48
3주차. 숫자 클립1

3주차 숫자 - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/as0102/pdf/as0102_unit... · 2016-11-18 · 3 ba 10 mười 17 mười bảy 30 ba mươi 4 bốn 11 mười một 18 mười

  • Upload
    others

  • View
    4

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: 3주차 숫자 - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/as0102/pdf/as0102_unit... · 2016-11-18 · 3 ba 10 mười 17 mười bảy 30 ba mươi 4 bốn 11 mười một 18 mười

3주차. 숫자

클립1

Page 2: 3주차 숫자 - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/as0102/pdf/as0102_unit... · 2016-11-18 · 3 ba 10 mười 17 mười bảy 30 ba mươi 4 bốn 11 mười một 18 mười

1

2

숫자 읽기 (기수)

나이를 물어보는 표현

B의 A

학습내용

3

Page 3: 3주차 숫자 - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/as0102/pdf/as0102_unit... · 2016-11-18 · 3 ba 10 mười 17 mười bảy 30 ba mươi 4 bốn 11 mười một 18 mười

• bao nhiêu

• mấy

• tuổi

• sách

• bác

새로운 표현

얼마나 많은? (수량이 많다고 생각할 때)

얼마나 많은? (수량이 적다고 생각할 때)

나이

아버지 보다 나이가 많은 형제,자매 그리고 그들의 배우자

Page 4: 3주차 숫자 - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/as0102/pdf/as0102_unit... · 2016-11-18 · 3 ba 10 mười 17 mười bảy 30 ba mươi 4 bốn 11 mười một 18 mười

교수님과 함께 문법과 문형을 살펴 보세요.

Page 5: 3주차 숫자 - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/as0102/pdf/as0102_unit... · 2016-11-18 · 3 ba 10 mười 17 mười bảy 30 ba mươi 4 bốn 11 mười một 18 mười

숫자 읽기 (기수) 1

0 không 7 bảy/ bẩy 14 mười bốn 21 hai (mươi) mốt

1 một 8 tám 15 mười lăm 24 hai (mươi) tư/ bốn

2 hai 9 chín 16 mười sáu 25 hai (mươi) lăm/ nhăm

3 ba 10 mười 17 mười bảy 30 ba mươi

4 bốn 11 mười một 18 mười tám 31 ba (mươi) mốt

5 năm 12 mười hai 19 mười chín 34 ba (mươi) tư

6 sáu 13 mười ba 20 hai mươi 35 ba (mươi) lăm/nhăm

Page 6: 3주차 숫자 - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/as0102/pdf/as0102_unit... · 2016-11-18 · 3 ba 10 mười 17 mười bảy 30 ba mươi 4 bốn 11 mười một 18 mười

숫자 읽기 (기수) 1

<1~99까지 숫자 읽는 규칙>

• 십의 자리가 2이상일때 일의 자리 một은 mốt으로 바뀐다.

• 20부터 mười는 mươi로 바뀐다.

• 십의 자리가 1이상 일 때 일의 자리 5는 năm이 lăm/nhăm으로 바뀐다. (단 15의 경우 mười lăm만 가능하다)

• 십의 자리가 1이상 일 때 일의 자리 4는 bốn 또는 tư로 사용 가능하다(mười tư는 날짜를

이야기 할 때만 사용 가능하다.)

Page 7: 3주차 숫자 - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/as0102/pdf/as0102_unit... · 2016-11-18 · 3 ba 10 mười 17 mười bảy 30 ba mươi 4 bốn 11 mười một 18 mười

나이를 물어보는 표현 2

• 주어 + bao nhiêu/ mấy + tuổi+ (ạ)?: 나이를 물어보는 표현

Cháu mấy tuổi?

Ông bao nhiêu tuổi ạ?

Page 8: 3주차 숫자 - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/as0102/pdf/as0102_unit... · 2016-11-18 · 3 ba 10 mười 17 mười bảy 30 ba mươi 4 bốn 11 mười một 18 mười

B의A 3

• A của B: B의 A

sách của tôi

bạn của Hùng

Page 9: 3주차 숫자 - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/as0102/pdf/as0102_unit... · 2016-11-18 · 3 ba 10 mười 17 mười bảy 30 ba mươi 4 bốn 11 mười một 18 mười

앞서 살펴본 문법과 문형을 활용한 대화를 살펴 보세요.

Page 10: 3주차 숫자 - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/as0102/pdf/as0102_unit... · 2016-11-18 · 3 ba 10 mười 17 mười bảy 30 ba mươi 4 bốn 11 mười một 18 mười

• Cháu chào ông ạ.

• Chào cháu. Cháu bao nhiêu tuổi?

• Cháu 20 tuổi ạ.

• Cháu chào bác ạ. Đây là em của cháu ạ.

• Chào cháu. Em của cháu mấy tuổi?

• Em của cháu 5 tuổi ạ.

Page 11: 3주차 숫자 - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/as0102/pdf/as0102_unit... · 2016-11-18 · 3 ba 10 mười 17 mười bảy 30 ba mươi 4 bốn 11 mười một 18 mười

• Hoa: Cháu chào ông ạ.

• Ô ng: Chào cháu. Cháu bao nhiêu tuổi?

• Hoa: Cháu 20 tuổi ạ.

Page 12: 3주차 숫자 - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/as0102/pdf/as0102_unit... · 2016-11-18 · 3 ba 10 mười 17 mười bảy 30 ba mươi 4 bốn 11 mười một 18 mười

• Hùng: Cháu chào bác ạ. Đây là em của

cháu ạ.

• Bác : Chào cháu. Em của cháu mấy tuổi?

• Hùng: Em của cháu 5 tuổi ạ.

Page 13: 3주차 숫자 - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/as0102/pdf/as0102_unit... · 2016-11-18 · 3 ba 10 mười 17 mười bảy 30 ba mươi 4 bốn 11 mười một 18 mười

교수님의 설명을 떠올리면서 대화를 다시 살펴 보세요.

Page 14: 3주차 숫자 - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/as0102/pdf/as0102_unit... · 2016-11-18 · 3 ba 10 mười 17 mười bảy 30 ba mươi 4 bốn 11 mười một 18 mười

• Cháu chào ông ạ.

• Chào cháu. Cháu bao nhiêu tuổi?

• Cháu 20 tuổi ạ.

• Cháu chào bác ạ. Đây là em của cháu ạ.

• Chào cháu. Em của cháu mấy tuổi?

• Em của cháu 5 tuổi ạ.

Page 15: 3주차 숫자 - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/as0102/pdf/as0102_unit... · 2016-11-18 · 3 ba 10 mười 17 mười bảy 30 ba mươi 4 bốn 11 mười một 18 mười

1

2

숫자 읽기 (기수)

나이를 물어보는 표현

B의 A

학습정리

3

Page 16: 3주차 숫자 - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/as0102/pdf/as0102_unit... · 2016-11-18 · 3 ba 10 mười 17 mười bảy 30 ba mươi 4 bốn 11 mười một 18 mười

3주차. 숫자

클립2

Page 17: 3주차 숫자 - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/as0102/pdf/as0102_unit... · 2016-11-18 · 3 ba 10 mười 17 mười bảy 30 ba mươi 4 bốn 11 mười một 18 mười

1 có bao nhiêu…

nhưng

학습내용

2

Page 18: 3주차 숫자 - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/as0102/pdf/as0102_unit... · 2016-11-18 · 3 ba 10 mười 17 mười bảy 30 ba mươi 4 bốn 11 mười một 18 mười

새로운 표현

• gia đình

• lớp

• học sinh

• trẻ

• nam

• nữ

가족

학생

젊다

Page 19: 3주차 숫자 - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/as0102/pdf/as0102_unit... · 2016-11-18 · 3 ba 10 mười 17 mười bảy 30 ba mươi 4 bốn 11 mười một 18 mười

교수님과 함께 문법과 문형을 살펴 보세요.

Page 20: 3주차 숫자 - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/as0102/pdf/as0102_unit... · 2016-11-18 · 3 ba 10 mười 17 mười bảy 30 ba mươi 4 bốn 11 mười một 18 mười

có bao nhiêu… 1

• có bao nhiêu + 명사 / có mấy + 명사: 수를 물어볼 때 사용하는 표현

Gia đình cậu có mấy người?

Lớp em có bao nhiêu học sinh?

Page 21: 3주차 숫자 - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/as0102/pdf/as0102_unit... · 2016-11-18 · 3 ba 10 mười 17 mười bảy 30 ba mươi 4 bốn 11 mười một 18 mười

nhưng 2

• 앞뒤 내용이 반대되는 경우에 쓰며, ‘A nhưng B’로 ‘A 하지만 B하다.’라는 의미임

Chị ấy 30 tuổi nhưng rất trẻ.

Page 22: 3주차 숫자 - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/as0102/pdf/as0102_unit... · 2016-11-18 · 3 ba 10 mười 17 mười bảy 30 ba mươi 4 bốn 11 mười một 18 mười

앞서 살펴본 문법과 문형을 활용한 대화를 살펴 보세요.

Page 23: 3주차 숫자 - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/as0102/pdf/as0102_unit... · 2016-11-18 · 3 ba 10 mười 17 mười bảy 30 ba mươi 4 bốn 11 mười một 18 mười

• Min-ji ơi, lớp cậu có bao nhiêu học sinh?

• Lớp tớ có 30 học sinh, 17 học sinh nam và 13 học sinh nữ.

Lớp cậu có bao nhiêu học sinh?

• Lớp tớ cũng có 30 học sinh, nhưng có 14 học sinh nam

và 16 học sinh nữ.

Page 24: 3주차 숫자 - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/as0102/pdf/as0102_unit... · 2016-11-18 · 3 ba 10 mười 17 mười bảy 30 ba mươi 4 bốn 11 mười một 18 mười

• Hoa : Min-ji ơi, lớp cậu có bao nhiêu

học sinh?

• Min-ji: Lớp tớ có 30 học sinh, 17 học

sinh nam và 13 học sinh nữ.

Lớp cậu có bao nhiêu học sinh?

• Hoa : Lớp tớ cũng có 30 học sinh,

nhưng có 14 học sinh nam và 16

học sinh nữ.

Page 25: 3주차 숫자 - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/as0102/pdf/as0102_unit... · 2016-11-18 · 3 ba 10 mười 17 mười bảy 30 ba mươi 4 bốn 11 mười một 18 mười

교수님의 설명을 떠올리면서 대화를 다시 살펴 보세요.

Page 26: 3주차 숫자 - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/as0102/pdf/as0102_unit... · 2016-11-18 · 3 ba 10 mười 17 mười bảy 30 ba mươi 4 bốn 11 mười một 18 mười

• Min-ji ơi, lớp cậu có bao nhiêu học sinh?

• Lớp tớ có 30 học sinh, 17 học sinh nam và 13 học sinh nữ.

Lớp cậu có bao nhiêu học sinh?

• Lớp tớ cũng có 30 học sinh, nhưng có 14 học sinh nam

và 16 học sinh nữ.

Page 27: 3주차 숫자 - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/as0102/pdf/as0102_unit... · 2016-11-18 · 3 ba 10 mười 17 mười bảy 30 ba mươi 4 bốn 11 mười một 18 mười

1

2

có bao nhiêu…

nhưng

학습정리

Page 28: 3주차 숫자 - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/as0102/pdf/as0102_unit... · 2016-11-18 · 3 ba 10 mười 17 mười bảy 30 ba mươi 4 bốn 11 mười một 18 mười

3주차. 숫자

클립3

Page 29: 3주차 숫자 - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/as0102/pdf/as0102_unit... · 2016-11-18 · 3 ba 10 mười 17 mười bảy 30 ba mươi 4 bốn 11 mười một 18 mười

1 숫자읽기(서수)

요일 표현

thường +동사

Không

학습내용

2

3

4

Page 30: 3주차 숫자 - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/as0102/pdf/as0102_unit... · 2016-11-18 · 3 ba 10 mười 17 mười bảy 30 ba mươi 4 bốn 11 mười một 18 mười

• hôm nay

• ngày mai

• cuối tuần

• đọc

• sách

• thứ mấy

새로운 표현

오늘

내일

주말

읽다

무슨 요일

Page 31: 3주차 숫자 - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/as0102/pdf/as0102_unit... · 2016-11-18 · 3 ba 10 mười 17 mười bảy 30 ba mươi 4 bốn 11 mười một 18 mười

교수님과 함께 문법과 문형을 살펴 보세요.

Page 32: 3주차 숫자 - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/as0102/pdf/as0102_unit... · 2016-11-18 · 3 ba 10 mười 17 mười bảy 30 ba mươi 4 bốn 11 mười một 18 mười

숫자읽기(서수) 1

• 베트남어에서 서수는 기수 앞에 thứ를 붙이면 된다.

• 몇 가지 예외 - thứ một이 아니라 thứ nhất

- thứ hai와 thứ nhì 모두 사용 가능 - thứ bốn이 아니라 thứ tư

Page 33: 3주차 숫자 - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/as0102/pdf/as0102_unit... · 2016-11-18 · 3 ba 10 mười 17 mười bảy 30 ba mươi 4 bốn 11 mười một 18 mười

요일 표현 2

• thứ hai

• thứ ba

• thứ tư

• thứ năm

• thứ sáu

• thứ bảy

• chủ nhật

월요일

화요일

수요일

목요일

금요일

토요일

일요일

Page 34: 3주차 숫자 - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/as0102/pdf/as0102_unit... · 2016-11-18 · 3 ba 10 mười 17 mười bảy 30 ba mươi 4 bốn 11 mười một 18 mười

thường + 동사 3

• thường + 동사 : thường은 ‘보통’이라는 뜻으로 빈도를

나타내는 부사임

thường đọc sách

thường đi dạo

Page 35: 3주차 숫자 - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/as0102/pdf/as0102_unit... · 2016-11-18 · 3 ba 10 mười 17 mười bảy 30 ba mươi 4 bốn 11 mười một 18 mười

không 4

không : không은 문장의 뒤에 위치하여 의문문을

만듦. 술어 앞에 위치하면 부정문을 만듦

Cô ấy đẹp không?

Cậu ấy không đọc sách.

Page 36: 3주차 숫자 - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/as0102/pdf/as0102_unit... · 2016-11-18 · 3 ba 10 mười 17 mười bảy 30 ba mươi 4 bốn 11 mười một 18 mười

앞서 살펴본 문법과 문형을 활용한 대화를 살펴 보세요.

Page 37: 3주차 숫자 - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/as0102/pdf/as0102_unit... · 2016-11-18 · 3 ba 10 mười 17 mười bảy 30 ba mươi 4 bốn 11 mười một 18 mười

• Hôm nay là thứ mấy?

• Hôm nay là thứ sáu. Ngày mai là cuối tuần.

• Cuối tuần, cậu thường đi dạo không?

• Không, cuối tuần tớ thường đọc sách.

Page 38: 3주차 숫자 - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/as0102/pdf/as0102_unit... · 2016-11-18 · 3 ba 10 mười 17 mười bảy 30 ba mươi 4 bốn 11 mười một 18 mười

• Jun-ho: Hôm nay là thứ mấy?

• Hoa : Hôm nay là thứ sáu.

Ngày mai là cuối tuần.

• Jun-ho: Cuối tuần, cậu thường đi dạo

không?

• Hoa : Không, cuối tuần tớ thường đọc

sách.

Page 39: 3주차 숫자 - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/as0102/pdf/as0102_unit... · 2016-11-18 · 3 ba 10 mười 17 mười bảy 30 ba mươi 4 bốn 11 mười một 18 mười

교수님의 설명을 떠올리면서 대화를 다시 살펴 보세요.

Page 40: 3주차 숫자 - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/as0102/pdf/as0102_unit... · 2016-11-18 · 3 ba 10 mười 17 mười bảy 30 ba mươi 4 bốn 11 mười một 18 mười

• Hôm nay là thứ mấy?

• Hôm nay là thứ sáu. Ngày mai là cuối tuần.

• Cuối tuần, cậu thường đi dạo không?

• Không, cuối tuần tớ thường đọc sách.

Page 41: 3주차 숫자 - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/as0102/pdf/as0102_unit... · 2016-11-18 · 3 ba 10 mười 17 mười bảy 30 ba mươi 4 bốn 11 mười một 18 mười

1

2

학습정리

1 서수

요일 표현

thường +동사

Không

학습

2

3

4

Page 42: 3주차 숫자 - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/as0102/pdf/as0102_unit... · 2016-11-18 · 3 ba 10 mười 17 mười bảy 30 ba mươi 4 bốn 11 mười một 18 mười

3주차. 숫자

클립4

Page 43: 3주차 숫자 - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/as0102/pdf/as0102_unit... · 2016-11-18 · 3 ba 10 mười 17 mười bảy 30 ba mươi 4 bốn 11 mười một 18 mười

대화를 듣고 빈칸을 채워 보세요. 1

bao nhiêu

30

nhưng

16

• Hoa: Min-ji ơi, lớp cậu có _________ học sinh?

• Min-ji: Lớp tớ có ____học sinh, 17 học sinh

nam và 13 học sinh nữ. Lớp cậu có bao nhiêu

học sinh?

• Hoa: Lớp tớ cũng có 30 học sinh, _______có 14

học sinh nam và ___ học sinh nữ.

Page 44: 3주차 숫자 - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/as0102/pdf/as0102_unit... · 2016-11-18 · 3 ba 10 mười 17 mười bảy 30 ba mươi 4 bốn 11 mười một 18 mười

다음의 나이를 물어보는 표현 중 가장 올바른 것은? 2

Cháu mấy tuổi ạ?

Ông bao nhiêu tuổi ạ?

Ông mấy tuổi?

1

2

3

Page 45: 3주차 숫자 - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/as0102/pdf/as0102_unit... · 2016-11-18 · 3 ba 10 mười 17 mười bảy 30 ba mươi 4 bốn 11 mười một 18 mười

다음 단어를 어법에 맞게 순서대로 배열해 보세요. 3

có/ học sinh/ cậu/ lớp/ bao nhiêu

____________________________

1

cậu/ đi dạo/ cuối/ thường/ không/ tuần

_________________________________

2

Lớp cậu có bao nhiêu học sinh?

Cuối tuần, cậu thường đi dạo không?

Page 46: 3주차 숫자 - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/as0102/pdf/as0102_unit... · 2016-11-18 · 3 ba 10 mười 17 mười bảy 30 ba mươi 4 bốn 11 mười một 18 mười

다음 단어를 어법에 맞게 순서대로 배열해 보세요. 3

thứ /hôm / là / sáu / nay

____________________________

3

thường/ cuối tuần/ đọc/ tớ/ sách

_________________________________

4

Hôm nay là thứ sáu.

Cuối tuần tớ thường đọc sách.

Page 47: 3주차 숫자 - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/as0102/pdf/as0102_unit... · 2016-11-18 · 3 ba 10 mười 17 mười bảy 30 ba mươi 4 bốn 11 mười một 18 mười

숫자를 잘못 읽은 것은? 4

hai mươi tư

mười năm

ba mươi mốt

1

2

3

Page 48: 3주차 숫자 - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/as0102/pdf/as0102_unit... · 2016-11-18 · 3 ba 10 mười 17 mười bảy 30 ba mươi 4 bốn 11 mười một 18 mười

다음 문장을 우리말로 번역해 보세요. 5

Em của cháu mấy tuổi?

____________________________

1

Lớp tớ có 30 học sinh.

_________________________________

2

너의 동생은 몇 살이야?

우리 반은 학생 30명이 있다.

Hôm nay là thứ mấy?

_________________________________

3

오늘은 무슨 요일입니까?