13
BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM ĐẠI HỌC Y DƯỢC Độc lập – Tdo Hạnh phúc THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Số: 5528 /-ĐHYD Tp. Hồ Chí Minh, ngày 25 tháng 12 năm 2019 QUYẾT ĐỊNH Về việc công nhận tốt nghiệp và cấp bằng thạc sĩ HIỆU TRƯỞNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP. HỒ CHÍ MINH Căn cứ Quyết định số 1238/QĐ-BYT ngày 03 tháng 4 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Y tế về việc Ban hành Quy chế tổ chức và hoạt động của Đại học Y Dược Tp. Hồ Chí Minh; Căn cứ Quyết định số 5030/-BGDĐT ngày 15 tháng 11 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo về việc chuyển đổi tên chuyên ngành đào tào trình độ thạc sĩ, tiến sĩ”; Căn cứ Thông tư số 15/2014/TT-BGDĐT ngày 15 tháng 5 năm 2014 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo về việc ban hành Quy chế đào tạo trình độ thạc sĩ; Căn cứ Quyết định số 2330/QĐ-ĐHYD ngày 30 tháng 7 năm 2015 của Hiệu trưởng Đại học Y Dược Tp. Hồ Chí Minh về việc ban hành Quy định đào tạo trình độ thạc sĩ; Căn cứ Quyết định số 3500/QĐ-ĐHYD ngày 05 tháng 9 năm 2017 của Hiệu trưởng Đại học Y Dược Tp. Hồ Chí Minh về việc công nhận học viên khóa 2017 - 2019 vào học chương trình đào tạo trình độ thạc sĩ; Căn cứ Biên bản số 1665/BB- ĐHYD-ThS ngày 23 tháng 12 năm 2019 của Hội đồng xét tốt nghiệp về việc họp xét tốt nghiệp cho học viên Sau đại học năm 2019; Xét đề nghị của Trưởng Phòng Đào tạo Sau đại học, QUYẾT ĐỊNH: Điều 1. Công nhận tốt nghiệp và cấp bằng thạc sĩ cho 407 (bốn trăm linh bảy) học viên khóa 2017 2019 thuộc 32 (ba mươi hai) chuyên ngành (danh sách đính kèm), kể từ ngày ký Quyết định. Điều 2. Trưởng Phòng Hành chính Tổng hợp, Trưởng Phòng Đào tạo Sau đại học, Trưởng các Phòng chức năng, Trưởng Khoa/Bộ môn và học viên có tên ở Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./. Nơi nhận: HIỆU TRƯỞNG - Như Điều 2; - Bộ GD&ĐT (để b/c); - Lưu: VT, P.ĐTSĐH. PGS.TS. Trần Diệp Tuấn (Đã ký)

5528 . Hồ Chí Minh, ngày năm 201 - UMP · BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM ĐẠI HỌC Y DƯỢC Độc lập – Tự do – Hạnh phúc THÀNH PHỐ

  • Upload
    others

  • View
    1

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

  • BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

    ĐẠI HỌC Y DƯỢC Độc lập – Tự do – Hạnh phúc THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

    Số: 5528 /QĐ-ĐHYD Tp. Hồ Chí Minh, ngày 25 tháng 12 năm 2019

    QUYẾT ĐỊNH

    Về việc công nhận tốt nghiệp và cấp bằng thạc sĩ

    HIỆU TRƯỞNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP. HỒ CHÍ MINH

    Căn cứ Quyết định số 1238/QĐ-BYT ngày 03 tháng 4 năm 2019 của Bộ trưởng

    Bộ Y tế về việc Ban hành Quy chế tổ chức và hoạt động của Đại học Y Dược Tp.

    Hồ Chí Minh;

    Căn cứ Quyết định số 5030/QĐ-BGDĐT ngày 15 tháng 11 năm 2012 của Bộ trưởng

    Bộ Giáo dục và Đào tạo về việc chuyển đổi tên chuyên ngành đào tào trình độ thạc sĩ,

    tiến sĩ”;

    Căn cứ Thông tư số 15/2014/TT-BGDĐT ngày 15 tháng 5 năm 2014 của Bộ trưởng

    Bộ Giáo dục và Đào tạo về việc ban hành Quy chế đào tạo trình độ thạc sĩ;

    Căn cứ Quyết định số 2330/QĐ-ĐHYD ngày 30 tháng 7 năm 2015 của Hiệu trưởng

    Đại học Y Dược Tp. Hồ Chí Minh về việc ban hành Quy định đào tạo trình độ thạc sĩ;

    Căn cứ Quyết định số 3500/QĐ-ĐHYD ngày 05 tháng 9 năm 2017 của Hiệu trưởng

    Đại học Y Dược Tp. Hồ Chí Minh về việc công nhận học viên khóa 2017 - 2019 vào học

    chương trình đào tạo trình độ thạc sĩ;

    Căn cứ Biên bản số 1665/BB-ĐHYD-ThS ngày 23 tháng 12 năm 2019 của Hội đồng

    xét tốt nghiệp về việc họp xét tốt nghiệp cho học viên Sau đại học năm 2019;

    Xét đề nghị của Trưởng Phòng Đào tạo Sau đại học,

    QUYẾT ĐỊNH:

    Điều 1. Công nhận tốt nghiệp và cấp bằng thạc sĩ cho 407 (bốn trăm linh bảy)

    học viên khóa 2017 – 2019 thuộc 32 (ba mươi hai) chuyên ngành (danh sách đính kèm),

    kể từ ngày ký Quyết định.

    Điều 2. Trưởng Phòng Hành chính Tổng hợp, Trưởng Phòng Đào tạo Sau đại học,

    Trưởng các Phòng chức năng, Trưởng Khoa/Bộ môn và học viên có tên ở Điều 1 chịu

    trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

    Nơi nhận: HIỆU TRƯỞNG - Như Điều 2;

    - Bộ GD&ĐT (để b/c); - Lưu: VT, P.ĐTSĐH.

    PGS.TS. Trần Diệp Tuấn

    (Đã ký)

  • TT Họ tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Số vào sổ cấp bằng

    1 Nguyễn Quỳnh Anh Nữ 24/4/1993 Thừa Thiên - Huế 001/2019/ThS/ĐHYD

    2 Nguyễn Thái Dương Nam 17/5/1993 Long An 002/2019/ThS/ĐHYD

    3 Ngô Thị Mỹ Duyên Nữ 06/02/1993 Thừa Thiên - Huế 003/2019/ThS/ĐHYD

    4 Lại Hồng Hạnh Nữ 09/3/1987 Long An 004/2019/ThS/ĐHYD

    5 Đoàn Tấn Hiên Nam 10/6/1991 Phú Yên 005/2019/ThS/ĐHYD

    6 Huỳnh Trường Hiệp Nam 04/5/1984 Trà Vinh 006/2019/ThS/ĐHYD

    7 Nguyễn Viết Quang Huy Nam 04/01/1991 Lâm Đồng 007/2019/ThS/ĐHYD

    8 Huỳnh Nguyễn Anh Khoa Nam 06/01/1986 Bến Tre 008/2019/ThS/ĐHYD

    9 Nguyễn Thị Tuyết Mai Nữ 12/12/1988 Phú Yên 009/2019/ThS/ĐHYD

    10 Nguyễn Thị Mai Nữ 1972 Tây Ninh 010/2019/ThS/ĐHYD

    11 Nguyễn Huệ Minh Nam 02/5/1993 Đồng Tháp 011/2019/ThS/ĐHYD

    12 Trần Thị Tâm Nguyên Nữ 12/02/1990 Đà Nẵng 012/2019/ThS/ĐHYD

    13 Hoàng Viết Nhâm Nam 28/6/1992 Đắk Lắk 013/2019/ThS/ĐHYD

    14 Nguyễn Thị Xuân Nhi Nữ 22/4/1982 Bình Thuận 014/2019/ThS/ĐHYD

    15 Cao Nguyễn Khương Nhi Nữ 22/6/1991 Bình Định 015/2019/ThS/ĐHYD

    16 Lý Kiến Phúc Nam 25/12/1992 Kiên Giang 016/2019/ThS/ĐHYD

    17 Nguyễn Hữu Phước Nam 07/4/1993 Bà Rịa-Vũng Tàu 017/2019/ThS/ĐHYD

    18 Bùi Nguyễn Như Quỳnh Nữ 14/5/1993 TP. Hồ Chí Minh 018/2019/ThS/ĐHYD

    19 Ngô Hà Nhật Tân Nam 24/10/1992 Bình Định 019/2019/ThS/ĐHYD

    20 Phạm Phan Thông Nam 18/5/1993 Bình Định 020/2019/ThS/ĐHYD

    21 Huỳnh Văn Thống Nam 27/3/1993 Quảng Ngãi 021/2019/ThS/ĐHYD

    22 Nguyễn Thị Thu Thùy Nữ 29/02/1992 Quảng Ngãi 022/2019/ThS/ĐHYD

    23 Lê Duy Tiến Nam 08/3/1993 Đồng Tháp 023/2019/ThS/ĐHYD

    24 Phan Cảnh Trình Nam 09/9/1992 Thừa Thiên - Huế 024/2019/ThS/ĐHYD

    25 Nguyễn Thành Trung Nam 01/10/1991 Quảng Nam 025/2019/ThS/ĐHYD

    26 Nguyễn Thanh Tuấn Nam 30/9/1990 Phú Yên 026/2019/ThS/ĐHYD

    27 Nguyễn Lê Anh Tuấn Nam 01/01/1993 Quảng Nam 027/2019/ThS/ĐHYD

    28 Đinh Vũ Yến Nữ 30/12/1983 Bình Phước 028/2019/ThS/ĐHYD

    TT Họ tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Số vào sổ cấp bằng

    29 Tôn Thị Minh Châu Nữ 07/8/1992 TP. Hồ Chí Minh 029/2019/ThS/ĐHYD

    30 Phan Minh Đoàn Nam 01/11/1992 An Giang 030/2019/ThS/ĐHYD

    31 Nguyễn Hồ Phương Hiền Nữ 08/10/1992 TP. Hồ Chí Minh 031/2019/ThS/ĐHYD

    BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

    ĐẠI HỌC Y DƯỢC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

    THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

    DANH SÁCH HỌC VIÊN ĐƯỢC CÔNG NHẬN

    TỐT NGHIỆP VÀ CẤP BẰNG THẠC SĨ NĂM 2019

    (Kèm theo Quyết định số 5528 /QĐ-ĐHYD ngày 25 tháng 12 năm 2019)

    1. Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc: 28 học viên

    2. Da liễu: 14 học viên

    1/12

  • 32 Trần Gia Hưng Nam 08/4/1991 Cần Thơ 032/2019/ThS/ĐHYD

    33 Phùng Xuân Kim Hương Nữ 16/02/1989 Đắk Lắk 033/2019/ThS/ĐHYD

    34 Phan Ngọc Huy Nam 02/8/1992 An Giang 034/2019/ThS/ĐHYD

    35 Nguyễn Phương Ngọc Nữ 27/9/1989 Bạc Liêu 035/2019/ThS/ĐHYD

    36 Nguyễn Duy Quân Nam 20/6/1992 Bến Tre 036/2019/ThS/ĐHYD

    37 Bùi Minh Tân Nam 14/02/1992 TP. Hồ Chí Minh 037/2019/ThS/ĐHYD

    38 Phạm Thị Cẩm Thúy Nữ 27/9/1991 Sóc Trăng 038/2019/ThS/ĐHYD

    39 Lương Nguyễn Đắc Thụy Nam 20/9/1992 TP. Hồ Chí Minh 039/2019/ThS/ĐHYD

    40 Trần Bá Tòng Nam 17/10/1992 Bà Rịa-Vũng Tàu 040/2019/ThS/ĐHYD

    41 Vũ Thị Thùy Trang Nữ 27/4/1992 Gia Lai 041/2019/ThS/ĐHYD

    42 Lê Thị Thùy Trang Nữ 20/4/1988 Cần Thơ 042/2019/ThS/ĐHYD

    TT Họ tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Số vào sổ cấp bằng

    43 Huỳnh Nguyệt Ánh Nữ 12/9/1989 TP. Hồ Chí Minh 043/2019/ThS/ĐHYD

    44 Nguyễn Văn Chường Nam 15/11/1987 Khánh Hòa 044/2019/ThS/ĐHYD

    45 Phạm Biên Cương Nam 19/3/1985 Ninh Bình 045/2019/ThS/ĐHYD

    46 Nguyễn Thị Mỹ Dung Nữ 01/9/1984 Đắk Lắk 046/2019/ThS/ĐHYD

    47 Nguyễn Minh Mỹ Dung Nữ 16/7/1989 Lâm Đồng 047/2019/ThS/ĐHYD

    48 Trần Thị Xuân Giao Nữ 12/6/1986 Tiền Giang 048/2019/ThS/ĐHYD

    49 Nguyễn Thị Quý Hà Nữ 08/5/1986 Quảng Bình 049/2019/ThS/ĐHYD

    50 Lê Thị Ngọc Hân Nữ 25/5/1990 Tiền Giang 050/2019/ThS/ĐHYD

    51 Hoàng Thị Ngọc Hạnh Nữ 05/8/1982 TP. Hồ Chí Minh 051/2019/ThS/ĐHYD

    52 Hoàng Vũ Hiên Nữ 09/11/1991 Lâm Đồng 052/2019/ThS/ĐHYD

    53 Mai Thị Hiền Nữ 10/7/1980 Đồng Nai 053/2019/ThS/ĐHYD

    54 Nguyễn Thị Hương Nữ 15/9/1987 An Giang 054/2019/ThS/ĐHYD

    55 Phan Thị Diệu Hương Nữ 01/12/1987 Thừa Thiên - Huế 055/2019/ThS/ĐHYD

    56 Vũ Ngô Thanh Huyền Nữ 26/3/1985 TP. Hồ Chí Minh 056/2019/ThS/ĐHYD

    57 Phạm Thị Bé Kiều Nữ 30/8/1992 Vĩnh Long 057/2019/ThS/ĐHYD

    58 Huỳnh Thị Trúc Lam Nữ 01/4/1992 Bình Thuận 058/2019/ThS/ĐHYD

    59 Nguyễn Thị Lan Nữ 01/01/1987 Cà Mau 059/2019/ThS/ĐHYD

    60 Lâm Hữu Mỹ Lộc Nữ 02/10/1992 Đồng Nai 060/2019/ThS/ĐHYD

    61 Cao Thị Quỳnh Mai Nữ 01/12/1982 Long An 061/2019/ThS/ĐHYD

    62 Nguyễn Thị Ngọc Ngoan Nữ 20/8/1992 Trà Vinh 062/2019/ThS/ĐHYD

    63 Nguyễn Thị Nguyên Nữ 05/10/1988 Nam Định 063/2019/ThS/ĐHYD

    64 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 08/6/1983 An Giang 064/2019/ThS/ĐHYD

    65 Nguyễn Thị Thảo Sương Nữ 02/01/1992 Long An 065/2019/ThS/ĐHYD

    66 Nguyễn Thị Kim Thành Nữ 25/9/1984 Đồng Tháp 066/2019/ThS/ĐHYD

    67 Trần Thị Phương Thảo Nữ 23/8/1991 Bình Thuận 067/2019/ThS/ĐHYD

    68 Trần Thị Thanh Trúc Nữ 11/6/1985 TP. Hồ Chí Minh 068/2019/ThS/ĐHYD

    69 Nguyễn Thị Phương Tuyên Nữ 14/10/1989 Đồng Nai 069/2019/ThS/ĐHYD

    70 Cù Thị Thanh Tuyền Nữ 16/3/1986 Đắk Lắk 070/2019/ThS/ĐHYD

    71 Vũ Thị Tuyết Nữ 19/10/1990 Thanh Hóa 071/2019/ThS/ĐHYD

    72 Trần Thị Mỹ Tuyết Nữ 21/01/1988 Khánh Hòa 072/2019/ThS/ĐHYD

    3. Điều dưỡng: 30 học viên

    2/12

  • TT Họ tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Số vào sổ cấp bằng

    73 Vũ Việt Bách Nam 10/5/1983 Thanh Hóa 073/2019/ThS/ĐHYD

    74 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 24/02/1992 Đắk Lắk 074/2019/ThS/ĐHYD

    75 Nguyễn Trọng Hiếu Nam 01/3/1983 Hưng Yên 075/2019/ThS/ĐHYD

    76 Lý Kiều Hương Nữ 01/11/1984 Kiên Giang 076/2019/ThS/ĐHYD

    77 Nguyễn Hữu Phúc Nam 07/01/1987 Đồng Tháp 077/2019/ThS/ĐHYD

    78 Bùi Nguyễn Biên Thùy Nữ 27/4/1993 Đắk Lắk 078/2019/ThS/ĐHYD

    79 Đặng Thị Lệ Thủy Nữ 08/6/1965 Đắk Lắk 079/2019/ThS/ĐHYD

    80 Nguyễn Cao Toàn Nam 04/01/1993 Phú Yên 080/2019/ThS/ĐHYD

    81 Nguyễn Minh Tú Nam 30/10/1985 Tiền Giang 081/2019/ThS/ĐHYD

    82 Hoàng Quốc Tuấn Nam 10/10/1990 Quảng Trị 082/2019/ThS/ĐHYD

    TT Họ tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Số vào sổ cấp bằng

    83 Trương Thị Bảy Nữ 01/11/1976 Nam Định 083/2019/ThS/ĐHYD

    84 Nguyễn Thị Chi Nữ 05/5/1988 Nam Định 084/2019/ThS/ĐHYD

    85 Nguyễn Thị Mỹ Dung Nữ 18/7/1979 Tiền Giang 085/2019/ThS/ĐHYD

    86 Trương Thị Hà Nữ 30/8/1989 Đồng Nai 086/2019/ThS/ĐHYD

    87 Vũ Thu Hiền Nữ 09/01/1991 Đắk Lắk 087/2019/ThS/ĐHYD

    88 Trần Thị Hương Nữ 18/10/1992 Đắk Lắk 088/2019/ThS/ĐHYD

    89 Nguyễn Thị Ngọc Huyền Nữ 25/02/1991 Cửu Long 089/2019/ThS/ĐHYD

    90 Trần Hồng Lê Nữ 16/12/1987 Hà Tĩnh 090/2019/ThS/ĐHYD

    91 Vũ Thị Thảo Ly Nữ 03/01/1991 Sóc Trăng 091/2019/ThS/ĐHYD

    92 Lê Thị Thùy Lynh Nữ 15/10/1971 Tây Ninh 092/2019/ThS/ĐHYD

    93 Võ Thị Tuyết Mai Nữ 20/8/1990 Quảng Nam 093/2019/ThS/ĐHYD

    94 Trần Ngọc Phương Minh Nữ 03/02/1988 Đồng Tháp 094/2019/ThS/ĐHYD

    95 Lý Minh Nam 16/6/1993 Cà Mau 095/2019/ThS/ĐHYD

    96 Đặng Thị Hà My Nữ 19/6/1988 Đắk Lắk 096/2019/ThS/ĐHYD

    97 Phạm Thị Hằng Nga Nữ 03/9/1988 Lâm Đồng 097/2019/ThS/ĐHYD

    98 Phạm Thị Yến Nga Nữ 24/01/1989 Quảng Nam 098/2019/ThS/ĐHYD

    99 Phan Hiếu Nghĩa Nam 27/11/1989 Đồng Tháp 099/2019/ThS/ĐHYD

    100 Bùi Thị Bảo Ngọc Nữ 02/8/1989 Đắk Lắk 100/2019/ThS/ĐHYD

    101 Võ Duy Nhàn Nam 05/11/1993 Long An 101/2019/ThS/ĐHYD

    102 Nguyễn Yến Nhi Nữ 12/10/1993 Bà Rịa-Vũng Tàu 102/2019/ThS/ĐHYD

    103 Trần Kim Như Nữ 07/12/1989 Tây Ninh 103/2019/ThS/ĐHYD

    104 Võ Huỳnh Như Nữ 23/12/1990 Cần Thơ 104/2019/ThS/ĐHYD

    105 Nguyễn Ánh Nhựt Nữ 11/10/1993 Vĩnh Long 105/2019/ThS/ĐHYD

    106 Triệu Al Pha Nam 16/9/1993 Cà Mau 106/2019/ThS/ĐHYD

    107 Lê Ngọc Anh Pha Nữ 25/12/1988 Cần Thơ 107/2019/ThS/ĐHYD

    108 Nguyễn Ngọc Phúc Nữ 21/02/1991 Kiên Giang 108/2019/ThS/ĐHYD

    109 Cao Thị Mỹ Phụng Nữ 14/01/1989 TP. Hồ Chí Minh 109/2019/ThS/ĐHYD

    110 Nguyễn Minh Quân Nam 03/02/1993 Bà Rịa-Vũng Tàu 110/2019/ThS/ĐHYD

    111 Nguyễn Tường Quang Nam 19/8/1990 Bình Định 111/2019/ThS/ĐHYD

    112 Võ Đại Hoàng Quốc Nam 02/12/1992 Thừa Thiên - Huế 112/2019/ThS/ĐHYD

    4. Dược học cổ truyền: 10 học viên

    5. Dược lý và dược lâm sàng: 44 học viên

    3/12

  • 113 Đinh Văn Quý Nam 14/8/1993 Lâm Đồng 113/2019/ThS/ĐHYD

    114 Bùi Thành Tài Nam 10/6/1993 Tiền Giang 114/2019/ThS/ĐHYD

    115 Cung Thị Thắm Nữ 13/9/1991 Nghệ An 115/2019/ThS/ĐHYD

    116 Nguyễn Thị Hà Thanh Nữ 26/01/1992 Đồng Nai 116/2019/ThS/ĐHYD

    117 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 22/7/1992 Đắk Lắk 117/2019/ThS/ĐHYD

    118 Huỳnh Phương Thảo Nữ 03/01/1992 Cần Thơ 118/2019/ThS/ĐHYD

    119 Bùi Anh Thư Nữ 20/01/1992 Tiền Giang 119/2019/ThS/ĐHYD

    120 Nguyễn Sĩ Tịnh Thùy Nữ 20/4/1983 Đồng Tháp 120/2019/ThS/ĐHYD

    121 Hoàng Bích Thủy Nữ 16/11/1992 Bình Thuận 121/2019/ThS/ĐHYD

    122 Nguyễn Hương Trà Nữ 10/7/1993 TP. Hồ Chí Minh 122/2019/ThS/ĐHYD

    123 Tô Mỹ Trang Nữ 29/9/1985 Sóc Trăng 123/2019/ThS/ĐHYD

    124 Nguyễn Thị Diệu Trí Nữ 16/01/1985 Tây Ninh 124/2019/ThS/ĐHYD

    125 Hà Thanh Tú Nam 02/3/1992 Hồng Kông 125/2019/ThS/ĐHYD

    126 Nguyễn Thị Tố Uyên Nữ 10/7/1993 Bến Tre 126/2019/ThS/ĐHYD

    TT Họ tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Số vào sổ cấp bằng

    127 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ 22/11/1992 Đồng Nai 127/2019/ThS/ĐHYD

    128 Lý Huyển Hòa Nữ 15/3/1992 TP. Hồ Chí Minh 128/2019/ThS/ĐHYD

    129 Nguyễn Đức Nam Nam 22/4/1992 TP. Hồ Chí Minh 129/2019/ThS/ĐHYD

    130 Đỗ Nguyễn Trọng Nhân Nam 19/6/1991 Ninh Thuận 130/2019/ThS/ĐHYD

    131 Văn Phước Toàn Nam 03/5/1991 TP. Hồ Chí Minh 131/2019/ThS/ĐHYD

    132 Hồ An Toàn Nam 22/01/1991 Đồng Nai 132/2019/ThS/ĐHYD

    TT Họ tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Số vào sổ cấp bằng

    133 Lê Thị Đào Nữ 24/8/1985 Bình Định 133/2019/ThS/ĐHYD

    134 Nguyễn Việt Đức Nam 25/02/1993 Quảng Nam 134/2019/ThS/ĐHYD

    135 Nguyễn Hoàng Duy Nam 02/10/1989 Cửu Long 135/2019/ThS/ĐHYD

    136 Hồ Đắc Hùng Nam 20/10/1970 Bình Định 136/2019/ThS/ĐHYD

    137 Lưu Lệ Khanh Nữ 30/4/1974 Bình Dương 137/2019/ThS/ĐHYD

    138 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 20/9/1990 Hà Tĩnh 138/2019/ThS/ĐHYD

    139 Nguyễn Thị Mẫu Nữ 01/11/1993 Quảng Bình 139/2019/ThS/ĐHYD

    140 Cù Quang Phú Nam 25/9/1992 An Giang 140/2019/ThS/ĐHYD

    141 Trần Hữu Thạnh Nam 02/11/1977 Bình Định 141/2019/ThS/ĐHYD

    142 Phan Thành Trí Nam 02/02/1984 Bình Dương 142/2019/ThS/ĐHYD

    143 Nguyễn Văn Trung Nam 27/5/1985 Quảng Ngãi 143/2019/ThS/ĐHYD

    144 Nguyễn Anh Tuấn Nam 20/01/1990 Đồng Tháp 144/2019/ThS/ĐHYD

    145 Nguyễn Thanh Tuyền Nữ 1991 Tây Ninh 145/2019/ThS/ĐHYD

    146 Đoàn Xuân Tuyền Nữ 23/9/1983 Bình Dương 146/2019/ThS/ĐHYD

    TT Họ tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Số vào sổ cấp bằng

    147 Trần Ngọc Nguyên Nam 26/11/1992 Khánh Hòa 147/2019/ThS/ĐHYD

    148 Đoàn Thị Mai Thương Nữ 05/11/1992 Gia Lai 148/2019/ThS/ĐHYD

    6. Gây mê hồi sức: 06 học viên

    7. Kiểm nghiệm thuốc và độc chất: 14 học viên

    8. Lao: 02 học viên

    4/12

  • TT Họ tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Số vào sổ cấp bằng

    149 Nguyễn Lê Tuấn Anh Nam 04/10/1992 An Giang 149/2019/ThS/ĐHYD

    150 Nguyễn Ngọc Anh Nam 02/11/1992 Đồng Nai 150/2019/ThS/ĐHYD

    151 Nguyễn Thanh Biên Nam 25/3/1987 Sóc Trăng 151/2019/ThS/ĐHYD

    152 Đậu Xuân Bình Nam 02/11/1992 Bà Rịa-Vũng Tàu 152/2019/ThS/ĐHYD

    153 Nguyễn Việt Bình Nam 25/12/1992 Đồng Nai 153/2019/ThS/ĐHYD

    154 Nguyễn Quốc Cường Nam 28/7/1991 Bình Định 154/2019/ThS/ĐHYD

    155 Nguyễn Trung Đương Nam 23/3/1992 Quảng Ngãi 155/2019/ThS/ĐHYD

    156 Trương Viết Hoàng Nam 03/7/1992 Lâm Đồng 156/2019/ThS/ĐHYD

    157 Nguyễn Đức Huy Nam 09/12/1992 Bà Rịa-Vũng Tàu 157/2019/ThS/ĐHYD

    158 Đặng Nhất Khoa Nam 16/8/1992 Bình Định 158/2019/ThS/ĐHYD

    159 Nguyễn Nguyên Khôi Nam 01/9/1988 TP. Hồ Chí Minh 159/2019/ThS/ĐHYD

    160 Dương Hoàng Linh Nam 17/5/1991 Đồng Tháp 160/2019/ThS/ĐHYD

    161 Hồ Lê Minh Quốc Nam 07/3/1987 Bến Tre 161/2019/ThS/ĐHYD

    162 Nguyễn Ngọc Thương Nam 12/12/1989 TP. Hồ Chí Minh 162/2019/ThS/ĐHYD

    163 Võ Nhật Trường Nam 01/5/1992 Trà Vinh 163/2019/ThS/ĐHYD

    TT Họ tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Số vào sổ cấp bằng

    164 Huỳnh Phương Nguyệt Anh Nữ 17/7/1987 Quảng Ngãi 164/2019/ThS/ĐHYD

    165 Bùi Hoàng Bình Nam 06/02/1991 Đồng Nai 165/2019/ThS/ĐHYD

    166 Nguyễn Chí Hiếu Nam 10/02/1992 Bến Tre 166/2019/ThS/ĐHYD

    167 Nguyễn Hồ Huy Hoàng Nam 05/6/1991 Đắk Lắk 167/2019/ThS/ĐHYD

    168 Hoàng Quốc Huy Nam 12/11/1991 Hà Tây 168/2019/ThS/ĐHYD

    169 Phan Xuân Khải Nam 16/3/1992 Bình Thuận 169/2019/ThS/ĐHYD

    170 Huỳnh Hoàng Nhã Nam 24/12/1990 Kiên Giang 170/2019/ThS/ĐHYD

    171 Nguyễn Hoàng Phú Nam 24/10/1992 TP. Hồ Chí Minh 171/2019/ThS/ĐHYD

    172 Lê Trọng Tấn Nam 29/3/1992 Bà Rịa-Vũng Tàu 172/2019/ThS/ĐHYD

    TT Họ tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Số vào sổ cấp bằng

    173 Phan Sơn An Nam 09/10/1992 Tiền Giang 173/2019/ThS/ĐHYD

    174 Phan Quốc Anh Nam 26/3/1992 Bình Thuận 174/2019/ThS/ĐHYD

    175 Hồ Tất Bằng Nam 20/8/1990 Quảng Trị 175/2019/ThS/ĐHYD

    176 Trần Lê Bảo Châu Nữ 29/7/1992 TP. Hồ Chí Minh 176/2019/ThS/ĐHYD

    177 Nguyễn Thành Hưng Nam 30/12/1992 Tây Ninh 177/2019/ThS/ĐHYD

    178 Nguyễn Thành Luân Nam 03/11/1992 Long An 178/2019/ThS/ĐHYD

    179 Trần Minh Quân Nam 12/11/1992 Đồng Tháp 179/2019/ThS/ĐHYD

    180 Nguyễn Khánh Quang Nam 15/9/1992 Bạc Liêu 180/2019/ThS/ĐHYD

    9. Ngoại khoa: 15 học viên

    10. Ngoại khoa (Chấn thương chỉnh hình): 09 học viên

    11. Ngoại khoa (Ngoại - Lồng ngực): 08 học viên

    5/12

  • TT Họ tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Số vào sổ cấp bằng

    181 Hồ Trung Cường Nam 30/6/1992 Bình Định 181/2019/ThS/ĐHYD

    182 Phan Thị Cẩm Loan Nữ 15/5/1992 TP. Hồ Chí Minh 182/2019/ThS/ĐHYD

    183 Trần Tấn Lộc Nam 12/4/1992 TP. Hồ Chí Minh 183/2019/ThS/ĐHYD

    184 Phạm Quốc Tùng Nam 27/02/1992 Quảng Ngãi 184/2019/ThS/ĐHYD

    TT Họ tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Số vào sổ cấp bằng

    185 Trần Thanh Hải Nam 22/10/1991 Kiên Giang 185/2019/ThS/ĐHYD

    186 Nguyễn Văn Khoa Nam 06/12/1989 Trà Vinh 186/2019/ThS/ĐHYD

    187 Lê Trọng Thiên Long Nam 18/12/1992 Thanh Hóa 187/2019/ThS/ĐHYD

    188 Trần Quốc Phong Nam 21/8/1992 TP. Hồ Chí Minh 188/2019/ThS/ĐHYD

    189 Trương Hồ Trọng Tấn Nam 18/6/1991 TP. Hồ Chí Minh 189/2019/ThS/ĐHYD

    190 Dương Cao Trí Nam 19/10/1992 Đồng Tháp 190/2019/ThS/ĐHYD

    191 Nguyễn Thế Tùng Nam 10/11/1992 TP. Hồ Chí Minh 191/2019/ThS/ĐHYD

    TT Họ tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Số vào sổ cấp bằng

    192 Huỳnh Thành Chương Nam 20/11/1992 TP. Hồ Chí Minh 192/2019/ThS/ĐHYD

    193 Đào Nguyễn Trung Luân Nam 26/5/1992 TP. Hồ Chí Minh 193/2019/ThS/ĐHYD

    194 Lê Bá Tùng Nam 02/01/1992 Phú Yên 194/2019/ThS/ĐHYD

    195 Nguyễn Đức Vũ Nam 27/4/1992 Bình Định 195/2019/ThS/ĐHYD

    TT Họ tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Số vào sổ cấp bằng

    196 Dương Tuấn Anh Nam 29/01/1992 Cần Thơ 196/2019/ThS/ĐHYD

    197 Trương Nguyễn Bảo Châu Nữ 10/9/1992 Quảng Trị 197/2019/ThS/ĐHYD

    198 Phạm Cao Cường Nam 20/10/1991 Quảng Nam 198/2019/ThS/ĐHYD

    199 Phạm Huy Hoàng Nam 20/6/1987 TP. Hồ Chí Minh 199/2019/ThS/ĐHYD

    200 Lâm Ngọc Thùy Linh Nữ 20/02/1992 TP. Hồ Chí Minh 200/2019/ThS/ĐHYD

    201 Trần Quang Minh Nam 28/3/1992 Trà Vinh 201/2019/ThS/ĐHYD

    202 Trương Công Gia Thịnh Nam 14/3/1992 Đà Nẵng 202/2019/ThS/ĐHYD

    203 Nguyễn Quốc Trưởng Nam 20/3/1992 Đồng Nai 203/2019/ThS/ĐHYD

    204 Nguyễn Hoàng Tùng Nam 12/01/1987 Nam Định 204/2019/ThS/ĐHYD

    TT Họ tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Số vào sổ cấp bằng

    205 Nguyễn Trần Xuân An Nữ 13/01/1989 Long An 205/2019/ThS/ĐHYD

    206 Đào Quốc Anh Nam 10/5/1992 Lâm Đồng 206/2019/ThS/ĐHYD

    207 Nguyễn Hà Châm Nữ 23/12/1992 Hải Dương 207/2019/ThS/ĐHYD

    208 Mai Chiếm Đạt Nam 27/4/1992 Bà Rịa-Vũng Tàu 208/2019/ThS/ĐHYD

    15. Nhãn khoa: 09 học viên

    12. Ngoại khoa (Ngoại - Nhi): 04 học viên

    13. Ngoại khoa (Ngoại - Niệu): 07 học viên

    14. Ngoại khoa (Ngoại thần kinh và sọ não): 04 học viên

    16. Nhi khoa: 16 học viên

    6/12

  • 209 Lê Thị Mỹ Duyên Nữ 04/1/1992 Lâm Đồng 209/2019/ThS/ĐHYD

    210 Nguyễn Trường Giang Nam 10/5/1992 Bến Tre 210/2019/ThS/ĐHYD

    211 Bùi Thị Mai Linh Nữ 09/7/1992 Lâm Đồng 211/2019/ThS/ĐHYD

    212 Vũ Như Mai Nữ 27/4/1985 Hà Nội 212/2019/ThS/ĐHYD

    213 Nguyễn Thị Minh Ngọc Nữ 27/12/1992 Đồng Nai 213/2019/ThS/ĐHYD

    214 Hồ Quang Minh Phúc Nam 12/11/1992 TP. Hồ Chí Minh 214/2019/ThS/ĐHYD

    215 Ngô Thị Mai Phương Nữ 20/3/1992 Quảng Ngãi 215/2019/ThS/ĐHYD

    216 Lê Nguyễn Phú Quý Nam 01/01/1992 Bến Tre 216/2019/ThS/ĐHYD

    217 Hồ Thị Anh Thư Nữ 07/6/1992 Khánh Hòa 217/2019/ThS/ĐHYD

    218 Trần Văn Tuân Nam 04/04/1992 Hưng Yên 218/2019/ThS/ĐHYD

    219 Trịnh Thị Hồng Vân Nữ 01/7/1992 Bà Rịa-Vũng Tàu 219/2019/ThS/ĐHYD

    220 Trương Ngọc Tường Vy Nữ 21/5/1992 Đồng Nai 220/2019/ThS/ĐHYD

    TT Họ tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Số vào sổ cấp bằng

    221 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Nữ 06/01/1992 Quảng Ngãi 221/2019/ThS/ĐHYD

    222 Nguyễn Đình Chương Nam 20/01/1992 TP. Hồ Chí Minh 222/2019/ThS/ĐHYD

    223 Trần Châu Bích Hà Nữ 22/11/1992 Đắk Lắk 223/2019/ThS/ĐHYD

    224 Mai Thanh Hải Nam 20/6/1992 Khánh Hòa 224/2019/ThS/ĐHYD

    225 Nguyễn Nhật Hoàng Nam 05/11/1989 Bà Rịa-Vũng Tàu 225/2019/ThS/ĐHYD

    226 Dương Thanh Huyền Nữ 23/7/1992 Bà Rịa-Vũng Tàu 226/2019/ThS/ĐHYD

    227 Nguyễn Minh Kha Nam 01/7/1991 Bến Tre 227/2019/ThS/ĐHYD

    228 Lê Thị Yến Linh Nữ 14/4/1987 Quảng Ngãi 228/2019/ThS/ĐHYD

    229 Mai Đỗ Phương Loan Nữ 29/5/1992 Lâm Đồng 229/2019/ThS/ĐHYD

    230 Hứa Xuân Lộc Nam 30/9/1992 Cà Mau 230/2019/ThS/ĐHYD

    231 Nguyễn Thiện Nhân Nam 01/4/1992 Long An 231/2019/ThS/ĐHYD

    232 Lý Ngọc Nhi Nữ 24/9/1991 Cà Mau 232/2019/ThS/ĐHYD

    233 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 23/02/1992 Đồng Nai 233/2019/ThS/ĐHYD

    234 Nguyễn Minh Quân Nam 18/4/1986 An Giang 234/2019/ThS/ĐHYD

    235 Nguyễn Đức Thiện Nam 18/01/1992 Bình Thuận 235/2019/ThS/ĐHYD

    236 Nguyễn Hoàng Diệu Trâm Nữ 14/9/1992 Quảng Nam 236/2019/ThS/ĐHYD

    237 Trương Hoàng Bích Trâm Nữ 02/3/1992 Tiền Giang 237/2019/ThS/ĐHYD

    238 Nguyễn Thị Mộng Trinh Nữ 24/10/1991 Trà Vinh 238/2019/ThS/ĐHYD

    239 Nguyễn Anh Duy Tùng Nam 06/01/1988 Khánh Hòa 239/2019/ThS/ĐHYD

    240 Dương Đức Viễn Nam 30/9/1992 Đắk Lắk 240/2019/ThS/ĐHYD

    TT Họ tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Số vào sổ cấp bằng

    241 Trần Hoàng An Nam 11/12/1992 Khánh Hòa 241/2019/ThS/ĐHYD

    242 Đặng Thanh Bình Nam 07/12/1982 Đắk Lắk 242/2019/ThS/ĐHYD

    243 Văn Nguyễn Hạnh Đan Nữ 07/10/1990 Sóc Trăng 243/2019/ThS/ĐHYD

    244 Trần Minh Kha Nam 12/10/1991 Cà Mau 244/2019/ThS/ĐHYD

    245 Phạm Doãn Kiên Nam 22/02/1988 Nghệ An 245/2019/ThS/ĐHYD

    246 Phùng Đức Lâm Nam 22/11/1991 Nghệ An 246/2019/ThS/ĐHYD

    247 Nguyễn Mạnh Tuấn Nam 17/5/1986 Lai Châu 247/2019/ThS/ĐHYD

    17. Nội khoa: 20 học viên

    18. Nội khoa (Hồi sức cấp cứu): 07 học viên

    7/12

  • TT Họ tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Số vào sổ cấp bằng

    248 Nguyễn Vinh Điền Nam 25/4/1992 TP. Hồ Chí Minh 248/2019/ThS/ĐHYD

    249 Bùi Xuân Khải Nam 12/7/1992 Quảng Ngãi 249/2019/ThS/ĐHYD

    250 Trần Đăng Khương Nam 13/10/1992 Ninh Thuận 250/2019/ThS/ĐHYD

    251 Nguyễn Vạn Thiện Nam 15/1/1992 Đồng Nai 251/2019/ThS/ĐHYD

    252 Nguyễn Văn Tú Nam 28/11/1990 Quảng Nam 252/2019/ThS/ĐHYD

    253 Nguyễn Lương Yến Vy Nữ 11/6/1991 TP. Hồ Chí Minh 253/2019/ThS/ĐHYD

    TT Họ tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Số vào sổ cấp bằng

    254 Hà Thị Thuận An Nữ 16/10/1992 Bình Thuận 254/2019/ThS/ĐHYD

    255 Trương Thái Hoàng Anh Nam 12/10/1992 Đắk Lắk 255/2019/ThS/ĐHYD

    256 Võ Quang Cảnh Nam 26/8/1990 Bình Định 256/2019/ThS/ĐHYD

    257 Võ Anh Đức Nam 08/12/1991 Đà Nẵng 257/2019/ThS/ĐHYD

    258 Nguyễn Thị Huỳnh Dung Nữ 27/4/1985 Bình Thuận 258/2019/ThS/ĐHYD

    259 Dương Thái Giang Nam 23/8/1992 Nghệ An 259/2019/ThS/ĐHYD

    260 Lê Thanh Thái Hà Nữ 29/3/1992 Đồng Nai 260/2019/ThS/ĐHYD

    261 Trương Nguyễn Phước Hiền Nam 26/7/1990 Cần Thơ 261/2019/ThS/ĐHYD

    262 Nguyễn Minh Hòa Nam 09/10/1990 Thanh Hóa 262/2019/ThS/ĐHYD

    263 Trần Tuấn Kiệt Nam 02/12/1988 Phú Yên 263/2019/ThS/ĐHYD

    264 Nguyễn Phước Lợi Nam 30/12/1992 Quảng Bình 264/2019/ThS/ĐHYD

    265 Đậu Cao Lượng Nam 10/11/1992 Bình Phước 265/2019/ThS/ĐHYD

    266 Nguyễn Thị Hoàng Mai Nữ 06/3/1990 Đắk Lắk 266/2019/ThS/ĐHYD

    267 Nguyễn Thị Bích Ngọc Nữ 12/4/1990 Đắk Lắk 267/2019/ThS/ĐHYD

    268 Nguyễn Hoàng Nhân Nam 20/11/1992 Thừa Thiên - Huế 268/2019/ThS/ĐHYD

    269 Đào Hoàng Sơn Nam 06/10/1992 Đắk Lắk 269/2019/ThS/ĐHYD

    270 Nguyễn Hải Thắng Nam 22/10/1992 Lâm Đồng 270/2019/ThS/ĐHYD

    271 Trần Tiểu Trang Nữ 25/3/1988 An Giang 271/2019/ThS/ĐHYD

    272 Đoàn Lâm Tú Nam 14/8/1992 Đắk Lắk 272/2019/ThS/ĐHYD

    273 Trương Mai Vân Nữ 26/9/1992 Lâm Đồng 273/2019/ThS/ĐHYD

    TT Họ tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Số vào sổ cấp bằng

    274 Lê Ngọc Đan Châu Nữ 20/8/1988 Đắk Lắk 274/2019/ThS/ĐHYD

    275 Phan Hoàng Mẫn Đạt Nam 16/01/1992 TP. Hồ Chí Minh 275/2019/ThS/ĐHYD

    276 Huỳnh Kim Dung Nữ 17/3/1988 Kiên Giang 276/2019/ThS/ĐHYD

    277 Trương Thị Thùy Dương Nữ 02/6/1992 TP. Hồ Chí Minh 277/2019/ThS/ĐHYD

    278 Lê Thị Thùy Giang Nữ 03/10/1992 Gia Lai 278/2019/ThS/ĐHYD

    279 Trần Thị Hạnh Nữ 06/9/1992 Khánh Hòa 279/2019/ThS/ĐHYD

    280 Đinh Thế Hoàng Nam 28/10/1992 Cần Thơ 280/2019/ThS/ĐHYD

    281 Nguyễn Thanh Hưng Nam 15/9/1991 Khánh Hòa 281/2019/ThS/ĐHYD

    282 Đào Thanh Hương Nữ 26/5/1992 Ninh Thuận 282/2019/ThS/ĐHYD

    283 Vũ Hương Huyền Nữ 26/7/1988 Hải Phòng 283/2019/ThS/ĐHYD

    284 Trương Mỹ Ngọc Nữ 16/02/1988 Kiên Giang 284/2019/ThS/ĐHYD

    19. Nội khoa (Lão khoa): 06 học viên

    20. Răng - Hàm - Mặt: 20 học viên

    21. Sản phụ khoa: 19 học viên

    8/12

  • 285 Nguyễn Xuân Quốc Nam 11/01/1986 An Giang 285/2019/ThS/ĐHYD

    286 Nguyễn Thị Thanh Thảo Nữ 22/8/1992 TP. Hồ Chí Minh 286/2019/ThS/ĐHYD

    287 Phan Thị Thương Thương Nữ 03/7/1992 Phú Yên 287/2019/ThS/ĐHYD

    288 Huỳnh Thị Hoài Thương Nữ 17/4/1992 Gia Lai 288/2019/ThS/ĐHYD

    289 Đặng Thị Thu Thủy Nữ 09/12/1992 Lâm Đồng 289/2019/ThS/ĐHYD

    290 Phạm Công Toàn Nam 18/10/1992 Bình Thuận 290/2019/ThS/ĐHYD

    291 Hồ Minh Tuấn Nam 25/10/1992 Bà Rịa-Vũng Tàu 291/2019/ThS/ĐHYD

    292 Lai Khánh Vân Nữ 25/02/1992 TP. Hồ Chí Minh 292/2019/ThS/ĐHYD

    TT Họ tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Số vào sổ cấp bằng

    293 Võ Bình An Nam 08/11/1987 TP. Hồ Chí Minh 293/2019/ThS/ĐHYD

    294 Võ Nhựt Thiên An Nam 09/12/1992 TP. Hồ Chí Minh 294/2019/ThS/ĐHYD

    295 Phạm Ngọc Hoàng Lân Nam 20/6/1991 TP. Hồ Chí Minh 295/2019/ThS/ĐHYD

    296 Trần Thanh Long Nam 30/11/1992 Đồng Nai 296/2019/ThS/ĐHYD

    297 Phan Đỗ Nhân Nam 10/2/1990 Tây Ninh 297/2019/ThS/ĐHYD

    298 Nguyễn Kiều Việt Nhi Nữ 16/7/1992 Đắk Lắk 298/2019/ThS/ĐHYD

    299 Ngô Thạnh Phát Nam 08/02/1992 Long An 299/2019/ThS/ĐHYD

    300 Trần Thanh Tài Nam 24/7/1992 Đồng Nai 300/2019/ThS/ĐHYD

    301 Nguyễn Hoài Thu Nữ 19/8/1992 TP. Hồ Chí Minh 301/2019/ThS/ĐHYD

    302 Nguyễn Trọng Nam 26/5/1992 Lâm Đồng 302/2019/ThS/ĐHYD

    303 Trần Thanh Vi Nữ 11/02/1991 Đắk Lắk 303/2019/ThS/ĐHYD

    TT Họ tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Số vào sổ cấp bằng

    304 Lê Thị Ngọc Hạnh Nữ 27/01/1979 Khánh Hòa 304/2019/ThS/ĐHYD

    305 Trần Anh Ngọc Nam 27/6/1992 Bình Dương 305/2019/ThS/ĐHYD

    306 Đoàn Hữu Nhân Nam 08/6/1991 Kiên Giang 306/2019/ThS/ĐHYD

    TT Họ tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Số vào sổ cấp bằng

    307 La Thiện Đức Nam 12/02/1992 Đồng Tháp 307/2019/ThS/ĐHYD

    308 Phạm Chí Đức Nam 16/7/1992 TP. Hồ Chí Minh 308/2019/ThS/ĐHYD

    309 Nguyễn Hải Hà Nam 01/3/1992 An Giang 309/2019/ThS/ĐHYD

    310 Lương Thị Thu Hà Nữ 29/10/1990 Hải Dương 310/2019/ThS/ĐHYD

    311 Nguyễn Thị Hoàng Thu Nữ 09/3/1992 Quảng Nam 311/2019/ThS/ĐHYD

    312 Nguyễn Linh Tuyển Nam 29/3/1992 Đắk Lắk 312/2019/ThS/ĐHYD

    313 Võ Thị Hạnh Vi Nữ 03/7/1992 Quảng Ngãi 313/2019/ThS/ĐHYD

    TT Họ tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Số vào sổ cấp bằng

    314 Nguyễn Mỹ Hòa Nam 16/10/1992 Quảng Ngãi 314/2019/ThS/ĐHYD

    315 Vương Minh Nhựt Nam 03/12/1992 TP. Hồ Chí Minh 315/2019/ThS/ĐHYD

    316 Tào Gia Phú Nam 06/01/1991 Trà Vinh 316/2019/ThS/ĐHYD

    23. Thần kinh và Tâm thần (Tâm thần): 03 học viên

    25. Truyền nhiễm và các bệnh nhiệt đới: 05 học viên

    24. Thần kinh và Tâm thần (Thần kinh): 07 học viên

    22. Tai - Mũi - Họng: 11 học viên

    9/12

  • 317 Võ Thị Như Trang Nữ 11/3/1991 Quảng Bình 317/2019/ThS/ĐHYD

    318 Lê Anh Tuấn Nam 25/11/1992 Bình Định 318/2019/ThS/ĐHYD

    TT Họ tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Số vào sổ cấp bằng

    319 Nguyễn Sỹ Cam Nam 22/7/1992 Nghệ An 319/2019/ThS/ĐHYD

    320 Nguyễn Hà Gia Hưng Nam 10/3/1991 Cà Mau 320/2019/ThS/ĐHYD

    321 Hoàng Đình Kính Nam 22/6/1991 Thanh Hóa 321/2019/ThS/ĐHYD

    322 Nguyễn Thị Thanh Mai Nữ 16/12/1991 Lai Châu 322/2019/ThS/ĐHYD

    323 Nguyễn Huỳnh Hà Thu Nữ 05/4/1992 Phú Yên 323/2019/ThS/ĐHYD

    324 Phạm Thị Anh Thư Nữ 21/5/1990 Tiền Giang 324/2019/ThS/ĐHYD

    325 Lê Thị Hồng Vân Nữ 01/12/1986 Hà Nội 325/2019/ThS/ĐHYD

    TT Họ tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Số vào sổ cấp bằng

    326 Lê Thị Diễm Nữ 27/3/1992 Bình Thuận 326/2019/ThS/ĐHYD

    327 Nguyễn Thu Hà Nữ 15/9/1992 Thanh Hóa 327/2019/ThS/ĐHYD

    328 Lương Hồng Loan Nữ 11/8/1989 TP. Hồ Chí Minh 328/2019/ThS/ĐHYD

    TT Họ tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Số vào sổ cấp bằng

    329 Hồ Thị Ngọc Anh Nữ 01/12/1985 Đồng Nai 329/2019/ThS/ĐHYD

    330 Trần Thụy Nhật Anh Nữ 18/12/1992 An Giang 330/2019/ThS/ĐHYD

    331 Huỳnh Thị Ngọc Ánh Nữ 01/02/1985 Quảng Nam 331/2019/ThS/ĐHYD

    332 Nguyễn Thái Bình Nam 08/7/1978 Đồng Nai 332/2019/ThS/ĐHYD

    333 Nguyễn Thị Thu Diểm Nữ 26/11/1994 Đồng Tháp 333/2019/ThS/ĐHYD

    334 Bùi Minh Đức Nam 29/3/1986 Bạc Liêu 334/2019/ThS/ĐHYD

    335 Nguyễn Ngọc Hiền Nữ 10/01/1992 Vĩnh Long 335/2019/ThS/ĐHYD

    336 Nguyễn Thị Mỹ Hiền Nữ 09/01/1994 Long An 336/2019/ThS/ĐHYD

    337 Lê Thành Hoàng Nam 26/12/1980 Bà Rịa-Vũng Tàu 337/2019/ThS/ĐHYD

    338 Nguyễn Thị Hương Lan Nữ 15/3/1977 Long An 338/2019/ThS/ĐHYD

    339 Phan Thị Thu Lý Nữ 20/8/1982 Quảng Nam 339/2019/ThS/ĐHYD

    340 Nguyễn Quang Minh Mẫn Nam 02/8/1986 TP. Hồ Chí Minh 340/2019/ThS/ĐHYD

    341 Trần Nhật Nguyên Nam 01/01/1994 Cà Mau 341/2019/ThS/ĐHYD

    342 Lâm Ánh Nguyệt Nữ 22/8/1981 Tây Ninh 342/2019/ThS/ĐHYD

    343 Cao Thị Bích Như Nữ 18/8/1989 Tiền Giang 343/2019/ThS/ĐHYD

    344 Bùi Lê Thảo Như Nữ 13/12/1993 Đồng Tháp 344/2019/ThS/ĐHYD

    345 Trần Thị Khuê Nữ Nữ 01/12/1976 Đồng Nai 345/2019/ThS/ĐHYD

    346 Trần Thị Kim Quy Nữ 12/11/1974 Khánh Hòa 346/2019/ThS/ĐHYD

    347 Trương Ngọc Quyên Nữ 29/8/1987 Tây Ninh 347/2019/ThS/ĐHYD

    348 Trần Hồ Trúc Quỳnh Nữ 07/7/1993 Cà Mau 348/2019/ThS/ĐHYD

    349 Đoàn Tất Thắng Nam 05/10/1979 Sóc Trăng 349/2019/ThS/ĐHYD

    350 Huỳnh Thanh Thảo Nữ 01/12/1991 An Giang 350/2019/ThS/ĐHYD

    351 Nguyễn Việt Thiều Nam 16/4/1980 Cà Mau 351/2019/ThS/ĐHYD

    26. Ung thư: 07 học viên

    27. Vi sinh y học: 03 học viên

    28. Xét nghiệm y học: 25 học viên

    10/12

  • 352 Huỳnh Minh Trực Nam 19/02/1990 Long An 352/2019/ThS/ĐHYD

    353 Nguyễn Thị Kim Vân Nữ 15/9/1993 Vĩnh Long 353/2019/ThS/ĐHYD

    TT Họ tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Số vào sổ cấp bằng

    354 Nguyễn Thị Minh Châu Nữ 1984 Long An 354/2019/ThS/ĐHYD

    355 Lê Thanh Hằng Nữ 09/7/1992 Bình Định 355/2019/ThS/ĐHYD

    356 Ngô Thị Hiếu Hằng Nữ 22/10/1992 Bình Định 356/2019/ThS/ĐHYD

    357 Liêu Khiết Tiểu Hoa Nữ 09/12/1992 Tiền Giang 357/2019/ThS/ĐHYD

    358 Lê Thị Thu Huyền Nữ 19/7/1988 Lâm Đồng 358/2019/ThS/ĐHYD

    359 Lê Thu Huyền Nữ 28/10/1989 Lâm Đồng 359/2019/ThS/ĐHYD

    360 Phạm Thị Minh Nữ 08/02/1991 Nam Định 360/2019/ThS/ĐHYD

    361 Lê Hoàng Minh Quân Nam 11/4/1992 Đồng Nai 361/2019/ThS/ĐHYD

    362 Phạm Đức Thắng Nam 06/8/1992 TP. Hồ Chí Minh 362/2019/ThS/ĐHYD

    363 Nguyễn Thị Thương Thương Nữ 08/02/1991 Gia Lai 363/2019/ThS/ĐHYD

    364 Ong Thị Tuyết Nữ 26/10/1988 Bắc Giang 364/2019/ThS/ĐHYD

    365 Ngô Quang Vinh Nam 07/9/1992 Vĩnh Long 365/2019/ThS/ĐHYD

    TT Họ tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Số vào sổ cấp bằng

    366 Phùng Gia Bảo Nam 24/01/1992 TP. Hồ Chí Minh 366/2019/ThS/ĐHYD

    367 Nguyễn Đức Duy Nam 04/11/1992 TP. Hồ Chí Minh 367/2019/ThS/ĐHYD

    368 Phạm Thị Thùy Linh Nữ 11/8/1992 TP. Hồ Chí Minh 368/2019/ThS/ĐHYD

    369 Bùi Minh Nhựt Nữ 06/12/1992 Vĩnh Long 369/2019/ThS/ĐHYD

    370 Lê Ngọc Diệu Thảo Nữ 22/5/1989 Tiền Giang 370/2019/ThS/ĐHYD

    371 Nguyễn Phan Xuân Trường Nam 10/4/1992 Bình Thuận 371/2019/ThS/ĐHYD

    TT Họ tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Số vào sổ cấp bằng

    372 Võ Khánh Phương Nam 09/3/1992 Trà Vinh 372/2019/ThS/ĐHYD

    373 Vũ Tấn Thọ Nam 01/6/1992 Vĩnh Long 373/2019/ThS/ĐHYD

    TT Họ tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Số vào sổ cấp bằng

    374 Nguyễn Huỳnh Bảo Ân Nam 03/8/1993 TP. Hồ Chí Minh 374/2019/ThS/ĐHYD

    375 Trương Hoàng Tuấn Anh Nam 23/6/1992 TP. Hồ Chí Minh 375/2019/ThS/ĐHYD

    376 Lê Kiều Chinh Nữ 12/10/1991 TP. Hồ Chí Minh 376/2019/ThS/ĐHYD

    377 Tô Thị Ngọc Diễm Nữ 06/3/1984 TP. Hồ Chí Minh 377/2019/ThS/ĐHYD

    378 Huỳnh Miêu Du Nữ 01/4/1990 TP. Hồ Chí Minh 378/2019/ThS/ĐHYD

    379 Nguyễn Minh Duyên Nữ 15/8/1982 TP. Hồ Chí Minh 379/2019/ThS/ĐHYD

    380 Đỗ Thị Diễm Hằng Nữ 14/5/1989 Bình Dương 380/2019/ThS/ĐHYD

    381 Nguyễn Thị Hằng Nữ 20/8/1989 Đồng Nai 381/2019/ThS/ĐHYD

    382 Đặng Ngọc Hùng Nam 27/3/1989 Đồng Nai 382/2019/ThS/ĐHYD

    30. Y học hình thái (Giải phẫu bệnh): 06 học viên

    31. Y học hình thái (Giải phẫu học): 02 học viên

    32. Y tế công cộng: 34 học viên

    29. Y học cổ truyền: 12 học viên

    11/12

  • TT Họ tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Số vào sổ cấp bằng

    383 Trần Khánh Nam 04/10/1991 Thừa Thiên - Huế 383/2019/ThS/ĐHYD

    384 Phạm Đặng Đăng Khoa Nam 20/3/1990 TP. Hồ Chí Minh 384/2019/ThS/ĐHYD

    385 Nguyễn Thị Hồng Loan Nữ 04/8/1987 Bình Dương 385/2019/ThS/ĐHYD

    386 Lê Tăng Tú Mỹ Nữ 29/5/1986 TP. Hồ Chí Minh 386/2019/ThS/ĐHYD

    387 Bùi Thị Nga Nữ 09/6/1989 Thanh Hóa 387/2019/ThS/ĐHYD

    388 Trần Thị Thanh Ngân Nữ 16/10/1976 TP. Hồ Chí Minh 388/2019/ThS/ĐHYD

    389 Nguyễn Thị Thảo Nguyên Nữ 02/12/1989 Thừa Thiên - Huế 389/2019/ThS/ĐHYD

    390 Nguyễn Thị Nhã Nữ 27/11/1988 Hà Nam 390/2019/ThS/ĐHYD

    391 Huỳnh Quang Nhật Nam 06/9/1973 Long An 391/2019/ThS/ĐHYD

    392 Đoàn Phương Tuyết Nhung Nữ 19/8/1990 TP. Hồ Chí Minh 392/2019/ThS/ĐHYD

    393 Huỳnh Văn Phát Nam 11/9/1983 TP. Hồ Chí Minh 393/2019/ThS/ĐHYD

    394 Trần Hồng Phú Nam 03/10/1989 TP. Hồ Chí Minh 394/2019/ThS/ĐHYD

    395 Hoàng Thị Diễm Phương Nữ 11/9/1993 Quảng Trị 395/2019/ThS/ĐHYD

    396 Nguyễn Quốc Phương Nam 15/10/1976 Khánh Hòa 396/2019/ThS/ĐHYD

    397 Lâm Văn Sáng Nam 16/5/1970 Sóc Trăng 397/2019/ThS/ĐHYD

    398 Lê Thị Thanh Nữ 25/4/1984 Lâm Đồng 398/2019/ThS/ĐHYD

    399 Đinh Phương Thanh Nữ 31/3/1987 TP. Hồ Chí Minh 399/2019/ThS/ĐHYD

    400 Trần Thị Kim Thanh Nữ 08/01/1988 TP. Hồ Chí Minh 400/2019/ThS/ĐHYD

    401 Vũ Thu Thủy Nữ 28/12/1990 Nam Định 401/2019/ThS/ĐHYD

    402 Trần Bích Trâm Nữ 12/4/1990 TP. Hồ Chí Minh 402/2019/ThS/ĐHYD

    403 Lữ Thị Khuê Tú Nữ 06/11/1984 Mỹ Tho 403/2019/ThS/ĐHYD

    404 Nguyễn Mạnh Tuân Nam 30/8/1993 Đồng Nai 404/2019/ThS/ĐHYD

    405 Phạm Thị Cát Tuyền Nữ 20/11/1994 Bình Thuận 405/2019/ThS/ĐHYD

    406 Nguyễn Trần Thảo Uyên Nữ 13/3/1983 Bình Dương 406/2019/ThS/ĐHYD

    407 Hồ Hoàng Vũ Nam 10/9/1991 Đồng Nai 407/2019/ThS/ĐHYD

    12/12

    PGS.TS. Trần Diệp Tuấn

    (Đã ký)

    HIỆU TRƯỞNG

    Tp. Hồ Chí Minh, ngày 25 tháng 12 năm 2019

    ngành được công nhận tốt nghiệp và cấp bằng thạc sĩ.

    Ấn định danh sách có 407 (bốn trăm linh bảy) học viên thuộc 32 (ba mươi hai) chuyên