Upload
others
View
2
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH THANH HOÁ
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Số: /QĐ-UBND Thanh Hoá, ngày tháng năm 2020
QUYẾT ĐỊNH
Phê duyệt danh sách cán bộ, công chức đủ điều kiện, tiêu chuẩn
dự thi nâng ngạch công chức hành chính tỉnh Thanh Hóa năm 2020
CHỦ TỊCH UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HOÁ
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;
Căn cứ Nghị định số 24/2010/NĐ-CP ngày 15/3/2010 của Chính phủ quy
định về tuyển dụng, sử dụng và quản lý công chức;
Căn cứ Nghị định số 161/2018/NĐ-CP ngày 29/11/2018 của Chính phủ
sửa đổi, bổ sung một số quy định về tuyển dụng công chức, viên chức, nâng
ngạch công chức, thăng hạng viên chức và thực hiện chế độ hợp đồng một số
loại công việc trong cơ quan hành chính nhà nước, đơn vị sự nghiệp công lập;
Căn cứ Quy chế tổ chức thi tuyển công chức, viên chức, thi nâng ngạch
công chức, thi thăng hạng chức danh nghề nghiệp viên chức ban hành kèm theo
Thông tư số 03/2019/TT-BNV ngày 14/5/2019 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ;
Theo đề nghị của Sở Nội vụ (cơ quan thường trực của Hội đồng thi nâng
ngạch công chức hành chính năm 2020) tại Tờ trình số 665/TTr-SNV ngày
18/9/2020.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt danh sách cán bộ, công chức đủ điều kiện, tiêu chuẩn
dự thi nâng ngạch công chức hành chính tỉnh Thanh Hóa năm 2020; cụ thể
như sau:
1. Cán bộ, công chức đủ điều kiện, tiêu chuẩn dự thi nâng ngạch công
chức từ ngạch chuyên viên lên chuyên viên chính: 261 người (có Phụ lục 01
kèm theo).
2. Công chức đủ điều kiện, tiêu chuẩn dự thi nâng ngạch công chức từ
ngạch nhân viên, cán sự lên chuyên viên: 33 người (có Phụ lục 02 kèm theo).
Điều 2. Giao Sở Nội vụ (cơ quan thường trực của Hội đồng thi nâng
ngạch công chức hành chính năm 2020) chủ trì, phối hợp với các cơ quan, đơn
vị liên quan thông báo cho các cán bộ, công chức có tên tại Điều 1 Quyết định
này biết, thực hiện.
2
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
Chánh Văn phòng UBND tỉnh, Giám đốc Sở Nội vụ, Hội đồng thi nâng
ngạch công chức hành chính tỉnh Thanh Hóa năm 2020, Thủ trưởng các cơ
quan, đơn vị có liên quan và thí sinh có tên tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành
Quyết định này./.
Nơi nhận: - Như Điều 3 QĐ;
- Chủ tịch, các PCT UBND tỉnh;
- Văn phòng UBND tỉnh;
- Lưu: VT, THKH.
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH
Nguyễn Đức Quyền
DANH SÁCH CÁN BỘ, CÔNG CHỨC ĐỦ ĐIỀU KIỆN, TIÊU CHUẨN ĐĂNG KÝ DỰ THI NÂNG NGẠCH CÔNG CHỨC
TỪ NGẠCH CHUYÊN VIÊN LÊN CHUYÊN VIÊN CHÍNH NĂM 2020
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-UBND ngày tháng năm 2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa)
Phụ lục 01
STT Họ và tên
Ngày, tháng,
năm sinh
Chức vụ hoặc
chức danh
công tác tại
thời điểm tiếp
nhận hồ sơ
Cơ quan,
đơn vị đang
làm việc
Thời
gian
giữ
ngạch
(kể cả
ngạch
tương
đương)
Mức lương
hiện hưởng
Văn bằng, chứng chỉ
theo yêu cầu của ngạch dự thi
Có
công
trình,
đề án
Ngoại ngữ
Ghi chú
Nam Nữ Hệ số
lương
Mã
ngạch
hiện
giữ
Trình
độ
đào
tạo
Trình
độ Lý
luận
chính
trị
Trình
độ
quản
lý
nhà
nước
Trình
độ tin
học
Trình
độ
ngoại
ngữ
Miễn
thi
môn
Ngoại
ngữ
Ngoại
ngữ
đăng
ký dự
thi
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18)
Sở Xây dựng (6)
1 Trịnh Tuấn
Thành 07/9/1974 Phó Giám đốc Sở Xây dựng 14 năm 4,65 01.003 Ths CC CVC B B X
Tiếng
Anh
2 Nguyễn Hữu Lễ 25/11/1972 Phó trưởng
phòng KTXD Sở Xây dựng 25 năm 4,65 01.003 ĐH CC CVC B C X
Tiếng
Anh
3 Nguyễn Trường
Tam 24/02/1971
Trưởng phòng
Quản lý vật
liệu xây dựng
Sở Xây dựng 10 năm 4,98 01.003 Ths CC CVC B C X Tiếng
Anh
4 Lê Bá Hải 03/01/1982 Chánh Thanh
tra Sở Xây dựng 12 năm 3,66 01.003 Ths CC CVC B B1 X
Tiếng
Anh
5 Trần Thanh Bình 22/12/1983
Phó trưởng
phòng Quản lý
nhà &TTBĐS
Sở Xây dựng 13 năm 3,66 01.003 Ths TC CVC B B1 X Tiếng
Anh
6 Nguyễn Anh
Tùng 28/10/1975
Chánh Văn
phòng Sở Xây dựng 10 năm 3,99 01.003 Ths CC CVC B B X
Tiếng
Anh
2
Sở Thông tin và TT (6)
7 Nông Thanh
Hoàng 06/02/1983
Trưởng phòng
Kế hoạch - Tài
chính
Sở Thông tin
và TT 12 năm 3,66 01.003 Ths TC CVC
Tin
học cơ
bản
B1 X Tiếng
Anh
8 Lê Văn Huyên 31/10/1979
Phó trưởng
phòng Kế
hoạch - Tài
chính
Sở Thông tin
và TT 15 năm 3,99 01.003 Ths CC CVC Ths
Thạc
sĩ
nước
ngoài
X Miễn
Thạc sĩ
nước
ngoài
9 Lê Huy Dũng 15/8/1978
Phó trưởng
phòng Quản lý
bưu chính
Sở Thông tin
và TT 17 năm 3,99 01.003 ĐH CC CVC
Tin
học cơ
bản
C X Tiếng
Anh
10 Nguyễn Thị Thu
Hà 22/12/1980
Phó trưởng
phòng Quản lý
CNTT
Sở Thông tin
và TT 11 năm 3,66 01.003 ĐH TC CVC ĐH B1 X
Tiếng
Anh
11 Nguyễn Mạnh
Hùng 09/01/1976
Chuyên viên
Quản lý Báo
chí - Xuất bản
Sở Thông tin
và TT 20 năm 4,65 01.003 ĐH TC CVC
Tin
học cơ
bản
C X Tiếng
Anh
12 Lê Xuân Lâm 18/4/1979
Giám đốc
Trung tâm
CNTT&TT
Sở Thông tin
và TT 11 năm 3,99 01.003 Ths CC CVC
Tin
học cơ
bản
ĐH X Miễn
ĐH
Ngoại
ngữ
Sở Lao động - Thương
binh và XH (3)
13 Vũ Huy Vượng 08/5/1979 Chánh Văn
Phòng
Sở Lao động
- Thương
binh và XH
14 năm 3,66 01.003 Ths CC CVC
Tin
học cơ
bản
Thạc
sĩ
nước
ngoài
X Miễn
Thạc sĩ
nước
ngoài
14 Nguyễn Đức
Thiện 03/5/1981
Phó Trưởng
phòng Bảo trợ
xã hội
Sở Lao động
- Thương
binh và XH
10 năm 3,33 01.003 Ths CC CVC Trung
cấp B1 X
Tiếng
Anh
15 Trịnh Quốc
Chủng 03/5/1974
Phó Trưởng
phòng Lao
động - Việc
làm
Sở Lao động
- Thương
binh và XH
15 năm 3,66 01.003 ĐH CC CVC
Tin
học cơ
bản
C X Tiếng
Anh
Sở Kế hoạch và Đầu tư
(6)
16 Hoàng Văn Thụ 19/6/1965
Trưởng phòng
Đăng ký kinh
doanh
Sở Kế hoạch
và Đầu tư 28 năm 4,98 01.003 Ths CC CVC A C X Miễn 55 tuổi
3
17 Lê Quang Quyền 21/5/1980 Chánh Văn
phòng
Sở Kế hoạch
và Đầu tư 15 năm 3,99 01.003 Ths CC CVC
Tin
học cơ
bản
Ielts
6.5 X Miễn
Thạc sĩ
nước
ngoài
18 Đỗ Thị Hương
16/01/1979
Phó Trưởng
phòng Phụ
trách phòng
Kinh tế Công
nghiệp và dịch
vụ
Sở Kế hoạch
và Đầu tư 11 năm 3,66 01.003 Ths CC CVC
Tin
học cơ
bản
B1 X Tiếng
Anh
19 Nguyễn Văn Kiên 08/02/1979 Phó Chánh
Văn phòng
Sở Kế hoạch
và Đầu tư 13 năm 3,66 01.003 Ths CC CVC
Tin
học cơ
bản
B1 X Tiếng
Anh
20 Nguyễn Thị
Giang 09/7/1977
Trưởng phòng
Kinh tế Nông
nghiệp
Sở Kế hoạch
và Đầu tư 20 năm 4,32 01.003 Ths TC CVC
Tin
học cơ
bản
C X Tiếng
Anh
21 Trần Mạnh Hà 21/3/1977 Phó trưởng
phòng Văn xã
Sở Kế hoạch
và Đầu tư 16 năm 3,99 01.003 Ths CC CVC B C X Miễn
Thạc sĩ
nước
ngoài
Sở Tài nguyên và MT
(6)
22 Lê Đức Cường 25/11/1984 Trưởng phòng
Pháp chế
Sở Tài
nguyên và
MT
11 năm 3,66 01.003 Ths CC CVC
Tin
học cơ
bản
C X Tiếng
Anh
23 Lê Huy Ba 06/10/1970
Phó Trưởng
phòng Quản lý
đất đai
Sở Tài
nguyên và
MT
24 năm 4,32 01.003 ĐH CC CVC B B1 X Tiếng
Anh
24 Hoàng Vũ Tuyến 23/7/1980
Giám đốc Văn
phòng Đăng
ký đất đai
Sở Tài
nguyên và
MT
11 năm 3,33 01.003 Ths CC CVC
Tin
học cơ
bản
B1 X Tiếng
Anh
25 Đào Ngọc Đức 28/5/1981
Giám đốc
Trung tâm
Công nghệ
thông tin
Sở Tài
nguyên và
MT
15 năm 3,99 01.003 Ths CC CVC
Tin
học cơ
bản
ĐH
Ngoại
ngữ
X Miễn
ĐH
Ngoại
ngữ
26 Nguyễn Thị Minh
Huệ 25/6/1979
Phó Chi cục
Trưởng Chi
cục Bảo vệ
môi trường
Sở Tài
nguyên và
MT
11 năm 3,33 01.003 Ths CC CVC B
Thạc
sĩ
nước
ngoài
X Miễn
Thạc sĩ
nước
ngoài
27 Hoàng Thị Minh 09/9/1983
Trưởng phòng
tổng hợp Chi
cục Bảo vệ
môi trường
Sở Tài
nguyên và
MT
12 năm 3,33 01.003 Ths TC CVC B B1 X Tiếng
Anh
4
Sở Khoa học và CN (7)
28 Lê Sỹ Chung 15/02/1981 Chánh văn
phòng
Sở Khoa học
và CN 13 năm 3,66 01.003 Ths TC CVC
Tin
học cơ
bản
ĐH
Ngoại
ngữ
X Miễn
ĐH
Ngoại
ngữ
29 Lê Kim Cương 08/01/1978
Phó trưởng
Phòng Phát
triển Tiềm lực
KH&CN
Sở Khoa học
và CN 15 năm 3,66 01.003 Ths TC CVC
Tin
học
VP
Thạc
sĩ
nước
ngoài
X Miễn
Thạc sĩ
nước
ngoài
30 Đỗ Văn Huân 13/7/1978
Trưởng phòng
Quản lý
KH&CN Cơ
sở
Sở Khoa học
và CN 9 năm 3,33 01.003 Ths TC CVC
Tin
học cơ
bản
B X Tiếng
Anh
31 Phạm Thị Thanh
Hương 04/5/1977
Trưởng phòng
Quản lý Công
nghệ
Sở Khoa học
và CN 19 năm 4,32 01.003 TS CC CVC
Tin
học cơ
bản
ĐH
Ngoại
ngữ
X Miễn
ĐH
Ngoại
ngữ
32 Lê Trọng Nam 28/4/1984
Trưởng phòng
Tổ chức Hành
chính
Sở Khoa học
và CN 10 năm 3,33 01.003 Ths TC CVC
Tin
học
VP
Bậc 4 X Tiếng
Anh
33 Đỗ Thị Nhung 26/10/1979
Phó trưởng
phòng Quản lý
Khoa học
Sở Khoa học
và CN 15 năm 3,99 01.003 ĐH CC CVC B C X
Tiếng
Anh
34 Đinh Thị Hoàng
Yến 15/3/1981
Phó Chánh
văn phòng
Sở Khoa học
và CN 13 năm 3,66 01.003 ĐH TC CVC
Tin
học cơ
bản
C X Tiếng
Anh
Sở Công thương (9)
35 Lê Văn Khoa 21/02/1971 Chánh Văn
phòng
Sở Công
Thương 13 năm 4,32 01.003 Ths CC CVC
Tin
học cơ
bản
C X Tiếng
Anh
36 Lê Huy Tuấn 09/3/1981 Phó Chánh
văn phòng
Sở Công
Thương 11 năm 3,33 01.003 ĐH TC CVC
Đề án
112 C X
Tiếng
Anh
37 Nguyễn Vũ
Thắng 03/10/1974
Phó trưởng
phòng QLTM
Sở Công
Thương 17 năm 3,99 01.003 ĐH TC CVC
Đề án
112 A2 X
Tiếng
Anh
38 Lê Bá Đạt 21/01/1976
Phó trưởng
phòng Kế
hoạch Tổng
hợp
Sở Công
Thương 11 năm 3,99 01.003 Ths CC CVC B B1 X
Tiếng
Anh
5
39 Bùi Văn Hồng 01/7/1979
Phó trưởng
phòng Công
nghiệp Nông
thôn
Sở Công
Thương 12 năm 3,33 01.003 ĐH TC CVC B
IESL
T 5.0 X
Tiếng
Anh
40 Lưu Thanh
Phương 04/7/1978
Chuyên viên
Phòng Kỹ
thuật và An
toàn công
nghiệp
Sở Công
Thương 16 năm 3,99 01.003 Ths CC CVC
Tin
học cơ
bản
B1 X Tiếng
Anh
41 Đỗ Gia Vinh 27/8/1985
Phó trưởng
phòng Quản lý
thương mại
Sở Công
Thương 11 năm 3,33 01.003 Ths CC CVC
Tin
học cơ
bản
B1 X Tiếng
Anh
42 Nguyễn Đức
Chung 10/5/1980
Chuyên viên
phòng Mỏ và
Đẩu tư
Sở Công
Thương 12 năm 3,33 01.003 Ths SC CVC B C X
Tiếng
Anh
43 Nguyễn Việt Huy 14/10/1982
Trưởng phòng
Quản lý điện
năng
Sở Công
Thương 10 năm 3,99 01.003 Ths CC CVC
Tin
học cơ
bản
B1 X Tiếng
Anh
Sở Y tế (9)
44 Lê Hồng Quang 12/01/1976 Chánh Thanh
tra Sở Y tế 17 năm 4,32 01.003
Bác
sĩ
CKI
CC CVC B C X Tiếng
Anh
45 Nguyễn Ngọc
Hùng 07/9/1968
Trưởng phòng
nghiệp vụ
Dược
Sở Y tế 15 năm 4,32 01.003
Dược
sĩ
CKI
TC CVC B C X Tiếng
Anh
46 Trương Việt
Dũng 28/6/1978
Phó Chánh
văn phòng Sở Y tế 17 năm 4,32 01.003 Ths CC CVC
Tin
học cơ
bản
B1 X Tiếng
Anh
47 Bùi Hồng Thủy 10/12/1971
Trưởng phòng
Quản lý hành
nghề YDTN
Sở Y tế 16 năm 4,32 01.003
Dược
sĩ
CKII
CC CVC B C X Tiếng
Anh
48 Lê Anh Hiếu 02/6/1979
Phó Trưởng
phòng nghiệp
vụ Dược
Sở Y tế 10 năm 3,66 01.003
Dược
sĩ
CKI
CC CVC B B1 X Tiếng
Anh
49 Dương Ngọc
Tuấn 06/10/1983
Chuyên viên
phòng Kế
hoạch tài
chính
Sở Y tế 11 năm 3,66 01.003 ĐH TC CVC B1 X Tiếng
Anh
6
50 Nguyễn Hữu
Phước 07/9/1983
Chuyên viên
phòng Nghiệp
vụ Y
Sở Y tế 10 năm 3,33 01.003 Ths CVC B C X Miễn
Thạc sĩ
nước
ngoài
51 Mai Đức Thắng 30/5/1980
Chuyên viên
phòng Nghiệp
vụ Y
Sở Y tế 12 năm 3,66 01.003 Ths CVC
Tin
học cơ
bản
B1 X Tiếng
Anh
52 Phạm Thị Mai An 19/01/1979
Chuyên viên
phòng Kế
hoạch tài
chính
Sở Y tế 16 năm 3,99 01.003 Ths CC CVC B B1 X Tiếng
Anh
Văn phòng UBND tỉnh
(25)
53 Phạm Nguyên
Hồng 12/12/1972
Phó Chánh
văn phòng
Văn phòng
UBND tỉnh 23 năm 4,65 01.003 Ths CC CVC
Tin
học cơ
bản
ĐH
Ngoại
ngữ
X Miễn
ĐH
Ngoại
ngữ
54 Nguyễn Văn
Chiến 15/01/1968
Phó trưởng
phòng CN-
XD-GT
Văn phòng
UBND tỉnh 24 năm 4,98 01.003 Ths CC CVC
Tin
học cơ
bản
B1 X Tiếng
Anh
55 Lê Đăng Mạnh 27/7/1981
Phó trưởng
phòng CN-
XD-GT
Văn phòng
UBND tỉnh 14 năm 3,99 01.003 Ths CC CVC
Tin
học cơ
bản
B1 X Tiếng
Anh
56 Mai Huy Hoàng 19/4/1981
Phó trưởng
phòng CN-
XD-GT
Văn phòng
UBND tỉnh 14 năm 3,99 01.003 Ths CC CVC
Tin
học cơ
bản
B1 X Tiếng
Anh
57 Nguyễn Văn
Khôi 02/6/1965
Trưởng phòng
Quản trị - Tài
vụ
Văn phòng
UBND tỉnh 22 năm 4,32 01.003 Ths CC CVC
Tin
học cơ
bản
B1 X Tiếng
Anh
58 Lê Huy Hoàng 27/8/1975
Phó trưởng
phòng NN,
KHCN,
TNMT
Văn phòng
UBND tỉnh 18 năm 3,99 01.003 Ths CC CVC
Tin
học cơ
bản
B1 X Tiếng
Anh
59 Mai Văn Chuyên 05/8/1978
Chuyên viên
phòng NN,
KHCN,
TNMT
Văn phòng
UBND tỉnh 18 năm 4,32 01.003 Ths CC CVC
Tin
học cơ
bản
B1 X Tiếng
Anh
60 Đinh Quang
Hưng 21/6/1980
Trưởng phòng
Tổng hợp - Kế
hoạch
Văn phòng
UBND tỉnh 14 năm 3,66 01.003 Ths CC CVC
Tin
học cơ
bản
Thạc
sĩ
nước
ngoài
X Miễn
Thạc sĩ
nước
ngoài
7
61 Mai Công Hoàng 04//9/1980
Phó trưởng
phòng Tổng
hợp - Kế
hoạch
Văn phòng
UBND tỉnh 13 năm 3,99 01.003 Ths CC CVC
Tin
học cơ
bản
B1 X Tiếng
Anh
62 Hà Ngọc Sơn 21/12/1984
Phó trưởng
phòng Tổng
hợp - Kế
hoạch
Văn phòng
UBND tỉnh 9 năm 3,66 01.003 ĐH CC CVC
Tin
học cơ
bản
B1 X Tiếng
Anh
63 Nguyễn Trung
Kiên 16/4/1979
Phó trưởng
phòng Tổng
hợp - Kế
hoạch
Văn phòng
UBND tỉnh 17 năm 3,99 01.003 Ths CC CVC
Tin
học cơ
bản
B1 X Tiếng
Anh
64 Ninh Văn Đông 20/9/1983
Chuyên viên
phòng Tổng
hợp - Kế
hoạch
Văn phòng
UBND tỉnh 10 năm 3,33 01.003 Ths TC CVC
Tin
học cơ
bản
B1 X Tiếng
Anh
65 Trịnh Thị Hồng 11/5/1982
Chuyên viên
phòng Tổng
hợp - Kế
hoạch
Văn phòng
UBND tỉnh 14 năm 3,66 01.003 Ths CC CVC
Tin
học cơ
bản
B1 X Tiếng
Anh
66 Trịnh Tiến Dũng 21/6/1980
Phó trưởng
phòng Kinh tế
- Tài chính
Văn phòng
UBND tỉnh 17 năm 3,99 01.003 Ths CC CVC
Tin
học cơ
bản
B1 X Tiếng
Anh
67 Lê Thị Thu Hiền 30/8/1982
Phó trưởng
phòng Hành
chính - Tổ
chức
Văn phòng
UBND tỉnh 11 năm 3,66 01.003 Ths CC CVC ĐH B1 X
Tiếng
Anh
68 Lục Thị Thuỷ 13/10/1977
Chuyên viên
phòng Kiểm
soát TTHC-
NC
Văn phòng
UBND tỉnh 15 năm 4,32 01.003 Ths TC CVC
Tin
học cơ
bản
B1 X Tiếng
Anh
69 Nguyễn Thái Hào 29/7/1983
Chuyên viên
phòng Kiểm
soát TTHC-
NC
Văn phòng
UBND tỉnh 10 năm 3,66 01.003 Ths TC CVC
Tin
học cơ
bản
B1 X Miễn
Thạc sĩ
nước
ngoài
70 Lê Xuân Huy 01/01/1978
Phó trưởng
phòng Văn
hoá - Xã hội
Văn phòng
UBND tỉnh 12 năm 3,66 01.003 ĐH CC CVC
Tin
học cơ
bản
B1 X Tiếng
Anh
71 Tô Thị Hồng 23/5/1985
Chuyên viên
phòng Văn
hoá - Xã hội
Văn phòng
UBND tỉnh 10 năm 3,33 01.003 Ths CC CVC
Tin
học cơ
bản
B1 X Tiếng
Anh
8
72 Phạm Văn Cường 03/01/1977
Phó trưởng
phòng QL
Cổng TTĐT
và CNTT
Văn phòng
UBND tỉnh 15 năm 3,99 01.003 Ths TC CVC Ths B1 X
Tiếng
Anh
73 Trần Trọng Hoà 10/01/1978
Phó trưởng
phòng QL
Cổng TTĐT
và CNTT
Văn phòng
UBND tỉnh 15 năm 3,99 01.003 Ths TC CVC ĐH B1 X
Tiếng
Anh
74 Nguyễn Văn
Tuyên 05/3/1979
Phó Giám đốc
Trung tâm
Phục vụ hành
chính công
tỉnh
Văn phòng
UBND tỉnh 15 năm 3,99 01.003 Ths CC CVC
Tin
học cơ
bản
B1 X Tiếng
Anh
75 Nguyễn Tuấn
Hòa 01/6/1979
Phó Giám đốc
Trung tâm
Phục vụ hành
chính công
tỉnh
Văn phòng
UBND tỉnh 16 năm 3,99 01.003 Ths CC CVC ĐH B2 X Miễn
Thạc sĩ
nước
ngoài
76 Phạm Văn Vũ 06/3/1981
Phó trưởng
phòng Quản
trị - Tài vụ
Văn phòng
UBND tỉnh 12 năm 3,99 01.003 Ths TC CVC
Tin
học cơ
bản
B1 X Tiếng
Anh
77 Nguyễn Thế
Thăng 05/7/1981
Chuyên viên
Ban Tiếp công
dân tỉnh
Văn phòng
UBND tỉnh 9 năm 3,33 01.003 Ths TC CVC ĐH B1 X
Tiếng
Anh
Văn phòng HĐND tỉnh
(4)
78 Lê Thị Như Hoa 25/3/1977
Ủy viên
chuyên trách
Ban VH-XH
HĐND tỉnh
Văn phòng
HĐND tỉnh 14 năm 4,32 01.003 Ths CC CVC B B1 X
Tiếng
Anh
79 Cầm Bá Chái 11/11/1970
Ủy viên
chuyên trách
Ban Dân tộc
HĐND tỉnh
Văn phòng
HĐND tỉnh 15 năm 4,32 01.003 ĐH CC CVC B B1 X
Tiếng
Anh
80 Lê Thị Thu Hà 15/3/1973
Chuyên viên
Phòng Tổng
hợp
Văn phòng
HĐND tỉnh 11 năm 3,99 01.003 Ths CC CVC B B1 X
Tiếng
Anh
81 Trần Thị Hiền 14/11/1980
Chuyên viên
Phòng Tổng
hợp
Văn phòng
HĐND tỉnh 10 năm 3,99 01.003 Ths CC CVC B B1 X
Tiếng
Anh
9
Ban Quản lý Khu Kinh
tế NS&CKCN (4)
82 Lê Như Nam 18/01/1975 Phó Trưởng
ban
Ban quản lý
KKT Nghi
Sơn và các
KCN
18 năm 4,65 01.003 TS CC CVC B C X Miễn
ĐH
Ngoại
ngữ
83 Phạm Nhật Tân 06/01/1972
Trưởng Văn
phòng đại diện
tại KCN Bỉm
Sơn
Ban quản lý
KKT Nghi
Sơn và các
KCN
18 năm 4,32 01.003 Ths CC CVC B B1 X Tiếng
Anh
84 Trịnh Gia Bình 03/3/1978 Chánh Văn
phòng
Ban quản lý
KKT Nghi
Sơn và các
KCN
18 năm 3,99 01.003 Ths CC CVC B B1 X Tiếng
Anh
85 Vũ Văn Quang 21/07/1981
Trưởng phòng
Quản lý Quy
hoạch
Ban quản lý
KKT Nghi
Sơn và các
KCN
10 năm 3,33 01.003 Ths TC CVC B B1 X Tiếng
Anh
Sở Ngoại vụ (3)
86 Trần Ngọc
Cường 22/6/1978
Chánh Văn
Phòng Sở Ngoại vụ 11 năm 3,99 01.003 ĐH CC CVC
Tin
học cơ
bản
B1 X Tiếng
Anh
87 Nguyễn Hoàng
Minh 03/5/1977
Phó Chánh
Văn phòng Sở Ngoại vụ 15 năm 4,65 01.003 ĐH CC CVC
Tin
học cơ
bản
ĐH
Ngoại
ngữ
X Miễn
ĐH
Ngoại
ngữ
88 Nguyễn Quang
Hiệu 25/01/1983
Phó trưởng
phòng Hợp tác
quốc tế
Sở Ngoại vụ 10 năm 3,33 01.003 Ths TC CVC
Tin
học cơ
bản
B1 X Miễn
Thạc sĩ
nước
ngoài
Sở Tài chính (5)
89 Bùi Kim Quy 30/6/1976
Phó trưởng
phòng QL
CSGC
Sở Tài chính 21 năm 4,65 01.003 Ths CC CVC B C X Tiếng
Anh
90 Hoàng Vân Anh 13/4/1978
Phó trưởng
phòng TC
HCSN
Sở Tài chính 21 năm 4,32 01.003 Ths TC CVC
Tin
học cơ
bản
B1 X Tiếng
Anh
10
91 Trịnh Thị Hằng 21/6/1982
Phó trưởng
phòng TC
HCSN
Sở Tài chính 14 năm 3,66 01.003 Ths TC CVC
Tin
học cơ
bản
ĐH
Ngoại
ngữ
X Miễn
ĐH
Ngoại
ngữ
92 Nguyễn Thị Lan
Phương 29/11/1979
Phó trưởng
phòng QL
NSHX
Sở Tài chính 17 năm 3,99 01.003 Ths TC CVC
Tin
học cơ
bản
B1 X Tiếng
Anh
93 Nguyễn Thị Hải 20/10/1981 Chuyên viên Sở Tài chính 16 năm 3,66 01.003 Ths TC CVC
Tin
học cơ
bản
B1 X Tiếng
Anh
Sở Nội vụ (10)
94 Nguyễn Lợi Đức 20/4/1978 Phó Giám đốc Sở Nội vụ 11 năm 3,66 01.003 Ths CC CVC
Tin
học cơ
bản
C X Tiếng
Anh
95 Nguyễn Văn Linh 23/7/1981 Chánh Văn
phòng Sở Nội vụ 15 năm 3,66 01.003 ĐH CC CVC
Tin
học cơ
bản
C X Tiếng
Anh
96 Dương Thị Thúy 18/10/1980 Phó Trưởng
phòng CCHC Sở Nội vụ 12 năm 3.66 01.003 ĐH CC CVC
Tin
học cơ
bản
C X Tiếng
Anh
97 Phạm Thị Anh 13/02/1977 Phó Trưởng
phòng CCHC Sở Nội vụ 20 năm 4.65 01.003 Ths CN CVC
Tin
học cơ
bản
B1 X Tiếng
Anh
98 Lương Bá Quang 01/10/1981 Phó Trưởng
ban Tôn giáo Sở Nội vụ 15 năm 3,66 01.003 Ths CC CVC
Tin
học cơ
bản
B X Tiếng
Anh
99 Hà Thị Tuyết 26/9/1977
Phó Trưởng
Phòng
XDCQ&CTT
N
Sở Nội vụ 13 năm 4,65 01.003 Ths CC CVC
Tin
học cơ
bản
ĐH X Miễn
ĐH
Ngoại
ngữ
100 Nguyễn Thị
Hương 04/11/1980
Phó Trưởng
ban Thi đua -
Khen thưởng
Sở Nội vụ 9 năm 3,66 01.003 Ths CC CVC
Tin
học cơ
bản
B1 X Tiếng
Anh
101 Nguyễn Thị Hằng 19/12/1982
Trưởng phòng
Hành chính
Ban Thi đua -
Khen thưởng
Sở Nội vụ 11 năm 3,33 01.003 ĐH TC CVC
Tin
học cơ
bản
C X Tiếng
Anh
102 Đỗ Văn Chính 10/5/1982
Chi cục
trưởng Chi
cục Văn thư-
Lưu trữ
Sở Nội vụ 13 năm 3,66 01.003 Ths CC CVC B B1 X Tiếng
Anh
11
103 Nguyễn Thị Lệ 14/7/1983 Phó Chánh
Văn phòng Sở Nội vụ 13 năm 3,33 01.003 ĐH TC CVC B C X
Tiếng
Anh
Sở Nông nghiệp
&PTNT (22)
104 Nguyễn Trọng
Đức 28/4/1979
Trưởng phòng
Tổ chức cán
bộ
Sở Nông
nghiệp và
Phát triển
NT
14 năm 3,99 01.003 Ths CC CVC
Tin
học cơ
bản
C X Tiếng
Anh
105 Lê Bá Lương 30/5/1978
Phó Trưởng
phòng Tổ
chức cán bộ
Sở Nông
nghiệp và
Phát triển
NT
12 năm 3.66 01.003 ĐH
Đang
học
CC
CVC B C X Tiếng
Anh
106 Vũ Thị Lý 10/9/1981
Chuyên viên
phòng Tổ
chức cán bộ
Sở Nông
nghiệp và
Phát triển
NT
12 năm 3,66 01.003 ĐH TC CVC B C X Tiếng
Anh
107 Phạm Quang
Tuấn 27/7/1980
Chánh Văn
phòng
Sở Nông
nghiệp và
Phát triển
NT
11 năm 3,33 01.003 Ths TC CVC
Tin
học cơ
bản
Bậc 3 X Tiếng
Anh
108 Nguyễn Văn
Chính 13/8/1970
Trưởng phòng
Quản lý
XDCT
Sở Nông
nghiệp và
Phát triển
NT
26 năm 4,98 01.003 Ths CN CVC C C X Tiếng
Anh
109 Hoàng Văn
Chuyên 03/10/1976
Phó Trưởng
phòng KH -
TC
Sở Nông
nghiệp và
Phát triển
NT
17 năm 4.65 01.003 Ths CC CVC
Tin
học cơ
bản
Bậc 3 X
Tiếng
Anh
110 Lê Thị Lệ Dung 24/01/1973
Phó Trưởng
phòng KH -
TC
Sở Nông
nghiệp và
Phát triển
NT
17 năm 4.65 01.003 Ths CC CVC B C X Tiếng
Anh
111 Phạm Nguyên 20/9/1972
Phó Trưởng
phòng KH -
TC
Sở Nông
nghiệp và
Phát triển
NT
17 năm 4.32 01.003 Ths CC CVC KTV B1 X Tiếng
Anh
112 Nguyễn Thị Anh
Nga 12/6/1970
Phó Chi cục
trưởng Chi
cục Thủy lợi
Sở Nông
nghiệp và
Phát triển
NT
26 năm 4.98 01.003 ĐH CC CVC C C X Miễn 50 tuổi
12
113 Khương Anh Tấn 01/6/1974
Phó Chi cục
trưởng Chi
cục Thủy lợi
Sở Nông
nghiệp và
Phát triển
NT
24 năm 4.65 01.003 Ths CC CVC
Tin
học cơ
bản
IELT
S 5.0 X
Tiếng
Anh
114 Bùi Công Anh 20/12/1978
Phó Chánh
văn phòng
ĐPCT XD
NTM
Sở Nông
nghiệp và
Phát triển
NT
14 năm 3.99 01.003 Ths CC CVC B B1 X Tiếng
Anh
115 Lê Minh Trường 05/02/1975
Phó Chi cục
trưởng Chi
cục Thủy lợi
Sở Nông
nghiệp và
Phát triển
NT
21 năm 4.32 01.003 Ths CC CVC B C X Tiếng
Anh
116 Phan Xuân Hùng 21/3/1981
Phó Trưởng
phòng ĐPCT
XD NTM
Sở Nông
nghiệp và
Phát triển
NT
12 năm 3.33 01.003 Ths
Đang
học
CC
CVC B B X Tiếng
Anh
117 Mai Thế Sang 11/01/1973
Phó Chi cục
trưởng Chi
cục Chăn nuôi
và Thú y
Sở Nông
nghiệp và
Phát triển
NT
23 năm 4.65 01.003 Ths CC CVC C IELT
S 5.5 X
Tiếng
Anh
118 Hoàng Chính
Quy 20/4/1970
Trưởng phòng
Chi cục Phát
triển nông
thôn
Sở Nông
nghiệp và
Phát triển
NT
26 năm 4.98 01.003 Ths CC CVC C C X Tiếng
Anh
119 Đỗ Văn Học 01/01/1984
Trưởng phòng
Chi cục Phát
triển nông
thôn
Sở Nông
nghiệp và
Phát triển
NT
11 năm 3.33 01.003 Ths CC CVC B B X Tiếng
Anh
120 Nguyễn Đức
Cường 20/3/1971
Phó Chi cục
trưởng Chi
cục Thủy sản
Sở Nông
nghiệp và
Phát triển
NT
24 năm 4.65 01.003 Ths CC CVC C B1 X Tiếng
Anh
121 Trương Thị Hà 03/5/1983
Phó Chi cục
trưởng Chi
cục Thủy sản
Sở Nông
nghiệp và
Phát triển
NT
14 năm 3.66 01.003 Ths CC CVC B B1 X Tiếng
Anh
122 Lê Thị Huyền
Thu 08/10/1982
Phó Chi cục
trưởng Chi
cục QLCL
Nông lâm sản
và Thủy sản
Sở Nông
nghiệp và
Phát triển
NT
12 năm 3.66 01.003 Ths CC CVC B B X Tiếng
Anh
13
123 Nguyễn Xuân
Đồng 20/10/1974
Phó Chi cục
trưởng Chi
cục QLCL
Nông lâm sản
và Thủy sản
Sở Nông
nghiệp và
Phát triển
NT
15 năm 3.99 01.003 Ths CC CVC B B1 X Tiếng
Anh
124 Nguyễn Hoàng
Anh 19/3/1976
Giám đốc Ban
quản lý rừng
phòng hộ
Quan Sơn
Sở Nông
nghiệp và
Phát triển
NT
16 năm 4.32 01.003 Ths TC CVC
Tin
học cơ
bản
B X Miễn
Chứng
chỉ tiếng
DT
125 Vũ Quang Trung 31/7/1976
Phó Chi cục
trưởng Chi
cục Trồng trọt
và BVTV
Sở Nông
nghiệp và
Phát triển
NT
15 năm 3,99 01.003 ĐH CC CVC B C X Tiếng
Anh
Ban Dân tộc (4)
126 Trương Công
Điệp 13/3/1973
Chuyên viên
Phòng
CS&TT
Ban Dân tộc 16 năm 4.65 01.003 Ths CC CVC B B X Miễn
Thạc sĩ
nước
ngoài
127 Mai Danh Hải 05/12/1975 Phó Chánh
Văn phòng Ban Dân tộc 13 năm 3.99 01.003 ĐH CC CVC C C X
Tiếng
Anh
128 Lê Đăng Ninh 06/10/1974 Trưởng phòng
KH-TH Ban Dân tộc 13 năm 3.33 01.003 Ths CC CVC B B X
Tiếng
Anh
129 Sung Văn Lâu 01/02/1983 Phó Chánh
Văn phòng Ban Dân tộc 12 năm 3.66 01.003 Ths CC CVC B B X Miễn
Thạc sĩ
nước
ngoài
Sở Văn hóa, TT&DL
(4)
130 Lê Trung Dũng 24/10/1976
Trưởng phòng
Quy hoạch
phát triển tài
nguyên du lịch
Sở Văn hóa,
TT&DL 11 năm 3,33 01.003 Ths CC CVC
Tin
học cơ
bản
ĐH
Ngoại
ngữ
X Miễn
Thạc sĩ
nước
ngoài
131 Nguyễn Thị
Nguyệt 23/7/1977
Trưởng phòng
Quản lý du
lịch
Sở Văn hóa,
TT&DL 15 năm 3,99 01.003 Ths CC CVC
Tin
học cơ
bản
IELT
S 5.5 X Miễn
Thạc sĩ
nước
ngoài
132 Nguyễn Duy Tự 27/11/1978
Phó trưởng
phòng Quản lý
TDTT
Sở Văn hóa,
TT&DL 15 năm 3,99 01.003 Ths CC CVC
Tin
học cơ
bản
IELT
S 5.5 X
Tiếng
Anh
14
133 Trịnh Thị Minh 15/3/1978
Trưởng phòng
XDNSVH
&GĐ
Sở Văn hóa,
TT&DL 19 năm 3,99 01.003 Ths CC CVC
Tin
học
VP
C X Tiếng
Anh
Sở Tư pháp (7)
134 Nguyễn Quốc Hải 19/5/1972 Trưởng phòng Sở Tư pháp 13 năm 3,66 01.003 ĐH CC CVC
Tin
học cơ
bản
C X Tiếng
Anh
135 Ngô Thị Hiền 03/3/1979 Phó Trưởng
phòng Sở Tư pháp 15 năm 3,66 01.003 ĐH TC CVC
Tin
học cơ
bản
C X Tiếng
Anh
136 Lê Thị Huyền 06/12/1976 Phó Trưởng
phòng Sở Tư pháp 15 năm 3,66 01.003 Ths TC CVC
Tin
học cơ
bản
B1 X Tiếng
Anh
137 Phan Văn Đại 10/10/1982 Trưởng phòng Sở Tư pháp 14 năm 3,33 01.003 ĐH TC CVC
Tin
học cơ
bản
B1 X Tiếng
Anh
138 Kiều Thị Thu Hà 08/7/1980 Phó Trưởng
phòng Sở Tư pháp 14 năm 3,33 01.003 Ths TC CVC
Tin
học cơ
bản
B1 X Tiếng
Anh
139 Trần Thị Hồng
Lê 15/8/1979
Phó Trưởng
phòng Sở Tư pháp 17 năm 3,99 01.003 Ths TC CVC
Tin
học cơ
bản
B1 X Tiếng
Anh
140 Trần Thị Vân 20/11/1984 Phó Trưởng
phòng Sở Tư pháp 12 năm 3,33 01.003 Ths
Đang
học
CC
CVC
Tin
học cơ
bản
B1 X Tiếng
Anh
Sở Giáo dục và Đào tạo
(7)
141 Trịnh Văn Tâm 14/11/1974 Chánh Văn
phòng
Sở Giáo dục
và Đào tạo 10 năm 4,98 01.003 Ths CC CVC
Cử
nhân B1 X
Tiếng
Anh
142 Âu Anh Tuấn 28/6/1970
Chuyên viên
Phòng Khảo
thí và
KĐCLGD
Sở Giáo dục
và Đào tạo 27 năm 4,98 01.003 Ths TC CVC
Cử
nhân B1 X
Tiếng
Anh
143 Nguyễn Thế Hải 04/4/1973
Chuyên viên
phòng Giáo
dục trường
học
Sở Giáo dục
và Đào tạo 10 năm 4,65 01.003 Ths TC CVC
Tin
học cơ
bản
C X X
ĐH
Ngoại
ngữ
15
144 Đỗ Xuân Huy 03/7/1976
Chuyên viên
phòng Giáo
dục trường
học
Sở Giáo dục
và Đào tạo 19 năm 4,32 01.003 Ths TC CVC
Tin
học cơ
bản
B1 X Tiếng
Anh
145 Trương Thị Vân
Anh 02/3/1977
Chuyên viên
phòng Kế
hoạch TC
Sở Giáo dục
và Đào tạo 12 năm 3.99 01.003 Ths CC CVC
KT
viên B X
Tiếng
Anh
146 Ứng Thị Phượng 28/01/1978
Chuyên viên
phòng Chính
trị tư tưởng
Sở Giáo dục
và Đào tạo 17 năm 3,99 01.003 Ths TC CVC
Tin
học cơ
bản
B1 X Tiếng
Anh
147 Nguyễn Thị
Thanh Thúy 02/02/1984
chuyên viên
Văn phòng
Sở Giáo dục
và Đào tạo 12 năm 3,66 01.003 Ths TC CVC
Tin
học cơ
bản
B1 X Tiếng
Anh
Sở Giao thông Vận tải
(2)
148 Lại Thế Khái 09/10/1969
Phó trưởng
phòng Quản lý
PT&NL
Sở Giao
thông Vận
tải
21 năm 4,98 01.003 Ths CC CVC
Tin
học cơ
bản
B X X
Thạc sĩ
nước
ngoài
149 Phạm Hoài Nam 23/12/1979 Phó Chánh
Văn phòng
Sở Giao
thông Vận
tải
16 năm 3.99 01.003 Ths TC CVC ĐH C X X
Thạc sĩ
nước
ngoài
TP. Thanh Hóa (8)
150 Nguyễn Thị Oanh 01/8/1977 Phó Trưởng
phòng Nội vụ
TP. Thanh
Hóa 15 năm 4.32 01.003 Ths CC CVC C B1 X
Tiếng
Anh
151 Hoàng Ánh Sáng 02/10/1965 Phó Trưởng
phòng Nội vụ
TP. Thanh
Hóa 17 năm
4,98
+7% 01.003 Ths CC CVC
Đề án
112 B1 X
Tiếng
Anh
152 Bùi Khắc Phượng 27/8/1972 Phó Trưởng
phòng Y tế
TP. Thanh
Hóa 13 năm 4.32 01.003 ĐH CC CVC
Tin
học cơ
bản
B1 X Tiếng
Anh
153 Lê Thị Thanh 17/12/1976
Phó Trưởng
phòng Văn
hóa TT
TP. Thanh
Hóa 15 năm 4.65 01.003 Ths CC CVC
Tin
học cơ
bản
ĐH X Miễn
ĐH
Ngoại
ngữ
154 Nguyễn Thị Thu
Huyền 14/4/1979
Chuyên viên
Phòng Nội vụ
TP. Thanh
Hóa 11 năm 3.33 01.003 Ths CC CVC B B1 X
Tiếng
Anh
155 Hoàng Thị Tuyến 25/02/1985 Chuyên viên
Phòng Kinh tế
TP. Thanh
Hóa 11 năm 3.33 01.003 Ths CC CVC B B1 X
Tiếng
Anh
16
156 Nguyễn Mạnh
Thắng 20/4/1982
Chuyên viên
Phòng Kinh tế
TP. Thanh
Hóa 13 năm 3.66 01.003 Ths TC CVC B B1 X
Tiếng
Anh
157 Doãn Văn Tiến 30/5/1964
Phó Trưởng
ban KT-XH
HĐND
TP. Thanh
Hóa 25 năm 4.98 01.003 Ths CC CVC B B X Miễn
Trên 55
tuổi
TP. Sầm Sơn (2)
158 Lương Tất Thắng 12/6/1977
Chủ tịch
UBND thành
phố
TP. Sầm Sơn 17 năm 3.99 01.003 Ths CC CVC C IELT
S 5,5 X Miễn
Thạc sĩ
nước
ngoài
159 Phạm Văn Tuấn 27/02/1976
Phó Chủ tịch
UBND thành
phố
TP. Sầm Sơn 20 năm 4.32 01.003 Ths CC CVC B B1 X Tiếng
Anh
TX. Bỉm Sơn (2)
160 Tống Thị Lệ 11/10/1978 Phó Trưởng
phòng Nội vụ
TX. Bỉm
Sơn 15 năm 3,99 01.003 ĐH CC CVC B C X
Tiếng
Anh
161 Lê Thị Lan 12/10/1977
Phó Chánh
Văn phòng
HĐND&UBN
D
TX. Bỉm
Sơn 11 năm 3,99 01.003 Ths TC CVC ĐH B1 X
Tiếng
Anh
Huyện Quảng Xương
(5)
162 Lê Đại Hiệp 05/11/1977 Trưởng phòng
nông nghiệp
Huyện
Quảng
Xương
16 năm 3.99 01.003 Ths CC CVC
Tin
học cơ
bản
B X Tiếng
Anh
163 Nguyễn Duy
Bách 10/6/1979
Phó trưởng
phòng nông
nghiệp
Huyện
Quảng
Xương
15 năm 3.66 01.003 Ths CC CVC
Tin
học cơ
bản
C X Tiếng
Anh
164 Đỗ Trí Hòa 31/7/1983
Chánh Văn
phòng HĐND-
UBND
Huyện
Quảng
Xương
12 năm 3.66 01.003 Ths TC CVC
Tin
học cơ
bản
B X Tiếng
Anh
165 Nguyễn Thị
Huyền 13/7/1981
Trưởng phòng
Tư pháp
Huyện
Quảng
Xương
16 năm 3.99 01.003 Ths CC CVC B B X Tiếng
Anh
166 Lê Đình Khoa 23/01/1974
Trưởng phòng
kinh tế và Hạ
tầng
Huyện
Quảng
Xương
15 năm 3.99 01.003 Ths CC CVC Đề án
112 B X
Tiếng
Anh
17
Huyện Nga Sơn (4)
167 Phạm Đức Anh 01/02/1972 Trưởng phòng
GD&ĐT
Huyện Nga
Sơn 23 năm 4.65 01.003 Ths CC CVC C B1 X
Tiếng
Anh
168 Phạm Văn Úy 13/11/1970
Phó Trưởng
phòng GD &
ĐT
Huyện Nga
Sơn 26 năm 4.98 01.003 Ths CC CVC B C X
Tiếng
Anh
169 Thịnh Văn Huyên 08/11/1969 Phó Chủ tịch
UBND huyện
Huyện Nga
Sơn 28 năm 4.98 01.003 Ths CC CVC
Tin
học
VP
B1 X Tiếng
Anh
170 Mai Văn Minh 08/6/1982 Phó trưởng
phòng Nội vụ
Huyện Nga
Sơn 10 năm 3.33 01.003 Ths TC CVC ĐH B1 X
Tiếng
Anh
TX. Nghi Sơn (6)
171 Trương Bá
Duyên 01/10/1969
Phó Chủ tịch
UBND thị xã
Thị xã Nghi
Sơn 15 năm 4,65 01.003 Ths CC CVC B B1 X
Tiếng
Anh
172 Phạm Văn Nhiệm 23/10/1974 Phó Chủ tịch
UBND thị xã
Thị xã Nghi
Sơn 12 năm 3,66 01.003 Ths CC CVC B B1 X
Tiếng
Anh
173 Lê Hồng Thanh 26/3/1977 Trưởng phòng
Tư pháp
Thị xã Nghi
Sơn 18 năm 4,32 01.003 Ths CC CVC B C X Miễn
Thạc sĩ
nước
ngoài
174 Vũ Trọng Nam 08/01/1981
Phó Trưởng
phòng NN
&PTNT
Thị xã Nghi
Sơn 17 năm 3,99 01.003 Ths CC CVC B C X
Tiếng
Anh
175 Nguyễn Thành
Nhân 08/12/2077
Phó Trưởng
phòng NN
&PTNT
Thị xã Nghi
Sơn 17 năm 3,99 01.003 Ths CC CVC B B1 X
Tiếng
Anh
176 Phạm Viết Thành 06/6/1976 Chuyên viên
phòng Nội vụ
Thị xã Nghi
Sơn 13 năm 4,65 01.003 Ths CC CVC B B1 X
Tiếng
Anh
Huyện Thọ Xuân (2)
177 Lý Đình Sĩ 20/6/1982 Phó Chủ tịch
UBND huyện
Huyện Thọ
Xuân 14 năm 3.66 01.003 Ths CC CVC B B1 X
Tiếng
Anh
178 Bùi Minh Ngọc 28/9/1981 Phó Trưởng
phòng Nội vụ
Huyện Thọ
Xuân 14 năm 3.66 01.003 Ths TC CVC B B1 X
Tiếng
Anh
18
Huyện Vĩnh Lộc (5)
179 Vũ Đình Việt 30/7/1980 Phó chủ tịch
HĐND huyện
Huyện Vĩnh
Lộc 12 năm 3.99 01.003 Ths CC CVC
Tin
học cơ
bản
B1 X Tiếng
Anh
180 Đỗ Văn Nam 11/4/1977 Trưởng phòng
Nội vụ
Huyện Vĩnh
Lộc 11 năm 3.66 01.003 Ths CC CVC
Đề án
112 B1 X
Tiếng
Anh
181 Hoàng Thị Thu
Hiền 14/4/1984
Chánh Văn
phòng HĐND-
UBND
Huyện Vĩnh
Lộc 12 năm 3.66 01.003 Ths CC CVC
Tin
học cơ
bản
C X Tiếng
Anh
182 Trịnh Thuỳ Lan 30/5/1982
Giám đốc
Trung tâm
dịch vụ nông
ngiệp
Huyện Vĩnh
Lộc 15 năm 3.66 01.003 Ths CC CVC
Tin
học cơ
bản
B1 X Tiếng
Anh
183 Trịnh Ngọc Tuân 24/11/1980 Chánh Thanh
tra
Huyện Vĩnh
Lộc 12 năm 3.33 01.003 Ths CC CVC B B1 X
Tiếng
Anh
Huyện Đông Sơn (10)
184 Nguyễn Thị Hoài 19/5/1977 Phó Chủ tịch
HĐND huyện
Huyện Đông
Sơn 17 năm 3.99 01.003 Ths CC CVC B B1 X
Tiếng
Anh
185 Hoàng Thị Huyền 07/10/1982
Phó Ban KT-
XH HĐND
huyện
Huyện Đông
Sơn 13 năm 3.33 01.003 ĐH CC CVC B C X
Tiếng
Anh
186 Thiều Thị Kim 12/9/1979 Trưởng phòng
Tư pháp
Huyện Đông
Sơn 16 năm 3.99 01.003 Ths CC CVC
Tin
học cơ
bản
B1 X Tiếng
Anh
187 Khương Huy
Thái 12/02/1979
Trưởng phòng
Kinh tế hạ
tầng
Huyện Đông
Sơn 17 năm 3.99 01.003 ĐH TC CVC
Tin
học cơ
bản
B1 X Tiếng
Anh
188 Nguyễn Hữu
Sáng 10/8/1976
Trưởng phòng
Nông nghiệp
và PTNT
Huyện Đông
Sơn 15 năm 3.99 01.003 Ths CC CVC
Tin
học cơ
bản
B1 X Tiếng
Anh
189 Lê Thế Sơn 17/12/1979
Trưởng phòng
Tài chính - Kế
hoạch
Huyện Đông
Sơn 15 năm 3.99 01.003 Ths CC CVC C B1 X
Tiếng
Anh
190 Lê Thị Hiểu 05/6/1973
Phó trưởng
phòng Tài
chính - Kế
Huyện Đông
Sơn 24 năm 4.65 01.003 ĐH TC CVC C C X
Tiếng
Anh
19
hoạch
191 Lê Chí Thanh 16/9/1976
Chánh Văn
phòng HĐND-
UBND
Huyện Đông
Sơn 15 năm 3.99 01.003 ĐH CC CVC C B1 X
Tiếng
Anh
192 Phạm Đình Điện 24/7/1975
Phó trưởng
phòng Giáo
dục&đào tạo
Huyện Đông
Sơn 15 năm 4.65 01.003 Ths CC CVC B B1 X
Tiếng
Anh
193 Nguyễn Anh
Trường 10/02/1971
Phó trưởng
phòng Nội vụ
Huyện Đông
Sơn 18 năm 4.32 01.003 ĐH CC CVC B B1 X
Tiếng
Anh
Huyện Yên Định (9)
194 Lê Thị Thúy 20/10/1978 Trưởng phòng
Nội vụ
Huyện Yên
Định 13 năm 4.32 01.003 Ths CC CVC B B X
Tiếng
Anh
195 Trịnh Hồng Sơn 20/8/1979 Phó Trưởng
phòng Nội vụ
Huyện Yên
Định 15 năm 4.32 01.003 Ths CC CVC B
ĐH
Ngoại
ngữ
X X
ĐH
Ngoại
ngữ
196 Ngô Thị Hạnh 07/7/1976
Phó trưởng
phòng Tư
Pháp
Huyện Yên
Định 13 năm 3,99 01.003 Ths CC CVC B B1 X
Tiếng
Anh
197 Lê Thị Chinh 16/10/1982
Phó trưởng
phòng Lao
động - TBXH
Huyện Yên
Định 11 năm 3,33 01.003 Ths CC CVC B B1 X
Tiếng
Anh
198 Phạm Quang Thọ 16/7/1975
Phó Trưởng
phòng Tài
nguyên và
Môi trường
Huyện Yên
Định 18 năm 4.32 01.003 Ths CC CVC B B1 X
Tiếng
Anh
199 Nguyễn Văn Hiếu 24/9/1984
Phó Trưởng
phòng Nông
nghiệp &
PTNT
Huyện Yên
Định 11 năm 3,66 01.003 Ths CC CVC B B1 X
Tiếng
Anh
200 Vũ Thị Hương 29/3/1985
Phó Trưởng
phòng Tài
nguyên và
Môi trường
Huyện Yên
Định 10 năm 3.33 01.003 Ths TC CVC B B1 X
Tiếng
Anh
201 Nguyễn Thị
Khuyên 10/3/1975
Bí thư Đảng
ủy xã Yên
Thái
Huyện Yên
Định 15 năm 4.32 01.003 Ths CC CVC B B1 X
Tiếng
Anh
20
202 Trịnh Quốc Toản 07/6/1980 Chuyên viên
phòng Nội vụ
Huyện Yên
Định 16 năm 3.99 01.003 Ths TC CVC B C X
Tiếng
Anh
Huyện Thiệu Hóa (7)
203 Nguyễn Văn
Phúc 18/10/1970
Phó Chủ tịch
HĐND huyện
Huyện Thiệu
Hóa 23 năm 4,32 01.003 Ths CC CVC B B1 X
Tiếng
Anh
204 Nguyễn Thế Anh 05/6/1984 Phó Chủ tịch
UBND huyện
Huyện Thiệu
Hóa 13 năm 3,66 01.003 Ths CC CVC B C X
Tiếng
Anh
205 Hoàng Thị Phúc 10/10/1983
Phó Trưởng
Phòng Nông
nghiệp
Huyện Thiệu
Hóa 14 năm 3,66 01.003 Ths TC CVC B C X
Tiếng
Anh
206 Đỗ Thị Thanh 01/01/1978
Phó trưởng
phòng LĐ-TB
&XH
Huyện Thiệu
Hóa 20 năm 4,32 01.003 Ths CC CVC A B1 X
Tiếng
Anh
207 Nguyễn Hoàng
Nghĩa 01/12/1979
Phó trưởng
phòng LĐ-TB
&XH
Huyện Thiệu
Hóa 15 năm 3,66 01.003 Ths TC CVC B B1 X
Tiếng
Anh
208 Vũ Thị Tâm 06/5/1980
Phó trưởng
phòng TN &
MT
Huyện Thiệu
Hóa 17 năm 3,99 01.003 Ths TC CVC B B1 X
Tiếng
Anh
209 Nguyễn Thị Liên 25/02/1985 Chuyên viên
phòng Nội vụ
Huyện Thiệu
Hóa 9 năm 3,33 01.003 Ths CVC B B1 X
Tiếng
Anh
Huyện Hoằng Hóa (4)
210 Lê Sỹ Nghiêm 20/7/1972 Chủ tịch
UBND huyện
Huyện
Hoằng Hóa 24 năm 4.65 01.003 Ths CC CVC
Tin
học cơ
bản
Bậc 3 X Tiếng
Anh
211 Lê Hồng Quang 15/8/1980
Bí thư Đảng
ủy xã Hoằng
Phượng
Huyện
Hoằng Hóa 15 năm 3.99 01.003 Ths CC CVC B B1 X
Tiếng
Anh
212 Tạ Hữu Quang 04/5/1978
Phó Trưởng
ban Pháp chế
HĐND huyện
Huyện
Hoằng Hóa 11 năm 4.65 01.003 Ths CC CVC
CĐ
Tin
học
B1 X Tiếng
Anh
213 Nguyễn Thị Thu
Hà 04/3/1978
Bí thư Đảng
ủy xã Hoằng
Tân
Huyện
Hoằng Hóa 15 năm 3.99 01.003 Ths CC CVC B B1 X
Tiếng
Anh
21
Huyện Hậu Lộc (5)
214 Nguyễn Thị Liên 05/3/1980 Trưởng phòng
NN& PTNT
Huyện Hậu
Lộc 15 năm 3.99 01.003 Ths CC CVC B B1 X
Tiếng
Anh
215 Hoàng Quốc Hà 01/01/1966 Trưởng phòng
LĐ-TB &XH
Huyện Hậu
Lộc 31 năm
4.98
+
10%
01.003 Ths CC CVC B C X Tiếng
Anh
216 Trần Thị Dịu 02/8/1982
Phó trưởng
phòng LĐ-TB
&XH
Huyện Hậu
Lộc 14 năm 3.66 01.003 ĐH CC CVC B C X
Tiếng
Anh
217 Trịnh Cao Sơn 17/12/1983
Chánh VP
HĐND&UBN
D
Huyện Hậu
Lộc 11 năm 3.33 01.003 ĐH CC CVC B B1 X
Tiếng
Anh
218 Ngô Tuấn Anh 09/01/1983 Phó trưởng
phòng Nội vụ
Huyện Hậu
Lộc 11 năm 3.33 01.003 ĐH CC CVC B B1 X
Tiếng
Anh
Huyện Hà Trung (7)
219 Mai Văn Thành 10/10/1974 Trưởng phòng
Nội vụ
Huyện Hà
Trung 15 năm 4.98 01.003 Ths CC CVC B C X
Tiếng
Anh
220 Trịnh Hồng Sơn 01/02/1974 Bí thư Đảng
ủy xã Hà Tân
Huyện Hà
Trung 15 năm 4.98 01.003 Ths CC CVC B Bậc 3 X
Tiếng
Anh
221 Nguyễn Văn
Tùng 11/10/1981
Trưởng phòng
Văn hóa và
Thông tin
Huyện Hà
Trung 18 năm 3,66 01.003 Ths CC CVC B C X
Tiếng
Anh
222 Tạ Thị Thu Thủy 24/10/1982
Phó Trưởng
phòng LĐ-TB
&XH
Huyện Hà
Trung 13 năm 3.66 01.003 ĐH TC CVC B C X
Tiếng
Anh
223 Nguyễn Văn
Thịnh 15/5/1969
Trưởng phòng
NN& PTNT
Huyện Hà
Trung 23 năm 4,65 01.003 Ths CC CVC B C X
Tiếng
Anh
224 Phạm Văn Cường 28/02/1982 Trưởng phòng
LĐ-TB &XH
Huyện Hà
Trung 12 năm 3,33 01.003 Ths CC CVC B B X
Tiếng
Anh
225 Hoàng Huy Tự 16/9/1983 Trưởng phòng
TC-KH
Huyện Hà
Trung 14 năm 3,66 01.003 ĐH TC CVC
Tin
học cơ
bản
C X Tiếng
Anh
Huyện Bá Thước (5)
22
226 Nguyễn Tuấn
Tưởng 30/5/1972
Phó Chủ tịch
HĐND
Huyện Bá
Thước 10 năm 4.98 01.003 Ths CC CVC A B1 X
Tiếng
Anh
227 Hoàng Văn Đồng 25/01/1979 Phó Chủ tịch
UBND
Huyện Bá
Thước 15 năm 3.99 01.003 Ths CC CVC
Tin
học cơ
bản
Bậc 3 X Tiếng
Anh
228 Lê Quang Huy 14/10/1981
Trưởng phòng
Tài chính - Kế
hoạch
Huyện Bá
Thước 15 năm 3.99 01.003 Ths CC CVC
Tin
học cơ
bản
C X Miễn
Chứng
chỉ tiếng
DT
229 Trương Văn
Minh 15/11/1981
Trưởng phòng
Văn hóa -
Thông tin
Huyện Bá
Thước 10 năm 3.33 01.003 ĐH TC CVC B
Chứng
chỉ
tiếng
DT
X Miễn
Chứng
chỉ tiếng
DT
230 Lê Thị Tâm 28/6/1981 Trưởng phòng
Dân tộc
Huyện Bá
Thước 12 năm 3.33 01.003 ĐH TC CVC
Tin
học cơ
bản
Chứng
chỉ
tiếng
DT
X Miễn
Chứng
chỉ tiếng
DT
Huyện Thạch Thành
(2)
231 Lê Thị Hương 18/8/1978
Trưởng phòng
Văn hóa và
Thông tin
Huyện
Thạch
Thành
13 năm 3,66 01.003 Ths CC CVC
Tin
học cơ
bản
C X Tiếng
Anh
232 Trương Thị Thục 27/11/1982
Phó Trưởng
ban Pháp chế
HĐND
Huyện
Thạch
Thành
12 năm 3.66 01.003 ĐH CC CVC
Tin
học cơ
bản
B X Miễn Người
DT
Huyện Thường Xuân
(1)
233 Vi Ngọc Tuấn 01/10/1979 Phó Chủ tịch
UBND
Huyện
Thường
Xuân
17 năm 4,32 01.003 Ths CC CVC B B1 X Miễn Người
DT
Huyện Quan Sơn (5)
234 Hoàng Văn Sơn 25/10/1970 Phó Chủ tịch
HĐND
Huyện Quan
Sơn 15 năm 4,98 01.003 ĐH CC CVC B
Chứn
g chỉ
Tiếng
DTTS
X Miễn
Chứng
chỉ
Tiếng
DT
235 Hoàng Ngọc
Tuấn 11/10/1975
Trưởng phòng
Nội vụ
Huyện Quan
Sơn 15 năm 4,65 01.003 Ths TC CVC B B1 X
Tiếng
Anh
23
236 Phạm Quang Huy 02/01/1980 Chánh Văn
phòng
Huyện Quan
Sơn 11 năm 3,99 01.003 Ths CC CVC
Cử
nhân
Chứn
g chỉ
Tiếng
DTTS
X Miễn
Chứng
chỉ
Tiếng
DT
237 Phạm Anh Tuấn 21/9/1983
Phó Trưởng
phòng Tài
chính - Kế
hoạch
Huyện Quan
Sơn 12 năm 3,66 01.003 Ths CC CVC B Bậc 3 X Miễn
Người
DT
238 Phạm Văn Tình 12/12/1977
Chuyên viên
phòng Tài
chính - Kế
hoạch
Huyện Quan
Sơn 10 năm 3,66 01.003 ĐH TC CVC B
Chứn
g chỉ
Tiếng
DTTS
X Miễn Người
DT
Huyện Lang Chánh (8)
239 Nguyễn Ngọc
Sơn 13/10/1974
Chánh văn
phòng HĐND
và UBND
Huyện Lang
Chánh 19 năm 4.98 01.003 Ths CC CVC
Tin
học cơ
bản
Chứn
g chỉ
tiếng
DT
X Miễn
Chứng
chỉ tiếng
DT
240 Lê Minh Thư 15/11/1972
Trưởng phòng
Giáo dục và
ĐT
Huyện Lang
Chánh 16 năm 4.98 01.003 Ths CC CVC
Tin
học cơ
bản
Chứn
g chỉ
tiếng
DT
X Miễn
Chứng
chỉ tiếng
DT
241 Trịnh Đức Hùng 28/8/1978
Phó Trưởng
phòng Giáo
dục và ĐT
Huyện Lang
Chánh 11 năm 4.32 01.003 Ths TC CVC
Tin
học cơ
bản
Chứng
chỉ tiếng
DT
X Miễn
Chứng
chỉ tiếng
DT
242 Nguyễn Thành
Trung 07/5/1974
Phó Trưởng
phòng Giáo
dục và ĐT
Huyện Lang
Chánh 13 năm 4.98 01.003 Ths TC CVC
Tin
học cơ
bản
Chứn
g chỉ
tiếng
DT
X Miễn
Chứng
chỉ tiếng
DT
243 Lê Văn Hùng 20/11/1975
Phó Chánh
Văn phòng
HĐND
Huyện Lang
Chánh 12 năm 4.65 01.003 Ths CC CVC ĐH
Chứn
g chỉ
tiếng
DT
X Miễn
Chứng
chỉ tiếng
DT
244 Vi Thị Kim Dung 07/5/1979
Giám đốc
Trung tâm
Dịch vụ NN
Huyện Lang
Chánh 8 năm 3.66 01.003 Ths CC CVC
Tin
học cơ
bản
B1 X Miễn Người
DT
245 Trịnh Thị Thủy 03/10/1972
Phó Trưởng
phòng Giáo
dục và ĐT
Huyện Lang
Chánh 16 năm 4.65 01.003 Ths TC CVC
Tin
học cơ
bản
Chứn
g chỉ
tiếng
DT
X Miễn
Chứng
chỉ tiếng
DT
24
246 Hoàng Văn Hà 15/7/1977
Phó trưởng
phòng Văn
hóa TT
Huyện Lang
Chánh 15 năm 3,99 01.003 ĐH TC CVC
Tin
học cơ
bản
Chứn
g chỉ
tiếng
DT
X Miễn
Chứng
chỉ tiếng
DT
Huyện Ngọc Lặc (3)
247 Phạm Đình
Cường 12/12/1968
Phó trưởng
phòng Văn
hóa và Thông
tin
Huyện Ngọc
Lặc 13 năm 3.66 01.003 ĐH CC CVC
Tin
học cơ
bản
A X Miễn Người
DT
248 Lê Thanh Hải 27/4/1976 Phó trưởng
phòng Nội vụ
Huyện Ngọc
Lặc 15 năm 4.32 01.003 Ths CC CVC B B1 X
Tiếng
Anh
249 Phạm Anh Tuấn 15/11/1980 Trưởng phòng
KT-HT
Huyện Ngọc
Lặc 13 năm 3.66 01.003 ĐH TC CVC
Tin
học cơ
bản
C X Miễn Người
DT
Huyện Như Xuân (4)
250 Lê Anh Tuấn 12/01/1978 Phó Chủ tịch
HĐND
Huyện Như
Xuân 15 năm 4,32 01.003 Ths CC CVC
Tin
học cơ
bản
B1 X Miễn Người
DT
251 Lê Đức Tuấn 02/7/1978
Phó Chánh
Văn phòng
HĐND&UBN
D
Huyện Như
Xuân 10 năm 4,32 01.003 Ths TC CVC A B1 X Miễn
Chứng
chỉ tiếng
DT
252 Nguyễn Quang
Trường 17/02/1976
Phó Trưởng
phòng Tài
chính - KH
Huyện Như
Xuân 12 năm 3.66 01.003 Ths CC CVC C C X Miễn
Chứng
chỉ tiếng
DT
253 Lê Đình Chuyên 20/8/1972
Chánh VP
HĐND&UBN
D
Huyện Như
Xuân 13 năm 3.99 01.003 ĐH CC CCV B
Chứn
g chỉ
tiếng
DT
X Miễn
Chứng
chỉ tiếng
DT
Huyện Như Thanh (5)
254 Mai Thị Hà 13/7/1971 Trưởng phòng
Nội vụ
Huyện Như
Thanh 20 năm 4,98 01.003 Ths CC CVC A B1 X Miễn
Chứng
chỉ tiếng
DT
25
255 Trần Anh Tuấn 29/9/1975
Phó trưởng
phòng Lao
động - TB
&XH
Huyện Như
Thanh 20 năm 4,65 01.003 Ths CC CVC A
Chứn
g chỉ
tiếng
DT
X Miễn
Chứng
chỉ tiếng
DT
256 Lê Huy Chung 04/11/1980
Phó Trưởng
ban Kinh tế -
xã hội HĐND
huyện
Huyện Như
Thanh 14 năm 3.66 01.003 ĐH CC CVC B B X Miễn
Chứng
chỉ tiếng
DT
257 Lương Hồng Sỹ 07/10/1973
Trưởng phòng
Tài nguyên và
Môi trường
Huyện Như
Thanh 13 năm 4.32 01.003 ĐH CC CVC A B X Miễn
Chứng
chỉ tiếng
DT
258 Vũ Hữu Tuấn 05/10/1979
Trưởng phòng
Phòng Nông
nghiệp và
PTNT
Huyện Như
Thanh 14 năm 3.99 01.003 Ths TC CVC B B1 X
Tiếng
Anh
Huyện Quan Hóa (2)
259 Trần Văn Hùng 16/5/1982 Phó Chủ tịch
UBND huyện
Huyện Quan
Hóa 12 năm 3.33 01.003 Ths CC CVC B B1 X
Tiếng
Anh
260 Trịnh Duy Hiếu 10/12/1974 Trưởng phòng
Nội vụ
Huyện Quan
Hóa 14 năm 3.99 01.003 ĐH CC CVC
Tin
học cơ
bản
Chứn
g chỉ
tiếng
DT
X Miễn
Chứng
chỉ tiếng
DT
Huyện Mường Lát (1)
261 Mai Xuân Giang 06/5/1974 Trưởng phòng
GD&ĐT
Huyện
Mường Lát 15 năm 4,98 01.003 Ths CC CVC B B1 X
Tiếng
Anh
Danh sách này gồm có 261 người./.
DANH SÁCH CÔNG CHỨC ĐỦ ĐIỀU KIỆN, TIÊU CHUẨN ĐĂNG KÝ DỰ THI NÂNG NGẠCH CÔNG CHỨC
TỪ NGẠCH NHÂN VIÊN, CÁN SỰ LÊN CHUYÊN VIÊN NĂM 2020
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-UBND ngày tháng năm 2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa)
Phụ lục 02
Stt Họ và tên
Ngày, tháng,
năm sinh
Chức vụ hoặc
chức danh công tác
tại thời điểm tiếp
nhận hồ sơ
Cơ quan,
đơn vị
đang làm việc
Thời
gian
giữ
ngạch
(kể cả
ngạch
tương
đương)
Mức lương
hiện hưởng
Văn bằng, chứng chỉ
theo yêu cầu của ngạch dự thi Ngoại ngữ
Ghi
chú
Nam Nữ
Hệ
số
lương
Mã
ngạch
hiện
giữ
Trình
độ
đào
tạo
Trình
độ Lý
luận
chính
trị
Trình
độ
quản
lý
nhà
nước
Trình
độ tin
học
Trình
độ
ngoại
ngữ
Miễn
thi
môn
Ngoại
ngữ
Ngoại
ngữ
đăng
ký dự
thi
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17)
Sở Nội vụ (1)
1 Nguyễn Thị
Hà 06/7/1974 Văn thư Sở Nội vụ 22 năm 3,96 01.004 ĐH CC CV C A2
Tiếng
Anh
Sở Tư pháp (1) .
2 Nguyễn Thanh
Cường 27/5/1978
Cán sự phòng Hành
chính tư pháp Sở Tư pháp 12 năm 2,86 01.004 ĐH SC CV A B
Tiếng
Anh
Sở Giáo dục và Đào
tạo (1)
3 Nguyễn Thị
Thìn 07/7/1976 Cán sự Văn phòng
Sở Giáo dục và
Đào tạo 20 năm 3,96 01.004 ĐH SC CV
Tin
học cơ
bản
C Tiếng
Anh
Sở Văn hóa, TT và
DL (5)
2
4 Hà Thị Kim
Nhân 23/7/1982
Cán sự phòng Quản
lý thể dục thể thao
Sở Văn hóa,
Thể thao và Du
lịch
17 năm 3,65 01.004 ĐH TC CV B B Tiếng
Anh
5 Phạm Thị
Khuyên 23/11/1967
Cán sự phòng Thanh
tra
Sở Văn hóa,
Thể thao và Du
lịch
13 năm 3,96 01.004 ĐH CV A B Miễn 50 tuổi
6 Lê Thị Thìn 28/4/1976 Cán sự Văn phòng sở
Sở Văn hóa,
Thể thao và Du
lịch
22 năm 3,96 01.004 ĐH CV B B Tiếng
Anh
7 Nguyễn Trọng
Cường 10/8/1984
Cán sự phòng Quản
lý thể dục thể thao
Sở Văn hóa,
Thể thao và Du
lịch
12 năm 3,34 01.004 ĐH CV
Tin
học cơ
bản
B Tiếng
Anh
8 Phùng Lê
Huyên 08/3/1983
Cán sự phòng Quản
lý thể dục thể thao
Sở Văn hóa,
Thể thao và Du
lịch
12 năm 3,03 01.004 ĐH CV
Tin
học cơ
bản
C Tiếng
Anh
TP. Thanh Hóa (1)
9 Kim Duy Anh 06/6/1980 Cán sự Phòng Quản
lý đô thị TP. Thanh Hóa 11 năm 3,33 01.004 ĐH TC CV
Tin
học cơ
bản
B Tiếng
Anh
Huyện Quảng
Xương (1)
10 Bùi Ngọc Đào 10/5/1965 Cán sự phòng Nội vụ Huyện Quảng
Xương 12 năm 4,06 01.004 ĐH SC CV
Tin
học cơ
bản
B Miễn 55 tuổi
Huyện Đông Sơn (1)
11 Lê Thị Duyên 01/6/1971 Kế toán VP UBND Huyện Đông
Sơn 17 năm 3,65 01.004 ĐH TC CV
Tin
học cơ
bản
B Tiếng
Anh
Huyện Hoằng Hóa
(1)
12 Lê Thị Lan 15/02/1973 Nhân viên Phòng
TN& MT
Huyện Hoằng
Hóa 23 năm 4,06 01.005 ĐH TC CV A A2
Tiếng
Anh
Huyện Thạch
Thành (2)
3
13 Mai Thị Nga 15/10/1985 Quản lý Văn thư, lưu
trữ Phòng Nội vụ
Huyện Thạch
Thành 11 năm 2,43 01.005 ĐH SC CV
Tin
học cơ
bản
Bậc 2 Tiếng
Anh
14 Lưu Thị
Huyền 06/10/1973
Cán sự Phòng Tài
nguyên và Môi
trường
Huyện Thạch
Thành 17 năm 3,65 01.004 ĐH SC CV
Tin
học cơ
bản
B Tiếng
Anh
Huyện Nga Sơn (1)
15 Lê Thế Cường 14/9/1983 Cán sự Phòng lao
động TB&XH
Huyện Nga
Sơn 13 năm 3,06 01.004 ĐH TC CV B C
Tiếng
Anh
Huyện Quan Sơn (2)
16 Trương Văn
Long 06/9/1969
Cán sự Phòng Kinh
tế và Hạ tầng
Huyện Quan
Sơn 15 năm 4,06 01.004 ĐH TC CV
Đề án
112
Chứng
chỉ
tiếng
DT
Miễn Người
DT
17 Lê Văn Thơ 05/7/1980 Phó trưởng phòng
Văn hóa và Thông tin
Huyện Quan
Sơn 15 năm 3,26 01.004 ĐH CC CV
Tin
học cơ
bản
Chứng
chỉ
tiếng
DT
Miễn
Chứng
chỉ
Tiếng
DT
Huyện Lang Chánh
(2)
18 Nguyễn Thị
Thoa 24/7/1977 Trưởng phòng Y tế
Huyện Lang
Chánh 21 năm 4,06 01.004 ĐH CC CV
Tin
học cơ
bản
B Miễn
Chứng
chỉ
tiếng
DT
19 Phạm Bá Giáp 18/9/1976
Cán sự phòng Tài
nguyên và Môi
trường
Huyện Lang
Chánh 16 năm 3,46 01.004 ĐH TC CV
Tin
học cơ
bản
Chứng
chỉ
tiếng
DT
Miễn
Chứng
chỉ
tiếng
DT
Huyện Tĩnh Gia (1)
20 Nguyễn Văn
Toàn 05/5/1977
Cán sự Văn phòng
HĐND & UBND
Huyện Tĩnh
Gia 17 năm 3,34 01.004 ĐH TC CV ĐH B
Tiếng
Anh
Huyện Yên Định (1)
4
21 Nguyễn Văn
Thanh 22/5/1980
Cán sự phòng Nông
nghiệp và PTNT
Huyện Yên
Định 13 năm 3,34 01.004 Ths TC CV B B1
Tiếng
Anh
Huyện Như Xuân
(3)
22 Đỗ Đình Tâm 16/5/1966 Phó trưởng Ban Pháp
chế HĐND huyện
Huyện Như
Xuân 22 năm 4,06 01.004 ĐH TC CV
Tin
học cơ
bản
Chứng
chỉ
tiếng
DT
Miễn
Chứng
chỉ
tiếng
DT
23 Lê Thị Dung 02/9/1977
Cán sự phòng Tài
nguyên và Môi
trường
Huyện Như
Xuân 17 năm 3,86 01.004 Ths TC CVC
Tin
học cơ
bản
Chứng
chỉ
tiếng
DT
Miễn
Chứng
chỉ
tiếng
DT
24 Mai Thị Tâm 15/8/1978 Cán sự phòng Lao
động - TB&XH
Huyện Như
Xuân 17 năm 3,86 01.004 ĐH TC CV
Tin
học cơ
bản
Chứng
chỉ
tiếng
DT
Miễn
Chứng
chỉ
tiếng
DT
Huyện Bá Thước (1)
25 Bùi Thị Hương 27/4/1969 Cán sự phòng Y tế Huyện Bá
Thước 24 năm 4,06 01.004 ĐH TC CV
Tin
học
VP
B Miễn Người
DT
Huyện Như Thanh
(2)
26 Nguyễn Thị
Thương 28/01/1984 Cán sự Phòng Nội vụ
Huyện Như
Thanh 11 năm 2,86 01.004 ĐH TC CV B C Miễn
Chứng
chỉ
tiếng
DT
27 Lê Hữu Hoàng 10/10/1979 Cán sự Văn phòng
HĐND&UBND
Huyện Như
Thanh 17 năm 3,34 01.004 ĐH TC CV ĐH
Chứng
chỉ
tiếng
DT
Miễn
Chứng
chỉ
tiếng
DT
Huyện Quan Hóa
(4)
28 Phạm Văn
Lâm 01/3/1979
Cán sự Văn phòng
HĐND & UBND
Huyện Quan
Hóa 10 năm 3,34 01.004 ĐH TC CV
CĐ
CNTT B Miễn
Chứng
chỉ
tiếng
DT
5
29 Hà Thị Nhung 05/7/1980 Cán sự Phòng Tư
pháp
Huyện Quan
Hóa 14 năm 3,46 01.004 ĐH TC CV B
Chứng
chỉ
tiếng
DT
Miễn
Chứng
chỉ
tiếng
DT
30 Dương Thị
Nhung 19/02/1978
Cán sự Phòng Tư
pháp
Huyện Quan
Hóa 15 năm 3,26 01.004 ĐH TC CV B B Miễn
Chứng
chỉ
tiếng
DT
31 Phạm Bá
Nhượng 19/5/1965
Công chức Thanh tra
huyện
Huyện Quan
Hóa 31 năm 4.03 01.005 ĐH TC CV B B Miễn 55 tuổi
Huyện Ngọc Lặc (1)
32 Lê Tiến Hải 20/8/1969 Công chức Phòng
Văn hóa và Thông tin
Huyện Ngọc
Lặc 29 năm 3.48 01.005 ĐH TC CV
Chứng
chỉ
nghề
B Tiếng
Anh
Huyện Mường Lát
(1)
33 Nguyễn Thị
Bích 05/9/1978
Cán sự Văn phòng
HĐND&UBND
Huyện Mường
Lát 16 năm 3,66 01.004 ĐH TC CV
Tin
học
VP
B Miễn
Chứng
chỉ
tiếng
DT
Danh sách này gồm có 33 người./.