View
26
Download
2
Category
Preview:
DESCRIPTION
V3TEF – 6X4 XE ĐẦU KÉO, 340PS. Động cơ. Model D.H.I DE12TIS Loại Turbo tăng áp và làm mát , động cơ diesel Công suất cực đại 340ps (250kw)/ 2,100rpm Momen xoắn cực đại 145kg.m (1421N.m)/ 1,260rpm Số xi lanh 06 xi lanh thẳng hàng Đường kính x Hành trình 123×155(mm) - PowerPoint PPT Presentation
Citation preview
• Dimension & Weight are approximate.• Permissible weight includes upper body weight. Always observe national regulations on permissible axle loads and gross weight.
TATA DEAWOO COMMERCIAL VEHICLE CO., LTD. 1589-1 Soryong, Gunsan, Cheonbuk, 573-715 KoreaTelephone:(82)-63-469-3336. Fax:(82)-63-469-3200, Website at http://www.tata-daewoo.comAbove specifications are based on export condition and subject to change without prior notice. June. 2005
Động cơĐộng cơ
Hộp sốHộp số PhanhPhanh
Model D.H.I DE12TISLoại Turbo tăng áp và làm mát , động cơ dieselCông suất cực đại 340ps (250kw)/ 2,100rpm Momen xoắn cực đại 145kg.m (1421N.m)/ 1,260rpm Số xi lanh 06 xi lanh thẳng hàngĐường kính x Hành trình 123×155(mm) Dung tích xi lanh 11,051cc Loại điều khiển Cơ Lọc gió Lõi giấy khô
Phanh chính : Phanh trợ lực khí nén tuần hoàn Đường kính tang trống: 410 mmGuốc trước : 414x155mm sau : 414x203mm Vật liệu :Không chứa ami ăngPhanh đỗ :lực tác động của lò xo
ở các bánh sauPhanh phụ :Phanh khí xả
Model
T14S10Loại
Số sàn F10/R21st
9.555/7.428 2nd
4.664/3.625 3rd
2.730/2.122 4th
1.638/1.289 5th
1.000/0.777Số lùi
7.980/6.204
Cầu xeCầu xe
Trước Kiểu dầm chữ “I” Tải trọng : 6,500 kgSau Giảm tốc đơn kiểu banjo
Tỷ số truyền cuối: 4.875, Tải trọng: 23,000 kg
Thùng dầuThùng dầu Mâm & LốpMâm & Lốp
Bên phải phía dưới Khung xeDung tích– 400 litVật liệu: Thép dập
Trước : 12R22.5-16, 8.25V x 22.5
Sau : 12R22.5-16, 8.25V x 22.5
Hệ thống láiHệ thống lái
Vị trí lái Tay lái bên tráiLoại Banh tuần hoàn toàn phần
Trợ lực lái bằng dầuCột lái Gật gù lồng vào nhauBánh lái Bánh nan hoa 2 chấu, nút ấn còi
Ly hợpLy hợp
Hệ thống treoHệ thống treo
Hệ thống treo trước
Hệ thống treo sau
Loại : nhíp lá hình bán ellipCỡ (LxW) : 1,500 x 90(mm)Loại : nhíp lá hình bán ellip Cỡ (LxW) : 1,300 x 90(mm)
Hệ thống điệnHệ thống điện
Ắc quy 12 volt-150Ahx2Máy phát điện xoay chiều 24 volt / 60 ampBộ khởi động 24 volt / 6.0kW
Kích thước (mm)Kích thước (mm)
OL Tổng chiều dài 6,925OW Tổng chiều rộng 2,495OH Tổng chiều cao 2,915FR Khoảng cách giữa 2 lốp trước 2,050RT Khoảng cách giữa 2 lốp sau 1,855WB Chiều dài cơ sở 4,580AF Khoảng cách từ tâm cầu sau
đến đuôi chassis 650GR Chiều cao xe 2,900R Chiều cao từ điểm đuôi trên cùng của
chassis đến mặt đất 1,075CA Khoảng cách từ điểm cuối cabin
đến tâm cầu sau 3,080OS Khoảng cách giữa trọng tâm của chassis
đến trọng tâm của cầu sau 270CH Chiều cao khớp nối 1,360 GC Khoảng cách gầm xe tối thiểu 260
Bán kính xoay khi xe đỗ Về phía trước 2,470Về phía sau 2,040
Trọng lượng (kg)Trọng lượng (kg)
Trọng lượng chassis Trước 4,440Sau 3,990Tổng cộng 8,430
Trọng lượng xe không tải 8,800Tải trọng danh nghĩa 16,500Tải trọng lên cầu Trước 6,500
Sau 23,000Trọng tải cho phép chở 21,070Tổng trọng tải cho phép của xe 55,000
Khả năng hoạt động theo tính toán Khả năng hoạt động theo tính toán
Vận tốc tối đa (km/h) 109Khả năng leo dốc tối đa (%) 20.7Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) 6.8
Khung xeKhung xe
Loại Kiểu bậc thang , Thép một lớpCỡ (HxWxt) 286x90x7Độ rộng đuôi khung 850
Bộ khớp nối (Tùy chọn )Bộ khớp nối (Tùy chọn )
V3TEF – 6X4 XE ĐẦU KÉO, 340PSV3TEF – 6X4 XE ĐẦU KÉO, 340PS
Loại Điều khiển thủy lực với trợ lực hơi Đường kính đĩa ma sát Ma sát khô với màng ngăn
Đường kính ngoài: 430mm
Nhà sản xuất và chủng loại Dong-A , Universal 2”Tải trọng chở được 25ton
Option mới đi kèm theo xeOption mới đi kèm theo xe
Cabin chỉnh điện Nâng hạ cabin bằng cách ấn nút mô tơỔ đĩa CD Nguyên bản lắp sẵn từ nhà máyChìa khóa thông minh Có thể khóa và mở cửa từ xaDiện mạo cabin mới Novus Special Edition
Recommended