View
281
Download
43
Category
Preview:
Citation preview
SỞ Y TẾ VĨNH PHÚCDANH MỤC CÁC MẶT HÀNG TRÚNG THẦU GÓI THẦU SỐ 1: THUỐC THEO TÊN GENERIC NĂM 2015
(Kèm theo Quyết định số 905/QĐ-SYT ngày 24 tháng 12 năm 2014 của Giám đốc Sở Y tế Vĩnh Phúc)
STT Tên thuốc Tên hoạt chất Hạn dùng ()
1 2 3 4 5 6 7
I THUỐC GÂY TÊ, MÊ:
1 1 Atropine sulfate 0,5mg/ml 36
364 421 Atropin sulfat Atropin sulfat 0,25mg/ 1ml 36
12 12 Lidocain Lidocain 10%38g 60
13 13 Lidocain Lidocain HCl 2%-10ml 36
366 423 Lidocain 40mg/ 2ml 36
367 424 Lidonalin 36mg + 0,018mg 36
369 426 Novocain 3% Procain HCl 0,06g/ 2ml 36
STT/ HS MT
Nồng độ, hàm lượng
Quy cách, dạng bào chế, đường
dùng
Nhóm I: Thuốc SX tại cơ sở SX đạt EU-GMP hoặc PIC/S-GMP thuộc nước tham gia ICH; GMP-WHO do Bộ Y tế Việt Nam cấp giấy chứng nhận, do nước tham gia ICH cấp phép
Atropin sulfate Aguettant 0,5mg/ml
Hộp 10 ống dung dịch tiêm
H/100 ống; 50 ống; 20 ống
Dung dịch tiêmTiêm bắp, tiêm
dưới da
Hộp 1 lọ 38g thuốc phu mù
Hộp 2 vỉ x 5 ống 10ml dung dịch
tiêm
Lidocain hydroclorid 40mg/2ml
H/ 20 ống; 10 ống
Dung dịch tiêmTiêm bắp, tiêm
tĩnh mạch
Lidocain + Adrenalin
Hộp 10 ống dung diịch tiêm
H/ 100 ốngDung dịch tiêmTiêm bắp, tĩnh
mạch chậm
2 2 5mg/ml, 4ml 36
3 3 36
4 4 0.5 % - 20ml 24
813 893 Hemasite 20mg/4ml 36 tháng
18 19 10mg/ml x 20ml 24
19 20 5mg/ml x 20ml 24
247 280 Troypofol Propofol 200mg/ 20ml 24
814 894 Protovan Propofol 1%; 20ml 200mg/20ml 36 tháng
9 9 Isiflura 250 Isoflurane 100%/250 ml 60 tháng
10 10 Isiflura 100 ml Isoflurane 100%/100 ml 60 tháng
20 21 Seaoflura 100ml Sevofluran 100 ml 24 tháng
21 22 Seaoflura 250ml Sevofluran 250 ml 60 tháng
Marcaine Spinal Heavy Inj 0.5% 4ml x 5's
Bupivacaine hydrochloride monohydrate 5mg/ml - 4ml
Hộp 5 ống x 4ml, Dung dịch thuốc tiêm tủy sống, tiêm tủy sống
Bupivacain 20mg 0.5% 5mg/ml
Bupivacaine hydroclorid monohydrate
0,5 % (5mg/ml) x 4ml
Dung dịch tiêm Hộp 20 ống 4ml
Marcain 0.5% inj. 20ml 5's
Bupivacaine Hydrochloride 0,5% - 20ml
Hộp 5 ống nhựa Polyamp Duofit 20ml, Dung dịch
tiêm, tiêm
Bupivacain 20mg/4ml
Hộp 10 ống dung dịch tiêm
Propofol-Lipuro 1% (10mg/ ml)20ml 5's
Propofol - Lipuro 10mg/ml MCT& LCT, 20ml
5 ống / hộp, Nhũ tương để tiêm hoặc truyền, Tiêm truyền
Propofol-Lipuro 0.5% Inj. 20ml 5's
Propofol - Lipuro 5mg/ml MCT& LCT, 20ml
5 Ống/ hộp, Nhũ tương để tiêm hoặc truyền, Tiêm truyền
Hộp 1 lọ 20ml dung dịch tiêm
Hộp 05 ống hỗn dịch tiêm truyền
Hộp 01 chai , Chất lỏng bốc hơi gây mê
Hộp 01 chai , Chất lỏng bốc hơi gây mê
Hộp 01 chai , Chất lỏng bốc hơi gây mê
Hộp 01 chai , Chất lỏng bốc hơi gây mê
1 1 Sevoflurane 250ml 36
6 6 Ephedrine 30mg/ml Dung dịch tiêm 36
11 11 Ketamin Ketamin 500mg/ 10ml 36
14 14 Midazolam Midazolam 5mg/1ml 48
5 5 Diazepam Diazepam 10mg/2ml 36
231 262 Diazepam Diazepam 10mg/ 2ml 36
365 422 Diazepam Diazepam 10mg/2ml 36
699 771 Diazepam Diazepam 5 mg 36
16 17 Dolcontral Pethidin 100mg/ 2ml 40
7 7 Fentanyl Fentanyl 0,1 mg/2ml 48
8 8 Fentanyl Fentanyl 0,5mg/10ml 48
15 16 Morphin sulfat 2mg/1ml 24
368 425 Morphin HCL 10mg/1ml 36
II THUỐC GIẢM ĐAU, HẠ SỐT, CHỐNG VIÊM KHÔNG STEROID, ĐIỀU TRỊ GÚT VÀ CÁC BỆNH XƯƠNG KHỚP:
1) Thuốc giảm đau, thuốc hạ sốt , chống viêm không steroid
22 23 Edevexin Aescinat natri 5mg 60
23 24 Elaria Diclofenac 75mg/3ml 36
Sevorane Sol 250ml 1's
Hộp 1 chai 250ml dược chất lỏng nguyên chất
dùng để hít
Ephedrine Aguettant
Hộp 25 lọ dung dịch tiêm
Hộp 10 ống dung dịch tiêm
Hộp 10 ống dung dịch tiêm
Hộp 10 ống dung dịch tiêm
Hộp 10 ống dung dịch tiêm
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén uống
Hộp 10 ống dung dịch tiêm
Hộp 10 ống dung dịch tiêm
Hộp 10 ống dung dịch tiêm
Morphini Sulfas Wzf 0,1%
Hộp 10 ống dung dịch tiêm
Morphin (hydroclorid)
Hộp 25 ống dung dịch tiêm
Hộp 3 lọ bột đông khô pha tiêm + 3 ống
dung môi 5ml
Hộp 2 vỉ x 5 ống dung dịch tiêm
375 432 Diclofenac Diclofenac 75mg/ 3ml 36
1 2 75mg 36
2 3 25mg 24
3 4 50mg 24
250 283 Voren Diclofenac 50 mg 36
376 433 Diclofenac Diclofenac 50mg 36 tháng
377 434 Diclofenac 100mg 24
378 435 Cotilam 232 mg 24
816 896 Kopeti 75mg + 20mg 36
380 437 Kozeral 10 mg 36
381 438 Vinrolac 30mg/1ml 36
820 900 Vinrolac Ketorolac 30mg 36
H/20 ống; 10 ốngDung dịch tiêm
Tiêm bắp
Voltaren Tab 75mg 10x10's
Diclofenac natri 75mg
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén
phóng thích chậm, Uống
Voltaren 25 Tab 25mg 10x10's
Diclofenac sodium 25mg
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén không tan trong dạ dày, Uống
Voltaren 50 Tab 50mg 10x10's
Diclofenac Sodium 50mg
Hộp 100 viên, Viên nén không tan trong dạ dày,
Uống
Hộp 10 vỉ x 10 viên đạn
đặt hậu môn
Hộp 10 vỉ *10 viên bao phim uống
Diclofenac galient
Hộp 2 vỉ x 5 viên đạn đặt hậu môn
Diclofenac diethylamin
Hộp 1tube 20g kem bôi da
Diclofenac + Lidocain
Hộp 50 ống x 2ml dung dịch
tiêm
Ketorolac Tromethamin
Hộp 6 vỉ x 10 viên nén bao phim uống
Ketorolac tromethamine
Hộp 10 ống dung dịch tiêm
Hộp 10 ống dung dịch tiêm
28 33 Efferalgan 80mg Paracetamol 80mg 36
29 34 Efferalgan 80mg Paracetamol 80mg 36
249 282 Infa-Ralgan-80 Acetaminophen 80 mg 36
371 428 Acepron 125mg Acetaminophen 125 mg 36
248 281 Infa-Ralgan-150 Acetaminophen 150 mg 36
2 30 Paracetamol 150mg 36
4 35 Paracetamol 150mg 36
391 448 Agimol Paracetamol 150mg 24
789 868 Hapacol Acetaminophen 150mg 24
788 867 Hapacol Acetaminophen 250mg 24
3 31 Paracetamol 250mg 36
30 36 Paracetamol 300mg 36
790 869 Hapacol Acetaminophen 500mg 24
791 870 Tatanol Acetaminophen 500mg 36
Hộp 12 gói, Thuốc bột sủi,
Uống
Hộp 2 vỉ x 5 viên, Viên đạn, Đặt hậu môn
Hộp 2 vỉ x 5 viên đạn đặt âm đạo
Hộp 20 gói, 100 gói x 1,5g thuốc
bột, uống
Hộp 2 vỉ x 5 viên đạn đặt hậu môn
Efferalgan 150mg
Hộp 2 vỉ x 5 viên, Viên đạn, Đặt hậu môn
Efferalgan 150mg
Hộp 12 gói, Bột sủi bọt, Uống
Hộp 10 gói, 30 gói x 1g thuốc bột pha uống
Hộp 24 gói x 1,5g bột pha
uống
Hộp 24 gói x 1,5g bột pha
uống
Efferalgan 250mg
Hộp 12 gói, Thuốc bột gói,
Uống
Efferalgan 300mg
Hộp 2 vỉ x 5 viên, Viên đạn, Đặt hậu môn
Hộp 4 vỉ x 4 viên nén sủi bọt uống
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén dài bao
phim, uống
27 32 Paracetamol 500mg 36
387 444 Paracetamol 500mg 36
390 447 Panactol 650 Paracetamol 650mg 36
252 285 Dolzero 37,5mg + 325mg 24
392 449 Parazacol 1000 Paracetamol 1g/100ml 24
393 450 Dozoltac 325 mg + 4mg Viên nang cứng 36
394 451 Vingen 500mg + 2mg 36
395 452 Effer Paralmax 500mg + 10mg 36
396 453 Hapacol codein 500 + 8mg 36
397 455 QLILacxan 325mg + 200mg 36 tháng
398 456 Hapacol 150Flu 150 + 1mg 24
399 457 Aphacool 36
372 429 250mg + 2mg 36
373 430 Tydol PM 500mg + 25mg 36
Panadol viên sủi 500mg
Hộp 5 vỉ x 4 viên, Viên sủi,
Uống
Tenamyd Actadol 500 softcaps
Hộp 5 vỉ x 10 viên nang mềm
uống
Viên nén, Hộp 10 vỉ x 10 viên
Tramadol hyđrochloride + Paracetamol
Hộp 100 viên nang cứng uống
Hộp 20 chai, dung dịch, tiêm
truyền
Paracetamol + Chlopheniramin
Paracetamol + Chlopheniramin maleat
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén
Paracetamol + codein
Hộp 10 vỉ x 4 viên, 5 vỉ x 4
viên nén sủi bọt
Paracetamol + Codein
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén uống
Paracetamol + Ibuprofen
Hộp 10 vỉ *10 Viên nén uống
Paracetamol +Clopheniramin maleat
Hộp 24 gói x 1,5g bột pha
uống
Paracetamol; Loratadin; Dextromethorphan HBr
500mg + 5mg+ 7,5mg
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén uống
Skdol baby fort 250/2
Acetaminophen + Clopheniramin
Hộp 20 gói x 2,5g bột pha
uống
Acetaminophen + Diphenhydramin
Hộp 10 vỉ x10 viên nén dài bao
phim
5 37 500mg + 30mg 36
25 28 Apotel Paracetamol 1g/6,7ml 36
26 29 Paracetamol 1g/100ml 36
389 446 Propara 150 Paracetamol 150mg/1ml 36
388 445 Propara 450 Paracetamol 450mg/3ml 36
370 427 Acetaminophen 80mg/0,8ml 24
31 38 Prosake -F Tenoxicam 20mg
401 459 Vinocam Tenoxicam 20mg 24
1 26 Meloxicam 60
251 284 Ibuprofen 400mg 24
379 436 Prebufen Ibuprofen 200mg 36
817 897 Sotstop Ibuprofen 2g/100ml 36 tháng
374 431 Philrogam Dexibuprofen 300mg 24
815 895 Dexibuprofen 300mg 24
Efferalgan Codeine
Paracetamol + Codein phosphat
Hộp 10 vỉ x 4 viên, Viên sủi
bọt uống, Uống
Hộp 3 ống dung dịch tiêm truyền
tĩnh mạch
Paracetamol-bivid
Hôp 20 chai dung dịch tiêm
truyền
Hộp 2 vỉ x 5 ống, hộp 5 vỉ x 10 ống
dung dịch tiêm
Hộp 2 vỉ x 5 ống, hộp 5 vỉ x 10 ống
dung dịch tiêm
Baby Fever drops 30ml
Hộp 1 lọ 30ml, hỗn dịch uống
Hộp 2 vỉ *10 Viên nén uống
36 tháng
Hộp 5 lọ, hộp 10 lọ bột đông khô
pha tiêm
Mobic 15mg/1,5ml
10mg/1ml x 1,5ml
Hộp 5 ống 1,5ml, Dung dịch tiêm,
Tiêm
GOFEN 400 CLEARCAP
Hộp 6 vỉ x 10 viên-Viên nang
mềm-Uống
Hộp 20 gói bột cốm uống
Hộp 01 lọ hỗn dịch uống
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang mềm
uống
Eupicom Soft Capsule
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang mềm
uống
818 898 Naporexil 275 Naproxen 275mg 36
382 439 Mezafen Loxoprofen 60 mg 24 tháng
24 25 Flexen Ketoprofene 2,5% tube 50g 36
383 440 Meloxicam Meloxicam 7,5mg 36
792 872 Mobimed 15 Meloxicam 15mg 36
384 441 Mebufen 750 Nabumeton 750mg 36
385 442 Nisitanol Nefopam 20mg/2ml 36
386 443 Mifapan Nefopam 30mg 36
1 5 Piroxicam 20mg 20mg/ ml 60
400 458 Fenidel Piroxicam 20mg/1ml 24
402 460 Trapadol 37,5g + 325mg 36
33 40 Mioxel 380mg+ 300mg 24
2) Thuốc điều trị Gút:
403 461 Allopurinol Allopurinol 300mg Viên nén 36
404 462 Colchicine 1mg Colchicine 1mg 48 tháng
3) Thuốc chống thoái hoá khớp:
405 463 Articudar Diacerein 25mg 24
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén uống
Hộp 03 vỉ x 10 viên nén, Uống
Hộp 1 tube 5g gel bôi ngoài da
Viên nén, Hộp 10 vỉ x 10 viên
Hộp 2 vỉ x 10 viên nén ,uống
Hộp 1vỉ, 3 vỉ x 10 viên nén bao
phim uống
Hộp 10 ống dung dịch tiêm
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén
Feldene Inj 20mg 2's
2 ống 1ml/ hộp, Dung dịch tiêm, Tiêm bắp (IM)
Hộp 2 ống, Hộp 1 vỉ x 10 ống
dung dịch tiêm
Tramadol + Paracetamol
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén
Methocarbamol + Paracetamol
Hộp 5 vỉ x 10 viên nén uống
Hộp 01 vỉ x 20 viên nén, Uống
Hộp 3 vỉ x 10 viên nang cứng
uống
793 873 Artreil Diacerein 50mg 36
406 464 Glucosamin Glucosamin 250mg 24
819 899 Glucosamin 250 Glucosamin sulfat 250mg 36
407 465 Savijoi 250mg + 125 UI 36
4) Thuốc khác
32 39 Maxlen 70 Alendronat 70mg 36
408 466 Alenbe 70mg 70mg 36
409 467 Vintrypsine 5000UI 36
410 468 Katrypsin 4200 UI 24
411 469 2.100 đv usp 36
412 470 10mg 24
III
1 6 25mg 60
34 41 Bluecezin Cetirizin 10 mg 36
413 471 Kacerin Cetirizin 10mg 36
35 42 Aritofort Loratadin 10mg 36
419 477 Sergurop Loratadin 10mg 36
Hộp 3 vỉ x 10 viên nang cứng,
uống
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang uống
Viên nang cứng, Hộp 10 vỉ x 10
viên
Glucosamin + Vitamin D3
Hộp 12 vỉ x 5 viên nang mềm
uống
Hộp 1 vỉ x 4 viên nén uống
Alendronate sodium
2 vỉ x 2 viên, viên nén, uống
Alphachymotrypsin
Hộp 5 lọ bột đông khô pha
tiêm
Alpha chymotrypsin
Viên nén, Hộp 10 vỉ x 10 viên
Alpha chymotrypsin
Alpha chymotrypsin
Hộp 100 vỉ x 10 viên nén uống
Alpha chymotrypsin
Alpha chymotrypsin
Hộp 2 vỉ x 10 viên nén uống
THUỐC CHỐNG DỊ ỨNG VÀ DÙNG TRONG CÁC TRƯỜNG HỢP QUÁ MẪN:
Atarax Tab 25mg 30's
Hydroxyzine Hydrochloride 25mg
Hộp 1 vỉ x 30 viên, Viên nén
bao phim, Uống
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim, uống
Viên nén, Hộp 10 vỉ x 10 viên
Hộp 2 vỉ x10 viên nén bao phim uống
Hộp 10 vỉ x 10 viên viên nang
mềm uống
420 478 Tibandex Loratadin 1mg/ml 24
421 479 Hamistyl Loratadine 10 mg 36
823 903 Opelodil Loaratadin 5mg/5ml Hộp 1 chai 60 ml 24
253 286 Des-OD Desloratadine 5mg 24
415 473 Dometin Desloratadin 5mg 36
822 902 Fefasdin 60 60mg 36
254 287 Fexodinefast 120 Fexofenadin 120mg 36
418 476 Fefasdin 180 Fexofenadin HCl 180mg 36
14 7 Telfast 180mg Fexofenadine 180mg 24
414 472 Chlopheniramin 4mg 36
416 474 Dimedrol Diphenhydramine 10mg/1ml 36
422 480 Phenergan Siro Promethazin. HCl 0,113g/100ml 36
821 901 Ebost Ebastin 10mg 10mg 36
IV THUỐC GIẢI ĐỘC VÀ CÁC THUỐC DÙNG TRONG TRƯỜNG HỢP NGỘ ĐỘC:
1 8 500mg 24
363 420 SaVibone 500mg + 200UI 36
37 44 Odinvo 1000mg/4 1g/4ml 36 tháng
Hộp 1 lọ 60ml Siro uống trẻ em
Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nén,
uống
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén uống
Viên nén bao phim;
Fexofenadine Hydrochloride
Viên bao phim , Hộp 10 vỉ x 10
viên
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao
phim
Viên nén bao fim, Hộp 10 vỉ x
10 viênHộp 1 vỉ x 10 viên nén bao phim uống
Clorpheniramin 4mg
Lọ 100 viên nén, uống
Hộp 100 ống dung dịch tiêm
Hộp 1 chai 90ml siro uống
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén uống
Desferal Inj 500mg 10's
Desferrioxamine Methane sulfonate 500mg
Hộp 10 lọ x 500mg, Bột pha tiêm tĩnh mạch hoặc dưới da,
Tiêm
Calcium gluconate + Cholecalciferol
Hộp 10 vỉ x 20 viên nén bao
phim
Choline alfoscerate
Hộp 05 ống 4ml dung dịch tiêm
255 288 Gliatilin 1g/4ml 60
423 481 Vinocerate Cholin Alfoscerat 1g/4ml 36
424 482 Gliphalin Choline alfoscerat 200 mg 36
38 45 Thioxene 300 Glutathion 300mg 36
426 484 Vinluta 300 Glutathione 300mg 36
39 46 Thioxene 600 Glutathion 600mg 36
256 289 Gluthion Glutathion 600mg 24
427 485 Vinluta 600 Glutathione 600mg 36
40 47 Naloxone Naloxon 0,4mg/ml 36
41 48 Levonor 4mg 4mg/4ml 24
42 49 Norepine 1mg/ml x 4ml 24 tháng
825 905 Cyzina Injection 4mg/4ml 36
Choline alfoscerate
Hộp 5 ống 4mldung dịch tiêm
Hộp 1 vỉ x 5 ống dung dịch tiêm
Hộp 2 vỉ x 10 viên nang mềm
uống
Hộp 3 lọ chứa Glutathion
300mg bột đông khô pha tiêm
Hộp 10 lọ bột đông khô pha
tiêm
Hộp 3 lọ chứa Glutathion
600mg bột đông khô pha tiêm
Hộp 10 lọ bột pha tiêm + 10 ống dung môi
pha tiêm
Hộp 10 lọ bột đông khô pha
tiêm
Hộp 10 ống dung dịch tiêm
Nor epinephrin (Nor adrenalin)
Dung dịch tiêm Hộp 5 ống 4ml
Noradrenaline base 4 mg free sulfit (tương ứng Noradrenaline tartrate 8mg)
Hộp 10 ống dung dịch tiêm
Nor epinephrin (Nor adrenalin)
Hộp 10 ống 4ml dung dịch tiêm
417 475 Adrenalin Epinephrine 1mg/1ml 30
425 483 Forasm Ephedrin 10mg/1ml 36
428 486 Natribi carbonat 1,4% - 500ml 36
429 487 Sorbitol 3%-5 lít Can 5 lít 24
824 904 Lotanis Hydroxocobalamin 5000mcg/ 2ml 24
V THUỐC CHỐNG CO GIẬT, CHỐNG ĐỘNG KINH:
1 9 36
43 50 Depakine Natri valproate 200mg 36
44 51 Depakine Natri valproate 36
438 496 Dalekine Valproat Natri 200mg 36
826 907 Alpovic Valproic acid 250mg 36
257 290 Pregasafe 25 Pregabalin 25mg 24
437 495 Premilin 75mg Pregabalin 75mg 24
430 488 Carbamazepin Carbamazepin 200mg 36
431 489 Neubatel Gabapentin 300mg 36
Hộp 2 vỉ x 5 ống, 1 vỉ x 10 ống, 5 vỉ x 10 ống dung
dịch tiêm
Hộp 100 ống dung dịch tiêm
Natri hydrocarbonat
Chai 500ml dung dịch tiêm truyền
Dung dịch rửa nội soi bàng quang Sorbitol
Hộp 50 ống 2ml dung dịch tiêm
Stalevo Tab 100/25/200 100's
Levodopa 100mg/ Carbidopa 25mg/ Entacapon 200mg
100mg25mg200mg
Hộp 100 viên, Viên bao phim,
Uống
Hộp 1 lọ 40 viên nén kháng acid
dạ dày uống
200mg/ml x 40ml
Hộp 1 chai 40ml dung dịch uống
Hộp 4 vỉ 10v viên bao phim tan trong ruột
Lọ 100 viên nang mềm uống
Hộp 3 vỉ x 10 viên nang uống
3 vỉ x 10 viên, viên nang cứng,
uống
Lọ 100 viên nén uống
Hộp 6 vỉ x 10 viên nén uống
432 490 Bineurox Gabapentin 300mg Viên nang 36
433 491 Phenobarbital Phenobarbital 10mg 36
434 492 Garnotal Phenobarbital 100mg 36
435 493 Phenobarbital 24
436 494 Phenytoin Phenytoin 100mg 36
VI THUỐC CHỐNG NHIỄM KHUẨN:
1) Thuốc chống nhiễm khuẩn:
a) Các thuốc nhóm beta-lactam:
1 12 250mg 24
445 503 Amoxicillin 250mg 36
447 505 AmoDHG 250 Amoxicillin 250mg 24
446 504 Amoxicilin Amoxicillin 500mg 36
45 52 Praverix 500mg Amoxicillin 500mg 24
258 291 Servamox 500mg Amoxicillin 500mg 48 tháng
7 13 24
8 14 36
259 292 Cledomox 228,5 24
46 53 Duonasa 500 625mg 24
260 293 500mg + 125mg 24 tháng
Lọ 500 viên nén uống
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén
Phenobarbital 10%
200mg/2ml
Hộp 20 ống x 2ml dung dịch
tiêm
Lọ 100 viên nén uống
Clamoxyl Sac 250mg 12's
Amoxicillin 250mg
Hộp 12 gói, Bột pha hỗn dịch uống, uống
Amoxicilin 250mg
Hộp 100 Viên nang uống
Hộp 24 gói x 1,5g bột pha
uống
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang, uống
Hộp 1 vỉ x 10 viên, 100 vỉ x 10 viên nang cứng
uống
Hộp 100 vỉ *10 viên nang uống
Augmentin 250/31.25 Sac 250mg 12's
Amoxicillin 250mg, Acid Clavulanic 31.25mg
250mg + 31,25mg
Hộp 12 gói, Bột pha hỗn dịch uống, uống
Augmentin BD Tab 1g 14's
Amoxicillin; Acid Clavulanic, 875mg; 125mg
875 mg + 125mg
Hộp 2 vỉ x 7 viên, Viên nén bao phim, uống
Amoxicilin + Acid clavulanic
200mg + 28,5mg/ 30ml
Hộp 1 lọ 30ml dung dịch uống
Amoxicilin + Acid Clavulanic
Viên nén bao phim Hộp 10
viên
Sanbeclaneski 625 mg
Amoxicilin +acid clavulanic
Hộp 5 vỉ * 6 Viên nang uống
261 294 1g + 0,2g 24
440 498 24
441 499 Midampi 500
442 500
443 501 Midampi 600
444 502 Amoxicilin 1g Amoxicillin 1g 36
448 506 500mg + 125mg 24
449 507 Midantin 1000 875mg + 125mg 24
794 874 Klamentin 1g (875+125) mg 24
795 875 Moxacin 500mg Viên nang 36
796 876 PMS-Claminat 24
828 909 24
842 923 Alpathin Cephalotin 1g 24
460 518 Ajuzolin Cefazolin 1g 36 tháng
275 310 Doncef Cefradin 500mg 36
Medoclav 1000mg+200mg
Amoxicilin acid clavulanic
Hộp 10 lọ, Bột pha tiêm, Tiêm
Midagentin 250/31,25
Amoxicilin + acid clavulanic
250mg + 31,25mg
Hộp 12 gói x 1,4g; bột pha hỗn
dịch; uống
Amoxicilin + Cloxacilin
250mg+ 250mg
Hộp 10 vỉ x 10 viên; viên
nang cứng; uống
24
Midantin300/75
Amoxicilin+ acidclavulanic
300mg+ 75mg
Hộp 12 gói; bột pha hỗn dịch uống; uống
24
Amoxicilin + Cloxacilin
300mg+ 300mg
Hộp 06 vỉ x 10 viên; viên
nang cứng; uống
24
Hộp 10 vỉ x 10 viên, viên nén dài bao phim,
uống
Midagentin 500/125
Amoxicilin + acid clavulanic
Hộp 02 vỉ x 07 viên, viên nén
bao phim, uống
Amoxicilin + acid clavulanic
Hộp 02 vỉ x 07 viên, viên nén
bao phim, uống
Amoxicilin + Acid clavulanic
Hộp 2 vỉ x 7 viên nén bao phim
uống
Amoxicillin 500mg
Amoxycilin + acid clavulanic
250mg + 31,25mg
Hộp 12 gói, Thuốc bột uống
Amonalic Duo Syrup
AmoxicillinKali Clavulanate
1,999g0,2856g
Hộp 1 lọ bột pha hỗn dịch uống
Hộp 1 lọ bột pha tiêm
Hộp 10 lọ bột pha tiêm
Hộp 3 vỉ x10 viên nang,uống
470 528 Vaciradin Cefradin 1g 36 tháng
838 919 Cefradine 1g Cefradin 1g 36
52 59 Cefazolin 2g 24
455 513 Cefadroxil 500mg 36
456 514 Cefadroxil 500mg 24
797 877 Cefadroxil 500mg 36
830 911 Cefadroxil 24
457 515 CelexDHG 250 Cefalexin 250mg 24
458 516 Cephalexin 250mg 36
266 299 Cefalexin 500mg 36
459 517 Cefalexin 500mg 36
452 510 Celormed 125 Cefaclor 125mg 24
47 54 Medoclor 250mg Cefaclor 250mg 36
264 297 Pyfaclor 250mg Cefaclor 250mg 36
265 298 Cefaclor 500mg 36
454 512 Celormed 500 Cefaclor 500mg 36
Hộp 01 lọ , 10 lọ bột pha tiêm
Hộp 10 lọ, bột pha tiêm, tiêm.
Cefazolin Actavis
Hộp 10 lọ bột pha tiêm
Cefadroxil 500mg
Hộp 10 vỉ x 10 viên, viên nang,
uống.
Cefadroxil 500mg
Hộp 3 vỉ x 10 viên, viên nén phân tán, uống
Cefadroxil 500mg
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang
cứng ,uống
Melyroxil 250 Rediuse
250mg/5ml, Lọ 30ml
Hộp 1 lọ 30ml hỗn dịch uống
Hộp 24 gói x 1,4g bột pha
uống
Cephalexin 250mg
Hộp 10 vỉ x 10 viên, viên nang,
uống.
KM Cephalexin 500mg
Hộp 10 vỉ x10 viên, viên nang,
uống
Cephalexin 500mg
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng,
uống
Hộp 12 gói bột pha hỗn dịch;
Uống
Hộp 2 vỉ x 8 viên nang cứng uống
Hộp 1vỉ x12 viên nang cứng, uống
Cefaclor Stada 500mg
Hộp 2 vỉ x 10 viên nang uống
Hộp 2 vỉ x 10 viên nang cứng,
Uống
453 511 Bicelor Cefaclor 125mg/5ml 24
475 533 Cefuroxim 125mg 24
800 880 Bifumax 125 Cefuroxim 125mg Bột pha uống 36
803 883 Cefuroxim
1 18 24
280 315 250mg 36
476 534 Cefuroxim 250mg 36
801 881 Haginat Cefuroxim 250mg 36
8 16 250mg 36
8 17 500mg 36
802 882 Zanmite 500mg Cefuroxim 500mg 36
840 921 Dectixal Cefuroxim 500mg 24
477 535 Cefuroxim 750mg 24 tháng
841 922 Mefucef Cefuroxim sodium 750mg 36
60 69 Biofumoksym Cefuroxim 750mg 24
Hộp 1 lọ, bột pha hỗn dịch, uống
Cefuroxime 125mg
Hộp 10 gói x 3,5g bột pha hỗn
dịch, uống
Midancef 125mg/5ml
125mg/5ml/lọ 60ml
Hộp 01 lọ 40gam, bột pha hỗn dịch; uống
24
Zinnat Sus 125mg 50ml
Cefuroxime axetil 125mg/5ml
125mg/ 5ml, 50ml
Hộp 1 chai , Cốm pha huyền dịch
uống , uống
Xorimax Tab 250mg 10's
Cefuroxim axetil 250 mg
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Viên nén
bao phim, Uống
Cefuroxime 250mg
Hộp 01 vỉ x 10 viên, viên nén
bao phim, uống
Hộp 2 vỉ x 5 viên nén bao phim
uống
Zinnat Tab 250 10's
Cefuroxime axetil 250mg
Hộp 1 vỉ x 10 viên , Viên nén
bao phim vĩ nhôm, uống
Zinnat Tab 500mg 10's
Cefuroxime axetil 500mg
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Viên nén
bao phim vĩ nhôm, uống
Hộp 1 vỉ x 10 viên nén, uống
Hộp 1 vỉ x 10 viên nén phân tán
uống
Cefuroxim 750mg
Hộp 01 lọ , 10 lọ bột pha tiêm
Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất 5ml, Bột pha tiêm
Hộp 1 lọ bột pha tiêm
8 19 750mg 24
61 70 Danaroxime Cefuroxime 1500mg/ 50ml 24
281 316 Cefurofast 1500 Cefuroxim 1500mg 36
51 58 Tarcefandol Cefamandol 1g 24
55 63 Tarcefoksym 1g Cefotaxim 1g 24
273 307 Taxibiotic 1000 Cefotaxim 1g 36
468 526 Bacforxime-1000 Cefotaxim 1g 36
834 915 Harbitaxime Cefotaxime 1g 24
8 15 Claforan Cefotaxim 1g 24
464 522 Cefixime 50mg Cefixim 50mg 24
799 879 Mecefix - B.E Cefixim 50mg 30
465 523 Orafixim 100 Cefixim 100mg 30
466 524 Docifix 100mg Cefixim trihydrate 100mg 36
Zinacef Inj.750mg 1's(Ital Y)
Cefuroxime natri 750mg
Hộp 1 lọ , Bột pha tiêm, không kèm dung môi,
Tiêm tĩnh mạch, tiêm bắp (IV,
IM)
Hộp 10 lọ bột pha dung dịch
truyền
Hộp 10 lọ bột pha tiêm
Hộp 1 lọ bột pha tiêm
Bột pha tiêm Hộp 1 lọ
Hộp 10 lọ bột pha tiêm
Hộp 1 lọ, bột pha tiêm
Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất 5ml, Bột pha tiêm
Lọ chứahoạt chất + 1
ống Dung môi
Hộp 10 gói x 1,4g bột pha hỗn
dịch, uống
Cốm pha hỗn dịch
Bột pha hỗn dịch uống
Viên nén phân tán
462 520 Bicebid 100 Cefixim 100mg Viên nang 36
268 302 Lufixim 200 Cefixim 200mg 24
798 878 Mecefix - B.E Cefixim 200mg Viên nang 42
463 521 Cefixime 200mg Cefixim 200mg 36
276 311 Zidimbiotic 500 Ceftazidim 500mg 36
277 312 Greadim Ceftazidime 1g 24
56 65 Bitazid 1g Ceftazidim 1g
57 66 2g + 241mg 24
58 67 Bitazid 1g 1g + 120,5mg 36 tháng
471 529 Akedim Ceftazidim 1,5g 30
472 530 Ceftazidim 1g 36
839 920 Spreadim 1g Ceftazidim 1g 24
Hộp 1 vỉ x 10 viên nhai
Hộp 1 vỉ x 10 viên, viên nang,
uống.
Hộp 10 lọ bột pha tiêm
Bột pha tiêm + 1 Ống nước cất
10ml
Hộp 10 lọ bột pha tiêm, Hộp 01 lọ Bột pha tiêm 1 g + 1 ống dung môi 3ml
36 tháng
Ceftazidime Gerda 2g
Ceftazidime + Natri carbonate
Hộp 1 lọ Bột pha tiêm
Ceftazidime + Natri carbonate
Hộp 10 lọ bột pha tiêm, Hộp 01 lọ Bột pha tiêm 1 g + 1 ống dung môi 3ml
Hộp 1 lọ, 10 lọ bột pha tiêm
Tenamyd Ceftazidim 1000
Hộp 10 lọ bột pha tiêm + nước
cất tiêm 10ml
Hộp 01 lọ Bột pha tiêm + ống nước cất tiêm 10ml
267 301 Altamet Cefetamet 250mg 24
274 309 Optixitin Cefoxitin sodium 1g 24
278 313 Fizoti Ceftizoxim 1g Bột pha tiêm 24
461 519 Midaxin 300mg Cefdinir 300mg 36
831 912 Midaxin 300mg Cefdinir 300mg 36
835 916 Pmtiam Cefotiam HCl 1g 36
469 527 Vifortiam 1g Cefotiam 1g 36 tháng
473 531 Phillebicel Ceftizoxime 0,5g 24
836 917 Euroseafox Cefpodoxim 40mg/ 5ml 24
837 918 Ceodox 100 Cefpodoxim 100mg 36
269 303 Denkazon Cefoperazone 1g 24
467 525 Bifopezon 1g Cefoperazon 1g 36
270 304 Asell S 1G 0,5g + 0,5g 24 tháng
Hộp to gồm 5 hộp nhỏ x 1 vỉ x 4 viên nén bao
phim uống
Hộp 10 lọ bột pha tiêm
Hộp 01 vỉ x 10 viên, viên nang,
uống
Hộp 01 vỉ x 10 viên, viên nang,
uống
Hộp 10 lọ bột pha tiêm
Hộp 01 lọ , 10 lọ bột pha tiêm
Hộp 1 lọ, 10 lọ bột pha tiêm
Uống, hộp 1 chai bột pha 50ml hỗn
dịch.
Hộp 1 vỉ x 10 viên bao phim;
Uống
Hộp 5 lọ bột vô khuẩn pha tiêm
Bột pha tiêm + ống nước cất 4ml
Cefoperazone + Sulbactam
Hộp 01 lọ bột pha tiêm+ 01 lọ dung moi
271 305 Prazone -s 1g + 1g 24
272 306 1g + 0,5g 24
832 913 Glortum 500mg + 500mg 24
833 914 Wonderlife 1g + 1g 24 tháng
59 68 Medaxone Ceftriaxon 1g 24
279 314 Spreacef Ceftriaxone 1g 24
474 532 Hacefxone 1g Ceftriaxon 1g 36
53 61 Cefepim 1g 36
54 62 Verapime Cefepim 2g 36
479 537 Euvioxin Oxacilin 500mg 36
62 72 Tazam 1g H50 Cloxacillin 1g 36
450 508 Ampicillin VCP Ampicillin 1g 48 tháng
262 295 Sultasin 0,75g 0.5g + 0.25g 24
263 296 Ampimark - S 1g + 0,5g 36
829 910 Bipisyn 1g+0,5g Bột pha tiêm 36
451 509 Benzyl Penicilin 1 tr UI 36
Cefoperazone + sulbactam
Hộp 1 lọ bột pha tiêm
Cefoperamark-S 1,5g
Cefoperazone + sulbactam
Hộp 1 lọ bột pha tiêm
Cefoperazone + sulbactam
Hộp 1 lọ, 25 lọ thuốc bột pha
tiêm
Cefoperazone + Sulbactam
Hộp 01 lọ bột pha tiêm + 2 ống nước cất pha tiêm
Hộp 10 lọ bột pha tiêm
Bột pha tiêm + Dung môi
Hộp 1 lọ, bột pha tiêm
Cefepim Gerda 1g
Hộp 1 lọ bột pha tiêm
Lọ 2g (bột pha tiêm) + 1 ống dung môi pha
tiêm
Hộp 2 vỉ x 10 viên nang uống
Bột pha tiêm Hộp 50 lọ
Hộp 50 lọ bột pha tiêm
Ampicilin + Sulbactam
Hộp 1 lọ bột pha tiêm
Ampicillin + Sulbactam
Hộp 1 lọ bột pha tiêm
Ampicillin + Sulbactam
Benzyl Penicilin 1 tr UI
Hộp 50 lọ, bột pha tiêm, tiêm
64 74 Pantajocin 4g + 0,5g Bột pha tiêm 36
65 75 Pipetazob 2g+0,25g Bột pha tiêm 36
282 317 Aurotaz - P 2.25 2g + 0.25g 24
482 540 Tazopelin 4g + 0,5g Bột pha tiêm 24
480 538 Penicilin V Kali 400.000 đvqt 24
481 539 Penicillin V Kali 1.000.000 đvqt 36
483 541 Combikit 1,6g 1,5g + 0,1g 36
66 76 Fyranco 200mg Teicoplamin 200mg 36
63 73 Tiepanem 1g Meropenem 1g Bột pha tiêm 36
122 20 500mg 48
478 536 Farvinem Ertapenem 1g 36
b) Nhóm aminoglycosid
67 77 80mg/2ml 24
490 548 Vinbrex Tobramycin sulfat 80mg/2ml 24
845 926 Golbracin Tobramycin 80mg/2ml 36 tháng
484 542 Vinphacine Amikacin 500mg/2ml 24
Piperacilli + Tazobactam
Piperacillin + Tazobactam
Piperacillin + tazobactam
Hộp 1 lọ bột pha tiêm
Piperacillin+ Tazobactam
Phenoxy methylpenicilin
Lọ 400 viên nén, uống
Phenoxy methylpenicilin
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén, uống
Ticarcilin + acidclavulanic
Hộp 01 lọ, bột pha tiêm, tiêm.
Hộp lọ 1 g + 1 ống dung môi
3ml. Thuốc bột đông khô
Meronem Inj 500mg 10's
Meropenem Trihydrate 500mg
Hộp 10 lọ 20ml, Bột pha dung
dịch tiêm/ truyền tĩnh mạch (không kèm dung môi),
Tiêm truyền
Hộp 1 lọ bột pha tiêm
Tobramycin actavis
Tobramycin Sulfate
Hộp 5 lọ, Dung dịch tiêm
Hộp 10 ống dung dịch tiêm
Hộp 10 lọ dung dịch tiêm
Hộp 10 ống dung dịch tiêm
485 543 Amikacin 500mg Amikacin 500mg Bột pha tiêm 36
486 544 Gentamycin 80mg/2ml 24 tháng
487 545 Gentamycin Gentamycin 40mg/1ml 36
488 546 Nelcin Netilmicin 100mg/2ml 24
c) Nitroimidazol:
68 78 Trichopol Metronidazole 500mg/ 100ml 24
492 551 Metronidazol 250mg 36
493 552 Metronidazol 500mg/ 100ml 36
494 553 Acnequidt 200mg + 160mg 36
846 927 Metronidazole 500mg/100ml 36
283 320 Sindazol Tinidazole 500mg/ 100ml 36
d) Nhóm Phenicol:
15 549 Cloramphenicol 1g 24
491 550 Clorocid 0.25g Cloramphenicol 250mg 36
e) Nhóm Lincosamid
495 554 Clindacine 600 Clindamycin 600mg/4ml 24
496 555 Clindacine 300 Clindamycin 300mg/2ml 24
497 556 Clindacine Clindamycin 150mg 36
h) Nhóm Sulfamid:
514 574 Sulfaguanidin Sulfaguanidin 500mg 36
Gentamycin 80mg/2ml
Hộp 10 ống dung dịch tiêm
Hộp 2 vỉ x 5 ống dung dịch tiêm
Hộp 2 vỉ x 5 ống, hộp 1 vỉ x 10 ống
dung dịch tiêm
Hộp 1 túi Dung dịch truyền
Metronidazole 250mg
Hộp 50 vỉ x 10 viên nén, uống
Metronidazol Kabi
Chai 100 dung dịch tiêm truyền
Clindamycin + Metronidazol
Lọ 20ml bôi ngoài da
Metronidazol 500mg 100ml
Dung dịch tiêm tuyền Kiên 80
Lọ 100ml dung dịch tiêm truyền
Cloramphenicol 1g
Hộp 25 lọ, bột pha tiêm, tiêm
Lọ 400 viên nén, uống
Hộp 5 ống dung dịch tiêm
Hộp 5 ống dung dịch tiêm
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén uống
515 575 Penstal 200mg + 40mg 36
516 576 Trimackit 36
e) Nhóm Macrolide:
1 21 Clarithromycin 500mg 36
2 22 Rulid Roxithromycin 150mg 36
284 321 Azithromycin 40mg/1ml 24
498 557 Cadiazith 250 Azithromycin 250mg 36
499 558 Azithromycin 250mg Viên nang 36
847 928 Azithromycin 250mg Viên uống 36
804 884 Azipowder Azithromycin 200mg/ 5ml 24
500 559 Doromax 200mg Azithromycin 200mg Bột pha 36
501 561 Clarithromycin 250mg 36
502 562 Clabact 500 Clarithromycin 500mg 36
503 563 Vinphazin 36
504 564 Dorogyne F 250mg+1,5MUI Viên bao phim 36
505 565 Spiramycin 1.5 M.U.I 48
506 566 Spiramycin 3.000.000UI 36
Sulfamethoxazol + Trimethoprim
Hộp 24 gói x 1,5g bột pha
hỗn dịch
Sulfamethoxazol + Trimethoprim
200mg/5ml + 40mg/5ml
Hộp 1 lọ x 50ml hỗn dịch
uống
Klacid MR Tab 500mg 5's
Hộp 1 vỉ x 5 viên nén giải phóng
Viên bao phim
ALEMBIC AZITHRAL LIQUID
Hộp 1 lọ/ 15ml-Hỗn dịch uống-
Uống
Uống,gói thuốc bột,
hộp 14 gói x 3g.
Azithromycin 250mgAzithromycin 250mg
Bột pha siro (lọ 15ml)
Clarithromycin 250mg
Viên nén bao phim
Hộp 2 vỉ x 7 viên nén bao phim uống
Metronidazol + Spiramycin
125mg + 750.000UI
Hộp 2 vỉ x 10 viên nén bao
phim
Metronidazol + Spiramycine
Doropycin 1,5 MIU
Viên nén bao phim
Glonacin 3.0 M.I.U
Hộp 2 vỉ x 5 viên nén bao phim;
Uống
507 567 Spiramycin 750.000 UI 36
848 929 Spiramycin 1.5 M.U.I 48
849 930 Spiramycin 3 M.U.I 48
f) Nhóm Quinolon:
71 81 Menazin 200mg Ofloxacin 200 mg 36
853 934 Tirodi Ofloxacin 0,3%/ 5ml 36
855 936 Hobacflox Ofloxacin 36
69 79 Proxacin 1% Ciprofloxacin 200mg/20ml 36 tháng
1 23 500mg 60
70 80 Viprolox Ciprofloxacin 500mg 36
285 322 400mg/ 200ml 24
286 323 Ciprofloxacin 200mg/100ml 36 tháng
508 568 Cifga 500 Ciprofloxacin 500mg 36
509 569 Glumat 750 Ciprofloxacin 750mg 36
510 570 Ciprofloxacin 200mg /100ml 36
SpiraDHG 0.75M
Hộp 24 gói x 3g bột pha uống
Doropycin 1,5 MIU
Viên nén bao phim
Doropycin 3 MIU
Viên nén bao phim
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén
bao phim, Uống
Hộp 1 lọ 5mlDung dịch nhỏ
taiNhỏ tai
200mg/100ml
Hộp 1 chai thủy tinh, nút cao su
100ml, tiêm truyền
Hộp 10 lọ *20ml dung dịch tiêm truyền
Ciprobay Tab 500mg 10's
Ciprofloxacine Hidrochloride
Hộp 1 vỉ x 10 viên nén bao phim uống
Hộp 1 vỉ x 10 viên nén bao phim uống
Ciprofloxacin Infusion
Ciprofloxacin Hộp 1 chai 200ml dung dịch
tiêm truyền
Ciprofloxacin 200mg /100ml
Hộp 01 chai 200mg /100ml dung dịch tiêm truyền
Hộp 2 vỉ x 10 viên nén bao phim uống
Uống, viên bao phim, hộp 3 vỉ x
10 viên
Ciprofloxacin Kabi
Hộp 1 chai, dung dịch, tiêm truyền
850 931 Tarvicipro Ciprofloxacin 200mg/ 100ml 36
805 885 Levoquin 500 Levofloxacin 500 mg 36
287 324 Levofloxacin 250mg/50ml 36 tháng
288 325 Levofloxacin 500mg/ 100ml 24
289 326 Sanbelevocin Levofloxacin 500mg/ 100ml 24
511 571 Proflox 400mg + 600mg 36
513 573 Vinpecine 400mg/5ml 36
851 932 Sonertiz 100mg 18
852 933 Sonertiz 200mg/100ml 24
290 327 Moxifloxacin 400mg 24
h) Nhóm tetracyclin
72 82 Cyclindox Doxycycline 100mg 48
517 577 Doxycyclin 100mg 36
Hộp 1 chai thuỷ tinh 100 ml, hộp 1 chai nhựa 100 ml dịch truyền
Hộp 2 vỉ x 4 viên nén dài bao phim,uống
Amflox 250 mg/50ml
Hộp 01 chai dung dịch tiêm truyền
Novocress Infusion 5mg/ml
Hộp 1 chai 100ml, Dung
dịch tiêm truyền, Tiêm
Hộp 1 túi 100ml dung dịch tiêm
truyền
Norfloxacin+ Tinidazole
Hộp 2 vỉ x 10 viên nén bao phim uống
Pefloxacine mesilate dihydrate
Hộp 5 ống dung dịch tiêm
Levofloxacin hydrochloride 100mg
Hộp 4 lọ dung dịch tiêm 2ml
Levofloxacin hydrochloride
Hộp 1 chai 100ml dung dịch
tiêm truyền
Veloxin Tablets 400mg
Hộp 1 vỉ x 5 viên nén bao phim
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng
uống
Doxycyclin 100mg
Hộp 50 vỉ x 10 viên nang cứng,
uống
518 578 Tetracyclin Tetracyclin HCl 1%/5g 36
519 579 Tetracyclin Tetracyclin HCl 250mg 36
i) Thuốc khác
73 83 Fosfomycin 1g 36
522 583 Folinoral 1g Fosfomycin 1g 36
857 938 Fomexin Fosfomycin 1g 24
74 84 Vanco-Lyomark Vancomycin 500mg 36
856 937 Vecmid Vancomycin 1g 24
523 584 Trimeseptol 400mg + 80mg 36
524 585 Dutased 36
1) Thuốc trị giun sán
827 908 Fubenzol Mebendazole 500mg 36
439 497 Fubenzol Mebendazole 500mg 36
1 11 Fugacar Mebendazol 500mg 60
2) Thuốc chống nấm
291 329 Vigirmazone Clotrimazole BP 100 mg 36
532 593 Naphadarzol 100mg + 200mg 36
75 85 Dilarem 150 Fluoconazole 150mg 36 tháng
Hôp 100 tube 5g thuốc mỡ
Lọ 200 viên nén uống
Fosmicin for I.V.Use 1g
Hộp 10 lọ bột pha tiêm
Hộp 1 lọ,10 lọ bột pha tiêm
Hộp 10 lọ bột pha tiêm
Hộp 10 lọ bột pha tiêm
Hộp 1 lọ bột pha tiêm
Sulfamethoxazol + Trimethoprim
Hộp 25 vỉ x 20 viên nén, uống
Sulfamethoxazole + Trimethoprim
40mg+ 200mg/ 5ml
Hộp 1 chai 50ml chứa 20g, bột thuốc pha hỗn
dịch uống
Hộp 1 vỉ x 1 viên nén nhai
Hộp 1 vỉ x 1 viên nén nhai
Hộp 1 vỉ x 1 viên nén, viên nén,
Uống
Hộp 1 vỉ x 6 viên đạn đặt âm đạo
Clotrimazol + Metronidazol
Hộp 1 vỉ x 6 viên nén đặt phu khoa
Hộp 01 vỉ*3viên nang cứng uống
76 86 Kbat Itraconazol 100mg 36
858 939 Vanoran Itraconazol 100mg 36
292 330 Ecozole Econazole Nitrate 150 mg 36
533 594 Lyhynax Econazol 150mg 36
293 331 Dezor Cream 15g Ketoconazol 2%/15g 36
535 596 Agiketo Ketoconazol 200mg 24
536 597 Etoral cream Ketoconazol 0,1g 36
534 595 Griseofulvin 500mg 36
537 598 Valygyno 36
538 599 Vaginapoly 24
3) Thuốc chống Virus:
77 87 Kemivir 200 mg Aciclovir 200mg 24
525 586 Acyclovir Acyclovir 200mg 36
526 587 Acylovir 400mg 24
527 588 Acylovir 800mg 24
Hộp 6 vỉ x 5 viên nang cứng uống
Hộp 1 vỉ x 6 viên nang, Hộp 1 vỉ x
10 viên nang; Uống
Hộp 1 vỉ x 3 viên đạn đặt âm đạo
Hộp 1 vỉ x 10 viên nang mềm
đặt âm đạo
Hộp 1 tuýp 15g Kem bôi ngoài
Hộp 2 vỉ x 10 viên nén uống
Hộp 1 tube x 5g kem bôi da
Griseofulvin 500 mg
Hộp 10 vỉ x 10 viên, viên nén,
uống
Neomycin Polymycin BNystatin
35.000UI +35.000UI +100.000UI
Hộp 1 vỉ x 10 viên nang mềm
đặt âm đạo
Neomycín sulfat + Nistatin + Polymicin B sulfat
35.000IU + 100.000IU +
35.000IU
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 6 viên nang mềm
đặt âm đạo
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Viên nén,
Uống
Hộp 5 vỉ x 10 Viên nén, uống
Medskin Acyclovir 400
Hộp 6 vỉ x 10 viên nén uống
Medskin Acyclovir 800
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén uống
528 589 Aciclovir 5% Acylovir 5%/5g 36
78 88 Tamiflu 75mg Oseltami 75mg 84
294 332 Aciclovir 250mg 24
529 590 Fawce 10 mg + 100 mg 36
530 591 Lamivudin 100mg 36
531 592 Tehep-B 300mg 36
4) Thuốc chống lao
539 600 Isoniazid 300mg Isoniazid 300mg 36
XXV THUỐC ĐIỀU TRỊ CHÓNG MẶT VÀ ĐAU NỮA ĐẦU
79 89 Sibelium 5mg 5mg 24
561 624 Sibetinic Soft Flunarizine 5mg 36
860 941 Dofluzol Flunarizin 5mg 5mg Viên nang 36
560 623 Oliveirim - 10 Flunarizine 10mg 36
859 940 Cinnarizin Cinnarizine 25mg 25mg 36
559 622 Timmak 3mg 36
VIII THUỐC ĐIỀU TRỊ UNG THƯ VÀ ĐIỀU HOÀ MIỄN DỊCH :
1) Thuốc điều trị ung thư
Hộp 1 tuyp 5gKem bôi daBôi ngoài da
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Viên nang,
Uống
Acyclovir (Dưới dạng Acyclovir natri)
Hộp 10 lọ bột pha dung dịch
tiêm
Adeforvir + Lamivudin
Hộp 4 vỉ x 7 viên nén uống
Lamivudin 100 Glomed
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén; Uống
Tenofovir Disoproxil Fumarate
Hộp 4 vỉ x 7 viên nén bao phim
uống
Lọ 100 viên, viên nén, uống
Flunarizine hydrochloride
Hộp 5 vỉ x 20 viên nén, Viên
nén, Uống
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang mềm
uống
Hộp 6 vỉ x 10 viên nén uống
Viên nén, Hộp 4 vỉ x 50 viên
Dihydro ergotamin mesylat
Hộp 6 vỉ x 10 viên nang mềm
uống
80 90 Anastrozole 1mg 48
81 91 Bleocin Bleomycin 15mg 24
82 92 Carboplatin 150mg/15ml 18
83 93 Endoxan 200mg 200mg 36
84 94 Docetaxel 20mg/0,5ml 24
863 944 Taxewell -20 Docetaxel 20mg/0,5ml 24
864 945 80mg/2ml 24
85 96 Tarceva 150mg Erlotinib 150mg 36
86 97 Tarceva 100mg Erlotinib 100mg 36
541 604 Tyracan 100 Erlotinib 100mg 36
87 98 Lastet cap 50 Etoposide 50mg 36
Anastrozole Stada 1mg
Viên nén bao phim
Hộp 1 lọ bột đông khô pha
tiêm
DBL Carboplatin 150mg/15ml
Dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền
Cyclophosphamide Hộp 1 lọ Bột pha tiêm 200mg, Bột pha tiêm, Tiêm
Docetaxel Ebewe 20mg/2ml
Dung dịc thuốc tiêm Hộp 1 lọ
2ml
Dung dịch đậm đặc để pha tiêm + dung môi
Daxotel Inj 80mg/ 2ml 1's
Docetaxel 80mg/ 2ml
Hộp 1 lọ 2ml + 1 ống dung môi
6ml, Dung dịch đậm đặc để pha
tiêm + 1 lọ dung môi, Tiêm truyền
tĩnh mạch (IV)
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén
bao phim, Uống
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén
bao phim, Uống
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim uống
Hộp 2 vỉ x 10 viên nang mềm
uống
88 99 Filgrastim 30MU/0,5 ml 24
89 101 Gemcitabin 200mg 36
90 102 Letrozol 2,5mg 36
91 103 Methotrexat 2,5mg 60
92 104 Methotrexat 50mg 36
865 946 Mintrad Methotrexat 2,5mg 36
93 105 Openit Oxaliplatin 50mg 36
94 106 Pamisol Pamidronat 90mg/ 10ml 24
295 333 Zodox 10 Doxorubicin 10 mg 24
296 334 Zodox 50 Doxorubicin 50 mg 24
297 335 Cispa Cisplatin 50 mg/ 50ml 24
Gran Inj 30MU 0.5ml
Hộp, Dung dịch tiêm, Tiêm
DBL Gemcitabine
Bột pha dung dịch tiêm truyền
Letrozole Stada 2,5mg
Viên nén bao phim
Methotrexate 2,5mg H100
Viên nén bao phim Hộp 10
0viên
Methotrexat ''Ebewe'' 50mg/5ml
Dung dịch tiêm Hộp 5 ống 5ml
Hộp 5 vỉ x 10 viên nén bao phim uống
Bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền
Hộp 1 lọ 10ml dung dịch tiêm
(DD đậm đặc pha tiêm truyền tĩnh
mạch)
Hộp 1 lọ bột đông khô pha
tiêm
Hộp 1 lọ bột đông khô pha
tiêm
Hộp 1 lọ bột đông khô pha
dung dịch tiêm truyền
540 603 Dilonas Anastrozol 1mg 36
542 605 Mefuform Tegafur,Uracil 100mg, 224mg 36 tháng
861 942 Capecelle Capecitabine 500mg Viên nén 24
862 943 Uniphos 500 500 mg 24
1 25 50mg 60
2 28 20mg 60
2) Thuốc điều hòa miến dịch
3 29 Filgrastim 30MU/0,5 ml 24
543 606 Aslem 0,3mg/1ml 36
95 107 Immune Globulin 2,5g 50ml 24
96 108 Immune Globulin 16% 2ml 36
IX THUỐC CHỐNG PARKINSON
97 109 Pharmapir Topiramate 25mg 24
233 264 Pharmapir Topiramate 25mg 24
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim uống
Hộp 7 vỉ *10 viên nang cứng
Cyclo phosphamide
Hộp 1 lọ bột pha tiêm
Androcur Tab 50mg 50's
Cyproterone acetate 50mg
Hộp 5 vỉ x 10 viên, Viên nén,
uống
Nolvadex-D Tab 20mg 30's
Tamoxifen citrate 20mg
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén
bao, uống
Gran Inj 30MU 0.5ml
Hộp, Dung dịch tiêm, Tiêm
Glycin funtumin. HCl
Hộp 10 ống dung dịch tiêm
Flebogamma 5% DIF 50ml
Hộp 1 lọ x 50ml, Dung dịch tiêm truyền 50mg/ml,
Tiêm truyền
Human Gamma - Globulin INJ 16% 2ml H1
Dung dịch tiêm Hộp 1 ống 2ml
Lọ 100 viên nén bao phim uống
Lọ 100 viên nén bao phim uống
544 607 Danapha - Trihex 2mg 36
X THUỐC TÁC DỤNG ĐỐI VỚI MÁU:
1) Thuốc chống thiếu máu
98 110 Tardyferon B9 50mg + 0,35mg 36
298 336 Saferon 50mg/ml 30
299 337 Saferon 100mg + 500mcg 30
300 339 Encifer 100mg/5ml 24
545 608 Uniferon B9 36 tháng
546 609 Hemafolic 100mg + 1mg 24
547 610 Satavit 162mg + 750mcg 36
548 611 Humared 200mg + 1,5mg 24
549 612 Bofit F 24
550 613 Pymeferon _B9 50mg + 350mcg 36
551 614 Neublod 24
866 947 Vitamom 24
Trihexylphenidyl HCl
Hộp 5 vỉ x 20 viên nén uống
Ferrous Sulfate, Acid folic
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén giải phóng kéo
dài, Uống
Sắt III Hydroxide Polymaltose Complex
Hộp 1 lọ 15ml dung dịch uống
Sắt III Hydroxide Polymaltose + acid folic
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén nhai
Ferric hydroxide kết hợp Sucrose
Hộp 5 ống x 5ml dung dịch tiêm
Ion sắt ( II) (dưới dạng sắt II sulfat khô; Acid folic
50 mg250 mcg
Hộp 30 viên bao đường uống
Phức hợp Hydroxyd sắt (III) và Polymatose + Acid folic
Uống, thuốc nước, hộp 10 ống
x 10ml
Sắt fumarat + Acidfolic
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng
uống
Sắt Fumarat +folic acid
Hộp 10 vỉ x 10 vien nang mềm
uống
Sắt fumarat +Acid folic +Vitamin B12
162mg+ 0,75mg+ 7,5mcg
Hộp 3 vỉ x 10 viên nang mềm
uống
Sắt nguyên tố + Folic acid
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang
cứng,uống
Sắt sulfat + B1+ B6 + B12
30mg + 5mg + 5mg + 10mcg
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang mềm
uống
Ferrous Fumarate + Folic acid + B12 + Kẽm
250mg + 1,5mg + 10 mcg +
100mg
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng
uống
867 948 Anerrum 36
868 949 Ferium XT 100mg + 1,5mg 24
2) Thuốc tác dụng lên quá trình đông máu:
99 111 Ausphyllo 2mg 36
100 112 Acid tranexamic 500 mg 60
553 616 Cammic Acid tranexamic 500mg 36
101 113 Acid tranexamic 250mg/ 5ml 60
552 615 Cammic Acid tranexamic 250mg/5ml 36
554 617 Vincynon Etamsylat 250mg/2ml 36
869 950 Toxaxine Acid tranexamic 500mg/5ml Dung dịch tiêm 36
14 341 Tranexamic acid 500mg/ 5ml 60
555 618 Vinphyton Vitamin K1 10mg/1ml 24
556 619 Vinphyton Vitamin K1 1mg/1ml 24
871 952 Waryal Warfarin 2,5mg 36
301 340 Heparin 25000 UI/5ml 36 tháng
Sắt hydroxide sucrose complex
540mg/1ml (tương đương
20mg sắt nguyên tố)
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch,
Hộp 5 ống 5ml
Sắt ascorbat + acid folic
Hộp 1 vỉ x 10 viên nén bao phim uống
Phytomenadion (Vitamin K1)
Hộp 60 viên nang mềm uống
Medsamic 500mg
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nang
cứng, Uống
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén
Medsamic 250mg/5ml
Hộp 2 vỉ x 5 ống, Dung dịch tiêm,
Tiêm
Hộp 10 ống, hộp 10 vỉ x 5 ống
dung dịch tiêm
Hộp 2 vỉ x 5 ống, 1 vỉ x 10 ống
dung dịch tiêm
Medsamic 500mg/5ml
Hộp 2 vỉ x 5 ống, Dung dịch tiêm,
Tiêm
Hôp 10 ống, 5 vỉ x 10 ống dung
dịch tiêm
Hộp 10 ống dung dịch tiêm
Hộp 1 vỉ x 50 viên nén uống
Wellparin 5.000 UI/5ml
Hộp 10 lọ dung dịch tiêm
870 951 Heborin Heparin 25000UI/5ml 36 tháng
6 114 Heparin 25000UI/5ml 60
1) Thuốc tác dụng lên quá trình đông máu:
1 32 Tranexamic acid 250mg 36
4 34 Tranexamin acid 500mg 36
3 33 Tranexamin acid 250mg/ 5ml 60
4 31 Lovenox Enoxaparin natri 40mg/ 0,4ml 24
3) Máu, chế phẩm máu:
102 116 Kedrialb 200g/l Albumin 20% 100ml 36 tháng
103 117 Kedrialb 200g/l Albumin (Human) 20% x 50ml 36 tháng
104 118 Biseko 5%/50ml 36
872 953 Kedrialb 200g/l Albumin 20% x 50ml 36 tháng
4) Dung dịch cao phân tử:
105 119 6%, 500ml 36
5) Thuốc khác
Hộp 10 lọ dung dịch tiêm
Henalip 25.000ui/5ml
Hộp 10 lọ dung dịch tiêm
Transamin capsules 250mg
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang uống
Transamin tablets 500mg
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén uống
Transamin Injection
Hộp 10 ống dung dịch tiêm
Hộp 2 bơm tiêm 0,4ml
Hộp 01 chai dung dịch tiêm truyền
Hộp 01 chai dung dịch tiêm truyền
Protein huyết thanh người
Dung dịch tiêm truyền
Hộp 01 chai dung dịch tiêm truyền
Volulyte IV 6% 1's
HydroxyEthyl Starch 6% (HES 130/0.4/9:1) trong dung dịch điên giải Na+ 137,0 mmol/L, K+ 4,0 mmol/L, Mg++ 1,5 mmol/L, Cl- 110,0 mmol/L, Acetat- 34,0 mmol/L. ASTT: 286,5 mOsm/L
Túi, Dung dịch tiêm truyền, Tiêm truyền
302 342 Epocassa Erythropoietin 2000IU/ 1ml 24
303 343 Betahema 2000IU 24
557 620 Nanokine 2.000 IU/0,5ml 24
558 621 Nanokine 2.000 IU/1ml 24
19 954 Erythropoietin 1000 UI /0,5ml 18
5) Thuốc khác
15 36 250mg 36
2 35 125mg 36
XI THUỐC TIM MẠCH
1) Thuốc chống đau thắt ngực
7 121 Atenolol actavis Atenolol 50mg 24
1 37 Atenolol 50mg 50mg 60
562 625 Atenolol Atenolol 50mg 36
806 886 Tenocar 100mg Atenolol 100mg 36
Hộp 1 lọ 1ml Dung dịch tiêm
Erythropoietin Beta
Hộp 1 lọ 1ml Dung dịch tiêm
Erythropoietin alfa
Hộp1 bơm tiêm đóng sẵn 0,5ml dung dịch tiêm
Erythropoietin alfa
Hộp 1 lọ 1ml dung dịch tiêm
Eprex 1000UI/0,5ml
Hộp 6 ống tiêm chứa sẵn thuốc 0,5ml, thuốc
tiêm, Dung dịch tiêm, Tiêm
Exjade 250 Tab 250mg 4x7's
Deferasirox 250mg
Hộp 28 viên, Viên nén phân
tán, Uống
Exjade 125 Tab 125mg 4x7's
Deferasirox 125mg
Hộp 28 viên, Viên nén phân
tán, Uống
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao
phim
Tenormin Tab 50mg 28's
Hộp 2 vỉ x 14 viên, Viên nén bao phim, uống
Viên nén, Hộp 3 vỉ x 10 viên
Hộp 2 vỉ x 15 viên nén,uống
4 38 35mg 36
109 125 Metazydyna Trimetazidin 20mg 36
305 346 35mg 36
564 627 Hismedan 20mg 36
106 122 Denazox Diltiazem 60mg 60
107 123 Nitromint Nitroglycerin 2,6mg 36
563 626 Nitralmyl Nitroglycerine 2.6mg 36
108 124 5 mg; 1.25mg 36
304 345 Nicorandil 5mg 24 tháng
2) Thuốc chống loạn nhịp
110 126 Cordarone Amiodarone HCl 200mg 36
111 127 Amiodarone 50mg/ml x 3ml 36
112 128 Glycerin trinitrat 10mg/ 10ml 36
113 129 Verarem 40 Verapamil 40mg 60
Vastarel MR Tab 35mg 60's
Trimetazidine dihydrochloride 35 mg
Hộp 2 vỉ x 30 viên, viên nén bao phim dạng
phóng thích mới, uống
Hộp 2 vỉ x 10 viên nén bao phim uống
Savi Trimetazidin 35MR
Trimetazidin Dihydrochloride
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén giải phóng chậm
Trimetazidin dihydroclorid
Viên bao phim, Hộp 10 vỉ x 20
viên
Hộp 05 vỉ x 10 viên; viên nén;
uống
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén giải phóng chậm
Hộp 3 vỉ x 10 viên nang cứng
uống
Coversyl Plus 5mg/ 1.25mg Arginine tab 30's
Perindopril Arginine 5mg, Indapamide 1.25
Hộp 1 lọ 30 viên, Viên nén bao phim, uống
Nicomen tables 5mg
Hộp 10 vỉ *10 viên uống
Hộp 3vỉ x 10 viên nén bẻ được
Amiodarone Aguettant 50mg/ml
Hộp 10 ống x 3ml, Dung dịch
tiêm, Tiêm
Glyceryl trinitrate
Hộp 10 ống dung dịch tiêm
Hộp 5 vỉ x 10 viên, viên nén,
uống
1 39 7.5mg 36
306 347 Ivabradin 7.5mg 36
565 629 Dorocardyl Propranolol Hcl 40mg Viên nén 36
3) Thuốc điều trị tăng huyết áp:
121 137 Enap 5mg Enalapril 5mg 36
3 42 Renitec 5 Enaplaril 5mg 24
568 632 Enalapril Enalapril 5mg 36
807 887 Apitim 5 Amlodipin 5mg 36
114 130 Resines 5mg Amlodipin 5mg 48
307 348 Amsyn - 5 Amlodipine 5mg 36
808 888 Kavasdin 10 Amlodipin 10mg 36
115 131 Aldan Amlodipine 10mg 36
116 132 Lisonorm 5mg+ 10mg 36
117 133 Lisonorm 5mg+ 10mg 36
1 41 Renitec 10 Enaplaril 10mg 24
120 136 Enap 10mg Enalapril 10mg 36
873 955 Enalapril maleat 10mg 24
569 633 Enalapril maleat 10mg 24
Procoralan Tab 7.5mg 56's
Ivabradine HCl 7.5mg
Hộp 4 vỉ x 14 viên, Viên nén bao phim, uống
Savi Ivabradin 7,5
Hộp 5 vỉ x 10 viên nén bao phim uống
Hộp 2 vỉ x 10 viên nén uống
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén uống
Viên nén, Hộp 10 vỉ x 10 viên
Hộp 3 vỉ x 10 viên nang cứng
uống
Hộp 6 vỉ x 10 viên nén
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang uống
Viên nén, Hộp 10 vỉ x 10 viên
Uống, viên nén, hộp 30 viên.
Amlodipine- Lisinopril
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén uống
Amlodipine- Lisinopril
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén uống
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén uống
Hộp 2 vỉ x 10 viên nén uống
Enalapril 10 Glomed
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén, Uống
Enalapril 10 Glomed
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén, Uống
5 48 Adalat 10mg Nifedipine 10mg 36
127 143 Nifedipin Nifedipin 10 mg 36
573 637 Trafedin Nifedipin 10mg 36
15 50 Nifedipine 20 mg 36
8 144 Cordaflex 20mg Nifedipin 20mg 48
15 49 Adalat LA 30 Nifedipine 30mg 48
310 351 Ebitac 12,5 10mg+12,5mg Thuốc viên 24
311 352 Ebitac Forte 20mg+12,5mg Thuốc viên 24
13 43 10mg 48
14 44 20mg; 12,5mg 30
15 46 50mg 36
126 142 10mg/ 10ml 24
17 52 5 mg 36
Hộp 3 vỉ x 10 viên nang mềm
uống
Hộp 05 vỉ x 10 viên nén bao phim, Uống
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim uống
Adalat LA Tab 20mg 30's
Hộp 3 vỉ x 10 viên phóng thích
kéo dài
Viên nén bao phim Hộp 60
viên
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén thẩm
thấu
Enalapril+ Hydrochlorothiazid
Enalapril+ Hydrochlorothiazid
Zestril Tab 10mg 28's
Lisinopril dihydrat 10mg
Hộp 2 vỉ x 14 viên, Viên nén,
uống
Zestoretic Tab 20mg 28's
Lisinopril dihydrat 20mg, Hydrochlorothiazid 12,5mg
Hộp 2 vỉ x 14 viên, Viên nén,
uống
Betaloc Zok (Blister) 50mg 28's
Metoprolol succinat 47,5mg (tương đương với Metoprolol tartrate 50mg)
Hộp 2 vỉ x 14 viên, viên nén
phóng thích kéo dài, uống
Nicardipine Aguettant 10mg/10ml
Nicardipine hydrochloride
Hộp 10 ống, Dung dịch tiêm, truyền tĩnh mạch
Coversyl Tab 5mg 30's
Perindopril Arginine 5mg
Hộp 1 lọ 30 viên, Viên nén bao phim, uống
128 147 5 mg; 1.25mg 36
118 134 Hurmat 25mg Captopril 25 mg 60
567 631 Captopril Captopril 25mg 36
570 634 Felodipine 5mg 36
571 635 Huntelaar Lacidipine 4mg 36
119 135 Coryol Carvedilol 12,5mg 36
122 138 Indapen Indapamid 2,5mg 36
123 139 Nacardio Irbesartan 150mg 30
312 353 Irbesartan 150mg 24
124 140 Rasoltan 50mg Losartan 50mg 36
313 354 Nursa -50 mg Losartan 50mg 24 tháng
572 636 Nerazzu Losartan kali 50mg 36
30 45 Hyzaar 50mg +12.5mg 24
125 141 Cyplosart Plus 50mg + 12,5mg 36
Coversyl Plus 5mg/ 1.25mg Arginine tab 30's
Perindopril Arginine 5mg, Indapamide 1.25
Hộp 1 lọ 30 viên, Viên nén bao phim, uống
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén,
Uống
Viên nén, Hộp 10 vỉ x 10 viên
Flodicar 5mg MR
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao
phim phóng thich kéo dài ,uống
Hộp 4 vỉ x 7 viên nén dài bao
phim uống
Hộp 4 vỉ x 7 viên nén uống
Hộp 2 vỉ x 10 viên nén bao phim uống
Hộp 02 vỉ x 14 viên; viên nén
bao phim; uống
SUNIROVEL 150
Hộp 5 vỉ x 10 viên-Viên nén-
Uống
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao
phim
Hộp 30 viên nén bao phim uống
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim uống
Losartan + Hydrochlorothiazide
Hộp 2 vỉ x 15 viên nén bao phim uống
Losartan + Hydrochloride
Hộp 03 vỉ x 10 viên; viên nén;
uống
874 956 Sastan - H 25mg + 12,5mg 24
129 148 40mg + 12,5mg 36
130 149 Micardis 40mg Telmisartan 40mg 40mg 48
316 357 Cilzec 20 Telmisartan 20mg 24
131 150 Valsarfast 80 Valsartan 80mg 36
308 349 SaVi Prolol 2,5 Bisoprolol 2,5mg 36
3 40 5mg 60
309 350 Taguar 12.5 Captopril 12.5mg 12,5 mg 36
314 355 Zentoeril 4mg Perindopril 4mg 36
575 639 Fudnostra 5 5mg 36
315 356 SaVi Dopril plus 4mg + 1,25mg 36
136 155 5mg; 5mg 36
133 152 Fibsol 5 Lisinopril 5mg 36
132 151 Heptamyl Heptaminol HCl 187,8mg 60
Losartan + Hydrochlorothiazid
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim uống
Micardis Plus 40/12,5 mg
Telmisartan + Hydrochlorothiazide
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén,
Uống
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén,
Uống
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim uống
Hộp 4 vỉ x 7 viên nén bao phim
uống
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao
phim
Concor Tab 5mg 30's
Bisoprolol fumarate 5mg
3 vỉ x 10 viên/ hộp, Viên nén bao film, Uống
Hộp 10 vỉ x10 viên nén uống
Viên nén bao phim Hộp 100
viên
Perindopril Arginine
Hộp 3 vỉ x 10 viên bao phim
uống
Perindopril + Indapamide
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao
phim
Coveram 5-5 Tab 5mg/5mg 30's
Perindopril Arginine 5mg, Amlodipine besylate 5mg
Hộp 1 lọ 30 viên, Viên nén, uống
Hộp 03 vỉ x 10 viên; viên nén;
uống
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén
134 153 Methyldopa 250mg 60
135 154 Egilok 25mg 36
566 630 BiHasal 2,5 Bisoprolol fumarat 2,5mg 36
4) Thuốc điều trị suy tim:
137 157 Digoxin Digoxin 0,25mg 36
576 640 Denxif Digoxin 0,25mg 36
9 158 Digoxin 0,5mg Digoxin 0,5mg/2ml 36
10 161 Dopamin Dopamin 40mg/5ml Dung dịch tiêm 36
138 159 Dobutamine Dobutamin 250mg/ 50ml 24
139 160 250mg/20ml 36
317 358 Dobusafe Dobutamine 250mg/ 20ml 24
577 641 Nikepha Niketamid 250mg/1ml 36
5) Thuốc chống huyết khối
16 642 Aspirin PH8 500m 500mg 24
140 164 Egitromb Clopidogrel 75mg 48
578 644 Clopivir 75mg 36
Methyldopa 250mg
Viên nén Hộp 100 viên
Metoprolol succinat
Hộp 1 lọ 60 viên nén uống
3 vỉ x 10 viên, viên nén bao phim, uống
Hộp 2 vỉ x 14 viên nén
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén uống
Hộp 05 ống dung dịch tiêm
Hộp 1 lọ 50ml dung dịch tiêm
Ridulin Dobutamine 250mg/20ml H10
Dobutamine hydrochloride
Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền Hộp
10 ống
Hộp 1 lọ chứa 20ml dung dịch
tiêm truyền
Hộp 5 ống dung dịch tiêm
Acetylsalicylic acid
hộp 10 vỉ *10 Viên nén bao phim tan trong ruột
Hộp 4 vỉ x 7 Viên nén bao phim, uống
Clopidogrel bisulfat
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao
phim
875 957 Cloplat 75mg 36 tháng
11 163 Actilyse 50mg Alteplase 50mg 36
6) Thuốc hạ Lipid máu:
579 645 Atorvastatin 10 Atorvastatin 10mg 36
580 646 Atorvastatin 20 Atorvastatin 20mg 36
144 168 Torvalipin 10mg Atorvastatine 10mg 24
876 958 Atorvastatin Atorvastatin 20mg 36
141 165 SimvEP Simvastatin 10mg 24
318 360 Sinvaz Simvastatin 20mg 24
3 57 Zocor 10 Simvastatin 10mg 24
3 58 Zocor 20 Simvastatin 20mg 24
142 166 Luvinsta 80mg Fluvastatin 80mg 24
3 55 10mg 24
Clopidogrel bisulfat
Hộp 3 vỉ *10 viên bao phim uống
Hộp 1 lọ bột + 1 lọ nước cất, Bột pha tiêm, Tiêm
Viên nén, Hộp 3 vỉ x 10 viên
Viên nén, Hộp 3 vỉ x 10 viên
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao
phim
Viên nén, Hộp 3 vỉ x 10 viên
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim uống
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao
phimHộp 2 vỉ x 15 viên nén bao phim uống
Hộp 2 vỉ x 15 viên nén bao phim uống
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén phóng thích kéo dài
uống
Crestor Tab 10mg 28's
Rosuvastatin calcium 10mg
Hộp 2 vỉ x 14 viên, Viên nén bao phim, uống
3 56 5mg 24
143 167 Fenosup Lidose Fenofibrate 160mg 36
581 647 Fenbrat 200M Fenofibrate 200mg 36
1 54 Fenofibrate 200mg 36
877 959 Lapoce Bezafibrat 200mg 36
878 960 200mg 30
7) Thuốc khác:
4 59 Nimodipine 10mg/ 50ml 36
5 60 Nimodipine 30mg 48
574 638 Vinmotop Nimodipin 30mg 36
7 61 Cavinton Vinpocetine 5mg 60
8 62 Cavinton Vinpocetine 10mg/2ml 60
145 169 Citicolin Citicolin 500mg/4ml 60
584 651 Vincolin Citicolin 500mg/2ml 36
Crestor Tab 5mg 28's
Rosuvastatin calci 5mg
Hộp 2 vỉ x 14 viên, Viên nén bao phim, uống
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Viên nang cứng dạng Lidose
uống
Hộp 03 vỉ x 10 viên nang, Uống
Lipanthyl 200M Caps 200mg 30's
Hộp 30 viên nang uống
Uống, viên nén bao phim, hộp 3
vỉ x 10 viên
FENOCHOL 200MG
Micronized Fenofirate
Hộp 3 vỉ x 10 viên-Viên nang
cứng-Uống
Nimotop Inj 10mg 50ml
Hộp 1 chai 50ml dung dịch tiêm,
truyền tĩnh mạch
Nimotop Tab 30mg 30's
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim uống
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao
phim
Hộp 2 vỉ x 25 viên nén uống
Hộp 10 ống 2ml dung dịch tiêm
Dung dịch tiêm truyền
Hộp 1 vỉ x 10 ống dung dịch
tiêm
319 361 Citysaam Citicoline 0,5g/ 2ml 24
320 362 Citicoline 500mg 36
879 961 Qcolin capsule Citicolin 100mg 36
146 170 Cerebrolysin Cerebrolypsin 60
147 171 Cerebrolysin Cerebrolypsin 60
148 172 Esafosfina 5g 60
149 173 Pentoxipharm Pentoxifylin 100 mg 36
150 174 Apratam Piracetam 400mg 36
589 656 Vinphacetam Piracetam 400mg 36
151 175 Memotropil Piracetam 12g/60ml 24
322 364 Pilixitam Piracetam 4g/20ml 48
152 176 Quibay 1g Piracetam 1g/5ml 36 tháng
588 655 Vinphacetam Piracetam 1g/5ml 36
882 965 Juvicap Piracetam 3g/10ml 36
883 966 Piracetam 10g/ 100ml 36 tháng
Hộp 5 ống dung dịch tiêm
BRAINACT 500MG
Hộp 3 vỉ x 10 viên-Uống, viên
nén-Uống
Hộp 1 vỉ x 12 viên nang uống
(215,2mg/ml)-10ml
Hộp 5 ống x 10ml dung dịch
tiêm
(215,2mg/ml)-5ml
Hộp 5 ống x 5ml dung dịch tiêm
Fructose 1,6 diphosphoric
Bột đông khô pha tiêm + 1 lọ
dung môi + 1 bộ truyền dịch
Hộp 6 vỉ x 10 viên nén uống
Uống, viên nang, hộp 100 viên
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng
Hộp 1 bịch 60ml dung dịch truyền
Hộp 10 ống dung dịch tiêm
Hộp 10 ống dung dịch tiêm
Hộp 2 vỉ x 5 ống, 5 vỉ x 10 ống
dung dịch tiêm
Hộp 10 ống 10ml dung dịch tiêm
Selamax Ịnection
Hộp 01 chai *100 ml; dung dịch tiêm
590 657 Mezatam 400mg + 25mg 36 tháng
153 177 Phezam 400mg+ 25mg 36
154 178 Surmenalit Sulbutiamin 200mg 48
321 363 Giloba Gingko Biloba 24
582 649 Tarvibilo Ginkgo biloba 60 mg 36
583 650 Cinarizin Cinnarizin 25mg 36
585 652 Ginkgo biloba Ginkgo biloba 40mg 36
586 653 Lucikvin Meclofenoxat 250mg 36
587 654 Bidilucil 500 Meclophenoxat 500mg 36
591 658 Vinphaton Vinpocetin 10mg/2ml 36
592 659 Vinphaton Vinpocetin 5mg 36
167 191 Tanganil 500mg Acetyl-DL leucin 500mg 36
168 192 Acetyl-Leucine 500mg/ 5ml 60
623 693 Vintanil 500mg/5ml 36
624 694 Vintanyl 500mg 36
Piracetam + Cinnarizin
Hộp 06 vỉ x 10 viên nang, Uống
Piracetam +Cinnazirin
Hộp 6 vỉ x 10 viên nang cứng
uống
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim uống
115mg tương đương 40mg
chiết xuất Ginkobiloba
Hộp 3 vỉ x 10 viên nang mềm dạng Phytosome
uống
Hộp 3 vỉ x 10 viên nang mềm
uống
Hộp 50 vỉ x 25 viên nén, uống
Viên nén bao fim, Hộp 10 vỉ x
5 viên
Hộp 6 vỉ x 10 viên nén bao
phim
Hộp 1 lọ x 500mg bột đông
khô pha tiêm
Hộp 10 ống, 5 vỉ x 10 ống
Hộp 50 vỉ x 25 viên nén
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén,
Uống
Tanganil 500mg/5ml
Hộp 5 ống x 5ml, Dung dịch tiêm tĩnh mạch, Tiêm
Acetyl - DL - Leucin
Hộp 10 ống dung dịch tiêm
Acetyl - DL - Leucin
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén
593 660 Vifucamin Vincamin + Rutin 20mg + 25mg 24
880 962 400ml 36
881 963 Jinmigit Pentoxifylin 200mg/ 100ml 24
XIII THUỐC DÙNG CHẨN ĐOÁN
2) Thuốc cản quang
155 179 Dotarem 36
1 63 Xenetix 36
VII THUỐC ĐIỀU TRỊ BỆNH ĐƯỜNG TIẾT NIỆU
1 30 Xatral SR 5mg Alfuzosin 5mg 36
XIV THUỐC LỢI TIỂU:
1 67 25 mg 30
605 675 Domitazol Viên 24
607 677 Vinzix Furocemid 20mg/2ml 36
156 180 Furosemide 20mg/ 2ml 24 tháng
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang uống
Reamberin 400ml 1's
N-Methylglucamin succinat (6g) , Natri clorid (2,4g), Kali clorid (0,12g), Magnesi clorid (0,048g)
Hộp 1 chai 400ml, Dung
dịch tiêm truyền, Tiêm truyền
Hộp 100 túi 100ml dung dịch
tiêm truyền
Acid Gadoteric 0,5mmol/ml (27,932g/100ml)
Hộp 1 lọ thủy tinh 10mldung dịch tiêm
Iodine (dưới dạng Iobitridol 65,81g/100ml)
Dd 300mg iodine/ml
Hộp 25 lọ 50mldung dịch tiêm
Hộp 4 vỉ x 14 viên nén bao phim phóng
thích chậm uống
Aldactone Tab 25mg 100's
Spironolactone 25mg
10 vĩ x 10 viên, Viên nén, uống
Campho monobromid, Xanh Methylen, Malva purpurea
20mg+25mg+250mg
Hộp 2 vỉ x 5 ống, 10 vỉ x 5 ống
dung dịch tiêm
Furocemidum Polpharma 20mg/2ml
Hộp 50 ống*2ml dung dịch tiêm
606 676 Franilax 20 mg+ 50 mg 36
608 678 Vinzix Furocemid 40mg 36
XV THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HOÁ:
1) Thuốc kháng acid và các thuốc chống loét khác tác dụng lên đường tiêu hoá:
157 181 2,5g + 0,5g 24
610 680 Stoccel P 20% 12,38g 24
611 681 Codlugen Plus 36
609 679 Gelactive Fort 36
615 685 Biviantac 36
166 190 Ventinat Sucralfat 1g 36
612 682 Cimetidin 200mg 24
159 183 Quamatel Famotidin 20mg 24
323 370 Facidintas Famotidin 20mg 36
158 182 Famogast Famotidin 40 mg 36
Furosemide + Spironolacton
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim uống
Hộp 5 vỉ x 50 viên nén
Gastropulgite Sac 30's
Attapulgite mormoiron hoạt hóa, gel hydroxyde aluminium, carbonate magnesium sấy khô
Hộp 30 gói, Bột pha hỗn dịch uống, uống
Aluminium phosphat
Hộp 24 gói x 20g bột pha hỗn dịch
uống
Alumium oxyd + Magness hydroxyd + Simethicol
400mg + 800,4 mg + 80mg
Hộp 20 gói hỗn dịch gel uống
AL(OH)3 + Mg(OH)2 + Simethicon
300mg + 400mg + 30mg
Hộp 30 gói 10ml hỗn dịch uống
Nhôm hydroxid + Magnesi hydroxid + Simethicon
306mg + 400mg + 30mg
Uống, viên nhai, hộp 4vỉ x 10 viên
Hộp 50 gói bột cốm uống
Cimetidin 200mg Hộp 10 vỉ x 10 viên nén , uống
Hộp 5 lọ (bột pha tiêm) +5 ống
dung môi pha tiêm
Hộp 7 vỉ x 14 viên nén uống
Hộp 2 vỉ x 10 viên nén (viên nén bao phim)
uống
324 371 Nenvofam 20mg Famotidin 20mg/5ml 24 tháng
165 189 Raxadoni Ranitidine 50mg/2ml 24
161 185 Omeprem 20 Omeprazol 20 mg 36
616 686 Kagasdine Omeprazol 20mg 36
2 70 Omeprazole 20mg 20mg 36
162 186 Prazav Omeprazole 40mg 36 tháng
617 687 Biomedom 40mg + 10mg 36
888 975 Limzer 30
163 187 Sozol Gastro Pantoprazole 40mg 36 tháng
326 374 Omeprazole 40mg 24 tháng
164 188 Acilesol 20mg Rabeprazole 20mg 24
327 375 Rabeprazole 20mg 24
160 184 Gastevin Lansoprazole 30mg 36
325 373 L-cid-D 30mg + 10mg 36
Hộp 02 lọ dung dịch tiêm
Hộp 5 ống dung dịch tiêm
Hộp 10 vỉ x 7 viên, 2 vỉ x 7 viên nén bao phim uống
Viên nang cứng, Hộp 10 vỉ x 10
viên
Losec Mups Tab 20mg 14's
Hộp 2 vỉ x 7 viên, Viên nén,
uống
Hộp 2 vỉ*7 viên Viên nang cứng uống
Omeprazol + Domperidone
Hộp 3 vỉ x 10 viên, uống
Domperidone +Omeprazole
30mg+20mg
Hộp 10 vỉ , 3 vỉ x 10 viên nang
cứng dạng phóng thích chậm, uống
Hộp 10 vỉ *10 viên iên nén tan trong ruột uống
Omelupen I.V infusion 40 mg
Hộp 01 lọ bột pha tiêm
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén kháng
dịch dạ dày
Barole Injection 20mg
Hộp 1 lọ bột đông khô pha
tiêm
Hộp 2 vỉ x 7 viên nang uống
Lansoprazole + Domperidone
Hộp 1 vỉ x 10 viên nang cứng
uống
613 683 Lansoprazol Lansoprazol 30mg 36
614 684 Tarvilankit 36
618 688 Vintolox Pantoprazol 40mg 24
619 689 Ranbeforte Rabeprazol 20mg 24
620 690 Rabeflex Rabeprazole 20mg 36
621 691 Vintex Ranitidin HCl 50mg/2ml 24
622 692 SucraHasan gel Sucralfate 1G GEL 36
885 971 Trimafort 36
886 973 Pantoprazol 40mg 36 tháng
887 974 Pantomed Pantoprazol 40mg 24
890 977 Dompan Forte 40mg + 15mg 24
889 976 Dompan 20mg + 10mg 24
Viên nang tan trong ruột, Hộp 10 vỉ x 10 viên
Lansoprazol, Clarithromycin, Tinidazol
30 mg + 250mg + 500mg
Hộp 1 vỉ x 6 viên nén dài bao phim
uống
Hộp 10 lọ bột đông khô pha
tiêm
Hộp 1 lọ bột đông khô pha
tiêm
Hộp 03 vỉ x 10 viên, viên nén,
uống.
Hộp 10 ống dung dịch tiêm
30 gói x 5ml, gói hỗn dịch, uống
Aluminium hydroxide + Magnesium hydroxide +Simethicone 30% emulsion
3030,3mg; 800,4mg; 266,7mg
Hộp 20 gói hỗn dịch uống
Santapanto 40mg Bột đông khô pha tiêm + Dung môi
Uống, viên phóng thích
chậm, hộp 5vỉ x 10 viên
Pantoprazol + Domperidon
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén uống
Pantoprazol + Domperidon
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén uống
1 68 40mg 24
2 69 40mg 24
2) Thuốc chống co thắt:
627 698 Harine 40 mg Alverin 40mg 36
628 699 Nady-Spasmyl 24
629 700 Newstomax 24
6 71 No-spa Drotaverin 40mg 60
630 701 Vinopa 40mg/2ml 36
171 195 No-spa 40mg/ 2ml 60
172 196 No-spa forte Drotaverine 80mg 36
Nexium Inj 40mg 1's
Esomeprazole natri 40mg
Hộp 1 lọ bột pha tiêm 5ml, Bột pha dung dịch
tiêm/truyền tĩnh mạch, không
kèm dung môi, Tiêm truyền tĩnh
mạch (IV)
Nexium Mups tab 40mg 2x7's
Esomeprazole magnesium trihydrate 40mg
Hộp 2 vỉ x 7 viên, Viên nén kháng dịch dạ
dày , uống
Hộp 1 lọ x 100 viên nén, uống
Alverin citrat +Simethicon
60mg +80mg
Uống, viên nang, hộp 2 vỉ x 10
viên
Alverincitrat +Simethicon
60mg +300mg
Hộp 3 vỉ x 10 viên nang mềm
uống
Hộp 25 ống 2ml dung dịch tiêm
Drotaverin hydroclorid
Hộp 10 ống dung dịch tiêm
Drotaverine Hydrochloride
Hộp 25 ống 2ml - Dung dịch tiêm
- Tiêm
Hộp 2 vỉ x 10 viên - Viên nén -
Uống
632 703 Paparin Papaverin HCl 40mg/2ml 24
169 193 Ondansetron 8mg/4ml 36
891 978 Vomisetron Ondansetron 8mg/4ml 24
170 194 Aloxi Palonosetron HCl 0,25mg/ 5ml 60
625 695 Domperidon Domperidon 10mg 36
626 696 Becoridone 38,1mg 24
631 702 Vincopane 20mg/1ml 36
892 979 Fluximem 36
893 980 Philtabel 100mg 36
4) Thuốc tẩy, nhuận tràng:
633 704 Bibolax 5g 5g 36
634 705 Bibolax 8g 8g 36
649 720 Sorbitol Sorbitol 5g 24
173 198 Microclismi 3g 60
Hộp 2 vỉ x 5 ống dung dịch tiêm
Ondansetron Hameln
Hộp 10 ống dung dịch tiêm
Hộp 5 ống dung dịch tiêm
Hộp 1 lọ 5ml dung dịch tiêm
Viên nén bao phim, Hộp 10 vỉ
x 10 viên
Domperidone maleat
Hộp 1 chai 30ml hỗn dịch uống
Hyosin - N - Butylbromid
Hộp 10 ống dung dịch tiêm
Phloroglucinol hydrate +Trimethyl Phloroglucinol
40mg+0,04mg/
4ml
Hộp 6 ốngdung dịch tiêm
Tiropramid Hydrochloride
Hộp 03vỉ x 10viên - Viên
nén
Sorbitol 2,5g, Natri citrat 0,36g
Hộp 6 tube Gel dùng đường trực tràng
Sorbitol 4g, Natri citrat 0,576g
Hộp 6 tube Gel dùng đường trực tràng
Hộp 20 gói x 5g, thuốc bột uống
Glycerol + dịch chiết camomile (hoa cúc la mã) + dịch chiết mallow (hoa cẩm quỳ)
2,25g + 0,1g + 0,1g/ 3g
Hộp 6 tuýp dung dịch thut trực
tràng
174 199 Microclismi 9g 60
635 706 Sitprol 9g 9g 36
5) Thuốc điều trị tiêu chảy
175 200 Enterogermina 2 tỷ bào tử/ 5ml 24
176 201 Enterogermina 2BIU 36
653 724 Biosuptyl II 36
654 725 Biosuptyl DL 10⁸-10 CFU/ 1g⁹ Gói 24 tháng
655 726 Ozonbiotic Extra 24
643 714 Bailuzym 10 mũ 8 CFU 24
644 715 Antolac 3g 24
898 985 24
177 202 Vacontil 2mg Loperamid HCl 2 mg 60
Glycerol + dịch chiết camomile (hoa cúc la mã) + dịch chiết mallow (hoa cẩm quỳ)
6,75g + 0,3g + 0,3g/ 9g
Hộp 6 tuýp, dung dịch thut trực
tràng
Glycerol 6,75g dịch chiết Chamomile 0,3g mallow 0,3g tinh bột
Lọ thut Hộp 6 Tuýp
Bacillus Clausii (bào tử kháng đa kháng sinh)
Hộp 2 vỉ x 10 ống x 5ml - Hỗn dịch uống - Uống
Bào tử kháng đa kháng sinh Bacillus clausi
Hộp 1 vỉ x 12 viên - Viên nang
- Uống
Bacillus subtilis sống
107–108 CFU/250mg
Hộp 10 vỉ *10 viên nang uống
Bacillus subtilis+ Lactobacillus acidophilus
Bacillus Subtillis + Lactobacillis acidophilus + Kẽm Gluconate
10 mũ 8 CFU + 10 mũ 8 CFU +
35mg
Hộp 30 gói x 2g thuốc bột uống
Lactobacillus acidophilus
30 gói x 1g, bột đông khô, uống
Lactobacillus acidophilus
Hộp 25 gói bột pha uống
Actobim Cap 2x8's
Lactobacillus acidophilus, Bifidobacterium infantis,Enterococcus faecium
1,2 x 107 đơn vị vi khuẩn
(120 MIU)
Hộp 2 vỉ x 8 viên, Viên nang
cứng, Uống
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Viên nang,
Uống
645 716 Loperamide Loperamid 2mg 36
178 203 Normagut 250mg 24
636 707 Fasmeca 3g 24 tháng
637 708 Hamett Diosmectite 3g 36
638 709 Theresol 5,63g 36
639 710 Zinenutri Kẽm gluconat 77.4mg 36
640 711 Zinc Kẽm gluconate 70mg 36
641 712 Siro Snapcef Kẽm gluconat 56mg/5ml 36
642 713 Zinc-Kid Inmed Kẽm gluconat 70mg 24
646 717 Oremute 5 24
647 718 Oremute 20 24
648 719 Oresol new Bột pha 36
894 981 Grafort 3g/20ml 24
Hộp 50 vỉ x 10 viên nang, uống
Saccharomyces boulardii
Hộp 3 vỉ x 10 viên nang cứng
uống
Dioctahedral Smectit
Hộp 30 gói bột pha uống
Hộp 24 gói x 3,8g bột pha
uống
Glucose 4g, Natri clorid 0,7g , Natri citrat 0,58g, Kali clorid 0,3g (Gói 5,63g)
Hộp 20 gói x 5,63g thuốc bột pha dung dịch
uống
Hộp 20 gói bột cốm uống
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim uống
Hộp 1 chaix 100ml siro
uống
Hộp 25 gói x 3g cốm uống
Natri clorid + Natri citrat + Kali clorid + Glucose khan + Kẽm Gluconate
520mg + 580mg + 300mg + 2,7g
+ 35mg
Hộp 50 gói x 4,135g thuốc bột
uống
Natri clorid + Natri citrat + Kali clorid + Glucose khan + Kẽm Gluconate
2,6g + 2,9g + 1,5g + 13,5g +
140mg
Hộp 10 gói x 20,64g thuốc bột
uống
Natri clorid 520 mgNatri citrat 580 mgKali clorid 300 mgGlucose khan 2,7g
520mg + 580mg + 300mg + 2,7g
Dioctahedral smectite
Hộp 20 gói bột pha hỗn dịch
uống
895 982 Hamett Diosmectit 3g 36
896 983 Siro Snapcef Kẽm Gluconate 100ml Chai 100ml 36
897 984 Kẽm sulfat 100ml 36
6) Thuốc điều trị trĩ:
179 204 450mg; 50mg 48
180 205 36
650 721 Hesmin 450mg+50mg 36
7) Thuốc khác:
181 206 Potenciator 5g/10mL 36
662 733 Vin-Hepa 250mg 30
663 734 Levelamy 500mg 36 tháng
651 722 Ziegler Arginin HCl 500mg 36
652 723 Entraviga 500mg 24
Hộp 24 gói thuốc bột pha hỗn dịch
uống
Nutrozinc 100ml H1
Thuốc uống Hộp 1 lọ
Daflon (L) Tab 500mg 60's
Purified, micronized flavonoid fraction 500mg (Diosmin 450mg ; flavonoid espressed as Hesperidin 50mg)
Hộp 4 vỉ x 15 viên, Viên nén bao phim, uống
Proctolog Sup 10's
Trimebutine 120mg, Ruscogenins 10mg
120 mg Trimebutine +
10mg ruscogenins
2 vỉ *5 viên, Viên đặt trực
tràng, Đặt trực tràng
Diosmin + Hesperidin
Hộp 3 vỉ x 10 viên bao phim;
Uống
Arginine Aspartate Hộp 20 ống nhựa
tai vặn x 10ml dung dịch uống
L-Ornithin L-Aspartat
Hộp 6 vỉ x 10 viên nang cứng
L - Ornithin - L- Aspartat
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng,
Uống
Hộp 6 vỉ x 10 viên nang cứng
uống
Arginin hydroclorid
Hộp 10 vỉ, 12 vỉ x 5 viên nang
mềm
659 730 Vitaphol 200mg 36
660 731 Tvhepatic 450mg 36
329 378 Hepaki Inj 500mg/ 5ml 36
658 729 Hetopartat 1g/10ml 36 tháng
661 732 Vin-Hepa 500mg/5ml 36
664 735 Povinsea 1g/2ml 36
665 736 Povinsea 2,5g/5ml 36
900 987 Boram Liverhel 80mg + 50mg 36
901 988 Uratonyl 36
902 989 Vin-Hepa 500mg/5 ml 36
182 208 Essentiale forte 300mg 24
903 990 Essencicaps 300mg 24
904 991 Vihacaps 600 600mg 24
183 209 Simethicone 40mg 40mg 36
184 210 40mg/ ml x 30ml 36
L-Ornithin L- aspartat
Uống, viên nang mềm, hộp 12 vỉ x
5 viên
L-Ornithin L- Aspartat
Hộp 12 vỉ x 5 viên nang mềm
uống
L-ornithinL-Aspartate
Hộp 10 ống dung dịch tiêm
L- ornithin L- aspartat
Hộp 5 ống dung dịch tiêm (tiêm truyền, tiêm tĩnh mạch)
L-Ornithin L-Aspartat
Hộp 1 vỉ x 10 ống dung dịch
tiêm
L-Ornithine – L-Aspartate
Hộp 10 ống x 2ml dung dịch
tiêm
L-Ornithine – L-Aspartate
Hộp 10 ống dung dịch tiêm
L-Ornithin, L-Aspartase + Tocopherol Acetate
Hộp 12 vỉ x 5 viên nang mềm
L-Ornithine L- Aspartate , Riboflavin, Nicotinamide
300mg + 0,77mg + 24mg
Hộp 20 ống 5ml siro uống
L-Ornithine,L-Aspartate
Hộp 10 ống dung dịch tiêm
Phospholipid đậu nành
Hộp 1 lọ x 50 viên nang - Viên
nang - Uống
Phospholipid đậu nành
Hộp 5 vỉ x 10 viên nang mềm
uống
Phospholipid đậu nành
Hộp 5 vỉ x 10 viên nang mềm
uống
Espumisan Cap 40mg 2x25's
2 vỉ x 25 viên/ hộp, viên nang,
uống
Espumisan L 40mg 30ml 1s
Simethicone 40mg/ 1ml
1 chai/ hộp, Nhũ dịch uống, uống
328 376 Amiphargen 36
899 986 36
656 727 Fortdex 25mg 36.0
657 728 Dothoprim 7,5mg 36
666 737 Liverton 140 140 mg 36
667 738 Urxyl 300mg 36
XVI HORMON VÀ THUỐC TÁC ĐỘNG VÀO HỆ THỐNG NỘI TIẾT:
1) Hormon thượng thận và những chất tổng hợp thay thế:
668 739 Dexamethasone Dexamethason 4mg/ 1ml 36
330 379 Beprogel 30ml 0,05%/ 30ml 36
185 212 Hydrocortison 125mg/ 5ml Bột pha tiêm 24
186 213 Hydrocortison 100mg 60
670 741 Hydrocortison Hydrocortison 100mg 36
Glycyrrhizin + Glycin + L-Cystein.HCl.H2O
(2,65mg + 20mg + 1,115mg)/
20ml
Hộp 5 ống x 20ml dung dịch
tiêm truyền
Compound Glycyrrhirin
Glycyrrhizinic + Glycine + L-Cysteine HCl
(40mg + 400mg + 20mg)/20ml
Hộp 10 ống dung dịch tiêm
Biphenyl dimethyl dicarboxylat
Hộp 5 vỉ *10 viên Viên nén , chai 100 viên nén uống
Biphenyl dimethyl dicarboxylate
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng
uống
Silymarin
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng,
uống
Ursodeoxycholic acid
Hộp 6 vỉ x 10 viên nén dài bao
phim uống
H/20 ống; 10 ốngDung dịch tiêmTiêm bắp, tiêm
tĩnh mạch
Betamethasone dipropionat vi hạt
Hộp 1 chai 30ml Dùng ngoài
Hydrocortison-Lidocain-Richter
Hydrocortison Sodium Succinate
Hộp 100 lọ, Bột đông khô pha
tiêm
Hộp 10 lọ, bột pha tiêm, tiêm
187 214 Zomacton 4mg Somatropin 4mg 36
331 380 Prednichem 40mg 60
332 381 Somidex 40mg 36
672 743 Vinsolon 40mg 24
915 1004 Sipidrole 40mg Methylprednisolon 40mg 30 tháng
1 74 40mg 24
673 744 Medsolu 4mg Methylprednisolon 4mg 60 tháng
1 72 4mg 36
674 745 Prednisolon 5mg Prednisolon 5mg 36
671 742 Vinsolon 16mg 36
809 889 Menison 16mg Methylprednisolon 16mg 36
1 73 16mg 24
333 382 Somidex 125mg 125mg 36 tháng
Hộp 1 lọ bột đông khô và ống dung môi 3.5ml,
Bột đông khô pha dung dịch
tiêm, Tiêm
Methyl prednisolon
Hộp 1 lọ Bột pha đông khô
pha tiêm + 1 ống dung môi 2ml
Methyl prednisolon
Hộp 10 lọ bột pha tiêm
Methyl prednisolon
Bột đông khô pha tiêm
Hộp 01 lọ + 01 lọ nước cất , bột đông khô pha tiêm tiêm
Solu-Medrol Inj 40mg 1's
Methylprednisolone Sodium succinate 40mg
1 lọ/ hộp, Bột pha tiêm, có kèm dung môi, Tiêm tĩnh mạch, tiêm
bắp (IV, IM)
Hộp 10 vỉ *10 viên nén uống
Medrol Tab 4mg 30's
Methylprednisolone 4mg
3 vỉ * 10 viên, Viên nén, uống
Hộp 50 vỉ x 20 viên nén, uống
Methyl prednisolon
Hộp 2 vỉ x 10 viên nén
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén,uống
Medrol Tab 16mg 30's
Methylprednisolone 16mg
3 vỉ x 10 viên/ hộp, Viên nén,
uống
Methyl prednisolon
Hộp 10 lọ bột pha tiêm
669 740 Flupas Fluocinolon 0,025% 36 tháng
2) Các chế phẩm androgen , estrogen và progesteron:
188 215 5000UI 36
189 216 1500UI 36
190 217 Utrogestan 100 100mg 36
191 218 Utrogestan 200 200mg 36
192 219 Progesterone Progesteron 25mg 48
3) Insulin và nhóm thuốc hạ đường huyết:
193 221 100IU/ml x 10ml 36
194 222 100IU/ml x 3ml 30
195 223 300 UI/3ml 30
Hộp 01 tube thuốc mỡ bôi da
Pregnyl Inj 5000iu 1's
Human chorionic gonadotropin
1 lọ/ hộp, Bột pha tiêm, có kèm dung môi, Tiêm
bắp (IM)
Pregnyl Inj 1500iu 3's
Human chorionic gonadotropin
3 lọ/ hộp, Bột pha tiêm, có kèm dung môi, Tiêm
bắp (IM)
Progesterone micronized
Hộp 2 vỉ x 15 viên nang mềm
uống
Progesterone micronized
Hộp 15 viên nang mềm uống,
đặt
Hộp 10 ống 1ml dung dịch tiêm
Humulin 70/30 100IU 10ml
Insulin hỗn hợp 30/70 100IU/ml 10ml
Hộp 1 lọ x 10ml, Hỗn dịch tiêm,
Tiêm
Mixtard 30 Flexpen 100IU/ml x 3ml
Insulin hỗn hợp 30/70
Hộp 5 bút tiêm bơm sẵn thuốc x
3ml, Bút tiêm bơm sẵn thuốc 3ml, Hỗn dịch
tiêm, Tiêm
Insulatard Flexpen 100IU/ml
Insulin Human chậm
Hộp 5 bút tiêm bơm sẵn thuốc x 3ml, Hỗn dịch
tiêm, Tiêm
196 224 Polhumin MIX-2 Ống (100UI/3ml) 36
197 225 Polhumin MIX-3 Ống (100UI/3ml) 36
198 226 Polhumin N 100 UI/ml Ống (100UI/3ml) 36
199 227 Scilin N 36
200 228 1000UI/10ml 36
201 229 Scilin R 36
202 230 36
203 231 1000UI/10ml 36
204 232 36
338 388 Insunova 30/70 1000IU/ 10ml 24
205 233 Metformin 500mg 36
Insulin Human Mix-2 hỗn hợp
( 20 nhanh/80 chậm) 100
UI/ml
Insulin Human Mix-3 hỗn hợp
(30 nhanh/70 chậm) 100 UI/ml
Insulin Human N tác dung chậm
Insulin human tác dung bán chậm
400UI/10ml
Hỗn dịch thuốc tiêm
Humulin N 100IU 10ml
Insulin human tác dung bán chậm
Hộp 1 lọ x 10ml, Hỗn dịch thuốc
tiêm, Tiêm
Insulin human tác dung nhanh
400UI/10ml
Dung dịch thuốc tiêm
Scilin M30 (30/70)
Insulin human trộn (M) 30/70
400UI/10ml
Hỗn dịch thuốc tiêm
Humulin 70/30 100IU 10ml
Insulin human trộn (M) 30/70
Hộp 1 lọ x 10ml, Hỗn dịch thuốc
tiêm, Tiêm
Scilin M30 (30/70)
Insulin human trộn (M) 30/70
300UI/3ml
Ống cartridge hỗn dịch thuốc
tiêm
Insulin 30/70 human
Lọ 10ml hỗn dịch tiêm
Metformax 500mg
Viên nén bao phim Hộp 30
viên
334 383 Acarbose 50mg 24 tháng
1 76 Acarbose 50mg 36
1 75 Acarbose 100mg 36
3 77 Gliclazide 30mg 30mg 36
4 78 Gliclazide 60mg 60mg 36
336 385 Myzith MR 60 Gliclazide 60mg 24
676 747 Gluzitop MR Gliclazide MR 60mg 36
675 746 Ausdiaglu Gliclazid 80mg 36
12 220 Nidem Gliclazide 80mg 36
335 384 Gilatavis Gliclazide 80mg 36
916 1005 Gliclazid 80mg Gliclazid 80mg Viên nén 36
917 1006 Glizym M 80mg + 500mg 36
810 890 BinexAmorin Glimepiride 2mg Viên nén 36
677 748 Forclamide Glimepiride 3mg 36
811 891 Diaprid 4mg Glimepiride 4mg 36
337 387 Perglim M - 2 2mg + 500mg 24
Acabrose tablets 50mg
Hộp 10 vỉ *10 viên uống
Glucobay Tab 50mg 100's
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén uống
Glucobay Tab 100mg 100's
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén uống
Diamicron MR Tab 30mg 60's
Hộp 2 vỉ x 30 viên, viên nén giải phóng có
kiểm sóat, uống
Diamicron MR tab 60mg 30's
Hộp 2 vỉ x 15 viên, viên nén giải phóng kéo
dài, uống
Hộp 6 vỉ x 5 viên nén giải phóng
chậm uống
Hộp 2 vỉ x 30 viên nén dài tác dung kéo dài
Hộp 10 vỉ x 10 Viên nén bao phim, uống
Hộp 10 vỉ x 10 viên; viên nén;
uống
Hộp 6 vỉ x 10 viên nén
Gliclazid + Metformin
Hộp 20 vỉ x 10 viên nén uống
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén uống
Hộp 2 vỉ x15 viên nén,uống
Glimepiride + Metformin
Hộp 1 vỉ x 20 viên nén giải phóng chậm
uống
339 389 Glumin 500mg Metformin 500mg 36
340 393 Panfor SR 500 500mg 36
679 750 Metdia 500 Metformin 500mg 24
812 892 Glucofine 500mg Melformin 500mg Viên bao phim 36
680 751 Metdia 850 Metformin 850mg 24
341 394 Panfor SR 1000 1000mg 36
678 749 Metformin 1000mg 36
11 80 500mg / 2.5mg 36
681 752 Rositaz 15mg+ 500mg 36
4) Hocmon tuyến giáp, cận giáp và thuốc kháng giáp trạng tổng hợp
209 237 Onandis Thiamazol 5mg 36
206 234 Navacarzol Carbimazole 5mg 36
207 235 Tamidan 100mcg 24
208 236 Rieserstat Propylthiouracil 50mg Viên nén 60
682 753 Propylthiouracil 50mg Viên nén 36
918 1007 Pitucel Tablet Propylthiouracil 50mg 60
Thuốc Viên Hộp 50 viên
Metformin hydroclorid
Hộp 5 vỉ x 20 viên nén giải phóng chậm
uống
Hộp 10 vỉ x 10 viên bao phim;
Uống
Hộp 10 vỉ x 10 viên bao phim;
Uống
Metformin hydroclorid
Hộp 5 vỉ x 20 viên nén giải phóng chậm
uống
Metformin 1000mg
Hộp 3 vỉ x 10 viên, viên nén bao phim, uống
Glucovance 500mg/2.5 mg Tab 30's
Metformin HCI 500mg; Glibenclamide 2.5mg
2 vỉ x 15 viên/ hộp, Viên nén bao film, Uống
Pioglitazone + Metformin
Hộp 4 vỉ x 7 viên nén bao phim
uống
Hộp 4 vỉ x 25 viên nén uống
Hộp 100 viên nén uống
Levothyroxine sodium anhydrous
Hộp 2 vỉ x 14 viên nén
Propylthiouracil 50mg
Lọ 100 viên nén uống
XVIII HUYẾT THANH VÀ THUỐC GLUBOLIN MIỄN DỊCH
683 754 1500UI/1ml 36
XVII THUỐC GIÃN CƠ VÀ ỨC CHẾ CHOLINESTERASE:
210 238 Myonal 50mg Eperison HCl 50mg 36
684 755 Sismyodine Eperison HCl 50mg 36
905 992 Sismyodine Eperison 50mg 36
216 244 Mydocalm Tolperison 150mg 48
217 245 Mydocalm Tolperison 50mg 36
342 395 Galapele 4 Galantamin 4mg 36
685 756 Vingalan Galantamin HBr 2,5mg/1ml 36
211 239 Nivalin Galantamin 2,5mg/ 1ml 60
212 240 Neostigmin 0,5mg/ml 24 tháng
213 241 Arduan 4mg/2ml 36
214 242 100mg/ 2ml 24
215 243 Sciomir Thiocolchicoside 4mg/2ml Dung dịch tiêm 36
Huyết thanh kháng uốn ván SAT
Huyết thanh kháng uốn ván
Hộp 20 ống dung dịch tiêm
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén,
Uống
Hôp 10 vỉ x 10 viên nén uống
Hôp 10 vỉ x 10 viên nén uống
Hộp 3 vỉ x 10 Viên nén bao phim, uống
Hộp 3 vỉ x 10 Viên nén bao phim, uống
Hộp 1vỉ, 4 vỉ x 14 viên nén bao
phim uống
Hộp 10 ống dung dịch tiêm
Hộp 10 ống dung dịch tiêm
Neostigmin 0.5mg/1ml
Hộp 10 ống dung dịch tiêm
Pipecurium bromid
Hộp 25 ống, bột đông khô + dung
môi pha tiêm
Suxamethonium HCL
Suxamethonium HCL
Hộp 10 ống dung dich tiêm
686 757 Myolaxyl 250mg Mephenesin 250mg 36
906 993 Rocuronium 50mg/5ml 24 tháng
XVII THUỐC ĐIỀU TRỊ DA LIỄU
218 246 Flucinar Fluocinolon 15mg/15g Mỡ bôi ngoài da 60
597 666 Hantesol 24
594 663 Lotusalic 36
595 664 Lotusone cream 0,064% - 30mg 36
884 969 Genpharmason 10g 24
1 65 15g, 0.05% 24
2 66 5g , 0.05% 24
596 665 Tonmaz 24
598 667 Fusidic 2% Fucidic Acid 2% 24 tháng
599 668 Pesancort 36
600 669 Nước oxy già 30% 24
601 671 Quantopic Tacrolimus 0,1%/10g 36
XIV THUỐC TẨY TRÙNG VÀ SÁT KHUẨN:
Hộp 2 vỉ x 25 viên bao đường,
uống
Rocuronium-hameln
Hộp 10 lọ dung dịch tiêm
DexamethasolClotrimazol Gentamicin
5mg 100mg10mg
Hộp 1 tube 10g kem bôi da
Betamethasone Dipropionate + Acid salicylic
(0,64mg + 30mg)/ 15g
Hộp 1 tube 15g mỡ bôi ngoài da
Betamethasone Dipropionate
Hộp 1 tube 30g gel bôi da
Betamethason + Clotrimazol + Gentamycin
Hộp 1 tube 10g kem bôi da
Dermovate 15g Cre 0.05% 15g
Clobetasol Propionate 15g
Hộp 1 tuýp, Kem bôi, Dùng ngoài
Eumovate 5g Cre 0.05% 5g
Clobetasone Butyrate 5g
Hộp 1 tuýp, Kem bôi, Dùng ngoài
Clotrimazol + Triamcinolon acetonid + Gentamicin sulphat
10mg+ 1mg+ 1mg
Hộp 1 tube 6g kem bôi da
Hộp 01 tube Kem bôi da
Acid Fusidic + Betamethasone
(20mg + 1mg)/ 10g
Hộp 1 tube 10g bôi ngoài da
Nước oxy già 3% (Nước oxy già đậm đặc 30% 2ml/20ml)
K/ 480 lọ 20mlDung dịch dùng
ngoàiDùng ngoài
Hộp 1 tube 10g thuốc mỡ bôi da
602 672 Povidone iodine 10% 20ml 24
603 673 P.V.P Iodin 10% Povidone iodine 10% 100ml 24
604 674 Povidon-Iod HD Povidone iodine 10% 500ml 36
XVIII THUỐC ĐIỀU TRỊ MẮT, TAI, MŨI, HỌNG:
1) Thuốc điều trị bệnh mắt
520 581 Argyrol 1% Argyrol 1%/5ml 9
2 96 Natri hyaluronate 1mg/ml 36
7 93 Azopt Brinzolamid 1%/5ml 24
8 97 Ofloxacin 0,3%/3,5g 36
2 98 Ofloxacin 3mg/ml 36
854 935 Biloxcin Eye Ofloxacin 0,3%/5ml 24
512 572 Biloxcin Eye Ofloxacine 0,3%-5ml 24
2 99 Pemirolast Kali 1mg/ml 36
P.V.P Iodin 10% Hộp 1 lọ x 20ml, dung dịch dùng ngoài sát khuẩn
Hộp 1 lọ x 100ml, dung dịch
dùng ngoài sát khuẩn
Hộp 1 lọ 500mlDung dịch dùng
ngoàiDùng ngoài
Lọ 5ml, dung dịch nhỏ mắt dùng ngoài
Sanlein 0,1 Eye drop 0,1% x 5ml
Hộp 1 lọ 5ml, Dung dịch nhỏ mắt, Nhỏ mắt
Hộp 1 lọ 5ml, Hỗn dịch nhỏ mắt, Nhỏ mắt
Oflovid ophthalmic ointment (Oflovid mỡ)
Hộp 1 tuýp 3,5g, Thuốc mỡ tra mắt, Tra mắt
Oflovid ophthalmic solution 3mg/ml x 5ml
Hộp 1 lọ 5ml, Dung dịch nhỏ mắt, Nhỏ mắt
Dung dịch nhỏ mắt
Dung dịch nhỏ mắt
Alegysal Eye drop 0,1% x 5ml
Hộp 1 lọ 5ml, Dung dịch nhỏ mắt, Nhỏ mắt
2 100 Pirenoxine 0,05mg/ml 36
521 582 Ticoldex 5ml 24
219 248 Maxitrol 5ml 24
843 924 24
910 997 NPH 24
911 998 Bralcib Tobramycin 0,3%/ 10ml 36
844 925 Tobramycin Tobramycin 3mg/ml 24
691 763 Pandex 3mg + 1mg 24
489 547 Biracin-E Tobramycin 0,3% - 5ml 36
225 255 Tobramycin 0,3% x 3,5g 36
224 254 Tobrin Tobramycin 0,3% x 5ml 36
17 18 0,5%/ 15ml 30
Kary Uni Ophthalmic Suspension 0,005% x 5ml
Hộp 1 lọ 5ml, Hỗn dịch nhỏ mắt, Nhỏ mắt
DexamethasoneChloramphenicol
5mg + 20mg
Lọ 5ml, dung dịch nhỏ mắt dùng ngoài
Dexamethasone Sulfate; Neomycin Sulfate; Polymycin B Sulfate
0,1% + 3500IU/ml+6000
IU/ml x 5ml
Hộp 1 lọ 5ml, Hỗn dịch nhỏ mắt, Nhỏ mắt
Eyrus Ophthalmic Drops
Neomycin + Polymicin B + Dexamethason
3,5mg + 6000UI + 1 mg/ml lọ
10ml
Hộp 1 lọ 10ml dung dịch nhỏ
mắt
Neomycin + Polymyxin + Hydrocortisone
3.400 IU + 10.000 IU +
10mg
Hộp 1 lọ 5ml hỗn dịch nhỏ mắt, tai
Hộp 1 lọ x 10ml nhỏ mắt
Hộp 1 lọ x 5ml, dung dịch nhỏ
mắt
Tobramycin +Dexamethason
Hộp 1 lọ 5ml dung dịch nhỏ
mắt
Dung dịch nhỏ mắt
Tobrex Eye Ointment 3,5g
Hộp 1 tuýp x 3,5g, Thuốc mỡ tra mắt, Tra mắt
Dung dịch nhỏ mắt
Alcaine 0.5% 15 ml
Proparacaine Hydrochloride
Hộp 1 lọ 15ml, Dung dịch vô
khuẩn nhỏ mắt, Nhỏ mắt
220 249 Corneregel Dexpanthenol 5%/10g (50mg/g) 24
221 250 Indocollyre Indomethacin 0,1%/5ml 18
222 252 0,2%/ 2,5ml 24
223 253 (0,4%+0,3%)5ml 18
226 256 Duotrav 2.5ml 36
687 759 Vimycom 24
688 760 Lysozyme Lysozyme 90mg 36
689 761 Tobiwel 36
690 762 Natri clorid 0,9% Natri clorid 0.90% 36
692 764 Vinphacol Tolazolin HCl 10mg/1ml 36
Hộp 1 tuýp 10gGel nhỏ mắt
Hộp 1lọ 5ml dung dịch 0,1%,
nhỏ mắt
Pataday 0.2% 2.5ml
Olopatadine hydrochloride
Hộp 1 lọ 2,5ml, Dung dịch nhỏ mắt, Nhỏ mắt
Systane Ultra 5ml
Polyethylene Glycol 400, Propylene Glycol
Hộp 1 lọ x 5ml, Dung dịch thuốc
nhỏ mắt, Nhỏ mắt
Travoprost+ Timolol
(40mcg+ 5mg/ml) - 2,5ml
Hộp 1 lọ 2,5ml, Dung dịch nhỏ mắt, Nhỏ mắt
Chondroitin sulfat + Vitamin A + Cholin bitatrat + Vitamin B1+ Vitamin B2
100mg + 2500IU + 25mg + 20mg
+5mg
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang mềm
uống
Viên nén, Hộp 10 vỉ x 10 viên
Natri chondroitin sulfat + Retinol panmitat + Cholin hydrotartra + B2 + B1
120mg + 2000 UI + 25mg + 6mg + 30mg
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang mềm
uống
Hộp 1 lọ 10mlDung dịch nhỏ
mắtNhỏ mắt
Hộp 10 ống dung dịch tiêm
908 995 Hyaluronidase 1500IU 36
1 24 Vigamox 0,5%/5ml 24
909 996 Vigadexa 5ml 5mg 24
1 94 Fluorometholone 1mg/ml 36
2 95 Levofloxacin 5mg/ ml 36
2) Thuốc tai, mũi, họng
912 999 6mg/12ml 24
693 765 Naphazoline 0,05%, 5ml 36
694 766 Naphazoline 0.05%, 10ml 36
695 767 Xylomethazolin 0.05%, 10ml 36
XIX THUỐC CÓ TÁC DỤNG THÚC ĐẺ, CẦM MÁU SAU ĐẺ VÀ CHỐNG ĐẺ NON:
1) Thuốc thúc đẻ, cầm máu sau đẻ:
227 257 Carbetocin 100mg 36
Huhylase Injection 1500IU
Bột đông khô pha tiêm Hộp 10
lọ
Moxifloxacin nhỏ mắt
Hộp 1 lọ 5ml, Dung dịch nhỏ mắt, Nhỏ mắt
Moxifloxacin HCL; Dexamethasone phosphate 0,5%; 0,1%
Hộp 1 lọ x 5ml, Dung dịch nhỏ mắt, Nhỏ mắt
Flumetholon 0,1 x 5ml
Hộp 1 lọ 5ml, Hỗn dịch nhỏ mắt, Nhỏ mắt
Cravit Ophthalmic Solution 5mg/ ml
Hộp 1 lọ 5ml, Dung dịch nhỏ mắt, Nhỏ mắt
Monitazone Nasal Spray
Mometasone furoate
Hôp 1 lọ xịt mũi định liều. Lọ 120
liều xịt, 50mcg/ liều
Naphazolin 0,05%
Hộp 1 lọ 5mlDung dịch nhỏ mũi dùng ngoài
Nhỏ mũi
Naphazolin 0,05%, 10ml
Hộp 50 lọ x 10ml, dung dịch nhỏ mũi, dùng
ngoài
Xylomethazolin 0.05% 10ml
Hộp 1 lọ x 10 ml, dung dịch nhỏ
mũi, dùng ngoài
Duratocin 100Mcg/ml
Hộp 5 ống 1 ml, Dung dịch tiêm,
Tiêm
228 258 Methyl Ergometrin 0,2mg/ 1ml thuốc tiêm 36
230 260 Oxytocin 10UI Oxytocin 10UI/ml 36
229 259 Oxytocin Oxytocin 5UI/ml 36
913 1001 Vinphatoxin Oxytocin 5UI/ml 36
696 768 Vinphatoxin Oxytoxin 5UI/1ml 36
2) Thuốc chống đẻ non:
697 769 Vinsalmol Salbutamol 0,5mg/1ml 36
343 396 Salbutamol Salbutamol 0,5mg/ml 36
698 770 Salbutamol Salbutamol 4mg 36
914 1003 Pgone Misoprostol 200mcg 24
XX THUỐC CHỐNG RỐI LOẠN TÂM THẦN
1) Thuốc an thần
13 261 Seduxen Diazepam 5mg 60
700 772 Asakoya Panax notoginseng 50mg 36
2) Thuốc gây ngủ
701 773 Drexler Zopiclone 7,5mg 36
3) Thuốc chống rối loạn tâm thần
702 774 Aminazin 25mg 2400%
Methyl Ergometrin
Hộp 10 ốngdung dịch tiêm
Hộp 20 vỉ x 5 ống Dung dịch
tiêm
Hộp 10 ống dung dịch tiêm
Hộp 10 ống dung dịch tiêm
Hộp 5 ống, hộp 5 vỉ x 10 ống dung
dịch tiêm
Hộp 10 ống 1ml dung dịch tiêm
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén, hộp 50 vỉ x 10 viên nén
uống
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim uống
Hộp 100 viên nén uống
Hộp 2 vỉ x 12 viên nén bao phim uống
Hộp 60 viên nén bao phim uống
Chlopromazin .HCL
Lọ 500 viên nén bao đường, uống
703 775 Aminazin 1,25% Clorpromazin HCl 25mg/2ml 36
704 776 Aminazin 25mg 36
705 777 Lepigin 25 mg Clozapin 25mg 36
706 778 Haloperidol 1,5mg 3600%
707 779 Haloperidol Haloperidol 5mg/ml 36
708 780 Levomepromazin 25mg 24
709 781 Zapnex-5 Olanzapine 5mg 36
234 265 Olmed 10mg Olanzapin 10mg 36
344 397 Olanzapine 10mg 24
907 994 Olanpin Olanzapine 10 mg 24
710 782 Queitoz-50 Quetiapine 50mg 36
711 783 Sulpyrid 50mg Sulpirid 50mg 36
4 81 Dogmatil 50mg Sulpiride 50mg 36
345 398 SIZODON 2 Risperidone 2mg 36
4) Thuốc chống trầm cảm
712 784 Amitriptylin Amitriptylin 25mg 36
Hộp 20 ống x 2ml, dung dịch
tiêm
Clorpromazin HCl (vỉ 20v)
Hộp 10 vỉ x 20 viên bao phim,
uống
Hộp 5 vỉ x 10 viên nén, uống
Haloperidol 1,5mg
Hộp 2 vỉ x 25 viên nén, uống
Hộp 20 ống x 1ml, dung dịch
tiêm, tiêm
Levomepromazin 25mg
Viên bao đường Lọ 100 viên
Hộp 6 vỉ x 10 viên nén bao phim uống
Hộp 4 vỉ x 7 viên nén bao phim
OLEANZRAPITAB 10
Hộp 5 vỉ x 10 viên-Viên nén-
Uống
Hộp/5vỉ x 10 viên nén bao phim uống
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén uống
Hộp 2 vỉ x 15 viên nén, uống
Hộp 2 vỉ x 15 viên nang uống
Hộp 3 vỉ x 10 viên-Viên nén
bao phim-Uống
Lọ 100 viên nén bao phim, uống
713 785 Flutonin 20 Fluoxetin 20mg 36
232 263 Pms-Fluoxetine Fluoxetine 20mg 24
XXI THUỐC TÁC DỤNG TRÊN ĐƯỜNG HÔ HẤP:
1) Thuốc chữa hen và bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính:
235 266 Aminophylin 4,8% - 5ml 60
236 267 3,5mg 60
237 268 36
20 1010 36
919 1009 Hivent Salbutamol 2,5mg/2,5ml 36
2 86 2.5mg/ 2.5ml 36
717 789 Salbutamol 2mg Salbutamol 2mg 36
3 vỉ x 10 viên, viên nang cứng,
uống
Lọ 100 viên nang mềm uống
Diaphyllin 4,8% 5ml
Dung dịch tiêm Hộp 5 ống
Broncho Vaxom childen
Chất ly giải vi khuẩn đông khô của: Haemophilus influenzae, Diclococus pneumoniae, Klesiella pneumoniae, Klesiella ozaenae, Staphylococus arueus, Streptococus pyogenes, Streptococus virdians, Niesseria catasshails
Hộp 1 vỉ x 10 viên uống (viên
nang)
Serbutam Inhale 200dose 1's
Salbutamol sulfat 100mcg
100 mcg/lần xịt x 200 lần
Hộp chứa 1 ống hít, Hỗn dịch
dùng để hít, Xịt và Hít
Serbutam Inhale 200dose 1's
Salbutamol sulfat 100mcg
100 mcg/lần xịt x 200 lần
Hộp chứa 1 ống hít, Hỗn dịch
dùng để hít, Xịt và Hít
Hộp 6 vỉ x 6 ống khí dung
Ventolin Neb Sol 2.5mg/2.5ml 6x5's
Salbutamol sulfate, 2.5mg/2.5ml
Hộp 6 vỉ x 5 ống, Dung dịch dùng
cho máy khí dung, Dùng cho máy khí dung
Hộp 10 vỉ x 10 viên, viên nén,
uống
718 790 Salbutamol Salbutamol 4mg 36
346 400 Beclate Beclomethason 50 mcg/liều xịt 36 tháng
347 402 Kipel 4 Natri montelukast 4mg 24
714 786 Carbothiol Carbocistein 2g/100ml 24
2 85 Singulair Montelukast 4mg 24
715 787 Leukas Montelukast 4mg 24
716 788 Maxlucat Montelukast 10mg 24
719 791 Dasutam 36
720 792 Vinterlin Terbutalin sulfat 0,5mg/1ml 24
721 793 Babycanyl (18+798)/ 60ml 24
722 794 Theophylin 100mg 36
1 82 500mcg/2ml 24
2 83 Budesonide 64mcg 64mcg/ liều 24
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén, hộp 50 vỉ x 10 viên nén
uống
Hộp 01Lọ xịt mũi 150 liều,Bình xịt định liều
Hộp 3 vỉ x 10 viên nhai
Hộp 1 lọ 125ml siro uống
Hộp 7 gói, hộp 28 gói cốm uống
Hộp 30 túi 500mg bột uống
Hộp 3 vỉ x 10 viên nang uống
Terbutalin sufat + Guaifenesin
22,5mg + 997,5mg
Hộp 1 chai 75ml siro uống
Hộp 5 ống dung dịch tiêm
Terbutaline sulfat + Guaiphenesin
Hộp 1 lọ 60 ml siro uống
Theophylin 100mg
Lọ 900 viên, viên nén, uống
Pulmicort respules 500mcg/ 2ml 20's
Budesonide 500mcg/2ml
Hộp 4 gói x 5 ống 2ml, Hỗn dịch khí dung
dùng để hít, xông
Rhinocort Aqua Spr 64mcg 120Dose
Hộp 1 ống xịt 120 liều, Hỗn
dịch xịt mũi, Xịt mũi
3 87 100mcg/liều 24
4 89 24
5 90 0,5mg/ml 24
6 91 36
5 84 Berodual 24
6 88 50mcg/ 250mcg 24
2) Thuốc chữa ho:
725 797 Siro Abrocto Ambroxol 15mg/ 5ml 36
726 799 Ambroxol 30mg Ambroxol 30mg Viên nang 36
727 800 Befabrol 15mg Hộp 20 gói 24
728 801 Befabrol 15mg 24
Ventolin Inh 100mcg 200Dose
Salbutamol sulfate, 100mcg
Hộp 1 bình xịt 200 liều, Huyền dịch xịt qua bình
định liều , Xịt theo đường
miêng
Seretide Evohaler DC 25/125mcg 120d
Fluticasone propionate 125mcg; Salmeterol Xinafoate 25mcg
125mcg/liều + 25mcg/liều
Bình xịt 120 liều, Thuốc phun mù hê hỗn dịch để hít qua đường miêng, Hít qua đường miêng
Bricanyl Inj. 0.5mg/ ml 5's
Terbutaline sulfate 0.5 mg/ml
Hộp 5 ống x 1ml, Dung dịch để
tiêm và pha tiêm truyền, Tiêm tĩnh
mạch (IV)
Bricanyl Expectorant Syr 1.5mg 60ml
Terbutaline sulfate 0.3mg, Guaifenesine 13.3mg
0.3mg và 13.3mg/ml, 60ml
Hộp 1 chai thủy tinh 60ml, Sirô,
uống
Ipratropium bromide + Feroterol hydrobromide
0,02mg + 0,05mg
Hộp 1 bình xịt 200 nhát xịt
(10ml); Thuốc dạng phun sương trong bình định
liều, Xịt qua đường miêng
Seretide Accuhaler Pwd 50 /250mcg 60's
Salmeterol xinafoate 50mcg; Fluticasone propionate 250mcg
Hộp 1 dung cu accuhaler 60 liều, Bột hít phân liều,
Hít qua đường miêng
Hộp 1 Lọx 100 ml siro
uống
Ambroxol hydroclorid
Ambroxol hydroclorid
Hộp 1 chai 30ml siro uống
348 403 Olesom - S 36
239 270 Drenoxol Ambroxol 30mg/ 10ml 30
238 269 Bromhexin Bromhexin HCL 8mg 60
729 802 Terpincold 36
730 803 Coje Ho Hộp 1 chai 75ml 36
731 804 USCmusol N-Acetylcystein 200mg 36
732 805 Oribier N-Acetylcystein 200mg 36
723 795 Vincystin Acetyl cystein 100mg 24
724 796 Vincystin Acetyl cystein 200mg 24
733 806 Dorocodon Viên bao đường 36
920 1011 Agituss 36
3) Thuốc khác
Ambroxol HCl + Salbutamol
(15mg + 1mg)/5ml
Hộp 1 lọ 100ml siro uống
Hộp 20 ống nhựa tại vặn x 10ml dung dịch uống
Hộp 1 vỉ x 20 viên nén
Codein + Terpin hydrat
10mg100mg
Hộp 20 vỉ x 15 viên nén , Lọ 100
viên nén, uống
Dextromethorphan, Clorpheniramin maleat, Amoni clorid, Glyceryl Guaiacolat
75mg+ 19,95mg+
750mg+ 750mg
Uống, viên sủi, hộp 10 vỉ x 4
viên
Hộp 24 ống dung dịch uống
Hộp 25 gói bột pha uống
Hộp 25 gói bột pha uống
Potassium Sulfoguaiacol, Codein Camphosulfonate , Extrait Mou Ha Grindelia
100mg+25mg+20mg
Paracetamol +Natri benzoat +Guaiphenesin +Oxomemazin hydroclorid
33,3mg + 33,3mg + 33,3mg + 1,65mg
Hộp 30 gói bột pha uống
240 272 Alvofact 50mg/ 1.2 ml 36
241 273 25 mg/ ml 18
26 92 Curosurf 80mg/ml x 1,5ml 18
XXVI DUNG DỊCH ĐIỀU CHỈNH NƯỚC ĐIỆN GIẢI VÀ CÂN BẰNG AXIT - BASE
VÀ CÁC DUNG DỊCH TIÊM TRUYỀN KHÁC:
1) Thuốc uống
242 274 Kali Chloride 500 mg 36
243 275 Panangin 60
2) Thuốc tiêm truyền
921 1012 Aminopex 250 Acid Amin 5%/250ml 36
922 1013 Aminopex 500 Acid Amin 5%/500ml 36
923 1014 Acid amin 9,12%, 20ml 60
924 1015 PN-Mix Peri 24
349 404 Aminol-12X Acid amin 12%- 200ml 36
350 405 Aminol-RF 7,4%- 200ml 36
Phospholipid phổi bò toàn phần
Hộp 1 bộ : 1 lọ bột thuốc + 1 ống chứa 1,2ml dung môi để pha hỗn
dịch; 1 ống thông và 1 ống nối
Survanta Suspension 25mg/ml 1's
Phospholipids (surfactant, Bovine lung lipids)
Hộp 1 lọ, Hỗn dịch dùng đường
nội khí quản, Hỗn dịch dùng đường nội khí
quản
Phospholipid phổi lợn
Hộp 1 lọ 1,5ml hỗn dịch đặt nội
khí quản
Kalium Chloratum
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim uống
Magnesi aspartat+Kali aspartat
140mg+ 158mg
Hộp 50 viên bao phim uống
Kiên 30 chai dung dịch
tiêm truyền
Kiên 20 chai dung dịch
tiêm truyền
Chiamin-S-2 injection
Hộp 5 ống x 20ml dung dịch
tiêm
Acid Amin + glucose + điên giải
27,92g + 82,5 g + 6,731g
Kiên 2 túi 1000ml chia 2
ngăn, dd tiêm truyền
Kiên 30 chai dung dịch tiêm
truyền
Acid Amin hướng thận
Kiên 30 chai dung dịch tiêm
truyền
1 102 36
359 416 Lipivan Nhũ dịch lipid 10%/250 ml 24
925 1016 36
926 1018 Lipocithin 100 10%/100ml 36
927 1019 10%/250ml 36
928 1020 Lipocithin 500 10%/500ml 36
Aminoplasmal B.Braun 10% E 500 ml 10's
Dung dịch acid amin 10%E 500ml, không chứa chất bảo quản sulfit, không chứa Sorbitol
Cứ 500ml dung dịch acid amin 10% E chứa : Isoleucin
2.50g,Leucin 4.45g, Lysine HCl
4.28g (tương đương Lysine 3.425g), Methionin 2.2g,
Phenylanine 2.35g, Threonin 2.10g,
Tryptophan 0.80g, Valine 3.10g,
Arginine 5.75g, Histidine 1.50g, Alanine 2.80g, Glycine 6.00g, Acid Aspartic 2.80g, Acid
Glutamic 3.60g, Proline 2.75g, Serine 1.15g,
Tyrosine 0.20 g. Nước cất pha tiêm
vừa đủ 500ml. GTNL: 400 Kcal/L,
ASTT: 1021 mOsmol/L
Thùng 10 chai, Dung dịch tiêm
truyền, Tiêm truyền
Hộp 1 chai thuỷ tinh 250ml nhũ
tương tiêm truyền
Glycetose Injection "S.T."
Fructose + Glycerin + NaCl
5% + 10% + 0,9%
Hộp 1 chai dung dịch tiêm truyền
tĩnh mạch
Soyabean oil 10gEgg lecithin 1,2gGlycerol 2,2g(Nhũ dịch Lipid 10%)
Kiên 40 chai nhũ dịch truyền tĩnh
mạch
Lipocithin 250
Soyabean oil 25gEgg lecithin 3gGlycerol 5,5g(Nhũ dịch Lipid 10%)
Kiên 30 chai nhũ dịch truyền tĩnh
mạch
Soyabean oil 50gEgg lecithin 6gGlycerol 4,4g(Nhũ dịch Lipid 10%)
Kiên 20 chai nhũ dịch truyền tĩnh
mạch
21 1017 Combilipid 1440 24
734 807 Kali clorid Kali clorid 1g/10ml 36
735 808 Kali clorid Kali clorid 500mg/5ml 36
736 809 Calci clorid Calci clorid 500mg/5ml 36
246 278 Sodium Chloride 0,2g/ml x 10ml 36
737 810 Natri clorid Natri clorid 500mg/5ml 36
738 811 Natri clorid 0,9% Natri clorid 0,9%-500ml 36
357 414 Natriclorid 0,9%/500ml 60
358 415 Natriclorid 0.9%/ 1000ml 60
360 417 Ringer Lactat 500ml 60
361 418 5%/500ml 60
740 813 Manitol Manitol 20%/ 250ml 36
351 406 Dextrose 5% Glucose 5% 500ml 60
Nhũ dịch Lipid ( 20% )Acid Amin 11.3% + Điên giải Gluocose 11%
255ml/20%885/11%300/11.3%
Kiên 04 túi tiêm truyền
Hộp 10 ống dung dịch tiêm
Hộp 50 ống dung dịch tiêm
Hộp 50 ống dung dịch tiêm
Sodium chloride Proamp 0,2g/ml (20%)
Hộp 50 ống dung dịch tiêm,
truyền tĩnh mạch
Hộp 50 ống dung dịch tiêm
K/ 20 chai 500mlDung dịch dùng
ngoàiDùng ngoài
Sodium Chloride 0,9%/500ml
Kiên 24 chai dung dịch tiêm
truyền nút cao su
Sodium Chloride 0,9%/1000ml
Kiên 24 chai dung dịch tiêm
truyền nút cao su
Sodium Lactat Ringer
Kiên 24 chai dung dịch tiêm
truyền nút cao su
5% Dextrose in lactated ringers
Ringer Lactat + glucose
Kiên 24 chai dung dịch tiêm
truyền nút cao su
Chai 250ml dung dịch tiêm truyền
Kiên 24 chai dung dịch tiêm
truyền nút cao su
352 407 Dextrose 10% Glucose 10%/500ml 60
353 408 Dextrose 20% Glucose 20%/500ml 60
354 409 Dextrose 30% Glucose 30%/500ml 60
739 812 Glucose Glucose 30%-5ml 36
355 412 Asparcam 24
356 413 Asparcam 24
244 276 Panangin 36
245 277 0.15g/ml x 10ml 36
3) Thuốc khác
362 419 Sterilised 10ml Nước cất pha tiêm 10ml 36 tháng
741 815 Nước cất Nước cất pha tiêm 5ml 48
742 816 Nước cất Nước cất pha tiêm 10ml 60
743 817 Nước cất Nước cất Can 5 lít
XXII KHOÁNG CHẤT VÀ VITAMIN :
931 1023 Mebaal 500 Mecobalamine 500mcg 30
932 1024 Mecotran Mecobalamin 500mcg 36
744 818 Vinphalaf 36
Kiên 24 chai dung dịch tiêm
truyền nút cao su
Kiên 24 chai dung dịch tiêm
truyền nút cao su
Kiên 24 chai dung dịch tiêm
truyền nút cao su
Hộp 50 ống dung dịch tiêm
Magnesi aspartat + kali aspartat
400mg + 452mg/10ml
Hộp 10 ống dung dịch tiêm
Magnesi aspartat + kali aspartat
800mg + 904mg/20ml
Hộp 10 ống dung dịch tiêm
Magnesi aspartat+Kali aspartat
400mg+ 452mg
Hộp 5 ống thuốc tiêm
Magnesium Sulfate ProAmp 0.15g/ml
Magnesium Sulfate
Hộp 50 ống, Dung dịch tiêm, truyền tĩnh mạch
Hộp 50 lọ dung dịch pha tiêm
Hộp 50 ống dung dịch tiêm
Hộp 100 ống dung dịch tiêm
Hộp 10 vỉ , 3 vỉ x 10 viên nén bao
phim uống
Hộp 10 ống dung dịch tiêm
Betacaroten + C + E + B1 + B6
15mg + 500mg + 400UI + 5mg + 5
mg
Hộp 6 vỉ x 10 viên nang mềm
929 1021 Eurocaljium Calci carbonat 625mg 36
930 1022 Erimcam 36
745 820 Vicaldex 24
746 821 Perubore 3,5g + 0,35g 24
747 822 Mumcal Calci lactat 500mg/ 10ml 36
748 823 Clipoxid-300 Calcium lactat 300mg 36
749 824 Ibatonic - F 24
750 825 Trajordan Ca++ 24
Uống, viên nén nhai, hộp 5 vỉ x
10 viên
Calcium lactacte +Calcium gluconat hydrate +Precipitated Calcium Carbonate +Ergocalciferol
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén uống
Calci glucoheptonat + Vitamin C + Vitamin D2 + Vitamin PP
0,55g + 0,05g + 0,025mg +
0,025g
Uống, dung dịch, hộp 18 ống x 5ml
Calci Gluconolactate + Calci carbonate
Tube 10 viên, 20 viên nén sủi bọt
Uống, dung dịch, hộp 10 ống x
10ml
Hộp 6 vỉ x 10 viên nén uống
Lysin hydroclorid + Calci glycerophosphat + Acid glycerophosphoric + Vitamin B1 + Vitamin B2 + Vitamin B6 + Vitamin E + Vitamin PP
15mg + 10mg + 5mg + 10mg + 5mg + 10mg +
5IU + 15mg
Hộp 12 vỉ x 5 viên nang mềm
uống
Lysin.HCl + Calci glycerophosphat + Acid glycerophosphoric + Vitamin B1 + Vitamin B2 + Vitamin B6 + Vitamin PP + Vitamin E
2g + 4,55g + 3,7g + 20mg +
24mg + 40mg + 150mg + 100mg
Hộp 1 chai 60ml siro uống
751 826 Tavazid Sachet 36
752 827 Tavazid 36
753 829 Neurolaxan 100mg + 10mg 24
754 830 Aceffex 30
755 831 Vitamin A-D Vitamin A-D 5000UI; 500UI 24
756 832 Vitamin B2 2mg Vitamin B2 2mg 36
757 833 Vitamin PP 50mg 24
758 834 Vingentamin 36
759 836 Vitamin B1 10mg 48
760 837 Vinberi Vitamin B1 250mg 36
Lysine HCL + Calci Glycerophosphat +Acid Glycerophosphic + Vitamin B1 + B2 + B6 + E + PP
25mg + 3mg + 2mg + 5mg + 2mg + 3mg +
20mg + 7mg
Hộp 30 gói x 2,5g bột uống
Lysine HCL + Calci Glycerophosphat +Acid Glycerophosphic + Vitamin B1 + B2 + B6 + E + PP
25mg + 5mg + 5mg + 5mg + 5mg + 5mg +
20mg + 7mg
Hộp 3 vỉ x 10 viên nang mềm
uống
Magnesi + vitamin B6
Hộp 5 vỉ x 4 viên nén sủi uống
Sắt sulfat + Lysin HCl + Vitamin A + B1 + B2 + B3 + B6 + B12 + D + Calci glycerophosphat + Magnesi gluconat
16,5mg + 25mg + 300UI + 3mg +
3mg + 10mg + 3mg + 5mcg + 50UI + 5mg +
5mg
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang mềm
uống
Vỉ/10 viênViên nang mềm
Uống
Lọ 100 viên nén, uống
Vitamin PP 50mg
Lọ 100 viên nén, uống
A + D3 + E + B1 + B2 + B6 + C + PP + B12 + B9
4000UI + 400UI + 15mg + 2mg +
2mg + 2mg + 75mg + 20mg + 5mcg + 100mcg
Hộp 12 vỉ x 5 viên nang mềm
Vitamin B1 10mg
Lọ 1000 viên, viên nén, uống
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao
phim
761 838 Vitamin B1 Vitamin B1 25mg/1ml 36
17 835 Vitamin B1 Vitamin B1 100mg/1ml 36
762 839 Neurolaxan-B 36
763 840 Vinrovit B1 + B6 + B12 24
764 841 3Bpluzs B1 + B6 + B12 36
765 842 Vinrovit 5000 B1 + B6 + B12 36
766 843 Vitamin B12 Vitamin B12 1000mcg/ 1ml 36
767 844 Vitamin B12 Vitamin B12 500mcg/1ml 24
768 845 Vitamin B6 Vitamin B6 100mg/1ml 36
769 846 Vitamin B6 Vitamin B6 25mg/1ml 24
770 847 Magnesium-B6 5mg + 475mg Viên bao phim 36
771 848 B6 + Magnesi 24
772 849 Vitamin C Vitamin C 100mg 24
773 850 C.C.life Vitamin C 100mg/ 5ml 36
774 851 Bocalex C1000 Vitamin C 1g 24
775 853 Vitamin C Vitamin C 500mg 36 tháng
776 854 Rutin C fort Vitamin C + rutin 60mg + 60mg 36
Hôp 100 ống dung dịch tiêm
Hôp 100 ống dung dịch tiêm
Vitamin B1 + B6 + B12
100mg + 200mg + 0,2mg
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao đường uống
125mg + 125mg + 50mcg
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang mềm
uống
75mg +75mg + 50mcg
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang mềm
uống
50mg + 250mg + 5mg
Hộp 4 lọ bột đông khô pha
tiêm
H/100 ống; 20 ống
Dung dịch tiêmTiêm bắp
Hôp 100 ống dung dịch tiêm
Hôp 100 ống dung dịch tiêm
Hôp 100 ống dung dịch tiêm
Vitamin B6 + Magnesi
Vitamin B6 + Magnesi
(5mg + 470mg)/10ml
Hộp 4 vỉ x 5 ống uống
Lọ 100 viên nén uống
Hộp 1 lọ 60ml siro uống
Hộp 1 tube x 10 viên nén sủi bọt
Hộp 100 viên viên nén bao phim uống
Hộp 10 vỉ x 10 viên bao đường
uống
777 855 Ergomin Vitamin D3 200.000 IU 36
778 856 Babi B.O.N Vitamin D3 36
779 857 Vinpha E Vitamin E 400UI 36
780 858 Vitamin K Vitamin K 5mg/1ml 36
XXVII DANH MỤC THUỐC KHÔNG CÓ TRONG THÔNG TƯ 31/TT-BYT
781 859 Nacantuss 24
782 860 Touxirup 36
783 861 Touxirup 36
784 862 Camphora 200mg/ 2ml 36
785 863 Ouabain Ouabain 0,25mg/1ml 36
786 864 Lincomycin Lincomycin 600mg/2ml 36
787 865 Lincomycin 500mg Viên nang cứng 48
18 866 Strychnin sulfat Strychnin sulfat 1mg/1ml 36
THUỐC ĐÔNG Y, THUỐC CÓ NGUỒN GỐC DƯỢC TỪ DƯỢC LIỆU
Nhóm I: Thuốc sản xuất tại cơ sở đạt tiêu chuẩn GMP- WHO do Bộ Y tế Việt Nam cấp giấy chứng nhận
I Nhóm thuốc giải biểu
1 1 Trà gừng Gừng 1,6g 36 tháng
Hộp 1 lọ 20ml, dung dịch uống
dạng giọt
400IU/0,4ml
Hộp 1 lọ dung dịch nhỏ giọt
uống
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang mềm
Hộp 10 ống dung dịch tiêm
Dextromethorphan + Guaifenesin + Clorpheniramin
5mg + 50mg + 1mg
Uống, gói thuốc bột, hộp 30 gói x
2g
Dextro methorphan + Clopheniramin + Gualfenesin
5mg- 1,33mg 33,33mg
Hộp 1 chai 30ml siro uống
Dextro methorphan + Clopheniramin + Gualfenesin
5mg + 1,33mg + 33,33mg
Hộp 20 gói bộ pha uống
Natri camphosulfonat
Hộp 10 ống x 2 ml dung dịch
tiêm
Hộp 10 ống dung diịch tiêm
Hộp 10 ống dung dịch tiêm
Lincomycin 500mg
Hôp 100 ống dung dịch tiêm
Hộp 10 gói 3g;Thuốc cốm
Uống
2 67 24
59 68 Comazil 24
II Nhóm thuốc thanh nhiệt, giải độc, tiêu ban, lợi thuỷ
4 3 90% 36 tháng
5 4 ACTISÔ HĐ Cao Actiso 250mg 36 tháng
6 5 Livonic Viên bao đường 36 tháng
7 6 Giadogane 36
8 8 Bài thạch 36
9 9 Fitôhepa-F Diêp hạ châu 3000mg 36
10 10 Diêp hạ châu đắng 250mg Viên bao đường 36 tháng
11 11 Kim tiền thảo-F Kim tiền thảo 3,5g 36
Cảm xuyên hương
Xuyên khung + Gừng + Bạch chỉ + Quế + Hương phu + Cam thảo
125mg + 15mg + 130mg + 5mg + 120mg + 5mg
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng
uống
Xuyên khung, Hương phu,Gừng, Bạch chỉ, Quế, Cam thảo bắc
126mg,126mg, 16mg, 174mg, 6mg, 5mg
Vỉ x 10 Viên nang cứng, Uống
NADY-PHYTOL
Cao lỏng Actiso 1:1
Uống,thuốc nước,
hộp 1 chai 120ml
Uống,viên nang mềm,
hộp 5 vỉ x 15 viên
Cao khô lá tươi Actisô; Cao khô Diêp hạ châu; Cao khô rau đắng đất; Cao khô Bìm bìm biếc
100mg; 50mg; 81,5mg; 8,5mg
Cao đặc Atiso + Cao đặc rau đắng đất + Cao đặc bìm bìm
200mg + 150mg + 16mg
Hộp 5 vỉ x 10 viên nang mềm
uống
Kim tiền thảo + Nhân trần + Hoàng cầm + Nghê + Binh lang + Chỉ thực + Hậu phác + Bạch mao căn + Mộc hương + Đại hoàng
1000mg + 250mg + 50mg + 250mg + 100mg
+ 100mg + 100mg + 500mg + 100mg + 50mg
Hộp 4 vỉ x 10 viên bao phim
uống
Chai 40 viên nang cứng uống
Diêp hạ châu - BVP
Chai 40 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng
uống
12 12 36
13 13 Viên nang 24 tháng
59 69 24
III Nhóm thuốc khu phong trừ thấp
15 16 HYĐAN 24 tháng
16 17 24 tháng
Thanh nhiêt tiêu độc-f
Sài đất + Thương nhĩ tử + Kinh giới + Thổ phuc linh + Phòng phong + Đại hoàng + Kim ngân hoa + Liên kiều + Hoàng liên + Bạch chỉ + Cam thảo
500mg + 500mg + 500mg +
375mg + 375mg + 375mg +
150mg + 125mg + 125mg +
100mg + 25mg.
Chai 40 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng
uống
Ngân kiều giải độc - BVP
Kim ngân hoa,liên kiều,cát cánh,Ngưu bàng tử,Cam thảo,Đạm đậu xị,Kinh giới,Đạm trúc diêp,Bạc hà.
400mg ; 400mg ; 240mg ; 240mg ; 200mg ; 200mg ; 160mg ; 160mg ;
24mg
Kim tiền thảo bài thạch
Kim tiền thảo + Nhân trần + Hoàng Cầm + Uất kim + Binh lang + Chỉ thực + Hậu phác + Bạch mao căn + Mộc hương + Đại hoàng
1000mg + 250mg + 150mg
+ 250mg + 100mg + 100mg
+ 100mg + 500mg +100mg
+ 50mg
Hộp 1 lọ 100 viên nén bao phim uống
Bột mã tiền chế;Hy thiêm;Ngũ gia bì chân chim
13mg;300mg;100mg
Uống, viên hoàn cứng bao đường,
hộp 1 lọ 200 hoàn.
Khu phong trừ thấp
Cam thảo, Đương quy, Hoàng kỳ, Khương hoạt, Khương hoàng, Phòng phong, Xích thược, Can khương.
222mg, 444mg, 667mg, 444mg, 222mg, 444mg, 444mg, 222mg
Viên nén bao phim
17 18 24
18 19 Dưỡng cốt hoàn 36
19 20 Didicera 36
Thấp Khớp Hoàn P/H
Cao tần giao + Cao đỗ trọng + Cao ngưu tất + Cao độc hoạt + Phòng phong + Phuc linh + Bột xuyên khung + Bột tuc đoạn + Bột hoàng kỳ + Bột bạch thược + Bột cam thảo + Bột đương quy + Bột thiên niên kiên
0,1g + 0,1g + 0,15g + 0,12g +
0,5g + 0,4g + 0,5g + 0,5g + 0,5g + 0,5g + 0,4g + 0,5g +
0,40g
Hộp 10 gói x 5g hoàn cứng uống
Cao xương hỗn hợp + Hoàng bá + Tri mẫu + Trần bì + Bạch thược + Can khương + Thuc địa
0,75g + 2,4g + 0,3g + 0,6g + 0,6g + 0,15g +
0,6g
Hộp 20 gói x 5g viên hoàn cứng
uống
Độc hoạt + Tang ký sinh + Phòng phong + Tần giao + Tế tân + Quế chi + Ngưu tất + Đỗ trọng + Đương quy + Bạch thược + Cam thảo + Xuyên khung + Sinh địa + Đảng sâm + Bạch linh
0,6g + 0,4g + 0,4g + 0,4g + 0,4g + 0,4g + 0,4g + 0,4g + 0,4g + 0,4g + 0,4g + 0,4g + 0,4g + 0,4g +
0,4g
Hộp 10 gói x 5g viên hoàn cứng
uống
20 21 36 tháng
21 22 24 thang
22 24 36
Độc hoạt tang ký sinh - BVP
Độc hoạt, Tang ký sinh, Quế chi, Tần giao, Tế tân, Phòng phong, Ngưu tất, Đổ trọng, Sinh địa, Đương quy, Bạch thược, Xuyên khung, Nhân sâm, Phuc linh, Cam thảo.
203mg, 320mg, 123mg, 134mg, 80mg, 123mg,
198mg, 198mg, 240mg, 123mg, 400mg, 123mg, 160mg, 160mg,
80mg.
Viên nén bao film
Độc hoạt tang ký sinh - BVP
Độc hoạt, Tang ký sinh, Quế chi, Tần giao, Tế tân, Phòng phong, Ngưu tất, Đổ trọng, Sinh địa, Đương quy, Bạch thược, Xuyên khung, Nhân sâm, Phuc linh, Cam thảo.
203mg, 320mg, 123mg, 134mg, 80mg, 123mg,
198mg, 198mg, 240mg, 123mg, 400mg, 123mg, 160mg, 160mg,
80mg.
Viên nén bao phim
Viên phong thấp Fengshi - OPC
Mã tiền chế lượng tương đương 0,7 mg Strychnin + Hy thiêm + Ngũ gia bì + Tam thất
0,7 mg + 852 mg + 232mg + 50
mg
Hộp 2 vỉ x 10 viên, 5 vỉ x 10 viên nang cứng
uống
23 25 36
59 72 Tuzamil 36
IV Nhóm thuốc nhuận tràng, tả hạ, tiêu thực, bình vị, kiện tì
25 26 Bổ tỳ 24
26 27 24
Độc hoạt tang ký sinh
Tang ký sinh + Địa hoàng + Bạch thược + Đỗ trọng + Đảng sâm + Phuc linh + Ngưu tất+ Tần giao + Quế nhuc + Phòng phong + Xuyên khung + Độc hoạt + Tế tân + Cam thảo + Đương quy + Bột mịn dược liêu gồm bạch thược, độc hoạt, Đương quy, ngưu tất
240mg + 180mg + 148mg +
120mg + 120mg + 114.7mg +
104mg + 92mg + 92mg + 92mg + 88mg + 60mg
60mg + 58.3mg, bột mịn dược liêu gồm bạch thược 120mg,
độc hoạt 60mg, Đương quy
33.7mg,ngưu tất 33.3 mg
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng
uống
Tuc đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Bạch thược, Thiên niênkiên, Đương quy, Ngưu tất, Xuyên khung ,Hoàng kỳ, Đỗ trọng
0,25g;0,25g; 0,25g;0,2g; 0,2g;0,15g; 0,15g;0,15g; 0,15g;0,15g; 0,15g;0,1g
Vi x 10 Viên nang cứng, Uống
Đảng sâm + Bạch truật + Bạch linh + Cam thảo + Thuc địa + Liên nhuc + Đại táo + Gừng tươi
7 g+ 11g + 6g + 10g + 4g + 4g +
4g + 1 g
Hộp 1 chai 125ml siro thuốc
uống
Đại Tràng Hoàn P/H
Bạch truật + Mộc hương + Hoàng đằng + Hoài sơn + Trần bì + Hoàng liên + Bạch linh + Sa nhân + Bạch thược + Cam thảo + Đẳng sâm
0,65g + 0,35g + 0,4g + 0,42g +
0,25g + 0,54g + 0,35g + 0,35g + 0,35g + 0,04g +
0,22g
Hộp 10 gói x 4g hoàn cứng uống
27 30 Crila 24
28 31 Crila forte 24
29 32 Siro Bổ Tỳ P/H 24
30 33 Tottri 36
31 73 24
59 74 Antesik 36
V Nhóm thuốc an thần, định chí, dưỡng tâm
Cao khô Trinh Nữ Hoàng Cung
250 mg(tương đương với 1,25 mg alcaloid
toàn phần)
Hộp 4 lọ x 40 viên nang uống
Cao khô Trinh Nữ Hoàng Cung
500mg (tương đương với 2,5 mg alcaloid
toàn phần)
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang uống
Đẳng sâm + Bạch truật + Liên nhuc + Cát cánh + Cam thảo + Sa nhân + Trần bì + Bạch linh + Mạch nha + Long nhãn + Sử quân tử + Bán hạ
15g + 15g + 4g + 12g + 6g + 4g + 4g + 10g + 10g
+ 6g + 4g + 4g
Chai 100 ml cao lỏng uống
Đẳng sâm, trần bì, hoàng kỳ, thăng ma, sài hồ, đương quy, cam thảo, bạch truật, liên nhuc, ý dĩ
0,7g + 0,4g + 0,7g + 0,4g + 0,4g + 0,4g + 0,2g + 0,4g + 0,4g + 0,4g
Hộp 15 gói x 5g viên hoàn cứng
uống
Đại tràng hoàn A.C.P
Hoàng bá + Bạch truật + Hậu phác + Đại hoàng + Hoàng Đằng + Chỉ thực + Mộc hương + Trạch tả
0,60g + 0,48g + 0,40g + 0,32g + 0,60g + 0,48g +0,40g + 0,32g
Hộp 10 gói viên hoàn cứng uống
Berberin, Mộc hương
50mg; 200mg
Vỉ x 4 Viên nang cứng, Uống
33 38 24
34 40 100mg + 70mg 48
35 41 Cebraton 150mg + 50mg 36
36 42 120mg; 50mg 36 tháng
37 43 36
38 44 24
39 45 24
Quy Tỳ An Thần Hoàn P/H
Bột đẳng sâm + Bột hoàng kỳ + Bột bạch linh + Bột táo nhân + Bột mộc hương + Bột đại táo + Bột bạch truật + Bột cam thảo + Bột viễn chí + Bột đương quy + Long nhãn
0,32g + 0,6g + 0,65g + 0,72g + 0,16g + 0,25g + 0,65g + 0,26g + 0,32g + 0,35g +
0,60g
Hộp 10 viên x 9g hoàn mềm nhai,
uống
Đan sâm - tam thất
Cao đặc Đan sâm + Bột tam thất
Hộp 2 vỉ x 20 viên nén bao phim uống
Cao đinh lăng + Cao bạch quả
Hộp 5 vỉ x 20 viên nén bao phim uống
HOẠT HUYẾTDƯỠNG NÃO HĐ
Cao khô đinh lăng; Cao bạch quả
Uống,viên nang mềm,
hộp 5 vỉ x 10 viên
OPCardio Viên hộ tâm
Đan sâm 450mg (Tương đương 126 mg cao khô) + Bột mịn tam thất + Borneol
450mg +141mg +8mg
Hộp 5 vỉ x 10 viên nang cứng
uống
Hoạt Huyết Thông Mạch P/H
Đương quy + Bạch thược + Ngưu tất + Thuc địa + Xuyên khung + Cao đặc ích mẫu
36g + 10g + 24g + 30g + 12g + 3g
Chai 250 ml , cao lỏng uống
Hoạt Huyết Thông Mạch P/H
Đương quy + Ngưu tất + Xuyên khung + Sinh địa + Ích mẫu + Đan sâm
500mg + 300mg + 400mg +
400mg + 200mg + 200mg
Hộp 2 vỉ x 20 viên nén bao đường uống
40 47 36
41 49 36
59 76 Cerecaps 36
VI Nhóm thuốc chữa các bệnh về phế
43 51 Thuốc Ho P/H 24
44 52 Thuốc Hen P/H 24
Dưỡng tâm an thần
Hoài sơn + Liên nhuc + Liên tâm + Lá dâu + Lá vông + Bá tử nhân + Toan táo nhân + Long nhãn
183mg + 200mg + 200mg + 91,25mg + 91,25mg + 91,25mg + 91,25mg +
91,25mg
Hộp 3 vỉ x 10 viên bao phim
uống
An thần bổ tâm - F
Sinh địa + Đảng sâm + Đương qui + Mạch môn + Thiên môn + Táo nhân + Bá tử nhân + Đan sâm + Phuc thần + Huyền sâm + Viễn chí + Cát cánh + Ngũ vị tử
400mg + 130mg + 130mg +
130mg + 130mg + 130mg +
130mg + 68mg + 68mg + 68mg + 68mg + 68mg +
68mg
Chai 40 viên,Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng
uống
Cao khô Hồnghoa, Cao khô Đương quy, Cao khô Sinh địa, Cao khô Sài hồ, Cao khô Cam thảo, Cao khô Xuyên khung, Cao khô Xích thược, Cao khô Chỉ xác, Cao khô Ngưu tất Cao khô Bạch quả
45mg+ 110mg+ 60mg+ 45mg+ 60mg+ 110mg+ 60mg+45mg+60mg +15mg Vỉ x 10 Viên
nang cứng, Uống
Cao đặc Bách Bộ + Cao đặc cát cánh + Mạch môn + Trần bì + Cam thảo + Bối mẫu + Bạch quả + Hạnh nhân + Ma hoàng
2g + 1g + 8g + 6g + 4g + 4g + 4g + 4g + 6g
Chai 100ml, cao lỏng uống
Ma hoàng + Tế tân + Bán hạ + Cam thảo + Ngũ vị tử + Can khương + Hạnh nhân + Bối mẫu + Trần bì + Tỳ bà diêp
20g + 6g + 30g + 20g + 20g + 20g
+ 20g + 20g + 20g + 20g
Chai 250ml, cao lỏng uống
45 53 Slaska 24
46 55 Thuốc ho bổ phế 36
47 79 35mg/5ml 36
48 80 0,49g/70ml 36
49 81 Siro ho bổ phế 24
59 82 Siro ho bổ phế 24
VII Nhóm thuốc chữa các bệnh về Dương, về Khí
Ma hoàng + Hạnh nhân + Cam thảo + Thạch cao
12g + 12g + 4g + 40g
Hộp 1 lọ x 100ml siro uống
Trần bì + Cát cánh +Tiền hồ + Tô diêp + Tử uyển + Thiên môn + Tang bạch bì + Tang diêp + Cam thảo + Ô mai + Khương hoàng + Menthol
50g + 25g + 25g; 25g + 25g + 10g + 10g + 10g +
7,5g + 7,5g + 5g + 0,11g + 1g
Hộp 1 chai 200ml
Prospan Cough Liquid
Cao khô lá thường xuân
Hộp 21 túi 5ml siro uống
Prospan Cough Syrup
Cao khô lá thường xuân
Hộp 1 lọ 70ml siro uống
Bạch linh + Cát cánh + Tang bạch bì + Ma hoàng + Thiên môn + Bạc hà + Bán hạ + Bách bộ + Mơ muối + Cam thảo + Phèn chua + Tinh dầu bạc hà + Acid benzoic
0,79g + 1,5g + 1,65g + 0,57g + 1,06g + 1,46g + 1,65g + 7,7g +
1,23g + 0,52g + 0,18g + 0,19g +
0,22g
Hộp 1 chai 110ml siro uống
Bách bộ + Mạch môn + Cát cánh + Tang bạch bì + Bạch phuc linh + Mơ muối + Ma Hoàng + Thạch xương bồ + Trần bì + Bạc hà + Cam thảo + Tinh dầu Bạc hà + Ethanol 90 độ + Đường kính + Acid benzoic
150g + 100g + 30g +
30g + 30g + 30g +
30g +22g +17g +15g +11g +
0,2ml +55ml + 900g +
2g
Chai 100 ml Siro uống
51 57 24
59 83 36
VIII Nhóm thuốc chữa các bệnh về Âm, về Huyết
53 62 Traluvi 24
54 84 Angobin 24
59 85 Mediphylamin Bột bèo hoa dâu 250mg 36
X Nhóm thuốc chữa bệnh về ngũ quan
56 63 Viên bổ mắt 36
57 64 Viên sáng mắt 36
Thập Toàn Đại Bổ P/H
Bột bạch thược + Bột bạch truật + Bột cam thảo + Bột đương quy + Cao đẳng sâm + Bột phuc linh + Bột quế + Bột thuc địa + Bột xuyên khung + Cao hoàng kỳ
0,7g + 1,0g + 0,3g + 0,9g + 0,3g + 0,7g + 0,1g + 0,9g +
0,3g + 0,3g
Hộp 10 hoàn mềm x 9g uống
Tùng lộc bổ thận hoàn
Ba kích nhuc + Hoàng kỳ + Bạch truật + Nhâm sâm + Thuc địa hoàng + Cam thảo + Câu kỷ + Sài hồ + Sơn thù.
9g + 5g + 10g + 5g + 8,4g + 1,9g
+ 5,0g + 2,9g
Hộp 1 lọ 48g viên hoàn cứng
Thuc địa + Hoài sơn + Sơn thù + Mẫu đơn bì + Phuc linh + Trạch tả
32g + 16g + 16g + 12g + 12g +
12g
Hộp 1 chai 100ml siro uống
Cao Đương quy + Bột Đương quy + Tinh dầu lá Đương quy
0,13g + 0,14g + 0,0013g
Hộp 60 viên nén bao đường uống
Vỉ x 10 Viên nang cứng, Uống
Thuc địa + Sơn thù + Trạch tả + Mẫu đơn bì + Câu kỷ tử + Hoài sơn + Phuc linh + Cúc hoa
400mg + 200mg + 150mg +
150mg + 100mg + 200mg +
150mg + 100mg
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng
uống
Thuc địa + Hoài sơn + Đương qui + Trạch tả + Hà thủ ô đỏ +Thảo quyết minh + Cúc hoa + Hạ khô thảo + Đường kính + Acid benzoic
800mg + 800mg+ 800mg
+ 800mg + 800mg + 800mg
+ 800mg + 500mg + 900 mg
+ 6mg
Hộp 10 gói x 5g viên hoàn cứng
uống
XI Nhóm thuốc dùng ngoài
58 65 36
59 66 Jamda 24
Cao sao vàng 10g
Camphor + Menthol + Tinh dầu tràm + Tinh dầu hưong nhu + Tinh dầu quế + Tinh dầu bạc hà
(0,637g + 0,319g + 0,173ml + 0,094ml + 0,038ml +
0,435ml)/10g
Hộp 10g thuốc cao dùng ngoài
Ô đầu + Địa liền + Đại hồi + Quế nhuc + Thiên niên kiên + Uy linh tiên + Mã tiền + Huyết giác + Xuyên khung + Methyl salicylat
500mg + 500mg + 500mg +
500mg + 500mg + 500mg +
500mg + 500mg + 500mg, 5ml
Hộp 1 lọ xịt x 50ml cồn xoa
bóp dùng ngoài
DANH MỤC CÁC MẶT HÀNG TRÚNG THẦU GÓI THẦU SỐ 1: THUỐC THEO TÊN GENERIC NĂM 2015(Kèm theo Quyết định số 905/QĐ-SYT ngày 24 tháng 12 năm 2014 của Giám đốc Sở Y tế Vĩnh Phúc)
Đơn vị tính
8 9 10 11
15109/QLD-KD Ống 19,900
VD-10573-10 Ống 470
VN-9201-09 Egis - Hungari Lọ 123,900
VN-13700-11 Egis - Hungari Ống 14,700
VD-11228-10 Ống 470
VD- 21404 - 14 Ống 3,800
VD-10582-10 Ống 440
SĐK hoặc GPNK
Cơ sở sản xuất - nước sản xuất
Giá trúng thầu (có VAT)
Nhóm I: Thuốc SX tại cơ sở SX đạt EU-GMP hoặc PIC/S-GMP thuộc nước tham gia ICH; GMP-WHO do Bộ Y tế Việt Nam cấp giấy chứng nhận, do nước tham gia ICH
Laboratories Aguettant, Pháp
HDPharma- Viêt Nam
HDPharma- Viêt Nam
Vinphaco - Viêt Nam
HDPharma- Viêt Nam
VN-10738-10 Cenexi - Pháp Ống 37,872
VN-6705-08 Aguettant - Pháp Ống 37,800
VN-15208-12 Ống 43,138
VN-16522-13 ống 25,500
VN-5720-10 ống 69,825
VN-13505-11 Ống 103,950
VN-16922-13 Troikaa - Ấn Độ Lọ 62,800
VN-16783-13 Ống 63,800
Piramal - Mỹ Chai 890,000
Piramal - Mỹ Chai 380,000
Piramal - Mỹ Chai 1,700,000
VN 17775-14 Piramal - Mỹ Chai 2,590,000
AstraZeneca AB - Thuy Điển
Myung Moon korea
B.Braun Melsungen AG -
Đức
B.Braun Melsungen AG -
Đức
Dongkook -Korea
ĐHNK 1920/QLD-KD
ĐHNK 2208/QLD-KD
ĐHNK 15109/QLD-KD
Chai 3,579,600
VN-5464-10 Aguettant-Pháp Ống 55,000
VN 8265-09 Rotex- Đức Lọ 37,360
VN-9837-10 Rotex- Đức Ống 17,577
VN-8505-09 Hameln - Đức Ống 7,350
VN-8505-09 Hameln - Đức Ống 7,350
VD-10464-10 Ống 3,950
VD-12410-10 Viên 142
VN-11274-10 Warsaw- Ba Lan Ống 15,100
VN- 18441-14 Rotex- Đức Ống 11,498
VN- 18442-14 Rotex- Đức Ống 21,498
Warsaw-Ba lan Ống 80,745
VD-10474-10 Ống 3,675
THUỐC GIẢM ĐAU, HẠ SỐT, CHỐNG VIÊM KHÔNG STEROID, ĐIỀU TRỊ GÚT VÀ CÁC BỆNH XƯƠNG KHỚP:
VN-13576-11 Ống 60,000
VN-16829-13 Ống 11,000
VN-9914-10
Aesica Queenborough
Ltd - Anh
Vidipha - Viêt Nam
Vidipha - Viêt Nam
18/2013-N ngày:22/02/2013
Vidipha - Viêt Nam
Istituto biochimico
Italiano Gjovanni Lorenzani S.P.A
- Ý
Medochemie Ltd. - Cyprus
VD-10575-10 Ống 870
VN-11972-11 Viên 6,185
VN-13292-11 Viên 2,035
VN-13293-11 Viên 3,477
15654/QLD-KD Viên 12,000
VD-15425-11 Viên 105
VD-15148-11 Viên 15,000
VD-9251-09 Tube 8,100
VN-9670-10 Ống 12,000
VD-18512-13 Viên 2,000
VD-17048-12 Ống 7,770
VD-17048-12 Ống 7,770
HDPharma- Viêt Nam
Novartis Farma S.p.A - Ý
Novartis Saglik Gida Ve Tarim
Urunleri San. Ve Tic.A.S - Thổ
Nhĩ Kỳ
Novartis Saglik Gida Ve Tarim
Urunleri San. Ve Tic.A.S - Thổ
Nhĩ Kỳ
Y.S.P Industries - Malaysia
Quapharco - Viêt nam
Imexpharm - Viêt Nam
Dược Hậu Giang - Viêt Nam
Myungmoon Pharmaceutical Co., Ltd. - Hàn
Quốc
Davi Pharm Co., Ltd - Viêt Nam
Vinphaco - Viêt Nam
Vinphaco - Viêt Nam
Gói 2,078
VN-12418-11 Viên 2,026
VN-5087-10 Viên 1,450
VD-4685-08 Gói 1,050
VN-5085-10 Viên 1,800
VN-12419-11 Viên 2,420
VN-5344-10 Gói 2,735
VD-8469-09 Gói 715
VD-21137-14 Gói 1,300
VD-20558-14 Viên 1,720
VN-5345-10 Gói 3,514
VN-14066-11 Viên 2,831
VD-20571-14 Viên 1,850
VD-8219-09 Viên 420
VN-9193-09 (có biên nhận gia
hạn)
Bristol-Myers Squibb -Pháp
Bristol-Myers Squibb -Pháp
Bliss GVS Pharma-India
Cty CPDP Cửu Long-VN
Bliss GVS Pharma-India
Bristol-Myers Squibb -Pháp
Bristol-Myers Squibb -Pháp
Agimexpharm - Viêt Nam
DHG Pharma - Viêt Nam
DHG Pharma - Viêt Nam
Bristol-Myers Squibb -Pháp
Bristol-Myers Squibb -Pháp
DHG Pharma - Viêt Nam
CTCP Pymepharco,
Viêt Nam
VN-16488-13 Viên 1,954
VD-10584-10 Viên 987
VD-20765-14 Viên 150
VN-10461-10 Pancea - Ấn Độ Viên 2,100
VD-10450-10 chai 23,900
VD-10701-10 Viên 200
VD-18007-12 Viên 160
VD- 16219-12 Viên Sủi 2,700
VD-8433-09 Viên 410
VD-11134-10 viên 215
VD-20557-14 Viên 1,150
VD-18172-13 Viên 1,100
VD-14973-11 Gói 1,750
VD-16977-12 OPV- Viêt Nam Viên 800
GlaxoSmithKline Australia Pty., Ltd . -Australia
HD Pharma - Viêt Nam
Khánh Hòa - Viêt Nam
Pharbaco - Viêt Nam
Domesco- Viêt Nam
Vinphaco - Viêt Nam
Boston - Viêt Nam
Dược Hậu Giang - Viêt Nam
Quapharco - Viêt nam
DHG Pharma - Viêt Nam
Apharma-Viêt Nam
Phương Đông - Viêt Nam
VN-14067-11 Viên 3,758
VN - 15157-12 Ống 44,000
VN-16186-13 Chai 46,200
VD - 13004 - 10 Ống 5,500
VD - 13005 - 10 Ống 5,600
VD-8686-09 OPV- Viêt Nam Chai 25,500
VN-9533-10 Viên 7,450
VD-18781-13 Lọ 9,850
VN-16959-13 Ống 21,945
Viên 2,500
VD-17876-12 Gói 2,600
VN -15888-12 Lọ 59,500
VD-9849-09 Viên 3,300
VN-7900-09 Viên 6,000
Bristol-Myers Squibb - Pháp
Uni-Pharma Greece
Baxter SPA - Italia
Vinphaco - Viêt Nam
Vinphaco - Viêt Nam
S.C.Arena Group S.A/ Romani
Vinphaco - Viêt Nam
Boehringer Ingelheim
Espana S.A - Tây Ban Nha
VN -7743-09, kèm biên nhận hồ sơ đăng ký
thuốc NN19838
Mega Lifesciences-
Thailand
Dược phẩm 3/2 - Viêt Nam
Daewoong pharma -Korea
Phil Inter Pharma,
Viêt Nam
Boram Pharm - Hàn Quốc
VN-13999-11 Viên 5,460
VD-19878-13 Viên 1,113
VN-18011-14 Tube 108,000
VD-16392-12 Viên 70
VD-11871-10 Viên 1,113
VD-20234-13 OPV- Viêt Nam Viên 7,100
VD - 15661 - 11 Ống 3,990
VD-15660-11 Viên 294
VN-11236-10 Ống 18,700
VD - 16617 - 12 Ống 7,350
VD-19510-12 Viên 1,150
Viên 4,095
VD-13112-10 viên 495
VD-10530-10 Viên 462
VD-19873-13 Viên 1,900
Atoz Pharmaceuticals Pvt., Ltd - India
Cty CPDP Hà Tây/Viêt Nam
Lisapharma S.p.A - Italy
Khánh Hòa - Viêt Nam
CTCP Pymepharco,
Viêt Nam
Vinphaco - Viêt Nam
Vinphaco - Viêt Nam
Pfizer PGM - Pháp
Vinphaco - Viêt Nam
Vinphaco - Viêt Nam
1559/QLD-KD ngày 24/01/2014
Faes - Tây Ban Nha
Domesco- Viêt Nam
Công ty CP dược TW
Mediplantex/VN
Công ty CPDP Hà Tây - Viêt
Nam
VD-13644-10 Viên 4,350
VD-16578-12 Viên 289
VD-17465-12 Viên 266
VD - 12293 - 10 Viên 1,575
VN-15981-12 Viên 21,500
VD-12644-10 viên 10,710
VD-10526-10 Lọ 5,550
VD-18964-13 viên 248
VD-19250-13 Viên 314
VD-10362-10 Viên 1,900
VN-11059-10 Viên 1,967
VN-11128-10 Viên 4,500
VD-19387-13 Viên 68
VN-9528-10 Viên 4,200
VD-19882-13 Viên 920
Đạt Vi Phú -Viêt Nam
Quảng Bình - Viêt Nam
Khánh Hòa - Viêt Nam
Hataphar - Viêt Nam
Rafarm SA - Hy Lạp
Hasan Dermapharm,
VN
Vinphaco - Viêt Nam
Khánh Hòa - Viêt Nam
Usarichpharm - Viêt Nam
Sao Kim -Viêt Nam
UCB Pharma.S.A - Bỉ
Bluepharrma - Industria
Farmaceutical, S.A - Bồ Đào
Nha
Khánh Hòa - Viêt Nam
S.C.Arena Group. S.A-
Romania
Công ty CPDP Hà Tây - Viêt
Nam
VD- 20843 - 14 Lọ 19,200
VD-20442-14 Viên 250
VD-10314-10 OPV - Viêt Nam Lọ 39,500
VN-17291-13 Viên 4,100
VD-9012-09 Viên 960
VD-13442-10 Viên 388
VD-20808-14 Viên 1,540
VD-13441-10 Viên 998
VN-12649-11 Viên 7,724
VD-14117-11 Viên 42
VD-12992-10 Ống 550
VD-12044-10 Lọ 9,450
VN-9314-09 Viên 5,200
VN-16851-13 Lọ 146,116
VD-10393-10 Viên 1,400
11141/QLD-KD ống 68,000
Công ty CPDP TW 2 - Viêt Nam
Cty CP DP Hà Tây - Viêt Nam
Cadila Pharma - Ấn Độ
Domesco- Viêt Nam
Khánh Hòa - Viêt Nam
Savipharm - Viêt Nam
Khánh Hòa - Viêt Nam
Sanofi Aventis - Viêt Nam
Cty CPDP Hà Tây-VN
Vinphaco - Viêt Nam
Sanofi Aventis - Viêt nam
Micro Labs -Ấn Độ
Novartis Pharma Stein AG - Thuy
Sĩ
Savipharm - Viêt Nam
S.C.Rompharm company
S.R.L/Romania
VN-13244-11 Ống 69,300
VD-20894-14 Ống 36,500
VD- 4876-08 Viên 6,900
VN-10103-10 Lọ 78,960
VD-19988-13 Lọ 30,500
VN-10104-10 Lọ 84,000
VD-19717-13 Lọ 89,000
VD-19987-13 Lọ 59,300
VN-17327-13 Hameln- Đức Ống 37,500
Warsaw - Ba Lan Ống 73,500
2353/QLD-KD Ống 81,500
VN-13920-11 Ống 72,000
Italfarmaco S.p.A - Italy
Vinphaco - Viêt Nam
Hải Dương - Viêt Nam
Esseti Pharmaceutici
S.r.l Italy
Vinphaco - Viêt Nam
Esseti Pharmaceutici
S.r.l Italy
Medlac Pharma Italy - Viêt Nam
(SX nhượng quyền
Laboratorio Farrmaceutico
C.T.S.r.l)
Vinphaco - Viêt Nam
8327/QLD-KD ngày26/05/2014
Laboratoria Sterop - Tây Ban
Nha
Huons Co., Ltd. - Korea
VD - 12988 - 10 Ống 2,478
VD-8090-09 Ống 2,888
VD-12494-10 FKB - Viêt Nam Chai 36,120
VD-18005-12 Can 168,000
VN-119202-11 Huons -Korea Ống 29,715
VN-7779-09 Viên 22,083
VN 15133-12 Viên 2,611
VN-11313-10 Chai 80,697
VD-16185-12 Viên 840
VN-13812-11 Viên 2,500
VN-17534-13 MSN - India Viên 3,200
VD-10793-10 viên 3,360
VD-8413-09 Viên 578
VD-14587-11 Viên 2,390
Vinphaco - Viêt Nam
Pharbaco - Viêt Nam
Vinphaco - Viêt Nam
Orion Corporation -
Phần Lan
Sanofi-Aventis S.A. - Tây Ban
Nha
Unither Liquid Manufacturing -
Pháp
Danapha - Viêt Nam
Pharmascience - Canada
Hasan Dermapharm,
VN
Danapha - Viêt Nam
Davi Pharm Co., Ltd - Viêt Nam
VD-14936-11 Viên 1,491
VD-14179-11 Viên 126
VD-8416-09 Viên 263
VD-16785-12 Ống 6,300
VD-8422-09 Viên 263
VN-7688-09 gói 5,090
VD- 17523-12 viên 350
VD-8426-09 Gói 660
VD-16901-12 viên 524
VN-16686-13 Viên 1,995
VD- 12868-10 Viên 1,500
VN-17444-13 gói 10,998
VN-5377-10 Viên 18,131
VN-10545-12 Lọ 44,500
VN-10017-10 Viên 7,665
VN-16121-13 Viên 6,750
Bidiphar 1-Viêt Nam
Danapha - Viêt Nam
Danapha - Viêt Nam
Danapha - Viêt Nam
Danapha - Viêt Nam
Glaxo Wellcome Production -
Pháp
Tipharco - Viêt nam
Dược Hậu Giang - Viêt Nam
Cty CP DP Hà Tây - VN
Antibiotice SA - Romani
Imexphar -Viêt nam
Glaxo Wellcome Production -
Pháp
SmithKline Beecham
Pharmaceuticals - Anh
Medopharm - Ấn Độ
Normon - Tây Ban Nha
PT. Sanbe Farma - Indonexia
Lọ 33,000
Gói 2,037
VD-18974-13 Viên 884
VD-18749-13 Gói 6,993
VD-18748-13 Viên 2,835
VD-6326-08 viên 2,650
VD-8674-09 Viên 2,583
VD-11630-10 Viên 3,696
VD-7875-09 Viên 9,975
VD-14845-11 Viên 1,530
VD-19381-13 Gói 7,000
VN-11478-10 Lọ 63,000
VN-10966-10 Lọ 69,000
GC-0128-11 Lọ 7,560
VD-8959-09 Viên 2,308
VN-5526-10 (Có biên nhận gia
hạn)
Medochemie Ltd -Cyprus
VD-8672-09
CTCPDP Minh Dân - Viêt Nam
CTCPDPMinh Dân- Viêt Nam
CTCPDPMinh Dân- Viêt Nam
CTCPDPMinh Dân- Viêt Nam
Pharbaco - Viêt Nam
CTCPDP Minh Dân - Viêt Nam
CTCPDP Minh Dân - Viêt Nam
Dược Hậu Giang - Viêt Nam
Domesco- Viêt Nam
Imexpharm - Viêt Nam
Boryung -Hàn Quốc
Alpa laboratories Ltd-Ấn Độ
Cty TNHH Phil Inter Pharma/VN
CTCP Pymepharco,
Viêt Nam
VD-18000-12 VCP -viêt nam lọ 7,590
VD-12879-10 Lọ 7,623
VN-10712-10 Lọ 52,000
VD-18972-13 Viên 844
VD-15773-11 Viên 3,150
VD-11859-10 Viên 1,890
VN-16515-13 Medley - Ấn Độ Lọ 46,000
VD-9987-10 Gói 850
VD-18311-13 Viên 448
VD-10650-10 Viên 1,260
VD-16910-12 viên 735
VD-6217-08 Glomed - VN Gói 1,419
VN-17743-14 Viên 11,500
VD-11877-10 Viên 4,200
VD-9681-09 Viên 8,000
VD-21637-14 Glomed - VN Viên 3,180
CTCPDP Minh Dân - Viêt Nam
Balkanpharma Razgrad
AD/Bulgaria
CTCPDP Minh Dân - Viêt Nam
Pharbaco - Viêt Nam
CTCP Pymepharco,
Viêt Nam
Dược Hậu Giang - Viêt Nam
CTCPDP Minh Dân - Viêt Nam
CTCP Pymepharco,
Viêt Nam
Cty CP DP Hà Tây - VN
Medochemie - Cyprus
CTCP Pymepharco,
Viêt Nam
Nhượng quyền kỹ thuật Standa
Đức tại Pymepharco-Viêt
Nam
VD-15765-11 lọ 25,000
VD-6798-09 Gói 1,848
VD-16851-12 Gói 2,352
VD-19904-13 Lọ 39,984
VN-9663-10 Chai 121,617
VN-9849-10 Viên 7,219
VD-6800-09 Viên 1,640
VD-7872-09 Viên 2,350
VN-5372-10 Viên 13,166
VN-10261-10 Viên 24,589
VD-19885-13 Viên 3,250
VN-15033-12 Viên 13,839
VD -17998-12 VCP -viêt nam lọ 11,880
VN-16088-12 Harbin; TQ Lọ 11,130
VN-8463-09 Lọ 29,800
Pharbaco - Viêt Nam
CTCPDP Minh Dân - Viêt Nam
Bidiphar 1-Viêt Nam
CTCPDPMinh Dân- Viêt Nam
Glaxo Operations UK Ltd -Anh
Sandoz GmbH - PHP Kundl - Áo
CTCPDP Minh Dân - Viêt Nam
Dược Hậu Giang - Viêt Nam
Glaxo Operations UK Ltd -Anh
Glaxo Operations UK Ltd -Anh
Cty CPDP Hà Tây- VN
Health care Fomulation -
India
Bioton S.A - Ba Lan
VN-10706-10 Lọ 44,431
VN-15270-12 Lọ 96,000
VD-19936-13 Lọ 44,100
VN-17603-13 Lọ 71,000
VN-18105-14 Lọ 19,467
VD-19007-13 Lọ 13,500
VD-16906-12 lọ 7,260
VN-15656-12 Harbin; TQ Lọ 7,350
GC-0204-12. Lọ 68,250
VD-11622-10 Gói 1,239
VD-17704-12 Gói 5,000
VD-13700-10 Gói 1,625
VD-9721-09 viên 2,390
GlaxoSmithKline Manufacturing
SpA- Ý
Panpharma - Pháp
Cty CPDP Tenamyd -
CSNQ: Labesfal Bồ Đào Nha
Tarchomin Pharmaceutical
Inc - Ba Lan
Tarchomin - Ba Lan
Cty CPDP Tenamyd - Viêt Nam CSNQ:
Labesfal Bồ Đào Nha
Cty CP DP Hà Tây - VN
Thuốc tiêm bột:(Patheon UK limited-Anh)Nước cất:Vidipha-VN
CTCPDP Minh Dân - Viêt Nam
Merap - Viêt Nam
XN DP 150- Viêt Nam
Domesco- Viêt Nam
VD-10079-10 Viên 1,092
VN-7620-09 Viên 11,900
VD-17706-12 Viên 9,500
VD-11621-10 Viên 1,617
VD-19013-13 Lọ 23,900
VD-18234-13 Lọ 23,500
VN-16646-13 Lọ 66,800
VN-17905-14 Lọ 149,100
VN-16646-13 Lọ 66,800
VD-16110-11 Lọ 61,000
VD-19447-13 Lọ 15,700
VD-18238-13 Amvi -viêt nam lọ 16,300
Bidiphar 1-Viêt Nam
Lupin Ltd - Ấn Độ
Merap - Viêt Nam
CTCPDP Minh Dân - Viêt Nam
Cty CPDP Tenamyd -
CSNQ: Labesfal Bồ Đào Nha
Công ty CPDP Am Vi - Viêt
Nam (SX nhượng
quyền của AQP - Mỹ)
Hikma Farma - Bồ Đào Nha
LDP Laboratorios
Torlan SA. - Tây Ban Nha
Hikma Farma - Bồ Đào Nha
Merap - Viêt Nam
Công ty CPDP Tenamyd - Viêt
Nam
VN-15191-12 Alembic - Ấn Độ Viên 13,500
VN-10978-10 Lọ 56,000
VN-11579-10 Lọ 70,000
VD-11631-10 Viên 3,696
VD-11631-10 Viên 3,696
VN-13214-11 Lọ 53,000
VD-15017-11 VCP -viêt nam Lọ 43,000
VD-17780-12 Lọ 54,000
VN-16212-13 Chai 74,949
VD-8451-09 Glomed - VN Viên 1,499
VN-11501-10 Lọ 56,700
VD-12204-10 Lọ 15,897
VN-10675-10 Lọ 33,800
Shenzhen Zhijun Pharmaceutical Co., Ltd - Trung
Quốc
Yoo Young Pharm. Co., Ltd-
Hàn Quốc
CTCPDP Minh Dân - Viêt Nam
CTCPDP Minh Dân - Viêt Nam
Asia Pharma - Korea
Phil Inter - Viêt Nam
Navana Pharmaceuticals
Bangladesh
SIC "Borshchahivski
y chemical - pharmaceutical plants' Public
Joint stock Company- Ukraina
Bidiphar 1-Viêt Nam
Zeiss Pharmaceutical Pvt., Ltd - Ấn Độ
VN- 18288-14 Lọ 76,000
VN-18013-14 Lọ 76,000
VD-15354-11 Glomed - VN Lọ 13,000
VN - 17001-13 Lọ 26,800
VN-7741-09 Lọ 28,000
VD-18237-13 Lọ 16,900
VD - 18728 - 13 lọ 9,660
VN-17366-13 Lọ 128,500
VN-16251-13 Demo - Hy lạp Lọ 260,000
VD-17438-12 Viên 4,200
VN-13360-11 Panpharma-Pháp Lọ 49,980
VD-14895-11 VCP -viêt nam lọ 3,540
VN-9778-10 Sintez - Nga Lọ 36,000
VN-14250-11 Lọ 39,500
VD-7913-09 Lọ 15,498
VD-16302-12 lọ 1,850
Venus Remedies limited - Ấn Độ
Marksan pharma- Ấn Độ
CSPC Zhongnuo-China
Medochemie Ltd - Cyprus
Công ty CPDP Am Vi - Viêt
Nam (SX nhượng
quyền của AQP - Mỹ)
Cty CPDP Hà Tây-VN
LDP Laboratorios
Torlan SA. - Tây Ban Nha
Công ty CPDP Hà Tây - Viêt
Nam
Marksan pharma- Ấn Độ
Bidiphar 1-Viêt Nam
Pharbaco - Viêt Nam
VN-13361-11 Panpharma, Pháp Lọ 168,000
VN-14346-11 Lọ 149,000
VN-13489-11 Lọ 110,000
VD-20673-14 Lọ 76,860
VD-7516-09 viên 230
VD-19363-13 viên 530
VD-16930-12 Lọ 128,100
VN-16479-13 Demo - Hy lạp Lọ 620,000
VN-18440-14 Lọ 380,000
VN-17832-14 Lọ 464,373
VD-20195-13 Lọ 430,000
VN-15702-12 Lọ 32,970
VD - 4851- 08 Ống 20,790
VN-14478-12 Deahan-korea lọ 14,500
VD - 16308 - 12 Ống 10,200
Laboratoires Panpharma, Pháp
Aurobindo - Ấn Độ
Bidiphar 1-Viêt Nam
Cty CPDP Hà Tây-VN
Cty CPDP Hà Tây-VN
CTCPDP Minh Dân - Viêt Nam
Facta Farmaceutical, Ý
ACS Dobfar S.P.A; cơ sở
đóng gói 1:Zambon
Switzerland Ltd./ cơ sở đóng gói 2: AstraZeneca UK Limited - Ý đóng
gói Thuy Sỹ, Anh
Euvipharm - Viêt Nam
Balkanpharma Razgrad AD;
Bulgaria
Vinphaco - Viêt Nam
Vinphaco - Viêt Nam
VD-12778-10 Lọ 14,994
VD-18631-13 Ống 945
VD-16305-12 Ống 1,000
VD-20891-14 Ống 29,400
VN-18045-14 Túi 26,250
VD-12849-10 Viên 118
VD-12493-10 FKB - Viêt Nam Chai 10,500
VD - 19571-13 Lọ 40,000
VN-12065-11 Chai 7,828
VN-5674-10 Lọ 44,000
VD-19466-13 lọ 9,800
VD-19355-13 viên 399
VD - 18004 - 12 Ống 36,750
VD - 18003 - 12 Ống 18,900
VD-17043-12 Viên 735
VD-9187-09 Viên 166
Bidiphar 1-Viêt Nam
Dopharma- Viêt nam
Vinphaco - Viêt Nam
Vinphaco - Viêt Nam
Polpharma S.A - Ba Lan
Cty CPDP Hà Tây-VN
Hóa Dược - Viêt Nam
Wuhan - Trung Quốc
Taiwan Biotech - Đài Loan
Pharbaco - Viêt Nam
Cty CPDP Hà Tây-VN
Vinphaco - Viêt Nam
Vinphaco - Viêt Nam
Vinphaco - Viêt Nam
XNDP 120-Viêt Nam
VD-6979-09 Gói 1,785
VD-10808-13 Lọ 24,000
Viên 36,375
VD-6557-08 Viên 4,725
VN-13475-11 Lọ 44,000
VD-12796-10 Gói 4,956
VD-12202-10 Viên 1,932
VD-12202-10 Viên 1,932
VN-17778-14 Lọ 71,000
VD-21024-14 gói 1,920
VD-13120-10 viên 1,650
VD-9247-09 Viên 2,623
VD-15670-11 Viên 930
VD-15554-11 viên 2,520
VD-11276-10 viên 1,566
VD-20712-14 Glomed - VN Viên 2,900
Thephaco-Viêt Nam
Hadiphar-Viêt Nam
VN-9913-10
Aesica Queenborough
Ltd - Anh
- Công ty ROUSSEL VN, nhượng quyền của tập đoàn Sanofi - Aventis (PHÁP)
Alembic Pharmaceuticals
LTD-India
Công ty TNHH US pharma USA,
Viêt Nam
Bidiphar 1-Viêt Nam
Bidiphar 1-Viêt Nam
Renata - Bangladesh
Domesco- Viêt Nam
Domesco- Viêt Nam
Dược Hậu Giang - Viêt Nam
Vinphaco - Viêt Nam
Domesco- Viêt Nam
Domesco- Viêt Nam
VD-21144-14 Gói 1,200
VD-11276-10 viên 1,566
VD-11277-10 viên 3,100
VN-10400-10 Viên 2,399
VD-15501-11 Lọ 6,000
VN-9997-10 Chai 25,500
VN 15653-12 polfa- ba lan Lọ 136,400
VN-14009-11 Viên 13,910
VN-12510-11 Viên 10,920
VN -12905-11 Chai 160,000
VN- 9621-10 Claris - india chai 10,450
VD-20549-14 Viên 524
VD-19237-13 Viên 2,457
VD-20943-14 FKB - Viêt Nam Chai 16,800
DHG Pharma - Viêt Nam
Domesco- Viêt Nam
Domesco- Viêt Nam
Medochemie Ltd -Cyprus
HDPharma- Viêt Nam
Harbin - Trung Quốc
Bayer Pharma AG - Đức
Aegis Ltd -Cyprus
Yuria Pharm - Ucraina
DHG Pharma - Viêt Nam
Công ty TNHH US pharma USA,
Viêt Nam
VN-15262-12 Chai 8,900
VD-12524-10 Viên 5,880
VN-16571-13 Chai 49,500
VN-17336-13 Lọ (Chai) 47,381
VN-13529-11 Túi 103,000
VD-16572-12 OPV - Viêt Nam Viên 10,300
VD- 19989 - 13 Ống 12,810
VN-14542-12 Lọ 21,000
VN-14543-12 Chai 52,500
VN-13298-11 Viên 22,000
VN-13265-11 Viên 1,600
VD-14122-11 Viên 315
Shijiazhuang No.4
Pharmaceutical Co.,Ltd - Trung
Quốc
CTCP Pymepharco,
Viêt Nam
Marck Biosciences Limited
PT. Novell Pharmaceutical Laboratories -
Indonesia
PT. Sanbe Farma-
Indonexia
Vinphaco - Viêt Nam
Yangtze River Pharmaceutical
(Group) Co., Ltd - Taiwan
Yangtze River Pharmaceutical
(Group) Co., Ltd - Taiwan
Pacific Pharmaceuticals Ltd - Pakistan
Medochemie- Cyprus
Cty CPDP Hà Tây-VN
VD-12463-10 Tube 3,000
VD-14976-11 Viên 178
VN-13784-11 Meiji - Nhật Lọ 101,000
VD-17547-12 Lọ 78,000
VN-9498-10 Lọ 58,000
VN-14556-12 Lọ 74,025
VN-10187-10 Lọ 79,600
VD-11596-10 viên 215
VD -11828 - 10 Lọ 15,000
VD-20552-14 Viên 2,900
VD-20552-14 Viên 2,900
VN-16500-13 Viên 16,399
VN-9027-09 Viên 6,500
VD-9946-10 Viên 4,000
VN - 9360-09 Viên 29,500
Medipharco Tenamyd - Viêt
Nam
Quảng Bình - Viêt Nam
Pharbaco - Viêt Nam
Northest Pharmaceutical
Group Shenyang No.1 -Trung
quốc
Grunenthal GmbH - Đức
Swiss Parenterals - Ấn Độ
Cty CP DP Hà Tây - VN
Thanh Hóa - Viêt Nam
DHG Pharma - Viêt Nam
DHG Pharma - Viêt Nam
OLIC (Thailand) Ltd. - Thái Lan
Bliss GVS Pharma-India
Nam Hà - Viêt Nam
Remedica Ltd/ Cyprus
VN-17320-13 Viên 16,500
VD-13421-10 Glomed - VN Viên 3,550
VN-5084-10 Viên 22,500
VD-18746-13 Viên 16,800
VN-13168-11 Tube 30,602
VD-10056-10 Viên 850
VD-7871-09 Tube 3,885
VD-16593-12 viên 1,098
VD-6794-09 Viên 5,040
VD-16740-12 Viên 5,000
VN-17512-13 Viên 3,900
VD-19639-13 Viên 436
VD-18199-13 Viên 850
VD-18200-13 Viên 1,200
S.C.Slavia - Romania
Bliss GVS Pharma-India
Medisun -Viêt Nam
HOE pharmaceutical -
Malaysia
Agimexpharm - Viêt Nam
Dược Hậu Giang - Viêt Nam
Pharbaco - Viêt Nam
Medisun -Viêt Nam
Phil Inter - Viêt Nam
Medochemie Ltd - Cyprus
LD Meyer BPC - Viêt Nam
Dược Hậu Giang - Viêt Nam
Dược Hậu Giang - Viêt Nam
VD-18434-13 Tuyp 6,000
Viên 44,877
VN-16608-13 Lọ 320,000
VD-21053-14 Viên 25,000
VD-13415-10 Glomed - VN Viên 1,200
QLĐB-447-14 Viên 7,950
VD-16595-12 viên 285
VN-15477-12 Viên 5,127
VD-10844-10 Viên 2,000
VD-15552-11 Viên 730
VD-2162-14 Viên 1,250
VD-16686-12 Viên 59
VD-10672-10 SPM - Viêt Nam Viên 2,200
HDPharma- Viêt Nam
VN-7669-09 (Có biên nhận gia
hạn)
Cenexi SAS -Pháp
Yuria pharma - Ukraina
Davi Pharm Co., Ltd - Viêt Nam
Davi Pharm Co., Ltd - Viêt Nam
Pharbaco - Viêt Nam
Sản xuất: Janssen-Cilag
SpA. Đóng gói: Olic (Thailand) Ltd. - Sản xuất: Ý. Đóng gói:
Thái Lan
NIC pharma - Viêt Nam
Domesco- Viêt Nam
Davi Pharm Co., Ltd - Viêt Nam
Khánh Hòa - Viêt Nam
VN2-89-13 Viên 26,670
13387/QLD-KD Lọ 549,990
VN-13011-11 Lọ 304,500
VN-16581-13 Lọ 49,829
VN-17425-13 Ebewe - Áo Lọ 692,160
VN2-14-13 Lọ 630,000
VN-15438-12 Lọ 1,979,000
Roche S.p.A -Ý Viên 1,337,420
VN-11870-11 Viên 891,614
QLĐB-421-13 SPM - Viêt Nam Viên 420,000
14115/QLD-KD Viên 299,985
Haupt Pharma Munster GmbH -
Đức
Nippon Kayaku LTD, Nhật Bản
Hospira Australia Pty Ltd - Úc
Baxter Oncology GmbH - Đức
M/s Getwell Pharmaceuticals
- Ấn độ
Fresenius Kabi Oncology Ltd -
Ấn Độ
VN1-725-12 (Có biên nhận gia
hạn)
F.Hoffmann-La Roche Ltd -Thuy
Sĩ
Nippon Kayaku LTD, Nhật Bản
QLSP-0792-14 Hộp 1,417,500
VN-14989-12 Lọ 335,000
VN2-90-13 Viên 27,300
Viên 2,381
Ebewe - Áo ống 77,175
6196/QLD-KD Ozon - Russia Viên 4,500
VN2-70-13 Lọ 945,000
VN-13615-11 Ống 1,890,000
VN-9708-10 Lọ 96,200
VN-9709-10 Lọ 378,000
VN-5426-10 Lọ 235,000
F. Hoffmann-La Roche Ltd -
Grenzacherstrasse 124, CH-4070 Basel - Thuỵ Sĩ
Hospira Australia Pty Ltd - Úc
Haupt Pharma Munster GmbH
- Đức
15384/QLD-KD (ngày:17/09/13)
Remedica - Cyprus
13236/QLD-KD (ngày:04/09/2012
)
Actavis Italy S.p.A.-Nerviano
Plant - Italy
Hospira - Australia
Intas pharmaceticals
Ltd - Ấn độ
Intas pharmaceticals
Ltd - Ấn độ
Intas pharmaceticals
Ltd - Ấn độ
QLĐB-397-13 SPM - Viêt Nam Viên 18,500
VD-17604-12 Viên 25,080
Viên 16,800
8456/QLD-KD Lọ 108,000
VN-5855-08 Viên 15,136
VN-7977-09 Viên 5,683
QLSP-0792-14 Hộp 1,417,500
VD-13920-11 Ống 40,000
QLSP-0602-12 Lọ đôi (Lọ) 4,011,355
ống 346,500
VN-9334-09 Viên 5,000
VN-9334-09 Viên 5,000
Mediplantex -Viêt nam
6147/QLD-KD ngày 16/4/2014
M/s Admac Lifesciences -
Ấn độ
United Biotech - Ấn Độ
Delpharm Lille SAS - Pháp
AstraZeneca UK Ltd. - Anh
F. Hoffmann-La Roche Ltd -
Grenzacherstrasse 124, CH-4070 Basel - Thuỵ Sĩ
Vinphaco - Viêt Nam
Instituto Grifols, S.A. -Tây Ban
Nha
6895/QLD-KD (Ngày:26/04/201
4)
Human - Hungary
Pharma science - Canada
Pharmascience - Canada
VD-14177-11 Viên 189
VN-16023-12 Viên 2,849
VN-16272-13 Lọ 59,000
VN-11418-11 Viên 4,200
VN-17938-14 Emcure - Ấn Độ Lọ 115,000
VD-18789-13 Viên 945
VD-12182-10 Ống 6,804
VD-18801-13 Viên 450
VD-4995-08 Viên 504
VD-15977-11 Viên 360
VD-13588-10 viên 840
GC-0233-14 Viên 1,290
VN-15382-12 Prayash - Ấn Độ Viên 2,800
Danapha - Viêt Nam
Pierre Fabre Medicament production -
Pháp
Glenmark - Ấn Độ
Glenmark - Ấn Độ
Mediplantex -Viêt nam
Công ty CPDP 2/9, Viêt Nam
Thephaco - Viêt Nam
Medisun - Viêt Nam
Dược Hậu Giang - Viêt Nam
CTCP Pymepharco,
Viêt Nam
Công ty CPDP Hà Tây - Viêt
Nam
VN-8220-09 BMI - Korea Ống 140,000
VN-16256-13 Emcure - Ấn Độ Viên 5,800
8667/QLD-KD Viên 9,450
VN-9300-09 Viên 3,150
VD-17592-12 Viên 1,764
VN-10399-10 Ống 9,430
VD - 12989 - 10 Ống 5,700
VD-20893-14 Ống 24,150
VN-9668-10 Ống 15,500
VN-5527-10 Ống 19,300
VD-12444-10 Ống 3,990
VD-16307-12 Ống 3,400
6195/QLD-KD Ozon - Russia Viên 4,200
VN -9580-10 Lọ 88,000
Catalent - Australia
Medochemie Ltd -Cyprus
Vinphaco - Viêt Nam
Medochemie Ltd -Cyprus
Vinphaco - Viêt Nam
Vinphaco - Viêt Nam
Daihan Pharm. Co., Ltd- Hàn
Quốc
Medochemie Ltd -Cyprus
Vinphaco - Viêt Nam
Vinphaco - Viêt Nam
Mustafa Nevzat - Thổ Nhĩ Kỳ
VN-11242-10 Huons -Korea Lọ 64,800
14660-13 Panpharma-Pháp Lọ 89,500
VN-17933-14 Olic - Thái Lan Viên 2,200
Olic - Thái Lan Viên 3,850
Olic - Thái Lan Ống 15,000
VN-10550-10 Bơm 85,827
QLSP-0642-13 Chai 1,400,000
QLSP-0642-13 Lọ 722,000
VN-13034-11 Biotest - Đức Chai 945,000
QLSP-0642-13 Lọ 722,000
VN-10249-10 Túi 99,000
VN-17416-13
VN-11004-10
Sanofi Winthrop Industrie - Pháp
Kedrion S.P.A -Italia
Kedrion S.P.A -Italia
Kedrion S.P.A -Italia
Fresenius Kabi Deutschland GmbH - Đức
VN-15280-12 Lọ 217,350
VN-15769-12 Lọ 267,750
VD 13157-10 Bơm 189,000
VD 13159-10 Lọ 168,000
VN-13192-11 Lọ (Ống) 135,000
VN-17125-13 Viên 288,892
VN-17124-13 Viên 144,445
VN-4948-10 Viên 1,365
VN-12854-11 Viên 3,204
VD-19892-13 Viên 294
VD-8976-09 Viên 987
Laboratorio Pablo Cassara
S.R.L - Argentina
Laboratorio Pablo Cassara
S.R.L - Argentina
Nanogen - Viêt Nam
Nanogen - Viêt Nam
CiLag AG - Thuy Sĩ
Novartis Pharma Stein AG - Thuy
Sĩ
Novartis Pharma Stein AG - Thuy
Sĩ
Balkanpharma Dupnitza AD;
Bulgaria
AstraZeneca UK Ltd. - Anh
Khánh Hòa - Viêt Nam
CTCP Pymepharco,
Viêt Nam
VN-17735-14 Viên 2,705
VN-11273-10 Polfa - Ba Lan Viên 2,100
VD-11690-10 Viên 870
VD-18742-13 Viên 129
VN-10083-10 Viên 1,780
VN-14162-11 Egis - Hung Viên 1,600
VD-7514-09 Viên 1,200
VN-7730-09 Viên 6,500
VN- 10579-10 Viên 3,500
VN-16722-13 Viên 6,753
VN-12547-11 Ống 24,500
VN-8506-09 Hameln - Đức Ống 73,000
VN-9831-10 Viên 4,725
Les Laboratories Servier Industrie
- Pháp
Savipharm - Viêt Nam
Khánh Hòa - Viêt Nam
Remedica Ltd, CH Síp
Công ty CPDP Hà Tây - Viêt
Nam
Les Laboratories Servier Industrie
- Pháp
Standard chem.& Pharm.coLtd. Đài loan
Sanofi Winthrop Industrie - Pháp
Laboratories Aguettant -Pháp
Remedica Ltd - Cyprus
VN-15961-12 Viên 11,101
VD-14405-11 Viên 7,800
VD-13125-10 viên 273
VN-6580-08 Krka - Slovenia Viên 651
Viên 3,187
VD-17464-12 Viên 110
VD-6676-09 Viên 230
VN-13552-11 Viên 1,050
VN-6838-08 Viên 730
VD-20760-14 Viên 470
VN-15792-12 Viên 1,848
VN-13128-11 Viên 5,250
VN-13128-11 Viên 5,250
Viên 4,876
VN-6579-08 Krka - Slovenia Viên 840
VD-7952-09 Glomed - VN Viên 280
VD-7952-09 Glomed - VN Viên 280
Les Laboratories Servier Industrie
- Pháp
Savipharm - Viêt Nam
Domesco- Viêt Nam
VN-9760-10
Merck Sharp & Dohme Ltd-Anh
Khánh Hòa - Viêt Nam
Dược Hậu Giang - Viêt Nam
West Pharma; Bồ Đào Nha
Synmedic Laboratories -
India
Khánh Hòa - Viêt Nam
Polfarmex S.A, Ba Lan
Gedeon Richter/ Hungary
Gedeon Richter/ Hungary
VN-9758-10
Merck Sharp & Dohme Ltd-Anh
Viên 2,250
VN-8415-09 Viên 729
VD-15240-11 Viên 600
VN-15727-12 Viên 5,945
VN-14666-12 Egis - Hungary Viên 860
VN-10754-10 Viên 9,445
Viên 3,550
Viên 3,790
VN-15212-12 Viên 6,097
VN-15210-12 Viên 6,793
VN-17244-13 Viên 5,779
VN-5465-10 Ống 120,000
Viên 5,650
VN-14010-11
Bayer Pharma AG - Đức
Balkanpharma- Dupnitza
AD/Bulgaria
Traphaco - Viêt Nam
Bayer Pharma AG - Đức
Bayer Pharma AG - Đức
VN-7895-14
JSC Farmak - Ukraine
VN-7895-14
JSC Farmak - Ukraine
AstraZeneca UK Ltd. - Anh
AstraZeneca UK Ltd. - Anh
AstraZeneca AB - Thuy Điển
Laboratories Aguettant - Pháp
VN-17087-13 Les Laboratories Servier Industrie
- Pháp
VN-18353-14 Viên 6,500
Viên 600
VD-17928-12 viên 110
VD-13982-11 Viên 3,800
VD-19661-13 Viên 4,000
VN-18273-14 Karka -Slovenia Viên 4,200
VN-5568-10 Viên 4,700
VN-15830-12 Viên 4,380
VN-16912-13 Viên 2,500
VN-14795-12 Viên 3,000
VN-7916-09 Emcure -india Viên 1,150
VD-19665-12 Viên 1,250
VN-15989-12 Viên 8,371
VN-17799-14 Viên 6,680
Les Laboratories Servier Industrie
- Pháp
VN-8236-09 (Có biên nhận gia
hạn)
Medochemie Ltd -Cyprus
Khánh Hòa - Viêt Nam
CTCP Pymepharco,
Viêt Nam
Davi Pharm Co., Ltd - Viêt Nam
Polpharma - Ba lan
Laboratorios Lesvi S.L, Tây
Ban Nha
Sun Pharma-India
Actavis HF; Iceland
Davi Pharm Co., Ltd - Viêt Nam
Merck Sharp & Dohme Ltd-Anh
Remedica Ltd, CH Síp
VN-13060-11 Sai Mira - Ấn Độ Viên 2,800
VN-16587-13 Viên 10,387
VN-5023-10 Viên 10,349
VN-11961-11 Viên 3,200
VN-12020-11 Viên 8,500
VD-10391-10 Viên 1,450
VN-7748-09 viên 4,173
VN-13497-11 Viên 2,200
VN-10845-10 Viên 1,579
VD-14364-11 Viên 3,150
VD-10396-10 Viên 3,500
VN-8233-09 Viên 6,589
VN-12997-11 Viên 1,928
VN-6302-08 Viên 2,950
Boehringer Ingelheim
Pharma GmbH & Co. KG. - Đức
Boehringer Ingelheim
Pharma GmbH & Co. KG. - Đức
MSN Laboratories -
Ấn độ
KARKA - Slovenia
Savipharm - Viêt Nam
Merck KGaA - Đức
Aurobindo pharma Ltd - Ấn
Độ
Duopharm - Malaysia
Phương Đông - Viêt Nam
Savipharm - Viêt Nam
Servier (Ireland) Industries Ltd. -
Ailen
Aspen Pharma Pty., Ltd, Úc
Sanofi Winthrop-Pháp
Viên 1,785
VN-15892-12 Egis - Hungary Viên 2,250
VD-18849-13 viên 672
Viên 899
VD-11378-10 Viên 700
10686/QLD-KD Polfa- Ba lan Ống 20,200
VN - 18479-14 Warsaw- ba lan Lọ 20,800
VN-16187-13 Hameln- Đức Lọ 145,000
VN-14348-11 Rotex - Đức Ống 84,893
VN-10987-10 Lọ 57,750
VD-13001-10 Ống 1,300
VD-15424-11 Viên 379
VN-15427-12 Egis- Hungary Viên 4,925
VD-7759-09 Viên 1,650
16492/QLD-KD (Ngày:25/9/2014
)
Remedica - Cyprus
Hasan Dermapharm,
VN
Số 2866/QLD-KD
Actavis UK Limited; Anh
Armephaco XNDP 120 - Viêt
Nam
Claris Lifescences
Limited - Ấn độ
Vinphaco - Viêt Nam
Quapharco - Viêt nam
Bidiphar 1Viêt Nam
VN- 5279-10 PSA- Viên 2,000
VN-11467-10 Lọ 10,323,588
VD-21312-14 Viên 280
VD-21313-14 Viên 520
VN-16556-13 Viên 2,688
VD-21313-14 Viên 520
VN-14164-11 Viên 1,980
VN-8913-09 Viên 1,176
Viên 10,170
Viên 11,427
VN-17212-13 viên 12,600
VN-18150-14 Viên 16,170
Boehringer Ingelheim
Pharma GmbH & Co. KG. - Đức
Khánh Hòa - Viêt Nam
Khánh Hòa - Viêt Nam
Actavis HF; Iceland
Khánh Hòa - Viêt Nam
Extractum - Hungary
Strides Arcolab; India
VN-8832-09
Merck Sharp & Dohme Ltd-Anh
VN-8833-09
Merck Sharp & Dohme Ltd-Anh
Actavis -Malta
IPR Pharmaceuticals INC., đóng gói
AstraZeneca UK Ltd. - Mỹ, đóng
gói Anh
VN-12164-11 Viên 9,975
VN-17451-13 Viên 5,800
VD-14048-11 Viên 630
VN-17205-13 Viên 7,053
VN-11863-11 Viên 2,898
VN-11545-10 Viên 2,150
VN-10760-10 Lọ 605,430
VN-10759-10 Viên 16,650
VD-21405-14 Viên 9,000
Viên 2,730
Ống 18,900
VN-15774-12 ống 55,000
VD-13007-10 Ống 19,400
IPR Pharmaceuticals INC., đóng gói
AstraZeneca UK Ltd. - Mỹ, đóng
gói Anh
SMB Technology
S.A- Bỉ
Cty TNHH MTV Dược phẩm và
sinh học y tế/VN
Recipharm Fontaine - Pháp
Efroze Chemical Industries, Pakistan
Cadila Healthcare Ltd-
India
Bayer Pharma AG - Đức
Bayer Pharma AG - Đức
Vinphaco - Viêt Nam
VN- 5362 - 10
Gedeon Richter- Hungary
VN- 9211 - 09
Gedeon Richter- Hungary
Piam Farmaceutici S.P.A- Ý
Vinphaco - Viêt Nam
VN-17090-13 Ống 45,000
1562/QLD-KD Viên 14,339
VN-16724-13 Viên 9,450
VN 15431-12 Ebewe- Áo Ống 104,926
VN 15431-12 Ebewe- Áo Ống 61,651
VN-16777-13 Hộp 399,000
8898/QLD-KD Viên 2,205
VN-15827-12 Viên 1,491
VD-15667-11 Viên 250
VN-15122-12 Bịch 104,000
VN-16544-13 Farmak - Ucraina Ống 32,445
ống 8,900
VD - 13009 - 10 Ống 1,980
VN-17683-14 Furen- China Ống 25,900
VN-17684-14 Furen -China Chai 78,500
M/S Samrudh Pharmaceuticals
- Ấn độ
Pt Dankos Farma-Indonesia
Qilu - Trung Quốc
Biomedica Foscama Group
S.P.A - Italy
Unipharm AD - Bulgary
S.C Arena Group S.A, Romania
Vinphaco - Viêt Nam
Pharmaceutical Works
"Polpharma" S.A - Ba Lan
VN-15822-12 HBM Pharma s.r.o -Romania
Vinphaco - Viêt Nam
VD-12850-10 Viên 399
VN-15701-12 Viên 3,192
Viên 2,600
VN -10405-10 Viên 3,500
VD-7988-09 Viên 900
VD-17912-12 Viên 58
VD-11066-10 Viên 122
VD-15658-11 Viên 800
VD-19768-13 Lọ 58,000
VD - 13010 - 10 Ống 5,040
VD-15671-11 Viên 330
VD-13678-10 Viên 4,612
VN-18066-14 Ống 13,698
VD - 5540 - 08 Ống 12,100
VD-20276-13 Viên 495
Cty CPDP Hà Tây/Viêt Nam
Balkanpharma Dupnitza AD-
Bulgari
8736/QLD-KD, 14/6/2012
Faes - Tây Ban Nha
Mega Lifesciences,
Thai lan
Công ty CPDP Hà Tây - Viêt
Nam
Cty CP DP Hà Tây - VN
Khánh Hòa - Viêt Nam
Vinphaco - Viêt Nam
Bidiphar - Viêt Nam
Vinphaco - Viêt Nam
Vinphaco - Viêt Nam
Công ty TNHH Pierre Fabre Viêt Nam -Viêt Nam
Pierre Fabre Medicament production -
Pháp
Vinphaco - Viêt Nam
Vinphaco - Viêt Nam
VD-17923-12 Viên 5,400
VN-5643-10 Chai 152,700
18696/QLD-KD Belarusian - Nga Túi 155,000
VN-15929-12 Guerbet - France Lọ 550,000
VN-16786-13 Guerbet - France Lọ 277,719
Viên 7,529
VN-16854-13 Viên 1,975
VD-5226-08 viên 920
VD-12993-10 Ống 2,520
VN- 18406-14 ống 5,450
Công ty CPDP Hà Tây - Viêt
Nam
Scientific Technological Pharmaceutical Firm "Polysan",
Ltd.-Nga
VN-5617-10
Sanofi Winthrop Industrie - Pháp
Olic (Thailand) Ltd-Thái Lan
Domesco- Viêt Nam
Vinphaco - Viêt Nam
Pharmaceutical Works
Polpharma SA-Ba lan
VD-15577-11 Viên 2,350
VD-15672-11 Viên 168
VN-17985-14 gói 3,053
VD-14196-11 Gói 1,300
VD-12460-10 Gói 3,800
VD-20376-13 Gói 3,500
VD-15065-11 Viên 1,386
VN-16235-13 Krka - Slovenia Gói 4,400
VD- 14292-11 Viên 180
VN-5368-10 Ống 49,350
VN-11912-11 Intas-India Viên 1,950
VN-11610-10 Viên 3,045
Davi Pharm Co., Ltd - Viêt Nam
Vinphaco - Viêt Nam
Beaufour Ipsen Industrie - Pháp
Dược Hậu Giang - Viêt Nam
Medipharco Tenamyd - Viêt
Nam
Hasan Dermapharm -
Viêt Nam
BV Pharm, Viêt Nam
Cty CP DP Hà Tây - VN
Gedeon Richter- Hungary
Polpharma- Ba Lan
VN-5217-10 Lọ 38,700
VN-16732-13 Ống 26,000
VN-9824-10 Viên 4,935
VD-16386-12 Viên 223
VN-10733-10 Viên 26,750
VN -11156-10 Viên 7,600
VD-21002-14 Viên 5,800
VN-17519-13 Viên 3,850
VN -17908-14 Viên 7,900
VN- 16377-13 Lọ 52,800
VN-17209-13 Viên 7,980
VN-13268-11 Lọ 53,900
VN-18275-14 Krka - Slovenia Viên 8,600
VN-15375-12 Viên 6,500
Mustafa Nevzat - Thổ Nhĩ Kỳ
Demo S.A - Greece
Remedica- Cyprus
Khánh Hòa - Viêt Nam
AstraZeneca AB - Thuy Điển
Spain Tây ban nha
Công ty CP SPM-VN
Inventia Healthcare - An
Độ
Atlantic -Portugal
Standard chem.& Pharm.coLtd. Đài loan
Actavis HF; Iceland
Gufic Biosciences - Ấn
độ
Gracure Pharmaceuticals
Ltd India
VD-21314-14 viên 488
VD-11052-10 Viên 2,050
VD-18009-12 Lọ 26,400
VN-19953-13 Lọ 78,000
VD-14441-11 Viên 956
VD - 18782 - 13 Ống 6,300
VD-19197-13 gói 2,982
VN-14658-12 Gói 3,800
VN -10615-10 Furen -China Lọ 24,500
VN-11952-11 Medley - Ấn Độ Viên 1,590
VN-7255-08 Viên 3,990
VN-8824-09 Viên 3,087
Khánh Hòa - Viêt Nam
Công ty CPDP Hà Tây - Viêt
Nam
Vinphaco - Viêt Nam
Pharbaco - Viêt Nam
CTCPDPTW Vidipha, Viêt
Nam
Vinphaco - Viêt Nam
Hasan Dermapharm,
VN
Daewoong Pharm- Hàn
Quốc
Medley pharmaceutical
Ltd - Ấn Độ
Medley pharmaceutical
Ltd - Ấn Độ
VN-15719-12 Lọ 153,560
VN-11681-11 Viên 22,456
VD-11584-10 Viên 109
VD-21623-14 Viên 1,470
VD-4997-08 Viên 1,218
VN-14353-11 Ống 5,544
VD - 18008 - 12 Ống 4,100
VN-14353-11 Ống 5,586
VN-8877-09 Viên 1,288
AstraZeneca AB - Thuy Điển
AstraZeneca AB - Thuy Điển
Cty CP DP Hà Tây - Viêt Nam
Công ty CPDP 2/9, Viêt Nam
Me Di Sun - Viêt Nam
Chinoin Pharmaceutical
& Chemical Works Co., Ltd. -
Hungary
Vinphaco - Viêt Nam
Chinoin Pharmaceutical and Chemical works private
Co.,Ltd - Hungary
Chinion Pharmaceutical
& Chemical Works Private
Co., Ltd. - Hungary
VD-20485-14 Ống 3,400
VN-17328-13 Ống 38,000
VN-8433-09 Ống 9,480
VN 13469-11 Lọ 1,680,000
VD-16384-12 Viên 84
VD-19148-13 Chai 14,700
VD – 20892 - 14 Ống 8,000
VN-15182-12 Ống 28,000
VN-12614-11 Viên 2,500
VD -12265-10 Tuýp 9,500
VD -12264-10 Tuýp 10,450
VD-9979-10 Gói 462
VN-17220-13 Zeta - Ý Tube 11,333
Vinphaco - Viêt Nam
Hameln Pharm GMBH - Đức
Ciron Drugs & Pharm- India
Helsinn Birex Pharma- Ireland
Khánh Hòa - Viêt Nam
Bepharco -Viêt Nam
Vinphaco - Viêt Nam
Nanjing Hencer - Trung Quốc
Huons- Hàn Quốc
Dược phẩm Hà Nội -Viêt nam
Dược phẩm Hà Nội -Viêt nam
Danapha - Viêt Nam
VN-17221-13 Zeta - Ý Tube 12,000
VD-21083-14 Tuýp 6,930
QLSP-0728-13 Ống 6,068
VN-9368-09 Viên 4,167
QLSP-0166-09 Viên 1,450
QLSP 0768-13 Gói 1,490
QLĐB-383-13 Gói 3,500
QLSP-0634-13 gói 850
VD-11434-10 Gói 900
VN-10368-10 viên 1,744
VN-13782-11 Viên 1,250
Hatiphaco- Viêt Nam
Sanofi Aventis SPA - Ý
Doppel Farmaceutici
S.r.l - Ý
Vác xin sinh phẩm Nha Trang - Viêt nam
Paster -đà lạt - Viêt nam
Hasan Dermapharm -
Viêt Nam
Hasan Dermapharm,
VN
Dược Hậu Giang - Viêt Nam
Lek Pharmaceuticals d.d, - Slovenia
Medochemie Ltd -Cyprus
VD-14295-11 Viên 152
VN-7264-08 Viên 6,500
VD-9427-09 Gói 1,260
VD-20555-14 Gói 950
VD-20942-14 Gói 1,550
VD-17376-12 Gói 2,600
VD-21787-17 Viên 497
VD-2018-14 Chai 28,000
VD- 18674- 13 Viên 3,280
QLĐB-347-12 Gói 2,750
QLĐB-346-12 Gói 9,450
VD-7094-09 Gói 798
VN-8147-09 Gói 7,900
Cty CPDP Hà Tây-VN
Ardeypharma GmbH - Đức
Cty CPDP Hà Tây/Viêt Nam
DHG Pharma - Viêt Nam
Thephaco - Viêt Nam
Dược phẩm 3/2 - Viêt Nam
DHG Pharma - Viêt Nam
Hải Dương - Viêt Nam
Nam Hà - Viêt Nam
Hasan Dermapharm -
Viêt Nam
Hasan Dermapharm -
Viêt Nam
Bidiphar 1-Viêt Nam
Daewoong Pharm- Hàn
Quốc
VD-20555-14 Gói 1,045
VD-21199-14 Chai 28,000
VN-4804-07 Lọ 28,000
VN-15519-12 Viên 3,258
VN-6763-08 Farmea, - Pháp Viên 5,152
VD-13414-10 Glomed - VN Viên 850
Ống 6,500
VD-17045-12 Viên 1,344
VD-17808-12 Viên 1,092
VD-19674-13 Viên 1,340
VD-19395-13 Viên 2,331
DHG Pharma - Viêt Nam
Hải Dương - Viêt Nam
General-Bagladesh
Les Laboratories Servier Industrie
- Pháp
8818/QLD-KD, 29/5/2014
Faes - Tây Ban Nha
Vinphaco - Viêt Nam
Xí nghiêp dược phẩm 120-Cty
Dược và TTBYT Quân Đội/VN
Davi Pharm Co., Ltd - Viêt Nam
Nam Hà - Viêt Nam
VD-20529-14 Viên 2,898
VD-18293-13 Viên 2,800
VN-8735-09 Ống 16,800
VD-19270-13 Ống 21,000
VD-18413-13 Ống 5,700
VD-19951-13 Ống 30,000
VD-19952-13 Ống 55,000
VN-14483-12 BRN- Hàn Quốc Viên 2,900
VN-13832-11 Ống 6,750
VD-18413-13 Ống 5,700
VN-11314-10 Viên 3,130
Viên 1,850
10206/QLD-KD Viên 4,700
VN-14925-12 Viên 838
VN-15231-12 Hộp 53,300
Công ty TNHH DP Đạt Vi Phú,
Viêt Nam
Công ty CPDP Hà Tây - Viêt
Nam
Yoo Young Pharma - Korea
Danapha -Viêt nam
Vinphaco - Viêt Nam
Pharbaco - Viêt Nam
Pharbaco - Viêt Nam
Cho-A Pharma - Hàn Quốc
Vinphaco - Viêt Nam
A.Nattermann & Cie. Gmbh - Đức
18710/QLD-KD ngày 3/11/2014
Minskintercaps - Belarus
Minskintercaps - Belarus
RP Scherer GmbH & Co.
KG - Đức
Berlin Chemie AG - Đức
VN-12681-11 Ống 89,000
5311/QLD-KD Ống 89,000
VD-12671-10 viên 580
VD-19123-13 Viên 1,500
VD-15890-11 Viên 1,485
VD-13659-10 Viên 11,850
VD-11225-10 Ống 861
VN-13165-11 Chai 66,700
VN-17952-14 Lọ 31,500
VN-15125-12 Lọ 24,000
VD-15820-11 lọ 13,900
Taiwan Biotech - Taiwan
Beijing Kawin - Trung Quốc
Nic pharma- Viêt nam
Đông Nam - Viêt Nam
CTCP Pymepharco Viêt
Nam
Davi Pharm Co., Ltd - Viêt Nam
HDPharma- Viêt Nam
HOE pharmaceutical -
Malaysia
Gedeon Richter - Hungary
Rotexmedica- Đức
Pharbaco - Viêt Nam
VN-10247-10 Lọ 1,861,999
VN-16709-13 Lọ 30,500
VN-13884-11 Lọ 28,500
VD-19515-13 Lọ 17,850
VN-12696-11 Furen -China Lọ 14,500
VN-11234-10 Lọ 33,100
VD-21349-14 viên 369
VN-13805-11 Viên 983
VD- 14296-11 Viên 182
VD-17049-12 Viên 1,180
VD-12526-10 Viên 3,003
VN-13806-11 Viên 3,672
VN-13885-11 Gentle - Taiwan Lo 66,800
Wasserburger Arzneimittelwerk GmbH (đóng gói
tại: Ferring International
center S.A., Thuy Sĩ) -Đức (đóng gói tại Thuy Sĩ)
Mustafa Nevzat - Thổ Nhĩ Kỳ
Gentle - Đài Loan
Vinphaco - Viêt Nam
Pfizer Manufacturing
Belgium NV - Bỉ
Quapharco - Viêt nam
Pfizer Italia S.r.l - Ý
Cty CPDP Hà Tây-VN
Vinphaco - Viêt Nam
CTCP Pymepharco,
Viêt Nam
Pfizer Italia S.r.l - Ý
VD-10356-10 Tube 3,590
QLSP-0645-13 hộp 158,300
QLSP-0644-13 Lọ 45,800
VN-7861-09 Besin - Bỉ Viên 7,000
VN-7862-09 Besin - Bỉ Viên 14,000
VN-15619-12 Ống 8,220
QLSP-0684-13 Lọ 146,900
VN-11010-10 Bút 153,999
VN-11009-10 Bút 153,999
Quapharco - Viêt nam
N.V. Organon- Hà Lan
N.V. Organon- Hà Lan
Rotexmedica - Đức
Eli Lilly and Company (đóng
gói: Lilly Pharma Fertigung and Distribution
GMBH & CO KG) -Mỹ (đóng
gói tại Đức)
Novo Nordisk A/S - Đan Mạch
Novo Nordisk A/S - Đan Mạch
7395/QLD-KD Ống 152,500
7397/QLD-KD Ống 127,000
7393/QLD-KD Ống 127,000
QLSP-0649-13 Lọ 103,000
QLSP-0594-12 Lọ 146,900
QLSP-0650-13 Lọ 103,000
QLSP-0648-13 Lọ 103,000
QLSP-0684-13 Lọ 146,900
Ống 120,000
VN-5734-10 Biocon -Ấn độ Lọ 142,000
VN-4568-07 Teva - Ba Lan Viên 681
POLFA Tarchomin SA- Ba lan
POLFA Tarchomin SA -Ba lan
POLFA Tarchomin SA - Ba lan
Bioton S.A - Ba Lan
Eli Lilly and Company (đóng
gói: Lilly Pharma Fertigung and Distribution
GMBH & CO KG) -Mỹ (đóng
gói tại Đức)
Bioton S.A - Ba Lan
Bioton S.A - Ba Lan
Eli Lilly and Company (đóng
gói: Lilly Pharma Fertigung and Distribution
GMBH & CO KG) -Mỹ (đóng
gói tại Đức)
VN-8740-09 (Gia hạn thêm 06
tháng
Bioton S.A - Ba Lan
VN -9858-10 Viên 2,200
VN-10758-10 Viên 2,751
VN-10757-10 Viên 4,735
VN-12558-11 Viên 2,865
VN-13764-11 viên 5,460
VN-17745-14 Viên 4,180
VD-20082-13 Viên 3,150
VD-13634-10 viên 357
VN-12299-11 Viên 1,660
VN-6265-08 Viên 750
VD-9733-09 viên 388
VN-7144-08 Panacea - Ấn Độ Viên 3,000
VN-14472-12 Viên 1,869
VD-19157-13 Viên 945
VD-12517-10 Viên 4,137
VN-10408-10 Viên 3,000
Standard chem.& Pharm.coLtd. Đài loan
Bayer Pharma AG - Đức
Bayer Pharma AG - Đức
Les Laboratories Servier Industrie
- Pháp
Les Laboratories Servier Industrie
- Pháp
Windlas Healthcare - Ấn
độ
Hasan - Viêt Nam
LD Meyer BPC - Viêt Nam
Aspen Pharma Pty., Ltd, Úc
PT Actavis Indonesia; Indonesia
Domesco- Viêt Nam
Binex Co., Ltd. - Hàn Quốc
LD Meyer - BPCViêt Nam
CTCP Pymepharco,
Viêt Nam
Inventia healthcare - Ấn
độ
VN-8259-09 Viên 473
VN-11193-10 Viên 1,200
VD-10196-10 Glomed - VN Viên 232
VD-14844-11 Viên 290
VD-10197-10 Glomed - VN Viên 319
VN-11192-10 Viên 2,000
VD-17971-12 viên 690
VN-8829-09 viên 4,183
VD-14039-11 Viên 3,500
VN-9506-10 Viên 1,150
VN-5608-08 Viên 1,050
VN-13845-11 Viên 395
VN-14969-12 Viên 1,170
VN-17827-12 Viên 380
VN-11584-10 Viên 780
PT. Dexa -Indonesia
Inventia healthcare - Ấn
độ
Domesco- Viêt Nam
Inventia healthcare - Ấn
độ
Pharbaco - Viêt Nam
Merck Sante s.a.s- Pháp
Davi Pharm Co., Ltd - Viêt Nam
Lindopharma GmbH - Đức
Industria Farmaceutica
Nova Argentia SPA-Italia
Actavis UK Limited; Anh
Lomapharm Rudolf Lohmann GmbH KG - Đức
Công ty CP Dược phẩm Nam Hà - Viêt Nam
Bukwang Pharm - Korea
QLSP-0403-11 ống 20,500
VN-9194-09 Viên 3,416
VD-17044-12 Viên 630
VD-17044-12 Viên 630
VN-17953-14 Viên 2,410
VN-8705-09 Viên 1,320
VD-16266-12 Viên 15,000
VD-20274-13 Ống 15,750
VN-17333-13 Ống 62,790
VN-15323-12 Ống 7,550
VN-5361-10 Ống 31,710
VN-16040-12 Ống 16,300
VN-16109-13 Ống 41,500
VVX SPYT Nha trang - Viêt nam
Eisai Co.,Ltd (đóng gói tại
Interthai Pharmaceutical - Thailand) -Nhật
Vinphaco - Viêt Nam
Vinphaco - Viêt Nam
Gedeon Richter-Hungary
Gedeon Richter-Hungary
Savipharm - Viêt Nam
Vinphaco - Viêt Nam
Sopharma - Bulgari
Hameln -Germany
Gedeon Richter - Hungary
Rotexmedica - Đức
Laboratorio Farmaceutico
C.T.s.r.l.- Italy
VD-8419-09 Viên 168
VN-10032-10 Ống 81,700
VN-9811-10 Jelfa- Ba Lan Tube 33,000
Tube 7,000
VD-16325-12 Tube 29,300
VD-17190-12 Tube 26,000
VD-16741-12 Tube 4,150
VN-7185-08 Tuýp 42,812
VN-7687-09 Tuýp 20,269
VD-13537-10 Tube 29,000
VD-21346-14 Tub 15,990
VD-10553-10 Tube 37,500
VS-4844-12 Lọ 1,200
VD-19428-13 Tube 330,000
Danapha - Viêt Nam
Hameln -Germany
VD -16018 - 11
Công ty CPDP Hà Nội - Viêt
Nam
Medipharco Tenamyd - Viêt
Nam
Medipharco Tenamyd - Viêt
Nam
XN 120-Viêt Nam
Glaxo Operations UK Ltd -Anh
Glaxo Operations UK Ltd -Anh
Mediplantex - Viêt Nam
Quapharco - Viêt nam
Medipharco Tenamyd - Viêt
Nam
HDPharma- Viêt Nam
Quảng Bình - Viêt Nam
VD-15971-11 Lọ 3,570
VD-15971-11 Lọ 11,865
VD-18443-13 Lọ 47,950
VD-15964-11 Lọ 10,500
Lọ 62,158
VN-9921-10 Lọ 116,699
VN - 7944 - 09 Tuýp 70,306
VN - 5622 - 10 Lọ 55,872
VD-15376-11 Lọ 4,893
VD-15376-11 Lọ 4,893
VN -17584 - 13 Lọ 72,402
Danapha - Viêt Nam
Danapha - Viêt Nam
HDPharma- Viêt Nam
Danapha - Viêt Nam
VN - 17157 - 13 Santen
Pharmaceutical Co. Ltd. - Nhật
Alcon Laboratories, Inc.
-Mỹ
Santen Pharmaceutical Co. Ltd. - Nhật
Santen Pharmaceutical Co. Ltd. - Nhật
Bidiphar 1-Viêt Nam
Bidiphar 1-Viêt Nam
Santen Pharmaceutical Co. Ltd. - Nhật
VN - 15629 - 12 Lọ 21,945
VD-15972-11 Lọ 2,730
VN-10720-10 Lọ 39,900
VN-5614-10 Lọ 50,000
VN-11688-11 Lọ 48,000
VN-15214-12 Lọ 17,000
VD-9437-09 Lọ 5,565
VD-19200-13 Lọ 20,000
VD-7345-09 Lọ 5,586
VN-16935-13 Tuýp 49,499
VN-10714-10 Lọ 39,000
VN-13473-11 Lọ 35,799
Santen Pharmaceutical Co. Ltd. - Nhật
Danapha - Viêt Nam
s.a Alcon Couvreur NV -Bỉ
Samil Pharmaceutical -
Hàn Quốc
Reman Drug Bangladesh
Atco Lab-Pakistan
Cty CP DP Hà Tây - VN
Dược Khoa - Viêt Nam
Bidiphar 1-Viêt Nam
Alcon Cusi S.A -Tây Ban Nha
Balkan pharma Razagrad AD,
Bulgari
s.a Alcon Couvreur NV -Bỉ
VN-15470-12 Tube 50,500
VN-12548-11 Lọ 66,000
VN-13472-11 Lọ 131,099
Lọ 60,099
VN-16936-13 Lọ 320,000
VD-4878-08 Viên 1,420
VD-17178-12 Viên 592
GC-0218-13 Viên 1,680
VD-10579-10 Lọ 1,500
VD - 4853- 08 36 12,600
Dr. Gerhard Mann
Chem .-Pharm. Fabrik GmBh -
Đức
Laboratoire Chauvin - Pháp
Alcon Laboratories, Inc.
-Mỹ
VN-4956-10 (có biên nhận gia
hạn)
Alcon Laboratories, Inc.
-Mỹ
s.a Alcon Couvreur NV -Bỉ
Hải Dương - Viêt Nam
Khánh Hòa - Viêt Nam
Công ty CPDP Hà Tây - Viêt
Nam
HDPharma- Viêt Nam
Vinphaco - Viêt Nam
VN-14722-12 lọ 65,048
VN-15707-12 Lọ 89,999
VN-12146-11 Lọ 105,499
VN-18452-14 Lọ 27,930
VN - 5621 - 10 Lọ 81,482
8211/QLD-KD Lọ 248,000
VD-11229-10 Lọ 2,100
VD-16784-12 Lọ 1,890
VD-18682-13 Lọ 3,150
VN-14168-11 Ống 398,036
Huons - Hàn Quốc
Alcon Laboratories, Inc.
-Mỹ
Alcon Laboratirios do Brasil Ltda. -
Brazil
Santen Pharmaceutical Co. Ltd. - Nhật
Santen Pharmaceutical Co. Ltd. - Nhật
Samchundang Pharm-Hàn Quốc
HDPharma- Viêt Nam
Danapha - Viêt Nam
Danapha - Viêt Nam
Jubilant HollisterStier
General Partnership -
Canada
VN-5607-10 Ống 14,417
VN-9978-10 Ống 9,807
VN-5366-10 Ống 3,569
VD-13532-10 Ống 1,890
VD-13532-10 Ống 1,890
VD - 13011 - 10 Ống 4,150
VN- 16083-12 Ống 14,490
VD-15664-11 Viên 90
VN-15403-12 Viên 3,950
VN-8707-09 Viên 445
VD-9636-09 Viên 6,000
VD-21052-14 Viên 2,500
VD-16899-12 Viên 89
Rotex medica - Đức
Rotex-Đức
Gedeon Richter-Hungary
Vinphaco - Viêt Nam
Vinphaco - Viêt Nam
Vinphaco - Viêt Nam
Warsaw PharmaceuticalWorks Polfa S.A -
Ba lan
Vinphaco - Viêt Nam
Pulse Pharmaceuticals Pvt Ltd, Ấn Độ
Gedeon Richter- Hungari
Mediplantex-Viêt nam
Davi Pharm Co., Ltd - Viêt Nam
Cty CP DP Hà Tây - VN
VD-15685-11 Ống 1,050
VD-8409-09 Viên 115
VD-7224-09 Viên 2,520
VD-21294-14 viên 120
VD-15330-11 Ống 1,575
VD-11171-10 viên 689
VD-13168-10 Viên 1,100
VN-16887-13 Viên 5,800
VN-13878-11 Viên 2,100
VN-14854-12 Viên 1,800
VD-20077-13 Viên 7,500
VD-11431-10 Viên 189
VN-17394-13 Viên 4,211
VN-13391-11 Viên 2,000
VD-17829-12 Viên 194
Danapha - Viêt Nam
Danapha - Viêt Nam
Danapha - Viêt Nam
Cty CP DP Hà Tây - Viêt Nam
Danapha - Viêt Nam
Pharbaco - Viêt Nam
Davi Pharm Co., Ltd - Viêt Nam
Actavis Ltd; Malta
Sun Pharma-India
Cure Medicines (I) Pvt.Ltd India
Davi Pharm Co., Ltd - Viêt Nam
Danapha - Viêt Nam
Sanofi Winthrop Industrie - Pháp
Sun Pharma-India
Danapha - Viêt Nam
VD-19182-13 viên 1,365
VN-13811-11 Viên 2,594
VN-5363-10 Ống 10,080
VN-15048-12 OM-Thuy Sỹ Viên 11,000
VN-15460-12 Ống 61,699
VN-15460-12 Ống 61,699
VN-15047-12 Ống 3,950
VN-11572-10 Ống 4,575
VD-16281-12 viên 80
Hasan Dermapharm,
VN
Pharmascience - Canada
Gedeon Richter - Hungary
Aeropharm GmbH - Đức
Aeropharm GmbH - Đức
Euromed - Philippin
GlaxoSmithKline Australia Pty
Ltd- Úc
Pharbaco - Viêt Nam
VD-15664-11 Viên 90
VN-15753-12 Cipla -india Lọ 100,000
VN-11965-11 Viên 2,890
Lọ 26,580
VN-15094-12 Gói 13,502
VD-19553-13 Túi 5,500
VD-20734-14 Viên 4,000
VD-17558-12 TW3 Viêt Nam Chai 22,050
VD - 20895 - 14 Ống 5,500
VD - 18278 - 13 Lọ 22,000
VD-12399-10 viên 43
VN-11682-11 Ống 13,834
VN-10734-10 Ống 203,522
Vinphaco - Viêt Nam
MSN Laboratories -
Ấn độ
VD -20464-14
Công ty CP DP TW 2 - Viêt Nam
Merck Sharp & Dohme Ltd-Anh
Thanh Hóa - Viêt Nam
Công ty CPDP Hà Tây - Viêt
Nam
Vinphaco - Viêt Nam
Công ty CPDP Hà Tây - Viêt
Nam
Pharbaco - Viêt Nam
AstraZeneca AB - Thuy Điển
AstraZeneca AB - Thuy Điển
VN-7689-09 bình xịt 76,379
VN-15448-12 Bình xịt 225,996
VN-10736-10 Cenexi - Pháp Ống 11,990
VN-6899-08 Chai 23,100
VN-17269-13 Ống (Bình) 132,323
VN-15447-12 Bình hít 259,147
VD-16478-12 Hộp 28,000
VD-14827-11 Viên 278
VD-18887-13 Gói 1,890
VD-18887-13 Chai 14,700
Glaxo Wellcome S.A- Tây Ban
Nha (đóng gói tại GlaxoSmithKline
Australia Pty., Ltd - Úc)
Glaxo Wellcome SA - Tây Ban
Nha
Interphil Laboratories Inc.
- Phillipine
Boehringer Ingelheim
Pharma GmbH & Co. KG. - Đức
Glaxo Operations UK Ltd- Anh
Hadiphar-Viêt Nam
Domesco- Viêt Nam
BepharcoViêt Nam
BepharcoViêt Nam
VN-14058-11 Lọ 52,000
Ống 8,500
VN-8413-09 Viên 777
VD-6772-09 viên 319
VD-16275-12 Chai 19,950
VD-21188-14 Viên 2,835
VD-11672-10 Ống 3,400
VD - 18411 - 13 Gói 580
VD - 18412 - 13 Gói 580
VD-6062-08 Viên 2,000
VD-8473-09 Gói 1,800
Gracure Pharmaceuticals
Ltd India
13653/QLD-KD, 23/8/2013
Vitoria - Bồ Đào Nha
Balkanpharma Dupnitza AD;
Bulgaria
Cty CP DP Hà Tây - VN
CTCPDP TW3 - Viêt Nam
Công ty TNHH US pharma USA,
Viêt Nam
Phương Đông - Viêt Nam
Vinphaco - Viêt Nam
Vinphaco - Viêt Nam
Domesco- Viêt Nam
AgimexpharmViêt Nam
VN-16475-13 Hộp 11,707,500
VN-12133-11 Lọ 8,304,000
Lọ 14,100,000
VN-14110-11 Viên 1,500
VN-5367-10 Viên 1,554
VN - 12698-11 Chai 43,800
VN - 12698-12 Chai 64,200
VN-14366-11 Ống 16,800
VN-5404-10 Hanall -Korea Túi 580,000
VN-16300-13 Chai 125,000
VN-16301-13 Chai 128,000
BAG Healthcare GmbH - Germany
Abbott Laboratories -
Mỹ
VN-8226-09
Chiesi Farmaceutici
S.p.A - Ý
Biomedica Spol - CH Séc
Gedeon Richter - Hungary
Jiang SuKangbao-
china
Jiang SuKangbao-
china
Siu Guan -Đài Loan
Taiwan Biotech, Co., Ltd - Đài
Loan
Taiwan Biotech, Co., Ltd - Đài
Loan
VN-18160-14 chai 139,351
VN-16148-13 Chai 102,000
VN-16225-13 Chai 85,000
VN-15649-12 Chai 98,500
VN-15649-12 Chai 101,000
VN-15649-12 Chai 198,000
B.Braun Melsungen AG -
Đức
Claris Lifescences
Limited - Ấn độ
Taiwan Biotech - Đài Loan
Sichuan - Trung Quốc
Sichuan - Trung Quốc
Sichuan - Trung Quốc
VN-9610-10 Túi 500,000
VD – 13922 – 11 Ống 2,600
VD-12995-10 Ống 2,520
VD-12441-10 Ống 1,200
3962/QLD-KD Ống 6,300
VD-20890-14 Ống 2,400
VD-18441-13 Chai 7,000
VN-16752-13 Chai 11,200
VN-16752-13 Chai 14,400
VN-14668-12 Chai 11,200
VN-12442-11 Chai 14,400
VD-8937-09 FKB - Viêt Nam Chai 18,270
VN-14667-12 Chai 11,200
Choongwae -korea
Vinphaco - Viêt Nam
Vinphaco - Viêt Nam
Vinphaco - Viêt Nam
Laboratories Aguettant - Pháp
Vinphaco - Viêt Nam
HDPharma- Viêt Nam
Euromed - Philippin
Euromed - Philippin
Euromed - Philippin
Euromed - Philippin
Euromed - Philippin
VN-16753-13 Chai 13,400
VN-16754-13 Chai 14,400
VN-16755-13 Chai 15,300
VD-12994-10 Ống 1,100
18620/QLD-KD Farmak - Ucraina Ống 19,000
18619/QLD-KD Farmak - Ucraina Ống 38,000
VN-9214-09 Ống 22,890
8822/QLD-KD Ống 6,600
VN-7738-09 Ống 1,950
VD-13000-10 Ống 798
VD-20273-10 Ống 1,550
Lít 12,000
VN-11196-10 Viên 850
VN-9625-10 Ống 16,800
VD-17047-12 Viên 1,500
Euromed - Philippin
Euromed - Philippin
Euromed - Philippin
Vinphaco - Viêt Nam
Gedeon Richter - Hungary
Laboratories Aguettant - Pháp
Marck Biosciences Limited
Vinphaco - Viêt Nam
Vinphaco - Viêt Nam
Vinphaco - Viêt Nam
Windlas Biotech Ltd, Ấn Độ
Daewon Pharm - Korea
Vinphaco - Viêt Nam
VN-16210-13 Viên 1,638
VN-16934-13 Viên 3,100
VD-7438-09 Ống 4,473
VD-19612-13 SPM - Viêt Nam Viên 4,000
VD-20804-14 Ống 4,074
VD-19652-13 Viên 2,000
VD-17618-12 Viên 1,500
VD-17716-12 Chai 23,500
Navana Pharmaceuticals
Bangladesh
Young II Pharm - Hàn Quốc
Công ty CPDP 2/9, Viêt Nam
Công ty CPDP Phương Đông,
Viêt Nam
Davi Pharm Co., Ltd - Viêt Nam
Công ty CP Dược & TBYT Hà Tây - Viêt
Nam
Traphaco - Viêt Nam
VD-16262-12 Viên 3,000
VD-16261-12 Viên 1,450
VD-8076-09 Viên 2,240
VD-17472-12 Viên 1,600
VD-17089-12 Viên 210
VD-10230-10 viên 40
VD-11054-10 viên 50
VD-17595-12 Viên 950
VD-12957-10 viên 23
VD-19511-13 Viên 230
Phương Đông - Viêt Nam
Phương Đông - Viêt Nam
Trường Thọ - Viêt Nam
Nam Hà - Viêt Nam
HDPharma- Viêt Nam
Cty CP DP Hà Tây - VN
Cty CP DP Hà Tây - VN
Vinphaco - Viêt Nam
Pharbaco - Viêt Nam
Vinphaco - Viêt Nam
VD-13013-10 Ống 504
VD-13012-10 Ống 630
VD-9573-09 Viên 640
VD-15859-11 Viên 735
VD-8026-09 Viên 900
VD-10524-10 Lọ 12,600
VD-11233-10 Ống 525
VD-12446-10 Ống 525
VD-12449-10 Ống 505
VD-12448-10 Ống 510
VD-20421-14 Viên 185
VD - 18970 -13 Ống 3,780
VD-11680-10 Viên 47
VD-16995-12 TW3 - Viêt Nam Lọ 25,000
VD-7865-09 Viên 760
VD-12925-11 viên 148
VD-20639-14 Viên 1,000
Vinphaco - Viêt Nam
Vinphaco - Viêt Nam
Trường Thọ - Viêt Nam
Vinphaco - Viêt Nam
Phương Đông - Viêt Nam
Vinphaco - Viêt Nam
HDPharma- Viêt Nam
Vinphaco - Viêt Nam
Vinphaco - Viêt Nam
Vinphaco - Viêt Nam
Bidiphar 1-Viêt Nam
Công ty CPDP Hà Tây - Viêt
Nam
Quảng Bình - Viêt Nam
Dược Hậu Giang - Viêt Nam
Quapharco - Viêt nam
Hadiphar- Viêt Nam
VD-9836-09 Lọ 40,500
VD-13463-10 OPV - Viêt Nam Lọ 36,000
VD-16311-12 Viên 590
VD-13014-10 Ống 3,100
VD-10043-10 Gói 2,100
VD-18889-13 Chai 8,295
VD-16147-11 Gói 935
VD-13531-10 Ống 1,764
VD-13003-10 Ống 1,050
VD-12997-10 Ống 1,500
VD-11914-10 Viên 870
VD-13006-10 Ống 525
THUỐC ĐÔNG Y, THUỐC CÓ NGUỒN GỐC DƯỢC TỪ DƯỢC LIỆU
Nhóm I: Thuốc sản xuất tại cơ sở đạt tiêu chuẩn GMP- WHO do Bộ Y tế Việt Nam cấp giấy chứng nhận
VD-17642-12 Gói 1,000
Nam Dược - Viêt Nam
Vinphaco - Viêt Nam
Vinphaco - Viêt Nam
Công ty CPDP 2/9, Viêt Nam
BepharcoViêt Nam
LD Meyer - BPCViêt Nam
Vinphaco - Viêt Nam
Vinphaco - Viêt Nam
Vinphaco - Viêt Nam
Domesco- Viêt Nam
Vinphaco - Viêt Nam
HDPharma- Viêt Nam
V483-H12-10 Viên 289
V187- H12- 13 630
VD-13741-11 Chai 40,740
Viên 1,974
VD-20622-14 750
VD-17634-12 Viên 1,200
VD-19811-13 Viên 1,260
V1162-H12-10 Viên 790
V212-H12-13 520
V890-H12-10 Viên 700
Hà Thành - Viêt Nam
Mediplantex Viêt Nam
Công ty CPDP 2/9,Viêt Nam
VD-21418-14
Công tyCP Dược VTYT
Hải Dương,Viêt nam
Công ty cổ phần BV Pharma -
Viêt Nam
Hải Dương - Viêt Nam
Danapha - Viêt Nam
Fito Pharma - Viêt Nam
Công ty cổ phần BV Pharma -
Viêt Nam
Fito Pharma - Viêt Nam
V719-H12-10 Viên 900
VD-12712-10 1,150
VNB-2873-05 Viên 320
Lọ 24,381
VD-7105-09 945
Fito Pharma - Viêt Nam
Công ty cổ phần BV Pharma -
Viêt Nam
Hà Thành - Viêt Nam
V314-H12-13
Công ty CPD-VTYT Thanh Hóa,Viêt Nam
Công ty cổ phần BV Pharma -
Viêt Nam
V1434 -H12 -10 Hộp 43,500
VD-17817-12 Gói 3,500
VD-9213-09 Gói 4,000
Phúc Hưng - Viêt Nam
Traphaco CNC - Viêt Nam
Traphaco CNC - Viêt Nam
VD-7388-09 1,100
VD-7388-09 1,100
VD-19913-13 OPC- Viêt Nam Viên 840
Công ty cổ phần BV Pharma -
Viêt Nam
Công ty cổ phần BV Pharma -
Viêt Nam
V161-H12-13 Viên 1,500
V 147- H12- 13 2,730
VD-16315-12 Chai 29,000
V826 -H12 -10 Gói 3,250
Fito Pharma - Viêt Nam
Mediplantex Viêt Nam
Yên Bái - Viêt Nam
Phúc Hưng - Viêt Nam
VD-15304-11 Viên 1,875
VD-12073-10 Viên 4,000
V702 -H12 -10 Chai 22,500
VD-12721-10 Gói 8,533
V1522-H2-10 Gói 2,000
VD- 16322- 12 1,995
Thiên Dược - Viêt Nam
Thiên Dược - Viêt Nam
Phúc Hưng - Viêt Nam
Traphaco CNC - Viêt Nam
Á Châu - Viêt Nam
Mediplantex Viêt Nam
V882-H12 -10 Viên 4,844
VD-21738-14 Viên 1,000
VD-12565-10 Viên 2,100
Viên 1,491
VD-12314-10 OPC- Viêt Nam Viên 1,050
V1258 - H12 -10 Chai 42,500
V575 -H12 -10 Viên 600
Phúc Hưng - Viêt Nam
Traphaco - Viêt Nam
Traphaco - Viêt Nam
VD-21422-14
Công ty CP Dược VTYT Hải
Dương, Viêt Nam
Phúc Hưng - Viêt Nam
Phúc Hưng - Viêt Nam
VD-16788-12 Viên 1,150
V888-H12-10 Viên 900
V142- H12- 13 2,730
V1259 - H12 -10 Chai 25,500
V703 -H12 -10 Chai 62,000
Danapha - Viêt Nam
Fito Pharma - Viêt Nam
Mediplantex Viêt Nam
Phúc Hưng - Viêt Nam
Phúc Hưng - Viêt Nam
VD-20057-13 Lọ 27,000
V31-H12-13 Chai 34,000
VN-17872-14 Túi 8,000
VN-17873-14 Lọ 60,000
V1361-H12-10 Chai 22,000
VD-0056-06 Chai 16,000
Traphaco CNC - Viêt Nam
Fito Pharma - Viêt Nam
Engelhard -Đức
Engelhard -Đức
Bắc Ninh - Viêt Nam
Hataphar - Viêt Nam
V1022 -H12 -10 Viên 4,500
V1446-H12-10 Lọ 98,000
VD-16770-12 Chai 27,000
NC45-H12-14 Viên 1,200
V145-H12- 13 1,995
V32-H12-13 Viên 1,050
VD-12722-10 Gói 1,800
Phúc Hưng - Viêt Nam
Tùng lộc II-Viêt Nam
Traphaco CNC - Viêt Nam
Viên dược liêu - Viêt Nam
Mediplantex Viêt Nam
Fito Pharma - Viêt Nam
Traphaco CNC - Viêt Nam
VD-13459-10 OPC - Viêt Nam Hộp 9,450
V1523-H12-10 Lọ 18,000Traphaco CNC - Viêt Nam
Recommended