23
9/23/2019 1 Đồng hnước & Thiếtbịđolường siemens.com/flow Unrestricted © Siemens AG 2019 Unrestricted Unrestricted © Siemens AG 2019 ThiPQ - DI PA Page 2 Ni dung 1. Tng quan thiết bđo lường 2. Đồng hồđolưu lượng v Đồng hPin v Đồng hồĐinlưới v Đồng hSiêu âm 3. Thiếtbịđomc 4. Thiếtbịđo áp sut 1 2

Đ ng h ×nư c & Thi Ãt b Ïđo lư ng - Siemens · Mô đun RS485 Modbus 2. M ... üGiá trịhiệu chuẩn khng thay đổi theo thời gian. üSai số: ±0.4% ( tiu chu ẩn

  • Upload
    others

  • View
    4

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

9/23/2019

1

Đồng hồ nước & Thiết bị đo lường

• siemens.com/flow• Unrestricted © Siemens AG 2019

Unrestricted

Unrestricted © Siemens AG 2019ThiPQ - DI PAPage 2

Nội dung

1. Tổng quan thiết bị đo lường

2. Đồng hồ đo lưu lượngv Đồng hồ Pin

v Đồng hồ Điện lưới

v Đồng hồ Siêu âm

3. Thiết bị đo mức

4. Thiết bị đo áp suất

1

2

9/23/2019

2

Unrestricted © Siemens AG 2019ThiPQ - DI PAPage 3

Nội dung

1. Tổng quan thiết bị đo lường

2. Đồng hồ đo lưu lượngv Đồng hồ Pin

v Đồng hồ Điện lưới

v Đồng hồ Siêu âm

3. Thiết bị đo mức

4. Thiết bị đo áp suất

Restrictedal © Siemens AG 2019Page 4

Phần mềmPositionerÁp suấtNhiệt độ

CânMức

Dải sản phẩm thiết bị đo lường của SIEMENS

Lưu lượng

3

4

9/23/2019

3

Restrictedal © Siemens AG 2019Page 5 ThiPQ - DI PAPage 5

Nội dung

1. Tổng quan thiết bị đo lường

2. Đồng hồ đo lưu lượngv Đồng hồ Pin

v Đồng hồ Điện lưới

v Đồng hồ Siêu âm

3. Thiết bị đo mức

4. Thiết bị đo áp suất

Unrestricted © Siemens AG 2019

1. Cấu tạo đồng hồ lưu lượng điện từ

Page 6 ThiPQ - DI PA

Cuộn dây

Điện cực đo

Lớp lót

Điện cực đất

Điện cực báo rỗng ống

5

6

9/23/2019

4

Unrestricted © Siemens AG 2019

Nguyên lý hoạt động

Page 7

B: Độ lớn của từ trường (Tesla)L: Chiều dài của vật dẫn chạy qua từ trường (m)v: Vận tốc vật dẫn (m/s)

U: Điện áp cảm ứng ( V )

vB

U

U = × ×

L

Q = v * AQ= Lưu lượng ( ví dụ: m3 /s)A = Tiết diện ống (ví dụ: m2 )

Q ~ U

Unrestricted © Siemens AG 2019

2. Đồng hồ pin MAG8000

Page 8 ThiPQ - DI PA

7

8

9/23/2019

5

Unrestricted © Siemens AG 2019

MAG8000Thông số kỹ thuật

MAG 8000 MAG 8000 CTCấp đường kính DN 25–1200 mm / 1”–48” với lớp lót EPDM

Nhiệt độ môi trường -20 đến 60 ºC (-4…140 ºF)

Độ chính xác 0.4% ±2mm/s0.2 %± 2mm/s

Tiêu chuẩn:OIML R 49 Class 1 and 2MI-001 Class 2

Cấp bảo vệ chống bụi/nước IP68 / NEMA 6P

Dung lượng pin 6 năm và 10 năm( pin lắp ngoài)

Màn hình Màn hình hiển thị liền thânMàn hình hiển thị kéo xa (5m, 10m, 20m, 30m)

Truyền thông Tín hiệu xung: 2 kênhGiao thức hồng ngoại IrDA.Tùy chọn thêm mô-đun: RS 232 / RS 485 MODBUS RTU, Encoder card,GSM/GPRS/3G module

ThiPQ-DI/PAPage 9

Unrestricted © Siemens AG 2019ThiPQ - DI PAPage 10

MAG8000Chứng nhận điều kiện lắp đặt 0xD

9

10

9/23/2019

6

Unrestricted © Siemens AG 2019ThiPQ - DI PAPage 11

MAG8000Truyền thông dữ liệu

Truyền dữ liệu từ xa với 2 lựa chọn:

1. Mô đun RS485 Modbus

2. Mô đun GSM/GPRS – 3G

Unrestricted © Siemens AG 2019ThiPQ - DI PAPage 12

MAG8000Mô đun 3G

Tùy chọn mô đun

• Mô đun 3G tiêu chuẩn: giá trị đồng hồ

• Mô đun 3G, tích hợp AI: giá trị đồng hồ + 2 kênh ngõ vàoAnalog• Tín hiệu 4 – 20 mA từ các thiết bị đo ( ví dụ pH, Clo,…)• Tín hiệu 0 – 5 VDC từ thiết bị đo áp suất• Cho phép xuất chứng chỉ kiểm tra chất lượng từ xa

Cảm biến áp suất P200Đo giá trị áp suất bên ngoài

11

12

9/23/2019

7

Unrestricted © Siemens AG 2019ThiPQ - DI PAPage 13

MAG8000Thời gian sử dụng pin

Lượng pin tiêu thụ phụ thuộc vào- Khoảng thời gian truyền dữ liệu (P56)- Độ mạnh của sóng mạng tại vị trí lắp đặt- Nhiệt độ môi trường- Kích thước của dữ liệu truyền đi- Đường kính đồng hồ và tần số kích từ

Trong trường hợp cài đặt điển hình (P55 = 1phút,P56=24giờ, tần số kích từ = mặc định tại nhà máy )Thời gian sử dụng pin 2 D-cell là 3-4 năm

Unrestricted © Siemens AG 2019ThiPQ - DI PAPage 14

MAG8000Ứng dụng thực tế 1

Giao nhận thương mại

13

14

9/23/2019

8

Unrestricted © Siemens AG 2019ThiPQ - DI PAPage 15

MAG8000Ứng dụng thực tế 2

Phân vùng, tách mạng

Unrestricted © Siemens AG 2019ThiPQ - DI PAPage 16

MAG8000Ứng dụng thực tế 3

Nông nghiệp, thủy lợi

15

16

9/23/2019

9

Unrestricted © Siemens AG 2019

3. Đồng hồ Điện lưới – MAG5100W

Page 17 ThiPQ - DI PA

Unrestricted © Siemens AG 2019ThiPQ - DI PAPage 18

MAG 5100WThông số kỹ thuật

SITRANS F M MAG 5100W

Cấp đường kính DN DN 15-2000 / ½”-78”

Nhiệt độ môi trường -10…+70 °C / 14…+158 °F

Độ chính xác MAG5000: ±0.4%

MAG6000: ±0.2%

Cấp bảo vệ chống bụi/nước IP67 / NEMA 4X

Tín hiệu 1x dòng 4…20mA, 1x Xung/tần số, 1x Rơ-le

Vật liệu điện cực Hastelloy C276

Màn hình Màn hình hiển thị liền thânMàn hình hiển thị kéo xa (5m, 30m, 100m….500m)

Truyền thôngMAG5000 transmitter: HARTMAG6000 transmitter: HART, Profibus PA/DP, Modbus RTU, Foundation Fieldbus

17

18

9/23/2019

10

Unrestricted © Siemens AG 2019ThiPQ - DI PAPage 19

MAG5100WỨng dụng thực tế 1

Nhà máy nước sạch

Unrestricted © Siemens AG 2019ThiPQ - DI PAPage 20

MAG5100WỨng dụng thực tế 2

Tuyến ống truyền tải

19

20

9/23/2019

11

Unrestricted © Siemens AG 2019ThiPQ - DI PAPage 21

MAG5100WỨng dụng thực tế 3

Nhà máy điện

Unrestricted © Siemens AG 2019ThiPQ - DI PAPage 22

MAG5100WỨng dụng thực tế 4

Xử lý nước thải

21

22

9/23/2019

12

Unrestricted © Siemens AG 2019

Bản đồ phát triển sản phẩm

Page 23

MAG 8000 3G

MAG 8000 LTE IoTmô đun 4G

MAG 5100W DN2200

FMT020Thế hệ Transmittermới cho ngànhNước&Nước thải

MAG 5100Wsơn vỏ bảo vệ cấp độC5M + LM3

FM100Dòng sản phẩmđường kính nhỏDN15 – DN50cho ngành OEM

2018

2019

2021

2022+

NG

ÀNH

NƯỚ

C

Unrestricted © Siemens AG 2019ThiPQ - DI PAPage 24

Nội dung

1. Tổng quan thiết bị đo lường

2. Đồng hồ đo lưu lượngv Đồng hồ Pin

v Đồng hồ Điện lưới

v Đồng hồ Siêu âm

3. Thiết bị đo mức

4. Thiết bị đo áp suất

5.

23

24

9/23/2019

13

Unrestricted © Siemens AG 2019

3. Đồng hồ Siêu âm FUS380

Page 25 ThiPQ - DI PA

Unrestricted © Siemens AG 2019ThiPQ-DI/PAPage 26

Nguyên lý đo lưu lượng bằng sóng Siêu âm

25

26

9/23/2019

14

Unrestricted © Siemens AG 2019

FUS380Thông số kỹ thuật

FUS380 / FUE380

Cấp đường kính DN50 to DN1200 (2” to 48”)

Nhiệt độ môi trường -10 … 60 °C (32 … 140 °F)

Cấp chính xác ± 0,5%

Cấp bảo vệ chống bụi/nước IP 67

Màn hìnhMàn hình hiển thị liền thân

Màn hình hiển thị kéo xa (5m, 10m, 20m, 30m)

Tín hiệu 2 ngõ ra Xung

Nguồn cấpĐiện lưới: 115/230 V AC

Pin: 3,6 V D-cell Lithium, 6 năm

ThiPQ-DI/PAPage 27

Unrestricted © Siemens AG 2019

FUS380Ứng dụng thực tế 1

ThiPQ-DI/PAPage 28

Nước thải đầu ra

27

28

9/23/2019

15

Unrestricted © Siemens AG 2019

FUS380Ứng dụng thực tế 2

ThiPQ-DI/PAPage 29

Đường ống nước sạch DN750

Unrestricted © Siemens AG 2019

Lựa chọn đồng hồ lưu lượng phù hợp

Impeller Ultrasonic Magnetic

Cản trở dòng chảy L J JThành phần chuyển động L J JBảo trì L J JTắc ngẽn sensor L J JYêu cầu khoảng cách lắp đặt L L JĐộ chính xác ở dải lưu lượng thấp L J JĐộ lặp lại L J JĐo lưu lượng từ điểm không L J JHiệu chuẩn bằng nước L J JTính năng kiểm tra (Verificator ) L L J

29

30

9/23/2019

16

Unrestricted © Siemens AG 2019

Vì sao nên lựa chọn đồng hồ điện từ

ü Giá trị hiệu chuẩn không thay đổi theo thời gian.

ü Sai số: ± 0.4% ( tiêu chuẩn ), ± 0.2% ( nâng cao)

ü Phù hợp cho các ứng dụng đo đếm thương mại

ü Chứng nhận hiệu chuẩn xuất xưởng theo tiêu chuẩn quốc tế ISO / IEC 17025

Unrestricted © Siemens AG 2019

Vì sao nên lựa chọn đồng hồ điện từ

3 bước kiểm tra

Transmitter test Cross-talk test Boost test

31

32

9/23/2019

17

Unrestricted © Siemens AG 2019ThiPQ - DI PAPage 33

Nội dung

1. Tổng quan thiết bị đo lường

2. Đồng hồ đo lưu lượngv Đồng hồ Pin

v Đồng hồ Điện lưới

v Đồng hồ Siêu âm

3. Thiết bị đo mức

4. Thiết bị đo áp suất

Unrestricted © Siemens AG 2019ThiPQ-DI/PAPage 34

1. Thiết bị đo mức Siêu âm ProbeLU/ LU240

33

34

9/23/2019

18

Unrestricted © Siemens AG 2019ThiPQ-DI/PAPage 35

Nguyên lý đo mức bằng sóng Siêu âm

Unrestricted © Siemens AG 2019

SITRANS Probe LU240

Dải đo Tiêu chuẩn: 6mNâng cao: 12m

Độ chính xác ±6mm

Tín hiệu Tín hiệu dòng 4…20 mA, HART 7

Màn hình Hiển thị tại chỗ + nút bấmKhông hiển thị tại chỗ

Probe LU240Thông số kỹ thuật

35

36

9/23/2019

19

Unrestricted © Siemens AG 2019

Probe LUỨng dụng thực tế 1Hố thu gom nước

Unrestricted © Siemens AG 2019

Probe LUỨng dụng thực tế 2Bồn đựng nước/ hóa chất

37

38

9/23/2019

20

Unrestricted © Siemens AG 2019ThiPQ-DI/PAPage 39

2. Thiết bị đo lưu lượng Siêu âm kênh hở LUT440

Unrestricted © Siemens AG 2019

LUT440Ứng dụng thực tế 1Kênh hở

39

40

9/23/2019

21

Unrestricted © Siemens AG 2019ThiPQ - DI PAPage 41

Nội dung

1. Tổng quan thiết bị đo lường

2. Đồng hồ đo lưu lượngv Đồng hồ Pin

v Đồng hồ Điện lưới

v Đồng hồ Siêu âm

3. Thiết bị đo mức

4. Thiết bị đo áp suất

Unrestricted © Siemens AG 2019

4. Thiết bị đo Áp suất SITRANS P

PD PA PI PRM PT, Andreas MerzPage 42

41

42

9/23/2019

22

Unrestricted © Siemens AG 2019

SITRANS PỨng dụng thực tế 1Áp suất

Unrestricted © Siemens AG 2019

Other Connect devices

SITRANS Connect 2040

SIMATIC RTU 30XX

Giải pháp điện toán đám mây cho ngành Nước

Cloud

MAG 8000 3G Acquire multiple HART fielddevices or weighing data

SITRANS Connect 0xx

Thu thập dữ liệu đo lườngKết nối không dây

WirelessHART

Acquire fielddevice data viaDCS componentse.g. CFU, ET200,RX1400, PDM MS…

43

44

9/23/2019

23

Unrestricted © Siemens AG 2019

Cám ơn sự chú ý và lắng nghe của quý vị !

Phùng Quốc ThiTrưởng bộ phận Tự động hóa quy trình

Siemens Việt namBan Công nghiệp Số

Mobile: +84 914 295 [email protected]

siemens.com/sensors/water

45