Upload
arsenal1912nq8
View
136
Download
4
Embed Size (px)
Citation preview
PHƯƠNG PHÁP TỌA ĐỘ TRONG MẶT PHẲNG Oxy
TẠI 443/7/7 QUANG TRUNG Page 1
A A B B C C
A x ;y , B x ;y , C x ;y
1 2 1 2
a a ;a , b b ;b
B A B A
AB x x ;y y .
2 2
B A B AAB AB x x y y .
A B A BI I
x x y yx ; y
2 2.
G G
G x ;y A B C A B CG I
x x x y y yx ; y
3 3.
M M
M x ;y k, k 1 A B A BM M
x kx y kyx ; y
1 k 1 k.
1 1 2 2
a b a b ;a b ; tung tung)
1 2
k.a k.a ;ka k .
1 1 2 2
a.b a b a b tung nhân tung)
1 2 1 2
a a ;a ,b b ;b a kb 1 21 2 2 1
1 2
a aa b a b 0
b b.
1 2 1 2
a a ;a ,b b ;b 1 1 2 2
a.b 0 a b a b 0 .
1 2 1 2
a a ;a ,b b ;b 1 1
2 2
a b
a b tung)
AB k.AC B A B A
C A C A
x x y y
x x y y C A
C A
x x
y y.
a,b : φ 1 1 2 2
2 2 2 21 2 1 2
a b a ba.bcos cos a,b
a a . b ba . b.
M M
M x ;y
1M
1 M MOx M x ; y .
2M
2 M MOy M x ;y .
3M
3 M MO M x ; y .
M
M Ox M x ;0 M
M Oy M 0;y .
M M
M d : y ax b y ax b .
a/
. M x;y .
– –
PHƯƠNG PHÁP TỌA ĐỘ TRONG MẶT PHẲNG Oxy
TẠI 443/7/7 QUANG TRUNG Page 2
ABCD AD BC .
+
2 2
2 2
AI BI
AI CI
I II x ;y .
+ 2 2
I A I AR AI x x y y .
+
ABBD .CD
AC.
+
ABEB .EC
AC.
b/ – M d min
max
MA MB
MA MB.
A A B B C C
A x ;y , B x ;y , C x ;y AB, AC
B A B A
C A C A
x x y yAB k.AC
x x y y.
M x,y d : Ax By C 0 MA MB
+
o o
A CM x ; x d : Ax By C 0
B B.
omin
MA MB M M M,A,B M .
MA MB AB .
omin
MA MB AB khi M M d AB .
+
A' .
MA MB AB MA' MB AB .
PHƯƠNG PHÁP TỌA ĐỘ TRONG MẶT PHẲNG Oxy
TẠI 443/7/7 QUANG TRUNG Page 3
min
MA MB AB
o minM M d A'B MA' MB AB .
A A B B
A x ;y , B x ;y
d : Ax By C 0
A A B BP Ax By C Ax By C .
P 0
P 0
M x,y d : Ax By C 0 max
MA MB .
+ p 1
o
max
M M d ABMA MB AB MA MB AB
M,A,B
+
'MA MB AB MA MB AB .
omax maxMA MB MA' MB AB M M d A'B .
c/ A A
A x ;y B B C C
B x ;y ,C x ;y .
H H
H x ;y
AH BC
B,H,C
AH.BC 0
BH, BC
H
d/
u v u v u v " " u, v
u v w u v w . " " u,v,w
a.b a . b . " " a,b
e/
PHƯƠNG PHÁP TỌA ĐỘ TRONG MẶT PHẲNG Oxy
TẠI 443/7/7 QUANG TRUNG Page 4
o o
M x ;y
o 1
o 2
x f mM : I
y f m m D m .
I o o
F x ;y 0 1 . G o
o I m D 2 .
1 , 2
+ : F x;y 0 2 .
+ : F x;y 0 2 D .
: hay2
2 2 B A B AABC
C A C A
x x y y1 1S AB .AC AB.AC
x x y y2 2.
NG
Bài 1. A 1;0 , B 3; 5 ,
C 0;3 .
1 AE 2BC .
2 AF CF 5 .
3 2 MA MB 3MC MB MC .
: 1/ E 7;16 . 2/ F 4;0 F 5;3 . 3 Tâm I 4; 19
Bk : R 73.
Bài 2. A 4;1 ,B 2;4 ,C 2; 2 .
1
2 cosCBA .
3
4/ 2MA 3MB MC 0 .
: 1/ 5
cosCBA5
. 2/ ABC
6Chu vi 6 5 1 ; S
5 1. 3/ M 1;4 .
Bài 3. – 2)
A 2; 3 , B 2;1 ,
C 2; 1
: D 2; 5 .
Bài 4. A 4;3 , B 2;7 , C 3; 8 .
1
2
3
PHƯƠNG PHÁP TỌA ĐỘ TRONG MẶT PHẲNG Oxy
TẠI 443/7/7 QUANG TRUNG Page 5
4
: 1/ D 1; 12 . 2/ 4 1
I ;9 3
. 3/ 2
G 1; , H 13;03
. 4/ J 5;1 .
Bài 5. A 1;5 , B 4; 5 , C 4; 1
: I 1;0 .
Bài 6. – 1997
A 1;2 , B 5;7 , C 4; 3 .
: 1 21
H ;11 11
.
Bài 7.
xy, cho A 1;2 , B 2;0 , C 3;1 .
1
2 1
3
: 1/ 11 13
I ;14 4
. 2/ 1 1 11 1
M ; M ;3 3 3 3
.
Bài 8.
C 1
yx C .
HD 1 1 1
A a; ,B b; ,C c; Ca b c
AH BC 1
H ; abc H CabcBH AC
.
Bài 9.
A 1;2 , B 3;4
d : x 2y 1 0
: 3 4
C 3;2 C ;5 5
.
Bài 10.
B 3;0 , C 7;0 , r 2 10 5
: I 2 10; 2 20 5 I 2 10; 2 10 5 .
Bài 11. – – 2)
A 10;5 , B 15; 5 , C 20;0
: C 7; 26 .
PHƯƠNG PHÁP TỌA ĐỘ TRONG MẶT PHẲNG Oxy
TẠI 443/7/7 QUANG TRUNG Page 6
Bài 12. – 2)
x y 2 0 A 1; 2 , B 3;3 .
: 7 3
C 1;3 C ;2 2
.
Bài 13.
A 1;1 y 3
S: 4 5 4 5
B 1 ;3 , C 1 B 1 ;3 , C 13 3 3 3
.
Bài 14.
A 1;0 , B 1;0
d : y 1 2
2
MA
MB
MAk, k 0
MB.
: 2 2
2 2
MA x 2x 2
MB x 2x 2
2 4 2
1;2 2
k 1 k 6k 1M ;1 d
k 1.
Bài 15.
A 3cos t; 0
B 0; 2sin t o o
M x ;y sao cho: 2AM 5MB 0
2 2x 9y
E : 14 100
.
Bài 16.
1 u 3MA 5MB 2MC
2 3MA 2MB 2MC MB MC .
: 1/ u 2AC 5AB . 2 C CB
R3
.
Bài 17.
C 2; 4
G 0;4 .
1 M 2;0
2 d : x y 2 0
: 1/ B 6;4 , A 4;12 . 2/ d : x y 2 0 . 2/ 1 9
M ;4 4
.
Bài 18.
PHƯƠNG PHÁP TỌA ĐỘ TRONG MẶT PHẲNG Oxy
TẠI 443/7/7 QUANG TRUNG Page 7
y, cho Parabol 2P : y x
d : y mx 1 P
: 1 1 2 2
A x ; mx 1 , B x ; mx 1 2P' : y 2x 1 .
Bài 19.
A 1;1 , B 3;3 , C 2;0 .
1
2 AMB
: đABCS 2 .v.d.t M O.
Bài 20. A 1;3 , B 3;1 , C 2;4 .
M Ox AMB Bài 21. – – – câu Va
min
hay PA PB
1/ A 1;1 , B 2; 4 .
2/ A 1;2 , B 3;4 .
: / / o o
6 51 P P ;0 . 2 P P ;0
5 3.
Bài 22. d : x y 0
1/ A 1;1 , B 2; 4 .
2/ A 1;1 , B 3; 2 .
Bài 23. M 4;1 A a;0 , B 0;b a,b 0 sao
1 OABminS .
2/ OA OB
3/ 2 2
1 1
OA OB
: 1/ A 8;0 , B 0;2 . 2/ A 6;0 , B 0;3 . 3/ 17
A ;0 , B 0;174
.
Bài 24. M 2;1 A a;0 , B 0;b a,b 0
:
PHƯƠNG PHÁP TỌA ĐỘ TRONG MẶT PHẲNG Oxy
TẠI 443/7/7 QUANG TRUNG Page 8
1 OABminS .
2/ OA OB
3/ 2 2
1 1
OA OB
: 1/ A 4;0 , B 0;2 .
Bài 25. A 1; 2 , B 3;4 .
1
2 NA NB
3 min
IA IB .
4 JA JB .
: 1/ 5
M ;03
. 2/ max
NA NB 2 2 khi N 1;0 .
3/ min
1IA IB 2 13 khi I 0;
2. 4/
min
JA JB 4 khi J 0;1 .
Bài 26. A 0;6 , B 2;5 , M 2t 2;t
1/ min
MA MB . 2/ max
MA MB .
Bài 27. A 1;2 , B 2;5 , M 2t 2;t
1/ min
MA MB . 2/ max
MA MB .
3/ max
MA MB . 4/ min
MA MB .
Bài 28.
A 1;2
Bài 29.
A 1;2 , B 3;4
cho AP PB
S: 5
P ;03
.
Bài 30. Va – 1)
2A 0;2 , Parabol P : y x
P sao cho min
AM .
: 1;2
6 3M ;
2 2.
PHƯƠNG PHÁP TỌA ĐỘ TRONG MẶT PHẲNG Oxy
TẠI 443/7/7 QUANG TRUNG Page 9
e hỉ ph ủ ờng thẳng
u 0 ỉ VTCP c ng th ng n u giá c a nó song song
ho c trùng v VTCP u .
+ N u u là m t VTCP c a thì ku k 0 t VTCP c a .
+ M ng th nh n u bi t m m và m t VTCP.
e ph p ến củ ờng thẳng
n 0 ến VTPT c ng th ng n u giá c a nó vuông góc
v i VTPT n .
+ N u n là m t VTPT c a thì kn k 0 t VTPT c a .
+ M ng th nh n u bi t m m và m t VTPT.
+ N u u là m t VTCP và n là m t VTPT c a thì u n .
Ph rì h h m củ ờng thẳng
ng th ng o o oM x ;y và có
1 2VTCP u u ;u c a
o 1
o 2
x x tu:y y tu
( t t .
+ o 1
o 2
x x tuM x;y t :
y y tu hay
o 1 o 2M x tu ;y tu .
+ G i k là h s góc c a thì
● k tan o
xAv
90. ●
2
1
uku
1u 0 .
Ph trình chính tắc củ ờng thẳng
ng th ng o o oM x ;y và có
1 2VTCP u u ;u ắc
o o
1 2
x x y y:u u
1 2u 0, u 0 .
ng h p 1u 0 ho c
2u 0 ng th t c.
Ph rì h ủ ờ hẳ
B – P
PHƯƠNG PHÁP TỌA ĐỘ TRONG MẶT PHẲNG Oxy
TẠI 443/7/7 QUANG TRUNG Page 10
ax by c 0 v i 2 2a b 0 0 trình t ng quát c ng th ng.
+ N u ax by c 0 thì có
VTPT n a;b
VTCP u b;a
VTCP u b; a
.
+ N u o o oM x ;y và có VTPT n a;b a là
o o: a x x b y y 0 .
+ m A a;0 , B 0;b a,b 0 a x y: 1a b
.
+ m o o oM x ;y và có h s a
o o: y k x x y .
+
Các hệ s Ph rì h ờng
thẳng
Tính chấ ờng thẳng
c 0 ax by 0 ốc toạ O
a 0 by c 0 // Ox ho c Ox
b 0 ax c 0 // Oy ho c Oy
r ủ h ờ hẳ
ng th ng 1 1 1 1: a x b y c 0 và
2 2 2 2: a x b y c 0 .
To m c a 1 và 2 là nghi m c a h 1 1 1
2 2 2
a x b y c 0I
a x b y c 0
1 1 1 1 1 1
1 2 2 1 x 1 2 2 1 y 1 2 2 12 2 2 2 2 2
a b b c c aD a b a b , D b c b c , D c a c a
a b b c c a
+ 1 c t
2 h I có m t nghi m 1 1
2 2
a bD 0
a b.
+ // 1 2
h I D 0 1 1 1x y
2 2 2
a b cD 0 hay D 0
a b c.
+ 1 2
h I 1 1 1x y
2 2 2
a b cD D D 0
a b c.
: T ố 1 1 1 1 1 1 1 1
2 2 2 2 2 2 2 2
a b a b c a b c; ;
a b a b c a b c
2 2 2a ,b ,c 0 .
PHƯƠNG PHÁP TỌA ĐỘ TRONG MẶT PHẲNG Oxy
TẠI 443/7/7 QUANG TRUNG Page 11
Góc giữa hai ờng thẳng
ng th ng 1 1 1 1: a x b y c 0 có VTPT
1 1 1n a ;b
2 2 2 2: a x b y c 0 có VTPT
2 2 2n a ;b .
01 2 1 2
1 2 0 01 2 1 2
n ,n khi n ,n 90,
180 n ,n khi n ,n 90
1 2 1 1 2 2
1 2 1 2 2 2 2 21 2 1 1 2 2
n .n a b a bcos , cos n ,n
n . n a b . a b.
+ 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2
n n n .n 0 a a b b 0 .
+
1 1 1
2 2 2
: y k x m
: y k x m
// 1 2 1 2
1 2 1 2
k k
k .k 1 1 2
1 21 2
k ktan ,
1 k k
Kho ng cách từ m ểm ến m ờng thẳng
Kho ng cách từ m ến m ng th ng:
ng th ng : ax by c 0 và o o
M x ;y o o
o 2 2
ax by cd M ,
a b.
V i của i với m ng th ng:
ng th ng : ax by c 0 m M M N N
M x ;y , N x ;y .
+ M, N n i v i M M N N
ax by c ax by c 0 .
+ M, N n i v iM M N N
ax by c ax by c 0 .
ng phân giác của các góc t o bở ng th ng:
ng th ng 1 1 1 1: a x b y c 0 và
2 2 2 2: a x b y c 0 c
ng phân giác c a các góc t o b ng th ng 1 và 2 là:
1 1 1 2 2 2
2 2 2 21 1 2 2
a x b y c a x b y cd :
a b a b.
1 2n .n
1 2n .n
1 2t t
1 2t t
1 2t t
1 2t t
1 1 1 2 2 21 22 2 2 2
1 1 2 2
a x b y c a x b y ct ; t
a b a b.
1. p ph rì h ờ hẳ m
PHƯƠNG PHÁP TỌA ĐỘ TRONG MẶT PHẲNG Oxy
TẠI 443/7/7 QUANG TRUNG Page 12
p ph rì h ờ hẳ
:
m A a;0 , B 0;b a,b 0x y: 1a b
.
qua o o oM x ;y và có h s góc k
o o: y k x x y .
// d : Ax By C 0 : Ax B Dy 0 .
d : Ax By C 0 : Bx A Dy 0 .
ng th
+
+
Ta có th chuy i gi , chính t c, t ng quát c ng th ng.
: Bx Ay D 0 2 2A B 0 .
h ờ p h
ìm ểm h ủ h ờ hẳ mC : y f x;m .
o o m o o
M x ;y C y f x ;m .
trong
2
Am B 0 1
Am Bm C 0 2
+ 1 A 0
B 0.
+ 2
A 0
B 0
C 0
.
h h ờ hẳ ph h h m m ph rì h md : f x,y,m 0
ìm ờ h ếp h md .
Ph ph p
2P : y ax bx c .
y g x md
Ph ph p
md
h x,y 0 .
PHƯƠNG PHÁP TỌA ĐỘ TRONG MẶT PHẲNG Oxy
TẠI 443/7/7 QUANG TRUNG Page 13
md C
h x,y 0 .
ìm ểm M i xứng v ểm ờng thẳng d : Ax By C 0
Ph ph p
. Vi ng th ng qua M và vuông góc v i d.
nh H d (H là hình chi u c a M trên d).
nh M' m c a MM' .
Ph ph p
. G m c a MM' .
. M i x ng c a M qua dMM' u
dH d
p ph rì h ờng thẳng d i xứng v ờng thẳ ờng thẳng
ắ hay song song.
ế Δ
. L y A nh A i x ng v i A qua .
. Vi ng th ng d qua A và song song v i d.
ế I
. L y A d (A nh A i x ng v i A qua .
. Vi t ng th ng d qua A và I.
e p ph rì h ờng thẳng d i xứng v ờng thẳ ểm I
. L y A nh A i x ng v i A qua I.
. Vi ng th ng d qua A và song song v i d.
PHƯƠNG PHÁP TỌA ĐỘ TRONG MẶT PHẲNG Oxy
TẠI 443/7/7 QUANG TRUNG Page 14
Bài 1.
u :
1/ A O 0;0 , u 1; 3 . 2/ A 2;3 , u 5; 1 .
3/ A 3; 1 , u 2; 5 . 4/ A 2;0 , u 3;4 .
Bài 2.
n :
1/ A 0;1 , n 1;2 . 2/ A 2;3 , n 5; 1 .
3/ A 3;4 , n 4; 3 . 4/ A 1;2 , n 2;3 .
Bài 3. Cho d : 2x 3y 1 0 .
1
2 ố ắ
Bài 4.
1/ A 2;4 , k 2 . 2/ A 3;1 , k 2 .
3/ A 5; 8 , k 3 . 4/ A 3;4 , k 3 .
Bài 5.
1/ A 2; 1 , B 4; 5 . 2/ A –2; 4 , B 1; 0 .
3/ A 5; 3 , B –2; 7 . 4/ A 3; 5 , B 3; 8 .
Bài 6.
1/ A 2; 3 , : 4x 10y 1 0 . 2/ A 5; 7 , : x 2y 6 0 .
3/ A 1; 2 , : 5x 1 0 . 4/ A 1; 7 , : y 2 0 .
5/ x 1 2t
A 2; 3 , :y 3 4t
. 6/ x 1 y 4
A 0; 3 , :3 2
.
7/ A 1; 2 , Ox . 8/ A 4; 3 , Oy .
Bài 7.
1/ A 4; 1 , : 3x 5y 2013 0 . 2/ A 2; 3 , : x 3y 7 0 .
3/ A 4;5 , : x 5y 4 0 . 4/ A 5;5 , Ox .
. p ph rì h ờ hẳ m
PHƯƠNG PHÁP TỌA ĐỘ TRONG MẶT PHẲNG Oxy
TẠI 443/7/7 QUANG TRUNG Page 15
5/ A 4; 1 , Oy . 6/ A 7;2012 , : 2012x 3y 11 0 .
7/ x 1 y 3
A 1; 4 , :1 2
. 8/ x 2t
A 1;0 , :y 1 4t
.
Bài 8.
ạ
S
d/ Ph
S
1/ A 1; 1 , B 2;1 , C 3;5 . 2/ A 2; 0 , B 2;–3 , C 0;–1 .
3/ A 4;5 , B 1;1 , C 6; 1 . 4/ A 1; 4 , B 3;–1 , C 6;2 .
Bài 9. Cho ABC, bi nh c a tam giác. Vi ng cao AA', BB', CC' c a tam giác, v i
1/ AB : 2x 3y 1 0, BC : x 3y 7 0, CA : 5x 2y 1 0 .
2/ AB : 2x y 2 0, BC : 4x 5y 8 0, CA : 4x y 8 0 .
Bài 10. Vi nh và các trung tr c c a tam giác ABC bi m c a các c nh BC,
CA, AB l m M, N, P v i
1/ M 1;1 , N 5;7 , P 1;4 . 2/ M 2;1 , N 5;3 , P 3; 4 .
3/ 3 1
M 2; , N 1; , P 1; 22 2
. 4/ 3 7
M ;2 , N ;3 , P 1;42 2
.
Bài 11. Vi ng th m M và ch n trên hai tr c to n b
i
1/ M 4;10 . 2/ M 2;1 .
3/ M 3; 2 . 4/ M 2; 1 .
Bài 12. Vi ng th m M và cùng v i hai tr c to t o thành m t tam giác
có di n tích S, v i
1/ M –4;10 , S 2 . 2/ M 2;1 , S 4 .
3/ M –3;–2 , S 3 . 4/ M 2;–1 , S 4 .
Bài 13. Tìm hình chi u c ng th m M i x ng v ng th ng d v i
1/ M 2;1 , d : 2x y 3 0 . 2/ M 3; 1 , d : 2x 5y 30 0 .
3/ M 4;1 , d : x 2y 4 0 . 4/ M 5;13 , d : 2x 3y 3 0 .
Bài 14. L ng th ng d i x ng v ng th ng th ng , v i
PHƯƠNG PHÁP TỌA ĐỘ TRONG MẶT PHẲNG Oxy
TẠI 443/7/7 QUANG TRUNG Page 16
1/ d : 2x y 1 0, : 3x 4y 2 0 . 2/ d : x 2y 4 0, : 2x y 2 0 .
3/ d : x y 1 0, : x 3y 3 0 . 4/ d : 2x 3y 1 0, : 2x 3y 1 0 .
Bài 15. mx m 2 y m 0 1 .
1 m 1
md .
2 ố md ô S: 2/ M 1;0 .
Bài 16. 2
md : 2m 1 x y m 0
md
Bài 17. A 0;2 , B m; 2 .
1
2 ô ố
m
a/ . D Δ B , h ế ờng thẳng chứa c h B h ờng cao BB,
CC.
B BC BB', C BC CC' .
D ng AB qua B và vuông góc v i CC.
D ng AC qua C và vuông góc v i BB.
A AB AC .
b/ . D Δ B , h ế ỉ h h ờng thẳng chứ h ờng cao BB, CC.
D ng AB qua A và vuông góc v i CC.
D ng AC qua A và vuông góc v i BB.
nh B AB BB', C AC CC' .
c/ D Δ B , h ế ỉ h , ờng thẳng chứa 2 ờng trung tuyến BM, CN.
nh tr ng tâm G BM CN .
nh A i x ng v i A qua G ( BA // CN, CA // BM).
D ng dB qua A và song song v i CN.
D ng dC qua A và song song v i BM.
nh B C
B BM d , C CN d .
d/ 4. D Δ B , h ế h ờng thẳng chứa hai c h B, r ểm M
của c nh BC
nh A AB AC .
m – – h h –
PHƯƠNG PHÁP TỌA ĐỘ TRONG MẶT PHẲNG Oxy
TẠI 443/7/7 QUANG TRUNG Page 17
D ng d1 qua M và song song v i AB.
D ng d2 qua M và song song v i AC.
m I c a 1
AC : I AC d .
m J c a 2
AB : J AB d .
nh B, C sao cho JB AJ, IC AI .
m B, trên AC l m C sao
cho MB MC .
NG
Bài 18. Cho tam giác ABC, bi t c ng cao. Vi nh và
ng cao còn l i, v i
1/ B : 4x y 12 0, BB' : 5x 4y 15 0, CC' : 2x 2y 9 0 .
2/ BC : 5x 3y 2 0, BB' : 4x 3y 1 0, CC' : 7x 2y 22 0 .
Bài 19. Cho tam giác ABC, bi t to m ng cao. Vi
c nh c i
1/ A 3;0 , BB' : 2x 2y 9 0, CC' : 3x 12y 1 0 .
2/ A 1;0 , BB' : x 2y 1 0, CC' : 3x y 1 0 .
Bài 20. Cho tam giác ABC, bi t to m ng trung tuy n. Vi
các c nh c a i
1/ A 1;3 , BM : x 2y 1 0, CN : y 1 0 .
2/ A 3;9 , BM : 3x 4y 9 0, CN : y 6 0 .
Bài 21. Cho tam giác ABC, bi t c ng trung tuy n. Vi
c nh còn l i c i
1/ AB : x 2y 7 0, AM : x y 5 0, BN : 2x y 11 0 .
2/ AB : x y 1 0, AM : 2x 3y 0, BN : 2x 6y 3 0 .
Bài 22. Cho tam giác ABC, bi nh và to trung m c a c nh th ba. Vi
trình c a c nh th ba, v i
1/ AB : 2x y 2 0, AC : x 3y 3 0, M 1;1 .
2/ AB : 2x y 2 0, AC : x y 3 0, M 3;0 .
Bài 23. Cho tam giác ABC, bi t to m ng cao và m t trung tuy n. Vi t
nh c i
1/ A 4; 1 , BH : 2x 3y 12 0, BM : 2x 3y 0 .
2/ A 2; 7 , BH : 3x y 11 0, CN : x 2y 7 0 .
PHƯƠNG PHÁP TỌA ĐỘ TRONG MẶT PHẲNG Oxy
TẠI 443/7/7 QUANG TRUNG Page 18
Bài 24. Xét v i c a các c ng th ng sau, n u chúng c t nhau thì tìm to m c a
chúng
1/ 1d : 2x 3y 1 0 &
2d : 4x 5y 6 0 .
3/ 1
x 5 td :
y 3 2t &
2
x 4 2td :
y 7 3t.
5/ 1
x 5 td :
y 1 &
2d : x y 5 0 .
6/ 1d : x 2 &
2d : x 2y 4 0 .
Bài 25. ng th ng d và ng th ng
a/ Cắt nhau. b/ Song song. c/ Trùng nhau.
1/ d : mx 5y 1 0 & : 2x y 3 0 .
2/ d : 2mx m 1 y 2 0 & : m 2 x 2m 1 y m 2 0
Bài 26. ng th ng qui
1/ 1d : y 2x 1
2d : 3x 5y 8
3d : m 8 x 2my 3m .
2/ 1d : y 2x m
2d : y x 2m
3d : mx m 1 y 2m 1 .
3/ 1d : 5x 11y 8
2d : 10x 7y 74
3d : 4mx 2m 1 y m 2 .
Bài 27. Vi ng th m c ng th ng d1 và d2 và
1/ 1d : 3x 2y 10 0
2d : 4x 3y 7 0 d qua A 2;1 .
2/ 1d : 3x 5y 2 0
2d : 5x 2y 4 0
3d song song d : 2x y 4 0 .
3/ 1d : 3x 2y 5 0
2d : 2x 4y 7 0
3d vuông d : 4x 3y 5 0 .
Bài 28. m mà các ng th i m i m
1/ m 2 x y 3 0 . 2/ mx y 2m 1 0 .
3/ mx y 2m 1 0 . 4/ m 2 x y 1 0 .
Bài 29. Cho tam giác ABC v i A 0;–1 , B 2;–3 , C 2;0 .
1/ Vi ng trung tuy ng cao,
ng trung tr c c a tam giác.
2/ Ch ng trung tuy ồ ồng qui, các
ng trung
tr ồng qui.
PHƯƠNG PHÁP TỌA ĐỘ TRONG MẶT PHẲNG Oxy
TẠI 443/7/7 QUANG TRUNG Page 19
Bài 30. Hai c nh c x 3y 0, 2x 5y 6 0 nh
C 4; 1 . Vi nh còn l i.
Bài 31. Vi ng th u m P, Q v i
1/ M 2; 5 , P –1; 2 , Q 5; 4 . 2/ M 1; 5 , P –2; 9 , Q 3; – 2 .
–
Bài 32. Tính kho ng cách t ng th ng d, v i
1/ M 4; 5 , d : 3x 4y 8 0 . 2/ M 3;5 , d : x y 1 0 .
3/ x 2t
M 4; 5 , d :y 2 3t
. 4/ x 2 y 1
M 3;5 , d :2 3
.
Bài 33.
1 ng th ng : 2x y 3 0 ng tròn tâm I 5;3 và
ti p xúc v .
2/ Cho hình chữ nh D 2 ạnh là: 2x 3y 5 0,
3x 2y 7 0 nh A 2; 3 . Tính di n tích hình chữ nh
3/ Tính di ô 4 nh n 2 ng th ng song song:
1d : 3x 4y 6 0 và
2d : 6x 8y 13 0 .
Bài 34. Cho tam giác ABC. Tính di n tích tam giác ABC, v i
1/ A –1;–1 , B 2;–4 , C 4;3 . 2/ A –2;14 , B 4;–2 , C 5;–4 .
Bài 35. Vi ng th ng th ng m t kho ng h, v i
1/ : 2x y 3 0, h 5 . 2/ x 3t: , h 3y 2 4t
.
3/ : y 3 0, h 5 . 4/ : x 2 0, h 4 .
Bài 36. Vi ng th ng d song song v ng th ng m A m t kho ng b ng
h, v i
1/ : 3x 4y 12 0, A 2;3 , h 2 . 2/ : x 4y 2 0, A 2;3 , h 3 .
3/ : y 3 0, A 3; 5 , h 5 . 4/ : x 2 0, A 3;1 , h 4 .
Bài 37. Vi ng th t kho ng b ng h, v i
1/ A –1; 2 , B 3; 5 , d 3 . 2/ A –1; 3 , B 4; 2 , d 5 .
3/ A 5; 1 , B 2; – 3 , d 5 . 4/ A 3; 0 , B 0; 4 , d 4 .
Bài 38. Vi ng th m P, Q, v i
PHƯƠNG PHÁP TỌA ĐỘ TRONG MẶT PHẲNG Oxy
TẠI 443/7/7 QUANG TRUNG Page 20
1/ M 2; 5 , P –1; 2 , Q 5; 4 . 2/ M 1; 2 , P 2; 3 , Q 4;–5 .
3/ M 10; 2 , P 3; 0 , Q –5; 4 . 4/ M 2; 3 , P 3;–1 , Q 3; 5 .
Bài 39. Vi ng th m A m t kho ng b m B m t kho ng
b ng k, v i
1/ A 1; 1 , B 2; 3 , h 2, k 4 . 2/ A 2; 5 , B –1; 2 , h 1, k 3 .
Bài 40. ng th ng : x y 2 0 m O 0; 0 , A 2; 0 , B –2; 2 .
1/ Ch ng th ng cắ ạn th ng AB.
2/ Ch ng minh r m O, A n m cùng v m ối v ng th ng .
3 m O ối x ng v i O qua
4/ Trên ng g p khúc OMA ngắn nh t.
Bài 41. m A 2; 2 , B 5; 1 ng th ng : x 2y 8 0 sao cho di n
tích tam giác ABC b 7
: 76 18
C 12;10 , C ;5 5
.
Bài 42. Tìm t p h m
1/ Tìm t p hợ ng th ng : 2x 5y 1 0 m t kho ng b ng 3.
2/ Tìm t p hợ 2 ng th ng
d : 5x 3y 3 0, : 5x 3y 7 0 .
3/ Tìm t p hợ ng th ng d : 4x 3y 2 0, : y 3 0
4/ Tìm t p hợ m có t số các kho ng th ng sau b ng
5
13: d : 5x 12y 4 0 : 4x 3y 10 0 .
Bài 43. Vi ng phân giác c a các góc t o b ng th ng
1/ 3x 4y 12 0, 12x 5y 20 0 . 2/ 3x 4y 9 0, 8x 6y 1 0 .
3/ x 3y 6 0, 3x y 2 0 . 4/ x 2y 11 0, 3x 6y 5 0 .
Bài 44. ng tròn n i ti p tam giác ABC, v i
1/ A –3;–5 , B 4;–6 , C 3; 1 . 2/ A 1; 2 , B 5; 2 , C 1;–3 .
3/ AB : 2x 3y 21 0, BC : 2x 3y 9 0, CA : 3x 2y 6 0 .
4/ AB : 4x 3y 12 0, BC : 3x 4y 24 0, CA : 3x 4y 6 0 .
C
Bài 45. Tính góc gi ng th ng
PHƯƠNG PHÁP TỌA ĐỘ TRONG MẶT PHẲNG Oxy
TẠI 443/7/7 QUANG TRUNG Page 21
1/ x 2y 1 0, x 3y 11 0 . 2/ 2x y 5 0, 3x y 6 0 .
3/ 3x 7y 26 0, 2x 5y 13 0 . 4/ 3x 4y 5 0, 4x 3y 11 0 .
Bài 46. Tính s a các góc trong tam giác ABC, v i
1/ A –3;–5 , B 4;–6 , C 3; 1 . 2/ A 1; 2 , B 5; 2 , C 1;–3 .
3/ AB : 2x 3y 21 0, BC : 2x 3y 9 0, CA : 3x 2y 6 0 .
Bài 47. ng th ng d và góc gi ng th ng , v i
1/ 0d : 2mx m 3 y 4m 1 0, : m 1 x m 2 y m 2 0, 45 .
2/ 0d : m 3 x m 1 y m 3 0, : m 2 x m 1 y m 1 0, 90 .
Bài 48. Vi ng th m A và t o v ng th ng m t góc , v i
1/ 0A 6;2 , : 3x 2y 6 0, 45 . 2/ 0A 2;0 , : x 3y 3 0, 45 .
3/ 0A 2;5 , : x 3y 6 0, 60 . 4/ 0A 1;3 , : x y 0, 30 .
Bài 49. Cho hình vuông ABCD có tâm I 4; –1 t c nh là 3x y 5 0 .
1/ Vi t ng chéo c a hình vuông.
2/ Tìm toạ 4 nh c a hình vuông.
Bài 50.
: 2x 3y 3 0
M 5;13 ô .
S: d : 3x 2y 11 0 .
Bài 51.
A 1; 1 , B 2;1 , C 3;5 .
1 ô
2
S: 1/ AH : 4x y 3 0 . 2/ đABKS 11 vdt .
Bài 52.
1: 4x 3y 12 0
2: 4x 3y 12 0 .
1 ạ 1 2, Oy .
PHƯƠNG PHÁP TỌA ĐỘ TRONG MẶT PHẲNG Oxy
TẠI 443/7/7 QUANG TRUNG Page 22
2
S: 1/ 1
2
1 2
A 0; 4 Oy
B 0;4 Oy
C 3;0
. 2/ 4
Tâm I ;03
4Bk : R d I;AB
3
.
Bài 53.
ạ
ợ 7x 5y 8 0, 9x 3y 4 0, x y 2 0
ạ
S: AB : x y 0, AC : x 3y 8 0, AH : 5x 7y 4 0 .
Bài 54.
BH : x y 1 0 ,
CK : 3x y 1 0 ạ BC : 5x y 5 0 ạ
ạ ?
S: AB : x 3y 1 0, AC : x y 3 0, AL : x 5y 3 0 .
Bài 55. Cao
A 1;3
x 2y 1 0 y 1 0 ạ
S: AB : x y 2 0, AC : x 2y 3 0, BC : x 4y 1 0 .
Bài 56.
A 1;2 , B 1;2
d : x 2y 1 0
ạ
1/ CA CB . 2/ AB AC .
S: 1/ 1
C 0;2
. 2/ 1 2
C 3;2 C ;5 5
.
Bài 57.
M 1;1
ạ 2x y 2 0
x 3y 3 0 .
1
2
PHƯƠNG PHÁP TỌA ĐỘ TRONG MẶT PHẲNG Oxy
TẠI 443/7/7 QUANG TRUNG Page 23
S: 1/ 3 4
A 1;0 , B 3;2 , C ;5 5
CH : 10x 5y 2 0 . 2/ đABC
6S vdt
5.
Bài 58.
x y 1 0
3x y 5 0 ạ
I 3;3 .
S: đABCDS 55 vdt .
Bài 59.
A 2; 3 ,
B 3; 2 3
2
d : 3x y 8 0
S: C 1; 1 C 4;8 .
Bài 60. –
D ô
A 3;9 ợ 3x 4y 9 0,
y 6 0 D
S: AD : 3x 2y 27 0 .
Bài 61. –
D ô
A 0;1
2x y 1 0 x 3y 1 0
S: đABCS 14 vdt .
Bài 62.
A 6; 3 , B 4;3 , C 9;2 .
1 ạ
2
3 ạ ạ
AM CN .
PHƯƠNG PHÁP TỌA ĐỘ TRONG MẶT PHẲNG Oxy
TẠI 443/7/7 QUANG TRUNG Page 24
S: 1/
AB : 3x y 15 0
AC : x 3y 3 0
BC : x 13y 35 0
. 2/ Ad : y x 3 . 3/
32 9 33 4M ; , N ;
7 7 7 7.
Bài 63.
1: x y 1 0,
2: 2x y 1 0 P 2;1 .
1
1 2.
2 ắ 1 2
ợ ạ
S: 1/ y 1 0 . 2/ d AB : 4x y 7 0
Bài 64.
D ô
A 1;2 B 3;4 d : x 2y 1 0
ô
S: 3 4
C 3;2 C ;5 5
.
Bài 65. ế I
d : 2x 3y 1 0
M 1;1 ạ
045 .
S: x 5y 4 0
Bài 66. ế
D ô
A 3; 1 B 3;5 I 2;3
S: x 2 0 x 5y 13 0 .
Bài 67.
D AB : x 2y 7 0
ợ x y 5 0
2x y 11 0
PHƯƠNG PHÁP TỌA ĐỘ TRONG MẶT PHẲNG Oxy
TẠI 443/7/7 QUANG TRUNG Page 25
S: đABC
45S vdt
2 AC :16x 13y 68 0, BC : 17x 11y 106 0 .
Bài 68. –
D ô
A 3;9 ợ : 3x 4y 9 0
y 6 0 D
S: AD : 3x 2y 27 0 .
Bài 69.
D ô ô ạ
B 3;0 , C 7;0 , r 2 10 5 .
S: I 2 10; 2 10 5 I 2 10; 2 10 5 .
Bài 70. ế
A 2;1 , B 2;3 , C 4;5
S
MN : x 3y 6 0
NP : x 2y 9 0
MP : 2x y 2 0
.
Bài 71.
x 2y 7 0 ạ
x 3y 3 0 0;1 ạ
Bài 72. Cao
5
M ;22
1: x 2y 0 ,
2: 2x y 0 ắ
1 2, ợ ạ ạ
Bài 73. :
A 1;3
x 2y 1 0 y 1 0
S: AB : x y 2 0, BC : x 4y 1 0, CA : x 2y 7 0 .
Bài 74.
PHƯƠNG PHÁP TỌA ĐỘ TRONG MẶT PHẲNG Oxy
TẠI 443/7/7 QUANG TRUNG Page 26
A 1;2
D 2x y 1 0 ,
x y 1 0
S: BC : 4x 3y 4 0 .
Bài 75. ế
ạ
A 4; 1 ,
ợ 1d : 2x 3y 12 0
2d : 2x 3y 0 .
S: AB : 3x 7y 5 0, AC : 3x 2y 10 0, BC : 9x 11y 5 0 .
Bài 76. ế 2005
A 1;3 ,
BH : 2x 3y 10 0 BC : 5x 3y 34 0
S: B 8;2 , C 5; 3 .
Bài 77.
D ô A 1;2 , B 5;4
: x 3y 2 0 sao cho
MA MB ắ
S: 5 3
M ;2 2
.
Bài 78.
D ô
A 2; 1 ợ
B: x 2y 1 0,
C: x y 3 0 ạ
S: BC : 4x y 3 0 .
Bài 79.
D ô ô
A 3;5 , B 7;1 M 2;0
C. S: C 3; 1 .
Bài 80.
PHƯƠNG PHÁP TỌA ĐỘ TRONG MẶT PHẲNG Oxy
TẠI 443/7/7 QUANG TRUNG Page 27
D ô
A 1;1 , B 2;1 d : x 2y 2 0 .
1
2 MA MB
S: 23 16
M ;15 13
.
Bài 81. 2005
0AB AC, BAC 90
M 1; 1 ạ 2
G ;03
A, B, C.
Bài 82.
A 3;0
BB' : 2x 2y 9 0 CC' : 3x 12y 1 0
ạ
Bài 83.
D ô
A 2; 4 , B 0;2 3x y 1 0,
1
S: 1 1
C ; C 1; 22 2
.
Bài 84. ế –
D ô A 1;2 ,
B 3;1 , C 4;3
S: AH : x 2y 5 0, BI : 3x y 10 0, CK : 2x y 5 0 .
Bài 85.
D ô
A 4;3 ,
ợ 3x y 11 0 x y 1 0
ạ
S: AC : x 3y 13 0, AB : x 2y 2 0, BC : 7x y 29 0 .
PHƯƠNG PHÁP TỌA ĐỘ TRONG MẶT PHẲNG Oxy
TẠI 443/7/7 QUANG TRUNG Page 28
Bài 86.
D ô D
ạ AB : 7x 11y 83 0,
CD : 7x 11y 53 0, BD : 5x 3y 1 0 D
ồ
S: AC : 3x 5y 13 0 A 4;5 , C 6; 1 .
Bài 87.
D ô
1 2d : 2x 3y 1 0, d : 4x y 5 0 1
2 1 2
G 3;5 .
S: 61 43 5 55
A 1;1 , B ; , C ;7 7 7 7
.
Bài 88. ế
D ô A 2;1 ,
B 4; 3 C m; 2 ô ạ
S: m 1 m 5 .
Bài 89.
D ô
x y 3 0 A 1;1 , B 3;4
S: M 0;3 M 10; 7 .
Bài 90. ế –
D ô ô
ạ A 4;1 ạ 3x y 5 0
ạ ô
S: AC : x 2y 2 0 AB : 2x y 9 0 .
Bài 91. ớ
D ô A 1;1 , B 4;3
x 2y 1 0
PHƯƠNG PHÁP TỌA ĐỘ TRONG MẶT PHẲNG Oxy
TẠI 443/7/7 QUANG TRUNG Page 29
S: 43 27
C ; C 7;311 11
.
Bài 92.
D ô
C 2; 4 , trong tâm G 0;4 M 2;0 ạ
ạ
S: AB : 4x 5y 44 0 .
Bài 93.
d : 3x 4y 1 0
S: 1 2: 3x 4y 4 0 : 3x 4y 6 0 .
Bài 94. ế
D ô
1 2d : x y 1 0, d : 2x y 1 0 M 2; 4
ắ 1, d2 ợ ạ
S: AB : x 4y 14 0 .
Bài 95. ế
B 4; 1 ,
: 2x 3y 12 0,
: 2x 3y 0 ạ
S: A 3;2 , B 4;1 , C 8; 7 .
Bài 96.
ạ A 1;1 ,
ợ 3x 4y 27 0, 2x y 8 0
S: AB : x 1, AC : x 2y 1 0, BC : x 8y 49 0 .
Bài 97. 7
D ô
A 2; 7 , ợ x 2y 7 0
3x y 11 0
S AC : x 3y 23 0 BC : 7x 9y 19 0 .
Bài 98. 2008
PHƯƠNG PHÁP TỌA ĐỘ TRONG MẶT PHẲNG Oxy
TẠI 443/7/7 QUANG TRUNG Page 30
ố
d : x 2y 3 0 . S: A 2;0 , B 0;4 .
Bài 99.
Trong m t ph ng v i h to ng th ng d : x y 3 0 . Vi
ng th m A 2; 4 và t o v ng th ng d m t góc b ng 045 .
S: 1 2: y 4 0 : x 2 0 .
Bài 100. Nâng Cao)
Trong m t ph ng v i h to nh là
AB : x 3y 7 0, BC : 4x 5y 7 0, CA : 3x 2y 7 0 . Vi ng
cao kẻ t nh A c a tam giác ABC.
S: AH : 5x 4y 3 0 .
Bài 101. – ế– –
ô
: 3x 5y 2 0, 5x 2y 4 0
2x y 4 0 .
S: d : 38x 19y 30 0 .
Bài 102. 7
ô
ạ 1 2: 3x 4y 12 0, : 12x 3y 7 0 .
S: d : 60 9 17 x 15 12 17 y 35 36 17 0 .
Bài 103.
ô 1 2 ợ
1 2d : x y 1, d : x 3y 3 0
ố 2 1.
S: d : 3x y 1 0 .
Bài 104.
ô
ạ PQ : 2x 3y 5 0, ạ PR : x y 1 0 ạ
D 1;1 .
S: RQ : 17x 7y 24 0 .
Bài 105. –
PHƯƠNG PHÁP TỌA ĐỘ TRONG MẶT PHẲNG Oxy
TẠI 443/7/7 QUANG TRUNG Page 31
ô 2C : y x 9
d : ax 5y 32 0 .
1
2/
3 ắ ữ
S: 1 2 2
2 2
x yH : 13 3
2/
24x 5 x 9 32z
41. 3/
16M 4;
5
.
Bài 106. – –
ô
A 1;2 M 2;3 N 4; 5
S: d : 3x 2y 7 0 d : 4x y 6 0 .
Bài 107.
D ô A 2;2
ạ 9x 3y 4 0
x y 2 0 ợ
S: AC : x 3y 8 0, AB : x y 0, BC : 7x 5y 8 0 .
Bài 108. – – ế
–
ạ B 2; 1 ,
ợ
3x 4y 27 0; x 2y 5 0 .
S: AB : 4x 7y 1 0, BC : 4x 3y 5 0, AC : y 3 .
ờ ì h
x 2y 5 0
ô
ố ạ ô
ô ạ x 2y 5 0
Bài 109. ế
PHƯƠNG PHÁP TỌA ĐỘ TRONG MẶT PHẲNG Oxy
TẠI 443/7/7 QUANG TRUNG Page 32
ô P 2;5 Q 5;1
ạ 3 .
S: d : x 2 0 d : 7x 24y 134 0 .
Bài 110.
D ô
1 2 3d : 3x 4y 6 0, d : 4x 3y 1 0, d : y 0
1 2 2 3A d d , B d d ,
3 1C d d .
1
2
S: 1/ Ad : x y 1 0 đ
ABC
21S vdt
4.
2/
2 2 2
73 9 1 73 73 1x y
8 8 8.
Bài 111.
ô 1 2 ợ
1d : kx y k 0, 2 2
2d : 1 k x 2ky 1 k 0 .
1 1 ô ố
2 1 2.
3
S: 1/ oM 1;0 . 2/
2 2
2 2
1 k 2kM ;1 k 1 k
3 2 2x y 1 ạ
oM 1;0 .
Bài 112.
ạ 5x 2y 6 0;
4x 7y 21 0 ạ
ố
S: BC : y 7 0 .
Bài 113. –
ạ A 1;3
x 2y 1 0 y 1 0 .
S: AB : x 2y 7 0, AC : x y 2 0, BC : x 4y 1 0 .
PHƯƠNG PHÁP TỌA ĐỘ TRONG MẶT PHẲNG Oxy
TẠI 443/7/7 QUANG TRUNG Page 33
Bài 114. 5
P 2;3 , Q 4; 1 , R 3;5
ạ
ạ
S: BC : 6x 7y 3 0, AB : 2x y 1 0, AC : 2x 5y 3 0 .
Bài 115. –
ạ
C 4; 5 5x 3y 4 0
3x 8y 13 0 .
S: BC : 3x 5y 13 0, AC : 8x 3y 17 0, AB : 5x 2y 1 0 .
Bài 116.
ạ ô ô
4;8 : 7x y 8 0 .
S: AB : 3x 4y 32 0, AD : 4x 3y 1 0, BC : 4x 3y 24 0,
CD : 3x 4y 7 0 .
Bài 117.
ô 1 2 ợ
1d : a b x y 1 2 2
2d : a b x ay b 2 2a b 0
1 2 ố
S: TH1. //
1 2
1 2
b 0 a b d d
b a d d. TH2.
1 2
1 aa 0 b 0 d d A ;
b b.
Bài 118.
ô A 2; 3 , B 3; 2
d : 3x y 8 0, 3
2
S: C 1; 1 C 2; 10 .
Bài 119.
ô M 2;2
ạ x 2y 2 0, ạ
2x 5y 3 0
S: 4 7 40 11 76 25
A ; , B ; , C ;9 9 9 9 9 9
.
PHƯƠNG PHÁP TỌA ĐỘ TRONG MẶT PHẲNG Oxy
TẠI 443/7/7 QUANG TRUNG Page 34
Bài 120.
3x 4y 12 0 .
1 ợ
2 ố
3 ố
S: 1/ A 4;0 , B 0;3 . 2/ 36 48
H ;25 25
. 3/ d' : 3x 4y 12 0 .
Bài 121.
A 0;2 B m; 2
ô
C ố
S: 2m m
d : y x ,4 8
ô 21P : y x8
.
Bài 122. ế
1: 4x 3y 12 0,
2: 4x 3y 12 0 .
1 ạ ợ
1 2
2
S: 1/ A 0; 4 , B 0;4 , C 3;0 . 2/ 4 4
E ;0 , r3 3
.
Bài 123.
A 2;1 , B 0;1 , C 3;5 , D 3; 1 .
1 D
2 ạ ô ạ
ạ ạ D
S: 1/ đABCDS 6 vdt . 2/
MN : 7x y 15 0 MN : x 3y 1 0
PQ : 7x y 26 0 PQ : x 3y 12 0
NP : x 7y 7 0 NP : 3x y 1 0
MQ : x 7y 4 0 MQ : 3x y 10 0
.
Bài 124.
ạ M 0;4 , ạ
2x y 11 0 x 4y 2 0 .
PHƯƠNG PHÁP TỌA ĐỘ TRONG MẶT PHẲNG Oxy
TẠI 443/7/7 QUANG TRUNG Page 35
1
2 x 4y 2 0
ồ
S: 1/ A 6; 1 . 2/ C 2;1 , B 2;7 .
Bài 125. –
ô d : 2x y 4 0
M 3;3 ,N 5; 19 . ạ MK d ố
1
2 AM AN
S: 1/ K 1;2 , P 1;1 . 2/ min
A 3;10 AM AN 2 85 .
Bài 126.
ô
1d : a 1 x 2y a 1 0 2
2d : x a 1 y a 0 .
1 1 2.
2 M 0;a , N a;0
S: 1/
22
2 2
a 1 a 13a 1I ;a 1 a 1
. 2/ 1
a 1 a2
.
Bài 127.
A 2;2
9x 3y 4 0 x y 2 0 .
1
2 ạ
S: 1/ AB
AC
BC
d : 3x 3y 8 0
d : 9x 3y 3 0
d : 15x 21y 41 0
. 2/ 2 2
5 9 185C : x y
12 4 72
5 17G ;9 9
.
Bài 128.
A 1;2 B 3;4
x 2y 1 0 ô
S: 3 4
C 3;2 C ;5 5
.
PHƯƠNG PHÁP TỌA ĐỘ TRONG MẶT PHẲNG Oxy
TẠI 443/7/7 QUANG TRUNG Page 36
Bài 129.
ô P 3;0
1d : 2x y 2 0
2d : x y 3 0 ắ
1 2d ,d
ợ PA PB .
S: d : 4x 5y 12 0 d : 8x y 24 0 .
Bài 130.
ô B 3;5 ,
2x 5y 3 0
x y 5 0 ạ
S: A 1;1 , BC : 5x 2y 25 0, AB : 2x y 1 0, AC : x 4y 5 0 .
Bài 131.
ô G 2; 1
ạ AB : 4x y 15 0 AC : 2x 5y 3 0 .
1
2
S: 1/ A 4;1 , M 1;2 . 2/ B 3; 3 , BC : x 2y 3 0 .
Bài 132.
ô A 1;1 , B 1;3
d : x y 4 0 .
1
2 ợ D D
S: 1/ C 3; 1 . 2/ D 1; 3 đABCD
S 12 vdt .
Bài 133.
ô A 1; 3 .
1 BH : 5x 3y 25 0, CK : 3x 8y 12 0
2 : 3x 2y 4 0 G 4; 2
S: 1/ B 2;5 , C 4;0 . 2/ B 5;1 , C 8; 4 .
Bài 134.
PHƯƠNG PHÁP TỌA ĐỘ TRONG MẶT PHẲNG Oxy
TẠI 443/7/7 QUANG TRUNG Page 37
ô C 4; 1
ợ 2x 3x 12 0
2x 3y 0 ạ
S: AC : 3x 7y 5 0, BC : 3x 2y 10 0, AB : 9x 11y 5 0 .
Bài 135. ế
ô
d : 3x 4y 1 0 1 .
S: : 3x 4y 4 0 : 3x 4y 6 0 .
Bài 136. ế
ô A 2;4 , B 3;1 , C 1;4
d : x y 1 0 .
1 M d sao cho AM MB
2 N d sao cho AN CN
S: 1/ min
11 7M ; AM BM 104 4
. 2/ min
23 16N ; AN CN 57 7
.
Bài 137.
ô M 2;3
A 1;0 , B 2;1 .
S: d : x 3y 11 0 d : x y 1 0 .
Bài 138.
ô A 3;4 , B 5; 1 , C 4;3 .
1 AB, BC, AC ô
2
S: 1/ AB 29, AC 50, BC 97
2/ 37
AH , AH : 9x 4y 11 097
.
Bài 139.
ô
ợ 1d : x y 1 0,
2d : 3x y 1 0 M 1;2
ắ 1 2 ợ ạ 1, M2
PHƯƠNG PHÁP TỌA ĐỘ TRONG MẶT PHẲNG Oxy
TẠI 443/7/7 QUANG TRUNG Page 38
1/ 1 2
MM MM .
2/ 1 2
MM 2MM .
S: 1/ 2
d MM : x 1 0 . 2/ 2
d MM : x y 3 0 .
Bài 140.
ô 1d : a b x y 1
2 22d : a b x ay b i 2 2b 4a 1 .
1 1 2.
2 ợ E 1 2
S: 1/ 1 a
M ;b b
. 2/ 2 2
2 2
x yEllipse E : 1
1 1
2
.
Bài 141. – ế
ô 1d : 2x y 2 0
2d : 2x 4y 7 0 .
1 ạ 1 2.
2 P 3;1 1, d2 ạ
1 2.
S: 1/ d : 2x 6y 3 0
d : 6x 2y 11 0. 2/
: 3x y 10 0
: x 3y 0.
Bài 142.
ô A 6; 3 ,
B 4;3 C 9;2 .
1
2
S: 1/ d : x y 3 0 . 2/ P 14;17 P 2;5 .
Bài 143. ế
ô
A 0;1 ạ x 2y 3 0 045 .
S: d : 3x y 1 0 d : x 3y 1 0 .
Bài 144.
PHƯƠNG PHÁP TỌA ĐỘ TRONG MẶT PHẲNG Oxy
TẠI 443/7/7 QUANG TRUNG Page 39
A 2; 1
2x y 1 0, 3x y 2 0
S: AM : x 32y 30 0 .
Bài 145. ở
ô M 1;6 d : 2x 3y 3 0 .
1 1
2 2 ô
ô
S: 1/ 1d : 2x 3y 16 0 . 2/
2d : 3x 2y 15 0 H 3;3 .
Bài 146.
ô
I 2;3 m A 5; 1 B 3;7 .
S: d : 4x y 5 0 d : y 3 0 .
Bài 147.
D ô
A 1;1 ạ ợ 1 2
2x y 8 0 2x 3y 6 0
ạ
S: 1 2
9 7I ; d d , AI : 10x 13y 23 0, B 17; 26 , C 3;04 2
.
Bài 148.
ô A 2; 1
ợ
Bd : x 2y 1 0
Cd : x y 3 0
ạ
S: BC : 4x y 3 0 .
Bài 149.
D ô
C 2; 4 G 0;4 .
1 M 2;0 ạ
PHƯƠNG PHÁP TỌA ĐỘ TRONG MẶT PHẲNG Oxy
TẠI 443/7/7 QUANG TRUNG Page 40
2 D : x y 2 0,
ạ ắ
S: 1/ MA 3MG A 4;12
B 6;4CB 2CM. 2 d : x y 10 0
1 9M ;
4 4.
Bài 150.
D ô
D ố 4 A 1;0 , B 2;0
D y x
D
S: C 3;4 , D 2;4 C 5; 4 , D 6; 4 .
Bài 151.
ạ
x 3y 1 0 ạ x y 5 0
ạ M 4;1 C.
S ạ ồ ạ ô ô C
Bài 152.
A 1;1
4x 3y 12 .
1 ợ
2 ạ
AM.AN 4 ạ
S: 1/ H 3; 2 2 ạ 2 2
13 11C : x y 4
5 5.
Bài 153.
5
M ;22
x
y ; y 2x 02
ắ
ạ
S: y 2 .
PHƯƠNG PHÁP TỌA ĐỘ TRONG MẶT PHẲNG Oxy
TẠI 443/7/7 QUANG TRUNG Page 41
Bài 154. ế ,B,V
ạ
C 4;3 ,
ợ x 2y 5 0 4x 13y 10 0 .
S: AC : x y 7 0, AB : x 7y 5 0, BC : x 8y 20 0 .
Bài 155. ế
ạ
B 4;5 ạ ạ
ợ 5x 3y 4 0 3x 8y 13 0 .
S: BC : 3x 5y 37 0, AB : 8x 3y 47 0, AC : 2535x 3016y 29033 0.
Bài 156.
Trong m t ph ng v i h t c vuông góc yOx , xét tam giác ABC vuông tại A,
ng th ng BC là 3x y 3 0 nh A và B thu c tr c hoành
ng tròn n i ti p b ng 2. Tìm t tr ng tâm G c a tam giác ABC.
S: 1 2
7 4 3 6 3 4 3 1 6 2 3G ; , G ;
3 3 3 3.
Bài 157.
Trong m t ph ng v i h t ông góc yOx , cho hình chữ nh t ABCD có
tâm 1I ; 02
ng th ng AB là x 2y 2 0 và DAB 2A . Tìm t a
nh A, B, C, D bi t r âm.
S: A 2;0 , B 2;2 , C 3;0 , D 1; 2 .
Bài 158.
Trong m t ph ng v i h t ô yOx , cho tam giác ABC có AB AC,
0BAC 90 . Bi t M 1; 1 m cạnh BC và 2
G ; 03
là tr ng tâm tam giác
ABC. Tìm t nh A, B, C.
S: A 0;2 , B 4;0 , C 2 2 .
Bài 159. –
Trong m t ph ng v i h t yOx nh A 1;0 ng
th ng l ợt ch ng cao v t B và C ng là:
x 2y 1 0, 3x y 1 0 . Tính di n tích tam giác ABC.
S: ABC
B 5; 2 , C 1;4 S 14 .
PHƯƠNG PHÁP TỌA ĐỘ TRONG MẶT PHẲNG Oxy
TẠI 443/7/7 QUANG TRUNG Page 42
Bài 160.
Trong m t ph ng v i h t yOx m A 0;2 và B 3; 1 . Tìm t
tr c tâm và t ng tròn ngoại ti p c a tam giác OAB.
S: H 3; 1 , I 3;1 .
Bài 161. m 2004
Trong m t ph ng v i h t yOx m A 1;1 , B 4; 3 m C thu c
ng th ng x – 2y – 1 0 sao cho kho ng cách t ng th ng AB b ng 6.
S: 1 2
43 27C 7;3 , C ;
11 11.
Bài 162.
Trong m t ph ng v i h t yOx nh A 1;0 , B 4;0 , C 0;m
v i m 0 . Tìm t tr ng tâm G c tam giác GAB
vuông tại G.
S: m
G 1; , m 3 63
.
Bài 163. –
Trong m t ph ng v i h t yOx m A 0;2 ng th ng
d : x 2y 2 0 m B, C sao cho tam giác ABC vuông B và
AB 2BC .
S: 2 6
B ;5 5
.
Bài 164. –
Trong m t ph ng v i h t yOx m I 2;0 ng th ng
1d : 2x y 5 0,
2d : x y 3 0 . Vi ng th m I và
cắ ng th ng d1, d2 l ợt tại A, B sao cho IA 2IB .
S: d : 7x 3y 6 0 .
Bài 165. –
Trong m t ph ng v i h t yOx , cho tam giác ABC vuông A. Bi t
A 1;4 , B 4; 1 , ng th m 7
K ;23
. Tìm toạ nh C.
S: 69 1579
C ;50 250
.
Bài 166. –
PHƯƠNG PHÁP TỌA ĐỘ TRONG MẶT PHẲNG Oxy
TẠI 443/7/7 QUANG TRUNG Page 43
Trong m t ph ng v i h t m A 2;3 ng th ng
1d : x y 5 0,
2d : x 2y 7 0 . Tìm toạ m B trên d1 và C trên d2 sao
cho tam giác ABC có tr ng tâm G 2;0 .
Bài 167.
Trong m t ph ng v i h t ng th ng 1d : x y 0 và
2d : 2x y 1 0 . Tìm toạ nh hình vuông ABCD bi t r nh A thu c d1,
nh C thu c d2 nh B, D thu c tr c hoành.
S: A 1;1 ,B 0,0 ,C 1; 1 ,D 2;0 A 1;1 ,B 2,0 ,C 1; 1 ,D 0;0 .
Bài 168. –
Trong m t ph ng v i h t Oxy, cho tam giác ABC cân tạ nh A có tr ng tâm
4 1G ;3 3
ng th ng BC là x 2y 4 0 ng
th ng BG là 7x 4y 8 0 .Tìm t nh A, B, C.
S: A 0;3 , B 0;–2 , C 4;0 .
Bài 169.
Trong m t ph ng v i h t ng th ng l ợ
1d : x y 3 0,
2d : x y 4 0,
3d : x 2y 0 . Tìm toạ m M n m trên
ng th ng d3 sao cho kho ng cách t ng th ng d1 b ng hai l n kho ng
cách t ng th ng d2.
S: M 22; 11 M 2;1 .
Bài 170. –
Trong m t ph ng v i h t nh A thu ng th ng
d : x 4y 2 0 , cạnh BC song song v ng cao
BH : x y 3 0 m c a cạnh AC là M 1;1 . Tìm toạ nh A, B,
C.
S: 2 2 8 8
A ; , B 4;1 , C ;3 3 3 3
.
Bài 171. –
Trong m t ph ng v i h t Oxy, cho tam giác ABC cân tại B, v i A 1; 1 , B 3;5 .
m B n ng th ng d : 2x y 0 . Vi ng th ng
AB, BC.
S: AB : 23x y 24 0 BC : 19x 13y 8 0 .
Bài 172. –
PHƯƠNG PHÁP TỌA ĐỘ TRONG MẶT PHẲNG Oxy
TẠI 443/7/7 QUANG TRUNG Page 44
Trong m t ph ng v i h t nh A 2;1 ng cao
x 3y 7 0 ng trung tuy nh C có
x y 1 0 nh toạ nh B và C c a tam giác.
S: B 2; 3 , C 4; 5 .
Bài 173.
Trong m t ph ng v i h t m A 2;2 ng th ng:
1d : x y 2 0,
2d : x y 8 0 . Tìm toạ m B và C l ợt thu c d1 và
d2 sao cho tam giác ABC vuông cân tại A.
S: B 1;3 , C 3;5 B 3; 1 , C 5;3 .
Bài 174. –
Trong m t ph ng v i h t Oxy, cho tam giác ABC có tr ng tâm G 2;0 ,
ạnh AB : 4x y 14 0, AC : 2x 5y 2 0 . Tìm toạ các
nh A, B, C.
S: A 4;2 , B 3; 2 , C 1;0 .
Bài 175. –
Trong m t ph ng v i h t m A 2;1 . Trên tr c Ox, l m B có
Bx 0 , trên tr c Oy, l
Cy 0 sao cho tam giác ABC
vuông tạ m B, C sao cho di n tích tam giác ABC l n nh t.
S: B 0;0 , C 0;5 .
Bài 176. –
Trong m t ph ng v i h t m A 0;1 , B 2; 1 ng
th ng 1d : m 1 x m 2 y 2 m 0,
2d : 2 m x m 1 y 3m 5 0 .
Ch ng minh d1 và d2 luôn cắt nhau. G i P là giao m c a d1 và d2. Tìm m sao cho
PA + PB l n nh t.
S: Chú ý: A2 2 2 2PA PB 2 PA PB 2 B 16 D
maxPA PB 4 khi P
là m c P 2;1 hay P 0; 1 m 1 m 2 .
Bài 177.
Trong m t ph ng v i h t nh toạ nh C c a tam giác ABC
bi t r ng hình chi u vuông góc c ng th m H 1; 1 ,
ng phân g x y 2 0 ng cao k t B có
4x 3y 1 0 .
PHƯƠNG PHÁP TỌA ĐỘ TRONG MẶT PHẲNG Oxy
TẠI 443/7/7 QUANG TRUNG Page 45
S: 10 3
C ;3 4
.
Bài 178.
Trong m t ph ng v i h t Oxy, cho hình chữ nh D i m I 6;2 là giao
m c D m M 1;5 thu ng th ng AB và trung
m E c a cạnh CD thu ng th ng : x y 5 0 . Vi ng
th ng AB.
S: y 5 0
AB :x 4y 19 0
.
Bài 179.
Trong m t ph ng v i h t Oxy, cho tam giác ABC cân tạ nh A 1;4 và
nh B, C thu ng th ng : x y 4 0 nh toạ m B và C,
bi t di n tích tam giác ABC b ng 18.
S: 11 3 3 5 3 5 11 3
B ; , C ; B ; , C ;2 2 2 2 2 2 2 2
.
Bài 180.
Trong m t ph ng v i h t Oxy, cho tam giác ABC có M 2;0 m c a
cạ ng trung tuy nh A l ợ
7x 2y 3 0, 6x y 4 0 . Vi ng th ng AC.
S: AC : 3x 4y 5 0 .
Bài 181.
Trong m t ph ng t Oxy, cho tam giác ABC cân tạ nh A 6;6 ;
th m c a các cạ x y 4 0 . Tìm
toạ nh B và C, bi m E 1; 3 n nh C c a
S: B 0; 4 ,C 4;0 B 6;2 ,C 2; 6 .
Bài 182.
Trong m t ph ng t Oxy, cho tam giác ABC vuông tạ nh C 4;1 , phân
x y 5 0 . Vi ng th ng BC,
bi t di n tích tam giác ABC b 24
S: BC : 3x 4y 16 0 .
Bài 183.
PHƯƠNG PHÁP TỌA ĐỘ TRONG MẶT PHẲNG Oxy
TẠI 443/7/7 QUANG TRUNG Page 46
Trong m t ph ng t m A 0;2 và ng th i H
là hình chi u vuông góc c a A trên . Vi ng th ng , bi t
kho ng cách t n tr c hoành b ng AH.
S: 12: 5 1 x 2 5 2.y 0 .
Bài 184.
ạ ng th ng : x y 4 0 và
d : 2x y 2 0 . Tìm t m N thu ng th ng th ng ON
cắ ng th ng tạ m M th a mãn OM.ON 8 .
S: 6 2
N 0; 2 N ;5 5
.
Bài 185.
Trong m t ph ng t nh B 4;1 , tr ng tâm G 1;1
ng th ng ch a phân giác trong c x y 1 0 . Tìm
t nh A và C.
S: A 4;3 , C 3; 1 .
Bài 186.
Trong m t ph ng v i h t a Oxy, cho hình vuông ABCD. G i M m c a
cạnh BC, N m trên cạnh CD sao cho CN 2ND . Gi s 11 1
M ;2 2
ng
th ng AN 2x y 3 0 . Tìm t m A.
S: A 1; 1 A 4;5 .