Upload
others
View
0
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
1
BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI
Số: 198/TB-ĐHCN
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Hà Nội, ngày 21 tháng 11 năm 2017
THÔNG BÁO
Về việc tổ chức học kỳ phụ thứ nhất năm học 2017-2018
cho sinh viên các lớp Đại học chính quy theo hệ thống tín chỉ.
Căn cứ tiến độ đào tạo năm học 2017 - 2018 và kế hoạch đào tạo của các
lớp Đại học chính quy theo hệ thống tín chỉ;
Căn cứ vào kết quả học tập của sinh viên Đại học chính quy các khóa;
Để tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên Đại học chính quy có nhu cầu
đăng ký học lại để cải thiện điểm, học lại để tích lũy đủ học phần theo tiến trình
đào tạo, học đổi hoặc học vượt, nhà trường thông báo tổ chức học kỳ phụ thứ
nhất năm học 2017-2018 như sau:
I. KẾ HOẠCH ĐĂNG KÝ KHỐI LƯỢNG HỌC TẬP
- Thời gian đăng ký chính thức: từ ngày 4/12/2017 đến ngày 15/12/2017.
- Địa chỉ đăng ký học tập: Sinh viên đăng nhập vào trang web
http://sv.dhcnhn.vn và xem hướng dẫn và thực hiện đăng ký trực tuyến qua mạng
internet (“tên đăng nhập”; “mật khẩu” sử dụng theo tài khoản sinh viên đã được
cấp trên hệ thống http://sv.qlcl.edu.vn - trường hợp chưa có tài khoản sinh viên
liên hệ số điện thoại 0924.223.223 trong khung giờ hành chính để được hỗ trợ).
- Đến 09h00 ngày 15/12/2017 nhà trường sẽ ra thông báo các lớp được mở
hoặc không được mở và khóa một chiều các lớp độc lập được mở (Đăng ký được
khối lượng học tập nhưng không hủy được học phần đã đăng ký), yêu cầu sinh
viên tự đăng nhập vào tài khoản của mình để kiểm tra kết quả đăng ký.
- Thời gian đăng ký lại, đăng ký bổ sung: Sinh viên đăng ký lại, đăng ký
bổ sung vào các lớp độc lập được mở và còn trống từ ngày 18/12/2017 đến ngày
29/12/2017.
- Lưu ý:
+ Nhằm tạo điều kiện cho sinh viên Đại học; Đại học Chất lượng
cao; liên thông CĐ-ĐH, TCCN-ĐH, CĐN-ĐH các khóa cũ học để cải
thiện điểm hoặc tích lũy đủ số học phần để đủ điều kiện tốt nghiệp theo
đúng tiến trình đào tạo, các khoa quản lý sinh viên căn cứ vào kết quả học
tập của sinh viên, làm giấy đề nghị mở lớp học lại và gửi về đồng chí
2
Nguyễn Thị Ngọc Dung - phòng Đào tạo trước ngày 10/12/2017 để tổng
hợp, báo cáo ban Giám hiệu duyệt cho mở lớp.
+ Các học phần sinh viên các khóa có nhu cầu học nhưng chưa tổ
chức trong học kỳ này, sinh viên chủ động theo dõi trong các học kỳ tiếp
sau để đăng ký.
II. KẾ HOẠCH HỌC TẬP
- Thời gian học: từ ngày 25/12/2017 đến 21/1/2018 (có thời khoá biểu các
lớp độc lập kèm theo).
- Thời gian thi: từ ngày 22/1/2018 đến 28/1/2018.
III. YÊU CẦU
1/ Phòng Đào tạo: Xây dựng kế học học tập học kỳ phụ; tổ chức cho sinh
viên đăng ký khối lượng học tập; Theo dõi quá trình thực hiện.
2/ Các khoa, TT quản lý học phần: Căn cứ vào thời khóa biểu các lớp độc
lập được mở để phân công giáo viên giảng dạy, theo dõi, quản lý theo quy định
chung của trường.
3/ Các khoa, TT quản lý sinh viên, các cố vấn học tập: Thông báo các nội
dung liên quan đến từng sinh viên do mình quản lý; Hướng dẫn cho sinh viên lựa
chọn học phần và thực hiện quy trình đăng ký khối lượng học tập.
4/ Sinh viên các lớp Đại học chính quy: Theo dõi kết quả học tập của bản
thân; Lựa chọn các học phần cần học trong học kỳ phụ thứ nhất; Tham khảo ý
kiến của cố vấn học tập; Đăng ký học tập tại các địa điểm có mạng internet theo
đúng quy trình đăng ký; Đóng kinh phí đào tạo theo đúng quy định.
5/ TT QLCL: Chuẩn bị phần mềm đăng ký học tín chỉ; Phối hợp với
P.Đào tạo chuẩn bị dữ liệu cho việc đăng ký học; Cử cán bộ giải quyết các vấn
đề kỹ thuật phát sinh trong quá trình đăng ký của sinh viên./.
KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
Nơi nhận:
- Các phòng, khoa, TT;
- Lưu VT, ĐT. (Đã ký)
Phạm Văn Bổng
3
DANH SÁCH CÁC LỚP ĐỘC LẬP TỔ CHỨC TRONG HỌC KỲ PHỤ THỨ NHẤT NĂM HỌC 2017-2018
(Kèm theo thông báo số: /TB-ĐHCN ngày 21 tháng 11 năm 2017 của Hiệu trưởng trường ĐHCN Hà Nội)
Lưu ý: Cột “MÃ LỚP DỰ KIẾN” dùng để Cố vấn học tập, Giáo viên, Sinh viên tham khảo và phân biệt thời khóa biểu của
các lớp độc lập khác nhau của mỗi học phần. Khi đăng ký học tập, Sinh viên chọn “MÃ HỌC PHẦN” muốn học và chọn
lớp học phần có thời khóa biểu phù hợp để đăng ký. Sau khi có kết quả đăng ký, Sinh viên và Giáo viên sử dụng mã học
phần chính thức do hệ thống sinh ra để quản lý lớp và thực hiện các hoạt động dạy, học.
STT MÃ LỚP DỰ KIẾN MÃ HỌC
PHẦN
TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC NGÀY
HỌC
ĐỊA
ĐIỂM
KHÓA
1 07.010302.001 010302 CADD 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A8-303 ĐH K7
2 07.010302.001 010302 CADD 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A8-303 ĐH K7
3 07.010302.001 010302 CADD 1,2,3,4,5,6 Chủ nhật
A8-303 ĐH K7
4 07.010304.001 010304 CIM/FMS 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A10-603 ĐH K7
5 07.010304.001 010304 CIM/FMS 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A10-603 ĐH K7
6 07.010304.001 010304 CIM/FMS 7,8,9,10,11,12 Chủ nhật
A10-603 ĐH K7
7 07.010323.001 010323 Đồ án công nghệ CTM 13,14,15,16 Thứ 5 A10-508 ĐH K7
8 07.010323.001 010323 Đồ án công nghệ CTM 13,14,15,16 Thứ 6 A10-508 ĐH K7
4
9 07.010323.001 010323 Đồ án công nghệ CTM 13,14,15,16 Thứ 7 A10-508 ĐH K7
10 08.0103121.001 0103121 Chuyên đề CAPP 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A7-315 ĐH K8
11 08.0103121.001 0103121 Chuyên đề CAPP 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A7-315 ĐH K8
12 08.0103121.001 0103121 Chuyên đề CAPP 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A7-315 ĐH K8
13 08.0103122.001 0103122 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ
khí 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A7-315 ĐH K8
14 08.0103122.001 0103122 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ
khí 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A7-315 ĐH K8
15 08.0103122.001 0103122 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ
khí 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A7-315 ĐH K8
16 08.0703109.001 0703109 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A7-315 ĐH K8
17 08.0703109.001 0703109 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A7-315 ĐH K8
18 08.0703109.001 0703109 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A7-315 ĐH K8
19 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều
khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A7-315 ĐH K8
20 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều
khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-315 ĐH K8
21 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều
khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A7-315 ĐH K8
22 08.0503128.001 0503128 Kho dữ liệu và các phương pháp
khai phá 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-301 ĐH K8
5
23 08.0503128.001 0503128 Kho dữ liệu và các phương pháp
khai phá 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A9-301 ĐH K8
24 08.0503128.001 0503128 Kho dữ liệu và các phương pháp
khai phá 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-301 ĐH K8
25 08.0503128.001 0503128 Kho dữ liệu và các phương pháp
khai phá 13,14,15,16 Thứ 6 A9-402 ĐH K8
26 08.0503128.002 0503128 Kho dữ liệu và các phương pháp
khai phá 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A9-301 ĐH K8
27 08.0503128.002 0503128 Kho dữ liệu và các phương pháp
khai phá 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A9-301 ĐH K8
28 08.0503128.002 0503128 Kho dữ liệu và các phương pháp
khai phá 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A9-301 ĐH K8
29 08.0503128.002 0503128 Kho dữ liệu và các phương pháp
khai phá 13,14,15,16 Thứ 7 A9-402 ĐH K8
30 08.0203122.001 0203122 Kiểm soát chất lượng (Ngành
công nghệ Ô tô) 13,14,15,16 Thứ 4 A10-802 ĐH K8
31 08.0203122.001 0203122 Kiểm soát chất lượng (Ngành
công nghệ Ô tô) 13,14,15,16 Thứ 5 A10-802 ĐH K8
32 08.1603107.001 1603107 Định giá tài sản 1,2,3,4,5,6 Chủ nhật
A10-608 ĐH K8
33 08.1603107.001 1603107 Định giá tài sản 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A10-608 ĐH K8
34 08.1603107.001 1603107 Định giá tài sản 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A10-608 ĐH K8
35 08.1603112.001 1603112 Kinh tế bảo hiểm 7,8,9,10,11,12 Chủ nhật
A10-608 ĐH K8
36 08.1603112.001 1603112 Kinh tế bảo hiểm 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A10-608 ĐH K8
6
37 09.0103101.001 0103101 An toàn và môi trường công
nghiệp 13,14,15,16 Thứ 2 A10-501 ĐH K9
38 09.0103101.001 0103101 An toàn và môi trường công
nghiệp 13,14,15,16 Thứ 3 A10-501 ĐH K9
39 09.0103113.001 0103113 Cơ điện tử 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-201 ĐH K9
40 09.0103113.001 0103113 Cơ điện tử 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A9-201 ĐH K9
41 09.0103113.001 0103113 Cơ điện tử 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-201 ĐH K9
42 09.0103114.001 0103114 Cơ điện tử 2 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A9-201 ĐH K9
43 09.0103114.001 0103114 Cơ điện tử 2 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A9-201 ĐH K9
44 09.0103114.001 0103114 Cơ điện tử 2 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A9-201 ĐH K9
45 09.0103146.001 0103146 Robot công nghiệp 1,2,3,4,5,6 Chủ nhật
A10-603 ĐH K9
46 09.0103146.001 0103146 Robot công nghiệp 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A10-603 ĐH K9
47 09.0103146.001 0103146 Robot công nghiệp 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A10-603 ĐH K9
48 09.0103147.001 0103147 Kỹ thuật tự động hoá 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A9-201 ĐH K9
49 09.0103147.001 0103147 Kỹ thuật tự động hoá 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A9-201 ĐH K9
50 09.0103147.001 0103147 Kỹ thuật tự động hoá 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A9-201 ĐH K9
51 09.0103151.001 0103151 Máy tự động 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A9-201 ĐH K9
7
52 09.0103151.001 0103151 Máy tự động 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A9-201 ĐH K9
53 09.0103151.001 0103151 Máy tự động 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A9-201 ĐH K9
54 09.0103152.001 0103152 Mô hình hoá và mô ph ng hệ
thống cơ điện tử 13,14,15,16 Thứ 4 A10-501 ĐH K9
55 09.0103152.001 0103152 Mô hình hoá và mô ph ng hệ
thống cơ điện tử 13,14,15,16 Thứ 5 A10-501 ĐH K9
56 09.0103152.001 0103152 Mô hình hoá và mô ph ng hệ
thống cơ điện tử 13,14,15,16 Thứ 6 A10-501 ĐH K9
57 09.0103152.001 0103152 Mô hình hoá và mô ph ng hệ
thống cơ điện tử 13,14,15,16 Thứ 7 A10-501 ĐH K9
58 09.0803127.001 0803127 Thiết kế mạch điện tử 7,8,9,10,11,12 Chủ nhật
A9-301 ĐH K9
59 09.0803127.001 0803127 Thiết kế mạch điện tử 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A9-301 ĐH K9
60 09.0803127.001 0803127 Thiết kế mạch điện tử 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A9-301 ĐH K9
61 09.0103103.001 0103103 CAD/CAE 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A9-202 ĐH K9
62 09.0103103.001 0103103 CAD/CAE 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A9-202 ĐH K9
63 09.0103103.001 0103103 CAD/CAE 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A9-202 ĐH K9
64 09.0103107.001 0103107 Công nghệ CNC 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A9-202 ĐH K9
65 09.0103107.001 0103107 Công nghệ CNC 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A9-202 ĐH K9
66 09.0103107.001 0103107 Công nghệ CNC 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A9-202 ĐH K9
8
67 09.0103108.001 0103108 Công nghệ chế tạo máy 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-202 ĐH K9
68 09.0103108.001 0103108 Công nghệ chế tạo máy 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A9-202 ĐH K9
69 09.0103108.001 0103108 Công nghệ chế tạo máy 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-202 ĐH K9
70 09.0103140.001 0103140 Đồ gá 13,14,15,16 Thứ 6 A10-504 ĐH K9
71 09.0103140.001 0103140 Đồ gá 13,14,15,16 Thứ 7 A10-504 ĐH K9
72 09.1603152.001 1603152 Tổ chức và quản lý sản xuất 13,14,15,16 Thứ 6 A8-403 ĐH K9
73 09.1603152.001 1603152 Tổ chức và quản lý sản xuất 13,14,15,16 Thứ 7 A8-403 ĐH K9
74 09.0803117.001 0803117 Kỹ thuật vi xử lý 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-204 ĐH K9
75 09.0803117.001 0803117 Kỹ thuật vi xử lý 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A9-204 ĐH K9
76 09.0803117.001 0803117 Kỹ thuật vi xử lý 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-204 ĐH K9
77 09.0803124.001 0803124 Nguyên lý truyền thông 13,14,15,16 Thứ 2 A9-501 ĐH K9
78 09.0803124.001 0803124 Nguyên lý truyền thông 13,14,15,16 Thứ 3 A9-501 ĐH K9
79 09.0803124.001 0803124 Nguyên lý truyền thông 13,14,15,16 Thứ 4 A9-501 ĐH K9
80 09.0803125.001 0803125 Thiết bị đầu cuối thông tin 13,14,15,16 Thứ 5 A9-501 ĐH K9
81 09.0803125.001 0803125 Thiết bị đầu cuối thông tin 13,14,15,16 Thứ 6 A9-501 ĐH K9
9
82 09.0803126.001 0803126 Thiết bị điện tử công nghiệp 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A9-204 ĐH K9
83 09.0803126.001 0803126 Thiết bị điện tử công nghiệp 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A9-204 ĐH K9
84 09.0803126.001 0803126 Thiết bị điện tử công nghiệp 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A9-204 ĐH K9
85 09.0803135.001 0803135 Vi mạch số lập trình 1,2,3,4,5,6 Chủ nhật
A9-204 ĐH K9
86 09.0803135.001 0803135 Vi mạch số lập trình 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A9-204 ĐH K9
87 09.0803135.001 0803135 Vi mạch số lập trình 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A9-204 ĐH K9
88 09.0803136.001 0803136 Xử lý số tín hiệu 7,8,9,10,11,12 Chủ nhật
A9-204 ĐH K9
89 09.0803136.001 0803136 Xử lý số tín hiệu 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A9-204 ĐH K9
90 09.0803136.001 0803136 Xử lý số tín hiệu 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A9-204 ĐH K9
91 09.0703105.001 0703105 Chất lượng điện năng 13,14,15,16 Thứ 2 A7-311 ĐH K9
92 09.0703105.001 0703105 Chất lượng điện năng 13,14,15,16 Thứ 3 A7-311 ĐH K9
93 09.0703111.001 0703111 Điều khiển lập trình PLC 13,14,15,16 Thứ 4 A7-311 ĐH K9
94 09.0703111.001 0703111 Điều khiển lập trình PLC 13,14,15,16 Thứ 5 A7-311 ĐH K9
95 09.0703112.001 0703112 Điều khiển lô gíc 13,14,15,16 Thứ 6 A7-311 ĐH K9
96 09.0703112.001 0703112 Điều khiển lô gíc 13,14,15,16 Thứ 7 A7-311 ĐH K9
10
97 09.0703183.001 0703183 Trang bị điện 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A7-303 ĐH K9
98 09.0703183.001 0703183 Trang bị điện 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A7-303 ĐH K9
99 09.1303133.001 1303133 Tiếng Anh chuyên ngành (Ngành
hướng dẫn du lịch) 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-617A ĐH K9
100 09.1303133.001 1303133 Tiếng Anh chuyên ngành (Ngành
hướng dẫn du lịch) 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A7-617A ĐH K9
101 09.1403124.001 1403124 Nghiệp vụ khách sạn 13,14,15,16 Thứ 5 A9-208 ĐH K9
102 09.1403124.001 1403124 Nghiệp vụ khách sạn 13,14,15,16 Thứ 6 A9-208 ĐH K9
103 09.1403124.001 1403124 Nghiệp vụ khách sạn 13,14,15,16 Thứ 7 A9-208 ĐH K9
104 09.1403127.001 1403127 Nhập môn Khu vực học và Việt
Nam học 13,14,15,16 Thứ 2 A9-208 ĐH K9
105 09.1403127.001 1403127 Nhập môn Khu vực học và Việt
Nam học 13,14,15,16 Thứ 3 A9-208 ĐH K9
106 09.1403127.001 1403127 Nhập môn Khu vực học và Việt
Nam học 13,14,15,16 Thứ 4 A9-208 ĐH K9
107 09.0303101.001 0303101 An toàn lao động 13,14,15,16 Thứ 4 A9-303 ĐH K9
108 09.0303101.001 0303101 An toàn lao động 13,14,15,16 Thứ 5 A9-303 ĐH K9
109 09.0303102.001 0303102 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 13,14,15,16 Thứ 2 A9-303 ĐH K9
110 09.0303102.001 0303102 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 13,14,15,16 Thứ 3 A9-303 ĐH K9
111 09.0303113.001 0303113 Công nghệ chế biến dầu m 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 B3-202 ĐH K9
11
112 09.0303113.001 0303113 Công nghệ chế biến dầu m 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 B3-202 ĐH K9
113 09.0303130.001 0303130 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 1,2,3,4,5,6 Chủ nhật
B3-202 ĐH K9
114 09.0303130.001 0303130 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 B3-202 ĐH K9
115 09.0303130.001 0303130 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 B3-202 ĐH K9
116 09.0303157.001 0303157 Kỹ thuật phản ứng 13,14,15,16 Thứ 6 A9-303 ĐH K9
117 09.0303157.001 0303157 Kỹ thuật phản ứng 13,14,15,16 Thứ 7 A9-303 ĐH K9
118 09.0303168.001 0303168 Mô hình tối ưu hóa trong công
nghệ hóa học 1,2,3,4,5 Thứ 2 B3-202 ĐH K9
119 09.0303168.001 0303168 Mô hình tối ưu hóa trong công
nghệ hóa học 1,2,3,4,5 Thứ 3 B3-202 ĐH K9
120 09.0303181.001 0303181 Quá trình và thiết bị truyền khối 7,8,9,10,11,12 Chủ nhật
B3-202 ĐH K9
121 09.0303181.001 0303181 Quá trình và thiết bị truyền khối 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 B3-202 ĐH K9
122 09.0303181.001 0303181 Quá trình và thiết bị truyền khối 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 B3-202 ĐH K9
123 09.0503107.001 0503107 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A7-304 ĐH K9
124 09.0503107.001 0503107 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A7-304 ĐH K9
125 09.0503107.001 0503107 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A7-304 ĐH K9
126 09.0503110.001 0503110 Cơ sở lập trình nhúng 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A7-304 ĐH K9
12
127 09.0503110.001 0503110 Cơ sở lập trình nhúng 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A7-304 ĐH K9
128 09.0503110.001 0503110 Cơ sở lập trình nhúng 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A7-304 ĐH K9
129 09.0503123.001 0503123 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL
Server) 13,14,15,16 Thứ 2 A7-304 ĐH K9
130 09.0503123.001 0503123 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL
Server) 13,14,15,16 Thứ 3 A7-304 ĐH K9
131 09.0503123.001 0503123 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL
Server) 13,14,15,16 Thứ 4 A7-304 ĐH K9
132 09.0503123.001 0503123 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL
Server) 1,2,3,4,5 Thứ 5 A7-304 ĐH K9
133 09.0503125.001 0503125 Kiểm thử phần mềm 1,2,3,4,5,6 Chủ nhật
A7-304 ĐH K9
134 09.0503125.001 0503125 Kiểm thử phần mềm 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A7-304 ĐH K9
135 09.0503125.001 0503125 Kiểm thử phần mềm 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A7-304 ĐH K9
136 09.0503141.001 0503141 Nhập môn Công nghệ phần mềm 13,14,15,16 Chủ nhật
A7-304 ĐH K9
137 09.0503141.001 0503141 Nhập môn Công nghệ phần mềm 7,8,9,10,11 Thứ 5 A7-304 ĐH K9
138 09.0503141.001 0503141 Nhập môn Công nghệ phần mềm 13,14,15,16 Thứ 6 A7-304 ĐH K9
139 09.0503141.001 0503141 Nhập môn Công nghệ phần mềm 13,14,15,16 Thứ 7 A7-304 ĐH K9
140 09.0503153.001 0503153 Quản trị mạng 1,2,3,4,5,6 Chủ nhật
A9-301 ĐH K9
141 09.0503153.001 0503153 Quản trị mạng 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A9-301 ĐH K9
13
142 09.0503153.001 0503153 Quản trị mạng 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A9-301 ĐH K9
143 09.0503166.001 0503166 Trí tuệ nhân tạo 7,8,9,10,11,12 Chủ nhật
A7-304 ĐH K9
144 09.0503166.001 0503166 Trí tuệ nhân tạo 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-304 ĐH K9
145 09.0503166.001 0503166 Trí tuệ nhân tạo 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A7-304 ĐH K9
146 09.1103106.001 1103106 Kế toán quản trị 1 13,14,15,16 Thứ 5 A9-304 ĐH K9
147 09.1103106.001 1103106 Kế toán quản trị 1 13,14,15,16 Thứ 6 A9-304 ĐH K9
148 09.1103106.001 1103106 Kế toán quản trị 1 13,14,15,16 Thứ 7 A9-304 ĐH K9
149 09.1103111.001 1103111 Kế toán tài chính 3 1,2,3,4,5 Chủ nhật
B3-105 ĐH K9
150 09.1103111.001 1103111 Kế toán tài chính 3 7,8,9,10,11 Chủ nhật
B3-105 ĐH K9
151 09.1103111.001 1103111 Kế toán tài chính 3 13,14,15,16 Thứ 6 B3-107 ĐH K9
152 09.1103111.001 1103111 Kế toán tài chính 3 1,2,3,4,5 Thứ 7 B3-105 ĐH K9
153 09.1103111.001 1103111 Kế toán tài chính 3 7,8,9,10,11 Thứ 7 B3-105 ĐH K9
154 09.1103123.001 1103123 Tổ chức công tác kế toán 13,14,15,16 Thứ 6 A9-302 ĐH K9
155 09.1103123.001 1103123 Tổ chức công tác kế toán 13,14,15,16 Thứ 7 A9-302 ĐH K9
156 09.1103132.001 1103132 Phân tích hoạt động sản xuất kinh
doanh 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 B3-105 ĐH K9
14
157 09.1103132.001 1103132 Phân tích hoạt động sản xuất kinh
doanh 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 B3-105 ĐH K9
158 09.1303148.001 1303148 Tiếng Anh TOEIC 3 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 B3-404 ĐH K9
159 09.1303148.001 1303148 Tiếng Anh TOEIC 3 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 B3-404 ĐH K9
160 09.1603104.001 1603104 Đạo đức kinh doanh 13,14,15,16 Thứ 2 A10-804 ĐH K9
161 09.1603104.001 1603104 Đạo đức kinh doanh 13,14,15,16 Thứ 3 A10-804 ĐH K9
162 09.1603104.001 1603104 Đạo đức kinh doanh 13,14,15,16 Thứ 4 A10-804 ĐH K9
163 09.1603142.001 1603142 Quản trị văn phòng 13,14,15,16 Thứ 6 A8-302 ĐH K9
164 09.1603142.001 1603142 Quản trị văn phòng 13,14,15,16 Thứ 7 A8-302 ĐH K9
165 09.1603144.001 1603144 Tài chính doanh nghiệp 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 B3-105 ĐH K9
166 09.1603144.001 1603144 Tài chính doanh nghiệp 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 B3-105 ĐH K9
167 09.1603148.001 1603148 Tài chính tiền tệ 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 B3-105 ĐH K9
168 09.1603148.001 1603148 Tài chính tiền tệ 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 B3-105 ĐH K9
169 09.1603155.001 1603155 Thị trường chứng khoán 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 B3-105 ĐH K9
170 09.1603155.001 1603155 Thị trường chứng khoán 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 B3-105 ĐH K9
171 09.0503104.001 0503104 Công nghệ thực tại ảo 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-308 ĐH K9
15
172 09.0503104.001 0503104 Công nghệ thực tại ảo 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A9-308 ĐH K9
173 09.0503104.001 0503104 Công nghệ thực tại ảo 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-308 ĐH K9
174 09.0503120.001 0503120 Giải thuật di truyền và ứng dụng 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A9-308 ĐH K9
175 09.0503120.001 0503120 Giải thuật di truyền và ứng dụng 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A9-308 ĐH K9
176 09.0503120.001 0503120 Giải thuật di truyền và ứng dụng 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A9-308 ĐH K9
177 09.0503121.001 0503121 Hệ chuyên gia 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A9-308 ĐH K9
178 09.0503121.001 0503121 Hệ chuyên gia 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A9-308 ĐH K9
179 09.0503121.001 0503121 Hệ chuyên gia 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A9-308 ĐH K9
180 09.0503138.001 0503138 Một số phương pháp tính toán
khoa học và phần mềm tính toán 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A9-308 ĐH K9
181 09.0503138.001 0503138 Một số phương pháp tính toán
khoa học và phần mềm tính toán 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A9-308 ĐH K9
182 09.0503138.001 0503138 Một số phương pháp tính toán
khoa học và phần mềm tính toán 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A9-308 ĐH K9
183 09.0703122.001 0703122 Đồ án điều hòa không khí 13,14,15,16 Thứ 4 A7-315 ĐH K9
184 09.0703122.001 0703122 Đồ án điều hòa không khí 13,14,15,16 Thứ 5 A7-315 ĐH K9
185 09.0703137.001 0703137 Kỹ thuật điều hoà không khí 1,2,3,4,5,6 Chủ nhật
A7-608A ĐH K9
186 09.0703137.001 0703137 Kỹ thuật điều hoà không khí 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A7-608A ĐH K9
16
187 09.0703145.001 0703145 Lò công nghiệp và lò điện 13,14,15,16 Thứ 2 A7-315 ĐH K9
188 09.0703145.001 0703145 Lò công nghiệp và lò điện 13,14,15,16 Thứ 3 A7-315 ĐH K9
189 09.0703165.001 0703165 Thiết bị trao đổi nhiệt 7,8,9,10,11,12 Chủ nhật
A8-303 ĐH K9
190 09.0703165.001 0703165 Thiết bị trao đổi nhiệt 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A8-303 ĐH K9
191 09.0703165.001 0703165 Thiết bị trao đổi nhiệt 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A8-303 ĐH K9
192 09.0703192.001 0703192 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống
lạnh 13,14,15,16 Chủ
nhật A7-315 ĐH K9
193 09.0703192.001 0703192 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống
lạnh 13,14,15,16 Thứ 6 A7-315 ĐH K9
194 09.0703192.001 0703192 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống
lạnh 13,14,15,16 Thứ 7 A7-315 ĐH K9
195 09.0503149.001 0503149 Phần mềm mã nguồn mở 13,14,15,16 Thứ 2 A7-305 ĐH K9
196 09.0503149.001 0503149 Phần mềm mã nguồn mở 13,14,15,16 Thứ 3 A7-305 ĐH K9
197 09.0503149.001 0503149 Phần mềm mã nguồn mở 13,14,15,16 Thứ 4 A7-305 ĐH K9
198 09.0503152.001 0503152 Quản lý các dự án công nghệ
thông tin 13,14,15,16 Thứ 5 A7-305 ĐH K9
199 09.0503152.001 0503152 Quản lý các dự án công nghệ
thông tin 13,14,15,16 Thứ 6 A7-305 ĐH K9
200 09.0503152.001 0503152 Quản lý các dự án công nghệ
thông tin 13,14,15,16 Thứ 7 A7-305 ĐH K9
201 09.0403180.001 0403180 Ecgomomi 13,14,15,16 Thứ 2 B3-107 ĐH K9
17
202 09.0403180.001 0403180 Ecgomomi 13,14,15,16 Thứ 3 B3-107 ĐH K9
203 09.1303116.001 1303116 Lý thuyết dịch 13,14,15,16 Thứ 5 A9-205 ĐH K9
204 09.1303116.001 1303116 Lý thuyết dịch 13,14,15,16 Thứ 6 A9-205 ĐH K9
205 09.1303116.001 1303116 Lý thuyết dịch 13,14,15,16 Thứ 7 A9-205 ĐH K9
206 09.1303121.001 1303121 Nghe - nói 4 7,8,9,10,11 Thứ 5 A7-617A ĐH K9
207 09.1303121.001 1303121 Nghe - nói 4 7,8,9,10,11 Thứ 6 A7-617A ĐH K9
208 09.1303121.001 1303121 Nghe - nói 4 7,8,9,10,11 Thứ 7 A7-617A ĐH K9
209 09.1403128.001 1403128 Phương pháp nghiên cứu khoa học 13,14,15,16 Thứ 2 A9-204 ĐH K9
210 09.1403128.001 1403128 Phương pháp nghiên cứu khoa học 13,14,15,16 Thứ 3 A9-204 ĐH K9
211 09.1403128.001 1403128 Phương pháp nghiên cứu khoa học 13,14,15,16 Thứ 4 A9-204 ĐH K9
212 09.0203101.001 0203101 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 13,14,15,16 Thứ 6 A10-806 ĐH K9
213 09.0203101.001 0203101 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 13,14,15,16 Thứ 7 A10-806 ĐH K9
214 09.0203102.001 0203102 Cơ điện tử ô tô cơ bản 13,14,15,16 Thứ 2 A10-806 ĐH K9
215 09.0203102.001 0203102 Cơ điện tử ô tô cơ bản 13,14,15,16 Thứ 3 A10-806 ĐH K9
216 09.0203103.001 0203103 Cơ sở thiết kế ô tô 13,14,15,16 Thứ 4 A10-806 ĐH K9
18
217 09.0203103.001 0203103 Cơ sở thiết kế ô tô 13,14,15,16 Thứ 5 A10-806 ĐH K9
218 09.0203110.001 0203110 Đồ án chuyên ngành ô tô 7,8,9,10,11,12 Chủ nhật
A9-206 ĐH K9
219 09.0203110.001 0203110 Đồ án chuyên ngành ô tô 13,14,15,16 Thứ 6 A10-802 ĐH K9
220 09.0203110.001 0203110 Đồ án chuyên ngành ô tô 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A9-206 ĐH K9
221 09.0303164.001 0303164 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi
trường 1,2,3,4,5,6 Chủ
nhật A9-206 ĐH K9
222 09.0303164.001 0303164 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi
trường 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A9-206 ĐH K9
223 09.1603120.001 1603120 Lập và phân tích dự án đầu tư 13,14,15,16 Thứ 2 A8-303 ĐH K9
224 09.1603120.001 1603120 Lập và phân tích dự án đầu tư 13,14,15,16 Thứ 3 A8-303 ĐH K9
225 09.1603120.001 1603120 Lập và phân tích dự án đầu tư 13,14,15,16 Thứ 4 A8-303 ĐH K9
226 09.1603138.001 1603138 Quản trị học 13,14,15,16 Thứ 5 A8-303 ĐH K9
227 09.1603138.001 1603138 Quản trị học 13,14,15,16 Thứ 6 A8-303 ĐH K9
228 09.1603138.001 1603138 Quản trị học 13,14,15,16 Thứ 7 A8-303 ĐH K9
229 09.1603139.001 1603139 Quản trị Marketing 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-205 ĐH K9
230 09.1603139.001 1603139 Quản trị Marketing 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A9-205 ĐH K9
231 09.1603139.001 1603139 Quản trị Marketing 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-205 ĐH K9
19
232 09.1603141.001 1603141 Quản trị sản xuất 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A9-205 ĐH K9
233 09.1603141.001 1603141 Quản trị sản xuất 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A9-205 ĐH K9
234 09.1603141.001 1603141 Quản trị sản xuất 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A9-205 ĐH K9
235 09.1603156.001 1603156 Thống kê doanh nghiệp 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A9-205 ĐH K9
236 09.1603156.001 1603156 Thống kê doanh nghiệp 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A9-205 ĐH K9
237 09.1603156.001 1603156 Thống kê doanh nghiệp 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A9-205 ĐH K9
238 09.0703159.001 0703159 Tín hiệu và hệ thống 13,14,15,16 Thứ 6 A7-616 ĐH K9
239 09.0703159.001 0703159 Tín hiệu và hệ thống 13,14,15,16 Thứ 7 A7-616 ĐH K9
240 10.1403101.001 1403101 Bản sắc văn hóa Việt Nam 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A8-303 ĐH K10
241 10.1403101.001 1403101 Bản sắc văn hóa Việt Nam 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A8-303 ĐH K10
242 10.0803101.001 0803101 Biến đổi AC/DC 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-305 ĐH K10
243 10.0803101.001 0803101 Biến đổi AC/DC 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A9-305 ĐH K10
244 10.0803101.001 0803101 Biến đổi AC/DC 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-305 ĐH K10
245 10.0803101.002 0803101 Biến đổi AC/DC 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A9-305 ĐH K10
246 10.0803101.002 0803101 Biến đổi AC/DC 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A9-305 ĐH K10
20
247 10.0803101.002 0803101 Biến đổi AC/DC 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A9-305 ĐH K10
248 10.0103102.001 0103102 CAD 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A10-602 ĐH K10
249 10.0103102.001 0103102 CAD 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A10-602 ĐH K10
250 10.0103102.001 0103102 CAD 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A10-602 ĐH K10
251 10.0103102.002 0103102 CAD 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A10-602 ĐH K10
252 10.0103102.002 0103102 CAD 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A10-602 ĐH K10
253 10.0103102.002 0103102 CAD 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A10-602 ĐH K10
254 10.0103104.001 0103104 CAD/CAM 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A8-503 ĐH K10
255 10.0103104.001 0103104 CAD/CAM 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A8-503 ĐH K10
256 10.0103104.001 0103104 CAD/CAM 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A8-503 ĐH K10
257 10.0103104.002 0103104 CAD/CAM 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A8-503 ĐH K10
258 10.0103104.002 0103104 CAD/CAM 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A8-503 ĐH K10
259 10.0103104.002 0103104 CAD/CAM 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A8-503 ĐH K10
260 10.0503103.001 0503103 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A9-306 ĐH K10
261 10.0503103.001 0503103 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A9-306 ĐH K10
21
262 10.0503103.002 0503103 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A9-306 ĐH K10
263 10.0503103.002 0503103 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A9-306 ĐH K10
264 10.0103119.001 0103119 Chi tiết máy 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A10-601 ĐH K10
265 10.0103119.001 0103119 Chi tiết máy 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A10-601 ĐH K10
266 10.0103119.001 0103119 Chi tiết máy 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A10-601 ĐH K10
267 10.0103119.002 0103119 Chi tiết máy 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A10-601 ĐH K10
268 10.0103119.002 0103119 Chi tiết máy 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A10-601 ĐH K10
269 10.0103119.002 0103119 Chi tiết máy 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A10-601 ĐH K10
270 10.0103119.003 0103119 Chi tiết máy 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A10-601 ĐH K10
271 10.0103119.003 0103119 Chi tiết máy 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A10-601 ĐH K10
272 10.0103119.003 0103119 Chi tiết máy 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A10-601 ĐH K10
273 10.0103119.004 0103119 Chi tiết máy 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A10-601 ĐH K10
274 10.0103119.004 0103119 Chi tiết máy 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A10-601 ĐH K10
275 10.0103119.004 0103119 Chi tiết máy 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A10-601 ĐH K10
276 10.0103119.005 0103119 Chi tiết máy 13,14,15,16 Thứ 2 A10-508 ĐH K10
22
277 10.0103119.005 0103119 Chi tiết máy 13,14,15,16 Thứ 3 A10-508 ĐH K10
278 10.0103119.005 0103119 Chi tiết máy 13,14,15,16 Thứ 4 A10-508 ĐH K10
279 10.0103119.005 0103119 Chi tiết máy 13,14,15,16 Thứ 5 A10-508 ĐH K10
280 10.0503106.001 0503106 Cơ sở dữ liệu 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-306 ĐH K10
281 10.0503106.001 0503106 Cơ sở dữ liệu 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A9-306 ĐH K10
282 10.0503106.002 0503106 Cơ sở dữ liệu 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A9-306 ĐH K10
283 10.0503106.002 0503106 Cơ sở dữ liệu 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A9-306 ĐH K10
284 10.0503106.003 0503106 Cơ sở dữ liệu 13,14,15,16 Thứ 6 A7-306 ĐH K10
285 10.0503106.003 0503106 Cơ sở dữ liệu 13,14,15,16 Thứ 7 A7-306 ĐH K10
286 10.0103118.001 0103118 Cơ sở thiết kế máy công cụ 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A10-603 ĐH K10
287 10.0103118.001 0103118 Cơ sở thiết kế máy công cụ 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A10-603 ĐH K10
288 10.0103118.001 0103118 Cơ sở thiết kế máy công cụ 13,14,15,16 Thứ 6 A10-603 ĐH K10
289 10.0403108.001 0403108 Cơ sở thiết kế trang phục 13,14,15,16 Thứ 4 B3-107 ĐH K10
290 10.0403108.001 0403108 Cơ sở thiết kế trang phục 13,14,15,16 Thứ 5 B3-107 ĐH K10
291 10.0103109.001 0103109 Công nghệ chế tạo máy 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A9-406 ĐH K10
23
292 10.0103109.001 0103109 Công nghệ chế tạo máy 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A9-406 ĐH K10
293 10.0103109.001 0103109 Công nghệ chế tạo máy 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A9-406 ĐH K10
294 10.0103109.002 0103109 Công nghệ chế tạo máy 2 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A9-406 ĐH K10
295 10.0103109.002 0103109 Công nghệ chế tạo máy 2 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A9-406 ĐH K10
296 10.0103109.002 0103109 Công nghệ chế tạo máy 2 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A9-406 ĐH K10
297 10.0403101.001 0403101 Công nghệ may 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 B4-604 ĐH K10
298 10.0403101.001 0403101 Công nghệ may 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 B4-604 ĐH K10
299 10.0503105.001 0503105 Công nghệ XML 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A10-801 ĐH K10
300 10.0503105.001 0503105 Công nghệ XML 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A10-801 ĐH K10
301 10.0503105.001 0503105 Công nghệ XML 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A10-801 ĐH K10
302 10.0503105.002 0503105 Công nghệ XML 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A10-801 ĐH K10
303 10.0503105.002 0503105 Công nghệ XML 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A10-801 ĐH K10
304 10.0503105.002 0503105 Công nghệ XML 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A10-801 ĐH K10
305 10.0103112.001 0103112 Công nghệ xử lý vật liệu 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A9-403 ĐH K10
306 10.0103112.001 0103112 Công nghệ xử lý vật liệu 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A9-403 ĐH K10
24
307 10.0103112.001 0103112 Công nghệ xử lý vật liệu 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A9-403 ĐH K10
308 10.0903101.001 0903101 Công tác quốc phòng, an ninh 1,2,3,4,5 Thứ 4 Khu B ĐH K10
309 10.0903101.001 0903101 Công tác quốc phòng, an ninh 1,2,3,4,5 Thứ 5 Khu B ĐH K10
310 10.0903101.002 0903101 Công tác quốc phòng, an ninh 7,8,9,10,11 Thứ 4 Khu B ĐH K10
311 10.0903101.002 0903101 Công tác quốc phòng, an ninh 7,8,9,10,11 Thứ 5 Khu B ĐH K10
312 10.0703104.001 0703104 Cung cấp điện 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A7-606 ĐH K10
313 10.0703104.001 0703104 Cung cấp điện 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A7-606 ĐH K10
314 10.0703104.001 0703104 Cung cấp điện 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A7-606 ĐH K10
315 10.0703104.002 0703104 Cung cấp điện 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A7-606 ĐH K10
316 10.0703104.002 0703104 Cung cấp điện 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-606 ĐH K10
317 10.0703104.002 0703104 Cung cấp điện 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A7-606 ĐH K10
318 10.1403107.001 1403107 Địa lý du lịch 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A8-303 ĐH K10
319 10.1403107.001 1403107 Địa lý du lịch 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A8-303 ĐH K10
320 10.0703108.001 0703108 Điện tử công suất 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A7-616 ĐH K10
321 10.0703108.001 0703108 Điện tử công suất 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A7-616 ĐH K10
25
322 10.0703108.001 0703108 Điện tử công suất 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A7-616 ĐH K10
323 10.0803103.001 0803103 Điện tử số 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A9-401 ĐH K10
324 10.0803103.001 0803103 Điện tử số 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A9-401 ĐH K10
325 10.0803103.001 0803103 Điện tử số 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A9-401 ĐH K10
326 10.0803103.002 0803103 Điện tử số 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A9-401 ĐH K10
327 10.0803103.002 0803103 Điện tử số 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A9-401 ĐH K10
328 10.0803103.002 0803103 Điện tử số 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A9-401 ĐH K10
329 10.0103131.001 0103131 Đồ án chi tiết máy 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A10-605 ĐH K10
330 10.0103131.001 0103131 Đồ án chi tiết máy 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A10-605 ĐH K10
331 10.0103131.001 0103131 Đồ án chi tiết máy 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A10-605 ĐH K10
332 10.0103131.002 0103131 Đồ án chi tiết máy 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A10-605 ĐH K10
333 10.0103131.002 0103131 Đồ án chi tiết máy 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A10-605 ĐH K10
334 10.0103131.002 0103131 Đồ án chi tiết máy 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A10-605 ĐH K10
335 10.0103131.003 0103131 Đồ án chi tiết máy 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A10-605 ĐH K10
336 10.0103131.003 0103131 Đồ án chi tiết máy 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A10-605 ĐH K10
26
337 10.0103131.003 0103131 Đồ án chi tiết máy 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A10-605 ĐH K10
338 10.0103131.004 0103131 Đồ án chi tiết máy 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A10-605 ĐH K10
339 10.0103131.004 0103131 Đồ án chi tiết máy 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A10-605 ĐH K10
340 10.0103131.004 0103131 Đồ án chi tiết máy 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A10-605 ĐH K10
341 10.0103131.005 0103131 Đồ án chi tiết máy 13,14,15,16 Thứ 2 A10-504 ĐH K10
342 10.0103131.005 0103131 Đồ án chi tiết máy 13,14,15,16 Thứ 3 A10-504 ĐH K10
343 10.0103131.005 0103131 Đồ án chi tiết máy 13,14,15,16 Thứ 4 A10-504 ĐH K10
344 10.0103131.005 0103131 Đồ án chi tiết máy 13,14,15,16 Thứ 5 A10-504 ĐH K10
345 10.0703119.001 0703119 Đồ án chuyên môn đo lường và
điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A7-616 ĐH K10
346 10.0703119.001 0703119 Đồ án chuyên môn đo lường và
điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-616 ĐH K10
347 10.0703119.001 0703119 Đồ án chuyên môn đo lường và
điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A7-616 ĐH K10
348 10.0103132.001 0103132 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo
máy 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A9-403 ĐH K10
349 10.0103132.001 0103132 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo
máy 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A9-403 ĐH K10
350 10.0103132.001 0103132 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo
máy 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A9-403 ĐH K10
351 10.0503116.001 0503116 Đồ họa máy tính 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A10-806 ĐH K10
27
352 10.0503116.001 0503116 Đồ họa máy tính 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A10-806 ĐH K10
353 10.0503116.001 0503116 Đồ họa máy tính 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A10-806 ĐH K10
354 10.0503116.002 0503116 Đồ họa máy tính 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A10-806 ĐH K10
355 10.0503116.002 0503116 Đồ họa máy tính 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A10-806 ĐH K10
356 10.0503116.002 0503116 Đồ họa máy tính 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A10-806 ĐH K10
357 10.0503116.003 0503116 Đồ họa máy tính 13,14,15,16 Thứ 2 A7-306 ĐH K10
358 10.0503116.003 0503116 Đồ họa máy tính 13,14,15,16 Thứ 3 A7-306 ĐH K10
359 10.0503116.003 0503116 Đồ họa máy tính 13,14,15,16 Thứ 4 A7-306 ĐH K10
360 10.0503116.003 0503116 Đồ họa máy tính 13,14,15,16 Thứ 5 A7-306 ĐH K10
361 10.0803105.001 0803105 Đo lường điện và thiết bị đo 13,14,15,16 Thứ 2 A7-303 ĐH K10
362 10.0803105.001 0803105 Đo lường điện và thiết bị đo 13,14,15,16 Thứ 3 A7-303 ĐH K10
363 10.0303127.001 0303127 Dụng cụ đo 13,14,15,16 Thứ 2 A9-206 ĐH K10
364 10.0303127.001 0303127 Dụng cụ đo 13,14,15,16 Thứ 3 A9-206 ĐH K10
365 10.0103129.001 0103129 Dung sai và kỹ thuật đo 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A10-607 ĐH K10
366 10.0103129.001 0103129 Dung sai và kỹ thuật đo 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A10-607 ĐH K10
28
367 10.0103129.001 0103129 Dung sai và kỹ thuật đo 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A10-607 ĐH K10
368 10.1203101.001 1203101 Đường lối cách mạng của Đảng
Cộng sản Việt Nam 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 Khu B ĐH K10
369 10.1203101.001 1203101 Đường lối cách mạng của Đảng
Cộng sản Việt Nam 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 Khu B ĐH K10
370 10.1203101.002 1203101 Đường lối cách mạng của Đảng
Cộng sản Việt Nam 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 Khu B ĐH K10
371 10.1203101.002 1203101 Đường lối cách mạng của Đảng
Cộng sản Việt Nam 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 Khu B ĐH K10
372 10.1203101.003 1203101 Đường lối cách mạng của Đảng
Cộng sản Việt Nam 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A8-501 ĐH K10
373 10.1203101.003 1203101 Đường lối cách mạng của Đảng
Cộng sản Việt Nam 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A8-501 ĐH K10
374 10.1203101.004 1203101 Đường lối cách mạng của Đảng
Cộng sản Việt Nam 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A8-501 ĐH K10
375 10.1203101.004 1203101 Đường lối cách mạng của Đảng
Cộng sản Việt Nam 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A8-501 ĐH K10
376 10.1203101.005 1203101 Đường lối cách mạng của Đảng
Cộng sản Việt Nam 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A8-501 ĐH K10
377 10.1203101.005 1203101 Đường lối cách mạng của Đảng
Cộng sản Việt Nam 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A8-501 ĐH K10
378 10.1203101.006 1203101 Đường lối cách mạng của Đảng
Cộng sản Việt Nam 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A8-501 ĐH K10
379 10.1203101.006 1203101 Đường lối cách mạng của Đảng
Cộng sản Việt Nam 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A8-501 ĐH K10
380 10.1203101.007 1203101 Đường lối cách mạng của Đảng
Cộng sản Việt Nam 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 B3-106 ĐH K10
29
381 10.1203101.007 1203101 Đường lối cách mạng của Đảng
Cộng sản Việt Nam 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 B3-106 ĐH K10
382 10.1203101.008 1203101 Đường lối cách mạng của Đảng
Cộng sản Việt Nam 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 B3-106 ĐH K10
383 10.1203101.008 1203101 Đường lối cách mạng của Đảng
Cộng sản Việt Nam 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 B3-106 ĐH K10
384 10.0903102.001 0903102 Đường lối quân sự của Đảng 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 Khu B ĐH K10
385 10.0903102.001 0903102 Đường lối quân sự của Đảng 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 Khu B ĐH K10
386 10.0903102.002 0903102 Đường lối quân sự của Đảng 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 Khu B ĐH K10
387 10.0903102.002 0903102 Đường lối quân sự của Đảng 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 Khu B ĐH K10
388 10.0903103.001 0903103 Giáo dục thể chất 1 1,2,3,4 Thứ 2 Khu A ĐH K10
389 10.0903103.001 0903103 Giáo dục thể chất 1 1,2,3,4 Thứ 3 Khu A ĐH K10
390 10.0903103.001 0903103 Giáo dục thể chất 1 1,2,3,4 Thứ 6 Khu A ĐH K10
391 10.0903103.001 0903103 Giáo dục thể chất 1 1,2,3,4 Thứ 7 Khu A ĐH K10
392 10.0903103.002 0903103 Giáo dục thể chất 1 9,10,11,12 Thứ 2 Khu A ĐH K10
393 10.0903103.002 0903103 Giáo dục thể chất 1 9,10,11,12 Thứ 3 Khu A ĐH K10
394 10.0903103.002 0903103 Giáo dục thể chất 1 9,10,11,12 Thứ 6 Khu A ĐH K10
395 10.0903103.002 0903103 Giáo dục thể chất 1 9,10,11,12 Thứ 7 Khu A ĐH K10
30
396 10.0903103.003 0903103 Giáo dục thể chất 1 1,2,3,4 Thứ 6 Khu A ĐH K10
397 10.0903103.003 0903103 Giáo dục thể chất 1 1,2,3,4 Thứ 7 Khu A ĐH K10
398 10.0903103.004 0903103 Giáo dục thể chất 1 9,10,11,12 Thứ 6 Khu A ĐH K10
399 10.0903103.004 0903103 Giáo dục thể chất 1 9,10,11,12 Thứ 7 Khu A ĐH K10
400 10.0903105.001 0903105 Giáo dục thể chất 3 1,2,3,4 Thứ 4 Khu A ĐH K10
401 10.0903105.001 0903105 Giáo dục thể chất 3 1,2,3,4 Thứ 5 Khu A ĐH K10
402 10.0903105.002 0903105 Giáo dục thể chất 3 9,10,11,12 Thứ 4 Khu A ĐH K10
403 10.0903105.002 0903105 Giáo dục thể chất 3 9,10,11,12 Thứ 5 Khu A ĐH K10
404 10.0903105.003 0903105 Giáo dục thể chất 3 1,2,3,4 Thứ 2 Khu B ĐH K10
405 10.0903105.003 0903105 Giáo dục thể chất 3 1,2,3,4 Thứ 3 Khu B ĐH K10
406 10.0903105.004 0903105 Giáo dục thể chất 3 9,10,11,12 Thứ 2 Khu B ĐH K10
407 10.0903105.004 0903105 Giáo dục thể chất 3 9,10,11,12 Thứ 3 Khu B ĐH K10
408 10.0903105.005 0903105 Giáo dục thể chất 3 1,2,3,4 Thứ 6 Khu B ĐH K10
409 10.0903105.005 0903105 Giáo dục thể chất 3 1,2,3,4 Thứ 7 Khu B ĐH K10
410 10.0903105.006 0903105 Giáo dục thể chất 3 9,10,11,12 Thứ 6 Khu B ĐH K10
31
411 10.0903105.006 0903105 Giáo dục thể chất 3 9,10,11,12 Thứ 7 Khu B ĐH K10
412 10.0903106.001 0903106 Giáo dục thể chất 4 1,2,3,4 Thứ 2 Khu A ĐH K10
413 10.0903106.001 0903106 Giáo dục thể chất 4 1,2,3,4 Thứ 3 Khu A ĐH K10
414 10.0903106.002 0903106 Giáo dục thể chất 4 9,10,11,12 Thứ 2 Khu A ĐH K10
415 10.0903106.002 0903106 Giáo dục thể chất 4 9,10,11,12 Thứ 3 Khu A ĐH K10
416 10.0903106.003 0903106 Giáo dục thể chất 4 1,2,3,4 Thứ 4 Khu A ĐH K10
417 10.0903106.003 0903106 Giáo dục thể chất 4 1,2,3,4 Thứ 5 Khu A ĐH K10
418 10.0903106.004 0903106 Giáo dục thể chất 4 9,10,11,12 Thứ 4 Khu A ĐH K10
419 10.0903106.004 0903106 Giáo dục thể chất 4 9,10,11,12 Thứ 5 Khu A ĐH K10
420 10.0903106.005 0903106 Giáo dục thể chất 4 1,2,3,4 Thứ 6 Khu B ĐH K10
421 10.0903106.005 0903106 Giáo dục thể chất 4 1,2,3,4 Thứ 7 Khu B ĐH K10
422 10.0903106.006 0903106 Giáo dục thể chất 4 9,10,11,12 Thứ 6 Khu B ĐH K10
423 10.0903106.006 0903106 Giáo dục thể chất 4 9,10,11,12 Thứ 7 Khu B ĐH K10
424 10.0903107.001 0903107 Giáo dục thể chất 5 1,2,3 Thứ 4 Khu A ĐH K10
425 10.0903107.001 0903107 Giáo dục thể chất 5 1,2,3 Thứ 5 Khu A ĐH K10
32
426 10.0903107.002 0903107 Giáo dục thể chất 5 10,11,12 Thứ 4 Khu A ĐH K10
427 10.0903107.002 0903107 Giáo dục thể chất 5 10,11,12 Thứ 5 Khu A ĐH K10
428 10.0903107.003 0903107 Giáo dục thể chất 5 1,2,3 Thứ 6 Khu A ĐH K10
429 10.0903107.003 0903107 Giáo dục thể chất 5 1,2,3 Thứ 7 Khu A ĐH K10
430 10.0903107.004 0903107 Giáo dục thể chất 5 10,11,12 Thứ 6 Khu A ĐH K10
431 10.0903107.004 0903107 Giáo dục thể chất 5 10,11,12 Thứ 7 Khu A ĐH K10
432 10.0903107.005 0903107 Giáo dục thể chất 5 1,2,3 Thứ 2 Khu B ĐH K10
433 10.0903107.005 0903107 Giáo dục thể chất 5 1,2,3 Thứ 3 Khu B ĐH K10
434 10.0903107.006 0903107 Giáo dục thể chất 5 10,11,12 Thứ 2 Khu B ĐH K10
435 10.0903107.006 0903107 Giáo dục thể chất 5 10,11,12 Thứ 3 Khu B ĐH K10
436 10.1103102.001 1103102 Hệ thống thông tin kế toán 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 B3-407 ĐH K10
437 10.1103102.001 1103102 Hệ thống thông tin kế toán 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 B3-407 ĐH K10
438 10.1103102.001 1103102 Hệ thống thông tin kế toán 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 B3-407 ĐH K10
439 10.0103142.001 0103142 Hệ thống tự động thuỷ khí 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A8-503 ĐH K10
440 10.0103142.001 0103142 Hệ thống tự động thuỷ khí 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A8-503 ĐH K10
33
441 10.0103142.001 0103142 Hệ thống tự động thuỷ khí 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A8-503 ĐH K10
442 10.0703134.001 0703134 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và
truyền số liệu 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A7-616 ĐH K10
443 10.0703134.001 0703134 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và
truyền số liệu 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A7-616 ĐH K10
444 10.0703134.001 0703134 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và
truyền số liệu 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A7-616 ĐH K10
445 10.0303142.001 0303142 Hóa hữu cơ 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 B3-201 ĐH K10
446 10.0303142.001 0303142 Hóa hữu cơ 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 B3-201 ĐH K10
447 10.0303142.001 0303142 Hóa hữu cơ 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 B3-201 ĐH K10
448 10.0303144.001 0303144 Hóa lý 1 1,2,3,4,5 Thứ 2 B3-201 ĐH K10
449 10.0303144.001 0303144 Hóa lý 1 1,2,3,4,5 Thứ 3 B3-201 ĐH K10
450 10.0303144.001 0303144 Hóa lý 1 1,2,3,4,5 Thứ 4 B3-201 ĐH K10
451 10.0303145.001 0303145 Hóa lý 2 1,2,3,4,5 Thứ 5 B3-301 ĐH K10
452 10.0303145.001 0303145 Hóa lý 2 1,2,3,4,5 Thứ 6 B3-301 ĐH K10
453 10.0303145.001 0303145 Hóa lý 2 1,2,3,4,5 Thứ 7 B3-301 ĐH K10
454 10.0303147.001 0303147 Hóa phân tích 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 B3-301 ĐH K10
455 10.0303147.001 0303147 Hóa phân tích 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 B3-301 ĐH K10
34
456 10.0303147.001 0303147 Hóa phân tích 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 B3-301 ĐH K10
457 10.0303149.001 0303149 Hóa sinh học 2 13,14,15,16 Thứ 6 A9-206 ĐH K10
458 10.0303149.001 0303149 Hóa sinh học 2 13,14,15,16 Thứ 7 A9-206 ĐH K10
459 10.1103104.001 1103104 Kế toán công 2 13,14,15,16 Thứ 6 A9-404 ĐH K10
460 10.1103104.001 1103104 Kế toán công 2 13,14,15,16 Thứ 7 A9-404 ĐH K10
461 10.1103107.001 1103107 Kế toán quản trị 2 13,14,15,16 Thứ 4 A9-404 ĐH K10
462 10.1103107.001 1103107 Kế toán quản trị 2 13,14,15,16 Thứ 5 A9-404 ĐH K10
463 10.1103109.001 1103109 Kế toán tài chính 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 B3-501 ĐH K10
464 10.1103109.001 1103109 Kế toán tài chính 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 B3-501 ĐH K10
465 10.1103109.002 1103109 Kế toán tài chính 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 B3-501 ĐH K10
466 10.1103109.002 1103109 Kế toán tài chính 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 B3-501 ĐH K10
467 10.1103109.003 1103109 Kế toán tài chính 1 13,14,15,16 Thứ 2 A9-304 ĐH K10
468 10.1103109.003 1103109 Kế toán tài chính 1 13,14,15,16 Thứ 3 A9-304 ĐH K10
469 10.1103109.003 1103109 Kế toán tài chính 1 13,14,15,16 Thứ 4 A9-304 ĐH K10
470 10.1103112.001 1103112 Kế toán tài chính 4 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 B3-407 ĐH K10
35
471 10.1103112.001 1103112 Kế toán tài chính 4 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 B3-407 ĐH K10
472 10.1103115.001 1103115 Kế toán và lập báo cáo thuế 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 B3-407 ĐH K10
473 10.1103115.001 1103115 Kế toán và lập báo cáo thuế 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 B3-407 ĐH K10
474 10.1103115.001 1103115 Kế toán và lập báo cáo thuế 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 B3-407 ĐH K10
475 10.1103115.002 1103115 Kế toán và lập báo cáo thuế 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 B3-407 ĐH K10
476 10.1103115.002 1103115 Kế toán và lập báo cáo thuế 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 B3-407 ĐH K10
477 10.1103115.002 1103115 Kế toán và lập báo cáo thuế 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 B3-407 ĐH K10
478 10.0703144.001 0703144 Khí cụ điện 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A7-615 ĐH K10
479 10.0703144.001 0703144 Khí cụ điện 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A7-615 ĐH K10
480 10.0703144.001 0703144 Khí cụ điện 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A7-615 ĐH K10
481 10.0703144.002 0703144 Khí cụ điện 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A7-615 ĐH K10
482 10.0703144.002 0703144 Khí cụ điện 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-615 ĐH K10
483 10.0703144.002 0703144 Khí cụ điện 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A7-615 ĐH K10
484 10.1103118.001 1103118 Kiểm toán tài chính 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 B3-406 ĐH K10
485 10.1103118.001 1103118 Kiểm toán tài chính 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 B3-406 ĐH K10
36
486 10.1103118.001 1103118 Kiểm toán tài chính 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 B3-406 ĐH K10
487 10.1103118.002 1103118 Kiểm toán tài chính 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 B3-406 ĐH K10
488 10.1103118.002 1103118 Kiểm toán tài chính 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 B3-406 ĐH K10
489 10.1103118.002 1103118 Kiểm toán tài chính 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 B3-406 ĐH K10
490 10.0503126.001 0503126 Kiến trúc máy tính 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A10-806 ĐH K10
491 10.0503126.001 0503126 Kiến trúc máy tính 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A10-806 ĐH K10
492 10.0503126.001 0503126 Kiến trúc máy tính 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A10-806 ĐH K10
493 10.0503126.002 0503126 Kiến trúc máy tính 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A10-806 ĐH K10
494 10.0503126.002 0503126 Kiến trúc máy tính 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A10-806 ĐH K10
495 10.0503126.002 0503126 Kiến trúc máy tính 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A10-806 ĐH K10
496 10.1603116.001 1603116 Kinh tế vĩ mô 13,14,15,16 Thứ 5 A8-304 ĐH K10
497 10.1603116.001 1603116 Kinh tế vĩ mô 13,14,15,16 Thứ 6 A8-304 ĐH K10
498 10.1603116.001 1603116 Kinh tế vĩ mô 13,14,15,16 Thứ 7 A8-304 ĐH K10
499 10.1403114.001 1403114 Kỹ năng giao tiếp 13,14,15,16 Thứ 2 A7-314 ĐH K10
500 10.1403114.001 1403114 Kỹ năng giao tiếp 1,2,3,4 Thứ 2 B4-504 ĐH K10
37
501 10.1403114.001 1403114 Kỹ năng giao tiếp 13,14,15,16 Thứ 3 A7-314 ĐH K10
502 10.1403114.001 1403114 Kỹ năng giao tiếp 1,2,3,4 Thứ 3 B4-504 ĐH K10
503 10.1403114.002 1403114 Kỹ năng giao tiếp 7,8,9,10 Thứ 2 B4-504 ĐH K10
504 10.1403114.002 1403114 Kỹ năng giao tiếp 7,8,9,10 Thứ 3 B4-504 ĐH K10
505 10.1403114.002 1403114 Kỹ năng giao tiếp 13,14,15,16 Thứ 4 A7-314 ĐH K10
506 10.1403114.002 1403114 Kỹ năng giao tiếp 13,14,15,16 Thứ 5 A7-314 ĐH K10
507 10.1603117.001 1603117 Kỹ năng làm việc nhóm 1,2,3,4 Thứ 2 A10-608 ĐH K10
508 10.1603117.001 1603117 Kỹ năng làm việc nhóm 1,2,3,4 Thứ 3 A10-608 ĐH K10
509 10.1603117.002 1603117 Kỹ năng làm việc nhóm 7,8,9,10 Thứ 2 A10-608 ĐH K10
510 10.1603117.002 1603117 Kỹ năng làm việc nhóm 7,8,9,10 Thứ 3 A10-608 ĐH K10
511 10.1603117.003 1603117 Kỹ năng làm việc nhóm 13,14,15,16 Thứ 2 A8-403 ĐH K10
512 10.1603117.003 1603117 Kỹ năng làm việc nhóm 13,14,15,16 Thứ 3 A8-403 ĐH K10
513 10.1603117.004 1603117 Kỹ năng làm việc nhóm 13,14,15,16 Thứ 4 A8-403 ĐH K10
514 10.1603117.004 1603117 Kỹ năng làm việc nhóm 13,14,15,16 Thứ 5 A8-403 ĐH K10
515 10.0703136.001 0703136 Kỹ thuật điện 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A7-317 ĐH K10
38
516 10.0703136.001 0703136 Kỹ thuật điện 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A7-317 ĐH K10
517 10.0703136.001 0703136 Kỹ thuật điện 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A7-317 ĐH K10
518 10.0703136.002 0703136 Kỹ thuật điện 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A7-317 ĐH K10
519 10.0703136.002 0703136 Kỹ thuật điện 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A7-317 ĐH K10
520 10.0703136.002 0703136 Kỹ thuật điện 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A7-317 ĐH K10
521 10.0703136.003 0703136 Kỹ thuật điện 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A7-317 ĐH K10
522 10.0703136.003 0703136 Kỹ thuật điện 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A7-317 ĐH K10
523 10.0703136.003 0703136 Kỹ thuật điện 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A7-317 ĐH K10
524 10.0703136.004 0703136 Kỹ thuật điện 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A7-317 ĐH K10
525 10.0703136.004 0703136 Kỹ thuật điện 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-317 ĐH K10
526 10.0703136.004 0703136 Kỹ thuật điện 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A7-317 ĐH K10
527 10.0703136.005 0703136 Kỹ thuật điện 13,14,15,16 Thứ 2 A7-616 ĐH K10
528 10.0703136.005 0703136 Kỹ thuật điện 13,14,15,16 Thứ 3 A7-616 ĐH K10
529 10.0703136.005 0703136 Kỹ thuật điện 13,14,15,16 Thứ 4 A7-616 ĐH K10
530 10.0703136.005 0703136 Kỹ thuật điện 13,14,15,16 Thứ 5 A7-616 ĐH K10
39
531 10.0803111.001 0803111 Kỹ thuật điện tử 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-408 ĐH K10
532 10.0803111.001 0803111 Kỹ thuật điện tử 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A9-408 ĐH K10
533 10.0803111.002 0803111 Kỹ thuật điện tử 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A9-408 ĐH K10
534 10.0803111.002 0803111 Kỹ thuật điện tử 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A9-408 ĐH K10
535 10.0803111.003 0803111 Kỹ thuật điện tử 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A9-408 ĐH K10
536 10.0803111.003 0803111 Kỹ thuật điện tử 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A9-408 ĐH K10
537 10.0103144.001 0103144 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A8-503 ĐH K10
538 10.0103144.001 0103144 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A8-503 ĐH K10
539 10.0103144.001 0103144 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A8-503 ĐH K10
540 10.0703138.001 0703138 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A7-616 ĐH K10
541 10.0703138.001 0703138 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A7-616 ĐH K10
542 10.0703138.001 0703138 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A7-616 ĐH K10
543 10.0803112.001 0803112 Kỹ thuật ghép nối máy tính 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A10-702 ĐH K10
544 10.0803112.001 0803112 Kỹ thuật ghép nối máy tính 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A10-702 ĐH K10
545 10.0803112.001 0803112 Kỹ thuật ghép nối máy tính 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A10-702 ĐH K10
40
546 10.0503127.001 0503127 Kỹ thuật lập trình 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A7-311 ĐH K10
547 10.0503127.001 0503127 Kỹ thuật lập trình 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A7-311 ĐH K10
548 10.0503127.001 0503127 Kỹ thuật lập trình 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A7-311 ĐH K10
549 10.0503127.002 0503127 Kỹ thuật lập trình 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A7-311 ĐH K10
550 10.0503127.002 0503127 Kỹ thuật lập trình 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A7-311 ĐH K10
551 10.0503127.002 0503127 Kỹ thuật lập trình 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A7-311 ĐH K10
552 10.0803113.001 0803113 Kỹ thuật lập trình nhúng 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-401 ĐH K10
553 10.0803113.001 0803113 Kỹ thuật lập trình nhúng 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A9-401 ĐH K10
554 10.0803113.001 0803113 Kỹ thuật lập trình nhúng 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-401 ĐH K10
555 10.0803113.002 0803113 Kỹ thuật lập trình nhúng 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A9-401 ĐH K10
556 10.0803113.002 0803113 Kỹ thuật lập trình nhúng 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A9-401 ĐH K10
557 10.0803113.002 0803113 Kỹ thuật lập trình nhúng 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A9-401 ĐH K10
558 10.0803114.001 0803114 Kỹ thuật truyền hình 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A10-702 ĐH K10
559 10.0803114.001 0803114 Kỹ thuật truyền hình 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A10-702 ĐH K10
560 10.0803114.001 0803114 Kỹ thuật truyền hình 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A10-702 ĐH K10
41
561 10.0803114.002 0803114 Kỹ thuật truyền hình 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A10-702 ĐH K10
562 10.0803114.002 0803114 Kỹ thuật truyền hình 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A10-702 ĐH K10
563 10.0803114.002 0803114 Kỹ thuật truyền hình 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A10-702 ĐH K10
564 10.0803116.001 0803116 Kỹ thuật vi điều khiển 1,2,3,4,5,6 Chủ nhật
A10-604 ĐH K10
565 10.0803116.001 0803116 Kỹ thuật vi điều khiển 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A10-604 ĐH K10
566 10.0803116.001 0803116 Kỹ thuật vi điều khiển 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A10-604 ĐH K10
567 10.0803116.002 0803116 Kỹ thuật vi điều khiển 7,8,9,10,11,12 Chủ nhật
A10-604 ĐH K10
568 10.0803116.002 0803116 Kỹ thuật vi điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A10-604 ĐH K10
569 10.0803116.002 0803116 Kỹ thuật vi điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A10-604 ĐH K10
570 10.0503130.001 0503130 Lập trình hướng đối tượng 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A10-801 ĐH K10
571 10.0503130.001 0503130 Lập trình hướng đối tượng 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A10-801 ĐH K10
572 10.0503130.001 0503130 Lập trình hướng đối tượng 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A10-801 ĐH K10
573 10.0503130.002 0503130 Lập trình hướng đối tượng 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A10-801 ĐH K10
574 10.0503130.002 0503130 Lập trình hướng đối tượng 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A10-801 ĐH K10
575 10.0503130.002 0503130 Lập trình hướng đối tượng 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A10-801 ĐH K10
42
576 10.0503134.001 0503134 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu
trên Web 1,2,3,4,5,6 Chủ
nhật A7-313 ĐH K10
577 10.0503134.001 0503134 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu
trên Web 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A7-313 ĐH K10
578 10.0503134.001 0503134 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu
trên Web 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A7-313 ĐH K10
579 10.0503134.001 0503134 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu
trên Web 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A7-313 ĐH K10
580 10.0503135.001 0503135 Lập trình Windows 1,2,3,4,5,6 Chủ nhật
A7-314 ĐH K10
581 10.0503135.001 0503135 Lập trình Windows 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A7-314 ĐH K10
582 10.0503135.001 0503135 Lập trình Windows 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A7-314 ĐH K10
583 10.0503135.001 0503135 Lập trình Windows 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A7-314 ĐH K10
584 10.0503135.002 0503135 Lập trình Windows 7,8,9,10,11,12 Chủ nhật
A7-314 ĐH K10
585 10.0503135.002 0503135 Lập trình Windows 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A7-314 ĐH K10
586 10.0503135.002 0503135 Lập trình Windows 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-314 ĐH K10
587 10.0503135.002 0503135 Lập trình Windows 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A7-314 ĐH K10
588 10.1203104.001 1203104 Luật kinh tế 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A10-701 ĐH K10
589 10.1203104.001 1203104 Luật kinh tế 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A10-701 ĐH K10
590 10.1203104.002 1203104 Luật kinh tế 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A10-701 ĐH K10
43
591 10.1203104.002 1203104 Luật kinh tế 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A10-701 ĐH K10
592 10.1103119.001 1103119 Luật và chuẩn mực kế toán 13,14,15,16 Thứ 2 A9-404 ĐH K10
593 10.1103119.001 1103119 Luật và chuẩn mực kế toán 13,14,15,16 Thứ 3 A9-404 ĐH K10
594 10.0103149.001 0103149 Lý thuyết điều khiển 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-406 ĐH K10
595 10.0103149.001 0103149 Lý thuyết điều khiển 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A9-406 ĐH K10
596 10.0103149.001 0103149 Lý thuyết điều khiển 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-406 ĐH K10
597 10.0103149.002 0103149 Lý thuyết điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A9-406 ĐH K10
598 10.0103149.002 0103149 Lý thuyết điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A9-406 ĐH K10
599 10.0103149.002 0103149 Lý thuyết điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A9-406 ĐH K10
600 10.0103149.003 0103149 Lý thuyết điều khiển 13,14,15,16 Thứ 2 A10-503 ĐH K10
601 10.0103149.003 0103149 Lý thuyết điều khiển 13,14,15,16 Thứ 3 A10-503 ĐH K10
602 10.0103149.003 0103149 Lý thuyết điều khiển 13,14,15,16 Thứ 4 A10-503 ĐH K10
603 10.0103149.003 0103149 Lý thuyết điều khiển 13,14,15,16 Thứ 5 A10-503 ĐH K10
604 10.0703147.001 0703147 Lý thuyết điều khiển tự động 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A7-615 ĐH K10
605 10.0703147.001 0703147 Lý thuyết điều khiển tự động 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A7-615 ĐH K10
44
606 10.0703147.001 0703147 Lý thuyết điều khiển tự động 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A7-615 ĐH K10
607 10.0703147.002 0703147 Lý thuyết điều khiển tự động 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A7-615 ĐH K10
608 10.0703147.002 0703147 Lý thuyết điều khiển tự động 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A7-615 ĐH K10
609 10.0703147.002 0703147 Lý thuyết điều khiển tự động 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A7-615 ĐH K10
610 10.0703147.003 0703147 Lý thuyết điều khiển tự động 13,14,15,16 Thứ 4 A7-602 ĐH K10
611 10.0703147.003 0703147 Lý thuyết điều khiển tự động 13,14,15,16 Thứ 5 A7-602 ĐH K10
612 10.0703147.003 0703147 Lý thuyết điều khiển tự động 13,14,15,16 Thứ 6 A7-602 ĐH K10
613 10.0703147.003 0703147 Lý thuyết điều khiển tự động 13,14,15,16 Thứ 7 A7-602 ĐH K10
614 10.0803120.001 0803120 Lý thuyết mạch 13,14,15,16 Thứ 5 A7-301 ĐH K10
615 10.0803120.001 0803120 Lý thuyết mạch 13,14,15,16 Thứ 6 A7-301 ĐH K10
616 10.0803120.002 0803120 Lý thuyết mạch 13,14,15,16 Chủ nhật
A7-301 ĐH K10
617 10.0803120.002 0803120 Lý thuyết mạch 13,14,15,16 Thứ 7 A7-301 ĐH K10
618 10.0203124.001 0203124 Lý thuyết ô tô 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A10-602 ĐH K10
619 10.0203124.001 0203124 Lý thuyết ô tô 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A10-602 ĐH K10
620 10.0203124.001 0203124 Lý thuyết ô tô 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A10-602 ĐH K10
45
621 10.0203124.002 0203124 Lý thuyết ô tô 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A10-602 ĐH K10
622 10.0203124.002 0203124 Lý thuyết ô tô 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A10-602 ĐH K10
623 10.0203124.002 0203124 Lý thuyết ô tô 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A10-602 ĐH K10
624 10.1603122.001 1603122 Lý thuyết thống kê 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A10-701 ĐH K10
625 10.1603122.001 1603122 Lý thuyết thống kê 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A10-701 ĐH K10
626 10.1603122.002 1603122 Lý thuyết thống kê 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A10-701 ĐH K10
627 10.1603122.002 1603122 Lý thuyết thống kê 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A10-701 ĐH K10
628 10.0803121.001 0803121 Mạch điện tử 1 13,14,15,16 Thứ 4 A7-303 ĐH K10
629 10.0803121.001 0803121 Mạch điện tử 1 13,14,15,16 Thứ 5 A7-303 ĐH K10
630 10.0803121.001 0803121 Mạch điện tử 1 13,14,15,16 Thứ 6 A7-303 ĐH K10
631 10.0803122.001 0803122 Mạch điện tử 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A10-604 ĐH K10
632 10.0803122.001 0803122 Mạch điện tử 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A10-604 ĐH K10
633 10.0803122.002 0803122 Mạch điện tử 2 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A10-604 ĐH K10
634 10.0803122.002 0803122 Mạch điện tử 2 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A10-604 ĐH K10
635 10.0803122.003 0803122 Mạch điện tử 2 13,14,15,16 Thứ 2 A7-301 ĐH K10
46
636 10.0803122.003 0803122 Mạch điện tử 2 13,14,15,16 Thứ 3 A7-301 ĐH K10
637 10.0803122.003 0803122 Mạch điện tử 2 13,14,15,16 Thứ 4 A7-301 ĐH K10
638 10.0503137.001 0503137 Mạng máy tính 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A7-311 ĐH K10
639 10.0503137.001 0503137 Mạng máy tính 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A7-311 ĐH K10
640 10.0503137.001 0503137 Mạng máy tính 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A7-311 ĐH K10
641 10.0803123.001 0803123 Mạng máy tính-truyền thông 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A10-702 ĐH K10
642 10.0803123.001 0803123 Mạng máy tính-truyền thông 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A10-702 ĐH K10
643 10.0803123.001 0803123 Mạng máy tính-truyền thông 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A10-702 ĐH K10
644 10.1603123.001 1603123 Marketing căn bản 13,14,15,16 Thứ 2 A8-304 ĐH K10
645 10.1603123.001 1603123 Marketing căn bản 13,14,15,16 Thứ 3 A8-304 ĐH K10
646 10.1603123.001 1603123 Marketing căn bản 13,14,15,16 Thứ 4 A8-304 ĐH K10
647 10.0103150.001 0103150 Máy cắt 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A9-403 ĐH K10
648 10.0103150.001 0103150 Máy cắt 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A9-403 ĐH K10
649 10.0103150.001 0103150 Máy cắt 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A9-403 ĐH K10
650 10.0703151.001 0703151 Máy điện 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A7-607 ĐH K10
47
651 10.0703151.001 0703151 Máy điện 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A7-607 ĐH K10
652 10.0703151.001 0703151 Máy điện 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A7-607 ĐH K10
653 10.0703151.002 0703151 Máy điện 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A7-607 ĐH K10
654 10.0703151.002 0703151 Máy điện 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A7-607 ĐH K10
655 10.0703151.002 0703151 Máy điện 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A7-607 ĐH K10
656 10.1003104.001 1003104 Mô hình toán kinh tế 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A7-303 ĐH K10
657 10.1003104.001 1003104 Mô hình toán kinh tế 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A7-303 ĐH K10
658 10.1003104.002 1003104 Mô hình toán kinh tế 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A7-303 ĐH K10
659 10.1003104.002 1003104 Mô hình toán kinh tế 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A7-303 ĐH K10
660 10.1003104.003 1003104 Mô hình toán kinh tế 13,14,15,16 Thứ 2 A8-502 ĐH K10
661 10.1003104.003 1003104 Mô hình toán kinh tế 13,14,15,16 Thứ 3 A8-502 ĐH K10
662 10.1003104.003 1003104 Mô hình toán kinh tế 13,14,15,16 Thứ 4 A8-502 ĐH K10
663 10.1003104.004 1003104 Mô hình toán kinh tế 13,14,15,16 Thứ 5 A8-502 ĐH K10
664 10.1003104.004 1003104 Mô hình toán kinh tế 13,14,15,16 Thứ 6 A8-502 ĐH K10
665 10.1003104.004 1003104 Mô hình toán kinh tế 13,14,15,16 Thứ 7 A8-502 ĐH K10
48
666 10.1303126.001 1303126 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 1,2,3,4 Thứ 2 A7-617A ĐH K10
667 10.1303126.001 1303126 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 1,2,3,4 Thứ 3 A7-617A ĐH K10
668 10.1303126.001 1303126 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 1,2,3,4 Thứ 4 A7-617A ĐH K10
669 10.0103153.001 0103153 Nguyên lý cắt 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A8-504 ĐH K10
670 10.0103153.001 0103153 Nguyên lý cắt 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A8-504 ĐH K10
671 10.0103153.001 0103153 Nguyên lý cắt 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A8-504 ĐH K10
672 10.0103153.002 0103153 Nguyên lý cắt 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A8-504 ĐH K10
673 10.0103153.002 0103153 Nguyên lý cắt 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A8-504 ĐH K10
674 10.0103153.002 0103153 Nguyên lý cắt 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A8-504 ĐH K10
675 10.0203125.001 0203125 Nguyên lý động cơ đốt trong 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A7-314 ĐH K10
676 10.0203125.001 0203125 Nguyên lý động cơ đốt trong 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A7-314 ĐH K10
677 10.0203125.001 0203125 Nguyên lý động cơ đốt trong 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A7-314 ĐH K10
678 10.0503140.001 0503140 Nguyên lý hệ điều hành 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A10-805 ĐH K10
679 10.0503140.001 0503140 Nguyên lý hệ điều hành 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A10-805 ĐH K10
680 10.0503140.001 0503140 Nguyên lý hệ điều hành 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A10-805 ĐH K10
49
681 10.0503140.002 0503140 Nguyên lý hệ điều hành 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A10-805 ĐH K10
682 10.0503140.002 0503140 Nguyên lý hệ điều hành 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A10-805 ĐH K10
683 10.0503140.002 0503140 Nguyên lý hệ điều hành 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A10-805 ĐH K10
684 10.1103121.001 1103121 Nguyên lý kế toán 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-206 ĐH K10
685 10.1103121.001 1103121 Nguyên lý kế toán 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A9-206 ĐH K10
686 10.1103121.002 1103121 Nguyên lý kế toán 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A9-206 ĐH K10
687 10.1103121.002 1103121 Nguyên lý kế toán 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A9-206 ĐH K10
688 10.1103121.003 1103121 Nguyên lý kế toán 13,14,15,16 Thứ 5 A10-804 ĐH K10
689 10.1103121.003 1103121 Nguyên lý kế toán 13,14,15,16 Thứ 6 A10-804 ĐH K10
690 10.1103121.003 1103121 Nguyên lý kế toán 13,14,15,16 Thứ 7 A10-804 ĐH K10
691 10.1403126.001 1403126 Nhập môn du lịch học 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A8-303 ĐH K10
692 10.1403126.001 1403126 Nhập môn du lịch học 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A8-303 ĐH K10
693 10.0503142.001 0503142 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A7-313 ĐH K10
694 10.0503142.001 0503142 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A7-313 ĐH K10
695 10.0503142.001 0503142 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A7-313 ĐH K10
50
696 10.0703157.001 0703157 Nhiệt động học 13,14,15,16 Thứ 4 A7-604 ĐH K10
697 10.0703157.001 0703157 Nhiệt động học 13,14,15,16 Thứ 5 A7-604 ĐH K10
698 10.0703157.001 0703157 Nhiệt động học 13,14,15,16 Thứ 6 A7-604 ĐH K10
699 10.0203126.001 0203126 Nhiệt kỹ thuật 13,14,15,16 Thứ 6 A9-301 ĐH K10
700 10.0203126.001 0203126 Nhiệt kỹ thuật 13,14,15,16 Thứ 7 A9-301 ĐH K10
701 10.1103122.001 1103122 Phân tích báo cáo tài chính 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 B3-406 ĐH K10
702 10.1103122.001 1103122 Phân tích báo cáo tài chính 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 B3-406 ĐH K10
703 10.1103122.001 1103122 Phân tích báo cáo tài chính 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 B3-406 ĐH K10
704 10.1103122.002 1103122 Phân tích báo cáo tài chính 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 B3-406 ĐH K10
705 10.1103122.002 1103122 Phân tích báo cáo tài chính 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 B3-406 ĐH K10
706 10.1103122.002 1103122 Phân tích báo cáo tài chính 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 B3-406 ĐH K10
707 10.1603131.001 1603131 Phân tích đầu tư chứng khoán 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A10-608 ĐH K10
708 10.1603131.001 1603131 Phân tích đầu tư chứng khoán 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A10-608 ĐH K10
709 10.0503150.001 0503150 Phân tích thiết kế hệ thống 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A7-308 ĐH K10
710 10.0503150.001 0503150 Phân tích thiết kế hệ thống 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A7-308 ĐH K10
51
711 10.0503150.001 0503150 Phân tích thiết kế hệ thống 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A7-308 ĐH K10
712 10.0503150.002 0503150 Phân tích thiết kế hệ thống 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A7-308 ĐH K10
713 10.0503150.002 0503150 Phân tích thiết kế hệ thống 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A7-308 ĐH K10
714 10.0503150.002 0503150 Phân tích thiết kế hệ thống 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A7-308 ĐH K10
715 10.0503150.003 0503150 Phân tích thiết kế hệ thống 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A7-308 ĐH K10
716 10.0503150.003 0503150 Phân tích thiết kế hệ thống 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A7-308 ĐH K10
717 10.0503150.003 0503150 Phân tích thiết kế hệ thống 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A7-308 ĐH K10
718 10.0503150.004 0503150 Phân tích thiết kế hệ thống 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A7-308 ĐH K10
719 10.0503150.004 0503150 Phân tích thiết kế hệ thống 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-308 ĐH K10
720 10.0503150.004 0503150 Phân tích thiết kế hệ thống 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A7-308 ĐH K10
721 10.1203107.001 1203107 Pháp luật đại cương 1,2,3,4,5 Thứ 2 A8-402 ĐH K10
722 10.1203107.001 1203107 Pháp luật đại cương 1,2,3,4,5 Thứ 3 A8-402 ĐH K10
723 10.1203107.002 1203107 Pháp luật đại cương 7,8,9,10,11 Thứ 2 A8-402 ĐH K10
724 10.1203107.002 1203107 Pháp luật đại cương 7,8,9,10,11 Thứ 3 A8-402 ĐH K10
725 10.1203107.003 1203107 Pháp luật đại cương 1,2,3,4,5 Thứ 4 A8-402 ĐH K10
52
726 10.1203107.003 1203107 Pháp luật đại cương 1,2,3,4,5 Thứ 5 A8-402 ĐH K10
727 10.1203107.004 1203107 Pháp luật đại cương 7,8,9,10,11 Thứ 4 A8-402 ĐH K10
728 10.1203107.004 1203107 Pháp luật đại cương 7,8,9,10,11 Thứ 5 A8-402 ĐH K10
729 10.1203107.005 1203107 Pháp luật đại cương 1,2,3,4,5 Thứ 6 A8-402 ĐH K10
730 10.1203107.005 1203107 Pháp luật đại cương 1,2,3,4,5 Thứ 7 A8-402 ĐH K10
731 10.1203107.006 1203107 Pháp luật đại cương 7,8,9,10,11 Thứ 6 A8-402 ĐH K10
732 10.1203107.006 1203107 Pháp luật đại cương 7,8,9,10,11 Thứ 7 A8-402 ĐH K10
733 10.1203107.007 1203107 Pháp luật đại cương 13,14,15,16 Thứ 2 A8-402 ĐH K10
734 10.1203107.007 1203107 Pháp luật đại cương 13,14,15,16 Thứ 3 A8-402 ĐH K10
735 10.1203107.008 1203107 Pháp luật đại cương 13,14,15,16 Thứ 4 A8-402 ĐH K10
736 10.1203107.008 1203107 Pháp luật đại cương 13,14,15,16 Thứ 5 A8-402 ĐH K10
737 10.1203107.009 1203107 Pháp luật đại cương 1,2,3,4,5 Thứ 2 B3-106 ĐH K10
738 10.1203107.009 1203107 Pháp luật đại cương 1,2,3,4,5 Thứ 3 B3-106 ĐH K10
739 10.1203107.010 1203107 Pháp luật đại cương 7,8,9,10,11 Thứ 2 B3-106 ĐH K10
740 10.1203107.010 1203107 Pháp luật đại cương 7,8,9,10,11 Thứ 3 B3-106 ĐH K10
53
741 10.1003105.001 1003105 Phương pháp tính 1,2,3,4,5 Thứ 2 A10-803 ĐH K10
742 10.1003105.001 1003105 Phương pháp tính 1,2,3,4,5 Thứ 3 A10-803 ĐH K10
743 10.1003105.002 1003105 Phương pháp tính 7,8,9,10,11 Thứ 2 A10-803 ĐH K10
744 10.1003105.002 1003105 Phương pháp tính 7,8,9,10,11 Thứ 3 A10-803 ĐH K10
745 10.1003105.003 1003105 Phương pháp tính 1,2,3,4,5 Thứ 4 A10-803 ĐH K10
746 10.1003105.003 1003105 Phương pháp tính 1,2,3,4,5 Thứ 5 A10-803 ĐH K10
747 10.1003105.004 1003105 Phương pháp tính 7,8,9,10,11 Thứ 4 A10-803 ĐH K10
748 10.1003105.004 1003105 Phương pháp tính 7,8,9,10,11 Thứ 5 A10-803 ĐH K10
749 10.1003105.005 1003105 Phương pháp tính 1,2,3,4,5 Thứ 6 A10-803 ĐH K10
750 10.1003105.005 1003105 Phương pháp tính 1,2,3,4,5 Thứ 7 A10-803 ĐH K10
751 10.1003105.006 1003105 Phương pháp tính 7,8,9,10,11 Thứ 6 A10-803 ĐH K10
752 10.1003105.006 1003105 Phương pháp tính 7,8,9,10,11 Thứ 7 A10-803 ĐH K10
753 10.1003105.007 1003105 Phương pháp tính 13,14,15,16 Thứ 2 A8-501 ĐH K10
754 10.1003105.007 1003105 Phương pháp tính 13,14,15,16 Thứ 3 A8-501 ĐH K10
755 10.1003105.008 1003105 Phương pháp tính 13,14,15,16 Thứ 4 A8-501 ĐH K10
54
756 10.1003105.008 1003105 Phương pháp tính 13,14,15,16 Thứ 5 A8-501 ĐH K10
757 10.1003105.009 1003105 Phương pháp tính 13,14,15,16 Thứ 6 A8-501 ĐH K10
758 10.1003105.009 1003105 Phương pháp tính 13,14,15,16 Thứ 7 A8-501 ĐH K10
759 10.0303180.001 0303180 Quá trình và thiết bị cơ học 1,2,3,4,5 Thứ 5 B3-201 ĐH K10
760 10.0303180.001 0303180 Quá trình và thiết bị cơ học 1,2,3,4,5 Thứ 6 B3-201 ĐH K10
761 10.0303180.002 0303180 Quá trình và thiết bị cơ học 7,8,9,10,11 Thứ 5 B3-201 ĐH K10
762 10.0303180.002 0303180 Quá trình và thiết bị cơ học 7,8,9,10,11 Thứ 6 B3-201 ĐH K10
763 10.0303182.001 0303182 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 13,14,15,16 Thứ 4 A9-206 ĐH K10
764 10.0303182.001 0303182 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 13,14,15,16 Thứ 5 A9-206 ĐH K10
765 10.0903108.001 0903108 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ
thuật bắn súng tiểu liên AK
(CKC)
1,2,3,4,5,6 Thứ 2 Khu B ĐH K10
766 10.0903108.001 0903108 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ
thuật bắn súng tiểu liên AK
(CKC)
1,2,3,4,5,6 Thứ 3 Khu B ĐH K10
767 10.0903108.001 0903108 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ
thuật bắn súng tiểu liên AK
(CKC)
1,2,3,4,5,6 Thứ 4 Khu B ĐH K10
768 10.0903108.001 0903108 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ
thuật bắn súng tiểu liên AK
(CKC)
1,2,3,4,5,6 Thứ 5 Khu B ĐH K10
55
769 10.0903108.002 0903108 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ
thuật bắn súng tiểu liên AK
(CKC)
7,8,9,10,11,12 Thứ 2 Khu B ĐH K10
770 10.0903108.002 0903108 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ
thuật bắn súng tiểu liên AK
(CKC)
7,8,9,10,11,12 Thứ 3 Khu B ĐH K10
771 10.0903108.002 0903108 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ
thuật bắn súng tiểu liên AK
(CKC)
7,8,9,10,11,12 Thứ 4 Khu B ĐH K10
772 10.0903108.002 0903108 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ
thuật bắn súng tiểu liên AK
(CKC)
7,8,9,10,11,12 Thứ 5 Khu B ĐH K10
773 10.0903108.003 0903108 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ
thuật bắn súng tiểu liên AK
(CKC)
1,2,3,4,5,6 Chủ nhật
Khu B ĐH K10
774 10.0903108.003 0903108 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ
thuật bắn súng tiểu liên AK
(CKC)
1,2,3,4,5,6 Thứ 5 Khu B ĐH K10
775 10.0903108.003 0903108 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ
thuật bắn súng tiểu liên AK
(CKC)
1,2,3,4,5,6 Thứ 6 Khu B ĐH K10
776 10.0903108.003 0903108 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ
thuật bắn súng tiểu liên AK
(CKC)
1,2,3,4,5,6 Thứ 7 Khu B ĐH K10
777 10.0903108.004 0903108 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ
thuật bắn súng tiểu liên AK
(CKC)
7,8,9,10,11,12 Chủ nhật
Khu B ĐH K10
56
778 10.0903108.004 0903108 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ
thuật bắn súng tiểu liên AK
(CKC)
7,8,9,10,11,12 Thứ 5 Khu B ĐH K10
779 10.0903108.004 0903108 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ
thuật bắn súng tiểu liên AK
(CKC)
7,8,9,10,11,12 Thứ 6 Khu B ĐH K10
780 10.0903108.004 0903108 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ
thuật bắn súng tiểu liên AK
(CKC)
7,8,9,10,11,12 Thứ 7 Khu B ĐH K10
781 10.1003106.001 1003106 Quy hoạch tuyến tính 13,14,15,16 Thứ 2 A9-301 ĐH K10
782 10.1003106.001 1003106 Quy hoạch tuyến tính 13,14,15,16 Thứ 3 A9-301 ĐH K10
783 10.1003106.002 1003106 Quy hoạch tuyến tính 13,14,15,16 Thứ 4 A9-301 ĐH K10
784 10.1003106.002 1003106 Quy hoạch tuyến tính 13,14,15,16 Thứ 5 A9-301 ĐH K10
785 10.1403132.001 1403132 Tâm lý học đại cương 13,14,15,16 Thứ 6 A7-314 ĐH K10
786 10.1403132.001 1403132 Tâm lý học đại cương 13,14,15,16 Thứ 7 A7-314 ĐH K10
787 10.0103161.001 0103161 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-403 ĐH K10
788 10.0103161.001 0103161 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A9-403 ĐH K10
789 10.0103161.001 0103161 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-403 ĐH K10
790 10.0503159.001 0503159 Thiết kế cơ sở dữ liệu 13,14,15,16 Thứ 2 A9-402 ĐH K10
57
791 10.0503159.001 0503159 Thiết kế cơ sở dữ liệu 13,14,15,16 Thứ 3 A9-402 ĐH K10
792 10.0503159.001 0503159 Thiết kế cơ sở dữ liệu 13,14,15,16 Thứ 4 A9-402 ĐH K10
793 10.0503159.001 0503159 Thiết kế cơ sở dữ liệu 13,14,15,16 Thứ 5 A9-402 ĐH K10
794 10.0103162.001 0103162 Thiết kế dụng cụ cắt 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A8-504 ĐH K10
795 10.0103162.001 0103162 Thiết kế dụng cụ cắt 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A8-504 ĐH K10
796 10.0103162.001 0103162 Thiết kế dụng cụ cắt 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A8-504 ĐH K10
797 10.0103162.002 0103162 Thiết kế dụng cụ cắt 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A8-504 ĐH K10
798 10.0103162.002 0103162 Thiết kế dụng cụ cắt 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A8-504 ĐH K10
799 10.0103162.002 0103162 Thiết kế dụng cụ cắt 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A8-504 ĐH K10
800 10.0403158.001 0403158 Thiết kế trang phục 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 B4-604 ĐH K10
801 10.0403158.001 0403158 Thiết kế trang phục 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 B4-604 ĐH K10
802 10.0403159.001 0403159 Thiết kế trang phục 2 1,2,3,4 Thứ 2 B4-604 ĐH K10
803 10.0403159.001 0403159 Thiết kế trang phục 2 1,2,3,4 Thứ 3 B4-604 ĐH K10
804 10.0803128.001 0803128 Thiết kế ứng dụng trên Arm
Cortex - M3 13,14,15,16 Chủ
nhật A7-303 ĐH K10
805 10.0803128.001 0803128 Thiết kế ứng dụng trên Arm
Cortex - M3 13,14,15,16 Thứ 6 A7-303 ĐH K10
58
806 10.0803128.001 0803128 Thiết kế ứng dụng trên Arm
Cortex - M3 13,14,15,16 Thứ 7 A7-303 ĐH K10
807 10.0503161.001 0503161 Thiết kế Web 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A10-805 ĐH K10
808 10.0503161.001 0503161 Thiết kế Web 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A10-805 ĐH K10
809 10.0503161.001 0503161 Thiết kế Web 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A10-805 ĐH K10
810 10.0503161.002 0503161 Thiết kế Web 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A10-805 ĐH K10
811 10.0503161.002 0503161 Thiết kế Web 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A10-805 ĐH K10
812 10.0503161.002 0503161 Thiết kế Web 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A10-805 ĐH K10
813 10.0103166.001 0103166 Thiết kế xưởng 13,14,15,16 Thứ 6 A10-503 ĐH K10
814 10.0103166.001 0103166 Thiết kế xưởng 13,14,15,16 Thứ 7 A10-503 ĐH K10
815 10.0203133.002 0203133 Thiết kế xưởng ô tô 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A7-314 ĐH K10
816 10.0203133.002 0203133 Thiết kế xưởng ô tô 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A7-314 ĐH K10
817 10.0203133.002 0203133 Thiết kế xưởng ô tô 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A7-314 ĐH K10
818 10.2303102.001 2303102 Thực hành cắt gọt 2 1,2,3,4,5,6 Chủ nhật
Xưởng thực
hành Cơ khí
ĐH K10
819 10.2303102.001 2303102 Thực hành cắt gọt 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 Xưởng thực
hành Cơ khí
ĐH K10
59
820 10.2303102.001 2303102 Thực hành cắt gọt 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 Xưởng thực
hành Cơ khí
ĐH K10
821 10.2303102.001 2303102 Thực hành cắt gọt 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 Xưởng thực
hành Cơ khí
ĐH K10
822 10.2303102.001 2303102 Thực hành cắt gọt 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 Xưởng thực
hành Cơ khí
ĐH K10
823 10.2303105.001 2303105 Thực hành CNC 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 Xưởng thực
hành Cơ khí
ĐH K10
824 10.2303105.001 2303105 Thực hành CNC 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 Xưởng thực
hành Cơ khí
ĐH K10
825 10.2303105.001 2303105 Thực hành CNC 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 Xưởng thực
hành Cơ khí
ĐH K10
826 10.0703168.001 0703168 Thực hành điện cơ bản 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 Xưởng thực hành Điện
ĐH K10
827 10.0703168.001 0703168 Thực hành điện cơ bản 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 Xưởng thực hành Điện
ĐH K10
828 10.0703168.001 0703168 Thực hành điện cơ bản 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 Xưởng thực
ĐH K10
60
hành Điện
829 10.0703168.002 0703168 Thực hành điện cơ bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 Xưởng thực hành Điện
ĐH K10
830 10.0703168.002 0703168 Thực hành điện cơ bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 Xưởng thực hành Điện
ĐH K10
831 10.0703168.002 0703168 Thực hành điện cơ bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 Xưởng thực hành Điện
ĐH K10
832 10.0703168.003 0703168 Thực hành điện cơ bản 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 Xưởng thực hành Điện
ĐH K10
833 10.0703168.003 0703168 Thực hành điện cơ bản 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 Xưởng thực hành Điện
ĐH K10
834 10.0703168.003 0703168 Thực hành điện cơ bản 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 Xưởng thực hành Điện
ĐH K10
835 10.0703168.004 0703168 Thực hành điện cơ bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 Xưởng thực hành Điện
ĐH K10
836 10.0703168.004 0703168 Thực hành điện cơ bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 Xưởng thực hành Điện
ĐH K10
61
837 10.0703168.004 0703168 Thực hành điện cơ bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 Xưởng thực hành Điện
ĐH K10
838 10.0803130.001 0803130 Thực hành điện tử cơ bản 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 Xưởng thực hành
Điện tử
ĐH K10
839 10.0803130.001 0803130 Thực hành điện tử cơ bản 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 Xưởng thực hành
Điện tử
ĐH K10
840 10.0803130.001 0803130 Thực hành điện tử cơ bản 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 Xưởng thực hành
Điện tử
ĐH K10
841 10.0803131.001 0803131 Thực hành điện tử cơ bản 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 Xưởng thực hành
Điện tử
ĐH K10
842 10.0803131.001 0803131 Thực hành điện tử cơ bản 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 Xưởng thực hành
Điện tử
ĐH K10
843 10.0803131.001 0803131 Thực hành điện tử cơ bản 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 Xưởng thực hành
Điện tử
ĐH K10
844 10.0703169.001 0703169 Thực hành điều khiển lập trình
PLC 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 Xưởng
thực hành Điện
ĐH K10
845 10.0703169.001 0703169 Thực hành điều khiển lập trình
PLC 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 Xưởng
thực ĐH K10
62
hành Điện
846 10.0703169.001 0703169 Thực hành điều khiển lập trình
PLC 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 Xưởng
thực hành Điện
ĐH K10
847 10.0803132.001 0803132 Thực hành kỹ thuật điện tử 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 Xưởng thực hành Điện
ĐH K10
848 10.0803132.001 0803132 Thực hành kỹ thuật điện tử 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 Xưởng thực hành Điện
ĐH K10
849 10.0803132.001 0803132 Thực hành kỹ thuật điện tử 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 Xưởng thực hành Điện
ĐH K10
850 10.0703173.001 0703173 Thực hành máy điện 7,8,9,10,11,12 Chủ nhật
Xưởng thực hành Điện
ĐH K10
851 10.0703173.001 0703173 Thực hành máy điện 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 Xưởng thực hành Điện
ĐH K10
852 10.0703173.001 0703173 Thực hành máy điện 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 Xưởng thực hành Điện
ĐH K10
853 10.0703173.001 0703173 Thực hành máy điện 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 Xưởng thực hành Điện
ĐH K10
63
854 10.0703175.001 0703175 Thực hành trang bị điện 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 Xưởng thực hành Điện
ĐH K10
855 10.0703175.001 0703175 Thực hành trang bị điện 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 Xưởng thực hành Điện
ĐH K10
856 10.0703175.001 0703175 Thực hành trang bị điện 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 Xưởng thực hành Điện
ĐH K10
857 10.0703176.001 0703176 Thực hành truyền động điện 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 Xưởng thực hành Điện
ĐH K10
858 10.0703176.001 0703176 Thực hành truyền động điện 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 Xưởng thực hành Điện
ĐH K10
859 10.0703176.001 0703176 Thực hành truyền động điện 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 Xưởng thực hành Điện
ĐH K10
860 10.0203140.001 0203140 Thực hành vận hành xe trong
xưởng BDSC 13,14,15,16 Thứ 2 Xưởng
thực hành ô tô
ĐH K10
861 10.0203140.001 0203140 Thực hành vận hành xe trong
xưởng BDSC 13,14,15,16 Thứ 3 Xưởng
thực hành ô tô
ĐH K10
862 10.0203140.001 0203140 Thực hành vận hành xe trong
xưởng BDSC 13,14,15,16 Thứ 4 Xưởng
thực hành ô tô
ĐH K10
64
863 10.0203140.001 0203140 Thực hành vận hành xe trong
xưởng BDSC 13,14,15,16 Thứ 5 Xưởng
thực hành ô tô
ĐH K10
864 10.0703178.001 0703178 Thực hành vi mạch tương tự và vi
mạch số 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 Xưởng
thực hành Điện
ĐH K10
865 10.0703178.001 0703178 Thực hành vi mạch tương tự và vi
mạch số 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 Xưởng
thực hành Điện
ĐH K10
866 10.0703178.001 0703178 Thực hành vi mạch tương tự và vi
mạch số 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 Xưởng
thực hành Điện
ĐH K10
867 10.0203134.001 0203134 Thuỷ lực đại cương 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A10-607 ĐH K10
868 10.0203134.001 0203134 Thuỷ lực đại cương 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A10-607 ĐH K10
869 10.0203134.002 0203134 Thuỷ lực đại cương 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A10-607 ĐH K10
870 10.0203134.002 0203134 Thuỷ lực đại cương 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A10-607 ĐH K10
871 10.1303142.001 1303142 Tiếng Anh 1 1,2,3,4,5 Thứ 2 A9-307 ĐH K10
872 10.1303142.001 1303142 Tiếng Anh 1 1,2,3,4,5 Thứ 3 A9-307 ĐH K10
873 10.1303142.001 1303142 Tiếng Anh 1 1,2,3,4,5 Thứ 4 A9-307 ĐH K10
874 10.1303142.001 1303142 Tiếng Anh 1 1,2,3,4,5 Thứ 5 A9-307 ĐH K10
65
875 10.1303142.001 1303142 Tiếng Anh 1 1,2,3,4,5 Thứ 6 A9-307 ĐH K10
876 10.1303142.002 1303142 Tiếng Anh 1 7,8,9,10,11 Thứ 2 A9-307 ĐH K10
877 10.1303142.002 1303142 Tiếng Anh 1 7,8,9,10,11 Thứ 3 A9-307 ĐH K10
878 10.1303142.002 1303142 Tiếng Anh 1 7,8,9,10,11 Thứ 4 A9-307 ĐH K10
879 10.1303142.002 1303142 Tiếng Anh 1 7,8,9,10,11 Thứ 5 A9-307 ĐH K10
880 10.1303142.002 1303142 Tiếng Anh 1 7,8,9,10,11 Thứ 6 A9-307 ĐH K10
881 10.1303142.003 1303142 Tiếng Anh 1 1,2,3,4,5 Thứ 2 B3-303 ĐH K10
882 10.1303142.003 1303142 Tiếng Anh 1 1,2,3,4,5 Thứ 3 B3-303 ĐH K10
883 10.1303142.003 1303142 Tiếng Anh 1 1,2,3,4,5 Thứ 4 B3-303 ĐH K10
884 10.1303142.003 1303142 Tiếng Anh 1 1,2,3,4,5 Thứ 5 B3-303 ĐH K10
885 10.1303142.003 1303142 Tiếng Anh 1 1,2,3,4,5 Thứ 6 B3-303 ĐH K10
886 10.1303142.004 1303142 Tiếng Anh 1 7,8,9,10,11 Thứ 2 B3-303 ĐH K10
887 10.1303142.004 1303142 Tiếng Anh 1 7,8,9,10,11 Thứ 3 B3-303 ĐH K10
888 10.1303142.004 1303142 Tiếng Anh 1 7,8,9,10,11 Thứ 4 B3-303 ĐH K10
889 10.1303142.004 1303142 Tiếng Anh 1 7,8,9,10,11 Thứ 5 B3-303 ĐH K10
66
890 10.1303142.004 1303142 Tiếng Anh 1 7,8,9,10,11 Thứ 6 B3-303 ĐH K10
891 10.1303143.001 1303143 Tiếng Anh 2 1,2,3,4,5 Thứ 2 A7-608 ĐH K10
892 10.1303143.001 1303143 Tiếng Anh 2 1,2,3,4,5 Thứ 3 A7-608 ĐH K10
893 10.1303143.001 1303143 Tiếng Anh 2 1,2,3,4,5 Thứ 4 A7-608 ĐH K10
894 10.1303143.001 1303143 Tiếng Anh 2 1,2,3,4,5 Thứ 5 A7-608 ĐH K10
895 10.1303143.001 1303143 Tiếng Anh 2 1,2,3,4,5 Thứ 6 A7-608 ĐH K10
896 10.1303143.002 1303143 Tiếng Anh 2 7,8,9,10,11 Thứ 2 A7-608 ĐH K10
897 10.1303143.002 1303143 Tiếng Anh 2 7,8,9,10,11 Thứ 3 A7-608 ĐH K10
898 10.1303143.002 1303143 Tiếng Anh 2 7,8,9,10,11 Thứ 4 A7-608 ĐH K10
899 10.1303143.002 1303143 Tiếng Anh 2 7,8,9,10,11 Thứ 5 A7-608 ĐH K10
900 10.1303143.002 1303143 Tiếng Anh 2 7,8,9,10,11 Thứ 6 A7-608 ĐH K10
901 10.1303143.003 1303143 Tiếng Anh 2 1,2,3,4,5 Thứ 2 B4-601 ĐH K10
902 10.1303143.003 1303143 Tiếng Anh 2 1,2,3,4,5 Thứ 3 B4-601 ĐH K10
903 10.1303143.003 1303143 Tiếng Anh 2 1,2,3,4,5 Thứ 4 B4-601 ĐH K10
904 10.1303143.003 1303143 Tiếng Anh 2 1,2,3,4,5 Thứ 5 B4-601 ĐH K10
67
905 10.1303143.003 1303143 Tiếng Anh 2 1,2,3,4,5 Thứ 6 B4-601 ĐH K10
906 10.1303143.004 1303143 Tiếng Anh 2 7,8,9,10,11 Thứ 2 B4-601 ĐH K10
907 10.1303143.004 1303143 Tiếng Anh 2 7,8,9,10,11 Thứ 3 B4-601 ĐH K10
908 10.1303143.004 1303143 Tiếng Anh 2 7,8,9,10,11 Thứ 4 B4-601 ĐH K10
909 10.1303143.004 1303143 Tiếng Anh 2 7,8,9,10,11 Thứ 5 B4-601 ĐH K10
910 10.1303143.004 1303143 Tiếng Anh 2 7,8,9,10,11 Thứ 6 B4-601 ĐH K10
911 10.1303144.001 1303144 Tiếng Anh 3 1,2,3,4 Thứ 2 A7-617 ĐH K10
912 10.1303144.001 1303144 Tiếng Anh 3 1,2,3,4 Thứ 3 A7-617 ĐH K10
913 10.1303144.001 1303144 Tiếng Anh 3 1,2,3,4 Thứ 4 A7-617 ĐH K10
914 10.1303144.002 1303144 Tiếng Anh 3 7,8,9,10 Thứ 2 A7-617 ĐH K10
915 10.1303144.002 1303144 Tiếng Anh 3 7,8,9,10 Thứ 3 A7-617 ĐH K10
916 10.1303144.002 1303144 Tiếng Anh 3 7,8,9,10 Thứ 4 A7-617 ĐH K10
917 10.1303144.003 1303144 Tiếng Anh 3 1,2,3,4 Thứ 5 A7-617 ĐH K10
918 10.1303144.003 1303144 Tiếng Anh 3 1,2,3,4 Thứ 6 A7-617 ĐH K10
919 10.1303144.003 1303144 Tiếng Anh 3 1,2,3,4 Thứ 7 A7-617 ĐH K10
68
920 10.1303144.004 1303144 Tiếng Anh 3 7,8,9,10 Thứ 5 A7-617 ĐH K10
921 10.1303144.004 1303144 Tiếng Anh 3 7,8,9,10 Thứ 6 A7-617 ĐH K10
922 10.1303144.004 1303144 Tiếng Anh 3 7,8,9,10 Thứ 7 A7-617 ĐH K10
923 10.1303144.005 1303144 Tiếng Anh 3 13,14,15,16 Thứ 2 A9-401 ĐH K10
924 10.1303144.005 1303144 Tiếng Anh 3 13,14,15,16 Thứ 3 A9-401 ĐH K10
925 10.1303144.005 1303144 Tiếng Anh 3 13,14,15,16 Thứ 4 A9-401 ĐH K10
926 10.1303144.006 1303144 Tiếng Anh 3 13,14,15,16 Thứ 5 A9-401 ĐH K10
927 10.1303144.006 1303144 Tiếng Anh 3 13,14,15,16 Thứ 6 A9-401 ĐH K10
928 10.1303144.006 1303144 Tiếng Anh 3 13,14,15,16 Thứ 7 A9-401 ĐH K10
929 10.1303144.007 1303144 Tiếng Anh 3 1,2,3,4 Thứ 2 B3-404 ĐH K10
930 10.1303144.007 1303144 Tiếng Anh 3 1,2,3,4 Thứ 3 B3-404 ĐH K10
931 10.1303144.007 1303144 Tiếng Anh 3 1,2,3,4 Thứ 4 B3-404 ĐH K10
932 10.1303144.008 1303144 Tiếng Anh 3 7,8,9,10 Thứ 2 B3-404 ĐH K10
933 10.1303144.008 1303144 Tiếng Anh 3 7,8,9,10 Thứ 3 B3-404 ĐH K10
934 10.1303144.008 1303144 Tiếng Anh 3 7,8,9,10 Thứ 4 B3-404 ĐH K10
69
935 10.1303131.001 1303131 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối
ngành Máy tính và CNTT) 1,2,3,4 Thứ 2 A9-207 ĐH K10
936 10.1303131.001 1303131 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối
ngành Máy tính và CNTT) 1,2,3,4 Thứ 3 A9-207 ĐH K10
937 10.1303131.001 1303131 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối
ngành Máy tính và CNTT) 1,2,3,4 Thứ 4 A9-207 ĐH K10
938 10.1303131.002 1303131 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối
ngành Máy tính và CNTT) 7,8,9,10 Thứ 2 A9-207 ĐH K10
939 10.1303131.002 1303131 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối
ngành Máy tính và CNTT) 7,8,9,10 Thứ 3 A9-207 ĐH K10
940 10.1303131.002 1303131 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối
ngành Máy tính và CNTT) 7,8,9,10 Thứ 4 A9-207 ĐH K10
941 10.1303131.003 1303131 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối
ngành Máy tính và CNTT) 1,2,3,4 Thứ 5 A9-207 ĐH K10
942 10.1303131.003 1303131 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối
ngành Máy tính và CNTT) 1,2,3,4 Thứ 6 A9-207 ĐH K10
943 10.1303131.003 1303131 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối
ngành Máy tính và CNTT) 1,2,3,4 Thứ 7 A9-207 ĐH K10
944 10.1303131.004 1303131 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối
ngành Máy tính và CNTT) 7,8,9,10 Thứ 5 A9-207 ĐH K10
945 10.1303131.004 1303131 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối
ngành Máy tính và CNTT) 7,8,9,10 Thứ 6 A9-207 ĐH K10
946 10.1303131.004 1303131 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối
ngành Máy tính và CNTT) 7,8,9,10 Thứ 7 A9-207 ĐH K10
947 10.1303131.005 1303131 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối
ngành Máy tính và CNTT) 13,14,15,16 Thứ 2 A9-306 ĐH K10
948 10.1303131.005 1303131 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối
ngành Máy tính và CNTT) 13,14,15,16 Thứ 3 A9-306 ĐH K10
70
949 10.1303131.005 1303131 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối
ngành Máy tính và CNTT) 13,14,15,16 Thứ 4 A9-306 ĐH K10
950 10.1303131.006 1303131 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối
ngành Máy tính và CNTT) 13,14,15,16 Thứ 5 A9-306 ĐH K10
951 10.1303131.006 1303131 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối
ngành Máy tính và CNTT) 13,14,15,16 Thứ 6 A9-306 ĐH K10
952 10.1303131.006 1303131 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối
ngành Máy tính và CNTT) 13,14,15,16 Thứ 7 A9-306 ĐH K10
953 10.1303132.001 1303132 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối
ngành Quản lý và kinh doanh) 1,2,3,4 Thứ 2 B3-204 ĐH K10
954 10.1303132.001 1303132 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối
ngành Quản lý và kinh doanh) 1,2,3,4 Thứ 3 B3-204 ĐH K10
955 10.1303132.001 1303132 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối
ngành Quản lý và kinh doanh) 1,2,3,4 Thứ 4 B3-204 ĐH K10
956 10.1303132.002 1303132 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối
ngành Quản lý và kinh doanh) 7,8,9,10 Thứ 2 B3-204 ĐH K10
957 10.1303132.002 1303132 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối
ngành Quản lý và kinh doanh) 7,8,9,10 Thứ 3 B3-204 ĐH K10
958 10.1303132.002 1303132 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối
ngành Quản lý và kinh doanh) 7,8,9,10 Thứ 4 B3-204 ĐH K10
959 10.1303132.003 1303132 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối
ngành Quản lý và kinh doanh) 1,2,3,4 Thứ 5 B3-204 ĐH K10
960 10.1303132.003 1303132 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối
ngành Quản lý và kinh doanh) 1,2,3,4 Thứ 6 B3-204 ĐH K10
961 10.1303132.003 1303132 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối
ngành Quản lý và kinh doanh) 1,2,3,4 Thứ 7 B3-204 ĐH K10
962 10.1303132.004 1303132 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối
ngành Quản lý và kinh doanh) 7,8,9,10 Thứ 5 B3-204 ĐH K10
71
963 10.1303132.004 1303132 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối
ngành Quản lý và kinh doanh) 7,8,9,10 Thứ 6 B3-204 ĐH K10
964 10.1303132.004 1303132 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối
ngành Quản lý và kinh doanh) 7,8,9,10 Thứ 7 B3-204 ĐH K10
965 10.1303132.005 1303132 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối
ngành Quản lý và kinh doanh) 13,14,15,16 Thứ 2 A9-203 ĐH K10
966 10.1303132.005 1303132 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối
ngành Quản lý và kinh doanh) 13,14,15,16 Thứ 3 A9-203 ĐH K10
967 10.1303132.005 1303132 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối
ngành Quản lý và kinh doanh) 13,14,15,16 Thứ 4 A9-203 ĐH K10
968 10.1303132.006 1303132 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối
ngành Quản lý và kinh doanh) 13,14,15,16 Thứ 5 A9-203 ĐH K10
969 10.1303132.006 1303132 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối
ngành Quản lý và kinh doanh) 13,14,15,16 Thứ 6 A9-203 ĐH K10
970 10.1303132.006 1303132 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối
ngành Quản lý và kinh doanh) 13,14,15,16 Thứ 7 A9-203 ĐH K10
971 10.1303136.001 1303136 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm
ngành Cơ khí-Ô tô) 1,2,3,4 Thứ 2 A7-601A ĐH K10
972 10.1303136.001 1303136 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm
ngành Cơ khí-Ô tô) 1,2,3,4 Thứ 3 A7-601A ĐH K10
973 10.1303136.001 1303136 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm
ngành Cơ khí-Ô tô) 1,2,3,4 Thứ 4 A7-601A ĐH K10
974 10.1303136.002 1303136 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm
ngành Cơ khí-Ô tô) 7,8,9,10 Thứ 2 A7-601A ĐH K10
975 10.1303136.002 1303136 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm
ngành Cơ khí-Ô tô) 7,8,9,10 Thứ 3 A7-601A ĐH K10
976 10.1303136.002 1303136 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm
ngành Cơ khí-Ô tô) 7,8,9,10 Thứ 4 A7-601A ĐH K10
72
977 10.1303136.003 1303136 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm
ngành Cơ khí-Ô tô) 1,2,3,4 Thứ 5 A7-601A ĐH K10
978 10.1303136.003 1303136 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm
ngành Cơ khí-Ô tô) 1,2,3,4 Thứ 6 A7-601A ĐH K10
979 10.1303136.003 1303136 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm
ngành Cơ khí-Ô tô) 1,2,3,4 Thứ 7 A7-601A ĐH K10
980 10.1303136.004 1303136 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm
ngành Cơ khí-Ô tô) 7,8,9,10 Thứ 5 A7-601A ĐH K10
981 10.1303136.004 1303136 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm
ngành Cơ khí-Ô tô) 7,8,9,10 Thứ 6 A7-601A ĐH K10
982 10.1303136.004 1303136 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm
ngành Cơ khí-Ô tô) 7,8,9,10 Thứ 7 A7-601A ĐH K10
983 10.1303136.005 1303136 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm
ngành Cơ khí-Ô tô) 13,14,15,16 Thứ 2 A7-611A ĐH K10
984 10.1303136.005 1303136 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm
ngành Cơ khí-Ô tô) 13,14,15,16 Thứ 3 A7-611A ĐH K10
985 10.1303136.005 1303136 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm
ngành Cơ khí-Ô tô) 13,14,15,16 Thứ 4 A7-611A ĐH K10
986 10.1303136.006 1303136 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm
ngành Cơ khí-Ô tô) 13,14,15,16 Thứ 5 A7-611A ĐH K10
987 10.1303136.006 1303136 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm
ngành Cơ khí-Ô tô) 13,14,15,16 Thứ 6 A7-611A ĐH K10
988 10.1303136.006 1303136 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm
ngành Cơ khí-Ô tô) 13,14,15,16 Thứ 7 A7-611A ĐH K10
989 10.1303134.001 1303134 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm
ngành Công nghệ Hóa - Môi
trường)
1,2,3,4 Thứ 2 B3-203 ĐH K10
73
990 10.1303134.001 1303134 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm
ngành Công nghệ Hóa - Môi
trường)
1,2,3,4 Thứ 3 B3-203 ĐH K10
991 10.1303134.001 1303134 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm
ngành Công nghệ Hóa - Môi
trường)
1,2,3,4 Thứ 4 B3-203 ĐH K10
992 10.1303134.002 1303134 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm
ngành Công nghệ Hóa - Môi
trường)
7,8,9,10 Thứ 2 B3-203 ĐH K10
993 10.1303134.002 1303134 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm
ngành Công nghệ Hóa - Môi
trường)
7,8,9,10 Thứ 3 B3-203 ĐH K10
994 10.1303134.002 1303134 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm
ngành Công nghệ Hóa - Môi
trường)
7,8,9,10 Thứ 4 B3-203 ĐH K10
995 10.1303135.001 1303135 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm
ngành Công nghệ May - Thời
trang)
1,2,3,4 Thứ 5 B3-203 ĐH K10
996 10.1303135.001 1303135 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm
ngành Công nghệ May - Thời
trang)
1,2,3,4 Thứ 6 B3-203 ĐH K10
997 10.1303135.001 1303135 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm
ngành Công nghệ May - Thời
trang)
1,2,3,4 Thứ 7 B3-203 ĐH K10
998 10.1303135.002 1303135 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm
ngành Công nghệ May - Thời
trang)
7,8,9,10 Thứ 5 B3-203 ĐH K10
74
999 10.1303135.002 1303135 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm
ngành Công nghệ May - Thời
trang)
7,8,9,10 Thứ 6 B3-203 ĐH K10
1000 10.1303135.002 1303135 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm
ngành Công nghệ May - Thời
trang)
7,8,9,10 Thứ 7 B3-203 ĐH K10
1001 10.1303137.001 1303137 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm
ngành Điện-Điện tử) 1,2,3,4 Thứ 2 A7-610 ĐH K10
1002 10.1303137.001 1303137 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm
ngành Điện-Điện tử) 1,2,3,4 Thứ 3 A7-610 ĐH K10
1003 10.1303137.001 1303137 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm
ngành Điện-Điện tử) 1,2,3,4 Thứ 4 A7-610 ĐH K10
1004 10.1303137.002 1303137 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm
ngành Điện-Điện tử) 7,8,9,10 Thứ 2 A7-610 ĐH K10
1005 10.1303137.002 1303137 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm
ngành Điện-Điện tử) 7,8,9,10 Thứ 3 A7-610 ĐH K10
1006 10.1303137.002 1303137 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm
ngành Điện-Điện tử) 7,8,9,10 Thứ 4 A7-610 ĐH K10
1007 10.1303137.003 1303137 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm
ngành Điện-Điện tử) 1,2,3,4 Thứ 5 A7-610 ĐH K10
1008 10.1303137.003 1303137 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm
ngành Điện-Điện tử) 1,2,3,4 Thứ 6 A7-610 ĐH K10
1009 10.1303137.003 1303137 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm
ngành Điện-Điện tử) 1,2,3,4 Thứ 7 A7-610 ĐH K10
1010 10.1303137.004 1303137 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm
ngành Điện-Điện tử) 7,8,9,10 Thứ 5 A7-610 ĐH K10
1011 10.1303137.004 1303137 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm
ngành Điện-Điện tử) 7,8,9,10 Thứ 6 A7-610 ĐH K10
75
1012 10.1303137.004 1303137 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm
ngành Điện-Điện tử) 7,8,9,10 Thứ 7 A7-610 ĐH K10
1013 10.1303137.005 1303137 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm
ngành Điện-Điện tử) 13,14,15,16 Thứ 2 A9-202 ĐH K10
1014 10.1303137.005 1303137 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm
ngành Điện-Điện tử) 13,14,15,16 Thứ 3 A9-202 ĐH K10
1015 10.1303137.005 1303137 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm
ngành Điện-Điện tử) 13,14,15,16 Thứ 4 A9-202 ĐH K10
1016 10.1303137.006 1303137 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm
ngành Điện-Điện tử) 13,14,15,16 Thứ 5 A9-202 ĐH K10
1017 10.1303137.006 1303137 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm
ngành Điện-Điện tử) 13,14,15,16 Thứ 6 A9-202 ĐH K10
1018 10.1303137.006 1303137 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm
ngành Điện-Điện tử) 13,14,15,16 Thứ 7 A9-202 ĐH K10
1019 10.1303169.001 1303169 Tiếng Anh Điện - Điện tử 1,2,3,4,5 Thứ 2 A9-407 ĐH K10
1020 10.1303169.001 1303169 Tiếng Anh Điện - Điện tử 1,2,3,4,5 Thứ 3 A9-407 ĐH K10
1021 10.1303169.002 1303169 Tiếng Anh Điện - Điện tử 7,8,9,10,11 Thứ 2 A9-407 ĐH K10
1022 10.1303169.002 1303169 Tiếng Anh Điện - Điện tử 7,8,9,10,11 Thứ 3 A9-407 ĐH K10
1023 10.1303181.001 1303181 Tiếng Anh Thương mại 1,2,3,4,5 Thứ 2 A7-608A ĐH K10
1024 10.1303181.001 1303181 Tiếng Anh Thương mại 1,2,3,4,5 Thứ 3 A7-608A ĐH K10
1025 10.1303181.002 1303181 Tiếng Anh Thương mại 7,8,9,10,11 Thứ 2 A7-608A ĐH K10
76
1026 10.1303181.002 1303181 Tiếng Anh Thương mại 7,8,9,10,11 Thứ 3 A7-608A ĐH K10
1027 10.1303181.003 1303181 Tiếng Anh Thương mại 13,14,15,16 Thứ 5 A9-204 ĐH K10
1028 10.1303181.003 1303181 Tiếng Anh Thương mại 13,14,15,16 Thứ 6 A9-204 ĐH K10
1029 10.1303181.003 1303181 Tiếng Anh Thương mại 13,14,15,16 Thứ 7 A9-204 ĐH K10
1030 10.1403135.001 1403135 Tiếng Việt thực hành 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A8-303 ĐH K10
1031 10.1403135.001 1403135 Tiếng Việt thực hành 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A8-303 ĐH K10
1032 10.0503154.001 0503154 Tin học văn phòng 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A8-304 ĐH K10
1033 10.0503154.001 0503154 Tin học văn phòng 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A8-304 ĐH K10
1034 10.0503154.001 0503154 Tin học văn phòng 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A8-304 ĐH K10
1035 10.0503154.002 0503154 Tin học văn phòng 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A8-304 ĐH K10
1036 10.0503154.002 0503154 Tin học văn phòng 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A8-304 ĐH K10
1037 10.0503154.002 0503154 Tin học văn phòng 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A8-304 ĐH K10
1038 10.0503154.003 0503154 Tin học văn phòng 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A8-304 ĐH K10
1039 10.0503154.003 0503154 Tin học văn phòng 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A8-304 ĐH K10
1040 10.0503154.003 0503154 Tin học văn phòng 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A8-304 ĐH K10
77
1041 10.0503154.004 0503154 Tin học văn phòng 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A8-304 ĐH K10
1042 10.0503154.004 0503154 Tin học văn phòng 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A8-304 ĐH K10
1043 10.0503154.004 0503154 Tin học văn phòng 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A8-304 ĐH K10
1044 10.0503154.005 0503154 Tin học văn phòng 13,14,15,16 Thứ 2 A9-403 ĐH K10
1045 10.0503154.005 0503154 Tin học văn phòng 13,14,15,16 Thứ 3 A9-403 ĐH K10
1046 10.0503154.005 0503154 Tin học văn phòng 13,14,15,16 Thứ 4 A9-403 ĐH K10
1047 10.0503154.005 0503154 Tin học văn phòng 13,14,15,16 Thứ 5 A9-403 ĐH K10
1048 10.1603150.001 1603150 Tin quản trị 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 Phòng máy khoa QLKD
ĐH K10
1049 10.1603150.001 1603150 Tin quản trị 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 Phòng máy khoa QLKD
ĐH K10
1050 10.1603150.001 1603150 Tin quản trị 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 Phòng máy khoa QLKD
ĐH K10
1051 10.1603150.002 1603150 Tin quản trị 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 Phòng máy khoa QLKD
ĐH K10
1052 10.1603150.002 1603150 Tin quản trị 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 Phòng máy khoa
ĐH K10
78
QLKD
1053 10.1603150.002 1603150 Tin quản trị 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 Phòng máy khoa QLKD
ĐH K10
1054 10.1603150.003 1603150 Tin quản trị 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 Phòng máy khoa QLKD
ĐH K10
1055 10.1603150.003 1603150 Tin quản trị 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 Phòng máy khoa QLKD
ĐH K10
1056 10.1603150.003 1603150 Tin quản trị 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 Phòng máy khoa QLKD
ĐH K10
1057 10.1603150.004 1603150 Tin quản trị 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 Phòng máy khoa QLKD
ĐH K10
1058 10.1603150.004 1603150 Tin quản trị 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 Phòng máy khoa QLKD
ĐH K10
1059 10.1603150.004 1603150 Tin quản trị 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 Phòng máy khoa QLKD
ĐH K10
1060 10.0503156.001 0503156 Toán rời rạc 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-306 ĐH K10
1061 10.0503156.001 0503156 Toán rời rạc 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A9-306 ĐH K10
79
1062 10.0503156.002 0503156 Toán rời rạc 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A9-306 ĐH K10
1063 10.0503156.002 0503156 Toán rời rạc 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A9-306 ĐH K10
1064 10.1603151.001 1603151 Toán tài chính 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A10-701 ĐH K10
1065 10.1603151.001 1603151 Toán tài chính 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A10-701 ĐH K10
1066 10.1603151.002 1603151 Toán tài chính 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A10-701 ĐH K10
1067 10.1603151.002 1603151 Toán tài chính 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A10-701 ĐH K10
1068 10.0703185.001 0703185 Truyền động điện 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A7-606 ĐH K10
1069 10.0703185.001 0703185 Truyền động điện 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A7-606 ĐH K10
1070 10.0703185.001 0703185 Truyền động điện 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A7-606 ĐH K10
1071 10.0703185.002 0703185 Truyền động điện 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A7-606 ĐH K10
1072 10.0703185.002 0703185 Truyền động điện 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A7-606 ĐH K10
1073 10.0703185.002 0703185 Truyền động điện 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A7-606 ĐH K10
1074 10.0703186.001 0703186 Truyền nhiệt 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-408 ĐH K10
1075 10.0703186.001 0703186 Truyền nhiệt 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A9-408 ĐH K10
1076 10.0703186.002 0703186 Truyền nhiệt 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A9-408 ĐH K10
80
1077 10.0703186.002 0703186 Truyền nhiệt 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A9-408 ĐH K10
1078 10.0703186.003 0703186 Truyền nhiệt 1,2,3,4,5,6 Chủ nhật
A9-408 ĐH K10
1079 10.0703186.003 0703186 Truyền nhiệt 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A9-408 ĐH K10
1080 10.0103159.001 0103159 Tự động hoá quá trình sản xuất 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A10-603 ĐH K10
1081 10.0103159.001 0103159 Tự động hoá quá trình sản xuất 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A10-603 ĐH K10
1082 10.0103159.001 0103159 Tự động hoá quá trình sản xuất 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A10-603 ĐH K10
1083 10.1203108.001 1203108 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1,2,3,4,5 Thứ 2 A8-401 ĐH K10
1084 10.1203108.001 1203108 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1,2,3,4,5 Thứ 3 A8-401 ĐH K10
1085 10.1203108.002 1203108 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,8,9,10,11 Thứ 2 A8-401 ĐH K10
1086 10.1203108.002 1203108 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,8,9,10,11 Thứ 3 A8-401 ĐH K10
1087 10.1203108.003 1203108 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1,2,3,4,5 Thứ 4 A8-401 ĐH K10
1088 10.1203108.003 1203108 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1,2,3,4,5 Thứ 5 A8-401 ĐH K10
1089 10.1203108.004 1203108 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,8,9,10,11 Thứ 4 A8-401 ĐH K10
1090 10.1203108.004 1203108 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,8,9,10,11 Thứ 5 A8-401 ĐH K10
1091 10.1203108.005 1203108 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1,2,3,4,5 Thứ 6 A8-401 ĐH K10
81
1092 10.1203108.005 1203108 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1,2,3,4,5 Thứ 7 A8-401 ĐH K10
1093 10.1203108.006 1203108 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,8,9,10,11 Thứ 6 A8-401 ĐH K10
1094 10.1203108.006 1203108 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,8,9,10,11 Thứ 7 A8-401 ĐH K10
1095 10.1203108.007 1203108 Tư tưởng Hồ Chí Minh 13,14,15,16 Thứ 2 A8-401 ĐH K10
1096 10.1203108.007 1203108 Tư tưởng Hồ Chí Minh 13,14,15,16 Thứ 3 A8-401 ĐH K10
1097 10.1203108.008 1203108 Tư tưởng Hồ Chí Minh 13,14,15,16 Thứ 4 A8-401 ĐH K10
1098 10.1203108.008 1203108 Tư tưởng Hồ Chí Minh 13,14,15,16 Thứ 5 A8-401 ĐH K10
1099 10.1203108.009 1203108 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1,2,3,4,5 Thứ 4 B3-106 ĐH K10
1100 10.1203108.009 1203108 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1,2,3,4,5 Thứ 5 B3-106 ĐH K10
1101 10.1203108.010 1203108 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,8,9,10,11 Thứ 4 B3-106 ĐH K10
1102 10.1203108.010 1203108 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,8,9,10,11 Thứ 5 B3-106 ĐH K10
1103 10.0703191.001 0703191 Vật liệu điện, điện tử 13,14,15,16 Thứ 2 A7-602 ĐH K10
1104 10.0703191.001 0703191 Vật liệu điện, điện tử 13,14,15,16 Thứ 3 A7-602 ĐH K10
1105 10.0103175.001 0103175 Vật liệu học 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A10-607 ĐH K10
1106 10.0103175.001 0103175 Vật liệu học 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A10-607 ĐH K10
82
1107 10.0103175.001 0103175 Vật liệu học 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A10-607 ĐH K10
1108 10.1003111.001 1003111 Xác suất thống kê 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A7-303 ĐH K10
1109 10.1003111.001 1003111 Xác suất thống kê 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A7-303 ĐH K10
1110 10.1003111.002 1003111 Xác suất thống kê 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A7-303 ĐH K10
1111 10.1003111.002 1003111 Xác suất thống kê 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A7-303 ĐH K10
1112 10.1003111.003 1003111 Xác suất thống kê 13,14,15,16 Thứ 2 A7-313 ĐH K10
1113 10.1003111.003 1003111 Xác suất thống kê 13,14,15,16 Thứ 3 A7-313 ĐH K10
1114 10.1003111.003 1003111 Xác suất thống kê 13,14,15,16 Thứ 4 A7-313 ĐH K10
1115 10.1003111.004 1003111 Xác suất thống kê 13,14,15,16 Thứ 5 A7-313 ĐH K10
1116 10.1003111.004 1003111 Xác suất thống kê 13,14,15,16 Thứ 6 A7-313 ĐH K10
1117 10.1003111.004 1003111 Xác suất thống kê 13,14,15,16 Thứ 7 A7-313 ĐH K10
1118 10.0503167.001 0503167 Xử lý ảnh 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A7-313 ĐH K10
1119 10.0503167.001 0503167 Xử lý ảnh 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A7-313 ĐH K10
1120 10.0503167.001 0503167 Xử lý ảnh 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A7-313 ĐH K10
1121 11.0903115.001 0903115 Bóng chuyền 1 1,2,3,4 Thứ 4 Khu A ĐH K11
83
1122 11.0903115.001 0903115 Bóng chuyền 1 1,2,3,4 Thứ 5 Khu A ĐH K11
1123 11.0903115.002 0903115 Bóng chuyền 1 9,10,11,12 Thứ 4 Khu A ĐH K11
1124 11.0903115.002 0903115 Bóng chuyền 1 9,10,11,12 Thứ 5 Khu A ĐH K11
1125 11.0903116.001 0903116 Bóng chuyền 2 1,2,3,4 Thứ 6 Khu A ĐH K11
1126 11.0903116.001 0903116 Bóng chuyền 2 1,2,3,4 Thứ 7 Khu A ĐH K11
1127 11.0903116.002 0903116 Bóng chuyền 2 9,10,11,12 Thứ 6 Khu A ĐH K11
1128 11.0903116.002 0903116 Bóng chuyền 2 9,10,11,12 Thứ 7 Khu A ĐH K11
1129 11.0703105.001 0703105 Chất lượng điện năng 13,14,15,16 Thứ 2 A7-317 ĐH K11
1130 11.0703105.001 0703105 Chất lượng điện năng 13,14,15,16 Thứ 3 A7-317 ĐH K11
1131 11.0103117.001 0103117 Cơ lý thuyết 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-405 ĐH K11
1132 11.0103117.001 0103117 Cơ lý thuyết 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A9-405 ĐH K11
1133 11.0103117.002 0103117 Cơ lý thuyết 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A9-405 ĐH K11
1134 11.0103117.002 0103117 Cơ lý thuyết 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A9-405 ĐH K11
1135 11.0103117.003 0103117 Cơ lý thuyết 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-405 ĐH K11
1136 11.0103117.003 0103117 Cơ lý thuyết 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A9-405 ĐH K11
84
1137 11.0103117.004 0103117 Cơ lý thuyết 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A9-405 ĐH K11
1138 11.0103117.004 0103117 Cơ lý thuyết 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A9-405 ĐH K11
1139 11.0103117.005 0103117 Cơ lý thuyết 13,14,15,16 Thứ 2 A7-308 ĐH K11
1140 11.0103117.005 0103117 Cơ lý thuyết 13,14,15,16 Thứ 3 A7-308 ĐH K11
1141 11.0103117.005 0103117 Cơ lý thuyết 13,14,15,16 Thứ 4 A7-308 ĐH K11
1142 11.0103117.006 0103117 Cơ lý thuyết 13,14,15,16 Thứ 5 A7-308 ĐH K11
1143 11.0103117.006 0103117 Cơ lý thuyết 13,14,15,16 Thứ 6 A7-308 ĐH K11
1144 11.0103117.006 0103117 Cơ lý thuyết 13,14,15,16 Thứ 7 A7-308 ĐH K11
1145 11.0403108.001 0403108 Cơ sở thiết kế trang phục 7,8,9,10,11 Thứ 2 B4-604 ĐH K11
1146 11.0403108.001 0403108 Cơ sở thiết kế trang phục 7,8,9,10,11 Thứ 3 B4-604 ĐH K11
1147 11.0103109.001 0103109 Công nghệ chế tạo máy 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-502 ĐH K11
1148 11.0103109.001 0103109 Công nghệ chế tạo máy 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A9-502 ĐH K11
1149 11.0103109.001 0103109 Công nghệ chế tạo máy 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-502 ĐH K11
1150 11.0103109.002 0103109 Công nghệ chế tạo máy 2 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A9-502 ĐH K11
1151 11.0103109.002 0103109 Công nghệ chế tạo máy 2 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A9-502 ĐH K11
85
1152 11.0103109.002 0103109 Công nghệ chế tạo máy 2 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A9-502 ĐH K11
1153 11.1603106.001 1603106 Địa lý kinh tế 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A10-704 ĐH K11
1154 11.1603106.001 1603106 Địa lý kinh tế 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A10-704 ĐH K11
1155 11.1603106.002 1603106 Địa lý kinh tế 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A10-704 ĐH K11
1156 11.1603106.002 1603106 Địa lý kinh tế 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A10-704 ĐH K11
1157 11.0903111.001 0903111 Giáo dục thể chất 1. 1,2,3,4 Thứ 2 Khu A ĐH K11
1158 11.0903111.001 0903111 Giáo dục thể chất 1. 1,2,3,4 Thứ 3 Khu A ĐH K11
1159 11.0903111.002 0903111 Giáo dục thể chất 1. 9,10,11,12 Thứ 2 Khu A ĐH K11
1160 11.0903111.002 0903111 Giáo dục thể chất 1. 9,10,11,12 Thứ 3 Khu A ĐH K11
1161 11.0903111.003 0903111 Giáo dục thể chất 1. 1,2,3,4 Thứ 4 Khu B ĐH K11
1162 11.0903111.003 0903111 Giáo dục thể chất 1. 1,2,3,4 Thứ 5 Khu B ĐH K11
1163 11.0903111.004 0903111 Giáo dục thể chất 1. 9,10,11,12 Thứ 4 Khu B ĐH K11
1164 11.0903111.004 0903111 Giáo dục thể chất 1. 9,10,11,12 Thứ 5 Khu B ĐH K11
1165 11.0903112.001 0903112 Giáo dục thể chất 2. 1,2,3,4 Thứ 4 Khu A ĐH K11
1166 11.0903112.001 0903112 Giáo dục thể chất 2. 1,2,3,4 Thứ 5 Khu A ĐH K11
86
1167 11.0903112.002 0903112 Giáo dục thể chất 2. 9,10,11,12 Thứ 4 Khu A ĐH K11
1168 11.0903112.002 0903112 Giáo dục thể chất 2. 9,10,11,12 Thứ 5 Khu A ĐH K11
1169 11.0903112.003 0903112 Giáo dục thể chất 2. 1,2,3,4 Thứ 6 Khu B ĐH K11
1170 11.0903112.003 0903112 Giáo dục thể chất 2. 1,2,3,4 Thứ 7 Khu B ĐH K11
1171 11.0903112.004 0903112 Giáo dục thể chất 2. 9,10,11,12 Thứ 6 Khu B ĐH K11
1172 11.0903112.004 0903112 Giáo dục thể chất 2. 9,10,11,12 Thứ 7 Khu B ĐH K11
1173 11.0103143.001 0103143 Hình họa 1,2,3,4,5 Thứ 2 A9-501 ĐH K11
1174 11.0103143.001 0103143 Hình họa 1,2,3,4,5 Thứ 3 A9-501 ĐH K11
1175 11.0103143.002 0103143 Hình họa 7,8,9,10,11 Thứ 2 A9-501 ĐH K11
1176 11.0103143.002 0103143 Hình họa 7,8,9,10,11 Thứ 3 A9-501 ĐH K11
1177 11.0103143.003 0103143 Hình họa 1,2,3,4,5 Thứ 4 A9-501 ĐH K11
1178 11.0103143.003 0103143 Hình họa 1,2,3,4,5 Thứ 5 A9-501 ĐH K11
1179 11.0103143.004 0103143 Hình họa 7,8,9,10,11 Thứ 4 A9-501 ĐH K11
1180 11.0103143.004 0103143 Hình họa 7,8,9,10,11 Thứ 5 A9-501 ĐH K11
1181 11.0103143.005 0103143 Hình họa 13,14,15,16 Thứ 2 A10-802 ĐH K11
87
1182 11.0103143.005 0103143 Hình họa 13,14,15,16 Thứ 3 A10-802 ĐH K11
1183 11.0103143.006 0103143 Hình họa 13,14,15,16 Thứ 6 A10-505 ĐH K11
1184 11.0103143.006 0103143 Hình họa 13,14,15,16 Thứ 7 A10-505 ĐH K11
1185 11.0303138.001 0303138 Hóa học đại cương 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 B3-502 ĐH K11
1186 11.0303138.001 0303138 Hóa học đại cương 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 B3-502 ĐH K11
1187 11.0303138.001 0303138 Hóa học đại cương 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 B3-502 ĐH K11
1188 11.0303138.002 0303138 Hóa học đại cương 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 B3-502 ĐH K11
1189 11.0303138.002 0303138 Hóa học đại cương 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 B3-502 ĐH K11
1190 11.0303138.002 0303138 Hóa học đại cương 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 B3-502 ĐH K11
1191 11.0303138.003 0303138 Hóa học đại cương 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 B3-502 ĐH K11
1192 11.0303138.003 0303138 Hóa học đại cương 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 B3-502 ĐH K11
1193 11.0303138.003 0303138 Hóa học đại cương 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 B3-502 ĐH K11
1194 11.0303138.004 0303138 Hóa học đại cương 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 B3-502 ĐH K11
1195 11.0303138.004 0303138 Hóa học đại cương 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 B3-502 ĐH K11
1196 11.0303138.004 0303138 Hóa học đại cương 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 B3-502 ĐH K11
88
1197 11.0303138.005 0303138 Hóa học đại cương 13,14,15,16 Thứ 2 B3-108 ĐH K11
1198 11.0303138.005 0303138 Hóa học đại cương 13,14,15,16 Thứ 3 B3-108 ĐH K11
1199 11.0303138.005 0303138 Hóa học đại cương 13,14,15,16 Thứ 4 B3-108 ĐH K11
1200 11.0303138.005 0303138 Hóa học đại cương 13,14,15,16 Thứ 5 B3-108 ĐH K11
1201 11.0303150.001 0303150 Hóa vô cơ 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 B3-301 ĐH K11
1202 11.0303150.001 0303150 Hóa vô cơ 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 B3-301 ĐH K11
1203 11.0303150.001 0303150 Hóa vô cơ 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 B3-301 ĐH K11
1204 11.1103105.001 1103105 Kế toán công ty 13,14,15,16 Thứ 2 A9-302 ĐH K11
1205 11.1103105.001 1103105 Kế toán công ty 13,14,15,16 Thứ 3 A9-302 ĐH K11
1206 11.1103105.002 1103105 Kế toán công ty 13,14,15,16 Thứ 4 A9-302 ĐH K11
1207 11.1103105.002 1103105 Kế toán công ty 13,14,15,16 Thứ 5 A9-302 ĐH K11
1208 11.1603113.001 1603113 Kinh tế học đại cương 13,14,15,16 Thứ 2 A8-301 ĐH K11
1209 11.1603113.001 1603113 Kinh tế học đại cương 13,14,15,16 Thứ 3 A8-301 ĐH K11
1210 11.1603113.002 1603113 Kinh tế học đại cương 13,14,15,16 Thứ 4 A8-301 ĐH K11
1211 11.1603113.002 1603113 Kinh tế học đại cương 13,14,15,16 Thứ 5 A8-301 ĐH K11
89
1212 11.1603113.003 1603113 Kinh tế học đại cương 13,14,15,16 Thứ 6 A8-301 ĐH K11
1213 11.1603113.003 1603113 Kinh tế học đại cương 13,14,15,16 Thứ 7 A8-301 ĐH K11
1214 11.1003102.001 1003102 Kinh tế lượng 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 B3-405 ĐH K11
1215 11.1003102.001 1003102 Kinh tế lượng 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 B3-405 ĐH K11
1216 11.1003102.002 1003102 Kinh tế lượng 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 B3-405 ĐH K11
1217 11.1003102.002 1003102 Kinh tế lượng 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 B3-405 ĐH K11
1218 11.1003102.003 1003102 Kinh tế lượng 13,14,15,16 Thứ 2 A8-404 ĐH K11
1219 11.1003102.003 1003102 Kinh tế lượng 13,14,15,16 Thứ 3 A8-404 ĐH K11
1220 11.1003102.003 1003102 Kinh tế lượng 13,14,15,16 Thứ 4 A8-404 ĐH K11
1221 11.1003102.004 1003102 Kinh tế lượng 13,14,15,16 Thứ 5 A8-404 ĐH K11
1222 11.1003102.004 1003102 Kinh tế lượng 13,14,15,16 Thứ 6 A8-404 ĐH K11
1223 11.1003102.004 1003102 Kinh tế lượng 13,14,15,16 Thứ 7 A8-404 ĐH K11
1224 11.1603115.001 1603115 Kinh tế vi mô 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A10-704 ĐH K11
1225 11.1603115.001 1603115 Kinh tế vi mô 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A10-704 ĐH K11
1226 11.1603115.001 1603115 Kinh tế vi mô 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A10-704 ĐH K11
90
1227 11.1603115.002 1603115 Kinh tế vi mô 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A10-704 ĐH K11
1228 11.1603115.002 1603115 Kinh tế vi mô 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A10-704 ĐH K11
1229 11.1603115.002 1603115 Kinh tế vi mô 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A10-704 ĐH K11
1230 11.0703135.001 0703135 Kỹ thuật chiếu sáng 13,14,15,16 Thứ 4 A7-317 ĐH K11
1231 11.0703135.001 0703135 Kỹ thuật chiếu sáng 13,14,15,16 Thứ 5 A7-317 ĐH K11
1232 11.0803150.001 0803150 Kỹ thuật điện tử tương tự 13,14,15,16 Thứ 2 A9-305 ĐH K11
1233 11.0803150.001 0803150 Kỹ thuật điện tử tương tự 13,14,15,16 Thứ 3 A9-305 ĐH K11
1234 11.0803150.001 0803150 Kỹ thuật điện tử tương tự 13,14,15,16 Thứ 4 A9-305 ĐH K11
1235 11.0803150.002 0803150 Kỹ thuật điện tử tương tự 13,14,15,16 Thứ 5 A9-305 ĐH K11
1236 11.0803150.002 0803150 Kỹ thuật điện tử tương tự 13,14,15,16 Thứ 6 A9-305 ĐH K11
1237 11.0803150.002 0803150 Kỹ thuật điện tử tương tự 13,14,15,16 Thứ 7 A9-305 ĐH K11
1238 11.0503129.001 0503129 Lập trình căn bản 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-506 ĐH K11
1239 11.0503129.001 0503129 Lập trình căn bản 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A9-506 ĐH K11
1240 11.0503129.001 0503129 Lập trình căn bản 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-506 ĐH K11
1241 11.0503129.002 0503129 Lập trình căn bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A9-506 ĐH K11
91
1242 11.0503129.002 0503129 Lập trình căn bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A9-506 ĐH K11
1243 11.0503129.002 0503129 Lập trình căn bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A9-506 ĐH K11
1244 11.0503129.003 0503129 Lập trình căn bản 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A9-506 ĐH K11
1245 11.0503129.003 0503129 Lập trình căn bản 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A9-506 ĐH K11
1246 11.0503129.003 0503129 Lập trình căn bản 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A9-506 ĐH K11
1247 11.0503129.004 0503129 Lập trình căn bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A9-506 ĐH K11
1248 11.0503129.004 0503129 Lập trình căn bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A9-506 ĐH K11
1249 11.0503129.004 0503129 Lập trình căn bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A9-506 ĐH K11
1250 11.0503175.001 0503175 Lập trình Java 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A7-311 ĐH K11
1251 11.0503175.001 0503175 Lập trình Java 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-311 ĐH K11
1252 11.0503175.001 0503175 Lập trình Java 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A7-311 ĐH K11
1253 11.0803119.001 0803119 Linh kiện điện tử 13,14,15,16 Thứ 5 A7-307 ĐH K11
1254 11.0803119.001 0803119 Linh kiện điện tử 13,14,15,16 Thứ 6 A7-307 ĐH K11
1255 11.0803119.002 0803119 Linh kiện điện tử 13,14,15,16 Chủ nhật
A7-307 ĐH K11
1256 11.0803119.002 0803119 Linh kiện điện tử 13,14,15,16 Thứ 7 A7-307 ĐH K11
92
1257 11.0803119.003 0803119 Linh kiện điện tử 1,2,3,4,5 Thứ 2 A9-505 ĐH K11
1258 11.0803119.003 0803119 Linh kiện điện tử 1,2,3,4,5 Thứ 3 A9-505 ĐH K11
1259 11.0803119.004 0803119 Linh kiện điện tử 7,8,9,10,11 Thứ 2 A9-505 ĐH K11
1260 11.0803119.004 0803119 Linh kiện điện tử 7,8,9,10,11 Thứ 3 A9-505 ĐH K11
1261 11.0703148.001 0703148 Mạch điện 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-505 ĐH K11
1262 11.0703148.001 0703148 Mạch điện 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A9-505 ĐH K11
1263 11.0703148.002 0703148 Mạch điện 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A9-505 ĐH K11
1264 11.0703148.002 0703148 Mạch điện 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A9-505 ĐH K11
1265 11.0703148.003 0703148 Mạch điện 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A9-505 ĐH K11
1266 11.0703148.003 0703148 Mạch điện 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A9-505 ĐH K11
1267 11.0703148.004 0703148 Mạch điện 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A9-505 ĐH K11
1268 11.0703148.004 0703148 Mạch điện 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A9-505 ĐH K11
1269 11.0703148.005 0703148 Mạch điện 1 13,14,15,16 Thứ 2 A7-607 ĐH K11
1270 11.0703148.005 0703148 Mạch điện 1 13,14,15,16 Thứ 3 A7-607 ĐH K11
1271 11.0703148.005 0703148 Mạch điện 1 13,14,15,16 Thứ 4 A7-607 ĐH K11
93
1272 11.0703148.006 0703148 Mạch điện 1 13,14,15,16 Thứ 5 A7-607 ĐH K11
1273 11.0703148.006 0703148 Mạch điện 1 13,14,15,16 Thứ 6 A7-607 ĐH K11
1274 11.0703148.006 0703148 Mạch điện 1 13,14,15,16 Thứ 7 A7-607 ĐH K11
1275 11.1303119.001 1303119 Nghe - nói 2 7,8,9,10,11 Thứ 2 A7-617A ĐH K11
1276 11.1303119.001 1303119 Nghe - nói 2 7,8,9,10,11 Thứ 3 A7-617A ĐH K11
1277 11.1303119.001 1303119 Nghe - nói 2 7,8,9,10,11 Thứ 4 A7-617A ĐH K11
1278 11.1103159.001 1103159 Nghiên cứu, ứng dụng trong kế
toán, kiểm toán 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 B3-501 ĐH K11
1279 11.1103159.001 1103159 Nghiên cứu, ứng dụng trong kế
toán, kiểm toán 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 B3-501 ĐH K11
1280 11.1103159.001 1103159 Nghiên cứu, ứng dụng trong kế
toán, kiểm toán 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 B3-501 ĐH K11
1281 11.1103159.002 1103159 Nghiên cứu, ứng dụng trong kế
toán, kiểm toán 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 B3-501 ĐH K11
1282 11.1103159.002 1103159 Nghiên cứu, ứng dụng trong kế
toán, kiểm toán 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 B3-501 ĐH K11
1283 11.1103159.002 1103159 Nghiên cứu, ứng dụng trong kế
toán, kiểm toán 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 B3-501 ĐH K11
1284 11.0103155.001 0103155 Nguyên lý máy 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A9-502 ĐH K11
1285 11.0103155.001 0103155 Nguyên lý máy 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A9-502 ĐH K11
1286 11.0103155.001 0103155 Nguyên lý máy 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A9-502 ĐH K11
94
1287 11.0103155.002 0103155 Nguyên lý máy 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A9-502 ĐH K11
1288 11.0103155.002 0103155 Nguyên lý máy 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A9-502 ĐH K11
1289 11.0103155.002 0103155 Nguyên lý máy 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A9-502 ĐH K11
1290 11.0503143.001 0503143 Nhập môn tin học 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-302 ĐH K11
1291 11.0503143.001 0503143 Nhập môn tin học 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A9-302 ĐH K11
1292 11.0503143.001 0503143 Nhập môn tin học 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-302 ĐH K11
1293 11.0503143.002 0503143 Nhập môn tin học 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A9-302 ĐH K11
1294 11.0503143.002 0503143 Nhập môn tin học 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A9-302 ĐH K11
1295 11.0503143.002 0503143 Nhập môn tin học 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A9-302 ĐH K11
1296 11.1203106.001 1203106 Những nguyên lý cơ bản của chủ
nghĩa Mác-Lênin 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A10-705 ĐH K11
1297 11.1203106.001 1203106 Những nguyên lý cơ bản của chủ
nghĩa Mác-Lênin 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A10-705 ĐH K11
1298 11.1203106.001 1203106 Những nguyên lý cơ bản của chủ
nghĩa Mác-Lênin 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A10-705 ĐH K11
1299 11.1203106.002 1203106 Những nguyên lý cơ bản của chủ
nghĩa Mác-Lênin 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A10-705 ĐH K11
1300 11.1203106.002 1203106 Những nguyên lý cơ bản của chủ
nghĩa Mác-Lênin 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A10-705 ĐH K11
1301 11.1203106.002 1203106 Những nguyên lý cơ bản của chủ
nghĩa Mác-Lênin 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A10-705 ĐH K11
95
1302 11.1203106.003 1203106 Những nguyên lý cơ bản của chủ
nghĩa Mác-Lênin 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A10-705 ĐH K11
1303 11.1203106.003 1203106 Những nguyên lý cơ bản của chủ
nghĩa Mác-Lênin 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A10-705 ĐH K11
1304 11.1203106.003 1203106 Những nguyên lý cơ bản của chủ
nghĩa Mác-Lênin 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A10-705 ĐH K11
1305 11.1203106.004 1203106 Những nguyên lý cơ bản của chủ
nghĩa Mác-Lênin 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A10-705 ĐH K11
1306 11.1203106.004 1203106 Những nguyên lý cơ bản của chủ
nghĩa Mác-Lênin 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A10-705 ĐH K11
1307 11.1203106.004 1203106 Những nguyên lý cơ bản của chủ
nghĩa Mác-Lênin 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A10-705 ĐH K11
1308 11.1203106.005 1203106 Những nguyên lý cơ bản của chủ
nghĩa Mác-Lênin 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 B3-107 ĐH K11
1309 11.1203106.005 1203106 Những nguyên lý cơ bản của chủ
nghĩa Mác-Lênin 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 B3-107 ĐH K11
1310 11.1203106.005 1203106 Những nguyên lý cơ bản của chủ
nghĩa Mác-Lênin 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 B3-107 ĐH K11
1311 11.1203106.006 1203106 Những nguyên lý cơ bản của chủ
nghĩa Mác-Lênin 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 B3-107 ĐH K11
1312 11.1203106.006 1203106 Những nguyên lý cơ bản của chủ
nghĩa Mác-Lênin 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 B3-107 ĐH K11
1313 11.1203106.006 1203106 Những nguyên lý cơ bản của chủ
nghĩa Mác-Lênin 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 B3-107 ĐH K11
1314 11.1203106.007 1203106 Những nguyên lý cơ bản của chủ
nghĩa Mác-Lênin 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 B3-107 ĐH K11
1315 11.1203106.007 1203106 Những nguyên lý cơ bản của chủ
nghĩa Mác-Lênin 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 B3-107 ĐH K11
96
1316 11.1203106.007 1203106 Những nguyên lý cơ bản của chủ
nghĩa Mác-Lênin 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 B3-107 ĐH K11
1317 11.1203106.008 1203106 Những nguyên lý cơ bản của chủ
nghĩa Mác-Lênin 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 B3-107 ĐH K11
1318 11.1203106.008 1203106 Những nguyên lý cơ bản của chủ
nghĩa Mác-Lênin 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 B3-107 ĐH K11
1319 11.1203106.008 1203106 Những nguyên lý cơ bản của chủ
nghĩa Mác-Lênin 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 B3-107 ĐH K11
1320 11.0103158.001 0103158 Sức bền vật liệu 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A10-708 ĐH K11
1321 11.0103158.001 0103158 Sức bền vật liệu 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A10-708 ĐH K11
1322 11.0103158.001 0103158 Sức bền vật liệu 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A10-708 ĐH K11
1323 11.0103158.002 0103158 Sức bền vật liệu 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A10-708 ĐH K11
1324 11.0103158.002 0103158 Sức bền vật liệu 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A10-708 ĐH K11
1325 11.0103158.002 0103158 Sức bền vật liệu 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A10-708 ĐH K11
1326 11.0103158.003 0103158 Sức bền vật liệu 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A10-708 ĐH K11
1327 11.0103158.003 0103158 Sức bền vật liệu 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A10-708 ĐH K11
1328 11.0103158.003 0103158 Sức bền vật liệu 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A10-708 ĐH K11
1329 11.0103158.004 0103158 Sức bền vật liệu 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A10-708 ĐH K11
1330 11.0103158.004 0103158 Sức bền vật liệu 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A10-708 ĐH K11
97
1331 11.0103158.004 0103158 Sức bền vật liệu 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A10-708 ĐH K11
1332 11.0103158.005 0103158 Sức bền vật liệu 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A9-302 ĐH K11
1333 11.0103158.005 0103158 Sức bền vật liệu 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A9-302 ĐH K11
1334 11.0103158.005 0103158 Sức bền vật liệu 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A9-302 ĐH K11
1335 11.0103158.006 0103158 Sức bền vật liệu 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A9-302 ĐH K11
1336 11.0103158.006 0103158 Sức bền vật liệu 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A9-302 ĐH K11
1337 11.0103158.006 0103158 Sức bền vật liệu 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A9-302 ĐH K11
1338 11.0103158.007 0103158 Sức bền vật liệu 13,14,15,16 Thứ 2 A10-505 ĐH K11
1339 11.0103158.007 0103158 Sức bền vật liệu 13,14,15,16 Thứ 3 A10-505 ĐH K11
1340 11.0103158.007 0103158 Sức bền vật liệu 13,14,15,16 Thứ 4 A10-505 ĐH K11
1341 11.0103158.007 0103158 Sức bền vật liệu 13,14,15,16 Thứ 5 A10-505 ĐH K11
1342 11.2303101.001 2303101 Thực hành cắt gọt 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 Xưởng thực
hành Cơ khí
ĐH K11
1343 11.2303101.001 2303101 Thực hành cắt gọt 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 Xưởng thực
hành Cơ khí
ĐH K11
1344 11.2303101.001 2303101 Thực hành cắt gọt 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 Xưởng thực
ĐH K11
98
hành Cơ khí
1345 11.2303101.002 2303101 Thực hành cắt gọt 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 Xưởng thực
hành Cơ khí
ĐH K11
1346 11.2303101.002 2303101 Thực hành cắt gọt 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 Xưởng thực
hành Cơ khí
ĐH K11
1347 11.2303101.002 2303101 Thực hành cắt gọt 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 Xưởng thực
hành Cơ khí
ĐH K11
1348 11.2303103.001 2303103 Thực hành cơ khí cơ bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 Xưởng thực
hành Cơ khí
ĐH K11
1349 11.2303103.001 2303103 Thực hành cơ khí cơ bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 Xưởng thực
hành Cơ khí
ĐH K11
1350 11.2303103.001 2303103 Thực hành cơ khí cơ bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 Xưởng thực
hành Cơ khí
ĐH K11
1351 11.0703169.001 0703169 Thực hành điều khiển lập trình
PLC 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 Xưởng
thực hành PLC
ĐH K11
1352 11.0703169.001 0703169 Thực hành điều khiển lập trình
PLC 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 Xưởng
thực hành PLC
ĐH K11
99
1353 11.0703169.001 0703169 Thực hành điều khiển lập trình
PLC 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 Xưởng
thực hành PLC
ĐH K11
1354 11.0703169.002 0703169 Thực hành điều khiển lập trình
PLC 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 Xưởng
thực hành PLC
ĐH K11
1355 11.0703169.002 0703169 Thực hành điều khiển lập trình
PLC 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 Xưởng
thực hành PLC
ĐH K11
1356 11.0703169.002 0703169 Thực hành điều khiển lập trình
PLC 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 Xưởng
thực hành PLC
ĐH K11
1357 11.1003107.001 1003107 Toán cao cấp 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A10-706 ĐH K11
1358 11.1003107.001 1003107 Toán cao cấp 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A10-706 ĐH K11
1359 11.1003107.002 1003107 Toán cao cấp 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A10-706 ĐH K11
1360 11.1003107.002 1003107 Toán cao cấp 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A10-706 ĐH K11
1361 11.1003107.003 1003107 Toán cao cấp 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A10-706 ĐH K11
1362 11.1003107.003 1003107 Toán cao cấp 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A10-706 ĐH K11
1363 11.1003107.004 1003107 Toán cao cấp 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A10-706 ĐH K11
1364 11.1003107.004 1003107 Toán cao cấp 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A10-706 ĐH K11
100
1365 11.1003107.005 1003107 Toán cao cấp 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A10-706 ĐH K11
1366 11.1003107.005 1003107 Toán cao cấp 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A10-706 ĐH K11
1367 11.1003107.006 1003107 Toán cao cấp 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A10-706 ĐH K11
1368 11.1003107.006 1003107 Toán cao cấp 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A10-706 ĐH K11
1369 11.1003107.007 1003107 Toán cao cấp 1 13,14,15,16 Thứ 2 A10-703 ĐH K11
1370 11.1003107.007 1003107 Toán cao cấp 1 13,14,15,16 Thứ 3 A10-703 ĐH K11
1371 11.1003107.007 1003107 Toán cao cấp 1 13,14,15,16 Thứ 4 A10-703 ĐH K11
1372 11.1003107.008 1003107 Toán cao cấp 1 13,14,15,16 Thứ 5 A10-703 ĐH K11
1373 11.1003107.008 1003107 Toán cao cấp 1 13,14,15,16 Thứ 6 A10-703 ĐH K11
1374 11.1003107.008 1003107 Toán cao cấp 1 13,14,15,16 Thứ 7 A10-703 ĐH K11
1375 11.1003107.009 1003107 Toán cao cấp 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 B3-405 ĐH K11
1376 11.1003107.009 1003107 Toán cao cấp 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 B3-405 ĐH K11
1377 11.1003107.010 1003107 Toán cao cấp 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 B3-405 ĐH K11
1378 11.1003107.010 1003107 Toán cao cấp 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 B3-405 ĐH K11
1379 11.1003107.011 1003107 Toán cao cấp 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 B3-405 ĐH K11
101
1380 11.1003107.011 1003107 Toán cao cấp 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 B3-405 ĐH K11
1381 11.1003107.012 1003107 Toán cao cấp 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 B3-405 ĐH K11
1382 11.1003107.012 1003107 Toán cao cấp 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 B3-405 ĐH K11
1383 11.1003108.001 1003108 Toán cao cấp 2A 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A10-707 ĐH K11
1384 11.1003108.001 1003108 Toán cao cấp 2A 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A10-707 ĐH K11
1385 11.1003108.002 1003108 Toán cao cấp 2A 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A10-707 ĐH K11
1386 11.1003108.002 1003108 Toán cao cấp 2A 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A10-707 ĐH K11
1387 11.1003108.003 1003108 Toán cao cấp 2A 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A10-707 ĐH K11
1388 11.1003108.003 1003108 Toán cao cấp 2A 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A10-707 ĐH K11
1389 11.1003108.004 1003108 Toán cao cấp 2A 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A10-707 ĐH K11
1390 11.1003108.004 1003108 Toán cao cấp 2A 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A10-707 ĐH K11
1391 11.1003108.005 1003108 Toán cao cấp 2A 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A10-707 ĐH K11
1392 11.1003108.005 1003108 Toán cao cấp 2A 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A10-707 ĐH K11
1393 11.1003108.006 1003108 Toán cao cấp 2A 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A10-707 ĐH K11
1394 11.1003108.006 1003108 Toán cao cấp 2A 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A10-707 ĐH K11
102
1395 11.1003108.007 1003108 Toán cao cấp 2A 13,14,15,16 Thứ 2 A7-312 ĐH K11
1396 11.1003108.007 1003108 Toán cao cấp 2A 13,14,15,16 Thứ 3 A7-312 ĐH K11
1397 11.1003108.007 1003108 Toán cao cấp 2A 13,14,15,16 Thứ 4 A7-312 ĐH K11
1398 11.1003108.008 1003108 Toán cao cấp 2A 13,14,15,16 Thứ 5 A7-312 ĐH K11
1399 11.1003108.008 1003108 Toán cao cấp 2A 13,14,15,16 Thứ 6 A7-312 ĐH K11
1400 11.1003108.008 1003108 Toán cao cấp 2A 13,14,15,16 Thứ 7 A7-312 ĐH K11
1401 11.1003108.009 1003108 Toán cao cấp 2A 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 B3-108 ĐH K11
1402 11.1003108.009 1003108 Toán cao cấp 2A 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 B3-108 ĐH K11
1403 11.1003108.010 1003108 Toán cao cấp 2A 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 B3-108 ĐH K11
1404 11.1003108.010 1003108 Toán cao cấp 2A 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 B3-108 ĐH K11
1405 11.1003108.011 1003108 Toán cao cấp 2A 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 B3-108 ĐH K11
1406 11.1003108.011 1003108 Toán cao cấp 2A 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 B3-108 ĐH K11
1407 11.1003108.012 1003108 Toán cao cấp 2A 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 B3-108 ĐH K11
1408 11.1003108.012 1003108 Toán cao cấp 2A 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 B3-108 ĐH K11
1409 11.1003109.001 1003109 Toán cao cấp 2C 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A8-301 ĐH K11
103
1410 11.1003109.001 1003109 Toán cao cấp 2C 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A8-301 ĐH K11
1411 11.1003109.002 1003109 Toán cao cấp 2C 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A8-301 ĐH K11
1412 11.1003109.002 1003109 Toán cao cấp 2C 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A8-301 ĐH K11
1413 11.1003109.003 1003109 Toán cao cấp 2C 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A8-301 ĐH K11
1414 11.1003109.003 1003109 Toán cao cấp 2C 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A8-301 ĐH K11
1415 11.1003109.004 1003109 Toán cao cấp 2C 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A8-301 ĐH K11
1416 11.1003109.004 1003109 Toán cao cấp 2C 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A8-301 ĐH K11
1417 11.1003109.005 1003109 Toán cao cấp 2C 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 B3-108 ĐH K11
1418 11.1003109.005 1003109 Toán cao cấp 2C 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 B3-108 ĐH K11
1419 11.1003109.006 1003109 Toán cao cấp 2C 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 B3-108 ĐH K11
1420 11.1003109.006 1003109 Toán cao cấp 2C 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 B3-108 ĐH K11
1421 11.1003109.007 1003109 Toán cao cấp 2C 13,14,15,16 Thứ 2 A10-801 ĐH K11
1422 11.1003109.007 1003109 Toán cao cấp 2C 13,14,15,16 Thứ 3 A10-801 ĐH K11
1423 11.1003109.007 1003109 Toán cao cấp 2C 13,14,15,16 Thứ 4 A10-801 ĐH K11
1424 11.1003109.008 1003109 Toán cao cấp 2C 13,14,15,16 Thứ 5 A10-801 ĐH K11
104
1425 11.1003109.008 1003109 Toán cao cấp 2C 13,14,15,16 Thứ 6 A10-801 ĐH K11
1426 11.1003109.008 1003109 Toán cao cấp 2C 13,14,15,16 Thứ 7 A10-801 ĐH K11
1427 11.0803134.001 0803134 Trường điện từ và siêu cao tần 13,14,15,16 Thứ 2 A7-307 ĐH K11
1428 11.0803134.001 0803134 Trường điện từ và siêu cao tần 13,14,15,16 Thứ 3 A7-307 ĐH K11
1429 11.0803134.001 0803134 Trường điện từ và siêu cao tần 13,14,15,16 Thứ 4 A7-307 ĐH K11
1430 11.1603162.001 1603162 Văn hóa doanh nghiệp 13,14,15,16 Thứ 2 A8-302 ĐH K11
1431 11.1603162.001 1603162 Văn hóa doanh nghiệp 13,14,15,16 Thứ 3 A8-302 ĐH K11
1432 11.1603162.002 1603162 Văn hóa doanh nghiệp 13,14,15,16 Thứ 4 A8-302 ĐH K11
1433 11.1603162.002 1603162 Văn hóa doanh nghiệp 13,14,15,16 Thứ 5 A8-302 ĐH K11
1434 11.1003110.001 1003110 Vật lý 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A7-319 ĐH K11
1435 11.1003110.001 1003110 Vật lý 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A7-319 ĐH K11
1436 11.1003110.001 1003110 Vật lý 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A7-319 ĐH K11
1437 11.1003110.002 1003110 Vật lý 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A7-319 ĐH K11
1438 11.1003110.002 1003110 Vật lý 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A7-319 ĐH K11
1439 11.1003110.002 1003110 Vật lý 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A7-319 ĐH K11
105
1440 11.1003110.003 1003110 Vật lý 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A7-319 ĐH K11
1441 11.1003110.003 1003110 Vật lý 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A7-319 ĐH K11
1442 11.1003110.003 1003110 Vật lý 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A7-319 ĐH K11
1443 11.1003110.004 1003110 Vật lý 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A7-319 ĐH K11
1444 11.1003110.004 1003110 Vật lý 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-319 ĐH K11
1445 11.1003110.004 1003110 Vật lý 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A7-319 ĐH K11
1446 11.1003110.005 1003110 Vật lý 13,14,15,16 Thứ 2 A7-318 ĐH K11
1447 11.1003110.005 1003110 Vật lý 13,14,15,16 Thứ 3 A7-318 ĐH K11
1448 11.1003110.005 1003110 Vật lý 13,14,15,16 Thứ 4 A7-318 ĐH K11
1449 11.1003110.005 1003110 Vật lý 13,14,15,16 Thứ 5 A7-318 ĐH K11
1450 11.1003110.005 1003110 Vật lý 13,14,15,16 Thứ 6 A7-318 ĐH K11
1451 11.0103176.001 0103176 Vẽ kỹ thuật 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A10-606 ĐH K11
1452 11.0103176.001 0103176 Vẽ kỹ thuật 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A10-606 ĐH K11
1453 11.0103176.002 0103176 Vẽ kỹ thuật 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A10-606 ĐH K11
1454 11.0103176.002 0103176 Vẽ kỹ thuật 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A10-606 ĐH K11
106
1455 11.0103176.003 0103176 Vẽ kỹ thuật 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A10-606 ĐH K11
1456 11.0103176.003 0103176 Vẽ kỹ thuật 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A10-606 ĐH K11
1457 11.0103176.004 0103176 Vẽ kỹ thuật 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A10-606 ĐH K11
1458 11.0103176.004 0103176 Vẽ kỹ thuật 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A10-606 ĐH K11
1459 11.0103176.005 0103176 Vẽ kỹ thuật 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A10-606 ĐH K11
1460 11.0103176.005 0103176 Vẽ kỹ thuật 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A10-606 ĐH K11
1461 11.0103176.006 0103176 Vẽ kỹ thuật 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A10-606 ĐH K11
1462 11.0103176.006 0103176 Vẽ kỹ thuật 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A10-606 ĐH K11
1463 11.0103176.007 0103176 Vẽ kỹ thuật 13,14,15,16 Thứ 2 A10-704 ĐH K11
1464 11.0103176.007 0103176 Vẽ kỹ thuật 13,14,15,16 Thứ 3 A10-704 ĐH K11
1465 11.0103176.007 0103176 Vẽ kỹ thuật 13,14,15,16 Thứ 4 A10-704 ĐH K11
1466 11.0103176.008 0103176 Vẽ kỹ thuật 13,14,15,16 Thứ 5 A10-704 ĐH K11
1467 11.0103176.008 0103176 Vẽ kỹ thuật 13,14,15,16 Thứ 6 A10-704 ĐH K11
1468 11.0103176.008 0103176 Vẽ kỹ thuật 13,14,15,16 Thứ 7 A10-704 ĐH K11
1469 11.0103176.009 0103176 Vẽ kỹ thuật 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 B4-504 ĐH K11
107
1470 11.0103176.009 0103176 Vẽ kỹ thuật 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 B4-504 ĐH K11
1471 11.0103176.010 0103176 Vẽ kỹ thuật 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 B4-504 ĐH K11
1472 11.0103176.010 0103176 Vẽ kỹ thuật 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 B4-504 ĐH K11
1473 11.0103176.011 0103176 Vẽ kỹ thuật 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 B4-504 ĐH K11
1474 11.0103176.011 0103176 Vẽ kỹ thuật 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 B4-504 ĐH K11
1475 11.0103176.012 0103176 Vẽ kỹ thuật 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 B4-504 ĐH K11
1476 11.0103176.012 0103176 Vẽ kỹ thuật 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 B4-504 ĐH K11
1477 12.BS6001.001 BS6001 Đại số tuyến tính 13,14,15,16 Thứ 2 A9-308 ĐH K12
1478 12.BS6001.001 BS6001 Đại số tuyến tính 13,14,15,16 Thứ 3 A9-308 ĐH K12
1479 12.BS6001.001 BS6001 Đại số tuyến tính 13,14,15,16 Thứ 4 A9-308 ĐH K12
1480 12.BM6001.001 BM6001 Kinh tế học đại cương 13,14,15,16 Thứ 5 A9-308 ĐH K12
1481 12.BM6001.001 BM6001 Kinh tế học đại cương 13,14,15,16 Thứ 6 A9-308 ĐH K12
1482 12.AT6001.001 AT6001 Thuỷ lực đại cương 13,14,15,16 Thứ 7 A9-308 ĐH K12
1483 12.AT6001.001 AT6001 Thuỷ lực đại cương 13,14,15,16 Chủ nhật
A9-308 ĐH K12
1484 12.ME6024.001 ME6024 Lý thuyết cơ cấu 1,2,3,4,5 Thứ 6 A9-305 ĐH K12
108
1485 12.ME6024.001 ME6024 Lý thuyết cơ cấu 1,2,3,4,5 Thứ 7 A9-305 ĐH K12
1486 12.ME6024.001 ME6024 Lý thuyết cơ cấu 1,2,3,4,5 Chủ nhật
A9-305 ĐH K12
1487 12.BS6003.001 BS6003 Phương pháp tính 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A9-305 ĐH K12
1488 12.BS6003.001 BS6003 Phương pháp tính 7,8,9,10,11,12 Chủ nhật
A9-305 ĐH K12
1489 12.FL6096.001 FL6096 Tiếng Anh Cơ khí 1,2,3,4 Thứ 4 A9-407 ĐH K12
1490 12.FL6096.001 FL6096 Tiếng Anh Cơ khí 1,2,3,4 Thứ 5 A9-407 ĐH K12
1491 12.FL6096.001 FL6096 Tiếng Anh Cơ khí 1,2,3,4 Thứ 6 A9-407 ĐH K12
1492 12.FL6096.002 FL6096 Tiếng Anh Cơ khí 7,8,9,10 Thứ 4 A9-407 ĐH K12
1493 12.FL6096.002 FL6096 Tiếng Anh Cơ khí 7,8,9,10 Thứ 5 A9-407 ĐH K12
1494 12.FL6096.002 FL6096 Tiếng Anh Cơ khí 7,8,9,10 Thứ 6 A9-407 ĐH K12
1495 12.0703101.001 0703101 An toàn điện 13,14,15,16 Thứ 2 A7-604 ĐH K12
1496 12.0703101.001 0703101 An toàn điện 13,14,15,16 Thứ 3 A7-604 ĐH K12
1497 12.0703101.002 0703101 An toàn điện 13,14,15,16 Thứ 4 A9-201 ĐH K12
1498 12.0703101.002 0703101 An toàn điện 13,14,15,16 Thứ 5 A9-201 ĐH K12
1499 12.0703101.003 0703101 An toàn điện 13,14,15,16 Chủ nhật
A7-604 ĐH K12
109
1500 12.0703101.003 0703101 An toàn điện 13,14,15,16 Thứ 7 A7-604 ĐH K12
1501 12.0703149.001 0703149 Mạch điện 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A7-607 ĐH K12
1502 12.0703149.001 0703149 Mạch điện 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A7-607 ĐH K12
1503 12.0703149.001 0703149 Mạch điện 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A7-607 ĐH K12
1504 12.0703149.002 0703149 Mạch điện 2 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A7-607 ĐH K12
1505 09.0703149.002 0703149 Mạch điện 2 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-607 ĐH K12
1506 09.0703149.002 0703149 Mạch điện 2 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A7-607 ĐH K12
1507 09.0703149.003 0703149 Mạch điện 2 15,16 Thứ 5 A10-807 ĐH K12
1508 12.0703149.003 0703149 Mạch điện 2 13,14,15,16 Thứ 6 A10-807 ĐH K12
1509 12.0703149.003 0703149 Mạch điện 2 13,14,15,16 Thứ 7 A10-807 ĐH K12
1510 12.0703149.003 0703149 Mạch điện 2 13,14,15,16 Chủ nhật
A10-807 ĐH K12
1511 12.0703193.001 0703193 Vi mạch tương tự và vi mạch số 7,8,9,10,11,12 Chủ nhật
A7-303 ĐH K12
1512 12.0703193.001 0703193 Vi mạch tương tự và vi mạch số 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-303 ĐH K12
1513 12.0703193.001 0703193 Vi mạch tương tự và vi mạch số 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A7-303 ĐH K12
1514 12.0703193.002 0703193 Vi mạch tương tự và vi mạch số 13,14,15,16 Thứ 2 A7-319 ĐH K12
110
1515 12.0703193.002 0703193 Vi mạch tương tự và vi mạch số 13,14,15,16 Thứ 3 A7-319 ĐH K12
1516 12.0703193.002 0703193 Vi mạch tương tự và vi mạch số 13,14,15,16 Thứ 4 A7-319 ĐH K12
1517 12.0703193.002 0703193 Vi mạch tương tự và vi mạch số 13,14 Thứ 5 A7-319 ĐH K12
1518 12.0503139.001 0503139 Một số phương pháp tính toán mềm
13,14,15,16 Thứ 2 A9-504 ĐH K12
1519 12.0503139.001 0503139 Một số phương pháp tính toán mềm
13,14,15,16 Thứ 3 A9-504 ĐH K12
1520 12.0503139.001 0503139 Một số phương pháp tính toán mềm
13,14,15,16 Thứ 4 A9-504 ĐH K12
1521 12.0503139.001 0503139 Một số phương pháp tính toán mềm
13,14,15,16 Thứ 5 A9-504 ĐH K12
1522 09.0503157.001 0503157 Tối ưu hoá 13,14,15,16 Thứ 2 A10-807 ĐH K12
1523 09.0503157.001 0503157 Tối ưu hoá 13,14,15,16 Thứ 3 A10-807 ĐH K12
1524 09.0503157.001 0503157 Tối ưu hoá 13,14,15,16 Thứ 4 A10-807 ĐH K12
1525 12.0503157.002 0503157 Tối ưu hoá 13,14,15,16 Thứ 6 A9-403 ĐH K12
1526 12.0503157.002 0503157 Tối ưu hoá 13,14,15,16 Thứ 7 A9-403 ĐH K12
1527 12.0503157.002 0503157 Tối ưu hoá 13,14,15,16 Chủ nhật
A9-403 ĐH K12