123
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Trường Đại học sư phạm Hà Nội Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ------------o0o------------ ------------o0o------------ THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2017-2018 MÔN CHUYÊN NGÀNH CÁC KHOA KHÓA 64 Thực hiện: Từ ngày 28/08/2017 - 03/11/2017 , Ngày 10 tháng 8 năm 2017 Số tiết STT Tiết học/buổi Địa điểm học TL Tối thiểu Tối đa TH BT LT Số tín chỉ SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn) Hệ: Hệ đại học Khóa học: 64 Khoa: Ðịa lí Chuyên ngành: Sư phạm Địa Học phần: Địa lí kinh tế - xã hội thế giới 2 601K1 Nguyễn Tường Huy Thứ 2(T6-8) Chiều 30 25 0 10 0 20 2 GEOG 323-K64SP Địa.1_LT 1 605K1 Nguyễn Đăng Chúng Thứ 3(T1-3) Sáng 30 25 0 10 0 20 2 GEOG 323-K64SP Địa.2_LT 2 304A2 Tô Thị Hồng Nhung Thứ 5(T6-8) Chiều 30 25 0 10 0 20 2 GEOG 323-K64SP Địa.3_LT 3 601K1 Nguyễn Tường Huy Thứ 2(T6-8) Chiều 30 25 0 10 0 20 2 GEOG 323-K64SP Địa.1_TH.1 4 605K1 Nguyễn Đăng Chúng Thứ 3(T1-3) Sáng 30 25 0 10 0 20 2 GEOG 323-K64SP Địa.1_TH.2 5 304A2 Tô Thị Hồng Nhung Thứ 5(T6-8) Chiều 30 25 0 10 0 20 2 GEOG 323-K64SP Địa.1_TH.3 6 Học phần: Địa lí kinh tế - xã hội thế giới 3 408K1 Tô Thị Hồng Nhung Thứ 6(T1-3) Sáng 30 25 0 10 0 20 2 GEOG 428-K64SPĐịa.1_LT 7 604K1 Nguyễn Đăng Chúng Thứ 5(T1-3) Sáng 30 25 0 10 0 20 2 GEOG 428-K64SPĐịa.2_LT 8 402A2 Tô Thị Hồng Nhung Thứ 3(T6-8) Chiều 30 25 0 10 0 20 2 GEOG 428-K64SPĐịa.3_LT 9 408K1 Tô Thị Hồng Nhung Thứ 6(T1-3) Sáng 30 25 0 10 0 20 2 GEOG 428-K64SPĐịa.1_TH.1 10 604K1 Nguyễn Đăng Chúng Thứ 5(T1-3) Sáng 30 25 0 10 0 20 2 GEOG 428-K64SPĐịa.1_TH.2 11 402A2 Tô Thị Hồng Nhung Thứ 3(T6-8) Chiều 30 25 0 10 0 20 2 GEOG 428-K64SPĐịa.1_TH.3 12 Học phần: Địa lý các ngành kinh tế Việt Nam Trang: 1/123

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

  • Upload
    others

  • View
    0

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Trường Đại học sư phạm Hà Nội Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

------------o0o------------ ------------o0o------------

THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2017-2018 MÔN CHUYÊN NGÀNH CÁC KHOA KHÓA 64

Thực hiện: Từ ngày 28/08/2017 - 03/11/2017 , Ngày 10 tháng 8 năm 2017

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Hệ: Hệ đại học

Khóahọc:

64

Khoa: Ðịa lí

Chuyên ngành: Sư phạm Địa

Học phần: Địa lí kinh tế - xã hội thế giới 2

601K1 Nguyễn Tường HuyThứ 2(T6-8)Chiều30250100202GEOG 323-K64SP Địa.1_LT1

605K1 Nguyễn Đăng ChúngThứ 3(T1-3)Sáng30250100202GEOG 323-K64SP Địa.2_LT2

304A2 Tô Thị Hồng NhungThứ 5(T6-8)Chiều30250100202GEOG 323-K64SP Địa.3_LT3

601K1 Nguyễn Tường HuyThứ 2(T6-8)Chiều30250100202GEOG 323-K64SP Địa.1_TH.14

605K1 Nguyễn Đăng ChúngThứ 3(T1-3)Sáng30250100202GEOG 323-K64SP Địa.1_TH.25

304A2 Tô Thị Hồng NhungThứ 5(T6-8)Chiều30250100202GEOG 323-K64SP Địa.1_TH.36

Học phần: Địa lí kinh tế - xã hội thế giới 3

408K1 Tô Thị Hồng NhungThứ 6(T1-3)Sáng30250100202GEOG 428-K64SPĐịa.1_LT7

604K1 Nguyễn Đăng ChúngThứ 5(T1-3)Sáng30250100202GEOG 428-K64SPĐịa.2_LT8

402A2 Tô Thị Hồng NhungThứ 3(T6-8)Chiều30250100202GEOG 428-K64SPĐịa.3_LT9

408K1 Tô Thị Hồng NhungThứ 6(T1-3)Sáng30250100202GEOG 428-K64SPĐịa.1_TH.110

604K1 Nguyễn Đăng ChúngThứ 5(T1-3)Sáng30250100202GEOG 428-K64SPĐịa.1_TH.211

402A2 Tô Thị Hồng NhungThứ 3(T6-8)Chiều30250100202GEOG 428-K64SPĐịa.1_TH.312

Học phần: Địa lý các ngành kinh tế Việt Nam

Trang: 1/123

Page 2: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

408K1 Nguyễn Thị SơnThứ 2(T6-9)Chiều30250100353GEOG 450-K64SPĐịa.1_LT13

408K1 Ngô Thị Hải Yến BThứ 4(T6-9)Chiều30250100353GEOG 450-K64SPĐịa.2_LT14

603K1 Nguyễn Khắc AnhThứ 6(T6-9)Chiều30250100353GEOG 450-K64SPĐịa.3_LT15

408K1 Nguyễn Thị SơnThứ 2(T6-9)Chiều30250100353GEOG 450-K64SPĐịa.1_TH.116

408K1 Ngô Thị Hải Yến BThứ 4(T6-9)Chiều30250100353GEOG 450-K64SPĐịa.1_TH.217

603K1 Nguyễn Khắc AnhThứ 6(T6-9)Chiều30250100353GEOG 450-K64SPĐịa.1_TH.318

Học phần: Địa lý các vùng kinh tế Việt Nam

403A2 Ngô Thị Hải Yến BThứ 4(T2-5)Sáng30250100353GEOG 441-K64SP Địa.1_LT19

601K1 Nguyễn Khắc AnhThứ 3(T6-9)Chiều30250100353GEOG 441-K64SP Địa.2_LT20

302A2 Ngô Thị Hải Yến BThứ 5(T2-5)Sáng30250100353GEOG 441-K64SP Địa.3_LT21

403A2 Ngô Thị Hải Yến BThứ 4(T2-5)Sáng30250100353GEOG 441-K64SP Địa.1_TH.122

601K1 Nguyễn Khắc AnhThứ 3(T6-9)Chiều30250100353GEOG 441-K64SP Địa.1_TH.223

302A2 Ngô Thị Hải Yến BThứ 5(T2-5)Sáng30250100353GEOG 441-K64SP Địa.1_TH.324

Học phần: Kỹ năng dạy học địa lý

403A2 Nguyễn Tú LinhThứ 2(T1-3)Sáng25180200102GEOG 455-K64SPĐịa.1_LT25

403A2 Đặng Tiên DungThứ 4(T6-8)Chiều25180200102GEOG 455-K64SPĐịa.2_LT26

408A2 Đoàn Thị Thanh PhươngThứ 5(T3-5)Sáng25180200102GEOG 455-K64SPĐịa.3_LT27

307A2 Nguyễn Tú LinhThứ 6(T1-3)Sáng25180200102GEOG 455-K64SPĐịa.4_LT28

403A2 Nguyễn Tú LinhThứ 2(T1-3)Sáng25180200102GEOG 455-K64SPĐịa.1_TH.129

403A2 Đặng Tiên DungThứ 4(T6-8)Chiều25180200102GEOG 455-K64SPĐịa.1_TH.230

408A2 Đoàn Thị Thanh PhươngThứ 5(T3-5)Sáng25180200102GEOG 455-K64SPĐịa.1_TH.331

307A2 Nguyễn Tú LinhThứ 6(T1-3)Sáng25180200102GEOG 455-K64SPĐịa.1_TH.432

Học phần: Thực địa địa lý KT-XH tổng hợp

Nguyễn Thị SơnSáng5040028022GEOG 439-K64SPĐịa.1_LT33

Nguyễn Tường HuySáng5040028022GEOG 439-K64SPĐịa.2_LT34

Trang: 2/123

Page 3: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Nguyễn Khắc AnhSáng1510028022GEOG 439-K64SPĐịa.1_TH.135

Ngô Thị Hải Yến BSáng1510028022GEOG 439-K64SPĐịa.2_TH.136

Nguyễn Đăng ChúngSáng1510028022GEOG 439-K64SPĐịa.3_TH.137

Lê Mỹ DungChiều1510028022GEOG 439-K64SPĐịa.1_TH.238

Vũ Thị Mai HươngChiều1510028022GEOG 439-K64SPĐịa.2_TH.239

Tô Thị Hồng NhungChiều1510028022GEOG 439-K64SPĐịa.3_TH.240

Học phần: Ứng dụng  CNTT và truyền thông trong dạy học Địa lý

104A2 Trần Thị Thanh ThuỷThứ 3(T3-5)Sáng3025024062GEOG 440-K64SPĐịa.1_LT41

604K1 Trần Thị Thanh ThuỷThứ 2(T3-5)Sáng3025024062GEOG 440-K64SPĐịa.2_LT42

408K1 Trần Thị Thanh ThuỷThứ 4(T3-5)Sáng3025024062GEOG 440-K64SPĐịa.3_LT43

104A2 Trần Thị Thanh ThuỷThứ 3(T3-5)Sáng3025024062GEOG 440-K64SPĐịa.1_TH.144

604K1 Trần Thị Thanh ThuỷThứ 2(T3-5)Sáng3025024062GEOG 440-K64SPĐịa.1_TH.245

408K1 Trần Thị Thanh ThuỷThứ 4(T3-5)Sáng3025024062GEOG 440-K64SPĐịa.1_TH.346

Học phần: Ứng dụng GIS trong giảng dạy và nghiên cứu địa lý

Kiều Văn HoanThứ 6(T6-8)Chiều30250200102GEOG 445-K64SPĐịa.1_LT47

Trần Xuân DuyThứ 2(T6-8)Chiều30250200102GEOG 445-K64SPĐịa.2_LT48

Kiều Văn HoanThứ 5(T6-8)Chiều30250200102GEOG 445-K64SPĐịa.3_LT49

Kiều Văn HoanThứ 6(T6-8)Chiều18120200102GEOG 445-K64SPĐịa.1_TH.150

Kiều Văn HoanThứ 6(T9-10)Chiều18120200102GEOG 445-K64SPĐịa.2_TH.151

Trần Xuân DuyThứ 2(T6-8)Chiều18120200102GEOG 445-K64SPĐịa.1_TH.252

Trần Xuân DuyThứ 2(T9-10)Chiều18120200102GEOG 445-K64SPĐịa.2_TH.253

Kiều Văn HoanThứ 5(T6-8)Chiều18120200102GEOG 445-K64SPĐịa.1_TH.354

Kiều Văn HoanThứ 5(T9-10)Chiều18120200102GEOG 445-K64SPĐịa.2_TH.355

Chuyên ngành: Sư phạm Địa CLC

Học phần: Địa lí kinh tế - xã hội thế giới 2

Trang: 3/123

Page 4: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

104A2 Nguyễn Tường HuyThứ 2(T1-3)Sáng20130100202GEOG 323C-K64SPĐịaCLC.1_LT56

104A2 Nguyễn Tường HuyThứ 2(T1-3)Sáng20130100202GEOG 323C-K64SPĐịaCLC.1_TH.157

Học phần: Địa lí kinh tế - xã hội thế giới 3

104A2 Nguyễn Đăng ChúngThứ 4(T6-8)Chiều20130100202GEOG 428C-K64SPĐịaCLC.1_LT58

104A2 Nguyễn Đăng ChúngThứ 4(T6-8)Chiều20130100202GEOG 428C-K64SPĐịaCLC.1_TH.159

Học phần: Địa lý các ngành kinh tế Việt Nam

402K1 Nguyễn Thị SơnThứ 4(T1-4)Sáng20130100353GEOG 450C-SPĐịaCLC.1_LT60

402K1 Nguyễn Thị SơnThứ 4(T1-4)Sáng20130100353GEOG 450C-SPĐịaCLC.1_TH.161

Học phần: Địa lý các vùng kinh tế Việt Nam

104A2 Nguyễn Khắc AnhThứ 6(T2-5)Sáng20130100353GEOG 441C-K64SPĐịaCLC.1_LT62

104A2 Nguyễn Khắc AnhThứ 6(T2-5)Sáng20130100353GEOG 441C-K64SPĐịaCLC.1_TH.163

Học phần: Kỹ năng dạy học địa lý

302A2 Đoàn Thị Thanh PhươngThứ 5(T6-8)Chiều20130200102GEOG 455C-SPĐịaCLC.1_LT64

Đoàn Thị Thanh PhươngThứ 5(T6-8)Chiều20130200102GEOG 455C-SPĐịaCLC.1_TH.165

Học phần: Thực địa địa lý KT-XH tổng hợp

Nguyễn Thị SơnSáng2013028022GEOG 439C-SPĐịaCLC.1_LT66

Ngô Thị Hải Yến BChiều2013028022GEOG 439C-SPĐịaCLC.1_TH.167

Học phần: Ứng dụng  CNTT và truyền thông trong dạy học Địa lý

104A2 Trần Thị Thanh ThuỷThứ 6(T6-8)Chiều2013024062GEOG 440C-SPĐịaCLC.1_LT68

104A2 Trần Thị Thanh ThuỷThứ 6(T6-8)Chiều2013024062GEOG 440C-SPĐịaCLC.1_TH.169

Học phần: Ứng dụng GIS trong giảng dạy và nghiên cứu địa lý

Đỗ Văn ThanhThứ 2(T6-8)Chiều20130200102GEOG 445C-SPĐịaCLC.1_LT70

Đỗ Văn ThanhThứ 2(T6-8)Chiều20130200102GEOG 445C-SPĐịaCLC.1_TH.171

Khoa: Tâm lý

Chuyên ngành: Tâm lý giáo dục

Học phần: Giáo dục Dân số và Sức khỏe sinh sản

Trang: 4/123

Page 5: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

510V Đàm Thị Vân AnhThứ 6(T6-9)Chiều50150015152PSYC 422-K64TLGD.1_LT72

Học phần: Giáo dục hướng nghiệp

510V Trương Thị HoaThứ 3(T6-9)Chiều50150015152PSYC 423-K64TLGD.1_LT73

Học phần: Giáo dục từ xa

510V Nguyễn Nam PhươngThứ 4(T6-9)Chiều50150015152PSYC 425-K64TLGD.1_LT74

Học phần: Giáo dục vì sự phát triển bền vững

510V Mai Quốc KhánhThứ 4(T6-9)Chiều50150015152PSYC 426-K64TLGD.1_LT75

Học phần: Tâm lí học hành vi lệch chuẩn

510V Trần Thị Mỵ LươngThứ 3(T6-9)Chiều50150015152PSYC 416-K64TLGD.1_LT76

Học phần: Tâm lí học lao động

510V Nguyễn Thị Hải ThiệnThứ 5(T6-9)Chiều50150015152PSYC 415-K64TLGD.1_LT77

Học phần: Tâm lý học tham vấn

510V Hoàng Trung HọcThứ 2(T6-9)Chiều50150015152PSYC 418-K64TLGD.1_LT78

Học phần: Tâm lý học xã hội

510V Trần Quốc ThànhThứ 2(T6-9)Chiều50150015152PSYC 417-K64TLGD.1_LT79

Học phần: TLH lao động SP của người thầy giáo

510V Vũ Thị Khánh LinhThứ 6(T6-9)Chiều50150015152PSYC 414-K64TLGD.1_LT80

Học phần: Vệ sinh học đường

510V Nguyễn Thị TìnhThứ 5(T6-9)Chiều50150015152PSYC 424-K64TLGD.1_LT81

Chuyên ngành: Tâm lý học

Học phần: Công tác xã hội trong nhà trường

406V Đàm Thị Vân AnhThứ 2(T8-10)Chiều50155020203PSYC 451-K64TLH.1_LT82

Học phần: Hỗ trợ T. lý học đường cho trẻ bị lạm dụng

406V Đào Minh ĐứcThứ 4(T6-8)Chiều50155020203PSYC 448-K64TLH.1_LT83

Học phần: Hỗ trợ tâm lý học đường cho trẻ chậm phát triển và trẻ khuyết tật

406V Trần Thị Lệ ThuThứ 6(T3-5)Sáng50155020203PSYC 446-K64TLH.1_LT84

Trang: 5/123

Page 6: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Hỗ trợ TL học đường cho thanh thiếu niên

406V Đỗ Thị Hạnh PhúcThứ 3(T6-8)Chiều50155020203PSYC 443-K64TLH.1_LT85

Học phần: Tham vấn  và trị liệu nhóm

406V Hoàng Trung HọcThứ 5(T6-8)Chiều50155020203PSYC 445-K64TLH.1_LT86

Học phần: Tham vấn và tư vấn hướng nghiệp

406V Vũ Lệ HoaThứ 6(T6-8)Chiều50155020203PSYC 444-K64TLH.1_LT87

Khoa: LLCT & GDCD

Chuyên ngành: Giáo dục Chính trị

Học phần: Chuyên đề CNXHKH 1

409A2 Phạm Văn HùngThứ 2(T2-5)Sáng2515000302POLI 495-K64GDCT.1_LT88

Học phần: Chuyên đề CNXHKH 2409A2402A2

Nguyễn Lệ ThuThứ 4(T4-5)Thứ 6(T4-5)

Sáng00000302POLI 493-K64GDCT.1_LT89

Học phần: Chuyên đề CNXHKH 3402A2402A2

Trần Thị Thu HuyềnThứ 4(T2-3)Thứ 6(T2-3)

Sáng2515000302POLI 442-K64GDCT.1_LT90

Học phần: Chuyên đề CNXHKH 4

409A2 Nguyễn Lệ ThuThứ 5(T4-5)Sáng2515000302POLI 443-K64GDCT.1_LT91

Học phần: Chuyên đề kinh tế chính trị

405A2 Nguyễn Gia ThiệnThứ 2(T3-5)Sáng2515000453POLI 412-K64GDCT.1_LT92

Học phần: Chuyên đê LSĐ CS VN

307V Trần Thanh HươngThứ 3(T4-5)Sáng2515000302POLI 450-K64GDCT.1_LT93

Học phần: Chuyên đề triết học

302A2 Nguyễn Văn CưThứ 4(T1-3)Sáng2515000453POLI 413-K64GDCT.1_LT94

Học phần: Chuyên đề tư tưởng Hồ Chí Minh

307V Vũ Thị Mỹ HạnhThứ 4(T4-5)Sáng2515000302POLI 453-K64GDCT.1_LT95

Học phần: Kinh tế học phát triển

405A2 Nguyễn Nhật TânThứ 4(T2-3)Sáng2515000302POLI 435-K64GDCT.1_LT96

Trang: 6/123

Page 7: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Kinh tế học quốc tế

405A2 Đào Thị Ngọc MinhThứ 3(T2-3)Sáng2515000302POLI 433-K64GDCT.1_LT97

Học phần: Lịch sử phép biện chứng

Nguyễn Như HảiThứ 3(T4-5)Sáng2515000302POLI 424-K64GDCT.1_LT98

Học phần: Phương pháp giảng dạy CNXHKH

409A2 Nguyễn Lệ ThuThứ 5(T2-3)Sáng2515000302POLI 446-K64GDCT.1_LT99

Học phần: Phương pháp giảng dạy Triết học

302A2 Nguyễn Như HảiThứ 4(T4-5)Sáng2515000302POLI 429-K64GDCT.1_LT100

Học phần: PP giảng dạy Kinh tế chính trị học

405A2 Trần Thị Mai PhươngThứ 4(T4-5)Sáng2515000302POLI 438-K64GDCT.1_LT101

Học phần: PPDH LSĐCSVN và Tư tưởng Hồ chí Minh

307V Dương Văn KhoaThứ 4(T2-3)Sáng2515000302POLI 459-K64GDCT.1_LT102

Học phần: Tác phẩm của các lãnh tụ ĐCS VN

307V Phan Thị Lệ DungThứ 3(T1-2)Sáng2515000302POLI 449-K64GDCT.1_LT103

Học phần: Tác phẩm của CN Mác, Ăngghen, Lênin về XD Đảng

307V Trần Thanh HươngThứ 2(T1-3)Sáng2515000453POLI 447-K64GDCT.1_LT104

Học phần: Tác phẩm của Hồ Chí Minh

307V Nguyễn Thị Thanh TùngThứ 2(T4-5)Sáng2515000302POLI 448-K64GDCT.1_LT105

Học phần: Tác phẩm KĐ Kinh tế chính trị học

405A2 Ngô Thái HàThứ 2(T1-2)Sáng2515000302POLI 430-K64GDCT.1_LT106

Học phần: Tác phẩm kinh điển CNXHKH

409A2 Trần Thị Thu HuyềnThứ 3(T2-5)Sáng2515000302POLI 490-K64GDCT.1_LT107

Học phần: Tác phẩm Kinh điển Triết học

302A2 Đào Đức DoãnThứ 2(T2-3)Sáng2515000302POLI 421-K64GDCT.1_LT108

Học phần: Thống kê kinh tế

405A2 Đào Thị Ngọc MinhThứ 3(T4-5)Sáng2515000302POLI 436-K64GDCT.1_LT109

Trang: 7/123

Page 8: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Thực tế chuyên môn ngành GDCT

10050000151POLI 457-K64GDCT.1_LT110

Học phần: Triết học trong các khoa học

302A2 Nguyễn Như HảiThứ 2(T4-5)Sáng2515000302POLI 423-K64GDCT.1_LT111

Học phần: Tư tưởng triết học về con người

304A2 Đào Đức DoãnThứ 3(T2-3)Sáng00000302POLI 426-K64GDCT.1_LT112

Chuyên ngành: Giáo dục Công dân

Học phần: Các tổ chức quốc tế

309V Đoàn Thị ThoaThứ 2(T4-5)Sáng4020500252POLI 302-K64GDCD.1_LT113

Học phần: Chính trị Việt Nam trong xu hướng toàn cầu hóa

309VThứ 4(T1-3)Sáng00500403POLI 403-K64GDCD.1_LT114

Học phần: GD ý thức, trách nhiệm BV chủ quyền lãnh thổ và BG QG

309V Trần Trung DũngThứ 3(T1-3)Sáng00500403POLI 349-K64GDCD.1_LT115

Học phần: Gia đình và giáo dục gia đình Việt Nam hiện nay

309V Trần Trung DũngThứ 5(T1-3)Sáng7030500403POLI 344-K64GDCD.1_LT116

Học phần: Kĩ năng phổ biến và giáo dục pháp luật

309V Nguyễn Thị Thu HươngThứ 3(T4-5)Sáng40200105152POLI 402-K64GDCD.1_LT117

Học phần: Phương pháp kiểm tra và đánh giá trong DH môn GDCD

309V Dương Thị Thúy NgaThứ 2(T1-3)Sáng7040555303POLI 411-K64GDCD.1_LT118

Học phần: Thực tế chuyên môn

Sáng8030015001POLI 400-K64GDCD.1_LT119

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành

403A2 Cù Thị Thu ThủyThứ 3(T8-10)Chiều7030206222POLI 377-K64GDCD.1_LT120

Khoa: Việt Nam học

Chuyên ngành: Việt Nam học

Học phần: Gia đình-dòng họ-làng xã người Việt

Trang: 8/123

Page 9: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

508D3 Nguyễn Văn ThắngThứ 4(T1-4)Sáng75401100192VNSS 316-K64VNH.1_LT121

Học phần: Kinh tế Việt Nam

508D3 Trần Thị Hồng NhungThứ 2(T6-9)Chiều75401002182VNSS 427-K64VNH.1_LT122

Học phần: Nghiệp vụ báo chí 2

306D3 Trần Thị MinhThứ 3(T6-8)Chiều65201506243VNSS 433-K64VNH.1_LT123

Học phần: Quan hệ công chúng

508D3 Hoàng Thị Hiền LêThứ 4(T1-4)Sáng6520904172VNSS 434-K64VNH.1_LT124

Học phần: Quản lí di sản văn hóa và phát triển du lịch

508D3 Đặng Thị Phương AnhThứ 2(T6-9)Chiều75401000202VNSS 432-K64VNH.1_LT125

Học phần: Quản trị lữ hành và Marketing du lịch

306D3 Trần Đăng HiếuThứ 4(T6-8)Chiều75400513273VNSS 429-K64VNH.1_LT126

Học phần: Rèn luyện NVSP thường xuyên

8050001501PSYC 301-K64VNH.1_LT127

Học phần: Tổ chức và quản lí các hoạt động văn hóa

306D3 Nguyễn Thùy LinhThứ 5(T6-8)Chiều75401209243VNSS 431-K64VNH.1_LT128

Khoa: GD Quốc phòng

Chuyên ngành: Giáo dục Quốc phòng và An ninh

Học phần: Lịch sử chiến tranh và nghệ thuật quân sự Việt Nam

407K1 Đỗ Thanh TùngThứ 2(T2-4)Sáng45200010353DEFE 414-K64GDQP.1_LT129

407K1 Đỗ Quốc TamThứ 2(T7-9)Chiều45200010353DEFE 414-K64GDQP.2_LT130

Học phần: Nhà trường Quân đội, Công an và tuyển sinh đào tạo

407K1 Nguyễn Văn ToànThứ 4(T3-4)Sáng4520008222DEFE 425-K64GDQP.1_LT131

407K1 Nguyễn Văn ToànThứ 4(T8-9)Chiều4520008222DEFE 425-K64GDQP.2_LT132

Học phần: Pháp luật về quốc phòng, an ninh

407K1 Hoàng Gia LânThứ 5(T3-5)Sáng45200010353DEFE 424-K64GDQP.1_LT133

407K1 Hoàng Gia LânThứ 5(T8-10)Chiều45200010353DEFE 424-K64GDQP.2_LT134

Trang: 9/123

Page 10: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Tổ chức hoạt động  Giáo dục quốc phòng và an ninh

407K1 Nguyễn Văn ToànThứ 4(T1-2)Sáng452003013122DEFE 440-K64GDQP.1_LT135

407K1 Nguyễn Sĩ HiệpThứ 4(T6-7)Chiều452003013122DEFE 440-K64GDQP.2_LT136

Học phần: Vấn đề tôn giáo và chính sách tôn giáo của Đảng Cộng sản Việt Nam

407K1 Đoàn Xuân QuyếtThứ 3(T3-4)Sáng45200010202DEFE 436-K64GDQP.1_LT137

407K1 Đoàn Xuân QuyếtThứ 3(T8-9)Chiều45200010202DEFE 436-K64GDQP.2_LT138

Học phần: Xây dựng Quân đội nhân dân Việt Nam cách mạng trong thời kỳ mới

407K1 Đỗ Thanh TùngThứ 5(T1-2)Sáng45200010202DEFE 496-K64GDQP.1_LT139

407K1 Đỗ Quốc TamThứ 5(T6-7)Chiều45200010202DEFE 496-K64GDQP.2_LT140

Học phần: XD, bảo vệ chủ quyền lãnh thổ, biên giới QG và biển đảo VN

407K1 Đỗ Văn MaiThứ 3(T1-2)Sáng4520008222DEFE 423-K64GDQP.1_LT141

407K1 Đỗ Văn MaiThứ 3(T6-7)Chiều4520008222DEFE 423-K64GDQP.2_LT142

Khoa: Tiếng Anh

Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Anh

Học phần: Dich

506D3 Trần Xuân ĐiệpThứ 5(T3-5)Sáng352010102503ENGL 433-K64TA.1_LT143

502D3 Nguyễn Thị NhànThứ 5(T3-5)Sáng352010102503ENGL 433-K64TA.2_LT144

Học phần: Ngữ dụng học

506D3 Đào Thị Vân HồngThứ 3(T3-4)Sáng35201051502ENGL 447-K64TA.1_LT145

502D3 Trần Xuân ĐiệpThứ 2(T4-5)Sáng35201051502ENGL 447-K64TA.2_LT146

Học phần: Phân tích diễn ngôn

202D3 Trần Xuân ĐiệpThứ 2(T2-3)Sáng35201051502ENGL 448-K64TA.1_LT147

502D3 Lưu Thị Kim NhungThứ 3(T4-5)Sáng35201051502ENGL 448-K64TA.2_LT148

Học phần: Phát triển kĩ năng Đọc-Viêt 7

506D3 Đào Thị Bích NguyênThứ 3(T1-2)Sáng3520000302ENGL 412p-K64TA.1_LT149

502D3 Nguyễn Thị Minh ThanhThứ 2(T2-3)Sáng3520000302ENGL 412p-K64TA.2_LT150

Trang: 10/123

Page 11: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Phat triên ki năng nghe-nói 7

202D3 Trần Thiên TứThứ 2(T4-5)Sáng352010010102ENGL 437-K64TA.1_LT151

502D3 Đinh Thị HươngThứ 3(T2-3)Sáng352010010102ENGL 437-K64TA.2_LT152

Học phần: Văn học Anh – My

506D3 Hoàng Thị Giang LamThứ 4(T2-5)Sáng352015153074ENGL 441-K64TA.1_LT153

502D3 Đỗ Thị Phương MaiThứ 4(T2-5)Sáng352015153074ENGL 441-K64TA.2_LT154

Khoa: Tiếng Pháp

Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Pháp

Học phần: Dịch thực hành

813V Hà Minh PhươngThứ 5(T1-3)Sáng40155020203FREN 429-K64SP Pháp.1_LT155

813V Hà Minh PhươngThứ 5(T1-3)Sáng40155020203FREN 429-K64SP Pháp.1_TH.1156

Học phần: Đọc-Viết 7813V202V

Hoàng Thị Hồng VânThứ 4(T4-5)Thứ 5(T4-5)

Sáng4015609303FREN 402-K64 PHÁP.1_LT157

813V202V

Hoàng Thị Hồng VânThứ 4(T4-5)Thứ 5(T4-5)

Sáng4015609303FREN 402-K64 PHÁP.1_TH.1158

Học phần: Nghe-Nói 7813V813V

Nguyễn Văn ToànThứ 3(T4-5)Thứ 6(T2-3)

Sáng4015609303FREN 401-K64 PHÁP.1_LT159

813V813V

Nguyễn Thị Anh ĐàoThứ 3(T4-5)Thứ 6(T2-3)

Sáng4015609303FREN 401-K64 PHÁP.1_TH.1160

Học phần: Phạm trù NP và cách SD động từ T.Pháp

202V Trần Hương LanThứ 4(T2-3)Sáng4015302252FREN 318-K64SP Pháp.1_LT161

202V Trần Hương LanThứ 4(T2-3)Sáng4015302252FREN 318-K64SP Pháp.1_TH.1162

Học phần: Tiếng Pháp Du lịch

813V Nguyễn Văn ToànThứ 3(T1-3)Sáng4015609303FREN 407-K64SP Pháp.1_LT163

813V Nguyễn Văn ToànThứ 3(T1-3)Sáng4015609303FREN 407-K64SP Pháp.1_TH.1164

Khoa: Nghệ thuật

Chuyên ngành: Sư phạm Âm nhạc

Học phần: Chuyên đề

Trang: 11/123

Page 12: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

404D3 Ngô Văn ToánThứ 6(T2-3)Sáng50101200182MUSI 422-K64AN.1_LT165

Học phần: Giới thiệu nhạc cụ

702D3 Ngô Văn ToánThứ 2(T2-3)Sáng5010408182MUSI 325-K64AN.1_LT166

Học phần: Nghệ thuật học đại cương

702D3 Ngô Văn ToánThứ 2(T4-5)Sáng5010000302MUSI 336-K64AN.1_LT167

Học phần: Phối đồng ca - hợp xướng

711(AN)D3 Trần Bảo LânThứ 5(T4-5)Sáng2510408182MUSI 427-K64AN.1_LT168

Học phần: Phức điệu

711(AN)D3 Trần Bảo LânThứ 4(T4-5)Sáng2510408182MUSI 337-K64AN.1_LT169

Học phần: Phương pháp giảng dạy Âm nhạc 3

711(AN)D3 Trần Hương GiangThứ 4(T2-3)Sáng2510408182MUSI 333-K64AN.1_LT170

Học phần: Sáng tác ca khúc

711(AN)D3 Trần Bảo LânThứ 5(T2-3)Sáng2510408182MUSI 425-K64AN.1_LT171

Chuyên ngành: Sư phạm Mỹ thuật

Học phần: Chuyên đề

705D3 Trần Thị Tuyết NhungThứ 6(T2-3)Sáng503448142ARTS 319-K64MT.1_LT172

Học phần: Hình họa 7604 (mt)D3604 (mt)D3

Nguyễn Thu HươngThứ 4(T2-5)Thứ 5(T2-5)

Sáng183006552ARTS 411-K64MT.1_LT173

Học phần: Kí họa 3

702D3 Đỗ Kiều LinhThứ 7(T6-10)Chiều1830145052ARTS 417-K64MT.1_LT174

Học phần: Kỹ thuật chất liệu Khắc gỗ

605 (mt)D3 Phạm Văn TuyếnThứ 3(T1-5)Sáng183006552ARTS 412-K64MT.1_LT175

Học phần: Nhiếp ảnh căn bản

404D3 Nguyễn Quốc BảoThứ 2(T9-10)Chiều183488102ARTS 416-K64SPMT.1_LT176

Học phần: Phương pháp dạy học Mỹ thuật 3

506D3 Phạm Thị NụThứ 5(T7-8)Chiều183408182ARTS 414-K64SPMT.1_LT177

Trang: 12/123

Page 13: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành

404D3 Ngô Văn SắcThứ 2(T7-8)Chiều183000302ARTS 211-K64SPMT.1_LT178

Khoa: GD Thể chất

Chuyên ngành: Giáo dục thể chất

Học phần: Bơi lội và phương pháp giảng dạy 2

304K1 Lê Thị GiangThứ 2(T1-5)Sáng30150060152PHYE 439-K64GDTC.1_LT179

304K1 Nguyễn Thị NgọcThứ 4(T6-10)Chiều30150060152PHYE 439-K64GDTC.2_LT180

Lê Thị GiangThứ 6(T7-9)Chiều30150060152PHYE 439-K64GDTC.1_TH.1181

Nguyễn Thị NgọcThứ 6(T7-9)Chiều30150060152PHYE 439-K64GDTC.1_TH.2182

Học phần: Lịch sử và Quản lý TDTT

605K1 Trương Thị Hồng TuyênThứ 5(T1-4)Sáng60405010303PHYE 432-K64GDTC.1_LT183

Học phần: Lý luận và phương pháp GDTC

304K1 Phạm Đông ĐứcThứ 4(T1-4)Sáng604015010354PHYE 335-K64GDTC.1_LT184

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành

304K1Thứ 2(T1-4)Sáng6030000302PHYE 311-K64GDTC.1_LT185

Học phần: Tự chọn 1 - Bóng bàn - học phần 3

Sáng2510006002PHYE 461-K64GDTC.1_LT186

101NTĐ101NTĐ

Nguyễn Thị ToànThứ 3(T3-4)Thứ 6(T3-4)

Sáng2510006002PHYE 461-K64GDTC.1_TH.1187

Học phần: Tự chọn 1 - Bóng chuyền - học phần 3

Sáng2510006002PHYE 446-K64GDTC.1_LT188

101NTĐ101NTĐ

Đỗ Xuân DuyệtThứ 3(T1-2)Thứ 6(T1-2)

Sáng2510006002PHYE 446-K64GDTC.1_TH.1189

Học phần: Tự chọn 1 - Bóng đá - học phần 3

Sáng2510006002PHYE 449-K64GDTC.1_LT190

101SVĐ101SVĐ

Nguyễn Bá HoàThứ 3(T3-4)Thứ 6(T3-4)

Sáng2510006002PHYE 449-K64GDTC.1_TH.1191

Học phần: Y học Thể dục thể thao

304K1Thứ 4(T7-10)Chiều60405010303PHYE 334-K64GDTC.1_LT192

Trang: 13/123

Page 14: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Khoa: GD Mầm non

Chuyên ngành: Giáo dục Mầm non

Học phần: Đàn phím điện tử

506V Nguyễn Anh ViệtThứ 5(T8-10)Chiều70630020102PRES 323-K64GDMN.1_LT193

506V Nguyễn Anh ViệtThứ 5(T8-10)Chiều70630020102PRES 323-K64GDMN.1_TH.1194

Học phần: GD bảo vệ môi trường cho trẻ mầm non

506V Nguyễn Thị LuyếnThứ 6(T9-10)Chiều7063000302PRES 422-K64GDMN.1_LT195

Học phần: HD tìm hiểu và ứ/d tác phẩm ÂN trong GDMN

506V Lê Thu TrangThứ 4(T6-7)Chiều7063000302PRES 324-K64GDMN.1_LT196

Học phần: Hướng dẫn trang trí môi trường GD ở trường MN

506V Ngô Bá CôngThứ 5(T6-7)Chiều7063000302PRES 432-K64GDMN.1_LT197

Học phần: PP cho trẻ làm quen với tác phẩm văn học

506V Đinh Thanh TuyếnThứ 6(T6-8)Chiều7063000453PRES 318-K64GDMN.1_LT198

Học phần: PP cho trẻ MN làm quen với toán

506V Đỗ Thị Minh LiênThứ 2(T8-10)Chiều7063000453PRES 316-K64GDMN.1_LT199

Học phần: Tâm bệnh trẻ em

506V Nguyễn Thị Như MaiThứ 4(T8-9)Chiều7063000302PRES 223-K64GDMN.1_LT200

Học phần: Thực hành thường xuyên 4 (Nhóm giáo dục trí tuệ)

7063015001PRES 420-K64GDMN.1_LT201

Nguyễn Thị LuyếnThứ 5(T1-5)Sáng00015001PRES 420-K64GDMN.1_TH.1202

Đỗ Kim DungThứ 5(T1-5)Sáng00015001PRES 420-K64GDMN.2_TH.1203

Đinh Thanh TuyếnThứ 5(T1-5)00015001PRES 420-K64GDMN.3_TH.1204

Học phần: Tổ chức hoạt động làm quen với nghệ thuật tạo hình      truyền  thống

506V Lê Thị Thanh ThuỷThứ 2(T6-7)Chiều7063000302PRES 440-K64GDMN.1_LT205

Học phần: Ứng dụng tin học trong GDMN

504TK1 Nguyễn Mạnh TuấnThứ 3(T6-8)Chiều7063000453PRES 325-K64GDMN.1_LT206

Trang: 14/123

Page 15: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Chuyên ngành: Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh

Học phần: Dạy môn Khoa học bằng tiếng Anh

815V Nguyễn Thị Thu HàThứ 3(T2-3)Sáng4031000302ENGL 425E-K64GDMNTA.1_LT207

Học phần: Dạy tiếng Anh cho trẻ bậc mầm non

815V Lê Thanh HàThứ 4(T3-5)Sáng4031000453ENGL 420E-K64GDMN.1_LT208

Học phần: Đọc – Viết 7

815VThứ 3(T4-5)Sáng4031000302ENGL 412E-K64DGMNTA.1_LT209

Học phần: Giáo dục tích hợp trong giáo dục mầm non

815V Nguyễn Thị HoàThứ 5(T3-4)Sáng4031000302PRES 425E-K64DGMNTA.1_LT210

Học phần: Nghe – Nói 7

815VThứ 2(T4-5)Sáng4031000302ENGL 411E-K64DGMNTA.1_LT211

Học phần: Phương pháp giáo dục âm nhạc cho trẻ mầm non

815V Lê Thu TrangThứ 2(T1-3)Sáng4031000453PRES 320E-K64GDMN.1_LT212

Học phần: PP cho trẻ làm quen với tác phẩm VH

815V Đinh Thanh TuyếnThứ 6(T2-4)Sáng4031000453PRES 318E-K64DGMNTA.1_LT213

Học phần: PP phát triển ngôn ngữ cho trẻ mầm non

815V Đinh Hồng TháiThứ 5(T1-2)Sáng4031000302PRES 317E-K64DGMNTA.1_LT214

Học phần: Tiếng anh chuyên ngành GDMN

815V Hoàng Quý TỉnhThứ 4(T1-2)Sáng4031000302PRES 321E-K64DGMNTA.1_LT215

Khoa: Toán - Tin

Chuyên ngành: Sư phạm Toán

Học phần: Cơ sở hình học

310C Phạm Hoàng HàThứ 2(T1-3)Sáng45300022233MATH 430-K64SP Toán.1_LT216

309C Phạm Hoàng HàThứ 5(T2-4)Sáng45300022233MATH 430-K64SP Toán.2_LT217

Học phần: Đại số sơ cấp

309C Nguyễn Quang LôcThứ 3(T3-5)Sáng28200027183MATH 421-K64SP Toán.1_LT218

Trang: 15/123

Page 16: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

408C Nguyễn Công MinhThứ 5(T6-8)Chiều22180027183MATH 421-K64SP Toán.2_LT219

404C Nguyễn Công MinhThứ 2(T7-9)Chiều28200027183MATH 421-K64SP Toán.3_LT220

Học phần: Hình học của các nhóm biến đổi

309C Trần Văn TấnThứ 2(T3-5)Sáng42300020253MATH 433-K64SP Toán.1_LT221

310C Trần Văn TấnThứ 6(T2-4)Sáng42300020253MATH 433-K64SP Toán.2_LT222

Học phần: Lịch sử Toán và dạy học Toán

309C Vũ Đình PhượngThứ 2(T1-2)Sáng42300010202MATH 442-K64SP Toán.1_LT223

310C Vũ Đình PhượngThứ 2(T4-5)Sáng42300010202MATH 442-K64SP Toán.2_LT224

Học phần: Phương pháp dạy học môn Toán

310C Bùi Duy HưngThứ 3(T1-3)Sáng42300015303MATH 439-K64SP Toán.1_LT225

309C Lê Tuấn AnhThứ 4(T3-5)Sáng42300015303MATH 439-K64SP Toán.2_LT226

Chuyên ngành: Sư phạm Toán CLC

Học phần: Cơ sở hình học

304C Phạm Hoàng HàThứ 4(T1-3)Sáng25150022233MATH 432C-K64SPToánCLC.1_LT227

Học phần: Đại số sơ cấp

304C Nguyễn Công MinhThứ 5(T2-4)Sáng25100027183MATH 423C-K64SPToánCLC.1_LT

228

Học phần: Hình học của các nhóm biến đổi

304C Trần Văn TấnThứ 3(T2-4)Sáng25100020253MATH 435C-K64SPToánCLC.1_LT

229

Học phần: Lịch sử Toán và dạy học Toán

304C Nguyễn Anh TuấnThứ 4(T4-5)Sáng20100010202MATH 443C-K64SPToánCLC.1_LT

230

Học phần: Lý thuyết Module

304C Dương Quốc ViệtThứ 6(T2-4)Sáng20100024213MATH 450C-K64SPToánCLC.1_LT

231

Học phần: Phương pháp dạy học môn Toán

304C Bùi Duy HưngThứ 2(T1-3)Sáng25100015303MATH 441C-K64SPToánCLC.1_LT

232

Chuyên ngành: SP Toán học - Tiếng Anh

Học phần: Cơ sở hình học

Trang: 16/123

Page 17: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

306C Đỗ Đức TháiThứ 3(T3-4)Sáng52400022233MATH 430E-K64SP ToánTA.1_LT233

306C Sĩ Đức QuangThứ 3(T2-2)Sáng26200022233MATH 430E-K64SPToánTA.1_TH.1

234

306C Sĩ Đức QuangThứ 3(T5-5)Sáng26200022233MATH 430E-K64SPToánTA.2_TH.1

235

Học phần: Đại số sơ cấp

306C Nguyễn Quang LôcThứ 5(T3-5)Sáng52400027183MATH 421E-K64SP ToánTA.1_LT236

Học phần: Hình học của các nhóm biến đổi

306C Đỗ Đức TháiThứ 2(T3-4)Sáng52400020253MATH 433E-K64SP ToánTA.1_LT237

306C Đỗ Đức TháiThứ 2(T2-2)Sáng26200020253MATH 433E-K64SPToánTA.1_TH.1

238

306C Đỗ Đức TháiThứ 2(T5-5)Sáng26200020253MATH 433E-K64SPToánTA.2_TH.1

239

Học phần: Lịch sử Toán và dạy học Toán

306C Vũ Đình PhượngThứ 5(T1-2)Sáng52200010202MATH 442E-K64SP ToánTA.1_LT240

Học phần: Phương pháp dạy học môn Toán

306C Lê Tuấn AnhThứ 6(T3-4)Sáng52400015303MATH 439E-K64SP ToánTA.1_LT241

306C Lê Tuấn AnhThứ 6(T5-5)Sáng26200015303MATH 439E-K64SPToánTA.1_TH.1

242

306C Lê Tuấn AnhThứ 6(T2-2)Sáng26200015303MATH 439E-K64SPToánTA.2_TH.1

243

Chuyên ngành: Toán học

Học phần: Cơ lý thuyết

413CThứ 2(T2-3)Sáng2010015152MATH 467-K64Toán học.1_LT244

Học phần: Cơ sở đại số giao hoán

413C Trương Thị Hồng ThanhThứ 4(T2-3)Sáng2010015152MATH 453-K64Toán học.1_LT245

Học phần: Giải tích hàm

413CNguyễn Xuân HồngThứ 3(T2-5)Sáng2010060304MATH 446-K64Toán học.1_LT246

Học phần: Giải tích số

413C Nguyễn Thu ThuỷThứ 5(T2-4)Sáng2010015303MATH 464-K64Toán học.1_LT247

Học phần: Hình học sơ cấp 2

413C Phạm Hoàng HàThứ 2(T4-5)Sáng2010015303MATH 458-K64Toán học.1_LT248

Trang: 17/123

Page 18: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

413C Phạm Hoàng HàThứ 5(T5-5)Sáng2010015303MATH 458-K64Toán học.1_TH.1249

Học phần: Thống kê

413C Trần Quang VinhThứ 4(T4-5)Sáng2010015152MATH 471-K64Toán học.1_LT250

Khoa: GD Tiểu học

Chuyên ngành: Giáo dục tiểu học

Học phần: Chuyên đê tư chon 2

402V Nguyễn Trần HùngThứ 5(T7-8)Chiều2515000302PRIM 485-K64GDTH.1_LT251

813V Nguyễn Thị Như QuỳnhThứ 5(T7-8)Chiều2515000302PRIM 485-K64GDTH.2_LT252

Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học

402V Nguyễn Hữu HợpThứ 2(T6-7)Chiều50300013172PRIM 210-K64GDTH.1_LT253

Học phần: PPDH Kỹ Thuật

402V Dương Giáng Thiên HươngThứ 3(T8-10)Chiều50301007283PRIM 351-K64GDTH.1_LT254

Học phần: Ren luyên kĩ năng sư phạm tiểu học 3

813V Nguyễn Thị Phương ThịnhThứ 4(T3-5)Sáng2515004503PRIM 475-K64GDTH.1_LT255

402V Ngô Vũ Thu HằngThứ 4(T7-9)Chiều2515004503PRIM 475-K64GDTH.2_LT256

Học phần: Thưc hanh vận dụng phương pháp day hoc toan ơ tiêu hoc 2

402V Vũ Quốc ChungThứ 2(T8-10)Chiều50308025123PRIM 481-K64GDTH.1_LT257

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành

402V Ngô Vũ Thu HằngThứ 6(T7-9)Chiều6020000302PRIM 211-K64GDTH.1_LT258

Học phần: Ứng dụng CNTT trong dạy học ở tiểu học

402V Nguyễn Hoài NamThứ 3(T6-7)Chiều50304013132PRIM 448-K64GDTH.1_LT259

Chuyên ngành: GD Tiểu học - SP Tiếng Anh

Học phần: Dạy môn Khoa học bằng tiếng Anh

503 THV Trần Hương QuỳnhThứ 5(T2-5)Sáng155000602ENGL 425E-K64GDTHTA.1_LT260

Học phần: Dạy Tiếng Anh cho học sinh Tiểu học

503 THV Nguyễn Thị Mai HươngThứ 4(T3-5)Sáng155000453ENGL 423E-K64GDTHTA.1_LT261

Trang: 18/123

Page 19: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Đọc – Viết 7

503 THV Đinh Thị HươngThứ 3(T4-5)Sáng155000302ENGL 412E-K64GDTHTA.1_LT262

Học phần: Nghe – Nói 7

503 THV Nguyễn Hồng LiênThứ 2(T4-5)Sáng155000302ENGL 411E-K64GDTHTA.1_LT263

Học phần: Phương phap day hoc Tiêng Viêt ơ tiêu hoc 2

503 THVThứ 3(T1-3)Sáng1550018273PRIM 337E-K64GDTHTA.1_LT264

Học phần: Phương phap day hoc toan ơ tiêu hoc 2 (Cụ thể)

503 THV Trần Ngọc LanThứ 2(T1-3)Sáng1553010173PRIM 339E-K64GDTHTA.1_LT265

Học phần: Thực hành sư phạm 3503 THV503 THV

Nguyễn Thị Phương ThịnhThứ 6(T2-3)Thứ 6(T4-5)

Sáng1550141242PRIM 446E-K64GDTHTA.1_LT266

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành

503 THV Ngô Vũ Thu HằngThứ 4(T1-2)Sáng155000302PRIM 452E-K64GDTHTA.1_LT267

Khoa: GD Đặc biệt

Chuyên ngành: Giáo dục Đặc biệt

Học phần: Âm ngữ trị liệu

404K1 Bùi Thế HợpThứ 6(T9-10)Chiều5010050202SPEC 474-K64GDĐB.1_LT268

Nguyễn Minh PhượngThứ 6(T9-10)Chiều255050202SPEC 474-K64GDĐB.1_TH.1269

Phan Thị Hồ ĐiệpThứ 6(T9-10)Chiều255050202SPEC 474-K64GDĐB.2_TH.1270

Học phần: Đánh giá trẻ rôi loan phô tư ky

404K1 Nguyễn Nữ Tâm AnThứ 3(T6-9)Chiều50100100504SPEC 462-K64GDĐB.1_LT271

Đinh Nguyễn Trang ThuThứ 3(T6-10)Chiều2550100504SPEC 462-K64GDĐB.1_TH.1272

Phan Thị Hồ ĐiệpThứ 3(T6-10)Chiều2550100504SPEC 462-K64GDĐB.2_TH.1273

Học phần: Giao duc tre đa tât

408K1 Nguyễn Thị ThắmThứ 5(T8-9)Chiều5010030272SPEC 483-K64GDĐB.1_LT274

Đào Thị Phương LiênThứ 5(T8-10)Chiều255030272SPEC 483-K64GDĐB.1_TH.1275

Bùi Thị Anh PhươngThứ 5(T8-10)Chiều255030272SPEC 483-K64GDĐB.2_TH.1276

Trang: 19/123

Page 20: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Giáo dục trẻ khuyết tật học tập

408K1 Nguyễn Thị Cẩm HườngThứ 5(T6-7)Chiều5010040262SPEC 472-K64GDĐB.1_LT277

Đào Thị Phương LiênThứ 5(T6-9)Chiều255040262SPEC 472-K64GDĐB.1_TH.1278

Nguyễn Hà MyThứ 5(T6-9)Chiều255040262SPEC 472-K64GDĐB.2_TH.1279

Học phần: Phương pháp dạy học trẻ rôi loan phô tư ky

404K1 Đỗ Thị ThảoThứ 4(T6-9)Chiều50100100504SPEC 465-K64GDĐB.1_LT280

Nguyễn Thị HoaThứ 4(T6-10)Chiều2550100504SPEC 465-K64GDĐB.1_TH.1281

Hoàng Thị Lệ QuyênThứ 4(T6-10)Chiều2550100504SPEC 465-K64GDĐB.2_TH.1282

Học phần: Tổ chức hoạt động giáo dục trẻ rôi loan phô tư ky

404K1 Nguyễn Thị HoaThứ 6(T6-8)Chiều50100150303SPEC 463-K64GDĐB.1_LT283

Trần Thị Bích NgọcThứ 6(T6-10)Chiều000150303SPEC 463-K64GDĐB.1_TH.1284

Bùi Thị Anh PhươngThứ 6(T6-10)Chiều000150303SPEC 463-K64GDĐB.2_TH.1285

Khoa: Quản lí GD

Chuyên ngành: Quản lý giáo dục

Học phần: Đánh giá GV, nhân viên và người học

403D3 Hoàng Thị Kim HuệThứ 5(T6-8)Chiều4510000453EDUC 419-K64QLGD.1_LT286

Học phần: Quản lí trường trung học

403D3 Nguyễn Quốc TrịThứ 5(T9-10)Chiều4510000453EDUC 422-K64QLGD.1_LT287

Học phần: Quản lý giáo dục nghề nghiệp và đại học

403D3 Hoàng Thị Kim HuệThứ 3(T4-5)Sáng4510000302EDUC 416-K64QLGD.1_LT288

Học phần: Quản lý trường mầm non

403D3 Nguyễn Thị Minh NguyệtThứ 2(T8-9)Chiều4510000302EDUC 414-K64QLGD.1_LT289

Học phần: Quản lý trường tiểu học

403D3 Trịnh Thị QuýThứ 3(T2-3)Sáng4510000302EDUC 421-K64QLGD.1_LT290

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành

403D3 Vũ Thị Mai HườngThứ 2(T6-7)Chiều4510000302EDUC 211-K64QLGD.1_LT291

Trang: 20/123

Page 21: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Khoa: Công tác xã hội

Chuyên ngành: Công tác xã hội

Học phần: Công bằng xã hội và tiến bộ xã hội

410V Nguyễn Thị Mai HồngThứ 5(T1-2)Sáng4540505202SOWK 412-K64CTXH.1_LT292

410V Nguyễn Thị Mai HồngThứ 5(T6-7)Chiều4540505202SOWK 412-K64CTXH.2_LT293

Học phần: Công tác dân số và sức khỏe sinh sản

410V Nguyễn Thị Ánh NguyệtThứ 4(T4-5)Sáng4540505202SOWK 418-K64CTXH.1_LT294

410V Nguyễn Thị Ánh NguyệtThứ 4(T9-10)Chiều4540505202SOWK 418-K64CTXH.2_LT295

Học phần: CTXH với người KT và nạn nhân ch.tranh

410V Đỗ Nghiêm Thanh PhươngThứ 5(T3-5)Sáng4540550202SOWK 416-K64CTXH.1_LT296

410V Đỗ Nghiêm Thanh PhươngThứ 5(T8-10)Chiều4540550202SOWK 416-K64CTXH.2_LT297

Học phần: CTXH với trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn

410V Nguyễn Hiệp ThươngThứ 3(T3-5)Sáng45400100353SOWK 415-K64CTXH.1_LT298

410V Phạm Thị Thanh ThúyThứ 3(T8-10)Chiều45400100353SOWK 415-K64CTXH.2_LT299

Học phần: Tham vấn trẻ em và gia đình

410V Nguyễn Thị Mai Hương 1Thứ 4(T2-3)Sáng4540550202SOWK 414-K64CTXH.1_LT300

410V Nguyễn Thị Ánh NguyệtThứ 4(T7-8)Chiều4540550202SOWK 414-K64CTXH.2_LT301

Học phần: Thực tập công tác xã hội 1

00030002SOWK 325-K64.1_LT302

Ngô Thị Thanh MaiThứ 2(T1-5)Sáng1817030002SOWK 325-K64.1_TH.1303

Đặng Thị Huyền OanhThứ 2(T6-10)Chiều1817030002SOWK 325-K64.2_TH.1304

Nguyễn Duy CườngThứ 6(T1-5)Sáng1817030002SOWK 325-K64.3_TH.1305

Đỗ Thị Bích ThảoThứ 6(T6-10)Chiều1817030002SOWK 325-K64.4_TH.1306

Tô Phương OanhThứ 3(T1-5)Sáng1817030002SOWK 325-K64.5_TH.1307

Học phần: Tôn giao hoc va Công tác xã hội tôn giáo

410V Nguyễn Duy NhiênThứ 3(T1-2)Sáng4540505202SOWK 417-K64CTXH.1_LT308

Trang: 21/123

Page 22: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

410V Nguyễn Duy NhiênThứ 3(T6-7)Chiều4540505202SOWK 417-K64CTXH.2_LT309

Khoa: Triết học

Chuyên ngành: Sư phạm Triết học

Học phần: Chuyên đề Triết học duy vật biện chứng

403K1 Trần Thị Hà GiangThứ 5(T1-3)Sáng5511000353PHIS 463-K64Triet.1_LT310

Học phần: Chuyên đề Triết học duy vật lịch sử

403K1 Nguyễn Thị VânThứ 6(T1-3)Sáng5511000353PHIS 464-K64Triet.1_LT311

Học phần: Phương pháp giảng dạy tác phẩm kinh điển triết học

403K1 Nguyễn Thị ThườngThứ 3(T1-2)Sáng5511500303PHIS 469-K64Triet.1_LT312

Học phần: Triết học trong các khoa học

403K1 Phạm Thị QuỳnhThứ 3(T3-5)Sáng55110010353PHIS 462-K64Triet.1_LT313

Khoa: Công nghệ thông tin

Chuyên ngành: Sư phạm Tin

Học phần: Các vấn đề hiện đại của Công nghệ thông tin

416C Nguyễn Chí TrungThứ 5(T4-5)Sáng35251005152COMP 446-K64SP Tin.1_LT314

Học phần: Chương trình dịch

416C Phạm Thị LanThứ 4(T1-2)Sáng3525024242COMP 429-K64SP Tin.1_LT315

503TK1 Phạm Thị LanThứ 4(T1-2)Sáng3525024242COMP 429-K64SP Tin.1_TH.1316

Học phần: Công nghệ phần mềm

416C Trần Đăng HưngThứ 3(T2-5)Sáng35250015454COMP 447-K64SP Tin.1_LT317

Học phần: Kỹ thuật lập trình nâng cao

416C Nguyễn Chí TrungThứ 6(T3-5)Sáng35250150303COMP 442-K64SP Tin.1_LT318

Học phần: Phân tích và Thiết kế hệ thống thông tin

416C Lê Thị Tú KiênThứ 5(T1-3)Sáng3525505353COMP 426-K64SPTin.1_LT319

Học phần: Phương pháp dạy học chuyên ngành tin học 2

416C Nguyễn Chí TrungThứ 6(T1-2)Sáng3525708303COMP 441-K64SP Tin.1_LT320

Trang: 22/123

Page 23: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Tiếng Anh cho công nghệ thông tin II

416C Đặng Xuân ThọThứ 4(T4-5)Sáng3525606182COMP 351-K64SP Tin.1_LT321

Học phần: Xử lý song song

416C Đỗ Trung KiênThứ 2(T4-5)Sáng3525080222COMP 333-K64SP Tin.1_LT322

503TK1 Đỗ Trung KiênThứ 2(T4-5)Sáng1910080222COMP 333-K64SP Tin.1_TH.1323

504TK1 Nguyễn Thị HồngThứ 2(T4-5)Sáng1910080222COMP 333-K64SP Tin.2_TH.1324

Chuyên ngành: SP Tin học (dạy Tin bằng Tiếng Anh)

Học phần: Advanced programming

810(30 bàn)K1 Nguyễn Chí TrungThứ 3(T3-5)Sáng30200150303COMP 442E-K64SPTin.1_LT325

Học phần: Chương trình dịch

810(30 bàn)K1 Phạm Thị LanThứ 2(T4-5)Sáng3020024242COMP 429-K64SPTin.1_LT326

505TK1 Phạm Thị LanThứ 2(T4-5)Sáng3020024242COMP 429-K64SPTin.1_TH.1327

Học phần: Công nghệ phần mềm

305K1 Trần Đăng HưngThứ 4(T2-5)Sáng30200015454COMP 447-K64SPTin.1_LT328

Học phần: Hot topics in Information technology

810(30 bàn)K1 Đặng Xuân ThọThứ 5(T1-2)Sáng30201005152COMP 446E-K64SPTin.1_LT329

Học phần: Inforrnation system analysis and design

810(30 bàn)K1 Lê Thị Tú KiênThứ 6(T3-5)Sáng3020505353COMP 426E-K64SPTinTA.1_LT330

Học phần: Professional teaching methods in Informatics 2

810(30 bàn)K1 Nguyễn Chí TrungThứ 3(T1-2)Sáng3020708303COMP 441E-K64SPTin.1_LT331

Học phần: Xử lý song song

810(30 bàn)K1 Đỗ Trung KiênThứ 2(T1-2)Sáng3020080222COMP 333-K64SPTin.1_LT332

502TK1 Đỗ Trung KiênThứ 2(T1-2)Sáng3020080222COMP 333-K64SPTin.1_TH.1333

Chuyên ngành: CNTT

Học phần: Công nghệ phần mềm

417C Nguyễn Thị HạnhThứ 2(T3-5)Sáng3525005403COMP 411-K64CNTT.1_LT334

Trang: 23/123

Page 24: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

417C Nguyễn Thị HạnhThứ 3(T3-5)Sáng3525005403COMP 411-K64CNTT.2_LT335

Học phần: Hệ chuyên gia

417C Phạm Thị Anh LêThứ 3(T1-2)Sáng2015007232COMP 420-K64CNTT.1_LT336

411C Phạm Thị Anh LêThứ 3(T4-5)Sáng2015007232COMP 420-K64CNTT.2_LT337

Học phần: Lý thuyết mật mã và an toàn thông tin

417C Vũ Đình HoàThứ 4(T1-2)Sáng2015007232COMP 421-K64CNTT.1_LT338

417C Vũ Đình HoàThứ 4(T4-5)Sáng2015007232COMP 421-K64CNTT.2_LT339

Học phần: Một số vấn đề xã hội của CNTT

417C Kiều Phương ThùyThứ 2(T1-2)Sáng2015303242COMP 414-K64CNTT.1_LT340

412C Kiều Phương ThùyThứ 2(T4-5)Sáng2015303242COMP 414-K64CNTT.2_LT341

Học phần: Quản lý dự án công nghệ thông tin

417C Trần Đăng HưngThứ 5(T1-2)Sáng3525040262COMP 416-K64CNTT.1_LT342

417C Trần Đăng HưngThứ 5(T4-5)Sáng3525040262COMP 416-K64CNTT.2_LT343

507TK1Thứ 5(T1-2)Sáng1813040262COMP 416-K64CNTT.1_TH.1344

503TK1 Nguyễn Thị Phương DungThứ 5(T1-2)Sáng1813040262COMP 416-K64CNTT.2_TH.1345

502TK1Thứ 5(T4-5)Sáng1813040262COMP 416-K64CNTT.1_TH.2346

503TK1 Nguyễn Thị Phương DungThứ 5(T4-5)Sáng1813040262COMP 416-K64CNTT.2_TH.2347

Học phần: Xử lý ảnh

412C Đặng Thành TrungThứ 5(T1-2)Sáng2015000102COMP 313-K64CNTT.1_LT348

412C Đặng Thành TrungThứ 5(T4-5)Sáng2015000102COMP 313-K64CNTT.2_LT349

Khoa: Vật lý

Chuyên ngành: Sư phạm Vật lý

Học phần: Các kiểu tổ chức dạy học hiện đại trong dạy học vật lí

401D3 Tưởng Duy HảiThứ 3(T2-5)Sáng15100030303PHYS 449-K64SPLý.1_LT350

Học phần: Cơ sở vật lí môi trường

305D3 Nguyễn Minh ThuỷThứ 3(T2-5)Sáng13100030303PHYS 462-K64SPLý.1_LT351

Trang: 24/123

Page 25: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Điện tử số

101TN-Vat Ly Phương Thị Thuý HằngThứ 5(T4-5)Sáng1614000302PHYS 459-K64SPLý.1_LT352

Học phần: Điện tử ứng dụng

204TN-Vat Ly Hồ Tuấn HùngThứ 4(T2-5)Sáng16140030303PHYS 460-K64SPLý.1_LT353

Học phần: Khoa học vật liệu

102TN-Vat Ly Đinh Hùng MạnhThứ 3(T2-3)Sáng18140030303PHYS 456-K64SPLý.1_LT354

102TN-Vat Ly Trịnh Đức ThiệnThứ 3(T4-5)Sáng18140030303PHYS 456-K64SPLý.1_TH.1355

Học phần: Kĩ thuật phân tích vật liệu

102TN-Vat Ly Đỗ Danh BíchThứ 4(T2-3)Sáng18140020202PHYS 455-K64SPLý.1_LT356

102TN-Vat Ly Lê Thị Mai OanhThứ 4(T4-5)Sáng18140020202PHYS 455-K64SPLý.1_TH.1357

Học phần: Lịch  sử Vật lí

406D3 Trần Ngọc ChấtThứ 5(T2-3)Sáng8060000302PHYS 447- K64SPLý.1_LT358

Học phần: Một số phương pháp vật lí trong xử lí ô nhiễm môi trường

405D3 Nguyễn Văn KhánhThứ 4(T1-2)Sáng13100200202PHYS 463-K64SPLý.1_LT359

504D3 Nguyễn Văn KhánhThứ 4(T4-5)Sáng13100200202PHYS 463-K64SPLý.1_TH.1360

Học phần: Ngoại ngữ chuyên ngành Vật lí lí thuyết

406D3 Bùi Đức TĩnhThứ 3(T3-5)Sáng15120012242PHYS 451-K64SPLý.1_LT361

Học phần: Sử dụng thiết bị thí nghiệm trong dạy học vật lí

101TN-Vat Ly Dương Xuân QúyThứ 4(T2-4)Sáng1512054032PHYS 450-K64SPLý.1_LT362

101TN-Vat Ly Dương Xuân QúyThứ 4(T2-5)Sáng1512054032PHYS 450-K64SPLý.1_TH.1363

Học phần: Thực hành Vật lí 3

9060060002PHYS 410-K64SPLý.1_LT364

201TN-Vat Ly Trần Mạnh CườngThứ 2(T2-5)Sáng1510060002PHYS 410-K64SPLý.1_TH.1365

201TN-Vat Ly Phương Thị Thuý HằngThứ 2(T7-10)Chiều1510060002PHYS 410-K64SPLý.2_TH.1366

201TN-Vat Ly Phạm Văn VĩnhThứ 3(T7-10)Chiều1510060002PHYS 410-K64SPLý.3_TH.1367

201TN-Vat Ly Phạm Đỗ ChungThứ 4(T7-10)Chiều1510060002PHYS 410-K64SPLý.4_TH.1368

Trang: 25/123

Page 26: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

201TN-Vat Ly Lê Thị Mai OanhThứ 5(T7-10)Chiều1510060002PHYS 410-K64SPLý.5_TH.1369

201TN-Vat Ly Trịnh Đức ThiệnThứ 6(T7-10)Chiều1510060002PHYS 410-K64SPLý.6_TH.1370

Học phần: Tiếng Anh cho Vật lí chất rắn

102TN-Vat Ly Phạm Văn VĩnhThứ 2(T1-2)Sáng18140020202PHYS 454-K64SPLý.1_LT371

102TN-Vat Ly Phạm Văn HảiThứ 2(T3-4)Sáng18140020202PHYS 454-K64SPLý.1_TH.1372

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành điện tử

101TN-Vat Ly Trần Mạnh CườngThứ 3(T3-5)Sáng16140020202PHYS 457-K64SPLý.1_LT373

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành phương pháp dạy học vật lí

406D3 Trần Bá TrìnhThứ 6(T9-10)Chiều15120040102PHYS 458-K64SPLý.1_LT374

401D3 Trần Bá TrìnhThứ 5(T4-5)Sáng15120040102PHYS 458-K64SPLý.1_TH.1375

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành Vật lí môi trường

305D3 Lê Minh ThưThứ 6(T6-8)Chiều13100012242PHYS 461-K64SPLý.1_LT376

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành Vật lí thiên văn

702D3 Dương Quốc VănThứ 5(T6-8)Chiều13100012242PHYS 464-K64SPLý.1_LT377

Học phần: Tin học vật lí

305D3 Đinh Hùng MạnhThứ 6(T1-5)Sáng80600500203PHYS 445-K64SPLý.1_LT378

202TN-Vat Ly Phạm Đỗ ChungThứ 2(T2-5)Sáng15100500203PHYS 445-K64SPLý.1_TH.1379

202TN-Vat Ly Đinh Quang VinhThứ 2(T7-10)Chiều15100500203PHYS 445-K64SPLý.2_TH.1380

202TN-Vat Ly Trần Phan Thùy LinhThứ 3(T7-10)Chiều15100500203PHYS 445-K64SPLý.3_TH.1381

202TN-Vat Ly Trần Phan Thùy LinhThứ 4(T7-10)Chiều15100500203PHYS 445-K64SPLý.4_TH.1382

202TN-Vat Ly Phạm Văn HảiThứ 5(T7-10)Chiều15100500203PHYS 445-K64SPLý.5_TH.1383

202TN-Vat Ly Phạm Văn HảiThứ 6(T7-10)Chiều15100500203PHYS 445-K64SPLý.6_TH.1384

Học phần: Vật lí lí thuyết 3

102TN-Vat Ly Nguyễn Chính CươngThứ 5(T6-10)Chiều15120060153PHYS 452-K64SPLý.1_LT385

102TN-Vat Ly Đinh Quang VinhThứ 5(T6-10)Chiều15120060153PHYS 452-K64SPLý.1_TH.1386

Học phần: Vật lí lí thuyết 4

Trang: 26/123

Page 27: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

305D3 Đào Thị Lệ ThuỷThứ 4(T4-5)Sáng15120020202PHYS 453-K64SPLý.1_LT387

305D3 Đào Thị Lệ ThuỷThứ 4(T2-3)Sáng15120020202PHYS 453-K64SPLý.1_TH.1388

Học phần: Vật lí thiên văn 1

702D3 Nguyễn Cao KhangThứ 4(T2-3)Sáng1380200202PHYS 465-K64SPLý.1_LT389

201TN-Vat Ly Nguyễn Cao KhangThứ 4(T4-5)Sáng1380200202PHYS 465-K64SPLý.1_TH.1390

Học phần: Vật lí thiên văn 2

406D3 Dương Quốc VănThứ 3(T6-9)Chiều1270030303PHYS 466-K64SPLý.1_LT391

Chuyên ngành: Sư phạm Vật lý CLC

Học phần: Các kiểu tổ chức dạy học hiện đại trong dạy học vật lí

205TN-Vat Ly Đỗ Hương TràThứ 6(T2-5)Sáng540030303PHYS 449CK64SPLýCLC.1_LT392

Học phần: Cơ sở vật lí môi trường

Thứ 3(T2-5)Sáng310030303PHYS 462CK64SPLýCLC.1_LT393

Học phần: Lịch  sử Vật lí

306D3 Trần Ngọc ChấtThứ 5(T4-5)Sáng1812000302PHYS 447C-K64SPLýCLC.1_LT394

Học phần: Một số phương pháp vật lí trong xử lí ô nhiễm môi trường

Thứ 4(T1-2)Sáng310200202PHYS 463CK64SPLýCLC.1_LT395

Thứ 4(T4-5)Sáng310200202PHYS 463CK64SPLýCLC.1_TH.1396

Học phần: Ngoại ngữ chuyên ngành Vật lí lí thuyết

401D3 Bùi Đức TĩnhThứ 6(T3-5)Sáng540012242PHYS 451CK64SPLýCLC.1_LT397

Học phần: Sử dụng thiết bị thí nghiệm trong dạy học vật lí

101TN-Vat Ly Dương Xuân QúyThứ 2(T7-9)Chiều54054032PHYS 450CK64SPLýCLC.1_LT398

101TN-Vat Ly Dương Xuân QúyThứ 2(T7-10)Chiều54054032PHYS 450CK64SPLýCLC.1_TH.1399

Học phần: Thực hành Vật lí 3

1712060002PHYS 410C-K64SPLýCLC.1_LT400

202TN-Vat Ly Phạm Văn HảiThứ 4(T2-5)Sáng1712060002PHYS 410C-K64SPLýCLC.1_TH.1401

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành phương pháp dạy học vật lí

Trang: 27/123

Page 28: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

102TN-Vat Ly Trần Bá TrìnhThứ 6(T7-8)Chiều540040102PHYS 448CK64SPLýCLC.1_LT402

Trần Bá TrìnhThứ 5(T2-3)Sáng540040102PHYS 448CK64SPLýCLC.1_TH.1403

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành Vật lí môi trường

Thứ 6(T6-8)Chiều310012242PHYS 461CK64SPLýCLC.1_LT404

Học phần: Tin học vật lí

405D3 Nguyễn Chính CươngThứ 6(T6-10)Chiều18120500203PHYS 445CK64SPLýCLC.1_LT405

201TN-Vat Ly Lê Thị Mai OanhThứ 3(T2-5)Sáng17120500203PHYS 445CK64SPLýCLC.1_TH.1406

Học phần: Vật lí lí thuyết 3

101TN-Vat Ly Nguyễn Chính CươngThứ 2(T1-5)Sáng540060153PHYS 452CK64SPLýCLC.1_LT407

101TN-Vat Ly Trần Phan Thùy LinhThứ 2(T1-5)Sáng540060153PHYS 452CK64SPLýCLC.1_TH.1408

Học phần: Vật lí lí thuyết 4

401D3 Đào Thị Lệ ThuỷThứ 4(T6-7)Chiều540020202PHYS 453CK64SPLýCLC.1_LT409

401D3 Đào Thị Lệ ThuỷThứ 4(T8-9)Chiều540020202PHYS 453CK64SPLýCLC.1_TH.1410

Chuyên ngành: SP Vật lý (dạy Lý bằng Tiếng Anh)

Học phần: Các kiểu tổ chức dạy học hiện đại trong dạy học vật lí

204TN-Vat Ly Tưởng Duy HảiThứ 3(T7-10)Chiều540030303PHYS 449E-K64 LýTA .1_LT411

Học phần: Cơ sở vật lí môi trường

504D3 Nguyễn Minh ThuỷThứ 6(T2-5)Sáng540030303PHYS 462E-K64 LýTA .1_LT412

Học phần: Điện tử số

203TN-Vat Ly Phương Thị Thuý HằngThứ 2(T2-3)Sáng1614000302PHYS 459E-K64 LýTA .1_LT413

Học phần: Điện tử ứng dụng

101TN-Vat Ly Trần Mạnh CườngThứ 6(T2-5)Sáng540030303PHYS 460E-K64 LýTA .1_LT414

Học phần: Khoa học vật liệu

102TN-Vat Ly Đinh Hùng MạnhThứ 2(T7-8)Chiều540030303PHYS 456E-K64 LýTA .1_LT415

102TN-Vat Ly Trịnh Đức ThiệnThứ 2(T9-10)Chiều540030303PHYS 456E-K64 LýTA .1_TH.1416

Học phần: Kĩ thuật phân tích vật liệu

Trang: 28/123

Page 29: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

102TN-Vat Ly Đỗ Danh BíchThứ 6(T2-3)Sáng540020202PHYS 455E-K64 LýTA .1_LT417

102TN-Vat Ly Lê Thị Mai OanhThứ 6(T4-5)Sáng540020202PHYS 455E-K64 LýTA .1_TH.1418

Học phần: Lịch  sử Vật lí

401D3 Trần Ngọc ChấtThứ 2(T4-5)Sáng2518000302PHYS 447E-K64LýTA.1_LT419

Học phần: Một số phương pháp vật lí trong xử lí ô nhiễm môi trường

305D3 Nguyễn Văn KhánhThứ 5(T2-3)Sáng540200202PHYS 463E-K64 LýTA .1_LT420

504D3 Nguyễn Văn KhánhThứ 5(T4-5)Sáng540200202PHYS 463E-K64 LýTA .1_TH.1421

Học phần: Sử dụng thiết bị thí nghiệm trong dạy học vật lí

102TN-Vat Ly Trần Bá TrìnhThứ 4(T6-8)Chiều54054032PHYS 450E-K64 LýTA .1_LT422

102TN-Vat Ly Trần Bá TrìnhThứ 4(T6-9)Chiều54054032PHYS 450E-K64 LýTA .1_TH.1423

Học phần: Thực hành Vật lí 3

2518060002PHYS 410E-K64 LýTA .1_LT424

202TN-Vat Ly Phạm Văn HảiThứ 3(T2-5)Sáng1210060002PHYS 410E-K64 LýTA .1_TH.1425

202TN-Vat Ly Trần Mạnh CườngThứ 5(T2-5)Sáng1210060002PHYS 410E-K64 LýTA .2_TH.1426

Học phần: Tin học vật lí

204D3 Đinh Hùng MạnhThứ 5(T6-10)Chiều25180500203PHYS 445E-K64 LýTA .1_LT427

203TN-Vat Ly Trịnh Đức ThiệnThứ 4(T2-5)Sáng1290500203PHYS 445E-K64 LýTA .1_TH.1428

203TN-Vat Ly Trịnh Đức ThiệnThứ 5(T2-5)Sáng1290500203PHYS 445E-K64 LýTA .2_TH.1429

Học phần: Vật lí lí thuyết 3

101TN-Vat Ly Nguyễn Chính CươngThứ 3(T6-10)Chiều540060153PHYS 452E-K64 LýTA .1_LT430

101TN-Vat Ly Đinh Quang VinhThứ 6(T6-10)Chiều540060153PHYS 452E-K64 LýTA .1_TH.1431

Học phần: Vật lí lí thuyết 4

401D3 Lê Viết HoàThứ 5(T2-3)Sáng540020202PHYS 453E-K64 LýTA .1_LT432

406D3 Đinh Quang VinhThứ 5(T4-5)Sáng540020202PHYS 453E-K64 LýTA .1_TH.1433

Khoa: SP Kỹ thuật

Chuyên ngành: Sư phạm Kĩ thuật Điện

Trang: 29/123

Page 30: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Đồ án Thiết bị điện

302TH-SPKT Phạm Khánh TùngThứ 2(T9-10)Chiều2015000151TECH 402-K64SPKT.1_LT434

Học phần: Lập trình PLC

401V Nguyễn Văn ĐườngThứ 4(T3-5)Sáng20150015303TECH 401-K64 SPKT Điện.1_LT435

401V Nguyễn Văn ĐườngThứ 4(T3-5)Sáng20150015303TECH 401-K64 SPKT Điện.1_TH.1436

Học phần: Lý thuyết điều khiển tự động

302A2 Phạm Khánh TùngThứ 2(T6-8)Chiều20150012333TECH 439E-K64 SPKT Điệ.1_LT437

302A2 Phạm Khánh TùngThứ 2(T6-8)Chiều20150012333TECH 439E-K64 SPKT Điệ.1_TH.1438

Học phần: PPDH kỹ thuật điện – điện tử

203-A2TH-SPKT Nguyễn Trọng KhanhThứ 4(T1-2)Sáng20150015152TECH 409-K64 SPKT Điệ.1_LT439

203-A2TH-SPKT Nguyễn Trọng KhanhThứ 4(T1-2)Sáng20150015152TECH 409-K64 SPKT Điệ.1_TH.1440

Học phần: Thực hành kĩ năng nghề điện302TH-SPKT302TH-SPKT

Nguyễn Văn ĐườngThứ 3(T6-9)Thứ 5(T6-9)

Chiều2015045003TECH 432-K64 SPKT Điệ.1_LT441

Học phần: Tiếng anh chuyên ngành

307V Nguyễn Hoài NamThứ 6(T2-3)Sáng20150015152TECH 211-K64SPKT Điện.1_LT442

307V Nguyễn Hoài NamThứ 6(T2-3)Sáng20150015152TECH 211-K64SPKT Điện.1_TH.1443

Học phần: Tính toán thiết kế máy điện

307V Nguyễn Thị Thanh HuyềnThứ 6(T4-5)Sáng20150015152TECH 405-K64 SPKT Điệ.1_LT444

307V Nguyễn Thị Thanh HuyềnThứ 6(T4-5)Sáng20150015152TECH 405-K64 SPKT Điệ.1_TH.1445

Chuyên ngành: Sư phạm Kĩ thuật Điện tử

Học phần: Cấu trúc máy tính

401V Phan Thanh ToànThứ 6(T3-4)Sáng2215000302TECH 413-K64SPKT Điện tử.1_LT446

Học phần: Đồ án kĩ thuật vi điều khiển

202TH-SPKT Phan Thanh ToànThứ 6(T1-2)Sáng2215015001TECH 411-K64SPKT Điện tử.1_LT447

Học phần: Lý thuyết điều khiển tự động

202V Phạm Khánh TùngThứ 5(T3-5)Chiều22150012333TECH 439E-K64SPKT Điện tử.1_LT448

Trang: 30/123

Page 31: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

202V Phạm Khánh TùngThứ 5(T3-5)Chiều22150012333TECH 439E-K64SPKT Điệntử.1_TH.1

449

Học phần: PPDH kỹ thuật điện – điện tử

203-A2TH-SPKT Nguyễn Trọng KhanhThứ 4(T3-4)Sáng22150015152TECH 409-K64SPKT Điện tử.1_LT450

203-A2TH-SPKT Nguyễn Trọng KhanhThứ 4(T3-4)Sáng22150015152TECH 409-K64SPKT Điệntử.1_TH.1

451

Học phần: Thông tin di động

401V Vũ Thị Ngọc ThúyThứ 3(T4-5)Sáng2215006242TECH 415-K64SPKT Điện tử.1_LT452

401V Vũ Thị Ngọc ThúyThứ 3(T4-5)Sáng2215006242TECH 415-K64SPKT Điệntử.1_TH.1

453

Học phần: Thực hành kĩ năng nghề điện tử202TH-SPKT202TH-SPKT

Nguyễn Thị Mai LanThứ 2(T2-5)Thứ 5(T6-9)

Sáng2215045003TECH 433-K64SPKT Điện tử.1_LT454

Học phần: Tiếng anh chuyên ngành

401V Nguyễn Hoài NamThứ 4(T1-2)Sáng20150015152TECH 211-K64SPKT ĐiệnĐT.1_LT455

401V Nguyễn Hoài NamThứ 4(T1-2)Sáng20150015152TECH 211-K64SPKTĐiệnĐT.1_TH.1

456

Học phần: Xử lí tín hiệu đa phương tiện

401V Phùng Công Phi KhanhThứ 3(T1-3)Sáng22150150152TECH 414-K64SPKT Điện tử.1_LT457

505TK1 Phùng Công Phi KhanhThứ 3(T1-3)Sáng22150150152TECH 414-K64SPKT Điệntử.1_TH.1

458

Chuyên ngành: SP Kĩ thuật Công nghiệp

Học phần: Công nghệ trồng trọt

401V Nguyễn Xuân LâmThứ 3(T8-10)Chiều2515000453TECH 328-K64SPKTCN.1_LT459

Học phần: Giáo dục hướng nghiệp

203-A2TH-SPKT Lê Huy HoàngThứ 6(T2-3)Sáng2215000302TECH 425-K64SPKT Điện.1_LT460

Học phần: Lập trình ƯD vi điều khiển (TC 1)

301V Nguyễn Thị Hoàng YếnThứ 2(T6-8)Chiều22150150152TECH 422-K64SPKT Điện.1_LT461

503TK1 Nguyễn Thị Hoàng YếnThứ 2(T6-8)Chiều22150150152TECH 422-K64SPKT Điện.1_TH.1462

Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học

203-A2TH-SPKT Nguyễn Văn KhôiThứ 6(T4-5)Sáng22150010202TECH 312-K64SPKTCN.1_LT463

203-A2TH-SPKT Nguyễn Văn KhôiThứ 6(T4-5)Sáng22150010202TECH 312-K64SPKTCN.1_TH.1464

Trang: 31/123

Page 32: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Thực hành Công nghệ CAD/CAM-CNC (TC 1)

101TH-SPKT Phạm Khuynh DiệpThứ 3(T1-4)Sáng2215030002TECH 420-K64SPKT Điện.1_LT465

Học phần: Thực hành kỹ thuật điện303TH-SPKT303TH-SPKT

Đặng Minh ĐứcThứ 2(T2-5)Thứ 4(T6-9)

Sáng2015045003TECH 338-K64SPKT Điện.1_LT466

Học phần: Thực hành PPDH Công nghệ

203-A2TH-SPKT Lê Xuân QuangThứ 5(T6-10)Chiều22150300153TECH 209-K64SPKTCN.1_LT467

203-A2TH-SPKT Lê Xuân QuangThứ 5(T6-10)Chiều22150300153TECH 209-K64SPKTCN.1_TH.1468

Khoa: Hóa học

Chuyên ngành: Sư phạm Hóa CLC

Học phần: Cơ sở lý thuyết Hóa hữu cơ

401A2 Phạm Hữu ĐiểnThứ 6(T1-3)Sáng15100010202CHEM 412C-K64SPHoáCLC.1_LT469

Học phần: Cơ sở lý thuyết Hóa vô cơ

401A2 Phạm Đức RoãnThứ 3(T1-2)Sáng15100010202CHEM 411C-K64SPHoáCLC.1_LT470

Học phần: Hóa học lượng tử

401A2 Nguyễn Ngọc HàThứ 6(T4-5)Sáng15100010202CHEM 415C-K64SPHoáCLC.1_LT471

Học phần: Hóa nông học

401A2 Hồ Phương HiềnThứ 3(T3-4)Sáng1510000302CHEM 319C-K64SPHoáCLC.1_LT472

Học phần: Phân tích hóa lý

401A2 Đặng Xuân ThưThứ 4(T2-4)Sáng15100015303CHEM 413C-K64SPHoáCLC.1_LT473

Học phần: PPGD hóa học phổ thông

401A2 Phạm Thị BìnhThứ 3(T7-9)Chiều15100015303CHEM 416C-K64SPHoáCLC.1_LT474

Học phần: Thực hành hóa công nghệ và môi trường

204TN-Hoa Phùng Thị LanThứ 5(T1-4)Sáng1510030001CHEM 344C-K64SPHoáCLC.1_LT475

Học phần: Thực hành hóa học phân tích

203TN-Hoa Nguyễn Bích NgânThứ 4(T6-9)Chiều1510060002CHEM 351C-K64SPHoáCLC.1_LT476

Chuyên ngành: SP Hóa học (dạy Hóa bằng Tiếng Anh)

Trang: 32/123

Page 33: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Cơ sở lí thuyết Hóa hữu cơ

811(30 bàn)K1 Phạm Hữu ĐiểnThứ 4(T1-2)Sáng23100010202CHEM 412E-K64SPHoáTA.1_LT477

Học phần: Cơ sở lí thuyết Hóa vô cơ

809(30 bàn)K1 Nguyễn Văn Hải (V.Cơ)Thứ 6(T4-5)Sáng23100010202CHEM 411E-K64SPHoáTA.1_LT478

Học phần: Hóa học lượng tử

605K1 Nguyễn Ngọc HàThứ 4(T3-4)Sáng23150010202CHEM 415E-K64SPHoáTA.1_LT479

Học phần: Hóa nông học

809(30 bàn)K1 Hồ Phương HiềnThứ 6(T2-3)Sáng2315000302CHEM 319E-K64SPHoáTA.1_LT480

Học phần: Phân tích hóa lí

605K1 Tạ Văn ThạoThứ 2(T6-8)Chiều23100015303CHEM 413E-K64SPHoáTA.1_LT481

Học phần: Phương pháp dạy học Hóa học phổ thông

809(30 bàn)K1 Trần Trung NinhThứ 3(T2-4)Sáng23100015303CHEM 416E-K64SPHoáTA.1_LT482

Thứ 3(T2-4)Sáng23100015303CHEM 416E-K64SPHoáTA.1_TH.1483

Học phần: Thực hành hóa CN và MT

105TN-Hoa Hồ Phương HiềnThứ 3(T6-9)Chiều1210030001CHEM 344E-K64SPHoáTA.1_LT484

105TN-Hoa Hồ Phương HiềnThứ 5(T2-5)Sáng1210030001CHEM 344E-K64SPHoáTA.2_LT485

Học phần: Thực hành hóa học phân tích

205TN-Hoa Trần Thế NgàThứ 3(T6-9)Chiều1210060002CHEM 351E-K64SPHoáTA.1_LT486

205TN-Hoa Nguyễn Thị Bích ViệtThứ 5(T2-5)Sáng1210060002CHEM 351E-K64SPHoáTA.2_LT487

Chuyên ngành: Sư phạm Hóa

Học phần: Cơ sở lý thuyết Hóa hữu cơ

406A2 Nguyễn Đăng ĐạtThứ 3(T1-2)Sáng30250010202CHEM 412-K64SPHóa.1_LT488

406A2 Trương Minh LươngThứ 6(T3-4)Sáng30250010202CHEM 412-K64SPHóa.2_LT489

Học phần: Cơ sở lý thuyết Hóa vô cơ

406A2 Phạm Đức RoãnThứ 3(T3-4)Sáng30250010202CHEM 411-K64SPHóa.1_LT490

406A2 Nguyễn Văn Hải (V.Cơ)Thứ 6(T1-2)Sáng30250010202CHEM 411-K64SPHóa.2_LT491

Trang: 33/123

Page 34: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Hóa học lượng tử

404A2 Nguyễn Ngọc HàThứ 6(T2-3)Sáng30150010202CHEM 415-K64SPHóa.1_LT492

404A2 Nguyễn Thị Minh HuệThứ 3(T8-9)Chiều30150010202CHEM 415-K64SPHóa.2_LT493

Học phần: Hóa nông học

404A2 Nguyễn Thị Kim GiangThứ 6(T4-5)Sáng3025000302CHEM 319-K64SPHóa.1_LT494

404A2 Nguyễn Thị Kim GiangThứ 3(T6-7)Chiều3025000302CHEM 319-K64SPHóa.2_LT495

Học phần: Phân tích hóa lý

406A2 Vũ Thị HươngThứ 3(T7-9)Chiều30250015303CHEM 413-K64SPHóa.1_LT496

406A2 Trần Thế NgàThứ 5(T1-3)Sáng30250015303CHEM 413-K64SPHóa.2_LT497

406A2 Vũ Thị HươngThứ 3(T6-7)Chiều15100015303CHEM 413-K64SPHóa.1_TH.1498

406A2 Vũ Thị HươngThứ 3(T8-9)Chiều15100015303CHEM 413-K64SPHóa.1_TH.1499

406A2 Trần Thế NgàThứ 5(T1-2)Sáng15100015303CHEM 413-K64SPHóa.2_TH.2500

406A2 Trần Thế NgàThứ 5(T3-4)Sáng15100015303CHEM 413-K64SPHóa.2_TH.2501

Học phần: PPGD hóa học phổ thông

404A2 Lưu Lương YếnThứ 5(T2-4)Sáng30250015303CHEM 416-K64SPHóa.1_LT502

404A2 Đỗ Thị Quỳnh MaiThứ 3(T2-4)Sáng30250015303CHEM 416-K64SPHóa.2_LT503

Học phần: Thực hành hóa CN và MT

204TN-Hoa Nguyễn Thị Kim GiangThứ 2(T6-9)Chiều1510030001CHEM 320-K64SPHóa.1_LT504

204TN-Hoa Nguyễn Thị Kim GiangThứ 4(T1-4)Sáng1510030001CHEM 320-K64SPHóa.2_LT505

204TN-Hoa Nguyễn Thị Kim GiangThứ 5(T6-9)Chiều1510030001CHEM 320-K64SPHóa.3_LT506

204TN-Hoa Phạm Thanh NgaThứ 6(T6-9)Chiều1510030001CHEM 320-K64SPHóa.4_LT507

Học phần: Thực hành hóa học phân tích

205TN-Hoa Vũ Thị TìnhThứ 2(T6-9)Chiều1510060002CHEM 351-K64SPHóa.1_LT508

205TN-Hoa Vũ Thị TìnhThứ 4(T1-4)Sáng1510060002CHEM 351-K64SPHóa.2_LT509

205TN-Hoa Nguyễn Thị Bích ViệtThứ 5(T6-9)Chiều1510060002CHEM 351-K64SPHóa.3_LT510

Trang: 34/123

Page 35: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

205TN-Hoa Nguyễn Bích NgânThứ 6(T6-9)Chiều1510060002CHEM 351-K64SPHóa.4_LT511

Khoa: Sinh học

Chuyên ngành: Sư phạm Sinh

Học phần: Bệnh lý học thực vật

307A2 Lê Thị ThuỷThứ 5(T9-10)Chiều6060060242BIOL 316-K64SPSinh.1_LT512

Lê Thị ThuỷThứ 4(T1-3)Sáng2120060242BIOL 316-K64SPSinh.1_TH.1513

Lê Thị ThuỷThứ 2(T1-3)Sáng2120060242BIOL 316-K64SPSinh.2_TH.1514

Lê Thị ThuỷThứ 5(T1-3)Sáng2120060242BIOL 316-K64SPSinh.3_TH.1515

Học phần: Công nghệ sinh học

307A2 Đào Thị Hải LýThứ 5(T6-8)Chiều60600110494BIOL 318-K64SPSinh.1_LT516

Đào Thị Hải LýThứ 5(T1-3)Sáng21200110494BIOL 318-K64SPSinh.1_TH.1517

Phan Duệ ThanhThứ 4(T1-3)Sáng21200110494BIOL 318-K64SPSinh.2_TH.1518

Phan Duệ ThanhThứ 2(T1-3)Sáng21200110494BIOL 318-K64SPSinh.3_TH.1519

Học phần: Giáo dục dân số và phòng chống HIV

307A2 Nguyễn Thị Hồng HạnhThứ 3(T8-9)Chiều6060000302BIOL 430-K64SPSinh.1_LT520

Học phần: Kiểm soát sinh học

307A2 Bùi Minh HồngThứ 6(T6-7)Chiều6060000302BIOL 412-K64SPSinh.1_LT521

Học phần: Tiến hoá

307A2 Nguyễn Xuân ViếtThứ 6(T8-10)Chiều6060000453BIOL 411-K64SPSinh.1_LT522

Học phần: Ứng dụng tiến bộ sinh học

307A2 Nguyễn Xuân LâmThứ 3(T6-7)Chiều6060090212BIOL 429-K64SPSinh.1_LT523

Nguyễn Xuân LâmThứ 2(T1-3)Sáng2120090212BIOL 429-K64SPSinh.1_TH.1524

Nguyễn Xuân LâmThứ 5(T1-3)Sáng2120090212BIOL 429-K64SPSinh.2_TH.1525

Nguyễn Xuân LâmThứ 4(T1-3)Sáng2120090212BIOL 429-K64SPSinh.3_TH.1526

Chuyên ngành: Sư phạm Sinh CLC

Học phần: Bệnh lý học thực vật

Trang: 35/123

Page 36: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

309A2 Lê Thị ThuỷThứ 2(T4-5)Sáng1515060242BIOL 331C-K64SPSinhCLC.1_LT527

Lê Thị ThuỷThứ 4(T6-8)Chiều1515060242BIOL 331C-K64SPSinhCLC.1_TH.1528

Học phần: Công nghệ sinh học

308A2 Phan Duệ ThanhThứ 3(T3-5)Sáng15150110494BIOL 318C-K64SPSinhCLC.1_LT529

Trần Thị ThúyThứ 3(T6-8)Chiều15150110494BIOL 318C-K64SPSinhCLC.1_TH.1530

Học phần: Dinh dưỡng học

308A2 Dương Thị Anh ĐàoThứ 5(T4-5)Sáng1515060242BIOL 441C-K64SPSinhCLC.1_LT531

Dương Thị Anh ĐàoThứ 6(T1-3)Sáng1515060242BIOL 441C-K64SPSinhCLC.1_TH.1532

Học phần: Kiểm soát sinh học

309A2 Bùi Minh HồngThứ 2(T2-3)Sáng1515000302BIOL 325C-K64SPSinhCLC.1_LT533

Học phần: Tiến hoá

308A2 Nguyễn Xuân ViếtThứ 5(T1-3)Sáng1515000453BIOL 411C-K64SPSinhCLC.1_LT534

Học phần: Ứng dụng tiến bộ sinh học

308A2 Nguyễn Xuân LâmThứ 3(T1-2)Sáng1717090212BIOL 446C-K64SPSinhCLC.1_LT535

Nguyễn Xuân LâmThứ 6(T6-8)Chiều1717090212BIOL 446C-K64SPSinhCLC.1_TH.1536

Chuyên ngành: Sinh học

Học phần: Bệnh học động vật

308A2 Dương Thị Anh ĐàoThứ 4(T8-10)Chiều2020060242BIOL 323-K64Sinh học.1_LT537

Dương Thị Anh ĐàoThứ 5(T6-8)Chiều2020060242BIOL 323-K64Sinh học.1_TH.1538

Học phần: Công nghệ sinh học

308A2 Đoan Văn ThươcThứ 6(T3-5)Sáng20200110494BIOL 318-K64Sinh học.1_LT539

Đào Thị Hải LýThứ 6(T6-8)Chiều20200110494BIOL 318-K64Sinh học.1_TH.1540

Học phần: Kiểm soát sinh học

308A2 Bùi Minh HồngThứ 4(T6-7)Chiều2020060242BIOL 325-K64Sinh học.1_LT541

Bùi Minh HồngThứ 5(T1-2)Sáng2020060242BIOL 325-K64Sinh học.1_TH.1542

Học phần: Lý sinh học

Trang: 36/123

Page 37: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

308A2 Nguyễn Thị Bích NgọcThứ 6(T1-2)Sáng2020040262BIOL 321-K64Sinh học.1_LT543

Nguyễn Thị Bích NgọcThứ 2(T1-3)Sáng2020040262BIOL 321-K64Sinh học.1_TH.1544

Chuyên ngành: SP Sinh học (dạy Sinh bằng Tiếng Anh)

Học phần: Bệnh học động vật

104A2 Dương Thị Anh ĐàoThứ 5(T2-3)Sáng2020060242BIOL 323E-K64SPSinhTA.1_LT545

Dương Thị Anh ĐàoThứ 3(T1-3)Sáng2020060242BIOL 323E-K64SPSinhTA.1_TH.1546

Học phần: Công nghệ Sinh học

808 (30 bàn)K1 Trần Thị ThúyThứ 6(T6-8)Chiều20200110494BIOL 318E-K64SPSinhTA.1_LT547

Đào Thị Hải LýThứ 6(T1-3)Sáng20200110494BIOL 318E-K64SPSinhTA.1_TH.1548

Học phần: Khoa học đất

104A2 Vũ Văn HiểnThứ 4(T4-5)Sáng2020060242BIOL 315E-K64SPSinhTA.1_LT549

Vũ Văn HiểnThứ 3(T6-8)Chiều2020060242BIOL 315E-K64SPSinhTA.1_TH.1550

Học phần: Tiến hoá

104A2 Nguyễn Xuân ViếtThứ 4(T1-3)Sáng2020000453BIOL 411E-K64SPSinhTA.1_LT551

Học phần: Ứng dụng tiến bộ sinh học

104A2 Nguyễn Xuân LâmThứ 5(T4-5)Sáng2020090212BIOL 419E-K64SPSinhTA.1_LT552

Nguyễn Xuân LâmThứ 2(T6-8)Chiều2020090212BIOL 419E-K64SPSinhTA.1_TH.1553

Khoa: Ngữ Văn

Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ Văn

Học phần: Hệ thống thể loại và tác gia tiêu biểu Văn học Việt Nam hiện đại từ 1945 đến nay306B306B

Đặng Thu ThuỷThứ 4(T4-5)Thứ 6(T6-7)

Sáng4535000604PHIL306-K64SP Văn.1_LT554

307B307B

Đặng Thu ThuỷThứ 4(T2-3)Thứ 6(T8-9)

Sáng4535000604PHIL306-K64SP Văn.2_LT555

503 B507B

Trần Hạnh MaiThứ 3(T2-3)Thứ 5(T4-5)

Sáng4535000604PHIL306-K64SP Văn.3_LT556

Học phần: Phát triển năng lực dạy học ngữ văn

503 B Phan Thị Hồng XuânThứ 3(T2-4)Sáng4535000453PHIL 401-K64SP Văn.1_LT557

503 B Trần Hoài PhươngThứ 3(T7-9)Chiều4535000453PHIL 401-K64SP Văn.2_LT558

Trang: 37/123

Page 38: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

306B Trần Hoài PhươngThứ 4(T7-9)Chiều4535000453PHIL 401-K64SP Văn.3_LT559

Học phần: Phong cách học và ngôn ngữ văn học305B306B

Nguyễn Thị Ngân HoaThứ 2(T6-7)Thứ 4(T2-3)

Sáng4535000604PHIL 402-K64SP Văn.1_LT560

306B307B

Nguyễn Thị Ngân HoaThứ 2(T8-9)Thứ 4(T4-5)

Sáng4535000604PHIL 402-K64SP Văn.2_LT561

507B503 B

Nguyễn Thị Ngân HoaThứ 3(T4-5)Thứ 5(T2-3)

Sáng4535000604PHIL 402-K64SP Văn.3_LT562

Học phần: Tác gia, tác phẩm văn học nước ngoài trong nhà trường

305B Lê Huy BắcThứ 5(T6-7)Chiều4535000302PHIL 409-K64SP Văn.1_LT563

307B Trần Thị Thu HươngThứ 6(T6-7)Chiều4535000302PHIL 409-K64SP Văn.2_LT564

503 B Thành Đức Hồng HàThứ 6(T4-5)Sáng4535000302PHIL 409-K64SP Văn.3_LT565

Học phần: Tiến trình văn học

306B Nguyễn Thị Ngọc MinhThứ 6(T8-9)Chiều4535000302PHIL 316-K64SP Văn.1_LT566

306B Nguyễn Thị Hải PhươngThứ 5(T8-9)Chiều4535000302PHIL 316-K64SP Văn.2_LT567

305B Đỗ Văn HiểuThứ 2(T2-3)Sáng4535000302PHIL 316-K64SP Văn.3_LT568

Học phần: Tiếng Việt trong nhà trường

305B Nguyễn Thị Hồng NgânThứ 5(T8-9)Chiều4535000302PHIL 429-K64SP Văn.1_LT569

306B Nguyễn Thị Hồng NgânThứ 5(T6-7)Chiều4535000302PHIL 429-K64SP Văn.2_LT570

305B Vũ Tố NgaThứ 2(T4-5)Sáng4535000302PHIL 429-K64SP Văn.3_LT571

Học phần: Tiểu thuyết Việt Nam thế kỷ XX

305B Chu Văn SơnThứ 2(T8-9)Chiều4535000302PHIL 405-K64SP Văn.1_LT572

306B Chu Văn SơnThứ 2(T6-7)Chiều4535000302PHIL 405-K64SP Văn.2_LT573

503 B Trần Hạnh MaiThứ 6(T2-3)Sáng4535000302PHIL 405-K64SP Văn.3_LT574

Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ Văn CLC

Học phần: Hệ thống thể loại và tác gia tiêu biểu Văn học Việt Nam hiện đại từ 1945 đến nay504B504B

Trần Hạnh MaiThứ 3(T4-5)Thứ 5(T2-3)

Sáng2515000604PHIL 306C-K64SPVănCLC.1_LT575

Học phần: Phát triển năng lực dạy học ngữ văn

504B Trịnh Thị LanThứ 6(T1-3)Sáng2515000453PHIL 401C-K64SPVănCLC.1_LT576

Trang: 38/123

Page 39: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Phong cách học và ngôn ngữ văn học504B504B

Nguyễn Thị Thu ThuỷThứ 3(T1-3)Thứ 5(T4-5)

Sáng2515000755PHIL 402C-K64SPVănCLC.1_LT577

Học phần: Tác gia, tác phẩm văn học nước ngoài trong nhà trường

504B Đỗ Hải PhongThứ 4(T6-7)Chiều2515000302PHIL 409C-K64SPVănCLC.1_LT578

Học phần: Thi pháp ca dao

504B Nguyễn Việt HùngThứ 4(T8-9)Chiều2515000302PHIL 406C-K64SPVănCLC.1_LT579

Học phần: Tiến trình văn học

504B Phùng Ngọc KiếmThứ 2(T4-5)Sáng2515000302PHIL 316C-K64SPVănCLC.1_LT580

Học phần: Tiếng Việt trong nhà trường

504B Vũ Tố NgaThứ 2(T2-3)Sáng2515000302PHIL 429C-K64SPVănCLC.1_LT581

Học phần: Tiểu thuyết Việt Nam thế kỷ XX

504B Trần Hạnh MaiThứ 6(T4-5)Sáng2515000302PHIL 405C-K64SPVănCLC.1_LT582

Chuyên ngành: Văn học

Học phần: Thể loại VH/ VH với các loại hình NT

505B Lê Trà MyThứ 4(T8-9)Chiều3015000302PHIL 439-K64Văn học.1_LT583

Học phần: Tiến trình văn học

504B Nguyễn Thị Ngọc MinhThứ 6(T6-7)Chiều3015000302PHIL 316-K64Văn học.1_LT584

Học phần: Tiểu thuyết phương Tây

504B Lê Nguyên CẩnThứ 6(T8-9)Chiều3015000302PHIL 474-K64Văn học.1_LT585

Học phần: Văn học và du lịch/Văn học báo chí

505B Đinh Minh HằngThứ 4(T6-7)Chiều3015000302PHIL 481-K64Văn học.1_LT586

Khoa: Lịch Sử

Chuyên ngành: Sư phạm Lịch Sử

Học phần: Chủ nghĩa tư bản cận – hiện đại

206B Nguyễn Thị HạnhThứ 5(T1-4)Sáng40207615303HIST 423-K64SPLịch sử.1_LT587

206B Đào Tuấn ThànhThứ 5(T6-9)Chiều40207615303HIST 423-K64SPLịch sử.2_LT588

Trang: 39/123

Page 40: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Chuyên đề Lịch sử thế giới 1b

206B Dương Duy BằngThứ 3(T6-9)Chiều5020806202HIST 375-K64SPLịch sử.1_LT589

Học phần: Chuyên đề Lịch sử thế giới 2b

206B Đặng Thanh ToánThứ 2(T1-4)Sáng5020806202HIST 376-K64SPLịch sử.1_LT590

Học phần: Chuyên đề Lịch sử thế giới 3b

206B Đặng Thanh ToánThứ 2(T1-4)Sáng5020806202HIST 378-K64SPLịch sử.1_LT591

Học phần: Chuyên đề Lịch sử Việt Nam 1a

206B Nguyễn Duy BínhThứ 3(T1-4)Sáng4020806202HIST 430-K64SPLịch sử.1_LT592

Học phần: Chuyên đề Lịch sử Việt Nam 2a

206B Nguyễn Thị Thu ThuỷThứ 2(T6-9)Chiều5020806202HIST 432-K64SPLịch sử.1_LT593

Học phần: Chuyên đề Lịch sử Việt Nam 3a

206B Phan Ngọc HuyềnThứ 2(T6-9)Chiều5020806202HIST 377-K64SPLịch sử.1_LT594

Học phần: Chuyên đề Phương pháp dạy học Lịch sử 1a

206B Nguyễn Văn NinhThứ 4(T6-9)Chiều40205149303HIST 488-K64SPLịch sử.1_LT595

Học phần: Chuyên đề Phương pháp dạy học Lịch sử 1b

206B Nguyễn T. Phương ThanhThứ 4(T1-4)Sáng40205149303HIST 489-K64SPLịch sử.1_LT596

Học phần: Tiếp xúc và giao thoa văn hóa trong lịch sử Việt Nam

206B Phan Ngọc HuyềnThứ 5(T1-4)Sáng4020903353HIST 372-K64SPLịch sử.1_LT597

206B Đào Thu VânThứ 5(T6-9)Chiều4020903353HIST 372-K64SPLịch sử.2_LT598

Học phần: Việt Nam và ASEAN

206B Đỗ Thanh BìnhThứ 6(T1-4)Sáng40207615303HIST 373-K64SPLịch sử.1_LT599

206B Đỗ Thanh BìnhThứ 6(T6-9)Chiều40207615303HIST 373-K64SPLịch sử.2_LT600

Chuyên ngành: Sư phạm Lịch sử CLC

Học phần: Chuyên đề Lịch sử thế giới 2b

208B Trần Nam TrungThứ 5(T1-4)Sáng2010500252HIST 423C-K64SP LịchsửCLC.1_LT

601

Học phần: Chuyên đề Lịch sử thế giới 4b

Trang: 40/123

Page 41: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

208B Đỗ Thanh BìnhThứ 2(T1-4)Sáng2010500252HIST 427C-K64SP LịchsửCLC.1_LT

602

Học phần: Chuyên đề Lịch sử Việt Nam 2a

208B Lê Hiến ChươngThứ 6(T1-4)Sáng2010540252HIST 373C-K64SP LịchsửCLC.1_LT

603

Học phần: Chuyên đề Lịch sử Việt Nam 3a

208B Lê Hoàng LinhThứ 2(T1-4)Sáng20101000202HIST 424C-K64SP LịchsửCLC.1_LT

604

Học phần: Một số vấn đề cơ bản về chủ nghĩa tư bản cận – hiện đại

208B Nguyễn Thị HạnhThứ 3(T1-4)Sáng2010906343HIST 248C-K64SP LịchsửCLC.1_LT

605

Học phần: Tiếp xúc và giao thoa văn hóa trong lịch sử Việt Nam

208B Đào Thu VânThứ 5(T1-4)Sáng2010903353HIST 247C-K64SP LịchsửCLC.1_LT

606

Học phần: Tổ chức DH LS ở trường PT theo hướng tiếp cận năng lực của HS

208B Nguyễn Mạnh HưởngThứ 4(T1-4)Sáng20105149303HIST 428C-K64SP LịchsửCLC.1_LT

607

Học phần: Việt Nam và ASEAN

208B Đỗ Thanh BìnhThứ 3(T1-4)Sáng2010903202HIST 249C-K64SP LịchsửCLC.1_LT

608

Khóahọc:

65

Khoa: Ðịa lí

Chuyên ngành: Sư phạm Địa

Học phần: Địa lí kinh tế - xã hội đại cương 2

603K1 Lê Mỹ DungThứ 6(T2-5)Sáng35250200404GEOG 314-K65SP Địa.1_LT609

603K1 Vũ Thị Mai HươngThứ 5(T2-5)Sáng35250200404GEOG 314-K65SP Địa.2_LT610

603K1 Lê Mỹ DungThứ 4(T6-9)Chiều35250200404GEOG 314-K65SP Địa.3_LT611

603K1 Lê Mỹ DungThứ 6(T2-5)Sáng30250200404GEOG 314-K65SP Địa.1_TH.1612

603K1 Vũ Thị Mai HươngThứ 5(T2-5)Sáng35250200404GEOG 314-K65SP Địa.1_TH.2613

603K1 Lê Mỹ DungThứ 4(T6-9)Chiều35250200404GEOG 314-K65SP Địa.1_TH.3614

Học phần: Địa lý kinh tế - xã hội đại cương 1

603K1 Vũ Thị Mai HươngThứ 2(T6-8)Chiều35250100353GEOG 343-K65SPĐịa.1_LT615

603K1 Lê Mỹ DungThứ 2(T3-5)Sáng35250100353GEOG 343-K65SPĐịa.2_LT616

Trang: 41/123

Page 42: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

603K1 Vũ Thị Mai HươngThứ 5(T6-8)Chiều35250100353GEOG 343-K65SPĐịa.3_LT617

603K1 Vũ Thị Mai HươngThứ 2(T6-8)Chiều35250100353GEOG 343-K65SPĐịa.1_TH.1618

603K1 Lê Mỹ DungThứ 2(T3-5)Sáng35250100353GEOG 343-K65SPĐịa.1_TH.2619

603K1 Vũ Thị Mai HươngThứ 5(T6-8)Chiều35250100353GEOG 343-K65SPĐịa.1_TH.3620

Học phần: Hệ thống thông tin địa lí (GIS)

Nguyễn Thanh XuânThứ 3(T6-8)Chiều352503010153GEOG 318-K65SPĐịa.1_LT621

Kiều Văn HoanThứ 2(T6-8)Chiều352503010153GEOG 318-K65SPĐịa.2_LT622

Nguyễn Thanh XuânThứ 5(T1-3)Sáng352503010153GEOG 318-K65SPĐịa.3_LT623

Nguyễn Thanh XuânThứ 3(T6-8)Chiều181203010153GEOG 318-K65SPĐịa.1_TH.1624

Nguyễn Thanh XuânThứ 3(T9-10)Chiều181203010153GEOG 318-K65SPĐịa.2_TH.1625

Kiều Văn HoanThứ 2(T6-8)Chiều181203010153GEOG 318-K65SPĐịa.1_TH.2626

Kiều Văn HoanThứ 2(T9-10)Chiều181203010153GEOG 318-K65SPĐịa.2_TH.2627

Nguyễn Thanh XuânThứ 5(T1-3)Sáng181203010153GEOG 318-K65SPĐịa.1_TH.3628

Nguyễn Thanh XuânThứ 5(T4-5)Sáng181203010153GEOG 318-K65SPĐịa.2_TH.3629

Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục

405K1 Đoàn Thị Thanh PhươngThứ 3(T3-5)Sáng35250250203COMP 003-K65SPĐịa.1_LT630

408K1 Trần Thị Thanh ThuỷThứ 3(T6-8)Chiều35250250203COMP 003-K65SPĐịa.2_LT631

606K1 Ngô Thị Hải Yến AThứ 4(T3-5)Sáng35250250203COMP 003-K65SPĐịa.3_LT632

405K1 Đoàn Thị Thanh PhươngThứ 3(T3-5)Sáng35250250203COMP 003-K65SPĐịa.1_TH.1633

408K1 Trần Thị Thanh ThuỷThứ 3(T6-8)Chiều35250250203COMP 003-K65SPĐịa.1_TH.2634

606K1 Ngô Thị Hải Yến AThứ 4(T3-5)Sáng35250250203COMP 003-K65SPĐịa.1_TH.3635

Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học địa lý

408K1 Ngô Thị Hải Yến AThứ 2(T1-2)Sáng50350100202GEOG 332-K65SPĐịa.1_LT636

604K1 Ngô Thị Hải Yến AThứ 4(T6-7)Chiều50350100202GEOG 332-K65SPĐịa.2_LT637

408K1 Ngô Thị Hải Yến AThứ 2(T1-2)Sáng50350100202GEOG 332-K65SPĐịa.1_TH.1638

Trang: 42/123

Page 43: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

604K1 Ngô Thị Hải Yến AThứ 4(T6-7)Chiều50350100202GEOG 332-K65SPĐịa.1_TH.2639

Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm

604K1 Nguyễn Tú LinhThứ 3(T6-8)Chiều2520040053GEOG 002-K65SP Địa.1_LT640

604K1 Đặng Tiên DungThứ 5(T6-8)Chiều2520040053GEOG 002-K65SP Địa.2_LT641

604K1 Đoàn Thị Thanh PhươngThứ 6(T3-5)Sáng2520040053GEOG 002-K65SP Địa.3_LT642

604K1 Nguyễn Tú LinhThứ 6(T6-8)Chiều2520040053GEOG 002-K65SP Địa.4_LT643

604K1 Nguyễn Tú LinhThứ 3(T6-8)Chiều2520040053GEOG 002-K65SP Địa.1_TH.1644

604K1 Đặng Tiên DungThứ 5(T6-8)Chiều2520040053GEOG 002-K65SP Địa.1_TH.2645

604K1 Đoàn Thị Thanh PhươngThứ 6(T3-5)Sáng2520040053GEOG 002-K65SP Địa.1_TH.3646

604K1 Nguyễn Tú LinhThứ 6(T6-8)Chiều2520040053GEOG 002-K65SP Địa.1_TH.4647

Học phần: Viễn thám ứng dụng

Trần Xuân DuyThứ 4(T1-3)Sáng35250300153GEOG 344-K65SPĐịa.1_LT648

Trần Xuân DuyThứ 4(T6-8)Chiều35250300153GEOG 344-K65SPĐịa.2_LT649

Đặng Vũ KhắcThứ 6(T6-8)Chiều35250300153GEOG 344-K65SPĐịa.3_LT650

Trần Xuân DuyThứ 4(T1-3)Sáng18120300153GEOG 344-K65SPĐịa.1_TH.1651

Trần Xuân DuyThứ 4(T4-5)Sáng18120300153GEOG 344-K65SPĐịa.2_TH.1652

Trần Xuân DuyThứ 4(T6-8)Chiều18120300153GEOG 344-K65SPĐịa.1_TH.2653

Trần Xuân DuyThứ 4(T9-10)Chiều18120300153GEOG 344-K65SPĐịa.2_TH.2654

Đặng Vũ KhắcThứ 6(T6-8)Chiều18120300153GEOG 344-K65SPĐịa.1_TH.3655

Đặng Vũ KhắcThứ 6(T9-10)Chiều18120300153GEOG 344-K65SPĐịa.2_TH.3656

Chuyên ngành: Sư phạm Địa CLC

Học phần: Địa lí kinh tế - xã hội đại cương 2

409A2 Nguyễn Viết ThịnhThứ 6(T6-9)Chiều20130200404GEOG 314C-K65SP ĐịaCLC.1_LT657

409A2 Nguyễn Viết ThịnhThứ 6(T6-9)Chiều20130200404GEOG 314C-K65SPĐịaCLC.1_TH.1

658

Học phần: Địa lý kinh tế - xã hội đại cương 1

Trang: 43/123

Page 44: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

408A2 Nguyễn Viết ThịnhThứ 2(T1-3)Sáng20130100353GEOG 343C-K65SPĐịaCLC.1_LT659

408A2 Nguyễn Viết ThịnhThứ 2(T1-3)Sáng20130100353GEOG 343C-K65SPĐịaCLC.1_TH.1660

Học phần: Hệ thống thông tin địa lí (GIS)

Kiều Văn HoanThứ 6(T2-5)Sáng20130300154GEOG 318C-K65SPĐịaCLC.1_LT661

Kiều Văn HoanThứ 6(T2-5)Sáng20130300154GEOG 318C-K65SPĐịaCLC.1_TH.1662

Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục

Thứ 3(T3-5)Sáng2013000453COMP 003-K65SPĐịaCLC.1_LT663

Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học địa lý

104A2 Ngô Thị Hải Yến AThứ 2(T6-7)Chiều20130100202GEOG 332C-K65SPĐịaCLC.1_LT664

104A2 Ngô Thị Hải Yến AThứ 2(T6-7)Chiều20130100202GEOG 332C-K65SPĐịaCLC.1_TH.1665

Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm

301A2 Đoàn Thị Thanh PhươngThứ 4(T3-5)Sáng2013040053GEOG 002-K65SP ĐịaCLC.1_LT666

301A2 Đoàn Thị Thanh PhươngThứ 4(T3-5)Sáng2013040053GEOG 002-K65SP ĐịaCLC.1_TH.1667

Học phần: Viễn thám ứng dụng

Đỗ Văn ThanhThứ 5(T6-8)Chiều20130300153GEOG 344C-K65SPĐịaCLC.1_LT668

Đỗ Văn ThanhThứ 5(T6-8)Chiều20130300153GEOG 344C-K65SPĐịaCLC.1_TH.1669

Khoa: Tâm lý

Chuyên ngành: Tâm lý giáo dục

Học phần: Đánh giá trong giáo dục

509V Trần Thị Tuyết OanhThứ 2(T6-7)Chiều50150015152PSYC 239-K65TLGD.1_LT670

Học phần: Giáo dục học mầm non

509V Nguyễn Nam PhươngThứ 2(T8-9)Chiều50150015152PSYC 312-K65TLGD.1_LT671

Học phần: Giáo dục học phổ thông

509V Nguyễn Thúy QuỳnhThứ 6(T3-5)Sáng50155020203PSYC 313-K65TLGD.1_LT672

Học phần: Lí luận và phương pháp dạy học GDH 1

509V Trương Thị HoaThứ 5(T3-5)Sáng50150015152PSYC 318-K65TLGD.1_LT673

Trang: 44/123

Page 45: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Lý luận và phương pháp dạy học TLH 1

509V Hoàng Thanh ThuýThứ 4(T3-5)Sáng50150015152PSYC 317-K65TLGD.1_LT674

Học phần: Quản lý hành vi của học sinh trên lớp học

509V Khúc Năng ToànThứ 5(T1-2)Sáng50151005152PSYC 454-K65TLGD.1_LT675

Học phần: Tâm lý học dạy học

509V Giáp Bình NgaThứ 6(T1-2)Sáng50150015152PSYC 311-K65TLGD.1_LT676

Học phần: Thực tế chuyên môn

5015060002PSYC 321-K65TLGD.1_LT677

Học phần: Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo

509V Hồ Thị NhậtThứ 4(T1-2)Sáng50150015152PSYC 222-K65TLGD.1_LT678

Chuyên ngành: Tâm lý học

Học phần: Các LT tham vấn-trị liệu trong trường học

510V Khúc Năng ToànThứ 2(T3-5)Sáng50155020203PSYC 324-K65TLH.1_LT679

Học phần: Các PP nghiên cứu trong TLHTH

510V Vũ Thị Khánh LinhThứ 6(T2-3)Sáng50155020203PSYC 322-K65TLH.1_LT680

Học phần: Đại cương đánh giá và đo lường trong tâm lý học trường học

510V Bùi Thị Thu HuyềnThứ 3(T1-3)Sáng50155020203PSYC 340-K65TLH.1_LT681

Học phần: Nhập môn tham vấn tâm lý

510V Hoàng Trung HọcThứ 4(T1-3)Sáng50155020203PSYC 236-K65TLH.1_LT682

Học phần: Tâm bệnh học trẻ em và thanh thiếu niên

510V Khúc Năng ToànThứ 5(T3-5)Sáng50155020203PSYC 323-K65TLH.1_LT683

Khoa: LLCT & GDCD

Chuyên ngành: Giáo dục Chính trị

Học phần: Các tổ chức quốc tế

201V Đào Thị Ngọc MinhThứ 2(T6-7)Chiều4520402242POLI 302-K65GDCT.1_LT684

Học phần: Cách mạng KHCN và CNH ở Việt Nam

Trang: 45/123

Page 46: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

201V Đào Thị Ngọc MinhThứ 2(T1-2)Sáng4520000302POLI 310-K65GDCT.1_LT685

Học phần: Chính trị học

201V Trần Thị Thu HuyềnThứ 5(T4-5)Sáng45201060242POLI 323-K65GDCT.1_LT686

201V Trần Thị Thu HuyềnThứ 5(T9-10)Chiều45201060242POLI 323-K65GDCT.2_LT687

Học phần: Cơ sở văn hóa VN

201V Phạm Việt ThắngThứ 3(T3-4)Sáng4520402242POLI 339-K65GDCT.1_LT688

Học phần: Giáo dục giá trị sống

201V Bùi Xuân AnhThứ 4(T6-7)Chiều4520402242POLI 318-K65GDCT.1_LT689

Học phần: Giáo dục kỹ năng sống

201V Đoàn Thị ThoaThứ 4(T3-4)Sáng4520402242POLI 125-K65GDCT.1_LT690

Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục

201V Đào Thị HàThứ 6(T3-5)Sáng4520000453COMP 003-K65GDCT.1_LT691

201V Vũ Thị Thanh NgaThứ 6(T6-8)Chiều4520000453COMP 003-K65GDCT.2_LT692

Học phần: Kinh tế học đại cương

201V Ngô Thái HàThứ 3(T1-2)Sáng4520402242POLI 126-K65GDCT.1_LT693

201V Trần Thị Mai PhươngThứ 3(T6-7)Chiều4520402242POLI 126-K65GDCT.2_LT694

Học phần: Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở VN

201V Nguyễn Gia ThiệnThứ 4(T1-2)Sáng5020402242POLI 330-K65GDCT.1_LT695

Học phần: Nhân học xã hội và nhân học xã học ở Việt Nam

201V Đào Đức DoãnThứ 3(T8-9)Chiều4520402242POLI 303-K65GDCT.1_LT696

Học phần: Phát triển học

201V Trần Trung DũngThứ 4(T8-9)Chiều4520500252POLI 239-K65GDCT.1_LT697

Học phần: Vấn đề Dân tộc và chính sách dân tộc ở Việt Nam

201V Nguyễn Lệ ThuThứ 2(T3-4)Sáng4525500252POLI 350-K65GDCT.1_LT698

201V Nguyễn Lệ ThuThứ 2(T8-9)Chiều4525500252POLI 350-K65GDCT.2_LT699

Chuyên ngành: Giáo dục Công dân

Trang: 46/123

Page 47: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Công tác đoàn đội ở trường phổ thông

309V Bùi Xuân AnhThứ 3(T6-7)Chiều6030402242POLI 312-K65GDCD.1_LT700

Học phần: GD đạo đức và PPGD đạo đức cho HSPT

309V Vũ Thị Thanh NgaThứ 4(T8-10)Chiều6030555303POLI 304-K65GDCD.1_LT701

Học phần: GD giá trị sống và PP giáo dục giá trị sống cho HSPT

309VThứ 3(T8-10)Chiều6030555303POLI 306-K65GDCD.1_LT702

Học phần: GD kĩ năng sống và PP giáo dục kĩ năng sống cho HSPT

309V Bùi Xuân AnhThứ 2(T6-8)Chiều6030555303POLI 305-K65GDCD.1_LT703

Học phần: Giáo dục công dân ở một số nước phát triển

309VThứ 2(T9-10)Chiều001000202POLI 311-K65GDCD.1_LT704

Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục

309V Dương Thị Thúy NgaThứ 5(T6-8)Chiều6030000453COMP 003-K65GDCD.1_LT705

Học phần: Nông thôn và đô thị Việt Nam

309V Tiêu Thị Mỹ HồngThứ 4(T6-7)Chiều6030500252POLI 320-K65GDCD.1_LT706

Khoa: Việt Nam học

Chuyên ngành: Việt Nam học

Học phần: Hán Nôm 2

508D3 Hà Đăng ViệtThứ 5(T6-9)Chiều8040604202PHIL 284-K65VNH.1_LT707

Học phần: Lịch sử Văn học Việt Nam 3

508D3 Nguyễn Thị Tuyết NhungThứ 5(T3-5)Sáng80451604253VNSS 312-K65VNH.1_LT708

Học phần: Lịch sử Việt Nam 3

508D3 Hồ Công LưuThứ 6(T1-3)Sáng80451405263VNSS 314-K65VNH.1_LT709

Học phần: Lý thuyết truyền thông

508D3 Phạm Thị Mai HươngThứ 5(T6-9)Chiều6520700232VNSS 318-K65VNH.1_LT710

Học phần: Ngữ pháp và Phong cách học Tiếng Việt

508D3 Phạm Thị HàThứ 2(T3-5)Sáng80400016293VNSS 313-K65VNH.1_LT711

Trang: 47/123

Page 48: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Phát triển du lịch bền vững

106D3 Đặng Thị Phương AnhThứ 4(T2-5)Sáng8040208202VNSS 428-K65VNH.1_LT712

Học phần: Phong tục, tập quán Việt Nam

507D3 Mai Thị HạnhThứ 3(T2-5)Sáng70401300172VNSS 324-K65VNH.1_LT713

Học phần: PPNC và nghiệp vụ về lĩnh vực văn hóa

507D3 Nguyễn Thùy LinhThứ 3(T2-5)Sáng7040606182VNSS 430-K65VNH.1_LT714

Học phần: Văn hóa phương Đông

106D3 Trần Lê Hà ThuThứ 4(T2-5)Sáng70401002182VNSS 315-K65VNH.1_LT715

Khoa: GD Quốc phòng

Chuyên ngành: Giáo dục Quốc phòng và An ninh

Học phần: Bảo vệ ANQG và giữ gìn trật tự ATXH

406K1 Đoàn Xuân QuyếtThứ 2(T2-4)Sáng45200010353DEFE 341-K65GDQP.1_LT716

406K1 Đoàn Xuân QuyếtThứ 2(T7-9)Chiều45200010353DEFE 341-K65GDQP.2_LT717

Học phần: Địa hình quân sự

406K1 Nguyễn Đức SơnThứ 4(T1-4)Sáng45200150152DEFE 328-K65GDQP.1_LT718

406K1 Nguyễn Đức SơnThứ 4(T6-9)Chiều45200150152DEFE 328-K65GDQP.2_LT719

Học phần: Hiểu biết chung về QS nước ngoài và c/t tham mưu

406K1 Nguyễn Đình HanhThứ 6(T1-2)Sáng45200013122DEFE 230-K65GDQP.1_LT720

406K1 Nguyễn Đình HanhThứ 6(T6-7)Chiều45200013122DEFE 230-K65GDQP.2_LT721

Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục

406K1Thứ 6(T3-5)Sáng4520000453COMP 003-K65GDQP.1_LT722

406K1Thứ 6(T8-10)Chiều4520000453COMP 003-K65GDQP.2_LT723

Học phần: Phương pháp dạy học GDQP và an ninh 1

406K1 Đỗ Thanh TùngThứ 3(T1-4)Sáng45200200102DEFE 330-K65GDQP.1_LT724

406K1 Nguyễn Sĩ HiệpThứ 3(T6-9)Chiều45200200102DEFE 330-K65GDQP.2_LT725

Học phần: Quân sự chung

Trang: 48/123

Page 49: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

406K1 Đỗ Văn MaiThứ 5(T1-2)Sáng4520008222DEFE 320-K65GDQP.1_LT726

406K1 Đỗ Văn MaiThứ 5(T6-7)Chiều4520008222DEFE 320-K65GDQP.2_LT727

Học phần: Thể thao quốc phòng

201-QPSVĐ Nguyễn Ngọc ToànThứ 5(T1-4)Sáng45200200102DEFE 324-K65GDQP.1_LT728

201-QPSVĐ Nguyễn Ngọc ToànThứ 5(T6-9)Chiều45200200102DEFE 324-K65GDQP.2_LT729

Khoa: Tiếng Anh

Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Anh

Học phần: Ngữ âm - Âm vị học

202D3 Trần Hương QuỳnhThứ 3(T4-5)Sáng4025000302ENGL 346-K65TA.1_LT730

705D3 Cao Thị Thu GiangThứ 3(T4-5)Sáng4025000302ENGL 346-K65TA.2_LT731

Học phần: Phát triển kỹ năng Đọc - Viết 5

202D3 Lê Thị Thu HồngThứ 3(T1-3)Sáng402515015153ENGL 312-K65SPTA.1_LT732

705D3 Nguyễn Hồng LiênThứ 3(T1-3)Sáng402515015153ENGL 312-K65SPTA.2_LT733

Học phần: Phát triển kỹ năng Nghe - Nói 5

202D3 Lê Thị Minh NguyệtThứ 4(T4-5)Sáng403010010102ENGL 311-K65SPTA.1_LT734

705D3 Nguyễn Thị Hoàng MyThứ 4(T4-5)Sáng403010010102ENGL 311-K65SPTA.2_LT735

Học phần: Ứng dung CNTT trong giảng dạy ngoại ngữ

504TK1 Nguyễn Thuỷ HườngThứ 4(T1-3)Sáng402510102503ENGL 335-K65TA.1_LT736

810(30 bàn)K1 Nguyễn Thị NhànThứ 4(T1-3)Sáng402510102503ENGL 335-K65TA.2_LT737

Học phần: Văn hóa - Văn minh Anh – My

202D3 Đỗ Thị Phi NgaThứ 5(T2-5)Sáng402515153054ENGL 341-K65TA.1_LT738

705D3 Lê Thị Kim AnhThứ 5(T2-5)Sáng402515153054ENGL 341-K65TA.2_LT739

Khoa: Tiếng Pháp

Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Pháp

Học phần: Công nghệ trong giảng dạy ngoại ngữ

503TK1 Hoàng Thị Hồng VânThứ 4(T2-3)Sáng4015406202FREN 437-K65SP Pháp.1_LT740

Trang: 49/123

Page 50: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

503TK1 Hoàng Thị Hồng VânThứ 4(T2-3)Sáng4015406202FREN 437-K65SP Pháp.1_TH.1741

Học phần: Đọc-Viết 5810 V810 V

Nguyễn Thị Thu TrangThứ 2(T3-4)Thứ 5(T4-5)

Sáng4015609303FREN 317-K65SP Pháp.1_LT742

810 V810 V

Nguyễn Thị Thu TrangThứ 2(T3-4)Thứ 5(T4-5)

Sáng4015609303FREN 317-K65SP Pháp.1_TH.1743

Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục

810 V Trịnh Thuỳ DươngThứ 6(T1-3)Sáng4015000453COMP 003-K65SP Pháp.1_LT744

810 V Trịnh Thuỳ DươngThứ 6(T1-3)Sáng4015000453COMP 003-K65SP Pháp.1_TH.1745

Học phần: Lịch sử văn học Pháp

409V Nguyễn Thị Thu TrangThứ 3(T4-5)Sáng4015302252FREN 315-K65SP Pháp.1_LT746

409V Nguyễn Thị Thu TrangThứ 3(T4-5)Sáng4015302252FREN 315-K65SP Pháp.1_TH.1747

Học phần: Nghe-Nói 5810 V810 V

Hoàng Thanh VânThứ 2(T1-2)Thứ 5(T2-3)

Sáng4015609303FREN 316-K65SP Pháp.1_LT748

810 V810 V

Hoàng Thanh VânThứ 2(T1-2)Thứ 5(T2-3)

Sáng4015609303FREN 316-K65SP Pháp.1_TH.1749

Học phần: Phương pháp giảng dạy tiếng Pháp409V810 V

Trương Thị ThuýThứ 3(T2-3)Thứ 6(T4-5)

Sáng40158012404FREN 308-K65SP Pháp.1_LT750

409V810 V

Trương Thị ThuýThứ 3(T2-3)Thứ 6(T4-5)

Sáng40158012404FREN 308-K65SP Pháp.1_TH.1751

Học phần: Văn hóa và văn minh Pháp

406V Đỗ Thị Thu TrangThứ 4(T4-5)Sáng4015302252FREN 314-K65SP Pháp.1_LT752

406V Đỗ Thị Thu TrangThứ 4(T4-5)Sáng4015302252FREN 314-K65SP Pháp.1_TH.1753

Khoa: Nghệ thuật

Chuyên ngành: Sư phạm Âm nhạc

Học phần: Biên đạo, dàn dựng múa

704(AN)D3 Đinh Thu HàThứ 3(T2-3)Sáng1510060002MUSI 233-K65AN.1_LT754

704(AN)D3 Đinh Thu HàThứ 3(T4-5)Sáng1510060002MUSI 233-K65AN.2_LT755

Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục

711(AN)D3 Trần Hương GiangThứ 6(T1-3)Sáng5010000453COMP 003-K65AN.1_LT756

Trang: 50/123

Page 51: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Lịch sử Âm nhạc phương Đông

711(AN)D3 Ngô Văn ToánThứ 6(T4-5)Sáng5010480182MUSI 321-K65AN.1_LT757

Học phần: Nhạc cụ 5

706(AN)D3 Vũ Hồng AnhThứ 4(T2-3)Sáng42030001MUSI 328-K65AN.1_LT758

706(AN)D3 Vũ Hồng AnhThứ 4(T4-5)Sáng42030001MUSI 328-K65AN.2_LT759

707(AN)D3 Nguyễn Thị Mai PhươngThứ 4(T2-3)Sáng42030001MUSI 328-K65AN.3_LT760

707(AN)D3 Nguyễn Thị Mai PhươngThứ 4(T4-5)Sáng42030001MUSI 328-K65AN.4_LT761

708(AN)D3 Lê Quang ViệtThứ 4(T2-3)Sáng42030001MUSI 328-K65AN.5_LT762

708(AN)D3 Lê Quang ViệtThứ 4(T4-5)Sáng42030001MUSI 328-K65AN.6_LT763

710(AN)D3 Nguyễn Thu TrangThứ 4(T2-3)Sáng42030001MUSI 328-K65AN.7_LT764

710(AN)D3 Nguyễn Thu TrangThứ 4(T4-5)Sáng42030001MUSI 328-K65AN.8_LT765

Học phần: Phân tích tác phẩm Âm nhạc 2

711(AN)D3 Trần Quốc NinhThứ 2(T4-5)Sáng5010480182MUSI 324-K65AN.1_LT766

Học phần: Phương pháp giảng dạy Âm nhạc 1

711(AN)D3 Nguyễn Thị Hồng ThanhThứ 2(T2-3)Sáng2510408182MUSI 331-K65AN.1_LT767

Học phần: Thanh nhạc 5

706(AN)D3 Nguyễn Ngọc ĐiệpThứ 4(T7-8)42030001MUSI 326-K65AN.1_LT768

706(AN)D3 Nguyễn Ngọc ĐiệpThứ 4(T9-10)42030001MUSI 326-K65AN.2_LT769

707(AN)D3 Võ Thị Thu HoàiThứ 4(T7-8)42030001MUSI 326-K65AN.3_LT770

707(AN)D3 Võ Thị Thu HoàiThứ 4(T9-10)42030001MUSI 326-K65AN.4_LT771

708(AN)D3 Trần Thị Thu HàThứ 4(T7-8)42030001MUSI 326-K65AN.5_LT772

708(AN)D3 Trần Thị Thu HàThứ 4(T9-10)42030001MUSI 326-K65AN.6_LT773

709(AN)D3 Bùi Tuấn GiangThứ 4(T7-8)42030001MUSI 326-K65AN.7_LT774

709(AN)D3 Bùi Tuấn GiangThứ 4(T9-10)42030001MUSI 326-K65AN.8_LT775

00030001MUSI 326-K65AN.9_LT776

Trang: 51/123

Page 52: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

00030001MUSI 326-K65AN.10_LT777

Chuyên ngành: Sư phạm Mỹ thuật

Học phần: Chữ nghệ thuật

605 (mt)D3 Nguyễn Tuấn KhoaThứ 3(T9-10)Chiều183408182ARTS 316-K65NT.1_LT778

Học phần: Chuyên đề đồ dùng dạy học

404D3 Nguyễn Thu TuấnThứ 5(T2-3)Sáng1833121052ARTS 235-K65NT.1_LT779

Học phần: Đạc biểu Kiến trúc

605 (mt)D3 Nguyễn Thu HươngThứ 3(T7-8)Chiều1830121262ARTS 231-K65NT.1_LT780

Học phần: Hình họa 5603 (mt)D3603 (mt)D3

Hoàng Văn BàoThứ 2(T2-5)Thứ 3(T2-5)

Sáng1830010053ARTS 311-K65NT.1_LT781

Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục

506D3 Nguyễn Thị Hồng ThắmThứ 6(T1-3)Sáng183000453COMP 003-K65NT.1_LT782

Học phần: Kỹ thuật chất liệu Sơn dầu

605 (mt)D3 Nguyễn Thị Thu LanThứ 4(T6-10)Chiều183006552ARTS 312-K65NT.1_LT783

Học phần: Phương pháp dạy học Mỹ thuật 1

506D3 Nguyễn Thị Hồng ThắmThứ 6(T4-5)Sáng183408183ARTS 313-K65NT.1_LT784

Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học

404D3 Nguyễn Thu TuấnThứ 5(T4-5)Sáng183408182ARTS 232-K65NT.1_LT785

Học phần: Phương pháp tổ chức hoạt động Mỹ thuật

404D3 Phạm Thị NụThứ 4(T2-3)Sáng183448142ARTS 314-K65NT.1_LT786

Học phần: Tin học chuyên ngành

508TK1 Trần Quốc BảoThứ 2(T7-8)Chiều1836014142ARTS 315-K65NT.1_LT787

Khoa: GD Thể chất

Chuyên ngành: Giáo dục thể chất

Học phần: Bơi lội và phương pháp giảng dạy 1

402K1 Nguyễn Thị NgọcThứ 4(T6-10)Chiều30150075153PHYE 338-K65GDTC.1_LT788

Trang: 52/123

Page 53: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Nguyễn Thị NgọcThứ 2(T7-9)Thứ 5(T7-9)

Chiều30150075153PHYE 338-K65GDTC.1_TH.1789

Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục

402K1 Nguyễn Thị ThuỷThứ 3(T1-3)Sáng3015000453COMP 003-K65GDTC.1_LT790

Học phần: Thống kê và Đo lường TDTT

402K1 Nguyễn Bá HoàThứ 3(T7-10)Chiều30155010303PHYE 331-K65GDTC.1_LT791

Học phần: Tự chọn 1 - Bóng rổ - học phần 1

128006002PHYE 350-K65GDTC.1_LT792

101NTĐ101NTĐ

Vũ Ngọc ThànhThứ 2(T3-4)Thứ 4(T3-4)

Sáng128006002PHYE 350-K65GDTC.1_TH.1793

Học phần: Tự chọn 1 - Cầu lông - học phần 1

Chiều138006002PHYE 353-K65GDTC.1_LT794

101NTĐ101NTĐ

Ngô Việt HoànThứ 2(T1-2)Thứ 4(T1-2)

Sáng138006002PHYE 353-K65GDTC.1_TH.1795

Học phần: Vệ sinh Thể dục thể thao

402K1 Nguyễn Thị ToànThứ 4(T7-10)Chiều30150010202PHYE 232-K65GDTC.1_LT796

Khoa: GD Mầm non

Chuyên ngành: Giáo dục Mầm non

Học phần: Giáo dục hòa nhập trong giáo dục mầm non

502 MNV Lã Thị LýThứ 4(T4-5)Sáng5546000302PRES 340-K65GDMN.1_LT797

Học phần: Giao tiếp sư phạm

502 MNV Trần Thị ThắmThứ 3(T4-5)Sáng5546000302PRES 109-K65GDMN.1_LT798

Học phần: PP giáo dục âm nhạc cho trẻ em

502 MNV Lê Thu TrangThứ 5(T2-4)Sáng5546000453PRES 320-K65GDMN.1_LT799

Học phần: PP giáo dục thể chất cho trẻ em

502 MNV Đặng Hồng PhươngThứ 3(T1-3)Sáng5546000453PRES 314-K65GDMN.1_LT800

Học phần: PP tổ chức hoạt động tạo hình cho trẻ em

502 MNV Vũ Thanh VânThứ 4(T1-3)Sáng5546000453PRES 319-K65GDMN.1_LT801

Học phần: Thực hành thường xuyên 3 (Nhóm Giáo dục Nghệ thuật)

Trang: 53/123

Page 54: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

0000001PRES 329-K65GDMN.1_LT802

Vũ Thanh VânThứ 6(T1-5)Sáng554600001PRES 329-K65GDMN.1_TH.1803

Lê Thu TrangThứ 6(T1-5)Sáng554600001PRES 329-K65GDMN.2_TH.1804

Đặng Hồng PhươngThứ 6(T1-5)Sáng554600001PRES 329-K65GDMN.3_TH.1805

Chuyên ngành: Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh

Học phần: Bệnh trẻ em

810 V Hoàng Quý TỉnhThứ 4(T4-5)Sáng4029000302PRES 226E-K65GDMNTA.1_LT806

Học phần: Đọc - Viết 5

810 VThứ 3(T4-5)Sáng4029000302ENGL 312E-K65GDMNTA.1_LT807

Học phần: Kỹ thuật dạy các thành tố và kỹ năng tiếng Anh

810 VThứ 3(T1-3)Sáng4029000453ENGL 318E-K65GDMNTA.1_LT808

Học phần: Nghe - Nói 5

506VThứ 2(T4-5)Sáng4029000302ENGL 311E-K65GDMNTA.1_LT809

Học phần: Phương pháp giáo dục thể chất cho trẻ mầm non

506V Đặng Hồng PhươngThứ 2(T1-3)Sáng4029000453PRES 314E-K65GDMNTA.1_LT810

Học phần: Phương pháp tổ chức hoạt động tạo hình cho trẻ em

506V Vũ Thanh VânThứ 5(T2-4)Sáng4029000453PRES 319E-K65GDMNTA.1_LT811

Học phần: Tổ chức hoạt động khám phá môi trường xung quanh cho trẻ mầm non

810 V Nguyễn Thị LuyếnThứ 4(T1-3)Sáng4029000453PRES 333E-K65GDMNTA.1_LT812

Khoa: Toán - Tin

Chuyên ngành: Sư phạm Toán

Học phần: Giải tích hàm

405C Nguyễn Xuân HồngThứ 6(T2-5)Sáng35300030304MATH 361-K65SPToán.1_LT813

404C Tăng Văn LongThứ 6(T2-5)Sáng35300030304MATH 361-K65SPToán.2_LT814

304C Tăng Văn LongThứ 5(T6-9)Chiều35300030304MATH 361-K65SPToán.3_LT815

304C Tăng Văn LongThứ 6(T6-9)Chiều35300030304MATH 361-K65SPToán.4_LT816

Trang: 54/123

Page 55: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục

309C Vũ Đình PhượngThứ 3(T8-10)Chiều7040000453COMP 003-K65SPToán.1_LT817

310C Vũ Đình PhượngThứ 6(T8-10)Chiều7040000453COMP 003-K65SPToán.2_LT818

Học phần: Lý thuyết Galois

310C Nguyễn Đạt ĐăngThứ 5(T3-4)Sáng47350022233MATH 310-K65SP Toán.1_LT819

309C Lê Thị HàThứ 2(T6-7)Chiều47350022233MATH 310-K65SP Toán.2_LT820

310C Lê Thị HàThứ 2(T8-9)Chiều47350022233MATH 310-K65SP Toán.3_LT821

310C Nguyễn Đạt ĐăngThứ 5(T2-2)Sáng24150022233MATH 310-K65SP Toán.1_TH.1822

310C Nguyễn Đạt ĐăngThứ 5(T5-5)Sáng24150022233MATH 310-K65SP Toán.2_TH.1823

306C Lê Thị HàThứ 4(T6-6)Chiều24150022233MATH 310-K65SP Toán.1_TH.2824

409C Lê Thị HàThứ 4(T7-7)Chiều24150022233MATH 310-K65SP Toán.2_TH.2825

310C Nguyễn Đạt ĐăngThứ 5(T1-1)Sáng24150022233MATH 310-K65SP Toán.1_TH.3826

409C Lê Thị HàThứ 4(T8-8)Chiều24150022233MATH 310-K65SP Toán.2_TH.3827

Học phần: Lý thuyết tối ưu

310C Nguyễn Ngọc LuânThứ 2(T6-7)Chiều75600817203MATH 371-K65SPToán.1_LT828

309C Nguyễn Ngọc LuânThứ 2(T8-9)Chiều75600817203MATH 371-K65SPToán.2_LT829

405CThứ 4(T8-8)Chiều25200817203MATH 371-K65SPToán.1_TH.1830

409CThứ 4(T9-9)Chiều25200817203MATH 371-K65SPToán.2_TH.1831

405CThứ 4(T10-10)Chiều25200817203MATH 371-K65SPToán.3_TH.1832

409CThứ 4(T6-6)Chiều25200817203MATH 371-K65SPToán.1_TH.2833

306CThứ 4(T7-7)Chiều25200817203MATH 371-K65SPToán.2_TH.2834

309CThứ 2(T10-10)Chiều25200817203MATH 371-K65SPToán.3_TH.2835

Học phần: Thống kê

309C Lương Đức TrọngThứ 3(T6-7)Chiều75600817203MATH 370-K65SPToán.1_LT836

310C Lương Đức TrọngThứ 3(T8-9)Chiều75600817203MATH 370-K65SPToán.2_LT837

Trang: 55/123

Page 56: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

306C Kiều Trung ThuỷThứ 4(T8-8)Chiều25200817203MATH 370-K65SPToán.1_TH.1838

306C Kiều Trung ThuỷThứ 4(T9-9)Chiều25200817203MATH 370-K65SPToán.2_TH.1839

306C Kiều Trung ThuỷThứ 4(T10-10)Chiều25200817203MATH 370-K65SPToán.3_TH.1840

310C Kiều Trung ThuỷThứ 3(T7-7)Chiều24200817203MATH 370-K65SPToán.1_TH.2841

310C Kiều Trung ThuỷThứ 3(T10-10)Chiều25200817203MATH 370-K65SPToán.2_TH.2842

405C Kiều Trung ThuỷThứ 4(T7-7)Chiều25200817203MATH 370-K65SPToán.3_TH.2843

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành

310C Lê Tuấn AnhThứ 6(T6-7)Chiều2520000302MATH 213-K65SP Toán.1_LT844

413C Nguyễn Thị Kim SơnThứ 4(T6-7)Chiều2017000302MATH 213-K65SP Toán.2_LT845

413C Nguyễn Thị Lan HươngThứ 4(T8-9)Chiều2017000302MATH 213-K65SP Toán.3_LT846

405C Trần Đức AnhThứ 5(T6-7)Chiều2520000302MATH 213-K65SP Toán.4_LT847

405C Trần Đức AnhThứ 5(T8-9)Chiều2520000302MATH 213-K65SP Toán.5_LT848

310C Lưu Bá ThắngThứ 3(T4-5)Sáng2520000302MATH 213-K65SP Toán.6_LT849

Chuyên ngành: Sư phạm Toán CLC

Học phần: Giải tích hàm

306C Lê Mậu HảiThứ 4(T2-5)Sáng25150030304MATH 326C-K65SPToánCLC.1_LT

850

Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục

Thứ 6(T2-4)Sáng2515000453COMP 003-K65SP ToánCLC.1_LT851

Học phần: Lý thuyết Galois

404C Dương Quốc ViệtThứ 5(T2-4)Sáng25150022233MATH 323C-K65SPToánCLC.1_LT

852

Học phần: Lý thuyết tối ưu

404C Nguyễn Đức MạnhThứ 6(T6-8)Chiều25150817203MATH 332C-K65SPToánCLC.1_LT

853

Học phần: Thống kê

406C Ngô Hoàng LongThứ 2(T8-10)Chiều25150817203MATH 370C-K65SPToánCLC.1_LT

854

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành

406C Phạm Nguyễn Thu TrangThứ 2(T6-7)Chiều2515000102MATH 213C-K65SPToánCLC.1_LT

855

Trang: 56/123

Page 57: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Chuyên ngành: SP Toán học - Tiếng Anh

Học phần: Giải tích hàm

411C Phùng Văn MạnhThứ 4(T6-9)Chiều52150030304MATH 361E-K65 SPToánTA.1_LT856

Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục

309C Nguyễn Anh TuấnThứ 6(T2-4)Sáng5230000453COMP 003-K65 SPToánTA.1_LT857

Học phần: Lý thuyết Galois

306C Lưu Bá ThắngThứ 3(T7-8)Chiều52300022233MATH 310E-K65 SPToánTA.1_LT858

306C Lưu Bá ThắngThứ 3(T6-6)Chiều26150022233MATH 310E-K65SPToánTA.1_TH.1

859

306C Lưu Bá ThắngThứ 3(T9-9)Chiều26150022233MATH 310E-K65SPToánTA.2_TH.1

860

Học phần: Lý thuyết tối ưu

306C Nguyễn Đức MạnhThứ 2(T7-8)Chiều52300817203MATH 371E-K65 SPToánTA.1_LT861

306C Nguyễn Đức MạnhThứ 2(T6-6)Chiều26150817203MATH 371E-K65SPToánTA.1_TH.1

862

306C Nguyễn Đức MạnhThứ 2(T9-9)Chiều26150817203MATH 371E-K65SPToánTA.2_TH.1

863

Học phần: Thống kê

306C Ngô Hoàng LongThứ 6(T7-8)Chiều52300817203MATH 370E-K65 SPToánTA.1_LT864

306C Ngô Hoàng LongThứ 6(T6-6)Chiều26200817203MATH 370E-K65SPToánTA.1_TH.1

865

306C Ngô Hoàng LongThứ 6(T9-9)Chiều26200817203MATH 370E-K65SPToánTA.2_TH.1

866

Chuyên ngành: Toán học

Học phần: Hình học vi phân 1

406C Nguyễn Doãn TuấnThứ 3(T8-9)Chiều40150015303MATH 315-K65 Toán học.1_LT867

406C Nguyễn Doãn TuấnThứ 3(T10-10)Chiều40150015303MATH 315-K65 Toán học.1_TH.1868

Học phần: Hình học xạ ảnh

406C Nguyễn Doãn TuấnThứ 5(T9-10)Chiều40150015152MATH 313-K65 Toán học.1_LT869

Học phần: Logic đại cương

406C Trần CườngThứ 3(T6-7)Chiều40150015152MATH 324-K65 Toán học.1_LT870

Học phần: Lý thuyết Galoa

Trang: 57/123

Page 58: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

412C Nguyễn Đạt ĐăngThứ 2(T1-2)Sáng40150015303MATH 311-K65 Toán học.1_LT871

412C Nguyễn Đạt ĐăngThứ 2(T3-3)Sáng40150015303MATH 311-K65 Toán học.1_TH.1872

Học phần: Lý thuyết Xác suất

404C Trần Quang VinhThứ 4(T1-3)Sáng40150015303MATH 321-K65 Toán học.1_LT873

Học phần: Phương trình đạo hàm riêng

406C Lê Quang TrungThứ 5(T6-7)Chiều40150015303MATH 317-K65 Toán học.1_LT874

406C Lê Quang TrungThứ 5(T8-8)Chiều40150015303MATH 317-K65 Toán học.1_TH.1875

Khoa: GD Tiểu học

Chuyên ngành: Giáo dục tiểu học

Học phần: Giao duc hoa nhâp ơ trương tiêu hoc

402V Đinh Nguyễn Trang ThuThứ 5(T4-5)Sáng6020404222PRIM 321-K65GDTH.1_LT876

Học phần: Phương pháp DH các môn học về Tự nhiên và Xã hội

402V Nguyễn Thị ThấnThứ 5(T1-3)Sáng602012011223PRIM 458-K65GDTH.1_LT877

Học phần: PPDH Tiếng Việt ở tiểu học 1

402V Lê Thị Phương NgaThứ 3(T3-5)Sáng60200015303PRIM 236-K65GDTH.1_LT878

Học phần: PPDH Toán ở tiểu học

402V Vũ Quốc ChungThứ 4(T2-5)Sáng602010032184PRIM 338-K65GDTH.1_LT879

Học phần: Tô chưc hoat đông ngoai giơ lên lơp cho hoc sinh tiêu hoc

402V Trần Thị Thùy DungThứ 3(T1-2)Sáng60200010202PRIM 383-K65GDTH.1_LT880

Chuyên ngành: GD Tiểu học - SP Tiếng Anh

Học phần: Đọc - Viết 5

501V Nguyễn Thị Kiều GiangThứ 2(T4-5)Sáng4010000302ENGL 312E-K65GDTHTA.1_LT881

Học phần: Kỹ thuật dạy các thành tố và kỹ năng tiếng Anh

501V Thái Thị Cẩm TrangThứ 4(T3-5)Sáng4010000453ENGL 318E-K65GDTHTA.1_LT882

Học phần: Nghe - Nói 5

501V Nguyễn Thị Hoàng MyThứ 4(T1-2)Sáng4010000302ENGL 311E-K65GDTHTA.1_LT883

Trang: 58/123

Page 59: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Phương phap day hoc Tiêng Viêt ơ tiêu hoc 1

501V Lê Thị Phương NgaThứ 2(T1-3)Sáng40200015303PRIM 236E-K65GDTHTA.1_LT884

Học phần: Phương phap day hoc toan ơ tiêu hoc 1 (Đại cương)

501V Nguyễn Thuỷ ChungThứ 3(T1-2)Sáng40103010172PRIM 338E-K65GDTHTA.1_LT885

Học phần: Thực hành sư phạm 2501V501V

Quản Hà HưngThứ 5(T2-2)Thứ 5(T3-5)

Sáng40100141242PRIM 345E-K65GDTHTA.1_LT886

Học phần: Tô chưc hoat đông cho thiêu nhi

501V Trần Thị Thùy DungThứ 3(T3-4)Sáng40100100202PRIM 350E-K65GDTHTA.1_LT887

Khoa: GD Đặc biệt

Chuyên ngành: Giáo dục Đặc biệt

Học phần: Can thiệp sớm trẻ khuyết tật

404K1 Trần Thị ThiệpThứ 4(T2-5)Sáng50100100504SPEC 328-K65GDĐB.1_LT888

Bùi Thị Anh PhươngThứ 4(T2-5)Sáng2550100504SPEC 328-K65GDĐB.1_TH.1889

Nguyễn Thị ThắmThứ 4(T2-5)Sáng2550100504SPEC 328-K65GDĐB.2_TH.1890

Học phần: Công nghệ thông tinvà truyền thông trong giáo dục đặc biệt

404K1 Hoàng Thị Lệ QuyênThứ 5(T3-5)Sáng50100100353SPEC 324-K65GDĐB.1_LT891

Nguyễn Hà MyThứ 5(T3-5)Sáng2550100353SPEC 324-K65GDĐB.1_TH.1892

Nguyễn Thị Cẩm HườngThứ 5(T3-5)Sáng2550100353SPEC 324-K65GDĐB.2_TH.1893

Học phần: Kế hoạch giáo dục cá nhân

404K1 Đinh Nguyễn Trang ThuThứ 2(T3-5)Sáng50100100353SPEC 327-K65GDĐB.1_LT894

Bùi Thị Anh PhươngThứ 2(T3-5)Sáng2550100353SPEC 327-K65GDĐB.1_TH.1895

Nguyễn Hà MyThứ 2(T3-5)Sáng2550100353SPEC 327-K65GDĐB.2_TH.1896

Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục

404K1 Đinh Nguyễn Trang ThuThứ 6(T3-5)Sáng000160293COMP 003-K65GDĐB.1_LT897

Hoàng Thị Lệ QuyênThứ 6(T3-5)Sáng000160293COMP 003-K65GDĐB.2_LT898

Học phần: PTCT giáo dục trẻ có nhu cầu đặc biệt

Trang: 59/123

Page 60: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

404K1 Nguyễn Xuân HảiThứ 5(T1-2)Sáng4510030272SPEC 322-K65GDĐB.1_LT899

Nguyễn Minh PhượngThứ 5(T1-2)Sáng255030272SPEC 322-K65GDĐB.1_TH.1900

Nguyễn Hà MyThứ 5(T1-2)Sáng255030272SPEC 322-K65GDĐB.2_TH.1901

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành Giao duc đăc biêt

404K1 Trần Thị Bích NgọcThứ 2(T1-2)Sáng00000302SPEC 329-K65GDĐB.1_LT902

Khoa: Quản lí GD

Chuyên ngành: Quản lý giáo dục

Học phần: Khoa học tổ chức đại cương

403D3 Dương Hải HưngThứ 4(T2-3)Sáng4510000302EDUC 225-K65QLGD.1_LT903

Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục

503D3 Phạm Ngọc LongThứ 6(T1-3)Sáng4510000453COMP 003-K65QLGD.1_LT904

Học phần: Kiểm tra và thanh tra trong giáo dục

503D3 Nguyễn Xuân ThanhThứ 6(T4-5)Sáng4510000302EDUC 412-K65QLGD.1_LT905

Học phần: Lý luận và phương pháp thực hành chuyên môn Quản lý giáo dục

403D3 Nguyễn Thị Minh NguyệtThứ 2(T2-5)Sáng4510000604EDUC 331-K65QLGD.1_LT906

Học phần: Phát triển nguồn nhân lực

503D3 Dương Hải HưngThứ 4(T7-8)Chiều4510000302EDUC 324-K65QLGD.1_LT907

Học phần: Quản lý giáo dục hoà nhập

503D3 Trịnh Thị QuýThứ 2(T2-3)Sáng4510000302EDUC 319-K65QLGD.1_LT908

Học phần: Quản lý giáo dục thường xuyên và từ xa

503D3 Nguyễn Quốc TrịThứ 4(T9-10)Chiều4510000302EDUC 317-K65QLGD.1_LT909

Học phần: Quản lý nhân sự

403D3 Phạm Ngọc LongThứ 4(T4-5)Sáng4510000302EDUC 314-K65QLGD.1_LT910

Học phần: Quản lý tài chính và CSVC trong giáo dục

403D3 Nguyễn Vân AnhThứ 3(T8-9)Chiều4510000302EDUC 226-K65QLGD.1_LT911

Học phần: Quản lý thư viện và thiết bị trường học

Trang: 60/123

Page 61: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

403D3 Nguyễn Vân AnhThứ 5(T4-5)Sáng4510000302EDUC 329-K65QLGD.1_LT912

Học phần: Tổ chức lao động của người quản lý

403D3 Nguyễn Thị Ngọc LiênThứ 3(T6-7)Chiều4510000302EDUC 423-K65QLGD.1_LT913

Khoa: Công tác xã hội

Chuyên ngành: Công tác xã hội

Học phần: CTXH với người có HIV/AIDS

203V Phạm Thị Thanh ThúyThứ 6(T3-5)Sáng4035550202SOWK 323-K65CTXH.1_LT914

203V Phạm Thị Thanh ThúyThứ 6(T8-10)Chiều4035550202SOWK 323-K65CTXH.2_LT915

Học phần: Đạo đức học và đạo đức nghề CTXH

203V Vũ Thị Kim DungThứ 2(T4-5)Sáng4035402242SOWK 221-K65CTXH.1_LT916

203V Vũ Thị Kim DungThứ 2(T9-10)Chiều4035402242SOWK 221-K65CTXH.2_LT917

Học phần: Gia đình học và CTXH gia đình

203V Nguyễn Hiệp ThươngThứ 4(T1-2)Sáng4035505202SOWK 318-K65CTXH.1_LT918

203V Nguyễn Thanh BìnhThứ 4(T6-7)Chiều4035505202SOWK 318-K65CTXH.2_LT919

Học phần: Pháp luật Việt Nam về các vấn đề xã hội

203V Nguyễn Văn HiếuThứ 2(T1-3)Sáng40350150303SOWK 312-K65CTXH.1_LT920

203V Nguyễn Văn HiếuThứ 2(T6-8)Chiều40350150303SOWK 312-K65CTXH.2_LT921

Học phần: Quản trị ngành Công tác xã hội

203V Trịnh Phương PhảoThứ 3(T4-5)Sáng40350100202SOWK 315-K65CTXH.1_LT922

203V Trịnh Phương PhảoThứ 3(T9-10)Chiều40350100202SOWK 315-K65CTXH.2_LT923

Học phần: Rèn luyện nghiệp vụ chuyên ngành

203V Đỗ Thị Bích ThảoThứ 6(T1-2)Sáng4035000151SOWK 326-K65CTXH.1_LT924

203V Nguyễn Duy CườngThứ 6(T6-7)Chiều4035000151SOWK 326-K65CTXH.2_LT925

Học phần: Sức khỏe cộng đồng - Sức khỏe tâm thần

203V Nguyễn Thị Mai Hương 2Thứ 4(T3-5)Sáng4035550203SOWK 317-K65CTXH.1_LT926

203V Nguyễn Thị Mai Hương 2Thứ 4(T8-10)Chiều4035550203SOWK 317-K65CTXH.2_LT927

Trang: 61/123

Page 62: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Thực hành Công tác xã hội 2

00045003SOWK 319-K65CTXH.1_LT928

Đặng Thị Huyền OanhThứ 2(T1-5)Sáng1514045003SOWK 319-K65CTXH.1_TH.1929

Đỗ Thị Bích ThảoThứ 2(T6-10)Chiều1514045003SOWK 319-K65CTXH.2_TH.1930

Tô Phương OanhThứ 5(T1-5)Sáng1514045003SOWK 319-K65CTXH.3_TH.1931

Nguyễn Duy CườngThứ 5(T6-10)Chiều1614045003SOWK 319-K65CTXH.4_TH.1932

Ngô Thị Thanh MaiThứ 6(T1-5)Sáng1614045003SOWK 319-K65CTXH.5_TH.1933

Học phần: Tổ chức và phát triển cộng đồng

203V Nguyễn Thanh BìnhThứ 3(T1-3)Sáng40350150302SOWK 314-K65CTXH.1_LT934

203V Nguyễn Thu HàThứ 3(T6-8)Chiều40350150302SOWK 314-K65CTXH.2_LT935

Khoa: Triết học

Chuyên ngành: Sư phạm Triết học

Học phần: Chuyên đề Kinh tê – chinh tri Mác-Lênin

601K1 Cao Thị SínhThứ 6(T6-8)Chiều5511000353PHIS 361-K65Triet.1_LT936

Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục

601K1 Hoàng Phương ThảoThứ 5(T1-3)Sáng551000453COMP 003-K65Triet.1_LT937

Học phần: Lịch sử phép biện chứng

601K1 Lê Văn ĐoánThứ 2(T4-5)Sáng551500252PHIS 364-K65Triet.1_LT938

Học phần: Lịch sử tư tưởng triết học Việt Nam

601K1 Trần Đăng SinhThứ 4(T6-8)Chiều5511090353PHIS 362-K65Triet.1_LT939

Học phần: Phương pháp giảng dạy triết học Mác-Lênin

601K1 Phạm Văn ChínThứ 2(T1-3)Sáng551000453PHIS 365-K65SPTriết.1_LT940

Học phần: Tác phẩm kinh điển Triết học của C.Mác và Ăng ghen

601K1 Hoàng Thúc LânThứ 5(T6-9)Chiều551000604PHIS 363-K65SPTriết.1_LT941

Khoa: Công nghệ thông tin

Chuyên ngành: Sư phạm Tin

Trang: 62/123

Page 63: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Cơ sở dữ liệu nâng cao

416C Phạm Thị Anh LêThứ 3(T9-10)Chiều3020060242COMP 331-K65SP Tin.1_LT942

504TK1 Phạm Thị Anh LêThứ 3(T9-10)Chiều1510060242COMP 331-K65SP Tin.1_TH.1943

505TK1 Đỗ Như LongThứ 3(T9-10)Chiều1510060242COMP 331-K65SP Tin.2_TH.1944

Học phần: Đồ họa máy tính

416C Nguyễn Thị Kim NgânThứ 6(T9-10)Chiều3020080222COMP 332-K65SP Tin.1_LT945

504TK1 Nguyễn Thị Kim NgânThứ 6(T9-10)Chiều1510080222COMP 332-K65SP Tin.1_TH.1946

505TK1 Đỗ Như LongThứ 6(T9-10)Chiều1510080222COMP 332-K65SP Tin.2_TH.1947

Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục

416C Kiều Phương ThùyThứ 4(T6-8)Chiều4030000453COMP 003-K65SP Tin.1_LT948

Học phần: Kiến trúc và bảo trì máy tính416C416C

Đoàn Thị QuếThứ 2(T9-10)Thứ 5(T6-8)

Chiều40300150605COMP 343-K65SP Tin.1_LT949

502TK1 Vũ Thái GiangThứ 5(T6-8)Chiều20150150605COMP 343-K65SP Tin.1_TH.1950

503TK1 Đỗ Như LongThứ 5(T6-8)Chiều20150150605COMP 343-K65SP Tin.2_TH.1951

504TK1 Đỗ Như LongThứ 2(T9-10)Chiều20150150605COMP 343-K65SP Tin.3_TH.1952

503TK1 Đoàn Thị QuếThứ 2(T9-10)Chiều20150150605COMP 343-K65SP Tin.4_TH.1953

Học phần: Lập trình mạng

416C Nguyễn Thị Thùy LiênThứ 6(T6-8)Chiều40300120333COMP 443-K65SPTin.1_LT954

502TK1 Nguyễn Thị Thùy LiênThứ 6(T6-8)Chiều20150120333COMP 443-K65SPTin.1_TH.1955

503TK1 Đỗ Như LongThứ 6(T6-8)Chiều20150120333COMP 443-K65SPTin.2_TH.1956

Học phần: Mạng máy tính

416C Nguyễn Thế LộcThứ 5(T9-10)Chiều4030005252COMP 344-K65SP Tin.1_LT957

Học phần: Ngôn ngữ hình thức

416C Nguyễn Thị HồngThứ 4(T9-10)Chiều30200010202COMP 348-K65SP Tin.1_LT958

Học phần: Phương pháp dạy học chuyên ngành tin học 1416C416C

Kiều Phương ThùyThứ 2(T6-8)Thứ 3(T6-7)

Chiều403020018375COMP 342-K65SP Tin.1_LT959

Trang: 63/123

Page 64: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Tiếng Anh cho công nghệ thông tin I

00303242COMP 350-K65SP Tin.1_LT960

Chuyên ngành: SP Tin học (dạy Tin bằng Tiếng Anh)

Học phần: Advanced Databases

810(30 bàn)K1 Phạm Thị Anh LêThứ 5(T9-10)Chiều2520060242COMP 331E-K65SP TinTA.1_LT961

504TK1 Phạm Thị Anh LêThứ 5(T9-10)Chiều2520060242COMP 331E-K65SP TinTA.1_TH.1962

Học phần: Computer  Network

810(30 bàn)K1 Nguyễn Thế LộcThứ 6(T9-10)Chiều2520005252COMP 344E-K65SP TinTA.1_LT963

Học phần: Computer graphics

810(30 bàn)K1 Phạm Thọ HoànThứ 3(T6-7)Chiều2520080222COMP 332E-K65SP TinTA.1_LT964

502TK1 Phạm Thọ HoànThứ 3(T6-7)Chiều2520080222COMP 332E-K65SP TinTA.1_TH.1965

Học phần: Introduction to informatics teaching methodologies 1810(30 bàn)K1810(30 bàn)K1

Kiều Phương ThùyThứ 2(T9-10)Thứ 3(T8-10)

Chiều252020018375COMP 342E-K65SP TinTA.1_LT966

Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục

810(30 bàn)K1 Phạm Thị Anh LêThứ 5(T6-8)Chiều2520000453COMP 003-K65SP TinTA.1_LT967

Học phần: Kiến trúc và bảo trì máy tính810(30 bàn)K1810(30 bàn)K1

Đoàn Thị QuếThứ 2(T6-8)Thứ 4(T6-7)

Chiều25200150605COMP 343-K65SP TinTA.1_LT968

502TK1502TK1

Đoàn Thị QuếThứ 2(T6-8)Thứ 4(T6-7)

Chiều25200150605COMP 343-K65SP TinTA.1_TH.1969

Học phần: Network programming

810(30 bàn)K1 Nguyễn Thị Thùy LiênThứ 4(T8-10)Chiều25200120333COMP 443E-K65SPTinTA.1_LT970

503TK1 Nguyễn Thị Thùy LiênThứ 4(T8-10)Chiều25200120333COMP 443E-K65SPTinTA.1_TH.1971

Học phần: Ngôn ngữ hình thức

810(30 bàn)K1 Nguyễn Thị HồngThứ 6(T6-7)Chiều25200010202COMP 348-K65SP TinTA.1_LT972

Chuyên ngành: CNTT

Học phần: Cơ sở dữ liệu nâng cao

417C Phạm Thị Anh LêThứ 2(T6-7)Chiều3525042242COMP 318-K65CNTT.1_LT973

Trang: 64/123

Page 65: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

412C Phạm Thị Anh LêThứ 2(T9-10)Chiều3525042242COMP 318-K65CNTT.2_LT974

505TK1 Phạm Thị Anh LêThứ 2(T6-7)Chiều1915042242COMP 318-K65CNTT.1_TH.1975

503TK1 Nguyễn Thị HồngThứ 2(T6-7)Chiều1915042242COMP 318-K65CNTT.2_TH.1976

502TK1 Phạm Thị Anh LêThứ 2(T9-10)Chiều1915042242COMP 318-K65CNTT.1_TH.2977

508TK1 Nguyễn Thị HồngThứ 2(T9-10)Chiều1915042242COMP 318-K65CNTT.2_TH.2978

Học phần: Đồ họa máy tính

412C Nguyễn Thị Kim NgânThứ 2(T6-7)Chiều3525080222COMP 317-K65CNTT.1_LT979

417C Nguyễn Thị Kim NgânThứ 3(T6-7)Chiều3525080222COMP 317-K65CNTT.2_LT980

504TK1 Nguyễn Thị Kim NgânThứ 2(T6-7)Chiều1915080222COMP 317-K65CNTT.1_TH.1981

506TK1 Nguyễn Thị Quỳnh HoaThứ 2(T6-7)Chiều1915080222COMP 317-K65CNTT.2_TH.1982

505TK1 Nguyễn Thị Kim NgânThứ 3(T6-7)Chiều1915080222COMP 317-K65CNTT.1_TH.2983

503TK1 Nguyễn Thị HồngThứ 3(T6-7)Chiều1915080222COMP 317-K65CNTT.2_TH.2984

Học phần: Lập trình .NET

417C Đặng Thành TrungThứ 4(T6-8)Chiều35250100353COMP 316-K65CNTT.1_LT985

412C Đặng Thành TrungThứ 6(T6-8)Chiều35250100353COMP 316-K65CNTT.2_LT986

504TK1 Đặng Thành TrungThứ 4(T6-8)Chiều19150100353COMP 316-K65CNTT.1_TH.1987

505TK1 Nguyễn Thị Phương DungThứ 4(T6-8)Chiều19150100353COMP 316-K65CNTT.2_TH.1988

504TK1 Đặng Thành TrungThứ 6(T6-8)Chiều19150100353COMP 316-K65CNTT.1_TH.2989

505TK1 Nguyễn Thị Phương DungThứ 6(T6-8)Chiều19150100353COMP 316-K65CNTT.2_TH.2990

Học phần: Lập trình mạng I

412C Nguyễn Thị Thùy LiênThứ 4(T6-7)Chiều3525080222COMP 312-K65CNTT.1_LT991

417C Nguyễn Thị Thùy LiênThứ 6(T9-10)Chiều3525080222COMP 312-K65CNTT.2_LT992

506TK1 Nguyễn Thị Thùy LiênThứ 4(T6-7)Chiều1915080222COMP 312-K65CNTT.1_TH.1993

507TK1 Đỗ Như LongThứ 4(T6-7)Chiều1915080222COMP 312-K65CNTT.2_TH.1994

506TK1 Nguyễn Thị Thùy LiênThứ 6(T9-10)Chiều1915080222COMP 312-K65CNTT.1_TH.2995

Trang: 65/123

Page 66: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

507TK1 Nguyễn Thị Quỳnh HoaThứ 6(T9-10)Chiều1915080222COMP 312-K65CNTT.2_TH.2996

Học phần: Mạng máy tính

412C Nguyễn Thế LộcThứ 4(T8-10)Chiều3525050403COMP 319-K65CNTT.1_LT997

417C Nguyễn Thế LộcThứ 6(T6-8)Chiều3525050403COMP 319-K65CNTT.2_LT998

508TK1 Nguyễn Thế LộcThứ 4(T8-10)Chiều1915050403COMP 319-K65CNTT.1_TH.1999

509-NVK1 Đỗ Như LongThứ 4(T8-10)Chiều1915050403COMP 319-K65CNTT.2_TH.11000

506TK1 Nguyễn Thế LộcThứ 6(T6-8)Chiều1915050403COMP 319-K65CNTT.1_TH.21001

507TK1 Nguyễn Thị Quỳnh HoaThứ 6(T6-8)Chiều1915050403COMP 319-K65CNTT.2_TH.21002

Học phần: Nguyên lý các ngôn ngữ lập trình

412CThứ 5(T6-7)Chiều3525040262COMP 311-K65CNTT.1_LT1003

417CThứ 5(T9-10)Chiều3525040262COMP 311-K65CNTT.2_LT1004

505TK1Thứ 5(T6-7)Chiều1915040262COMP 311-K65CNTT.1_TH.11005

506TK1 Nguyễn Thị Phương DungThứ 5(T6-7)Chiều1915040262COMP 311-K65CNTT.2_TH.11006

507TK1Thứ 5(T9-10)Chiều1915040262COMP 311-K65CNTT.1_TH.21007

508TK1 Nguyễn Thị Phương DungThứ 5(T9-10)Chiều1915040262COMP 311-K65CNTT.2_TH.21008

Học phần: Phần mềm mã nguồn mở

417C Nguyễn Thị HạnhThứ 2(T9-10)Chiều3525040262COMP 314-K65CNTT.1_LT1009

412C Nguyễn Thị HạnhThứ 3(T9-10)Chiều3525040262COMP 314-K65CNTT.2_LT1010

506TK1 Nguyễn Thị HạnhThứ 2(T9-10)Chiều1915040262COMP 314-K65CNTT.1_TH.11011

507TK1 Nguyễn Thị Phương DungThứ 2(T9-10)Chiều1915040262COMP 314-K65CNTT.2_TH.11012

506TK1 Nguyễn Thị HạnhThứ 3(T9-10)Chiều1915040262COMP 314-K65CNTT.1_TH.21013

507TK1 Nguyễn Thị Phương DungThứ 3(T9-10)Chiều1915040262COMP 314-K65CNTT.2_TH.21014

Học phần: Tiếng Anh cho công nghệ thông tin I

417C Vũ Đình HoàThứ 5(T6-7)Chiều3525303242COMP 350-K65CNTT.1_LT1015

412C Vũ Đình HoàThứ 5(T9-10)Chiều3525303242COMP 350-K65CNTT.2_LT1016

Trang: 66/123

Page 67: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Xử lý song song

412C Đỗ Trung KiênThứ 3(T6-7)Chiều2818080222COMP 315-K65CNTT.1_LT1017

417C Đỗ Trung KiênThứ 3(T9-10)Chiều2818080222COMP 315-K65CNTT.2_LT1018

506TK1 Đỗ Trung KiênThứ 3(T6-7)Chiều1510080222COMP 315-K65CNTT.1_TH.11019

507TK1 Đặng Xuân ThọThứ 3(T6-7)Chiều1510080222COMP 315-K65CNTT.2_TH.11020

202 TinC Đỗ Trung KiênThứ 3(T9-10)Chiều1510080222COMP 315-K65CNTT.1_TH.21021

203 TinC Đặng Xuân ThọThứ 3(T9-10)Chiều1510080222COMP 315-K65CNTT.2_TH.21022

Khoa: Vật lý

Chuyên ngành: Sư phạm Vật lý

Học phần: Cơ học lượng tử

204D3 Lê Viết HoàThứ 6(T3-5)Sáng90600030454PHYS 327K65SPLý.1_LT1023

702D3 Đinh Quang VinhThứ 6(T1-2)Sáng30200030454PHYS 327K65SPLý.1_TH.11024

702D3 Đinh Quang VinhThứ 4(T6-7)Chiều30200030454PHYS 327K65SPLý.2_TH.11025

702D3 Đinh Quang VinhThứ 3(T9-10)Chiều30200030454PHYS 327K65SPLý.3_TH.11026

Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục

204D3 Tưởng Duy HảiThứ 2(T7-8)Chiều8560000453COMP 003-K65SPLý.1_LT1027

306D3 Nguyễn Thị Diệu LinhThứ 5(T2-3)Sáng3020000453COMP 003-K65SPLý.1_TH.11028

204D3 Nguyễn Thị Diệu LinhThứ 4(T2-3)Sáng3020000453COMP 003-K65SPLý.2_TH.11029

204D3 Tưởng Duy HảiThứ 2(T9-10)Chiều3020000453COMP 003-K65SPLý.3_TH.11030

Học phần: Phân tích chương trình Vật lí phổ thông

306D3 Nguyễn Văn BiênThứ 2(T4-5)Sáng90600030303PHYS 310K65-SPLý.1_LT1031

507D3 Trần Ngọc ChấtThứ 6(T1-2)Sáng30200030303PHYS 310K65-SPLý.1_TH.11032

507D3 Dương Xuân QúyThứ 3(T9-10)Chiều30200030303PHYS 310K65-SPLý.2_TH.11033

507D3 Dương Xuân QúyThứ 4(T6-7)Chiều30200030303PHYS 310K65-SPLý.3_TH.11034

Học phần: Thí nghiệm vật lí phổ thông 1

8060060002PHYS 322K65SPLý.1_LT1035

Trang: 67/123

Page 68: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

203TN-Vat Ly Dương Xuân QúyThứ 3(T1-4)Sáng1410060002PHYS 322K65SPLý.1_TH.11036

205TN-Vat Ly Trần Ngọc ChấtThứ 4(T1-4)Sáng1410060002PHYS 322K65SPLý.2_TH.11037

204TN-Vat Ly Dương Xuân QúyThứ 5(T1-4)Sáng1410060002PHYS 322K65SPLý.3_TH.11038

204TN-Vat Ly Nguyễn Anh ThuấnThứ 4(T6-9)Chiều1410060002PHYS 322K65SPLý.4_TH.11039

204TN-Vat Ly Tưởng Duy HảiThứ 5(T6-9)Chiều1410060002PHYS 322K65SPLý.5_TH.11040

204TN-Vat Ly Trần Ngọc ChấtThứ 6(T6-9)Chiều1410060002PHYS 322K65SPLý.6_TH.11041

Học phần: Thực hành vật lí 2

8060060002PHYS 325K65SPLý.1_LT1042

205TN-Vat Ly Trần Minh ThiThứ 3(T1-4)Sáng1410060002PHYS 325K65SPLý.1_TH.11043

Ngô Ngọc HoaThứ 4(T1-4)Sáng1410060002PHYS 325K65SPLý.2_TH.11044

205TN-Vat Ly Nguyễn Cao KhangThứ 5(T1-4)Sáng1410060002PHYS 325K65SPLý.3_TH.11045

205TN-Vat Ly Nguyễn Cao KhangThứ 4(T6-9)Chiều1410060002PHYS 325K65SPLý.4_TH.11046

205TN-Vat Ly Nguyễn Thị Khánh HòaThứ 5(T6-9)Chiều1410060002PHYS 325K65SPLý.5_TH.11047

205TN-Vat Ly Nguyễn Thị Khánh HòaThứ 6(T6-9)Chiều1410060002PHYS 325K65SPLý.6_TH.11048

Học phần: Vật lí lí thuyết 2

204D3 Nguyễn Quang HọcThứ 2(T1-3)Sáng90600030454PHYS 326K65SPLý.1_LT1049

507D3 Nguyễn Quang HọcThứ 3(T6-8)Chiều30200030454PHYS 326K65SPLý.1_TH.11050

507D3 Nguyễn Quang HọcThứ 5(T6-8)Chiều30200030454PHYS 326K65SPLý.2_TH.11051

507D3 Nguyễn Quang HọcThứ 6(T6-8)Chiều30200030454PHYS 326K65SPLý.3_TH.11052

Chuyên ngành: Sư phạm Vật lý CLC

Học phần: Cơ học lượng tử

405D3 Nguyễn Văn HợpThứ 4(T3-5)Sáng17120030454PHYS 327C-K65SPLýCLC.1_LT1053

405D3 Đinh Quang VinhThứ 3(T1-2)Sáng17120030454PHYS 327C-K65SPLýCLC.1_TH.11054

Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục

405D3 Nguyễn Văn BiênThứ 4(T6-8)Chiều1812000453COMP 003-K65SPLýCLC.1_LT1055

Trang: 68/123

Page 69: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Phân tích chương trình Vật lí phổ thông

405D3 Phạm Xuân QuếThứ 2(T2-5)Sáng17120030303PHYS 310C-K65SPLýCLC.1_LT1056

Học phần: Thí nghiệm vật lí phổ thông 1

1812060002PHYS 322C-K65SPLýCLC.1_LT1057

204TN-Vat Ly Nguyễn Anh ThuấnThứ 2(T7-10)Chiều1812060002PHYS 322C-K65SPLýCLC.1_TH.11058

Học phần: Thực hành vật lí 2

1812090003PHYS 325C-K65SPLýCLC.1_LT1059

202TN-Vat Ly Lê Minh ThưThứ 6(T2-5)Sáng1812090003PHYS 325C-K65SPLýCLC.1_TH.11060

Học phần: Vật lí lí thuyết 2

405D3 Nguyễn Quang HọcThứ 3(T3-5)Sáng17120040555PHYS 326C-K65SPLýCLC.1_LT1061

405D3 Nguyễn Quang HọcThứ 5(T3-5)Sáng17120040555PHYS 326C-K65SPLýCLC.1_TH.11062

Chuyên ngành: SP Vật lý (dạy Lý bằng Tiếng Anh)

Học phần: Cơ học lượng tử

811(30 bàn)K1 Lê Viết HoàThứ 5(T6-8)Chiều25180030454PHYS 327E-K65LýTA.1_LT1063

811(30 bàn)K1 Trần Phan Thùy LinhThứ 6(T8-9)Chiều25180030454PHYS 327E-K65LýTA.1_TH.11064

Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục

702D3 Nguyễn Thị Diệu LinhThứ 3(T3-5)Sáng2418000453COMP 003-K65SPLýTA.1_LT1065

Học phần: Phân tích chương trình Vật lí phổ thông

811(30 bàn)K1 Nguyễn Văn BiênThứ 6(T6-7)Chiều25180030303PHYS 310E-K65LýTA.1_LT1066

811(30 bàn)K1 Trần Bá TrìnhThứ 5(T9-10)Chiều25180030303PHYS 310E-K65LýTA.1_TH.11067

Học phần: Thí nghiệm vật lí phổ thông 1

2418060002PHYS 322E-K65LýTA.1_LT1068

205TN-Vat Ly Trần Bá TrìnhThứ 2(T2-5)Sáng1210060002PHYS 322E-K65LýTA.1_TH.11069

102TN-Vat Ly Trần Bá TrìnhThứ 3(T7-10)Chiều1210060002PHYS 322E-K65LýTA.2_TH.11070

Học phần: Thực hành vật lí 2

2518060002PHYS 325E-K65LýTA.1_LT1071

Trang: 69/123

Page 70: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

204TN-Vat Ly Nguyễn Thị Huyền TrangThứ 2(T2-5)Sáng1210060002PHYS 325E-K65LýTA.1_TH.11072

205TN-Vat Ly Nguyễn Cao KhangThứ 3(T7-10)Chiều1210060002PHYS 325E-K65LýTA.2_TH.11073

Học phần: Vật lí lí thuyết 2

811(30 bàn)K1 Nguyễn Quang HọcThứ 6(T1-3)Sáng25180030454PHYS 326E-K65LýTA.1_LT1074

811(30 bàn)K1 Nguyễn Quang HọcThứ 4(T3-5)Sáng25180030454PHYS 326E-K65LýTA.1_TH.11075

Khoa: SP Kỹ thuật

Chuyên ngành: Sư phạm Kĩ thuật Điện

Học phần: Cung cấp điện

308A2 Nguyễn Thị Thanh HuyềnThứ 4(T4-5)Sáng20150010202TECH 452E-K65SPKT Điện.1_LT1076

308A2 Nguyễn Thị Thanh HuyềnThứ 4(T4-5)Sáng20150010202TECH 452E-K65SPKT Điện.1_TH.11077

Học phần: Điện tử công suất

409V Phạm Khánh TùngThứ 5(T6-8)Chiều20150010353TECH 307-K65SPKT Điện.1_LT1078

409V Phạm Khánh TùngThứ 5(T6-8)Chiều20150010353TECH 307-K65SPKT Điện.1_TH.11079

Học phần: Đồ án Máy điện

303TH-SPKT Đặng Minh ĐứcThứ 4(T2-3)Sáng2015015001TECH 304-K65SPKT Điện.1_LT1080

Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục

203-A2TH-SPKT Nguyễn Trọng KhanhThứ 3(T8-10)Chiều2015000453COMP 003-K65SPKT Điện.1_LT1081

Học phần: Thiết bị điện

409V Nguyễn Văn ĐườngThứ 2(T6-9)Chiều23150015454TECH 315-K65SPKT.1_LT1082

409V Nguyễn Văn ĐườngThứ 2(T6-9)Chiều23150015454TECH 315-K65SPKT.1_TH.11083

Học phần: Thực hành kĩ thuật điện tử304TH-SPKT304TH-SPKT

Phùng Công Phi KhanhThứ 5(T1-4)Thứ 6(T6-9)

Sáng2015045003TECH 443-K65SPKT Điện.1_LT1084

Chuyên ngành: Sư phạm Kĩ thuật Điện tử

Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục

203-A2TH-SPKT Lê Huy HoàngThứ 5(T3-5)Sáng2620000453COMP 003-K65 SPKT Điện tử.1_LT1085

Học phần: Kỹ thuật vi xử lý-vi điều khiển

Trang: 70/123

Page 71: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

401V Phan Thanh ToànThứ 4(T6-8)Chiều2615000453TECH 319-K65 SPKT Điện tử.1_LT1086

Học phần: Thực hành kĩ thuật điện tử304TH-SPKT304TH-SPKT

Vũ Thị Ngọc ThúyThứ 2(T6-9)Thứ 4(T2-5)

Sáng1210045003TECH 443-K65 SPKT Điện tử.1_LT1087

304TH-SPKT304TH-SPKT

Vũ Thị Ngọc ThúyThứ 3(T6-9)Thứ 6(T2-5)

Sáng1310045003TECH 443-K65 SPKT Điện tử.2_LT1088

Học phần: Truyền dẫn dữ liệu

401V Phùng Công Phi KhanhThứ 5(T6-8)Chiều2615005403TECH 327-K65SPKT Điện tử.1_LT1089

401V Phùng Công Phi KhanhThứ 5(T6-8)Chiều2615005403TECH 327-K65SPKT Điệntử.1_TH.1

1090

Học phần: Vật liệu và công nghệ chế tạo

401V Lưu Quang HuyThứ 6(T6-8)Chiều2620005403TECH 201-K65 SPKT Điện tử.1_LT1091

401V Lưu Quang HuyThứ 6(T6-8)Chiều2620005403TECH 201-K65 SPKT Điệntử.1_TH.1

1092

Chuyên ngành: SP Kĩ thuật Công nghiệp

Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục

203-A2TH-SPKT Nguyễn Trọng KhanhThứ 3(T1-3)Sáng3020000453COMP 003-K65 SPKT CN.1_LT1093

Học phần: Lý luận dạy học kỹ thuật

203-A2TH-SPKT Nguyễn Văn KhôiThứ 2(T3-5)Sáng30200015303TECH 343-K65SPKTCN.1_LT1094

203-A2TH-SPKT Nguyễn Văn KhôiThứ 2(T3-5)Sáng30200015303TECH 343-K65SPKTCN.1_TH.11095

Học phần: Thiết bị điện tử

409V Nguyễn Thị Mai LanThứ 5(T3-5)Sáng3020000453TECH 342-K65 SPKT CN.1_LT1096

Học phần: Ứng dụng Động cơ đốt trong

409V Hoàng Ngọc ThuyếtThứ 4(T3-5)Sáng3020000453TECH 311-K65 SPKT CN.1_LT1097

Học phần: Vật liệu và công nghệ chế tạo

409V Lưu Quang HuyThứ 6(T1-3)Sáng3020005403TECH 201-K65 SPKT CN.1_LT1098

409V Lưu Quang HuyThứ 6(T1-3)Sáng3020005403TECH 201-K65 SPKT CN.1_TH.11099

Khoa: Hóa học

Chuyên ngành: Sư phạm Hóa CLC

Học phần: Amin, dị vòng, gluxit,amino acid, polime

Trang: 71/123

Page 72: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

402A2 Trương Minh LươngThứ 3(T4-5)Sáng15100010202CHEM 347C-K65SP HoáCLC.1_LT1100

Học phần: Các PP phổ nghiên cứu cấu trúc phân tử

402A2 Đặng Ngọc QuangThứ 3(T2-3)Sáng1510000302CHEM 339C-K65SP HoáCLC.1_LT1101

Học phần: Hóa học phân tích định tính

408A2 Đào Thị Phương DiệpThứ 4(T1-3)Sáng15100015303CHEM 349C-K65SP HoáCLC.1_LT1102

Học phần: Hóa kỹ thuật

408A2 Phùng Thị LanThứ 4(T4-5)Sáng1510050252CHEM 317C-K65SP HoáCLC.1_LT1103

Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục

408A2 Trần Trung NinhThứ 4(T7-9)Chiều1510000453COMP 003-K65SP HoáCLC.1_LT1104

Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm

408A2 Trần Trung NinhThứ 2(T6-8)Chiều1510090003CHEM 002-K65SP HoáCLC.1_LT1105

Học phần: Thực hành hóa lý

101TN-Hoa Hoàng Văn HùngThứ 5(T1-4)Sáng1510030001CHEM 316C-K65SP HoáCLC.1_LT1106

Học phần: Tin học ứng dụng trong hóa học

408A2 Lê Minh CầmThứ 6(T4-5)Sáng1510000302CHEM 311C-K65SP HoáCLC.1_LT1107

Học phần: Tổng hợp hữu cơ

408A2 Nguyễn Đăng ĐạtThứ 6(T2-3)Sáng1510206222CHEM 331C-K65SP HoáCLC.1_LT1108

Chuyên ngành: SP Hóa học (dạy Hóa bằng Tiếng Anh)

Học phần: Amin, dị vòng, gluxit,amino acid, polime

809(30 bàn)K1 Đặng Ngọc QuangThứ 5(T1-3)Sáng2215000302CHEM 347E-K65SP HoáTA.1_LT1109

Học phần: Hóa học phân tích định tính

605K1 Vũ Thị HươngThứ 5(T7-9)Chiều22150015303CHEM 313E-K65SP HoáTA.1_LT1110

Học phần: Hóa kĩ thuật

809(30 bàn)K1 Nguyễn Tiến DũngThứ 5(T4-5)Sáng2215050252CHEM 317E-K65SP HoáTA.1_LT1111

Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục

402A2 Đỗ Thị Quỳnh MaiThứ 4(T6-8)Chiều2215000453COMP 003-K65SP HoáTA.1_LT1112

Trang: 72/123

Page 73: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm

605K1 Phạm Thị BìnhThứ 6(T2-4)Sáng2210090003CHEM 002-K65SP HoáTA.1_LT1113

Học phần: Thực hành hóa lí

101TN-Hoa Nguyễn Thị MơThứ 2(T6-9)Chiều1110030001CHEM 316E-K65SP HoáTA.1_LT1114

101TN-Hoa Nguyễn Thị MơThứ 4(T1-4)Sáng1110030001CHEM 316E-K65SP HoáTA.2_LT1115

Học phần: Tin học ứng dụng trong hóa học

605K1 Trần Thị ThoaThứ 3(T7-8)Chiều2215050252CHEM 311E-K65SP HoáTA.1_LT1116

Chuyên ngành: Sư phạm Hóa

Học phần: Amin, dị vòng, gluxit,amino acid, polime

404A2 Đường Khánh LinhThứ 4(T2-3)Sáng30200010202CHEM 347-K65SPHóa.1_LT1117

407A2 Dương Quốc HoànThứ 6(T4-5)Sáng30200010202CHEM 347-K65SPHóa.2_LT1118

Học phần: Hóa học phân tích định tính

404A2 Trần Thế NgàThứ 2(T6-8)Chiều30200015303CHEM 313-K65SPHóa.1_LT1119

404A2 Vũ Thị TìnhThứ 4(T6-8)Chiều30200015303CHEM 313-K65SPHóa.2_LT1120

404A2 Trần Thế NgàThứ 2(T6-7)Chiều000015303CHEM 313-K65SPHóa.1_TH.11121

404A2 Nguyễn Thị Bích ViệtThứ 2(T8-9)Chiều000015303CHEM 313-K65SPHóa.1_TH.11122

404A2 Vũ Thị TìnhThứ 4(T6-7)Chiều15100015303CHEM 313-K65SPHóa.1_TH.21123

404A2 Vũ Thị TìnhThứ 4(T8-9)Chiều15100015303CHEM 313-K65SPHóa.1_TH.21124

Học phần: Hóa kỹ thuật

403A2 Phùng Thị LanThứ 6(T4-5)Sáng3020050252CHEM 317-K65SPHóa.1_LT1125

407A2 Phùng Thị LanThứ 6(T2-3)Sáng3020050252CHEM 317-K65SPHóa.2_LT1126

Học phần: Kĩ thuật xử lí nước

404A2 Nguyễn Văn Hải (B)Thứ 4(T4-5)Sáng3020005252CHEM 334-K65SPHóa.1_LT1127

406A2 Nguyễn Văn Hải (B)Thứ 4(T2-3)Sáng3020005252CHEM 334-K65SPHóa.2_LT1128

Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục

407A2Thứ 3(T1-3)Sáng3020000453COMP 003-K65SPHóa.1_LT1129

Trang: 73/123

Page 74: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

403A2 Nguyễn Đức DũngThứ 5(T1-3)Sáng3020000453COMP 003-K65SPHóa.2_LT1130

Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm

408A2 Nguyễn Đức DũngThứ 3(T3-5)Sáng1510090003CHEM 002-K65SPHóa.1_LT1131

408A2 Đỗ Thị Quỳnh MaiThứ 3(T7-9)Chiều1510090003CHEM 002-K65SPHóa.2_LT1132

404A2 Lưu Lương YếnThứ 5(T7-9)Chiều1510090003CHEM 002-K65SPHóa.3_LT1133

404A2 Phạm Thị BìnhThứ 6(T7-9)Chiều1510090003CHEM 002-K65SPHóa.4_LT1134

Học phần: Thực hành hóa lý

101TN-Hoa Nguyễn Thị MơThứ 3(T6-9)Chiều1510030001CHEM 316-K65SPHóa.1_LT1135

101TN-Hoa Lê Văn KhuThứ 4(T6-9)Chiều1510030001CHEM 316-K65SPHóa.2_LT1136

101TN-Hoa Lê Văn KhuThứ 5(T6-9)Chiều1510030001CHEM 316-K65SPHóa.3_LT1137

101TN-Hoa Lương Thị Thu ThủyThứ 6(T6-9)Chiều1510030001CHEM 316-K65SPHóa.4_LT1138

Học phần: Tin học ứng dụng trong hóa học

403A2 Lê Minh CầmThứ 6(T2-3)Sáng3020000302CHEM 311-K65SPHóa.1_LT1139

406A2 Trần Thị ThoaThứ 4(T4-5)Sáng3020000302CHEM 311-K65SPHóa.2_LT1140

Khoa: Sinh học

Chuyên ngành: Sư phạm Sinh

Học phần: Cơ sở Sinh lý học thực vật

303A2 Điêu Thị Mai HoaThứ 3(T2-4)Sáng55550120333BIOL 258-K65SPSinh.1_LT1141

Trần Khánh VânThứ 3(T6-8)Chiều16150120333BIOL 258-K65SPSinh.1_TH.11142

Điêu Thị Mai HoaThứ 4(T6-8)Chiều16150120333BIOL 258-K65SPSinh.2_TH.11143

Lê Thị ThuỷThứ 2(T6-8)Chiều17150120333BIOL 258-K65SPSinh.3_TH.11144

Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục

303A2 Phan Thị Thanh HộiThứ 6(T2-5)Sáng5555000453COMP 003-K65SPSinh.1_LT1145

Học phần: Phương pháp dạy học sinh học

303A2 Phan Thị Thanh HộiThứ 4(T2-5)Sáng5555000453BIOL 342-K65SPSinh.1_LT1146

Học phần: Sinh lý học người và động vật

Trang: 74/123

Page 75: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

303A2 Lê Ngọc HoànThứ 5(T2-5)Sáng55550100504BIOL 312-K65SPSinh.1_LT1147

Lê Ngọc HoànThứ 2(T6-8)Chiều16150100504BIOL 312-K65SPSinh.1_TH.11148

Lê Ngọc HoànThứ 3(T6-8)Chiều16150100504BIOL 312-K65SPSinh.2_TH.11149

Nguyễn Phúc HưngThứ 4(T6-8)Chiều17150100504BIOL 312-K65SPSinh.3_TH.11150

Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm

Đỗ Thành TrungThứ 2(T1-3)Sáng1715045003BIOL 002-K65SPSinh.1_LT1151

Đỗ Thành TrungThứ 5(T6-8)Chiều1715045003BIOL 002-K65SPSinh.2_LT1152

Nguyễn Thị Hằng NgaThứ 6(T6-8)Chiều1715045003BIOL 002-K65SPSinh.3_LT1153

Chuyên ngành: Sư phạm Sinh CLC

Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục

309A2 Phan Thị Thanh HộiThứ 6(T6-9)Chiều1515000453COMP 003-K65SPSinhCLC.1_LT1154

Học phần: Phương pháp dạy học sinh học

309A2 Phan Thị Thanh HộiThứ 2(T6-8)Chiều1616000453BIOL 342C-K65SPSinhCLC.1_LT1155

Học phần: Sinh học phân tử

309A2Thứ 3(T8-10)Chiều1515000302BIOL 437C-K65SPSinhCLC.1_LT1156

Học phần: Sinh lý học người và động vật

309A2 Lê Thị TuyếtThứ 4(T6-9)Chiều15150100504BIOL 332C-K65SPSinhCLC.1_LT1157

Nguyễn Phúc HưngThứ 3(T1-3)Sáng16160100504BIOL 332C-K65SPSinhCLC.1_TH.11158

Học phần: Sinh lý học thực vật

309A2 Trần Thị Thanh HuyềnThứ 3(T6-7)Chiều16160150454BIOL 167C-K65SPSinhCLC.1_LT1159

Trần Thị Thanh HuyềnThứ 5(T1-3)Sáng16160150454BIOL 167C-K65SPSinhCLC.1_TH.11160

Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm

Nguyễn Thị Hằng NgaThứ 4(T1-4)Sáng1616045003BIOL 002-K65SPSinhCLC.1_LT1161

Chuyên ngành: Sinh học

Học phần: Bệnh lý học thực vật

304A2 Lê Thị ThuỷThứ 6(T6-7)Chiều2626060242BIOL 316-K65Sinh học.1_LT1162

Trang: 75/123

Page 76: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Lê Thị ThuỷThứ 3(T1-3)Sáng2626060242BIOL 316-K65Sinh học.1_TH.11163

Học phần: Di truyền học

304A2 Vũ Thị Bích HuyềnThứ 4(T6-8)Chiều26260120484BIOL 313-K65Sinh học.1_LT1164

Vũ Thị Bích HuyềnThứ 2(T6-8)Chiều26260120484BIOL 313-K65Sinh học.1_TH.11165

Học phần: Giải phẫu học người

304A2 Nguyễn Thị Bích NgọcThứ 6(T8-10)Chiều26260100202BIOL 257-K65Sinh học.1_LT1166

Nguyễn Thị Hồng HạnhThứ 4(T1-3)Sáng26260100202BIOL 257-K65Sinh học.1_TH.11167

Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học

304A2 Đoan Văn ThươcThứ 5(T1-3)Sáng2626000302BIOL 266-K65Sinh học.1_LT1168

Học phần: Sinh học phân tử

304A2 Nguyễn Xuân ViếtThứ 5(T4-5)Sáng2626000302BIOL 428-K65Sinh học.1_LT1169

Chuyên ngành: SP Sinh học (dạy Sinh bằng Tiếng Anh)

Học phần: Cơ sở Sinh lý học thực vật

808 (30 bàn)K1 Trần Khánh VânThứ 5(T2-4)Sáng20200120333BIOL 258E-K65SPSinhTA.1_LT1170

Trần Khánh VânThứ 6(T6-8)Chiều20200120333BIOL 258E-K65SPSinhTA.1_TH.11171

Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục

104A2 Phan Thị Thanh HộiThứ 5(T6-9)Chiều2020000453COMP 003-K65SPSinhTA.1_LT1172

Học phần: Phương pháp dạy học sinh học

302A2 Phan Thị Thanh HộiThứ 3(T2-5)Sáng2020000453BIOL 342E-K65SPSinhTA.1_LT1173

Học phần: Sinh lý học người và động vật

808 (30 bàn)K1 Nguyễn Phúc HưngThứ 4(T2-5)Sáng20200100504BIOL 312E-K65SPSinhTA.1_LT1174

Lê Ngọc HoànThứ 2(T1-3)Sáng20200100504BIOL 312E-K65SPSinhTA.1_TH.11175

Học phần: Thực hành tại trường sư phạm

Nguyễn Thị Hằng NgaThứ 3(T6-8)Chiều2020045003BIOL 343E-K65SPSinhTA.1_LT1176

Khoa: Ngữ Văn

Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ Văn

Trang: 76/123

Page 77: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Các thể loại và tác gia tiêu biểu văn học Đông Âu - Nga

305B Đỗ Hải PhongThứ 4(T8-10)Chiều5545000453PHIL 403-K65SPVăn.1_LT1177

306B Thành Đức Hồng HàThứ 3(T1-3)Sáng5545000453PHIL 403-K65SPVăn.2_LT1178

305B Thành Đức Hồng HàThứ 3(T7-9)Chiều5545000453PHIL 403-K65SPVăn.3_LT1179

Học phần: Các thể loại và tác gia tiêu biểu văn học Tây Âu - Mỹ305B305B

Nguyễn Linh ChiThứ 3(T2-3)Thứ 6(T2-3)

Sáng5545000604PHIL 304-K65SPVăn.1_LT1180

306B306B

Nguyễn Linh ChiThứ 3(T4-5)Thứ 6(T4-5)

Sáng5545000604PHIL 304-K65SPVăn.2_LT1181

503 B503 B

Lê Nguyên CẩnThứ 2(T6-7)Thứ 4(T4-5)

Sáng5545000604PHIL 304-K65SPVăn.3_LT1182

Học phần: Dẫn luận Văn học Việt Nam hiện đại từ 1900 đến nay

305B Trần Văn ToànThứ 3(T4-5)Sáng5545000302PHIL 234-K65SPVăn.1_LT1183

306B Trần Văn ToànThứ 5(T4-5)Sáng5545000302PHIL 234-K65SPVăn.2_LT1184

503 B Trần Đăng XuyềnThứ 4(T2-3)Sáng5545000302PHIL 234-K65SPVăn.3_LT1185

Học phần: Hoạt động giao tiếp bằng tiếng Việt

305B Lương Thị HiềnThứ 6(T4-5)Sáng5545000302PHIL 305-K65SPVăn.1_LT1186

306B Lương Thị HiềnThứ 6(T2-3)Sáng5545000302PHIL 305-K65SPVăn.2_LT1187

503 B Đặng Thị Hảo TâmThứ 2(T8-9)Chiều5545000302PHIL 305-K65SPVăn.3_LT1188

Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục

307B Đoàn Thị Thanh HuyềnThứ 3(T7-9)Chiều5545000453COMP 003-K65SPVăn.1_LT1189

305B Phan Thị Hồng XuânThứ 4(T1-3)Sáng5545000453COMP 003-K65SPVăn.2_LT1190

307B Trịnh Thị LanThứ 2(T3-5)Sáng5545000453COMP 003-K65SPVăn.3_LT1191

Học phần: Phương pháp phát triển năng lực ngữ văn của học sinh

507B Đoàn Thị Thanh HuyềnThứ 5(T7-9)Chiều5545000453PHIL 235-K65SPVăn.1_LT1192

307B Nguyễn ái HọcThứ 2(T7-9)Chiều5545000453PHIL 235-K65SPVăn.2_LT1193

306B Nguyễn ái HọcThứ 5(T1-3)Sáng5545000453PHIL 235-K65SPVăn.3_LT1194

Học phần: Tác phẩm và thể loại văn học

Trang: 77/123

Page 78: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

306B Trần Ngọc HiếuThứ 2(T2-4)Sáng5545000453PHIL 315-K65SPVăn.1_LT1195

503 B Trần Ngọc HiếuThứ 4(T7-9)Chiều5545000453PHIL 315-K65SPVăn.2_LT1196

507B Lê Trà MyThứ 6(T7-9)Chiều5545000453PHIL 315-K65SPVăn.3_LT1197

Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ Văn CLC

Học phần: Các thể loại và tác gia tiêu biểu văn học Đông Âu - Nga

505B Đỗ Hải PhongThứ 5(T2-4)Sáng2515000453PHIL 403C-K65SPVănCLC.1_LT1198

Học phần: Các thể loại và tác gia tiêu biểu văn học Tây Âu - Mỹ505B505B

Lê Huy BắcThứ 2(T8-9)Thứ 4(T2-3)

Sáng2515000604PHIL 304C-K65SPVănCLC.1_LT1199

Học phần: Dẫn luận Văn học Việt Nam hiện đại từ 1900 đến nay

505B Trần Đăng XuyềnThứ 4(T4-5)Sáng2515000302PHIL 234C-K65SPVănCLC.1_LT1200

Học phần: Hoạt động giao tiếp bằng tiếng Việt

505B Đặng Thị Hảo TâmThứ 2(T6-7)Chiều2515000302PHIL 305C-K65SPVănCLC.1_LT1201

Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục

505B Phạm Thị Thu HươngThứ 6(T7-9)Chiều2515000453COMP 003-K65SPVănCLC.1_LT1202

Học phần: Phương pháp phát triển năng lực ngữ văn của học sinh

505B Phạm Thị Thu HươngThứ 3(T7-9)Chiều2515000453PHIL 235C-K65SPVănCLC.1_LT1203

Học phần: Tác phẩm và thể loại văn học

505B Trần Mạnh TiếnThứ 5(T7-9)Chiều2515000453PHIL 315C-K65SPVănCLC.1_LT1204

Chuyên ngành: Văn học

Học phần: Đại cương thi pháp học

504B Nguyễn Thị Hải PhươngThứ 5(T6-7)Chiều4025000302PHIL 328-K65Văn học.1_LT1205

Học phần: Lịch sử văn minh thế giới

507B Nguyễn Duy TháiThứ 6(T2-3)Sáng4025000302HIST 327-K65Văn học.1_LT1206

Học phần: Rèn luyện NVSP thường xuyên

3527000151PSYC 301-K65Văn học.1_LT1207

Học phần: Tác phẩm và thể loại văn học

Trang: 78/123

Page 79: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

504B Đỗ Văn HiểuThứ 3(T7-9)Chiều4025000453PHIL 315-K65Văn học.1_LT1208

Học phần: Thực tập cuối khóa 1

402500002PHIL 386-K65Văn học.1_LT1209

Học phần: Tiếng Việt thực hành

507B Lê Thị Lan AnhThứ 2(T2-3)Sáng4025000302PHIL 182-K65Văn học.1_LT1210

Học phần: Văn học Phương Tây I (cổ đại - TK XVIII)

504B Lê Huy BắcThứ 5(T8-9)Chiều4025000302PHIL 226-K65Văn học.1_LT1211

Học phần: Văn học VN hiện đại II (1945-1975)

507B Đặng Thu ThuỷThứ 2(T4-5)Sáng4025000302PHIL 311-K65Văn học.1_LT1212

Khoa: Lịch Sử

Chuyên ngành: Sư phạm Lịch Sử

Học phần: Hệ thống PP và hình thức t/c DH Lịch sử ở trường PT

207B Kiều Thế HưngThứ 6(T1-4)Sáng40205149303HIST 363-K65SPLịch sử.1_LT1213

207B Nguyễn Mạnh HưởngThứ 6(T6-9)Chiều40205149303HIST 363-K65SPLịch sử.2_LT1214

Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục

207B Nguyễn Thị BíchThứ 2(T1-4)Sáng4020000453COMP 003-K65SPLịch sử.1_LT1215

207B Nguyễn T. Phương ThanhThứ 2(T6-9)Chiều4020000453COMP 003-K65SPLịch sử.2_LT1216

Học phần: Lịch sử ngoại giao Việt Nam

207B Lê Hoàng LinhThứ 3(T1-4)Sáng40207615303HIST 361-K65SPLịch sử.1_LT1217

207B Hoàng Hải HàThứ 3(T6-9)Chiều40207615303HIST 361-K65SPLịch sử.2_LT1218

Học phần: Lịch sử quan hệ quốc tế đại cương

207B Nguyễn Duy TháiThứ 4(T1-4)Sáng4020566202HIST 360-K65SPLịch sử.1_LT1219

207B Đào Tuấn ThànhThứ 4(T6-9)Chiều4020566202HIST 360-K65SPLịch sử.2_LT1220

Học phần: Lý luận về PPDH Lịch sử ở trường phổ thông

207B Nguyễn T. Phương ThanhThứ 2(T1-5)Sáng4020566202HIST 362-K65SPLịch sử.1_LT1221

207B Nguyễn Thị BíchThứ 2(T6-10)Chiều4020566202HIST 362-K65SPLịch sử.2_LT1222

Trang: 79/123

Page 80: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Thực tế chuyên môn

207BThứ 5(T10-10)Chiều80200501502HIST 364-K65SPLịch sử.1_LT1223

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành

207B Nguyễn Duy BínhThứ 5(T1-4)Sáng4020000302HIST 211-K65SP Lịch sử.1_LT1224

207B Hoàng Hải HàThứ 5(T6-9)Chiều4020000302HIST 211-K65SP Lịch sử.2_LT1225

Chuyên ngành: Sư phạm Lịch sử CLC

Học phần: Chế độ ruộng đất và KT nông nghiệp trong lịch sử VN

208B Lê Hiến ChươngThứ 3(T6-9)Chiều2010629353HIST 380C-K65SPLịch sửCLC.1_LT1226

Học phần: Hệ thống PP và hình thức tổ chức DH Lịch sử ở trường PT

208B Nguyễn Văn NinhThứ 5(T6-9)Chiều20105149303HIST 379C-K65SPLịch sửCLC.1_LT1227

Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục

208B Nguyễn Thị Thế BìnhThứ 2(T6-9)Chiều2010000453COMP 003-K65SPLịch sửCLC.1_LT1228

Học phần: Lịch sử ngoại giao Việt Nam

208B Nguyễn Thu HiềnThứ 4(T6-9)Chiều2010903353HIST 242C-K65SPLịch sửCLC.1_LT1229

Học phần: Lịch sử quan hệ quốc tế đại cương

208B Nguyễn Thị Huyền SâmThứ 6(T6-9)Chiều2010566202HIST 310C-K65SPLịch sửCLC.1_LT1230

Học phần: Lý luận dạy học bộ môn Lịch sử ở trường phổ thông

208B Trịnh Đình TùngThứ 2(T6-10)Chiều2010566202HIST 378C-K65SPLịch sửCLC.1_LT1231

Học phần: Thực tế chuyên môn

208BThứ 5(T10-10)Chiều120100501502HIST 381C-K65SPLịch sửCLC.1_LT1232

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành

208B Nguyễn Duy BínhThứ 5(T6-9)Chiều2010000302HIST 211C-K65SP LịchsửCLC.1_LT

1233

Khóahọc:

66

Khoa: Ðịa lí

Chuyên ngành: Sư phạm Địa

Học phần: Địa lý tự nhiên Việt Nam (phần khái quát)

Trang: 80/123

Page 81: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

408K1 Bùi Thị Thanh DungThứ 2(T3-5)Sáng50350100353GEOG 240-K66SPĐịa.1_LT1234

408K1 Bùi Thị Thanh DungThứ 3(T3-5)Sáng50350100353GEOG 240-K66SPĐịa.2_LT1235

408K1 Bùi Thị Thanh DungThứ 2(T3-5)Sáng25170100353GEOG 240-K66SPĐịa.1_TH.11236

305A1 Bùi Thị Thanh DungThứ 2(T6-8)Chiều25170100353GEOG 240-K66SPĐịa.2_TH.11237

408K1 Bùi Thị Thanh DungThứ 3(T3-5)Sáng25170100353GEOG 240-K66SPĐịa.1_TH.21238

305A1 Bùi Thị Thanh DungThứ 3(T6-8)Chiều25170100353GEOG 240-K66SPĐịa.2_TH.21239

Học phần: Xác suất thống kê

408K1 Nguyễn Thị Lan HươngThứ 5(T2-3)Sáng6035000302MATH 144-K66SPĐịa.1_LT1240

408K1 Nguyễn Thị Lan HươngThứ 5(T4-5)Sáng6035000302MATH 144-K66SPĐịa.2_LT1241

Chuyên ngành: Sư phạm Địa CLC

Học phần: Địa lý tự nhiên Việt Nam (phần khái quát)

601K1 Nguyễn Quyết ChiếnThứ 3(T3-5)Sáng2013055353GEOG 240C-K66SP ĐịaCLC.1_LT1242

601K1 Nguyễn Quyết ChiếnThứ 3(T3-5)Sáng2013055353GEOG 240C-K66SPĐịaCLC.1_TH.1

1243

Học phần: Xác suất thống kê

Thứ 5(T2-3)Sáng2013000302MATH 144-K66SP ĐịaCLC.1_LT1244

Khoa: Tâm lý

Chuyên ngành: Tâm lý giáo dục

Học phần: Lý luận dạy học

406V Nguyễn Thị Thanh HồngThứ 3(T2-3)Sáng80150015152PSYC 225-K66TLGD.1_LT1245

Học phần: Lý luận giáo dục

406V Vũ Lệ HoaThứ 5(T4-5)Sáng80150015152PSYC 226-K66TLGD.1_LT1246

Học phần: Tâm lý học nhân cách

406V Nguyễn Đức SơnThứ 5(T2-3)Sáng80150015152PSYC 231-K66TLGD.1_LT1247

Học phần: Tâm lý học nhận thức

406V Nguyễn Thị HuệThứ 3(T4-5)Sáng80150015152PSYC 224-K66TLGD.1_LT1248

Chuyên ngành: Tâm lý học

Trang: 81/123

Page 82: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Lý luận dạy học

510V Nguyễn Thị Thanh HồngThứ 6(T4-5)Sáng80156012222PSYC 225-K66TLH.1_LT1249

Học phần: Lý luận giáo dục

406V Vũ Lệ HoaThứ 4(T2-3)Sáng80156012222PSYC 226-K66TLH.1_LT1250

Học phần: Tâm lý học nhân cách

510V Nguyễn Đức SơnThứ 4(T4-5)Sáng80156012222PSYC 231-K66TLH.1_LT1251

Học phần: Tâm lý học nhận thức

406V Nguyễn Thị HuệThứ 6(T1-2)Sáng80156012222PSYC 224-K66TLH.1_LT1252

Học phần: Tâm lý học phát triển510V509V

Đỗ Thị Hạnh PhúcThứ 3(T3-5)Thứ 5(T1-2)

Sáng80155030405PSYC 238-K66TLH.1_LT1253

Khoa: LLCT & GDCD

Chuyên ngành: Giáo dục Chính trị

Học phần: Giáo dục dân số

310V Bùi Thị NhungThứ 2(T3-4)Sáng4020000302POLI 251-K66GDCT.1_LT1254

310V Bùi Thị NhungThứ 2(T8-9)Chiều4020000302POLI 251-K66GDCT.2_LT1255

Học phần: Lịch sử các học thuyết kinh tế

310V Nguyễn Gia ThiệnThứ 3(T4-5)Sáng4020500252POLI 232-K66GDCT.1_LT1256

310V Đào Thị Ngọc MinhThứ 3(T9-10)Chiều4020500252POLI 232-K66GDCT.2_LT1257

Học phần: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

310V Nguyễn Thị Thanh TùngThứ 3(T1-3)Sáng4020505353POLI 226-K66GDCT.1_LT1258

310V Dương Văn KhoaThứ 3(T6-8)Chiều4020505353POLI 226-K66GDCT.2_LT1259

Học phần: Lý luận và PPDH các môn GD chính trị

310V Vũ Thị Thanh NgaThứ 4(T3-5)Sáng4020000453POLI 242-K66GDCT.1_LT1260

310V Đào Thị HàThứ 4(T8-10)Chiều4020000453POLI 242-K66GDCT.2_LT1261

Học phần: Mĩ học và Giáo dục thẩm mỹ

310V Nguyễn Thị NgaThứ 5(T4-5)Sáng4020500252POLI 109-K66GDCT.1_LT1262

Trang: 82/123

Page 83: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

310V Tiêu Thị Mỹ HồngThứ 5(T6-7)Chiều4020500252POLI 109-K66GDCT.2_LT1263

Học phần: Tôn giáo học và vấn đề tôn giáo ở Việt Nam

310V Trần Trung DũngThứ 2(T1-2)Sáng4020500252POLI 213-K66GDCT.1_LT1264

310V Phạm Việt ThắngThứ 2(T6-7)Chiều4020500252POLI 213-K66GDCT.2_LT1265

Chuyên ngành: Giáo dục Công dân

Học phần: Dư luân xã hội va truyên thông đai chung

302V Trần Trung DũngThứ 3(T6-8)Chiều2510500403POLI 373-K66GDCD.1_LT1266

Học phần: Hiến pháp và định chế chính trị ở Việt Nam

302V Phan Thị Lệ DungThứ 2(T8-9)Chiều5030505202POLI 238-K66GDCD.1_LT1267

Học phần: Kinh tế học

302V Trần Thị Mai PhươngThứ 4(T6-8)Chiều2510005403POLI 313-K66GDCD.1_LT1268

Học phần: Lý luận chung về PPDH môn GDCD

302V Dương Thị Thúy NgaThứ 2(T6-7)Chiều5030420242POLI 244-K66GDCD.1_LT1269

Chuyên ngành: Chính trị học (SP Kinh tế chính trị)

Học phần: Kinh tế chính trị trong thời kỳ quá độ ở Việt Nam

302V Đào Thị Ngọc MinhThứ 4(T2-5)Sáng3515804484POLI 270-K66KTCT.1_LT1270

Học phần: Kinh tế học vĩ mô

302V Trần Thị Mai PhươngThứ 5(T3-5)Sáng35155010303POLI 431-K66KTCT.1_LT1271

Học phần: Lịch sử các học thuyết kinh tế

302V Ngô Thái HàThứ 3(T3-5)Sáng35155010303POLI 232-K66KTCT.1_LT1272

Học phần: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

302V Vũ Thị Mỹ HạnhThứ 2(T3-5)Sáng3510505353POLI 253-K66KTCT.1_LT1273

Khoa: Việt Nam học

Chuyên ngành: Việt Nam học

Học phần: Địa lí Việt Nam 2

106D3 Trần Thị Hồng NhungThứ 5(T2-5)Sáng75401204242VNSS 236-K66VNH.1_LT1274

Trang: 83/123

Page 84: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Hán Nôm 2

306D3 Hà Đăng ViệtThứ 3(T2-5)Sáng75401204242PHIL 284-K66VNH.1_LT1275

Học phần: Lịch sử Văn học Việt Nam 1

106D3 Hoàng Thị Hiền LêThứ 6(T3-5)Sáng75401806363VNSS 233-K66VNH.1_LT1276

Học phần: Lịch sử Việt Nam 1

106D3 Trần Văn KiênThứ 5(T2-5)Sáng75401204242VNSS 235-K66VNH.1_LT1277

Học phần: Nhân học đại cương và các dân tộc VN

306D3 Nguyễn Thị Thu HoàiThứ 3(T2-5)Sáng75401500252HIST 315-K66VNH.1_LT1278

Học phần: Tiếng Việt thực hành và HĐGT Tiếng Việt

106D3 Phạm Thị Mai HươngThứ 2(T3-5)Sáng75409018333VNSS 234-K66VNH.1_LT1279

Khoa: GD Quốc phòng

Chuyên ngành: Giáo dục Quốc phòng và An ninh

Học phần: Công sự, vật cản, thuốc nổ và vũ khí tự tạo

405K1 Nguyễn Đức SơnThứ 6(T1-3)Sáng30200150152DEFE 235-K66GDQP.1_LT1280

405K1 Nguyễn Ngọc ToànThứ 6(T6-8)Chiều30200150152DEFE 235-K66GDQP.2_LT1281

Học phần: Giáo dục học quân sự

405K1 Hoàng Gia LânThứ 2(T4-5)Sáng3020008222DEFE 240-K66GDQP.1_LT1282

405K1 Hoàng Gia LânThứ 2(T8-9)Chiều3020008222DEFE 240-K66GDQP.2_LT1283

Học phần: Lịch sử truyền thống Quân đội và Công an nhân dân Việt Nam

405K1 Đoàn Xuân QuyếtThứ 3(T1-2)Sáng3020008222DEFE 119-K66GDQP.1_LT1284

405K1 Đỗ Thanh TùngThứ 3(T6-7)Chiều3020008222DEFE 119-K66GDQP.2_LT1285

Học phần: Lý luận dạy học GDQP-AN

405K1 Đỗ Quốc TamThứ 2(T2-3)Sáng30200010202DEFE 236-K66GDQP.1_LT1286

405K1 Nguyễn Văn ToànThứ 2(T6-7)Chiều30200010202DEFE 236-K66GDQP.2_LT1287

Học phần: Từng người trong chiến đấu

202-QPSVĐ Nguyễn Đình HanhThứ 4(T1-3)Sáng30200150152DEFE 238-K66GDQP.1_LT1288

Trang: 84/123

Page 85: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

202-QPSVĐ Nguyễn Ngọc ToànThứ 4(T6-8)Chiều30200150152DEFE 238-K66GDQP.2_LT1289

Khoa: Tiếng Anh

Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Anh

Học phần: Dẫn luận ngôn ngữ học

306D3 Đặng Thị Thu HiềnThứ 6(T6-7)Chiều60251005102PHIL 187-K66TA.1_LT1290

Học phần: Ly luân day hoc tiêng Anh

502D3 Nguyễn Thị Hương LanThứ 5(T8-9)Chiều402510010252ENGL 231-K66TA.1_LT1291

202D3 Nguyễn Thị Hương LanThứ 5(T6-7)Chiều402510010252ENGL 231-K66TA.2_LT1292

Học phần: Lý thuyết giao tiếp

202D3 Trần Xuân ĐiệpThứ 3(T8-10)Chiều3520000453ENGL 234-K66TA.1_LT1293

202D3 Trần Hương QuỳnhThứ 2(T6-8)Chiều3520000453ENGL 234-K66TA.2_LT1294

Học phần: Phat triên ki năng đọc-viết 3

202D3 Nguyễn Thị Kiều GiangThứ 3(T6-7)Chiều352010010102ENGL 212-K66TA.1_LT1295

202D3 Đặng Thị PhượngThứ 2(T9-10)Chiều352010010102ENGL 212-K66TA.2_LT1296

Học phần: Phát triển kỹ năng Nghe - Nói 3

502D3 Triệu Tuấn AnhThứ 5(T6-7)Chiều3520000302ENGL 221-K66TA.1_LT1297

202D3 Ngô Quỳnh TrangThứ 5(T8-9)Chiều3520000302ENGL 221-K66TA.2_LT1298

Khoa: Tiếng Pháp

Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Pháp

Học phần: Đọc-Viết 3813V813V

Đỗ Thị Thu TrangThứ 3(T6-7)Thứ 6(T6-7)

Chiều4015609303FREN 226-K66SP Pháp.1_LT1299

813V813V

Đỗ Thị Thu TrangThứ 3(T6-7)Thứ 6(T6-7)

Chiều4015609303FREN 226-K66SP Pháp.1_TH.11300

Học phần: Nghe-Nói 3810 V810 V

Hoàng Thị Hồng VânThứ 5(T6-7)Thứ 5(T8-9)

Chiều4015609303FREN 225-K66SP Pháp.1_LT1301

810 V810 V

Hoàng Thị Hồng VânThứ 5(T6-7)Thứ 5(T8-9)

Chiều4015609303FREN 225-K66SP Pháp.1_TH.11302

Học phần: Tiếng Việt thực hành

Trang: 85/123

Page 86: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

813V Đặng Thị Thu HiềnThứ 6(T8-9)Chiều4015000302PHIL 204-K66SP Pháp.1_LT1303

Khoa: Nghệ thuật

Chuyên ngành: Sư phạm Âm nhạc

Học phần: Hòa âm 1

711(AN)D3 Tạ Hoàng Mai AnhThứ 3(T7-8)Chiều20106120273MUSI 223-K66AN.1_LT1304

711(AN)D3 Tạ Hoàng Mai AnhThứ 3(T9-10)Chiều20106120273MUSI 223-K66AN.2_LT1305

Học phần: Ký xướng âm 3

711(AN)D3 Đặng Thị Hải YếnThứ 2(T7-8)Chiều2010408182MUSI 221-K66AN.1_LT1306

711(AN)D3 Nguyễn Đỗ HiệpThứ 2(T9-10)Chiều2010408182MUSI 221-K66AN.2_LT1307

Học phần: Múa chất liệu

704(AN)D3 Đinh Thu HàThứ 6(T7-8)Chiều2010060002MUSI 231-K66AN.1_LT1308

704(AN)D3 Đinh Thu HàThứ 6(T9-10)Chiều2010060002MUSI 231-K66AN.2_LT1309

Học phần: Nhạc cụ 3

706(AN)D3 Vũ Hồng AnhThứ 5(T2-3)Sáng42030001MUSI 229-K66AN.1_LT1310

706(AN)D3 Vũ Hồng AnhThứ 5(T4-5)Sáng42030001MUSI 229-K66AN.2_LT1311

707(AN)D3 Nguyễn Thị Mai PhươngThứ 5(T2-3)Sáng42030001MUSI 229-K66AN.3_LT1312

707(AN)D3 Nguyễn Thị Mai PhươngThứ 5(T4-5)Sáng42030001MUSI 229-K66AN.4_LT1313

708(AN)D3 Lê Quang ViệtThứ 5(T2-3)Sáng42030001MUSI 229-K66AN.5_LT1314

708(AN)D3 Lê Quang ViệtThứ 5(T4-5)Sáng42030001MUSI 229-K66AN.6_LT1315

710(AN)D3 Nguyễn Thu TrangThứ 5(T2-3)Sáng42030001MUSI 229-K66AN.7_LT1316

710(AN)D3 Nguyễn Thu TrangThứ 5(T4-5)Sáng42030001MUSI 229-K66AN.8_LT1317

709(AN)D3 Trần DuyThứ 5(T2-3)Sáng42030001MUSI 229-K66AN.9_LT1318

709(AN)D3 Trần DuyThứ 5(T4-5)Sáng42030001MUSI 229-K66AN.10_LT1319

00030001MUSI 229-K66AN.11_LT1320

00030001MUSI 229-K66AN.12_LT1321

Học phần: Thanh nhạc 3

Trang: 86/123

Page 87: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

706(AN)D3 Nguyễn Ngọc ĐiệpThứ 4(T7-8)Chiều42030001MUSI 227-K66AN.1_LT1322

706(AN)D3 Nguyễn Ngọc ĐiệpThứ 4(T9-10)Chiều42030001MUSI 227-K66AN.2_LT1323

707(AN)D3 Võ Thị Thu HoàiThứ 4(T7-8)Chiều42030001MUSI 227-K66AN.3_LT1324

707(AN)D3 Võ Thị Thu HoàiThứ 4(T9-10)Chiều42030001MUSI 227-K66AN.4_LT1325

708(AN)D3 Trần Thị Thu HàThứ 4(T7-8)Chiều42030001MUSI 227-K66AN.5_LT1326

708(AN)D3 Trần Thị Thu HàThứ 4(T9-10)Chiều42030001MUSI 227-K66AN.6_LT1327

709(AN)D3 Bùi Tuấn GiangThứ 4(T7-8)Chiều42030001MUSI 227-K66AN.7_LT1328

709(AN)D3 Bùi Tuấn GiangThứ 4(T9-10)Chiều42030001MUSI 227-K66AN.8_LT1329

00030001MUSI 227-K66AN.9_LT1330

00030001MUSI 227-K66AN.10_LT1331

Học phần: Tin học chuyên ngành

504TK1 Bùi Đình ThọThứ 5(T7-8)Chiều2010408182MUSI 232-K66AN.1_LT1332

503TK1 Bùi Đình ThọThứ 5(T9-10)Chiều2010408182MUSI 232-K66AN.2_LT1333

Chuyên ngành: Sư phạm Mỹ thuật

Học phần: Bố cục cơ bản 2

606 (mt)D3 Phạm Đình BìnhThứ 4(T1-5)Sáng183006552ARTS 225-K66MT.1_LT1334

Học phần: Hình họa 3603 (mt)D3603 (mt)D3

Nguyễn Chí CườngThứ 5(T2-5)Thứ 6(T2-5)

Sáng1830010053ARTS 223-K66MT.1_LT1335

Học phần: Kí họa 2

606 (mt)D3 Đỗ Kiều LinhThứ 2(T1-5)Sáng5030145052ARTS 233-K66MT.1_LT1336

Học phần: Trang trí 3

606 (mt)D3 Nguyễn Tuấn KhoaThứ 3(T1-5)Sáng183006552ARTS 224-K66MT.1_LT1337

Khoa: GD Thể chất

Chuyên ngành: Giáo dục thể chất

Học phần: Cầu lông và phương pháp giảng dạy

402K1 Trần Minh ThắngThứ 2(T6-10)Chiều35200075153PHYE 340-K66GDTC.1_LT1338

Trang: 87/123

Page 88: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

101NTĐ101NTĐ

Trần Minh ThắngThứ 3(T7-9)Thứ 6(T7-9)

Chiều35200075153PHYE 340-K66GDTC.1_TH.11339

Học phần: Điền kinh và phương pháp giảng dạy 3

402K1 Trương Thị Hồng TuyênThứ 2(T6-10)Chiều35200045152PHYE 237-K66GDTC.1_LT1340

101SVĐ Trương Thị Hồng TuyênThứ 4(T8-10)Chiều35200045152PHYE 237-K66GDTC.1_TH.11341

Học phần: Tâm lý và Giáo dục học TDTT

402K1 Lê Thị Thu HoàiThứ 5(T7-10)Chiều35205010303PHYE 233-K66GDTC.1_LT1342

Khoa: GD Mầm non

Chuyên ngành: Giáo dục Mầm non

Học phần: Giáo dục học mầm non

506V Trần Thị Kim LiênThứ 4(T1-4)Sáng655310126324PRES 227-K66GDMN.1_LT1343

Học phần: Kiến tập sư phạm

7053015001PRES 326-K66GDMN.1_LT1344

00015001PRES 326-K66GDMN.1_TH.11345

Học phần: Mỹ thuật cơ bản

506V Ngô Bá CôngThứ 3(T1-3)Sáng65530810273PRES 229-K66GDMN.1_LT1346

Học phần: Văn học trẻ em506V506V

Nguyễn Thanh HươngThứ 3(T4-5)Thứ 6(T2-3)

Sáng655310010404PRES 311-K66GDMN.1_LT1347

Chuyên ngành: Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh

Học phần: Đọc - Viết 3

810 V Nguyễn Thu HằngThứ 2(T9-10)Chiều4031000302ENGL 222E-K66GDMNTA.1_LT1348

Học phần: Giáo dục hòa nhập trong giáo dục mầm non

810 V Lã Thị LýThứ 4(T8-9)Chiều4031000302PRES 340E-K66GDMNTA.1_LT1349

Học phần: Kiến tập sư phạm

5030015001PRES 326E-K66GDMNTA.1_LT1350

00015001PRES 326E-K66GDMNTA.1_TH.11351

Học phần: Múa và phương pháp biên dạy múa

Trang: 88/123

Page 89: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

704(AN)D3 Nguyễn Thị Mai PhươngThứ 5(T6-10)Chiều40310200102PRES 322E-K66GDMNTA.1_LT1352

704(AN)D3 Nguyễn Thị Mai PhươngThứ 5(T6-9)Chiều000200102PRES 322E-K66GDMNTA.1_TH.11353

Học phần: Mỹ thuật cơ bản

810 V Ngô Bá CôngThứ 4(T6-7)Chiều4031000302PRES 229E-K66GDMNTA.1_LT1354

Học phần: Nghe - Nói 3

810 VThứ 3(T6-7)Chiều4031000302ENGL 221E-K66GDMNTA.1_LT1355

Học phần: Tâm lý học trẻ em

810 V Trần Thị ThắmThứ 2(T6-8)Chiều4031000453PRES 123E-K66GDMNTA.1_LT1356

Học phần: Tin học và ứng dụng tin học trong GDMN

504TK1 Nguyễn Mạnh TuấnThứ 3(T9-10)Chiều4031000302PRES 325E-K66GDMNTA.1_LT1357

Khoa: Toán - Tin

Chuyên ngành: Sư phạm Toán

Học phần: Độ đo tích phân

408C Nguyễn Quang DiệuThứ 2(T3-5)Sáng35200022233MATH 227-K66 SP Toán.1_LT1358

406C Nguyễn Văn TràoThứ 3(T1-3)Sáng35200022233MATH 227-K66 SP Toán.2_LT1359

408C Lê Anh DũngThứ 4(T3-5)Sáng35200022233MATH 227-K66 SP Toán.3_LT1360

409C Lê Anh DũngThứ 6(T3-5)Sáng35200022233MATH 227-K66 SP Toán.4_LT1361

Học phần: Giải tích thực nhiều biến II

411C Lê Văn HiệnThứ 6(T2-3)Sáng75400022233MATH 221-K66 SP Toán.1_LT1362

411C Lê Văn HiệnThứ 6(T4-5)Sáng75400022233MATH 221-K66 SP Toán.2_LT1363

304C Nguyễn Thị Vân AnhThứ 2(T4-4)Sáng35200022233MATH 221-K66 SP Toán.1_TH.11364

408C Nguyễn Thị Vân AnhThứ 3(T2-2)Sáng35200022233MATH 221-K66 SP Toán.2_TH.11365

406C Nguyễn Thị Vân AnhThứ 3(T4-4)Sáng35200022233MATH 221-K66 SP Toán.3_TH.11366

404C Nguyễn Thị Vân AnhThứ 2(T2-2)Sáng25200022233MATH 221-K66 SP Toán.1_TH.21367

411C Nguyễn Thị Vân AnhThứ 2(T3-3)Sáng25200022233MATH 221-K66 SP Toán.2_TH.21368

408C Nguyễn Thị Vân AnhThứ 3(T5-5)Sáng25200022233MATH 221-K66 SP Toán.3_TH.21369

Trang: 89/123

Page 90: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Hình học tuyến tính

405C Trần Đức AnhThứ 2(T1-2)Sáng75450022233MATH 224-K66 SP Toán.1_LT1370

405C Trần Đức AnhThứ 2(T4-5)Sáng75450022233MATH 224-K66 SP Toán.2_LT1371

405C Trần Đức AnhThứ 2(T3-3)Sáng25200022233MATH 224-K66 SP Toán.1_TH.11372

405C Trần Đức AnhThứ 3(T1-1)Sáng25200022233MATH 224-K66 SP Toán.2_TH.11373

406C Trần Đức AnhThứ 3(T5-5)Sáng25200022233MATH 224-K66 SP Toán.3_TH.11374

405C Trần Đức AnhThứ 3(T2-2)Sáng25200022233MATH 224-K66 SP Toán.1_TH.21375

408C Trần Đức AnhThứ 3(T3-3)Sáng25200022233MATH 224-K66 SP Toán.2_TH.21376

408C Trần Đức AnhThứ 3(T4-4)Sáng25200022233MATH 224-K66 SP Toán.3_TH.21377

Chuyên ngành: Sư phạm Toán CLC

Học phần: Độ đo tích phân

406C Lê Anh DũngThứ 2(T3-5)Sáng25150022233MATH 229CENGL 201A0-K66SPToánCLC.1_LT

1378

Học phần: Giải tích thức nhiều biến II

406C Lê Mậu HảiThứ 5(T2-4)Sáng25150022233-ENGL 201A0-K66SPToánCLC.1_LT

1379

Học phần: Hình học tuyến tính

406C Sĩ Đức QuangThứ 4(T2-4)Sáng25150022233MATH 226CENGL 201A0-K66SPToánCLC.1_LT

1380

Chuyên ngành: SP Toán học - Tiếng Anh

Học phần: Độ đo tích phân

405C Nguyễn Quang DiệuThứ 5(T3-4)Sáng52300022233MATH 227E-K66 SP ToánTA.1_LT1381

405C Nguyễn Quang DiệuThứ 5(T2-2)Sáng26200022233MATH 227E-K66 SPToánTA.1_TH.1

1382

405C Nguyễn Quang DiệuThứ 5(T5-5)Sáng26200022233MATH 227E-K66 SPToánTA.2_TH.1

1383

Học phần: Giải tích thực nhiều biến II

405C Nguyễn Quang DiệuThứ 4(T3-4)Sáng5230000453MATH 221E-K66 SP ToánTA.1_LT1384

405C Nguyễn Quang DiệuThứ 4(T2-2)Sáng2620000453MATH 221E-K66 SPToánTA.1_TH.1

1385

405C Nguyễn Quang DiệuThứ 4(T5-5)Sáng2620000453MATH 221E-K66 SPToánTA.2_TH.1

1386

Học phần: Hình học tuyến tính

Trang: 90/123

Page 91: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

408C Đỗ Đức TháiThứ 6(T3-4)Sáng50300022233MATH 224E-K66 SP ToánTA.1_LT1387

408C Đỗ Đức TháiThứ 6(T2-2)Sáng26200022233MATH 224E-K66 SPToánTA.1_TH.1

1388

408C Đỗ Đức TháiThứ 6(T5-5)Sáng26200022233MATH 224E-K66 SPToánTA.2_TH.1

1389

Học phần: Tiếng Anh 6

405CThứ 3(T3-5)Sáng2520000453ENGL 106E-K66 SP ToánTA.1_LT1390

404CThứ 2(T3-5)Sáng2520000453ENGL 106E-K66 SP ToánTA.2_LT1391

Chuyên ngành: Toán học

Học phần: Giải tích 4

408C Nguyễn Thị LiênThứ 5(T3-5)Sáng35150015303MATH 236-K66 Toán học.1_LT1392

Học phần: Không gian Metric-tôpô

408C Phạm Triều DươngThứ 5(T1-2)Sáng35150015152MATH 242-K66 Toán học.1_LT1393

Học phần: Lý thuyết số

406C Trương Thị Hồng ThanhThứ 6(T3-5)Sáng35150015303MATH 241-K66 Toán học.1_LT1394

Khoa: GD Tiểu học

Chuyên ngành: Giáo dục tiểu học

Học phần: Cơ sơ toan hoc cua môn Toan ơ tiêu hoc 2

501V Nguyễn Thị Thanh HàThứ 2(T8-10)Chiều50208014233PRIM 279-K66GDTH.1_LT1395

Học phần: Cơ sơ văn hoa Viêt Nam

501V Nguyễn Thị Thu HoàiThứ 2(T6-7)Chiều50200010202PRIM 192-K66GDTH.1_LT1396

Học phần: Cơ sơ Viêt ngư cua day hoc tiêng Viêt ơ tiêu hoc 2

501V Đặng Thị Kim NgaThứ 3(T7-10)Chiều50200020404PRIM 277-K66GDTH.1_LT1397

Học phần: Giáo dục học tiểu học 1

501V Nguyễn Thị Vân HươngThứ 4(T8-10)Chiều50200010353PRIM 230-K66GDTH.1_LT1398

Học phần: Kiến tập sư phạm

Sáng6020001501PRIM 265-K66GDTH.1_LT1399

Chuyên ngành: GD Tiểu học - SP Tiếng Anh

Trang: 91/123

Page 92: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Đọc - Viết 3

307V Trần Thiên TứThứ 3(T6-7)Chiều4010000302ENGL 222E-K66GDTHTA.1_LT1400

Học phần: Nghe - Nói 3

307V Nguyễn Thị Minh ThanhThứ 2(T6-7)Chiều4010000302ENGL 221E-K66GDTHTA.1_LT1401

Học phần: Những cơ sở chung của giao duc hoc tiêu hoc

307V Nguyễn Thị Vân HươngThứ 4(T6-7)Chiều40101000202PRIM 224E-K66GDTHTA.1_LT1402

Học phần: Thực hành sư phạm 1

307V Quản Hà HưngThứ 5(T6-9)Chiều40100141242PRIM 144E-K66GDTHTA.1_LT1403

Học phần: Tiêng Viêt 2

307V Đặng Thị Kim NgaThứ 2(T8-10)Chiều40100010353PRIM 232E-K66GDTHTA.1_LT1404

Học phần: Toan hoc 2 (LTS)

307V Hoàng Trung QuânThứ 4(T8-9)Chiều40102014142PRIM 235E-K66GDTHTA.1_LT1405

Khoa: GD Đặc biệt

Chuyên ngành: Giáo dục Đặc biệt

Học phần: Chăm sóc, giáo dục trẻ em lứa tuổi mầm non

404K1 Bùi Thị LâmThứ 2(T6-9)Chiều5010060544SPEC 330-K66GDĐB.1_LT1406

Hoàng Thị NhoThứ 4(T6-8)Chiều255060544SPEC 330-K66GDĐB.1_TH.11407

Đào Thị Phương LiênThứ 4(T6-8)Chiều255060544SPEC 330-K66GDĐB.2_TH.11408

Học phần: Giáo dục học tiểu học

404K1 Đinh Nguyễn Trang ThuThứ 5(T6-9)Chiều5010060544SPEC 321-K66GDĐB.1_LT1409

Nguyễn Hà MyThứ 5(T6-8)Chiều255060544SPEC 321-K66GDĐB.1_TH.11410

Phan Thị Hồ ĐiệpThứ 5(T6-8)Chiều255060544SPEC 321-K66GDĐB.2_TH.11411

Khoa: Quản lí GD

Chuyên ngành: Quản lý giáo dục

Học phần: Đại cương về quản lý và quản lý giáo dục

403D3 Nguyễn Xuân ThanhThứ 4(T8-10)Chiều2510000453EDUC 223-K66QLGD.1_LT1412

Trang: 92/123

Page 93: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Hệ thống GD quốc dân và bộ máy QLGD

403D3 Nguyễn Xuân ThanhThứ 6(T1-2)Sáng2510000302EDUC 221-K66QLGD.1_LT1413

Học phần: Phương pháp dạy học chuyên ngành

503D3 Vũ Thị Mai HườngThứ 3(T4-5)Sáng2510000302EDUC 233-K66QLGD.1_LT1414

Học phần: PPNCKH Quản lý giáo dục

503D3 Nguyễn Xuân ThứcThứ 6(T6-8)Chiều2510000453EDUC 228-K66QLGD.1_LT1415

Học phần: Tâm lý học quản lý

503D3 Đỗ Văn ĐoạtThứ 2(T4-5)Sáng2510000302EDUC 222-K66QLGD.1_LT1416

Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm

403D3 Nguyễn Thị Ngọc LiênThứ 6(T3-5)Sáng2510045003EDUC 002-K66QLGD.1_LT1417

Học phần: Xu thế PT XH hiện đại và GD hiện đại

403D3 Nguyễn Quốc TrịThứ 4(T6-7)Chiều2510000302EDUC 321-K66QLGD.1_LT1418

Khoa: Công tác xã hội

Chuyên ngành: Công tác xã hội

Học phần: Hành vi con người và mội trường xã hội

304V Phạm Văn TưThứ 2(T4-5)Sáng3030055202SOWK 229-K66CTXH.1_LT1419

304V Phạm Văn TưThứ 2(T9-10)Chiều3030055202SOWK 229-K66CTXH.2_LT1420

Học phần: Lý thuyết công tác xã hội

304V Nguyễn Thu TrangThứ 3(T1-3)Sáng3030055202SOWK 226-K66CTXH.1_LT1421

304V Trịnh Phương PhảoThứ 3(T6-8)Chiều3030055202SOWK 226-K66CTXH.2_LT1422

Học phần: Tâm lý học phát triển

304V Đỗ Nghiêm Thanh PhươngThứ 4(T3-5)Sáng30300012222PSYC 238-K66CTXH.1_LT1423

304V Đỗ Nghiêm Thanh PhươngThứ 4(T8-10)Chiều30300012222PSYC 238-K66CTXH.2_LT1424

Học phần: Tâm lý học xã hội

304V Nguyễn Thị Mai Hương 1Thứ 2(T2-3)Sáng30300012222PSYC 417-K66CTXH.1_LT1425

304V Nguyễn Thị Mai Hương 1Thứ 2(T7-8)Chiều30300012222PSYC 417-K66CTXH.2_LT1426

Trang: 93/123

Page 94: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Tham vấn

304V Nguyễn Thị Mai Hương 1Thứ 3(T4-5)Sáng30301006242SOWK 311-K66CTXH.1_LT1427

304V Phạm Văn TưThứ 3(T9-10)Chiều30301006242SOWK 311-K66CTXH.2_LT1428

Khoa: Triết học

Chuyên ngành: Sư phạm Triết học

Học phần: Lịch sử Triết học cổ điển Đức

403K1 Lê Thị Duy HoaThứ 4(T6-8)Chiều5011000353PHIS 262-K66Triet.1_LT1429

Học phần: Nhưng vân đê cua thơi đai ngay nay

403K1 Phạm Văn ChínThứ 5(T6-8)Chiều5011000352PHIS 263-K66Triet.1_LT1430

Học phần: Tôn giáo học

403K1 Bùi Thị ThủyThứ 2(T6-8)Chiều5011060353PHIS 264-K66Triet.1_LT1431

Học phần: Triết học Mác-Lênin (nâng cao)

403K1 Nguyễn Thị ThọThứ 3(T6-8)Chiều5011000353PHIS 261-K66Triet.1_LT1432

Khoa: Công nghệ thông tin

Chuyên ngành: Sư phạm Tin

Học phần: Hệ cơ sở dữ liệu411C411C

Lê Thị Tú KiênThứ 3(T1-3)Thứ 4(T4-5)

Sáng40254188455COMP 213-K66SPTin.1_LT1433

503TK1504TK1

Phạm Thị LanThứ 3(T1-3)Sáng20104188455COMP 213-K66SPTin.1_TH.11434

507TK1508TK1

Nguyễn Thị HồngThứ 4(T4-5)Sáng20104188455COMP 213-K66SPTin.3_TH.11435

Học phần: Lập trình hướng đối tượng

411C Nguyễn Thị HạnhThứ 4(T1-2)Sáng4025050252COMP 214-K66SPTin.1_LT1436

505TK1 Nguyễn Thị HạnhThứ 4(T1-2)Sáng2010050252COMP 214-K66SPTin.1_TH.11437

506TK1 Đặng Thành TrungThứ 4(T1-2)Sáng2010050252COMP 214-K66SPTin.2_TH.11438

Chuyên ngành: SP Tin học (dạy Tin bằng Tiếng Anh)

Học phần: Database systems409C409C

Lê Thị Tú KiênThứ 4(T1-3)Thứ 5(T4-5)

Sáng20104188455COMP 213E-K66TATin.1_LT1439

Trang: 94/123

Page 95: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

203 TinC Hồ Cẩm HàThứ 4(T1-3)Sáng20104188455COMP 213E-K66TATin.1_TH.11440

203 TinC Lê Thị Tú KiênThứ 5(T4-5)Sáng20104188455COMP 213E-K66TATin.2_TH.11441

Học phần: Object-oriented programming

409C Nguyễn Thị HạnhThứ 4(T4-5)Sáng2010050252COMP 214E-K66SPTinTA.1_LT1442

504TK1 Nguyễn Thị HạnhThứ 4(T4-5)Sáng2010050252COMP 214E-K66SPTinTA.1_TH.11443

Học phần: Tiếng Anh 6

416C Trần Thiên TứThứ 2(T1-3)Sáng2010000453ENGL 106E-K66TATin.1_LT1444

Chuyên ngành: CNTT

Học phần: Cấu trúc dữ liệu và giải thuật

412C Đặng Xuân ThọThứ 4(T1-3)Sáng40300030303COMP 226-K66CNTT.1_LT1445

412C Đặng Xuân ThọThứ 6(T1-3)Sáng40300030303COMP 226-K66CNTT.2_LT1446

507TK1 Đặng Xuân ThọThứ 4(T1-3)Sáng20150030303COMP 226-K66CNTT.1_TH.11447

508TK1Thứ 4(T1-3)Sáng20150030303COMP 226-K66CNTT.2_TH.11448

502TK1 Đặng Xuân ThọThứ 6(T1-3)Sáng20150030303COMP 226-K66CNTT.1_TH.21449

503TK1 Phạm Thị LanThứ 6(T1-3)Sáng20150030303COMP 226-K66CNTT.2_TH.21450

Học phần: Cơ sở dữ liệu

411C Nguyễn Thị Kim NgânThứ 5(T1-2)Sáng4030077262COMP 221-K66CNTT.1_LT1451

411C Nguyễn Thị Kim NgânThứ 5(T4-5)Sáng4030077262COMP 221-K66CNTT.2_LT1452

505TK1 Nguyễn Thị Kim NgânThứ 5(T1-2)Sáng2015077262COMP 221-K66CNTT.1_TH.11453

506TK1 Nguyễn Thị HồngThứ 5(T1-2)Sáng2015077262COMP 221-K66CNTT.2_TH.11454

507TK1 Nguyễn Thị Kim NgânThứ 5(T4-5)Sáng2015077262COMP 221-K66CNTT.1_TH.21455

508TK1 Nguyễn Thị Quỳnh HoaThứ 5(T4-5)Sáng2015077262COMP 221-K66CNTT.2_TH.21456

Học phần: Kiến tập công nghệ

412C Phạm Thọ HoànThứ 4(T4-4)Sáng4030030001COMP 241-K66CNTT.1_LT1457

412C Phạm Thọ HoànThứ 4(T5-5)Sáng4030030001COMP 241-K66CNTT.2_LT1458

Trang: 95/123

Page 96: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

503TK1 Phạm Thọ HoànThứ 4(T4-4)Sáng2015030001COMP 241-K66CNTT.1_TH.11459

505TK1 Đỗ Như LongThứ 4(T4-4)Sáng2015030001COMP 241-K66CNTT.2_TH.11460

503TK1 Phạm Thọ HoànThứ 4(T5-5)Sáng2015030001COMP 241-K66CNTT.1_TH.21461

505TK1 Phạm Thị LanThứ 4(T5-5)Sáng2015030001COMP 241-K66CNTT.2_TH.21462

Học phần: Kiến trúc máy tính

412C Đoàn Thị QuếThứ 3(T1-2)Sáng40301200282COMP 222-K66CNTT.1_LT1463

412C Đoàn Thị QuếThứ 3(T4-5)Sáng40301200282COMP 222-K66CNTT.2_LT1464

Học phần: Phương pháp tính và tối ưu

411C Nguyễn Thu ThuỷThứ 2(T1-2)Sáng40300018222MATH 264-K66CNTT.1_LT1465

411C Nguyễn Thu ThuỷThứ 2(T4-5)Sáng40300018222MATH 264-K66CNTT.2_LT1466

Khoa: Vật lý

Chuyên ngành: Sư phạm Vật lý

Học phần: Cơ sở vật lí 3

406D3 Trần Minh ThiThứ 2(T3-5)Sáng80600040404PHYS 247-K66SPLý.1_LT1467

406D3 Ngô Ngọc HoaThứ 6(T6-8)Chiều25150040404PHYS 247-K66SPLý.1_TH.11468

406D3 Ngô Ngọc HoaThứ 2(T6-8)Chiều25150040404PHYS 247-K66SPLý.2_TH.11469

406D3 Ngô Ngọc HoaThứ 5(T6-8)Chiều25150040404PHYS 247-K66SPLý.3_TH.11470

Học phần: Toán  cho Vật lí 2

204D3 Nguyễn Chính CươngThứ 5(T4-5)Sáng80600030303PHYS 246-K66SPLý.1_LT1471

204D3 Nguyễn Thị ThảoThứ 5(T2-3)Sáng25150030303PHYS 246-K66SPLý.1_TH.11472

406D3 Nguyễn Thị ThảoThứ 4(T6-7)Chiều25150030303PHYS 246-K66SPLý.2_TH.11473

406D3 Nguyễn Thị ThảoThứ 4(T8-9)Chiều25150030303PHYS 246-K66SPLý.3_TH.11474

Chuyên ngành: Sư phạm Vật lý CLC

Học phần: Cơ sở vật lí 3

405D3 Trần Minh ThiThứ 6(T3-5)Sáng18120040404PHYS 247C-K66SPLýCLC.1_LT1475

405D3 Lê Minh ThưThứ 3(T6-8)Chiều18120040404PHYS 247C-K66SPLýCLC.1_TH.11476

Trang: 96/123

Page 97: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Toán  cho Vật lí 2

405D3 Nguyễn Chính CươngThứ 2(T6-8)Chiều17120040404PHYS 246C-K66SPLýCLC.1_LT1477

405D3 Nguyễn Thị ThảoThứ 5(T6-8)Chiều17120040404PHYS 246C-K66SPLýCLC.1_TH.11478

Chuyên ngành: SP Vật lý (dạy Lý bằng Tiếng Anh)

Học phần: Cơ sở vật lí 3

811(30 bàn)K1 Đỗ Danh BíchThứ 2(T3-5)Sáng25180040404PHYS 247E-K66SPLýTA.1_LT1479

811(30 bàn)K1 Lê Thị Mai OanhThứ 4(T6-8)Chiều25180040404PHYS 247E-K66SPLýTA.1_TH.11480

Học phần: Tiếng Anh 6

811(30 bàn)K1 Trần Thạch ThủyThứ 3(T3-5)Sáng2518000453ENGL 106E-K66SPLýTA.1_LT1481

Học phần: Toán cho Vật lí 2

811(30 bàn)K1 Lê Đức ÁNHThứ 5(T2-3)Sáng25180030303PHYS 246E-K66SPLýTA.1_LT1482

811(30 bàn)K1 Nguyễn Thị ThảoThứ 5(T4-5)Sáng25180030303PHYS 246E-K66SPLýTA.1_TH.11483

Khoa: SP Kỹ thuật

Chuyên ngành: Sư phạm Kĩ thuật Điện tử

Học phần: Cơ kỹ thuật

302A2 Lưu Quang HuyThứ 3(T6-7)Chiều22150010202TECH 104-K66SPKT Điện tử.1_LT1484

302A2 Lưu Quang HuyThứ 3(T6-7)Chiều22150010202TECH 104-K66SPKT Điệntử.1_TH.1

1485

Học phần: Kỹ thuật tương tự

401V Nguyễn Thị Mai LanThứ 2(T6-8)Chiều2315006393TECH 340-K66SPKT Điện tử.1_LT1486

401V Nguyễn Thị Mai LanThứ 2(T6-8)Chiều2015006393TECH 340-K66SPKT Điệntử.1_TH.1

1487

Học phần: Ngôn ngữ lập trình C

301V Phan Thanh ToànThứ 4(T1-4)Sáng20150200253TECH 260-K66SPKT Điện tử.1_LT1488

506TK1 Phan Thanh ToànThứ 4(T1-5)Sáng20150200253TECH 260-K66SPKT Điệntử.1_TH.1

1489

Chuyên ngành: SP Kĩ thuật Công nghiệp

Học phần: Cơ kỹ thuật

303A2 Lưu Quang HuyThứ 3(T8-9)Chiều27150010202TECH 104-K66 SPKTCN.1_LT1490

Trang: 97/123

Page 98: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

303A2 Lưu Quang HuyThứ 3(T8-9)Chiều27150010202TECH 104-K66 SPKTCN.1_TH.11491

Học phần: Kĩ thuật tương tự

303A2 Nguyễn Thị Mai LanThứ 3(T6-7)Chiều3020005252TECH 203-K66 SPKTCN.1_LT1492

303A2 Nguyễn Thị Mai LanThứ 3(T6-7)Chiều3020005252TECH 203-K66 SPKTCN.1_TH.11493

Học phần: Tin học ứng dụng

504TK1 Nguyễn Thị Hoàng YếnThứ 4(T6-10)Chiều30150300153TECH 429-K66 SPKTCN.1_LT1494

504TK1 Nguyễn Thị Hoàng YếnThứ 4(T6-10)Chiều13100300153TECH 429-K66 SPKTCN.1_TH.11495

Khoa: Hóa học

Chuyên ngành: Sư phạm Hóa CLC

Học phần: Đại cương và hiđrocacbon

409A2 Nguyễn HiểnThứ 6(T3-5)Sáng15100015303CHEM 226C-K66SPHoáCLC.1_LT1496

Học phần: Hóa học tinh thể và phức chất

409A2 Lê Thị Hồng HảiThứ 6(T1-2)Sáng15100010202CHEM 222C-K66SPHoáCLC.1_LT1497

Học phần: Hóa vô cơ-phi kim

401A2 Nguyễn Thị Thanh ChiThứ 5(T2-3)Sáng15100010202CHEM 223C-K66SPHoáCLC.1_LT1498

Học phần: Nhiệt động lực học

401A2 Lê Văn KhuThứ 5(T4-5)Sáng15100015152CHEM 243C-K66SPHoáCLC.1_LT1499

Chuyên ngành: SP Hóa học (dạy Hóa bằng Tiếng Anh)

Học phần: Đại cương và hiđrocacbon

810(30 bàn)K1 Nguyễn HiểnThứ 5(T3-5)Sáng20100015303CHEM 226E-K66SPHoáTA.1_LT1500

Học phần: Hóa học tinh thể và phức chất

604K1 Lê Thị Hồng HảiThứ 2(T7-8)Chiều20100010202CHEM 222E-K66SPHoáTA.1_LT1501

Học phần: Hóa vô cơ - phi kim

603K1 Ngô Tuấn CườngThứ 4(T2-3)Sáng20100010202CHEM 223E-K66SPHoáTA.1_LT1502

Học phần: Nhiệt động lực học

603K1 Lương Thị Thu ThủyThứ 4(T4-5)Sáng20101015142CHEM 243E-K66SPHoáTA.1_LT1503

Trang: 98/123

Page 99: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Tiếng Anh 6

603K1 Nguyễn Tâm TrangThứ 3(T3-5)Sáng1710000453ENGL 106E-K66SPHoáTA.1_LT1504

Chuyên ngành: Sư phạm Hóa

Học phần: Đại cương và hiđrocacbon

407A2 Dương Quốc HoànThứ 5(T3-5)Sáng30150015303CHEM 226-K66SPHóa.1_LT1505

407A2 Đường Khánh LinhThứ 6(T7-9)Chiều30150015303CHEM 226-K66SPHóa.2_LT1506

Học phần: Hóa học tinh thể và phức chất

406A2 Đào Thị Bích DiệpThứ 6(T8-9)Chiều30150010202CHEM 222-K66SPHóa.1_LT1507

403A2 Nguyễn Thị Thanh ChiThứ 5(T4-5)Sáng30150010202CHEM 222-K66SPHóa.2_LT1508

Học phần: Hóa vô cơ-phi kim

406A2 Ngô Tuấn CườngThứ 4(T6-7)Chiều30150010202CHEM 223-K66SPHóa.1_LT1509

403A2 Đinh Thị HiềnThứ 3(T4-5)Sáng30150010202CHEM 223-K66SPHóa.2_LT1510

Học phần: Nhiệt động lực học

406A2 Lê Văn KhuThứ 6(T6-7)Chiều30150016142CHEM 243-K66SPHóa.1_LT1511

403A2 Lương Thị Thu ThủyThứ 3(T2-3)Sáng30150016142CHEM 243-K66SPHóa.2_LT1512

Khoa: Sinh học

Chuyên ngành: Sư phạm Sinh

Học phần: Địa lý tự nhiên đại cương

303A2Thứ 2(T2-4)Sáng3535050403GEOG 212-K66SPSinh.1_LT1513

Thứ 4(T1-3)Sáng1715050403GEOG 212-K66SPSinh.1_TH.11514

Thứ 3(T1-3)Sáng1715050403GEOG 212-K66SPSinh.2_TH.11515

Học phần: Hóa học hữu cơ

303A2 Đoàn Thanh TườngThứ 5(T6-7)Chiều6060000302CHEM 146-K66SPSinh.1_LT1516

Học phần: Hóa sinh học

303A2 Đào Văn TấnThứ 5(T8-10)Chiều40400150454BIOL 256-K66SPSinh.1_LT1517

Đào Văn TấnThứ 3(T1-3)Sáng16150150454BIOL 256-K66SPSinh.1_TH.11518

Trang: 99/123

Page 100: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Đào Văn TấnThứ 4(T1-3)Sáng16150150454BIOL 256-K66SPSinh.2_TH.11519

Chuyên ngành: Sư phạm Sinh CLC

Học phần: Địa lý tự nhiên đại cương

Thứ 2(T2-4)Sáng1515050403GEOG 212C-K66SPSinhCLC.1_LT1520

Thứ 3(T6-8)Chiều1515050403GEOG 212C-K66SPSinhCLC.1_TH.1

1521

Học phần: Hoá hữu cơ

309A2 Nguyễn Đăng ĐạtThứ 5(T4-5)Sáng1515000302CHEM 146C-K66SPSinhCLC.1_LT1522

Học phần: Hoá sinh học

309A2 Lê Thị Phương HoaThứ 5(T1-3)Sáng15153150454BIOL 153C-K66SPSinhCLC.1_LT1523

Lê Thị Phương HoaThứ 2(T6-8)Chiều15153150454BIOL 153C-K66SPSinhCLC.1_TH.11524

Chuyên ngành: Sinh học

Học phần: Hóa học phân tích

308A2Thứ 3(T9-10)Chiều2020000302CHEM 147-K66Sinh học.1_LT1525

Học phần: Hóa sinh học

308A2 Lê Thị Phương HoaThứ 3(T6-8)Chiều20200160444BIOL 256-K66Sinh học.1_LT1526

Lê Thị Phương HoaThứ 2(T1-3)Sáng20200160444BIOL 256-K66Sinh học.1_TH.11527

Học phần: Sinh thái học và Bảo vệ môi trường

308A2 Nguyễn Thị Hồng LiênThứ 2(T6-9)Chiều2020000604BIOL 264-K66Sinh học.1_LT1528

Chuyên ngành: SP Sinh học (dạy Sinh bằng Tiếng Anh)

Học phần: Địa lý tự nhiên đại cương

308A2Thứ 5(T6-8)Chiều22220100403GEOG 212E-K66SP SinhTA.1_LT1529

Thứ 4(T6-8)Chiều22220100403GEOG 212E-K66SP SinhTA.1_TH.11530

Học phần: Hoá học hữu cơ

308A2 Đoàn Thanh TườngThứ 5(T9-10)Chiều2222000302CHEM 146E-K66SP SinhTA.1_LT1531

Học phần: Hoá sinh học

808 (30 bàn)K1 Đào Văn TấnThứ 6(T1-3)Sáng22220300454BIOL 156E-K66SP SinhTA.1_LT1532

Trang: 100/123

Page 101: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Lê Thị Phương HoaThứ 6(T6-8)Chiều22220300454BIOL 156E-K66SP SinhTA.1_TH.11533

Học phần: Tiếng Anh 6

808 (30 bàn)K1 Cao Thị Thu GiangThứ 3(T1-3)Sáng2121000453ENGL 106E-K66SP SinhTA.1_LT1534

Khoa: Ngữ Văn

Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ Văn

Học phần: Khuynh hướng văn học và loại hình tác giả Văn học trung đại Việt Nam307B307B

Nguyễn Thị NươngThứ 3(T1-3)Thứ 5(T1-3)

Sáng5545000604PHIL 126-K66SP Văn.1_LT1535

306B305B

Trần Thị Hoa LêThứ 3(T8-10)Thứ 5(T2-4)

Chiều5545000604PHIL 126-K66SP Văn.2_LT1536

507B503 B

Nguyễn Thanh TùngThứ 2(T3-5)Thứ 4(T3-5)

Sáng5545000604PHIL 126-K66SP Văn.3_LT1537

Học phần: Minh giải v/b Hán văn Tr.Hoa theo loại thể

503 B Nguyễn Thị Tú MaiThứ 6(T7-9)Chiều5545000453PHIL 125-K66SP Văn.1_LT1538

507B Nguyễn Thị Thanh ChungThứ 2(T7-9)Chiều5545000453PHIL 125-K66SP Văn.2_LT1539

503 B Dương Tuấn AnhThứ 5(T7-9)Chiều5545000453PHIL 125-K66SP Văn.3_LT1540

Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ Văn CLC

Học phần: K/hướng VH và loại hình t/g VHTĐ VN505B505B

Lã Nhâm ThìnThứ 2(T2-4)Thứ 6(T2-4)

Sáng2515000604PHIL 126C-K66SP VănCLC.1_LT1541

Học phần: Minh giải v/b Hán văn Tr.Hoa theo loại thể

504B Hà Văn MinhThứ 4(T2-4)Sáng2515000453PHIL 125C-K66SP VănCLC.1_LT1542

Chuyên ngành: Văn học

Học phần: Logic học

507B Hoàng Thúc LânThứ 4(T1-2)Sáng4025000302POLI 222-K66Văn học.1_LT1543

Học phần: Ngữ pháp & ngữ pháp văn bản Tiếng Việt507B504B

Trần Kim PhượngThứ 2(T6-7)Thứ 5(T2-3)

Sáng4027000604PHIL 317-K66Văn học.1_LT1544

Học phần: VHVN trung đại II (TK XVIII - TKXIX)504B507B

Đỗ Thị Mỹ PhươngThứ 2(T8-9)Thứ 5(T4-5)

Sáng4028000604PHIL 223-K66Văn học.1_LT1545

Khoa: Lịch Sử

Trang: 101/123

Page 102: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Chuyên ngành: Sư phạm Lịch Sử

Học phần: Lịch sử Thế giới Cận đại

506B Nguyễn Thị Huyền SâmThứ 3(T1-4)Sáng402010015454HIST 236-K66SP Lịch sử.1_LT1546

506B Nguyễn Duy TháiThứ 3(T6-9)Chiều402010015454HIST 236-K66SP Lịch sử.2_LT1547

Học phần: Lịch sử Việt Nam Cận đại

506B Đào Thu VânThứ 4(T1-4)Sáng402051015303HIST 235-K66SP Lịch sử.1_LT1548

506B Phạm Thị TuyếtThứ 4(T6-9)Chiều402051015303HIST 235-K66SP Lịch sử.2_LT1549

Chuyên ngành: Sư phạm Lịch sử CLC

Học phần: Hán nôm

305K1Thứ 5(T1-4)Sáng155000453PHIL 281-K66SPLịch sửCLC.1_LT1550

Học phần: Lịch sử Thế giới Cận đại

601K1 Đào Tuấn ThànhThứ 4(T1-4)Sáng15501030304HIST 216C-K66SPLịch sửCLC.1_LT1551

Học phần: Lịch sử Việt Nam Cận đại

305K1 Hoàng Hải HàThứ 3(T1-4)Sáng15501030303HIST 215C-K66SPLịch sửCLC.1_LT1552

Khóahọc:

67

Khoa: Ðịa lí

Chuyên ngành: Sư phạm Địa

Học phần: Bản đồ đại cương

407A2 Nguyễn Ngọc ánhThứ 2(T6-8)Chiều60400150303GEOG 121-K67SP Địa.1_LT1553

407A2 Nguyễn Ngọc ánhThứ 2(T6-8)Chiều30200150303GEOG 121-K67SP Địa.1_TH.11554

307A1 Nguyễn Ngọc ánhThứ 5(T3-5)Sáng30200150303GEOG 121-K67SP Địa.2_TH.11555

407A2 Nguyễn Thanh XuânThứ 4(T3-5)Sáng60400150303GEOG 121-K67SP Địa.2_LT1556

407A2 Nguyễn Thanh XuânThứ 4(T3-5)Sáng30200150303GEOG 121-K67SP Địa.1_TH.21557

307A1 Nguyễn Thanh XuânThứ 2(T3-5)Sáng30200150303GEOG 121-K67SP Địa.2_TH.21558

Học phần: Địa chất học

603K1 Đặng Vũ KhắcThứ 3(T6-8)Chiều60400100353GEOG 122-K67SP Địa.1_LT1559

Trang: 102/123

Page 103: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

604K1 Đặng Vũ KhắcThứ 3(T1-3)Sáng60600100353GEOG 122-K67SP Địa.2_LT1560

603K1 Đặng Vũ KhắcThứ 3(T6-8)Chiều30200100353GEOG 122-K67SP Địa.1_TH.11561

604K1 Đặng Vũ KhắcThứ 3(T1-3)Sáng30200100353GEOG 122-K67SP Địa.1_TH.21562

Học phần: Địa lí tự nhiên đại cương 1

408K1 Nguyễn Quyết ChiếnThứ 6(T4-5)Sáng60400100202GEOG 123-K67SP Địa.1_LT1563

408K1 Nguyễn Thị Thu HiềnThứ 6(T6-7)Chiều60400100202GEOG 123-K67SP Địa.2_LT1564

408K1 Nguyễn Quyết ChiếnThứ 6(T4-5)Sáng30200100202GEOG 123-K67SP Địa.1_TH.11565

305A1 Nguyễn Quyết ChiếnThứ 6(T2-3)Sáng30200100202GEOG 123-K67SP Địa.2_TH.11566

408K1 Nguyễn Thị Thu HiềnThứ 6(T6-7)Chiều30200100202GEOG 123-K67SP Địa.1_TH.21567

408K1 Nguyễn Thị Thu HiềnThứ 6(T8-9)Chiều30200100202GEOG 123-K67SP Địa.2_TH.21568

Chuyên ngành: Sư phạm Địa CLC

Học phần: Bản đồ học đại cương

402A2 Nguyễn Minh NgọcThứ 6(T6-8)Chiều20130150303GEOG 121C-K67SP ĐịaCLC.1_LT1569

402A2 Nguyễn Minh NgọcThứ 6(T6-8)Chiều20130150303GEOG 121C-K67SPĐịaCLC.1_TH.1

1570

Học phần: Địa chất học (*)

409A2 Đặng Vũ KhắcThứ 4(T1-3)Sáng20130100353GEOG 122C-K67SP ĐịaCLC.1_LT1571

409A2 Đặng Vũ KhắcThứ 4(T1-3)Sáng20130100353GEOG 122C-K67SPĐịaCLC.1_TH.1

1572

Học phần: Địa lý tự nhiên đại cương 1

409A2 Nguyễn Quyết ChiếnThứ 3(T6-8)Chiều20130100353GEOG 123C-K67SP ĐịaCLC.1_LT1573

409A2 Nguyễn Thị Thu HiềnThứ 3(T6-8)Chiều20130100353GEOG 123C-K67SPĐịaCLC.1_TH.1

1574

Khoa: Tâm lý

Chuyên ngành: Tâm lý giáo dục

Học phần: Cơ sở văn hóa Việt Nam

509V Hoàng Thanh ThuýThứ 3(T6-7)Chiều100150015152PHIL 177-K67TLGD.1_LT1575

Học phần: Logic học

406V Đào Thị Ngọc AnhThứ 2(T6-7)Chiều100150015152POLI 222-K67TLGD.1_LT1576

Trang: 103/123

Page 104: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học

509V Trịnh Thúy GiangThứ 4(T6-7)Chiều10015000302PSYC 244-K67TLGD.1_LT1577

Học phần: Sinh lý học hoạt động thần kinh

509V Nguyễn Đình DũngThứ 3(T8-9)Chiều100150105152BIOL 157-K67TLGD.1_LT1578

Học phần: Xác suất thống kê

509V Phạm Thị Diệu ThúyThứ 5(T6-7)Chiều100150010202MATH 142-K67TLGD.1_LT1579

Chuyên ngành: Tâm lý học

Học phần: Cơ sở văn hóa Việt Nam

506V Hoàng Thanh ThuýThứ 3(T8-9)Chiều100151204242PHIL 177-K67TLH.1_LT1580

Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học

509V Trịnh Thúy GiangThứ 4(T8-9)Chiều100156012222PSYC 244-K67TLH.1_LT1581

Học phần: Sinh lý học hoạt động thần kinh

506V Nguyễn Đình DũngThứ 3(T6-7)Chiều100156102222BIOL 157-K67TLH.1_LT1582

Học phần: Xác suất thống kê

509V Phạm Thị Diệu ThúyThứ 5(T8-9)Chiều100150018222MATH 142-K67TLH.1_LT1583

Khoa: LLCT & GDCD

Chuyên ngành: Giáo dục Chính trị

Học phần: Đạo đức học

202V Hoàng Thị ThuậnThứ 5(T1-2)Sáng7030500252POLI 111-K67GDCT.1_LT1584

202V Nguyễn Thị NgaThứ 5(T6-7)Chiều7030500252POLI 111-K67GDCT.2_LT1585

Học phần: Logic học

202V Lưu Thị Thu HàThứ 2(T3-4)Sáng7030052522POLI 222-K67GDCT.1_LT1586

202V Lưu Thị Thu HàThứ 2(T8-9)Chiều7030052522POLI 222-K67GDCT.2_LT1587

Học phần: Pháp luật học

202V Nguyễn Thị Thu HươngThứ 2(T1-2)Sáng6030052522POLI 228-K67GDCT.1_LT1588

202V Phạm Ngọc TrangThứ 2(T6-7)Chiều6030052522POLI 228-K67GDCT.2_LT1589

Trang: 104/123

Page 105: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Triết học Mác - Lênin

202V Nguyễn Thị NgaThứ 3(T2-5)Sáng7030804484POLI 121-K67GDCT.1_LT1590

202V Lê Hoàng NamThứ 3(T7-10)Chiều7030804484POLI 121-K67GDCT.2_LT1591

Chuyên ngành: Giáo dục Công dân

Học phần: Đạo đức học

301V Nguyễn Thị NgaThứ 3(T8-8)Chiều8030005252POLI 111-K67GDCD.1_LT1592

Học phần: Lịch sử văn minh thế giới

301V Mai Thị TuyếtThứ 6(T6-8)Chiều80301000353HIST 221-K67GDCD.1_LT1593

Học phần: Logic học

301V Nguyễn Như HảiThứ 3(T6-7)Chiều8030500252POLI 222-K67GDCD.1_LT1594

Học phần: Pháp luật học

301VThứ 2(T9-10)Chiều8030505202POLI 228-K67GDCD.1_LT1595

Chuyên ngành: Chính trị học (SP Kinh tế chính trị)

Học phần: Đạo đức học

301V Hoàng Thị ThuậnThứ 2(T2-3)Sáng5020000302POLI 111-K67KTCT.1_LT1596

Học phần: Logic học

301V Nguyễn Như HảiThứ 3(T2-3)Sáng5020500252POLI 222-K67KTCT.1_LT1597

Học phần: Phương pháp luận nghiên cứu khoa học

301V Trần Trung DũngThứ 2(T4-5)Sáng502500252POLI 227-K67KTCT.1_LT1598

Học phần: Triết học Mác - Lênin

301V Nguyễn Văn CưThứ 5(T2-5)Sáng5020804484POLI 121-K67KTCT.1_LT1599

Khoa: Việt Nam học

Chuyên ngành: Việt Nam học

Học phần: Cơ sở văn hóa Việt Nam

106D3 Nguyễn Thị Thu HoàiThứ 5(T6-7)Chiều65401204242PHIL 177-K67VNH.1_LT1600

106D3 Nguyễn Thị Thu HoàiThứ 5(T9-10)Chiều65401204242PHIL 177-K67VNH.2_LT1601

Trang: 105/123

Page 106: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Lịch sử văn minh thế giới

106D3 Phạm Thị ThuýThứ 3(T6-9)Chiều65401500252HIST 221-K67VNH.1_LT1602

508D3 Phạm Thị ThuýThứ 4(T6-9)Chiều65401500252HIST 221-K67VNH.2_LT1603

Học phần: Nhập môn khu vực học

106D3 Trần Lê BảoThứ 2(T6-7)Chiều65401500252VNSS 125-K67VNH.1_LT1604

106D3 Trần Lê BảoThứ 2(T9-10)Chiều65401500252VNSS 125-K67VNH.2_LT1605

Học phần: Xã hội học

106D3 Nguyễn Lê Hoài AnhThứ 3(T6-9)Chiều65401400262POLI 223-K67VNH.1_LT1606

508D3 Nguyễn Lê Hoài AnhThứ 4(T6-9)Chiều65401400262POLI 223-K67VNH.2_LT1607

Học phần: Xác suất thống kê

106D3 Trần Quang VinhThứ 3(T2-3)Sáng65400018222MATH 142-K67VNH.1_LT1608

106D3 Trần Quang VinhThứ 3(T4-5)Sáng65400018222MATH 142-K67VNH.2_LT1609

Khoa: GD Quốc phòng

Chuyên ngành: Giáo dục Quốc phòng và An ninh

Học phần: Điều lệnh đội ngũ203-QPSVĐ203-QPSVĐ

Nguyễn Sĩ HiệpThứ 2(T2-4)Thứ 6(T1-3)

Sáng52200300153DEFE 126-K67GDQP.1_LT1610

203-QPSVĐ203-QPSVĐ

Nguyễn Sĩ HiệpThứ 2(T6-8)Thứ 4(T1-3)

Sáng52200300153DEFE 126-K67GDQP.2_LT1611

Học phần: H.thuyết Mác-Lênin, TTHCM về ch.tranh, QĐ và BVTQ

405K1 Đỗ Thanh TùngThứ 4(T1-3)Sáng52200010353DEFE 120-K67GDQP.1_LT1612

407K1 Nguyễn Văn ToànThứ 6(T1-3)Sáng52200010353DEFE 120-K67GDQP.2_LT1613

Học phần: Vũ khí bộ binh

405K1 Trần Ngọc NgânThứ 5(T1-3)Sáng52200020253DEFE 133-K67GDQP.1_LT1614

405K1 Trần Ngọc NgânThứ 5(T6-8)Chiều52200020253DEFE 133-K67GDQP.2_LT1615

Khoa: Tiếng Anh

Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Anh

Học phần: Cơ sở văn hóa Việt Nam

Trang: 106/123

Page 107: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

106D3 Đỗ Thị Thu HàThứ 4(T6-7)Chiều100251005102PHIL 177-K67TA.1_LT1616

Học phần: Phat triên ki năng đọc-viết 1

705D3 Đặng Thị PhượngThứ 2(T6-8)Chiều352515015153ENGL 112-K67TA.1_LT1617

Học phần: Phat triên ki năng nghe-nói 1

705D3 Lưu Thị Kim NhungThứ 3(T6-8)Chiều352515015153ENGL 111-K67TA.1_LT1618

Khoa: Tiếng Pháp

Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Pháp

Học phần: Đọc-Viết 1409V810 V

Trương Thị ThuýThứ 3(T8-9)Thứ 6(T6-7)

Chiều40108012404FREN 122-K67SP Pháp.1_LT1619

409V810 V

Trương Thị ThuýThứ 3(T8-9)Thứ 6(T6-7)

Chiều40108012404FREN 122-K67SP Pháp.1_TH.11620

Học phần: Nghe-Nói 1810 V409V

Nguyễn Thị Thu TrangThứ 3(T6-7)Thứ 6(T8-9)

Chiều40108012404FREN 121-K67SP Pháp.1_LT1621

810 V409V

Nguyễn Thị Thu TrangThứ 3(T6-7)Thứ 6(T8-9)

Chiều40108012404FREN 121-K67SP Pháp.1_TH.11622

Học phần: Ngữ pháp cơ sở

202V Trần Hương LanThứ 4(T7-9)Chiều4010609303FREN 105-K67SP Pháp.1_LT1623

202V Trần Hương LanThứ 4(T7-9)Chiều4010609303FREN 105-K67SP Pháp.1_TH.11624

Khoa: Nghệ thuật

Chuyên ngành: Sư phạm Âm nhạc

Học phần: Ký xướng âm 1

703(AN)D3 Nguyễn Đỗ HiệpThứ 2(T7-8)Chiều2515000302MUSI 123-K67AN.1_LT1625

703(AN)D3 Đào Thị Minh NguyệtThứ 2(T9-10)Chiều2515000302MUSI 123-K67AN.2_LT1626

Học phần: Lịch sử Âm nhạc phương Tây 1

711(AN)D3 Trần Quốc NinhThứ 4(T7-8)Chiều5010480182MUSI 225-K67AN.1_LT1627

Học phần: Lý thuyết Âm nhạc 1

703(AN)D3 Đặng Thị Hải YếnThứ 3(T8-10)Chiều50106012273MUSI 121 -K67AN.1_LT1628

Học phần: Nhạc cụ 1

Trang: 107/123

Page 108: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

706(AN)D3 Vũ Hồng AnhThứ 6(T2-3)Sáng42030001MUSI 127-K67AN.1_LT1629

706(AN)D3 Vũ Hồng AnhThứ 6(T4-5)Sáng42030001MUSI 127-K67AN.2_LT1630

707(AN)D3 Nguyễn Thị Mai PhươngThứ 6(T2-3)Sáng42030001MUSI 127-K67AN.3_LT1631

707(AN)D3 Nguyễn Thị Mai PhươngThứ 6(T4-5)Sáng42030001MUSI 127-K67AN.4_LT1632

708(AN)D3 Lê Quang ViệtThứ 6(T2-3)Sáng42030001MUSI 127-K67AN.5_LT1633

708(AN)D3 Lê Quang ViệtThứ 6(T4-5)Sáng42030001MUSI 127-K67AN.6_LT1634

710(AN)D3 Nguyễn Thu TrangThứ 6(T2-3)Sáng42030001MUSI 127-K67AN.7_LT1635

710(AN)D3 Nguyễn Thu TrangThứ 6(T4-5)Sáng42030001MUSI 127-K67AN.8_LT1636

709(AN)D3 Trần DuyThứ 6(T2-3)Sáng42030001MUSI 127-K67AN.9_LT1637

709(AN)D3 Trần DuyThứ 6(T4-5)Sáng42030001MUSI 127-K67AN.10_LT1638

00030001MUSI 127-K67AN.11_LT1639

00030001MUSI 127-K67AN.12_LT1640

00030001MUSI 127-K67AN.13_LT1641

00030001MUSI 127-K67AN.14_LT1642

00030001MUSI 127-K67AN.15_LT1643

Học phần: Thanh nhạc 1

706(AN)D3 Nguyễn Ngọc ĐiệpThứ 5(T7-8)Chiều42030001MUSI 125-K67AN.1_LT1644

706(AN)D3 Nguyễn Ngọc ĐiệpThứ 5(T9-10)Chiều42030001MUSI 125-K67AN.2_LT1645

707(AN)D3 Võ Thị Thu HoàiThứ 5(T7-8)Chiều42030001MUSI 125-K67AN.3_LT1646

707(AN)D3 Võ Thị Thu HoàiThứ 5(T9-10)Chiều42030001MUSI 125-K67AN.4_LT1647

708(AN)D3 Trần Thị Thu HàThứ 5(T7-8)Chiều42030001MUSI 125-K67AN.5_LT1648

708(AN)D3 Trần Thị Thu HàThứ 5(T9-10)Chiều42030001MUSI 125-K67AN.6_LT1649

709(AN)D3 Bùi Tuấn GiangThứ 5(T7-8)Chiều42030001MUSI 125-K67AN.7_LT1650

709(AN)D3 Bùi Tuấn GiangThứ 5(T9-10)Chiều42030001MUSI 125-K67AN.8_LT1651

00030001MUSI 125-K67AN.9_LT1652

Trang: 108/123

Page 109: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

00030001MUSI 125-K67AN.10_LT1653

00030001MUSI 125-K67AN.11_LT1654

00030001MUSI 125-K67AN.12_LT1655

00030001MUSI 125-K67AN.13_LT1656

00030001MUSI 125-K67AN.14_LT1657

00030001MUSI 125-K67AN.15_LT1658

Chuyên ngành: Sư phạm Mỹ thuật

Học phần: Âm nhạc

404D3 Bùi Đình ThọThứ 4(T9-10)Chiều503000302MUSI 109-K67MT.1_LT1659

Học phần: Giải phẫu

702D3 Nguyễn Quốc BảoThứ 5(T9-10)Chiều503000302ARTS 121-K67MT.1_LT1660

Học phần: Hình họa 1604 (mt)D3604 (mt)D3

Phạm Đình BìnhThứ 2(T2-5)Thứ 3(T2-5)

Sáng183070002ARTS 123-K67MT.1_LT1661

Học phần: Luật xa gần

404D3 Trần Quốc BảoThứ 5(T7-8)Chiều503000302ARTS 122-K67MT.1_LT1662

Học phần: Mỹ thuật đại cương

404D3 Trần Thị Tuyết NhungThứ 4(T7-8)Chiều503000302ARTS 222-K67MT.1_LT1663

Học phần: Trang trí 1

605 (mt)D3 Triệu Nguyệt NamThứ 4(T1-5)Sáng183070002ARTS 124-K67MT.1_LT1664

Khoa: GD Thể chất

Chuyên ngành: Giáo dục thể chất

Học phần: Điền kinh và phương pháp giảng dạy 1

402K1 Phùng Thị Bích HằngThứ 2(T6-10)Chiều35200075153PHYE 135-K67GDTC.1_LT1665

102SVĐ102SVĐ

Phùng Thị Bích HằngThứ 3(T8-10)Thứ 5(T8-10)

Chiều35200075153PHYE 135-K67GDTC.1_TH.11666

Học phần: Giải phẫu

402K1Thứ 5(T1-4)Sáng35205010303BIOL 162-K67GDTC.1_LT1667

Trang: 109/123

Page 110: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Thể dục cơ bản và PPGD

402K1 Nguyễn Thu HuyềnThứ 2(T6-10)Chiều35200045152PHYE 138 -K67GDTC.1_LT1668

102SVĐ Nguyễn Thu HuyềnThứ 4(T8-10)Chiều35200045152PHYE 138 -K67GDTC.1_TH.11669

Học phần: Võ và phương pháp giảng dạy

402K1 Lê Trung ThànhThứ 2(T6-10)Chiều35200075153PHYE 141-K67GDTC.1_LT1670

102SVĐ102SVĐ

Lê Trung ThànhThứ 4(T1-3)Thứ 6(T1-3)

Sáng35200075153PHYE 141-K67GDTC.1_TH.11671

Khoa: GD Mầm non

Chuyên ngành: Giáo dục Mầm non

Học phần: Cơ sở văn hóa Việt Nam

815V Nguyễn Thanh HươngThứ 3(T6-7)Chiều6555000302PHIL 177-K67GDMN.1_LT1672

Học phần: Sinh lý học trẻ em

815V Nguyễn Hà LinhThứ 2(T6-8)Chiều6555000303PRES 121-K67GDMN.1_LT1673

Học phần: Tâm lý học đại cương

815V Trần Thị ThắmThứ 4(T8-9)Chiều6555000302PRES 201-K67GDMN.1_LT1674

Học phần: Tiếng Việt và Tiếng Việt thực hành

815V Lã Thị LýThứ 3(T8-10)Chiều6555000453PRES 124-K67GDMN.1_LT1675

Học phần: Toán cơ sở

815V Nguyễn Mạnh TuấnThứ 4(T6-7)Chiều6555000302PRES 122-K67GDMN.1_LT1676

Chuyên ngành: Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh

Học phần: Đọc - Viết 1

502 MNV Lê Thị Thu HồngThứ 5(T6-7)Chiều4031000302ENGL 122E-K67GDMTA.1_LT1677

Học phần: Luyện Âm

502 MNV Phạm Thị Thu ThuỷThứ 3(T6-7)Chiều4031000302ENGL 125E-K67GDMTA.1_LT1678

Học phần: Nghe - Nói 1

502 MNV Phạm Thị Thu ThuỷThứ 3(T8-9)Chiều4031000302ENGL 121E-K67GDMTA.1_LT1679

Học phần: Ngữ pháp thực hành sơ cấp

Trang: 110/123

Page 111: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

502 MNV Nguyễn Thị HạnhThứ 5(T8-9)Chiều4031000302ENGL 127E-K67GDMTA.1_LT1680

Học phần: Sinh lý học trẻ em

502 MNV Nguyễn Hà LinhThứ 2(T9-10)Chiều4031000302PRES 121E-K67GDMTA.1_LT1681

Học phần: Tâm lý học đại cương

502 MNV Trần Thị ThắmThứ 4(T6-7)Chiều4031000302PRES 201E-K67GDMTA.1_LT1682

Học phần: Tiếng Việt và tiếng việt thực hành

502 MNV Đinh Hồng TháiThứ 2(T7-8)Chiều4031000302PRES 124E-K67GDMTA.1_LT1683

Học phần: Toán cơ sở

502 MNV Nguyễn Mạnh TuấnThứ 4(T8-9)Chiều4031000302PRES 122E-K67GDMTA.1_LT1684

Khoa: Toán - Tin

Chuyên ngành: Sư phạm Toán

Học phần: Đại số tuyến tính

309C Nguyễn Thị ThảoThứ 4(T6-8)Chiều70300037385MATH 121-K67 SP Toán.1_LT1685

310C Nguyễn Thị ThảoThứ 5(T6-8)Chiều70300037385MATH 121-K67 SP Toán.2_LT1686

309C Lê GiangThứ 4(T9-10)Chiều35250037385MATH 121-K67 SP Toán.1_TH.11687

408CThứ 4(T9-10)Chiều35250037385MATH 121-K67 SP Toán.2_TH.11688

310C Lê GiangThứ 5(T9-10)Chiều35250037385MATH 121-K67 SP Toán.1_TH.21689

309CThứ 5(T9-10)Chiều35250037385MATH 121-K67 SP Toán.2_TH.21690

Học phần: Giải tích thực một biến

310C Nguyễn Văn KhiêmThứ 4(T6-8)Chiều70300045456MATH 120-K67 SP Toán.1_LT1691

309C Lê Mậu HảiThứ 6(T7-9)Chiều70300045456MATH 120-K67 SP Toán.2_LT1692

409C Nguyễn Văn KhiêmThứ 6(T6-8)Chiều35250045456MATH 120-K67 SP Toán.1_TH.11693

409C Nguyễn Văn KhiêmThứ 3(T3-5)Sáng35250045456MATH 120-K67 SP Toán.2_TH.11694

309C Phùng Văn MạnhThứ 5(T6-8)Chiều35250045456MATH 120-K67 SP Toán.1_TH.21695

404C Phùng Văn MạnhThứ 3(T3-5)Sáng35250045456MATH 120-K67 SP Toán.2_TH.21696

Chuyên ngành: Sư phạm Toán CLC

Trang: 111/123

Page 112: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Đại số tuyến tính

413C Sĩ Đức QuangThứ 5(T6-8)Chiều25150037385MATH 120C-K67 SPToánCLC.1_LT

1697

413C Sĩ Đức QuangThứ 5(T9-10)Chiều25150037385MATH 120C-K67 SPToánCLC.1_TH.1

1698

Học phần: Giải tích thức một biến

408C Cung Thế AnhThứ 6(T6-8)Chiều25150045456MATH 126C-K67 SPToánCLC.1_LT

1699

408C Dương Anh TuấnThứ 4(T6-8)Chiều25150045456MATH 126C-K67 SPToánCLC.1_TH.1

1700

Chuyên ngành: SP Toán học - Tiếng Anh

Học phần: Tiếng Anh 1

408C Đào Thị Bích NguyênThứ 2(T6-9)Chiều351515010354ENGL 101E-K67 SP ToánTA.1_LT1701

Học phần: Tiếng Anh 2

408C Cao Thị Thu GiangThứ 3(T6-9)Chiều501515010354ENGL 102E-K67 SP ToánTA.1_LT1702

Học phần: Tiếng Anh 3

404C Nguyễn Thu HằngThứ 5(T6-9)Chiều501515010354ENGL 103E-K67 SP ToánTA.1_LT1703

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành 1

404C Phạm Triều DươngThứ 4(T9-10)Chiều3515000302MATH 213E-K67 SP ToánTA.1_LT1704

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành 2

404C Trần Đình KếThứ 4(T6-8)Chiều3515000453MATH 214E-K67 SP ToánTA.1_LT1705

Chuyên ngành: Toán học

Học phần: Đại số tuyến tính

406C Nguyễn Thị ThảoThứ 6(T6-8)Chiều60200015303MATH 121-K67 Toán học.1_LT1706

Học phần: Giải tích 1

406C Trần Thị LoanThứ 4(T8-10)Chiều50250015303MATH 127-K67 Toán học.1_LT1707

Học phần: Giải tích 2

306C Trần Thị LoanThứ 5(T8-10)Chiều50250015303MATH 125-K67 Toán học.1_LT1708

Học phần: Hình học giải tích

406CThứ 4(T6-7)Chiều35200015152MATH 123-K67 Toán học.1_LT1709

Trang: 112/123

Page 113: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

306C Lê GiangThứ 5(T6-7)Chiều35200015152MATH 123-K67 Toán học.2_LT1710

Khoa: GD Tiểu học

Chuyên ngành: Giáo dục tiểu học

Học phần: Cơ sơ toan hoc cua môn Toan ơ tiêu hoc 1

308V Nguyễn Thuỷ ChungThứ 6(T2-4)Sáng60105013273PRIM 178-K67GDTH.1_LT1711

Học phần: Sinh ly tre

308V Nguyễn Thị Bích NgọcThứ 3(T1-2)Sáng6010061232PRIM 193-K67GDTH.1_LT1712

Học phần: Tâm li hoc sinh tiêu hoc

308V Vũ Thị Lan AnhThứ 2(T2-4)Sáng60100012333PRIM 171-K67GDTH.1_LT1713

Học phần: Tiếng việt thực hành

308VThứ 5(T2-3)Sáng6010002282PRIM 127-K67GDTH.1_LT1714

Học phần: Văn học

308V Dương Thị HươngThứ 3(T3-5)Sáng60100015303PRIM 133-K67GDTH.1_LT1715

Chuyên ngành: GD Tiểu học - SP Tiếng Anh

Học phần: Cơ sơ văn hoa Viêt Nam

308V Nguyễn Thị Thu HoàiThứ 2(T8-9)Chiều5010604202PRIM 192E-K67GDTHTA.1_LT1716

Học phần: Đọc - Viết 1

308V Nguyễn Thị Kiều GiangThứ 3(T8-9)Chiều5010000302ENGL 122E-K67GDTHTA.1_LT1717

Học phần: Luyện Âm

308V Nguyễn Diệu LinhThứ 3(T6-7)Chiều5010000302ENGL 125E-K67GDTHTA.1_LT1718

Học phần: Nghe - Nói 1

308V Ngô Quỳnh TrangThứ 5(T6-7)Chiều5010000302ENGL 121E-K67GDTHTA.1_LT1719

Học phần: Ngữ pháp thực hành sơ cấp

308V Trần Thị Mỹ LinhThứ 5(T8-9)Chiều5010000302ENGL 127E-K67GDTHTA.1_LT1720

Học phần: Sinh ly tre

308V Lê Ngọc HoànThứ 4(T8-9)Chiều50103012152PRIM 193E-K67GDTHTA.1_LT1721

Trang: 113/123

Page 114: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Tâm li hoc đại cương

308V Trần Thị HàThứ 2(T6-7)Chiều5010505202PRIM 122E-K67GDTHTA.1_LT1722

Học phần: Xác xuất thống kê

308V Hoàng Trung QuânThứ 4(T6-7)Chiều50106012122PRIM 147E-K67GDTHTA.1_LT1723

Khoa: GD Đặc biệt

Chuyên ngành: Giáo dục Đặc biệt

Học phần: Âm nhạc cơ bản

404K1 Nguyễn Thị Hồng ThanhThứ 3(T3-4)Sáng6010000302MUSI 236-K67GDĐB.1_LT1724

Học phần: Mỹ thuật cơ bản

404K1 Phan Hồng SơnThứ 3(T1-2)Sáng6010000302ARTS 138-K67GDĐB.1_LT1725

Học phần: Tâm bệnh trẻ em

404K1 Trần Tuyết AnhThứ 6(T1-2)Sáng6010000302SPEC 240-K67GDĐB.1_LT1726

Khoa: Quản lí GD

Chuyên ngành: Quản lý giáo dục

Học phần: Lịch sử giáo dục

503D3 Vũ Thị Mai HườngThứ 5(T6-8)Chiều4510000453EDUC 126-K67QLGD.1_LT1727

Học phần: Tiếng Việt

503D3 Lương Thị HiềnThứ 5(T4-5)Sáng4510000302PHIL 282-K67QLGD.1_LT1728

Học phần: Xác suất và thống kê trong giáo dục

503D3 Đỗ Văn ĐoạtThứ 2(T6-7)Chiều4510000302EDUC 122-K67QLGD.1_LT1729

Khoa: Công tác xã hội

Chuyên ngành: Công tác xã hội

Học phần: Cơ sở văn hóa Việt Nam

306D3 Vũ Thị Kim DungThứ 4(T3-5)Sáng7050000242PHIL 177-K67CTXH.1_LT1730

106D3 Vũ Thị Kim DungThứ 4(T8-10)Chiều7050000242PHIL 177-K67CTXH.2_LT1731

Học phần: Nhập môn Công tác xã hội

Trang: 114/123

Page 115: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

507D3 Nguyễn Hiệp ThươngThứ 5(T3-5)Sáng70501400262SOWK 122-K67CTXH.1_LT1732

203D3 Nguyễn Duy NhiênThứ 5(T8-10)Chiều70501400262SOWK 122-K67CTXH.2_LT1733

Học phần: Pháp luật học

508D3 Nguyễn Văn HiếuThứ 3(T1-2)Sáng70501400262POLI 228-K67CTXH.1_LT1734

508D3 Nguyễn Văn HiếuThứ 3(T6-7)Chiều70501400262POLI 228-K67CTXH.2_LT1735

Học phần: Xã hội học

508D3 Nguyễn Lê Hoài AnhThứ 3(T3-5)Sáng70501400262POLI 223-K67CTXH.1_LT1736

508D3 Nguyễn Thanh BìnhThứ 3(T8-10)Chiều70501400262POLI 223-K67CTXH.2_LT1737

Khoa: Triết học

Chuyên ngành: Sư phạm Triết học

Học phần: Lịch sử Triết học Ấn Độ cổ - trung đại

403K1 Nguyễn Văn ThỏaThứ 4(T1-2)Sáng701500252PHIS 162-K67Triet.1_LT1738

Học phần: Lịch sử Triết học Hy Lạp - La Mã cổ đại

403K1 Vũ Thị HảiThứ 2(T1-2)Sáng701500252PHIS 161-K67Triet.1_LT1739

Học phần: Lịch sử Triết học Trung Quốc cổ - trung đại

403K1 Phạm Thị QuỳnhThứ 2(T3-5)Sáng311000353PHIS 163-K67Triet.1_LT1740

Học phần: Mỹ học Mác-Lênin

403K1 Trần Thị Ngọc AnhThứ 4(T3-5)Sáng7011000353PHIS 164-K67Triet.1_LT1741

Khoa: Công nghệ thông tin

Chuyên ngành: Sư phạm Tin

Học phần: Đại số tuyến tính & Hình học giải tích

411C Trương Thị Hồng ThanhThứ 5(T6-8)Chiều3020000453MATH 111-K67SPTin.1_LT1742

Học phần: Giải tích 1

411C Nguyễn Thị Vân AnhThứ 2(T6-8)Chiều3020000453MATH 147-K67SPTin.1_LT1743

Chuyên ngành: CNTT

Học phần: Đại số tuyến tính & Hình học giải tích

Trang: 115/123

Page 116: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

409C Phan Thị ThủyThứ 2(T6-8)Chiều40200028323MATH 111-K67CNTT.1_LT1744

409C Phan Thị ThủyThứ 3(T6-8)Chiều40200028323MATH 111-K67CNTT.2_LT1745

409C Phan Thị ThủyThứ 5(T6-8)Chiều40200028323MATH 111-K67CNTT.3_LT1746

Học phần: Giải tích 1

411C Nguyễn Như ThắngThứ 3(T6-8)Chiều40200028323MATH 147-K67CNTT.1_LT1747

411C Nguyễn Như ThắngThứ 6(T6-8)Chiều40200028323MATH 147-K67CNTT.2_LT1748

409C Nguyễn Như ThắngThứ 2(T3-5)Sáng40200028323MATH 147-K67CNTT.3_LT1749

Học phần: Vật lý đại cương

111C Phạm Đỗ ChungThứ 5(T6-7)Chiều40206012222PHYS 143-K67CNTT.1_LT1750

409C Phạm Đỗ ChungThứ 5(T9-10)Chiều40206012222PHYS 143-K67CNTT.2_LT1751

405C Phạm Đỗ ChungThứ 3(T6-7)Chiều40206012222PHYS 143-K67CNTT.3_LT1752

Khoa: Vật lý

Chuyên ngành: Sư phạm Vật lý

Học phần: Cơ sở vật lí 1

406D3 Nguyễn Thị Huyền TrangThứ 6(T3-5)Sáng90600040404PHYS 124P-K67SPLý.1_LT1753

305D3 Nguyễn Thị Huyền TrangThứ 2(T6-8)Chiều30200040404PHYS 124P-K67SPLý.1_TH.11754

204D3 Nguyễn Thị Huyền TrangThứ 4(T6-8)Chiều30200040404PHYS 124P-K67SPLý.2_TH.11755

305D3 Nguyễn Thị Huyền TrangThứ 5(T6-8)Chiều30200040404PHYS 124P-K67SPLý.3_TH.11756

Học phần: Toán cao cấp 1

406D3 Phạm Nguyễn Thu TrangThứ 4(T3-5)Sáng90600040404MATH 101P-K67SPLý.1_LT1757

305D3 Phạm Nguyễn Thu TrangThứ 2(T3-5)Sáng45300040404MATH 101P-K67SPLý.1_TH.11758

702D3 Phạm Nguyễn Thu TrangThứ 5(T3-5)Sáng45300040404MATH 101P-K67SPLý.2_TH.11759

Chuyên ngành: Sư phạm Vật lý CLC

Học phần: Cơ sở vật lí 1

401D3 Trần Minh ThiThứ 4(T3-5)Sáng18120040404PHYS 124C-K67SPLýCLC.1_LT1760

401D3 Trần Minh ThiThứ 2(T6-8)Chiều18120040404PHYS 124C-K67SPLýCLC.1_TH.11761

Trang: 116/123

Page 117: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Toán cao cấp 1

401D3Thứ 6(T6-8)Chiều18120022384MATH 101P-K67SPLýCLC.1_LT1762

401D3Thứ 5(T6-8)Chiều18120022384MATH 101P-K67SPLýCLC.1_TH.11763

Chuyên ngành: SP Vật lý (dạy Lý bằng Tiếng Anh)

Học phần: Tiếng Anh 1

811(30 bàn)K1 Nguyễn Thúy NgaThứ 2(T6-9)Chiều3018000604ENGL 101E-K67LýTA.1_LT1764

Học phần: Tiếng Anh 2

811(30 bàn)K1 Đỗ Thị Phương MaiThứ 3(T6-9)Chiều2518000604ENGL 102E-K67LýTA.1_LT1765

Học phần: Tiếng Anh 3

807K1 Đặng Thị PhượngThứ 5(T6-9)Chiều2518000604ENGL 103E-K67LýTA.1_LT1766

Học phần: Tiếng Anh cho vật lí

809(30 bàn)K1 Phạm Văn VĩnhThứ 4(T6-9)Chiều25180012242PHYS 101-K67LýTA.1_LT1767

Khoa: Hóa học

Chuyên ngành: Sư phạm Hóa CLC

Học phần: Hóa đại cương A1

401A2 Nguyễn Thị Minh HuệThứ 6(T7-9)Chiều15105012283CHEM 121C-K67SPHoáCLC.1_LT1768

Học phần: Toán cao cấp 1

401A2Thứ 2(T6-9)Chiều1510000604MATH 158C-K67SPHoáCLC.1_LT1769

Học phần: Vật lý đại cương 1

402A2Thứ 5(T4-5)Sáng1510000302PHYS 128C-K67SPHoáCLC.1_LT1770

Chuyên ngành: SP Hóa học (dạy Hóa bằng Tiếng Anh)

Học phần: Tiếng Anh 1

809(30 bàn)K1 Hà Hồng NgaThứ 2(T6-9)Chiều2010000604ENGL 101E-K67SPHoáTA.1_LT1771

Học phần: Tiếng Anh 2

809(30 bàn)K1 Hoàng Thị Giang LamThứ 3(T6-9)Chiều2010000604ENGL 102E-K67SPHoáTA.1_LT1772

Học phần: Tiếng Anh 3

Trang: 117/123

Page 118: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

809(30 bàn)K1 Lê Thị Kim AnhThứ 5(T6-9)Chiều2010000604ENGL 103E-K67SPHoáTA.1_LT1773

Học phần: Vật lí đại cương 1

809(30 bàn)K1Thứ 4(T2-3)Sáng2010000302PHYS 125H-K67SPHoáTA.1_LT1774

Chuyên ngành: Sư phạm Hóa

Học phần: Hóa đại cương A1

406A2 Nguyễn Thị Minh HuệThứ 2(T7-9)Chiều30155012283CHEM 121-K67SPHóa.1_LT1775

403A2 Trần Thị ThoaThứ 5(T6-8)Chiều30155012283CHEM 121-K67SPHóa.2_LT1776

Học phần: Toán cao cấp 1

404A2Thứ 2(T2-5)Sáng30100022384MATH 158-K67SPHóa.1_LT1777

403A2Thứ 6(T6-9)Chiều30100022384MATH 158-K67SPHóa.2_LT1778

Học phần: Vật lý đại cương 1

406A2Thứ 5(T6-7)Chiều3010000302PHYS 125-K67SPHóa.1_LT1779

406A2Thứ 5(T8-9)Chiều3010000302PHYS 125-K67SPHóa.2_LT1780

Khoa: Sinh học

Chuyên ngành: Sư phạm Sinh

Học phần: Động vật học I

307A2 Trần Thị Thanh BìnhThứ 5(T1-2)Sáng60600150303BIOL 153-K67SPSinh.1_LT1781

Trần Thị Thanh BìnhThứ 2(T8-10)Chiều20180150303BIOL 153-K67SPSinh.1_TH.11782

Bùi Minh HồngThứ 3(T6-8)Chiều20180150303BIOL 153-K67SPSinh.2_TH.11783

Trần Thị Thanh BìnhThứ 4(T8-10)Chiều20180150303BIOL 153-K67SPSinh.3_TH.11784

Học phần: Tế bào và Sinh học phát triển

307A2 Đào Thị SenThứ 5(T3-5)Sáng6060060393BIOL 121-K67SPSinh.1_LT1785

Đào Thị SenThứ 4(T6-8)Chiều2018060393BIOL 121-K67SPSinh.1_TH.11786

Đào Thị SenThứ 2(T6-8)Chiều2018060393BIOL 121-K67SPSinh.2_TH.11787

Đào Thị SenThứ 3(T6-8)Chiều2018060393BIOL 121-K67SPSinh.3_TH.11788

Học phần: Thực vật học I

Trang: 118/123

Page 119: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

307A2 Nguyễn Văn QuyềnThứ 4(T1-3)Sáng60600150303BIOL 152-K67SPSinh.1_LT1789

Nguyễn Văn QuyềnThứ 3(T6-8)Chiều20180150303BIOL 152-K67SPSinh.1_TH.11790

Nguyễn Văn QuyềnThứ 4(T6-8)Chiều20180150303BIOL 152-K67SPSinh.2_TH.11791

Nguyễn Văn QuyềnThứ 2(T6-8)Chiều20180150303BIOL 152-K67SPSinh.3_TH.11792

Học phần: Xác suất thống kê

307A2 Kiều Trung ThuỷThứ 2(T3-4)Sáng6060000604MATH 144-K67SPSinh.1_LT1793

307A2 Kiều Trung ThuỷThứ 4(T4-5)Sáng6060000604MATH 144-K67SPSinh.2_LT1794

Chuyên ngành: Sư phạm Sinh CLC

Học phần: Động vật học 1

309A2 Trần Thị Thanh BìnhThứ 3(T1-2)Sáng15152150303BIOL 158C-K67SP SinhCLC.1_LT1795

Trần Thị Thanh BìnhThứ 5(T6-8)Chiều15152150303BIOL 158C-K67SPSinhCLC.1_TH.1

1796

Học phần: Tế bào và Sinh học phát triển

309A2 Đào Thị SenThứ 3(T3-5)Sáng1515060393BIOL 121C-K67SP SinhCLC.1_LT1797

Thứ 4(T9-10)Chiều1515060393BIOL 121C-K67SPSinhCLC.1_TH.1

1798

Học phần: Thực vật học1

309A2 Nguyễn Thị Hồng LiênThứ 4(T1-3)Sáng15150150303BIOL 160C-K67SP SinhCLC.1_LT1799

Nguyễn Thị Hồng LiênThứ 4(T4-5)Sáng15150150303BIOL 160C-K67SPSinhCLC.1_TH.1

1800

Học phần: Xác suất thống kê

308A2 Nguyễn Ngọc LuânThứ 2(T1-4)Sáng1515000604MATH 144C-K67SP SinhCLC.1_LT1801

Chuyên ngành: Sinh học

Học phần: Động vật học I

304A2 Bùi Minh HồngThứ 2(T6-7)Chiều40400150303BIOL 153-K67Sinh học.1_LT1802

Bùi Minh HồngThứ 3(T1-3)Sáng20200150303BIOL 153-K67Sinh học.1_TH.11803

Bùi Minh HồngThứ 5(T3-5)Sáng20200150303BIOL 153-K67Sinh học.2_TH.11804

Học phần: Hóa học đại cương

304A2 Lương Thiện TàiThứ 3(T9-10)Chiều20200020203CHEM 142-K67Sinh học.1_LT1805

Trang: 119/123

Page 120: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Lương Thiện TàiThứ 5(T6-8)Chiều20200020203CHEM 142-K67Sinh học.1_TH.11806

Lương Thiện TàiThứ 6(T1-3)Sáng20200020203CHEM 142-K67Sinh học.2_TH.11807

Học phần: Sinh học tế bào

304A2 Đào Thị SenThứ 4(T3-5)Sáng20200150303BIOL 151-K67Sinh học.1_LT1808

Đào Thị SenThứ 6(T1-3)Sáng20200150303BIOL 151-K67Sinh học.1_TH.11809

Đào Thị SenThứ 5(T6-8)Chiều20200150303BIOL 151-K67Sinh học.2_TH.11810

Học phần: Thực vật học I

304A2 Nguyễn Thị Hồng LiênThứ 3(T6-8)Chiều40400150303BIOL 152-K67Sinh học.1_LT1811

Nguyễn Thị Hồng LiênThứ 5(T1-3)Sáng20200150303BIOL 152-K67Sinh học.1_TH.11812

Nguyễn Thị Hồng LiênThứ 3(T1-3)Sáng20200150303BIOL 152-K67Sinh học.2_TH.11813

Học phần: Toán cao cấp

304A2 Nguyễn Đức MạnhThứ 2(T3-5)Sáng4040000453MATH 141-K67Sinh học.1_LT1814

Chuyên ngành: SP Sinh học (dạy Sinh bằng Tiếng Anh)

Học phần: Tiếng Anh 1

808 (30 bàn)K1 Lê Thị Minh NguyệtThứ 2(T6-9)Chiều2222000604ENGL 101E-K67SPSinhTA.1_LT1815

Học phần: Tiếng Anh 2

808 (30 bàn)K1 Trần Thị Thanh XuânThứ 3(T6-9)Chiều2222000604ENGL 102E-K67SPSinhTA.1_LT1816

Học phần: Tiếng Anh 3

808 (30 bàn)K1 Đỗ Thị Phi NgaThứ 5(T6-9)Chiều2222000604ENGL 103E-K67SPSinhTA.1_LT1817

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành 1

808 (30 bàn)K1 Trần Khánh VânThứ 2(T1-3)Sáng2222000302BIOL 311E-K67SPSinhTA.1_LT1818

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành 2

808 (30 bàn)K1 Trần Đức HậuThứ 4(T6-9)Chiều2222000302BIOL 170E-K67SPSinhTA.1_LT1819

Khoa: Ngữ Văn

Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ Văn

Học phần: Các thể loại và tác gia tiêu biểu văn học châu Á

Trang: 120/123

Page 121: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

507B Nguyễn Thị Mai LiênThứ 3(T6-9)Chiều8060000604PHIL 301-K67SP Văn.1_LT1820

307B Nguyễn Thị Diệu LinhThứ 4(T6-9)Chiều8060000604PHIL 301-K67SP Văn.2_LT1821

Học phần: Cơ sở văn hóa Việt Nam

305B Đỗ Thị Thu HàThứ 4(T4-5)Sáng8060000302PHIL 190-K67SP Văn.1_LT1822

307B Đỗ Thị Thu HàThứ 6(T4-5)Sáng8060000302PHIL 190-K67SP Văn.2_LT1823

Học phần: Văn học dân gian307B305B

Phạm Đặng Xuân HươngThứ 5(T4-5)Thứ 6(T7-9)

Sáng8060000755PHIL 123-K67SP Văn.1_LT1824

307B307B

Nguyễn Việt HùngThứ 3(T4-5)Thứ 6(T1-3)

Sáng8060000755PHIL 123-K67SP Văn.2_LT1825

Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ Văn CLC

Học phần: Các thể loại và tác gia tiêu biểu văn học châu Á

505B Nguyễn Thị Mai ChanhThứ 3(T2-5)Sáng2515000604PHIL 301C-K67SP VănCLC.1_LT1826

Học phần: Cơ sở văn hóa Việt Nam

305B Hà Văn MinhThứ 4(T6-7)Chiều2515000302PHIL 190C-K67SP VănCLC.1_LT1827

Học phần: Văn học dân gian307B506B

Vũ Anh TuấnThứ 2(T1-2)Thứ 6(T2-4)

Sáng2515000755PHIL 123C-K67SP VănCLC.1_LT1828

Chuyên ngành: Văn học

Học phần: Cơ sở văn hóa Việt Nam

307B Đỗ Thị Thu HàThứ 5(T6-7)Chiều8060000302PHIL 190-K67 Văn học.1_LT1829

Học phần: Đại cương về ngôn ngữ và tiếng Việt

306B Lê Thị Lan AnhThứ 3(T6-7)Chiều8060000302PHIL 327-K67 Văn học.1_LT1830

Học phần: Lịch sử Việt Nam

307BThứ 5(T8-9)Chiều8060000302HIST 126-K67 Văn học.1_LT1831

Học phần: Văn học dân gian Việt Nam

507B Phạm Đặng Xuân HươngThứ 4(T6-9)Chiều8060000604PHIL 121-K67 Văn học.1_LT1832

Khoa: Lịch Sử

Chuyên ngành: Sư phạm Lịch Sử

Trang: 121/123

Page 122: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Khảo cổ học đại cương

304K1 Phạm Thị Thanh HuyềnThứ 5(T1-4)Sáng45205100202HIST 136-K67SPLịch sử.1_LT1833

304-BK1 Tống Thị Quỳnh HươngThứ 5(T6-9)Chiều45205100202HIST 136-K67SPLịch sử.2_LT1834

Học phần: Lịch sử Thế giới Cổ trung  đại 1

304K1 Phạm Thị Thanh HuyềnThứ 3(T1-4)Sáng452051015303HIST 137-K67SPLịch sử.1_LT1835

304-BK1 Trần Nam TrungThứ 3(T6-9)Chiều452051015303HIST 137-K67SPLịch sử.2_LT1836

Học phần: Lịch sử Việt Nam Cổ trung đại

604K1 Nguyễn Thu HiềnThứ 4(T1-4)Sáng452010015454HIST 139-K67SPLịch sử.1_LT1837

405K1 Lê Hiến ChươngThứ 4(T6-9)Chiều452010015454HIST 139-K67SPLịch sử.2_LT1838

Chuyên ngành: Sư phạm Lịch sử CLC

Học phần: Khảo cổ học đại cương

305K1 Tống Thị Quỳnh HươngThứ 4(T6-9)Chiều25105100202HIST 116C-K67SPLịch sửCLC.1_LT1839

Học phần: Lịch sử Thế giới Cổ trung  đại 1

305K1 Nguyễn Thị Kiều TrangThứ 5(T6-9)Chiều251051015303HIST 117C-K67SPLịch sửCLC.1_LT1840

Học phần: Lịch sử Việt Nam Cổ trung đại

305K1 Nguyễn Thị Thu ThuỷThứ 3(T6-9)Chiều251010015454HIST 119C-K67SPLịch sửCLC.1_LT1841

Hệ: Văn bằng 2

Khóahọc:

16

Khoa: Toán - Tin

Chuyên ngành: Sư phạm Toán

Học phần: Rèn luyện NVSP thường xuyên

252051010103COMM 001-K16Toan(E).1_LT1842

Học phần: Thực hành kỹ năng giáo dục

2515030002PSYC 103-K16Toan(E).1_LT1843

64030002PSYC 103-K16Toan(E).1_TH.11844

64030002PSYC 103-K16Toan(E).2_TH.11845

Trang: 122/123

Page 123: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

64030002PSYC 103-K16Toan(E).3_TH.11846

64030002PSYC 103-K16Toan(E).4_TH.11847

Khoa: Ngữ Văn

Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ Văn

Học phần: Rèn luyện NVSP thường xuyên

Thứ 2(T1-5)Sáng352002520253COMM 001-K16Van(5E).1_LT1848

809NVD3Thứ 2(T1-5)Sáng362002520253COMM 001-K16Van(5E).1_TH.11849

304TH-SPKTThứ 2(T1-5)Sáng352002520253COMM 001-K16Van(5E).1_TH.11850

Học phần: Thực hành kỹ năng giáo dục

3220030002PSYC 103-K16Van(5E).1_LT1851

63030002PSYC 103-K16Van(5E).1_TH.11852

63030002PSYC 103-K16Van(5E).2_TH.11853

63030002PSYC 103-K16Van(5E).3_TH.11854

63030002PSYC 103-K16Van(5E).4_TH.11855

63030002PSYC 103-K16Van(5E).5_TH.11856

63030002PSYC 103-K16Van(5E).6_TH.11857

TL. HIỆU TRƯỞNG

NGƯỜI LẬP BẢNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Trang: 123/123