2
Hotline: 0969.228.558 Email: [email protected] www.xenangbinhminh.vn 24 YEARS THÖÔNG HIEÄU XE NAÂNG TOP 8 THEÁ GIÔÙI THÖÔNG HIEÄU XE NAÂNG SOÁ 1 TRUNG QUOÁC

xe nâng trung quốc thương hiệu xe nâng heli số 1 tại Trung Quốc

Embed Size (px)

Citation preview

Hotline: 0969.228.558 Email: [email protected] www.xenangbinhminh.vn

24 YEARSTHÖÔNG HIEÄU XE NAÂNG TOP 8 THEÁ GIÔÙI

THÖÔNG HIEÄU XE NAÂNG SOÁ 1 TRUNG QUOÁC

Chiều cao cơ sở

Chiều dài cơ sở với càng nâng

Chiều dài cơ sở

Chiều rộng cơ sở

Kích thước từ tâm trục trước tới mặt ngoài càng

Kích thước từ tâm trục sau tới mặt sau cabin

Khoảng cách trục bánh xe

Khoảng sáng gầm xe

Khoảng cách tâm lốp (trước/sau)

Bán kính quay vòng

Bán kính quay nhỏ nhất

Kích thước càng nâng (a x b x c)

Tốc độ di chuyển lớn nhất (Có tải / không tải)

Tốc độ nâng (Có tải / không tải)

Tốc độ hạ (Có tải / không tải)

Lực nâng lớn nhất (Có tải / không tải)

Khả năng leo dốc (Có tải / không tải)

Điện năng sử dụng (Hiệu điện thế / Dung lượng)

Cỡ lốp trước

Cỡ lốp sau

Tự trọng

Model động cơ

Công suất / Vòng quay

Momen xoắn

Dung tích buồng đốt

Bình chứa nhiên liệu

XinChai A490BPG-76 Weifan

KW/rpm 36.8/2650 56/1500

Nm/rpm 148/1900 416.8/1500

L 2.54 4.33

V/Ah

KÍCH THƯỚC CƠ BẢN

1112131415161718192021

23

242526272829303132

3334353637

ĐỘNG CƠ

THÔNG SỐ HOẠT ĐỘNG

466036673442L1(mm) 37833772

344025972522L2(mm) 27132702

199511501150B(mm) 12251225

590482482X(mm) 498487

600515440L4(mm) 515515

22402170Wa(mm) 2420 32502400

22802200Ra(mm) 2400 29602380

1070 x 100 x 45920 x 100 x 45mm 1070 x 125 x 45 1070 x 125 x 50 55 x 1220 x 150

16.4/9 16.2/8.6 16/9.8kN 62

17/19 18/19km/h 26/28

530/550 440/480mm/s 520/550

450/550 450/500

20.6/11.8

19/19

330/370

350/400mm/s <600/>300

12/80 2 x 12/80

8.25-15-14PR28 X 9-15-14PR7.00-12-12PR 28 X 9-15-12PR

7980427036803320kg 4700

L 60 140

25/20 21.5/17 16/17 22/15% 35/19

8.25-15-14PR6.50-10-10PR6.00-9-10PR 6.50-10-10PR

200135 135110 110m1(mm)

1470/1700970/970970/970R/P(mm) 1000/970 1000/970

Góc nghiêng cột nâng (trước/sau) 0 06 / 1222 / 0( )

225016001600L5(mm) 17001700

245020702070h6(mm) 20902090

K SERIES 2-5T

123

Hãng sản xuất

Model

Kiểu động cơ

Tải trọng nâng

Tâm tải trọng

Chiều cao cột nâng lớn nhất

Chiều cao nâng lớn nhất

Chiều cao nâng tự do

Chiều cao khung nâng

CÁC ĐẶC TÍNH CHUNG

CPCD20 CPCD25 CPCD30 CPCD35 CPCD50

h3(mm)

Diesel

Q(kg) 500030002000 35002500

C(mm) 500

h4(mm) 3995 3995 4227 4222 4360

h2(mm) 200170160170 170

h1(mm) 2500218020702000 2000

Số di chuyển Số Tự Động456789

10

Một số thông số có thể thay đổi mà không cần báo trước do tốc độ cải tiến của Heli

3000

Hotline: 0969.228.558 Email: [email protected] www.xenangbinhminh.vn