22
10 CÔNG BÁO/S673 + 674/Ngày 14-7-2014 BNÔNG NGHIP VÀ PHÁT TRIN NÔNG THÔN BNÔNG NGHIP VÀ PHÁT TRIN NÔNG THÔN S: 19/2014/TT-BNNPTNT CNG HÒA XÃ HI CHNGHĨA VIT NAM Độc lp - Tdo - Hnh phúc Hà Ni, ngày 23 tháng 6 năm 2014 THÔNG TƯ Sa đổi, bsung Thông tư s38/2013/TT-BNNPTNT ngày 09/8/2013 ban hành Danh mc bsung phân bón được phép sn xut, kinh doanh và sdng ti Vit Nam Căn cNghđịnh s199/2013/NĐ-CP ngày 26/11/2013 ca Chính phquy định chc năng, nhim v, quyn hn và cơ cu tchc ca BNông nghip và Phát trin nông thôn; Theo đề nghca Cc trưởng Cc Trng trt; Btrưởng BNông nghip và Phát trin nông thôn ban hành Thông tư sa đổi, bsung Thông tư s38/2013/TT-BNNPTNT ngày 09/8/2013 ban hành Danh mc bsung phân bón được phép sn xut, kinh doanh và sdng ti Vit Nam. Điu 1. Đưa ra khi Danh mc bsung phân bón được phép sn xut, kinh doanh và sdng ti Vit Nam ti Phlc 1, 2 ban hành kèm theo Thông tư s38/2013/TT-BNNPTNT ngày 09/8/2013 ca BNông nghip và Phát trin nông thôn (sau đây gi là Thông tư s38/2013/TT-BNNPTNT) bao gm: 107 loi phân bón (Phlc 1 ban hành kèm theo Thông tư này); dng lng ca 02 loi phân bón lá, dng bt ca 03 loi phân bón lá (Phlc 2 ban hành kèm theo Thông tư này). Điu 2. Sa đổi, bsung tên sn phm; tchc, cá nhân đăng ký phân bón ti Phlc 1 ban hành kèm theo Thông tư s38/2013/TT-BNNPTNT, gm 04 loi phân bón (Phlc 3 ban hành kèm theo Thông tư này). Điu 3. Thông tư này có hiu lc thi hành ktngày 07 tháng 8 năm 2014. Điu 4. Chánh Văn phòng B, Cc trưởng Cc Trng trt, Vtrưởng VKhoa hc, Công nghvà Môi trường, Giám đốc SNông nghip và Phát trin nông thôn các tnh, thành phtrc thuc Trung ương, Thtrưởng các đơn vvà tchc, cá nhân có liên quan chu trách nhim thi hành Thông tư này./. KT. BTRƯỞNG THTRƯỞNG Lê Quc Doanh

BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔNvbpl.vn/FileData/TW/Lists/vbpq/Attachments/44108/... · Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành

  • Upload
    others

  • View
    12

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

10 CÔNG BÁO/Số 673 + 674/Ngày 14-7-2014

BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

Số: 19/2014/TT-BNNPTNT

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Hà Nội, ngày 23 tháng 6 năm 2014

THÔNG TƯ Sửa đổi, bổ sung Thông tư số 38/2013/TT-BNNPTNT ngày 09/8/2013

ban hành Danh mục bổ sung phân bón được phép sản xuất, kinh doanh và sử dụng tại Việt Nam

Căn cứ Nghị định số 199/2013/NĐ-CP ngày 26/11/2013 của Chính phủ quy

định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;

Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Trồng trọt; Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành Thông tư sửa

đổi, bổ sung Thông tư số 38/2013/TT-BNNPTNT ngày 09/8/2013 ban hành Danh mục bổ sung phân bón được phép sản xuất, kinh doanh và sử dụng tại Việt Nam.

Điều 1. Đưa ra khỏi Danh mục bổ sung phân bón được phép sản xuất, kinh doanh và sử dụng tại Việt Nam tại Phụ lục 1, 2 ban hành kèm theo Thông tư số 38/2013/TT-BNNPTNT ngày 09/8/2013 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (sau đây gọi là Thông tư số 38/2013/TT-BNNPTNT) bao gồm: 107 loại phân bón (Phụ lục 1 ban hành kèm theo Thông tư này); dạng lỏng của 02 loại phân bón lá, dạng bột của 03 loại phân bón lá (Phụ lục 2 ban hành kèm theo Thông tư này).

Điều 2. Sửa đổi, bổ sung tên sản phẩm; tổ chức, cá nhân đăng ký phân bón tại Phụ lục 1 ban hành kèm theo Thông tư số 38/2013/TT-BNNPTNT, gồm 04 loại phân bón (Phụ lục 3 ban hành kèm theo Thông tư này).

Điều 3. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 07 tháng 8 năm 2014. Điều 4. Chánh Văn phòng Bộ, Cục trưởng Cục Trồng trọt, Vụ trưởng Vụ Khoa

học, Công nghệ và Môi trường, Giám đốc Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, Thủ trưởng các đơn vị và tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.

KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG

Lê Quốc Doanh

11 11

CÔNG BÁO/Số 673 + 674/Ngày 14-7-2014 11

BỘ

NG

NG

HIỆ

P

CỘ

NG

A X

à HỘ

I CHỦ

NG

HĨA

VIỆ

T N

AM

PH

ÁT

TR

IỂN

NG

TH

ÔN

Độc

lập

- Tự

do -

Hạn

h ph

úc

Ph

ụ lụ

c 1

DA

NH

MỤ

C P

N B

ÓN

ĐƯ

A R

A K

HỎ

I TH

ÔN

G TƯ

SỐ

38/

2013

/TT

-BN

NPT

NT

NG

ÀY

09/

8/20

13

CỦ

A BỘ

TRƯỞ

NG

BỘ

NG

NG

HIỆ

P V

À P

T T

RIỂ

N N

ÔN

G T

N

(Ban

hàn

h kè

m th

eo T

hông

tư số

19/

2014

/TT-

BNN

PTN

T ng

ày 2

3 th

áng

6 nă

m 2

014

củ

a Bộ

trưở

ng Bộ

Nôn

g ng

hiệp

Phát

triể

n nô

ng th

ôn)

I. PH

ÂN

HỮ

U CƠ

TT

tại T

hông

số 3

8/20

13/

TT

-BN

NPT

NT

TT

mới

T

ên p

hân

bón

Đơn

vị

Thà

nh p

hần,

hàm

lượn

g đă

ng k

ý Tổ

chức

, cá

nhâ

n

đăng

%

HC

: 25;

Axi

t Hum

ic: 5

; Axi

t Ful

vic:

1,5

; N: 2

,5;

Aza

dira

chiti

n: 2

; Nic

otoi

ds: 2

; Mg:

0,0

4; Độ ẩm

: 25

Phụ

lục

1 -

Phần

1 -

TT6

1 TN

P-Đồn

g tiề

n và

ng

06

ppm

C

u: 2

00; Z

n: 2

00; B

o: 5

00; F

e: 2

00

%

HC

: 25;

Axi

t Hum

ic: 6

; Axi

t Ful

vic:

2; N

: 2,5

; CaO

: 2;

S: 0

,05;

Mg:

0,0

4; Độ ẩm

: 25

Phụ

lục

1 -

Phần

1 -

TT7

2

TNP-Đồn

g tiề

n và

ng

08

ppm

C

u: 2

00; Z

n: 2

00; B

o: 5

00; F

e: 2

00

CT

TNH

H S

X

TM T

huận

N

ông

Phát

II. P

N HỮ

U CƠ

KH

NG

TT

tại T

hông

số 3

8/20

13/

TT

-BN

NPT

NT

TT

mới

T

ên p

hân

bón

Đơn

vị

Thà

nh p

hần,

hàm

lượn

g đă

ng k

ý Tổ

chức

, cá

nhâ

n

đăng

%

HC

: 19;

N-P

2O5-

K2O

: 12-

3-3;

Ca:

2,4

; S: 7

; Độ ẩm

16

Phụ

lục

1 -

Phần

II -

TT14

1

FOU

ND

AN

AG

RO

N

PK 1

2-3-

3+O

M+T

Epp

m

Fe: 2

000;

Zn:

35;

Cu:

6

CT

TNH

H

Foun

dan

Agr

o

%

HC

: 18;

N-P

2O5-

K2O

: 4-2

-2; Đ

ộ ẩm

: 25

Phụ

lục

1 -

Phần

II -

TT27

2

Ích

Nôn

g IN

2 4-

2-2

ppm

Zn

: 300

; Fe:

200

; B: 2

00

CT

TNH

H

TMD

V X

NK

Lộ

c Vừn

g

12

12

12 CÔNG BÁO/Số 673 + 674/Ngày 14-7-2014

TT

tại T

hông

số 3

8/20

13/

TT

-BN

NPT

NT

TT

mới

T

ên p

hân

bón

Đơn

vị

Thà

nh p

hần,

hàm

lượn

g đă

ng k

ý Tổ

chức

, cá

nhâ

n

đăng

Phụ

lục

1 -

Phần

II -

TT39

3

Phú

Hưn

g %

H

C: 1

6; N

-P2O

5-K

2O: 3

-2,5

-2,5

; Độ ẩm

: 25

HK

D C

S Ph

ân

bón

lá P

hú Hưn

g

%

HC

: 19;

N-P

2O5-

K2O

: 6-4

-4; C

a: 0

,5; M

g: 0

,5; S

: 1;

Độ ẩm

: 25

ppm

Fe

: 50;

Cu:

50;

Zn:

30;

Mn:

20;

B: 2

0 Phụ

lục

1 -

Phần

II -

TT58

4

Bôn

g Se

n 1

(NPK

)

pH

: 5-7

%

HC

: 19;

N-P

2O5-

K2O

: 7-1

-3; C

a: 0

,5; M

g: 0

,5; S

: 1;

Độ ẩm

: 25

ppm

Fe

: 50;

Cu:

50;

Zn:

30;

Mn:

20;

B: 2

0 Phụ

lục

1 -

Phần

II -

TT59

5

Bôn

g Se

n 2

pH

: 5-7

%

HC

: 19;

N-P

2O5-

K2O

: 2-3

-7; C

a: 0

,5; M

g: 0

,5; S

: 1;

Độ ẩm

: 25

ppm

Fe

: 50;

Cu:

50;

Zn:

30;

Mn:

20;

B: 2

0 Phụ

lục

1 -

Phần

II -

TT60

6

Bôn

g Se

n 4

pH

: 5-7

%

HC

: 19;

N-P

2O5-

K2O

: 2-4

-2; C

a: 0

,5; M

g: 0

,5; S

: 1;

Độ ẩm

: 25

ppm

Fe

: 50;

Cu:

50;

Zn:

30;

Mn:

20;

B: 2

0 Phụ

lục

1 -

Phần

II -

TT61

7

Bôn

g Se

n 5

pH

: 5-7

CT

TNH

H

TVĐ

T SX

TM

D

V T

huận

Thả

o Th

iện

H

C: 2

0; A

xit H

umic

: 15;

Axi

t Ful

vic:

5; N

-P2O

5-K

2O:

1-2-

5; S

iO2:

1; C

a: 5

; Zn:

0,0

5; C

u: 0

,05;

B: 0

,03;

Fe:

0,0

25;

Mn:

0,0

25; M

g: 0

,05;

Độ ẩm

: 25

ppm

α-

NA

A: 5

0

Phụ

lục

1 -

Phần

II -

TT70

8

VT-

GR

OW

cho

cây

ngắn

ngà

y

pH

: 7,6

CT

TNH

H

SX&

TM

Việ

t Tru

ng

13 13

CÔNG BÁO/Số 673 + 674/Ngày 14-7-2014 13

III.

PHÂ

N HỮ

U CƠ

SIN

H HỌ

C

TT

tại T

hông

số 3

8/20

13/

TT

-BN

NPT

NT

TT

mới

T

ên p

hân

bón

Đơn

vị

Thà

nh p

hần,

hàm

lượn

g cá

c chất

đăn

g ký

Tổ

chức

, cá

nhâ

n

đăng

%

HC

: 23

(Axi

t Hum

ic: 0

,5);

N-P

2O5-

K2O

: 4-2

-2; A

xit

Am

in (A

lani

ne; A

xit G

luta

mic

; Lys

ine;

Thr

eoni

ne):

2,5

Phụ

lục

1 -

Phần

III -

TT1

1

AM

I-A

MI-α

pH

: 5-7

; Tỷ

trọng

: 1,1

-1,2

5

CT

Ajin

omot

o V

iệt N

am

%

HC:

22;

Axi

t Hum

ic: 1

0; N

-P2O

5-K2O

: 2,5

-1-2

; Ca:

0,1

; S:

0,1

; Mg:

0,0

5; Độ ẩm

: 20

ppm

C

u: 5

00

Phụ

lục

1 -

Phần

III -

TT8

2

BM

-HU

MIC

pH

: 5-7

CT

TNH

H D

V

NC

SX

GC

T B

ình

Min

h

%

HC:

22;

Axi

t Hum

ic: 2

,5; N

-P2O

5-K2O

: 5-1

-1; Độ ẩm

: 25

Phụ

lục

1 -

Phần

III -

TT1

03

Ala

ska

5-1-

1 pp

m

Ca:

200

; S: 1

00; M

g: 1

00; F

e: 1

00; M

n: 1

00; Z

n: 1

00;

Cu:

100

CT

TNH

H Đạt

N

ông

[NK

từ

Hoa

Kỳ]

Phụ

lục

1 -

Phần

III -

TT

11

4 Đ

iền

Tran

g-Tr

imix

-Su

per c

ho c

ây

ngắn

ngà

y %

H

C: 2

2; A

xit H

umic

: 2,5

; N: 2

,5; Đ

ộ ẩm

: 25

CT

TNH

H

Điề

n Tr

ang

Phụ

lục

1 -

Phần

III -

TT1

45

Bôn

g Lú

a V

àng

NPK

: 2,5

-1-1

-23H

C

%

HC

: 23;

N-P

2O5-

K2O

: 2,5

-1-1

; Độ ẩm

: 25

CT

CP

VSM

TĐT

H

à Nội

%

H

C: 2

3; A

xit H

umic:

2,5

; N-P

2O5-K

2O: 2

-1-1

; Độ ẩm

: 25

Phụ

lục

1 -

Phần

III -

TT1

86

Phú

Nôn

g 2-

1-1

pH

: 5,5

-7

DN

TN

TM

D

V X

ây Dựn

g H

uỳnh

Ngâ

n

Phụ

lục

1 -

Phần

III -

TT1

9 7

HTC

18

%

HC:

23;

Axi

t Hum

ic: 2

,5; N

-P2O

5-K2O

: 2,5

-3-1

; Độ ẩm

: 25

CT

CP

KT

DV

TM

PT

HTC

CO

M

%

HC:

23;

Axi

t Hum

ic: 2

,5; N

-P2O

5-K2O

: 3-1

,5-1

,5; C

aO: 4

; M

gO: 2

,5; Đ

ộ ẩm

: 25

Phụ

lục

1 -

Phần

III -

TT2

4 8

Ích

Nôn

g IN

1

3-1,

5-1,

5 pp

m

Zn: 3

00; F

e: 2

00; B

: 200

CT

TNH

H

TMD

V X

NK

Lộ

c Vừn

g

14

14

14 CÔNG BÁO/Số 673 + 674/Ngày 14-7-2014

TT

tại T

hông

số 3

8/20

13/

TT

-BN

NPT

NT

TT

mới

T

ên p

hân

bón

Đơn

vị

Thà

nh p

hần,

hàm

lượn

g cá

c chất

đăn

g ký

Tổ

chức

, cá

nhâ

n

đăng

%

HC:

45;

Axi

t Hum

ic: 2

,5; N

-P2O

5-K2O

: 4-3

-2; C

a: 4

,5;

Mn:

0,0

2; M

g: 0

,3; C

u: 0

,02;

S: 0

,3; B

: 0,2

; Fe:

0,1

6;

Zn: 0

,004

; Mo:

0,0

03; Đ

ộ ẩm

: 25

Phụ

lục

1 -

Phần

III -

TT3

3 9

Bio

ted-

PB 4

-3-2

pH

: 5-7

CT

TNH

H

PTK

T Vĩn

h Lo

ng

%

HC

: 25,

6; N

-P2O

5-K

20: 7

-0,0

5-1;

Axi

t am

in (P

rolin

e;

Alan

ine;

Gly

cine

): 2

ppm

Fe

: 900

; Cu:

500

; Zn:

1.8

00; M

n: 2

.100

Phụ

lục

1 -

Phần

III -

TT3

4 10

W

okoz

im

pH

: 5-7

; Tỷ

trọng

: 1,0

1

CT

CP

CN

TC

SH Vĩn

h Thịn

h [N

K từ

n Độ]

%

HC

: 23;

Axi

t Hum

ic: 2

,5; N

-P2O

5-K2O

: 4-2

-2; C

a: 0

,05;

M

g: 0

,012

; Fe:

0,0

1; Độ ẩm

: 20

Phụ

lục

2 -

Phần

III -

TT5

11

C

on S

óc

(DSM

) 4-2

-2

pH

: 5-7

CT

TNH

H

Dòn

g Sô

ng Mới

%

HC:

23;

Axi

t Hum

ic: 2

,5; N

-P2O

5-K2O

: 3-2

-2; C

aO: 4

; M

gO: 1

,5; Đ

ộ ẩm

: 20

ppm

Zn

: 300

; Fe:

200

; B: 2

00

Phụ

lục

2 -

Phần

III -

TT7

12

N

am V

iệt N

V2:

3-2

-2

(Nav

i-Bio

Org

anic

)

pH: 6

,5

CT T

NH

H

SX &

TM

N

am V

iệt;

CT T

NH

H S

X &

TM

Nam

Việ

t

Nin

h Th

uận

IV. P

N HỮ

U CƠ

VI S

INH

TT

tại

Thô

ng tư

số

38/2

013/

TT

-B

NN

PTN

T

TT

mới

T

ên p

hân

bón

Đơn

vị

Thà

nh p

hần,

hàm

lượn

g cá

c chất

đăn

g ký

Tổ

chức

, cá

nhâ

n

đăng

%

HC

: 15;

Độ ẩm

: 30

Phụ

lục

1 -

Phần

IV -

TT17

1

Điề

n Tr

ang-

Tric

ho

mix

-N c

ho c

ây

ngắn

ngà

y C

fu/g

Tr

icho

derm

a sp

p; A

zoto

bact

er: 1

x 1

06 mỗi

loại

CT

TNH

H

Điề

n Tr

ang

15 15

CÔNG BÁO/Số 673 + 674/Ngày 14-7-2014 15

TT

tại

Thô

ng tư

số

38/2

013/

TT

-B

NN

PTN

T

TT

mới

T

ên p

hân

bón

Đơn

vị

Thà

nh p

hần,

hàm

lượn

g cá

c chất

đăn

g ký

Tổ

chức

, cá

nhâ

n

đăng

%

HC

: 15;

Độ ẩm

: 30

Phụ

lục

1 -

Phần

IV -

TT18

2

Điề

n Tr

ang-

Tric

ho

mix

-P c

ho c

ây

ngắn

ngà

y C

fu/g

Tr

icho

derm

a sp

p; B

acill

us su

btill

is: 1

x 1

06 mỗi

loại

%

HC

: 15;

Độ ẩm

: 30

Phụ

lục

1 -

Phần

IV -

TT19

3

Điề

n Tr

ang-

NEE

M

cho

cây

ngắn

ngà

y C

fu/g

Tr

icho

derm

a sp

p: 1

x 1

06 mỗi

loại

%

HC

: 15;

Axi

t Hum

ic: 0

,5; Đ

ộ ẩm

: 30

Phụ

lục

1 -

Phần

IV -

TT32

4

Fito

hooc

mon

34

Cfu

/g

Pseu

dom

onas

.sp; M

ucor

; Bac

illus

.sp: 1

x 1

06 mỗi

loại

CT

CP

PB

Fito

hooc

mon

%

HC:

23;

Axi

t H

umic:

5;

N-P

2O5-K

2O:

3-1-

1; C

aO:

1,5;

M

gO: 1

,2; S

: 1; Đ

ộ ẩm

: 28

ppm

Cu

: 70;

Zn:

500

; Mo:

10;

Co:

1; F

e: 1

000;

Zn:

26;

B: 1

; N

a: 1

5

Phụ

lục

1 -

Phần

IV -

TT50

5

HN

200

0

(BIO

-HN

2000

)

Cfu

/g

Azot

obac

ter c

hroc

ccum

; Bac

illus

subt

illis;

Tric

hode

rma

spp:

1 x

106

mỗi

loại

Liên

hiệ

p K

H-

SXC

NH

H,

Việ

n H

óa học

C

ác hợp

chấ

t TN

, Việ

n K

H&

CN

Việ

t Nam

%

H

C: 2

0; N

-P2O

5-K

2O: 2

-1-1

; Độ ẩm

: 28

ppm

Zn

: 200

; B: 2

00

Phụ

lục

1 -

Phần

IV -

TT67

6

Ích

Nôn

g IN

3 2-

1-1

Cfu

/g

Tric

hode

rma

sp: 1

x 1

06

CT

TNH

H

TMD

V X

NK

Lộ

c Vừn

g

%

HC

: 15;

Axi

t Hum

ic: 2

; Axi

t Ful

vic:

0,5

; N-P

2O5-K

2O:

2-2-

1; M

g: 0

,04;

Độ ẩm

: 30

Cfu

/g

Tric

hode

rma.

sp: 1

x 1

06

Phụ

lục

1 -

Phần

IV -

TT89

7

TNP-Đồn

g Tiền

V

àng

02 2

-2-1

+TE

ppm

C

u: 2

00; Z

n: 2

00; B

o: 5

00; F

e: 2

00

CT

TNH

H S

X

TM T

huận

N

ông

Phát

16

16

16 CÔNG BÁO/Số 673 + 674/Ngày 14-7-2014

TT

tại

Thô

ng tư

số

38/2

013/

TT

-B

NN

PTN

T

TT

mới

T

ên p

hân

bón

Đơn

vị

Thà

nh p

hần,

hàm

lượn

g cá

c chất

đăn

g ký

Tổ

chức

, cá

nhâ

n

đăng

%

HC:

15;

Axi

t Hum

ic: 2

; Axi

t Ful

vic:

0,5; N

-P2O

5-K2O

: 1-3

-1;

Mg:

0,0

4; Độ ẩm

: 30

Cfu

/g

Baci

lus.s

p; T

rich

oder

ma.

sp: 1

x 1

06 mỗi

loại

Phụ

lục

1 -

Phần

IV -

TT90

8

TNP-Đồn

g tiề

n và

ng 0

3 1-

3-1+

TE

ppm

C

u: 2

00; Z

n: 2

00; B

o: 5

00; F

e: 2

00

%

HC

: 20;

Axi

t Hum

ic: 3

; Axi

t Ful

vic:

0,5

; N-P

2O5-K

2O:

1-1-

1; M

g: 0

,04;

Độ ẩm

: 30

Cfu

/g

Stre

ptom

yces

.sp; B

acilu

s.sp;

Tri

chod

erm

a.sp

: 1 x

106

mỗi

loại

Phụ

lục

1 -

Phần

IV -

TT91

9

TNP-Đồn

g tiề

n và

ng 0

4 1-

1-1+

TE

ppm

C

u: 2

00; Z

n: 2

00; B

o: 5

00; F

e: 2

00

%

HC

: 25;

P2O

5-K2O

: 4-1

; CaO

: 5; S

iO2:

5; M

gO: 2

; S: 1

; Độ ẩm

: 25

Cfu

/g

Tric

hode

rma.

sp: 1

x 1

06

Phụ

lục

1 -

Phần

IV -

TT92

10

TN

P-Đồn

g tiề

n và

ng 1

1

ppm

C

u: 2

00; Z

n: 2

00; B

o: 2

00; F

e: 2

00

%

HC:

18;

Axi

t Hum

ic: 1

; N-P

2O5-K

2O: 2

,5-3

-1,5

; CaO

: 4;

MgO

: 0,3

; S: 1

; Độ ẩm

: 30

ppm

Zn

: 50;

Mn:

40;

B: 1

20; F

e: 2

000

Phụ

lục

1 -

Phần

IV -

TT10

4 11

V

K.A

.Tric

hode

rma

+ TE

C

fu/g

Tr

icho

derm

a sp

: 1 x

107

%

HC

: 15;

Axi

t Hum

ic: 1

; N-P

2O5-

K2O

: 6-5

-5; C

aO: 1

; M

gO: 0

,03;

S: 0

,04;

Độ ẩm

: 30

ppm

M

n: 2

0; B

: 120

; Fe:

100

0

Phụ

lục

1 -

Phần

IV -

TT10

5 12

V

K.1

6 N

PK +

TE

Cfu

/g

Tric

hode

rma

sp: 1

x 1

06

CT

TNH

H

SX&

TM

Viễ

n K

hang

17 17

CÔNG BÁO/Số 673 + 674/Ngày 14-7-2014 17

TT

tại

Thô

ng tư

số

38/2

013/

TT

-B

NN

PTN

T

TT

mới

T

ên p

hân

bón

Đơn

vị

Thà

nh p

hần,

hàm

lượn

g cá

c chất

đăn

g ký

Tổ

chức

, cá

nhâ

n

đăng

%

HC:

18;

Axi

t Hum

ic: 1

; N-P

2O5-K

2O: 5

-0,5

-0,5

; CaO

: 4;

MgO

: 0,0

6; S

: 0,0

8; Độ ẩm

: 30

ppm

M

n: 4

0; B

: 120

; Fe:

200

0

Phụ

lục

1 -

Phần

IV -

TT10

6 13

V

K.3

+TE

Cfu

/g

Tric

hode

rma

sp: 1

x 1

06

%

HC

: 18;

Axi

t Hum

ic: 1

; N-P

2O5-

K2O

: 1,2

-0,5

-0,5

; C

aO: 2

; SiO

2: 4;

MgO

: 0.0

6; S

: 0,0

8; Độ ẩm

: 30

ppm

M

n: 4

0; B

: 120

; Fe:

200

0

Phụ

lục

1 -

Phần

IV -

TT10

7 14

V

K.A

.7 T

richo

derm

a +

TE

Cfu

/g

Tric

hode

rma

sp: 1

x 1

07

%

HC:

18;

Axi

t Hum

ic: 1

; N-P

2O5-K

2O: 1

,2-4

-1; C

aO: 4

; Độ ẩm

: 30

ppm

Zn

: 50;

B: 1

20

Phụ

lục

1 -

Phần

IV -

TT10

8 15

V

K.A

.8 T

richo

derm

a +

TE

Cfu

/g

Tric

hode

rma

sp: 1

x 1

06

%

HC

: 23;

N-P

2O5-

K2O

: 2-1

-1; Đ

ộ ẩm

: 30

ppm

B

: 200

Phụ

lục

2 -

Phần

II-T

T6

16

Nam

Việ

t NV

1: 2

-1-1

(N

avi-B

iona

vi3)

C

fu/g

As

perg

illus

sp.;

Tric

hode

rma

spp:

1x1

06 mỗi

loại

CT T

NH

H S

X &

TM

Nam

Việ

t; C

T TN

HH

SX

&

TM

Nam

V

iệt N

inh

Thuậ

n

%

HC:

16;

N-P

2O5-K

2O: 3

-3-1

; B: 0

,01;

Zn:

0,0

1; M

n: 0

,03;

Độ ẩm

: 29

Phụ

lục

2 -

Phần

II-T

T10

17

AN

FA-0

7 C

fu/g

Tr

icho

derm

a sp

: 1 x

106

CT

CP

QT

Anf

aco

18

18

18 CÔNG BÁO/Số 673 + 674/Ngày 14-7-2014

TT

tại

Thô

ng tư

số

38/2

013/

TT

-B

NN

PTN

T

TT

mới

T

ên p

hân

bón

Đơn

vị

Thà

nh p

hần,

hàm

lượn

g cá

c chất

đăn

g ký

Tổ

chức

, cá

nhâ

n

đăng

%

HC:

18;

Axi

t Hum

ic: 0

,1; N

-P2O

5-K2O

: 2-1

-1; M

g: 0

,1;

S: 0

,15;

Cu:

0,1

; Zn:

0,2

; Ca:

0,2

; Fe:

0,1

; B: 0

,1;

Độ ẩm

: 30

Cfu

/g

Bacc

ilus s

p: 1

x 1

06

Phụ

lục

2 -

Phần

II-T

T11

18

AN

FA-1

0

pH

: 5,5

-6,5

CT

CP

QT

Anf

aco

%

HC:

15;

N-P

2O5:

1-1,

5; C

a: 0

,02;

Mg:

0,0

05; Đ

ộ ẩm

: 30

ppm

A

xit H

umic

: 500

; Fe:

50;

Mn:

70;

Cu:

30;

B: 2

0 Phụ

lục

2 -

Phần

II-T

T12

19

H

AC

1-1

,5

Cfu

/g

Nitr

obac

ter s

pp; B

acill

us sp

; Tri

chod

erm

a sp

: 1 x

106

mỗi

loại

CT

CP

XN

K

Nôn

g dược

H

oàn

Ân

%

HC

: 15;

N-P

2O5-

K2O

: 3-1

-0,5

; Mg:

0,0

15; C

a: 0

,02;

S;

0,0

02; Đ

ộ ẩm

: 30

ppm

A

xit H

umic

: 300

; Fe:

100

; Mn:

70;

Cu:

200

; B: 5

0;

Zn: 2

00

Phụ

lục

2 -

Phần

II-T

T13

20

AN

FA 3

-1-0

,5

Cfu

/g

Nitr

obac

ter s

pp; B

acill

us sp

; Tri

chod

erm

a sp

: 1 x

106

mỗi

loại

CT

CP

QT

Anf

aco

%

HC

: 20;

N: 2

; Độ ẩm

: 30

Phụ

lục

2 -

Phần

II-T

T17

21

Bio

vina

(Tric

hoB

io)

Cfu

/g

Tric

hode

rma

sp: 2

,5 x

106 ; S

trep

tom

yces

sp: 1

,9 x

106

CT

TNH

H

BIO

VIN

A

%

HC

: 15;

Axi

t Hum

ic: 0

,5; N

-P2O

5-K

2O: 0

,6-0

,4-0

,4;

Độ ẩm

: 30

ppm

C

u: 6

0; Z

n: 6

0; M

n: 3

8; B

: 10;

Mo:

2; F

e: 3

Phụ

lục

2 -

Phần

II-T

T25

22

Phú

Nôn

g H

N

Cfu

/g

Azot

obac

ter;

Tric

hode

rma;

Bac

illus

Pol

ymix

a: 1

x 1

06

mỗi

loại

DN

TN

TM

-DV

XD

H

uỳnh

Ngâ

n

19 19

CÔNG BÁO/Số 673 + 674/Ngày 14-7-2014 19

TT

tại

Thô

ng tư

số

38/2

013/

TT

-B

NN

PTN

T

TT

mới

T

ên p

hân

bón

Đơn

vị

Thà

nh p

hần,

hàm

lượn

g cá

c chất

đăn

g ký

Tổ

chức

, cá

nhâ

n

đăng

%

HC

: 15;

Axi

t Hum

ic: 0

,5; N

-P2O

5-K

2O: 0

,5-3

-0,5

; Độ ẩm

: 30

ppm

C

u: 6

0; Z

n: 6

0; M

n: 3

8; B

: 10;

Mo:

2; F

e: 3

Phụ

lục

2 -

Phần

II-T

T26

23

Đất

Xan

h

Cfu

/g

Azot

obac

ter sp

p; T

richo

derm

a; B

acill

us P

olym

ixa: 1

x 1

06

mỗi

loại

CT

CP

SX T

M

Đất

Xan

h

%

HC

: 15

Cfu

/ml

Aero

bic

Bact

er; A

naer

obic

Bac

ter:

5x1

07 mỗi

loại

; Az

otob

acte

r, C

lost

ridi

um, B

acill

us, M

icro

cocc

us,

Nitr

osom

onas

, Pse

udom

onas

, Rhi

zobi

um,

Stre

ptom

yces

: 5 x

106

mỗi

loại

Phụ

lục

2 -

Phần

II-T

T37

24

EMZ-

USA

pH

: 6; T

ỷ trọ

ng: 1

,05-

1

CT

CP Đ

TPT

CN

M

ALA

TCA

; CT

TNH

H G

NV

T B

ình

Min

h; C

T C

P Th

iên

[NK

từ H

oa Kỳ]

V. P

N V

I SIN

H VẬ

T

TT

tại

Thô

ng tư

số

38/2

013/

TT

-B

NN

PTN

T

TT

mới

T

ên p

hân

bón

Đơn

vị

Thà

nh p

hần,

hàm

lượn

g cá

c chất

đăn

g ký

Tổ

chức

, cá

nhâ

n

đăng

%

Độ ẩm

: 30

Phụ

lục

1 -

Phần

V-T

T1

1 B

IO T

richo

derm

a,

cho

ngô

Cfu

/g

Tric

hode

rma

sp: 1

,2 x

109

CT

TNH

H

Agr

i Hite

ch

Cfu

/g

Baci

llus s

ubtil

is: 1

,5 x

108 ; A

sper

gillu

s nig

er: 1

,3 x

106

Phụ

lục

1 -

Phần

V-T

T19

2 SI

NH

A

(TR

AC

ATU

) C

huyê

n ra

u %

Độ ẩm

: 40

CT

CP

Sinh

H

óa N

am Địn

h

20

20

20 CÔNG BÁO/Số 673 + 674/Ngày 14-7-2014

VI.

PHÂ

N B

ÓN

TT

tại

Thô

ng tư

số

38/2

013/

TT

-B

NN

PTN

T

TT

mới

T

ên p

hân

bón

Đơn

vị

Thà

nh p

hần,

hàm

lượn

g cá

c chất

đăn

g ký

Tổ

chức

, cá

nhâ

n

đăng

Phụ

lục

1 -

Phần

VI -

TT18

1

AC

-HB

101

%

K2O

: 7,5

; Mg:

2,9

; Ca:

5,8

; Na:

5,6

; Fe:

0,4

3; Độ ẩm

: 5

CT

TNH

H H

óa

sinh

Á C

hâu

%

ZnO

: 4; B

2O3:

4; N

-K2O

: 4-4

pp

m

NA

A: 4

00

Phụ

lục

1 -

Phần

VI -

TT40

2

AU

MY

-No1

(M

ICR

OTO

P) c

ho

cây

ngắn

ngà

y

pH: 6

-7; T

ỷ trọ

ng: 1

,2

%

N-P

2O5-

K2O

: 11-

8-6

ppm

B

2O3 4

00; Z

nO: 1

00; N

AA

: 400

Phụ

lục

1 -

Phần

VI -

TT41

3

AU

MY

11-

8-6

(BA

YFO

LIA

R) c

ho

cây

ngắn

ngà

y

pH: 6

-7; T

ỷ trọ

ng: 1

,2

%

N-P

2O5-

K2O

: 3-3

-3

ppm

B

2O3:

400;

NA

A: 1

00

Phụ

lục

1 -

Phần

VI -

TT42

4

AU

MY

-HQ

101

cho

cây

ngắn

ngà

y

pH: 6

-7; T

ỷ trọ

ng: 1

,2

g/lít

P 2

O5-

K2O

: 450

-75;

MgO

: 100

Phụ

lục

1 -

Phần

VI -

TT43

5

AU

MY

-LÂ

N ĐỎ

(M

ulti

Phos

Mag

) ch

o câ

y ngắn

ngà

y

pH: 6

-7; T

ỷ trọ

ng: 1

,5

CT

TNH

H

MTV

HC

QT

Âu

Mỹ

%

P 2O

5-K

2O: 5

-52;

MgO

: 0,5

; Độ ẩm

: 1,5

Phụ

lục

1 -

Phần

VI -

TT75

6

Kal

i Pho

tpho

B

an M

ai

ppm

C

u: 5

00; Z

n: 5

00; B

o: 5

00; M

n: 2

00

%

HC

: 35;

N-P

2O5-

K2O

: 4-4

-5; M

gO: 0

,3; C

a: 1

0 pp

m

Cu:

500

; Zn:

500

; Bo:

500

; Mn:

200

Phụ

lục

1 -

Phần

VI -

TT76

7

HC

Ban

Mai

(B

M 5

B)

pH

: 5; T

ỷ trọ

ng: 1

,25

CT

CP

TM &

SX

Ban

Mai

21 21

CÔNG BÁO/Số 673 + 674/Ngày 14-7-2014 21

TT

tại

Thô

ng tư

số

38/2

013/

TT

-B

NN

PTN

T

TT

mới

T

ên p

hân

bón

Đơn

vị

Thà

nh p

hần,

hàm

lượn

g cá

c chất

đăn

g ký

Tổ

chức

, cá

nhâ

n

đăng

%

HC:

70

(Axi

t Hum

ic: 4

0); N

-P2O

5-K2O

: 3-3

-3; C

a: 0

,1;

S: 2

,5; M

g: 0

,05;

SiO

2: 0,

05; Đ

ộ ẩm

: 8

ppm

C

u: 5

00; B

o: 5

00; Z

n: 5

00

Phụ

lục

1-

Phần

VI-

TT10

1 8

BM

-MÙ

A V

ÀN

G 1

(B

EST

K.H

UM

ATE

)

pH: 5

-7; T

ỷ trọ

ng: 1

,2

CT

TNH

H D

V

NC

SX

GC

T B

ình

Min

h

%

N-P

2O5-

K2O

: 2-4

-3

ppm

C

a: 7

50; Z

n: 2

50; U

nico

nazo

le: 1

000;

α-N

AA

: 250

Phụ

lục

1-

Phần

VI-

TT13

6 9

DH

01

(BO

NJO

UR

)

pH: 5

,5-7

; Tỷ

trọng

: 1,1

- 1,

2

CT

TNH

H S

X

DV

TM

Đặn

g H

uỳnh

%

N

-P2O

5-K

2O: 1

5-30

-15;

MgO

: 1; Đ

ộ ẩm

: 10

ppm

α-

NA

A: 2

500;

GA

3: 20

00; C

u: 1

000;

Zn:

100

0 Phụ

lục

1-

Phần

VI-

TT16

9 10

G

old

Star

01

pH

: 5-6

%

N

-P2O

5-K

2O: 2

-2-2

; MgO

: 0,2

pp

m

GA

3: 40

00; B

: 200

0; V

itam

in B

1: 20

0 Phụ

lục

1-

Phần

VI-

TT17

0 11

G

old

GSA

1

pH

: 5-6

; Tỷ

trọng

: 1,1

2 %

N

-P2O

5-K

2O: 5

-5-3

0; M

gO: 0

,5; Đ

ộ ẩm

: 10

ppm

α-

NA

A: 2

000;

GA

3: 20

00; B

: 200

0 Phụ

lục

1-

Phần

VI-

TT17

1 12

G

old

GSA

2

pH

: 5-6

%

N

-P2O

5-K

2O: 1

-2-3

; CaO

: 0,1

; Độ ẩm

: 10

ppm

C

ytok

inin

: 100

; α-N

AA

: 200

; GA

3: 2

000;

B: 1

000

Phụ

lục

1-

Phần

VI-

TT17

2 13

G

old

GSA

3

(GA

3+N

AA

)

pH: 5

-6; T

ỷ trọ

ng: 1

,15

CT

TNH

H T

M

GO

LD S

TAR

%

P 2O

5: 40

pp

m

α-N

AA

: 300

0; G

A3:

1000

Phụ

lục

1-

Phần

VI-

TT17

3 14

K

TP

P40+

NA

A+G

A3

pH

: 4-6

; Tỷ

trọng

: 1,1

4

CT

TNH

H T

M

GO

LD S

TAR

22

22

22 CÔNG BÁO/Số 673 + 674/Ngày 14-7-2014

TT

tại

Thô

ng tư

số

38/2

013/

TT

-B

NN

PTN

T

TT

mới

T

ên p

hân

bón

Đơn

vị

Thà

nh p

hần,

hàm

lượn

g cá

c chất

đăn

g ký

Tổ

chức

, cá

nhâ

n

đăng

Cfu

/ml

Baci

llus,

Clo

stri

dium

, Str

omye

s, Ac

horo

mob

acte

r, ae

roba

cter

, Nitr

obac

ter,

Nitro

som

onas

, Pse

udom

onas

; As

pegi

llus,

Fusa

rium

, Pol

ypor

us, R

hizo

pus:

109

mỗi

loại

Phụ

lục

1 -

Phần

VI -

TT24

5 15

B

IO-P

LAN

T

pH

: 4,5

; tỷ

trọng

: 1,0

15 -

1,1

%

N-P

2O5-K

2O: 5

,4-0

,9-1

,2; C

aO: 2

,5; M

gO: 0

,1; S

: 0,3

; C

l: 11

,4

ppm

M

n: 2

00; B

: 600

0; Z

n: 3

4,8;

Fe:

181

,2; C

u: 2

,2

Phụ

lục

1 -

Phần

VI -

TT24

6 16

PR

O-P

LAN

T

pH

: 4,9

; tỷ

trọng

: 1,0

15 -

1,1

CT

TNH

H

SPSH

H&

H

[NK

từ T

hái

Lan]

Phụ

lục

1 -

Phần

VI -

TT24

9 17

B

IOM

ASS

- Ph

ú G

ia

%

Axi

t Hum

ic: 2

5; K

2O: 2

; NA

A: 0

,4; Đ

ộ ẩm

: 9

CT C

P H

óc M

ôn

%

HC

: 6; N

-P2O

5-K

2O: 6

-2-4

; MgO

: 0,0

3; A

xit a

min

(A

lani

ne, H

istid

ine,

Val

ine,

Leu

cine

, Asp

artic

): 6

pp

m

Zn: 3

00; M

o: 5

0; F

e: 2

00; M

n: 2

00; N

AA

: 300

; GA

3: 50

Phụ

lục

1 -

Phần

VI -

TT

287

18

Ích

Nôn

g IN

4 6/

02/2

004

pH

: 5-5

,5; T

ỷ trọ

ng: 1

,25

CT

TNH

H

TMD

V X

NK

Lộ

c Vừn

g

%

N-P

2O5-

K2O

: 10,

0-8,

0-2,

0 pp

m

Zn: 0

,3; B

: 5,9

; Mn:

0,1

3; C

u: 0

,42

g/l

Axi

t Am

in (L

ysin

e; A

spar

tic; C

ystin

e; G

lyci

ne):

17,3

Phụ

lục

1 -

Phần

VI -

TT30

1 19

N

am N

ông

Phát

pH

: 5-6

; Tỷ

trọng

: 1,1

5

CT

TNH

H

Nam

Nôn

g Ph

át

%

N-P

2O5-

K2O

: 30-

10-1

0; Độ ẩm

: 15

Phụ

lục

1 -

Phần

VI -

TT31

8 20

N

ITEX

30

-10-

10+T

E pp

m

Cu:

50;

Zn:

100

; Bo:

200

; Fe:

100

CT

CP

NIC

OTE

X

23 23

CÔNG BÁO/Số 673 + 674/Ngày 14-7-2014 23

TT

tại

Thô

ng tư

số

38/2

013/

TT

-B

NN

PTN

T

TT

mới

T

ên p

hân

bón

Đơn

vị

Thà

nh p

hần,

hàm

lượn

g cá

c chất

đăn

g ký

Tổ

chức

, cá

nhâ

n

đăng

%

N-P

2O5-

K2O

: 10-

40-1

0; Độ ẩm

: 15

Phụ

lục

1 -

Phần

VI -

TT31

9 21

N

ITEX

10

-40-

10+T

E pp

m

Cu:

50;

Zn:

100

; Bo:

200

; Fe:

100

%

N-P

2O5-

K2O

: 10-

10-4

0; Độ ẩm

: 15

Phụ

lục

1 -

Phần

VI -

TT32

0 22

N

ITEX

10

-10-

40+T

E pp

m

Cu:

50;

Zn:

100

; Bo:

200

; Fe:

100

%

N-P

2O5-

K2O

: 7-5

-44;

Độ ẩm

: 15

Phụ

lục

1 -

Phần

VI -

TT32

1 23

N

ITEX

7-

5-44

+TE

ppm

C

u: 5

0; Z

n: 1

00; B

o: 2

00; F

e: 1

00

%

N-P

2O5-

K2O

: 16-

16-8

pp

m

Cu:

50;

Zn:

100

; Bo:

200

; Fe:

100

Phụ

lục

1 -

Phần

VI -

TT32

2 24

N

ITEX

16

-16-

8+TE

pH: 6

,5; T

ỷ trọ

ng: 1

,2

%

N-P

2O5-

K2O

: 5-4

-2; Đ

ộ ẩm

: 15

Phụ

lục

1 -

Phần

VI -

TT32

3 25

N

ITEX

-Bo

pp

m

B: 8

0.00

0

%

N-K

2O: 3

-3; Đ

ộ ẩm

: 15

Phụ

lục

1 -

Phần

VI -

TT32

4 26

N

ITEX

-Zn

ppm

Zn

: 80.

000

%

N-P

2O5-

K2O

: 1-1

-1; C

aO: 1

2 pp

m

Cu:

50;

Zn:

100

; Bo:

400

; Fe:

100

Phụ

lục

1 -

Phần

VI -

TT32

5 27

N

ITEX

- C

anxi

Bo

pH

: 6; T

ỷ trọ

ng: 1

,2

CT

CP

NIC

OTE

X

%

N-P

2O5-

K2O

: 16-

8-8

ppm

B:

1300

; Mo:

100;

Mn:

58; C

u: 42

; Zn:

32; F

e: 44

; Mg:

16

Phụ

lục

1 -

Phần

VI -

TT37

0 28

Ph

ú Hưn

g Lá

Bồ Đề

(Am

inom

ix 1

6.8.

8)

pH

: 6,5

-7,5

; Tỷ

trọng

: 1,2

8-1,

4

HK

D C

S PB

L Ph

ú Hưn

g

24

24

24 CÔNG BÁO/Số 673 + 674/Ngày 14-7-2014

TT

tại

Thô

ng tư

số

38/2

013/

TT

-B

NN

PTN

T

TT

mới

T

ên p

hân

bón

Đơn

vị

Thà

nh p

hần,

hàm

lượn

g cá

c chất

đăn

g ký

Tổ

chức

, cá

nhâ

n

đăng

%

N-P

2O5-

K2O

: 8-1

0-8

ppm

B:

130

0; M

o: 1

00; M

n: 5

8; C

u: 4

2; Z

n: 3

2; F

e: 4

4; M

g: 1

6Phụ

lục

1 -

Phần

VI -

TT37

1 29

Ph

ú Hưn

g Lá

Bồ Đề

(Am

inom

ix 8

.10.

8)

pH

: 6,5

-7,5

; Tỷ

trọng

: 1,2

8-1,

4 %

N

-K2O

: 12-

45; Đ

ộ ẩm

: 2

Phụ

lục

1 -

Phần

VI -

TT37

2 30

Ph

ú Hưn

g Lá

Bồ Đề

(GF

99)

ppm

B:

130

0; M

o: 1

00; M

n: 5

8; C

u: 4

2; Z

n: 3

2; F

e: 44

; Mg:

16

Phụ

lục

1 -

Phần

VI -

TT37

3 31

Ph

ú Hưn

g Lá

Bồ Đề

(Pro

nic

4)

%

K2O

: 5; C

a: 4;

B: 0

,4; M

o: 0

,02;

Mn:

0,5

; Cu:

0,0

1; Z

n: 0

,2;

Fe: 0

,8; M

g: 3

,5; Đ

ộ ẩm

: 5

%

N-P

2O5-

K2O

: 4-8

-8; Đ

ộ ẩm

: 30

Phụ

lục

1 -

Phần

VI -

TT

374

32

Phú

Hưn

g Lá

Bồ Đề

(Mira

cle

fort

4.8.

8)

ppm

B

: 130

0; M

o: 1

00; M

n: 5

8; C

u: 4

2; Z

n: 3

2; F

e: 4

4;

Mg:

16

%

N-P

2O5-

K2O

: 7-7

-7; Đ

ộ ẩm

: 30

Phụ

lục

1 -

Phần

VI -

TT37

5 33

Ph

ú Hưn

g Lá

Bồ Đề

(Mira

cle

fort

7.7.

7)

ppm

B:

130

0; M

o: 1

00; M

n: 5

8; C

u: 4

2; Z

n: 3

2; F

e: 44

; Mg:

16

%

N-P

2O5-

K2O

: 8-8

-6

ppm

B:

130

0; M

o: 1

00; M

n: 5

8; C

u: 4

2; Z

n: 3

2; F

e: 4

4; M

g: 1

6Phụ

lục

1 -

Phần

VI -

TT37

6 34

Ph

ú Hưn

g Lá

Bồ Đề

(Mira

cle

fort

8.8.

6)

pH

: 6,5

-7,5

; Tỷ

trọng

: 1,1

7-1,

29

%

N-P

2O5-

K2O

: 10-

20-1

0 pp

m

B: 1

300;

Mo:

100

; Mn:

58;

Cu:

42;

Zn:

32;

Fe:

44;

Mg:

16

Phụ

lục

1 -

Phần

VI -

TT37

7 35

Ph

ú Hưn

g Lá

Bồ Đề

(Mira

cle

fort

10.2

0.10

)

pH: 6

,5-7

,5; T

ỷ trọ

ng: 1

,28-

1,4

HK

D C

S PB

L Ph

ú Hưn

g

25 25

CÔNG BÁO/Số 673 + 674/Ngày 14-7-2014 25

TT

tại

Thô

ng tư

số

38/2

013/

TT

-B

NN

PTN

T

TT

mới

T

ên p

hân

bón

Đơn

vị

Thà

nh p

hần,

hàm

lượn

g cá

c chất

đăn

g ký

Tổ

chức

, cá

nhâ

n

đăng

%

N-P

2O5-

K2O

: 14-

8-6

ppm

B:

130

0; M

o: 1

00; M

n: 5

8; C

u: 4

2; Z

n: 3

2; F

e: 44

; Mg:

16

Phụ

lục

1 -

Phần

VI -

TT37

8 36

Ph

ú Hưn

g Lá

Bồ Đề

(Mira

cle

fort

14.8

.6)

pH

: 6,5

-7,5

; Tỷ

trọng

: 1,2

1-1,

33

%

N-P

2O5-

K2O

: 16-

6-2

ppm

B:

130

0; M

o: 1

00; M

n: 5

8; C

u: 4

2; Z

n: 3

2; F

e: 4

4; M

g: 1

6Phụ

lục

1 -

Phần

VI -

TT37

9 37

Ph

ú Hưn

g Lá

Bồ Đề

(Mira

cle

fort

16.6

.2)

pH

: 6,5

-7,5

; Tỷ

trọng

: 1,1

4-1,

26

%

N-P

2O5-

K2O

: 16-

16-8

pp

m

B: 1

300;

Mo:

100

; Mn:

58;

Cu:

42;

Zn:

32;

Fe:

44;

Mg:

16

Phụ

lục

1 -

Phần

VI -

TT38

0 38

Ph

ú Hưn

g Lá

Bồ Đề

(Mira

cle

fort

16.1

6.8)

pH: 6

,5-7

,5; T

ỷ trọ

ng: 1

,28-

1,4

%

N-P

2O5-

K2O

: 15-

30-1

5; Độ ẩm

: 2

Phụ

lục

1 -

Phần

VI -

TT38

1 39

Ph

ú Hưn

g Lá

Bồ Đề

(Mira

cle

fort

15.3

0.15

) pp

m

B: 1

300;

Mo:

100

; Mn:

58;

Cu:

42;

Zn:

32;

Fe:

44; M

g: 1

6

%

N-P

2O5-

K2O

: 5-8

-8

ppm

B:

130

0; M

o: 1

00; M

n: 5

8; C

u: 4

2; Z

n: 3

2; F

e: 4

4; M

g: 1

6Phụ

lục

1 -

Phần

VI -

TT38

2 40

Ph

ú Hưn

g Lá

Bồ Đề

(Mira

cle

fort

5.8.

8)

pH

: 6,5

-7,5

; Tỷ

trọng

: 1,2

8-1,

4 %

N

-P2O

5-K

2O: 1

5-10

-15;

Độ ẩm

: 2

Phụ

lục

1 -

Phần

VI -

TT38

3 41

Ph

ú Hưn

g Lá

Bồ Đề

(Mira

cle

fort

15.1

0.15

) pp

m

B: 1

300;

Mo:

100

; Mn:

58;

Cu:

42;

Zn:

32;

Fe:

44; M

g: 1

6

%

HC:

24,

8; A

xit A

spar

tic: 0

,04;

Axi

t Glu

tam

ic: 0

,08;

Se

rine:

0,03

; Gly

cine:

0,01

; Hist

idin

e: 0,

02; A

gini

ne: 0

,16;

A

lani

ne: 0

,13;

Tyr

osin

e: 0

,03;

Val

ine:

0,1

1;

Met

hion

ine:

0,0

1; Is

oleu

cine

: 0,0

8; L

euci

ne: 0

,13;

Ph

enyl

alan

ine:

0,0

7; L

ysin

e: 0

,04

ppm

C

a: 2

30; M

g: 6

60; M

n: 1

3,3;

Cu:

2,8

Phụ

lục

1 -

Phần

VI -

TT39

6 42

FU

TON

ON

G

pH

: 3,6

-4; T

ỷ trọ

ng: 1

,3

CT

TNH

H

TMD

VX

NK

Phướ

c Tâ

m

26

26

26 CÔNG BÁO/Số 673 + 674/Ngày 14-7-2014

TT

tại

Thô

ng tư

số

38/2

013/

TT

-B

NN

PTN

T

TT

mới

T

ên p

hân

bón

Đơn

vị

Thà

nh p

hần,

hàm

lượn

g cá

c chất

đăn

g ký

Tổ

chức

, cá

nhâ

n

đăng

%

N: 2

; CaO

: 8

ppm

B

2O3:

2500

00

Phụ

lục

1 -

Phần

VI -

TT46

3 43

Tứ

Qúy

-Can

xiB

o

pH: 5

,5-7

,5; T

ỷ trọ

ng: 1

,05-

1,30

CT

TNH

H

SX

-TM

Tứ

Quý

%

N-P

2O5-

K2O

: 3,5

-1-2

,5; α

-NA

A: 0

,35

ppm

Fe

: 300

; Mo:

200

; Mn:

250

; B: 1

00; M

g: 6

0; Z

n: 5

0 Phụ

lục

1 -

Phần

VI -

TT47

7 44

V

T-TE

PRO

cho

cây

ngắn

ngà

y

pH

: 6-7

; Tỷ

trọng

: 1,0

5

CT

TNH

H

SX&

TM

Việ

t Tru

ng

%

Axi

t Hum

ic: 3

; N-P

2O5-

K2O

: 3-2

-8

ppm

M

g: 2

50; B

: 500

; Mo:

10;

Zn:

200

; Mn:

300

Phụ

lục

2 -

Phần

VI-

TT7

45

OM

IX -

02

pH

: 6,5

-8; T

ỷ trọ

ng: 1

,08-

1,12

CT

TNH

H

Thảo

Nôn

g

%

N-P

2O5-

K2O

: 8-2

-5; M

gO: 0

,05;

Pro

tein

thủy

phâ

n: 3

pp

m

Zn: 3

00; M

n: 2

00; B

: 200

; α-N

AA

: 300

; GA

3: 30

0 Phụ

lục

2 -

Phần

VI -

TT

41

46

Nam

Việ

t NV

4: 8

-2-5

(N

avi-G

row

th)

pH: 7

-7,5

; Tỷ

trọng

: 1,0

5-1,

15

CT

TNH

H S

X

& T

M N

am

Việ

t; C

T TN

HH

SX

&

TM N

am V

iệt

Nin

h Th

uận

%

HC

: 90

(Axi

t Hum

ic: 5

); N

-P2O

5-K

2O: 3

-1-2

Phụ

lục

2 -

Phần

VI -

TT47

47

Hữu

AG

RO

PO

WER

pH: 7

; Tỷ

trọng

: 1,2

CT

TNH

H

MTV

Sak

ura

Eco

Tech

[NK

từ

Nhậ

t Bản

]

%

HC:

25,

8; A

xit H

umic

: 22;

Axi

t Ful

vic:

2; N

-P2O

5-K2O

: 0,

13-0

,18-

7,2;

Ca:

0,0

3; S

: 0,1

; Si:

0,15

; Độ ẩm

: 12

Phụ

lục

2 -

Phần

VI -

TT50

48

TH

C. B

.O.K

IN c

ho

cây

ngắn

ngà

y pp

m

Mn:

300

; Fe:

150

0; C

u: 7

,3; B

: 34,

6; Z

n: 6

,2; C

o: 2

,7

CT

TNH

HTM

D

V Tấn

Hưn

g

27 27

CÔNG BÁO/Số 673 + 674/Ngày 14-7-2014 27

TT

tại

Thô

ng tư

số

38/2

013/

TT

-B

NN

PTN

T

TT

mới

T

ên p

hân

bón

Đơn

vị

Thà

nh p

hần,

hàm

lượn

g cá

c chất

đăn

g ký

Tổ

chức

, cá

nhâ

n

đăng

%

Axi

t Hum

ic: 5

5; A

xit F

ulvi

c: 2

0; K

2O: 1

0; M

g: 0

,05;

S:

0,0

3; C

a: 0

,05;

Độ ẩm

: 10

Phụ

lục

2 -

Phần

VI -

TT72

49

H

umic

-AN

FA

ppm

Zn

: 400

; Fe:

400

; Cu:

150

; Mn:

400

; B: 5

00; M

o: 5

0;

α-N

AA

: 200

CT

CP

QT

Anf

aco

%

N-P

2O5-K

2O: 1

,7-0

,2-1

,6; A

xit a

min

(Al

anin

e; G

lyci

ne;

Valin

e; L

euci

ne; I

sole

ucin

e; T

hreo

nine

; Ser

ine;

Pro

line;

Ax

ít As

patic

; Met

hion

ine;

Axí

t Glu

tam

ic; P

heny

lala

nine

; Ly

sine

; His

tidin

e; T

yros

ine)

: 6,2

Phụ

lục

2 -

Phần

VI -

TT82

50

B

iovi

na 1

(Am

iBio

)

pH

: 6,0

- 7,

5; Tỷ

trọng

: 1,1

- 1,

2

CT

TNH

H

BIO

VIN

A

%

HC

: 20

mg/

lít

N-P

2O5-

K2O

: 67

3-7,

932-

1080

0; C

a: 2

28; M

g: 3

3,3;

S:

363

0; C

u: 0

,394

; Fe

: 10

3; M

n: 2

,45;

Na:

157

; Zn

: 7,5

9; B

: 2,3

Cfu

/g

Bacc

illus

sp

, Tr

icho

derm

a sp

; Ps

eudo

mon

as

sp;

Azot

obac

ter s

p; M

etar

hizi

um sp

: 2x1

012 mỗi

loại

Phụ

lục

2 -

Phần

VI -

TT12

1 51

SUM

A G

RO

W

(Sum

a G

row

in

side

TM; T

all

Har

vest

Sum

a G

row

In

side

TM)

pH

: 4-4

,5; T

ỷ trọ

ng: 1

,07

Phạm

Thị

Thu

Hồn

g [N

K từ

H

oa Kỳ]

%

N-P

2O5-

K2O

: 2-5

-5; M

g: 0

,04;

Am

ino

Axi

t (G

lyci

ne,

Glu

tam

ic a

xit,

Tyro

sine

, Met

hion

ine,

Arg

inin

e): 3

ppm

Fe

: 100

; Zn:

300

; B: 5

00

Phụ

lục

2 -

Phần

VI -

TT12

2 52

Đồn

g X

anh

(Gre

en

Fiel

d) 6

-Am

ino

cho

cây

ngắn

ngà

y

pH: 7

-8; T

ỷ trọ

ng: 1

,13

CT

TNH

H

MTV

SX

TMD

VX

NK

C

ánh Đồn

g X

anh

28

28

28 CÔNG BÁO/Số 673 + 674/Ngày 14-7-2014

TT

tại

Thô

ng tư

số

38/2

013/

TT

-B

NN

PTN

T

TT

mới

T

ên p

hân

bón

Đơn

vị

Thà

nh p

hần,

hàm

lượn

g cá

c chất

đăn

g ký

Tổ

chức

, cá

nhâ

n

đăng

%

N: 5

; Axi

t Am

in (P

rolin

e; P

heny

l ala

nine

; Asp

arag

ine)

: 9

ppm

B

: 450

00

Phụ

lục

2 -

Phần

VI -

TT12

4 53

B

o Ta

m N

ông

pH

: 7,3

; Tỷ

trọng

: 1,2

%

N

: 5; C

aO: 9

; MgO

: 6

ppm

Fe

: 200

; Zn:

300

; Cu:

200

; B: 3

00; M

n: 2

00; M

o: 1

0 Phụ

lục

2 -

Phần

VI -

TT12

5 54

C

anxi

Tam

Nôn

g

pH: 7

,2; T

ỷ trọ

ng: 1

,4

%

Axi

t M

irist

ic [

CH

3(C

H2)

12C

OO

H]:

9; M

irist

at K

ali

[CH

3(C

H2)

12C

OO

K]:

29 (K

2O: 1

.9)

Phụ

lục

2 -

Phần

VI -

TT12

6 55

Ta

m N

ông

Sáp

Vàn

g

pH: 7

,2; T

ỷ trọ

ng: 1

,05

CT

TNH

H

Tam

Nôn

g

%

N: 2

; Axi

t Am

in (P

rolin

e; P

heny

l ala

nine

): 3,

5 pp

m

Cu:

450

00

Phụ

lục

2 -

Phần

VI -

TT12

7 56

Ta

m N

ông Đồn

g X

anh

pH

: 6,8

; Tỷ

trọng

: 1,2

%

N

: 5; A

xit A

min

(Pro

line;

Phe

nyl A

lani

ne; G

lyci

ne):

15

ppm

C

u: 5

000

Phụ

lục

2 -

Phần

VI -

TT12

8 57

Ta

m N

ông

pH

: 7,1

; Tỷ

trọng

: 1,2

%

N-P

2O5-

K2O

: 7,

1-6,

1-7,

1; C

aO:

0,03

5; M

gO:

1,6;

A

xit a

min

(His

tidin

e; G

luta

mic

axi

t): 0

,5

ppm

M

n: 4

00; C

u: 3

00; F

e: 3

00; Z

n: 3

000;

B: 2

500;

Mo:

10

Phụ

lục

2 -

Phần

VI -

TT12

9 58

Ta

m N

ông

Vườ

n X

anh

pH

: 6,8

; Tỷ

trọng

: 1,2

CT

TNH

H

Tam

Nôn

g

29 29

CÔNG BÁO/Số 673 + 674/Ngày 14-7-2014 29

VII

. CHẤ

T G

IỮ Ẩ

M, C

ẢI T

ẠO

ĐẤ

T

TT

tại

Thô

ng tư

số

38/2

013/

TT

-B

NN

PTN

T

TT

mới

T

ên p

hân

bón

Đơn

vị

Thà

nh p

hần,

hàm

lượn

g cá

c chất

đăn

g ký

Tổ

chức

, cá

nhâ

n

đăng

%

HC

: 75,

8 (A

xit H

umic

: 41,

9); N

-P2O

5-K

2O: 2

,51-

0,01

-0,0

4; C

a: 0

,9; M

g: 0

,12;

Fe:

0,3

6; Độ ẩm

: 12

Phụ

lục

1 -

Phần

VII

-TT

2 1

Bla

ck E

arth

Pow

der

chuy

ên d

ùng

cho

cây

ngắn

ngà

y pp

m

Cu:

6,8

; Zn:

19;

Mn:

162

; B: 1

48

CT

TNH

H S

X-

TM-D

V X

D

Cọp

Sin

h Th

ái

(ETC

Pr

oduc

tion

CO

., LT

D)

[NK

từ H

oa Kỳ

và C

anad

a]

K

T. B

Ộ T

RƯỞ

NG

T

HỨ

TRƯỞ

NG

Quố

c D

oanh

30

30

30 CÔNG BÁO/Số 673 + 674/Ngày 14-7-2014

BỘ

NG

NG

HIỆ

P

CỘ

NG

A X

à HỘ

I CHỦ

NG

HĨA

VIỆ

T N

AM

PH

ÁT

TR

IỂN

NG

TH

ÔN

Độc

lập

- Tự

do -

Hạn

h ph

úc

Phụ

lục

2 D

AN

H M

ỤC

DẠ

NG

PH

ÂN

N ĐƯ

A R

A K

HỎ

I TH

ÔN

G TƯ

SỐ

38/

2013

/TT

-BN

NPT

NT

NG

ÀY

09/

8/20

13

CỦ

A BỘ

TRƯỞ

NG

BỘ

NG

NG

HIỆ

P V

À P

T T

RIỂ

N N

ÔN

G T

N

(Ban

hàn

h kè

m th

eo T

hông

tư số

19/

2014

/TT-

BNN

PTN

T ng

ày 2

3 th

áng

6 nă

m 2

014

củ

a Bộ

trưở

ng Bộ

Nôn

g ng

hiệp

Phát

triể

n nô

ng th

ôn)

T

T tạ

i Thô

ng tư

số

38/

2013

/TT

-B

NN

PTN

T

TT

mới

T

ên p

hân

bón

Đơn

vị

Thà

nh p

hần,

hàm

lượn

g cá

c chất

đăn

g ký

Tổ

chức

, cá

nhâ

n đă

ng k

ý %

N

-P2O

5-K2O

: 10-

26-5

pp

m

Mg:

650

; Zn:

140

0; C

u: 1

500;

Mn:

180

0; N

AA

: 230

0 P

hụ lụ

c 1

-

Phần

VI -

TT1

3

1 A

C-P

hos (

AC

-KPT

) (dạn

g lỏ

ng)

pH

: 2-4

; Tỷ

trọng

: 1,3

-1,5

P

hụ lụ

c 1

- Phần

VI -

TT1

5

2 A

C-H

C 1

01 (A

C H

y-Ph

os M

g) (dạn

g bộ

t) %

P 2

O5-

K2O

: 30-

5; M

gO: 6

,5; Z

n: 0

,3; Đ

ộ ẩm

: 5

%

N-P

2O5-K

2O: 3

-1-2

; Độ ẩm

: 5

Phụ

lục

1 -

Phần

VI -

TT1

7 3

AC

-Am

ino

Bo

(dạn

g bộ

t) pp

m

Vita

min

B1:

800;

Val

ine:

117

; Leu

cine:

80;

Isol

euci

ne: 9

2;

Thre

onin

e: 1

05; S

erin

e: 9

7; P

rolin

e: 8

9; M

ethi

onin

e: 1

20;

Axit

Glu

tam

ic: 1

00

%

N-P

2O5-K

2O: 2

-2-1

ppm

M

g: 6

50; M

n:15

00; C

u:16

00; Z

n:16

00; G

A 3

: 210

0;

Cyt

okin

in: 1

000

Phụ

lục

1 -

Phần

VI -

TT1

9

4 A

C G

AB

A-C

YTO

(dạn

g lỏ

ng)

pH

: 6-8

; Tỷ

trọng

: 1,1

-1,3

CT

TNH

H

Hóa

sinh

Á C

hâu

Phụ

lục

1 -

Phần

VI -

TT4

90

5 V

DC

-Hum

ate

(dạn

g bộ

t) %

A

xit H

umic

: 5; N

-P2O

5-K2O

: 4-1

,5-3

; Độ ẩm

: 5-8

C

T TN

HH

V

iệt Đ

ức

K

T. B

Ộ T

RƯỞ

NG

T

HỨ

TRƯỞ

NG

Quố

c D

oanh

31

31

CÔNG BÁO/Số 673 + 674/Ngày 14-7-2014 31

BỘ

NG

NG

HIỆ

P

CỘ

NG

A X

à HỘ

I CHỦ

NG

HĨA

VIỆ

T N

AM

PH

ÁT

TR

IỂN

NG

TH

ÔN

Độc

lập

- Tự

do -

Hạn

h ph

úc

Ph

ụ lụ

c 3

DA

NH

MỤ

C SỬ

A ĐỔ

I TÊ

N SẢ

N P

HẨ

M, T

ÊN

TỔ

CHỨ

C, C

Á N

N ĐĂ

NG

TẠ

I TH

ÔN

G TƯ

SỐ

38/

2013

/TT

-BN

NPT

NT

NG

ÀY

09/

8/20

13 CỦ

A BỘ

TRƯỞ

NG

BỘ

NG

NG

HIỆ

P

PH

ÁT

TR

IỂN

NG

TH

ÔN

(B

an h

ành

kèm

theo

Thô

ng tư

số 1

9/20

14/T

T-BN

NPT

NT

ngày

23

thán

g 6

năm

201

4

của

Bộ trưở

ng Bộ

Nôn

g ng

hiệp

Phát

triể

n nô

ng th

ôn)

T

T

Tên

phâ

n bó

n Tổ

chức

, cá

nhân

đăn

g ký

T

hông

tư số

38

/201

3/T

T-

BN

NPT

NT

Mới

T

hông

tư số

38

/201

3/T

T-

BN

NPT

NT

Mới

Đơn

vị

T

hành

phầ

n, h

àm lượn

g

các

chất

đăn

g ký

T

hông

tư số

38

/201

3/T

T-

BN

NPT

NT

Mới

%

HC

: 15;

Axi

t Hum

ic: 0

,5; Đ

ộ ẩm

: 30

ppm

C

u: 2

0; B

: 30

Phụ

lục

1 -

Mục

IV -

TT43

1 G

SX-3

2 Ph

ân hữu

vi si

nh

LV

Cfu

/gAz

otob

acte

r sp:

1 x

106 ; B

acill

us sp

: 1 x

107

%

HC

: 15;

Axi

t Hum

ic: 0

,5; N

-P2O

5-K2O

: 0,3

-3-0

,3;

Độ ẩm

: 30

ppm

Zn

: 20;

B: 3

0 Phụ

lục

1 -

Mục

IV -

TT44

2 G

SX-3

3 Ph

ân hữu

vi si

nh

LV 0

,3-3

-0,3

Cfu

/gTr

icho

derm

a sp

: 1x1

07 ; xạ

khuẩ

n: 1

x 1

07

%

HC

: 15;

Axi

t Hum

ic: 0

,5; N

-P2O

5-K2O

: 0,3

-1-0

,3;

Độ ẩm

: 30

ppm

C

u: 2

0; B

: 30

Phụ

lục

1 -

Mục

IV -

TT45

3 G

SX-3

4 Ph

ân hữu

vi si

nh

LV 0

,3-1

-0,3

Cfu

/gAz

otob

acte

r sp:

1x1

06 ; Tri

chod

erm

a sp

: 1 x

106

%

HC

: 15;

Axi

t Hum

ic: 0

,5; N

-P2O

5-K

2O: 1

-1-1

; Độ ẩm

: 30

ppm

C

u: 2

0; B

: 30

Phụ

lục

1 -

Mục

IV -

TT46

4 G

SX-3

5 Ph

ân hữu

vi si

nh

LV 1

-1-1

C

fu/g

Baci

llus s

p: 1

x 1

06 ; Tri

chod

erm

a sp

: 1 x

107

CT

TNH

H

Gia

ng Sơn

Xan

h

CT

Cổ

phần

Lo

ng

Vân

KT

. BỘ

TRƯỞ

NG

T

HỨ

TRƯỞ

NG

Quố

c D

oanh