1
NIÊN GIÁM LUT LAO ĐNG 2015 THÁNG 1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 THÁNG 2 T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 1/1 20 21 22 23 24 25 26 27 28 THÁNG 3 T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 CÁC NGÀY NGHL, TT 1 : - 01/01: - 17/02-23/02(2 ngày cuối nămvà 3 ngày đầu năm)hoc 18/02-24/03: (1 ngày cuối nămvà 4 ngày đầu năm) - 28/04: - 30/04: - 01/05: - 02/09 - Tết Dương lch - Tết Âm lch(*) - Ngày GiTHùng Vương - Ngày Chiến Thng - Ngày Quc tế Lao động - Ngày Quc khánh (**) - CÁCBÁO CÁO ĐNH KTRONG NĂM: - 02/01: - 14/01: - 09/01: - 22/05 - 19/06 - 03/07: - 24/11 - 18/12 - Báo cáo tình hình sdng ngưi nưc ngoài hng năm 2 - Báo cáo tình hình thc hiện đóng bảo him tht nghip hng năm 3 - Báo cáo tng hợp định ktình hình tai nạn lao động cấp cơ sở hng năm 4 - Báo cáo công tác an toàn - vsinh lao động ca doanh nghip hng năm 5 - Báo cáo kết quhoạt động hun luyện an toàn lao động, vsinh lao động hng năm 6 - Báo cáo tình hình hoạt động kiểm định hng năm 7 - Báo cáo tình hình thay đổi vlao động 6 tháng đầu năm 8 - Báo cáo số lượng người lao động được tuyển chọn đi làm việc ở nước ngoài tại các địa phương 6 tháng đầu năm 9 - Báo cáo việc cho thuê lại lao động 6 tháng đầu năm 10 - Báo cáo vtình hình sdụng người nước ngoài 6 tháng đầu năm 2 - Báo cáo tng hợp định ktình hình tai nạn lao động cấp cơ sở 6 tháng đầu năm 4 - Báo cáo công tác an toàn - vsinh lao động ca doanh nghiệp 6 tháng đầu năm 5 - Báo cáo kết quhoạt động hun luyện an toàn lao động, vsinh lao động 6 tháng đầu năm 6 - Báo cáo tình hình hoạt động kiểm định định k6 tháng đầu năm 7 - Báo cáo tình hình thay đổi vlao động hng năm 8 - Báo cáo kết quđào tạo, bồi dưỡng nâng cao trình độ, knăng nghề hng năm 11 - Báo cáo việc cho thuê lại lao động hằng năm 10 - Báo cáo định kỳ hàng năm về tình hình đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài 9 ( ***) - Báo cáo số lượng người lao động được tuyển chọn đi làm việc ở nước ngoài tại các địa phương hằng năm 9 THÁNG 4 T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 10/3 29 30 THÁNG 5 T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 THÁNG 6 T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 THÁNG 7 T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 THÁNG 8 T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 THÁNG 9 T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 THÁNG 10 T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 z THÁNG 11 T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 THÁNG 12 T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 BÁO CÁO HNG THÁNG: T Tc ngày 20 T Trước ngày 25 - Danh sách người lao động đi làm việc ở nước ngoài và Danh sách người lao động về nước hoặc ra ngoài hợp đồng 9 - Thông báo tình hình biến động lao động làm việc tại đơn vị (tính từ ngày 20 tháng trước đến ngày 20 của tháng thông báo) 12 1 Theo Điều 115 Bluật Lao động 2012, Lao động là công dân nước ngoài làm vic ti Vit Nam còn được nghthêm (*) 01 ngày Tết ctruyn dân tc của nước h; và(**) 01 ngày Quc khánh của nước h2 Theo Điều 14 Thông tư 03/2014/TT-BLĐTBXH, Báo cáo phải np cho SLĐTBXH; 3 Theo Điều 20 Thông tư 32/2010/TT-BLĐTBXH, Báo cáo phải np cho SLĐTBXH; 4 Theo Điều 15 Thông tư liên tịch 12/2012/TTLT-BLĐTBXH-BYT, Báo cáo phi np cho SLĐTBXH 5 Theo Điều 18 Thông tư liên tịch 01/2011/TTLT-BLĐTBXH-BYT, Báo cáo phi np cho SLĐTBXH, Sở Y tế và Liên đoàn Lao động địa phương 6 Theo Điều 20 Thông tư 27/2013/TT-BLĐTBXH, áp dụng vi Tchc hoạt động dch vhun luyện an toàn lao động, vsinh lao động và Báo cáo phi np cho SLĐTBXH và Bộ LĐTBXH 7 Theo Điều 16 Thông tư 06/2014/TT-BLĐTBXH, áp dụng vi Tchc hoạt động dch vkiểm định kthuật an toàn lao động và Báo cáo phi np cho SLĐTBXH và Bộ LĐTBXH 8 Theo Điều 6 Thông tư 23/2014/TT-BLĐTBXH, Báo cáo phải np ti Phòng LĐTBXH hoặc SLĐTBXH (nếu người sdụng lao động (“NSDLĐ”) thuc khu công nghip) 9 Theo Mục VI Thông tư 21/2007/TT-BLĐTBXH, áp dụng vi Doanh nghip hoạt động dch vđưa người lao động đi làm việc nước ngoài và Báo cáo phi np cho BLĐTBXH. Riêng (***) áp dng vi cDoanh nghip trúng thu, nhn thu, tchức, cá nhân đầu tư ra nước ngoài 10 Theo Điều 17 Thông tư 01/2014/TT-BLĐTBXH, áp dụng vi Doanh nghip cho thuê lại lao động và Báo cáo phi np cho SLĐTBXH và Bộ LĐTBXH 11 Theo Điều 60 Bluật Lao động 2012, Báo cáo phi np cho SLĐTBXH 12 Theo Mục 9 Thông tư 04/2013/TT-BLĐTBXH,Thông báo phải np cho Trung tâm Gii thiu vic làm tại địa phương Ngoài các báo cáo trên, NSDLĐ còn phải lưu ý các thời điểm sau: - Theo Điều 6 Thông tư 23/2014/TT-BLĐTBXH, NSDLĐphikhai trình vic sdụng lao động trong thi hn 30 ngàyktngày bắt đầu hoạt động ti Phòng LĐTBXH hoc SLĐTBXH (nếu NSDLĐ thuc khu công nghip) - Theo Điều 20 Thông tư 32/2010/TT-BLĐTBXH (sửa đổi bởi Thông tư 03/2014/TT-BLĐTBXH), NSDLĐ phi thông báo vTrung tâm Gii thiu vic làm slao động làm vic tại đơn vị trong thi hn 30 ngày ktngày thành lp - Theo Điều 7 Thông tư 23/2014/TT-BLĐTBXH, NSDLĐ phải lp squản lý lao động nơi đặt trsở, chi nhánh, văn phòng đại din; và phi xut trình khi Phòng LĐTBXH; SLĐTBXH, thanh tra BLĐTBXH và các cơ quan nhà nước có liên quan yêu cu.

2015 Labour Law Calendar v 02 VTH 00

Embed Size (px)

DESCRIPTION

2015 Labour Law Calendar v 02 VTH 00

Citation preview

  • NIN GIM LUT LAO NG 2015

    THNG 1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31

    THNG 2 T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19

    1/1 20 21 22 23 24 25 26 27 28

    THNG 3 T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31

    CC NGY NGH L, TT1: - 01/01: - 17/02-23/02(2 ngy cui nmv 3 ngy u nm)hoc

    18/02-24/03: (1 ngy cui nmv 4 ngy u nm) - 28/04: - 30/04: - 01/05: - 02/09

    - Tt Dng lch - Tt m lch(*) - Ngy Gi T Hng Vng - Ngy Chin Thng - Ngy Quc t Lao ng - Ngy Quc khnh(**)

    - CCBO CO NH K TRONG NM: - 02/01:

    - 14/01:

    - 09/01:

    - 22/05

    - 19/06

    - 03/07: - 24/11

    - 18/12

    - Bo co tnh hnh s dng ngi nc ngoi hng nm2 - Bo co tnh hnh thc hin ng bo him tht nghip hng nm3 - Bo co tng hp nh k tnh hnh tai nn lao ng cp c s hng nm4 - Bo co cng tc an ton - v sinh lao ng ca doanh nghip hng nm5 - Bo co kt qu hot ng hun luyn an ton lao ng, v sinh lao ng hng nm6 - Bo co tnh hnh hot ng kim nh hng nm7 - Bo co tnh hnh thay i v lao ng 6 thng u nm8 - Bo co s lng ngi lao ng c tuyn chn i lm vic nc ngoi ti cc a phng 6

    thng u nm9 - Bo co vic cho thu li lao ng 6 thng u nm10 - Bo co v tnh hnh s dng ngi nc ngoi 6 thng u nm2 - Bo co tng hp nh k tnh hnh tai nn lao ng cp c s 6 thng u nm4 - Bo co cng tc an ton - v sinh lao ng ca doanh nghip 6 thng u nm5 - Bo co kt qu hot ng hun luyn an ton lao ng, v sinh lao ng 6 thng u nm6 - Bo co tnh hnh hot ng kim nh nh k 6 thng u nm7 - Bo co tnh hnh thay i v lao ng hng nm8 - Bo co kt qu o to, bi dng nng cao trnh , k nng ngh hng nm11 - Bo co vic cho thu li lao ng hng nm10 - Bo co nh k hng nm v tnh hnh a ngi lao ng i lm vic nc ngoi9 ( ***) - Bo co s lng ngi lao ng c tuyn chn i lm vic nc ngoi ti cc a phng hng nm9

    THNG 4 T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28

    10/3 29 30

    THNG 5 T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31

    THNG 6 T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30

    THNG 7 T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31

    THNG 8 T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31

    THNG 9 T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30

    THNG 10 T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 z

    THNG 11 T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31

    THNG 12 T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31

    BO CO HNG THNG: T Trc ngy 20 T Trc ngy 25

    - Danh sch ngi lao ng i lm vic nc ngoi v Danh sch ngi lao ng v nc hoc ra ngoi hp ng9 - Thng bo tnh hnh bin ng lao ng lm vic ti n v (tnh t ngy 20 thng trc n ngy 20 ca thng thng bo)12

    1 Theo iu 115 B lut Lao ng 2012, Lao ng l cng dn nc ngoi lm vic ti Vit Nam cn c ngh thm (*) 01 ngy Tt c truyn dn tc ca nc h; v(**) 01 ngy Quc khnh ca nc h 2 Theo iu 14 Thng t 03/2014/TT-BLTBXH, Bo co phi np cho S LTBXH; 3 Theo iu 20 Thng t 32/2010/TT-BLTBXH, Bo co phi np cho S LTBXH; 4 Theo iu 15 Thng t lin tch 12/2012/TTLT-BLTBXH-BYT, Bo co phi np cho S LTBXH 5 Theo iu 18 Thng t lin tch 01/2011/TTLT-BLTBXH-BYT, Bo co phi np cho S LTBXH, S Y t v Lin on Lao ng a phng 6 Theo iu 20 Thng t 27/2013/TT-BLTBXH, p dng vi T chc hot ng dch v hun luyn an ton lao ng, v sinh lao ng v Bo co phi np cho S LTBXH v B LTBXH 7 Theo iu 16 Thng t 06/2014/TT-BLTBXH, p dng vi T chc hot ng dch v kim nh k thut an ton lao ng v Bo co phi np cho S LTBXH v B LTBXH 8 Theo iu 6 Thng t 23/2014/TT-BLTBXH, Bo co phi np ti Phng LTBXH hoc S LTBXH (nu ngi s dng lao ng (NSDL) thuc khu cng nghip) 9 Theo Mc VI Thng t 21/2007/TT-BLTBXH, p dng vi Doanh nghip hot ng dch v a ngi lao ng i lm vic nc ngoi v Bo co phi np cho B LTBXH. Ring (***) p dng vi c Doanh nghip trng thu, nhn thu, t chc, c nhn u t ra nc ngoi 10 Theo iu 17 Thng t 01/2014/TT-BLTBXH, p dng vi Doanh nghip cho thu li lao ng v Bo co phi np cho S LTBXH v B LTBXH 11 Theo iu 60 B lut Lao ng 2012, Bo co phi np cho S LTBXH 12 Theo Mc 9 Thng t 04/2013/TT-BLTBXH,Thng bo phi np cho Trung tm Gii thiu vic lm ti a phng Ngoi cc bo co trn, NSDL cn phi lu cc thi im sau: - Theo iu 6 Thng t 23/2014/TT-BLTBXH, NSDLphikhai trnh vic s dng lao ng trong thi hn 30 ngyk t ngy bt u hot ng ti Phng LTBXH hoc S LTBXH (nu NSDL thuc khu cng nghip) - Theo iu 20 Thng t 32/2010/TT-BLTBXH (sa i bi Thng t 03/2014/TT-BLTBXH), NSDL phi thng bo v Trung tm Gii thiu vic lm s lao ng lm vic ti n v trong thi hn 30 ngy k t ngy thnh lp - Theo iu 7 Thng t 23/2014/TT-BLTBXH, NSDL phi lp s qun l lao ng ni t tr s, chi nhnh, vn phng i din; v phi xut trnh khi Phng LTBXH; S LTBXH, thanh tra B LTBXH v cc c quan nh nc c lin quan yu cu.