View
3
Download
0
Category
Preview:
Citation preview
1900 1100www.vietnamairlines.com
MỤC LỤCLIÊN HỆ 3
TRANG THÔNG TIN HÀNH LÝ 4
TIÊU CHUẨN HÀNH LÝ MIỄN CƯỚC TRÊN CÁC ĐƯỜNG BAY NỘI ĐỊA 4
QUỐC TẾ
VIỆT NAM
HÀ NỘI – TP. HỒ CHI MINH 8
HÀ NỘI – ĐÀ NẴNG 10
TP. HỒ CHÍ MINH – ĐÀ NẴNG 11
TỪ/ĐẾN – HÀ NỘI 12
TỪ/ĐẾN – TP. HỒ CHÍ MINH 14
TỪ/ĐẾN – ĐÀ NẴNG 20
NỘI ĐỊA KHÁC 21
CHÂU Á (QUỐC GIA/KHU VỰC)
ẤN ĐỘ 22
CÁC TIỂU VƯƠNG QUỐC Ả RẬP THỐNG NHẤT 23
CAMPUCHIA 24
HÀN QUỐC 26
INDONESIA 30
LÀO 31
MALAYSIA 32
CHÂU MỸ (QUỐC GIA/KHU VỰC)
CANADA 71
MỸ 72
CHÂU PHI (QUỐC GIA/KHU VỰC)
KENYA 73
CHÂU ÚC (QUỐC GIA/KHU VỰC)
ÚC 74
CHÂU ÂU (QUỐC GIA/KHU VỰC)
ANH 53
ÁO 55
CH SÉC 56
ĐAN MẠCH 57
ĐỨC 58
HÀ LAN 60
NA UY 61
NGA 62
PHẦN LAN 63
PHÁP 64
TÂY BAN NHA 67
THỤY SĨ 69
Ý 70
TIÊU CHUẨN VỀ HÀNH LÝ TRÊN ĐƯỜNG BAY QUỐC TẾ 5
SƠ ĐỒ GHẾ NGỒI 6
MYANMAR 33
NHẬT BẢN 34
PHILIPPINES 42
SINGAPORE 43
THÁI LAN 44
TRUNG QUỐC 47
Hồng Công 50
Đài Loan 51
https://www.facebook.com/VietnamAirlines
Liên hệ với chúng tôi trên Facebook:
1900 1100www.vietnamairlines.com
LIÊN HỆ
Tổng đài chăm sóc khách hàng: 1900 1100
• Hoạt động 24/7 (bao gồm các ngày nghỉ, lễ, Tết)• Đặt chỗ và cung cấp thông tin về sản phẩm, dịch vụ• Trợ giúp khách mua vé trực tuyến• Thông tin về các chương trình khuyến mại
Tổng đài chăm sóc Hội viên Bông sen vàng: 1900 1800
• Hoạt động 24/7 (bao gồm các ngày nghỉ, lễ, Tết)• Cung cấp thông tin đăng ký, chính sách nâng hạng thẻ, cộng dặm• Lấy thưởng của Vietnam Airlines và trên các đối tác khác
Địa chỉ liên hệ văn phòng giao dịch, số hotline tại từng khu vực: chi tiết tại website
www.vietnamairlines.com
LỊCH BAY | 3
LỊCH BAY | 4
1900 1100www.vietnamairlines.com
Khi đi trên chuyến bay của Vietnam Airlines, hành khách được hưởng tiêu chuẩn hành lý miễn cước ít nhất như sau:
TRANG THÔNG TIN HÀNH LÝ
Kích thước: (dài, rộng, cao)
(A) + (B) + (C) < 203 cm Trọng lượng không quá 32 kg
Tổng kích thước (dài, rộng, cao)
không được vượt quá 115cm (56 cm x 36 cm x 23 cm
hay 22’’ x 11‘’ x 9’’)Trọng lượng không quá 07 kg
Hành lý ký gửi
Hành lý xách tay
HẠNG GHẾ
Hạng thương gia /Phổ thông đặc biệt
30 kg hành lý ký gửi + 02 kiện hành lý xách tay
AB
C
HẠNG GHẾ 20 kg hành lý ký gửi + 01 kiện hành lý xách tayHạng phổ thông
TIÊU CHUẨN HÀNH LÝ MIỄN CƯỚC TRÊN CÁC ĐƯỜNG BAY NỘI ĐỊA
LỊCH BAY | 5
1900 1100www.vietnamairlines.com
HÀNH TRÌNH HẠNG VÉTỔNG SỐ KIỆN/
TỔNG TRỌNG LƯỢNG TỐI ĐA
TỔNG TRỌNG LƯỢNG TỐI ĐA
1 KIỆN
TỔNG KÍCH THƯỚC 3 CHIỀU TỐI ĐA 1 KIỆN
Từ/Đến Châu Mỹ
Hạng Thương gia 2 kiện 23 kg 158cm (62in)
Hạng Phổ Thông 2 kiện 23 kg
158cm (62in)/kiện và tổng kích thước 3 chiều của 2 kiện không vượt
quá 273cm (107in)
Hành trình:Giữa Lào, Campuchia, My-an-ma, Trung Quốc, Đài Loan và Việt NamGiữa Lào và Campuchia (qua Việt Nam)Giữa Lào và My-an-maGiữa My-an-ma và CampuchiaTừ Hồng Công, Trung Quốc, Đài Loan, Hàn Quốc đến các điểm châu Á khác (trừ Úc và Niu-Di-Lân)
Hạng Thương gia 30kg 32kg 203cm
Hạng Phổ Thông 20kg
Giữa Hàn Quốc và Việt NamHạng Thương gia 40kg
Hạng Phổ Thông 20kg
Giữa Nhật Bản và Việt NamTừ Nhật Bản đi các điểm châu Á khác
Hạng Thương gia 60kg
Hạng Phổ Thông 40kg
Từ/Đến Châu Âu, Trung Đông, Châu Phi, Úc, Niu-Di-LânCác hành trình trong Châu Á khác
Hạng Thương gia 40kg
Hạng Phổ Thông Đặc biệt 40kg
Hạng Phổ thông 30kg
TIÊU CHUẨN VỀ HÀNH LÝ TRÊN ĐƯỜNG BAY QUỐC TẾ
Trong trường hợp hành lý của hành khách đã vượt quá trọng lượng cho phép của hành lý miễn cước, hành khách có thể mua Hành lý tính cước cho phần trọng lượng vượt quá.
Nếu trong hành trình của hành khách bao gồm chuyến bay hợp tác giữa Vietnam Airlines và các hãng hàng không khác, trong đó hãng hàng không khác là hãng khai thác chuyến bay, chính sách hành lý miễn cước khác nhau của từng hãng sẽ được áp dụng. Hành khách vui lòng tìm hiểu thông tin về hành lý miễn cước cho mỗi chuyến bay trong hành trình trên vé của hành khách hoặc trên trang điện tử của từng hãng hàng không khai thác chuyến bay.
Các thông tin chi tiết về hành lý đặc biệt, điều kiện vận chuyển, ưu đãi dành cho Hội viên Bông sen vàng, tiêu chuẩn hành lý miễn cước trên mỗi hành trình, hành khách vui lòng tham khảo tại website: www.vietnamairlines.com
(Dành cho cho người lớn và trẻ em từ 2 tuổi đến dưới 12 tuổi)
LỊCH BAY | 6
1900 1100www.vietnamairlines.com
Máy bay Số lượng ghế Loại hình ghế
B787 Boeing 787274 28 35 211311 28 283
A350 Airbus 350305 29 45 231305 29 36 240
A330 Airbus 330 280 24 256
A321 Airbus 321178 16 162184 16 168203 8 195
SƠ ĐỒ GHẾ NGỒI
AIRBUS A321 - 184 SEATS
01 02 03 04 10 11 12 14 15 16 17 18 19 20 21 22 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35
G
E
D
CB
AA
G
D
B
B
AIRBUS A321 - 203 SEATS
01 02 14 15 16 1710 11 12 18 19 20 21 22 23 24 25 26 32 33 34 3527 28 29 30 31 36 37 38 39 40 41 42 43 44
G
E
D
C
B
A
C
A
G
D
AIRBUS A330 - 269 SEATS
BOEING 777 - 309 SEATS
01 02 03 04 10 11 12 14 15 16 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55565758
F
G
ED
BC
A
KH
F
G
ED
BC
A
KH
F
G
ED
BC
A
KH
KH
E
G
D
A
C
B
B
B
B
B
B
B
B
B
01 02 03 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37
GFED
CA
KH
GFED
GFD
CA
KH
C
D
A
H
K
G
AIRBUS A350 - 305 SEATS
01 02 03 04 05 06 07 08 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 373839404142
F
G
ED
BC
A
KH
F
G
ED
BC
A
KH
F
G
ED
BC
A
KH
K
G
D
A
BB B
B
B
B
B
B
B
B
BOEING 787 - 274 SEATS
01 02 03 04 05 06 07 10 11 12 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35363738 3940
F
G
ED
CA
K
F
G
ED
BC
A
KH
BB
B
B
B
K
G
D
A
B
F
G
ED
BC
A
KH
B
B
B
B
GHẾ
GHẾ
LỊCH BAY | 7
1900 1100www.vietnamairlines.com
AIRBUS A321 - 184 SEATS
01 02 03 04 10 11 12 14 15 16 17 18 19 20 21 22 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35
G
E
D
CB
AA
G
D
B
B
AIRBUS A321 - 203 SEATS
01 02 14 15 16 1710 11 12 18 19 20 21 22 23 24 25 26 32 33 34 3527 28 29 30 31 36 37 38 39 40 41 42 43 44
G
E
D
C
B
A
C
A
G
D
AIRBUS A330 - 269 SEATS
BOEING 777 - 309 SEATS
01 02 03 04 10 11 12 14 15 16 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55565758
F
G
ED
BC
A
KH
F
G
ED
BC
A
KH
F
G
ED
BC
A
KH
KH
E
G
D
A
C
B
B
B
B
B
B
B
B
B
01 02 03 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37
GFED
CA
KH
GFED
GFD
CA
KH
C
D
A
H
K
G
AIRBUS A350 - 305 SEATS
01 02 03 04 05 06 07 08 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 373839404142
F
G
ED
BC
A
KH
F
G
ED
BC
A
KH
F
G
ED
BC
A
KH
K
G
D
A
BB B
B
B
B
B
B
B
B
BOEING 787 - 274 SEATS
01 02 03 04 05 06 07 10 11 12 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35363738 3940
F
G
ED
CA
K
F
G
ED
BC
A
KH
BB
B
B
B
K
G
D
A
B
F
G
ED
BC
A
KH
B
B
B
B
Ghế hạng thương gia
Ghế hạng phổ thông đặc biệt
Ghế hạng phổ thông
Cửa ra vào
Ghế có nôi trẻ emB
Bếp
Phòng vệ sinh
GHẾ
GHẾ
GHẾ
SƠ ĐỒ GHẾ NGỒI
1900 1100www.vietnamairlines.com
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 30/3/2019 LỊCH BAY | 8
VIỆT NAMHÀ NỘI ¡¢ TP. HỒ CHÍ MINH
Từ Hà Nội đến TP. Hồ Chí Minh
VN 4897● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 5:45 AM SGN 7:55 AM A320 Y 02:10 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 209 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 6:00 AM SGN 8:10 AM A321 CY 02:10
VN 211 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 6:30 AM SGN 8:40 AM A321 CY 02:10
VN 217 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 7:00 AM SGN 9:10 AM A321 CY 02:10
VN 219 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 7:30 AM SGN 9:40 AM A321 CY 02:10
VN 223 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 8:00 AM SGN 10:10 AM A321 CY 02:10
VN 4903● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 8:15 AM SGN 10:25 AM A320 Y 02:10 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 225 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 9:00 AM SGN 11:10 AM A321 CY 02:10
VN 227 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 10:00 AM SGN 12:10 PM A321 CY 02:10
VN 229 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 10:30 AM SGN 12:40 PM A321 CY 02:10
VN 231 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 11:00 AM SGN 1:15 PM A321 CY 02:15
VN 233 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 12:00 PM SGN 2:15 PM A321 CY 02:15
VN 4915● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 12:05 PM SGN 2:15 PM A320 Y 02:10 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 237 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 1:00 PM SGN 3:15 PM B787 CY 02:15
VN 239 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 2:00 PM SGN 4:15 PM A321 CY 02:15
VN 243 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 2:30 PM SGN 4:45 PM A350 CY 02:15
VN 4921● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 2:45 PM SGN 4:55 PM A320 Y 02:10 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 247 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 3:00 PM SGN 5:15 PM B787 CY 02:15
VN 249 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 3:30 PM SGN 5:45 PM B787 CY 02:15
VN 253 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 4:00 PM SGN 6:15 PM A350 CY 02:15
VN 257 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 4:30 PM SGN 6:45 PM A330 CY 02:15
VN 259 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 5:00 PM SGN 7:15 PM B787 CY 02:15
VN 4929● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 5:40 PM SGN 7:50 PM A320 Y 02:10 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 263 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 6:00 PM SGN 8:15 PM A330 CY 02:15
VN 267 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 6:30 PM SGN 8:45 PM A350 CY 02:15
VN 269 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 7:00 PM SGN 9:15 PM A350 CY 02:15
VN 4233● 28-Oct-18 30-Mar-19 __3_5__ HAN 7:10 PM SGN 9:20 PM A320 Y 02:10 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 277 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 7:30 PM SGN 9:45 PM B787 CY 02:15
VN 279 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 8:00 PM SGN 10:15 PM B787 CY 02:15
VN 4237● 28-Oct-18 30-Mar-19 1__4567 HAN 8:15 PM SGN 10:25 PM A320 Y 02:10 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
LỊCH BAYSố hiệu
chuyến bayGiai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
1900 1100www.vietnamairlines.com
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 30/3/2019 LỊCH BAY | 9
VN 4239● 28-Oct-18 30-Mar-19 12_4_67 HAN 8:55 PM SGN 11:05 PM A320 Y 02:10 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 285 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 9:00 PM SGN 11:10 PM A350 CY 02:10
VN 4005● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 9:20 PM SGN 11:30 PM A320 Y 02:10 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 4007● 28-Oct-18 30-Mar-19 _23____ HAN 9:40 PM SGN 11:50 PM A320 Y 02:10 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 287 01-Jan-19 30-Mar-19 1234567 HAN 9:30 PM SGN 11:45 PM A321 CY 02:15
Từ TP. Hồ Chí Minh đến Hà NộiVN 4892● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 5:30 AM HAN 7:35 AM A320 Y 02:05 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 208 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 6:00 AM HAN 8:05 AM A321 CY 02:05
VN 212 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 6:30 AM HAN 8:35 AM A321 CY 02:05
VN 4898● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 6:40 AM HAN 8:45 AM A320 Y 02:05 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 216 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 7:00 AM HAN 9:05 AM A350 CY 02:05
VN 218 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 7:30 AM HAN 9:35 AM A321 CY 02:05
VN 220 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 8:00 AM HAN 10:05 AM A321 CY 02:05
VN 224 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 8:30 AM HAN 10:35 AM A321 CY 02:05
VN 226 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 9:00 AM HAN 11:10 AM A321 CY 02:10
VN 4904● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 9:20 AM HAN 11:25 AM A320 Y 02:05 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 228 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 9:30 AM HAN 11:40 AM A321 CY 02:10
VN 230 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 10:00 AM HAN 12:10 PM A321 CY 02:10
VN 232 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 11:00 AM HAN 1:10 PM A321 CY 02:10
VN 236 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 12:00 PM HAN 2:05 PM A321 CY 02:05
VN 4912● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 12:00 PM HAN 2:05 PM A320 Y 02:05 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 238 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 1:00 PM HAN 3:05 PM A321 CY 02:05
VN 242 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 2:00 PM HAN 4:05 PM A321 CY 02:05
VN 246 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 2:30 PM HAN 4:35 PM A330 CY 02:05
VN 248 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 3:00 PM HAN 5:05 PM A350 CY 02:05
VN 4918● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 3:00 PM HAN 5:05 PM A320 Y 02:05 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 252 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 3:30 PM HAN 5:40 PM A350 CY 02:10
VN 256 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 4:00 PM HAN 6:10 PM B787 CY 02:10
VN 258 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 4:30 PM HAN 6:40 PM A321 CY 02:10
VN 262 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 5:00 PM HAN 7:10 PM A350 CY 02:10
VN 266 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 6:00 PM HAN 8:05 PM A350 CY 02:05
VN 4230● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 6:30 PM HAN 8:35 PM A320 Y 02:05 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 272 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 7:00 PM HAN 9:10 PM B787 CY 02:10
VN 274 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 7:30 PM HAN 9:35 PM A350 CY 02:05
VN 276 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 8:00 PM HAN 10:05 PM A330 CY 02:05
VN 4236● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 8:30 PM HAN 10:35 PM A320 Y 02:05 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
1900 1100www.vietnamairlines.com
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 30/3/2019 LỊCH BAY | 10
VN 284 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 9:00 PM HAN 11:05 PM B787 CY 02:05
VN 286 01-Jan-19 30-Mar-19 1234567 SGN 9:30 PM HAN 11:40 PM A321 CY 02:10
VN 4000● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 10:00 PM HAN 12:05 AM A320 Y 02:05 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
HÀ NỘI ¡¢ ĐÀ NẴNGTừ Hà Nội đến Đà Nẵng
VN 161 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 6:00 AM DAD 7:20 AM A321 CY 01:20
VN 4825● 28-Oct-18 30-Mar-19 __3_5__ HAN 6:00 AM DAD 7:20 AM A320 Y 01:20 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 4827● 28-Oct-18 30-Mar-19 12_4_67 HAN 7:00 AM DAD 8:20 AM A320 Y 01:20 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 163 28-Oct-18 29-Mar-19 1__45_7 HAN 8:00 AM DAD 9:20 AM A321 CY 01:20
VN 165 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 9:30 AM DAD 10:50 AM A321 CY 01:20
VN 171 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 10:30 AM DAD 11:55 AM A321 CY 01:25
VN 173 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 12:30 PM DAD 1:50 PM A321 CY 01:20
VN 175 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 2:00 PM DAD 3:20 PM A321 CY 01:20
VN 177 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 3:00 PM DAD 4:20 PM A321 CY 01:20
VN 4837● 28-Oct-18 30-Mar-19 __3_5__ HAN 3:20 PM DAD 4:40 PM A320 Y 01:20 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 181 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 4:30 PM DAD 5:50 PM A321 CY 01:20
VN 4839● 28-Oct-18 30-Mar-19 12_4_67 HAN 5:05 PM DAD 6:25 PM A320 Y 01:20 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 185 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 6:30 PM DAD 7:50 PM A321 CY 01:20
VN 187 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 9:00 PM DAD 10:20 PM A321 CY 01:20
Từ Đà Nẵng đến Hà NộiVN 158 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 DAD 6:30 AM HAN 7:50 AM A321 CY 01:20
VN 4824● 28-Oct-18 30-Mar-19 __3_5__ DAD 7:55 AM HAN 9:15 AM A320 Y 01:20 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 4826● 28-Oct-18 30-Mar-19 12_4_67 DAD 8:55 AM HAN 10:15 AM A320 Y 01:20 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 160 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 DAD 9:00 AM HAN 10:20 AM A321 CY 01:20
VN 166 28-Oct-18 29-Mar-19 1__45_7 DAD 10:00 AM HAN 11:20 AM A321 CY 01:20
VN 168 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 DAD 10:30 AM HAN 11:50 AM A321 CY 01:20
VN 170 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 DAD 11:30 AM HAN 12:50 PM A321 CY 01:20
VN 172 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 DAD 1:00 PM HAN 2:20 PM A321 CY 01:20
VN 176 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 DAD 2:30 PM HAN 3:50 PM A321 CY 01:20
VN 184 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 DAD 5:00 PM HAN 6:20 PM A321 CY 01:20
VN 4836● 28-Oct-18 30-Mar-19 __3_5__ DAD 5:15 PM HAN 6:35 PM A320 Y 01:20 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 186 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 DAD 6:30 PM HAN 7:50 PM A321 CY 01:20
VN 4838● 28-Oct-18 30-Mar-19 12_4_67 DAD 7:00 PM HAN 8:20 PM A320 Y 01:20 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 190 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 DAD 8:30 PM HAN 9:50 PM A321 CY 01:20
● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific
1900 1100www.vietnamairlines.com
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 30/3/2019 LỊCH BAY | 11
TP. HỒ CHÍ MINH ¡¢ ĐÀ NẴNGTừ TP. Hồ Chí Minh đến Đà Nẵng
VN 110 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 6:00 AM DAD 7:20 AM A321 CY 01:20
VN 4852● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 6:00 AM DAD 7:20 AM A320 Y 01:20 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 112 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 8:00 AM DAD 9:20 AM A321 CY 01:20
VN 116 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 9:30 AM DAD 10:50 AM A321 CY 01:20
VN 120 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 10:00 AM DAD 11:20 AM A321 CY 01:20
VN 4862● 28-Oct-18 30-Mar-19 __3_5_7 SGN 11:00 AM DAD 12:20 PM A320 Y 01:20 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 122 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 11:30 AM DAD 12:50 PM A321 CY 01:20
VN 124 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 12:30 PM DAD 1:50 PM A321 CY 01:20
VN 126 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 1:30 PM DAD 2:50 PM A321 CY 01:20
VN 4868● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 2:00 PM DAD 3:20 PM A320 Y 01:20 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 128 28-Oct-18 30-Mar-19 12__567 SGN 2:30 PM DAD 3:50 PM A321 CY 01:20
VN 130 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 3:00 PM DAD 4:20 PM A321 CY 01:20
VN 132 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 4:30 PM DAD 5:50 PM A321 CY 01:20
VN 4876● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 5:45 PM DAD 7:05 PM A320 Y 01:20 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 136 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 6:00 PM DAD 7:20 PM A321 CY 01:20
VN 140 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 8:00 PM DAD 9:20 PM A321 CY 01:20
Từ Đà Nẵng đến TP. Hồ Chí MinhVN 105 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 DAD 6:30 AM SGN 7:55 AM A321 CY 01:25
VN 4853● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 DAD 7:55 AM SGN 9:20 AM A320 Y 01:25 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 113 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 DAD 8:00 AM SGN 9:25 AM A321 CY 01:25
VN 117 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 DAD 10:00 AM SGN 11:25 AM A321 CY 01:25
VN 121 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 DAD 11:30 AM SGN 12:55 PM A321 CY 01:25
VN 123 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 DAD 12:00 PM SGN 1:30 PM A321 CY 01:30
VN 4865● 28-Oct-18 30-Mar-19 _2_4_6_ DAD 1:00 PM SGN 2:25 PM A320 Y 01:25 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 125 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 DAD 2:00 PM SGN 3:25 PM A321 CY 01:25
VN 127 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 DAD 2:30 PM SGN 4:00 PM A321 CY 01:30
VN 129 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 DAD 3:30 PM SGN 5:00 PM A321 CY 01:30
VN 4869● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 DAD 3:55 PM SGN 5:20 PM A320 Y 01:25 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 131 28-Oct-18 30-Mar-19 12__567 DAD 4:30 PM SGN 6:00 PM A321 CY 01:30
VN 133 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 DAD 5:00 PM SGN 6:25 PM A321 CY 01:25
VN 135 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 DAD 6:30 PM SGN 7:55 PM A321 CY 01:25
VN 4877● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 DAD 7:40 PM SGN 9:05 PM A320 Y 01:25 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 141 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 DAD 8:00 PM SGN 9:25 PM A321 CY 01:25
● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
1900 1100www.vietnamairlines.com
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 30/3/2019 LỊCH BAY | 12
TỪ/ĐẾN ¡¢ HÀ NỘI
Hà Nội D Buôn Ma ThuộtTừ Hà Nội đến Buôn Ma Thuột
VN 1603 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 7:10 AM BMV 8:50 AM A321 CY 01:40
Từ Buôn Ma Thuột đến Hà Nội
VN 1602 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 BMV 9:30 AM HAN 11:10 AM A321 CY 01:40
Hà Nội D Cần ThơTừ Hà Nội đến Cần Thơ
VN 1203 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 6:30 AM VCA 8:40 AM A321 CY 02:10
VN 1205 03-Nov-18 30-Mar-19 1234567 HAN 11:20 AM VCA 1:30 PM A321 CY 02:10
VN 1207 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 6:50 PM VCA 9:00 PM A321 CY 02:10
Từ Cần Thơ đến Hà Nội
VN 1200 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 VCA 7:00 AM HAN 9:05 AM A321 CY 02:05
VN 1202 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 VCA 9:20 AM HAN 11:25 AM A321 CY 02:05
VN 1204 03-Nov-18 30-Mar-19 1234567 VCA 2:10 PM HAN 4:15 PM A321 CY 02:05
Hà Nội D Chu LaiTừ Hà Nội đến Chu Lai
VN 1641 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 7:20 AM VCL 8:50 AM A321 CY 01:30
Từ Chu Lai đến Hà Nội
VN 1640 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 VCL 9:30 AM HAN 10:55 AM A321 CY 01:25
Hà Nội D Đà LạtTừ Hà Nội đến Đà Lạt
VN 4365● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 10:20 AM DLI 12:10 PM A320 Y 01:50 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 1577 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 11:20 AM DLI 1:15 PM A321 CY 01:55
Từ Đà Lạt đến Hà Nội
VN 4364● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 DLI 12:45 PM HAN 2:35 PM A320 Y 01:50 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 1576 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 DLI 1:55 PM HAN 3:45 PM A321 CY 01:50
Hà Nội D Điện Biên PhủTừ Hà Nội đến Điện Biên Phủ
VN 8202◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 11:10 AM DIN 12:25 PM ATR72 Y 01:15 ● Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company
VN 8204◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 2:15 PM DIN 3:30 PM ATR72 Y 01:15 ● Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company
Từ Điện Biên Phủ đến Hà Nội
VN 8203◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 DIN 12:45 PM HAN 1:45 PM ATR72 Y 01:00 ● Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company
VN 8205◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 DIN 3:50 PM HAN 4:50 PM ATR72 Y 01:00 ● Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company
◆ Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
1900 1100www.vietnamairlines.com
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 30/3/2019 LỊCH BAY | 13
Hà Nội D Đồng HớiTừ Hà Nội đến Đồng Hới
VN 8593◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 5:40 PM VDH 7:10 PM ATR72 Y 01:30 ● Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company
Từ Đồng Hới đến Hà Nội
VN 8592◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 VDH 7:30 PM HAN 8:50 PM ATR72 Y 01:20 ● Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company
Hà Nội D HuếTừ Hà Nội đến Huế
VN 1543 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 8:35 AM HUI 9:50 AM A321 CY 01:15
VN 1547 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 2:55 PM HUI 4:10 PM A321 CY 01:15
VN 1545 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 6:35 PM HUI 7:50 PM A321 CY 01:15
Từ Huế đến Hà Nội
VN 1542 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HUI 10:30 AM HAN 11:45 AM A321 CY 01:15
VN 1546 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HUI 4:50 PM HAN 6:05 PM A321 CY 01:15
VN 1544 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HUI 8:30 PM HAN 9:45 PM A321 CY 01:15
Hà Nội D Nha TrangTừ Hà Nội đến Nha Trang
VN 1557 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 9:50 AM CXR 11:45 AM A321 CY 01:55
VN 1563 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 12:30 PM CXR 2:25 PM A321 CY 01:55
VN 7563 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 3:05 PM CXR 5:00 PM A321 CY 01:55
VN 4229● 28-Oct-18 30-Mar-19 1__4567 HAN 3:20 PM CXR 5:10 PM A320 Y 01:50 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 1565 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 4:35 PM CXR 6:30 PM A321 CY 01:55
Từ Nha Trang đến Hà Nội
VN 7564 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 CXR 6:30 AM HAN 8:20 AM A321 CY 01:50
VN 1556 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 CXR 12:25 PM HAN 2:15 PM A321 CY 01:50
VN 1562 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 CXR 3:05 PM HAN 4:55 PM A321 CY 01:50
VN 4228● 28-Oct-18 30-Mar-19 1__4567 CXR 6:10 PM HAN 8:00 PM A320 Y 01:50 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 1564 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 CXR 7:10 PM HAN 9:00 PM A321 CY 01:50
Hà Nội D Phú QuốcTừ Hà Nội đến Phú Quốc
VN 1233 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 9:00 AM PQC 11:10 AM A321 CY 02:10
VN 4221● 28-Oct-18 30-Mar-19 1_3_56_ HAN 9:45 AM PQC 11:55 AM A320 Y 02:10 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 1237 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 11:50 AM PQC 2:00 PM A321 CY 02:10
VN 1231 28-Oct-18 29-Mar-19 _2_45_7 HAN 4:50 PM PQC 7:00 PM A321 CY 02:10
◆ Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
1900 1100www.vietnamairlines.com
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 30/3/2019 LỊCH BAY | 14
Từ Phú Quốc đến Hà Nội
VN 1232 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 PQC 11:50 AM HAN 1:55 PM A321 CY 02:05
VN 1236 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 PQC 2:40 PM HAN 4:45 PM A321 CY 02:05
VN 4198● 28-Oct-18 30-Mar-19 1_3_56_ PQC 12:30 PM HAN 2:40 PM A320 Y 02:10 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 1230 28-Oct-18 29-Mar-19 _2_45_7 PQC 7:40 PM HAN 9:45 PM A321 CY 02:05
Hà Nội D PleikuTừ Hà Nội đến Pleiku
VN 1613 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 4:35 PM PXU 6:10 PM A321 CY 01:35
Từ Pleiku đến Hà Nội
VN 1612 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 PXU 6:55 PM HAN 8:25 PM A321 CY 01:30
Hà Nội D Qui NhơnTừ Hà Nội đến Qui Nhơn
VN 1621 28-Oct-18 29-Mar-19 1_3_5_7 HAN 8:05 AM UIH 9:40 AM A321 CY 01:35
VN 1625 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 2:00 PM UIH 3:35 PM A321 CY 01:35
Từ Qui Nhơn đến Hà Nội
VN 1620 28-Oct-18 29-Mar-19 1_3_5_7 UIH 10:20 AM HAN 11:50 AM A321 CY 01:30
VN 1624 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 UIH 4:15 PM HAN 5:45 PM A321 CY 01:30
Hà Nội D Tuy HòaTừ Hà Nội đến Tuy Hòa
VN 1651 28-Oct-18 30-Mar-19 _2_4_67 HAN 11:55 AM TBB 1:40 PM A321 CY 01:45
Từ Tuy Hòa đến Hà Nội
VN 1650 28-Oct-18 30-Mar-19 _2_4_67 TBB 2:20 PM HAN 4:00 PM A321 CY 01:40
Hà Nội D VinhTừ Hà Nội đến Vinh
VN 8313◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 7:00 AM VII 8:00 AM ATR72 Y 01:00 ● Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company
VN 1715 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 6:40 PM VII 7:30 PM A321 CY 00:50
Từ Vinh đến Hà Nội
VN 8312◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 VII 8:20 AM HAN 9:20 AM ATR72 Y 01:00 ● Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company
VN 1714 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 VII 8:10 PM HAN 9:00 PM A321 CY 00:50
TỪ/ĐẾN ¡¢ TP. HỒ CHÍ MINH
TP. Hồ Chí Minh D Buôn Ma ThuộtTừ TP. Hồ Chí Minh đến Buôn Ma Thuột
VN 4738● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 11:00 AM BMV 11:55 AM A320 Y 00:55 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 1414 28-Oct-18 31-Dec-18 1234567 SGN 8:25 PM BMV 9:25 PM A321 CY 01:00
VN 1414 01-Jan-19 30-Mar-19 1234567 SGN 7:00 PM BMV 8:00 PM A321 CY 01:00
◆ Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
1900 1100www.vietnamairlines.com
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 30/3/2019 LỊCH BAY | 15
Từ Buôn Ma Thuột đến TP. Hồ Chí Minh
VN 4739● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 BMV 12:30 PM SGN 1:25 PM A320 Y 00:55 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 1415 28-Oct-18 31-Dec-18 1234567 BMV 10:05 PM SGN 11:00 PM A321 CY 00:55
VN 1415 01-Jan-19 30-Mar-19 1234567 BMV 8:40 PM SGN 9:35 PM A321 CY 00:55
TP. Hồ Chí Minh D Cà MauTừ TP. Hồ Chí Minh đến Cà Mau
VN 8061◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 5:55 AM CAH 6:55 AM ATR72 Y 01:00 ● Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company
Từ Cà Mau đến TP. Hồ Chí Minh
VN 8060◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 CAH 7:15 AM SGN 8:30 AM ATR72 Y 01:15 ● Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company
TP. Hồ Chí Minh D Chu LaiTừ TP. Hồ Chí Minh đến Chu Lai
VN 4776● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 11:35 AM VCL 12:55 PM 320 Y 01:20 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
Từ Chu Lai đến TP. Hồ Chí Minh
VN 4777● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 VCL 1:30 PM SGN 2:50 PM 320 Y 01:20 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
TP. Hồ Chí Minh D Côn ĐảoTừ TP. Hồ Chí Minh đến Côn Đảo
VN 8051◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 5:55 AM VCS 6:55 AM ATR72 Y 01:00 ● Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company
VN 8077◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 7:00 AM VCS 8:00 AM ATR72 Y 01:00 ● Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company
VN 8053◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 9:00 AM VCS 10:00 AM ATR72 Y 01:00 ● Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company
VN 8055◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 9:25 AM VCS 10:25 AM ATR72 Y 01:00 ● Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company
VN 8079◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 10:10 AM VCS 11:10 AM ATR72 Y 01:00 ● Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company
VN 8059◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 12:15 PM VCS 1:15 PM ATR72 Y 01:00 ● Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company
VN 8057◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 12:55 PM VCS 1:55 PM ATR72 Y 01:00 ● Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company
VN 8067◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 1:20 PM VCS 2:20 PM ATR72 Y 01:00 ● Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company
VN 8073◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 3:25 PM VCS 4:25 PM ATR72 Y 01:00 ● Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company
Từ Côn Đảo đến TP. Hồ Chí Minh
VN 8050◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 VCS 7:15 AM SGN 8:20 AM ATR72 Y 01:05 ● Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company
VN 8052◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 VCS 10:20 AM SGN 11:25 AM ATR72 Y 01:05 ● Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company
VN 8076◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 VCS 11:15 AM SGN 12:20 PM ATR72 Y 01:05 ● Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company
VN 8078◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 VCS 11:30 AM SGN 12:35 PM ATR72 Y 01:05 ● Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company
VN 8058◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 VCS 1:35 PM SGN 2:40 PM ATR72 Y 01:05 ● Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company
VN 8056◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 VCS 2:15 PM SGN 3:20 PM ATR72 Y 01:05 ● Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company
VN 8066◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 VCS 2:40 PM SGN 3:45 PM ATR72 Y 01:05 ● Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company
VN 8054◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 VCS 4:15 PM SGN 5:20 PM ATR72 Y 01:05 ● Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company
VN 8072◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 VCS 4:45 PM SGN 5:50 PM ATR72 Y 01:05 ● Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company
◆ Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
1900 1100www.vietnamairlines.com
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 30/3/2019 LỊCH BAY | 16
TP. Hồ Chí Minh D Đà LạtTừ TP. Hồ Chí Minh đến Đà Lạt
VN 1380 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 6:20 AM DLI 7:10 AM A321 CY 00:50
VN 4396● 28-Oct-18 30-Mar-19 1__4_6_ SGN 7:10 AM DLI 8:00 AM A320 Y 00:50 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 1384 02-Jan-19 29-Mar-19 1_3_5_7 SGN 12:40 PM DLI 1:30 PM A321 CY 00:50
VN 4170● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 3:30 PM DLI 4:20 PM A320 Y 00:50 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 8380◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 4:10 PM DLI 5:00 PM ATR72 Y 00:50 ● Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company
VN 1382 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 5:45 PM DLI 6:35 PM A321 CY 00:50
Từ Đà Lạt đến TP. Hồ Chí Minh
VN 1381 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 DLI 7:50 AM SGN 8:40 AM A321 CY 00:50
VN 4397● 28-Oct-18 30-Mar-19 1__4_6_ DLI 8:35 AM SGN 9:25 AM A320 Y 00:50 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 1385 02-Jan-19 29-Mar-19 1_3_5_7 DLI 2:10 PM SGN 3:00 PM A321 CY 00:50
VN 4171● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 DLI 4:55 PM SGN 5:45 PM A320 Y 00:50 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 1383 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 DLI 7:15 PM SGN 8:05 PM A321 CY 00:50
VN 8381◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 DLI 9:10 PM SGN 10:00 PM ATR72 Y 00:50 ● Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company
TP. Hồ Chí Minh D Đồng HớiTừ TP. Hồ Chí Minh đến Đồng Hới
VN 1400 28-Oct-18 28-Mar-19 1_34__7 SGN 5:25 PM VDH 7:00 PM A321 CY 01:35
VN 4072● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 5:55 PM VDH 7:30 PM A320 Y 01:35 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
Từ Đồng Hới đến TP. Hồ Chí Minh
VN 1401 28-Oct-18 28-Mar-19 1_34__7 VDH 7:40 PM SGN 9:10 PM A321 CY 01:30
VN 4073 ● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 VDH 8:05 PM SGN 9:45 PM A320 Y 01:40 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
TP. Hồ Chí Minh D Hải PhòngTừ TP. Hồ Chí Minh đến Hải Phòng
VN 4070● 28-Oct-18 30-Mar-19 _2__5_7 SGN 5:40 AM HPH 7:40 AM A320 Y 02:00 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 1180 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 6:30 AM HPH 8:30 AM A321 CY 02:00
VN 1186 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 11:00 AM HPH 1:00 PM A321 CY 02:00
VN 1188 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 2:00 PM HPH 4:00 PM A321 CY 02:00
VN 1192 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 6:00 PM HPH 8:00 PM A321 CY 02:00
VN 4032● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 6:30 PM HPH 8:30 PM A320 Y 02:00 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 1194 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 8:00 PM HPH 10:00 PM A321 CY 02:00
Từ Hải Phòng đến TP. Hồ Chí Minh
VN 1181 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HPH 6:30 AM SGN 8:35 AM A321 CY 02:05
VN 4817● 28-Oct-18 30-Mar-19 _2__5_7 HPH 8:15 AM SGN 10:10 AM A320 Y 01:55 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 1183 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HPH 9:10 AM SGN 11:15 AM A321 CY 02:05
◆ Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
1900 1100www.vietnamairlines.com
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 30/3/2019 LỊCH BAY | 17
VN 1187 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HPH 1:40 PM SGN 3:45 PM A321 CY 02:05
VN 1189 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HPH 4:40 PM SGN 6:45 PM A321 CY 02:05
VN 1193 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HPH 8:40 PM SGN 10:45 PM A321 CY 02:05
VN 4033● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HPH 9:05 PM SGN 11:00 PM A320 Y 01:55 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
TP. Hồ Chí Minh D HuếTừ TP. Hồ Chí Minh đến Huế
VN 4178● 28-Oct-18 30-Mar-19 __3_5_7 SGN 6:20 AM HUI 7:45 AM A320 Y 01:25 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 1370 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 6:30 AM HUI 7:55 AM A321 CY 01:25
VN 4190● 28-Oct-18 30-Mar-19 12_4_6_ SGN 10:00 AM HUI 11:25 AM A320 Y 01:25 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 1372 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 11:55 AM HUI 1:20 PM A321 CY 01:25
VN 1374 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 3:10 PM HUI 4:35 PM A321 CY 01:25
VN 1378 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 7:30 PM HUI 8:55 PM A321 CY 01:25
Từ Huế đến TP. Hồ Chí Minh
VN 1371 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HUI 8:35 AM SGN 10:05 AM A321 CY 01:30
VN 4195● 28-Oct-18 30-Mar-19 __3_5_7 HUI 11:55 AM SGN 1:20 PM A320 Y 01:25 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 4195● 28-Oct-18 30-Mar-19 12_4_6_ HUI 12:00 PM SGN 1:25 PM A320 Y 01:25 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 1373 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HUI 2:00 PM SGN 3:30 PM A321 CY 01:30
VN 1375 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HUI 5:15 PM SGN 6:45 PM A321 CY 01:30
VN 1379 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HUI 9:35 PM SGN 11:05 PM A321 CY 01:30
TP. Hồ Chí Minh D Nha TrangTừ TP. Hồ Chí Minh đến Nha Trang
VN 1344 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 9:10 AM CXR 10:20 AM A321 CY 01:10
VN 4718● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 2:00 PM CXR 3:10 PM A320 Y 01:10 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 1346 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 4:25 PM CXR 5:35 PM A321 CY 01:10
VN 1358 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 6:30 PM CXR 7:40 PM A321 CY 01:10
Từ Nha Trang đến TP. Hồ Chí Minh
VN 7349 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 CXR 6:10 AM SGN 7:10 PM A321 CY 01:00
VN 7351 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 CXR 7:10 AM SGN 8:10 PM A321 CY 01:00
VN 1345 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 CXR 11:05 AM SGN 12:05 PM A321 CY 01:00
VN 4719● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 CXR 4:40 PM SGN 5:50 PM A320 Y 01:05 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 1347 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 CXR 6:15 PM SGN 7:15 PM A321 CY 01:00
VN 1359 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 CXR 8:20 PM SGN 9:20 PM A321 CY 01:00
● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
1900 1100www.vietnamairlines.com
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 30/3/2019 LỊCH BAY | 18
TP. Hồ Chí Minh D Phú QuốcTừ TP. Hồ Chí Minh đến Phú Quốc
VN 4373● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 6:00 AM PQC 7:05 AM A320 Y 01:05 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 1821 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 7:00 AM PQC 8:00 AM A321 CY 01:00
VN 1823 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 9:00 AM PQC 10:00 AM A321 CY 01:00
VN 1833 01-Jan-19 30-Mar-19 1234567 SGN 10:00 AM PQC 11:00 AM A321 CY 01:00
VN 4313● 28-Oct-18 30-Mar-19 _2__5_7 SGN 10:45 AM PQC 11:50 PM A320 Y 01:05 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 1825 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 12:55 PM PQC 1:55 PM A321 CY 01:00
VN 4157● 28-Oct-18 30-Mar-19 ___4_6_ SGN 3:00 PM PQC 4:05 PM A320 Y 01:05 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 1827 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 4:20 PM PQC 5:20 PM A321 CY 01:00
VN 1829 29-Oct-18 31-Dec-18 1_3_5__ SGN 7:00 PM PQC 8:00 PM A321 CY 01:00
VN 4159● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 7:00 PM PQC 8:05 PM A320 Y 01:05 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
Từ Phú Quốc đến TP. Hồ Chí Minh
VN 4372● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 PQC 7:40 AM SGN 8:45 AM A320 Y 01:05 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 1820 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 PQC 8:40 AM SGN 9:45 AM A321 CY 01:05
VN 1822 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 PQC 10:40 AM SGN 11:45 AM A321 CY 01:05
VN 1832 01-Jan-19 30-Mar-19 1234567 PQC 11:40 AM SGN 12:45 PM A321 CY 01:05
VN 4376● 28-Oct-18 30-Mar-19 _2__5_7 PQC 12:25 PM SGN 1:30 PM A320 Y 01:05 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 1824 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 PQC 2:35 PM SGN 3:40 PM A321 CY 01:05
VN 4378● 28-Oct-18 30-Mar-19 ___4_6_ PQC 4:40 PM SGN 5:45 PM A320 Y 01:05 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 1826 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 PQC 6:00 PM SGN 7:05 PM A321 CY 01:05
VN 4158● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 PQC 8:40 PM SGN 9:45 PM A320 Y 01:05 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 1828 29-Oct-18 31-Dec-18 1_3_5__ PQC 8:45 PM SGN 9:50 PM A321 CY 01:05
TP. Hồ Chí Minh D PleikuTừ TP. Hồ Chí Minh đến Pleiku
VN 4754● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 8:25 AM PXU 9:35 AM A320 Y 01:10 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 1426 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 1:55 PM PXU 3:05 PM A321 CY 01:10
Từ Pleiku đến TP. Hồ Chí Minh
VN 4755● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 PXU 10:15 AM SGN 11:25 AM A320 Y 01:10 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 1427 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 PXU 3:45 PM SGN 4:50 PM A321 CY 01:05
TP. Hồ Chí Minh D Qui NhơnTừ TP. Hồ Chí Minh đến Qui Nhơn
VN 1392 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 6:15 AM UIH 7:25 AM A321 CY 01:10
VN 1394 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 10:00 AM UIH 11:10 AM A321 CY 01:10
VN 1396 28-Oct-18 29-Mar-19 1_3_5_7 SGN 2:00 PM UIH 3:10 PM A321 CY 01:10
VN 4764● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 2:55 PM UIH 4:05 PM A320 Y 01:10 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
1900 1100www.vietnamairlines.com
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 30/3/2019 LỊCH BAY | 19
Từ Qui Nhơn đến TP. Hồ Chí Minh
VN 1393 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 UIH 8:05 AM SGN 9:15 AM A321 CY 01:10
VN 1395 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 UIH 11:50 AM SGN 1:00 PM A321 CY 01:10
VN 1397 28-Oct-18 29-Mar-19 1_3_5_7 UIH 3:50 PM SGN 5:00 PM A321 CY 01:10
VN 4765● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 UIH 4:40 PM SGN 5:45 PM A320 Y 01:05 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
TP. Hồ Chí Minh D Rạch GiáTừ TP. Hồ Chí Minh đến Rạch Giá
VN 8003◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 6:05 AM VKG 6:55 AM ATR72 Y 00:50 ● Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company
Từ Rạch Giá đến TP. Hồ Chí Minh
VN 8002◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 VKG 7:15 AM SGN 8:10 AM ATR72 Y 00:55 ● Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company
TP. Hồ Chí Minh D Thanh HóaTừ TP. Hồ Chí Minh đến Thanh Hóa
VN 4804● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 6:20 AM THD 8:20 AM A320 Y 02:00 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 1270 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 12:30 PM THD 2:25 PM A321 CY 01:55
VN 4162● 28-Oct-18 30-Mar-19 ___4_6_ SGN 5:55 PM THD 7:55 PM A320 Y 02:00 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
Từ Thanh Hóa đến TP. Hồ Chí Minh
VN 4805● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 THD 9:00 AM SGN 11:00 AM A320 Y 02:00 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 1271 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 THD 3:05 PM SGN 5:05 PM A321 CY 02:00
VN 4163● 28-Oct-18 30-Mar-19 ___4_6_ THD 8:30 PM SGN 10:30 PM A320 Y 02:00 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
TP. Hồ Chí Minh D Tuy HòaTừ TP. Hồ Chí Minh đến Tuy Hòa
VN 4748● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 2:00 PM TBB 3:10 PM A320 Y 01:10 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
Từ Tuy Hòa đến TP. Hồ Chí Minh
VN 4749● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 TBB 3:45 PM SGN 4:55 PM A320 Y 01:10 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
TP. Hồ Chí Minh D VinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Vinh
VN 1262 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 6:25 AM VII 8:15 AM A321 CY 01:50
VN 4794● 28-Oct-18 30-Mar-19 1_34_6_ SGN 10:00 AM VII 11:50 AM A320 Y 01:50 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 1264 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 10:30 AM VII 12:20 PM A321 CY 01:50
VN 1266 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 5:00 PM VII 6:50 PM A321 CY 01:50
VN 4322● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 6:15 PM VII 8:05 PM A320 Y 01:50 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 1268 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 7:10 PM VII 9:00 PM A321 CY 01:50
◆ Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
1900 1100www.vietnamairlines.com
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 30/3/2019 LỊCH BAY | 20
Từ Vinh đến TP. Hồ Chí Minh
VN 1261 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 VII 6:20 AM SGN 8:10 AM A321 CY 01:50
VN 1263 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 VII 8:55 AM SGN 10:45 AM A321 CY 01:50
VN 4795● 28-Oct-18 30-Mar-19 1_34_6_ VII 12:25 PM SGN 2:15 PM A320 Y 01:50 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 1265 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 VII 1:00 PM SGN 2:50 PM A321 CY 01:50
VN 1269 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 VII 7:30 PM SGN 9:20 PM A321 CY 01:50
VN 4061● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 VII 8:40 PM SGN 10:30 PM A320 Y 01:50 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
TỪ/ĐẾN ¡¢ ĐÀ NẴNG
Đà Nẵng D Buôn Ma ThuộtTừ Đà Nẵng đến Buôn Ma Thuột
VN 1915 30-Oct-18 30-Mar-19 _2_4_6_ DAD 3:15 PM BMV 4:10 PM A321 CY 00:55
Từ Buôn Ma Thuột đến Đà Nẵng
VN 1914 30-Oct-18 30-Mar-19 _2_4_6_ BMV 4:50 PM DAD 5:50 PM A321 CY 01:00
Đà Nẵng D Đà LạtTừ Đà Nẵng đến Đà Lạt
VN 8927◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 DAD 7:10 PM DLI 8:50 PM ATR72 Y 01:40 ● Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company
Từ Đà Lạt đến Đà Nẵng
VN 8926◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 DLI 5:20 PM DAD 6:40 PM ATR72 Y 01:20 ● Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company
Đà Nẵng D Hải PhòngTừ Đà Nẵng đến Hải Phòng
VN 1672 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 DAD 2:40 PM HPH 3:55 PM A321 CY 01:15
Từ Hải Phòng đến Đà Nẵng
VN 1673 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HPH 4:35 PM DAD 5:50 PM A321 CY 01:15
Đà Nẵng D Nha TrangTừ Đà Nẵng đến Nha Trang
VN 1945 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 DAD 12:20 PM CXR 1:35 PM A321 CY 01:15
Từ Nha Trang đến Đà Nẵng
VN 1944 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 CXR 10:25 AM DAD 11:30 AM A321 CY 01:05
◆ Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
1900 1100www.vietnamairlines.com
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 30/3/2019 LỊCH BAY | 21
NỘI ĐỊA KHÁC
Cần Thơ D Côn ĐảoTừ Cần Thơ đến Côn Đảo
VN 8068◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 VCA 9:50 AM VCS 10:45 AM ATR72 Y 00:55 ● Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company
VN 8070◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 VCA 3:00 PM VCS 3:55 PM ATR72 Y 00:55 ● Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company
Từ Côn Đảo đến Cần Thơ
VN 8069◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 VCS 8:25 AM VCA 9:20 AM ATR72 Y 00:55 ● Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company
VN 8071◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 VCS 10:45 AM VCA 11:40 AM ATR72 Y 00:55 ● Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company
Đà Lạt D HuếTừ Đà Lạt đến Huế
VN 4782● 28-Oct-18 30-Mar-19 __3_5_7 DLI 10:00 AM HUI 11:10 AM A320 Y 01:10 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
Từ Huế đến Đà Lạt
VN 4783● 28-Oct-18 30-Mar-19 __3_5_7 HUI 8:20 AM DLI 9:25 AM A320 Y 01:05 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
Phú Quốc D Cần ThơTừ Phú Quốc đến Cần Thơ
VN 8015◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 PQC 1:35 PM VCA 2:30 PM ATR72 Y 00:55 ● Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company
Từ Cần Thơ đến Phú Quốc
VN 8014◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 VCA 12:10 PM PQC 1:05 PM ATR72 Y 00:55 ● Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company
◆ Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
1900 1100www.vietnamairlines.com
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 30/3/2019 LỊCH BAY | 22
QUỐC TẾ
Delhi D Hà NộiTừ Hà Nội đến Delhi
VN 615/3258● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 12:40 PM DEL 11:15 PM A321/737 CY 12:05 BKK ● Chuyến bay hợp tác với Jet Airways India
Từ Delhi đến Hà Nội
VN 3256●/593 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 DEL 1:15 AM HAN 3:45 PM 330/A321 CY 13:00 HKG ● Chuyến bay hợp tác với Jet Airways India
Delhi D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Delhi
VN 655/3266● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 2:10 PM DEL 11:05 PM A321/737 CY 10:25 SIN ● Chuyến bay hợp tác với Jet Airways India
Từ Delhi đến TP. Hồ Chí Minh
VN 3265●/658 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 DEL 9:30 AM SGN 9:35 PM 737/A321 CY 10:35 SIN ● Chuyến bay hợp tác với Jet Airways India
Mumbai D Hà NộiTừ Hà Nội đến Mumbai
VN 613/3250● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 3:30 PM BOM 12:00 AM A321/737 CY 10:00 BKK ● Chuyến bay hợp tác với Jet Airways India
Từ Mumbai đến Hà Nội
VN 3253●/612 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 BOM 8:05 AM HAN 8:30 PM 737/A321 CY 10:55 BKK ● Chuyến bay hợp tác với Jet Airways India
Mumbai D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Mumbai
VN 655/3260● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 2:10 PM BOM 11:05 PM A321/330 CY 10:25 SIN ● Chuyến bay hợp tác với Jet Airways India
Từ Mumbai đến TP. Hồ Chí Minh
VN 3251●/600 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 BOM 1:15 AM SGN 1:05 PM 737/A321 CY 10:20 BKK ● Chuyến bay hợp tác với Jet Airways India
CHÂU Á (QUỐC GIA/KHU VỰC)
ẤN ĐỘ
● Chuyến bay hợp tác với Jet Airways India
1900 1100www.vietnamairlines.com
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 30/3/2019 LỊCH BAY | 23
CÁC TIỂU VƯƠNG QUỐC Ả RẬP THỐNG NHẤT
Abu Dhabi D Hà NộiTừ Hà Nội đến Abu Dhabi
VN 613/3281● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 3:30 PM AUH 12:15 AM A321/77W CY 11:45 BKK ● Chuyến bay hợp tác với Etihad AirwaysTừ Abu Dhabi đến Hà Nội
VN 3284●/610 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 AUH 11:30 PM HAN 2:15 PM 77W/A321 CY 11:45 BKK ● Chuyến bay hợp tác với Etihad AirwaysAbu Dhabi D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Abu Dhabi
VN 603/3281● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 4:55 PM AUH 12:15 AM A321/77W CY 10:20 BKK ● Chuyến bay hợp tác với Etihad AirwaysTừ Abu Dhabi đến TP. Hồ Chí Minh
VN 603/3281● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 4:55 PM AUH 12:15 AM A321/77W CY 10:20 BKK ● Chuyến bay hợp tác với Etihad Airways
● Chuyến bay hợp tác với Etihad Airways
1900 1100www.vietnamairlines.com
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 30/3/2019 LỊCH BAY | 24
CAMPUCHIA
Phnom Penh D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Phnom Penh
VN 920 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 3:45 PM PNH 4:40 PM A321 CY 00:55
VN 3851● 28-Oct-18 30-Mar-19 123_567 SGN 8:30 AM PNH 9:30 AM AT7 Y 1:00 * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
VN 3851● 28-Oct-18 30-Mar-19 ____4___ SGN 7:55 AM PNH 8:55 AM AT7 Y 1:00 * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
VN 3855● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 1:00 PM PNH 2:00 PM AT7 Y 1:00 * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
VN 3853● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 6:45 PM PNH 7:45 PM AT7 Y 1:00 * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
Từ Phnom Penh đến TP. Hồ Chí Minh
VN 921 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 PNH 1:50 PM SGN 2:55 PM 321 CY 01:05
VN 3852● 28-Oct-18 29-Mar-19 1234567 PNH 6:50 AM SGN 7:55 AM AT7 Y 01:05 * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
VN 3856● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 PNH 4:50 PM SGN 5:55 PM AT7 Y 01:05 * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
VN 3850● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 PNH 9:10 PM SGN 10:15 PM AT7 Y 01:05 * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
Phnom Penh D Viêng ChănTừ Phnom Penh đến Viêng Chăn
VN 920 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 PNH 5:30 PM VTE 6:55 PM A321 CY 00:55
Phnom Penh D Xiêm RiệpTừ Phnom Penh đến Siem Reap
VN 3802● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 PNH 9:55 AM REP 10:50 AM AT7 CY 00:55 * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
VN 3806● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 PNH 3:00 PM REP 3:45 PM AT7 CY 00:45 * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
VN 3812● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 PNH 4:05 PM REP 4:50 PM 320 CY 00:45 * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
Từ Siem Reap đến Phnom Penh
VN 3809● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 REP 9:10 PM PNH 10:00 PM 320 CY 00:50 * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
Sihanoukville D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Sihanoukville
VN 3837● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 8:30 AM KOS 9:45 AM AT7 Y 01:15 * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
Từ Sihanoukville đến TP. Hồ Chí Minh
VN 3836● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 KOS 10:45 AM SGN 12:00 PM AT7 Y 01:15 * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
Xiêm Riệp D Đà NẵngTừ Đà Nẵng đến Xiêm Riệp
VN 3829● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234_67 DAD 7:25 PM REP 8:45 PM 320 Y 01:20 * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
VN 3829● 28-Oct-18 30-Mar-19 _____5__ DAD 4:05 PM REP 5:25 PM 320 Y 01:20 * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
● Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
1900 1100www.vietnamairlines.com
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 30/3/2019 LỊCH BAY | 25
Từ Xiêm Riệp đến Đà Nẵng
VN 3828● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234_67 REP 5:25 PM DAD 6:40 PM 320 Y 01:15 * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
VN 3828● 28-Oct-18 30-Mar-19 _____5__ REP 2:00 PM DAD 3:15 PM 320 Y 01:15 * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
Xiêm Riệp D Hà NộiTừ Hà Nội đến Xiêm Riệp
VN 837 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 3:05 PM REP 4:55 PM A321 CY 01:50
VN 839 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 5:00 PM REP 6:50 PM A321 CY 01:50
VN 835 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 5:50 PM REP 7:40 PM A321 CY 01:50
Từ Xiêm Riệp đến Hà Nội
VN 836 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 REP 5:55 PM HAN 7:40 PM A321 CY 01:45
VN 838 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 REP 7:50 PM HAN 9:35 PM A321 CY 01:45
VN 834 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 REP 8:30 PM HAN 10:15 PM A321 CY 01:45
Xiêm Riệp D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Xiêm Riệp
VN 813 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 4:20 PM REP 5:30 PM A321 CY 01:10
VN 815 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 7:25 PM REP 8:35 PM A321 CY 01:10
VN 3819● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 8:30 AM REP 9:40 AM 320 Y 01:10 * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
VN 3825● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 12:25 PM REP 1:35 PM 320 Y 01:10 * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
VN 3821● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234_67 SGN 4:20 PM REP 5:25 PM 320 Y 01:10 * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
VN 3821● 28-Oct-18 30-Mar-19 _____5__ SGN 4:00 PM REP 5:25 PM AT7 Y 01:25 * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
Từ Xiêm Riệp đến TP. Hồ Chí Minh
VN 812 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 REP 6:30 PM SGN 7:45 PM A321 CY 01:15
VN 814 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 REP 9:35 PM SGN 10:50 PM A321 CY 01:15
VN 3818● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 REP 10:25 AM SGN 11:40 AM 320 Y 01:15 * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
VN 3824● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234_67 REP 2:20 PM SGN 3:35 PM 320 Y 01:15 * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
VN 3824● 28-Oct-18 30-Mar-19 _____5__ REP 1:45 PM SGN 3:15 PM AT7 Y 01:30 * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
VN 3822● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 REP 9:15 PM SGN 10:30 PM 320 Y 01:15 * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
Xiêm Riệp D Luang PrabangTừ Xiêm Riệp đến Luang Prabang
VN 930 29-Oct-18 30-Mar-19 1_3456_ REP 5:05 PM LPQ 6:35 PM A321 CY 01:00
Xiêm Riệp D SihanoukvilleTừ Sihanoukville đến Siem Reap
VN 3800● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 KOS 1:25 PM REP 2:30 PM AT7 CY 01:05 * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
VN 3796● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234_67 KOS 4:00 PM REP 5:00 PM AT7 CY 01:00 * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
● Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
1900 1100www.vietnamairlines.com
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 30/3/2019 LỊCH BAY | 26
HÀN QUỐC
Busan D Hà NộiTừ Hà Nội đến Busan
VN 426 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 12:40 AM PUS 6:10 AM A330 CY 03:30
Từ Busan đến Hà Nội
VN 427 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 PUS 10:30 AM HAN 1:10 PM A330 CY 04:40
Busan D Luang PrabangTừ Luang Prabang đến Busan
VN 930/426 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 LPQ 7:15 PM PUS 6:10 AM A321/A330 CY 04:30 HAN
Từ Busan đến Luang Prabang
VN 427/2905● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 PUS 10:30 AM LPQ 8:30 PM A330/ATR72 CY 06:00 HAN ● Chuyến bay hợp tác với Lao Airlines
Busan D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Busan
VN 422 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 12:40 AM PUS 7:10 AM A330 CY 04:30
Từ Busan đến TP. Hồ Chí Minh
VN 423 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 PUS 10:00 AM SGN 1:20 PM A330 CY 05:20
Busan D Xiêm RiệpTừ Busan đến Xiêm Riệp
VN 423/ 813 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 PUS 10:00 AM REP 5:30 PM 330/321 CY 06:30 SGN
VN 423/ 815 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 PUS 10:00 AM REP 8:35 PM 330/321 CY 06:30 SGN
VN 423/3821◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 PUS 10:00 AM REP 5:30 PM 330/320 CY 6:30 SGN * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
VN 427/ 835 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 PUS 10:30 AM REP 7:40 PM 330/321 CY 06:30 HAN
VN 427/ 837 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 PUS 10:30 AM REP 4:55 PM 330/321 CY 06:30 HAN
VN 427/ 839 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 PUS 10:30 AM REP 6:50 PM 330/321 CY 06:30 HAN
Từ Xiêm Riệp đến Busan
VN 836/ 426 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 REP 5:55 PM PUS 6:10 AM 321/330 CY 05:15 HAN
VN 812/ 422 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 REP 6:30 PM PUS 7:10 AM 321/330 CY 05:45 SGN
VN 838/ 426 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 REP 7:50 PM PUS 6:10 AM 321/330 CY 05:15 HAN
VN 834/ 426 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 REP 8:30 PM PUS 6:10 AM 321/330 CY 05:15 HAN
VN 814/ 422 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 REP 9:35 PM PUS 7:10 AM 321/330 CY 05:45 SGN
VN 3822◆/ 422 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 REP 9:15 PM PUS 7:10 AM 320/330 CY 5:15 SGN * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
● Chuyến bay hợp tác với Lao Airlines ◆ Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
1900 1100www.vietnamairlines.com
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 30/3/2019 LỊCH BAY | 27
Busan D YangonTừ Busan đến Yangon
VN 427/957 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 PUS 10:30 AM RGN 6:00 PM A330/A321 CY 06:40 HAN
Từ Yangon đến Busan
VN 942/422 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 RGN 12:10 PM PUS 7:10 AM A321/A330 CY 07:00 SGN
VN 956/426 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 RGN 6:55 PM PUS 6:10 AM A321/A330 CY 05:25 HAN
Seoul D Đà NẵngTừ Đà Nẵng đến Seoul
VN 430 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 DAD 1:05 AM ICN 7:25 AM A321 CY 04:20
VN 3442● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 DAD 3:30 PM ICN 10:05 PM 777 C/Y 04:35 ● Chuyến bay hợp tác với Korean Air Lines
VN 3440● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 DAD 11:15 PM ICN 5:30 AM 777 CIY 04:15 ● Chuyến bay hợp tác với Korean Air Lines
Từ Seoul đến Đà Nẵng
VN 431 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 ICN 10:45 AM DAD 1:40 PM A321 CY 04:55
VN 3443● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 ICN 11:25 AM DAD 2:10 PM 777 C/Y 04:45 ● Chuyến bay hợp tác với Korean Air Lines
VN 3441● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 ICN 6:40 PM DAD 9:45 PM 777 CIY 05:05 ● Chuyến bay hợp tác với Korean Air Lines
Seoul D Hà NộiTừ Hà Nội đến Seoul
VN 414 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 10:35 AM ICN 4:30 PM B787 CY 03:55
VN 3412● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 12:35 PM ICN 6:45 PM 737 CY 04:10 ● Chuyến bay hợp tác với Korean Air Lines
VN 3416● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 3:25 PM ICN 9:40 PM 777 C/Y 04:15 ● Chuyến bay hợp tác với Korean Air Lines
VN 3410● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 11:10 PM ICN 5:05 AM 330 CIY 03:55 ● Chuyến bay hợp tác với Korean Air Lines
VN 416 27-Oct-18 29-Mar-19 1234567 HAN 11:35 PM ICN 5:30 AM +1 A350 CY 03:55
Từ Seoul đến Hà Nội
VN 3415● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 ICN 8:10 AM HAN 11:15 AM 737 CY 05:05 ● Chuyến bay hợp tác với Korean Air Lines
VN 417 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 ICN 10:35 AM HAN 1:25 PM A350 CY 04:50
VN 3417● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 ICN 10:40 AM HAN 1:05 PM 777 C/Y 04:25 ● Chuyến bay hợp tác với Korean Air Lines
VN 415 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 ICN 6:05 PM HAN 9:00 PM B787 CY 04:55
VN 3411● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 ICN 6:40 PM HAN 9:40 PM 330 CIY 05:00 ● Chuyến bay hợp tác với Korean Air Lines
Seoul D Luang PrabangTừ Seoul đến Luang Prabang
VN 417/2905◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 ICN 10:35 AM LPQ 8:30 PM A350/ATR72 CY 06:10 HAN ● Chuyến bay hợp tác với Lao Airlines
Từ Luang Prabang đến Seoul
VN 930/416 28-Oct-18 29-Mar-19 1234567 LPQ 7:15 PM ICN 5:30 AM +1 A321/A350 CY 04:55 HAN
◆ Chuyến bay hợp tác với Lao Airlines● Chuyến bay hợp tác với Korean Air Lines
1900 1100www.vietnamairlines.com
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 30/3/2019 LỊCH BAY | 28
Seoul D Nha TrangTừ Nha Trang đến Seoul
VN 3408● 27-Oct-18 30-Mar-19 1__45_7 CXR 12:50 AM ICN 7:55 AM 73J C/Y 05:05 ● Chuyến bay hợp tác với Korean Air Lines
VN 440 28-Oct-18 16-Dec-18 _23__67 CXR 9:40 PM ICN 4:25 AM +1 A321 04:45
VN 440 18-Dec-18 29-Mar-19 1234567 CXR 9:40 PM ICN 4:25 AM +1 A321 04:45
Từ Seoul đến Nha Trang
VN 441 29-Oct-18 17-Dec-18 1_34__7 ICN 6:15 AM CXR 9:25 AM A321 05:10
VN 441 19-Dec-18 30-Mar-19 1234567 ICN 6:15 AM CXR 9:25 AM A321 05:10
VN 3409● 28-Oct-18 30-Mar-19 __34_67 ICN 8:30 PM CXR 11:45 PM 73J C/Y 05:15 ● Chuyến bay hợp tác với Korean Air Lines
Seoul D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Seoul
VN 3406● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 8:30 AM ICN 3:50 PM 737 CY 05:20 * Chuyến bay hợp tác với Korean Air Lines
VN 404 29-Oct-18 30-Mar-19 1234_6_ SGN 9:20 AM ICN 4:25 PM 321 CY 05:05
VN 3402● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 1:05 PM ICN 8:15 PM 737 CY 05:10 * Chuyến bay hợp tác với Korean Air Lines
VN 3400● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 11:05 PM ICN 5:55 AM 330 CIY 04:50 * Chuyến bay hợp tác với Korean Air Lines
VN 406 28-Oct-18 29-Mar-19 _____5_7 SGN 12:05 AM ICN 7:10 AM 321 CY 05:05
VN 408 28-Oct-18 29-Mar-19 1234567 SGN 11:45 PM ICN 6:30 AM +1 350 CY 04:45
Từ Seoul đến TP. Hồ Chí Minh
VN 3403● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 ICN 8:10 AM SGN 12:00 PM 737 CY 05:50 * Chuyến bay hợp tác với Korean Air Lines
VN 409 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 ICN 10:15 AM SGN 1:40 PM 350 CY 05:25
VN 407 28-Oct-18 30-Mar-19 _____5_7 ICN 11:05 AM SGN 2:40 PM 321 CY 05:35
VN 405 29-Oct-18 30-Mar-19 1234_6_ ICN 5:55 PM SGN 9:30 PM 321 CY 05:35
VN 3401● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 ICN 6:10 PM SGN 9:45 PM 330 CIY 05:35 * Chuyến bay hợp tác với Korean Air Lines
VN 3407● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 ICN 7:35 PM SGN 10:55 PM 737 CY 05:20 * Chuyến bay hợp tác với Korean Air Lines
Seoul D Xiêm RiệpTừ Seoul đến Xiêm Riệp
VN 409/ 813 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 ICN 10:15 AM REP 5:30 PM 350/321 CY 06:35 SGN
VN 409/ 815 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 ICN 10:15 AM REP 8:35 PM 350/321 CY 06:35 SGN
VN 409/3821◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 ICN 10:15 AM REP 5:30 PM 350/320 CY 6:35 SGN * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
VN 417/ 835 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 ICN 10:35 AM REP 7:40 PM 350/321 CY 06:40 HAN
VN 417/ 837 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 ICN 10:35 AM REP 4:55 PM 350/321 CY 06:40 HAN
VN 417/ 839 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 ICN 10:35 AM REP 6:50 PM 350/321 CY 06:40 HAN
VN 431/3829◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 ICN 10:45 AM REP 12:00 AM 321/320 CY 04:55 DAD * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
● Chuyến bay hợp tác với Korean Air Lines ◆ Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
1900 1100www.vietnamairlines.com
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 30/3/2019 LỊCH BAY | 29
Từ Xiêm Riệp đến Seoul
VN 836/ 416 28-Oct-18 29-Mar-19 1234567 REP 5:55 PM ICN 5:30 AM +1 321/350 CY 05:40 HAN
VN 812/ 408 28-Oct-18 29-Mar-19 1234567 REP 6:30 PM ICN 6:30 AM +1 321/350 CY 06:00 SGN
VN 838/ 416 28-Oct-18 29-Mar-19 1234567 REP 7:50 PM ICN 5:30 AM +1 321/350 CY 05:40 HAN
VN 834/ 416 28-Oct-18 29-Mar-19 1234567 REP 8:30 PM ICN 5:30 AM +1 321/350 CY 05:40 HAN
VN 3828●/ 430 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 REP 5:25 PM ICN 7:25 AM 320/321 CY 5:40 DAD * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
VN 3822●/ 408 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 REP 9:15 PM ICN 6:30 AM 320/321 CY 5:40 SGN * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
Seoul D YangonTừ Seoul đến Yangon
VN 417/957 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 ICN 10:35 AM RGN 6:00 PM A350/A321 CY 06:50 HAN
Từ Yangon đến Seoul
VN 942/408 28-Oct-18 29-Mar-19 1234567 RGN 12:10 PM ICN 6:30 AM +1 A321/A350 CY 07:15 SGN
VN 956/416 28-Oct-18 29-Mar-19 1234567 RGN 6:55 PM ICN 5:30 AM +1 A321/A350 CY 05:50 HAN
● Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
1900 1100www.vietnamairlines.com
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 30/3/2019 LỊCH BAY | 30
INDONESIA
Denpasar D Hà NộiTừ Hà Nội đến Denpasar
VN 663/3961● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 7:55 AM DPS 7:50 PM A321/738 CY 10:55 SIN ● Chuyến bay hợp tác với Garuda Indonesia
Từ Denpasar đến Hà Nội
VN 3960●/660 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 DPS 7:25 AM HAN 6:25 PM 738/A321 CY 12:00 SIN ● Chuyến bay hợp tác với Garuda Indonesia
Denpasar D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Denpasar
VN 631/3954● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 10:35 AM DPS 7:30 PM A321/333 CY 07:55 CGK ● Chuyến bay hợp tác với Garuda Indonesia
Từ Denpasar đến TP. Hồ Chí Minh
VN 3960●/654 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 DPS 7:25 AM SGN 7:35 PM 738/A321 CY 13:10 SIN ● Chuyến bay hợp tác với Garuda Indonesia
Jakarta D Hà NộiTừ Hà Nội đến Jakarta
VN 663/3967● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 7:55 AM CGK 7:40 PM A321/738 CY 11:45 SIN ● Chuyến bay hợp tác với Garuda Indonesia
Từ Jakarta đến Hà Nội
VN 3964●/660 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 CGK 8:25 AM HAN 6:25 PM 738/A321 CY 10:00 SIN ● Chuyến bay hợp tác với Garuda Indonesia
Jakarta D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Jakarta
VN 651/3967● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 9:00 AM CGK 7:40 PM A321/738 CY 10:40 SIN ● Chuyến bay hợp tác với Garuda Indonesia
VN 631 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 10:35 AM CGK 1:50 PM A321 CY 03:15
Từ Jakarta đến TP. Hồ Chí Minh
VN 3966●/658 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 CGK 11:30 AM SGN 9:35 PM 738/A321 CY 10:05 SIN ● Chuyến bay hợp tác với Garuda Indonesia
VN 630 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 CGK 2:40 PM SGN 6:00 PM A321 CY 03:20
Juanda D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Juanda
VN 631/3956● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 10:35 AM SUB 5:00 PM A321/332 CY 06:25 CGK ● Chuyến bay hợp tác với Garuda Indonesia
Từ Juanda đến TP. Hồ Chí Minh
VN 3959●/630 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SUB 10:05 AM SGN 6:00 PM 738/A321 CY 07:55 CGK ● Chuyến bay hợp tác với Garuda Indonesia
● Chuyến bay hợp tác với Garuda Indonesia
1900 1100www.vietnamairlines.com
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 30/3/2019 LỊCH BAY | 31
LÀO
Luang Prabang D Hà NộiTừ Hà Nội đến Luang Prabang
VN 931 29-Oct-18 30-Mar-19 1_3456_ HAN 12:50 PM LPQ 2:00 PM A321 CY 01:10
VN 2905● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 7:10 PM LPQ 8:30 PM ATR72 Y 01:20 ● Chuyến bay hợp tác với Lao Airlines
Từ Luang Prabang đến Hà Nội
VN 930 29-Oct-18 30-Mar-19 1_3456_ LPQ 7:15 PM HAN 8:15 PM 321 CY 01:00
Luang Prabang D Xiêm RiệpTừ Luang Prabang đến Xiêm Riệp
VN 931 29-Oct-18 30-Mar-19 1_3456_ LPQ 2:40 PM REP 4:10 PM 321 CY 01:30
Viêng Chăn D Hà NộiTừ Hà Nội đến Viêng Chăn
VN 921 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 9:35 AM VTE 10:50 AM A321 CY 01:05
VN 2897● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 4:40 PM VTE 5:50 PM A320 Y 01:10 ● Chuyến bay hợp tác với Lao Airlines
Từ Viêng Chăn đến Hà Nội
VN 2896● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 VTE 2:40 PM HAN 3:50 PM 320 Y 01:10 * Chuyến bay hợp tác với Lao Airlines
VN 920 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 VTE 7:40 PM HAN 8:50 PM 321 CY 01:10
Viêng Chăn D Phnom PenhTừ Viêng Chăn đến Phnom Penh
VN 921 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 VTE 11:35 AM PNH 1:00 PM 321 CY 01:25
● Chuyến bay hợp tác với Lao Airlines
1900 1100www.vietnamairlines.com
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 30/3/2019 LỊCH BAY | 32
MALAYSIA
Kuala Lumpur D Hà NộiTừ Hà Nội đến Kuala Lumpur
VN 681 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 3:25 PM KUL 7:45 PM A321 CY 03:20
Từ Kuala Lumpur đến Hà Nội
VN 680 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 KUL 7:30 PM HAN 9:40 PM A321 CY 03:10
Kuala Lumpur D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Kuala Lumpur
VN 675 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 3:30 PM KUL 6:30 PM A321 CY 02:00
Từ Kuala Lumpur đến TP. Hồ Chí Minh
VN 674 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 KUL 8:50 PM SGN 9:50 PM A321 CY 02:00
1900 1100www.vietnamairlines.com
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 30/3/2019 LỊCH BAY | 33
MYANMAR
Yangon D Hà NộiTừ Hà Nội đến Yangon
VN 957 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 4:30 PM RGN 6:00 PM A321 CY 02:00
Từ Yangon đến Hà Nội
VN 956 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 RGN 6:55 PM HAN 9:20 PM A321 CY 01:55
Yangon D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Yangon
VN 943 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 9:20 AM RGN 11:10 AM A321 CY 02:20
Từ Yangon đến TP. Hồ Chí Minh
VN 942 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 RGN 12:10 PM SGN 3:10 PM A321 CY 02:30
1900 1100www.vietnamairlines.com
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 30/3/2019 LỊCH BAY | 34
NHẬT BẢN
Akita D Hà NộiTừ Hà Nội đến Akita
VN 384/3389● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 8:40 AM AXT 7:15 PM A350/763/788/321 CY 08:35 HND ● Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways
Từ Akita đến Hà Nội
VN 3388●/385 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 AXT 11:50 AM HAN 8:30 PM 321/A350 CY 10:40 HND ● Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways
Fukuoka D Hà NộiTừ Hà Nội đến Fukuoka
VN 356 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 1:55 AM FUK 7:20 AM A321 CY 03:25
Từ Fukuoka đến Hà Nội
VN 357 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 FUK 10:30 AM HAN 1:30 PM A321 CY 05:00
Fukuoka D Luang PrabangTừ Fukuoka đến Luang Prabang
VN 357/2905◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 FUK 10:30 AM LPQ 8:30 PM A321/ATR72 CY 06:20 HAN ● Chuyến bay hợp tác với Lao Airlines
Từ Luang Prabang đến Fukuoka
VN 930/ 356 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 LPQ 7:15 PM FUK 7:20 AM 321/321 CY 04:25 HAN
Fukuoka D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Fukuoka
VN 350 28-Oct-18 28-Mar-19 __34__7 SGN 12:50 AM FUK 7:20 AM A321 CY 04:30
Từ Fukuoka đến TP. Hồ Chí Minh
VN 351 28-Oct-18 28-Mar-19 __34__7 FUK 8:50 AM SGN 12:20 PM A321 CY 05:30
Fukuoka D Xiêm RiệpTừ Fukuoka đến Xiêm Riệp
VN 351/ 813 31-Oct-18 28-Mar-19 __34__7 FUK 8:50 AM REP 5:30 PM 321/321 CY 06:40 SGN
VN 351/ 815 31-Oct-18 28-Mar-19 __34__7 FUK 8:50 AM REP 8:35 PM 321/321 CY 06:40 SGN
VN 351/3821▲ 31-Oct-18 28-Mar-19 __34__7 FUK 8:50 AM REP 5:30 PM 321/320 CY 05:30 SGN * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
VN 357/ 835 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 FUK 10:30 AM REP 7:40 PM 321/321 CY 06:50 HAN
VN 357/ 837 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 FUK 10:30 AM REP 4:55 PM 321/321 CY 06:50 HAN
VN 357/ 839 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 FUK 10:30 AM REP 6:50 PM 321/321 CY 06:50 HAN
Từ Xiêm Riệp đến Fukuoka
VN 836/ 356 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 REP 5:55 PM FUK 7:20 AM 321/321 CY 05:10 HAN
VN 812/ 350 31-Oct-18 28-Mar-19 __34__7 REP 6:30 PM FUK 7:20 AM 321/321 CY 05:45 SGN
VN 838/ 356 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 REP 7:50 PM FUK 7:20 AM 321/321 CY 05:10 HAN
VN 834/ 356 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 REP 8:30 PM FUK 7:20 AM 321/321 CY 05:10 HAN
VN 814/ 350 31-Oct-18 28-Mar-19 __34__7 REP 9:35 PM FUK 7:20 AM 321/321 CY 05:45 SGN
VN 3822▲/ 350 31-Oct-18 28-Mar-19 __34__7 REP 9:15 PM FUK 7:20 AM 320/321 CY 04:30 SGN * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
◆ Chuyến bay hợp tác với Lao Airlines ▲ Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air● Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways
1900 1100www.vietnamairlines.com
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 30/3/2019 LỊCH BAY | 35
Fukuoka D YangonTừ Fukuoka đến Yangon
VN 357/957 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 FUK 10:30 AM RGN 6:00 PM A321/A321 CY 07:00 HAN
Từ Yangon đến Fukuoka
VN 942/350 31-Oct-18 28-Mar-19 __34__7 RGN 12:10 PM FUK 7:20 AM A321/A321 CY 07:00 SGN
VN 956/356 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 RGN 6:55 PM FUK 7:20 AM A321/A321 CY 05:20 HAN
Hiroshima D Hà NộiTừ Hà Nội đến Hiroshima
VN 384/3393● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 8:40 AM HIJ 6:40 PM A350/321/788/763 CY 08:00 HND ● Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways
Từ Hiroshima đến Hà Nội
VN 3392●/385 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HIJ 12:50 PM HAN 8:30 PM 321/A350 CY 19:40 HND ● Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways
Komatsu D Hà NộiTừ Hà Nội đến Komatsu
VN 384/3391● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 8:40 AM KMQ 8:55 PM A350/738 CY 20:15 HND ● Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways
Từ Komatsu đến Hà Nội
VN 3390●/385 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 KMQ 10:25 AM HAN 8:30 PM 763/788/A350 CY 12:05 HND ● Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways
Matsuyama D Hà NộiTừ Hà Nội đến Matsuyama
VN 346/3488● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 12:15 AM MYJ 8:00 PM B787/DH8 CY 17:45 NGO ● Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways
Matsuyama D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Matsuyama
VN 340/3488● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 12:25 AM MYJ 8:00 PM A321/DH8 CY 17:35 NGO ● Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways
Nagoya D Đà NẵngTừ Đà Nẵng đến Nagoya
VN 318/3481● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 DAD 12:30 AM NGO 6:15 PM A321/735/738 CY 15:45 NRT ● Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways
Nagoya D Hà NộiTừ Hà Nội đến Nagoya
VN 346 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 12:15 AM NGO 6:30 AM 787/321/350 CY 04:15
VN 310/3481● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 12:25 AM NGO 6:15 PM A350/735/738 CY 15:50 NRT ● Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways
Từ Nagoya đến Hà Nội
VN 347 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 NGO 10:15 AM HAN 1:55 PM 787/321/350 CY 05:40
● Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways
1900 1100www.vietnamairlines.com
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 30/3/2019 LỊCH BAY | 36
Nagoya D Luang PrabangTừ Luang Prabang đến Nagoya
VN 930/346 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 LPQ 7:15 PM NGO 6:30 AM A321/B787 CY 05:15 HAN
Từ Nagoya đến Luang Prabang
VN 347/2905◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 NGO 10:15 AM LPQ 8:30 PM B787/ATR72 CY 07:00 HAN ● Chuyến bay hợp tác với Lao Airlines
Nagoya D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Nagoya
VN 300/3481● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 12:25 AM NGO 6:15 PM A350/735/738 CY 15:50 NRT ● Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways
VN 340 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 12:25 AM NGO 7:35 AM A321 CY 05:10
Từ Nagoya đến TP. Hồ Chí Minh
VN 3480●/303 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 NGO 7:40 AM SGN 7:45 PM 320/A350 CY 14:05 NRT ● Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways
VN 341 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 NGO 10:00 AM SGN 2:10 PM A321 CY 06:10
Nagoya D Xiêm RiệpTừ Nagoya đến Xiêm Riệp
VN 341/ 813 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 NGO 10:00 AM REP 5:30 PM 321/321 CY 07:20 SGN
VN 341/ 815 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 NGO 10:00 AM REP 8:35 PM 321/321 CY 07:20 SGN
VN 341/3821▲ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 NGO 10:00 AM REP 5:30 PM 321/320 CY 07:20 SGN * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
VN 347/ 835 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 NGO 10:15 AM REP 7:40 PM 787/321 CY 07:30 HAN
VN 347/ 837 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 NGO 10:15 AM REP 4:55 PM 787/321 CY 07:30 HAN
VN 347/ 839 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 NGO 10:15 AM REP 6:50 PM 787/321 CY 07:30 HAN
Từ Xiêm Riệp đến Nagoya
VN 836/ 346 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 REP 5:55 PM NGO 6:30 AM 321/787 CY 06:00 HAN
VN 812/ 340 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 REP 6:30 PM NGO 7:35 AM 321/321 CY 06:25 SGN
VN 838/ 346 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 REP 7:50 PM NGO 6:30 AM 321/787 CY 06:00 HAN
VN 834/ 346 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 REP 8:30 PM NGO 6:30 AM 321/787 CY 06:00 HAN
VN 814/ 340 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 REP 9:35 PM NGO 7:35 AM 321/321 CY 06:25 SGN
VN 3822▲/ 340 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 REP 9:15 PM NGO 7:35 AM 320/321 CY 6:25 SGN * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
Nagoya D YangonTừ Nagoya đến Yangon
VN 347/957 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 NGO 10:15 AM RGN 6:00 PM B787/A321 CY 07:40 HAN
Từ Yangon đến Nagoya
VN 942/340 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 RGN 12:10 PM NGO 7:35 AM A321/A321 CY 07:40 SGN
VN 956/346 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 RGN 6:55 PM NGO 6:30 AM A321/B787 CY 06:10 HAN
◆ Chuyến bay hợp tác với Lao Airlines ▲ Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air● Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways
1900 1100www.vietnamairlines.com
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 30/3/2019 LỊCH BAY | 37
Niigata D Đà NẵngTừ Đà Nẵng đến Niigata
VN 318/3349● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 DAD 12:30 AM KIJ 6:40 PM A321/DH8 CY 16:10 NRT ● Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways
Niigata D Hà NộiTừ Hà Nội đến Niigata
VN 310/3349● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 12:25 AM KIJ 6:40 PM A350/DH8 CY 16:15 NRT ● Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways
Niigata D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Niigata
VN 302/3349● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 6:25 AM KIJ 6:40 PM A350/DH8 CY 10:15 NRT ● Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways
Okayama D Hà NộiTừ Hà Nội đến Okayama
VN 384/3355● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 8:40 AM OKJ 7:20 PM A350/321/738/763 CY 08:40 HND ● Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways
Từ Okayama đến Hà Nội
VN 3354●/385 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 OKJ 12:35 PM HAN 8:30 PM 321/763/A350 CY 09:55 HND ● Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways
Okinawa D Hà NộiTừ Hà Nội đến Okinawa
VN 384/3377● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 8:40 AM OKA 7:45 PM A350/772 CY 09:05 HND ● Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways
Từ Okinawa đến Hà Nội
VN 3376●/385 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 OKA 12:05 PM HAN 8:30 PM 772/773/A350 CY 10:15 HND ● Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways
Osaka D Đà NẵngTừ Đà Nẵng đến Osaka
VN 336 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 DAD 12:20 AM KIX 7:00 AM A321 04:40
VN 318/3361● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 DAD 12:30 AM ITM 6:20 PM A321/738 CY 15:50 NRT ● Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways
VN 4288◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1_3_5_7 DAD 2:30 PM KIX 9:15 PM A320 C/Y 04:45 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
Từ Osaka đến Đà Nẵng
VN 4289◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 12_4_6_ KIX 9:15 AM DAD 12:00 PM A320 C/Y 04:45 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 337 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 KIX 9:30 AM DAD 12:05 PM A321 04:35
Osaka D Hà NộiTừ Hà Nội đến Osaka
VN 330 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 12:45 AM KIX 6:40 AM B787 CY 03:55
VN 4292◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 12_4_6_ HAN 1:45 AM KIX 8:15 AM A320 C/Y 04:30 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 356/3490● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 1:55 AM ITM 5:30 PM A321/DH8 CY 13:35 FUK ● Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways
◆ Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines● Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways
1900 1100www.vietnamairlines.com
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 30/3/2019 LỊCH BAY | 38
Từ Osaka đến Hà Nội
VN 3491●/357 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 ITM 7:05 AM HAN 1:30 PM DH8/A321 CY 08:25 FUK ● Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways
VN 331 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 KIX 10:30 AM HAN 1:50 PM B787 CY 05:20
VN 4293■ 28-Oct-18 30-Mar-19 1_3_5_7 KIX 10:15 PM HAN 4:40 PM A320 C/Y 20:25 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
Osaka D Luang PrabangTừ Osaka đến Luang Prabang
VN 331/2905◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 KIX 10:30 AM LPQ 8:30 PM B787/ATR72 CY 06:40 HAN ● Chuyến bay hợp tác với Lao Airlines
Từ Luang Prabang đến Osaka
VN 930/330 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 LPQ 7:15 PM KIX 6:40 AM A321/B787 CY 04:55 HAN
Osaka D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Osaka
VN 320 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 12:25 AM KIX 7:00 AM B787 CY 04:35
VN 350/3490● 28-Oct-18 30-Mar-19 __34__7 SGN 12:50 AM ITM 5:30 PM A321/DH8 CY 14:40 FUK ● Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways
Từ Osaka đến TP. Hồ Chí Minh
VN 3360●/303 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 ITM 7:45 AM SGN 7:45 PM 77E/A350 CY 13:00 NRT ● Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways
VN 321 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 KIX 10:30 AM SGN 2:30 PM B787 CY 06:00
Osaka D Xiêm RiệpTừ Osaka đến Xiêm Riệp
VN 337/3829▲ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 KIX 9:30 AM REP 8:45 PM 321/320 CY 7:10 DAD * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
VN 321/ 813 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 KIX 10:30 AM REP 5:30 PM 787/321 CY 07:10 SGN
VN 321/ 815 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 KIX 10:30 AM REP 8:35 PM 787/321 CY 07:10 SGN
VN 321/3821▲ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 KIX 10:30 AM REP 5:30 PM 787/320 CY 7:10 SGN * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
VN 331/ 835 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 KIX 10:30 AM REP 7:40 PM 787/321 CY 07:10 HAN
VN 331/ 837 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 KIX 10:30 AM REP 4:55 PM 787/321 CY 07:10 HAN
VN 331/ 839 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 KIX 10:30 AM REP 6:50 PM 787/321 CY 07:10 HAN
Từ Xiêm Riệp đến Osaka
VN 836/ 330 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 REP 5:55 PM KIX 6:40 AM 321/787 CY 05:40 HAN
VN 812/ 320 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 REP 6:30 PM KIX 7:00 AM 321/787 CY 05:50 SGN
VN 838/ 330 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 REP 7:50 PM KIX 6:40 AM 321/787 CY 05:40 HAN
VN 834/ 330 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 REP 8:30 PM KIX 6:40 AM 321/787 CY 05:40 HAN
VN 814/ 320 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 REP 9:35 PM KIX 7:00 AM 321/787 CY 05:50 SGN
VN 3828▲/ 336 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 REP 5:25 PM KIX 7:00 AM 320/321 CY 5:40 DAD * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
VN 3822▲/ 320 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 REP 9:15 PM KIX 7:00 AM 320/787 CY 5:40 SGN * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
◆ Chuyến bay hợp tác với Lao Airlines ▲ Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air● Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways ■ Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
1900 1100www.vietnamairlines.com
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 30/3/2019 LỊCH BAY | 39
◆ Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air● Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways
1900 1100www.vietnamairlines.com
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 30/3/2019 LỊCH BAY | 40
Tokyo D Đà NẵngTừ Đà Nẵng đến Tokyo
VN 318 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 DAD 12:30 AM NRT 7:35 AM A321 CY 05:05
Từ Tokyo đến Đà Nẵng
VN 319 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 NRT 10:00 AM DAD 2:25 PM A321 CY 06:25
Tokyo D Hà NộiTừ Hà Nội đến Tokyo
VN 310 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 12:25 AM NRT 7:00 AM A350 CY 04:35
VN 384 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 8:40 AM HND 3:05 PM A350 CY 04:25
VN 3358● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 3:05 PM HND 10:15 PM 789 CY 05:10 ● Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways
Từ Tokyo đến Hà Nội
VN 3359● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HND 8:55 AM HAN 12:25 PM 789 CY 05:30 ● Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways
VN 385 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HND 4:35 PM HAN 8:30 PM A350 CY 05:55
VN 311 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 NRT 10:00 AM HAN 2:25 PM A350 CY 06:25
Tokyo D Luang PrabangTừ Luang Prabang đến Tokyo
VN 930/310 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 LPQ 7:15 PM NRT 7:00 AM A321/A350 CY 05:35 HAN
Từ Tokyo đến Luang Prabang
VN 311/2905◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 NRT 10:00 AM LPQ 8:30 PM A350/ATR72 CY 07:45 HAN ● Chuyến bay hợp tác với Lao Airlines
Tokyo D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Tokyo
VN 300 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 12:25 AM NRT 7:45 AM A350 CY 05:20
VN 302 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 6:25 AM NRT 1:45 PM A350 CY 05:20
VN 3308● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 7:00 AM NRT 3:00 PM 763 CY 05:35 ● Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways
VN 3306● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 10:55 PM NRT 6:25 AM +1 763 CY 05:30 ● Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways
Từ Tokyo đến TP. Hồ Chí Minh
VN 301 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 NRT 9:30 AM SGN 2:20 PM A350 CY 06:50
VN 303 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 NRT 2:55 PM SGN 7:45 PM A350 CY 06:50
VN 3307● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 NRT 4:40 PM SGN 9:05 PM 763 CY 06:25 ● Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways
VN 3309● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 NRT 6:55 PM SGN 11:25 PM 763 CY 06:30 ● Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways
◆ Chuyến bay hợp tác với Lao Airlines● Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways
1900 1100www.vietnamairlines.com
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 30/3/2019 LỊCH BAY | 41
Tokyo D Xiêm RiệpTừ Tokyo đến Xiêm Riệp
VN 301/ 813 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 NRT 9:30 AM REP 5:30 PM 350/321 CY 08:00 SGN
VN 301/ 815 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 NRT 9:30 AM REP 8:35 PM 350/321 CY 08:00 SGN
VN 311/ 835 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 NRT 10:00 AM REP 7:40 PM 350/321 CY 08:15 HAN
VN 311/ 839 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 NRT 10:00 AM REP 6:50 PM 350/321 CY 08:15 HAN
VN 319/3829◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 NRT 10:00 AM REP 8:45 PM 321/320 CY 8:15 DAD * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
VN 303/3821◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 NRT 2:55 PM REP 5:30 PM 350/320 CY 8:15 SGN * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
Từ Xiêm Riệp đến Tokyo
VN 836/ 310 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 REP 5:55 PM NRT 7:00 AM 321/350 CY 06:20 HAN
VN 812/ 300 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 REP 6:30 PM NRT 7:45 AM 321/350 CY 06:35 SGN
VN 838/ 310 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 REP 7:50 PM NRT 7:00 AM 321/350 CY 06:20 HAN
VN 834/ 310 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 REP 8:30 PM NRT 7:00 AM 321/350 CY 06:20 HAN
VN 814/ 300 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 REP 9:35 PM NRT 7:45 AM 321/350 CY 06:35 SGN
VN 3828◆/ 318 30-Oct-18 30-Mar-19 1234567 REP 5:25 PM NRT 7:35 AM 320/321 CY 6:20 DAD * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
VN 3822◆/ 300 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 REP 9:15 PM NRT 7:45 AM 320/350 CY 6:20 SGN * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
Tokyo D YangonTừ Tokyo đến Yangon
VN 311/957 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 NRT 10:00 AM RGN 6:00 PM A350/A321 CY 08:25 HAN
Từ Yangon đến Tokyo
VN 942/300 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 RGN 12:10 PM NRT 7:45 AM A321/A350 CY 07:50 SGN
VN 956/310 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 RGN 6:55 PM NRT 7:00 AM A321/A350 CY 06:30 HAN
Toyama D Hà NộiTừ Hà Nội đến Toyama
VN 384/3357● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 8:40 AM TOY 7:00 PM A350/738 CY 08:20 HND ● Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways
Từ Toyama đến Hà Nội
VN 3356●/385 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 TOY 9:40 AM HAN 8:30 PM 738/321/A350 CY 12:50 HND ● Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways
◆ Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air● Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways
1900 1100www.vietnamairlines.com
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 30/3/2019 LỊCH BAY | 42
PHILIPPINES
Manila D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Manila
VN 3940● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234_6_ SGN 9:30 AM MNL 1:20 PM A321 CY 02:50 ● Chuyến bay hợp tác với Philippine Airlines
Từ Manila đến TP. Hồ Chí Minh
VN 3941● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234_6_ MNL 6:55 AM SGN 8:30 AM A321 CY 02:35 ● Chuyến bay hợp tác với Philippine Airlines
● Chuyến bay hợp tác với Philippine Airlines
1900 1100www.vietnamairlines.com
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 30/3/2019 LỊCH BAY | 43
SINGAPORE
Singapore D Hà NộiTừ Hà Nội đến Singapore
VN 663 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 7:55 AM SIN 12:25 PM A321 CY 03:30
VN 661 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 10:40 AM SIN 3:10 PM A321 CY 03:30
Từ Singapore đến Hà Nội
VN 662 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SIN 1:25 PM HAN 3:40 PM A321 CY 03:15
VN 660 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SIN 4:10 PM HAN 6:25 PM A321 CY 03:15
Singapore D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Singapore
VN 4241● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 7:10 AM SIN 10:10 AM A320 Y 02:00 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 651 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 9:00 AM SIN 12:15 PM A321 CY 02:15
VN 655 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 2:10 PM SIN 5:25 PM A321 CY 02:15
VN 659 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 4:10 PM SIN 7:25 PM A321 CY 02:15
VN 653 28-Oct-18 28-Mar-19 1_34__7 SGN 8:00 PM SIN 11:15 PM A321 CY 02:15
Từ Singapore đến TP. Hồ Chí Minh
VN 652 29-Oct-18 29-Mar-19 12_45__ SIN 12:15 AM SGN 1:25 AM A321 CY 02:10
VN 4240● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SIN 11:00 AM SGN 12:05 PM A320 Y 02:05 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 650 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SIN 1:15 PM SGN 2:25 PM A321 CY 02:10
VN 654 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SIN 6:25 PM SGN 7:35 PM A321 CY 02:10
VN 658 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SIN 8:25 PM SGN 9:35 PM A321 CY 02:10
● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
1900 1100www.vietnamairlines.com
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 30/3/2019 LỊCH BAY | 44
THÁI LAN
Bangkok D Đà NẵngTừ Đà Nẵng đến Bangkok
VN 3970● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 DAD 1:35 PM BKK 3:30 PM A320 Y 01:55 ● Chuyến bay hợp tác với Bangkok Airways
Từ Bangkok đến Đà Nẵng
VN 3971● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 BKK 11:00 AM DAD 12:45 PM A320 Y 01:45 ● Chuyến bay hợp tác với Bangkok Airways
Bangkok D Hà NộiTừ Hà Nội đến Bangkok
VN 611 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 9:15 AM BKK 11:20 AM A321 CY 02:05
VN 615 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 12:40 PM BKK 2:45 PM A321 CY 02:05
VN 613 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 3:30 PM BKK 5:35 PM A321 CY 02:05
Từ Bangkok đến Hà Nội
VN 610 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 BKK 12:20 PM HAN 2:15 PM A321 CY 01:55
VN 614 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 BKK 3:55 PM HAN 5:50 PM A321 CY 01:55
VN 612 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 BKK 6:35 PM HAN 8:30 PM A321 CY 01:55
Bangkok D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Bangkok
VN 601 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 8:40 AM BKK 10:15 AM A321 CY 01:35
VN 605 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 11:35 AM BKK 1:10 PM A321 CY 01:35
VN 4251◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 1:10 PM BKK 2:40 PM A320 Y 01:30 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 603 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 4:55 PM BKK 6:30 PM A321 CY 01:35
Từ Bangkok đến TP. Hồ Chí Minh
VN 600 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 BKK 11:20 AM SGN 1:05 PM A321 CY 01:45
VN 604 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 BKK 2:20 PM SGN 4:05 PM A321 CY 01:45
VN 4250◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 BKK 3:25 PM SGN 5:05 PM A320 Y 01:40 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 602 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 BKK 7:35 PM SGN 9:20 PM A321 CY 01:45
Bangkok D Phú QuốcTừ Bangkok đến Phú Quốc
VN 3911● 28-Oct-18 30-Mar-19 _2_45_7 BKK 11:20 AM PQC 1:10 PM ATR72 Y 01:50 ● Chuyến bay hợp tác với Bangkok Airways
Từ Phú Quốc đến Bangkok
VN 3910● 28-Oct-18 30-Mar-19 _2_45_7 PQC 1:50 PM BKK 3:35 PM ATR72 Y 01:45 ● Chuyến bay hợp tác với Bangkok Airways
● Chuyến bay hợp tác với Bangkok Airways ◆ Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
1900 1100www.vietnamairlines.com
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 30/3/2019 LỊCH BAY | 45
Chiang Mai D Hà NộiTừ Hà Nội đến Chiang Mai
VN 611/3897● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 9:15 AM CNX 8:50 PM A321/AA320 CY 11:35 BKK ● Chuyến bay hợp tác với Bangkok Airways
VN 611/3975● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 9:15 AM CEI 7:50 PM A321/320 CY 10:35 BKK ● Chuyến bay hợp tác với Bangkok Airways
VN 3912● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 12:45 PM CNX 2:50 PM ATR72 Y 02:05 ● Chuyến bay hợp tác với Bangkok Airways
Từ Chiang Mai đến Hà Nội
VN 3972●/612 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 CEI 9:45 AM HAN 8:30 PM A320/A321 CY 10:45 BKK ● Chuyến bay hợp tác với Bangkok Airways
VN 3976●/614 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 CNX 6:50 AM HAN 5:50 PM A320/A321 CY 10:00 BKK ● Chuyến bay hợp tác với Bangkok Airways
VN 3913● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 CNX 10:00 AM HAN 12:00 PM ATR72 Y 02:00 ● Chuyến bay hợp tác với Bangkok Airways
Chiang Mai D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Chiang Mai
VN 601/3975● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 8:40 AM CEI 7:50 PM A321/A320 CY 11:10 BKK ● Chuyến bay hợp tác với Bangkok Airways
VN 605/3903● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 11:35 AM CNX 9:40 PM A321/A320 CY 10:05 BKK ● Chuyến bay hợp tác với Bangkok Airways
Từ Chiang Mai đến TP. Hồ Chí Minh
VN 3972●/602 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 CEI 9:45 AM SGN 9:20 PM A320/A321 CY 11:35 BKK ● Chuyến bay hợp tác với Bangkok Airways
VN 3978●/602 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 CNX 10:10 AM SGN 9:20 PM A320/A321 CY 11:10 BKK ● Chuyến bay hợp tác với Bangkok Airways
Chiang Rai D Hà NộiTừ Hà Nội đến Chiang Rai
VN 611/3975● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 9:15 AM CEI 7:50 PM A321/320 CY 10:35 BKK * Chuyến bay hợp tác với Bangkok Airways
Từ Chiang Rai đến Hà Nội
VN 3972●/612 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 CEI 9:45 AM HAN 8:30 PM 320/A321 CY 10:45 BKK * Chuyến bay hợp tác với Bangkok Airways
Chiang Rai D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Chiang Rai
VN 601/3975● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 8:40 AM CEI 7:50 PM A321/320 CY 11:10 BKK * Chuyến bay hợp tác với Bangkok Airways
Từ Chiang Rai đến TP. Hồ Chí Minh
VN 3972●/602 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 CEI 9:45 AM SGN 9:20 PM 320/A321 CY 11:35 BKK * Chuyến bay hợp tác với Bangkok Airways
Krabi D Hà NộiTừ Hà Nội đến Krabi
VN 611/3937● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 9:15 AM KBV 2:20 PM A321/A320 CY 05:05 BKK ● Chuyến bay hợp tác với Bangkok Airways
Từ Krabi đến Hà Nội
VN 3880●/614 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 KBV 6:40 AM HAN 5:50 PM A320/A321 CY 11:10 BKK ● Chuyến bay hợp tác với Bangkok Airways
● Chuyến bay hợp tác với Bangkok Airways
1900 1100www.vietnamairlines.com
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 30/3/2019 LỊCH BAY | 46
Krabi D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Krabi
VN 601/3883● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 8:40 AM KBV 6:50 PM A321/A320 CY 10:10 BKK ● Chuyến bay hợp tác với Bangkok Airways
Từ Krabi đến TP. Hồ Chí Minh
VN 3880●/602 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 KBV 6:40 AM SGN 9:20 PM A320/A321 CY 14:40 BKK ● Chuyến bay hợp tác với Bangkok Airways
Phuket D Hà NộiTừ Hà Nội đến Phuket
VN 615/3993● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 12:40 PM HKT 11:25 PM A321/A320 CY 10:45 BKK ● Chuyến bay hợp tác với Bangkok Airways
Từ Phuket đến Hà Nội
VN 3988●/612 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HKT 10:25 AM HAN 8:30 PM A320/A321 CY 10:05 BKK ● Chuyến bay hợp tác với Bangkok Airways
Phuket D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Phuket
VN 601/3989● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 8:40 AM HKT 6:55 PM A321/320 CY 10:15 BKK ● Chuyến bay hợp tác với Bangkok Airways
Từ Phuket đến TP. Hồ Chí Minh
VN 3988●/602 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HKT 10:25 AM SGN 9:20 PM 320/A321 CY 10:55 BKK ● Chuyến bay hợp tác với Bangkok Airways
Samui D Hà NộiTừ Hà Nội đến Samui
VN 611/3929● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 9:15 AM USM 8:40 PM A321/319 CY 11:25 BKK ● Chuyến bay hợp tác với Bangkok Airways
Từ Samui đến Hà Nội
VN 3922●/612 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 USM 10:25 AM HAN 8:30 PM 319/A321 CY 10:05 BKK ● Chuyến bay hợp tác với Bangkok Airways
Samui D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Samui
VN 605/3931● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 11:35 AM USM 9:40 PM A321/319 CY 10:05 BKK ● Chuyến bay hợp tác với Bangkok Airways
Từ Samui đến TP. Hồ Chí Minh
VN 3922●/602 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 USM 10:25 AM SGN 9:20 PM 319/A321 CY 10:55 BKK ● Chuyến bay hợp tác với Bangkok Airways
● Chuyến bay hợp tác với Bangkok Airways
1900 1100www.vietnamairlines.com
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 30/3/2019 LỊCH BAY | 47
TRUNG QUỐC
Bắc Kinh D Hà NộiTừ Hà Nội đến Bắc Kinh
VN 512 28-Oct-18 30-Mar-19 _23_567 HAN 10:05 AM PEK 2:30 PM B787 CY 03:25
Từ Bắc Kinh đến Hà Nội
VN 513 28-Oct-18 30-Mar-19 _23_567 PEK 3:30 PM HAN 6:30 PM B787 CY 04:00
Côn Minh D Hà NộiTừ Côn Minh đến Hà Nội
VN 3519● 28-Oct-18 30-Mar-19 _2_4_6_ KMG 1:35 PM HAN 4:00 PM B737 Y 03:25 ● Chuyến bay hợp tác với China Eastern Airlines
Hạ Môn D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Hạ Môn
VN 3548■ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 7:55 AM XMN 11:55 AM B738 C/Y 03:00 ● Chuyến bay hợp tác với Xiamen Airlines
Từ Hạ Môn đến TP. Hồ Chí Minh
VN 3549■ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 XMN 7:50 PM SGN 10:00 PM B738 C/Y 03:10 ● Chuyến bay hợp tác với Xiamen Airlines
Quảng Châu D Đà NẵngTừ Đà Nẵng đến Quảng Châu
VN 548 29-Oct-18 29-Mar-19 1_3_5__ DAD 5:25 PM CAN 8:40 PM A321 CY 02:15
Từ Quảng Châu đến Đà Nẵng
VN 549 29-Oct-18 29-Mar-19 1_3_5__ CAN 9:40 PM DAD 10:55 PM A321 CY 02:15
Quảng Châu D Hà NộiTừ Hà Nội đến Quảng Châu
VN 3506◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 8:35 AM CAN 11:10 AM A319 CIY 01:35 ● Chuyến bay hợp tác với China Southern Airlines
VN 506 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 12:35 PM CAN 3:25 PM A321 CY 01:50
VN 4296▲ 28-Oct-18 30-Mar-19 1_3_5_7 HAN 11:30 PM CAN 2:10 AM A320 C/Y 01:40 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
Từ Quảng Châu đến Hà Nội
VN 4297▲ 28-Oct-18 30-Mar-19 12_4_6_ CAN 3:10 AM HAN 4:15 AM A320 Y 02:05 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 507 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 CAN 4:25 PM HAN 5:35 PM A321 CY 02:10
VN 3507◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 CAN 10:10 PM HAN 11:15 PM A319 CIY 02:05 ● Chuyến bay hợp tác với China Southern Airlines
Quảng Châu D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Quảng Châu
VN 3500◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 8:00 AM CAN 11:40 AM B738 CIY 02:40 ● Chuyến bay hợp tác với China Southern Airlines
VN 502 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 10:05 AM CAN 2:10 PM A321 CY 03:05
VN 3504◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 11:55 AM CAN 3:45 PM B738 CIY 02:50 ● Chuyến bay hợp tác với China Southern Airlines
VN 3502◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 3:40 PM CAN 7:35 PM A321 CIY 02:55 ● Chuyến bay hợp tác với China Southern Airlines
VN 4298▲ 28-Oct-18 30-Mar-19 _23_567 SGN 10:45 PM CAN 2:35 AM A320 Y 02:50 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
● Chuyến bay hợp tác với China Eastern Airlines ◆ Chuyến bay hợp tác với China Southern Airlines ▲ Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines ■ Chuyến bay hợp tác với Xiamen Airlines
1900 1100www.vietnamairlines.com
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 30/3/2019 LỊCH BAY | 48
Từ Quảng Châu đến TP. Hồ Chí Minh
VN 4299▲ 28-Oct-18 30-Mar-19 1_34_67 CAN 3:35 AM SGN 5:25 AM A320 Y 02:50 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 3505◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 CAN 9:05 AM SGN 11:00 AM B738 C/Y 02:55 ● Chuyến bay hợp tác với China Southern Airlines
VN 3503◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 CAN 12:25 PM SGN 2:25 PM A321 CIY 03:00 ● Chuyến bay hợp tác với China Southern Airlines
VN 503 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 CAN 3:20 PM SGN 5:20 PM A321 CY 03:00
VN 3501◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 CAN 8:05 PM SGN 10:00 PM B738 CIY 02:55 ● Chuyến bay hợp tác với China Southern Airlines
Thành Đô D Hà NộiTừ Hà Nội đến Thành Đô
VN 530/3534● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 10:10 AM CTU 1:05 AM A350/A320 CY 13:55 PVG ● Chuyến bay hợp tác với China Eastern Airlines
VN 552 28-Oct-18 29-Mar-19 __3_5_7 HAN 12:50 PM CTU 4:15 PM A321 CY 02:25
Từ Thành Đô đến Hà Nội
VN 3535●/ 531 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 CTU 7:25 AM HAN 6:15 PM A320/A350 CY 11:50 PVG ● Chuyến bay hợp tác với China Eastern Airlines
VN 553 28-Oct-18 29-Mar-19 __3_5_7 CTU 5:15 PM HAN 6:40 PM A321 CY 02:25
Thành Đô D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Thành Đô
VN 522/3534● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 9:15 AM CTU 1:05 AM A350/A320 CY 14:50 PVG ● Chuyến bay hợp tác với China Eastern Airlines
Từ Thành Đô đến TP. Hồ Chí Minh
VN 3535●/ 523 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 CTU 7:25 AM SGN 7:00 PM A320/A350 CY 12:35 PVG ● Chuyến bay hợp tác với China Eastern Airlines
Thượng Hải D Hà NộiTừ Hà Nội đến Thượng Hải
VN 530 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 10:10 AM PVG 2:15 PM A350 CY 03:05
Từ Thượng Hải đến Hà Nội
VN 531 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 PVG 3:25 PM HAN 6:15 PM A350 CY 03:50
VN 3534●/ 553 28-Oct-18 30-Mar-19 __3_5_7 PVG 9:25 PM HAN 6:40 PM A320/A321 CY 22:15 CTU ● Chuyến bay hợp tác với China Eastern Airlines
Thượng Hải D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Thượng Hải
VN 3522● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 2:35 AM PVG 7:45 AM A320 CY 04:10 ● Chuyến bay hợp tác với China Eastern Airlines
VN 522 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 9:15 AM PVG 2:15 PM A350 CY 04:00
Từ Thượng Hải đến TP. Hồ Chí Minh
VN 523 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 PVG 3:25 PM SGN 7:00 PM A350 CY 04:35
VN 3523● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 PVG 10:00 PM SGN 1:35 AM A320 CY 04:35 ● Chuyến bay hợp tác với China Eastern Airlines
● Chuyến bay hợp tác với China Eastern Airlines ◆ Chuyến bay hợp tác với China Southern Airlines ▲ Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
1900 1100www.vietnamairlines.com
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 30/3/2019 LỊCH BAY | 49
Trùng Khánh D Hà NộiTừ Hà Nội đến Trùng Khánh
VN 530/3541● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 10:10 AM CKG 12:15 AM A350/A320 CY 13:05 PVG ● Chuyến bay hợp tác với China Eastern Airlines
Từ Trùng Khánh đến Hà Nội
VN 3538●/ 531 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 CKG 7:10 AM HAN 6:15 PM A320/A350 CY 11:55 PVG ● Chuyến bay hợp tác với China Eastern Airlines
Trùng Khánh D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Trùng Khánh
VN 522/3541● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 9:15 AM CKG 12:15 AM A350/A320 CY 14:00 PVG ● Chuyến bay hợp tác với China Eastern Airlines
Từ Trùng Khánh đến TP. Hồ Chí Minh
VN 3538●/ 523 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 CKG 7:10 AM SGN 7:00 PM A320/A350 CY 12:40 PVG ● Chuyến bay hợp tác với China Eastern Airlines
Vũ Hán D Hà NộiTừ Hà Nội đến Vũ Hán
VN 530/3529● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 10:10 AM WUH 9:55 PM A350/B738 CY 10:45 PVG ● Chuyến bay hợp tác với China Eastern Airlines
Từ Vũ Hán đến Hà Nội
VN 3528●/ 531 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 WUH 7:40 AM HAN 6:15 PM B738/A350 CY 11:35 PVG ● Chuyến bay hợp tác với China Eastern Airlines
Vũ Hán D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Vũ Hán
VN 522/3529● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 9:15 AM WUH 9:55 PM A350/B738 CY 11:40 PVG ● Chuyến bay hợp tác với China Eastern Airlines
Từ Vũ Hán đến TP. Hồ Chí Minh
VN 3528●/ 523 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 WUH 7:40 AM SGN 7:00 PM B738/A350 CY 12:20 PVG ● Chuyến bay hợp tác với China Eastern Airlines
● Chuyến bay hợp tác với China Eastern Airlines
1900 1100www.vietnamairlines.com
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 30/3/2019 LỊCH BAY | 50
Hồng Công
Hồng Công D Đà NẵngTừ Đà Nẵng đến Hồng Công
VN 4276◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 12__56_ DAD 10:30 AM HKG 1:20 PM A320 Y 01:50 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
Từ Hồng Công đến Đà Nẵng
VN 4277◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 12__56_ HKG 2:15 PM DAD 3:00 PM A320 Y 01:45 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
Hồng Công D Hà NộiTừ Hà Nội đến Hồng Công
VN 4270◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 12_4_67 HAN 9:35 AM HKG 12:25 PM A320 Y 01:50 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 592 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 10:30 AM HKG 1:30 PM A321 CY 02:00
Từ Hồng Công đến Hà Nội
VN 4271◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 12_4_67 HKG 1:25 PM HAN 2:25 PM A320 Y 02:00 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 593 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HKG 2:30 PM HAN 3:45 PM A321 CY 02:15
Hồng Công D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Hồng Công
VN 3564● 28-Oct-18 30-Mar-19 1__456_ SGN 6:15 AM HKG 9:55 AM A330 CY 02:40 ● Chuyến bay hợp tác với Cathay Pacific Airways
VN 594 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 10:30 AM HKG 2:15 PM A321 CY 02:45
VN 3562● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 11:15 AM HKG 3:10 PM A330 CY 02:55 ● Chuyến bay hợp tác với Cathay Pacific Airways
VN 598 28-Oct-18 28-Mar-19 _2_4__7 SGN 6:10 PM HKG 9:55 PM A321 CY 02:45
VN 3560● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 7:05 PM HKG 10:50 PM A350 CY 02:45 ● Chuyến bay hợp tác với Cathay Pacific Airways
Từ Hồng Công đến TP. Hồ Chí Minh
VN 599 29-Oct-18 29-Mar-19 1_3_5__ HKG 7:55 AM SGN 9:35 AM A321 CY 02:40
VN 3563● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HKG 8:35 AM SGN 10:10 AM A330 CY 02:35 ● Chuyến bay hợp tác với Cathay Pacific Airways
VN 595 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HKG 3:20 PM SGN 5:00 PM A321 CY 02:40
VN 3561● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HKG 4:20 PM SGN 5:55 PM A330 CY 02:35 ● Chuyến bay hợp tác với Cathay Pacific Airways
VN 3565● 28-Oct-18 30-Mar-19 __345_7 HKG 10:30 PM SGN 12:05 AM A350 CY 02:35 ● Chuyến bay hợp tác với Cathay Pacific Airways
◆ Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines● Chuyến bay hợp tác với Cathay Pacific Airways
1900 1100www.vietnamairlines.com
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 30/3/2019 LỊCH BAY | 51
Đài Loan
Cao Hùng D Hà NộiTừ Hà Nội đến Cao Hùng
VN 586 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 6:40 PM KHH 9:55 PM A321 CY 02:15
Từ Cao Hùng đến Hà Nội
VN 587 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 KHH 8:40 AM HAN 10:25 AM A321 CY 02:45
Cao Hùng D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Cao Hùng
VN 582 28-Oct-18 29-Mar-19 _2__5_7 SGN 9:55 AM KHH 1:50 PM A321 CY 02:55
VN 580 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 6:05 PM KHH 10:00 PM A321 CY 02:55
Từ Cao Hùng đến TP. Hồ Chí Minh
VN 581 28-Oct-18 31-Mar-19 1234567 KHH 7:30 AM SGN 9:35 AM A321 CY 03:05
VN 583 28-Oct-18 29-Mar-19 _2__5_7 KHH 2:50 PM SGN 4:55 PM A321 CY 03:05
Đài Bắc D Đà NẵngTừ Đà Nẵng đến Đài Bắc
VN 4294◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 _2_45_7 DAD 11:00 AM TPE 2:35 PM A320 Y 02:35 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
Từ Đài Bắc đến Đà Nẵng
VN 4295◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 _2_45_7 TPE 3:40 PM DAD 5:15 PM A320 Y 02:35 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
Đài Bắc D Hà NộiTừ Hà Nội đến Đài Bắc
VN 576 30-Oct-18 30-Mar-19 _23_56_ HAN 8:25 AM TPE 11:55 AM A321 CY 02:30
VN 3584● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 11:35 AM TPE 3:10 PM 359 C/Y 02:35 ● Chuyến bay hợp tác với China Airlines
VN 578 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 5:35 PM TPE 9:05 PM A321 CY 02:30
Từ Đài Bắc đến Hà Nội
VN 579 28-Oct-18 31-Mar-19 1234567 TPE 7:35 AM HAN 9:50 AM A321 CY 03:15
VN 3585● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 TPE 8:25 AM HAN 10:35 AM 359 C/Y 03:10 ● Chuyến bay hợp tác với China Airlines
VN 577 30-Oct-18 30-Mar-19 _23_56_ TPE 1:20 PM HAN 3:35 PM A321 CY 03:15
◆ Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines● Chuyến bay hợp tác với China Airlines
1900 1100www.vietnamairlines.com
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 30/3/2019 LỊCH BAY | 52
Đài Bắc D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Đài Bắc
VN 572 28-Oct-18 31-Mar-19 _2_4_67 SGN 2:25 AM TPE 6:45 AM A321 CY 03:20
VN 3580● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 11:05 AM TPE 3:20 PM 359 C/Y 03:15 ● Chuyến bay hợp tác với China Airlines
VN 570 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 4:50 PM TPE 9:10 PM A321 CY 03:20
VN 3582● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 5:50 PM TPE 10:05 PM 359 C/Y 03:15 ● Chuyến bay hợp tác với China Airlines
Từ Đài Bắc đến TP. Hồ Chí Minh
VN 3581● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 TPE 7:30 AM SGN 10:05 AM 359 C/Y 03:35 ● Chuyến bay hợp tác với China Airlines
VN 571 28-Oct-18 31-Mar-19 1234567 TPE 7:45 AM SGN 10:25 AM A321 CY 03:40
VN 3583● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 TPE 2:20 PM SGN 4:50 PM 359 C/Y 03:30 ● Chuyến bay hợp tác với China Airlines
VN 573 29-Oct-18 30-Mar-19 1_3_56_ TPE 10:20 PM SGN 1:00 AM +1 A321 CY 03:40
● Chuyến bay hợp tác với China Airlines
1900 1100www.vietnamairlines.com
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 30/3/2019 LỊCH BAY | 53
London D Hà NộiTừ Hà Nội đến London
VN 055 28-Oct-18 29-Mar-19 _2_45_7 HAN 12:55 AM LHR 7:15 AM B787 CIY 13:20
VN 019/3644● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 11:15 PM LHR 10:30 AM +1 A350/320 CIY 18:15 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air France
Từ London đến Hà Nội
VN 3105●/018 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 LHR 9:00 AM HAN 6:30 AM +1 319/A350 CIY 14:30 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air France
VN 054 28-Oct-18 29-Mar-19 _2_45_7 LHR 11:00 AM HAN 5:20 AM +1 B787 11:20
London D Luang PrabangTừ London đến Luang Prabang
VN 054/931 28-Oct-18 29-Mar-19 _2_45_7 LHR 11:00 AM LPQ 2:00 PM +1 B787/A321 12:30 HAN
VN 054/2905◆ 28-Oct-18 29-Mar-19 _2_45_7 LHR 11:00 AM LPQ 8:30 PM +1 B787/ATR72 12:40 HAN ● Chuyến bay hợp tác với Lao Airlines
Từ Luang Prabang đến London
VN 930/055 30-Oct-18 29-Mar-19 _2_45_7 LPQ 7:15 PM LHR 7:15 AM A321/B787 CIY 14:20 HAN
London D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến London
VN 051 29-Oct-18 30-Mar-19 1_3__6_ SGN 12:25 AM LHR 7:15 AM B787 CIY 13:50
VN 011/3644● 28-Oct-18 30-Mar-19 _2_4_6_ SGN 11:15 PM LHR 10:30 AM +1 A350/320 CIY 18:15 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air France
Từ London đến TP. Hồ Chí Minh
VN 3105●/010 28-Oct-18 30-Mar-19 __3_5_7 LHR 9:00 AM SGN 7:35 AM +1 319/A350 CIY 15:35 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air France
VN 050 29-Oct-18 30-Mar-19 1_3__6_ LHR 11:00 AM SGN 6:15 AM +1 B787 CIY 12:15
London D Xiêm RiệpTừ London đến Xiêm Riệp
VN 050/ 813 29-Oct-18 30-Mar-19 1_3__6_ LHR 11:00 AM REP 5:30 PM +1 787/321 CIY 13:25 SGN
VN 050/ 815 29-Oct-18 30-Mar-19 1_3__6_ LHR 11:00 AM REP 8:35 PM +1 787/321 CIY 13:25 SGN
VN 050/3819▲ 29-Oct-18 30-Mar-19 1_3__6_ LHR 11:00 AM REP 9:40 AM +1 787/320 CIY 12:15 SGN * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
VN 054/ 835 28-Oct-18 29-Mar-19 _2_45_7 LHR 11:00 AM REP 7:40 PM +1 787/321 13:10 HAN
VN 054/ 837 28-Oct-18 29-Mar-19 _2_45_7 LHR 11:00 AM REP 4:55 PM +1 787/321 13:10 HAN
VN 054/ 839 28-Oct-18 29-Mar-19 _2_45_7 LHR 11:00 AM REP 6:50 PM +1 787/321 13:10 HAN
CHÂU ÂU (QUỐC GIA/KHU VỰC)
ANH
◆ Chuyến bay hợp tác với Lao Airlines ▲ Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air● Chuyến bay hợp tác với Air France
1900 1100www.vietnamairlines.com
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 30/3/2019 LỊCH BAY | 54
Từ Xiêm Riệp đến London
VN 836/ 055 30-Oct-18 29-Mar-19 _2_45_7 REP 5:55 PM LHR 7:15 AM 321/787 CIY 15:05 HAN
VN 812/ 051 29-Oct-18 30-Mar-19 1_3__6_ REP 6:30 PM LHR 7:15 AM 321/787 CIY 15:05 SGN
VN 838/ 055 30-Oct-18 29-Mar-19 _2_45_7 REP 7:50 PM LHR 7:15 AM 321/787 CIY 15:05 HAN
VN 834/ 055 30-Oct-18 29-Mar-19 _2_45_7 REP 8:30 PM LHR 7:15 AM 321/787 CIY 15:05 HAN
VN 814/ 051 29-Oct-18 30-Mar-19 1_3__6_ REP 9:35 PM LHR 7:15 AM 321/787 CIY 15:05 SGN
VN 3822●/ 051 29-Oct-18 30-Mar-19 1_3__6_ REP 9:15 PM LHR 7:15 AM 320/787 CIY 13:50 SGN * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
London D YangonTừ London đến Yangon
VN 050/943 29-Oct-18 30-Mar-19 1_3__6_ LHR 11:00 AM RGN 11:10 AM +1 B787/A321 CIY 14:35 SGN
VN 054/957 28-Oct-18 29-Mar-19 _2_45_7 LHR 11:00 AM RGN 6:00 PM +1 B787/A321 13:20 HAN
Từ Yangon đến London
VN 942/051 29-Oct-18 30-Mar-19 1_3__6_ RGN 12:10 PM LHR 7:15 AM A321/B787 CIY 16:20 SGN
VN 956/055 30-Oct-18 29-Mar-19 _2_45_7 RGN 6:55 PM LHR 7:15 AM A321/B787 CIY 15:15 HAN
● Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
1900 1100www.vietnamairlines.com
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 30/3/2019 LỊCH BAY | 55
ÁO
Vienna D Hà NộiTừ Hà Nội đến Vienna
VN 019/3662● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 11:15 PM VIE 10:15 PM +1 A350/320 CIY 05:00 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air France
Từ Vienna đến Hà Nội
VN 3661●/018 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 VIE 7:05 AM HAN 6:30 AM +1 320/A350 CIY 17:25 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air France
Vienna D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Vienna
VN 3661●/018 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 VIE 7:05 AM HAN 6:30 AM +1 320/A350 CIY 17:25 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air France
Từ Vienna đến TP. Hồ Chí Minh
VN 3661●/010 28-Oct-18 30-Mar-19 __3_5_7 VIE 7:05 AM SGN 7:35 AM +1 320/A350 CIY 18:30 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air France
● Chuyến bay hợp tác với Air France
1900 1100www.vietnamairlines.com
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 30/3/2019 LỊCH BAY | 56
CH SÉC
Prague D Hà NộiTừ Hà Nội đến Prague
VN 037/3032● 28-Oct-18 30-Mar-19 1_34567 HAN 11:15 PM PRG 10:30 AM +1 B787/319 CIY 17:15 FRA ● Chuyến bay hợp tác với Czech Airlines
Từ Prague đến Hà Nội
VN 3033●/036 28-Oct-18 30-Mar-19 12_4567 PRG 7:00 AM HAN 6:45 AM +1 319/B787 CIY 17:45 FRA ● Chuyến bay hợp tác với Czech Airlines
Prague D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Prague
VN 031/3032● 28-Oct-18 30-Mar-19 _23_5_7 SGN 11:30 PM PRG 10:30 AM +1 B787/319 CIY 17:00 FRA ● Chuyến bay hợp tác với Czech Airlines
Từ Prague đến TP. Hồ Chí Minh
VN 3033●/030 28-Oct-18 30-Mar-19 1_34_6_ PRG 7:00 AM SGN 7:35 AM +1 319/B787 CIY 18:35 FRA ● Chuyến bay hợp tác với Czech Airlines
● Chuyến bay hợp tác với Czech Airlines
1900 1100www.vietnamairlines.com
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 30/3/2019 LỊCH BAY | 57
ĐAN MẠCH
Copenhagen D Hà NộiTừ Hà Nội đến Copenhagen
VN 019/3184● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 11:15 PM CPH 11:10 AM +1 A350/318 CIY 17:55 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air France
Từ Copenhagen đến Hà Nội
VN 3169●/018 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 CPH 6:10 AM HAN 6:30 AM +1 318/A350 CIY 18:20 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air France
Copenhagen D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Copenhagen
VN 011/3184● 28-Oct-18 30-Mar-19 _2_4_6_ SGN 11:15 PM CPH 11:10 AM +1 A350/318 CIY 17:55 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air France
Từ Copenhagen đến TP. Hồ Chí Minh
VN 3169●/010 28-Oct-18 30-Mar-19 __3_5_7 CPH 6:10 AM SGN 7:35 AM +1 318/A350 CIY 19:25 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air France
● Chuyến bay hợp tác với Air France
1900 1100www.vietnamairlines.com
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 30/3/2019 LỊCH BAY | 58
ĐỨCFrankfurt D Hà NộiTừ Hà Nội đến Frankfurt
VN 019/3130● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 11:15 PM FRA 1:50 PM +1 A350/E90 CIY 20:35 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air France
VN 037 27-Oct-18 29-Mar-19 1_34567 HAN 11:15 PM FRA 6:00 AM +1 B787 CIY 12:45
Từ Frankfurt đến Hà Nội
VN 3131●/018 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 FRA 6:55 AM HAN 6:30 AM +1 E90/A350 CIY 17:35 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air France
VN 036 28-Oct-18 30-Mar-19 12_4567 FRA 1:55 PM HAN 6:45 AM +1 B787 CIY 10:50
Frankfurt D Luang PrabangTừ Frankfurt đến Luang Prabang
VN 036/931 28-Oct-18 30-Mar-19 12_4567 FRA 1:55 PM LPQ 2:00 PM +1 B787/A321 CIY 12:00 HAN
VN 036/2905◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 12_4567 FRA 1:55 PM LPQ 8:30 PM +1 B787/ATR72 CIY 12:10 HAN ● Chuyến bay hợp tác với Lao Airlines
Từ Luang Prabang đến Frankfurt
VN 930/037 29-Oct-18 29-Mar-19 1_34567 LPQ 7:15 PM FRA 6:00 AM +1 A321/B787 CIY 13:45 HAN
Frankfurt D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Frankfurt
VN 011/3130● 28-Oct-18 30-Mar-19 _2_4_6_ SGN 11:15 PM FRA 1:50 PM +1 A350/E90 CIY 20:35 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air France
VN 031 28-Oct-18 29-Mar-19 _23_5_7 SGN 11:30 PM FRA 6:30 AM +1 B787 CIY 13:00
Từ Frankfurt đến TP. Hồ Chí Minh
VN 3131●/010 28-Oct-18 30-Mar-19 __3_5_7 FRA 6:55 AM SGN 7:35 AM +1 E90/A350 CIY 18:40 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air France
VN 030 29-Oct-18 30-Mar-19 1_34_6_ FRA 1:55 PM SGN 7:35 AM +1 B787 CIY 11:40
Frankfurt D Xiêm RiệpTừ Frankfurt đến Xiêm Riệp
VN 030/ 813 29-Oct-18 30-Mar-19 1_34_6_ FRA 1:55 PM REP 5:30 PM +1 787/321 CIY 12:50 SGN
VN 030/ 815 29-Oct-18 30-Mar-19 1_34_6_ FRA 1:55 PM REP 8:35 PM +1 787/321 CIY 12:50 SGN
VN 030/3819▲ 29-Oct-18 30-Mar-19 1_34_6_ FRA 1:55 PM REP 9:40 AM +1 787/320 CIY 12:40 SGN * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
VN 036/ 835 28-Oct-18 30-Mar-19 12_4567 FRA 1:55 PM REP 7:40 PM +1 787/321 CIY 12:40 HAN
VN 036/ 837 28-Oct-18 30-Mar-19 12_4567 FRA 1:55 PM REP 4:55 PM +1 787/321 CIY 12:40 HAN
VN 036/ 839 28-Oct-18 30-Mar-19 12_4567 FRA 1:55 PM REP 6:50 PM +1 787/321 CIY 12:40 HAN
Từ Xiêm Riệp đến Frankfurt
VN 836/037 29-Oct-18 29-Mar-19 1_34567 REP 5:55 PM FRA 6:00 AM +1 A321/B787 CIY 14:30 HAN
VN 812/031 28-Oct-18 29-Mar-19 _23_5_7 REP 6:30 PM FRA 6:30 AM +1 A321/B787 CIY 14:15 SGN
VN 838/037 29-Oct-18 29-Mar-19 1_34567 REP 7:50 PM FRA 6:00 AM +1 A321/B787 CIY 14:30 HAN
VN 834/037 29-Oct-18 29-Mar-19 1_34567 REP 8:30 PM FRA 6:00 AM +1 A321/B787 CIY 14:30 HAN
◆ Chuyến bay hợp tác với Lao Airlines ▲ Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air● Chuyến bay hợp tác với Air France
1900 1100www.vietnamairlines.com
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 30/3/2019 LỊCH BAY | 59
Frankfurt D YangonTừ Frankfurt đến Xiêm Riệp
VN 030/943 29-Oct-18 30-Mar-19 1_34_6_ FRA 1:55 PM RGN 11:10 AM +1 B787/A321 CIY 14:00 SGN
VN 036/957 28-Oct-18 30-Mar-19 12_4567 FRA 1:55 PM RGN 6:00 PM +1 B787/A321 CIY 12:50 HAN
Từ Yangon đến Frankfurt
VN 942/031 28-Oct-18 29-Mar-19 _23_5_7 RGN 12:10 PM FRA 6:30 AM +1 A321/B787 CIY 15:30 SGN
VN 956/037 29-Oct-18 29-Mar-19 1_34567 RGN 6:55 PM FRA 6:00 AM +1 A321/B787 CIY 14:40 HAN
1900 1100www.vietnamairlines.com
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 30/3/2019 LỊCH BAY | 60
HÀ LAN
Amsterdam D Hà NộiTừ Hà Nội đến Amsterdam
VN 019/3152● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 11:15 PM AMS 10:00 AM +1 A350/737 CIY 16:45 CDG ● Chuyến bay hợp tác với KLM Royal Dutch Airlines
Từ Amsterdam đến Hà Nội
VN 3164●/036 28-Oct-18 30-Mar-19 12_4567 AMS 9:50 AM HAN 6:45 AM +1 E90/B787 CIY 14:55 FRA ● Chuyến bay hợp tác với KLM Royal Dutch Airlines
Amsterdam D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Amsterdam
VN 011/3152● 28-Oct-18 30-Mar-19 _2_4_6_ SGN 11:15 PM AMS 10:00 AM +1 A350/737 CIY 16:45 CDG ● Chuyến bay hợp tác với KLM Royal Dutch Airlines
Từ Amsterdam đến TP. Hồ Chí Minh
VN 3164●/030 28-Oct-18 30-Mar-19 1_34_6_ AMS 9:50 AM SGN 7:35 AM +1 E90/B787 CIY 15:45 FRA ● Chuyến bay hợp tác với KLM Royal Dutch Airlines
● Chuyến bay hợp tác với KLM Royal Dutch Airlines
1900 1100www.vietnamairlines.com
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 30/3/2019 LỊCH BAY | 61
NA UY
Oslo D Hà NộiTừ Hà Nội đến Oslo
VN 019/3686● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 11:15 PM OSL 11:45 AM +1 A350/E90 CIY 18:30 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air France
Từ Oslo đến Hà Nội
VN 3149●/018 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 OSL 6:05 AM HAN 6:30 AM +1 E90/A350 CIY 18:25 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air France
Oslo D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Oslo
VN 011/3686● 28-Oct-18 30-Mar-19 _2_4_6_ SGN 11:15 PM OSL 11:45 AM +1 A350/E90 CIY 18:30 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air France
Từ Oslo đến TP. Hồ Chí Minh
VN 3149●/010 28-Oct-18 30-Mar-19 __3_5_7 OSL 6:05 AM SGN 7:35 AM +1 E90/A350 CIY 19:30 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air France
● Chuyến bay hợp tác với Air France
1900 1100www.vietnamairlines.com
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 30/3/2019 LỊCH BAY | 62
NGA
Moscow D Hà NộiTừ Hà Nội đến Moscow
VN 065 30-Oct-18 30-Mar-19 _2_4_6_ HAN 10:35 AM DME 5:00 PM B787 CY 10:25
Từ Moscow đến Hà Nội
VN 064 30-Oct-18 30-Mar-19 _2_4_6_ DME 7:00 PM HAN 7:55 AM +1 B787 CY 08:55
1900 1100www.vietnamairlines.com
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 30/3/2019 LỊCH BAY | 63
PHẦN LAN
Helsinki D Hà NộiTừ Hà Nội đến Helsinki
VN 055/3688● 28-Oct-18 30-Mar-19 _2_45_7 HAN 12:55 AM HEL 3:15 PM B787/A350 CIY 19:20 LHR ● Chuyến bay hợp tác với Finnair
Từ Helsinki đến Hà Nội
VN 3693●/054 28-Oct-18 30-Mar-19 _2_45_7 HEL 8:00 AM HAN 5:20 AM +1 A350/B787 16:20 LHR ● Chuyến bay hợp tác với Finnair
Helsinki D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Helsinki
VN 051/3688● 28-Oct-18 30-Mar-19 1_3__6_ SGN 12:25 AM HEL 3:15 PM B787/A350 CIY 19:50 LHR ● Chuyến bay hợp tác với Finnair
Từ Helsinki đến TP. Hồ Chí Minh
VN 3693●/050 28-Oct-18 30-Mar-19 1_3__6_ HEL 8:00 AM SGN 6:15 AM +1 A350/B787 CIY 17:15 LHR ● Chuyến bay hợp tác với Finnair
● Chuyến bay hợp tác với Finnair
1900 1100www.vietnamairlines.com
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 30/3/2019 LỊCH BAY | 64
PHÁPLyon D Hà NộiTừ Hà Nội đến Lyon
VN 019/3121● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 11:15 PM LYS 10:15 AM +1 A350/320 CIY 17:00 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air France
Từ Lyon đến Hà Nội
VN 3122●/018 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 LYS 10:15 AM HAN 6:30 AM +1 320/A350 CIY 14:15 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air France
Lyon D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Lyon
VN 011/3121● 28-Oct-18 30-Mar-19 _2_4_6_ SGN 11:15 PM LYS 10:15 AM +1 A350/320 CIY 17:00 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air France
Từ Lyon đến TP. Hồ Chí Minh
VN 3122●/010 28-Oct-18 30-Mar-19 __3_5_7 LYS 10:15 AM SGN 7:35 AM +1 320/A350 CIY 15:20 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air France
Marseille D Hà NộiTừ Hà Nội đến Marseille
VN 019/3117● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 11:15 PM MRS 11:15 AM +1 A350/321 CIY 18:00 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air France
Từ Marseille đến Hà Nội
VN 3116●/018 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 MRS 9:20 AM HAN 6:30 AM +1 319/A350 CIY 15:10 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air France
Marseille D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Marseille
VN 011/3117● 28-Oct-18 30-Mar-19 _2_4_6_ SGN 11:15 PM MRS 11:15 AM +1 A350/321 CIY 18:00 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air France
Từ Marseille đến TP. Hồ Chí Minh
VN 3116●/010 28-Oct-18 30-Mar-19 __3_5_7 MRS 9:20 AM SGN 7:35 AM +1 319/A350 CIY 16:15 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air France
Montpellier D Hà NộiTừ Hà Nội đến Montpellier
VN 019/3127● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 11:15 PM MPL 2:10 PM +1 A350/318 CIY 20:55 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air France
Từ Montpellier đến Hà Nội
VN 3126●/018 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 MPL 6:00 AM HAN 6:30 AM +1 320/A350 CIY 18:30 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air France
Montpellier D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Montpellier
VN 011/3127● 28-Oct-18 30-Mar-19 _2_4_6_ SGN 11:15 PM MPL 2:10 PM +1 A350/318 CIY 20:55 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air France
Từ Montpellier đến TP. Hồ Chí Minh
VN 3126●/010 28-Oct-18 30-Mar-19 __3_5_7 MPL 6:00 AM SGN 7:35 AM +1 320/A350 CIY 19:35 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air France
● Chuyến bay hợp tác với Air France
1900 1100www.vietnamairlines.com
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 30/3/2019 LỊCH BAY | 65
Nice D Hà NộiTừ Hà Nội đến Nice
VN 019/3600● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 11:15 PM NCE 11:25 AM +1 A350/321 CIY 18:10 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air France
Từ Hà Nội đến Nice
VN 3651●/018 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 NCE 7:10 AM HAN 6:30 AM +1 321/A350 CIY 17:20 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air France
Nice D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Nice
VN 011/3600● 28-Oct-18 30-Mar-19 _2_4_6_ SGN 11:15 PM NCE 11:25 AM +1 A350/321 CIY 18:10 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air France
Từ Nice đến TP. Hồ Chí Minh
VN 3651●/010 28-Oct-18 30-Mar-19 __3_5_7 NCE 7:10 AM SGN 7:35 AM +1 321/A350 CIY 18:25 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air France
Paris D Hà NộiTừ Hà Nội đến Paris
VN 055/3105● 28-Oct-18 30-Mar-19 _2_45_7 HAN 12:55 AM CDG 11:25 AM B787/319 CIY 16:30 LHR ● Chuyến bay hợp tác với Air France
VN 019 27-Oct-18 29-Mar-19 1234567 HAN 11:15 PM CDG 6:30 AM +1 A350 CIY 13:15
Từ Paris đến Hà Nội
VN 018 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 CDG 1:10 PM HAN 6:30 AM +1 A350 CIY 11:20
Paris D Luang PrabangTừ Paris đến Luang Prabang
VN 018/931 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 CDG 1:10 PM LPQ 2:00 PM +1 A350/A321 CIY 12:30 HAN
VN 018/2905◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 CDG 1:10 PM LPQ 8:30 PM +1 A350/ATR72 CIY 12:40 HAN ● Chuyến bay hợp tác với Lao Airlines
Từ Luang Prabang đến Paris
VN 930/019 28-Oct-18 29-Mar-19 1234567 LPQ 7:15 PM CDG 6:30 AM +1 A321/A350 CIY 14:15 HAN
Paris D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Paris
VN 051/3105● 28-Oct-18 30-Mar-19 1_3__6_ SGN 12:25 AM CDG 11:25 AM B787/319 CIY 17:00 LHR ● Chuyến bay hợp tác với Air France
VN 2107● 28-Oct-18 30-Mar-19 __3_5_7 SGN 9:20 AM CDG 4:50 PM 77W CY 13:30 ● Chuyến bay hợp tác với Air France
VN 011 27-Oct-18 28-Mar-19 _2_4_6_ SGN 11:15 PM CDG 6:55 AM +1 A350 CIY 13:40
Từ Paris đến TP. Hồ Chí Minh
VN 2106● 28-Oct-18 30-Mar-19 _2_4_6_ CDG 1:25 PM SGN 7:20 AM 77W CY 11:55 ● Chuyến bay hợp tác với Air France
VN 010 28-Oct-18 29-Mar-19 __3_5_7 CDG 1:35 PM SGN 7:35 AM +1 A350 CIY 12:00
◆ Chuyến bay hợp tác với Lao Airlines● Chuyến bay hợp tác với Air France
1900 1100www.vietnamairlines.com
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 30/3/2019 LỊCH BAY | 66
Paris D Xiêm RiệpTừ Paris đến Xiêm Riệp
VN 018/ 835 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 CDG 1:10 PM REP 7:40 PM +1 350/321 CIY 13:10 HAN
VN 018/ 837 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 CDG 1:10 PM REP 4:55 PM +1 350/321 CIY 13:10 HAN
VN 018/ 839 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 CDG 1:10 PM REP 6:50 PM +1 350/321 CIY 13:10 HAN
VN 010/ 813 28-Oct-18 29-Mar-19 __3_5_7 CDG 1:35 PM REP 5:30 PM +1 350/321 CIY 13:10 SGN
VN 010/ 815 28-Oct-18 29-Mar-19 __3_5_7 CDG 1:35 PM REP 8:35 PM +1 350/321 CIY 13:10 SGN
VN 010/3819◆ 28-Oct-18 29-Mar-19 __3_5_7 CDG 1:35 PM REP 9:40 AM +1 350/320 CIY 13:10 SGN * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
Từ Xiêm Riệp đến Paris
VN 836/019 28-Oct-18 29-Mar-19 1234567 REP 5:55 PM CDG 6:30 AM +1 A321/A350 CIY 15:00 HAN
VN 812/011 30-Oct-18 28-Mar-19 _2_4_6_ REP 6:30 PM CDG 6:55 AM +1 A321/A350 CIY 14:55 SGN
VN 838/019 28-Oct-18 29-Mar-19 1234567 REP 7:50 PM CDG 6:30 AM +1 A321/A350 CIY 15:00 HAN
VN 834/019 28-Oct-18 29-Mar-19 1234567 REP 8:30 PM CDG 6:30 AM +1 A321/A350 CIY 15:00 HAN
Paris D YangonTừ Paris đến Yangon
VN 018/957 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 CDG 1:10 PM RGN 6:00 PM +1 A350/A321 CIY 13:20 HAN
VN 010/943 28-Oct-18 29-Mar-19 __3_5_7 CDG 1:35 PM RGN 11:10 AM +1 A350/A321 CIY 14:20 SGN
Từ Yangon đến Paris
VN 942/011 30-Oct-18 28-Mar-19 _2_4_6_ RGN 12:10 PM CDG 6:55 AM +1 A321/A350 CIY 16:10 SGN
VN 956/019 28-Oct-18 29-Mar-19 1234567 RGN 6:55 PM CDG 6:30 AM +1 A321/A350 CIY 15:10 HAN
Toulouse D Hà NộiTừ Hà Nội đến Toulouse
VN 019/3113● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 11:15 PM TLS 11:15 AM +1 A350/320 CIY 18:00 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air France
Từ Toulouse đến Hà Nội
VN 3114●/018 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 TLS 9:35 AM HAN 6:30 AM +1 320/A350 CIY 14:55 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air France
Toulouse D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Toulouse
VN 011/3113● 28-Oct-18 30-Mar-19 _2_4_6_ SGN 11:15 PM TLS 11:15 AM +1 A350/320 CIY 18:00 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air France
Từ Toulouse đến TP. Hồ Chí Minh
VN 3114●/010 28-Oct-18 30-Mar-19 __3_5_7 TLS 9:35 AM SGN 7:35 AM +1 320/A350 CIY 15:00 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air France
◆ Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air● Chuyến bay hợp tác với Air France
1900 1100www.vietnamairlines.com
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 30/3/2019 LỊCH BAY | 67
TÂY BAN NHA
Barcelona D Hà NộiTừ Hà Nội đến Barcelona
VN 019/3672● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 11:15 PM BCN 11:00 AM +1 A350/321 CIY 17:45 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air France
Từ Barcelona đến Hà Nội
VN 3679●/018 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 BCN 6:25 AM HAN 6:30 AM +1 320/A350 CIY 18:05 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air France
Barcelona D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Barcelona
VN 011/3672● 28-Oct-18 30-Mar-19 _2_4_6_ SGN 11:15 PM BCN 11:00 AM +1 A350/321 CIY 17:45 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air France
Từ Barcelona đến TP. Hồ Chí Minh
VN 3683●/010 28-Oct-18 30-Mar-19 __3_5_7 BCN 9:40 AM SGN 7:35 AM +1 321/A350 CIY 15:55 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air France
Madrid D Hà NộiTừ Hà Nội đến Madrid
VN 019/3136● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 11:15 PM MAD 11:40 AM +1 A350/320 CIY 18:25 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air France
Từ Madrid đến Hà Nội
VN 3166◆/036 28-Oct-18 30-Mar-19 12_4567 MAD 7:05 AM HAN 6:45 AM +1 738/B787 CIY 17:40 FRA ● Chuyến bay hợp tác với Air Europa
Madrid D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Madrid
VN 011/3136● 28-Oct-18 30-Mar-19 _2_4_6_ SGN 11:15 PM MAD 11:40 AM +1 A350/320 CIY 18:25 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air France
Từ Madrid đến TP. Hồ Chí Minh
VN 3166◆/030 28-Oct-18 30-Mar-19 1_34_6_ MAD 7:05 AM SGN 7:35 AM +1 738/B787 CIY 18:30 FRA ● Chuyến bay hợp tác với Air Europa
Malaga D Hà NộiTừ Hà Nội đến Malaga
VN 019/3089◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 11:15 PM AGP 12:40 PM +1 A350/73H CIY 19:25 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air Europa
Từ Malaga đến Hà Nội
VN 3088◆/018 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 AGP 5:50 AM HAN 6:30 AM +1 73H/A350 CIY 18:40 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air Europa
Malaga D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Malaga
VN 011/3089◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 _2_4_6_ SGN 11:15 PM AGP 12:40 PM +1 A350/73H CIY 19:25 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air Europa
Từ Malaga đến TP. Hồ Chí Minh
VN 3088◆/010 28-Oct-18 30-Mar-19 __3_5_7 AGP 5:50 AM SGN 7:35 AM +1 73H/A350 CIY 19:45 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air Europa
◆ Chuyến bay hợp tác với Air Europa ● Chuyến bay hợp tác với Air France
1900 1100www.vietnamairlines.com
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 30/3/2019 LỊCH BAY | 68
Valencia D Hà NộiTừ Hà Nội đến Valencia
VN 019/3087● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 11:15 PM VLC 11:15 AM +1 A350/73H CIY 18:00 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air Europa
Từ Valencia đến Hà Nội
VN 3086●/018 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 VLC 6:05 AM HAN 6:30 AM +1 73H/A350 CIY 18:25 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air Europa
Valencia D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Valencia
VN 011/3087● 28-Oct-18 30-Mar-19 _2_4_6_ SGN 11:15 PM VLC 11:15 AM +1 A350/73H CIY 18:00 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air Europa
Từ Valencia đến TP. Hồ Chí Minh
VN 3086●/010 28-Oct-18 30-Mar-19 __3_5_7 VLC 6:05 AM SGN 7:35 AM +1 73H/A350 CIY 19:30 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air Europa
Ư
● Chuyến bay hợp tác với Air Europa
1900 1100www.vietnamairlines.com
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 30/3/2019 LỊCH BAY | 69
THỤY SĨ
Geneva D Hà NộiTừ Hà Nội đến Geneva
VN 019/3098● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 11:15 PM GVA 9:40 AM +1 A350/318 CIY 16:25 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air France
Từ Geneva đến Hà Nội
VN 3143●/018 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 GVA 9:05 AM HAN 6:30 AM +1 318/A350 CIY 15:25 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air France
Geneva D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Geneva
VN 011/3098● 28-Oct-18 30-Mar-19 _2_4_6_ SGN 11:15 PM GVA 9:40 AM +1 A350/318 CIY 16:25 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air France
Từ Geneva đến TP. Hồ Chí Minh
VN 3143●/010 28-Oct-18 30-Mar-19 __3_5_7 GVA 9:05 AM SGN 7:35 AM +1 318/A350 CIY 16:30 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air France
Zurich D Hà NộiTừ Hà Nội đến Zurich
VN 019/3108● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 11:15 PM ZRH 2:15 PM +1 A350/318 CIY 21:00 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air France
Từ Zurich đến Hà Nội
VN 3645●/018 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 ZRH 9:35 AM HAN 6:30 AM +1 318/A350 CIY 14:55 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air France
Zurich D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Zurich
VN 011/3108● 28-Oct-18 30-Mar-19 _2_4_6_ SGN 11:15 PM ZRH 2:15 PM +1 A350/318 CIY 21:00 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air France
Từ Zurich đến TP. Hồ Chí Minh
VN 3645●/010 28-Oct-18 30-Mar-19 __3_5_7 ZRH 9:35 AM SGN 7:35 AM +1 318/A350 CIY 15:00 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air France
● Chuyến bay hợp tác với Air France
1900 1100www.vietnamairlines.com
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 30/3/2019 LỊCH BAY | 70
Ý
Rome D Hà NộiTừ Hà Nội đến Rome
VN 019/3159● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 11:15 PM FCO 1:15 PM +1 A350/321 CIY 20:00 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Alitalia Societa Aerea Italiana
Từ Rome đến Hà Nội
VN 3160●/036 28-Oct-18 30-Mar-19 12_4567 FCO 8:40 AM HAN 6:45 AM +1 321/B787 CIY 16:05 FRA ● Chuyến bay hợp tác với Alitalia Societa Aerea Italiana
Rome D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Rome
VN 011/3159● 28-Oct-18 30-Mar-19 _2_4_6_ SGN 11:15 PM FCO 1:15 PM +1 A350/321 CIY 20:00 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Alitalia Societa Aerea Italiana
Từ Rome đến TP. Hồ Chí Minh
VN 3160●/030 28-Oct-18 30-Mar-19 1_34_6_ FCO 8:40 AM SGN 7:35 AM +1 321/B787 CIY 16:55 FRA ● Chuyến bay hợp tác với Alitalia Societa Aerea Italiana
● Chuyến bay hợp tác với Alitalia Societa Aerea Italiana
1900 1100www.vietnamairlines.com
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 30/3/2019 LỊCH BAY | 71
Vancouver D Hà NộiTừ Hà Nội đến Vancouver
VN 576/2034● 28-Oct-18 30-Mar-19 _23_56_ HAN 8:25 AM YVR 7:25 PM A321/77W CY 19:35 TPE ● Chuyến bay hợp tác với China Airlines
Từ Vancouver đến Hà Nội
VN 2035●/579 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 YVR 1:20 AM HAN 9:50 AM 359/A321 CY 17:10 TPE ● Chuyến bay hợp tác với China Airlines
Vancouver D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Vancouver
VN 572/2034● 28-Oct-18 30-Mar-19 _2_4_67 SGN 2:25 AM YVR 7:25 PM A321/77W CY 01:35 TPE ● Chuyến bay hợp tác với China Airlines
Từ Vancouver đến TP. Hồ Chí Minh
VN 2035●/571 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 YVR 1:20 AM SGN 10:25 AM 359/A321 CY 17:45 TPE ● Chuyến bay hợp tác với China Airlines
v
CHÂU MỸ (QUỐC GIA/KHU VỰC)
CANADA
● Chuyến bay hợp tác với China Airlines
1900 1100www.vietnamairlines.com
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 30/3/2019 LỊCH BAY | 72
MỸ
Los Angeles D Hà NộiTừ Hà Nội đến Los Angeles
VN 578/2032● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 5:35 PM LAX 8:25 PM A321/77W CY 17:50 TPE ● Chuyến bay hợp tác với China Airlines
Từ Los Angeles đến Hà Nội
VN 2033●/579 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 LAX 11:45 PM HAN 9:50 AM 77W/A321 CY 19:05 TPE ● Chuyến bay hợp tác với China Airlines
Los Angeles D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Los Angeles
VN 570/2032● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 4:50 PM LAX 8:25 PM A321/77W CY 18:35 TPE ● Chuyến bay hợp tác với China Airlines
Từ Los Angeles đến TP. Hồ Chí Minh
VN 2033●/571 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 LAX 11:45 PM SGN 10:25 AM 77W/A321 CY 19:40 TPE ● Chuyến bay hợp tác với China Airlines
New York D Hà NộiTừ Hà Nội đến New York
VN 576/2034● 28-Oct-18 30-Mar-19 _23_56_ HAN 8:25 AM JFK 7:25 PM A321/77W CY 19:35 TPE ● Chuyến bay hợp tác với China Airlines
Từ New York đến Hà Nội
VN 2035●/579 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 JFK 1:20 AM HAN 9:50 AM 359/A321 CY 17:10 TPE ● Chuyến bay hợp tác với China Airlines
New York D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến New York
VN 572/2034● 28-Oct-18 30-Mar-19 _2_4_67 SGN 2:25 AM JFK 7:25 PM A321/77W CY 01:35 TPE ● Chuyến bay hợp tác với China Airlines
Từ New York đến TP. Hồ Chí Minh
VN 2035●/571 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 JFK 1:20 AM SGN 10:25 AM 359/A321 CY 17:45 TPE ● Chuyến bay hợp tác với China Airlines
San Francisco D Hà NộiTừ Hà Nội đến San Francisco
VN 578/2030● 28-Oct-18 04-Nov-18 1234567 HAN 5:35 PM SFO 7:40 PM A321/77W CY 17:05 TPE ● Chuyến bay hợp tác với China Airlines
Từ San Francisco đến Hà Nội
VN 2031●/577 28-Oct-18 30-Mar-19 _23_56_ SFO 1:05 AM HAN 3:35 PM 77W/A321 CY 23:30 TPE ● Chuyến bay hợp tác với China Airlines
San Francisco D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến San Francisco
VN 570/2030● 28-Oct-18 04-Nov-18 1234567 SGN 4:50 PM SFO 7:40 PM A321/77W CY 17:50 TPE ● Chuyến bay hợp tác với China Airlines
Từ San Francisco đến TP. Hồ Chí Minh
VN 2031●/571 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SFO 1:05 AM SGN 10:25 AM 77W/A321 CY 18:20 TPE ● Chuyến bay hợp tác với China Airlines
● Chuyến bay hợp tác với China Airlines
1900 1100www.vietnamairlines.com
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 30/3/2019 LỊCH BAY | 73
Nairobi D Hà NộiTừ Hà Nội đến Nairobi
VN 3202●/614 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 NBO 11:59 PM HAN 5:50 PM B788/A321 CY 13:51 BKK ● Chuyến bay hợp tác với Kenya Airways
TP. Hồ Chí Minh D NairobiTừ Nairobi đến TP. Hồ Chí Minh
VN 3202●/602 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 NBO 11:59 PM SGN 9:20 PM B788/A321 CY 17:21 BKK ● Chuyến bay hợp tác với Kenya Airways
vv
CHÂU PHI (QUỐC GIA/KHU VỰC)
KENYA
● Chuyến bay hợp tác với Kenya Airways
1900 1100www.vietnamairlines.com
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 30/3/2019 LỊCH BAY | 74
Melbourne D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Melbourne
VN 781 27-Oct-18 29-Mar-19 1234567 SGN 9:05 PM MEL 9:25 AM +1 A350 CIY 08:20
Từ Melbourne đến TP. Hồ Chí Minh
VN 780 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 MEL 11:25 AM SGN 3:45 PM A350 CIY 08:20
Sydney D Hà NộiTừ Hà Nội đến Sydney
VN 787 28-Oct-18 29-Mar-19 _2__5_7 HAN 11:35 PM SYD 1:15 PM +1 B787 CIY 09:40
Từ Sydney đến Hà Nội
VN 786 29-Oct-18 30-Mar-19 1_3__6_ SYD 3:15 PM HAN 8:40 PM B787 CIY 09:25
Sydney D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Sydney
VN 773 27-Oct-18 29-Mar-19 1234567 SGN 9:20 PM SYD 9:50 AM +1 B787 CIY 08:30
Từ Sydney đến TP. Hồ Chí Minh
VN 772 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SYD 11:50 AM SGN 4:15 PM B787 CIY 08:25
VV
CHÂU ÚC (QUỐC GIA/KHU VỰC)
ÚC
Recommended