110
1 BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI Số: 198/TB- ĐHCN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Hà Nội, ngày 21 tháng 11 năm 2017 THÔNG BÁO Về việc tổ chức học kỳ phthnhất năm học 2017-2018 cho sinh viên các lớp Đại học chính quy theo hthống tín ch. Căn cứ tiến độ đào tạo năm học 2017 - 2018 và kế hoạch đào tạo của các lớp Đại học chính quy theo hthống tín ch; Căn cứ vào kết quả học tập của sinh viên Đại học chính quy các khóa; Để tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên Đại học chính quy có nhu cầu đăng ký học lại để cải thiện đim, học lại để tích lũy đủ học phần theo tiến trình đào tạo, học đổi hoặc học vượt, nhà trường thông báo tổ chức học kỳ phthnhất năm học 2017-2018 như sau: I. KHOẠCH ĐĂNG KÝ KHỐI LƯỢNG HỌC TẬP - Thời gian đăng ký chính thức: tngày 4/12/2017 đến ngày 15/12/2017. - Địa chỉ đăng ký học tập: Sinh viên đăng nhập vào trang web http://sv.dhcnhn.vn và xem hướng dẫn và thực hiện đăng ký trực tuyến qua mạng internet (“tên đăng nhập”; “mật khẩu” sử dụng theo tài khoản sinh viên đã được cấp trên hệ thống http://sv.qlcl.edu.vn - trường hợp chưa có tài khoản sinh viên liên hệ số điện thoại 0924.223.223 trong khung giờ hành chính để được hỗ trợ). - Đến 09h00 ngày 15/12/2017 nhà trường sra thông báo các lớp được mhoặc không được mvà khóa một chiều các lớp độc lập được mở (Đăng ký được khối lượng học tập nhưng không hủy được học phần đã đăng ký) , yêu cầu sinh viên tđăng nhập vào tài khon của mình để kim tra kết quđăng ký. - Thời gian đăng ký lại, đăng ký bổ sung: Sinh viên đăng ký lại, đăng ký bổ sung vào các lớp độc lập được mở và còn trống từ ngày 18/12/2017 đến ngày 29/12/2017. - Lưu ý: + Nhằm tạo điu kiện cho sinh viên Đại học; Đại học Chất lượng cao; liên thông CĐ-ĐH, TCCN-ĐH, CĐN-ĐH các khóa cũ học để cải thiện điểm hoặc tích lũy đủ shọc phần để đủ điều kiện tốt nghiệp theo đúng tiến trình đào tạo, các khoa quản lý sinh viên căn cvào kết quhọc tập của sinh viên, làm giấy đề nghmlớp học lại và gửi vđồng chí

BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …20 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-315 ĐH K8 21

  • Upload
    others

  • View
    0

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …20 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-315 ĐH K8 21

1

BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI

Số: 198/TB-ĐHCN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Hà Nội, ngày 21 tháng 11 năm 2017

THÔNG BÁO

Về việc tổ chức học kỳ phụ thứ nhất năm học 2017-2018

cho sinh viên các lớp Đại học chính quy theo hệ thống tín chỉ.

Căn cứ tiến độ đào tạo năm học 2017 - 2018 và kế hoạch đào tạo của các

lớp Đại học chính quy theo hệ thống tín chỉ;

Căn cứ vào kết quả học tập của sinh viên Đại học chính quy các khóa;

Để tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên Đại học chính quy có nhu cầu

đăng ký học lại để cải thiện điểm, học lại để tích lũy đủ học phần theo tiến trình

đào tạo, học đổi hoặc học vượt, nhà trường thông báo tổ chức học kỳ phụ thứ

nhất năm học 2017-2018 như sau:

I. KẾ HOẠCH ĐĂNG KÝ KHỐI LƯỢNG HỌC TẬP

- Thời gian đăng ký chính thức: từ ngày 4/12/2017 đến ngày 15/12/2017.

- Địa chỉ đăng ký học tập: Sinh viên đăng nhập vào trang web

http://sv.dhcnhn.vn và xem hướng dẫn và thực hiện đăng ký trực tuyến qua mạng

internet (“tên đăng nhập”; “mật khẩu” sử dụng theo tài khoản sinh viên đã được

cấp trên hệ thống http://sv.qlcl.edu.vn - trường hợp chưa có tài khoản sinh viên

liên hệ số điện thoại 0924.223.223 trong khung giờ hành chính để được hỗ trợ).

- Đến 09h00 ngày 15/12/2017 nhà trường sẽ ra thông báo các lớp được mở

hoặc không được mở và khóa một chiều các lớp độc lập được mở (Đăng ký được

khối lượng học tập nhưng không hủy được học phần đã đăng ký), yêu cầu sinh

viên tự đăng nhập vào tài khoản của mình để kiểm tra kết quả đăng ký.

- Thời gian đăng ký lại, đăng ký bổ sung: Sinh viên đăng ký lại, đăng ký

bổ sung vào các lớp độc lập được mở và còn trống từ ngày 18/12/2017 đến ngày

29/12/2017.

- Lưu ý:

+ Nhằm tạo điều kiện cho sinh viên Đại học; Đại học Chất lượng

cao; liên thông CĐ-ĐH, TCCN-ĐH, CĐN-ĐH các khóa cũ học để cải

thiện điểm hoặc tích lũy đủ số học phần để đủ điều kiện tốt nghiệp theo

đúng tiến trình đào tạo, các khoa quản lý sinh viên căn cứ vào kết quả học

tập của sinh viên, làm giấy đề nghị mở lớp học lại và gửi về đồng chí

Page 2: BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …20 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-315 ĐH K8 21

2

Nguyễn Thị Ngọc Dung - phòng Đào tạo trước ngày 10/12/2017 để tổng

hợp, báo cáo ban Giám hiệu duyệt cho mở lớp.

+ Các học phần sinh viên các khóa có nhu cầu học nhưng chưa tổ

chức trong học kỳ này, sinh viên chủ động theo dõi trong các học kỳ tiếp

sau để đăng ký.

II. KẾ HOẠCH HỌC TẬP

- Thời gian học: từ ngày 25/12/2017 đến 21/1/2018 (có thời khoá biểu các

lớp độc lập kèm theo).

- Thời gian thi: từ ngày 22/1/2018 đến 28/1/2018.

III. YÊU CẦU

1/ Phòng Đào tạo: Xây dựng kế học học tập học kỳ phụ; tổ chức cho sinh

viên đăng ký khối lượng học tập; Theo dõi quá trình thực hiện.

2/ Các khoa, TT quản lý học phần: Căn cứ vào thời khóa biểu các lớp độc

lập được mở để phân công giáo viên giảng dạy, theo dõi, quản lý theo quy định

chung của trường.

3/ Các khoa, TT quản lý sinh viên, các cố vấn học tập: Thông báo các nội

dung liên quan đến từng sinh viên do mình quản lý; Hướng dẫn cho sinh viên lựa

chọn học phần và thực hiện quy trình đăng ký khối lượng học tập.

4/ Sinh viên các lớp Đại học chính quy: Theo dõi kết quả học tập của bản

thân; Lựa chọn các học phần cần học trong học kỳ phụ thứ nhất; Tham khảo ý

kiến của cố vấn học tập; Đăng ký học tập tại các địa điểm có mạng internet theo

đúng quy trình đăng ký; Đóng kinh phí đào tạo theo đúng quy định.

5/ TT QLCL: Chuẩn bị phần mềm đăng ký học tín chỉ; Phối hợp với

P.Đào tạo chuẩn bị dữ liệu cho việc đăng ký học; Cử cán bộ giải quyết các vấn

đề kỹ thuật phát sinh trong quá trình đăng ký của sinh viên./.

KT. HIỆU TRƯỞNG

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Nơi nhận:

- Các phòng, khoa, TT;

- Lưu VT, ĐT. (Đã ký)

Phạm Văn Bổng

Page 3: BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …20 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-315 ĐH K8 21

3

DANH SÁCH CÁC LỚP ĐỘC LẬP TỔ CHỨC TRONG HỌC KỲ PHỤ THỨ NHẤT NĂM HỌC 2017-2018

(Kèm theo thông báo số: /TB-ĐHCN ngày 21 tháng 11 năm 2017 của Hiệu trưởng trường ĐHCN Hà Nội)

Lưu ý: Cột “MÃ LỚP DỰ KIẾN” dùng để Cố vấn học tập, Giáo viên, Sinh viên tham khảo và phân biệt thời khóa biểu của

các lớp độc lập khác nhau của mỗi học phần. Khi đăng ký học tập, Sinh viên chọn “MÃ HỌC PHẦN” muốn học và chọn

lớp học phần có thời khóa biểu phù hợp để đăng ký. Sau khi có kết quả đăng ký, Sinh viên và Giáo viên sử dụng mã học

phần chính thức do hệ thống sinh ra để quản lý lớp và thực hiện các hoạt động dạy, học.

STT MÃ LỚP DỰ KIẾN MÃ HỌC

PHẦN

TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC NGÀY

HỌC

ĐỊA

ĐIỂM

KHÓA

1 07.010302.001 010302 CADD 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A8-303 ĐH K7

2 07.010302.001 010302 CADD 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A8-303 ĐH K7

3 07.010302.001 010302 CADD 1,2,3,4,5,6 Chủ nhật

A8-303 ĐH K7

4 07.010304.001 010304 CIM/FMS 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A10-603 ĐH K7

5 07.010304.001 010304 CIM/FMS 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A10-603 ĐH K7

6 07.010304.001 010304 CIM/FMS 7,8,9,10,11,12 Chủ nhật

A10-603 ĐH K7

7 07.010323.001 010323 Đồ án công nghệ CTM 13,14,15,16 Thứ 5 A10-508 ĐH K7

8 07.010323.001 010323 Đồ án công nghệ CTM 13,14,15,16 Thứ 6 A10-508 ĐH K7

Page 4: BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …20 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-315 ĐH K8 21

4

9 07.010323.001 010323 Đồ án công nghệ CTM 13,14,15,16 Thứ 7 A10-508 ĐH K7

10 08.0103121.001 0103121 Chuyên đề CAPP 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A7-315 ĐH K8

11 08.0103121.001 0103121 Chuyên đề CAPP 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A7-315 ĐH K8

12 08.0103121.001 0103121 Chuyên đề CAPP 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A7-315 ĐH K8

13 08.0103122.001 0103122 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ

khí 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A7-315 ĐH K8

14 08.0103122.001 0103122 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ

khí 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A7-315 ĐH K8

15 08.0103122.001 0103122 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ

khí 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A7-315 ĐH K8

16 08.0703109.001 0703109 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A7-315 ĐH K8

17 08.0703109.001 0703109 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A7-315 ĐH K8

18 08.0703109.001 0703109 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A7-315 ĐH K8

19 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều

khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A7-315 ĐH K8

20 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều

khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-315 ĐH K8

21 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều

khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A7-315 ĐH K8

22 08.0503128.001 0503128 Kho dữ liệu và các phương pháp

khai phá 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-301 ĐH K8

Page 5: BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …20 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-315 ĐH K8 21

5

23 08.0503128.001 0503128 Kho dữ liệu và các phương pháp

khai phá 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A9-301 ĐH K8

24 08.0503128.001 0503128 Kho dữ liệu và các phương pháp

khai phá 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-301 ĐH K8

25 08.0503128.001 0503128 Kho dữ liệu và các phương pháp

khai phá 13,14,15,16 Thứ 6 A9-402 ĐH K8

26 08.0503128.002 0503128 Kho dữ liệu và các phương pháp

khai phá 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A9-301 ĐH K8

27 08.0503128.002 0503128 Kho dữ liệu và các phương pháp

khai phá 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A9-301 ĐH K8

28 08.0503128.002 0503128 Kho dữ liệu và các phương pháp

khai phá 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A9-301 ĐH K8

29 08.0503128.002 0503128 Kho dữ liệu và các phương pháp

khai phá 13,14,15,16 Thứ 7 A9-402 ĐH K8

30 08.0203122.001 0203122 Kiểm soát chất lượng (Ngành

công nghệ Ô tô) 13,14,15,16 Thứ 4 A10-802 ĐH K8

31 08.0203122.001 0203122 Kiểm soát chất lượng (Ngành

công nghệ Ô tô) 13,14,15,16 Thứ 5 A10-802 ĐH K8

32 08.1603107.001 1603107 Định giá tài sản 1,2,3,4,5,6 Chủ nhật

A10-608 ĐH K8

33 08.1603107.001 1603107 Định giá tài sản 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A10-608 ĐH K8

34 08.1603107.001 1603107 Định giá tài sản 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A10-608 ĐH K8

35 08.1603112.001 1603112 Kinh tế bảo hiểm 7,8,9,10,11,12 Chủ nhật

A10-608 ĐH K8

36 08.1603112.001 1603112 Kinh tế bảo hiểm 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A10-608 ĐH K8

Page 6: BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …20 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-315 ĐH K8 21

6

37 09.0103101.001 0103101 An toàn và môi trường công

nghiệp 13,14,15,16 Thứ 2 A10-501 ĐH K9

38 09.0103101.001 0103101 An toàn và môi trường công

nghiệp 13,14,15,16 Thứ 3 A10-501 ĐH K9

39 09.0103113.001 0103113 Cơ điện tử 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-201 ĐH K9

40 09.0103113.001 0103113 Cơ điện tử 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A9-201 ĐH K9

41 09.0103113.001 0103113 Cơ điện tử 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-201 ĐH K9

42 09.0103114.001 0103114 Cơ điện tử 2 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A9-201 ĐH K9

43 09.0103114.001 0103114 Cơ điện tử 2 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A9-201 ĐH K9

44 09.0103114.001 0103114 Cơ điện tử 2 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A9-201 ĐH K9

45 09.0103146.001 0103146 Robot công nghiệp 1,2,3,4,5,6 Chủ nhật

A10-603 ĐH K9

46 09.0103146.001 0103146 Robot công nghiệp 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A10-603 ĐH K9

47 09.0103146.001 0103146 Robot công nghiệp 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A10-603 ĐH K9

48 09.0103147.001 0103147 Kỹ thuật tự động hoá 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A9-201 ĐH K9

49 09.0103147.001 0103147 Kỹ thuật tự động hoá 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A9-201 ĐH K9

50 09.0103147.001 0103147 Kỹ thuật tự động hoá 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A9-201 ĐH K9

51 09.0103151.001 0103151 Máy tự động 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A9-201 ĐH K9

Page 7: BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …20 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-315 ĐH K8 21

7

52 09.0103151.001 0103151 Máy tự động 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A9-201 ĐH K9

53 09.0103151.001 0103151 Máy tự động 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A9-201 ĐH K9

54 09.0103152.001 0103152 Mô hình hoá và mô ph ng hệ

thống cơ điện tử 13,14,15,16 Thứ 4 A10-501 ĐH K9

55 09.0103152.001 0103152 Mô hình hoá và mô ph ng hệ

thống cơ điện tử 13,14,15,16 Thứ 5 A10-501 ĐH K9

56 09.0103152.001 0103152 Mô hình hoá và mô ph ng hệ

thống cơ điện tử 13,14,15,16 Thứ 6 A10-501 ĐH K9

57 09.0103152.001 0103152 Mô hình hoá và mô ph ng hệ

thống cơ điện tử 13,14,15,16 Thứ 7 A10-501 ĐH K9

58 09.0803127.001 0803127 Thiết kế mạch điện tử 7,8,9,10,11,12 Chủ nhật

A9-301 ĐH K9

59 09.0803127.001 0803127 Thiết kế mạch điện tử 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A9-301 ĐH K9

60 09.0803127.001 0803127 Thiết kế mạch điện tử 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A9-301 ĐH K9

61 09.0103103.001 0103103 CAD/CAE 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A9-202 ĐH K9

62 09.0103103.001 0103103 CAD/CAE 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A9-202 ĐH K9

63 09.0103103.001 0103103 CAD/CAE 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A9-202 ĐH K9

64 09.0103107.001 0103107 Công nghệ CNC 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A9-202 ĐH K9

65 09.0103107.001 0103107 Công nghệ CNC 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A9-202 ĐH K9

66 09.0103107.001 0103107 Công nghệ CNC 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A9-202 ĐH K9

Page 8: BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …20 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-315 ĐH K8 21

8

67 09.0103108.001 0103108 Công nghệ chế tạo máy 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-202 ĐH K9

68 09.0103108.001 0103108 Công nghệ chế tạo máy 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A9-202 ĐH K9

69 09.0103108.001 0103108 Công nghệ chế tạo máy 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-202 ĐH K9

70 09.0103140.001 0103140 Đồ gá 13,14,15,16 Thứ 6 A10-504 ĐH K9

71 09.0103140.001 0103140 Đồ gá 13,14,15,16 Thứ 7 A10-504 ĐH K9

72 09.1603152.001 1603152 Tổ chức và quản lý sản xuất 13,14,15,16 Thứ 6 A8-403 ĐH K9

73 09.1603152.001 1603152 Tổ chức và quản lý sản xuất 13,14,15,16 Thứ 7 A8-403 ĐH K9

74 09.0803117.001 0803117 Kỹ thuật vi xử lý 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-204 ĐH K9

75 09.0803117.001 0803117 Kỹ thuật vi xử lý 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A9-204 ĐH K9

76 09.0803117.001 0803117 Kỹ thuật vi xử lý 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-204 ĐH K9

77 09.0803124.001 0803124 Nguyên lý truyền thông 13,14,15,16 Thứ 2 A9-501 ĐH K9

78 09.0803124.001 0803124 Nguyên lý truyền thông 13,14,15,16 Thứ 3 A9-501 ĐH K9

79 09.0803124.001 0803124 Nguyên lý truyền thông 13,14,15,16 Thứ 4 A9-501 ĐH K9

80 09.0803125.001 0803125 Thiết bị đầu cuối thông tin 13,14,15,16 Thứ 5 A9-501 ĐH K9

81 09.0803125.001 0803125 Thiết bị đầu cuối thông tin 13,14,15,16 Thứ 6 A9-501 ĐH K9

Page 9: BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …20 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-315 ĐH K8 21

9

82 09.0803126.001 0803126 Thiết bị điện tử công nghiệp 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A9-204 ĐH K9

83 09.0803126.001 0803126 Thiết bị điện tử công nghiệp 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A9-204 ĐH K9

84 09.0803126.001 0803126 Thiết bị điện tử công nghiệp 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A9-204 ĐH K9

85 09.0803135.001 0803135 Vi mạch số lập trình 1,2,3,4,5,6 Chủ nhật

A9-204 ĐH K9

86 09.0803135.001 0803135 Vi mạch số lập trình 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A9-204 ĐH K9

87 09.0803135.001 0803135 Vi mạch số lập trình 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A9-204 ĐH K9

88 09.0803136.001 0803136 Xử lý số tín hiệu 7,8,9,10,11,12 Chủ nhật

A9-204 ĐH K9

89 09.0803136.001 0803136 Xử lý số tín hiệu 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A9-204 ĐH K9

90 09.0803136.001 0803136 Xử lý số tín hiệu 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A9-204 ĐH K9

91 09.0703105.001 0703105 Chất lượng điện năng 13,14,15,16 Thứ 2 A7-311 ĐH K9

92 09.0703105.001 0703105 Chất lượng điện năng 13,14,15,16 Thứ 3 A7-311 ĐH K9

93 09.0703111.001 0703111 Điều khiển lập trình PLC 13,14,15,16 Thứ 4 A7-311 ĐH K9

94 09.0703111.001 0703111 Điều khiển lập trình PLC 13,14,15,16 Thứ 5 A7-311 ĐH K9

95 09.0703112.001 0703112 Điều khiển lô gíc 13,14,15,16 Thứ 6 A7-311 ĐH K9

96 09.0703112.001 0703112 Điều khiển lô gíc 13,14,15,16 Thứ 7 A7-311 ĐH K9

Page 10: BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …20 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-315 ĐH K8 21

10

97 09.0703183.001 0703183 Trang bị điện 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A7-303 ĐH K9

98 09.0703183.001 0703183 Trang bị điện 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A7-303 ĐH K9

99 09.1303133.001 1303133 Tiếng Anh chuyên ngành (Ngành

hướng dẫn du lịch) 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-617A ĐH K9

100 09.1303133.001 1303133 Tiếng Anh chuyên ngành (Ngành

hướng dẫn du lịch) 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A7-617A ĐH K9

101 09.1403124.001 1403124 Nghiệp vụ khách sạn 13,14,15,16 Thứ 5 A9-208 ĐH K9

102 09.1403124.001 1403124 Nghiệp vụ khách sạn 13,14,15,16 Thứ 6 A9-208 ĐH K9

103 09.1403124.001 1403124 Nghiệp vụ khách sạn 13,14,15,16 Thứ 7 A9-208 ĐH K9

104 09.1403127.001 1403127 Nhập môn Khu vực học và Việt

Nam học 13,14,15,16 Thứ 2 A9-208 ĐH K9

105 09.1403127.001 1403127 Nhập môn Khu vực học và Việt

Nam học 13,14,15,16 Thứ 3 A9-208 ĐH K9

106 09.1403127.001 1403127 Nhập môn Khu vực học và Việt

Nam học 13,14,15,16 Thứ 4 A9-208 ĐH K9

107 09.0303101.001 0303101 An toàn lao động 13,14,15,16 Thứ 4 A9-303 ĐH K9

108 09.0303101.001 0303101 An toàn lao động 13,14,15,16 Thứ 5 A9-303 ĐH K9

109 09.0303102.001 0303102 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 13,14,15,16 Thứ 2 A9-303 ĐH K9

110 09.0303102.001 0303102 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 13,14,15,16 Thứ 3 A9-303 ĐH K9

111 09.0303113.001 0303113 Công nghệ chế biến dầu m 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 B3-202 ĐH K9

Page 11: BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …20 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-315 ĐH K8 21

11

112 09.0303113.001 0303113 Công nghệ chế biến dầu m 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 B3-202 ĐH K9

113 09.0303130.001 0303130 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 1,2,3,4,5,6 Chủ nhật

B3-202 ĐH K9

114 09.0303130.001 0303130 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 B3-202 ĐH K9

115 09.0303130.001 0303130 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 B3-202 ĐH K9

116 09.0303157.001 0303157 Kỹ thuật phản ứng 13,14,15,16 Thứ 6 A9-303 ĐH K9

117 09.0303157.001 0303157 Kỹ thuật phản ứng 13,14,15,16 Thứ 7 A9-303 ĐH K9

118 09.0303168.001 0303168 Mô hình tối ưu hóa trong công

nghệ hóa học 1,2,3,4,5 Thứ 2 B3-202 ĐH K9

119 09.0303168.001 0303168 Mô hình tối ưu hóa trong công

nghệ hóa học 1,2,3,4,5 Thứ 3 B3-202 ĐH K9

120 09.0303181.001 0303181 Quá trình và thiết bị truyền khối 7,8,9,10,11,12 Chủ nhật

B3-202 ĐH K9

121 09.0303181.001 0303181 Quá trình và thiết bị truyền khối 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 B3-202 ĐH K9

122 09.0303181.001 0303181 Quá trình và thiết bị truyền khối 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 B3-202 ĐH K9

123 09.0503107.001 0503107 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A7-304 ĐH K9

124 09.0503107.001 0503107 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A7-304 ĐH K9

125 09.0503107.001 0503107 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A7-304 ĐH K9

126 09.0503110.001 0503110 Cơ sở lập trình nhúng 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A7-304 ĐH K9

Page 12: BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …20 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-315 ĐH K8 21

12

127 09.0503110.001 0503110 Cơ sở lập trình nhúng 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A7-304 ĐH K9

128 09.0503110.001 0503110 Cơ sở lập trình nhúng 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A7-304 ĐH K9

129 09.0503123.001 0503123 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL

Server) 13,14,15,16 Thứ 2 A7-304 ĐH K9

130 09.0503123.001 0503123 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL

Server) 13,14,15,16 Thứ 3 A7-304 ĐH K9

131 09.0503123.001 0503123 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL

Server) 13,14,15,16 Thứ 4 A7-304 ĐH K9

132 09.0503123.001 0503123 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL

Server) 1,2,3,4,5 Thứ 5 A7-304 ĐH K9

133 09.0503125.001 0503125 Kiểm thử phần mềm 1,2,3,4,5,6 Chủ nhật

A7-304 ĐH K9

134 09.0503125.001 0503125 Kiểm thử phần mềm 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A7-304 ĐH K9

135 09.0503125.001 0503125 Kiểm thử phần mềm 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A7-304 ĐH K9

136 09.0503141.001 0503141 Nhập môn Công nghệ phần mềm 13,14,15,16 Chủ nhật

A7-304 ĐH K9

137 09.0503141.001 0503141 Nhập môn Công nghệ phần mềm 7,8,9,10,11 Thứ 5 A7-304 ĐH K9

138 09.0503141.001 0503141 Nhập môn Công nghệ phần mềm 13,14,15,16 Thứ 6 A7-304 ĐH K9

139 09.0503141.001 0503141 Nhập môn Công nghệ phần mềm 13,14,15,16 Thứ 7 A7-304 ĐH K9

140 09.0503153.001 0503153 Quản trị mạng 1,2,3,4,5,6 Chủ nhật

A9-301 ĐH K9

141 09.0503153.001 0503153 Quản trị mạng 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A9-301 ĐH K9

Page 13: BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …20 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-315 ĐH K8 21

13

142 09.0503153.001 0503153 Quản trị mạng 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A9-301 ĐH K9

143 09.0503166.001 0503166 Trí tuệ nhân tạo 7,8,9,10,11,12 Chủ nhật

A7-304 ĐH K9

144 09.0503166.001 0503166 Trí tuệ nhân tạo 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-304 ĐH K9

145 09.0503166.001 0503166 Trí tuệ nhân tạo 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A7-304 ĐH K9

146 09.1103106.001 1103106 Kế toán quản trị 1 13,14,15,16 Thứ 5 A9-304 ĐH K9

147 09.1103106.001 1103106 Kế toán quản trị 1 13,14,15,16 Thứ 6 A9-304 ĐH K9

148 09.1103106.001 1103106 Kế toán quản trị 1 13,14,15,16 Thứ 7 A9-304 ĐH K9

149 09.1103111.001 1103111 Kế toán tài chính 3 1,2,3,4,5 Chủ nhật

B3-105 ĐH K9

150 09.1103111.001 1103111 Kế toán tài chính 3 7,8,9,10,11 Chủ nhật

B3-105 ĐH K9

151 09.1103111.001 1103111 Kế toán tài chính 3 13,14,15,16 Thứ 6 B3-107 ĐH K9

152 09.1103111.001 1103111 Kế toán tài chính 3 1,2,3,4,5 Thứ 7 B3-105 ĐH K9

153 09.1103111.001 1103111 Kế toán tài chính 3 7,8,9,10,11 Thứ 7 B3-105 ĐH K9

154 09.1103123.001 1103123 Tổ chức công tác kế toán 13,14,15,16 Thứ 6 A9-302 ĐH K9

155 09.1103123.001 1103123 Tổ chức công tác kế toán 13,14,15,16 Thứ 7 A9-302 ĐH K9

156 09.1103132.001 1103132 Phân tích hoạt động sản xuất kinh

doanh 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 B3-105 ĐH K9

Page 14: BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …20 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-315 ĐH K8 21

14

157 09.1103132.001 1103132 Phân tích hoạt động sản xuất kinh

doanh 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 B3-105 ĐH K9

158 09.1303148.001 1303148 Tiếng Anh TOEIC 3 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 B3-404 ĐH K9

159 09.1303148.001 1303148 Tiếng Anh TOEIC 3 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 B3-404 ĐH K9

160 09.1603104.001 1603104 Đạo đức kinh doanh 13,14,15,16 Thứ 2 A10-804 ĐH K9

161 09.1603104.001 1603104 Đạo đức kinh doanh 13,14,15,16 Thứ 3 A10-804 ĐH K9

162 09.1603104.001 1603104 Đạo đức kinh doanh 13,14,15,16 Thứ 4 A10-804 ĐH K9

163 09.1603142.001 1603142 Quản trị văn phòng 13,14,15,16 Thứ 6 A8-302 ĐH K9

164 09.1603142.001 1603142 Quản trị văn phòng 13,14,15,16 Thứ 7 A8-302 ĐH K9

165 09.1603144.001 1603144 Tài chính doanh nghiệp 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 B3-105 ĐH K9

166 09.1603144.001 1603144 Tài chính doanh nghiệp 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 B3-105 ĐH K9

167 09.1603148.001 1603148 Tài chính tiền tệ 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 B3-105 ĐH K9

168 09.1603148.001 1603148 Tài chính tiền tệ 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 B3-105 ĐH K9

169 09.1603155.001 1603155 Thị trường chứng khoán 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 B3-105 ĐH K9

170 09.1603155.001 1603155 Thị trường chứng khoán 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 B3-105 ĐH K9

171 09.0503104.001 0503104 Công nghệ thực tại ảo 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-308 ĐH K9

Page 15: BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …20 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-315 ĐH K8 21

15

172 09.0503104.001 0503104 Công nghệ thực tại ảo 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A9-308 ĐH K9

173 09.0503104.001 0503104 Công nghệ thực tại ảo 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-308 ĐH K9

174 09.0503120.001 0503120 Giải thuật di truyền và ứng dụng 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A9-308 ĐH K9

175 09.0503120.001 0503120 Giải thuật di truyền và ứng dụng 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A9-308 ĐH K9

176 09.0503120.001 0503120 Giải thuật di truyền và ứng dụng 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A9-308 ĐH K9

177 09.0503121.001 0503121 Hệ chuyên gia 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A9-308 ĐH K9

178 09.0503121.001 0503121 Hệ chuyên gia 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A9-308 ĐH K9

179 09.0503121.001 0503121 Hệ chuyên gia 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A9-308 ĐH K9

180 09.0503138.001 0503138 Một số phương pháp tính toán

khoa học và phần mềm tính toán 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A9-308 ĐH K9

181 09.0503138.001 0503138 Một số phương pháp tính toán

khoa học và phần mềm tính toán 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A9-308 ĐH K9

182 09.0503138.001 0503138 Một số phương pháp tính toán

khoa học và phần mềm tính toán 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A9-308 ĐH K9

183 09.0703122.001 0703122 Đồ án điều hòa không khí 13,14,15,16 Thứ 4 A7-315 ĐH K9

184 09.0703122.001 0703122 Đồ án điều hòa không khí 13,14,15,16 Thứ 5 A7-315 ĐH K9

185 09.0703137.001 0703137 Kỹ thuật điều hoà không khí 1,2,3,4,5,6 Chủ nhật

A7-608A ĐH K9

186 09.0703137.001 0703137 Kỹ thuật điều hoà không khí 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A7-608A ĐH K9

Page 16: BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …20 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-315 ĐH K8 21

16

187 09.0703145.001 0703145 Lò công nghiệp và lò điện 13,14,15,16 Thứ 2 A7-315 ĐH K9

188 09.0703145.001 0703145 Lò công nghiệp và lò điện 13,14,15,16 Thứ 3 A7-315 ĐH K9

189 09.0703165.001 0703165 Thiết bị trao đổi nhiệt 7,8,9,10,11,12 Chủ nhật

A8-303 ĐH K9

190 09.0703165.001 0703165 Thiết bị trao đổi nhiệt 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A8-303 ĐH K9

191 09.0703165.001 0703165 Thiết bị trao đổi nhiệt 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A8-303 ĐH K9

192 09.0703192.001 0703192 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống

lạnh 13,14,15,16 Chủ

nhật A7-315 ĐH K9

193 09.0703192.001 0703192 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống

lạnh 13,14,15,16 Thứ 6 A7-315 ĐH K9

194 09.0703192.001 0703192 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống

lạnh 13,14,15,16 Thứ 7 A7-315 ĐH K9

195 09.0503149.001 0503149 Phần mềm mã nguồn mở 13,14,15,16 Thứ 2 A7-305 ĐH K9

196 09.0503149.001 0503149 Phần mềm mã nguồn mở 13,14,15,16 Thứ 3 A7-305 ĐH K9

197 09.0503149.001 0503149 Phần mềm mã nguồn mở 13,14,15,16 Thứ 4 A7-305 ĐH K9

198 09.0503152.001 0503152 Quản lý các dự án công nghệ

thông tin 13,14,15,16 Thứ 5 A7-305 ĐH K9

199 09.0503152.001 0503152 Quản lý các dự án công nghệ

thông tin 13,14,15,16 Thứ 6 A7-305 ĐH K9

200 09.0503152.001 0503152 Quản lý các dự án công nghệ

thông tin 13,14,15,16 Thứ 7 A7-305 ĐH K9

201 09.0403180.001 0403180 Ecgomomi 13,14,15,16 Thứ 2 B3-107 ĐH K9

Page 17: BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …20 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-315 ĐH K8 21

17

202 09.0403180.001 0403180 Ecgomomi 13,14,15,16 Thứ 3 B3-107 ĐH K9

203 09.1303116.001 1303116 Lý thuyết dịch 13,14,15,16 Thứ 5 A9-205 ĐH K9

204 09.1303116.001 1303116 Lý thuyết dịch 13,14,15,16 Thứ 6 A9-205 ĐH K9

205 09.1303116.001 1303116 Lý thuyết dịch 13,14,15,16 Thứ 7 A9-205 ĐH K9

206 09.1303121.001 1303121 Nghe - nói 4 7,8,9,10,11 Thứ 5 A7-617A ĐH K9

207 09.1303121.001 1303121 Nghe - nói 4 7,8,9,10,11 Thứ 6 A7-617A ĐH K9

208 09.1303121.001 1303121 Nghe - nói 4 7,8,9,10,11 Thứ 7 A7-617A ĐH K9

209 09.1403128.001 1403128 Phương pháp nghiên cứu khoa học 13,14,15,16 Thứ 2 A9-204 ĐH K9

210 09.1403128.001 1403128 Phương pháp nghiên cứu khoa học 13,14,15,16 Thứ 3 A9-204 ĐH K9

211 09.1403128.001 1403128 Phương pháp nghiên cứu khoa học 13,14,15,16 Thứ 4 A9-204 ĐH K9

212 09.0203101.001 0203101 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 13,14,15,16 Thứ 6 A10-806 ĐH K9

213 09.0203101.001 0203101 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 13,14,15,16 Thứ 7 A10-806 ĐH K9

214 09.0203102.001 0203102 Cơ điện tử ô tô cơ bản 13,14,15,16 Thứ 2 A10-806 ĐH K9

215 09.0203102.001 0203102 Cơ điện tử ô tô cơ bản 13,14,15,16 Thứ 3 A10-806 ĐH K9

216 09.0203103.001 0203103 Cơ sở thiết kế ô tô 13,14,15,16 Thứ 4 A10-806 ĐH K9

Page 18: BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …20 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-315 ĐH K8 21

18

217 09.0203103.001 0203103 Cơ sở thiết kế ô tô 13,14,15,16 Thứ 5 A10-806 ĐH K9

218 09.0203110.001 0203110 Đồ án chuyên ngành ô tô 7,8,9,10,11,12 Chủ nhật

A9-206 ĐH K9

219 09.0203110.001 0203110 Đồ án chuyên ngành ô tô 13,14,15,16 Thứ 6 A10-802 ĐH K9

220 09.0203110.001 0203110 Đồ án chuyên ngành ô tô 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A9-206 ĐH K9

221 09.0303164.001 0303164 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi

trường 1,2,3,4,5,6 Chủ

nhật A9-206 ĐH K9

222 09.0303164.001 0303164 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi

trường 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A9-206 ĐH K9

223 09.1603120.001 1603120 Lập và phân tích dự án đầu tư 13,14,15,16 Thứ 2 A8-303 ĐH K9

224 09.1603120.001 1603120 Lập và phân tích dự án đầu tư 13,14,15,16 Thứ 3 A8-303 ĐH K9

225 09.1603120.001 1603120 Lập và phân tích dự án đầu tư 13,14,15,16 Thứ 4 A8-303 ĐH K9

226 09.1603138.001 1603138 Quản trị học 13,14,15,16 Thứ 5 A8-303 ĐH K9

227 09.1603138.001 1603138 Quản trị học 13,14,15,16 Thứ 6 A8-303 ĐH K9

228 09.1603138.001 1603138 Quản trị học 13,14,15,16 Thứ 7 A8-303 ĐH K9

229 09.1603139.001 1603139 Quản trị Marketing 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-205 ĐH K9

230 09.1603139.001 1603139 Quản trị Marketing 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A9-205 ĐH K9

231 09.1603139.001 1603139 Quản trị Marketing 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-205 ĐH K9

Page 19: BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …20 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-315 ĐH K8 21

19

232 09.1603141.001 1603141 Quản trị sản xuất 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A9-205 ĐH K9

233 09.1603141.001 1603141 Quản trị sản xuất 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A9-205 ĐH K9

234 09.1603141.001 1603141 Quản trị sản xuất 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A9-205 ĐH K9

235 09.1603156.001 1603156 Thống kê doanh nghiệp 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A9-205 ĐH K9

236 09.1603156.001 1603156 Thống kê doanh nghiệp 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A9-205 ĐH K9

237 09.1603156.001 1603156 Thống kê doanh nghiệp 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A9-205 ĐH K9

238 09.0703159.001 0703159 Tín hiệu và hệ thống 13,14,15,16 Thứ 6 A7-616 ĐH K9

239 09.0703159.001 0703159 Tín hiệu và hệ thống 13,14,15,16 Thứ 7 A7-616 ĐH K9

240 10.1403101.001 1403101 Bản sắc văn hóa Việt Nam 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A8-303 ĐH K10

241 10.1403101.001 1403101 Bản sắc văn hóa Việt Nam 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A8-303 ĐH K10

242 10.0803101.001 0803101 Biến đổi AC/DC 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-305 ĐH K10

243 10.0803101.001 0803101 Biến đổi AC/DC 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A9-305 ĐH K10

244 10.0803101.001 0803101 Biến đổi AC/DC 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-305 ĐH K10

245 10.0803101.002 0803101 Biến đổi AC/DC 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A9-305 ĐH K10

246 10.0803101.002 0803101 Biến đổi AC/DC 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A9-305 ĐH K10

Page 20: BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …20 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-315 ĐH K8 21

20

247 10.0803101.002 0803101 Biến đổi AC/DC 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A9-305 ĐH K10

248 10.0103102.001 0103102 CAD 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A10-602 ĐH K10

249 10.0103102.001 0103102 CAD 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A10-602 ĐH K10

250 10.0103102.001 0103102 CAD 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A10-602 ĐH K10

251 10.0103102.002 0103102 CAD 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A10-602 ĐH K10

252 10.0103102.002 0103102 CAD 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A10-602 ĐH K10

253 10.0103102.002 0103102 CAD 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A10-602 ĐH K10

254 10.0103104.001 0103104 CAD/CAM 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A8-503 ĐH K10

255 10.0103104.001 0103104 CAD/CAM 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A8-503 ĐH K10

256 10.0103104.001 0103104 CAD/CAM 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A8-503 ĐH K10

257 10.0103104.002 0103104 CAD/CAM 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A8-503 ĐH K10

258 10.0103104.002 0103104 CAD/CAM 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A8-503 ĐH K10

259 10.0103104.002 0103104 CAD/CAM 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A8-503 ĐH K10

260 10.0503103.001 0503103 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A9-306 ĐH K10

261 10.0503103.001 0503103 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A9-306 ĐH K10

Page 21: BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …20 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-315 ĐH K8 21

21

262 10.0503103.002 0503103 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A9-306 ĐH K10

263 10.0503103.002 0503103 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A9-306 ĐH K10

264 10.0103119.001 0103119 Chi tiết máy 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A10-601 ĐH K10

265 10.0103119.001 0103119 Chi tiết máy 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A10-601 ĐH K10

266 10.0103119.001 0103119 Chi tiết máy 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A10-601 ĐH K10

267 10.0103119.002 0103119 Chi tiết máy 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A10-601 ĐH K10

268 10.0103119.002 0103119 Chi tiết máy 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A10-601 ĐH K10

269 10.0103119.002 0103119 Chi tiết máy 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A10-601 ĐH K10

270 10.0103119.003 0103119 Chi tiết máy 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A10-601 ĐH K10

271 10.0103119.003 0103119 Chi tiết máy 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A10-601 ĐH K10

272 10.0103119.003 0103119 Chi tiết máy 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A10-601 ĐH K10

273 10.0103119.004 0103119 Chi tiết máy 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A10-601 ĐH K10

274 10.0103119.004 0103119 Chi tiết máy 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A10-601 ĐH K10

275 10.0103119.004 0103119 Chi tiết máy 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A10-601 ĐH K10

276 10.0103119.005 0103119 Chi tiết máy 13,14,15,16 Thứ 2 A10-508 ĐH K10

Page 22: BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …20 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-315 ĐH K8 21

22

277 10.0103119.005 0103119 Chi tiết máy 13,14,15,16 Thứ 3 A10-508 ĐH K10

278 10.0103119.005 0103119 Chi tiết máy 13,14,15,16 Thứ 4 A10-508 ĐH K10

279 10.0103119.005 0103119 Chi tiết máy 13,14,15,16 Thứ 5 A10-508 ĐH K10

280 10.0503106.001 0503106 Cơ sở dữ liệu 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-306 ĐH K10

281 10.0503106.001 0503106 Cơ sở dữ liệu 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A9-306 ĐH K10

282 10.0503106.002 0503106 Cơ sở dữ liệu 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A9-306 ĐH K10

283 10.0503106.002 0503106 Cơ sở dữ liệu 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A9-306 ĐH K10

284 10.0503106.003 0503106 Cơ sở dữ liệu 13,14,15,16 Thứ 6 A7-306 ĐH K10

285 10.0503106.003 0503106 Cơ sở dữ liệu 13,14,15,16 Thứ 7 A7-306 ĐH K10

286 10.0103118.001 0103118 Cơ sở thiết kế máy công cụ 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A10-603 ĐH K10

287 10.0103118.001 0103118 Cơ sở thiết kế máy công cụ 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A10-603 ĐH K10

288 10.0103118.001 0103118 Cơ sở thiết kế máy công cụ 13,14,15,16 Thứ 6 A10-603 ĐH K10

289 10.0403108.001 0403108 Cơ sở thiết kế trang phục 13,14,15,16 Thứ 4 B3-107 ĐH K10

290 10.0403108.001 0403108 Cơ sở thiết kế trang phục 13,14,15,16 Thứ 5 B3-107 ĐH K10

291 10.0103109.001 0103109 Công nghệ chế tạo máy 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A9-406 ĐH K10

Page 23: BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …20 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-315 ĐH K8 21

23

292 10.0103109.001 0103109 Công nghệ chế tạo máy 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A9-406 ĐH K10

293 10.0103109.001 0103109 Công nghệ chế tạo máy 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A9-406 ĐH K10

294 10.0103109.002 0103109 Công nghệ chế tạo máy 2 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A9-406 ĐH K10

295 10.0103109.002 0103109 Công nghệ chế tạo máy 2 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A9-406 ĐH K10

296 10.0103109.002 0103109 Công nghệ chế tạo máy 2 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A9-406 ĐH K10

297 10.0403101.001 0403101 Công nghệ may 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 B4-604 ĐH K10

298 10.0403101.001 0403101 Công nghệ may 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 B4-604 ĐH K10

299 10.0503105.001 0503105 Công nghệ XML 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A10-801 ĐH K10

300 10.0503105.001 0503105 Công nghệ XML 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A10-801 ĐH K10

301 10.0503105.001 0503105 Công nghệ XML 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A10-801 ĐH K10

302 10.0503105.002 0503105 Công nghệ XML 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A10-801 ĐH K10

303 10.0503105.002 0503105 Công nghệ XML 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A10-801 ĐH K10

304 10.0503105.002 0503105 Công nghệ XML 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A10-801 ĐH K10

305 10.0103112.001 0103112 Công nghệ xử lý vật liệu 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A9-403 ĐH K10

306 10.0103112.001 0103112 Công nghệ xử lý vật liệu 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A9-403 ĐH K10

Page 24: BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …20 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-315 ĐH K8 21

24

307 10.0103112.001 0103112 Công nghệ xử lý vật liệu 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A9-403 ĐH K10

308 10.0903101.001 0903101 Công tác quốc phòng, an ninh 1,2,3,4,5 Thứ 4 Khu B ĐH K10

309 10.0903101.001 0903101 Công tác quốc phòng, an ninh 1,2,3,4,5 Thứ 5 Khu B ĐH K10

310 10.0903101.002 0903101 Công tác quốc phòng, an ninh 7,8,9,10,11 Thứ 4 Khu B ĐH K10

311 10.0903101.002 0903101 Công tác quốc phòng, an ninh 7,8,9,10,11 Thứ 5 Khu B ĐH K10

312 10.0703104.001 0703104 Cung cấp điện 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A7-606 ĐH K10

313 10.0703104.001 0703104 Cung cấp điện 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A7-606 ĐH K10

314 10.0703104.001 0703104 Cung cấp điện 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A7-606 ĐH K10

315 10.0703104.002 0703104 Cung cấp điện 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A7-606 ĐH K10

316 10.0703104.002 0703104 Cung cấp điện 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-606 ĐH K10

317 10.0703104.002 0703104 Cung cấp điện 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A7-606 ĐH K10

318 10.1403107.001 1403107 Địa lý du lịch 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A8-303 ĐH K10

319 10.1403107.001 1403107 Địa lý du lịch 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A8-303 ĐH K10

320 10.0703108.001 0703108 Điện tử công suất 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A7-616 ĐH K10

321 10.0703108.001 0703108 Điện tử công suất 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A7-616 ĐH K10

Page 25: BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …20 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-315 ĐH K8 21

25

322 10.0703108.001 0703108 Điện tử công suất 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A7-616 ĐH K10

323 10.0803103.001 0803103 Điện tử số 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A9-401 ĐH K10

324 10.0803103.001 0803103 Điện tử số 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A9-401 ĐH K10

325 10.0803103.001 0803103 Điện tử số 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A9-401 ĐH K10

326 10.0803103.002 0803103 Điện tử số 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A9-401 ĐH K10

327 10.0803103.002 0803103 Điện tử số 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A9-401 ĐH K10

328 10.0803103.002 0803103 Điện tử số 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A9-401 ĐH K10

329 10.0103131.001 0103131 Đồ án chi tiết máy 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A10-605 ĐH K10

330 10.0103131.001 0103131 Đồ án chi tiết máy 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A10-605 ĐH K10

331 10.0103131.001 0103131 Đồ án chi tiết máy 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A10-605 ĐH K10

332 10.0103131.002 0103131 Đồ án chi tiết máy 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A10-605 ĐH K10

333 10.0103131.002 0103131 Đồ án chi tiết máy 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A10-605 ĐH K10

334 10.0103131.002 0103131 Đồ án chi tiết máy 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A10-605 ĐH K10

335 10.0103131.003 0103131 Đồ án chi tiết máy 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A10-605 ĐH K10

336 10.0103131.003 0103131 Đồ án chi tiết máy 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A10-605 ĐH K10

Page 26: BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …20 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-315 ĐH K8 21

26

337 10.0103131.003 0103131 Đồ án chi tiết máy 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A10-605 ĐH K10

338 10.0103131.004 0103131 Đồ án chi tiết máy 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A10-605 ĐH K10

339 10.0103131.004 0103131 Đồ án chi tiết máy 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A10-605 ĐH K10

340 10.0103131.004 0103131 Đồ án chi tiết máy 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A10-605 ĐH K10

341 10.0103131.005 0103131 Đồ án chi tiết máy 13,14,15,16 Thứ 2 A10-504 ĐH K10

342 10.0103131.005 0103131 Đồ án chi tiết máy 13,14,15,16 Thứ 3 A10-504 ĐH K10

343 10.0103131.005 0103131 Đồ án chi tiết máy 13,14,15,16 Thứ 4 A10-504 ĐH K10

344 10.0103131.005 0103131 Đồ án chi tiết máy 13,14,15,16 Thứ 5 A10-504 ĐH K10

345 10.0703119.001 0703119 Đồ án chuyên môn đo lường và

điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A7-616 ĐH K10

346 10.0703119.001 0703119 Đồ án chuyên môn đo lường và

điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-616 ĐH K10

347 10.0703119.001 0703119 Đồ án chuyên môn đo lường và

điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A7-616 ĐH K10

348 10.0103132.001 0103132 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo

máy 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A9-403 ĐH K10

349 10.0103132.001 0103132 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo

máy 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A9-403 ĐH K10

350 10.0103132.001 0103132 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo

máy 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A9-403 ĐH K10

351 10.0503116.001 0503116 Đồ họa máy tính 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A10-806 ĐH K10

Page 27: BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …20 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-315 ĐH K8 21

27

352 10.0503116.001 0503116 Đồ họa máy tính 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A10-806 ĐH K10

353 10.0503116.001 0503116 Đồ họa máy tính 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A10-806 ĐH K10

354 10.0503116.002 0503116 Đồ họa máy tính 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A10-806 ĐH K10

355 10.0503116.002 0503116 Đồ họa máy tính 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A10-806 ĐH K10

356 10.0503116.002 0503116 Đồ họa máy tính 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A10-806 ĐH K10

357 10.0503116.003 0503116 Đồ họa máy tính 13,14,15,16 Thứ 2 A7-306 ĐH K10

358 10.0503116.003 0503116 Đồ họa máy tính 13,14,15,16 Thứ 3 A7-306 ĐH K10

359 10.0503116.003 0503116 Đồ họa máy tính 13,14,15,16 Thứ 4 A7-306 ĐH K10

360 10.0503116.003 0503116 Đồ họa máy tính 13,14,15,16 Thứ 5 A7-306 ĐH K10

361 10.0803105.001 0803105 Đo lường điện và thiết bị đo 13,14,15,16 Thứ 2 A7-303 ĐH K10

362 10.0803105.001 0803105 Đo lường điện và thiết bị đo 13,14,15,16 Thứ 3 A7-303 ĐH K10

363 10.0303127.001 0303127 Dụng cụ đo 13,14,15,16 Thứ 2 A9-206 ĐH K10

364 10.0303127.001 0303127 Dụng cụ đo 13,14,15,16 Thứ 3 A9-206 ĐH K10

365 10.0103129.001 0103129 Dung sai và kỹ thuật đo 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A10-607 ĐH K10

366 10.0103129.001 0103129 Dung sai và kỹ thuật đo 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A10-607 ĐH K10

Page 28: BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …20 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-315 ĐH K8 21

28

367 10.0103129.001 0103129 Dung sai và kỹ thuật đo 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A10-607 ĐH K10

368 10.1203101.001 1203101 Đường lối cách mạng của Đảng

Cộng sản Việt Nam 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 Khu B ĐH K10

369 10.1203101.001 1203101 Đường lối cách mạng của Đảng

Cộng sản Việt Nam 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 Khu B ĐH K10

370 10.1203101.002 1203101 Đường lối cách mạng của Đảng

Cộng sản Việt Nam 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 Khu B ĐH K10

371 10.1203101.002 1203101 Đường lối cách mạng của Đảng

Cộng sản Việt Nam 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 Khu B ĐH K10

372 10.1203101.003 1203101 Đường lối cách mạng của Đảng

Cộng sản Việt Nam 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A8-501 ĐH K10

373 10.1203101.003 1203101 Đường lối cách mạng của Đảng

Cộng sản Việt Nam 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A8-501 ĐH K10

374 10.1203101.004 1203101 Đường lối cách mạng của Đảng

Cộng sản Việt Nam 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A8-501 ĐH K10

375 10.1203101.004 1203101 Đường lối cách mạng của Đảng

Cộng sản Việt Nam 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A8-501 ĐH K10

376 10.1203101.005 1203101 Đường lối cách mạng của Đảng

Cộng sản Việt Nam 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A8-501 ĐH K10

377 10.1203101.005 1203101 Đường lối cách mạng của Đảng

Cộng sản Việt Nam 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A8-501 ĐH K10

378 10.1203101.006 1203101 Đường lối cách mạng của Đảng

Cộng sản Việt Nam 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A8-501 ĐH K10

379 10.1203101.006 1203101 Đường lối cách mạng của Đảng

Cộng sản Việt Nam 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A8-501 ĐH K10

380 10.1203101.007 1203101 Đường lối cách mạng của Đảng

Cộng sản Việt Nam 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 B3-106 ĐH K10

Page 29: BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …20 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-315 ĐH K8 21

29

381 10.1203101.007 1203101 Đường lối cách mạng của Đảng

Cộng sản Việt Nam 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 B3-106 ĐH K10

382 10.1203101.008 1203101 Đường lối cách mạng của Đảng

Cộng sản Việt Nam 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 B3-106 ĐH K10

383 10.1203101.008 1203101 Đường lối cách mạng của Đảng

Cộng sản Việt Nam 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 B3-106 ĐH K10

384 10.0903102.001 0903102 Đường lối quân sự của Đảng 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 Khu B ĐH K10

385 10.0903102.001 0903102 Đường lối quân sự của Đảng 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 Khu B ĐH K10

386 10.0903102.002 0903102 Đường lối quân sự của Đảng 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 Khu B ĐH K10

387 10.0903102.002 0903102 Đường lối quân sự của Đảng 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 Khu B ĐH K10

388 10.0903103.001 0903103 Giáo dục thể chất 1 1,2,3,4 Thứ 2 Khu A ĐH K10

389 10.0903103.001 0903103 Giáo dục thể chất 1 1,2,3,4 Thứ 3 Khu A ĐH K10

390 10.0903103.001 0903103 Giáo dục thể chất 1 1,2,3,4 Thứ 6 Khu A ĐH K10

391 10.0903103.001 0903103 Giáo dục thể chất 1 1,2,3,4 Thứ 7 Khu A ĐH K10

392 10.0903103.002 0903103 Giáo dục thể chất 1 9,10,11,12 Thứ 2 Khu A ĐH K10

393 10.0903103.002 0903103 Giáo dục thể chất 1 9,10,11,12 Thứ 3 Khu A ĐH K10

394 10.0903103.002 0903103 Giáo dục thể chất 1 9,10,11,12 Thứ 6 Khu A ĐH K10

395 10.0903103.002 0903103 Giáo dục thể chất 1 9,10,11,12 Thứ 7 Khu A ĐH K10

Page 30: BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …20 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-315 ĐH K8 21

30

396 10.0903103.003 0903103 Giáo dục thể chất 1 1,2,3,4 Thứ 6 Khu A ĐH K10

397 10.0903103.003 0903103 Giáo dục thể chất 1 1,2,3,4 Thứ 7 Khu A ĐH K10

398 10.0903103.004 0903103 Giáo dục thể chất 1 9,10,11,12 Thứ 6 Khu A ĐH K10

399 10.0903103.004 0903103 Giáo dục thể chất 1 9,10,11,12 Thứ 7 Khu A ĐH K10

400 10.0903105.001 0903105 Giáo dục thể chất 3 1,2,3,4 Thứ 4 Khu A ĐH K10

401 10.0903105.001 0903105 Giáo dục thể chất 3 1,2,3,4 Thứ 5 Khu A ĐH K10

402 10.0903105.002 0903105 Giáo dục thể chất 3 9,10,11,12 Thứ 4 Khu A ĐH K10

403 10.0903105.002 0903105 Giáo dục thể chất 3 9,10,11,12 Thứ 5 Khu A ĐH K10

404 10.0903105.003 0903105 Giáo dục thể chất 3 1,2,3,4 Thứ 2 Khu B ĐH K10

405 10.0903105.003 0903105 Giáo dục thể chất 3 1,2,3,4 Thứ 3 Khu B ĐH K10

406 10.0903105.004 0903105 Giáo dục thể chất 3 9,10,11,12 Thứ 2 Khu B ĐH K10

407 10.0903105.004 0903105 Giáo dục thể chất 3 9,10,11,12 Thứ 3 Khu B ĐH K10

408 10.0903105.005 0903105 Giáo dục thể chất 3 1,2,3,4 Thứ 6 Khu B ĐH K10

409 10.0903105.005 0903105 Giáo dục thể chất 3 1,2,3,4 Thứ 7 Khu B ĐH K10

410 10.0903105.006 0903105 Giáo dục thể chất 3 9,10,11,12 Thứ 6 Khu B ĐH K10

Page 31: BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …20 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-315 ĐH K8 21

31

411 10.0903105.006 0903105 Giáo dục thể chất 3 9,10,11,12 Thứ 7 Khu B ĐH K10

412 10.0903106.001 0903106 Giáo dục thể chất 4 1,2,3,4 Thứ 2 Khu A ĐH K10

413 10.0903106.001 0903106 Giáo dục thể chất 4 1,2,3,4 Thứ 3 Khu A ĐH K10

414 10.0903106.002 0903106 Giáo dục thể chất 4 9,10,11,12 Thứ 2 Khu A ĐH K10

415 10.0903106.002 0903106 Giáo dục thể chất 4 9,10,11,12 Thứ 3 Khu A ĐH K10

416 10.0903106.003 0903106 Giáo dục thể chất 4 1,2,3,4 Thứ 4 Khu A ĐH K10

417 10.0903106.003 0903106 Giáo dục thể chất 4 1,2,3,4 Thứ 5 Khu A ĐH K10

418 10.0903106.004 0903106 Giáo dục thể chất 4 9,10,11,12 Thứ 4 Khu A ĐH K10

419 10.0903106.004 0903106 Giáo dục thể chất 4 9,10,11,12 Thứ 5 Khu A ĐH K10

420 10.0903106.005 0903106 Giáo dục thể chất 4 1,2,3,4 Thứ 6 Khu B ĐH K10

421 10.0903106.005 0903106 Giáo dục thể chất 4 1,2,3,4 Thứ 7 Khu B ĐH K10

422 10.0903106.006 0903106 Giáo dục thể chất 4 9,10,11,12 Thứ 6 Khu B ĐH K10

423 10.0903106.006 0903106 Giáo dục thể chất 4 9,10,11,12 Thứ 7 Khu B ĐH K10

424 10.0903107.001 0903107 Giáo dục thể chất 5 1,2,3 Thứ 4 Khu A ĐH K10

425 10.0903107.001 0903107 Giáo dục thể chất 5 1,2,3 Thứ 5 Khu A ĐH K10

Page 32: BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …20 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-315 ĐH K8 21

32

426 10.0903107.002 0903107 Giáo dục thể chất 5 10,11,12 Thứ 4 Khu A ĐH K10

427 10.0903107.002 0903107 Giáo dục thể chất 5 10,11,12 Thứ 5 Khu A ĐH K10

428 10.0903107.003 0903107 Giáo dục thể chất 5 1,2,3 Thứ 6 Khu A ĐH K10

429 10.0903107.003 0903107 Giáo dục thể chất 5 1,2,3 Thứ 7 Khu A ĐH K10

430 10.0903107.004 0903107 Giáo dục thể chất 5 10,11,12 Thứ 6 Khu A ĐH K10

431 10.0903107.004 0903107 Giáo dục thể chất 5 10,11,12 Thứ 7 Khu A ĐH K10

432 10.0903107.005 0903107 Giáo dục thể chất 5 1,2,3 Thứ 2 Khu B ĐH K10

433 10.0903107.005 0903107 Giáo dục thể chất 5 1,2,3 Thứ 3 Khu B ĐH K10

434 10.0903107.006 0903107 Giáo dục thể chất 5 10,11,12 Thứ 2 Khu B ĐH K10

435 10.0903107.006 0903107 Giáo dục thể chất 5 10,11,12 Thứ 3 Khu B ĐH K10

436 10.1103102.001 1103102 Hệ thống thông tin kế toán 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 B3-407 ĐH K10

437 10.1103102.001 1103102 Hệ thống thông tin kế toán 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 B3-407 ĐH K10

438 10.1103102.001 1103102 Hệ thống thông tin kế toán 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 B3-407 ĐH K10

439 10.0103142.001 0103142 Hệ thống tự động thuỷ khí 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A8-503 ĐH K10

440 10.0103142.001 0103142 Hệ thống tự động thuỷ khí 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A8-503 ĐH K10

Page 33: BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …20 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-315 ĐH K8 21

33

441 10.0103142.001 0103142 Hệ thống tự động thuỷ khí 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A8-503 ĐH K10

442 10.0703134.001 0703134 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và

truyền số liệu 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A7-616 ĐH K10

443 10.0703134.001 0703134 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và

truyền số liệu 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A7-616 ĐH K10

444 10.0703134.001 0703134 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và

truyền số liệu 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A7-616 ĐH K10

445 10.0303142.001 0303142 Hóa hữu cơ 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 B3-201 ĐH K10

446 10.0303142.001 0303142 Hóa hữu cơ 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 B3-201 ĐH K10

447 10.0303142.001 0303142 Hóa hữu cơ 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 B3-201 ĐH K10

448 10.0303144.001 0303144 Hóa lý 1 1,2,3,4,5 Thứ 2 B3-201 ĐH K10

449 10.0303144.001 0303144 Hóa lý 1 1,2,3,4,5 Thứ 3 B3-201 ĐH K10

450 10.0303144.001 0303144 Hóa lý 1 1,2,3,4,5 Thứ 4 B3-201 ĐH K10

451 10.0303145.001 0303145 Hóa lý 2 1,2,3,4,5 Thứ 5 B3-301 ĐH K10

452 10.0303145.001 0303145 Hóa lý 2 1,2,3,4,5 Thứ 6 B3-301 ĐH K10

453 10.0303145.001 0303145 Hóa lý 2 1,2,3,4,5 Thứ 7 B3-301 ĐH K10

454 10.0303147.001 0303147 Hóa phân tích 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 B3-301 ĐH K10

455 10.0303147.001 0303147 Hóa phân tích 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 B3-301 ĐH K10

Page 34: BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …20 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-315 ĐH K8 21

34

456 10.0303147.001 0303147 Hóa phân tích 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 B3-301 ĐH K10

457 10.0303149.001 0303149 Hóa sinh học 2 13,14,15,16 Thứ 6 A9-206 ĐH K10

458 10.0303149.001 0303149 Hóa sinh học 2 13,14,15,16 Thứ 7 A9-206 ĐH K10

459 10.1103104.001 1103104 Kế toán công 2 13,14,15,16 Thứ 6 A9-404 ĐH K10

460 10.1103104.001 1103104 Kế toán công 2 13,14,15,16 Thứ 7 A9-404 ĐH K10

461 10.1103107.001 1103107 Kế toán quản trị 2 13,14,15,16 Thứ 4 A9-404 ĐH K10

462 10.1103107.001 1103107 Kế toán quản trị 2 13,14,15,16 Thứ 5 A9-404 ĐH K10

463 10.1103109.001 1103109 Kế toán tài chính 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 B3-501 ĐH K10

464 10.1103109.001 1103109 Kế toán tài chính 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 B3-501 ĐH K10

465 10.1103109.002 1103109 Kế toán tài chính 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 B3-501 ĐH K10

466 10.1103109.002 1103109 Kế toán tài chính 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 B3-501 ĐH K10

467 10.1103109.003 1103109 Kế toán tài chính 1 13,14,15,16 Thứ 2 A9-304 ĐH K10

468 10.1103109.003 1103109 Kế toán tài chính 1 13,14,15,16 Thứ 3 A9-304 ĐH K10

469 10.1103109.003 1103109 Kế toán tài chính 1 13,14,15,16 Thứ 4 A9-304 ĐH K10

470 10.1103112.001 1103112 Kế toán tài chính 4 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 B3-407 ĐH K10

Page 35: BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …20 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-315 ĐH K8 21

35

471 10.1103112.001 1103112 Kế toán tài chính 4 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 B3-407 ĐH K10

472 10.1103115.001 1103115 Kế toán và lập báo cáo thuế 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 B3-407 ĐH K10

473 10.1103115.001 1103115 Kế toán và lập báo cáo thuế 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 B3-407 ĐH K10

474 10.1103115.001 1103115 Kế toán và lập báo cáo thuế 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 B3-407 ĐH K10

475 10.1103115.002 1103115 Kế toán và lập báo cáo thuế 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 B3-407 ĐH K10

476 10.1103115.002 1103115 Kế toán và lập báo cáo thuế 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 B3-407 ĐH K10

477 10.1103115.002 1103115 Kế toán và lập báo cáo thuế 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 B3-407 ĐH K10

478 10.0703144.001 0703144 Khí cụ điện 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A7-615 ĐH K10

479 10.0703144.001 0703144 Khí cụ điện 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A7-615 ĐH K10

480 10.0703144.001 0703144 Khí cụ điện 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A7-615 ĐH K10

481 10.0703144.002 0703144 Khí cụ điện 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A7-615 ĐH K10

482 10.0703144.002 0703144 Khí cụ điện 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-615 ĐH K10

483 10.0703144.002 0703144 Khí cụ điện 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A7-615 ĐH K10

484 10.1103118.001 1103118 Kiểm toán tài chính 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 B3-406 ĐH K10

485 10.1103118.001 1103118 Kiểm toán tài chính 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 B3-406 ĐH K10

Page 36: BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …20 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-315 ĐH K8 21

36

486 10.1103118.001 1103118 Kiểm toán tài chính 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 B3-406 ĐH K10

487 10.1103118.002 1103118 Kiểm toán tài chính 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 B3-406 ĐH K10

488 10.1103118.002 1103118 Kiểm toán tài chính 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 B3-406 ĐH K10

489 10.1103118.002 1103118 Kiểm toán tài chính 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 B3-406 ĐH K10

490 10.0503126.001 0503126 Kiến trúc máy tính 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A10-806 ĐH K10

491 10.0503126.001 0503126 Kiến trúc máy tính 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A10-806 ĐH K10

492 10.0503126.001 0503126 Kiến trúc máy tính 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A10-806 ĐH K10

493 10.0503126.002 0503126 Kiến trúc máy tính 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A10-806 ĐH K10

494 10.0503126.002 0503126 Kiến trúc máy tính 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A10-806 ĐH K10

495 10.0503126.002 0503126 Kiến trúc máy tính 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A10-806 ĐH K10

496 10.1603116.001 1603116 Kinh tế vĩ mô 13,14,15,16 Thứ 5 A8-304 ĐH K10

497 10.1603116.001 1603116 Kinh tế vĩ mô 13,14,15,16 Thứ 6 A8-304 ĐH K10

498 10.1603116.001 1603116 Kinh tế vĩ mô 13,14,15,16 Thứ 7 A8-304 ĐH K10

499 10.1403114.001 1403114 Kỹ năng giao tiếp 13,14,15,16 Thứ 2 A7-314 ĐH K10

500 10.1403114.001 1403114 Kỹ năng giao tiếp 1,2,3,4 Thứ 2 B4-504 ĐH K10

Page 37: BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …20 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-315 ĐH K8 21

37

501 10.1403114.001 1403114 Kỹ năng giao tiếp 13,14,15,16 Thứ 3 A7-314 ĐH K10

502 10.1403114.001 1403114 Kỹ năng giao tiếp 1,2,3,4 Thứ 3 B4-504 ĐH K10

503 10.1403114.002 1403114 Kỹ năng giao tiếp 7,8,9,10 Thứ 2 B4-504 ĐH K10

504 10.1403114.002 1403114 Kỹ năng giao tiếp 7,8,9,10 Thứ 3 B4-504 ĐH K10

505 10.1403114.002 1403114 Kỹ năng giao tiếp 13,14,15,16 Thứ 4 A7-314 ĐH K10

506 10.1403114.002 1403114 Kỹ năng giao tiếp 13,14,15,16 Thứ 5 A7-314 ĐH K10

507 10.1603117.001 1603117 Kỹ năng làm việc nhóm 1,2,3,4 Thứ 2 A10-608 ĐH K10

508 10.1603117.001 1603117 Kỹ năng làm việc nhóm 1,2,3,4 Thứ 3 A10-608 ĐH K10

509 10.1603117.002 1603117 Kỹ năng làm việc nhóm 7,8,9,10 Thứ 2 A10-608 ĐH K10

510 10.1603117.002 1603117 Kỹ năng làm việc nhóm 7,8,9,10 Thứ 3 A10-608 ĐH K10

511 10.1603117.003 1603117 Kỹ năng làm việc nhóm 13,14,15,16 Thứ 2 A8-403 ĐH K10

512 10.1603117.003 1603117 Kỹ năng làm việc nhóm 13,14,15,16 Thứ 3 A8-403 ĐH K10

513 10.1603117.004 1603117 Kỹ năng làm việc nhóm 13,14,15,16 Thứ 4 A8-403 ĐH K10

514 10.1603117.004 1603117 Kỹ năng làm việc nhóm 13,14,15,16 Thứ 5 A8-403 ĐH K10

515 10.0703136.001 0703136 Kỹ thuật điện 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A7-317 ĐH K10

Page 38: BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …20 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-315 ĐH K8 21

38

516 10.0703136.001 0703136 Kỹ thuật điện 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A7-317 ĐH K10

517 10.0703136.001 0703136 Kỹ thuật điện 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A7-317 ĐH K10

518 10.0703136.002 0703136 Kỹ thuật điện 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A7-317 ĐH K10

519 10.0703136.002 0703136 Kỹ thuật điện 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A7-317 ĐH K10

520 10.0703136.002 0703136 Kỹ thuật điện 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A7-317 ĐH K10

521 10.0703136.003 0703136 Kỹ thuật điện 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A7-317 ĐH K10

522 10.0703136.003 0703136 Kỹ thuật điện 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A7-317 ĐH K10

523 10.0703136.003 0703136 Kỹ thuật điện 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A7-317 ĐH K10

524 10.0703136.004 0703136 Kỹ thuật điện 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A7-317 ĐH K10

525 10.0703136.004 0703136 Kỹ thuật điện 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-317 ĐH K10

526 10.0703136.004 0703136 Kỹ thuật điện 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A7-317 ĐH K10

527 10.0703136.005 0703136 Kỹ thuật điện 13,14,15,16 Thứ 2 A7-616 ĐH K10

528 10.0703136.005 0703136 Kỹ thuật điện 13,14,15,16 Thứ 3 A7-616 ĐH K10

529 10.0703136.005 0703136 Kỹ thuật điện 13,14,15,16 Thứ 4 A7-616 ĐH K10

530 10.0703136.005 0703136 Kỹ thuật điện 13,14,15,16 Thứ 5 A7-616 ĐH K10

Page 39: BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …20 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-315 ĐH K8 21

39

531 10.0803111.001 0803111 Kỹ thuật điện tử 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-408 ĐH K10

532 10.0803111.001 0803111 Kỹ thuật điện tử 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A9-408 ĐH K10

533 10.0803111.002 0803111 Kỹ thuật điện tử 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A9-408 ĐH K10

534 10.0803111.002 0803111 Kỹ thuật điện tử 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A9-408 ĐH K10

535 10.0803111.003 0803111 Kỹ thuật điện tử 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A9-408 ĐH K10

536 10.0803111.003 0803111 Kỹ thuật điện tử 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A9-408 ĐH K10

537 10.0103144.001 0103144 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A8-503 ĐH K10

538 10.0103144.001 0103144 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A8-503 ĐH K10

539 10.0103144.001 0103144 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A8-503 ĐH K10

540 10.0703138.001 0703138 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A7-616 ĐH K10

541 10.0703138.001 0703138 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A7-616 ĐH K10

542 10.0703138.001 0703138 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A7-616 ĐH K10

543 10.0803112.001 0803112 Kỹ thuật ghép nối máy tính 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A10-702 ĐH K10

544 10.0803112.001 0803112 Kỹ thuật ghép nối máy tính 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A10-702 ĐH K10

545 10.0803112.001 0803112 Kỹ thuật ghép nối máy tính 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A10-702 ĐH K10

Page 40: BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …20 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-315 ĐH K8 21

40

546 10.0503127.001 0503127 Kỹ thuật lập trình 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A7-311 ĐH K10

547 10.0503127.001 0503127 Kỹ thuật lập trình 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A7-311 ĐH K10

548 10.0503127.001 0503127 Kỹ thuật lập trình 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A7-311 ĐH K10

549 10.0503127.002 0503127 Kỹ thuật lập trình 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A7-311 ĐH K10

550 10.0503127.002 0503127 Kỹ thuật lập trình 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A7-311 ĐH K10

551 10.0503127.002 0503127 Kỹ thuật lập trình 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A7-311 ĐH K10

552 10.0803113.001 0803113 Kỹ thuật lập trình nhúng 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-401 ĐH K10

553 10.0803113.001 0803113 Kỹ thuật lập trình nhúng 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A9-401 ĐH K10

554 10.0803113.001 0803113 Kỹ thuật lập trình nhúng 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-401 ĐH K10

555 10.0803113.002 0803113 Kỹ thuật lập trình nhúng 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A9-401 ĐH K10

556 10.0803113.002 0803113 Kỹ thuật lập trình nhúng 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A9-401 ĐH K10

557 10.0803113.002 0803113 Kỹ thuật lập trình nhúng 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A9-401 ĐH K10

558 10.0803114.001 0803114 Kỹ thuật truyền hình 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A10-702 ĐH K10

559 10.0803114.001 0803114 Kỹ thuật truyền hình 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A10-702 ĐH K10

560 10.0803114.001 0803114 Kỹ thuật truyền hình 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A10-702 ĐH K10

Page 41: BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …20 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-315 ĐH K8 21

41

561 10.0803114.002 0803114 Kỹ thuật truyền hình 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A10-702 ĐH K10

562 10.0803114.002 0803114 Kỹ thuật truyền hình 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A10-702 ĐH K10

563 10.0803114.002 0803114 Kỹ thuật truyền hình 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A10-702 ĐH K10

564 10.0803116.001 0803116 Kỹ thuật vi điều khiển 1,2,3,4,5,6 Chủ nhật

A10-604 ĐH K10

565 10.0803116.001 0803116 Kỹ thuật vi điều khiển 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A10-604 ĐH K10

566 10.0803116.001 0803116 Kỹ thuật vi điều khiển 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A10-604 ĐH K10

567 10.0803116.002 0803116 Kỹ thuật vi điều khiển 7,8,9,10,11,12 Chủ nhật

A10-604 ĐH K10

568 10.0803116.002 0803116 Kỹ thuật vi điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A10-604 ĐH K10

569 10.0803116.002 0803116 Kỹ thuật vi điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A10-604 ĐH K10

570 10.0503130.001 0503130 Lập trình hướng đối tượng 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A10-801 ĐH K10

571 10.0503130.001 0503130 Lập trình hướng đối tượng 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A10-801 ĐH K10

572 10.0503130.001 0503130 Lập trình hướng đối tượng 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A10-801 ĐH K10

573 10.0503130.002 0503130 Lập trình hướng đối tượng 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A10-801 ĐH K10

574 10.0503130.002 0503130 Lập trình hướng đối tượng 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A10-801 ĐH K10

575 10.0503130.002 0503130 Lập trình hướng đối tượng 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A10-801 ĐH K10

Page 42: BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …20 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-315 ĐH K8 21

42

576 10.0503134.001 0503134 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu

trên Web 1,2,3,4,5,6 Chủ

nhật A7-313 ĐH K10

577 10.0503134.001 0503134 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu

trên Web 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A7-313 ĐH K10

578 10.0503134.001 0503134 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu

trên Web 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A7-313 ĐH K10

579 10.0503134.001 0503134 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu

trên Web 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A7-313 ĐH K10

580 10.0503135.001 0503135 Lập trình Windows 1,2,3,4,5,6 Chủ nhật

A7-314 ĐH K10

581 10.0503135.001 0503135 Lập trình Windows 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A7-314 ĐH K10

582 10.0503135.001 0503135 Lập trình Windows 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A7-314 ĐH K10

583 10.0503135.001 0503135 Lập trình Windows 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A7-314 ĐH K10

584 10.0503135.002 0503135 Lập trình Windows 7,8,9,10,11,12 Chủ nhật

A7-314 ĐH K10

585 10.0503135.002 0503135 Lập trình Windows 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A7-314 ĐH K10

586 10.0503135.002 0503135 Lập trình Windows 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-314 ĐH K10

587 10.0503135.002 0503135 Lập trình Windows 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A7-314 ĐH K10

588 10.1203104.001 1203104 Luật kinh tế 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A10-701 ĐH K10

589 10.1203104.001 1203104 Luật kinh tế 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A10-701 ĐH K10

590 10.1203104.002 1203104 Luật kinh tế 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A10-701 ĐH K10

Page 43: BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …20 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-315 ĐH K8 21

43

591 10.1203104.002 1203104 Luật kinh tế 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A10-701 ĐH K10

592 10.1103119.001 1103119 Luật và chuẩn mực kế toán 13,14,15,16 Thứ 2 A9-404 ĐH K10

593 10.1103119.001 1103119 Luật và chuẩn mực kế toán 13,14,15,16 Thứ 3 A9-404 ĐH K10

594 10.0103149.001 0103149 Lý thuyết điều khiển 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-406 ĐH K10

595 10.0103149.001 0103149 Lý thuyết điều khiển 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A9-406 ĐH K10

596 10.0103149.001 0103149 Lý thuyết điều khiển 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-406 ĐH K10

597 10.0103149.002 0103149 Lý thuyết điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A9-406 ĐH K10

598 10.0103149.002 0103149 Lý thuyết điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A9-406 ĐH K10

599 10.0103149.002 0103149 Lý thuyết điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A9-406 ĐH K10

600 10.0103149.003 0103149 Lý thuyết điều khiển 13,14,15,16 Thứ 2 A10-503 ĐH K10

601 10.0103149.003 0103149 Lý thuyết điều khiển 13,14,15,16 Thứ 3 A10-503 ĐH K10

602 10.0103149.003 0103149 Lý thuyết điều khiển 13,14,15,16 Thứ 4 A10-503 ĐH K10

603 10.0103149.003 0103149 Lý thuyết điều khiển 13,14,15,16 Thứ 5 A10-503 ĐH K10

604 10.0703147.001 0703147 Lý thuyết điều khiển tự động 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A7-615 ĐH K10

605 10.0703147.001 0703147 Lý thuyết điều khiển tự động 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A7-615 ĐH K10

Page 44: BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …20 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-315 ĐH K8 21

44

606 10.0703147.001 0703147 Lý thuyết điều khiển tự động 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A7-615 ĐH K10

607 10.0703147.002 0703147 Lý thuyết điều khiển tự động 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A7-615 ĐH K10

608 10.0703147.002 0703147 Lý thuyết điều khiển tự động 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A7-615 ĐH K10

609 10.0703147.002 0703147 Lý thuyết điều khiển tự động 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A7-615 ĐH K10

610 10.0703147.003 0703147 Lý thuyết điều khiển tự động 13,14,15,16 Thứ 4 A7-602 ĐH K10

611 10.0703147.003 0703147 Lý thuyết điều khiển tự động 13,14,15,16 Thứ 5 A7-602 ĐH K10

612 10.0703147.003 0703147 Lý thuyết điều khiển tự động 13,14,15,16 Thứ 6 A7-602 ĐH K10

613 10.0703147.003 0703147 Lý thuyết điều khiển tự động 13,14,15,16 Thứ 7 A7-602 ĐH K10

614 10.0803120.001 0803120 Lý thuyết mạch 13,14,15,16 Thứ 5 A7-301 ĐH K10

615 10.0803120.001 0803120 Lý thuyết mạch 13,14,15,16 Thứ 6 A7-301 ĐH K10

616 10.0803120.002 0803120 Lý thuyết mạch 13,14,15,16 Chủ nhật

A7-301 ĐH K10

617 10.0803120.002 0803120 Lý thuyết mạch 13,14,15,16 Thứ 7 A7-301 ĐH K10

618 10.0203124.001 0203124 Lý thuyết ô tô 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A10-602 ĐH K10

619 10.0203124.001 0203124 Lý thuyết ô tô 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A10-602 ĐH K10

620 10.0203124.001 0203124 Lý thuyết ô tô 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A10-602 ĐH K10

Page 45: BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …20 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-315 ĐH K8 21

45

621 10.0203124.002 0203124 Lý thuyết ô tô 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A10-602 ĐH K10

622 10.0203124.002 0203124 Lý thuyết ô tô 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A10-602 ĐH K10

623 10.0203124.002 0203124 Lý thuyết ô tô 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A10-602 ĐH K10

624 10.1603122.001 1603122 Lý thuyết thống kê 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A10-701 ĐH K10

625 10.1603122.001 1603122 Lý thuyết thống kê 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A10-701 ĐH K10

626 10.1603122.002 1603122 Lý thuyết thống kê 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A10-701 ĐH K10

627 10.1603122.002 1603122 Lý thuyết thống kê 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A10-701 ĐH K10

628 10.0803121.001 0803121 Mạch điện tử 1 13,14,15,16 Thứ 4 A7-303 ĐH K10

629 10.0803121.001 0803121 Mạch điện tử 1 13,14,15,16 Thứ 5 A7-303 ĐH K10

630 10.0803121.001 0803121 Mạch điện tử 1 13,14,15,16 Thứ 6 A7-303 ĐH K10

631 10.0803122.001 0803122 Mạch điện tử 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A10-604 ĐH K10

632 10.0803122.001 0803122 Mạch điện tử 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A10-604 ĐH K10

633 10.0803122.002 0803122 Mạch điện tử 2 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A10-604 ĐH K10

634 10.0803122.002 0803122 Mạch điện tử 2 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A10-604 ĐH K10

635 10.0803122.003 0803122 Mạch điện tử 2 13,14,15,16 Thứ 2 A7-301 ĐH K10

Page 46: BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …20 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-315 ĐH K8 21

46

636 10.0803122.003 0803122 Mạch điện tử 2 13,14,15,16 Thứ 3 A7-301 ĐH K10

637 10.0803122.003 0803122 Mạch điện tử 2 13,14,15,16 Thứ 4 A7-301 ĐH K10

638 10.0503137.001 0503137 Mạng máy tính 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A7-311 ĐH K10

639 10.0503137.001 0503137 Mạng máy tính 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A7-311 ĐH K10

640 10.0503137.001 0503137 Mạng máy tính 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A7-311 ĐH K10

641 10.0803123.001 0803123 Mạng máy tính-truyền thông 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A10-702 ĐH K10

642 10.0803123.001 0803123 Mạng máy tính-truyền thông 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A10-702 ĐH K10

643 10.0803123.001 0803123 Mạng máy tính-truyền thông 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A10-702 ĐH K10

644 10.1603123.001 1603123 Marketing căn bản 13,14,15,16 Thứ 2 A8-304 ĐH K10

645 10.1603123.001 1603123 Marketing căn bản 13,14,15,16 Thứ 3 A8-304 ĐH K10

646 10.1603123.001 1603123 Marketing căn bản 13,14,15,16 Thứ 4 A8-304 ĐH K10

647 10.0103150.001 0103150 Máy cắt 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A9-403 ĐH K10

648 10.0103150.001 0103150 Máy cắt 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A9-403 ĐH K10

649 10.0103150.001 0103150 Máy cắt 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A9-403 ĐH K10

650 10.0703151.001 0703151 Máy điện 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A7-607 ĐH K10

Page 47: BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …20 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-315 ĐH K8 21

47

651 10.0703151.001 0703151 Máy điện 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A7-607 ĐH K10

652 10.0703151.001 0703151 Máy điện 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A7-607 ĐH K10

653 10.0703151.002 0703151 Máy điện 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A7-607 ĐH K10

654 10.0703151.002 0703151 Máy điện 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A7-607 ĐH K10

655 10.0703151.002 0703151 Máy điện 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A7-607 ĐH K10

656 10.1003104.001 1003104 Mô hình toán kinh tế 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A7-303 ĐH K10

657 10.1003104.001 1003104 Mô hình toán kinh tế 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A7-303 ĐH K10

658 10.1003104.002 1003104 Mô hình toán kinh tế 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A7-303 ĐH K10

659 10.1003104.002 1003104 Mô hình toán kinh tế 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A7-303 ĐH K10

660 10.1003104.003 1003104 Mô hình toán kinh tế 13,14,15,16 Thứ 2 A8-502 ĐH K10

661 10.1003104.003 1003104 Mô hình toán kinh tế 13,14,15,16 Thứ 3 A8-502 ĐH K10

662 10.1003104.003 1003104 Mô hình toán kinh tế 13,14,15,16 Thứ 4 A8-502 ĐH K10

663 10.1003104.004 1003104 Mô hình toán kinh tế 13,14,15,16 Thứ 5 A8-502 ĐH K10

664 10.1003104.004 1003104 Mô hình toán kinh tế 13,14,15,16 Thứ 6 A8-502 ĐH K10

665 10.1003104.004 1003104 Mô hình toán kinh tế 13,14,15,16 Thứ 7 A8-502 ĐH K10

Page 48: BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …20 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-315 ĐH K8 21

48

666 10.1303126.001 1303126 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 1,2,3,4 Thứ 2 A7-617A ĐH K10

667 10.1303126.001 1303126 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 1,2,3,4 Thứ 3 A7-617A ĐH K10

668 10.1303126.001 1303126 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 1,2,3,4 Thứ 4 A7-617A ĐH K10

669 10.0103153.001 0103153 Nguyên lý cắt 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A8-504 ĐH K10

670 10.0103153.001 0103153 Nguyên lý cắt 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A8-504 ĐH K10

671 10.0103153.001 0103153 Nguyên lý cắt 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A8-504 ĐH K10

672 10.0103153.002 0103153 Nguyên lý cắt 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A8-504 ĐH K10

673 10.0103153.002 0103153 Nguyên lý cắt 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A8-504 ĐH K10

674 10.0103153.002 0103153 Nguyên lý cắt 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A8-504 ĐH K10

675 10.0203125.001 0203125 Nguyên lý động cơ đốt trong 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A7-314 ĐH K10

676 10.0203125.001 0203125 Nguyên lý động cơ đốt trong 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A7-314 ĐH K10

677 10.0203125.001 0203125 Nguyên lý động cơ đốt trong 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A7-314 ĐH K10

678 10.0503140.001 0503140 Nguyên lý hệ điều hành 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A10-805 ĐH K10

679 10.0503140.001 0503140 Nguyên lý hệ điều hành 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A10-805 ĐH K10

680 10.0503140.001 0503140 Nguyên lý hệ điều hành 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A10-805 ĐH K10

Page 49: BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …20 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-315 ĐH K8 21

49

681 10.0503140.002 0503140 Nguyên lý hệ điều hành 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A10-805 ĐH K10

682 10.0503140.002 0503140 Nguyên lý hệ điều hành 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A10-805 ĐH K10

683 10.0503140.002 0503140 Nguyên lý hệ điều hành 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A10-805 ĐH K10

684 10.1103121.001 1103121 Nguyên lý kế toán 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-206 ĐH K10

685 10.1103121.001 1103121 Nguyên lý kế toán 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A9-206 ĐH K10

686 10.1103121.002 1103121 Nguyên lý kế toán 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A9-206 ĐH K10

687 10.1103121.002 1103121 Nguyên lý kế toán 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A9-206 ĐH K10

688 10.1103121.003 1103121 Nguyên lý kế toán 13,14,15,16 Thứ 5 A10-804 ĐH K10

689 10.1103121.003 1103121 Nguyên lý kế toán 13,14,15,16 Thứ 6 A10-804 ĐH K10

690 10.1103121.003 1103121 Nguyên lý kế toán 13,14,15,16 Thứ 7 A10-804 ĐH K10

691 10.1403126.001 1403126 Nhập môn du lịch học 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A8-303 ĐH K10

692 10.1403126.001 1403126 Nhập môn du lịch học 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A8-303 ĐH K10

693 10.0503142.001 0503142 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A7-313 ĐH K10

694 10.0503142.001 0503142 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A7-313 ĐH K10

695 10.0503142.001 0503142 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A7-313 ĐH K10

Page 50: BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …20 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-315 ĐH K8 21

50

696 10.0703157.001 0703157 Nhiệt động học 13,14,15,16 Thứ 4 A7-604 ĐH K10

697 10.0703157.001 0703157 Nhiệt động học 13,14,15,16 Thứ 5 A7-604 ĐH K10

698 10.0703157.001 0703157 Nhiệt động học 13,14,15,16 Thứ 6 A7-604 ĐH K10

699 10.0203126.001 0203126 Nhiệt kỹ thuật 13,14,15,16 Thứ 6 A9-301 ĐH K10

700 10.0203126.001 0203126 Nhiệt kỹ thuật 13,14,15,16 Thứ 7 A9-301 ĐH K10

701 10.1103122.001 1103122 Phân tích báo cáo tài chính 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 B3-406 ĐH K10

702 10.1103122.001 1103122 Phân tích báo cáo tài chính 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 B3-406 ĐH K10

703 10.1103122.001 1103122 Phân tích báo cáo tài chính 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 B3-406 ĐH K10

704 10.1103122.002 1103122 Phân tích báo cáo tài chính 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 B3-406 ĐH K10

705 10.1103122.002 1103122 Phân tích báo cáo tài chính 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 B3-406 ĐH K10

706 10.1103122.002 1103122 Phân tích báo cáo tài chính 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 B3-406 ĐH K10

707 10.1603131.001 1603131 Phân tích đầu tư chứng khoán 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A10-608 ĐH K10

708 10.1603131.001 1603131 Phân tích đầu tư chứng khoán 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A10-608 ĐH K10

709 10.0503150.001 0503150 Phân tích thiết kế hệ thống 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A7-308 ĐH K10

710 10.0503150.001 0503150 Phân tích thiết kế hệ thống 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A7-308 ĐH K10

Page 51: BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …20 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-315 ĐH K8 21

51

711 10.0503150.001 0503150 Phân tích thiết kế hệ thống 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A7-308 ĐH K10

712 10.0503150.002 0503150 Phân tích thiết kế hệ thống 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A7-308 ĐH K10

713 10.0503150.002 0503150 Phân tích thiết kế hệ thống 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A7-308 ĐH K10

714 10.0503150.002 0503150 Phân tích thiết kế hệ thống 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A7-308 ĐH K10

715 10.0503150.003 0503150 Phân tích thiết kế hệ thống 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A7-308 ĐH K10

716 10.0503150.003 0503150 Phân tích thiết kế hệ thống 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A7-308 ĐH K10

717 10.0503150.003 0503150 Phân tích thiết kế hệ thống 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A7-308 ĐH K10

718 10.0503150.004 0503150 Phân tích thiết kế hệ thống 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A7-308 ĐH K10

719 10.0503150.004 0503150 Phân tích thiết kế hệ thống 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-308 ĐH K10

720 10.0503150.004 0503150 Phân tích thiết kế hệ thống 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A7-308 ĐH K10

721 10.1203107.001 1203107 Pháp luật đại cương 1,2,3,4,5 Thứ 2 A8-402 ĐH K10

722 10.1203107.001 1203107 Pháp luật đại cương 1,2,3,4,5 Thứ 3 A8-402 ĐH K10

723 10.1203107.002 1203107 Pháp luật đại cương 7,8,9,10,11 Thứ 2 A8-402 ĐH K10

724 10.1203107.002 1203107 Pháp luật đại cương 7,8,9,10,11 Thứ 3 A8-402 ĐH K10

725 10.1203107.003 1203107 Pháp luật đại cương 1,2,3,4,5 Thứ 4 A8-402 ĐH K10

Page 52: BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …20 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-315 ĐH K8 21

52

726 10.1203107.003 1203107 Pháp luật đại cương 1,2,3,4,5 Thứ 5 A8-402 ĐH K10

727 10.1203107.004 1203107 Pháp luật đại cương 7,8,9,10,11 Thứ 4 A8-402 ĐH K10

728 10.1203107.004 1203107 Pháp luật đại cương 7,8,9,10,11 Thứ 5 A8-402 ĐH K10

729 10.1203107.005 1203107 Pháp luật đại cương 1,2,3,4,5 Thứ 6 A8-402 ĐH K10

730 10.1203107.005 1203107 Pháp luật đại cương 1,2,3,4,5 Thứ 7 A8-402 ĐH K10

731 10.1203107.006 1203107 Pháp luật đại cương 7,8,9,10,11 Thứ 6 A8-402 ĐH K10

732 10.1203107.006 1203107 Pháp luật đại cương 7,8,9,10,11 Thứ 7 A8-402 ĐH K10

733 10.1203107.007 1203107 Pháp luật đại cương 13,14,15,16 Thứ 2 A8-402 ĐH K10

734 10.1203107.007 1203107 Pháp luật đại cương 13,14,15,16 Thứ 3 A8-402 ĐH K10

735 10.1203107.008 1203107 Pháp luật đại cương 13,14,15,16 Thứ 4 A8-402 ĐH K10

736 10.1203107.008 1203107 Pháp luật đại cương 13,14,15,16 Thứ 5 A8-402 ĐH K10

737 10.1203107.009 1203107 Pháp luật đại cương 1,2,3,4,5 Thứ 2 B3-106 ĐH K10

738 10.1203107.009 1203107 Pháp luật đại cương 1,2,3,4,5 Thứ 3 B3-106 ĐH K10

739 10.1203107.010 1203107 Pháp luật đại cương 7,8,9,10,11 Thứ 2 B3-106 ĐH K10

740 10.1203107.010 1203107 Pháp luật đại cương 7,8,9,10,11 Thứ 3 B3-106 ĐH K10

Page 53: BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …20 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-315 ĐH K8 21

53

741 10.1003105.001 1003105 Phương pháp tính 1,2,3,4,5 Thứ 2 A10-803 ĐH K10

742 10.1003105.001 1003105 Phương pháp tính 1,2,3,4,5 Thứ 3 A10-803 ĐH K10

743 10.1003105.002 1003105 Phương pháp tính 7,8,9,10,11 Thứ 2 A10-803 ĐH K10

744 10.1003105.002 1003105 Phương pháp tính 7,8,9,10,11 Thứ 3 A10-803 ĐH K10

745 10.1003105.003 1003105 Phương pháp tính 1,2,3,4,5 Thứ 4 A10-803 ĐH K10

746 10.1003105.003 1003105 Phương pháp tính 1,2,3,4,5 Thứ 5 A10-803 ĐH K10

747 10.1003105.004 1003105 Phương pháp tính 7,8,9,10,11 Thứ 4 A10-803 ĐH K10

748 10.1003105.004 1003105 Phương pháp tính 7,8,9,10,11 Thứ 5 A10-803 ĐH K10

749 10.1003105.005 1003105 Phương pháp tính 1,2,3,4,5 Thứ 6 A10-803 ĐH K10

750 10.1003105.005 1003105 Phương pháp tính 1,2,3,4,5 Thứ 7 A10-803 ĐH K10

751 10.1003105.006 1003105 Phương pháp tính 7,8,9,10,11 Thứ 6 A10-803 ĐH K10

752 10.1003105.006 1003105 Phương pháp tính 7,8,9,10,11 Thứ 7 A10-803 ĐH K10

753 10.1003105.007 1003105 Phương pháp tính 13,14,15,16 Thứ 2 A8-501 ĐH K10

754 10.1003105.007 1003105 Phương pháp tính 13,14,15,16 Thứ 3 A8-501 ĐH K10

755 10.1003105.008 1003105 Phương pháp tính 13,14,15,16 Thứ 4 A8-501 ĐH K10

Page 54: BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …20 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-315 ĐH K8 21

54

756 10.1003105.008 1003105 Phương pháp tính 13,14,15,16 Thứ 5 A8-501 ĐH K10

757 10.1003105.009 1003105 Phương pháp tính 13,14,15,16 Thứ 6 A8-501 ĐH K10

758 10.1003105.009 1003105 Phương pháp tính 13,14,15,16 Thứ 7 A8-501 ĐH K10

759 10.0303180.001 0303180 Quá trình và thiết bị cơ học 1,2,3,4,5 Thứ 5 B3-201 ĐH K10

760 10.0303180.001 0303180 Quá trình và thiết bị cơ học 1,2,3,4,5 Thứ 6 B3-201 ĐH K10

761 10.0303180.002 0303180 Quá trình và thiết bị cơ học 7,8,9,10,11 Thứ 5 B3-201 ĐH K10

762 10.0303180.002 0303180 Quá trình và thiết bị cơ học 7,8,9,10,11 Thứ 6 B3-201 ĐH K10

763 10.0303182.001 0303182 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 13,14,15,16 Thứ 4 A9-206 ĐH K10

764 10.0303182.001 0303182 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 13,14,15,16 Thứ 5 A9-206 ĐH K10

765 10.0903108.001 0903108 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ

thuật bắn súng tiểu liên AK

(CKC)

1,2,3,4,5,6 Thứ 2 Khu B ĐH K10

766 10.0903108.001 0903108 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ

thuật bắn súng tiểu liên AK

(CKC)

1,2,3,4,5,6 Thứ 3 Khu B ĐH K10

767 10.0903108.001 0903108 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ

thuật bắn súng tiểu liên AK

(CKC)

1,2,3,4,5,6 Thứ 4 Khu B ĐH K10

768 10.0903108.001 0903108 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ

thuật bắn súng tiểu liên AK

(CKC)

1,2,3,4,5,6 Thứ 5 Khu B ĐH K10

Page 55: BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …20 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-315 ĐH K8 21

55

769 10.0903108.002 0903108 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ

thuật bắn súng tiểu liên AK

(CKC)

7,8,9,10,11,12 Thứ 2 Khu B ĐH K10

770 10.0903108.002 0903108 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ

thuật bắn súng tiểu liên AK

(CKC)

7,8,9,10,11,12 Thứ 3 Khu B ĐH K10

771 10.0903108.002 0903108 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ

thuật bắn súng tiểu liên AK

(CKC)

7,8,9,10,11,12 Thứ 4 Khu B ĐH K10

772 10.0903108.002 0903108 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ

thuật bắn súng tiểu liên AK

(CKC)

7,8,9,10,11,12 Thứ 5 Khu B ĐH K10

773 10.0903108.003 0903108 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ

thuật bắn súng tiểu liên AK

(CKC)

1,2,3,4,5,6 Chủ nhật

Khu B ĐH K10

774 10.0903108.003 0903108 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ

thuật bắn súng tiểu liên AK

(CKC)

1,2,3,4,5,6 Thứ 5 Khu B ĐH K10

775 10.0903108.003 0903108 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ

thuật bắn súng tiểu liên AK

(CKC)

1,2,3,4,5,6 Thứ 6 Khu B ĐH K10

776 10.0903108.003 0903108 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ

thuật bắn súng tiểu liên AK

(CKC)

1,2,3,4,5,6 Thứ 7 Khu B ĐH K10

777 10.0903108.004 0903108 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ

thuật bắn súng tiểu liên AK

(CKC)

7,8,9,10,11,12 Chủ nhật

Khu B ĐH K10

Page 56: BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …20 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-315 ĐH K8 21

56

778 10.0903108.004 0903108 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ

thuật bắn súng tiểu liên AK

(CKC)

7,8,9,10,11,12 Thứ 5 Khu B ĐH K10

779 10.0903108.004 0903108 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ

thuật bắn súng tiểu liên AK

(CKC)

7,8,9,10,11,12 Thứ 6 Khu B ĐH K10

780 10.0903108.004 0903108 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ

thuật bắn súng tiểu liên AK

(CKC)

7,8,9,10,11,12 Thứ 7 Khu B ĐH K10

781 10.1003106.001 1003106 Quy hoạch tuyến tính 13,14,15,16 Thứ 2 A9-301 ĐH K10

782 10.1003106.001 1003106 Quy hoạch tuyến tính 13,14,15,16 Thứ 3 A9-301 ĐH K10

783 10.1003106.002 1003106 Quy hoạch tuyến tính 13,14,15,16 Thứ 4 A9-301 ĐH K10

784 10.1003106.002 1003106 Quy hoạch tuyến tính 13,14,15,16 Thứ 5 A9-301 ĐH K10

785 10.1403132.001 1403132 Tâm lý học đại cương 13,14,15,16 Thứ 6 A7-314 ĐH K10

786 10.1403132.001 1403132 Tâm lý học đại cương 13,14,15,16 Thứ 7 A7-314 ĐH K10

787 10.0103161.001 0103161 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-403 ĐH K10

788 10.0103161.001 0103161 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A9-403 ĐH K10

789 10.0103161.001 0103161 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-403 ĐH K10

790 10.0503159.001 0503159 Thiết kế cơ sở dữ liệu 13,14,15,16 Thứ 2 A9-402 ĐH K10

Page 57: BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …20 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-315 ĐH K8 21

57

791 10.0503159.001 0503159 Thiết kế cơ sở dữ liệu 13,14,15,16 Thứ 3 A9-402 ĐH K10

792 10.0503159.001 0503159 Thiết kế cơ sở dữ liệu 13,14,15,16 Thứ 4 A9-402 ĐH K10

793 10.0503159.001 0503159 Thiết kế cơ sở dữ liệu 13,14,15,16 Thứ 5 A9-402 ĐH K10

794 10.0103162.001 0103162 Thiết kế dụng cụ cắt 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A8-504 ĐH K10

795 10.0103162.001 0103162 Thiết kế dụng cụ cắt 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A8-504 ĐH K10

796 10.0103162.001 0103162 Thiết kế dụng cụ cắt 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A8-504 ĐH K10

797 10.0103162.002 0103162 Thiết kế dụng cụ cắt 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A8-504 ĐH K10

798 10.0103162.002 0103162 Thiết kế dụng cụ cắt 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A8-504 ĐH K10

799 10.0103162.002 0103162 Thiết kế dụng cụ cắt 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A8-504 ĐH K10

800 10.0403158.001 0403158 Thiết kế trang phục 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 B4-604 ĐH K10

801 10.0403158.001 0403158 Thiết kế trang phục 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 B4-604 ĐH K10

802 10.0403159.001 0403159 Thiết kế trang phục 2 1,2,3,4 Thứ 2 B4-604 ĐH K10

803 10.0403159.001 0403159 Thiết kế trang phục 2 1,2,3,4 Thứ 3 B4-604 ĐH K10

804 10.0803128.001 0803128 Thiết kế ứng dụng trên Arm

Cortex - M3 13,14,15,16 Chủ

nhật A7-303 ĐH K10

805 10.0803128.001 0803128 Thiết kế ứng dụng trên Arm

Cortex - M3 13,14,15,16 Thứ 6 A7-303 ĐH K10

Page 58: BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …20 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-315 ĐH K8 21

58

806 10.0803128.001 0803128 Thiết kế ứng dụng trên Arm

Cortex - M3 13,14,15,16 Thứ 7 A7-303 ĐH K10

807 10.0503161.001 0503161 Thiết kế Web 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A10-805 ĐH K10

808 10.0503161.001 0503161 Thiết kế Web 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A10-805 ĐH K10

809 10.0503161.001 0503161 Thiết kế Web 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A10-805 ĐH K10

810 10.0503161.002 0503161 Thiết kế Web 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A10-805 ĐH K10

811 10.0503161.002 0503161 Thiết kế Web 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A10-805 ĐH K10

812 10.0503161.002 0503161 Thiết kế Web 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A10-805 ĐH K10

813 10.0103166.001 0103166 Thiết kế xưởng 13,14,15,16 Thứ 6 A10-503 ĐH K10

814 10.0103166.001 0103166 Thiết kế xưởng 13,14,15,16 Thứ 7 A10-503 ĐH K10

815 10.0203133.002 0203133 Thiết kế xưởng ô tô 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A7-314 ĐH K10

816 10.0203133.002 0203133 Thiết kế xưởng ô tô 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A7-314 ĐH K10

817 10.0203133.002 0203133 Thiết kế xưởng ô tô 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A7-314 ĐH K10

818 10.2303102.001 2303102 Thực hành cắt gọt 2 1,2,3,4,5,6 Chủ nhật

Xưởng thực

hành Cơ khí

ĐH K10

819 10.2303102.001 2303102 Thực hành cắt gọt 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 Xưởng thực

hành Cơ khí

ĐH K10

Page 59: BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …20 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-315 ĐH K8 21

59

820 10.2303102.001 2303102 Thực hành cắt gọt 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 Xưởng thực

hành Cơ khí

ĐH K10

821 10.2303102.001 2303102 Thực hành cắt gọt 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 Xưởng thực

hành Cơ khí

ĐH K10

822 10.2303102.001 2303102 Thực hành cắt gọt 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 Xưởng thực

hành Cơ khí

ĐH K10

823 10.2303105.001 2303105 Thực hành CNC 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 Xưởng thực

hành Cơ khí

ĐH K10

824 10.2303105.001 2303105 Thực hành CNC 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 Xưởng thực

hành Cơ khí

ĐH K10

825 10.2303105.001 2303105 Thực hành CNC 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 Xưởng thực

hành Cơ khí

ĐH K10

826 10.0703168.001 0703168 Thực hành điện cơ bản 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 Xưởng thực hành Điện

ĐH K10

827 10.0703168.001 0703168 Thực hành điện cơ bản 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 Xưởng thực hành Điện

ĐH K10

828 10.0703168.001 0703168 Thực hành điện cơ bản 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 Xưởng thực

ĐH K10

Page 60: BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …20 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-315 ĐH K8 21

60

hành Điện

829 10.0703168.002 0703168 Thực hành điện cơ bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 Xưởng thực hành Điện

ĐH K10

830 10.0703168.002 0703168 Thực hành điện cơ bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 Xưởng thực hành Điện

ĐH K10

831 10.0703168.002 0703168 Thực hành điện cơ bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 Xưởng thực hành Điện

ĐH K10

832 10.0703168.003 0703168 Thực hành điện cơ bản 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 Xưởng thực hành Điện

ĐH K10

833 10.0703168.003 0703168 Thực hành điện cơ bản 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 Xưởng thực hành Điện

ĐH K10

834 10.0703168.003 0703168 Thực hành điện cơ bản 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 Xưởng thực hành Điện

ĐH K10

835 10.0703168.004 0703168 Thực hành điện cơ bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 Xưởng thực hành Điện

ĐH K10

836 10.0703168.004 0703168 Thực hành điện cơ bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 Xưởng thực hành Điện

ĐH K10

Page 61: BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …20 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-315 ĐH K8 21

61

837 10.0703168.004 0703168 Thực hành điện cơ bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 Xưởng thực hành Điện

ĐH K10

838 10.0803130.001 0803130 Thực hành điện tử cơ bản 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 Xưởng thực hành

Điện tử

ĐH K10

839 10.0803130.001 0803130 Thực hành điện tử cơ bản 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 Xưởng thực hành

Điện tử

ĐH K10

840 10.0803130.001 0803130 Thực hành điện tử cơ bản 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 Xưởng thực hành

Điện tử

ĐH K10

841 10.0803131.001 0803131 Thực hành điện tử cơ bản 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 Xưởng thực hành

Điện tử

ĐH K10

842 10.0803131.001 0803131 Thực hành điện tử cơ bản 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 Xưởng thực hành

Điện tử

ĐH K10

843 10.0803131.001 0803131 Thực hành điện tử cơ bản 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 Xưởng thực hành

Điện tử

ĐH K10

844 10.0703169.001 0703169 Thực hành điều khiển lập trình

PLC 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 Xưởng

thực hành Điện

ĐH K10

845 10.0703169.001 0703169 Thực hành điều khiển lập trình

PLC 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 Xưởng

thực ĐH K10

Page 62: BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …20 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-315 ĐH K8 21

62

hành Điện

846 10.0703169.001 0703169 Thực hành điều khiển lập trình

PLC 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 Xưởng

thực hành Điện

ĐH K10

847 10.0803132.001 0803132 Thực hành kỹ thuật điện tử 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 Xưởng thực hành Điện

ĐH K10

848 10.0803132.001 0803132 Thực hành kỹ thuật điện tử 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 Xưởng thực hành Điện

ĐH K10

849 10.0803132.001 0803132 Thực hành kỹ thuật điện tử 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 Xưởng thực hành Điện

ĐH K10

850 10.0703173.001 0703173 Thực hành máy điện 7,8,9,10,11,12 Chủ nhật

Xưởng thực hành Điện

ĐH K10

851 10.0703173.001 0703173 Thực hành máy điện 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 Xưởng thực hành Điện

ĐH K10

852 10.0703173.001 0703173 Thực hành máy điện 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 Xưởng thực hành Điện

ĐH K10

853 10.0703173.001 0703173 Thực hành máy điện 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 Xưởng thực hành Điện

ĐH K10

Page 63: BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …20 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-315 ĐH K8 21

63

854 10.0703175.001 0703175 Thực hành trang bị điện 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 Xưởng thực hành Điện

ĐH K10

855 10.0703175.001 0703175 Thực hành trang bị điện 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 Xưởng thực hành Điện

ĐH K10

856 10.0703175.001 0703175 Thực hành trang bị điện 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 Xưởng thực hành Điện

ĐH K10

857 10.0703176.001 0703176 Thực hành truyền động điện 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 Xưởng thực hành Điện

ĐH K10

858 10.0703176.001 0703176 Thực hành truyền động điện 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 Xưởng thực hành Điện

ĐH K10

859 10.0703176.001 0703176 Thực hành truyền động điện 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 Xưởng thực hành Điện

ĐH K10

860 10.0203140.001 0203140 Thực hành vận hành xe trong

xưởng BDSC 13,14,15,16 Thứ 2 Xưởng

thực hành ô tô

ĐH K10

861 10.0203140.001 0203140 Thực hành vận hành xe trong

xưởng BDSC 13,14,15,16 Thứ 3 Xưởng

thực hành ô tô

ĐH K10

862 10.0203140.001 0203140 Thực hành vận hành xe trong

xưởng BDSC 13,14,15,16 Thứ 4 Xưởng

thực hành ô tô

ĐH K10

Page 64: BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …20 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-315 ĐH K8 21

64

863 10.0203140.001 0203140 Thực hành vận hành xe trong

xưởng BDSC 13,14,15,16 Thứ 5 Xưởng

thực hành ô tô

ĐH K10

864 10.0703178.001 0703178 Thực hành vi mạch tương tự và vi

mạch số 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 Xưởng

thực hành Điện

ĐH K10

865 10.0703178.001 0703178 Thực hành vi mạch tương tự và vi

mạch số 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 Xưởng

thực hành Điện

ĐH K10

866 10.0703178.001 0703178 Thực hành vi mạch tương tự và vi

mạch số 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 Xưởng

thực hành Điện

ĐH K10

867 10.0203134.001 0203134 Thuỷ lực đại cương 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A10-607 ĐH K10

868 10.0203134.001 0203134 Thuỷ lực đại cương 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A10-607 ĐH K10

869 10.0203134.002 0203134 Thuỷ lực đại cương 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A10-607 ĐH K10

870 10.0203134.002 0203134 Thuỷ lực đại cương 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A10-607 ĐH K10

871 10.1303142.001 1303142 Tiếng Anh 1 1,2,3,4,5 Thứ 2 A9-307 ĐH K10

872 10.1303142.001 1303142 Tiếng Anh 1 1,2,3,4,5 Thứ 3 A9-307 ĐH K10

873 10.1303142.001 1303142 Tiếng Anh 1 1,2,3,4,5 Thứ 4 A9-307 ĐH K10

874 10.1303142.001 1303142 Tiếng Anh 1 1,2,3,4,5 Thứ 5 A9-307 ĐH K10

Page 65: BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …20 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-315 ĐH K8 21

65

875 10.1303142.001 1303142 Tiếng Anh 1 1,2,3,4,5 Thứ 6 A9-307 ĐH K10

876 10.1303142.002 1303142 Tiếng Anh 1 7,8,9,10,11 Thứ 2 A9-307 ĐH K10

877 10.1303142.002 1303142 Tiếng Anh 1 7,8,9,10,11 Thứ 3 A9-307 ĐH K10

878 10.1303142.002 1303142 Tiếng Anh 1 7,8,9,10,11 Thứ 4 A9-307 ĐH K10

879 10.1303142.002 1303142 Tiếng Anh 1 7,8,9,10,11 Thứ 5 A9-307 ĐH K10

880 10.1303142.002 1303142 Tiếng Anh 1 7,8,9,10,11 Thứ 6 A9-307 ĐH K10

881 10.1303142.003 1303142 Tiếng Anh 1 1,2,3,4,5 Thứ 2 B3-303 ĐH K10

882 10.1303142.003 1303142 Tiếng Anh 1 1,2,3,4,5 Thứ 3 B3-303 ĐH K10

883 10.1303142.003 1303142 Tiếng Anh 1 1,2,3,4,5 Thứ 4 B3-303 ĐH K10

884 10.1303142.003 1303142 Tiếng Anh 1 1,2,3,4,5 Thứ 5 B3-303 ĐH K10

885 10.1303142.003 1303142 Tiếng Anh 1 1,2,3,4,5 Thứ 6 B3-303 ĐH K10

886 10.1303142.004 1303142 Tiếng Anh 1 7,8,9,10,11 Thứ 2 B3-303 ĐH K10

887 10.1303142.004 1303142 Tiếng Anh 1 7,8,9,10,11 Thứ 3 B3-303 ĐH K10

888 10.1303142.004 1303142 Tiếng Anh 1 7,8,9,10,11 Thứ 4 B3-303 ĐH K10

889 10.1303142.004 1303142 Tiếng Anh 1 7,8,9,10,11 Thứ 5 B3-303 ĐH K10

Page 66: BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …20 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-315 ĐH K8 21

66

890 10.1303142.004 1303142 Tiếng Anh 1 7,8,9,10,11 Thứ 6 B3-303 ĐH K10

891 10.1303143.001 1303143 Tiếng Anh 2 1,2,3,4,5 Thứ 2 A7-608 ĐH K10

892 10.1303143.001 1303143 Tiếng Anh 2 1,2,3,4,5 Thứ 3 A7-608 ĐH K10

893 10.1303143.001 1303143 Tiếng Anh 2 1,2,3,4,5 Thứ 4 A7-608 ĐH K10

894 10.1303143.001 1303143 Tiếng Anh 2 1,2,3,4,5 Thứ 5 A7-608 ĐH K10

895 10.1303143.001 1303143 Tiếng Anh 2 1,2,3,4,5 Thứ 6 A7-608 ĐH K10

896 10.1303143.002 1303143 Tiếng Anh 2 7,8,9,10,11 Thứ 2 A7-608 ĐH K10

897 10.1303143.002 1303143 Tiếng Anh 2 7,8,9,10,11 Thứ 3 A7-608 ĐH K10

898 10.1303143.002 1303143 Tiếng Anh 2 7,8,9,10,11 Thứ 4 A7-608 ĐH K10

899 10.1303143.002 1303143 Tiếng Anh 2 7,8,9,10,11 Thứ 5 A7-608 ĐH K10

900 10.1303143.002 1303143 Tiếng Anh 2 7,8,9,10,11 Thứ 6 A7-608 ĐH K10

901 10.1303143.003 1303143 Tiếng Anh 2 1,2,3,4,5 Thứ 2 B4-601 ĐH K10

902 10.1303143.003 1303143 Tiếng Anh 2 1,2,3,4,5 Thứ 3 B4-601 ĐH K10

903 10.1303143.003 1303143 Tiếng Anh 2 1,2,3,4,5 Thứ 4 B4-601 ĐH K10

904 10.1303143.003 1303143 Tiếng Anh 2 1,2,3,4,5 Thứ 5 B4-601 ĐH K10

Page 67: BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …20 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-315 ĐH K8 21

67

905 10.1303143.003 1303143 Tiếng Anh 2 1,2,3,4,5 Thứ 6 B4-601 ĐH K10

906 10.1303143.004 1303143 Tiếng Anh 2 7,8,9,10,11 Thứ 2 B4-601 ĐH K10

907 10.1303143.004 1303143 Tiếng Anh 2 7,8,9,10,11 Thứ 3 B4-601 ĐH K10

908 10.1303143.004 1303143 Tiếng Anh 2 7,8,9,10,11 Thứ 4 B4-601 ĐH K10

909 10.1303143.004 1303143 Tiếng Anh 2 7,8,9,10,11 Thứ 5 B4-601 ĐH K10

910 10.1303143.004 1303143 Tiếng Anh 2 7,8,9,10,11 Thứ 6 B4-601 ĐH K10

911 10.1303144.001 1303144 Tiếng Anh 3 1,2,3,4 Thứ 2 A7-617 ĐH K10

912 10.1303144.001 1303144 Tiếng Anh 3 1,2,3,4 Thứ 3 A7-617 ĐH K10

913 10.1303144.001 1303144 Tiếng Anh 3 1,2,3,4 Thứ 4 A7-617 ĐH K10

914 10.1303144.002 1303144 Tiếng Anh 3 7,8,9,10 Thứ 2 A7-617 ĐH K10

915 10.1303144.002 1303144 Tiếng Anh 3 7,8,9,10 Thứ 3 A7-617 ĐH K10

916 10.1303144.002 1303144 Tiếng Anh 3 7,8,9,10 Thứ 4 A7-617 ĐH K10

917 10.1303144.003 1303144 Tiếng Anh 3 1,2,3,4 Thứ 5 A7-617 ĐH K10

918 10.1303144.003 1303144 Tiếng Anh 3 1,2,3,4 Thứ 6 A7-617 ĐH K10

919 10.1303144.003 1303144 Tiếng Anh 3 1,2,3,4 Thứ 7 A7-617 ĐH K10

Page 68: BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …20 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-315 ĐH K8 21

68

920 10.1303144.004 1303144 Tiếng Anh 3 7,8,9,10 Thứ 5 A7-617 ĐH K10

921 10.1303144.004 1303144 Tiếng Anh 3 7,8,9,10 Thứ 6 A7-617 ĐH K10

922 10.1303144.004 1303144 Tiếng Anh 3 7,8,9,10 Thứ 7 A7-617 ĐH K10

923 10.1303144.005 1303144 Tiếng Anh 3 13,14,15,16 Thứ 2 A9-401 ĐH K10

924 10.1303144.005 1303144 Tiếng Anh 3 13,14,15,16 Thứ 3 A9-401 ĐH K10

925 10.1303144.005 1303144 Tiếng Anh 3 13,14,15,16 Thứ 4 A9-401 ĐH K10

926 10.1303144.006 1303144 Tiếng Anh 3 13,14,15,16 Thứ 5 A9-401 ĐH K10

927 10.1303144.006 1303144 Tiếng Anh 3 13,14,15,16 Thứ 6 A9-401 ĐH K10

928 10.1303144.006 1303144 Tiếng Anh 3 13,14,15,16 Thứ 7 A9-401 ĐH K10

929 10.1303144.007 1303144 Tiếng Anh 3 1,2,3,4 Thứ 2 B3-404 ĐH K10

930 10.1303144.007 1303144 Tiếng Anh 3 1,2,3,4 Thứ 3 B3-404 ĐH K10

931 10.1303144.007 1303144 Tiếng Anh 3 1,2,3,4 Thứ 4 B3-404 ĐH K10

932 10.1303144.008 1303144 Tiếng Anh 3 7,8,9,10 Thứ 2 B3-404 ĐH K10

933 10.1303144.008 1303144 Tiếng Anh 3 7,8,9,10 Thứ 3 B3-404 ĐH K10

934 10.1303144.008 1303144 Tiếng Anh 3 7,8,9,10 Thứ 4 B3-404 ĐH K10

Page 69: BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …20 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-315 ĐH K8 21

69

935 10.1303131.001 1303131 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối

ngành Máy tính và CNTT) 1,2,3,4 Thứ 2 A9-207 ĐH K10

936 10.1303131.001 1303131 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối

ngành Máy tính và CNTT) 1,2,3,4 Thứ 3 A9-207 ĐH K10

937 10.1303131.001 1303131 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối

ngành Máy tính và CNTT) 1,2,3,4 Thứ 4 A9-207 ĐH K10

938 10.1303131.002 1303131 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối

ngành Máy tính và CNTT) 7,8,9,10 Thứ 2 A9-207 ĐH K10

939 10.1303131.002 1303131 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối

ngành Máy tính và CNTT) 7,8,9,10 Thứ 3 A9-207 ĐH K10

940 10.1303131.002 1303131 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối

ngành Máy tính và CNTT) 7,8,9,10 Thứ 4 A9-207 ĐH K10

941 10.1303131.003 1303131 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối

ngành Máy tính và CNTT) 1,2,3,4 Thứ 5 A9-207 ĐH K10

942 10.1303131.003 1303131 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối

ngành Máy tính và CNTT) 1,2,3,4 Thứ 6 A9-207 ĐH K10

943 10.1303131.003 1303131 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối

ngành Máy tính và CNTT) 1,2,3,4 Thứ 7 A9-207 ĐH K10

944 10.1303131.004 1303131 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối

ngành Máy tính và CNTT) 7,8,9,10 Thứ 5 A9-207 ĐH K10

945 10.1303131.004 1303131 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối

ngành Máy tính và CNTT) 7,8,9,10 Thứ 6 A9-207 ĐH K10

946 10.1303131.004 1303131 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối

ngành Máy tính và CNTT) 7,8,9,10 Thứ 7 A9-207 ĐH K10

947 10.1303131.005 1303131 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối

ngành Máy tính và CNTT) 13,14,15,16 Thứ 2 A9-306 ĐH K10

948 10.1303131.005 1303131 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối

ngành Máy tính và CNTT) 13,14,15,16 Thứ 3 A9-306 ĐH K10

Page 70: BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …20 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-315 ĐH K8 21

70

949 10.1303131.005 1303131 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối

ngành Máy tính và CNTT) 13,14,15,16 Thứ 4 A9-306 ĐH K10

950 10.1303131.006 1303131 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối

ngành Máy tính và CNTT) 13,14,15,16 Thứ 5 A9-306 ĐH K10

951 10.1303131.006 1303131 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối

ngành Máy tính và CNTT) 13,14,15,16 Thứ 6 A9-306 ĐH K10

952 10.1303131.006 1303131 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối

ngành Máy tính và CNTT) 13,14,15,16 Thứ 7 A9-306 ĐH K10

953 10.1303132.001 1303132 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối

ngành Quản lý và kinh doanh) 1,2,3,4 Thứ 2 B3-204 ĐH K10

954 10.1303132.001 1303132 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối

ngành Quản lý và kinh doanh) 1,2,3,4 Thứ 3 B3-204 ĐH K10

955 10.1303132.001 1303132 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối

ngành Quản lý và kinh doanh) 1,2,3,4 Thứ 4 B3-204 ĐH K10

956 10.1303132.002 1303132 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối

ngành Quản lý và kinh doanh) 7,8,9,10 Thứ 2 B3-204 ĐH K10

957 10.1303132.002 1303132 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối

ngành Quản lý và kinh doanh) 7,8,9,10 Thứ 3 B3-204 ĐH K10

958 10.1303132.002 1303132 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối

ngành Quản lý và kinh doanh) 7,8,9,10 Thứ 4 B3-204 ĐH K10

959 10.1303132.003 1303132 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối

ngành Quản lý và kinh doanh) 1,2,3,4 Thứ 5 B3-204 ĐH K10

960 10.1303132.003 1303132 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối

ngành Quản lý và kinh doanh) 1,2,3,4 Thứ 6 B3-204 ĐH K10

961 10.1303132.003 1303132 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối

ngành Quản lý và kinh doanh) 1,2,3,4 Thứ 7 B3-204 ĐH K10

962 10.1303132.004 1303132 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối

ngành Quản lý và kinh doanh) 7,8,9,10 Thứ 5 B3-204 ĐH K10

Page 71: BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …20 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-315 ĐH K8 21

71

963 10.1303132.004 1303132 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối

ngành Quản lý và kinh doanh) 7,8,9,10 Thứ 6 B3-204 ĐH K10

964 10.1303132.004 1303132 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối

ngành Quản lý và kinh doanh) 7,8,9,10 Thứ 7 B3-204 ĐH K10

965 10.1303132.005 1303132 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối

ngành Quản lý và kinh doanh) 13,14,15,16 Thứ 2 A9-203 ĐH K10

966 10.1303132.005 1303132 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối

ngành Quản lý và kinh doanh) 13,14,15,16 Thứ 3 A9-203 ĐH K10

967 10.1303132.005 1303132 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối

ngành Quản lý và kinh doanh) 13,14,15,16 Thứ 4 A9-203 ĐH K10

968 10.1303132.006 1303132 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối

ngành Quản lý và kinh doanh) 13,14,15,16 Thứ 5 A9-203 ĐH K10

969 10.1303132.006 1303132 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối

ngành Quản lý và kinh doanh) 13,14,15,16 Thứ 6 A9-203 ĐH K10

970 10.1303132.006 1303132 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối

ngành Quản lý và kinh doanh) 13,14,15,16 Thứ 7 A9-203 ĐH K10

971 10.1303136.001 1303136 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm

ngành Cơ khí-Ô tô) 1,2,3,4 Thứ 2 A7-601A ĐH K10

972 10.1303136.001 1303136 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm

ngành Cơ khí-Ô tô) 1,2,3,4 Thứ 3 A7-601A ĐH K10

973 10.1303136.001 1303136 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm

ngành Cơ khí-Ô tô) 1,2,3,4 Thứ 4 A7-601A ĐH K10

974 10.1303136.002 1303136 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm

ngành Cơ khí-Ô tô) 7,8,9,10 Thứ 2 A7-601A ĐH K10

975 10.1303136.002 1303136 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm

ngành Cơ khí-Ô tô) 7,8,9,10 Thứ 3 A7-601A ĐH K10

976 10.1303136.002 1303136 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm

ngành Cơ khí-Ô tô) 7,8,9,10 Thứ 4 A7-601A ĐH K10

Page 72: BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …20 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-315 ĐH K8 21

72

977 10.1303136.003 1303136 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm

ngành Cơ khí-Ô tô) 1,2,3,4 Thứ 5 A7-601A ĐH K10

978 10.1303136.003 1303136 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm

ngành Cơ khí-Ô tô) 1,2,3,4 Thứ 6 A7-601A ĐH K10

979 10.1303136.003 1303136 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm

ngành Cơ khí-Ô tô) 1,2,3,4 Thứ 7 A7-601A ĐH K10

980 10.1303136.004 1303136 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm

ngành Cơ khí-Ô tô) 7,8,9,10 Thứ 5 A7-601A ĐH K10

981 10.1303136.004 1303136 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm

ngành Cơ khí-Ô tô) 7,8,9,10 Thứ 6 A7-601A ĐH K10

982 10.1303136.004 1303136 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm

ngành Cơ khí-Ô tô) 7,8,9,10 Thứ 7 A7-601A ĐH K10

983 10.1303136.005 1303136 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm

ngành Cơ khí-Ô tô) 13,14,15,16 Thứ 2 A7-611A ĐH K10

984 10.1303136.005 1303136 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm

ngành Cơ khí-Ô tô) 13,14,15,16 Thứ 3 A7-611A ĐH K10

985 10.1303136.005 1303136 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm

ngành Cơ khí-Ô tô) 13,14,15,16 Thứ 4 A7-611A ĐH K10

986 10.1303136.006 1303136 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm

ngành Cơ khí-Ô tô) 13,14,15,16 Thứ 5 A7-611A ĐH K10

987 10.1303136.006 1303136 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm

ngành Cơ khí-Ô tô) 13,14,15,16 Thứ 6 A7-611A ĐH K10

988 10.1303136.006 1303136 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm

ngành Cơ khí-Ô tô) 13,14,15,16 Thứ 7 A7-611A ĐH K10

989 10.1303134.001 1303134 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm

ngành Công nghệ Hóa - Môi

trường)

1,2,3,4 Thứ 2 B3-203 ĐH K10

Page 73: BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …20 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-315 ĐH K8 21

73

990 10.1303134.001 1303134 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm

ngành Công nghệ Hóa - Môi

trường)

1,2,3,4 Thứ 3 B3-203 ĐH K10

991 10.1303134.001 1303134 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm

ngành Công nghệ Hóa - Môi

trường)

1,2,3,4 Thứ 4 B3-203 ĐH K10

992 10.1303134.002 1303134 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm

ngành Công nghệ Hóa - Môi

trường)

7,8,9,10 Thứ 2 B3-203 ĐH K10

993 10.1303134.002 1303134 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm

ngành Công nghệ Hóa - Môi

trường)

7,8,9,10 Thứ 3 B3-203 ĐH K10

994 10.1303134.002 1303134 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm

ngành Công nghệ Hóa - Môi

trường)

7,8,9,10 Thứ 4 B3-203 ĐH K10

995 10.1303135.001 1303135 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm

ngành Công nghệ May - Thời

trang)

1,2,3,4 Thứ 5 B3-203 ĐH K10

996 10.1303135.001 1303135 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm

ngành Công nghệ May - Thời

trang)

1,2,3,4 Thứ 6 B3-203 ĐH K10

997 10.1303135.001 1303135 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm

ngành Công nghệ May - Thời

trang)

1,2,3,4 Thứ 7 B3-203 ĐH K10

998 10.1303135.002 1303135 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm

ngành Công nghệ May - Thời

trang)

7,8,9,10 Thứ 5 B3-203 ĐH K10

Page 74: BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …20 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-315 ĐH K8 21

74

999 10.1303135.002 1303135 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm

ngành Công nghệ May - Thời

trang)

7,8,9,10 Thứ 6 B3-203 ĐH K10

1000 10.1303135.002 1303135 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm

ngành Công nghệ May - Thời

trang)

7,8,9,10 Thứ 7 B3-203 ĐH K10

1001 10.1303137.001 1303137 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm

ngành Điện-Điện tử) 1,2,3,4 Thứ 2 A7-610 ĐH K10

1002 10.1303137.001 1303137 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm

ngành Điện-Điện tử) 1,2,3,4 Thứ 3 A7-610 ĐH K10

1003 10.1303137.001 1303137 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm

ngành Điện-Điện tử) 1,2,3,4 Thứ 4 A7-610 ĐH K10

1004 10.1303137.002 1303137 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm

ngành Điện-Điện tử) 7,8,9,10 Thứ 2 A7-610 ĐH K10

1005 10.1303137.002 1303137 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm

ngành Điện-Điện tử) 7,8,9,10 Thứ 3 A7-610 ĐH K10

1006 10.1303137.002 1303137 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm

ngành Điện-Điện tử) 7,8,9,10 Thứ 4 A7-610 ĐH K10

1007 10.1303137.003 1303137 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm

ngành Điện-Điện tử) 1,2,3,4 Thứ 5 A7-610 ĐH K10

1008 10.1303137.003 1303137 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm

ngành Điện-Điện tử) 1,2,3,4 Thứ 6 A7-610 ĐH K10

1009 10.1303137.003 1303137 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm

ngành Điện-Điện tử) 1,2,3,4 Thứ 7 A7-610 ĐH K10

1010 10.1303137.004 1303137 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm

ngành Điện-Điện tử) 7,8,9,10 Thứ 5 A7-610 ĐH K10

1011 10.1303137.004 1303137 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm

ngành Điện-Điện tử) 7,8,9,10 Thứ 6 A7-610 ĐH K10

Page 75: BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …20 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-315 ĐH K8 21

75

1012 10.1303137.004 1303137 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm

ngành Điện-Điện tử) 7,8,9,10 Thứ 7 A7-610 ĐH K10

1013 10.1303137.005 1303137 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm

ngành Điện-Điện tử) 13,14,15,16 Thứ 2 A9-202 ĐH K10

1014 10.1303137.005 1303137 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm

ngành Điện-Điện tử) 13,14,15,16 Thứ 3 A9-202 ĐH K10

1015 10.1303137.005 1303137 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm

ngành Điện-Điện tử) 13,14,15,16 Thứ 4 A9-202 ĐH K10

1016 10.1303137.006 1303137 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm

ngành Điện-Điện tử) 13,14,15,16 Thứ 5 A9-202 ĐH K10

1017 10.1303137.006 1303137 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm

ngành Điện-Điện tử) 13,14,15,16 Thứ 6 A9-202 ĐH K10

1018 10.1303137.006 1303137 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm

ngành Điện-Điện tử) 13,14,15,16 Thứ 7 A9-202 ĐH K10

1019 10.1303169.001 1303169 Tiếng Anh Điện - Điện tử 1,2,3,4,5 Thứ 2 A9-407 ĐH K10

1020 10.1303169.001 1303169 Tiếng Anh Điện - Điện tử 1,2,3,4,5 Thứ 3 A9-407 ĐH K10

1021 10.1303169.002 1303169 Tiếng Anh Điện - Điện tử 7,8,9,10,11 Thứ 2 A9-407 ĐH K10

1022 10.1303169.002 1303169 Tiếng Anh Điện - Điện tử 7,8,9,10,11 Thứ 3 A9-407 ĐH K10

1023 10.1303181.001 1303181 Tiếng Anh Thương mại 1,2,3,4,5 Thứ 2 A7-608A ĐH K10

1024 10.1303181.001 1303181 Tiếng Anh Thương mại 1,2,3,4,5 Thứ 3 A7-608A ĐH K10

1025 10.1303181.002 1303181 Tiếng Anh Thương mại 7,8,9,10,11 Thứ 2 A7-608A ĐH K10

Page 76: BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …20 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-315 ĐH K8 21

76

1026 10.1303181.002 1303181 Tiếng Anh Thương mại 7,8,9,10,11 Thứ 3 A7-608A ĐH K10

1027 10.1303181.003 1303181 Tiếng Anh Thương mại 13,14,15,16 Thứ 5 A9-204 ĐH K10

1028 10.1303181.003 1303181 Tiếng Anh Thương mại 13,14,15,16 Thứ 6 A9-204 ĐH K10

1029 10.1303181.003 1303181 Tiếng Anh Thương mại 13,14,15,16 Thứ 7 A9-204 ĐH K10

1030 10.1403135.001 1403135 Tiếng Việt thực hành 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A8-303 ĐH K10

1031 10.1403135.001 1403135 Tiếng Việt thực hành 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A8-303 ĐH K10

1032 10.0503154.001 0503154 Tin học văn phòng 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A8-304 ĐH K10

1033 10.0503154.001 0503154 Tin học văn phòng 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A8-304 ĐH K10

1034 10.0503154.001 0503154 Tin học văn phòng 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A8-304 ĐH K10

1035 10.0503154.002 0503154 Tin học văn phòng 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A8-304 ĐH K10

1036 10.0503154.002 0503154 Tin học văn phòng 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A8-304 ĐH K10

1037 10.0503154.002 0503154 Tin học văn phòng 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A8-304 ĐH K10

1038 10.0503154.003 0503154 Tin học văn phòng 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A8-304 ĐH K10

1039 10.0503154.003 0503154 Tin học văn phòng 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A8-304 ĐH K10

1040 10.0503154.003 0503154 Tin học văn phòng 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A8-304 ĐH K10

Page 77: BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …20 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-315 ĐH K8 21

77

1041 10.0503154.004 0503154 Tin học văn phòng 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A8-304 ĐH K10

1042 10.0503154.004 0503154 Tin học văn phòng 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A8-304 ĐH K10

1043 10.0503154.004 0503154 Tin học văn phòng 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A8-304 ĐH K10

1044 10.0503154.005 0503154 Tin học văn phòng 13,14,15,16 Thứ 2 A9-403 ĐH K10

1045 10.0503154.005 0503154 Tin học văn phòng 13,14,15,16 Thứ 3 A9-403 ĐH K10

1046 10.0503154.005 0503154 Tin học văn phòng 13,14,15,16 Thứ 4 A9-403 ĐH K10

1047 10.0503154.005 0503154 Tin học văn phòng 13,14,15,16 Thứ 5 A9-403 ĐH K10

1048 10.1603150.001 1603150 Tin quản trị 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 Phòng máy khoa QLKD

ĐH K10

1049 10.1603150.001 1603150 Tin quản trị 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 Phòng máy khoa QLKD

ĐH K10

1050 10.1603150.001 1603150 Tin quản trị 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 Phòng máy khoa QLKD

ĐH K10

1051 10.1603150.002 1603150 Tin quản trị 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 Phòng máy khoa QLKD

ĐH K10

1052 10.1603150.002 1603150 Tin quản trị 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 Phòng máy khoa

ĐH K10

Page 78: BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …20 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-315 ĐH K8 21

78

QLKD

1053 10.1603150.002 1603150 Tin quản trị 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 Phòng máy khoa QLKD

ĐH K10

1054 10.1603150.003 1603150 Tin quản trị 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 Phòng máy khoa QLKD

ĐH K10

1055 10.1603150.003 1603150 Tin quản trị 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 Phòng máy khoa QLKD

ĐH K10

1056 10.1603150.003 1603150 Tin quản trị 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 Phòng máy khoa QLKD

ĐH K10

1057 10.1603150.004 1603150 Tin quản trị 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 Phòng máy khoa QLKD

ĐH K10

1058 10.1603150.004 1603150 Tin quản trị 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 Phòng máy khoa QLKD

ĐH K10

1059 10.1603150.004 1603150 Tin quản trị 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 Phòng máy khoa QLKD

ĐH K10

1060 10.0503156.001 0503156 Toán rời rạc 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-306 ĐH K10

1061 10.0503156.001 0503156 Toán rời rạc 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A9-306 ĐH K10

Page 79: BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …20 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-315 ĐH K8 21

79

1062 10.0503156.002 0503156 Toán rời rạc 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A9-306 ĐH K10

1063 10.0503156.002 0503156 Toán rời rạc 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A9-306 ĐH K10

1064 10.1603151.001 1603151 Toán tài chính 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A10-701 ĐH K10

1065 10.1603151.001 1603151 Toán tài chính 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A10-701 ĐH K10

1066 10.1603151.002 1603151 Toán tài chính 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A10-701 ĐH K10

1067 10.1603151.002 1603151 Toán tài chính 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A10-701 ĐH K10

1068 10.0703185.001 0703185 Truyền động điện 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A7-606 ĐH K10

1069 10.0703185.001 0703185 Truyền động điện 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A7-606 ĐH K10

1070 10.0703185.001 0703185 Truyền động điện 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A7-606 ĐH K10

1071 10.0703185.002 0703185 Truyền động điện 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A7-606 ĐH K10

1072 10.0703185.002 0703185 Truyền động điện 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A7-606 ĐH K10

1073 10.0703185.002 0703185 Truyền động điện 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A7-606 ĐH K10

1074 10.0703186.001 0703186 Truyền nhiệt 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-408 ĐH K10

1075 10.0703186.001 0703186 Truyền nhiệt 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A9-408 ĐH K10

1076 10.0703186.002 0703186 Truyền nhiệt 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A9-408 ĐH K10

Page 80: BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …20 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-315 ĐH K8 21

80

1077 10.0703186.002 0703186 Truyền nhiệt 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A9-408 ĐH K10

1078 10.0703186.003 0703186 Truyền nhiệt 1,2,3,4,5,6 Chủ nhật

A9-408 ĐH K10

1079 10.0703186.003 0703186 Truyền nhiệt 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A9-408 ĐH K10

1080 10.0103159.001 0103159 Tự động hoá quá trình sản xuất 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A10-603 ĐH K10

1081 10.0103159.001 0103159 Tự động hoá quá trình sản xuất 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A10-603 ĐH K10

1082 10.0103159.001 0103159 Tự động hoá quá trình sản xuất 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A10-603 ĐH K10

1083 10.1203108.001 1203108 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1,2,3,4,5 Thứ 2 A8-401 ĐH K10

1084 10.1203108.001 1203108 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1,2,3,4,5 Thứ 3 A8-401 ĐH K10

1085 10.1203108.002 1203108 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,8,9,10,11 Thứ 2 A8-401 ĐH K10

1086 10.1203108.002 1203108 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,8,9,10,11 Thứ 3 A8-401 ĐH K10

1087 10.1203108.003 1203108 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1,2,3,4,5 Thứ 4 A8-401 ĐH K10

1088 10.1203108.003 1203108 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1,2,3,4,5 Thứ 5 A8-401 ĐH K10

1089 10.1203108.004 1203108 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,8,9,10,11 Thứ 4 A8-401 ĐH K10

1090 10.1203108.004 1203108 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,8,9,10,11 Thứ 5 A8-401 ĐH K10

1091 10.1203108.005 1203108 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1,2,3,4,5 Thứ 6 A8-401 ĐH K10

Page 81: BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …20 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-315 ĐH K8 21

81

1092 10.1203108.005 1203108 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1,2,3,4,5 Thứ 7 A8-401 ĐH K10

1093 10.1203108.006 1203108 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,8,9,10,11 Thứ 6 A8-401 ĐH K10

1094 10.1203108.006 1203108 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,8,9,10,11 Thứ 7 A8-401 ĐH K10

1095 10.1203108.007 1203108 Tư tưởng Hồ Chí Minh 13,14,15,16 Thứ 2 A8-401 ĐH K10

1096 10.1203108.007 1203108 Tư tưởng Hồ Chí Minh 13,14,15,16 Thứ 3 A8-401 ĐH K10

1097 10.1203108.008 1203108 Tư tưởng Hồ Chí Minh 13,14,15,16 Thứ 4 A8-401 ĐH K10

1098 10.1203108.008 1203108 Tư tưởng Hồ Chí Minh 13,14,15,16 Thứ 5 A8-401 ĐH K10

1099 10.1203108.009 1203108 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1,2,3,4,5 Thứ 4 B3-106 ĐH K10

1100 10.1203108.009 1203108 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1,2,3,4,5 Thứ 5 B3-106 ĐH K10

1101 10.1203108.010 1203108 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,8,9,10,11 Thứ 4 B3-106 ĐH K10

1102 10.1203108.010 1203108 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,8,9,10,11 Thứ 5 B3-106 ĐH K10

1103 10.0703191.001 0703191 Vật liệu điện, điện tử 13,14,15,16 Thứ 2 A7-602 ĐH K10

1104 10.0703191.001 0703191 Vật liệu điện, điện tử 13,14,15,16 Thứ 3 A7-602 ĐH K10

1105 10.0103175.001 0103175 Vật liệu học 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A10-607 ĐH K10

1106 10.0103175.001 0103175 Vật liệu học 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A10-607 ĐH K10

Page 82: BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …20 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-315 ĐH K8 21

82

1107 10.0103175.001 0103175 Vật liệu học 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A10-607 ĐH K10

1108 10.1003111.001 1003111 Xác suất thống kê 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A7-303 ĐH K10

1109 10.1003111.001 1003111 Xác suất thống kê 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A7-303 ĐH K10

1110 10.1003111.002 1003111 Xác suất thống kê 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A7-303 ĐH K10

1111 10.1003111.002 1003111 Xác suất thống kê 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A7-303 ĐH K10

1112 10.1003111.003 1003111 Xác suất thống kê 13,14,15,16 Thứ 2 A7-313 ĐH K10

1113 10.1003111.003 1003111 Xác suất thống kê 13,14,15,16 Thứ 3 A7-313 ĐH K10

1114 10.1003111.003 1003111 Xác suất thống kê 13,14,15,16 Thứ 4 A7-313 ĐH K10

1115 10.1003111.004 1003111 Xác suất thống kê 13,14,15,16 Thứ 5 A7-313 ĐH K10

1116 10.1003111.004 1003111 Xác suất thống kê 13,14,15,16 Thứ 6 A7-313 ĐH K10

1117 10.1003111.004 1003111 Xác suất thống kê 13,14,15,16 Thứ 7 A7-313 ĐH K10

1118 10.0503167.001 0503167 Xử lý ảnh 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A7-313 ĐH K10

1119 10.0503167.001 0503167 Xử lý ảnh 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A7-313 ĐH K10

1120 10.0503167.001 0503167 Xử lý ảnh 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A7-313 ĐH K10

1121 11.0903115.001 0903115 Bóng chuyền 1 1,2,3,4 Thứ 4 Khu A ĐH K11

Page 83: BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …20 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-315 ĐH K8 21

83

1122 11.0903115.001 0903115 Bóng chuyền 1 1,2,3,4 Thứ 5 Khu A ĐH K11

1123 11.0903115.002 0903115 Bóng chuyền 1 9,10,11,12 Thứ 4 Khu A ĐH K11

1124 11.0903115.002 0903115 Bóng chuyền 1 9,10,11,12 Thứ 5 Khu A ĐH K11

1125 11.0903116.001 0903116 Bóng chuyền 2 1,2,3,4 Thứ 6 Khu A ĐH K11

1126 11.0903116.001 0903116 Bóng chuyền 2 1,2,3,4 Thứ 7 Khu A ĐH K11

1127 11.0903116.002 0903116 Bóng chuyền 2 9,10,11,12 Thứ 6 Khu A ĐH K11

1128 11.0903116.002 0903116 Bóng chuyền 2 9,10,11,12 Thứ 7 Khu A ĐH K11

1129 11.0703105.001 0703105 Chất lượng điện năng 13,14,15,16 Thứ 2 A7-317 ĐH K11

1130 11.0703105.001 0703105 Chất lượng điện năng 13,14,15,16 Thứ 3 A7-317 ĐH K11

1131 11.0103117.001 0103117 Cơ lý thuyết 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-405 ĐH K11

1132 11.0103117.001 0103117 Cơ lý thuyết 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A9-405 ĐH K11

1133 11.0103117.002 0103117 Cơ lý thuyết 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A9-405 ĐH K11

1134 11.0103117.002 0103117 Cơ lý thuyết 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A9-405 ĐH K11

1135 11.0103117.003 0103117 Cơ lý thuyết 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-405 ĐH K11

1136 11.0103117.003 0103117 Cơ lý thuyết 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A9-405 ĐH K11

Page 84: BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …20 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-315 ĐH K8 21

84

1137 11.0103117.004 0103117 Cơ lý thuyết 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A9-405 ĐH K11

1138 11.0103117.004 0103117 Cơ lý thuyết 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A9-405 ĐH K11

1139 11.0103117.005 0103117 Cơ lý thuyết 13,14,15,16 Thứ 2 A7-308 ĐH K11

1140 11.0103117.005 0103117 Cơ lý thuyết 13,14,15,16 Thứ 3 A7-308 ĐH K11

1141 11.0103117.005 0103117 Cơ lý thuyết 13,14,15,16 Thứ 4 A7-308 ĐH K11

1142 11.0103117.006 0103117 Cơ lý thuyết 13,14,15,16 Thứ 5 A7-308 ĐH K11

1143 11.0103117.006 0103117 Cơ lý thuyết 13,14,15,16 Thứ 6 A7-308 ĐH K11

1144 11.0103117.006 0103117 Cơ lý thuyết 13,14,15,16 Thứ 7 A7-308 ĐH K11

1145 11.0403108.001 0403108 Cơ sở thiết kế trang phục 7,8,9,10,11 Thứ 2 B4-604 ĐH K11

1146 11.0403108.001 0403108 Cơ sở thiết kế trang phục 7,8,9,10,11 Thứ 3 B4-604 ĐH K11

1147 11.0103109.001 0103109 Công nghệ chế tạo máy 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-502 ĐH K11

1148 11.0103109.001 0103109 Công nghệ chế tạo máy 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A9-502 ĐH K11

1149 11.0103109.001 0103109 Công nghệ chế tạo máy 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-502 ĐH K11

1150 11.0103109.002 0103109 Công nghệ chế tạo máy 2 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A9-502 ĐH K11

1151 11.0103109.002 0103109 Công nghệ chế tạo máy 2 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A9-502 ĐH K11

Page 85: BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …20 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-315 ĐH K8 21

85

1152 11.0103109.002 0103109 Công nghệ chế tạo máy 2 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A9-502 ĐH K11

1153 11.1603106.001 1603106 Địa lý kinh tế 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A10-704 ĐH K11

1154 11.1603106.001 1603106 Địa lý kinh tế 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A10-704 ĐH K11

1155 11.1603106.002 1603106 Địa lý kinh tế 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A10-704 ĐH K11

1156 11.1603106.002 1603106 Địa lý kinh tế 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A10-704 ĐH K11

1157 11.0903111.001 0903111 Giáo dục thể chất 1. 1,2,3,4 Thứ 2 Khu A ĐH K11

1158 11.0903111.001 0903111 Giáo dục thể chất 1. 1,2,3,4 Thứ 3 Khu A ĐH K11

1159 11.0903111.002 0903111 Giáo dục thể chất 1. 9,10,11,12 Thứ 2 Khu A ĐH K11

1160 11.0903111.002 0903111 Giáo dục thể chất 1. 9,10,11,12 Thứ 3 Khu A ĐH K11

1161 11.0903111.003 0903111 Giáo dục thể chất 1. 1,2,3,4 Thứ 4 Khu B ĐH K11

1162 11.0903111.003 0903111 Giáo dục thể chất 1. 1,2,3,4 Thứ 5 Khu B ĐH K11

1163 11.0903111.004 0903111 Giáo dục thể chất 1. 9,10,11,12 Thứ 4 Khu B ĐH K11

1164 11.0903111.004 0903111 Giáo dục thể chất 1. 9,10,11,12 Thứ 5 Khu B ĐH K11

1165 11.0903112.001 0903112 Giáo dục thể chất 2. 1,2,3,4 Thứ 4 Khu A ĐH K11

1166 11.0903112.001 0903112 Giáo dục thể chất 2. 1,2,3,4 Thứ 5 Khu A ĐH K11

Page 86: BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …20 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-315 ĐH K8 21

86

1167 11.0903112.002 0903112 Giáo dục thể chất 2. 9,10,11,12 Thứ 4 Khu A ĐH K11

1168 11.0903112.002 0903112 Giáo dục thể chất 2. 9,10,11,12 Thứ 5 Khu A ĐH K11

1169 11.0903112.003 0903112 Giáo dục thể chất 2. 1,2,3,4 Thứ 6 Khu B ĐH K11

1170 11.0903112.003 0903112 Giáo dục thể chất 2. 1,2,3,4 Thứ 7 Khu B ĐH K11

1171 11.0903112.004 0903112 Giáo dục thể chất 2. 9,10,11,12 Thứ 6 Khu B ĐH K11

1172 11.0903112.004 0903112 Giáo dục thể chất 2. 9,10,11,12 Thứ 7 Khu B ĐH K11

1173 11.0103143.001 0103143 Hình họa 1,2,3,4,5 Thứ 2 A9-501 ĐH K11

1174 11.0103143.001 0103143 Hình họa 1,2,3,4,5 Thứ 3 A9-501 ĐH K11

1175 11.0103143.002 0103143 Hình họa 7,8,9,10,11 Thứ 2 A9-501 ĐH K11

1176 11.0103143.002 0103143 Hình họa 7,8,9,10,11 Thứ 3 A9-501 ĐH K11

1177 11.0103143.003 0103143 Hình họa 1,2,3,4,5 Thứ 4 A9-501 ĐH K11

1178 11.0103143.003 0103143 Hình họa 1,2,3,4,5 Thứ 5 A9-501 ĐH K11

1179 11.0103143.004 0103143 Hình họa 7,8,9,10,11 Thứ 4 A9-501 ĐH K11

1180 11.0103143.004 0103143 Hình họa 7,8,9,10,11 Thứ 5 A9-501 ĐH K11

1181 11.0103143.005 0103143 Hình họa 13,14,15,16 Thứ 2 A10-802 ĐH K11

Page 87: BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …20 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-315 ĐH K8 21

87

1182 11.0103143.005 0103143 Hình họa 13,14,15,16 Thứ 3 A10-802 ĐH K11

1183 11.0103143.006 0103143 Hình họa 13,14,15,16 Thứ 6 A10-505 ĐH K11

1184 11.0103143.006 0103143 Hình họa 13,14,15,16 Thứ 7 A10-505 ĐH K11

1185 11.0303138.001 0303138 Hóa học đại cương 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 B3-502 ĐH K11

1186 11.0303138.001 0303138 Hóa học đại cương 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 B3-502 ĐH K11

1187 11.0303138.001 0303138 Hóa học đại cương 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 B3-502 ĐH K11

1188 11.0303138.002 0303138 Hóa học đại cương 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 B3-502 ĐH K11

1189 11.0303138.002 0303138 Hóa học đại cương 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 B3-502 ĐH K11

1190 11.0303138.002 0303138 Hóa học đại cương 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 B3-502 ĐH K11

1191 11.0303138.003 0303138 Hóa học đại cương 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 B3-502 ĐH K11

1192 11.0303138.003 0303138 Hóa học đại cương 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 B3-502 ĐH K11

1193 11.0303138.003 0303138 Hóa học đại cương 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 B3-502 ĐH K11

1194 11.0303138.004 0303138 Hóa học đại cương 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 B3-502 ĐH K11

1195 11.0303138.004 0303138 Hóa học đại cương 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 B3-502 ĐH K11

1196 11.0303138.004 0303138 Hóa học đại cương 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 B3-502 ĐH K11

Page 88: BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …20 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-315 ĐH K8 21

88

1197 11.0303138.005 0303138 Hóa học đại cương 13,14,15,16 Thứ 2 B3-108 ĐH K11

1198 11.0303138.005 0303138 Hóa học đại cương 13,14,15,16 Thứ 3 B3-108 ĐH K11

1199 11.0303138.005 0303138 Hóa học đại cương 13,14,15,16 Thứ 4 B3-108 ĐH K11

1200 11.0303138.005 0303138 Hóa học đại cương 13,14,15,16 Thứ 5 B3-108 ĐH K11

1201 11.0303150.001 0303150 Hóa vô cơ 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 B3-301 ĐH K11

1202 11.0303150.001 0303150 Hóa vô cơ 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 B3-301 ĐH K11

1203 11.0303150.001 0303150 Hóa vô cơ 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 B3-301 ĐH K11

1204 11.1103105.001 1103105 Kế toán công ty 13,14,15,16 Thứ 2 A9-302 ĐH K11

1205 11.1103105.001 1103105 Kế toán công ty 13,14,15,16 Thứ 3 A9-302 ĐH K11

1206 11.1103105.002 1103105 Kế toán công ty 13,14,15,16 Thứ 4 A9-302 ĐH K11

1207 11.1103105.002 1103105 Kế toán công ty 13,14,15,16 Thứ 5 A9-302 ĐH K11

1208 11.1603113.001 1603113 Kinh tế học đại cương 13,14,15,16 Thứ 2 A8-301 ĐH K11

1209 11.1603113.001 1603113 Kinh tế học đại cương 13,14,15,16 Thứ 3 A8-301 ĐH K11

1210 11.1603113.002 1603113 Kinh tế học đại cương 13,14,15,16 Thứ 4 A8-301 ĐH K11

1211 11.1603113.002 1603113 Kinh tế học đại cương 13,14,15,16 Thứ 5 A8-301 ĐH K11

Page 89: BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …20 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-315 ĐH K8 21

89

1212 11.1603113.003 1603113 Kinh tế học đại cương 13,14,15,16 Thứ 6 A8-301 ĐH K11

1213 11.1603113.003 1603113 Kinh tế học đại cương 13,14,15,16 Thứ 7 A8-301 ĐH K11

1214 11.1003102.001 1003102 Kinh tế lượng 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 B3-405 ĐH K11

1215 11.1003102.001 1003102 Kinh tế lượng 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 B3-405 ĐH K11

1216 11.1003102.002 1003102 Kinh tế lượng 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 B3-405 ĐH K11

1217 11.1003102.002 1003102 Kinh tế lượng 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 B3-405 ĐH K11

1218 11.1003102.003 1003102 Kinh tế lượng 13,14,15,16 Thứ 2 A8-404 ĐH K11

1219 11.1003102.003 1003102 Kinh tế lượng 13,14,15,16 Thứ 3 A8-404 ĐH K11

1220 11.1003102.003 1003102 Kinh tế lượng 13,14,15,16 Thứ 4 A8-404 ĐH K11

1221 11.1003102.004 1003102 Kinh tế lượng 13,14,15,16 Thứ 5 A8-404 ĐH K11

1222 11.1003102.004 1003102 Kinh tế lượng 13,14,15,16 Thứ 6 A8-404 ĐH K11

1223 11.1003102.004 1003102 Kinh tế lượng 13,14,15,16 Thứ 7 A8-404 ĐH K11

1224 11.1603115.001 1603115 Kinh tế vi mô 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A10-704 ĐH K11

1225 11.1603115.001 1603115 Kinh tế vi mô 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A10-704 ĐH K11

1226 11.1603115.001 1603115 Kinh tế vi mô 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A10-704 ĐH K11

Page 90: BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …20 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-315 ĐH K8 21

90

1227 11.1603115.002 1603115 Kinh tế vi mô 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A10-704 ĐH K11

1228 11.1603115.002 1603115 Kinh tế vi mô 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A10-704 ĐH K11

1229 11.1603115.002 1603115 Kinh tế vi mô 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A10-704 ĐH K11

1230 11.0703135.001 0703135 Kỹ thuật chiếu sáng 13,14,15,16 Thứ 4 A7-317 ĐH K11

1231 11.0703135.001 0703135 Kỹ thuật chiếu sáng 13,14,15,16 Thứ 5 A7-317 ĐH K11

1232 11.0803150.001 0803150 Kỹ thuật điện tử tương tự 13,14,15,16 Thứ 2 A9-305 ĐH K11

1233 11.0803150.001 0803150 Kỹ thuật điện tử tương tự 13,14,15,16 Thứ 3 A9-305 ĐH K11

1234 11.0803150.001 0803150 Kỹ thuật điện tử tương tự 13,14,15,16 Thứ 4 A9-305 ĐH K11

1235 11.0803150.002 0803150 Kỹ thuật điện tử tương tự 13,14,15,16 Thứ 5 A9-305 ĐH K11

1236 11.0803150.002 0803150 Kỹ thuật điện tử tương tự 13,14,15,16 Thứ 6 A9-305 ĐH K11

1237 11.0803150.002 0803150 Kỹ thuật điện tử tương tự 13,14,15,16 Thứ 7 A9-305 ĐH K11

1238 11.0503129.001 0503129 Lập trình căn bản 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-506 ĐH K11

1239 11.0503129.001 0503129 Lập trình căn bản 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A9-506 ĐH K11

1240 11.0503129.001 0503129 Lập trình căn bản 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-506 ĐH K11

1241 11.0503129.002 0503129 Lập trình căn bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A9-506 ĐH K11

Page 91: BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …20 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-315 ĐH K8 21

91

1242 11.0503129.002 0503129 Lập trình căn bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A9-506 ĐH K11

1243 11.0503129.002 0503129 Lập trình căn bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A9-506 ĐH K11

1244 11.0503129.003 0503129 Lập trình căn bản 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A9-506 ĐH K11

1245 11.0503129.003 0503129 Lập trình căn bản 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A9-506 ĐH K11

1246 11.0503129.003 0503129 Lập trình căn bản 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A9-506 ĐH K11

1247 11.0503129.004 0503129 Lập trình căn bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A9-506 ĐH K11

1248 11.0503129.004 0503129 Lập trình căn bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A9-506 ĐH K11

1249 11.0503129.004 0503129 Lập trình căn bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A9-506 ĐH K11

1250 11.0503175.001 0503175 Lập trình Java 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A7-311 ĐH K11

1251 11.0503175.001 0503175 Lập trình Java 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-311 ĐH K11

1252 11.0503175.001 0503175 Lập trình Java 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A7-311 ĐH K11

1253 11.0803119.001 0803119 Linh kiện điện tử 13,14,15,16 Thứ 5 A7-307 ĐH K11

1254 11.0803119.001 0803119 Linh kiện điện tử 13,14,15,16 Thứ 6 A7-307 ĐH K11

1255 11.0803119.002 0803119 Linh kiện điện tử 13,14,15,16 Chủ nhật

A7-307 ĐH K11

1256 11.0803119.002 0803119 Linh kiện điện tử 13,14,15,16 Thứ 7 A7-307 ĐH K11

Page 92: BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …20 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-315 ĐH K8 21

92

1257 11.0803119.003 0803119 Linh kiện điện tử 1,2,3,4,5 Thứ 2 A9-505 ĐH K11

1258 11.0803119.003 0803119 Linh kiện điện tử 1,2,3,4,5 Thứ 3 A9-505 ĐH K11

1259 11.0803119.004 0803119 Linh kiện điện tử 7,8,9,10,11 Thứ 2 A9-505 ĐH K11

1260 11.0803119.004 0803119 Linh kiện điện tử 7,8,9,10,11 Thứ 3 A9-505 ĐH K11

1261 11.0703148.001 0703148 Mạch điện 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-505 ĐH K11

1262 11.0703148.001 0703148 Mạch điện 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A9-505 ĐH K11

1263 11.0703148.002 0703148 Mạch điện 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A9-505 ĐH K11

1264 11.0703148.002 0703148 Mạch điện 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A9-505 ĐH K11

1265 11.0703148.003 0703148 Mạch điện 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A9-505 ĐH K11

1266 11.0703148.003 0703148 Mạch điện 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A9-505 ĐH K11

1267 11.0703148.004 0703148 Mạch điện 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A9-505 ĐH K11

1268 11.0703148.004 0703148 Mạch điện 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A9-505 ĐH K11

1269 11.0703148.005 0703148 Mạch điện 1 13,14,15,16 Thứ 2 A7-607 ĐH K11

1270 11.0703148.005 0703148 Mạch điện 1 13,14,15,16 Thứ 3 A7-607 ĐH K11

1271 11.0703148.005 0703148 Mạch điện 1 13,14,15,16 Thứ 4 A7-607 ĐH K11

Page 93: BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …20 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-315 ĐH K8 21

93

1272 11.0703148.006 0703148 Mạch điện 1 13,14,15,16 Thứ 5 A7-607 ĐH K11

1273 11.0703148.006 0703148 Mạch điện 1 13,14,15,16 Thứ 6 A7-607 ĐH K11

1274 11.0703148.006 0703148 Mạch điện 1 13,14,15,16 Thứ 7 A7-607 ĐH K11

1275 11.1303119.001 1303119 Nghe - nói 2 7,8,9,10,11 Thứ 2 A7-617A ĐH K11

1276 11.1303119.001 1303119 Nghe - nói 2 7,8,9,10,11 Thứ 3 A7-617A ĐH K11

1277 11.1303119.001 1303119 Nghe - nói 2 7,8,9,10,11 Thứ 4 A7-617A ĐH K11

1278 11.1103159.001 1103159 Nghiên cứu, ứng dụng trong kế

toán, kiểm toán 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 B3-501 ĐH K11

1279 11.1103159.001 1103159 Nghiên cứu, ứng dụng trong kế

toán, kiểm toán 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 B3-501 ĐH K11

1280 11.1103159.001 1103159 Nghiên cứu, ứng dụng trong kế

toán, kiểm toán 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 B3-501 ĐH K11

1281 11.1103159.002 1103159 Nghiên cứu, ứng dụng trong kế

toán, kiểm toán 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 B3-501 ĐH K11

1282 11.1103159.002 1103159 Nghiên cứu, ứng dụng trong kế

toán, kiểm toán 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 B3-501 ĐH K11

1283 11.1103159.002 1103159 Nghiên cứu, ứng dụng trong kế

toán, kiểm toán 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 B3-501 ĐH K11

1284 11.0103155.001 0103155 Nguyên lý máy 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A9-502 ĐH K11

1285 11.0103155.001 0103155 Nguyên lý máy 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A9-502 ĐH K11

1286 11.0103155.001 0103155 Nguyên lý máy 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A9-502 ĐH K11

Page 94: BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …20 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-315 ĐH K8 21

94

1287 11.0103155.002 0103155 Nguyên lý máy 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A9-502 ĐH K11

1288 11.0103155.002 0103155 Nguyên lý máy 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A9-502 ĐH K11

1289 11.0103155.002 0103155 Nguyên lý máy 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A9-502 ĐH K11

1290 11.0503143.001 0503143 Nhập môn tin học 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-302 ĐH K11

1291 11.0503143.001 0503143 Nhập môn tin học 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A9-302 ĐH K11

1292 11.0503143.001 0503143 Nhập môn tin học 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-302 ĐH K11

1293 11.0503143.002 0503143 Nhập môn tin học 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A9-302 ĐH K11

1294 11.0503143.002 0503143 Nhập môn tin học 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A9-302 ĐH K11

1295 11.0503143.002 0503143 Nhập môn tin học 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A9-302 ĐH K11

1296 11.1203106.001 1203106 Những nguyên lý cơ bản của chủ

nghĩa Mác-Lênin 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A10-705 ĐH K11

1297 11.1203106.001 1203106 Những nguyên lý cơ bản của chủ

nghĩa Mác-Lênin 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A10-705 ĐH K11

1298 11.1203106.001 1203106 Những nguyên lý cơ bản của chủ

nghĩa Mác-Lênin 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A10-705 ĐH K11

1299 11.1203106.002 1203106 Những nguyên lý cơ bản của chủ

nghĩa Mác-Lênin 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A10-705 ĐH K11

1300 11.1203106.002 1203106 Những nguyên lý cơ bản của chủ

nghĩa Mác-Lênin 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A10-705 ĐH K11

1301 11.1203106.002 1203106 Những nguyên lý cơ bản của chủ

nghĩa Mác-Lênin 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A10-705 ĐH K11

Page 95: BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …20 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-315 ĐH K8 21

95

1302 11.1203106.003 1203106 Những nguyên lý cơ bản của chủ

nghĩa Mác-Lênin 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A10-705 ĐH K11

1303 11.1203106.003 1203106 Những nguyên lý cơ bản của chủ

nghĩa Mác-Lênin 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A10-705 ĐH K11

1304 11.1203106.003 1203106 Những nguyên lý cơ bản của chủ

nghĩa Mác-Lênin 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A10-705 ĐH K11

1305 11.1203106.004 1203106 Những nguyên lý cơ bản của chủ

nghĩa Mác-Lênin 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A10-705 ĐH K11

1306 11.1203106.004 1203106 Những nguyên lý cơ bản của chủ

nghĩa Mác-Lênin 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A10-705 ĐH K11

1307 11.1203106.004 1203106 Những nguyên lý cơ bản của chủ

nghĩa Mác-Lênin 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A10-705 ĐH K11

1308 11.1203106.005 1203106 Những nguyên lý cơ bản của chủ

nghĩa Mác-Lênin 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 B3-107 ĐH K11

1309 11.1203106.005 1203106 Những nguyên lý cơ bản của chủ

nghĩa Mác-Lênin 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 B3-107 ĐH K11

1310 11.1203106.005 1203106 Những nguyên lý cơ bản của chủ

nghĩa Mác-Lênin 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 B3-107 ĐH K11

1311 11.1203106.006 1203106 Những nguyên lý cơ bản của chủ

nghĩa Mác-Lênin 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 B3-107 ĐH K11

1312 11.1203106.006 1203106 Những nguyên lý cơ bản của chủ

nghĩa Mác-Lênin 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 B3-107 ĐH K11

1313 11.1203106.006 1203106 Những nguyên lý cơ bản của chủ

nghĩa Mác-Lênin 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 B3-107 ĐH K11

1314 11.1203106.007 1203106 Những nguyên lý cơ bản của chủ

nghĩa Mác-Lênin 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 B3-107 ĐH K11

1315 11.1203106.007 1203106 Những nguyên lý cơ bản của chủ

nghĩa Mác-Lênin 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 B3-107 ĐH K11

Page 96: BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …20 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-315 ĐH K8 21

96

1316 11.1203106.007 1203106 Những nguyên lý cơ bản của chủ

nghĩa Mác-Lênin 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 B3-107 ĐH K11

1317 11.1203106.008 1203106 Những nguyên lý cơ bản của chủ

nghĩa Mác-Lênin 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 B3-107 ĐH K11

1318 11.1203106.008 1203106 Những nguyên lý cơ bản của chủ

nghĩa Mác-Lênin 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 B3-107 ĐH K11

1319 11.1203106.008 1203106 Những nguyên lý cơ bản của chủ

nghĩa Mác-Lênin 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 B3-107 ĐH K11

1320 11.0103158.001 0103158 Sức bền vật liệu 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A10-708 ĐH K11

1321 11.0103158.001 0103158 Sức bền vật liệu 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A10-708 ĐH K11

1322 11.0103158.001 0103158 Sức bền vật liệu 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A10-708 ĐH K11

1323 11.0103158.002 0103158 Sức bền vật liệu 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A10-708 ĐH K11

1324 11.0103158.002 0103158 Sức bền vật liệu 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A10-708 ĐH K11

1325 11.0103158.002 0103158 Sức bền vật liệu 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A10-708 ĐH K11

1326 11.0103158.003 0103158 Sức bền vật liệu 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A10-708 ĐH K11

1327 11.0103158.003 0103158 Sức bền vật liệu 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A10-708 ĐH K11

1328 11.0103158.003 0103158 Sức bền vật liệu 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A10-708 ĐH K11

1329 11.0103158.004 0103158 Sức bền vật liệu 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A10-708 ĐH K11

1330 11.0103158.004 0103158 Sức bền vật liệu 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A10-708 ĐH K11

Page 97: BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …20 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-315 ĐH K8 21

97

1331 11.0103158.004 0103158 Sức bền vật liệu 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A10-708 ĐH K11

1332 11.0103158.005 0103158 Sức bền vật liệu 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A9-302 ĐH K11

1333 11.0103158.005 0103158 Sức bền vật liệu 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A9-302 ĐH K11

1334 11.0103158.005 0103158 Sức bền vật liệu 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A9-302 ĐH K11

1335 11.0103158.006 0103158 Sức bền vật liệu 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A9-302 ĐH K11

1336 11.0103158.006 0103158 Sức bền vật liệu 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A9-302 ĐH K11

1337 11.0103158.006 0103158 Sức bền vật liệu 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A9-302 ĐH K11

1338 11.0103158.007 0103158 Sức bền vật liệu 13,14,15,16 Thứ 2 A10-505 ĐH K11

1339 11.0103158.007 0103158 Sức bền vật liệu 13,14,15,16 Thứ 3 A10-505 ĐH K11

1340 11.0103158.007 0103158 Sức bền vật liệu 13,14,15,16 Thứ 4 A10-505 ĐH K11

1341 11.0103158.007 0103158 Sức bền vật liệu 13,14,15,16 Thứ 5 A10-505 ĐH K11

1342 11.2303101.001 2303101 Thực hành cắt gọt 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 Xưởng thực

hành Cơ khí

ĐH K11

1343 11.2303101.001 2303101 Thực hành cắt gọt 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 Xưởng thực

hành Cơ khí

ĐH K11

1344 11.2303101.001 2303101 Thực hành cắt gọt 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 Xưởng thực

ĐH K11

Page 98: BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …20 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-315 ĐH K8 21

98

hành Cơ khí

1345 11.2303101.002 2303101 Thực hành cắt gọt 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 Xưởng thực

hành Cơ khí

ĐH K11

1346 11.2303101.002 2303101 Thực hành cắt gọt 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 Xưởng thực

hành Cơ khí

ĐH K11

1347 11.2303101.002 2303101 Thực hành cắt gọt 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 Xưởng thực

hành Cơ khí

ĐH K11

1348 11.2303103.001 2303103 Thực hành cơ khí cơ bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 Xưởng thực

hành Cơ khí

ĐH K11

1349 11.2303103.001 2303103 Thực hành cơ khí cơ bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 Xưởng thực

hành Cơ khí

ĐH K11

1350 11.2303103.001 2303103 Thực hành cơ khí cơ bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 Xưởng thực

hành Cơ khí

ĐH K11

1351 11.0703169.001 0703169 Thực hành điều khiển lập trình

PLC 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 Xưởng

thực hành PLC

ĐH K11

1352 11.0703169.001 0703169 Thực hành điều khiển lập trình

PLC 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 Xưởng

thực hành PLC

ĐH K11

Page 99: BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …20 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-315 ĐH K8 21

99

1353 11.0703169.001 0703169 Thực hành điều khiển lập trình

PLC 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 Xưởng

thực hành PLC

ĐH K11

1354 11.0703169.002 0703169 Thực hành điều khiển lập trình

PLC 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 Xưởng

thực hành PLC

ĐH K11

1355 11.0703169.002 0703169 Thực hành điều khiển lập trình

PLC 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 Xưởng

thực hành PLC

ĐH K11

1356 11.0703169.002 0703169 Thực hành điều khiển lập trình

PLC 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 Xưởng

thực hành PLC

ĐH K11

1357 11.1003107.001 1003107 Toán cao cấp 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A10-706 ĐH K11

1358 11.1003107.001 1003107 Toán cao cấp 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A10-706 ĐH K11

1359 11.1003107.002 1003107 Toán cao cấp 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A10-706 ĐH K11

1360 11.1003107.002 1003107 Toán cao cấp 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A10-706 ĐH K11

1361 11.1003107.003 1003107 Toán cao cấp 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A10-706 ĐH K11

1362 11.1003107.003 1003107 Toán cao cấp 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A10-706 ĐH K11

1363 11.1003107.004 1003107 Toán cao cấp 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A10-706 ĐH K11

1364 11.1003107.004 1003107 Toán cao cấp 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A10-706 ĐH K11

Page 100: BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …20 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-315 ĐH K8 21

100

1365 11.1003107.005 1003107 Toán cao cấp 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A10-706 ĐH K11

1366 11.1003107.005 1003107 Toán cao cấp 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A10-706 ĐH K11

1367 11.1003107.006 1003107 Toán cao cấp 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A10-706 ĐH K11

1368 11.1003107.006 1003107 Toán cao cấp 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A10-706 ĐH K11

1369 11.1003107.007 1003107 Toán cao cấp 1 13,14,15,16 Thứ 2 A10-703 ĐH K11

1370 11.1003107.007 1003107 Toán cao cấp 1 13,14,15,16 Thứ 3 A10-703 ĐH K11

1371 11.1003107.007 1003107 Toán cao cấp 1 13,14,15,16 Thứ 4 A10-703 ĐH K11

1372 11.1003107.008 1003107 Toán cao cấp 1 13,14,15,16 Thứ 5 A10-703 ĐH K11

1373 11.1003107.008 1003107 Toán cao cấp 1 13,14,15,16 Thứ 6 A10-703 ĐH K11

1374 11.1003107.008 1003107 Toán cao cấp 1 13,14,15,16 Thứ 7 A10-703 ĐH K11

1375 11.1003107.009 1003107 Toán cao cấp 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 B3-405 ĐH K11

1376 11.1003107.009 1003107 Toán cao cấp 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 B3-405 ĐH K11

1377 11.1003107.010 1003107 Toán cao cấp 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 B3-405 ĐH K11

1378 11.1003107.010 1003107 Toán cao cấp 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 B3-405 ĐH K11

1379 11.1003107.011 1003107 Toán cao cấp 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 B3-405 ĐH K11

Page 101: BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …20 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-315 ĐH K8 21

101

1380 11.1003107.011 1003107 Toán cao cấp 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 B3-405 ĐH K11

1381 11.1003107.012 1003107 Toán cao cấp 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 B3-405 ĐH K11

1382 11.1003107.012 1003107 Toán cao cấp 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 B3-405 ĐH K11

1383 11.1003108.001 1003108 Toán cao cấp 2A 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A10-707 ĐH K11

1384 11.1003108.001 1003108 Toán cao cấp 2A 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A10-707 ĐH K11

1385 11.1003108.002 1003108 Toán cao cấp 2A 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A10-707 ĐH K11

1386 11.1003108.002 1003108 Toán cao cấp 2A 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A10-707 ĐH K11

1387 11.1003108.003 1003108 Toán cao cấp 2A 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A10-707 ĐH K11

1388 11.1003108.003 1003108 Toán cao cấp 2A 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A10-707 ĐH K11

1389 11.1003108.004 1003108 Toán cao cấp 2A 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A10-707 ĐH K11

1390 11.1003108.004 1003108 Toán cao cấp 2A 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A10-707 ĐH K11

1391 11.1003108.005 1003108 Toán cao cấp 2A 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A10-707 ĐH K11

1392 11.1003108.005 1003108 Toán cao cấp 2A 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A10-707 ĐH K11

1393 11.1003108.006 1003108 Toán cao cấp 2A 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A10-707 ĐH K11

1394 11.1003108.006 1003108 Toán cao cấp 2A 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A10-707 ĐH K11

Page 102: BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …20 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-315 ĐH K8 21

102

1395 11.1003108.007 1003108 Toán cao cấp 2A 13,14,15,16 Thứ 2 A7-312 ĐH K11

1396 11.1003108.007 1003108 Toán cao cấp 2A 13,14,15,16 Thứ 3 A7-312 ĐH K11

1397 11.1003108.007 1003108 Toán cao cấp 2A 13,14,15,16 Thứ 4 A7-312 ĐH K11

1398 11.1003108.008 1003108 Toán cao cấp 2A 13,14,15,16 Thứ 5 A7-312 ĐH K11

1399 11.1003108.008 1003108 Toán cao cấp 2A 13,14,15,16 Thứ 6 A7-312 ĐH K11

1400 11.1003108.008 1003108 Toán cao cấp 2A 13,14,15,16 Thứ 7 A7-312 ĐH K11

1401 11.1003108.009 1003108 Toán cao cấp 2A 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 B3-108 ĐH K11

1402 11.1003108.009 1003108 Toán cao cấp 2A 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 B3-108 ĐH K11

1403 11.1003108.010 1003108 Toán cao cấp 2A 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 B3-108 ĐH K11

1404 11.1003108.010 1003108 Toán cao cấp 2A 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 B3-108 ĐH K11

1405 11.1003108.011 1003108 Toán cao cấp 2A 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 B3-108 ĐH K11

1406 11.1003108.011 1003108 Toán cao cấp 2A 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 B3-108 ĐH K11

1407 11.1003108.012 1003108 Toán cao cấp 2A 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 B3-108 ĐH K11

1408 11.1003108.012 1003108 Toán cao cấp 2A 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 B3-108 ĐH K11

1409 11.1003109.001 1003109 Toán cao cấp 2C 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A8-301 ĐH K11

Page 103: BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …20 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-315 ĐH K8 21

103

1410 11.1003109.001 1003109 Toán cao cấp 2C 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A8-301 ĐH K11

1411 11.1003109.002 1003109 Toán cao cấp 2C 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A8-301 ĐH K11

1412 11.1003109.002 1003109 Toán cao cấp 2C 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A8-301 ĐH K11

1413 11.1003109.003 1003109 Toán cao cấp 2C 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A8-301 ĐH K11

1414 11.1003109.003 1003109 Toán cao cấp 2C 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A8-301 ĐH K11

1415 11.1003109.004 1003109 Toán cao cấp 2C 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A8-301 ĐH K11

1416 11.1003109.004 1003109 Toán cao cấp 2C 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A8-301 ĐH K11

1417 11.1003109.005 1003109 Toán cao cấp 2C 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 B3-108 ĐH K11

1418 11.1003109.005 1003109 Toán cao cấp 2C 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 B3-108 ĐH K11

1419 11.1003109.006 1003109 Toán cao cấp 2C 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 B3-108 ĐH K11

1420 11.1003109.006 1003109 Toán cao cấp 2C 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 B3-108 ĐH K11

1421 11.1003109.007 1003109 Toán cao cấp 2C 13,14,15,16 Thứ 2 A10-801 ĐH K11

1422 11.1003109.007 1003109 Toán cao cấp 2C 13,14,15,16 Thứ 3 A10-801 ĐH K11

1423 11.1003109.007 1003109 Toán cao cấp 2C 13,14,15,16 Thứ 4 A10-801 ĐH K11

1424 11.1003109.008 1003109 Toán cao cấp 2C 13,14,15,16 Thứ 5 A10-801 ĐH K11

Page 104: BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …20 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-315 ĐH K8 21

104

1425 11.1003109.008 1003109 Toán cao cấp 2C 13,14,15,16 Thứ 6 A10-801 ĐH K11

1426 11.1003109.008 1003109 Toán cao cấp 2C 13,14,15,16 Thứ 7 A10-801 ĐH K11

1427 11.0803134.001 0803134 Trường điện từ và siêu cao tần 13,14,15,16 Thứ 2 A7-307 ĐH K11

1428 11.0803134.001 0803134 Trường điện từ và siêu cao tần 13,14,15,16 Thứ 3 A7-307 ĐH K11

1429 11.0803134.001 0803134 Trường điện từ và siêu cao tần 13,14,15,16 Thứ 4 A7-307 ĐH K11

1430 11.1603162.001 1603162 Văn hóa doanh nghiệp 13,14,15,16 Thứ 2 A8-302 ĐH K11

1431 11.1603162.001 1603162 Văn hóa doanh nghiệp 13,14,15,16 Thứ 3 A8-302 ĐH K11

1432 11.1603162.002 1603162 Văn hóa doanh nghiệp 13,14,15,16 Thứ 4 A8-302 ĐH K11

1433 11.1603162.002 1603162 Văn hóa doanh nghiệp 13,14,15,16 Thứ 5 A8-302 ĐH K11

1434 11.1003110.001 1003110 Vật lý 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A7-319 ĐH K11

1435 11.1003110.001 1003110 Vật lý 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A7-319 ĐH K11

1436 11.1003110.001 1003110 Vật lý 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A7-319 ĐH K11

1437 11.1003110.002 1003110 Vật lý 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A7-319 ĐH K11

1438 11.1003110.002 1003110 Vật lý 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A7-319 ĐH K11

1439 11.1003110.002 1003110 Vật lý 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A7-319 ĐH K11

Page 105: BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …20 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-315 ĐH K8 21

105

1440 11.1003110.003 1003110 Vật lý 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A7-319 ĐH K11

1441 11.1003110.003 1003110 Vật lý 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A7-319 ĐH K11

1442 11.1003110.003 1003110 Vật lý 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A7-319 ĐH K11

1443 11.1003110.004 1003110 Vật lý 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A7-319 ĐH K11

1444 11.1003110.004 1003110 Vật lý 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-319 ĐH K11

1445 11.1003110.004 1003110 Vật lý 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A7-319 ĐH K11

1446 11.1003110.005 1003110 Vật lý 13,14,15,16 Thứ 2 A7-318 ĐH K11

1447 11.1003110.005 1003110 Vật lý 13,14,15,16 Thứ 3 A7-318 ĐH K11

1448 11.1003110.005 1003110 Vật lý 13,14,15,16 Thứ 4 A7-318 ĐH K11

1449 11.1003110.005 1003110 Vật lý 13,14,15,16 Thứ 5 A7-318 ĐH K11

1450 11.1003110.005 1003110 Vật lý 13,14,15,16 Thứ 6 A7-318 ĐH K11

1451 11.0103176.001 0103176 Vẽ kỹ thuật 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A10-606 ĐH K11

1452 11.0103176.001 0103176 Vẽ kỹ thuật 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A10-606 ĐH K11

1453 11.0103176.002 0103176 Vẽ kỹ thuật 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A10-606 ĐH K11

1454 11.0103176.002 0103176 Vẽ kỹ thuật 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A10-606 ĐH K11

Page 106: BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …20 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-315 ĐH K8 21

106

1455 11.0103176.003 0103176 Vẽ kỹ thuật 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A10-606 ĐH K11

1456 11.0103176.003 0103176 Vẽ kỹ thuật 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A10-606 ĐH K11

1457 11.0103176.004 0103176 Vẽ kỹ thuật 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A10-606 ĐH K11

1458 11.0103176.004 0103176 Vẽ kỹ thuật 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A10-606 ĐH K11

1459 11.0103176.005 0103176 Vẽ kỹ thuật 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A10-606 ĐH K11

1460 11.0103176.005 0103176 Vẽ kỹ thuật 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A10-606 ĐH K11

1461 11.0103176.006 0103176 Vẽ kỹ thuật 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A10-606 ĐH K11

1462 11.0103176.006 0103176 Vẽ kỹ thuật 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A10-606 ĐH K11

1463 11.0103176.007 0103176 Vẽ kỹ thuật 13,14,15,16 Thứ 2 A10-704 ĐH K11

1464 11.0103176.007 0103176 Vẽ kỹ thuật 13,14,15,16 Thứ 3 A10-704 ĐH K11

1465 11.0103176.007 0103176 Vẽ kỹ thuật 13,14,15,16 Thứ 4 A10-704 ĐH K11

1466 11.0103176.008 0103176 Vẽ kỹ thuật 13,14,15,16 Thứ 5 A10-704 ĐH K11

1467 11.0103176.008 0103176 Vẽ kỹ thuật 13,14,15,16 Thứ 6 A10-704 ĐH K11

1468 11.0103176.008 0103176 Vẽ kỹ thuật 13,14,15,16 Thứ 7 A10-704 ĐH K11

1469 11.0103176.009 0103176 Vẽ kỹ thuật 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 B4-504 ĐH K11

Page 107: BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …20 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-315 ĐH K8 21

107

1470 11.0103176.009 0103176 Vẽ kỹ thuật 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 B4-504 ĐH K11

1471 11.0103176.010 0103176 Vẽ kỹ thuật 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 B4-504 ĐH K11

1472 11.0103176.010 0103176 Vẽ kỹ thuật 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 B4-504 ĐH K11

1473 11.0103176.011 0103176 Vẽ kỹ thuật 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 B4-504 ĐH K11

1474 11.0103176.011 0103176 Vẽ kỹ thuật 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 B4-504 ĐH K11

1475 11.0103176.012 0103176 Vẽ kỹ thuật 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 B4-504 ĐH K11

1476 11.0103176.012 0103176 Vẽ kỹ thuật 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 B4-504 ĐH K11

1477 12.BS6001.001 BS6001 Đại số tuyến tính 13,14,15,16 Thứ 2 A9-308 ĐH K12

1478 12.BS6001.001 BS6001 Đại số tuyến tính 13,14,15,16 Thứ 3 A9-308 ĐH K12

1479 12.BS6001.001 BS6001 Đại số tuyến tính 13,14,15,16 Thứ 4 A9-308 ĐH K12

1480 12.BM6001.001 BM6001 Kinh tế học đại cương 13,14,15,16 Thứ 5 A9-308 ĐH K12

1481 12.BM6001.001 BM6001 Kinh tế học đại cương 13,14,15,16 Thứ 6 A9-308 ĐH K12

1482 12.AT6001.001 AT6001 Thuỷ lực đại cương 13,14,15,16 Thứ 7 A9-308 ĐH K12

1483 12.AT6001.001 AT6001 Thuỷ lực đại cương 13,14,15,16 Chủ nhật

A9-308 ĐH K12

1484 12.ME6024.001 ME6024 Lý thuyết cơ cấu 1,2,3,4,5 Thứ 6 A9-305 ĐH K12

Page 108: BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …20 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-315 ĐH K8 21

108

1485 12.ME6024.001 ME6024 Lý thuyết cơ cấu 1,2,3,4,5 Thứ 7 A9-305 ĐH K12

1486 12.ME6024.001 ME6024 Lý thuyết cơ cấu 1,2,3,4,5 Chủ nhật

A9-305 ĐH K12

1487 12.BS6003.001 BS6003 Phương pháp tính 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A9-305 ĐH K12

1488 12.BS6003.001 BS6003 Phương pháp tính 7,8,9,10,11,12 Chủ nhật

A9-305 ĐH K12

1489 12.FL6096.001 FL6096 Tiếng Anh Cơ khí 1,2,3,4 Thứ 4 A9-407 ĐH K12

1490 12.FL6096.001 FL6096 Tiếng Anh Cơ khí 1,2,3,4 Thứ 5 A9-407 ĐH K12

1491 12.FL6096.001 FL6096 Tiếng Anh Cơ khí 1,2,3,4 Thứ 6 A9-407 ĐH K12

1492 12.FL6096.002 FL6096 Tiếng Anh Cơ khí 7,8,9,10 Thứ 4 A9-407 ĐH K12

1493 12.FL6096.002 FL6096 Tiếng Anh Cơ khí 7,8,9,10 Thứ 5 A9-407 ĐH K12

1494 12.FL6096.002 FL6096 Tiếng Anh Cơ khí 7,8,9,10 Thứ 6 A9-407 ĐH K12

1495 12.0703101.001 0703101 An toàn điện 13,14,15,16 Thứ 2 A7-604 ĐH K12

1496 12.0703101.001 0703101 An toàn điện 13,14,15,16 Thứ 3 A7-604 ĐH K12

1497 12.0703101.002 0703101 An toàn điện 13,14,15,16 Thứ 4 A9-201 ĐH K12

1498 12.0703101.002 0703101 An toàn điện 13,14,15,16 Thứ 5 A9-201 ĐH K12

1499 12.0703101.003 0703101 An toàn điện 13,14,15,16 Chủ nhật

A7-604 ĐH K12

Page 109: BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …20 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-315 ĐH K8 21

109

1500 12.0703101.003 0703101 An toàn điện 13,14,15,16 Thứ 7 A7-604 ĐH K12

1501 12.0703149.001 0703149 Mạch điện 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A7-607 ĐH K12

1502 12.0703149.001 0703149 Mạch điện 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A7-607 ĐH K12

1503 12.0703149.001 0703149 Mạch điện 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A7-607 ĐH K12

1504 12.0703149.002 0703149 Mạch điện 2 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A7-607 ĐH K12

1505 09.0703149.002 0703149 Mạch điện 2 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-607 ĐH K12

1506 09.0703149.002 0703149 Mạch điện 2 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A7-607 ĐH K12

1507 09.0703149.003 0703149 Mạch điện 2 15,16 Thứ 5 A10-807 ĐH K12

1508 12.0703149.003 0703149 Mạch điện 2 13,14,15,16 Thứ 6 A10-807 ĐH K12

1509 12.0703149.003 0703149 Mạch điện 2 13,14,15,16 Thứ 7 A10-807 ĐH K12

1510 12.0703149.003 0703149 Mạch điện 2 13,14,15,16 Chủ nhật

A10-807 ĐH K12

1511 12.0703193.001 0703193 Vi mạch tương tự và vi mạch số 7,8,9,10,11,12 Chủ nhật

A7-303 ĐH K12

1512 12.0703193.001 0703193 Vi mạch tương tự và vi mạch số 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-303 ĐH K12

1513 12.0703193.001 0703193 Vi mạch tương tự và vi mạch số 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A7-303 ĐH K12

1514 12.0703193.002 0703193 Vi mạch tương tự và vi mạch số 13,14,15,16 Thứ 2 A7-319 ĐH K12

Page 110: BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …20 08.0703194.001 0703194 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-315 ĐH K8 21

110

1515 12.0703193.002 0703193 Vi mạch tương tự và vi mạch số 13,14,15,16 Thứ 3 A7-319 ĐH K12

1516 12.0703193.002 0703193 Vi mạch tương tự và vi mạch số 13,14,15,16 Thứ 4 A7-319 ĐH K12

1517 12.0703193.002 0703193 Vi mạch tương tự và vi mạch số 13,14 Thứ 5 A7-319 ĐH K12

1518 12.0503139.001 0503139 Một số phương pháp tính toán mềm

13,14,15,16 Thứ 2 A9-504 ĐH K12

1519 12.0503139.001 0503139 Một số phương pháp tính toán mềm

13,14,15,16 Thứ 3 A9-504 ĐH K12

1520 12.0503139.001 0503139 Một số phương pháp tính toán mềm

13,14,15,16 Thứ 4 A9-504 ĐH K12

1521 12.0503139.001 0503139 Một số phương pháp tính toán mềm

13,14,15,16 Thứ 5 A9-504 ĐH K12

1522 09.0503157.001 0503157 Tối ưu hoá 13,14,15,16 Thứ 2 A10-807 ĐH K12

1523 09.0503157.001 0503157 Tối ưu hoá 13,14,15,16 Thứ 3 A10-807 ĐH K12

1524 09.0503157.001 0503157 Tối ưu hoá 13,14,15,16 Thứ 4 A10-807 ĐH K12

1525 12.0503157.002 0503157 Tối ưu hoá 13,14,15,16 Thứ 6 A9-403 ĐH K12

1526 12.0503157.002 0503157 Tối ưu hoá 13,14,15,16 Thứ 7 A9-403 ĐH K12

1527 12.0503157.002 0503157 Tối ưu hoá 13,14,15,16 Chủ nhật

A9-403 ĐH K12