View
4
Download
0
Category
Preview:
Citation preview
Hotline: 0938 009 005Fax: (08) 35 163 368Email: sales@hutraco.comWebsite: www.schneider-electric.com.vnFacebook: www.facebook.com/SchneiderElectricVN
Câu lạc bộ Schneider Electric
Ngày hội bán hàng Schneider Electric
Điểm bán hàng ủy quyền
Kết nối người sử dụng
Dành cho người thi công điện. Hội viên tham gia CLB Schneider Electric sẽ được tham dự MIỄN PHÍ các khóa đào tạo, kiểm tra, cấp chứng chỉ, tư vấn lựa chọn và lắp đặt sản phẩm, và tham quan nhà máy. Hội viên cũng được tham gia các chương trình khuyến mãi và tích lũy điểm thưởng khi có công trình sử dụng thiết bị Schneider Electric.
Dành riêng cho các đại lý, tiệm điện. Các đại lý, tiệm điện khi tham gia ngày hội bán hàng sẽ được Schneider Electric phối hợp tổ chức các chương trình khuyến mãi cho người mua hàng ngay tại điểm bán hàng của đại lý, tiệm điện. Nhân viên của Schneider Electric sẽ trực tiếp tư vấn cho khách hàng và giới thiệu hội viên CLB thợ điện đến mua hàng tại đại lý, tiệm điện. Ngoài ra đại lý và tiệm điện sẽ được các phần quà khuyến mãi riêng biệt tùy theo doanh số mua vào của đại lý và tiệm điện trong suốt thời gian diễn ra chương trình.
Dành cho các đại lý, tiệm điện. Các đại lý, tiệm điện tham gia chương trình sẽ được trang bị bảng hiệu, kệ trưng bày, bảng sản phẩm mẫu cùng các vật phẩm quảng cáo cần thiết khác nhằm quảng bá cho thương hiệu của đại lý và gia tăng doanh số bán hàng.
Dành cho chủ nhà và người sử dụng. Khách hàng đăng ký tham gia chương trình sẽ được tư vấn miễn phí cách thiết kế, lựa chọn, lắp đặt, sử dụng thiết bị điện an toàn, tiện nghi và hiệu quả. Đặc biệt khách hàng sẽ được tham quan phòng trưng bày giải pháp Nhà Thông Minh - Wiser Home của Schneider Electric.
Bảng giáDành cho Đại lý
Schn
eide
r El
ectr
icw
ww
.sch
neid
er-e
lect
ric.c
om.v
nPhiên bản điện tửTải tại đây
05.2016
Bản
g gi
á dà
nh c
ho Đ
ại lý
05
.201
6
Tải ngay ứng dụng Customer Caređể được hỗ trợ 24/7 từ Schneider Electric
THÁI BẢO KHÁNHPhó Tổng Giám đốcSchneider Electric Việt Nam, Myanmar, Cambodia.
Quý khách hàng thân mến,
Năm 2016, tập đoàn Schneider Electric kỷ niệm 180 năm ngày thành lập với sứ mệnh là người tiên phong trong sáng tạo, liên tục đổi mới các sản phẩm và giải pháp đưa ra thị trường. Từ những sản phẩm đơn giản đến các giải pháp công nghệ - phần mềm giúp khách hàng cải tiến phương thức quản lý và tự động hóa các hoạt động kinh doanh. Những công nghệ kết nối của Schneider Electric sẽ giúp định hình lại các ngành công nghiệp, đổi mới các thành phố và làm cho cuộc sống phong phú hơn.
Là một công ty thành viên của tập đoàn, Schneider Electric Việt Nam đã và đang tiếp tục phát triển kinh doanh tại Việt Nam theo định hướng của tập đoàn, liên tục giới thiệu các sản phẩm và giải pháp tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt là cho phân khúc thị trường dân dụng cũng như cao ốc văn phòng.
Với sự thành công vượt trội của dòng sản phẩm Zencelo A – một chuẩn mực mới trong thiết kế của mặt hàng công tắc ổ cắm - Schneider Electric Việt Nam sẽ tiếp tục giới thiệu sản phẩm ổ sạc USB Zencelo A, ổ sạc USB cho các dòng mặt vuông và các dòng sản phẩm mới khác trong năm 2016.
Bên cạnh đó, các chương trình hỗ trợ bán hàng như: Câu lạc bộ Schneider Electric; Ngày hội bán hàng; Điểm bán hàng ủy quyền; Chương trình kết nối người sử dụng (xem chi tiết ở bìa 4), sẽ tiếp tục được triển khai trong năm 2016 với quy mô lớn hơn, chuyên nghiệp hơn. Đây cũng chính là sự cam kết gắn bó lâu dài của Schneider Electric tại thị trường Việt Nam.
Xin chân thành cám ơn sự ủng hộ của quý khách trong thời gian qua và hy vọng sẽ tiếp tục nhận được sự hợp tác và hỗ trợ của quý khách hàng trong thời gian tới.
Trân trọng,
Schneider Electric là chuyên gia quản lý năng lượng và tự động hóa trên toàn cầu, hoạt động trên 100 quốc gia, với mục tiêu giúp mọi người sử dụng năng lượng hiệu quả.
Văn phòng của Tập đoàn Schneider Electric tại Pháp,Le Hive, Paris, FRANCE
Mục lục
CÔNG TẮC, Ổ CẮM ĐIỆN VÀ PHỤ KIỆN
THIẾT BỊ ĐẤU DÂY CÔNG NGHIỆP, PHÒNG THẤM NƯỚC
THIẾT BỊ PHÂN PHỐI ĐIỆN HẠ THẾ
THIẾT BỊ ĐIỀU KHIỂN, CÔNG NGHIỆP
THIẾT BỊ NÂNG CAO CHẤT LƯỢNG ĐIỆN
Bộ điều khiển & Đồng hồEasy line - Sản phẩm Tự động hóa và Điều khiểnCách lựa chọn MCB Easy9
Series Zencelo ASeries ConceptSeries S-FlexiSeries S-Flexi, Ổ âm sàn, Phích cắmSeries S-ClassicMặt che phòng thấm nướcSeries E30 & EMSThiết bị cảm biến, Timer, Đế & Hộp nốiThiết bị cáp mạng
111416171819202123
Phích cắm & ổ cắm công nghiệp sê-ri PKCông tắc & ổ cắm phòng thấm nước sê-ri 56
2427
Tủ điệnEasy9 MCBEasy9 RCCB, RCBO, SPDActi9 MCBActi9 RCCB & RCBOActi9 Contactor iCT, Rờ le điều khiển bằng tín hiệu xungCách lựa chọn thiết bị chống sét lan truyềnActi9 SPD - Thiết bị chống sét lan truyềnEasyPact EZC100EasyPact EZC250 & EZC630EasyPact EZCV250EasyPact CVS100 - 630A
CB bảo vệ động cơ dạng từ & từ nhiệt - TesysKhởi động từ Tesys loại D 9-150ARelay nhiệt Tesys loại DKhởi động từ Easypact TVSPhụ kiện Easypact TVSNút nhấn - đèn báo, công tắc xoay họ XB7Nút nhấn - công tắc xoay họ XA2Rờ le trung gian 2-4C/O, 5-3A loại REXO
293031323334353637383940
4142434445464748
495052
SwitchCông tắc sê ri Zencelo A màu trắng Đơn giá (VNĐ)
PlateMặt cho sê ri Zencelo A màu trắng
A8401L_WE_G19
Mặt cho 3 thiết bị size SQui cách đóng gói 15/150
A8401M_WE_G19
Mặt cho 1 thiết bị size MQui cách đóng gói 15/150
Socket outletỔ cắm sê ri Zencelo A màu trắng
84426SUS_WE_G19
Ổ cắm đơn 2 chấu, size SQui cách đóng gói 24/240
84426MUES_WE_G19
Ổ cắm đơn 3 chấu, size 2SQui cách đóng gói 12/120
84426LUES2_WE_G19
Ổ cắm đôi 3 chấu, size LQui cách đóng gói 8/80
VDI outletỔ cắm TV, mạng, điện thoại màu trắng
8431SRJ6_WE_G19
Ổ data cat6, size SQui cách đóng gói 18/180
8431SRJ4_WE_G19
Ổ điện thoại, size SQui cách đóng gói 24/240
8431STV_WE_G19
Ổ TV, size SQui cách đóng gói 24/240
A8401S_WE_G19
Mặt cho 1 thiết bị size SQui cách đóng gói 15/150
8431S_1_WE_G19
Công tắc 1 chiều, size SQui cách đóng gói 24/240
8431S_2_WE_G19
Công tắc 2 chiều, size SQui cách đóng gói 24/240
8431M_1_WE_G19
Công tắc 1 chiều, size MQui cách đóng gói 16/160
8431L_1_WE_G19
Công tắc 1 chiều, size LQui cách đóng gói 8/80
8431M_3_WE_G19
Công tắc trung gian size MQui cách đóng gói 16/160
8431MD20_WE_G19
Công tắc 2 cực, size M, Đèn LED sáng khi công tắc bật,Qui cách đóng gói 16/160
8431SBP_WE_G19
Nút nhấn chuông, size SQui cách đóng gói 24/240
8430SP_WE_G19
Nút che trơn, size SQui cách đóng gói 45/450
8430LP_WE_G19
Nút che trơn, size LQui cách đóng gói 15/150
8431M_2_WE_G19
Công tắc 2 chiều, size MQui cách đóng gói 16/160
8431L_2_WE_G19
Công tắc 2 chiều size LQui cách đóng gói 8/80
Mã hàng có đuôi _G19 thể hiện xuất xứ Việt Nam Mã hàng có đuôi _WE thể hiện sản phẩm là màu trắng.
Giá trên đã bao gồm VAT
SERIES ZENCELO A
11
125.400
240.900
125.400
60.500
116.600
128.700
33.000
33.000
33.000
A84T02L_WE_G19
Mặt cho 6 thiết bị size S, Qui cách đóng gói 7/70
57.200
62.700
86.900
75.900
97.900
83.600
111.100
117.700
250.800
112.200
9.900
22.000
PlateMặt cho sê ri Zencelo A màu đồng Đơn giá (VNĐ)
A8401S_SZ_G19
Mặt cho 1 thiết bị size SQui cách đóng gói 15/150
A8401L_SZ_G19
Mặt cho 3 thiết bị size SQui cách đóng gói 15/150
A8401M_SZ_G19
Mặt cho 1 thiết bị size MQui cách đóng gói 15/150
Socket outletỔ cắm sê ri Zencelo A màu đồng
84426SUS_BZ_G19
Ổ cắm đơn 2 chấu, size SQui cách đóng gói 24/240
84426MUES_BZ_G19
Ổ cắm đơn 3 chấu, size 2SQui cách đóng gói 12/120
84426LUES2_BZ_G19
Ổ cắm đôi 3 chấu, size LQui cách đóng gói 8/80
Ổ cắm TV, mạng, điện thoại màu đồng
8431SRJ6_BZ_G19
Ổ data cat6, size SQui cách đóng gói 18/180
8431SRJ4_BZ_G19
Ổ điện thoại, size SQui cách đóng gói 24/240
8431STV_BZ_G19
Ổ TV, size SQui cách đóng gói 24/240
Dimmer & AccessoriesPhụ kiện Zencelo A màu trắng Đơn giá (VNĐ)
8430MDRP_WE
Phím che cho dimmer đèn, size MQui cách đóng gói 24/240
8430MFRP_WE
Phím che cho dimmer quạt, size MQui cách đóng gói 24/240
32V500M_G15
Nút điều chỉnh độ sáng đèn, Không có chức năng ON/ OFF (dùng với 8430MDRP_WE)
32V400FM_G15
Nút điều chỉnh tốc độ quạt, Không có chức năng ON/OFF (dùng với8430MFRP_WE)
8430SNRD_WE_G19
Đèn báo đỏQui cách đóng gói 24/240
8430SNGN_WE_G19
Đèn báo xanhQui cách đóng gói 24/240
Hotel SeriesThiết bị dành cho khách sạn Zencelo A màu trắng
A8431EKT_WE
Công tắc chìa khóa thẻ
A84727_WE
Ổ cắm dao cạo râu
8430SDND_WE_G19
Đèn hiện thị "Không làm phiền"Qui cách đóng gói 24/240
8430SPCU_WE_G19
Đèn hiển thị " Xin dọn phòng"Qui cách đóng gói 24/240
8431SDND_WE_G19
Công tắc "Không làm phiền"Qui cách đóng gói 24/240
8431SPCU_WE_G19
Công tắc " Xin dọn phòng"Qui cách đóng gói 24/240
Mã hàng có đuôi _G19 thể hiện xuất xứ Việt Nam Mã hàng có đuôi _WE thể hiện sản phẩm là màu trắng.
Giá trên đã bao gồm VAT
12
SERIES ZENCELO A
VDI outlet
278.300
145.200
145.200
69.300
134.200
147.400
38.500
38.500
38.500
A84T02L_SZ_G19
Mặt cho 6 thiết bị size SQui cách đóng gói 7/70
66.000
15.400
15.400
298.100
1.850.200
283.800
283.800
393.800
393.800
1.054.900
332.200
141.900
141.900
8431S_1_BZ_G19
Công tắc 1 chiều, size SQui cách đóng gói 24/240
8431S_2_BZ_G19
Công tắc 2 chiều, size SQui cách đóng gói 24/240
8431M_1_BZ_G19
Công tắc 1 chiều, size MQui cách đóng gói 16/160
8431M_2_BZ_G19
Công tắc 2 chiều, size MQui cách đóng gói 16/160
8431L_1_BZ_G19
Công tắc 1 chiều, size LQui cách đóng gói 8/80
8431M_3_BZ_G19
Công tắc trung gian size MQui cách đóng gói 16/160
8431MD20_BZ_G19
Công tắc 2 cực, size MĐèn LED sáng khi công tắc bậtQui cách đóng gói 16/160
8431SBP_BZ_G19
Nút nhấn chuông, size SQui cách đóng gói 34/340
8430SP_BZ_G19
Nút che trơn, size SQui cách đóng gói 45/450
8430LP_BZ_G19
Nút che trơn, size LQui cách đóng gói 15/150
Phụ kiện sê ri Zencelo A màu đồng Đơn giá (VNĐ)
8430MDRP_BZ
Phím che cho dimmer đèn, size MQui cách đóng gói 24/240
8430MFRP_BZ
Phím che cho dimmer quạt, size MQui cách đóng gói 24/240
32V500M_G15
Nút điều chỉnh độ sáng đèn, Không có chức năng ON/ OFF (dùng với 8430MDRP_BZ)
32V400FM_G15
Nút điều chỉnh tốc độ quạt, Không có chức năng ON/OFF (dùng với8430MFRP_BZ)
8430SNRD_BZ_G19
Đèn báo đỏQui cách đóng gói 24/240
8430SNGN_BZ_G19
Đèn báo xanhQui cách đóng gói 24/240
Thiết bị dành cho khách sạn Zencelo A màu đồng
A8431EKT_SZ
Công tắc chìa khóa thẻ
A84727_SZ
Ổ cắm dao cạo râu
8430SDND_BZ_G19
Đèn hiện thị "Không làm phiền"Qui cách đóng gói 24/240
8430SPCU_BZ_G19
Đèn hiển thị " Xin dọn phòng"Qui cách đóng gói 24/240
8431SDND_BZ_G19
Công tắc "Không làm phiền"Qui cách đóng gói 24/240
8431SPCU_BZ_G19
Công tắc " Xin dọn phòng"Qui cách đóng gói 24/240
Công tắc sê ri Zencelo A màu đồng Đơn giá (VNĐ)
8431L_2_BZ_G19
Công tắc 2 chiều, size LQui cách đóng gói 8/80
Mã hàng có đuôi _G19 thể hiện xuất xứ Việt Nam Mã hàng có đuôi _WE thể hiện sản phẩm là màu trắng. Giá trên đã bao gồm VAT
Switch Dimmer & Accessories
Hotel Series
13
71.500
99.000
96.800
124.300
135.300
289.300
128.700
12.100
25.300
88.000
113.300
19.800
19.800
298.100
332.200
165.000
165.000
1.214.400
2.131.800
326.700
326.700
454.300
454.300
SwitchCông tắc sê ri Concept Đơn giá (VNĐ)
Qui cách đóng gói 12/60/600
Qui cách đóng gói 12/60/600
Qui cách đóng gói 8/40/400
Qui cách đóng gói 8/40/400
Qui cách đóng gói 4/20/200
Qui cách đóng gói 4/20/200
Qui cách đóng gói 4/20/200
Qui cách đóng gói 4/20/200
Qui cách đóng gói 24/120/1200
Qui cách đóng gói 12/60/600
PlateMặt cho sê ri Concept
A3001_G19 Mặt cho 1 thiết bị size S
A3002_G19 Mặt cho 2 thiết bị size S
A3000_G19 Mặt cho 3 thiết bị size S
A3000T2_G19 Mặt cho 6 thiết bị
A3030VX_G19 Mặt che trơn
23.700 16.500
23.700 16.500
23.700 16.500
42.100 26.400
36.200 16.500
Qui cách đóng gói 20/200
Qui cách đóng gói 20/200
Qui cách đóng gói 20/200
Qui cách đóng gói 20/200
Qui cách đóng gói 10/100
Socket outletỔ cắm sê ri Concept
3426USM_G19Ổ cắm đơn 2 chấu
3426UESTM_G19Ổ cắm đơn 3 chấu
3426UEST2M_G19Ổ cắm đôi 3 chấu
Qui cách đóng gói 12/60/600
Qui cách đóng gói 6/30/300
Qui cách đóng gói 32/320
42.100 33.000
83.000 63.800
97.000 89.100
3031_1_2M_F_G19 Công tắc 1 chiều có dạ quang, size S
3031_2_3M_F_G19 Công tắc 2 chiều có dạ quang, size S
3031M1_2M_F_G19 Công tắc 1 chiều có dạ quang, size M
3031M2_3M_F_G19 Công tắc 2 chiều có dạ quang, size M
3031E1_2M_F_G19 Công tắc 1 chiều có dạ quang, size L
3031E2_3M_F_G19 Công tắc 2 chiều có dạ quang, size L
3031_1_2NM_G19 Công tắc 1 chiều có đèn báo, size S
3031EMD20NM_G19 Công tắc 2 cực có đèn báo, size L
3031EMBP2_3_G19 Nút nhấn chuông, size L
3030P_G19 Nút che trơn
SERIES CONCEPTGiá cũ Giá mới
14
11.100 8.800
60.500
111.100
63.800
72.600
199.000 128.700
79.000 66.000
56.000 41.800
52.000 47.300
19.80040.000
15
Giá cũ Giá mới
VDI outletỔ TV, mạng, điện thoại
Dimmer & AccessoriesPhụ kiện
Hotel seriesThiết bị dành cho khách sạn dòng Concept
Hotel seriesThiết bị dành cho khách sạn dòng S- Classic
Đơn giá (VNĐ) Đơn giá (VNĐ)
Ổ cắm angten TV Qui cách đóng gói 12/60/600
Bộ ổ cắm dao cạo râu Qui cách đóng gói 1/20
Công tắc thẻ Qui cách đóng gói 8/80
Đèn báo "không làm phiền"Qui cách đóng gói 12/60
Đèn báo "xin dọn phòng" Qui cách đóng gói 12/60
Công tắc nhấn "không làm phiền" & "xin dọn phòng"Qui cách đóng gói 12/60
Bộ ổ cắm dao cạo râuQui cách đóng gói 1/20
Công tắc chìa khóa thẻ 20AQui cách đóng gói 5/50
Chìa khóa (dùng cho E31KT)Qui cách đóng gói 10/30/300
Ổ cắm điện thoại Qui cách đóng gói 12/60/600
Ổ cắm mạng cat5e Qui cách đóng gói 12/48/480
Công tắc điều chỉnh tốc độ quạt Qui cách đóng gói 12/48
Công tắc điều chỉnh độ sáng đèn 500W Qui cách đóng gói 12/48
Đèn báo đỏ Qui cách đóng gói 12/60/600
Đèn báo xanh Qui cách đóng gói 12/60/600
Mã hàng có đuôi _G19 thể hiện xuất xứ Việt Nam Mã hàng có đuôi _WE thể hiện sản phẩm là màu trắng. Giá trên đã bao gồm VAT
(*) Công tắc thẻ chỉ dùng với thẻ E2031EKT_KC hoặc độ dày tương đương
3031TV75MS_G19
3031RJ64M_G19
3031RJ88SMA5_G19
3031V400FM_K_WE
3031V500M_K_WE
3031NRD_G19
3031NGN_G19
A3727_WE
A3031EKT_WE*
3031NDM_RD_G19
3031NPM_GN_G19
3039M_G19
E727_WE
E31KT_WE_C5
EKT
1.317.800
751.300
202.400
1.336.500
471.900
66.000
202.400
280.500
78.10099.000
78.10099.000
174.900191.000
368.500
60.500
60.500
277.200328.000
99AC220Chuông điện
A3031WBP_GY_G19
Nút nhấn chuông IP44, màu xám
A3031WBP_WE_G19Nút nhấn chuông IP44, màu trắng
270.600
211.200
211.200
Bộ chuông cửa cao cấpNút nhấn có đèn LED định vị sang trọng
An toàn khi lắp đặt ngoài trời
Thiết kế trang nhã, âm thanh dễ nghe
Chất liệu bền đẹp, chống trầy xước & ố vàng
Doorbell & bell switch
16
F50M1_5_WE
Công tắc 1 chiều 16A, size S
F50_2M1_5_WE
Công tắc 2 chiều 16A, size S
F50M4_WE
Công tắc 1 chiều 16A, size L
F50_2M4_WE
Công tắc 2 chiều 16A, size L
F50M2_WE
Công tắc 1 chiều 16A, size M
F50_2M2_WE
Công tắc 2 chiều 16A, size M
F50M1_WE
Công tắc 1 chiều 16A, size XS
F50_2M1_WE
Công tắc 2 chiều 16A, size XS
F50MIA1_5_WE
Công tắc trung gian, size S
F50BPM4_WE
Nút nhấn chuông 10A, size L
F50XM1_WE
Nút che trơn, size XS
SwitchCông tắc cho sê ri S-Flexi
PlateMặt cho sê ri S-Flexi
Socket outletỔ cắm cho sê ri S-Flexi
Đơn giá (VNĐ)
Đơn giá (VNĐ)
Đơn giá (VNĐ)
Qui cách đóng gói 36/360
Qui cách đóng gói 36/360
Qui cách đóng gói 36/360
Qui cách đóng gói 12/120
Qui cách đóng gói 20/200
Qui cách đóng gói 20/200
Qui cách đóng gói 40/400
Qui cách đóng gói 40/400
Qui cách đóng gói 12/120
Qui cách đóng gói 55/550Mã hàng có đuôi _G19 thể hiện xuất xứ Việt Nam Mã hàng có đuôi _WE thể hiện sản phẩm là màu trắng. Giá trên đã bao gồm VAT
SERIES S-FLEXI
23.10038.500
49.500
72.600
72.600
74.80082.000
15.40018.200
15.40018.200
15.40018.200
15.40018.400
12.100
13.20022.500
41.800
37.400
47.300
27.500
40.700
23.100
34.100
139.700
56.100
12.100
Giá cũ Giá mới
FG1051_WE
Mặt cho 1 thiết bị, size SQui cách đóng gói 10/100
FG1052_WE
Mặt cho 2 thiết bị, size SQui cách đóng gói 10/100
FG1053_WE
Mặt cho 3 thiết bị, size SQui cách đóng gói 10/100
FG1050_WE
Mặt cho 1 thiết bị, size MQui cách đóng gói 10/100
F50XM2_WE
Nút che trơn có lỗ trống, size M
26.400FST1058H_WE_G19
Mặt cho 6 thiết bị, size SQui cách đóng gói 10/100Thời gian đặt hàng chính thức sẽ được thông báo sau
F30426USM_WE_G19
Ổ cắm 2 chấu 10A, size SQui cách đóng gói 30/300
F1426USM_WE_G19
Ổ cắm đơn 2 chấu, 10A, size MQui cách đóng gói 32/320
F1426UESM_WE_G19
Ổ cắm đơn 3 chấu, 16A, size MQui cách đóng gói 32/320
F1426UAM_WE
Ổ cắm đa năng, 13A, size MQui cách đóng gói 32/320
F1426UEST2M_G19
Ổ cắm đôi 3 chấu, size LQui cách đóng gói 32/320
Floor outletỔ âm sàn không kèm thiết bị
VDI outletỔ TV, mạng, điện thoại
F30TVSM_WE_G19
Ổ cắm TV, size S
F30R4M_WE_G19
Ổ điện thoại, size S
F30RJ5EM_WE_G19
Ổ cắm mạng cat5e, size S
F50TVM_WE_G19
Ổ cắm TV, size M
F50RJ4M_WE_G19
Ổ điện thoại, size M
F50RJ5EM_WE_G19
Ổ cắm mạng cat5e, size M
F50RJ8M6_WE_G19
Ổ cắm mạng cat6, size M
Dimmer & accessoriesPhụ kiện
F50FC250M_WE
Công tắc điều chỉnh tốc quạt 250W, size M
F50RD400M_WE
Công tắc điều chỉnh độ sáng đèn 400W, size M
F50NM2_RD
Đèn báo đỏ, size M
F30NM2_RD_G19
Đèn báo đỏ, size S
Đơn giá (VNĐ) Đơn giá (VNĐ)
E224F_ABE
Ổ cắm âm sàn cho S-Flexi có đế âm, màu nhũ bạc Qui cách đóng gói 30/300
Qui cách đóng gói 30/300
Qui cách đóng gói 30/300
Qui cách đóng gói 40/400
Qui cách đóng gói 32/320
Qui cách đóng gói 24/240
Qui cách đóng gói 16/160
U418T2_C5
Phích cắm 2 chấu, 10A
Qui cách đóng gói 18/360
Qui cách đóng gói 16/160
Qui cách đóng gói 32/320
Qui cách đóng gói 30/300
M224DB
Đế sắt cho ổ âm sàn, 100x100x65mm
M224B
Đế sắt cho ổ âm sàn, 100x100x55mm
CON224_BAS_G5
Ổ cắm âm sàn cho Concept có đế âm, màu nhũ vàng
CON224_ABE_G5
Ổ cắm âm sàn cho Concept có đế âm, màu nhũ bạc
E224F_BAS
Ổ cắm âm sàn cho S-Flexi có đế âm, màu nhũ vàng
EP15_WE_G19
Phích cắm 3 chấu, 15A, kiểu Anh
Qui cách đóng gói 20/200
EP13_G19
Phích cắm 3 chấu, 13A, kiểu Anh
Qui cách đóng gói 10/200
U418T_WE
Phích cắm 3 chấu, 16A
Mã hàng có đuôi _G19 thể hiện xuất xứ Việt Nam Mã hàng có đuôi _WE thể hiện sản phẩm là màu trắng.
Giá trên đã bao gồm VAT
SERIES S-FLEXI, Ổ ÂM SÀN, PHÍCH CẮM
PHÍCH CẮM
17
226.600
190.300
51.700
53.900
59.400
73.700
176.000
198.000
60.500
78.100
161.700
68.200
103.400
188.100
210.100
1.159.400
1.460.800
1.159.400
1.460.800
75.900
123.200
18
PlateMặt cho sê ri S-Classic
Socket outletỔ cắm sê ri S-ClassicĐơn giá (VNĐ) Đơn giá (VNĐ)
Mã hàng có đuôi _G19 thể hiện xuất xứ Việt Nam Mã hàng có đuôi _WE thể hiện sản phẩm là màu trắng.
Giá trên đã bao gồm VAT
SERIES S-CLASSIC
31AVH_G19
Mặt cho 1 thiết bịQui cách đóng gói 30/300
E426UST_G19
Bộ ổ cắm đơn 2 chấu 16AQui cách đóng gói 15/150
E426UST2CB_G19
Bộ ổ cắm đôi 2 chấu 16AQui cách đóng gói 15/150
E426UX_G19
Bộ ổ cắm đơn 2 chấu và 1 lỗ trống Qui cách đóng gói 20/200
E426UXX_G19
Bộ ổ cắm đơn 2 chấu và 2 lỗ trốngQui cách đóng gói 20/200
E426UEST_G19
Bộ ổ cắm đơn 3 chấu 16AQui cách đóng gói 15/150
E426UEST2_T_G19
Bộ ổ cắm đôi 3 chấu 16AQui cách đóng gói 15/150
E426UEX_G19
Bộ ổ cắm đơn 3 chấu và 1 lỗ trốngQui cách đóng gói 20/200
E25UES_G19
Bộ ổ cắm đôi 3 chấu 16A có công tắcQui cách đóng gói 20/200
32AVH_G19
Mặt cho 2 thiết bịQui cách đóng gói 30/300
33AVH_G19
Mặt cho 3 thiết bịQui cách đóng gói 30/300
34AVH_G19
Mặt cho 4 thiết bịQui cách đóng gói 30/300
35AVH_G19
Mặt cho 5 thiết bịQui cách đóng gói 30/300
36AVH_G19
Mặt cho 6 thiết bịQui cách đóng gói 30/300
31AVX_G19
Mặt che trơnQui cách đóng gói 30/300
31AVMCB_G19
Mặt cho cầu dao an toànQui cách đóng gói 20/200
31AVMCB1_G19
Mặt cho MCB 1 cựcQui cách đóng gói 30/300
31AVMCB2_G19
Mặt cho MCB 2 cựcQui cách đóng gói 30/300
22.000
22.000
22.000
39.600
39.600
39.600
39.600
35.200
35.200
35.200
57.200
95.700
88.000
88.000
101.200
128.700
117.700
168.300
E30_1M_D_G19
Công tắc 1 chiều 10AQui cách đóng gói 20/100/1000
30M_G19
Công tắc 2 chiềuQui cách đóng gói 20/100/1000
31AVH_G19
Công tắc 2 chiều 35A
30TV75MS_G19
Ổ cắm angten TVQui cách đóng gói 20/100/1000
223V
Mặt che phòng thấm nước cho mặt sê ri 30Qui cách đóng gói 6/120
31AWP_WE
Mặt phòng thấm nước cho nút nhấn chuôngQui cách đóng gói 10/50
F3223HR_WE_G19
Mặt che phòng thấm nước (không đế) cho sê ri S - Flexi
F3223HSMR_WE_G19
Mặt che phòng thấm nước (bao gồm đế) cho sê ri S-Flexi
A3223HSMR_G19
Mặt che phòng thấm nước (bao gồm đế) cho sê ri Concept, màu trắng
A3223HSMR_GY_G19
Mặt che phòng thấm nước (bao gồm đế) cho sê ri Concept, màu xám
E223R_TR
Mặt che (không đế) phòng thấm nước mặt đơn cho ổ cắm, loại vuông, IP55
ET223R_TR
Mặt che (không đế) phòng thấm nước mặt đôi cho ổ cắm, loại vuông, IP55
E223M_TR
Mặt che (không đế) phòng thấm nước mặt đơn cho công tắc, loại vuông, IP55
DCV30MNUWT
Ổ điện thoại
ACTRJ30M5ENSUWE
Ổ cắm mạng cat5e
31AVH_G19
Công tắc đơn 2 cực 20AQui cách đóng gói 10/160/320
31AVH_G19
Công tắc chuông 3A, có biểu tượng chuôngQui cách đóng gói 20/100/1000
32V400FM_K_WE
Công tắc điều chình tốc độ quạt 400W,không có chức năng ON/OFF
32V500M_K_WE
Công tắc điều chỉnh độ sáng đèn 500W, không có chức năng ON/ OFF
E32NRD_G19
Đèn báo đỏQui cách đóng gói 32/160/1600
31AVH_G19
Đèn báo xanhQui cách đóng gói 32/160/1600
31AVH_G19
Nút che ốc cho series 30Qui cách đóng gói 32/160/1600
VDI outletỔ TV, mạng, điện thoại Đơn giá (VNĐ)
SwitchCông tắc sê ri S-Classic
Dimmer & accessoriesPhụ kiện
Đơn giá (VNĐ)
Mã hàng có đuôi _G19 thể hiện xuất xứ Việt Nam Mã hàng có đuôi _WE thể hiện sản phẩm là màu trắng. Giá trên đã bao gồm VAT
MẶT CHE PHÒNG THẤM NƯỚC
17.600
40.700
317.900
143.000
72.600
270.600
243.100
47.300
47.300
2.200
317.900
201.300
239.800
377.300
413.600
413.600
324.500
454.300
324.500
19
67.100
133.100
155.100
20
SERIES E30 & EMS
Mã hàng có đuôi _G19 thể hiện xuất xứ Việt Nam Mã hàng có đuôi _WE thể hiện sản phẩm là màu trắng.
Giá trên đã bao gồm VAT
PlateMặt cho sê ri E30
Socket outletỔ cắm sê ri E30
SwitchCông tắc mặt kim loại
Socket outletỔ cắm mặt kim loại
Đơn giá (VNĐ) Đơn giá (VNĐ)
E31_WEMặt cho 1 thiết bịQui cách đóng gói 20/400
ESM31_1_2ARBộ công tắc đơn 1 chiều 10A, mặt kim loạiQui cách đóng gói 5/50
ESM32_1_2ARBộ công tắc đôi 1 chiều 10A, mặt kim loạiQui cách đóng gói 5/50
ESM33_1_2ARBộ công tắc ba 1 chiều 10A, mặt kim loạiQui cách đóng gói 5/50
ESM34_1_2ARBộ công tắc bốn 1 chiều 10A, mặt kim loạiQui cách đóng gói 5/50
ESM31_2_3ABộ công tắc đơn 2 chiều 10A, mặt kim loạiQui cách đóng gói 5/50
ESM32_2_3ABộ công tắc đôi 2 chiều 10A, mặt kim loạiQui cách đóng gói 5/50
ESM15Bộ ổ cắm đơn 3 chấu 13A có công tắc, mặt kim loạiQui cách đóng gói 5/50
ESM25Bộ ổ cắm đôi 3 chấu 13A có công tắc, mặt kim loạiQui cách đóng gói 5/50
Bộ ổ cắm đơn 3 chấu 13A có công tắc, kiểu AnhQui cách đóng gói 10/100
Bộ ổ cắm đôi 3 chấu 13A có công tắc, kiểu AnhQui cách đóng gói 5/50
Bộ ổ cắm đôi 3 chấu 13A có công tắc đèn báo, kiểu AnhQui cách đóng gói 5/50
Bộ ổ cắm đơn 3 chấu 15A, kiểu AnhQui cách đóng gói 10/100
Bộ ổ cắm đơn 3 chấu 15A có công tắc, kiểu AnhQui cách đóng gói 10/100
Ổ cắm Schuko 16AQui cách đóng gói 10/100
Mặt che trơnQui cách đóng gói 20/400
E31X_WE
Mặt cho 3 thiết bịQui cách đóng gói 20/400
E33_WE
Mặt cho 2 thiết bịQui cách đóng gói 20/400
E32_WE
E15R_WE
E25R_WE
E25N_WE
E426_15_WE
E15_15R_WE
E426_16_WE
137.500
383.900
458.700
124.300
192.500
161.700
35.200
35.200
35.200
52.800
289.300
374.000
475.200
508.200
321.200
415.800
372.900
683.100
Mã hàng có đuôi _G19 thể hiện xuất xứ Việt Nam Mã hàng có đuôi _WE thể hiện sản phẩm là màu trắng. Giá trên đã bao gồm VAT
DS035_WE
DS036_WE
DS037_WE
DS038_WE
DS039_WE
157
157_1
CK237
E257DBE_C5
ET257DBE_C5
36.300
39.600
60.500
81.400
115.500
26.400
30.800
27.500
30.800
50.600
Hộp nối, 3" x 3" x 2"
Hộp nối, 4" x 4" x 2"
Hộp nối, 4" x 4" x 3"
Hộp nối, 6" x 6" x 2"
Hộp nối, 6" x 6" x 3"
Đế âm đơn kim loại, 101 x 51 x 38mm
Đế âm đơn kim loại, 101 x 51 x 51mm
Hộp nổi dùng cho mặt seri 30
Đế âm cho mặt đơn chuẩn Anh
Đế âm cho mặt đôi chuẩn Anh
DS035_WEDS036_WEDS037_WEDS038_WEDS039_WE
157, 157_1 CK237 E257DBE_C5 ET257DBE_C5
15
Đơn Giá (VNĐ)Sensors - Thiết bị cảm ứngSAE_UE_MS_CSAWE
SAE_UE_MS_CSBWE
SAE_UE_MS_CDAWE
SAE_UE_MS_CDBWE
SAE_UE_MS_CDDWE
SAE_UE_MS_CU_WE
SAE_UE_MS_IR_WE
SAE_UE_MS_IR10T
E84751MS3A_WE
E84751MS3B_WE
E3751MS3A_GS
E3751MS3C_GS
1.248.500
1.926.100
2.139.500
2.281.400
4.299.900
4.400.000
427.900
427.900
1.711.600
1.711.600
1.711.600
1.711.600
Cảm biến hồng ngoại gắn trần, 1 kênh 360 độ
Cảm biến hồng ngoại gắn nổi, 1 kênh, 360 độ
Cảm biến hồng ngoại gắn nổi, 2 kênh, 360 độ
Cảm biến hồng ngoại âm trần, 2 kênh, 360 độ
Cảm biến hồng ngoại có ngõ ra 0-10V, 2 kênh, 360 độ
Cảm biến hồng ngoại & sóng siêu âm gắn trần, 1 kênh, 360 độ
Điều khiển cảm biến từ xa (dùng cho cảm biến hồng ngoại)
Điều khiển cảm biến từ xa (dùng cho SAE_UE_MS_CU_WE)
Cảm biến hồng ngoại gắn tường, 3 dây, 90 độ, Zencelo
Cảm biến hồng ngoại gắn tường, 3 dây, 110 độ, Zencelo
Cảm biến hồng ngoại gắn tường, 3 dây, 90 độ, Neo
Cảm biến hồng ngoại gắn tường, 3 dây, 200 độ, Neo
THIẾT BỊ CẢM BIẾN, TIMER, ĐẾ & HỘP NỐI
SAE_UE_MS_CSAWESAE_UE_MS_CDDWE
SAE_UE_MS_CSBWESAE_UE_MS_CDAWE
SAE_UE_MS_CDBWE
E84751MS3A_WE E84751MS3B_WE E3751MS3A_GS
21
Time Switch
Mã hàng Đơn giá (VNĐ)
IC cảm biến ánh sáng
CCT15850 IC2000
Switch board cellWall mounted cell
IPH - Bộ đóng ngắt hẹn giờ kỹ thuật số, 230VAC, chu kỳ 24 giờ + 7 ngày, thời gian lưu trữ 6 năm
CCT15850
CCT15722
CCT15851
CCT15723
3.265.900
4.852.100
5.666.100
5.823.400
Số kênhđiều khiển
1 x 16A
2 x 16A
1 x 16A
2 x 16A
Số lầnhẹn giờ
56 lần/chu kỳ
56 lần/chu kỳ
84 lần/chu kỳ
84 lần/chu kỳ
Thời giantối thiểugiữa 2 lầnchuyểntrạng thái
1 phút
1 phút
1 giây
1 giây
4.143.700
5.418.600
IC - Bộ cảm biến ánh sáng, 220/240VAC, đã bao gồm module cảm biến độ sángCCT15284
CCT15368
IC2000, 2 to 2000 lux, module cảm biến ánh sáng gắn tại tủ điện
IC2000, 2 to 2000 lux, module cảm biến độ sáng gắn tường
Giá trên đã bao gồm VAT
Đơn Giá (VNĐ)Đế âm, đế nổi, hộp nối
22
HƯỚNG DẪN LỰA CHỌN SẢN PHẨM
Mã hàng
Mô tả
Nguyên tắccảm biến
Hồng ngoại
Sóng siêu âm
Góc quét
Khu vực quét
Đèn dây tóc
Đèn Halogen HV
Đèn Halogen LV
Đèn huỳnh quang
Đèn tiết kiệm điện
Đèn bóng xoắn
Hệ thộng lạnh
Tải 1
Tải 2
Mức điện áp
Kiểu lắp đặt
Điều khiển từ xa
Gắn trần (gắn nổi) Gắn trần (gắn nổi)Gắn trần (gắn âm)Gắn trần (gắn âm hoặc gắn nổi) Gắn trần (gắn âm hoặc gắn nổi)
Chỉ dùng với tải 1
Có
Có
Có Có Có Có
ProductDescription
PIR/ DualTechnology
Single Load/Dual Load
Surface Mount/Flush Mount
Surface Mount/Flush Mount
PIR
SurfaceMount
FlushMount
SurfaceMount
FlushMount
Single Load
DualDualLoad
Wiring Diagram ForWall-Mount Occupancy SensorsSơ đồ mạch cho cảm biến gắn tường
Ghi chú:Các sơ đồ mạch điện trên chỉ áp dụng cho mã sản phẩm: SAE-UE-MS-CDAWE vàSAE-UE-MS-CSBWE. Đối với mã hàng khác, quý khách hàng vui lòng liên hệ với hãng
Wiring Diagram For Ceiling-Mount Occupancy SensorsSơ đồ mạch cảm biến gắn trần
1. One load is controlled by one detector (See FIG.1)Một cảm biến điều khiển 1 tải (xem hình 1)
2. One load is controlled by two detector to enlarge detection range (See FIG.2)
3. Two loads are controlled by one detector (See FIG.3)
Hai cảm biến điều khiển 1 tải (xem hình 2)Một cảm biến điều khiển 2 tải (xem hình 2)
SƠ ĐỒ NỐI DÂY
DCECAUTP4P3X DC6CAUTP4P3XDCECAUTP4P1X DC6CAUTP4P1XDCEPCURJ01GYM
DC6PCURJ02GYM
DCEPP24UKY1U
DC6KYSTUWT
ACTC5E110WMW50KACTC5E110RM100P
ACT3100F250MDF ACT3100VCM10 ACT3100VDM10
Digilink Cat5e solutionGiải Pháp cáp cấu trúc Digilink Cat5e
Digilink Cat 6 solutionGiải Pháp cáp cấu trúc Digilink Cat 6Đơn Giá (VNĐ) Đơn Giá (VNĐ)
Voice solution - Giải Pháp đấu nối thoại Actassi solution - Giải Pháp cáp cấu trúc Actassi
DCECAUTP4P3X
DCECAUTP4P1X
DCEPCURJ01GYM
DCEPCURJ02GYM
DCEPCURJ03GYM
DCEPCURJ05GYM
DCEPP24UKY1U
DCEKYSTUWT
DCRJ11KYNUWT
Cáp mạng UTP Cat 5e, 4 đôi, 305m, màu xám
Cáp mạng UTP Cat 5e, 4 đôi, 100m, màu xám
Cáp nhảy, Cat 5e, 1m, màu xám
Cáp nhảy, Cat 5e, 2m, màu xám
Cáp nhảy, Cat 5e, 3m, màu xám
Cáp nhảy, Cat 5e, 5m, màu xám
Thanh đấu nối cáp Cat 5e, 24 cổng, kèm khay đỡ cáp
Ổ cắm dữ mạng Cat 5e
Ổ cắm điện thoại RJ11, Cat 3
DC6CAUTP4P3X
DC6CAUTP4P1X
DC6PCURJ01GYM
DC6PCURJ02GYM
DC6PCURJ03GYM
DC6PCURJ05GYM
DC6PP24UKY1U
DC6PP24UKRHU
DC6KYSTUWT
Cáp mạng UTP Cat 6, 4 đôi, 305m, màu xám
Cáp mạng UTP Cat 6, 4 đôi, 100m, màu xám
Cáp nhảy Cat 6, 1m, màu xám
Cáp nhảy Cat 6, 2m, màu xám
Cáp nhảy Cat 6, 3m, màu xám
Cáp nhảy Cat 6, 5m, màu xám
Thanh đấu nối cáp Cat 6, 24 cổng, 1U kèm khay đỡ cáp
Thanh đấu nối cáp Cat 6, 24 cổng, 0.5U kèm khay đỡ cáp
Ổ cắm mạng Keystone, Cat 6
(*)
(*)
60.000
85.000
114.000
144.000
2.374.000
91.000
95.000
Giá cáp có thể thay đổi theo giá đồng nguyên liệu.Vui lòng cập nhật giá hàng tháng.
ACTC5E110WMN100K
ACTC5E110WMW50K
ACTC5E110RM100P
ACT3100F250MDF
ACT3100F540MDF
ACT3100VDM10
ACT3100VCM10
Bộ nối 100 đôi (gồm 20 khối 4 đôi + 4 khối 5 đôi), có chân
Bộ nối 50 đôi (gồm 10 khối 4 đôi + 2 khối 5 đôi), có chân
Khung gắn tủ 19", 100 đôi cho data
Khung đấu nối 250 đôi, dùng với 25 phiến đấu nối/ ngắt
Khung đấu nối 500 đôi, dùng với 50 phiến đấu nối/ ngắt
Phiến ngắt, 10 đôi, đánh số 1-10, 10-100
Phiến đấu nối, 10 đôi, đánh số 1-10, 10-100
857.000
439.000
645.000
1.518.000
2.277.000
152.000
152.000
(*)
(*)
78.000
114.000
133.000
168.000
4.069.000
7.458.000
135.000
(*)
(*)
ACT4P5EUCM3RBBU
ACT4P6UCM3RBBU
Cáp mạng UTP Cat 5e, 4 đôi, 305m, màu xanh, cấp CM
Cáp mạng UTP Cat 6, 4 đôi, 305m, màu xanh, cấp CM
Giá trên đã bao gồm VAT
THIẾT BỊ CÁP MẠNG
1523
24
PKE16M723PKE32M7238137881390PKE16M734PKE32M7348138281394PKE16M735PKE32M7358138381395
PKE16M423PKE32M423PKE16M434PKE32M434PKE16M435PKE32M435
2P+E230V
3P+E400V
4P+E400V
IP44
16A
32A
16A
32A
16A
32A
2P+E230V
3P+E400V
4P+E400V
IP67
16A
32A
63A
125A
16A
32A
63A
125A
16A
32A
63A
125A
136.400 250.800 165.000
289.300 195.800 295.900 348.700 467.500
1.031.800 2.399.100
400.400 500.500
1.091.200 2.477.200
426.800 543.400
1.267.200 2.538.800
185.900 277.200 211.200 331.100 245.300 413.600 366.300 517.000
1.156.100 3.099.800
410.300 558.800
1.288.100 3.393.500
477.400 608.300
1.452.000 3.553.000
Dòng điện (A)Số cực - Điện ápIP Rating Mã hàng Đơn giá (VNĐ)Phích Cắm Di Động - Plug
PKF16M723PKF32M7238147881490PKF16M734PKF32M7348148281494PKF16M735PKF32M7358148381495
PKF16M423PKF32M423PKF16M434PKF32M434PKF16M435PKF32M435
2P+E230V
3P+E400V
4P+E400V
IP44
16A
32A
16A
32A
16A
32A
2P+E230V
3P+E400V
4P+E400V
IP67
16A
32A
63A
125A
16A
32A
63A
125A
16A
32A
63A
125A
Ổ Nối Di Động - Connectors Dòng điện (A)Số cực - Điện ápIP Rating Mã hàng Đơn giá (VNĐ)
PHÍCH CẮM & Ổ CẮM CÔNG NGHIỆP SERIES PK
PKF16G723PKF32G7238167881690PKF16G734PKF32G7348168281694PKF16G735PKF32G7358168381695
PKF16G423PKF32G423PKF16G434PKF32G434PKF16G435PKF32G435
2P+E230V
3P+E400V
4P+E400V
IP44
16A
32A
16A
32A
16A
32A
2P+E230V
3P+E400V
4P+E400V
IP67
16A
32A
63A
125A
16A
32A
63A
125A
16A
32A
63A
125A
Ổ Cắm Âm Dạng ThẳngStraight Panel Mounted Socket
184.800 281.600 206.800 298.100 225.500 342.100 389.400506.000
973.500 2.407.900
447.700 542.300
1.106.600 2.506.900
511.500 577.500
1.131.900 2.846.800
Dòng điện (A)Số cực - Điện ápIP Rating Mã hàng Đơn giá (VNĐ)
PKF16F723PKF32F7238127881290PKF16F734PKF32F7348128281294PKF16F735PKF32F7358128381295
PKF16F423PKF32F423PKF16F434PKF32F434PKF16F435PKF32F435
2P+E230V
3P+E400V
4P+E400V
IP44
16A
32A
16A
32A
16A
32A
2P+E230V
3P+E400V
4P+E400V
IP67
16A
32A
63A
125A
16A
32A
63A
125A
16A
32A
63A
125A
Ổ Cắm Âm Dạng NghiêngAngle Panel Mounted Socket
184.800 281.600 206.800 298.100 225.500 342.100 389.400 506.000 973.500
2.407.900 447.700 542.300
1.106.600 2.506.900
511.500 577.500
1.131.900 2.846.800
Dòng điện (A)Số cực - Điện ápIP Rating Mã hàng Đơn giá (VNĐ)
Giá trên đã bao gồm VAT
1525
26
PKF16W723
PKF32W723
81178
81190
PKF16W734
PKF32W734
81182
81194
PKF16W735
PKF32W735
81183
81195
PKF16W423
PKF32W423
PKF16W434
PKF32W434
PKF16W435
PKF32W435
2P+E230V
3P+E400V
4P+E400V
IP44
16A
32A
16A
32A
16A
32A
2P+E230V
3P+E400V
4P+E400V
IP67
16A
32A
63A
125A
16A
32A
63A
125A
16A
32A
63A
125A
Ổ Cắm Nổi - Wall Mounted Socket
250.800
413.600
314.600
457.600
325.600
452.100
502.700
674.300
1.469.600
3.778.500
556.600
694.100
1.523.500
3.957.800
643.500
819.500
1,765.500
4.062.300
Dòng điện (A)Số cực - Điện ápIP Rating Mã hàng Đơn giá (VNĐ)
PKZM409
PKZM709
PKZM403
PKZM703
2P+E230V
2P+E230V
2P+E230V
2P+E230V
IP44 16A
16AIP67
IP44
IP67
16A
16A
Ổ Nối Nhiều Ngả - Multi Adapter
1.355.200
1.593.900
1.654.400
1.994.300
Dòng điện (A)Số cực - Điện ápIP Rating Mã hàng Đơn giá (VNĐ)
Giá trên đã bao gồm VAT
PHÍCH CẮM & Ổ CẮM CÔNG NGHIỆP SERIES PK
3P 250V
4P
5P
500V
500V
1P 250V
2P 500V
3P 500V
101x101x38
101x198x38
101x101x63
101x198x63
10A
13A
15A
15A
20A
32A
20A
32A
50A
20A
32A
40A
10A
20A
32A
20A
32A
50A
10A
16A
20A
32A
50A
63A
3P 250V
4P 500V
5P 500V
10A
13A
15A
15A
20A
32A
20A
32A
50A
20A
32A
40A
1P 250V
2P 500V
3P 500V
20A
35A
55A
20A
35A
55A
63A
20A
35A
55A
63A
80A
S56P310GY_G15S56P313GY_G15S56P315GY_G15
S56P315RPGY_G15S56P320GY_G15S56P332GY_G15S56P420GY_G15S56P432GY_G15S56P450GY_G15S56P520GY_G15S56P532GY_G15S56P540GY_G15
682.000 540.100 827.200 772.200 914.100 959.200
1.057.100 1.225.400 1.225.400 1.225.400 1.848.000 1.848.000
599.500 719.400 750.200 875.600 875.600
1.129.700 825.000 987.800
1.263.900 1.263.900 1.430.000 1.430.000
138.600 170.500 156.200 298.100
56E1 56E2S56P315RP GY S56SO313GY 56C315 GY
Phích Cắm - Plug, IP66
3P 250V
4P
5P
500V
500V
10A
13A
15A
15A
20A
32A
20A
32A
50A
20A
32A
40A
S56SO310GYS56SO313GYS56SO315GY
S56SO315RPGYS56SO320GYS56SO332GYS56SO420GYS56SO432GYS56SO450GYS56SO520GYS56SO532GYS56SO540GY
583.000 644.600 982.300
1.188.000 1.087.900 1.213.300 1.213.300 1.461.900 1.574.100 1.906.300 1.906.300 1.906.300
1.157.200 1.179.200 1.722.600 1.688.500 1.532.300 2.224.200 2.224.200 2.224.200 2.668.600 4.002.900 4.180.000 4.180.000
848.100 907.500 929.500 895.400 946.000
1.223.200 1.287.000
947.100 1.238.600 1.426.700 1.602.700 2.586.100
Ổ Cắm - Surface Socket, IP66
Ổ Cắm Có Công Tắc - Switched Socket, IP66
Ngắt Điện Phòng Thấm Nước - Isolator, IP66
Công Tắc - Switch, IP66
Hộp Đế - Mounting Enclosure, IP66
Dòng điện (A)Điện áp (V)Số cực Mã hàng Đơn giá (VNĐ) Dòng điện (A)Điện áp (V)Số cực Mã hàng Đơn giá (VNĐ)
WHS20_GY
S56ES1GY_G15S56ES2GY_G15
S56E1GY_G15S56E2GY_G15
S56SW110GYS56SW120GYS56SW132GYS56SW220GYS56SW232GYS56SW250GYS56SW310GYS56SW316GYS56SW320GYS56SW332GYS56SW350GYS56SW363GY
WHS20_GYWHS35_GYWHS55_GYWHD20_GYWHD35_GYWHD55_GYWHD63_GYWHT20_GYWHT35_GYWHT55_GYWHT63_GYWHT80_GY
S56C310GYS56C313GYS56C315GY
S56C315RPGYS56C320GYS56C332GYS56C420GYS56C432GYS56C450GYS56C520GYS56C532GYS56C540GY
Giá trên đã bao gồm VAT
CÔNG TẮC & Ổ CẮM PHÒNG THẤM NƯỚC SERIES 56
S56SW110GY
1527
28
Plug Configurations
2 & 3 Pin
6 Pin 6 Pin
7 Pin 7 Pin4 Pin 4 Pin
2 & 3 Pin
Socket Configurations
10A 250VA
15A 250VB
10A 250VC
10A 110VD
15A 32VPolarisedE
20A 250VF
10A 250VG
20A 250VH
32A 250VI
10A 110VJ
10A 250VA
15A 250VB
10A 250VC
10A 110VD
15A 32VPolarisedE
20A 250VF
10A 250VG
20A 250VH
32A 250VI
10A 110VJ
16A 500V(unique)M
32A 500VN
40A 500VO
50A 500VP
10A 500VQ
20A 500VR
32A 500VS
40A 500VT
50A 500VU
10A 500VV
16A 500V(unique)M
32A 500VN
40A 500VO
50A 500VP
10A 500VQ
20A 500VR
32A 500VS
40A 500VT
50A 500VU
10A 500VV
5 Pin
20A 500VL
20A 500VL
20A 500VX
20A 500VX
10A 500VK
10A 500VK
10A 500VW
10A 500VW
PLUG AND SOCKET CONFIGURATIONS
Kích thước(WxHxD)
Số module(18mm)
Mã hàng Đơn giá(VNĐ)
MIP22104MIP22106MIP22108MIP22112MIP22118MIP22212MIP22312
4
6
8
12
18
24
36
333.300 375.100 442.200 625.900 959.200
1.054.900 1.236.400
Tủ điện nhựa Mini Pragma
MIP22104TMIP22106TMIP22108TMIP22112TMIP22118TMIP22212TMIP22312T
4
6
8
12
18
24
36
150x252x98
186x252x98
222x252x98
294x252x98
402x252x98
294x377x98
294x502x98
333.300 375.100 442.200 624.800 959.200
1.053.800 1.235.300
Kích thước(WxHxD)
Số module(18mm)
Mã hàng Đơn giá(VNĐ)
Tủ điện kim loại
150x252x98
186x252x98
222x252x98
294x252x98
402x252x98
294x377x98
294x502x98
4
6
8
12
18
24
36
124x198x95
160x198x95
196x228x101.5
268x228x101.5
376x228x101.5
268x353x102
267x478x102
MIP12104MIP12106MIP12108MIP12112MIP12118MIP12212MIP12312
324.500 355.300 425.700 574.200 940.500
1.060.400 1.243.000
4
6
8
12
18
24
36
124x198x95
160x198x95
196x228x101.5
268x228x101.5
376x228x101.5
268x353x102
267x478x102
MIP12104TMIP12106TMIP12108TMIP12112TMIP12118TMIP12212TMIP12312T
324.500 355.300 425.700 574.200 940.500
1.060.400 1.243.000
2
3
4
6
9
13
17
130x210x62
130x210x62
130x210x62
200x210x62
271x210x62
345x210x62
422x210x62
EMC2PLEMC3PLEMC4PLEMC6PLEMC9PLEMC13PLEMC17PL
173.800 173.800 173.800 268.400 465.300 618.200 845.900
Giá trên đã bao gồm VAT
TỦ ĐIỆN
Cấp độ bảo vệ: IP 40, IK07Dòng định mức: 4 module: 50A,6 đến 36 module: 63AVật liệu tổng hợp chống cháy và chịu nhiệt cao đến 650oCTính cách ly : Class 2Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60695-2-11,IEC 60439-3, IEC 60529, EN 50102,IEC 60670-24
Tủ điện nhựa âm tường - cửa trắng Tủ điện nhựa nổi - cửa trắng
Tủ điện nhựa âm tường - cửa mờ Tủ điện nhựa nổi - cửa mờ
Tủ điện âm tường - vỏ kim loại
29
30
Cầu dao bảo vệ quá tải và ngắn mạch
Cầu dao tự động Easy9 bao gồm cácchức năng:
Kích thước (mm)
Dòng điện Mã hàng Đơn giá (VNĐ)
6A
10A
16A
20A
25A
32A
40A
50A
63A
Easy9 MCB 1P, 4.5kA, 230V, C curve
EZ9F34106EZ9F34110EZ9F34116EZ9F34120EZ9F34125EZ9F34132EZ9F34140EZ9F34150EZ9F34163
78.100 78.100 78.100 78.100 78.100 78.100
117.700 185.900 185.900
6A
10A
16A
20A
25A
32A
40A
50A
63A
Easy9 MCB 2P, 4.5kA, 230V, C curveEZ9F34206EZ9F34210EZ9F34216EZ9F34220EZ9F34225EZ9F34232EZ9F34240EZ9F34250EZ9F34263
203.500 203.500 203.500 203.500 203.500 203.500 203.500 315.700 315.700
6A
10A
16A
20A
25A
32A
40A
50A
63A
Easy9 MCB 3P, 4.5kA, 400V, C curveEZ9F34306EZ9F34310EZ9F34316EZ9F34320EZ9F34325EZ9F34332EZ9F34340EZ9F34350EZ9F34363
361.900 361.900 361.900 361.900 361.900 361.900 361.900 540.100 540.100
40A
50A
63A
Easy9 MCB 4P, 4.5kA, 400V, C curveEZ9F34440EZ9F34450EZ9F34463
509.300 760.100 760.100
Bảo vệ chống dòng quá tải
Bảo vệ chống dòng ngắn mạch
Dấu hiện nhận biết
đóng/ngắt mạch được
in trên cần gạt ( O-I )
Khả năng ngắt ngắn mạch (Icn)
Ph/N 230VAC 4500A
Ph/Ph 400VAC 4500A
Số lần đóng ngắt (O-C)
Bằng điện 4,000 lần
Bằng cơ khí 10,000 lần
Tuân theo tiêu chuẩn IEC 60898 - 1
1P 2P 3P 4P
Giá trên đã bao gồm VAT
EASY9 MCB
455.5
61
741P: 72
45
5 70
72
54
36
18
3P
1P
4P
2P
82
31
RCCB - Cầu daochống dòng rò
RCBO - Cầu dao bảo vệ quá tải,ngắn mạch và chống dòng rò
SPD - Thiết bịchống sét lan truyền
Dòng điện Mã hàng Đơn giá (VNĐ)30mA 2P
25A
40A
63A
30mA 4P
25A
40A
63A
300mA 4P
40A
63A
Easy9 RCCB 2P/4P [ AC type ]
EZ9R36225EZ9R36240EZ9R36263
EZ9R34425EZ9R34440EZ9R34463
EZ9R64440EZ9R64463
738.100 775.500 812.900
1.034.000 1.107.700 1.477.300
1.071.400 1.218.800
10A
16A
20A
25A
32A
Easy9 RCBO 1P+N 4.5kA 30mA [AC type]EZ9D34610EZ9D34616EZ9D34620EZ9D34625EZ9D34632
533.500 533.500 533.500 639.100 639.100
Kích thước (mm)
Dòng điện Mã hàng Đơn giá (VNĐ)
1P
1P
1P+N
3P+N
3P+N
Imax (8/20μs)
20kA
45kA
20kA
20kA
45kA
Easy9 Chống sét lan truyền - Loại 2
EZ9L33120EZ9L33145EZ9L33620EZ9L33720EZ9L33745
546.700 580.800 684.200
1.230.900 1.278.200
RCCB
RCBO
SPD
Giá trên đã bao gồm VAT
EASY9 RCCB, RCBO, SPD
5.536
72
4561
45
68
2P3P / 4P
82
7
72
455.5
61
72
45
3
82
36
18 455.5
61
90 45
3
32
Dòng điện Mã hàngA9K27106A9K27110A9K27116A9K27120A9K27125A9K27132A9K24140A9K24150A9K24163
A9K27206A9K27210A9K27216A9K27220A9K27225A9K27232A9K24240A9K24250A9K24263
A9K24306A9K24310A9K24316A9K24320A9K24325A9K24332A9K24340A9K24350A9K24363
A9K24406A9K24410A9K24416A9K24420A9K24425A9K24432A9K24440A9K24450A9K24463
6A
10A
16A
20A
25A
32A
40A
50A
63A
6A
10A
16A
20A
25A
32A
40A
50A
63A
6A
10A
16A
20A
25A
32A
40A
50A
63A
6A
10A
16A
20A
25A
32A
40A
50A
63A
138.600 138.600 138.600 144.100 151.800 159.500 180.400 215.600 247.500
374.000 374.000 374.000 392.700 411.400 429.000 493.900 617.100 713.900
A9F74206A9F74210A9F74216A9F74220A9F74225A9F74232A9F74240A9F74250A9F74263
6A
10A
16A
20A
25A
32A
40A
50A
63A
473.000 473.000 473.000 490.600 509.300 537.900 611.600 763.400 880.000
596.200 596.200 596.200 627.000 655.600 691.900 787.600 910.800
1.039.500
953.700 953.700 953.700
1.002.100 1.049.400 1.106.600 1.247.400 1.441.000 1.634.600
iK60N MCB 1P, 6kA, 230V, C curve
iK60N MCB 2P, 6kA, 230V, C curve iC60N MCB 2P, 6kA, 230V, C curve
iK60N MCB 3P, 6kA, 400V, C curveA9F74306A9F74310A9F74316A9F74320A9F74325A9F74332A9F74340A9F74350A9F74363
6A
10A
16A
20A
25A
32A
40A
50A
63A
673.200 673.200 673.200 708.400 742.500 783.200 891.000
1.114.300 1.266.100
iC60N MCB 3P, 6kA, 400V, C curve
iK60N MCB 4P, 6kA, 400V, C curveA9F74406A9F74410A9F74416A9F74420A9F74425A9F74432A9F74440A9F74450A9F74463
6A
10A
16A
20A
25A
32A
40A
50A
63A
1.063.700 1.063.700 1.063.700 1.116.500 1.170.400 1.234.200 1.403.600 1.721.500 1.958.000
iC60N MCB 4P, 6kA, 400V, C curve
Đơn giá (VNĐ) Dòng điện Mã hàngA9F74106A9F74110A9F74116A9F74120A9F74125A9F74132A9F74140A9F74150A9F74163
6A
10A
16A
20A
25A
32A
40A
50A
63A
165.000 165.000 165.000 167.200 173.800 185.900 211.200 264.000 303.600
iC60N MCB 1P, 6kA, 230V, C curveĐơn giá (VNĐ)
Acti9 MCB iK60NCầu dao bảo vệ quá tải và ngắn mạch
Acti9 MCB iC60NCầu dao bảo vệ quá tải và ngắn mạch
1P 2P 3P
ACTI9 MCB
4P
33
Dòng điện Số cực Mã hàng
A9R50225A9R50240A9R50425A9R50440A9R70463
25A
40A
25A
40A
63A
2P
2P
4P
4P
4P
1.142.900 1.204.500 1.830.400 1.927.200 3.275.800
A9R75225A9R75240A9R75425A9R75440A9R75463
25A
40A
25A
40A
63A
2P
2P
4P
4P
4P
1.258.400 1.372.800 1.793.000 1.887.600 2.293.500
A9R71225A9R71240A9R71263A9R11291A9R71440A9R71463
25A
40A
63A
100A
40A
63A
2P
2P
2P
2P
4P
4P
1.227.600 1.292.500 2.206.600 3.632.200 2.075.700 3.527.700
A9R12240A9R12263A9R12291A9R12440A9R12463
40A
63A
100A
40A
63A
2P
2P
2P
4P
4P
1.294.700 1.764.400 2.905.100
1.743.500 2.822.600
A9D41606A9D41610A9D41616A9D41620A9D41625A9D41632A9D41640
6A
10A
16A
20A
25A
32A
40A
1.741.300 1.672.000 1.672.000 1.776.500 1.932.700 1.932.700 1.969.000
iID K - 30mA, 240-415 V, AC Type
iID K - 300mA, 240-415V, AC Type
RCBO - 1P+N, 6kA, 300mAiID - 30mA, 240-415V, AC Type
iID - 100mA, 240-415V, AC Type
A9R74225A9R74240A9R74263A9R74440A9R74463A9R14491
A9R15491
25A
40A
63A
40A
63A
100A
100A
2P
2P
2P
4P
4P
4P
4P
1.355.200 1.479.500 1.543.300 2.032.800 2.469.500 4.067.800
5.694.700
iID - 300mA, 240-415V, AC Type
iID - 300[S]mA, 415V, AC Type
Đơn giá (VNĐ) Dòng điện Mã hàng
A9D31606A9D31610A9D31616A9D31620A9D31625A9D31632A9D31640
6A
10A
16A
20A
25A
32A
40A
1.741.300 1.672.000 1.672.000 1.776.500 1.932.700 1.932.700 1.969.000
RCBO - 1P+N, 6kA, 30mAĐơn giá (VNĐ)
Acti9 - RCCBCầu dao chống dòng rò
Acti9 - RCBOCầu dao bảo vệ quá tải, ngắn mạchvà chống dòng rò
ilDK 2P ilD 4P RCBO 1P+N
Theo tiêu chuẩn quốc tế IECvà ISO9001
Bảo vệ an toàn với cầu daochống dòng rò 30mA
Giá trên đã bao gồm VAT
ACTI9 RCCB & RCBO
34
Acti9 Contactor iCT
Mã hàngLoại Dòng điện(A)
Width in mod.of 9mm
A9C20731
A9C20132A9C20162
A9C22715A9C22712A9C20732A9C20736A9C20842A9C20862A9C20882
669.900
878.900 2.109.800
778.800 741.400
1.019.700 841.500
1.223.200 1.834.800 4.969.800
Contactor iCT, 1P, điện áp cuộn dây 230/240VAC
Contactor iCT, 3P, điện áp cuộn dây 230/240VAC
Rờ-le Acti 9 điều khiển bằng tín hiệu xung, iTLc/iTLs
Rờ-le Acti9 điều khiển bằng tín hiệu xung, iTL,ON-OFF switch
Đơn giá(VNĐ)
Mã hàngLoại Dòng điện(A)
Width in mod.of 9mm
Đơn giá(VNĐ)
Loại Dòng điện(A)
Mã hàngSố cực Đơn giá(VNĐ)
Loại Dòng điện(A)
Mã hàngSố cực Đơn giá(VNĐ)
1NO
2NO
2NO
1NO+1NC
2NO
2NO
2NC
2NO
2NO
2NO
25
25
63
16
16
25
25
40
63
100
2
2
4
2
2
2
2
4
4
6
iTLc
iTLs
16
32
2P
1P
A9C20833A9C20843A9C20863
A9C20134A9C20137A9C20164A9C20167
A9C20834A9C20837A9C20838A9C20844A9C20847A9C20864A9C20867A9C20868A9C20884
917.400 1.467.400 2.202.200
1.230.900 1.405.800 2.953.500 3.375.900
1.070.300 1.223.200 1.146.200 1.628.000 1.956.900 2.568.500 2.935.900 2.752.200 6.956.400
iCT 25A 1P iCT 25A 3P iTL 2P
A9C30811A9C30812A9C30831
387.200 639.100 774.400
A9C32816A9C32836
969.100 774.400
Phải sử dụng spacer giữa các contactor khi contactorđược sử dụng trong tủ có nhiệt độ từ 50o và 60oC
MotorHeatingLighting
AC3AC1AC5a and b
AC7bAC7aAC5a and b
Ứng dụng Industrial:IEC 60947.4 Domestic IEC 61095
Spacer cat. no. A9A27062
Rờ-le điều khiển bằng tín hiệu xung
Contactor iCT, 2P, điện áp cuộn dây 24VAC
Contactor iCT, 2P, điện áp cuộn dây 230/240VAC
Contactor iCT, 4P, điện áp cuộn dây 24VAC Mô-đun mở rộng cho Acti 9 iTL và iTLI
Rờ-le Acti 9 điều khiển bằng tín hiệu xung,iTLI, changeover switch
Contactor iCT, 4P, điện áp cuộn dây 230/240VAC
Giá trên đã bao gồm VAT
ACTI9 CONTACTOR iCT & RỜ-LE
A9A27062
Mã hàngWidth in mod.of 9mm
Đơn giá(VNĐ)
1
Phụ kiện của iCT - tấm cách giữa 2 contactor( lotsize: 5 cái )
332.200
863.500A9C30815
16
16
32
1P
2P
1P
1NO
2NO
1NO
3NO
3NO
3NO
4NO
4NC
4NO
4NC
4NO
4NC
2NO+2NC
4NO
4NC
4NO
4NC
2NO+2NC
4NO
25
40
63
25
25
63
63
25
25
25
40
40
63
63
63
100
4
6
6
4
4
6
6
4
4
4
6
6
6
6
6
12
1NO + 1NC 16 1P
A9C33811A9C32811
1.065.900 774.400
1P
1P
16
16
35
Bạn lựa chọn loại chống sét nào?
Quy tắc 30m trong việc lắp đặt chống sét lan truyền
Khoảng cáchtải < 30m
Không lắp LPS*
Chống sét lan truyền loại 2 Chống sét lan truyền loại 1&2
Chống sét lan truyền loại 2&3 Chống sét lan truyền loại 1, 2&3
Có lắp LPS*
Khoảng cáchtải > 30m
Các loại chống sét lan truyền:
• Loại 1 ( T1 ) : lựa chọn khi có lắp LPS
• Loại 2 ( T2 ) : khi không có LPS
• Loại 3 ( T3 ) : dùng khi đã lắp T2.
Nếu như khoảng cách từ T2 đến ổ cắm
dài hơn 30m tính theo độ dài dây dẫn
Trườnghợp 1
Trườnghợp 2
Khoảng cách tải < 30m
(phổ biếnnhất)
T2
T2Khoảng cách tải > 30mTủ chính
T2Tủ chính
* T2 = chống sét lan truyền loại 2, T3 = chống sét lan truyền loại 3
T3Tủ nhánh
T2/T3
T1/T3
T2/T3
T1
T1/T2 T1/T2
LPS: bảo vệ chống sét cho mạng điện (kim thu sét, dây thu sét, lồng thu sét)
CÁCH LỰA CHỌN THIẾT BỊCHỐNG SÉT LAN TRUYỀN
36
ACTI9 SPD
Thiết bị chống sét lan truyền
Số cực Iimp (kA)(10/350µs)
Imax (kA)(8/20µs)
Mã hàng
A9L16632A9L16633A9L16634
10.990.100 16.281.100 20.352.200
Thiết bị chống sét lan truyền Acti 9 - iPRF1, loại 1 + 2
Thiết bị chống sét lan truyền Acti 9 - iPRD, loại 2,1P, 1P+N, 3P+N, drawout
iPRD loại 2, 1P/1P+N, 230V, Draw-out
iPRD loại 2, 3P+N, 400V, Draw-out
Đơn giá (VNĐ) Số cực Imax (kA)(8/20µs)
Mã hàng Đơn giá (VNĐ)
Số cực Imax (kA)(8/20µs)
Đơn giá (VNĐ)
1P+N
3P
3P+N
12.5/50 N/PE
12.5
12.5/50 N/PE
50kA
50kA
50kA
A9L08100A9L20100A9L40100A9L65101A9L08500A9L20500A9L40500A9L65501
A9L20600A9L40600A9L65601
1P
1P
1P
1P
1P+N
1P+N
1P+N
1P+N
8kA
20kA
40kA
65kA
8kA
20kA
40kA
65kA
3P+N
3P+N
3P+N
20kA
40kA
65kA
1.641.200 1.758.900 1.876.600 2.311.100 2.461.800 2.931.500 3.107.500 4.065.600
5.863.000 6.741.900 8.151.000
Mã hàng
A9L15691A9L15686
1.613.700 1.721.500
A9L15692A9L15687
2.689.500 2.851.200
A9L15693A9L15688A9L15586
5.379.000 6.454.800 5.401.000
Thiết bị chống sét lan truyền Acti 9 - iPF K, loại 2,1P, 1P+N & 3P+N, Fixed
iPF K loại 2, 1P, 230V, Fixed
iPF K loại 2, 1P+N, 230V, Fixed
iPF K loại 2, 3P+N, 400V, Fixed
1P
1P
20kA
40kA
1P+N
1P+N
20kA
40kA
3P+N
3P+N
3P+N
20kA
40kA
65kA
iPRF1 - 1P+N iPRD - 1P iPF K - 1P+N
Giá trên đã bao gồm VAT
37
Dòng điện Mã hàng
EasyPact EZC100, 3P Type B , Icu=7.5kA / 415VĐơn giá (VNĐ)
15A
20A
25A
30A
40A
50A
60A
75A
80A
100A
EZC100B3015 EZC100B3020 EZC100B3025 EZC100B3030 EZC100B3040 EZC100B3050 EZC100B3060---
1.460.800 1.460.800 1.460.800 1.460.800 1.460.800 1.460.800 1.554.300
Dòng điện Mã hàng
EasyPact EZC100, 3P, Type N , Icu=15kA / 415VĐơn giá (VNĐ)
15A
20A
25A
30A
40A
50A
60A
75A
80A
100A
EZC100N3015 EZC100N3020 EZC100N3025 EZC100N3030 EZC100N3040 EZC100N3050 EZC100N3060 EZC100N3075 EZC100N3080 EZC100N3100
2.002.000 2.002.000 2.002.000 2.002.000 2.002.000 2.002.000 2.189.000 2.189.000 2.189.000 2.189.000
Dòng điện Mã hàng
EasyPact EZC100, 3P, Type F , Icu=10kA / 415VĐơn giá (VNĐ)
15A
20A
25A
30A
40A
50A
60A
75A
80A
100A
EZC100F3015 EZC100F3020 EZC100F3025 EZC100F3030 EZC100F3040 EZC100F3050 EZC100F3060 EZC100F3075 EZC100F3080 EZC100F3100
1.522.400 1.522.400 1.522.400 1.522.400 1.522.400 1.522.400 1.684.100 1.684.100 1.684.100 1.841.400
Dòng điện Mã hàng
EasyPact EZC100, 3P, Type H , Icu=30kA / 415VĐơn giá (VNĐ)
15A
20A
25A
30A
40A
50A
60A
75A
80A
100A
EZC100H3015EZC100H3020 EZC100H3025 EZC100H3030 EZC100H3040 EZC100H3050 EZC100H3060 EZC100H3075 EZC100H3080 EZC100H3100
2.542.100 2.542.100 2.542.100 2.542.100 2.542.100 2.542.100 2.794.000 2.794.000 2.794.000 2.794.000
Molded Case Circuit Breaker (MCCB) Easypact EZC100
Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 60947-2, JIS C 8201, NEMA AB1Dòng cắt ngắn mạch tại 415V: 7.5, 10, 15, 30kABảo vệ theo nguyên lý từ nhiệtDòng điện định mức từ 15 đến 100A
Giá trên đã bao gồm VAT
EASYPACT
38
Molded Case Circuit Breaker (MCCB) Easypact EZC250 & EZC400/630
Dòng điện Mã hàng
EasyPact EZC250, 3P, Type F , Icu=18kA / 415V
Đơn giá (VNĐ)
100A
125A
150A
160A
175A
200A
225A
250A
EZC250F3100 EZC250F3125 EZC250F3150 EZC250F3160 EZC250F3175 EZC250F3200 EZC250F3225 EZC250F3250
3.390.200 3.626.700 4.428.600 4.428.600 4.677.200 5.085.300 5.085.300 5.085.300
EasyPact EZC250, 3P, Type H , Icu=36kA / 415V63A
80A
100A
125A
150A
160A
175A
200A
225A
250A
--EZC250H3100EZC250H3125EZC250H3150EZC250H3160EZC250H3175EZC250H3200EZC250H3225EZC250H3250
3.626.700 4.303.200 5.276.700 5.276.700 6.370.100 6.370.100 6.370.100 6.370.100
EasyPact EZC400/630, 3P type N, Icu=36kA/415V320
350
400
400
500
600
EZC400N3320NEZC400N3350NEZC400N3400NEZC630N3400NEZC630N3500NEZC630N3600N
7.529.5007.755.0007.755.0009.168.5009.168.5009.168.500
EasyPact EZC400/630, 3P type H, Icu=50kA/415V320
350
400
400
500
600
EZC400H3320NEZC400H3350NEZC400H3400NEZC630H3400NEZC630H3500NEZC630H3600N
8.306.1008.306.1008.306.100
10.268.50010.268.50010.268.500
Dòng điện Mã hàng
EasyPact EZC250, 3P Type N , Icu=25kA / 415V
Đơn giá (VNĐ)
100A
125A
150A
160A
175A
200A
225A
250A
EZC250N3100 EZC250N3125 EZC250N3150 EZC250N3160 EZC250N3175EZC250N3200 EZC250N3225 EZC250N3250
3.534.300 3.982.000 4.859.800 4.859.800 5.041.300 5.738.700 5.738.700 5.738.700
EasyPact EZC250, 4P,Type N , Icu=25kA / 415V
EasyPact EZC400/630, 4P type N, Icu=36kA/415V
63A
80A
100A
125A
150A
160A
175A
200A
225A
250A
EZC250N4063 EZC250N4080 EZC250N4100 EZC250N4125 EZC250N4150 EZC250N4160 EZC250N4175 EZC250N4200 EZC250N4225 EZC250N4250
4.581.500 4.581.500 4.581.500 5.747.500 6.897.000 6.897.000 7.472.300 7.610.900 7.610.900 7.610.900
320
350
400
400
500
600
EZC400N4320NEZC400N4350NEZC400N4400NEZC630N4400NEZC630N4500NEZC630N4600N
8.701.0008.875.9009.689.900
12.834.80012.834.80012.834.800
EasyPact EZC400/630, 4P type H, Icu=50kA/415V320
350
400
400
500
600
EZC400H4320NEZC400H4350NEZC400H4400NEZC630H4400NEZC630H4500NEZC630H4600N
9.310.4009.496.300
10.368.60013.733.50013.733.50013.733.500
Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 60947-2, JIS C 8201, NEMA AB1Dòng cắt ngắn mạch tại 415V: 18, 25, 36, 50kABảo vệ theo nguyên lý từ nhiệtDòng điện định mức từ 100-600A Kích thước EZC250
6065
85.5
2P, 3P
127.5
127.5
255
70
140
95.5110
168
3P
35
Giá trên đã bao gồm VAT
Kích thước EZC400/630
39
Dòng điện Mã hàng
EasyPact EZCV250, 4P type N, Icu=25kA/ 415VACĐộ nhạy chỉnh định từ 0.1 đến 1A
Đơn giá (VNĐ)
63
80
100
125
150
160
175
200
225
250
EZCV250N4063EZCV250N4080EZCV250N4100EZCV250N4125EZCV250N4150EZCV250N4160EZCV250N4175EZCV250N4200EZCV250N4225EZCV250N4250
10.629.300 10.629.300 10.629.300 12.289.200 13.990.900 13.990.900 16.226.100 17.719.900 17.719.900 17.719.900
Dòng điện Mã hàng
EasyPact EZCV250, 3P type N, Icu=25kA/ 415VACĐộ nhạy chỉnh định từ 0.1 đến 1A
Đơn giá (VNĐ)
63
80
100
125
150
160
175
200
225
250
EZCV250N3063EZCV250N3080EZCV250N3100EZCV250N3125EZCV250N3150EZCV250N3160EZCV250N3175EZCV250N3200EZCV250N3225EZCV250N3250
8.307.200 8.307.200 8.307.200 8.697.700
10.167.300 10.167.300 11.015.400 11.995.500 11.995.500 11.995.500
Dòng điện Mã hàng
EasyPact EZCV250, 4P type H, Icu=36kA/ 415VACĐộ nhạy chỉnh định từ 0.1 đến 1A
Đơn giá (VNĐ)
63
80
100
125
150
160
175
200
225
250
EZCV250H4063EZCV250H4080EZCV250H4100EZCV250H4125EZCV250H4150EZCV250H4160EZCV250H4175EZCV250H4200EZCV250H4225EZCV250H4250
11.554.400 11.554.400 11.554.400 13.444.200 15.123.900 15.123.900 19.669.100 19.669.100 19.669.100 19.669.100
Earth Leakage Circuit Breaker(ELCB) Easypact EZCV250
EASYPACT
Bảo vệ quá tải, ngắn mạch và chống ròDòng rò có thể chỉnh được: 0.1/0.3/0.5/1ADòng điện định mức từ 63-250A
Giá trên đã bao gồm VAT
Dòng điện Mã hàng
EasyPact EZCV250 , 3P type H Icu=36kA/ 415VACĐộ nhạy chỉnh định từ 0.1 đến 1A
Đơn giá (VNĐ)
63
80
100
125
150
160
175
200
225
250
EZCV250H3063EZCV250H3080EZCV250H3100EZCV250H3125EZCV250H3150EZCV250H3160EZCV250H3175EZCV250H3200EZCV250H3225EZCV250H3250
9.242.200 9.242.200 9.242.200
10.755.800 12.773.200 12.773.200 15.787.200 15.787.200 15.787.200 15.787.200
40
Loại Mã hàng
EasyPact CVS100/250, 3P, Type B, Icu=25kA / 415VĐơn giá (VNĐ)
CVS100B
CVS160B
CVS250B
Dòng điện
16
25
32
40
50
63
80
100
125
160
200
250
LV510300LV510301LV510302LV510303LV510304LV510305LV510306LV510307LV516302LV516303LV525302LV525303
2.558.600 2.558.600 2.558.600 2.558.600 2.558.600 2.558.600 2.586.100 2.586.100 3.270.300 4.156.900 4.856.500 5.446.100
Loại Mã hàng
EasyPact CVS100/250, 4P, Type B, Icu=25kA / 415VĐơn giá (VNĐ)
CVS100B
CVS160B
CVS250B
Dòng điện
16
25
32
40
50
63
80
100
125
160
200
250
LV510310LV510311LV510312LV510313LV510314LV510315LV510316LV510317LV516312LV516313LV525312LV525313
3.418.800 3.418.800 3.418.800 3.418.800 3.418.800 3.418.800 3.615.700 3.615.700 4.919.200 5.597.900 6.718.800 7.616.400
EasyPact CVS100/630, 3P, Type F, Icu=36kA / 415V
EasyPact CVS400/630, 3P, Type N, Icu=50kA / 415V
CVS100F
CVS160F
CVS250F
CVS400F
CVS630F
16
25
32
40
50
63
80
100
125
160
200
250
320
400
500
600
LV510330LV510331LV510332LV510333LV510334LV510335LV510336LV510337LV516332LV516333LV525332LV525333LV540305LV540306LV563305LV563306
2.656.500 2.656.500 2.656.500 2.656.500 2.656.500 2.656.500 2.755.500 2.755.500 3.542.000 4.475.900 5.484.600 6.127.000 9.346.700 9.838.400
12.789.700 14.757.600
EasyPact CVS100/630, 4P, Type F, Icu=36kA / 415V
CVS100F
CVS160F
CVS250F
CVS400F
CVS630F
16
25
32
40
50
63
80
100
125
160
200
250
320
400
500
600
LV510340LV510341LV510342LV510343LV510344LV510345LV510346LV510347LV516342LV516343LV525342LV525343LV540308LV540309LV563308LV563309
3.689.400 3.689.400 3.689.400 3.689.400 3.689.400 3.689.400 3.935.800 3.935.800 5.173.300 6.085.200 7.636.200 8.653.700
10.821.800 12.052.700 15.987.400 16.971.900
CVS400N
CVS630N
320
400
500
600
LV540315LV540316LV563315LV563316
10.330.100 11.068.200 14.757.600 15.864.200
EasyPact CVS400/630, 4P, Type N, Icu=50kA / 415V
CVS400N
CVS630N
320
400
500
600
LV540318LV540319LV563318LV563319
13.036.100 13.774.200 17.217.200 18.693.400
DB
4000
58
Y
X
BB2
DB
4000
56
Z
X
A
A
C1
A2
A3
A1
A3A4
A2
A4
C2C3
DB
4000
57
B1B
X
Y
A60.5127.5
TypeCVS100/160/250CVS400/630
A1161255
A294142.5
A3145200
A4178.5237
B52.570
B1105140
B2140185
C18195.5
C286110
C3126168
Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 947-2 Trip unit có thể chỉnh định đượctừ 0.7 đến 1 (loại từ nhiệt TMD) Dòng định mức từ 16A đến 600A Ics = 100% IcuDùng chung một số phụ kiện với Compact NSX
Molded Case Circuit Breaker (MCCB) Easypact CVS100-630A
Giá trên đã bao gồm VAT
35
41
Kw400/415V Mã hàng
CB Bảo vệ động cơ loại từ nhiệt GV2ME
Đơn giá(VNĐ)
-0.060.090.120.180.250.370.550.751.11.52.2345.57.591115
1.52.45881322.522.533.5515178138138170223327327416
Dãi cài đặtdòng điện
bảo vệ nhiệt (A)
Dòng điệnbảo vệ từ
(A)
0.1…0.160.16…0.250.25…0.400.40…0.630.40…0.630.63…11…1.61…1.61.6…2.52.5…42.5…44…6.36…106…109…1413…1817…2320…2524…32
GV2ME01GV2ME02GV2ME03GV2ME04GV2ME04GV2ME05GV2ME06GV2ME06GV2ME07GV2ME08GV2ME08GV2ME10GV2ME14GV2ME14GV2ME16GV2ME20GV2ME21GV2ME22GV2ME32
1.068.100 1.068.100 1.068.100 1.068.100 1.068.100 1.109.900 1.156.100 1.156.100 1.156.100 1.156.100 1.156.100 1.156.100 1.265.000 1.265.000 1.336.500 1.336.500 1.336.500 1.336.500 1.336.500
Kw400/415V Mã hàng Đơn giá
(VNĐ)
Dòng điệnbảo vệ từ
(A)
Dòng điệnbảo vệ từ
(A)
CB Bảo vệ động cơ loại từ nhiệt GV2P-0.060.090.120.180.250.370.550.751.12.235.57.591115
1.52.45881322.522.533.55178138170223327327416
0.1…0.160.16…0.250.25…0.400.40…0.630.40…0.630.63…11…1.61…1.61.6…2.52.5…44…6.36…109…1413…1817…2320…2524…32
GV2P01GV2P02GV2P03GV2P04GV2P04GV2P05GV2P06GV2P06GV2P07GV2P08GV2P10GV2P14GV2P16GV2P20GV2P21GV2P22GV2P32
1.336.500 1.336.500 1.336.500 1.336.500 1.336.500 1.387.100 1.444.300 1.444.300 1.444.300 1.444.300 1.444.300 1.580.700 1.670.900 1.670.900 1.670.900 1.670.900 1.670.900
CB Bảo vệ động cơ loại từ GV2LE0.060.090.120.180.250.370.550.751.11.52.2345.57.591115
0.40.40.630.63111.62.5446.310101418252532
5588131322.533.5515178138138170223327327416
GV2LE03GV2LE03GV2LE04GV2LE04GV2LE05GV2LE05GV2LE06GV2LE07GV2LE08GV2LE08GV2LE10GV2LE14GV2LE14GV2LE16GV2LE20GV2LE22GV2LE22GV2LE32
1.016.400 1.016.400 1.016.400 1.016.400 1.054.900 1.054.900 1.098.900 1.098.900 1.098.900 1.098.900 1.098.900 1.201.2001.201.200
1.270.500 1.270.500 1.270.500 1.270.500 1.270.500
CB Bảo vệ động cơ loại từ GV2L0.060.090.120.180.250.370.550.751.11.52.2345.57.591115
0.40.40.630.63111.62.5446.310101418252532
5588131322.533.5515178138138170223327327416
GV2L03GV2L03GV2L04GV2L04GV2L05GV2L05GV2L06GV2L07GV2L08GV2L08GV2L10GV2L14GV2L14GV2L16GV2L20GV2L22GV2L22GV2L32
1.269.400 1.269.400 1.269.400 1.269.400 1.318.900 1.318.900 1.371.700 1.371.700 1.371.700 1.371.700 1.371.700 1.503.700 1.503.700 1.586.200 1.586.200 1.586.200 1.586.200 1.586.200
CB BẢO VỆ ĐỘNG CƠ LOẠI TỪ VÀ TỪ NHIỆT - TESYS
CB bảo vệ động cơ loại từ GV2LE và GV2L
Bảo vệ ngắn mạchPhải dùng phối hợp với rờle nhiệt bảo vệ động cơChỉ thị trạng thái ON-TRIP-OFF
Giá trên đã bao gồm VAT
CB bảo vệ động cơ loại từ và nhiệt - GV2ME và GV2P
Tích hợp rờle nhiệt bảo vệ quá tải, ngắn mạch và bảo vệ mất phaChỉ thị trạng thái ON-TRIP-OFF
42
Kw380V 400V
Mã hàng Mã hàng
Khởi động từ với cuộn dây điều khiển loại AC
Đơn giá(VNĐ)
457.5111518.518.5223037455575
N/O1111111111111
N/C1111111111111
Dòng địnhmức AC-3
Tiếpđiểm phụ
912182532384050658095115150
LC1D09●●LC1D12●●LC1D18●●LC1D25●●LC1D32●●LC1D38●●LC1D40A●●LC1D50A●●LC1D65A●●LC1D80●●LC1D95●●LC1D115●●LC1D150●●
442.200529.100706.200987.800
1.233.1001.449.8002.205.5002.588.3003.259.3004.078.8005.074.3006.888.2008.698.800
Kw380V 400V
Khởi động từ với cuộn dây điều khiển loại DC
Đơn giá(VNĐ)
457.5111518.518.5223037455575
1111111111111
1111111111111
Dòng địnhmức AC-3
Tiếpđiểm phụ
912182532384050658095115150
LC1D09●●LC1D12●●LC1D18●●LC1D25●●LC1D32●●LC1D38●●LC1D40A●●LC1D50A●●LC1D65A●●LC1D80●●LC1D95●●LC1D115●●LC1D150●●
748.000899.800
1.197.9001.197.9002.093.3002.465.1003.748.8004.400.0005.540.7006.933.3008.625.100
11.706.20014.787.300
Khởi động từ với cuộn dây điều khiển loại DC-LCtiết kiệm năng lượng
457.5111518.5
N/O111111
N/C111111
91218253238
LC1D09●●LC1D12●●LC1D18●●LC1D25●●LC1D32●●LC1D38●●
800.800962.500
1.281.5001.794.1002.241.8002.637.800
Standard control ciruit voltages~ supplyVoltsContactors LC1-D09...D150 (coils D115 and D150 with intergral suppression deviece fitted as standard)50/60 HzContactors LC1-D80...D11550 Hz60 Hz supplyVoltsContactors LC1-D09...D65A(coils with intergral suppression deviece fitted as standard)U 0.75...1.25UcContactors LC1-D80...D95U 0.85...1.1UcU 0.75...1.2 UcContactors LC1-D115 and D150(coils with intergral suppression deviece fitted as standard)U 0.75...1.2 UcLow consumptionContactors LC1-D09...D38(coils with intergral suppression deviece fitted as standard)VoltsU 0.7...1.25 Uc
24
B7
B5B6
12
JD
JDJW
-
5AL
42
D7
D5-
24
BD
BDBW
BD
12JL
48
E7
E5E6
36
-
CDCW
-
20ZL
110
F7
F5F6
48
ED
EDEW
ED
24BL
115
-
FE5-
60
ND
ND-
ND
48EL
220
M7
M5M6
72
-
SDSW
SD
110FL
230
P7
P5-
110
FD
FDFW
FD
120ML
240
U7
U5U6
125
GD
GD-
GD
250UL
380
Q7
Q5Q6
220
MD
MDMW
MD
400
-
V5-
250
-
UD-
UD
415
N7
N5-
440
RD
RD-
RD
440
R7
R5R6
500
-
S5-
KHỞI ĐỘNG TỪ TESYS D 9-150A
Dùng điều khiển động cơ lên đến 75kW, loại AC1, AC3Điện áp điều khiển cho cuộn dây: AC, DC, LCTích hợp 2 tiếp điểm phụ , 1NO, 1NCĐộ bền cơ khí và độ bền điện cao
Giá trên đã bao gồm VAT
35
43
Dãi cài đặtcủa Rờ le
Mã hàng
Class 10A (1) với đầu kết nối bắt vít
Đơn giá(VNĐ)
0.10…0.160.16…0.250.25…0.400.40…0.630.63…11…1.61.6…2.52.5…44…65.5…87…109…1312…1816…2423…3230…38
D09…D38D09…D38D09…D38D09…D38D09…D38D09…D38D09…D38D09…D38D09…D38D09…D38D09…D38D12…D38D18…D38D25…D38D25…D38D32 and D38
Sử dụng vớicontactor LC1D
LRD01LRD02LRD03LRD04LRD05LRD06LRD07LRD08LRD10LRD12LRD14LRD16LRD21LRD22LRD32LRD35
466.400 466.400 466.400 466.400 466.400 466.400 466.400 466.400 466.400 466.400 466.400 466.400 512.600 534.600 695.200 702.900
Dãi cài đặtcủa Rờ le
Mã hàng
Class 10 A(1) với liên kết Everlink, đầu kết nối bắt vít BTR
Đơn giá(VNĐ)
9…1312…1817…2523…3230,,,4037…5048…65
D40A…D65AD40A…D65AD40A…D65AD40A…D65AD40A…D65AD40A…D65AD40A and D65A
Sử dụng vớicontactor LC1D
LRD313LRD318LRD325LRD332LRD340LRD350LRD365
1.617.000 1.669.800 1.722.600 1.892.000 1.795.200 2.117.500 2.206.600
Class 10 A(1) với đầu kết nối bắt vít55…7063…8080…10480…10495…120110…140
D80 and D95D80 and D95D80 and D95D115…D150D115…D150D150
LRD3361LRD3363LRD3365LRD4365LRD4367LRD4369
2.264.900 2.654.300 2.862.200 4.064.500 4.470.400 4.592.500
(1) Tiêu chuẩn IEC 947-4-1 chỉ định thời gian trip khi dòng điện đi qua rờ-le bằng7.2 lần dòng điện cài đặt IR Class 10A : từ 2 đến 10 giây.
Class 10 (1) với liên kết Everlink, đầu kết nối bắt vít BTR
RELAY NHIỆT TESYS LOẠI D
Giá trên đã bao gồm VAT
Tương thích cho lắp đặt với khởi động từ Tesys DDùng cho bảo vệ động cơ và bảo vệ mất phaReset tự động hoặc bằng tay, chỉ thị TRIP
KW380V 400V
Mã hàngTiếp điểmphụ
Khởi động từ có cầu đấu nối bằng ốc vít
Khởi động từ đấu nối bằng thanh đồng
Đơn giá(VNĐ)
2.22.2445.55.57.57.51111151518.518.518.5223037455575
6699121218182525323238384050658095120160
101010101010101111111
010101010101011111111
Dòng địnhmức AC-3
LC1E0610●●LC1E0601●●LC1E0910●●LC1E0901●●LC1E1210●●LC1E1201●●LC1E1810●●LC1E1801●●LC1E2510●●LC1E2501●●LC1E3210●●LC1E3201●●LC1E3810●●LC1E3801●●LC1E40●●LC1E50●●LC1E65●●LC1E80●●LC1E95●●LC1E120●●LC1E160●●
236.500 236.500 271.700 271.700 308.000 308.000 456.500 456.500 555.500555.500 816.200 816.200 958.100 958.100 987.800
1.017.500 1.148.400 1.419.000 1.786.400 2.187.900 4.848.800
90132160200250335
200250300400500630
000000
000000
LC1E200●●LC1E250●●LC1E300●●LC1E400●●LC1E500●●LC1E630●●
5.215.100 7.508.600 8.846.20014.569.50026.690.40038.273.400
Dãi cài đặtcủa Rờ le
Mã hàng
Rơ le nhiệt hợp bộ với khởi động từ có cầu đấu nối bằng ốc vít
Rơ le nhiệt hợp bộ với khởi động từ đấu nối bằng thanh đồng
Đơn giá(VNĐ)
0.10…0.160.16…0.250.25…0.400.40…0.630.63…11…1.61.6…2.52.5…44…65.5…87…109…1312…1816…2423…3230…3817…2523…3230…4037…5048…6555…7063…8080…104
E06…E38E06…E38E06…E38E06…E38E06…E38E06…E38E06…E38E06…E38E06…E38E09…E38E09…E38E12…E38E18…E38E25…E38E25…E38E38E40…E95E40…E95E40…E95E50…E95E65…E95E80…E95E80…E95E95
Sử dụng vớicontactor LC1E
LRE01LRE02LRE03LRE04LRE05LRE06LRE07LRE08LRE10LRE12LRE14LRE16LRE21LRE22LRE32LRE35LRE322LRE353LRE355LRE357LRE359LRE361LRE363LRE365
291.500 291.500 291.500 291.500 291.500 291.500 291.500 291.500 291.500 291.500 291.500 291.500 291.500 291.500 291.500 291.500 564.300
564.300 564.300 564.300 564.300 564.300
1.689.600 1.689.600
51…8162…9984…135124…198146…234174…279208…333259…414321…513394…630
E120…E160E120…E160E120…E160E200E250...E400E250...E400E250...E400E300...E400E500E630
LRE480LRE481LRE482LRE483LRE484LRE485LRE486LRE487LRE488LRE489
1.689.600 1.689.600 2.590.500 2.664.200 2.664.200 3.841.200 3.841.200 4.039.2005.425.200
6.297.500
Vui lòng liên hệ Schneider Electric để biết giá
LC1E65 LC1E120 LC1E300 LRE●● LRE3●● LRE48●
N/O N/C
LC1E06-300
LC1E06-95LC1E06-630
Khởi động từ Easypact TVS Rờ-le nhiệt Easypact TVS
Dòng điện định mức từ 6 đến 630A, AC3Điện áp điều khiển: AC
Tương thích cho lắp đặt với khởi động từ Easypact TVSDùng cho bảo vệ động cơ
Coil voltage code24
KHỞI ĐỘNG TỪ EASYPACT TVS
Giá trên đã bao gồm VAT
50 Hz50 Hz50/60Hz50/60Hz
B5B6B7-
48
E5-E7E7
110
F5F6F7F7
220
M5M6M7M7
230
--P7-
240
U5--U7
380
Q5Q6Q7Q7
415
N5--N7
440
R5R6-R7
44
45
Khóa liên độngcơ khí
Mã hàng
Liên động cơ khí
Đơn giá(VNĐ)
LC1E06…E12LC1E18 / E25LC1E32 / E38LC1E40…E65LC1E80 / E95LC1E120 / E160LC1E200 / E250LC1E300LC1E400LC1E500LC1E630
LAEM1LAEM1LAEM1LAEM1LAEM4LAEM5LAEM6LAEM7LAEM7LAEM7LAEM8
68.200 68.200 68.200 68.200
154.000 617.100 619.300 871.200871.200871.200
1.026.300
Mã hàng
Khối tiếp điểm phụ gắn ở mặt trước
Rờ le thời gian
Đơn giá(VNĐ)
1 NO / 1 NC2 NO2 NC2NO / 2 NC
Tiếp điểm phụ
Mã hàng Đơn giá(VNĐ)
Tiếp điểm phụ Role thời gianloại
Khoảngcài đặt
LAEN11LAEN20LAEN02LAEN22
LAETSD
69.300 69.300 69.300
137.500
1 NO / 1 NC On-delay 1…30s 894.300
LAEM1 LAEN22 LAETSD
PHỤ KIỆN EASYPACT TVS
Giá trên đã bao gồm VAT
46
• Dãy sản phẩm kinh tế, màu sắc đa dạng • Cấp bảo vệ: IP54 • Tuổi thọ cao
XB7NA..
XB7NW..
XB7ND...
XB7NG..
XB7NS8 XALE 1
XALE 2 XALE 3
XALEK 1
XB7NS9
XB7EV...
ZBY2101
Màu Tiếp điểm Mã hàng Đơn giá (VNĐ)
Nút nhấn nhả Ø 22mm
Nút nhấn có đèn LED điện áp 24Vdc
Công tắc xoay 2 vị trí
Nút dừng khẩn cấp Ø40 xoay để mở
Đèn LED điện áp 24Vdc
Phụ Kiện
N/ON/ON/CN/O
XB7NA21XB7NA31XB7NA42XB7NA81
68.200 68.200 68.200 68.200
N/ON/ON/CN/O
XB7NW33B1XB7NW34B1XB7NW34B2XB7NW38B1
177.100 177.100 177.100 177.100
N/ON/O + N/C
XB7ND21XB7ND25
122.100 129.800
N/CN/O + N/C
XB7NS8442XB7NS8445
137.500 148.500
XB7EV03BPXB7EV04BPXB7EV05BPXB7EV06BP
95.700 95.700 95.700 95.700
ZBY2101 11.000
Màu Tiếp điểm Mã hàng Đơn giá (VNĐ)
Nút nhấn nhả Ø 22mm
Nút nhấn có đèn LED điện áp 230Vac
Công tắc xoay 3 vị trí
Nút dừng khẩn cấp Ø40 mở bằng chìa khóa
Đèn LED điện áp 230Vac
N/O + N/CN/O + N/CN/O + N/CN/O + N/C
XB7NA25XB7NA35XB7NA45XB7NA85
101.200 101.200 101.200 101.200
N/ON/ON/CN/O
XB7NW33M1XB7NW34M1XB7NW34M2XB7NW38M1
229.900229.900229.900229.900
2N/O XB7ND33 129.800
N/CN/O + N/C
Mặt xám 1 lỗMặt xám 2 lỗMặt xám 3 lỗ
XB7NS9444XB7NS9445
216.700 234.300
XB7EV03MPXB7EV04MPXB7EV05MPXB7EV06MP
95.700 95.700 95.700 95.700
HộpXALE1XALE2XALE3
198.000 207.900 218.900
Công tắc xoay có khóa 2 vị trí N/O XB7NG21 180.400
Công tắc xoay có khóa 3 vị trí 2N/O XB7NG33 226.600
Giá trên đã bao gồm VAT
NÚT NHẤN - ĐÈN BÁO - CÔNG TẮC XOAY HỌ XB7
NÚT NHẤN - CÔNG TẮC XOAY HỌ XA2
Màu Mã hàngSố lượngtối thiểu
Đơn giá(VNĐ)
Đèn báo Ø22
XA2EVB1LCXA2EVB3LCXA2EVB4LCXA2EVB5LCXA2EVB6LC
100100100100100
58.70058.70058.70058.70058.700
Điện áp 24V AC/DC
XA2EVM1LCXA2EVM3LCXA2EVM4LCXA2EVM5LCXA2EVM6LC
100100100100100
58.70058.70058.70058.70058.700
Điện áp 220V AC
Mã hàngSố lượngtối thiểu
Đơn giá(VNĐ)
XA2EVF1LCXA2EVF3LCXA2EVF4LCXA2EVF5LCXA2EVF6LC
100100100100100
61.80061.80061.80061.80061.800
110V AC
XA2EVMD1LCXA2EVMD3LCXA2EVMD4LCXA2EVMD5LCXA2EVMD6LC
100100100100100
61.80061.80061.80061.80061.800
220V DC
Mã hàngSố lượngtối thiểu
Đơn giá(VNĐ)
XA2EVFD1LCXA2EVFD3LCXA2EVFD4LCXA2EVFD5LCXA2EVFD6LC
100100100100100
61.80061.80061.80061.80061.800
110V DC
XA2EVQ1LCXA2EVQ3LCXA2EVQ4LCXA2EVQ5LCXA2EVQ6LC
100100100100100
64.80064.80064.80064.80064.800
380V - 400V AC
XA2EVxx3LC
XA2EVxx5LC
Số vị trí Mã hàngSố lượngtối thiểu
Đơn giá(VNĐ)
Công tắc xoay Ø22
2 vị trí - tự giữ
2 vị trí - tự giữ
3 vị trí - tự giữ
3 vị trí - tự nhả
2 vị trí - tự nhả
XA2EW31B1
XA2EW33B1
XA2EW34B1
XA2EW35B1
XA2EW36B1
100
100
100
100
100
Tiếpđiểm
N/O
N/O + N/C
2N/O
2N/O
N/O
80.000
106.600
106.600
106.600
80.000
Tay nắm ngắn
Số vị trí Mã hàngSố lượngtối thiểu
Đơn giá(VNĐ)
2 vị trí - tự giữ
2 vị trí - tự giữ
3 vị trí - tự giữ
3 vị trí - tự nhả
XA2EJ21
XA2EJ25
XA2EJ33
XA2EJ53
100
100
100
100
Tiếpđiểm
N/O
N/O + N/C
2N/O
2N/O
80.000
106.600
106.600
106.600
Tay nắm dài
XA2EW35B1
XA2EJ21
Số vị trí Mã hàngSố lượngtối thiểu
Đơn giá(VNĐ)
Công tắc xoay có khóa Ø22
2 vị trí - tự giữ
2 vị trí - tự giữ
3 vị trí - tự giữ
3 vị trí - tự giữ
2 vị trí - tự nhả
XA2EW31B1
XA2EW33B1
XA2EW34B1
XA2EW35B1
XA2EW36B1
100
100
100
100
100
Tiếp điểm
N/O
N/O + N/C
2N/O
2N/O
N/O
80.000
106.600
106.600
106.600
80.000
Tay nắm ngắn
XA2EG03
Màu Mã hàngSố lượngtối thiểu
Đơn giá(VNĐ)
Nút nhấn có đèn báo Ø22
XA2EW31B1XA2EW33B1XA2EW34B1XA2EW35B1XA2EW36B1
7070707070
Tiếpđiểm Mã hàng
Số lượngtối thiểu
Đơn giá(VNĐ)
Tiếpđiểm Mã hàng
Số lượngtối thiểu
Đơn giá(VNĐ)
Tiếpđiểm
N/ON/ON/ON/ON/O
141.200141.200141.200141.200141.200
Điện áp 24V AC/DCXA2EW31M1XA2EW33M1XA2EW34M1XA2EW35M1XA2EW36M1
7070707070
N/ON/ON/ON/ON/O
141.200141.200141.200141.200141.200
220V ACXA2EW31Q1XA2EW33Q1XA2EW34Q1XA2EW35Q1XA2EW36Q1
7070707070
N/ON/ON/ON/ON/O
141.200141.200141.200141.200141.200
380V AC
XA2EW35B1
47
Màu Mã hàngSố lượngtối thiểu
Đơn giá(VNĐ)
Nút nhấn nhả Ø22
XA2EA11XA2EA21XA2EA31XA2EA51XA2EA61XA2EA42
100100100100100100
Tiếp điểm
N/ON/ON/ON/ON/ON/C
55.20055.20055.20055.20055.20055.200
Không có ký hiệu
Màu Mã hàngSố lượngtối thiểu
Đơn giá(VNĐ)
XA2EA3311XA2EA3341XA2EA3351XA2EA3322XA2EA3342
100100100100100
Tiếp điểm
N/ON/ON/ON/CN/C
55.70055.70055.70055.70055.700
Có ký hiệu
XA2EA31 XA2EA4342
Màu Mã hàngSố lượngtối thiểu
Đơn giá(VNĐ)
Nút nhấn nhả đầu nấm Ø22Đường kính (mm)
Ø40Ø40Ø40Ø40Ø60
XA2EC21XA2EC31XA2EC42XA2EC51XA2EC21
7070707070
Tiếp điểm
N/ON/ON/CN/ON/O
61.50061.50061.50061.50061.500
XA2EC51
Màu Mã hàngSố lượngtối thiểu
Đơn giá(VNĐ)
Nút nhấn giữ Ø22
XA2EH011XA2EH021XA2EH031XA2EH042XA2EH051XA2EH061
100100100100100100
Tiếp điểm
N/ON/ON/ON/CN/ON/O
83.10083.10083.10083.10083.10083.100
XA2EH021
Cách tác động Mã hàngSố lượngtối thiểu
Đơn giá(VNĐ)
Nhấn-kéo nhả
Xoay nhả
Xoay nhả
Xoay nhả
Xoay nhả
Đường kính(mm)
Ø40 - red
Ø30 - red
Ø40 - red
Ø60 - red
Ø30 - black
XA2ET42XA2ES442XA2ES542XA2ES642XA2ES422
701007070100
Tiếp điểm
N/CN/CN/CN/CN/C
194.70098.50090.90098.50098.500
Nút dừng khẩn cấp Ø22
XA2ET42
Mã hàngSố lượngtối thiểu
Đơn giá(VNĐ)
Phụ kiện
Tiếp điểm phụ
Dùng cho nút nhấn và công tắc họ XA2
ZA2EE101
ZA2EE102
150
150
Tiếp điểm
N/O
N/C
25.600
25.600
ZA2EE101
48
Điện áp Tiếp điểm Mã hàng Đơn giá (VNĐ)
Rơ le REXO không đèn chỉ thị - 3A
Rơ le REXO có đèn chỉ thị - 3A
Đế cắm rơ le REXO -
12Vdc24Vdc48Vdc24Vac120Vac230Vac
4 C/O4 C/O4 C/O4 C/O4 C/O4 C/O
RXM4LB1JDRXM4LB1BDRXM4LB1EDRXM4LB1B7RXM4LB1F7RXM4LB1P7
123.200 123.200 123.200 128.700 128.700 128.700
Điện áp Tiếp điểm Mã hàng Đơn giá (VNĐ)
Rơ le REXO không đèn chỉ thị - 5A
12Vdc24Vdc48Vdc24Vac120Vac230Vac
2 C/O2 C/O2 C/O2 C/O2 C/O2 C/O
RXM2LB1JDRXM2LB1BDRXM2LB1EDRXM2LB1B7RXM2LB1F7RXM2LB1P7
113.300 113.300 113.300 113.300 113.300 113.300
12Vdc24Vdc36Vdc48Vdc110Vdc24Vac120Vac230Vac
4 C/O4 C/O4 C/O4 C/O4 C/O4 C/O4 C/O4 C/O
RXM4LB2JDRXM4LB2BDRXM4LB2CDRXM4LB2EDRXM4LB2FDRXM4LB2B7RXM4LB2F7RXM4LB2P7
133.100 133.100 133.100 133.100 138.600 138.600 138.600 138.600
Rơ le REXO có đèn chỉ thị - 5A 12Vdc24Vdc36Vdc48Vdc110Vdc24Vac120Vac230Vac
2 C/O2 C/O2 C/O2 C/O2 C/O2 C/O2 C/O2 C/O
RXM2LB2JDRXM2LB2BDRXM2LB2CDRXM2LB2EDRXM2LB2FDRXM2LB2B7RXM2LB2F7RXM2LB2P7
122.100 122.100 122.100 122.100 122.100 122.100 122.100 122.100
2 C/O4 C/O
RXZE1M2CRXZE1M4C
58.300 78.100
Tất cả mã hàng trên đều được bán theo hộpsố lượng 10 cáiGiá trên đã bao gồm VAT
RƠ LE TRUNG GIAN 2-4 C/O, 5-3A loại REXO
Tần số đóng ngắt tối đa: 1200 lần/ giờ Tuổi thọ cơ khí 10 triệu lần Đáp ứng theo tiêu chuẩn: IEC/ EN60068-2-6,IEC/ EN60529, IEC/ EN60068-2-27
49
BỘ ĐIỀU KHIỂN & ĐỒNG HỒ
Mã hàng Điện áp(V)
Công suất(kvar)
Đơn giá (VNĐ)
440V
440V
440V
440V
440V
440V
480V
480V
10
15
20
25
30
40
31.5
33.9
BLRCS100A120B44
BLRCS150A180B44
BLRCS200A240B44
BLRCS250A300B44
BLRCS303A364B44
BLRCH400A480B44
BLRCS315A378B48
BLRCS339A407B48
1.828.200
2.527.800
3.003.000
3.404.500
4.084.300
7.306.200
6.259.000
6.264.500
Tụ bù
Mã hàng Số bước Truyền thông Đơn giá (VNĐ)
6
12
6
12
-
-
Modbus
Modbus
51207
51213
VPL06N
VPL12N
10.610.600
13.289.100
17.431.700
22.719.400
Bộ điều khiển tụ bù
Mã hàng Loại Công suất(kvar)
Đơn giá (VNĐ)
400V 5.7%
400V 7%
400V 14%
50
50
50
LVR05500A40T
LVR07500A40T
LVR14500A40T
24,343,000
20,438,000
32,553,400
Cuộn kháng
• Đo sóng hài từng bậc đến bậc 31• Truyền thông modbus• Đồng hồ thời gian có pin dự phòng• Bộ nhớ lưu trữ dữ liệu• Module mở rộng DI/DO, AI/AO
Mã hàng
Đồng hồ kỹ thuật số PM2000Đơn giá
(VNĐ)
METSEPM2110
METSEPM2120
METSEPM2130
METSEPM2210
METSEPM2220
METSEPM2230
Thông số đo Độchính xác
VAFPE THD
VAFPE THD
VAFPE THD
VAFPE THD
VAFPE THD
VAFPE THD
1%
1%
0.5%
1%
1%
0.5%
Đo sóng hàiđến bậc
-
15
31
-
15
31
Truyền thông
-
Modbus
Modbus
-
Modbus
Modbus
6.130,.300
7.499.800
8.625.000
7.606.500
9.402.800
10.814.000
Mã hàng
Đồng hồ nhiều biểu giá PM5000Đơn giá
(VNĐ)
METSEPM5310
METSEPM5320
METSEPM5330
METSEPM5340
METSEPM5560
METSEPM5563RD
Sốbiểu giá
Độchính xác
4
4
4
4
8
8
0.5%
0.5%
0.5%
0.5%
0.2%
0.2%
Đo sóng hàiđến bậc
31
31
31
31
63
63
Truyền thông
Modbus RS485
Modbus TCP/IP
Modbus RS485
Modbus TCP/IP
RS485 & TCP/IP
RS485 & TCP/IP
14.049.200
17.561.500
15.805.900
19.317.100
30.498.600
32.872.400
Mã hàng
Đồng hồ tích hợp sẵn biến dòng iEM3000Đơn giá
(VNĐ)
A9MEM3100
A9MEM3150
A9MEM3165
A9MEM3300
A9MEM3350
A9MEM3365
Tích hợpbiến dòng
Thông số đo
63A
63A
63A
63A
125A
125A
kWh
kWh, U, I, P, F
kWh, U, I, P, F
kWh
kWh, U, I, P, F
kWh, U, I, P, F
Kích thước
5x18mm
5x18mm
5x18mm
5x18mm
5x18mm
5x18mm
Truyền thông
-
Modbus
Bacnet
-
Modbus
Bacnet
7.302.900
7.982.700
10.087.000
9.631.600
10.213.500
12.008.700
Mã hàng
Đồng hồ giám sát chất lượng điện năng PM8000Đơn giá
(VNĐ)
METSEPM8240
METSEPM8244
Thông báosự cố
Độchính xác
0.2%
0.2%
Đo sóng hàiđến bậc
63
63
Bộ nhớ
512MB
512MB
84.146.700
92.561.700
ƯU ĐIỂM BỘ ĐIỀU KHIỂN TỤ BÙ
• Đo sóng hài bậc 3 đến bậc 19• Đo giá trị kvar thực tế của từng bước tụ bù• Truyền thông Modbus RS485• Cảnh báo các bất thường xảy ra ở tủ bù
ƯU ĐIỂM ĐỒNG HỒ KỸ THUẬT SỐ PM2000
50
Motion
HMI
Drives
PLCs
Control & Signalling
Đây là các sản phẩm:
Phù hợp với mục đích sử dụng:Hướng đến những tính năng vận hành cốt lõi và những yêu cầu cần thiết của thị trường. Lược bỏ một số chức năng không cần thiết.
Dễ dàng: Mang đến sự tiện lợi từ lúc đặt hàng đến sự thân thiện khi vận hành.Sản phẩm thiết kế dựa trên trải nghiệm của khách hàng.
Mạnh mẽ, bền bỉ:Cho phép hoạt động trong các mội trường khắc nghiệt.Cam kết mang đến chất lượng tốt nhất.
Các sản phẩm dòng Easy line dành cho thị trường Việt Nam:PLCsPush buttonDrives
: M200, M100 : XA2: ATV610, ATV310
MotionHMI
: LXM26: HMIGXU
Dòng sản phẩm Easy lineSản phẩm Tự động hóa và Điều khiểnKhi VÙA DU giúp kinh doanh cua Ban THANG HOA!
52
Thiết bị Công suấttiêu thụ
Dòng điệnMCB (A)
Đường cong
Đường cong hoạt động của thiết bị
Máy lạnh
Tủ lạnh
Máy xay sinh tố
Máy hút bụi
Tận hưởng sự an toàn với chi phí phù hợpkhi lựa chọn Easy9Dòng sản phẩm Easy9 giúp bạn tiết kiệm thời giantrong lắp đặt và cung cấp sản phẩm chất lượng tốtcho khách hàng- Đảm bảo tuân theo các tiêu chuẩn- Độ tin cậy cao với giá cả phù hợp
4.7 HP7.1 HP
9.5 HP
14 HP165 liters285 liters
200 W
50 W
1620
20
2522
1
0.5
“C”
“C”
Máy giặt
Máy photocopy
Máy nước nóng lạnh
300 W1.3 KW
210
CÁCH LỰA CHỌN MCB EASY9
Bảng hướng dẫn chọn MCB cho các thiết bị dân dụng/ văn phòng
Dễ dàng lựa chọn
Ví dụ: EZ9F34116 - Easy9 MCB 1P 16A
Sản phẩm Dòng sản phẩm Số cực Dòng điện
Đạt chứng chỉ Quản lý chất lượng ISO9001 và môi trường ISO14000
1.5 KW
500 W
10
“C”
“C”
3
SƠ ĐỒ MẠNG ĐIỆN AN TOÀN CHUẨN
MCB 2P 63A
RCCB 2P 63A30mA
iC60N 2P 40A
Chống sét lan truyền2P 40kA
MCB 2P16A
RCCB 2P25A 30mA
RCCB 2P25A 30mA
RCCB 2P25A 30mA
- Tiết diện dây dẫn và cường độ dòng điện phụ thuộc vào công suất của thiết bị.
- Có thể sử dụng 1 RCBO thay cho 1 MCB + 1 RCCB. Để biết thêm chi tiết xin vui lòng liên hệ Schneider Electric.
MCB 2P20A
MCB 2P10A
MCB 2P16A
MCB 2P6A
MCB 1P10A
MCB 1P10A
x 6Ổ cắm
x 1Máy
nước nóng4.5kW
2 HPx 1Máy
điều hòa
3 HPx 1Máy
bơm nước
7kg/390W
x1Máy giặt
x12Đèn đơn
1.2m
1100Wx1
Lò vi sóng
PHƯƠNG THỨC NHẬN BIẾTHÀNG SCHNEIDER ELECTRIC CHÍNH HÃNG
make the most ofyour energy
Schneider ElectricSchneider Electric
Schneider Electric
Schneider ElectricSchneider Electric
Schneider Electric
Tem chứng nhận hàng chính hãngSchneider Electric (Dán trên mặt bên sản phẩm)
Tem chứng nhận hàng chính hãngSchneider Electric
Lớp phản quang dưới đèn cực tím Dùng đèn cực tím chiếu lên tem sẽ xuất hiệndòng chữ “Make the most of your energy”như hình.
Dòng chữ chìm “Schneider Electric”Dùng bút lông dầu tô đều lên tem rồi lau nhẹ,
sẽ thấy chữ “Schneider Electric” như hình.
Lớp tem bạc chìm,Bóc lớp phía trên của tem ta sẽ thấylớp tem bạc phía dưới như hình bên cạnh.
Recommended