12
CTY CP BỆNH VIỆN QT CTCH SÀI GÒN PHÒNG KHÁM ĐK SAIGON-ITO HƯNG ĐẠO BẢNG GIÁ (Áp dụng từ ngày 01/7/2017) I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC STT TT TT 43 DANH MỤC KỸ THUẬT BẢNG GIÁ A. TUẦN HOÀN 1 1 1 Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập tại giường ≤ 8 giờ - 2 2 2 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 50,000 3 3 28 Theo dõi SPO 2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ - 4 4 51 Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờ - B. HÔ HẤP 5 5 57 Thở oxy qua gọng kính (≤ 8 giờ) 100,000 6 6 58 Thở oxy qua mặt nạ không có túi (≤ 8 giờ) 100,000 7 7 64 Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em 200,000 8 8 86 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) 60,000 9 9 157 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 200,000 10 10 158 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản - C. THẬN - LỌC MÁU 11 11 160 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang 100,000 150,000 Đ. TIÊU HOÁ 12 12 215 Gây nôn cho người bệnh ngộ độc qua đường tiêu hóa - 13 13 216 Đặt ống thông dạ dày 170,000 14 14 218 Rửa dạ dày cấp cứu 400,000 1,000,000 15 15 229 Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch ngoại biên ≤ 8 giờ 110,000 200,000 E. TOÀN THÂN 16 16 246 Đo lượng nước tiểu 24 giờ -

BẢNG GIÁ - saigonitohospital.comsaigonitohospital.com/vnt_upload/File/09_2017/DMKT_ITO_HUNG_DAO... · 58 12 1008 Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles 670,000 820,000 59 13 1009

Embed Size (px)

Citation preview

CTY CP BỆNH VIỆN QT CTCH SÀI GÒN

PHÒNG KHÁM ĐK SAIGON-ITO HƯNG ĐẠO

BẢNG GIÁ

(Áp dụng từ ngày 01/7/2017)

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

STT TT TT

43 DANH MỤC KỸ THUẬT BẢNG GIÁ

A. TUẦN HOÀN

1 1 1 Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập

tại giường ≤ 8 giờ

-

2 2 2 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 50,000

3 3 28 Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ -

4 4 51 Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờ -

B. HÔ HẤP

5 5 57 Thở oxy qua gọng kính (≤ 8 giờ) 100,000

6 6 58 Thở oxy qua mặt nạ không có túi (≤ 8 giờ) 100,000

7 7 64 Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở)

cho người lớn và trẻ em 200,000

8 8 86 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) 60,000

9 9 157 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy

xương sườn 200,000

10 10 158 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản -

C. THẬN - LỌC MÁU

11 11 160 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang 100,000 150,000

Đ. TIÊU HOÁ

12 12 215 Gây nôn cho người bệnh ngộ độc qua đường

tiêu hóa -

13 13 216 Đặt ống thông dạ dày 170,000

14 14 218 Rửa dạ dày cấp cứu 400,000 1,000,000

15 15 229 Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền

tĩnh mạch ngoại biên ≤ 8 giờ 110,000 200,000

E. TOÀN THÂN

16 16 246 Đo lượng nước tiểu 24 giờ -

17 17 251 Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch

(một lần chọc kim qua da) 30,000

18 18 252 Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ 110,000 200,000

19 19 267 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng

(một lần) 100,000

20 20 270 Ga rô hoặc băng ép cầm máu 50,000 100,000

21 21 275 Băng bó vết thương 50,000 100,000

22 22 276 Cố định tạm thời người bệnh gãy xương 50,000 100,000

23 23 277 Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng 160,000

24 24 278 Vận chuyển người bệnh cấp cứu -

25 25 279 Vận chuyển người bệnh chấn thương cột

sống thắt lưng

-

II. NỘI KHOA

STT TT TT

43 DANH MỤC KỸ THUẬT BẢNG GIÁ

A. HÔ HẤP

26 1 1 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ 200,000

27 2 32 Khí dung thuốc giãn phế quản 60,000

28 3 150 Hút đờm hầu họng 90,000

E. CƠ XƯƠNG KHỚP

29 4 349 Hút dịch khớp gối 150,000 400,000

30 5 361 Hút nang bao hoạt dịch 150,000 400,000

31 6 363 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm 300,000 700,000

32 7 381 Tiêm khớp gối 110,000

33 8 384 Tiêm khớp bàn ngón chân 110,000

34 9 396 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm

trâm trụ)

60,000

35 10 397 Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu

ngoài) xương cánh tay

60,000

36 11 398 Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối 60,000

37 12 399 Tiêm hội chứng DeQuervain 60,000

38 13 401 Tiêm gân gấp ngón tay 60,000

39 14 402 Tiêm gân nhị đầu khớp vai 60,000

40 15 403 Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay

khớp vai)

60,000

41 16 406 Tiêm gân gót 60,000

42 17 407 Tiêm cân gan chân 60,000

VII. NỘI TIẾT

STT TT TT

43 DANH MỤC KỸ THUẬT BẢNG GIÁ

8. Các kỹ thuật trên người bệnh đái tháo

đường

43 1 225

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường 50,000

100,000

44 2 234 Cắt móng chân, chăm sóc móng trên người

bệnh đái tháo đường 50,000 100,000

45 3 239 Hướng dẫn kỹ thuật tiêm Insulin -

46 4 240 Hướng dẫn tự chăm sóc bàn chân -

47 5 241 Tư vấn chế độ dinh dưỡng và tập luyện -

X. NGOẠI KHOA

STT TT TT

43 DANH MỤC KỸ THUẬT BẢNG GIÁ

1. Cấp cứu chấn thương- vết thương ngực

48 2 164 Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to

bản

200,000

G. CHẤN THƯƠNG – CHỈNH HÌNH

11. Tổn thương phần mềm

49 3 807 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ

quan vận động 300,000 700,000

12. Vùng cổ tay-bàn tay

50 4 843 Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN

và ngón tay cò súng 1,300,000 1,600,000

51 5 860 Thương tích bàn tay giản đơn 300,000 700,000

52 6 862 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn

ngón 500,000 1,000,000

16. Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình

khác

53 7 934 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương

(chỉ thực hiện với đinh Kirschner) 500,000 1,000,000

17. Nắn- Bó bột

54 8 995 Nắn, bó bột trật khớp vai 900,000 950,000

55 9 996 Nắn, bó bột gãy xương đòn 900,000 950,000

56 10 1000 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 670,000 820,000

57 11 1001 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp

cổ tay 670,000 820,000

58 12 1008 Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles 670,000 820,000

59 13 1009 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 450,000 620,000

60 14 1017 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 1,000,000 1,100,000

61 15 1021 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng

chân 1,300,000 1,450,000

62 16 1022 Nắn, bó bột gãy xương chày 1,300,000 1,450,000

63 17 1023 Nắn, bó bột gãy xương gót 750,000 880,000

64 18 1024 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 600,000 750,000

65 19 1025 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn 900,000 950,000

66 20 1028 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 750,000 880,000

67 21 1029 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 900,000 950,000

68 22 1031 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 750,000 880,000

69 23 1032 Nẹp bột các loại, không nắn -

XI. BỎNG

STT TT TT

43 DANH MỤC KỸ THUẬT BẢNG GIÁ

A. ĐIỀU TRỊ BỎNG

1. Thay băng bỏng

70 1 5 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện

tích cơ thể ở người lớn 100,000 200,000

3. Các kỹ thuật khác

71 2 79 Sơ cứu, cấp cứu tổn thương bỏng nhiệt 200,000

72 3 80 Xử lí tại chỗ kì đầu tổn thương bỏng 100,000 200,000

73 4 89 Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh

nhân bỏng 110,000 160,000

C. ĐIỀU TRỊ VẾT THƯƠNG MÃN

TÍNH

74 5 116 Thay băng điều trị vết thương mạn tính 50,000 100,000

XII. UNG BƯỚU

STT TT TT

43 DANH MỤC KỸ THUẬT BẢNG GIÁ

75 1 320 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm 400,000 1,500,000

76 2 322 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo

chân, cổ chân) 400,000 1,500,000

XV. TAI MŨI HỌNG

STT TT TT

43 DANH MỤC KỸ THUẬT BẢNG GIÁ

A. TAI - TAI THẦN KINH

77 1 52 Bơm hơi vòi nhĩ 100,000

78 2 54 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) 200,000 400,000

79 3 57 Chích nhọt ống tai ngoài 150,000 200,000

80 4 58 Làm thuốc tai 50,000 100,000

81 5 59 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 50,000 100,000

B. MŨI-XOANG

82 6 130 Đốt điện cuốn mũi dưới 200,000 400,000

83 7 131 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới 300,000 600,000

84 8 132 Bẻ cuốn mũi 200,000 400,000

85 9 133 Nội soi bẻ cuốn mũi dưới 300,000 600,000

86 10 134 Nâng xương chính mũi sau chấn thương 800,000 1,500,000

87 11 141 Nhét bấc mũi trước 100,000 200,000

88 12 143 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 200,000 400,000

89 13 146 Rút meche, rút merocel hốc mũi 100,000 200,000

90 14 147 Hút rửa mũi, xoang sau mổ 100,000 200,000

C. HỌNG-THANH QUẢN

91 15 208 Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt

Amygdale, Nạo VA 200,000 300,000

92 16 212 Lấy dị vật họng miệng 150,000 300,000

93 17 222 Khí dung mũi họng 60,000

94 18 226 Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê - 170,000

95 19 228

Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây

tê/gây mê 300,000 500,000

96 20 238 Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây

tê 300,000 500,000

D. ĐẦU CỔ

97 21 301 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ 300,000 400,000

98 22 302 Cắt chỉ sau phẫu thuật 60,000

99 23 303 Thay băng vết mổ 50,000 100,000

100 24 304 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ 300,000 400,000

XVI. RĂNG HÀM MĂT

STT TT TT

43 DANH MỤC KỸ THUẬT BẢNG GIÁ

A. RĂNG

101 1 38 Liên kết cố định răng lung lay bằng dây

cung kim loại và Composite 500,000 1,000,000

102 2 39 Điều trị áp xe quanh răng cấp 400,000

103 3 40 Điều trị áp xe quanh răng mạn 800,000

104 4 41 Điều trị viêm quanh răng 500,000

105 5 42 Chích áp xe lợi 500,000

106 6 43 Lấy cao răng 200,000 400,000

107 7 50 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống

tủy bằng Gutta percha nguội 600,000 1,800,000

108 8 58 Lấy tủy buồng răng vĩnh viễn 600,000 1,800,000

109 9 59 Điều trị tủy răng thủng sàn bằng MTA 600,000 1,800,000

110 10 61 Điều trị tủy lại 600,000 1,800,000

111 11 68 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng

Composite 200,000 500,000

112 12 70 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng

Glasslonomer Cement 200,000 500,000

113 13 72 Phục hồi cổ răng bằng Composite 200,000 500,000

114 14

77 Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân

răng bằng các vật liệu khác nhau

800,000 2,600,000

115 15 82 Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc 1,100,000 2,100,000

116 16 107 Chụp hợp kim thường cẩn sứ 2,000,000 5,000,000

117 17 108 Chụp hợp kim Titanium cẩn sứ 2,000,000 5,000,000

118 18 109 Chụp sứ toàn phần 2,000,000 5,000,000

119 19 111 Chụp sứ Cercon 2,000,000 5,000,000

120 20 115 Cầu kim loại cẩn sứ 2,000,000 5,000,000

121 21 116 Cầu hợp kim Titanium cẩn sứ 2,000,000 5,000,000

122 22 118 Cầu sứ toàn phần 2,000,000 5,000,000

123 23 119 Cầu sứ Cercon 2,000,000 5,000,000

124 24 120 Chốt cùi đúc kim loại 3,000,000 6,000,000

125 25 121 Cùi đúc Titanium 3,000,000 6,000,000

126 26 122 Cùi đúc kim loại quý 3,000,000 6,000,000

127 27 129 Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường 1,500,000 2,500,000

128 28

130 Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa

thường

1,500,000 2,500,000

129 29 131 Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo 1,500,000 2,500,000

130 30 132 Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo 1,500,000 2,500,000

131 31 133 Hàm khung kim loại 1,500,000 2,500,000

132 32 134 Hàm khung Titanium 1,500,000 2,500,000

133 33 137 Tháo cầu răng giả 200,000 500,000

134 34 138 Tháo chụp răng giả 200,000 500,000

135 35 139 Sửa hàm giả gãy 500,000 1,000,000

136 36 140 Thêm răng cho hàm giả tháo lắp 500,000 700,000

137 37 141 Thêm móc cho hàm giả tháo lắp 500,000 700,000

138 38 142 Đệm hàm nhựa thường 500,000 700,000

139 39 196 Mài chỉnh khớp cắn 300,000 500,000

140 40 203 Nhổ răng vĩnh viễn 300,000 1,000,000

141 41 204 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 300,000 1,000,000

142 42 205 Nhổ chân răng vĩnh viễn 300,000 1,000,000

143 43 206 Nhổ răng thừa 1,000,000 2,000,000

144 44 224 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng

hợp 200,000 400,000

145 45 226 Trám bít hố rãnh bằng Glasslonomer

Cement 200,000 400,000

146 46 227 Hàn răng không sang chấn với Glasslonomer

Cement

500,000

147 47 232 Điều trị tủy răng sữa 400,000 800,000

148 48 233 Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi

Hydroxit 400,000 800,000

149 49 236 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng

Glasslonomer Cement 400,000 800,000

150 50 238 Nhổ răng sữa 100,000 200,000

151 51 239 Nhổ chân răng sữa 100,000 200,000

152 52 240 Chích Apxe lợi trẻ em 400,000 600,000

153 53 241 Điều trị viêm lợi trẻ em (do mảng bám) 400,000 600,000

B. HÀM MẶT

154 54 301 Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt 200,000 500,000

XVIII. ĐIỆN QUANG

STT TT TT

43 DANH MỤC KỸ THUẬT BẢNG GIÁ

B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN

THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ

(CR hoặc DR)

1. Chụp Xquang chẩn đoán thường quy

155 1 67 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng 200,000

156 2 68 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 200,000

157 3 70 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến 100,000

158 4 71 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng 200,000

159 5 72 Chụp Xquang Blondeau 100,000

160 6 73 Chụp Xquang Hirtz 100,000

161 7 74 Chụp Xquang hàm chếch một bên 100,000

162 8 75

Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng

hoặc tiếp tuyến

100,000

163 9 76 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng 120,000

164 10 78 Chụp Xquang Schuller 100,000

165 11 80 Chụp Xquang khớp thái dương hàm 100,000

166 12 84 Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) 50,000

167 13 86 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 120,000

168 14 87 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 120,000

169 15 88 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3

tư thế

120,000

170 16 89 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 120,000

171 17 90

Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng

hoặc chếch

160,000

172 18 91

Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng

nghiêng

160,000

173 19 92 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai

bên

160,000

174 20 93 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1

thẳng nghiêng

160,000

175 21 96 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng

nghiêng

140,000

176 22 97

Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch

hai bên

100,000

177 23 98 Chụp Xquang khung chậu thẳng 100,000

178 24 99 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 100,000

179 25 100 Chụp Xquang khớp vai thẳng 100,000

180 26 101 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 100,000

181 27 102 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 130,000

182 28 103 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 100,000

183 29 104 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng

hoặc chếch

100,000

184 30 105 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc

Coyle)

100,000

185 31 106 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 100,000

186 32 107 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng

hoặc chếch

100,000

187 33 108 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng,

nghiêng hoặc chếch

100,000

188 34 109 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 100,000

189 35 110 Chụp Xquang khớp háng nghiêng 100,000

190 36 111 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 100,000

191 37 112 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc

chếch

100,000

192 38 113 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi

bánh chè

100,000

193 39 114 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng

nghiêng

100,000

194 40 115 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng

hoặc chếch

100,000

195 41 116 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng,

nghiêng hoặc chếch

100,000

196 42 117 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 100,000

197 43 118 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng 300,000

198 44 119 Chụp Xquang ngực thẳng 100,000

199 45 120 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi

bên

100,000

200 46 121 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 100,000

201 47 122 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 100,000

202 48 123 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 100,000

203 49 125 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng

hoặc nghiêng

100,000

D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng

hưởng từ)

4. Chụp Cộng hưởng từ cột sống - ống

sống và xương khớp máy từ lực 0.2-1.5T

204 50 334 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ 2,000,000

205 51 336 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực 2,000,000

206 52 338 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng -

cùng

2,000,000

207 53 340 Chụp cộng hưởng từ khớp 2,000,000

208 54 343 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương 2,000,000

209 55 345 Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi 2,000,000

XXII. HUYẾT HỌC - TRUYỀN MÁU

STT TT TT

43 DANH MỤC KỸ THUẬT BẢNG GIÁ

A. XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU

210 1 2 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin

Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ

Prothrombin) bằng máy bán tự động

55,000

211 2 6

Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa

(APTT: Activated Partial Thromboplastin

Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự

động.

55,000

212 3 12 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định

lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng

máy bán tự động -

C. TẾ BÀO HỌC

213 4 124 Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) 70,000

D. HUYẾT THANH HỌC NHÓM MÁU

214 5 280 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến

đá) 50,000

215 6 292 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến

đá) 65,000

XXIII. HÓA SINH

A. MÁU

216 1 3 Định lượng Acid Uric 50,000

217 2 7 Định lượng Albumin 45,000

218 3 10 Đo hoạt độ Amylase 60,000

219 4 19 Đo hoạt độ ALT (GPT) 50,000

220 5 20 Đo hoạt độ AST (GOT) 50,000

221 6 25 Định lượng Bilirubin trực tiếp 70,000

222 7 26 Định lượng Bilirubin gián tiếp 70,000

223 8 27 Định lượng Bilirubin toàn phần 70,000

224 9 41 Định lượng Cholesterol toàn phần 45,000

225 10 42 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) 150,000

226 11 51 Định lượng Creatinin 45,000

227 12 58 Điện giải đồ (Na, K, Cl) 70,000

228 13 75 Định lượng Glucose 45,000

229 14 77 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl

Transferase)

50,000

230 15 83 Định lượng HbA1c 140,000

231 16 84 Định lượng HDL-C (High density

lipoprotein Cholesterol)

80,000

232 17 112 Định lượng LDL - C (Low density

lipoprotein Cholesterol)

50,000

233 18 133 Định lượng Protein toàn phần 45,000

234 19 158 Định lượng Triglycerid 50,000

235 20 166 Định lượng Urê 45,000

XXVIII. TẠO HÌNH - THẨM MỸ

STT TT TT

43 DANH MỤC KỸ THUẬT BẢNG GIÁ

A. TẠO HÌNH VÙNG ĐẦU - MẶT - CỔ

6. Vùng hàm mặt cổ

236 1 161 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng

mặt cổ 300,000 500,000

237 2 163 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết

thương đơn giản 300,000 500,000

TỔNG GIÁM ĐỐC

(đã ký)

BS NGUYỄN NƯƠNG MINH NGÀ