194
SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH Công Ty Cổ Phần Bệnh Viện Đa Khoa Hoàn Mỹ Sài Gòn DANH MỤC DỊCH VỤ ĐƠN GIÁ KHÁM CHỮA BỆNH (Bảng giá áp dụng từ ngày 01/09/2019) 1 2 3 4 5 6 1 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe Khám Bệnh Nghề Nghiệp 90,000 - - 17451 2 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe Khám tư vấn chích ngừa 130,000 - 190,000 16529 3 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe Khám tư vấn và lấy mẫu xét nghiệm SARS-CoV-2 200,000 - - 17899 4 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe Tư vấn khám sức khỏe cơ quan 130,000 - 190,000 16719 5 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe Tư vấn Tạo hình thẩm mỹ 160,000 - 230,000 17646 6 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe 115 - Công khám cấp cứu và điều trị tại nhà 150,000 - - 17084 7 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe Khám Bệnh Hội Chẩn nội viện 1 chuyên khoa (Bác sỹ nội viện) 320,000 - 640,000 15637 8 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe Khám Bệnh Hội Chẩn nội viện 2 chuyên khoa (Bác sỹ nội viện) 540,000 - 820,000 16403 9 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe Khám Bệnh Hội Chẩn nội viện 3 chuyên khoa (Bác sỹ nội viện) 750,000 - 1,140,000 16404 VIP ID Giá BHYT Loại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện STT Page 1

2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

  • Upload
    others

  • View
    5

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINHCông Ty Cổ Phần Bệnh Viện Đa Khoa Hoàn Mỹ Sài Gòn

DANH MỤC DỊCH VỤ ĐƠN GIÁ KHÁM CHỮA BỆNH(Bảng giá áp dụng từ ngày 01/09/2019)

1 2 3 4 5 61 1.Khám Bệnh và Kiểm

Tra Sức Khỏe Khám Bệnh Nghề Nghiệp 90,000 - - 174512 1.Khám Bệnh và Kiểm

Tra Sức Khỏe Khám tư vấn chích ngừa 130,000 - 190,000 165293 1.Khám Bệnh và Kiểm

Tra Sức Khỏe Khám tư vấn và lấy mẫu xét nghiệm SARS-CoV-2 200,000 - - 178994 1.Khám Bệnh và Kiểm

Tra Sức Khỏe Tư vấn khám sức khỏe cơ quan 130,000 - 190,000 167195 1.Khám Bệnh và Kiểm

Tra Sức Khỏe Tư vấn Tạo hình thẩm mỹ 160,000 - 230,000 176466 1.Khám Bệnh và Kiểm

Tra Sức Khỏe 115 - Công khám cấp cứu và điều trị tại nhà 150,000 - - 170847 1.Khám Bệnh và Kiểm

Tra Sức Khỏe Khám Bệnh Hội Chẩn nội viện 1 chuyên khoa (Bác sỹ nội viện) 320,000 - 640,000 15637

8 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe

Khám Bệnh Hội Chẩn nội viện 2 chuyên khoa (Bác sỹ nội viện) 540,000 - 820,000 16403

9 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe

Khám Bệnh Hội Chẩn nội viện 3 chuyên khoa (Bác sỹ nội viện) 750,000 - 1,140,000 16404

VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

Page 1

Page 2: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

10 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe Khám bệnh TOCE 160,000 34,500 450,000 15630

11 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe Khám Cấp Cứu 400,000 34,500 - 15688

12 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe Khám cơ xương khớp 01 160,000 34,500 450,000 17800

13 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe Khám cơ xương khớp 02 160,000 34,500 450,000 17801

14 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe Khám Da Liễu 160,000 34,500 450,000 15643

15 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe Khám Dinh Dưỡng 160,000 34,500 450,000 16553

16 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe Khám Dinh Dưỡng(chuyên gia) - - 540,000 16984

17 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe Khám Hô Hấp 160,000 34,500 450,000 15645

18 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe Khám hội chẩn CĐHA 160,000 - 450,000 16177

19 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe Khám Huyết Học 160,000 34,500 450,000 15689

20 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe Khám Mắt 160,000 34,500 450,000 15649

21 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe Khám ngoại (Ung bướu) 160,000 34,500 450,000 17804

22 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe Khám Ngoại Chấn Thương 160,000 34,500 450,000 15651

Page 2

Page 3: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

23 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe Khám ngoại thận 160,000 34,500 450,000 17802

24 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe Khám Ngoại Thần Kinh 160,000 34,500 450,000 15838

25 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe Khám Ngoại Tiêu Hóa 160,000 34,500 450,000 15681

26 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe Khám Ngoại Tim Mạch - Lồng Ngực 160,000 34,500 450,000 15837

27 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe Khám Ngoại Tổng Quát 160,000 34,500 450,000 15653

28 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe Khám Nhi 160,000 34,500 450,000 15655

29 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe Khám Nội nhiễm 160,000 34,500 450,000 15659

30 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe Khám nội thận 160,000 34,500 450,000 15847

31 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe Khám Nội Thần Kinh 160,000 34,500 450,000 15673

32 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe Khám Nội Tiết-Chuyển Hóa 160,000 34,500 450,000 15661

33 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe Khám Nội Tổng Quát 160,000 34,500 450,000 15690

34 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe Khám Răng 160,000 34,500 450,000 15664

35 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe Khám Sản Phụ Khoa 200,000 34,500 450,000 15666

Page 3

Page 4: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

36 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe Khám sơ sinh 430,000 34,500 450,000 16502

37 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe Khám Tai Mũi Họng 160,000 34,500 450,000 15670

38 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe Khám tầm soát phẩu thuật tim 160,000 - 450,000 16262

39 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe Khám tâm thần 160,000 - 450,000 17665

40 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe Khám Thai 160,000 34,500 450,000 15747

41 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe Khám Thận Tiết Niệu 160,000 34,500 450,000 15675

42 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe Khám Tiêu Hoá 160,000 34,500 450,000 15677

43 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe Khám Tim Mạch 160,000 34,500 450,000 15679

44 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe Khám Tim Mạch(chuyên gia) - - 550,000 16983

45 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe Khám ung bướu 160,000 34,500 450,000 15683

46 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe Khám và cho phác đồ hóa trị 750,000 - 750,000 17000

47 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe Khám Viêm Gan 160,000 34,500 450,000 15685

48 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe Khám VIP - khám chuyên gia - - 550,000 16952

Page 4

Page 5: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

49 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe Khám Vú 160,000 34,500 450,000 15691

50 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe Mời bác sỹ hội chẩn (Bs ngoại viện) 640,000 - 910,000 15636

51 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe Khám bệnh Tại Nhà 540,000 - 760,000 15641

52 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe Khám tiền mê 160,000 - 450,000 16330

53 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe Hội chẩn liên viện (trưởng khoa) 1,280,000 - 1,800,000 16997

54 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe Khám hội chẩn 1 chuyên khoa (ngoại trú) 160,000 - 230,000 16699

55 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe Khám hội chẩn cấp cứu 200,000 - 450,000 16595

56 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe Khám Hội chẩn Mắt 160,000 - 230,000 16688

57 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe Khám Hội chẩn RHM 160,000 - 230,000 16687

58 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe Khám Hội chẩn Sản Phụ Khoa 160,000 - 230,000 16686

59 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe Khám Hội chẩn Tai Mũi Họng 160,000 - 230,000 16685

60 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe Khám Sức Khỏe Nam 160,000 - 450,000 15668

61 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe Khám Sức Khoẻ Nữ 160,000 - 450,000 15669

62 2.Cận Lâm Sàng PET/CT 29,380,000 19,770,000 29,380,000 17162

Page 5

Page 6: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

63 2.Cận Lâm Sàng Xạ hình chức năng thận với ⁹⁹ᵐTc -DTPA 2,290,000 389,000 2,290,000 1716064 2.Cận Lâm Sàng Xạ hình tưới máu cơ tim không gắng sức với

⁹⁹ᵐTc - MIBI 5,050,000 439,000 5,050,000 1715865 2.Cận Lâm Sàng Xạ hình tuyến giáp với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate 1,480,000 289,000 1,480,000 1715766 2.Cận Lâm Sàng Xạ hình u máu trong gan với hồng cầu đánh dấu

⁹⁹ᵐTc 4,320,000 409,000 4,320,000 1715967 2.Cận Lâm Sàng Xạ hình xương với ⁹⁹ᵐTc - MDP 3,330,000 409,000 3,330,000 1716168 2.Cận Lâm Sàng Điện cơ (EMG) 2 chân 699,000 128,000 1,049,000 1585369 2.Cận Lâm Sàng Điện cơ (EMG) 2 tay 699,000 128,000 1,049,000 1356270 2.Cận Lâm Sàng Điện cơ (EMG) tứ chi 1,192,000 128,000 1,739,000 1688771 2.Cận Lâm Sàng EEG (Điện não đồ) 307,000 64,300 440,000 1355572 2.Cận Lâm Sàng Đọc kết quả điện tim 86,000 - 120,000 1651673 2.Cận Lâm Sàng ECG 173,000 - 243,000 1701274 2.Cận Lâm Sàng ECG (Điện tâm đồ) 173,000 32,800 243,000 1355675 2.Cận Lâm Sàng Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ)

Bàn- ngón chân phải 3,617,000 2,214,000 3,617,000 1341976 2.Cận Lâm Sàng Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ)

Bàn- Ngón chân trái 3,617,000 2,214,000 3,617,000 1342077 2.Cận Lâm Sàng Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ)

Bàn -Ngón tay phải 3,617,000 2,214,000 3,617,000 1340778 2.Cận Lâm Sàng Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ)

Bàn- ngón tay trái 3,617,000 2,214,000 3,617,000 13408

Page 6

Page 7: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

79 2.Cận Lâm Sàng Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ) bộ niệu 3,617,000 2,214,000 3,617,000 13429

80 2.Cận Lâm Sàng Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ) Bụng 3,617,000 2,214,000 3,617,000 13390

81 2.Cận Lâm Sàng Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ) Bụng chậu 5,426,000 2,214,000 5,426,000 13392

82 2.Cận Lâm Sàng Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ) Cẳng chân phải 3,617,000 2,214,000 3,617,000 13415

83 2.Cận Lâm Sàng Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ) Cẳng chân trái 3,617,000 2,214,000 3,617,000 13416

84 2.Cận Lâm Sàng Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ) Cẳng tay phải 3,617,000 2,214,000 3,617,000 13403

85 2.Cận Lâm Sàng Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ) Cẳng tay trái 3,617,000 2,214,000 3,617,000 13404

86 2.Cận Lâm Sàng Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ) Cánh tay phải 3,617,000 2,214,000 3,617,000 13399

87 2.Cận Lâm Sàng Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ) Cánh tay trái 3,617,000 2,214,000 3,617,000 13400

88 2.Cận Lâm Sàng Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ) Chậu 3,617,000 2,214,000 3,617,000 13391

89 2.Cận Lâm Sàng Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ) Cổ Chân phải 3,617,000 2,214,000 3,617,000 13417

90 2.Cận Lâm Sàng Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ) Cổ chân trái 3,617,000 2,214,000 3,617,000 13418

91 2.Cận Lâm Sàng Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ) Cổ tay phải 3,617,000 2,214,000 3,617,000 13405

Page 7

Page 8: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

92 2.Cận Lâm Sàng Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ) Cổ tay trái 3,617,000 2,214,000 3,617,000 13406

93 2.Cận Lâm Sàng Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ) Cột sống cổ 3,617,000 2,214,000 3,617,000 13393

94 2.Cận Lâm Sàng Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ) Cột sống ngực 3,617,000 2,214,000 3,617,000 13394

95 2.Cận Lâm Sàng Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ) Cột sống thắt lưng 3,617,000 2,214,000 3,617,000 13395

96 2.Cận Lâm Sàng Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ) Đám rối thần kinh cánh tay 3,617,000 2,214,000 3,617,000 13396

97 2.Cận Lâm Sàng Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ) Động mạch cảnh 3,617,000 2,214,000 3,617,000 13421

98 2.Cận Lâm Sàng Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ) Động mạch chủ bụng 3,617,000 2,214,000 3,617,000 13424

99 2.Cận Lâm Sàng Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ) Động mạch mạc treo tràng trên. 3,617,000 2,214,000 3,617,000 13426

100 2.Cận Lâm Sàng Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ) Động mạch não 3,617,000 2,214,000 3,617,000 13422

101 2.Cận Lâm Sàng Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ) Động mạch thận 3,617,000 2,214,000 3,617,000 13425

102 2.Cận Lâm Sàng Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ) Động nạch chủ ngực 3,617,000 2,214,000 3,617,000 13423

103 2.Cận Lâm Sàng Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ) Gối phải 3,617,000 2,214,000 3,617,000 13413

104 2.Cận Lâm Sàng Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ) Gối trái 3,617,000 2,214,000 3,617,000 13414

Page 8

Page 9: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

105 2.Cận Lâm Sàng Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ) Hốc mắt 3,617,000 2,214,000 3,617,000 13385

106 2.Cận Lâm Sàng Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ) khớp gối 3,617,000 2,214,000 3,617,000 13430

107 2.Cận Lâm Sàng Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ) Khớp háng phải 3,617,000 2,214,000 3,617,000 13409

108 2.Cận Lâm Sàng Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ) Khớp háng trái 3,617,000 2,214,000 3,617,000 13410

109 2.Cận Lâm Sàng Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ) Khớp khuỷu phải 3,617,000 2,214,000 3,617,000 13401

110 2.Cận Lâm Sàng Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ) Khớp khuỷu trái 3,617,000 2,214,000 3,617,000 13402

111 2.Cận Lâm Sàng Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ) Khớp vai phải 3,617,000 2,214,000 3,617,000 13397

112 2.Cận Lâm Sàng Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ) Khớp vai trái 3,617,000 2,214,000 3,617,000 13398

113 2.Cận Lâm Sàng Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ) mạch máu chân 3,617,000 2,214,000 3,617,000 13433

114 2.Cận Lâm Sàng Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ) Mạch máu chi dưới 3,617,000 2,214,000 3,617,000 13427

115 2.Cận Lâm Sàng Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ) mạch máu tay 3,617,000 2,214,000 3,617,000 13432

116 2.Cận Lâm Sàng Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ) mật tụy 3,617,000 2,214,000 3,617,000 13431

117 2.Cận Lâm Sàng Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ) Ngực 3,617,000 2,214,000 3,617,000 13389

Page 9

Page 10: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

118 2.Cận Lâm Sàng Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ) nhũ 3,617,000 2,214,000 3,617,000 13435

119 2.Cận Lâm Sàng Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ) Sọ não 3,617,000 2,214,000 3,617,000 13384

120 2.Cận Lâm Sàng Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ) Tai Trong 3,617,000 2,214,000 3,617,000 13387

121 2.Cận Lâm Sàng Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ) Tim 3,617,000 2,214,000 3,617,000 13434

122 2.Cận Lâm Sàng Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ) Tuyến yên 3,617,000 2,214,000 3,617,000 13437

123 2.Cận Lâm Sàng Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ) Vòm hầu 3,617,000 2,214,000 3,617,000 13438

124 2.Cận Lâm Sàng Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ) Vùng cổ 3,617,000 2,214,000 3,617,000 13388

125 2.Cận Lâm Sàng Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ) Vùng đùi phải 3,617,000 2,214,000 3,617,000 13411

126 2.Cận Lâm Sàng Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ) Vùng đùi trái 3,617,000 2,214,000 3,617,000 13412

127 2.Cận Lâm Sàng Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ) Vùng mặt 3,617,000 2,214,000 3,617,000 13428

128 2.Cận Lâm Sàng Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ) Vùng mặt 3,617,000 2,214,000 3,617,000 13439

129 2.Cận Lâm Sàng Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ) Xoang 3,617,000 2,214,000 3,617,000 13386

130 2.Cận Lâm Sàng Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ) khớp cùng chậu 3,617,000 2,214,000 3,617,000 17107

Page 10

Page 11: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

131 2.Cận Lâm Sàng Chụp cộng hưởng từ (MRI) Bàn- ngón chân phải 2,826,000 1,311,000 2,826,000 13363132 2.Cận Lâm Sàng Chụp cộng hưởng từ (MRI) Bàn- Ngón chân trái 2,826,000 1,311,000 2,826,000 13364133 2.Cận Lâm Sàng Chụp cộng hưởng từ (MRI) Bàn -Ngón tay phải 2,826,000 1,311,000 2,826,000 13351134 2.Cận Lâm Sàng Chụp cộng hưởng từ (MRI) Bàn- ngón tay trái 2,826,000 1,311,000 2,826,000 13352135 2.Cận Lâm Sàng Chụp cộng hưởng từ (MRI) Bộ niệu 2,826,000 1,311,000 2,826,000 13373136 2.Cận Lâm Sàng Chụp cộng hưởng từ (MRI) Bụng 2,826,000 1,311,000 2,826,000 13334137 2.Cận Lâm Sàng Chụp cộng hưởng từ (MRI) Bụng chậu 4,240,000 1,311,000 4,240,000 13336138 2.Cận Lâm Sàng Chụp cộng hưởng từ (MRI) Cẳng chân phải 2,826,000 1,311,000 2,826,000 13359139 2.Cận Lâm Sàng Chụp cộng hưởng từ (MRI) Cẳng chân trái 2,826,000 1,311,000 2,826,000 13360140 2.Cận Lâm Sàng Chụp cộng hưởng từ (MRI) Cẳng tay phải 2,826,000 1,311,000 2,826,000 13347141 2.Cận Lâm Sàng Chụp cộng hưởng từ (MRI) Cẳng tay trái 2,826,000 1,311,000 2,826,000 13348142 2.Cận Lâm Sàng Chụp cộng hưởng từ (MRI) Cánh tay phải 2,826,000 1,311,000 2,826,000 13343143 2.Cận Lâm Sàng Chụp cộng hưởng từ (MRI) Cánh tay trái 2,826,000 1,311,000 2,826,000 13344144 2.Cận Lâm Sàng Chụp cộng hưởng từ (MRI) Chậu 2,826,000 1,311,000 2,826,000 13335145 2.Cận Lâm Sàng Chụp cộng hưởng từ (MRI) Cổ Chân phải 2,826,000 1,311,000 2,826,000 13361146 2.Cận Lâm Sàng Chụp cộng hưởng từ (MRI) Cổ chân trái 2,826,000 1,311,000 2,826,000 13362147 2.Cận Lâm Sàng Chụp cộng hưởng từ (MRI) Cổ tay phải 2,826,000 1,311,000 2,826,000 13349148 2.Cận Lâm Sàng Chụp cộng hưởng từ (MRI) Cổ tay trái 2,826,000 1,311,000 2,826,000 13350149 2.Cận Lâm Sàng Chụp cộng hưởng từ (MRI) Cột sống cổ 2,826,000 1,311,000 2,826,000 13337

Page 11

Page 12: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

150 2.Cận Lâm Sàng Chụp cộng hưởng từ (MRI) Cột sống ngực 2,826,000 1,311,000 2,826,000 13338151 2.Cận Lâm Sàng Chụp cộng hưởng từ (MRI) Cột sống thắt lưng 2,826,000 1,311,000 2,826,000 13339152 2.Cận Lâm Sàng Chụp cộng hưởng từ (MRI) Đám rối thần kinh

cánh tay 2,826,000 1,311,000 2,826,000 13340153 2.Cận Lâm Sàng Chụp cộng hưởng từ (MRI) Động mạch cảnh 2,826,000 1,311,000 2,826,000 13365154 2.Cận Lâm Sàng Chụp cộng hưởng từ (MRI) Động mạch não 2,826,000 1,311,000 2,826,000 13366155 2.Cận Lâm Sàng Chụp cộng hưởng từ (MRI) Động mạch thận 2,826,000 1,311,000 2,826,000 13369156 2.Cận Lâm Sàng Chụp cộng hưởng từ (MRI) Gối phải 2,826,000 1,311,000 2,826,000 13357157 2.Cận Lâm Sàng Chụp cộng hưởng từ (MRI) Gối trái 2,826,000 1,311,000 2,826,000 13358158 2.Cận Lâm Sàng Chụp cộng hưởng từ (MRI) Hốc mắt 2,826,000 1,311,000 2,826,000 13329159 2.Cận Lâm Sàng Chụp cộng hưởng từ (MRI) khớp cùng chậu 2,826,000 1,311,000 2,826,000 17106160 2.Cận Lâm Sàng Chụp cộng hưởng từ (MRI) khớp gối 2,826,000 1,311,000 2,826,000 13374161 2.Cận Lâm Sàng Chụp cộng hưởng từ (MRI) Khớp háng phải 2,826,000 1,311,000 2,826,000 13353162 2.Cận Lâm Sàng Chụp cộng hưởng từ (MRI) Khớp háng trái 2,826,000 1,311,000 2,826,000 13354163 2.Cận Lâm Sàng Chụp cộng hưởng từ (MRI) Khớp khuỷu phải 2,826,000 1,311,000 2,826,000 13345164 2.Cận Lâm Sàng Chụp cộng hưởng từ (MRI) Khớp khuỷu trái 2,826,000 1,311,000 2,826,000 13346165 2.Cận Lâm Sàng Chụp cộng hưởng từ (MRI) Khớp vai phải 2,826,000 1,311,000 2,826,000 13341166 2.Cận Lâm Sàng Chụp cộng hưởng từ (MRI) Khớp vai trái 2,826,000 1,311,000 2,826,000 13342167 2.Cận Lâm Sàng Chụp cộng hưởng từ (MRI) mạch máu chân 2,826,000 1,311,000 2,826,000 13377168 2.Cận Lâm Sàng Chụp cộng hưởng từ (MRI) Mạch máu chi dưới 2,826,000 1,311,000 2,826,000 13371

Page 12

Page 13: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

169 2.Cận Lâm Sàng Chụp cộng hưởng từ (MRI) mạch máu tay 2,826,000 1,311,000 2,826,000 13376170 2.Cận Lâm Sàng Chụp cộng hưởng từ (MRI) mật tụy 2,826,000 1,311,000 2,826,000 13375171 2.Cận Lâm Sàng Chụp cộng hưởng từ (MRI) Ngực 2,826,000 1,311,000 2,826,000 13333172 2.Cận Lâm Sàng Chụp cộng hưởng từ (MRI) nhũ 2,826,000 1,311,000 2,826,000 13379173 2.Cận Lâm Sàng Chụp cộng hưởng từ (MRI) Sọ não 2,826,000 1,311,000 2,826,000 13328174 2.Cận Lâm Sàng Chụp cộng hưởng từ (MRI) Tai Trong 2,826,000 1,311,000 2,826,000 13331175 2.Cận Lâm Sàng Chụp cộng hưởng từ (MRI) Tim 2,826,000 2,214,000 2,826,000 13378176 2.Cận Lâm Sàng Chụp cộng hưởng từ (MRI) Tuyến yên 2,826,000 2,214,000 2,826,000 13381177 2.Cận Lâm Sàng Chụp cộng hưởng từ (MRI) Vùng cổ 2,826,000 1,311,000 2,826,000 13332178 2.Cận Lâm Sàng Chụp cộng hưởng từ (MRI) Vùng đùi phải 2,826,000 1,311,000 2,826,000 13355179 2.Cận Lâm Sàng Chụp cộng hưởng từ (MRI) Vùng đùi trái 2,826,000 1,311,000 2,826,000 13356180 2.Cận Lâm Sàng Chụp cộng hưởng từ (MRI) Xoang 2,826,000 1,311,000 2,826,000 13330181 2.Cận Lâm Sàng Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống

phân (defecography-MR) 3,105,000 1,311,000 3,105,000 17036182 2.Cận Lâm Sàng Chụp cộng hưởng từ gan với thuốc cản từ chuyên

biệt (primovist) 9,473,000 8,665,000 9,473,000 17019183 2.Cận Lâm Sàng Chụp cộng hưởng từ khớp vai có tiêm tương phản

nội khớp (vai phải) 3,514,000 2,214,000 3,514,000 17007184 2.Cận Lâm Sàng Chụp cộng hưởng từ khớp vai có tiêm tương phản

nội khớp (vai trái) 3,514,000 2,214,000 3,514,000 17006185 2.Cận Lâm Sàng Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion)

(0.2-1.5T) 3,617,000 2,214,000 5,064,000 17782

Page 13

Page 14: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

186 2.Cận Lâm Sàng Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T) (kể cả thuốc cản từ) 3,617,000 2,214,000 3,617,000 17105

187 2.Cận Lâm Sàng In lại phim MRI 156,000 - 156,000 16162188 2.Cận Lâm Sàng Chụp cắt lớp điện toán phổi tầm soát u với liều

thấp 1,087,000 - 1,087,000 17018189 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Bàn chân phải 64 lát cắt có

thuốc cản quang 2,822,000 632,000 2,822,000 13486190 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Bàn chân phải 64 lát cắt không

thuốc cản quang 1,867,000 522,000 1,867,000 13485191 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Bàn chân trái 64 lát cắt có

thuốc cản quang 2,822,000 632,000 2,822,000 17699192 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Bàn chân trái 64 lát cắt không

thuốc cản quang 1,867,000 522,000 1,867,000 17700193 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Bàn tay phải 64 lát cắt có thuốc

cản quang 2,822,000 632,000 2,822,000 13498194 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Bàn tay phải 64 lát cắt không

thuốc cản quang 1,867,000 522,000 1,867,000 13497195 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Bàn tay trái 64 lát cắt có thuốc

cản quang 2,822,000 632,000 2,822,000 17701196 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Bàn tay trái 64 lát cắt không

thuốc cản quang 1,867,000 522,000 1,867,000 17702197 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Bộ niệu 64 lát cắt có thuốc cản

quang 2,822,000 632,000 2,822,000 13459198 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Bộ niệu 64 lát cắt không thuốc

cản quang 1,867,000 522,000 1,867,000 13458199 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner bụng + chậu 64 lát cắt có thuốc

cản quang 3,458,000 632,000 3,458,000 13500

Page 14

Page 15: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

200 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner bụng + chậu 64 lát cắt không thuốc cản quang 2,086,000 522,000 2,086,000 13499

201 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Bụng 64 lát cắt có thuốc cản quang 3,458,000 632,000 3,458,000 13455

202 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Bụng 64 lát cắt không thuốc cản quang 1,867,000 522,000 1,867,000 13454

203 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Cẳng chân phải 64 lát cắt có thuốc cản quang 2,822,000 632,000 2,822,000 13482

204 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Cẳng chân phải 64 lát cắt không thuốc cản quang 1,867,000 522,000 1,867,000 13481

205 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Cẳng chân trái 64 lát cắt có thuốc cản quang 2,822,000 632,000 2,822,000 17703

206 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Cẳng chân trái 64 lát cắt không thuốc cản quang 1,867,000 522,000 1,867,000 17704

207 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Cẳng tay phải 64 lát cắt có thuốc cản quang 2,822,000 632,000 2,822,000 13494

208 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Cẳng tay phải 64 lát cắt không thuốc cản quang 1,867,000 522,000 1,867,000 13493

209 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Cẳng tay trái 64 lát cắt có thuốc cản quang 2,822,000 632,000 2,822,000 17705

210 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Cẳng tay trái 64 lát cắt không thuốc cản quang 1,867,000 522,000 1,867,000 17706

211 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Cánh tay phải 64 lát cắt có thuốc cản quang 2,822,000 632,000 2,822,000 13490

212 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Cánh tay phải 64 lát cắt không thuốc cản quang 1,867,000 522,000 1,867,000 13489

Page 15

Page 16: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

213 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Cánh tay trái 64 lát cắt có thuốc cản quang 2,822,000 632,000 2,822,000 17707

214 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Cánh tay trái 64 lát cắt không thuốc cản quang 1,867,000 522,000 1,867,000 17708

215 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Chậu 64 lát cắt có thuốc cản quang 2,822,000 632,000 2,822,000 13457

216 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Chậu 64 lát cắt không thuốc cản quang 1,867,000 522,000 1,867,000 13456

217 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Cổ chân phải 64 lát cắt có thuốc cản quang 2,822,000 632,000 2,822,000 13484

218 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Cổ chân phải 64 lát cắt không thuốc cản quang 1,867,000 522,000 1,867,000 13483

219 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Cổ chân trái 64 lát cắt có thuốc cản quang 2,822,000 632,000 2,822,000 17709

220 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Cổ chân trái 64 lát cắt không thuốc cản quang 1,867,000 522,000 1,867,000 17710

221 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Cổ tay phải 64 lát cắt có thuốc cản quang 2,822,000 632,000 2,822,000 13496

222 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Cổ tay phải 64 lát cắt không thuốc cản quang 1,867,000 522,000 1,867,000 13495

223 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Cổ tay trái 64 lát cắt có thuốc cản quang 2,822,000 632,000 2,822,000 17711

224 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Cổ tay trái 64 lát cắt không thuốc cản quang 1,867,000 522,000 1,867,000 17712

225 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner cột sống cổ 64 lát cắt có tiêm thuốc cản quang 2,822,000 632,000 2,822,000 13451

Page 16

Page 17: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

226 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Cột sống cổ 64 lát cắt không thuốc cản quang 1,867,000 522,000 1,867,000 13510

227 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Cột sống ngực 64 lát cắt không thuốc cản quang 1,867,000 522,000 1,867,000 13511

228 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Cột sống thắt lưng 64 lát cắt có thuốc cản quang 2,822,000 632,000 2,822,000 13507

229 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Cột sống thắt lưng 64 lát cắt không thuốc cản quang 1,867,000 522,000 1,867,000 13506

230 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Động mạch cảnh 64 lát cắt có thuốc cản quang 3,458,000 1,701,000 3,458,000 13465

231 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Động mạch chi dưới 64 lát cắt có thuốc cản quang 3,458,000 1,701,000 3,458,000 13473

232 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Động mạch chi trên phải 64 lát cắt có thuốc cản quang 3,458,000 1,701,000 3,458,000 13472

233 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Động mạch chi trên trái 64 lát cắt có thuốc cản quang 3,458,000 1,701,000 3,458,000 17713

234 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Động mạch chủ bụng 64 lát cắt có thuốc cản quang 3,458,000 1,701,000 3,458,000 13467

235 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Động mạch chủ ngực 64 lát cắt có thuốc cản quang 3,458,000 1,701,000 3,458,000 13466

236 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Động mạch mạc treo 64 lát cắt có thuốc cản quang 3,458,000 1,701,000 3,458,000 13470

237 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Động mạch não 64 lát cắt có thuốc cản quang 3,458,000 1,701,000 3,458,000 13474

238 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Động mạch phế quản 64 lát cắt có thuốc cản quang 3,458,000 1,701,000 3,458,000 13468

Page 17

Page 18: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

239 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Động mạch phổi 64 lát cắt có thuốc cản quang 3,458,000 1,701,000 3,458,000 13469

240 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Động mạch thận 64 lát cắt có thuốc cản quang 3,458,000 1,701,000 3,458,000 13471

241 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Động mạch vành 64 lát cắt có thuốc cản quang 3,458,000 1,701,000 3,458,000 13464

242 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Đùi phải 64 lát cắt có thuốc cản quang 2,822,000 632,000 2,822,000 13478

243 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Đùi trái 64 lát cắt có thuốc cản quang 2,822,000 632,000 2,822,000 17714

244 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Gối phải 64 lát cắt có thuốc cản quang 2,822,000 632,000 2,822,000 13479

245 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Gối phải 64 lát cắt không thuốc cản quang 1,867,000 522,000 1,867,000 13480

246 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Gối trái 64 lát cắt có thuốc cản quang 2,822,000 632,000 2,822,000 17715

247 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Gối trái 64 lát cắt không thuốc cản quang 1,867,000 522,000 1,867,000 17716

248 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Hốc mắt 64 lát cắt có thuốc cản quang 2,415,000 632,000 2,415,000 13509

249 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Hốc mắt 64 lát cắt không thuốc cản quang 1,867,000 522,000 1,867,000 13508

250 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Khớp háng phải 64 lát cắt không thuốc cản quang 1,867,000 522,000 1,867,000 13475

251 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Khớp háng phải 64 lát cắt có thuốc cản quang 2,822,000 632,000 2,822,000 13476

Page 18

Page 19: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

252 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Khớp háng trái 64 lát cắt có thuốc cản quang 2,822,000 632,000 2,822,000 17718

253 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Khớp háng trái 64 lát cắt không thuốc cản quang 1,867,000 522,000 1,867,000 17717

254 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Khớp khuỷu phải 64 lát cắt có thuốc cản quang 2,822,000 632,000 2,822,000 13492

255 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Khớp khuỷu phải 64 lát cắt không thuốc cản quang 1,867,000 522,000 1,867,000 13491

256 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Khớp khuỷu trái 64 lát cắt có thuốc cản quang 2,822,000 632,000 2,822,000 17719

257 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Khớp khuỷu trái 64 lát cắt không thuốc cản quang 1,867,000 522,000 1,867,000 17720

258 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Khớp vai phải 64 lát cắt có thuốc cản quang 2,822,000 632,000 2,822,000 13488

259 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Khớp vai phải 64 lát cắt không thuốc cản quang 1,867,000 522,000 1,867,000 13487

260 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Khớp vai trái 64 lát cắt có thuốc cản quang 2,822,000 632,000 2,822,000 17721

261 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Khớp vai trái 64 lát cắt không thuốc cản quang 1,867,000 522,000 1,867,000 17722

262 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Ngực 64 lát cắt có thuốc cản quang 2,822,000 632,000 2,822,000 13453

263 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Ngực 64 lát cắt không thuốc cản quang 1,867,000 522,000 1,867,000 13452

264 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner sọ + xoang 64 lát cắt có thuốc cản quang 3,020,000 632,000 3,020,000 13502

Page 19

Page 20: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

265 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Sọ não 64 lát cắt có thuốc cản quang 2,822,000 632,000 2,822,000 13441

266 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Sọ não 64 lát cắt không thuốc cản quang 1,867,000 522,000 1,867,000 13440

267 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner sọ+ xoang 64 lát cắt không thuốc cản quang 2,196,000 522,000 2,196,000 13501

268 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Tai 64 lát cắt có thuốc cản quang 2,822,000 632,000 2,822,000 13447

269 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Tai 64 lát cắt không thuốc cản quang 1,867,000 522,000 1,867,000 13446

270 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Toàn thân 64 lát cắt có thuốc cản quang 6,038,000 - 6,038,000 13443

271 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Toàn thân 64 lát cắt không thuốc cản quang 4,940,000 - 4,940,000 13442

272 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner vùng cổ 64 lát cắt có tiêm thuốc cản quang 2,822,000 - - 16882

273 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner vùng cổ 64 lát cắt không tiêm thuốc cản quang 1,867,000 - - 16881

274 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Xoang 64 lát cắt có thuốc cản quang 2,822,000 632,000 2,822,000 13445

275 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Xoang 64 lát cắt không thuốc cản quang 1,867,000 522,000 1,867,000 13444

276 2.Cận Lâm Sàng In lại phim MSCT 156,000 - 200,000 16161277 2.Cận Lâm Sàng Sinh thiết trung thất dưới hướng dẫn của chụp cắt

lớp vi tính có gây tê 3,720,000 1,900,000 3,720,000 17116278 2.Cận Lâm Sàng Sinh thiết xương dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp

vi tính có gây tê 3,720,000 - 3,720,000 17111

Page 20

Page 21: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

279 2.Cận Lâm Sàng Nội soi đại tràng có an thần+ thuốc 1,545,000 305,000 2,163,000 13514280 2.Cận Lâm Sàng Nội soi đại trực tràng tầm soát ung thư sớm 1,900,000 - 2,660,000 17798281 2.Cận Lâm Sàng NS thực quản 569,000 244,000 797,000 13516282 2.Cận Lâm Sàng NS Trực Tràng+ thuốc Fleet Enema 133ml 861,000 189,000 1,206,000 13517283 2.Cận Lâm Sàng Soi đáy mắt 175,000 - 245,000 14240284 2.Cận Lâm Sàng Soi thực quản dạ dày gắp giun hoặc lấy dị vật khó 2,104,000 1,696,000 2,976,000 13515285 2.Cận Lâm Sàng Nội soi buồng tử cung để sinh thiết 5,268,000 4,394,000 7,376,000 15112286 2.Cận Lâm Sàng Nội soi cổ tử cung 358,000 61,500 504,000 14553287 2.Cận Lâm Sàng Nội soi dạ dày có an thần - Clotest (bao gồm kềm

sinh thiết) 1,524,000 244,000 2,133,000 17165288 2.Cận Lâm Sàng Nội soi dạ dày có an thần (không Clotest) 1,284,000 244,000 1,798,000 15101289 2.Cận Lâm Sàng Nội soi dạ dày có gây mê - Clotest (bao gồm kềm

sinh thiết) 2,546,000 244,000 3,564,000 17166290 2.Cận Lâm Sàng Nội soi dạ dày có gây mê (không Clotest) 2,306,000 244,000 3,277,000 15098291 2.Cận Lâm Sàng Nội soi đại tràng có gây mê 2,889,000 305,000 4,045,000 13525292 2.Cận Lâm Sàng Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng tầm soát ung

thư sớm 1,900,000 - 2,660,000 17797293 2.Cận Lâm Sàng NS Dạ Dày TT - Clotest (bao gồm kềm sinh thiết) 915,000 244,000 1,281,000 15097294 2.Cận Lâm Sàng NS Dạ Dày TT (không Clotest) 675,000 244,000 945,000 17164295 2.Cận Lâm Sàng Nội soi họng 175,000 40,000 245,000 15108

Page 21

Page 22: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

296 2.Cận Lâm Sàng Nội soi mũi 175,000 40,000 245,000 15109297 2.Cận Lâm Sàng Nội soi tai 175,000 40,000 245,000 15110298 2.Cận Lâm Sàng Nội soi thanh quản 212,000 - 306,000 16376299 2.Cận Lâm Sàng Siêu âm 4D - Doppler đánh giá tử cung - nhau -

thai 591,000 43,900 828,000 15826300 2.Cận Lâm Sàng Siêu âm đàn hồi mô gan 578,000 82,300 578,000 16995301 2.Cận Lâm Sàng Siêu âm đàn hồi mô tuyến vú 578,000 82,300 578,000 16996302 2.Cận Lâm Sàng Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp 578,000 82,300 810,000 16994303 2.Cận Lâm Sàng Siêu âm đầu dò âm đạo 347,000 181,000 486,000 13606304 2.Cận Lâm Sàng Siêu âm động mạch cảnh 420,000 222,000 588,000 13548305 2.Cận Lâm Sàng Siêu âm động mạch thận 420,000 222,000 588,000 13550306 2.Cận Lâm Sàng Siêu âm Doppler mạch máu chi dưới 420,000 222,000 588,000 13546307 2.Cận Lâm Sàng Siêu âm Doppler mạch máu chi trên 420,000 222,000 588,000 13547308 2.Cận Lâm Sàng Siêu âm Doppler màu tim 440,000 222,000 618,000 13545309 2.Cận Lâm Sàng Siêu âm Doppler màu tim sau mổ 440,000 222,000 618,000 15908310 2.Cận Lâm Sàng Siêu âm Doppler màu tim trước mổ 440,000 222,000 618,000 15907311 2.Cận Lâm Sàng Siêu âm Echo 2D - Doppler phát hiện dị tật 356,000 - 500,000 16574312 2.Cận Lâm Sàng Siêu âm khớp 356,000 43,900 500,000 13544313 2.Cận Lâm Sàng Siêu âm mắt 356,000 59,500 500,000 14267314 2.Cận Lâm Sàng Siêu âm màu bìu 356,000 43,900 500,000 13543

Page 22

Page 23: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

315 2.Cận Lâm Sàng Siêu âm màu mặt 356,000 43,900 500,000 15879316 2.Cận Lâm Sàng Siêu âm màu mô mềm 356,000 43,900 500,000 13542317 2.Cận Lâm Sàng Siêu âm màu Sản phụ khoa 356,000 43,900 500,000 15843318 2.Cận Lâm Sàng Siêu âm màu tổng quát 356,000 43,900 500,000 13538319 2.Cận Lâm Sàng Siêu âm màu tổng quát (nội trú) 356,000 43,900 500,000 16319320 2.Cận Lâm Sàng Siêu âm màu tuyến giáp 263,000 43,900 369,000 13540321 2.Cận Lâm Sàng Siêu âm màu tuyến vú 356,000 43,900 500,000 13539322 2.Cận Lâm Sàng Siêu âm màu vùng cổ 263,000 43,900 369,000 13541323 2.Cận Lâm Sàng Siêu âm SPK (Ngã trực tràng) 209,000 43,900 300,000 15855324 2.Cận Lâm Sàng Siêu âm tim gắng sức 1,199,000 587,000 1,679,000 15854325 2.Cận Lâm Sàng Siêu âm vú 3D 694,000 - 972,000 16999326 2.Cận Lâm Sàng Đo chỉ số ABI 200,000 73,000 280,000 17915327 2.Cận Lâm Sàng Đo chỉ số ABI và vận tốc lan truyền sóng mạch 260,000 73,000 364,000 17914328 2.Cận Lâm Sàng Đo chức năng hô hấp 257,000 126,000 360,000 13560329 2.Cận Lâm Sàng Đo loãng xương 513,000 141,000 719,000 13561330 2.Cận Lâm Sàng Đo thành phần cơ thể 231,000 - 324,000 16998331 2.Cận Lâm Sàng ECG gắng sức (Điện tâm đồ gắng sức) 792,000 201,000 1,109,000 13559332 2.Cận Lâm Sàng ECG Holter 24h (Điện tâm đồ 24h) 800,000 198,000 1,120,000 13558333 2.Cận Lâm Sàng Huyết áp 24h 800,000 198,000 1,120,000 15878

Page 23

Page 24: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

334 2.Cận Lâm Sàng Anapath tinh hoàn 664,000 - 930,000 16535335 2.Cận Lâm Sàng Cell bloc (khối tế bào) 565,000 234,000 791,000 13275336 2.Cận Lâm Sàng Chọc, hút tuyến tiền liệt, nhuộm và chẩn đoán 533,000 159,000 747,000 13277337 2.Cận Lâm Sàng Chọc, hút, nhuộm và chẩn đoán u nang buồng

trứng 602,000 159,000 843,000 13278338 2.Cận Lâm Sàng Chọc, hút, nhuộm, chẩn đoán các u nang (1 u) 502,000 159,000 703,000 13279339 2.Cận Lâm Sàng Chọc, hút, xét nghiệm tế bào các u/ tổn thương sâu 520,000 159,000 728,000 13280340 2.Cận Lâm Sàng Nhuộm PAS kết hợp xanh Alcian 546,000 434,000 765,000 17172341 2.Cận Lâm Sàng Pap smear (Tế bào nhuộm Papanicolaou) 400,000 349,000 560,000 15323342 2.Cận Lâm Sàng Sinh thiết và làm tiêu bản tổ chức xương 533,000 328,000 747,000 13274343 2.Cận Lâm Sàng Tìm đột biến gen (EGFR)/mẫu mô 6,212,000 - 8,697,000 16959344 2.Cận Lâm Sàng Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương (không bao

gồm thủ thuật sinh thiết tủy xương) 517,000 - 724,000 16768345 2.Cận Lâm Sàng Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liquid

Prep ( Có bộ mẫu) 602,000 349,000 843,000 16379346 2.Cận Lâm Sàng Xét nghiệm tế bào học tủy xương 478,000 147,000 670,000 15140347 2.Cận Lâm Sàng Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm

thủ thuật chọc hút tủy) 517,000 147,000 724,000 16758348 2.Cận Lâm Sàng Xét nghiệm và chẩn đoán hoá mô miễn dịch cho

một dấu ấn (Marker) 941,000 436,000 1,342,000 13272349 2.Cận Lâm Sàng XN FNA tuyến giáp 375,000 258,000 525,000 13282350 2.Cận Lâm Sàng XN Anapath 546,000 328,000 778,000 13283

Page 24

Page 25: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

351 2.Cận Lâm Sàng XN Anapath 2 727,000 328,000 1,041,000 13284352 2.Cận Lâm Sàng XN Anapath 3 1,286,000 328,000 1,818,000 13285353 2.Cận Lâm Sàng XN Anapath 4 1,443,000 328,000 2,033,000 13286354 2.Cận Lâm Sàng XN FNA 375,000 349,000 525,000 16264355 2.Cận Lâm Sàng XN FNA tuyến vú 375,000 258,000 525,000 16196356 2.Cận Lâm Sàng Xét nghiệm định nhóm máu cho truyền máu [máu] 98,000 - 138,000 16777357 2.Cận Lâm Sàng APTT#TCK [máu] 137,000 40,400 192,000 15168358 2.Cận Lâm Sàng D Dimer [máu] 455,000 253,000 639,000 15115359 2.Cận Lâm Sàng Định lượng Anti Thrombin III [máu] 577,000 - 821,000 15114360 2.Cận Lâm Sàng Định lượng yếu tố IX [máu] 811,000 - 1,136,000 16871361 2.Cận Lâm Sàng Định lượng yếu tố V [máu] 336,000 - 471,000 16820362 2.Cận Lâm Sàng Định lượng yếu tố V Leiden [máu] 336,000 - 471,000 16821363 2.Cận Lâm Sàng Định lượng yếu tố VIII [máu] 1,563,000 - 2,189,000 16839364 2.Cận Lâm Sàng Định lượng yếu tố XI [máu] 4,241,000 - 5,938,000 16872365 2.Cận Lâm Sàng Định lượng yếu tố XIII [máu] 1,419,000 - 1,987,000 17026366 2.Cận Lâm Sàng Fibrinogen [máu] 93,000 - 131,000 15118367 2.Cận Lâm Sàng LA ( kháng đông Lupus) [máu] 1,034,000 - 1,448,000 17002368 2.Cận Lâm Sàng Protein C [máu] 577,000 - 821,000 15131369 2.Cận Lâm Sàng Protein S [máu] 577,000 231,000 821,000 15116

Page 25

Page 26: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

370 2.Cận Lâm Sàng TCK hỗn hợp [máu] 137,000 - 192,000 16819371 2.Cận Lâm Sàng Thời gian máu chảy - máu đông [máu] 93,000 12,600 131,000 15162372 2.Cận Lâm Sàng Thời gian Prothrombin (PT,TQ,INR) bằng máy tự

động [máu] 168,000 63,500 236,000 15167373 2.Cận Lâm Sàng TQ hỗn hợp [máu] 168,000 - 236,000 16818374 2.Cận Lâm Sàng (Chọn máu)Định nhóm máu ABO, Rh bằng

phương pháp gelcard [máu] 337,000 - 472,000 16906

375 2.Cận Lâm Sàng (Chọn máu)Phản ứng hòa hợp có sử dụng kháng globulin người(kỹ thuật gelcard trên máy bán tự động/ tự động) [máu]

294,000 - 413,000 16907

376 2.Cận Lâm Sàng (Truyền máu) Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm [máu] 53,000 39,100 75,000 16898

377 2.Cận Lâm Sàng (XN tại giường) Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (truyền hồng cầu) [máu] 60,000 - 84,000 16770

378 2.Cận Lâm Sàng BCR/ABL [máu] 3,106,000 - 3,106,000 16796379 2.Cận Lâm Sàng Co cục máu [máu] 83,000 14,900 117,000 15161380 2.Cận Lâm Sàng Điện di huyết sắc tố (định lượng) [máu] 462,000 358,000 653,000 15910381 2.Cận Lâm Sàng Định lượng CD 25 (IL-2R) hòa tan trong huyết

thanh bằng kỹ thuật ELISA [máu] 5,061,000 - 6,720,000 17089382 2.Cận Lâm Sàng Định lượng Erythropoietin [máu] 218,000 - - 16800383 2.Cận Lâm Sàng Định lượng G6PD [máu] 192,000 80,800 270,000 15129

Page 26

Page 27: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

384 2.Cận Lâm Sàng Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương [máu]

77,000 28,800 108,000 15124

385 2.Cận Lâm Sàng Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, bạch cầu [máu]

109,000 23,100 154,000 15125

386 2.Cận Lâm Sàng Định nhóm máu hệ ABO-Rh bằng thẻ định nhóm máu [máu] 142,000 39,100 199,000 15122

387 2.Cận Lâm Sàng Định nhóm máu khó hệ ABO [máu] 618,000 - 866,000 15128388 2.Cận Lâm Sàng Độ tập trung tiểu cầu [máu] 83,000 - 117,000 15133389 2.Cận Lâm Sàng Đột biến CARL [máu] 1,917,000 - 2,684,000 17035390 2.Cận Lâm Sàng Đột biến Gen Calr [máu] 2,071,000 - 2,900,000 16905391 2.Cận Lâm Sàng Haptoglobin [máu] 160,000 - 224,000 15135392 2.Cận Lâm Sàng HCT (hematocrit) [máu] 55,000 - 77,000 16751393 2.Cận Lâm Sàng Hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) [máu] 168,000 40,400 236,000 15138394 2.Cận Lâm Sàng Huyết thanh chẩn đoán cúm A [máu] 704,000 - 986,000 16729395 2.Cận Lâm Sàng JAK2 [máu] 961,000 - 1,200,000 16737396 2.Cận Lâm Sàng Malaria Ag (Sốt rét miễn dịch) [máu] 179,000 - 256,000 15849397 2.Cận Lâm Sàng Máu lắng (bằng máy tự động) [máu] 88,000 34,600 124,000 16767

398 2.Cận Lâm Sàng Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực tiếp (bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard/ Scangel) [máu]

192,000 80,800 270,000 15160

Page 27

Page 28: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

399 2.Cận Lâm Sàng Người bệnh (xn tại giường): Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu(đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm máu toàn phần, khối hồng cầu [máu]

109,000 23,100 - 16901

400 2.Cận Lâm Sàng Người bệnh (xn tại giường): Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu(đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiều cầu, huyết tương [máu]

77,000 28,800 - 16903

401 2.Cận Lâm Sàng PCR xác định gen FIPILI / PDGFRA [máu] 3,106,000 - 3,106,000 16797402 2.Cận Lâm Sàng PFA 100 - CEPI [máu] 1,225,000 - 1,715,000 17021403 2.Cận Lâm Sàng PFA 100 [máu] 3,313,000 - 3,770,000 17020

404 2.Cận Lâm Sàng Phân tích DAMD máu ngoại vi/dịch khác bằng cytometry (cho 1 dấu ấn (CD / marker) [máu/dịch] 1,177,000 - 1,648,000 17090

405 2.Cận Lâm Sàng Phản ứng hòa hợp (môi trường nước muối ở 22ºC ) (kỹ thuật ống nghiệm) [máu] 60,000 - 84,000 16900

406 2.Cận Lâm Sàng Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) [máu]

133,000 74,800 187,000 16772

407 2.Cận Lâm Sàng Phết máu ngoại biên [máu] 147,000 - 206,000 15932408 2.Cận Lâm Sàng PNH [máu] 2,472,000 - 3,283,000 16840409 2.Cận Lâm Sàng Sàng lọc kháng thể bất thường [máu] 340,000 64,600 486,000 16567410 2.Cận Lâm Sàng Sức bền hồng cầu [máu] 187,000 - 262,000 16849411 2.Cận Lâm Sàng TB Hargraves ( LE.Cell ) [máu] 104,000 64,600 146,000 15174

Page 28

Page 29: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

412 2.Cận Lâm Sàng Tìm đột biến chuỗi Beta globin [máu] 2,386,000 - 3,167,000 16890413 2.Cận Lâm Sàng Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương

pháp thủ công [máu] 93,000 36,900 131,000 15171414 2.Cận Lâm Sàng Tìm mảnh vỡ hồng cầu [máu] 54,000 - 76,000 15173415 2.Cận Lâm Sàng Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm laser

[máu] 126,000 46,200 180,000 15175

416 2.Cận Lâm Sàng Túi máu (xn tại giường) Phản ứng hòa hợp (môi trường nước muối ở 22ºC )(truyền huyết tương, tiểu cầu, tủa lạnh) [máu]

60,000 - 84,000 16899

417 2.Cận Lâm Sàng Túi máu (xn tại giường): Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu(đã có sẵn huyết thanh mẫu)để truyền chế phẩm máu toàn phần, khối hồng cầu.

109,000 23,100 - 16902

418 2.Cận Lâm Sàng Xét nghiệm hoà hợp (Cross-Match) trong phát máu [máu] 212,000 28,800 297,000 15139

419 2.Cận Lâm Sàng Chế phẩm tủa lạnh thể tích 50 ml ( từ 1000 ml máu toàn phần) [máu] 673,000 340,000 1,015,000 15150

420 2.Cận Lâm Sàng Hồng cầu đông lạnh thể tích 350 ml [máu] 9,153,000 - 11,236,000 16722421 2.Cận Lâm Sàng Huyết tương tươi đông lạnh thể tích 150 ml [máu] 604,000 155,000 904,000 15149422 2.Cận Lâm Sàng Huyết tương tươi đông lạnh thể tích 200 ml [máu] 855,000 250,000 1,282,000 15155423 2.Cận Lâm Sàng Khối hồng cầu rửa thể tích 250 ml [máu] 1,383,000 638,000 2,075,000 15141424 2.Cận Lâm Sàng Khối hồng cầu rửa thể tích 350 ml [máu] 1,385,000 748,000 2,075,000 15142425 2.Cận Lâm Sàng Khối hồng cầu từ 100 ml máu toàn phần [máu] 544,000 280,000 762,000 16992

Page 29

Page 30: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

426 2.Cận Lâm Sàng Khối hồng cầu từ 150 ml máu toàn phần [máu] 940,000 402,000 1,416,000 15151427 2.Cận Lâm Sàng Khối hồng cầu từ 250 ml máu toàn phần [máu] 1,349,000 638,000 2,026,000 15152428 2.Cận Lâm Sàng Khối hồng cầu từ 350 ml máu toàn phần [máu] 1,469,000 748,000 2,209,000 15153429 2.Cận Lâm Sàng Khối hồng cầu từ 450 ml máu toàn phần [máu] 1,605,000 838,000 2,403,000 15154430 2.Cận Lâm Sàng Khối tiểu cầu 1 đơn vị (từ 250 ml máu toàn phần)

[máu] 403,000 130,000 663,000 16556431 2.Cận Lâm Sàng Khối tiểu cầu 2 đơn vị (từ 500 ml máu toàn phần)

[máu] 794,000 270,000 1,196,000 16557432 2.Cận Lâm Sàng Khối tiểu cầu 3 đơn vị (từ 750 ml máu toàn phần)

[máu] 1,209,000 415,000 1,818,000 15156433 2.Cận Lâm Sàng Khối tiểu cầu gạn tách thể tích 120ml [máu] 3,921,000 687,000 5,205,000 16886434 2.Cận Lâm Sàng Khối tiểu cầu gạn tách thể tích 160ml [máu] 5,370,000 - 7,129,000 17697435 2.Cận Lâm Sàng Khối tiểu cầu gạn tách thể tích 250ml [máu] 6,835,000 1,151,000 9,073,000 16885436 2.Cận Lâm Sàng Khối tiểu cầu gạn tách thể tích 40ml [máu] 1,449,000 - 1,924,000 16956437 2.Cận Lâm Sàng Trích huyết tĩnh mạch [máu] 271,000 - 380,000 15776438 2.Cận Lâm Sàng Chi phí rửa(chưa bao gồm khối hồng cầu) 843,000 - 1,181,000 16897439 2.Cận Lâm Sàng Định lượng Triglyceride [dịch] 98,000 26,900 138,000 16960440 2.Cận Lâm Sàng HE4 ( Human Epididymis pro 4) [máu] 403,000 - 565,000 16571441 2.Cận Lâm Sàng In lại kết quả cận lâm sàng 6,000 - - 16982442 2.Cận Lâm Sàng Phân tích sỏi [khác] 150,000 - 210,000 16572443 2.Cận Lâm Sàng Áp lực thẩm thấu [máu] 107,000 94,100 150,000 15945

Page 30

Page 31: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

444 2.Cận Lâm Sàng Áp lực thẩm thấu [nước tiểu] 93,000 29,900 131,000 15946445 2.Cận Lâm Sàng Double Test [máu] 509,000 - 716,000 15839446 2.Cận Lâm Sàng Hb [dịch] 179,000 - 256,000 16958447 2.Cận Lâm Sàng Heroin (morphine) [máu] 202,000 43,100 289,000 15134448 2.Cận Lâm Sàng Khí máu (HCO3) [máu] 270,000 215,000 378,000 16045449 2.Cận Lâm Sàng Khí máu động mạch [máu] 270,000 215,000 378,000 15179450 2.Cận Lâm Sàng Thổi bong bóng tìm HP (C13 - PY test) [hơi thở] 1,050,000 - 1,482,000 15177451 2.Cận Lâm Sàng Tìm đột biến gen (EGFR) [máu] 6,154,000 - 8,218,000 16197452 2.Cận Lâm Sàng Tinh trùng đồ [dịch] 251,000 - 365,000 15178453 2.Cận Lâm Sàng Triple Test [máu] 509,000 - 716,000 15840454 2.Cận Lâm Sàng Cholesterol toàn phần [máu] 98,000 26,900 138,000 15210455 2.Cận Lâm Sàng HDL - cholesterol [máu] 88,000 26,900 124,000 15211456 2.Cận Lâm Sàng LDL - cholesterol [máu] 116,000 - 163,000 15212457 2.Cận Lâm Sàng Lipid toàn phần [máu] 83,000 - 117,000 15209458 2.Cận Lâm Sàng Triglyceride [máu] 98,000 26,900 138,000 15208459 2.Cận Lâm Sàng VLDL cholesterol [máu] 104,000 - 146,000 16053460 2.Cận Lâm Sàng 17 OH Progresteron [máu] 205,000 - 294,000 16534461 2.Cận Lâm Sàng Acetaminophene [máu] 186,000 - 269,000 15181462 2.Cận Lâm Sàng ACTH [máu] 289,000 80,800 409,000 15229

Page 31

Page 32: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

463 2.Cận Lâm Sàng ADH (Anti Diuretic Hormon) [máu] 385,000 - 539,000 16683464 2.Cận Lâm Sàng Aldosteron [máu] 186,000 - 269,000 15216465 2.Cận Lâm Sàng Alpha FP (AFP) [máu] 200,000 91,600 283,000 15232466 2.Cận Lâm Sàng AMA M2 (Antimitochondrial Ab) [máu] 192,000 - 270,000 15871467 2.Cận Lâm Sàng AMH [máu] 538,000 - 759,000 16701468 2.Cận Lâm Sàng Amibe [máu] 224,000 178,000 320,000 15327469 2.Cận Lâm Sàng ANA 8 profile [máu] 1,105,000 - 1,482,000 16944470 2.Cận Lâm Sàng ANCA (Anti Cyclic Citrullinated Peptide) [máu] 286,000 - 401,000 16856471 2.Cận Lâm Sàng Angiostrongylus cantonensis [máu] 200,000 30,000 283,000 15333472 2.Cận Lâm Sàng Ankylostoma (giun móc) [máu] 137,000 - 192,000 16069473 2.Cận Lâm Sàng Anti CCP [máu] 275,000 - 385,000 16168474 2.Cận Lâm Sàng Anti CMV lgG (ELISA) [máu] 231,000 113,000 324,000 15242475 2.Cận Lâm Sàng Anti CMV lgM (ELISA) [máu] 231,000 130,000 324,000 15243476 2.Cận Lâm Sàng Anti dsDNA [máu] 422,000 253,000 591,000 15236477 2.Cận Lâm Sàng Anti EBV lgG (ELISA) [máu] 231,000 184,000 324,000 15244478 2.Cận Lâm Sàng Anti EBV lgM (ELISA) [máu] 231,000 191,000 324,000 15245479 2.Cận Lâm Sàng Anti GAD [máu] 333,000 - 467,000 15867480 2.Cận Lâm Sàng Anti HAV IgG (ELISA) [máu] 256,000 101,000 359,000 15186481 2.Cận Lâm Sàng Anti HAV lgM (ELISA) [máu] 256,000 106,000 359,000 15185

Page 32

Page 33: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

482 2.Cận Lâm Sàng Anti HBc lgM (ELISA) [máu] 231,000 113,000 324,000 15247483 2.Cận Lâm Sàng Anti HBc Total (ELISA) [máu] 218,000 71,600 307,000 15246484 2.Cận Lâm Sàng Anti Hbe (ELISA) [máu] 218,000 95,500 307,000 15248485 2.Cận Lâm Sàng Anti HBs (ELISA) [máu] 231,000 71,600 324,000 15249486 2.Cận Lâm Sàng Anti HCV (ELISA) [máu] 275,000 119,000 385,000 15250487 2.Cận Lâm Sàng Anti HDV (IgG, IgM) [máu] 494,000 - 693,000 15938488 2.Cận Lâm Sàng Anti HEV (IgG, IgM) [máu] 494,000 - 693,000 15939489 2.Cận Lâm Sàng Anti HEV IgM [máu] 250,000 - 350,000 16554490 2.Cận Lâm Sàng Anti HIV (ELISA) [máu] 301,000 - 422,000 15251491 2.Cận Lâm Sàng Anti HIV (Test nhanh) [máu] 244,000 53,600 347,000 15252492 2.Cận Lâm Sàng Anti Phospholipid IgG [máu] 224,000 - 314,000 16860493 2.Cận Lâm Sàng Anti Phospholipid IgM [máu] 224,000 - 314,000 16861494 2.Cận Lâm Sàng Anti RNP-70 [máu] 186,000 - 261,000 15869495 2.Cận Lâm Sàng Anti Sm [máu] 186,000 - 261,000 15874496 2.Cận Lâm Sàng Anti TG [máu] 480,000 269,000 679,000 15241497 2.Cận Lâm Sàng Anti TPO [máu] 256,000 - 372,000 15851498 2.Cận Lâm Sàng Ascaris lumbricoids (IgM, IgG) [máu] 373,000 - 500,000 15338499 2.Cận Lâm Sàng Ascaris lumbricoids IgM [máu] 187,000 - 250,000 16823500 2.Cận Lâm Sàng Aspergilus (IgG, IgM) [máu] 385,000 - 539,000 15370

Page 33

Page 34: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

501 2.Cận Lâm Sàng Beta 2 glycoprotein Ab (IgG) [máu] 748,000 - 1,048,000 17001502 2.Cận Lâm Sàng Beta 2 glycoprotein Ab (IgM) [máu] 748,000 - 1,048,000 17003503 2.Cận Lâm Sàng Beta 2 Microglobulin [máu] 244,000 75,400 347,000 15266504 2.Cận Lâm Sàng C- Peptid [máu] 256,000 - 372,000 15936505 2.Cận Lâm Sàng CA 125 [máu] 307,000 139,000 435,000 15260506 2.Cận Lâm Sàng CA 15-3 [máu] 307,000 150,000 435,000 15261507 2.Cận Lâm Sàng CA 19-9 [máu] 307,000 139,000 435,000 15262508 2.Cận Lâm Sàng CA 72-4 [máu] 294,000 134,000 412,000 15263509 2.Cận Lâm Sàng Calcitonin (Thyrocalcitonin) [máu] 200,000 134,000 283,000 15259510 2.Cận Lâm Sàng Candida (IgG, IgM) [máu] 385,000 - 539,000 15371511 2.Cận Lâm Sàng Cardiolipine ( IgG, IgM) [máu] 314,000 - 448,000 15877512 2.Cận Lâm Sàng Catecholamin [máu] 947,000 - 1,342,000 15293513 2.Cận Lâm Sàng CEA [máu] 256,000 86,200 372,000 15183514 2.Cận Lâm Sàng CK-MB [máu] 173,000 37,700 244,000 15289515 2.Cận Lâm Sàng Complement 3 (C3) [máu] 147,000 59,200 217,000 15290516 2.Cận Lâm Sàng Complement 4 (C4) [máu] 147,000 59,200 217,000 15291517 2.Cận Lâm Sàng Cortisol [máu] 256,000 91,600 359,000 15292518 2.Cận Lâm Sàng Cortisol [nước bọt] 156,000 - 218,000 17169519 2.Cận Lâm Sàng Cyfra 21-1 [máu] 301,000 96,900 422,000 15288

Page 34

Page 35: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

520 2.Cận Lâm Sàng Cystatin C [máu] 231,000 - 324,000 16700521 2.Cận Lâm Sàng Cysticercus IgG [máu] 185,000 - 261,000 15330522 2.Cận Lâm Sàng Delta ALA [nước tiểu] (dẫn xuất của chì ) (hết

thuốc) 256,000 - 359,000 15231523 2.Cận Lâm Sàng Điện di miễn dịch (IgG, IgA, IgM) [máu] 378,000 - 530,000 15187524 2.Cận Lâm Sàng Điện di miễn dịch cố định Kappa [máu] 666,000 - 948,000 16371525 2.Cận Lâm Sàng Điện di miễn dịch cố định Lambda [máu] 666,000 - 948,000 15188526 2.Cận Lâm Sàng Điện di Protein [máu]/[ nước tiểu] 192,000 - 270,000 15217527 2.Cận Lâm Sàng Digoxin [máu] 218,000 86,200 307,000 15215528 2.Cận Lâm Sàng Định lượng FLC Kappa & Lambda [máu] 1,440,000 - 2,016,000 17918529 2.Cận Lâm Sàng Định lượng Galactin [máu] 560,000 - 784,000 16855530 2.Cận Lâm Sàng Đinh lượng Vancomycin [máu] 650,000 - 910,000 16922531 2.Cận Lâm Sàng Độ bão hòa Transferrin 203,000 - 285,000 17141532 2.Cận Lâm Sàng Echinococcus IgG [máu] 180,000 - 252,000 17786533 2.Cận Lâm Sàng Echinococcus IgM [máu] 187,000 - 262,000 16829534 2.Cận Lâm Sàng Estradiol [máu] 237,000 80,800 333,000 15200535 2.Cận Lâm Sàng Fasciola hepatica (Sán lá gan lớn) [máu] 301,000 - 422,000 15328536 2.Cận Lâm Sàng Fibro test [máu] 1,900,000 - 2,550,000 15918537 2.Cận Lâm Sàng Folate [máu] 275,000 86,200 385,000 15202538 2.Cận Lâm Sàng Free PSA [máu] 256,000 - 359,000 15279

Page 35

Page 36: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

539 2.Cận Lâm Sàng Free T3 [máu] 186,000 64,600 261,000 15191540 2.Cận Lâm Sàng Free T4 II [máu] 186,000 64,600 261,000 15193541 2.Cận Lâm Sàng Free Testosterone 260,000 - 364,000 17163542 2.Cận Lâm Sàng FSH [máu] 237,000 80,800 333,000 15203543 2.Cận Lâm Sàng Gastrin [máu] 205,000 - 294,000 16104544 2.Cận Lâm Sàng GH [máu] 321,000 161,000 450,000 15240545 2.Cận Lâm Sàng Gnathostoma spinigerum [máu] 200,000 - 283,000 15331546 2.Cận Lâm Sàng HbeAg (ELISA) [máu] 218,000 95,500 307,000 15238547 2.Cận Lâm Sàng HBS AG (định lượng, quantitative) [máu] 484,000 - 678,000 16953548 2.Cận Lâm Sàng HBsAg miễn dịch tự động [máu] 186,000 74,700 269,000 15692549 2.Cận Lâm Sàng HCC Risk (WAKO) [máu] 1,864,000 - 2,610,000 16854550 2.Cận Lâm Sàng HCG định lượng ( Beta_HCG) [máu] 237,000 86,200 333,000 15214551 2.Cận Lâm Sàng HCV Ag (ELISA) [máu] 679,000 119,000 961,000 15861552 2.Cận Lâm Sàng HCV AG (định lượng, quantitative) [máu] 691,000 - 968,000 16954553 2.Cận Lâm Sàng HIV Western - BLOT [máu] 1,837,000 - 2,598,000 16167554 2.Cận Lâm Sàng HLA B27 [máu] 1,152,000 - 1,637,000 16405555 2.Cận Lâm Sàng Homocysteine [máu] 301,000 145,000 422,000 15239556 2.Cận Lâm Sàng HTLV (Human T-cell Lymphotropic Virus) [máu] 237,000 - 333,000 15253557 2.Cận Lâm Sàng ICA (Islet Cell Autoantibody) [máu] 208,000 - 292,000 17456

Page 36

Page 37: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

558 2.Cận Lâm Sàng IgE [máu] 333,000 64,600 473,000 15234559 2.Cận Lâm Sàng IGF - 1 (insulin-like growth hormon 1) [máu] 205,000 - 294,000 16377560 2.Cận Lâm Sàng Insulin [máu] 256,000 80,800 372,000 15866561 2.Cận Lâm Sàng Kháng thể kháng HIV (chiến lược 3) [máu] 286,000 - 400,000 17180562 2.Cận Lâm Sàng Kháng thể kháng nhân (ANA TEST) [máu] 409,000 288,000 577,000 15235563 2.Cận Lâm Sàng Kháng thể kháng SLA/LP (Anti-Solube Liver

Antigen/Liver-Pancreas Antibody) [máu] 274,000 - 384,000 16833564 2.Cận Lâm Sàng LH [máu] 237,000 80,800 333,000 15283565 2.Cận Lâm Sàng Lipoprotein [máu] 192,000 - 270,000 15218566 2.Cận Lâm Sàng LKM-1 [máu] 269,000 - 377,000 15875567 2.Cận Lâm Sàng Metanephrine [máu] 545,000 - 767,000 16587568 2.Cận Lâm Sàng Myoglobin [máu] 307,000 91,600 435,000 15281569 2.Cận Lâm Sàng Paragonimus (IgM, IgG) (Sán lá phổi) [máu] 373,000 298,000 523,000 15336570 2.Cận Lâm Sàng Paragonimus IgM [máu] 187,000 - 262,000 16830571 2.Cận Lâm Sàng Pb [máu] (chì) 409,000 - 577,000 16410572 2.Cận Lâm Sàng Pepsinogen 1-2 [máu] 615,000 - 861,000 16707573 2.Cận Lâm Sàng PIVKA-II [máu] 994,000 - 1,131,000 16883574 2.Cận Lâm Sàng Pro BNP (pro B-type natriuretic peptid) [máu] 767,000 408,000 1,074,000 15196575 2.Cận Lâm Sàng Pro GRP (Pro Gastrin Releasing Peptide) [máu] 449,000 - 634,000 16774576 2.Cận Lâm Sàng Procalcitonin (PCT) [máu] 666,000 398,000 948,000 15197

Page 37

Page 38: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

577 2.Cận Lâm Sàng Progesterone [máu] 212,000 80,800 297,000 15864578 2.Cận Lâm Sàng Prolactine [máu] 237,000 75,400 333,000 15198579 2.Cận Lâm Sàng PSA [máu] 244,000 91,600 347,000 15278580 2.Cận Lâm Sàng PTH [máu] 449,000 236,000 642,000 15280581 2.Cận Lâm Sàng Renin (Angiotensine 1) [máu] 269,000 - 377,000 15863582 2.Cận Lâm Sàng Rida allergy screen [máu] 1,006,000 - 1,422,000 15937583 2.Cận Lâm Sàng SCC [máu] 358,000 - 512,000 15195584 2.Cận Lâm Sàng Schistosoma [máu] 218,000 - 307,000 15334585 2.Cận Lâm Sàng SHBG [máu] 179,000 - 251,000 16677586 2.Cận Lâm Sàng Strongyloides [máu] 346,000 298,000 485,000 15332587 2.Cận Lâm Sàng TB Quantiferon [máu] 2,485,000 - 3,332,000 16924588 2.Cận Lâm Sàng Testosteron [máu] 256,000 93,700 359,000 15285589 2.Cận Lâm Sàng Theophylin [máu] 307,000 80,800 435,000 15296590 2.Cận Lâm Sàng Thyroglobulin Ab [máu] 524,000 - 743,000 15297591 2.Cận Lâm Sàng Thyroglobulin Ag [máu] 256,000 - 372,000 15852592 2.Cận Lâm Sàng Total T3 [máu] 179,000 64,600 256,000 15190593 2.Cận Lâm Sàng Total T4 [máu] 179,000 64,600 256,000 15192594 2.Cận Lâm Sàng Toxo. gondii IgG [máu] 237,000 119,000 333,000 15393595 2.Cận Lâm Sàng Toxo. gondii IgM [máu] 237,000 119,000 333,000 15394

Page 38

Page 39: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

596 2.Cận Lâm Sàng Toxocara canis [máu] 346,000 298,000 485,000 15325597 2.Cận Lâm Sàng Transferin [máu] 186,000 64,600 261,000 15295598 2.Cận Lâm Sàng Transferrin [máu] 160,000 - 224,000 17144599 2.Cận Lâm Sàng Trichinella (IgM, IgG) [máu] 373,000 298,000 500,000 15335600 2.Cận Lâm Sàng Trichinella IgM [máu] 187,000 - 250,000 16831601 2.Cận Lâm Sàng TSH [máu] 168,000 59,200 236,000 15300602 2.Cận Lâm Sàng TSH Receptor (TRAb) [máu] 480,000 - 679,000 15294603 2.Cận Lâm Sàng Vitamin B12 [máu] 352,000 75,400 499,000 15301604 2.Cận Lâm Sàng Albumine [máu] 83,000 21,500 100,000 15221605 2.Cận Lâm Sàng Alkaline Phosphatase(ALK) [máu] 83,000 - 117,000 15859606 2.Cận Lâm Sàng ALT (SGPT) [máu] 93,000 21,500 131,000 15273607 2.Cận Lâm Sàng Amoniac (NH3) [máu] 205,000 75,400 294,000 15233608 2.Cận Lâm Sàng Amylase [máu] 88,000 64,600 124,000 15226609 2.Cận Lâm Sàng APO lipoprotein A-1 [máu] 147,000 48,400 206,000 15254610 2.Cận Lâm Sàng APO lipoprotein B [máu] 147,000 48,400 206,000 15255611 2.Cận Lâm Sàng ASLO [máu] 121,000 41,700 170,000 15256612 2.Cận Lâm Sàng AST (SGOT) [máu] 93,000 21,500 131,000 15272613 2.Cận Lâm Sàng Bilirubin (Total, Direct, Indirect) [máu] 98,000 21,500 138,000 15268614 2.Cận Lâm Sàng Bộ mỡ S [máu] 467,000 - 666,000 15933

Page 39

Page 40: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

615 2.Cận Lâm Sàng Calcium ion hoá [máu] 49,000 - 68,000 17170616 2.Cận Lâm Sàng Calcium toàn phần [máu] 147,000 - 206,000 15258617 2.Cận Lâm Sàng Ceruloplasmin [máu] 294,000 70,000 412,000 15184618 2.Cận Lâm Sàng Cholinesterase (Acetyl Cholinesterase) [máu] 170,000 - 238,000 17658619 2.Cận Lâm Sàng CPK [máu] 173,000 26,900 244,000 15286620 2.Cận Lâm Sàng Creatinine [máu] 98,000 21,500 132,000 15223621 2.Cận Lâm Sàng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [máu] 218,000 21,500 306,000 15287622 2.Cận Lâm Sàng Định lượng CRP [máu] 218,000 53,800 306,000 16783623 2.Cận Lâm Sàng Đồng [máu] 212,000 - 297,000 15275624 2.Cận Lâm Sàng Dung nạp đường 2 giờ (OGTT) [máu] 131,000 - 184,000 15909625 2.Cận Lâm Sàng Dung nạp đường 3 giờ (thai kỳ) [máu] 161,000 - 226,000 16573626 2.Cận Lâm Sàng Đường huyết mao mạch [máu] 65,000 15,200 91,000 16043627 2.Cận Lâm Sàng Ethanol (cồn) [máu] 139,000 32,300 195,000 17029628 2.Cận Lâm Sàng Ferritin [máu] 186,000 80,800 261,000 15201629 2.Cận Lâm Sàng GGT [máu] 88,000 19,200 124,000 15274630 2.Cận Lâm Sàng Globulin [máu] 120,000 - 168,000 17794631 2.Cận Lâm Sàng Glucagon [máu] 520,000 - 728,000 17785632 2.Cận Lâm Sàng Glucose [máu] 65,000 21,500 91,000 15224633 2.Cận Lâm Sàng HbA1C [máu] 256,000 101,000 372,000 15237

Page 40

Page 41: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

634 2.Cận Lâm Sàng ION ĐỒ [máu] 147,000 29,000 206,000 15219635 2.Cận Lâm Sàng Ketone [máu] 107,000 - 150,000 15850636 2.Cận Lâm Sàng Lactat [máu] 244,000 96,900 347,000 15264637 2.Cận Lâm Sàng LDH [máu] 212,000 26,900 297,000 15282638 2.Cận Lâm Sàng Lipase [máu] 147,000 59,200 206,000 15284639 2.Cận Lâm Sàng Magnesium (Mg) [máu] 104,000 32,300 146,000 15206640 2.Cận Lâm Sàng Nghiệm pháp đường huyết sau ăn [máu] 146,000 - 205,000 16744641 2.Cận Lâm Sàng Nồng độ cồn [máu] 200,000 - 283,000 15189642 2.Cận Lâm Sàng Phosphorus (P) [máu] 93,000 21,500 131,000 16363643 2.Cận Lâm Sàng Protein [máu] 77,000 21,500 108,000 15220644 2.Cận Lâm Sàng RF (Rheumatold Factor) [máu] 137,000 37,700 192,000 15194645 2.Cận Lâm Sàng Sắt huyết thanh (Fe) [máu] 98,000 32,300 138,000 15205646 2.Cận Lâm Sàng Urea [máu] 88,000 21,500 124,000 15222647 2.Cận Lâm Sàng Uric Acid [máu] 93,000 21,500 131,000 15225648 2.Cận Lâm Sàng Vitamin D3 (25-OH) [máu] 352,000 - 499,000 16313649 2.Cận Lâm Sàng Zn ( Kẽm) [máu] 147,000 - 206,000 15276650 2.Cận Lâm Sàng Troponin I [máu] 160,000 75,400 224,000 15299651 2.Cận Lâm Sàng HBV đo tải lượng hệ thống tự động [máu] 2,029,000 1,314,000 2,841,000 13567652 2.Cận Lâm Sàng HBV đo tải lượng Real-time PCR [máu] 1,089,000 664,000 1,300,000 13569

Page 41

Page 42: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

653 2.Cận Lâm Sàng HBV GENOTYPE [máu] 1,619,000 - 2,291,000 13570654 2.Cận Lâm Sàng HCV đo tải lượng hệ thống tự động [máu] 2,029,000 1,324,000 2,867,000 13568655 2.Cận Lâm Sàng HCV đo tải lượng Real-time PCR [máu] 1,146,000 824,000 1,626,000 13571656 2.Cận Lâm Sàng HCV GENOTYPE [máu] 2,560,000 - 3,609,000 13572657 2.Cận Lâm Sàng HEV RNA [máu] 336,000 - 471,000 16822658 2.Cận Lâm Sàng HPV - Genotype [dịch] 378,000 - 530,000 15858659 2.Cận Lâm Sàng HSV DNA 1,2 Realtime [Máu, dịch ..] 352,000 - 499,000 16352660 2.Cận Lâm Sàng PCR Chlamydia trachomatis - Neisseria

gonorrhoeae [dịch, nước tiểu..] 403,000 - 576,000 13574661 2.Cận Lâm Sàng PCR CMV [máu] 449,000 - 642,000 13575662 2.Cận Lâm Sàng PCR DENGUE [máu] 595,000 - 845,000 13576663 2.Cận Lâm Sàng PCR EV 71 800,000 - 1,120,000 17155664 2.Cận Lâm Sàng PCR H.Pylori [mô] 301,000 - 422,000 15930665 2.Cận Lâm Sàng PCR KPC [vi khuẩn] 215,000 - 301,000 17790666 2.Cận Lâm Sàng PCR LAO [đàm] 449,000 - 642,000 13577667 2.Cận Lâm Sàng PCR LAO [dịch khớp] 449,000 - 642,000 13578668 2.Cận Lâm Sàng PCR LAO [dịch màng bụng] 449,000 - 642,000 13579669 2.Cận Lâm Sàng PCR LAO [dịch màng phổi] 449,000 - 642,000 13580670 2.Cận Lâm Sàng PCR LAO [dịch màng tim] 449,000 - 642,000 16894671 2.Cận Lâm Sàng PCR LAO [dịch não tuỷ] 449,000 - 642,000 13581

Page 42

Page 43: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

672 2.Cận Lâm Sàng PCR LAO [mủ] 449,000 - 642,000 16892673 2.Cận Lâm Sàng PCR LAO [nước tiểu] 449,000 - 642,000 13583674 2.Cận Lâm Sàng PCR Lao [phân] 449,000 - 642,000 16336675 2.Cận Lâm Sàng PCR LAO dò hậu môn [mủ] 449,000 - 642,000 13582676 2.Cận Lâm Sàng PCR NDM1 [vi khuẩn] 215,000 - 301,000 17789677 2.Cận Lâm Sàng PCR OXA48 [vi khuẩn] 215,000 - 301,000 17792678 2.Cận Lâm Sàng PCR Pneumocystic carinii [đàm, dịch] 1,381,000 - 1,934,000 16979679 2.Cận Lâm Sàng PCR VIM [vi khuẩn] 215,000 - 301,000 17791680 2.Cận Lâm Sàng PCR xác định gen TEL/PDGFRB [Máu] 1,200,000 - 1,680,000 17900681 2.Cận Lâm Sàng PCR-RT-SARS-CoV-2 (Corona-virus) 2,000,000 734,000 3,080,000 17787682 2.Cận Lâm Sàng Phát hiện độc tố Clostridium dificile [phân] (PCR) 1,436,000 - 2,011,000 16943683 2.Cận Lâm Sàng Phát hiện đột biến trên EXON 4 và 5 của gen

CYP2C19 [máu] 559,000 - 783,000 16989684 2.Cận Lâm Sàng Phát hiện và xác định type gen cagA, vaca của H.

pylori trong mẫu sinh thiết dạ dày [mô] 432,000 - 605,000 16990685 2.Cận Lâm Sàng Soi tìm Trichomonas [dịch] 112,000 - 157,000 16895686 2.Cận Lâm Sàng Mic phối hợp hai kháng sinh 610,000 - 854,000 17147687 2.Cận Lâm Sàng Realtime PCR phát hiện các tác nhân nhiễm trùng

hô hấp [dịch/đàm] 2,376,000 - 3,326,000 17112688 2.Cận Lâm Sàng Widal [máu] 126,000 - 179,000 16577

Page 43

Page 44: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

689 2.Cận Lâm Sàng Xét nghiệm O-crezon [nước tiểu] 418,000 - - 17455690 2.Cận Lâm Sàng Glucose [dịch não tủy] 65,000 12,900 91,000 16690691 2.Cận Lâm Sàng Nồng độ cồn [hơi thở] 123,000 - 173,000 16780692 2.Cận Lâm Sàng Protein [dịch não tủy] 44,000 10,700 62,000 16689693 2.Cận Lâm Sàng Protein [dịch] 77,000 10,700 108,000 15363694 2.Cận Lâm Sàng Soi tìm nấm [da] 116,000 41,700 163,000 16260695 2.Cận Lâm Sàng Soi tìm nấm [đàm, dịch phế quản, dịch dạ dày…] 116,000 - 163,000 16875696 2.Cận Lâm Sàng Soi trực tiếp nhuộm soi (nhuộm Gram, nhuộm

xanh Methylen) 275,000 68,000 385,000 15360697 2.Cận Lâm Sàng Soi tươi [huyết trắng] 116,000 41,700 163,000 16307698 2.Cận Lâm Sàng Tế bào [dịch não tủy] 121,000 56,000 170,000 16676699 2.Cận Lâm Sàng Anti TB [máu] 104,000 - 146,000 16715700 2.Cận Lâm Sàng Chlammydia pneumoniae IgM (ELISA) [máu] 237,000 - 333,000 15960701 2.Cận Lâm Sàng Chlamydia pneumoniae IgG (ELISA) [máu] 340,000 178,000 486,000 15959702 2.Cận Lâm Sàng Chlamydia trachomatis IgG [máu] 237,000 - 333,000 16361703 2.Cận Lâm Sàng Chlamydia trachomatis IgM [máu] 237,000 - 333,000 16362704 2.Cận Lâm Sàng Clonorchis sinensis (IgM, IgG) (sán lá gan nhỏ)

[máu] 373,000 298,000 500,000 15329705 2.Cận Lâm Sàng Clonorchis sinensis IgM [máu] 187,000 - 250,000 16828706 2.Cận Lâm Sàng Dengue NS1Ag [máu] 301,000 130,000 422,000 15848

Page 44

Page 45: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

707 2.Cận Lâm Sàng Dengue virus IgM/IgG (test nhanh) [máu] 417,000 130,000 589,000 16788708 2.Cận Lâm Sàng Filarisis (giun chỉ) [máu] 147,000 34,600 217,000 15339709 2.Cận Lâm Sàng Helicobacter pylori (IgG, IgM) [máu] 390,000 - 550,000 15929710 2.Cận Lâm Sàng Helicobacter pylori IgG [máu] 205,000 - 294,000 15841711 2.Cận Lâm Sàng Helicobacter pylori IgM [máu] 205,000 - 294,000 15842712 2.Cận Lâm Sàng Herpes virus HSV1 + 2 lgG bằng kỹ thuật ELISA

[máu] 275,000 154,000 385,000 15382713 2.Cận Lâm Sàng Herpes virus HSV1 + 2 lgM bằng kỹ thuật ELISA

[máu] 275,000 154,000 385,000 15384714 2.Cận Lâm Sàng HSV 1.2 (IgG, IgM) Herpes Simplex Virus [máu] 289,000 - 409,000 15383715 2.Cận Lâm Sàng Leigionella pneumophila (IgG, IgM) [máu] 628,000 - 883,000 15341716 2.Cận Lâm Sàng Leigionella pneumophila IgG [máu] 314,000 - 448,000 15961717 2.Cận Lâm Sàng Leigionella pneumophila IgM [máu] 314,000 - 448,000 15962718 2.Cận Lâm Sàng Leptospira (IgM, IgG) [máu] 352,000 - 499,000 15340719 2.Cận Lâm Sàng Leptospira IgG [máu] 186,000 - 261,000 15951720 2.Cận Lâm Sàng Leptospira IgM [máu] 186,000 - 261,000 15952721 2.Cận Lâm Sàng Measle IgG (Sởi) [máu] 147,000 - 217,000 15913722 2.Cận Lâm Sàng Measle IgM (Sởi) [máu] 147,000 - 217,000 15914723 2.Cận Lâm Sàng Mumps (Quai bị) [máu] 307,000 - 435,000 15915724 2.Cận Lâm Sàng Mumps IgG (Quai bị) [máu] 160,000 - 224,000 15916

Page 45

Page 46: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

725 2.Cận Lâm Sàng Mumps IgM (Quai bị) [máu] 160,000 - 224,000 15917726 2.Cận Lâm Sàng Mycoplasma pneumoniae (IgG, IgM) [máu] 462,000 250,000 653,000 15385727 2.Cận Lâm Sàng Mycoplasma pneumoniae IgG [máu] 385,000 250,000 539,000 15386728 2.Cận Lâm Sàng Mycoplasma pneumoniae IgM [máu] 340,000 250,000 486,000 15387729 2.Cận Lâm Sàng Rubella lgG [máu] 231,000 119,000 324,000 15388730 2.Cận Lâm Sàng Rubella lgM [máu] 275,000 143,000 385,000 15390731 2.Cận Lâm Sàng Sốt xuất huyết Dengue (IgM, IgG) [máu] 409,000 130,000 577,000 15379732 2.Cận Lâm Sàng Syphillis định lượng [máu] 168,000 - 236,000 16568733 2.Cận Lâm Sàng Varicella zoster (Thủy đậu) [máu] 160,000 - 224,000 15912734 2.Cận Lâm Sàng Varicella zoster Virus (IgG, IgM) (Thủy đậu)

[máu] 307,000 - 435,000 15347735 2.Cận Lâm Sàng Varicella Zoster Virus IgG (Thủy đậu) [máu] 160,000 - 224,000 15911736 2.Cận Lâm Sàng Viêm não Nhật Bản bằng kỹ thuật ELISA IgG

[máu] 200,000 - 283,000 15395737 2.Cận Lâm Sàng Viêm não Nhật Bản bằng kỹ thuật ELISA IgM

[máu] 200,000 - 283,000 15310738 2.Cận Lâm Sàng 17 - OH Corticosteroids [nước tiểu] 473,000 - 679,000 15920739 2.Cận Lâm Sàng 17 Ketosteroids [nước tiểu] (HẾT THUỐC) 473,000 - 679,000 15919740 2.Cận Lâm Sàng Amphetamine [nước tiểu] 147,000 - 206,000 15923741 2.Cận Lâm Sàng Amylase [nước tiểu] 77,000 37,700 108,000 15356742 2.Cận Lâm Sàng Barbituric [nước tiểu] (HẾT THUỐC) 126,000 - 177,000 15922

Page 46

Page 47: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

743 2.Cận Lâm Sàng Benzodiazephine [nước tiểu] (HẾT THUỐC) 126,000 - 177,000 15921744 2.Cận Lâm Sàng Cặn Addis [nước tiểu] 121,000 43,100 170,000 15312745 2.Cận Lâm Sàng Catecholamin [nước tiểu] (HPLC) 953,000 215,000 1,342,000 15309746 2.Cận Lâm Sàng Cocain [nước tiểu] 219,000 - 307,000 16929747 2.Cận Lâm Sàng Cortisol [nước tiểu] 155,000 - 219,000 15927748 2.Cận Lâm Sàng Cortisol [nước tiểu] (24h) 237,000 - 333,000 15928749 2.Cận Lâm Sàng Creatinin [nước tiểu] 88,000 16,100 124,000 15304750 2.Cận Lâm Sàng Creatinine Clearance [nước tiểu] 147,000 - 217,000 15926751 2.Cận Lâm Sàng Điện di Protein [nước tiểu] 218,000 161,000 307,000 15367752 2.Cận Lâm Sàng Dưỡng chấp [nước tiểu] 93,000 21,500 131,000 15361753 2.Cận Lâm Sàng Ectasy (MDMA) [nước tiểu] 219,000 - 307,000 16955754 2.Cận Lâm Sàng Glucose [dịch] 65,000 12,900 91,000 15354755 2.Cận Lâm Sàng Glucose [nước tiểu] 65,000 - 142,000 15365756 2.Cận Lâm Sàng Glucose [nước tiểu] 65,000 13,900 91,000 15359757 2.Cận Lâm Sàng HCG định tính [nước tiểu] 93,000 86,200 131,000 15318758 2.Cận Lâm Sàng Heroin (morphine) [nước tiểu] 168,000 43,100 236,000 15373759 2.Cận Lâm Sàng Hình dạng hồng cầu, bạch cầu [nước tiểu] 116,000 43,100 163,000 16306760 2.Cận Lâm Sàng Ion [nước tiểu] (24h) 155,000 - 219,000 15350761 2.Cận Lâm Sàng ION ĐỒ [nước tiểu] 121,000 29,000 170,000 15357

Page 47

Page 48: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

762 2.Cận Lâm Sàng Marijuana metaboltites [nước tiểu] 137,000 43,100 192,000 15314763 2.Cận Lâm Sàng Metanephrine [nước tiểu] 416,000 - 583,000 17027764 2.Cận Lâm Sàng Methamphetamin [nước tiểu] 114,000 - 160,000 16778765 2.Cận Lâm Sàng MicroAlbumin [nước tiểu] 104,000 43,100 142,000 15315766 2.Cận Lâm Sàng MicroAlbumin [nước tiểu] (24h) 116,000 43,100 163,000 15316767 2.Cận Lâm Sàng Protein [nước tiểu] (24h) (Đạm niệu 24h) 98,000 13,900 138,000 15931768 2.Cận Lâm Sàng Protein [nước tiểu] 65,000 13,900 91,000 15364769 2.Cận Lâm Sàng Protein Bence - Jone [nước tiểu] 462,000 21,500 653,000 15362770 2.Cận Lâm Sàng Tổng phân tích nước tiểu 126,000 27,400 179,000 15322771 2.Cận Lâm Sàng Ure [nước tiểu] 77,000 16,100 108,000 15302772 2.Cận Lâm Sàng Uric Acid [nước tiểu] 88,000 16,100 124,000 15303773 2.Cận Lâm Sàng VMA [nước tiểu] 621,000 - 872,000 15924774 2.Cận Lâm Sàng Hp Ag [phân] 390,000 - 550,000 15880775 2.Cận Lâm Sàng KST đường ruột [phân] 147,000 41,700 206,000 15320776 2.Cận Lâm Sàng Máu ẩn [ phân] 179,000 65,600 256,000 15319777 2.Cận Lâm Sàng Soi trực tiếp tìm hồng cầu, bạch cầu [dịch, nước

tiểu...] 147,000 - 206,000 16876778 2.Cận Lâm Sàng Soi trực tiếp tìm hồng cầu, bạch cầu [phân] 147,000 38,200 217,000 15352779 2.Cận Lâm Sàng Amylase [dịch] 93,000 - 131,000 15305780 2.Cận Lâm Sàng [Đàm] Cấy định lượng 498,000 238,000 698,000 16801

Page 48

Page 49: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

781 2.Cận Lâm Sàng ADA (Adenosine deaminase) [máu, dịch...] 366,000 - 514,000 15943782 2.Cận Lâm Sàng Adeno virus IgG [máu] 225,000 - 315,000 17008783 2.Cận Lâm Sàng Adeno virus IgM [máu] 225,000 - 315,000 17009784 2.Cận Lâm Sàng Albumin [dịch màng bụng, màng phổi, màng

tim…] 83,000 - 117,000 16812785 2.Cận Lâm Sàng Albumin [dịch não tủy] 83,000 - 117,000 16813786 2.Cận Lâm Sàng Bilirubin [dịch] 104,000 - 146,000 15942787 2.Cận Lâm Sàng BK Đàm [đàm] 109,000 68,000 153,000 15324788 2.Cận Lâm Sàng BK Dịch [dịch] 109,000 68,000 153,000 16298789 2.Cận Lâm Sàng BK Mủ [mủ] 109,000 68,000 153,000 16301790 2.Cận Lâm Sàng BK Nước tiểu [nước tiểu] 109,000 68,000 153,000 16299791 2.Cận Lâm Sàng BK Phân [phân] 109,000 68,000 153,000 16300792 2.Cận Lâm Sàng Cấy BK (Kỹ thuật Hain test) [đàm] 819,000 - 1,152,000 16532793 2.Cận Lâm Sàng Cấy BK [đàm] 679,000 - 961,000 16533794 2.Cận Lâm Sàng Cấy BK [dịch] (dạ dày, khớp, nước tiểu..) 679,000 - 961,000 17102795 2.Cận Lâm Sàng Cấy đàm MGIT [đàm] 997,000 - 1,396,000 16762796 2.Cận Lâm Sàng Cấy đàm tìm P.JIROVECCI [đàm] 1,241,000 - 1,490,000 16728797 2.Cận Lâm Sàng Cấy lao (OGAWA) [đàm, dịch] 288,000 - 404,000 16969798 2.Cận Lâm Sàng Cấy mô: Nuôi cấy và định danh vi khuẩn H.pylori

(Đã có PCR H.pylori) [mô] 1,536,000 - 2,151,000 16328

Page 49

Page 50: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

799 2.Cận Lâm Sàng Cấy nấm: Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường [máu, đàm, dịch] 385,000 238,000 539,000 15375

800 2.Cận Lâm Sàng Creatinin dịch dẫn lưu [dịch] 88,000 - 124,000 16349801 2.Cận Lâm Sàng Cúm Influenza B [đàm, dịch] 608,000 - 852,000 16975802 2.Cận Lâm Sàng Cysticercose (IgM, IgG) [máu] 373,000 298,000 523,000 16825803 2.Cận Lâm Sàng Đàm: Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp

thông thường 385,000 238,000 539,000 16015804 2.Cận Lâm Sàng Đầu catheter:Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương

pháp thông thường 385,000 238,000 539,000 16166805 2.Cận Lâm Sàng Dịch âm đạo: Vi khuẩn nuôi cấy định danh

phương pháp thông thường 385,000 238,000 539,000 15844806 2.Cận Lâm Sàng Dịch khớp: Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương

pháp thông thường 385,000 238,000 539,000 16530807 2.Cận Lâm Sàng Dịch màng bụng: Vi khuẩn nuôi cấy định danh

phương pháp thông thường 385,000 238,000 539,000 16088808 2.Cận Lâm Sàng Dịch màng phổi: Vi khuẩn nuôi cấy định danh

phương pháp thông thường 385,000 238,000 539,000 16087809 2.Cận Lâm Sàng Dịch màng tim:Vi khuẩn nuôi cấy định danh

phương pháp thông thường 385,000 238,000 539,000 16531810 2.Cận Lâm Sàng Dịch não tủy: Vi khuẩn nuôi cấy định danh

phương pháp thông thường 385,000 238,000 539,000 16019811 2.Cận Lâm Sàng Dịch rửa phế quản: Cấy MGIT [dịch] 997,000 - 1,397,000 16836812 2.Cận Lâm Sàng Dịch rửa phế quản: Nuôi cấy và định danh vi

trùng [dịch] 385,000 238,000 539,000 16835813 2.Cận Lâm Sàng Định danh ký sinh trùng [phân, dịch] 174,000 - 244,000 16896

Page 50

Page 51: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

814 2.Cận Lâm Sàng Định type virus cúm A [đàm, dịch] 879,000 - 1,231,000 17028815 2.Cận Lâm Sàng Enterovirus IgG [máu] 225,000 - 315,000 17010816 2.Cận Lâm Sàng Enterovirus IgM [máu] 225,000 - 315,000 17011817 2.Cận Lâm Sàng H1N1 (PCR) [đàm, dịch] 608,000 - 852,000 16973818 2.Cận Lâm Sàng H1N1(Test nhanh) [đàm, dịch] 369,000 - 532,000 16991819 2.Cận Lâm Sàng H5N1 (Cúm gia cầm) [đàm, dịch] 608,000 - 852,000 16972820 2.Cận Lâm Sàng H7N9 (Cúm gia cầm) [đàm, dịch] 608,000 - 852,000 16974821 2.Cận Lâm Sàng Kháng nấm đồ (định lượng) [máu, đàm, dịch] 2,250,000 - 3,150,000 17188822 2.Cận Lâm Sàng Kháng nấm đồ (định tính) [máu, đàm, dịch] 228,000 - 320,000 17187823 2.Cận Lâm Sàng Kháng sinh đồ [máu, đàm, dịch] 231,000 196,000 332,000 16420824 2.Cận Lâm Sàng Ký sinh trùng [đàm] 116,000 - 163,000 16971825 2.Cận Lâm Sàng LDH [dịch] 231,000 - 324,000 15944826 2.Cận Lâm Sàng LPA:Tìm lao kháng thuốc [đàm, dịch] 1,168,000 - 1,636,000 16850827 2.Cận Lâm Sàng Máu: Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp

thông thường 385,000 238,000 539,000 15368828 2.Cận Lâm Sàng Mủ: Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp

thông thường 385,000 238,000 539,000 16017829 2.Cận Lâm Sàng nhuộm gram 186,000 68,000 261,000 15351830 2.Cận Lâm Sàng Nhuộm gram tìm lậu cầu [dịch, nước tiểu] 186,000 68,000 261,000 16293831 2.Cận Lâm Sàng Nhuộm mực tàu [đàm, dịch] 121,000 68,000 170,000 16294

Page 51

Page 52: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

832 2.Cận Lâm Sàng Nước tiểu: Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường 385,000 238,000 539,000 15950

833 2.Cận Lâm Sàng Parainfluenza 1-2-3 [máu, đàm] 608,000 - 852,000 16976834 2.Cận Lâm Sàng PCR EBV [máu] 895,000 - 1,253,000 17192835 2.Cận Lâm Sàng Phân: Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp

thông thường 385,000 238,000 539,000 16016836 2.Cận Lâm Sàng Sinh hóa tế bào [dịch] 212,000 - 297,000 15941837 2.Cận Lâm Sàng Test nhanh chẩn đoán C. neoformans [máu] 160,000 - 224,000 17049838 2.Cận Lâm Sàng Tìm Trichomonas [nước tiểu] 116,000 - 163,000 16946839 2.Cận Lâm Sàng Ure dịch dẫn lưu [dịch] 77,000 - 108,000 16348840 2.Cận Lâm Sàng VDRL [máu] 118,000 - 166,000 16569841 2.Cận Lâm Sàng Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) -

Ciprofloxacin 220,000 184,000 308,000 17173842 2.Cận Lâm Sàng Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) - Colistin 220,000 184,000 308,000 17175843 2.Cận Lâm Sàng Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) -

Levofloxacin 220,000 184,000 308,000 17174844 2.Cận Lâm Sàng Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) -

Meropenem 220,000 184,000 308,000 17176845 2.Cận Lâm Sàng Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) -

Vancomycin 220,000 184,000 308,000 17103846 2.Cận Lâm Sàng XQKTS phổi tại giường 366,000 65,400 513,000 17108847 2.Cận Lâm Sàng Chụp XQ KTS Khớp gối phải chịu lực (thẳng +

nghiêng) 260,000 65,400 364,000 17013

Page 52

Page 53: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

848 2.Cận Lâm Sàng Chụp XQ KTS Khớp gối trái chịu lực (thẳng + nghiêng) 260,000 65,400 364,000 17014

849 2.Cận Lâm Sàng Chụp XQ KTS Khớp háng phải chịu lực (thẳng + nghiêng) 260,000 65,400 364,000 17015

850 2.Cận Lâm Sàng Chụp XQ KTS Khớp háng trái chịu lực (thẳng + nghiêng) 260,000 65,400 364,000 17016

851 2.Cận Lâm Sàng Chụp X-quang số hóa 1 phim: Cánh tay phải (thẳng + nghiêng) 244,000 65,400 347,000 15417

852 2.Cận Lâm Sàng Chụp X-quang số hóa 1 phim: Bàn chân tiếp tuyến 114,000 65,400 160,000 15822853 2.Cận Lâm Sàng Chụp X-quang số hóa 1 phim: Bàn chân phải

(thẳng + nghiêng) 218,000 65,400 308,000 15403854 2.Cận Lâm Sàng Chụp X-quang số hóa 1 phim: Bàn chân trái

(thẳng + nghiêng) 218,000 65,400 308,000 15404855 2.Cận Lâm Sàng Chụp X-quang số hóa 1 phim: Bàn tay phải (thẳng

+ nghiêng) 218,000 65,400 308,000 15409856 2.Cận Lâm Sàng Chụp X-quang số hóa 1 phim: Bàn tay trái (thẳng

+ nghiêng) 218,000 65,400 308,000 15410857 2.Cận Lâm Sàng Chụp X-quang số hóa 1 phim: Cẳng chân phải

(thẳng + nghiêng) 244,000 65,400 347,000 15425858 2.Cận Lâm Sàng Chụp X-quang số hóa 1 phim: Cẳng chân trái

(thẳng + nghiêng) 244,000 65,400 347,000 15426859 2.Cận Lâm Sàng Chụp X-quang số hóa 1 phim: Cẳng tay phải

(thẳng + nghiêng) 244,000 65,400 347,000 15413860 2.Cận Lâm Sàng Chụp X-quang số hóa 1 phim: Cẳng tay trái (thẳng

+ nghiêng) 244,000 65,400 347,000 15414

Page 53

Page 54: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

861 2.Cận Lâm Sàng Chụp X-quang số hóa 1 phim: cánh tay trái (thẳng + nghiêng) 244,000 65,400 347,000 15418

862 2.Cận Lâm Sàng Chụp X-quang số hóa 1 phim: Cổ chân phải (thẳng + nghiêng + chếch) 218,000 65,400 308,000 15405

863 2.Cận Lâm Sàng Chụp X-quang số hóa 1 phim: Cổ chân trái (thẳng + nghiêng + chếch) 218,000 65,400 308,000 15406

864 2.Cận Lâm Sàng Chụp X-quang số hóa 1 phim: Cổ tay phải (thẳng + nghiêng) 218,000 65,400 308,000 15411

865 2.Cận Lâm Sàng Chụp X-quang số hóa 1 phim: Cổ tay trái (thẳng + nghiêng) 218,000 65,400 308,000 15412

866 2.Cận Lâm Sàng Chụp X-quang số hóa 1 phim: Gót chân tiếp tuyến 114,000 65,400 160,000 15823867 2.Cận Lâm Sàng Chụp X-quang số hóa 1 phim: Khớp gối phải

(thẳng + nghiêng) 218,000 65,400 308,000 15427868 2.Cận Lâm Sàng Chụp X-quang số hóa 1 phim: Khớp gối trái

(thẳng + nghiêng) 218,000 65,400 308,000 15428869 2.Cận Lâm Sàng Chụp X-quang số hóa 1 phim: Khớp háng phải

(thẳng + nghiêng) 218,000 65,400 308,000 15431870 2.Cận Lâm Sàng Chụp X-quang số hóa 1 phim: Khớp háng trái

(thẳng + nghiêng) 218,000 65,400 308,000 15432871 2.Cận Lâm Sàng Chụp X-quang số hóa 1 phim: Khớp vai phải

(thẳng + nghiêng) 218,000 65,400 308,000 15419872 2.Cận Lâm Sàng Chụp X-quang số hóa 1 phim: Khớp vai trái

(thẳng + nghiêng) 218,000 65,400 308,000 15420873 2.Cận Lâm Sàng Chụp X-quang số hóa 1 phim: Khung chậu

nghiêng 218,000 - 308,000 15402

Page 54

Page 55: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

874 2.Cận Lâm Sàng Chụp X-quang số hóa 1 phim: Khung chậu thẳng 218,000 65,400 308,000 15401875 2.Cận Lâm Sàng Chụp X-quang số hóa 1 phim: Khuỷu tay phải

(thẳng + nghiêng) 218,000 65,400 308,000 15415876 2.Cận Lâm Sàng Chụp X-quang số hóa 1 phim: Khuỷu tay trái

(thẳng + nghiêng) 218,000 65,400 308,000 15416877 2.Cận Lâm Sàng Chụp X-quang số hóa 1 phim: Ngón chân phải

(thẳng + nghiêng) 218,000 65,400 308,000 15445878 2.Cận Lâm Sàng Chụp X-quang số hóa 1 phim: Ngón tay phải

(thẳng + nghiêng) 218,000 65,400 308,000 15443879 2.Cận Lâm Sàng Chụp X-quang số hóa 1 phim: Ngón tay trái

(thẳng + nghiêng) 218,000 65,400 308,000 15444880 2.Cận Lâm Sàng Chụp X-quang số hóa 1 phim: Xương bả vai trái

(thẳng + nghiêng) 218,000 65,400 308,000 15424881 2.Cận Lâm Sàng Chụp X-quang số hóa 1 phim: xương bánh chè

phải 218,000 65,400 308,000 17689882 2.Cận Lâm Sàng Chụp X-quang số hóa 1 phim: xương bánh chè trái 218,000 65,400 308,000 17688883 2.Cận Lâm Sàng Chụp X-quang số hóa 1 phim: Xương đòn phải

(thẳng + nghiêng) 218,000 65,400 308,000 15421884 2.Cận Lâm Sàng Chụp X-quang số hóa 1 phim: Xương đòn trái

(thẳng + nghiêng) 218,000 65,400 308,000 15422885 2.Cận Lâm Sàng Chụp X-quang số hóa 1 phim: Xương đùi trái

(thẳng + nghiêng) 244,000 65,400 347,000 15430886 2.Cận Lâm Sàng Chụp X-quang số hóa 1 phim: Xương gót phải

(thẳng + nghiêng) 218,000 65,400 308,000 15407

Page 55

Page 56: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

887 2.Cận Lâm Sàng Chụp X-quang số hóa 1 phim: Xương gót trái (thẳng + nghiêng) 218,000 65,400 308,000 15408

888 2.Cận Lâm Sàng Chụp X-quang số hóa 1 phim:Xương bả vai phải (thẳng + nghiêng) 218,000 65,400 308,000 15423

889 2.Cận Lâm Sàng Chụp X-quang số hóa 1 phim:Xương đùi phải (thẳng + nghiêng) 244,000 65,400 347,000 15429

890 2.Cận Lâm Sàng XQKTS Xương thuyền phải (thẳng + nghiêng + xoay trụ) 218,000 65,400 308,000 17686

891 2.Cận Lâm Sàng XQKTS Xương thuyền trái (thẳng + nghiêng + xoay trụ) 218,000 65,400 308,000 17687

892 2.Cận Lâm Sàng Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze 468,000 65,400 656,000 17017893 2.Cận Lâm Sàng Chụp X-quang số hóa 1 phim: Cột sống cổ

nghiêng cúi tối đa/ ngửa tối đa 397,000 - 556,000 15857894 2.Cận Lâm Sàng Chụp X-quang số hóa 1 phim: cột sống cùng-cụt

(thẳng/ nghiêng) 397,000 65,400 556,000 15456895 2.Cận Lâm Sàng Chụp X-quang số hóa 1 phim: cột sống cùng-cụt

chếch 3/4 (phải/ trái) 397,000 65,400 556,000 15458896 2.Cận Lâm Sàng Chụp X-quang số hóa 1 phim: cột sống thắt lưng

(thẳng/ nghiêng) 397,000 65,400 556,000 15460897 2.Cận Lâm Sàng Chụp X-quang số hóa 1 phim: cột sống thắt lưng

chếch 3/4 (phải/trái) 397,000 65,400 556,000 15462898 2.Cận Lâm Sàng Chụp X-quang số hóa 1 phim: cột sống thắt lưng

chịu lực 260,000 - 364,000 17672899 2.Cận Lâm Sàng Chụp X-quang số hóa 1 phim: Cột sống thắt lưng

nghiêng cúi tối đa/ ngửa tối đa 397,000 65,400 556,000 15856900 2.Cận Lâm Sàng Chụp X-quang số hóa 1 phim: đốt sống cổ

(thẳng/nghiêng) 397,000 65,400 556,000 15435

Page 56

Page 57: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

901 2.Cận Lâm Sàng Chụp X-quang số hóa 1 phim: đốt sống cổ chếch 3/4 (phải/trái) 397,000 65,400 556,000 15437

902 2.Cận Lâm Sàng Chụp X-quang số hóa 1 phim: đốt sống ngực (thẳng/nghiêng) 397,000 65,400 556,000 15439

903 2.Cận Lâm Sàng Chụp X-quang số hóa 1 phim: đốt sống ngực chếch 3/4 (phải + trái) 397,000 65,400 556,000 15441

904 2.Cận Lâm Sàng Chụp X-quang số hóa 1 phim: chụp vòm hầu 218,000 65,400 308,000 16519905 2.Cận Lâm Sàng Dịch vụ dùng máy C-arm trong phòng mổ 522,000 - 1,024,000 17041906 2.Cận Lâm Sàng In lại phim XQ: 1 phim 92,000 - 129,000 16163907 2.Cận Lâm Sàng Lỗ dò cản quang (bao gồm cả thuốc) 704,000 406,000 1,000,000 15454908 2.Cận Lâm Sàng X-quang ruột non có cản quang không tan trong

nước với Baryte 1,760,000 116,000 2,495,000 17671909 2.Cận Lâm Sàng X-quang ruột non có cản quang tan trong nước 1,760,000 224,000 2,495,000 15963910 2.Cận Lâm Sàng XQ KTS toàn cảnh (Panorex) 544,000 65,400 767,000 15825911 2.Cận Lâm Sàng XQ răng 104,000 12,000 146,000 15474912 2.Cận Lâm Sàng Chụp dạ dày - tá tràng có uống thuốc cản quang

không tan trong nước với Baryte 436,000 224,000 614,000 17674913 2.Cận Lâm Sàng Chụp dạ dày - tá tràng có uống thuốc cản quang số

hoá 436,000 224,000 614,000 15465914 2.Cận Lâm Sàng Chụp dạ dày - tá tràng có uống thuốc cản quang

tan trong nước 436,000 224,000 614,000 17673915 2.Cận Lâm Sàng Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (UIV)

số hoá 1,055,000 609,000 1,496,000 15466

Page 57

Page 58: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

916 2.Cận Lâm Sàng Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang tan trong nước 474,000 264,000 679,000 17675

917 2.Cận Lâm Sàng Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang không tan trong nước với Baryte 474,000 264,000 679,000 17676

918 2.Cận Lâm Sàng Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang số hóa 474,000 264,000 679,000 15469919 2.Cận Lâm Sàng Chụp niệu quản - bể thận ngược dòng (UPR) có

tiêm thuốc cản quang 1,055,000 529,000 1,496,000 15473920 2.Cận Lâm Sàng Chụp niệu quản - bể thận ngược dòng (UPR) số

hóa 1,055,000 564,000 1,496,000 15472921 2.Cận Lâm Sàng Chụp thực quản có uống thuốc cản quang không

tan trong nước 436,000 224,000 614,000 17678922 2.Cận Lâm Sàng Chụp thực quản có uống thuốc cản quang số hoá 436,000 224,000 614,000 15478923 2.Cận Lâm Sàng Chụp thực quản có uống thuốc cản quang tan

trong nước 436,000 224,000 614,000 17677924 2.Cận Lâm Sàng Chụp X quang KTS kích chậu 326,000 65,400 461,000 16517925 2.Cận Lâm Sàng Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng

(UCR) 1,024,000 564,000 1,437,000 16716926 2.Cận Lâm Sàng Chụp X-quang tử cung vòi trứng có thuốc cản

quang 731,000 371,000 1,024,000 16792927 2.Cận Lâm Sàng XQKTS Bụng đứng (ASP) 218,000 65,400 308,000 15434928 2.Cận Lâm Sàng XQKTS Bụng nằm nghiêng 218,000 65,400 308,000 17679929 2.Cận Lâm Sàng XQKTS KUB 218,000 65,400 308,000 15467930 2.Cận Lâm Sàng XQKTS mật qua Kehr 500,000 240,000 718,000 15470

Page 58

Page 59: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

931 2.Cận Lâm Sàng XQKTS Bản lề chẩm cổ 397,000 - 556,000 17693932 2.Cận Lâm Sàng XQKTS Blondeau + Hirtz 339,000 65,400 486,000 15397933 2.Cận Lâm Sàng XQKTS Khớp thái dương-hàm phải 244,000 65,400 347,000 15399934 2.Cận Lâm Sàng XQKTS Khớp thái dương-hàm trái 244,000 65,400 347,000 15400935 2.Cận Lâm Sàng XQKTS Sọ não nghiêng 168,000 - 236,000 15480936 2.Cận Lâm Sàng XQKTS Sọ não thẳng 168,000 65,400 236,000 15433937 2.Cận Lâm Sàng XQKTS Sọ não thẳng/nghiêng 339,000 65,400 486,000 15468938 2.Cận Lâm Sàng XQKTS Sọ tiếp tuyến 159,000 65,400 230,000 15824939 2.Cận Lâm Sàng XQKTS Tai giữa ( schuller ) 2 bên 224,000 65,400 347,000 17695940 2.Cận Lâm Sàng XQKTS TOWN 148,000 65,400 218,000 17694941 2.Cận Lâm Sàng XQKTS Xương chính mũi (thẳng + nghiêng) 390,000 65,400 486,000 17690942 2.Cận Lâm Sàng XQKTS Xương chũm, mỏm châm 244,000 65,400 347,000 15447943 2.Cận Lâm Sàng XQKTS Xương đá (một tư thế) 244,000 65,400 347,000 15448944 2.Cận Lâm Sàng XQKTS Xương hàm dưới phải (thẳng + chếch) 390,000 65,400 486,000 17691945 2.Cận Lâm Sàng XQKTS Xương hàm dưới trái (thẳng + chếch ) 390,000 65,400 486,000 17692946 2.Cận Lâm Sàng XQKTS Xương sọ (một tư thế) 148,000 65,400 218,000 15449947 2.Cận Lâm Sàng Chụp X-quang số hóa 1 phim: Chụp XQ phổi đỉnh

ưỡn (Apicolordotic) 218,000 65,400 308,000 15475948 2.Cận Lâm Sàng Chụp X-quang số hóa 1 phim: Tim phổi nghiên

trái 218,000 65,400 308,000 17681

Page 59

Page 60: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

949 2.Cận Lâm Sàng Chụp X-quang số hóa 1 phim: Tim phổi nghiêng 218,000 65,400 308,000 15481950 2.Cận Lâm Sàng Chụp X-quang số hóa 1 phim: Tim phổi nghiêng

phải 218,000 65,400 308,000 17680951 2.Cận Lâm Sàng XQ KTS nhũ ảnh (mammography) 884,000 94,200 1,254,000 15455952 2.Cận Lâm Sàng XQKTS nhũ ảnh (1 bên) 474,000 94,200 679,000 15479953 2.Cận Lâm Sàng XQKTS Xương sườn chếch 218,000 65,400 308,000 15453954 2.Cận Lâm Sàng XQKTS Xương sườn chếch phải 218,000 65,400 308,000 17682955 2.Cận Lâm Sàng XQKTS Xương sườn chếch trái 218,000 65,400 308,000 17683956 2.Cận Lâm Sàng XQKTS Xương sườn nghiêng 218,000 65,400 308,000 17685957 2.Cận Lâm Sàng XQKTS Xương sườn thẳng 218,000 65,400 308,000 17684958 2.Cận Lâm Sàng XQKTS Xương sườn thẳng/nghiêng 218,000 65,400 308,000 15452959 2.Cận Lâm Sàng XQKTS Xương ức chếch 218,000 97,200 308,000 15451960 2.Cận Lâm Sàng XQKTS Xương ức thẳng/nghiêng 218,000 97,200 308,000 15450961 2.Cận Lâm Sàng X-quang số hóa 1 phim: Tim phổi thẳng 218,000 65,400 308,000 15482962 3.Thủ Thuật Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 573,000 144,000 809,000 13611963 3.Thủ Thuật Bóc cục tophi (1cm) 3,096,000 - 4,553,000 15808964 3.Thủ Thuật Bóc cục tophi (2-4cm) 4,607,000 - 6,764,000 15809965 3.Thủ Thuật Bột Corset Minerve, Cravate 709,000 - 1,011,000 13634966 3.Thủ Thuật Cắt lọc vết thương phần mềm <10 cm 2,157,000 178,000 3,020,000 14051967 3.Thủ Thuật Cắt lọc vết thương phần mềm > 10cm 2,540,000 237,000 3,731,000 14052

Page 60

Page 61: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

968 3.Thủ Thuật Cắt mắt cá chân 1,321,000 - 1,874,000 15806969 3.Thủ Thuật Cắt u nang bao hoạt dịch cổ chân 4,173,000 120,000 6,135,000 14017970 3.Thủ Thuật Cắt u nang bao hoạt dịch cổ tay 2,570,000 120,000 3,781,000 13997971 3.Thủ Thuật Cắt u nang bao hoạt dịch khớp gối 5,543,000 120,000 7,845,000 13947972 3.Thủ Thuật Cắt u nang bao hoạt dịch khuỷa tay 4,137,000 120,000 6,135,000 13945973 3.Thủ Thuật Cắt u nang bao hoạt dịch mu bàn chân 2,836,000 120,000 4,012,000 14018974 3.Thủ Thuật Cắt u nang bao hoạt dịch ngón tay 3,004,000 120,000 4,411,000 14000975 3.Thủ Thuật Chọc hút dịch khớp gối 1,085,000 - 1,535,000 15882976 3.Thủ Thuật Chọc hút dịch khuỷu tay 566,000 - 795,000 16067977 3.Thủ Thuật Đặt Curavac 714,000 - 1,010,000 16383978 3.Thủ Thuật Đặt nẹp nhôm gãy ngón tay 178,000 - 250,000 16081979 3.Thủ Thuật Lấy dị vật chân hoặc tay 998,000 - 1,402,000 16170980 3.Thủ Thuật Lấy dị vật nông đầu mặt 1,347,000 - 1,887,000 16703981 3.Thủ Thuật Lấy móng quặp 566,000 - 795,000 15810982 3.Thủ Thuật Mổ cắt bỏ u bã đậu 1-2cm 2,143,000 332,000 3,001,000 13936983 3.Thủ Thuật Mổ cắt bỏ u bã đậu 3cm 2,229,000 332,000 3,121,000 13937984 3.Thủ Thuật Mổ cắt bỏ u bã đậu 4cm 2,384,000 332,000 3,498,000 13938985 3.Thủ Thuật Mổ cắt bỏ u bã đậu 5cm 2,620,000 332,000 3,858,000 13939986 3.Thủ Thuật Mổ cắt bỏ u bã đậu 6cm 2,862,000 332,000 4,206,000 13940

Page 61

Page 62: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

987 3.Thủ Thuật Mổ chuyển vạt da tại chỗ 6,932,000 - 9,798,000 15832988 3.Thủ Thuật Mụn cóc (cắt 1 mụn) 721,000 - 1,024,000 15805

989 3.Thủ Thuật Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt/ tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột liền)

378,000 - 542,000 14304

990 3.Thủ Thuật Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau- Colles 8,146,000 - 11,522,000 13610991 3.Thủ Thuật Nắn gãy hai xương cẳng chân 378,000 335,000 542,000 13613992 3.Thủ Thuật Nắn gẫy hai xương cẳng tay 378,000 254,000 542,000 13617993 3.Thủ Thuật Nắn gãy mâm chày, bột đùi cằng bàn chân 378,000 335,000 542,000 13614994 3.Thủ Thuật Nắn gãy thân xương cánh tay 378,000 335,000 542,000 13618995 3.Thủ Thuật Nắn gãy và trật khớp khuỷu 9,530,000 221,000 13,491,000 13638996 3.Thủ Thuật Nắn gãy xương đùi trẻ em 737,000 624,000 1,032,000 13629997 3.Thủ Thuật Nắn trật khớp háng (bột liền) 863,000 644,000 1,213,000 14306998 3.Thủ Thuật Nắn trật khớp háng (bột tự cán) 863,000 274,000 1,213,000 13628999 3.Thủ Thuật Nắn trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật 863,000 644,000 1,213,000 13631

1000 3.Thủ Thuật Nắn trật khớp khuỷ/ khớp cổ chân/ khớp gối 378,000 221,000 542,000 143081001 3.Thủ Thuật Nắn trật khớp khuỷ/ khớp xương đòn 378,000 221,000 542,000 143091002 3.Thủ Thuật Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp

gối (bột liền) 378,000 259,000 542,000 143101003 3.Thủ Thuật Nắn trật khớp vai (bột liền) 1,572,000 319,000 2,224,000 14315

Page 62

Page 63: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

1004 3.Thủ Thuật Nắn trật khớp vai (không gây mê) 270,000 161,000 378,000 136301005 3.Thủ Thuật Nắn trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 378,000 159,000 542,000 136151006 3.Thủ Thuật Nắn trong bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 378,000 221,000 542,000 136191007 3.Thủ Thuật Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) 378,000 234,000 542,000 143181008 3.Thủ Thuật Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 378,000 234,000 530,000 168521009 3.Thủ Thuật Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) 539,000 335,000 755,000 143211010 3.Thủ Thuật Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 378,000 159,000 530,000 168511011 3.Thủ Thuật Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) 520,000 335,000 728,000 143271012 3.Thủ Thuật Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) 539,000 254,000 755,000 136251013 3.Thủ Thuật Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 539,000 335,000 755,000 143301014 3.Thủ Thuật Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống 474,000 344,000 664,000 143321015 3.Thủ Thuật Nắn, bó trật khớp khuỷu/khớp cổ tay/khớp bàn tay 378,000 159,000 542,000 136271016 3.Thủ Thuật Nắn,bó trật khớp khuỷu gối/khớp cổ chân/khớp

bàn chân 378,000 159,000 542,000 136231017 3.Thủ Thuật Nắn,bó trật khớp vai 789,000 164,000 1,118,000 136241018 3.Thủ Thuật Nẹp bột các loại, không nắn 573,000 - 809,000 136321019 3.Thủ Thuật Nối gân duỗi bàn tay/bàn chân 5,325,000 363,000 7,845,000 140661020 3.Thủ Thuật Rạch chín mé 1,409,000 - 1,994,000 158111021 3.Thủ Thuật Rút đinh chỉ thép xương bánh chè 6,000,000 363,000 8,490,000 16339

Page 63

Page 64: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

1022 3.Thủ Thuật Rút đinh xương đòn 3,499,000 363,000 5,132,000 140721023 3.Thủ Thuật Tháo bột khác 250,000 - 351,000 144441024 3.Thủ Thuật Tháo bột: cột sống/ lưng/ khớp háng/ xương đùi/

xương chậu 250,000 - 351,000 144451025 3.Thủ Thuật Tháo nẹp vist xương/rút đinh 903,000 - 1,281,000 139871026 3.Thủ Thuật Thủ thuật Bột bottle cao 499,000 - 701,000 136071027 3.Thủ Thuật Thủ thuật Bột bottle thấp 391,000 - 551,000 136081028 3.Thủ Thuật Tiêm khớp 108,000 - 152,000 136371029 3.Thủ Thuật U cuốn mạch (glumus) 5,998,000 - 8,486,000 163451030 3.Thủ Thuật U máu vùng mông (T) + nhiễm nốt vôi hoá 4,334,000 1,105,000 6,135,000 139461031 3.Thủ Thuật U sợi vùng da hoặc cơ 2,669,000 - 3,924,000 158311032 3.Thủ Thuật U thượng bì 1cm 2,143,000 - 3,001,000 158001033 3.Thủ Thuật U thượng bì 2cm 2,190,000 - 3,094,000 158011034 3.Thủ Thuật U thượng bì 3cm 2,273,000 - 3,329,000 158021035 3.Thủ Thuật U thượng bì bội nhiễm 2cm 2,273,000 - 3,329,000 158031036 3.Thủ Thuật U thượng bì bội nhiễm 3cm 2,540,000 - 3,731,000 158041037 3.Thủ Thuật Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm 6,759,000 - 9,555,000 139351038 3.Thủ Thuật Xẻ Apxe (nhọt, tháo mũ) 2cm 755,000 - 1,065,000 158071039 3.Thủ Thuật Cắt nốt ruồi lớn 1,583,000 - 2,237,000 147151040 3.Thủ Thuật Cắt nốt ruồi nhỏ 1,321,000 - 1,874,000 15817

Page 64

Page 65: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

1041 3.Thủ Thuật Đốt điện 317,000 - 444,000 137741042 3.Thủ Thuật Đốt điện lần 2 165,000 - 231,000 137751043 3.Thủ Thuật Đốt mắt cá chân nhỏ 387,000 333,000 542,000 137001044 3.Thủ Thuật Đốt mắt cá laser 459,000 - 648,000 165831045 3.Thủ Thuật Đốt mụn cóc laser 459,000 - 648,000 165841046 3.Thủ Thuật Đốt nốt ruồi laser 459,000 - 648,000 165811047 3.Thủ Thuật Đốt sùi mào gà 903,000 - 1,281,000 137711048 3.Thủ Thuật Đốt sùi mào gà lần 2 474,000 - 675,000 137351049 3.Thủ Thuật Đốt sùi mào gà laser 459,000 - 648,000 165861050 3.Thủ Thuật Đốt tàn nhang laser 459,000 - 648,000 165821051 3.Thủ Thuật Đốt u nhú da laser 459,000 - 648,000 16585

1052 3.Thủ Thuật Bịt còn ống động mạch bằng dụng cụ (chưa bao gồm bộ dụng cụ thông tim, bộ dụng cụ bít lỗ thông) 16,150,000 6,816,000 22,722,000 14369

1053 3.Thủ Thuật Bịt thông liên nhĩ bằng dụng cụ (chưa bao gồm bộ dụng cụ thông tim, bộ dụng cụ bít lỗ thông) 16,150,000 6,816,000 22,722,000 14367

1054 3.Thủ Thuật Bịt thông liên thất bằng dụng cụ (chưa bao gồm bộ dụng cụ thông tim, bộ dụng cụ bít lỗ thông) 16,150,000 6,816,000 22,722,000 14368

1055 3.Thủ Thuật Các can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA Nút động mạch lách 15,349,000 9,116,000 21,721,000 13290

1056 3.Thủ Thuật Các can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA Nút động mạch chậu 15,349,000 9,116,000 21,721,000 13296

Page 65

Page 66: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

1057 3.Thủ Thuật Các can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA Nút động mạch gan (TACE) 15,349,000 9,116,000 21,721,000 13289

1058 3.Thủ Thuật Các can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA Nút động mạch mạc treo 15,349,000 9,116,000 21,721,000 13292

1059 3.Thủ Thuật Các can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA Nút động mạch ngoại biên 15,349,000 - 21,721,000 13297

1060 3.Thủ Thuật Các can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA Nút động mạch nuôi u 15,349,000 9,116,000 21,721,000 13298

1061 3.Thủ Thuật Các can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA Nút động mạch phế quản 15,349,000 9,116,000 21,721,000 13291

1062 3.Thủ Thuật Các can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA Nút động mạch thận 15,349,000 9,116,000 21,721,000 13293

1063 3.Thủ Thuật Các can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA Nút động mạch tử cung 15,349,000 9,116,000 21,721,000 13294

1064 3.Thủ Thuật Các can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA Nút tĩnh mạch sinh dục 15,349,000 9,116,000 21,721,000 13295

1065 3.Thủ Thuật Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn 13,093,000 1,625,000 18,379,000 138921066 3.Thủ Thuật Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn điều trị tái đồng bộ

tim (CRT) 21,985,000 1,625,000 23,897,000 170861067 3.Thủ Thuật Chụp Động mạch cảnh số hóa xóa nền (DSA) 9,303,000 5,598,000 13,160,000 133041068 3.Thủ Thuật Chụp Động mạch chi dưới số hóa xóa nền (DSA) 9,303,000 5,598,000 13,160,000 133111069 3.Thủ Thuật Chụp Động mạch chi trên số hóa xóa nền (DSA) 9,303,000 5,598,000 13,160,000 133101070 3.Thủ Thuật Chụp Động mạch chủ bụng số hóa xóa nền (DSA) 9,303,000 5,598,000 13,160,000 13307

Page 66

Page 67: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

1071 3.Thủ Thuật Chụp Động mạch chủ ngực số hóa xóa nền (DSA) 9,303,000 5,598,000 13,160,000 133061072 3.Thủ Thuật Chụp Động mạch chủ ngực-bụng số hóa xóa nền

(DSA) 9,303,000 5,598,000 13,160,000 133081073 3.Thủ Thuật Chụp Động mạch mạc treo số hóa xóa nền (DSA) 9,303,000 5,598,000 13,160,000 133121074 3.Thủ Thuật Chụp Động mạch não số hóa xóa nền (DSA) 8,959,000 5,598,000 13,160,000 133031075 3.Thủ Thuật Chụp Động mạch não-cảnh số hóa xóa nền (DSA) 9,303,000 5,598,000 13,160,000 133051076 3.Thủ Thuật Chụp Động mạch phế quản số hóa xóa nền (DSA) 9,303,000 5,598,000 13,160,000 133131077 3.Thủ Thuật Chụp động mạch phổi số hóa xóa nền (DsA) 9,303,000 5,598,000 13,160,000 167431078 3.Thủ Thuật Chụp Động mạch thận số hóa xóa nền (DSA) 9,303,000 5,598,000 13,160,000 133091079 3.Thủ Thuật Chụp Động mạch tủy trước số hóa xóa nền (DSA) 9,303,000 5,598,000 13,160,000 133141080 3.Thủ Thuật Chụp động mạch vành (DSA) có đặt stent 13,450,000 6,816,000 18,984,000 160741081 3.Thủ Thuật Chụp động mạch vành (DSA) không đặt stent 13,345,000 5,916,000 18,881,000 133161082 3.Thủ Thuật Chụp mạch vùng đầu mặt cổ số hóa xóa nền

(DSA) 9,303,000 5,598,000 13,160,000 171201083 3.Thủ Thuật Chụp nong động mạch ngoại biên bằng bóng

[dưới DSA] 12,164,000 9,066,000 17,209,000 13866

1084 3.Thủ Thuật Chụp và bơm thuốc tiêu sợi huyết đường động mạch điều trị tắc động mạch não cấp số hóa xóa nền

13,450,000 9,666,000 18,830,000 17135

Page 67

Page 68: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

1085 3.Thủ Thuật Chụp và can thiệp các bệnh lý hệ tĩnh mạch não số hóa xóa nền 13,450,000 9,666,000 18,830,000 17137

1086 3.Thủ Thuật Chụp và can thiệp lấy huyết khối động mạch não số hóa xóa nền 13,450,000 9,666,000 18,830,000 17136

1087 3.Thủ Thuật Chụp và can thiệp lấy huyết khối động mạch não số hóa xóa nền 13,450,000 9,666,000 18,830,000 17050

1088 3.Thủ Thuật Chụp và can thiệp mạch chủ bụng và mạch chi dưới DSA 13,345,000 9,066,000 18,881,000 13315

1089 3.Thủ Thuật Chụp và đặt lưới lọc tĩnh mạch chủ số hóa xóa nền 15,419,000 9,066,000 - 169571090 3.Thủ Thuật Chụp và nong hẹp động mạch nội sọ số hóa xóa

nền 13,450,000 9,666,000 18,830,000 171331091 3.Thủ Thuật Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch màng

cứng số hóa xóa nền 13,450,000 9,666,000 18,830,000 171321092 3.Thủ Thuật Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch não số

hóa xóa nền 13,450,000 9,666,000 18,830,000 171261093 3.Thủ Thuật Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch não số

hóa xóa nền 17,472,000 9,666,000 24,461,000 169771094 3.Thủ Thuật Chụp và nút mạch điều trị bệnh lý dị dạng mạch

vùng đầu mặt cổ và hàm mặt số hóa xóa nền 13,450,000 9,666,000 18,830,000 170971095 3.Thủ Thuật Chụp và nút mạch điều trị u xơ tử cung số hóa xóa

nền 15,349,000 9,116,000 21,721,000 145541096 3.Thủ Thuật Chụp và nút phình động mạch não số hóa xóa nền 13,450,000 9,666,000 18,830,000 171291097 3.Thủ Thuật Chụp và nút thông động mạch cảnh xoang hang số

hóa xóa nền 13,450,000 9,666,000 18,830,000 17131

Page 68

Page 69: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

1098 3.Thủ Thuật Chụp, nong và đặt stent điều trị hẹp động mạch ngoài sọ (mạch cảnh, đốt sống) số hóa xóa nền 13,554,000 9,666,000 18,976,000 17123

1099 3.Thủ Thuật Chụp, nong và đặt Stent điều trị hẹp động mạch nội sọ số hóa xóa nền 13,450,000 9,666,000 18,830,000 17134

1100 3.Thủ Thuật Đặt bóng dội ngược 3,317,000 - 4,687,000 158131101 3.Thủ Thuật Đặt filter lọc máu tĩnh mạch chủ 12,046,000 - 17,042,000 138641102 3.Thủ Thuật Đặt máy tạo nhịp phá rung 12,870,000 1,625,000 18,212,000 136541103 3.Thủ Thuật Đặt máy tạo nhịp tạm thời trong tim 6,072,000 1,625,000 8,834,000 138621104 3.Thủ Thuật Đặt stent động mạch cảnh 12,164,000 - 17,209,000 138651105 3.Thủ Thuật Đặt stent động mạch thận 12,164,000 - 17,209,000 138671106 3.Thủ Thuật Mạch vành 1 stent không thuốc 12,269,000 - 17,209,000 133171107 3.Thủ Thuật Mạch vành 1 stent thuốc 12,269,000 - 17,209,000 133201108 3.Thủ Thuật Mạch vành 2 stent không thuốc 16,044,000 - 22,556,000 133181109 3.Thủ Thuật Mạch vành 2 stent thuốc 16,044,000 - 22,556,000 133211110 3.Thủ Thuật Mạch vành 3 stent không thuốc 17,225,000 - 25,062,000 133191111 3.Thủ Thuật Mạch vành 3 stent thuốc 17,225,000 - 24,226,000 133221112 3.Thủ Thuật Nong động mạch vành 18,067,000 - 25,563,000 136511113 3.Thủ Thuật Nong và đặt stent các động mạch khác 12,164,000 6,816,000 17,030,000 171191114 3.Thủ Thuật Nong và đặt stent động mạch vành 12,164,000 6,816,000 17,030,000 167351115 3.Thủ Thuật Nong van động mạch phổi 12,051,000 6,816,000 17,042,000 13883

Page 69

Page 70: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

1116 3.Thủ Thuật Phẩu thuật can thiệp đặt stent graft động mạch chủ 42,326,000 9,066,000 59,257,000 162851117 3.Thủ Thuật Thay máy tạo nhịp tim, cập nhật máy tạo nhịp tim 12,269,000 1,625,000 13,335,000 170871118 3.Thủ Thuật Thông tim chẩn đoán (thông tim ống lớn) 10,185,000 - 14,409,000 132881119 3.Thủ Thuật Thuyên tắc động mạch phổi (BAE) 15,939,000 9,116,000 22,556,000 143651120 3.Thủ Thuật Đốt sóng cao tần điều trị ung thư gan 6,503,000 1,235,000 9,557,000 136401121 3.Thủ Thuật Lấy sỏi qua ống Kehr, đường hầm, qua da 6,000,000 4,151,000 8,490,000 136431122 3.Thủ Thuật Nong đường mật 4,000,000 1,885,000 5,878,000 136411123 3.Thủ Thuật Nong đường mật lần 2 3,282,000 1,885,000 4,824,000 136421124 3.Thủ Thuật Khâu da thì 2 3,666,000 - 4,400,000 141321125 3.Thủ Thuật Sinh thiết sang thương ổ bụng dưới hướng dẫn của

chụp cắt lớp vi tính có gây tê 3,846,000 1,700,000 4,616,000 171171126 3.Thủ Thuật Thắt các búi trĩ hậu môn 1,887,000 243,000 2,669,000 144421127 3.Thủ Thuật Chích giảm đau vùng có máy 2,597,000 - 3,678,000 136691128 3.Thủ Thuật Chích giảm đau vùng không máy 1,995,000 - 2,831,000 138161129 3.Thủ Thuật Chọc dò màng bụng 1,193,000 137,000 1,685,000 136661130 3.Thủ Thuật Chọc dò màng phổi 1,820,000 137,000 2,575,000 137941131 3.Thủ Thuật Chọc dò tuỷ sống 1,820,000 107,000 2,575,000 136681132 3.Thủ Thuật Chọc hút khí màng phổi 1,820,000 143,000 2,575,000 13667

Page 70

Page 71: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

1133 3.Thủ Thuật Đặt Catheter có cuff tĩnh mạch cổ để chạy thận nhân tạo 17,501,000 6,811,000 21,002,000 17457

1134 3.Thủ Thuật Đặt catheter động mạch quay 822,000 1,367,000 1,160,000 136601135 3.Thủ Thuật Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc

máu 1,493,000 1,126,000 - 169631136 3.Thủ Thuật Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch

đùi để lọc máu 1,493,000 1,126,000 2,091,000 168481137 3.Thủ Thuật Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng(CVP) 863,000 653,000 1,213,000 136701138 3.Thủ Thuật Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng(CVP) 1,493,000 1,126,000 2,091,000 168471139 3.Thủ Thuật Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm

kim chọc tủy một lần) 1,557,000 128,000 2,180,000 167571140 3.Thủ Thuật Cắt bỏ chắp có bọc 1,745,000 78,400 2,443,000 142191141 3.Thủ Thuật Cắt chỉ giác mạc 310,000 32,900 434,000 142211142 3.Thủ Thuật Cắt mống mắt chu biên bằng Laser 1 mắt 1,234,000 312,000 1,738,000 142431143 3.Thủ Thuật Cắt mống mắt chu biên bằng Laser 2 mắt 2,337,000 312,000 3,272,000 161601144 3.Thủ Thuật Cắt u nhí vùng lưỡi 1-2cm 2,076,000 - 2,938,000 157911145 3.Thủ Thuật Chích chắp/ lẹo 660,000 78,400 929,000 142411146 3.Thủ Thuật Đo khúc xạ máy 120,000 9,900 168,000 142771147 3.Thủ Thuật Đo nhãn áp 285,000 25,900 404,000 142781148 3.Thủ Thuật Đo sắc giác 76,000 65,900 107,000 170251149 3.Thủ Thuật Đo thị lực khách quan 120,000 - 168,000 14276

Page 71

Page 72: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

1150 3.Thủ Thuật Đốt điện u bờ mi 848,000 - 1,199,000 136751151 3.Thủ Thuật Khâu lại lỗ xâu tai bị rách 1 bên 566,000 - 795,000 157891152 3.Thủ Thuật Khâu lại lỗ xâu tai bị rách 2 bên 903,000 - 1,281,000 157901153 3.Thủ Thuật Khấu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt 1,287,000 926,000 1,820,000 142241154 3.Thủ Thuật Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) 296,000 82,100 431,000 142291155 3.Thủ Thuật Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê) 378,000 327,000 542,000 136791156 3.Thủ Thuật Lấy dị vật kết mạc 1 mắt 210,000 64,400 297,000 142281157 3.Thủ Thuật Lấy sạn vôi 296,000 35,200 431,000 142301158 3.Thủ Thuật Lấy sạn vôi kết mạc 296,000 35,200 431,000 136801159 3.Thủ Thuật Mở bao sau bằng Laser 1 mắt 1,234,000 257,000 1,738,000 142621160 3.Thủ Thuật Mở bao sau bằng Laser 2 mắt 2,337,000 257,000 3,272,000 161591161 3.Thủ Thuật Mổ cắt u ban vàng da mi 1,725,000 - 2,454,000 136761162 3.Thủ Thuật Phẫu thuật u mi không vá da (thủ thuật) 1,281,000 724,000 1,807,000 142101163 3.Thủ Thuật Soi bóng đồng tử 120,000 29,900 168,000 142231164 3.Thủ Thuật Soi góc tiền phòng (mắt) 120,000 - 168,000 157881165 3.Thủ Thuật Thông lệ đạo hai mắt 755,000 94,400 1,065,000 142021166 3.Thủ Thuật Thông lệ đạo một mắt 378,000 94,400 542,000 142031167 3.Thủ Thuật Thử thị lực đơn giản 1,065,000 - 1,509,000 142091168 3.Thủ Thuật Tiêm dưới kết mạc một mắt 378,000 47,500 542,000 14200

Page 72

Page 73: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

1169 3.Thủ Thuật Tiêm hậu nhãn cầu một mắt 512,000 47,500 728,000 142011170 3.Thủ Thuật U hạt, u gai kết mạc (cắt bỏ u) 1,281,000 - 1,807,000 142171171 3.Thủ Thuật Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh 674,000 479,000 944,000 165061172 3.Thủ Thuật Chăm sóc rốn sơ sinh 191,000 - 270,000 165031173 3.Thủ Thuật Đặt nội khí quản cấp cứu sơ sinh 215,000 - 310,000 164971174 3.Thủ Thuật Đặt nội khí quản cấp cứu sơ sinh + thở máy 809,000 - 1,133,000 164961175 3.Thủ Thuật Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng)

sơ sinh 431,000 90,100 606,000 165001176 3.Thủ Thuật Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh 1,078,000 653,000 1,510,000 164951177 3.Thủ Thuật Đặt sonde hậu môn sơ sinh 178,000 82,100 250,000 165051178 3.Thủ Thuật Điều trị vàng da ở trẻ sơ sinh bằng phương pháp

chiếu đèn 431,000 - 606,000 164991179 3.Thủ Thuật Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm

nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) 2,142,000 559,000 3,031,000 164981180 3.Thủ Thuật Hồi sức sơ sinh ngạt sau sinh 714,000 - 1,010,000 165071181 3.Thủ Thuật Làm rốn tắm em bé 371,000 - 525,000 163821182 3.Thủ Thuật Nuôi dưỡng sơ sinh qua đường tĩnh mạch 714,000 - 1,010,000 164941183 3.Thủ Thuật Nứt kẻ hậu môn 4,964,000 - 7,022,000 136851184 3.Thủ Thuật Tắm sơ sinh 191,000 - 270,000 165041185 3.Thủ Thuật Cắt polyp dạ dày qua nội soi 2,526,000 1,038,000 3,570,000 144671186 3.Thủ Thuật Cắt Polyp đại tràng qua nội soi 2,526,000 1,038,000 3,570,000 13536

Page 73

Page 74: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

1187 3.Thủ Thuật Cắt polyp đại tràng sigma qua nội soi 2,526,000 1,038,000 3,570,000 144701188 3.Thủ Thuật Cắt polyp Trực tràng qua nội soi 2,526,000 1,038,000 3,570,000 135371189 3.Thủ Thuật Cắt tách dưới niêm mạc qua nội soi (ESD) 7,500,000 3,928,000 8,475,000 177961190 3.Thủ Thuật Chọc dò màng tim 1,854,000 - 2,623,000 137641191 3.Thủ Thuật Đặt Catheter động mạch quay 838,000 1,367,000 1,182,000 137861192 3.Thủ Thuật Đặt Catheter động mạch theo dõi huyết áp liên tục 2,230,000 1,367,000 3,123,000 137871193 3.Thủ Thuật Đặt sonde JJ 2,359,000 917,000 3,342,000 158811194 3.Thủ Thuật Đốt pipolar (phòng nội soi) 3,747,000 - 5,301,000 151031195 3.Thủ Thuật Mở rộng miệng lỗ sáo 3,087,000 563,000 4,362,000 137131196 3.Thủ Thuật Nội soi bàng quang (Thủ thuật) 1,169,000 525,000 1,648,000 137021197 3.Thủ Thuật Nội soi bàng quang có sinh thiết 984,000 649,000 1,378,000 137511198 3.Thủ Thuật Nội soi bàng quang không sinh thiết 742,000 525,000 1,039,000 137521199 3.Thủ Thuật Nội soi cầm máu bằng clip 2,530,000 - 3,289,000 151021200 3.Thủ Thuật Nội soi cầm máu bằng đốt điện mono 1,682,000 - 2,374,000 151041201 3.Thủ Thuật Nội soi CĐ 6,697,000 - 9,480,000 137221202 3.Thủ Thuật Nội soi khí phế quản bằng ống mềm có gây mê

(kể cả thuốc) 3,962,000 1,461,000 5,608,000 135201203 3.Thủ Thuật Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống cứng 1,991,000 1,696,000 2,796,000 137591204 3.Thủ Thuật Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - nong

đường mật bằng bóng 9,255,000 2,678,000 13,101,000 15105

Page 74

Page 75: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

1205 3.Thủ Thuật Nội soi ổ bụng 6,769,000 1,456,000 9,570,000 137061206 3.Thủ Thuật Nội soi ổ bụng có sinh thiết 6,584,000 1,456,000 9,309,000 137401207 3.Thủ Thuật Nội soi phế quản bằng ống soi mềm, tiền mê, sinh

thiết xuyên thành phế quản 4,695,000 753,000 6,574,000 168061208 3.Thủ Thuật Nội soi phế quản bằng ống soi mềm,tiền mê, rửa

phế quản phế nang 3,707,000 753,000 5,190,000 168041209 3.Thủ Thuật NS ERCP chẩn đoán 6,941,000 2,678,000 9,825,000 154711210 3.Thủ Thuật Phẫu thuật tháo lồng ruột bằng tay 5,698,000 2,498,000 8,065,000 155461211 3.Thủ Thuật Rửa bàng quang (chưa bao gồm hóa chất) 290,000 198,000 412,000 137191212 3.Thủ Thuật Rửa dạ dày 1,105,000 119,000 1,564,000 137201213 3.Thủ Thuật Rút sonde JJ 2,403,000 - 3,365,000 168771214 3.Thủ Thuật Rút Stent ống mật chủ qua nội soi 1,682,000 - 2,374,000 137211215 3.Thủ Thuật Sinh thiết da 385,000 126,000 552,000 137271216 3.Thủ Thuật Sinh thiết dưới hướng dẫn của siêu âm (gan, thận,

vú, áp xe, các tổn thương khác) 6,234,000 - 8,818,000 136941217 3.Thủ Thuật Sinh thiết gan (gây tê) 1,884,000 1,002,000 2,670,000 136951218 3.Thủ Thuật Sinh thiết hạch 3,728,000 262,000 5,275,000 136961219 3.Thủ Thuật Sinh thiết nóng (Phòng NSTH) 1,580,000 - 2,239,000 151001220 3.Thủ Thuật Sinh thiết phổi (gây mê) 5,279,000 - 7,471,000 136971221 3.Thủ Thuật Sinh thiết phổi (gây tê) 2,804,000 - 3,974,000 136981222 3.Thủ Thuật Sinh thiết qua nội soi 769,000 - 1,085,000 15099

Page 75

Page 76: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

1223 3.Thủ Thuật Soi phế quản lấy dị vật 789,000 - 1,111,000 137241224 3.Thủ Thuật Soi thực quản dạ dày lấy dị vật 1,925,000 1,696,000 2,695,000 137601225 3.Thủ Thuật Tháo lồng ruột bằng hơi 1,765,000 - 2,497,000 157861226 3.Thủ Thuật Thắt tĩnh mạch thực quản qua nội soi 2,708,000 728,000 3,792,000 137841227 3.Thủ Thuật Thắt trĩ phòng NSTH 1,922,000 243,000 2,719,000 135181228 3.Thủ Thuật Thay ống mở dạ dày ra da nuôi ăn 920,000 - 1,305,000 137821229 3.Thủ Thuật Tiêm cầm máu qua nội soi 3,212,000 728,000 4,497,000 157311230 3.Thủ Thuật Tiêm hiscryl phòng NS 2,530,000 728,000 3,542,000 137761231 3.Thủ Thuật Cạo vôi răng 1 hàm 344,000 77,000 485,000 145111232 3.Thủ Thuật Cạo vôi răng 2 hàm 614,000 134,000 860,000 145101233 3.Thủ Thuật Cắt Epulis 903,000 - 1,281,000 163171234 3.Thủ Thuật Cắt lợi điều trị viêm quanh răng 1 vùng/ 1 hàm 439,000 - 621,000 144981235 3.Thủ Thuật Cắt lợi trùm 285,000 158,000 404,000 144991236 3.Thủ Thuật Cắt mão cố định 378,000 - 530,000 168911237 3.Thủ Thuật Cắt u lợi dưới 2 cm 984,000 - 1,402,000 144971238 3.Thủ Thuật Chích apxe viêm quang răng 344,000 - 485,000 145041239 3.Thủ Thuật Chỉnh khớp răng 2,443,000 - 3,473,000 145171240 3.Thủ Thuật Chữa Tuỷ lại Răng 2 Chân 903,000 - 1,281,000 145181241 3.Thủ Thuật Đánh Bóng Răng 1 Hàm 245,000 - 343,000 16089

Page 76

Page 77: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

1242 3.Thủ Thuật Đánh Bóng Răng 2 Hàm 439,000 - 621,000 160901243 3.Thủ Thuật Đệm hàm comfort 14,660,000 - 20,524,000 167531244 3.Thủ Thuật Điều chỉnh xương ổ cung 6 răng 2,573,000 - 3,614,000 145031245 3.Thủ Thuật Ghép xương 0.3cc + màng collagen 8,179,000 - 11,574,000 164151246 3.Thủ Thuật Ghép xương 0.5cc + màng collagen 9,543,000 - 13,502,000 164141247 3.Thủ Thuật Ghép xươngg 1cc + màng collagen 10,224,000 - 14,469,000 164131248 3.Thủ Thuật Gỏ gai xương hàm 439,000 - 621,000 145121249 3.Thủ Thuật Hàm nhựa mềm 1 bên 2,076,000 - 2,938,000 163501250 3.Thủ Thuật Hàm nhựa mềm 2 bên 3,962,000 - 5,608,000 163511251 3.Thủ Thuật Implant Miss 24,052,000 - 34,027,000 144821252 3.Thủ Thuật Implant Neo active ( + abutment) 20,213,000 - 28,605,000 164121253 3.Thủ Thuật Implant Nobel 35,547,000 - 50,307,000 144831254 3.Thủ Thuật Khâu phục hồi các vết thương phần mềm do chấn

thương từ 2 - 4 cm 474,000 - 675,000 145151255 3.Thủ Thuật Liên kết các răng bằng dây, nẹp, hoặc máng để

điều trị viêm quanh răng 1,442,000 - 2,035,000 144961256 3.Thủ Thuật Máng tẩy trắng 998,000 - 1,402,000 163141257 3.Thủ Thuật Mão sứ Titan 4,762,000 - 7,008,000 162971258 3.Thủ Thuật Nâng xoang 5,452,000 - 7,716,000 164161259 3.Thủ Thuật Nạo túi lợi 1 sextant 285,000 74,000 404,000 14487

Page 77

Page 78: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

1260 3.Thủ Thuật Nạo túi lợi điều trị quang răng 1 vùng/ 1 hàm 285,000 74,000 404,000 144851261 3.Thủ Thuật Nạo túi lợi điều trị quang răng 2 hàm 285,000 - 404,000 144861262 3.Thủ Thuật Nhổ lấy nanh răng 285,000 - 404,000 155791263 3.Thủ Thuật Nhổ răng khó độ 1 755,000 - 1,065,000 144891264 3.Thủ Thuật Nhổ răng khó độ 2 903,000 - 1,281,000 144901265 3.Thủ Thuật Nhổ răng khôn 439,000 - 621,000 144911266 3.Thủ Thuật Nhổ răng khôn hàm dưới mọc lệch 45 độ 2,475,000 - 3,498,000 14509

1267 3.Thủ Thuật Nhổ răng khôn mọc lệch 90 độ hoặc ngầm dưới lợi, dưới niêm mạc, phải chụp phim răng để chẩn đoán xác định và chọn phương pháp phẫu thuật

2,384,000 - 3,498,000 14501

1268 3.Thủ Thuật Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm 439,000 - 621,000 144921269 3.Thủ Thuật Nhỗ răng sữa 1 chân 178,000 37,300 250,000 144941270 3.Thủ Thuật Nhỗ răng sữa nhiều chân 204,000 37,300 297,000 144951271 3.Thủ Thuật Nhổ răng thường (Răng cửa 1 chân) 864,000 - - 171141272 3.Thủ Thuật Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 364,000 102,000 512,000 144931273 3.Thủ Thuật Phẫu thuật cắt cuống răng 2,404,000 - 3,366,000 168681274 3.Thủ Thuật Phẫu thuật cắt cuống răng có trám ngược bằng

MTA 3,005,000 - 4,207,000 168691275 3.Thủ Thuật Phẫu thuật lật vạt điều trị viêm quanh răng, nhóm

1 sextant 984,000 820,000 1,402,000 14516

Page 78

Page 79: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

1276 3.Thủ Thuật Phẫu thuật nhổ răng khó 1,321,000 - 1,874,000 145061277 3.Thủ Thuật Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân 1,583,000 342,000 2,217,000 168631278 3.Thủ Thuật Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới 1,321,000 342,000 1,850,000 168651279 3.Thủ Thuật Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên 1,321,000 342,000 1,850,000 168641280 3.Thủ Thuật Răng sứ Veneer 7,000,000 - 9,800,000 179061281 3.Thủ Thuật Răng sứ Zirconia 6,500,000 - 9,100,000 179071282 3.Thủ Thuật Răng tạm 378,000 - 542,000 161371283 3.Thủ Thuật Ràng tháo lắp Composite 863,000 - 1,213,000 163691284 3.Thủ Thuật Nhựa quang trùng hợp 566,000 - 795,000 155881285 3.Thủ Thuật Trám GLASSIONOMER xoang lớn 439,000 247,000 621,000 156041286 3.Thủ Thuật Trám GLASSIONOMER xoang nhỏ 364,000 247,000 512,000 155641287 3.Thủ Thuật Hàn xi măng GIC xoang lớn 439,000 - 621,000 156051288 3.Thủ Thuật Hàn xi măng GIC xoang lớn (có lót) 439,000 - 621,000 155631289 3.Thủ Thuật Trám composite xoang lớn 728,000 247,000 1,037,000 155841290 3.Thủ Thuật Trám composite xoang nhỏ 566,000 247,000 795,000 155711291 3.Thủ Thuật Chữa tủy lại Răng 1 Chân 1,523,000 954,000 2,133,000 156161292 3.Thủ Thuật Chữa tuỷ lại răng 3 chân 1,633,000 - 2,331,000 161761293 3.Thủ Thuật Đặt chốt tủy 285,000 - 404,000 156141294 3.Thủ Thuật Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục 439,000 334,000 621,000 15572

Page 79

Page 80: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

1295 3.Thủ Thuật Điều trị tủy răng sữa một chân 566,000 271,000 795,000 156181296 3.Thủ Thuật Điều trị tủy răng sữa nhiều chân 848,000 382,000 1,199,000 156101297 3.Thủ Thuật Hàn răng sữa sâu ngà 364,000 97,000 512,000 155661298 3.Thủ Thuật Hàn thẩm mỹ Com posite (veneer) 728,000 - 1,037,000 155851299 3.Thủ Thuật Răng viêm tủy hồi phục 439,000 - 621,000 155871300 3.Thủ Thuật Răng viêm tủy hồi phục 439,000 - 621,000 155751301 3.Thủ Thuật Tẩy răng trắng 1 hàm (có mảng) (đã bao gồm

thuốc tẩy trắng) 1,442,000 - 2,035,000 156081302 3.Thủ Thuật Tẩy trắng răng độ 1 2,573,000 - 3,614,000 155581303 3.Thủ Thuật Tẩy trắng răng độ 2 2,887,000 - 4,089,000 155591304 3.Thủ Thuật Tẩy trắng răng độ 3 3,550,000 - 5,016,000 155601305 3.Thủ Thuật Tẩy Trắng Răng nhiễm sắc nhẹ 4,618,000 - 6,532,000 155611306 3.Thủ Thuật Tẩy trắng răng tại chỗ 5,036,000 - 7,125,000 155621307 3.Thủ Thuật Trám bít hố rãnh 566,000 212,000 795,000 156241308 3.Thủ Thuật Cắm và cố định lại một răng bật khỏi huyệt ổ răng 1,571,000 535,000 2,224,000 155821309 3.Thủ Thuật Cắt u lợi, lợi xơ để làm hàm giả 984,000 - 1,402,000 156211310 3.Thủ Thuật Chỉnh hình khí cụ cố định 30,880,000 - 43,693,000 156151311 3.Thủ Thuật Chỉnh hình khí cụ cố định cas khó 46,184,000 - 65,324,000 156191312 3.Thủ Thuật Chỉnh hình khí cụ tháo lắp cas khó 17,121,000 - 24,231,000 15620

Page 80

Page 81: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

1313 3.Thủ Thuật Gỏ gai xương hàm-trên 02 ổ răng 439,000 - 621,000 155921314 3.Thủ Thuật Hàm duy trì kết quả loại cố định 1,887,000 - 2,669,000 155951315 3.Thủ Thuật Hàm duy trì kết quả loại tháo lắp 1,571,000 - 2,224,000 155961316 3.Thủ Thuật Lấy dấu nghiên cứu sơ khởi 439,000 - 621,000 155941317 3.Thủ Thuật Nắm trật khớp thái dương hàm 256,000 - 363,000 156001318 3.Thủ Thuật Nạo túi nha chu 270,000 74,000 404,000 155771319 3.Thủ Thuật Nẹp liên kết điều trị viên quanh răng 1 vùng (bao

gồm cả nẹp liên kết bằng kim loại đúc) 1,442,000 - 2,035,000 156011320 3.Thủ Thuật Phẫu thuật cắt thắng môi 1,267,000 295,000 1,792,000 155811321 3.Thủ Thuật Phẫu thuật lật vạt, nạo xương ổ răng 1 vùng 1,234,000 820,000 1,738,000 156231322 3.Thủ Thuật Phẫu thuật nhổ răng đơn giản 1,321,000 - 1,874,000 155701323 3.Thủ Thuật Rạch áp xe trong miệng 431,000 - 606,000 156021324 3.Thủ Thuật Răng sứ không kim loại 14,064,000 - 19,903,000 155561325 3.Thủ Thuật Cùi giả 848,000 - 1,199,000 156131326 3.Thủ Thuật Mão đúc kim loại toàn diện 1,583,000 - 2,237,000 155971327 3.Thủ Thuật Mão răng kim loại mặt sứ 2,848,000 - 4,206,000 155981328 3.Thủ Thuật Một đơn vị sứ toàn phần 9,068,000 - 12,834,000 155571329 3.Thủ Thuật Hàm khung đúc loại 1 3,138,000 - 4,438,000 155831330 3.Thủ Thuật Hàm khung đúc loại 2 2,643,000 - 3,729,000 156031331 3.Thủ Thuật Một hàm tháo lắp nhựa toàn phần (14 răng) Mỹ 735,000 - 1,037,000 15565

Page 81

Page 82: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

1332 3.Thủ Thuật Một hàm tháo lắp nhựa toàn phần (14 răng) VN 566,000 - 795,000 155761333 3.Thủ Thuật Gắn lại mão, chốt, cầu 270,000 - 378,000 156061334 3.Thủ Thuật Vá bán hàm 660,000 - 929,000 156251335 3.Thủ Thuật Vá toàn hàm 848,000 - 1,199,000 156261336 3.Thủ Thuật (Trong cuộc đẻ) Theo dõi tim thai và cơn co tử

cung bằng monitoring 215,000 55,000 310,000 167181337 3.Thủ Thuật Áp lạnh cổ tử cung 848,000 159,000 1,199,000 145381338 3.Thủ Thuật Bấm sinh thiết cổ tử cung 998,000 382,000 1,402,000 138961339 3.Thủ Thuật Bóc rau nhân tạo 1,147,000 - 1,618,000 164481340 3.Thủ Thuật Cắt da thừa âm hộ 2,509,000 - 3,679,000 157941341 3.Thủ Thuật Cấy - tháo thuốc tránh thai (loại một nang) 2,727,000 - 3,857,000 165121342 3.Thủ Thuật Cấy - tháo thuốc tránh thai (loại nhiều nang) 3,408,000 - 4,824,000 165111343 3.Thủ Thuật Chích rạch abces phần mềm lớn 4,000,000 110,000 5,878,000 155111344 3.Thủ Thuật Chọc dò cùng đồ sau 1,267,000 - 1,792,000 157921345 3.Thủ Thuật Chọc dò túi cùng Douglas 714,000 280,000 1,010,000 164921346 3.Thủ Thuật Chọc hút dịch do máu tụ sau mổ 431,000 - 606,000 164931347 3.Thủ Thuật Chọc hút dịch nang vú 1 bên 903,000 219,000 1,281,000 138141348 3.Thủ Thuật Cố định tạm thời gãy xương sơ sinh 863,000 - 1,213,000 165081349 3.Thủ Thuật Đặt que cấy ngừa thai Implant (trọn gói) 5,004,000 - 7,357,000 138131350 3.Thủ Thuật Đặt Vòng 474,000 - 675,000 14555

Page 82

Page 83: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

1351 3.Thủ Thuật Đặt vòng Mirena (trọn gói) 5,279,000 - 7,471,000 157961352 3.Thủ Thuật Điều trị tắc tia sữa bằng máy hút 290,000 - 406,000 164521353 3.Thủ Thuật Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại 290,000 35,200 406,000 164531354 3.Thủ Thuật Đỡ đẻ ngôi ngược 7,498,000 1,002,000 10,608,000 164381355 3.Thủ Thuật Đỡ đẻ thường ngôi chỏm (Bác sỹ) 6,135,000 706,000 8,681,000 164451356 3.Thủ Thuật Đỡ đẻ thường ngôi chỏm (Chọn bác sỹ) 6,816,000 706,000 9,645,000 164441357 3.Thủ Thuật Đỡ đẻ thường ngôi chỏm (Nữ hộ sinh) 4,772,000 706,000 6,752,000 164461358 3.Thủ Thuật Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên(Bác sỹ) 8,179,000 1,227,000 11,574,000 164401359 3.Thủ Thuật Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên(Chọn bác sỹ) 9,543,000 1,227,000 13,502,000 164391360 3.Thủ Thuật Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên(Nữ hộ sinh) 6,135,000 1,227,000 8,681,000 164411361 3.Thủ Thuật Ép tim ngoài lồng ngực 741,000 473,000 1,041,000 165011362 3.Thủ Thuật Gây chuyển dạ bằng thuốc 2,142,000 - 3,031,000 164351363 3.Thủ Thuật Giác hút sản khoa 7,498,000 952,000 10,608,000 164431364 3.Thủ Thuật Gỡ dính lòng tử cung 1,139,000 - 1,617,000 163311365 3.Thủ Thuật Hút điều hoà kinh nguyệt 1,733,000 - 2,452,000 145431366 3.Thủ Thuật Khâu tầng sinh môn rách phức tạp đến cơ vòng

(độ 1) 4,173,000 1,569,000 6,135,000 158291367 3.Thủ Thuật Khâu tầng sinh môn rách phức tạp đến cơ vòng

(độ 2) 4,669,000 1,569,000 6,868,000 158301368 3.Thủ Thuật Khâu tầng sinh môn rách phức tạp đến cơ vòng

(độ 3, độ 4) 6,239,000 4,616,000 8,824,000 14547

Page 83

Page 84: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

1369 3.Thủ Thuật Khâu vết thương phần mềm nông dài 5cm-8cm 848,000 178,000 1,199,000 155911370 3.Thủ Thuật Kiểm soát tử cung 1,147,000 - 1,618,000 164471371 3.Thủ Thuật Kỹ thuật bấm ối 215,000 - 310,000 164491372 3.Thủ Thuật Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn 290,000 85,600 406,000 164501373 3.Thủ Thuật Lấy Vòng Dana 660,000 - 929,000 138111374 3.Thủ Thuật Lấy vòng Implant 984,000 - 1,402,000 138121375 3.Thủ Thuật Lấy vòng thường 474,000 - 675,000 145331376 3.Thủ Thuật Lấy Vòng Xuyên Cơ 755,000 - 1,065,000 138101377 3.Thủ Thuật Lấy vòng xuyên cơ (tiền mê) 1,901,000 - 2,662,000 169151378 3.Thủ Thuật Mổ bóc u vú 1 bên lớn hơn 5cm(Bóc u nang vú

hay u vú lành) 4,855,000 363,000 6,867,000 145361379 3.Thủ Thuật Mổ bóc u vú 1 bên nhỏ hơn 5cm (Bóc u nang vú

hay u vú lành) 4,173,000 363,000 6,135,000 145341380 3.Thủ Thuật Nạo sẩy thai (trên 15 tuần) 3,858,000 - 5,788,000 167271381 3.Thủ Thuật Nạo sinh thiết buồng tử cung 2,076,000 - 2,907,000 138041382 3.Thủ Thuật Nạo sót nhau sau hút ĐHKN 2,190,000 344,000 3,094,000 145681383 3.Thủ Thuật Nạo sót nhau thai 2,229,000 344,000 3,121,000 138031384 3.Thủ Thuật Nạo sót thai sau sẩy, sau đẻ 2,229,000 344,000 3,152,000 145691385 3.Thủ Thuật Nạo sót thai, nạo sót rau 2,076,000 - 2,938,000 138021386 3.Thủ Thuật Nạo thai 6-8 tuần 2,076,000 - 2,938,000 14570

Page 84

Page 85: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

1387 3.Thủ Thuật Nạo thai 9-11 tuần 2,384,000 - 3,498,000 145711388 3.Thủ Thuật Nghiệm pháp lọt ngôi chỏm 1,428,000 - 2,021,000 164361389 3.Thủ Thuật Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung 6,135,000 4,394,000 8,681,000 164881390 3.Thủ Thuật Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung 6,430,000 4,394,000 9,002,000 164871391 3.Thủ Thuật Nội soi buồng tử cung chẩn đoán 4,772,000 2,828,000 6,752,000 164851392 3.Thủ Thuật Nội soi ổ bụng chẩn đoán 6,288,000 1,456,000 8,899,000 145811393 3.Thủ Thuật Nong cổ tử cung do bế sản dịch 290,000 - 406,000 164511394 3.Thủ Thuật Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần 2,076,000 - 2,938,000 165141395 3.Thủ Thuật Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến

hết tuần 22 2,727,000 - 3,857,000 165131396 3.Thủ Thuật Phá thai lưu/ Đa thai 3,299,000 - 4,669,000 157951397 3.Thủ Thuật Phá thai nội khoa (bao gồm thuốc) 2,625,000 - 3,857,000 157931398 3.Thủ Thuật Rạch abces tuyến Bartholine 3,338,000 831,000 4,900,000 145891399 3.Thủ Thuật Rạch màng trinh 4,090,000 - 5,789,000 163981400 3.Thủ Thuật Sa thành trước và sau âm đạo 6,759,000 - 9,555,000 145901401 3.Thủ Thuật Sanh giúp bằng Forceps 7,498,000 952,000 10,608,000 164421402 3.Thủ Thuật Sanh thường + cắt tầng sinh môn 6,626,000 706,000 9,277,000 163811403 3.Thủ Thuật Sinh thiết âm hộ 998,000 - 1,402,000 163601404 3.Thủ Thuật Thai lưu (Nạo phá thai bệnh lý) 2,888,000 - 4,244,000 157971405 3.Thủ Thuật Thẩm mỹ hai môi nhỏ 7,171,000 - 10,533,000 16269

Page 85

Page 86: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

1406 3.Thủ Thuật Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitoring 215,000 - 310,000 16437

1407 3.Thủ Thuật TP bóc nang tuyến Bartholin 2,836,000 1,274,000 4,166,000 145401408 3.Thủ Thuật Vệ sinh tầng sinh môn không nhiễm khuẩn 162,000 - 227,000 170981409 3.Thủ Thuật Xẻ abces tuyến vú 1,483,000 219,000 2,090,000 145921410 3.Thủ Thuật Xoắn Polyp CTC 1,085,000 388,000 1,535,000 150491411 3.Thủ Thuật Bấm nang nhầy vòm 304,000 - 432,000 165461412 3.Thủ Thuật Cầm máu mũi 829,000 - 1,173,000 163531413 3.Thủ Thuật Cắt dính thắng lưỡi 1,719,000 295,000 2,426,000 165471414 3.Thủ Thuật Cắt sinh thiết u nhú ống tai ngoài 2,885,000 - 3,260,000 171811415 3.Thủ Thuật Chích áp xe quanh amidan 1,409,000 263,000 1,994,000 138241416 3.Thủ Thuật Chích áp xe thành sau họng 1,409,000 263,000 1,994,000 138251417 3.Thủ Thuật Chích hút dịch tụ huyết thanh vành tai 1,409,000 52,600 1,994,000 138261418 3.Thủ Thuật Chích nhọt ống tai ngoài 1,409,000 186,000 1,994,000 138271419 3.Thủ Thuật Chích rạch màng nhĩ 1,409,000 61,200 1,994,000 138281420 3.Thủ Thuật Chích rạch vành tai 1,409,000 52,600 1,994,000 146451421 3.Thủ Thuật Chích tụ dịch vành tai 601,000 - 848,000 162511422 3.Thủ Thuật Chỉnh cuống mũi 2,425,000 133,000 3,434,000 138231423 3.Thủ Thuật Đo thính lực đơn âm 285,000 - 404,000 163161424 3.Thủ Thuật Đo thính lực hoàn chỉnh 137,000 - - 17454

Page 86

Page 87: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

1425 3.Thủ Thuật Đo thính lực sơ bộ 76,000 - - 174531426 3.Thủ Thuật Đốt cầm máu mũi 1,572,000 - 2,224,000 163581427 3.Thủ Thuật Đốt kyste dưới lưỡi 601,000 - 848,000 163461428 3.Thủ Thuật Khí dung 91,000 20,400 128,000 146721429 3.Thủ Thuật Lấy dị vật họng 304,000 40,800 432,000 146711430 3.Thủ Thuật Lấy dị vật tai ngoài đơn giản(1 tai) 357,000 62,900 500,000 169211431 3.Thủ Thuật Lấy dị vật tai ngoài đơn giản(2 tai) 594,000 62,900 832,000 138311432 3.Thủ Thuật Lấy dị vật thanh quản 1,887,000 362,000 2,642,000 146681433 3.Thủ Thuật Lấy dị vật thực quản đơn giản 903,000 - 1,281,000 146701434 3.Thủ Thuật Lấy dị vật trong mũi có gây mê 2,573,000 673,000 3,614,000 138331435 3.Thủ Thuật Lấy dị vật trong mũi không gây mê 654,000 194,000 917,000 138341436 3.Thủ Thuật Lấy dị vật trong tai 654,000 62,900 917,000 146591437 3.Thủ Thuật Lấy kyst tai 1,832,000 52,600 2,565,000 146461438 3.Thủ Thuật Nắn cuốn mũi-cuốn dưới 566,000 - 795,000 138321439 3.Thủ Thuật Phẫu thuật sẹo lồi vành tai 3,939,000 - 5,789,000 164171440 3.Thủ Thuật Rửa mũi (proetz) 127,000 57,600 178,000 163321441 3.Thủ Thuật Rửa tai 1 bên 108,000 20,500 152,000 158451442 3.Thủ Thuật Rửa tai 2 bên 178,000 20,500 250,000 158461443 3.Thủ Thuật Sinh thiết u nhú mũi 2,885,000 - 4,039,000 16241

Page 87

Page 88: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

1444 3.Thủ Thuật Sinh thiết u vòm 601,000 - 848,000 162501445 3.Thủ Thuật Sinh thiết và làm tiêu bản tổ chức phần mềm 601,000 - 848,000 132731446 3.Thủ Thuật U nang ( u nhầy) trên hoặc dưới môi 2,337,000 - 3,272,000 161251447 3.Thủ Thuật Xông họng 120,000 20,400 168,000 163341448 3.Thủ Thuật Xông mũi 120,000 - 168,000 163331449 3.Thủ Thuật Chọc dò tuỷ sống 1,820,000 107,000 2,575,000 158121450 3.Thủ Thuật Khai thông mạch não bằng điều trị thuốc tiêu sợi

huyết trong nhồi máu não cấp 1,620,000 546,000 2,268,000 171521451 3.Thủ Thuật Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động

tĩnh mạch) 2,568,000 1,541,000 3,596,000 136571452 3.Thủ Thuật Lọc máu cấp cứu ở bệnh nhân có mở thông động

tĩnh mạch (FAV) 1,259,000 556,000 - 169641453 3.Thủ Thuật Lọc máu liên tục 18,164,000 - 25,704,000 163731454 3.Thủ Thuật Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc dây máu dùng 6

lần) 990,000 556,000 1,498,000 136561455 3.Thủ Thuật Thận nhân tạo chu kỳ bằng HDF online 1,680,000 1,504,000 - 170441456 3.Thủ Thuật 115 - Bơm tiêm điện 200,000 - - 170651457 3.Thủ Thuật 115 - Bóp bóng Ambu qua mặt nạ 203,000 479,000 - 170521458 3.Thủ Thuật 115 - Cấp cứu ngừng tuần hoàn 458,000 - - 170511459 3.Thủ Thuật 115 - Cắt chỉ 50,000 32,900 - 170821460 3.Thủ Thuật 115 - Đặt nội khí quản 555,000 - - 17058

Page 88

Page 89: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

1461 3.Thủ Thuật 115 - Đặt ống thông dạ dày ( có túi muôi ăn) 100,000 90,100 - 170741462 3.Thủ Thuật 115 - Điện tâm đồ 46,000 32,800 - 170681463 3.Thủ Thuật 115 - Đỡ đẻ ngôi ngược 980,000 1,002,000 - 170751464 3.Thủ Thuật 115 - Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 697,000 706,000 - 170761465 3.Thủ Thuật 115 - Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên 1,193,000 1,227,000 - 170771466 3.Thủ Thuật 115 - Đo đường huyết 30,000 - - 170691467 3.Thủ Thuật 115 - Đo SPO2-mạch 20,000 - - 170641468 3.Thủ Thuật 115 - Hút đàm nhớt 50,000 - - 170621469 3.Thủ Thuật 115 - Khâu vết thương phần mềm nông dưới 5 cm 200,000 - - 170781470 3.Thủ Thuật 115 - Khâu vết thương phần mềm nông từ 5 cm

trở lên 300,000 - - 170791471 3.Thủ Thuật 115 - Khâu vết thương phần mềm sâu dưới 5cm 300,000 - - 170801472 3.Thủ Thuật 115 - Khâu vết thương phần mềm sâu từ 5cm trở

lên 400,000 - - 170811473 3.Thủ Thuật 115 - Rửa dạ dày 774,000 - - 170671474 3.Thủ Thuật 115 - Sốc điện cấp cứu có kết quả 200,000 - - 170611475 3.Thủ Thuật 115 - Sốc điện phá rung nhĩ, cơn nhịp tim nhanh 200,000 - - 170601476 3.Thủ Thuật 115 - Theo dõi Monitor 50,000 - - 170631477 3.Thủ Thuật 115 - Thở máy dưới 6 giờ 200,000 - - 170531478 3.Thủ Thuật 115 - Thở máy từ 12 giờ trở lên. 600,000 - - 17055

Page 89

Page 90: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

1479 3.Thủ Thuật 115 - Thở máy từ 6 giờ đến dưới 12 giờ 350,000 - - 170541480 3.Thủ Thuật 115 - Thở oxy Mask 100,000 - - 170571481 3.Thủ Thuật 115 - Thở oxy Sonde mũi 50,000 - - 170561482 3.Thủ Thuật 115 - Thông tiểu (chưa bao gồm tiền túi nước tiểu) 100,000 - - 170661483 3.Thủ Thuật 115 - Tiêm bắp 20,000 - - 170701484 3.Thủ Thuật 115 - Tiêm dưới da 20,000 - - 170711485 3.Thủ Thuật 115 - Tiêm tĩnh mạch 30,000 - - 170721486 3.Thủ Thuật 115 - Truyền tĩnh mạch 30,000 - - 170731487 3.Thủ Thuật Bác Sĩ chích 110,000 - 154,000 157641488 3.Thủ Thuật Cắt bỏ u bã đậu vùng đầu - mặt -cổ 2,157,000 120,000 3,020,000 146541489 3.Thủ Thuật Cắt bột 250,000 - 351,000 144311490 3.Thủ Thuật Cắt chỉ 98,000 32,900 138,000 144301491 3.Thủ Thuật Cắt da thừa vú 2,605,000 - 3,679,000 165551492 3.Thủ Thuật Cắt sinh thiết u khoang miệng 4,090,000 126,000 5,789,000 165661493 3.Thủ Thuật Chọc dò abcess sau phúc mạc qua siêu âm 1,442,000 - 2,035,000 162461494 3.Thủ Thuật Công chích thuốc 91,000 - 128,000 157631495 3.Thủ Thuật Công may thẩm mỹ vết thương 1,085,000 - 1,535,000 157991496 3.Thủ Thuật Công truyền dịch 236,000 - 354,000 15760

Page 90

Page 91: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

1497 3.Thủ Thuật Dẫn lưu ổ tụ dịch vùng bụng dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính có gây tê 3,720,000 1,183,000 3,720,000 17118

1498 3.Thủ Thuật Đặt ống thông dạ dày 285,000 90,100 404,000 157831499 3.Thủ Thuật Đặt sonde tiểu 285,000 90,100 404,000 157821500 3.Thủ Thuật Đốt sóng cao tần điều trị ung thư gan (1 lần tính

cho 02 lần đầu tiên) 5,769,000 1,235,000 8,077,000 142801501 3.Thủ Thuật Đốt sóng cao tần điều trị ung thư gan (1 lần tính

cho những lần tiếp theo) 4,328,000 1,235,000 6,060,000 142811502 3.Thủ Thuật Gây tê ngoài màng cứng giảm đau sau mỗ 2,501,000 - 3,678,000 164181503 3.Thủ Thuật Giảm đau sau phẫu thuật bằng PCA 2,000,000 - 2,260,000 176631504 3.Thủ Thuật Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài

màng cứng 2,501,000 - 3,678,000 167991505 3.Thủ Thuật Khâu vết thương phần mềm nông dài < 5 cm 660,000 178,000 929,000 155901506 3.Thủ Thuật Khâu vết thương phần mềm nông dài 1 cm 378,000 178,000 542,000 145141507 3.Thủ Thuật Khâu vết thương phần mềm nông dài 2cm 474,000 178,000 675,000 155891508 3.Thủ Thuật Khâu vết thương phần mềm nông dài 3cm-4cm 660,000 178,000 929,000 145131509 3.Thủ Thuật Khâu vết thương phần mềm nông dài trên 8 cm 998,000 178,000 1,402,000 15599

1510 3.Thủ Thuật Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch với etomidate, ketamine, propofol, thiopental

1,114,000 - - 16970

1511 3.Thủ Thuật Mổ bóc u mỡ (2-5cm) 3,505,000 155,000 4,954,000 150311512 3.Thủ Thuật Mổ bướu mỡ (5-8cm) 4,173,000 155,000 6,135,000 15047

Page 91

Page 92: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

1513 3.Thủ Thuật Mổ bướu mỡ (trên 8 cm) 5,196,000 - 7,357,000 150481514 3.Thủ Thuật Mổ cắt bỏ sẹo củ và tổ chức xơ dính 4,682,000 - 6,623,000 147371515 3.Thủ Thuật Nội soi phế quản bằng ống soi mềm, gây mê

NKQ, rửa phế quản/ sinh thiết 5,408,000 700,000 7,572,000 168081516 3.Thủ Thuật Nội soi phế quản bằng ống soi mềm, tiền mê,

khảo sát đường thở 3,125,000 753,000 4,543,000 168031517 3.Thủ Thuật Nội soi phế quản bằng ống soi mềm, tiền mê, lấy

dị vật đường thở 4,808,000 2,584,000 6,732,000 168071518 3.Thủ Thuật Nội soi phế quản bằng ống soi mềm, tiền mê, sinh

thiết niêm mạc phế quản 4,207,000 753,000 5,890,000 168051519 3.Thủ Thuật Phẫu thuật điều trị ngón tay cò súng 4,508,000 120,000 6,378,000 143921520 3.Thủ Thuật Rút sonde bàng quang 285,000 - 404,000 157851521 3.Thủ Thuật Rút sonde tiểu 103,000 - 145,000 157841522 3.Thủ Thuật Siêu âm Doppler màu tim qua thực quản 1,210,000 805,000 1,705,000 135521523 3.Thủ Thuật Sinh thiết phần mềm dưới cắt lớp vi tính 3,846,000 - - 169501524 3.Thủ Thuật Sinh thiết phổi/màng phổi dưới hướng dẫn siêu âm 2,315,000 828,000 3,366,000 168091525 3.Thủ Thuật Sinh thiết tủy xương có kim sinh thiết 1,817,000 242,000 2,544,000 167661526 3.Thủ Thuật Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm 1,188,000 828,000 1,664,000 169681527 3.Thủ Thuật Thay băng + rửa vết thương 108,000 - 152,000 144291528 3.Thủ Thuật Thay băng + rửa vết thương tại nhà 216,000 - - 171931529 3.Thủ Thuật Thủ thuật FNA 506,000 - 714,000 13894

Page 92

Page 93: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

1530 3.Thủ Thuật Thủ thuật sinh thiết tủy xương (bao gồm kim sinh thiết nhiều lần) 1,817,000 1,372,000 2,544,000 16764

1531 3.Thủ Thuật Thủ thuật sinh thiết tủy xương (chưa bao gồm kim sinh thiết một lần) 3,839,000 242,000 5,375,000 16765

1532 3.Thủ Thuật Xỏ bông tai 02 bên 290,000 - 406,000 164211533 3.Thủ Thuật Bơm rửa bàng quang, bơm hoá chất 2,892,000 525,000 4,243,000 138511534 3.Thủ Thuật Cắt phymosis ( tiểu phẩu) 2,700,000 237,000 3,828,000 143401535 3.Thủ Thuật Chích áp xe tầng sinh môn 5,769,000 807,000 8,077,000 148031536 3.Thủ Thuật Dẫn lưu bể thận tối thiểu 6,000,000 1,751,000 8,490,000 138571537 3.Thủ Thuật Đặt ống thông niệu quản qua nội soi 6,000,000 917,000 8,490,000 138591538 3.Thủ Thuật Đặt sonde JJ dưới huỳnh quang trong hẹp niệu

qủan 6,000,000 - 8,490,000 138601539 3.Thủ Thuật Gắp sỏi kẹt niệu đạo 1,085,000 - 1,535,000 158841540 3.Thủ Thuật Lấy dị vật da dương vật 3,152,000 - 4,438,000 165911541 3.Thủ Thuật Mở thông bàng quang trên xương mu 6,000,000 373,000 8,490,000 138561542 3.Thủ Thuật Nội soi bàng quang bằng ống soi mềm 2,295,000 - 3,251,000 162631543 3.Thủ Thuật Nội soi niệu quản chẩn đoán 1,887,000 525,000 2,669,000 137051544 3.Thủ Thuật Nong da quy đầu (trẻ em) 755,000 - 1,065,000 158831545 3.Thủ Thuật Nong niệu đạo 903,000 241,000 1,281,000 138461546 3.Thủ Thuật Sinh thiết bàng quang nhiều điểm, tìm ung thư tại

chỗ 5,248,000 649,000 7,434,000 13850

Page 93

Page 94: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

1547 3.Thủ Thuật Sinh thiết thận (qua siêu âm hoặc sinh thiết mù) 6,000,000 1,002,000 8,490,000 138471548 3.Thủ Thuật Sinh thiết tuyến thượng thận qua siêu âm 6,000,000 - 8,490,000 138481549 3.Thủ Thuật Sinh thiết tuyến tiền liệt nhiều mảnh 4,502,000 609,000 6,367,000 138491550 3.Thủ Thuật Tán sỏi ngoài cơ thể 9,465,000 2,388,000 13,387,000 138531551 3.Thủ Thuật Tán sỏi ngoài cơ thể 2 bên 12,575,000 2,388,000 17,807,000 138551552 3.Thủ Thuật Tán sỏi ngoài cơ thể lần 2 5,097,000 2,388,000 7,136,000 165931553 3.Thủ Thuật Tán sỏi ngoài cơ thể lần 3 3,185,000 2,388,000 4,459,000 165941554 3.Thủ Thuật Thay sonde dẫn lưu bàng quang 512,000 - 728,000 138611555 3.Thủ Thuật Cắt thùy dưới phổi 9,078,000 - 12,847,000 138691556 3.Thủ Thuật Chọc hút khí màng phổi bằng kim 1,820,000 143,000 2,575,000 138901557 3.Thủ Thuật Dẫn lưu màng phổi tối thiểu 4,682,000 143,000 6,623,000 138631558 3.Thủ Thuật Điều trị suy tĩnh mạch bằng năng lượng sóng tần

số radio 5,778,000 - 8,090,000 169171559 3.Thủ Thuật Điều trị suy tĩnh mạch bằng năng lượng sóng tần

số radio (tĩnh mạch hiển 1 bên) 8,667,000 - 12,134,000 169181560 3.Thủ Thuật Điều trị suy tĩnh mạch bằng năng lượng sóng tần

số radio (tĩnh mạch hiển 2 bên) 9,708,000 - 13,592,000 169191561 3.Thủ Thuật Mổ bắc cầu động mạch khoeo - chày bằng tĩnh

mạch hiển 10,736,000 - 15,189,000 138721562 3.Thủ Thuật Nội soi lồng ngực 5,543,000 - 7,845,000 138821563 3.Thủ Thuật Nong động mạch cảnh 11,746,000 - 16,615,000 13884

Page 94

Page 95: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

1564 3.Thủ Thuật Nong động mạch ngoại biên 11,746,000 - 16,615,000 138851565 3.Thủ Thuật Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp

vi tính có gây tê 3,846,000 1,900,000 5,385,000 167941566 3.Thủ Thuật (Ngoại trú)Truyền hóa chất tĩnh mạch 431,000 155,000 606,000 138991567 3.Thủ Thuật (Nội trú) Truyền hóa chất tĩnh mạch 431,000 127,000 604,000 167171568 3.Thủ Thuật Sinh thiết u vùng khoang miệng 1,005,000 126,000 1,414,000 138951569 3.Thủ Thuật Điện từ trường 146,000 38,400 205,000 139131570 3.Thủ Thuật Điện xung 146,000 - 205,000 139141571 3.Thủ Thuật Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống 146,000 45,800 205,000 139151572 3.Thủ Thuật Kích thích điện 146,000 - 205,000 139211573 3.Thủ Thuật Laser 164,000 47,400 230,000 139191574 3.Thủ Thuật Siêu âm điều trị 164,000 - 230,000 139181575 3.Thủ Thuật Sóng ngắn 146,000 34,900 205,000 139241576 3.Thủ Thuật Sóng xung kích điều trị 146,000 - 205,000 139221577 3.Thủ Thuật Tập do cứng khớp 146,000 46,900 205,000 139031578 3.Thủ Thuật Tập do liệt ngoại biên 146,000 - 205,000 139011579 3.Thủ Thuật Tập do liệt thần kinh trung ương 146,000 46,900 205,000 139021580 3.Thủ Thuật Tập dưỡng sinh 146,000 - 205,000 139041581 3.Thủ Thuật Tập vận động đoạn chi (30 phút) 146,000 - 205,000 139051582 3.Thủ Thuật Tập vận động toàn thân (30 phút) 146,000 - 205,000 13906

Page 95

Page 96: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

1583 3.Thủ Thuật Tập với hệ thống ròng rọc 146,000 - 205,000 139071584 3.Thủ Thuật Vận động trị liệu 146,000 - 205,000 139001585 3.Thủ Thuật Vật lý trị liệu chỉnh hình 146,000 - 205,000 139081586 3.Thủ Thuật Vật lý trị liệu hô hấp(tập ho) 146,000 30,100 205,000 139091587 3.Thủ Thuật Vật lý trị liệu hô hấp(tập thở) 146,000 30,100 205,000 168321588 3.Thủ Thuật Vật lý trị liệu phòng ngừa các biến chứng do bất

động 146,000 - 205,000 139101589 3.Thủ Thuật Xoa bóp bằng máy 146,000 - 205,000 139231590 3.Thủ Thuật Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) 146,000 - 205,000 139111591 3.Thủ Thuật Xoa bóp toàn thân (60 phút) 146,000 - 205,000 139121592 4.Phẫu Thuật Apxe Brodie + viêm xương 7,234,000 - 10,128,000 139901593 4.Phẫu Thuật Bướu sợi thần kinh 6,676,000 2,318,000 9,347,000 139881594 4.Phẫu Thuật Cắt bỏ ngón tay thừa 6,010,000 2,887,000 8,414,000 140411595 4.Phẫu Thuật Cắt bỏ ngón tay thừa (Gây tê) 6,010,000 2,208,000 - 172971596 4.Phẫu Thuật Cắt cụt cẳng tay 6,346,000 3,741,000 8,885,000 140431597 4.Phẫu Thuật Cắt cụt cẳng tay (Gây tê) 6,346,000 3,062,000 - 172981598 4.Phẫu Thuật Cắt cụt cánh tay 6,346,000 3,741,000 8,885,000 140441599 4.Phẫu Thuật Cắt cụt cánh tay (Gây tê) 6,346,000 3,062,000 - 173001600 4.Phẫu Thuật Cắt cụt chi 6,346,000 - 8,885,000 140421601 4.Phẫu Thuật Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi 6,346,000 - 8,885,000 14045

Page 96

Page 97: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

1602 4.Phẫu Thuật Cắt cụt xương đùi 8,678,000 - 12,150,000 140331603 4.Phẫu Thuật Cắt u xơ cơ xâm lấn 6,676,000 - 9,347,000 139891604 4.Phẫu Thuật Cắt u xương sụn lành tính (u xương đùi) 8,356,000 3,746,000 11,699,000 139501605 4.Phẫu Thuật Cắt u xương sụn lành tính (u xương đùi) (Gây tê) 8,356,000 3,067,000 - 173021606 4.Phẫu Thuật Chấn thương cột sống cổ 27,846,000 - 38,985,000 139511607 4.Phẫu Thuật Chấn thương cột sống thắt lưng 25,618,000 - 35,866,000 139521608 4.Phẫu Thuật Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh

tay 7,848,000 3,985,000 10,988,000 140591609 4.Phẫu Thuật Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh

tay (Gây tê) 7,848,000 3,306,000 - 173041610 4.Phẫu Thuật Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay 9,183,000 3,750,000 12,857,000 139601611 4.Phẫu Thuật Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay (Gây tê) 9,183,000 3,071,000 - 173071612 4.Phẫu Thuật Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay 8,843,000 3,750,000 12,381,000 139611613 4.Phẫu Thuật Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay (Gây tê) 8,843,000 3,071,000 - 173081614 4.Phẫu Thuật Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai 9,183,000 3,750,000 12,857,000 139621615 4.Phẫu Thuật Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc

Dupuytren 9,183,000 3,750,000 12,857,000 139631616 4.Phẫu Thuật Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc

Dupuytren (Gây tê) 9,183,000 3,051,000 - 173101617 4.Phẫu Thuật Đặt vít gãy thân xương sên 9,183,000 3,750,000 12,857,000 13964

Page 97

Page 98: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

1618 4.Phẫu Thuật Đặt vít gãy thân xương sên (Gây tê) 9,183,000 3,071,000 - 173121619 4.Phẫu Thuật Đặt vít gãy trật xương thuyền 9,183,000 3,750,000 12,857,000 139651620 4.Phẫu Thuật Đặt vít gãy trật xương thuyền (Gây tê) 9,183,000 3,071,000 - 173141621 4.Phẫu Thuật Đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay 7,848,000 3,750,000 10,988,000 140141622 4.Phẫu Thuật Đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay (Gây tê) 7,848,000 3,071,000 - 173151623 4.Phẫu Thuật Đóng đinh xương chày mở 11,601,000 3,750,000 16,242,000 140311624 4.Phẫu Thuật Đóng đinh xương chày mở (Gây tê) 11,601,000 3,071,000 - 173161625 4.Phẫu Thuật Đóng đinh xương đùi mở (ngược dòng) 11,601,000 3,750,000 16,242,000 140321626 4.Phẫu Thuật Đóng đinh xương đùi mở (ngược dòng) (Gây tê) 11,601,000 3,071,000 - 173171627 4.Phẫu Thuật Găm Kirschner trong gãy mắt cá hoặc vít mắt cá 7,848,000 3,750,000 10,988,000 140151628 4.Phẫu Thuật Găm Kirschner trong gãy mắt cá hoặc vít mắt cá

(Gây tê) 7,848,000 3,071,000 - 173181629 4.Phẫu Thuật Ghép da dày (11-15) cm 9,161,000 - 12,826,000 139341630 4.Phẫu Thuật Ghép da dày (16- 20) cm 10,562,000 - 14,787,000 139331631 4.Phẫu Thuật Ghép da dày (16- 20) cm 10,562,000 - 14,787,000 139311632 4.Phẫu Thuật Ghép da dày (6-10) cm 7,332,000 - 10,265,000 139321633 4.Phẫu Thuật Giải phóng chèn ép, kết hợp nẹp vít xương chấn

thương cột sống cổ 27,846,000 5,197,000 38,985,000 139301634 4.Phẫu Thuật Gỡ dính gân 9,591,000 2,963,000 13,428,000 140641635 4.Phẫu Thuật Gỡ dính gân (Gây tê) 9,591,000 2,284,000 - 17319

Page 98

Page 99: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

1636 4.Phẫu Thuật Hội chứng ống cổ tay 1 bên 5,463,000 1,639,000 7,649,000 140541637 4.Phẫu Thuật Hội chứng ống cổ tay 1 bên (Gây tê) 5,463,000 1,639,000 - 173211638 4.Phẫu Thuật Hội chứng ống cổ tay 2 bên 8,038,000 1,639,000 11,254,000 140551639 4.Phẫu Thuật Hội chứng ống cổ tay 2 bên (Gây tê) 8,038,000 1,639,000 - 173221640 4.Phẫu Thuật kết hợp xương bằng nẹp vít gãy đầu dưới xương

chày 9,183,000 3,750,000 12,857,000 139661641 4.Phẫu Thuật kết hợp xương bằng nẹp vít gãy đầu dưới xương

chày (Gây tê) 9,183,000 3,071,000 - 173241642 4.Phẫu Thuật Kết hợp xương bằng nẹp vít gãy thân xương chày 9,183,000 3,750,000 12,857,000 139671643 4.Phẫu Thuật Kết hợp xương bằng nẹp vít gãy thân xương chày

(Gây tê) 9,183,000 3,071,000 - 173251644 4.Phẫu Thuật Kết hợp xương trong gãy xương mác 8,843,000 3,750,000 12,381,000 139681645 4.Phẫu Thuật Kết hợp xương trong gãy xương mác (Gây tê) 8,843,000 3,051,000 - 173271646 4.Phẫu Thuật Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu liên lồi

cầu 9,183,000 3,985,000 12,857,000 139741647 4.Phẫu Thuật Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu liên lồi

cầu (Gây tê) 9,183,000 3,306,000 - 173291648 4.Phẫu Thuật Kết xương đinh nẹp một khối hoặc vít nẹp cổ

xương đùi gãy liên mấu hoặc dưới mấu chuyển 8,843,000 3,750,000 12,381,000 13970

1649 4.Phẫu Thuật Kết xương đinh nẹp một khối hoặc vít nẹp cổ xương đùi gãy liên mấu hoặc dưới mấu chuyển (Gây tê)

8,843,000 3,071,000 - 17330

1650 4.Phẫu Thuật Khâu nối gân gập ngón tay 6,267,000 2,284,000 8,774,000 14013

Page 99

Page 100: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

1651 4.Phẫu Thuật Khâu nối gân gập ngón tay (Gây tê) 6,267,000 2,284,000 - 173321652 4.Phẫu Thuật Khâu nối thần kinh 11,139,000 2,973,000 15,595,000 167981653 4.Phẫu Thuật Khâu nối thần kinh (Gây tê) 11,139,000 2,197,199 - 173341654 4.Phẫu Thuật Lấy bỏ sụn chêm khớp gối (1 bên) 11,601,000 3,250,000 16,242,000 140691655 4.Phẫu Thuật Lấy bỏ sụn chêm khớp gối (1 bên) (Gây tê) 11,601,000 2,551,000 - 173361656 4.Phẫu Thuật Lấy bỏ sụn chêm khớp gối (2 bên) 17,249,000 3,250,000 24,149,000 140711657 4.Phẫu Thuật Lấy bỏ sụn chêm khớp gối (2 bên) (Gây tê) 17,249,000 2,551,000 - 173371658 4.Phẫu Thuật Lấy dị vật chân hoặc tay (tại PM) 4,291,000 - 6,008,000 161711659 4.Phẫu Thuật Lấy dụng cụ cột sống 11,139,000 - 15,595,000 167021660 4.Phẫu Thuật Mổ cắt bỏ u máu vùng gáy 4,177,000 1,105,000 5,848,000 140531661 4.Phẫu Thuật Mổ chỉnh hình bàn chân khoèo 01 bên 10,337,000 2,829,000 14,472,000 140571662 4.Phẫu Thuật Mổ chỉnh hình bàn chân khoèo 01 bên (Gây tê) 10,337,000 2,150,000 - 173391663 4.Phẫu Thuật Mổ NS cắt hoạt mạc khớp gối 11,651,000 - 16,312,000 162451664 4.Phẫu Thuật Mổ rút đinh nội tủy 4,177,000 1,731,000 5,848,000 140361665 4.Phẫu Thuật Mổ rút đinh nội tủy (Gây tê) 4,177,000 1,052,000 - 173401666 4.Phẫu Thuật Mổ tạo hình ngón tay 6,676,000 - 9,347,000 140371667 4.Phẫu Thuật Mổ tháo nẹp vis xương đùi+ Rút đinh xương chày 6,429,000 1,731,000 9,001,000 140381668 4.Phẫu Thuật Mổ tháo nẹp vis xương đùi+ Rút đinh xương chày

(Gây tê) 6,429,000 1,052,000 - 17406

Page 100

Page 101: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

1669 4.Phẫu Thuật Mổ tháo nẹp vist xương- rút đinh 6,429,000 1,731,000 9,001,000 140391670 4.Phẫu Thuật Mổ tháo nẹp vist xương- rút đinh (Gây tê) 6,429,000 1,052,000 - 174071671 4.Phẫu Thuật Mổ u bao gân cổ tay 7,848,000 1,784,000 10,988,000 140221672 4.Phẫu Thuật Mổ u bao gân cổ tay (Gây tê) 7,848,000 1,105,000 - 173421673 4.Phẫu Thuật Mổ u máu lớn vùng chi 8,678,000 - 12,150,000 140231674 4.Phẫu Thuật Mổ u máu vùng mặt 6,370,000 1,105,000 8,918,000 140241675 4.Phẫu Thuật Mổ u máu vùng miệng 6,509,000 1,105,000 9,113,000 140261676 4.Phẫu Thuật Nắn trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật

(có gây mê) 1,852,000 644,000 2,593,000 143571677 4.Phẫu Thuật Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp

hàm (bột liền) 630,000 399,000 882,000 143121678 4.Phẫu Thuật Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh

chè 9,183,000 3,985,000 12,857,000 140351679 4.Phẫu Thuật Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh

chè (Gây tê) 9,183,000 3,154,683 - 173441680 4.Phẫu Thuật Nẹp vít gãy mâm chày và đầu trên xương chày 8,843,000 3,750,000 12,381,000 139751681 4.Phẫu Thuật Nẹp vít gãy mâm chày và đầu trên xương chày

(Gây tê) 8,843,000 3,071,000 - 173461682 4.Phẫu Thuật Nối 3 gân trở lên(phức tạp)(bàn tay, bàn chân) 9,495,000 - 13,293,000 140631683 4.Phẫu Thuật Nối gân ACHIL 11,139,000 2,963,000 15,595,000 140671684 4.Phẫu Thuật Nối gân ACHIL (Gây tê) 11,139,000 2,187,199 - 173471685 4.Phẫu Thuật Nội soi khâu sụn nêm rách 18,657,000 3,250,000 26,120,000 16592

Page 101

Page 102: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

1686 4.Phẫu Thuật Nội soi khâu sụn nêm rách (Gây tê) 18,657,000 2,571,000 - 173491687 4.Phẫu Thuật Nội soi khớp gối 11,139,000 - 15,595,000 140621688 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật bàn chân khoèo 10,337,000 2,829,000 14,472,000 140581689 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật bàn chân khoèo (Gây tê) 10,337,000 2,150,000 - 173501690 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cal lệch đầu dưới xương quay 8,843,000 3,750,000 12,381,000 139791691 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cal lệch đầu dưới xương quay (Gây tê) 8,843,000 3,071,000 - 173581692 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cal lệch, không kết hợp xương 9,183,000 3,750,000 12,857,000 139761693 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cal lệch, không kết hợp xương (Gây tê) 9,183,000 3,071,000 - 173601694 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt cụt đùi 6,370,000 3,741,000 8,918,000 140461695 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt cụt đùi (Gây tê) 6,370,000 3,062,000 - 173611696 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt gai thoái hóa xương gót 10,000,000 - 11,300,000 179201697 4.Phẫu Thuật Phẩu thuật cắt lọc tổ chức hoại tử khối u vùng

cẳng chân (1 bên) 9,375,000 - 13,125,000 162921698 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt móng quặp 4,207,000 - - 168781699 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật chỉnh hình chân vòng kiềng 01 bên 18,379,000 - 25,731,000 167141700 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống 32,760,000 - 45,864,000 169811701 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cố định gẫy xương đốt bàn bằng kim

Kirschner 7,848,000 - 10,988,000 140011702 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cứng cơ may 9,183,000 3,570,000 12,857,000 13984

Page 102

Page 103: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

1703 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cứng cơ may (Gây tê) 9,183,000 2,891,000 - 173631704 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu 9,183,000 3,570,000 12,857,000 139771705 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu (Gây tê) 9,183,000 2,891,000 - 173641706 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật điều trị cal lệch, có kết hợp xương 9,183,000 - 12,857,000 139781707 4.Phẫu Thuật Phẩu thuật điều trị hội chứng DE.QUERVAIN

(Viêm bao gân mõm trong quay) 4,340,000 - 6,076,000 162661708 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh

cánh tay 27,300,000 - 38,220,000 169301709 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật điều trị trật khớp háng bẩm sinh cho

trẻ lớn 20,049,000 3,250,000 - 168791710 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật điều trị trật khớp háng bẩm sinh cho

trẻ lớn (Gây tê) 20,049,000 2,571,000 - 173661711 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật điều trị trật khớp xương bánh chè 10,000,000 2,829,000 11,300,000 177951712 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa chữa 9,183,000 3,985,000 12,857,000 139801713 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa chữa (Gây

tê) 9,183,000 3,306,000 - 173671714 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật dính khớp khuỷu 9,183,000 2,758,000 12,857,000 139811715 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật dính khớp khuỷu (Gây tê) 9,183,000 2,079,000 - 173691716 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương

với Kirschner hoặc nẹp vít 7,558,000 3,750,000 10,582,000 140021717 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương

với Kirschner hoặc nẹp vít (Gây tê) 7,558,000 3,071,000 - 173711718 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 7,848,000 3,750,000 10,988,000 14003

Page 103

Page 104: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

1719 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay (Gây tê) 7,848,000 3,071,000 - 17372

1720 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay 9,183,000 3,750,000 12,857,000 139711721 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay

(Gây tê) 9,183,000 3,051,000 - 173731722 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật gãy Monteggia 9,183,000 3,750,000 12,857,000 139721723 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương

thần kinh hoặc mạch máu 11,139,000 3,750,000 15,595,000 139691724 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật gãy xương đòn 7,558,000 3,750,000 10,582,000 140041725 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật gãy xương đòn (Gây tê) 7,558,000 3,071,000 - 173741726 4.Phẫu Thuật Phẩu thuật kết hợp xương + Ghép xương 16,241,000 - 22,738,000 140061727 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay 12,000,000 3,750,000 13,560,000 179171728 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu 9,813,000 3,985,000 10,376,000 176701729 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp 14,000,000 3,750,000 15,800,000 176961730 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên 7,848,000 3,750,000 10,988,000 140051731 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên (Gây tê) 7,848,000 3,071,000 - 173761732 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật nang bao hoạt dịch cổ tay (Gây tê) 3,366,000 527,000 - 173781733 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật nang bao hoạt dịch cổ tay (PM) 3,366,000 1,206,000 4,713,000 139411734 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật nang bao hoạt dịch khoeo chân 6,134,000 1,206,000 8,588,000 139991735 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật nang bao hoạt dịch khoeo chân (Gây tê) 6,134,000 527,000 - 17380

Page 104

Page 105: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

1736 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật nang bao hoạt dịch khuỷa tay (P) đk 5 cm 3,174,000 1,206,000 4,444,000 14016

1737 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật nang bao hoạt dịch khuỷa tay (P) đk 5 cm (Gây tê) 3,174,000 527,000 - 17381

1738 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai 22,932,000 3,250,000 32,105,000 169261739 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật nội soi điều trị viêm co rút khớp vai 20,748,000 3,250,000 29,048,000 169271740 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay 25,116,000 3,250,000 35,163,000 169281741 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân cắt lọc sụn khớp

cổ chân 17,008,000 3,250,000 23,812,000 176621742 4.Phẫu Thuật Phẩu thuật nội soi khớp khuỷu 17,008,000 - 23,812,000 160801743 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật tái tạo dây chằng sên-mác 9,183,000 - 12,857,000 168371744 4.Phẫu Thuật Phẩu thuật tạo hình mỏm cùng đòn của khớp cùng

đòn, tạo hình chóp xoay khớp vai ( mổ hở) 10,434,000 - 14,608,000 163641745 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật thay khớp háng bán phần (chưa bao

gồm khớp nhân tạo ) 13,150,000 3,750,000 18,410,000 143961746 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật thay khớp háng bán phần (chưa bao

gồm khớp nhân tạo ) (Gây tê) 13,150,000 3,071,000 - 173821747 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật thay khớp vai nhân tạo 25,000,000 6,985,000 28,250,000 171711748 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối (chưa bao gồm

khớp nhân tạo) 24,744,000 5,122,000 34,642,000 139541749 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối (chưa bao gồm

khớp nhân tạo) (Gây tê) 24,744,000 4,443,000 - 174081750 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng (chưa bao gồm

khớp nhân tạo ) 21,497,000 5,122,000 30,096,000 14297

Page 105

Page 106: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

1751 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng (chưa bao gồm khớp nhân tạo ) (Gây tê) 21,497,000 4,443,000 - 17383

1752 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật trật bánh chè bẩm sinh 7,848,000 - 10,988,000 140071753 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật trật khớp cùng đòn 7,848,000 3,750,000 10,988,000 140081754 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật trật khớp cùng đòn (Gây tê) 7,848,000 3,071,000 - 173841755 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật trật khớp háng 7,848,000 3,250,000 10,988,000 140091756 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật trật khớp háng (Gây tê) 7,848,000 2,571,000 - 173851757 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật trật khớp háng bẩm sinh 7,848,000 3,250,000 10,988,000 140101758 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật trật khớp háng bẩm sinh (Gây tê) 7,848,000 2,571,000 - 173861759 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật trật khớp khuỷu 7,848,000 3,985,000 10,988,000 140111760 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật trật khớp khuỷu (Gây tê) 7,848,000 3,306,000 - 173871761 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật trượt thân đốt sống thắt lưng 1 tầng 25,284,000 5,328,000 35,398,000 139421762 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật trượt thân đốt sống thắt lưng 2 tầng 28,119,000 5,328,000 39,367,000 139431763 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật trượt thân đốt sống thắt lưng 3 tầng 30,921,000 5,328,000 43,290,000 139441764 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật u mô mềm gối 8,654,000 - 12,116,000 167361765 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật viêm tấy bàn tay, cả viêm bao hoạt dịch 7,234,000 - 10,128,000 139911766 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật viêm tấy phần mềm ở cơ quan vận động 7,512,000 - 10,517,000 139921767 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục mở lấy

xương chết, dẫn lưu 7,512,000 - 10,517,000 13993

Page 106

Page 107: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

1768 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật viêm xương cẳng tay: đục mở lấy xương chết, dẫn lưu 7,512,000 - 10,517,000 13994

1769 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật viêm xương cánh tay: Đục mở lấy xương chết,dẫn lưu 7,512,000 - 10,517,000 13995

1770 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật viêm xương đùi: đục mở lấy xương chết, dẫn lưu 7,512,000 - 10,517,000 13996

1771 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật viêm xương khớp háng 9,183,000 - 12,857,000 139821772 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng 9,183,000 3,750,000 12,857,000 139831773 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng (Gây tê) 9,183,000 3,071,000 - 173881774 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước 9,183,000 3,570,000 12,857,000 139851775 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước (Gây tê) 9,183,000 2,891,000 - 173911776 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật Lấy bỏ chỏm xương quay 6,934,000 - 9,708,000 169101777 4.Phẫu Thuật PT cắt u xương,sụn lành tính (cắt gai xương chày) 7,176,000 3,746,000 10,047,000 139561778 4.Phẫu Thuật PT cắt u xương,sụn lành tính (cắt gai xương chày)

(Gây tê) 7,176,000 3,067,000 - 173931779 4.Phẫu Thuật PT cắt u xương,sụn lành tính (u đầu trên xương

mác) 8,012,000 3,746,000 11,217,000 139571780 4.Phẫu Thuật PT cắt u xương,sụn lành tính (u đầu trên xương

mác) (Gây tê) 8,012,000 3,067,000 - 173941781 4.Phẫu Thuật PT cắt u xương,sụn lành tính (u xương sụn bả vai) 7,512,000 3,746,000 10,517,000 139581782 4.Phẫu Thuật PT cắt u xương,sụn lành tính (u xương sụn bả vai)

(Gây tê) 7,512,000 3,067,000 - 17396

Page 107

Page 108: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

1783 4.Phẫu Thuật Rút đinh/ tháo phương tiện kết hợp xương 6,429,000 1,731,000 9,001,000 139981784 4.Phẫu Thuật Rút đinh/ tháo phương tiện kết hợp xương (Gây tê) 6,429,000 1,052,000 - 173981785 4.Phẫu Thuật Tái tạo dây chằng khớp gối qua nội soi 18,557,000 4,242,000 25,980,000 140211786 4.Phẫu Thuật Tái tạo dây chằng khớp gối qua nội soi (Gây tê) 18,557,000 3,563,000 - 174001787 4.Phẫu Thuật Tái tạo dây chằng tam giác khớp quay trụ dưới 9,183,000 - 12,857,000 139861788 4.Phẫu Thuật Tái tạo dây chằng vòng khớp quay trụ trên 9,183,000 - 12,857,000 139731789 4.Phẫu Thuật Tạo hình bằng các vạt da, vạt trượt 7,512,000 - 10,517,000 140681790 4.Phẫu Thuật Tạo hình dây chằng chéo khớp gối 18,557,000 3,151,000 25,980,000 140271791 4.Phẫu Thuật Tạo hình dây chằng chéo khớp gối (Gây tê) 18,557,000 2,472,000 - 174021792 4.Phẫu Thuật Tạo hình móng giả 3,341,000 - 4,678,000 163151793 4.Phẫu Thuật Tháo bỏ các ngón tay, ngón chân 5,848,000 2,477,000 8,188,000 140741794 4.Phẫu Thuật Tháo bỏ các ngón tay, ngón chân (Gây tê) 5,848,000 1,537,236 - 174041795 4.Phẫu Thuật Tháo đốt bàn 5,848,000 - 8,188,000 140751796 4.Phẫu Thuật Tháo khớp háng 8,690,000 - 12,166,000 140341797 4.Phẫu Thuật Tháo khớp háng nhân tạo Revision 15,594,000 - 21,832,000 167091798 4.Phẫu Thuật Tháo khớp khuỷu 6,346,000 - 8,885,000 140471799 4.Phẫu Thuật Tháo khớp kiểu Pirogoff 6,346,000 - 8,885,000 140481800 4.Phẫu Thuật Tháo khớp ngón 5,848,000 - 8,188,000 140761801 4.Phẫu Thuật Tháo một nửa bàn chân trước 6,346,000 - 8,885,000 13949

Page 108

Page 109: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

1802 4.Phẫu Thuật Thay chỏm xương đùi 10,337,000 - 14,472,000 139291803 4.Phẫu Thuật Xẹp đốt sống thắt lưng do chấn thương - không có

liệt 25,507,000 4,498,000 35,710,000 140561804 4.Phẫu Thuật Cắt bỏ u nang OMC nối mật ruột 11,226,000 4,399,000 15,717,000 140911805 4.Phẫu Thuật Cắt đầu tụy bảo tồn tá tràng 10,920,000 - 15,288,000 161841806 4.Phẫu Thuật Cắt đoạn ống mật chủ, nối rốn gan - hỗng tràng 11,384,000 - 15,938,000 141021807 4.Phẫu Thuật Cắt đuôi tụy bảo tồn lách 9,747,000 4,485,000 13,646,000 168531808 4.Phẫu Thuật Cắt đuôi tụy và cắt lách 10,402,000 4,485,000 14,563,000 140901809 4.Phẫu Thuật Cắt gan khâu vết thương mạch máu: Tĩnh mạch

trên gan, tĩnh mạch chủ dưới 9,393,000 - 13,151,000 140921810 4.Phẫu Thuật Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan lớn 10,789,000 - 15,105,000 140931811 4.Phẫu Thuật Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ 10,789,000 8,133,000 15,105,000 140941812 4.Phẫu Thuật Cắt gan phải 10,633,000 - 14,887,000 140951813 4.Phẫu Thuật Cắt gan trái 10,633,000 - 14,887,000 140961814 4.Phẫu Thuật Cắt lách bệnh lí, ung thư, áp xe, xơ lách 8,678,000 4,472,000 12,150,000 140801815 4.Phẫu Thuật Cắt phân thùy gan 9,393,000 8,133,000 13,151,000 140981816 4.Phẫu Thuật Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách 9,747,000 4,485,000 13,646,000 140881817 4.Phẫu Thuật Cắt túi mật hở 6,509,000 4,523,000 9,113,000 160831818 4.Phẫu Thuật Dẫn lưu áp xe gan 5,343,000 2,832,000 7,481,000 141091819 4.Phẫu Thuật Dẫn lưu áp xe tụy 6,179,000 - 8,651,000 14108

Page 109

Page 110: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

1820 4.Phẫu Thuật Dẫn lưu túi mật 6,010,000 1,885,000 8,414,000 141061821 4.Phẫu Thuật Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan 8,179,000 5,273,000 11,451,000 141051822 4.Phẫu Thuật Lấy sỏi ống mật chủ kèm cắt phân thùy dưới gan 10,011,000 - 14,016,000 140851823 4.Phẫu Thuật Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kerh phẫu thuật

lại 10,360,000 6,827,000 14,504,000 140861824 4.Phẫu Thuật Lấy sỏi ống Wirsung, nối Wirsung - hỗng tràng 10,633,000 - 14,887,000 140791825 4.Phẫu Thuật Lấy sỏi, dẫn lưu túi mật 6,010,000 - 8,414,000 158181826 4.Phẫu Thuật Mổ cắt lách 8,678,000 4,472,000 12,150,000 140811827 4.Phẫu Thuật Mổ nối mật ruột 6,676,000 4,399,000 9,347,000 140841828 4.Phẫu Thuật Mổ NS gan đa nang 9,183,000 2,167,000 12,857,000 140821829 4.Phẫu Thuật Mở ống mật chủ lấy sỏi - dẫn lưu kher 8,678,000 4,499,000 12,150,000 140891830 4.Phẫu Thuật Nối mật ruột (kiểu Roux En Y) 9,596,000 4,399,000 13,435,000 140781831 4.Phẫu Thuật Nối nang tụy - hỗng tràng 8,678,000 - 12,150,000 141001832 4.Phẫu Thuật Nối ống mật chủ - hỗng tràng kèm dẫn lưu trong

gan và cắt gan 12,319,000 - 17,247,000 141011833 4.Phẫu Thuật Nối ống mật chủ - tá tràng 6,676,000 4,399,000 9,347,000 140831834 4.Phẫu Thuật Nối tụy ruột 9,630,000 4,399,000 - 170481835 4.Phẫu Thuật Phẩu thuật cắt u gan 8,954,000 8,133,000 12,536,000 140971836 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật Nội soi cắt u gan 9,795,000 5,648,000 13,713,000 167751837 4.Phẫu Thuật Phẩu thuật nội soi đường mật qua da tán sỏi 8,672,000 - 12,141,000 13749

Page 110

Page 111: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

1838 4.Phẫu Thuật Phẩu thuật nội soi đường mật trong mổ 7,223,000 - 10,113,000 137501839 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt

túi mật 10,216,000 3,816,000 14,303,000 168591840 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật Whipple (khối tá tụy) 11,528,000 10,817,000 16,140,000 141041841 4.Phẫu Thuật PTNS Cắt chỏm nang gan 7,512,000 2,167,000 10,517,000 141031842 4.Phẫu Thuật Viêm tụy xuất huyết hoại tử sau phúc mạc 10,850,000 - 15,190,000 141101843 4.Phẫu Thuật Cắt 1/2 khung đại tràng nối tận tận 10,538,000 4,470,000 14,754,000 141251844 4.Phẫu Thuật Cắt 1/2 khung đại tràng nối tận tận (Gây tê) 10,538,000 3,791,000 - 172451845 4.Phẫu Thuật Cắt bỏ trĩ vòng 7,383,000 2,562,000 10,337,000 141421846 4.Phẫu Thuật Cắt bỏ trĩ vòng (Gây tê) 7,383,000 1,961,025 10,337,000 172461847 4.Phẫu Thuật Cắt dạ dày, phẫu thuật lại 9,364,000 7,266,000 13,110,000 141231848 4.Phẫu Thuật Cắt da thừa hậu môn 3,855,000 - 5,397,000 158151849 4.Phẫu Thuật Cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng sigma nối ngay 8,675,000 4,470,000 12,145,000 141271850 4.Phẫu Thuật Cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng sigma nối

ngay (Gây tê) 6,346,000 3,791,000 - 172471851 4.Phẫu Thuật Cắt đoạn ruột non 7,234,000 4,629,000 10,128,000 141501852 4.Phẫu Thuật Cắt lại đại tràng 9,724,000 - 13,614,000 141381853 4.Phẫu Thuật Cắt lại đại tràng do ung thư 9,724,000 4,470,000 13,614,000 169611854 4.Phẫu Thuật Cắt mạc nối lớn bị nhồi máu 6,490,000 - 9,086,000 160821855 4.Phẫu Thuật Cắt mào gà hậu môn 5,950,000 682,000 8,330,000 16578

Page 111

Page 112: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

1856 4.Phẫu Thuật Cắt một nửa dạ dày sau cắt dây thần kinh X 8,341,000 - 11,678,000 141371857 4.Phẫu Thuật Cắt polyp hậu môn 3,218,000 1,242,000 4,506,000 160771858 4.Phẫu Thuật Cắt ruột thừa ở vị trí bình thường 6,346,000 2,561,000 8,885,000 141471859 4.Phẫu Thuật Cắt ruột thừa ở vị trí bình thường (Gây tê) 6,346,000 1,882,000 - 172491860 4.Phẫu Thuật Cắt ruột thừa qua nội soi 6,111,000 2,564,000 8,556,000 144521861 4.Phẫu Thuật Cắt ruột thừa viêm ở vị trí bất thường 6,346,000 2,561,000 8,885,000 141451862 4.Phẫu Thuật Cắt toàn bộ dạ dày, tạo túi Hunt Lawrence 15,773,000 7,266,000 22,083,000 141431863 4.Phẫu Thuật Cắt toàn bộ đại tràng 12,107,000 4,470,000 16,950,000 141211864 4.Phẫu Thuật Cắt trĩ độ II 5,841,000 2,562,000 8,178,000 141401865 4.Phẫu Thuật Cắt trĩ độ II (Gây tê) 5,841,000 1,961,025 8,178,000 172501866 4.Phẫu Thuật Cắt trĩ độ III 5,950,000 2,562,000 8,330,000 141441867 4.Phẫu Thuật Cắt trĩ độ III (Gây tê) 5,950,000 1,961,025 8,330,000 172511868 4.Phẫu Thuật Cắt túi thừa tá tràng 10,216,000 2,561,000 14,303,000 141411869 4.Phẫu Thuật Cắt u dưới niêm mạc dạ dày 6,945,000 3,579,000 9,723,000 167101870 4.Phẫu Thuật Cắt u mạc treo ruột 7,512,000 4,670,000 10,517,000 141171871 4.Phẫu Thuật Cắt u sau phúc mạc tái phát 10,739,000 5,712,000 15,035,000 141161872 4.Phẫu Thuật Cắt u tá tràng 9,616,000 2,561,000 13,463,000 168111873 4.Phẫu Thuật Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới 9,616,000 6,933,000 13,463,000 141111874 4.Phẫu Thuật Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới (Gây tê) 9,616,000 5,387,643 - 17252

Page 112

Page 113: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

1875 4.Phẫu Thuật Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành 8,678,000 2,832,000 12,150,000 141131876 4.Phẫu Thuật Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành (Gây tê) 8,678,000 2,153,000 - 172531877 4.Phẫu Thuật Dẫn lưu áp xe ruột thừa 5,848,000 2,832,000 8,188,000 141121878 4.Phẫu Thuật Dẫn lưu áp xe ruột thừa (Gây tê) 5,848,000 2,153,000 - 172541879 4.Phẫu Thuật Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị

trí 3 giờ và 9 giờ) 11,169,000 2,562,000 8,017,000 141241880 4.Phẫu Thuật Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị

trí 3 giờ và 9 giờ) (Gây tê) 5,169,000 1,961,025 - 172551881 4.Phẫu Thuật Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị

trí 6 giờ, tạo hình hậu môn 5,169,000 2,562,000 7,237,000 169081882 4.Phẫu Thuật Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị

trí 6 giờ, tạo hình hậu môn (Gây tê) 5,169,000 1,883,000 - 172561883 4.Phẫu Thuật Dò xoang tổ lông 6,000,000 - 6,780,000 171541884 4.Phẫu Thuật Đóng hậu môn nhân tạo ngoài phúc mạc 4,676,000 4,293,000 6,547,000 141611885 4.Phẫu Thuật Đóng hậu môn nhân tạo ngoài phúc mạc (Gây tê) 4,676,000 3,614,000 - 172571886 4.Phẫu Thuật Đóng HMNT trong phúc mạc 6,010,000 4,293,000 8,414,000 155541887 4.Phẫu Thuật Đóng HMNT trong phúc mạc (Gây tê) 6,010,000 3,614,000 - 172821888 4.Phẫu Thuật Khâu cầm máu ổ loét dạ dày 10,114,000 3,579,000 14,160,000 163241889 4.Phẫu Thuật Khâu lại bục thành bụng đơn thuần 4,507,000 - 6,310,000 141311890 4.Phẫu Thuật Khâu lỗ thủng miệng nối vị tràng 10,114,000 3,579,000 14,160,000 163211891 4.Phẫu Thuật Khâu vết rách cơ vòng hậu môn 4,838,000 2,844,000 6,774,000 14163

Page 113

Page 114: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

1892 4.Phẫu Thuật Khâu vết rách cơ vòng hậu môn (Gây tê) 4,838,000 2,165,000 - 172581893 4.Phẫu Thuật Khâu vết thương lách 7,512,000 2,851,000 10,517,000 169781894 4.Phẫu Thuật Lấy máu tụ ở mông 3,090,000 2,248,000 4,326,000 141551895 4.Phẫu Thuật Lấy máu tụ ở mông (Gây tê) 3,090,000 1,569,000 - 172591896 4.Phẫu Thuật May thủng đại tràng/ nối tắt ruột 7,932,000 - 11,105,000 163561897 4.Phẫu Thuật Mổ bụng hở cắt u hồi tràng 8,179,000 4,629,000 11,451,000 141541898 4.Phẫu Thuật Mổ bụng hở cắt u hồi tràng (Gây tê) 8,179,000 3,950,000 - 172601899 4.Phẫu Thuật Mở bụng thăm dò 5,007,000 2,514,000 7,010,000 141571900 4.Phẫu Thuật Mổ cắt đường dò hậu môn đơn giản 4,177,000 2,562,000 5,848,000 141511901 4.Phẫu Thuật Mổ cắt đường dò hậu môn đơn giản (Gây tê) 4,177,000 1,961,025 - 172611902 4.Phẫu Thuật Mổ cắt ổ bụng - u quái 6,179,000 3,680,000 8,651,000 141181903 4.Phẫu Thuật Mổ đóng hậu môn tạm trong phúc mạc 7,080,000 4,293,000 9,912,000 141491904 4.Phẫu Thuật Mổ đóng hậu môn tạm trong phúc mạc (Gây tê) 7,080,000 3,614,000 - 172621905 4.Phẫu Thuật Mỗ gỡ dính (PT điều trị tắc ruột do dính) 8,179,000 2,498,000 11,451,000 141481906 4.Phẫu Thuật Mở hồi tràng ra da 5,848,000 2,697,000 8,188,000 141291907 4.Phẫu Thuật Mở hồi tràng ra da (Gây tê) 5,848,000 2,018,000 - 172631908 4.Phẫu Thuật Mở ruột non và mở dạ dày lấy bã thức ăn 7,512,000 3,579,000 10,517,000 163591909 4.Phẫu Thuật Mổ tắc ruột do thoát vị trong hoại tử 10,739,000 4,293,000 15,035,000 141391910 4.Phẫu Thuật Mổ tái tạo thành bụng 6,267,000 3,258,000 8,774,000 15495

Page 114

Page 115: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

1911 4.Phẫu Thuật Mổ tái tạo thành bụng (Gây tê) 6,267,000 2,484,005 - 172791912 4.Phẫu Thuật Mổ thoát vị bẹn P 6,111,000 3,258,000 8,556,000 155431913 4.Phẫu Thuật Mổ thoát vị bẹn P (Gây tê) 6,111,000 2,484,005 - 172801914 4.Phẫu Thuật Mổ thoát vị bẹn T 6,111,000 3,258,000 8,556,000 155421915 4.Phẫu Thuật Mổ thoát vị bẹn T (Gây tê) 6,111,000 2,484,005 - 172811916 4.Phẫu Thuật Mở thông dạ dày 3,666,000 2,514,000 5,133,000 141561917 4.Phẫu Thuật Mở thông dạ dày (Gây tê) 3,666,000 2,060,535 - 172641918 4.Phẫu Thuật Mổ ung thư thực quản 19,609,000 7,548,000 27,453,000 141331919 4.Phẫu Thuật Nối vị tràng 6,124,000 2,664,000 8,574,000 141361920 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo 6,346,000 2,514,000 8,885,000 141281921 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo (Gây tê) 6,346,000 1,835,000 - 172651922 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò 4,023,000 2,562,000 5,633,000 141341923 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò (Gây tê) 4,023,000 1,961,025 - 172661924 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật áp xe ruột thừa ở giữa bụng 8,678,000 2,564,000 12,150,000 141351925 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt trực tràng thấp mở bụng 10,650,000 4,470,000 14,910,000 141581926 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn (Gây tê) 6,189,000 3,031,000 - 172831927 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật điều trị co thắt tâm vị 9,641,000 5,964,000 13,498,000 141201928 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu

môn (có cắt ruột) 9,616,000 3,579,000 13,463,000 16884

Page 115

Page 116: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

1929 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn (có cắt ruột) (Gây tê) 9,616,000 2,900,000 - 17267

1930 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác 8,954,000 3,258,000 12,536,000 168571931 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác (Gây

tê) 8,954,000 2,579,000 - 172681932 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng 8,954,000 3,258,000 12,536,000 163221933 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng

(Gây tê) 8,954,000 2,579,000 - 172691934 4.Phẫu Thuật Phẩu thuật hở gỡ dính ruột - nối tắc ruột non, đại

tràng 7,512,000 2,498,000 10,517,000 163541935 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng hở. 8,413,000 3,579,000 11,779,000 167851936 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng và nối vị

tràng hở 9,616,000 3,579,000 13,463,000 167861937 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật khâu lỗ thủng đại tràng 8,654,000 - 12,116,000 167601938 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật Miles mở bụng 9,675,000 6,933,000 13,545,000 141591939 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật Nissel 10,011,000 5,964,000 14,016,000 141601940 4.Phẫu Thuật Phẩu thuật nội soi thám sát rửa bụng dẫn lưu 8,672,000 - 12,141,000 163401941 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp 4,658,000 2,562,000 6,522,000 141521942 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp (Gây tê) 4,658,000 1,961,025 - 172701943 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật ruột non lấy dị vật qua nội soi 6,490,000 - 9,086,000 161051944 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật sa trực tràng bằng đường bụng (có cắt

ruột) 10,644,000 2,498,000 14,902,000 14167

Page 116

Page 117: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

1945 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật sa trực tràng bằng đường bụng (có cắt ruột) (Gây tê) 10,644,000 1,819,000 - 17271

1946 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật sa trực tràng không cắt ruột 7,681,000 2,498,000 10,754,000 141661947 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật sa trực tràng không cắt ruột (Gây tê) 7,681,000 1,819,000 - 172721948 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật sa trực tràng kiểu túi (đặt Mesh) 8,560,000 3,579,000 11,984,000 171901949 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật sa trực tràng kiểu túi (khâu gấp) 8,560,000 3,579,000 11,984,000 171891950 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật sa trực tràng kiểu túi (Starr) 8,560,000 3,579,000 11,984,000 171911951 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường 6,509,000 3,258,000 9,113,000 141691952 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường

(Gây tê) 6,509,000 2,484,005 - 172731953 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật thoát vị bẹn nội soi 8,672,000 3,258,000 12,141,000 163261954 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật thoát vị bẹn nội soi (Gây tê) 8,672,000 2,579,000 - 172741955 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật thoát vị bẹn thắt 7,085,000 3,258,000 9,919,000 141701956 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật thoát vị bẹn thắt (Gây tê) 7,085,000 2,579,000 - 172751957 4.Phẫu Thuật Phẩu thuật u nang mạc treo ruột qua nội soi 7,512,000 - 10,517,000 163351958 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật vết thương lớn tầng sinh môn kèm rách

cơ tròn, làm hậu môn nhân tạo 6,346,000 3,710,000 8,885,000 141621959 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật vết thương lớn tầng sinh môn kèm rách

cơ tròn, làm hậu môn nhân tạo (Gây tê) 6,346,000 3,031,000 - 172761960 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa 8,356,000 2,564,000 11,699,000 141641961 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dày 8,348,000 2,514,000 11,688,000 14165

Page 117

Page 118: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

1962 4.Phẫu Thuật PTNS cắt ruột thừa (viêm phúc mạc) 8,356,000 2,564,000 11,699,000 144531963 4.Phẫu Thuật PTNS cắt trực tràng thấp 10,449,000 4,241,000 14,629,000 154911964 4.Phẫu Thuật PTNS gỡ dính ruột 8,179,000 2,498,000 11,451,000 141681965 4.Phẫu Thuật PTNS khâu lỗ thủng dạ dày 7,848,000 3,579,000 10,988,000 141301966 4.Phẫu Thuật Tạo hình cơ thắt hậu môn 6,179,000 1,898,000 8,651,000 162901967 4.Phẫu Thuật Tạo hình cơ thắt hậu môn (Gây tê) 6,179,000 1,219,000 - 172771968 4.Phẫu Thuật Thám sát hậu môn 1,588,000 - 2,224,000 162911969 4.Phẫu Thuật Tiêm Botulinum Toxin A trong điều trị bệnh rối

loạn vận động (Dysport, Botox…) 9,616,000 - 13,463,000 168421970 4.Phẫu Thuật Xẻ abcess cạnh hậu môn 4,002,000 807,000 5,603,000 141141971 4.Phẫu Thuật Xẻ abcess cạnh hậu môn (Gây tê) 4,002,000 128,000 - 172781972 4.Phẫu Thuật Xẻ cơ vòng trong 6,010,000 - 8,414,000 167761973 4.Phẫu Thuật Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10cm 7,523,000 2,335,000 10,533,000 167211974 4.Phẫu Thuật Bóc màng phổi trong dầy dính màng phổi 10,114,000 6,686,000 14,160,000 141871975 4.Phẫu Thuật Cắt đoạn nối khí quản 14,704,000 - 20,586,000 141891976 4.Phẫu Thuật Cắt đoạn nối phế quản gốc, phế quản thùy 14,704,000 - 20,586,000 141901977 4.Phẫu Thuật Cắt một phổi 16,069,000 8,641,000 22,497,000 141801978 4.Phẫu Thuật Cắt phổi không điển hình (wedge resection) 8,672,000 - 12,141,000 141831979 4.Phẫu Thuật Cắt thùy phổi, cắt phổi có kèm theo cắt bỏ một

phần màng tim 14,704,000 - 20,586,000 14176

Page 118

Page 119: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

1980 4.Phẫu Thuật Cắt thùy phổi, cắt phổi vét hạch trung thất và một mảng thành ngực 14,704,000 8,641,000 20,586,000 14177

1981 4.Phẫu Thuật Cắt thùy phổi, phần phổi còn lại (phẫu thuật lại) 10,920,000 - 15,288,000 141781982 4.Phẫu Thuật Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10cm

(Gây tê) 7,523,000 2,040,379 - 172841983 4.Phẫu Thuật Cắt u trung thất qua đường giữa xương ức 16,069,000 10,311,000 22,497,000 141931984 4.Phẫu Thuật Cắt u trung thất to đường kính trên 10 cm có đè

ép trung thất 16,069,000 - 22,497,000 141941985 4.Phẫu Thuật Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn 2,644,000 1,965,000 3,702,000 141851986 4.Phẫu Thuật Khâu vết thương nhu mô phổi 9,616,000 6,686,000 13,463,000 141861987 4.Phẫu Thuật Mổ cắt thùy phổi qua nội soi lồng ngực 18,713,000 8,288,000 26,199,000 141811988 4.Phẫu Thuật Mổ dẫn lưu màng phổi 4,507,000 1,463,568 6,310,000 155161989 4.Phẫu Thuật Mổ dẫn lưu màng phổi 2 bên 6,010,000 - 8,414,000 138711990 4.Phẫu Thuật Mở lồng ngực lấy dị vật trong phổi 9,616,000 6,686,000 13,463,000 141711991 4.Phẫu Thuật Mở lồng ngực trong tràn khí màng phổi, khâu lỗ

thủng 6,346,000 - 8,885,000 141731992 4.Phẫu Thuật Mở ngực lấy máu cục màng phổi 5,775,000 - 8,085,000 141741993 4.Phẫu Thuật Mở ngực nhỏ để tạo dính màng phổi trong tràn khí

màng phổi tái phát 3,606,000 - 5,049,000 141751994 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật điều trị lõm ngực bẩm sinh 4,852,000 2,851,000 - 174501995 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật Heller lỗ rò phế quản, lấp lỗ rò bằng cơ

da 16,069,000 - 22,497,000 14192

Page 119

Page 120: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

1996 4.Phẫu Thuật Rút thanh nâng ngực trong điều trị lõm ngực 4,862,000 - 6,807,000 162671997 4.Phẫu Thuật U trung thất điều kiện < 10cm 12,051,000 - 16,872,000 141951998 4.Phẫu Thuật Cắt bỏ túi lệ 5,853,000 840,000 8,195,000 142201999 4.Phẫu Thuật Cắt bỏ túi lệ (Gây tê) 5,853,000 161,000 - 172852000 4.Phẫu Thuật Cắt da thừa mi và lấy mỡ hốc mắt 8,038,000 - 11,254,000 136782001 4.Phẫu Thuật Căt mộng ghép kết mạc tự thân 4,133,000 963,000 5,787,000 142522002 4.Phẫu Thuật Cắt mộng phương pháp vùi, cắt bỏ đơn thuần 2,674,000 870,000 3,744,000 142502003 4.Phẫu Thuật Cắt mộng phương pháp vùi, cắt bỏ đơn thuần

(Gây tê) 2,674,000 191,000 - 172862004 4.Phẫu Thuật Cắt mộng thịt để trần cũng mạc (đơn) 2,674,000 870,000 3,744,000 142492005 4.Phẫu Thuật Cắt mộng thịt để trần cũng mạc (đơn) (Gây tê) 2,674,000 191,000 - 172872006 4.Phẫu Thuật Cắt mộng thịt để trần cũng mạc (kép) 3,269,000 870,000 4,577,000 142512007 4.Phẫu Thuật Cắt mộng thịt để trần cũng mạc (kép) (Gây tê) 3,269,000 191,000 - 172882008 4.Phẫu Thuật Cắt u kết mạc không vá 5,841,000 - 8,178,000 142142009 4.Phẫu Thuật Đặt kính Ortho-kkerathology (chỉnh hình điều trị

cận thị) 8,672,000 - 12,141,000 142082010 4.Phẫu Thuật Khâu cò mi 970,000 400,000 1,358,000 142312011 4.Phẫu Thuật Khâu cơ mi 1,889,000 - 2,645,000 142322012 4.Phẫu Thuật Khâu củng mạc đơn thuần 4,045,000 814,000 5,663,000 142332013 4.Phẫu Thuật Khâu củng mạc đơn thuần (Gây tê) 4,045,000 135,000 - 17289

Page 120

Page 121: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

2014 4.Phẫu Thuật Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê 1,454,000 809,000 2,036,000 142342015 4.Phẫu Thuật Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê (Gây tê) 1,454,000 130,000 - 172902016 4.Phẫu Thuật Khâu giác mạc đơn thuần 4,045,000 764,000 5,663,000 142352017 4.Phẫu Thuật Khâu giác mạc đơn thuần (Gây tê) 4,045,000 85,000 - 172912018 4.Phẫu Thuật Khâu giác mạc, củng mạc đơn thuần 4,045,000 - 5,663,000 142362019 4.Phẫu Thuật Khâu kết mạc do sang chấn 1,454,000 809,000 2,036,000 142372020 4.Phẫu Thuật Khâu kết mạc do sang chấn (Gây tê) 1,454,000 130,000 - 172922021 4.Phẫu Thuật Khâu phục hồi bờ mi 1,454,000 693,000 2,036,000 142252022 4.Phẫu Thuật Mổ chắp + Nạo mủ bọc 2,246,000 78,400 3,145,000 157982023 4.Phẫu Thuật Mổ cườm glauco /cấp 8,341,000 1,104,000 11,678,000 142582024 4.Phẫu Thuật Mổ cườm glauco/cấp 8,341,000 1,104,000 11,678,000 142612025 4.Phẫu Thuật Mổ mộng mắt-mộng kép 4,176,000 - 5,847,000 157482026 4.Phẫu Thuật Mổ quặm 1 mi - gây tê 3,672,000 638,000 5,141,000 142542027 4.Phẫu Thuật Mổ quặm 2 mi - gây tê 5,337,000 638,000 7,472,000 142552028 4.Phẫu Thuật Mổ quặm 3 mi - gây tê 6,010,000 638,000 8,414,000 142562029 4.Phẫu Thuật Mổ quặm 4 mi - gây tê 6,676,000 638,000 9,347,000 142572030 4.Phẫu Thuật Mổ quặm mi mắt 1mi 3,666,000 638,000 5,133,000 142442031 4.Phẫu Thuật Mổ quặm mi mắt 2mi 5,337,000 638,000 7,472,000 142452032 4.Phẫu Thuật Mổ quặm mi mắt 3mi 6,010,000 638,000 8,414,000 14246

Page 121

Page 122: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

2033 4.Phẫu Thuật Mổ quặm mi mắt 4mi 6,676,000 638,000 9,347,000 142472034 4.Phẫu Thuật Mổ tạo hình cắt mắt 2 mí 10,756,000 - 15,059,000 13677

2035 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật đục thuỷ tinh thể bằng phương pháp Phaco (01 mắt, chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo) - Loại 1

6,250,000 2,654,000 8,750,000 16406

2036 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật đục thuỷ tinh thể bằng phương pháp Phaco (01 mắt, chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo) - Loại 2

8,565,000 2,654,000 11,991,000 16407

2037 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật đục thuỷ tinh thể bằng phương pháp Phaco (01 mắt, chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo) - Loại 3

10,385,000 2,654,000 14,539,000 16408

2038 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật Epicanthus (1 mắt) 3,606,000 840,000 5,049,000 142152039 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật làm nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm,

đặt thể thủy tinh nhân tạo 9,855,000 2,654,000 13,797,000 14263

2040 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật lấy thủy tinh thể ngoài bao, đặt IOL+ cắt bè (1 mắt, chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo) 9,393,000 1,634,000 13,151,000 14211

2041 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật mộng đơn thuần một mắt - gây tê 3,505,000 870,000 4,907,000 142122042 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật mộng tái phát phức tạp có vá niêm mạc

hay ghép giác mạc 4,291,000 963,000 6,008,000 142482043 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật quặm bẩm sinh (2 mắt) 750,000 638,000 1,050,000 142722044 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật sụp mi (1 mắt) 8,672,000 840,000 12,141,000 142712045 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật tháo cò mi 468,000 400,000 656,000 14270

Page 122

Page 123: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

2046 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật thủy tinh thể ngoài bao (1 mắt, chưa bao gồm ống silicon) 9,183,000 1,634,000 12,857,000 14226

2047 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật u có vá da tạo hình 5,337,000 1,234,000 7,472,000 142652048 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật u có vá da tạo hình (Gây tê) 5,337,000 555,000 - 172932049 4.Phẫu Thuật Phẩu thuật u kết mạc 5,848,000 755,000 8,188,000 142132050 4.Phẫu Thuật Phẩu thuật u kết mạc (Gây tê) 5,848,000 76,000 - 172942051 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật u kết mạc nông 2,885,000 - 4,039,000 142662052 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật u mi không vá da (phòng mổ) 2,246,000 724,000 3,145,000 142642053 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật u mi không vá da (phòng mổ) (Gây tê) 2,246,000 45,000 - 172952054 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật vá da điều trị lật mi 5,853,000 - 8,195,000 142732055 4.Phẫu Thuật Phủ giác mạc bằng kết mạc 5,769,000 638,000 8,077,000 142742056 4.Phẫu Thuật Phủ kết mạc 5,769,000 638,000 8,077,000 142752057 4.Phẫu Thuật Tiêm Botulinum toxin xóa nếp nhăn da mặt 10,114,000 - 14,160,000 142072058 4.Phẫu Thuật Tiêm Botulinumtoxin điều trị rung giật cơ vòng mi 10,114,000 - 14,160,000 142062059 4.Phẫu Thuật Tiêm thuốc nội nhãn 2,246,000 - 3,145,000 142052060 4.Phẫu Thuật U bạch mạch kết mạc 1,292,000 - 1,809,000 142162061 4.Phẫu Thuật Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa

nhân bằng dao siêu âm 10,562,000 6,560,000 14,787,000 169042062 4.Phẫu Thuật Cắt bỏ ngón thừa đơn thuần (Gây tê) 6,010,000 2,208,000 - 17311

Page 123

Page 124: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

2063 4.Phẫu Thuật Cắt đốt u xơ TLT (Gây tê) 8,762,000 3,271,000 - 173132064 4.Phẫu Thuật Cắt giáp gần trọn 10,562,000 6,560,000 14,787,000 158332065 4.Phẫu Thuật Cắt trĩ bằng phương pháp Longo 5,787,000 2,254,000 8,102,000 143912066 4.Phẫu Thuật Cắt trĩ bằng phương pháp Longo (Gây tê) 5,787,000 1,575,000 8,102,000 172962067 4.Phẫu Thuật Cắt vú phụ 1 nách 6,671,000 - 9,340,000 161572068 4.Phẫu Thuật Cắt vú phụ 2 nách 10,011,000 - 14,016,000 161582069 4.Phẫu Thuật Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng cắt đốt NS tiền

liệt tuyến (chưa bao gồm dây cáp quang) 9,099,000 3,044,000 12,739,000 14349

2070 4.Phẫu Thuật Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng cắt đốt NS tiền liệt tuyến (chưa bao gồm dây cáp quang) (Gây tê) 9,099,000 2,365,000 - 17299

2071 4.Phẫu Thuật Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non 8,654,000 3,579,000 12,116,000 168742072 4.Phẫu Thuật Khoét u nhú Vater 10,626,000 - 14,877,000 166752073 4.Phẫu Thuật Nội soi bàng quang tán sỏi 7,512,000 1,279,000 10,517,000 168162074 4.Phẫu Thuật Nội soi bàng quang tán sỏi (Gây tê) 7,512,000 600,000 - 173012075 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật bệnh phình đại tràng bẩm sinh 1 thì 10,647,000 - 14,906,000 143592076 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt gan mở có sử dụng thiết bị kỹ thuật

cao (chưa bao gồm dao cắt gan, siêu âm) 8,845,000 - 12,383,000 143812077 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt ống động mạch 18,601,000 12,821,000 26,042,000 143832078 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt tuyến tiền liệt qua nội soi 9,099,000 3,950,000 12,739,000 143782079 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt tuyến tiền liệt qua nội soi (Gây tê) 9,099,000 3,271,000 - 17303

Page 124

Page 125: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

2080 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo (chưa bao gồm phương tiện cố định) 10,343,000 2,829,000 14,481,000 14376

2081 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo (chưa bao gồm phương tiện cố định) (Gây tê) 10,343,000 2,150,000 - 17305

2082 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít ) 8,843,000 - 12,381,000 14394

2083 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày (chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy) 9,183,000 5,090,000 12,857,000 14408

2084 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật nội soi cắt gan 8,845,000 5,648,000 12,383,000 144102085 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật nội soi cắt lách 9,687,000 4,390,000 13,562,000 14411

2086 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật nội soi cắt lách có sử dụng máy cắt (chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy cắt nối).

9,687,000 4,390,000 13,562,000 14412

2087 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ 11,232,000 4,464,000 15,725,000 144132088 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột (chưa bao gồm máy

cắt nối tự động và ghim khâu trong máy) 8,173,000 4,241,000 11,443,000 144142089 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật nội soi cắt túi mật 7,714,000 3,093,000 10,800,000 144162090 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật nội soi cắt túi mật -viêm túi mật cấp 9,641,000 3,093,000 13,498,000 144172091 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật nội soi cắt u trong ổ bụng 9,675,000 3,680,000 13,545,000 143982092 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật nội soi điều trị trào ngược thực quản,

dạ dày 10,011,000 5,964,000 14,016,000 144002093 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật nội soi lấy sỏi mật hay dị vật đường

mật 9,687,000 3,316,000 13,562,000 144062094 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật thừa ngón 6,010,000 2,887,000 8,414,000 14300

Page 125

Page 126: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

2095 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật thừa ngón (Gây tê) 6,010,000 2,208,000 - 173062096 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật tim loại Blalock 18,379,000 14,352,000 25,731,000 143022097 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật trĩ tắc mạch 4,658,000 2,562,000 6,522,000 142992098 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật trĩ tắc mạch (Gây tê) 4,658,000 1,961,025 6,522,000 173092099 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật U tủy cổ cao, phối hợp Ngoại thần

kinh và Tai mũi họng bóc u 52,416,000 - 73,383,000 169312100 4.Phẫu Thuật Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương 2,251,000 1,731,000 3,152,000 14370

2101 4.Phẫu Thuật Tán sỏi trong mổ nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr (chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.)

6,179,000 4,151,000 8,651,000 14352

2102 4.Phẫu Thuật Cắt bỏ ngón thừa đơn thuần 6,010,000 2,887,000 8,414,000 155302103 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật bàn chân gót và xoay ngoài 10,342,000 - 14,479,000 155222104 4.Phẫu Thuật Tái tạo dây chằng chéo nội soi 18,557,000 4,242,000 25,980,000 155482105 4.Phẫu Thuật Tái tạo dây chằng chéo nội soi (Gây tê) 18,557,000 3,563,000 - 173202106 4.Phẫu Thuật Cắt ruột thừa viêm cấp trẻ em dưới 6 tuổi 8,678,000 2,561,000 12,150,000 155012107 4.Phẫu Thuật Tạo hình cổ bàng quang 8,678,000 - 12,150,000 155372108 4.Phẫu Thuật Tạo hình lồng ngực 11,352,000 - 15,893,000 155382109 4.Phẫu Thuật Dẫn lưu hai niệu quản ra thành bụng 7,223,000 - 10,113,000 155172110 4.Phẫu Thuật Dẫn lưu hai thận 7,223,000 917,000 10,113,000 155182111 4.Phẫu Thuật Dẫn lưu hai thận (Gây tê) 7,223,000 238,000 - 173232112 4.Phẫu Thuật Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng một bên 4,334,000 2,664,000 6,068,000 15519

Page 126

Page 127: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

2113 4.Phẫu Thuật Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng một bên (Gây tê) 4,334,000 1,985,000 - 173262114 4.Phẫu Thuật Nối niệu quản với niệu quản 6,208,000 5,390,000 8,692,000 155442115 4.Phẫu Thuật Nối niệu quản với niệu quản (Gây tê) 6,208,000 4,711,000 - 173282116 4.Phẫu Thuật Phẩu thuật cắt bỏ ống niệu rốn 6,179,000 1,965,000 8,651,000 154972117 4.Phẫu Thuật Phẩu thuật cắt bỏ ống niệu rốn (Gây tê) 6,179,000 1,266,000 - 173312118 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật hạ tinh hoàn hai bên 8,341,000 2,321,000 11,678,000 154892119 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật hạ tinh hoàn hai bên (Gây tê) 8,341,000 1,642,000 - 173332120 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ 1 bên 5,769,000 2,321,000 8,077,000 154902121 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ 1 bên (Gây tê) 5,769,000 1,642,000 - 173352122 4.Phẫu Thuật Tạo hình vạt da chữ Z trong tạo hình dương vật 5,769,000 4,235,000 8,077,000 155152123 4.Phẫu Thuật Tạo hình vạt da chữ Z trong tạo hình dương vật

(Gây tê) 5,769,000 3,556,000 - 173382124 4.Phẫu Thuật Cắt 3/4 dạ dày 8,033,000 4,913,000 11,247,000 155292125 4.Phẫu Thuật Cắt đại tràng 8,675,000 4,470,000 12,145,000 154962126 4.Phẫu Thuật Cắt mạc treo không cắt ruột 6,179,000 - 8,651,000 155072127 4.Phẫu Thuật Cắt u trực tràng làm hậu môn nhân tạo 8,063,000 6,933,000 11,289,000 155122128 4.Phẫu Thuật Hậu môn nhân tạo có cắt đại tràng 6,346,000 4,470,000 8,885,000 155002129 4.Phẫu Thuật Nong hậu môn dưới gây mê 4,783,000 - 6,697,000 155352130 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật điều trị thủng đường tiêu hóa có làm

hậu môn nhân tạo 5,913,000 - 8,279,000 15486

Page 127

Page 128: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

2131 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật lại tắc ruột sau phẫu thuật 8,173,000 - 11,443,000 15492

2132 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật phình đại tràng bẩm sinh: Swenson, Revein, Duhamel, Soave đơn thuần hoặc các phẫu thuật trên có làm hậu môn nhân tạo

10,126,000 - 14,177,000 15555

2133 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa ở trẻ em dưới 6 tuổi 8,356,000 2,561,000 11,699,000 15527

2134 4.Phẫu Thuật Cắt túi thừa thực quản 13,367,000 - 18,714,000 155052135 4.Phẫu Thuật Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản 13,367,000 6,686,000 18,714,000 155082136 4.Phẫu Thuật Cắt và thắt đường rò khí phế quản với thực quản 16,069,000 - 22,497,000 154932137 4.Phẫu Thuật Cố định mảng sườn di động 5,769,000 - 8,077,000 155142138 4.Phẫu Thuật Mở lồng ngực thăm dò 6,299,000 3,285,000 8,819,000 155212139 4.Phẫu Thuật Cắt lách qua nội soi 9,687,000 4,390,000 13,562,000 144662140 4.Phẫu Thuật Cắt toàn bộ đại tràng qua nội soi ổ bụng 10,180,000 4,241,000 14,252,000 144552141 4.Phẫu Thuật Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi 9,099,000 4,565,000 12,739,000 144732142 4.Phẫu Thuật Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi (Gây tê) 9,099,000 3,886,000 - 173412143 4.Phẫu Thuật Cắt u nang hạ họng thanh quản qua nội soi 6,509,000 - 9,113,000 144492144 4.Phẫu Thuật Cắt u nhú vùng lưỡi 1-2cm 2,098,000 - 2,938,000 144752145 4.Phẫu Thuật Cắt u niệu đạo, van niệu đạo qua nội soi 9,099,000 1,456,000 12,739,000 144502146 4.Phẫu Thuật Cắt u niệu đạo, van niệu đạo qua nội soi (Gây tê) 9,099,000 777,000 - 173432147 4.Phẫu Thuật Đặt stent kim loại đường tiêu hoá 8,341,000 - 11,678,000 13513

Page 128

Page 129: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

2148 4.Phẫu Thuật Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - Đặt stent đường mật - tụy 8,586,000 2,678,000 12,021,000 16965

2149 4.Phẫu Thuật Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - lấy sỏi đường, giun đường mật 8,586,000 2,678,000 12,021,000 15106

2150 4.Phẫu Thuật Nội soi mật tuỵ ngược dòng để cắt cơ vòng Oddi dẫn lưu mật hoặc lấy sỏi đường mật tuỵ 8,586,000 2,428,000 12,021,000 16966

2151 4.Phẫu Thuật Nội soi nong niệu quản và đặt sond JJ 4,838,000 917,000 6,774,000 144772152 4.Phẫu Thuật Nong hẹp thực quản, môn vị, tá tràng 2,352,000 - 3,293,000 135232153 4.Phẫu Thuật Nong thực quản / tâm vị dạ dày, đại tràng có sử

dụng bóng nong 7,512,000 2,277,000 10,517,000 137392154 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật hẹp bể thận, niệu quản qua nội soi 9,099,000 3,044,000 12,739,000 144582155 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật hẹp bể thận, niệu quản qua nội soi

(Gây tê) 9,099,000 2,365,000 - 173452156 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật lại cầm máu do chảy máu sau mổ 3,424,000 - 4,794,000 170322157 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật nội soi cắt thận 8,672,000 4,316,000 12,141,000 144712158 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật phình đại tràng bẩm sinh qua nội soi 10,445,000 - 14,623,000 144782159 4.Phẫu Thuật Phẩu thuật soi niệu quản đặt thông JJ (Gây tê) 3,606,000 238,000 - 173482160 4.Phẫu Thuật PTNS Cắt đại tràng Sigma 10,180,000 4,241,000 14,252,000 144562161 4.Phẫu Thuật PTNS điều trị co thắt tâm vị 10,613,000 - 14,859,000 144572162 4.Phẫu Thuật PTNS điều trị tắc ruột do dính 8,173,000 2,498,000 11,443,000 144612163 4.Phẫu Thuật Rút sten qua ERCP 8,586,000 - 12,021,000 167952164 4.Phẫu Thuật Sinh thiết lồng ngực qua nội soi 5,337,000 - 7,472,000 14463

Page 129

Page 130: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

2165 4.Phẫu Thuật Cấy lại răng 1,588,000 - 2,224,000 145022166 4.Phẫu Thuật Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn

chỉnh (Gây mê) 8,560,000 2,944,000 11,984,000 174482167 4.Phẫu Thuật Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn

chỉnh (Gây tê) 7,834,000 2,265,000 10,968,000 174492168 4.Phẫu Thuật Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2

hàm 4,280,000 2,644,000 5,992,000 170922169 4.Phẫu Thuật Điều trị tủy răng số 4, 5 943,000 565,000 1,415,000 156092170 4.Phẫu Thuật Điều trị tủy răng số 6,7 hàm dưới 1,213,000 795,000 1,712,000 156112171 4.Phẫu Thuật Điều trị tủy răng số 1, 2, 3 674,000 422,000 944,000 156172172 4.Phẫu Thuật Điều trị tủy răng số 6, 7 hàm trên 1,617,000 925,000 2,305,000 156122173 4.Phẫu Thuật Điều trị tủy và trám răng số 1,2,3 1,268,000 422,000 - 169852174 4.Phẫu Thuật Điều trị tủy và trám răng số 4,5 1,537,000 565,000 - 169862175 4.Phẫu Thuật Điều trị tủy và trám răng số 6,7 hàm dưới 1,807,000 795,000 - 169882176 4.Phẫu Thuật Điều trị tủy và trám răng số 6,7 hàm trên 2,191,000 925,000 - 169872177 4.Phẫu Thuật Móc dẻo hàm khung 1,500,000 - 1,695,000 171782178 4.Phẫu Thuật Nhổ răng 1 chân 285,000 207,000 404,000 144882179 4.Phẫu Thuật Nhỗ Răng Một Chân 285,000 207,000 404,000 155782180 4.Phẫu Thuật Nhỗ Răng Nhiều Chân 364,000 207,000 512,000 155802181 4.Phẫu Thuật Nhổ răng khôn mọc thẳng có mở xương 1,889,000 207,000 2,645,000 16867

Page 130

Page 131: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

2182 4.Phẫu Thuật Nhổ răng khôn mọc thẳng có mở xương và chia chân 2,384,000 207,000 3,466,000 16870

2183 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt lồi xương 6,000,000 - 6,780,000 179092184 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm dưới 8,560,000 - 11,984,000 170992185 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên 8,560,000 - 11,984,000 170962186 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt u men xương hàm dưới giữ lại bờ

nền 18,000,000 - 20,340,000 177882187 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật chỉnh hình xương 2 hàm 40,000,000 3,527,000 45,200,000 177992188 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp

kim 10,000,000 3,044,000 11,300,000 179162189 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới

bằng nẹp vít hợp kim 12,000,000 2,744,000 13,560,000 171792190 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít

hợp kim 8,560,000 2,241,000 11,984,000 171532191 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp

vít hợp kim 8,560,000 2,644,000 11,984,000 170912192 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật điều trị viêm xoang hàm do răng 8,000,000 - 9,040,000 177252193 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật ghép xương tự thân 70,000,000 - 79,100,000 176612194 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm 8,560,000 1,014,000 11,984,000 176482195 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật nhổ răng ngầm 3,000,000 207,000 3,390,000 179102196 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật tạo hình nướu 7,151,000 - 10,012,000 144812197 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật tháo nẹp víc xương hàm 8,560,000 1,731,000 11,984,000 171942198 4.Phẫu Thuật Cắt bán phần tử cung 8,341,000 3,876,000 11,678,000 14560

Page 131

Page 132: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

2199 4.Phẫu Thuật Cắt bán phần tử cung (Gây tê) 8,341,000 3,197,000 - 172002200 4.Phẫu Thuật Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung

bán phần đường âm đạo 8,258,000 4,109,000 11,562,000 164782201 4.Phẫu Thuật Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung

bán phần đường âm đạo (Gây tê) 8,258,000 3,430,000 - 172012202 4.Phẫu Thuật Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung

bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi 9,634,000 5,550,000 13,488,000 16479

2203 4.Phẫu Thuật Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi (Gây tê) 9,634,000 4,871,000 - 17202

2204 4.Phẫu Thuật Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng (Gây tê) 9,592,000 3,430,000 - 17203

2205 4.Phẫu Thuật Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng. 9,592,000 4,109,000 13,429,000 16948

2206 4.Phẫu Thuật Cắt cụt cổ tử cung 8,534,000 2,747,000 11,948,000 164572207 4.Phẫu Thuật Cắt cụt cổ tử cung (Gây tê) 8,534,000 1,889,469 - 172042208 4.Phẫu Thuật Cắt khối ung thư âm đạo (cắt u+ làm hậu môn

nhân tạo+mở bàng quang) 11,198,000 2,048,000 - 176492209 4.Phẫu Thuật Cắt toàn bộ tử cung đường bụng 9,480,000 3,876,000 13,272,000 164562210 4.Phẫu Thuật Cắt toàn bộ tử cung đường bụng (Gây tê) 9,480,000 3,197,000 - 172052211 4.Phẫu Thuật Cắt tử cung đường âm đạo 8,509,000 3,736,000 11,913,000 145642212 4.Phẫu Thuật Cắt tử cung đường âm đạo (Gây tê) 8,509,000 2,806,465 - 17206

Page 132

Page 133: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

2213 4.Phẫu Thuật Cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạng nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp

11,473,000 3,876,000 16,063,000 16427

2214 4.Phẫu Thuật Cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị trong chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa 11,473,000 - 16,063,000 16428

2215 4.Phẫu Thuật Cắt u nang vú hay u vú lành 4,808,000 2,862,000 6,732,000 145202216 4.Phẫu Thuật Cắt u tầng sinh môn (giải phẩu bệnh) 4,507,000 - 6,310,000 145622217 4.Phẫu Thuật Cắt u tầng sinh môn (giải phẩu bệnh) (Gây tê) 4,507,000 - - 172072218 4.Phẫu Thuật Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to,

dính, cắm sâu trong tiểu khung. 11,198,000 6,111,000 15,678,000 145192219 4.Phẫu Thuật Đặt mãnh ghép thành sau âm đạo 6,189,000 - 8,665,000 164712220 4.Phẫu Thuật Đặt mãnh ghép thành trước âm đạo 6,189,000 - 8,665,000 164702221 4.Phẫu Thuật Hút thai 6-8 tuần (có gây mê) 4,623,000 - 6,473,000 169142222 4.Phẫu Thuật Khâu màng trinh ở bệnh nhân chưa sinh 6,179,000 - 8,651,000 158272223 4.Phẫu Thuật Khâu phục hồi rách CTC, âm đạo 6,179,000 - 8,651,000 158282224 4.Phẫu Thuật Khâu tái tạo thành trước và sau âm đạo 8,951,000 - 12,667,000 145482225 4.Phẫu Thuật Khâu treo tử cung 8,509,000 2,859,000 11,913,000 145492226 4.Phẫu Thuật Khâu treo tử cung (Gây tê) 8,509,000 2,180,000 - 172082227 4.Phẫu Thuật Khâu tử cung do nạo thủng 8,258,000 2,782,000 11,562,000 164342228 4.Phẫu Thuật Khâu tử cung do nạo thủng (Gây tê) 8,258,000 2,103,000 - 172092229 4.Phẫu Thuật Khâu vết rách cùng đồ sau/gây mê 6,179,000 - 8,651,000 14550

Page 133

Page 134: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

2230 4.Phẫu Thuật Khâu vết rách cùng đồ sau/gây tê 3,834,000 1,898,000 5,368,000 145512231 4.Phẫu Thuật Khâu vết rách cùng đồ sau/gây tê (Gây tê) 3,834,000 1,219,000 - 172102232 4.Phẫu Thuật Khâu vòng cổ tử cung (khâu eo) 4,177,000 549,000 5,848,000 145462233 4.Phẫu Thuật Khoét chóp cổ tử cung/phẫu thuật 6,179,000 2,747,000 8,651,000 145452234 4.Phẫu Thuật Khoét chóp cổ tử cung/phẫu thuật (Gây tê) 6,179,000 1,889,469 - 172112235 4.Phẫu Thuật Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm

khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa 3,606,000 2,612,000 5,049,000 164902236 4.Phẫu Thuật Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch

nhỏ 5,769,000 2,860,000 8,077,000 165102237 4.Phẫu Thuật Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch

nhỏ (Gây tê) 5,769,000 2,181,000 - 172122238 4.Phẫu Thuật Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn 4,507,000 2,248,000 6,310,000 169392239 4.Phẫu Thuật Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn (Gây tê) 4,507,000 1,569,000 - 172132240 4.Phẫu Thuật Lấy thai trong bệnh đặc biệt: tim, thận, gan 8,942,000 4,307,000 12,519,000 165182241 4.Phẫu Thuật Mổ bóc u vú 2 bên (tổng cộng lớn hơn 10cm)(Bóc

u nang vú hay u vú lành) 5,543,000 2,862,000 7,845,000 145352242 4.Phẫu Thuật Mổ bóc u vú 2 bên (tổng cộng nhỏ hơn

10cm)(Bóc u nang vú hay u vú lành) 4,838,000 2,862,000 6,774,000 145372243 4.Phẫu Thuật Mổ cắt tử cung đường bụng 9,843,000 3,876,000 13,781,000 145652244 4.Phẫu Thuật Mổ cắt tử cung đường bụng (Gây tê) 9,843,000 3,197,000 - 172142245 4.Phẫu Thuật Mổ hở bóc nhân xơ tử cung 8,033,000 3,355,000 11,247,000 160792246 4.Phẫu Thuật Mổ hở cắt tử cung & 2 phần phụ 10,562,000 3,876,000 14,787,000 14566

Page 134

Page 135: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

2247 4.Phẫu Thuật Mổ hở cắt tử cung + 1 phần phụ 9,405,000 3,876,000 13,167,000 145672248 4.Phẫu Thuật Nội soi buồng tử cung can thiệp 7,572,000 4,394,000 10,601,000 164862249 4.Phẫu Thuật Nội soi buồng tử cung can thiệp (Gây tê) 7,572,000 3,715,000 - 172152250 4.Phẫu Thuật NS thông vòi trứng 2 bên 8,678,000 - 12,150,000 145842251 4.Phẫu Thuật Phát sinh vết mỗ cũ lần 1, có gỡ dính 1,210,000 - 1,694,000 145562252 4.Phẫu Thuật Phát sinh vết mỗ cũ lần 1, không gỡ dính 806,000 - 1,129,000 145572253 4.Phẫu Thuật Phát sinh vết mỗ cũ lần 2, có gỡ dính 1,588,000 - 2,224,000 145582254 4.Phẫu Thuật Phát sinh vết mỗ cũ lần 2, không gỡ dính 1,210,000 - 1,694,000 145592255 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung 6,189,000 4,838,000 8,665,000 164312256 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung (Gây tê) 6,189,000 4,159,000 - 172162257 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng

sinh môn, thành bụng 7,572,000 2,677,000 10,601,000 164762258 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng

sinh môn, thành bụng (Gây tê) 7,572,000 1,998,000 - 172172259 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật bóc nang, nhân di căn âm đạo, tầng

sinh môn 4,507,000 2,721,000 6,310,000 145632260 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật bóc nang, nhân di căn âm đạo, tầng

sinh môn (Gây tê) 4,507,000 2,042,000 - 172182261 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ

lấy thai 8,258,000 4,585,000 11,562,000 164332262 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ

lấy thai (Gây tê) 8,258,000 3,906,000 - 17219

Page 135

Page 136: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

2263 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp 6,876,000 1,300,000 9,627,000 17022

2264 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung 6,189,000 1,935,000 8,665,000 164912265 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung (Gây tê) 6,189,000 1,256,000 - 172202266 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ

của nội soi 9,634,000 5,910,000 13,488,000 164552267 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ

của nội soi (Gây tê) 9,634,000 5,231,000 - 172212268 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn đường âm đạo 8,509,000 3,736,000 11,913,000 145292269 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn đường âm đạo

(Gây tê) 8,509,000 2,806,465 - 172222270 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn đường bụng 9,480,000 3,876,000 13,272,000 145302271 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn đường bụng

(Gây tê) 9,480,000 3,197,000 - 172232272 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt tử cung thắt động mạch hạ vị trong

cấp cứu sản khoa 12,309,000 - 17,233,000 164292273 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm

đạo 6,881,000 2,660,000 9,634,000 164752274 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm

đạo (Gây tê) 6,881,000 1,981,000 - 172242275 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn 6,189,000 3,710,000 8,665,000 164772276 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật hỡ đặt mãnh ghép treo tử cung vào

mõm nhô 6,881,000 - 9,634,000 164742277 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật hỡ khâu ngắn, khâu đính dây chằng tử

cung cùng 6,881,000 - 9,634,000 16473

Page 136

Page 137: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

2278 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật hở u nang buồng trứng 8,672,000 2,944,000 12,141,000 145852279 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật hở u nang buồng trứng (Gây tê) 8,672,000 2,265,000 - 172252280 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật lấy mảnh ghép tổng hợp ở âm đạo 10,170,000 573,000 14,238,000 169672281 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật lấy song thai lần đầu (Gây mê) 11,704,000 2,332,000 16,386,000 171002282 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật lấy song thai lần đầu (Gây tê) 10,991,000 1,500,832 15,388,000 171012283 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật lấy song thai/vết mổ cũ lấy thai (Gây

mê) 13,654,000 2,945,000 19,116,000 171382284 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật lấy song thai/vết mổ cũ lấy thai (Gây tê) 12,941,000 2,199,780 18,118,000 17139

2285 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) 9,634,000 - 13,488,000 16426

2286 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) 8,947,000 4,307,000 12,526,000 16425

2287 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) (Gây tê) 8,947,000 3,628,000 - 17195

2288 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật lấy thai lần đầu (Gây mê) 7,952,000 2,332,000 11,133,000 164242289 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật lấy thai lần đầu (Gây tê) 7,952,000 1,500,832 - 171962290 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên (Gây mê) 9,276,000 2,945,000 12,987,000 164222291 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên (Gây tê) 9,276,000 2,199,780 - 171972292 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt

hai phần phụ 9,630,000 2,944,000 13,482,000 17040

Page 137

Page 138: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

2293 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt hai phần phụ (Gây tê) 9,630,000 2,265,000 - 17226

2294 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt một phần phụ 8,560,000 2,944,000 11,984,000 17037

2295 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt một phần phụ (Gây tê) 8,560,000 2,265,000 - 17227

2296 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng 10,325,000 - 14,455,000 16464

2297 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 8,678,000 4,289,000 12,150,000 16810

2298 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng (Gây tê) 8,678,000 3,610,000 - 17228

2299 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật nạo hạch 8,090,000 - 11,326,000 169112300 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật nội soi áp xe phần phụ 10,633,000 - 14,887,000 145732301 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật nội soi bóc u Xơ Tử cung 8,678,000 6,116,000 12,150,000 145742302 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử

cung dưới niêm mạc 7,813,000 5,558,000 10,939,000 164802303 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng

tử cung 7,572,000 5,558,000 10,601,000 164812304 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử

cung 7,572,000 5,558,000 10,601,000 164832305 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng

tử cung 6,881,000 5,558,000 9,634,000 164842306 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng

tử cung 7,572,000 5,558,000 10,601,000 16482

Page 138

Page 139: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

2307 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật nội soi cắt tử cung 9,735,000 5,914,000 13,629,000 145752308 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn 11,051,000 5,914,000 15,472,000 164542309 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ 9,942,000 5,071,000 13,919,000 164602310 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm

triệt sản 10,325,000 5,071,000 14,455,000 164612311 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn 10,325,000 5,071,000 14,455,000 164582312 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang

cạnh vòi tử cung 10,325,000 5,071,000 14,455,000 164592313 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật nội soi đặt mãnh ghép treo tử cung vào

mõm nhô 7,843,000 - 10,981,000 164682314 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục 12,600,000 9,153,000 17,640,000 164662315 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử

cung + nội soi ổ bụng) 8,258,000 6,023,000 11,562,000 164652316 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung 9,219,000 5,089,000 12,907,000 164892317 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật nội soi khâu ngắn, khâu đính dây

chằng tử cung cùng 7,843,000 - 10,981,000 164672318 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ

bụng 6,881,000 5,528,000 9,634,000 165092319 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật nội soi tạo hình vòi trứng, nối lại vòi

trứng 10,803,000 - 15,125,000 164632320 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ

thành nang 9,904,000 5,071,000 13,866,000 164622321 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật thai ngoài tử cung chưa vỡ 8,672,000 2,944,000 12,141,000 14582

Page 139

Page 140: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

2322 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật thai ngoài tử cung chưa vỡ (Gây tê) 8,672,000 2,265,000 - 172292323 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật thai ngoài tử cung vỡ có choáng 10,114,000 3,725,000 14,160,000 145832324 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật thai ngoài tử cung vỡ không choáng 9,393,000 2,944,000 13,151,000 145862325 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu

sản phụ khoa 6,189,000 3,342,000 8,665,000 164302326 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu

sản phụ khoa (Gây tê) 6,189,000 2,663,000 - 172302327 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật treo thận (Gây tê) 8,672,000 2,180,000 - 172432328 4.Phẫu Thuật PTNS bảo tồn vòi trứng / thai ngoài tử cung 9,681,000 5,071,000 13,554,000 138172329 4.Phẫu Thuật PTNS bảo tồn vòi trứng / thai ngoài tử cung (Gây

tê) 9,681,000 4,392,000 - 172312330 4.Phẫu Thuật PTNS bóc khối huyết tụ thành nang 8,654,000 5,071,000 12,116,000 138182331 4.Phẫu Thuật PTNS bóc khối huyết tụ thành nang 8,654,000 5,071,000 12,116,000 145282332 4.Phẫu Thuật PTNS bóc khối huyết tụ thành nang (Gây tê) 8,654,000 4,392,000 - 172322333 4.Phẫu Thuật PTNS bóc khối huyết tụ thành nang (Gây tê) 8,654,000 4,392,000 - 172332334 4.Phẫu Thuật PTNS bóc nhân xơ tử cung ( >2 nhân) 9,855,000 6,116,000 13,797,000 145262335 4.Phẫu Thuật PTNS bóc nhân xơ tử cung ( >2 nhân) (Gây tê) 9,855,000 5,437,000 - 172342336 4.Phẫu Thuật PTNS bóc nhân xơ tử cung (2 nhân) 9,104,000 6,116,000 12,746,000 145272337 4.Phẫu Thuật PTNS bóc nhân xơ tử cung (2 nhân) (Gây tê) 9,104,000 5,437,000 - 172352338 4.Phẫu Thuật PTNS cắt phần phụ 8,678,000 5,071,000 12,150,000 138202339 4.Phẫu Thuật PTNS cắt phần phụ (Gây tê) 8,678,000 4,392,000 - 17236

Page 140

Page 141: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

2340 4.Phẫu Thuật PTNS Cắt tử cung và 1 phần phụ 10,708,000 5,071,000 14,992,000 161822341 4.Phẫu Thuật PTNS Cắt tử cung và 1 phần phụ (Gây tê) 10,708,000 4,392,000 - 172372342 4.Phẫu Thuật PTNS Cắt tử cung và 2 phần phụ 11,439,000 5,914,000 16,015,000 161832343 4.Phẫu Thuật PTNS Cắt tử cung và 2 phần phụ (Gây tê) 11,439,000 5,235,000 - 172382344 4.Phẫu Thuật PTNS Khâu tử cung do nạo thủng 8,678,000 2,782,000 12,150,000 145322345 4.Phẫu Thuật PTNS Khâu tử cung do nạo thủng (Gây tê) 8,678,000 2,103,000 - 172392346 4.Phẫu Thuật PTNS thai ngoài tử cung vỡ (GEU vỡ) 10,122,000 5,071,000 14,171,000 144792347 4.Phẫu Thuật PTNS thai ngoài tử cung vỡ (GEU vỡ) (Gây tê) 10,122,000 4,392,000 - 172402348 4.Phẫu Thuật PTNS thông vòi trứng 8,678,000 - 12,150,000 138052349 4.Phẫu Thuật PTNS u nang buồng trứng 1 bên 9,317,000 5,071,000 13,044,000 138062350 4.Phẫu Thuật PTNS u nang buồng trứng 1 bên (Gây tê) 9,317,000 4,127,499 - 172412351 4.Phẫu Thuật PTNS u nang buồng trứng 2 bên 11,907,000 5,071,000 16,670,000 138072352 4.Phẫu Thuật PTNS u nang buồng trứng 2 bên (Gây tê) 11,907,000 4,127,499 - 172422353 4.Phẫu Thuật PTNS vòi trứng 9,009,000 - 12,613,000 138082354 4.Phẫu Thuật Tái tạo cùng đồ 4,177,000 - 5,848,000 145882355 4.Phẫu Thuật Triệt sản nữ 4,023,000 - 5,633,000 145242356 4.Phẫu Thuật Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) 242,000 205,000 339,000 146622357 4.Phẫu Thuật Cầm máu sau cắt Amidan 3,030,000 116,000 4,242,000 163722358 4.Phẫu Thuật Cắt Amiđan (gây mê) 4,821,000 1,085,000 6,750,000 14651

Page 141

Page 142: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

2359 4.Phẫu Thuật Cắt Amiđan dùng Coblator (gây mê) 5,787,000 2,355,000 8,102,000 146522360 4.Phẫu Thuật Cắt bán phần cuốn giữa 1 bên/NS 4,561,000 3,873,000 6,386,000 138362361 4.Phẫu Thuật Cắt bán phần cuốn giữa 1 bên/NS (Gây tê) 4,561,000 3,194,000 - 173512362 4.Phẫu Thuật Cắt bán phần cuốn giữa 2 bên/NS 5,719,000 3,873,000 8,007,000 138372363 4.Phẫu Thuật Cắt bán phần cuốn giữa 2 bên/NS (Gây tê) 5,719,000 3,194,000 - 173522364 4.Phẫu Thuật Cắt dính cuống mũi 2,885,000 - 4,039,000 162422365 4.Phẫu Thuật Cắt dò luân nhĩ một bên 4,658,000 486,000 6,522,000 146362366 4.Phẫu Thuật Cắt đường dò luân nhĩ 2 bên 6,509,000 3,040,000 9,113,000 146352367 4.Phẫu Thuật Cắt đường dò luân nhĩ 2 bên (Gây tê) 6,509,000 2,361,000 - 173532368 4.Phẫu Thuật Cắt hạt dây thanh 6,509,000 2,955,000 9,113,000 146262369 4.Phẫu Thuật Cắt nang sụn thanh thiệt 5,787,000 - 8,102,000 160712370 4.Phẫu Thuật Cắt polyp dây thanh 5,787,000 2,955,000 8,102,000 158162371 4.Phẫu Thuật Cắt Polyp mũi 1 bên NS 5,589,000 457,000 7,825,000 146232372 4.Phẫu Thuật Cắt Polyp mũi 2 bên NS 6,424,000 457,000 8,994,000 146242373 4.Phẫu Thuật Cắt polyp ống tai / Polyp hòm tai 3,174,000 1,990,000 4,444,000 146252374 4.Phẫu Thuật Cắt polype mũi 6,671,000 663,000 9,340,000 146282375 4.Phẫu Thuật Cắt u cuộn cảnh 11,139,000 7,539,000 15,595,000 146182376 4.Phẫu Thuật Cắt u lưỡi lành tính 7,211,000 2,754,000 10,096,000 167912377 4.Phẫu Thuật Cắt u lưỡi lành tính (Gây tê) 7,211,000 2,075,000 - 17354

Page 142

Page 143: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

2378 4.Phẫu Thuật Cắt u nang giáp lưỡi 8,678,000 2,133,000 12,150,000 146202379 4.Phẫu Thuật Cắt u nang giáp móng 6,671,000 2,133,000 9,340,000 146212380 4.Phẫu Thuật Cắt u xơ vòm mũi họng 9,992,000 8,559,000 13,989,000 147022381 4.Phẫu Thuật Chỉnh hình cuốn mũi dưới 6,490,000 - 9,086,000 163652382 4.Phẫu Thuật Chỉnh hình ống tai ngoài 5,769,000 - 8,077,000 163672383 4.Phẫu Thuật Chỉnh hình vách ngăn 6,584,000 3,188,000 9,309,000 138292384 4.Phẫu Thuật Chỉnh hình vách ngăn (Gây tê) 6,584,000 2,509,000 - 173552385 4.Phẫu Thuật Đốt cuốn mũi dưới 1 bên bằng Coblator 2,778,000 - 3,890,000 162862386 4.Phẫu Thuật Đốt cuốn mũi dưới 2 bên bằng Coblator 5,208,000 3,873,000 7,292,000 162872387 4.Phẫu Thuật Đốt điểm mạch vách ngăn 2,885,000 - 4,039,000 162652388 4.Phẫu Thuật Khâu lỗ dái tai 2,885,000 - 4,039,000 160752389 4.Phẫu Thuật Khâu vết thương phần mềm vành tai 2,885,000 178,000 4,039,000 146742390 4.Phẫu Thuật Khâu vết thương phức tạp vùng mũi mắt 2,885,000 926,000 4,039,000 163572391 4.Phẫu Thuật Lấy silicon mũi 4,129,000 - 5,781,000 163782392 4.Phẫu Thuật Mở khí quản 4,023,000 719,000 5,633,000 137142393 4.Phẫu Thuật Mở khí quản (Gây tê) 4,023,000 40,000 - 173562394 4.Phẫu Thuật Mổ sào bào thượng nhĩ 5,337,000 3,720,000 7,472,000 146302395 4.Phẫu Thuật Nắn cuốn mũi 548,000 133,000 768,000 146662396 4.Phẫu Thuật Nâng xương chỉnh mũi 4,002,000 2,672,000 5,603,000 14637

Page 143

Page 144: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

2397 4.Phẫu Thuật Nâng xương chỉnh mũi (Gây tê) 4,002,000 1,655,594 - 173572398 4.Phẫu Thuật Nâng, nắn sống mũi 8,672,000 - 12,141,000 146152399 4.Phẫu Thuật Nạo Hàm Sàng 1 Bên 5,337,000 1,415,000 7,472,000 146382400 4.Phẫu Thuật Nạo Hàm Sàng 2 Bên 8,845,000 1,415,000 12,383,000 146492401 4.Phẫu Thuật Nạo VA 2,731,000 790,000 3,824,000 146122402 4.Phẫu Thuật Nạo VA / NS 4,167,000 790,000 5,834,000 146292403 4.Phẫu Thuật Nội soi đốt điện cuốn mũi/ cắt cuốn mũi gây mê 4,736,000 - 6,631,000 146412404 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt sinh thiết u xương chũm 6,010,000 - 8,414,000 167342405 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần ngang trên

thanh môn 15,000,000 5,030,000 16,950,000 176642406 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt u nang răng sinh 8,918,000 - 12,486,000 165892407 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà

(UPPP) 6,267,000 4,159,000 8,774,000 146972408 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật chỉnh hình xoang hàm xương gò má

qua nội soi 7,211,000 - 10,096,000 167042409 4.Phẫu Thuật Phẩu thuật lấy sỏi tuyến dưới hàm 5,769,000 - 8,077,000 163252410 4.Phẫu Thuật Phẩu thuật mổ sào bào thượng nhĩ kính hiển vi 11,139,000 3,720,000 15,595,000 162892411 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng, ngách

trán, xoang bướm 8,845,000 4,937,000 12,383,000 146812412 4.Phẫu Thuật Phẩu thuật nội soi sào bào thượng nhĩ 6,509,000 - 9,113,000 160682413 4.Phẫu Thuật Phẩu thuật nụ thừa trước tai 8,672,000 - 12,141,000 16304

Page 144

Page 145: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

2414 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật tiệt căn xương chũm 6,094,000 5,215,000 8,532,000 145982415 4.Phẫu Thuật Phẩu thuật u nhú gai ống tai ngoài 10,114,000 - 14,160,000 163032416 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật vách ngăn mũi 6,111,000 3,188,000 8,556,000 146992417 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật vách ngăn mũi (Gây tê) 6,111,000 2,509,000 - 173592418 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật xoang trán 8,845,000 2,777,000 12,383,000 146822419 4.Phẫu Thuật PT NS mũi xoang (PTNS nạo sàng hàm 2 bên

(Fess)) 8,518,000 954,000 11,926,000 146802420 4.Phẫu Thuật Rạch abcess vách ngăn 3,174,000 - 4,444,000 163662421 4.Phẫu Thuật Sinh thiết u nhú vòm họng 2,885,000 - 4,039,000 160762422 4.Phẫu Thuật Thắt động mạch bớm - khẩu cái 8,518,000 2,750,000 11,926,000 146942423 4.Phẫu Thuật Trích rạch apxe Amiđan 1,424,000 263,000 1,994,000 146912424 4.Phẫu Thuật Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê) 1,424,000 729,000 1,994,000 146932425 4.Phẫu Thuật U nang sàng mũi 6,490,000 1,415,000 9,086,000 161342426 4.Phẫu Thuật Vá nhĩ/NS 7,558,000 3,040,000 10,582,000 146892427 4.Phẫu Thuật Vi phẫu thuật thanh quản 6,509,000 - 9,113,000 146272428 4.Phẫu Thuật Cắt đoạn ống mật chủ và tạo hình đường mật 11,384,000 - 15,938,000 147122429 4.Phẫu Thuật Cắt nối niệu đạo trước 9,104,000 4,151,000 12,746,000 155392430 4.Phẫu Thuật Cắt nối niệu đạo trước (Gây tê) 9,099,000 3,472,000 - 173652431 4.Phẫu Thuật Mổ tạo hình vùng mặt 12,364,000 - 17,310,000 160732432 4.Phẫu Thuật Nâng mí sa trễ 8,341,000 - 11,678,000 14739

Page 145

Page 146: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

2433 4.Phẫu Thuật Nâng mũi thẩm mỹ 13,952,000 - 19,533,000 160722434 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật nếp nhăn mí trên, mí dưới, khóe mắt,

thái dương 8,341,000 - 11,678,000 147102435 4.Phẫu Thuật Phì đại tuyến vú 1 bên 5,337,000 - 7,472,000 147112436 4.Phẫu Thuật Phì đại tuyến vú 2 bên 8,228,000 - 11,520,000 161812437 4.Phẫu Thuật Sữa sẹo xấu vùng cẳng chân 5,841,000 - 8,178,000 147412438 4.Phẫu Thuật Tạo hình bể thận (Anderson Heynes) 9,104,000 - 12,746,000 147322439 4.Phẫu Thuật Tạo hình cơ hoành bị thoát vị, bị nhão 7,367,000 - 10,314,000 147342440 4.Phẫu Thuật Tạo hình cơ tròn hậu môn điều trị mất tự chủ hậu

môn 7,681,000 - 10,754,000 147352441 4.Phẫu Thuật Tạo hình dương vật, phẫu thuật một thì 8,672,000 - 12,141,000 147172442 4.Phẫu Thuật Tạo hình lợi trong viêm quanh răng từ 2 - 4 răng 970,000 - 1,358,000 147212443 4.Phẫu Thuật Tạo hình lợi trong viêm quanh răng, từ 4 răng trở

lên 1,638,000 - 2,294,000 147222444 4.Phẫu Thuật Tạo hình niệu quản do hẹp và vết thương niệu

quản 8,672,000 3,044,000 12,141,000 147242445 4.Phẫu Thuật Tạo hình niệu quản do hẹp và vết thương niệu

quản (Gây tê) 8,672,000 2,365,000 - 173622446 4.Phẫu Thuật Tạo hình vạt da tại chỗ 7,512,000 - 10,517,000 147402447 4.Phẫu Thuật Cắt bỏ khối u da ác tính 10,700,000 - 14,980,000 175102448 4.Phẫu Thuật Cắt bỏ khối u da lành tính dưới 5cm 5,350,000 - 7,490,000 175072449 4.Phẫu Thuật Cắt bỏ khối u da lành tính trên 5cm 10,700,000 - 14,980,000 17509

Page 146

Page 147: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

2450 4.Phẫu Thuật Cắt các khối u da lành tính dưới 5cm 5,350,000 - 7,490,000 176332451 4.Phẫu Thuật Cắt khối u da lành tính trên 5cm 10,700,000 - 14,980,000 176342452 4.Phẫu Thuật Cắt lọc - khâu vết thương da đầu mang tóc 5,350,000 - 6,046,000 174622453 4.Phẫu Thuật Cắt lọc - khâu vết thương vùng trán 5,350,000 - 7,490,000 174632454 4.Phẫu Thuật Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương

đơn giản 5,350,000 178,000 7,490,000 175772455 4.Phẫu Thuật Cắt loét tì đè vùng gót bàn chân 10,700,000 - 14,980,000 176352456 4.Phẫu Thuật Cắt mi mắt tạo mí đôi (01 mắt) 5,350,000 - 7,490,000 176472457 4.Phẫu Thuật Cắt mi mắt tạo mí đôi (02 mắt) 10,700,000 - 14,980,000 147362458 4.Phẫu Thuật Cắt nơvi sắc tố vùng hàm mặt 5,350,000 - 7,490,000 176142459 4.Phẫu Thuật Cắt u da lành tính vùng hàm mặt 5,350,000 - 7,490,000 174762460 4.Phẫu Thuật Cắt u máu vùng đầu mặt cổ 10,700,000 - 14,980,000 176032461 4.Phẫu Thuật Cắt u mỡ hệ thống lan tỏa vùng hàm mặt 5,350,000 - 7,490,000 174782462 4.Phẫu Thuật Cắt u phần mềm vùng cổ 5,350,000 - 7,490,000 176122463 4.Phẫu Thuật Cắt u sắc tố vùng hàm mặt 5,350,000 1,234,000 7,490,000 174612464 4.Phẫu Thuật Cắt u thần kinh vùng hàm mặt 10,700,000 3,093,000 14,980,000 174712465 4.Phẫu Thuật Cắt u xơ thần kinh vùng hàm mặt 10,700,000 - 14,980,000 174752466 4.Phẫu Thuật Cắt đáy ổ loét vết thương mãn tính 5,350,000 - 7,490,000 175652467 4.Phẫu Thuật Điều trị chứng co giật mi trên bằng botox 5,350,000 - 7,490,000 175062468 4.Phẫu Thuật Điều trị chứng co mi trên bằng botox 5,350,000 - 7,490,000 17504

Page 147

Page 148: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

2469 4.Phẫu Thuật Điều trị gãy xương chính mũi bằng nắn chỉnh 10,700,000 - 14,980,000 175882470 4.Phẫu Thuật Ghép da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm2 10,700,000 - 14,980,000 175992471 4.Phẫu Thuật Ghép da dầy toàn bộ, diện tích trên 10cm2 10,700,000 - 14,980,000 176002472 4.Phẫu Thuật Gỡ dính thần kinh 10,700,000 2,973,000 14,980,000 175782473 4.Phẫu Thuật Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24 giờ điều trị

vết thương mãn tính 5,350,000 - 7,490,000 175792474 4.Phẫu Thuật Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 48 giờ điều

trị vết thương mãn tính 10,700,000 - 14,980,000 175812475 4.Phẫu Thuật Khâu cắt lọc vết thương mi 10,700,000 - 14,980,000 174932476 4.Phẫu Thuật Khâu cắt lọc vết thương vành tai 5,350,000 - 7,490,000 175462477 4.Phẫu Thuật Khâu da mi 10,700,000 - 14,980,000 174882478 4.Phẫu Thuật Khâu nối thần kinh khhông sử dụng vi phẫu thuạt 10,700,000 - 14,980,000 174912479 4.Phẫu Thuật Khâu nối thần kinh sử dụng vi phẫu thuạt 15,750,000 - 22,050,000 175762480 4.Phẫu Thuật Khâu và cắt lọc vết thương vùng mũi 10,700,000 - 14,980,000 175082481 4.Phẫu Thuật Khâu vết thương vùng môi 5,350,000 1,242,000 7,490,000 175332482 4.Phẫu Thuật Nối gân gấp 10,700,000 2,963,000 14,980,000 175682483 4.Phẫu Thuật Nút động mạch dị dạng động tĩnh mạch ở vùng

đầu và hàm mặt 10,700,000 - 14,980,000 176012484 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật bảo tồn sụn vành tai đứt rời 10,700,000 - 14,980,000 175492485 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt bỏ khối u da ác tính mi mắt 10,700,000 3,789,000 14,980,000 17499

Page 148

Page 149: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

2486 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt bỏ khối u da lành tính mi mắt 10,700,000 - 14,980,000 174982487 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay cái thừa 10,700,000 - 14,980,000 175932488 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè 5,350,000 - 7,490,000 175142489 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ 15,750,000 2,862,000 22,050,000 174902490 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt bỏ u da ác tính vành tai 10,700,000 3,789,000 14,980,000 175722491 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai 10,700,000 705,000 14,980,000 175692492 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới

2cm 5,350,000 - 7,490,000 174692493 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ

2cm trở lên 5,350,000 - 7,490,000 174702494 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2cm) 10,700,000 724,000 14,980,000 175182495 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (trên 2cm) 10,700,000 1,234,000 14,980,000 175202496 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai 10,700,000 1,334,000 14,980,000 175672497 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid 15,750,000 - 22,050,000 174942498 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú 15,750,000 2,862,000 22,050,000 174892499 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu dưới

2cm 5,350,000 - 7,490,000 174722500 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu từ 2cm

trở lên 5,350,000 - 7,490,000 174732501 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa 15,750,000 2,862,000 22,050,000 17492

Page 149

Page 150: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

2502 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt da mi dưới cung mày 10,700,000 - 14,980,000 176372503 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt da trán trên cung mày 10,700,000 - 14,980,000 176382504 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt ngón chân thừa 10,700,000 - 14,980,000 176362505 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt u da mặt lành tính 10,700,000 - 14,980,000 175922506 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt ung thư da vùng cổ mặt dưới 5cm

và tạo hình bằng ghép da tự thân 15,750,000 - 22,050,000 176062507 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt ung thư da vùng cổ mặt dưới 5cm

và tạo hình bằng vạt da tại chỗ 15,750,000 - 22,050,000 176072508 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt ung thư da vùng cổ mặt trên 5cm

và tạo hình bằng vạt da lân cận 15,750,000 - 22,050,000 176092509 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt vú to ở đàn ông 15,750,000 - 22,050,000 174962510 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu

mang tóc bằng vạt lân cận 10,700,000 3,325,000 14,980,000 174652511 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu

mang tóc bằng vạt tại chỗ 10,700,000 3,325,000 14,980,000 174642512 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu

mang tóc bằng vạt tự do 15,750,000 4,957,000 22,050,000 174662513 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ tạo

hinh thẩm mỹ bụng 21,000,000 - 29,400,000 176432514 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật chỉnh sụn cánh mũi 10,700,000 - 14,980,000 175252515 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng mặt cổ 10,700,000 - 14,980,000 174792516 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng

kỹ thuật vi phẫu 21,000,000 4,228,000 29,400,000 17468

Page 150

Page 151: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

2517 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật điều trị lột da bàn tay bằng kỹ thuật vi phẫu 21,000,000 - 29,400,000 17560

2518 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật điều trị lột da đầu bán phần 15,750,000 - 22,050,000 174672519 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật diều trị sẹo bỏng vú bằng vạt da cơ có

cuống mạch 15,750,000 - 22,050,000 174872520 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt

da lân cận 15,750,000 3,325,000 22,050,000 175502521 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt

da tại chỗ 15,750,000 3,325,000 22,050,000 175472522 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép

da tự thân 15,750,000 4,907,000 22,050,000 175442523 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật điều trị vết thương dương vật 15,750,000 2,598,000 22,050,000 175282524 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các

vạt da lân cận 15,750,000 3,325,000 22,050,000 175562525 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các

vạt da tại chỗ 15,750,000 3,325,000 22,050,000 175542526 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng ghép

da tự thân 15,750,000 - 22,050,000 175512527 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng vạt

có sử dụng vi phẫu thuật 21,000,000 - 29,400,000 175582528 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng

hàm mặt có thiếu hổng tổ chức 10,700,000 2,598,000 14,980,000 175802529 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật ghép bộ phận mũi đứt rời không sử

dụng vi phẫu 10,700,000 1,965,000 14,980,000 175112530 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm

cẳng tay 10,700,000 - 14,980,000 17532

Page 151

Page 152: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

2531 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay 10,700,000 - 14,980,000 17531

2532 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt 10,700,000 2,790,000 14,980,000 175022533 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật ghép gân gấp có sử dụng vi phẫu thuật 15,750,000 - 22,050,000 175712534 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu

thuật 10,700,000 2,963,000 14,980,000 175702535 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật ghép lại mảnh da mặt đứt rời không

bằng vi phẫu 10,700,000 - 14,980,000 175852536 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật ghép mảnh da dương vật bị lột găng 15,750,000 4,228,000 22,050,000 175262537 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật ghép mảnh nhỏ vành tai đứt rời 5,350,000 1,965,000 7,490,000 175482538 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật ghép móng 10,700,000 1,242,000 14,980,000 176182539 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật giải phóng sẹo bỏng mi mắt 10,700,000 - 14,980,000 174952540 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi 10,700,000 3,325,000 14,980,000 175302541 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật giải phóng xơ cong dương vật 15,750,000 - 22,050,000 175292542 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ 5,350,000 2,598,000 7,490,000 175732543 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật khâu đóng trực tiếp sẹo vùng cổ, mặt

(dưới 3cm) 5,350,000 - 7,490,000 175942544 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật khâu đóng trực tiếp sẹo vùng cổ, mặt

(trên 3cm) 10,700,000 - 14,980,000 175962545 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật khâu tạo hình mắt hai mí 10,700,000 - 14,980,000 176402546 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật khâu vết rách đơn giản vành tai 5,350,000 - 7,490,000 17545

Page 152

Page 153: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

2547 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật khâu vết thương thần kinh 10,700,000 - 14,980,000 175842548 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật khâu vết thương thấu má 10,700,000 - 14,980,000 175822549 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật lất bỏ chất silicon lỏng vùng mặt cổ 15,750,000 - 22,050,000 174822550 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật lấy bỏ chất liệu độn vùng mặt cổ 10,700,000 - 14,980,000 174842551 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật lấy bỏ chất liệu ghép nhân tạo vùng

đầu mặt 10,700,000 - 14,980,000 174812552 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật lấy bọng mỡ mi dưới 10,700,000 - 14,980,000 176412553 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt 10,700,000 2,461,000 14,980,000 175902554 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thân 10,700,000 4,907,000 14,980,000 175152555 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng vạt da cơ có

cuống mạch 15,750,000 4,770,000 22,050,000 175172556 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật loét tì đè mấu chuyển bằng vạt da cơ

có cuống mạch 15,750,000 4,770,000 22,050,000 175212557 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật loét tì đè ụ ngồi bằng vạt da cơ có

cuống mạch 15,750,000 4,770,000 22,050,000 175192558 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng ghép da tự

thân 10,700,000 3,325,000 14,980,000 176152559 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng tạo hình

chữ Z 10,700,000 - 14,980,000 176112560 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng ghép da tự thân 10,700,000 - 14,980,000 175982561 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ 15,750,000 3,325,000 22,050,000 17605

Page 153

Page 154: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

2562 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng ghép da tự thân 10,700,000 - 14,980,000 175972563 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cận 15,750,000 3,325,000 22,050,000 176082564 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ 15,750,000 3,325,000 22,050,000 176022565 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự

thân 10,700,000 4,228,000 14,980,000 176162566 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng tạo hình chữ

Z 10,700,000 - 14,980,000 176132567 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật tách dính 2 ngón tay 10,700,000 - 14,980,000 175872568 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật tách dính 3 ngón tay 10,700,000 - 14,980,000 175892569 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật tách dính 4 ngón tay 10,700,000 - 14,980,000 175912570 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật tái tạo hình sẹo bỏng môi 10,700,000 - 14,980,000 175402571 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật tái tạo khuyết lớn do vết thương môi 10,700,000 - 14,980,000 175362572 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi 5,350,000 - 7,490,000 175342573 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật tạo hình các khuyết chi dưới bằng vạt

da cơ có cuống mạch nuôi 15,750,000 - 22,050,000 176322574 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân

bằng ghép da lân cận 10,700,000 3,325,000 14,980,000 176312575 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân

bằng ghép da tự thân 10,700,000 - 14,980,000 176232576 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân

bằng vạt da tại chỗ 15,750,000 3,325,000 22,050,000 17627

Page 154

Page 155: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

2577 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng bằng ghép da tự thân 10,700,000 4,228,000 14,980,000 17621

2578 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận 15,750,000 3,325,000 22,050,000 17630

2579 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ 15,750,000 3,325,000 22,050,000 17626

2580 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cổ chân bằng ghép da tự thân 10,700,000 - 14,980,000 17622

2581 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng ghép da tự thân 10,700,000 4,228,000 14,980,000 17619

2582 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân cận 15,750,000 3,325,000 22,050,000 17628

2583 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da tại chỗ 15,750,000 3,325,000 22,050,000 17624

2584 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng ghép da tự thân 10,700,000 4,228,000 14,980,000 17620

2585 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da lân cận 15,750,000 3,325,000 22,050,000 17629

2586 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da tại chỗ 15,750,000 3,325,000 22,050,000 17625

2587 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt lân cận 15,750,000 3,325,000 22,050,000 17542

2588 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt tại chỗ 15,750,000 3,325,000 22,050,000 17537

2589 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cận 15,750,000 3,325,000 22,050,000 17539

Page 155

Page 156: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

2590 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ 15,750,000 3,325,000 22,050,000 17535

2591 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng các vạt da có cuống mach nuôi 15,750,000 3,325,000 22,050,000 17516

2592 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật tạo hình cắt bỏ vành tai thừa 10,700,000 - 14,980,000 175552593 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai bằng vạt tại chỗ 15,750,000 4,770,000 22,050,000 175622594 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật tạo hình dị dạng gờ bình 15,750,000 - 22,050,000 175592595 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật tạo hình dị dạng gờ luân 15,750,000 - 22,050,000 175572596 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật tạo hình kẽ ngón cái 10,700,000 - 14,980,000 175832597 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật tạo hình khuyết ¼ vành tai bằng vạt tại

chỗ 15,750,000 4,770,000 22,050,000 175522598 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần cơ thành bụng

bằng vạt cân cơ lân cận 15,750,000 3,325,000 22,050,000 175122599 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực

bụng bằng ghép da tự thân 15,750,000 - 22,050,000 175052600 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực

bụng bằng vạt da cơ kế cận 15,750,000 - 22,050,000 174972601 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực

bụng bằng vạt da lân cận 15,750,000 4,770,000 22,050,000 175002602 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành

ngực, bụng bằng vạt da tự do 15,750,000 - 22,050,000 175012603 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành

ngực, bụng bằng vạt giãn da 15,750,000 3,895,000 22,050,000 175032604 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật tạo hình mắt hai mí 10,700,000 - 14,980,000 17639

Page 156

Page 157: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

2605 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tại chỗ 15,750,000 3,325,000 22,050,000 175382606 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật tạo hình nâng xương chính mũi 10,700,000 - 14,980,000 175242607 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật tạo hình ngón tay cái xẻ đôi 10,700,000 - 14,980,000 175952608 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật tạo hình nhân trung 10,700,000 1,965,000 14,980,000 175432609 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật tạo hình sẹo bỏng vành tai 15,750,000 - 22,050,000 175632610 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật tạo hình sẹo dính mép 10,700,000 - 14,980,000 175412611 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật tạo hình sẹo lồi quá phát vành tai 15,750,000 - 22,050,000 175662612 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt da kế cận 15,750,000 3,325,000 22,050,000 175132613 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật tạo hình thu nhỏ vành tai 15,750,000 - 22,050,000 175532614 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật tạo hình vết thương khuyết da dương

vật bằng vạt da tại chỗ 15,750,000 4,770,000 22,050,000 175232615 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật tạo hình vòng ngấns ối cẳng bàn tay 10,700,000 - 14,980,000 176102616 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật tạo lỗ mũi 10,700,000 3,325,000 14,980,000 175272617 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết

da đầu 15,750,000 4,770,000 22,050,000 174832618 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật tạo vạt trì hoãn cho bàn ngón tay 10,700,000 3,325,000 14,980,000 176172619 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật tháo bỏ silicone cũ, nạo silicon lỏng 15,750,000 - 22,050,000 174852620 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật thu nhỏ âm đạo 10,700,000 - 14,980,000 176442621 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật thu nhỏ tháp mũi 15,750,000 - 22,050,000 175222622 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật thừa da mi dưới 10,700,000 - 14,980,000 17642

Page 157

Page 158: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

2623 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật vết thương khớp bàn ngón 10,700,000 - 14,980,000 175612624 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt

không thiếu hổng tổ chức 5,350,000 2,598,000 7,490,000 175752625 4.Phẫu Thuật Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật 5,350,000 1,731,000 7,490,000 175862626 4.Phẫu Thuật Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày 10,700,000 4,228,000 14,980,000 174772627 4.Phẫu Thuật Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng 10,700,000 2,790,000 14,980,000 174742628 4.Phẫu Thuật Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ 15,750,000 4,770,000 22,050,000 174802629 4.Phẫu Thuật Tiêm Botulium điều trị nếp nhăn 10,700,000 - 14,980,000 176452630 4.Phẫu Thuật Tiêm xơ dị dạng tĩnh mạch đầu mặt cổ 10,700,000 - 14,980,000 176042631 4.Phẫu Thuật Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt 10,700,000 926,000 14,980,000 174862632 4.Phẫu Thuật Bơm cement cột sống qua da 1 tầng 21,609,000 5,413,000 30,253,000 137572633 4.Phẫu Thuật Bơm cement cột sống qua da 1 tầng (Gây tê) 21,609,000 4,135,711 - 173682634 4.Phẫu Thuật Bơm cement cột sống qua da 2 tầng 24,744,000 5,413,000 34,642,000 158142635 4.Phẫu Thuật Bơm cement cột sống qua da 2 tầng (Gây tê) 24,744,000 4,135,711 - 173702636 4.Phẫu Thuật Cắt bỏ u xơ da đầu kích thước 4 cm x 5 cm, tạo

hình bằng vạt da tại chỗ 5,337,000 - 7,472,000 147542637 4.Phẫu Thuật Cắt u bán cầu đại não < 4cm 30,854,000 6,653,000 43,196,000 147532638 4.Phẫu Thuật Cắt u bán cầu đại não > 4cm (U não có kích thước

lớn) 35,644,000 6,653,000 49,902,000 147512639 4.Phẫu Thuật Cắt u trung thất nội soi 15,705,000 9,982,000 21,987,000 138702640 4.Phẫu Thuật Cắt u tủy cổ cao 33,972,000 4,948,000 47,561,000 14783

Page 158

Page 159: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

2641 4.Phẫu Thuật Cắt u tủy ngoài tủy 29,294,000 4,948,000 41,012,000 147492642 4.Phẫu Thuật Dị dạng mạch máu não 31,188,000 6,741,000 43,664,000 147752643 4.Phẫu Thuật Ghép sọ 24,728,000 - 34,620,000 147732644 4.Phẫu Thuật Hẹp ống sống cổ 27,846,000 - 38,985,000 147642645 4.Phẫu Thuật Hẹp ống sống thắt lưng: phương pháp mổ giải ép

ống sống 26,287,000 5,328,000 36,802,000 147692646 4.Phẫu Thuật Hẹp ống sống thắt lưng: pp mổ giải ép ống sống +

bắt nẹp vít - 1 tầng 26,287,000 5,328,000 36,802,000 147702647 4.Phẫu Thuật Hẹp ống sống thắt lưng: pp mổ giải ép ống sống +

bắt nẹp vít - 2 tầng 27,846,000 5,328,000 38,985,000 147712648 4.Phẫu Thuật Hẹp ống sống thắt lưng: pp mổ giải ép ống sống +

bắt nẹp vít - từ 3 tầng trở lên 30,854,000 5,328,000 43,196,000 147722649 4.Phẫu Thuật Khâu vết thương xoang tĩnh mạch dọc trên, xoang

tĩnh mạch bên, xoang hơi trán 28,069,000 5,383,000 39,297,000 147562650 4.Phẫu Thuật Khoan sọ thăm dò 21,721,000 - 30,410,000 147572651 4.Phẫu Thuật Lấy máu tụ + cầm máu dưới da đầu 3,174,000 - 4,444,000 147592652 4.Phẫu Thuật Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng

cứng, trong não 21,609,000 5,081,000 30,253,000 147612653 4.Phẫu Thuật Máu tụ dưới màng cứng mãn tính 2 bán cầu 25,503,000 5,081,000 35,705,000 164012654 4.Phẫu Thuật Mổ bắc cầu động mạch não 28,069,000 7,121,000 39,297,000 147582655 4.Phẫu Thuật Mổ giải ép TK V, VII trong đau dây V và co giật

nửa mặt 31,745,000 - 44,443,000 147482656 4.Phẫu Thuật Mổ u trung thất(đường bên) 13,701,000 10,311,000 19,182,000 13887

Page 159

Page 160: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

2657 4.Phẫu Thuật Não úng thủy ở người lớn 21,721,000 4,122,000 30,410,000 147442658 4.Phẫu Thuật Não úng thủy trẻ em (dưới 14 tuổi) 23,169,000 4,122,000 32,437,000 147452659 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật áp xe não 21,721,000 6,843,000 30,410,000 147552660 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật chèn ép tủy 27,846,000 4,498,000 38,985,000 147462661 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị đĩa đệm 27,846,000 - 38,985,000 168452662 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị đĩa đệm-chi phí

y cụ 16,708,000 - 23,392,000 168462663 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII

(đoạn ngoài sọ) 34,000,000 7,788,000 38,420,000 146002664 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống cổ - 1 tầng 23,948,000 4,728,000 33,528,000 147652665 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống cổ - 2 tầng 26,287,000 5,197,000 36,802,000 147662666 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng - 1

tầng 26,287,000 4,498,000 36,802,000 147672667 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng -2

tầng 27,846,000 4,498,000 38,985,000 147682668 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật thoát vị não và màng não 6,275,000 5,414,000 8,785,000 147432669 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ

trán một bên 33,972,000 6,653,000 47,561,000 147522670 4.Phẫu Thuật Phẩu thuật u trung thất khổng lồ 20,718,000 - 29,006,000 138682671 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật vết thương sọ não hở 21,721,000 5,383,000 30,410,000 147622672 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật viêm xương sọ 21,721,000 5,389,000 30,410,000 147632673 4.Phẫu Thuật Sinh thiết xương cột sống qua da 10,791,000 - 15,108,000 16411

Page 160

Page 161: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

2674 4.Phẫu Thuật Túi phình động mạch não 28,069,000 6,741,000 39,297,000 147742675 4.Phẫu Thuật U góc cầu tiểu não 33,972,000 6,065,000 47,561,000 147762676 4.Phẫu Thuật U não thất 4 33,972,000 6,653,000 47,561,000 147802677 4.Phẫu Thuật U não thất bên, não thất 3 33,972,000 4,498,000 47,561,000 147812678 4.Phẫu Thuật U sọ hầu 29,517,000 7,145,000 41,324,000 147842679 4.Phẫu Thuật U tiểu não 32,636,000 6,653,000 45,691,000 147782680 4.Phẫu Thuật U tuyến yên (mổ vi phẫu và nội soi qua xoang

bướm) 32,413,000 5,455,000 45,379,000 147792681 4.Phẫu Thuật U xơ da đầu 3,174,000 - 4,444,000 147772682 4.Phẫu Thuật U xương sọ 26,287,000 - 36,802,000 147472683 4.Phẫu Thuật Bóc bạch mạch quanh thận, điều trị bệnh đái

dưỡng chấp 8,954,000 - 12,536,000 147952684 4.Phẫu Thuật Cắm niệu quản bàng quang 9,393,000 2,851,000 13,151,000 147962685 4.Phẫu Thuật Cắm niệu quản bàng quang (Gây tê) 9,393,000 2,172,000 - 173752686 4.Phẫu Thuật Cấp cứu đứt niệu đạo do vỡ xương chậu 6,490,000 - 9,086,000 147972687 4.Phẫu Thuật Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da 7,644,000 5,305,000 10,702,000 147982688 4.Phẫu Thuật Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da (Gây

tê) 7,644,000 4,626,000 - 173772689 4.Phẫu Thuật Cắt bướu thận bán phần 1 bên 10,011,000 4,232,000 14,016,000 148042690 4.Phẫu Thuật Cắt bướu thận bán phần 1 bên (Gây tê) 10,011,000 3,553,000 - 173792691 4.Phẫu Thuật Cắt cổ bàng quang 9,099,000 5,305,000 12,739,000 14807

Page 161

Page 162: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

2692 4.Phẫu Thuật Cắt cổ bàng quang (Gây tê) 9,099,000 4,626,000 - 173892693 4.Phẫu Thuật Cắt đốt u xơ TLT 8,762,000 3,950,000 12,267,000 148052694 4.Phẫu Thuật Cắt nang thận hở 6,010,000 - 8,414,000 160642695 4.Phẫu Thuật Cắt nối niệu đạo trước 9,099,000 4,151,000 12,746,000 148082696 4.Phẫu Thuật Cắt phymosis (phòng mổ) 3,218,000 1,242,000 4,506,000 143412697 4.Phẫu Thuật Cắt phymosis (phòng mổ) (Gây tê) 3,218,000 563,000 - 173902698 4.Phẫu Thuật Cắt tinh hoàn 1 bên (Gây tê) 3,505,000 1,814,685 - 173922699 4.Phẫu Thuật Cắt tinh hoàn 1bên 3,505,000 2,321,000 4,907,000 150402700 4.Phẫu Thuật Cắt tinh hoàn nội soi 7,211,000 - 10,096,000 166982701 4.Phẫu Thuật Cắt tinh hoàn ung thư lạc chỗ không vét hạch ổ

bụng (Gây tê) 8,672,000 1,814,685 - 174422702 4.Phẫu Thuật Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột

(Bricker - Le duc) 9,183,000 - 12,857,000 148272703 4.Phẫu Thuật Cắt u bàng quang đường trên 9,183,000 5,434,000 12,857,000 148362704 4.Phẫu Thuật Cắt u bàng quang đường trên (Gây tê) 9,183,000 4,755,000 - 173952705 4.Phẫu Thuật Cắt u lành dương vật 5,048,000 1,965,000 7,068,000 148122706 4.Phẫu Thuật Cắt u lành dương vật (Gây tê) 5,048,000 1,286,000 - 173972707 4.Phẫu Thuật Cắt u lành tuyến tiền liệt đường trên 7,211,000 4,947,000 10,096,000 148132708 4.Phẫu Thuật Cắt u lành tuyến tiền liệt đường trên (Gây tê) 7,211,000 4,268,000 - 173992709 4.Phẫu Thuật Cắt u nhú da bao quy đầu 3,473,000 - 4,863,000 16711

Page 162

Page 163: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

2710 4.Phẫu Thuật Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở) 10,011,000 6,117,000 14,016,000 167842711 4.Phẫu Thuật Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở) (Gây tê) 10,011,000 5,438,000 - 174012712 4.Phẫu Thuật Chữa cương cứng dương vật 7,211,000 - 10,096,000 148392713 4.Phẫu Thuật Dẫn lưu áp xe khoang retzius 7,211,000 1,751,000 10,096,000 147872714 4.Phẫu Thuật Dẫn lưu áp xe khoang retzius (Gây tê) 7,211,000 1,072,000 - 174032715 4.Phẫu Thuật Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu 6,490,000 1,751,000 9,086,000 147902716 4.Phẫu Thuật Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu

(Gây tê) 6,490,000 1,072,000 - 174052717 4.Phẫu Thuật Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận 7,951,000 1,751,000 11,132,000 147912718 4.Phẫu Thuật Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận (Gây tê) 7,951,000 1,072,000 - 174092719 4.Phẫu Thuật Đặt bộ phận giả chữa bí đái do phì đại tuyến tiền

liệt 13,367,000 - 18,714,000 138582720 4.Phẫu Thuật Điều trị tại chỗ phì đại tuyền tiền liệt: sức nóng

hoặc lạnh 10,920,000 - 15,288,000 138522721 4.Phẫu Thuật Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da 6,490,000 1,751,000 9,086,000 148382722 4.Phẫu Thuật Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da (Gây tê) 6,490,000 1,072,000 - 174102723 4.Phẫu Thuật Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 4,000,000 2,321,000 4,520,000 179082724 4.Phẫu Thuật Khâu đứt dây thắng dương vật 4,129,000 - 5,781,000 165202725 4.Phẫu Thuật Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang 6,179,000 4,098,000 8,651,000 148142726 4.Phẫu Thuật Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang

(Gây tê) 6,179,000 3,419,000 - 17411

Page 163

Page 164: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

2727 4.Phẫu Thuật Lấy sỏi bể thận ngoài xoang 7,211,000 4,098,000 10,096,000 148152728 4.Phẫu Thuật Lấy sỏi bể thận ngoài xoang (Gây tê) 7,211,000 3,419,000 - 174122729 4.Phẫu Thuật Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại 7,572,000 4,098,000 10,601,000 148292730 4.Phẫu Thuật Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại (Gây tê) 7,572,000 3,419,000 - 174132731 4.Phẫu Thuật Lấy sỏi thận bệnh lí, thận móng ngựa, thận đa nang 7,848,000 4,098,000 10,988,000 148252732 4.Phẫu Thuật Lấy sỏi thận bệnh lí, thận móng ngựa, thận đa

nang (Gây tê) 7,848,000 3,419,000 - 174142733 4.Phẫu Thuật Lấy sỏi thận qua da 14,168,000 4,728,000 19,836,000 165902734 4.Phẫu Thuật Lấy sỏi thận qua da (Gây tê) 14,168,000 4,049,000 - 174152735 4.Phẫu Thuật Mở bể thận trong xoang lấy sỏi 7,848,000 4,098,000 10,988,000 148222736 4.Phẫu Thuật Mở bể thận trong xoang lấy sỏi (Gây tê) 7,848,000 3,419,000 - 174162737 4.Phẫu Thuật Mổ cắt 2 tinh hoàn 4,821,000 2,321,000 6,750,000 150512738 4.Phẫu Thuật Mổ cắt 2 tinh hoàn (Gây tê) 4,821,000 1,814,685 - 174172739 4.Phẫu Thuật Mổ cắt dương vật 6,676,000 1,965,000 9,347,000 148162740 4.Phẫu Thuật Mổ cắt dương vật (Gây tê) 6,676,000 1,286,000 - 174182741 4.Phẫu Thuật Mổ cắt thận 1 bên hở 8,341,000 4,232,000 11,678,000 161642742 4.Phẫu Thuật Mổ cắt thận 1 bên hở (Gây tê) 8,341,000 3,553,000 - 174192743 4.Phẫu Thuật Mổ cắt thận do ung thư 8,845,000 4,232,000 12,383,000 148172744 4.Phẫu Thuật Mở hở cắt tuyến tiền liệt toàn phần do ung thư 12,754,000 - 17,856,000 16380

Page 164

Page 165: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

2745 4.Phẫu Thuật Mổ hở cắt u bàng quang 9,183,000 - 12,857,000 148262746 4.Phẫu Thuật Mổ hở gãy dương vật 9,616,000 1,242,000 13,463,000 148372747 4.Phẫu Thuật Mổ hở gãy dương vật (Gây tê) 9,616,000 563,000 - 174202748 4.Phẫu Thuật Mổ hở lấy sỏi niệu quản 7,572,000 4,098,000 10,601,000 148282749 4.Phẫu Thuật Mổ hở lấy sỏi niệu quản (Gây tê) 7,572,000 3,419,000 - 174212750 4.Phẫu Thuật Mổ Hypospadias lần I (PT lỗ tiểu lệch thấp) 8,678,000 4,151,000 12,150,000 148332751 4.Phẫu Thuật Mổ Hypospadias lần I (PT lỗ tiểu lệch thấp) (Gây

tê) 8,678,000 3,472,000 - 174222752 4.Phẫu Thuật Mổ Hypospadias lần II (PT lỗ tiểu lệch thấp) 6,671,000 - 9,340,000 148342753 4.Phẫu Thuật Mổ Hypospadias lần III (PT lỗ tiểu lệch thấp) 6,346,000 2,321,000 8,885,000 148352754 4.Phẫu Thuật Mổ Hypospadias lần III (PT lỗ tiểu lệch thấp)

(Gây tê) 6,346,000 1,642,000 - 174232755 4.Phẫu Thuật Mổ lấy sỏi bàng quang 6,179,000 4,098,000 8,651,000 148192756 4.Phẫu Thuật Mổ lấy sỏi bàng quang (Gây tê) 6,179,000 3,419,000 - 174242757 4.Phẫu Thuật Mổ lấy sỏi san hô thận 8,767,000 4,098,000 12,274,000 148322758 4.Phẫu Thuật Mổ lấy sỏi san hô thận (Gây tê) 8,767,000 3,419,000 - 174252759 4.Phẫu Thuật Mổ lấy sỏi thận hở 7,848,000 4,098,000 10,988,000 148242760 4.Phẫu Thuật Mổ lấy sỏi thận hở (Gây tê) 7,848,000 3,419,000 - 174262761 4.Phẫu Thuật Mổ mở rộng lỗ tiểu 3,505,000 - 4,907,000 148232762 4.Phẫu Thuật Mổ nội soi cắt u bàng quang 8,623,000 4,565,000 12,073,000 16261

Page 165

Page 166: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

2763 4.Phẫu Thuật Mổ NS lấy sỏi bể thận 9,099,000 - 12,739,000 148202764 4.Phẫu Thuật Mổ NS lấy sỏi niệu quản 1 bên 6,799,000 4,027,000 9,519,000 137102765 4.Phẫu Thuật Mổ NS lấy sỏi niệu quản 2 bên 10,011,000 4,027,000 14,016,000 137112766 4.Phẫu Thuật Mổ NS u xơ TLT 10,810,000 3,044,000 15,134,000 148212767 4.Phẫu Thuật Mổ tạo hình khúc nối niệu quản bể thận 9,104,000 3,044,000 12,746,000 148092768 4.Phẫu Thuật Mổ tạo hình niệu quản/bàng quang 9,104,000 4,151,000 12,746,000 148102769 4.Phẫu Thuật Mổ thận dẫn lưu ra da 9,514,000 917,000 13,320,000 148112770 4.Phẫu Thuật Mổ thận dẫn lưu ra da (Gây tê) 9,514,000 917,000 - 174272771 4.Phẫu Thuật Mổ thắt tỉnh mạch thừng tinh 6,070,000 1,242,000 8,498,000 147992772 4.Phẫu Thuật Mổ thắt tỉnh mạch thừng tinh (Gây tê) 6,070,000 563,000 - 174282773 4.Phẫu Thuật Mổ tràn dịch màng tinh hoàn(nang nước tinh hoàn) 6,509,000 1,242,000 9,113,000 148002774 4.Phẫu Thuật Mổ tràn dịch màng tinh hoàn(nang nước tinh

hoàn) (Gây tê) 6,509,000 563,000 - 174292775 4.Phẫu Thuật Nối dương vật 13,367,000 - 18,714,000 148012776 4.Phẫu Thuật Nối ống dẫn tinh sau phẫu thuật đình sản 13,367,000 - 18,714,000 14802

2777 4.Phẫu Thuật Nội soi bàng quang tìm xem đái dưỡng chấp, đặt catheter lên thận bơm thuốc để tránh phẫu thuật 8,672,000 - 12,141,000 13844

2778 4.Phẫu Thuật Nội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi tắc ở niệu quản

7,211,000 - 10,096,000 13845

Page 166

Page 167: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

2779 4.Phẫu Thuật Nội soi hố thận để thăm dò, chẩn đoán 7,211,000 - 10,096,000 167202780 4.Phẫu Thuật Nội soi tán sỏi niệu quản bằng laser dưới hướng

dẫn của C arm 26,250,000 1,279,000 36,750,000 170882781 4.Phẫu Thuật Nội soi tán sỏi niệu quản bằng laser dưới hướng

dẫn của C arm (Gây tê) 26,250,000 600,000 - 174432782 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật Cấm ống dẫn tinh vào mào tinh 4,000,000 - 4,520,000 177932783 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang 8,672,000 4,151,000 12,141,000 147922784 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật Cắt niệu quản + bán phần bàng quang 15,000,000 4,232,000 16,950,000 177842785 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt túi sa niệu quản bằng nội soi 5,337,000 - 7,472,000 143772786 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang 7,572,000 5,434,000 10,601,000 148182787 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang (Gây tê) 7,572,000 4,755,000 - 174302788 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt u tinh hoàn 10,920,000 - - 169322789 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt u tinh hoàn (vi phẫu)(không yêu

cầu phụ thu thêm dụng cụ vi phẫu) 21,840,000 - - 169362790 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật chấn thương tiết niệu do tai biến phẫu

thuật 8,942,000 - 12,519,000 164322791 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) 7,211,000 3,044,000 10,096,000 147932792 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie)

(Gây tê) 7,211,000 2,365,000 - 174312793 4.Phẫu Thuật Phẩu thuật Cột tĩnh mạch tinh giãn 8,672,000 1,242,000 12,141,000 163052794 4.Phẫu Thuật Phẩu thuật Cột tĩnh mạch tinh giãn (Gây tê) 8,672,000 563,000 - 17432

Page 167

Page 168: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

2795 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cột tĩnh mạch tinh giãn vi phẫu 01 bên 16,380,000 - - 169372796 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cột tĩnh mạch tinh giãn vi phẫu 02 bên 21,840,000 - - 169382797 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang 7,572,000 4,098,000 10,601,000 148302798 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang

(Gây tê) 7,572,000 3,419,000 - 174332799 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản vào bàng

quang 15,000,000 2,448,000 16,950,000 176602800 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận 15,000,000 4,027,000 16,950,000 176592801 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật nội soi u nang thận 8,845,000 4,170,000 12,383,000 144192802 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật nội soi u thượng thận 10,011,000 4,170,000 14,016,000 147862803 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật rò bàng quang - âm đạo, bàng quang -

tử cung, trực tràng 10,114,000 4,415,000 14,160,000 148422804 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật rò bàng quang - âm đạo, bàng quang -

tử cung, trực tràng (Gây tê) 10,114,000 3,736,000 - 174342805 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo 10,633,000 4,415,000 14,887,000 148412806 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo (Gây tê) 10,633,000 3,736,000 - 174352807 4.Phẫu Thuật Phẩu thuật soi niệu quản đặt thông JJ 3,606,000 917,000 5,049,000 163552808 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật tạo hình bàng quang 11,439,000 - 16,015,000 168382809 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật treo thận 8,672,000 2,859,000 12,141,000 148402810 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 6,490,000 2,321,000 9,086,000 14844

Page 168

Page 169: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

2811 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn (Gây tê) 6,490,000 1,642,000 - 174362812 4.Phẫu Thuật PT thông niệu quản ra da qua 1 đoạn ruột đơn

thuần 10,633,000 - 14,887,000 148432813 4.Phẫu Thuật Tán sỏi laser 8,033,000 1,279,000 11,247,000 138542814 4.Phẫu Thuật Tán sỏi laser (Gây tê) 8,033,000 600,000 - 174372815 4.Phẫu Thuật Tán sỏi niệu quản 1 bên /NS 7,234,000 1,279,000 10,128,000 136922816 4.Phẫu Thuật Tán sỏi niệu quản 1 bên /NS (Gây tê) 7,234,000 600,000 - 174382817 4.Phẫu Thuật Tán sỏi niệu quản 2 bên/NS 9,843,000 1,279,000 13,781,000 136932818 4.Phẫu Thuật Tán sỏi niệu quản 2 bên/NS (Gây tê) 9,843,000 600,000 - 174392819 4.Phẫu Thuật Triệt sản nam 8,678,000 - 12,150,000 145232820 4.Phẫu Thuật U nang thừng tinh 1 bên 6,509,000 1,784,000 9,113,000 147882821 4.Phẫu Thuật U nang thừng tinh 1 bên (Gây tê) 6,509,000 1,105,000 - 174402822 4.Phẫu Thuật U nang thừng tinh 2 bên 7,512,000 2,754,000 10,517,000 147892823 4.Phẫu Thuật U nang thừng tinh 2 bên (Gây tê) 7,512,000 2,075,000 - 174412824 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật vá thông liên thất (từ thiện) 20,273,000 17,144,000 28,383,000 14899

2825 4.Phẫu Thuật Bít ống động mạch bằng dụng cụ (chưa bao gồm bộ dụng cụ thông tim, bộ dụng cụ bít lỗ thông) 15,038,000 6,816,000 21,054,000 14980

2826 4.Phẫu Thuật Bóc lớp áo trong động mạch cảnh 15,928,000 14,645,000 22,300,000 138762827 4.Phẫu Thuật Bóc lớp áo trong động mạch cảnh từ thiện 12,420,000 - 17,388,000 138772828 4.Phẫu Thuật Bóc lớp trong- tái tạo động mạch cảnh 15,973,000 14,645,000 22,363,000 16402

Page 169

Page 170: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

2829 4.Phẫu Thuật Cắt bướu giáp nội soi 12,754,000 - 17,856,000 163992830 4.Phẫu Thuật Dẫn lưu màng ngoài tim sau mổ tim hở ( DL

màng tim qua đường Marfan) 8,341,000 247,000 11,678,000 150182831 4.Phẫu Thuật Dẫn lưu màng ngoài tim sau mổ tim hở ( DL

màng tim qua đường Marfan) từ thiện 7,512,000 247,000 10,517,000 150192832 4.Phẫu Thuật Dò động mạch vành 23,614,000 18,615,000 33,060,000 149582833 4.Phẫu Thuật Dò động mạch vành ( từ thiện) 21,943,000 18,615,000 30,721,000 149572834 4.Phẫu Thuật Double Aortic Arch (Mở xương ức) 27,066,000 18,615,000 37,893,000 149592835 4.Phẫu Thuật Double Aortic Arch (Mở xương ức) - bệnh thể

trọng dưới 10kg 30,408,000 18,615,000 42,572,000 149602836 4.Phẫu Thuật Double Aortic Arch (Mở xương ức) - bệnh thể

trọng dưới 10kg từ thiện 25,396,000 18,615,000 35,555,000 149162837 4.Phẫu Thuật Double Aortic Arch (Mở xương ức) + tạo hình khí

quản 28,738,000 18,615,000 40,234,000 150122838 4.Phẫu Thuật Double Aortic Arch (Mở xương ức) + tạo hình khí

quản - bệnh thể trọng dưới 10kg 33,861,000 18,615,000 47,406,000 150132839 4.Phẫu Thuật Double Aortic Arch (Mở xương ức) + tạo hình khí

quản - bệnh thể trọng dưới 10kg từ thiện 28,738,000 18,615,000 40,234,000 150062840 4.Phẫu Thuật Double Aortic Arch (Mở xương ức) + tạo hình khí

quản từ thiện 25,396,000 18,615,000 35,555,000 150072841 4.Phẫu Thuật Double Aortic Arch (Mở xương ức) từ thiện 23,614,000 18,615,000 33,060,000 150082842 4.Phẫu Thuật Hẹp dưới van ĐM chủ + van ĐM chủ bẩm sinh 23,614,000 17,144,000 33,060,000 149412843 4.Phẫu Thuật Hẹp dưới van ĐM chủ + van ĐM chủ bẩm sinh

(từ thiện) 21,943,000 17,144,000 30,721,000 14943

Page 170

Page 171: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

2844 4.Phẫu Thuật Hẹp trên van ĐM chủ + van ĐM chủ bẩm sinh 23,614,000 17,144,000 33,060,000 149382845 4.Phẫu Thuật Hẹp trên van ĐM chủ + van ĐM chủ bẩm sinh (

từ thiện) 21,943,000 17,144,000 30,721,000 149392846 4.Phẫu Thuật Kênh nhĩ thất bán phần/trung gian 27,066,000 17,144,000 37,893,000 149422847 4.Phẫu Thuật Kênh nhĩ thất bán phần/trung gian - bệnh thể trọng

dưới 10kg 30,408,000 17,144,000 42,572,000 149312848 4.Phẫu Thuật Kênh nhĩ thất bán phần/trung gian - bệnh thể trọng

dưới 10kg từ thiện 25,396,000 17,144,000 35,555,000 149322849 4.Phẫu Thuật Kênh nhĩ thất bán phần/trung gian từ thiện 23,614,000 17,144,000 33,060,000 149332850 4.Phẫu Thuật Kênh nhĩ thất toàn phần 28,738,000 17,144,000 40,234,000 149342851 4.Phẫu Thuật Kênh nhĩ thất toàn phần - bệnh thể trọng dưới

10kg 33,972,000 17,144,000 47,561,000 149302852 4.Phẫu Thuật Kênh nhĩ thất toàn phần - bệnh thể trọng dưới

10kg từ thiện 28,738,000 17,144,000 40,234,000 149282853 4.Phẫu Thuật Kênh nhĩ thất toàn phần từ thiện 25,396,000 17,144,000 35,555,000 149292854 4.Phẫu Thuật Khâu vết thương tim + nội soi ổ bụng chẩn đoán 11,919,000 - 16,687,000 14982

2855 4.Phẫu Thuật Mổ cấp cứu bắc cầu động mạch chủ - 2 động mạch đùi - bắc cầu bằng mạch nhân tạo động mạch đùi - động mạch khoeo

23,391,000 14,645,000 32,748,000 14951

2856 4.Phẫu Thuật Mổ cấp cứu cầm máu miếng nối động mạch chủ 5,337,000 - 7,472,000 149522857 4.Phẫu Thuật Mổ cấp cứu lấy huyết khối động mạch chi 8,750,000 2,851,000 12,250,000 14953

2858 4.Phẫu Thuật Mổ giải phóng túi thoát vị + tái tạo cơ hoành bằng Mesh + cắt thùy dưới phổi (T) không điển hình + cố định bờ cong lớn dạ dày

20,718,000 2,851,000 29,006,000 14947

Page 171

Page 172: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

2859 4.Phẫu Thuật Mổ giãn tỉnh mạch chi dưới 1 bên 8,678,000 2,851,000 12,150,000 149482860 4.Phẫu Thuật Mổ giãn tỉnh mạch chi dưới 2 bên 10,337,000 2,851,000 14,472,000 149492861 4.Phẫu Thuật Mổ lại cầm máu 4,328,000 - 6,060,000 163372862 4.Phẫu Thuật Mổ lại kép xương ức 4,167,000 - 5,834,000 16338

2863 4.Phẫu Thuật Mổ lấy máu cục trong động mạch bóc nội mạc - tạo hình miệng nối mạch nhân tạo và động mạch khoeo - cắt giải áp chèn ép khoang

11,919,000 2,851,000 16,687,000 14946

2864 4.Phẫu Thuật Mổ NS cắt kén khí phổi 7,870,000 5,788,000 11,018,000 138752865 4.Phẫu Thuật Mổ phồng động mạch chủ bụng dưới động mạch

thận + cắt túi mật 22,722,000 18,615,000 31,811,000 149542866 4.Phẫu Thuật Mổ thắt bán phần khối u giả phồng ở thất 10,850,000 - 15,190,000 149622867 4.Phẫu Thuật Mổ thoát vị cơ hoành người lớn 11,919,000 2,851,000 16,687,000 149612868 4.Phẫu Thuật Mổ u phổi (Cắt thùy phổi có vét hạch) 13,701,000 8,641,000 19,182,000 138882869 4.Phẫu Thuật Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi 8,413,000 5,788,000 11,779,000 166972870 4.Phẫu Thuật Nong van 2 lá (bằng DSA) 16,931,000 6,816,000 23,704,000 149252871 4.Phẫu Thuật NS cắt hạch thần kinh giao cảm hai bên 8,012,000 3,241,000 11,217,000 149262872 4.Phẫu Thuật NS cắt hạch thần kinh giao cảm một bên 6,346,000 3,241,000 8,885,000 149272873 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật bắc cầu các động mạch vùng cổ - nền

cổ (cảnh – dưới đòn, cảnh – cảnh) 18,936,000 14,645,000 26,511,000 167122874 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật bắc cầu điều trị thiếu máu mạn tính chi 20,718,000 2,851,000 29,006,000 17905

Page 172

Page 173: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

2875 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ - động mạch vành có dùng máy tim phổi nhân tạo 28,794,000 18,144,000 40,312,000 16730

2876 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ - động mạch vành có dùng máy tim phổi nhân tạo (từ thiện) 25,396,000 18,144,000 35,555,000 16731

2877 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ - động mạch vành không dùng máy tim phổi nhân tạo 28,229,000 12,821,000 39,521,000 16923

2878 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân tạo (Lần 1) 9,838,000 1,151,000 13,774,000 16815

2879 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật bắc cầu mạch vành không dùng máy tim phổi 28,794,000 - 40,312,000 16732

2880 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật bắc cầu mạch vành không dùng máy tim phổi (từ thiện) 25,396,000 - 35,555,000 16733

2881 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh có dùng máy tim phổi nhân tạo (Tạo cầu nối TMC trên - ĐM phổi (Bidirectional Glenn shunt) - bệnh dưới 10kg từ thiện)

23,614,000 16,447,000 33,060,000 14915

2882 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh có dùng máy tim phổi nhân tạo (Tạo cầu nối TMC trên - ĐM phổi (Bidirectional Glenn shunt) - bệnh dưới 10kg)

27,066,000 16,447,000 37,893,000 14914

2883 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh có dùng máy tim phổi nhân tạo (Tạo cầu nối TMC trên - ĐM phổi (Bidirectional Glenn shunt) từ thiện)

21,943,000 16,447,000 30,721,000 14906

2884 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh có dùng máy tim phổi nhân tạo (Tạo cầu nối TMC trên - ĐM phổi (Bidirectional Glenn shunt))

23,614,000 16,447,000 33,060,000 14913

Page 173

Page 174: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

2885 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt – khâu kén khí phổi 9,255,000 6,686,000 12,957,000 138742886 4.Phẫu Thuật Phẩu thuất cắt khâu ống động mạch 15,149,000 12,821,000 21,209,000 150162887 4.Phẫu Thuật Phẩu thuật cắt khâu ống động mạch (từ thiện) 14,716,000 12,821,000 20,603,000 150152888 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn 9,183,000 6,686,000 12,857,000 170302889 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn(u

xâm lấn các cơ quan) 11,550,000 6,686,000 16,170,000 170312890 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật chữa tạm thời tứ chứng Fallot 20,049,000 14,352,000 28,069,000 167412891 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật chữa tạm thời tứ chứng Fallot (từ thiện) 18,601,000 14,352,000 26,042,000 167422892 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật điều trị bệnh còn ống động mạch ở trẻ

nhỏ 16,774,000 12,821,000 28,759,000 150172893 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật điều trị bệnh còn ống động mạch ở trẻ

nhỏ (từ thiện) 15,594,000 12,821,000 24,929,000 150142894 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật điều trị ghép động mạch bằng ống

ghép nhân tạo 16,380,000 12,653,000 22,932,000 169802895 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật đóng thông liên nhĩ 19,598,000 17,144,000 27,438,000 148752896 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật đóng thông liên nhĩ ( từ thiện) 18,601,000 17,144,000 26,042,000 148782897 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật Fontan 28,738,000 17,144,000 40,234,000 149172898 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật Fontan - bệnh thể trọng dưới 10kg 33,861,000 17,144,000 47,406,000 149182899 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật Fontan - bệnh thể trọng dưới 10kg từ

thiện 28,738,000 17,144,000 40,234,000 149192900 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật Fontan từ thiện 25,396,000 17,144,000 35,555,000 149202901 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật hẹp eo động mạch chủ 18,379,000 14,352,000 25,731,000 14992

Page 174

Page 175: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

2902 4.Phẫu Thuật Phẩu thuật hẹp van động mạch phổi 20,273,000 17,144,000 28,383,000 149402903 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật nông hóa đường dò động tĩnh mạch

cánh tay để chạy thận nhân tạo 8,025,000 - 11,235,000 171492904 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật Nuss kết hợp nội soi điều trị lõm ngực

bẩm sinh (VATS) 11,139,000 6,799,000 15,595,000 149642905 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật phồng động mạch chủ ngực 20,718,000 18,615,000 29,006,000 149352906 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật Ross 28,738,000 17,144,000 40,234,000 149212907 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật Ross - bệnh thể trọng dưới 10kg 33,861,000 17,144,000 47,406,000 149222908 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật Ross - bệnh thể trọng dưới 10kg từ

thiện 28,738,000 17,144,000 40,234,000 149232909 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật Ross từ thiện 25,396,000 17,144,000 35,555,000 149242910 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật sửa toàn bộ tứ chứng Fallot 25,396,000 17,144,000 35,555,000 167382911 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật sửa toàn bộ tứ chứng Fallot (từ thiện) 23,614,000 17,144,000 33,060,000 167392912 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật tạo hình van hai lá ở bệnh van hai lá

không do thấp 23,614,000 17,144,000 33,060,000 148562913 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật tạo hình van hai lá ở bệnh van hai lá

không do thấp (từ thiện) 21,943,000 17,144,000 30,721,000 148572914 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ bụng trên và

dưới thận 24,505,000 18,615,000 34,307,000 167132915 4.Phẫu Thuật Phẩu thuật thay quai động mạch chủ 42,326,000 18,615,000 59,257,000 149852916 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật thay van hai lá 23,614,000 17,144,000 33,060,000 148632917 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật thay van hai lá - bệnh nặng / bệnh kèm

( từ thiện) 25,396,000 17,144,000 35,555,000 14865

Page 175

Page 176: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

2918 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật thay van hai lá (từ thiện) 21,943,000 17,144,000 30,721,000 148662919 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật thay van hai lá- bệnh nặng / bệnh kèm 27,066,000 17,144,000 37,893,000 148642920 4.Phẫu Thuật Phẩu thuật thông liên thất - sửa van hai lá - tăng

áp động mạch phổi từ thiện 23,614,000 17,144,000 33,060,000 149872921 4.Phẫu Thuật Phẩu thuật thông liên thất - sửa van hai lá - tăng

áp động mạch phổi 27,066,000 17,144,000 37,893,000 149882922 4.Phẫu Thuật Phẩu thuật u mạch máu dưới da 5,337,000 - 7,472,000 149832923 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật vá thông liên thất 21,943,000 17,144,000 30,721,000 148912924 4.Phẫu Thuật Shunt ĐM dưới đòn - ĐM phổi 15,149,000 14,352,000 21,209,000 149002925 4.Phẫu Thuật Shunt ĐM dưới đòn - ĐM phổi ( từ thiện) 15,149,000 14,352,000 21,209,000 149012926 4.Phẫu Thuật Shunt ĐM dưới đòn - ĐM phổi bệnh dưới 10kg 16,931,000 14,352,000 23,704,000 149042927 4.Phẫu Thuật Shunt ĐM dưới đòn - ĐM phổi bệnh dưới 10kg

(từ thiện) 16,931,000 14,352,000 23,704,000 149052928 4.Phẫu Thuật Sữa chữa triệt để - PT Đoty (Sửa van động mạch

chủ) 23,614,000 16,447,000 33,060,000 149022929 4.Phẫu Thuật Sữa chữa triệt để - PT Đoty (Sửa van động mạch

chủ) từ thiện 21,943,000 16,447,000 30,721,000 149032930 4.Phẫu Thuật Tâm nhĩ độc nhất 20,273,000 16,447,000 28,383,000 149112931 4.Phẫu Thuật Tâm nhĩ độc nhất ( từ thiện) 20,273,000 16,447,000 28,383,000 149122932 4.Phẫu Thuật Thay van và ĐM chủ lên (phẫu thuật Bentall) 28,738,000 18,615,000 40,234,000 148492933 4.Phẫu Thuật Thay van và ĐM chủ lên (phẫu thuật Bentall)-

bệnh nặng hoặc bệnh kèm 33,861,000 18,615,000 47,406,000 14850

Page 176

Page 177: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

2934 4.Phẫu Thuật Thay van và ĐM chủ lên (phẫu thuật Bentall)- bệnh nặng hoặc bệnh kèm tự thiện 30,408,000 18,615,000 42,572,000 14851

2935 4.Phẫu Thuật Thay van và ĐM chủ lên (phẫu thuật Bentall) từ thiện 25,396,000 18,615,000 35,555,000 14853

2936 4.Phẫu Thuật Thay/ sửa van động mạch chủ 23,614,000 17,144,000 33,060,000 148542937 4.Phẫu Thuật Thay/ sửa van động mạch chủ ( từ thiện) 21,943,000 17,144,000 30,721,000 148552938 4.Phẫu Thuật Thay/sửa van ba lá 23,614,000 17,144,000 33,060,000 148452939 4.Phẫu Thuật Thay/sửa van ba lá từ thiện 21,943,000 17,144,000 30,721,000 148582940 4.Phẫu Thuật Thay/sửa van động mạch chủ + sửa van ba lá 23,614,000 17,144,000 33,060,000 148592941 4.Phẫu Thuật Thay/sửa van động mạch chủ + sửa van ba lá -

bệnh nặng / bệnh kèm 27,066,000 17,144,000 37,893,000 148602942 4.Phẫu Thuật Thay/sửa van động mạch chủ + sửa van ba lá -

bệnh nặng / bệnh kèm ( từ thiện) 25,396,000 17,144,000 35,555,000 148612943 4.Phẫu Thuật Thay/sửa van động mạch chủ + sửa van ba lá ( từ

thiện) 21,943,000 17,144,000 30,721,000 148622944 4.Phẫu Thuật Thay/sửa van hai lá + Thay/sửa van ĐMC - bệnh

nặng hoặc bệnh kèm 33,861,000 17,144,000 47,406,000 148672945 4.Phẫu Thuật Thay/sửa van hai lá + Thay/sửa van ĐMC - bệnh

nặng hoặc bệnh kèm ( từ thiện) 30,408,000 17,144,000 42,572,000 148682946 4.Phẫu Thuật Thay/sửa van hai lá + Thay/sửa van ĐMC + sửa

van ba lá- bệnh nặng hoặc bệnh kèm 33,861,000 17,144,000 47,406,000 148692947 4.Phẫu Thuật Thay/sửa van hai lá + Thay/sửa van ĐMC + sửa

van ba lá- bệnh nặng hoặc bệnh kèm từ thiện 30,408,000 17,144,000 42,572,000 148702948 4.Phẫu Thuật Thay/sửa van hai lá + Thay/sửa van động mạch

chủ 27,066,000 17,144,000 37,893,000 14871

Page 177

Page 178: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

2949 4.Phẫu Thuật Thay/sửa van hai lá + Thay/sửa van động mạch chủ ( từ thiện) 23,614,000 17,144,000 33,060,000 14872

2950 4.Phẫu Thuật Thay/sửa van hai lá + Thay/sửa van động mạch chủ + sửa van ba lá 28,738,000 17,144,000 40,234,000 14873

2951 4.Phẫu Thuật Thay/sửa van hai lá + Thay/sửa van động mạch chủ + sửa van ba lá từ thiện 25,396,000 17,144,000 35,555,000 14874

2952 4.Phẫu Thuật Thông liên nhĩ - Tăng áp động mạch phổi 23,614,000 17,144,000 33,060,000 148762953 4.Phẫu Thuật Thông liên nhĩ - Tăng áp động mạch phổi từ thiện 21,943,000 17,144,000 30,721,000 148772954 4.Phẫu Thuật Thông liên nhĩ : phẩu thuật xâm lấn tối thiểu 23,614,000 17,144,000 33,060,000 148792955 4.Phẫu Thuật Thông liên nhĩ : phẩu thuật xâm lấn tối thiểu ( từ

thiện) 21,943,000 17,144,000 30,721,000 148802956 4.Phẫu Thuật Thông liên nhĩ + hẹp đường ra thất phải 23,614,000 16,447,000 33,060,000 148812957 4.Phẫu Thuật Thông liên nhĩ + hẹp đường ra thất phải ( từ thiện) 21,943,000 16,447,000 30,721,000 148822958 4.Phẫu Thuật Thông liên nhĩ + hôi lưu bất thường tĩnh mạch

phổi bán phần 21,943,000 16,447,000 30,721,000 148832959 4.Phẫu Thuật Thông liên nhĩ + hôi lưu bất thường tĩnh mạch

phổi bán phần ( từ thiện) 18,601,000 16,447,000 26,042,000 148842960 4.Phẫu Thuật Thông liên nhĩ + sửa van ba lá 21,943,000 16,447,000 30,721,000 148852961 4.Phẫu Thuật Thông liên nhĩ + sửa van ba lá ( từ thiện) 18,601,000 16,447,000 26,042,000 148862962 4.Phẫu Thuật Thông liên nhĩ + sửa van động mạch phổi 21,943,000 16,447,000 30,721,000 148872963 4.Phẫu Thuật Thông liên nhĩ + sửa van động mạch phổi ( từ

thiện) 18,601,000 16,447,000 26,042,000 14888

Page 178

Page 179: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

2964 4.Phẫu Thuật Thông liên nhĩ + thông liên thất + sửa van ba lá 23,614,000 16,447,000 33,060,000 148892965 4.Phẫu Thuật Thông liên nhĩ + thông liên thất + sửa van ba lá (

từ thiện) 21,943,000 16,447,000 30,721,000 148902966 4.Phẫu Thuật Thông liên thất + sửa van ba lá 20,273,000 16,447,000 28,383,000 148922967 4.Phẫu Thuật Thông liên thất + sửa van ba lá ( từ thiện) 20,273,000 16,447,000 28,383,000 148932968 4.Phẫu Thuật Thông Liên Thất - Hẹp Phổi 27,066,000 16,447,000 37,893,000 148942969 4.Phẫu Thuật Thông Liên Thất - Hẹp Phổi từ thiện 23,614,000 16,447,000 33,060,000 148952970 4.Phẫu Thuật Thông liên thất - Tăng áp động mạch phổi 23,614,000 16,447,000 33,060,000 148962971 4.Phẫu Thuật Thông liên thất - Tăng áp động mạch phổi từ thiện 21,943,000 16,447,000 30,721,000 148972972 4.Phẫu Thuật Thông liên thất + hẹp đường ra thất phải 23,614,000 16,447,000 33,060,000 148462973 4.Phẫu Thuật Thông liên thất + hẹp đường ra thất phải ( từ thiện) 21,943,000 16,447,000 30,721,000 148472974 4.Phẫu Thuật Thông liên thất + mào dưới van động mạch chủ 23,614,000 16,447,000 33,060,000 149732975 4.Phẫu Thuật Thông liên thất + mào dưới van động mạch chủ (

từ thiện) 21,943,000 16,447,000 30,721,000 149742976 4.Phẫu Thuật Thông liên thất + phình xoang Valsalve vỡ/chưa

vỡ 23,614,000 17,144,000 33,060,000 149752977 4.Phẫu Thuật Thông liên thất + phình xoang Valsalve vỡ/chưa

vỡ ( từ thiện) 21,943,000 17,144,000 30,721,000 149762978 4.Phẫu Thuật Thông liên thất + sửa van động mạch phổi 20,273,000 16,447,000 28,383,000 149772979 4.Phẫu Thuật Thông liên thất + sửa van động mạch phổi ( từ

thiện) 20,273,000 16,447,000 28,383,000 14978

Page 179

Page 180: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

2980 4.Phẫu Thuật Thông liên thất bằng dụng cụ (chưa bao gồm bộ dụng cụ thông tim, bộ dụng cụ bít lỗ thông) 15,038,000 6,816,000 21,054,000 14979

2981 4.Phẫu Thuật Tim ba buồng nhĩ 23,614,000 17,144,000 33,060,000 149632982 4.Phẫu Thuật Tim ba buồng nhĩ ( từ thiện) 21,943,000 17,144,000 30,721,000 149812983 4.Phẫu Thuật Tim bẩm sinh : Phẩu thuật sửa chữa triệt để 30,408,000 17,144,000 42,572,000 149962984 4.Phẫu Thuật Tim bẩm sinh : tạo cầu nối tĩnh mạch chủ - động

mạch phổi (Phẩu thuật tạm thời) 27,066,000 17,144,000 37,893,000 150092985 4.Phẫu Thuật U nhầy nhĩ trái 23,614,000 16,447,000 33,060,000 149992986 4.Phẫu Thuật U nhầy nhĩ trái ( từ thiện) 21,943,000 16,447,000 30,721,000 150002987 4.Phẫu Thuật Vết thương thấu ngực phức tạp 7,813,000 - 10,939,000 14989

2988 4.Phẫu Thuật Vỡ phồng động mạch chủ ngực đoạn xuống-Mổ cắt bỏ khối phồng-ghép đoạn mạch nhân tạo vào động mạch chủ ngực với tim phổi nhân tạo.

27,179,000 18,615,000 38,051,000 15004

2989 4.Phẫu Thuật Phẩu thuật nội soi sinh thiết gan 5,841,000 - 8,178,000 138972990 4.Phẫu Thuật Cắt bỏ các tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên 11,361,000 - 15,906,000 150332991 4.Phẫu Thuật Cắt bướu giáp nội soi 2 thùy 15,260,000 - 21,364,000 165522992 4.Phẫu Thuật Cắt giáp toàn phần 10,562,000 6,560,000 14,787,000 150452993 4.Phẫu Thuật Cắt một nứa dạ dày do ung thư kèm vét hạch hệ

thống 11,139,000 4,913,000 15,595,000 150362994 4.Phẫu Thuật Cắt tạo hình cánh mũi ung thư 6,490,000 - 9,086,000 150442995 4.Phẫu Thuật Cắt thuỳ + eo giáp 10,533,000 4,468,000 14,747,000 15041

Page 180

Page 181: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

2996 4.Phẫu Thuật Cắt tinh hoàn ung thư lạc chỗ có vét hạch ổ bụng 13,367,000 2,321,000 18,714,000 150422997 4.Phẫu Thuật Cắt tinh hoàn ung thư lạc chỗ không vét hạch ổ

bụng 8,672,000 2,321,000 12,141,000 150432998 4.Phẫu Thuật Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên

trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm 11,139,000 7,761,000 15,595,000 150372999 4.Phẫu Thuật Cắt tuyến vú mở rộng có vét hạch 9,350,000 4,803,000 13,090,000 150393000 4.Phẫu Thuật Cắt u thành âm đạo 6,179,000 2,048,000 8,651,000 150243001 4.Phẫu Thuật Cắt u thành âm đạo (Gây tê) 6,179,000 1,369,000 - 174443002 4.Phẫu Thuật Cắt u tuyến nước bọt mang tai 10,590,000 4,623,000 14,826,000 150523003 4.Phẫu Thuật Cắt u ung thư da (đk 3 cm) tạo hình bằng 2 vạt da

trượt, nạo vét hạch nách di căn 8,750,000 - 12,250,000 150233004 4.Phẫu Thuật Cắt u vú nhỏ 4,503,000 2,862,000 6,305,000 150303005 4.Phẫu Thuật Cắt u vú nhỏ (Gây tê) 4,503,000 2,183,000 - 172443006 4.Phẫu Thuật Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt toàn bộ tử cung

và mạc nối lớn 10,562,000 6,130,000 14,787,000 150533007 4.Phẫu Thuật Cắt ung thư thận 8,845,000 - 12,383,000 150503008 4.Phẫu Thuật Đặt buồng tiêm truyền dưới da 1,545,000 1,300,000 2,163,000 170233009 4.Phẫu Thuật Đặt buồng tiêm truyền dưới da (Gây tê) 1,545,000 621,000 - 174453010 4.Phẫu Thuật Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư

gan vỡ 8,173,000 5,273,000 11,443,000 150263011 4.Phẫu Thuật Khoét chóp cổ tử cung (vòng loop) 4,177,000 2,747,000 5,848,000 150293012 4.Phẫu Thuật Khoét chóp cổ tử cung (vòng loop) (Gây tê) 4,177,000 2,068,000 - 17446

Page 181

Page 182: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

3013 4.Phẫu Thuật Mổ Patey vú 10,011,000 4,803,000 14,016,000 150383014 4.Phẫu Thuật Phẩu thuật cắt u lành tính tuyến dưới hàm 7,558,000 3,144,000 10,582,000 163023015 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật vét hạch cổ bảo tồn 7,211,000 4,615,000 10,096,000 150543016 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật vét hạch cổ trong ung thư 7,932,000 3,817,000 11,105,000 150553017 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật vét hạch nách 7,211,000 2,754,000 10,096,000 150563018 4.Phẫu Thuật Phẩu thuật Werthein Meigs(PT cắt TC bằng

đường bụng+nạo vét hạch) 11,139,000 6,191,000 15,595,000 150273019 4.Phẫu Thuật PT Nội soi chẩn đoán 6,274,000 - 8,784,000 150253020 4.Phẫu Thuật Tái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vú 26,732,000 3,325,000 37,425,000 150343021 5.Dịch Vụ Y Tế CME - An toàn trong sử dụng thuốc tại khoa lâm

sàng (HMSG) 1,000,000 - - 177833022 5.Dịch Vụ Y Tế CME - Quản lý chất lượng và an toàn người bệnh

(HMSG) 1,000,000 - - 177803023 5.Dịch Vụ Y Tế Bộ săn chỉnh hình tổng quát 961,000 - 1,359,000 160663024 5.Dịch Vụ Y Tế Bộ săn nội soi khớp gối B 633,000 - 903,000 160653025 5.Dịch Vụ Y Tế Bóng kéo sỏi 2,484,000 - 3,515,000 165623026 5.Dịch Vụ Y Tế Chi phí máy Lazer RevoliX200 5,325,000 - 7,455,000 168893027 5.Dịch Vụ Y Tế Dao cắt cơ vòng 932,000 - 1,325,000 165643028 5.Dịch Vụ Y Tế Dao harmonic FCS mổ hở dài 17cm 1,788,000 - 2,532,000 157783029 5.Dịch Vụ Y Tế Dao harmonic Focus dài 9cm 1,875,000 - 2,636,000 157793030 5.Dịch Vụ Y Tế Dao siêu âm harmonic ACE 36cm 6,923,000 - 6,923,000 15777

Page 182

Page 183: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

3031 5.Dịch Vụ Y Tế Dây harmonic màu xanh 879,000 - 1,231,000 157813032 5.Dịch Vụ Y Tế Dây siêu âm nội soi HP 054 938,000 - 1,314,000 157803033 5.Dịch Vụ Y Tế Dây tán sỏi 270um k2013151 (hộp/3 sợi) 1,933,000 - 2,707,000 165493034 5.Dịch Vụ Y Tế Dây tán sỏi 400um k2013152 (hộp/3 sợi) 1,933,000 - 2,707,000 165503035 5.Dịch Vụ Y Tế Dây tán sỏi 600um k2013153 (hộp/3 sợi) 1,933,000 - 2,707,000 165513036 5.Dịch Vụ Y Tế Dịch thuật tiếng anh (01 trang) 100,000 - - 174473037 5.Dịch Vụ Y Tế Dịch vụ chọn Bác sĩ phẫu thuật 2,130,000 - - 168583038 5.Dịch Vụ Y Tế Dịch vụ hỗ trợ loại sinh 1 1,172,000 - 1,758,000 165413039 5.Dịch Vụ Y Tế Dịch vụ hỗ trợ sinh loại 2 1,758,000 - 2,636,000 165423040 5.Dịch Vụ Y Tế Dịch vụ hỗ trợ sinh loại 3 2,343,000 - 3,515,000 165433041 5.Dịch Vụ Y Tế Dịch vụ hỗ trợ sinh loại 4 3,515,000 - 5,272,000 165443042 5.Dịch Vụ Y Tế Ê kíp thực hiện phẫu thuật (ngoài bệnh viện 10T) 10,000,000 - - 168733043 5.Dịch Vụ Y Tế Ê kíp thực hiện phẫu thuật (ngoài bệnh viện 5T) 5,000,000 - - 168663044 5.Dịch Vụ Y Tế Giấy lau tay 02 lớp/gói 12,000 - 22,000 163963045 5.Dịch Vụ Y Tế Guide wire 1,875,000 - 2,636,000 165633046 5.Dịch Vụ Y Tế Hồ sơ KSK Bệnh nghề nghiệp 45,000 - - 174523047 5.Dịch Vụ Y Tế In thẻ khám bệnh lần 2 43,000 - - 170453048 5.Dịch Vụ Y Tế Kềm sinh thiết trong nội soi đại tràng, trực tràng 260,000 - 364,000 17168

Page 183

Page 184: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

3049 5.Dịch Vụ Y Tế Khăn tắm bệnh nhân và chi phí kiểm soát nhiễm khuẩn 24,000 - 36,000 16397

3050 5.Dịch Vụ Y Tế Khăn ướt/bịch 38,000 - 54,000 163953051 5.Dịch Vụ Y Tế Kiềm sinh thiết HP 320,000 - 448,000 168883052 5.Dịch Vụ Y Tế Kim chích cầm máu qua nội soi 320,000 - 448,000 168803053 5.Dịch Vụ Y Tế Lấy máu cuống rốn 3,000,000 - 3,000,000 171773054 5.Dịch Vụ Y Tế Lấy máu cuống rốn, tế bào gốc 5,000,000 - 5,000,000 171043055 5.Dịch Vụ Y Tế Ổ khóa tủ đầu giường 96,000 - 135,000 170243056 5.Dịch Vụ Y Tế Quả lọc thận nhân tạo Diacap LOPS, 15 PS -

Dialyzer 400,000 - 560,000 166003057 5.Dịch Vụ Y Tế Quả lọc thận nhân tạo Xevonta 15 PS - Dialyzer 675,000 - - 169933058 5.Dịch Vụ Y Tế Quả lọc thận nhân tạo Xevonta 18 PS - Dialyzer 675,000 - 945,000 165993059 5.Dịch Vụ Y Tế Quả lọc thận nhân tạo Xevonta Hi 15 - Dialyzer 675,000 - - 170043060 5.Dịch Vụ Y Tế Quả lọc thận nhân tạo Xevonta Hi 18 - Dialyzer 675,000 - 945,000 176983061 5.Dịch Vụ Y Tế Quả lọc thận nhân tạo Xevonta Hi 20 - Dailyzer 675,000 - - 170473062 5.Dịch Vụ Y Tế Rọ kéo sỏi 2,736,000 - 3,868,000 165613063 5.Dịch Vụ Y Tế Sinh theo yêu cầu 1,289,000 - 1,805,000 165453064 5.Dịch Vụ Y Tế Sửa soạn bệnh nhân trước phẫu thuật 267,000 - 374,000 157623065 5.Dịch Vụ Y Tế Tả giấy/miếng 13,000 - 22,000 163933066 5.Dịch Vụ Y Tế Tấm lót/miếng 8,000 - 12,000 16394

Page 184

Page 185: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

3067 5.Dịch Vụ Y Tế Thau nhựa tắm bệnh nhân 11,000 - 16,000 171403068 5.Dịch Vụ Y Tế Thẻ nuôi bệnh 16,000 - 23,000 170933069 5.Dịch Vụ Y Tế Thẻ từ phòng bệnh 20,000 - 20,000 179193070 5.Dịch Vụ Y Tế Thở máy(giờ điều trị) 86,000 23,292 128,000 137073071 5.Dịch Vụ Y Tế Ngày giường bệnh ban ngày(hóa trị, xạ trị) 850,000 - - 168413072 5.Dịch Vụ Y Tế Phòng 1 giường 3,110,000 160,000 3,920,000 160223073 5.Dịch Vụ Y Tế Phòng 2 giường 1,850,000 160,000 3,000,000 160233074 5.Dịch Vụ Y Tế Phòng 3 giường 1,500,000 160,000 2,650,000 160243075 5.Dịch Vụ Y Tế Phòng 4 giường 1,140,000 160,000 - 160253076 5.Dịch Vụ Y Tế Phòng 5 giường 1,030,000 160,000 - 163473077 5.Dịch Vụ Y Tế Phòng 6 giường 910,000 160,000 - 160263078 5.Dịch Vụ Y Tế Phòng dưỡng nhi 1,730,000 - - 165223079 5.Dịch Vụ Y Tế Phòng hậu phẫu thường 3,340,000 - - 160603080 5.Dịch Vụ Y Tế Phòng hậu phẫu tim 1,960,000 - - 160613081 5.Dịch Vụ Y Tế Phòng Hồi Sức 1,960,000 160,000 - 160213082 5.Dịch Vụ Y Tế Oxy 1l/phút 32,000 833 54,000 157693083 5.Dịch Vụ Y Tế Oxy 2l/phút 43,000 1,458 75,000 157703084 5.Dịch Vụ Y Tế Oxy 3l/phút 54,000 1,458 86,000 157713085 5.Dịch Vụ Y Tế Oxy 4l/phút 64,000 2,083 107,000 15772

Page 185

Page 186: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

3086 5.Dịch Vụ Y Tế Oxy 5l/phút 75,000 2,917 128,000 157733087 5.Dịch Vụ Y Tế Oxy 6l/phút 80,000 2,917 134,000 157743088 5.Dịch Vụ Y Tế Bánh canh 43,000 - 61,000 178133089 5.Dịch Vụ Y Tế Bánh mì ốp la 43,000 - 61,000 178153090 5.Dịch Vụ Y Tế Bò xào dưa leo 43,000 - 61,000 178903091 5.Dịch Vụ Y Tế Bún bò 43,000 - 61,000 178063092 5.Dịch Vụ Y Tế Bún chả cá 43,000 - 61,000 178093093 5.Dịch Vụ Y Tế Bún mọc 43,000 - 61,000 178083094 5.Dịch Vụ Y Tế Bún thang 43,000 - 61,000 178103095 5.Dịch Vụ Y Tế Cá basa chiên 43,000 - 61,000 178363096 5.Dịch Vụ Y Tế Cá bống kho tiêu 43,000 - 61,000 178893097 5.Dịch Vụ Y Tế Cá cơm chiên mắm keo 43,000 - 61,000 178473098 5.Dịch Vụ Y Tế Cá diêu hồng chiên 43,000 - 61,000 178423099 5.Dịch Vụ Y Tế Cá diêu hồng kho tương 43,000 - 61,000 178833100 5.Dịch Vụ Y Tế Cá đối chiên 43,000 - 61,000 178843101 5.Dịch Vụ Y Tế Cá hú kho tiêu 43,000 - 61,000 178773102 5.Dịch Vụ Y Tế Cá hường chiên sả 43,000 - 61,000 178173103 5.Dịch Vụ Y Tế Cá kèo kho rau răm 43,000 - 61,000 178243104 5.Dịch Vụ Y Tế Cá lóc kho nghệ 43,000 - 61,000 17835

Page 186

Page 187: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

3105 5.Dịch Vụ Y Tế Cá lóc kho thơm 43,000 - 61,000 178653106 5.Dịch Vụ Y Tế Cá nục kho cà 43,000 - 61,000 178533107 5.Dịch Vụ Y Tế Cá nục rim mắm 43,000 - 61,000 178603108 5.Dịch Vụ Y Tế Cá rô kho tiêu 43,000 - 61,000 178293109 5.Dịch Vụ Y Tế Cá sa ba kho cà 43,000 - 61,000 178783110 5.Dịch Vụ Y Tế Cá sa ba kho thơm 43,000 - 61,000 178593111 5.Dịch Vụ Y Tế Cá sòng chiên sốt cà 43,000 - 61,000 178953112 5.Dịch Vụ Y Tế Cá thu nhật kho cà 43,000 - 61,000 178183113 5.Dịch Vụ Y Tế Cà tím xào thịt băm 43,000 - 61,000 178383114 5.Dịch Vụ Y Tế Cá trạch kho tiêu 43,000 - 61,000 178233115 5.Dịch Vụ Y Tế Cá trê kho cay 43,000 - 61,000 178943116 5.Dịch Vụ Y Tế Cá trê kho nghệ 43,000 - 61,000 178713117 5.Dịch Vụ Y Tế Cá trê kho tiêu 43,000 - 61,000 178413118 5.Dịch Vụ Y Tế Canh cải chua sườn 43,000 - 61,000 178283119 5.Dịch Vụ Y Tế Canh chua cá hú 43,000 - 61,000 178343120 5.Dịch Vụ Y Tế Canh chua cá hú 43,000 - 61,000 178643121 5.Dịch Vụ Y Tế Canh chua cá lóc 43,000 - 61,000 178403122 5.Dịch Vụ Y Tế Canh gà hầm củ sen 43,000 - 61,000 178883123 5.Dịch Vụ Y Tế Canh gà lá giang 43,000 - 61,000 17858

Page 187

Page 188: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

3124 5.Dịch Vụ Y Tế Canh khổ qua dồn thịt 43,000 - 61,000 178523125 5.Dịch Vụ Y Tế Canh khổ qua dồn thịt 43,000 - 61,000 178223126 5.Dịch Vụ Y Tế Canh măng chua cá hú 43,000 - 61,000 178823127 5.Dịch Vụ Y Tế Canh ngót cá diêu hồng 43,000 - 61,000 178703128 5.Dịch Vụ Y Tế Canh súp hầm xương 43,000 - 61,000 178763129 5.Dịch Vụ Y Tế Canh súp hầm xương 43,000 - 61,000 178463130 5.Dịch Vụ Y Tế Chả cá kho thơm 43,000 - 61,000 178303131 5.Dịch Vụ Y Tế Chả cá sốt cà 43,000 - 61,000 178483132 5.Dịch Vụ Y Tế Chả chưng 43,000 - 61,000 178563133 5.Dịch Vụ Y Tế Cháo thịt bò 43,000 - 61,000 179033134 5.Dịch Vụ Y Tế Cháo thịt heo 43,000 - 61,000 179043135 5.Dịch Vụ Y Tế Cốt lết ram 43,000 - 61,000 178873136 5.Dịch Vụ Y Tế Cốt lết ram mặn 43,000 - 61,000 178443137 5.Dịch Vụ Y Tế Đậu hủ dồn thịt rim mắm 43,000 - 61,000 178723138 5.Dịch Vụ Y Tế Đậu hủ nhồi thịt sốt cà 43,000 - 61,000 178923139 5.Dịch Vụ Y Tế Đùi gà chiên nước mắm 43,000 - 61,000 178333140 5.Dịch Vụ Y Tế Đùi gà rô ti 43,000 - 61,000 178633141 5.Dịch Vụ Y Tế Ếch xào lăn 43,000 - 61,000 178683142 5.Dịch Vụ Y Tế Ếch xào sả ớt 43,000 - 61,000 17873

Page 188

Page 189: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

3143 5.Dịch Vụ Y Tế Gà chiên sốt bơ tỏi 43,000 - 61,000 178813144 5.Dịch Vụ Y Tế Gà hầm nấm 43,000 - 61,000 178933145 5.Dịch Vụ Y Tế Gà kho gừng 43,000 - 61,000 178213146 5.Dịch Vụ Y Tế Gà kho sả ớt 43,000 - 61,000 178693147 5.Dịch Vụ Y Tế Gà kho thơm 43,000 - 61,000 178513148 5.Dịch Vụ Y Tế Gà kho trứng cút 43,000 - 61,000 178753149 5.Dịch Vụ Y Tế Gà ram mặn 43,000 - 61,000 178273150 5.Dịch Vụ Y Tế Gà rim mè 43,000 - 61,000 178983151 5.Dịch Vụ Y Tế Gà sốt me 43,000 - 61,000 178393152 5.Dịch Vụ Y Tế Hoành thánh 43,000 - 61,000 178113153 5.Dịch Vụ Y Tế Hủ tiếu 43,000 - 61,000 178123154 5.Dịch Vụ Y Tế Miến gà 43,000 - 61,000 178073155 5.Dịch Vụ Y Tế Nui 43,000 - 61,000 178143156 5.Dịch Vụ Y Tế Phi lê ba sa chiên sả 43,000 - 61,000 178543157 5.Dịch Vụ Y Tế Phở gà 43,000 - 61,000 178053158 5.Dịch Vụ Y Tế Suất ăn cho bệnh nhân 43,000 - 61,000 157753159 5.Dịch Vụ Y Tế Sườn kho thơm 43,000 - 61,000 178803160 5.Dịch Vụ Y Tế Súp miệng 43,000 - 61,000 179023161 5.Dịch Vụ Y Tế Súp sonde 43,000 - 61,000 17901

Page 189

Page 190: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

3162 5.Dịch Vụ Y Tế Thịt heo kho củ cải 43,000 - 61,000 178913163 5.Dịch Vụ Y Tế Thịt heo kho đậu hủ 43,000 - 61,000 178253164 5.Dịch Vụ Y Tế Thịt heo kho mắm ruốc 43,000 - 61,000 178623165 5.Dịch Vụ Y Tế Thịt heo kho măng 43,000 - 61,000 178313166 5.Dịch Vụ Y Tế Thịt heo kho trứng cút 43,000 - 61,000 178573167 5.Dịch Vụ Y Tế Thịt heo quấn sả 43,000 - 61,000 178663168 5.Dịch Vụ Y Tế Thịt heo rim ngũ vị 43,000 - 61,000 178673169 5.Dịch Vụ Y Tế Thịt heo rim trứng cút 43,000 - 61,000 178503170 5.Dịch Vụ Y Tế Thịt heo xào bông cải 43,000 - 61,000 178743171 5.Dịch Vụ Y Tế Thịt heo xào bông cải 43,000 - 61,000 178433172 5.Dịch Vụ Y Tế Thịt heo xào cải chua 43,000 - 61,000 178323173 5.Dịch Vụ Y Tế Thịt heo xào đậu cô ve 43,000 - 61,000 178203174 5.Dịch Vụ Y Tế Thịt heo xào khoai tây 43,000 - 61,000 178263175 5.Dịch Vụ Y Tế Thịt heo xào măng 43,000 - 61,000 178863176 5.Dịch Vụ Y Tế Thịt kho tiêu 43,000 - 61,000 178613177 5.Dịch Vụ Y Tế Thịt kho trứng 43,000 - 61,000 178793178 5.Dịch Vụ Y Tế Thịt kho trứng 43,000 - 61,000 178963179 5.Dịch Vụ Y Tế Thịt viên trứng cút sốt cà 43,000 - 61,000 178373180 5.Dịch Vụ Y Tế Thịt xá xíu 43,000 - 61,000 17897

Page 190

Page 191: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

3181 5.Dịch Vụ Y Tế Tôm rim thịt 43,000 - 61,000 178853182 5.Dịch Vụ Y Tế Tôm rim thịt 43,000 - 61,000 178553183 5.Dịch Vụ Y Tế Tôm thịt viên ngũ sắc 43,000 - 61,000 178193184 5.Dịch Vụ Y Tế Trứng chiên cuộn thịt 43,000 - 61,000 178163185 5.Dịch Vụ Y Tế Vịt kho chao 43,000 - 61,000 178453186 5.Dịch Vụ Y Tế Vịt kho gừng 43,000 - 61,000 178493187 5.Dịch Vụ Y Tế Chích ngừa (5 trong 1): bạch hầu, uốn ván, ho gà,

bại liệt, Hib - Infanrix IPV 1,090,000 - 1,090,000 177233188 5.Dịch Vụ Y Tế Chích ngừa (5 trong 1): bạch hầu, uốn ván, ho gà,

bại liệt, HiB - Pentaxim 937,000 - 937,000 167083189 5.Dịch Vụ Y Tế Chích ngừa (6 trong 1): bạch hầu, uốn ván, ho gà,

viêm gan B, bại liệt, HiB - Hexaxim 1,300,000 - - 170053190 5.Dịch Vụ Y Tế Chích ngừa (6 trong 1): bạch hầu, uốn ván, ho gà,

viêm gan B, bại liệt, HiB - Infanrix hexa 1,059,000 - - 169203191 5.Dịch Vụ Y Tế Chích ngừa Cúm - Influvac 0,5ml 317,000 - 317,000 165383192 5.Dịch Vụ Y Tế Chích ngừa cúm người lớn- VAXIGRIP 0,5 ml 311,000 - 311,000 167243193 5.Dịch Vụ Y Tế Chích ngừa cúm trẻ em - VAXIGRIP 0,25 ml 241,000 - 241,000 167233194 5.Dịch Vụ Y Tế Chích ngừa huyết thanh kháng độc tố uốn ván -

SAT 117,000 - 117,000 157533195 5.Dịch Vụ Y Tế Chích ngừa huyết thanh kháng viêm B - Immuno

HBs 180IU 2,277,000 - 2,277,000 165233196 5.Dịch Vụ Y Tế Chích ngừa Lao - BCG 105,000 - 105,000 165213197 5.Dịch Vụ Y Tế Chích ngừa Não mô cầu A+ C - Meningo A+C 317,000 - 317,000 16560

Page 191

Page 192: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

3198 5.Dịch Vụ Y Tế Chích ngừa Não mô cầu BC 267,000 - - 170423199 5.Dịch Vụ Y Tế Chích ngừa Sởi (MVVac) 533,000 - - 170463200 5.Dịch Vụ Y Tế Chích ngừa Sởi, Quai bị, Rubella - MMR 228,000 - 228,000 157553201 5.Dịch Vụ Y Tế Chích ngừa thương hàn TYPHIM 0,5ML 210,000 - 210,000 167063202 5.Dịch Vụ Y Tế Chích ngừa Thủy đậu - Varicella Vaccine 766,000 - 766,000 165763203 5.Dịch Vụ Y Tế Chích ngừa Ung thư cổ tử cung - Cervarix 1,139,000 - 1,139,000 165393204 5.Dịch Vụ Y Tế Chích ngừa Ung thư cổ tử cung - Gardasil 1,835,000 - 1,835,000 165583205 5.Dịch Vụ Y Tế Chích ngừa Uốn ván - VAT 103,000 - 103,000 157543206 5.Dịch Vụ Y Tế Chích ngừa viêm gan A (Avaxim 80) 552,000 - - 169493207 5.Dịch Vụ Y Tế Chích ngừa Viêm gan A+B - Twinrix 646,000 - 646,000 165963208 5.Dịch Vụ Y Tế Chích ngừa Viêm gan B (người lớn) - Engerix 172,000 - 172,000 165273209 5.Dịch Vụ Y Tế Chích ngừa Viêm gan B (người lớn)-Euvax 196,000 - - 169253210 5.Dịch Vụ Y Tế Chích ngừa Viêm gan B (trẻ em) - Engerix 117,000 - 117,000 165283211 5.Dịch Vụ Y Tế Chích ngừa Viêm gan B (trẻ em) - Hepabig 522,000 - - 170343212 5.Dịch Vụ Y Tế Chích ngừa Viêm não Nhật Bản (sống giảm độc

lực) - IMOJEV 0.5ml 770,000 - - 171103213 5.Dịch Vụ Y Tế Chích ngừa viêm não Nhật Bản B - Jevax 105,000 - 105,000 165253214 5.Dịch Vụ Y Tế Chích ngừa viêm phổi do phế cầu (Pneumo 23) 519,000 - 519,000 167523215 5.Dịch Vụ Y Tế Chích ngừa Viêm phồi phế cầu - Synflorix 1,203,000 - 1,203,000 165753216 5.Dịch Vụ Y Tế CN Thương Hàn 228,000 - 228,000 15759

Page 192

Page 193: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

3217 5.Dịch Vụ Y Tế CN Viêm Màng Não Mũ 317,000 - 317,000 157563218 5.Dịch Vụ Y Tế CN Viêm Màng Não Mũ < 2T 506,000 - 506,000 157573219 5.Dịch Vụ Y Tế Thủy đậu - Varivax ( Merck) 1,076,000 - 1,076,000 165593220 5.Dịch Vụ Y Tế Uống ngừa Tiêu chảy do Rota Virus - Rotarix 1,012,000 - 1,012,000 165263221 5.Dịch Vụ Y Tế Uống ngừa tiêu chảy ROTAEQ 2ML 779,000 - 779,000 167053222 5.Dịch Vụ Y Tế Vaccin ngừa BH, UV, HG, BL, VGB, VMNM 887,000 - 887,000 165243223 5.Dịch Vụ Y Tế Vaccin ngừa Viêm gan B (người lớn) - Heber 117,000 - 117,000 157523224 5.Dịch Vụ Y Tế Vaccin ngừa Viêm gan B (trẻ em)-Euvax 128,000 - 128,000 169163225 5.Dịch Vụ Y Tế Vaccin ngừa Viêm gan B (trẻ em)-Heber 93,000 - 93,000 157513226 5.Dịch Vụ Y Tế Vaccin ngừa Viêm gan siêu vi A-B 620,000 - 620,000 165363227 5.Dịch Vụ Y Tế Vaccin ngừa virut thủy đậu sống 867,000 - 867,000 165403228 5.Dịch Vụ Y Tế Thuốc cản quang (BN không BHYT) 955,000 - - 135053229 5.Dịch Vụ Y Tế Thuốc cản từ (BN không BHYT) 791,000 - - 17156

3230 5.Dịch Vụ Y Tế 115 - Giá vận chuyển xe cấp cứu, chuyển viện và đưa đón bệnh nhân theo yêu cầu (Tính số km theo số đồng hồ xe)

20,000 - - 17085

3231 5.Dịch Vụ Y Tế Bác sĩ đi cùng xe cấp cứu – khu vực Hồ Chí Minh 1,150,000 - 1,610,000 169123232 5.Dịch Vụ Y Tế Bác sĩ đi cùng xe cấp cứu – khu vực ngoại tỉnh 2,300,000 - 3,220,000 169133233 5.Dịch Vụ Y Tế Điều dưỡng đi cùng xe cấp cứu – khu vực ngoại

tỉnh 580,000 - 810,000 16942

Page 193

Page 194: 2020 - HMSG Bang gia cap nhat 15122020 ap dung (version 1)

1 2 3 4 5 6VIP IDGiá BHYTLoại dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh việnSTT

3234 5.Dịch Vụ Y Tế Điều dưỡng đi cùng xe cấp cứu (0 – 5km) 120,000 - 170,000 169403235 5.Dịch Vụ Y Tế Điều dưỡng đi cùng xe cấp cứu (trên 5km, nội

tỉnh) 230,000 - 320,000 169413236 5.Dịch Vụ Y Tế Nhân viên vận chuyển đi cùng xe cấp cứu (0 –

5km) 120,000 - 120,000 179113237 5.Dịch Vụ Y Tế Nhân viên vận chuyển đi cùng xe cấp cứu (trên

5km, nội tỉnh) 230,000 - 230,000 179123238 5.Dịch Vụ Y Tế Nhân viên vận chuyểng đi cùng xe cấp cứu – khu

vực ngoại tỉnh 580,000 - 580,000 179133239 5.Dịch Vụ Y Tế Xe chuyển bệnh (0km đến 5km) 440,000 - 440,000 157653240 5.Dịch Vụ Y Tế Xe chuyển bệnh (trên 5km - 10 km) 630,000 - 630,000 15768

3241 5.Dịch Vụ Y Tế Xe chuyển bệnh từ km thứ 11 trở lên (phí được tính cho mỗi km mới phát sinh sau 10km đầu tiên) 40,000 - 40,000 15766

TP. Hồ Chí Minh, ngày 01 tháng 09 năm 2019GIÁM ĐỐC

(ĐÃ KÝ)

BS Nguyễn Hữu Trâm Em

Page 194