMT BJ LSD570 5,130 882 - 876 6 5.81632653 Z120 0.6 0.62 1219 G550

542 00340419040106901 Thép dày mạ kẽm Z12 phủ CR: 0.60mmx1219mm BMT BJ LSD570 5,740 978 - 972 6 5.86912065 Z120 0.6 0.62 1219 G550

543 00340419040107400 Thép dày mạ kẽm Z12 phủ CR: 0.60mmx1219mm BMT BJ LSD570 4,410 750 734 10 6 5.88000000 Z120 0.6 0.62 1219 G550

544 00340419040107900 Thép dày mạ kẽm Z12 phủ CR: 0.60mmx1219mm BMT BJ LSD570 3,950 670 654 10 6 5.89552239 Z120 0.6 0.62 1219 G550

545 00340419040108000 Thép dày mạ kẽm Z12 phủ CR: 0.60mmx1219mm BMT BJ LSD570 4,040 674 658 10 6 5.99406528 Z120 0.6 0.62 1219 G550

546 00340419040086802 Thép dày mạ kẽm Z12 phủ CR: 0.70mmx1219mm BMT BJ LSD570 3,320 484 - 478 6 6.85950413 Z120 0.7 0.72 1219 G550

547 00340419040086801 Thép dày mạ kẽm Z12 phủ CR: 0.70mmx1219mm BMT BJ LSD570 3,290 484 - 478 6 6.79752066 Z120 0.7 0.72 1219 G550

548 00340419040108500 Thép dày mạ kẽm Z12 phủ CR: 0.70mmx1219mm BMT BJ LSD570 5,160 758 742 10 6 6.80738786 Z120 0.7 0.72 1219 G550

549 00340419040080500 Thép dày mạ kẽm Z12 phủ CR: 0.70mmx1219mm BMT BJ LSD570 4,910 710 694 10 6 6.91549296 Z120 0.7 0.72 1219 G550

550 00340419040081604 Thép dày mạ kẽm Z12 phủ CR: 0.70mmx1219mm BMT BJ LSD570 4,570 672 668 - 4 6.80059524 Z120 0.7 0.72 1219 G550

551 00340119020095601 Thép dày mạ kẽm Z12 phủ CR: 0.70mmx1219mm BMT BJ LSD570 4,080 598 - 592 6 6.82274247 Z120 0.7 0.72 1219 G550

552 00340419040080700 Thép dày mạ kẽm Z12 phủ CR: 0.70mmx1219mm BMT BJ LSD570 4,080 582 566 10 6 7.01030928 Z120 0.7 0.72 1219 G550

553 00340419040086803 Thép dày mạ kẽm Z12 phủ CR: 0.70mmx1219mm BMT BJ LSD570 3,940 570 - 564 6 6.91228070 Z120 0.7 0.72 1219 G550

554 00340419040080600 Thép dày mạ kẽm Z12 phủ CR: 0.70mmx1219mm BMT BJ LSD570 3,780 542 526 10 6 6.97416974 Z120 0.7 0.72 1219 G550

555 00340119020098602 Thép dày mạ kẽm Z12 phủ CR: 0.70mmx1219mm BMT BJ LSD570 1,030 152 - 148 4 6.77631579 Z120 0.7 0.72 1219 G550

556 00340119020099002 Thép dày mạ kẽm Z12 phủ CR: 0.70mmx1219mm BMT BJ LSD570 1,150 166 - 162 4 6.92771084 Z120 0.7 0.72 1219 G550

557 00340119020105102 Thép dày mạ kẽm Z12 phủ CR: 0.70mmx1219mm BMT BJ LSD570 1,010 144 - 140 4 7.01388889 Z120 0.7 0.72 1219 G550

558 00340419040116702 Thép dày mạ kẽm Z220 phủ CR3: 0.80mmx1219mm BMT SGC570 2,700 334 - 328 6 8.08383234 Z220 0.8 0.83 1219 G550

559 00340119070136801 Thép dày mạ kẽm Z275 phủ CR: 1.20mmx1190mm BMT G550 1,000 86 - 80 6 11.62790698 Z275 1.2 1.24 1190 G550

560 00340418100111701 Thép dày mạ kẽm Z12 phủ CR: 0.65mmx1219mm BMT BJ LSD570 700 108 - 104 4 6.48148148 Z120 0.65 0.67 1219 G550

561 00340118090220802 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.65mmx1219mm TCT BJ LSD570 680 110 - 106 4 6.18181818 Z100 0.64 0.65 1219 G550

562 00340118090220401 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.65mmx1219mm TCT BJ LSD570 660 106 - 102 4 6.22641509 Z100 0.64 0.65 1219 G550

563 00340118090220801 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.65mmx1219mm TCT BJ LSD570 650 104 - 100 4 6.25000000 Z100 0.64 0.65 1219 G550

564 00340418100099301 Thép dày mạ kẽm Z12 phủ CR: 0.65mmx1219mm BMT BJ LSD570 640 108 - 104 4 5.92592593 Z120 0.65 0.67 1219 G550

565 00340118090220301 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.65mmx1219mm TCT BJ LSD570 590 94 - 90 4 6.27659574 Z100 0.64 0.65 1219 G550

566 00340418100157302 Thép dày mạ kẽm Z12 phủ CR: 0.65mmx1219mm BMT BJ LSD570 560 86 - 82 4 6.51162791 Z120 0.65 0.67 1219 G550

567 00340118090222201 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.65mmx1219mm TCT BJ LSD570 540 86 - 82 4 6.27906977 Z100 0.64 0.65 1219 G550

568 00340118090113402 Thép dày mạ kẽm Z12 phủ CR: 0.70mmx1219mm BMT BJ LSD570 740 104 - 100 4 7.11538462 Z120 0.7 0.72 1219 G550

569 00340118110200002 Thép dày mạ kẽm Z12 phủ CR: 0.70mmx1219mm BMT BJ LSD570 720 102 - 98 4 7.05882353 Z120 0.7 0.72 1219 G550

570 00340418100092301 Thép dày mạ kẽm Z12 phủ CR: 0.70mmx1219mm BMT BJ LSD570 710 104 - 100 4 6.82692308 Z120 0.7 0.72 1219 G550

571 00340118090211302 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.70mmx1219mm BMT BJ LSD570 680 100 - 96 4 6.80000000 Z100 0.7 0.71 1219 G550

572 00340418100092801 Thép dày mạ kẽm Z12 phủ CR: 0.70mmx1219mm BMT BJ LSD570 600 88 - 84 4 6.81818182 Z120 0.7 0.72 1219 G550

573 00340119040261001 Thép dày mạ kẽm Z90 phủ CR: 0.76mmx1219mm TCT CS Type B 550 76 - 70 6 7.23684211 Z090 0.75 0.76 1219 G350

574 00340418100124201 Thép dày mạ kẽm Z12 phủ CR: 0.70mmx1219mm BMT BJ LSD570 430 62 - 58 4 6.93548387 Z120 0.7 0.72 1219 G550

575 00340418100092402 Thép dày mạ kẽm Z12 phủ CR: 0.70mmx1219mm BMT BJ LSD570 380 54 - 50 4 7.03703704 Z120 0.7 0.72 1219 G550

576 00340418110195501 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.70mmx1219mm TCT BJ LSD570 830 122 - 118 4 6.80327869 Z100 0.69 0.70 1219 G550

577 00340418110195901 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.70mmx1219mm TCT BJ LSD570 690 102 - 98 4 6.76470588 Z100 0.69 0.7 1219 G550

80

30

30

60

16,000

14,000

16,000

16,000

06_02_26_DT1608

06_02_27_DT1608

06_02_24_DT1608

06_02_25_DT1608

Phú Mỹ

Phú Mỹ

Phú Mỹ

Phú Mỹ

Page 14

STT Tên lô Kho đấu

thầu Mã cuộn Tên hàng Khối lượng Tổng mét Loại A Loại B Loại C Tỷ trọng Độ mạ

Độ dày

trước mạ

(BMT)

Độ dày sau

mạ

(TCT/ACT)

Khổ Độ cứng MàuGiá sàn

(gồm vat)

Cọc sau trúng

thầu (triệu

đồng)

kg mét/cây mét mét mét (kg/met) đồng/kg

578 00340418110196202 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.70mmx1219mm TCT BJ LSD570 680 100 - 96 4 6.80000000 Z100 0.69 0.7 1219 G550

579 00340418110194701 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.70mmx1219mm TCT BJ LSD570 470 68 - 64 4 6.91176471 Z100 0.69 0.7 1219 G550

580 00340119070251701 Thép dày mạ kẽm Z08 phủ CR: 0.70mmx1219mm TCT SGCC 650 96 - 90 6 6.77083333 Z080 0.69 0.7 1219 G350

581 00340119070222201 Thép dày mạ kẽm Z08 phủ CR: 0.60mmx1219mm TCT SGCC 850 148 - 142 6 5.74324324 Z080 0.59 0.6 1219 G350

582 00340119080005402 Thép dày mạ kẽm Z08 phủ CR: 0.75mmx1200mm TCT SGC 340 710 100 - 94 6 7.10000000 Z080 0.74 0.75 1200 G350

583 00340119070070801. Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.75mmx1219mm TCT BJ LSD340 770 108 - 102 6 7.12962963 Z100 0.74 0.75 1219 G350

584 00340119070068901. Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.75mmx1219mm TCT BJ LSD340 890 98 - 92 6 9.08163265 Z100 0.74 0.75 1219 G350

585 00340418100115201 Thép dày mạ kẽm Z12 phủ CR: 0.60mmx1219mm BMT BJ LSD570 950 156 - 152 4 6.08974359 Z120 0.6 0.62 1219 G550

586 00340419040117301 Thép dày mạ kẽm Z220 phủ CR3: 0.80mmx1219mm BMT SGC570 640 78 - 72 6 8.20512821 Z220 0.8 0.83 1219 G550

587 00340119040137902 Thép dày mạ kẽm Z18 phủ CR: 0.95mmx1219mm BMT BJ LSD570 600 64 - 60 4 9.37500000 Z180 0.95 0.98 1219 G550

588 00340119070011101 Thép dày mạ kẽm Z080 phủ CR: 1.15mmx1200mm G350 750 68 - 62 6 11.02941176 Z080 1.14 1.15 1200 G350

589 00340119030085104 Thép dày mạ kẽm Z08 phủ CR: 1.15mmx1200mm TCT SGC 340 770 72 - 66 6 10.69444444 Z080 1.14 1.15 1200 G350

590 00340119070068701 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.95mmx1219mm TCT BJ LSD340 940 102 - 96 6 9.21568627 Z100 0.94 0.95 1219 G350

591 00340119070175101 Thép dày mạ kẽm Z275 phủ CR: 1.50mmx1190mm BMT G450 650 46 - 40 6 14.13043478 Z275 1.5 1.54 1190 G450

592 00340119070178901 Thép dày mạ kẽm Z275 phủ CR: 1.90mmx1190mm BMT G450 650 36 - 30 6 18.05555556 Z275 1.9 1.94 1190 G450

593 00340119070192302 Thép dày mạ kẽm Z275 phủ CR: 2.40mmx1190mm BMT G450 800 36 - 30 6 22.22222222 Z275 2.4 2.44 1190 G450

594 00340119070241502 Thép dày mạ kẽm Z275 phủ CR: 2.40mmx1190mm BMT G450 930 40 - 34 6 23.25000000 Z275 2.4 2.44 1190 G450

595 00340119070205902 Thép dày mạ kẽm Z08 phủ CR: 1.00mmx1219mm TCT SGCC 790 84 - 78 6 9.40476190 Z080 0.99 1 1219 G350

596 00340119070206102 Thép dày mạ kẽm Z08 phủ CR: 1.00mmx1219mm TCT SGCC 800 84 - 78 6 9.52380952 Z080 0.99 1 1219 G350

597 00340119070206802 Thép dày mạ kẽm Z08 phủ CR: 1.00mmx1219mm TCT SGCC 880 92 - 86 6 9.56521739 Z080 0.99 1 1219 G350

598 00340119070197601 Thép dày mạ kẽm Z08 phủ CR: 0.90mmx1219mm TCT SGCC 570 66 - 60 6 8.63636364 Z080 0.89 0.9 1219 G350

599 00340119070208202 Thép dày mạ kẽm Z08 phủ CR: 0.90mmx1219mm TCT SGCC 630 74 - 68 6 8.51351351 Z080 0.89 0.9 1219 G350

600 00340119070248902 Thép dày mạ kẽm Z08 phủ CR: 1.10mmx1219mm TCT SGCC 470 44 - 38 6 10.68181818 Z080 1.09 1.1 1219 G350

601 00340119070235302 Thép dày mạ kẽm Z08 phủ CR: 1.40mmx1219mm TCT SGCC 630 48 - 42 6 13.12500000 Z080 1.39 1.4 1219 G350

602 00340119070149202 Thép dày mạ kẽm Z08 phủ CR: 1.15mmx1200mm TCT SGC 340 610 56 - 50 6 10.89285714 Z080 1.14 1.15 1200 G350

603 00340419020131004 Thép dày mạ kẽm Z220 phủ CR: 1.00mmx1219mm BMT G550 650 62 - 56 6 10.48387097 Z220 1 1.03 1219 G550

604 00340119080004301 Thép dày mạ kẽm Z08 phủ CR: 0.95mmx1200mm TCT SGC 340 400 44 - 38 6 9.09090909 Z080 0.94 0.95 1200 G350

605 00340119080035402 Thép dày mạ kẽm Z08 phủ CR: 1.15mmx1200mm TCT SGC 340 910 80 - 74 6 11.37500000 Z080 1.14 1.15 1200 G350

606 00940219060044400 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.65mmx1219mm TCT BJ LSD340 1,980 316 - 312 4 6.26582278 Z100 0.64 0.65 1219 G350

607 00940219050010200 Thép dày mạ kẽm Z220 phủ CR: 0.61mmx1200mm TCT G550 3,740 660 656 - 4 5.66666667 Z220 0.58 0.61 1200 G550

608 00940219050010300 Thép dày mạ kẽm Z220 phủ CR: 0.61mmx1200mm TCT G550 3,460 608 604 - 4 5.69078947 Z220 0.58 0.61 1200 G550

609 00940219070016203 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.65mmx1219mm TCT BJ LSD340 1,280 204 - 200 4 6.27450980 Z100 0.64 0.65 1219 G350

610 00940219070022001 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.65mmx1219mm TCT BJ LSD340 1,020 164 - 160 4 6.21951220 Z100 0.64 0.65 1219 G350

611 00940219050011401 Thép dày mạ kẽm Z150 phủ CR: 0.61mmx1200mm TCT G01 8,650 1,540 1,536 - 4 5.61688312 Z150 0.59 0.61 1200 G450

612 00940219070011501 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.85mmx1219mm TCT BJ LSD340 1,370 168 4 160 4 8.15476190 Z100 0.84 0.85 1219 G350

613 00940219070008402 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.95mmx1219mm TCT BJ LSD340 1,300 136 - 132 4 9.55882353 Z100 0.94 0.95 1219 G350

614 00940219070010302 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.95mmx1219mm TCT BJ LSD340 1,030 110 - 106 4 9.36363636 Z100 0.94 0.95 1219 G350

615 00940219070059201 Thép dày mạ kẽm Z22 phủ CR3: 0.75mmx1160mm BMT SGC570 1,470 208 - 204 4 7.06730769 Z220 0.75 0.78 1160 G550

616 00940219070063001 Thép dày mạ kẽm Z22 phủ CR3: 0.75mmx1219mm BMT SGC570 1,940 260 - 256 4 7.46153846 Z220 0.75 0.78 1219 G550

617 00940219070063003 Thép dày mạ kẽm Z22 phủ CR3: 0.75mmx1219mm BMT SGC570 2,800 368 - 364 4 7.60869565 Z220 0.75 0.78 1219 G550

618 00940219070067901 Thép dày mạ kẽm Z22 phủ CR3: 0.75mmx1219mm BMT SGC570 5,890 808 - 804 4 7.28960396 Z220 0.75 0.78 1219 G550

30

30

40

30

14,000

14,000

15,000

15,00006_05_02_DT1608

06_02_27_DT1608

06_02_28_DT1608

06_05_01_DT1608Bình Định -

Nhơn Hội

Bình Định -

Nhơn Hội

Phú Mỹ

Phú Mỹ

Page 15

STT Tên lô Kho đấu

thầu Mã cuộn Tên hàng Khối lượng Tổng mét Loại A Loại B Loại C Tỷ trọng Độ mạ

Độ dày

trước mạ

(BMT)

Độ dày sau

mạ

(TCT/ACT)

Khổ Độ cứng MàuGiá sàn

(gồm vat)

Cọc sau trúng

thầu (triệu

đồng)

kg mét/cây mét mét mét (kg/met) đồng/kg

619 00940219060048400 Thép dày mạ kẽm Z120 phủ CR: 1.45mmx1219mm TCT G01 5,980 424 - 420 4 14.10377358 Z120 1.43 1.45 1219 G450

620 00940219060049900 Thép dày mạ kẽm Z120 phủ CR: 1.85mmx1219mm TCT G01 7,080 400 - 396 4 17.70000000 Z120 1.83 1.85 1219 G450

621 00940219060062200 Thép dày mạ kẽm Z120 phủ CR: 1.85mmx1219mm TCT G01 6,350 352 348 - 4 18.03977273 Z120 1.83 1.85 1219 G450

622 00940219060062400 Thép dày mạ kẽm Z120 phủ CR: 1.85mmx1219mm TCT G01 7,290 408 404 - 4 17.86764706 Z120 1.83 1.85 1219 G450

623 00940219060062500 Thép dày mạ kẽm Z120 phủ CR: 1.85mmx1219mm TCT G01 6,880 380 376 - 4 18.10526316 Z120 1.83 1.85 1219 G450

624 00940219060062300 Thép dày mạ kẽm Z120 phủ CR: 1.85mmx1219mm TCT G01 7,300 404 400 - 4 18.06930693 Z120 1.83 1.85 1219 G450

625 00940219060062600 Thép dày mạ kẽm Z120 phủ CR: 1.85mmx1219mm TCT G01 7,290 408 404 - 4 17.86764706 Z120 1.83 1.85 1219 G450

626 00940219060062700 Thép dày mạ kẽm Z120 phủ CR: 1.85mmx1219mm TCT G01 7,360 408 404 - 4 18.03921569 Z120 1.83 1.85 1219 G450

627 00340119050116402 Thép dày mạ kẽm Z275 phủ CR: 2.00mmx1250mm BMT G220 6,600 320 316 - 4 20.62500000 Z275 2 2.04 1250 G350

628 00340119050116503 Thép dày mạ kẽm Z350 phủ CR: 2.00mmx1250mm BMT G01 6,650 320 316 - 4 20.78125000 Z350 2 2.05 1250 G450

629 00940219060035802 Thép dày mạ kẽm Z080 phủ CR: 0.58mmx1200mm G350 780 148 - 144 4 5.27027027 Z080 0.57 0.58 1200 G350

630 00940219060075102 Thép dày mạ kẽm Z080 phủ CR: 0.58mmx1200mm G350 840 148 - 144 4 5.67567568 Z080 0.57 0.58 1200 G350

631 00940118040105805 Thép dày mạ kẽm Z200 phủ CR3: 0.60mmx1250mm TCT DX51D 770 128 - 124 4 6.01562500 Z200 0.57 0.6 1250 G350

632 00940118040106207 Thép dày mạ kẽm Z200 phủ CR3: 0.60mmx1250mm TCT DX51D 620 100 - 96 4 6.20000000 Z200 0.57 0.6 1250 G350

633 00940219070016601 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.65mmx1219mm TCT BJ LSD340 330 48 - 44 4 6.87500000 Z100 0.64 0.65 1219 G350

634 00940219070016901 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.65mmx1219mm TCT BJ LSD340 840 132 - 128 4 6.36363636 Z100 0.64 0.65 1219 G350

635 00940219060030101 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.85mmx1219mm TCT BJ LSD340 730 92 - 88 4 7.93478261 Z100 0.84 0.85 1219 G350

636 00940219060034501 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.85mmx1219mm TCT BJ LSD340 780 92 - 88 4 8.47826087 Z100 0.84 0.85 1219 G350

637 00940219070007902 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.95mmx1219mm TCT BJ LSD340 980 100 - 96 4 9.80000000 Z100 0.94 0.95 1219 G350

638 00940219070022902 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.95mmx1219mm TCT BJ LSD340 890 96 - 92 4 9.27083333 Z100 0.94 0.95 1219 G350

639 00940219070060301 Thép dày mạ kẽm Z22 phủ CR3: 0.75mmx1160mm BMT SGC570 630 88 - 84 4 7.15909091 Z220 0.75 0.78 1160 G550

640 00940219070069601 Thép dày mạ kẽm Z22 phủ CR3: 1.00mmx1104mm BMT SGC570 550 60 - 56 4 9.16666667 Z220 1 1.03 1104 G550

641 00940219050009406 Thép dày mạ kẽm Z080 phủ CR: 0.59mmx1200mm G350 810 144 - 140 4 5.62500000 Z080 0.58 0.59 1200 G350

642 01140219070043102 Thép dày mạ kẽm Z12 phủ CR: 0.70mmx1219mm BMT BJ LSD570 4,120 604 600 - 4 6.82119205 Z120 0.7 0.72 1219 G550

643 01140119070083502 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.70mmx1219mm TCT BJ LSDL2 2,790 416 - 412 4 6.70673077 Z100 0.69 0.7 1219 G450

644 01140119070092402 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.70mmx1219mm TCT BJ LSDL2 2,030 308 - 304 4 6.59090909 Z100 0.69 0.7 1219 G450

645 01140119070092802 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.70mmx1219mm TCT BJ LSDL2 2,010 300 - 280 20 6.70000000 Z100 0.69 0.7 1219 G450

646 01140219070090202 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.70mmx1219mm TCT BJ LSDL2 1,490 224 - 220 4 6.65178571 Z100 0.69 0.7 1219 G450

647 01140219070090204 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.70mmx1219mm TCT BJ LSDL2 1,580 236 - 232 4 6.69491525 Z100 0.69 0.7 1219 G450

648 01140219070091901 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.70mmx1219mm TCT BJ LSDL2 1,300 196 - 192 4 6.63265306 Z100 0.69 0.7 1219 G450

649 01140119060068501 Thép dày mạ kẽm Z180 phủ CR: 2.48mmx1232mm TCT SS 340 Class 1 8,300 336 332 - 4 24.70238095 Z180 2.45 2.48 1232 G450

650 01140119060068503 Thép dày mạ kẽm Z180 phủ CR: 2.48mmx1232mm TCT SS 340 Class 1 5,660 232 230 - 2 24.39655172 Z180 2.45 2.48 1232 G450

651 01140219070042101 Thép dày mạ kẽm Z12 phủ CR: 0.70mmx1219mm BMT BJ LSD570 570 84 - 80 4 6.78571429 Z120 0.7 0.72 1219 G550

652 01140219070043101 Thép dày mạ kẽm Z12 phủ CR: 0.70mmx1219mm BMT BJ LSD570 300 44 - 40 4 6.81818182 Z120 0.7 0.72 1219 G550

653 01140219070051801 Thép dày mạ kẽm Z080 phủ CR: 0.95mmx1200mm G350 400 44 - 40 4 9.09090909 Z080 0.94 0.95 1200 G350

654 01140219070032602 Thép dày mạ kẽm Z080 phủ CR: 0.95mmx1200mm G350 1,060 120 - 116 4 8.83333333 Z080 0.94 0.95 1200 G350

655 01140219070046301 Thép dày mạ kẽm Z200 phủ AF: 1.05mmx1219mm TCT G550 380 32 - 28 4 11.87500000 Z200 1.02 1.05 1219 G550

656 01140119070017702 Thép dày mạ kẽm Z080 phủ CR: 0.95mmx1200mm G350 1,070 116 - 112 4 9.22413793 Z080 0.94 0.95 1200 G350

657 01140219070049301 Thép dày mạ kẽm Z080 phủ CR: 0.95mmx1200mm G350 560 60 - 56 4 9.33333333 Z080 0.94 0.95 1200 G350

658 01140219070051301 Thép dày mạ kẽm Z080 phủ CR: 0.95mmx1200mm G350 490 52 - 48 4 9.42307692 Z080 0.94 0.95 1200 G350

659 01140219070052301 Thép dày mạ kẽm Z080 phủ CR: 0.95mmx1200mm G350 460 48 - 44 4 9.58333333 Z080 0.94 0.95 1200 G350

660 01140219070128302 Thép dày mạ kẽm Z275 phủ CR: 1.50mmx1219mm TCT G250 1,030 68 - 64 4 15.14705882 Z275 1.46 1.5 1219 G350

661 01140119070039705. Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.60mmx1219mm TCT Bj LSDL2 420 76 - 72 4 5.52631579 Z100 0.59 0.6 1219 G450

30

30

30

30

60

30

20

16,000

15,400

14,000

15,300

15,300

15,300

14,000

06_06_03_DT1608

06_05_05_DT1608

06_05_03_DT1608

06_05_04_DT1608

06_05_06_DT1608

06_06_01_DT1608

06_06_02_DT1608

Bình Định -

Nhơn Hội

Bình Định -

Nhơn Hội

Bình Định -

Nhơn Hội

Bình Định -

Nhơn Hội

Nghệ An -

Đông Hồi

Nghệ An -

Đông Hồi

Nghệ An -

Đông Hồi

Page 16

STT Tên lô Kho đấu

thầu Mã cuộn Tên hàng Khối lượng Tổng mét Loại A Loại B Loại C Tỷ trọng Độ mạ

Độ dày

trước mạ

(BMT)

Độ dày sau

mạ

(TCT/ACT)

Khổ Độ cứng MàuGiá sàn

(gồm vat)

Cọc sau trúng

thầu (triệu

đồng)

kg mét/cây mét mét mét (kg/met) đồng/kg

662 01140219070000301 Thép dày mạ kẽm Z080 phủ CR: 0.78mmx1194mm G350 500 68 - 64 4 7.35294118 Z080 0.77 0.78 1194 G350

663 01140219070060901 Thép dày mạ kẽm Z120 phủ CRO: 0.60mmx1219mm TCT G250 440 76 - 72 4 5.78947368 Z120 0.58 0.6 1219 G350

664 01140119070029902 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.60mmx1219mm TCT BJ LSDL2 920 160 - 156 4 5.75000000 Z100 0.59 0.6 1219 G450

665 01140119070048102 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.60mmx1219mm TCT BJ LSDL2 400 68 - 64 4 5.88235294 Z100 0.59 0.6 1219 G450

666 01140219070062702 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.60mmx1219mm TCT BJ LSDL2 660 116 - 112 4 5.68965517 Z100 0.59 0.6 1219 G450

667 01140219070063502 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.60mmx1219mm TCT BJ LSDL2 850 148 - 144 4 5.74324324 Z100 0.59 0.6 1219 G450

668 01140219070063801 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.60mmx1219mm TCT BJ LSDL2 390 64 - 60 4 6.09375000 Z100 0.59 0.6 1219 G450

669 01140219070065401 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.60mmx1219mm TCT BJ LSDL2 640 108 - 104 4 5.92592593 Z100 0.59 0.6 1219 G450

670 01140219070078502 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.60mmx1219mm TCT BJ LSDL2 660 112 - 108 4 5.89285714 Z100 0.59 0.6 1219 G450

671 01140219070079302 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.60mmx1219mm TCT BJ LSDL2 700 124 - 120 4 5.64516129 Z100 0.59 0.6 1219 G450

672 01140219070081302 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.60mmx1219mm TCT BJ LSDL2 920 160 - 156 4 5.75000000 Z100 0.59 0.6 1219 G450

673 01140219070081901 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.60mmx1219mm TCT BJ LSDL2 890 156 - 152 4 5.70512821 Z100 0.59 0.6 1219 G450

674 01140219070084001 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.65mmx1219mm TCT BJ LSDL2 400 60 - 56 4 6.66666667 Z100 0.64 0.65 1219 G450

675 01140219070131701 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.65mmx1219mm TCT BJ LSDL2 370 48 - 44 4 7.70833333 Z100 0.64 0.65 1219 G450

676 01140119070061702 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.70mmx1219mm TCT BJ LSDL2 570 84 - 80 4 6.78571429 Z100 0.69 0.7 1219 G450

677 01140119070082001 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.70mmx1219mm TCT BJ LSDL2 560 80 - 76 4 7.00000000 Z100 0.69 0.7 1219 G450

678 01140219070085201 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.70mmx1219mm TCT BJ LSDL2 560 80 - 76 4 7.00000000 Z100 0.69 0.7 1219 G450

679 01140219070087201 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.70mmx1219mm TCT BJ LSDL2 460 68 - 64 4 6.76470588 Z100 0.69 0.7 1219 G450

680 01140219070089002 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.70mmx1219mm TCT BJ LSDL2 500 72 - 68 4 6.94444444 Z100 0.69 0.7 1219 G450

681 01140219070089701 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.70mmx1219mm TCT BJ LSDL2 430 64 - 60 4 6.71875000 Z100 0.69 0.7 1219 G450

682 01140219070090701 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.70mmx1219mm TCT BJ LSDL2 680 100 - 96 4 6.80000000 Z100 0.69 0.7 1219 G450

683 01140219070091101 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.70mmx1219mm TCT BJ LSDL2 450 68 - 64 4 6.61764706 Z100 0.69 0.7 1219 G450

684 01140218050061500 Thép dày mạ kẽm Z120 phủ CR: 1.75mmx1220mm G350 6,490 388 384 - 4 16.72680412 Z120 1.73 1.75 1220 G350

685 01140118090096700 Thép dày mạ kẽm Z080 phủ CR: 2.20mmx1200mm G350 10,490 504 500 - 4 20.81349206 Z080 2.19 2.2 1200 G350

686 00340419030123901 Thép dày mạ lạnh AZ190 phủ CR: 1.20mmx1170mm TCT DX51D 4,600 426 420 - 6 10.79812207 AZ190 1.15 1.2 1170 G350

687 00340419030123902 Thép dày mạ lạnh AZ190 phủ CR: 1.20mmx1170mm TCT DX51D 4,680 434 428 - 6 10.78341014 AZ190 1.15 1.2 1170 G350

688 00340419030150001 Thép dày mạ lạnh AZ190 phủ CR: 1.20mmx1170mm TCT DX51D 3,680 344 338 - 6 10.69767442 AZ190 1.15 1.2 1170 G350

689 00340419030150002 Thép dày mạ lạnh AZ190 phủ CR: 1.20mmx1170mm TCT DX51D 3,560 334 328 - 6 10.65868263 AZ190 1.15 1.2 1170 G350

690 00340419040072905 Thép dày mạ lạnh AZ100 phủ AF: 1.40mmx1250mm TCT G250 3,100 228 - 222 6 13.59649123 AZ100 1.37 1.4 1250 G350

691 00340419040072906 Thép dày mạ lạnh AZ100 phủ AF: 1.40mmx1250mm TCT G250 3,430 250 - 244 6 13.72000000 AZ100 1.37 1.4 1250 G350

692 00340419070163702 Thép dày mạ lạnh AZ100 phủ AF: 1.40mmx1219mm TCT G250 2,390 182 - 176 6 13.13186813 AZ100 1.37 1.4 1219 G350

693 00340419070163703 Thép dày mạ lạnh AZ100 phủ AF: 1.40mmx1219mm TCT G250 5,800 440 434 - 6 13.18181818 AZ100 1.37 1.4 1219 G350

694 00340419070165001 Thép dày mạ lạnh AZ100 phủ AF: 1.40mmx1219mm TCT G250 9,800 744 738 - 6 13.17204301 AZ100 1.37 1.4 1219 G350

695 00340419070165002 Thép dày mạ lạnh AZ100 phủ AF: 1.40mmx1219mm TCT G250 10,020 760 734 20 6 13.18421053 AZ100 1.37 1.4 1219 G350

696 00340419010007901 Thép dày mạ lạnh AZM100 phủ CR3: 1.42mmx1250mm TCT CS Type B 10,660 752 748 - 4 14.17553191 AZ100 1.39 1.42 1250 G350

697 00340419010007902 Thép dày mạ lạnh AZM100 phủ CR3: 1.42mmx1250mm TCT CS Type B 10,260 724 720 - 4 14.17127072 AZ100 1.39 1.42 1250 G350

698 00340419010009601 Thép dày mạ lạnh AZM100 phủ CR3: 1.42mmx1250mm TCT CS Type B 10,590 758 754 - 4 13.97097625 AZ100 1.39 1.42 1250 G350

699 00340419010009602 Thép dày mạ lạnh AZM100 phủ CR3: 1.42mmx1250mm TCT CS Type B 10,060 718 714 - 4 14.01114206 AZ100 1.39 1.42 1250 G350

700 00340419030124800 Thép dày mạ lạnh AZ190 phủ CR: 1.50mmx1250mm TCT DX51D 10,800 752 736 10 6 14.36170213 AZ190 1.45 1.5 1250 G350

701 00340419030124900 Thép dày mạ lạnh AZ190 phủ CR: 1.50mmx1250mm TCT DX51D 7,350 512 496 10 6 14.35546875 AZ190 1.45 1.5 1250 G350

702 00340419030125000 Thép dày mạ lạnh AZ190 phủ CR: 1.50mmx1250mm TCT DX51D 7,390 514 498 10 6 14.37743191 AZ190 1.45 1.5 1250 G350

703 00340419030125100 Thép dày mạ lạnh AZ190 phủ CR: 1.50mmx1250mm TCT DX51D 7,420 516 500 10 6 14.37984496 AZ190 1.45 1.5 1250 G350

704 00340419030125200 Thép dày mạ lạnh AZ190 phủ CR: 1.50mmx1250mm TCT DX51D 7,320 508 504 - 4 14.40944882 AZ190 1.45 1.5 1250 G350

30

30

30

60

70

70

14,000

15,200

15,300

15,300

15,300

15,300

06_06_03_DT1608

06_07_01_DT1608

07_02_01_DT1608

07_02_02_DT1608

07_02_03_DT1608

07_02_04_DT1608

Hà Nam

Phú Mỹ

Phú Mỹ

Phú Mỹ

Phú Mỹ

Nghệ An -

Đông Hồi

Page 17

STT Tên lô Kho đấu

thầu Mã cuộn Tên hàng Khối lượng Tổng mét Loại A Loại B Loại C Tỷ trọng Độ mạ

Độ dày

trước mạ

(BMT)

Độ dày sau

mạ

(TCT/ACT)

Khổ Độ cứng MàuGiá sàn

(gồm vat)

Cọc sau trúng

thầu (triệu

đồng)

kg mét/cây mét mét mét (kg/met) đồng/kg

705 00340419050173501 Thép dày mạ lạnh AZ180 phủ AF: 1.55mmx1200mm BMT G300 4,700 320 314 - 6 14.68750000 AZ180 1.55 1.6 1200 G350

706 00340419050173502 Thép dày mạ lạnh AZ180 phủ AF: 1.55mmx1200mm BMT G300 3,900 266 260 - 6 14.66165414 AZ180 1.55 1.6 1200 G350

707 00340419070145900 Thép dày mạ lạnh AZ180 phủ AF: 1.80mmx1045mm G300 10,090 688 684 - 4 14.66569767 AZ180 1.75 1.8 1045 G350

708 00340419070146000 Thép dày mạ lạnh AZ180 phủ AF: 1.80mmx1045mm G300 10,170 692 688 - 4 14.69653179 AZ180 1.75 1.8 1045 G350

709 00340419070147600 Thép dày mạ lạnh AZ180 phủ AF: 1.97mmx1240mm G300 10,120 532 528 - 4 19.02255639 AZ180 1.92 1.97 1240 G350

710 00340419070147700 Thép dày mạ lạnh AZ180 phủ AF: 1.80mmx1200mm G300 5,320 316 312 - 4 16.83544304 AZ180 1.75 1.8 1200 G350

711 00340419050084605. Thép dày mạ lạnh AZ150 phủ AF: 1.40mmx1210mm TCT G01 5,570 418 412 - 6 13.32535885 AZ150 1.36 1.4 1210 G450

712 00340419070145301 Thép dày mạ lạnh AZ150 phủ AF: 1.40mmx1210mm TCT G01 10,460 800 - 794 6 13.07500000 AZ150 1.36 1.4 1210 G450

713 00340419070146601 Thép dày mạ lạnh AZ150 phủ AF: 1.40mmx1210mm TCT G01 6,730 510 - 504 6 13.19607843 AZ150 1.36 1.4 1210 G450

714 00340419070147201 Thép dày mạ lạnh AZ150 phủ AF: 1.40mmx1210mm TCT G01 6,260 482 476 - 6 12.98755187 AZ150 1.36 1.4 1210 G450

715 00340419070147202 Thép dày mạ lạnh AZ150 phủ AF: 1.40mmx1210mm TCT G01 6,960 534 528 - 6 13.03370787 AZ150 1.36 1.4 1210 G450

716 00340419070147301 Thép dày mạ lạnh AZ150 phủ AF: 1.40mmx1210mm TCT G01 6,600 498 - 492 6 13.25301205 AZ150 1.36 1.4 1210 G450

717 00340419070050900 Thép dày mạ lạnh AZ150 phủ AF: 1.55mmx1235mm TCT G01 5,230 354 350 - 4 14.77401130 AZ150 1.51 1.55 1235 G450

718 00340419050173601 Thép dày mạ lạnh AZ150 phủ AF: 1.55mmx1200mm BMT G01 4,480 300 294 - 6 14.93333333 AZ150 1.55 1.59 1200 G450

719 00340419050173602 Thép dày mạ lạnh AZ150 phủ AF: 1.55mmx1200mm BMT G01 4,100 276 270 - 6 14.85507246 AZ150 1.55 1.59 1200 G450

720 00340419050173603 Thép dày mạ lạnh AZ150 phủ AF: 1.55mmx1200mm BMT G01 3,630 244 238 - 6 14.87704918 AZ150 1.55 1.59 1200 G450

721 00340419070147400 Thép dày mạ lạnh AZ180 phủ AF: 1.80mmx1200mm G01 6,080 362 358 - 4 16.79558011 AZ180 1.75 1.8 1200 G450

722 00340419070053501 Thép dày mạ lạnh AZ100 phủ AF: 1.00mmx1200mm G550 1,500 160 - 154 6 9.37500000 AZ100 0.97 1 1200 G550

723 00340419070069401 Thép dày mạ lạnh AZ150 phủ AF: 0.75mmx1219mm BMT G550 1,080 146 - 142 4 7.39726027 AZ150 0.75 0.79 1219 G550

724 00340419070015002 Thép dày mạ lạnh AS100 phủ AF: 0.70mmx1223mm TCT G550 1,080 168 162 - 6 6.42857143 AZ100 0.67 0.7 1223 G550

725 00340419080036902 Thép dày mạ lạnh AZ150 phủ AF: 1.00mmx1200mm S550GD 1,460 158 - 152 6 9.24050633 AZ150 0.96 1 1200 G550

726 00350219060063402 Thép dày mạ lạnh AZ070 phủ AF Blue G01: 0.70mmx1219mm BMT G550 1,370 194 - 190 4 7.06185567 AZ070 0.70 0.72 1219 G550

727 00340318120022502 Thép dày mạ lạnh AS70 phủ AF: 0.70mmx1219mm BMT G550 870 128 - 108 20 6.79687500 AZ070 0.70 0.72 1219 G550

728 00340318120023801 Thép dày mạ lạnh AZ150 phủ AF: 0.75mmx1219mm BMT G550 840 112 - 108 4 7.50000000 AZ150 0.75 0.79 1219 G550

729 00340419010074201 Thép dày mạ lạnh AZ100 phủ AF: 0.70mmx1219mm TCT SGLC570 750 112 - 108 4 6.69642857 AZ100 0.67 0.70 1219 G550

730 00340419030172601 Thép dày mạ lạnh AZ100 phủ AF: 0.75mmx1219mm BMT G550 700 96 - 92 4 7.29166667 AZ100 0.75 0.78 1219 G550

731 00340319010101201 Thép dày mạ lạnh AZ100 phủ AF: 0.70mmx1219mm BMT G550 680 98 - 94 4 6.93877551 AZ100 0.70 0.73 1219 G550

732 00340419020021401 Thép dày mạ lạnh AZ100 phủ AF: 0.70mmx1219mm TCT SGLC570 650 100 - 96 4 6.50000000 AZ100 0.67 0.70 1219 G550

733 00340419010083301 Thép dày mạ lạnh AZ070 phủ AF: 0.70mmx1219mm BMT G550 640 94 - 90 4 6.80851064 AZ070 0.70 0.72 1219 G550

734 00340419010005401 Thép dày mạ lạnh AZ070 phủ AF: 0.70mmx1219mm BMT G550 630 84 - 80 4 7.50000000 AZ070 0.7 0.72 1219 G550

735 00340319010118201 Thép dày mạ lạnh AZ070 phủ AF: 0.70mmx1219mm BMT G550 620 92 - 88 4 6.73913043 AZ070 0.7 0.72 1219 G550

736 00340418120116201 Thép dày mạ lạnh AZ70 phủ AF: 0.70mmx1219mm BMT SGLCC 540 80 - 76 4 6.75000000 AZ070 0.7 0.72 1219 G350

737 00340419010060201 Thép dày mạ lạnh AZ100 phủ AF: 0.70mmx1219mm TCT SGLC570 490 64 - 60 4 7.65625000 AZ100 0.67 0.70 1219 G550

738 00340418110083201 Thép dày mạ lạnh AZ150 phủ AF: 0.75mmx1219mm BMT G550 480 66 - 62 4 7.27272727 AZ150 0.75 0.79 1219 G550

739 00340319010109301 Thép dày mạ lạnh AZ070 phủ AF: 0.70mmx1219mm BMT G550 390 64 - 60 4 6.09375000 AZ070 0.70 0.72 1219 G550

740 00340319060047701 Thép dày mạ lạnh AZ100 phủ AF: 0.70mmx1219mm BMT G550 550 84 - 78 6 6.54761905 AZ100 0.7 0.73 1219 G550

741 00340419050219201. Thép dày mạ lạnh AZ100 phủ AF: 0.70mmx1219mm BMT G300 340 50 - 44 6 6.80000000 AZ100 0.7 0.73 1219 G350

742 00340419070043901 Thép dày mạ lạnh AZ100 phủ AF: 0.60mmx1200mm G550 620 114 - 108 6 5.43859649 AZ100 0.57 0.6 1200 G550

743 00340319060094702 Thép dày mạ lạnh AZ100 phủ AF: 0.75mmx1000mm TCT S220GD 780 134 - 128 6 5.82089552 AZ100 0.72 0.75 1000 G350

744 00340319060096801 Thép dày mạ lạnh AZ100 phủ AF: 0.75mmx1000mm TCT S220GD 350 60 - 54 6 5.83333333 AZ100 0.72 0.75 1000 G350

70

40

10

40

70

15,300

15,300

15,300

14,000

15,300

07_02_09_DT1608

07_02_05_DT1608

07_02_06_DT1608

07_02_07_DT1608

07_02_08_DT1608

Phú Mỹ

Phú Mỹ

Phú Mỹ

Phú Mỹ

Phú Mỹ

Page 18

STT Tên lô Kho đấu

thầu Mã cuộn Tên hàng Khối lượng Tổng mét Loại A Loại B Loại C Tỷ trọng Độ mạ

Độ dày

trước mạ

(BMT)

Độ dày sau

mạ

(TCT/ACT)

Khổ Độ cứng MàuGiá sàn

(gồm vat)

Cọc sau trúng

thầu (triệu

đồng)

kg mét/cây mét mét mét (kg/met) đồng/kg

745 00340419070056001 Thép dày mạ lạnh AZ100 phủ AF: 0.75mmx1200mm G550 570 82 - 76 6 6.95121951 AZ100 0.72 0.75 1200 G550

746 00340419070056002 Thép dày mạ lạnh AZ100 phủ AF: 0.75mmx1200mm G550 870 126 - 120 6 6.90476190 AZ100 0.72 0.75 1200 G550

747 00340419070069202 Thép dày mạ lạnh AZ150 phủ AF: 0.75mmx1219mm BMT G550 920 126 - 120 6 7.30158730 AZ150 0.75 0.79 1219 G550

748 00340419070034102 Thép dày mạ lạnh AZ100 phủ AF: 1.00mmx1140mm TCT G550 700 78 - 72 6 8.97435897 AZ100 0.97 1 1140 G550

749 00340419070020902 Thép dày mạ lạnh AZ150 phủ AF: 1.55mmx1235mm TCT G01 470 32 - 26 6 14.68750000 AZ150 1.51 1.55 1235 G450

750 00340419070021002 Thép dày mạ lạnh AZ150 phủ AF: 1.55mmx1235mm TCT G01 530 36 - 30 6 14.72222222 AZ150 1.51 1.55 1235 G450

751 00340419060035502 Thép dày mạ lạnh AZ070 phủ AF: 0.60mmx1200mm G350 690 126 - 120 6 5.47619048 AZ070 0.58 0.6 1200 G350

752 00340419070155801 Thép dày mạ lạnh AZ100 phủ AF: 0.60mmx1200mm G550 780 142 - 136 6 5.49295775 AZ100 0.57 0.6 1200 G550

753 00340419070202402 Thép dày mạ lạnh AZ100 phủ AF: 0.60mmx1200mm G550 830 154 - 148 6 5.38961039 AZ100 0.57 0.6 1200 G550

754 00340419070160102 Thép dày mạ lạnh AZ100 phủ AF: 0.75mmx1219mm TCT G550 890 124 - 118 6 7.17741935 AZ100 0.72 0.75 1219 G550

755 00340419070177702 Thép dày mạ lạnh AZ100 phủ AF: 0.75mmx1219mm TCT G550 930 132 - 126 6 7.04545455 AZ100 0.72 0.75 1219 G550

756 00340319060151401 Thép dày mạ lạnh AZ70: 0.58mmx1219mm TCT SGLCC 720 132 - 126 6 5.45454545 AZ070 0.56 0.58 1219 G350

757 00340419070056201 Thép dày mạ lạnh AZ100 phủ AF: 0.75mmx1200mm G550 820 118 - 112 6 6.94915254 AZ100 0.72 0.75 1200 G550

758 00340419070197802 Thép dày mạ lạnh AZ100 phủ AF: 0.60mmx1140mm TCT G550 650 124 - 118 6 5.24193548 AZ100 0.57 0.6 1140 G550

759 00340419060035902 Thép dày mạ lạnh AZ100 phủ AF: 0.75mmx1200mm TCT G300 880 126 - 120 6 6.98412698 AZ100 0.72 0.75 1200 G350

760 00340419060036201 Thép dày mạ lạnh AZ100 phủ AF: 0.75mmx1200mm TCT G300 580 84 - 78 6 6.90476190 AZ100 0.72 0.75 1200 G350

761 00340419060036801 Thép dày mạ lạnh AZ100 phủ AF: 0.75mmx1200mm TCT G300 920 132 - 126 6 6.96969697 AZ100 0.72 0.75 1200 G350

762 00340419070029901 Thép dày mạ lạnh AS150 phủ AF: 0.80mmx1219mm BMT G550 610 76 - 70 6 8.02631579 AZ150 0.8 0.84 1219 G550

763 00340419070029902 Thép dày mạ lạnh AS150 phủ AF: 0.80mmx1219mm BMT G550 770 98 - 92 6 7.85714286 AZ150 0.8 0.84 1219 G550

764 00340419070079401 Thép dày mạ lạnh AZ120 phủ AF: 1.00mmx1219mm BMT G350 590 60 - 54 6 9.83333333 AZ120 1 1.03 1219 G350

765 00340419070174602 Thép dày mạ lạnh AZ100 phủ AF: 1.40mmx1219mm TCT G250 830 64 - 58 6 12.96875000 AZ100 1.37 1.4 1219 G350

766 00340419070136802 Thép dày mạ lạnh AS100 phủ AF: 0.70mmx1219mm TCT G550 620 94 - 88 6 6.59574468 AZ100 0.67 0.7 1219 G550

767 00340419070138002 Thép dày mạ lạnh AS100 phủ AF: 0.70mmx1219mm TCT G550 870 132 - 126 6 6.59090909 AZ100 0.67 0.7 1219 G550

768 00340419080041501 Thép dày mạ lạnh AZ100 phủ AF: 0.57mmx1200mm G550 580 114 - 108 6 5.08771930 AZ100 0.54 0.57 1200 G550

769 00940119040009900 Thép dày mạ lạnh AZ090 phủ AF: 0.60mmx1219mm TCT G550 5,220 908 904 - 4 5.74889868 AZ090 0.58 0.6 1219 G550

770 00940119040010000 Thép dày mạ lạnh AZ090 phủ AF: 0.60mmx1219mm TCT G550 5,460 952 948 - 4 5.73529412 AZ090 0.58 0.6 1219 G550

771 00940119050091702 Thép dày mạ lạnh AZ100 phủ AF: 0.60mmx1240mm TCT G300 1,150 204 - 200 4 5.63725490 AZ100 0.57 0.6 1240 G350

772 00940119050092401 Thép dày mạ lạnh AZ100 phủ AF: 0.60mmx1240mm TCT G300 3,750 660 - 656 4 5.68181818 AZ100 0.57 0.6 1240 G350

773 00940119050092402 Thép dày mạ lạnh AZ100 phủ AF: 0.60mmx1240mm TCT G300 3,320 592 - 588 4 5.60810811 AZ100 0.57 0.6 1240 G350

774 00940119050092501 Thép dày mạ lạnh AZ100 phủ AF: 0.60mmx1240mm TCT G300 3,820 672 - 668 4 5.68452381 AZ100 0.57 0.6 1240 G350

775 00940119050092502 Thép dày mạ lạnh AZ100 phủ AF: 0.60mmx1240mm TCT G300 3,320 588 - 584 4 5.64625850 AZ100 0.57 0.6 1240 G350

776 00940119050100002 Thép dày mạ lạnh AZ100 phủ AF: 0.60mmx1240mm TCT G300 2,120 368 - 364 4 5.76086957 AZ100 0.57 0.6 1240 G350

777 00940119060006100 Thép dày mạ lạnh AZ100 phủ AF: 0.60mmx1200mm G550 4,020 724 720 - 4 5.55248619 AZ100 0.57 0.6 1200 G550

778 00940119060006200 Thép dày mạ lạnh AZ100 phủ AF: 0.60mmx1200mm G550 3,990 720 716 - 4 5.54166667 AZ100 0.57 0.6 1200 G550

779 00940119060006300 Thép dày mạ lạnh AZ100 phủ AF: 0.60mmx1200mm G550 3,490 624 620 - 4 5.59294872 AZ100 0.57 0.6 1200 G550

780 00940119080041200 Thép dày mạ lạnh AZ070 phủ AF: 0.55mmx1219mm BMT G550 5,710 1,040 - 1,036 4 5.49038462 AZ070 0.55 0.57 1219 G550

781 00940119080041300 Thép dày mạ lạnh AZ070 phủ AF: 0.55mmx1219mm BMT G550 6,160 1,128 - 1,124 4 5.46099291 AZ070 0.55 0.57 1219 G550

782 00940119040009700 Thép dày mạ lạnh AZ090 phủ AF: 0.60mmx1219mm TCT G550 2,330 396 392 - 4 5.88383838 AZ090 0.58 0.6 1219 G550

783 00940119040009800 Thép dày mạ lạnh AZ090 phủ AF: 0.60mmx1219mm TCT G550 2,580 444 440 - 4 5.81081081 AZ090 0.58 0.6 1219 G550

40

50

50

14,000

15,500

15,50007_05_02_DT1608

07_02_09_DT1608

07_05_01_DT1608

Phú Mỹ

Bình Định -

Nhơn Hội

Bình Định -

Nhơn Hội

Page 19

STT Tên lô Kho đấu

thầu Mã cuộn Tên hàng Khối lượng Tổng mét Loại A Loại B Loại C Tỷ trọng Độ mạ

Độ dày

trước mạ

(BMT)

Độ dày sau

mạ

(TCT/ACT)

Khổ Độ cứng MàuGiá sàn

(gồm vat)

Cọc sau trúng

thầu (triệu

đồng)

kg mét/cây mét mét mét (kg/met) đồng/kg

784 00940119050089501 Thép dày mạ lạnh AZ050 phủ AF: 0.68mmx1219mm BMT G550 1,250 184 - 180 4 6.79347826 AZ050 0.68 0.69 1219 G550

785 00940119050075305 Thép dày mạ lạnh AZ050 phủ AF: 0.68mmx1219mm BMT G550 930 136 - 132 4 6.83823529 AZ050 0.68 0.69 1219 G550

786 00940119060042606 Thép dày mạ lạnh AZ050 phủ AF: 0.70mmx1219mm BMT G550 1,000 144 - 140 4 6.94444444 AZ050 0.7 0.71 1219 G550

787 00940119070017301 Thép dày mạ lạnh AZ070 phủ AF: 0.70mmx1219mm BMT G550 460 68 - 64 4 6.76470588 AZ070 0.7 0.72 1219 G550

788 00940119070025401 Thép dày mạ lạnh AZ070 phủ AF: 0.70mmx1219mm BMT G550 2,450 352 - 348 4 6.96022727 AZ070 0.7 0.72 1219 G550

789 00940119070025403 Thép dày mạ lạnh AZ070 phủ AF: 0.70mmx1219mm BMT G550 810 116 - 112 4 6.98275862 AZ070 0.7 0.72 1219 G550

790 00940119070027800 Thép dày mạ lạnh AZ070 phủ AF: 0.70mmx1219mm BMT G550 680 88 - 84 4 7.72727273 AZ070 0.7 0.72 1219 G550

791 00940119040026000 Thép dày mạ lạnh AZ070 phủ AF: 0.90mmx1200mm TCT G300 3,920 456 452 - 4 8.59649123 AZ070 0.88 0.9 1200 G350

792 00940119050032400 Thép dày mạ lạnh AZ070 phủ AF: 0.90mmx1200mm TCT G300 4,960 580 - 576 4 8.55172414 AZ070 0.88 0.9 1200 G350

793 00940119050032500 Thép dày mạ lạnh AZ070 phủ AF: 0.90mmx1200mm TCT G300 4,800 560 - 556 4 8.57142857 AZ070 0.88 0.9 1200 G350

794 00940119050032600 Thép dày mạ lạnh AZ070 phủ AF: 0.90mmx1200mm TCT G300 5,150 596 - 592 4 8.64093960 AZ070 0.88 0.9 1200 G350

795 00940119050032700 Thép dày mạ lạnh AZ070 phủ AF: 0.90mmx1200mm TCT G300 5,300 620 - 616 4 8.54838710 AZ070 0.88 0.9 1200 G350

796 00940119050032800 Thép dày mạ lạnh AZ070 phủ AF: 0.90mmx1200mm TCT G300 4,930 576 - 572 4 8.55902778 AZ070 0.88 0.9 1200 G350

797 00940119050032900 Thép dày mạ lạnh AZ070 phủ AF: 0.90mmx1200mm TCT G300 5,010 584 - 580 4 8.57876712 AZ070 0.88 0.9 1200 G350

798 00940119050033000 Thép dày mạ lạnh AZ070 phủ AF: 0.90mmx1200mm TCT G300 4,950 576 - 572 4 8.59375000 AZ070 0.88 0.9 1200 G350

799 00940119050033100 Thép dày mạ lạnh AZ070 phủ AF: 0.90mmx1200mm TCT G300 5,230 612 - 608 4 8.54575163 AZ070 0.88 0.9 1200 G350

800 00940119050055400 Thép dày mạ lạnh AZ070 phủ AF: 0.90mmx1200mm TCT G300 4,890 572 - 568 4 8.54895105 AZ070 0.88 0.9 1200 G350

801 00940119050055500 Thép dày mạ lạnh AZ070 phủ AF: 0.90mmx1200mm TCT G300 3,030 348 - 344 4 8.70689655 AZ070 0.88 0.9 1200 G350

802 00940119050056100 Thép dày mạ lạnh AZ070 phủ AF: 0.90mmx1200mm TCT G300 6,350 744 - 740 4 8.53494624 AZ070 0.88 0.9 1200 G350

803 00940119050056200 Thép dày mạ lạnh AZ070 phủ AF: 0.90mmx1200mm TCT G300 5,460 636 - 632 4 8.58490566 AZ070 0.88 0.9 1200 G350

804 00940119050111201 Thép dày mạ lạnh AZ070 phủ AF: 0.90mmx1200mm TCT G300 2,500 296 - 292 4 8.44594595 AZ070 0.88 0.9 1200 G350

805 00940119050111800 Thép dày mạ lạnh AZ070 phủ AF: 0.90mmx1200mm TCT G300 5,120 596 - 592 4 8.59060403 AZ070 0.88 0.9 1200 G350

806 00940119050111900 Thép dày mạ lạnh AZ070 phủ AF: 0.90mmx1200mm TCT G300 4,870 572 - 568 4 8.51398601 AZ070 0.88 0.9 1200 G350

807 00940119050112000 Thép dày mạ lạnh AZ070 phủ AF: 0.90mmx1200mm TCT G300 5,260 616 - 612 4 8.53896104 AZ070 0.88 0.9 1200 G350

808 00940119050112100 Thép dày mạ lạnh AZ070 phủ AF: 0.90mmx1200mm TCT G300 5,200 612 - 608 4 8.49673203 AZ070 0.88 0.9 1200 G350

809 00940119050112200 Thép dày mạ lạnh AZ070 phủ AF: 0.90mmx1200mm TCT G300 5,300 624 - 620 4 8.49358974 AZ070 0.88 0.9 1200 G350

810 00940119050122900 Thép dày mạ lạnh AZ070 phủ AF: 0.90mmx1200mm TCT G300 4,140 484 - 480 4 8.55371901 AZ070 0.88 0.9 1200 G350

811 00940119050123000 Thép dày mạ lạnh AZ070 phủ AF: 0.90mmx1200mm TCT G300 3,020 352 - 348 4 8.57954545 AZ070 0.88 0.9 1200 G350

812 00940119050123100 Thép dày mạ lạnh AZ070 phủ AF: 0.90mmx1200mm TCT G300 5,000 584 - 580 4 8.56164384 AZ070 0.88 0.9 1200 G350

813 00940119050123200 Thép dày mạ lạnh AZ070 phủ AF: 0.90mmx1200mm TCT G300 3,660 424 - 420 4 8.63207547 AZ070 0.88 0.9 1200 G350

814 00940119050123300 Thép dày mạ lạnh AZ070 phủ AF: 0.90mmx1200mm TCT G300 4,240 500 - 496 4 8.48000000 AZ070 0.88 0.9 1200 G350

815 00940119080016200 Thép dày mạ lạnh AZ100 phủ AF: 0.90mmx1219mm BMT G550 9,940 1,108 - 1,104 4 8.97111913 AZ100 0.9 0.93 1219 G550

816 00940119040027301 Thép dày mạ lạnh AZ100 phủ AF: 0.90mmx1219mm BMT G300 2,920 328 - 324 4 8.90243902 AZ100 0.9 0.93 1219 G350

817 00940119040027401 Thép dày mạ lạnh AZ100 phủ AF: 0.90mmx1219mm BMT G300 4,780 536 - 532 4 8.91791045 AZ100 0.9 0.93 1219 G350

818 00940119040027501 Thép dày mạ lạnh AZ100 phủ AF: 0.90mmx1219mm BMT G300 2,690 300 - 296 4 8.96666667 AZ100 0.9 0.93 1219 G350

819 00940119040027601 Thép dày mạ lạnh AZ100 phủ AF: 0.90mmx1219mm BMT G300 2,920 328 - 324 4 8.90243902 AZ100 0.9 0.93 1219 G350

820 00940119040027701 Thép dày mạ lạnh AZ100 phủ AF: 0.90mmx1219mm BMT G300 6,940 788 - 784 4 8.80710660 AZ100 0.9 0.93 1219 G350

821 00940119040027801 Thép dày mạ lạnh AZ100 phủ AF: 0.90mmx1219mm BMT G300 4,930 560 - 556 4 8.80357143 AZ100 0.9 0.93 1219 G350

822 00940119040027901 Thép dày mạ lạnh AZ100 phủ AF: 0.90mmx1219mm BMT G300 4,400 492 - 488 4 8.94308943 AZ100 0.9 0.93 1219 G350

823 00940119040028001 Thép dày mạ lạnh AZ100 phủ AF: 0.90mmx1219mm BMT G300 3,030 340 - 336 4 8.91176471 AZ100 0.9 0.93 1219 G350

824 00940119040028101 Thép dày mạ lạnh AZ100 phủ AF: 0.90mmx1219mm BMT G300 3,500 392 - 388 4 8.92857143 AZ100 0.9 0.93 1219 G350

825 00940119040028201 Thép dày mạ lạnh AZ100 phủ AF: 0.90mmx1219mm BMT G300 4,750 540 - 536 4 8.79629630 AZ100 0.9 0.93 1219 G350

826 00940119040042001 Thép dày mạ lạnh AZ100 phủ AF: 0.90mmx1219mm BMT G300 3,190 356 - 352 4 8.96067416 AZ100 0.9 0.93 1219 G350

50

40

50

50

20

50

50

15,300

15,300

15,300

15,300

15,000

15,300

15,300

07_05_04_DT1608

07_05_05_DT1608

07_05_06_DT1608

07_05_07_DT1608

07_05_08_DT1608

07_05_09_DT1608

07_05_03_DT1608

Bình Định -

Nhơn Hội

Bình Định -

Nhơn Hội

Bình Định -

Nhơn Hội

Bình Định -

Nhơn Hội

Bình Định -

Nhơn Hội

Bình Định -

Nhơn Hội

Bình Định -

Nhơn Hội

Page 20

STT Tên lô Kho đấu

thầu Mã cuộn Tên hàng Khối lượng Tổng mét Loại A Loại B Loại C Tỷ trọng Độ mạ

Độ dày

trước mạ

(BMT)

Độ dày sau

mạ

(TCT/ACT)

Khổ Độ cứng MàuGiá sàn

(gồm vat)

Cọc sau trúng

thầu (triệu

đồng)

kg mét/cây mét mét mét (kg/met) đồng/kg

827 00940119040042301 Thép dày mạ lạnh AZ100 phủ AF: 0.90mmx1219mm BMT G300 5,120 576 - 572 4 8.88888889 AZ100 0.9 0.93 1219 G350

828 00940119050056000 Thép dày mạ lạnh AZ120 phủ AF: 1.03mmx1200mm TCT G01 3,300 332 - 328 4 9.93975904 AZ120 1 1.03 1200 G450

829 00940119050049300 Thép dày mạ lạnh AZ150 phủ AF: 1.04mmx1219mm TCT G01 3,040 300 - 296 4 10.13333333 AZ150 1 1.04 1219 G450

830 00940119050049400 Thép dày mạ lạnh AZ150 phủ AF: 1.04mmx1219mm TCT G01 3,220 320 - 316 4 10.06250000 AZ150 1 1.04 1219 G450

831 00940119050049500 Thép dày mạ lạnh AZ150 phủ AF: 1.04mmx1219mm TCT G01 3,180 316 - 312 4 10.06329114 AZ150 1 1.04 1219 G450

832 00940119050049600 Thép dày mạ lạnh AZ150 phủ AF: 1.04mmx1219mm TCT G01 3,170 316 - 312 4 10.03164557 AZ150 1 1.04 1219 G450

833 00940119050049700 Thép dày mạ lạnh AZ150 phủ AF: 1.04mmx1219mm TCT G01 3,170 316 312 - 4 10.03164557 AZ150 1 1.04 1219 G450

834 00940119050049800 Thép dày mạ lạnh AZ150 phủ AF: 1.04mmx1219mm TCT G01 5,390 536 532 - 4 10.05597015 AZ150 1 1.04 1219 G450

835 00940119050037200 Thép dày mạ lạnh AZ150 phủ AF: 1.00mmx1219mm BMT G550 2,250 220 - 216 4 10.22727273 AZ150 1 1.04 1219 G550

836 00940119050037700 Thép dày mạ lạnh AZ150 phủ AF: 1.20mmx1219mm BMT G550 5,800 484 480 - 4 11.98347107 AZ150 1.2 1.24 1219 G550

837 01150219080004000 Thép dày mạ lạnh AZ050 phủ AF: 0.60mmx1200mm G550 1,880 332 - 328 4 5.66265060 AZ050 0.59 0.6 1200 G550

838 01140319060077803 Thép dày mạ lạnh AZ050 phủ AF: 0.65mmx1200mm TCT G300 1,150 188 - 184 4 6.11702128 AZ050 0.64 0.65 1200 G350

839 01140319060080101 Thép dày mạ lạnh AZ050 phủ AF: 0.65mmx1200mm TCT G300 800 132 - 128 4 6.06060606 AZ050 0.64 0.65 1200 G350

840 01140319060080103 Thép dày mạ lạnh AZ050 phủ AF: 0.65mmx1200mm TCT G300 4,510 736 732 - 4 6.12771739 AZ050 0.64 0.65 1200 G350

841 01140319060078101 Thép dày mạ lạnh AZ050 phủ AF: 0.65mmx1200mm TCT G300 2,980 488 484 - 4 6.10655738 AZ050 0.64 0.65 1200 G350

842 01140319060078102 Thép dày mạ lạnh AZ050 phủ AF: 0.65mmx1200mm TCT G300 3,100 516 514 - 2 6.00775194 AZ050 0.64 0.65 1200 G350

843 01150219080004602 Thép dày mạ lạnh AZ050 phủ AF Yellow 10kg: 0.62mmx1200mm G550 1,450 240 - 238 2 6.04166667 AZ050 0.61 0.62 1200 G550

844 01150219080002200 Thép dày mạ lạnh AZ70 phủ AF: 0.88mmx1220mm TCT YS 300 4,210 504 - 500 4 8.35317460 AZ070 0.86 0.88 1220 G350

845 01150219080002300 Thép dày mạ lạnh AZ70 phủ AF: 0.88mmx1220mm TCT YS 300 4,060 484 - 480 4 8.38842975 AZ070 0.86 0.88 1220 G350

846 01150219080002402 Thép dày mạ lạnh AZ70 phủ AF: 0.88mmx1220mm TCT YS 300 3,800 452 - 448 4 8.40707965 AZ070 0.86 0.88 1220 G350

847 01150219080003900 Thép dày mạ lạnh AZ70 phủ AF: 0.88mmx1220mm TCT YS 300 2,100 240 - 236 4 8.75000000 AZ070 0.86 0.88 1220 G350

848 01140319070019701 Thép dày mạ lạnh AZ150 phủ AF: 1.00mmx1219mm BMT G550 400 40 - 36 4 10.00000000 AZ150 1 1.04 1219 G550

849 01150219080003300 Thép dày mạ lạnh AZ150 phủ AF: 1.02mmx912mm TCT YS 300 1,560 214 - 210 4 7.28971963 AZ150 0.98 1.02 912 G350

850 01150219080002000 Thép dày mạ lạnh AZ70 phủ AF: 0.88mmx1220mm TCT YS 300 4,190 500 496 - 4 8.38000000 AZ070 0.86 0.88 1220 G350

851 01150219080002500 Thép dày mạ lạnh AZ70 phủ AF: 0.88mmx1220mm TCT YS 300 3,930 460 456 - 4 8.54347826 AZ070 0.86 0.88 1220 G350

852 01150219080002600 Thép dày mạ lạnh AZ70 phủ AF: 0.88mmx1220mm TCT YS 300 3,860 460 456 - 4 8.39130435 AZ070 0.86 0.88 1220 G350

853 01150219080002700 Thép dày mạ lạnh AZ70 phủ AF: 0.88mmx1220mm TCT YS 300 3,860 460 456 - 4 8.39130435 AZ070 0.86 0.88 1220 G350

854 01150219080002800 Thép dày mạ lạnh AZ70 phủ AF: 0.88mmx1220mm TCT YS 300 4,160 492 488 - 4 8.45528455 AZ070 0.86 0.88 1220 G350

855 01150219080002900 Thép dày mạ lạnh AZ70 phủ AF: 0.88mmx1220mm TCT YS 300 4,590 544 540 - 4 8.43750000 AZ070 0.86 0.88 1220 G350

856 01150219080003000 Thép dày mạ lạnh AZ70 phủ AF: 0.88mmx1220mm TCT YS 300 4,760 564 560 - 4 8.43971631 AZ070 0.86 0.88 1220 G350

857 01140319050048609 Thép dày mạ lạnh AZM100 phủ AF: 0.61mmx610mm TCT CS Type B 3,050 1,028 1,024 - 4 2.96692607 AZ100 0.58 0.61 610 G350

858 01140319050048705 Thép dày mạ lạnh AZM100 phủ AF: 0.61mmx610mm TCT CS Type B 3,190 1,072 1,068 - 4 2.97574627 AZ100 0.58 0.61 610 G350

859 01140319050048706 Thép dày mạ lạnh AZM100 phủ AF: 0.61mmx610mm TCT CS Type B 3,200 1,076 1,072 - 4 2.97397770 AZ100 0.58 0.61 610 G350

860 00550219060000600. Thép hộp mạ kẽm Z080: 16mmx16mmx0.65mmx5.8m 262 140 1.87000000

861 00551519060000500. Thép hộp mạ kẽm Z080: 19mmx19mmx0.65mmx5.8m 224 105 2.13000000

862 00551519060000900 Thép hộp mạ kẽm Z080: 19mmx19mmx0.65mmx5.8m 192 90 2.13000000

863 00551519060001100 Thép hộp mạ kẽm Z080: 19mmx19mmx0.65mmx5.8m 64 30 2.13000000

864 00551519060012800 Thép hộp mạ kẽm Z080: 19mmx19mmx0.65mmx5.8m 479 225 2.13000000

865 00551519060001300 Thép hộp mạ kẽm Z080: 19mmx19mmx0.85mmx5.8m 81 29 2.79000000

866 00551519060001500 Thép hộp mạ kẽm Z080: 19mmx19mmx0.85mmx5.8m 50 18 2.79000000

30

50

50

30

30

50

20

14,000

15,300

15,300

15,500

15,500

15,500

14,400

07_06_01_DT1608

07_06_04_DT1608

08_03_01_DT1608

07_06_02_DT1608

07_06_03_DT1608

07_05_09_DT1608

07_05_10_DT1608

VLXD Phú Mỹ

Bình Định -

Nhơn Hội

Bình Định -

Nhơn Hội

Nghệ An -

Đông Hồi

Nghệ An -

Đông Hồi

Nghệ An -

Đông Hồi

Nghệ An -

Đông Hồi

Page 21

STT Tên lô Kho đấu

thầu Mã cuộn Tên hàng Khối lượng Tổng mét Loại A Loại B Loại C Tỷ trọng Độ mạ

Độ dày

trước mạ

(BMT)

Độ dày sau

mạ

(TCT/ACT)

Khổ Độ cứng MàuGiá sàn

(gồm vat)

Cọc sau trúng

thầu (triệu

đồng)

kg mét/cây mét mét mét (kg/met) đồng/kg

867 00551219060001200 Thép hộp mạ kẽm Z080: 13mmx26mmx0.65mmx5.8m 296 130 2.28000000

868 00551219060001200. Thép hộp mạ kẽm Z080: 13mmx26mmx0.65mmx5.8m 123 54 2.28000000

869 00551219060001300 Thép hộp mạ kẽm Z080: 13mmx26mmx0.65mmx5.8m 1,163 510 2.28000000

870 00550219060000200 Thép hộp mạ kẽm Z080: 16mmx16mmx0.68mmx6.03m 402 200 2.01000000

871 00550219060000400 Thép hộp mạ kẽm Z080: 16mmx16mmx0.68mmx6.03m 3,095 1,540 2.01000000

872 00550219060001300 Thép hộp mạ kẽm Z080: 16mmx16mmx0.68mmx6.03m 402 200 2.01000000

873 00550219060001500 Thép hộp mạ kẽm Z080: 16mmx16mmx0.68mmx6.03m 402 200 2.01000000

874 00550219060001800 Thép hộp mạ kẽm Z080: 16mmx16mmx0.68mmx6.03m 804 400 2.01000000

875 00550219060001900 Thép hộp mạ kẽm Z080: 16mmx16mmx0.68mmx6.03m 402 200 2.01000000

876 00550219060002001 Thép hộp mạ kẽm Z080: 16mmx16mmx0.68mmx6.03m 2,010 1,000 2.01000000

877 00550219060002100 Thép hộp mạ kẽm Z080: 16mmx16mmx0.68mmx6.03m 804 400 2.01000000

878 00550219060002200 Thép hộp mạ kẽm Z080: 16mmx16mmx0.68mmx6.03m 263 131 2.01000000

879 00550219060002400 Thép hộp mạ kẽm Z080: 16mmx16mmx0.68mmx6.03m 804 400 2.01000000

880 00550219060002500 Thép hộp mạ kẽm Z080: 16mmx16mmx0.68mmx6.03m 308 153 2.01000000

881 00551119060002000 Thép hộp mạ kẽm Z080: 38mmx38mmx0.75mmx5.8m 1,873 368 5.09000000

882 00551119060002200. Thép hộp mạ kẽm Z080: 38mmx38mmx0.75mmx5.8m 1,074 211 5.09000000

883 00551119060002300 Thép hộp mạ kẽm Z080: 38mmx38mmx0.75mmx5.8m 977 192 5.09000000

884 00551119060002300. Thép hộp mạ kẽm Z080: 38mmx38mmx0.75mmx5.8m 326 64 5.09000000

885 00551119060002500 Thép hộp mạ kẽm Z080: 38mmx38mmx0.75mmx5.8m 270 53 5.09000000

886 00551419060001900. Thép hộp mạ kẽm Z080: 40mmx80mmx0.85mmx5.8m 1,379 150 9.19000000

887 00551419060002100. Thép hộp mạ kẽm Z080: 40mmx80mmx0.85mmx5.8m 248 27 9.19000000

888 00551619060002900 Thép hộp mạ kẽm Z080: 20mmx40mmx0.75mmx5.8m 120 30 4.01000000

889 00551619060002600 Thép hộp mạ kẽm Z080: 20mmx40mmx0.85mmx5.8m 1,019 224 4.55000000

890 00552119060002400 Thép hộp mạ kẽm Z080: 30mmx30mmx0.75mmx5.8m 401 100 4.01000000

891 00552119060002700 Thép hộp mạ kẽm Z080: 30mmx30mmx0.75mmx5.8m 168 42 4.01000000

892 00551019060003700. Thép hộp mạ kẽm Z080: 40mmx40mmx0.85mmx5.8m 683 112 6.10000000

893 00550919070001700 Thép hộp mạ kẽm Z080: 20mmx20mmx0.95mmx6.0m 225 66 3.41000000

894 00551919060002200 Thép hộp mạ kẽm Z080: 50mmx100mmx1.05mmx5.8m 2,021 142 14.23000000

895 00551919060001600 Thép hộp mạ kẽm Z080: 50mmx100mmx1.15mmx5.8m 405 26 15.58000000

896 00551419070002100 Thép hộp mạ kẽm Z350: 40mmx80mmx1.20mmx6.0m 13,048 993 13.14000000

897 00551019070008800 Thép ống mạ kẽm Z080: 48.1mmx1.15mmx6.0m 409 50 8.18000000

898 00551019070009100 Thép ống mạ kẽm Z080: 48.1mmx1.15mmx6.0m 1,211 148 8.18000000

899 00551419070012800. Thép hộp mạ kẽm Z080: 50mmx50mmx1.35mmx6.0m 448 36 12.44000000

900 00551419070000100. Thép hộp mạ kẽm Z080: 38mmx75mmx1.15mmx6.0m 385 32 12.03000000

901 00551419070011900 Thép hộp mạ kẽm Z080: 30mmx90mmx1.35mmx6m 1,525 101 15.10000000

902 00551419070012400 Thép hộp mạ kẽm Z080: 30mmx90mmx1.35mmx6m 680 45 15.10000000

903 00551419060004800 Thép hộp mạ kẽm Z080: 38mmx75mmx1.45mmx6.0m 21,261 1,408 15.10000000

904 00551419060005200 Thép hộp mạ kẽm Z080: 38mmx75mmx1.45mmx6.0m 755 50 15.10000000

905 00551419060005500 Thép hộp mạ kẽm Z080: 38mmx75mmx1.45mmx6.0m 60 4 15.10000000

906 00550119060007401 Thép hộp mạ kẽm Z180: 100mmx100mmx2.30mmx6.0m 800 19 42.10000000

907 00550119060007501 Thép hộp mạ kẽm Z180: 100mmx100mmx2.30mmx6.0m 6,652 158 42.10000000

908 00550119060007601 Thép hộp mạ kẽm Z180: 100mmx100mmx3.00mmx6.0m 219 4 54.68000000

30

30

70

14,000

14,000

13,800

08_03_01_DT1608

08_03_01_DT1608

08_03_02_DT1608

VLXD Phú Mỹ

VLXD Phú Mỹ

VLXD Phú Mỹ

Page 22

STT Tên lô Kho đấu

thầu Mã cuộn Tên hàng Khối lượng Tổng mét Loại A Loại B Loại C Tỷ trọng Độ mạ

Độ dày

trước mạ

(BMT)

Độ dày sau

mạ

(TCT/ACT)

Khổ Độ cứng MàuGiá sàn

(gồm vat)

Cọc sau trúng

thầu (triệu

đồng)

kg mét/cây mét mét mét (kg/met) đồng/kg

909 01440118040007800 Thép ống nhúng kẽm: 33.5mmx2.10mmx6.0m 7,086 726 9.76000000

910 01440118050017000 Thép ống nhúng kẽm: 48.1mmx2.90mmx6.0m 388 20 19.39000000

911 01440118080022900 Thép ống nhúng kẽm: 59.9mmx2.60mmx6.0m 220 10 22.04000000

912 01440118040007700 Thép ống nhúng kẽm: 75.6mmx2.30mmx6.0m 1,422 57 24.94000000

913 01440118050008500 Thép ống nhúng kẽm: 75.6mmx3.60mmx6.0m 192 5 38.35000000

914 01440118050006400 Thép ống nhúng kẽm: 113.5mmx2.90mmx6.0m 712 15 47.46000000

915 01440118060007800 Thép ống nhúng kẽm: 113.5mmx3.20mmx6.0m 1,671 32 52.22000000

916 01440118070015500 Thép ống nhúng kẽm: 168.3mmx5.00mmx6.0m 846 7 120.81000000

917 01440118050013800 Thép ống nhúng kẽm: 33.5mmx4.00mmx6.0m 175 10 17.46000000

918 01440118050019500 Thép ống nhúng kẽm: 59.9mmx2.30mmx6.0m 1,196 61 19.60000000

919 01440118050020000 Thép ống nhúng kẽm: 59.9mmx2.90mmx6.0m 3,620 148 24.46000000

920 01440118050002000 Thép ống nhúng kẽm: 75.6mmx2.60mmx6.0m 28 1 28.08000000

921 01440118060005500 Thép ống nhúng kẽm: 88.3mmx2.60mmx6.0m 330 10 32.97000000

922 01440118080019800 Thép ống nhúng kẽm: 113.5mmx2.90mmx6.0m 237 5 47.46000000

923 01440118040012100 Thép ống nhúng kẽm: 113.5mmx4.00mmx6.0m 389 6 64.81000000

924 01440118090007200 Thép ống nhúng kẽm: 219.1mmx8.18mmx6.0m 1,021 4 255.28000000

925 01440118050000400 Thép ống nhúng kẽm: 113.5mmx4.00mmx6.0m 6,870 106 64.81000000

926 01440118070010600 Thép ống nhúng kẽm: 48.1mmx2.30mmx6.0m 78 5 15.59000000

927 01440118080015500 Thép ống nhúng kẽm: 59.9mmx2.30mmx6.0m 176 9 19.60000000

928 01440118050020800 Thép ống nhúng kẽm: 59.9mmx2.90mmx6.0m 73 3 24.46000000

929 01440118070016300 Thép ống nhúng kẽm: 75.6mmx2.60mmx6.0m 337 12 28.08000000

930 01440118070018200 Thép ống nhúng kẽm: 88.3mmx2.60mmx6.0m 264 8 32.97000000

931 01440118040011400 Thép ống nhúng kẽm: 113.5mmx3.20mmx6.0m 313 6 52.22000000

932 01440118050000400 Thép ống nhúng kẽm: 113.5mmx4.00mmx6.0m 14,064 217 64.81000000

933 01440118070005900 Thép ống nhúng kẽm: 48.1mmx2.60mmx6.0m 595 34 17.50000000

934 01440118070010200 Thép ống nhúng kẽm: 59.9mmx2.60mmx6.0m 705 32 22.04000000

935 01440118080014500 Thép ống nhúng kẽm: 59.9mmx2.90mmx6.0m 220 9 24.46000000

936 01440118050008000 Thép ống nhúng kẽm: 75.6mmx2.90mmx6.0m 3,369 108 31.19000000

937 01440118060005800 Thép ống nhúng kẽm: 88.3mmx3.20mmx6.0m 242 6 40.29000000

938 01440118040011900 Thép ống nhúng kẽm: 113.5mmx3.20mmx6.0m 836 16 52.22000000

939 01440118050006700 Thép ống nhúng kẽm: 113.5mmx4.50mmx6.0m 9,507 131 72.57000000

50

40

50

40

14,500

14,500

14,500

14,500

09_04_02_DT1608

MTV Phú Mỹ

MTV Phú Mỹ

09_04_01_DT1608

09_04_02_DT1608

09_04_01_DT1608

MTV Phú Mỹ

MTV Phú Mỹ

Page 23

Recommended