1
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT TÔN THẤT TÙNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT - MÔN VẬT LÍ - HỌC KỲ 1 Khối 10 - Lớp 10/3 STT Họ và tên Miệng 15 Phút 1 Tiết M1 M2 M3 P1 P2 P3 P4 V1 V2 V3 V4 V5 V6 V7 V8 1 Đặng Bảo Anh 5 7 6 5.5 6 2.5 4.9 2 Hoàng Thị Huỳnh Anh 6 5 5 3 6.5 2.5 4.3 3 Lê Quốc Bằng 5 2 5 3 6 2.5 3.8 4 Phan Mạnh Cường 4 2 5 5 5 3.0 4.0 5 Nguyễn Thị Dung 7 6 6 7 6.5 2.0 5.2 6 Phan Nguyễn Công Đức 5 5 6 7.5 6 4.5 5.7 7 Trần Thị Hậu 8 5 9 3 7 7.0 6.3 8 Phạm Thị Mỹ Hiền 4 3 5 6 7 3.5 4.9 9 Nguyễn Hiếu 6 6 8 5 6 4.0 5.4 10 Võ Thị Hoàng 6 5 5 8.5 7 8.5 7.3 11 Lê Thị Kim Huệ 7 6 7 7 6.5 3.5 5.8 12 Mai Thanh Hùng 4 2 2 4.5 6 3.0 3.8 13 Lê Quang Huy 4 3 3 3 6 3.0 3.7 14 Lê Thị Ngọc Huyền 6 6 5 5 6 2.5 4.7 15 Phạm Thị Ngọc Hường 6 6 7 4 6.5 4.0 5.2 16 Nguyễn Đình Minh Khoa 6 6 6 7 6 2.5 5.2 17 Trần Thị Mỹ Liên 7 5 5 6.5 7 9.5 7.3 18 Mai Thị Mỹ Linh 7 2 6 5 6.5 4.5 5.2 19 Huỳnh Vĩnh Luân 5 3 6 8 6.5 9.5 7.2 20 Lê Trần Công Minh 6 5 5 7 6 3.0 5.1 21 Trần Thị Thảo My 5 5 6 5 6.5 2.5 4.7 22 Nguyễn Lê Bích Ngọc 5 5 7 5 6 2.5 4.7 23 Lê Thị Nguyên 7 3 5 4.5 7 3.0 4.7 24 Vũ Duy Nguyên 6 5 6 5 6 3.5 5.0 25 Võ Thành Nhân 5 4 4 6 5 3.0 4.4 26 Đặng Thị Yến Nhi 4 6 6 6 7 3.0 5.1 27 Nguyễn Lê Hoàng Phúc 6 5 5 5 6 4.5 5.2 28 Nguyễn Mai Đăng Phước 5 6 6 5 6 5.0 5.4 29 Lê Thị Tâm Phước 8 3 5 6 6.5 3.5 5.2 30 Lê Thúy Phương 6 5 9 6.5 7 6.5 6.7 31 Nguyễn Thị Kim Phượng 7 5 4 3 6.5 4.0 4.7 32 Đặng Văn Quốc 4 5 6 5 6 2.5 4.5 33 Đinh Thị Thu Sơn 7 5 9 3 7 3.5 5.2 34 Huỳnh Mai Tài 6 5 4 6 6 4.0 5.1 35 Lê Quang Thắng 4 6 5 4 6 2.5 4.3 36 Nguyễn Thị Thêm 7 5 8 4.5 7 6.0 6.1 37 Đỗ Thị Thủy 7 5 5 6 6.5 3.0 5.1 38 Trần Thị Hoài Thương 5 5 3 2.5 6 3.5 4.1 39 Đặng Thị Thủy Tiên 7 5 5 4 6.5 4.0 5.0 40 Lê Nguyễn Thu Trang 6 2 6 3 7 5.5 5.1 41 Ngô Thanh Trọng 4 6 5 5.5 6 4.0 5.0 42 Lê Thị Tường Vân 7 5 5 4 6 4.0 4.9 43 Trương Quang 6 5 3 5 6.5 6.5 5.7 44 Hoàng Nguyễn Ái Vy 7 5 9 5.5 6 5.5 6.1 45 Hồ Đặng Tường Vy 6 5 6 4.5 7 4.5 5.4 46 Lương Trần Thuận Vỹ 8 5 4 5 6 2.0 4.5 Học kỳ Điểm TBHK

10_3_vat_li_hoc_ky_1_[2013_2014]_so_diem

Embed Size (px)

DESCRIPTION

sdsf

Citation preview

Page 1: 10_3_vat_li_hoc_ky_1_[2013_2014]_so_diem

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT TÔN THẤT TÙNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT - MÔN VẬT LÍ - HỌC KỲ 1Khối 10 - Lớp 10/3

STT Họ và tên Miệng 15 Phút 1 TiếtM1 M2 M3 P1 P2 P3 P4 V1 V2 V3 V4 V5 V6 V7 V8

1 Đặng Bảo Anh 5 7 6 5.5 6 2.5 4.92 Hoàng Thị Huỳnh Anh 6 5 5 3 6.5 2.5 4.33 Lê Quốc Bằng 5 2 5 3 6 2.5 3.84 Phan Mạnh Cường 4 2 5 5 5 3.0 4.05 Nguyễn Thị Dung 7 6 6 7 6.5 2.0 5.26 Phan Nguyễn Công Đức 5 5 6 7.5 6 4.5 5.77 Trần Thị Hậu 8 5 9 3 7 7.0 6.38 Phạm Thị Mỹ Hiền 4 3 5 6 7 3.5 4.99 Nguyễn Hiếu 6 6 8 5 6 4.0 5.4

10 Võ Thị Hoàng 6 5 5 8.5 7 8.5 7.311 Lê Thị Kim Huệ 7 6 7 7 6.5 3.5 5.812 Mai Thanh Hùng 4 2 2 4.5 6 3.0 3.813 Lê Quang Huy 4 3 3 3 6 3.0 3.714 Lê Thị Ngọc Huyền 6 6 5 5 6 2.5 4.715 Phạm Thị Ngọc Hường 6 6 7 4 6.5 4.0 5.216 Nguyễn Đình Minh Khoa 6 6 6 7 6 2.5 5.217 Trần Thị Mỹ Liên 7 5 5 6.5 7 9.5 7.318 Mai Thị Mỹ Linh 7 2 6 5 6.5 4.5 5.219 Huỳnh Vĩnh Luân 5 3 6 8 6.5 9.5 7.220 Lê Trần Công Minh 6 5 5 7 6 3.0 5.121 Trần Thị Thảo My 5 5 6 5 6.5 2.5 4.722 Nguyễn Lê Bích Ngọc 5 5 7 5 6 2.5 4.723 Lê Thị Nguyên 7 3 5 4.5 7 3.0 4.724 Vũ Duy Nguyên 6 5 6 5 6 3.5 5.025 Võ Thành Nhân 5 4 4 6 5 3.0 4.426 Đặng Thị Yến Nhi 4 6 6 6 7 3.0 5.127 Nguyễn Lê Hoàng Phúc 6 5 5 5 6 4.5 5.228 Nguyễn Mai Đăng Phước 5 6 6 5 6 5.0 5.429 Lê Thị Tâm Phước 8 3 5 6 6.5 3.5 5.230 Lê Thúy Phương 6 5 9 6.5 7 6.5 6.731 Nguyễn Thị Kim Phượng 7 5 4 3 6.5 4.0 4.732 Đặng Văn Quốc 4 5 6 5 6 2.5 4.533 Đinh Thị Thu Sơn 7 5 9 3 7 3.5 5.234 Huỳnh Mai Tài 6 5 4 6 6 4.0 5.135 Lê Quang Thắng 4 6 5 4 6 2.5 4.336 Nguyễn Thị Thêm 7 5 8 4.5 7 6.0 6.137 Đỗ Thị Thủy 7 5 5 6 6.5 3.0 5.138 Trần Thị Hoài Thương 5 5 3 2.5 6 3.5 4.139 Đặng Thị Thủy Tiên 7 5 5 4 6.5 4.0 5.040 Lê Nguyễn Thu Trang 6 2 6 3 7 5.5 5.141 Ngô Thanh Trọng 4 6 5 5.5 6 4.0 5.042 Lê Thị Tường Vân 7 5 5 4 6 4.0 4.943 Trương Quang Vũ 6 5 3 5 6.5 6.5 5.744 Hoàng Nguyễn Ái Vy 7 5 9 5.5 6 5.5 6.145 Hồ Đặng Tường Vy 6 5 6 4.5 7 4.5 5.446 Lương Trần Thuận Vỹ 8 5 4 5 6 2.0 4.5

Họckỳ

ĐiểmTBH

K