4
Máy tính tự khởi động lại Hiện tượng máy tính tự khởi động lại mà không có thông báo lỗi là vấn đề "đau đầu" của nhiều bạn đọc. Cùng một hiện tượng nhưng do nhiều nguyên nhân khác nhau: có thể do lỗi của Windows, xung đột giữa các phần mềm, trình điều khiển thiết bị phần cứng gây tranh chấp hoặc phần cứng kém chất lượng, không ổn định. Hiện tượng này xảy ra bất kể là máy mới mua, mới ráp hoặc máy cũ, đang sử dụng, chỉ xảy ra thỉnh thoảng hay xảy ra liên tục. Tự khởi động lại khi máy đang shutdown hay bất kể lúc nào. Lúc khởi động hoặc khi chạy những ứng dụng chiếm nhiều tài nguyên hệ thống... Vì chúng xảy ra không theo một quy luật nào cả, để xác định nguyên nhân chính xác đòi hỏi bạn phải có phần cứng thay thế, thời gian và tính kiên nhẫn. Trong trường hợp này, chúng tôi thường sử dụng phép thử đúng sai để loại suy dần các nguyên nhân có thể gây ra hiện tượng máy tính tự khởi động lại. Kiểm tra phần mềm Tiến hành kiểm tra phần mềm nếu hiện tượng này xảy ra sau khi bạn chỉnh sửa hệ thống, cài đặt hoặc gỡ bỏ ứng dụng, phần mềm... (Lưu ý những thao tác có ảnh hưởng đến hệ thống). Với Windows 2000/XP, đăng nhập với quyền Administrator, vào Control Pannel\Administrative Tools\Event Viewew để xem thông báo lỗi. Đây là một trong những nơi cần tham khảo, tìm hiểu nguyên nhân để biết cách khắc phục. Trong trường hợp cần thiết, tải về từ website của nhà sản xuất và cập nhật các trình điều khiển thiết bị phần cứng như chipset, card đồ họa, card âm thanh, card mạng... Bạn nên chọn những driver tương thích với phiên bản hệ điều hành đang sử dụng. Tham khảo thêm thông tin tại www.microsoft.com/whdc/whql/default.mspx. Thiết lập mặc định Windows NT/2000/XP sẽ tự khởi động lại máy khi gặp lỗi liên quan đến hệ thống (kể cả trong quá trình shutdown). Giải pháp tạm thời là tắt tính năng này, thực hiện như sau: + Nhấn phải chuột trên My Computer, chọn Properties để vào System Properties. + Chọn Tab Advanced, trong mục Start and Recovery, chọn Settings. + Bỏ dấu tùy chọn mục "Automatically Restart". + Nhấn OK để xác nhận thay đổi và khởi động lại. Việc bỏ tùy chọn Automatically Restart sẽ làm hệ thống bị treo hoặc hiển thị "màn hình xanh chết chóc" khi gặp lỗi (hình 1). Điều này sẽ giúp bạn dễ xác định được nguyên nhân gây lỗi hơn. Để khắc phục, hãy cài lại Windows với tùy chọn R (Repair) để Windows tự sửa lỗi. Nếu không thể khắc phục bằng việc cài lại, bạn nên format phân vùng đĩa cứng

Máy tính tự khởi động lại

Embed Size (px)

DESCRIPTION

Sửa máy tính tự động khởi động lại

Citation preview

Page 1: Máy tính tự khởi động lại

Máy tính tự khởi động lại

Hiện tượng máy tính tự khởi động lại mà không có thông báo lỗi là vấn đề "đau đầu" của

nhiều bạn đọc. Cùng một hiện tượng nhưng do nhiều nguyên nhân khác nhau: có thể do

lỗi của Windows, xung đột giữa các phần mềm, trình điều khiển thiết bị phần cứng gây

tranh chấp hoặc phần cứng kém chất lượng, không ổn định.

Hiện tượng này xảy ra bất kể là máy mới mua, mới ráp hoặc máy cũ, đang sử dụng, chỉ

xảy ra thỉnh thoảng hay xảy ra liên tục. Tự khởi động lại khi máy đang shutdown hay bất

kể lúc nào. Lúc khởi động hoặc khi chạy những ứng dụng chiếm nhiều tài nguyên hệ

thống...

Vì chúng xảy ra không theo một quy luật nào cả, để xác định nguyên nhân chính xác đòi

hỏi bạn phải có phần cứng thay thế, thời gian và tính kiên nhẫn. Trong trường hợp này,

chúng tôi thường sử dụng phép thử đúng sai để loại suy dần các nguyên nhân có thể gây

ra hiện tượng máy tính tự khởi động lại.

Kiểm tra phần mềm

Tiến hành kiểm tra phần mềm nếu hiện tượng này xảy ra sau khi bạn chỉnh sửa hệ thống,

cài đặt hoặc gỡ bỏ ứng dụng, phần mềm... (Lưu ý những thao tác có ảnh hưởng đến hệ

thống). Với Windows 2000/XP, đăng nhập với quyền Administrator, vào Control

Pannel\Administrative Tools\Event Viewew để xem thông báo lỗi. Đây là một trong

những nơi cần tham khảo, tìm hiểu nguyên nhân để biết cách khắc phục.

Trong trường hợp cần thiết, tải về từ website của nhà sản xuất và cập nhật các trình điều

khiển thiết bị phần cứng như chipset, card đồ họa, card âm thanh, card mạng... Bạn nên

chọn những driver tương thích với phiên bản hệ điều hành đang sử dụng. Tham khảo

thêm thông tin tại www.microsoft.com/whdc/whql/default.mspx.

Thiết lập mặc định Windows NT/2000/XP sẽ tự khởi động lại máy khi gặp lỗi liên quan

đến hệ thống (kể cả trong quá trình shutdown). Giải pháp tạm thời là tắt tính năng này,

thực hiện như sau:

+ Nhấn phải chuột trên My Computer, chọn Properties để vào System Properties.

+ Chọn Tab Advanced, trong mục Start and Recovery, chọn Settings.

+ Bỏ dấu tùy chọn mục "Automatically Restart".

+ Nhấn OK để xác nhận thay đổi và khởi động lại.

Việc bỏ tùy chọn Automatically Restart sẽ làm hệ thống bị treo hoặc hiển thị "màn hình

xanh chết chóc" khi gặp lỗi (hình 1). Điều này sẽ giúp bạn dễ xác định được nguyên nhân

gây lỗi hơn. Để khắc phục, hãy cài lại Windows với tùy chọn R (Repair) để Windows tự

sửa lỗi. Nếu không thể khắc phục bằng việc cài lại, bạn nên format phân vùng đĩa cứng

Page 2: Máy tính tự khởi động lại

và cài mới Windows. Tham khảo thêm thông tin về cách cài đặt trong mục Làm mới

Windows, bài viết "Trẻ hóa Windows" (ID:A0305_103).

Kiểm tra phần cứng

Chúng ta không thể (hoặc không dám) can thiệp sâu vào phần cứng, chỉnh sửa hoặc thay

đổi như phần mềm. Vì vậy, "thay và thử" là giải pháp chúng tôi áp dụng nhằm xác định

nguyên nhân. Trong trường hợp này, RAM và bộ nguồn (Power Supply Unit - PSU) là

hai phần cứng bạn cần quan tâm đặc biệt.

Kinh nghiệm thực tế cho thấy, với hệ thống P3 (hoặc tương đương), RAM là phần cứng

đầu tiên cần kiểm tra nhưng với các hệ thống P4 hiện nay, phần cứng đầu tiên cần kiểm

tra là bộ nguồn.

RAM

Một số phần mềm (miễn phí hoặc có phí) sẽ giúp bạn kiểm tra RAM như Memtest86

(www.memtest86.com), Gold Memory (www.goldmemory.cz). Tuy nhiên, việc sử dụng

phần mềm kiểm tra sẽ mất nhiều thời gian với những thanh RAM có dung lượng lớn

(512MB hoặc 1GB). Vì vậy, "thay và thử" sẽ giúp bạn tránh khỏi cảnh "đợi chờ" nếu có

sẵn RAM thay thế.

Bộ nguồn

Bộ nguồn là một thiết bị phần cứng quan trọng, cung cấp năng lượng hoạt động cho toàn

hệ thống. Tuy nhiên, việc lựa chọn bộ nguồn đã không được người dùng quan tâm trong

một thời gian dài. Với hàng loạt công nghệ mới chạy đôi hoặc "2 trong 1" như RAM dual

channel, đĩa cứng RAID, đồ họa SLI/CrossFire, dual monitor, CPU dual core... Bộ nguồn

càng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết bởi nó quyết định sự ổn định của hệ thống, tuổi

thọ của các thiết bị phần cứng khác. Gánh nặng này đã vượt quá khả năng "chịu đựng"

của những bộ nguồn không tên tuổi trên thị trường, kể cả những bộ nguồn được dán nhãn

600 - 700W. Vì vậy, bạn đừng tiếc tiền khi đầu tư cho bộ nguồn của hệ thống vì chúng

tránh cho bạn những sự cố đáng tiếc khi xảy ra quá tải. Tham khảo thêm thông tin liên

quan việc lựa chọn bộ nguồn hợp lý trong bài "Giải bài toán nguồn điện (ID:

A0505_131)" và bài "Bộ nguồn - Gánh PC tải nặng" (ID: A1205_56).

Lưu ý

- Trong quá trình kiểm tra, bạn phải lưu ý vấn đề tĩnh điện và tiếp đất của cơ thể để tránh

gây hỏng hóc cho các thiết bị, linh kiện.

- Sao lưu những dữ liệu quan trọng để tránh mất mát khi kiểm tra.

- Việc kiểm tra phần cứng đòi hỏi phải có chuyên môn và kinh nghiệm, nếu có thể, bạn

nên nhờ người có kinh nghiệm giúp đỡ.

Page 3: Máy tính tự khởi động lại

- Điện áp trồi sụt cũng là nguyên nhân làm máy tính không ổn định. Điện áp quá cao hay

quá thấp có thể làm hư hỏng thiết bị phần cứng. Nếu có thể, bạn nên trang bị ổn áp hoặc

hoặc tốt hơn là UPS cho "cục cưng" của mình.

XP luôn kiểm tra đĩa cứng

Thật bực mình khi Windows XP luôn chạy checkdisk (tương tự scandisk của Win98) mỗi

khi khởi động dù bạn đã tắt máy đúng cách. Nếu không muốn phiền phức, bạn có thể tắt

tính năng này; tuy nhiên, bạn phải chắc rằng hệ thống vẫn hoạt động tốt (trừ việc luôn

chạy checkdisk). Trước khi sử dụng giải pháp này, chúng ta thử thực hiện một số thao tác

sau.

- Trước hết, bạn hãy kiểm tra các ứng dụng tự động chạy trong Scheduled Tasks. Chọn

Start.Programs.Accessories.System Tools.Scheduled Task để xem những chương trình

nào đang sử dụng tính năng này. Xóa tất cả những thứ liên quan đến Chkdsk hoặc

Autochk.

- Thực hiện việc kiểm tra đĩa cứng một lần nữa với tiện ích checkdisk để Windows tự

kiểm tra và sửa lỗi. Thực hiện như sau: Trong Windows Explorer, nhấn phải chuột trên

phân vùng cần kiểm tra, chọn Properties. Trong tab Tools, chọn Check Now trong mục

Error Checking. Đánh dấu các tùy chọn trong Check Disk Options trước khi nhấn Start.

Với phân vùng hệ thống (phân vùng cài đặt Windows), checkdisk chỉ kiểm tra trong lần

khởi động kế tiếp (hình 2).

- Nếu checkdisk không thể hoàn tất quá trình kiểm tra (treo máy) hoặc không khắc phục

được lỗi, hãy sử dụng tiện ích checkdisk (chkdsk.exe), fixmbr và fixboot của Recovery

Console (bộ tiện ích có trong đĩa cài đặt Windows) để kiểm tra Master Boot Record

(MBR) và các tập tin hệ thống. Tham khảo cách sử dụng Recovery Console trong bài

"Recovery Console - DOS trong XP" (ID: A0203_71).

- Một trường hợp khác là cấu trúc logic của phân vùng đĩa cứng bị lỗi, bạn nên copy tất

cả dữ liệu sang phân vùng khác, sau đó format phân vùng bị lỗi rồi chép dữ liệu trở lại.

- Kế đến, kiểm tra trường hợp lỗi của các phần mềm. Chọn Start.Run để mở cửa sổ DOS

Prompt; gõ vào lệnh "msconfig" và nhấn OK để mở cửa sổ System Configuration Utility.

Trong giao diện System Configuration Utility, chọn tab Startup và bỏ tất cả các tùy chọn

được liệt kê trong Startup Item (tương ứng với các ứng dụng được nạp trong quá trình

khởi động). Nhấn OK và chọn Restart để khởi động lại máy. Khi Windows khởi động lại,

cửa sổ System Configuration Utility sẽ xuất hiện. Nếu không có bất kỳ trục trặc nào xảy

ra, đánh dấu chọn Dont show this message or launch the System Configuration Utility và

nhấn OK. Kiểm tra xem hiện tượng checkdisk còn xuất hiện không. Nếu không, mở cửa

sổ System Configuration Utility, lần lượt đánh dấu chọn từng mục trong Startup Item và

khởi động lại để kiểm tra cho đến khi phát hiện được phần mềm gây lỗi. Gỡ bỏ chúng và

cài đặt phiên bản mới hơn hoặc thay thế bằng phần mềm khác có tính năng tương đương.

Tắt tính năng SCANDISK/CHECKDISK

Page 4: Máy tính tự khởi động lại

- Với Windows 98 và 98SE. Chọn Start.Run, gõ lệnh "msconfig" và nhấn OK. Trong cửa

sổ System Configuration Utility, chọn mục Advanced trong tab General và đánh dấu

chọn Disable ScanDisk after bad shutdown.

- Với Windows ME. Chọn Start.Run, gõ lệnh "regedit.exe" và nhấn OK để mở cửa sổ

Registry Editor. Tìm đến khóa DisableScandiskOnBoot theo đường dẫn

HKEY_LOCAL_MACHINE\System\CurrentControlSet\Control\FileSystem, thay đổi

Value data thành 01 (00 nếu muốn kích hoạt lại tính năng này). Khởi động lại máy tính

để những thay đổi có hiệu lực.

Với Windows 2000/XP. Trong Registry Editor (regedit.exe), tìm đến nhánh

HKEY_LOCAL_MACHINE\System\CurrentControlSet\Control\Session

Manager\BootExecute, xóa dòng lệnh trong Value data. Khởi động lại máy tính để thay

đổi có hiệu lực.

Lưu ý: Trước khi tiến hành chỉnh sửa Registry, bạn hãy thực hiện sao lưu Registry (tham

khảo bài "Chăm sóc và bảo dưỡng Windows Registry", ID: A0205_90).

Theo PC World

Sửa máy tính | sua may tinh tai nha | sua may tinh