View
1
Download
0
Category
Preview:
Citation preview
DAP Viet Nam AD 2.VVDH-1 01 JAN 2017
© 2017 Civil Aviation Authority of Viet Nam
VVDH – QUANG BINH/Dong Hoi Domestic
VVDH AD 2.1 TÊN VÀ ĐỊA DANH CẢNG HÀNG KHÔNG/SÂN BAY
VVDH AD 2.1 AERODROME LOCATION INDICATOR AND NAME
VVDH – QUANG BINH/Dong Hoi Domestic
VVDH AD 2.2 TỌA ĐỘ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ĐỊA CHỈ NHÀ CHỨC TRÁCH
CẢNG HÀNG KHÔNG
VVDH AD 2.2 AERODROME GEOGRAPHICAL AND
ADMINISTRATIVE DATA
1 Tọa độ và vị trí điểm quy chiếu sân bay
173055B – 1063527Đ
Giao điểm của đường lăn và trục đường CHC 11/29
ARP coordinates and site at AD 173055N – 1063527E Intersection of TWY and RCL 11/29
2 Hướng và cự ly so với thành phố
Direction and distance from the city
Cách trung tâm thành phố Đồng Hới 6 KM về phía Bắc
6 KM from the center of Dong Hoi City to the North
3 Mức cao/nhiệt độ trung bình
Elevation/reference temperature 18 M/25°C
4 Bề mặt địa hình mấp mô tại vị trí mức cao sân bay Geoid undulation at AD ELEV PSN
Không Nil
5 Độ lệch từ
MAG VAR
1°Tây
1°W 6 Địa chỉ nhà chức trách sân bay, địa chỉ
bưu điện, điện thoại, Fax, AFS AD Administration, address, telephone, Fax, AFS
Địa chỉ:
Cục Hàng không Việt Nam Cảng vụ hàng không miền Bắc Cảng hàng không Đồng Hới
Điện thoại: (84-52) 3 810 969
Fax: (84-52) 3 810 955
AFS: VVDHYDYX Post:
Civil Aviation Authority of Viet Nam (CAAV) Northern Airports Authority (NAA) Dong Hoi Airport
Phone: (84-52) 3 810 969 Fax: (84-52) 3 810 955 AFS: VVDHYDYX Địa chỉ: Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam
Cảng hàng không Đồng Hới Điện thoại: (84-52) 3 810 899
Fax: (84-52) 3 810 878
AFS: VVDHZPZX Post:
Airports Corporation of Viet Nam (ACV) Dong Hoi Airport
Phone: (84-52) 3 810 899 Fax: (84-52) 3 810 878 AFS: VVDHZPZX
7 Loại chuyến bay được phép hoạt động (IFR/VFR)
Type of traffic permitted (IFR/VFR) IFR/VFR
8 Ghi chú
Remarks Không
Nil
AD 2.VVDH-2 DAP Viet Nam01 JAN 2017
© 2017 Civil Aviation Authority of Viet Nam
\
VVDH AD 2.3 GIỜ HOẠT ĐỘNG VVDH AD 2.3 OPERATION HOURS
1 Nhà chức trách sân bay Từ lúc mặt trời mọc đến 1400 hàng ngày và theo yêu cầu khai thác
Aerodrome administration From SR to 1400 daily and HO
2 Hải quan và Xuất nhập cảnh
Customs and immigration Không
Nil 3 Chăm sóc sức khỏe và vệ sinh dịch tễ Từ lúc mặt trời mọc đến 1400 hàng ngày và theo
yêu cầu khai thác
Health and Sanitation From SR to 1400 daily and HO
4 Cơ sở Thông báo tin tức hàng không (AIS) Từ lúc mặt trời mọc đến 1400 hàng ngày và theo yêu cầu khai thác
AIS Briefing Office (AIS) From SR to 1400 daily and HO
5 Cơ sở thủ tục bay (ARO) Từ lúc mặt trời mọc đến 1400 hàng ngày và theo yêu cầu khai thác
ATS Reporting Office (ARO) From SR to 1400 daily and HO
6 Cơ sở khí tượng tại sân (MET) Từ lúc mặt trời mọc đến 1400 hàng ngày và theo yêu cầu khai thác
MET Briefing office From SR to 1400 daily and HO
7 Cơ sở không lưu (ATS) Từ lúc mặt trời mọc đến 1400 hàng ngày và theo yêu cầu khai thác
Air Traffic Services (ATS) From SR to 1400 daily and HO
8 Nhiên liệu phục vụ Từ lúc mặt trời mọc đến 1400 hàng ngày và theo yêu cầu khai thác
Fuelling From SR to 1400 daily HO
9 Công tác bốc dỡ Từ lúc mặt trời mọc đến 1400 hàng ngày và theo yêu cầu khai thác
Handling From SR to 1400 daily and HO
10 An ninh Từ lúc mặt trời mọc đến 1400 hàng ngày và theo yêu cầu khai thác
Security From SR to 1400 daily and HO
11 Dọn tuyết De-icing
Không
Nil 12 Ghi chú
Remark Không
Nil
VVDH AD 2.4 DỊCH VỤ BỐC DỠ VÀ CÁC PHƯƠNG TIỆN PHỤC VỤ
VVDH AD 2.4 HANDING SERVICES AND FACILITIES
1 Phương tiện bốc dỡ hàng hóa
Cargo handling facilities Băng chuyền, xe kéo và xe nâng
Conveyor, cargo truck and fork lift 2 Loại nhiên liệu/dầu nhờn
Fuel/oil types JET A1
3 Phương tiện nạp nhiên liệu/sức chứa
Fuelling facility/capacity 01 xe 9 000 lít và 01 xe 14 000 lít
A truck 9 000 litters and a truck 14 000 litters 4 Nhà vòm dành cho tàu bay vãng lai
Hangar space for visiting aircraft Không
Nil 5 Phương tiện sửa chữa cho tàu bay vãng lai
Repair facilities for visiting aircraft Không
Nil 6 Ghi chú
Remarks Không
Nil
DAP Viet Nam AD 2.VVDH-3 01 JAN 2017
© 2017 Civil Aviation Authority of Viet Nam
VVDH AD 2.5 PHƯƠNG TIỆN PHỤC VỤ HÀNH KHÁCH
VVDH AD 2.5 PASSENGER FACILITIES
1 Khách sạn
Hotels Gần sân bay và trong thành phố
Near the AD and in the city 2 Nhà hàng
Restaurants Tại sân bay và trong thành phố
At AD and in the city 3 Phương tiện giao thông
Transportation Taxi và ô tô cho thuê
Taxis and rented car 4 Thiết bị y tế
Medical facilities Sơ cứu tại sân bay. Bệnh viện trong thành phố
First aid at AD. Hospitals in the city 5 Ngân hàng và bưu điện
Bank and Post Offices Không
Nil 6 Văn phòng hướng dẫn du lịch
Tourist Office Trong thành phố
In the city 7 Ghi chú
Remarks Không
Nil
VVDH AD 2.6 DỊCH VỤ CỨU NẠN VÀ CỨU HỎA SÂN BAY
VVDH AD 2.6 RESCUE AND FIRE FIGHTING SERVICES
1 Loại cứu hỏa tại sân bay đáp ứng
AD category for fire fighting Cấp 6
CAT 6 2 Thiết bị cứu nạn
Rescue equipment Đáp ứng theo tiêu chuẩn khuyến cáo của ICAO
Adequately provided as recommended by ICAO 3 Khả năng di dời tàu bay bị hỏng
Capability for removal of disabled aircraft Không
Nil 4 Ghi chú
Remarks Không
Nil
VVDH AD 2.7 MÙA HOẠT ĐỘNG – DỌN QUANG
VVDH AD 2.7 SEASONAL AVAILABILITY – CLEARING
Không có yêu cầu dọn quang vì sân bay hoạt động quanh năm
There is no requirement for clearing as the aerodrome is available throughout the year
AD 2.VVDH-4 DAP Viet Nam01 JAN 2017
© 2017 Civil Aviation Authority of Viet Nam
VVDH AD 2.8 SÂN ĐỖ, ĐƯỜNG LĂN VÀ SỐ LIỆU KIỂM TRA
VỊ TRÍ
VVDH AD 2.8 APRONS, TAXIWAYS AND CHECK
LOCATIONS/POSITIONS DATA
1 Bề mặt và sức chịu tải của sân đỗ
Apron surface and strength
Bề mặt Surface:
Bê tông xi măng
Cement concrete Sức chịu tải: Strength:
PCN 58/R/B/X/T
2 Tên, chiều rộng, bề mặt và sức chịu tải của đường lăn Desingnation, taxiway width, surface and strength
E2 Chiều rộng: Width:
18 M
Bề mặt: Surface:
Bê tông xi măng
Cement concrete Sức chịu tải: Strength:
PCN 58/R/B/X/T
3 Vị trí và mức cao của điểm kiểm tra đồng hồ đo độ cao
Altimeter check point location and elevation
Vị trí: Location:
Không
Nil Mức cao: Elevation:
Không
Nil 4 Điểm kiểm tra VOR
VOR checkpoints
Không
Nil 5 Điểm kiểm tra INS
INS checkpoints
Không
Nil
6 Ghi chú
Remarks
Không
Nil
DAP Viet Nam AD 2.VVDH-5 01 JAN 2017
© 2017 Civil Aviation Authority of Viet Nam
VVDH AD 2.9 HỆ THỐNG KIỂM SOÁT, HƯỚNG DẪN DI CHUYỂN MẶT ĐẤT VÀ SƠN KẺ DẤU HIỆU
CHỈ DẪN
VVDH AD 2.9 SURFACE MOVEMENT GUIDANCE AND
CONTROL SYSTEM AND MARKINGS
1 Các ký hiệu chỉ dẫn cho tàu bay đậu,
chỉ dẫn lăn và vị trí đậu của tàu bay
Các ký hiệu chỉ dẫn lăn có ở tất cả các điểm giao nhau của đường lăn, đường CHC và tất cả các vị trí chờ
Hướng dẫn lăn trên sân đỗ
Use of aircraft stand ID signs, TWY guidelines and visual docking/parking guidance system of aircraft stands
Taxiing guidance signs at all intersections with TWY, RWY and at all holding positions Guidelines at apron
2 Sơn kẻ và các đèn đường CHC và đường lăn
RWY and TWY marking and lighting
Đường CHC:
Sơn kẻ dấu hiệu: Ký hiệu đường CHC, ngưỡng đường CHC, khu chạm bánh, trục đường CHC, lề đường CHC và cuối đường CHC
Đèn: Thềm, lề đường CHC, đèn giới hạn
RWY:
Marking: Designation, THR, TDZ, centre line, edge line and end of RWY Lights: THR, edge line of RWY, limit of RWY
Đường lăn:
Sơn kẻ dấu hiệu: Ký hiệu đường lăn, trục đường lăn, lề đường lăn
Đèn: Lề đường lăn
TWY: Marking: Designation, centre line, edge line Lights: Edge line of TWY
3 Giàn đàn báo dừng
Stop bars Không
Nil 4 Ghi chú
Remarks Có đèn chớp xác định thềm đầu đường CHC 11/29
RWY 11/29: THR flashing lights
AD 2.VVDH-6 DAP Viet Nam01 JAN 2017
© 2017 Civil Aviation Authority of Viet Nam
VVDH AD 2.10 CHƯỚNG NGẠI VẬT SÂN BAY
VVDH AD 2.10 AERODROME OBSTACLES
Trong Khu vực 2
In Area 2 Tên/Nhận dạng
CNV Loại CNV
Vị trí CNV
Mức cao/Chiều
cao (M) Đánh dấu/Loại,
màu sắc Ghi chú
OBST ID/ Designation OBST type OBST position
ELEV/HGT (M)
Markings/Type, colour Remarks
a b c d e f
Sẽ được bổ sung sau
To be developed
Trong Khu vực 3
In Area 3
Tên/Nhận dạng CNV Loại CNV Vị trí CNV
Mức cao/Chiều cao
Đánh dấu/Loại, màu sắc Ghi chú
OBST ID/ Designation OBST type
OBST position (KM)
ELEV/HGT (M)
Markings/Type, colour Remarks
a b c d e f
Sẽ được bổ sung sau
To be developed
DAP Viet Nam AD 2.VVDH-7 01 JAN 2017
© 2017 Civil Aviation Authority of Viet Nam
VVDH AD 2.11 LOẠI TIN TỨC KHÍ TƯỢNG
VVDH AD 2.11 METEOROLOGICAL INFORMATION
1 Cơ quan khí tượng liên quan
Associated MET office Trạm quan trắc khí tượng Đồng Hới Dong Hoi MET station
2 Giờ hoạt động
Hours of service
Từ lúc mặt trời mọc đến 1400 hàng ngày và theo yêu cầu khai thác
From SR to 1400 daily and HO
Cơ sở MET ngoài giờ hoạt động
MET Office outside hours Không
Nil 3 Cơ sở chịu trách nhiệm cung cấp bản tin TAF Cơ sở cung cấp dịch vụ khí tượng Nội Bài
Office Responsible for TAF preparation Noi Bai MET Office
Thời gian hiệu lực
24 giờ (phát 04 lần trong ngày với thời gian bắt đầu có hiệu lực vào lúc 0000, 0600, 1200, 1800 UTC; phát 1 giờ trước khi bản tin TAF có hiệu lực)
Periods of validity
24 HR (04 times per day with effect at 0000, 0600, 1200, 1800 UTC; issued 1HR before TAF message validity)
4 Dự báo xu hướng
Trend forecast TREND (được đưa vào METAR) TREND (to be added to METAR)
Thời gian hiệu lực Periods of validity
2 giờ
2 HR 5 Cung cấp thuyết trình/tư vấn
Briefing/consultation provided Nhân viên khí tượng tư vấn khi có yêu cầu Personal consultation on request
6 Hồ sơ bay
Flight documentation Bản đồ
Charts (Các) ngôn ngữ sử dụng
Language(s) used Tiếng Anh/Tiếng Việt English/Vietnamese
7 Bản đồ và tin tức sẵn có để thuyết trình hoặc tư vấn
Charts and other information available for briefing or consultation
Có sẵn
Available
8 Thiết bị bổ sung sẵn có để cung cấp tin tức Supplementary equipment available for providing information
Thiết bị đầu cuối để thuyết trình
Briefing terminal
9 Các cơ sở cung cấp dịch vụ không lưu được cung cấp tin tức khí tượng
ATS units provided with information Dong Hoi TWR, Dong Hoi ARO
10 Tin tức khác (giới hạn cung cấp dịch vụ…) Additional information (limitation of service, etc…)
Không
Nil
AD 2.VVDH-8 DAP Viet Nam01 JAN 2017
© 2017 Civil Aviation Authority of Viet Nam
VVDH AD 2.12 CÁC SỐ LIỆU VÀ ĐẶC TÍNH ĐƯỜNG CHC
VVDH AD 2.12 RUNWAY PHYSICAL CHARACTERISTICS
Ký hiệu Số đường CHC
Hướng thực
Kích thước đường CHC (M)
Sức chịu tải PCN bề mặt đường CHC và đoạn dừng
Tọa độ đầu thềm
Tọa độ cuối đường CHC
Độ mấp mô của bề mặt trái đất tại đầu thềm đường CHC
Mức cao đầu thêm và mức cao nhất của khu chạm bánh đường CHC tiếp cận chính xác
Designations RWY NR
TRUE BRG
Dimensions of RWY (M)
Strength (PCN) and surface of RWY and SWY
THR co-ordinates RWY end co-ordinates THR geoid undulation
THR elevation and highest elevation of TDZ of precision APP RWY
1 2 3 4 5 6
11 114° 2 400 x 45
PCN 58/R/B/X/T
Bê tông xi măng
PCN 58/R/B/X/T Cement concrete
173104.24B
1063505.18Đ
173104.24N 1063505.18E
THR 16 M
29 294° 2 400 x 45
PCN 58/R/B/X/T
Bê tông xi măng
PCN 58/R/B/X/T Cement concrete
173032.38B
1063619.47Đ
173032.38N 1063619.47E
THR 11 M
Độ dốc RWY-SWY Kích thước đoạn
dừng (M) Kích thước khoảng
trống (M) Kích thước dải
bay (M) OFZ Ghi chú
Slope of RWY-SWY SWY dimensions
(M) CWY dimensions
(M) Strip dimensions
(M) OFZ Remarks
7 8 9 10 11 12
0.204% 100 x 60 200 x 150 2 800 x 300 Không Không
Nil Nil
0.204% 100 x 60 200 x 150 2 800 x 300 Không Không
Nil Nil
VVDH AD 2.13 CÁC CỰ LY CÔNG BỐ VVDH AD 2.13 DECLARED DISTANCES
Ký hiệu đường CHC
Đoạn chạy lấy đà (M)
Cự ly có thể cất cánh (M)
Cự ly có thể dừng khẩn cấp (M)
Cự ly có thể hạ cánh (M) Ghi chú
RWY Designator TORA (M) TODA (M) ASDA (M) LDA (M) Remarks
1 2 3 4 5 6
11
2 400
2 600 2 500 2 400 Không
Nil
29
2 400
2 600 2 500 2 400
Không Nil
DAP Viet Nam AD 2.VVDH-9 01 JAN 2017
© 2017 Civil Aviation Authority of Viet Nam
VVDH AD 2.14 ĐÈN TIẾP CẬN VÀ ĐÈN ĐƯỜNG CHC
VVDH AD 2.14 APPROACH AND RUNWAY LIGHTING
Ký hiệu đường CHC
Đèn tiếp cận Loại Chiều dài
Cường độ
Đèn đầu thềm
Màu
Đèn cánh
Đèn VASIS
PAPI
Đèn khu chạm bánh
Chiều dài
Đèn trục đường CHC
Chiều dài,
Khoảng cách
Màu sắc, Cường độ
Đèn lề đường CHC
Chiều dài
Khoảng cách,
Màu sắc,
Cường độ
Đèn cuối đường CHC
Màu sắc,
Đèn Cánh
Đèn đoạn dừng Chiều dài (M)
Màu Ghi chú
RWY Designator
APCH LGT Type LEN INTST
THR LGT Colour WBAR
VASIS (MEHT) PAPI
TDZ LGT LEN (M)
RWY Centre line LGT Length, Colour, Spacing INTST
RWY edge LGT LEN, Spacing Colour, INTST
RWY End LTG Colour, WBAR
SWY LGT LEN (M) Colour Remarks
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
11
Hệ thống đèn tiếp cận giản đơn
420 M
Cách thềm đường CHC 1.5 M
Xanh
PAPI
Trái
Không
Không
2 400 M
60 M
Trắng/Vàng
Không
Không
Không
SALS 420 M
1.5 M FM THR Green
PAPI Left
Nil
Nil
2 400 M
60 M White/Yellow
Nil
Nil
Nil
29
Hệ thống đèn tiếp cận chính xác CAT I
Cách thềm đường CHC 1.5 M
Xanh
PAPI
Trái
Không
Không
2 400 M
60 M
Trắng/Vàng
Không
Không
Không
PALS CAT I
1.5 M FM THR Green
PAPI Left
Nil
Nil
2 400 M
60 M White/Yellow
Nil
Nil
Nil
AD 2.VVDH-10 DAP Viet Nam01 JAN 2017
© 2017 Civil Aviation Authority of Viet Nam
VVDH AD 2.15 CÁC LOẠI ĐÈN KHÁC, NGUỒN ĐIỆN DỰ PHÒNG
VVDH AD 2.15 OTHER LIGHTING, SECONDARY POWER SUPPLY
1 Vị trí đèn hiệu sân bay, đặc tính Đèn hiệu sân bay: Đặt trên nóc đài chỉ huy
ABN/IBN location, characteristics ABN: On the top of TWR
Giờ hoạt động Từ lúc mặt trời mọc đến 1400 hàng ngày và theo yêu cầu khai thác
Hours of operation From SR to 1400 daily and HO 2 Đèn và vị trí thiết bị chỉ hướng hạ cánh
LDI location and LGT Chỉ hướng hạ cánh: Không
LDI: Nil Đèn và vị trí thiết bị đo gió
Anemometer location and LGT Ống gió: Đầu đường CHC 11/29
Anemometer: At RWY 11/29
3
Nguồn điện dự phòng/thời gian chuyển nguồn Secondary power supply/switch-over time
2 máy phát điện 200 KVA
Thời gian chuyển nguồn: 15 giây
2 generators 200 KVA Switch-over time: 15 SEC
4 Ghi chú
Remarks
Không
Nill
VVDH AD 2.16 KHU VỰC DÀNH CHO TRỰC THĂNG HẠ CÁNH
VVDH AD 2.16 HELICOPTER LANDING AREA
Có sân đỗ quân sự Military apron is available
DAP Viet Nam AD 2.VVDH-11 01 JAN 2017
© 2017 Civil Aviation Authority of Viet Nam
VVDH AD 2.17 VÙNG TRỜI CÓ KIỂM SOÁT KHÔNG LƯU
VVDH AD 2.17 ATS AIRSPACE
1 Tên và giới hạn ngang
Khu vực kiểm soát tại sân bay Đồng Hới: 1 vòng tròn với bán kính 60 KM tâm là điểm quy chiếu sân bay (trừ phần vùng trời trên đất Lào)
Designation and lateral limits Dong Hoi CTR: A circle, radius 60 KM centred at ARP (except the portion of Lao airspace)
2 Giới hạn cao
Vertical limits Mặt đất/nước đến và bao gồm độ cao 2 750 M
GND/Water up to 2 750 M inclusive
3 Phân loại vùng trời Airspace classification
D
4 Tên gọi cơ sở cung cấp dịch vụ không lưu
ATS unit call sign Đài kiểm soát tại sân bay Đồng Hới Dong Hoi Tower
Ngôn ngữ
Language(s) Tiếng Anh, Tiếng Việt English, Vietnamese
5 Độ cao chuyển tiếp
Transition altitude 2 750 M
6 Ghi chú
Remarks Không
Nil
VVDH AD 2.18 PHƯƠNG TIỆN THÔNG TIN LIÊN LẠC ĐỐI KHÔNG
VVDH AD 2.18 ATS COMMUNICATION FACILITIES
Loại dịch vụ Tên gọi Kênh Giờ hoạt động Ghi chú
Service designation Call sign Channel
Hours of operation Remarks
1 2 3 4 5
Tại sân
TWR
Tại sân Đồng Hới
Dong Hoi TWR
118.7 MHz H24 Tần số chính
Primary frequency
121.5 MHz H24 Tần số khẩn nguy
Emergency frequency
Đường dài
ACC
Đường dài Hà Nội
Ha Noi ACC
125.9 MHz H24 Tần số chính
Primary frequency
121.5 MHz H24 Tần số khẩn nguy
Emergency frequency
AD 2.VVDH-12 DAP Viet Nam01 JAN 2017
© 2017 Civil Aviation Authority of Viet Nam
VVDH AD 2.19 ĐÀI PHỤ TRỢ VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG VÀ HẠ CÁNH
VVDH AD 2.19 RADIO NAVIGATION AND LANDING AIDS
Loại đài Tên gọi Tần số
Giờ hoạt động
Vị trí Ăng-ten phát
Tọa độ
Mức cao của Ăng-ten phát
DME Ghi chú
Type of aid ID Frequency Hours of operation
Site of transmitting
Antenna Coordinates
Elevation of DME
transmitting antenna Remarks
1 2 3 4 5 6 7
DVOR/DME
DOH
116.2 MHz/
CH 109X
H24
173058.4B
1063535.9Đ
Tầm phủ: 300 KM
173058.4N 1063535.9E
Coverage: 300 KM
ILS/LLZ IDH 110.3 MHz H24 173108.1B
1063456.0Đ Tầm phủ: 25 NM
173108.1N
1063456.0E Coverage: 25 NM
ILS/GP-DME
335 MHz/
CH 40X
H24 173039.6B
1063611.7Đ
Tầm phủ GP: 10 NM
Tầm phủ DME: 25 NM
173039.6N 1063611.7E
Coverage of GP: 10 NM Coverage of DME: 25 NM
DAP Viet Nam AD 2.VVDH-13 01 JAN 2017
© 2017 Civil Aviation Authority of Viet Nam
VVDH AD 2.20 CÁC QUY ĐỊNH HOẠT ĐỘNG TẠI SÂN BAY
VVDH AD 2.20 LOCAL TRAFFIC REGULATIONS
1. Các quy định sân bay 1. Airport Regulations
Một số quy định riêng áp dụng tại sân bay Đồng Hới. Các quy định này được nêu trong bảng chỉ dẫn có sẵn tại cơ quan thông báo tin tức hàng không tại sân bay như sau:
At Dong Hoi Domestic Airport, a number of local regulations are applied. The regulations are published in a manual which is available at the AIS Briefing Office as follows:
a. Ý nghĩa các ký, dấu hiệu;
b. Tin tức về các vị trí đỗ tàu bay kể cả hệ thống hướng dẫn trực quan;
c. Tin tức về việc lăn đến và đi từ vị trí đỗ kể cả huấn lệnh lăn;
d. Trợ giúp của nhân viên hướng dẫn đỗ.
a. Meaning of markings and signs; b. Information about aircraft stands including visual docking guidance systems; c. Information about taxiing to and from aircraft stands including taxi clearance; d. Marshaller assistance.
2. Dời và lăn tới vị trí đỗ 2.Taxiing to and from stands
2.1
Đài kiểm soát tại sân bay Đồng Hới sẽ chỉ định vị trí đỗ cho tàu bay đến.
2.1
Arriving aircraft will be assigned a stand number by Dong Hoi TWR.
2.2 Phương án khai thác các vị trí đỗ tàu bay 2.2 Use of aircraft stands
Vị trí đỗ tàu bay
Aircraft stands Phương án khai thác các vị trí đỗ tàu bay
Use of aircraft stands 1 và 2 Sử dụng cho loại tàu bay A321 và tương đương trở xuống
1 and 2 Used for aircraft up to A321 and equivalent 1A Sử dụng cho loại tàu bay ATR72 và tương đương trở xuống
Used for aircraft up to ATR72 and equivalent
Hạn chế khai thác: Không khai thác đồng thời vị trí đỗ số 1 và 1A.
Operational limitation: Stand NR 1 and 1A are not used at the same time.
AD 2.VVDH-14 DAP Viet Nam01 JAN 2017
© 2017 Civil Aviation Authority of Viet Nam
VVDH AD 2.21 CÁC PHƯƠNG THỨC GIẢM TIẾNG ỒN
VVDH AD 2.21 NOISE ABATEMENT PROCEDURES
Không Nil
VVDH AD 2.22 CÁC PHƯƠNG THỨC BAY
VVDH AD 2.22 FLIGHT PROCEDURES
Không Nil
VVDH AD 2.23 CÁC TIN TỨC BỔ SUNG
VVDH AD 2.23 ADDITIONAL INFORMATION
Không Nil
DAP Viet Nam AD 2.VVDH-15 01 JAN 2017
© 2017 Civil Aviation Authority of Viet Nam
VVDH AD 2.24 BẢN ĐỒ, SƠ ĐỒ, PHƯƠNG THỨC LIÊN QUAN SÂN
BAY ĐỒNG HỚI
VVDH AD 2.24 CHARTS RELATED TO DONG HOI AIRPORT
Sơ đồ sân bay - ICAO VVDH AD 2.24-1 Aerodrome Chart – ICAO
Tiêu chuẩn khai thác tối thiểu VVDH AD 2.24-2 Operational Minima
Sơ đồ sân đỗ, vị trí đỗ tàu bay – ICAO VVDH AD 2.24-3 Aircraft Parking/Docking Chart – ICAO
Sơ đồ hướng dẫn di chuyển mặt đất – ICAO
VVDH AD 2.24-4 Aerodrome Ground Movement Chart – ICAO
Sơ đồ chướng ngại vật sân bay – ICAO VVDH AD 2.24-5 Aerodrome Obstacle Chart – ICAO
Sơ đồ địa hình tiếp cận chính xác – ICAO
VVDH AD 2.24-6 Precision Approach Terrain Chart – ICAO
Sơ đồ khu vực tiếp cận – ICAO VVDH AD 2.24-7 Area Chart – ICAO
Sơ đồ phương thức khởi hành tiêu chuẩn sử dụng thiết bị (SID) – ICAO – Đường CHC 11: DENGA 2A, QUATA 2A
VVDH AD 2.24-8 Standard Departure Chart – Instrument (SID) – ICAO – RWY 11: DENGA 2A, QUATA 2A
Sơ đồ phương thức khởi hành tiêu chuẩn sử dụng thiết bị (SID) – ICAO – Đường CHC 29: DENGA 2B, QUATA 2B
VVDH AD 2.24-8a Standard Departure Chart – Instrument (SID) – ICAO – RWY 29: DENGA 2B, QUATA 2B
Sơ đồ phương thức đến tiêu chuẩn sử dụng thiết bị (STAR) – ICAO
VVDH AD 2.24-9 Standard Arrival Chart – Instrument (STAR) – ICAO
Sơ đồ độ cao tối thiểu giám sát không lưu – ICAO
VVDH AD 2.24-10 ATC Surveillance Minimum Altitude Chart – ICAO
Sơ đồ phương thức tiếp cận sử dụng thiết bị – ICAO - Đường CHC 11: VOR
VVDH AD 2.24-11 Instrument Approach Chart – ICAO – RWY 11: VOR
Sơ đồ phương thức tiếp cận sử dụng thiết bị – ICAO – Đường CHC 29: VOR
VVDH AD 2.24-11a Instrument Approach Chart – ICAO – RWY 29: VOR
Sơ đồ phương thức tiếp cận sử dụng thiết bị – ICAO – Đường CHC 29: ILS
VVDH AD 2.24-11b Instrument Approach Chart – ICAO – RWY 29: ILS
Sơ đồ phương thức tiếp cận bằng mắt – ICAO
VVDH AD 2.24-12 Visual Approach Chart – ICAO
PAGE INTENTIONALLY LEFT BLANK
SALS
PALS CAT I
17°30'32"N106°36'19"E
ELEVATIONS AND DIMENSIONS IN METRESRWY
11
29
DIRECTION(TRUE)
114°
294°
THR WGS-84
17°31'04"N106°35'05"E
BEARING STRENGTH
PCN 58/R/B/X/TCEMENT CONCRETE
VA
R 1°W
N
AERODROME CHART - ICAO17°30'55''N
106°35'27''E AD ELEV 18M QUANG BINH/DONG HOI DOM (VVDH)TWR: 118.7
TAXIWAYS WIDTH:E2 18M
LEGEND
BUILDINGS
ARP
MARKING AIDS RWY 11/29 AND EXIT TWY
SCALE 1: 25 000
0 500 1000300
500 0 1000 2000 3000
FEET
METRES
RWY 2400 X 45 CONCRETE
TWR
PA
PI
PA
PI
VOR/DME
CWY 200 X 150
RWY STRIP 2800 X 300
ELEV 16
ARP
SWY 100 X 60
TERMINALCWY 200 X 150
ELEV 11
SWY 100 X 60
CIVIL APRON
MILITARY APRON
CAR PARK
ILS/LLZ110.3
ILS/GP335
DOH 116.2
RV
R
VOR CHECK POIN AND FREQUENCY DOH 116.2
MARKING AIDS RWY 11/29 AND EXIT TWY
LIGHTING AIDS CLEARWAY AND
STOPWAY RWY 29
11 29
E2
E1
29
11
DAP Viet Nam
VVDH AD 2.24-1
01 JAN 2017
RV
R
NE
W C
HA
RT
.
© 2017 Civil Aviation Authority of Viet Nam.
PAGE INTENTIONALLY LEFT BLANK
DAP Viet Nam VVDH AD 2.24-2 01 JAN 2017
© 2017 Civil Aviation Authority of Viet Nam
OPERATIONAL MINIMA DONG HOI WEATHER MNM
VVDH
TAKE-OFF MINIMA FOR RWY 11/29
TAKE – OFF FOR RWY 11/29 ACFT CAT VISIBILITY (M)
A, B, C 1 000
Note: 1. Take-off alternate aerodromes: Da Nang, Noi Bai, Phu Bai, Vinh, Cat Bi
2. When take-off alternate aerodrome cannot be chosen, the operational minima for take-off will be the value for landing as appropriate
LANDING MINIMA FOR RWY 11/29
VOR APPROACH PROCEDURES
FOR RWY 11
ACFT CAT CEILING (M) VISIBILITY (M)
A, B, C 160 2 400
VOR APPROACH PROCEDURES
FOR RWY 29
ACFT CAT CEILING (M) VISIBILITY (M)
A, B, C 140 2 000
ILS APPROACH PROCEDURES FOR RWY 29
IN CASE OF GP UNSERVICEABLE
ACFT CAT CEILING (M) VISIBILITY (M)
A, B, C 140 2 000
ILS APPROACH PROCEDURES
FOR RWY 29 STRAIGHT – IN APPROACH
ACFT CAT CEILING (M) VISIBILITY (M)
A, B, C 85 1 200
CIRCLING FOR RWY 11/29
ACFT CAT CEILING (M) VISIBILITY (M)
A 210 2 500
B 270 3 500
C 290 4 000
PAGE INTENTIONALLY LEFT BLANK
ELEVATIONS IN METRES
VAR 1°W
N
AIRCRAFT PARKING/
DOCKING CHART - ICAOAPRON ELEV
18M
QUANG BINH/DONG HOI DOM (VVDH)TWR: 118.7
SCALE 1: 2 500
40 0 80 160
75 0 150 300 450
FEET
METRES
40 120
TWR
DOH 116.2
E2
ARP17°30'55’’N106°35'27’’ETERMINAL
12
RW
Y 11/29
STANDS COORDINATES (WGS 84)
1 TO BE DEVELOPED 2 TO BE DEVELOPED
LEGEND
ARP
AIRCRAFT STAND 1
TWY LIGHTS
BUILDINGS
TAXI-HOLDING POSITION
VOR CHECK POIN AND FREQUENCY DOH 116.2
DAP Viet Nam
VVDH AD 2.24-3
01 JAN 2017
1A
- TAXIWAYS WIDTH:
E2: 18M
- TAXIWAYS AND APRON BEARING STRENGTH:
PCN 58/R/B/X/T
- ACFT STANDS: + ACFT STANDS 1, 2 USED FOR ACFT UP TO
A321 AND EQUIVALENT;
+ ACFT STAND 1A USED FOR ACFT UP TO
ATR72 AND EQUIVALENT;
+ STANDS NR 1 AND NR 1A ARE NOT USED AT
THE SAME TIME.
NE
W C
HA
RT
.
1A TO BE DEVELOPED
© 2017 Civil Aviation Authority of Viet Nam.
PAGE INTENTIONALLY LEFT BLANK
ELEVATIONS IN METRESBEARINGS ARE MAGNETIC
VAR 1°W
NAERODROME GROUND
MOVEMENT CHART - ICAO
APRON ELEV
18MQUANG BINH/DONG HOI DOM (VVDH)TWR: 118.7
SCALE 1: 13 000
0 100 500100
200 0 400 800 1600
FEET
METRES
200 300 400
1200
TWR
ELEV 16
ARP
TERMINAL
ELEV 11
APRON
MILITARY APRON
CAR PARK
DOH 116.2
E2
E1
29
11TAXIWAYS WIDTH:
E2: 18M
BEARING STRENGTH: PCN 58/R/B/X/T
TWY EDGE LIGHTS ON ALL TWYS
TWY CENTRE LINE LIGHTS: NIL
LEGEND
TAXI-HOLDING POSITION
BUILDINGS
ARP
VOR CHECK POIN AND FREQUENCYDOH 116.2
DAP Viet Nam
VVDH AD 2.24-4
01 JAN 2017
NE
W C
HA
RT
.
© 2017 Civil Aviation Authority of Viet Nam.
PAGE INTENTIONALLY LEFT BLANK
TO BE DEVELOPED
QUANG BINH/DONG HOI DOM (VVDH)
DAP Viet Nam VVDH AD 2.24-5
01 JAN 2017
AERODROME OBSTACLE CHART - ICAON
EW
CH
AR
T.
© 2017 Civil Aviation Authority of Viet Nam.
PAGE INTENTIONALLY LEFT BLANK
-1 -2 -3 -4
-6-7
-7-8
21
0-1
-2-3
-4
-5-6-7-8
8 9 88 93 4 5 6
7
5
567 4
45678 321 54 4
4
8
76
54
3210-1-2
-3-4
-5-6
-5 -6
29
-7
23
20
25
30
35
40
45
50
55
60
16
14
12
10
8
6
4
2
-2
-4
18
-6
-8
-10
0
16
14
12
10
8
6
4
2
-2
-4
18
-6
-8
50
40
30
20
10
0
-10
-20
-30
140
130
120
110
100
90
80
70
60
230
220
210
200
190
180
170
160
150
34
32
30
28
26
24
22
20
36
52
50
48
46
44
42
40
38
54
68
66
64
62
60
58
56
-10
65
HORIZONTAL SCALE 1:2 500
VERTICAL SCALE 1:500 INTERVALS AND HEIGHT FM ELEVATION THRESHOLD OF RWY
DISTANCES AND HEIGHTS IN METRES PRECISION APPROACH TERRAIN CHART - ICAO QUANG BINH/DONG HOI DOM (VVDH)
RWY 29
RWY
SWY
VÙNG
QUAY ĐẦU
STOPWAY
LEGEND
BUILDING OR LARGE STRUCTURE
RAILROAD
CONTOUR
CENTRE-LINE PROFILE
DEVIATION AT LEAST ±3 M FROM CENTRE-LINE
PROFILE
APPROACH LIGHTS
5
FENCES STEEL
FENCES STEEL
RAIL BRIDGE BASE FOR LIGHTS APPROACH BITUMIN
OUS ROAD
LAKE
LAKE
LAKE
ROAD
ROAD
HEIGHT FM ELEVATION THRESHOLD OF RWY 29 (METRES ) – NOMINAL GLIDE PATH 3°
HEIGHT FM THRESHOLD OF RWY 18.0M
FEET100 200 400 500 600 700 80030025 125 325 425 525 625 72522550 150 350 450 550 650 75025075 175 375 475 575 675 775275 METRES825 850 875METRES
DISTANCE FM THRESHOLD OF RWY (METRES)
CHANGE: NEW SURVEY
CHART TO BE APPLIED FROM 2014
DATA BASED MEASUREMENT 2014
WATER AERA
STOPWAY (SWY)
VVDH AD 2.24-6
01 JAN 2017DAP Viet Nam
RAIL BRIDGE BASE FOR LIGHTS APPROACH
NE
W C
HA
RT
.
© 2017 Civil Aviation Authority of Viet Nam.
PAGE INTENTIONALLY LEFT BLANK
CO
NT
OU
R
INT
ER
VA
LS
300M
700M
1100
M
1A
1A
144
673
621
●73
7
928
919
1279
1138
873
702
1048
1016
1460
1016
1615
1369
1232
1066
1281
1062
677
599
653
691
688
691
688
624
644
618
643
579
518
669
551
514
●
●
●
●
●
●
●
●
●
●
● ●
●
●
●●
●
●●
●
●
●●
●
●
●
●
●
●
●
●
●
●
●
●
341 ●
462
●
201
●
235
●
732
●
1106
●
1082
●
997 ●
1143
●
1032
●
1253
●22
9●
414
●
651
●
W2
A202
W1/Q1
B329
LIH
OA
17°4
6'50
"N
106°
30'3
6"E
D16
.5 R
AD
IAL
344
DO
H
164°
DO
NG
HO
ID
VO
R/D
ME
116
.2
D
OH
17°3
0'58
"N10
6°35
'36"
EA2
02
W2
107°
00'E
106°
00'E
107°
00'E
106°
00'E
17°
00'
N18°
00'
N
17°
00'
N18°
00'
N
0
27
9
18
60K
M
FM
AR
P
LE
GE
ND
TR
AN
SIT
RO
UT
E
CO
NT
RO
L Z
ON
E(C
TR
)
RE
PO
RT
ING
PO
INT
DE
PA
RT
UD
E/A
RR
IVA
L R
OU
TIN
G
DIS
TA
NC
E IN
KIL
OM
ET
RE
S
MA
GN
ET
IC B
EA
RIN
G
RA
DIO
NA
VIG
AT
ION
AID
NA
ME
NA
VA
ID T
YP
E A
ND
FR
EQ
UE
NC
Y
IDE
NT
IFIC
AT
ION
CO
OR
DIN
AT
ES
65W2
141°
AR
EA
CH
AR
T -
ICA
O
(C
OM
PU
LSO
RY
)
CT
R D
ON
G H
OI
SC
ALE
1:1
000
000
0010
204 2
24
68
10
KM
NM
EL
EV
, AL
T A
ND
HG
T IN
ME
TR
ES
BR
G A
RE
MA
GV
AR
1°
W
VIE
NT
IAN
E
FIR
HA
NO
I
FIR
KIG
IA17
°19'
52"N
10
6°54
'16"
ED
21.0
RA
DIA
L 12
3D
OH
QU
AT
A17
°10'
42"N
10
7°01
'59"
ED
32.3
RA
DIA
L 13
0D
OH
KO
NC
O17
°00'
00"N
10
7°11
'13"
E
DO
NG
I17
°40'
53"N
10
6°35
'43"
E
XO
NU
S18
°04'
12"N
10
7°13
'59"
E
VIL
AO
17°2
2'00
"N
106°
05'0
0"E
DE
NG
A17
°59'
34"N
10
6°19
'22"
ED
32.4
RA
DIA
L 33
2D
OH
14W2
141°
A202 FL
265
65
A202 FL
265
80
51W2
141°
303°
321°
22W2
141°
26W2
321°
31W2
141°
321°
238°
058°
238°
058°
B329
238°
058°
002°
337° 141°
321°
HO
CH
I MIN
H
FIR
2750
MG
ND
/WA
TE
R
DO
NG
HO
I TW
R 1
18.7
DO
NG
HO
ID
VO
R/D
ME
116
.2
D
OH
17°3
0'58
"N10
6°35
'36"
E
DAP Viet Nam VVDH AD 2.24-7
01 JAN 2017
NEW CHART.
© 2017 Civil Aviation Authority of Viet Nam.
PAGE INTENTIONALLY LEFT BLANK
CONTOUR INTERVALS
700
1100
300
1A
1A
FIR
VIENTIANE
FIR
HA NOI
●
●
●
●
●●
●
●●
●
●
●
●
●
●
●●
●
●
●●
●●
●●
●
●
●
●
●
●
●
●
●
●
●
●
●
●
●
●
●
●
●
●
●
●
●
●
●
●●
●
●
●
●
●
●
●
701
737
757
1106
1138
785
969873
744
707
793
758721
702
922
734
809
846
871
717819 732
871
948
1048
1016
1016
1465
1615
1056
1232
551
348
504
423
432
638
618
451
546
462
644
489
208
135
413
307
630
665
535
683462
397
201
103
235
285
343218
144
0
27
9
18
107°00'E
107°00'E
106°30'E
106°30'E
18°
00'
N
17°
30'
N
W2
R-123
300
290°
141°
321°
2750
2750
QUATA 2A
RWY 11:
DENGA TWO ALPHA DEPARTURE (DENGA 2A): AFTER DEPARTURE, INTERCEPT RADIAL 123 DOH, WHEN REACHING 300M OR ABOVE, TURN LEFT HEADING 290° TO INTERCEPT RADIAL 344 DOH CONTINUE TO CLIMB TO INTERCEPT W2 AT LIHOA. THEN PROCEED ON TRACK 321° TO DENGA AT 2750M OR ABOVE.
QUATA TWO ALPHA DEPARTURE (QUATA 2A): AFTER DEPARTURE, INTERCEPT RADIAL 123 DOH TO INTERCEPT W2 AT KIGIA. THEN PROCEED ON TRACK 141° TO QUATA AT 2750M OR ABOVE AT QUATA.
344°
DE
NG
A 2A
18°
00'
N
17°
30'
N
SCALE 1:500 000
0
0 5 102
1 1 2 3 4 5
KM
NM
ELEV, ALT AND HGT IN METRESBRG ARE MAGVAR 1º W
360°
270°
180°
090°
1550M
1950M
500M
1100M
MSA 46KMDOH VOR/DME
RDL-123
RD
L 344 DO
H
QUANG BINH/DONG HOI DOM (VVDH) RWY 11
DENGA 2A, QUATA 2A
STANDARD DEPARTURE CHART – INSTRUMENT (SID) - ICAO
TWR 118.7TRANSITION ALTITUDE 2750M
DONGHOIDVOR/DME 116.2
DOH17°30'58"N106°35'36"E
QUATA17°10'42"N107°01'59"E
D32.3 RADIAL 130DOH
KIGIA17°19'52"N106°54'16"E
D21.0 RADIAL 123DOH
LIHOA17°46'50"N106°30'36"E
D16.5 RADIAL 344DOH
DENGA17°59'34"N106°19'22"E
D32.4 RADIA 332DOH
DAP Viet Nam
VVDH AD 2.24-8
01 JAN 2017
NE
W C
HA
RT
.
© 2017 Civil Aviation Authority of Viet Nam.
PAGE INTENTIONALLY LEFT BLANK
CONTOUR INTERVALS
700
1100
300
1A
1A
VIENTIANE
FIR
HA NOI
FIR
●
●
●
●
●●
●
●●
●
●
●
●
●
●
●●
●
●
●●
●●
●●
●
●
●
●
●
●
701
737
757
1106
1138
785
969873
744
707
793758
721702
922
734
809
846
871
717819 732
871
948
1048
1016
1016
1465
1615
1056
1232
●
●
●
●
●
●
●
●
●
●
●551
348
504
423
432
638
618
451
546
462
644
489●
208●
135●
413●
307●
630●
665●
535●
683●
462●
397●
201●
103●
235●
285●
343●
218●
144
0
27
9
18
RDL 292 DOH
107°00'E106°30'E
18°
00'
N
17°
30'
N
W2
141°
321°
DE
NG
A 2
B
RDL 123
QUATA 2B
1500
2750
2750
RWY 29:
DENGA TWO BRAVO DEPARTURE (DENGA 2B): AFTER DEPARTURE, INTERCEPT RADIAL 292 DOH TO D5.0, TURN RIGHT CONTINUE CLIMBING TO INTERCEPT W2 AT LIHOA REACHING 1500M OR ABOVE. THEN PROCEED ON TRACK 321° TO DENGA AT 2750M OR ABOVE.
QUATA TWO BRAVO DEPARTURE (QUATA 2B): AFTER DEPARTURE, INTERCEPT RADIAL 292 DOH TO D5.0, TURN RIGHT TO DOH VOR/DME AND VIA RADIAL 123 TO INTERCEPT W2 AT KIGIA. THEN PROCEED ON TRACK 141° TO QUATA REACHING 2750M OR ABOVE AT QUATA.
18°
00'
N
17°
30'
N
107°00'E106°30'E
D5.0 RDL 292 DOH
SCALE 1:500 000
0
0 5 102
1 1 2 3 4 5
KM
NM
ELEV, ALT AND HGT IN METRESBRG ARE MAGVAR 1
o W
360°
270°
180°
090°
1550M
1950M
500M
1100M
MSA 46KMDOH VOR/DME
QUANG BINH/DONG HOI DOM (VVDH) RWY 29
DENGA 2B, QUATA 2B
STANDARD DEPARTURE CHART – INSTRUMENT (SID) - ICAO
TWR 118.7TRANSITION ALTITUDE 2750M
DONGHOIDVOR/DME 116.2
DOH17°30'58"N106°35'36"E
292°
QUATA17°10'42"N107°01'59"E
D32.3 RADIAL 130DOH
KIGIA17°19'52"N106°54'16"E
D21.0 RADIAL 123DOH
LIHOA17°46'50"N106°30'36"E
D16.5 RADIAL 344DOH
DENGA17°59'34"N106°19'22"E
D32.4 RADIA 332DOH
DAP Viet Nam
VVDH AD 2.24-8a
01 JAN 2017
NE
W C
HA
RT
.
© 2017 Civil Aviation Authority of Viet Nam.
PAGE INTENTIONALLY LEFT BLANK
TO BE DEVELOPED
DAP Viet Nam VVDH AD 2.24-9
01 JAN 2017
STANDARD ARRIVAL CHART –
INSTRUMENT (STAR) - ICAOQUANG BINH/DONG HOI DOM (VVDH)
NE
W C
HA
RT
.
© 2017 Civil Aviation Authority of Viet Nam.
PAGE INTENTIONALLY LEFT BLANK
NIL
QUANG BINH/DONG HOI DOM (VVDH)
DAP Viet Nam VVDH AD 2.24-10
01 JAN 2017
ATC SURVEILLANCE MINIMUM ALTITUDE CHART - ICAON
EW
CH
AR
T.
© 2017 Civil Aviation Authority of Viet Nam.
PAGE INTENTIONALLY LEFT BLANK
CONTOUR INTERVALS
600
1000
200
FIR
VIENTIANE
FIR
HA NOI
1A
1A
●
●
●
●
●
●●
●
●●
●
●
737
1138
969
744
707
758721
702
922
1016
1615
1056●
●●
●●●
●
●
●
●
●
●
●504
343
425
324
432
617
624
618535
413
665479
630
144
●489
●208
●235
●285
●218
●873
0
27
9
18
0 5 105101520
THR ELEV 16M
KM TO/FROM THR RWY 11 2530 15 2520
5.2%
300 (284)
MAPTD1.8
160 (144)
SDFD4.8
450 (434)
FAFD9.0
860 (844)
IAF2D16.5/R-3441500 (1484)
312°
113°
IAF11500
(1484)
113°
113°
5.2%113°
850 (834)
400 (384)160 (144)
DOHDVOR/DME
106°45'E
106°45'E
106°30'E
106°30'E
17°
15'
N
17°
45'
N
17°
15'
N
17°
45'
N
MISSED APPROACH:
MAINTAIN RWY HEADING 113° CLIMB
TO 300M, TURN LEFT TO DOH VOR
CONTINUE CLIMBING TO JOIN
HOLDING PATTERN OR FOLLOW
ATC’S INSTRUCTIONS.
17°
30'
N
107°00'E
17°
30'
N
107°00'E
113°
303°
MAPTD1.8
160 (144)
D14.0
IAF2D16.5
1500 (1484)
312°
113°
ARC 14.0DME
300 (284)
SCALE 1:500 000
0
0 5 102
1 1 2 3 4 5
KM
NM
DME
REQUIRED
NOTEFINAL APPROACH TRACK IS 2° OFFSET FROM THE SOUTH OF EXTENDED RWY11 CENTRE LINE.
SDFD4.8
450 (434)
FAFD9.0
860 (844)
ELEV, ALT AND HGT IN METRESBRG ARE MAGVAR 1º
W
360°
270°
180°
090°
1550M
1950M
500M
1100M
MSA 46KMDOH VOR/DME
RDL 308 DOH
QUANG BINH/DONG HOI DOM (VVDH) VOR RWY 11
INSTRUMENTAPPROACHCHART - ICAO
TWR 118.7AERODROME ELEV 18MHEIGHTS RELATED TO
THR RWY 11 - ELEV 16M
TRANSITION LEVEL FL 100
262
3
434698844
STRAIGHT-IN APPROACH
CIRCLING
OCA (H) A B C
290 (272)
HGT (QFE)
KM/HGS
M:S
M/S
CIRCLING ONLY IN THE NORTH OF RWY
RATE OF DESCENT
DISTANCE
TIME
296259203166129
210 (192)
160 (144)
6:12 4:49
1.88
FAF-MAPT 7.8NM (13334M)
3:56 3:36 3:05 2:42
2.41 3.00 3.23 3.77 4.30
4.87.59DME270 (252)
222
MN
M A
LT
1500
1 MIN
344°164°
LR 299 DOH
113°
IAF11500
(1484)
MNM ALT 15001 MIN
132°
312°
5.2%
QUATA17°10'42"N107°01'59"E
D32.3 RADIAL 130DOH
KIGIA17°19'52"N106°54'16"E
D21.0 RADIAL 123DOH
LIHOA17°46'50"N106°30'36"E
D16.5 RADIAL 344DOH
DENGA17°59'34"N106°19'22"E
D32.4 RADIA 332DOH
DONGHOIDVOR/DME 116.2
DOH17°30'58"N106°35'36"E
DO NOT DESCEND BELOW 1100M BEFORE
D14.0/R293 DOH
1.8
144
DO NOT DESCEND BELOW 1100M BEFORE
D14.0/R293 DOH
RDL 293 DOH
RD
L 344 DO
H
20KM
FM ARP
D14.01100 (1086)
D14.01100 (1086)
M
DAP Viet Nam
VVDH AD 2.24-11
01 JAN 2017
ALTITUDE 160
HEIGHTS (144)
NE
W C
HA
RT
.
© 2017 Civil Aviation Authority of Viet Nam.
PAGE INTENTIONALLY LEFT BLANK
CONTOUR INTERVALS
600
1000
200
●
●
●
●
●
●●
●
●●
●
●
737
1138
969
744
707
758721
702
922
1016
1615
1056●
●●
●●●
●
●
●
●
●
●
●504
343
425
324
432
617
624
618535
413
665479
630VIENTIANE
FIR
HA NOI
FIR
●489
●208
●235
●285
●218
●873
1A
1A
144
140°
300 (289)299°
DOHVOR/DME
307°
5.2%299°
299°
MAPTD2.0
140 (129)
IFD11.8
650 (639)
IAF2D21.0/R-1231500 (1489)
FAFD6.8
610 (599)
IAF11500
(1489)
750 (739)
060°
140 (129) 300 (289)
10 25 30 352015105
THR ELEV 11M
KM TO/FROM THR RWY 2905 4025 20 15
RDL 140 DOH
RDL 119 DOH
MISSED APPROACH:
MAINTAIN HEADING 299°, CLIMB
TO 300M, TURN RIGHT ON TRACK
060º CLIMB TO 750M, TURN RIGHT
CONTINUE CLIMBING TO JOIN
HOLDING PATTERN OR FOLLOW
ATC’S INSTRUCTIONS.
106°45'E
106°45'E
106°30'E
106°30'E
17°
15'
N
17°
45'
N
17°
15'
N
17°
45'
N
107°00'E
107°00'E
17°
30'
N
17°
30'
N
0
27
9
18
300 (289)
140°
299°
299°
MAPTD2.0
140 (129)
D11.8/R-140650 (639)
SCALE 1:500 000
0
0 5 102
1 1 2 3 4 5
KM
NM
DME
REQUIRED
FAFD6.8
610 (599)
ELEV, ALT, HGT IN METRESBRG ARE MAGVAR 1º
W
360°
270°
180°
090°
1550M
1950M
500M
1100M
MSA 46KMDOH VOR/DME
IAF21500 (1489)
IAF11500
(1489)
QUANG BINH/DONG HOI DOM (VVDH) VOR RWY 29
INSTRUMENTAPPROACHCHART - ICAO
TWR 118.7AERODROME ELEV 18MHEIGHTS RELATED TO
THR RWY 29 - ELEV 11M
230
3.0
327424599
CIRCLING
OCA (H) A B C
290 (272)
HGT (QFE)
KM/HGS
M:S
M/S
CIRCLING ONLY IN THE NORTH OF RWY
RATE OF DESCENT
DISTANCE
TIME
296259203166129
210 (192)
140 (129)
4:08 3:12
1.88
FAF-MAPT 5NM (9260M)
2:37 2:24 2:03 1:48
2.41 3.00 3.23 3.77 4.30
4.05.06.8DME270 (252)
222
2.0
129
IFD11.8
650 (639)
307°
MNM ALT 15001 MIN
123°
303°
MNM
ALT
1500
1 MIN
320°
140°
299°
060°
164°
DONGHOIDVOR/DME 116.2
DOH17°30'58"N106°35'36"E
20KM
FM ARP
750 (739)
M
QUATA17°10'42"N107°01'59"E
D32.3 RADIAL 130DOH
KIGIA17°19'52"N106°54'16"E
D21.0 RADIAL 123DOH
LIHOA17°46'50"N106°30'36"E
D16.5 RADIAL 344DOH
DENGA17°59'34"N106°19'22"E
D32.4 RADIA 332DOH
ALTITUDE 140
HEIGHTS (129)
DAP Viet Nam
VVDH AD 2.24-11a
01 JAN 2017
5.2%
NE
W C
HA
RT
.
TRANSITION LEVEL FL 100
© 2017 Civil Aviation Authority of Viet Nam.
STRAIGHT-IN APPROACH
NOTEFINAL APPROACH TRACK IS 4° OFFSET FROM THE SOUTH OF EXTENDED RWY 29 CENTRE LINE.
PAGE INTENTIONALLY LEFT BLANK
CONTOUR INTERVALS
600
1000
200
144
●
●
●
●
●
●●
●
●●
●
●
737
1138
969
744
707
758721
702
922
1016
1615
1056●
●●
●●●
●
●
●
●
●
●
●504
343
425
324
432
617
624
618535
413
665479
630VIENTIANE
FIR
HA NOI
FIR
●489
●208
●
235
●285
●218
●873
1A
1A
138°
300 (289)295°
DOHVOR/DME
312°
GP 3°295°
295°
MAPTGP INOP
D1.5 GP DME140 (129)
DOH D11.8650 (639)
IAF2D21.0/R-1231500 (1489)
FAP/FAFD6.2 GP DME
610 (599)
IAF11500
(1489)
750 (739)
060°
250 (239)
10 25 30 352015105
THR ELEV 11M
KM TO/FROM THR RWY 2905 4025 20 15
MISSED APPROACH:
MAINTAIN HEADING 295°, CLIMB TO 300M, TURN RIGHT HEADING 060º CLIMB TO 750M, TURN RIGHT TO DOH DVOR/DME TO JOIN HOLDING PATTERN OR FOLLOW ATC’S INSTRUCTIONS.
106°45'E
106°45'E
106°30'E
106°30'E
17°15'N
17°45'N
17°15'N
17°45'N
107°00'E
107°00'E
17°30'N
17°30'N
SCALE 1:500 000
0
0 5 102
1 1 2 3 4 5
KM
NM
ELEV, ALT, HGT IN METRESBRG ARE MAGVAR 1º
W
360°
270°
180°
090°
1550M
1950M
500M
1100M
MSA 46KMDOH VOR/DME
QUANG BINH/DONG HOI DOM (VVDH)
ILS RWY 29
INSTRUMENT
APPROACH
CHART - ICAO
TWR 118.7AERODROME ELEV 18MHEIGHTS RELATED TO
THR RWY 29 - ELEV 11M
GP INOP
CIRCLING 290 (272)
KM/HGS
M:S
M/SCIRCLING ONLY IN THE NORTH OF RWY RATE OF DESCENT
TIME
259203166129
210 (192)
140 (129)
4:03 3:08
1.88
FAF-MAPT 4.7NM (8704M)
2:34 2:21 2:00
2.41 2.95 3.23 3.77
270 (252)
222
TRANSITION LEVEL: FL 100
ALTITUDE 140 HEIGHTS (129)
CBAOCA (H)
STRAIGHT-IN APPROACH 84 (73) 87 (76) 90 (79)
ILS RDH: 18M
DAP Viet NamVVDH AD 2.24-11b
01 JAN 2017
LIHOA17°46'50"N106°30'36"E
D16.5 RDL 344 DOH
QUATA17°10'42"N
107°01'59"ED32.3/R-130 DOH
KIGIA17°19'52"N106°54'16"E
D21.0/R-123 DOH
123°
303°
MNM ALT 1500M1 MIN
R-123
138°
IAF11500 (1489)
DOH D11.8650 (639)
295°
GP 3.0°
295°
DOH D11.8650 (639)
FAP/FAFD6.2 GP-DME610 (599)
MAPtGP-INOPD1.5 GP-DME140 (129)
164°
R-138
R-115
20KM
ARP
0
27
9
18
DONG HOIDVOR/DME 116.2 DOH
17°30'58"N106°35'36"E
316°
136°
MNM
ALT 1500M
1 MIN
060°
300 (289)
750 (739)
W2
W2
312°
LLZ 110.3
IDH
IAF2D21.0/R-1231500(1489)
NE
W C
HA
RT
.
DENGA17°59'34"N106°19'22"E
D32.4 RLD 332 DOH
© 2017 Civil Aviation Authority of Viet Nam.
PAGE INTENTIONALLY LEFT BLANK
1A
1A
VIENTIANE
FIR
HA NOI
FIR
●
●
●
●
●●
●
●●
●
●
●
●
●
●
●●
●
●
●●
●●
●●
●
●
●
●
●
●
701
737
757
1106
1138
785
969873
744
707
793758
721702
922
734
809
846
871
717819 732
871
948
1048
1016
1016
1465
1615
1056
1232
●
●
●
●
●
●
●
●
●
●
●551
348
504
423
432
638
618
451
546
462
644
489●
208●
135●
413●
307●
630●
665●
535●
683●
462●
397●
201●
103●
235●
285●
343●
218●
144
CONTOUR INTERVALS
700
1100
300
0
27
9
18
107°00'E106°30'E
18°
00'
N
17°
30'
N
18°
00'
N
17°
30'
N
107°00'E106°30'E
SCALE 1:500 000
0
0 5 102
1 1 2 3 4 5
KM
NM
ELEV, ALT AND HGT IN METRESBRG ARE MAGVAR 1
o W
QUANG BINH/DONG HOI DOM (VVDH) RWY 11/29
TWR 118.7
DONGHOIDVOR/DME 116.2
DOH17°30'58"N106°35'36"E
DAP Viet Nam
VVDH AD 2.24-12
01 JAN 2017
VISUAL APPROACHCHART - ICAO
AERODROME ELEV 18MHEIGHT RELATED
TO AD ELEV
NE
W C
HA
RT
.
© 2017 Civil Aviation Authority of Viet Nam.
PAGE INTENTIONALLY LEFT BLANK
Recommended