69
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM PHÒNG KẾ HOẠCH ĐT – KHẢO THÍ Số: /ĐHKT-KHKT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc TP. Hồ Chí Minh, ngày 20 tháng 7 năm 2018 Kính gửi: Các Khoa đào tạo, Ban chuyên môn và Bộ môn Căn cứ kế hoạch đào tạo năm 2018 của Hệ (ĐHCQ, VB2CQ, LTĐHCQ) và kết quả đăng ký học phần của sinh viên. Phòng Kế hoạch đào tạo – Khảo thí trân trọng gửi đến các Khoa đào tạo, Ban chuyên môn và Bộ môn Thời khóa biểu chính thức học kỳ cuối năm 2018 của khóa 43 ĐHCQ. Thời khóa biểu chính thức có sự thay đổi so với Thời khóa biểu dự kiến về việc hủy, bổ sung, điều chỉnh phòng học, thời gian học của một số lớp học phần. Phòng Kế hoạch đào tạo – Khảo thí đề nghị các Khoa đào tạo, Ban chuyên môn và Bộ môn thông tin cho giảng viên và sinh viên biết để thực hiện. Căn cứ theo Thông báo số 92/TB-ĐHKT-KHKT ngày 16/01/2017, bắt đầu từ học kỳ cuối năm 2017, số tiết giảng buổi sáng là 5 tiết (7g10 – 11g30, không giảng LMS), 4 tiết (7g10 – 10g40, có giảng LMS); số tiết giảng buổi chiều là 5 tiết (12g45 – 17g05, không giảng LMS), 4 tiết (12g45 – 16g15, có giảng LMS). Phòng Kế hoạch đào tạo – Khảo thí kính mong các Khoa, Ban, Bộ môn lưu ý cho giảng viên và sinh viên. Trân trọng, Nơi nhận: - Như trên; TRƯỞNG PHÒNG KHĐT - KT - P. QLĐT-CTSV, P. TCKT; - P. CTCT, P. TT; P. CSVC; - Website P. KHĐT-KT; - Lưu: VT, KHKT. ThS. Trương Hồng Khánh KHKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 23/4/2018 Trang 1/69

BỘ VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCHdaotao.ueh.edu.vn/Content/media/files/DHCQ/2018/DHCQ/HKC/... · Web viewTRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM PHÒNG KẾ HOẠCH ĐT –

  • Upload
    others

  • View
    1

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCMPHÒNG KẾ HOẠCH ĐT – KHẢO THÍ

Số: /ĐHKT-KHKT

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

TP. Hồ Chí Minh, ngày 20 tháng 7 năm 2018

Kính gửi: Các Khoa đào tạo, Ban chuyên môn và Bộ môn

Căn cứ kế hoạch đào tạo năm 2018 của Hệ (ĐHCQ, VB2CQ, LTĐHCQ) và kết quả đăng ký học phần của sinh viên. Phòng Kế hoạch đào tạo – Khảo thí trân trọng gửi đến các Khoa đào tạo, Ban chuyên môn và Bộ môn Thời khóa biểu chính thức học kỳ cuối năm 2018 của khóa 43 ĐHCQ. Thời khóa biểu chính thức có sự thay đổi so với Thời khóa biểu dự kiến về việc hủy, bổ sung, điều chỉnh phòng học, thời gian học của một số lớp học phần. Phòng Kế hoạch đào tạo – Khảo thí đề nghị các Khoa đào tạo, Ban chuyên môn và Bộ môn thông tin cho giảng viên và sinh viên biết để thực hiện. Căn cứ theo Thông báo số 92/TB-ĐHKT-KHKT ngày 16/01/2017, bắt đầu từ học kỳ cuối năm 2017, số tiết giảng buổi sáng là 5 tiết (7g10 – 11g30, không giảng LMS), 4 tiết (7g10 – 10g40, có giảng LMS); số tiết giảng buổi chiều là 5 tiết (12g45 – 17g05, không giảng LMS), 4 tiết (12g45 – 16g15, có giảng LMS). Phòng Kế hoạch đào tạo – Khảo thí kính mong các Khoa, Ban, Bộ môn lưu ý cho giảng viên và sinh viên.

Trân trọng,

Nơi nhận: - Như trên; TRƯỞNG PHÒNG KHĐT - KT- P. QLĐT-CTSV, P. TCKT;- P. CTCT, P. TT; P. CSVC;- Website P. KHĐT-KT;- Lưu: VT, KHKT.

ThS. Trương Hồng Khánh

ĐỊA CHỈ CÁC GIẢNG ĐƯỜNG BỐ TRÍ GIẢNG DẠY HK CUỐI NĂM 2018

- Các giảng đường A… – Học tại 59C Nguyễn Đình Chiểu, Quận 3- Các giảng đường B… – Học tại 279 Nguyễn Tri Phương, Quận 10 (SV vào trường theo cổng Đào Duy Từ)- Các giảng đường C… – Học tại 91 đường 3 tháng 2, Quận 10

- Các giảng đường D…. – Học tại 196 Trần Quang Khải ,Quận 1 - Các giảng đường E … – Học tại 54 Nguyễn Văn Thủ,Quận 1 - Các giảng đường H … – Học tại 1A Hoàng Diệu ,Quận Phú Nhuận - Các giảng đường G … – Học tại 311-319 Gia Phú, Quận 6 - Các HP TDTT, GDTC – Học tại 144 Đường 44 (số cũ 42) Trương Đình Hội, P.16, Q.8

KHKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 23/4/2018 Trang 1/48

THỜI KHÓA BIỂU CÁC KHÓA HỆ CHÍNH QUY HỌC KỲ CUỐI NĂM 2018

(Sắp xếp theo khóa, ngành, chuyên ngành)

KHKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 23/4/2018 Trang 2/48

THỜI KHÓA BIỂU KHÓA 43 HỆ ĐHCQ (HỌC KỲ 3) (Chính thức)Học lý thuyết: 30/07/2018 - 02/12/2018 (18 tuần)

Các ngày nghỉ: 03/09/2018 (nghỉ bù Lễ 2.9), 20/11/2018 (nghỉ Lễ 20.11) 18/08/2018 (Nghỉ học tại cơ sở B để thi tuyển sinh cao học 2018) Ôn và thi cuối học kỳ: 03/12/2018 - 16/12/2018 (02 tuần) Nghỉ cuối năm: 17/12/2018 - 31/12/2018 (02 tuần)

KẾ HOẠCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN (KTHP)

Căn cứ Tờ trình số 87/TTr-ĐHKT-KHKT ký ngày 23/03/2017 về việc thay đổi thời gian thi KTHP hệ ĐHCQ như sau:

1. Đối với các lớp học phần (2 – 3 tín chỉ) kết thúc sớm trong học kỳ: Thời gian thi: dự kiến từ 2 – 4 tuần kể từ khi kết thúc học phần (tùy thuộc và tình hình giảng đường của nhà trường) Bố trí thi vào sáng hoặc chiều các ngày chủ nhật Lịch thi KTHP sẽ được công bố cho sinh viên trước thời gian thi ít nhất 4 tuần

2. Đối với các lớp học phần còn lại: lịch thi KTHP được bố trí vào các ngày trong tuần từ 03/12/2018 đến 16/12/2018 (sau khi kết thúc phần học lý thuyết)

ĐỊA CHỈ CÁC GIẢNG ĐƯỜNG BỐ TRÍ GIẢNG DẠY HK CUỐI NĂM 2018

- Các giảng đường A… – Học tại 59C Nguyễn Đình Chiểu, Quận 3- Các giảng đường B… – Học tại 279 Nguyễn Tri Phương, Quận 10 (SV vào trường theo cổng đường Đào Duy Từ)- Các giảng đường C… – Học tại 91 đường 3 tháng 2, Quận 10

- Các giảng đường D…. – Học tại 196 Trần Quang Khải ,Quận 1 - Các giảng đường E … – Học tại 54 Nguyễn Văn Thủ,Quận 1 - Các giảng đường H … – Học tại 1A Hoàng Diệu ,Quận Phú Nhuận - Các giảng đường G … – Học tại 311-319 Gia Phú, Quận 6 - Các HP TDTT, GDTC – Học tại 144 Đường 44 (số cũ 42) Trương Đình Hội, P.16, Q.8

KHKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 23/4/2018 Trang 3/48

CHUYÊN NGÀNH QUẢN TRỊ RỦI RO TÀI CHÍNH VÀ BẢO HIỂM + CHUYÊN NGÀNH TÀI CHÍNH QUỐC TẾ KHÓA 43 (Bổ sung BR2)

TÊN HỌC PHẦN TC MÃ LHP SLDK

LỚP SV THỨ

ST

GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

Hoạch định Thuế 3 18C1TAX50401606 100 BR1,TQ1 6 5 7g10-11g30 G310 03/08/2018 - 28/09/2018Kế toán tài chính 3 18C1ACC50700207 100 BR1,TQ1 6 5 7g10-11g30 G310 05/10/2018 - 30/11/2018Kinh tế lượng 3 18C1MAT50800407 100 BR1,TQ1 7 5 7g10-11g30 G310 06/10/2018 - 01/12/2018Luật doanh nghiệp 3 18C1LAW51103709 100 BR1,TQ1 7 5 7g10-11g30 G310 04/08/2018 - 29/09/2018Sinh hoạt lớp buổi 1 18C1ADM53500428 50 BR1 4 4 12g45-16g15 G105 01/08/2018Sinh hoạt lớp buổi 2 18C1ADM53500528 50 BR1 4 4 12g45-16g15 G105 28/11/2018Tài chính doanh nghiệp 3 18C1FIN50500113 50 BR1 5 5 7g10-11g30 G403 04/10/2018 - 29/11/2018 Đổi phòng họcTiếng Anh P3 4 18C1ENG51300325 50 BR1 4 5 12g45-17g05 G105 08/08/2018 - 24/10/2018Sinh hoạt lớp buổi 1 18C1ADM53500429 50 TQ1 4 4 12g45-16g15 G205 01/08/2018Sinh hoạt lớp buổi 2 18C1ADM53500529 50 TQ1 4 4 12g45-16g15 G205 28/11/2018Tài chính doanh nghiệp 3 18C1FIN50500114 50 TQ1 5 5 7g10-11g30 G106 27/09/2018 - 22/11/2018Tiếng Anh P3 4 18C1ENG51300326 50 TQ1 4 5 12g45-17g05 G205 08/08/2018 - 24/10/2018Sinh hoạt lớp buổi 1 18C1ADM53500440 50 BR2 4 4 7g10-10g40 G205 01/08/2018Sinh hoạt lớp buổi 2 18C1ADM53500540 50 BR2 4 4 7g10-10g40 G205 28/11/2018Tiếng Anh P3 4 18C1ENG51300337 50 BR2 4 5 7g10-11g30 G205 08/08/2018 - 24/10/2018Tài chính doanh nghiệp 3 18C1FIN50500116 50 BR2 6 5 7g10-11g30 G104 05/10/2018 - 30/11/2018 Bổ sung

HP Kinh tế lượng, Luật doanh nghiệp: lớp BR2 học chung với lớp TA1_K43HP Hoạch định thuế, Kế toán tài chính: lớp BR2 học chung với lớp FN7_K43

CHUYÊN NGÀNH THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN KHÓA 43

TÊN HỌC PHẦN TC

MÃ LHP SLDK

LỚP SV THỨ

ST

GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

Marketing căn bản 3 18C1MAR50300104 50 TT1 4 5 12g45-17g05 G310 03/10/2018 - 28/11/2018Nguyên lý tài chính - ngân hàng

3 18C1PUF50402906 50 TT1 5 5 12g45-17g05 G403 02/08/2018 - 27/09/2018 Đổi phòng học

Quản trị học 3 18C1MAN50200106

50 TT1 4 5 12g45-17g05 G310 01/08/2018 - 26/09/2018

Sinh hoạt lớp buổi 1 18C1ADM53500436

50 TT1 2 4 7g10-10g40 B108 30/07/2018 Đổi phòng học

Sinh hoạt lớp buổi 2 18C1ADM53500536

50 TT1 2 4 7g10-10g40 B108 26/11/2018 Đổi phòng học

Thị trường tiền tệ và thị trường vốn

3 18C1BAN50600210 50 TT1 3 5 7g10-11g30 B411 25/09/2018 - 27/11/2018 Đổi phòng học

Tiếng Anh P3 4 18C1ENG51300333 50 TT1 2 5 7g10-11g30 G105 06/08/2018 - 29/10/2018

KHKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 23/4/2018 Trang 4/48

CHUYÊN NGÀNH NGÂN HÀNG KHÓA 43

TÊN HỌC PHẦN TC MÃ LHP SLDK

LỚP SV THỨ ST

GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

Marketing căn bản 3 18C1MAR50300101

100 NH1,2 7 5 12g45-17g05 G310 06/10/2018 - 01/12/2018

Marketing căn bản 3 18C1MAR50300102

100 NH3,4 2 5 12g45-17g05 G210 08/10/2018 - 26/11/2018 Đổi phòng học6 5 7g10-11g30 B212 23/11/2018

Marketing căn bản 3 18C1MAR50300103

100 NH5,6 3 5 7g10-11g30 G401 02/10/2018 - 27/11/2018 Đổi phòng học7 5 12g45-17g05 G110 24/11/2018

Nguyên lý tài chính - ngân hàng

3 18C1PUF50402903 100 NH1,2 2 5 12g45-17g05 G310 30/07/2018 - 01/10/2018

Nguyên lý tài chính - ngân hàng

3 18C1PUF50402904 100 NH3,4 3 5 12g45-17g05 G310 31/07/2018 - 25/09/2018

Nguyên lý tài chính - ngân hàng

3 18C1PUF50402905 100 NH5,6 4 5 7g10-11g30 G110 01/08/2018 - 26/09/2018

Quản trị học 3 18C1MAN50200103

100 NH1,2 7 5 12g45-17g05 G310 04/08/2018 - 29/09/2018

Quản trị học 3 18C1MAN50200104

100 NH3,4 2 5 12g45-17g05 G210 30/07/2018 - 01/10/2018

Quản trị học 3 18C1MAN50200105

100 NH5,6 3 5 7g10-11g30 G401 31/07/2018 - 25/09/2018 Đổi phòng học

Sinh hoạt lớp buổi 1 18C1ADM53500430

50 NH1 5 4 7g10-10g40 G105 02/08/2018

Sinh hoạt lớp buổi 1 18C1ADM53500431

50 NH2 5 4 7g10-10g40 G205 02/08/2018

Sinh hoạt lớp buổi 1 18C1ADM53500432

50 NH3 6 4 7g10-10g40 G105 03/08/2018

Sinh hoạt lớp buổi 1 18C1ADM53500433

50 NH4 6 4 7g10-10g40 G205 03/08/2018

Sinh hoạt lớp buổi 1 18C1ADM53500434

50 NH5 7 4 12g45-16g15 G105 04/08/2018

Sinh hoạt lớp buổi 1 18C1ADM53500435

50 NH6 7 4 12g45-16g15 G205 04/08/2018

Sinh hoạt lớp buổi 2 18C1ADM53500530

50 NH1 5 4 7g10-10g40 G105 29/11/2018

KHKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 23/4/2018 Trang 5/48

Sinh hoạt lớp buổi 2 18C1ADM53500531

50 NH2 5 4 7g10-10g40 G205 29/11/2018

Sinh hoạt lớp buổi 2 18C1ADM53500532

50 NH3 6 4 7g10-10g40 G105 30/11/2018

Sinh hoạt lớp buổi 2 18C1ADM53500533

50 NH4 6 4 7g10-10g40 G205 30/11/2018

Sinh hoạt lớp buổi 2 18C1ADM53500534

50 NH5 7 4 12g45-16g15 G105 01/12/2018

Sinh hoạt lớp buổi 2 18C1ADM53500535

50 NH6 7 4 12g45-16g15 G205 01/12/2018

CHUYÊN NGÀNH NGÂN HÀNG KHÓA 43 (tiếp theo)

TÊN HỌC PHẦN TC MÃ LHP SLDK

LỚP SV THỨ ST

GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

Thị trường tiền tệ và thị trường vốn

3 18C1BAN50600204 50 NH1 6 5 7g10-11g30 G110 05/10/2018 - 30/11/2018 Đổi phòng học

Thị trường tiền tệ và thị trường vốn

3 18C1BAN50600205 50 NH2 6 5 12g45-17g05 G102 05/10/2018 - 30/11/2018

Thị trường tiền tệ và thị trường vốn

3 18C1BAN50600206 50 NH3 7 5 7g10-11g30 G204 06/10/2018 - 01/12/2018

Thị trường tiền tệ và thị trường vốn

3 18C1BAN50600207 50 NH4 7 5 12g45-17g05 G206 06/10/2018 - 01/12/2018

Thị trường tiền tệ và thị trường vốn

3 18C1BAN50600208 50 NH5 2 5 7g10-11g30 G205 01/10/2018 - 26/11/2018

Thị trường tiền tệ và thị trường vốn

3 18C1BAN50600209 50 NH6 2 5 12g45-17g05 G107 01/10/2018 - 26/11/2018

Tiếng Anh P3 4 18C1ENG51300327 50 NH1 5 5 7g10-11g30 G105 09/08/2018 - 25/10/2018Tiếng Anh P3 4 18C1ENG51300328 50 NH2 5 5 7g10-11g30 G205 09/08/2018 - 25/10/2018Tiếng Anh P3 4 18C1ENG51300329 50 NH3 6 5 7g10-11g30 G105 10/08/2018 - 26/10/2018

KHKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 23/4/2018 Trang 6/48

Tiếng Anh P3 4 18C1ENG51300330 50 NH4 6 5 7g10-11g30 G205 10/08/2018 - 26/10/2018Tiếng Anh P3 4 18C1ENG51300331 50 NH5 7 5 12g45-17g05 G105 11/08/2018 - 27/10/2018Tiếng Anh P3 4 18C1ENG51300332 50 NH6 7 5 12g45-17g05 G205 11/08/2018 - 27/10/2018

CHUYÊN NGÀNH TÀI CHÍNH CÔNG KHÓA 43

TÊN HỌC PHẦN TC MÃ LHP SLDK LỚP SV THỨ ST

GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

Kinh tế lượng 3 18C1MAT50800408

100 PF1,2 6 5 7g10-11g30 G210 05/10/2018 - 30/11/2018

Luật hành chính 3 18C1LAW51100701

100 PF1,2 6 5 7g10-11g30 G210 03/08/2018 - 28/09/2018

Nguyên lý tài chính - ngân hàng

3 18C1PUF50402907 50 PF1 4 5 7g10-11g30 G104 08/08/2018 - 03/10/2018

Nguyên lý tài chính - ngân hàng

3 18C1PUF50402908 50 PF2 4 5 12g45-17g05 G201 08/08/2018 - 03/10/2018

Sinh hoạt lớp buổi 1 18C1ADM53500437

50 PF1 3 4 12g45-16g15 G105 31/07/2018

Sinh hoạt lớp buổi 1 18C1ADM53500438

50 PF2 3 4 12g45-16g15 G205 31/07/2018

Sinh hoạt lớp buổi 2 18C1ADM5350053 50 PF1 3 4 12g45-16g15 G105 27/11/2018

KHKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 23/4/2018 Trang 7/48

7Sinh hoạt lớp buổi 2 18C1ADM5350053

850 PF2 3 4 12g45-16g15 G205 27/11/2018

Tiếng Anh P3 4 18C1ENG51300334 50 PF1 3 5 12g45-17g05 G105 07/08/2018 - 23/10/2018Tiếng Anh P3 4 18C1ENG51300335 50 PF2 3 5 12g45-17g05 G205 07/08/2018 - 23/10/2018Tin học trong kinh doanh 3 18C1INF50900106 50 PF1 5 5 7g10-11g30 B517 09/08/2018 - 04/10/2018Tin học trong kinh doanh 3 18C1INF50900107 50 PF2 5 5 12g45-17g05 B516 09/08/2018 - 04/10/2018

CHUYÊN NGÀNH THUẾ KHÓA 43 (Hủy lớp TA2)

TÊN HỌC PHẦN TC MÃ LHP SLDK LỚP SV THỨ ST

GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

Kinh tế lượng 3 18C1MAT50800409

100 TA1,BR2

7 5 12g45-17g05 G210 06/10/2018 - 01/12/2018

Luật doanh nghiệp 3 18C1LAW51103710

100 TA1,BR2

7 5 12g45-17g05 G210 04/08/2018 - 29/09/2018

Nguyên lý tài chính - ngân hàng

3 18C1PUF50402909 50 TA1 5 5 7g10-11g30 B411 04/10/2018 - 29/11/2018

Nguyên lý tài chính - ngân hàng

3 18C1PUF50402910 50 TA2 5 5 12g45-17g05 B409 04/10/2018 - 29/11/2018 Hủy

Sinh hoạt lớp buổi 1 18C1ADM53500439

50 TA1 4 4 7g10-10g40 G105 01/08/2018

Sinh hoạt lớp buổi 1 18C1ADM53500440

50 TA2 4 4 7g10-10g40 G205 01/08/2018 Hủy

Sinh hoạt lớp buổi 2 18C1ADM53500539

50 TA1 4 4 7g10-10g40 G105 28/11/2018

Sinh hoạt lớp buổi 2 18C1ADM53500540

50 TA2 4 4 7g10-10g40 G205 28/11/2018 Hủy

Tiếng Anh P3 4 18C1ENG51300336 50 TA1 4 5 7g10-11g30 G403 08/08/2018 - 24/10/2018 Đổi phòng họcTiếng Anh P3 4 18C1ENG51300337 50 TA2 4 5 7g10-11g30 G205 08/08/2018 - 24/10/2018 HủyTin học trong kinh doanh 3 18C1INF50900108 50 TA1 6 5 7g10-11g30 B517 10/08/2018 - 05/10/2018Tin học trong kinh doanh 3 18C1INF50900109 50 TA2 6 5 12g45-17g05 B517 10/08/2018 - 05/10/2018 Hủy

CHUYÊN NGÀNH TÀI CHÍNH KHÓA 43

TÊN HỌC PHẦN TC MÃ LHP SLD LỚP SV THỨ S GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

KHKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 23/4/2018 Trang 8/48

K THoạch định Thuế 3 18C1TAX50401602 100 FN1,2 2 5 7g10-11g30 G210 30/07/2018 - 01/10/2018Hoạch định Thuế 3 18C1TAX50401603 100 FN3,4 3 5 12g45-17g05 G210 31/07/2018 - 25/09/2018Hoạch định Thuế 3 18C1TAX50401604 100 FN5,6 4 5 7g10-11g30 G210 01/08/2018 - 26/09/2018Hoạch định Thuế 3 18C1TAX50401605 50 FN7,BR

25 5 12g45-17g05 G310 02/08/2018 - 27/09/2018

Kế toán tài chính 3 18C1ACC50700203 100 FN1,2 2 5 7g10-11g30 G210 08/10/2018 - 26/11/20186 5 12g45-17g05 G110 16/11/2018

Kế toán tài chính 3 18C1ACC50700204 100 FN3,4 3 5 12g45-17g05 G210 02/10/2018 - 27/11/20187 5 7g10-11g30 G110 24/11/2018

Kế toán tài chính 3 18C1ACC50700205 100 FN5,6 4 5 7g10-11g30 G210 03/10/2018 - 28/11/2018Kế toán tài chính 3 18C1ACC50700206 50 FN7,BR

25 5 12g45-17g05 G310 04/10/2018 - 29/11/2018

Kinh tế lượng 3 18C1MAT50800403

100 FN1,2 3 5 7g10-11g30 G210 02/10/2018 - 27/11/20186 5 12g45-17g05 G110 23/11/2018

Kinh tế lượng 3 18C1MAT50800404

100 FN3,4 4 5 12g45-17g05 G401 03/10/2018 - 28/11/2018 Đổi phòng học

Kinh tế lượng 3 18C1MAT50800405

100 FN5,6 5 5 7g10-11g30 G210 04/10/2018 - 29/11/2018

Kinh tế lượng 3 18C1MAT50800406

50 FN7 6 5 12g45-17g05 G310 05/10/2018 - 30/11/2018

Luật doanh nghiệp 3 18C1LAW51103705

100 FN1,2 3 5 7g10-11g30 G210 31/07/2018 - 25/09/2018

Luật doanh nghiệp 3 18C1LAW51103706

100 FN3,4 4 5 12g45-17g05 G401 01/08/2018 - 26/09/2018 Đổi phòng học

Luật doanh nghiệp 3 18C1LAW51103707

100 FN5,6 5 5 7g10-11g30 G210 02/08/2018 - 27/09/2018

Luật doanh nghiệp 3 18C1LAW51103708

50 FN7 6 5 12g45-17g05 G310 03/08/2018 - 28/09/2018 Hủy

Sinh hoạt lớp buổi 1 18C1ADM53500421

50 FN1 6 4 12g45-16g15 G105 03/08/2018

Sinh hoạt lớp buổi 1 18C1ADM53500422

50 FN2 6 4 12g45-16g15 G205 03/08/2018

Sinh hoạt lớp buổi 1 18C1ADM53500423

50 FN3 7 4 7g10-10g40 G105 04/08/2018

Sinh hoạt lớp buổi 1 18C1ADM53500424

50 FN4 7 4 7g10-10g40 G205 04/08/2018

Sinh hoạt lớp buổi 1 18C1ADM53500425

50 FN5 2 4 12g45-16g15 G105 30/07/2018

Sinh hoạt lớp buổi 1 18C1ADM53500426

50 FN6 2 4 12g45-16g15 G205 30/07/2018

KHKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 23/4/2018 Trang 9/48

Sinh hoạt lớp buổi 1 18C1ADM53500427

50 FN7 3 4 7g10-10g40 G105 31/07/2018

Sinh hoạt lớp buổi 2 18C1ADM53500521

50 FN1 6 4 12g45-16g15 G110 30/11/2018

Sinh hoạt lớp buổi 2 18C1ADM53500522

50 FN2 6 4 12g45-16g15 G205 30/11/2018

Sinh hoạt lớp buổi 2 18C1ADM53500523

50 FN3 7 4 7g10-10g40 G105 01/12/2018

Sinh hoạt lớp buổi 2 18C1ADM53500524

50 FN4 7 4 7g10-10g40 G205 01/12/2018

Sinh hoạt lớp buổi 2 18C1ADM53500525

50 FN5 2 4 12g45-16g15 G105 26/11/2018

Sinh hoạt lớp buổi 2 18C1ADM53500526

50 FN6 2 4 12g45-16g15 G205 26/11/2018

Sinh hoạt lớp buổi 2 18C1ADM53500527

50 FN7 3 4 7g10-10g40 G105 27/11/2018

CHUYÊN NGÀNH TÀI CHÍNH KHÓA 43 (tiếp theo)

TÊN HỌC PHẦN TC MÃ LHP SLDK

LỚP SV

THỨ ST

GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

Tài chính doanh nghiệp 3 18C1FIN50500106 50 FN1 7 5 7g10-11g30 G107 06/10/2018 - 01/12/2018Tài chính doanh nghiệp 3 18C1FIN50500107 50 FN2 7 5 12g45-17g05 G202 06/10/2018 - 01/12/2018Tài chính doanh nghiệp 3 18C1FIN50500108 50 FN3 2 5 7g10-11g30 G202 01/10/2018 - 26/11/2018Tài chính doanh nghiệp 3 18C1FIN50500109 50 FN4 2 5 12g45-17g05 G106 01/10/2018 - 26/11/2018Tài chính doanh nghiệp 3 18C1FIN50500110 50 FN5 3 5 7g10-11g30 G206 25/09/2018 - 27/11/2018Tài chính doanh nghiệp 3 18C1FIN50500111 50 FN6 3 5 12g45-17g05 G203 25/09/2018 - 27/11/2018Tài chính doanh nghiệp 3 18C1FIN50500112 50 FN7 4 5 7g10-11g30 G110 03/10/2018 - 28/11/2018Tiếng Anh P3 4 18C1ENG51300318 50 FN1 6 5 12g45-17g05 G105 10/08/2018 - 26/10/2018Tiếng Anh P3 4 18C1ENG51300319 50 FN2 6 5 12g45-17g05 G205 10/08/2018 - 26/10/2018Tiếng Anh P3 4 18C1ENG51300320 50 FN3 7 5 7g10-11g30 G105 11/08/2018 - 27/10/2018Tiếng Anh P3 4 18C1ENG51300321 50 FN4 7 5 7g10-11g30 G205 11/08/2018 - 27/10/2018Tiếng Anh P3 4 18C1ENG51300322 50 FN5 2 5 12g45-17g05 G403 06/08/2018 - 29/10/2018 Đổi phòng họcTiếng Anh P3 4 18C1ENG51300323 50 FN6 2 5 12g45-17g05 G205 06/08/2018 - 29/10/2018Tiếng Anh P3 4 18C1ENG51300324 50 FN7 3 5 7g10-11g30 G105 07/08/2018 - 23/10/2018

KHKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 23/4/2018 Trang 10/48

CHUYÊN NGÀNH KINH TẾ HỌC ỨNG DỤNG KHÓA 43

TÊN HỌC PHẦN TC MÃ LHP SLDK

LỚP SV THỨ ST

GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

Kinh tế lượng 3 18C1MAT50800414 115 AE1,BD1

2 5 12g45-17g05 B111 08/10/2018 - 26/11/20186 5 7g10-11g30 B115 16/11/2018

Lịch sử tư tưởng kinh tế 3 18C1ECO50105301 65 AE1 2 5 12g45-17g05 B407 30/07/2018 - 01/10/2018 Đổi phòng họcSinh hoạt lớp buổi 1 18C1ADM53500449 65 AE1 6 4 7g10-10g40 G403 03/08/2018 Đổi phòng họcSinh hoạt lớp buổi 2 18C1ADM53500549 65 AE1 6 4 7g10-10g40 G403 30/11/2018 Đổi phòng họcThị trường tiền tệ và thị trường vốn

3 18C1BAN50600211 65 AE1 3 5 12g45-17g05 C(1.02)

31/07/2018 - 25/09/2018

Tiếng Anh P3 4 18C1ENG51300346 65 AE1 6 5 7g10-11g30 G403 10/08/2018 - 26/10/2018 Đổi phòng họcTối ưu hóa 3 18C1MAT50800301 65 AE1 3 5 12g45-17g05 C(1.02

)02/10/2018 - 27/11/2018

6 5 7g10-11g30 B115 23/11/2018HP Tài chính doanh nghiệp học chung với lớp AG1_K43HP Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh học chung với lớp KC1_K43

CHUYÊN NGÀNH KINH TẾ NÔNG NGHIỆP KHÓA 43

KHKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 23/4/2018 Trang 11/48

TÊN HỌC PHẦN TC MÃ LHP SLDK LỚP SV THỨ ST

GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

Kinh tế lượng 3 18C1MAT50800413

100 AG1,KC1

5 5 12g45-17g05 G210 02/08/2018 - 27/09/2018

Kinh tế phát triển 3 18C1ECO50100704 100 AG1,KC1

5 5 12g45-17g05 G210 04/10/2018 - 29/11/2018

Marketing căn bản 3 18C1MAR50300107

100 AG1,KC1

4 5 12g45-17g05 B111 01/08/2018 - 26/09/2018

Quản trị chất lượng 3 18C1MAN50200701

50 AG1 4 5 12g45-17g05 B411 03/10/2018 - 28/11/2018

Sinh hoạt lớp buổi 1 18C1ADM53500447

50 AG1 2 4 7g10-10g40 G302 30/07/2018

Sinh hoạt lớp buổi 2 18C1ADM53500547

50 AG1 2 4 7g10-10g40 G302 26/11/2018

Tài chính doanh nghiệp 3 18C1FIN50500115 115 AG1,AE1

7 5 7g10-11g30 G210 04/08/2018 - 29/09/2018

Tiếng Anh P3 4 18C1ENG51300344 50 AG1 2 5 7g10-11g30 G302 06/08/2018 - 29/10/2018

CHUYÊN NGÀNH KINH TẾ CHÍNH TRỊ KHÓA 43

TÊN HỌC PHẦN TC MÃ LHP SLDK LỚP SV THỨ ST

GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

Quản trị học 3 18C1MAN50200109

50 KC1 7 5 7g10-11g30 G403 04/08/2018 - 29/09/2018 Đổi phòng học

Sinh hoạt lớp buổi 1 18C1ADM53500448

50 KC1 2 4 7g10-10g40 G303 30/07/2018

Sinh hoạt lớp buổi 2 18C1ADM53500548

50 KC1 2 4 7g10-10g40 G303 26/11/2018

Thống kê ứng dụng 3 18C1STA50800516 115 KC1,AE 3 5 7g10-11g30 D403 31/07/2018 - 25/09/2018

KHKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 23/4/2018 Trang 12/48

trong Ktế và KD 1Tiếng Anh P3 4 18C1ENG51300345 50 KC1 2 5 7g10-11g30 G303 06/08/2018 - 29/10/2018Triết học - phần CN duy vật biện chứng

3 18C1PHI51000701 50 KC1 4 5 12g45-17g05 G101 03/10/2018 - 28/11/2018

HP Kinh tế lượng, Kinh tế phát triển, Marketing căn bản học chung với lớp AG1_K43

CHUYÊN NGÀNH BẤT ĐỘNG SẢN KHÓA 43

TÊN HỌC PHẦN TC MÃ LHP SLDK LỚP SV THỨ

ST

GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

Kinh tế phát triển 3 18C1ECO50100705 50 BD1 5 5 7g10-11g30 G310 02/08/2018 - 27/09/2018Sinh hoạt lớp buổi 1 18C1ADM5350045

050 BD1 6 4 12g45-16g15 G204 03/08/2018

Sinh hoạt lớp buổi 2 18C1ADM53500550

50 BD1 6 4 12g45-16g15 G204 30/11/2018

Tiếng Anh P3 4 18C1ENG51300347 50 BD1 6 5 12g45-17g05 G204 10/08/2018 - 26/10/2018HP Kinh tế lượng học chung với lớp AE1_K43HP Kế toán quản trị học chung với lớp BI1_K42HP Kinh tế môi trường học chung với lớp KC1_K42

CHUYÊN NGÀNH KINH TẾ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ KHÓA 43

TÊN HỌC PHẦN TC MÃ LHP SLD LỚP SV TH S GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

KHKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 23/4/2018 Trang 13/48

K Ứ TKinh tế lượng 3 18C1MAT50800410 100 DT1,2 2 5 7g10-11g30 G401 30/07/2018 - 01/10/2018 Đổi phòng họcKinh tế phát triển 3 18C1ECO50100701 100 DT1,2 2 5 7g10-11g30 G401 08/10/2018 - 26/11/2018 Đổi phòng học

4 5 12g45-17g05 G403 28/11/2018Lý thuyết xác suất và thống kê toán

3 18C1MAT50800201 100 DT1,2 7 5 7g10-11g30 B112 13/10/2018 - 01/12/20184 5 12g45-17g05 B112 21/11/2018

Marketing căn bản 3 18C1MAR50300105 100 DT1,2 7 5 7g10-11g30 B112 04/08/2018 - 06/10/2018Quản trị học 3 18C1MAN50200107 100 DT1,2 4 5 12g45-17g05 B112 01/08/2018 - 26/09/2018Sinh hoạt lớp buổi 1 18C1ADM53500441 50 DT1 5 4 12g45-16g15 G105 02/08/2018Sinh hoạt lớp buổi 1 18C1ADM53500442 50 DT2 5 4 12g45-16g15 G205 02/08/2018Sinh hoạt lớp buổi 2 18C1ADM53500541 50 DT1 5 4 12g45-16g15 G105 29/11/2018Sinh hoạt lớp buổi 2 18C1ADM53500542 50 DT2 5 4 12g45-16g15 G205 29/11/2018Tiếng Anh P3 4 18C1ENG51300338 50 DT1 5 5 12g45-17g05 G105 09/08/2018 - 25/10/2018Tiếng Anh P3 4 18C1ENG51300339 50 DT2 5 5 12g45-17g05 G205 09/08/2018 - 25/10/2018Tiếng Anh P3 4 18C1ENG51300393 50 DT3 3 5 7g10-11g30 G106 07/08/2018 - 23/10/2018 HủySinh hoạt lớp buổi 1 18C1ADM53500410

050 DT3 3 5 7g10-11g30 G201 31/07/2018 Bổ sung

Sinh hoạt lớp buổi 2 18C1ADM535005100

50 DT3 3 5 7g10-11g30 G203 27/11/2018 Bổ sung

Lý thuyết xác suất và thống kê toán

3 18C1MAT50800202 50 DT3 4 5 12g45-17g05 G206 01/08/2018 - 26/09/2018 Bổ sung

Marketing căn bản 3 18C1MAR50300132 100 DT3,TG3

4 5 12g45-17g05 C(2.02)

03/10/2018 - 28/11/2018 Bổ sung

Kinh tế lượng 3 18C1MAT50800415 100 DT3,TG3

5 5 7g10-11g30 B412 02/08/2018 - 27/09/2018 Bổ sung

Kinh tế phát triển 3 18C1ECO50100706 100 DT3,TG3

5 5 7g10-11g30 B412 04/10/2018 - 29/11/2018 Bổ sung

HP Quản trị học: lớp DT3 học chung với lớp KO1_K43

KHKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 23/4/2018 Trang 14/48

CHUYÊN NGÀNH QUẢN LÝ NGUỒN NHÂN LỰC KHÓA 43

TÊN HỌC PHẦN TC MÃ LHP SLDK LỚP SV THỨ

ST

GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

Kinh tế lượng 3 18C1MAT50800411

100 NS1,2 6 5 7g10-11g30 B112 05/10/2018 - 30/11/2018

Kinh tế phát triển 3 18C1ECO50100702 100 NS1,2 6 5 7g10-11g30 B112 03/08/2018 - 28/09/2018Kinh tế quốc tế 3 18C1ECO50100801 100 NS1,2 5 5 7g10-11g30 B215 02/08/2018 - 27/09/2018Quản trị học 3 18C1MAN5020010

8100 NS1,2 2 5 12g45-17g05 B112 30/07/2018 - 01/10/2018

Sinh hoạt lớp buổi 1 18C1ADM53500443

50 NS1 3 4 12g45-16g15 B212 31/07/2018 Đổi phòng học

Sinh hoạt lớp buổi 1 18C1ADM53500444

50 NS2 3 4 12g45-16g15 G304 31/07/2018

Sinh hoạt lớp buổi 2 18C1ADM53500543

50 NS1 3 4 12g45-16g15 B212 27/11/2018 Đổi phòng học

Sinh hoạt lớp buổi 2 18C1ADM53500544

50 NS2 3 4 12g45-16g15 G304 27/11/2018

Tiếng Anh P3 4 18C1ENG51300340 50 NS1 3 5 12g45-17g05 G302 07/08/2018 - 23/10/2018Tiếng Anh P3 4 18C1ENG51300341 50 NS2 3 5 12g45-17g05 G304 07/08/2018 - 23/10/2018Truyền thông và giao tiếp trong tổ chức

3 18C1ECO50102701 50 NS1 5 5 12g45-17g05 H104 04/10/2018 - 29/11/2018 Đổi buổi học

Truyền thông và giao tiếp trong tổ chức

3 18C1ECO50102702 50 NS2 4 5 12g45-17g05 H204 03/10/2018 - 28/11/2018

KHKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 23/4/2018 Trang 15/48

CHUYÊN NGÀNH THẨM ĐỊNH GIÁ KHÓA 43

TÊN HỌC PHẦN TC MÃ LHP SLDK

LỚP SV THỨ

ST

GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

Kinh tế lượng 3 18C1MAT50800412 100 TG1,2 7 5 12g45-17g05 B112 13/10/2018 - 01/12/20183 5 7g10-11g30 B112 13/11/2018

Kinh tế phát triển 3 18C1ECO50100703 100 TG1,2 7 5 12g45-17g05 B112 04/08/2018 - 06/10/2018Kinh tế quốc tế 3 18C1ECO50100802 100 TG1,2 6 5 12g45-17g05 B112 05/10/2018 - 30/11/2018Marketing căn bản 3 18C1MAR50300106 100 TG1,2 6 5 12g45-17g05 B112 03/08/2018 - 28/09/2018Nguyên lý tài chính - ngân hàng

3 18C1PUF50402911 100 TG1,2 3 5 7g10-11g30 B112 31/07/2018 - 25/09/2018

Sinh hoạt lớp buổi 1 18C1ADM53500445 50 TG1 4 4 7g10-10g40 G106 01/08/2018Sinh hoạt lớp buổi 1 18C1ADM53500446 50 TG2 4 4 7g10-10g40 G203 01/08/2018Sinh hoạt lớp buổi 2 18C1ADM53500545 50 TG1 4 4 7g10-10g40 B307 28/11/2018Sinh hoạt lớp buổi 2 18C1ADM53500546 50 TG2 4 4 7g10-10g40 G203 28/11/2018Tiếng Anh P3 4 18C1ENG51300342 50 TG1 4 5 7g10-11g30 G106 08/08/2018 - 24/10/2018Tiếng Anh P3 4 18C1ENG51300343 50 TG2 4 5 7g10-11g30 G203 08/08/2018 - 24/10/2018Tiếng Anh P3 4 18C1ENG51300394 50 TG3 3 5 7g10-11g30 G207 07/08/2018 - 23/10/2018 Bổ sungSinh hoạt lớp buổi 1 18C1ADM53500410

150 TG3 3 5 7g10-11g30 G207 31/07/2018 Bổ sung

Sinh hoạt lớp buổi 2 18C1ADM535005101

50 TG3 3 5 7g10-11g30 G207 27/11/2018 Bổ sung

Kinh tế quốc tế 3 18C1ECO50100806 50 TG3 4 5 12g45-17g05 G207 01/08/2018 - 26/09/2018 Bổ sungHP Nguyên lý tài chính ngân hàng: lớp TG3 học chung với lớp KO1_K43HP Marketing căn bản, Kinh tế lượng, Kinh tế phát triển: lớp TG3 học chung với lớp DT3_K43

KHKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 23/4/2018 Trang 16/48

CHUYÊN NGÀNH QUẢN TRỊ KHÓA 43

TÊN HỌC PHẦN TC MÃ LHP SLDK

LỚP SV THỨ

ST

GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

Hệ thống thông tin doanh nghiệp

3 18C1MAN50201503

50 AD1 5 5 12g45-17g05 G207 04/10/2018 - 29/11/2018

Hệ thống thông tin doanh nghiệp

3 18C1MAN50201504

50 AD2 6 5 7g10-11g30 G207 05/10/2018 - 30/11/2018

Hệ thống thông tin doanh nghiệp

3 18C1MAN50201505

50 AD3 7 5 12g45-17g05 G207 06/10/2018 - 01/12/2018

Hệ thống thông tin doanh nghiệp

3 18C1MAN50201506

50 AD4 6 5 12g45-17g05 G305 05/10/2018 - 30/11/2018

Hệ thống thông tin doanh nghiệp

3 18C1MAN50201507

50 AD5 7 5 7g10-11g30 G305 06/10/2018 - 01/12/2018

Hệ thống thông tin doanh nghiệp

3 18C1MAN50201508

50 AD6 4 5 7g10-11g30 G305 03/10/2018 - 28/11/2018

Hệ thống thông tin doanh nghiệp

3 18C1MAN50201509

50 AD7 5 5 7g10-11g30 G402 04/10/2018 - 29/11/2018 Đổi phòng học

Phân tích định lượng trong quản trị

3 18C1MAN50201203

50 AD1 2 5 7g10-11g30 G207 30/07/2018 - 01/10/2018

Phân tích định lượng trong quản trị

3 18C1MAN50201204

50 AD2 3 5 12g45-17g05 G207 31/07/2018 - 25/09/2018

Phân tích định lượng trong quản trị

3 18C1MAN50201205

50 AD3 4 5 7g10-11g30 G207 01/08/2018 - 26/09/2018

Phân tích định lượng trong quản trị

3 18C1MAN50201206

50 AD4 5 5 12g45-17g05 G305 02/08/2018 - 27/09/2018

Phân tích định lượng trong quản trị

3 18C1MAN50201207

50 AD5 6 5 7g10-11g30 G305 03/08/2018 - 28/09/2018

Phân tích định lượng trong quản trị

3 18C1MAN50201208

50 AD6 7 5 12g45-17g05 G305 04/08/2018 - 29/09/2018

Phân tích định lượng 3 18C1MAN5020120 50 AD7 2 5 12g45-17g05 B211 30/07/2018 - 01/10/2018 Đổi phòng học

KHKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 23/4/2018 Trang 17/48

trong quản trị 9Phân tích định lượng trong quản trị

3 18C1MAN50201213

50 AD2_BS 3 5 12g45-17g05 G307 31/07/2018 - 25/09/2018 Bổ sung

CHUYÊN NGÀNH QUẢN TRỊ KHÓA 43 (tiếp theo)

TÊN HỌC PHẦN TC MÃ LHP SLDK

LỚP SV THỨ

ST

GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

Phương pháp nghiên cứu trong quản trị

3 18C1MAN50200803

50 AD1 2 5 7g10-11g30 G207 08/10/2018 - 26/11/20186 5 12g45-17g05 G207 23/11/2018

Phương pháp nghiên cứu trong quản trị

3 18C1MAN50200804

50 AD2 3 5 12g45-17g05 G207 02/10/2018 - 27/11/20187 5 7g10-11g30 G207 24/11/2018

Phương pháp nghiên cứu trong quản trị

3 18C1MAN50200805

50 AD3 4 5 7g10-11g30 B512 03/10/2018 - 21/11/2018 Đổi phòng học4 5 7g10-11g30 B410 28/11/2018

Phương pháp nghiên cứu trong quản trị

3 18C1MAN50200806

50 AD4 5 5 12g45-17g05 G403 04/10/2018 - 29/11/2018 Đổi phòng học

Phương pháp nghiên cứu trong quản trị

3 18C1MAN50200807

50 AD5 6 5 7g10-11g30 G305 05/10/2018 - 30/11/2018

Phương pháp nghiên cứu trong quản trị

3 18C1MAN50200808

50 AD6 7 5 12g45-17g05 G305 06/10/2018 - 01/12/2018

Phương pháp nghiên cứu trong quản trị

3 18C1MAN50200809

50 AD7 2 5 12g45-17g05 B211 08/10/2018 - 26/11/2018 Đổi phòng học6 5 7g10-11g30 B308 23/11/2018

Quản trị học 3 18C1MAN50200110

100 AD1,2 4 5 12g45-17g05 G403 01/08/2018 - 26/09/2018

Quản trị học 3 18C1MAN50200111

100 AD3,4 6 5 12g45-17g05 G110 03/08/2018 - 28/09/2018

Quản trị học 3 18C1MAN50200112

100 AD5,6 2 5 12g45-17g05 G401 30/07/2018 - 01/10/2018 Đổi phòng học

Quản trị học 3 18C1MAN50200113

100 AD7,CL1

4 5 7g10-11g30 G310 01/08/2018 - 26/09/2018

Quản trị điều hành 3 18C1MAN50200304

50 AD1 3 5 7g10-11g30 A302 25/09/2018 - 27/11/2018 Đổi phòng học

KHKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 23/4/2018 Trang 18/48

Quản trị điều hành 3 18C1MAN50200305

50 AD2 4 5 12g45-17g05 G207 03/10/2018 - 28/11/2018

Quản trị điều hành 3 18C1MAN50200306

50 AD3 5 5 7g10-11g30 G310 04/10/2018 - 29/11/2018 Đổi phòng học

Quản trị điều hành 3 18C1MAN50200307

50 AD4 2 5 7g10-11g30 G305 01/10/2018 - 26/11/2018

Quản trị điều hành 3 18C1MAN50200308

50 AD5 3 5 12g45-17g05 G305 25/09/2018 - 27/11/2018

Quản trị điều hành 3 18C1MAN50200309

50 AD6 2 5 12g45-17g05 G305 08/10/2018 - 26/11/20185 5 7g10-11g30 G305 22/11/2018

Quản trị điều hành 3 18C1MAN50200310

50 AD7 3 5 12g45-17g05 B507 25/09/2018 - 27/11/2018 Đổi phòng học

CHUYÊN NGÀNH QUẢN TRỊ KHÓA 43 (tiếp theo)

TÊN HỌC PHẦN TC MÃ LHP SLDK

LỚP SV THỨ

ST

GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

Sinh hoạt lớp buổi 1 18C1ADM53500451

50 AD1 6 4 12g45-16g15 G207 03/08/2018

Sinh hoạt lớp buổi 1 18C1ADM53500452

50 AD2 7 4 7g10-10g40 G207 04/08/2018

Sinh hoạt lớp buổi 1 18C1ADM53500453

50 AD3 2 4 12g45-16g15 G207 30/07/2018

Sinh hoạt lớp buổi 1 18C1ADM53500454

50 AD4 3 4 7g10-10g40 G305 31/07/2018

Sinh hoạt lớp buổi 1 18C1ADM53500455

50 AD5 4 4 12g45-16g15 G305 01/08/2018

Sinh hoạt lớp buổi 1 18C1ADM53500456

50 AD6 5 4 7g10-10g40 G305 02/08/2018

Sinh hoạt lớp buổi 1 18C1ADM53500457

50 AD7 6 4 7g10-10g40 G306 03/08/2018

Sinh hoạt lớp buổi 2 18C1ADM5350055 50 AD1 6 4 12g45-16g15 G207 30/11/2018

KHKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 23/4/2018 Trang 19/48

1Sinh hoạt lớp buổi 2 18C1ADM5350055

250 AD2 7 4 7g10-10g40 G207 01/12/2018

Sinh hoạt lớp buổi 2 18C1ADM53500553

50 AD3 2 4 12g45-16g15 G207 26/11/2018

Sinh hoạt lớp buổi 2 18C1ADM53500554

50 AD4 3 4 7g10-10g40 G305 27/11/2018

Sinh hoạt lớp buổi 2 18C1ADM53500555

50 AD5 4 4 12g45-16g15 G305 28/11/2018

Sinh hoạt lớp buổi 2 18C1ADM53500556

50 AD6 5 4 7g10-10g40 G305 29/11/2018

Sinh hoạt lớp buổi 2 18C1ADM53500557

50 AD7 6 4 7g10-10g40 G306 30/11/2018

Tiếng Anh P3 4 18C1ENG51300348 50 AD1 6 5 12g45-17g05 G207 10/08/2018 - 26/10/2018Tiếng Anh P3 4 18C1ENG51300349 50 AD2 7 5 7g10-11g30 G207 11/08/2018 - 27/10/2018Tiếng Anh P3 4 18C1ENG51300350 50 AD3 2 5 12g45-17g05 G207 06/08/2018 - 29/10/2018Tiếng Anh P3 4 18C1ENG51300351 50 AD4 3 5 7g10-11g30 G305 07/08/2018 - 23/10/2018Tiếng Anh P3 4 18C1ENG51300352 50 AD5 4 5 12g45-17g05 G305 08/08/2018 - 24/10/2018Tiếng Anh P3 4 18C1ENG51300353 50 AD6 5 5 7g10-11g30 G305 09/08/2018 - 25/10/2018Tiếng Anh P3 4 18C1ENG51300354 50 AD7 6 5 7g10-11g30 B407 10/08/2018 - 26/10/2018 Đổi phòng học

CHUYÊN NGÀNH QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG KHÓA 43

TÊN HỌC PHẦN TC MÃ LHP SLDK

LỚP SV THỨ

ST

GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

KHKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 23/4/2018 Trang 20/48

Phân tích định lượng trong quản trị

3 18C1MAN50201210

50 CL1 3 5 7g10-11g30 G306 31/07/2018 - 25/09/2018

Phân tích định lượng trong quản trị

3 18C1MAN50201211

50 CL2 4 5 12g45-17g05 A302 01/08/2018 - 26/09/2018 Đổi phòng học

Phương pháp nghiên cứu trong quản trị

3 18C1MAN50200810

50 CL1 3 5 7g10-11g30 G306 02/10/2018 - 27/11/20187 5 12g45-17g05 G306 24/11/2018

Phương pháp nghiên cứu trong quản trị

3 18C1MAN50200811

50 CL2 4 5 12g45-17g05 G306 03/10/2018 - 28/11/2018

Quản trị học 3 18C1MAN50200114

100 CL2,EM1

5 5 12g45-17g05 G110 02/08/2018 - 27/09/2018

Quản trị marketing 3 18C1MAR50301804

100 CL1,2 6 5 12g45-17g05 G210 05/10/2018 - 30/11/2018

Quản trị điều hành 3 18C1MAN50200311

50 CL1 4 5 7g10-11g30 G310 03/10/2018 - 28/11/2018 Đổi phòng học

Quản trị điều hành 3 18C1MAN50200312

50 CL2 5 5 12g45-17g05 G306 04/10/2018 - 29/11/2018

Sinh hoạt lớp buổi 1 18C1ADM53500458

50 CL1 7 4 12g45-16g15 G306 04/08/2018

Sinh hoạt lớp buổi 1 18C1ADM53500459

50 CL2 2 4 7g10-10g40 G306 30/07/2018

Sinh hoạt lớp buổi 2 18C1ADM53500558

50 CL1 7 4 12g45-16g15 G306 01/12/2018

Sinh hoạt lớp buổi 2 18C1ADM53500559

50 CL2 2 4 7g10-10g40 G306 26/11/2018

Tiếng Anh P3 4 18C1ENG51300355 50 CL1 7 5 12g45-17g05 G306 11/08/2018 - 27/10/2018Tiếng Anh P3 4 18C1ENG51300356 50 CL2 2 5 7g10-11g30 G306 06/08/2018 - 29/10/2018Phân tích định lượng trong quản trị

3 18C1MAN50201214

50 CL1_BS 3 5 7g10-11g30 G307 31/07/2018 - 25/09/2018 Bổ sung

HP Quản trị học: lớp CL1_K43 học chung với lớp AD7_K43

CHUYÊN NGÀNH QUẢN TRỊ KHỞI NGHIỆP KHÓA 43

TÊN HỌC PHẦN TC MÃ LHP SLDK

LỚP SV THỨ

ST

GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

Khởi nghiệp kinh doanh 3 18C1MAN50203601

50 EM1 2 5 12g45-17g05 A302 01/10/2018 - 26/11/2018 Đổi phòng học

Phân tích định lượng trong quản trị

3 18C1MAN50201212

50 EM1 5 5 7g10-11g30 E602 02/08/2018 - 27/09/2018 Đổi phòng học

Phương pháp nghiên cứu trong quản trị

3 18C1MAN50200812

50 EM1 5 5 7g10-11g30 E602 04/10/2018 - 29/11/2018 Đổi phòng học

Quản trị điều hành 3 18C1MAN5020031 50 EM1 6 5 7g10-11g30 B513 05/10/2018 - 30/11/2018 Đổi phòng học

KHKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 23/4/2018 Trang 21/48

3Sinh hoạt lớp buổi 1 18C1ADM5350046

050 EM1 3 4 12g45-16g15 B413 31/07/2018 Đổi phòng học

Sinh hoạt lớp buổi 2 18C1ADM53500560

50 EM1 3 4 12g45-16g15 B413 27/11/2018 Đổi phòng học

Tiếng Anh P3 4 18C1ENG51300357 50 EM1 3 5 12g45-17g05 B512 07/08/2018 - 23/10/2018 Đổi phòng họcHP Quản trị học: lớp EM1_K43 học chung với lớp CL2_K43

CHUYÊN NGÀNH QUẢN TRỊ BỆNH VIỆN KHÓA 43

TÊN HỌC PHẦN TC MÃ LHP SLDK

LỚP SV THỨ

ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

Dịch tễ học 3 18C1MAN50206901

50 QB1 6 5 12g45-17g05 B516 03/08/2018 - 28/09/2018

Phương pháp nghiên cứu trong y khoa

3 18C1MAN50207801

50 QB1 6 5 12g45-17g05 B516 05/10/2018 - 30/11/2018

Quản trị học 3 18C1MAN50200115

50 QB1 7 5 12g45-17g05 B510 04/08/2018 - 06/10/2018

Quản trị điều hành bệnh viện

3 18C1MAN50207401

50 QB1 2 5 12g45-17g05 B108 24/09/2018 - 19/11/2018 Đổi buổi học

Sinh hoạt lớp buổi 1 18C1ADM53500461

50 QB1 4 4 7g10-10g40 B415 01/08/2018

Sinh hoạt lớp buổi 2 18C1ADM53500561

50 QB1 4 4 7g10-10g40 B415 28/11/2018

Tiếng Anh trong y khoa P3

3 18C1MAN50206301

50 QB1 4 5 7g10-11g30 B415 08/08/2018 - 03/10/2018

Tư duy phân tích 3 18C1MAN50207601

50 QB1 3 5 7g10-11g30 B215 02/10/2018 - 27/11/20184 5 7g10-11g30 B415 14/11/2018

CHUYÊN NGÀNH QUẢN TRỊ LỮ HÀNH KHÓA 43

TÊN HỌC PHẦN TC MÃ LHP SLDK LỚP SV

THỨ

ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

Khoa học quản trị 3 18C1TOU51500202 50 LH1 6 5 7g10-11g30 C(2.02)

03/08/2018 - 28/09/2018

Quản trị du lịch 3 18C1TOU51500102 50 LH1 6 5 7g10-11g30 C(2.02)

05/10/2018 - 30/11/2018

Quản trị quan hệ khách 3 18C1TOU51500702 50 LH1 7 5 7g10-11g30 E504 06/10/2018 - 01/12/2018 Đổi phòng học

KHKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 23/4/2018 Trang 22/48

hàngQuản trị đám đông 3 18C1TOU51500402 50 LH1 7 5 7g10-11g30 E504 04/08/2018 - 29/09/2018 Đổi phòng họcSinh hoạt lớp buổi 1 18C1ADM53500463 50 LH1 4 4 12g45-16g15 C(0.02

)01/08/2018

Sinh hoạt lớp buổi 2 18C1ADM53500563 50 LH1 4 4 12g45-16g15 C(0.02)

28/11/2018

Tiếng Anh P3 4 18C1ENG51300359 50 LH1 4 5 12g45-17g05 C(0.02)

08/08/2018 - 24/10/2018

HP Quản trị tài chính: lớp LH1_K43 học chung với lớp KS1_K43

CHUYÊN NGÀNH QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN KHÓA 43

TÊN HỌC PHẦN TC MÃ LHP SLDK LỚP SV THỨ

ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

Khoa học quản trị 3 18C1TOU51500201 50 KS1 7 5 12g45-17g05 E103 04/08/2018 - 29/09/2018Quản trị du lịch 3 18C1TOU51500101 50 KS1 7 5 12g45-17g05 E103 06/10/2018 - 01/12/2018Quản trị quan hệ khách hàng

3 18C1TOU51500701 50 KS1 2 5 12g45-17g05 E104 08/10/2018 - 26/11/20185 5 7g10-11g30 C(1.02

)22/11/2018

Quản trị tài chính 3 18C1FIN50503911 100 KS1,LH1

3 5 12g45-17g05 B111 31/07/2018 - 25/09/2018

Quản trị đám đông 3 18C1TOU51500401 50 KS1 5 5 12g45-17g05 C(0.02)

02/08/2018 - 27/09/2018 Đổi buổi học

Sinh hoạt lớp buổi 1 18C1ADM53500462 50 KS1 5 4 7g10-10g40 C(1.02)

02/08/2018

Sinh hoạt lớp buổi 2 18C1ADM53500562 50 KS1 5 4 7g10-10g40 C(1.02)

29/11/2018

KHKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 23/4/2018 Trang 23/48

Tiếng Anh P3 4 18C1ENG51300358 50 KS1 5 5 7g10-11g30 C(1.02)

09/08/2018 - 25/10/2018

CHUYÊN NGÀNH QUẢN TRỊ SỰ KIỆN VÀ DỊCH VỤ GIẢI TRÍ KHÓA 43

TÊN HỌC PHẦN TC MÃ LHP SLDK LỚP SV THỨ

ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

Khoa học quản trị 3 18C1TOU51500203 50 SK1 2 5 12g45-17g05 E604 30/07/2018 - 01/10/2018 Đổi buổi họcQuản trị du lịch 3 18C1TOU51500103 50 SK1 5 5 12g45-17g05 C(0.02

)04/10/2018 - 29/11/2018

Quản trị quan hệ khách hàng

3 18C1TOU51500703 50 SK1 6 5 12g45-17g05 D403 05/10/2018 - 30/11/2018

Quản trị đám đông 3 18C1TOU51500403 50 SK1 6 5 12g45-17g05 D403 03/08/2018 - 28/09/2018Sinh hoạt lớp buổi 1 18C1ADM53500464 50 SK1 3 4 7g10-10g40 E104 31/07/2018Sinh hoạt lớp buổi 2 18C1ADM53500564 50 SK1 3 4 7g10-10g40 A303 27/11/2018Thanh toán quốc tế 3 18C1BAN50600907 50 SK1 2 5 7g10-11g30 C(0.02

)30/07/2018 - 01/10/2018

Tiếng Anh P3 4 18C1ENG51300360 50 SK1 3 5 7g10-11g30 D203 07/08/2018 - 23/10/2018 Đổi phòng học

NGÀNH KINH DOANH QUỐC TẾ KHÓA 43

TÊN HỌC PHẦN TC MÃ LHP SLDK LỚP SV THỨ

ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

Doanh nghiệp và Kinh doanh

3 18C1BUS50300313 50 IB1 4 5 12g45-17g05 G210 03/10/2018 - 28/11/2018 Đổi phòng học

Doanh nghiệp và Kinh 3 18C1BUS50300314 50 IB2 5 5 7g10-11g30 G201 04/10/2018 - 29/11/2018

KHKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 23/4/2018 Trang 24/48

doanhHành vi tổ chức 3 18C1MAN50200603 100 IB1,2 6 5 7g10-11g30 G401 03/08/2018 - 28/09/2018 Đổi phòng họcKhoa học quản trị 3 18C1BUS50300703 50 IB1 3 5 12g45-17g05 G403 31/07/2018 - 25/09/2018Khoa học quản trị 3 18C1BUS50300704 50 IB2 4 5 7g10-11g30 G206 01/08/2018 - 26/09/2018Marketing căn bản 3 18C1MAR50300110 50 IB1 3 5 12g45-17g05 G403 02/10/2018 - 27/11/2018

7 5 7g10-11g30 G304 24/11/2018Marketing căn bản 3 18C1MAR50300111 50 IB2 4 5 7g10-11g30 B516 03/10/2018 - 28/11/2018 Đổi phòng họcSinh hoạt lớp buổi 1 18C1ADM53500467 50 IB1 7 4 7g10-10g40 G304 04/08/2018Sinh hoạt lớp buổi 1 18C1ADM53500468 50 IB2 2 4 12g45-16g15 G204 30/07/2018Sinh hoạt lớp buổi 2 18C1ADM53500567 50 IB1 7 4 7g10-10g40 G304 01/12/2018Sinh hoạt lớp buổi 2 18C1ADM53500568 50 IB2 2 4 12g45-16g15 G204 26/11/2018Tiếng Anh P3 4 18C1ENG51300363 50 IB1 7 5 7g10-11g30 G304 11/08/2018 - 27/10/2018Tiếng Anh P3 4 18C1ENG51300364 50 IB2 2 5 12g45-17g05 G204 06/08/2018 - 29/10/2018

CHUYÊN NGÀNH NGOẠI THƯƠNG KHÓA 43

TÊN HỌC PHẦN TC MÃ LHP SLDK LỚP SV THỨ

ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

KHKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 23/4/2018 Trang 25/48

Doanh nghiệp và Kinh doanh

3 18C1BUS50300311 50 FT1 3 5 12g45-17g05 C(0.02)

31/07/2018 - 25/09/2018

Doanh nghiệp và Kinh doanh

3 18C1BUS50300312 50 FT2 3 5 7g10-11g30 G110 31/07/2018 - 25/09/2018

Dự báo kinh tế và phân tích dữ liệu

3 18C1ECO50101102 100 FT1,2 3 5 7g10-11g30 G110 02/10/2018 - 27/11/20186 5 7g10-11g30 B115 30/11/2018

Khoa học quản trị 3 18C1BUS50300701 50 FT1 2 5 7g10-11g30 C(1.02)

30/07/2018 - 01/10/2018

Khoa học quản trị 3 18C1BUS50300702 50 FT2 2 5 12g45-17g05 A201 30/07/2018 - 01/10/2018Marketing căn bản 3 18C1MAR50300108 50 FT1 2 5 7g10-11g30 C(1.02

)08/10/2018 - 26/11/2018 Hủy

6 5 12g45-17g05 B207 02/11/2018Marketing căn bản 3 18C1MAR50300109 50 FT2 2 5 12g45-17g05 A201 08/10/2018 - 26/11/2018

6 5 12g45-17g05 B207 09/11/2018Sinh hoạt lớp buổi 1 18C1ADM53500465 50 FT1 6 4 12g45-16g15 G304 03/08/2018Sinh hoạt lớp buổi 1 18C1ADM53500466 50 FT2 6 4 12g45-16g15 G107 03/08/2018Sinh hoạt lớp buổi 2 18C1ADM53500565 50 FT1 6 4 12g45-16g15 G304 30/11/2018Sinh hoạt lớp buổi 2 18C1ADM53500566 50 FT2 6 4 12g45-16g15 G107 30/11/2018Thị trường tiền tệ và thị trường vốn

3 18C1BAN50600212 100 FT1,2 5 5 12g45-17g05 G401 02/08/2018 - 27/09/2018 Đổi phòng học

Tiếng Anh P3 4 18C1ENG51300361 50 FT1 6 5 12g45-17g05 G304 10/08/2018 - 26/10/2018Tiếng Anh P3 4 18C1ENG51300362 50 FT2 6 5 12g45-17g05 G107 10/08/2018 - 26/10/2018

NGÀNH MARKETING KHÓA 43

KHKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 23/4/2018 Trang 26/48

TÊN HỌC PHẦN TC MÃ LHP SLDK LỚP SV THỨ

ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

Hành vi người tiêu dùng 3 18C1MAR50302107 50 MR1 5 5 12g45-17g05 G203 04/10/2018 - 29/11/2018Hành vi người tiêu dùng 3 18C1MAR50302108 50 MR2 6 5 7g10-11g30 B415 05/10/2018 - 30/11/2018Hành vi người tiêu dùng 3 18C1MAR50302109 50 MR3 7 5 12g45-17g05 G301 06/10/2018 - 01/12/2018Hành vi người tiêu dùng 3 18C1MAR50302110 50 MR4 2 5 12g45-17g05 G301 08/10/2018 - 26/11/2018

6 5 7g10-11g30 G205 23/11/2018Marketing căn bản 3 18C1MAR50300112 50 MR1 5 5 12g45-17g05 B515 02/08/2018 - 27/09/2018 Đổi phòng họcMarketing căn bản 3 18C1MAR50300113 50 MR2 6 5 7g10-11g30 B415 03/08/2018 - 28/09/2018Marketing căn bản 3 18C1MAR50300114 50 MR3 7 5 12g45-17g05 G301 04/08/2018 - 29/09/2018Marketing căn bản 3 18C1MAR50300115 50 MR4 2 5 12g45-17g05 B310 30/07/2018 - 01/10/2018 Đổi phòng họcQuản trị chiến lược 3 18C1MAN50201111 50 MR1 6 5 12g45-17g05 G306 05/10/2018 - 30/11/2018Quản trị chiến lược 3 18C1MAN50201112 50 MR2 7 5 7g10-11g30 G306 06/10/2018 - 01/12/2018Quản trị chiến lược 3 18C1MAN50201113 50 MR3 2 5 12g45-17g05 G206 01/10/2018 - 26/11/2018Quản trị chiến lược 3 18C1MAN50201114 50 MR4 3 5 12g45-17g05 B112 25/09/2018 - 27/11/2018Quản trị học 3 18C1MAN50200116 100 MR1,2 2 5 7g10-11g30 G110 30/07/2018 - 01/10/2018Quản trị học 3 18C1MAN50200117 100 MR3,4 4 5 7g10-11g30 G401 01/08/2018 - 26/09/2018 Đổi phòng họcSinh hoạt lớp buổi 1 18C1ADM53500469 50 MR1 3 4 7g10-10g40 G205 31/07/2018Sinh hoạt lớp buổi 1 18C1ADM53500470 50 MR2 4 4 12g45-16g15 G302 01/08/2018Sinh hoạt lớp buổi 1 18C1ADM53500471 50 MR3 5 4 7g10-10g40 G204 02/08/2018Sinh hoạt lớp buổi 1 18C1ADM53500472 50 MR4 6 4 7g10-10g40 B416 03/08/2018 Đổi phòng họcSinh hoạt lớp buổi 2 18C1ADM53500569 50 MR1 3 4 7g10-10g40 G205 27/11/2018Sinh hoạt lớp buổi 2 18C1ADM53500570 50 MR2 4 4 12g45-16g15 G302 28/11/2018Sinh hoạt lớp buổi 2 18C1ADM53500571 50 MR3 5 4 7g10-10g40 G204 29/11/2018Sinh hoạt lớp buổi 2 18C1ADM53500572 50 MR4 6 4 7g10-10g40 B308 30/11/2018 Đổi phòng họcTiếng Anh P3 4 18C1ENG51300365 50 MR1 3 5 7g10-11g30 G205 07/08/2018 - 23/10/2018Tiếng Anh P3 4 18C1ENG51300366 50 MR2 4 5 12g45-17g05 G302 08/08/2018 - 24/10/2018Tiếng Anh P3 4 18C1ENG51300367 50 MR3 5 5 7g10-11g30 G204 09/08/2018 - 25/10/2018Tiếng Anh P3 4 18C1ENG51300368 50 MR4 6 5 7g10-11g30 B215 10/08/2018 - 26/10/2018 Đổi phòng học

KHKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 23/4/2018 Trang 27/48

NGÀNH KINH DOANH THƯƠNG MẠI KHÓA 43

TÊN HỌC PHẦN TC MÃ LHP SLDK LỚP SV THỨ

ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

Kinh tế quốc tế 3 18C1ECO50100803 100 KM1,2 3 5 7g10-11g30 G403 02/10/2018 - 27/11/20187 5 12g45-17g05 G110 17/11/2018

Kinh tế quốc tế 3 18C1ECO50100804 100 KM3,4 4 5 12g45-17g05 B115 03/10/2018 - 28/11/2018Marketing căn bản 3 18C1MAR50300116 50 KM1 6 5 7g10-11g30 B506 05/10/2018 - 30/11/2018Marketing căn bản 3 18C1MAR50300117 50 KM2 6 5 12g45-17g05 B307 05/10/2018 - 30/11/2018Marketing căn bản 3 18C1MAR50300118 50 KM3 7 5 7g10-11g30 G307 06/10/2018 - 01/12/2018Marketing căn bản 3 18C1MAR50300119 50 KM4 7 5 12g45-17g05 G106 06/10/2018 - 01/12/2018Nguyên lý tài chính - ngân hàng

3 18C1PUF50402912 100 KM1,2 3 5 7g10-11g30 G403 31/07/2018 - 25/09/2018

Nguyên lý tài chính - ngân hàng

3 18C1PUF50402913 100 KM3,4 4 5 12g45-17g05 B115 01/08/2018 - 26/09/2018

Quản trị học 3 18C1MAN50200118 100 KM1,2 4 5 7g10-11g30 B115 01/08/2018 - 26/09/2018Quản trị học 3 18C1MAN50200119 100 KM3,4 5 5 12g45-17g05 B215 02/08/2018 - 27/09/2018Sinh hoạt lớp buổi 1 18C1ADM53500473 50 KM1 7 4 12g45-16g15 G304 04/08/2018Sinh hoạt lớp buổi 1 18C1ADM53500474 50 KM2 7 4 12g45-16g15 G307 04/08/2018Sinh hoạt lớp buổi 1 18C1ADM53500475 50 KM3 2 4 7g10-10g40 G304 30/07/2018Sinh hoạt lớp buổi 1 18C1ADM53500476 50 KM4 2 4 7g10-10g40 G307 30/07/2018Sinh hoạt lớp buổi 2 18C1ADM53500573 50 KM1 7 4 12g45-16g15 G304 01/12/2018Sinh hoạt lớp buổi 2 18C1ADM53500574 50 KM2 7 4 12g45-16g15 G307 01/12/2018Sinh hoạt lớp buổi 2 18C1ADM53500575 50 KM3 2 4 7g10-10g40 G304 26/11/2018Sinh hoạt lớp buổi 2 18C1ADM53500576 50 KM4 2 4 7g10-10g40 G307 26/11/2018Tiếng Anh P3 4 18C1ENG51300369 50 KM1 7 5 12g45-17g05 G304 11/08/2018 - 27/10/2018Tiếng Anh P3 4 18C1ENG51300370 50 KM2 7 5 12g45-17g05 G307 11/08/2018 - 27/10/2018Tiếng Anh P3 4 18C1ENG51300371 50 KM3 2 5 7g10-11g30 G304 06/08/2018 - 29/10/2018Tiếng Anh P3 4 18C1ENG51300372 50 KM4 2 5 7g10-11g30 G307 06/08/2018 - 29/10/2018

KHKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 23/4/2018 Trang 28/48

CHUYÊN NGÀNH KIỂM TOÁN KHÓA 43

TÊN HỌC PHẦN TC MÃ LHP SLDK LỚP SV

THỨ

ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

Kế toán tài chính I 4 18C1ACC50700511 50 KI1 3 5 7g10-11g30 G304 31/07/2018 - 16/10/2018Kế toán tài chính I 4 18C1ACC50700512 50 KI2 3 5 12g45-17g05 B116 31/07/2018 - 16/10/2018Marketing căn bản 3 18C1MAR50300123 100 KI1,2 4 5 7g10-11g30 B216 03/10/2018 - 28/11/2018Phân tích dữ liệu 3 18C1MAT50801005 100 KI1,2 5 5 7g10-11g30 B413 02/08/2018 - 27/09/2018 Đổi phòng họcPhương pháp nghiên cứu trong quản trị

3 18C1MAN50200813 100 KI1,2 4 5 7g10-11g30 B216 01/08/2018 - 26/09/2018

Quản trị rủi ro doanh nghiệp

3 18C1MAN50201307 100 KI1,2 5 5 7g10-11g30 B413 04/10/2018 - 29/11/2018 Đổi phòng học

Sinh hoạt lớp buổi 1 18C1ADM53500487 50 KI1 2 4 12g45-16g15 G309 30/07/2018Sinh hoạt lớp buổi 1 18C1ADM53500488 50 KI2 2 4 12g45-16g15 G402 30/07/2018Sinh hoạt lớp buổi 2 18C1ADM53500587 50 KI1 2 4 12g45-16g15 G309 26/11/2018Sinh hoạt lớp buổi 2 18C1ADM53500588 50 KI2 2 4 12g45-16g15 G402 26/11/2018Tiếng Anh P3 4 18C1ENG51300383 50 KI1 2 5 12g45-17g05 G309 06/08/2018 - 29/10/2018Tiếng Anh P3 4 18C1ENG51300384 50 KI2 2 5 12g45-17g05 G402 06/08/2018 - 29/10/2018Đường lối CM của Đảng CSVN

3 18C1RPC51000326 100 KI1,2 7 5 12g45-17g05 B216 22/09/2018 - 17/11/2018

KHKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 23/4/2018 Trang 29/48

CHUYÊN NGÀNH KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP KHÓA 43

TÊN HỌC PHẦN TC MÃ LHP SLDK LỚP SV

THỨ ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

Kế toán tài chính I 4 18C1ACC50700501 50 KN1 4 5 7g10-11g30 G307 01/08/2018 - 17/10/2018Kế toán tài chính I 4 18C1ACC50700502 50 KN2 4 5 12g45-17g05 G304 01/08/2018 - 17/10/2018Kế toán tài chính I 4 18C1ACC50700503 50 KN3 5 5 7g10-11g30 G207 02/08/2018 - 18/10/2018 Đổi phòng họcKế toán tài chính I 4 18C1ACC50700504 50 KN4 5 5 12g45-17g05 G104 02/08/2018 - 18/10/2018Kế toán tài chính I 4 18C1ACC50700505 50 KN5 6 5 7g10-11g30 G309 03/08/2018 - 19/10/2018Kế toán tài chính I 4 18C1ACC50700506 50 KN6 6 5 12g45-17g05 G307 03/08/2018 - 19/10/2018Kế toán tài chính I 4 18C1ACC50700507 50 KN7 7 5 7g10-11g30 G106 04/08/2018 - 20/10/2018Kế toán tài chính I 4 18C1ACC50700508 50 KN8 7 5 12g45-17g05 G309 04/08/2018 - 20/10/2018 Đổi phòng họcKế toán tài chính I 4 18C1ACC50700509 50 KN9 2 5 7g10-11g30 G402 30/07/2018 - 22/10/2018Kế toán tài chính I 4 18C1ACC50700510 50 KN10 2 5 12g45-17g05 B216 30/07/2018 - 22/10/2018Luật doanh nghiệp 3 18C1LAW51103711 100 KN1,2 5 5 7g10-11g30 B116 04/10/2018 - 29/11/2018Luật doanh nghiệp 3 18C1LAW51103712 100 KN3,4 6 5 12g45-17g05 B116 05/10/2018 - 30/11/2018Luật doanh nghiệp 3 18C1LAW51103713 100 KN5,6 7 5 7g10-11g30 B116 06/10/2018 - 01/12/2018Marketing căn bản 3 18C1MAR50300120 100 KN1,2 6 5 7g10-11g30 B116 03/08/2018 - 28/09/2018Marketing căn bản 3 18C1MAR50300121 100 KN5,6 2 5 7g10-11g30 B116 30/07/2018 - 01/10/2018Marketing căn bản 3 18C1MAR50300122 100 KN7,8 3 5 7g10-11g30 B216 31/07/2018 - 25/09/2018Nguyên lý tài chính - ngân hàng

3 18C1PUF50402914 100 KN1,2 6 5 7g10-11g30 B116 05/10/2018 - 30/11/2018

Nguyên lý tài chính - ngân hàng

3 18C1PUF50402915 100 KN3,4 7 5 12g45-17g05 B116 13/10/2018 - 01/12/20184 5 7g10-11g30 B213 21/11/2018

Nguyên lý tài chính - ngân hàng

3 18C1PUF50402916 100 KN7,8 3 5 7g10-11g30 B216 02/10/2018 - 27/11/20186 5 12g45-17g05 B216 26/10/2018

Nguyên lý tài chính - ngân hàng

3 18C1PUF50402917 100 KN9,10 4 5 12g45-17g05 B216 01/08/2018 - 26/09/2018

Phân tích dữ liệu 3 18C1MAT50801003 100 KN7,8 2 5 7g10-11g30 B216 01/10/2018 - 26/11/2018Phân tích dữ liệu 3 18C1MAT50801004 100 KN9,10 3 5 12g45-17g05 B216 25/09/2018 - 27/11/2018Quản trị học 3 18C1MAN50200120 100 KN3,4 7 5 12g45-17g05 B116 04/08/2018 - 06/10/2018Quản trị học 3 18C1MAN50200121 100 KN5,6 2 5 7g10-11g30 B116 08/10/2018 - 26/11/2018

5 5 12g45-17g05 B216 22/11/2018Quản trị học 3 18C1MAN50200122 100 KN9,10 4 5 12g45-17g05 B216 03/10/2018 - 28/11/2018

KHKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 23/4/2018 Trang 30/48

CHUYÊN NGÀNH KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP KHÓA 43 (tiếp theo)

TÊN HỌC PHẦN TC MÃ LHP SLDK LỚP SV

THỨ ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

Sinh hoạt lớp buổi 1 18C1ADM53500477 50 KN1 3 4 12g45-16g15 G309 31/07/2018Sinh hoạt lớp buổi 1 18C1ADM53500478 50 KN2 3 4 12g45-16g15 G402 31/07/2018Sinh hoạt lớp buổi 1 18C1ADM53500479 50 KN3 4 4 7g10-10g40 G309 01/08/2018Sinh hoạt lớp buổi 1 18C1ADM53500480 50 KN4 4 4 7g10-10g40 G402 01/08/2018Sinh hoạt lớp buổi 1 18C1ADM53500481 50 KN5 5 4 12g45-16g15 G309 02/08/2018Sinh hoạt lớp buổi 1 18C1ADM53500482 50 KN6 5 4 12g45-16g15 G402 02/08/2018Sinh hoạt lớp buổi 1 18C1ADM53500483 50 KN7 6 4 12g45-16g15 G309 03/08/2018Sinh hoạt lớp buổi 1 18C1ADM53500484 50 KN8 6 4 12g45-16g15 G402 03/08/2018Sinh hoạt lớp buổi 1 18C1ADM53500485 50 KN9 7 4 7g10-10g40 G309 04/08/2018Sinh hoạt lớp buổi 1 18C1ADM53500486 50 KN10 7 4 7g10-10g40 G402 04/08/2018Sinh hoạt lớp buổi 2 18C1ADM53500577 50 KN1 3 4 12g45-16g15 G309 27/11/2018Sinh hoạt lớp buổi 2 18C1ADM53500578 50 KN2 3 4 12g45-16g15 G402 27/11/2018Sinh hoạt lớp buổi 2 18C1ADM53500579 50 KN3 4 4 7g10-10g40 G309 28/11/2018Sinh hoạt lớp buổi 2 18C1ADM53500580 50 KN4 4 4 7g10-10g40 G402 28/11/2018Sinh hoạt lớp buổi 2 18C1ADM53500581 50 KN5 5 4 12g45-16g15 G309 29/11/2018Sinh hoạt lớp buổi 2 18C1ADM53500582 50 KN6 5 4 12g45-16g15 G402 29/11/2018Sinh hoạt lớp buổi 2 18C1ADM53500583 50 KN7 6 4 12g45-16g15 G309 30/11/2018Sinh hoạt lớp buổi 2 18C1ADM53500584 50 KN8 6 4 12g45-16g15 G402 30/11/2018Sinh hoạt lớp buổi 2 18C1ADM53500585 50 KN9 7 4 7g10-10g40 G309 01/12/2018Sinh hoạt lớp buổi 2 18C1ADM53500586 50 KN10 7 4 7g10-10g40 G402 01/12/2018Tiếng Anh P3 4 18C1ENG51300373 50 KN1 3 5 12g45-17g05 G402 07/08/2018 - 23/10/2018 Đổi phòng họcTiếng Anh P3 4 18C1ENG51300374 50 KN2 3 5 12g45-17g05 G402 07/08/2018 - 23/10/2018 HủyTiếng Anh P3 4 18C1ENG51300375 50 KN3 4 5 7g10-11g30 G309 08/08/2018 - 24/10/2018Tiếng Anh P3 4 18C1ENG51300376 50 KN4 4 5 7g10-11g30 G402 08/08/2018 - 24/10/2018Tiếng Anh P3 4 18C1ENG51300377 50 KN5 5 5 12g45-17g05 G309 09/08/2018 - 25/10/2018Tiếng Anh P3 4 18C1ENG51300378 50 KN6 5 5 12g45-17g05 G402 09/08/2018 - 25/10/2018Tiếng Anh P3 4 18C1ENG51300379 50 KN7 6 5 12g45-17g05 G309 10/08/2018 - 26/10/2018Tiếng Anh P3 4 18C1ENG51300380 50 KN8 6 5 12g45-17g05 G402 10/08/2018 - 26/10/2018Tiếng Anh P3 4 18C1ENG51300381 50 KN9 7 5 7g10-11g30 G309 11/08/2018 - 27/10/2018Tiếng Anh P3 4 18C1ENG51300382 50 KN10 7 5 7g10-11g30 G402 11/08/2018 - 27/10/2018

KHKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 23/4/2018 Trang 31/48

CHUYÊN NGÀNH KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP KHÓA 43 (tiếp theo)

TÊN HỌC PHẦN TC MÃ LHP SLDK LỚP SV

THỨ ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

Đường lối CM của Đảng CSVN

3 18C1RPC51000321 100 KN1,2 2 5 12g45-17g05 B116 17/09/2018 - 12/11/2018

Đường lối CM của Đảng CSVN

3 18C1RPC51000322 100 KN3,4 3 5 7g10-11g30 B116 11/09/2018 - 06/11/2018

Đường lối CM của Đảng CSVN

3 18C1RPC51000323 100 KN5,6 4 5 12g45-17g05 B116 12/09/2018 - 07/11/2018

Đường lối CM của Đảng CSVN

3 18C1RPC51000324 100 KN7,8 5 5 12g45-17g05 B216 13/09/2018 - 08/11/2018

Đường lối CM của Đảng CSVN

3 18C1RPC51000325 100 KN9,10 6 5 7g10-11g30 B216 14/09/2018 - 09/11/2018

CHUYÊN NGÀNH KẾ TOÁN CÔNG KHÓA 43 (Hủy lớp KO2)

TÊN HỌC PHẦN TC MÃ LHP SLDK LỚP SV THỨ

ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

Luật doanh nghiệp 3 18C1LAW51103714 100 KO1 5 5 12g45-17g05 B116 02/08/2018 - 27/09/2018Nguyên lý tài chính - ngân hàng

3 18C1PUF50402918 100 KO1,TG3

5 5 12g45-17g05 B116 04/10/2018 - 29/11/2018

Quản trị học 3 18C1MAN50200123 100 KO1,DT3

6 5 12g45-17g05 B115 03/08/2018 - 28/09/2018

Sinh hoạt lớp buổi 1 18C1ADM53500489 50 KO1 3 4 7g10-10g40 H101 31/07/2018 Đổi phòng họcSinh hoạt lớp buổi 1 18C1ADM53500490 50 KO2 3 4 7g10-10g40 G402 31/07/2018 HủySinh hoạt lớp buổi 2 18C1ADM53500589 50 KO1 3 4 7g10-10g40 B111 27/11/2018 Đổi phòng họcSinh hoạt lớp buổi 2 18C1ADM53500590 50 KO2 3 4 7g10-10g40 G402 27/11/2018 HủyTiếng Anh P3 4 18C1ENG51300385 50 KO1 3 5 7g10-11g30 H101 07/08/2018 - 25/09/2018 Đổi phòng học

3 5 7g10-11g30 H201 02/10/2018 - 23/10/2018Tiếng Anh P3 4 18C1ENG51300386 50 KO2 3 5 7g10-11g30 G402 07/08/2018 - 23/10/2018 HủyĐường lối CM của Đảng CSVN

3 18C1RPC51000327 100 KO1 2 5 7g10-11g30 B215 17/09/2018 - 12/11/2018

KHKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 23/4/2018 Trang 32/48

CHUYÊN NGÀNH LUẬT KINH DOANH KHÓA 43

TÊN HỌC PHẦN TC MÃ LHP SLDK LỚP SV THỨ

ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

Các học thuyết pháp lý 3 18C1LAW51100401

63 LA1 5 5 12g45-17g05 B412 02/08/2018 - 27/09/2018 Đổi phòng học

Các học thuyết pháp lý 3 18C1LAW51100402

64 LA2 4 5 12g45-17g05 B510 01/08/2018 - 26/09/2018

Logic học pháp lý 2 18C1LAW51102301

63 LA1 5 5 12g45-17g05 B215 04/10/2018 - 08/11/2018 Đổi phòng học

Logic học pháp lý 2 18C1LAW51102302

64 LA2 4 5 12g45-17g05 G403 03/10/2018 - 07/11/2018 Đổi phòng học

Luật dân sự II 3 18C1LAW51100601

63 LA1 6 5 12g45-17g05 B410 03/08/2018 - 28/09/2018

Luật dân sự II 3 18C1LAW51100602

64 LA2 5 5 7g10-11g30 B115 02/08/2018 - 27/09/2018

Luật doanh nghiệp 3 18C1LAW51103715

63 LA1 6 5 12g45-17g05 B410 05/10/2018 - 30/11/2018

Luật doanh nghiệp 3 18C1LAW51103716

64 LA2 5 5 7g10-11g30 B115 04/10/2018 - 29/11/2018

Luật hành chính 3 18C1LAW51100702

63 LA1 2 5 7g10-11g30 B412 01/10/2018 - 26/11/2018 Đổi phòng học

Luật hành chính 3 18C1LAW51100703

64 LA2 7 5 7g10-11g30 B216 06/10/2018 - 01/12/2018 Đổi phòng học

Luật hình sự 4 18C1LAW51104201

63 LA1 3 5 7g10-11g30 B311 31/07/2018 - 16/10/2018

Luật hình sự 4 18C1LAW51104202

64 LA2 2 5 12g45-17g05 B510 30/07/2018 - 22/10/2018

Sinh hoạt lớp buổi 1 18C1ADM53500498

63 LA1 7 4 12g45-16g15 B506 04/08/2018

Sinh hoạt lớp buổi 1 18C1ADM53500499

64 LA2 3 4 7g10-10g40 B411 31/07/2018

Sinh hoạt lớp buổi 2 18C1ADM53500598

63 LA1 7 4 12g45-16g15 B506 01/12/2018

Sinh hoạt lớp buổi 2 18C1ADM53500599

64 LA2 3 4 7g10-10g40 B412 27/11/2018 Đổi phòng học

KHKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 23/4/2018 Trang 33/48

Tiếng Anh P3 4 18C1ENG51300391 63 LA1 7 5 12g45-17g05 B412 11/08/2018 - 03/11/2018 Đổi phòng họcTiếng Anh P3 4 18C1ENG51300392 64 LA2 3 5 7g10-11g30 B407 07/08/2018 - 23/10/2018 Đổi phòng học

CHUYÊN NGÀNH HỆ THỐNG THÔNG TIN KINH DOANH KHÓA 43

TÊN HỌC PHẦN TC MÃ LHP SLDK LỚP SV THỨ

ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

Cơ sở công nghệ thông tin

3 18C1INF50900301 62 BI1 7 5 7g10-11g30 B512 13/10/2018 - 01/12/20184 5 12g45-17g05 B512 21/11/2018

Hệ thống thông tin quản lý

3 18C1INF50900802 62 BI1 6 5 7g10-11g30 B512 10/08/2018 - 05/10/2018

Quản trị học 3 18C1MAN50200124

120 BI1,EC1 3 5 12g45-17g05 B412 31/07/2018 - 25/09/2018

Sinh hoạt lớp buổi 1 18C1ADM53500491

62 BI1 4 4 12g45-16g15 B512 01/08/2018

Sinh hoạt lớp buổi 2 18C1ADM53500591

62 BI1 4 4 12g45-16g15 B512 28/11/2018

Tiếng Anh P3 4 18C1ENG51300387 62 BI1 4 5 12g45-17g05 B512 08/08/2018 - 24/10/2018Toán cho tin học 3 18C1INF50901101 62 BI1 7 5 7g10-11g30 B512 04/08/2018 - 06/10/2018

CHUYÊN NGÀNH THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ KHÓA 43

KHKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 23/4/2018 Trang 34/48

TÊN HỌC PHẦN TC MÃ LHP SLDK LỚP SV THỨ

ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

Cơ sở công nghệ thông tin

3 18C1INF50900302 55 EC1 2 5 12g45-17g05 B512 08/10/2018 - 26/11/20185 5 7g10-11g30 B512 22/11/2018

Hệ thống thông tin quản lý

3 18C1INF50900803 55 EC1 7 5 12g45-17g05 B513 04/08/2018 - 06/10/2018 Đổi phòng học

Sinh hoạt lớp buổi 1 18C1ADM53500492

55 EC1 5 4 7g10-10g40 B415 02/08/2018

Sinh hoạt lớp buổi 2 18C1ADM53500592

55 EC1 5 4 7g10-10g40 B415 29/11/2018

Tiếng Anh P3 4 18C1ENG51300388 55 EC1 5 5 7g10-11g30 B415 09/08/2018 - 25/10/2018Toán cho tin học 3 18C1INF50901102 55 EC1 2 5 12g45-17g05 B512 30/07/2018 - 01/10/2018

CHUYÊN NGÀNH THỐNG KÊ KINH DOANH + CHUYÊN NGÀNH TOÁN TÀI CHÍNH KHÓA 43

TÊN HỌC PHẦN TC MÃ LHP SLDK LỚP SV THỨ

ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

Kinh tế quốc tế 3 18C1ECO50100805 50 TD1 7 5 12g45-17g05 B311 04/08/2018 - 06/10/2018 Đổi phòng họcMarketing căn bản 3 18C1MAR5030012

4120 TD1,TF1 2 5 12g45-17g05 B412 08/10/2018 - 26/11/2018 Đổi phòng học

5 5 7g10-11g30 B215 15/11/2018Quản trị học 3 18C1MAN5020012

5120 TD1,TF1 2 5 12g45-17g05 B412 30/07/2018 - 01/10/2018

Sinh hoạt lớp buổi 1 18C1ADM53500493

50 TD1 5 4 7g10-10g40 C(2.02)

02/08/2018

Sinh hoạt lớp buổi 2 18C1ADM5350059 50 TD1 5 4 7g10-10g40 C(2.02 29/11/2018

KHKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 23/4/2018 Trang 35/48

3 )Thống kê ứng dụng trong Ktế và KD (NC)

3 18C1STA50802701 50 TD1 7 5 12g45-17g05 B510 13/10/2018 - 01/12/20185 5 7g10-11g30 B415 22/11/2018

Tiếng Anh P3 4 18C1ENG51300389 50 TD1 5 5 7g10-11g30 C(2.02)

09/08/2018 - 25/10/2018

Tối ưu hóa 3 18C1MAT50800302

120 TD1,TF1 4 5 7g10-11g30 B112 01/08/2018 - 26/09/2018

TÊN HỌC PHẦN TC MÃ LHP SLDK LỚP SV THỨ

ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

Sinh hoạt lớp buổi 1 18C1ADM53500494

53 TF1 5 4 12g45-16g15 B415 02/08/2018

Sinh hoạt lớp buổi 2 18C1ADM53500594

53 TF1 5 4 12g45-16g15 B415 29/11/2018

Tiếng Anh P3 4 18C1ENG51300390 53 TF1 5 5 12g45-17g05 E502 09/08/2018 - 25/10/2018 Đổi phòng họcTin học trong kinh doanh

3 18C1INF50900110 53 TF1 7 5 7g10-11g30 B516 04/08/2018 - 06/10/2018

Toán giải tích 3 18C1MAT50800901

53 TF1 7 5 7g10-11g30 B309 13/10/2018 - 01/12/2018 Đổi phòng học5 5 12g45-17g05 B516 22/11/2018

CHUYÊN NGÀNH TIẾNG ANH THƯƠNG MẠI KHÓA 43

TÊN HỌC PHẦN TC MÃ LHP SLDK LỚP SV TH ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

KHKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 23/4/2018 Trang 36/48

ỨDẫn luận Ngôn ngữ học 2 18C1ENG51303501 50 AV1 3 5 7g10-11g30 E501 31/07/2018 - 04/09/2018Dẫn luận Ngôn ngữ học 2 18C1ENG51303502 50 AV2 4 5 7g10-11g30 A201 01/08/2018 - 05/09/2018 Bổ sungKinh tế vĩ mô (EN) 3 18C1ECO50100601 50 AV1 7 5 7g10-11g30 E604 04/08/2018 - 29/09/2018 Đổi phòng họcKinh tế vĩ mô (EN) 3 18C1ECO50100602 50 AV2 2 5 7g10-11g30 E104 06/08/2018 - 08/10/2018Kinh tế vĩ mô (EN) 3 18C1ECO50100603 50 AV3 5 5 12g45-17g05 C(1.01

)02/08/2018 - 27/09/2018

Kỹ năng Nghe TATM 3 2 18C1LIS51301101 50 AV1 5 5 7g10-11g30 A201 02/08/2018 - 06/09/2018 Đổi phòng họcKỹ năng Nghe TATM 3 2 18C1LIS51301102 50 AV2 3 5 12g45-17g05 E104 11/09/2018 - 16/10/2018Kỹ năng Nghe TATM 3 2 18C1LIS51301103 50 AV3 3 5 12g45-17g05 A201 31/07/2018 - 04/09/2018Kỹ năng Nói TATM 3 2 18C1SPE51301701 50 AV1 4 5 7g10-11g30 E304 12/09/2018 - 17/10/2018Kỹ năng Nói TATM 3 2 18C1SPE51301702 50 AV2 4 5 12g45-17g05 E101 17/10/2018 - 21/11/2018Kỹ năng Nói TATM 3 2 18C1SPE51301703 50 AV3 4 5 7g10-11g30 A201 24/10/2018 - 28/11/2018Kỹ năng Viết TATM 3 2 18C1WRI51302901 50 AV1 2 5 12g45-17g05 A308 17/09/2018 - 22/10/2018Kỹ năng Viết TATM 3 2 18C1WRI51302902 50 AV2 5 5 7g10-11g30 A319 25/10/2018 - 29/11/2018Kỹ năng Viết TATM 3 2 18C1WRI51302903 50 AV3 6 5 7g10-11g30 E101 19/10/2018 - 23/11/2018Kỹ năng Đọc TATM 3 2 18C1REA51302301 50 AV1 2 5 12g45-17g05 A308 30/07/2018 - 10/09/2018Kỹ năng Đọc TATM 3 2 18C1REA51302302 50 AV2 3 5 12g45-17g05 E104 31/07/2018 - 04/09/2018Kỹ năng Đọc TATM 3 2 18C1REA51302303 50 AV3 3 5 12g45-17g05 A308 11/09/2018 - 16/10/2018 Đổi buổi họcNgoại ngữ 2 P1 3 18C1FOL51303401 50 AV1 3 5 7g10-11g30 A303 18/09/2018 - 13/11/2018 Đổi buổi họcNgoại ngữ 2 P1 3 18C1FOL51303402 50 AV2 5 5 12g45-17g05 E104 20/09/2018 - 15/11/2018 HủyNgoại ngữ 2 P1 3 18C1FOL51303403 50 AV3 7 5 7g10-11g30 E103 29/09/2018 - 24/11/2018 HủyNgôn ngữ học đối chiếu 2 18C1ENG51303601 50 AV2 4 5 7g10-11g30 A201 01/08/2018 - 05/09/2018 Hủy Ngữ Âm - Âm vị học 2 18C1ENG51303801 50 AV1 3 5 12g45-17g05 B517 07/08/2018 - 11/09/2018 Đổi phòng họcNgữ Âm - Âm vị học 2 18C1ENG51303802 50 AV2 5 5 12g45-17g05 B108 09/08/2018 - 13/09/2018 Đổi phòng họcNgữ Âm - Âm vị học 2 18C1ENG51303803 50 AV3 7 5 7g10-11g30 B306 11/08/2018 - 22/09/2018 Đổi phòng học, thời

gian học

CHUYÊN NGÀNH TIẾNG ANH THƯƠNG MẠI KHÓA 43 (tiếp theo)

KHKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 23/4/2018 Trang 37/48

TÊN HỌC PHẦN TC MÃ LHP SLDK LỚP SV THỨ

ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

Sinh hoạt lớp buổi 1 18C1ADM53500495

50 AV1 3 4 12g45-16g15 E501 31/07/2018

Sinh hoạt lớp buổi 1 18C1ADM53500496

50 AV2 5 4 12g45-16g15 E104 02/08/2018

Sinh hoạt lớp buổi 1 18C1ADM53500497

50 AV3 7 4 7g10-10g40 E103 04/08/2018

Sinh hoạt lớp buổi 2 18C1ADM53500595

50 AV1 3 4 12g45-16g15 E501 27/11/2018

Sinh hoạt lớp buổi 2 18C1ADM53500596

50 AV2 5 4 12g45-16g15 E104 29/11/2018

Sinh hoạt lớp buổi 2 18C1ADM53500597

50 AV3 7 4 7g10-10g40 E103 01/12/2018

Tiếng Việt thực hành 2 18C1ENG51303701 50 AV3 6 5 7g10-11g30 E103 03/08/2018 - 07/09/2018

KHKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 23/4/2018 Trang 38/48

L CH H C HP T T NG H CHÍ MINHỊ Ọ Ư ƯỞ ỒTÊN HỌC PHẦN TC MÃ LHP SLDK LỚP SV THỨ ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 18C1HCM51000401

150 FN1,2;AD1 5 5 12g45-17g05 B115 02/08/2018 - 06/09/2018

Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 18C1HCM51000402

150 FN3,4;AD2 6 5 7g10-11g30 B115 03/08/2018 - 07/09/2018

Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 18C1HCM51000403

150 FN5,6;AD3 7 5 12g45-17g05 G401 04/08/2018 - 08/09/2018 Đổi phòng học

Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 18C1HCM51000404

100 FN7,AD4 2 5 7g10-11g30 B115 30/07/2018 - 10/09/2018

Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 18C1HCM51000405

150 BR1,TQ1,AD5

3 5 12g45-17g05 B112 31/07/2018 - 04/09/2018

Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 18C1HCM51000406

150 NH1,2;AD6 4 5 7g10-11g30 B111 01/08/2018 - 05/09/2018

Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 18C1HCM51000407

150 NH3,4;AD7 5 5 7g10-11g30 B112 02/08/2018 - 06/09/2018 Đổi phòng học

Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 18C1HCM51000408

150 NH5,6;CL1 6 5 12g45-17g05 G403 03/08/2018 - 07/09/2018

Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 18C1HCM51000409

100 TT1,CL2 7 5 7g10-11g30 G401 04/08/2018 - 08/09/2018 Đổi phòng học

Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 18C1HCM51000410

150 PF1,2;EM1 2 5 12g45-17g05 B111 30/07/2018 - 10/09/2018

Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 18C1HCM51000411

150 TA1;QB1;BR2

3 5 7g10-11g30 B115 31/07/2018 - 04/09/2018

Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 18C1HCM51000412

100 DT1,2 4 5 12g45-17g05 B112 03/10/2018 - 07/11/2018

Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 18C1HCM51000413

100 NS1,2 2 5 12g45-17g05 B112 08/10/2018 - 12/11/2018

Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 18C1HCM51000414

100 TG1,2 3 5 7g10-11g30 B112 02/10/2018 - 06/11/2018

Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 18C1HCM51000415

150 AG1,KC1 7 5 7g10-11g30 G401 06/10/2018 - 10/11/2018 Đổi phòng học

Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 18C1HCM51000416

150 AE1,BD1 5 5 7g10-11g30 G401 25/10/2018 - 29/11/2018 Đổi phòng học

Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 18C1HCM5100041 100 KS1,LH1 3 5 12g45-17g05 B111 16/10/2018 - 27/11/2018

KHKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 23/4/2018 Trang 39/48

7Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 18C1HCM5100041

850 KN1,2 2 5 12g45-17g05 B116 30/07/2018 - 10/09/2018

Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 18C1HCM51000419

100 FT1,2 5 5 12g45-17g05 G401 25/10/2018 - 29/11/2018 Đổi phòng học

Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 18C1HCM51000420

100 IB1,2 6 5 7g10-11g30 G401 26/10/2018 - 30/11/2018 Đổi phòng học

Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 18C1HCM51000421

150 MR1,2;SK1 2 5 7g10-11g30 G403 22/10/2018 - 26/11/2018

Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 18C1HCM51000422

100 MR3,4 4 5 7g10-11g30 G401 24/10/2018 - 28/11/2018 Đổi phòng học

Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 18C1HCM51000423

100 KM1,2 4 5 7g10-11g30 B115 24/10/2018 - 28/11/2018

Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 18C1HCM51000424

100 KM3,4 5 5 12g45-17g05 B115 25/10/2018 - 29/11/2018 Đổi phòng học

Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 18C1HCM51000425

100 KN3,4 3 5 7g10-11g30 B116 31/07/2018 - 04/09/2018

Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 18C1HCM51000426

100 KN5,6 4 5 12g45-17g05 B116 01/08/2018 - 05/09/2018

Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 18C1HCM51000427

100 KN7,8 5 5 12g45-17g05 B216 02/08/2018 - 06/09/2018

Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 18C1HCM51000428

100 KN9,10 6 5 7g10-11g30 B216 03/08/2018 - 07/09/2018

Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 18C1HCM51000429

100 KI1,2 7 5 12g45-17g05 B216 04/08/2018 - 15/09/2018

Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 18C1HCM51000430

100 KO1 2 5 7g10-11g30 B215 30/07/2018 - 10/09/2018

Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 18C1HCM51000431

120 BI1,EC1 3 5 12g45-17g05 B412 16/10/2018 - 27/11/2018

Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 18C1HCM51000432

120 TD1,TF1 4 5 7g10-11g30 B112 24/10/2018 - 28/11/2018

Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 18C1HCM51000433

150 AV1,2,3 6 5 12g45-17g05 B115 26/10/2018 - 30/11/2018

Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 18C1HCM51000434

150 LA1,2 4 5 7g10-11g30 B212 01/08/2018 - 05/09/2018

Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 18C1HCM51000435

100 DT3,TG3 2 5 12g45-17g05 G110 15/10/2018 - 19/11/2018 Bổ sung

L CH H C CÁC HP GIÁO D C TH CH T 2Ị Ọ Ụ Ể Ấ

KHKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 23/4/2018 Trang 40/48

TÊN HỌC PHẦN TC MÃ LHP SLDK LỚP SV THỨ ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ GDTC2 - Bóng bàn NC 2 18C1PHY51400701 30 2 3 7g00-9g15 30/07/2018 - 08/10/2018GDTC2 - Bóng bàn NC 2 18C1PHY51400702 30 2 3 7g00-9g15 30/07/2018 - 08/10/2018GDTC2 - Bóng bàn NC 2 18C1PHY51400703 30 2 3 7g00-9g15 30/07/2018 - 08/10/2018GDTC2 - Bóng bàn NC 2 18C1PHY51400704 30 2 3 9g15-11g30 30/07/2018 - 08/10/2018 HủyGDTC2 - Bóng bàn NC 2 18C1PHY51400705 30 2 3 9g15-11g30 30/07/2018 - 08/10/2018GDTC2 - Bóng bàn NC 2 18C1PHY51400706 30 2 3 9g15-11g30 30/07/2018 - 08/10/2018GDTC2 - Bóng bàn NC 2 18C1PHY51400707 30 2 3 15g15-17g30 30/07/2018 - 08/10/2018 HủyGDTC2 - Bóng bàn NC 2 18C1PHY51400708 30 2 3 15g15-17g30 30/07/2018 - 08/10/2018GDTC2 - Bóng bàn NC 2 18C1PHY51400709 30 2 3 15g15-17g30 30/07/2018 - 08/10/2018GDTC2 - Bóng bàn NC 2 18C1PHY51400710 30 3 3 7g00-9g15 31/07/2018 - 02/10/2018GDTC2 - Bóng bàn NC 2 18C1PHY51400711 30 3 3 7g00-9g15 31/07/2018 - 02/10/2018GDTC2 - Bóng bàn NC 2 18C1PHY51400712 30 3 3 7g00-9g15 31/07/2018 - 02/10/2018GDTC2 - Bóng bàn NC 2 18C1PHY51400713 30 3 3 9g15-11g30 31/07/2018 - 02/10/2018GDTC2 - Bóng bàn NC 2 18C1PHY51400714 30 3 3 9g15-11g30 31/07/2018 - 02/10/2018GDTC2 - Bóng bàn NC 2 18C1PHY51400715 30 3 3 9g15-11g30 31/07/2018 - 02/10/2018GDTC2 - Bóng bàn NC 2 18C1PHY51400716 30 3 3 15g15-17g30 31/07/2018 - 02/10/2018GDTC2 - Bóng bàn NC 2 18C1PHY51400717 30 3 3 15g15-17g30 31/07/2018 - 02/10/2018GDTC2 - Bóng bàn NC 2 18C1PHY51400718 30 3 3 15g15-17g30 31/07/2018 - 02/10/2018GDTC2 - Bóng bàn NC 2 18C1PHY51400719 30 4 3 7g00-9g15 01/08/2018 - 03/10/2018GDTC2 - Bóng bàn NC 2 18C1PHY51400720 30 4 3 7g00-9g15 01/08/2018 - 03/10/2018GDTC2 - Bóng bàn NC 2 18C1PHY51400721 30 4 3 7g00-9g15 01/08/2018 - 03/10/2018GDTC2 - Bóng bàn NC 2 18C1PHY51400722 30 4 3 7g00-9g15 01/08/2018 - 03/10/2018GDTC2 - Bóng bàn NC 2 18C1PHY51400723 30 4 3 9g15-11g30 01/08/2018 - 03/10/2018GDTC2 - Bóng bàn NC 2 18C1PHY51400724 30 4 3 9g15-11g30 01/08/2018 - 03/10/2018 HủyGDTC2 - Bóng bàn NC 2 18C1PHY51400725 30 4 3 9g15-11g30 01/08/2018 - 03/10/2018GDTC2 - Bóng bàn NC 2 18C1PHY51400726 30 4 3 9g15-11g30 01/08/2018 - 03/10/2018GDTC2 - Bóng bàn NC 2 18C1PHY51400727 30 4 3 15g15-17g30 01/08/2018 - 03/10/2018GDTC2 - Bóng bàn NC 2 18C1PHY51400728 30 4 3 15g15-17g30 01/08/2018 - 03/10/2018GDTC2 - Bóng bàn NC 2 18C1PHY51400729 30 4 3 15g15-17g30 01/08/2018 - 03/10/2018GDTC2 - Bóng bàn NC 2 18C1PHY51400730 30 4 3 15g15-17g30 01/08/2018 - 03/10/2018GDTC2 - Bóng bàn NC 2 18C1PHY51400731 30 5 3 7g00-9g15 02/08/2018 - 04/10/2018 HủyGDTC2 - Bóng bàn NC 2 18C1PHY51400732 30 5 3 7g00-9g15 02/08/2018 - 04/10/2018GDTC2 - Bóng bàn NC 2 18C1PHY51400733 30 5 3 7g00-9g15 02/08/2018 - 04/10/2018

TÊN HỌC PHẦN TC MÃ LHP SLDK LỚP SV THỨ ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ GDTC2 - Bóng bàn NC 2 18C1PHY51400734 30 5 3 9g15-11g30 02/08/2018 - 04/10/2018 Hủy

KHKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 23/4/2018 Trang 41/48

GDTC2 - Bóng bàn NC 2 18C1PHY51400735 30 5 3 9g15-11g30 02/08/2018 - 04/10/2018GDTC2 - Bóng bàn NC 2 18C1PHY51400736 30 5 3 9g15-11g30 02/08/2018 - 04/10/2018GDTC2 - Bóng bàn NC 2 18C1PHY51400737 30 5 3 15g15-17g30 02/08/2018 - 04/10/2018 HủyGDTC2 - Bóng bàn NC 2 18C1PHY51400738 30 5 3 15g15-17g30 02/08/2018 - 04/10/2018GDTC2 - Bóng bàn NC 2 18C1PHY51400739 30 5 3 15g15-17g30 02/08/2018 - 04/10/2018GDTC2 - Bóng bàn NC 2 18C1PHY51400740 30 6 3 7g00-9g15 03/08/2018 - 05/10/2018 HủyGDTC2 - Bóng bàn NC 2 18C1PHY51400741 30 6 3 7g00-9g15 03/08/2018 - 05/10/2018GDTC2 - Bóng bàn NC 2 18C1PHY51400742 30 6 3 7g00-9g15 03/08/2018 - 05/10/2018GDTC2 - Bóng bàn NC 2 18C1PHY51400743 30 6 3 9g15-11g30 03/08/2018 - 05/10/2018 HủyGDTC2 - Bóng bàn NC 2 18C1PHY51400744 30 6 3 9g15-11g30 03/08/2018 - 05/10/2018GDTC2 - Bóng bàn NC 2 18C1PHY51400745 30 6 3 9g15-11g30 03/08/2018 - 05/10/2018GDTC2 - Bóng bàn NC 2 18C1PHY51400746 30 6 3 15g15-17g30 03/08/2018 - 05/10/2018 HủyGDTC2 - Bóng bàn NC 2 18C1PHY51400747 30 6 3 15g15-17g30 03/08/2018 - 05/10/2018GDTC2 - Bóng bàn NC 2 18C1PHY51400748 30 6 3 15g15-17g30 03/08/2018 - 05/10/2018GDTC2 - Bóng bàn NC 2 18C1PHY51400749 30 7 3 7g00-9g15 04/08/2018 - 06/10/2018 HủyGDTC2 - Bóng bàn NC 2 18C1PHY51400750 30 7 3 7g00-9g15 04/08/2018 - 06/10/2018GDTC2 - Bóng bàn NC 2 18C1PHY51400751 30 7 3 7g00-9g15 04/08/2018 - 06/10/2018GDTC2 - Bóng bàn NC 2 18C1PHY51400752 30 7 3 9g15-11g30 04/08/2018 - 06/10/2018 HủyGDTC2 - Bóng bàn NC 2 18C1PHY51400753 30 7 3 9g15-11g30 04/08/2018 - 06/10/2018GDTC2 - Bóng bàn NC 2 18C1PHY51400754 30 7 3 9g15-11g30 04/08/2018 - 06/10/2018GDTC2 - Bóng bàn NC 2 18C1PHY51400755 30 7 3 15g15-17g30 04/08/2018 - 06/10/2018 HủyGDTC2 - Bóng bàn NC 2 18C1PHY51400756 30 7 3 15g15-17g30 04/08/2018 - 06/10/2018GDTC2 - Bóng bàn NC 2 18C1PHY51400757 30 7 3 15g15-17g30 04/08/2018 - 06/10/2018

TÊN HỌC PHẦN TC MÃ LHP SLDK LỚP SV THỨ ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ

KHKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 23/4/2018 Trang 42/48

GDTC2 - Bóng chuyền NC 2 18C1PHY51400801

30 2 3 7g00-9g15 30/07/2018 - 08/10/2018

GDTC2 - Bóng chuyền NC 2 18C1PHY51400802

30 2 3 7g00-9g15 30/07/2018 - 08/10/2018

GDTC2 - Bóng chuyền NC 2 18C1PHY51400803

30 2 3 7g00-9g15 30/07/2018 - 08/10/2018

GDTC2 - Bóng chuyền NC 2 18C1PHY51400804

30 2 3 9g15-11g30 30/07/2018 - 08/10/2018 Hủy

GDTC2 - Bóng chuyền NC 2 18C1PHY51400805

30 2 3 9g15-11g30 30/07/2018 - 08/10/2018

GDTC2 - Bóng chuyền NC 2 18C1PHY51400806

30 2 3 9g15-11g30 30/07/2018 - 08/10/2018

GDTC2 - Bóng chuyền NC 2 18C1PHY51400807

30 2 3 15g15-17g30 30/07/2018 - 08/10/2018 Hủy

GDTC2 - Bóng chuyền NC 2 18C1PHY51400808

30 2 3 15g15-17g30 30/07/2018 - 08/10/2018

GDTC2 - Bóng chuyền NC 2 18C1PHY51400809

30 2 3 15g15-17g30 30/07/2018 - 08/10/2018

GDTC2 - Bóng chuyền NC 2 18C1PHY51400810

30 3 3 7g00-9g15 31/07/2018 - 02/10/2018

GDTC2 - Bóng chuyền NC 2 18C1PHY51400811

30 3 3 7g00-9g15 31/07/2018 - 02/10/2018

GDTC2 - Bóng chuyền NC 2 18C1PHY51400812

30 3 3 7g00-9g15 31/07/2018 - 02/10/2018

GDTC2 - Bóng chuyền NC 2 18C1PHY51400813

30 3 3 9g15-11g30 31/07/2018 - 02/10/2018 Hủy

GDTC2 - Bóng chuyền NC 2 18C1PHY51400814

30 3 3 9g15-11g30 31/07/2018 - 02/10/2018 Hủy

GDTC2 - Bóng chuyền NC 2 18C1PHY51400815

30 3 3 9g15-11g30 31/07/2018 - 02/10/2018 Hủy

GDTC2 - Bóng chuyền NC 2 18C1PHY51400816

30 3 3 15g15-17g30 31/07/2018 - 02/10/2018

GDTC2 - Bóng chuyền NC 2 18C1PHY51400817

30 3 3 15g15-17g30 31/07/2018 - 02/10/2018 Hủy

GDTC2 - Bóng chuyền NC 2 18C1PHY51400818

30 3 3 15g15-17g30 31/07/2018 - 02/10/2018

GDTC2 - Bóng chuyền NC 2 18C1PHY51400819

30 4 3 7g00-9g15 01/08/2018 - 03/10/2018

GDTC2 - Bóng chuyền NC 2 18C1PHY51400820

30 4 3 7g00-9g15 01/08/2018 - 03/10/2018

GDTC2 - Bóng chuyền NC 2 18C1PHY5140082 30 4 3 7g00-9g15 01/08/2018 - 03/10/2018 Hủy

KHKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 23/4/2018 Trang 43/48

1GDTC2 - Bóng chuyền NC 2 18C1PHY5140082

230 4 3 9g15-11g30 01/08/2018 - 03/10/2018

GDTC2 - Bóng chuyền NC 2 18C1PHY51400823

30 4 3 9g15-11g30 01/08/2018 - 03/10/2018

GDTC2 - Bóng chuyền NC 2 18C1PHY51400824

30 4 3 9g15-11g30 01/08/2018 - 03/10/2018

GDTC2 - Bóng chuyền NC 2 18C1PHY51400825

30 4 3 15g15-17g30 01/08/2018 - 03/10/2018

GDTC2 - Bóng chuyền NC 2 18C1PHY51400826

30 4 3 15g15-17g30 01/08/2018 - 03/10/2018 Hủy

GDTC2 - Bóng chuyền NC 2 18C1PHY51400827

30 4 3 15g15-17g30 01/08/2018 - 03/10/2018

GDTC2 - Bóng chuyền NC 2 18C1PHY51400828

30 5 3 7g00-9g15 02/08/2018 - 04/10/2018

GDTC2 - Bóng chuyền NC 2 18C1PHY51400829

30 5 3 7g00-9g15 02/08/2018 - 04/10/2018

GDTC2 - Bóng chuyền NC 2 18C1PHY51400830

30 5 3 7g00-9g15 02/08/2018 - 04/10/2018 Hủy

GDTC2 - Bóng chuyền NC 2 18C1PHY51400831

30 5 3 7g00-9g15 02/08/2018 - 04/10/2018

GDTC2 - Bóng chuyền NC 2 18C1PHY51400832

30 5 3 9g15-11g30 02/08/2018 - 04/10/2018 Hủy

GDTC2 - Bóng chuyền NC 2 18C1PHY51400833

30 5 3 9g15-11g30 02/08/2018 - 04/10/2018 Hủy

GDTC2 - Bóng chuyền NC 2 18C1PHY51400834

30 5 3 9g15-11g30 02/08/2018 - 04/10/2018 Hủy

GDTC2 - Bóng chuyền NC 2 18C1PHY51400835

30 5 3 9g15-11g30 02/08/2018 - 04/10/2018

TÊN HỌC PHẦN TC MÃ LHP SLDK LỚP SV THỨ ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ GDTC2 - Bóng chuyền NC 2 18C1PHY5140083

630 5 3 15g15-17g30 02/08/2018 - 04/10/2018 Hủy

GDTC2 - Bóng chuyền NC 2 18C1PHY51400837

30 5 3 15g15-17g30 02/08/2018 - 04/10/2018

GDTC2 - Bóng chuyền NC 2 18C1PHY51400838

30 5 3 15g15-17g30 02/08/2018 - 04/10/2018 Hủy

GDTC2 - Bóng chuyền NC 2 18C1PHY5140083 30 5 3 15g15-17g30 02/08/2018 - 04/10/2018

KHKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 23/4/2018 Trang 44/48

9GDTC2 - Bóng chuyền NC 2 18C1PHY5140084

030 6 3 7g00-9g15 03/08/2018 - 05/10/2018

GDTC2 - Bóng chuyền NC 2 18C1PHY51400841

30 6 3 7g00-9g15 03/08/2018 - 05/10/2018

GDTC2 - Bóng chuyền NC 2 18C1PHY51400842

30 6 3 7g00-9g15 03/08/2018 - 05/10/2018 Hủy

GDTC2 - Bóng chuyền NC 2 18C1PHY51400843

30 6 3 9g15-11g30 03/08/2018 - 05/10/2018 Hủy

GDTC2 - Bóng chuyền NC 2 18C1PHY51400844

30 6 3 9g15-11g30 03/08/2018 - 05/10/2018

GDTC2 - Bóng chuyền NC 2 18C1PHY51400845

30 6 3 9g15-11g30 03/08/2018 - 05/10/2018

GDTC2 - Bóng chuyền NC 2 18C1PHY51400846

30 6 3 15g15-17g30 03/08/2018 - 05/10/2018

GDTC2 - Bóng chuyền NC 2 18C1PHY51400847

30 6 3 15g15-17g30 03/08/2018 - 05/10/2018

GDTC2 - Bóng chuyền NC 2 18C1PHY51400848

30 6 3 15g15-17g30 03/08/2018 - 05/10/2018

GDTC2 - Bóng chuyền NC 2 18C1PHY51400849

30 7 3 7g00-9g15 04/08/2018 - 06/10/2018

GDTC2 - Bóng chuyền NC 2 18C1PHY51400850

30 7 3 7g00-9g15 04/08/2018 - 06/10/2018

GDTC2 - Bóng chuyền NC 2 18C1PHY51400851

30 7 3 7g00-9g15 04/08/2018 - 06/10/2018 Hủy

GDTC2 - Bóng chuyền NC 2 18C1PHY51400852

30 7 3 9g15-11g30 04/08/2018 - 06/10/2018 Hủy

GDTC2 - Bóng chuyền NC 2 18C1PHY51400853

30 7 3 9g15-11g30 04/08/2018 - 06/10/2018

GDTC2 - Bóng chuyền NC 2 18C1PHY51400854

30 7 3 9g15-11g30 04/08/2018 - 06/10/2018

GDTC2 - Bóng chuyền NC 2 18C1PHY51400855

30 7 3 15g15-17g30 04/08/2018 - 06/10/2018 Hủy

GDTC2 - Bóng chuyền NC 2 18C1PHY51400856

30 7 3 15g15-17g30 04/08/2018 - 06/10/2018 Hủy

GDTC2 - Bóng chuyền NC 2 18C1PHY51400857

30 7 3 15g15-17g30 04/08/2018 - 06/10/2018

GDTC2 - Bóng rổ NC 2 18C1PHY51401001

30 2 3 15g15-17g30 30/07/2018 - 08/10/2018

GDTC2 - Bóng rổ NC 2 18C1PHY51401002

30 3 3 15g15-17g30 31/07/2018 - 02/10/2018

KHKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 23/4/2018 Trang 45/48

GDTC2 - Bóng rổ NC 2 18C1PHY51401003

30 4 3 15g15-17g30 01/08/2018 - 03/10/2018

GDTC2 - Bóng rổ NC 2 18C1PHY51401004

30 5 3 9g15-11g30 02/08/2018 - 04/10/2018

GDTC2 - Bóng rổ NC 2 18C1PHY51401005

30 5 3 15g15-17g30 02/08/2018 - 04/10/2018

GDTC2 - Bóng rổ NC 2 18C1PHY51401006

30 6 3 15g15-17g30 03/08/2018 - 05/10/2018

GDTC2 - Bóng rổ NC 2 18C1PHY51401007

30 7 3 15g15-17g30 04/08/2018 - 06/10/2018

TÊN HỌC PHẦN TC MÃ LHP SLDK LỚP SV THỨ ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ GDTC2 - Bóng đá NC 2 18C1PHY5140090

130 2 3 7g00-9g15 30/07/2018 - 08/10/2018

GDTC2 - Bóng đá NC 2 18C1PHY51400902

30 3 3 7g00-9g15 31/07/2018 - 02/10/2018

GDTC2 - Bóng đá NC 2 18C1PHY51400903

30 4 3 7g00-9g15 01/08/2018 - 03/10/2018

GDTC2 - Bóng đá NC 2 18C1PHY51400904

30 4 3 15g15-17g30 01/08/2018 - 03/10/2018

GDTC2 - Bóng đá NC 2 18C1PHY51400905

30 5 3 7g00-9g15 02/08/2018 - 04/10/2018

GDTC2 - Bóng đá NC 2 18C1PHY51400906

30 6 3 7g00-9g15 03/08/2018 - 05/10/2018

GDTC2 - Bóng đá NC 2 18C1PHY51400907

30 6 3 15g15-17g30 03/08/2018 - 05/10/2018

GDTC2 - Bóng đá NC 2 18C1PHY51400908

30 7 3 7g00-9g15 04/08/2018 - 06/10/2018

GDTC2 - Cầu lông NC 2 18C1PHY51401101

30 2 3 7g00-9g15 30/07/2018 - 08/10/2018

GDTC2 - Cầu lông NC 2 18C1PHY51401102

30 3 3 7g00-9g15 31/07/2018 - 02/10/2018

KHKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 23/4/2018 Trang 46/48

GDTC2 - Cầu lông NC 2 18C1PHY51401103

30 4 3 7g00-9g15 01/08/2018 - 03/10/2018

GDTC2 - Cầu lông NC 2 18C1PHY51401104

30 5 3 7g00-9g15 02/08/2018 - 04/10/2018

GDTC2 - Cầu lông NC 2 18C1PHY51401105

30 6 3 7g00-9g15 03/08/2018 - 05/10/2018

GDTC2 - Cầu lông NC 2 18C1PHY51401106

30 7 3 7g00-9g15 04/08/2018 - 06/10/2018

GDTC2 - Cầu lông NC 2 18C1PHY51401107

30 2 3 9g15-11g30 30/07/2018 - 08/10/2018

GDTC2 - Cầu lông NC 2 18C1PHY51401108

30 3 3 9g15-11g30 31/07/2018 - 02/10/2018

GDTC2 - Cầu lông NC 2 18C1PHY51401109

30 4 3 9g15-11g30 01/08/2018 - 03/10/2018

GDTC2 - Cầu lông NC 2 18C1PHY51401110

30 6 3 9g15-11g30 03/08/2018 - 05/10/2018

GDTC2 - Cầu lông NC 2 18C1PHY51401111

30 7 3 9g15-11g30 04/08/2018 - 06/10/2018

GDTC2 - Võ thuật NC 2 18C1PHY51401201

30 2 3 9g15-11g30 30/07/2018 - 08/10/2018

GDTC2 - Võ thuật NC 2 18C1PHY51401202

30 2 3 15g15-17g30 30/07/2018 - 08/10/2018

GDTC2 - Võ thuật NC 2 18C1PHY51401203

30 3 3 9g15-11g30 31/07/2018 - 02/10/2018

GDTC2 - Võ thuật NC 2 18C1PHY51401204

30 4 3 15g15-17g30 01/08/2018 - 03/10/2018

GDTC2 - Võ thuật NC 2 18C1PHY51401205

30 5 3 9g15-11g30 02/08/2018 - 04/10/2018

GDTC2 - Võ thuật NC 2 18C1PHY51401206

30 6 3 15g15-17g30 03/08/2018 - 05/10/2018

GDTC2 - Võ thuật NC 2 18C1PHY51401207

30 7 3 9g15-11g30 04/08/2018 - 06/10/2018

GDTC2 - Võ thuật NC 2 18C1PHY51401208

30 5 3 15g15-17g30 02/08/2018 - 04/10/2018

GDTC2 - Võ thuật NC 2 18C1PHY51401209

30 3 3 15g15-17g30 31/07/2018 - 02/10/2018

KHKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 23/4/2018 Trang 47/48

KHKT.QT.11.05 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 23/4/2018 Trang 48/48