19
TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒN Tp. HCM, ngày 18/08/2014 PHÒNG ðÀo TẠo ðIỀU KIỆN ðƯỢC DỰ THI CỦA SINH VIÊN : Sinh viên phải ñóng học phí ñúng theo quy ñịnh của nhà trường. Sinh viên không có tên trong danh sách cấm thi. Sinh viên phải có mặt tại phòng thi ñúng giờ quy ñịnh. Sinh viên phải xuất trình thẻ sinh viên hoặc giấy tờ tùy thân có dán ảnh khi vào phòng thi (Sinh viên không ñược vào phòng thi nếu không có thẻ sinh viên). STT MSMH TÊN MÔN HỌC CÁN BỘ GIẢNG DẠY TÊN LỚP SLSV THỨ NGÀY THI GIỜ THI PHÒNG THI 1 9THTHDC001 Tin học ñại cương Nguyễn Trọng Nghĩa C09_XD01 1 Hai 01/09/2014 13 giờ 30 C708 2 9THTHDC001 Tin học ñại cương Nguyễn Trọng Nghĩa C10_KD08 1 Hai 01/09/2014 13 giờ 30 C708 3 9THTHDC001 Tin học ñại cương Trần Thị Như ý C10_XD02 1 Hai 01/09/2014 13 giờ 30 C708 4 9THTHDC001 Tin học ñại cương Nguyễn Trọng Nghĩa C11_CDT01 1 Hai 01/09/2014 13 giờ 30 C708 5 9THTHDC001 Tin học ñại cương Nguyễn Trọng Nghĩa C11_KD04 1 Hai 01/09/2014 13 giờ 30 C708 6 9THTHDC001 Tin học ñại cương Nguyễn Trọng Nghĩa C11_KD06 1 Hai 01/09/2014 13 giờ 30 C708 7 9THTHDC001 Tin học ñại cương Trần Thị Như ý C11_XD04 1 Hai 01/09/2014 13 giờ 30 C708 8 9THTHDC001 Tin học ñại cương Nguyễn Trọng Nghĩa C12_KD01 1 Hai 01/09/2014 13 giờ 30 C708 9 9THTHDC001 Tin học ñại cương Trần Thị Như ý C12_KD02 1 Hai 01/09/2014 13 giờ 30 C708 10 9THTHDC001 Tin học ñại cương Nguyễn Trọng Nghĩa C12_KD03 1 Hai 01/09/2014 13 giờ 30 C708 11 9THTHDC001 Tin học ñại cương Nguyễn Trọng Nghĩa C12_KD04 1 Hai 01/09/2014 13 giờ 30 C708 12 9THTHDC001 Tin học ñại cương Nguyễn Trọng Nghĩa+Trần Thị Như ý C12_KD07 4 Hai 01/09/2014 13 giờ 30 C708 13 9THTHDC001 Tin học ñại cương Nguyễn Trọng Nghĩa C12_KT01 1 Hai 01/09/2014 13 giờ 30 C708 14 9THTHDC001 Tin học ñại cương Trần Thị Như ý C12_KT02 1 Hai 01/09/2014 13 giờ 30 C708 15 9THTHDC001 Tin học ñại cương Nguyễn Trọng Nghĩa C12_MT2TT 1 Hai 01/09/2014 13 giờ 30 C708 16 9THTHDC001 Tin học ñại cương Nguyễn Trọng Nghĩa+Trần Thị Như ý C12_TP02 2 Hai 01/09/2014 13 giờ 30 C708 17 9THTHDC001 Tin học ñại cương Nguyễn Trọng Nghĩa C12_XD02 1 Hai 01/09/2014 13 giờ 30 C708 18 9THTHDC001 Tin học ñại cương Trần Thị Như ý C13_DDT01 1 Hai 01/09/2014 13 giờ 30 C708 19 9THTHDC001 Tin học ñại cương Nguyễn Trọng Nghĩa C13_MT2TT 4 Hai 01/09/2014 13 giờ 30 C708 20 9THTHDC001 Tin học ñại cương Nguyễn Trọng Nghĩa C13_MT4NT 1 Hai 01/09/2014 13 giờ 30 C708 21 9THTHDC001 Tin học ñại cương Nguyễn Trọng Nghĩa C13_QT01 1 Hai 01/09/2014 13 giờ 30 C708 LỊCH THI HỌC KỲ HÈ NĂM HỌC 2013 - 2014 ðẠI HỌC & CAO ðẲNG CÁC KHÓA 2009, 2010, 2011, 2012 VÀ 2013 1/19

14.08.18_LICH THI HOC KY HE (13-14)_2

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: 14.08.18_LICH THI HOC KY HE (13-14)_2

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒN Tp. HCM, ngày 18/08/2014

PHÒNG ðÀo TẠo

ðIỀU KIỆN ðƯỢC DỰ THI CỦA SINH VIÊN :

Sinh viên phải ñóng học phí ñúng theo quy ñịnh của nhà trường.

Sinh viên không có tên trong danh sách cấm thi.

Sinh viên phải có mặt tại phòng thi ñúng giờ quy ñịnh.

Sinh viên phải xuất trình thẻ sinh viên hoặc giấy tờ tùy thân có dán ảnh khi vào phòng thi (Sinh viên không ñược vào phòng thi nếu không có thẻ sinh viên).

STT MSMH TÊN MÔN HỌC CÁN BỘ GIẢNG DẠY TÊN LỚP SLSV THỨ NGÀY THI GIỜ THI PHÒNG THI

1 9THTHDC001 Tin học ñại cương Nguyễn Trọng Nghĩa C09_XD01 1 Hai 01/09/2014 13 giờ 30 C708

2 9THTHDC001 Tin học ñại cương Nguyễn Trọng Nghĩa C10_KD08 1 Hai 01/09/2014 13 giờ 30 C708

3 9THTHDC001 Tin học ñại cương Trần Thị Như ý C10_XD02 1 Hai 01/09/2014 13 giờ 30 C708

4 9THTHDC001 Tin học ñại cương Nguyễn Trọng Nghĩa C11_CDT01 1 Hai 01/09/2014 13 giờ 30 C708

5 9THTHDC001 Tin học ñại cương Nguyễn Trọng Nghĩa C11_KD04 1 Hai 01/09/2014 13 giờ 30 C708

6 9THTHDC001 Tin học ñại cương Nguyễn Trọng Nghĩa C11_KD06 1 Hai 01/09/2014 13 giờ 30 C708

7 9THTHDC001 Tin học ñại cương Trần Thị Như ý C11_XD04 1 Hai 01/09/2014 13 giờ 30 C708

8 9THTHDC001 Tin học ñại cương Nguyễn Trọng Nghĩa C12_KD01 1 Hai 01/09/2014 13 giờ 30 C708

9 9THTHDC001 Tin học ñại cương Trần Thị Như ý C12_KD02 1 Hai 01/09/2014 13 giờ 30 C708

10 9THTHDC001 Tin học ñại cương Nguyễn Trọng Nghĩa C12_KD03 1 Hai 01/09/2014 13 giờ 30 C708

11 9THTHDC001 Tin học ñại cương Nguyễn Trọng Nghĩa C12_KD04 1 Hai 01/09/2014 13 giờ 30 C708

12 9THTHDC001 Tin học ñại cương Nguyễn Trọng Nghĩa+Trần Thị Như ý C12_KD07 4 Hai 01/09/2014 13 giờ 30 C708

13 9THTHDC001 Tin học ñại cương Nguyễn Trọng Nghĩa C12_KT01 1 Hai 01/09/2014 13 giờ 30 C708

14 9THTHDC001 Tin học ñại cương Trần Thị Như ý C12_KT02 1 Hai 01/09/2014 13 giờ 30 C708

15 9THTHDC001 Tin học ñại cương Nguyễn Trọng Nghĩa C12_MT2TT 1 Hai 01/09/2014 13 giờ 30 C708

16 9THTHDC001 Tin học ñại cương Nguyễn Trọng Nghĩa+Trần Thị Như ý C12_TP02 2 Hai 01/09/2014 13 giờ 30 C708

17 9THTHDC001 Tin học ñại cương Nguyễn Trọng Nghĩa C12_XD02 1 Hai 01/09/2014 13 giờ 30 C708

18 9THTHDC001 Tin học ñại cương Trần Thị Như ý C13_DDT01 1 Hai 01/09/2014 13 giờ 30 C708

19 9THTHDC001 Tin học ñại cương Nguyễn Trọng Nghĩa C13_MT2TT 4 Hai 01/09/2014 13 giờ 30 C708

20 9THTHDC001 Tin học ñại cương Nguyễn Trọng Nghĩa C13_MT4NT 1 Hai 01/09/2014 13 giờ 30 C708

21 9THTHDC001 Tin học ñại cương Nguyễn Trọng Nghĩa C13_QT01 1 Hai 01/09/2014 13 giờ 30 C708

LỊCH THI HỌC KỲ HÈ NĂM HỌC 2013 - 2014 ðẠI HỌC & CAO ðẲNG CÁC KHÓA 2009, 2010, 2011, 2012 VÀ 2013

1/19

Page 2: 14.08.18_LICH THI HOC KY HE (13-14)_2

STT MSMH TÊN MÔN HỌC CÁN BỘ GIẢNG DẠY TÊN LỚP SLSV THỨ NGÀY THI GIỜ THI PHÒNG THI

22 9THTHDC001 Tin học ñại cương Nguyễn Trọng Nghĩa C13_QT03 3 Hai 01/09/2014 13 giờ 30 C708

23 9THTHDC001 Tin học ñại cương Nguyễn Trọng Nghĩa C13_QT04 2 Hai 01/09/2014 13 giờ 30 C708

24 9THTHDC001 Tin học ñại cương Nguyễn Trọng Nghĩa C13_QT05 3 Hai 01/09/2014 13 giờ 30 C708

25 9THTHDC001 Tin học ñại cương Nguyễn Trọng Nghĩa C13_QT06 4 Hai 01/09/2014 13 giờ 30 C708

26 9THTHDC001 Tin học ñại cương Trần Thị Như ý C13_TH01 2 Hai 01/09/2014 13 giờ 30 C708

27 9THTHDC001 Tin học ñại cương Nguyễn Trọng Nghĩa+Trần Thị Như ý C13_TP01 7 Hai 01/09/2014 13 giờ 30 C708

28 9THTHDC001 Tin học ñại cương Trần Thị Như ý D09_MT4NT 1 Hai 01/09/2014 15 giờ 30 C708

29 9THTHDC001 Tin học ñại cương Nguyễn Trọng Nghĩa D09_TH01 1 Hai 01/09/2014 15 giờ 30 C708

30 9THTHDC001 Tin học ñại cương Trần Thị Như ý D10_MT3DH 2 Hai 01/09/2014 15 giờ 30 C708

31 9THTHDC001 Tin học ñại cương Trần Thị Như ý D10_MT4NT 1 Hai 01/09/2014 15 giờ 30 C708

32 9THTHDC001 Tin học ñại cương Trần Thị Như ý D10_XD01 1 Hai 01/09/2014 15 giờ 30 C708

33 9THTHDC001 Tin học ñại cương Trần Thị Như ý D11_MT1TD 1 Hai 01/09/2014 15 giờ 30 C708

34 9THTHDC001 Tin học ñại cương Trần Thị Như ý D11_MT3DH 1 Hai 01/09/2014 15 giờ 30 C708

35 9THTHDC001 Tin học ñại cương Trần Thị Như ý D11_MT4NT 1 Hai 01/09/2014 15 giờ 30 C708

36 9THTHDC001 Tin học ñại cương Nguyễn Trọng Nghĩa D12_CDT01 1 Hai 01/09/2014 15 giờ 30 C708

37 9THTHDC001 Tin học ñại cương Trần Thị Như ý D12_MT4NT 1 Hai 01/09/2014 15 giờ 30 C708

38 9THTHDC001 Tin học ñại cương Trần Thị Như ý D12_QT01 2 Hai 01/09/2014 15 giờ 30 C708

39 9THTHDC001 Tin học ñại cương Nguyễn Trọng Nghĩa D13_CDT01 1 Hai 01/09/2014 15 giờ 30 C708

40 9THTHDC001 Tin học ñại cương Nguyễn Trọng Nghĩa D13_CDT02 2 Hai 01/09/2014 15 giờ 30 C708

41 9THTHDC001 Tin học ñại cương Trần Thị Như ý D13_MT1TD 1 Hai 01/09/2014 15 giờ 30 C708

42 9THTHDC001 Tin học ñại cương Trần Thị Như ý D13_MT2TT 3 Hai 01/09/2014 15 giờ 30 C708

43 9THTHDC001 Tin học ñại cương Trần Thị Như ý D13_MT3DH 3 Hai 01/09/2014 15 giờ 30 C708

44 9THTHDC001 Tin học ñại cương Trần Thị Như ý D13_MT4NT 8 Hai 01/09/2014 15 giờ 30 C708

45 9THTHDC001 Tin học ñại cương Trần Thị Như ý D13_QT01 1 Hai 01/09/2014 15 giờ 30 C708

46 9THTHDC001 Tin học ñại cương Trần Thị Như ý D13_QT02 3 Hai 01/09/2014 15 giờ 30 C708

47 9THTHDC001 Tin học ñại cương Trần Thị Như ý D13_QT03 1 Hai 01/09/2014 15 giờ 30 C708

48 9THTHDC001 Tin học ñại cương Nguyễn Trọng Nghĩa D13_QT05 1 Hai 01/09/2014 15 giờ 30 C708

49 9THTHDC001 Tin học ñại cương Trần Thị Như ý D13_QT06 2 Hai 01/09/2014 15 giờ 30 C708

2/19

Page 3: 14.08.18_LICH THI HOC KY HE (13-14)_2

STT MSMH TÊN MÔN HỌC CÁN BỘ GIẢNG DẠY TÊN LỚP SLSV THỨ NGÀY THI GIỜ THI PHÒNG THI

50 9THTHDC001 Tin học ñại cương Trần Thị Như ý D13_QT07 2 Hai 01/09/2014 15 giờ 30 C708

51 9THTHDC001 Tin học ñại cương Trần Thị Như ý D13_QT10 2 Hai 01/09/2014 15 giờ 30 C708

52 9THTHDC001 Tin học ñại cương Trần Thị Như ý D13_TH01 1 Hai 01/09/2014 15 giờ 30 C708

53 9THTHDC001 Tin học ñại cương Nguyễn Trọng Nghĩa D13_TH03 1 Hai 01/09/2014 15 giờ 30 C708

54 9THTHDC001 Tin học ñại cương Trần Thị Như ý D13_VT01 2 Hai 01/09/2014 15 giờ 30 C708

55 9THTHDC001 Tin học ñại cương Nguyễn Trọng Nghĩa D13_XD01 1 Hai 01/09/2014 15 giờ 30 C708

56 9THTHDC001 Tin học ñại cương Nguyễn Trọng Nghĩa+Trần Thị Như ý D13_XD02 3 Hai 01/09/2014 15 giờ 30 C708

57 2CBTODC001 Toán A1 (Vi tích phân hàm 1 biến + ðại số tuyến tính) Trịnh Ngọc An C09_TH02 1 Tư 03/09/2014 13 giờ 30 C805

58 2CBTODC001 Toán A1 (Vi tích phân hàm 1 biến + ðại số tuyến tính) Trịnh Ngọc An C09_XD01 1 Tư 03/09/2014 13 giờ 30 C805

59 2CBTODC001 Toán A1 (Vi tích phân hàm 1 biến + ðại số tuyến tính) Trịnh Ngọc An C10_TH01 3 Tư 03/09/2014 13 giờ 30 C805

60 2CBTODC001 Toán A1 (Vi tích phân hàm 1 biến + ðại số tuyến tính) Trịnh Ngọc An C10_TP01 1 Tư 03/09/2014 13 giờ 30 C805

61 2CBTODC001 Toán A1 (Vi tích phân hàm 1 biến + ðại số tuyến tính) Phạm Thành Trí C10_VT01 4 Tư 03/09/2014 13 giờ 30 C805

62 2CBTODC001 Toán A1 (Vi tích phân hàm 1 biến + ðại số tuyến tính) Trịnh Ngọc An C10_XD01 2 Tư 03/09/2014 13 giờ 30 C805

63 2CBTODC001 Toán A1 (Vi tích phân hàm 1 biến + ðại số tuyến tính) Trịnh Ngọc An C10_XD02 4 Tư 03/09/2014 13 giờ 30 C805

64 2CBTODC001 Toán A1 (Vi tích phân hàm 1 biến + ðại số tuyến tính) Trịnh Ngọc An C10_XD03 1 Tư 03/09/2014 13 giờ 30 C805

65 2CBTODC001 Toán A1 (Vi tích phân hàm 1 biến + ðại số tuyến tính) Trịnh Ngọc An C10_XD04 2 Tư 03/09/2014 13 giờ 30 C805

66 2CBTODC001 Toán A1 (Vi tích phân hàm 1 biến + ðại số tuyến tính) Phạm Thành Trí C11_DDT01 3 Tư 03/09/2014 13 giờ 30 C805

67 2CBTODC001 Toán A1 (Vi tích phân hàm 1 biến + ðại số tuyến tính) Trịnh Ngọc An C11_TH01 2 Tư 03/09/2014 13 giờ 30 C805

68 2CBTODC001 Toán A1 (Vi tích phân hàm 1 biến + ðại số tuyến tính) Trịnh Ngọc An C11_TH02 2 Tư 03/09/2014 13 giờ 30 C805

69 2CBTODC001 Toán A1 (Vi tích phân hàm 1 biến + ðại số tuyến tính) Phạm Thành Trí+Trịnh Ngọc An C11_TP01 3 Tư 03/09/2014 13 giờ 30 C805

70 2CBTODC001 Toán A1 (Vi tích phân hàm 1 biến + ðại số tuyến tính) Trịnh Ngọc An C11_TP02 3 Tư 03/09/2014 13 giờ 30 C805

71 2CBTODC001 Toán A1 (Vi tích phân hàm 1 biến + ðại số tuyến tính) Trịnh Ngọc An C11_XD01 1 Tư 03/09/2014 13 giờ 30 C805

72 2CBTODC001 Toán A1 (Vi tích phân hàm 1 biến + ðại số tuyến tính) Trịnh Ngọc An C11_XD04 1 Tư 03/09/2014 13 giờ 30 C805

73 2CBTODC001 Toán A1 (Vi tích phân hàm 1 biến + ðại số tuyến tính) Phạm Thành Trí+Trịnh Ngọc An C12_CDT01 4 Tư 03/09/2014 13 giờ 30 C805

74 2CBTODC001 Toán A1 (Vi tích phân hàm 1 biến + ðại số tuyến tính) Phạm Thành Trí+Trịnh Ngọc An C12_DDT01 14 Tư 03/09/2014 13 giờ 30 C805

75 2CBTODC001 Toán A1 (Vi tích phân hàm 1 biến + ðại số tuyến tính) Phạm Thành Trí+Trịnh Ngọc An C12_TH01 5 Tư 03/09/2014 13 giờ 30 C806

76 2CBTODC001 Toán A1 (Vi tích phân hàm 1 biến + ðại số tuyến tính) Trịnh Ngọc An C12_TH02 8 Tư 03/09/2014 13 giờ 30 C806

77 2CBTODC001 Toán A1 (Vi tích phân hàm 1 biến + ðại số tuyến tính) Phạm Thành Trí+Trịnh Ngọc An C12_TH03 10 Tư 03/09/2014 13 giờ 30 C806

3/19

Page 4: 14.08.18_LICH THI HOC KY HE (13-14)_2

STT MSMH TÊN MÔN HỌC CÁN BỘ GIẢNG DẠY TÊN LỚP SLSV THỨ NGÀY THI GIỜ THI PHÒNG THI

78 2CBTODC001 Toán A1 (Vi tích phân hàm 1 biến + ðại số tuyến tính) Phạm Thành Trí+Trịnh Ngọc An C12_TH04 6 Tư 03/09/2014 13 giờ 30 C806

79 2CBTODC001 Toán A1 (Vi tích phân hàm 1 biến + ðại số tuyến tính) Trịnh Ngọc An C12_TP01 5 Tư 03/09/2014 13 giờ 30 C806

80 2CBTODC001 Toán A1 (Vi tích phân hàm 1 biến + ðại số tuyến tính) Trịnh Ngọc An C12_TP02 6 Tư 03/09/2014 13 giờ 30 C806

81 2CBTODC001 Toán A1 (Vi tích phân hàm 1 biến + ðại số tuyến tính) Phạm Thành Trí+Trịnh Ngọc An C12_VT01 5 Tư 03/09/2014 13 giờ 30 C805

82 2CBTODC001 Toán A1 (Vi tích phân hàm 1 biến + ðại số tuyến tính) Phạm Thành Trí+Trịnh Ngọc An C12_XD01 3 Tư 03/09/2014 13 giờ 30 C806

83 2CBTODC001 Toán A1 (Vi tích phân hàm 1 biến + ðại số tuyến tính) Trịnh Ngọc An C12_XD02 5 Tư 03/09/2014 13 giờ 30 C806

84 2CBTODC001 Toán A1 (Vi tích phân hàm 1 biến + ðại số tuyến tính) Trịnh Ngọc An C12_XD03 2 Tư 03/09/2014 13 giờ 30 C806

85 2CBTODC001 Toán A1 (Vi tích phân hàm 1 biến + ðại số tuyến tính) Trịnh Ngọc An C12_XD04 1 Tư 03/09/2014 13 giờ 30 C806

86 2CBTODC001 Toán A1 (Vi tích phân hàm 1 biến + ðại số tuyến tính) Phạm Thành Trí C13_CDT01 19 Tư 03/09/2014 13 giờ 30 C803

87 2CBTODC001 Toán A1 (Vi tích phân hàm 1 biến + ðại số tuyến tính) Phạm Thành Trí+Trịnh Ngọc An C13_DDT01 18 Tư 03/09/2014 13 giờ 30 C803

88 2CBTODC001 Toán A1 (Vi tích phân hàm 1 biến + ðại số tuyến tính) Trịnh Ngọc An C13_TH01 35 Tư 03/09/2014 13 giờ 30 C803

89 2CBTODC001 Toán A1 (Vi tích phân hàm 1 biến + ðại số tuyến tính) Phạm Thành Trí+Trịnh Ngọc An C13_TP01 35 Tư 03/09/2014 13 giờ 30 C804

90 2CBTODC001 Toán A1 (Vi tích phân hàm 1 biến + ðại số tuyến tính) Phạm Thành Trí+Trịnh Ngọc An C13_VT01 10 Tư 03/09/2014 13 giờ 30 C806

91 2CBTODC001 Toán A1 (Vi tích phân hàm 1 biến + ðại số tuyến tính) Phạm Thành Trí+Trịnh Ngọc An C13_XD01 14 Tư 03/09/2014 13 giờ 30 C806

92 2CBTODC003 Toán C Trần Ngọc Hội C09_KD05 1 Tư 03/09/2014 13 giờ 30 C804

93 2CBTODC003 Toán C Phạm Thành Trí C11_KD01 1 Tư 03/09/2014 13 giờ 30 C804

94 2CBTODC003 Toán C Phạm Thành Trí C11_KD02 1 Tư 03/09/2014 13 giờ 30 C804

95 2CBTODC003 Toán C Phạm Thành Trí C11_KD03 1 Tư 03/09/2014 13 giờ 30 C804

96 2CBTODC003 Toán C Phạm Thành Trí C11_KD04 2 Tư 03/09/2014 13 giờ 30 C804

97 2CBTODC003 Toán C Phạm Thành Trí C11_KD08 1 Tư 03/09/2014 13 giờ 30 C804

98 2CBTODC003 Toán C Phạm Thành Trí+Trần Ngọc Hội C12_KD02 5 Tư 03/09/2014 13 giờ 30 C804

99 2CBTODC003 Toán C Phạm Thành Trí C12_KD03 1 Tư 03/09/2014 13 giờ 30 C804

100 2CBTODC003 Toán C Phạm Thành Trí C12_KD04 5 Tư 03/09/2014 13 giờ 30 C804

101 2CBTODC003 Toán C Phạm Thành Trí C12_KD05 2 Tư 03/09/2014 13 giờ 30 C804

102 2CBTODC003 Toán C Phạm Thành Trí C12_KD06 1 Tư 03/09/2014 13 giờ 30 C804

103 2CBTODC003 Toán C Phạm Thành Trí+Trần Ngọc Hội C12_KD07 4 Tư 03/09/2014 13 giờ 30 C804

104 2CBTODC003 Toán C Phạm Thành Trí C12_KT01 1 Tư 03/09/2014 13 giờ 30 C804

105 2CBTODC003 Toán C Phạm Thành Trí+Trần Ngọc Hội C12_KT02 3 Tư 03/09/2014 13 giờ 30 C804

4/19

Page 5: 14.08.18_LICH THI HOC KY HE (13-14)_2

STT MSMH TÊN MÔN HỌC CÁN BỘ GIẢNG DẠY TÊN LỚP SLSV THỨ NGÀY THI GIỜ THI PHÒNG THI

106 2CBTODC003 Toán C Trần Ngọc Hội C13_QT01 23 Tư 03/09/2014 13 giờ 30 C808

107 2CBTODC003 Toán C Trần Ngọc Hội C13_QT02 23 Tư 03/09/2014 13 giờ 30 C801

108 2CBTODC003 Toán C Phạm Thành Trí+Trần Ngọc Hội C13_QT03 27 Tư 03/09/2014 13 giờ 30 C801

109 2CBTODC003 Toán C Phạm Thành Trí+Trần Ngọc Hội C13_QT04 30 Tư 03/09/2014 13 giờ 30 C801

110 2CBTODC003 Toán C Phạm Thành Trí+Trần Ngọc Hội C13_QT05 20 Tư 03/09/2014 13 giờ 30 C808

111 2CBTODC003 Toán C Phạm Thành Trí+Trần Ngọc Hội C13_QT06 18 Tư 03/09/2014 13 giờ 30 C808

112 1CBTODC001 Toán A1 (Hàm 1 biến, chuỗi) Hồ Văn Công D09_TP01 1 Tư 03/09/2014 15 giờ 30 C803

113 1CBTODC001 Toán A1 (Hàm 1 biến, chuỗi) Hồ Văn Công D10_TH01 3 Tư 03/09/2014 15 giờ 30 C803

114 1CBTODC001 Toán A1 (Hàm 1 biến, chuỗi) Hồ Văn Công+Trần Ngọc Hội D10_TH02 2 Tư 03/09/2014 15 giờ 30 C803

115 1CBTODC001 Toán A1 (Hàm 1 biến, chuỗi) Hồ Văn Công D10_XD02 1 Tư 03/09/2014 15 giờ 30 C803

116 1CBTODC001 Toán A1 (Hàm 1 biến, chuỗi) Hồ Văn Công D11_DDT01 1 Tư 03/09/2014 15 giờ 30 C803

117 1CBTODC001 Toán A1 (Hàm 1 biến, chuỗi) Hồ Văn Công D11_TH01 3 Tư 03/09/2014 15 giờ 30 C803

118 1CBTODC001 Toán A1 (Hàm 1 biến, chuỗi) Hồ Văn Công D11_XD01 2 Tư 03/09/2014 15 giờ 30 C803

119 1CBTODC001 Toán A1 (Hàm 1 biến, chuỗi) Hồ Văn Công+Trần Ngọc Hội D11_XD02 3 Tư 03/09/2014 15 giờ 30 C803

120 1CBTODC001 Toán A1 (Hàm 1 biến, chuỗi) Hồ Văn Công D12_CDT01 3 Tư 03/09/2014 15 giờ 30 C803

121 1CBTODC001 Toán A1 (Hàm 1 biến, chuỗi) Hồ Văn Công D12_DDT01 1 Tư 03/09/2014 15 giờ 30 C803

122 1CBTODC001 Toán A1 (Hàm 1 biến, chuỗi) Hồ Văn Công D12_TH01 8 Tư 03/09/2014 15 giờ 30 C803

123 1CBTODC001 Toán A1 (Hàm 1 biến, chuỗi) Hồ Văn Công D12_TH02 3 Tư 03/09/2014 15 giờ 30 C803

124 1CBTODC001 Toán A1 (Hàm 1 biến, chuỗi) Hồ Văn Công D12_TP02 1 Tư 03/09/2014 15 giờ 30 C803

125 1CBTODC001 Toán A1 (Hàm 1 biến, chuỗi) Hồ Văn Công D12_VT01 3 Tư 03/09/2014 15 giờ 30 C803

126 1CBTODC001 Toán A1 (Hàm 1 biến, chuỗi) Trần Ngọc Hội D12_XD01 2 Tư 03/09/2014 15 giờ 30 C803

127 1CBTODC001 Toán A1 (Hàm 1 biến, chuỗi) Hồ Văn Công D13_CDT01 16 Tư 03/09/2014 15 giờ 30 C803

128 1CBTODC001 Toán A1 (Hàm 1 biến, chuỗi) Hồ Văn Công D13_CDT02 24 Tư 03/09/2014 15 giờ 30 C803

129 1CBTODC001 Toán A1 (Hàm 1 biến, chuỗi) Hồ Văn Công D13_DDT01 41 Tư 03/09/2014 15 giờ 30 C801

130 1CBTODC001 Toán A1 (Hàm 1 biến, chuỗi) Trần Ngọc Hội D13_TH01 23 Tư 03/09/2014 15 giờ 30 C801

131 1CBTODC001 Toán A1 (Hàm 1 biến, chuỗi) Trần Ngọc Hội D13_TH02 13 Tư 03/09/2014 15 giờ 30 C801

132 1CBTODC001 Toán A1 (Hàm 1 biến, chuỗi) Trần Ngọc Hội D13_TH03 13 Tư 03/09/2014 15 giờ 30 C701

133 1CBTODC001 Toán A1 (Hàm 1 biến, chuỗi) Trần Ngọc Hội D13_TH04 13 Tư 03/09/2014 15 giờ 30 C701

5/19

Page 6: 14.08.18_LICH THI HOC KY HE (13-14)_2

STT MSMH TÊN MÔN HỌC CÁN BỘ GIẢNG DẠY TÊN LỚP SLSV THỨ NGÀY THI GIỜ THI PHÒNG THI

134 1CBTODC001 Toán A1 (Hàm 1 biến, chuỗi) Trần Ngọc Hội D13_TH05 5 Tư 03/09/2014 15 giờ 30 C701

135 1CBTODC001 Toán A1 (Hàm 1 biến, chuỗi) Trần Ngọc Hội D13_TH06 8 Tư 03/09/2014 15 giờ 30 C701

136 1CBTODC001 Toán A1 (Hàm 1 biến, chuỗi) Trần Ngọc Hội D13_TP01 28 Tư 03/09/2014 15 giờ 30 C701

137 1CBTODC001 Toán A1 (Hàm 1 biến, chuỗi) Trần Ngọc Hội D13_TP02 12 Tư 03/09/2014 15 giờ 30 C701

138 1CBTODC001 Toán A1 (Hàm 1 biến, chuỗi) Trần Ngọc Hội D13_TP03 21 Tư 03/09/2014 15 giờ 30 C703

139 1CBTODC001 Toán A1 (Hàm 1 biến, chuỗi) Trần Ngọc Hội D13_TP04 7 Tư 03/09/2014 15 giờ 30 C703

140 1CBTODC001 Toán A1 (Hàm 1 biến, chuỗi) Hồ Văn Công+Trần Ngọc Hội D13_TP05 18 Tư 03/09/2014 15 giờ 30 C703

141 1CBTODC001 Toán A1 (Hàm 1 biến, chuỗi) ðinh Công Chủ D13_TP06 15 Tư 03/09/2014 15 giờ 30 C703

142 1CBTODC001 Toán A1 (Hàm 1 biến, chuỗi) Hồ Văn Công D13_VT01 2 Tư 03/09/2014 15 giờ 30 C808

143 1CBTODC001 Toán A1 (Hàm 1 biến, chuỗi) ðinh Công Chủ D13_XD01 36 Tư 03/09/2014 15 giờ 30 C808

144 1CBTODC001 Toán A1 (Hàm 1 biến, chuỗi) ðinh Công Chủ D13_XD02 26 Tư 03/09/2014 15 giờ 30 C808

145 1CBTODC004 Toán C1 (Vi tích phân hàm 1 biến và nhiều biến) Hà Minh Tuấn D10_TC04 1 Tư 03/09/2014 15 giờ 30 C804

146 1CBTODC004 Toán C1 (Vi tích phân hàm 1 biến và nhiều biến) Hà Minh Tuấn+Trịnh Ngọc An D11_KD01 2 Tư 03/09/2014 15 giờ 30 C804

147 1CBTODC004 Toán C1 (Vi tích phân hàm 1 biến và nhiều biến) Hà Minh Tuấn D11_MAR01 2 Tư 03/09/2014 15 giờ 30 C804

148 1CBTODC004 Toán C1 (Vi tích phân hàm 1 biến và nhiều biến) Hà Minh Tuấn D11_MAR02 5 Tư 03/09/2014 15 giờ 30 C804

149 1CBTODC004 Toán C1 (Vi tích phân hàm 1 biến và nhiều biến) Hà Minh Tuấn D11_TC01 2 Tư 03/09/2014 15 giờ 30 C804

150 1CBTODC004 Toán C1 (Vi tích phân hàm 1 biến và nhiều biến) Hà Minh Tuấn+Trịnh Ngọc An D11_TC02 2 Tư 03/09/2014 15 giờ 30 C804

151 1CBTODC004 Toán C1 (Vi tích phân hàm 1 biến và nhiều biến) Hà Minh Tuấn+Trịnh Ngọc An D12_QT01 4 Tư 03/09/2014 15 giờ 30 C804

152 1CBTODC004 Toán C1 (Vi tích phân hàm 1 biến và nhiều biến) Hà Minh Tuấn D12_QT02 1 Tư 03/09/2014 15 giờ 30 C804

153 1CBTODC004 Toán C1 (Vi tích phân hàm 1 biến và nhiều biến) Hà Minh Tuấn D12_QT03 1 Tư 03/09/2014 15 giờ 30 C804

154 1CBTODC004 Toán C1 (Vi tích phân hàm 1 biến và nhiều biến) Hà Minh Tuấn+Trịnh Ngọc An D12_QT04 2 Tư 03/09/2014 15 giờ 30 C804

155 1CBTODC004 Toán C1 (Vi tích phân hàm 1 biến và nhiều biến) Hà Minh Tuấn D13_QT01 17 Tư 03/09/2014 15 giờ 30 C806

156 1CBTODC004 Toán C1 (Vi tích phân hàm 1 biến và nhiều biến) Hà Minh Tuấn D13_QT02 10 Tư 03/09/2014 15 giờ 30 C806

157 1CBTODC004 Toán C1 (Vi tích phân hàm 1 biến và nhiều biến) Hà Minh Tuấn D13_QT03 12 Tư 03/09/2014 15 giờ 30 C806

158 1CBTODC004 Toán C1 (Vi tích phân hàm 1 biến và nhiều biến) Trịnh Ngọc An D13_QT04 26 Tư 03/09/2014 15 giờ 30 C806

159 1CBTODC004 Toán C1 (Vi tích phân hàm 1 biến và nhiều biến) Trịnh Ngọc An D13_QT05 22 Tư 03/09/2014 15 giờ 30 C805

160 1CBTODC004 Toán C1 (Vi tích phân hàm 1 biến và nhiều biến) Trịnh Ngọc An D13_QT06 9 Tư 03/09/2014 15 giờ 30 C805

161 1CBTODC004 Toán C1 (Vi tích phân hàm 1 biến và nhiều biến) Hà Minh Tuấn D13_QT07 23 Tư 03/09/2014 15 giờ 30 C805

6/19

Page 7: 14.08.18_LICH THI HOC KY HE (13-14)_2

STT MSMH TÊN MÔN HỌC CÁN BỘ GIẢNG DẠY TÊN LỚP SLSV THỨ NGÀY THI GIỜ THI PHÒNG THI

162 1CBTODC004 Toán C1 (Vi tích phân hàm 1 biến và nhiều biến) Hà Minh Tuấn D13_QT08 13 Tư 03/09/2014 15 giờ 30 C805

163 1CBTODC004 Toán C1 (Vi tích phân hàm 1 biến và nhiều biến) Hà Minh Tuấn D13_QT09 3 Tư 03/09/2014 15 giờ 30 C804

164 1CBTODC004 Toán C1 (Vi tích phân hàm 1 biến và nhiều biến) Hà Minh Tuấn D13_QT10 14 Tư 03/09/2014 15 giờ 30 C804

165 1CBTODC004 Toán C1 (Vi tích phân hàm 1 biến và nhiều biến) Hà Minh Tuấn D13_QT11 7 Tư 03/09/2014 15 giờ 30 C804

166 1CBTODC004 Toán C1 (Vi tích phân hàm 1 biến và nhiều biến) Trịnh Ngọc An D13_QT12 13 Tư 03/09/2014 15 giờ 30 C804

167 2CBLYDC001 Vật lý 1 (Cơ - nhiệt) Cao Thị Mỹ Dung C09_TH01 1 Năm 04/09/2014 13 giờ 30 C808

168 2CBLYDC001 Vật lý 1 (Cơ - nhiệt) Nguyễn Nhật Kim Ngân C09_XD01 1 Năm 04/09/2014 13 giờ 30 C808

169 2CBLYDC001 Vật lý 1 (Cơ - nhiệt) Nguyễn Nhật Kim Ngân C10_TH01 4 Năm 04/09/2014 13 giờ 30 C808

170 2CBLYDC001 Vật lý 1 (Cơ - nhiệt) Nguyễn Nhật Kim Ngân C10_TH02 1 Năm 04/09/2014 13 giờ 30 C808

171 2CBLYDC001 Vật lý 1 (Cơ - nhiệt) Nguyễn Nhật Kim Ngân C10_XD01 6 Năm 04/09/2014 13 giờ 30 C808

172 2CBLYDC001 Vật lý 1 (Cơ - nhiệt) Nguyễn Nhật Kim Ngân C10_XD02 2 Năm 04/09/2014 13 giờ 30 C808

173 2CBLYDC001 Vật lý 1 (Cơ - nhiệt) Nguyễn Nhật Kim Ngân C11_CDT01 1 Năm 04/09/2014 13 giờ 30 C808

174 2CBLYDC001 Vật lý 1 (Cơ - nhiệt) Nguyễn Nhật Kim Ngân C11_DDT01 1 Năm 04/09/2014 13 giờ 30 C808

175 2CBLYDC001 Vật lý 1 (Cơ - nhiệt) Nguyễn Nhật Kim Ngân C11_TH02 2 Năm 04/09/2014 13 giờ 30 C808

176 2CBLYDC001 Vật lý 1 (Cơ - nhiệt) Nguyễn Nhật Kim Ngân C11_TP01 2 Năm 04/09/2014 13 giờ 30 C808

177 2CBLYDC001 Vật lý 1 (Cơ - nhiệt) Nguyễn Nhật Kim Ngân C11_XD04 3 Năm 04/09/2014 13 giờ 30 C808

178 2CBLYDC001 Vật lý 1 (Cơ - nhiệt) Nguyễn Nhật Kim Ngân C12_CDT01 3 Năm 04/09/2014 13 giờ 30 C808

179 2CBLYDC001 Vật lý 1 (Cơ - nhiệt) Nguyễn Nhật Kim Ngân C12_DDT01 7 Năm 04/09/2014 13 giờ 30 C808

180 2CBLYDC001 Vật lý 1 (Cơ - nhiệt) Cao Thị Mỹ Dung+Nguyễn Nhật Kim Ngân C12_TH01 6 Năm 04/09/2014 13 giờ 30 C808

181 2CBLYDC001 Vật lý 1 (Cơ - nhiệt) Nguyễn Nhật Kim Ngân C12_TH02 2 Năm 04/09/2014 13 giờ 30 C808

182 2CBLYDC001 Vật lý 1 (Cơ - nhiệt) Nguyễn Nhật Kim Ngân C12_TH03 1 Năm 04/09/2014 13 giờ 30 C808

183 2CBLYDC001 Vật lý 1 (Cơ - nhiệt) Nguyễn Nhật Kim Ngân C12_TP01 2 Năm 04/09/2014 13 giờ 30 C808

184 2CBLYDC001 Vật lý 1 (Cơ - nhiệt) Nguyễn Nhật Kim Ngân C12_TP02 2 Năm 04/09/2014 13 giờ 30 C808

185 2CBLYDC001 Vật lý 1 (Cơ - nhiệt) Nguyễn Nhật Kim Ngân C12_VT01 10 Năm 04/09/2014 13 giờ 30 C808

186 2CBLYDC001 Vật lý 1 (Cơ - nhiệt) Nguyễn Nhật Kim Ngân C12_XD01 2 Năm 04/09/2014 13 giờ 30 C808

187 2CBLYDC001 Vật lý 1 (Cơ - nhiệt) Nguyễn Nhật Kim Ngân C12_XD03 2 Năm 04/09/2014 13 giờ 30 C808

188 2CBLYDC001 Vật lý 1 (Cơ - nhiệt) Nguyễn Nhật Kim Ngân C12_XD04 3 Năm 04/09/2014 13 giờ 30 C808

189 2CBLYDC001 Vật lý 1 (Cơ - nhiệt) Cao Thị Mỹ Dung C13_CDT01 16 Năm 04/09/2014 13 giờ 30 C805

7/19

Page 8: 14.08.18_LICH THI HOC KY HE (13-14)_2

STT MSMH TÊN MÔN HỌC CÁN BỘ GIẢNG DẠY TÊN LỚP SLSV THỨ NGÀY THI GIỜ THI PHÒNG THI

190 2CBLYDC001 Vật lý 1 (Cơ - nhiệt) Nguyễn Nhật Kim Ngân C13_DDT01 17 Năm 04/09/2014 13 giờ 30 C805

191 2CBLYDC001 Vật lý 1 (Cơ - nhiệt) Cao Thị Mỹ Dung C13_TH01 32 Năm 04/09/2014 13 giờ 30 C806

192 2CBLYDC001 Vật lý 1 (Cơ - nhiệt) Cao Thị Mỹ Dung C13_TP01 36 Năm 04/09/2014 13 giờ 30 C806

193 2CBLYDC001 Vật lý 1 (Cơ - nhiệt) Nguyễn Nhật Kim Ngân C13_VT01 10 Năm 04/09/2014 13 giờ 30 C805

194 2CBLYDC001 Vật lý 1 (Cơ - nhiệt) Cao Thị Mỹ Dung C13_XD01 3 Năm 04/09/2014 13 giờ 30 C805

195 9QTTODC001 Xác suất thống kê và thực hành Trần Kim Ngọc C09_KD02 2 Năm 04/09/2014 13 giờ 30 C805

196 9QTTODC001 Xác suất thống kê và thực hành Trần Kim Ngọc C10_KD01 1 Năm 04/09/2014 13 giờ 30 C805

197 9QTTODC001 Xác suất thống kê và thực hành Trần Kim Ngọc C10_KD04 1 Năm 04/09/2014 13 giờ 30 C805

198 9QTTODC001 Xác suất thống kê và thực hành Trần Kim Ngọc C10_KD06 4 Năm 04/09/2014 13 giờ 30 C805

199 9QTTODC001 Xác suất thống kê và thực hành Trần Kim Ngọc C10_KD07 1 Năm 04/09/2014 13 giờ 30 C805

200 9QTTODC001 Xác suất thống kê và thực hành Nguyễn Ngọc Vân Uyên+Trần Kim Ngọc C10_KD08 3 Năm 04/09/2014 13 giờ 30 C805

201 9QTTODC001 Xác suất thống kê và thực hành Lê Thái Bảo Thiên Trung+Trần Kim Ngọc C11_KD01 6 Năm 04/09/2014 13 giờ 30 C804

202 9QTTODC001 Xác suất thống kê và thực hành Trần Kim Ngọc C11_KD03 6 Năm 04/09/2014 13 giờ 30 C804

203 9QTTODC001 Xác suất thống kê và thực hành Lê Thái Bảo Thiên Trung+Trần Kim Ngọc C11_KD04 4 Năm 04/09/2014 13 giờ 30 C804

204 9QTTODC001 Xác suất thống kê và thực hành Lê Thái Bảo Thiên Trung+Trần Kim Ngọc C11_KD05 4 Năm 04/09/2014 13 giờ 30 C804

205 9QTTODC001 Xác suất thống kê và thực hành Trần Kim Ngọc C11_KD06 3 Năm 04/09/2014 13 giờ 30 C804

206 9QTTODC001 Xác suất thống kê và thực hành Trần Kim Ngọc C11_KD07 6 Năm 04/09/2014 13 giờ 30 C804

207 9QTTODC001 Xác suất thống kê và thực hành Trần Kim Ngọc C11_KD08 7 Năm 04/09/2014 13 giờ 30 C804

208 9QTTODC001 Xác suất thống kê và thực hành Trần Kim Ngọc C11_KT02 2 Năm 04/09/2014 13 giờ 30 C804

209 9QTTODC001 Xác suất thống kê và thực hành Lê Thái Bảo Thiên Trung+Trần Kim Ngọc+Nguyễn Ngọc Vân Uyên C12_KD01 22 Năm 04/09/2014 13 giờ 30 C804

210 9QTTODC001 Xác suất thống kê và thực hành Lê Thái Bảo Thiên Trung+Trần Kim Ngọc+Nguyễn Ngọc Vân Uyên C12_KD02 23 Năm 04/09/2014 13 giờ 30 C803

211 9QTTODC001 Xác suất thống kê và thực hành Lê Thái Bảo Thiên Trung+Trần Kim Ngọc+Nguyễn Ngọc Vân Uyên C12_KD03 17 Năm 04/09/2014 13 giờ 30 C803

212 9QTTODC001 Xác suất thống kê và thực hành Lê Thái Bảo Thiên Trung+Trần Kim Ngọc+Nguyễn Ngọc Vân Uyên C12_KD04 26 Năm 04/09/2014 13 giờ 30 C803

213 9QTTODC001 Xác suất thống kê và thực hành Lê Thái Bảo Thiên Trung+Nguyễn Ngọc Vân Uyên C12_KD05 17 Năm 04/09/2014 13 giờ 30 C801

214 9QTTODC001 Xác suất thống kê và thực hành Lê Thái Bảo Thiên Trung C12_KD06 28 Năm 04/09/2014 13 giờ 30 C801

215 9QTTODC001 Xác suất thống kê và thực hành Lê Thái Bảo Thiên Trung+Trần Kim Ngọc+Nguyễn Ngọc Vân Uyên C12_KD07 20 Năm 04/09/2014 13 giờ 30 C801

216 9QTTODC001 Xác suất thống kê và thực hành Nguyễn Ngọc Vân Uyên C12_KD08 11 Năm 04/09/2014 13 giờ 30 C701

217 9QTTODC001 Xác suất thống kê và thực hành Lê Thái Bảo Thiên Trung+Nguyễn Ngọc Vân Uyên C12_KT01 19 Năm 04/09/2014 13 giờ 30 C701

8/19

Page 9: 14.08.18_LICH THI HOC KY HE (13-14)_2

STT MSMH TÊN MÔN HỌC CÁN BỘ GIẢNG DẠY TÊN LỚP SLSV THỨ NGÀY THI GIỜ THI PHÒNG THI

218 9QTTODC001 Xác suất thống kê và thực hành Nguyễn Ngọc Vân Uyên+Trần Kim Ngọc C12_KT02 31 Năm 04/09/2014 13 giờ 30 C701

219 9QTTODC001 Xác suất thống kê và thực hành Trần Kim Ngọc D09_TC02 1 Năm 04/09/2014 13 giờ 30 C701

220 9QTCHCS003 Phương pháp ñịnh lượng Nguyễn Ngọc Vân Uyên D09_TC01 2 Năm 04/09/2014 15 giờ 30 C808

221 9QTCHCS003 Phương pháp ñịnh lượng Nguyễn Ngọc Vân Uyên D09_TC02 1 Năm 04/09/2014 15 giờ 30 C808

222 9QTCHCS003 Phương pháp ñịnh lượng Nguyễn Ngọc Vân Uyên D10_KD01 1 Năm 04/09/2014 15 giờ 30 C808

223 9QTCHCS003 Phương pháp ñịnh lượng Nguyễn Ngọc Vân Uyên D10_MAR01 1 Năm 04/09/2014 15 giờ 30 C808

224 9QTCHCS003 Phương pháp ñịnh lượng Nguyễn Ngọc Vân Uyên D10_TC01 1 Năm 04/09/2014 15 giờ 30 C808

225 9QTCHCS003 Phương pháp ñịnh lượng Nguyễn Ngọc Vân Uyên D10_TC02 1 Năm 04/09/2014 15 giờ 30 C808

226 9QTCHCS003 Phương pháp ñịnh lượng Nguyễn Ngọc Vân Uyên D10_TC04 1 Năm 04/09/2014 15 giờ 30 C808

227 9QTCHCS003 Phương pháp ñịnh lượng Nguyễn Ngọc Vân Uyên D11_KD01 4 Năm 04/09/2014 15 giờ 30 C808

228 9QTCHCS003 Phương pháp ñịnh lượng Nguyễn Ngọc Vân Uyên D11_MAR01 3 Năm 04/09/2014 15 giờ 30 C808

229 9QTCHCS003 Phương pháp ñịnh lượng Nguyễn Ngọc Vân Uyên D11_MAR02 1 Năm 04/09/2014 15 giờ 30 C808

230 9QTCHCS003 Phương pháp ñịnh lượng Nguyễn Ngọc Vân Uyên D11_TC01 1 Năm 04/09/2014 15 giờ 30 C808

231 9QTCHCS003 Phương pháp ñịnh lượng Nguyễn Ngọc Vân Uyên D11_TC02 1 Năm 04/09/2014 15 giờ 30 C808

232 9QTCHCS003 Phương pháp ñịnh lượng Nguyễn Ngọc Vân Uyên D12_QT01 5 Năm 04/09/2014 15 giờ 30 C808

233 9QTCHCS003 Phương pháp ñịnh lượng Nguyễn Ngọc Vân Uyên D12_QT02 9 Năm 04/09/2014 15 giờ 30 C808

234 9QTCHCS003 Phương pháp ñịnh lượng Nguyễn Ngọc Vân Uyên D12_QT04 4 Năm 04/09/2014 15 giờ 30 C808

235 9QTCHCS003 Phương pháp ñịnh lượng Nguyễn Ngọc Vân Uyên D12_QT05 2 Năm 04/09/2014 15 giờ 30 C808

236 1CBLYDC001 Vật lý 1 (Cơ - nhiệt) Vũ Thái Thủy Ngân D09_TH01 1 Năm 04/09/2014 15 giờ 30 C806

237 1CBLYDC001 Vật lý 1 (Cơ - nhiệt) ðặng Hoài Trung D10_TH01 2 Năm 04/09/2014 15 giờ 30 C806

238 1CBLYDC001 Vật lý 1 (Cơ - nhiệt) ðặng Hoài Trung D10_TH02 1 Năm 04/09/2014 15 giờ 30 C806

239 1CBLYDC001 Vật lý 1 (Cơ - nhiệt) Nguyễn Nhật Kim Ngân D10_XD01 1 Năm 04/09/2014 15 giờ 30 C806

240 1CBLYDC001 Vật lý 1 (Cơ - nhiệt) ðặng Hoài Trung D11_TH01 1 Năm 04/09/2014 15 giờ 30 C806

241 1CBLYDC001 Vật lý 1 (Cơ - nhiệt) ðặng Hoài Trung+Nguyễn Triều Lan D11_TP02 3 Năm 04/09/2014 15 giờ 30 C806

242 1CBLYDC001 Vật lý 1 (Cơ - nhiệt) Nguyễn Nhật Kim Ngân D11_XD01 3 Năm 04/09/2014 15 giờ 30 C806

243 1CBLYDC001 Vật lý 1 (Cơ - nhiệt) Nguyễn Nhật Kim Ngân D11_XD02 3 Năm 04/09/2014 15 giờ 30 C806

244 1CBLYDC001 Vật lý 1 (Cơ - nhiệt) Nguyễn Nhật Kim Ngân D12_CDT01 2 Năm 04/09/2014 15 giờ 30 C806

245 1CBLYDC001 Vật lý 1 (Cơ - nhiệt) Nguyễn Nhật Kim Ngân D12_DDT01 1 Năm 04/09/2014 15 giờ 30 C806

9/19

Page 10: 14.08.18_LICH THI HOC KY HE (13-14)_2

STT MSMH TÊN MÔN HỌC CÁN BỘ GIẢNG DẠY TÊN LỚP SLSV THỨ NGÀY THI GIỜ THI PHÒNG THI

246 1CBLYDC001 Vật lý 1 (Cơ - nhiệt) Nguyễn Nhật Kim Ngân+Vũ Thái Thùy Ngân D12_TH01 9 Năm 04/09/2014 15 giờ 30 C806

247 1CBLYDC001 Vật lý 1 (Cơ - nhiệt) Nguyễn Nhật Kim Ngân+Vũ Thái Thùy Ngân+Nguyễn Triều Lan D12_TH02 7 Năm 04/09/2014 15 giờ 30 C806

248 1CBLYDC001 Vật lý 1 (Cơ - nhiệt) ðặng Hoài Trung D12_TP01 5 Năm 04/09/2014 15 giờ 30 C806

249 1CBLYDC001 Vật lý 1 (Cơ - nhiệt) ðặng Hoài Trung D12_TP02 1 Năm 04/09/2014 15 giờ 30 C806

250 1CBLYDC001 Vật lý 1 (Cơ - nhiệt) Nguyễn Nhật Kim Ngân D12_VT01 3 Năm 04/09/2014 15 giờ 30 C806

251 1CBLYDC001 Vật lý 1 (Cơ - nhiệt) Vũ Thái Thủy Ngân D12_XD01 2 Năm 04/09/2014 15 giờ 30 C806

252 1CBLYDC001 Vật lý 1 (Cơ - nhiệt) Nguyễn Triều Lan D12_XD02 1 Năm 04/09/2014 15 giờ 30 C806

253 1CBLYDC001 Vật lý 1 (Cơ - nhiệt) Vũ Thái Thủy Ngân D13_CDT01 27 Năm 04/09/2014 15 giờ 30 C805

254 1CBLYDC001 Vật lý 1 (Cơ - nhiệt) Vũ Thái Thủy Ngân D13_CDT02 34 Năm 04/09/2014 15 giờ 30 C701

255 1CBLYDC001 Vật lý 1 (Cơ - nhiệt) Nguyễn Nhật Kim Ngân D13_DDT01 15 Năm 04/09/2014 15 giờ 30 C806

256 1CBLYDC001 Vật lý 1 (Cơ - nhiệt) Cao Thị Mỹ Dung D13_TH01 28 Năm 04/09/2014 15 giờ 30 C805

257 1CBLYDC001 Vật lý 1 (Cơ - nhiệt) Cao Thị Mỹ Dung D13_TH02 23 Năm 04/09/2014 15 giờ 30 C805

258 1CBLYDC001 Vật lý 1 (Cơ - nhiệt) Cao Thị Mỹ Dung D13_TH03 19 Năm 04/09/2014 15 giờ 30 C804

259 1CBLYDC001 Vật lý 1 (Cơ - nhiệt) Cao Thị Mỹ Dung D13_TH04 19 Năm 04/09/2014 15 giờ 30 C804

260 1CBLYDC001 Vật lý 1 (Cơ - nhiệt) Nguyễn Triều Lan D13_TH05 17 Năm 04/09/2014 15 giờ 30 C804

261 1CBLYDC001 Vật lý 1 (Cơ - nhiệt) ðặng Hoài Trung D13_TH06 14 Năm 04/09/2014 15 giờ 30 C804

262 1CBLYDC001 Vật lý 1 (Cơ - nhiệt) Nguyễn Triều Lan D13_TP01 23 Năm 04/09/2014 15 giờ 30 C803

263 1CBLYDC001 Vật lý 1 (Cơ - nhiệt) Nguyễn Triều Lan D13_TP02 32 Năm 04/09/2014 15 giờ 30 C803

264 1CBLYDC001 Vật lý 1 (Cơ - nhiệt) Nguyễn Triều Lan D13_TP03 1 Năm 04/09/2014 15 giờ 30 C803

265 1CBLYDC001 Vật lý 1 (Cơ - nhiệt) Nguyễn Triều Lan D13_TP04 5 Năm 04/09/2014 15 giờ 30 C803

266 1CBLYDC001 Vật lý 1 (Cơ - nhiệt) ðặng Hoài Trung D13_TP05 20 Năm 04/09/2014 15 giờ 30 C801

267 1CBLYDC001 Vật lý 1 (Cơ - nhiệt) ðặng Hoài Trung D13_TP06 22 Năm 04/09/2014 15 giờ 30 C801

268 1CBLYDC001 Vật lý 1 (Cơ - nhiệt) Nguyễn Nhật Kim Ngân D13_VT01 31 Năm 04/09/2014 15 giờ 30 C808

269 1CBLYDC001 Vật lý 1 (Cơ - nhiệt) Vũ Thái Thủy Ngân D13_XD01 49 Năm 04/09/2014 15 giờ 30 C701

270 1CBLYDC001 Vật lý 1 (Cơ - nhiệt) Vũ Thái Thủy Ngân D13_XD02 26 Năm 04/09/2014 15 giờ 30 C801

271 2QTCHCS012 Nghiệp vụ ngoại thương Hà Ngọc Minh C09_KD01 3 Sáu 05/09/2014 13 giờ 30 C808

272 2QTCHCS012 Nghiệp vụ ngoại thương Hà Ngọc Minh C09_KD05 1 Sáu 05/09/2014 13 giờ 30 C808

273 2QTCHCS012 Nghiệp vụ ngoại thương Hà Ngọc Minh C09_KD06 1 Sáu 05/09/2014 13 giờ 30 C808

10/19

Page 11: 14.08.18_LICH THI HOC KY HE (13-14)_2

STT MSMH TÊN MÔN HỌC CÁN BỘ GIẢNG DẠY TÊN LỚP SLSV THỨ NGÀY THI GIỜ THI PHÒNG THI

274 2QTCHCS012 Nghiệp vụ ngoại thương Hà Ngọc Minh C09_KT01 1 Sáu 05/09/2014 13 giờ 30 C808

275 2QTCHCS012 Nghiệp vụ ngoại thương Hà Ngọc Minh C10_KD01 3 Sáu 05/09/2014 13 giờ 30 C808

276 2QTCHCS012 Nghiệp vụ ngoại thương Hà Ngọc Minh C10_KD02 4 Sáu 05/09/2014 13 giờ 30 C808

277 2QTCHCS012 Nghiệp vụ ngoại thương Hà Ngọc Minh C10_KD03 1 Sáu 05/09/2014 13 giờ 30 C808

278 2QTCHCS012 Nghiệp vụ ngoại thương Hà Ngọc Minh C10_KD04 3 Sáu 05/09/2014 13 giờ 30 C808

279 2QTCHCS012 Nghiệp vụ ngoại thương Hà Ngọc Minh C10_KD05 8 Sáu 05/09/2014 13 giờ 30 C808

280 2QTCHCS012 Nghiệp vụ ngoại thương Hà Ngọc Minh C10_KD06 7 Sáu 05/09/2014 13 giờ 30 C808

281 2QTCHCS012 Nghiệp vụ ngoại thương Hà Ngọc Minh C10_KD07 1 Sáu 05/09/2014 13 giờ 30 C808

282 2QTCHCS012 Nghiệp vụ ngoại thương Hà Ngọc Minh C10_KD08 1 Sáu 05/09/2014 13 giờ 30 C808

283 2QTCHCS012 Nghiệp vụ ngoại thương Hà Ngọc Minh C10_KT02 1 Sáu 05/09/2014 13 giờ 30 C808

284 2QTCHCS012 Nghiệp vụ ngoại thương Hà Ngọc Minh C11_KD01 16 Sáu 05/09/2014 13 giờ 30 C808

285 2QTCHCS012 Nghiệp vụ ngoại thương Hà Ngọc Minh C11_KD02 8 Sáu 05/09/2014 13 giờ 30 C808

286 2QTCHCS012 Nghiệp vụ ngoại thương Hà Ngọc Minh C11_KD03 9 Sáu 05/09/2014 13 giờ 30 C808

287 2QTCHCS012 Nghiệp vụ ngoại thương Hà Ngọc Minh C11_KD04 15 Sáu 05/09/2014 13 giờ 30 C806

288 2QTCHCS012 Nghiệp vụ ngoại thương Hà Ngọc Minh C11_KD05 12 Sáu 05/09/2014 13 giờ 30 C806

289 2QTCHCS012 Nghiệp vụ ngoại thương Hà Ngọc Minh C11_KD06 8 Sáu 05/09/2014 13 giờ 30 C806

290 2QTCHCS012 Nghiệp vụ ngoại thương Hà Ngọc Minh C11_KD07 9 Sáu 05/09/2014 13 giờ 30 C806

291 2QTCHCS012 Nghiệp vụ ngoại thương Hà Ngọc Minh C11_KD08 4 Sáu 05/09/2014 13 giờ 30 C806

292 2QTCHCS012 Nghiệp vụ ngoại thương Hà Ngọc Minh C11_KT01 7 Sáu 05/09/2014 13 giờ 30 C806

293 2QTCHCS012 Nghiệp vụ ngoại thương Hà Ngọc Minh C11_KT02 8 Sáu 05/09/2014 13 giờ 30 C806

294 1QTCHCN015 Nghiệp vụ ngoại thương Hà Ngọc Minh D09_TC02 1 Sáu 05/09/2014 13 giờ 30 C806

295 2CBTODC002 Toán A2 (Vi tích phân hàm nhiều biến) Trần Nhật Duy Thanh C09_XD01 1 Sáu 05/09/2014 13 giờ 30 C804

296 2CBTODC002 Toán A2 (Vi tích phân hàm nhiều biến) Trần Nhật Duy Thanh C10_TH02 2 Sáu 05/09/2014 13 giờ 30 C804

297 2CBTODC002 Toán A2 (Vi tích phân hàm nhiều biến) Trần Nhật Duy Thanh C10_TP01 2 Sáu 05/09/2014 13 giờ 30 C804

298 2CBTODC002 Toán A2 (Vi tích phân hàm nhiều biến) Trần Nhật Duy Thanh C10_VT01 1 Sáu 05/09/2014 13 giờ 30 C804

299 2CBTODC002 Toán A2 (Vi tích phân hàm nhiều biến) Trần Nhật Duy Thanh C10_XD01 1 Sáu 05/09/2014 13 giờ 30 C804

300 2CBTODC002 Toán A2 (Vi tích phân hàm nhiều biến) Trần Nhật Duy Thanh C10_XD03 1 Sáu 05/09/2014 13 giờ 30 C804

301 2CBTODC002 Toán A2 (Vi tích phân hàm nhiều biến) Trần Nhật Duy Thanh C10_XD04 1 Sáu 05/09/2014 13 giờ 30 C804

11/19

Page 12: 14.08.18_LICH THI HOC KY HE (13-14)_2

STT MSMH TÊN MÔN HỌC CÁN BỘ GIẢNG DẠY TÊN LỚP SLSV THỨ NGÀY THI GIỜ THI PHÒNG THI

302 2CBTODC002 Toán A2 (Vi tích phân hàm nhiều biến) Trần Nhật Duy Thanh C11_TH01 5 Sáu 05/09/2014 13 giờ 30 C804

303 2CBTODC002 Toán A2 (Vi tích phân hàm nhiều biến) Trần Nhật Duy Thanh C11_TH02 7 Sáu 05/09/2014 13 giờ 30 C804

304 2CBTODC002 Toán A2 (Vi tích phân hàm nhiều biến) Trần Nhật Duy Thanh C11_TP02 1 Sáu 05/09/2014 13 giờ 30 C804

305 2CBTODC002 Toán A2 (Vi tích phân hàm nhiều biến) Trần Nhật Duy Thanh C11_XD04 4 Sáu 05/09/2014 13 giờ 30 C804

306 2CBTODC002 Toán A2 (Vi tích phân hàm nhiều biến) Trần Nhật Duy Thanh C12_CDT01 5 Sáu 05/09/2014 13 giờ 30 C804

307 2CBTODC002 Toán A2 (Vi tích phân hàm nhiều biến) Trần Nhật Duy Thanh C12_TH01 13 Sáu 05/09/2014 13 giờ 30 C804

308 2CBTODC002 Toán A2 (Vi tích phân hàm nhiều biến) Trần Nhật Duy Thanh C12_TH02 12 Sáu 05/09/2014 13 giờ 30 C804

309 2CBTODC002 Toán A2 (Vi tích phân hàm nhiều biến) Trần Nhật Duy Thanh C12_TH03 3 Sáu 05/09/2014 13 giờ 30 C805

310 2CBTODC002 Toán A2 (Vi tích phân hàm nhiều biến) Trần Nhật Duy Thanh C12_TH04 10 Sáu 05/09/2014 13 giờ 30 C805

311 2CBTODC002 Toán A2 (Vi tích phân hàm nhiều biến) Trần Nhật Duy Thanh C12_VT01 9 Sáu 05/09/2014 13 giờ 30 C805

312 2CBTODC002 Toán A2 (Vi tích phân hàm nhiều biến) Trần Nhật Duy Thanh C12_XD01 1 Sáu 05/09/2014 13 giờ 30 C805

313 2CBTODC002 Toán A2 (Vi tích phân hàm nhiều biến) Trần Nhật Duy Thanh C12_XD02 2 Sáu 05/09/2014 13 giờ 30 C805

314 2CBTODC002 Toán A2 (Vi tích phân hàm nhiều biến) Trần Nhật Duy Thanh C12_XD03 11 Sáu 05/09/2014 13 giờ 30 C805

315 2CBTODC002 Toán A2 (Vi tích phân hàm nhiều biến) Trần Nhật Duy Thanh C12_XD04 11 Sáu 05/09/2014 13 giờ 30 C805

316 1QTCHCN003 Quản trị chiến lược Phạm Ngọc Quý D10_KD01 2 Sáu 05/09/2014 15 giờ 30 C805

317 1QTCHCN003 Quản trị chiến lược Phạm Ngọc Quý D10_TC02 5 Sáu 05/09/2014 15 giờ 30 C805

318 1QTCHCN003 Quản trị chiến lược Phạm Ngọc Quý D10_TC03 1 Sáu 05/09/2014 15 giờ 30 C805

319 1QTCHCN003 Quản trị chiến lược Phạm Ngọc Quý D10_TC04 6 Sáu 05/09/2014 15 giờ 30 C805

320 1CBTODC002 Toán A2 (ðại số tuyến tính) Trần Ngọc Lân D11_TH01 1 Sáu 05/09/2014 15 giờ 30 C801

321 1CBTODC002 Toán A2 (ðại số tuyến tính) Trần Ngọc Lân D11_TP01 1 Sáu 05/09/2014 15 giờ 30 C801

322 1CBTODC002 Toán A2 (ðại số tuyến tính) Nguyễn Văn Du+Trần Ngọc Lân D11_TP02 2 Sáu 05/09/2014 15 giờ 30 C801

323 1CBTODC002 Toán A2 (ðại số tuyến tính) Nguyễn Văn Du D11_XD01 4 Sáu 05/09/2014 15 giờ 30 C801

324 1CBTODC002 Toán A2 (ðại số tuyến tính) Trần Ngọc Lân D11_XD02 1 Sáu 05/09/2014 15 giờ 30 C801

325 1CBTODC002 Toán A2 (ðại số tuyến tính) Trần Ngọc Lân D12_CDT01 2 Sáu 05/09/2014 15 giờ 30 C801

326 1CBTODC002 Toán A2 (ðại số tuyến tính) Trần Ngọc Lân D12_DDT01 1 Sáu 05/09/2014 15 giờ 30 C801

327 1CBTODC002 Toán A2 (ðại số tuyến tính) Nguyễn Văn Du+Trần Ngọc Lân D12_TH01 5 Sáu 05/09/2014 15 giờ 30 C801

328 1CBTODC002 Toán A2 (ðại số tuyến tính) Nguyễn Văn Du+Trần Ngọc Lân D12_TH02 9 Sáu 05/09/2014 15 giờ 30 C801

329 1CBTODC002 Toán A2 (ðại số tuyến tính) Trần Ngọc Lân D12_TP01 2 Sáu 05/09/2014 15 giờ 30 C801

12/19

Page 13: 14.08.18_LICH THI HOC KY HE (13-14)_2

STT MSMH TÊN MÔN HỌC CÁN BỘ GIẢNG DẠY TÊN LỚP SLSV THỨ NGÀY THI GIỜ THI PHÒNG THI

330 1CBTODC002 Toán A2 (ðại số tuyến tính) Trần Ngọc Lân D12_VT01 2 Sáu 05/09/2014 15 giờ 30 C801

331 1CBTODC002 Toán A2 (ðại số tuyến tính) Trần Ngọc Lân D12_XD01 2 Sáu 05/09/2014 15 giờ 30 C801

332 1CBTODC002 Toán A2 (ðại số tuyến tính) Trần Ngọc Lân D13_CDT01 17 Sáu 05/09/2014 15 giờ 30 C801

333 1CBTODC002 Toán A2 (ðại số tuyến tính) Trần Ngọc Lân D13_CDT02 22 Sáu 05/09/2014 15 giờ 30 C801

334 1CBTODC002 Toán A2 (ðại số tuyến tính) Trần Ngọc Lân D13_DDT01 44 Sáu 05/09/2014 15 giờ 30 C804

335 1CBTODC002 Toán A2 (ðại số tuyến tính) Nguyễn Văn Du D13_TH01 11 Sáu 05/09/2014 15 giờ 30 C805

336 1CBTODC002 Toán A2 (ðại số tuyến tính) Nguyễn Văn Du D13_TH02 4 Sáu 05/09/2014 15 giờ 30 C805

337 1CBTODC002 Toán A2 (ðại số tuyến tính) Nguyễn Văn Du D13_TH03 17 Sáu 05/09/2014 15 giờ 30 C805

338 1CBTODC002 Toán A2 (ðại số tuyến tính) Nguyễn Văn Du D13_TH04 13 Sáu 05/09/2014 15 giờ 30 C805

339 1CBTODC002 Toán A2 (ðại số tuyến tính) Nguyễn Văn Du D13_TH05 3 Sáu 05/09/2014 15 giờ 30 C805

340 1CBTODC002 Toán A2 (ðại số tuyến tính) Nguyễn Văn Du+Trần Ngọc Lân D13_TH06 5 Sáu 05/09/2014 15 giờ 30 C805

341 1CBTODC002 Toán A2 (ðại số tuyến tính) Nguyễn Văn Du+Trần Ngọc Lân D13_TP01 8 Sáu 05/09/2014 15 giờ 30 C804

342 1CBTODC002 Toán A2 (ðại số tuyến tính) Nguyễn Văn Du+Trần Ngọc Lân D13_TP02 14 Sáu 05/09/2014 15 giờ 30 C804

343 1CBTODC002 Toán A2 (ðại số tuyến tính) Nguyễn Văn Du D13_TP03 12 Sáu 05/09/2014 15 giờ 30 C806

344 1CBTODC002 Toán A2 (ðại số tuyến tính) Nguyễn Văn Du+Trần Ngọc Lân D13_TP04 12 Sáu 05/09/2014 15 giờ 30 C806

345 1CBTODC002 Toán A2 (ðại số tuyến tính) Nguyễn Văn Du D13_TP05 13 Sáu 05/09/2014 15 giờ 30 C806

346 1CBTODC002 Toán A2 (ðại số tuyến tính) Nguyễn Văn Du D13_TP06 11 Sáu 05/09/2014 15 giờ 30 C806

347 1CBTODC002 Toán A2 (ðại số tuyến tính) Trần Ngọc Lân D13_VT01 41 Sáu 05/09/2014 15 giờ 30 C808

348 1CBTODC002 Toán A2 (ðại số tuyến tính) Nguyễn Văn Du D13_XD01 27 Sáu 05/09/2014 15 giờ 30 C808

349 1CBTODC002 Toán A2 (ðại số tuyến tính) Nguyễn Văn Du D13_XD02 16 Sáu 05/09/2014 15 giờ 30 C806

350 2QTCHCS008 Phương pháp ñịnh lượng và thực hành Nguyễn Ngọc Vân Uyên C09_KD01 1 Bảy 06/09/2014 13 giờ 30 C808

351 2QTCHCS008 Phương pháp ñịnh lượng và thực hành Nguyễn Ngọc Vân Uyên C09_KT01 1 Bảy 06/09/2014 13 giờ 30 C808

352 2QTCHCS008 Phương pháp ñịnh lượng và thực hành Nguyễn Ngọc Vân Uyên C10_KD02 1 Bảy 06/09/2014 13 giờ 30 C808

353 2QTCHCS008 Phương pháp ñịnh lượng và thực hành Nguyễn Ngọc Vân Uyên C10_KD07 1 Bảy 06/09/2014 13 giờ 30 C808

354 2QTCHCS008 Phương pháp ñịnh lượng và thực hành Trần Kim Ngọc C11_KD01 2 Bảy 06/09/2014 13 giờ 30 C808

355 2QTCHCS008 Phương pháp ñịnh lượng và thực hành Nguyễn Ngọc Vân Uyên C11_KD02 1 Bảy 06/09/2014 13 giờ 30 C808

356 2QTCHCS008 Phương pháp ñịnh lượng và thực hành Nguyễn Ngọc Vân Uyên C11_KD04 1 Bảy 06/09/2014 13 giờ 30 C808

357 2QTCHCS008 Phương pháp ñịnh lượng và thực hành Nguyễn Ngọc Vân Uyên+Trần Kim Ngọc C11_KD05 4 Bảy 06/09/2014 13 giờ 30 C808

13/19

Page 14: 14.08.18_LICH THI HOC KY HE (13-14)_2

STT MSMH TÊN MÔN HỌC CÁN BỘ GIẢNG DẠY TÊN LỚP SLSV THỨ NGÀY THI GIỜ THI PHÒNG THI

358 2QTCHCS008 Phương pháp ñịnh lượng và thực hành Trần Kim Ngọc C11_KD06 1 Bảy 06/09/2014 13 giờ 30 C808

359 2QTCHCS008 Phương pháp ñịnh lượng và thực hành Nguyễn Ngọc Vân Uyên C11_KD08 1 Bảy 06/09/2014 13 giờ 30 C808

360 2QTCHCS008 Phương pháp ñịnh lượng và thực hành Nguyễn Ngọc Vân Uyên+Trần Kim Ngọc C12_KD01 5 Bảy 06/09/2014 13 giờ 30 C808

361 2QTCHCS008 Phương pháp ñịnh lượng và thực hành Nguyễn Ngọc Vân Uyên+Trần Kim Ngọc C12_KD02 7 Bảy 06/09/2014 13 giờ 30 C808

362 2QTCHCS008 Phương pháp ñịnh lượng và thực hành Nguyễn Ngọc Vân Uyên+Trần Kim Ngọc C12_KD03 5 Bảy 06/09/2014 13 giờ 30 C808

363 2QTCHCS008 Phương pháp ñịnh lượng và thực hành Nguyễn Ngọc Vân Uyên+Trần Kim Ngọc C12_KD04 8 Bảy 06/09/2014 13 giờ 30 C808

364 2QTCHCS008 Phương pháp ñịnh lượng và thực hành Trần Kim Ngọc C12_KD05 5 Bảy 06/09/2014 13 giờ 30 C808

365 2QTCHCS008 Phương pháp ñịnh lượng và thực hành Trần Kim Ngọc C12_KD06 11 Bảy 06/09/2014 13 giờ 30 C808

366 2QTCHCS008 Phương pháp ñịnh lượng và thực hành Trần Kim Ngọc C12_KD07 6 Bảy 06/09/2014 13 giờ 30 C806

367 2QTCHCS008 Phương pháp ñịnh lượng và thực hành Nguyễn Ngọc Vân Uyên+Trần Kim Ngọc C12_KD08 5 Bảy 06/09/2014 13 giờ 30 C806

368 2QTCHCS008 Phương pháp ñịnh lượng và thực hành Nguyễn Ngọc Vân Uyên+Trần Kim Ngọc C12_KT01 18 Bảy 06/09/2014 13 giờ 30 C806

369 2QTCHCS008 Phương pháp ñịnh lượng và thực hành Trần Kim Ngọc C12_KT02 31 Bảy 06/09/2014 13 giờ 30 C806

370 2CBLYDC002 Vật lý 2 (ðiện từ - quang) Nguyễn Triều Lan C10_XD01 1 Bảy 06/09/2014 13 giờ 30 C804

371 2CBLYDC002 Vật lý 2 (ðiện từ - quang) Nguyễn Triều Lan C10_XD02 2 Bảy 06/09/2014 13 giờ 30 C804

372 2CBLYDC002 Vật lý 2 (ðiện từ - quang) Nguyễn Triều Lan C10_XD03 1 Bảy 06/09/2014 13 giờ 30 C804

373 2CBLYDC002 Vật lý 2 (ðiện từ - quang) Nguyễn Triều Lan C11_CDT01 5 Bảy 06/09/2014 13 giờ 30 C804

374 2CBLYDC002 Vật lý 2 (ðiện từ - quang) Nguyễn Triều Lan C11_DDT01 2 Bảy 06/09/2014 13 giờ 30 C804

375 2CBLYDC002 Vật lý 2 (ðiện từ - quang) Nguyễn Triều Lan C11_TH02 2 Bảy 06/09/2014 13 giờ 30 C804

376 2CBLYDC002 Vật lý 2 (ðiện từ - quang) Nguyễn Triều Lan C11_TP01 9 Bảy 06/09/2014 13 giờ 30 C804

377 2CBLYDC002 Vật lý 2 (ðiện từ - quang) Nguyễn Triều Lan C11_TP02 8 Bảy 06/09/2014 13 giờ 30 C804

378 2CBLYDC002 Vật lý 2 (ðiện từ - quang) Nguyễn Triều Lan C11_VT01 1 Bảy 06/09/2014 13 giờ 30 C804

379 2CBLYDC002 Vật lý 2 (ðiện từ - quang) Nguyễn Triều Lan C11_XD01 1 Bảy 06/09/2014 13 giờ 30 C804

380 2CBLYDC002 Vật lý 2 (ðiện từ - quang) Nguyễn Triều Lan C11_XD02 2 Bảy 06/09/2014 13 giờ 30 C804

381 2CBLYDC002 Vật lý 2 (ðiện từ - quang) Nguyễn Triều Lan C11_XD03 1 Bảy 06/09/2014 13 giờ 30 C804

382 2CBLYDC002 Vật lý 2 (ðiện từ - quang) Nguyễn Triều Lan C11_XD04 1 Bảy 06/09/2014 13 giờ 30 C804

383 2CBLYDC002 Vật lý 2 (ðiện từ - quang) Nguyễn Triều Lan C12_DDT01 1 Bảy 06/09/2014 13 giờ 30 C804

384 2CBLYDC002 Vật lý 2 (ðiện từ - quang) Nguyễn Triều Lan C12_TH01 4 Bảy 06/09/2014 13 giờ 30 C804

385 2CBLYDC002 Vật lý 2 (ðiện từ - quang) Nguyễn Triều Lan C12_TH02 2 Bảy 06/09/2014 13 giờ 30 C804

14/19

Page 15: 14.08.18_LICH THI HOC KY HE (13-14)_2

STT MSMH TÊN MÔN HỌC CÁN BỘ GIẢNG DẠY TÊN LỚP SLSV THỨ NGÀY THI GIỜ THI PHÒNG THI

386 2CBLYDC002 Vật lý 2 (ðiện từ - quang) Nguyễn Triều Lan C12_TH03 14 Bảy 06/09/2014 13 giờ 30 C804

387 2CBLYDC002 Vật lý 2 (ðiện từ - quang) Nguyễn Triều Lan C12_TH04 5 Bảy 06/09/2014 13 giờ 30 C804

388 2CBLYDC002 Vật lý 2 (ðiện từ - quang) Nguyễn Triều Lan C12_TP01 15 Bảy 06/09/2014 13 giờ 30 C805

389 2CBLYDC002 Vật lý 2 (ðiện từ - quang) Nguyễn Triều Lan C12_TP02 13 Bảy 06/09/2014 13 giờ 30 C805

390 2CBLYDC002 Vật lý 2 (ðiện từ - quang) Nguyễn Triều Lan C12_VT01 6 Bảy 06/09/2014 13 giờ 30 C805

391 2CBLYDC002 Vật lý 2 (ðiện từ - quang) Nguyễn Triều Lan C12_XD01 3 Bảy 06/09/2014 13 giờ 30 C805

392 2CBLYDC002 Vật lý 2 (ðiện từ - quang) Nguyễn Triều Lan C12_XD02 2 Bảy 06/09/2014 13 giờ 30 C805

393 2CBLYDC002 Vật lý 2 (ðiện từ - quang) Nguyễn Triều Lan C12_XD03 10 Bảy 06/09/2014 13 giờ 30 C805

394 2CBLYDC002 Vật lý 2 (ðiện từ - quang) Nguyễn Triều Lan C12_XD04 6 Bảy 06/09/2014 13 giờ 30 C805

395 1CBLYDC002 Vật lý 2 (ðiện từ - quang) Nguyễn Nhật Kim Ngân D09_CDT01 1 Bảy 06/09/2014 15 giờ 30 C808

396 1CBLYDC002 Vật lý 2 (ðiện từ - quang) Nguyễn Nhật Kim Ngân D09_TH01 3 Bảy 06/09/2014 15 giờ 30 C808

397 1CBLYDC002 Vật lý 2 (ðiện từ - quang) Nguyễn Nhật Kim Ngân D09_TP02 1 Bảy 06/09/2014 15 giờ 30 C808

398 1CBLYDC002 Vật lý 2 (ðiện từ - quang) Nguyễn Nhật Kim Ngân D10_DDT01 1 Bảy 06/09/2014 15 giờ 30 C808

399 1CBLYDC002 Vật lý 2 (ðiện từ - quang) Nguyễn Nhật Kim Ngân D10_TH01 5 Bảy 06/09/2014 15 giờ 30 C808

400 1CBLYDC002 Vật lý 2 (ðiện từ - quang) Nguyễn Nhật Kim Ngân D10_TH02 5 Bảy 06/09/2014 15 giờ 30 C808

401 1CBLYDC002 Vật lý 2 (ðiện từ - quang) Nguyễn Nhật Kim Ngân D10_VT01 1 Bảy 06/09/2014 15 giờ 30 C808

402 1CBLYDC002 Vật lý 2 (ðiện từ - quang) Nguyễn Nhật Kim Ngân D10_XD01 6 Bảy 06/09/2014 15 giờ 30 C808

403 1CBLYDC002 Vật lý 2 (ðiện từ - quang) Nguyễn Nhật Kim Ngân D10_XD02 6 Bảy 06/09/2014 15 giờ 30 C808

404 1CBLYDC002 Vật lý 2 (ðiện từ - quang) Nguyễn Nhật Kim Ngân D11_CDT01 8 Bảy 06/09/2014 15 giờ 30 C806

405 1CBLYDC002 Vật lý 2 (ðiện từ - quang) Nguyễn Nhật Kim Ngân D11_DDT01 1 Bảy 06/09/2014 15 giờ 30 C806

406 1CBLYDC002 Vật lý 2 (ðiện từ - quang) Nguyễn Nhật Kim Ngân D11_TP01 13 Bảy 06/09/2014 15 giờ 30 C808

407 1CBLYDC002 Vật lý 2 (ðiện từ - quang) Nguyễn Nhật Kim Ngân D11_TP02 13 Bảy 06/09/2014 15 giờ 30 C808

408 1CBLYDC002 Vật lý 2 (ðiện từ - quang) Nguyễn Nhật Kim Ngân D11_XD01 1 Bảy 06/09/2014 15 giờ 30 C806

409 1CBLYDC002 Vật lý 2 (ðiện từ - quang) Nguyễn Nhật Kim Ngân D11_XD02 5 Bảy 06/09/2014 15 giờ 30 C806

410 1CBLYDC002 Vật lý 2 (ðiện từ - quang) Nguyễn Nhật Kim Ngân D12_DDT01 1 Bảy 06/09/2014 15 giờ 30 C806

411 1CBLYDC002 Vật lý 2 (ðiện từ - quang) Nguyễn Nhật Kim Ngân D12_TH02 2 Bảy 06/09/2014 15 giờ 30 C806

412 1CBLYDC002 Vật lý 2 (ðiện từ - quang) Nguyễn Nhật Kim Ngân D12_VT01 3 Bảy 06/09/2014 15 giờ 30 C806

413 1CBLYDC002 Vật lý 2 (ðiện từ - quang) Nguyễn Nhật Kim Ngân D12_XD01 16 Bảy 06/09/2014 15 giờ 30 C806

15/19

Page 16: 14.08.18_LICH THI HOC KY HE (13-14)_2

STT MSMH TÊN MÔN HỌC CÁN BỘ GIẢNG DẠY TÊN LỚP SLSV THỨ NGÀY THI GIỜ THI PHÒNG THI

414 1CBLYDC002 Vật lý 2 (ðiện từ - quang) Nguyễn Nhật Kim Ngân D12_XD02 20 Bảy 06/09/2014 15 giờ 30 C806

415 2XDCHCS011 Cơ học kết cấu 1 ðoàn Thị Anh Thủy C09_XD01 1 Hai 08/09/2014 13 giờ 30 C801

416 2XDCHCS011 Cơ học kết cấu 1 ðoàn Thị Anh Thủy C09_XD02 3 Hai 08/09/2014 13 giờ 30 C801

417 2XDCHCS011 Cơ học kết cấu 1 ðoàn Thị Anh Thủy C10_XD01 6 Hai 08/09/2014 13 giờ 30 C801

418 2XDCHCS011 Cơ học kết cấu 1 ðoàn Thị Anh Thủy C10_XD02 4 Hai 08/09/2014 13 giờ 30 C801

419 2XDCHCS011 Cơ học kết cấu 1 ðoàn Thị Anh Thủy C10_XD03 1 Hai 08/09/2014 13 giờ 30 C801

420 2XDCHCS011 Cơ học kết cấu 1 ðoàn Thị Anh Thủy C10_XD04 2 Hai 08/09/2014 13 giờ 30 C801

421 2XDCHCS011 Cơ học kết cấu 1 ðoàn Thị Anh Thủy C11_XD01 4 Hai 08/09/2014 13 giờ 30 C801

422 2XDCHCS011 Cơ học kết cấu 1 ðoàn Thị Anh Thủy C11_XD02 8 Hai 08/09/2014 13 giờ 30 C801

423 2XDCHCS011 Cơ học kết cấu 1 ðoàn Thị Anh Thủy C11_XD03 15 Hai 08/09/2014 13 giờ 30 C801

424 2XDCHCS011 Cơ học kết cấu 1 ðoàn Thị Anh Thủy C11_XD04 16 Hai 08/09/2014 13 giờ 30 C801

425 2XDCHCS011 Cơ học kết cấu 1 ðoàn Thị Anh Thủy C12_XD01 2 Hai 08/09/2014 13 giờ 30 C801

426 2XDCHCS011 Cơ học kết cấu 1 ðoàn Thị Anh Thủy C12_XD03 2 Hai 08/09/2014 13 giờ 30 C801

427 2XDCHCS011 Cơ học kết cấu 1 ðoàn Thị Anh Thủy C12_XD04 2 Hai 08/09/2014 13 giờ 30 C801

428 2QTCHCS002 Kinh tế vi mô Phạm Ngọc Quý C09_KD05 1 Hai 08/09/2014 13 giờ 30 C803

429 2QTCHCS002 Kinh tế vi mô Phạm Ngọc Quý C10_KD05 1 Hai 08/09/2014 13 giờ 30 C803

430 2QTCHCS002 Kinh tế vi mô Phạm Ngọc Quý C10_KT02 1 Hai 08/09/2014 13 giờ 30 C803

431 2QTCHCS002 Kinh tế vi mô Phạm Ngọc Quý C11_KD02 2 Hai 08/09/2014 13 giờ 30 C803

432 2QTCHCS002 Kinh tế vi mô Phạm Ngọc Quý C11_KD03 2 Hai 08/09/2014 13 giờ 30 C803

433 2QTCHCS002 Kinh tế vi mô Phạm Ngọc Quý C11_KD05 1 Hai 08/09/2014 13 giờ 30 C803

434 2QTCHCS002 Kinh tế vi mô Phạm Ngọc Quý C11_KT01 1 Hai 08/09/2014 13 giờ 30 C803

435 2QTCHCS002 Kinh tế vi mô Phạm Ngọc Quý C12_KD04 1 Hai 08/09/2014 13 giờ 30 C803

436 2QTCHCS002 Kinh tế vi mô Phạm Ngọc Quý C12_KD05 1 Hai 08/09/2014 13 giờ 30 C803

437 2QTCHCS002 Kinh tế vi mô Phạm Ngọc Quý C12_KD06 4 Hai 08/09/2014 13 giờ 30 C803

438 2QTCHCS002 Kinh tế vi mô Phạm Ngọc Quý C12_KD07 2 Hai 08/09/2014 13 giờ 30 C803

439 2QTCHCS002 Kinh tế vi mô Phạm Ngọc Quý C12_KT02 3 Hai 08/09/2014 13 giờ 30 C803

440 2QTCHCS002 Kinh tế vi mô Phạm Ngọc Quý C13_QT01 1 Hai 08/09/2014 13 giờ 30 C803

441 2QTCHCS002 Kinh tế vi mô Phạm Ngọc Quý C13_QT02 8 Hai 08/09/2014 13 giờ 30 C803

16/19

Page 17: 14.08.18_LICH THI HOC KY HE (13-14)_2

STT MSMH TÊN MÔN HỌC CÁN BỘ GIẢNG DẠY TÊN LỚP SLSV THỨ NGÀY THI GIỜ THI PHÒNG THI

442 2QTCHCS002 Kinh tế vi mô Phạm Ngọc Quý C13_QT03 15 Hai 08/09/2014 13 giờ 30 C803

443 2QTCHCS002 Kinh tế vi mô Phạm Ngọc Quý C13_QT04 12 Hai 08/09/2014 13 giờ 30 C803

444 2QTCHCS002 Kinh tế vi mô Phạm Ngọc Quý C13_QT05 10 Hai 08/09/2014 13 giờ 30 C803

445 2QTCHCS002 Kinh tế vi mô Phạm Ngọc Quý C13_QT06 1 Hai 08/09/2014 13 giờ 30 C803

446 2THCHCS005 Nhập môn cấu trúc dữ liệu ðinh Thị Tâm C09_TH01 1 Hai 08/09/2014 13 giờ 30 C410

447 2THCHCS005 Nhập môn cấu trúc dữ liệu ðinh Thị Tâm C10_TH02 1 Hai 08/09/2014 13 giờ 30 C410

448 2THCHCS005 Nhập môn cấu trúc dữ liệu ðinh Thị Tâm C11_TH02 4 Hai 08/09/2014 13 giờ 30 C410

449 2THCHCS005 Nhập môn cấu trúc dữ liệu ðinh Thị Tâm C12_TH01 11 Hai 08/09/2014 13 giờ 30 C410

450 2THCHCS005 Nhập môn cấu trúc dữ liệu ðinh Thị Tâm C12_TH02 7 Hai 08/09/2014 13 giờ 30 C410

451 2THCHCS005 Nhập môn cấu trúc dữ liệu ðinh Thị Tâm C12_TH03 2 Hai 08/09/2014 13 giờ 30 C410

452 2THCHCS005 Nhập môn cấu trúc dữ liệu ðinh Thị Tâm C12_TH04 8 Hai 08/09/2014 13 giờ 30 C410

453 2TPCHCN004 Quản lý doanh nghiệp / Quản trị sản xuất Trần Kim Ngọc C10_TP01 3 Hai 08/09/2014 13 giờ 30 C412

454 2TPCHCN004 Quản lý doanh nghiệp / Quản trị sản xuất Trần Kim Ngọc C10_TP02 3 Hai 08/09/2014 13 giờ 30 C412

455 2TPCHCN004 Quản lý doanh nghiệp / Quản trị sản xuất Trần Kim Ngọc C11_TP01 16 Hai 08/09/2014 13 giờ 30 C412

456 2TPCHCN004 Quản lý doanh nghiệp / Quản trị sản xuất Trần Kim Ngọc C11_TP02 18 Hai 08/09/2014 13 giờ 30 C412

457 1XDCHCS006 Cơ học kết cấu 1 Trần Tấn Quốc D10_XD01 2 Hai 08/09/2014 15 giờ 30 C408

458 1XDCHCS006 Cơ học kết cấu 1 Trần Tấn Quốc D11_XD01 2 Hai 08/09/2014 15 giờ 30 C408

459 1XDCHCS006 Cơ học kết cấu 1 Trần Tấn Quốc D11_XD02 9 Hai 08/09/2014 15 giờ 30 C408

460 1XDCHCS006 Cơ học kết cấu 1 Trần Tấn Quốc D12_XD01 18 Hai 08/09/2014 15 giờ 30 C408

461 1XDCHCS006 Cơ học kết cấu 1 Trần Tấn Quốc D12_XD02 18 Hai 08/09/2014 15 giờ 30 C408

462 1THCHCS007 Kỹ thuật lập trình Nguyễn Thanh Tùng D09_TH01 4 Hai 08/09/2014 15 giờ 30 C410

463 1THCHCS007 Kỹ thuật lập trình Nguyễn Thanh Tùng D10_TH01 2 Hai 08/09/2014 15 giờ 30 C410

464 1THCHCS007 Kỹ thuật lập trình Nguyễn Thanh Tùng D10_TH02 2 Hai 08/09/2014 15 giờ 30 C410

465 1THCHCS007 Kỹ thuật lập trình Nguyễn Thanh Tùng D11_TH01 3 Hai 08/09/2014 15 giờ 30 C410

466 1THCHCS007 Kỹ thuật lập trình Nguyễn Thanh Tùng D12_TH01 23 Hai 08/09/2014 15 giờ 30 C410

467 1THCHCS007 Kỹ thuật lập trình Nguyễn Thanh Tùng D12_TH02 11 Hai 08/09/2014 15 giờ 30 C410

468 1TPCHCS013 Kỹ thuật thực phẩm 2 Lê Quang Trí D11_TP01 21 Hai 08/09/2014 15 giờ 30 C412

469 1TPCHCS013 Kỹ thuật thực phẩm 2 Lê Quang Trí D11_TP02 27 Hai 08/09/2014 15 giờ 30 C412

17/19

Page 18: 14.08.18_LICH THI HOC KY HE (13-14)_2

STT MSMH TÊN MÔN HỌC CÁN BỘ GIẢNG DẠY TÊN LỚP SLSV THỨ NGÀY THI GIỜ THI PHÒNG THI

470 2QTCHCS013 Quản trị hành chánh văn phòng Tạ Kiến Tường C09_KT01 1 Ba 09/09/2014 13 giờ 30 C803

471 2QTCHCS013 Quản trị hành chánh văn phòng Tạ Kiến Tường C10_KD04 1 Ba 09/09/2014 13 giờ 30 C803

472 2QTCHCS013 Quản trị hành chánh văn phòng Tạ Kiến Tường C10_KD05 2 Ba 09/09/2014 13 giờ 30 C803

473 2QTCHCS013 Quản trị hành chánh văn phòng Tạ Kiến Tường C10_KD07 2 Ba 09/09/2014 13 giờ 30 C803

474 2QTCHCS013 Quản trị hành chánh văn phòng Tạ Kiến Tường C10_KD08 2 Ba 09/09/2014 13 giờ 30 C803

475 2QTCHCS013 Quản trị hành chánh văn phòng Tạ Kiến Tường C11_KD01 6 Ba 09/09/2014 13 giờ 30 C803

476 2QTCHCS013 Quản trị hành chánh văn phòng Tạ Kiến Tường C11_KD02 13 Ba 09/09/2014 13 giờ 30 C803

477 2QTCHCS013 Quản trị hành chánh văn phòng Tạ Kiến Tường C11_KD03 4 Ba 09/09/2014 13 giờ 30 C803

478 2QTCHCS013 Quản trị hành chánh văn phòng Tạ Kiến Tường C11_KD04 4 Ba 09/09/2014 13 giờ 30 C803

479 2QTCHCS013 Quản trị hành chánh văn phòng Tạ Kiến Tường C11_KD05 24 Ba 09/09/2014 13 giờ 30 C801

480 2QTCHCS013 Quản trị hành chánh văn phòng Tạ Kiến Tường C11_KD06 20 Ba 09/09/2014 13 giờ 30 C801

481 2QTCHCS013 Quản trị hành chánh văn phòng Tạ Kiến Tường C11_KD07 14 Ba 09/09/2014 13 giờ 30 C801

482 2QTCHCS013 Quản trị hành chánh văn phòng Tạ Kiến Tường C11_KD08 7 Ba 09/09/2014 13 giờ 30 C801

483 2QTCHCS013 Quản trị hành chánh văn phòng Tạ Kiến Tường C11_KT01 2 Ba 09/09/2014 13 giờ 30 C801

484 2QTCHCS013 Quản trị hành chánh văn phòng Tạ Kiến Tường C11_KT02 4 Ba 09/09/2014 13 giờ 30 C801

485 2THCHCS003 Tổ chức cấu trúc máy tính Ngô Xuân Bách C10_TH01 2 Ba 09/09/2014 13 giờ 30 C803

486 2THCHCS003 Tổ chức cấu trúc máy tính Ngô Xuân Bách C10_TH02 1 Ba 09/09/2014 13 giờ 30 C803

487 2THCHCS003 Tổ chức cấu trúc máy tính Ngô Xuân Bách C11_TH01 1 Ba 09/09/2014 13 giờ 30 C803

488 2THCHCS003 Tổ chức cấu trúc máy tính Ngô Xuân Bách C11_TH02 7 Ba 09/09/2014 13 giờ 30 C803

489 2THCHCS003 Tổ chức cấu trúc máy tính Ngô Xuân Bách C12_TH01 7 Ba 09/09/2014 13 giờ 30 C803

490 2THCHCS003 Tổ chức cấu trúc máy tính Ngô Xuân Bách C12_TH02 10 Ba 09/09/2014 13 giờ 30 C803

491 2THCHCS003 Tổ chức cấu trúc máy tính Ngô Xuân Bách C12_TH03 1 Ba 09/09/2014 13 giờ 30 C803

492 2THCHCS003 Tổ chức cấu trúc máy tính Ngô Xuân Bách C12_TH04 4 Ba 09/09/2014 13 giờ 30 C803

493 1THWECN007 Lập trình Web 2 Trần Văn Hùng D10_TH01 11 Ba 09/09/2014 15 giờ 30 C410

494 1THWECN007 Lập trình Web 2 Trần Văn Hùng D10_TH02 11 Ba 09/09/2014 15 giờ 30 C410

495 1XDDDCN005 Móng trên nền ñất yếu Nguyễn Quang Huy D10_XD01 19 Ba 09/09/2014 15 giờ 30 C412

496 1XDDDCN005 Móng trên nền ñất yếu Nguyễn Quang Huy D10_XD02 26 Ba 09/09/2014 15 giờ 30 C412

497 1XDCHCS010 Sức bền vật liệu 1 Trần Anh Trung D10_XD01 2 Tư 10/09/2014 15 giờ 30 C808

18/19

Page 19: 14.08.18_LICH THI HOC KY HE (13-14)_2

STT MSMH TÊN MÔN HỌC CÁN BỘ GIẢNG DẠY TÊN LỚP SLSV THỨ NGÀY THI GIỜ THI PHÒNG THI

498 1XDCHCS010 Sức bền vật liệu 1 Trần Anh Trung D10_XD02 1 Tư 10/09/2014 15 giờ 30 C808

499 1XDCHCS010 Sức bền vật liệu 1 Trần Anh Trung D11_XD02 1 Tư 10/09/2014 15 giờ 30 C808

500 1XDCHCS010 Sức bền vật liệu 1 Trần Anh Trung D12_XD01 28 Tư 10/09/2014 15 giờ 30 C808

501 1XDCHCS010 Sức bền vật liệu 1 Trần Anh Trung D12_XD02 26 Tư 10/09/2014 15 giờ 30 C808

502 1THWECN008 Thực hành Lập trình Web 2 Bùi Nhật Bằng D10_TH01 4 Khoa tổ chức

503 1THWECN008 Thực hành Lập trình Web 2 Bùi Nhật Bằng D10_TH02 8 Khoa tổ chức

504 2THCHCS006 Thực hành Nhập môn cấu trúc dữ liệu Lê Thị Mỹ Dung C10_TH01 1 Khoa tổ chức

505 2THCHCS006 Thực hành Nhập môn cấu trúc dữ liệu Lê Thị Mỹ Dung C10_TH02 1 Khoa tổ chức

506 2THCHCS006 Thực hành Nhập môn cấu trúc dữ liệu Lê Thị Mỹ Dung C11_TH01 1 Khoa tổ chức

507 2THCHCS006 Thực hành Nhập môn cấu trúc dữ liệu Lê Thị Mỹ Dung C11_TH02 5 Khoa tổ chức

508 2THCHCS006 Thực hành Nhập môn cấu trúc dữ liệu Lê Thị Mỹ Dung+Nguyễn Trần Phúc Thịnh C12_TH01 8 Khoa tổ chức

509 2THCHCS006 Thực hành Nhập môn cấu trúc dữ liệu Nguyễn Trần Phúc Thịnh C12_TH02 5 Khoa tổ chức

510 2THCHCS006 Thực hành Nhập môn cấu trúc dữ liệu Nguyễn Trần Phúc Thịnh C12_TH03 4 Khoa tổ chức

511 2THCHCS006 Thực hành Nhập môn cấu trúc dữ liệu Lê Thị Mỹ Dung+Nguyễn Trần Phúc Thịnh C12_TH04 5 Khoa tổ chức

512 1THCHCS010 Thực hành Nhập môn cấu trúc dữ liệu Hà Anh Vũ D10_TH02 2 Khoa tổ chức

513 1THCHCS010 Thực hành Nhập môn cấu trúc dữ liệu Hà Anh Vũ D12_TH01 11 Khoa tổ chức

514 1THCHCS010 Thực hành Nhập môn cấu trúc dữ liệu Hà Anh Vũ D12_TH02 3 Khoa tổ chức

515 2THPMCN002 Thực hành Nhập môn lập trình Web Bùi Nhật Bằng C11_TH01 12 Khoa tổ chức

516 2THPMCN002 Thực hành Nhập môn lập trình Web Bùi Nhật Bằng C11_TH02 5 Khoa tổ chức

19/19