1
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT TÔN THẤT TÙNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT - MÔN VẬT LÍ - HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2013-2014 Khối 12 - Lớp 12/12 STT Họ và tên Miệng 15 Phút 1 Tiết M1 M2 M3 P1 P2 P3 P4 V1 V2 V3 V4 V5 V6 V7 V8 1 Nguyễn Thị Trâm Anh 8 8 6 8 9 8 7 5.8 7.3 2 Nguyễn Thị Trúc Đào 8 6 6 8 8.5 8 7 5.5 7.0 3 Đặng Thúc Định 5 8 6 7 7 7.5 7 4.7 6.4 4 Nguyễn Hà Đức 6 8 6 7 8.5 9 7 7.4 7.6 5 Vũ Quang Duy 5 7 5 6 6 5 7 6.0 5.9 6 Trần Thị Bích Gấm 7 7 6 8 9.5 9 8 5.0 7.4 7 Nguyễn Quốc Hải 7 7 6 8 3.5 6.5 6 4.9 5.7 8 Huỳnh Thị Thu Hiền 9 Văn Hùng 6 6 5 6 10 9.5 6 6.3 7.1 10 Lê Anh Huy 7 7 5 8 10 10 8 8.6 8.4 11 Nguyễn Thị Thanh Huyền 8 7 6 8 7 5 8 4.6 6.4 12 Trần Hữu Quốc Khánh 8 8 8 6 8.5 8 8 7.0 7.7 13 Nguyễn Thùy Linh 8 4 6 8 6 8 7 4.9 6.4 14 Ngô Thị Mỹ Loan 9 5 7 7 8 6.5 8 3.0 6.3 15 Nguyễn Trần Phi Long 6 7 6 7 7 6.5 7 3.7 6.0 16 Phạm Thị Thảo My 6 5 6 7 6 6.5 7 5.9 6.2 17 Lê Thị My 7 8 7 7 8 7.5 8 5.4 7.1 18 Lê Văn Nam 5 4 6 8 7 5 7 3.6 5.5 19 Hồ Thị Thanh Ni 20 Phan Thanh Phú 5 4 5 7 8.5 8.5 6 7.1 6.8 21 Cao Thị Phú 5 7 6 6 7 7.5 8 7.7 7.1 22 Hoàng Duy Phương 6 7 6 7 6 5 7 6.8 6.3 23 Đoàn Thị Thu Sang 9 8 8 6 5.5 6.5 8 7.0 7.1 24 Mai Thị Sinh 8 6 6 7 6 6 7 4.5 6.0 25 Trần Thị Thanh Tâm 5 8 8 7 7 8 7 2.6 6.1 26 Đặng Thị Thắm 7 8 6 8 7.5 7.5 8 3.5 6.6 27 Phùng Thị Thanh Thanh 6 4 5 8 7.5 8.5 7 6.3 6.8 28 Nguyễn Thị Phương Thảo 8 6 5 8 9.5 7 7 2.8 6.3 29 Đặng Văn Thiện 5 6 7 6 4 7.5 7 2.8 5.3 30 Lê Văn Thường 5 6 6 6 6 6.5 6 5.0 5.8 31 Phan Trần Thủy Tiên 9 7 6 8 7.5 6.5 7 3.8 6.4 32 Mai Sĩ Tín 5 7 7 6 8.5 7.5 7 5.7 6.8 33 Nguyễn Thị Tuyết Tinh 8 7 7 6 4.5 5 7 3.8 5.6 34 Lê Thị Thanh Trang 7 8 6 7 9 7 7 7.2 7.4 35 Hồ Lê Trí Trung 6 6 6 8 10 10 7 4.6 7.2 36 Đinh Thị Như Tuyết 9 8 7 6 8.5 7 8 6.1 7.3 37 Trần Hữu Phương Úc 6 7 7 7 8.5 9 7 3.4 6.6 38 Lê Thị Út 8 5 6 6 10 8 7 6.2 7.2 39 Bùi Văn Vinh 6 7 7 6 4.5 6.5 6 6.3 6.1 40 Lê Duy Vương 7 7 6 8 6 8 7 5.4 6.6 41 Nguyễn Thị Mai Xuân 7 7 6 8 8 6 7 4.2 6.4 Học kỳ Điểm TBHK

12-12_vat_li_hoc_ky_2_[2013_2014]_so_diem

Embed Size (px)

DESCRIPTION

sfdf

Citation preview

Untitled Spreadsheet

SodiemS GIO DC V O TO NNGCNG HA X HI CH NGHA VIT NAMTRNG THPT TN THT TNGc lp - T do - Hnh phcBNG IM CHI TIT - MN VT L - HC K 2 NM HC 2013-2014Khi 12 - Lp 12/12STTM hc sinhH v tnMing15 Pht1 TitHckimTBHKM1M2M3P1P2P3P4V1V2V3V4V5V6V7V81130057319Nguyn Th TrmAnh88689875.87.32130057323Nguyn Th Trco86688.5875.57.03130057320ng Thcnh586777.574.76.44130057321Nguyn Hc68678.5977.47.65130057322V QuangDuy57566576.05.96130057324Trn Th BchGm77689.5985.07.47130057325Nguyn QucHi77683.56.564.95.78130057326Hunh Th ThuHin0.09130057328VnHng6656109.566.37.110130057329L AnhHuy7758101088.68.411130057327Nguyn Th ThanhHuyn87687584.66.412130057330Trn Hu QucKhnh88868.5887.07.713130057331Nguyn ThyLinh84686874.96.414130057332Ng Th MLoan957786.583.06.315130057333Nguyn Trn PhiLong676776.573.76.016130057334Phm Th ThoMy656766.575.96.217130057335L ThMy787787.585.47.118130057336L VnNam54687573.65.519130057337H Th ThanhNi0.020130057338Phan ThanhPh54578.58.567.16.821130057339Cao ThPh576677.587.77.122130057340Hong DuyPhng67676576.86.323130057341on Th ThuSang98865.56.587.07.124130057342Mai ThSinh86676674.56.025130057343Trn Th ThanhTm58877872.66.126130057345ng ThThm78687.57.583.56.627130057346Phng Th ThanhThanh64587.58.576.36.828130057344Nguyn Th PhngTho86589.5772.86.329130057347ng VnThin567647.572.85.330130057348L VnThng566666.565.05.831130057349Phan Trn ThyTin97687.56.573.86.432130057351Mai STn57768.57.575.76.833130057350Nguyn Th TuytTinh87764.5573.85.634130057352L Th ThanhTrang78679777.27.435130057353H L TrTrung6668101074.67.236130057354inh Th NhTuyt98768.5786.17.337130057355Trn Hu Phngc67778.5973.46.638130057356L Tht856610876.27.239130057357Bi VnVinh67764.56.566.36.140130057358L DuyVng77686875.46.641130123518Nguyn Th MaiXun77688674.26.4