View
2
Download
0
Category
Preview:
Citation preview
Công tơ điện 1 pha 2 dây loại CV có đặc tính và độ tin cậy
cao, dùng để đo năng lượng dạng hữu công (kWh) ở lưới
điện xoay chiều 1 pha 2 dây.
s Hiệu chỉnh dễ.
s Mômen quay lớn.
s Ma sát nhỏ.
s Độ nhạy cao.
s Tổn thất thấp.
s Ảnh hưởng nhiệt độ thấp
s Gối đỡ dưới 2 chân kính hoặc gối từ.
s Chống ăn cắp điện: cơ cấu chống quay ngược hoặc bộ số
một hướng.
s Hình dáng: Tròn hoặc vuông.
s Độ ổn định cao.
s Chịu quá tải lớn.
s Chịu điện áp cao.
Single phase kWh meters type CV have high performance and high reliablity. They are built for measurement active energy (kWh) in alternating current single phase two wire networks.
s Simple adjustment.
s High torque
s Low friction.
s Low starting current.
s Low power consumption.
s Low temperature coefficient.
s Double jewel or magnetic lower bearing.
s Prevent electric steal Non-reverse running device or
Uni-directional register.
s Form: Round or square.
s High stability.
s High resistance to short circuit.
s High resistance to surge voltage.
l Tiêu chuẩn: IEC 62052-11,IEC 62053-11, IEC 60521
l Điện áp danh định:110V, 120V, 220V, 230V, 240V
l Tần số danh định: 50Hz hoặc 60Hz
l Dòng điện: 3(9)A, 3(12)A, 5(6)A, 5(15)A, 5(20)A, 10(30)A, 10(40)A, 15(60)A, 20(80)A, 30(90)A, 40(120)Al Cấp chính xác 1 hoặc 2
l Standards: IEC 62052-11, IEC 62053-11, IEC60521
l Rated voltage: 110V, 120V, 220V, 230V, 240V
l Rated frequency: 50Hz or 60Hz
l Current: 3(9)A, 3(12)A, 5(6)A, 5(15)A, 5(20)A, 10(30)A, 10(40)A, 15(60)A, 20(80)A, 30(90)A, 40(120)A
l Class: 1 or 2
ĐẶC TRƯNG GENERAL
TÍNH NĂNG KỸ THUẬT SPECIFICATIONS
CÔ
NG
TƠ
ĐIÊ
N 1
PH
A L
OẠ
I CV
SINGLE PHASE METERS TYPE CV RF
CÔNG TƠ ĐIỆN 1 PHA LOẠI CV RFEMICISO 9001 : 2015
SIN
GLE
PH
AS
E M
ETE
R T
YP
E C
V
SINGLE PHASE METERS TYPE CV
1
2
3
TTNo
Ký hiệuNomenclature
Công tơ điện 1 pha 2 dâySingle phase 2 wire AC watthour meter
n =0:1
Hình dáng trònRound form
n =m:2
Gối đỡ từMagnetic bearing
n =r:3
Bộ số một hướngUni-derictional regester
Không có ký hiệu n3: without designation n3:
Không có ký hiệu n :2
without designation n :2
G�i đỡ từ
Magnetic bearing Bộ số thường và cơ cấu
chống quay ngượcNormal register and Non-reverse running
device
n =1:1
Hình dáng vuôngSquare form
Tên gọiName
Những ký hiệu đặc biệt- Special regulationKhả năngquá tải
Overload capacity n1 n2n2 n3
CV 11n n n1 2 3120%
300%
400%
CV 13n n n1 2 3
CV 14n n n1 2 3
KÝ HIỆU CÔNG TƠ ĐIỆN 1 PHA 2 DÂY LOẠI CV RF NOMENCLATURE
SƠ ĐỒ ĐẤU DÂY CONNECTION DIAGRAMS
CV với đấu dây bình thườngCV with normal connection
CV với đấu dây đối xứngCV with symmectrical connection
CV với đấu dây gian tiếpCV with indirect connection
KÍCH THƯỚC NGOÀI (mm) OUTER DIMENSIONS (mm)
TT
No
Hình dáng
Form
Nắp
Cover
Nắp che ổ đấu dây
Terminal Cover
Kích thước lắp đặt 3 lỗ 6Kích thước lắp đặt 3 lỗ 6 Kích thước ngoài(Dài x Rộng x Sâu)Outer dimensions
Asembling dimension for 6 holes
Tròn
Round
Vuông
Square
Thủy tinh
Glass
Nhựa PC
PC plastic
Nhựa dài
Extended resin130 x 90
235 x 153 x121235 x 153 x121
195 x 153 x 121
195 x 153 x 121
235 x 153 121
214 x 152 x 116
174 x 152 x 116
214 x 152 x 118.5
174 x 152 x 118.5
195 x 137 x 118.5
153 x 100Nhựa ngắn
Short resin
1 l ll l
l lll
l ll
l l
l ll
l ll
l ll l
l lll
l
l
l l l
2
3
5
4
6
7
8
9
A
0
l
l
l
l
SINGLE PHASE METERS TYPE CV RF
CÔNG TƠ ĐIỆN 1 PHA LOẠI CV RF
SIN
GLE
PH
AS
E M
ETE
R T
YP
E C
V
THÔNG SỐ MODULE RF RF MODULE SPECIFICATIONS
CV
/11
/2011
SINGLE PHASE METERS TYPE CV RF
CÔNG TƠ ĐIỆN 1 PHA LOẠI CV RF
VA/6/2018
(84-24) 3 6331508
Tòa nhà GELEX, số 52 Lê Đại Hành, P. Lê Đại Hành, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội, Việt Nam
KCN Đại Đồng - Hoàn Sơn, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
(84-24) 3 6331510
GELEX Tower, No.52 Le Dai Hanh Str., Hai Ba Trung Dist., Hanoi, Vietnam
Dai Dong-Hoan Son Industrial Zone, Tien Du, Bac Ninh province, Vietnam
(84-24) 3 6331508 gelex-electric.com ge@gelex-electric.com(84-24) 3 6331510
GELEX ELECTRIC EQUIPMENT COMPANY LIMITEDCÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐIỆN GELEX
gelex-electric.com ge@gelex-electric.com
Tên RF-01
Thông số cơ bản
Dải điện áp hoạt động (Operating voltage range) AC: 5Vac ~ 15Vac
Dải nhiệt độ hoạt động -25ºC ~ +75ºC
Dải nhiệt độ lưu kho và vận chuyển -25ºC ~ +85ºC
Công suất tiêu thụ: < 1W và 5VA
Độ ẩm tương đối trung bình năm < 75%
Tham số
Độ nhậy thu < -124dBm
Công suất phát lớn nhất 20mW
Tốc độ truyền Tối thiểu 2400 bps ( khả trình )
Tần số RF: (Frequency)
- Tần số trung tâm 408.925 MHz
- Băng thông (Bandwidth) 50kHz
- Điều chế (Modulation) GFSK
Khoảng cách phủ sóng RF(m): (Transceiver distance)
- Có vật cản (With obstructions) 60m
- Không vật cản (Without obstructions) 100m
Kết nối hệ thống đo xa
Thiết bị đọc cầm tay HPC 6000, PISION G3, PISION G4
Tích hợp hệ thống AMR HES GV-01 Bộ lặp dữ liệu R-01
Tích hợp hệ thống AMR HES GV-01 RF Mesh
Đặc điểm cơ khí
Kích thước(LxWxH)(cm) (Dimensions) 7x5x2.5
Trọng lượng (Weight) 50g
SIN
GLE
PH
AS
E M
ETE
R T
YP
E C
V
CV
/11
/2011
SINGLE PHASE METERS TYPE CV RF
CÔNG TƠ ĐIỆN 1 PHA LOẠI CV RF
VA/6/2018
(84-24) 3 6331508
Tòa nhà GELEX, số 52 Lê Đại Hành, P. Lê Đại Hành, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội, Việt Nam
KCN Đại Đồng - Hoàn Sơn, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
(84-24) 3 6331510
GELEX Tower, No.52 Le Dai Hanh Str., Hai Ba Trung Dist., Hanoi, Vietnam
Dai Dong-Hoan Son Industrial Zone, Tien Du, Bac Ninh province, Vietnam
(84-24) 3 6331508 gelex-electric.com ge@gelex-electric.com(84-24) 3 6331510
GELEX ELECTRIC EQUIPMENT COMPANY LIMITEDCÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐIỆN GELEX
gelex-electric.com ge@gelex-electric.com
Mô hình thu thập dữ liệu dùng HHU & Repeater
Mô hình thu thập dữ liệu tự động qua DCU
Recommended