10
Hình nh Mã hàng Mô tBng giá Biến tn loi nh: Công sut 0,1Kw - 7,5Kw, điu khin dng V/f, Thut điu khin PID, cng truyn thông - Compact Simplified Inverters Ngun cung cp: 1 hoc 3 pha 200V, ngõ ra 3 pha 200V 3G3JX-A2004 Công sut 0,4Kw - 1/2Hp 3.726.000 3G3JX-A2007 Công sut 0,7Kw - 1,0Hp 4.266.000 3G3JX-A2015 Công sut 1,5Kw - 2,0Hp 5.387.000 3G3JX-A2022 Công sut 2,2Kw - 3,0Hp 6.224.000 Ngun cung cp: 3 pha 400V, ngõ ra 3 pha 400V - Compact Simplified Inverters 3G3JX-A4004 Công sut 0,4Kw - 1/2Hp 5.792.000 3G3JX-A4007 Công sut 0,7Kw - 1,0Hp 6.143.000 3G3JX-A4015 Công sut 1,5Kw - 2,0Hp 6.737.000 3G3JX-A4022 Công sut 2,2Kw - 3,0Hp 7.938.000 3G3JX-A4037 Công sut 3,7Kw - 5,0Hp 9.099.000 Biến tn loi ln, cao cp: Công sut 0,4Kw - 400Kw, điu khin dùng vector control, thut ĐK PID, lc nhiu, phù hp mi điu kin sdng Ngun cung cp: 1 hoc 3 pha 200V, ngõ ra 3 pha 200V - Multi-funtion Compact Inverter 3G3MX2-A2004 Công sut 0,4Kw - 1/2Hp 4.455.000 3G3MX2-A2007 Công sut 0,7Kw - 1,0Hp 5.130.000 3G3MX2-A2015 Công sut 1,5Kw - 2,0Hp 6.210.000 3G3MX2-A2022 Công sut 2,2Kw - 3,0Hp 7.470.000 3G3MX2-A2037 Công sut 3,7Kw - 5,0Hp 8.660.000 3G3MX2-A2055 Công sut 5,5Kw - 7,5Hp 14.420.000 3G3MX2-A2075 Công sut 7,5Kw - 10Hp 17.030.000 3G3MX2-A2110 Công sut 11Kw - 15,0Hp 25.110.000 3G3MX2-A2150 Công sut 15Kw - 20,0Hp 28.350.000 Ngun cung cp: 3 pha 400V, ngõ ra 3 pha 400V - Multi-funtion Compact Inverter 3G3MX2-A4004 Công sut 0,4Kw - 1/2Hp 7.000.000 3G3MX2-A4007 Công sut 0,7Kw - 1,0Hp 7.180.000 3G3MX2-A4015 Công sut 1,5Kw - 2,0Hp 8.120.000 3G3MX2-A4022 Công sut 2,2Kw - 3,0Hp 9.140.000 3G3MX2-A4040 Công sut 4,0Kw - 5,5Hp 10.620.000 3G3MX2-A4055 Công sut 5,5Kw - 7,5Hp 14.560.000 3G3MX2-A4075 Công sut 7,5Kw - 10Hp 16.360.000 3G3MX2-A40110 Công sut 11Kw - 15,0Hp 26.120.000 3G3MX2-A40150 Công sut 15Kw - 20,0Hp 31.190.000 BẢNG GIÁ THIẾT BỊ OMRON THÔNG DỤNG -Điu khin vector dòng, thut điu khin PID, moment khi động ln 200% 0,5Hz, phn mm htrCX-Drive -Biến tn loi mi, công sut 0,1Kw - 15Kw, Model mix tính năng mnh, giá kinh tế Trang 1

BẢNG GIÁ THIẾT BỊ OMRON THÔNG DỤNG · Biến tần loại lớn, cao cấp: Công suất 0,4Kw - 400Kw, điều khiển dùng vector control, thu ... BẢNG GIÁ THIẾT

  • Upload
    vandang

  • View
    220

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: BẢNG GIÁ THIẾT BỊ OMRON THÔNG DỤNG · Biến tần loại lớn, cao cấp: Công suất 0,4Kw - 400Kw, điều khiển dùng vector control, thu ... BẢNG GIÁ THIẾT

Hình ảnh Mã hàng Mô tả Bảng giá

Biến tần loại nhỏ: Công suất 0,1Kw - 7,5Kw, điều khiển dạng V/f, Thuật điều khiển PID, cổng truyền thông - Compact Simplified Inverters

Nguồn cung cấp: 1 hoặc 3 pha 200V, ngõ ra 3 pha 200V

3G3JX-A2004 Công suất 0,4Kw - 1/2Hp 3.726.000 ₫

3G3JX-A2007 Công suất 0,7Kw - 1,0Hp 4.266.000 ₫

3G3JX-A2015 Công suất 1,5Kw - 2,0Hp 5.387.000 ₫

3G3JX-A2022 Công suất 2,2Kw - 3,0Hp 6.224.000 ₫

Nguồn cung cấp: 3 pha 400V, ngõ ra 3 pha 400V - Compact Simplified Inverters

3G3JX-A4004 Công suất 0,4Kw - 1/2Hp 5.792.000 ₫

3G3JX-A4007 Công suất 0,7Kw - 1,0Hp 6.143.000 ₫

3G3JX-A4015 Công suất 1,5Kw - 2,0Hp 6.737.000 ₫

3G3JX-A4022 Công suất 2,2Kw - 3,0Hp 7.938.000 ₫

3G3JX-A4037 Công suất 3,7Kw - 5,0Hp 9.099.000 ₫

Biến tần loại lớn, cao cấp: Công suất 0,4Kw - 400Kw, điều khiển dùng vector control, thuật ĐK PID, lọc nhiễu, phù hợp mọi điều kiện sử dụng

Nguồn cung cấp: 1 hoặc 3 pha 200V, ngõ ra 3 pha 200V - Multi-funtion Compact Inverter

3G3MX2-A2004 Công suất 0,4Kw - 1/2Hp 4.455.000 ₫

3G3MX2-A2007 Công suất 0,7Kw - 1,0Hp 5.130.000 ₫

3G3MX2-A2015 Công suất 1,5Kw - 2,0Hp 6.210.000 ₫

3G3MX2-A2022 Công suất 2,2Kw - 3,0Hp 7.470.000 ₫

3G3MX2-A2037 Công suất 3,7Kw - 5,0Hp 8.660.000 ₫

3G3MX2-A2055 Công suất 5,5Kw - 7,5Hp 14.420.000 ₫

3G3MX2-A2075 Công suất 7,5Kw - 10Hp 17.030.000 ₫

3G3MX2-A2110 Công suất 11Kw - 15,0Hp 25.110.000 ₫

3G3MX2-A2150 Công suất 15Kw - 20,0Hp 28.350.000 ₫

Nguồn cung cấp: 3 pha 400V, ngõ ra 3 pha 400V - Multi-funtion Compact Inverter

3G3MX2-A4004 Công suất 0,4Kw - 1/2Hp 7.000.000 ₫

3G3MX2-A4007 Công suất 0,7Kw - 1,0Hp 7.180.000 ₫

3G3MX2-A4015 Công suất 1,5Kw - 2,0Hp 8.120.000 ₫

3G3MX2-A4022 Công suất 2,2Kw - 3,0Hp 9.140.000 ₫

3G3MX2-A4040 Công suất 4,0Kw - 5,5Hp 10.620.000₫

3G3MX2-A4055 Công suất 5,5Kw - 7,5Hp 14.560.000 ₫

3G3MX2-A4075 Công suất 7,5Kw - 10Hp 16.360.000 ₫

3G3MX2-A40110 Công suất 11Kw - 15,0Hp 26.120.000 ₫

3G3MX2-A40150 Công suất 15Kw - 20,0Hp 31.190.000 ₫

BẢNG GIÁ THIẾT BỊ OMRON THÔNG DỤNG

-Điều khiển vector dòng, thuật điều khiển PID, moment khởi động lớn 200% ở 0,5Hz, phần mềm hỗ trợ CX-Drive

-Biến tần loại mới, công suất 0,1Kw - 15Kw, Model mix tính năng mạnh, giá kinh tế

Trang 1

pc
Typewriter
2017
Page 2: BẢNG GIÁ THIẾT BỊ OMRON THÔNG DỤNG · Biến tần loại lớn, cao cấp: Công suất 0,4Kw - 400Kw, điều khiển dùng vector control, thu ... BẢNG GIÁ THIẾT

Hình ảnh Mã hàng Mô tả Bảng giá

Bộ điều khiển mức nước dùng điện cực

61F-G-AP AC110/220 Điều khiển cấp xả nước, 2 mức ON-OFF 895.000 ₫

61F-G1-AP AC110/220 Điều khiển cấp xả nước, 2 mức ON-OFF, Alarm min 1.520.000 ₫

61F-G2 AC110/220 Điều khiển cấp xả nước, 2 mức ON-OFF, Alarm max 2.316.000 ₫

61F-G3 AC110/220 Điều khiển cấp xả nước, 2 mức ON-OFF, Alarm max, min 3.957.000 ₫

61F-G4 AC110/220 Điều khiển cấp xả nước, 2 mức ON-OFF, Alarm max, min 6.189.000 ₫

61F-GP-N AC220 Điều khiển cấp xả nước, 2 mức ON-OFF (đến 11P) 1.305.000 ₫

BS-1 Bộ giữ điện cực dùng nhiệt độ và áp suất cao 583.000 ₫

PS-3S-AP Bộ giữ điện cực (3 cực) 343.000 ₫

PS-5S Bộ giữ điện cực (5 cực) 566.000 ₫

F03-12 Kẹp đàn hồi (Kẹp bộ giữ điện cực vào thành bồn) 195.000 ₫

F03-60 SUS304 1m Điện cực 1m, (đai ốc, khớp nối, điện cực) chất li ệu SUS304 156.000 ₫

F03-14 3P Sứ tách điện cực (3 cực) 49.000 ₫

F03-14 5P Sứ tách điện cực (5 cực) 67.000 ₫

Bộ điều khiển lập trình PLC (t ối đa: 160 I/O)

CPM1A-10CDR-A-V1 6 Input DC, 4 Output Relay, 100-240VAC 5.826.000 ₫

CPM1A-10CDR-D-V1 6 Input DC, 4 Output Relay, 12-24VDC 5.826.000 ₫

CPM1A-20CDR-A-V1 12 Input DC, 8 Output Relay, 100-240VAC 7.675.000 ₫

CPM1A-20CDR-D-V1 12 Input DC, 8 Output Relay, 12-24VDC 7.870.000 ₫

CPM1A-30CDR-A-V1 18 Input DC, 12 Output Relay, 100-240VAC 10.250.000 ₫

CPM1A-30CDR-D-V1 18 Input DC, 12 Output Relay, 12-24VDC 10.250.000 ₫

CPM1A-40CDR-A-V1 24 Input DC, 16 Output Relay, 100-240VAC 12.950.000 ₫

CPM1A-40CDR-D-V1 24 Input DC, 16 Output Relay, 12-24VDC 12.650.000 ₫

CPM1A-20EDR1 Module mở rộng, 12 input DC, 8 Output Relay 5.600.000 ₫

CPM1A-40EDR Module mở rộng, 24 input DC, 16 Output Relay 9.000.000 ₫

CPM1-CIF01 Mordule giao tiếp RS-232 nối với máy tính 3.800.000 ₫

C500-BAT08 Pin nuôi bộ nhớ PLC 3,6V 1.455.000 ₫

C200H-BAT09 Pin nuôi bộ nhớ PLC 3,0V 1.046.000 ₫

Bộ điều khiển lập trình đa năng (tối đa 180 I/O) Loại Mới (Dùng thay thế PLC CPM2A) (New)

CP1L-L14DR-A 8 Input DC, 6 Output Relay, nguồn cấp 100-240VAC 6.147.000 ₫

CP1L-L20DR-A 12 Input DC, 8 Output Relay, nguồn cấp 100-240VAC 7.094.000 ₫

CP1L-L30DR-A 18 Input DC, 12 Output Relay, nguồn cấp 100-240VAC 9.220.000 ₫

CP1L-L40DR-A 24 Input DC, 16 Output Relay, nguồn cấp 100-240VAC 10.946.000 ₫

CP1H-X40DR-A 24 Input DC, 16 Output Relay, nguồn cấp 100-240VAC 14.146.000 ₫

CP1H-XA40DR-A 24 Input DC, 16 Output Relay, 4 Analog in, 2 Analog out 21.976.000 ₫

CP1W-20EDR1 Module mở rộng, 12 input DC, 8 Output Relay 5.157.000 ₫

CP1W-40EDR Module mở rộng, 24 input DC, 16 Output Relay 8.294.000 ₫

CP1W-CIF01 Module truyền thông RS-232 1.223.000 ₫

CP1W-CIF11 Module truyền thông RS-485 1.223.000 ₫

CP1W-CIF12 Module truyền thông RS-485 2.252.000 ₫

Trang 2

BẢNG GIÁ THIẾT BỊ OMRON THÔNG DỤNG

Page 3: BẢNG GIÁ THIẾT BỊ OMRON THÔNG DỤNG · Biến tần loại lớn, cao cấp: Công suất 0,4Kw - 400Kw, điều khiển dùng vector control, thu ... BẢNG GIÁ THIẾT

Hình ảnh Mã hàng Mô tả Bảng giá

Bộ điều khiển lập trình loại mới, giá kinh tế (Dùng thay thế PLC CPM1A/CPM2A)

CP1E-E20DR-A 12 Input DC, 8 Output Relay, nguồn 100-240VAC, bộ nhớ 2K step 4.989.000 ₫

CP1E-E30DR-A 18 Input DC, 12 Output Relay, nguồn 100-240VAC, bộ nhớ 2K step 6.862.000 ₫

CP1E-E40DR-A 24 Input DC, 16 Output Relay, nguồn 100-240VAC, bộ nhớ 2K step 8.231.000 ₫

CP1E-N14DR-A 08 Input DC, 6 Output Relay, nguồn 100-240VAC, bộ nhớ 8K step 3.894.000 ₫

CP1E-N20DR-A 12 Input DC, 8 Output Relay, nguồn 100-240VAC, bộ nhớ 8K step 6.694.000 ₫

CP1E-N30DR-A 18 Input DC, 12 Output Relay, nguồn 100-240VAC, bộ nhớ 8K step 8.567.000 ₫

CP1E-N40DR-A 24 Input DC, 16 Output Relay, nguồn 100-240VAC, bộ nhớ 8K step 9.957.000 ₫

CP1E-N60DR-A 12 Input DC, 8 Output Relay, nguồn 100-240VAC, bộ nhớ 2K step 11.304.000 ₫

CP1W-20EDR1 Module mở rộng, 12 input DC, 8 Output Relay 5.157.000 ₫

CP1W-40EDR1 Module mở rộng, 24 input DC, 16 Output Relay 8.294.000 ₫

CP1W-CIF01 Module truy ền thông RS-232 1.223.000 ₫

CP1W-CIF11 Module truy ền thông RS-422A/485 (50m) 1.223.000 ₫

CP1W-CIF12 Module truy ền thông RS-422A/485 (500m) 2.252.000 ₫

Bộ điều khiển lập trình loại MODULE m ới, mạnh mẽ, đa năng. Dùng thay thế PLC CPM1

CJ2M-CPU11 1Max 2.560 I/O, 5K step, 32K Words, Max 3 exp. Racks 9.304.000 ₫

CJ2M-CPU12 Max 2.560 I/O, 10K steps, 32K Words, Max 3 exp. Racks 12.293.000 ₫

CJ2M-CPU13 Max 2.560 I/O, 20K steps, 32K Words, Max 3 exp. Racks 16.166.000 ₫

CJ1M-CPU13 Max 640 I/O, 10K steps, 32K Words, 1 Expansion-rack 13.998.000 ₫

CJ1W-PA202 Nguồn PLC 5V-2.8A, 24V-0.4A, Cấp 100-240VAC 2.989.000 ₫

CJ1W-PA205R Nguồn PLC 5V-5A, 24V-0.8A, Cấp 100-240VAC 4.526.000 ₫

CJ1W-ID211 16 points input, 24VDC, terminal block 3.579.000 ₫

CJ1W-ID231 32 points input, 24VDC, Fujitsu style connector 5.199.000 ₫

CJ1W-ID261 64 points input, 24VDC, Fujitsu style connector 8.567.000 ₫

CJ1W-OC211 08 points relay outputs, 2A max, terminal block 4.631.000 ₫

CJ1W-OD211 16 points sinking output transistor, terminal block 3.536.000 ₫

CJ1W-OD231 32 points sinking output transistor, terminal block 5.452.000 ₫

CJ1W-OD261 64 points sinking output transistor, terminal block 8.904.000 ₫

CJ1W-AD041-V1 4 points input 0->5V, 0->10V, -10->10V or 4->20mA 12.588.000 ₫

CJ1W-AD081-V1 8 points input 0->5V, 0->10V, -10->10V or 4->20mA 16.945.000 ₫

CJ1W-DA021 2 points output 0->5V, 0->10V, -10->10V or 4->20mA 11.135.000 ₫

CJ1W-DA041 4 points output 0->5V, 0->10V, -10->10V or 4->20mA 17.051.000 ₫

CJ1W-DA08C 8 points output 4->20mA 19.029.000 ₫

CJ1W-DA08V 8 points output 0->5V, 0->10V, -10->10V 19.029.000 ₫

CJ1W-MAD42 4 input/ 2 output 0->5V, 0->10V, -10->10V 16.819.000 ₫

CJ1W-SRM21 Master Compobus 7.789.000 ₫

CJ1W-SCU41-V1 RS-232C*1 port, RS-422/485* port 11.999.000 ₫

CJ1W-TC001 4 loops, Thermocouple input/NPN output 13.367.000 ₫

CJ1W-TC101 4 loops, Pt100 input/NPN output 14.019.000 ₫

Trang 3

BẢNG GIÁ THIẾT BỊ OMRON THÔNG DỤNG

Page 4: BẢNG GIÁ THIẾT BỊ OMRON THÔNG DỤNG · Biến tần loại lớn, cao cấp: Công suất 0,4Kw - 400Kw, điều khiển dùng vector control, thu ... BẢNG GIÁ THIẾT

Hình ảnh Mã hàng Mô tả Bảng giá

SENSOR CẢM BIẾN TỪ (Loại kinh t ế) (vỏ đồng mạ niken)

E2B-M12KS04-WP-B1 2M Φ12mm, KC 4mm, 12-24VDC, 3 dây PNP-NO (shield) 526.000 ₫

E2B-M12KS04-WP-C1 2M Φ12mm, KC 4mm, 12-24VDC, 3 dây NPN-NO (shield) 526.000 ₫

E2B-M12KN08-WP-B1 2M Φ12mm, KC 8mm, 12-24VDC, 3 dây PNP-NO (unshield) 526.000 ₫

E2B-M12KN08-WP-C1 2M Φ12mm, KC 8mm, 12-24VDC, 3 dây NPN-NO (unshield) 526.000 ₫

E2A-M12KS04-WP-B1 2M Φ12mm, KC 4mm, 12-24VDC, 3 dây PNP-NO (shield) 564.000 ₫

E2A-M12KS04-WP-C1 2M Φ12mm, KC 4mm, 12-24VDC, 3 dây NPN-NO (shield) 564.000 ₫

E2A-M12KN08-WP-B1 2M Φ12mm, KC 8mm, 12-24VDC, 3 dây PNP-NO (unshield) 570.000 ₫

E2A-M12KN08-WP-C1 2M Φ12mm, KC 8mm, 12-24VDC, 3 dây NPN-NO (unshield) 570.000 ₫

E2A-M18KS08-WP-B1 2M Φ18mm, KC 8mm, 12-24VDC, 3 dây PNP-NO (shield) 676.000 ₫

E2A-M18KS08-WP-C1 2M Φ18mm, KC 8mm, 12-24VDC, 3 dây NPN-NO (shield) 676.000 ₫

E2A-M18KN16-WP-B1 2M Φ18mm, KC 6mm, 12-24VDC, 3 dây PNP-NO (unshield) 678.000 ₫

E2A-M18KN16-WP-C1 2M Φ18mm, KC 16mm, 12-24VDC, 3 dây NPN-NO (unshield) 678.000 ₫

E2A-M30KS15-WP-B1 2M Φ30mm, KC 15mm, 12-24VDC, 3 dây PNP-NO (shield) 924.000 ₫

E2A-M30KS15-WP-C1 2M Φ30mm, KC 15mm, 12-24VDC, 3 dây NPN-NO (shield) 924.000 ₫

E2A-M30KN20-WP-B1 2M Φ30mm, KC 20mm, 12-24VDC, 3 dây PNP-NO (unshield) 903.000 ₫

E2A-M30KN20-WP-C1 2M Φ30mm, KC 20mm, 12-24VDC, 3 dây NPN-NO (unshield) 869.000 ₫

Cảm biến từ, hình khối, vỏ nhựa

TL-W3MC1 2M KC 3mm, 12-24VDC, 3 dây NPN-NO 789.000 ₫

TL-W5MC1 2M KC 5mm, 12-24VDC, 3 dây NPN-NO 642.000 ₫

TL-Q5MC1 2M KC 5mm, 12-24VDC, 3 dây NPN-NO 516.000 ₫

TL-N10ME1 2M KC 10mm, 12-24VDC, 3 dây NPN-NO 1.130.000 ₫

Cảm biến điện dung, phát hiện tất cả vật thể

E2K-C25ME1 2M Φ34mm, KC 25mm, 10-40VDC, 3 dây NPN-NO 2.273.000 ₫

E2K-C25MF1 2M Φ34mm, KC 25mm, 10-40VDC, 3 dây PNP-NO 2.294.000 ₫

E2K-C25MY1 2M Φ34mm, KC 25mm, 100-240VAC, NO 2.484.000 ₫

Cảm biến quang, hình trụ, vỏ nhựa, Φ18mm

E3F3-D11 2M OMC Thu phát chung KC 10cm, 12-24VDC NPN-NO 800.000 ₫

E3F3-D31 2M OMC Thu phát chung KC 10cm, 12-24VDC PNP-NO 800.000 ₫

E3F3-D12 2M OMC Thu phát chung KC 30cm, 12-24VDC NPN-NO 813.000 ₫

E3F3-D32 2M OMC Thu phát chung KC 30cm, 12-24VDC PNP-NO 813.000 ₫

E3F3-R61 2M OMC Phản xạ gương KC 2m, 12-24VDC NPN-NO 905.000 ₫

E3F3-R81 2M OMC Phản xạ gương KC 2m, 12-24VDC PNP-NO 905.000 ₫

E3F3-T61 2M OMC Thu phát riêng KC 5m, 12-24VDC NPN-NO 1.076.000 ₫

E3F3-T81 2M OMC Thu phát riêng KC 5m, 12-24VDC PNP-NO 1.076.000 ₫

Cảm biến quang, dải điện áp rộng: 12-240VDC, 24-240VAC

E3JK-5M1-N 2M Thu phát riêng KC 5m, Out: relay-NO 1.897.000 ₫

E3JK-5M2-N 2M Thu phát riêng KC 5m, Out: relay-NC 1.907.000 ₫

E3JK-DS30M1 2M Thu phát chung KC 30m, Out: relay-NO 1.423.000 ₫

E3JK-DS30M2 2M Thu phát chung KC 30m, Out: relay-NC 1.511.000 ₫

E3JK-R2M2 2M Phản xạ gương KC 2,5m, Out: relay-NC (chống vật thể bóng) 1.543.000 ₫

E3JK-R4M2 2M Phản xạ gương KC 4m, Out: relay-NC (chống vật thể bóng) 1.545.000 ₫

Trang 4

BẢNG GIÁ THIẾT BỊ OMRON THÔNG DỤNG

Page 5: BẢNG GIÁ THIẾT BỊ OMRON THÔNG DỤNG · Biến tần loại lớn, cao cấp: Công suất 0,4Kw - 400Kw, điều khiển dùng vector control, thu ... BẢNG GIÁ THIẾT

Hình ảnh Mã hàng Mô tả Bảng giá

Loại mới ! Dải điện áp: 24 - 240VDC/24 - 240VAC. Light-On/Dark-On Selectable

E3JK-RR12 2M Phản xạ gương KC 5m, Out: relay-NC (chống vật thể bóng) 1.046.000 ₫

E3JK-DR11 2M Thu phát chung KC 2,5m, Out: relay 1.006.000 ₫

E3JK-DR12 2M Thu phát chung KC 30cm, Out: relay 1.006.000 ₫

E3JK-TR11 2M Thu phát riêng, KC 30m, Out: relay 1.246.000 ₫

Cảm biến quang, thông dụng, dải điện áp rộng: 12-240VDC, 24-240VAC

E3JM-10M4-G-N Thu phát riêng KC 10m, Out relay NO-NC 2.758.000 ₫

E3JM-DS70M4-G Thu phát chung KC 70cm, Out relay NO-NC (ON/OFF delay) 1.741.000 ₫

E3JM-DS70M4T-G Thu phát chung KC 70cm, Out relay NO-NC có timer (ON/OFF delay) 2.036.000 ₫

E3JM-R4M4-G Phản xạ gương KC 4m, Out relay NO-NC 1.895.000 ₫

E3JM-R4M4T-G Phản xạ gương KC 4m, Out relay NO-NC có timer (ON/OFF delay) 2.147.000 ₫

Cảm biến quang loại nhỏ, thông dụng, điện áp 12-24VDC, IP67

E3Z-D61 2M Thu phát chung KC 10cm, Out Transistor NPN 1.701.000 ₫

E3Z-D62 2M Thu phát chung KC 1m, Out Transistor NPN 1.703.000 ₫

E3Z-D81 2M Thu phát chung KC 10cm, Out Transistor PNP 1.655.000 ₫

E3Z-D82 2M Thu phát chung KC 1m, Out Transistor PNP 1.772.000 ₫

E3Z-R61 2M Phản xạ gương KC 4m, Out Transistor NPN 1.695.000 ₫

E3Z-R81 2M Phản xạ gương KC 4m, Out Transistor PNP 1.680.000 ₫

E3Z-T61 2M Thu phát riêng KC 15m, Out Transistor NPN 2.008.000 ₫

E3Z-T81 2M Thu phát riêng KC 15m, Out Transistor PNP 2.147.000 ₫

Cảm biến quang, dùng cáp quang, điện áp 10-30VDC

E32-DC200 Dây cáp quang dài 2m, loại thu phát chung 623.000 ₫

E32-TC200 2M Dây cáp quang dài 2m, loại thu phát riêng 787.000 ₫

E3X-DA11-S 2M Cảm biến quang hiển thị 2 hàng số, dễ điều chỉnh 3.810.000 ₫

E3X-DAC11-S 2M Cảm biến cáp quang màu RGB, chỉnh digital, ngõ ra NPN 4.715.000 ₫

E3X-HD11 2M (NPN) 3.410.000 ₫

E3X-HD41 2M (PNP) 3.410.000 ₫

E3X-NA11 2M Cảm biến dùng cáp quang, chỉnh analog, ngõ ra NPN 2.210.000 ₫

E3X-NA41 2M Cảm biến dùng cáp quang, chỉnh analog, ngõ ra NPN 2.252.000 ₫

E3X-ZD11 2M (NPN) 1.450.000 ₫

E3X-ZD41 2M (PNP) 1.450.000 ₫

Cảm biến nhiệt độ

E52-CA1DY M6 2M Thermocouple, nhỏ, có ren gắn M6, dây dài 2m 594.000 ₫

E52MY-CA6D D4.7mm SUS316 2MThermocouple, dài 100mm, ϕ4.7mm, dây dài 2m 465.000 ₫

E52MY-CA15D D4.7mm SUS316 2MThermocouple, dài 150mm, ϕ4.7mm, dây dài 2m 488.000 ₫

E52MY-CA10C D6.3mm SUS316Thermocouple, dài 100mm, ϕ6.3mm, (dạng củ hành) 1.238.000 ₫

E52MY-CA20C D6.3mm SUS316Thermocouple, dài 200mm, ϕ6.3mm, (dạng củ hành) 1.360.000 ₫

E52MY-CA30C D6.3mm SUS316Thermocouple, dài 300mm, ϕ6.3mm, (dạng củ hành) 1.516.000 ₫

E52MY-PT10C D6.3mm SUS316Pt 100, dài 100mm, ϕ6.3mm (dạng củ hành) 1.665.000 ₫

E52MY-PT15C D6.3mm SUS316Pt 100, dài 150mm, ϕ6.3mm (dạng củ hành) 1.726.000 ₫

E52MY-PT20C D6.3mm SUS316Pt 100, dài 200mm, ϕ6.3mm (dạng củ hành) 1.770.000 ₫

E52MY-PT30C D6.3mm SUS316Pt 100, dài 300mm, ϕ6.3mm (dạng củ hành) 1.939.000 ₫

Cảm biến quang thông minh hỗ trợ mạng Componet, Ethercat. Dễ cài đặt.Điều chỉnh tối ưu cho các vật thể trong suốt, màu sáng và màu tối

Cảm biến dùng cáp quang, loại đơn giản, màn hình rộngdễ cài đặt. Giá kinh tế nhất.

Trang 5

BẢNG GIÁ THIẾT BỊ OMRON THÔNG DỤNG

Page 6: BẢNG GIÁ THIẾT BỊ OMRON THÔNG DỤNG · Biến tần loại lớn, cao cấp: Công suất 0,4Kw - 400Kw, điều khiển dùng vector control, thu ... BẢNG GIÁ THIẾT

Hình ảnh Mã hàng Mô tả Bảng giá

Bộ điều khiển nhiệt độ

E5CSL-RTC AC100-240Loại kinh t ế, size 48x48, PID, ON-OFF, đầu vào cannhiệt loại K, ngõ ra relay, 01 dòng hiển thị

827.000 ₫

E5CWL-R1TC AC100-240Loại kinh t ế, size 48x48, PID, ON-OFF, đầu vào cannhiệt loại K, ngõ ra relay, 2 dòng hiển thị, 1 ngõ Alarm

1.034.000 ₫

E5CZ-R2T AC100-240 (Relay)Ngõ vào multi: Pt100, Thermocouple, size 48x48, điều khiển ON/OFF hoặcPID, 2 alarm, 2 dòng hiển thị, không gắn được các board option (NEW) 1.711.000 ₫

E5CZ-R2MT AC100-240 (Relay) 2.568.000 ₫

E5CZ-Q2MT AC100-240 (Transistor) 2.568.000 ₫

E5CZ-C2MT AC100-240 (Current) 3.200.000 ₫

E5CZ-C2ML AC100-240 (Current) 3.410.000 ₫

E5AZ-R3T AC100-240 (Relay) 3.452.000 ₫ E5AZ-Q3T AC100-240 (Transistor) 3.115.000 ₫

Bộ điều khiển nhiệt độ. Loại mới !E5CC-CX2ASM-800 (Current) 2.189.000 ₫

E5CC-QX2ASM-800 (Transistor) 1.840.000 ₫

E5CC-RX2ASM-800 (Relay) 1.796.000 ₫

E5EC-CX2ASM-800 (Current) 2.926.000 ₫

E5EC-QX2ASM-800 (Transistor) 2.252.000 ₫

E5EC-RX2ASM-800 (Relay) 2.252.000 ₫

E5AC-CX3ASM-800 (Current) 3.515.000 ₫

E5AC-QX3ASM-800 (Transistor) 2.715.000 ₫

E5AC-RX3ASM-800 (Relay) 2.926.000 ₫ Timer (Bộ định thời), size 48x48

H3CR-A AC100-240/DC100-125Đa chức năng, 11 chân tròn, thời gian:0,5s~300h 949.000 ₫

H3CR-A AC24-48/DC12-48 Đa chức năng, 11 chân tròn, thời gian:0,5s~300h 996.000 ₫

H3CR-A8 AC100-240/DC100-125Đa chức năng, 08 chân tròn, thời gian:0,5s~300h 880.000 ₫

H3CR-A8 AC24-48/DC12-48 Đa chức năng, 08 chân tròn, thời gian:0,5s~300h 1.025.000 ₫

H3CR-A8E AC100-240 Đa chức năng, 08 chân tròn, có tiếp điểm relay (tác động nhanh) 1.402.000 ₫

H3CR-F8N AC100-240 Loại 2 kim, đóng mở theo chu kỳ ON/OFF riêng biệt 2.090.000 ₫

H3CR-G8EL AC200-240 Chuyển Sao-Tam giác 1.587.000 ₫

H3CR-H8L AC200-240 M Tắt trễ sau khi tắt nguồn cấp - Power Off delay (phút) 1.760.000 ₫

H3CR-H8L AC200-240 S Tắt trễ sau khi tắt nguồn cấp - Power Off delay (giây) 1.751.000 ₫

H3CA-8 AC200/240 On delay, 8 chân tròn, thời gian: 0,1s-9,99h, LCD display 1.855.000 ₫

Timer số, size 48x48, đa chức năng

H5CX-A-N AC100-240 Đa chức năng, hiển thị số, 6 số, size 48x48, 3.494.000 ₫

H5CX-L8-N AC100-240 Đa chức năng, hiển thị số, 4 số, size 48x48 (đế 8 chân tròn) 3.010.000 ₫

H5CZ-L8 AC100-240 (Low cost)Đa chức năng, 4 số, size 48x48, đế 8 chân tròn (New) 1.292.000 ₫

H5CN-XAN AC100-240 Đơn giản, kinh tế, hiển thị số, 4 số cơ, 99,99s 4.210.000 ₫

H5CN-XBN AC100-240 Đơn giản, kinh tế, hiển thị số, 4 số cơ, 0,1s - 999,9s 4.042.000 ₫

H5CN-XCN AC100-240 Đơn giản, kinh tế, hiển thị số, 4 số cơ, 1s - 99m 59s 4.084.000 ₫

Ngõ vào Pt100, Thermocouple, size 96x96, điều khiểnON/OFF hoặc PID, ngõ ra relay, 3 alam, 2 dòng hiển thị

LED Tr ắng, độ tương phản tăng 1.5 lần. Ngõ vào multi: Pt100, Thermocouple, Analogs, size 96x96, ĐK ON/OFF hoặc PID, 3 alarm, 3 dòng hiển thị

Timer số size 48x48, đơn giản

LED Tr ắng, độ tương phản tăng 1.5 lần. Ngõ vào multi: Pt100, Thermocouple, Analogs, size 48x48, ĐK ON/OFF hoặc PID, 2 alarm, 2 dòng hiển thị

LED Tr ắng, độ tương phản tăng 1.5 lần. Ngõ vào multi: Pt100, Thermocouple, Analogs, size 48x96, ĐK ON/OFF hoặc PID, 3 alarm, 3 dòng hiển thị

Ngõ vào Pt100, Thermocouple, size 48x48, điều khiển ON/OFF hoặc PID,ngõ ra relay, 2 alarm, 2 dòng hiển thỉ, có thể gắn các board option cho thiết bị

Ngõ vào Pt100, Thermocouple, Analog, size 48x48, điều khiểnON/OFF hoặc PID, ngõ ra relay, 2 alarm, 2 dòng hiển thị

Trang 6

BẢNG GIÁ THIẾT BỊ OMRON THÔNG DỤNG

truonglx
Line
Page 7: BẢNG GIÁ THIẾT BỊ OMRON THÔNG DỤNG · Biến tần loại lớn, cao cấp: Công suất 0,4Kw - 400Kw, điều khiển dùng vector control, thu ... BẢNG GIÁ THIẾT

Hình ảnh Mã hàng Mô tả Bảng giá

Timer (Bộ định thời), size 36x36, giá thành kinh tế

H3JA-8A AC200-240 (10S) ON delay, 1 cặp tiếp điểm, thời gian 0-10 giây 385.000 ₫ H3JA-8A AC200-240 (30M) ON delay, 1 cặp tiếp điểm, thời gian 0-30 phút 385.000 ₫ H3JA-8A AC200-240 (30S) ON delay, 1 cặp tiếp điểm, thời gian 0-30 giây 385.000 ₫ H3JA-8A AC200-240 (60M) ON delay, 1 cặp tiếp điểm, thời gian 0-60 phút 385.000 ₫ H3JA-8A AC200-240 (60S) ON delay, 1 cặp tiếp điểm, thời gian 0-60 giây 385.000 ₫ Loại 2 cặp tiếp điểmH3JA-8C AC200-240 (10S) ON delay, 2 cặp tiếp điểm, thời gian 0-10 giây 432.000 ₫ H3JA-8ACAC200-240 (30M) ON delay, 2 cặp tiếp điểm, thời gian 0-30 phút 432.000 ₫

H3JA-8C AC200-240 (30S) ON delay, 2 cặp tiếp điểm, thời gian 0-30 giây 432.000 ₫

H3JA-8C AC200-240 (60M) ON delay, 2 cặp tiếp điểm, thời gian 0-60 phút 432.000 ₫

H3JA-8ACAC200-240 (60S) ON delay, 2 cặp tiếp điểm, thời gian 0-60 giây 432.000 ₫

H3DKZ-A2 AC/DC24-240V ON delay, 2 cặp tiếp điểm, 0.5s đến 1.200h 368.000 ₫ H3DKZ-F AC/DC24-240V Loại 2 kim, đóng mở theo chu kỳ ON/OFF riêng biệt 427.000 ₫

H3DKZ-G AC/DC24-240V Khởi động sao - tam giác 459.000 ₫

H3DKZ-HDL AC200-240V Off delay, 1s - 12s/ 10s đến 120s 547.000 ₫

Bộ mã hóa xung vòng quay (Rotary Encoder), điện áp cấp 2 - 24VDCE6B2-CWZ6C 100P/R 2M Increamental Encoder 100 xung/vòng, trục 6mm, ϕ40mm 3.115.000 ₫ E6B2-CWZ6C 1000P/R 2M Increamental Encoder 1.000 xung/vòng, trục 6mm, ϕ40mm 3.536.000 ₫ E6B2-CWZ6C 1024P/R 2M Increamental Encoder 1.024 xung/vòng, trục 6mm, ϕ40mm 4.042.000 ₫ E6B2-CWZ6C 200P/R 2M Increamental Encoder 200 xung/vòng, trục 6mm, ϕ40mm 3.136.000 ₫ E6A2-CW5C 2000P/R 0.5M Increamental Encoder 2.000 xung/vòng, trục 4mm, ϕ40mm 3.747.000 ₫ E6B2-CWZ6C 500P/R 2M Increamental Encoder 500 xung/vòng, trục 6mm, ϕ40mm 3.347.000 ₫ E6B2-CWZ6C 600P/R 2M Increamental Encoder 600 xung/vòng, trục 6mm, ϕ40mm 3.200.000 ₫ E6B2-CWZ6C 360P/R 0.5M Increamental Encoder 360 xung/vòng, trục 6mm, ϕ40mm 3.052.000 ₫ E6CP-AG5C 256 2M Absoulute Encoder 256 step (8 bit), trục 6mm, ϕ60mm 2.905.000 ₫ E6C3-AG5C 360P/R 1M Absoulute Encoder 256 step (9 bit), trục 8mm, ϕ60mm 6.631.000 ₫

Bộ đếm hiển thị sốH7CX-A-N LED 7 đoạn, size 48x48, đa năng, 6 chữ số, 1 Out relay 4.273.000 ₫ H7CX-AW-N LED 7 đoạn, size 48x48, đa năng, 6 chữ số, 2 Out relay 5.178.000 ₫ H7CZ-L8 (Low cost) LED 7 đoạn, size 48x48, đa năng, 6 chữ số, 1 Out relay (new) 1.231.000 ₫

H7EC-N Đếm tổng, hiển thị LCD 8 số, có pin, size 12x24, đầu vào không điện áp (đếm sản phẩm) 1.044.000 ₫

H7ET-NĐếm thời gian, LCD 7 số, có sẵn nguồn nuôi, đầu vào không điện áp,dải thời gian 999999,9 giờ ↔ 3.999 ngày 23,9 giờ (Thời gian chạy máy) 1.276.000 ₫

H7ET-NFVĐếm thời gian, LCD 7 số, có sẵn nguồn nuôi, đầu vào đa điện ápAC/DC, dải thời gian: 999999,9 giờ ↔ 3.999 ngày 23,9 giờ(chuyển được) (Thời gian chạy máy)

1.876.000 ₫

Bộ hiển thị và xử lý tín hiệu sốK33-B Board nguồn 10VDC của bộ chỉ thị K3HB 1.013.000 ₫ K33-L1A Board ngõ ra 4-20mA của bộ chị thị K3HB 4.000.000 ₫ K33-L2A Board ngõ ra 0-10VDC của bộ chị thị K3HB 4.000.000 ₫ K34-C1 Board ngõ ra 2 Relay của bộ chỉ thị K3HB 1.335.000 ₫

K34-C2 Board ngõ ra 4 Relay của bộ chỉ thị K3HB 1.667.000 ₫

K35-1 Board Event (hold, zero, reset,…) của bộ chỉ thị K3HB 1.166.000 ₫

K3HB-VLC 100-240VAC Đầu cân điện tử, dùng với Loadcell 7.894.000 ₫

K3MA-J-A2 100-240VAC Bộ hiển thị số ngõ vào analog: dòng 4-20ma, áp 0-10vdc,… 3.368.000 ₫

K3MA-F-A2 100-240VAC Bộ hiển thị xung đếm (số lượng, tần số) 4.210.000 ₫

K3MA-L-C 100-240VAC Bộ hiển thị nhiệt độ, có 2 ngõ ra Relay 3.536.000 ₫

Timer (Bộ định thời), Mới, kích cỡ mỏng 22.5mm, Gài ray (DIN Track) dải điện áp rộng, giá tốt

Trang 7

BẢNG GIÁ THIẾT BỊ OMRON THÔNG DỤNG

Page 8: BẢNG GIÁ THIẾT BỊ OMRON THÔNG DỤNG · Biến tần loại lớn, cao cấp: Công suất 0,4Kw - 400Kw, điều khiển dùng vector control, thu ... BẢNG GIÁ THIẾT

Hình ảnh Mã hàng Mô tả Bảng giá

Relay theo dõi và bảo vệ

K8AB-PM2 380/480VACRelay bảo vệ mất pha, thứ tự pha, quá áp, thấp áp….Trên hệ thống 3 pha, 3/4 dây, 2 SPDT relay

2.337.000 ₫

K8AB-PH1-L 200/500VAC Relay bảo vệ mất pha, thứ tự pha. 1 SPDT relay 573.000 ₫

K8AB-AS2 200/230VAC Relay bảo vệ dòng điện, 1 SPDT Relay 2.337.000 ₫

Relay bán dẫn, dùng đóng ngắt nhiệt điện trở nhiệt

G3NA-220B DC 5-24 Tải: 24-240V 20A, điện áp kích: 5-24VDC 530.000 ₫

G3NA-240B DC 5-24 Tải: 24-240V 40A, điện áp kích: 5-24VDC 991.000 ₫

Relay bán dẫn, dùng đóng ngắt nhiệt điện trở nhiệt (Loại Kinh t ế)

G3NA-220B-1 DC 5-24 BY OMZ Tải: 24-240V 20A, điện áp kích: 5-24VDC 303.000 ₫

G3NA-225B-1 DC 5-24 BY OMZ Tải: 24-240V 25A, điện áp kích: 5-24VDC 303.000 ₫

G3NB-240B DC 5-24 Tải: 24-240V 40A, điện áp kích: 5-24VDC 503.000 ₫

Relay trung gian (Relay kiếng) 10A

G4Q-212S AC220 Relay luôn phiên (Latching relay) 1.116.000 ₫

LY2N DC12 8 chân, 2 cặp tiếp điểm 10A 109.000 ₫

LY2N AC100/110 8 chân, 2 cặp tiếp điểm 10A, có đèn hiển thị 109.000 ₫

LY2N DC24 8 chân, 2 cặp tiếp điểm 10A, có đèn hiển thị 109.000 ₫

LY2N AC24 8 chân, 2 cặp tiếp điểm 10A, có đèn hiển thị 119.000 ₫

LY2N AC220/240 8 chân, 2 cặp tiếp điểm 10A, có đèn hiển thị 119.000 ₫

LY4N DC12 14 chân, 4 cặp tiếp điểm 10A 207.000 ₫

LY4N DC24 14 chân, 4 cặp tiếp điểm 10A 198.000 ₫

LY4N AC100/110 14 chân, 4 cặp tiếp điểm 10A, có đèn hiển thị 196.000 ₫

LY4N AC200/240 14 chân, 4 cặp tiếp điểm 10A, có đèn hiển thị 213.000 ₫

MKS2P AC110 8 chân tròn, 2 cặp tiếp điểm 10A 125.000 ₫

MKS2P AC220 8 chân tròn, 2 cặp tiếp điểm 10A 132.000 ₫

MKS2P DC24 8 chân tròn, 2 cặp tiếp điểm 10A 124.000 ₫

MKS3P AC110 11 chân tròn, 3 cặp tiếp điểm 10A 143.000 ₫

MKS3P AC220 11 chân tròn, 3 cặp tiếp điểm 10A 149.000 ₫

MKS3P DC24 11 chân tròn, 3 cặp tiếp điểm 10A 141.000 ₫ Relay trung gian (Relay kiếng) 5A

MY2N AC24 8 chân, 2 cặp tiếp điểm 5A, có đèn hiển thị 79.000 ₫ MY2N AC100/110 8 chân, 2 cặp tiếp điểm 5A, có đèn hiển thị 81.000 ₫ MY2N AC220/240 8 chân, 2 cặp tiếp điểm 5A, có đèn hiển thị 77.000 ₫ MY2N DC12 8 chân, 2 cặp tiếp điểm 5A, có đèn hiển thị 79.000 ₫ MY2N DC24 8 chân, 2 cặp tiếp điểm 5A, có đèn hiển thị 69.000 ₫ MY4N AC24 14 chân, 4 cặp tiếp điểm 5A, có đèn hiển thị 93.000 ₫ MY4N AC100/110 14 chân, 4 cặp tiếp điểm 5A, có đèn hiển thị 95.000 ₫ MY4N AC220/240 14 chân, 4 cặp tiếp điểm 5A, có đèn hiển thị 90.000 ₫ MY4N DC12 14 chân, 4 cặp tiếp điểm 5A, có đèn hiển thị 93.000 ₫ MY4N DC24 14 chân, 4 cặp tiếp điểm 5A, có đèn hiển thị 80.000 ₫

Đế cắm cho Timer và Relay Relay G2R-1-SND 24VDC (5 chân dẹp lớn) giá mua PF083A-E đế 08 chân tròn cho relay MKS2P, timer H3CR-A8, H3JA-8 39.000 ₫ PF113A-E đế 11 chân tròn cho relay MKS3P, timer H3CR-A 48.000 ₫ PTF08A-E đế 08 chân, cho relay LY2 66.000 ₫ PTF14A-E đế 14 chân, cho relay LY4 111.000 ₫ PYF08A-N đế 08 chân, cho relay MY2, H3Y-2 37.000 ₫ PYF14A-N đế 14 chân, cho relay MY4, H3Y-4 51.000 ₫

Trang 8

BẢNG GIÁ THIẾT BỊ OMRON THÔNG DỤNG

Page 9: BẢNG GIÁ THIẾT BỊ OMRON THÔNG DỤNG · Biến tần loại lớn, cao cấp: Công suất 0,4Kw - 400Kw, điều khiển dùng vector control, thu ... BẢNG GIÁ THIẾT

Hình ảnh Mã hàng Mô tả Bảng giá

Bộ nguồn, bảo vệ chống quá tải, lọc nhiễuLOẠI TIÊU CHU ẨNS8JX-G05012CD Vỏ sắt, ngõ ra 12VDC, 4.2A, nguồn 100-240V 1.137.000 ₫ S8JX-G10012CD Vỏ sắt, ngõ ra 12VDC, 8.5A, nguồn 100-240V 1.623.000 ₫ S8JX-G05024CD Vỏ sắt, ngõ ra 24VDC, 2.1A, nguồn 100-240V 1.132.000 ₫ S8JX-G10024CD Vỏ sắt, ngõ ra 24VDC, 4.2A, nguồn 100-240V 1.600.000 ₫ S8JX-G15024CD Vỏ sắt, ngõ ra 24VDC, 6.5A, nguồn 100-240V 1.930.000 ₫ S8JX-G30024CD Vỏ sắt, ngõ ra 24VDC, 14A, nguồn 100-240V 4.231.000 ₫ S8JX-G60024CD Vỏ sắt, ngõ ra 24VDC, 27A, nguồn 100-240V 6.526.000 ₫

S8JC-Z03512C Vỏ sắt, ngõ ra 12VDC, 3A, nguồn 200-240V 385.000 ₫

S8JC-Z05012C Vỏ sắt, ngõ ra 12VDC, 4.2A, nguồn 200-240V 404.000 ₫

S8JC-Z05024C Vỏ sắt, ngõ ra 24VDC, 2.1A, nguồn 200-240V 402.000 ₫

S8JC-Z10024C Vỏ sắt, ngõ ra 24VDC, 4.2A, nguồn 200-240V 434.000 ₫

S8JC-Z15024C Vỏ sắt, ngõ ra 24VDC, 6.5A, nguồn 200-240V 733.000 ₫

S8JC-Z03512CD Vỏ sắt, ngõ ra 12VDC, 3A, nguồn 200-240V (New) 434.000 ₫ S8JC-Z05024CD Vỏ sắt, ngõ ra 24VDC, 2.1A, nguồn 200-240V (New) 512.000 ₫ S8JC-Z10024CD Vỏ sắt, ngõ ra 24VDC, 4.2A, nguồn 200-240V (New) 817.000 ₫ S8JC-Z15024CD Vỏ sắt, ngõ ra 24VDC, 6.5A, nguồn 200-240V (New) 1.347.000 ₫

S82K-03024 Vỏ nhựa, ngõ ra 24VDC, 1.3A, gắn thanh rail, nguồn 100-240VAC 548.000 ₫ S82K-09024 Vỏ nhựa, ngõ ra 24VDC, 3.7A, gắn thanh rail, nguồn 100-240VAC 822.000 ₫ S8VE-06024 Vỏ nhựa, ngõ ra 24VDC, 2.5A, gắn thanh rail, nguồn 100-240VAC 1.831.000 ₫ S8VE-12024 Vỏ nhựa, ngõ ra 24VDC, 5.0A, gắn thanh rail, nguồn 100-240VAC 3.073.000 ₫ S8VE-24024 Vỏ nhựa, ngõ ra 24VDC, 10A, gắn thanh rail, nguồn 100-240VAC 5.241.000 ₫

S8VK-G03024 Vỏ nhựa, ngõ ra 24VDC, 1.3A, gắn thanh rail, nguồn 100-240VAC 1.320.000 ₫ S8VK-G06024 Vỏ nhựa, ngõ ra 24VDC, 2.5A, gắn thanh rail, nguồn 100-240VAC 1.667.000 ₫ S8VK-G12024 Vỏ nhựa, ngõ ra 24VDC, 5A, gắn thanh rail, nguồn 100-240VAC 2.589.000 ₫ S8VK-G24024 Vỏ nhựa, ngõ ra 24VDC, 10A, gắn thanh rail, nguồn 100-240VAC 4.568.000 ₫ S8VK-G48024 Vỏ nhựa, ngõ ra 24VDC, 20A, gắn thanh rail, nguồn 100-240VAC 3.957.000 ₫

Công tắc hành trìnhD4V-8104Z Loại kinh t ế, thân nhỏ 64x27.8x25.4, IP 65, cần ngắn, bánh xe 461.000 ₫ D4V-8108Z Loại kinh t ế, thân nhỏ 64x27.8x25.4, IP 65, cần dài, bánh xe 478.000 ₫ D4V-8112Z Loại kinh t ế, thân nhỏ 64x27.8x25.4, IP 65, bánh xe tác động thẳng đứng 402.000 ₫ D4V-8166Z Loại kinh t ế, thân nhỏ 64x27.8x25.4, cần lò xo, IP 65 404.000 ₫ HL-5030 Cần dài có bánh xe, góc mở 90, chịu dầu nước, thân nhỏ 781.000 ₫ HL-5000 Cần ngắn có bánh xe, góc mở 90, chịu dầu nước, thân nhỏ 716.000 ₫ WLCA12 WITH PARTS Cần dài có bánh xe, góc mở 45, chịu dầu nước, thân lớn 970.000 ₫ WLCA12-2N WITH PARTS Cần dài có bánh xe, góc mở 90, chịu dầu nước, thân lớn 1.114.000 ₫ WLCA2 WITH PARTS Cần ngắn có bánh xe, góc mở 45, chịu dầu nước, thân lớn 886.000 ₫ WLCA2-2N WITH PARTS Cần ngắn có bánh xe, góc mở 90, chịu dầu nước, thân lớn 1.120.000 ₫ WLNJ WITH PARTS Cần lò xo dài, chịu dầu nước 791.000 ₫ WLD2 WITH PARTS Bánh xe tác động thẳng đứng, chịu dầu nước, thân lớn 880.000 ₫ Z-15GQ22-B Panel gắn chốt đẩy có bánh xe, đầu nối vít, 250VAC, 15A 284.000 ₫ Z-15GW22-B Cần có bánh xe và bản lề ngắn, đầu nối vít, 250VAC, 15A 160.000 ₫

Z-15GW2-B Cần có bánh xe và bản lề dài, đầu nối vít, 250VAC, 15A 165.000 ₫

Z-15HW78-B Cần có bản lề tải nhỏ, vị trí làm việc thấp, đầu nối vít, độ nhạy cao 225.000 ₫

LOẠI CAO CẤP (Vỏ nhựa màu Đen), Dòng Mới

LOẠI CAO CẤP (Vỏ nhựa màu Kem)

LOẠI KINH T Ế: Có DIN Rail (gài ray)

LOẠI KINH T Ế: Không có DIN Rail (Ko gài ray)

Trang 9

BẢNG GIÁ THIẾT BỊ OMRON THÔNG DỤNG

Page 10: BẢNG GIÁ THIẾT BỊ OMRON THÔNG DỤNG · Biến tần loại lớn, cao cấp: Công suất 0,4Kw - 400Kw, điều khiển dùng vector control, thu ... BẢNG GIÁ THIẾT

Hình ảnh Mã hàng Mô tả Bảng giá

Bộ điều khiển lập trình đơn giản, có bàn phím, màn hình và đồng hồ thời gian thực

ZEN-10C1AR-A-V2 Nguồn 100-240V, 6 input AC, 4 ngõ ra relay 8A 3.368.000 ₫ ZEN-10C1DR-D-V2 Nguồn 12-24VDC, 6 input DC, 4 ngõ ra relay 8A 3.368.000 ₫ ZEN-10C3AR-A-V2 Nguồn 100-240V, 6 input AC, 4 ngõ ra relay 8A (ko mở rộng) 2.779.000 ₫ ZEN-10C3DR-D-V2 Nguồn 12-24VDC, 6 input DC, 4 ngõ ra relay 8A (ko mở rộng) 2.800.000 ₫ ZEN-20C1AR-A-V2 Nguồn 100-240V, 12 input AC, 8 ngõ ra relay 8A 4.547.000 ₫ ZEN-20C1DR-D-V2 Nguồn 12-24VDC, 12 input AC, 8 ngõ ra relay 8A 4.547.000 ₫ ZEN-20C3AR-A-V2 Nguồn 100-240V, 12 input AC, 8 ngõ ra relay 8A (ko mở rộng) 3.831.000 ₫ ZEN-20C3DR-D-V2 Nguồn 100-240V, 12 input AC, 8 ngõ ra relay 8A (ko mở rộng) 3.831.000 ₫ ZEN-8E1DR Module mở rộng 4 input DC, 4 ngõ ra relay 8A 2.071.000 ₫ ZEN-8E1AR Module mở rộng 4 input AC, 4 ngõ ra relay 8A 2.168.000 ₫ ZEN-CIF01 Cáp lập trình giao tiếp Computer 2.273.000 ₫

NT11-SF121B-EV1LCD 100x40mm, có chiếu sáng nền, 4 dòng 20 ký tự, 4 phím điều khiển chức năng và bàn phím đặt số liệu, 250 trang màn hình, IP65. Có cổng nối máy in

10.946.000 ₫

NT21-ST121B-E5,2", 260x140 dots, Monochrome STN, 3999 trang màn hình, Dung lượng nhớ chương trình: 512KB. Diện tích hiển thị thực: 117x63mm 17.598.000 ₫

NV3W-MR20 3,1", 128x64 pixels, STN color xanh lá, cam, đỏ. Giao tiếp tất cả các loại PLC, vỏ màu đen, IP65 5.999.000 ₫

NV4W-MR214,6", 320x120 pixels, STN color xanh lá, cam, đỏ. Giaotiếp tất cả các loại PLC vỏ màu đen, IP65 11.430.000 ₫

NP5-MQ000B5,7", 320x240 pixels, Monochrome STN kết hợp với3 phím chức năng, vỏ màu đen, IP65

13.493.000 ₫

NP5-MQ001B5,7", 320x240 pixels, Monochrome STN kết hợp với6 phím chức năng, vỏ màu đen, IP65

13.493.000 ₫

NP5-SQ000B5,7", 320x240 pixels, STN color, kết hợp với 3 phímchức năng, vỏ màu đen, IP65

17.261.000 ₫

NP5-SQ001B5,7", 320x240 pixels, Monochrome STN kết hợp với6 phím chức năng, vỏ màu đen, IP65

13.046.000 ₫

NS5-SQ10B-V2LCD 5,7", STN 320x240 pixels, 4,096 màu, vỏ đen, 60MBscreen data capacity. Support CJ2 EtherNet/IP and Pict Bridge 29.407.000 ₫

NS8-TV00B-ECV2LCD 8", TFT 640x480 pixels, 32.768 màu, vỏ đen, 60MBscreen data capacity support CJ2 EtherNet/IP and Pict Bridge 36.795.000 ₫

NB3Q-TW00B 3.5", LFT LCD color 320x240 dots, USB 9.030.000 ₫ NB5Q-TW00B 5.6", LFT LCD color 320x234 dots, USB 10.904.000 ₫ NB7W-TW00B 7", LFT LCD color 800x480 dots, USB 11.662.000 ₫ NB10W-TW01B 10", LFT LCD color 800x480 dots, USB, Ethenet 21.450.000 ₫

Màn hình cảm ứng. Truyền thông RS-232C/485/422A, Lập tr ình qua cổng USB, trao đổi truy ền dữ liệu bằng thẻ nhớUSB tiện lợi. Chức năng bàn phím lập trình cho CP1L/H. Nhiều chức năng cao cấp

Màn hình LCD TFT 6.536 màu, bộ nhớ 12MB, cổng lập trình USB 2.0 tốc độ cao. Miễn phí phần mềm MB designer, 02 cổng truyền thông RS232C và RS232C/422A/485 đồng thời. Hỗ trợ kết nối nhiều PLC hãng khác. Chất lượng cao, giá thành hợp lý

Màn hình cảm ứng cao cấp. Tích hợp nhiều tính năng mới. Lập tr ình cổng USB, thẻ nhớ CF, chuyển đổichương trình dễ dàng. Kết nối với PLC thông qua nhiều chuẩn mạng. Thư viện hình ảnh

Trang 10

BẢNG GIÁ THIẾT BỊ OMRON THÔNG DỤNG

truonglx
Line