Upload
truong-trung-thinh
View
75
Download
9
Embed Size (px)
DESCRIPTION
635 ĐÁP ÁN TOEIC635 ĐÁP ÁN TOEIC635 ĐÁP ÁN TOEIC635 ĐÁP ÁN TOEIC635 ĐÁP ÁN TOEIC635 ĐÁP ÁN TOEIC635 ĐÁP ÁN TOEIC635 ĐÁP ÁN TOEIC635 ĐÁP ÁN TOEIC635 ĐÁP ÁN TOEIC635 ĐÁP ÁN TOEIC635 ĐÁP ÁN TOEIC
Citation preview
635 ĐÁP ÁN thường gặp nhất của Part 5 và Part 6 TOEIC Cùng học TOEIC 990
Tài liệu bổ sung cho lớp TOEIC tại Anh ngữ Startnow Truy cập facebook để có tài liệu hay nhất, bài giảng hiện đại nhất:
www.facebook.com/CunghocTOEIC990
635 ĐÁP ÁN thường gặp nhất của Part 5 và Part 6 TOEIC Cùng học TOEIC 990
Tài liệu bổ sung cho lớp TOEIC tại Anh ngữ Startnow Truy cập facebook để có tài liệu hay nhất, bài giảng hiện đại nhất:
www.facebook.com/CunghocTOEIC990
1. abandon [əˈbændən] v. từ bỏ
2. at all times [əˈt ɔːl taɪmz] phr. mọi lúc
3. a variety of [ə vəˈraɪəti ɒv] phr. nhiều
4. be absent from [bi ˈæbsənt frɒm] phr. vắng mặt khỏi (nơi)
5. care for [keə fɔː] phr. quan tâm về
6. comprehensive [ˌkɒmprɪˈhensɪv] a. toàn diện
7. damage [ˈdæmɪʤ] v. gây thiệt hại
8. damaged [ˈdæmɪʤd] a. bị hư hỏng
9. deal with [diːl wɪð] phr. đối phó với
10. decision [dɪˈsɪʒn] n. quyết định
11. earn [ɜːn] v. kiếm (tiền, bằng)
12. gate [ɡeɪt] n. cổng
13. in an effort to [ɪn ən ˈefət tuː] phr. trong một nỗ lực để
14. international [ˌɪntəˈnæʃənl] a. (= global) quốc tế
15. maintain [meɪnˈteɪn] v. (= preserve, assert) duy trì
16. name [neɪm] v. (= nominate) đặt tên
17. paint [peɪnt] v. sơn
18. raise [reɪz] v. (= elevate) nâng cao
19. seasonal [ˈsiːzənl] a. theo mùa
20. talk[tɔːk] n. bài nói chuyện
21. to the point [tu ðə poɪnt] phr. vào trọng tâm
22. access [ˈækses] n. truy cập
23. at one’s expense [ət wʌn ɪkˈspens] phr. do ai trả tiền
24. call for [kɔːl fɔː] phr. yêu cầu
25. continually [kənˈtɪnjʊəli] ad. liên tục
26. continue [kənˈtɪnjuː] v. tiếp tục
27. easily [ˈiːzəli] ad. một cách dễ dàng
28. easy [ˈiːzi] a. dễ dàng
29. handle [ˈhændl] v. xử lý
30. health [helθ] n. sức khỏe
31. in a timely manner [ɪn ə ˈtaɪmli ˈmænə] phr. một cách kịp thời
32. intricate [ˈɪntrɪkət] a. phức tạp, tinh vi
33. just enough + to-infinitive [ʤʌst ɪˈnʌf ] phr. vừa đủ để làm gì
34. lease [liːs] n. thuê
35. narrow down A to B [ˈnærəʊ daʊn ə tu biː] phr. thu hẹp từ A thành B
36. objective[əbˈʤektɪv] n., a. mục tiêu; khácn quan
37. qualify for [ˈkwɒlɪfaɪ fɔː] phr. đủ điều kiện
38. quality [ˈkwɒlɪti] n. chất lượng
39. rapid [ˈræpɪd] a. nhanh chóng
40. rapidly [ˈræpɪdli] ad. một cách nhanh chóng
41. rate [reɪt] n. (= percentage) tỷ lệ
635 ĐÁP ÁN thường gặp nhất của Part 5 và Part 6 TOEIC Cùng học TOEIC 990
Tài liệu bổ sung cho lớp TOEIC tại Anh ngữ Startnow Truy cập facebook để có tài liệu hay nhất, bài giảng hiện đại nhất:
www.facebook.com/CunghocTOEIC990
42. sale [seɪl] n. sự bán
43. trouble[ˈtrʌbl] n. rắc rối
44. understand [ˌʌndəˈstænd] v. hiểu
45. understanding [ˌʌndəˈstændɪŋ] n., a. sự hiểu biết; đồng cảm
46. vacate [vəˈkeɪt] v. bỏ trống (chức vụ)
47. account [əˈkaʊnt] n. tài khoản
48. at the latest [ət ðə ˈleɪtɪst] phr. chậm nhất là
49. be exempt from [bi ɪgˈzempt frɒm] phr. được miễn
50. benefit [ˈbenɪfɪt] n. lợi ích
51. broaden [ˈbrɔːdn] v. mở rộng
52. calmly [ˈkɑːmli] ad. một cách bình tĩnh
53. delegation [ˌdelɪˈɡeɪʃn] n. phái đoàn
54. early[ˈɜːli] a., ad. sớm
55. finished product [ˈfɪnɪʃt ˈprɒdʌkt] phr. thành phẩm
56. generally [ˈʤenrəli] ad. nói chung
57. generate[ˈʤenəreɪt] v. (produce) tạo ra
58. identification [aɪˌdentɪfɪˈkeɪʃn] n. sự xác định
59. late [leɪt] ad. muộn
60. lately[ˈleɪtli] ad. (thời gian) gần đây
61. negotiation [nɪˌɡəʊʃɪˈeɪʃn] n. sự đàm phán
62. obtain A from B [əbˈteɪn ə frəm biː] phr. lấy được A từ B
63. reach [riːʧ] v. chạm đến
64. satisfaction [ˌsætɪsˈfækʃn] n. sự hài lòng
65. satisfactory [ˌsætɪsˈfæktəri] a. thỏa đáng
66. under construction [ˈʌndə kənˈstrʌkʃn] phr. đang xây dựng
67. update[ˌʌpˈdeɪt] v. cập nhật 68. what the future holds for someone [wɒt ðə ˈfjuːʧə həʊldz fə ˈsʌmwʌn] phr. điều gì sẽ xảy ra đối với ai
69. accommodate[əˈkɒmədeɪt] v. (= lodge) (tòa nhà) có sức chứa
70. accurately [ˈækjərətli] ad. một cách chính xác
71. be accompanied by [bi əˈkʌmpənid baɪ] phr. kèm theo
72. be reliant on [bi rɪˈlaɪənt ɒn] phr. phụ thuộc vào
73. capacity [kəˈpæsɪti] n. công suất
74. careful[ˈkeəfʊl] adj. cẩn thận
75. dedicate[ˈdedɪkeɪt] v. cống hiến
76. dedicated [ˈdedɪkeɪtɪd] a. tận tụy
77. elect[ɪˈlekt] v. bầu cử
78. grant [ɡrɑːnt] v. cấp (học bổng, tiền,…)
79. honor[ˈɒnə] v. (= respect) vinh danh
80. lend [lend] v. cho vay
81. lender [ˈlendə] n. người cho vay
82. level [ˈlevl] n. mức độ
635 ĐÁP ÁN thường gặp nhất của Part 5 và Part 6 TOEIC Cùng học TOEIC 990
Tài liệu bổ sung cho lớp TOEIC tại Anh ngữ Startnow Truy cập facebook để có tài liệu hay nhất, bài giảng hiện đại nhất:
www.facebook.com/CunghocTOEIC990
83. need [niːd] n. cần; nhu cầu
84. neutrality [njuːˈtrælɪti] n. sự trung lập
85. permanent [ˈpɜːmənənt] a. lâu dài
86. quick [kwɪk] a. nhanh chóng
87. still [stɪl] ad. vẫn
88. technical description [ˈteknɪkl dɪˈskrɪpʃn] phr. mô tả kỹ thuật
89. temporarily [ˈtemprərəli] ad. tạm thời
90. accountant [əˈkaʊntənt] n. kế toán
91. beside [bɪˈsaɪd] prep. bên cạnh
92. economical [ˌiːkəˈnɒmɪkl] a. tiết kiệm
93. economy [ɪˈkɒnəmi] n. nền kinh tế
94. favorably [ˈfeɪvərəbli] ad. một cách thuận lợi
95. in accordance with + regulation [ɪn əˈkɔːdns wɪð ] phr. tuân theo (quy định)
96. keep in touch with [kiːp ɪn tʌʧ wɪð] phr. giữ liên lạc với
97. keep records of [kiːp rɪˈkɔːdz ɒv] phr. ghi chép, lưu trữ thông tin về
98. largely [ˈlɑːʤli] ad. phần lớn
99. make sure + that-clause [meɪk ʃʊə [+] ðæt klɔːz] phr. đảm bảo + mệnh đề that
100. pay [peɪ] v. trả
101. specific [spəˈsɪfɪk] a. (= certain) cụ thể
102. brochure [ˈbrəʊʃə] n. sách quảng cáo nhỏ
103. build [bɪld] v. xây dựng
104. certification [ˌsɜːtɪfɪˈkeɪʃn] n. sự cấp giấy chứng nhận
105. employee [ˌemploɪˈiː] n. nhân viên
106. employment [ɪmˈploɪmənt] n. việc làm
107. feature [ˈfiːʧə] n. tính năng
108. likelihood [ˈlaɪklɪhʊd] n. khả năng (xảy ra việc gì)
109. likely [ˈlaɪkli] a. có khả năng
110. obtain [əbˈteɪn] v. có được
111. occupation [ˌɒkjʊˈpeɪʃn] n. nghề nghiệp
112. probable [ˈprɒbəbl] a. có thể xảy ra
113. representative [ˌreprɪˈzentətɪv] n. đại diện
114. seat [siːt] n., v. chỗ ngồi; sắp xếp chỗ ngồi
115. take over [teɪk ˈəʊvə] phr. đảm nhiệ
116. under the new management [ˈʌndə ðə njuː ˈmænɪʤmənt] phr. dưới sự quản lý mới
117. unused [ʌnˈjuːzd] a. không sử dụng
118. utilization [ˌjuːtɪlaɪˈzeɪʃn] n. sự sử dụng
119. cautiously [ˈkɔːʃəsli] ad. một cách thận trọng
120. chance [ʧɑːns] n. cơ hội
121. charge [ʧɑːʤ] v. tính phí
122. commute [kəˈmjuːt] v. đi làm (bằng xe buýt, xe lửa, ô tô)
123. definitive [dɪˈfɪnətɪv] a. chính xác
635 ĐÁP ÁN thường gặp nhất của Part 5 và Part 6 TOEIC Cùng học TOEIC 990
Tài liệu bổ sung cho lớp TOEIC tại Anh ngữ Startnow Truy cập facebook để có tài liệu hay nhất, bài giảng hiện đại nhất:
www.facebook.com/CunghocTOEIC990
124. demand [dɪˈmɑːnd] v. (= request) nhu cầu
125. efficiency [ɪˈfɪʃnsi] n. sự hiệu quả
126. efficient [ɪˈfɪʃnt] a. hiệu quả
127. efficiently [ɪˈfɪʃntli] ad. một cách hiệu quả
128. fast [fɑːst] ad. nhanh chóng
129. finished [ˈfɪnɪʃt] a. đã hoàn thành
130. hard [hɑːd] a. cứng
131. hardly [ˈhɑːdli] ad. hầu như không
132. imply [ɪmˈplaɪ] v. hàm ý
133. incidental [ˌɪnsɪˈdentl] a. ngẫu nhiên
134. nominal [ˈnɒmɪnl] a. mang tính danh nghĩa
135. notice [ˈnəʊtɪs] n. thông báo
136. performance [pəˈfɔːməns] n. hiệu suất
137. perishable [ˈperɪʃəbl] a. dễ hư hỏng
138. receptacle [rɪˈseptəkl] n. đồ đựng
139. recognize[ˈrekəɡnaɪz] v. nhận ra
140. transcribe [trænˈskraɪb] v. ghi lại (bằng tay)
141. address[əˈdres] n. địa chỉ
142. electronically [ˌɪlekˈtrɒnɪkli] ad. điện tử
143. financial [faɪˈnænʃl] a. về tài chính
144. fire [ˈfaɪə] v. sa thải
145. improve [ɪmˈpruːv] v. cải thiện
146. improvement [ɪmˈpruːvmənt] n. sự cải thiện
147. notify [ˈnəʊtɪfaɪ] v. thông báo
148. offer [ˈɒfə] v. cung cấp
149. office [ˈɒfɪs] n. văn phòng
150. permit [pəˈmɪt] v., n. cho phép; giấy phép
151. precaution [prɪˈkɔːʃn] n. biện pháp phòng ngừa
152. realistically [ˌrɪəˈlɪstɪkli] ad. thực tế
153. safety precautions [ˈseɪfti prɪˈkɔːʃnz] phr. biện pháp phòng ngừa an toàn 154. spend time/money on something [spend taɪm ˈmʌni ɒn ˈsʌmθɪŋ] phr. dành nhiều thời gian / tiền bạc vào một cái gì đó
155. take advantage of [teɪk ədˈvɑːntɪʤ ɒv] phr. tận dụng lợi thế
156. until further notice [ʌnˈtɪl ˈfɜːðə ˈnəʊtɪs] phr. cho đến khi có thông báo mới
157. upcoming [ˈʌpkʌmɪŋ] a. sắp tới
158. value [ˈvæljuː] v. giá trị
159. valued [ˈvæljuːd] a. được đánh giá cao
160. work [wɜːk] v. (= labor, operate) làm việc; hoạt động (máy móc)
161. activity [ækˈtɪvəti] n. hoạt động
162. advance [ədˈvɑːns] n. tiến tới
163. advantage [ədˈvɑːntɪʤ] n. lợi thế
164. check[ʧek] v. kiểm tra
635 ĐÁP ÁN thường gặp nhất của Part 5 và Part 6 TOEIC Cùng học TOEIC 990
Tài liệu bổ sung cho lớp TOEIC tại Anh ngữ Startnow Truy cập facebook để có tài liệu hay nhất, bài giảng hiện đại nhất:
www.facebook.com/CunghocTOEIC990
165. close[kləʊz] a. gần
166. closely [ˈkləʊsli] ad. chặt chẽ
167. comply[kəmˈplaɪ] v. tuân theo
168. encouragement [ɪnˈkʌrɪʤmənt] n. sự khuyến khích
169. except [ɪkˈsept] prep. ngoại trừ
170. except for [ɪkˈsept fɔː] prep. ngoại trừ
171. exception [ɪkˈsepʃn] n. ngoại lệ
172. exceptional [ɪkˈsepʃənl] a. đặc biệt
173. focus on [ˈfəʊkəs ɒn] phr. tập trung vào
174. include [ɪnˈkluːd] v. bao gồm
175. inconsistency [ˌɪnkənˈsɪstənsi] n. sự thiếu thống nhất
176. means [miːnz] n. phương tiện
177. of one’s choice [əv [one’s] ʧoɪs] phr. do ai lựa chọn
178. operation [ˌɒpəˈreɪʃn] n. hoạt động
179. operational [ˌɒpəˈreɪʃnəl] a. liên quan đến hoạt động
180. peak [piːk] v. chạm đỉnh
181. recent [ˈriːsnt] a. gần đây
182. recently [ˈriːsntli] ad. gần đây
183. securely [sɪˈkjʊəli] ad. một cách an toàn
184. sense [sens] n. ý nghĩa
185. shock[ʃɒk] n. sốc
186. thoroughly [ˈθʌrəli] ad. triệt để
187. transferable [trænsˈfɜːrəbl] a. có thể chuyển nhượng
188. unlimited miles [ʌnˈlɪmɪtɪd maɪlz] phr. (thuê xe) không tính phí thêm nếu đi thêm dặm
189. worth [wɜːθ] n. có giá trị
190. advance in [ədˈvɑːns ɪn] phr. thăng tiến trong
191. advice [ədˈvaɪs] n. sự tư vấn
192. advisable [ədˈvaɪzəbl] a. nên
193. advise [ədˈvaɪz] v. tư vấn
194. advisor, adviser [ædˈvaɪzə ədˈvaɪzə] n. tư vấn, cố vấn
195. be associated with [bi əˈsəʊʃieɪtɪd wɪð] phr. có liên quan đến
196. delivery [dɪˈlɪvəri] n. sự giao hàng
197. dramatically [drəˈmætɪkli] ad. đáng kể
198. increase [ɪnˈkriːs] v. (= grow) tăng
199. increasing [ɪnˈkriːsɪŋ] a. ngày càng tăng
200. increasingly [ɪnˈkriːsɪŋli] ad. ngày càng
201. key [kiː] a. chính
202. last [lɑːst] a. cuối cùng
203. locate [ləʊˈkeɪt] v. xác định vị trí
204. location [ləʊˈkeɪʃn] n. vị trí
205. meet [miːt] v. (= satisfy, encounter) đáp ứng
635 ĐÁP ÁN thường gặp nhất của Part 5 và Part 6 TOEIC Cùng học TOEIC 990
Tài liệu bổ sung cho lớp TOEIC tại Anh ngữ Startnow Truy cập facebook để có tài liệu hay nhất, bài giảng hiện đại nhất:
www.facebook.com/CunghocTOEIC990
206. opposition [ˌɒpəˈzɪʃn] n. sự phản đối
207. reflect [rɪˈflekt] v. (= demonstrate) phản ánh
208. relation [rɪˈleɪʃn] n. mối quan hệ
209. relatively [ˈrelətɪvli] ad. tương đối
210. translation [trænsˈleɪʃn] n. sự dịch (ngôn ngữ)
211. usually [ˈjuːʒəli] ad. thường
212. agenda [əˈʤendə] n. chương trình nghị sự
213. aggressively [əˈɡresɪvli] ad. tích cực
214. agree [əˈɡriː] v. đồng ý
215. agreement [əˈɡriːmənt] n. thỏa thuận
216. ahead [əˈhed] ad. trước
217. be capable of [bi ˈkeɪpəbl ɒv] phr. có khả năng
218. clarify [ˈklærɪfaɪ] v. làm rõ
219. clear[klɪə] v. rõ ràng
220. clearly [ˈklɪəli] ad. một cách rõ ràng
221. collaborate on [kəˈlæbəreɪt ɒn] phr. hợp tác
222. commitment to [kəˈmɪtmənt tuː] phr. cam kết
223. consider [kənˈsɪdə] v. xem xét
224. considerable [kənˈsɪdərəbl] a. đáng kể
225. considering [kənˈsɪdərɪŋ] prep. xem xét
226. dedication to [ˌdedɪˈkeɪʃn tuː] phr. cống hiến cho
227. ensure [ɪnˈʃʊə] v. đảm bảo
228. entry [ˈentri] n. (=admission) sự cho phép đi vào
229. fascinating [ˈfæsɪneɪtɪŋ] a. hấp dẫn
230. indicate [ˈɪndɪkeɪt] v. chỉ ra
231. indication [ˌɪndɪˈkeɪʃn] n. sự chỉ ra
232. inherently risky [ɪnˈhɪərəntli ˈrɪski] phr. tiềm ẩn rủi ro
233. mention [ˈmenʃn] v. đề cập đến
234. optimistic [ˌɒptɪˈmɪstɪk] a. lạc quan
235. process[ˈprəʊses] v. quá trình; xử lý
236. subsequent [ˈsʌbsɪkwənt] a. tiếp theo
237. visit [ˈvɪzɪt] v. viếng thăm
238. agree with [əˈɡriː wɪð] phr. đồng ý với
239. aim[eɪm] v. có mục tiêu là
240. be suitable for [bi ˈsuːtəbl fɔː] phr. phù hợp với
241. compensate [ˈkɒmpənseɪt] v. bồi thường
242. enclosed [ɪnˈkləʊzd] a. kèm theo
243. enhance [ɪnˈhɑːns] v. tăng cường
244. enter [ˈentə] v. nhập
245. envelope [ˈenvələʊp] n. phong bì
246. eventually [ɪˈvenʧʊəli] ad. cuối cùng
635 ĐÁP ÁN thường gặp nhất của Part 5 và Part 6 TOEIC Cùng học TOEIC 990
Tài liệu bổ sung cho lớp TOEIC tại Anh ngữ Startnow Truy cập facebook để có tài liệu hay nhất, bài giảng hiện đại nhất:
www.facebook.com/CunghocTOEIC990
247. exposure to [ɪkˈspəʊʒə tuː] phr. tiếp xúc với
248. fiscal year [ˈfɪskl jɜː] phr. năm tài khóa
249. heavily [ˈhevɪli] ad. rất nhiều
250. itinerary [aɪˈtɪnərəri] n. lịch trình
251. listen to [ˈlɪsn tuː] phr. nghe
252. perfection [pəˈfekʃn] n. sự hoàn thiện
253. regarding [rɪˈɡɑːdɪŋ] prep. về
254. regardless [rɪˈɡɑːdləs] ad. bất kể
255. regrettably [rɪˈɡretəbli] ad. thật đáng tiếc
256. sophisticated [səˈfɪstɪkeɪtɪd] a. tinh vi
257. tightly [ˈtaɪtli] ad. chặt chẽ
258. affix [əˈfɪks] v. đóng (dấu); dán (tem)
259. analysis [əˈnæləsɪs] n. sự phân tích
260. be comparable to [bi ˈkɒmpərəbl tuː] phr. được so sánh với
261. be compatible with [bi kəmˈpætəbl wɪð] phr. tương thích với
262. complain[kəmˈpleɪn] v. phàn nàn
263. complaint [kəmˈpleɪnt] n. sự khiếu nại
264. description [dɪˈskrɪpʃn] n. sự mô tả
265. follow [ˈfɒləʊ] v. theo
266. form [fɔːm] n. hình thức
267. formal [ˈfɔːml] a. chính thức
268. in celebration of [ɪn ˌselɪˈbreɪʃn ɒv] phr. nhằm kỉ niệm
269. in the foreseeable future [ɪn ðə fɔːˈsiːəbl ˈfjuːʧə] phr. trong tương lai gần
270. necessarily [ˌnesəˈserəli] ad. nhất thiết
271. next [nekst] a. tiếp theo
272. on the waiting list [ɒn ðə ˈweɪtɪŋ lɪst] phr. trong danh sách chờ
273. order [ˈɔːdə] v. đặt hàng
274. organize [ˈɔːɡənaɪz] v. tổ chức
275. personally [ˈpɜːsənəli] ad. về cá nhân
276. predict [prɪˈdɪkt] v. dự đoán
277. prior to [ˈpraɪə tuː] phr. trước
278. regular [ˈreɡjʊlə] a. thường xuyên
279. reimbursement [ˌriːɪmˈbɜːsmənt] n. sự hoàn lại
280. reject [rɪˈʤekt] v. từ chối
281. short [ʃɔːt] a. ngắn
282. total [ˈtəʊtl] a. tổng số
283. use[juːz] v.,n. sử dụng
284. apart [əˈpɑːt] ad. ngoài
285. be conscious of [bi ˈkɒnʃəs ɒv] phr. ý thức về
286. be native to [bi ˈneɪtɪv tuː] phr. là bản địa đối với
287. commit oneself to [kəˈmɪt wʌnˈself tuː] phr. cam kết chính mình
635 ĐÁP ÁN thường gặp nhất của Part 5 và Part 6 TOEIC Cùng học TOEIC 990
Tài liệu bổ sung cho lớp TOEIC tại Anh ngữ Startnow Truy cập facebook để có tài liệu hay nhất, bài giảng hiện đại nhất:
www.facebook.com/CunghocTOEIC990
288. commitment [kəˈmɪtmənt] n. sự cam kết
289. complete [kəmˈpliːt] a. đẩy đủ
290. completely [kəmˈpliːtli] ad. hoàn toàn
291. design[dɪˈzaɪn] v. thiết kế
292. designated [ˈdezɪɡneɪtɪd] a. được chỉ định
293. eligible [ˈelɪʤəbl] a. đủ điều kiện
294. escalator [ˈeskəleɪtə] n. thang cuốn
295. finally [ˈfaɪnəli] ad. cuối cùng
296. forfeit[ˈfɔːfɪt] n. mất (vì đã làm điều sai)
297. hesitantly [ˈhezɪtəntli] ad. ngập ngừng
298. improper [ɪmˈprɒpə] a. không đúng cách
299. join [ʤoɪn] v. tham gia
300. merge [mɜːʤ] v. hợp nhất
301. pollutant [pəˈluːtənt] n. chất gây ô nhiễm
302. post [pəʊst] v. gửi
303. regulation[ˌreɡjʊˈleɪʃn] n. quy định
304. reliable [rɪˈlaɪəbl] a. đáng tin cậy
305. transportation [ˌtrænspɔːˈteɪʃn] n. giao thông vận tải
306. cordially [ˈkɔːdɪəli] ad. thân ái
307. detach[dɪˈtæʧ] v. tách
308. escort [ɪˈskɔːt] v. hộ tống
309. evaluation [ɪˌvæljʊˈeɪʃn] n. sự đánh giá
310. fiscal [ˈfɪskl] a. tài chính
311. highly [ˈhaɪli] ad. rất
312. in combination with [ɪn ˌkɒmbɪˈneɪʃn wɪð] phr. kết hợp với
313. powerful [ˈpaʊəfəl] a. mạnh mẽ
314. presently [ˈprezntli] ad. hiện nay
315. promptly [ˈprɒmptli] ad. kịp thời
316. remain [rɪˈmeɪn] v. vẫn
317. remainder [rɪˈmeɪndə] n. phần còn lại
318. remind [rɪˈmaɪnd] v. nhắc nhở
319. age [eɪʤ] n. tuổi
320. apparent [əˈpærənt] a. rõ ràng
321. applicant [ˈæplɪkənt] n. người nộp đơn
322. application [ˌæplɪˈkeɪʃn] n. ứng dụng
323. applied [əˈplaɪd] a. được ứng dụng
324. apply [əˈplaɪ] v. áp dụng
325. assign A to B [əˈsaɪn ə tu biː] phr. chỉ định việc A cho (người) B
326. come into effect [kʌm ˈɪntə ɪˈfekt] phr. có hiệu lực
327. concern , [kənˈsɜːn] n. sự quan tâm
328. concerning [kənˈsɜːnɪŋ] prep. liên quan đến
635 ĐÁP ÁN thường gặp nhất của Part 5 và Part 6 TOEIC Cùng học TOEIC 990
Tài liệu bổ sung cho lớp TOEIC tại Anh ngữ Startnow Truy cập facebook để có tài liệu hay nhất, bài giảng hiện đại nhất:
www.facebook.com/CunghocTOEIC990
329. spend [spend] v. chi tiêu
330. visible [ˈvɪzəbl] a. có thể nhìn thấy
331. adequately [ˈædɪkwətli] ad. một cách đầy đủ
332. allow[əˈlaʊ] v. cho phép
333. bring [brɪŋ] v. mang lại
334. conclusion [kənˈkluːʒn] n. sự kết luận
335. correctly [kəˈrektli] ad. chính xác
336. forward [ˈfɔːwəd] ad. về phía trước
337. inspect [ɪnˈspekt] v. kiểm tra
338. introduce [ˌɪntrəˈdjuːs] v. giới thiệu
339. look into [lʊk ˈɪntə] phr. điều tra
340. look over [lʊk ˈəʊvə] phr. xem qua
341. minimum [ˈmɪnɪməm] n. tối thiểu
342. poor [pʊə] a. nghèo; tệ hại
343. preference for [ˈprefrəns fɔː] phr. sự ưu tiên cho
344. secondary effect [ˈsekəndri ɪˈfekt] phr. tác dụng phụ
345. shortage [ˈʃɔːtɪʤ] n. sự thiếu
346. timely [ˈtaɪmli] ad. kịp thời
347. approval [əˈpruːvl] n. sự tán thành
348. approve [əˈpruːv] v. phê duyệt
349. be faced with [bi feɪst wɪð] phr. phải đối mặt với 350. compensate someone for something.[ˈkɒmpənseɪt ˈsʌmwʌn fə ˈsʌmθɪŋ] phr.. bồi thường cho một người nào đó vì một cái gì đó.
351. complex [ˈkɒmpleks] n. phức tạp
352. conduct [kənˈdʌkt] v. tiến hành
353. confident [ˈkɒnfɪdənt] a. tự tin
354. develop [dɪˈveləp] v. phát triển
355. developing[dɪˈveləpɪŋ] a. đang phát triển
356. development [dɪˈveləpmənt] n. sự phát triển
357. exceed [ɪkˈsiːd] v. vượt quá
358. exclusively [ɪkˈskluːsɪvli] ad. một cách độc quyền
359. interest [ˈɪntrəst] n. sự quan tâm
360. interested [ˈɪntrəstɪd] a. quan tâm đến
361. interesting [ˈɪntrəstɪŋ] a. thú vị
362. look forward to + noun/V-ing [lʊk ˈfɔːwəd tu [+] naʊn viː ˈɪŋ] phr. mong đợi điều gì/làm việc gì
363. please [pliːz] v. làm thỏa mãn
364. pleasure [ˈpleʒə] n. niềm vui
365. pressure [ˈpreʃə] n. áp lực
366. proportion[prəˈpɔːʃn] n. tỷ lệ
367. renew [rɪˈnjuː] v. (= extend) đổi mới
368. seldom [ˈseldəm] ad. hiếm khi
369. simply [ˈsɪmpli] ad. một cách đơn giản
635 ĐÁP ÁN thường gặp nhất của Part 5 và Part 6 TOEIC Cùng học TOEIC 990
Tài liệu bổ sung cho lớp TOEIC tại Anh ngữ Startnow Truy cập facebook để có tài liệu hay nhất, bài giảng hiện đại nhất:
www.facebook.com/CunghocTOEIC990
370. size [saɪz] n. kích thước
371. stimulate [ˈstɪmjʊleɪt] v. kích thích
372. stir [stɜː] v. khuấy
373. assist with [əˈsɪst wɪð] phr. hỗ trợ
374. concurrently [kənˈkʌrəntli] ad. đồng thời
375. confirm [kənˈfɜːm] v. xác nhận
376. confirmation [ˌkɒnfəˈmeɪʃn] n. sự xác nhận
377. contact [ˈkɒntækt] v. liên lạc
378. frequently [ˈfriːkwəntli] ad. một cách thường xuyên
379. implication [ˌɪmplɪˈkeɪʃn] n. ý nghĩa
380. in detail [ɪn ˈdiːteɪl] phr. chi tiết
381. in effect [ɪn ɪˈfekt] phr. có hiệu lực
382. in preparation for [ɪn ˌprepəˈreɪʃn fɔː] phr. để chuẩn bị cho
383. overdue [ˌəʊvəˈdjuː] a. quá hạn
384. prosperity [prɒˈsperɪti] n. sự thịnh vượng
385. receive [rɪˈsiːv] v. nhận
386. separately [ˈseprətli] ad. riêng
387. streamline [ˈstriːmlaɪn] v. sắp xếp hợp lý
388. thereafter [ðeəˈrɑːftə] ad. sau đó
389. unbearably [ʌnˈbeərəbli] ad. không thể chịu được
390. anticipate [ænˈtɪsɪpeɪt] v. dự đoán
391. apology for[əˈpɒləʤi fɔː] phr. lời xin lỗi vì
392. atmosphere [ˈætməsfɪə] n. (= environment) bầu không khí
393. be interested in [bi ˈɪntrəstɪd ɪn] phr. quan tâm đến
394. be involved in [bi ɪnˈvɒlvd ɪn] phr. có liên quan đến
395. comply with + regulation [kəmˈplaɪ wɪð [+] ˌreɡjʊˈleɪʃn] phr. tuân thủ quy định
396. conserve [kənˈsɜːv] v. bảo tồn
397. differ [ˈdɪfə] v. khác với
398. different [ˈdɪfrənt] a. khác nhau
399. differently [ˈdɪfrəntli] ad. một cách khác biệt
400. entirely [ɪnˈtaɪəli] ad. hoàn toàn
401. expand [ɪkˈspænd] v. mở rộng
402. expansion [ɪkˈspænʃn] n. sự mở rộng
403. expansive [ɪkˈspænsɪv] a. rộng rãi, bao quát
404. immediately [ɪˈmiːdɪətli] ad. ngay lập tức
405. manage [ˈmænɪʤ] v. (= handle) quản lý
406. manageable [ˈmænɪʤəbl] a. có thể kiểm soát
407. management [ˈmænɪʤmənt] n. sự quản lý
408. manager [ˈmænɪʤə] n. (= supervisor) giám đốc
409. politely [pəˈlaɪtli] ad. một cách lịch sự
410. proceed [prəˈsiːd] v. tiến hành
635 ĐÁP ÁN thường gặp nhất của Part 5 và Part 6 TOEIC Cùng học TOEIC 990
Tài liệu bổ sung cho lớp TOEIC tại Anh ngữ Startnow Truy cập facebook để có tài liệu hay nhất, bài giảng hiện đại nhất:
www.facebook.com/CunghocTOEIC990
411. repair [rɪˈpeə] v. sửa chữa
412. speak [spiːk] v. nói
413. step [step] n. bước
414. strategic [strəˈtiːʤɪk] a. mang tính chiến lược
415. strategy [ˈstrætəʤi] n. chiến lược
416. concentrate on [ˈkɒnsəntreɪt ɒn] phr. tập trung vào
417. consolidate [kənˈsɒlɪdeɪt] v. củng cố
418. designated area [ˈdezɪɡneɪtɪd ˈeəriə] phr. khu vực quy định
419. directly [dɪˈrektli] ad. trực tiếp
420. expect [ɪkˈspekt] v. mong đợi
421. expectation [ˌekspekˈteɪʃn] n. sự kỳ vọng
422. expected [ɪkˈspektɪd] a. dự kiến
423. expedite [ˈekspɪdaɪt] v. đẩy nhanh
424. furniture [ˈfɜːnɪʧə] n. đồ nội thất
425. in error [ɪn ˈerə] phr. lỗi
426. in reply [ɪn rɪˈplaɪ] phr. trả lời
427. interpretation [ɪnˌtɜːprɪˈteɪʃn] n. sự giải thích
428. local [ˈləʊkl] a. có tính địa phương
429. locally [ˈləʊkəli] ad. tại địa phương
430. maturity [məˈtjʊərɪti] n. sự trưởng thành
431. on arrival [ɒn əˈraɪvl] phr. khi đến
432. popular [ˈpɒpjʊlə] a. phổ biến
433. production [prəˈdʌkʃn] n. sự sản xuất
434. productivity[ˌprɒdʌkˈtɪvɪti] n. năng suất
435. replace [rɪˈpleɪs] v. thay thế
436. responsibility [rɪˌspɒnsəˈbɪlɪti] n. trách nhiệm
437. responsible [rɪˈspɒnsəbl] a. chịu trách nhiệm
438. result [rɪˈzʌlt] n., v. kết quả
439. subject [səbˈʤekt] n., v. tiêu đề
440. be made of [bi meɪd ɒv] phr. được làm bằng
441. comparison [kəmˈpærɪsn] n. sự so sánh
442. construction [kənˈstrʌkʃn] n. sự xây dựng
443. consultant [kənˈsʌltənt] n. tư vấn viên
444. disappoint [ˌdɪsəˈpoɪnt] v. gây thất vọng
445. disappointment [ˌdɪsəˈpoɪntmənt] n. sự thất vọng
446. discourage A from B [dɪˈskʌrɪʤ ə frəm biː] phr. ngăn cản A không làm B
447. durable [ˈdjʊərəbl] a. (= sustainable) bền
448. equally [ˈiːkwəli] ad. như nhau
449. experience [ɪkˈspɪərɪəns] n. kinh nghiệm
450. nearly [ˈnɪəli] ad. gần như
451. observance [əbˈzɜːvəns] n. sự chấp hành
635 ĐÁP ÁN thường gặp nhất của Part 5 và Part 6 TOEIC Cùng học TOEIC 990
Tài liệu bổ sung cho lớp TOEIC tại Anh ngữ Startnow Truy cập facebook để có tài liệu hay nhất, bài giảng hiện đại nhất:
www.facebook.com/CunghocTOEIC990
452. observation [ˌɒbzəˈveɪʃn] n. sự quan sát
453. properly [ˈprɒpəli] ad. đúng
454. request [rɪˈkwest] v., n. yêu cầu
455. be honored for [bi ˈɒnəd fɔː] phr. được vinh danh vì
456. convenience [kənˈviːnɪəns] n. sự thuận tiện
457. convenient [kənˈviːnɪənt] a. thuận tiện
458. conveniently [kənˈviːnɪəntli] ad. một cách thuận tiện
459. discount [dɪsˈkaʊnt] n. giảm giá
460. foreseeable [fɔːˈsiːəbl] a. có thể dự đoán
461. impressive [ɪmˈpresɪv] a. ấn tượng
462. in honor of [ɪn ˈɒnə ɒv] phr. nhằm vinh danh
463. loan [ləʊn] v. cho vay
464. once [wʌns] conj. một lần
465. personal belongings [ˈpɜːsənl bɪˈlɒŋɪŋz] phr. đồ dùng cá nhân
466. require [rɪˈkwaɪə] v. yêu cầu
467. required [rɪˈkwaɪəd] a. được yêu cầu
468. research[rɪˈsɜːʧ] v., n. nghiên cứu
469. revenue [ˈrevənjuː] n. doanh thu
470. specialize [ˈspeʃəlaɪz] v. chuyên về
471. sufficiently [səˈfɪʃntli] ad. đủ
472. be responsible for [bi rɪˈspɒnsəbl fɔː] phr. chịu trách nhiệm
473. copy [ˈkɒpi] n. bản sao
474. corrosion [kəˈrəʊʒn] n. sự ăn mòn
475. discuss [dɪˈskʌs] v. thảo luận
476. discussion on [dɪˈskʌʃn ɒn] phr. thảo luận về 477. drape something with something [dreɪp ˈsʌmθɪŋ wɪð ˈsʌmθɪŋ] phr. phủ lên một cái gì đó với bằng cái gì đó
478. exposure [ɪkˈspəʊʒə] n. sự tiếp xúc
479. extremely [ɪkˈstriːmli] ad. cực kỳ
480. invite [ɪnˈvaɪt] v. mời
481. involved [ɪnˈvɒlvd] a. tham gia
482. notable [ˈnəʊtəbl] a. (= important) đáng chú ý, quan trọng
483. obligation to [ˌɒblɪˈɡeɪʃn tuː] phr. nghĩa vụ
484. paid [peɪd] a. đã trả tiền
485. proposal [prəˈpəʊzl] n. đề nghị
486. prospect [prəˈspekt] n. viễn cảnh
487. prosperity [prɒˈsperɪti] n. sự thịnh vượng
488. protective [prəˈtektɪv] a. có tính bảo vệ
489. right a[raɪt eɪ] n. đúng; quyền
490. serve [sɜːv] v. (= work) phục vụ
491. service [ˈsɜːvɪs] n. dịch vụ
492. supervision [ˌsuːpəˈvɪʒn] n. sự giám sát
635 ĐÁP ÁN thường gặp nhất của Part 5 và Part 6 TOEIC Cùng học TOEIC 990
Tài liệu bổ sung cho lớp TOEIC tại Anh ngữ Startnow Truy cập facebook để có tài liệu hay nhất, bài giảng hiện đại nhất:
www.facebook.com/CunghocTOEIC990
493. unlimited [ʌnˈlɪmɪtɪd] a. (= unrestricted) không giới hạn
494. upon request [əˈpɒn rɪˈkwest] phr. theo yêu cầu
495. be restored to [bi rɪˈstɔːd tuː] phr. được phục hồi trở lại
496. card [kɑːd] n. thẻ
497. cooperative [kəʊˈɒpərətɪv] a. có tính hợp tác
498. cooperatively [koʊˈɑːpərətɪvli] ad. mốt cách hợp tác
499. customize [ˈkəstəˌmaɪz] v. tùy chỉnh
500. deposit[dɪˈpɒzɪt] n., v. tiền gửi; gửi tiền
501. exactly [ɪgˈzæktli] ad. chính xác
502. participation [pɑ:ˌtɪsɪˈpeɪʃn] n. sự tham gia
503. presumably [prɪˈzjuːməbli] ad. có lẽ
504. procedure [prəˈsiːʤə] n. thủ tục
505. respond [rɪˈspɒnd] v. trả lời
506. run the risk of [rʌn ðə rɪsk ɒv] phr. có nguy cơ
507. structure [ˈstrʌkʧə] n. cấu trúc
508. attach [əˈtæʧ] v. đính kèm
509. attached [əˈtæʧt] a. được đính kèm
510. detailed [ˈdiːteɪld] a. đủ chi tiết
511. distribute [dɪˈstrɪbjuːt] v. phân phối
512. distributed [dɪˈstrɪbjuːtɪd] a. được phân phối
513. distributor [dɪˈstrɪbjuːtə] n. nhà phân phối
514. express [ɪkˈspres] v. thể hiện
515. for your convenience [fə jə kənˈviːnɪəns] phr. thuận tiện cho bạn
516. hospitality [ˌhɒspɪˈtælɪti] n. ngành cung cấp dịch vụ ăn uống
517. individually [ˌɪndɪˈvɪʤʊəli] ad. cá nhân
518. mutually [ˈmjuːʧʊəli] ad. lẫn nhau
519. prevalent [ˈprevələnt] a. phổ biến
520. previously [ˈpriːvɪəsli] ad. trước đây
521. providing [prəˈvaɪdɪŋ] conj. nếu như
522. provision [prəˈvɪʒn] n. (= arrangements) điều khoản thỏa thuận
523. publish [ˈpʌblɪʃ] v. xuất bản
524. responsive [rɪˈspɒnsɪv] a. đáp ứng kịp thời
525. restore [rɪˈstɔː] v. khôi phục
526. restructure [ˌriːˈstrʌkʧə] v. tái cơ cấu
527. return A to B [rɪˈtɜːn ə tu biː] phr. trả lại A cho B
528. submit A to B [səbˈmɪt ə tu biː] phr. (=send in) nộp A cho B
529. substantial [səbˈstænʃl] a. đáng kể
530. substantially [səbˈstænʃəli] ad. một cách đáng kể
531. turn in [tɜːn ɪn] phr. trả lại
532. unoccupied [ʌnˈɒkjʊpaɪd] a. (= vacant) trống chỗ (ghế, phòng)
533. venture [ˈvenʧə] n. liên doanh
635 ĐÁP ÁN thường gặp nhất của Part 5 và Part 6 TOEIC Cùng học TOEIC 990
Tài liệu bổ sung cho lớp TOEIC tại Anh ngữ Startnow Truy cập facebook để có tài liệu hay nhất, bài giảng hiện đại nhất:
www.facebook.com/CunghocTOEIC990
534. benefit from [ˈbenɪfɪt frɒm] phr. được hưởng lợi từ
535. collection [kəˈlekʃn] n. bộ sưu tập
536. consist of [kənˈsɪst ɒv] phr. bao gồm
537. correspondence [ˌkɒrɪˈspɒndəns] n. thư từ trao đổi
538. create [kriːˈeɪt] v. tạo
539. creative [kriːˈeɪtɪv] a. sáng tạo
540. disturbing [dɪˈstɜːbɪŋ] a. đáng lo ngại
541. experiment with [ɪkˈsperɪmənt wɪð] phr. thử nghiệm với
542. extension [ɪkˈstenʃn] n. sự mở rộng
543. extensive [ɪkˈstensɪv] a. mở rộng
544. feasibility [ˌfiːzəˈbɪlɪti] n. (= possibility, viability) tính khả thi
545. fully [ˈfʊli] ad. đầy đủ
546. inspiration [ˌɪnspəˈreɪʃn] n. nguồn cảm hứng
547. install [ɪnˈstɔːl] v. cài đặt
548. originally [əˈrɪʤənəli] ad. ban đầu
549. purchase [ˈpɜːʧəs] v., n. mua
550. purchased [ˈpɜːʧəst] a. được mua
551. question [ˈkwesʧən] v. câu hỏi
552. return [rɪˈtɜːn] v. trở lại
553. returned [rɪˈtɜːnd] a. được trả lại
554. reveal [rɪˈviːl] v. tiết lộ
555. review [rɪˈvjuː] v. đánh giá
556. to better serve customers [tu ˈbetə sɜːv ˈkʌstəməz] phr. để phục vụ khách hàng tốt hơn
557. argumentative [ˌɑːɡjuˈmentətɪv] a. hay lý sự
558. automate [ˈɔːtəmeɪt] v. tự động hóa
559. automatically [ˌɔːtəˈmætɪkli] ad. tự động
560. be familiar with [bi fəˈmɪlɪə wɪð] phr. quen với
561. cancellation [ˌkænsəˈleɪʃn] n. sự hủy bỏ
562. condition [kənˈdɪʃn] n. điều kiện
563. difficulty [ˈdɪfɪkəlti] n. sự khó khăn
564. division [dɪˈvɪʒn] n. sự phân chia
565. double[ˈdʌbl] v., a. gấp đôi
566. empathize [ˈempəˌθaɪz] v. thông cảm
567. inherently [ɪnˈhɪərəntli] ad. vốn có
568. in writing [ɪn ˈraɪtɪŋ] phr. bằng văn bản
569. majority [məˈʤɒrɪti] n. đa số
570. otherwise [ˈʌðəwaɪz] ad. nếu không thì
571. rise [raɪz] v. (= increase) tăng
572. significantly [sɪgˈnɪfɪkəntli] ad. đáng kể
573. variety [vəˈraɪəti] n. sự đa dạng
574. vary [ˈveəri] v. khác nhau
635 ĐÁP ÁN thường gặp nhất của Part 5 và Part 6 TOEIC Cùng học TOEIC 990
Tài liệu bổ sung cho lớp TOEIC tại Anh ngữ Startnow Truy cập facebook để có tài liệu hay nhất, bài giảng hiện đại nhất:
www.facebook.com/CunghocTOEIC990
575. amazement [əˈmeɪzmənt] n. sự ngạc nhiên
576. donate [dəʊˈneɪt] v. tặng
577. donation [dəʊˈneɪʃn] n. sự tặng
578. expense [ɪkˈspens] n. chi phí
579. expensive [ɪkˈspensɪv] a. đắt
580. extinction [ɪkˈstɪŋkʃn] n. sự tuyệt chủng
581. flexibility [ˌfleksəˈbɪlɪti] n. sự linh hoạt
582. influence [ˈɪnflʊəns] n., v. ảnh hưởng
583. investor [ɪnˈvestə] n. nhà đầu tư
584. investigation [ɪnˌvestɪˈɡeɪʃn] n. sự điều tra
585. outweigh [ˌaʊtˈweɪ] v. vượt qua
586. primarily [ˈpraɪmərəli] ad. chủ yếu
587. signs of wear [saɪnz əv weə] phr. dấu hiệu hao mòn
588. staff productivity [stɑːf ˌprɒdʌkˈtɪvɪti] phr. năng suất của nhân viên
589. throughout the day [θruːˈaʊt ðə deɪ] phr. suốt cả ngày
590. two forms of identification [tuː fɔːmz əv aɪˌdentɪfɪˈkeɪʃn] phr. hai hình thức nhận dạng
591. virtually [ˈvɜːʧʊəli] ad. hầu như
592. by means of [baɪ miːnz ɒv] phr. bằng
593. consent to [kənˈsent tuː] phr. đồng ý
594. consistently [kənˈsɪstəntli] ad. nhất quán
595. effect [ɪˈfekt] n., v. hiệu lực
596. effective [ɪˈfektɪv] a. hiệu quả
597. excited [ɪkˈsaɪtɪd] a. vui mừng
598. exciting [ɪkˈsaɪtɪŋ] a. thú vị
599. inflation [ɪnˈfleɪʃn] n. lạm phát
600. instead of [ɪnˈsted ɒv] phr. thay vì
601. lengthen[ˈleŋθən] v. kéo dài
602. opening [ˈəʊpənɪŋ] n. chỗ trống (công việc)
603. owing to [ˈəʊɪŋ tuː] prep. do
604. persuasive [pəˈsweɪsɪv] a. có sức thuyết phục
605. prize [praɪz] n. giải thưởng
606. prominent [ˈprɒmɪnənt] a. (= well-known) nổi bật
607. purpose [ˈpɜːpəs] n. mục đích
608. reduce [rɪˈdjuːs] v. giảm
609. reduction [rɪˈdʌkʃn] n. sự giảm
610. register [ˈreʤɪstə] v. đăng ký
611. run short [rʌn ʃɔːt] phr. thiếu hụt
612. stability [stəˈbɪlɪti] n. sự ổn định
613. touch down [tʌʧ daʊn] phr. (máy bay) hạ cánh
614. voluntarily [ˈvɒləntrəli] ad. một cách tự nguyện
615. affect [əˈfekt] v. (= influence) ảnh hưởng đến
635 ĐÁP ÁN thường gặp nhất của Part 5 và Part 6 TOEIC Cùng học TOEIC 990
Tài liệu bổ sung cho lớp TOEIC tại Anh ngữ Startnow Truy cập facebook để có tài liệu hay nhất, bài giảng hiện đại nhất:
www.facebook.com/CunghocTOEIC990
616. attract [əˈtrækt] v. thu hút
617. authorize [ˈɔːθəraɪz] v. cho phép
618. authorized [ˈɔːθəraɪzd] a. được cấp quyền
619. available [əˈveɪləbl] a. có sẵn
620. contributor [kənˈtrɪbjuːtə] n. người đóng góp
621. coverage [ˈkʌvərɪʤ] n. sự bảo hiểm
622. diverse [daɪˈvɜːs] a. đa dạng
623. diversify [daɪˈvɜːsɪfaɪ] v. đa dạng hóa
624. edition [ɪˈdɪʃn] n. phiên bản 625. escort someone to somewhere [ɪˈskɔːt ˈsʌmwʌn tu ˈsʌmweə] phr. hộ tống một người nào đó đi đâu đó
626. exercise [ˈeksəsaɪz] n. tập thể dục
627. facility [fəˈsɪlɪti] n. cơ sở vật chất
628. hold [həʊld] v. tổ chức
629. informative[ɪnˈfɔːmətɪv] a. có thông tin hữu ích
630. informed [ɪnˈfɔːmd] a. được thông báo
631. innovative [ˈɪnəveɪtɪv] a. sáng tạo
632. interfere with [ˌɪntəˈfɪə wɪð] phr. can thiệp vào
633. profitable [ˈprɒfɪtəbl] a. có lợi nhuận
634. put in for [pʊt ɪn fɔː] phr. nộp đơn cho (vị trí)
635. segment [segˈment] n. phân khúc
636. suppose [səˈpəʊz] v. (= assume) giả sử
637. widely [ˈwaɪdli] ad. một cách rộng rãi