View
2
Download
0
Category
Preview:
Citation preview
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
1 CKO14.2 2 An toàn giao thông đường bộ-1-19-CK 1 K57 41 2 1->4 P2E2 19/08/2019 28/09/2019 Nguyễn Thiết Lập
2 CKO14.2 2 An toàn giao thông đường bộ-1-19-CK 1 K57 41 7 11->14 P1E4 19/08/2019 28/09/2019 Nguyễn Thiết Lập
3 KHM07.3 3 An toàn và bảo mật thông tin-1-19-CNTT 1 K58 75 7 6->9 P1E4 19/08/2019 14/12/2019
4 VTH203.3 3 Anten truyền sóng-1-19-KTVT 2 K58 38 2 6->8 P3E3 19/08/2019 23/11/2019 Ngô Thế Anh
5 VTH203.3 3 Anten truyền sóng-1-19-KTVT 2 K58 38 4 6->7 P501C2 19/08/2019 23/11/2019 Ngô Thế Anh
6 DBO08.2 2 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ôtô-2-17-(HL) K56 15 5 11->13 P2E2 19/08/2019 09/11/2019 Võ Hồng Lâm
7 MHT03.2 2 Bảo trì hệ thống-1-19-CNTT 3 K59 54 3 1->4 P2E2 19/08/2019 12/10/2019 Trần Thị Dung
8 VLX206.2 2 Bê tông tính năng cao-2-17-(HL) K56 2 3 11->13 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Thị Thu Thủy
9 GTP260.2 2 Các giải pháp kỹ thuật bền vững-1-19-CDA 1 K57 28 2 6->8 P301C2 19/08/2019 09/11/2019 Trần Anh Đạt
10 KHM05.3 3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật-1-19-CNTT 3 K59 103 4 1->5 19/08/2019 26/10/2019 Trần Phong Nhã
11 DTU09.3 3 Cấu trúc máy tính và ghép nối-1-19-KTVT 2 K58 39 2 9->10 P3E3 19/08/2019 23/11/2019 Võ Thiện Lĩnh
12 DTU09.3 3 Cấu trúc máy tính và ghép nối-1-19-KTVT 2 K58 39 7 6->8 P2E2 19/08/2019 23/11/2019 Võ Thiện Lĩnh
13 CKO09.4 4 Chẩn đoán, bảo dưỡng và sửa chữa ô tô-1-19-CK 1 K57 51 3 6->10 P2E2 19/08/2019 28/09/2019 Trần Văn Lợi
14 CKO09.4 4 Chẩn đoán, bảo dưỡng và sửa chữa ô tô-1-19-CK 1 K57 51 4 1->5 P1E9 19/08/2019 28/09/2019 Trần Văn Lợi
15 TKM01.4 4 Chi tiết máy-1-17-(HL) K56 8 5 11->13 P4E3 19/08/2019 09/11/2019
16 TKM01.4 4 Chi tiết máy-1-17-(HL) K56 8 6 11->14 P4E3 19/08/2019 09/11/2019
17 KXD05.3 3 Chiến lược KD và KH hóa-1-19-KTXD 1 K57 61 4 6->9 P2E6 19/08/2019 14/12/2019 Phạm Phú Cường
18 KVD203.2 2 Chiến lược kinh doanh-1-19-Lý thuyết K58 56 3 6->8 P3E3 19/08/2019 14/09/2019 Trịnh Thanh Thủy
19 KVD203.2 2 Chiến lược kinh doanh-1-19-Lý thuyết K58 56 7 1->3 P4E3 19/08/2019 14/09/2019 Trịnh Thanh Thủy
20 CKO29.2 2 Chuẩn đoán và bảo dưỡng kỹ thuật-1-19-CGH 1 K57 18 5 6->8 19/08/2019 28/09/2019 Nguyễn Thiết Lập
21 CKO29.2 2 Chuẩn đoán và bảo dưỡng kỹ thuật-1-19-CGH 1 K57 18 6 1->3 P5E10 19/08/2019 28/09/2019 Nguyễn Thiết Lập
22 CAU207.2 2 Chuyên đề cầu-2-16-(HL) K56 0 6 11->13 19/08/2019 09/11/2019 Đỗ Thành Hiếu
23 CPM10.3 3 Chuyên đề công nghệ phần mềm-1-19-CNTT 1 K57 41 3 1->5 P4E3 19/08/2019 26/10/2019 Trần Phong Nhã
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH
THỜI KHÓA BIỂU KHÓA HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2019_2020
1
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
24 DTU211.2 2 Chuyên đề mới-1-19-KTDTTHCN 4 K57 50 2 6->8 P502C2 19/08/2019 09/11/2019 Võ Thiện Lĩnh
25 DKT23.2 2 Cơ học đất-1-19-XDD1 2 K58 69 3 6->8 P3E2 19/08/2019 09/11/2019 Trần Văn Thuận
26 DKT02.3 3 Cơ học đất-2-18-HL 1 K58 54 3 11->14 P1E3 19/08/2019 30/11/2019 Trần Văn Thuận
27 DKT02.3 3 Cơ học đất-2-18-HL 2 K58 27 5 11->14 P3E3 19/08/2019 30/11/2019 Trần Xuân Ba
28 KCA201.4 4 Cơ học kết cấu-1-17-(HL) Lớp 1 K56 29 2 11->14 P1E4 19/08/2019 26/10/2019 Phạm Mỹ Linh
29 KCA201.4 4 Cơ học kết cấu-1-17-(HL) Lớp 1 K56 29 4 11->14 P2E5 19/08/2019 26/10/2019 Phạm Mỹ Linh
30 KCA201.4 4 Cơ học kết cấu-1-17-(HL) Lớp 2 K56 14 3 11->14 P3E3 19/08/2019 26/10/2019 Phạm Mỹ Linh
31 KCA201.4 4 Cơ học kết cấu-1-17-(HL) Lớp 2 K56 14 5 11->14 P4E5 19/08/2019 26/10/2019 Phạm Mỹ Linh
32 KCA201.4 4 Cơ học kết cấu-1-17-(HL) Lớp 3 K56 71 2 11->14 P2E4 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Đăng Điềm
33 KCA201.4 4 Cơ học kết cấu-1-17-(HL) Lớp 3 K56 71 4 11->13 P2E4 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Đăng Điềm
34 CLT202.4 4 Cơ học lý thuyết-1-14-(HL) 10 K54 19 5 11->14 P3E4 19/08/2019 26/10/2019 Huỳnh Văn Quân
35 CLT202.4 4 Cơ học lý thuyết-1-14-(HL) 10 K54 19 7 11->14 P3E4 19/08/2019 26/10/2019 Huỳnh Văn Quân
36 CLT202.4 4 Cơ học lý thuyết-1-14-(HL) 11 K54 53 2 11->14 P3E4 19/08/2019 26/10/2019 Huỳnh Văn Quân
37 CLT202.4 4 Cơ học lý thuyết-1-14-(HL) 11 K54 53 4 11->14 P3E4 19/08/2019 26/10/2019 Huỳnh Văn Quân
38 CLT201.3 3 Cơ học lý thuyết-2-14-(HL) 12 K54 2 3 11->14 19/08/2019 30/11/2019 Lê Hữu Đạt
39 CLT01.31 3 Cơ học lý thuyết-2-14-(HL) Ghép Cơ học lý thuyết-2-14-(HL) 12 K55 0 3 11->14 19/08/2019 30/11/2019
40 SBV212.4 4 Cơ học vật liệu cơ khí-2-16-(HL) K56 18 4 6->9 P2E9 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Công Thức
41 SBV212.4 4 Cơ học vật liệu cơ khí-2-16-(HL) K56 18 6 9->10 P4E3 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Công Thức
42 SBV06.2 2 Cơ học vật rắn biến dạng-2-17-(HL) K56 19 6 11->13 P3E4 19/08/2019 09/11/2019 Trần Xuân Hòa
43 CAU201.3 3 Cơ sở công trình cầu-2-15-(HL) K54 24 4 11->14 P2E2 19/08/2019 30/11/2019 Ngô Thanh Thủy
44 GTC2.18.2 2 Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTDL 3 K59 60 4 6->8 P3E9 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Mai Chí Nghĩa
45 GTC26.3 3 Cơ sở hạ tầng giao thông-1-19-TDH K59 0 6 1->4 19/08/2019 14/12/2019 Trần Quang Vượng
46 KTD324.3 3 Cơ sở kỹ thuật điện-1-19-TDH K59 0 3 6->8 19/08/2019 12/10/2019 Lâm Quang Thái
47 KTD324.3 3 Cơ sở kỹ thuật điện-1-19-TDH K59 0 5 1->3 19/08/2019 12/10/2019 Lâm Quang Thái
48 CAU209.2 2 Cơ sở kỹ thuật xây dựng cầu đường-1-19-CGH 1 K57 17 2 6->8 P4E3 19/08/2019 09/11/2019 Phạm Ngọc Bảy
49 KCA03.2 2 Cơ sở phương pháp PTHH-1-18-(HL) K56 40 7 11->13 P2E4 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Đăng Điềm
50 KCA03.2 2 Cơ sở phương pháp PTHH-1-19-CDA 1 K57 31 5 1->3 P301C2 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Đăng Điềm
2
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
51 KCA207.4 4 Cơ xây dựng-2-16-KTXD K56 20 5 11->13 P1E3 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Đăng Điềm
52 KCA207.4 4 Cơ xây dựng-2-16-KTXD K56 20 6 11->14 P1E3 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Đăng Điềm
53 VLX209.2 2 Công nghệ bê tông-1-19-XDD1 2 K58 73 6 8->10 P2E6 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Tuấn Cường
54 VLX209.2 2 Công nghệ bê tông-1-19-XDD2 3 K58 60 3 8->10 P202C2 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Tuấn Cường
55 KHM14.3 3 Công nghệ Oracle-1-19-CNTT 1 K57 40 7 6->8 P1E3 19/08/2019 26/10/2019
56 CKO210.2 2 Công nghệ sản xuất lắp ráp ô tô-1-19-CK 1 K57 51 7 1->4 P3E3 19/08/2019 09/11/2019 Vũ Văn Định
57 CAU07.2 2 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại-2-18-(HL) K56 0 2 11->13 19/08/2019 09/11/2019 Hồ Vĩnh Hạ
58 CAU13.3 3 Công trình nhân tạo F1-2-14-(HL) K54 2 7 11->14 19/08/2019 30/11/2019 Đỗ Thành Hiếu
59 KTD10.3 3 Cung cấp điện mạng hạ áp-1-19-TBĐCN 2 K58 60 3 1->5 P3E3 19/08/2019 21/09/2019 Đặng Việt Phúc
60 KTD10.3 3 Cung cấp điện mạng hạ áp-1-19-TBĐCN 2 K58 60 4 9->10 P4E3 19/08/2019 21/09/2019 Đặng Việt Phúc
61 KTD10.3 3 Cung cấp điện mạng hạ áp-1-19-TBĐCN 2 K58 60 5 1->5 P3E3 19/08/2019 21/09/2019 Đặng Việt Phúc
62 DSO02.3 3 Đại số tuyến tính-1-14-HL K55 29 4 11->14 P3E2 19/08/2019 30/11/2019 Nguyễn Thanh Thoa
63 DSO01.2 2 Đại số tuyến tính-1-15-HL 1 K56 6 3 11->14 19/08/2019 19/10/2019 Phạm Thị Kim Thúy
64 CKO211.2 2 Đăng kiểm và thí nghiệm ô tô-1-19-CK 1 K57 51 6 8->10 P3E6 19/08/2019 28/09/2019 Nguyễn Thiết Lập
65 CKO211.2 2 Đăng kiểm và thí nghiệm ô tô-1-19-CK 1 K57 51 7 6->8 P4E10 19/08/2019 28/09/2019 Nguyễn Thiết Lập
66 DKT01.2 2 Địa chất công trình-1-19-KTXDCTGT1 3 K59 70 2 6->8 P1E9 19/08/2019 09/11/2019 Phạm Bá Hưng
67 DKT01.2 2 Địa chất công trình-1-19-KTXDCTGT2 3 K59 42 3 1->3 P3E4 19/08/2019 09/11/2019 Lê Văn Dũng
68 DKT01.2 2 Địa chất công trình-1-19-QLXD 1 K59 70 7 6->8 P2E5 19/08/2019 09/11/2019 Phạm Bá Hưng
69 DKT01.2 2 Địa chất công trình-2-16-(HL) K56 86 5 11->13 P1E4 19/08/2019 09/11/2019 Phạm Bá Hưng
70 DKH204.3 3 Điện tử công suất-1-19-KTDTTHCN 2 K58 76 3 6->9 P304C2 19/08/2019 12/10/2019 Lê Thị Thuý Nga
71 DKH204.3 3 Điện tử công suất-1-19-KTDTTHCN 2 K58 76 6 6->9 P3E2 19/08/2019 12/10/2019 Lê Thị Thuý Nga
72 DKH204.3 3 Điện tử công suất-1-19-TBĐCN 2 K58 48 4 6->8 P4E3 19/08/2019 12/10/2019 Lê Thị Thuý Nga
73 DKH204.3 3 Điện tử công suất-1-19-TBĐCN 2 K58 48 6 1->5 P1E3 19/08/2019 12/10/2019 Lê Thị Thuý Nga
74 DKH208.3 3 Điều khiển logic - PLC-1-19-TDH 2 K58 43 2 1->3 P1E3 19/08/2019 21/09/2019 Lê Thị Thuý Nga
75 DKH208.3 3 Điều khiển logic - PLC-1-19-TDH 2 K58 43 4 1->5 P3E9 19/08/2019 21/09/2019 Lê Thị Thuý Nga
76 TTK204.2 2 Điều khiển máy CNC-1-19-TDH 1 K57 31 2 1->3 P3E3 19/08/2019 28/09/2019 Văn Quốc Hữu
77 TTK204.2 2 Điều khiển máy CNC-1-19-TDH 1 K57 31 4 1->5 P4E9 19/08/2019 28/09/2019 Văn Quốc Hữu
3
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
78 DKH211.3 3 Điều khiển quá trình-1-19-TDH 1 K57 32 2 4->5 P3E3 19/08/2019 21/09/2019 Lê Thị Thuý Nga
79 DKH211.3 3 Điều khiển quá trình-1-19-TDH 1 K57 32 5 1->2 P1E3 19/08/2019 21/09/2019 Lê Thị Thuý Nga
80 DKH211.3 3 Điều khiển quá trình-1-19-TDH 1 K57 32 7 1->5 P1E3 19/08/2019 21/09/2019 Lê Thị Thuý Nga
81 KTM204.3 3 Điều khiển Robot-1-19-CDT 1 K57 28 2 4->5 P3E10 19/08/2019 30/11/2019 Nguyễn Văn Thành
82 KTM204.3 3 Điều khiển Robot-1-19-CDT 1 K57 28 6 4->5 P2E2 19/08/2019 30/11/2019 Nguyễn Văn Thành
83 DKH06.2 2 Điều khiển tự động-1-19-CDT 1 K58 61 4 6->10 P3E3 19/08/2019 12/10/2019 Ngô Thị Thu Hương
84 DKH06.2 2 Điều khiển tự động-1-19-CK 1 K58 76 3 1->2 P1E5 19/08/2019 12/10/2019 Ngô Thị Thu Hương
85 DKH06.2 2 Điều khiển tự động-1-19-CK 1 K58 76 6 6->8 P304C2 19/08/2019 12/10/2019 Ngô Thị Thu Hương
86 KXD03.2 2 Điều tra quy hoạch-1-19-KTXD 2 K58 64 3 6->8 P4E3 19/08/2019 09/11/2019 Chu Minh Anh
87 KXD03.2 2 Điều tra quy hoạch-1-19-KTXD2 2 K58 65 4 6->8 P4E9 19/08/2019 09/11/2019 Chu Minh Anh
88 KVD08.2 2 Định mức kinh tế kỹ thuật trong doanh nghiệp vận tải-1-19-QH 2 K58 70 5 6->8 P4E3 19/08/2019 09/11/2019 Hoàng Văn Hào
89 KBC19.2 2 Định mức lao động BCVT-1-19-KTBC 1 K57 36 4 3->5 P3E10 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Thị Nhật Linh
90 TKM202.2 2 Đồ án chi tiết máy-1-19-CDT 1 K58 43 2 11->13 P4E3 19/08/2019 30/11/2019 Nguyễn Hữu Chí
91 TKM202.2 2 Đồ án chi tiết máy-1-19-CK 1 K58 89 4 11->13 P3E5 19/08/2019 30/11/2019 Nguyễn Hữu Chí
92 KCX204.1 1 Đồ án kết cấu bê tông-2-17-(HL) 54 K56 2 6 4->5 P503C2 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Công Hậu
93 KCX19.1 1 Đồ án kết cấu nhà thép-2-18-(HL) Ghép LT K56 2 2 11->12 19/08/2019 02/09/2019
94 KCX19.1 1 Đồ án kết cấu nhà thép-2-18-(HL) Ghép LT K56 2 3 11->12 19/08/2019 02/09/2019
95 KCX19.1 1 Đồ án kết cấu nhà thép-2-18-(HL) Ghép LT K56 2 4 11->12 19/08/2019 02/09/2019
96 KCX19.1 1 Đồ án kết cấu nhà thép-2-18-(HL) Ghép LT K56 2 5 11->12 19/08/2019 02/09/2019
97 KCX19.1 1 Đồ án kết cấu nhà thép-2-18-(HL) Ghép LT K56 2 6 11->12 19/08/2019 02/09/2019
98 KCX19.1 1 Đồ án kết cấu nhà thép-2-18-(HL) Ghép LT K56 2 7 11->12 19/08/2019 02/09/2019
99 KCX19.1 1 Đồ án kết cấu nhà thép-2-18-(HL) Ghép LT K56 2 8 11->12 19/08/2019 02/09/2019
100 GTP04.1 1 Đồ án môn học cầu bê tông-1-19-GTĐT 1 K57 23 7 9->10 P1E9 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Danh Huy
101 CAU19.1 1 Đồ án thiết kế cầu-1-19-CD1 2 K57 64 2 4->5 P501C2 19/08/2019 09/11/2019 Diệp Thành Hưng
102 CAU19.1 1 Đồ án thiết kế cầu-1-19-CD2 2 K57 50 4 9->10 P202C2 19/08/2019 09/11/2019 Vũ Văn Toản
103 CAU19.1 1 Đồ án thiết kế cầu-1-19-CH 3 K57 70 4 4->5 P2E4 19/08/2019 09/11/2019 Ngô Thanh Thủy
104 DBO11.1 1 Đồ án thiết kế đường-1-18-(HL) K56 4 6 4->5 P1E4 19/08/2019 12/10/2019 Võ Hồng Lâm
4
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
105 GTP36.01 1 Đồ án xây dựng cầu-1-19-CDSB 3 K57 30 5 4->5 P1E10 19/08/2019 16/11/2019 Lê Thanh Hiệp
106 CAU20.1 1 Đồ án xây dựng cầu-2-18-(HL) 17 K56 1 7 4->5 19/08/2019 09/11/2019 Hồ Xuân Ba
107 DBO12.1 1 Đồ án xây dựng đường ôtô-2-18-(HL) K56 0 2 4->5 P104C2 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Phước Minh
108 KXD204.2 2 Đo bóc khối lượng xây dựng-1-19-KTXD 2 K58 65 2 6->8 P3E9 19/08/2019 09/11/2019 Trịnh Thị Trang
109 KXD204.2 2 Đo bóc khối lượng xây dựng-1-19-KTXD2 2 K58 69 3 6->8 P4E5 19/08/2019 09/11/2019 Trịnh Thị Trang
110 THG220.2 2 Độ tin cậy và an toàn-1-19-TDH 1 K57 32 3 1->5 P1E4 19/08/2019 28/09/2019 Nguyễn Hoàng Vân
111 THG220.2 2 Độ tin cậy và an toàn-1-19-TDH 1 K57 32 5 3->5 P1E3 19/08/2019 28/09/2019 Nguyễn Hoàng Vân
112 KCA04.2 2 Động lực học công trình-2-17-(HL) K56 6 6 11->14 19/08/2019 19/10/2019 Phạm Mỹ Linh
113 KTM21.4 4 Gia công trên máy điều khiển số-1-19-CDT 1 K57 29 2 6->10 19/08/2019 30/11/2019 Văn Quốc Hữu
114 GIT01.3 3 Giải tích 1-1-15-(HL) Lớp 1 K56 31 2 11->14 P3E2 19/08/2019 30/11/2019 Võ Xuân Bằng
115 GIT01.3 3 Giải tích 1-1-15-(HL) Lớp 2 K56 56 3 11->14 P2E4 19/08/2019 30/11/2019 Võ Thị Bích Trâm
116 GIT02.3 3 Giải tích 2-2-15-(HL) Lớp 1 K56 30 6 11->14 P1E4 19/08/2019 30/11/2019 Võ Xuân Bằng
117 GIT02.3 3 Giải tích 2-2-15-(HL) Lớp 2 K56 28 4 11->14 P1E3 19/08/2019 30/11/2019 Võ Xuân Bằng
118 GIT02.3 3 Giải tích 2-2-15-(HL) Lớp 3 K56 69 5 11->14 P2E4 19/08/2019 30/11/2019 Võ Thị Bích Trâm
119 KHM01.2 2 Giải tích số-1-19-CNTT 3 K59 43 3 6->8 P1E10 19/08/2019 26/10/2019 Nguyễn Lê Minh
120 GIT05.2 2 Giải tích-1-15-(HL) 89 K56 21 2 11->13 P1E3 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Thị Thái Hà
121 GDT01.1 1 Giáo dục thể chất F1-1-15-(HL) K56 30 2 1->4 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Phi Yến
122 GDT02.3 1 Giáo dục thể chất F2 (Bóng chuyền)-2-18-(BS) Lớp 1 K59 27 2 7->10 19/08/2019 12/10/2019 Lê Văn Dậu
123 GDT02.3 1 Giáo dục thể chất F2 (Bóng chuyền)-2-18-(BS) Lớp 3 K59 61 6 1->4 19/08/2019 12/10/2019 Lê Văn Dậu
124 GDT02.3 1 Giáo dục thể chất F2 (Bóng chuyền)-2-18-(BS) Lớp 4 K59 68 2 7->10 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Minh Tân
125 GDT02.3 1 Giáo dục thể chất F2 (Bóng chuyền)-2-18-(BS) Lớp 5 K59 70 4 1->4 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Minh Tân
126 GDT02.1 1 Giáo dục thể chất F2-2-18-(HL) Lớp 1 K59 60 2 1->4 19/08/2019 12/10/2019 Lê Văn Ninh
127 GDT02.1 1 Giáo dục thể chất F2-2-18-(HL) Lớp 2 K59 60 2 1->4 19/08/2019 12/10/2019 Hà Ngọc Huy
128 GDT02.1 1 Giáo dục thể chất F2-2-18-(HL) Lớp 3 K59 1 2 1->4 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Minh Tân
129 GDT02.1 1 Giáo dục thể chất F2-2-18-(HL) Lớp 4 K59 57 3 1->4 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Minh Tân
130 GDT03.4 1 Giáo dục thể chất F3 (Bơi lội)-1-19-(BS) Lớp 1 K59 59 3 1->4 19/08/2019 12/10/2019 Lê Văn Dậu
131 GDT03.4 1 Giáo dục thể chất F3 (Bơi lội)-1-19-(BS) Lớp 2 K59 34 4 1->4 19/08/2019 12/10/2019 Lê Văn Ninh
5
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
132 GDT03.4 1 Giáo dục thể chất F3 (Bơi lội)-1-19-(BS) Lớp 3 K59 28 6 1->4 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Minh Tân
133 GDT03.4 1 Giáo dục thể chất F3 (Bơi lội)-1-19-(BS) Lớp 4 K59 1 6 1->4 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Phi Yến
134 GDT03.3 1 Giáo dục thể chất F3 (Bóng chuyền)-1-19-(BS) Lớp 1 K59 50 3 1->4 19/08/2019 12/10/2019 Hà Ngọc Huy
135 GDT03.3 1 Giáo dục thể chất F3 (Bóng chuyền)-1-19-(BS) Lớp 2 K59 26 5 1->4 19/08/2019 12/10/2019 Hà Ngọc Huy
136 GDT03.3 1 Giáo dục thể chất F3 (Bóng chuyền)-1-19-(BS) Lớp 3 K59 35 3 7->10 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Phi Yến
137 GDT03.2 1 Giáo dục thể chất F3 (Bóng rổ)-1-19-(BS) Lớp 1 K59 36 2 7->10 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Phi Yến
138 GDT03.2 1 Giáo dục thể chất F3 (Bóng rổ)-1-19-(BS) Lớp 2 K59 5 4 7->10 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Phi Yến
139 GDT03.5 1 Giáo dục thể chất F3(điền kinh)-1-19-(BS) K59 16 2 7->10 19/08/2019 12/10/2019 Lê Văn Ninh
140 GDT03.1 1 Giáo dục thể chất F3-1-16-(HL) K56 40 5 1->4 19/08/2019 12/10/2019 Lê Văn Dậu
141 GDT04.1 1 Giáo dục thể chất F4-2-14-(HL) K54 43 2 1->4 19/08/2019 12/10/2019 Lê Văn Dậu
142 GDT05.1 1 Giáo dục thể chất F5-1-19-CD1 1 K58 60 6 7->10 19/08/2019 12/10/2019 Lê Văn Ninh
143 GDT05.1 1 Giáo dục thể chất F5-1-19-CD2 1 K58 60 7 1->4 19/08/2019 12/10/2019 Hà Ngọc Huy
144 GDT05.1 1 Giáo dục thể chất F5-1-19-CDA 2 K58 27 3 7->10 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Minh Tân
145 GDT05.1 1 Giáo dục thể chất F5-1-19-CDT 1 K58 56 5 7->10 19/08/2019 12/10/2019 Lê Văn Dậu
146 GDT05.1 1 Giáo dục thể chất F5-1-19-CK 1 K58 62 4 7->10 19/08/2019 12/10/2019 Lê Văn Dậu
147 GDT05.1 1 Giáo dục thể chất F5-1-19-GTĐT 1 K58 63 6 11->14 19/08/2019 12/10/2019 Hà Ngọc Huy
148 GDT05.1 1 Giáo dục thể chất F5-1-19-KTBC 2 K58 59 6 1->4 19/08/2019 12/10/2019 Lê Văn Ninh
149 GDT05.1 1 Giáo dục thể chất F5-1-19-KTTH 2 K58 9 5 7->10 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Phi Yến
150 GDT05.1 1 Giáo dục thể chất F5-1-19-KTXD2 2 K58 65 4 1->4 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Phi Yến
151 GIT08.2 2 Hàm phức-1-19-KTĐ 3 K59 42 2 6->9 P4E9 19/08/2019 09/11/2019 Võ Xuân Bằng
152 GIT08.2 2 Hàm phức-1-19-KTĐTVT 1 K59 61 4 6->9 P3E4 19/08/2019 09/11/2019 Võ Xuân Bằng
153 KBC201.2 2 Hành vi người tiêu dùng-1-19-KTBC 3 K59 34 5 1->3 P4E5 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Thị Nhật Linh
154 MHT10.2 2 Hệ điều hành Unix-1-19-CNTT 1 K58 18 2 1->3 19/08/2019 21/09/2019 Nguyễn Lê Minh
155 KTM219.3 3 Hệ thống cơ điện trong giao thông và công nghiệp-1-19-CDT 1 K57 28 7 1->4 P4E5 19/08/2019 30/11/2019 Trần Văn Lợi
156 KTM15.2 2 Hệ thống điều khiển đa biến-1-19-CDT 1 K57 29 2 1->3 P3E10 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Văn Thành
157 DKH03.3 3 Hệ thống điều khiển tuyến tính-1-19-KTDTTHCN 2 K58 75 6 6->10 P1E4 19/08/2019 23/11/2019 Mai Vinh Dự
158 DTU210.4 4 Hệ thống số lập trình-1-19-KTDTTHCN 4 K57 51 3 1->3 P2E5 19/08/2019 12/10/2019 Võ Thiện Lĩnh
6
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
159 DTU210.4 4 Hệ thống số lập trình-1-19-KTDTTHCN 4 K57 51 5 1->5 P3E4 19/08/2019 12/10/2019 Võ Thiện Lĩnh
160 VKT08.2 2 Hình họa - Vẽ kỹ thuật-1-15-(HL) 24 K55 22 4 11->13 P3E3 19/08/2019 30/11/2019 Nguyễn Hữu Duy
161 QHO20.2 2 ITS trong Quy hoạch & Quản lý GTVT đô thị-1-19-QH 1 K57 23 2 1->3 P4E10 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Thị Thanh Hương
162 KXD18.3 3 Kế hoạch khai thác và an toàn giao thông-1-19-KTQL 1 K57 28 5 1->4 P3E10 19/08/2019 14/12/2019 Phạm Phú Cường
163 KVT36.2 2 Kế toán công ty-1-19-KTTH 1 K57 53 4 1->3 P503C2 19/08/2019 09/11/2019 Trần Thị Thu
164 VKS203.2 2 Kế toán doanh nghiệp vận tải-1-19-KTVTDL 2 K58 41 7 1->3 P3E6 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Văn Quảng
165 KXD20.4 4 Kế toán đơn vị khai thác-1-19-KTQL 1 K57 29 6 1->5 P8E10 19/08/2019 14/12/2019 Lê Trọng Tùng
166 KVT38.2 2 Kế toán ngân hàng-1-19-KTTH 1 K57 53 3 6->8 P2E10 19/08/2019 09/11/2019 Phạm Mỹ Quyên
167 KVT37.2 2 Kế toán thuế-1-19-KTTH 2 K57 53 6 1->3 P2E10 19/08/2019 09/11/2019 Trần Thị Thu
168 KXD07.4 4 Kế toán xây dựng cơ bản-1-19-KTXD 1 K57 62 4 1->5 P2E6 19/08/2019 14/12/2019 Lê Trọng Tùng
169 KCX04.3 3 Kết cấu bê tông cơ bản-1-19-HTD 2_Lý thuyết K58 84 2 6->9 P3E4 19/08/2019 14/09/2019 Phạm Thị Thanh Thủy
170 KCX04.3 3 Kết cấu bê tông cơ bản-1-19-HTD 2_Lý thuyết K58 84 5 6->9 P3E6 19/08/2019 14/09/2019 Phạm Thị Thanh Thủy
171 KCX04.3 3 Kết cấu bê tông cơ bản-1-19-XDD1 2_Lý thuyết K58 43 3 9->10 P1E3 19/08/2019 14/09/2019 Phạm Thị Thanh Thủy
172 KCX04.3 3 Kết cấu bê tông cơ bản-1-19-XDD1 2_Lý thuyết K58 43 4 6->9 P2E10 19/08/2019 14/09/2019 Phạm Thị Thanh Thủy
173 KCX04.3 3 Kết cấu bê tông cơ bản-1-19-XDD1 2_Lý thuyết K58 43 6 6->7 P2E10 19/08/2019 14/09/2019 Phạm Thị Thanh Thủy
174 KCX10.2 2 Kết cấu bê tông dự ứng lực-2-17-(ghép B2) K56 0 2 11->14 19/08/2019 28/08/2019
175 KCX10.2 2 Kết cấu bê tông dự ứng lực-2-17-(ghép B2) K56 0 3 11->14 19/08/2019 28/08/2019
176 KCX10.2 2 Kết cấu bê tông dự ứng lực-2-17-(ghép B2) K56 0 4 11->14 19/08/2019 28/08/2019
177 KCX10.2 2 Kết cấu bê tông dự ứng lực-2-17-(ghép B2) K56 0 5 11->14 19/08/2019 28/08/2019
178 KCX10.2 2 Kết cấu bê tông dự ứng lực-2-17-(ghép B2) K56 0 6 11->14 19/08/2019 28/08/2019
179 KCX10.2 2 Kết cấu bê tông dự ứng lực-2-17-(ghép B2) K56 0 7 11->14 19/08/2019 28/08/2019
180 KCX08.2 2 Kết cấu gạch đá gỗ-1-19-XDD2 1_Lý thuyết K57 85 3 1->3 P2E4 19/08/2019 14/09/2019 Phạm Thị Thanh Thủy
181 KCX08.2 2 Kết cấu gạch đá gỗ-1-19-XDD2 1_Lý thuyết K57 85 6 1->3 P1E4 19/08/2019 14/09/2019 Phạm Thị Thanh Thủy
182 KCX14.3 3 Kết cấu nhà thép-2-18-(HL) Ghép Liên thông K56 0 2 11->14 19/08/2019 02/09/2019 Đoàn Tấn Thi
183 KCX14.3 3 Kết cấu nhà thép-2-18-(HL) Ghép Liên thông K56 0 3 11->14 19/08/2019 02/09/2019 Đoàn Tấn Thi
184 KCX14.3 3 Kết cấu nhà thép-2-18-(HL) Ghép Liên thông K56 0 4 11->14 19/08/2019 02/09/2019 Đoàn Tấn Thi
185 KCX14.3 3 Kết cấu nhà thép-2-18-(HL) Ghép Liên thông K56 0 5 11->14 19/08/2019 02/09/2019 Đoàn Tấn Thi
7
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
186 KCX14.3 3 Kết cấu nhà thép-2-18-(HL) Ghép Liên thông K56 0 6 11->14 19/08/2019 02/09/2019 Đoàn Tấn Thi
187 KCX14.3 3 Kết cấu nhà thép-2-18-(HL) Ghép Liên thông K56 0 7 11->14 19/08/2019 02/09/2019 Đoàn Tấn Thi
188 KCX14.3 3 Kết cấu nhà thép-2-18-(HL) Ghép Liên thông K56 0 8 1->2 19/08/2019 02/09/2019 Đoàn Tấn Thi
189 KCX14.3 3 Kết cấu nhà thép-2-18-(HL) Ghép Liên thông K56 0 8 11->14 19/08/2019 02/09/2019 Đoàn Tấn Thi
190 KCA06.2 2 Kết cấu thép-2-17-HL1 K56 43 4 1->3 P1E3 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Đăng Điềm
191 KCA06.2 2 Kết cấu thép-2-17-HL2 K56 58 3 11->13 P104C2 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Đăng Điềm
192 MHT12.3 3 Khai phá dữ liệu-1-19-CNTT 1 K57 42 5 1->5 P10E10 19/08/2019 26/10/2019 Trần Phong Nhã
193 CAU12.2 2 Khai thác, kiểm định cầu-2-15-(HL) 14 K56 6 4 11->13 19/08/2019 09/11/2019 Hồ Vĩnh Hạ
194 DBO031.2 2 Khảo sát thiết kế đường ô tô-2-17-(HL) Ghép Khảo sát thiết kế đường ôtô-2-17-(HL) K55 0 2 11->13 19/08/2019 09/11/2019
195 DBO19.2 2 Khảo sát thiết kế đường ôtô-2-17-(HL) K59 0 2 11->13 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Đức Trọng
196 QLY06.2 2 Khoa học quản lý-1-19-KTTH 3 K59 70 4 1->3 P10E10 19/08/2019 09/11/2019 Đậu Thị Hoài Nam
197 QLY06.2 2 Khoa học quản lý-1-19-KTXD 3 K59 70 2 6->8 P2E10 19/08/2019 09/11/2019 Đậu Thị Hoài Nam
198 QLY06.2 2 Khoa học quản lý-1-19-QLXD 1 K59 37 5 6->8 P2E6 19/08/2019 09/11/2019 Đậu Thị Hoài Nam
199 CNG201.3 3 Khoa học vật liệu cơ khí-1-19-CK 3 K59 97 5 6->9 P3E5 19/08/2019 30/11/2019 Văn Quốc Hữu
200 CNG201.3 3 Khoa học vật liệu cơ khí-1-19-KTOTO1 3 K59 41 6 1->4 P502C2 19/08/2019 30/11/2019 Văn Quốc Hữu
201 CNG201.3 3 Khoa học vật liệu cơ khí-1-19-KTOTO2 3 K59 46 7 6->9 P1E6 19/08/2019 30/11/2019 Văn Quốc Hữu
202 KVT205.2 2 Kiểm toán tài chính-1-19-KTTH 1 K57 52 2 1->3 P5E10 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Thị Hiên
203 MHT02.3 3 Kiến trúc và tổ chức máy tính-1-19-CNTT 3 K59 98 2 6->9 P2E3 19/08/2019 21/09/2019
204 MHT02.3 3 Kiến trúc và tổ chức máy tính-1-19-CNTT 3 K59 98 4 6->10 P1E5 19/08/2019 21/09/2019
205 KVD26.2 2 Kinh doanh lữ hành-1-19-Lý thuyết K57 36 2 1->3 P7E10 19/08/2019 14/09/2019 Trịnh Thanh Thủy
206 KVD26.2 2 Kinh doanh lữ hành-1-19-Lý thuyết K57 36 4 1->3 P4E10 19/08/2019 14/09/2019 Trịnh Thanh Thủy
207 KVT15.2 2 Kinh doanh quốc tế-1-19-QTKD 1 K59 54 4 6->8 P3E10 19/08/2019 09/11/2019 Phan Lê Như Thủy
208 KBC213.3 3 Kinh tế bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 2 K58 34 7 6->10 P1E10 19/08/2019 23/11/2019 Nguyễn Văn Quảng
209 KVT08.2 2 Kinh tế công cộng-1-19-KTTH 3 K59 71 6 1->3 P3E4 19/08/2019 09/11/2019 Phan Lê Như Thủy
210 KVT201.4 4 Kinh tế học-2-17-(HL) K57 2 2 11->14 19/08/2019 09/11/2019 Phan Lê Như Thủy
211 KVT201.4 4 Kinh tế học-2-17-(HL) K57 2 4 11->13 19/08/2019 09/11/2019 Phan Lê Như Thủy
212 QLY08.2 2 Kinh tế phát triển-1-19-KTTH 3 K59 12 6 6->8 19/08/2019 09/11/2019 Lê Mỹ Linh Thanh
8
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
213 KVT10.2 2 Kinh tế vận tải-1-19-KTVTAI1 3 K59 36 7 1->3 19/08/2019 09/11/2019 Trần Thị Thu
214 KVT10.2 2 Kinh tế vận tải-1-19-KTVTAI2 3 K59 70 4 6->8 P3E5 19/08/2019 09/11/2019 Trần Thị Thu
215 KVT10.2 2 Kinh tế vận tải-1-19-KTVTDL 3 K59 65 3 1->3 P2E10 19/08/2019 09/11/2019 Trần Thị Thu
216 KXD33.2 2 Kinh tế xây dựng-2-15-(HL) 41 K54 64 3 11->13 P501C2 19/08/2019 09/11/2019 Chu Minh Anh
217 KXD34.2 2 Kinh tế xây dựng-2-17-ghép KTXD33.2 1 K56 1 3 11->13 19/08/2019 09/11/2019
218 CNG02.4 4 Kỹ thuật chế tạo máy-2-17-(HL) 6 K56 15 3 11->14 P4E3 19/08/2019 09/11/2019 Văn Quốc Hữu
219 CNG02.4 4 Kỹ thuật chế tạo máy-2-17-(HL) 6 K56 15 5 11->13 P2E5 19/08/2019 09/11/2019 Văn Quốc Hữu
220 KAT08.4 4 Kỹ thuật công trình giao thông-1-19-KTMT 2 K58 15 3 1->5 P3E10 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Chí Trung
221 KAT08.4 4 Kỹ thuật công trình giao thông-1-19-KTMT 2 K58 15 5 6->10 P203C2 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Chí Trung
222 DTU03.2 2 Kỹ thuật điện tử số-2-16-(HL) 60 K56 1 6 11->13 19/08/2019 09/11/2019 Võ Thiện Lĩnh
223 DTU208.3 3 Kỹ thuật điện tử tương tự nâng cao-1-19-KTDTTHCN 4 K57 51 4 1->3 P1E4 19/08/2019 12/10/2019 Lê Mạnh Tuấn
224 DTU208.3 3 Kỹ thuật điện tử tương tự nâng cao-1-19-KTDTTHCN 4 K57 51 7 1->3 P3E9 19/08/2019 12/10/2019 Lê Mạnh Tuấn
225 DTU202.3 3 Kỹ thuật điện tử tương tự-1-19-KTĐ 4 K59 59 3 6->10 P3E10 19/08/2019 23/11/2019 Lê Mạnh Tuấn-Phạm Thanh Huyền
226 KTD01.3 3 Kỹ thuật điện-1-19-CK 3 K59 82 2 4->5 P3E4 19/08/2019 21/09/2019 Đặng Việt Phúc
227 KTD01.3 3 Kỹ thuật điện-1-19-CK 3 K59 82 4 4->5 P3E5 19/08/2019 21/09/2019 Đặng Việt Phúc
228 KTD01.3 3 Kỹ thuật điện-1-19-CK 3 K59 82 7 6->10 P3E2 19/08/2019 21/09/2019 Đặng Việt Phúc
229 KTD01.3 3 Kỹ thuật điện-1-19-KTOTO2 3 K59 105 2 6->8 P3E2 19/08/2019 21/09/2019 Đặng Việt Phúc
230 KTD01.3 3 Kỹ thuật điện-1-19-KTOTO2 3 K59 105 4 6->8 P2E3 19/08/2019 21/09/2019 Đặng Việt Phúc
231 KTD01.3 3 Kỹ thuật điện-1-19-KTOTO2 3 K59 105 7 1->3 P1E5 19/08/2019 21/09/2019 Đặng Việt Phúc
232 CPM202.2 2 Kỹ thuật lập trình C-1-16-(HL) 7 K56 6 2 11->13 19/08/2019 26/10/2019 Trần Thị Dung
233 CPM302.3 3 Kỹ thuật lập trình-1-19-KTĐ 1 K59 46 4 6->10 P4E10 19/08/2019 19/10/2019 Trần Thị Dung
234 CPM302.3 3 Kỹ thuật lập trình-1-19-KTĐTVT 1 K59 61 5 1->5 P2E5 19/08/2019 19/10/2019 Trần Thị Dung
235 CPM302.3 3 Kỹ thuật lập trình-1-19-TDH 3 K59 70 2 6->10 P1E10 19/08/2019 26/10/2019 Trần Phong Nhã
236 KMT14.4 4 Kỹ thuật môi trường giao thông-1-19-KTM 2 K57 35 3 6->8 P4E10 19/08/2019 23/11/2019 Trịnh Xuân Báu
237 KMT14.4 4 Kỹ thuật môi trường giao thông-1-19-KTM 2 K57 35 4 1->3 P7E10 19/08/2019 23/11/2019 Trịnh Xuân Báu
238 KMT32.2 2 Kỹ thuật môi trường-1-19-CDT 1 K58 44 7 3->5 P9E10 19/08/2019 09/11/2019 Trịnh Xuân Báu
239 KMT32.2 2 Kỹ thuật môi trường-1-19-CK 1 K58 89 5 6->8 P304C2 19/08/2019 09/11/2019 Trịnh Xuân Báu
9
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
240 KTN01.3 3 Kỹ thuật nhiệt-1-19-KTOTO1 3 K59 45 2 1->4 P8E10 19/08/2019 30/11/2019 Nguyễn Minh Hạ
241 KTN01.3 3 Kỹ thuật nhiệt-1-19-KTOTO2 3 K59 60 4 1->4 P8E10 19/08/2019 30/11/2019 Nguyễn Minh Hạ
242 KAT35.4 4 Kỹ thuật phương tiện GTVT-1-19-KTMT 2 K58 15 2 1->3 P9E10 19/08/2019 21/09/2019 Nguyễn Chí Trung
243 KAT35.4 4 Kỹ thuật phương tiện GTVT-1-19-KTMT 2 K58 15 3 6->8 P5E10 19/08/2019 21/09/2019 Nguyễn Chí Trung
244 KAT35.4 4 Kỹ thuật phương tiện GTVT-1-19-KTMT 2 K58 15 6 6->8 P9E10 19/08/2019 21/09/2019 Nguyễn Chí Trung
245 KTT03.4 4 Kỹ thuật thông tin quang-1-19-KTVT 2 K57 43 3 1->3 P4E10 19/08/2019 23/11/2019 Trần Xuân Trường
246 KTT03.4 4 Kỹ thuật thông tin quang-1-19-KTVT 2 K57 43 6 1->3 P404C2 19/08/2019 23/11/2019 Trần Xuân Trường
247 DTU08.3 3 Kỹ thuật vi xử lý-1-19-KTDTTHCN 2 K58 50 5 1->5 P9E10 19/08/2019 23/11/2019 Lê Mạnh Tuấn
248 CPM04.3 3 Lập trình hướng đối tượng-1-19-CNTT 3 K59 98 6 1->5 P2E3 19/08/2019 26/10/2019 Trần Phong Nhã
249 DKH202.3 3 Lập trình hướng đối tượng-2-16-(HL) 80 K56 4 3 11->14 19/08/2019 21/09/2019 Ngô Thị Thu Hương
250 DKH202.3 3 Lập trình hướng đối tượng-2-16-(HL) 80 K56 4 5 11->14 19/08/2019 21/09/2019 Ngô Thị Thu Hương
251 CPM211.3 3 Lập trình trực quan-1-19-CNTT 1 K58 76 4 1->5 19/08/2019 19/10/2019
252 DAN05.3 3 Lập và phân tích dự án xây dựng-1-19-QLXD 1 K57 41 6 6->10 P10E10 19/08/2019 16/11/2019 Lê Hải Quân
253 QHO03.2 2 Logistics-1-19-KTVTAI1 3_Lý thuyết K59 54 3 1->4 P5E10 19/08/2019 07/09/2019 Đinh Thị Thanh Bình
254 QHO03.2 2 Logistics-1-19-KTVTAI1 3_Lý thuyết K59 54 6 1->4 P1E9 19/08/2019 07/09/2019 Đinh Thị Thanh Bình
255 QHO03.2 2 Logistics-1-19-KTVTAI2 3_Lý thuyết K59 71 5 1->3 P2E4 19/08/2019 07/09/2019 Đinh Thị Thanh Bình
256 QHO03.2 2 Logistics-1-19-KTVTAI2 3_Lý thuyết K59 71 7 1->5 P2E4 19/08/2019 07/09/2019 Đinh Thị Thanh Bình
257 KTD201.4 4 Lý thuyết mạch-1-19-KTĐTVT 1 K59 59 2 1->3 P4E5 19/08/2019 21/09/2019 Đặng Việt Phúc
258 KTD201.4 4 Lý thuyết mạch-1-19-KTĐTVT 1 K59 59 4 1->3 P4E3 19/08/2019 21/09/2019 Đặng Việt Phúc
259 KTD201.4 4 Lý thuyết mạch-1-19-KTĐTVT 1 K59 59 5 6->8 P3E9 19/08/2019 21/09/2019 Đặng Việt Phúc
260 KTD201.4 4 Lý thuyết mạch-1-19-KTĐTVT 1 K59 59 6 6->8 P3E3 19/08/2019 21/09/2019 Đặng Việt Phúc
261 VTH201.2 2 Lý thuyết trường điện từ-1-19-KTVT 2 K58 59 3 6->8 P501C2 19/08/2019 09/11/2019 Ngô Thế Anh
262 MHT30.2 2 Mạng máy tính và Internet-1-19-KTBC 3 K59 34 2 6->8 P3E10 19/08/2019 26/10/2019 Nguyễn Lê Minh
263 MHT06.3 3 Mạng máy tính-1-19-CNTT 1 K58 78 5 1->5 19/08/2019 19/10/2019 Nguyễn Lê Minh
264 VTH211.3 3 Mạng truy nhập-1-19-KTVT 2 K57 45 5 1->5 P4E10 19/08/2019 23/11/2019 Ngô Thế Anh
265 KTD16.2 2 Mạng truyền thông công nghiệp-1-19-KTDTTHCN 4 K57 50 4 6->8 P5E10 19/08/2019 09/11/2019
266 VTH208.4 4 Mạng viễn thông-1-19-KTVT 2 K57 47 3 4->5 P4E10 19/08/2019 23/11/2019 Trần Xuân Trường
10
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
267 VTH208.4 4 Mạng viễn thông-1-19-KTVT 2 K57 47 7 1->4 P4E9 19/08/2019 23/11/2019 Trần Xuân Trường
268 KVT209.2 2 Marketing căn bản-1-19-KTBC 3 K59 33 2 1->3 P10E10 19/08/2019 09/11/2019 Phạm Mỹ Quyên
269 VTO07.2 2 Marketing dịch vụ vận tải-1-19-KTVTAI1 3 K59 43 4 6->8 P2E2 19/08/2019 09/11/2019 Huỳnh Thị Thúy Kiều
270 VTO07.2 2 Marketing dịch vụ vận tải-1-19-KTVTAI2 3 K59 58 7 6->8 P3E6 19/08/2019 09/11/2019 Huỳnh Thị Thúy Kiều
271 MXD09.4 4 Máy nâng- Vận chuyển-1-19-CGH 1 K57 17 3 1->3 P10E10 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Hữu Chí
272 MXD09.4 4 Máy nâng- Vận chuyển-1-19-CGH 1 K57 17 3 6->9 P7E10 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Hữu Chí
273 MXD209.4 4 Máy xây dựng cầu đường-1-19-CGH 1 K57 17 2 1->3 P1E4 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Văn Dũng
274 MXD209.4 4 Máy xây dựng cầu đường-1-19-CGH 1 K57 17 6 6->9 P1E10 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Văn Dũng
275 MXD33.2 2 Máy xây dựng-1-19-CD1 1 K58 32 7 1->3 P2E9 19/08/2019 09/11/2019 Phạm Anh Tuấn
276 MXD33.2 2 Máy xây dựng-1-19-CD2 2 K58 70 2 3->5 P504C2 19/08/2019 09/11/2019 Phạm Anh Tuấn
277 MXD33.2 2 Máy xây dựng-1-19-CH 1 K58 57 6 1->3 P3E9 19/08/2019 09/11/2019 Phạm Anh Tuấn
278 MXD33.2 2 Máy xây dựng-1-19-DBO 3 K58 70 3 6->8 P8E10 19/08/2019 09/11/2019 Phạm Anh Tuấn
279 MXD33.2 2 Máy xây dựng-1-19-GTĐT 1 K58 44 3 1->3 P103C2 19/08/2019 09/11/2019 Phạm Anh Tuấn
280 MXD33.2 2 Máy xây dựng-1-19-HTD 2 K58 60 7 8->10 P3E10 19/08/2019 09/11/2019 Phạm Anh Tuấn
281 MXD33.2 2 Máy xây dựng-1-19-KTXD 2 K58 70 6 6->8 P1E6 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Hữu Chí
282 MXD33.2 2 Máy xây dựng-1-19-KTXD 3 K59 93 4 1->3 P1E5 19/08/2019 09/11/2019 Phạm Anh Tuấn
283 MXD33.2 2 Máy xây dựng-1-19-KTXD2 2 K58 44 5 8->10 P2E5 19/08/2019 09/11/2019 Phạm Anh Tuấn
284 MXD33.2 2 Máy xây dựng-1-19-XDD1 2 K58 5 2 8->10 P501C2 19/08/2019 09/11/2019 Phạm Anh Tuấn
285 GTP06.2 2 Mố trụ cầu và tường chắn-1-19-GTĐT 1 K57 22 7 6->8 P1E9 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Danh Huy
286 KMT42.2 2 Môi trường trong xây dựng-1-19-XDD2 3 K58 6 7 8->10 19/08/2019 09/11/2019 Trịnh Xuân Báu
287 KMT34.2 2 Môi trường xây dựng giao thông-2-16-ghép XDD2 K55 10 7 8->10 19/08/2019 09/11/2019
288 KVT20.2 2 Nghiệp vụ ngân hàng-1-19-KTTH 2 K58 55 6 1->3 P1E6 19/08/2019 28/09/2019 Phạm Mỹ Quyên
289 KVT20.2 2 Nghiệp vụ ngân hàng-1-19-KTTH 2 K58 55 7 1->3 P2E10 19/08/2019 28/09/2019 Phạm Mỹ Quyên
290 KVT14.2 2 Nguyên lý kế toán-1-19-KTVTDL 3 K59 59 5 1->3 P103C2 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Thị Hiên
291 QLY10.2 2 Nguyên lý thống kê-1-19-KTBC 3 K59 82 4 6->10 P1E4 19/08/2019 12/10/2019 Đậu Thị Hoài Nam
292 QLY10.2 2 Nguyên lý thống kê-1-19-KTXD 3 K59 98 3 1->3 P3E2 19/08/2019 09/11/2019 Đậu Thị Hoài Nam
293 QLY10.2 2 Nguyên lý thống kê-1-19-QTKD 1 K59 69 3 6->8 P9E10 19/08/2019 09/11/2019 Đậu Thị Hoài Nam
11
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
294 MLN01.2 2 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F1-1-13-(HL) K54 35 4 11->14 P104C2 19/08/2019 26/10/2019 Vũ Thị Hiên
295 MLN02.3 3 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-CK 3 K59 80 2 6->9 P2E5 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Sỹ Trung
296 MLN02.3 3 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-CK 3 K59 80 4 6->9 P3E2 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Sỹ Trung
297 MLN02.3 3 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTBC 3 K59 60 3 4->5 P2E4 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Sỹ Trung
298 MLN02.3 3 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTBC 3 K59 60 5 4->5 P2E3 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Sỹ Trung
299 MLN02.3 3 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTBC 3 K59 60 6 1->4 P9E10 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Sỹ Trung
300 MLN02.3 3 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTOTO1 3 K59 66 3 1->3 P3E5 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Sỹ Trung
301 MLN02.3 3 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTOTO1 3 K59 66 5 1->3 P2E6 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Sỹ Trung
302 MLN02.3 3 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTOTO1 3 K59 66 7 4->5 P1E4 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Sỹ Trung
303 MLN02.3 3 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTVTAI2 3 K59 80 4 1->4 P2E3 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Sỹ Trung
304 MLN02.3 3 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTVTAI2 3 K59 80 5 6->9 P3E4 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Sỹ Trung
305 MLN02.3 3 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-QTKD 1 K59 80 2 1->5 P2E4 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Sỹ Trung
306 MLN02.3 3 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-QTKD 1 K59 80 7 1->3 P1E4 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Sỹ Trung
307 KXD09.3 3 Phân tích HĐKT DNXD-1-19-KTXD 1 K57 61 5 1->4 P104C2 19/08/2019 14/12/2019 Nguyễn Phương Thanh
308 KXD22.3 3 Phân tích hoạt động khai thác công trình-1-19-KTQL 1 K57 31 4 6->9 P8E10 19/08/2019 14/12/2019 Nguyễn Phương Thanh
309 KBC212.3 3 Phân tích hoạt động kinh doanh bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 1 K57 36 3 1->4 P201C2 19/08/2019 30/11/2019 Nguyễn Văn Quảng
310 KCX01.3 3 Phân tích kết cấu F1-1-19-KT.XD1 3 K59 93 5 1->4 P1E6 19/08/2019 30/11/2019 Đoàn Tấn Thi
311 KCX01.3 3 Phân tích kết cấu F1-1-19-KT.XD2 3 K59 40 3 1->4 P304C2 19/08/2019 30/11/2019 Đoàn Tấn Thi
312 KCX02.2 2 Phân tích kết cấu F2-1-19-HTD 2 K58 82 4 8->10 P304C2 19/08/2019 09/11/2019 Đoàn Tấn Thi
313 KCX02.2 2 Phân tích kết cấu F2-1-19-XDD1 2 K58 29 5 6->8 P1E10 19/08/2019 09/11/2019 Đoàn Tấn Thi
314 KVT33.2 2 Phân tích tài chính-1-19-KTTH 2 K57 53 5 1->3 P201C2 19/08/2019 09/11/2019 Phạm Mỹ Quyên
315 CPM06.3 3 Phân tích thiết kế hệ thống-1-19-CNTT 1 K58 74 5 6->10 19/08/2019 19/10/2019
316 CPM07.3 3 Phân tích thiết kế hướng đối tượng-1-19-CNTT 1 K57 41 4 1->5 P3E4 19/08/2019 19/10/2019
317 KHM08.3 3 Phân tích thiết kế thuật toán-1-19-CNTT 1 K58 75 3 6->10 19/08/2019 26/10/2019 Trần Phong Nhã
318 QLY301.2 2 Pháp luật kinh tế-2-18-(HL) Ghép Pháp luật kinh tế-1-19-QLXD 1 K54 2 4 6->9 19/08/2019 09/11/2019
319 CKO31.2 2 Phương tiện vận tải-1-19-KTVTDL 3 K59 57 7 6->8 P2E9 19/08/2019 09/11/2019 Trần Văn Lợi
320 CKO31.2 2 Phương tiện vận tải-2-19-QH K58 42 7 6->8 P3E9 19/08/2019 09/11/2019 Vũ Văn Định
12
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
321 KBC13.2 2 Quản lý chất lượng dịch vụ BCVT-1-19-KTBC 1 K57 37 6 3->5 P501C2 19/08/2019 12/10/2019 Dương Hữu Tuyến
322 KBC13.2 2 Quản lý chất lượng dịch vụ BCVT-1-19-KTBC 1 K57 37 7 3->5 P104C2 19/08/2019 12/10/2019 Dương Hữu Tuyến
323 KVD03.3 3 Quản lý chất lượng dịch vụ-1-19-Lý thuyết K58 39 2 6->9 P7E10 19/08/2019 14/09/2019 Trịnh Thanh Thủy
324 KVD03.3 3 Quản lý chất lượng dịch vụ-1-19-Lý thuyết K58 39 6 1->4 P4E3 19/08/2019 14/09/2019 Trịnh Thanh Thủy
325 KMT15.3 3 Quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại-1-19-KTM 2 K57 35 2 1->4 P404C2 19/08/2019 12/10/2019 Trịnh Xuân Báu
326 KMT15.3 3 Quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại-1-19-KTM 2 K57 35 3 9->10 P4E10 19/08/2019 12/10/2019 Trịnh Xuân Báu
327 KMT15.3 3 Quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại-1-19-KTM 2 K57 35 4 4->5 P7E10 19/08/2019 12/10/2019 Trịnh Xuân Báu
328 KVD56.2 2 Quản lý điều hành chương trình-1-19-Lý thuyết K57 34 3 1->3 P6E10 19/08/2019 14/09/2019 Trịnh Thanh Thủy
329 KVD56.2 2 Quản lý điều hành chương trình-1-19-Lý thuyết K57 34 5 1->3 P2E2 19/08/2019 14/09/2019 Trịnh Thanh Thủy
330 DAN03.2 2 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CD1 2 K57 64 3 6->8 P502C2 19/08/2019 09/11/2019 Lê Hải Quân
331 DAN03.2 2 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CD2 2 K57 56 7 6->8 P4E9 19/08/2019 21/09/2019 Lê Hải Quân
332 DAN03.2 2 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CDA 1 K57 26 6 1->3 P301C2 19/08/2019 09/11/2019 Lê Hải Quân
333 DAN03.2 2 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CH 3 K57 53 3 1->3 P501C2 19/08/2019 09/11/2019 Lê Hải Quân
334 QHO28.3 3 Quản lý khai thác trung tâm logistics-1-19-QTL 1 K57 40 6 6->10 P1E9 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Thị Thanh Hương
335 KBC02.2 2 Quản lý rủi ro-1-19-KTBC 2 K58 34 5 6->10 P2E10 19/08/2019 12/10/2019 Dương Hữu Tuyến
336 MXD210.3 3 Quản lý, khai thác máy xây dựng-1-19-CGH 1 K57 18 2 9->10 P1E3 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Văn Dũng
337 MXD210.3 3 Quản lý, khai thác máy xây dựng-1-19-CGH 1 K57 18 5 1->3 P203C2 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Văn Dũng
338 QTD205.3 3 Quản trị chiến lược-1-19-QTKD 2 K58 73 7 1->4 P2E5 19/08/2019 30/11/2019 Bùi Phương Anh
339 QHO30.3 3 Quản trị doanh nghiệp dịch vụ logistics-1-19-QTL 1 K57 40 4 6->10 P9E10 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Văn Dũng
340 QTD09.2 2 Quản trị doanh nghiệp-1-19-TDH 1 K57 83 2 9->10 P504C2 19/08/2019 28/09/2019 Đặng Thị Nga
341 QTD09.2 2 Quản trị doanh nghiệp-1-19-TDH 1 K57 83 4 9->10 P2E3 19/08/2019 28/09/2019 Đặng Thị Nga
342 QTD09.2 2 Quản trị doanh nghiệp-1-19-TDH 1 K57 83 6 4->5 P3E4 19/08/2019 28/09/2019 Đặng Thị Nga
343 QHO29.3 3 Quản trị kho và hàng lưu kho-1-19-QTL 1_Lý thuyết K57 40 2 1->5 P103C2 19/08/2019 07/09/2019 Đinh Thị Thanh Bình
344 QHO29.3 3 Quản trị kho và hàng lưu kho-1-19-QTL 1_Lý thuyết K57 40 7 6->10 P4E3 19/08/2019 07/09/2019 Đinh Thị Thanh Bình
345 MHT15.3 3 Quản trị mạng-1-19-CNTT 1 K57 40 6 1->4 P3E3 19/08/2019 19/10/2019 Nguyễn Lê Minh
346 QTD13.3 3 Quản trị nhân lực-1-19-QTL 2 K58 75 7 6->9 P2E3 19/08/2019 30/11/2019 Đặng Thị Nga
347 QTD204.3 3 Quản trị sản xuất-1-19-QTL 2 K58 74 4 6->7 P4E5 19/08/2019 09/11/2019 Đặng Văn Ơn
13
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
348 QTD204.3 3 Quản trị sản xuất-1-19-QTL 2 K58 74 6 6->8 P2E4 19/08/2019 09/11/2019 Đặng Văn Ơn
349 DBS05.2 2 Quy hoạch sân bay cảng hàng không-1-19-CDSB 2 K57 29 5 1->3 P1E10 19/08/2019 16/11/2019 Đỗ Minh Khánh
350 QHO201.3 3 Quy hoạch chi tiết cơ sở dịch vụ vận tải đô thị-1-19-QH 1 K57 23 5 1->5 P303C2 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Thị Thanh Hương
351 QHO202.2 2 Quy hoạch GTVT đô thị-1-19-QH 1 K57 23 3 1->3 P502C2 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Thị Thanh Hương
352 QHO08.3 3 Quy hoạch hạ tầng tiện ích đô thị-1-19-QH 1 K57 22 7 1->5 P3E10 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Thị Thanh Hương
353 GTC205.3 3 Quy hoạch xây dựng đô thị và giao thông đô thị-1-19-GTCC 1 K57 36 4 1->5 P2E5 19/08/2019 16/11/2019 Trần Quang Vượng
354 MXD207.2 2 Sửa chữa máy xây dựng-1-19-CGH 1 K57 19 4 1->3 P9E10 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Hữu Chí
355 SBV208.4 4 Sức bền vật liệu-1-14-(HL) Lớp 2 K54 6 3 11->13 19/08/2019 26/10/2019 Lê Gia Khuyến
356 SBV208.4 4 Sức bền vật liệu-1-14-(HL) Lớp 2 K54 6 5 11->14 19/08/2019 26/10/2019 Lê Gia Khuyến
357 SBV208.4 4 Sức bền vật liệu-2-16-(HL) Lớp 1 K56 89 5 6->10 P4E6 19/08/2019 19/10/2019 Nguyễn Công Thức
358 SBV208.4 4 Sức bền vật liệu-2-16-(HL) Lớp 1 K56 89 7 11->13 19/08/2019 19/10/2019 Nguyễn Công Thức
359 KVT18.2 2 Tài chính công-2-15-(HL) 37 K55 60 4 11->13 P4E3 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Quang Huy
360 KBC210.3 3 Tài chính doanh nghiệp bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 1 K57 36 5 1->4 P302C2 19/08/2019 30/11/2019 Nguyễn Văn Quảng
361 KVT23.2 2 Tài chính doanh nghiệp-1-19-KTTH 2 K58 58 2 6->10 P10E10 19/08/2019 12/10/2019 Phạm Mỹ Quyên
362 VKS202.2 2 Tài chính doanh nghiệp-1-19-KTVTDL 2 K58 39 4 6->8 P10E10 19/08/2019 09/11/2019 Hoàng Văn Hào
363 KVT26.2 2 Tài chính quốc tế-2-19-HV 1 K59 34 5 6->8 P4E10 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Thị Hiên
364 KVT05.2 2 Tài chính tiền tệ-1-16-(HL) K59 8 4 11->13 19/08/2019 09/11/2019 Phạm Mỹ Quyên
365 QLY04.2 2 Tâm lý học quản lý-1-19-KTXD 3 K59 49 6 6->8 P104C2 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Thị Bích Hằng
366 CAU205.2 2 Thi công metro-2-18-(HL) K56 3 5 11->13 19/08/2019 09/11/2019 Đỗ Thành Hiếu
367 TTK02.1 1 Thí nghiệm kỹ thuật cơ khí-1-19-CK 1 K57 52 -> 19/08/2019 28/09/2019 Trần Văn Lợi
368 KVD05.6 2 Thị trường tài chính-1-19-Lý thuyết K58 42 3 9->10 P4E5 19/08/2019 14/09/2019 Trịnh Thanh Thủy
369 KVD05.6 2 Thị trường tài chính-1-19-Lý thuyết K58 42 6 6->9 P3E10 19/08/2019 14/09/2019 Trịnh Thanh Thủy
370 DBO01.2 2 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô-2-17-(HL) K56 6 3 11->13 19/08/2019 09/11/2019 Võ Hồng Lâm
371 DBS03.2 2 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô-2-17-(HL) 101 K56 3 2 11->13 19/08/2019 28/09/2019 Nguyễn Văn Nam
372 DBS03.2 2 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô-2-17-(HL) 101 K56 3 4 11->13 19/08/2019 28/09/2019 Nguyễn Văn Nam
373 GTP203.2 2 Thiết kế cầu bê tông cốt thép-1-19-CDSB 2 K57 32 7 1->3 P5E10 19/08/2019 16/11/2019 Nguyễn Danh Huy
374 GTP031.2 2 Thiết kế cầu bê tông-1-19-GTĐT 1 K57 24 6 6->8 P1E5 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Danh Huy
14
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
375 CAU05.2 2 Thiết kế cầu BTCT nâng cao-2-16-(HL) 15 K54 0 4 11->13 19/08/2019 09/11/2019 Đỗ Thành Hiếu
376 CAU04.2 2 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CD1 2 K57 46 3 1->3 P404C2 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Đức Hiếu
377 CAU04.2 2 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CD2 2 K57 60 4 6->8 P202C2 19/08/2019 09/11/2019 Diệp Thành Hưng
378 CAU04.2 2 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CH 3 K57 59 2 1->3 P4E9 19/08/2019 09/11/2019 Diệp Thành Hưng
379 CAU04.2 2 Thiết kế cầu BTCT-1-19-DMT 3 K57 30 5 1->3 P501C2 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Đức Hiếu
380 CAU03.2 2 Thiết kế cầu thép nâng cao-1-18-(HL) 16 K56 4 2 11->13 19/08/2019 09/11/2019 Diệp Thành Hưng
381 CAU02.2 2 Thiết kế cầu thép-1-19-CD1 2 K57 44 5 1->3 P502C2 19/08/2019 09/11/2019 Ngô Thanh Thủy
382 CAU02.2 2 Thiết kế cầu thép-1-19-CD2 2 K57 68 3 1->3 P303C2 19/08/2019 09/11/2019 Diệp Thành Hưng
383 CAU02.2 2 Thiết kế cầu thép-1-19-CH 3 K57 56 4 1->3 P2E4 19/08/2019 09/11/2019 Ngô Thanh Thủy
384 CAU02.2 2 Thiết kế cầu thép-1-19-DMT 3 K57 40 2 1->3 P302C2 19/08/2019 09/11/2019 Ngô Thanh Thủy
385 GTP02.2 2 Thiết kế cầu thép-1-19-GTĐT 1 K57 52 2 1->3 P501C2 19/08/2019 09/11/2019 Trần Anh Đạt
386 MHT09.2 2 Thiết kế cơ sở dữ liệu-1-19-CNTT 1 K58 60 4 6->8 19/08/2019 26/10/2019
387 CAU202.3 3 Thiết kế đường hầm-1-19-CH 3 K57 71 6 1->5 P3E5 19/08/2019 16/11/2019 Phạm Ngọc Bảy
388 DBO212.3 3 Thiết kế đường ô tô-2-16-(HL) 73 K56 1 3 11->14 19/08/2019 30/11/2019 Lê Văn Phúc
389 DSA201.2 2 Thiết kế đường sắt-1-19-CDA 1 K57 34 6 6->8 P301C2 19/08/2019 09/11/2019 Vũ Đoàn Quân
390 DSA201.2 2 Thiết kế đường sắt-2-17-(BS) K56 50 7 1->3 P103C2 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Đức Tâm
391 KTH10.2 2 Thiết kế hệ thống chiếu sáng đô thị-1-19-HTD 2 K57 44 4 3->5 P502C2 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Mai Chí Nghĩa
392 KTH05.4 4 Thiết kế hệ thống giao thông đô thị-1-19-HTD 2 K57 42 5 6->7 P5E10 19/08/2019 14/12/2019 Nguyễn Mai Chí Nghĩa
393 KTH05.4 4 Thiết kế hệ thống giao thông đô thị-1-19-HTD 2 K57 42 6 3->5 P504C2 19/08/2019 14/12/2019 Nguyễn Mai Chí Nghĩa
394 DBS04.2 2 Thiết kế nền, mặt đường ôtô sân bay-1-19-CDSB 3 K57 30 6 1->3 P201C2 19/08/2019 16/11/2019 Đỗ Minh Khánh
395 DBO02.3 3 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CD1 2 K57 58 2 1->3 P503C2 19/08/2019 16/11/2019 Lê Văn Phúc
396 DBO02.3 3 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CD1 2 K57 58 4 1->3 P103C2 19/08/2019 16/11/2019 Lê Văn Phúc
397 DBO02.3 3 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CD2 2 K57 58 3 4->5 P303C2 19/08/2019 16/11/2019 Võ Hồng Lâm
398 DBO02.3 3 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CD2 2 K57 58 5 1->4 P503C2 19/08/2019 16/11/2019 Võ Hồng Lâm
399 DBO02.3 3 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-DBO 3 K57 66 3 1->3 P2E3 19/08/2019 16/11/2019 Lê Văn Phúc
400 DBO02.3 3 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-DBO 3 K57 66 5 1->3 P4E6 19/08/2019 16/11/2019 Lê Văn Phúc
401 MHT36.3 3 Thiết kế Web-1-19-CNTT 3 K59 96 5 1->5 P3E5 19/08/2019 19/10/2019
15
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
402 GTC03.3 3 Thiết kế, cấp thoát nước đô thị-1-19-GTCC 1 K57 39 3 3->5 P503C2 19/08/2019 16/11/2019 Nguyễn Mai Chí Nghĩa
403 GTC03.3 3 Thiết kế, cấp thoát nước đô thị-1-19-GTCC 1 K57 39 5 4->5 P2E6 19/08/2019 16/11/2019 Nguyễn Mai Chí Nghĩa
404 KBC12.2 2 Thống kê doanh nghiệp BCVT-1-19-KTBC 1 K57 36 2 3->5 P2E3 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Thị Nhật Linh
405 VKS57.2 2 Thống kê doanh nghiệp-1-19-KTTH 2 K58 58 7 6->8 P4E6 19/08/2019 09/11/2019 Hoàng Văn Hào
406 VKS36.2 2 Thống kê vận tải-1-19-QH 2 K58 47 6 6->8 P4E10 19/08/2019 09/11/2019 Hoàng Văn Hào
407 KBC216.2 2 Thực tập cơ sở vật chất kỹ thuật-1-19-KTBC 2 K58 32 -> 19/08/2019 23/11/2019
408 DKT04.1 1 Thực tập địa chất-1-17-(HL) K56 20 7 1->5 19/08/2019 12/10/2019 Lê Văn Dũng
409 DKT04.1 1 Thực tập địa chất-1-17-(HL) K56 20 7 6->10 19/08/2019 12/10/2019 Lê Văn Dũng
410 DKT04.1 1 Thực tập địa chất-1-19-CDA 2 K58 25 6 1->5 P103C2 19/08/2019 12/10/2019 Phạm Bá Hưng
411 DKT04.1 1 Thực tập địa chất-1-19-CDA 2 K58 25 6 6->10 19/08/2019 12/10/2019 Phạm Bá Hưng
412 CAU16.4 4 Thực tập tốt nghiệp (chuyên ngành cầu hầm)-1-19-1 K56 40 -> 19/08/2019 28/09/2019
413 CAU16.4 4 Thực tập tốt nghiệp (chuyên ngành cầu hầm)-1-19-2 K56 21 -> 19/08/2019 28/09/2019
414 CAU16.4 4 Thực tập tốt nghiệp (chuyên ngành cầu hầm)-1-19-3 K56 49 -> 19/08/2019 28/09/2019
415 DBO16.4 4 Thực tập tốt nghiệp (chuyên ngành đường bộ)-1-19-CD1 K56 30 -> 19/08/2019 28/09/2019
416 DBO16.4 4 Thực tập tốt nghiệp (chuyên ngành đường bộ)-1-19-CD2 K56 24 -> 19/08/2019 28/09/2019
417 DBO16.4 4 Thực tập tốt nghiệp (chuyên ngành đường bộ)-1-19-DBO K56 42 -> 19/08/2019 28/09/2019
418 DSA26.4 4 Thực tập tốt nghiệp (chuyên ngành đường sắt)-1-19 K56 13 -> 19/08/2019 28/09/2019
419 KCT02.4_CAU 4 Thực tập tốt nghiệp-1-19-CDA 1 K56 4 -> 19/08/2019 28/09/2019
420 KCT02.4_DBO 4 Thực tập tốt nghiệp-1-19-CDA 1 K56 13 -> 19/08/2019 28/09/2019
421 DBS16.4 4 Thực tập tốt nghiệp-1-19-CDSB 1 K56 37 -> 19/08/2019 28/09/2019
422 DTU24.4 4 Thực tập tốt nghiệp-1-19-ĐTTHCN 1 K56 21 -> 19/08/2019 28/09/2019
423 GTC18.4 4 Thực tập tốt nghiệp-1-19-GTCC 1 K56 34 -> 19/08/2019 28/09/2019
424 GTP16.4 4 Thực tập tốt nghiệp-1-19-GTĐT 1 K56 28 -> 19/08/2019 28/09/2019
425 KTH19.4 4 Thực tập tốt nghiệp-1-19-HTD 1 K56 20 -> 19/08/2019 28/09/2019
426 VTH19.4 4 Thực tập tốt nghiệp-1-19-KTVT 1 K56 25 -> 19/08/2019 28/09/2019
427 DAN17.4 4 Thực tập tốt nghiệp-1-19-QLXD 1 K56 34 -> 19/08/2019 28/09/2019
428 DKH19.4 4 Thực tập tốt nghiệp-1-19-TDH 1 K56 21 -> 19/08/2019 28/09/2019
16
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
429 KCX22.4 4 Thực tập tốt nghiệp-1-19-XDD1 1 K56 31 -> 19/08/2019 28/09/2019
430 KCX22.4 4 Thực tập tốt nghiệp-1-19-XDD2 1 K56 43 -> 19/08/2019 28/09/2019
431 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-GTCC 1 K58 8 2 6->10 19/08/2019 14/09/2019 Lê Văn Hiến
432 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-GTCC 1 K58 8 3 6->10 19/08/2019 14/09/2019 Lê Văn Hiến
433 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-GTCC 1 K58 8 4 6->10 19/08/2019 14/09/2019 Lê Văn Hiến
434 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-GTCC 1 K58 8 5 6->10 19/08/2019 14/09/2019 Lê Văn Hiến
435 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-GTCC 1 K58 8 6 6->10 19/08/2019 14/09/2019 Lê Văn Hiến
436 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-GTCC 1 K58 8 7 6->10 19/08/2019 14/09/2019 Lê Văn Hiến
437 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-HTD 2 ghép Thực tập trắc địa-1-19-GTCC 1 K58 0 2 1->5 19/08/2019 14/09/2019
438 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-HTD 2 ghép Thực tập trắc địa-1-19-GTCC 1 K58 0 3 1->5 19/08/2019 14/09/2019
439 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-HTD 2 ghép Thực tập trắc địa-1-19-GTCC 1 K58 0 4 1->5 19/08/2019 14/09/2019
440 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-HTD 2 ghép Thực tập trắc địa-1-19-GTCC 1 K58 0 5 1->5 19/08/2019 14/09/2019
441 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-HTD 2 ghép Thực tập trắc địa-1-19-GTCC 1 K58 0 6 1->5 19/08/2019 14/09/2019
442 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-HTD 2 ghép Thực tập trắc địa-1-19-GTCC 1 K58 0 7 1->5 19/08/2019 14/09/2019
443 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-XDD1 2 K58 27 2 1->5 19/08/2019 14/09/2019 Lê Văn Hiến
444 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-XDD1 2 K58 27 3 1->5 19/08/2019 14/09/2019 Lê Văn Hiến
445 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-XDD1 2 K58 27 4 1->5 19/08/2019 14/09/2019 Lê Văn Hiến
446 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-XDD1 2 K58 27 5 1->5 19/08/2019 14/09/2019 Lê Văn Hiến
447 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-XDD1 2 K58 27 6 1->5 19/08/2019 14/09/2019 Lê Văn Hiến
448 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-XDD1 2 K58 27 7 1->5 19/08/2019 14/09/2019 Lê Văn Hiến
449 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-XDD2 3 K58 70 2 1->5 19/08/2019 14/09/2019 Lê Thị Hà
450 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-XDD2 3 K58 70 3 1->5 19/08/2019 14/09/2019 Lê Thị Hà
451 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-XDD2 3 K58 70 4 1->5 19/08/2019 14/09/2019 Lê Thị Hà
452 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-XDD2 3 K58 70 5 1->5 19/08/2019 14/09/2019 Lê Thị Hà
453 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-XDD2 3 K58 70 6 1->5 19/08/2019 14/09/2019 Lê Thị Hà
454 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-XDD2 3 K58 70 7 1->5 19/08/2019 14/09/2019 Lê Thị Hà
455 COT07.3 3 Thủy lực - thủy văn-2-16-(HL) 99 K56 25 3 11->14 P3E10 19/08/2019 30/11/2019 Nguyễn Xuân Trường
17
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
456 COT201.4 4 Thủy lực-2-16-(HL) 97 K56 39 4 11->14 P2E3 19/08/2019 23/11/2019 Nguyễn Xuân Trường
457 COT201.4 4 Thủy lực-2-16-(HL) 98 K56 51 2 11->14 P2E3 19/08/2019 05/10/2019 Trần Huy Thiệp
458 COT201.4 4 Thủy lực-2-16-(HL) 98 K56 51 4 11->14 P1E5 19/08/2019 05/10/2019 Trần Huy Thiệp
459 COT02.2 2 Thuỷ văn công trình-1-19-KTMT 2 K58 24 7 1->5 P7E10 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Xuân Trường
460 ANHA1.4 4 Tiếng Anh A1-1-15-Lop 1 K56 25 2 11->14 P402C2 19/08/2019 14/12/2019 Trần Thị Thanh Loan
461 ANHA2.4 4 Tiếng Anh A2-1-15-Lop 1 K56 50 3 11->14 P401C2 19/08/2019 14/12/2019 Thái Thị Xuân Hà
462 ANHA2.4 4 Tiếng Anh A2-1-15-Lop 2 K56 5 4 11->14 P402C2 19/08/2019 14/12/2019 Bùi Thị Nga
463 ANHA2.4 4 Tiếng Anh A2-1-15-Lop 3 K56 42 5 11->14 P401C2 19/08/2019 14/12/2019 Nguyễn Kim Vũ Bảo
464 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-CDT 1 K58 38 3 4->5 P401C2 19/08/2019 30/11/2019 Hà Thị Thanh
465 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-CDT 1 K58 38 4 4->5 P403C2 19/08/2019 30/11/2019 Hà Thị Thanh
466 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-CDT 1 K58 38 5 4->5 P403C2 19/08/2019 30/11/2019 Hà Thị Thanh
467 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-KTBC 2 K58 2 2 4->5 P403C2 19/08/2019 23/11/2019 Hà Thị Thanh
468 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-KTBC 2 K58 2 6 1->3 19/08/2019 23/11/2019 Hà Thị Thanh
469 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-KTBC 2 K58 2 6 9->10 19/08/2019 23/11/2019 Hà Thị Thanh
470 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-KTVT 2 K58 20 3 9->10 P403C2 19/08/2019 23/11/2019 Nguyễn Kim Vũ Bảo
471 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-KTVT 2 K58 20 4 8->10 P401C2 19/08/2019 23/11/2019 Nguyễn Kim Vũ Bảo
472 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-KTVT 2 K58 20 6 4->5 P403C2 19/08/2019 23/11/2019 Nguyễn Kim Vũ Bảo
473 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-KTVTDL 2 K58 35 3 6->8 P404C2 19/08/2019 30/11/2019 Bùi Thị Nga
474 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-KTVTDL 2 K58 35 5 6->8 P402C2 19/08/2019 30/11/2019 Bùi Thị Nga
475 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-QTKD 2 K58 45 2 1->3 P304C2 19/08/2019 14/12/2019 Bùi Thị Nga
476 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-QTKD 2 K58 45 4 1->3 P404C2 19/08/2019 14/12/2019 Bùi Thị Nga
477 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-TBĐCN 2 K58 18 3 6->8 P401C2 19/08/2019 23/11/2019 Thái Thị Xuân Hà
478 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-TBĐCN 2 K58 18 6 6->9 P401C2 19/08/2019 23/11/2019 Thái Thị Xuân Hà
479 ANHKTĐT.3 3 Tiếng Anh chuyên ngành-1-18-(BS) Điện tử K56 7 3 6->9 19/08/2019 14/12/2019 Hà Thị Thanh
480 ANHCK.3 3 Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-(BS) Cơ khí K56 5 5 6->9 19/08/2019 14/12/2019 Hà Thị Thanh
481 ANHCT.3 3 Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-(BS) Công trình Lớp 1 K56 25 5 1->4 P401C2 19/08/2019 14/12/2019 Thái Thị Xuân Hà
482 ANHCT.3 3 Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-(BS) Công trình Lớp 2 K56 0 3 1->4 19/08/2019 14/12/2019 Bùi Thị Nga
18
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
483 ANHCT.3 3 Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-(BS) Công trình Lớp 3 K56 50 6 1->4 P402C2 19/08/2019 14/12/2019 Trần Thị Thanh Loan
484 ANHKT.3 3 Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-(BS) Kinh tế K56 31 2 1->4 P303C2 19/08/2019 14/12/2019 Nguyễn Kim Vũ Bảo
485 ANHKTXD.3 3 Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-(BS) Kỹ thuật xây dựng K56 6 5 1->4 19/08/2019 14/12/2019 Trần Thị Thanh Loan
486 DTU204.2 2 Tín hiệu và hệ thống-1-19-KTDTTHCN 2 K58 69 5 6->8 P2E4 19/08/2019 28/09/2019 Lê Mạnh Tuấn
487 DTU204.2 2 Tín hiệu và hệ thống-1-19-KTDTTHCN 2 K58 69 7 6->8 P3E5 19/08/2019 28/09/2019 Lê Mạnh Tuấn
488 CPM201.2 2 Tin học đại cương-1-15-(HL) 8 K55 32 3 11->14 P502C2 19/08/2019 12/10/2019 Trần Thị Dung
489 CPM03.2 2 Tin học đại cương-1-15-(HL) 9 K55 28 2 11->14 P3E3 19/08/2019 28/09/2019 Nguyễn Lê Minh
490 CPM201.2 2 Tin học đại cương-1-19-KT.XD1 3 K59 66 3 1->5 P1E10 19/08/2019 28/09/2019 Nguyễn Lê Minh
491 CPM201.2 2 Tin học đại cương-1-19-KT.XD2 3 K59 68 6 1->5 P2E5 19/08/2019 28/09/2019 Trần Thị Dung
492 TDH01.2 2 Tin học xây dựng-1-19-CD1 2 K57 58 7 6->8 P2E10 19/08/2019 09/11/2019 Huỳnh Xuân Tín
493 TDH01.2 2 Tin học xây dựng-1-19-CD2 2 K57 66 7 1->3 P6E10 19/08/2019 09/11/2019 Huỳnh Xuân Tín
494 CKO15.1 1 TKMH Chẩn đoán, bảo dưỡng và sửa chữa ô tô-1-19-CK 1 K57 34 6 4->5 P3E10 19/08/2019 09/11/2019 Trần Văn Lợi
495 CKO17.1 1 TKMH Đăng kiểm và thí nghiệm ô tô-1-19-CK 1 K57 16 6 6->7 P2E6 19/08/2019 09/11/2019 Vũ Văn Định
496 CKO071.1 1 TKMH kết cấu và tính toán ô tô-1-19-CK 1 K57 51 7 9->10 P4E10 19/08/2019 09/11/2019 Trần Văn Lợi
497 DTU205.1 1 TKMH Kỹ thuật vi xử lý-1-19-KTVT 2 K58 44 6 1->2 P304C2 19/08/2019 23/11/2019 Võ Thiện Lĩnh
498 MXD10.1 1 TKMH máy nâng vận chuyển-1-19-CGH 1 K57 17 4 4->5 P9E10 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Hữu Chí
499 MXD211.1 1 TKMH Máy xây dựng cầu đường-1-19-CGH 1 K57 17 5 4->5 P203C2 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Văn Dũng
500 QHO07.1 1 TKMH Quy hoạch GTVT đô thị-1-19-QH 1 K57 23 3 4->5 P502C2 19/08/2019 28/09/2019 Nguyễn Thị Thanh Hương
501 GTC06.1 1 TKMH Thiết kế đường ô tô-1-19-GTCC 1 K57 39 3 1->2 P503C2 19/08/2019 16/11/2019 Trần Quang Vượng
502 KTM18.1 1 TKMH Truyền động công suất-1-19-CDT 1 K57 28 5 9->10 P7E10 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Hữu Chí
503 KVD44.2 2 Tổ chức quản lý doanh nghiệp F1-1-19-KTVTDL 1 K57 34 6 1->3 P4E5 19/08/2019 28/09/2019 Hoàng Văn Hào
504 KVD44.2 2 Tổ chức quản lý doanh nghiệp F1-1-19-KTVTDL 1 K57 34 7 1->3 P4E10 19/08/2019 28/09/2019 Hoàng Văn Hào
505 KBC214.3 3 Tổ chức sản xuất kinh doanh bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 1 K57 36 2 1->2 P2E3 19/08/2019 12/10/2019 Dương Hữu Tuyến
506 KBC214.3 3 Tổ chức sản xuất kinh doanh bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 1 K57 36 4 1->2 P3E10 19/08/2019 12/10/2019 Dương Hữu Tuyến
507 KBC214.3 3 Tổ chức sản xuất kinh doanh bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 1 K57 36 6 1->2 P501C2 19/08/2019 12/10/2019 Dương Hữu Tuyến
508 KBC214.3 3 Tổ chức sản xuất kinh doanh bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 1 K57 36 7 1->2 P104C2 19/08/2019 12/10/2019 Dương Hữu Tuyến
509 KXD21.4 4 Tổ chức thi công bảo dưỡng sửa chữa công trình-1-19-KTQL 1 K57 29 3 1->5 P504C2 19/08/2019 14/12/2019 Phạm Phú Cường
19
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
510 DBO07.2 2 Tổ chức thi công và xí nghiệp phụ-2-18-(HL) K56 2 4 11->13 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Minh Quang
511 KXD08.4 4 Tổ chức và quản lý thi công xây dựng-1-19-KTXD 1 K57 60 6 1->5 P3E6 19/08/2019 14/12/2019 Phạm Phú Cường
512 VTO35.2 2 Tổ chức và quản lý vận tải ô tô-1-19-CK 1 K57 52 6 1->3 P3E10 19/08/2019 09/11/2019 Huỳnh Thị Thúy Kiều
513 VTO08.2 2 Tổ chức vận tải đa phương thức-1-19-QH 2 K58 48 4 6->8 P103C2 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Thị Thanh Hương
514 GIT07.2 2 Toán kinh tế-1-19-KTVTAI2 3 K59 26 3 6->9 P2E9 19/08/2019 09/11/2019 Võ Xuân Bằng
515 KHM04.3 3 Toán rời rạc-1-19-CNTT 3 K59 98 7 1->4 P3E5 19/08/2019 30/11/2019 Nguyễn Lê Minh
516 TRD325.3 3 Trắc địa xây dựng-1-19-KT.XD1 3 K59 60 5 6->10 P6E10 19/08/2019 09/11/2019 Lê Thị Hà
517 TRD325.3 3 Trắc địa xây dựng-1-19-KT.XD2 3 K59 64 6 6->10 P3E5 19/08/2019 09/11/2019 Lê Thị Hà
518 TRD202.4 4 Trắc địa-1-16-(HL) 86 K56 29 7 11->14 P4E3 19/08/2019 09/11/2019 Lê Thị Hà
519 MHT07.3 3 Trí tuệ nhân tạo-1-19-CNTT 1 K57 41 2 1->3 P502C2 19/08/2019 26/10/2019
520 VTH209.3 3 Truyền dẫn vô tuyến số-1-19-KTVT 2 K57 43 4 1->5 P202C2 19/08/2019 23/11/2019 Võ Trường Sơn
521 KTM17.2 2 Truyền động công suất-1-19-CDT 1 K57 29 5 6->8 P7E10 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Hữu Chí
522 KTN202.2 2 Truyền động thủy lực và khí nén-1-15-(HL) K54 7 4 11->13 19/08/2019 30/11/2019
523 HCM01.2 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KT.XD2 3 K59 60 2 6->9 P103C2 19/08/2019 09/11/2019 Tống Kim Đông
524 HCM01.2 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTĐ 4 K59 70 2 1->4 P1E10 19/08/2019 09/11/2019 Tống Kim Đông
525 HCM01.2 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTĐTVT 1 K59 70 3 6->9 P3E9 19/08/2019 09/11/2019 Tống Kim Đông
526 HCM01.2 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTXD 3 K59 64 4 6->9 P201C2 19/08/2019 09/11/2019 Tống Kim Đông
527 HCM01.2 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-TDH 3 K59 68 3 1->3 P9E10 19/08/2019 05/10/2019 Tống Kim Đông
528 HCM01.2 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-TDH 3 K59 68 4 1->3 P4E5 19/08/2019 05/10/2019 Tống Kim Đông
529 TKM04.2 2 Ứng dụng các phần mềm trong cơ khí-1-19-CK 1 K58 20 3 6->10 19/08/2019 12/10/2019 Văn Quốc Hữu
530 CKO13.2 2 Ứng dụng các phần mềm trong kỹ thuật ô tô-1-19-CK 1 K57 8 2 6->9 P202C2 19/08/2019 09/11/2019 Trần Văn Lợi
531 TDH20.2 2 Ứng dụng khoa học máy tính trong xây dựng-1-19-CDA 1 K57 31 3 1->3 P301C2 19/08/2019 09/11/2019 Huỳnh Xuân Tín
532 KTH11.2 2 Ứng dụng tin học trong thiết kế hạ tầng kỹ thuật-1-19-HTD 2 K57 43 2 6->8 P1E3 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Mai Chí Nghĩa
533 KTD301.2 2 Vật liệu điện-1-19-KTĐ 4 K59 45 6 1->5 P202C2 19/08/2019 12/10/2019 Đặng Việt Phúc
534 VLX201.3 3 Vật liệu xây dựng F1-2-16-HL K56 33 3 1->5 P1E6 19/08/2019 26/10/2019 Nguyễn Tuấn Cường
535 KTH24.2 2 Vật lý xây dựng-2-17-(HL) 62 K56 0 3 11->13 19/08/2019 09/11/2019 Trần Quang Đạt
536 VLY201.4 4 Vật lý-1-15-(HL) Lớp 1 K56 22 2 1->5 P201C2 19/08/2019 28/09/2019 Trần Quang Đạt
20
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
537 VLY201.4 4 Vật lý-1-15-(HL) Lớp 1 K56 22 4 1->5 P203C2 19/08/2019 28/09/2019 Trần Quang Đạt
538 VLY201.4 4 Vật lý-1-15-(HL) Lớp 2 K56 24 3 1->5 P203C2 19/08/2019 28/09/2019 Trần Quang Đạt
539 VLY201.4 4 Vật lý-1-15-(HL) Lớp 2 K56 24 5 1->5 P404C2 19/08/2019 28/09/2019 Trần Quang Đạt
540 VKT01.2 2 Vẽ kỹ thuật F1-1-15-(HL) 25 K55 60 5 11->13 P2E10 19/08/2019 30/11/2019 Nguyễn Hữu Duy
541 VKT01.2. 2 Vẽ kỹ thuật F1-2-14-ghép VKT F1 HL3 K58 0 5 11->13 19/08/2019 09/11/2019
542 VKT01.2 2 Vẽ kỹ thuật F1-2-17-HL 1 K58 42 3 11->13 P1E10 19/08/2019 09/11/2019 Lê Thị Thu Thủy
543 VKT01.2 2 Vẽ kỹ thuật F1-2-17-HL 2 K58 3 3 11->13 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Hữu Duy
544 VKT01.2 2 Vẽ kỹ thuật F1-2-17-HL 3 K58 34 5 11->13 P1E10 19/08/2019 09/11/2019 Tạ Thị Huệ
545 VKT301.3 3 Vẽ kỹ thuật F1-2-18-HL 4 K59 0 4 11->14 19/08/2019 30/11/2019 Lê Thị Thu Thủy
546 VKT02.2 2 Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-1-16-(HL) 30 K56 65 3 11->13 P2E10 19/08/2019 30/11/2019 Tạ Thị Huệ
547 VKT02.2 2 Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-2-18-HL 1 K59 11 2 11->13 19/08/2019 09/11/2019 Lê Thị Thu Thủy
548 VKT02.2 2 Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-2-18-HL 2 K59 61 6 11->13 P1E10 19/08/2019 09/11/2019 Lê Thị Thu Thủy
549 VKT02.2 2 Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-2-18-HL 3 K59 6 4 11->13 19/08/2019 09/11/2019 Tạ Thị Huệ
550 VKT06.3 3 Vẽ kỹ thuật-1-15-(HL) Ghép Hình họa và vẽ kỹ thuật-1-16-(HL) 23 K55 0 4 11->14 19/08/2019 30/11/2019
551 DSO05.2 2 Xác suất thống kê-1-19-KTVTAI2 3 K59 71 2 1->3 P3E4 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Thanh Thoa
552 DSO05.2 2 Xác suất thống kê-2-15-(HL) 88 K56 30 3 11->13 P5E10 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Thanh Thoa
553 DSO05.2.1 2 Xác suất thống kê-2-15-(HL) Ghép Xác suất thống kê-2-15-(HL) 88 K56 3 3 11->13 19/08/2019 09/11/2019
554 DSO04.2 2 Xác suất, thống kê-1-19-KT.XD1 3 K59 56 2 1->3 P6E10 19/08/2019 09/11/2019 Phạm Thị Kim Thúy
555 DSO04.2 2 Xác suất, thống kê-1-19-KT.XD2 3 K59 97 7 1->3 P4E6 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Thị Thái Hà
556 DSO04.2 2 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT1 3 K59 93 6 1->3 P104C2 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Thị Thái Hà
557 DSO04.2 2 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT2 3 K59 47 5 1->3 P504C2 19/08/2019 09/11/2019 Phạm Thị Kim Thúy
558 DBO05.2 2 Xây dựng mặt đường-2-18-(HL) K56 17 6 6->8 P2E2 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Văn Du
559 CAU06.3 3 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-CD1 2 K57 58 6 1->5 P2E9 19/08/2019 16/11/2019 Nguyễn Đức Hiếu
560 CAU06.3 3 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-CD2 2 K57 60 2 1->5 P3E5 19/08/2019 16/11/2019 Hồ Vĩnh Hạ
561 CAU06.3 3 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-CH 3 K57 58 5 1->5 P1E5 19/08/2019 16/11/2019 Diệp Thành Hưng
562 CAU06.3 3 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-DBO 3 K57 64 7 1->5 P8E10 19/08/2019 16/11/2019 Đỗ Thành Hiếu
563 CAU06.3 3 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-DMT 3 K57 21 3 1->3 P4E6 19/08/2019 16/11/2019 Hồ Vĩnh Hạ
21
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
564 CAU06.3 3 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-DMT 3 K57 21 4 4->5 P4E5 19/08/2019 16/11/2019 Hồ Vĩnh Hạ
565 GTP05.3 3 Xây dựng cầu-1-19-CDSB 3 K57 71 4 6->10 P2E4 19/08/2019 16/11/2019 Lê Thanh Hiệp
566 GTP05.3 3 Xây dựng cầu-1-19-GTCC 1 K57 44 2 1->2 P504C2 19/08/2019 16/11/2019 Lê Thanh Hiệp
567 GTP05.3 3 Xây dựng cầu-1-19-GTCC 1 K57 44 5 1->3 P3E2 19/08/2019 16/11/2019 Lê Thanh Hiệp
568 GTC204.2 2 Xây dựng dân dụng và công nghiệp-1-19-GTCC 1 K57 40 2 3->5 P1E5 19/08/2019 16/11/2019 Nguyễn Mai Chí Nghĩa
569 GTC217.2 2 Xây dựng nền đường ô tô và đường đô thị-1-19-QLXD 1 K57 40 5 6->8 P8E10 19/08/2019 09/11/2019 Trần Thị Trúc Liểu
570 DBO04.3 3 Xây dựng nền đường ôtô-1-18-(HL) 71 K56 17 6 11->14 P2E4 19/08/2019 30/11/2019 Nguyễn Minh Quang
571 DBO04.3 3 Xây dựng nền đường ôtô-1-19-DBO 3 K57 66 4 3->5 P2E10 19/08/2019 16/11/2019 Võ Xuân Lý
572 DBO04.3 3 Xây dựng nền đường ôtô-1-19-DBO 3 K57 66 6 4->5 P2E10 19/08/2019 16/11/2019 Võ Xuân Lý
573 DTU209.3 3 Xử lý tín hiệu số nâng cao-1-19-KTDTTHCN 4 K57 50 2 1->3 P4E3 19/08/2019 12/10/2019 Lê Mạnh Tuấn
574 DTU209.3 3 Xử lý tín hiệu số nâng cao-1-19-KTDTTHCN 4 K57 50 6 1->3 P2E2 19/08/2019 12/10/2019 Lê Mạnh Tuấn
575 DTU315.3 3 Xử lý tín hiệu số-1-19-TDH K59 0 4 6->8 19/08/2019 21/09/2019 Lê Mạnh Tuấn
576 DTU315.3 3 Xử lý tín hiệu số-1-19-TDH K59 0 6 6->8 19/08/2019 21/09/2019 Lê Mạnh Tuấn
577 DKT03.3 3 Nền móng(BTL)-1-19-CD2 2 K58 70 4 6->10 P4E6 26/08/2019 16/11/2019 Trần Văn Thuận
578 DBO02.3 3 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CDA 1 K57 32 2 1->3 P301C2 26/08/2019 30/11/2019 Nguyễn Đức Trọng
579 DBO02.3 3 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CDA 1 K57 32 7 1->3 P301C2 26/08/2019 30/11/2019 Nguyễn Đức Trọng
580 DKT24.2 2 Nền móng-2-17-(HL) Ghép B2 K56 8 2 11->14 29/08/2019 07/09/2019
581 DKT24.2 2 Nền móng-2-17-(HL) Ghép B2 K56 8 3 11->14 29/08/2019 07/09/2019
582 DKT24.2 2 Nền móng-2-17-(HL) Ghép B2 K56 8 4 11->14 29/08/2019 07/09/2019
583 DKT24.2 2 Nền móng-2-17-(HL) Ghép B2 K56 8 5 11->14 29/08/2019 07/09/2019
584 DKT24.2 2 Nền móng-2-17-(HL) Ghép B2 K56 8 6 11->14 29/08/2019 07/09/2019
585 DKT24.2 2 Nền móng-2-17-(HL) Ghép B2 K56 8 7 11->14 29/08/2019 07/09/2019
586 DKT24.2 2 Nền móng-2-17-(HL) Ghép B2 K56 8 8 11->14 29/08/2019 07/09/2019
587 CKO208.3 3 Các hệ thống cơ điện tử trên ô tô-1-19-CK 1 K57 51 3 1->4 P1E3 02/09/2019 12/10/2019 Trần Văn Lợi
588 CKO208.3 3 Các hệ thống cơ điện tử trên ô tô-1-19-CK 1 K57 51 5 1->4 P1E9 02/09/2019 12/10/2019 Trần Văn Lợi
589 DKT30.3 3 Cơ học đất đá-1-19-CDA 2 K58 17 2 6->10 P302C2 02/09/2019 23/11/2019 Lê Văn Dũng
590 KCA01.3 3 Cơ học kết cấu F1-1-19-KTXDCTGT1 K59 69 7 1->4 P2E3 02/09/2019 14/12/2019 Phạm Thị Kiều
22
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
591 KCA01.3 3 Cơ học kết cấu F1-1-19-KTXDCTGT2 K59 37 6 1->4 P4E10 02/09/2019 14/12/2019 Phạm Mỹ Linh
592 KCA01.3. 3 Cơ học kết cấu F1-2-13-HL-Ghép Cơ học kết cấu F1-1-19-KTXDCTGT2 K53 2 6 1->4 02/09/2019 14/12/2019
593 KCA201.4 4 Cơ học kết cấu-1-19-CDA 1 K58 12 3 1->5 P302C2 02/09/2019 14/12/2019 Phạm Mỹ Linh
594 GTC219.3 3 Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTAI1 3 K59 64 5 1->4 P3E9 02/09/2019 14/12/2019 Trần Quang Vượng
595 GTC219.3 3 Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTAI2 3 K59 60 6 6->9 P8E10 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Mai Chí Nghĩa
596 CAU14.3 3 Công trình nhân tạo F2-1-19-KTXD 2 K58 49 4 6->9 P1E9 02/09/2019 14/12/2019 Phạm Ngọc Bảy
597 CAU14.3 3 Công trình nhân tạo F2-1-19-KTXD2 2 K58 71 5 1->4 P2E9 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Thạc Quang
598 DKT36.3 3 Địa kỹ thuật-1-19-KTXD 3 K59 93 5 1->4 P1E4 02/09/2019 14/12/2019 Lê Văn Dũng
599 DCS01.3 3 Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-CD1 1 K58 70 6 1->4 P2E4 02/09/2019 14/12/2019 Vũ Hồng Vận
600 DCS01.3 3 Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-CH 1 K58 76 4 6->9 P2E5 02/09/2019 14/12/2019 Vũ Hồng Vận
601 DCS01.3 3 Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-DBO 3 K58 53 6 6->9 P3E4 02/09/2019 14/12/2019 Phạm Văn Lương
602 DCS01.3 3 Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-GTCC 1 K58 25 5 1->4 P2E10 02/09/2019 14/12/2019 Phạm Văn Lương
603 DKH03.3 3 Hệ thống điều khiển tuyến tính-1-19-TDH 2 K58 74 2 6->10 P4E5 02/09/2019 23/11/2019 Mai Vinh Dự
604 KVT204.3 3 Kế toán dịch vụ-1-19-KTTH 1 K57 52 7 1->4 P2E6 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Thị Hiên
605 KBC207.2 2 Kế toán quản trị bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 2 K58 34 6 6->8 P4E5 02/09/2019 23/11/2019 Nguyễn Văn Quảng
606 KVT202.4 4 Kế toán tài chính F1-1-19-KTTH 2 K58 57 3 1->5 P1E9 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Thị Hiên
607 KCA05.3 3 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CD1 1 K58 70 3 1->4 P3E9 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Đăng Điềm
608 KCA05.3 3 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CD2 1 K58 51 5 1->4 P7E10 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Lộc Kha
609 KCA05.3 3 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CH 1 K58 41 5 6->9 P2E2 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Lộc Kha
610 KCA05.3 3 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-DBO 3 K58 31 7 6->9 P4E5 02/09/2019 14/12/2019 Phạm Thị Kiều
611 KCA05.3 3 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-GTĐT 1 K58 32 6 1->4 P7E10 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Lộc Kha
612 CKO206.3 3 Kết cấu và tính toán ô tô-1-19-CK 1 K57 51 5 6->10 P1E3 02/09/2019 30/11/2019 Vũ Văn Định
613 KVT03.3 3 Kinh tế lượng-1-19-KTTH 2 K58 70 5 1->4 P8E10 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Quang Huy
614 KVT03.3 3 Kinh tế lượng-1-19-KTVTDL 3 K59 70 6 6->9 P2E5 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Quang Huy
615 KVT03.3 3 Kinh tế lượng-1-19-KTXD 2 K58 5 7 6->9 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Quang Huy
616 KVT03.3 3 Kinh tế lượng-1-19-KTXD 3 K59 112 6 1->4 P1E5 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Quang Huy
617 KVT03.3 3 Kinh tế lượng-1-19-KTXD2 2 K58 62 7 1->4 P1E6 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Quang Huy
23
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
618 KVT03.3 3 Kinh tế lượng-1-19-QLXD 1 K59 82 3 6->9 P3E4 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Quang Huy
619 KVT03.3 3 Kinh tế lượng-1-19-QTKD 1 K59 62 3 1->4 P4E9 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Quang Huy
620 QTD07.3 3 Kinh tế quản lý-1-19-QTKD 1 K59 56 4 1->4 P6E10 02/09/2019 14/12/2019 Đặng Văn Ơn
621 KVT22.3 3 Kinh tế quốc tế-1-19-KTTH 2 K58 56 4 4->5 P503C2 02/09/2019 14/12/2019 Trần Thị Thu
622 KVT22.3 3 Kinh tế quốc tế-1-19-KTTH 2 K58 56 6 4->5 P1E6 02/09/2019 14/12/2019 Trần Thị Thu
623 KVT01.3 3 Kinh tế vi mô-1-19-KTTH 3 K59 74 5 1->4 P3E6 02/09/2019 14/12/2019 Phan Lê Như Thủy
624 KXD203.4 4 Kinh tế xây dựng-1-19-KTXD 2 K58 70 5 6->10 P1E4 02/09/2019 14/12/2019 Trịnh Thị Trang
625 KXD203.4 4 Kinh tế xây dựng-1-19-KTXD2 2 K58 62 2 6->8 P503C2 02/09/2019 14/12/2019 Lê Trọng Tùng
626 KXD203.4 4 Kinh tế xây dựng-1-19-KTXD2 2 K58 62 5 6->7 P2E5 02/09/2019 14/12/2019 Lê Trọng Tùng
627 KTN01.3 3 Kỹ thuật nhiệt-1-19-CK 3 K59 84 6 1->4 P3E2 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Minh Hạ
628 DTU08.3 3 Kỹ thuật vi xử lý-1-19-TBĐCN 2 K58 85 7 1->5 P3E4 02/09/2019 23/11/2019 Võ Thiện Lĩnh
629 KTD03.4 4 Lý thuyết mạch điện-1-19-KTĐ 4 K59 54 5 6->10 P2E9 02/09/2019 12/10/2019 Lâm Quang Thái
630 KTD03.4 4 Lý thuyết mạch điện-1-19-KTĐ 4 K59 54 7 6->10 P2E6 02/09/2019 12/10/2019 Lâm Quang Thái
631 VKS213.3 3 Mô hình hóa quá trình vận tải-1-19-QH 2 K58 47 2 6->9 P4E10 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Thị Thanh Hương
632 DKT03.3 3 Nền móng(BTL)-1-19-CD1 1 K58 68 5 1->4 P5E10 02/09/2019 14/12/2019 Trần Văn Thuận
633 DKT03.3 3 Nền móng(BTL)-1-19-CH 1 K58 59 2 6->9 P5E10 02/09/2019 14/12/2019 Trần Văn Thuận
634 DKT03.3 3 Nền móng(BTL)-1-19-DBO 3 K58 24 5 6->9 P4E9 02/09/2019 14/12/2019 Trần Văn Thuận
635 DKT03.3 3 Nền móng(BTL)-1-19-GTĐT 1 K58 34 7 1->4 P1E10 02/09/2019 14/12/2019 Trần Xuân Ba
636 DKT03.3 3 Nền móng(BTL)-1-19-QLXD 2 K58 3 4 6->9 02/09/2019 14/12/2019 Trần Xuân Ba
637 KTM01.3 3 Nguyên lý máy-1-19-CK 3 K59 85 3 6->9 P1E4 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Văn Thành
638 KTM01.3 3 Nguyên lý máy-1-19-KTOTO1 3 K59 45 4 1->4 P304C2 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Văn Thành
639 KTM01.3 3 Nguyên lý máy-1-19-KTOTO2 3 K59 60 6 6->9 P5E10 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Văn Thành
640 DKT25.2 2 Ổn định bờ dốc và tường chắn-2-17-(HL) K56 12 3 11->13 02/09/2019 23/11/2019 Lê Văn Dũng
641 KVT207.3 3 Phân tích hoạt động kinh doanh-1-19-KTTH 2 K57 53 3 1->4 P202C2 02/09/2019 14/12/2019 Phan Lê Như Thủy
642 KBC03.2 2 Quan hê công chúng-1-19-KTBC 2 K58 32 3 6->8 P10E10 02/09/2019 23/11/2019 Nguyễn Thị Nhật Linh
643 QTD203.3 3 Quản trị học-1-19-QTKD 1 K59 58 5 1->4 P304C2 02/09/2019 14/12/2019 Đặng Văn Ơn
644 SBV01.3 3 Sức bền vật liệu F1-1-19-KTXD 3 K59 112 5 6->10 P2E3 02/09/2019 16/11/2019 Trần Xuân Hòa
24
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
645 SBV01.3 3 Sức bền vật liệu F1-1-19-QLXD 1 K59 57 2 6->10 P1E4 02/09/2019 16/11/2019 Lê Gia Khuyến
646 KVT06.3 3 Tài chính tiền tệ-1-19-KTTH 3 K59 72 3 1->4 P4E5 02/09/2019 14/12/2019 Phạm Mỹ Quyên
647 DKH203.3 3 Thiết bị đo lường và điều khiển-1-19-TDH 2 K58 49 6 1->5 P10E10 02/09/2019 23/11/2019 Nguyễn Văn Bình
648 COT202.3 3 Thủy văn công trình-1-17-(HL) Lớp 1 K56 46 6 11->14 P2E5 02/09/2019 14/12/2019 Trần Huy Thiệp
649 COT202.3 3 Thủy văn công trình-1-17-(HL) Lớp 2 K56 24 3 11->14 P4E10 02/09/2019 14/12/2019 Trần Huy Thiệp
650 COT202.3 3 Thủy văn công trình-1-19-CDA 2 K58 21 4 6->9 P302C2 02/09/2019 14/12/2019 Trần Huy Thiệp
651 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-CD1 1 K58 50 2 1->3 P401C2 02/09/2019 14/12/2019 Thái Thị Xuân Hà
652 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-CD1 1 K58 50 4 1->3 P401C2 02/09/2019 14/12/2019 Thái Thị Xuân Hà
653 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-CD2 2 K58 50 3 1->3 P402C2 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Kim Vũ Bảo
654 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-CD2 2 K58 50 6 1->3 P403C2 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Kim Vũ Bảo
655 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-CH 1 K58 36 2 6->8 P403C2 02/09/2019 14/12/2019 Hà Thị Thanh
656 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-CH 1 K58 36 4 6->8 P403C2 02/09/2019 14/12/2019 Hà Thị Thanh
657 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-CK 1 K58 50 2 4->5 P402C2 02/09/2019 14/12/2019 Trần Thị Thanh Loan
658 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-CK 1 K58 50 5 9->10 P402C2 02/09/2019 14/12/2019 Trần Thị Thanh Loan
659 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-CK 1 K58 50 6 9->10 P402C2 02/09/2019 14/12/2019 Trần Thị Thanh Loan
660 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-CNTT 1 K58 50 6 6->8 02/09/2019 14/12/2019 Trần Thị Thanh Loan
661 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-CNTT 1 K58 50 7 1->3 02/09/2019 14/12/2019 Trần Thị Thanh Loan
662 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-DBO 3 K58 0 2 6->8 P401C2 02/09/2019 14/12/2019 Thái Thị Xuân Hà
663 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-DBO 3 K58 0 4 6->8 02/09/2019 14/12/2019 Thái Thị Xuân Hà
664 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-GTCC 1 K58 50 2 1->3 P402C2 02/09/2019 14/12/2019 Trần Thị Thanh Loan
665 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-GTCC 1 K58 50 4 1->3 P402C2 02/09/2019 14/12/2019 Trần Thị Thanh Loan
666 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-HTD 2 K58 18 3 9->10 P404C2 02/09/2019 14/12/2019 Bùi Thị Nga
667 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-HTD 2 K58 18 4 6->7 P401C2 02/09/2019 14/12/2019 Bùi Thị Nga
668 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-HTD 2 K58 18 6 6->7 P403C2 02/09/2019 14/12/2019 Bùi Thị Nga
669 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-KTTH 2 K58 43 2 1->3 P403C2 02/09/2019 14/12/2019 Hà Thị Thanh
670 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-KTTH 2 K58 43 4 1->3 P403C2 02/09/2019 14/12/2019 Hà Thị Thanh
671 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-KTXD2 2 K58 2 3 1->3 02/09/2019 14/12/2019 Hà Thị Thanh
25
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
672 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-KTXD2 2 K58 2 6 6->8 02/09/2019 14/12/2019 Hà Thị Thanh
673 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-QLXD 2 K58 1 3 6->8 P403C2 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Kim Vũ Bảo
674 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-QLXD 2 K58 1 6 6->8 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Kim Vũ Bảo
675 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-TDH 2 K58 29 3 1->3 P401C2 02/09/2019 14/12/2019 Thái Thị Xuân Hà
676 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-TDH 2 K58 29 6 1->3 P401C2 02/09/2019 14/12/2019 Thái Thị Xuân Hà
677 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-XDD1 3 K58 3 2 6->7 P402C2 02/09/2019 14/12/2019 Bùi Thị Nga
678 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-XDD1 3 K58 3 5 9->10 02/09/2019 14/12/2019 Bùi Thị Nga
679 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-XDD1 3 K58 3 7 6->7 02/09/2019 14/12/2019 Bùi Thị Nga
680 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-XDD2 3 K58 50 3 6->7 P402C2 02/09/2019 14/12/2019 Trần Thị Thanh Loan
681 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-XDD2 3 K58 50 4 6->7 P402C2 02/09/2019 14/12/2019 Trần Thị Thanh Loan
682 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-XDD2 3 K58 50 7 6->7 P402C2 02/09/2019 14/12/2019 Trần Thị Thanh Loan
683 DTU205.1 1 TKMH Kỹ thuật vi xử lý-1-19-TDH 2 K58 85 7 9->10 P6E10 02/09/2019 23/11/2019 Võ Thiện Lĩnh
684 VKS49.3 3 Tổ chức xếp dỡ-1-19-KTVTAI1 3 K59 88 2 4->5 P2E5 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Thị Thanh Hương
685 VKS49.3 3 Tổ chức xếp dỡ-1-19-KTVTAI1 3 K59 88 4 9->10 P3E5 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Thị Thanh Hương
686 VKS49.3 3 Tổ chức xếp dỡ-1-19-KTVTDL 2 K58 70 7 6->9 P2E4 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Thị Thanh Hương
687 VLX201.3 3 Vật liệu xây dựng F1-1-19-CDA 1 K58 13 4 1->4 P302C2 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Thị Thu Thủy
688 VLX201.3 3 Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT1 3 K59 44 2 1->3 P2E5 02/09/2019 12/10/2019 Nguyễn Tuấn Cường
689 VLX201.3 3 Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT1 3 K59 44 4 1->5 P1E6 02/09/2019 12/10/2019 Nguyễn Tuấn Cường
690 VLX201.3 3 Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT2 3 K59 80 2 6->8 P1E5 02/09/2019 12/10/2019 Nguyễn Thị Thu Thủy
691 VLX201.3 3 Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT2 3 K59 80 5 6->10 P3E2 02/09/2019 12/10/2019 Nguyễn Thị Thu Thủy
692 VKT03.3 3 Vẽ kỹ thuật F2-1-19-KTOTO2 3 K59 28 6 1->4 P1E10 02/09/2019 14/12/2019 Tạ Thị Huệ
693 DBO14.3 3 Xây dựng đường ô tô-1-19-KTXD 2 K58 58 6 1->4 P4E6 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Minh Quang
694 DBO14.3 3 Xây dựng đường ô tô-1-19-KTXD2 2 K58 70 7 6->9 P1E5 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Minh Quang
695 DTU05.4 4 Xử lý tín hiệu số-1-19-KTĐTVT 1 K59 65 2 6->10 P304C2 02/09/2019 14/12/2019 Lê Mạnh Tuấn
696 KCX205.3 3 Công nghệ xây dựng nhà-1-19-XDD1 1_Lý thuyết K57 90 2 1->3 P3E2 09/09/2019 05/10/2019 Từ Sỹ Quân
697 KCX205.3 3 Công nghệ xây dựng nhà-1-19-XDD1 1_Lý thuyết K57 90 4 1->5 P3E2 09/09/2019 05/10/2019 Từ Sỹ Quân
698 CAU19.1 1 Đồ án thiết kế cầu-1-19-CDA 1 K57 34 4 1->2 P301C2 09/09/2019 30/11/2019 Nguyễn Thạc Quang
26
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
699 DBO11.1 1 Đồ án thiết kế đường-1-19-CDA 1 K57 31 2 4->5 P301C2 09/09/2019 30/11/2019 Nguyễn Đức Trọng
700 KCX13.3 3 Kết cấu nhà bê tông-1-19-XDD2 1_Lý thuyết K57 86 5 1->3 P2E3 09/09/2019 05/10/2019 Lê Đăng Dũng
701 KCX13.3 3 Kết cấu nhà bê tông-1-19-XDD2 1_Lý thuyết K57 86 7 1->5 P3E2 09/09/2019 05/10/2019 Lê Đăng Dũng
702 Lập dự toán và đo bóc khối lượng CDA K57 32 3 11->14 E7 09/09/2019 03/10/2019 Võ Hồng Lâm - Lê Trọng Tùng
703 Lập dự toán và đo bóc khối lượng CDA K57 32 5 11->14 E7 09/09/2019 03/10/2019 Võ Hồng Lâm - Lê Trọng Tùng
704 Lập dự toán và đo bóc khối lượng CDA K57 32 7 11->14 E7 09/09/2019 03/10/2019 Võ Hồng Lâm - Lê Trọng Tùng
705 QHO03.2 2 Logistics-1-19-KTVTAI1 3_Thảo luận K59 54 2 6->8 P201C2 09/09/2019 05/10/2019 Nguyễn Văn Dũng
706 QHO03.2 2 Logistics-1-19-KTVTAI2 3_Thảo luận K59 71 7 1->3 P2E4 09/09/2019 05/10/2019 Nguyễn Văn Dũng
707 KTX301.2 2 Nhập môn ngành xây dựng-1-19-NKTXD1 Lý thuyết K59 56 3 6->8 P2E3 09/09/2019 05/10/2019 Lê Đăng Dũng
708 KTX301.2 2 Nhập môn ngành xây dựng-1-19-NKTXD1 Lý thuyết K59 56 6 1->3 P4E9 09/09/2019 05/10/2019 Lê Đăng Dũng
709 KTX301.2 2 Nhập môn ngành xây dựng-1-19-NKTXD2 Lý thuyết K59 64 2 1->3 P2E10 09/09/2019 05/10/2019 Lê Đăng Dũng
710 KTX301.2 2 Nhập môn ngành xây dựng-1-19-NKTXD2 Lý thuyết K59 64 4 1->3 P3E3 09/09/2019 05/10/2019 Lê Đăng Dũng
711 QHO29.3 3 Quản trị kho và hàng lưu kho-1-19-QTL 1_Thảo luận K57 40 7 6->8 P4E3 09/09/2019 16/11/2019 Nguyễn Văn Dũng
712 CAU04.2 2 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CDA 1 K57 35 3 6->8 P301C2 09/09/2019 30/11/2019 Ngô Châu Phương
713 CAU02.2 2 Thiết kế cầu thép-1-19-CDA 1 K57 31 4 3->5 P301C2 09/09/2019 30/11/2019 Vũ Văn Toản
714 TTX02.1 1 Thực tập xưởng-2-15-(HL) K56 8 2 1->5 09/09/2019 28/09/2019 Nguyễn Đức Thịnh
715 TTX02.1 1 Thực tập xưởng-2-15-(HL) K56 8 3 1->5 09/09/2019 28/09/2019 Nguyễn Đức Thịnh
716 TTX02.1 1 Thực tập xưởng-2-15-(HL) K56 8 4 1->5 09/09/2019 28/09/2019 Nguyễn Đức Thịnh
717 TTX02.1 1 Thực tập xưởng-2-15-(HL) K56 8 5 1->5 09/09/2019 28/09/2019 Nguyễn Đức Thịnh
718 TTX02.1 1 Thực tập xưởng-2-15-(HL) K56 8 6 1->5 09/09/2019 28/09/2019 Nguyễn Đức Thịnh
719 TTX02.1 1 Thực tập xưởng-2-15-(HL) K56 8 7 1->5 09/09/2019 28/09/2019 Nguyễn Đức Thịnh
720 KVD203.2 2 Chiến lược kinh doanh-1-19-Thảo luận K58 56 3 6->9 P3E3 16/09/2019 05/10/2019 Hoàng Văn Hào
721 DKT23.2 2 Cơ học đất-1-19-XDD2 3 K58 50 2 1->4 P1E9 16/09/2019 16/11/2019 Trần Văn Thuận
722 QTD207.3 3 Hành vi khách hàng-1-19-QTL 2 K58 16 3 9->10 P4E5 16/09/2019 14/12/2019 Bùi Phương Anh
723 QTD207.3 3 Hành vi khách hàng-1-19-QTL 2 K58 16 5 8->10 P3E10 16/09/2019 14/12/2019 Bùi Phương Anh
724 KCX04.3 3 Kết cấu bê tông cơ bản-1-19-HTD 2_Thảo luận K58 84 2 6->9 P3E4 16/09/2019 12/10/2019 Nguyễn Công Hậu
725 KCX04.3 3 Kết cấu bê tông cơ bản-1-19-HTD 2_Thảo luận K58 84 5 6->9 P3E6 16/09/2019 12/10/2019 Nguyễn Công Hậu
27
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
726 KCX04.3 3 Kết cấu bê tông cơ bản-1-19-XDD1 2_Thảo luận K58 43 3 1->5 P2E9 16/09/2019 12/10/2019 Nguyễn Công Hậu
727 KCX04.3 3 Kết cấu bê tông cơ bản-1-19-XDD1 2_Thảo luận K58 43 5 1->3 P6E10 16/09/2019 12/10/2019 Nguyễn Công Hậu
728 KCX08.2 2 Kết cấu gạch đá gỗ-1-19-XDD2 1_Thảo luận K57 85 3 1->3 P2E4 16/09/2019 12/10/2019 Nguyễn Quang Sĩ
729 KVD26.2 2 Kinh doanh lữ hành-1-19-Thảo luận K57 36 2 1->4 P7E10 16/09/2019 05/10/2019 Hoàng Văn Hào
730 MXD33.2 2 Máy xây dựng-1-19-XDD2 3 K58 58 3 1->3 P104C2 16/09/2019 07/12/2019 Nguyễn Văn Dũng
731 KVD03.3 3 Quản lý chất lượng dịch vụ-1-19-Thảo luận K58 39 5 1->5 P202C2 16/09/2019 26/10/2019 Hoàng Văn Hào
732 KVD56.2 2 Quản lý điều hành chương trình-1-19-Thảo luận K57 34 3 1->4 P6E10 16/09/2019 05/10/2019 Hoàng Văn Hào
733 QTD206.3 3 Quản trị rủi ro trong kinh doanh-1-19-QTL 2 K58 59 3 6->8 P2E5 16/09/2019 14/12/2019 Đặng Văn Ơn
734 QTD206.3 3 Quản trị rủi ro trong kinh doanh-1-19-QTL 2 K58 59 5 6->7 P3E10 16/09/2019 14/12/2019 Đặng Văn Ơn
735 QTD15.3 3 Quản trị tài chính-1-19-QTL 2 K58 77 2 6->8 P3E5 16/09/2019 14/12/2019 Đặng Thị Nga
736 QTD15.3 3 Quản trị tài chính-1-19-QTL 2 K58 77 6 9->10 P2E4 16/09/2019 14/12/2019 Đặng Thị Nga
737 KVD05.6 2 Thị trường tài chính-1-19-Thảo luận K58 42 4 1->4 P2E2 16/09/2019 05/10/2019 Hoàng Văn Hào
738 TRD202.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-QLXD 1 K59 18 2 1->5 16/09/2019 12/10/2019 Lê Thị Hà
739 TRD202.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-QLXD 1 K59 18 3 1->5 16/09/2019 12/10/2019 Lê Thị Hà
740 TRD202.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-QLXD 1 K59 18 4 1->5 16/09/2019 12/10/2019 Lê Thị Hà
741 TRD202.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-QLXD 1 K59 18 5 1->5 16/09/2019 12/10/2019 Lê Thị Hà
742 TRD202.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-QLXD 1 K59 18 6 1->5 16/09/2019 12/10/2019 Lê Thị Hà
743 TRD202.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-QLXD 1 K59 18 7 1->5 16/09/2019 12/10/2019 Lê Thị Hà
744 DAN06.1 1 TKMH lập và phân tích dự án xây dựng-1-19-QLXD 1 K57 39 3 9->10 P103C2 16/09/2019 09/11/2019 Lê Hải Quân
745 DKT01.2 2 Địa chất công trình-1-19-KT.XD1 3 K59 69 4 1->3 P3E5 23/09/2019 14/12/2019 Lê Văn Dũng
746 DKT01.2 2 Địa chất công trình-1-19-KT.XD2 3 K59 70 5 1->3 P4E9 23/09/2019 14/12/2019 Phạm Bá Hưng
747 DKH208.3 3 Điều khiển logic - PLC-1-19-TDH 2_01_1 K58 23 2 1->5 23/09/2019 12/10/2019 Lê Thị Thuý Nga
748 DKH208.3 3 Điều khiển logic - PLC-1-19-TDH 2_01_1 K58 23 4 1->5 23/09/2019 12/10/2019 Lê Thị Thuý Nga
749 DKH208.3 3 Điều khiển logic - PLC-1-19-TDH 2_01_2 K58 20 3 1->5 23/09/2019 12/10/2019 Lê Thị Thuý Nga
750 DKH208.3 3 Điều khiển logic - PLC-1-19-TDH 2_01_2 K58 20 5 1->5 23/09/2019 12/10/2019 Lê Thị Thuý Nga
751 DKH211.3 3 Điều khiển quá trình-1-19-TDH 1_01 K57 32 7 1->5 23/09/2019 12/10/2019 Lê Thị Thuý Nga
752 KCX206.1 1 Đồ án công nghệ xây dựng nhà-1-19-XDD1 1 K57 84 2 4->5 P3E2 23/09/2019 16/11/2019 Nguyễn Quang Sĩ
28
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
753 KCX18.1 1 Đồ án kết cấu nhà bê tông-1-19-XDD1 1 K57 85 5 4->5 P3E2 23/09/2019 16/11/2019 Nguyễn Công Hậu
754 MHT10.2 2 Hệ điều hành Unix-1-19-CNTT 1_01 K58 18 2 1->5 23/09/2019 02/11/2019 Nguyễn Lê Minh
755 MHT02.3 3 Kiến trúc và tổ chức máy tính-1-19-CNTT 3_01_n1 K59 34 4 6->10 23/09/2019 12/10/2019
756 QLY08.2 2 Kinh tế phát triển-1-19-KTVTDL 3 K59 70 4 1->3 P5E10 23/09/2019 14/12/2019 Lê Mỹ Linh Thanh
757 KTD01.3 3 Kỹ thuật điện-1-19-CK 3_01_1 K59 25 5 1->5 23/09/2019 12/10/2019 Đặng Việt Phúc
758 KTD01.3 3 Kỹ thuật điện-1-19-CK 3_01_2 K59 25 6 6->10 23/09/2019 12/10/2019 Đặng Việt Phúc
759 KTD01.3 3 Kỹ thuật điện-1-19-CK 3_01_3 K59 24 2 1->5 23/09/2019 12/10/2019 Đặng Việt Phúc
760 KTD01.3 3 Kỹ thuật điện-1-19-CK 3_01_4 K59 8 4 1->5 23/09/2019 12/10/2019 Đặng Việt Phúc
761 KTD01.3 3 Kỹ thuật điện-1-19-KTOTO2 3_01_1 K59 30 2 6->10 23/09/2019 12/10/2019 Đặng Việt Phúc
762 KTD01.3 3 Kỹ thuật điện-1-19-KTOTO2 3_01_2 K59 30 4 6->10 23/09/2019 12/10/2019 Đặng Việt Phúc
763 KTD01.3 3 Kỹ thuật điện-1-19-KTOTO2 3_01_3 K59 18 5 6->10 23/09/2019 12/10/2019 Đặng Việt Phúc
764 KTD01.3 3 Kỹ thuật điện-1-19-KTOTO2 3_01_4 K59 27 3 6->10 23/09/2019 12/10/2019 Đặng Việt Phúc
765 KAT35.4 4 Kỹ thuật phương tiện GTVT-1-19-KTMT 2_01 K58 15 4 1->5 23/09/2019 12/10/2019 Nguyễn Chí Trung
766 KAT35.4 4 Kỹ thuật phương tiện GTVT-1-19-KTMT 2_01 K58 15 7 6->10 23/09/2019 12/10/2019 Nguyễn Chí Trung
767 DAN08.3 3 Lập giá trong xây dựng-1-19-QLXD 1 K57 40 3 1->4 P7E10 23/09/2019 16/11/2019 Lê Kim Nhung
768 DAN08.3 3 Lập giá trong xây dựng-1-19-QLXD 1 K57 40 5 9->10 P8E10 23/09/2019 16/11/2019 Lê Kim Nhung
769 DAN08.3 3 Lập giá trong xây dựng-1-19-QLXD 1 K57 40 7 9->10 P1E3 23/09/2019 16/11/2019 Lê Kim Nhung
770 KXD210.2 2 Lập hồ sơ mời thầu và hồ sơ dự thầu trong xây dựng-1-19-KTXD 1 K57 61 3 1->4 P8E10 23/09/2019 14/12/2019 Chu Minh Anh
771 DKH202.3 3 Lập trình hướng đối tượng-2-16-(HL) 80_01 K56 4 7 1->5 23/09/2019 12/10/2019 Ngô Thị Thu Hương
772 KTD201.4 4 Lý thuyết mạch-1-19-KTĐTVT 1_01_1 K59 23 7 6->10 23/09/2019 12/10/2019 Đặng Việt Phúc
773 KTD201.4 4 Lý thuyết mạch-1-19-KTĐTVT 1_01_2 K59 14 7 1->5 23/09/2019 12/10/2019 Đặng Việt Phúc
774 KTD201.4 4 Lý thuyết mạch-1-19-KTĐTVT 1_01_3 K59 22 3 1->5 23/09/2019 12/10/2019 Đặng Việt Phúc
775 QLY10.2 2 Nguyên lý thống kê-1-19-KTVTDL 3 K59 63 2 1->3 P4E5 23/09/2019 14/12/2019 Đậu Thị Hoài Nam
776 DAN03.2 2 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CD2 2_P2 K57 0 7 6->8 23/09/2019 09/11/2019 Lê Kim Nhung
777 DAN03.2 2 Quản lý dự án xây dựng-1-19-QLXD 1 K57 55 2 6->10 P8E10 23/09/2019 16/11/2019 Lê Kim Nhung
778 SBV02.2 2 Sức bền vật liệu F2-1-19-KTXDCTGT1 3 K59 24 6 6->8 P2E10 23/09/2019 14/12/2019 Trần Xuân Hòa
779 SBV02.2 2 Sức bền vật liệu F2-1-19-KTXDCTGT2 3 K59 50 6 6->8 P3E10 23/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Công Thức
29
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
780 KXD242.2 2 Thanh toán, quyết toán trong xây dựng-1-19-KTQL Ghép Thanh toán, quyết toán trong xây dựng-1-19-KTXD 1 K57 28 2 1->4 23/09/2019 14/12/2019
781 KXD209.2 2 Thanh toán, quyết toán trong xây dựng-1-19-KTXD 1 K57 60 2 1->4 P202C2 23/09/2019 14/12/2019 Trịnh Thị Trang
782 KXD24.2 2 Thống kê khai thác cầu đường-1-19-KTQL 1 K57 27 4 1->3 P104C2 23/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Phương Thanh
783 TRD01.2 2 Trắc địa đại cương (BTL)-1-19-KTXDCTGT1 3 K59 72 4 6->9 P1E6 23/09/2019 02/11/2019 Lê Thị Hà
784 TRD01.2 2 Trắc địa đại cương (BTL)-1-19-KTXDCTGT2 3 K59 59 3 6->9 P3E5 23/09/2019 02/11/2019 Lê Thị Hà
785 QLY13.2 2 Văn hóa kinh doanh-1-19-KTVTDL 3 K59 16 7 1->3 P10E10 23/09/2019 14/12/2019 Lê Mỹ Linh Thanh
786 DTU315.3 3 Xử lý tín hiệu số-1-19-TDH_01_1 K59 0 4 6->10 23/09/2019 12/10/2019 Lê Mạnh Tuấn
787 DTU315.3 3 Xử lý tín hiệu số-1-19-TDH_01_1 K59 0 6 6->10 23/09/2019 12/10/2019 Lê Mạnh Tuấn
788 KCX27.2 2 Phương pháp phần từ hữu hạn-2-17-(HL) Ghép Liên thông K53 0 2 11->14 24/09/2019 02/10/2019 Từ Sỹ Quân
789 KCX27.2 2 Phương pháp phần từ hữu hạn-2-17-(HL) Ghép Liên thông K53 0 3 11->14 24/09/2019 02/10/2019 Từ Sỹ Quân
790 KCX27.2 2 Phương pháp phần từ hữu hạn-2-17-(HL) Ghép Liên thông K53 0 4 11->14 24/09/2019 02/10/2019 Từ Sỹ Quân
791 KCX27.2 2 Phương pháp phần từ hữu hạn-2-17-(HL) Ghép Liên thông K53 0 5 11->14 24/09/2019 02/10/2019 Từ Sỹ Quân
792 KCX27.2 2 Phương pháp phần từ hữu hạn-2-17-(HL) Ghép Liên thông K53 0 6 11->14 24/09/2019 02/10/2019 Từ Sỹ Quân
793 KCX27.2 2 Phương pháp phần từ hữu hạn-2-17-(HL) Ghép Liên thông K53 0 7 11->14 24/09/2019 02/10/2019 Từ Sỹ Quân
794 KCX27.2 2 Phương pháp phần từ hữu hạn-2-17-(HL) Ghép Liên thông K53 0 8 11->14 24/09/2019 02/10/2019 Từ Sỹ Quân
795 KTM227.2 2 Điện tử công suất-1-19-CDT 1 K57 32 3 4->5 P5E10 30/09/2019 09/11/2019 Phạm Xuân Hiển
796 KTM227.2 2 Điện tử công suất-1-19-CDT 1 K57 32 4 9->10 P104C2 30/09/2019 09/11/2019 Phạm Xuân Hiển
797 KTM227.2 2 Điện tử công suất-1-19-CDT 1 K57 32 5 4->5 P2E2 30/09/2019 09/11/2019 Phạm Xuân Hiển
798 CAU17.10 10 Đồ án tốt nghiệp (chuyên ngành cầu hầm)-1-19-CDS+CDB K56 33 -> 30/09/2019 28/12/2019
799 CAU17.10 10 Đồ án tốt nghiệp (chuyên ngành cầu hầm)-1-19-CH K56 40 -> 30/09/2019 28/12/2019
800 DBO17.10 10 Đồ án tốt nghiệp (chuyên ngành đường bộ)-1-19-CD1 K56 16 -> 30/09/2019 28/12/2019
801 DBO17.10 10 Đồ án tốt nghiệp (chuyên ngành đường bộ)-1-19-CD2 K56 19 -> 30/09/2019 28/12/2019
802 DBO17.10 10 Đồ án tốt nghiệp (chuyên ngành đường bộ)-1-19-DBO K56 45 -> 30/09/2019 28/12/2019
803 DBS17.10 10 Đồ án Tốt nghiệp-1-19-CDSB 1 K56 24 -> 30/09/2019 28/12/2019
804 CAU18.10 10 Đồ án Tốt nghiệp-1-19-DHMT K56 22 -> 30/09/2019 28/12/2019
805 GTC19.10 10 Đồ án Tốt nghiệp-1-19-GTCC 1 K56 36 -> 30/09/2019 28/12/2019
806 GTP17.10 10 Đồ án Tốt nghiệp-1-19-GTĐT 1 K56 25 -> 30/09/2019 28/12/2019
30
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
807 DAN18.10 10 Đồ án Tốt nghiệp-1-19-QLXD 1 K56 29 -> 30/09/2019 28/12/2019
808 KCX23.10 10 Đồ án Tốt nghiệp-1-19-XDD1 1 K56 51 -> 30/09/2019 28/12/2019
809 KCX23.10 10 Đồ án Tốt nghiệp-1-19-XDD2 1 K56 42 -> 30/09/2019 28/12/2019
810 KCT03.10 10 Đồ án tốt nghiệp (chuyên ngành cầu đường bộ)-1-18-CDA K55 2 -> 30/09/2019 28/12/2019
811 KCT03.10 10 Đồ án tốt nghiệp (chuyên ngành cầu đường bộ)-1-18-CDA 100 K55 0 -> 30/09/2019 28/12/2019
812 KCT04.10_DBO 10 Đồ án tốt nghiệp -1-19-CDA 1 K56 8 -> 30/09/2019 28/12/2019
813 DSA224.10 10 Đồ án tốt nghiệp đường sắt đô thị-1-18-DSDT K55 4 -> 30/09/2019 28/12/2019
814 CSH23.10 10 Đồ án tốt nghiệp-1-18-HTDT K55 6 -> 30/09/2019 28/12/2019
815 KCT04.10_CAU 10 Đồ án tốt nghiệp-1-19-CDA 1 K56 3 -> 30/09/2019 28/12/2019
816 DSA15.10 10 Đồ án tốt nghiệp-1-19-CDS K56 5 -> 30/09/2019 28/12/2019
817 DTU26.10 10 Đồ án tốt nghiệp-1-19-ĐTTHCN 1 K56 19 -> 30/09/2019 28/12/2019
818 KTH23.10 10 Đồ án tốt nghiệp-1-19-HTD 1 K56 18 -> 30/09/2019 28/12/2019
819 VTH20.10 10 Đồ án tốt nghiệp-1-19-KTVT 1 K56 25 -> 30/09/2019 28/12/2019
820 DKH20.10 10 Đồ án tốt nghiệp-1-19-TDH 1 K56 20 -> 30/09/2019 28/12/2019
821 MXD208.10 10 Đồ án tốt nghiệp-2-18-CGH K56 6 -> 30/09/2019 28/12/2019
822 CNT04.10 10 Đồ án tốt nghiệp-2-18-CNPM K56 7 -> 30/09/2019 28/12/2019
823 DTX61.10 10 Đồ án tốt nghiệp-2-18-DMTX K56 2 -> 30/09/2019 28/12/2019
824 KBC32.10 10 Đồ án tốt nghiệp-2-18-KTBC K56 3 -> 30/09/2019 28/12/2019
825 KXD30.10 10 Đồ án tốt nghiệp-2-18-KTCD K56 6 -> 30/09/2019 28/12/2019
826 KMT40.10 10 Đồ án tốt nghiệp-2-18-KTMT K56 3 -> 30/09/2019 28/12/2019
827 KVT42.10 10 Đồ án tốt nghiệp-2-18-KTTH K56 1 -> 30/09/2019 28/12/2019
828 KVD42.10 10 Đồ án tốt nghiệp-2-18-KTVTDL K56 2 -> 30/09/2019 28/12/2019
829 KXD29.10 10 Đồ án tốt nghiệp-2-18-KTXD K56 10 -> 30/09/2019 28/12/2019
830 QHO17.10 10 Đồ án tốt nghiệp-2-18-QHO K56 7 -> 30/09/2019 28/12/2019
831 QTD47.10 10 Đồ án tốt nghiệp-2-18-QTKD K56 0 -> 30/09/2019 28/12/2019
832 GDT05.1 1 Giáo dục thể chất F5-1-19-KTDTTHCN 2 K58 60 5 7->10 30/09/2019 23/11/2019 Nguyễn Minh Tân
833 KTM05.2 2 Hệ thống cơ điện tử-1-19-CDT 1 K58 39 2 6->8 P2E3 30/09/2019 09/11/2019 Phạm Xuân Hiển
31
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
834 KTM05.2 2 Hệ thống cơ điện tử-1-19-CDT 1 K58 39 7 6->8 P3E3 30/09/2019 09/11/2019 Phạm Xuân Hiển
835 HOA04.2 2 Hóa học (TN)-1-14-(HL) 34 K56 12 2 11->13 30/09/2019 02/11/2019 Lại Thị Hoan
836 HOA04.2 2 Hóa học (TN)-1-14-(HL) 34 K56 12 4 11->13 30/09/2019 02/11/2019 Lại Thị Hoan
837 HOA06.3 3 Hóa học ứng dụng-1-15-(HL) 35 K55 23 3 11->13 P2E3 30/09/2019 02/11/2019 Lại Thị Hoan
838 HOA06.3 3 Hóa học ứng dụng-1-15-(HL) 35 K55 23 5 11->13 P2E3 30/09/2019 02/11/2019 Lại Thị Hoan
839 HOA06.3 3 Hóa học ứng dụng-1-15-(HL) 35 K55 23 7 11->13 P2E3 30/09/2019 02/11/2019 Lại Thị Hoan
840 HOA06.3 3 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT1 3 K59 75 3 1->4 P2E6 30/09/2019 02/11/2019 Lại Thị Hoan
841 HOA06.3 3 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT1 3 K59 75 5 1->5 P2E4 30/09/2019 02/11/2019 Lại Thị Hoan
842 HOA06.3 3 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT2 3 K59 75 2 1->4 P2E9 30/09/2019 02/11/2019 Lại Thị Hoan
843 HOA06.3 3 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT2 3 K59 75 4 1->5 P4E6 30/09/2019 02/11/2019 Lại Thị Hoan
844 HOA01.2 2 Hóa học-1-14-(HL) Ghép K60 36 K55 3 3 6->8 30/09/2019 02/11/2019
845 HOA01.2 2 Hóa học-1-14-(HL) Ghép K60 36 K55 3 5 6->8 30/09/2019 02/11/2019
846 KTM16.2 2 Kỹ thuật vi xử lý-1-19-CDT 1 K57 29 3 1->3 P5E10 30/09/2019 09/11/2019 Phạm Xuân Hiển
847 KTM16.2 2 Kỹ thuật vi xử lý-1-19-CDT 1 K57 29 6 1->3 P4E3 30/09/2019 09/11/2019 Phạm Xuân Hiển
848 KTM24.10 10 Làm và bảo vệ đồ án tốt nghiệp-2-18-CDT K56 10 -> 30/09/2019 28/12/2019
849 CKO19.10 10 Làm và bảo vệ đồ án tốt nghiệp-2-18-CK 1 K56 9 -> 30/09/2019 28/12/2019
850 DKH219.4 4 Lập trình cho thiết bị di động-1-19-TDH 1 K57 32 2 4->5 30/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Văn Bình
851 DKH219.4 4 Lập trình cho thiết bị di động-1-19-TDH 1 K57 32 4 1->5 30/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Văn Bình
852 DAN02.2 2 Lập và phân tích dự án đầu tư-1-19-KTMT 2 K58 15 4 6->10 P203C2 30/09/2019 23/11/2019 Lê Hải Quân
853 KBC204.3 3 Lập và quản lý dự án đầu tư bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 1 K57 40 3 6->9 P5E10 30/09/2019 23/11/2019 Vũ Ngọc Tú
854 KBC204.3 3 Lập và quản lý dự án đầu tư bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 1 K57 40 5 6->9 P1E9 30/09/2019 23/11/2019 Vũ Ngọc Tú
855 KBC202.3 3 Mạng và dịch vụ bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 2 K58 32 4 6->10 P7E10 30/09/2019 23/11/2019 Vũ Ngọc Tú
856 KBC202.3 3 Mạng và dịch vụ bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 2 K58 32 5 1->3 P3E3 30/09/2019 23/11/2019 Vũ Ngọc Tú
857 KMT19.2 2 Nhiên liệu dầu mỡ bôi trơn-1-19-KTMT 2 K58 17 2 6->10 P6E10 30/09/2019 23/11/2019 Trịnh Xuân Báu
858 QLY01.2 2 Pháp luật đại cương-1-15-(HL) Ghép K60 13 K59 3 5 6->8 30/09/2019 21/12/2019 Vũ Quỳnh Nga
859 QHO21.3 3 Quản lý & tổ chức giao thông đô thị-1-19-QH 1 K57 23 4 1->3 P1E9 30/09/2019 23/11/2019 Vũ Anh Tuấn
860 QHO21.3 3 Quản lý & tổ chức giao thông đô thị-1-19-QH 1 K57 23 6 1->5 P203C2 30/09/2019 23/11/2019 Vũ Anh Tuấn
32
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
861 KMT10.2 2 Quan trắc môi trường-1-19-KTMT 2 K58 15 5 1->5 P1E3 30/09/2019 23/11/2019 Trịnh Xuân Báu
862 KTM204.2 2 Robot công nghiệp-1-19-CK 1 K58 28 2 9->10 P2E3 30/09/2019 09/11/2019 Phạm Xuân Hiển
863 KTM204.2 2 Robot công nghiệp-1-19-CK 1 K58 28 6 4->5 P4E3 30/09/2019 09/11/2019 Phạm Xuân Hiển
864 KTM204.2 2 Robot công nghiệp-1-19-CK 1 K58 28 7 9->10 P3E3 30/09/2019 09/11/2019 Phạm Xuân Hiển
865 KXD38.2 2 Tài chính doanh nghiệp xây dựng-1-19-KTXD 2 K58 64 2 9->10 P3E9 30/09/2019 14/12/2019 Trịnh Thị Trang
866 KXD38.2 2 Tài chính doanh nghiệp xây dựng-1-19-KTXD 2 K58 64 3 9->10 P2E3 30/09/2019 14/12/2019 Trịnh Thị Trang
867 KXD38.2 2 Tài chính doanh nghiệp xây dựng-1-19-KTXD2 2 K58 60 6 1->5 P2E6 30/09/2019 14/12/2019 Trịnh Thị Trang
868 KBC01.3 3 Thương mại điện tử căn bản-1-19-KTBC 2 K58 33 3 1->5 P1E4 30/09/2019 23/11/2019 Vũ Ngọc Tú
869 KBC01.3 3 Thương mại điện tử căn bản-1-19-KTBC 2 K58 33 4 1->3 P201C2 30/09/2019 23/11/2019 Vũ Ngọc Tú
870 CPM03.2 2 Tin học đại cương-1-15-(HL) 9_01_1 K55 25 7 6->10 30/09/2019 19/10/2019 Nguyễn Lê Minh
871 CPM201.2 2 Tin học đại cương-1-19-KT.XD1 3_01_1 K59 33 3 1->5 30/09/2019 19/10/2019 Nguyễn Lê Minh
872 CPM201.2 2 Tin học đại cương-1-19-KT.XD2 3_01_1 K59 34 6 1->5 30/09/2019 19/10/2019 Trần Thị Dung
873 DKH213.1 1 TKMH Truyền động điện tự động-1-19-TDH 1 K57 32 3 6->7 P1E9 30/09/2019 14/12/2019 Mai Vinh Dự
874 DKH212.2 2 Truyền động điện tự động-1-19-TDH 1 K57 35 3 1->4 P1E10 30/09/2019 14/12/2019 Mai Vinh Dự
875 KTM20.2 2 Tự động hóa quá trình sản xuất FMS & CIM-1-19-CDT 1 K57 28 4 6->8 P104C2 30/09/2019 09/11/2019 Phạm Xuân Hiển
876 KTM20.2 2 Tự động hóa quá trình sản xuất FMS & CIM-1-19-CDT 1 K57 28 5 1->3 P2E2 30/09/2019 09/11/2019 Phạm Xuân Hiển
877 VLY201.4 4 Vật lý-1-15-(HL) Lớp 1_01_1 K56 22 2 1->5 30/09/2019 19/10/2019 Trần Quang Đạt
878 VLY201.4 4 Vật lý-1-15-(HL) Lớp 2_01_1 K56 9 3 1->5 30/09/2019 19/10/2019 Hoàng Thị Thanh
879 CKO09.4 4 Chẩn đoán, bảo dưỡng và sửa chữa ô tô-1-19-CK 1_01_1 K57 26 4 1->5 01/10/2019 19/10/2019 Trần Văn Lợi
880 DBO06.2 2 Đường đô thị và tổ chức giao thông(BTL)-2-18-(HL) Ghép LT K56 9 2 11->14 06/10/2019 15/10/2019
881 DBO06.2 2 Đường đô thị và tổ chức giao thông(BTL)-2-18-(HL) Ghép LT K56 9 3 11->14 06/10/2019 15/10/2019
882 DBO06.2 2 Đường đô thị và tổ chức giao thông(BTL)-2-18-(HL) Ghép LT K56 9 4 11->14 06/10/2019 15/10/2019
883 DBO06.2 2 Đường đô thị và tổ chức giao thông(BTL)-2-18-(HL) Ghép LT K56 9 5 11->14 06/10/2019 15/10/2019
884 DBO06.2 2 Đường đô thị và tổ chức giao thông(BTL)-2-18-(HL) Ghép LT K56 9 6 11->14 06/10/2019 15/10/2019
885 DBO06.2 2 Đường đô thị và tổ chức giao thông(BTL)-2-18-(HL) Ghép LT K56 9 7 11->14 06/10/2019 15/10/2019
886 DBO06.2 2 Đường đô thị và tổ chức giao thông(BTL)-2-18-(HL) Ghép LT K56 9 8 11->14 06/10/2019 15/10/2019
887 KCX205.3 3 Công nghệ xây dựng nhà-1-19-XDD1 1_Thảo luận K57 90 2 1->3 P3E2 07/10/2019 02/11/2019 Nguyễn Quang Sĩ
33
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
888 KCX205.3 3 Công nghệ xây dựng nhà-1-19-XDD1 1_Thảo luận K57 90 4 1->5 P3E2 07/10/2019 02/11/2019 Nguyễn Quang Sĩ
889 CAU210.1 1 Đồ án thiết kế đường hầm-1-19-DMT 3 K57 19 2 4->5 P302C2 07/10/2019 16/11/2019 Phạm Ngọc Bảy
890 KCX13.3 3 Kết cấu nhà bê tông-1-19-XDD2 1_Thảo luận K57 86 5 1->3 P2E3 07/10/2019 09/11/2019 Nguyễn Quang Sĩ
891 KCX13.3 3 Kết cấu nhà bê tông-1-19-XDD2 1_Thảo luận K57 86 7 1->3 P3E2 07/10/2019 09/11/2019 Nguyễn Quang Sĩ
892 KTX301.2 2 Nhập môn ngành xây dựng-1-19-NKTXD1 Thảo luận K59 56 6 1->3 P4E9 07/10/2019 02/11/2019 Đoàn Tấn Thi
893 KTX301.2 2 Nhập môn ngành xây dựng-1-19-NKTXD2 Thảo luận K59 64 2 1->3 P2E10 07/10/2019 02/11/2019 Đoàn Tấn Thi
894 DAN03.2 2 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CDSB 2 K57 74 4 1->3 P4E5 07/10/2019 16/11/2019 Lê Kim Nhung
895 DAN03.2 2 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CDSB 2 K57 74 5 6->8 P4E5 07/10/2019 16/11/2019 Lê Kim Nhung
896 DAN03.2 2 Quản lý dự án xây dựng-1-19-DBO 3 K57 31 2 1->3 P3E9 07/10/2019 16/11/2019 Lê Kim Nhung
897 DAN03.2 2 Quản lý dự án xây dựng-1-19-DBO 3 K57 31 6 1->3 P4E5 07/10/2019 16/11/2019 Lê Kim Nhung
898 COT201.4 4 Thủy lực-2-16-(HL) 98_01_1 K56 22 7 1->5 07/10/2019 12/10/2019 Trần Huy Thiệp
899 TDH01.2 2 Tin học xây dựng-1-19-CDSB 3 K57 46 3 1->3 P3E3 07/10/2019 16/11/2019 Hoàng Thùy Linh
900 TDH01.2 2 Tin học xây dựng-1-19-CDSB 3 K57 46 6 6->8 P4E3 07/10/2019 16/11/2019 Hoàng Thùy Linh
901 TDH01.2 2 Tin học xây dựng-1-19-CH 3 K57 19 2 4->5 P4E9 07/10/2019 16/11/2019 Hoàng Thùy Linh
902 TDH01.2 2 Tin học xây dựng-1-19-CH 3 K57 19 3 4->5 P501C2 07/10/2019 16/11/2019 Hoàng Thùy Linh
903 TDH01.2 2 Tin học xây dựng-1-19-CH 3 K57 19 7 1->2 P1E3 07/10/2019 16/11/2019 Hoàng Thùy Linh
904 TDH01.2 2 Tin học xây dựng-1-19-DBO 3 K57 69 4 1->2 P2E10 07/10/2019 16/11/2019 Hoàng Thùy Linh
905 TDH01.2 2 Tin học xây dựng-1-19-DBO 3 K57 69 5 6->9 P2E4 07/10/2019 16/11/2019 Hoàng Thùy Linh
906 TDH01.2 2 Tin học xây dựng-1-19-DMT 3 K57 73 3 6->8 P2E3 07/10/2019 16/11/2019 Hoàng Thùy Linh
907 TDH01.2 2 Tin học xây dựng-1-19-DMT 3 K57 73 7 6->8 P3E4 07/10/2019 16/11/2019 Hoàng Thùy Linh
908 TDH01.2 2 Tin học xây dựng-1-19-GTCC 1 K57 74 2 6->8 P3E2 07/10/2019 16/11/2019 Hoàng Thùy Linh
909 TDH01.2 2 Tin học xây dựng-1-19-GTCC 1 K57 74 6 1->3 P1E4 07/10/2019 16/11/2019 Hoàng Thùy Linh
910 VTO05.2 2 Bảo hiểm giao thông vận tải-1-19-QTL 1 K57 1 2 6->9 14/10/2019 14/12/2019 Huỳnh Thị Thúy Kiều
911 VTO05.2 2 Bảo hiểm giao thông vận tải-2-19- HV 1 K58 46 3 6->9 P3E3 14/10/2019 14/12/2019 Huỳnh Thị Thúy Kiều
912 MHT03.2 2 Bảo trì hệ thống-1-19-CNTT 3_01_1 K59 30 3 1->5 14/10/2019 02/11/2019 Trần Thị Dung
913 CKO208.3 3 Các hệ thống cơ điện tử trên ô tô-1-19-CK 1_01_1 K57 26 3 1->5 14/10/2019 02/11/2019 Trần Văn Lợi
914 KTD324.3 3 Cơ sở kỹ thuật điện-1-19-TDH_01_1 K59 0 3 6->10 14/10/2019 02/11/2019 Lâm Quang Thái
34
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
915 KMT30.1 1 Đồ án chuyên ngành-1-19-KTM 2 K57 38 6 9->10 P1E3 14/10/2019 23/11/2019 Trịnh Xuân Báu
916 QHO31.2 2 Giao nhận & thanh toán quốc tế-1-19-QTL 1_Lý thuyết K57 40 2 1->3 P3E3 14/10/2019 09/11/2019 Trần Thị Thảo
917 QHO31.2 2 Giao nhận & thanh toán quốc tế-1-19-QTL 1_Lý thuyết K57 40 4 1->3 P4E3 14/10/2019 09/11/2019 Trần Thị Thảo
918 DTU210.4 4 Hệ thống số lập trình-1-19-KTDTTHCN 4_01_1 K57 25 5 1->5 14/10/2019 02/11/2019 Võ Thiện Lĩnh
919 HOA06.3 3 Hóa học ứng dụng-1-15-(HL) 35_01_2 K55 4 6 6->10 14/10/2019 02/11/2019 Lại Thị Hoan
920 HOA06.3 3 Hóa học ứng dụng-1-15-(HL) 35_01_3 K55 7 7 6->10 14/10/2019 02/11/2019 Lại Thị Hoan
921 HOA06.3 3 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT1 3_01_2 K59 25 3 6->10 14/10/2019 02/11/2019 Lại Thị Hoan
922 HOA06.3 3 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT1 3_01_3 K59 25 5 6->10 14/10/2019 02/11/2019 Lại Thị Hoan
923 HOA06.3 3 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT2 3_01_1 K59 25 2 6->10 14/10/2019 02/11/2019 Lại Thị Hoan
924 HOA06.3 3 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT2 3_01_2 K59 25 4 6->10 14/10/2019 02/11/2019 Lại Thị Hoan
925 KMT205.2 2 Khí hậu và biến đổi khí hậu-1-19-KTM 2 K57 35 3 1->3 P6E10 14/10/2019 23/11/2019 Vũ Văn Khoát
926 KMT205.2 2 Khí hậu và biến đổi khí hậu-1-19-KTM 2 K57 35 6 1->3 P2E2 14/10/2019 23/11/2019 Vũ Văn Khoát
927 MHT02.3 3 Kiến trúc và tổ chức máy tính-1-19-CNTT 3_01_n2 K59 34 4 6->10 14/10/2019 02/11/2019
928 DTU208.3 3 Kỹ thuật điện tử tương tự nâng cao-1-19-KTDTTHCN 4_01_1 K57 26 4 1->5 14/10/2019 02/11/2019 Lê Mạnh Tuấn
929 DTU202.3 3 Kỹ thuật điện tử tương tự-1-19-TDH K59 0 5 6->9 14/10/2019 07/12/2019 Phạm Thanh Huyền
930 DTU202.3 3 Kỹ thuật điện tử tương tự-1-19-TDH K59 0 7 6->9 14/10/2019 07/12/2019 Phạm Thanh Huyền
931 DTU04.2 2 Kỹ thuật điện tử-2-16-(HL) 59 K56 11 2 11->13 14/10/2019 23/11/2019 Phạm Thanh Huyền
932 DTU04.2 2 Kỹ thuật điện tử-2-16-(HL) 59 K56 11 4 11->13 14/10/2019 23/11/2019 Phạm Thanh Huyền
933 DTU301.2 2 Linh kiện điện tử-1-19-KTĐTVT 1 K59 64 4 1->3 P3E6 14/10/2019 23/11/2019 Phạm Thanh Huyền
934 DTU301.2 2 Linh kiện điện tử-1-19-KTĐTVT 1 K59 64 6 6->8 P2E3 14/10/2019 23/11/2019 Phạm Thanh Huyền
935 QHO33.2 2 Logistics thu mua & phân phối-1-19-QTL 1_Lý thuyết K57 40 3 1->3 P3E6 14/10/2019 09/11/2019 Trần Thị Thảo
936 QHO33.2 2 Logistics thu mua & phân phối-1-19-QTL 1_Lý thuyết K57 40 6 1->3 P501C2 14/10/2019 09/11/2019 Trần Thị Thảo
937 KTD03.4 4 Lý thuyết mạch điện-1-19-KTĐ 4_01_1 K59 20 5 6->10 14/10/2019 02/11/2019 Lâm Quang Thái
938 QHO34.2 2 Nghiệp vụ hải quan-1-19-QTL 1_Lý thuyết K57 40 5 1->3 P3E4 14/10/2019 09/11/2019 Trần Thị Thảo
939 QHO34.2 2 Nghiệp vụ hải quan-1-19-QTL 1_Lý thuyết K57 40 7 1->3 P1E4 14/10/2019 09/11/2019 Trần Thị Thảo
940 QLY03.2 2 Pháp luật kinh tế-1-19-QLXD 1 K59 21 4 6->10 P3E3 14/10/2019 07/12/2019 Vũ Quỳnh Nga
941 QHO27.3 3 Quản trị chuỗi cung ứng-1-19-QTL 1_Lý thuyết K57 40 2 4->5 P4E5 14/10/2019 09/11/2019 Trần Thị Thảo
35
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
942 QHO27.3 3 Quản trị chuỗi cung ứng-1-19-QTL 1_Lý thuyết K57 40 3 4->5 P3E6 14/10/2019 09/11/2019 Trần Thị Thảo
943 QHO27.3 3 Quản trị chuỗi cung ứng-1-19-QTL 1_Lý thuyết K57 40 5 4->5 P3E4 14/10/2019 09/11/2019 Trần Thị Thảo
944 QHO27.3 3 Quản trị chuỗi cung ứng-1-19-QTL 1_Lý thuyết K57 40 6 4->5 P501C2 14/10/2019 09/11/2019 Trần Thị Thảo
945 KMT16.3 3 Quy hoạch và quản lý môi trường-1-19-KTM 2 K57 34 2 1->5 P104C2 14/10/2019 23/11/2019 Vũ Văn Khoát
946 KMT16.3 3 Quy hoạch và quản lý môi trường-1-19-KTM 2 K57 34 5 1->5 P404C2 14/10/2019 23/11/2019 Vũ Văn Khoát
947 COT201.4 4 Thủy lực-2-16-(HL) 98_01_2 K56 13 7 1->5 14/10/2019 19/10/2019 Trần Huy Thiệp
948 CPM201.2 2 Tin học đại cương-1-15-(HL) 8_01_1 K55 31 3 11->14 14/10/2019 09/11/2019 Trần Thị Dung
949 KMT25.2 2 Ứng dụng tin học trong KTMT-1-19-KTM 2 K57 34 4 6->8 P4E3 14/10/2019 23/11/2019 Trịnh Xuân Báu
950 KMT25.2 2 Ứng dụng tin học trong KTMT-1-19-KTM 2 K57 34 6 6->8 P1E3 14/10/2019 23/11/2019 Trịnh Xuân Báu
951 VLX201.3 3 Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT1 3_01_1 K59 28 4 1->5 14/10/2019 02/11/2019 Nguyễn Tuấn Cường
952 VLX201.3 3 Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT2 3_01_1 K59 28 5 6->10 14/10/2019 02/11/2019 Nguyễn Thị Thu Thủy
953 DTU209.3 3 Xử lý tín hiệu số nâng cao-1-19-KTDTTHCN 4_01_1 K57 26 6 1->5 14/10/2019 02/11/2019 Lê Mạnh Tuấn
954 DTU315.3 3 Xử lý tín hiệu số-1-19-TDH_01_2 K59 0 4 6->10 14/10/2019 02/11/2019 Lê Mạnh Tuấn
955 DTU315.3 3 Xử lý tín hiệu số-1-19-TDH_01_2 K59 0 6 6->10 14/10/2019 02/11/2019 Lê Mạnh Tuấn
956 CKO09.4 4 Chẩn đoán, bảo dưỡng và sửa chữa ô tô-1-19-CK 1_01_2 K57 25 4 1->5 21/10/2019 09/11/2019 Trần Văn Lợi
957 KVD08.2 2 Định mức kinh tế kỹ thuật trong doanh nghiệp vận tải-1-19-Lý thuyết K58 19 2 6->8 P2E9 21/10/2019 16/11/2019 Hoàng Hải Sơn
958 KVD08.2 2 Định mức kinh tế kỹ thuật trong doanh nghiệp vận tải-1-19-Lý thuyết K58 19 6 6->8 P203C2 21/10/2019 16/11/2019 Hoàng Hải Sơn
959 KTH21.1 1 Đồ án kiến trúc dân dụng và công nghiệp-1-19-XDD2 1 K57 86 7 4->5 P3E2 21/10/2019 14/12/2019 Đặng Thị Thu Thảo-Vũ Hiệp
960 KTH06.1 1 Đồ án thiết kế hệ thống giao thông đô thị-1-19-HTD 2 K57 45 3 6->7 P2E4 21/10/2019 14/12/2019 Nguyễn Mai Chí Nghĩa
961 GDT02.4 1 Giáo dục thể chất F2 (Bơi lội)-2-18-(BS) K59 26 2 1->4 21/10/2019 14/12/2019 Nguyễn Minh Tân
962 GDT02.3 1 Giáo dục thể chất F2 (Bóng chuyền)-2-18-(BS) Lớp 2 K59 70 2 1->4 21/10/2019 14/12/2019 Lê Văn Dậu
963 GDT02.2 1 Giáo dục thể chất F2 (bóng rổ)-2-18-(BS) Lớp 1 K59 50 6 7->10 21/10/2019 14/12/2019 Hà Ngọc Huy
964 GDT02.2 1 Giáo dục thể chất F2 (bóng rổ)-2-18-(BS) Lớp 2 K59 31 4 7->10 21/10/2019 14/12/2019 Nguyễn Phi Yến
965 GDT05.1 1 Giáo dục thể chất F5-1-19-CDSB 2 K58 59 7 1->4 21/10/2019 14/12/2019 Lê Văn Ninh
966 GDT05.1 1 Giáo dục thể chất F5-1-19-GTCC 1 K58 50 2 7->10 21/10/2019 14/12/2019 Nguyễn Minh Tân
967 GDT05.1 1 Giáo dục thể chất F5-1-19-KTMT 2 K58 62 2 7->10 21/10/2019 14/12/2019 Hà Ngọc Huy
968 GDT05.1 1 Giáo dục thể chất F5-1-19-KTVTDL 2 K58 23 6 1->4 21/10/2019 14/12/2019 Nguyễn Phi Yến
36
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
969 GDT05.1 1 Giáo dục thể chất F5-1-19-XDD2 3 K58 72 7 1->4 21/10/2019 14/12/2019 Lê Văn Dậu
970 KTH20.4 4 Kiến trúc dân dụng và công nghiệp-1-19-XDD1 1 K57 89 3 1->5 P2E4 21/10/2019 14/12/2019 Đặng Thị Thu Thảo-Vũ Hiệp
971 KTH20.4 4 Kiến trúc dân dụng và công nghiệp-1-19-XDD1 1 K57 89 6 1->5 P6E10 21/10/2019 14/12/2019 Đặng Thị Thu Thảo-Vũ Hiệp
972 CPM302.3 3 Kỹ thuật lập trình-1-19-KTĐ 1_01_1 K59 30 4 6->10 21/10/2019 09/11/2019 Trần Thị Dung
973 CPM302.3 3 Kỹ thuật lập trình-1-19-KTĐTVT 1_01_1 K59 31 5 1->5 21/10/2019 09/11/2019 Trần Thị Dung
974 CPM211.3 3 Lập trình trực quan-1-19-CNTT 1_01_1 K58 40 4 1->5 21/10/2019 09/11/2019
975 MHT06.3 3 Mạng máy tính-1-19-CNTT 1_01_1 K58 38 5 1->5 21/10/2019 09/11/2019 Nguyễn Lê Minh
976 CPM18.2 2 Ngôn ngữ lập trình C++-1-19-CDT 1 K58 31 3 6->8 P2E2 21/10/2019 23/11/2019 Trần Thị Dung
977 CPM18.2 2 Ngôn ngữ lập trình C++-1-19-CDT 1 K58 31 6 6->8 P7E10 21/10/2019 23/11/2019 Trần Thị Dung
978 KTH02.2 2 Nguyên lý thiết kế kiến trúc-1-19-HTD 2 K58 60 5 6->10 P3E2 21/10/2019 14/12/2019 Đặng Thị Thu Thảo-Vũ Hiệp
979 KTH02.2 2 Nguyên lý thiết kế kiến trúc-1-19-XDD1 2 K58 58 2 1->5 P2E4 21/10/2019 14/12/2019 Đặng Thị Thu Thảo-Vũ Hiệp
980 KVD16.3 3 Phân tích hoạt động kinh tế doanh nghiệp-1-19-Lý thuyết K57 37 2 1->3 P1E3 21/10/2019 16/11/2019 Hoàng Hải Sơn
981 KVD16.3 3 Phân tích hoạt động kinh tế doanh nghiệp-1-19-Lý thuyết K57 37 6 1->5 P3E3 21/10/2019 16/11/2019 Hoàng Hải Sơn
982 CPM06.3 3 Phân tích thiết kế hệ thống-1-19-CNTT 1_01_1 K58 38 5 6->10 21/10/2019 09/11/2019
983 CPM07.3 3 Phân tích thiết kế hướng đối tượng-1-19-CNTT 1_01 K57 41 4 1->5 21/10/2019 09/11/2019
984 KVD204.2 2 Quản lý đầu tư-1-19-Lý thuyết K57 34 3 1->3 P2E5 21/10/2019 16/11/2019 Hoàng Hải Sơn
985 KVD204.2 2 Quản lý đầu tư-1-19-Lý thuyết K57 34 5 1->3 P2E5 21/10/2019 16/11/2019 Hoàng Hải Sơn
986 MHT15.3 3 Quản trị mạng-1-19-CNTT 1_01 K57 40 6 1->5 21/10/2019 30/11/2019 Nguyễn Lê Minh
987 CSH01.2 2 Quy hoạch đô thị-1-15-ghép lớp XDD2 K54 3 2 6->10 21/10/2019 14/12/2019
988 KTH03.2 2 Quy hoạch đô thị-1-19-XDD1 2 K58 70 4 1->5 P1E4 21/10/2019 14/12/2019 Đặng Thị Thu Thảo-Vũ Hiệp
989 KTH03.2 2 Quy hoạch đô thị-1-19-XDD2 3 K58 55 2 6->10 P9E10 21/10/2019 14/12/2019 Đặng Thị Thu Thảo-Vũ Hiệp
990 SBV208.4 4 Sức bền vật liệu-2-16-(HL) Lớp 1_01_1 K56 23 5 6->10 21/10/2019 26/10/2019 Nguyễn Công Thức
991 SBV208.4 4 Sức bền vật liệu-2-16-(HL) Lớp 1_01_2 K56 23 3 6->10 21/10/2019 26/10/2019 Nguyễn Công Thức
992 SBV208.4 4 Sức bền vật liệu-2-16-(HL) Lớp 1_01_3 K56 22 2 6->10 21/10/2019 26/10/2019 Nguyễn Công Thức
993 SBV208.4 4 Sức bền vật liệu-2-16-(HL) Lớp 1_01_4 K56 20 7 6->10 21/10/2019 26/10/2019 Nguyễn Công Thức
994 MHT36.3 3 Thiết kế Web-1-19-CNTT 3_01_2 K59 32 5 1->5 21/10/2019 09/11/2019
995 COT201.4 4 Thủy lực-2-16-(HL) 98_01_3 K56 0 7 1->5 21/10/2019 26/10/2019 Trần Huy Thiệp
37
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
996 CPM03.2 2 Tin học đại cương-1-15-(HL) 9_01_2 K55 3 7 6->10 21/10/2019 09/11/2019 Nguyễn Lê Minh
997 CPM201.2 2 Tin học đại cương-1-19-KT.XD1 3_01_2 K59 27 3 1->5 21/10/2019 09/11/2019 Nguyễn Lê Minh
998 CPM201.2 2 Tin học đại cương-1-19-KT.XD2 3_01_2 K59 34 6 1->5 21/10/2019 09/11/2019 Trần Thị Dung
999 KVD45.1 1 TKMH Tổ chức quản lý doanh nghiệp F2-1-19-KTVTDL 1 K57 38 5 4->5 P2E5 21/10/2019 14/12/2019 Hoàng Hải Sơn
1000 KVD45.3 3 Tổ chức quản lý doanh nghiệp F2-1-19-Lý thuyết K57 38 4 1->3 P1E10 21/10/2019 16/11/2019 Hoàng Hải Sơn
1001 KVD45.3 3 Tổ chức quản lý doanh nghiệp F2-1-19-Lý thuyết K57 38 7 1->5 P2E2 21/10/2019 16/11/2019 Hoàng Hải Sơn
1002 VLY201.4 4 Vật lý-1-15-(HL) Lớp 1_01_2 K56 0 2 1->5 21/10/2019 09/11/2019 Trần Quang Đạt
1003 VLY201.4 4 Vật lý-1-15-(HL) Lớp 2_01_2 K56 15 3 1->5 21/10/2019 09/11/2019 Trần Quang Đạt
1004 KHM05.3 3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật-1-19-CNTT 3_01_1 K59 35 5 6->10 28/10/2019 16/11/2019 Trần Phong Nhã
1005 CPM10.3 3 Chuyên đề công nghệ phần mềm-1-19-CNTT 1_01 K57 41 3 1->5 28/10/2019 16/11/2019 Trần Phong Nhã
1006 KHM14.3 3 Công nghệ Oracle-1-19-CNTT 1_01 K57 40 7 6->10 28/10/2019 07/12/2019
1007 KTH09.1 1 Đồ án thiết kế hệ thống cấp - thoát nước đô thị-1-19-HTD 2 K57 42 7 1->2 P104C2 28/10/2019 14/12/2019 Nguyễn Thị Hồng
1008 KHM01.2 2 Giải tích số-1-19-CNTT 3_01 K59 43 3 6->10 28/10/2019 16/11/2019 Nguyễn Lê Minh
1009 MHT12.3 3 Khai phá dữ liệu-1-19-CNTT 1_01 K57 42 5 1->5 28/10/2019 16/11/2019 Trần Phong Nhã
1010 KTH22.2 2 Kỹ thuật cấp và thoát nước-1-19-XDD2 1 K57 89 2 6->8 P2E4 28/10/2019 14/12/2019 Nguyễn Thị Hồng
1011 KTH22.2 2 Kỹ thuật cấp và thoát nước-1-19-XDD2 1 K57 89 6 6->8 P3E2 28/10/2019 14/12/2019 Nguyễn Thị Hồng
1012 CPM202.2 2 Kỹ thuật lập trình C-1-16-(HL) 7_01 K56 6 7 6->10 28/10/2019 16/11/2019 Trần Thị Dung
1013 CPM302.3 3 Kỹ thuật lập trình-1-19-TDH 3_01_1 K59 35 2 6->10 28/10/2019 16/11/2019 Trần Phong Nhã
1014 CPM04.3 3 Lập trình hướng đối tượng-1-19-CNTT 3_01_1 K59 36 6 1->5 28/10/2019 16/11/2019 Trần Phong Nhã
1015 MHT30.2 2 Mạng máy tính và Internet-1-19-KTBC 3_01 K59 34 2 6->10 28/10/2019 16/11/2019 Nguyễn Lê Minh
1016 KCX01.3 3 Phân tích kết cấu F1-2-13-(HL) Ghép Bằng 2 K53 2 2 11->14 P203C2 28/10/2019 11/11/2019 Đoàn Tấn Thi
1017 KCX01.3 3 Phân tích kết cấu F1-2-13-(HL) Ghép Bằng 2 K53 2 3 11->14 P203C2 28/10/2019 11/11/2019 Đoàn Tấn Thi
1018 KCX01.3 3 Phân tích kết cấu F1-2-13-(HL) Ghép Bằng 2 K53 2 4 11->14 P203C2 28/10/2019 11/11/2019 Đoàn Tấn Thi
1019 KCX01.3 3 Phân tích kết cấu F1-2-13-(HL) Ghép Bằng 2 K53 2 5 11->14 P203C2 28/10/2019 11/11/2019 Đoàn Tấn Thi
1020 KCX01.3 3 Phân tích kết cấu F1-2-13-(HL) Ghép Bằng 2 K53 2 6 11->14 P203C2 28/10/2019 11/11/2019 Đoàn Tấn Thi
1021 KCX01.3 3 Phân tích kết cấu F1-2-13-(HL) Ghép Bằng 2 K53 2 7 11->14 P203C2 28/10/2019 11/11/2019 Đoàn Tấn Thi
1022 KCX01.3 3 Phân tích kết cấu F1-2-13-(HL) Ghép Bằng 2 K53 2 8 11->14 P203C2 28/10/2019 11/11/2019 Đoàn Tấn Thi
38
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
1023 KHM08.3 3 Phân tích thiết kế thuật toán-1-19-CNTT 1_01_1 K58 38 3 6->10 28/10/2019 16/11/2019 Trần Phong Nhã
1024 SBV208.4 4 Sức bền vật liệu-1-14-(HL) Lớp 2_01_1 K54 2 4 6->10 28/10/2019 02/11/2019 Lê Gia Khuyến
1025 MHT09.2 2 Thiết kế cơ sở dữ liệu-1-19-CNTT 1_01_1 K58 30 4 6->10 28/10/2019 16/11/2019
1026 KTH07.3 3 Thiết kế hệ thống cấp nước đô thị-1-19-HTD 2 K57 43 2 1->3 P502C2 28/10/2019 14/12/2019 Nguyễn Thị Hồng
1027 KTH07.3 3 Thiết kế hệ thống cấp nước đô thị-1-19-HTD 2 K57 43 3 8->10 P2E4 28/10/2019 14/12/2019 Nguyễn Thị Hồng
1028 KTH07.3 3 Thiết kế hệ thống cấp nước đô thị-1-19-HTD 2 K57 43 5 8->10 P5E10 28/10/2019 14/12/2019 Nguyễn Thị Hồng
1029 KTH08.3 3 Thiết kế hệ thống thoát nước đô thị-1-19-HTD 2 K57 42 2 9->10 P4E3 28/10/2019 14/12/2019 Nguyễn Thị Hồng
1030 KTH08.3 3 Thiết kế hệ thống thoát nước đô thị-1-19-HTD 2 K57 42 4 1->2 P502C2 28/10/2019 14/12/2019 Nguyễn Thị Hồng
1031 KTH08.3 3 Thiết kế hệ thống thoát nước đô thị-1-19-HTD 2 K57 42 6 1->2 P504C2 28/10/2019 14/12/2019 Nguyễn Thị Hồng
1032 KTH08.3 3 Thiết kế hệ thống thoát nước đô thị-1-19-HTD 2 K57 42 7 3->5 P104C2 28/10/2019 14/12/2019 Nguyễn Thị Hồng
1033 COT201.4 4 Thủy lực-2-16-(HL) 98_01_4 K56 16 7 1->5 28/10/2019 02/11/2019 Trần Huy Thiệp
1034 MHT07.3 3 Trí tuệ nhân tạo-1-19-CNTT 1_01 K57 41 2 1->5 28/10/2019 07/12/2019
1035 VLX201.3 3 Vật liệu xây dựng F1-2-16-HL_01_1 K56 19 3 1->5 28/10/2019 16/11/2019 Nguyễn Tuấn Cường
1036 VLX201.3 3 Vật liệu xây dựng F1-2-16-HL_01_2 K56 12 5 1->5 28/10/2019 16/11/2019 Nguyễn Tuấn Cường
1037 MHT03.2 2 Bảo trì hệ thống-1-19-CNTT 3_01_2 K59 24 2 6->10 04/11/2019 23/11/2019 Trần Thị Dung
1038 CKO208.3 3 Các hệ thống cơ điện tử trên ô tô-1-19-CK 1_01_2 K57 25 3 1->5 04/11/2019 23/11/2019 Trần Văn Lợi
1039 DCO203.2 2 Cơ sở bảo dưỡng, sửa chữa máy và phương tiện-1-19-CK 1 K58 101 2 1->3 P3E2 04/11/2019 14/12/2019 Nguyễn Cao Văn
1040 DCO203.2 2 Cơ sở bảo dưỡng, sửa chữa máy và phương tiện-1-19-CK 1 K58 101 4 1->3 P2E3 04/11/2019 14/12/2019 Nguyễn Cao Văn
1041 KTD324.3 3 Cơ sở kỹ thuật điện-1-19-TDH_01_2 K59 0 3 6->10 04/11/2019 23/11/2019 Lâm Quang Thái
1042 DKH216.2 2 Hệ thống cung cấp điện-1-19-TDH 1 K57 32 2 1->3 P4E3 04/11/2019 14/12/2019
1043 DKH216.2 2 Hệ thống cung cấp điện-1-19-TDH 1 K57 32 5 1->3 P2E4 04/11/2019 14/12/2019
1044 DTU210.4 4 Hệ thống số lập trình-1-19-KTDTTHCN 4_01_2 K57 26 5 1->5 04/11/2019 23/11/2019 Võ Thiện Lĩnh
1045 HOA04.2 2 Hóa học (TN)-1-14-(HL) 34_01 K56 12 5 6->10 04/11/2019 23/11/2019 Lại Thị Hoan
1046 HOA06.3 3 Hóa học ứng dụng-1-15-(HL) 35_01_1 K55 12 6 6->10 04/11/2019 23/11/2019 Lại Thị Hoan
1047 HOA06.3 3 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT1 3_01_1 K59 25 5 1->5 04/11/2019 23/11/2019 Lại Thị Hoan
1048 HOA06.3 3 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT2 3_01_3 K59 25 4 1->5 04/11/2019 23/11/2019 Lại Thị Hoan
1049 HOA01.2 2 Hóa học-1-14-(HL) Ghép K60 36_01 K55 3 3 6->10 04/11/2019 23/11/2019
39
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
1050 DCO207.2 2 Kết cấu, tính toán động cơ đốt trong-1-19-CK 1 K58 89 4 6->8 P3E2 04/11/2019 14/12/2019 Nguyễn Cao Văn
1051 DCO207.2 2 Kết cấu, tính toán động cơ đốt trong-1-19-CK 1 K58 89 6 1->3 P1E6 04/11/2019 14/12/2019 Nguyễn Cao Văn
1052 DCO202.2 2 Khí xả và xử lý khí xả-1-19-CK 1 K58 101 3 1->3 P3E5 04/11/2019 14/12/2019 Nguyễn Cao Văn
1053 DCO202.2 2 Khí xả và xử lý khí xả-1-19-CK 1 K58 101 5 1->3 P3E5 04/11/2019 14/12/2019 Nguyễn Cao Văn
1054 MHT02.3 3 Kiến trúc và tổ chức máy tính-1-19-CNTT 3_01_n3 K59 30 4 6->10 04/11/2019 23/11/2019
1055 DTU208.3 3 Kỹ thuật điện tử tương tự nâng cao-1-19-KTDTTHCN 4_01_2 K57 25 4 1->5 04/11/2019 23/11/2019 Lê Mạnh Tuấn-Phạm Thanh Huyền
1056 KTD03.4 4 Lý thuyết mạch điện-1-19-KTĐ 4_01_2 K59 20 5 6->10 04/11/2019 23/11/2019 Lâm Quang Thái
1057 DCO201.3 3 Nguyên lý động cơ đốt trong-2-16-(HL) 63 K56 5 2 11->14 04/11/2019 14/12/2019 Nguyễn Cao Văn
1058 DCO201.3 3 Nguyên lý động cơ đốt trong-2-16-(HL) 63 K56 5 4 11->13 04/11/2019 14/12/2019 Nguyễn Cao Văn
1059 DCO201.3 3 Nguyên lý động cơ đốt trong-2-16-(HL) 63 K56 5 6 11->13 04/11/2019 14/12/2019 Nguyễn Cao Văn
1060 KTH04.2 2 Quản lý kỹ thuật xây dựng-2-15-(HL) K54 3 2 11->13 04/11/2019 14/12/2019 Lê Hải Quân
1061 KTH04.2 2 Quản lý kỹ thuật xây dựng-2-15-(HL) K54 3 5 11->13 04/11/2019 14/12/2019 Lê Hải Quân
1062 SBV208.4 4 Sức bền vật liệu-1-14-(HL) Lớp 2_01_2 K54 0 4 6->10 04/11/2019 09/11/2019 Lê Gia Khuyến
1063 TRD01.2 2 Trắc địa đại cương (BTL)-1-19-KTXDCTGT1 3_01_1 K59 36 3 1->4 04/11/2019 23/11/2019 Lê Thị Hà
1064 TRD01.2 2 Trắc địa đại cương (BTL)-1-19-KTXDCTGT2 3_01_1 K59 36 2 1->4 04/11/2019 23/11/2019 Lê Thị Hà
1065 HCM01.2 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-CNTT 3 K59 60 2 1->3 P201C2 04/11/2019 14/12/2019 Phan Thế Lượng
1066 HCM01.2 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-CNTT 3 K59 60 6 6->9 P3E3 04/11/2019 14/12/2019 Phan Thế Lượng
1067 HCM01.2 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KT.XD1 3 K59 47 2 4->5 P6E10 04/11/2019 14/12/2019 Phan Thế Lượng
1068 HCM01.2 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KT.XD1 3 K59 47 6 1->5 P2E5 04/11/2019 14/12/2019 Phan Thế Lượng
1069 HCM01.2 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTVTAI1 3 K59 49 5 6->8 P3E3 04/11/2019 14/12/2019 Phan Thế Lượng
1070 HCM01.2 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTVTAI1 3 K59 49 7 6->9 P2E6 04/11/2019 14/12/2019 Phan Thế Lượng
1071 HCM01.2 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTVTAI2 3 K59 42 2 6->9 P104C2 04/11/2019 14/12/2019 Phan Thế Lượng
1072 HCM01.2 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTVTAI2 3 K59 42 3 1->3 P1E5 04/11/2019 14/12/2019 Phan Thế Lượng
1073 HCM01.2 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-QLXD 1 K59 22 4 1->5 P3E4 04/11/2019 14/12/2019 Phan Thế Lượng
1074 HCM01.2 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-QLXD 1 K59 22 5 9->10 P4E5 04/11/2019 14/12/2019 Phan Thế Lượng
1075 VLX201.3 3 Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT1 3_01_2 K59 16 4 1->5 04/11/2019 23/11/2019 Nguyễn Tuấn Cường
1076 VLX201.3 3 Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT2 3_01_2 K59 28 5 6->10 04/11/2019 23/11/2019 Nguyễn Thị Thu Thủy
40
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
1077 DTU209.3 3 Xử lý tín hiệu số nâng cao-1-19-KTDTTHCN 4_01_2 K57 24 6 1->5 04/11/2019 23/11/2019 Lê Mạnh Tuấn
1078 DTU315.3 3 Xử lý tín hiệu số-1-19-TDH_01_3 K59 0 4 6->10 04/11/2019 23/11/2019 Lê Mạnh Tuấn
1079 DTU315.3 3 Xử lý tín hiệu số-1-19-TDH_01_3 K59 0 6 6->10 04/11/2019 23/11/2019 Lê Mạnh Tuấn
1080 KCX207.3 3 Tổ chức và quản lý xây dựng-2-16-(HL) Ghép LT K56 1 2 11->14 07/11/2019 16/11/2019
1081 KCX207.3 3 Tổ chức và quản lý xây dựng-2-16-(HL) Ghép LT K56 1 3 11->14 07/11/2019 16/11/2019
1082 KCX207.3 3 Tổ chức và quản lý xây dựng-2-16-(HL) Ghép LT K56 1 4 11->14 07/11/2019 16/11/2019
1083 KCX207.3 3 Tổ chức và quản lý xây dựng-2-16-(HL) Ghép LT K56 1 5 11->14 07/11/2019 16/11/2019
1084 KCX207.3 3 Tổ chức và quản lý xây dựng-2-16-(HL) Ghép LT K56 1 6 11->14 07/11/2019 16/11/2019
1085 KCX207.3 3 Tổ chức và quản lý xây dựng-2-16-(HL) Ghép LT K56 1 7 11->14 07/11/2019 16/11/2019
1086 SBV212.4 4 Cơ học vật liệu cơ khí-2-16-(HL)_01_1 K56 17 4 6->10 11/11/2019 16/11/2019 Nguyễn Công Thức
1087 QHO31.2 2 Giao nhận & thanh toán quốc tế-1-19-QTL 1_Thảo luận K57 40 2 1->3 P3E3 11/11/2019 07/12/2019 Nguyễn Văn Dũng
1088 CPM302.3 3 Kỹ thuật lập trình-1-19-KTĐ 1_01_2 K59 16 4 6->10 11/11/2019 30/11/2019 Trần Thị Dung
1089 CPM302.3 3 Kỹ thuật lập trình-1-19-KTĐTVT 1_01_2 K59 30 5 1->5 11/11/2019 30/11/2019 Trần Thị Dung
1090 CPM211.3 3 Lập trình trực quan-1-19-CNTT 1_01_2 K58 36 4 1->5 11/11/2019 30/11/2019
1091 QHO33.2 2 Logistics thu mua & phân phối-1-19-QTL 1_Thảo luận K57 40 3 1->3 P3E6 11/11/2019 07/12/2019 Nguyễn Văn Dũng
1092 MHT06.3 3 Mạng máy tính-1-19-CNTT 1_01_2 K58 40 5 1->5 11/11/2019 30/11/2019 Nguyễn Lê Minh
1093 QHO34.2 2 Nghiệp vụ hải quan-1-19-QTL 1_Thảo luận K57 40 5 1->3 P3E4 11/11/2019 07/12/2019 Nguyễn Văn Dũng
1094 CPM06.3 3 Phân tích thiết kế hệ thống-1-19-CNTT 1_01_2 K58 36 5 6->10 11/11/2019 30/11/2019
1095 QHO27.3 3 Quản trị chuỗi cung ứng-1-19-QTL 1_Thảo luận K57 40 2 4->5 P4E5 11/11/2019 14/12/2019 Nguyễn Văn Dũng
1096 QHO27.3 3 Quản trị chuỗi cung ứng-1-19-QTL 1_Thảo luận K57 40 3 4->5 P3E6 11/11/2019 14/12/2019 Nguyễn Văn Dũng
1097 QHO27.3 3 Quản trị chuỗi cung ứng-1-19-QTL 1_Thảo luận K57 40 5 4->5 P3E4 11/11/2019 14/12/2019 Nguyễn Văn Dũng
1098 SBV208.4 4 Sức bền vật liệu-1-14-(HL) Lớp 2_01_3 K54 0 4 6->10 11/11/2019 16/11/2019 Lê Gia Khuyến
1099 MHT36.3 3 Thiết kế Web-1-19-CNTT 3_01_1 K59 32 5 1->5 11/11/2019 30/11/2019
1100 MHT36.3 3 Thiết kế Web-1-19-CNTT 3_01_3 K59 32 3 1->5 11/11/2019 30/11/2019
1101 CPM201.2 2 Tin học đại cương-1-15-(HL) 8_01_2 K55 1 3 11->14 11/11/2019 07/12/2019 Trần Thị Dung
1102 CPM201.2 2 Tin học đại cương-1-19-KT.XD1 3_01_3 K59 5 3 1->5 11/11/2019 30/11/2019 Nguyễn Lê Minh
1103 KHM05.3 3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật-1-19-CNTT 3_01_2 K59 35 5 6->10 18/11/2019 07/12/2019 Trần Phong Nhã
41
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
1104 KHM05.3 3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật-1-19-CNTT 3_01_3 K59 33 -> 18/11/2019 07/12/2019 Trần Phong Nhã
1105 SBV212.4 4 Cơ học vật liệu cơ khí-2-16-(HL)_01_2 K56 1 4 6->10 18/11/2019 23/11/2019 Nguyễn Công Thức
1106 KVD08.2 2 Định mức kinh tế kỹ thuật trong doanh nghiệp vận tải-1-19-Thảo luận K58 19 5 1->4 P1E10 18/11/2019 07/12/2019 Hoàng Văn Hào
1107 CPM302.3 3 Kỹ thuật lập trình-1-19-TDH 3_01_2 K59 35 2 6->10 18/11/2019 07/12/2019 Trần Phong Nhã
1108 CPM04.3 3 Lập trình hướng đối tượng-1-19-CNTT 3_01_2 K59 36 6 1->5 18/11/2019 07/12/2019 Trần Phong Nhã
1109 CPM04.3 3 Lập trình hướng đối tượng-1-19-CNTT 3_01_3 K59 26 4 1->5 18/11/2019 07/12/2019 Trần Phong Nhã
1110 KVD16.3 3 Phân tích hoạt động kinh tế doanh nghiệp-1-19-Thảo luận K57 37 2 1->3 P1E3 18/11/2019 14/12/2019 Hoàng Văn Hào
1111 KVD16.3 3 Phân tích hoạt động kinh tế doanh nghiệp-1-19-Thảo luận K57 37 6 1->5 P3E3 18/11/2019 14/12/2019 Hoàng Văn Hào
1112 KHM08.3 3 Phân tích thiết kế thuật toán-1-19-CNTT 1_01_2 K58 37 3 6->10 18/11/2019 07/12/2019 Trần Phong Nhã
1113 KVD204.2 2 Quản lý đầu tư-1-19-Thảo luận K57 34 3 1->3 P2E5 18/11/2019 14/12/2019 Hoàng Văn Hào
1114 SBV01.3 3 Sức bền vật liệu F1-1-19-KTXD 3_01_2 K59 28 4 1->5 18/11/2019 23/11/2019 Trần Xuân Hòa
1115 SBV01.3 3 Sức bền vật liệu F1-1-19-QLXD 1_01_1 K59 23 2 6->10 18/11/2019 23/11/2019 Lê Gia Khuyến
1116 SBV208.4 4 Sức bền vật liệu-1-14-(HL) Lớp 2_01_4 K54 4 4 6->10 18/11/2019 23/11/2019 Lê Gia Khuyến
1117 MHT09.2 2 Thiết kế cơ sở dữ liệu-1-19-CNTT 1_01_2 K58 30 4 6->10 18/11/2019 07/12/2019
1118 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-CD1 1 K58 70 2 6->10 18/11/2019 14/12/2019 Trần Đức Công
1119 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-CD1 1 K58 70 3 6->10 18/11/2019 14/12/2019 Trần Đức Công
1120 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-CD1 1 K58 70 4 6->10 18/11/2019 14/12/2019 Trần Đức Công
1121 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-CD1 1 K58 70 5 6->10 18/11/2019 14/12/2019 Trần Đức Công
1122 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-CD1 1 K58 70 6 6->10 18/11/2019 14/12/2019 Trần Đức Công
1123 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-CD1 1 K58 70 7 6->10 18/11/2019 14/12/2019 Trần Đức Công
1124 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-CD2 2 K58 70 2 6->10 18/11/2019 14/12/2019 Lê Thị Hà
1125 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-CD2 2 K58 70 3 6->10 18/11/2019 14/12/2019 Lê Thị Hà
1126 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-CD2 2 K58 70 4 6->10 18/11/2019 14/12/2019 Lê Thị Hà
1127 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-CD2 2 K58 70 5 6->10 18/11/2019 14/12/2019 Lê Thị Hà
1128 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-CD2 2 K58 70 6 6->10 18/11/2019 14/12/2019 Lê Thị Hà
1129 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-CD2 2 K58 70 7 6->10 18/11/2019 14/12/2019 Lê Thị Hà
1130 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-CH 1 K58 51 2 6->10 18/11/2019 14/12/2019 Trần Thị Thảo
42
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
1131 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-CH 1 K58 51 3 6->10 18/11/2019 14/12/2019 Trần Thị Thảo
1132 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-CH 1 K58 51 4 6->10 18/11/2019 14/12/2019 Trần Thị Thảo
1133 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-CH 1 K58 51 5 6->10 18/11/2019 14/12/2019 Trần Thị Thảo
1134 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-CH 1 K58 51 6 6->10 18/11/2019 14/12/2019 Trần Thị Thảo
1135 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-CH 1 K58 51 7 6->10 18/11/2019 14/12/2019 Trần Thị Thảo
1136 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-DBO 3 K58 70 2 1->5 18/11/2019 14/12/2019 Trần Đức Công
1137 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-DBO 3 K58 70 3 1->5 18/11/2019 14/12/2019 Trần Đức Công
1138 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-DBO 3 K58 70 4 1->5 18/11/2019 14/12/2019 Trần Đức Công
1139 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-DBO 3 K58 70 5 1->5 18/11/2019 14/12/2019 Trần Đức Công
1140 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-DBO 3 K58 70 6 1->5 18/11/2019 14/12/2019 Trần Đức Công
1141 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-DBO 3 K58 70 7 1->5 18/11/2019 14/12/2019 Trần Đức Công
1142 TRD202.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-KTXD Ghép Thực tập trắc địa-1-19-CD1 1 K59 86 2 6->10 18/11/2019 14/12/2019
1143 TRD202.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-KTXD Ghép Thực tập trắc địa-1-19-CD1 1 K59 86 3 6->10 18/11/2019 14/12/2019
1144 TRD202.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-KTXD Ghép Thực tập trắc địa-1-19-CD1 1 K59 86 4 6->10 18/11/2019 14/12/2019
1145 TRD202.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-KTXD Ghép Thực tập trắc địa-1-19-CD1 1 K59 86 5 6->10 P2E6 18/11/2019 14/12/2019
1146 TRD202.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-KTXD Ghép Thực tập trắc địa-1-19-CD1 1 K59 86 6 6->10 18/11/2019 14/12/2019
1147 TRD202.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-KTXD Ghép Thực tập trắc địa-1-19-CD1 1 K59 86 7 6->10 18/11/2019 14/12/2019
1148 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-QLXD 2 K58 36 2 1->5 18/11/2019 14/12/2019 Trần Thị Thảo
1149 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-QLXD 2 K58 36 3 1->5 18/11/2019 14/12/2019 Trần Thị Thảo
1150 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-QLXD 2 K58 36 4 1->5 18/11/2019 14/12/2019 Trần Thị Thảo
1151 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-QLXD 2 K58 36 5 1->5 18/11/2019 14/12/2019 Trần Thị Thảo
1152 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-QLXD 2 K58 36 6 1->5 18/11/2019 14/12/2019 Trần Thị Thảo
1153 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-QLXD 2 K58 36 7 1->5 18/11/2019 14/12/2019 Trần Thị Thảo
1154 KVD45.3 3 Tổ chức quản lý doanh nghiệp F2-1-19-Thảo luận K57 38 4 1->3 P1E10 18/11/2019 14/12/2019 Hoàng Văn Hào
1155 KVD45.3 3 Tổ chức quản lý doanh nghiệp F2-1-19-Thảo luận K57 38 7 1->5 P2E2 18/11/2019 14/12/2019 Hoàng Văn Hào
1156 VLX201.3 3 Vật liệu xây dựng F1-2-16-HL_01_3 K56 2 3 1->5 18/11/2019 07/12/2019 Nguyễn Tuấn Cường
1157 VLX201.3 3 Vật liệu xây dựng F1-2-16-HL_01_4 K56 0 5 1->5 18/11/2019 07/12/2019 Nguyễn Tuấn Cường
43
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
1158 DKT30.3 3 Cơ học đất đá-1-19-CDA 2_01 K58 17 2 6->10 25/11/2019 14/12/2019 Lê Văn Dũng
1159 KTD324.3 3 Cơ sở kỹ thuật điện-1-19-TDH_01_3 K59 0 3 6->10 25/11/2019 14/12/2019 Lâm Quang Thái
1160 KTD324.3 3 Cơ sở kỹ thuật điện-1-19-TDH_01_4 K59 0 5 1->5 25/11/2019 14/12/2019 Lâm Quang Thái
1161 KTD03.4 4 Lý thuyết mạch điện-1-19-KTĐ 4_01_3 K59 14 5 6->10 25/11/2019 14/12/2019 Lâm Quang Thái
1162 CPM18.2 2 Ngôn ngữ lập trình C++-1-19-CDT 1_01 K58 31 2 6->10 25/11/2019 14/12/2019 Trần Thị Dung
1163 SBV01.3 3 Sức bền vật liệu F1-1-19-KTXD 3_01_3 K59 28 4 1->5 25/11/2019 30/11/2019 Trần Xuân Hòa
1164 SBV01.3 3 Sức bền vật liệu F1-1-19-QLXD 1_01_2 K59 24 2 6->10 25/11/2019 30/11/2019 Lê Gia Khuyến
1165 QHO22.2 2 Thực hành Quy hoạch & quản lý giao thông đô thị-1-19-QH 1 K57 23 -> 25/11/2019 14/12/2019
1166 QHO22.2 2 Thực hành Quy hoạch & quản lý giao thông đô thị-1-19-QH 1_01 K57 23 -> 25/11/2019 14/12/2019 Vũ Anh Tuấn
1167 COT201.4 4 Thủy lực-2-16-(HL) 97_01_1 K56 27 7 6->10 25/11/2019 30/11/2019 Nguyễn Xuân Trường
1168 TRD01.2 2 Trắc địa đại cương (BTL)-1-19-KTXDCTGT1 3_01_2 K59 36 3 1->4 25/11/2019 14/12/2019 Lê Thị Hà
1169 TRD01.2 2 Trắc địa đại cương (BTL)-1-19-KTXDCTGT2 3_01_2 K59 23 2 1->4 25/11/2019 14/12/2019 Lê Thị Hà
1170 VLX201.3 3 Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT1 3_01_3 K59 0 4 1->5 25/11/2019 14/12/2019 Nguyễn Tuấn Cường
1171 VLX201.3 3 Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT2 3_01_3 K59 24 5 6->10 25/11/2019 14/12/2019 Nguyễn Thị Thu Thủy
1172 DTU315.3 3 Xử lý tín hiệu số-1-19-TDH_01_4 K59 0 4 6->10 25/11/2019 14/12/2019 Lê Mạnh Tuấn
1173 DTU315.3 3 Xử lý tín hiệu số-1-19-TDH_01_4 K59 0 6 6->10 25/11/2019 14/12/2019 Lê Mạnh Tuấn
1174 SBV01.3 3 Sức bền vật liệu F1-1-19-KTXD 3_01_4 K59 28 4 1->5 02/12/2019 07/12/2019 Trần Xuân Hòa
1175 SBV01.3 3 Sức bền vật liệu F1-1-19-QLXD 1_01_3 K59 9 2 6->10 02/12/2019 07/12/2019 Lê Gia Khuyến
1176 TTK02.1 1 Thí nghiệm kỹ thuật cơ khí-1-19-CDT 1 K57 26 -> 02/12/2019 14/12/2019 Nguyễn Văn Dũng
1177 COT201.4 4 Thủy lực-2-16-(HL) 97_01_2 K56 12 7 6->10 02/12/2019 07/12/2019 Nguyễn Xuân Trường
1178 SBV01.3 3 Sức bền vật liệu F1-1-19-KTXD 3_01_1 K59 28 4 1->5 09/12/2019 14/12/2019 Trần Xuân Hòa
1179 SBV01.3 3 Sức bền vật liệu F1-1-19-QLXD 1_01_4 K59 1 2 6->10 09/12/2019 14/12/2019 Lê Gia Khuyến
1180 COT201.4 4 Thủy lực-2-16-(HL) 97_01_3 K56 0 7 6->10 09/12/2019 14/12/2019 Nguyễn Xuân Trường
1181 KMT203.2 2 Thí nghiệm chuyên đề F1-1-19-KTMT 2 K58 16 -> 16/12/2019 11/01/2020 Bùi Lê Hồng Minh
1182 KMT203.2 2 Thí nghiệm chuyên đề F1-1-19-KTMT 2_01 K58 16 -> 16/12/2019 11/01/2020 Bùi Lê Hồng Minh
1183 KMT204.2 2 Thí nghiệm chuyên đề F2-1-19-KTM 2 K57 35 -> 16/12/2019 11/01/2020 Bùi Lê Hồng Minh
1184 KMT204.2 2 Thí nghiệm chuyên đề F2-1-19-KTM 2_01 K57 35 -> 16/12/2019 11/01/2020 Bùi Lê Hồng Minh
44
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
1185 TTK01.1 1 Thí nghiệm chuyên môn-1-19-CD1 2 K57 55 -> 16/12/2019 11/01/2020 Phạm Ngọc Bảy
1186 TTK01.1 1 Thí nghiệm chuyên môn-1-19-CD2 2 K57 66 -> 16/12/2019 11/01/2020 Diệp Thành Hưng
1187 TTK01.1 1 Thí nghiệm chuyên môn-1-19-CDSB 3 K57 29 -> 16/12/2019 11/01/2020 Diệp Thành Hưng
1188 TTK01.1 1 Thí nghiệm chuyên môn-1-19-CH 3 K57 64 -> 16/12/2019 11/01/2020 Hồ Vĩnh Hạ
1189 TTK01.1 1 Thí nghiệm chuyên môn-1-19-DBO 3 K57 65 -> 16/12/2019 11/01/2020 Nguyễn Minh Quang
1190 TTK01.1 1 Thí nghiệm chuyên môn-1-19-DMT 3 K57 15 -> 16/12/2019 11/01/2020 Đỗ Thành Hiếu
1191 TTK01.1 1 Thí nghiệm chuyên môn-1-19-GTCC 1 K57 0 -> 16/12/2019 11/01/2020 Nguyễn Minh Quang
1192 TTK01.1 1 Thí nghiệm chuyên môn-1-19-GTĐT 1 K57 52 -> 16/12/2019 11/01/2020 Đỗ Thành Hiếu
1193 TTK01.1 1 Thí nghiệm chuyên môn-1-19-QLXD 1 K57 42 -> 16/12/2019 11/01/2020 Nguyễn Phước Minh
1194 TTK02.1 1 Thí nghiệm kỹ thuật cơ khí-1-19-CGH 1 K57 17 -> 16/12/2019 11/01/2020 Nguyễn Văn Dũng
1195 MXD30.2 2 Thực tập cấu tạo-1-19-CGH 1 K57 17 -> 16/12/2019 11/01/2020 Nguyễn Văn Dũng
1196 VTH11.2 2 Thực tập chuyên ngành-1-19-KTVT 2 K57 43 -> 16/12/2019 11/01/2020
1197 DTU206.2 2 Thực tập điện tử-1-19-KTDTTHCN 2 K58 75 -> 16/12/2019 11/01/2020
1198 DTU206.2 2 Thực tập điện tử-1-19-KTVT 2 K58 67 -> 16/12/2019 11/01/2020
1199 KCT01.1_CAU 1 Thực tập kỹ thuật cầu - đường bộ-1-19-CDA 1 K57 11 -> 16/12/2019 11/01/2020 Hồ Vĩnh Hạ
1200 KCT01.1_DBO 1 Thực tập kỹ thuật cầu - đường bộ-1-19-CDA 1 K57 20 -> 16/12/2019 11/01/2020
1201 DBO15.1 1 Thực tập kỹ thuật-1-19-CD1 2 K57 33 -> 16/12/2019 11/01/2020
1202 CAU15.1 1 Thực tập kỹ thuật-1-19-CD2 2 K57 64 -> 16/12/2019 11/01/2020 Đỗ Thành Hiếu
1203 DBO15.1 1 Thực tập kỹ thuật-1-19-CD2 2 K57 8 -> 16/12/2019 11/01/2020
1204 DBS02.1 1 Thực tập kỹ thuật-1-19-CDSB 3 K57 30 -> 16/12/2019 11/01/2020
1205 CAU15.1 1 Thực tập kỹ thuật-1-19-CH 3 K57 79 -> 16/12/2019 11/01/2020 Phạm Ngọc Bảy
1206 DBO15.1 1 Thực tập kỹ thuật-1-19-DBO 3 K57 65 -> 16/12/2019 11/01/2020
1207 GTC071.1 1 Thực tập kỹ thuật-1-19-GTCC 1 K57 35 -> 16/12/2019 11/01/2020
1208 GTP07.1 1 Thực tập kỹ thuật-1-19-GTĐT 1 K57 25 -> 16/12/2019 11/01/2020
1209 DAN16.1 1 Thực tập kỹ thuật-1-19-QLXD 1 K57 39 -> 16/12/2019 11/01/2020 Lê Hải Quân
1210 DTU23.2 2 Thực tập ngành-1-19-KTDTTHCN 4 K57 51 -> 23/12/2019 11/01/2020
45
Recommended