12
o0o Tên tài khoản Account Description 1 2 3 4 Loại 1: TÀI SẢN NGẮN HẠN CURRENT ASSETS 1 111 Tiền mặt Cash on hand 1111 Tiền Việt Nam Vietnam dong 1112 Ngoại tệ Foreign currency 1113 Vàng bạc, kim khí quý, đá quý Gold, metal, precious stone 2 112 Tiền gửi ngân hàng Cash in bank 1121 Tiền Việt Nam Vietnam dong 1122 Ngoại tệ Foreign currency 1123 Vàng bạc, kim khí quý, đá quý Gold, metal, precious stone 3 113 Tiền đang chuyển Cash in transit 1131 Tiền Việt Nam Vietnam dong 1132 Ngoại tệ Foreign currency 4 121 Đầu tư chứng khoán ngắn hạn Short term securities investment 1211 Cổ phiếu Stock 1212 Trái phiếu, tín phiếu, kỳ phiếu Bond, treasury bill, exchange bill 5 128 Đầu tư ngắn hạn khác Other short term investment 1281 Tiền gửi có kỳ hạn Time deposits 1288 Đầu tư ngắn hạn khác Other short term investment 6 129 Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn Provision short term investment 7 131 Phải thu của khách hàng Receivables from customers 8 133 Thuế GTGT được khấu trừ VAT deducted 1331 Thuế GTGT được KT của hàng hoá, dịch vụ VAT deducted of goods, services 1332 Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ VAT deducted of fixed assets 9 136 Phải thu nội bộ Internal Receivables 1361 Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc Working capital from sub-units 1368 Phải thu nội bộ khác Other internal receivables. 10 138 Phải thu khác Other receivables 1381 Tài sản thiếu chờ xử lý Shortage of assets awaiting resolution 1385 Phải thu về cổ phần hoá Privatisation receivables 1388 Phải thu khác Other receivables 11 139 Dự phòng phải thu khó đòi Provision for bad receivables 12 141 Tạm ứng Advances (detailed by receivers) 13 142 Chi phí trả trước ngắn hạn Short-term prepaid expenses 14 144 Cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn Mortage, collateral & short term deposits Hệ thống tài khoản kế toán áp dụng cho các doanh nghiệp/ ACCOUNTING SYSTEM FOR BUS STT / No. Số hiệu TK/ Account code Cấp 1/ Level 1 Cấp 2/ Level 2

ACCOUNTING SYSTEM FOR BUSINESS COMPANIES

  • Upload
    prngala

  • View
    109

  • Download
    2

Embed Size (px)

Citation preview

o0o

Tên tài khoản Account Description

1 2 3 4Loại 1: TÀI SẢN NGẮN HẠN CURRENT ASSETS

1 111 Tiền mặt Cash on hand1111 Tiền Việt Nam Vietnam dong1112 Ngoại tệ Foreign currency1113 Vàng bạc, kim khí quý, đá quý Gold, metal, precious stone

2 112 Tiền gửi ngân hàng Cash in bank1121 Tiền Việt Nam Vietnam dong1122 Ngoại tệ Foreign currency1123 Vàng bạc, kim khí quý, đá quý Gold, metal, precious stone

3 113 Tiền đang chuyển Cash in transit1131 Tiền Việt Nam Vietnam dong1132 Ngoại tệ Foreign currency

4 121 Đầu tư chứng khoán ngắn hạn Short term securities investment 1211 Cổ phiếu Stock1212 Trái phiếu, tín phiếu, kỳ phiếu Bond, treasury bill, exchange bill

5 128 Đầu tư ngắn hạn khác Other short term investment 1281 Tiền gửi có kỳ hạn Time deposits1288 Đầu tư ngắn hạn khác Other short term investment

6 129 Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn Provision short term investment 7 131 Phải thu của khách hàng Receivables from customers8 133 Thuế GTGT được khấu trừ VAT deducted

1331 Thuế GTGT được KT của hàng hoá, dịch vụ VAT deducted of goods, services1332 Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ VAT deducted of fixed assets

9 136 Phải thu nội bộ Internal Receivables1361 Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc Working capital from sub-units1368 Phải thu nội bộ khác Other internal receivables.

10 138 Phải thu khác Other receivables1381 Tài sản thiếu chờ xử lý Shortage of assets awaiting resolution1385 Phải thu về cổ phần hoá Privatisation receivables1388 Phải thu khác Other receivables

11 139 Dự phòng phải thu khó đòi Provision for bad receivables12 141 Tạm ứng Advances (detailed by receivers)13 142 Chi phí trả trước ngắn hạn Short-term prepaid expenses14 144 Cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn Mortage, collateral & short term deposits

Hệ thống tài khoản kế toán áp dụng cho các doanh nghiệp/ ACCOUNTING SYSTEM FOR BUSINESS COMPANIES

STT / No.

Số hiệu TK/ Account code

Cấp 1/ Level 1

Cấp 2/ Level 2

15 151 Hàng mua đang đi trên đường Purchased goods in transit16 152 Nguyên liệu, vật liệu Raw materials

17 153 Công cụ, dụng cụ Instrument & tools18 154 Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang Cost for work in process19 155 Thành phẩm Finished products20 156 Hàng hóa Goods

1561 Giá mua hàng hóa Purchase rate1562 Chi phí thu mua hàng hóa Cost for purchase1567 Hàng hoá bất động sản Real estate

21 157 Hàng gửi đi bán Entrusted goods for sale22 158 Hàng hoá kho bảo thuế Goods in tax-suspension warehouse

23 159 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho Provision for devaluation of stocks24 161 Chi sự nghiệp Administrative expenses

1611 Chi sự nghiệp năm trước Administrative expenses for previous year1612 Chi sự nghiệp năm nay Administrative expenses for current year

Loại 2: TÀI SẢN DÀI HẠN LONG-TERM ASSETS25 211 Tài sản cố định hữu hình Tangible fixed assets

2111 Nhà cửa, vật kiến trúc Building & architectonic model2112 Máy móc, thiết bị Equipment & machine2113 Phương tiện vận tải, truyền dẫn Transportation & transmit instrument2114 Thiết bị, dụng cụ quản lý Instruments & tools for management2115 Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm Long term trees, working & killed animals2118 Tài sản cố định khác Other fixed assets

26 212 Tài sản cố định thuê tài chính Fixed assets of finance leasing27 213 Tài sản cố định vô hình Intangible fixed assets

2131 Quyền sử dụng đất Land using right2132 Quyền phát hành Establishment & productive right2133 Bản quyền, bằng sáng chế Patents & creations2134 Nhãn hiệu hàng hoá Trademark2135 Phần mềm máy vi tính Software2136 Giấy phép và giấy phép nhượng quyền License & concession license2138 TSCĐ vô hình khác Other intangible fixed assets

28 214 Hao mòn tài sản cố định Depreciation of fixed assets2141 Hao mòn TSCĐ hữu hình Tangible fixed assets depreciation2142 Hao mòn TSCĐ thuê tài chính Financial leasing fixed assets depreciation2143 Hao mòn TSCĐ vô hình Intangible fixed assets depreciation2147 Hao mòn bất động sản đầu tư Investment real estate depreciation

29 217 Bất động sản đầu tư Investment real estate30 221 Đầu tư vào công ty con Investment in equity of subsidiaries31 222 Vốn góp liên doanh Joint venture capital contribution

32 223 Đầu tư vào công ty liên kết Investment in joint-venture33 228 Đầu tư dài hạn khác Other long term investments

2281 Cổ phiếu Stocks2282 Trái phiếu Bonds2288 Đầu tư dài hạn khác Other long-term investment

34 229 Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn Provision for long term investment devaluation35 241 Xây dựng cơ bản dở dang Capital construction in process

2411 Mua sắm TSCĐ Fixed assets purchases2412 Xây dựng cơ bản Capital construction2413 Sửa chữa lớn tài sản cố định Major repair of fixed assets

36 242 Chi phí trả trước dài hạn Long-term prepaid expenses37 243 Tài sản thuế thu nhập hoãn lại Deffered income tax assets38 244 Ký quỹ, ký cược dài hạn Long term collateral & deposit

Loại 3: NỢ PHẢI TRẢ LIABILITIES39 311 Vay ngắn hạn Short-term loan40 315 Nợ dài hạn đến hạn phải trả Long term loans due to date41 331 Phải trả cho người bán Payable to seller42 333 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước Taxes and payable to state budget

3331 Thuế giá trị gia tăng phải nộp Value Added Tax (VAT)33311 Thuế GTGT đầu ra VAT output33312 Thuế GTGT hàng nhập khẩu VAT for imported goods3332 Thuế tiêu thụ đặc biệt Special consumption tax3333 Thuế xuất, nhập khẩu Import & export duties3334 Thuế thu nhập doanh nghiệp Profit tax3335 Thuế thu nhập cá nhân Personal income tax3336 Thuế tài nguyên Natural resource tax3337 Thuế nhà đất, tiền thuê đất Land & housing tax, land rental charges3338 Các loại thuế khác Other taxes3339 Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác Fee & charge & other payables

43 334 Phải trả người lao động Payable to employees3341 Phải trả công nhân viên Payable to employees3348 Phải trả người lao động khác Payable to other employees

44 335 Chi phí phải trả Accruals45 336 Phải trả nội bộ Intercompany payable46 337 Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng Construction contract progress payment due to customers47 338 Phải trả, phải nộp khác Other payable

3381 Tài sản thừa chờ giải quyết Surplus assets awaiting for resolution3382 Kinh phí công đoàn Trade Union fees3383 Bảo hiểm xã hội Social insurance3384 Bảo hiểm y tế Health insurance3385 Phải trả về cổ phần hoá Privatization payable3386 Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn Short-term deposits received

3387 Doanh thu chưa thực hiện Unrealized turnover3388 Phải trả, phải nộp khác Other payable

48 341 Vay dài hạn Long-term borrowing49 342 Nợ dài hạn Long-term liabilites50 343 Trái phiếu phát hành Issued bond

3431 Mệnh giá trái phiếu Bond face value3432 Chiết khấu trái phiếu Bond discount3433 Phụ trội trái phiếu Additional bond

51 344 Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn Long-term deposits received52 347 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả Deferred income tax53 351 Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm Provisions fund for severance allowances54 352 Dự phòng phải trả Provisions for payables

Loại 4: VỐN CHỦ SỞ HỮU RESOURCES55 411 Nguồn vốn kinh doanh Working capital

4111 Vốn đầu tư của chủ sở hữu Paid-in capital4112 Thặng dư vốn cổ phần Share premium4118 Vốn khác Other capital

56 412 Chênh lệch đánh giá lại tài sản Differences upon asset revaluation57 413 Chênh lệch tỷ giá hối đoái Foreign exchange differences

4131 Chênh lệch tỷ giá hối đoái đánh giá lại cuối năm tài chính Foreign exchange differences revaluation at the end fiscal year4132 Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn đầu tư XDCB

58 414 Investment & development funds59 415 Quỹ dự phòng tài chính Financial reserve funds60 418 Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu Other funds61 419 Cổ phiếu quỹ Stock funds62 421 Lợi nhuận chưa phân phối Undistributed earnings

4211 Lợi nhuận chưa phân phối năm trước Previous year undistributed earnings4212 Lợi nhuận chưa phân phối năm nay This year undistributed earnings

63 431 Quỹ khen thưởng, phúc lợi Bonus & welfare funds4311 Quỹ khen thưởng Bonus fund4312 Quỹ phúc lợi Welfare fund4313 Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ Welfare fund used to acquire fixed assets

64 441 Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản Construction investment fund65 461 Nguồn kinh phí sự nghiệp Budget resources

4611 Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước Precious year budget resources4612 Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay This year budget resources

66 466 Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ Budget resources used to acquire fixed assets

Loại 5: DOANH THU REVENUE67 511 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ Sales

5111 Doanh thu bán hàng hóa Goods sale

Foreign exchange differences in period capital construction investmentQuỹ đầu tư phát triển

5112 Doanh thu bán các thành phẩm Finished product sale5113 Doanh thu cung cấp dịch vụ Services sale5114 Doanh thu trợ cấp, trợ giá Subsidization sale5117 Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư Investment real estate sale

68 512 Doanh thu bán hàng nội bộ Internal gross sales5121 Doanh thu bán hàng hoá Goods sale5122 Doanh thu bán các thành phẩm Finished product sale5123 Doanh thu cung cấp dịch vụ Services sale

69 515 Doanh thu hoạt động tài chính Financial activities income70 521 Chiết khấu thương mại Sale discount71 531 Hàng bán bị trả lại Sale returns72 532 Giảm giá bán hàng Devaluation of sale price

Loại 6: CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH COST FOR PRODUCTION & BUSINESS73 611 Mua hàng Purchase

6111 Mua nguyên liệu, vật liệu Raw material purchases6112 Mua hàng hóa Goods purchases

74 621 Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp Direct raw materials cost75 622 Chi phí nhân công trực tiếp Direct labor cost76 623 Chi phí sử dụng máy thi công Executing machine using cost

6231 Chi phí nhân công Labor cost6232 Chi phí vật liệu Material cost6233 Chi phí dụng cụ sản xuất Production tool cost6234 Chi phí khấu hao máy thi công Executing machine depreciation6237 Chi phí dịch vụ mua ngoài Outside purchasing services cost6238 Chi phí bằng tiền khác Other cost

77 627 Chi phí sản xuất chung General operation cost6271 Chi phí nhân viên phân xưởng Employees cost6272 Chi phí vật liệu Material cost6273 Chi phí dụng cụ sản xuất Production tool cost6274 Chi phí khấu hao TSCĐ Fixed asset depreciation6277 Chi phí dịch vụ mua ngoài Outside purchasing services cost6278 Chi phí bằng tiền khác Other cost

78 631 Giá thành sản xuất Production cost79 632 Giá vốn hàng bán Cost of goods sold80 635 Chi phí tài chính Financial activities expenses81 641 Chi phí bán hàng Selling expenses

6411 Chi phí nhân viên Employees cost6412 Chi phí vật liệu, bao bì Material, packing cost6413 Chi phí dụng cụ, đồ dùng Tool cost6414 Chi phí khấu hao TSCĐ Fixed asset depreciation6415 Chi phí bảo hành Warranty cost6417 Chi phí dịch vụ mua ngoài Outside purchasing services cost

6418 Chi phí bằng tiền khác Other cost82 642 Chi phí quản lý doanh nghiệp General & administration expenses

6421 Chi phí nhân viên quản lý Employees cost6422 Chi phí vật liệu quản lý Tools cost6423 Chi phí đồ dùng văn phòng Stationery cost6424 Chi phí khấu hao TSCĐ Fixed asset depreciation6425 Thuế, phí và lệ phí Taxes, fees, charges6426 Chi phí dự phòng Provision cost6427 Chi phí dịch vụ mua ngoài Outside purchasing services cost6428 Chi phí bằng tiền khác Other cost

Loại 7: THU NHẬP KHÁC OTHER INCOME83 711 Thu nhập khác Other income

Loại 8: CHI PHÍ KHÁC OTHER EXPENSES84 811 Chi phí khác Other expenses85 821 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp Business Income tax charge

8211 Chi phí thuế TNDN hiện hành Current business income tax charge8212 Chi phí thuế TNDN hoãn lại Deffered business income tax charge

Loại 9: XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH EVALUATION OF BUSINESS RESULTS

86 911 Xác định kết quả kinh doanh Evaluation of business results

Loại 0: TÀI KHOẢN NGOÀI BẢNG OFF BALANCE SHEET ITEMS1 Tài sản thuê ngoài Operating lease assets2 Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công Goods held under trust or for processing3 Hàng hoá nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược Goods received on consignment for sale, deposit4 Nợ khó đòi đã xử lý Bad debt written off7 Ngoại tệ các loại Foreign currencies8 Dự toán chi sự nghiệp, dự án Enterprise, projec expenditure estimate

o0o

5

Chi tiết theo đối tượng

Hệ thống tài khoản kế toán áp dụng cho các doanh nghiệp/ ACCOUNTING SYSTEM FOR BUSINESS COMPANIES

Ghi chú / Notes

Chi tiết theo từng ngân hàng/ Details for each bank account

Chi tiết theo đối tượng / Details as each customer

Chi tiết theo yêu cầu quản lý

Đơn vị XNK được lập kho bảo thuế / Applied for the companies which have Tax-suspension warehouse

Chi tiết theo đối tượng

DN xây lắp có thanh toán theo TĐKH

Công ty cổ phần

Công ty cổ phần

áp dụng cho DNNNDùng cho các C.ty, TC.ty

có nguồn kinh phí

Chi tiết theo yêu cầu quản lý

áp dụng khi có bán hàng nội bộ

áp dụng cho đơn vị xây lắp / Applied for construction companies

Phương pháp kiểm kê định kỳ

Chi tiết theo hoạt động / Details as activities

Chi tiết theo hoạt động / Details as activities

Chi tiết theo yêu cầu quản lý / Details for management requirement