32
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HOÁ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: /QĐ-UBND Thanh Hoá, ngày tháng năm 2020 QUYẾT ĐỊNH Phê duyệt danh sách cán bộ, công chức đủ điều kiện, tiêu chuẩn dự thi nâng ngạch công chức hành chính tỉnh Thanh Hóa năm 2020 CHỦ TỊCH UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HOÁ Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015; Căn cứ Nghị định số 24/2010/NĐ-CP ngày 15/3/2010 của Chính phủ quy định về tuyển dụng, sử dụng và quản lý công chức; Căn cứ Nghị định số 161/2018/NĐ-CP ngày 29/11/2018 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số quy định về tuyển dụng công chức, viên chức, nâng ngạch công chức, thăng hạng viên chức và thực hiện chế độ hợp đồng một số loại công việc trong cơ quan hành chính nhà nước, đơn vị sự nghiệp công lập; Căn cứ Quy chế tổ chức thi tuyển công chức, viên chức, thi nâng ngạch công chức, thi thăng hạng chức danh nghề nghiệp viên chức ban hành kèm theo Thông tư số 03/2019/TT-BNV ngày 14/5/2019 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ; Theo đề nghị của Sở Nội vụ (cơ quan thường trực của Hội đồng thi nâng ngạch công chức hành chính năm 2020) tại Tờ trình số 665/TTr-SNV ngày 18/9/2020. QUYẾT ĐỊNH: Điều 1. Phê duyệt danh sách cán bộ, công chức đủ điều kiện, tiêu chuẩn dự thi nâng ngạch công chức hành chính tỉnh Thanh Hóa năm 2020; cụ thể như sau: 1. Cán bộ, công chức đủ điều kiện, tiêu chuẩn dự thi nâng ngạch công chức từ ngạch chuyên viên lên chuyên viên chính: 261 người (có Phụ lục 01 kèm theo). 2. Công chức đủ điều kiện, tiêu chuẩn dự thi nâng ngạch công chức từ ngạch nhân viên, cán sự lên chuyên viên: 33 người (có Phụ lục 02 kèm theo). Điều 2. Giao Sở Nội vụ (cơ quan thường trực của Hội đồng thi nâng ngạch công chức hành chính năm 2020) chủ trì, phối hợp với các cơ quan, đơn vị liên quan thông báo cho các cán bộ, công chức có tên tại Điều 1 Quyết định này biết, thực hiện.

4010/QĐ-UBND - Ủy ban nhân dân tỉnh Thanh Hóa...2020/09/22  · Theo đề nghị của Sở Nội vụ (cơ quan thường trực của Hội đồng thi nâng ngạch công

  • Upload
    others

  • View
    2

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: 4010/QĐ-UBND - Ủy ban nhân dân tỉnh Thanh Hóa...2020/09/22  · Theo đề nghị của Sở Nội vụ (cơ quan thường trực của Hội đồng thi nâng ngạch công

ỦY BAN NHÂN DÂN

TỈNH THANH HOÁ

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Số: /QĐ-UBND Thanh Hoá, ngày tháng năm 2020

QUYẾT ĐỊNH

Phê duyệt danh sách cán bộ, công chức đủ điều kiện, tiêu chuẩn

dự thi nâng ngạch công chức hành chính tỉnh Thanh Hóa năm 2020

CHỦ TỊCH UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HOÁ

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;

Căn cứ Nghị định số 24/2010/NĐ-CP ngày 15/3/2010 của Chính phủ quy

định về tuyển dụng, sử dụng và quản lý công chức;

Căn cứ Nghị định số 161/2018/NĐ-CP ngày 29/11/2018 của Chính phủ

sửa đổi, bổ sung một số quy định về tuyển dụng công chức, viên chức, nâng

ngạch công chức, thăng hạng viên chức và thực hiện chế độ hợp đồng một số

loại công việc trong cơ quan hành chính nhà nước, đơn vị sự nghiệp công lập;

Căn cứ Quy chế tổ chức thi tuyển công chức, viên chức, thi nâng ngạch

công chức, thi thăng hạng chức danh nghề nghiệp viên chức ban hành kèm theo

Thông tư số 03/2019/TT-BNV ngày 14/5/2019 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ;

Theo đề nghị của Sở Nội vụ (cơ quan thường trực của Hội đồng thi nâng

ngạch công chức hành chính năm 2020) tại Tờ trình số 665/TTr-SNV ngày

18/9/2020.

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Phê duyệt danh sách cán bộ, công chức đủ điều kiện, tiêu chuẩn

dự thi nâng ngạch công chức hành chính tỉnh Thanh Hóa năm 2020; cụ thể

như sau:

1. Cán bộ, công chức đủ điều kiện, tiêu chuẩn dự thi nâng ngạch công

chức từ ngạch chuyên viên lên chuyên viên chính: 261 người (có Phụ lục 01

kèm theo).

2. Công chức đủ điều kiện, tiêu chuẩn dự thi nâng ngạch công chức từ

ngạch nhân viên, cán sự lên chuyên viên: 33 người (có Phụ lục 02 kèm theo).

Điều 2. Giao Sở Nội vụ (cơ quan thường trực của Hội đồng thi nâng

ngạch công chức hành chính năm 2020) chủ trì, phối hợp với các cơ quan, đơn

vị liên quan thông báo cho các cán bộ, công chức có tên tại Điều 1 Quyết định

này biết, thực hiện.

Page 2: 4010/QĐ-UBND - Ủy ban nhân dân tỉnh Thanh Hóa...2020/09/22  · Theo đề nghị của Sở Nội vụ (cơ quan thường trực của Hội đồng thi nâng ngạch công

2

Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.

Chánh Văn phòng UBND tỉnh, Giám đốc Sở Nội vụ, Hội đồng thi nâng

ngạch công chức hành chính tỉnh Thanh Hóa năm 2020, Thủ trưởng các cơ

quan, đơn vị có liên quan và thí sinh có tên tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành

Quyết định này./.

Nơi nhận: - Như Điều 3 QĐ;

- Chủ tịch, các PCT UBND tỉnh;

- Văn phòng UBND tỉnh;

- Lưu: VT, THKH.

KT. CHỦ TỊCH

PHÓ CHỦ TỊCH

Nguyễn Đức Quyền

Page 3: 4010/QĐ-UBND - Ủy ban nhân dân tỉnh Thanh Hóa...2020/09/22  · Theo đề nghị của Sở Nội vụ (cơ quan thường trực của Hội đồng thi nâng ngạch công

DANH SÁCH CÁN BỘ, CÔNG CHỨC ĐỦ ĐIỀU KIỆN, TIÊU CHUẨN ĐĂNG KÝ DỰ THI NÂNG NGẠCH CÔNG CHỨC

TỪ NGẠCH CHUYÊN VIÊN LÊN CHUYÊN VIÊN CHÍNH NĂM 2020

(Kèm theo Quyết định số /QĐ-UBND ngày tháng năm 2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa)

Phụ lục 01

STT Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Chức vụ hoặc

chức danh

công tác tại

thời điểm tiếp

nhận hồ sơ

Cơ quan,

đơn vị đang

làm việc

Thời

gian

giữ

ngạch

(kể cả

ngạch

tương

đương)

Mức lương

hiện hưởng

Văn bằng, chứng chỉ

theo yêu cầu của ngạch dự thi

công

trình,

đề án

Ngoại ngữ

Ghi chú

Nam Nữ Hệ số

lương

ngạch

hiện

giữ

Trình

độ

đào

tạo

Trình

độ Lý

luận

chính

trị

Trình

độ

quản

nhà

nước

Trình

độ tin

học

Trình

độ

ngoại

ngữ

Miễn

thi

môn

Ngoại

ngữ

Ngoại

ngữ

đăng

ký dự

thi

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18)

Sở Xây dựng (6)

1 Trịnh Tuấn

Thành 07/9/1974 Phó Giám đốc Sở Xây dựng 14 năm 4,65 01.003 Ths CC CVC B B X

Tiếng

Anh

2 Nguyễn Hữu Lễ 25/11/1972 Phó trưởng

phòng KTXD Sở Xây dựng 25 năm 4,65 01.003 ĐH CC CVC B C X

Tiếng

Anh

3 Nguyễn Trường

Tam 24/02/1971

Trưởng phòng

Quản lý vật

liệu xây dựng

Sở Xây dựng 10 năm 4,98 01.003 Ths CC CVC B C X Tiếng

Anh

4 Lê Bá Hải 03/01/1982 Chánh Thanh

tra Sở Xây dựng 12 năm 3,66 01.003 Ths CC CVC B B1 X

Tiếng

Anh

5 Trần Thanh Bình 22/12/1983

Phó trưởng

phòng Quản lý

nhà &TTBĐS

Sở Xây dựng 13 năm 3,66 01.003 Ths TC CVC B B1 X Tiếng

Anh

6 Nguyễn Anh

Tùng 28/10/1975

Chánh Văn

phòng Sở Xây dựng 10 năm 3,99 01.003 Ths CC CVC B B X

Tiếng

Anh

Page 4: 4010/QĐ-UBND - Ủy ban nhân dân tỉnh Thanh Hóa...2020/09/22  · Theo đề nghị của Sở Nội vụ (cơ quan thường trực của Hội đồng thi nâng ngạch công

2

Sở Thông tin và TT (6)

7 Nông Thanh

Hoàng 06/02/1983

Trưởng phòng

Kế hoạch - Tài

chính

Sở Thông tin

và TT 12 năm 3,66 01.003 Ths TC CVC

Tin

học cơ

bản

B1 X Tiếng

Anh

8 Lê Văn Huyên 31/10/1979

Phó trưởng

phòng Kế

hoạch - Tài

chính

Sở Thông tin

và TT 15 năm 3,99 01.003 Ths CC CVC Ths

Thạc

nước

ngoài

X Miễn

Thạc sĩ

nước

ngoài

9 Lê Huy Dũng 15/8/1978

Phó trưởng

phòng Quản lý

bưu chính

Sở Thông tin

và TT 17 năm 3,99 01.003 ĐH CC CVC

Tin

học cơ

bản

C X Tiếng

Anh

10 Nguyễn Thị Thu

Hà 22/12/1980

Phó trưởng

phòng Quản lý

CNTT

Sở Thông tin

và TT 11 năm 3,66 01.003 ĐH TC CVC ĐH B1 X

Tiếng

Anh

11 Nguyễn Mạnh

Hùng 09/01/1976

Chuyên viên

Quản lý Báo

chí - Xuất bản

Sở Thông tin

và TT 20 năm 4,65 01.003 ĐH TC CVC

Tin

học cơ

bản

C X Tiếng

Anh

12 Lê Xuân Lâm 18/4/1979

Giám đốc

Trung tâm

CNTT&TT

Sở Thông tin

và TT 11 năm 3,99 01.003 Ths CC CVC

Tin

học cơ

bản

ĐH X Miễn

ĐH

Ngoại

ngữ

Sở Lao động - Thương

binh và XH (3)

13 Vũ Huy Vượng 08/5/1979 Chánh Văn

Phòng

Sở Lao động

- Thương

binh và XH

14 năm 3,66 01.003 Ths CC CVC

Tin

học cơ

bản

Thạc

nước

ngoài

X Miễn

Thạc sĩ

nước

ngoài

14 Nguyễn Đức

Thiện 03/5/1981

Phó Trưởng

phòng Bảo trợ

xã hội

Sở Lao động

- Thương

binh và XH

10 năm 3,33 01.003 Ths CC CVC Trung

cấp B1 X

Tiếng

Anh

15 Trịnh Quốc

Chủng 03/5/1974

Phó Trưởng

phòng Lao

động - Việc

làm

Sở Lao động

- Thương

binh và XH

15 năm 3,66 01.003 ĐH CC CVC

Tin

học cơ

bản

C X Tiếng

Anh

Sở Kế hoạch và Đầu tư

(6)

16 Hoàng Văn Thụ 19/6/1965

Trưởng phòng

Đăng ký kinh

doanh

Sở Kế hoạch

và Đầu tư 28 năm 4,98 01.003 Ths CC CVC A C X Miễn 55 tuổi

Page 5: 4010/QĐ-UBND - Ủy ban nhân dân tỉnh Thanh Hóa...2020/09/22  · Theo đề nghị của Sở Nội vụ (cơ quan thường trực của Hội đồng thi nâng ngạch công

3

17 Lê Quang Quyền 21/5/1980 Chánh Văn

phòng

Sở Kế hoạch

và Đầu tư 15 năm 3,99 01.003 Ths CC CVC

Tin

học cơ

bản

Ielts

6.5 X Miễn

Thạc sĩ

nước

ngoài

18 Đỗ Thị Hương

16/01/1979

Phó Trưởng

phòng Phụ

trách phòng

Kinh tế Công

nghiệp và dịch

vụ

Sở Kế hoạch

và Đầu tư 11 năm 3,66 01.003 Ths CC CVC

Tin

học cơ

bản

B1 X Tiếng

Anh

19 Nguyễn Văn Kiên 08/02/1979 Phó Chánh

Văn phòng

Sở Kế hoạch

và Đầu tư 13 năm 3,66 01.003 Ths CC CVC

Tin

học cơ

bản

B1 X Tiếng

Anh

20 Nguyễn Thị

Giang 09/7/1977

Trưởng phòng

Kinh tế Nông

nghiệp

Sở Kế hoạch

và Đầu tư 20 năm 4,32 01.003 Ths TC CVC

Tin

học cơ

bản

C X Tiếng

Anh

21 Trần Mạnh Hà 21/3/1977 Phó trưởng

phòng Văn xã

Sở Kế hoạch

và Đầu tư 16 năm 3,99 01.003 Ths CC CVC B C X Miễn

Thạc sĩ

nước

ngoài

Sở Tài nguyên và MT

(6)

22 Lê Đức Cường 25/11/1984 Trưởng phòng

Pháp chế

Sở Tài

nguyên và

MT

11 năm 3,66 01.003 Ths CC CVC

Tin

học cơ

bản

C X Tiếng

Anh

23 Lê Huy Ba 06/10/1970

Phó Trưởng

phòng Quản lý

đất đai

Sở Tài

nguyên và

MT

24 năm 4,32 01.003 ĐH CC CVC B B1 X Tiếng

Anh

24 Hoàng Vũ Tuyến 23/7/1980

Giám đốc Văn

phòng Đăng

ký đất đai

Sở Tài

nguyên và

MT

11 năm 3,33 01.003 Ths CC CVC

Tin

học cơ

bản

B1 X Tiếng

Anh

25 Đào Ngọc Đức 28/5/1981

Giám đốc

Trung tâm

Công nghệ

thông tin

Sở Tài

nguyên và

MT

15 năm 3,99 01.003 Ths CC CVC

Tin

học cơ

bản

ĐH

Ngoại

ngữ

X Miễn

ĐH

Ngoại

ngữ

26 Nguyễn Thị Minh

Huệ 25/6/1979

Phó Chi cục

Trưởng Chi

cục Bảo vệ

môi trường

Sở Tài

nguyên và

MT

11 năm 3,33 01.003 Ths CC CVC B

Thạc

nước

ngoài

X Miễn

Thạc sĩ

nước

ngoài

27 Hoàng Thị Minh 09/9/1983

Trưởng phòng

tổng hợp Chi

cục Bảo vệ

môi trường

Sở Tài

nguyên và

MT

12 năm 3,33 01.003 Ths TC CVC B B1 X Tiếng

Anh

Page 6: 4010/QĐ-UBND - Ủy ban nhân dân tỉnh Thanh Hóa...2020/09/22  · Theo đề nghị của Sở Nội vụ (cơ quan thường trực của Hội đồng thi nâng ngạch công

4

Sở Khoa học và CN (7)

28 Lê Sỹ Chung 15/02/1981 Chánh văn

phòng

Sở Khoa học

và CN 13 năm 3,66 01.003 Ths TC CVC

Tin

học cơ

bản

ĐH

Ngoại

ngữ

X Miễn

ĐH

Ngoại

ngữ

29 Lê Kim Cương 08/01/1978

Phó trưởng

Phòng Phát

triển Tiềm lực

KH&CN

Sở Khoa học

và CN 15 năm 3,66 01.003 Ths TC CVC

Tin

học

VP

Thạc

nước

ngoài

X Miễn

Thạc sĩ

nước

ngoài

30 Đỗ Văn Huân 13/7/1978

Trưởng phòng

Quản lý

KH&CN Cơ

sở

Sở Khoa học

và CN 9 năm 3,33 01.003 Ths TC CVC

Tin

học cơ

bản

B X Tiếng

Anh

31 Phạm Thị Thanh

Hương 04/5/1977

Trưởng phòng

Quản lý Công

nghệ

Sở Khoa học

và CN 19 năm 4,32 01.003 TS CC CVC

Tin

học cơ

bản

ĐH

Ngoại

ngữ

X Miễn

ĐH

Ngoại

ngữ

32 Lê Trọng Nam 28/4/1984

Trưởng phòng

Tổ chức Hành

chính

Sở Khoa học

và CN 10 năm 3,33 01.003 Ths TC CVC

Tin

học

VP

Bậc 4 X Tiếng

Anh

33 Đỗ Thị Nhung 26/10/1979

Phó trưởng

phòng Quản lý

Khoa học

Sở Khoa học

và CN 15 năm 3,99 01.003 ĐH CC CVC B C X

Tiếng

Anh

34 Đinh Thị Hoàng

Yến 15/3/1981

Phó Chánh

văn phòng

Sở Khoa học

và CN 13 năm 3,66 01.003 ĐH TC CVC

Tin

học cơ

bản

C X Tiếng

Anh

Sở Công thương (9)

35 Lê Văn Khoa 21/02/1971 Chánh Văn

phòng

Sở Công

Thương 13 năm 4,32 01.003 Ths CC CVC

Tin

học cơ

bản

C X Tiếng

Anh

36 Lê Huy Tuấn 09/3/1981 Phó Chánh

văn phòng

Sở Công

Thương 11 năm 3,33 01.003 ĐH TC CVC

Đề án

112 C X

Tiếng

Anh

37 Nguyễn Vũ

Thắng 03/10/1974

Phó trưởng

phòng QLTM

Sở Công

Thương 17 năm 3,99 01.003 ĐH TC CVC

Đề án

112 A2 X

Tiếng

Anh

38 Lê Bá Đạt 21/01/1976

Phó trưởng

phòng Kế

hoạch Tổng

hợp

Sở Công

Thương 11 năm 3,99 01.003 Ths CC CVC B B1 X

Tiếng

Anh

Page 7: 4010/QĐ-UBND - Ủy ban nhân dân tỉnh Thanh Hóa...2020/09/22  · Theo đề nghị của Sở Nội vụ (cơ quan thường trực của Hội đồng thi nâng ngạch công

5

39 Bùi Văn Hồng 01/7/1979

Phó trưởng

phòng Công

nghiệp Nông

thôn

Sở Công

Thương 12 năm 3,33 01.003 ĐH TC CVC B

IESL

T 5.0 X

Tiếng

Anh

40 Lưu Thanh

Phương 04/7/1978

Chuyên viên

Phòng Kỹ

thuật và An

toàn công

nghiệp

Sở Công

Thương 16 năm 3,99 01.003 Ths CC CVC

Tin

học cơ

bản

B1 X Tiếng

Anh

41 Đỗ Gia Vinh 27/8/1985

Phó trưởng

phòng Quản lý

thương mại

Sở Công

Thương 11 năm 3,33 01.003 Ths CC CVC

Tin

học cơ

bản

B1 X Tiếng

Anh

42 Nguyễn Đức

Chung 10/5/1980

Chuyên viên

phòng Mỏ và

Đẩu tư

Sở Công

Thương 12 năm 3,33 01.003 Ths SC CVC B C X

Tiếng

Anh

43 Nguyễn Việt Huy 14/10/1982

Trưởng phòng

Quản lý điện

năng

Sở Công

Thương 10 năm 3,99 01.003 Ths CC CVC

Tin

học cơ

bản

B1 X Tiếng

Anh

Sở Y tế (9)

44 Lê Hồng Quang 12/01/1976 Chánh Thanh

tra Sở Y tế 17 năm 4,32 01.003

Bác

CKI

CC CVC B C X Tiếng

Anh

45 Nguyễn Ngọc

Hùng 07/9/1968

Trưởng phòng

nghiệp vụ

Dược

Sở Y tế 15 năm 4,32 01.003

Dược

CKI

TC CVC B C X Tiếng

Anh

46 Trương Việt

Dũng 28/6/1978

Phó Chánh

văn phòng Sở Y tế 17 năm 4,32 01.003 Ths CC CVC

Tin

học cơ

bản

B1 X Tiếng

Anh

47 Bùi Hồng Thủy 10/12/1971

Trưởng phòng

Quản lý hành

nghề YDTN

Sở Y tế 16 năm 4,32 01.003

Dược

CKII

CC CVC B C X Tiếng

Anh

48 Lê Anh Hiếu 02/6/1979

Phó Trưởng

phòng nghiệp

vụ Dược

Sở Y tế 10 năm 3,66 01.003

Dược

CKI

CC CVC B B1 X Tiếng

Anh

49 Dương Ngọc

Tuấn 06/10/1983

Chuyên viên

phòng Kế

hoạch tài

chính

Sở Y tế 11 năm 3,66 01.003 ĐH TC CVC B1 X Tiếng

Anh

Page 8: 4010/QĐ-UBND - Ủy ban nhân dân tỉnh Thanh Hóa...2020/09/22  · Theo đề nghị của Sở Nội vụ (cơ quan thường trực của Hội đồng thi nâng ngạch công

6

50 Nguyễn Hữu

Phước 07/9/1983

Chuyên viên

phòng Nghiệp

vụ Y

Sở Y tế 10 năm 3,33 01.003 Ths CVC B C X Miễn

Thạc sĩ

nước

ngoài

51 Mai Đức Thắng 30/5/1980

Chuyên viên

phòng Nghiệp

vụ Y

Sở Y tế 12 năm 3,66 01.003 Ths CVC

Tin

học cơ

bản

B1 X Tiếng

Anh

52 Phạm Thị Mai An 19/01/1979

Chuyên viên

phòng Kế

hoạch tài

chính

Sở Y tế 16 năm 3,99 01.003 Ths CC CVC B B1 X Tiếng

Anh

Văn phòng UBND tỉnh

(25)

53 Phạm Nguyên

Hồng 12/12/1972

Phó Chánh

văn phòng

Văn phòng

UBND tỉnh 23 năm 4,65 01.003 Ths CC CVC

Tin

học cơ

bản

ĐH

Ngoại

ngữ

X Miễn

ĐH

Ngoại

ngữ

54 Nguyễn Văn

Chiến 15/01/1968

Phó trưởng

phòng CN-

XD-GT

Văn phòng

UBND tỉnh 24 năm 4,98 01.003 Ths CC CVC

Tin

học cơ

bản

B1 X Tiếng

Anh

55 Lê Đăng Mạnh 27/7/1981

Phó trưởng

phòng CN-

XD-GT

Văn phòng

UBND tỉnh 14 năm 3,99 01.003 Ths CC CVC

Tin

học cơ

bản

B1 X Tiếng

Anh

56 Mai Huy Hoàng 19/4/1981

Phó trưởng

phòng CN-

XD-GT

Văn phòng

UBND tỉnh 14 năm 3,99 01.003 Ths CC CVC

Tin

học cơ

bản

B1 X Tiếng

Anh

57 Nguyễn Văn

Khôi 02/6/1965

Trưởng phòng

Quản trị - Tài

vụ

Văn phòng

UBND tỉnh 22 năm 4,32 01.003 Ths CC CVC

Tin

học cơ

bản

B1 X Tiếng

Anh

58 Lê Huy Hoàng 27/8/1975

Phó trưởng

phòng NN,

KHCN,

TNMT

Văn phòng

UBND tỉnh 18 năm 3,99 01.003 Ths CC CVC

Tin

học cơ

bản

B1 X Tiếng

Anh

59 Mai Văn Chuyên 05/8/1978

Chuyên viên

phòng NN,

KHCN,

TNMT

Văn phòng

UBND tỉnh 18 năm 4,32 01.003 Ths CC CVC

Tin

học cơ

bản

B1 X Tiếng

Anh

60 Đinh Quang

Hưng 21/6/1980

Trưởng phòng

Tổng hợp - Kế

hoạch

Văn phòng

UBND tỉnh 14 năm 3,66 01.003 Ths CC CVC

Tin

học cơ

bản

Thạc

nước

ngoài

X Miễn

Thạc sĩ

nước

ngoài

Page 9: 4010/QĐ-UBND - Ủy ban nhân dân tỉnh Thanh Hóa...2020/09/22  · Theo đề nghị của Sở Nội vụ (cơ quan thường trực của Hội đồng thi nâng ngạch công

7

61 Mai Công Hoàng 04//9/1980

Phó trưởng

phòng Tổng

hợp - Kế

hoạch

Văn phòng

UBND tỉnh 13 năm 3,99 01.003 Ths CC CVC

Tin

học cơ

bản

B1 X Tiếng

Anh

62 Hà Ngọc Sơn 21/12/1984

Phó trưởng

phòng Tổng

hợp - Kế

hoạch

Văn phòng

UBND tỉnh 9 năm 3,66 01.003 ĐH CC CVC

Tin

học cơ

bản

B1 X Tiếng

Anh

63 Nguyễn Trung

Kiên 16/4/1979

Phó trưởng

phòng Tổng

hợp - Kế

hoạch

Văn phòng

UBND tỉnh 17 năm 3,99 01.003 Ths CC CVC

Tin

học cơ

bản

B1 X Tiếng

Anh

64 Ninh Văn Đông 20/9/1983

Chuyên viên

phòng Tổng

hợp - Kế

hoạch

Văn phòng

UBND tỉnh 10 năm 3,33 01.003 Ths TC CVC

Tin

học cơ

bản

B1 X Tiếng

Anh

65 Trịnh Thị Hồng 11/5/1982

Chuyên viên

phòng Tổng

hợp - Kế

hoạch

Văn phòng

UBND tỉnh 14 năm 3,66 01.003 Ths CC CVC

Tin

học cơ

bản

B1 X Tiếng

Anh

66 Trịnh Tiến Dũng 21/6/1980

Phó trưởng

phòng Kinh tế

- Tài chính

Văn phòng

UBND tỉnh 17 năm 3,99 01.003 Ths CC CVC

Tin

học cơ

bản

B1 X Tiếng

Anh

67 Lê Thị Thu Hiền 30/8/1982

Phó trưởng

phòng Hành

chính - Tổ

chức

Văn phòng

UBND tỉnh 11 năm 3,66 01.003 Ths CC CVC ĐH B1 X

Tiếng

Anh

68 Lục Thị Thuỷ 13/10/1977

Chuyên viên

phòng Kiểm

soát TTHC-

NC

Văn phòng

UBND tỉnh 15 năm 4,32 01.003 Ths TC CVC

Tin

học cơ

bản

B1 X Tiếng

Anh

69 Nguyễn Thái Hào 29/7/1983

Chuyên viên

phòng Kiểm

soát TTHC-

NC

Văn phòng

UBND tỉnh 10 năm 3,66 01.003 Ths TC CVC

Tin

học cơ

bản

B1 X Miễn

Thạc sĩ

nước

ngoài

70 Lê Xuân Huy 01/01/1978

Phó trưởng

phòng Văn

hoá - Xã hội

Văn phòng

UBND tỉnh 12 năm 3,66 01.003 ĐH CC CVC

Tin

học cơ

bản

B1 X Tiếng

Anh

71 Tô Thị Hồng 23/5/1985

Chuyên viên

phòng Văn

hoá - Xã hội

Văn phòng

UBND tỉnh 10 năm 3,33 01.003 Ths CC CVC

Tin

học cơ

bản

B1 X Tiếng

Anh

Page 10: 4010/QĐ-UBND - Ủy ban nhân dân tỉnh Thanh Hóa...2020/09/22  · Theo đề nghị của Sở Nội vụ (cơ quan thường trực của Hội đồng thi nâng ngạch công

8

72 Phạm Văn Cường 03/01/1977

Phó trưởng

phòng QL

Cổng TTĐT

và CNTT

Văn phòng

UBND tỉnh 15 năm 3,99 01.003 Ths TC CVC Ths B1 X

Tiếng

Anh

73 Trần Trọng Hoà 10/01/1978

Phó trưởng

phòng QL

Cổng TTĐT

và CNTT

Văn phòng

UBND tỉnh 15 năm 3,99 01.003 Ths TC CVC ĐH B1 X

Tiếng

Anh

74 Nguyễn Văn

Tuyên 05/3/1979

Phó Giám đốc

Trung tâm

Phục vụ hành

chính công

tỉnh

Văn phòng

UBND tỉnh 15 năm 3,99 01.003 Ths CC CVC

Tin

học cơ

bản

B1 X Tiếng

Anh

75 Nguyễn Tuấn

Hòa 01/6/1979

Phó Giám đốc

Trung tâm

Phục vụ hành

chính công

tỉnh

Văn phòng

UBND tỉnh 16 năm 3,99 01.003 Ths CC CVC ĐH B2 X Miễn

Thạc sĩ

nước

ngoài

76 Phạm Văn Vũ 06/3/1981

Phó trưởng

phòng Quản

trị - Tài vụ

Văn phòng

UBND tỉnh 12 năm 3,99 01.003 Ths TC CVC

Tin

học cơ

bản

B1 X Tiếng

Anh

77 Nguyễn Thế

Thăng 05/7/1981

Chuyên viên

Ban Tiếp công

dân tỉnh

Văn phòng

UBND tỉnh 9 năm 3,33 01.003 Ths TC CVC ĐH B1 X

Tiếng

Anh

Văn phòng HĐND tỉnh

(4)

78 Lê Thị Như Hoa 25/3/1977

Ủy viên

chuyên trách

Ban VH-XH

HĐND tỉnh

Văn phòng

HĐND tỉnh 14 năm 4,32 01.003 Ths CC CVC B B1 X

Tiếng

Anh

79 Cầm Bá Chái 11/11/1970

Ủy viên

chuyên trách

Ban Dân tộc

HĐND tỉnh

Văn phòng

HĐND tỉnh 15 năm 4,32 01.003 ĐH CC CVC B B1 X

Tiếng

Anh

80 Lê Thị Thu Hà 15/3/1973

Chuyên viên

Phòng Tổng

hợp

Văn phòng

HĐND tỉnh 11 năm 3,99 01.003 Ths CC CVC B B1 X

Tiếng

Anh

81 Trần Thị Hiền 14/11/1980

Chuyên viên

Phòng Tổng

hợp

Văn phòng

HĐND tỉnh 10 năm 3,99 01.003 Ths CC CVC B B1 X

Tiếng

Anh

Page 11: 4010/QĐ-UBND - Ủy ban nhân dân tỉnh Thanh Hóa...2020/09/22  · Theo đề nghị của Sở Nội vụ (cơ quan thường trực của Hội đồng thi nâng ngạch công

9

Ban Quản lý Khu Kinh

tế NS&CKCN (4)

82 Lê Như Nam 18/01/1975 Phó Trưởng

ban

Ban quản lý

KKT Nghi

Sơn và các

KCN

18 năm 4,65 01.003 TS CC CVC B C X Miễn

ĐH

Ngoại

ngữ

83 Phạm Nhật Tân 06/01/1972

Trưởng Văn

phòng đại diện

tại KCN Bỉm

Sơn

Ban quản lý

KKT Nghi

Sơn và các

KCN

18 năm 4,32 01.003 Ths CC CVC B B1 X Tiếng

Anh

84 Trịnh Gia Bình 03/3/1978 Chánh Văn

phòng

Ban quản lý

KKT Nghi

Sơn và các

KCN

18 năm 3,99 01.003 Ths CC CVC B B1 X Tiếng

Anh

85 Vũ Văn Quang 21/07/1981

Trưởng phòng

Quản lý Quy

hoạch

Ban quản lý

KKT Nghi

Sơn và các

KCN

10 năm 3,33 01.003 Ths TC CVC B B1 X Tiếng

Anh

Sở Ngoại vụ (3)

86 Trần Ngọc

Cường 22/6/1978

Chánh Văn

Phòng Sở Ngoại vụ 11 năm 3,99 01.003 ĐH CC CVC

Tin

học cơ

bản

B1 X Tiếng

Anh

87 Nguyễn Hoàng

Minh 03/5/1977

Phó Chánh

Văn phòng Sở Ngoại vụ 15 năm 4,65 01.003 ĐH CC CVC

Tin

học cơ

bản

ĐH

Ngoại

ngữ

X Miễn

ĐH

Ngoại

ngữ

88 Nguyễn Quang

Hiệu 25/01/1983

Phó trưởng

phòng Hợp tác

quốc tế

Sở Ngoại vụ 10 năm 3,33 01.003 Ths TC CVC

Tin

học cơ

bản

B1 X Miễn

Thạc sĩ

nước

ngoài

Sở Tài chính (5)

89 Bùi Kim Quy 30/6/1976

Phó trưởng

phòng QL

CSGC

Sở Tài chính 21 năm 4,65 01.003 Ths CC CVC B C X Tiếng

Anh

90 Hoàng Vân Anh 13/4/1978

Phó trưởng

phòng TC

HCSN

Sở Tài chính 21 năm 4,32 01.003 Ths TC CVC

Tin

học cơ

bản

B1 X Tiếng

Anh

Page 12: 4010/QĐ-UBND - Ủy ban nhân dân tỉnh Thanh Hóa...2020/09/22  · Theo đề nghị của Sở Nội vụ (cơ quan thường trực của Hội đồng thi nâng ngạch công

10

91 Trịnh Thị Hằng 21/6/1982

Phó trưởng

phòng TC

HCSN

Sở Tài chính 14 năm 3,66 01.003 Ths TC CVC

Tin

học cơ

bản

ĐH

Ngoại

ngữ

X Miễn

ĐH

Ngoại

ngữ

92 Nguyễn Thị Lan

Phương 29/11/1979

Phó trưởng

phòng QL

NSHX

Sở Tài chính 17 năm 3,99 01.003 Ths TC CVC

Tin

học cơ

bản

B1 X Tiếng

Anh

93 Nguyễn Thị Hải 20/10/1981 Chuyên viên Sở Tài chính 16 năm 3,66 01.003 Ths TC CVC

Tin

học cơ

bản

B1 X Tiếng

Anh

Sở Nội vụ (10)

94 Nguyễn Lợi Đức 20/4/1978 Phó Giám đốc Sở Nội vụ 11 năm 3,66 01.003 Ths CC CVC

Tin

học cơ

bản

C X Tiếng

Anh

95 Nguyễn Văn Linh 23/7/1981 Chánh Văn

phòng Sở Nội vụ 15 năm 3,66 01.003 ĐH CC CVC

Tin

học cơ

bản

C X Tiếng

Anh

96 Dương Thị Thúy 18/10/1980 Phó Trưởng

phòng CCHC Sở Nội vụ 12 năm 3.66 01.003 ĐH CC CVC

Tin

học cơ

bản

C X Tiếng

Anh

97 Phạm Thị Anh 13/02/1977 Phó Trưởng

phòng CCHC Sở Nội vụ 20 năm 4.65 01.003 Ths CN CVC

Tin

học cơ

bản

B1 X Tiếng

Anh

98 Lương Bá Quang 01/10/1981 Phó Trưởng

ban Tôn giáo Sở Nội vụ 15 năm 3,66 01.003 Ths CC CVC

Tin

học cơ

bản

B X Tiếng

Anh

99 Hà Thị Tuyết 26/9/1977

Phó Trưởng

Phòng

XDCQ&CTT

N

Sở Nội vụ 13 năm 4,65 01.003 Ths CC CVC

Tin

học cơ

bản

ĐH X Miễn

ĐH

Ngoại

ngữ

100 Nguyễn Thị

Hương 04/11/1980

Phó Trưởng

ban Thi đua -

Khen thưởng

Sở Nội vụ 9 năm 3,66 01.003 Ths CC CVC

Tin

học cơ

bản

B1 X Tiếng

Anh

101 Nguyễn Thị Hằng 19/12/1982

Trưởng phòng

Hành chính

Ban Thi đua -

Khen thưởng

Sở Nội vụ 11 năm 3,33 01.003 ĐH TC CVC

Tin

học cơ

bản

C X Tiếng

Anh

102 Đỗ Văn Chính 10/5/1982

Chi cục

trưởng Chi

cục Văn thư-

Lưu trữ

Sở Nội vụ 13 năm 3,66 01.003 Ths CC CVC B B1 X Tiếng

Anh

Page 13: 4010/QĐ-UBND - Ủy ban nhân dân tỉnh Thanh Hóa...2020/09/22  · Theo đề nghị của Sở Nội vụ (cơ quan thường trực của Hội đồng thi nâng ngạch công

11

103 Nguyễn Thị Lệ 14/7/1983 Phó Chánh

Văn phòng Sở Nội vụ 13 năm 3,33 01.003 ĐH TC CVC B C X

Tiếng

Anh

Sở Nông nghiệp

&PTNT (22)

104 Nguyễn Trọng

Đức 28/4/1979

Trưởng phòng

Tổ chức cán

bộ

Sở Nông

nghiệp và

Phát triển

NT

14 năm 3,99 01.003 Ths CC CVC

Tin

học cơ

bản

C X Tiếng

Anh

105 Lê Bá Lương 30/5/1978

Phó Trưởng

phòng Tổ

chức cán bộ

Sở Nông

nghiệp và

Phát triển

NT

12 năm 3.66 01.003 ĐH

Đang

học

CC

CVC B C X Tiếng

Anh

106 Vũ Thị Lý 10/9/1981

Chuyên viên

phòng Tổ

chức cán bộ

Sở Nông

nghiệp và

Phát triển

NT

12 năm 3,66 01.003 ĐH TC CVC B C X Tiếng

Anh

107 Phạm Quang

Tuấn 27/7/1980

Chánh Văn

phòng

Sở Nông

nghiệp và

Phát triển

NT

11 năm 3,33 01.003 Ths TC CVC

Tin

học cơ

bản

Bậc 3 X Tiếng

Anh

108 Nguyễn Văn

Chính 13/8/1970

Trưởng phòng

Quản lý

XDCT

Sở Nông

nghiệp và

Phát triển

NT

26 năm 4,98 01.003 Ths CN CVC C C X Tiếng

Anh

109 Hoàng Văn

Chuyên 03/10/1976

Phó Trưởng

phòng KH -

TC

Sở Nông

nghiệp và

Phát triển

NT

17 năm 4.65 01.003 Ths CC CVC

Tin

học cơ

bản

Bậc 3 X

Tiếng

Anh

110 Lê Thị Lệ Dung 24/01/1973

Phó Trưởng

phòng KH -

TC

Sở Nông

nghiệp và

Phát triển

NT

17 năm 4.65 01.003 Ths CC CVC B C X Tiếng

Anh

111 Phạm Nguyên 20/9/1972

Phó Trưởng

phòng KH -

TC

Sở Nông

nghiệp và

Phát triển

NT

17 năm 4.32 01.003 Ths CC CVC KTV B1 X Tiếng

Anh

112 Nguyễn Thị Anh

Nga 12/6/1970

Phó Chi cục

trưởng Chi

cục Thủy lợi

Sở Nông

nghiệp và

Phát triển

NT

26 năm 4.98 01.003 ĐH CC CVC C C X Miễn 50 tuổi

Page 14: 4010/QĐ-UBND - Ủy ban nhân dân tỉnh Thanh Hóa...2020/09/22  · Theo đề nghị của Sở Nội vụ (cơ quan thường trực của Hội đồng thi nâng ngạch công

12

113 Khương Anh Tấn 01/6/1974

Phó Chi cục

trưởng Chi

cục Thủy lợi

Sở Nông

nghiệp và

Phát triển

NT

24 năm 4.65 01.003 Ths CC CVC

Tin

học cơ

bản

IELT

S 5.0 X

Tiếng

Anh

114 Bùi Công Anh 20/12/1978

Phó Chánh

văn phòng

ĐPCT XD

NTM

Sở Nông

nghiệp và

Phát triển

NT

14 năm 3.99 01.003 Ths CC CVC B B1 X Tiếng

Anh

115 Lê Minh Trường 05/02/1975

Phó Chi cục

trưởng Chi

cục Thủy lợi

Sở Nông

nghiệp và

Phát triển

NT

21 năm 4.32 01.003 Ths CC CVC B C X Tiếng

Anh

116 Phan Xuân Hùng 21/3/1981

Phó Trưởng

phòng ĐPCT

XD NTM

Sở Nông

nghiệp và

Phát triển

NT

12 năm 3.33 01.003 Ths

Đang

học

CC

CVC B B X Tiếng

Anh

117 Mai Thế Sang 11/01/1973

Phó Chi cục

trưởng Chi

cục Chăn nuôi

và Thú y

Sở Nông

nghiệp và

Phát triển

NT

23 năm 4.65 01.003 Ths CC CVC C IELT

S 5.5 X

Tiếng

Anh

118 Hoàng Chính

Quy 20/4/1970

Trưởng phòng

Chi cục Phát

triển nông

thôn

Sở Nông

nghiệp và

Phát triển

NT

26 năm 4.98 01.003 Ths CC CVC C C X Tiếng

Anh

119 Đỗ Văn Học 01/01/1984

Trưởng phòng

Chi cục Phát

triển nông

thôn

Sở Nông

nghiệp và

Phát triển

NT

11 năm 3.33 01.003 Ths CC CVC B B X Tiếng

Anh

120 Nguyễn Đức

Cường 20/3/1971

Phó Chi cục

trưởng Chi

cục Thủy sản

Sở Nông

nghiệp và

Phát triển

NT

24 năm 4.65 01.003 Ths CC CVC C B1 X Tiếng

Anh

121 Trương Thị Hà 03/5/1983

Phó Chi cục

trưởng Chi

cục Thủy sản

Sở Nông

nghiệp và

Phát triển

NT

14 năm 3.66 01.003 Ths CC CVC B B1 X Tiếng

Anh

122 Lê Thị Huyền

Thu 08/10/1982

Phó Chi cục

trưởng Chi

cục QLCL

Nông lâm sản

và Thủy sản

Sở Nông

nghiệp và

Phát triển

NT

12 năm 3.66 01.003 Ths CC CVC B B X Tiếng

Anh

Page 15: 4010/QĐ-UBND - Ủy ban nhân dân tỉnh Thanh Hóa...2020/09/22  · Theo đề nghị của Sở Nội vụ (cơ quan thường trực của Hội đồng thi nâng ngạch công

13

123 Nguyễn Xuân

Đồng 20/10/1974

Phó Chi cục

trưởng Chi

cục QLCL

Nông lâm sản

và Thủy sản

Sở Nông

nghiệp và

Phát triển

NT

15 năm 3.99 01.003 Ths CC CVC B B1 X Tiếng

Anh

124 Nguyễn Hoàng

Anh 19/3/1976

Giám đốc Ban

quản lý rừng

phòng hộ

Quan Sơn

Sở Nông

nghiệp và

Phát triển

NT

16 năm 4.32 01.003 Ths TC CVC

Tin

học cơ

bản

B X Miễn

Chứng

chỉ tiếng

DT

125 Vũ Quang Trung 31/7/1976

Phó Chi cục

trưởng Chi

cục Trồng trọt

và BVTV

Sở Nông

nghiệp và

Phát triển

NT

15 năm 3,99 01.003 ĐH CC CVC B C X Tiếng

Anh

Ban Dân tộc (4)

126 Trương Công

Điệp 13/3/1973

Chuyên viên

Phòng

CS&TT

Ban Dân tộc 16 năm 4.65 01.003 Ths CC CVC B B X Miễn

Thạc sĩ

nước

ngoài

127 Mai Danh Hải 05/12/1975 Phó Chánh

Văn phòng Ban Dân tộc 13 năm 3.99 01.003 ĐH CC CVC C C X

Tiếng

Anh

128 Lê Đăng Ninh 06/10/1974 Trưởng phòng

KH-TH Ban Dân tộc 13 năm 3.33 01.003 Ths CC CVC B B X

Tiếng

Anh

129 Sung Văn Lâu 01/02/1983 Phó Chánh

Văn phòng Ban Dân tộc 12 năm 3.66 01.003 Ths CC CVC B B X Miễn

Thạc sĩ

nước

ngoài

Sở Văn hóa, TT&DL

(4)

130 Lê Trung Dũng 24/10/1976

Trưởng phòng

Quy hoạch

phát triển tài

nguyên du lịch

Sở Văn hóa,

TT&DL 11 năm 3,33 01.003 Ths CC CVC

Tin

học cơ

bản

ĐH

Ngoại

ngữ

X Miễn

Thạc sĩ

nước

ngoài

131 Nguyễn Thị

Nguyệt 23/7/1977

Trưởng phòng

Quản lý du

lịch

Sở Văn hóa,

TT&DL 15 năm 3,99 01.003 Ths CC CVC

Tin

học cơ

bản

IELT

S 5.5 X Miễn

Thạc sĩ

nước

ngoài

132 Nguyễn Duy Tự 27/11/1978

Phó trưởng

phòng Quản lý

TDTT

Sở Văn hóa,

TT&DL 15 năm 3,99 01.003 Ths CC CVC

Tin

học cơ

bản

IELT

S 5.5 X

Tiếng

Anh

Page 16: 4010/QĐ-UBND - Ủy ban nhân dân tỉnh Thanh Hóa...2020/09/22  · Theo đề nghị của Sở Nội vụ (cơ quan thường trực của Hội đồng thi nâng ngạch công

14

133 Trịnh Thị Minh 15/3/1978

Trưởng phòng

XDNSVH

&GĐ

Sở Văn hóa,

TT&DL 19 năm 3,99 01.003 Ths CC CVC

Tin

học

VP

C X Tiếng

Anh

Sở Tư pháp (7)

134 Nguyễn Quốc Hải 19/5/1972 Trưởng phòng Sở Tư pháp 13 năm 3,66 01.003 ĐH CC CVC

Tin

học cơ

bản

C X Tiếng

Anh

135 Ngô Thị Hiền 03/3/1979 Phó Trưởng

phòng Sở Tư pháp 15 năm 3,66 01.003 ĐH TC CVC

Tin

học cơ

bản

C X Tiếng

Anh

136 Lê Thị Huyền 06/12/1976 Phó Trưởng

phòng Sở Tư pháp 15 năm 3,66 01.003 Ths TC CVC

Tin

học cơ

bản

B1 X Tiếng

Anh

137 Phan Văn Đại 10/10/1982 Trưởng phòng Sở Tư pháp 14 năm 3,33 01.003 ĐH TC CVC

Tin

học cơ

bản

B1 X Tiếng

Anh

138 Kiều Thị Thu Hà 08/7/1980 Phó Trưởng

phòng Sở Tư pháp 14 năm 3,33 01.003 Ths TC CVC

Tin

học cơ

bản

B1 X Tiếng

Anh

139 Trần Thị Hồng

Lê 15/8/1979

Phó Trưởng

phòng Sở Tư pháp 17 năm 3,99 01.003 Ths TC CVC

Tin

học cơ

bản

B1 X Tiếng

Anh

140 Trần Thị Vân 20/11/1984 Phó Trưởng

phòng Sở Tư pháp 12 năm 3,33 01.003 Ths

Đang

học

CC

CVC

Tin

học cơ

bản

B1 X Tiếng

Anh

Sở Giáo dục và Đào tạo

(7)

141 Trịnh Văn Tâm 14/11/1974 Chánh Văn

phòng

Sở Giáo dục

và Đào tạo 10 năm 4,98 01.003 Ths CC CVC

Cử

nhân B1 X

Tiếng

Anh

142 Âu Anh Tuấn 28/6/1970

Chuyên viên

Phòng Khảo

thí và

KĐCLGD

Sở Giáo dục

và Đào tạo 27 năm 4,98 01.003 Ths TC CVC

Cử

nhân B1 X

Tiếng

Anh

143 Nguyễn Thế Hải 04/4/1973

Chuyên viên

phòng Giáo

dục trường

học

Sở Giáo dục

và Đào tạo 10 năm 4,65 01.003 Ths TC CVC

Tin

học cơ

bản

C X X

ĐH

Ngoại

ngữ

Page 17: 4010/QĐ-UBND - Ủy ban nhân dân tỉnh Thanh Hóa...2020/09/22  · Theo đề nghị của Sở Nội vụ (cơ quan thường trực của Hội đồng thi nâng ngạch công

15

144 Đỗ Xuân Huy 03/7/1976

Chuyên viên

phòng Giáo

dục trường

học

Sở Giáo dục

và Đào tạo 19 năm 4,32 01.003 Ths TC CVC

Tin

học cơ

bản

B1 X Tiếng

Anh

145 Trương Thị Vân

Anh 02/3/1977

Chuyên viên

phòng Kế

hoạch TC

Sở Giáo dục

và Đào tạo 12 năm 3.99 01.003 Ths CC CVC

KT

viên B X

Tiếng

Anh

146 Ứng Thị Phượng 28/01/1978

Chuyên viên

phòng Chính

trị tư tưởng

Sở Giáo dục

và Đào tạo 17 năm 3,99 01.003 Ths TC CVC

Tin

học cơ

bản

B1 X Tiếng

Anh

147 Nguyễn Thị

Thanh Thúy 02/02/1984

chuyên viên

Văn phòng

Sở Giáo dục

và Đào tạo 12 năm 3,66 01.003 Ths TC CVC

Tin

học cơ

bản

B1 X Tiếng

Anh

Sở Giao thông Vận tải

(2)

148 Lại Thế Khái 09/10/1969

Phó trưởng

phòng Quản lý

PT&NL

Sở Giao

thông Vận

tải

21 năm 4,98 01.003 Ths CC CVC

Tin

học cơ

bản

B X X

Thạc sĩ

nước

ngoài

149 Phạm Hoài Nam 23/12/1979 Phó Chánh

Văn phòng

Sở Giao

thông Vận

tải

16 năm 3.99 01.003 Ths TC CVC ĐH C X X

Thạc sĩ

nước

ngoài

TP. Thanh Hóa (8)

150 Nguyễn Thị Oanh 01/8/1977 Phó Trưởng

phòng Nội vụ

TP. Thanh

Hóa 15 năm 4.32 01.003 Ths CC CVC C B1 X

Tiếng

Anh

151 Hoàng Ánh Sáng 02/10/1965 Phó Trưởng

phòng Nội vụ

TP. Thanh

Hóa 17 năm

4,98

+7% 01.003 Ths CC CVC

Đề án

112 B1 X

Tiếng

Anh

152 Bùi Khắc Phượng 27/8/1972 Phó Trưởng

phòng Y tế

TP. Thanh

Hóa 13 năm 4.32 01.003 ĐH CC CVC

Tin

học cơ

bản

B1 X Tiếng

Anh

153 Lê Thị Thanh 17/12/1976

Phó Trưởng

phòng Văn

hóa TT

TP. Thanh

Hóa 15 năm 4.65 01.003 Ths CC CVC

Tin

học cơ

bản

ĐH X Miễn

ĐH

Ngoại

ngữ

154 Nguyễn Thị Thu

Huyền 14/4/1979

Chuyên viên

Phòng Nội vụ

TP. Thanh

Hóa 11 năm 3.33 01.003 Ths CC CVC B B1 X

Tiếng

Anh

155 Hoàng Thị Tuyến 25/02/1985 Chuyên viên

Phòng Kinh tế

TP. Thanh

Hóa 11 năm 3.33 01.003 Ths CC CVC B B1 X

Tiếng

Anh

Page 18: 4010/QĐ-UBND - Ủy ban nhân dân tỉnh Thanh Hóa...2020/09/22  · Theo đề nghị của Sở Nội vụ (cơ quan thường trực của Hội đồng thi nâng ngạch công

16

156 Nguyễn Mạnh

Thắng 20/4/1982

Chuyên viên

Phòng Kinh tế

TP. Thanh

Hóa 13 năm 3.66 01.003 Ths TC CVC B B1 X

Tiếng

Anh

157 Doãn Văn Tiến 30/5/1964

Phó Trưởng

ban KT-XH

HĐND

TP. Thanh

Hóa 25 năm 4.98 01.003 Ths CC CVC B B X Miễn

Trên 55

tuổi

TP. Sầm Sơn (2)

158 Lương Tất Thắng 12/6/1977

Chủ tịch

UBND thành

phố

TP. Sầm Sơn 17 năm 3.99 01.003 Ths CC CVC C IELT

S 5,5 X Miễn

Thạc sĩ

nước

ngoài

159 Phạm Văn Tuấn 27/02/1976

Phó Chủ tịch

UBND thành

phố

TP. Sầm Sơn 20 năm 4.32 01.003 Ths CC CVC B B1 X Tiếng

Anh

TX. Bỉm Sơn (2)

160 Tống Thị Lệ 11/10/1978 Phó Trưởng

phòng Nội vụ

TX. Bỉm

Sơn 15 năm 3,99 01.003 ĐH CC CVC B C X

Tiếng

Anh

161 Lê Thị Lan 12/10/1977

Phó Chánh

Văn phòng

HĐND&UBN

D

TX. Bỉm

Sơn 11 năm 3,99 01.003 Ths TC CVC ĐH B1 X

Tiếng

Anh

Huyện Quảng Xương

(5)

162 Lê Đại Hiệp 05/11/1977 Trưởng phòng

nông nghiệp

Huyện

Quảng

Xương

16 năm 3.99 01.003 Ths CC CVC

Tin

học cơ

bản

B X Tiếng

Anh

163 Nguyễn Duy

Bách 10/6/1979

Phó trưởng

phòng nông

nghiệp

Huyện

Quảng

Xương

15 năm 3.66 01.003 Ths CC CVC

Tin

học cơ

bản

C X Tiếng

Anh

164 Đỗ Trí Hòa 31/7/1983

Chánh Văn

phòng HĐND-

UBND

Huyện

Quảng

Xương

12 năm 3.66 01.003 Ths TC CVC

Tin

học cơ

bản

B X Tiếng

Anh

165 Nguyễn Thị

Huyền 13/7/1981

Trưởng phòng

Tư pháp

Huyện

Quảng

Xương

16 năm 3.99 01.003 Ths CC CVC B B X Tiếng

Anh

166 Lê Đình Khoa 23/01/1974

Trưởng phòng

kinh tế và Hạ

tầng

Huyện

Quảng

Xương

15 năm 3.99 01.003 Ths CC CVC Đề án

112 B X

Tiếng

Anh

Page 19: 4010/QĐ-UBND - Ủy ban nhân dân tỉnh Thanh Hóa...2020/09/22  · Theo đề nghị của Sở Nội vụ (cơ quan thường trực của Hội đồng thi nâng ngạch công

17

Huyện Nga Sơn (4)

167 Phạm Đức Anh 01/02/1972 Trưởng phòng

GD&ĐT

Huyện Nga

Sơn 23 năm 4.65 01.003 Ths CC CVC C B1 X

Tiếng

Anh

168 Phạm Văn Úy 13/11/1970

Phó Trưởng

phòng GD &

ĐT

Huyện Nga

Sơn 26 năm 4.98 01.003 Ths CC CVC B C X

Tiếng

Anh

169 Thịnh Văn Huyên 08/11/1969 Phó Chủ tịch

UBND huyện

Huyện Nga

Sơn 28 năm 4.98 01.003 Ths CC CVC

Tin

học

VP

B1 X Tiếng

Anh

170 Mai Văn Minh 08/6/1982 Phó trưởng

phòng Nội vụ

Huyện Nga

Sơn 10 năm 3.33 01.003 Ths TC CVC ĐH B1 X

Tiếng

Anh

TX. Nghi Sơn (6)

171 Trương Bá

Duyên 01/10/1969

Phó Chủ tịch

UBND thị xã

Thị xã Nghi

Sơn 15 năm 4,65 01.003 Ths CC CVC B B1 X

Tiếng

Anh

172 Phạm Văn Nhiệm 23/10/1974 Phó Chủ tịch

UBND thị xã

Thị xã Nghi

Sơn 12 năm 3,66 01.003 Ths CC CVC B B1 X

Tiếng

Anh

173 Lê Hồng Thanh 26/3/1977 Trưởng phòng

Tư pháp

Thị xã Nghi

Sơn 18 năm 4,32 01.003 Ths CC CVC B C X Miễn

Thạc sĩ

nước

ngoài

174 Vũ Trọng Nam 08/01/1981

Phó Trưởng

phòng NN

&PTNT

Thị xã Nghi

Sơn 17 năm 3,99 01.003 Ths CC CVC B C X

Tiếng

Anh

175 Nguyễn Thành

Nhân 08/12/2077

Phó Trưởng

phòng NN

&PTNT

Thị xã Nghi

Sơn 17 năm 3,99 01.003 Ths CC CVC B B1 X

Tiếng

Anh

176 Phạm Viết Thành 06/6/1976 Chuyên viên

phòng Nội vụ

Thị xã Nghi

Sơn 13 năm 4,65 01.003 Ths CC CVC B B1 X

Tiếng

Anh

Huyện Thọ Xuân (2)

177 Lý Đình Sĩ 20/6/1982 Phó Chủ tịch

UBND huyện

Huyện Thọ

Xuân 14 năm 3.66 01.003 Ths CC CVC B B1 X

Tiếng

Anh

178 Bùi Minh Ngọc 28/9/1981 Phó Trưởng

phòng Nội vụ

Huyện Thọ

Xuân 14 năm 3.66 01.003 Ths TC CVC B B1 X

Tiếng

Anh

Page 20: 4010/QĐ-UBND - Ủy ban nhân dân tỉnh Thanh Hóa...2020/09/22  · Theo đề nghị của Sở Nội vụ (cơ quan thường trực của Hội đồng thi nâng ngạch công

18

Huyện Vĩnh Lộc (5)

179 Vũ Đình Việt 30/7/1980 Phó chủ tịch

HĐND huyện

Huyện Vĩnh

Lộc 12 năm 3.99 01.003 Ths CC CVC

Tin

học cơ

bản

B1 X Tiếng

Anh

180 Đỗ Văn Nam 11/4/1977 Trưởng phòng

Nội vụ

Huyện Vĩnh

Lộc 11 năm 3.66 01.003 Ths CC CVC

Đề án

112 B1 X

Tiếng

Anh

181 Hoàng Thị Thu

Hiền 14/4/1984

Chánh Văn

phòng HĐND-

UBND

Huyện Vĩnh

Lộc 12 năm 3.66 01.003 Ths CC CVC

Tin

học cơ

bản

C X Tiếng

Anh

182 Trịnh Thuỳ Lan 30/5/1982

Giám đốc

Trung tâm

dịch vụ nông

ngiệp

Huyện Vĩnh

Lộc 15 năm 3.66 01.003 Ths CC CVC

Tin

học cơ

bản

B1 X Tiếng

Anh

183 Trịnh Ngọc Tuân 24/11/1980 Chánh Thanh

tra

Huyện Vĩnh

Lộc 12 năm 3.33 01.003 Ths CC CVC B B1 X

Tiếng

Anh

Huyện Đông Sơn (10)

184 Nguyễn Thị Hoài 19/5/1977 Phó Chủ tịch

HĐND huyện

Huyện Đông

Sơn 17 năm 3.99 01.003 Ths CC CVC B B1 X

Tiếng

Anh

185 Hoàng Thị Huyền 07/10/1982

Phó Ban KT-

XH HĐND

huyện

Huyện Đông

Sơn 13 năm 3.33 01.003 ĐH CC CVC B C X

Tiếng

Anh

186 Thiều Thị Kim 12/9/1979 Trưởng phòng

Tư pháp

Huyện Đông

Sơn 16 năm 3.99 01.003 Ths CC CVC

Tin

học cơ

bản

B1 X Tiếng

Anh

187 Khương Huy

Thái 12/02/1979

Trưởng phòng

Kinh tế hạ

tầng

Huyện Đông

Sơn 17 năm 3.99 01.003 ĐH TC CVC

Tin

học cơ

bản

B1 X Tiếng

Anh

188 Nguyễn Hữu

Sáng 10/8/1976

Trưởng phòng

Nông nghiệp

và PTNT

Huyện Đông

Sơn 15 năm 3.99 01.003 Ths CC CVC

Tin

học cơ

bản

B1 X Tiếng

Anh

189 Lê Thế Sơn 17/12/1979

Trưởng phòng

Tài chính - Kế

hoạch

Huyện Đông

Sơn 15 năm 3.99 01.003 Ths CC CVC C B1 X

Tiếng

Anh

190 Lê Thị Hiểu 05/6/1973

Phó trưởng

phòng Tài

chính - Kế

Huyện Đông

Sơn 24 năm 4.65 01.003 ĐH TC CVC C C X

Tiếng

Anh

Page 21: 4010/QĐ-UBND - Ủy ban nhân dân tỉnh Thanh Hóa...2020/09/22  · Theo đề nghị của Sở Nội vụ (cơ quan thường trực của Hội đồng thi nâng ngạch công

19

hoạch

191 Lê Chí Thanh 16/9/1976

Chánh Văn

phòng HĐND-

UBND

Huyện Đông

Sơn 15 năm 3.99 01.003 ĐH CC CVC C B1 X

Tiếng

Anh

192 Phạm Đình Điện 24/7/1975

Phó trưởng

phòng Giáo

dục&đào tạo

Huyện Đông

Sơn 15 năm 4.65 01.003 Ths CC CVC B B1 X

Tiếng

Anh

193 Nguyễn Anh

Trường 10/02/1971

Phó trưởng

phòng Nội vụ

Huyện Đông

Sơn 18 năm 4.32 01.003 ĐH CC CVC B B1 X

Tiếng

Anh

Huyện Yên Định (9)

194 Lê Thị Thúy 20/10/1978 Trưởng phòng

Nội vụ

Huyện Yên

Định 13 năm 4.32 01.003 Ths CC CVC B B X

Tiếng

Anh

195 Trịnh Hồng Sơn 20/8/1979 Phó Trưởng

phòng Nội vụ

Huyện Yên

Định 15 năm 4.32 01.003 Ths CC CVC B

ĐH

Ngoại

ngữ

X X

ĐH

Ngoại

ngữ

196 Ngô Thị Hạnh 07/7/1976

Phó trưởng

phòng Tư

Pháp

Huyện Yên

Định 13 năm 3,99 01.003 Ths CC CVC B B1 X

Tiếng

Anh

197 Lê Thị Chinh 16/10/1982

Phó trưởng

phòng Lao

động - TBXH

Huyện Yên

Định 11 năm 3,33 01.003 Ths CC CVC B B1 X

Tiếng

Anh

198 Phạm Quang Thọ 16/7/1975

Phó Trưởng

phòng Tài

nguyên và

Môi trường

Huyện Yên

Định 18 năm 4.32 01.003 Ths CC CVC B B1 X

Tiếng

Anh

199 Nguyễn Văn Hiếu 24/9/1984

Phó Trưởng

phòng Nông

nghiệp &

PTNT

Huyện Yên

Định 11 năm 3,66 01.003 Ths CC CVC B B1 X

Tiếng

Anh

200 Vũ Thị Hương 29/3/1985

Phó Trưởng

phòng Tài

nguyên và

Môi trường

Huyện Yên

Định 10 năm 3.33 01.003 Ths TC CVC B B1 X

Tiếng

Anh

201 Nguyễn Thị

Khuyên 10/3/1975

Bí thư Đảng

ủy xã Yên

Thái

Huyện Yên

Định 15 năm 4.32 01.003 Ths CC CVC B B1 X

Tiếng

Anh

Page 22: 4010/QĐ-UBND - Ủy ban nhân dân tỉnh Thanh Hóa...2020/09/22  · Theo đề nghị của Sở Nội vụ (cơ quan thường trực của Hội đồng thi nâng ngạch công

20

202 Trịnh Quốc Toản 07/6/1980 Chuyên viên

phòng Nội vụ

Huyện Yên

Định 16 năm 3.99 01.003 Ths TC CVC B C X

Tiếng

Anh

Huyện Thiệu Hóa (7)

203 Nguyễn Văn

Phúc 18/10/1970

Phó Chủ tịch

HĐND huyện

Huyện Thiệu

Hóa 23 năm 4,32 01.003 Ths CC CVC B B1 X

Tiếng

Anh

204 Nguyễn Thế Anh 05/6/1984 Phó Chủ tịch

UBND huyện

Huyện Thiệu

Hóa 13 năm 3,66 01.003 Ths CC CVC B C X

Tiếng

Anh

205 Hoàng Thị Phúc 10/10/1983

Phó Trưởng

Phòng Nông

nghiệp

Huyện Thiệu

Hóa 14 năm 3,66 01.003 Ths TC CVC B C X

Tiếng

Anh

206 Đỗ Thị Thanh 01/01/1978

Phó trưởng

phòng LĐ-TB

&XH

Huyện Thiệu

Hóa 20 năm 4,32 01.003 Ths CC CVC A B1 X

Tiếng

Anh

207 Nguyễn Hoàng

Nghĩa 01/12/1979

Phó trưởng

phòng LĐ-TB

&XH

Huyện Thiệu

Hóa 15 năm 3,66 01.003 Ths TC CVC B B1 X

Tiếng

Anh

208 Vũ Thị Tâm 06/5/1980

Phó trưởng

phòng TN &

MT

Huyện Thiệu

Hóa 17 năm 3,99 01.003 Ths TC CVC B B1 X

Tiếng

Anh

209 Nguyễn Thị Liên 25/02/1985 Chuyên viên

phòng Nội vụ

Huyện Thiệu

Hóa 9 năm 3,33 01.003 Ths CVC B B1 X

Tiếng

Anh

Huyện Hoằng Hóa (4)

210 Lê Sỹ Nghiêm 20/7/1972 Chủ tịch

UBND huyện

Huyện

Hoằng Hóa 24 năm 4.65 01.003 Ths CC CVC

Tin

học cơ

bản

Bậc 3 X Tiếng

Anh

211 Lê Hồng Quang 15/8/1980

Bí thư Đảng

ủy xã Hoằng

Phượng

Huyện

Hoằng Hóa 15 năm 3.99 01.003 Ths CC CVC B B1 X

Tiếng

Anh

212 Tạ Hữu Quang 04/5/1978

Phó Trưởng

ban Pháp chế

HĐND huyện

Huyện

Hoằng Hóa 11 năm 4.65 01.003 Ths CC CVC

Tin

học

B1 X Tiếng

Anh

213 Nguyễn Thị Thu

Hà 04/3/1978

Bí thư Đảng

ủy xã Hoằng

Tân

Huyện

Hoằng Hóa 15 năm 3.99 01.003 Ths CC CVC B B1 X

Tiếng

Anh

Page 23: 4010/QĐ-UBND - Ủy ban nhân dân tỉnh Thanh Hóa...2020/09/22  · Theo đề nghị của Sở Nội vụ (cơ quan thường trực của Hội đồng thi nâng ngạch công

21

Huyện Hậu Lộc (5)

214 Nguyễn Thị Liên 05/3/1980 Trưởng phòng

NN& PTNT

Huyện Hậu

Lộc 15 năm 3.99 01.003 Ths CC CVC B B1 X

Tiếng

Anh

215 Hoàng Quốc Hà 01/01/1966 Trưởng phòng

LĐ-TB &XH

Huyện Hậu

Lộc 31 năm

4.98

+

10%

01.003 Ths CC CVC B C X Tiếng

Anh

216 Trần Thị Dịu 02/8/1982

Phó trưởng

phòng LĐ-TB

&XH

Huyện Hậu

Lộc 14 năm 3.66 01.003 ĐH CC CVC B C X

Tiếng

Anh

217 Trịnh Cao Sơn 17/12/1983

Chánh VP

HĐND&UBN

D

Huyện Hậu

Lộc 11 năm 3.33 01.003 ĐH CC CVC B B1 X

Tiếng

Anh

218 Ngô Tuấn Anh 09/01/1983 Phó trưởng

phòng Nội vụ

Huyện Hậu

Lộc 11 năm 3.33 01.003 ĐH CC CVC B B1 X

Tiếng

Anh

Huyện Hà Trung (7)

219 Mai Văn Thành 10/10/1974 Trưởng phòng

Nội vụ

Huyện Hà

Trung 15 năm 4.98 01.003 Ths CC CVC B C X

Tiếng

Anh

220 Trịnh Hồng Sơn 01/02/1974 Bí thư Đảng

ủy xã Hà Tân

Huyện Hà

Trung 15 năm 4.98 01.003 Ths CC CVC B Bậc 3 X

Tiếng

Anh

221 Nguyễn Văn

Tùng 11/10/1981

Trưởng phòng

Văn hóa và

Thông tin

Huyện Hà

Trung 18 năm 3,66 01.003 Ths CC CVC B C X

Tiếng

Anh

222 Tạ Thị Thu Thủy 24/10/1982

Phó Trưởng

phòng LĐ-TB

&XH

Huyện Hà

Trung 13 năm 3.66 01.003 ĐH TC CVC B C X

Tiếng

Anh

223 Nguyễn Văn

Thịnh 15/5/1969

Trưởng phòng

NN& PTNT

Huyện Hà

Trung 23 năm 4,65 01.003 Ths CC CVC B C X

Tiếng

Anh

224 Phạm Văn Cường 28/02/1982 Trưởng phòng

LĐ-TB &XH

Huyện Hà

Trung 12 năm 3,33 01.003 Ths CC CVC B B X

Tiếng

Anh

225 Hoàng Huy Tự 16/9/1983 Trưởng phòng

TC-KH

Huyện Hà

Trung 14 năm 3,66 01.003 ĐH TC CVC

Tin

học cơ

bản

C X Tiếng

Anh

Huyện Bá Thước (5)

Page 24: 4010/QĐ-UBND - Ủy ban nhân dân tỉnh Thanh Hóa...2020/09/22  · Theo đề nghị của Sở Nội vụ (cơ quan thường trực của Hội đồng thi nâng ngạch công

22

226 Nguyễn Tuấn

Tưởng 30/5/1972

Phó Chủ tịch

HĐND

Huyện Bá

Thước 10 năm 4.98 01.003 Ths CC CVC A B1 X

Tiếng

Anh

227 Hoàng Văn Đồng 25/01/1979 Phó Chủ tịch

UBND

Huyện Bá

Thước 15 năm 3.99 01.003 Ths CC CVC

Tin

học cơ

bản

Bậc 3 X Tiếng

Anh

228 Lê Quang Huy 14/10/1981

Trưởng phòng

Tài chính - Kế

hoạch

Huyện Bá

Thước 15 năm 3.99 01.003 Ths CC CVC

Tin

học cơ

bản

C X Miễn

Chứng

chỉ tiếng

DT

229 Trương Văn

Minh 15/11/1981

Trưởng phòng

Văn hóa -

Thông tin

Huyện Bá

Thước 10 năm 3.33 01.003 ĐH TC CVC B

Chứng

chỉ

tiếng

DT

X Miễn

Chứng

chỉ tiếng

DT

230 Lê Thị Tâm 28/6/1981 Trưởng phòng

Dân tộc

Huyện Bá

Thước 12 năm 3.33 01.003 ĐH TC CVC

Tin

học cơ

bản

Chứng

chỉ

tiếng

DT

X Miễn

Chứng

chỉ tiếng

DT

Huyện Thạch Thành

(2)

231 Lê Thị Hương 18/8/1978

Trưởng phòng

Văn hóa và

Thông tin

Huyện

Thạch

Thành

13 năm 3,66 01.003 Ths CC CVC

Tin

học cơ

bản

C X Tiếng

Anh

232 Trương Thị Thục 27/11/1982

Phó Trưởng

ban Pháp chế

HĐND

Huyện

Thạch

Thành

12 năm 3.66 01.003 ĐH CC CVC

Tin

học cơ

bản

B X Miễn Người

DT

Huyện Thường Xuân

(1)

233 Vi Ngọc Tuấn 01/10/1979 Phó Chủ tịch

UBND

Huyện

Thường

Xuân

17 năm 4,32 01.003 Ths CC CVC B B1 X Miễn Người

DT

Huyện Quan Sơn (5)

234 Hoàng Văn Sơn 25/10/1970 Phó Chủ tịch

HĐND

Huyện Quan

Sơn 15 năm 4,98 01.003 ĐH CC CVC B

Chứn

g chỉ

Tiếng

DTTS

X Miễn

Chứng

chỉ

Tiếng

DT

235 Hoàng Ngọc

Tuấn 11/10/1975

Trưởng phòng

Nội vụ

Huyện Quan

Sơn 15 năm 4,65 01.003 Ths TC CVC B B1 X

Tiếng

Anh

Page 25: 4010/QĐ-UBND - Ủy ban nhân dân tỉnh Thanh Hóa...2020/09/22  · Theo đề nghị của Sở Nội vụ (cơ quan thường trực của Hội đồng thi nâng ngạch công

23

236 Phạm Quang Huy 02/01/1980 Chánh Văn

phòng

Huyện Quan

Sơn 11 năm 3,99 01.003 Ths CC CVC

Cử

nhân

Chứn

g chỉ

Tiếng

DTTS

X Miễn

Chứng

chỉ

Tiếng

DT

237 Phạm Anh Tuấn 21/9/1983

Phó Trưởng

phòng Tài

chính - Kế

hoạch

Huyện Quan

Sơn 12 năm 3,66 01.003 Ths CC CVC B Bậc 3 X Miễn

Người

DT

238 Phạm Văn Tình 12/12/1977

Chuyên viên

phòng Tài

chính - Kế

hoạch

Huyện Quan

Sơn 10 năm 3,66 01.003 ĐH TC CVC B

Chứn

g chỉ

Tiếng

DTTS

X Miễn Người

DT

Huyện Lang Chánh (8)

239 Nguyễn Ngọc

Sơn 13/10/1974

Chánh văn

phòng HĐND

và UBND

Huyện Lang

Chánh 19 năm 4.98 01.003 Ths CC CVC

Tin

học cơ

bản

Chứn

g chỉ

tiếng

DT

X Miễn

Chứng

chỉ tiếng

DT

240 Lê Minh Thư 15/11/1972

Trưởng phòng

Giáo dục và

ĐT

Huyện Lang

Chánh 16 năm 4.98 01.003 Ths CC CVC

Tin

học cơ

bản

Chứn

g chỉ

tiếng

DT

X Miễn

Chứng

chỉ tiếng

DT

241 Trịnh Đức Hùng 28/8/1978

Phó Trưởng

phòng Giáo

dục và ĐT

Huyện Lang

Chánh 11 năm 4.32 01.003 Ths TC CVC

Tin

học cơ

bản

Chứng

chỉ tiếng

DT

X Miễn

Chứng

chỉ tiếng

DT

242 Nguyễn Thành

Trung 07/5/1974

Phó Trưởng

phòng Giáo

dục và ĐT

Huyện Lang

Chánh 13 năm 4.98 01.003 Ths TC CVC

Tin

học cơ

bản

Chứn

g chỉ

tiếng

DT

X Miễn

Chứng

chỉ tiếng

DT

243 Lê Văn Hùng 20/11/1975

Phó Chánh

Văn phòng

HĐND

Huyện Lang

Chánh 12 năm 4.65 01.003 Ths CC CVC ĐH

Chứn

g chỉ

tiếng

DT

X Miễn

Chứng

chỉ tiếng

DT

244 Vi Thị Kim Dung 07/5/1979

Giám đốc

Trung tâm

Dịch vụ NN

Huyện Lang

Chánh 8 năm 3.66 01.003 Ths CC CVC

Tin

học cơ

bản

B1 X Miễn Người

DT

245 Trịnh Thị Thủy 03/10/1972

Phó Trưởng

phòng Giáo

dục và ĐT

Huyện Lang

Chánh 16 năm 4.65 01.003 Ths TC CVC

Tin

học cơ

bản

Chứn

g chỉ

tiếng

DT

X Miễn

Chứng

chỉ tiếng

DT

Page 26: 4010/QĐ-UBND - Ủy ban nhân dân tỉnh Thanh Hóa...2020/09/22  · Theo đề nghị của Sở Nội vụ (cơ quan thường trực của Hội đồng thi nâng ngạch công

24

246 Hoàng Văn Hà 15/7/1977

Phó trưởng

phòng Văn

hóa TT

Huyện Lang

Chánh 15 năm 3,99 01.003 ĐH TC CVC

Tin

học cơ

bản

Chứn

g chỉ

tiếng

DT

X Miễn

Chứng

chỉ tiếng

DT

Huyện Ngọc Lặc (3)

247 Phạm Đình

Cường 12/12/1968

Phó trưởng

phòng Văn

hóa và Thông

tin

Huyện Ngọc

Lặc 13 năm 3.66 01.003 ĐH CC CVC

Tin

học cơ

bản

A X Miễn Người

DT

248 Lê Thanh Hải 27/4/1976 Phó trưởng

phòng Nội vụ

Huyện Ngọc

Lặc 15 năm 4.32 01.003 Ths CC CVC B B1 X

Tiếng

Anh

249 Phạm Anh Tuấn 15/11/1980 Trưởng phòng

KT-HT

Huyện Ngọc

Lặc 13 năm 3.66 01.003 ĐH TC CVC

Tin

học cơ

bản

C X Miễn Người

DT

Huyện Như Xuân (4)

250 Lê Anh Tuấn 12/01/1978 Phó Chủ tịch

HĐND

Huyện Như

Xuân 15 năm 4,32 01.003 Ths CC CVC

Tin

học cơ

bản

B1 X Miễn Người

DT

251 Lê Đức Tuấn 02/7/1978

Phó Chánh

Văn phòng

HĐND&UBN

D

Huyện Như

Xuân 10 năm 4,32 01.003 Ths TC CVC A B1 X Miễn

Chứng

chỉ tiếng

DT

252 Nguyễn Quang

Trường 17/02/1976

Phó Trưởng

phòng Tài

chính - KH

Huyện Như

Xuân 12 năm 3.66 01.003 Ths CC CVC C C X Miễn

Chứng

chỉ tiếng

DT

253 Lê Đình Chuyên 20/8/1972

Chánh VP

HĐND&UBN

D

Huyện Như

Xuân 13 năm 3.99 01.003 ĐH CC CCV B

Chứn

g chỉ

tiếng

DT

X Miễn

Chứng

chỉ tiếng

DT

Huyện Như Thanh (5)

254 Mai Thị Hà 13/7/1971 Trưởng phòng

Nội vụ

Huyện Như

Thanh 20 năm 4,98 01.003 Ths CC CVC A B1 X Miễn

Chứng

chỉ tiếng

DT

Page 27: 4010/QĐ-UBND - Ủy ban nhân dân tỉnh Thanh Hóa...2020/09/22  · Theo đề nghị của Sở Nội vụ (cơ quan thường trực của Hội đồng thi nâng ngạch công

25

255 Trần Anh Tuấn 29/9/1975

Phó trưởng

phòng Lao

động - TB

&XH

Huyện Như

Thanh 20 năm 4,65 01.003 Ths CC CVC A

Chứn

g chỉ

tiếng

DT

X Miễn

Chứng

chỉ tiếng

DT

256 Lê Huy Chung 04/11/1980

Phó Trưởng

ban Kinh tế -

xã hội HĐND

huyện

Huyện Như

Thanh 14 năm 3.66 01.003 ĐH CC CVC B B X Miễn

Chứng

chỉ tiếng

DT

257 Lương Hồng Sỹ 07/10/1973

Trưởng phòng

Tài nguyên và

Môi trường

Huyện Như

Thanh 13 năm 4.32 01.003 ĐH CC CVC A B X Miễn

Chứng

chỉ tiếng

DT

258 Vũ Hữu Tuấn 05/10/1979

Trưởng phòng

Phòng Nông

nghiệp và

PTNT

Huyện Như

Thanh 14 năm 3.99 01.003 Ths TC CVC B B1 X

Tiếng

Anh

Huyện Quan Hóa (2)

259 Trần Văn Hùng 16/5/1982 Phó Chủ tịch

UBND huyện

Huyện Quan

Hóa 12 năm 3.33 01.003 Ths CC CVC B B1 X

Tiếng

Anh

260 Trịnh Duy Hiếu 10/12/1974 Trưởng phòng

Nội vụ

Huyện Quan

Hóa 14 năm 3.99 01.003 ĐH CC CVC

Tin

học cơ

bản

Chứn

g chỉ

tiếng

DT

X Miễn

Chứng

chỉ tiếng

DT

Huyện Mường Lát (1)

261 Mai Xuân Giang 06/5/1974 Trưởng phòng

GD&ĐT

Huyện

Mường Lát 15 năm 4,98 01.003 Ths CC CVC B B1 X

Tiếng

Anh

Danh sách này gồm có 261 người./.

Page 28: 4010/QĐ-UBND - Ủy ban nhân dân tỉnh Thanh Hóa...2020/09/22  · Theo đề nghị của Sở Nội vụ (cơ quan thường trực của Hội đồng thi nâng ngạch công

DANH SÁCH CÔNG CHỨC ĐỦ ĐIỀU KIỆN, TIÊU CHUẨN ĐĂNG KÝ DỰ THI NÂNG NGẠCH CÔNG CHỨC

TỪ NGẠCH NHÂN VIÊN, CÁN SỰ LÊN CHUYÊN VIÊN NĂM 2020

(Kèm theo Quyết định số /QĐ-UBND ngày tháng năm 2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa)

Phụ lục 02

Stt Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Chức vụ hoặc

chức danh công tác

tại thời điểm tiếp

nhận hồ sơ

Cơ quan,

đơn vị

đang làm việc

Thời

gian

giữ

ngạch

(kể cả

ngạch

tương

đương)

Mức lương

hiện hưởng

Văn bằng, chứng chỉ

theo yêu cầu của ngạch dự thi Ngoại ngữ

Ghi

chú

Nam Nữ

Hệ

số

lương

ngạch

hiện

giữ

Trình

độ

đào

tạo

Trình

độ Lý

luận

chính

trị

Trình

độ

quản

nhà

nước

Trình

độ tin

học

Trình

độ

ngoại

ngữ

Miễn

thi

môn

Ngoại

ngữ

Ngoại

ngữ

đăng

ký dự

thi

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17)

Sở Nội vụ (1)

1 Nguyễn Thị

Hà 06/7/1974 Văn thư Sở Nội vụ 22 năm 3,96 01.004 ĐH CC CV C A2

Tiếng

Anh

Sở Tư pháp (1) .

2 Nguyễn Thanh

Cường 27/5/1978

Cán sự phòng Hành

chính tư pháp Sở Tư pháp 12 năm 2,86 01.004 ĐH SC CV A B

Tiếng

Anh

Sở Giáo dục và Đào

tạo (1)

3 Nguyễn Thị

Thìn 07/7/1976 Cán sự Văn phòng

Sở Giáo dục và

Đào tạo 20 năm 3,96 01.004 ĐH SC CV

Tin

học cơ

bản

C Tiếng

Anh

Sở Văn hóa, TT và

DL (5)

Page 29: 4010/QĐ-UBND - Ủy ban nhân dân tỉnh Thanh Hóa...2020/09/22  · Theo đề nghị của Sở Nội vụ (cơ quan thường trực của Hội đồng thi nâng ngạch công

2

4 Hà Thị Kim

Nhân 23/7/1982

Cán sự phòng Quản

lý thể dục thể thao

Sở Văn hóa,

Thể thao và Du

lịch

17 năm 3,65 01.004 ĐH TC CV B B Tiếng

Anh

5 Phạm Thị

Khuyên 23/11/1967

Cán sự phòng Thanh

tra

Sở Văn hóa,

Thể thao và Du

lịch

13 năm 3,96 01.004 ĐH CV A B Miễn 50 tuổi

6 Lê Thị Thìn 28/4/1976 Cán sự Văn phòng sở

Sở Văn hóa,

Thể thao và Du

lịch

22 năm 3,96 01.004 ĐH CV B B Tiếng

Anh

7 Nguyễn Trọng

Cường 10/8/1984

Cán sự phòng Quản

lý thể dục thể thao

Sở Văn hóa,

Thể thao và Du

lịch

12 năm 3,34 01.004 ĐH CV

Tin

học cơ

bản

B Tiếng

Anh

8 Phùng Lê

Huyên 08/3/1983

Cán sự phòng Quản

lý thể dục thể thao

Sở Văn hóa,

Thể thao và Du

lịch

12 năm 3,03 01.004 ĐH CV

Tin

học cơ

bản

C Tiếng

Anh

TP. Thanh Hóa (1)

9 Kim Duy Anh 06/6/1980 Cán sự Phòng Quản

lý đô thị TP. Thanh Hóa 11 năm 3,33 01.004 ĐH TC CV

Tin

học cơ

bản

B Tiếng

Anh

Huyện Quảng

Xương (1)

10 Bùi Ngọc Đào 10/5/1965 Cán sự phòng Nội vụ Huyện Quảng

Xương 12 năm 4,06 01.004 ĐH SC CV

Tin

học cơ

bản

B Miễn 55 tuổi

Huyện Đông Sơn (1)

11 Lê Thị Duyên 01/6/1971 Kế toán VP UBND Huyện Đông

Sơn 17 năm 3,65 01.004 ĐH TC CV

Tin

học cơ

bản

B Tiếng

Anh

Huyện Hoằng Hóa

(1)

12 Lê Thị Lan 15/02/1973 Nhân viên Phòng

TN& MT

Huyện Hoằng

Hóa 23 năm 4,06 01.005 ĐH TC CV A A2

Tiếng

Anh

Huyện Thạch

Thành (2)

Page 30: 4010/QĐ-UBND - Ủy ban nhân dân tỉnh Thanh Hóa...2020/09/22  · Theo đề nghị của Sở Nội vụ (cơ quan thường trực của Hội đồng thi nâng ngạch công

3

13 Mai Thị Nga 15/10/1985 Quản lý Văn thư, lưu

trữ Phòng Nội vụ

Huyện Thạch

Thành 11 năm 2,43 01.005 ĐH SC CV

Tin

học cơ

bản

Bậc 2 Tiếng

Anh

14 Lưu Thị

Huyền 06/10/1973

Cán sự Phòng Tài

nguyên và Môi

trường

Huyện Thạch

Thành 17 năm 3,65 01.004 ĐH SC CV

Tin

học cơ

bản

B Tiếng

Anh

Huyện Nga Sơn (1)

15 Lê Thế Cường 14/9/1983 Cán sự Phòng lao

động TB&XH

Huyện Nga

Sơn 13 năm 3,06 01.004 ĐH TC CV B C

Tiếng

Anh

Huyện Quan Sơn (2)

16 Trương Văn

Long 06/9/1969

Cán sự Phòng Kinh

tế và Hạ tầng

Huyện Quan

Sơn 15 năm 4,06 01.004 ĐH TC CV

Đề án

112

Chứng

chỉ

tiếng

DT

Miễn Người

DT

17 Lê Văn Thơ 05/7/1980 Phó trưởng phòng

Văn hóa và Thông tin

Huyện Quan

Sơn 15 năm 3,26 01.004 ĐH CC CV

Tin

học cơ

bản

Chứng

chỉ

tiếng

DT

Miễn

Chứng

chỉ

Tiếng

DT

Huyện Lang Chánh

(2)

18 Nguyễn Thị

Thoa 24/7/1977 Trưởng phòng Y tế

Huyện Lang

Chánh 21 năm 4,06 01.004 ĐH CC CV

Tin

học cơ

bản

B Miễn

Chứng

chỉ

tiếng

DT

19 Phạm Bá Giáp 18/9/1976

Cán sự phòng Tài

nguyên và Môi

trường

Huyện Lang

Chánh 16 năm 3,46 01.004 ĐH TC CV

Tin

học cơ

bản

Chứng

chỉ

tiếng

DT

Miễn

Chứng

chỉ

tiếng

DT

Huyện Tĩnh Gia (1)

20 Nguyễn Văn

Toàn 05/5/1977

Cán sự Văn phòng

HĐND & UBND

Huyện Tĩnh

Gia 17 năm 3,34 01.004 ĐH TC CV ĐH B

Tiếng

Anh

Huyện Yên Định (1)

Page 31: 4010/QĐ-UBND - Ủy ban nhân dân tỉnh Thanh Hóa...2020/09/22  · Theo đề nghị của Sở Nội vụ (cơ quan thường trực của Hội đồng thi nâng ngạch công

4

21 Nguyễn Văn

Thanh 22/5/1980

Cán sự phòng Nông

nghiệp và PTNT

Huyện Yên

Định 13 năm 3,34 01.004 Ths TC CV B B1

Tiếng

Anh

Huyện Như Xuân

(3)

22 Đỗ Đình Tâm 16/5/1966 Phó trưởng Ban Pháp

chế HĐND huyện

Huyện Như

Xuân 22 năm 4,06 01.004 ĐH TC CV

Tin

học cơ

bản

Chứng

chỉ

tiếng

DT

Miễn

Chứng

chỉ

tiếng

DT

23 Lê Thị Dung 02/9/1977

Cán sự phòng Tài

nguyên và Môi

trường

Huyện Như

Xuân 17 năm 3,86 01.004 Ths TC CVC

Tin

học cơ

bản

Chứng

chỉ

tiếng

DT

Miễn

Chứng

chỉ

tiếng

DT

24 Mai Thị Tâm 15/8/1978 Cán sự phòng Lao

động - TB&XH

Huyện Như

Xuân 17 năm 3,86 01.004 ĐH TC CV

Tin

học cơ

bản

Chứng

chỉ

tiếng

DT

Miễn

Chứng

chỉ

tiếng

DT

Huyện Bá Thước (1)

25 Bùi Thị Hương 27/4/1969 Cán sự phòng Y tế Huyện Bá

Thước 24 năm 4,06 01.004 ĐH TC CV

Tin

học

VP

B Miễn Người

DT

Huyện Như Thanh

(2)

26 Nguyễn Thị

Thương 28/01/1984 Cán sự Phòng Nội vụ

Huyện Như

Thanh 11 năm 2,86 01.004 ĐH TC CV B C Miễn

Chứng

chỉ

tiếng

DT

27 Lê Hữu Hoàng 10/10/1979 Cán sự Văn phòng

HĐND&UBND

Huyện Như

Thanh 17 năm 3,34 01.004 ĐH TC CV ĐH

Chứng

chỉ

tiếng

DT

Miễn

Chứng

chỉ

tiếng

DT

Huyện Quan Hóa

(4)

28 Phạm Văn

Lâm 01/3/1979

Cán sự Văn phòng

HĐND & UBND

Huyện Quan

Hóa 10 năm 3,34 01.004 ĐH TC CV

CNTT B Miễn

Chứng

chỉ

tiếng

DT

Page 32: 4010/QĐ-UBND - Ủy ban nhân dân tỉnh Thanh Hóa...2020/09/22  · Theo đề nghị của Sở Nội vụ (cơ quan thường trực của Hội đồng thi nâng ngạch công

5

29 Hà Thị Nhung 05/7/1980 Cán sự Phòng Tư

pháp

Huyện Quan

Hóa 14 năm 3,46 01.004 ĐH TC CV B

Chứng

chỉ

tiếng

DT

Miễn

Chứng

chỉ

tiếng

DT

30 Dương Thị

Nhung 19/02/1978

Cán sự Phòng Tư

pháp

Huyện Quan

Hóa 15 năm 3,26 01.004 ĐH TC CV B B Miễn

Chứng

chỉ

tiếng

DT

31 Phạm Bá

Nhượng 19/5/1965

Công chức Thanh tra

huyện

Huyện Quan

Hóa 31 năm 4.03 01.005 ĐH TC CV B B Miễn 55 tuổi

Huyện Ngọc Lặc (1)

32 Lê Tiến Hải 20/8/1969 Công chức Phòng

Văn hóa và Thông tin

Huyện Ngọc

Lặc 29 năm 3.48 01.005 ĐH TC CV

Chứng

chỉ

nghề

B Tiếng

Anh

Huyện Mường Lát

(1)

33 Nguyễn Thị

Bích 05/9/1978

Cán sự Văn phòng

HĐND&UBND

Huyện Mường

Lát 16 năm 3,66 01.004 ĐH TC CV

Tin

học

VP

B Miễn

Chứng

chỉ

tiếng

DT

Danh sách này gồm có 33 người./.