41
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599 20-05-15 Giá có thể thay đổi mà chúng tôi chưa kịp báo đến quí khách . Xin quí khách thông cảm. Quí khách mua số lượng nhiều xin vui lòng liên hệ phòng Kinh Doanh để được giá tốt nhất Giá chưa bao gồm chi phí lắp đặt & bảo hành tận nơi. THBH END USER 1 Kaspersky Anti-Virus 2015 - Bản quyền 01 năm 150,000 2 Kaspersky Anti-Virus 2015 ( 3pcs ) - Bản quyền 01 năm 270,000 3 Kaspersky Internet Security 2015 - Bản quyền 01 năm 270,000 4 Kaspersky Internet Security 2015 (3pcs) - Bản quyền 01 năm 570,000 5 Kaspersky Internet Security Multi device 2015 (5pcs) - Bản quyền 01 năm 650,000 6 Kaspersky Small Office Security ( 1server+5pc) Tặng Usb 8G +Kis dành cho Android - Bản quyền 01 năm 2,350,000 7 Kaspersky Small Office Security ( 1server+10pc) Tặng Usb 8G +Kis dành cho Android - Bản quyền 01 năm 3,200,000 8 Norton Internet Security 2013 - Bản quyền 01 năm call 9 Norton Internet Security 2013( 3pcs ) - Bản quyền 01 năm call 10 Bkav Pro - Bản quyền 01 năm 230,000 1 Win Home Basic 7 64-bit English SEA 1pk DSP OEI Not to China DVD - F2C-01535 1,750,000 2 Win Pro 7 32-bit English 1pk DSP OEI Not to China DVD - FQC-08279 2,970,000 3 Win Pro 7 64-bit English 1pk DSP OEI Not to China DVD - FQC-08289 2,980,000 1 Win SL 8.1 64Bit Eng Intl 1pk DSP OEI DVD - 4HR-00201 1,740,000 2 3,030,000 1 Office 365 Home Premium 32Bit/x64 ENG APAC EM - 6GQ- 00018 1,300,000 2 Office Home and Student 2013 32Bit/x64 ENG APAC EM - 79G - 03570 1,670,000 3 Office Home and Business 2013 32Bit/x64 ENG APAC EM - T5D - 01595 4,070,000 Bảng giá máy Fax - Đã có VAT THBH END USER Máy Fax giấy nhiệt 1 Panasonic KX-FT 983 Bộ nhớ 28 trang, tốc độ in 15giây/ trang Danh bạ 82 số.- Sử dụng giấy nhiệt 1 năm 2,510,000 2 Panasonic KX-FT 987 Tính năng giống hoàn toàn FT983, thêm ghi âm 2chiều 1 năm 2,700,000 Máy Fax giấy thường in Film 1 Panasonic KX-FP 701 Tặng 2 fax film KX-FA 57 Tốc độ Modem 9,6 kbps, tốc độ in 15giây/ trang,Gửi Fax theo giờ. Danh bạ 100 số, 10 số gọi nhanh.lưu 30 số gọi nhanh.- Sử dụng giấy thường in Film, mực Fax FA57 1 năm 2,530,000 Windows 8 Office 2013 Xin quý khách vui lòng đọc kỹ qui định bảo hành trước khi mua hàng. Qúy khách vui lòng giữ hóa đơn VAT để hàng hóa được bảo hành đúng thời hạn Win Pro 8.1 64Bit Eng Intl 1pk DSP OEI DVD - FQC-06949 Windows 7 Bảng giá phần mềm E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 1

Bao Gia Linh Kien

  • Upload
    hdit

  • View
    74

  • Download
    0

Embed Size (px)

DESCRIPTION

Pricelist

Citation preview

Page 1: Bao Gia Linh Kien

Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

20-05-15

Giá có thể thay đổi mà chúng tôi chưa kịp báo đến quí khách . Xin quí khách thông cảm.

Quí khách mua số lượng nhiều xin vui lòng liên hệ phòng Kinh Doanh để được giá tốt nhất

Giá chưa bao gồm chi phí lắp đặt & bảo hành tận nơi.

THBH END USER

1 Kaspersky Anti-Virus 2015 - Bản quyền 01 năm 150,000 2 Kaspersky Anti-Virus 2015 ( 3pcs ) - Bản quyền 01 năm 270,000

3 Kaspersky Internet Security 2015 - Bản quyền 01 năm 270,000

4 Kaspersky Internet Security 2015 (3pcs) - Bản quyền 01 năm 570,000

5Kaspersky Internet Security Multi device 2015 (5pcs)

- Bản quyền 01 năm 650,000

6Kaspersky Small Office Security ( 1server+5pc)Tặng Usb 8G +Kis dành cho Android

- Bản quyền 01 năm 2,350,000

7Kaspersky Small Office Security ( 1server+10pc)Tặng Usb 8G +Kis dành cho Android

- Bản quyền 01 năm 3,200,000

8 Norton Internet Security 2013 - Bản quyền 01 năm call 9 Norton Internet Security 2013( 3pcs ) - Bản quyền 01 năm call 10 Bkav Pro - Bản quyền 01 năm 230,000

1 Win Home Basic 7 64-bit English SEA 1pk DSP OEI Not to China DVD - F2C-01535 1,750,000

2 Win Pro 7 32-bit English 1pk DSP OEI Not to China DVD - FQC-08279 2,970,000

3 Win Pro 7 64-bit English 1pk DSP OEI Not to China DVD - FQC-08289 2,980,000

1 Win SL 8.1 64Bit Eng Intl 1pk DSP OEI DVD - 4HR-00201 1,740,000

2 3,030,000

1 Office 365 Home Premium 32Bit/x64 ENG APAC EM - 6GQ- 00018 1,300,000 2 Office Home and Student 2013 32Bit/x64 ENG APAC EM - 79G - 03570 1,670,000 3 Office Home and Business 2013 32Bit/x64 ENG APAC EM - T5D - 01595 4,070,000

Bảng giá máy Fax - Đã có VAT THBH END USER

Máy Fax giấy nhiệt

1 Panasonic KX-FT 983 Bộ nhớ 28 trang, tốc độ in 15giây/ trang Danh bạ 82 số.- Sử dụng giấy nhiệt

1 năm 2,510,000

2 Panasonic KX-FT 987 Tính năng giống hoàn toàn FT983, thêm ghi âm 2chiều 1 năm 2,700,000

Máy Fax giấy thường in Film

1Panasonic KX-FP 701 Tặng 2 fax film KX-FA 57

Tốc độ Modem 9,6 kbps, tốc độ in 15giây/ trang,Gửi Fax theo giờ. Danh bạ 100 số, 10 số gọi nhanh.lưu 30 số gọi nhanh.- Sử dụng giấy thường in Film, mực Fax FA57

1 năm 2,530,000

Windows 8

Office 2013

Xin quý khách vui lòng đọc kỹ qui định bảo hành trước khi mua hàng.

Qúy khách vui lòng giữ hóa đơn VAT để hàng hóa được bảo hành đúng thời hạn

Win Pro 8.1 64Bit Eng Intl 1pk DSP OEI DVD - FQC-06949

Windows 7

Bảng giá phần mềm

E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 1

Page 2: Bao Gia Linh Kien

Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

2 Panasonic KX-FP 711Tốc độ Modem 9,6 kbps, tốc độ in 8giây/ trang,Gửi Fax theo giờ. Danh bạ 110 số, 10 số gọi nhanh.từ chối nhận fax 10 số - Sử dụng giấy thường in Film, mực Fax FA57

1 năm 2,730,000

Máy Fax giấy thường in Laser

1 Panasonic KX-FL 422

Tốc độ gởi Fax : 6s/p,in .Hẹn giờ fax. Độ phân giải 600 dpi.Lưu được 40 trang khi hết giấy/mực catridge, phóng to 200%, thu nhỏ 50%, gởi cùng 1 nội dung đến 20 địa chỉ khác nhau.Sử dụng mực KX-FA88 in khoảng 2000-2500 bản, Drum mực KX-FA89 in khoảng 10.000 bản.Sử dụng giấy thường in Laser

1 năm 5,000,000

2 Panasonic KX-FL 612

Có 122 bộ nhớ, lưu được 170 trang khi hết giấy/mực catridge.Tốc độ gởi Fax : 8s/ trang.Tốc độ in: 4s/trang.Gởi cùng 1 nội dung đến 20 địa chỉ khác.Có cổng data port kết nối với máy song song, máy ghi âm.Sử dụng Drum KX-FA84 và ống mực KX-FA83.

1 năm 5,690,000

3 Brother 2840 (In laser, Fax, Photo)

Tốc độ modem: 33.6Kbps .Tốc độ in : 21 trang/phút . Khay giấy: 250 trang . Quay số nhanh: 272 số . Hai dòng ký tự . Bộ nhớ: 400 trang khi hết giấy (16MB) . Chức năng in: có, 21 tr/ph, 2400x600 dpi, tương thích Windows & Mac . Sao chụp: 50% - 400% . Sử dụng hộp mực TN-2260 (1.200 trang) / TN-2280 ( 2.600 trang)

1 năm 4,680,000

Phụ kiện máy Fax, máy in Panasonic

1 KX-FA 57 Film mực dùng cho máy Fax KX-FP 342, FP 362, FM 386 (1cuộn dài 70m, in 210 trang).

0 80,000

2 KX-FA 88C Mực cho máy Fax KX-FL 402/422, in 1600 -> 2000 trang. 0 140,0003 KX-FAT 410 Cartridge dùng cho máy KX-MB1500/1520/1530 0 1,350,000

4 KX-FAT 411Mực dùng cho máy KX-MB2010/2025/2030, in khoảng2000 trang.

0 500,000

5 KX-FAT 472 Mực cho máyKX MB2120, KX-MB2130, KX-MB2170 0 500,000

Bảng giá điện thoại Panasonic - Đã có VAT THBH END USER

Điện thoại hữu tuyến

1 Panasonic KX-TS500Có 3 cấp điều chỉnh tăng, giảm chuông và âm lượng - Gọi lại số gần nhất

6 tháng 245,000

2 Panasonic KX-TS5203 số gọi nhanh bằng 1 phím bấm - Có 3 cấp điều chỉnh âm lượng - Gọi lại số gần nhất

6 tháng 300,000

3 Panasonic KX-TS560LCD rõ ràng - Gọi lại 20 số gần nhất - Danh bạ lưu 50 tên và số điện thoại - Khóa bàn phím bằng mật khẩu - Giới hạn cuộc gọi

6 tháng 580,000

4 Panasonic KX-TSC11Có 50 bộ nhớ - LCD hiện thị số gọi đến và đi ( FSK & DTMF ) - Lưu 50 số gọi đến và 10 số gọi đi - 3 cấp điều chỉnh âm lượng - Khóa cuộc gõi liên tỉnh và quốc tế

6 tháng 502,000

5 Panasonic KX-TS840

Điện thoại bàn có dây, không màn hình, loa ngoài không dùng pin, khe cắm tai nghe, 10 phím gọi nhanh, đèn báo cuộc gọi, 2 kiểu gập góc trưng bày, khóa bàn phim, hạn chế cuộc gọi, và nhạc chờ.

6 tháng 625,000

Điện thoại kỹ thuật số

1 Panasonic KX-TG1311Mở rộng tối đa 6 tay con - Hạn chế cuộc gọi với 6 mức cấm - Hiện và lưu 50 số gọi đến và 10 số gọi đi- Danh bạ lưu 50 tên và số

1 năm 747,000

2 Panasonic KX-TG2511

Điện thọai Dect thế hệ ECO, màn hình LCD - Có speakerphone trên tay con - Danh bạ lưu 50 tên và số - Chức năng khóa phím - thời gian đàm thoại 18h, thời gian chờ 170h - Mở rộng tối đa 6 tay con

1 năm 874,000

3 Panasonic KX-TGA641 Tay con mở rộng dùng cho KX-TG 6451/6461. 1 năm 810,000

Điện thoại mẹ bồng con

1 Panasonic KX-TG1102Hệ Máy Đôi: Gồm 2 Máy Con, 1 Đế Máy Mẹ và 1 Bộ Sạc - Danh Bạ Điện Thoại 50 Tên/Số - Thời Gian Đàm Thoại Đến 10 giờ , Thời Gian Nghỉ Đến 120 Giờ

1 năm 1,303,000

2 Panasonic KX-TGA6451 Điện thoại kỹ thuật số - Tay con dùng để mở rộng cho máy KX-TG 65111/6512

1 năm 1,794,000

Máy chiếu, màn chiếu - Đã có VAT THBH END USER

1 Panasonic LB300 3.100 ANSI lumens, XGA (1024 x 768), nén SXGA, 600:1, 230W1 năm 14,000,000

2 Panasonic LB280A2800 ANSI lumens, XGA (1024 x 768),10.000:1 , 230W - 7000h

1 năm 11,250,000

3 Panasonic PT-VX422 1 năm

E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật tr ên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m à không báo trước 2

Page 3: Bao Gia Linh Kien

Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

4Panasonic PT-VX410Z Tặng PMH 150.000đ (12/5-> 30/6)

Cường độ sáng 4200 - Tương phản 4000:1 - Phân giải XGA 1024x768 - cổng vào HDMI, Dsub HD 15-pin x2, S-video, Audio, Composite video - đèn 230w - tuổi thọ bóng 6000h.

1 năm 21,800,000

5 Panasonic PT-VX415NZ

Cường độ sáng 4200 - Tương phản 4000:1 - Phân giải XGA 1024x768 - và Độ phân giải tối đa 1600x1200 - tỷ lệ hình 4:3 - cổng vào 2 VGA, 1 Digital Video, 1 Composite Video, 1 Audio, WL Lan RJ45, HDMI và USB - đèn 230w - tuổi thọ bóng 5000h.

1 năm 23,100,000

6Sony DX102Tặng cable HDMI + PMH 150.000đ (từ 20/4->30/6)

2600 ANSI lumens, XGA (1024X768), 2500:1 , 1000h 1 năm 12,990,000

7Sony DX122 -Tặng cable HDMI + PMH 150.000đ (từ 20/4->30/6)

Cường độ sáng 3800 Ansi Lumens, 1024x768 / 2500:1 , Công nghệ BrightEra tăng cường độ sáng, HDMI - VGA - Audio - 210W - 2.5kg

1 năm 12,990,000

8Sony EX230Tặng cable HDMI + PMH 150.000đ (từ 20/4->30/6)

2800 Ansi Lumens - 1024x768 (XGA) - Công nghệ BrightEra - 3300:1 - đèn 10.000 giờ - HDMI, 3 RGB (2 In - 1 Out), Video, USB type A, USB type B, RS232, kết nối Wireless (option), mạng Lan - phóng to màn hình 30" -

1 năm 13,700,000

9 Bút trình chiếu Logitech R400Plug & Play,đèn báo tình trạng pin, khoảng cách lên đến 15m

1 năm 750,000

10 Bút trình chiếu Logitech R800Plug & Play,khoảng cách lên đến 30m - LCD hiện thị pin,đồng hồ

1 năm 1,450,000

70"x70" (1.78mx1.78m) 1 năm 810,00084"x63" (2.13mx1.6m) 1 năm 1,270,00084"x84" (2.13mx2.13m) 1 năm 1,450,00096"x72" (2.44mx1.83m) 1 năm 1,530,00096"x96" (2.44mx2.44m) 1 năm 1,837,000120"x96"(3.05mx2.25m) 1 năm 2,870,00070"x70" (1.78mx1.78m) 1 năm 1,888,00084"x63" (2.13mx1.6m) 1 năm 1,690,00084"x84" (2.13mx2.13m) 1 năm 2,112,00096"x96" (2.44mx2.44m) 1 năm 2,422,00070"x70" (1.78mx1.78m) 1 năm 1,505,00084"x84" (2.13mx2.13m) 1 năm 2,182,00096"x96" (2.44mx2.44m) 1 năm 2,060,000120"x90"(3.05mx2.29m) 1 năm 3,340,000120"x120"(3.05mx3.05m) 1 năm 4,000,000144"x108"(3.60mx2.75m) 1 năm 8,515,000160"x120"(4.07mx3.05m) 1 năm 8,515,000160"x160"(4.07mx4.07m) 1 năm 14,175,000198"x150"(5.02mx3.80m) 1 năm 31,055,000240"x180"(6.10mx4.57m) 1 năm 35,545,00070"x70" (1.78mx1.78m) 1 năm 700,00084"x84" (2.13mx2.13m) 1 năm 1,280,00096"x96" (2.44mx2.44m) 1 năm 1,615,000

THBH END USER

LCD 15.6"1 ACER - P166HQL 1366 x 768 - 8ms - 1,000:1 - D-Sub 2 năm 1,565,000

LCD 17"1 ACER - V176LB Vuông 1366 x 768 - 5ms - 10,000,000:1 - D-Sub 2 năm 2,290,0002 DELL - 1715 Vuông 1280 x 1024 - 5ms - 1,000:1 - D-Sub 2 năm 2,250,000

LCD 18.5"&19"1 ASUS - VS197DE 1366 x 768 - 5ms - 50,000,000:1 - D-Sub 2 năm 1,970,000

2 LG 18.5 " - 19M37A 1366 x 768 - 5ms - 10,000,000: 1 - D-Sub 2 năm 2,020,000

3 PHILIP - 193V5 1366 x 768 - 5ms - 10,000,000: 1 - D-Sub 2 năm 1,910,000

4 SAMSUNG -S19C170B viền nhám 1366 x 768 - 5ms - 1,000:1 - D-Sub, DVI 2 năm 1,985,0005 SAMSUNG -S19D300N 1366 x 768 - 5ms - 600:1 - D-Sub 2 năm 2,110,0006 SAMSUNG -S19D300N - BH LP 1366 x 768 - 5ms - 600:1 - D-Sub 2 năm 1,915,0007 SAMSUNG -S19E310 2,000,000

11 Màn chiếu treo tường Apollo/Dalite

LCD - Đã có VAT - Hàng chính hãng

12 Màn chiếu điện ( kèm Remote) Apollo

13 Màn chiếu điện Dalite

14 Màn chiếu 3 chân Tripod Dalite

E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật tr ên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m à không báo trước 3

Page 4: Bao Gia Linh Kien

Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

8 DELL - E1914H 1366 X 768 - 5ms - 1,000:1 -D-Sub 2 năm 2,080,000

9 DELL 19" - E1913S - Vuông 1280 x 1024 - 5ms - 1000:1 - D-Sub 2 năm 2,750,000

10 HP 19" - V193 1366 X 768 - 5ms - 5,000.000:1 -D-Sub 2 năm 1,985,00011 HP 19" - 19US 1366 X 768 - 5ms - 600:1 -D-Sub 2 năm 1,976,00012 COMPAQ - F191 1366 x 768 - 5ms - 600 :1 - D-Sub 1 năm 1,870,00013 AOC - E970SW 1366 x 768 - 5ms - 20.000.000:1 - D-Sub 2 năm 1,810,000

LCD 19.5"& 20"

1 ASUS - VS207DE 1600 x 900 - 5ms - 10000:1 - D-Sub 2 năm 2,210,000

2 LG 19.5" - 20M37 1600 x 900 - 5ms - 600:1 - D-Sub 2 năm 2,250,000

3 DELL - E2014H 1600 x 900 - 5ms - 1000:1 - D-Sub/DVI-D 2 năm 2,480,000

4 SAMSUNG 19.5" - 20D300NH 1366 x 768 - 5ms - 600:1 - D-Sub 2 năm 2,250,000

5 BENQ - GL2023A - Treo tường 1600 x 900 - 5ms - 600:1 - D-Sub 2 năm 1,919,000

6 HP - 20WD 1600 x 900 - 5ms - 600:1 - D-Sub/DVI 2 năm 2,010,000

7 HP - LV2011 1600 x 900 - 5ms - 600:1 - D-Sub 2 năm 2,310,000

8 ACER - G206HQL 1600x900 - 5ms - 100,000,000 :1 D-Sub 2 năm 2,000,000

9 ACER - K202HQL 1600x900 - 5ms - 100,000,000 :1 - D-Sub 2 năm 1,949,00010 AOC - E2060SWN 1600 x 900 - 5ms - 20.000000:1 - D-Sub 2 năm 2,000,00011 AOC - M2060SWD 1600 x 900 - 5ms - 20.000000:1 - D-Sub 2 năm 2,250,00012 AOC - I2080SW 1440 x 900 - 5ms - 20.000000:1 - D-Sub 2 năm 2,190,000

LCD 21.5"&22"

1 PHILIP - 223V5 - Tặng cable DVI 1920x1080 - 5ms - 10,000,000:1 - D-Sub/DVI-D 2 năm 2,750,000

2 LG 21.5" - 22M47 1920 x 1080 - 5ms - 5.000.000:1 - D-Sub/DVI-D 2 năm 2,900,000

3 LG 21.5" - 22MP47 HQ (Đen) - IPS 1920 x 1080 - 5ms - 5.000.000:1 - D-Sub/DVI-D 2 năm 2,900,000

4 LG 21.5" - 22MP47 HQ-W (Trắng) - IPS 1920 x 1080 - 5ms - 5.000.000:1 - D-Sub/DVI-D 2 năm 3,140,000

5 LG 21.5" - 22MP57 - IPS 1920 x 1080 - 5ms - 1000:1 - D-Sub/HDMI 2 năm 3,200,000

6 DELL - E2214H 1920 x 1080 - 5ms - 1000:1 - DVI-D/D-Sub 2 năm 3,200,000

7 DELL - UZ2215H - Ultrasharp 1920 x 1080 - 5ms - 1000:1 - D-Sub/HDMI 2 năm 4,790,0008 SAMSUNG 22" - 22C550H 1920 x 1080 - 5ms - 1,000 :1 - D-Sub/HDMI/ Jack 3.5 2 năm 3,950,000

9 SAMSUNG 22" - 22C45KBS - Treo tường 1920 x 1080 - 5ms - 1000:1 - D-Sub/DVI 2 năm 2,885,000

10 SAMSUNG 22" - 22D300NY 1920 x 1080 - 5ms - 1,000 :1 - D-Sub 2 năm 3,050,000

11 SAMSUNG 22" - 22D390/360 1920 x 1080 - 5ms - 1000:1 - D-Sub/HDMI 2 năm 3,250,000

12 BENQ - GW2255 - Flicker free 1920 x 1080 - 6ms - 3,000:1 - D-Sub/DVI 2 năm 2,666,000

13 AOC - I2260SWD 1920 x 1080 - 6ms - 20,000,000:1 - D-Sub/DVI 2 năm 2,850,000

14 AOC - I2276VW 1920x 1080 - 5ms - 1000:1 - D-Sub/DVI 2 năm 2,835,000

15 ASUS - VS228DE 1920 x 1080 - 5ms - 50,000,000:1 - D-Sub 2 năm 2,890,000

16 ASUS - VS229HV 1920x1080 - 5ms - 80,000,000:1 - D-Sub/DVI-D/HDMI/jack 3.5

2 năm 3,450,000

17 ACER - K222HQL 1920 x 1080 - 5ms - 100,000,000:1 - D-Sub/DVI 2 năm 2,755,000

LCD 23", 24", 25''1 SAMSUNG - S24D300H 1920x1080 - 2ms - 1000:1 - D-Sub/HDMI 2 năm 4,699,0002 SAMSUNG - S24D390H ( Đen viền xanh) 1920x1080 - 5ms - 1000:1 - D-Sub/HDMI 2 năm 4,536,000

3SAMSUNG - 23A750D - 3D Tặng 1 kính 3D

1920x1080 - 2ms - 3000:1 - D-Sub/2x HDMI

2 năm 6,100,000

4 PHILIPS 24" - 246V5 1920x1080 - 5ms - 10.000.000:1 - D-Sub 2 năm 3,850,0005 PHILIPS 24" - 243V5 1920x1080 - 5ms - 10.000.000:1 - D-Sub 2 năm 3,135,000

E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật tr ên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m à không báo trước 4

Page 5: Bao Gia Linh Kien

Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

6 LG 23" - 23MP57HQ - IPS 1920x1080 - 2ms - 1000:1 - D-Sub/ HDMI 2 năm 3,850,000

7 LG 23" - 23MP67HQ - IPS - Ko viền 1920x1080 - 2ms - 1000:1 - D-Sub/ HDMI 2 năm 4,100,000

8 LG 24" - 24M47 - LED 1920 x 1080 - 2ms - 5000.000:1 2 năm 3,245,000

9 LG 24" - 24MP56HQ - IPS - Viền bạc 1920 x 1080 - 5ms -1000:1 - HDMI/D-Sub 2 năm 3,780,000

10 LG 24" - 24MP57HQ-W (Trắng) 1920 x 1080 - 5ms -1000:1 - HDMI/D-Sub 2 năm 3,980,000

11 LG 24" - 24GM77 - IPS - Chuyên Game1920 x 1080 - 5ms -5000000:1 - HDMI/D-Sub/DVI-D

2 năm 6,450,000

12 DELL - E2314H 1920 x 1080 - 5ms - 1,000:1 - D-Sub/DVI-D 2 năm 3,500,000

13 DELL - E2414H 1920 x 1080 - 5ms - 1,000:1 - D-Sub/DVI-D 2 năm 3,800,000

14 DELL - UZ2315H - Ultrasharp 1920 x 1080 - 5ms - 1,000:1 - D-Sub/HDMI 2 năm 5,080,000

15 DELL - U2414H 1920 x 1080 - 8ms - 1,000:1 -HDMI/Mini Display Port/Display Port/USB, không cable

2 năm 5,260,000

16 DELL - U2412M1920 x 1080 - 8ms - 1,000: 1 - D-Sub/DVI-D/Display Port/USB

2 năm 5,580,000

17 BENQ - GL2450 Tặng cable DVI 1920 x 1080 - 5ms - 1,000: 1 - D-Sub/DVI 2 năm 3,350,00018 BENQ - GL2460 Tặng cable DVI 1920 x 1080 - 2ms - 1,000:1 - D-Sub/DVI-D 2 năm 3,350,000

19 BENQ - RL2455HM1920 x 1080 - 1ms - 1,000:1 - D-Sub/DVI-D /HDMI/Jack 3.5

2 năm 4,570,000

20 BENQ - XL2420Z1920 x 1080 - 1ms - 1,000:1 - D-Sub/DVI-D/HDMI/Jack 3.5

2 năm 9,740,000

21 ASUS - VS239HV 1920x1080 - 5ms - 80,000,000:1 - D-Sub/DVI-D/HDMI/jack 3.5

2 năm 3,975,000

22 ASUS - VE247H1920x1080 - 2ms - 100,000,000:1 - D-Sub/DVI-D/HDMI 1.4/Jack 3.5

2 năm 3,900,000

23 ACER - K242HL 1920 x 1080 - 5ms - 100,000,000:1 - D-Sub/DVI 2 năm 3,272,00024 AOC - I2360SD 1920 x 1080 - 5 ms - 20,000,000:1 - D-Sub/DVI-D 2 năm 3,110,00025 AOC 23.6" - E2450SWD 1920 x 1080 - 5 ms - 20,000,000:1 - D-Sub/DVI-D 2 năm 3,170,00026 AOC 24" - E2460SD 1920 x 1080 - 5 ms - 20,000,000:1 - D-Sub/DVI-D 2 năm 3,200,000

LCD 25", 27" , 29"1 DELL - UZ2715H Ultrasharp 1920 x 1080 - 5 ms - 2,000,000:1 - D-Sub/HDMI 2 năm 8,590,000

2 DELL - U2913WM2560 x 1080 - 8ms - 1000:1 - D-Sub/DVI-D/HDMI/ Display Port/Mini DisplayPort /USB

2 năm 10,780,000

3 LG 25" - 25UM652560 x 1080 - 14ms -1000:1 - HDMI/DVI-D/Display Port

2 năm call

4 LG 27" - 27MP35H - IPS 1920 x 1080 - 5ms - 5,000,000:1 - D-Sub/HDMI 2 năm 5,600,0005 LG 27" - 27MP37H - IPS 1920 x 1080 - 5ms - 5,000,000:1 - D-Sub/HDMI 2 năm 5,600,000

6 LG 27" - 27MP75HM 1920 x 1080 - 5ms - 1,000:1 - D-Sub/HDMI/Jack 3.5 2 năm xóa web

7 LG 27" - 27MP67HQ-P 1920 x 1080 - 5ms - 5,000,000:1 - D-Sub/HDMI 2 năm 7,500,000

8 LG 29" - 29UM57 2560x1080 - 5ms - 5.000.000:1 - DisplayPort x1 , HDMI x2 2 năm 8,900,000

9 LG 29" - 29UM65 2560 x 1080 - 14ms - 5.000.000:1 - HDMI/DVI-D/Display Port

2 năm 8,900,000

10 BENQ - GL2760H1920 x 1080 - 2ms - 1,000:1 - D-sub / DVI / HDMI / jack 3.5

2 năm 5,650,000

THBH END USER

Mainboard ECS, Foxcon , Asrock & MSI

1FOXCONN - Intel H61(H61 MD-V) Box - SK 1155

DDR3 1600/1333 x 2 DIMMs, Max. 16GB, Onboard S-Sub - 5.1 HD Audio, Lan 10/100 , 1xPCIe x16, 1xPCIe x1, 4x SATAII, 4x USB 2.0.

2 năm 882,000

2FOXCONN - Intel H61(H61 MD) Box - SK 1155

DDR3 1600/1333 x 2 DIMMs, Max. 16GB, Onboard S-Sub - 5.1 HD Audio, Lan 10/100/1000, 1xPCIe x16, 1xPCIe x1, 4x SATAII, 4x USB 2.0.

2 năm 915,000

3FOXCONN - Intel H81(H81 MX-V) Box - SK 1150

DDR3 1600/1333 x 2 DIMMs, Max. 16GB, Onboard D-Sub/HDMI/COM -5.1channel HD Audio , Realtek GigaLan , 1xPCIe x16, 1xPCIe x1 - 2x SATAII 3Gb/s , 2x SATAIII 6Gb/s , 2x USB 2.0 , 2x USB 3.0

2 năm 1,200,000

MAINBOARD - Đã có VAT

E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật tr ên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m à không báo trước 5

Page 6: Bao Gia Linh Kien

Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

4ASROCK - Intel H61(H61M-VG3) 100% tụ rắn

DDR3 1600/1333 x 2 DIMMs, Max. 16GB, Onboard S-Sub - Realtek ALC662 Audio Codec - Realtek RTL8111E Lan 10/100 - 1x PCIex x16 , 1x PCIex x1 - 4x SATA 3Gb/s - 4x USB 2.0

2 năm 920,000

5ASROCK - Intel H81(H81M-DGS)100% tụ rắn

DDR3 1600/1333 x 2 DIMMs, Max. 16GB, Onboard S-Sub/-DVI-D - Realtek ALC662 Audio Codec - Realtek RTL8111G 10/100/1000 - 1x PCIex x16 , 1x PCIex x1 - 2x SATA 6Gb/s , 2x SATA 3Gb/s - 2x USB 3.0 , 4x USB 2.0

2 năm 1,180,000

6MSI - Intel H61H61M - P20 (G3) - SK 1155

2x DDR3 1066/1333 upto 16GB , 1 xPCI-Ex16, 1 xPCI-Ex1,1xVGA,1xDVI,4x SATAII, 6 xUSB 2.0,2 xeSATA, 1 xIEEE,8-channel, 1xGigabit LAN

3 năm 1,049,000

7MSI - Intel H61H61M - P31/W8 - SK 1155

2 x DRR3 1066/1333 MHz Max 16GB - Support Onboard Graphics 1x D-Sub, 1x DVI-D - Realtek ALC887 2/4/5.1 (3Jack) - Realtek LAN 1000 - 1 x PCIx16, 1 x PCI x1 - 4x SATA 3Gb/s - 6x USB 2.0

3 năm 1,159,000

8MSI - Intel H81(H81M-P33) - SK 1150

2x DDR3 1066/1333/1600 Max 16GB - Onboard D-Sub/DVI-D - Lan 1Gb - Realtek® ALC887 - 1 x PCIEx x16 ,1x PCIEx x1 - 2 x SATA 3Gb/s , 2x SATA 6Gb/s - 2x USB 3.0 , 4 x USB 2.0

3 năm 1,660,000

9MSI - Intel B85(B85M-E45) - SK 1150

4x DDR3 1066/1333/1600 Max 32GB - Onboard D-Sub/DVI-D/HDMI - Lan 1Gb - Realtek® ALC887 - 1 x PCIEx x16 ,1x PCIEx x1 - 2 x SATA 3Gb/s , 4x SATA 6Gb/s - 2x USB 3.0 , 4 x USB 2.0

3 năm 1,653,000

10MSI - Intel H97(H97-Gaming 3) - SK 1150Tặng Mouse Kinzu

DDR3 1600/1333 x 4 DIMMs, Max. 32GB, Onboard D-Sub/DVI-D/HDMI/Display Port - Realtek® ALC1150 Codec 7.1-Channel High Definition Audio - 1x Killer E2205 Gigabit LAN controller* - Supports 2-Way AMD CrossFire™ Technology* - 1x PCIex x16 , 1x PCIex x16/x4 , 2x PCIex x1 , 3x PCI - 1 x M.2 port , 6x SATA 6Gb/s ( Support RAID 0,1,5,10 ) - 2x USB 2.0 , 4x USB 3.0

3 năm 2,995,000

11MSI - Intel Z97(Z97-Gaming 3) - SK 1150Tặng Mouse Kinzu

4x DDR3 3300(O.C.)/.../1866(O.C.)/1600/1333/1066 MHz Max. 32GB, Onboard D-Sub/DVI-D/HDMI/Display Port - Realtek® ALC1150 Codec 7.1-Channel HD - 1x Killer E2205 Gigabit LAN controller* - 1x PCIex x16 , 1x PCIex x4/x16 , 2x PCIex x1 , 3x PCI , 1 x M.2 port ( Upto 10Gb/s ) , 6 x SATA 6Gb/s ( Suport RAID 0,1,5,10 ) - 2x USB 2.0 , 4x USB 3.0

3 năm 4,299,000

12BIOSTAR - Intel H61H61MGV3 - Tụ rắn

2 x DDR3 1600/1333 Max 16GB - Onboard D-Sub - Realtek RTL8111G - 10/100/1000 Controller - VIA VT1705CF 6-Channel HD Audio - 1x PCIe x16 , 1x PCIe x1 - 4x SATA 3Gb/s - 4x USB 2.0

3 năm 920,000

13BIOSTAR - Intel H61H61S3 - Tụ rắn + HiFi

2 x DDR3 1600/1333 Max 16GB - Onboard D-Sub/HDMI - Realtek RTL8111F - 10/100/1000 Controller - Realtek ALC662 6-Channel HD Audio - 1x PCIe x16 , 2x PCIe x1 - 4x SATA 3Gb/s - 4x USB 2.0

3 năm 1,050,000

14BIOSTAR - Intel H81H81MHV3 - Tụ rắn

2 x DDR3 1600/1333 Max 16GB - Onboard D-Sub/HDMI - Realtek RTL8111G - 10/100/1000 Controller - Realtek ALC662 6-Channel HD Audio - 1x PCIe x16 , 1x PCIe x1 - 2x SATA 6Gb/s , 2x SATA 3Gb/s - 2x USB 3.0 , 2x USB 2.0

3 năm 1,250,000

15BIOSTAR - Intel H81H81S2 - Tụ rắn + HiFi

2 x DDR3 1600/1333 Max 16GB - Onboard D-Sub/DVI-D - Realtek RTL8111G - 10/100/1000 Controller - Realtek ALC892 8-Channel Blu-ray Audio - 1x PCIe x16 , 5x PCIe x1 - 2x SATA 6Gb/s , 2x SATA 3Gb/s - 2x USB 3.0 , 2x USB 2.0

3 năm 1,450,000

Asus Mainboard LGA1155 Socket For Intel Core i3, i5, i7 ( Sandy Bridge )

1ASUS - Intel H61H61M-K

2 x DDR3 1600/1333 Max 16GB - Onboard D-Sub/DVI-D - Lan 1Gb - Realtek® ALC887 8-Channel - 1 x PCIe x16 , 2 x PCIe x1 - 4x SATA 3Gb/s - upto 10x USB 2.0

3 năm 1,188,000

2ASUS - Intel H61 H61 PLUS ( FORM ATX / Sử dụng VGA rời)

2 x DDR3 1600/1333 Max 16GB - Onboard COM/LPT - Realtek® 8111F, 1 x Gigabit LAN - Realtek® ALC887 8-Channel - 1x PCIe x16, 2x PCIe x1 , 3x PCI - 4x SATA 3Gb/s - upto 10x USB 2.0

3 năm 1,425,000

Asus Mainboard LGA1150 Socket For Intel 4th i7+i5

1ASUS - Intel H81H81 MK - BOX

2 x DIMM, Max. 16GB, DDR3 1600/1333 - Onboard D-Sub/DVI-D - Realtek® 8111G, 1 x Gigabit LAN Controller(s) - Realtek® ALC887 8-Channel HD - 1 x PCIe x16 , 2 x PCIe 2.0 x1 - 2x SATA 6Gb/s , 2x SATA 3Gb/s - 6x USB 2.0 - 2x USB 3.0

3 năm 1,200,000

Mainboard ASUS

E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật tr ên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m à không báo trước 6

Page 7: Bao Gia Linh Kien

Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

2ASUS - Intel H81H81 MP

2 x DIMM, Max. 16GB, DDR3 1600/1333 - Onboard D-Sub/DVI-D - Realtek® 8111G, 1 x Gigabit LAN Controller(s) - Realtek® ALC887 8-Channel HD - 1 x PCIe x16 , 1 x PCIe 2.0 x1 - 2 x SATA 6Gb/s , 3 x SATA 3Gb/s - 4 x USB 3.0 , 6x USB 2.0

3 năm 1,200,000

3ASUS - Intel H81H81 ME

2 x DIMM, Max. 16GB, DDR3 1600/1333 - Onboard D-Sub/DVI-D - Realtek® 8111G, 1 x Gigabit LAN Controller(s) - Realtek® ALC887 8-Channel HD - 1 x PCIe x16 , 2 x PCIe 2.0 x1 - 2x SATA 6Gb/s , 2x SATA 3Gb/s - 2x USB 3.0 , 4x USB 2.0

3 năm 1,265,000

4ASUS - Intel H81H81M-D

2 x DIMM, Max. 16GB, DDR3 1600/1333 - Onboard D-Sub/DVI-D/LPT - Realtek® 8111G, 1 x Gigabit LAN Controller(s) - Realtek® ALC887 8-Channel HD - 1 x PCIe x16 , 2 x PCIe 2.0 x1 - 2x SATA 6Gb/s , 2x SATA 3Gb/s - 2x USB 3.0 , 2x USB 2.0

3 năm 1,330,000

5ASUS - Intel H81H81 MA

2 x DIMM, Max. 16GB, DDR3 1600/1333 - Onboard D-Sub/DVI-D/HDMI - Realtek® 8111G, 1 x Gigabit LAN Controller(s) - Realtek® ALC887 8-Channel HD - 1 x PCIe x16 , 2 x PCIe 2.0 x1 - 2 x SATA 6Gb/s , 2 x SATA 3Gb/s - 2x USB 3.0 , 4x USB 2.0

3 năm 1,548,000

6ASUS - Intel H81H81MV PLUS

3 năm 1,468,000

7ASUS - Intel H81H81 PLUS

2 x DIMM, Max. 16GB, DDR3 1600/1333 - Onboard D-Sub/LPT/COM - Realtek® 8111G, 1 x Gigabit LAN Controller(s) - Realtek® ALC887 8-Channel HD - 1 x PCIe x16 , 2 x PCIe 2.0 x1 ,3 x PCI - 2x SATA 6Gb/s , 2x SATA 3Gb/s - 2x USB 3.0 , 2x USB 2.0

3 năm 1,657,000

8ASUS - Intel B85B85 M-G

4 x DDR3 1600/1333MHz Max. 32GB - Onboard D-Sub/DVI-D/HDMI - Realtek® 8111G, 1 x Gigabit LAN Controller(s) - Realtek® ALC887-VD2 8-Channel HD - 1 x PCIe x16 , 2 x PCIe x1 - 4x SATA 6Gb/s , 2x SATA 3Gb/s - 4x USB 2.0 , 2x USB 3.0

3 năm 1,700,000

9ASUS - Intel B85B85M GAMER

4 x DDR3 1600/1333MHz Max. 32GB - Onboard D-Sub/HDMI - SupremeFX 8-Channel, 1 x Gigabit LAN Controller(s) - 1 x PCIe x16 , 2 x PCIe x1 - 4x SATA 6Gb/s , 2x SATA 3Gb/s - 4x USB 2.0 , 2x USB 3.0

3 năm 1,820,000

10ASUS - Intel B85B85M E

4 x DDR3 1600/1333MHz Max. 32GB - Onboard D-Sub/HDMI - Realtek® ALC887-VD 8, 1 x Gigabit LAN Controller(s) - 1 x PCIe 3.0 x16 , 1 x PCIe x1, 1 x PCIe 2.0 x16 - 4x SATA 6Gb/s , 2x SATA 3Gb/s - 8x USB 2.0 , 4x USB 3.0

3 năm 1,766,000

11ASUS - Intel B85B85 PLUS

4 x DDR3 1600/1333MHz Max. 32GB - Onboard D-Sub/DVI-D - Realtek® 8111G, 1 x Gigabit LAN - Realtek® ALC887 8-Channe - 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 , 1 x PCIe 2.0 x16/x4 , 2 x PCIe 2.0 x1 , 3 x PCI - 4x SATA 6Gb/s , 2x SATA 3Gb/s - 4x USB 2.0 , 2x USB 3.0

3 năm 2,180,000

12ASUS - Intel B85B85 PRO GAMER

4 x DIMM, Max. 32GB, DDR3 1600/1333 - Onboard D-Sub/DVI-D/HDMI - SupremeFX 8-Channel CODEC Audio HD - 1x Intel® I217V Gigabit LAN - Support AMD Quad-GPU CrossFireX™ - 1x PCIex x16 , 1x PCIex x16/x4 , 2x PCIex x1 , 3x PCI - 4x SATA 6Gb/s , 2x SATA 3Gb/s - 2x USB 3.0 , 4x USB 2.0

3 năm 2,299,000

13ASUS - Intel B85VANGUAR B85

4 x DDR3 1600/1333MHz Max. 32GB - Onboard D-Sub/DVI-D/HDMI/DisplayPort - Lan Intel® I217V 1Gb - Realtek® ALC887 8-Channel HD - 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 , 1 x PCIe 2.0 x16/x4 , 1 x PCIe 2.0 x1 , 1 x PCI - 4x SATA 6Gb/s , 2x SATA 3Gb/s - 2x USB 2.0 , 4x USB 3.0

3 năm 2,420,000

14ASUS - Intel H97H97 PLUS

4 x DIMM, Max. 32GB, DDR3 1600/1333 - Onboard D-Sub/DVI-D/HDMI - Realtek® 8111GR, 1 x Bộ điều khiển Gigabit LAN - Realtek® ALC887 8-channel CODEC Audio - 1x PCIex x16 , 1x PCIex x16/x4 , 2x PCIex x1 , 2x PCI - 1 x M.2 Socket 3, 6 x Cổng SATA III 6Gb/s ( Support RAID 0,1,5,10 ) - 4x USB 3.0 , 2x USB 2.0

3 năm 2,878,000

15ASUS - Intel H97H97 PRO GAMER

4 x DIMM, Max. 32GB, DDR3 1600/1333 - Onboard D-Sub/DVI-D/HDMI - Intel® I218V, 1 x Bộ điều khiển Gigabit LAN - SupremeFX 8-kênh CODEC Âm thanh HD - AMD Quad-GPU CrossFireX™ -1x PCIex x16 , 1x PCIex x16/x4 , 2x PCIex x1 , 3x PCI - 1 x SATA Express , 1 x M.2 Socket 3, 4 x Cổng SATA III 6Gb/s ( Support RAID 0,1,5,10 ) - 4x USB 3.0 , 2x USB 2.0

3 năm 3,314,000

16ASUS - Intel Z87Z87 A

4x DDR3 24..(OC)/22../23../18../16../1333. Max 32Gb ,Onboard DisplayPort/HDMI/DVI/D-Sub - Lan 1Gb - Sound 8CH s/p DTS and BD - 2x PCIe (3.0/2.0) (x16) , 1x PCIe (x16/x1/x2), 2x PCIe(x1), 2x PCI, 6x SATA(6Gb/s) Raid (0,1,5,10) , Upto 6x USB 3.0 , 8x USB 2.0

3 năm 4,061,000

E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật tr ên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m à không báo trước 7

Page 8: Bao Gia Linh Kien

Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

17ASUS - Intel Z87Z87 GYPHON

4x DDR3 24..(OC)/22../23../18../16../1333. Max 32Gb ,Onboard DisplayPort/HDMI/DVI - Lan 1Gb - Sound 8CH s/p DTS and BD - 2x PCIe (3.0/2.0) (x16) , 1x PCIe (x16/x1/x2), 1x PCIe(x1), 6x SATA(6Gb/s) Raid (0,1,5,10) , Upto 6x USB 3.0 , 8x USB 2.0

3 năm 2,820,000

18ASUS - Intel Z97Z97 K

4 x DIMM, Max. 32GB, DDR3 3200(O.C.)/\./1866(O.C.)/ 1600 /1333 MHz - Onboard D-Sub/DVI-D/HDMI - Realtek® 8111GR, 1 x Bộ điều khiển Gigabit LAN - Realtek® ALC887 8-kênh CODEC Âm thanh HD - AMD Quad-GPU CrossFireX™ - 1x PCIex x16 , 1x PCIex x16/x4 , 2x PCIex x1 ,2x PCI - 1 x M.2 Socket 3 , 6 x Cổng SATA 6Gb/s ( Support RAID 0,1,5,10 ) , 4x USB 3.0 , 2x USB 2.0

3 năm 3,448,000

19ASUS - Intel Z97Z97 PRO GAMER

5 x DIMM, Max. 32GB, DDR3 3200(O.C.)/\./1866(O.C.)/ 1600 /1333 MHz - Onboard D-Sub/DVI-D/HDMI - Realtek® 8111GR, 1 x Bộ điều khiển Gigabit LAN - Audio SupremeFX 8D,Quad-GPU SLI, Quad-GPU CrossFireX,2 x PCIe 3.0/2.0 x16,1 x PCIe 2.0 x16,2 x PCIe x1 ,2 x PCI, 6 x USB 3.0, 8 x USB 2.0

3 năm 4,796,000

20ASUS - Intel Z97SABERTOOTH Z97 MARK2

4xDDR3 1866/1600/1333 - Dual Channel - Max 32GB, HDMI/ DisplayPort, 2xPCIe 3.0 16x - 1xPCIe 2.0 16x - 3xPCIe 2.0 1x -S/p SLI /CrossFireX, 6xSATA6Gb/s - S/p RAID (0,1,5,10), Lan Intel I218V Gigabit - Turbo LAN, Audio Realtek ALC1150 HD-8CH (5-jacks),8xUSB3.0 (4 at board) - 8x USB2.0 (4 at board) - USB 3.0 Boost, 1xS/PDIF - 1xUSB BIOS Flashback, 1xS/PDIF header - 1xMemOK! - 1xThunderbolt

3 năm 4,360,000

21ASUS - Intel Z97MAXIMUS VII RANGER

4xDDR3 1866/1600/1333 - Dual Channel - Max 32GB D-Sub/ DVI/ HDMI 2xPCIe 3.0 16x - 1xPCIe 2.0 16x - 3xPCIe 2.0 1x - S/p SLI /CrossFireX 6xSATA6Gb/s - 1xM.2 10Gb/s - S/p RAID (0,1,5,10) Lan Intel I218V Gigabit - GameFirstIII - LANGuard Audio ROG SupremeFX HD-8CH (6-jacks) - S/p Sonic Studio/ SenseAmp/ SoundStage/ DTS Connect 6xUSB3.0 (2 at board) -7x USB2.0 (5 at board) - USB 3.0 Boost 1xPS/2 - 1xS/PDIF 1xUSB BIOS Flashback 1xS/PDIF header - 1xMemOK! 1xKeyBot - 1xSonic SoundStage

3 năm 5,123,000

22ASUS - Intel Z97MAXIMUS VII HERO

4xDDR3 1866/1600/1333 - Dual Channel - Max 32GBD-Sub/ DVI/ HDMI 2xPCIe 3.0 16x - 1xPCIe 2.0 16x - 3xPCIe 2.0 1x - S/p SLI /CrossFireX 8xSATA6Gb/s - 1xM.2 10Gb/s - S/p RAID (0,1,5,10) Lan Intel I218V Gigabit - GameFirstIII - LANGuard Audio ROG SupremeFX HD-8CH (6-jacks) - S/p Sonic Studio/ SenseAmp/ SoundStage/ DTS Connect 6xUSB3.0 (2 at board) - 7x USB2.0 (5 at board) - USB 3.0 Boost 1xPS/2 - 1xS/PDIF - 1xUSB BIOS Flashback 1xS/PDIF header - 1xMemOK! - 1xKeyBot - 1xSonic SoundStage

3 năm 5,581,000

23ASUS - Intel Z97SABERTOOTH Z97 MARK1

4xDDR3 1866/1600/1333 - Dual Channel - Max 32GB, HDMI/ DisplayPort ,2xPCIe 3.0 16x - 1xPCIe 2.0 16x - 3xPCIe 2.0 1x - S/p SLI /CrossFireX, 6xSATA6Gb/s - 1xSATAe 10Gb/s - S/p RAID (0,1,5,10), Dual Lan (Intel I218V Gigabit + Realtek 8111GR) - Turbo LAN, Audio Realtek ALC1150 HD-8CH (5-jacks), 8xUSB3.0 (4 at board) - 8x USB2.0 (4 at board) - USB 3.0 Boost, 1xS/PDIF - 1xUSB BIOS Flashback, 1xS/PDIF header - 1xMemOK! - 1xThunderbolt

3 năm 5,799,000

Asus Mainboard LGA2011 Socket For Intel E Sandy Bridge

1

ASUS - Intel X99X99-AKèm ram Gskill DDR4 giảm giá ( xem cột giá Ram)

8 x DIMM, Max. 64GB, DDR4 3200(O.C.)/3000(O.C.)/ 2800(O.C.) /2666(O.C.)/2400(O.C.)/2133 MHz Non-ECC - Intel® I218V, 1 x Gigabit LAN Controller(s) - Realtek® ALC1150 8-Channel - Multi-GPU Support - 3 x PCIe 3.0/2.0 x16 ( x16, x16/x8, x16/x8/x4) , 1 x PCIe 2.0 x16 (x4 mode) , 2 x PCIe 2.0 x1 (x1 mode) - 1 x M.2 Socket 3 , 1 x SATA Express port , 8 x SATA 6Gb/s port ( Support Raid 0, 1, 5, 10 ) - 6x USB 3.0 , 4x USB 2.0

3 năm 6,584,000

2

ASUS - Intel X99X99 PROKèm ram Gskill DDR4 giảm giá ( xem cột giá Ram)

8xDDR4 2133 - Quad Channel - Max 64GB, 3xPCIe 3.0 16x - 1xPCIe 2.0 16x - 2xPCIe 2.0 1x - S/p, SLI/CrossFireX,8xSATA6Gb/s - S/p RAID (0,1,5,10) - 1xSATAe 10Gb/s - 2xM.2 10Gb/s ,Lan Intel I218V Gigabit - Turbo LAN - Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac ,Audio Realtek ALC1150 HD-8CH (5-jacks) - S/p DTS Ultra PC II/DTS Connect - Crystal Sound 2, 10xUSB3.0 (4 at board) - 8x USB2.0 (4 at board) - USB 3.0 Boost, 1xPS/2 - 1xS/PDIF - 1xUSB BIOS Flashback, 1xS/PDIF header - 1xCOM header - 1xThunderbolt header - 1xMemOK!

3 năm 7,238,000

E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật tr ên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m à không báo trước 8

Page 9: Bao Gia Linh Kien

Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

3

ASUS - Intel X99RAMPAGE V EXTREMEKèm ram Gskill DDR4 giảm giá ( xem cột giá Ram )

8 x DIMM, Max. 64GB, DDR4 3300(O.C.)/3000(O.C.)/2800(O.C.)/2666(O.C.)/2400(O.C.)/2133 , 4 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x16, x16/x16, x16/x8/x8 or x16/x8/x8/x8 mode with 40-LANE CPU; x16, x16/x8, x8/x8/x8 mode with 28-LANE CPU) *2, 8 x SATA 6Gb/s, Raid 0, 1, 5, 10, Lan Intel® I218V ,1 x PCIe 2.0 x16 (x4 mode) *3 ,1 x PCIe 2.0 x1 *3, Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac, Bluetooth V4.0, ROG SupremeFX 8, 4 x USB 3.0, 6 x USB 2.0, SLI or CrossFireX.

3 năm 11,375,000

Gigabyte Mainboard LGA1155 & 1150 Socket For Intel Core i7 - Core i5 - Core i3 Sandy Bridge END USER

1GIGABYTE - Intel H61 (GA-H61M-DS2 (V3.0))

2x DDR3 1333/1066 Max 16GB - D-Sub - Realtek ALC887 codec - Realtek GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit) - 1 x PCI Express x16, 2 x PCI Express x1 - 4 x SATA 3Gb/s - Upto 8 USB 2.0

3 năm 1,299,000

2GIGABYTE - Intel H61 (GA-H61M-S2PV)

2 x DDR3 1333/1066 MHz Up to 16 GB support Dual Channel, Graphics Port: D-Sub,DVI-D,1xPCI-E x16 ,1 x PCI-E x1,2 x PCI , Sound 7.1 channels ( 3 jacks ), LAN Realtek 10/100/1000, 8xUSB 2.0, 4 x SATA 3Gb/s,1 x PS/2 KB/M ,Touch BIOS™ ,DualBIOS™ 3TB+ HDD Support (Hybrid EFI Technology)

3 năm 1,415,000

5GIGABYTE - Intel H81(GA-H81M DS2) Socket 1150

2x DDRIII 1600-/1333 MHz Up to 16 GB support Dual Channel - Onboard D-Sub/LPT/COM - Realtek® ALC887 codec - Realtek® GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit) - 1x PCIex x16 , 2x PCIex x1 - 2x SATA 6Gb/s , 2x SATA 3Gb/s - 2x USB 3.0 , 2x USB 2.0

3 năm 1,475,000

6GIGABYTE - Intel H81(GA-H81M S2PV) Socket 1150

2x DDRIII 1600-/1333 MHz Up to 16 GB support Dual Channel - Onboard D-Sub/DVI-D/COM - Realtek® ALC887 codec 2/4/5.1/7.1-channel - Realtek® GbE LAN chip - 1x PCIe x16 , 1x PCIe x1 , 2x PCI - 2x SATA 6Gb/s , 2x SATA 3Gb/s - 2x USB 2.0 , 2x USB 3.0

3 năm 1,550,000

Intel Mainboard LGA1155 &1150 Socket For Intel Core i7 - Core i5 - Core i3 Sandy Bridge

1INTEL - Intel ServerS1200BTSR - Box Socket 1155

DDR3 ECC UDIMM 1066/1333/1600 Max 32GB - Onboard VGA/COM - 2x Intel Lan 1Gb - 1x PCIex x16 , 2x PCIex x4/x8 - 6x SATA 3Gb/s - 4x USB 2.0

3 năm 3,165,000

2INTEL - Intel ServerS1200V3RPS - Box Socket 1150

DDR3 ECC UDIMM 1066/1333/1600 Max 32GB - Onboard VGA/COM - 2x Intel Lan 1Gb - 1x PCIex x16 , 3x PCIex x4/x8 - 2x SATA 6Gb/s , 4x SATA 3Gbs - 4x USB

3 năm 3,298,000

THBH END USER

1 Intel Celeron G1630 (2.8Ghz) - BoxTCN Chính hiệu - 2MB Cache - 2 Cores/2 Threads - 22nm - 55W

3 năm 880,000

2 Intel Pentium G2030 (3.0Ghz) - BoxTCN Chính hiệu - 3MB Cache - 2 Cores/2 Threads - 22nm - 55W

3 năm 1,237,000

3 Intel Pentium G2130 (3.2Ghz) - BoxTCN Chính hiệu - 3MB Cache - 2 Cores/2 Threads - 22nm - 55W

3 năm 1,475,000

1 Intel Core i3-3240 (3.4Ghz) - BoxTCN Chính hiệu - 3MB Cache - 2 Cores/4 Threads - 22nm - 55W

3 năm 2,574,000

2 Intel Core i5-3340 (3.1Ghz) - BoxTCN Chính hiệu - 6MB Cache - 4 Cores/4 Threads - 22nm - 77W

3 năm 4,340,000

3 Intel Core i5-3470 (3.2Ghz) - BoxTCN Chính hiệu - 6MB Cache - 4 Cores/4 Threads - 22nm - 77W

3 năm 4,520,000

4 Intel Core i5-3570 (3.4Ghz) - BoxTCN Chính hiệu - 6 MB Cache - 4 Cores/4 Threads -22nm - 77W

3 năm 4,935,000

5 Intel Core i7- 3770 (3.4Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 8 MB Cache - 4 Cores/8 Threads -22nm - 77W

3 năm 6,995,000

1 Intel Celeron G1840 (Ghz) - BoxTCN Chính hiệu - 2 MB Cache - 2 Cores/2 Threads -22nm - 53W

3 năm 857,000

2 Intel Pentium G3240 (3.1Ghz) - BoxTCN Chính hiệu - 3 MB Cache - 2 Cores/2 Threads -22nm - 54W

3 năm 1,234,000

3 Intel Pentium G3250 (3.2Ghz) - BoxTCN Chính hiệu - 3 MB Cache - 2 Cores/2 Threads -22nm - 54W

3 năm 1,332,000

4 Intel Pentium G3260 (3.2Ghz) - BoxTCN Chính hiệu - 3 MB Cache - 2 Cores/2 Threads -22nm - 54W

3 năm 1,362,000

5 Intel Pentium G3258 (3.2Ghz) - BoxTCN Chính hiệu - 3 MB Cache - 2 Cores/2 Threads -22nm - 53W

3 năm 1,528,000

CPU socket 1150 Haswell

CPU INTEL - Box - Đã có VAT

Mainboard Intel

CPU socket 1155 Sandy Bridge

CPU socket 1155 Ivy Bridge

Mainboard GIGABYTE

E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật tr ên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m à không báo trước 9

Page 10: Bao Gia Linh Kien

Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

6 Intel Pentium G3440/ G3450(3.3Ghz) - BoxTCN Chính hiệu - 3 MB Cache - 2 Cores/2 Threads -22nm - 54W

3 năm 1,479,000

7 Intel Core i3-4150 (3.5Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 3 MB Cache - 2 Cores/4 Threads -22nm - 54W

3 năm 2,560,000

8 Intel Core i3-4160(3.6Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 3 MB Cache - 2 Cores/4 Threads -22nm - 54W

3 năm 2,637,000

9 Intel Core I3- 4170 (3.6Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 3 MB Cache - 2 Cores/4 Threads -22nm - 54W

3 năm 2,715,000

10 Intel Core i3-4360/ I3-4370 (3.7Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 4 MB Cache - 2 Cores/4 Threads -22nm - 54W

3 năm 3,386,000

11 Intel Core i5-4460 (3.2Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 6 MB Cache - 4 Cores/4 Threads -22nm - 84W

3 năm 4,325,000

12 Intel Core i5-4590 (3.3Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 6 MB Cache - 4 Cores/4 Threads -22nm - 84W

3 năm 4,697,000

13 Intel Core i5-4690 (3.5Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 6 MB Cache - 4 Cores/4 Threads -22nm - 84W

3 năm 5,192,000

14 Intel Core i5-4690K (3.5Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 6 MB Cache - 4 Cores/4 Threads -22nm - 88W

3 năm 5,641,000

15 Intel Core i7-4790 (3.6Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 8 MB Cache - 4 Cores/8 Threads -22nm - 84W

3 năm 7,252,000

16 Intel Core i7-4790K (4.0Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 8 MB Cache - 4 Cores/8 Threads -22nm - 88W

3 năm 8,119,000

1 Intel Core i7- 5820K (3.3Ghz) - Box (Không fan)TCN Chính hiệu - 15 MB Cache - 6 Cores/12 Threads -22nm - 140W - No Graphics

3 năm 9,365,000

2 Intel Core i7- 5930K (3.5Ghz) - Box (Không fan) TCN Chính hiệu - 15 MB Cache - 8 Cores/18Threads -22nm - 140w - No Graphics

3 năm 14,075,000

3 Intel Core i7- 5960X (Ghz) - Box (Không fan) TCN Chính hiệu - 20 MB Cache - 8 Cores/16Threads -22nm - 140w - No Graphics

3 năm 24,799,000

1 Xeon E3-1220V3 ( 3.1Ghz ) -Box No GPU TCN Chính hiệu - 8 MB Cache - 4 Cores/4 Threads -22nm - 80W

3 năm 4,750,000

2 Xeon E3-1231V3 ( 3.4Ghz ) -Box No GPU TCN Chính hiệu - 8 MB Cache - 4 Cores/8 Threads -22nm - 80W

3 năm 5,800,000

3 Xeon E3-1241V3 ( 3.5Ghz ) -Box No GPU TCN Chính hiệu - 8 MB Cache - 4 Cores/8 Threads -22nm - 80W

3 năm 6,510,000

4 Xeon E3-1245V3 ( 3.4Ghz ) -Box No GPU TCN Chính hiệu - 8 MB Cache - 4 Cores/8 Threads -22nm - 80W

3 năm 6,700,000

5 Xeon E3-1230V2 ( 3.3Ghz) -Box No GPU TCN Chính hiệu - 8MB Cache - 4 Cores/8 Threads - 22nm - 69W

3 năm 5,396,000

MAINBOARD AMD SOCKET AM2+ , AM3 , FM1- Đã có VAT THBH END USER

1ASUS - AMD A55 (A55BM-A /USB3) FM2+

Socket FM 2+ - 2x DDR3 2400(OC)/2133/1866/1600/1333 Max 32GB - Onboard D-Sub/HDMI/DVI(Amd Radeon HD8 HD7 Series) - 5.1 Realtek ALC887-VD Audio - Lan 1Gb - 1 x PCIex x16 / 1 x PCI 2.0 / 1 x PCI - 6x SATA 3Gb/s - 2 x USB 3.0 / 6 x

2 năm 1,510,000

2ASUS - AMD A58 (A58M-K) FM2+

Socket FM 2+ - 2x DDR3 2400(OC)/2133/1866/1600/1333 Max 32GB - Onboard D-Sub/DVI(Amd Radeon HD8 HD7 Series) - 5.1 Realtek ALC887-VD Audio - Lan 1Gb - 1 x PCIex x16 / 1 x PCI 2.0 / 1 x PCI - 4x SATA 3Gb/s - 8 x USB 2.0

2 năm 1,300,000

3ASUS - AMD 970(M5A97LE R2.0) AM3+

Socket AM 3+ - 4x DDR3 2133(OC)/1866/1600/1333/1066 Max 32GB - 5.1 Realtek ALC887 Audio - Lan 1Gb - 1 x PCIe 2.0 x16 / 1 x PCIe 2.0 x16 / 1 x PCIe 2.0 x1 / 2 x PCI - 6x SATA 3Gb/s - 2 x

2 năm 2,100,000

1ASROCK - AMD760VGA Onboard Share 512 MB(960GM VGS3 FX) AM3+

Socket AM 3+ - 2x DDR3 1866(OC)/1600(OC)/1333/1066 Max 16GB - Onboard D-Sub - 5.1 Realtek ALC662 Audio - Lan 1Gb - 1 x PCIex x16 / 1 x PCI - 4x SATA 3Gb/s - 4x USB 2.0

2 năm 1,010,000

2ASROCK - AMD760VGA Onboard Share 512 MB(N68C-GS4FX) AM3+

Socket AM 3+ - 2x DDR3 1600(OC)/1333/1066 Max 16GB - Onboard D-Sub - 5.1 Realtek ALC662 Audio - Lan 1Gb - 1 x PCIex x16 / 1 x PCI - 4x SATA 3Gb/s - 4x USB 2.0

2 năm 1,180,000

3ASROCK - AMD A68 FCHVGA Onboard Share 512 MB(N68C - GS4FX) AM3+

Socket AM 3+ - 8-Core CPU , Dual Channel DDR3 1600/DDR2 1066 - GeForce 7025 graphics - DX9.0 VGA - Pixel Shader 3.0 - 5.1 CH HD Audio (Realtek ALC662 Audio Codec) - XFast USB, XFast LAN, XFast RAM - Boot, Instant Flash, OC DNA, APP Charger.

2 năm 1,176,000

CPU Xeon socket 1150 &1155

Mainboard ASUS

Mainboard Asrock

CPU socket 2011

E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật tr ên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m à không báo trước 10

Page 11: Bao Gia Linh Kien

Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

4ASROCK - AMD A58 FCHVGA Onboard Share 512 MB(A58M - HD+)

Socket FM2+ - 2 x DDR3 Max 16GB , 1866/1600/1333 - Onboard D-Sub/DVI-D/HDMI - Realtek RTL8111FR Gigabit LAN 10/100/1000 Mb/s - Realtek ALC662 Audio Codec - 1x PCIe x16 , 1x PCIe x1 , 1x PCI - 6x SATA 3Gb/s - 6x USB 2.0

2 năm 1,300,000

5ASROCK - AMD A58 FCHVGA Onboard Share 512 MB(A58M - VG3+)

Socket FM2+ - 2 x DDR3 Max 16GB , 2133/1866/1600/1333 - Onboard D-Sub - Realtek RTL8111FR Gigabit LAN 10/100/1000 Mb/s - Realtek ALC662 Audio Codec - 1x PCIe x16 , 1x PCI - 4x SATA 3Gb/s - 4x USB 2.0

2 năm 1,315,000

6ASROCK - AMD A68 FCHVGA Onboard Share 512 MB(A68M - HD+) FM2

Socket FM2+ - 2 x DDR3 2400+(OC) - 1 x PCIe 3.0 x16, 1 x PCIe 2.0 x1, 1 x PCI - D-Sub, DVI-D, HDMI - 5.1 CH HD Audio - 1 x Print Port Header, 1 x COM Port Header - 4 x SATA3, 4 x USB 3.0 (2 Front, 2 Rear), 8 x USB 2.0.

2 năm 1,270,000

1MSI - AMD A58(A58M-E33)

SK - FM2+ - 2x DDR3 1333/ 1600/ 1866/ 2133(OC) MHz Upto 16GB - Onboard D-Sub/HDMI - Realtek® ALC887 HD Audio - Realtek PCI-E GbLAN controller RTL8111G - 1x PCIex x16 , 1x PCIex x1 , 1x PCI - 4x SATA 3Gb/s - 4x USB 2.0

2 năm 1,369,000

2MSI - AMD A68(A68HM-E33)

SK - FM2+ - 2x DDR3 1333/ 1600/ 1866/ 2133(OC) MHz Upto 32GB - Onboard D-Sub/HDMI - Realtek® ALC887 HD Audio - Realtek PCI-E GbLAN controller RTL8111G - 1x PCIex x16 , 1x PCIex x1 , 1x PCI - 4x SATA 3Gb/s - 2x USB 2.0 - 2x USB 3.0

2 năm 1,245,000

3MSI - AMD A78(A78M-E35)

2x DDR3 1066/1333/1600/1866/2133*(OC) Max 16GB - Onboard D-Sub/DVI-D/HDMI - Realtek® ALC887 Audio HD - Gigabit LAN by Realtek® RTL8111G - 1x PCIex x16 , 1x PCIex x1 ,1x PCI - 6 x SATA 6Gb/s ( Support RAID 0,1 ) - 4x USB 2.0 , 2x USB 3.0

2 năm 1,747,000

CPU AMD - BOX - TCN Chính hiệu - đã có VAT THBH END USER

1 A6 6400 SK FM2 - Duo Core 4.1GHz - 1MB L2 - 65W 3 năm 1,147,000

2 A4 7300 SK FM2 - 3.8GHz (2/2 ) - 1M L2 - 65W 3 năm 1,090,000

3 A6 7400 SK FM2+ - 3.9GHz (2/4 ) - 1M L2 - 65W - fsb 1866 3 năm 1,475,000

4 A8 6600 SK FM2 -Quad Core 4.2 Ghz -4 MB L2 -100W 3 năm 2,059,000

5 A10 6800 SK FM2 -Quad Core 3.8 Ghz -4 MB L2 -100W - fsb 2133 3 năm 3,188,000

6 A8 7600 SK FM2 -Quad Core 3.1 Ghz -4 MB L2 -65W 3 năm 2,286,000

7 A10 7800SK FM2 -12 Core - 4cpu - 8gpu - 3.9 Ghz -4 MB L2 -65W - fsb 2133

3 năm 3,523,000

8 FX 4300 SK AM3+ - 3.8GHz ( 4.0GHz Turbo ) / 8M - 95W 3 năm 2,360,000

9 FX 6300 SK AM3+ - 3.5GHz ( 4.1GHz Turbo ) / 8M - 95W 3 năm 2,556,000

10 FX 8320 SK AM3+ - 3.5GHz ( 4.0GHz Turbo ) / 8M - 125W 3 năm 3,606,000

11 FX 8350 SK AM3+ - 4.0GHz ( 4.2GHz Turbo ) / 8M - 125W 3 năm 4,365,000

12 FX 8370 3 năm 4,895,000

FAN CPU, HDD - Fan CM giá đã VAT THBH END USER

1 Fan CPU - Socket 775 - Chưa VAT Đồng lọai 1 (Sử dụng được cho cpu sk 1155) 0 75,0002 Fan CPU - Socket 775 - Chưa VAT Đồng lọai 2 0 55,000

3 Fan CPU Zalman 10X OptimaHỗ trợ CPU socket 1155 / 1156 / 1150 /1366 /775 /FM1 /FM2 / AM3+ / AM3 / AM2+ / AM2

1 năm 550,000

4 Fan CPU Cooler Master XDream 4 Giải nhiệt cho các CPU Intel SOCKET LGA775 1 năm 190,0005 Fan CPU Cooler Master XDream I117 Giải nhiệt cho các CPU Intel SOCKET LGA775/1155/1156 1 năm 220,000

6 Fan CPU Cooler Master T2 MiniGiảI nhiệt cho các CPU - Intel® Socket 1156 / 1155 / 1150 / 775

1 năm 255,000

7 Fan CPU Cooler Master Hyper TX3 EVOGiảI nhiệt cho các CPU Intel SOCKET LGA775 / 1156/1155/1366

1 năm 530,000

Mainboard MSI

E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật tr ên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m à không báo trước 11

Page 12: Bao Gia Linh Kien

Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

8 Fan CPU Cooler Master 212X Hỗ trợ cpu socket Intel: LGA 2011/1366/1156/1155/1150/775 / 775 và Socket AMD: FM2+/FM2/FM1/AM3+/AM3/AM2+/AM2

1 năm 870,000

9 Fan CPU Cooler Master D92 1 năm 980,00010 Keo giải nhiệt CPU & VGA 0 15,000

RAM PC - Đã có VAT THBH END USER

1 DDRAM II 1GB - Bus 800 - eVM/Strontium PC6400 2 năm 244,8002 DDRAM III 2GB - Bus 800 - Memory Power PC6400 Chip Samsung 2 năm 590,0003 DDRAM III 2GB - Bus 800 - G.Skill TCN Chính hiệu - PC6400 3 năm 785,0004 DDRAM II 2GB - Bus 800 - Kingmax TCN Chính hiệu - PC6400 3 năm 845,000

1 DDRAM III 2GB - Bus 1333/1600 - Team TCN Chính hiệu 3 năm 400,000

2 DDRAM III 2GB - Bus 1600 - Crucial TCN Chính hiệu 3 năm 390,000

3 DDRAM III 2GB - Bus 1600 - G.Skill TCN Chính hiệu - 8chip 3 năm 436,000

4 DDRAM III 2GB - Bus 1600 - G.Skill TCN Chính hiệu ( Aegis) - Tản nhiệt lá 3 năm 458,000

5DDRAM III 2GB - Bus 1600 - Kingston Tặng thẻ cào

TCN Chính hiệu 3 năm 393,000

6 DDRAM III 2GB - Bus 1333 - Kingmax TCN Chính hiệu 3 năm 426,000

7 DDRAM III 2GB - Bus 1600 - Kingmax TCN Chính hiệu 3 năm 426,000

8 DDRAM III 2GB - Bus 1600 - Kingmax TCN Chính hiệu ( Công nghệ Nano) 3 năm 465,000

9 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - Team TCN Chính hiệu 3 năm 720,000

10 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - Team TCN Chính hiệu -Tản nhiệt 3 năm 725,000

11 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - Crucial TCN Chính hiệu 3 năm 647,000

12DDRAM III 4GB - Bus 1600 - CrucialBallistix (chuyên dùng cho Game)

TCN Chính hiệu- tản nhiệt 3 năm 714,000

13DDRAM III 4GB - Bus 1600 - KingstonTặng thẻ cào

TCN Chính hiệu 3 năm 754,000

14DDRAM III 4GB - Bus 1600 - KingstonTặng thẻ cào

TCN Chính hiệu - HyperX Fury - tản nhiệt 3 năm 860,000

15 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - G.Skill TCN Chính hiệu ( Aegis) - Tản nhiệt lá 3 năm 828,000

16DDRAM III 4GB - Bus 1600 - G.SkillRipjaw ( chuyên dùng cho Game)

TCN Chính hiệu - tản nhiệt 3 năm 894,000

18 DDRAM III 4GB - Bus 1333/1600 - Kingmax TCN Chính hiệu (8chip) 3 năm 835,000

19 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - Kingmax TCN Chính hiệu (công nghệ Nano) 3 năm 788,000

20 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - Corsair TCN Chính hiệu .CML-C11 - tản nhiệt 3 năm 820,00021 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - Corsair TCN Chính hiệu .CMZ-C9 - tản nhiệt 3 năm 979,200

22DDRAM III 4GB - Bus 1600 - Corsair Vengeace pro ( chuyên dùng cho Game)

TCN Chính hiệu- CMY-C9, tản nhiệt 3 năm 1,100,000

23 DDRAM III 8GB - Bus 1600 - Team TCN Chính hiệu 3 năm 1,445,00024 DDRAM III 8GB - Bus 1600 - Team TCN Chính hiệu -Tản nhiệt 3 năm 1,470,000

25DDRAM III 8GB - Bus 1600 - KingstonTặng thẻ cào

TCN Chính hiệu 3 năm 1,480,000

26DDRAM III 8GB - Bus 1600 - KingstonTặng thẻ cào

TCN Chính hiệu - HyperX Fury - tản nhiệt 3 năm 1,606,000

27 DDRAM III 8GB - Bus 1600 - G.Skill TCN Chính hiệu , ( Aegis) - Tản nhiệt lá 3 năm 1,678,000

28DDRAM III 8GB - Bus 1600 - G.SkillRipjaw ( chuyên dùng cho Games)

TCN Chính hiệu , Có tản nhiệt 3 năm 1,744,000

29 DDRAM III 8GB - Bus 1333/1600 - Kingmax TCN Chính hiệu 3 năm 1,490,000

30 DDRAM III 8GB - Bus 1600 - Kingmax TCN Chính hiệu ( Công nghệ Nano) 3 năm 1,799,00031 DDRAM III 8GB - Bus 1600 - Corsair TCN Chính hiệu- CMZ-C10 3 năm 1,887,000

RAM DDR2

RAM ĐƠN DDR3

E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật tr ên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m à không báo trước 12

Page 13: Bao Gia Linh Kien

Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

32DDRAM III 8GB - Bus 1600 - CorsairVengeace pro ( chuyên dùng cho Game)

TCN Chính hiệu- CMY-C9, có tản nhiệt 3 năm 2,045,100

33DDRAM III 8GB - Bus 1866 - G.SkillRipjaw ( chuyên dùng cho Games)

TCN Chính hiệu ,Có tản nhiệt 3 năm 1,897,000

34 DDRAM III 8GB - Bus 2133 - Corsair TCN Chính hiệu , có tản nhiệt 3 năm 2,171,000

1DDRAM III Kit4GB - Bus 1600- G.SkillRipjaw ( chuyên dùng cho Games)

TCN Chính hiệu - Kit (2x 2GB), Có tản nhiệt 3 năm 981,000

2DDRAM III Kit 8GB - Bus 1600 - G.SkillRipjaw ( chuyên dùng cho Games)

TCN Chính hiệu - Kit (2x 4GB), Có tản nhiệt 3 năm 1,875,000

3DDRAM III Kit 8GB Bus 2400 - G.SkillRipjaw ( chuyên dùng cho Games)

TCN Chính hiệu - Kit (2x 4GB), Có tản nhiệt 3 năm 1,918,000

4DDRAM III Kit 16GB - Bus 1600 - G.Skill TridentX

TCN Chính hiệu - Kit (2x 8GB) - CL7 S/p XMP Tản Nhiệt 3 năm 3,750,000

5DDRAM III Kit 16GB - Bus 2400 - G.Skill Ripjaw

TCN Chính hiệu - Kit (2x 8GB) Có tản nhiệt 3 năm 4,033,000

6DDRAM III Kit 16GB - Bus 1600 - CrucialBallistix( chuyên dùng cho Game)

TCN Chính hiệu - Kit (2x 8GB) , - tản nhiệt 3 năm 2,835,600

7 DDRAM III Kit 8GB - Bus 1600 - Corsair TCN Chính hiệu - Kit (2x 4GB) - CMZ/C9, Có tản nhiệt 3 năm 1,968,600

8DDRAM III Kit 8GB - Bus 1600 - Corsair( Dominator Platium chuyên dùng cho Game)

TCN Chính hiệu - Kit (2x 4GB). CMD-C9 3 năm 2,998,800

9DDRAM III Kit 16GB - Bus 1600 - CorsairVengeace pro ( chuyên dùng cho Game)

TCN Chính hiệu - Kit (2x 8GB) , - CMY/C9 Có tản nhiệt 3 năm 4,085,100

1DDRAM III 8GB - Bus 1600 - E11/ 8KF- Kingston Tặng thẻ cào

TCN Chính hiệu - RAM ECC - dùng cho mb Intel 1200BTSR/V3RPS

3 năm 1,892,100

2DDRAM4 Kit16GB - Bus 2400- G.SkillRipjaw ( chuyên dùng cho Games)Kèm MB Asus SK 2011 giảm 250.000đ

TCN Chính hiệu - Kit (4x 4GB) 3 năm 6,091,000

3DDRAM4 Kit16GB - Bus 2400- G.SkillRipjaw ( chuyên dùng cho Games)Kèm MB Asus SK 2011 giảm 250.000đ

TCN Chính hiệu - Kit (2x 8GB) 3 năm 5,020,000

4DDRAM4 Kit16GB - Bus 2666- G.SkillRipjaw ( chuyên dùng cho Games)Kèm MB Asus SK 2011 giảm 250.000đ

TCN Chính hiệu - Kit (4x 4GB) 3 năm 5,130,000

5DDRAM4 Kit32GB - Bus 2800- G.SkillRipjaw ( chuyên dùng cho Games)Kèm MB Asus SK 2011 giảm 500.000đ

TCN Chính hiệu - Kit (4x 8GB) 3 năm 10,290,000

THBH END USER

1 Western 250GB SATA3 - GREEN (BH LP) 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 16MB cache 1 năm 999,000

2 Western 250GB SATA3 - BLUE 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 16MB cache 1 năm 1,023,000

3 Western 500GB SATA3 - BLUE 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 16MB cache 1 năm 1,125,000

4 Western 500GB SATA3 - GREEN IntelliPower - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 1,135,000

5Western 1TB SATA 3 - BLUE Tặng móc khóa/ sổ tay/ bao da...

7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 1,305,000

6Western 1TB SATA 3 - GREEN Tặng móc khóa/ sổ tay/ bao da...

IntelliPower - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 1,330,000

7Western 2TB SATA 3 - GREEN Tặng móc khóa/ sổ tay/ bao da...

IntelliPower - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 1,920,000

8Western 3TB SATA 3 - GREEN Tặng móc khóa/ sổ tay/ bao da...

IntelliPower - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 2,585,000

9Western 4TB SATA 3 - GREEN Tặng móc khóa/ sổ tay/ bao da...

IntelliPower - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 3,690,000

10Western 6TB SATA 3 - GREEN Tặng móc khóa/ sổ tay/ bao da...

IntelliPower - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 6,657,000

11Western 1TB SATA3 - RED Tặng móc khóa/ sổ tay/ bao da...

7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 1,613,000

12 Western 2TB SATA3 - RED Tặng gấu bông 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 2,315,000

13 Western 3TB SATA3 - RED Tặng gấu bông 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 2,910,000

14 Western 4TB SATA3 - RED Tặng gấu bông 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 4,200,000

RAM ĐÔI DDR3

RAM Server & DDR4

HDD - Đã có VAT

E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật tr ên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m à không báo trước 13

Page 14: Bao Gia Linh Kien

Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

15 Western 6TB SATA3 - RED Tặng gấu bông 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 6,800,000

16 Western 500GB SATA3 - BLACK - 2 Nhân 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 32MB cache 1 năm 1,528,000

17Western 1TB SATA3 - BLACK - 2 NhânTặng móc khóa/ sổ tay/ bao da...

7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 1,800,000

18Western 2TB SATA3 - BLACK - 2 NhânTặng gấu bông

7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 3,330,000

19Western 3TB SATA3 - BLACK - 2 NhânTặng gấu bông

7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 4,180,000

20Western 4TB SATA3 - BLACK - 2 NhânTặng gấu bông

7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 5,647,000

21 Seagate 250GB SATA3 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 8MB cache 1 năm 1,010,000

22 Seagate 500GB SATA3 (BH LP) 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 16MB cache 1 năm 1,070,000

23 Seagate 500GB SATA3 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 16MB cache 1 năm 1,085,000

24 Seagate 1TB SATA3 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 1,280,000

25 Seagate 2TB SATA3 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 1,960,000

26 Seagate 3TB SATA3 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 2,575,000

27 Seagate 4TB SATA3 5900 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 3,740,000

28 Toshiba 4TB 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 3,722,000

1 Western 500GB AV (chuyên dùng ghi hình) IntelliPower - TCN Chính hiệu - 32MB cache 1 năm 1,370,000

2Western 1TB PURX (Dùng đầu ghi 32 kênh)Tặng USB 8G Lexar

IntelliPower - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 1,760,000

3Western 2TB PURX (Dùng đầu ghi 32 kênh)Tặng USB 8G Lexar

IntelliPower - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 2,500,000

4 Western 3TB PURX (Dùng đầu ghi 32 kênh) IntelliPower - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 3,381,000

5 Western 500GB RE ( Server ) 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 2,460,000

6 Western 1TB RE ( Server ) 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 3,050,000

7 Western 2TB RE ( Server ) 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 5,530,000

8 Western 1TB SE ( Server ) 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 2,300,000

9 Western 2TB SE ( Server ) 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 4,000,000

10 Western 4TB SE ( Server ) 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 6,550,000

11 Western 250GB Velociraptor 10000 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 2,500,000

12 Western 500GB Velociraptor 10000 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 3,500,000

13 Western 1TB Velociraptor 10000 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 5,380,000

14 Seagate 1TB ST1000VX001 5901 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 1,450,000

15 Seagate 2TB ST2000VX003 5900 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 2,080,000

16 Seagate 3TB ST3000VX002 5900 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 2,930,000

17 Seagate 3TB ST3000VX000 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 2,940,000

THBH END USER

1 Liteon 120Gb MU (không đế) 2.5", SATA 3, R/W : 430/120 MB/S , IOPS 4K 110K/100K 1 năm 1,490,000

2 Liteon 128Gb Zeta (không đế) 2.5", SATA 3, R/W : 520/290 MB/S , IOPS : 67.5K/37.5K 1 năm Call

3 Liteon 256Gb Zeta (không đế) 2.5", SATA 3, R/W : 520/150 MB/S , IOPS : 82.5K/72.5K 1 năm Call

4 Plextor 128Gb M6S (không đế) 2.5" SATA 3 , R/W : 520/300 MB/S , IOPS : 88K/75K 1 năm 2,170,000

5 Plextor 256Gb M6S (không đế) 2.5", SATA 3, R/W : 520/420 MB/S , IOPS : 90K/80K 1 năm 4,100,000

6 Plextor 128Gb M6Pro 2.5", SATA 3, R/W : 545/330 MB/S , IOPS : 100K/82K 1 năm 2,780,000

7 Plextor 256Gb M6Pro 2.5", SATA 3, R/W : 545/490 MB/S , IOPS : 100K/86K 1 năm 4,780,000

8 Plextor 512Gb M6Pro 2.5", SATA 3, R/W : 540/490 MB/S , IOPS : 100K/88K 1 năm 10,980,000

9 Plextor 128Gb M6M (không đế) mSATA, R/W : 520/340 MB/S , IOPS : 90K/76K 1 năm 2,780,000

10 Plextor 256Gb M6M (không đế) mSATA, R/W : 520/440 MB/S , IOPS : 94K/80K 1 năm 4,980,000

11 Plextor 512Gb M6M (không đế) mSATA, R/W : 520/440 MB/S , IOPS : 94K/80K 1 năm 8,780,000

12 Plextor 128Gb M6G (không đế) M.2, SATA 3, R/W : 520/360 MB/s , IOPS : 87K/79K 1 năm 2,880,000

13 Plextor 256Gb M6G (không đế) M.2, SATA 3, R/W : 520/450 MB/s , IOPS : 89K/80K 1 năm 4,880,000

14 Plextor 512Gb M6G (không đế) M.2, SATA 3, R/W : 520/450 MB/s , IOPS : 95K/81K 1 năm 8,780,000

15 Intel 120Gb Tray (Không đế) SATA 3 ( 535) - 2.5" 3 năm 1,920,000

Ổ đĩa SSD - Đã có VAT

HDD DÙNG SERVER & CAMERA

E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật tr ên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m à không báo trước 14

Page 15: Bao Gia Linh Kien

Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

16 Intel 240Gb Tray (Không đế) SATA 3 ( 530) - 2.5" 1 năm 3,110,000

17 Intel 480Gb Tray (Không đế) SATA 3 ( 535) - 2.5" 1 năm 6,804,000

18Kingston 120Gb - SV300Tặng thẻ cào

SATA ( 6Gb/s)- Read/ Write 450Mb/s - 2.5" 1 năm 1,418,000

19Kingston 120Gb FuryTặng thẻ cào

SATA ( 6Gb/s)- Read/ Write 2.5" 1 năm 1,719,000

20Kingston 120Gb HyperXTặng thẻ cào

SATA ( 6Gb/s)- Read/ Write 2.5" 1 năm 1,750,000

21Kingston 240Gb - SV300Tặng thẻ cào

SATA ( 6Gb/s)- Read/ Write 450Mb/s - 2.5" 1 năm 2,545,000

22Kingston 240Gb FuryTặng thẻ cào

SATA ( 6Gb/s)- Read/ Write 2.5" 1 năm 2,760,000

23Kingston 240Gb HyperXTặng thẻ cào

SATA ( 6Gb/s)- Read/ Write 2.5" 1 năm 3,123,000

24 Corsair 128Gb GBLX SATA ( 6Gb/s)- Read 560/ Write 150Mb/s - 2.5 1 năm 1,680,000

25 Corsair 120Gb GBLS SATA ( 6Gb/s)- Read 280Mb/s- Write 260Mb/s - 2.5" 1 năm 2,110,000

26 Corsair 128Gb Force GBGS SATA ( 6Gb/s)- Read 560Mb/s- Write 535Mb/s - 2.5" 1 năm 2,340,000

27 Corsair 240Gb Force GBGS SATA ( 6Gb/s)- Read 560Mb/s- Write 535Mb/s - 2.5" 1 năm 4,060,000

28 Chân đế SSD 3.5" gắn PC 0 35,000

THBH END USER

1 HDD Box 2.5" Sata - External 3tháng 99,000

2 HDD Box 2.5" - SSK 037 Sata - External 3tháng 178,000

3 HDD Box 2.5" - SSK 080 Sata - External , USB 3.0 3tháng 190,000

4 HDD Box 2.5" - SSK V300 Sata - External , USB 3.0 3tháng 185,000

5 HDD Box 3.5" Sata + IDE - External. Không hỗ trợ ổ cứng dung lượng từ 1TB.3tháng 325,000

HDD EXTERNAL 2.5"- Đã có VAT THBH END USER

1 DELL - 1TB - Đen 5400 rpm - TCN Chính hiệu - Black - USB 3.0 HDD External1 năm 1,790,000

2 DELL - 2TB - Đen 5400 rpm - TCN Chính hiệu - Black - USB 3.0 HDD External1 năm 2,690,000

3 Seagate 500GB Expansion - Đen 5400 rpm - TCN Chính hiệu - Black - USB 3.0 HDD External1 năm 1,127,000

4 Seagate 1TB Expansion - Đen 5400 rpm - TCN Chính hiệu - Black - USB 3.0 HDD External1 năm 1,740,000

5 Seagate 2TB Expansion - Đen 5400 rpm - TCN Chính hiệu - Black - USB 3.0 HDD External1 năm

6 Seagate 500GB Slim - Đen/Bạc 5400 rpm - TCN Chính hiệu - Black - USB 3.0 HDD External1 năm 1,330,000

7 Seagate 1TB Backup Plus - Đen/Bạc /Đỏ 5400 rpm - TCN Chính hiệu - Black - USB 3.0 HDD External1 năm 1,820,000

8 Seagate 2TB Backup Plus 5400 rpm - TCN Chính hiệu - Black - USB 3.0 HDD External1 năm 3,350,000

9 Transcend 500GB M3 5400 rpm. USB 3.0. - Chống sốc 1 năm 1,290,000

10 Transcend 500GB H3 5400 rpm. USB 3.0 - Chống sốc 1 năm 1,290,000

11 Transcend 750GB M3 5400 rpm. USB 3.0 - Chống sốc 1 năm 1,565,000

12 Transcend 1TB M3 5400 rpm. USB 3.0. - Chống sốc 1 năm 1,790,000

13 Transcend 1TB H3 5400 rpm. USB 3.0 - Chống sốc 1 năm 1,790,000

14 Western 500GB Element 5400 rpm - TCN Chính hiệu - USB 3.0 1 năm 1,250,000

15 Western 1TB Element 5400 rpm - TCN Chính hiệu - USB 3.0 1 năm 1,750,000

16 Western 2TB Element 5400 rpm - TCN Chính hiệu - USB 3.0 1 năm 3,150,000

17 Western 500GB Passport Ultra5400 rpm - TCN Chính hiệu - 480Mb/s - 5Gb/s - USB 3.0 Tích hợp phần mềm WD SmartWare

1 năm 1,450,000

18 Western 1TB Passport Ultra5400 rpm - TCN Chính hiệu - 480Mb/s - 5Gb/s - USB 3.0 -Tích hợp phần mềm WD SmartWare

1 năm 1,850,000

19 Western 2TB Passport Ultra Tặng bao da HDD5400 rpm - TCN Chính hiệu - 480Mb/s - 5Gb/s - USB 3.0 -Tích hợp phần mềm WD SmartWare

1 năm 3,490,000

HDD BOX

E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật tr ên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m à không báo trước 15

Page 16: Bao Gia Linh Kien

Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

HDD EXTERNAL 3.5" - Đã có VAT THBH END USER

1 Seagate 2TB Expansion 7200 rpm - TCN Chính hiệu - USB 3.0 - Đen 1 năm 2,400,000

2 Seagate 3TB Expansion 7200 rpm - TCN Chính hiệu - USB 3.0 - Đen 1 năm 3,390,000

3 Seagate 2TB Backup Plus 7200 rpm - TCN Chính hiệu - USB 3.0 - Đen 1 năm 2,400,000

4 Seagate 3TB Backup Plus 7200 rpm - TCN Chính hiệu - USB 3.0 - Đen 1 năm 3,390,000

5 Seagate 4TB Backup Plus 7200 rpm - TCN Chính hiệu - USB 3.0 - Đen 1 năm 4,500,000

6 Seagate 2TB Central Black ( Cloud) Hỗ trợ Enthernet kết nối Cloud. 1 năm 3,600,000

7 Western 2TB Element 7200 rpm - TCN Chính hiệu - USB 3.0 - Đen 1 năm 2,360,000

8 Western 3TB Element 7200 rpm - TCN Chính hiệu - USB 3.0 - Đen 1 năm 3,150,000

9 Western 2TB Mybook Kết nối USB 3.0, tương thích với USB 2.0 , Bảo mật phần cứng, kết hợp với phần mềm sao l1 năm 2,450,000

10 Western 3TB Mybook Kết nối USB 3.0, tương thích với USB 2.0 , Bảo mật phần cứng, kết hợp với phần mềm sao l1 năm 3,250,000

11 Western 4TB Mybook Kết nối USB 3.0, tương thích với USB 2.0 , Bảo mật phần cứng, kết hợp với phần mềm sao l1 năm 4,450,000

12 Western 6TB Mybook Kết nối USB 3.0, tương thích với USB 2.0 , Bảo mật phần cứng, kết hợp với phần mềm sao l1 năm 7,200,000

DVD - DVD REWRITE - Đã có VAT THBH END USER

1 DVD PIONER - Box Đen- TCN chính hiệu 1 năm 260,000

2 DVD LITEON - Tray Đen- TCN chính hiệu 1 năm 270,000

3 DVD LG - Tray Đen- TCN chính hiệu 1 năm 290,000

4 DVD SAMSUNG - Tray Đen- TCN chính hiệu 1 năm 253,000

5 DVD ASUS - Tray Đen- TCN chính hiệu 1 năm 307,000

6 DVD RW LG - Tray Đen- TCN chính hiệu 1 năm 362,000

7 DVD RW LITEON - Tray TCN chính hiệu 1 năm 380,000

8 DVD RW SAMSUNG Tray TCN chính hiệu 1 năm 370,000

9 DVD RW ASUS TCN chính hiệu 1 năm 392,000

DVD RW EXTERNAL - Đã có VAT THBH END USER

1 DVD RW Samsung - SE208DPDVD-R/R Dual/RW/RAM/+R/+R Dual/+RW,USB 2.0. Kết nối trực tiếp vào Tivi qua cổng USB ( xem phim, nghe nhạc)

1 năm 650,000

2 DVD RW LG - GP65NB60 DVD-R/R Dual/RW/RAM/+R/+R Dual/+RW,USB 2.0. Kết nối trực tiếp vào Tivi qua cổng USB ( xem phim, nghe

1 năm 620,000

3 DVD RW ASUS - 08D2S - SlimUSB 2.0 8X DVD-ROM(SL)(DL)/ DVD+R/DVD+RW - Read, 8X DVD+R/ DVD+RW -Write, 5X DVD-RAM –Read

1 năm 788,000

4 DVD RW ASUS - 08U5S-U - SlimUSB 2.0 - DVD-RW : 8X , DVD-ROM : 8X - CD-RW : 24X , CD-ROM : 24X - DVD-ROM(SL/DL), DVD-RAM, DVD Video - Read & Write

1 năm 1,058,000

5 DVD RW ASUS - BC-12D2HT - Blu RaySATA - BD(SL/DL) : 180 ms , DVD : 160 ms , CD : 150 ms - BD-R : 12X / DVD+R : 16X / CD-R : 48X - BD-R(DL) : 12X / DVD+RW : 8X / CD-RW : 24X

1 năm 1,555,000

VGA CARD - PCI Express - Đã có VAT THBH END USER

Vga Asus

1 ASUS - 1GB (ENGT210 SILENT/DI/1GD3/V2)GeForce 210 - DDR3 - 64 bit - Core clock 589Mhz / MC 600Mhz/

3 năm 807,000

2 ASUS - 1GB (610-1GI) 3 năm

3 ASUS - 2GB (GT630-2GD3-V2)NVIDIA GeForce GT 630 - DDR3 - 128Bit - Engine Clock 700 MHz / MC 800 MHz - D-Sub/DVI-D/HDMI

3 năm 1,570,000

4 ASUS - 2GB (GT730-2GD3)NVIDIA GeForce GT 730 - DDR3 - 128Bit - Engine Clock 700 MHz / MC 800 MHz - D-Sub/DVI-I/HDMI

3 năm 1,591,000

5 ASUS - 2GB (GT730-2GD5)NVIDIA GeForce GT 730 - DDR5 - 64Bit - Engine Clock 902 MHz / MC 1252 MHz - D-Sub/DVI-I/HDMI

3 năm 1,690,000

6 ASUS - 2GB (GT740OC-2GD5)NVIDIA GeForce GT 740 -DDR5 - 128Bit - Engine Clock 1033 MHz / MC 1250 MHz - D-Sub/DVI-D/HDMI

3 năm 2,570,000

7 ASUS - 1GB ( 750PH OC 1GD5 )NVIDIA GeForce GTX 750 -DDR5 - 128Bit - Engine Clock 1137 MHz / MC 1253 MHz - D-Sub/DVI-

3 năm 2,675,000

E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật tr ên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m à không báo trước 16

Page 17: Bao Gia Linh Kien

Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

8 ASUS - 2GB ( GTX750TI-PH-2GD5 )NVIDIA GeForce GTX 750 Ti - DDR5 - 128Bit - Boost Clock : 1085 MHz - Base Clock : 1020 MHz / MC 1350 MHz - D-Sub/HDMI/DVI-D x 2

3 năm 3,564,000

9 ASUS - 2GB ( STRIX GTX750TI-OC-2GD5 )NVIDIA GeForce GTX 750 Ti - GPU Boost Clock : 1202 MHz , GPU Base Clock : 1124 MHz / 1350 MHz - DVI-I/HDMI/Display Port

3 năm 3,823,000

10 ASUS - 2GB ( GTX760-DC2OC-2GD5)GeForce GTX 760 - DDR5 - 256Bit - Base Clock 1006 , Boost clock 1072 MHz / MC 1502 MHz - 1*DVI-D/1*DVI-D/1*HDMI/1*Displayport

3 năm 5,770,000

11 ASUS - 2GB (STRIX GTX960-DC2OC-2GD5 )GTX960 - GDDR5 2GB -Base Clock 1253 ,Memory Clock 7200 MHz - 1664 CUDA cores - 128bit - DVI/ HDMI/Dport x3 2xFan - DirectCu II - 150W (6 pin) -OC

3 năm 5,800,000

12 ASUS - 2GB (GTX960-DC2OC-2GD5 BLACK )

GTX960 - GDDR5 2GB - GPU Boost Clock : 1317 MHZ , GPU Base Clock : 1253 MHz - Gaming Mode - GPU Boost Clock : 1291 MHZ , GPU Base Clock : 1228 MH - 128bit - DVI/ HDMI/Dport x3 2xFan - DirectCu II - 150W (6 pin) - CUDA 1024 - Memory Clock 7200

3 năm 6,500,000

13 ASUS - 4GB (STRIX GTX970-DC2OC-4GD5)GTX970 - 1253 MHz -Base Clock 1114 ,Memory Clock 7010 MHz - 1664 CUDA cores - DDR5 - 4GB - 256bit - 2xDVI/ HDMI/ DP - 2xFan - DirectCu II - 225W (8 pin) -OC

3 năm 9,180,000

14 ASUS - 4GB (STRIX GTX980-DC2OC-4GD5)

GTX970 - 1279 MHz -Base Clock 1178 ,Memory Clock 7010 MHz - 2048 CUDA cores - DDR5 - 4GB - 256bit - xDVI/ HDMI/ 3xDP - 2xFan - DirectCu II - 300W (8+6 pin) -OC

3 năm 15,120,000

15 ASUS - 2GB (R7240-2GD3-L) AMD Radeon R7 240 - DDR3 - 128Bit - Base Clock : 730 MHz - Boost Clock : 780 MHz / MC 900MHz - D-Sub/DVI-D/HDMI

3 năm 1,510,000

16 ASUS - 1GB (R7250-1GD5) R7 250 - 1110 MHz - 384 Shader Units DDR5 - 2GB - 128bit D-Sub/ DVI/ HDMI Fan - 150W (6 pin) - OC

3 năm 1,875,000

17 ASUS - 1GB (R7250X-1GD5) AMD Radeon R7 250X - DDR5 - 128Bit - Engine Clock 1000 MHz / MC 1125 MHz - DVI-D/HDMI/Display Port

3 năm 2,635,000

18 ASUS - 2GB (R7250X-2GD5) AMD Radeon R7 250X - DDR5 - 128Bit - Engine Clock 1020 MHz / MC 1150 MHz - HDMI/Display Port/DVI-D/I

3 năm 2,786,000

19 ASUS - 2GB (R7260X-OC-2GD5) R7 260X - 1075 MHz - 896 Shader Units DDR5 - 2GB - 128bit 2xDVI/ HDMI/ DisplayPort 2xFan - 150W (6 pin) - OC"

3 năm 3,270,000

20 ASUS - 2GB (R9270-DC2OC-2GD5) AMD Radeon R9 270X - DDR5 - 256Bit - Boost Clock : 975 MHz / Base Clock : 950 MHz - MC 1400 MHz - DVI-D/DVI-I/HDMI/DisplayPort

3 năm 4,536,000

21 ASUS - 2GB (R9270X-DC2-2GD5) AMD Radeon R9 270X - DDR5 - 256Bit - Boost Clock : 1050 MHz / Base Clock : 1000 MHz - MC 5600 MHz - DVI-D/DVI-I/HDMI/DisplayPort/D-Sub.

3 năm 5,320,000

22 ASUS - 2GB (R9270X-DC2T-2GD5) AMD Radeon R9 270X - DDR5 - 256Bit - Boost Clock : 1120 MHz / Base Clock : 1050 MHz - MC 1400MHz - DVI-I/DVI-D/HDMI/Display Port

3 năm 5,559,000

23 ASUS - 2GB (STRIX 9285-DC2OC-2GD5)

AMD R9-285 - DDR5-2048MB - 256Bit - Dual DVI /HDMI Port / Display Port , DirectCU II S/p Multi Display YesX6 - With ATI EEYFINITY Technology & Direct X 12 & Open GL 4.4

3 năm 7,344,000

Vga GIGABYTE

1 GIGABYTE - 1GB (GV-N210D3-1GI) GeForce 210 - DDR3 - 64 bit - Core clock 590Mhz / MC 600Mhz / SC 1405Mhz

3 năm 810,000

2 GIGABYTE - 1GB (GV-N610-1GI)GeForce 610 - DDR3 - 64 bit - Core clock 810Mhz / MC 1333Mhz

3 năm 1,065,000

3 GIGABYTE - 2GB (GV-N420-2GI)GeForce GT 420 - DDR3 - 128Bit - CoreClock 700MHz/MC 800MHz

3 năm 1,420,000

13 GIGABYTE - 1GB (GV- R545-1GI)Radeon HD 5450 - DDR3 - 64Bit - Core Clock 650 MHz / MC 1100 MHz

3 năm 799,000

Vga MSI

1 MSI - 2GB (N730-2GD3) GeForce GT 730 - DDR3 - 128Bit - Core Clock 700 MHz / MC 800 MHz - D-Sub/DVI-I/HDMI

3 năm 1,579,000

2 MSI - 1GB (N750- 1GD5/OC V1) N740- 1GD5/OC V2 - DDR5 - 128Bit - Core Clock 1059MHz (Boost Clock: 1137) / MC 1250MHz - D-Sub/DVI-D/HDMI

3 năm 3,059,000

3 MSI - 2GB (N750 TI-TF 2GD5/OC)

GeForce GTX 750Ti - DDR5 - 128Bit - Boost Clock: 1163 (OC mode)Boost Clock: 1137 (Gaming mode) Boost Clock: 1085 (Silent mode) - MC 1350 MHz - D-Sub/DVI-D/HDMI

3 năm 4,175,000

4 MSI - 1GB (R7730-1GD5V1) Radeon HD 7730 - DDR5 - 128Bit - Core Clock 800MHz / MC 1125 MHz -DVI-I/HDMI/DisplayPort

3 năm 1,899,000

5 MSI - 1GB (R7250-1GD5OC) Radeon™ R7 250 - DDR5 - 128Bit - Boost Clock :1100 / MC 1150 - D-Sub/DVI-D/HDMI

3 năm 2,203,000

E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật tr ên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m à không báo trước 17

Page 18: Bao Gia Linh Kien

Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

THBH END USER

1 Gigabyte 6150 USB 1 năm 285,000

2 Microsoft Wireless-M1000 1 năm 285,000

3 INTEX - Starpower IT-GM001 USB 1 năm 200,000

4 INTEX - StarPower Color IT-GM003 USB 1 năm 400,000

5 INTEX - Mouse Pad MP001 Mouse Pad chuyên GAME 0 200,000

6 TT esports - TALON USB - 500->3000dpi, dây 1.5m 1 năm 799,000

7 TT esports - AZURUES USB - 1600dpi, dây 1.8m 1 năm 999,000

8 TT esports - VENTUS (Laser) - 5700dpi,USB, dây 1.8m 1 năm 1,350,000

9 TT esports - BLACK V2 (Laser) - 5700dpi,USB, dây 1.8m 1 năm 1,300,000

10 TT esports - THERON USB - 4000dpi, dây 1.8m 1 năm 1,700,000

11 TT esports - DASHER MINI Mouse Pad chuyên GAME 0 300,000

12 TT esports - DASHER Mouse Pad chuyên GAME 0 500,000

13 Mitsumi Optical 6703 USB lớn - Hàng chính hãng 1 năm 120,000

14 Mitsumi Optical 6603 USB nhỏ - Hàng chính hãng 1 năm 130,000

15 Genius Optical 110X USB nhỏ, đen mờ viền bóng 1 năm 68,000

16 Genius Optical Xcroll USB 1 năm 65,000

17 Genius Optical Netcroll 100x USB 1 năm 65,000

18 Genius Optical 120 PS/2 1 năm 75,000

19 Genius Optical Micro Traveler USB - Dây rút, dây thường 1 năm 112,000

20 Genius Optical DX220 USB - Chạy tốt trên mặt kính và đá - Đen, Vàng, Xanh dương1 năm 130,000

21 Genius Optical Wireless 6000Z / NS6000 Wireless 2.4Ghz - 1200dpi - USB Pico - Màu đen 1 năm 190,000

22 Logitech Optical B100 USB - Đen , 1.5M 1 năm 89,000

23 Logitech Optical M100R USB - Đen 1 năm 110,000

24 Logitech Optical M105 USB - Hàng chính hãng 1 năm 133,000

25 Logitech Optical Wireless B175 USB,2.4 GHz,1200dpi 1 năm 219,000

26 Logitech Optical Wireless M185 USB,2.4 GHz,1200dpi 1 năm 249,000

27 Logitech Optical Wireless M187 USB,2.4 GHz,1200dpi 1 năm 279,000

28Logitech Optical Wireless M235 (Hồng, Tím, Xanh nước biển, xanh ngọc) USB,2.4 GHz,1200dpi ,receiver siêu nhỏ

1 năm 299,000

29 Logitech Optical Wireless M280 2.4 GHz,USB ,1000dpi 1 năm 299,000

30Logitech Optical Wireless M325 (xám đậm, xám sáng, xanh, hồng, cam)

Wireless, 1200dpi,2.4GHz -Sử dụng công nghệ cuộn nhanh Micro - precise, khá tiện lợi khi lướt những trang văn bản dài hoặc web,Facebook

1 năm 447,000

31 Logitech Laser Wireless M545 2.4 GHz,USB ,1000dpi 1 năm 449,000

32 A4Tech Optical 720 PS/2, đen 1 năm 70,000

33 A4Tech Optical 720 U USB, đen 1 năm 75,000

34 A4Tech V-Track N310R (dây rút) USB - 800dpi - công nghệ V-Track 1 năm 180,000

35 A4Tech V-Track N370FXUSB -nút điều chỉ độ phân giải .Phần mềm Screen Capture, TutorPen, 16 in 1, multimedia, internet, nút cuộn 4 chiều.Công nghệ V-Track

1 năm 165,000

36 A4Tech Wireless G3-280A2.4 GHz,USB,800-2000dpi,khoảng cách 15m, tự động điều chỉnh kênh thu sóng, tránh nhiễu, nano receiver

1 năm 200,000

37 A4Tech Wireless G7-300D2.4 GHz,USB,1600dpi ,nút cuốn 4D.Công nghệ V-Track di chuyển trên mọi bề mặt(kể cả bề mặt gồ ghề, bề mặt

1 năm 378,000

38 A4Tech Wireless G7-310N2.4 GHz,USB,1600dpi ,nút cuốn 4D.Công nghệ V-Track di chuyển trên mọi bề mặt(kể cả bề mặt gồ ghề, bề mặt

1 năm 378,000

39 A4Tech Wireless G7-360N 2.4 GHz,USB - 800/1000/1200/1600/2000 DPI 1 năm 250,000

40 A4Tech Wireless G7-550D2.4 GHz,USB,1600dpi ,nút cuốn 4D.Công nghệ V-Track di chuyển trên mọi bề mặt(kể cả bề mặt gồ ghề, bề mặt

1 năm 378,000

41 A4Tech Wireless G9-558FX2.4 GHz -Di chuyển được trên mọi bề mặt, không cấn tấm lót, không có lỗ thấu kính, chống bám bụi, khoảng cách hoạt động 15m

1 năm 198,000

42 A4Tech Wireless G9-557HXDi chuyển được trên mọi bề mặt, không cấn tấm lót, không có lỗ thấu kính, chống bám bụi, khoảng cách hoạt động 15m

1 năm 199,000

43 Dragon Gaming G7/8/9 USB - 800 - 1600 - 2400 - 3200 DPI - 7 nút thiết lập nhanh 1 năm 325,000

44 E-Blue 146 USB - 800 DPI 1 năm 120,000

45 E-Blue 145 USB - 800DPI ->2000 DPI 1 năm 130,000

MOUSE - Mitsumi, Genius, Logitech, A4Tech,Zalman,E-Blue, Dragon Đã có VAT

E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật tr ên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m à không báo trước 18

Page 19: Bao Gia Linh Kien

Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

46 RAPOO Optical Wireless 2650 Optical, 1000 dpi , hoạt động tốt ≤10m 1 năm 120,000

47 RAPOO Optical Wireless 11902.4Ghz,1000dpi,siêu tiết kiệm pin (9 tháng) hoạt động tốt ≤10m

1 năm 165,000

48 RAPOO Optical Wireless 1070P2.4Ghz,1000dpi,siêu tiết kiệm pin (9 tháng) hoạt động tốt ≤10m

1 năm 229,000

49 RAPOO Optical Wireless 3100P2.4Ghz,1000dpi,siêu tiết kiệm pin (9 tháng) hoạt động tốt ≤10m

1 năm 310,000

50 RAPOO Optical Wireless 7100p2.4Ghz,1000dpi,siêu tiết kiệm pin (9 tháng) hoạt động tốt ≤10m

1 năm 410,000

51 RAPOO Bluetooth 60802.4Ghz,1000dpi,siêu tiết kiệm pin (9 tháng) hoạt động tốt ≤10m

1 năm 360,000

THBH END USER

1 INTEX - Starpower IT-2025 Kiểu dáng độc đáo, có nhiều nút đặc biệt dành cho game th 1 năm 169,000

2 INTEX - StarPower Color IT-G300 Black - USB - Dành cho gamer 1 năm 450,000

3 TT esports - AMARU Black - USB - Dành cho gamer 1 năm 450,000

4 TT esports - KNUCKER Black - USB - Dành cho gamer, dây 1.8m , chống vô nước. 1 năm 1,050,000

5 TT esports - POSEIDON Z Black - USB - Dành cho gamer, dây 1.8m 1 năm 2,250,000

6 Mitsumi USB - Đen 1 năm 160,000

7 Gigbyte 6150 USB - Đen 1 năm 100,000

8 Genius KB 110/110X (PS2) PS/2 - Đen - Hàng chính hãng 1 năm 101,000

9 Genius KB 110/110X (USB) USB - Đen - Hàng chính hãng 1 năm 105,000

10 Genius Slim Star i222 USB - Đen - Hàng chính hãng 1 năm 215,000

11 Logitech K120 USB - Đen - Hàng chính hãng 1 năm 159,000

12 Logitech Wireless K270 USB 2.4 GHz wireless 1 năm 359,000

13 Logitech Wireless K400R USB 2.4 GHz wireless 1 năm 790,000

14 Logitech Wireless K800Có đèn trên từng phím, cảm ứng, xử dụng pin sạc, USB 2.4 GHz Wireless

1 năm 1,820,000

15 A4Tech KR83-U USB - Bàn phím khắc Laser chống mờ 1 năm 160,000

16 A4Tech 720 PS/2 - Hàng chính hãng 1 năm 170,000

17 A4Tech 720U USB - Hàng chính hãng 1 năm 180,000

18 A4Tech 28G.1P P/S2 , 12 phím nóng , Dụng cụ thay phím và 04 phím phụ để thay thế - Dành cho Gamer

1 năm 190,000

19 A4Tech 28G.1 USB - Hotkey /Multimedia /Volume control 1 năm 200,000

20 Dragon GK-003 USB - Phím hot - khắc laser chống mờ - dành cho Gamer 1 năm 290,000

21 E-Blue 046 USB - dây 1.65m 1 năm 180,000

22 RAPOO Wireless E10502.4Ghz,Siêu mỏng 5,6mm, hợp thời trang, siêu tiết kiệm pin (24 tháng), media control , hoạt động tốt ≤10m

1 năm 290,000

23 RAPOO Wireless E90502.4Ghz,Siêu mỏng 5,6mm, hợp thời trang, siêu tiết kiệm pin (24 tháng), media control , hoạt động tốt ≤10m

1 năm 599,000

24 RAPOO Wireless E27002.4Ghz, Tích hợp TouchPad , thiết kế thời trang, nhỏ gọn, dùng cho máy tính bảng, tivi LCD, laptop , hoạt động tốt ≤10m

1 năm 810,000

25 RAPOO Bluetooth E6500 Bluetooth - Thiết kế nhỏ gọn - các phím hotkey 1 năm 770,000

THBH END USER

1 Combo INTEX - Value Keyboard INTEX 2025 + Mouse INTEX GM001 1 năm 350,000

2Combo INTEX - Deluxe (Tặng Mouse Pad INTEX HS206 )

Keyboard INTEX G300 + Mouse INTEX GM003 1 năm 850,000

3 Combo TT esports - Value KB AMARU + Mouse TALON 1 năm 1,250,000

4 Combo TT esports - Deluxe KB KNUCKER + Mouse VENTUS 1 năm 2,390,000

5 Combo TT esports - VIP KB POSEIDON Z + Mouse BLACK V2 1 năm 3,550,000

6 Combo Colovis C86 KB PS2+ Mouse USB 1 năm 260,000

7 Combo E-Blue Keyboard 046 PS/2 or USB, Mouse 146 USB 1 năm 241,000

8Combo Genius PS2 Keyboard 110, mouse 120

P/S2 - 1.5M ( Keyboard & mouse hộp rời) 1 năm 133,000

9 Combo Genius USB USB - 1.5M ( Keyboard 110/110x, mouse 110X/Xcroll) 1 năm 145,000

10 Combo Genius Multimedia 8000 Wireless - USB - 2.4GHz 1 năm 255,000

Keyboard Mitsumi, Genius, Logitech, A4Tech,Zalman,Dragon, E-Blue - Đã có VAT

Combo Mitsumi, Genius, Logitech, A4Tech, Zalman, Dragon, E-Blue Đã có VAT

E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật tr ên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m à không báo trước 19

Page 20: Bao Gia Linh Kien

Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

11 Combo Genius 8000X 1 năm

12 Combo A4TechKeyboard A4Tech KR-83 (PS2) + Mouse A4Tech Optical 720 (PS2)

1 năm 200,000

13 Combo A4TechKeyboard A4Tech KR-83 (USB) + Mouse A4Tech Optical 720 (PS2))

1 năm 210,000

14 Combo A4TechKeyboard A4Tech KR-83 (PS2) + Mouse A4Tech Optical 720 (USB)

1 năm 200,000

15 Combo A4Tech 3100N2.4G wireless ,khoảng cách làm việc 15m , Công nghê V-Track

1 năm 630,000

16 Combo Logitech MK120 USB -Đen 1 năm 230,000

17 Combo Logitech MK200 USB - Đen 1 năm 353,000

18 Combo Logitech MK220 USB - 2.4GHz wireless 1 năm 456,000

19 Combo Logitech MK240 USB - 2.4GHz wireless 1 năm 394,000

20 Combo Logitech MK270R USB - 2.4GHz wireless - Hotkey 1 năm 713,000

21 Combo Logitech MK345 USB - 2.4GHz wireless 1 năm 659,000

22 Combo Logitech Gaming G100SUSB - Phân giải 250-2500DPI - Tốc độ di chuyển tối đa 120"/s

1 năm 899,000

23 Combo Logitech Wireless MK5202.4 GHz,USB,1 receiver Unifying( Incurve Keys, Music Controls)

1 năm 805,000

24 Combo RAPOO Wireless 1860 USB wireless 1000dpi 1 năm 385,000

25 Combo RAPOO Wireless 9020 USB wireless 1000dpi 1 năm 770,000

THBH END USER

Case kèm nguồn

1SD9833R/S,9835R,9837,9838R,9839R/G, 9850R/BL, 9851, 9853, 9855, 9856, 9852 ,9857

600W SD Fan 12cm 1 năm 340,000

2 SD9007R/BL 600W SD Fan 12cm 1 năm 340,000

3 SD2801R/2802R/BL Case lùn 600W SD Fan 12cm 1 năm 352,000

4SD3002R,3006R, 3007R, 3008R, 3009R, 3011S, 3012R, 3015BL/R,

600W SD Fan 12cm 1 năm 367,000

5SD 8010R, 8022R,8035S/R,8075,8077R, 8078R, 8079B

600W SD Fan 12cm 1 năm 384,000

6 SD7000 L,7003,7000B (3D), 7001, 7006, 7007 600W SD Fan 12cm 1 năm 407,000

7 SD2007BL/V ,2008 500W mini SD Fan 8cm 1 năm 418,000

8 SD1008/1009 600W SD Fan 12cm 1 năm 505,000

NGUỒN ARROW

9 Case SAMA S1/S2/S4/S5/S6 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 560,000

10 METROS 450W Mini 1 năm 485,000

11 PQ 2/3/4/6/7 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 400,000

12 PT 2/3/5/6/7 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 400,000

13 PS 1/2/3/6/7 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 411,000

14 DHL 1/2/3/6/7, BEN 7/8/9/10/11 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 421,000

15 AC1/3/5 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 443,000

16 VISTA 1/2/3/4/5 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 443,000

17 TOTO 1/2 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 480,000

18NEC 2/7 ( Có quặng hút),F1RADO 2/3/4/5

500W ARROW Fan 12cm 1 năm 485,000

19 EVON 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 516,000

20 VN 2/3 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 510,000

21 CIVIC 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 555,000

22 HP 1B 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 559,000

23 WIN XP1, WIN XP2( Nắp trong có quạt màu) 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 543,000

24 SHADOW 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 563,000

25 B102 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 628,000

CASE - Đã có VAT

E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật tr ên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m à không báo trước 20

Page 21: Bao Gia Linh Kien

Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

26 ROLAND ( Nắp trong có quạt màu) 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 822,000

27 X6/ X5 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 743,000

28 G2 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 765,000

29 SAMA G3 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 762,000

Case không nguồn

1 Case P4 - ATX SD9833R/S,9835R,9837,9838R,9839R/G, 9850R/BL, 9851, 9853, 9855, 9856, 9852 ,9857

0 169,000

2 Case P4 - ATX SD9007R/BL 0 167,000

3 Case P4 - ATX SD2801R/2802R/BL Case lùn 0 179,000

4 Case P4 - ATXSD3002R,3006R, 3007R, 3008R, 3009R, 3011S, 3012R, 3015BL/R,

0 196,000

5 Case P4 - ATX SD 8010R, 8022R,8035S/R,8075,8077R, 8078R, 8079B

0 211,000

6 Case P4 - ATX SD7000 L,7003,7000B (3D), 7001, 7006, 7007 0 232,000

7 Case P4 - ATX SD1008 0 326,000

8 Case P4 - ATX Deluxe MH 401/402/403/404/405 0 235,000

9 Case P4 - ATX Deluxe MT 501/ 502/ 503/ 504/ 505/ 506/ 507/ 527 / 528 0 245,000

10 Case P4 - ATX Deluxe MV 871/872/873/875/409/418/419 0 285,000

11 Case P4 - ATX Deluxe MF 483 0 420,000

12 Case Mini Deluxe MS 103 0 350,000

13 Case P4 - ATX EROSI WHITE 0 355,000

14 Case P4 - ATX EROSI 0 550,000

15 Case P4 - ATX EROSI 2 0 590,000

16 Case P4 - ATX EROSI VIEW 0 760,000

17 Case P4 - ATX EROSI COOL 0 330,000

18 Case P4 - ATX Case SAMA S1/S2/S4/S5/S6 0 328,000

19 Case P4 - ATX PQ 2/3/4/6/7 0 152,000

20 Case P4 - ATX PT 2/3/5/6/7 0 200,000

21 Case P4 - ATX PS 1/2/3/6/7 0 210,000

22 Case P4 - ATX DHL 1/2/3/6/7, BEN 7/8/9/10/11 0 230,000

23 Case P4 - ATX AC1/3/5 0 200,000

24 Case P4 - ATX VISTA 1/2/3/4/5 0 200,000

25 Case P4 - ATX TOTO 1/2 0 270,000

26 Case P4 - ATX NEC 2/7 ( Có quặng hút),F1RADO 2/3/4/5

0 270,000

27 Case P4 - ATX VN 2/3 0 270,000

28 Case P4 - ATX CIVIC 0 290,000

29 Case P4 - ATX HP 1B 0 330,000

30 Case P4 - ATX EVON 0 290,000

31 Case P4 - ATX WIN XP1, WIN XP2( Nắp trong có quạt màu) 0 310,000

32 Case P4 - ATX SHADOW 0 350,000

33 Case P4 - ATX C 208 0 455,000

34 Case P4 - ATX B.102 0 400,000

35 Case P4 - ATX ROLAND ( Nắp trong có quạt màu) 0 610,000

36 Case P4 - ATX X5/ X6 0 550,000

37 Case P4 - ATX G2 0 550,000

38 Case P4 - ATX SAMA G3 0 530,000

39 JETEK A10 1003/1007/1009/1010/1011/1012 170,000

40 JETEK A10 1002/1011/1015/1018/1019/1020/ 2001/2006/2008 0 170,000

41 JETEK A61 Case lùn: A6101B/6102B/6103BG 0 195,000

42 JETEK A6 Case lùn: A616B/619/620B/621 0 210,000

43 HiGamer X9 D052Nguyên liệu thép , Upto 4xHDD/ 1x SSD / 2x DVD - USB 3.0

0 320,000

44HiGamer Flo/Ghost/Ninja/ProTặng fan case Higame

Nguyên liệu thép 0.5mm, trọng lượng 3.35kg, mATX-ATX, usp3.0x1, usb2.0x2, Dvd x3, hdd x3, Fan120 x3

0 390,000

E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật tr ên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m à không báo trước 21

Page 22: Bao Gia Linh Kien

Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

45HiGamer Dragon/Golem/PaladinTặng 2 fan case Higame

Nguyên liệu thép, ATX, usp3.0x1, usb2.0x2, Dvd x3, hdd x3, ssd x4, Fan120 x6, hỗ trợ VGA 280mm

0 560,000

46HiGamer Nano(Mini)Tặng 2 fan case Higame

Nguyên liệu thép 0.7mm,mATX-ATX, usp3.0x1, usb2.0x2, Dvd x2, hdd x5, ssd x4, Fan120 x2, hỗ trợ VGA 250mm

0 560,000

47HiGamer NanoPure White (Mini)Tặng 2 fan case Higame

Nguyên liệu thép 0.7mm,mATX-ATX, usp3.0x1, usb2.0x2, Dvd x2, hdd x5, ssd x4, Fan120 x2, hỗ trợ VGA 250mm

0 600,000

48HiGamer Inferno/ Inferno Pure WhireTặng 2 fan case 12cm & 2 fan case Higame

Nguyên liệu thép 0.7mm,mATX-ATX, usp3.0x1, usb2.0x2, Dvd x2, hdd x5, ssd x4, Fan120 x2, hỗ trợ VGA 250mm

0 760,000

49 COOLER MASTER 120 AdvancemITX (mini) 3.3kg, DVDx1, HDDx3, SSDx4, usb3.0x2 , usb2.0x2, Fan120x1, Fan80x1, Hdd-Fan120x1

1 năm 900,000

50 COOLER MASTER 343 / 344 ( case mini) Có 1 quạt 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp 1 năm 680,000

51 COOLER MASTER 361 ( case nằm) Nguyên liệu nhôm và thép cao cấp. 1 năm 784,000

52 COOLER MASTER 311/310 Có 1 quạt 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp 1 năm 800,000

53 COOLER MASTER 334U Có 1 quạt 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp 1 năm 830,000

54 COOLER MASTER 335U - windowCó 1 quạt 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp, bên hông trong suốt

1 năm 960,000

55 COOLER MASTER 370/371Có 1 quạt 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp, hỗ trợ gắn được 7 fan

1 năm 830,000

56 COOLER MASTER 372Nguyên liệu thép và nhựa cao cấp, hỗ trợ gắn được 7 Fan

1 năm 850,000

57 COOLER MASTER K280 Có 1 quạt 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp 1 năm 840,000

58 COOLER MASTER K281Có 1Fan 12cm trước và sau - Nguyên liệu thép và nhựa cao cấp, hỗ trợ gắn được 7 Fan

1 năm 980,000

59 COOLER MASTER K282 - windowCó 1Fan 12cm trước và sau - Nguyên liệu thép và nhựa cao cấp, hỗ trợ gắn được 7 Fan

1 năm 1,210,000

60 COOLER MASTER K350 - window Có 1 quạt đỏ phía trước 12cm,hỗ trợ gắn được 4 fan 1 năm 980,000

61 COOLER MASTER N200 ( case mini)Có 1Fan 12cm trước và sau - Nguyên liệu thép và nhựa cao cấp, hỗ trợ gắn được 7 Fan - Hộ trợ gắn tản nhiệt nước

1 năm 960,000

62 COOLER MASTER N300 Có 1Fan 12cm sau - Nguyên liệu thép và nhựa cao cấp, hỗ trợ gắn được 7 Fan - Hộ trợ gắn tản nhiệt nước

1 năm 1,020,000

63 COOLER MASTER N400 Có 1Fan 12cm trước và sau - Nguyên liệu thép và nhựa cao cấp, hỗ trợ gắn được 7 Fan - Hộ trợ gắn tản nhiệt nước

1 năm 1,140,000

64 COOLER MASTER N500 Có 1Fan 12cm trước và sau - Nguyên liệu thép và nhựa cao cấp, hỗ trợ gắn được 7 Fan - Hộ trợ gắn tản nhiệt nước

1 năm 1,490,000

65 COOLER MASTER N600 - windowCó 1Fan 12cm trước và sau - Nguyên liệu thép và nhựa cao cấp, hỗ trợ gắn được 7 Fan - Hộ trợ gắn tản nhiệt nước

1 năm 2,020,000

66 COOLER MASTER FORCE 500Có 1Fan 12cm sau - Nguyên liệu thép và nhựa cao cấp, hỗ trợ gắn được 7 Fan

1 năm 930,000

67 COOLER MASTER 430 - windowCó 1 quạt 12cm màu xanh phía trước, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp, hỗ trợ gắn thêm Fan

1 năm 990,000

68 COOLER MASTER 380 - windowCó 1 quạt 12cm màu xanh phía trước, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp, hỗ trợ gắn được 6 fan

1 năm 1,020,000

69 COOLER MASTER 311 - windowCó 1 quạt 12cm màu xanh phía trước, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp, hỗ trợ gắn được 3 Fan

1 năm 995,000

70 COOLER MASTER 431 - windowCó 1 quạt 12cm màu xanh phía trước, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp, hỗ trợ gắn được thêm Fan

1 năm 1,110,000

71 COOLER MASTER Silencio 450 Có 1 quạt 12cm, hỗ trợ gắn được 2 Fan, USB3.0 tốc độ cao và đầu đọc thẻ SD,hỗ trợ gắn được thêm Fan

1 năm 1,240,000

72COOLER MASTER UPS 100 - window (black/red)

1Fan 12cm phía trước , hỗ trợ gắn được 4 Fan. Không nguồn

1 năm 1,320,000

73 COOLER MASTER CEN 6Có 1 quạt 12cm, USB3.0 tốc độ cao ,nguyên liệu nhôm và thép cao cấp , hỗ trợ gắn được thêm Fan

1 năm 1,560,000

74 COOLER MASTER RC 690 III - windowCó 1 quạt 12cm, USB3.0 tốc độ cao ,nguyên liệu nhôm và thép cao cấp , hỗ trợ gắn được thêm Fan

1 năm 2,140,000

75 COOLER MASTER Silencio 352Có 1Fan 12cm trước và sau - Nguyên liệu thép và nhựa cao cấp, hỗ trợ gắn được 7 Fan - Hộ trợ đi dây ẩn

1 năm 1,420,000

76 COOLER MASTER HAF XBNguyên liệu thép và nhựa cao cấp - case nằm vuông - Tiện lợi khi di chuyển

1 năm 2,300,000

77 COOLER MASTER 922 HAF - REDCó 1Fan 12cm sau , 1Fan 20cm trước và trên - Nguyên liệu thép và nhựa cao cấp, hỗ trợ gắn được 7 Fan - gắn tản nhiệt nước

1 năm 2,800,000

78 COOLER MASTER HAF XM Có 4 quạt 20 cm, USB 3.0 x 2 (int.), USB 2.0 x 2 1 năm 2,840,000

79 COOLER MASTER STRYKERCó 1Fan 14cm sau , 1Fan 20cm trên , 2Fan 12cm trước - Nguyên liệu thép và nhựa cao cấp, hỗ trợ gắn được 7 Fan - gắn tản nhiệt nước

1 năm 3,665,000

80 COOLER MASTER COSMOS IINguyên liệu nhôm và thép cao cấp - 3 Fan 12cm Tản nhiệt HDD - 3Fan 12 thổi gió vào - Supports 4 Way - Upto 10 Fan và 13 HDD

1 năm 7,840,000

E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật tr ên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m à không báo trước 22

Page 23: Bao Gia Linh Kien

Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

81 COOLER MASTER STORM - SCOUTGAME CASE Có 1 quạt 12cm, 1 quạt 14cm, mở rộng được 5fannguyên liệu nhôm và thép cao cấp, có quai xách

1 năm 2,250,000

82 COOLER MASTER STORM - ENFORCERGAME CASE Có 1 quạt 12cm, 2 quạt 20cm, bên hông trong suốt , nguyên liệu nhôm & thép cao cấp

1 năm 2,250,000

83 COOLER MASTER STORM - TROOPERGAME CASE Có 1 quạt 12cm phía trước, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp, hỗ trợ gắn được 3 Fan

1 năm 3,740,000

NGUỒN - Đã có VAT THBH END USER

1 325W - Hunkey - CP-325HP Fan 12 cm - 24Pin, Output Max Power: 325W - P-PFC 2 năm 375,000

2 350W - Hunkey - CP-350H Fan 12cm - 24Pin - 4Pin - 2x SATA , 3x IDE 2 năm 470,000

3 300W - Antec - BP300S Fan 12cm - 24Pin - 4Pin - 2x SATA , 3x IDE 1 năm 450,000

4 Nguồn 400W FSP Saga Fan 12cm, 24pin, 1x4+4pin(CPU), 1x6pin PCI-E, 2SATA, 3ATA, 1FDD, A.PFC2 năm 580,000

5 Nguồn 450W FSP Saga Fan 12cm, 24pin, 1x4+4pin(CPU), 1x6pin PCI-E, 2SATA, 3ATA, 1FDD, A.PFC2 năm 720,000

6 Nguồn 500W FSP Saga Fan 12cm, 24pin, 1x4+4pin(CPU), 2x6pin PCI-E, 4SATA, 4ATA, 1FDD, A.PFC2 năm 780,000

7 Nguồn 550W FSP Saga Fan 12cm, 24pin, 1x4+4pin(CPU), 2x6pin PCI-E, 4SATA, 4ATA, 1FDD, A.PFC2 năm 900,000

8 Nguồn 650W FSP Saga Fan 12cm, 24pin, 1x4+4pin(CPU), 4x6pin PCI-E, 4SATA, 4ATA, 1FDD, A.PFC2 năm 1,300,000

9 Nguồn 750W FSP Saga Fan 12cm, 24pin, 1x4+4pin(CPU), 4x6pin PCI-E, 4SATA, 4ATA, 1FDD, A.PFC2 năm 1,350,000

10 Nguồn 550W FSP Raider Fan 12cm, 24pin, 4+4pin(CPU), 2x6+2pin PCI-E, 6SATA, 2ATA, 1FDD, A.PFC2 năm 1,350,000

11 Nguồn 650W FSP Raider Fan 12cm, 24pin, 4+4pin(CPU), 2x6+2pin PCI-E, 6SATA, 3ATA, 1FDD, A.PFC2 năm 1,550,000

12 Nguồn 750W FSP Raider Fan 12cm, 24pin, 4+4pin(CPU), 4x6+2pin PCI-E, 8SATA, 4ATA, 1FDD, A.PFC2 năm 1,750,000

13 Nguồn 500W FSP Aurum Fan 12cm, 24pin, 4+4pin(CPU), 2x6+2pin PCI-E, 5SATA, 3ATA, 1FDD, A.PFC2 năm 1,680,000

14 Nguồn 600W FSP Aurum Fan 12cm, 24pin, 4+4pin(CPU), 2x6+2pin PCI-E, 9SATA, 3ATA, 1FDD, A.PFC2 năm 2,100,000

15 Nguồn 700W FSP Aurum Fan 12cm, 24pin, 4+4pin(CPU), 2x6+2pin PCI-E, 9SATA, 3ATA, 1FDD, A.PFC2 năm 2,400,000

16 Nguồn 750W FSP Aurum Fan 12cm, 24pin, 2x4+4pin(CPU), 4x6+2pin PCI-E, 7 SATA, 4ATA, 1FDD, A.PFC2 năm 2,550,000

17 Nguồn 850W FSP Aurum Pro Fan 12cm, 24pin, 2x8pin(CPU), 6x6+2pin PCI-E, 11SATA, 6ATA, 1FDD, A.PFC2 năm 3,750,000

18 Nguồn 1000W FSP Aurum Pro Fan 12cm, 24pin, 2x8pin(CPU), 6x6+2pin PCI-E, 10SATA, 8ATA, 1FDD, A.PFC2 năm 4,750,000

19 Nguồn 1200W FSP Aurum Pro Fan 12cm, 24pin, 2x8pin(CPU), 6x6+2pin PCI-E, 10SATA, 6ATA, 1FDD, A.PFC2 năm 5,700,000

20 Nguồn 350W AcBel HK Fan 8cm ,12V(4pin) , 20+4 pins, 3x ATA , 3x SATA 1 năm 435,000

21 Nguồn 400W AcBel HK Fan 12cm ,12V(4pin) , 20+4 pins, 3x ATA , 3x SATA 1 năm 465,000

22 Nguồn 450W AcBel HK Fan 12cm ,12V(4pin) , 20+4 pins, 3x ATA , 3x SATA 1 năm 590,000

23 Nguồn 310W AcBel E2 PlusFan 12cm, 2x SATA, 5 ATA , 4+4 pins (For Dual CPU), 1x 2+6 pins (for PCI-Ex)

2 năm 510,000

24 Nguồn 470W AcBel E2 PlusFan 12cm, 2x SATA, 5 ATA , 4+4 pins (For Dual CPU), 1x 2+6 pins (for PCI-Ex)

1 năm 750,000

25 Nguồn 510W AcBel E2 PlusFan 12cm, 6x SATA, 2x ATA ,4+4 pins (For Dual CPU), 3x 2+6 pins (for PCI-Ex)

1 năm 890,000

25 Nguồn 350W AcBel CE2Fan 12cm, 20+4 pins, 3 xIDE, 2 xSATA, Ver 2.0 ATX, 6 pins (For dual CPI)

1 năm 525,000

26 Nguồn 400W AcBel CE2Fan 12cm, 1 x 12v (4+ 4 pin), 4 Sata, 3 IDE , PCI-e 6+2 Pin x1

1 năm 590,000

27 Nguồn 450W AcBel CE2 Fan 12cm, 20+4 pins, 3 xIDE, 2 xSATA, Ver 2.0 ATX, 6 pins (For dual CPI)

1 năm 650,000

28 Nguồn 450W AcBel I Power Fan 12cm - 24 pins, 2 xIDE, 4 xSATA, Ver 2.3 ATX, 4+4pins (For dual CPU), 2x2+6pins (For PCI-Ex)

1 năm 750,000

29 Nguồn G500W AcBel I Power Fan 12cm - 24 pins, 2 xIDE, 4 xSATA, Ver 2.3 ATX, 4+4pins (For dual CPU), 2x2+6pins (For PCI-Ex)

1 năm 945,000

30 Nguồn G550W AcBel I Power Fan 12cm - 24 pins, 4 xIDE, 4 xSATA, Ver 2.3 ATX, 4+4pins (For dual CPU), 4x2+6pins (For PCI-Ex)

1 năm 1,100,000

31 Nguồn G600W AcBel I Power Fan 12cm - 24 pins, 3xIDE, 6 xSATA, Ver 2.3 ATX, 4+4pins (For dual CPU), 4x2+6pins (For PCI-Ex)

1 năm 1,250,000

32 Nguồn G650W AcBel I Power Fan 12cm - 24 pins, 2xIDE, 6 xSATA, Ver 2.3 ATX, 4+4pins (For dual CPU), 4x2+6pins (For PCI-Ex)

1 năm 1,430,000

33 Nguồn G700W AcBel I Power Fan 12cm - 24 pins, 2xIDE, 4 xSATA, Ver 2.3 ATX, 4+4pins (For dual CPU), 4x2+6pins (For PCI-Ex)

1 năm 1,465,000

34 Nguồn G750W AcBel I Power Fan đen 12cm, 2 x12v, 2 xIDE, 6 xSATA, 4xPCI-Ex (mỗi đường 6+ 2pin).

1 năm 1,630,000

35 Nguồn 350W Cooler Master THERMAL Fan 8cm, 1 x 12v (4pin ) CPU, 2 SATA, 4 ATA 1 năm 370,000

36 Nguồn 450W Cooler Master THERMAL Fan 8cm, 1 x 12v (4pin ) CPU, 2 SATA, 4 ATA 1 năm 450,000

E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật tr ên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m à không báo trước 23

Page 24: Bao Gia Linh Kien

Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

37 Nguồn 350W Cooler Master ELITE Fan 12cm, 1 x 12v (4+ 4 pin), 3 Sata, 3 IDE 1 năm 530,000

38 Nguồn 400W Cooler Master ELITE Fan 12cm, 1 x 12v (4+ 4 pin), 4 Sata, 3 IDE, 1 PCI-Ex 6 pin 1 năm 650,000

39 Nguồn 460W Cooler Master ELITEFan 12cm, 1 x 12v (4+ 4 pin), 4 Sata, 3 IDE, 1 PCI-Ex 6 pin

1 năm 740,000

40 Nguồn 500W Cooler Master ELITEFan 12cm, 1 x 12v (4+ 4 pin), 4 Sata, 3 IDE, 1x PCI-Ex 6 pin

1 năm 910,000

41 Nguồn 550W Cooler Master ELITEFan 12cm, 1 x 12v (4+ 4 pin), 6 Sata, 3 IDE, 2x PCI-Ex 6 pin

1 năm 1,120,000

42 Nguồn 450W Cooler Master THUNDER Fan 12cm,1 x 12v (4+ 4 pin), 6 Sata, PCI-e 6+2 Pin x 1 1 năm 920,000

43 Nguồn 500W Cooler Master THUNDER Fan 12cm,1 x 12v (4+ 4 pin), 6 Sata, PCI-e 6+2 Pin x 1 1 năm 1,130,000

44 Nguồn 600W Cooler Master THUNDER Fan 12cm, 1 x 12v (4+ 4 pin), 6 Sata, PCI-e 6+2 Pin x 2 1 năm 1,570,000

45 Nguồn 700W Cooler Master THUNDER Fan 12cm, 1 x 12v (4+ 4 pin), 6 Sata, PCI-e 6+2 Pin x 4 1 năm 1,846,000

46 Nguồn 450W Cooler Master GXII ProFan 12cm, 1 x 12v (4+ 4 pin), 6 Sata, 3 IDE , PCI-e 6+2 Pin x 2 , - hiệu suất trên 85%,SLI + 80plus

3 năm 1,420,000

47 Nguồn 550W Cooler Master GXII ProFan 12cm, 1 x 12v (4+ 4 pin), 6 Sata, 3 IDE , PCI-e 6+2 Pin x 2 , - hiệu suất trên 85%,SLI + 80plus

3 năm 1,660,000

48 Nguồn 650W Cooler Master GXII Pro Fan 12cm, 1 x 12v (4+ 4 pin), 6 Sata, 3 IDE , PCI-e 6+2 Pin x 2 , - hiệu suất trên 85%,SLI + 80plus

3 năm 2,020,000

49 Nguồn 750W Cooler Master GXII ProFan 12cm, 1 x 12v (4+ 4 pin), 9 Sata, 3 IDE , PCI-e 6+2 Pin x 4 , - hiệu suất trên 85%,SLI + 80plus

3 năm 2,330,000

50 Nguồn 550W Cooler Master GMFan 15cm, 1 x 12v (4+ 4 pin), 6 Sata, 3 IDE, 2 x PCI-Ex 6+2 pin, lưới chống nhiễu. RoHS. Đen.

3 năm 1,720,000

51 Nguồn 650W Cooler Master GMFan 15cm, 1 x 12v (4+ 4 pin), 8 Sata, 6 IDE, 4 x PCI-Ex 6+2 pin, lưới chống nhiễu. RoHS. Đen.

3 năm 2,020,000

52 Nguồn 750W Cooler Master GMFan 15cm, 1 x 12v (4+ 4 pin), 8 Sata, 6 IDE, 4 x PCI-Ex 6+2 pin, lưới chống nhiễu. RoHS. Đen.

3 năm 2,330,000

53 Nguồn 850W Cooler Master SILENT PRO M2Fan 135mm, 9 Sata,1x 12V,CPU(4+4), PCI-E 6+2 Pin x 6, Active PFC, hiệu suất trên 85%,SLI + 80plus, công suất đỉnh 1020W

3 năm 3,400,000

54 Nguồn 1000W Cooler Master SILENT PRO M2Fan 135mm, 9 Sata, 1x 12V,CPU(4+4),6x PCI-E 6+2 Pin,2 xPCI-e Y , Active PFC, hiệu suất trên 85%, SLI + 80plus, công suất đỉnh 1200W

3 năm 4,090,000

55 Nguồn 650W Cooler Master V650SFan 12mm, 1x 12V,CPU(4+4) , 8x Sata, 6x IDE , 2x PCI-E 6+2 Pin, hiệu suất trên 92%, SLI + 80plus

3 năm 2,180,000

56 Nguồn 750W Cooler Master V750SFan 12mm, 1x 12V,CPU(4+4) , 8x Sata, 6x IDE , 4x PCI-E 6+2 Pin, hiệu suất trên 92%, SLI + 80plus

3 năm 2,700,000

57 Nguồn 850W Cooler Master V850Fan 135mm, 1 x 12v (4+ 4 pin), 9 Sata, 3 IDE,4 PCI-Ex 6+2 pin, lưới chống nhiễu. RoHS. Hiệu suất trên 90%

3 năm 4,000,000

58 Nguồn 1000W Cooler Master V1000Fan 135mm, 2 x 12v (4+ 4 pin), 9 Sata, 4 IDE, 8 PCI-Ex 6+2 pin, lưới chống nhiễu. RoHS. Hiệu suất trên 90%

3 năm 4,700,000

59 Nguồn 1200W Cooler Master V1200Fan 135cm, 1 x 12v (4+ 4 pin), 12 Sata, 9 IDE , PCI-e 6+2 Pin x 12 , - hiệu suất trên 93%,SLI + 80plus

3 năm 6,330,000

60 350W Dragon 24 pin - Fan 12cm - Màu đen 1 năm 330,000

61 450W Dragon 24 pin - Fan 12cm - Màu đen 1 năm 415,000

62 500W SD (mini) 24 pin - Fan 8cm 1 năm 213,000

63 600W SD 24 pin - Fan 12cm 1 năm 178,000

64 750W SD 24 pin - Fan 12cm 1 năm 220,000

65 450W Arrow 24 pin - Fan 8 cm 1 năm 220,000

66 450W Arrow 24 pin - Fan 12cm 1 năm 250,000

67 500W Arrow 24 pin - Fan 8 cm 1 năm 230,000

68 500W Arrow 24 pin - Fan 12 cm 1 năm 280,000

69 550W Arrow 24 pin - Fan 12cm 1 năm 330,000

70 625W Arrow 24 pin - Fan 8 cm x 2 1 năm 350,000

71 650W Arrow 24 pin - Fan 12cm 1 năm 400,000

72 750W Arrow 24 pin - Fan 12cm 1 năm 415,000

71 230W Jetek - D650 24pin - 4pin - Fan 8cm - 2x SATA - 2x IDE 1 năm 187,000

72 230W Jetek - D650T 24pin - 4pin - Fan 12cm - 2x SATA - 2x IDE 1 năm 197,000

73 230W Jetek - Y500 24pin - 4pin - Fan 8cm - 2x SATA - 2x IDE 1 năm 195,000

74 230W Jetek - Y500T 24pin - 4pin - Fan 12cm - 2x SATA - 2x IDE 1 năm 215,000

75 250W Jetek - S500 24pin - 4pin - Fan 8cm - 2x SATA - 2x IDE - 1x FDD 1 năm 217,000

76 250W Jetek - S500T 24pin - 4pin - Fan 12cm - 2x SATA - 2x IDE - 1x FDD 1 năm 233,000

E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật tr ên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m à không báo trước 24

Page 25: Bao Gia Linh Kien

Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

77 280W Jetek - G280 24pin - 4pin - Fan 8cm - 2x SATA - 2x IDE - 1x FDD 1 năm 285,000

78 280W Jetek - Q300 24pin - 4pin - Fan 8cm - 2x SATA - 2x IDE - 1x FDD 1 năm 253,000

79 320W Jetek - G320 24pin - 4pin - Fan 8cm - 2x SATA - 2x IDE - 1x FDD 1 năm 343,000

80 400W Jetek - G400 24pin - 4pin - Fan 8cm - 2x SATA - 2x IDE - 1x FDD 1 năm 393,000

FAN CASE THBH END USER

1 Fan Case 8cm 0 13,0002 Fan Case 12cm 0 25,0003 Fan Case 12cm, Fan màu 0 42,0004 Fan Case HiGame 12cm 0 100,0005 Cooler Master - LED SILENT FAN 12cm, Fan màu - BLUE/GREEN/RED 1 năm 155,000

SPEAKER (SoundMax,Genius,Dell,Microlab,Logitech,Creative, ManhatTan - Đã có VAT)THBH END USER

1 SoundMax A120 2 Loa - 6W RMS 1 năm 156,000

2 SoundMax A130 2 Loa - 6W RMS 1 năm 127,000

3 SoundMax A140 2 Loa - 10W RMS 1 năm 224,000

4 SoundMax A150 2 Loa - 10W RMS 1 năm 224,000

5 SoundMax C11 2.1 - 18W RMS 1 năm 380,000

6 SoundMax V5 2.0 - 4,4W - ~ 20KHz - 70dB 1 năm 500,000

7 SoundMax V9 2.0 - 6W - 100Hz ~ 20KHz - 70dB 1 năm 480,000

8 SoundMax V10 Nghe Nhạc trực tiếp từ USB/SD/MMC Card - 3W 1 năm 448,000

9 SoundMax A820 2.1 - 25W RMS 1 năm 500,000

10 SoundMax A850 2.1 - 25W RMS 1 năm 500,000

11 SoundMax A910 2.1 - 25W RMS 1 năm 500,000

12 SoundMax A920 2.1 - 25W RMS 1 năm 634,000

13 SoundMax A930 2.1 - 30W RMS - REMOTE 1 năm 745,000

14 SoundMax A960 2.1 - 35W RMS - Jack RCA, Hỗ trợ USB/SD Card, Bluetooth1 năm 890,000

15 SoundMax A980 2.1 - 45W RMS - Jack RCA, Hỗ trợ USB/SD Card, Bluetooth1 năm 960,000

16 SoundMax A2100 2.1 - 38W RMS 1 năm 915,000

17 SoundMax A2116 2.1 - 60W RMS , Jack RCA. Hỗ trợ USB/SD Card. 1 năm 936,000

18 SoundMax A2117 2.1 - 60W RMS , Jack RCA. Hỗ trợ USB/SD Card. 1 năm 984,000

19 SoundMax A2300 2.1 - 60W RMS 1 năm 915,000

20 SoundMax A2700 2.1 - 60W RMS 1 năm 1,000,000

21 SoundMax A2729 2.1 - 60W RMS 1 năm 1,000,000

22 SoundMax A2250 2.1 - 40W RMS 1 năm 700,000

23 SoundMax A4000 4.1 - 60W RMS 1 năm 864,000

24 SoundMax A5000 4.1 - 60W RMS 1 năm 898,000

25 SoundMax A8800 4.1 - 90W RMS 1 năm 1,087,000

26 SoundMax A8900 4.1 - 90W RMS - >75dB 1 năm 1,370,000

27 SoundMax I5 2.0 - 6W - Ngõ vào Docking iPod, 3.5mm Jack 1 năm 730,000

28 SoundMax AK700 2.0 - 100W RMS. 1 năm 1,680,000

29 SoundMax AW100 2.1 - 80W RMS. 1 năm 1,400,000

30 SoundMax AW200 2.1 - 80W RMS. - REMOTE - USB/SD Card. 1 năm 1,490,000

31 Logitech Z120 2.0 - 1.2W RMS. 1 năm 190,000

32 Logitech Z150 2.0 - 6W RMS. 1 năm 441,000

33 Logitech Z50 5W RMS - thiết kế nhỏ gọn, đẹp mắt, kiểu dáng trẻ trung hợp thời trang1 năm 379,000

34 Logitech Z213Loa 2.0 laptop,điện thoại, máy tính bảng, 2 Speakers 2.5W RMS, nguon USB, jack 3.5mm. Nut dieu chinh

1 năm 516,000

35 Logitech Z313 2.1 - 25W RMS - Đen. 1 năm 690,000

36 Logitech Z200 2.0 - 10W RMS. 1 năm 720,000

37 Logitech Z323 2.1 - 30W RMS - Đen. 1 năm 1,020,000

38 Logitech Z443Thùng bằng GỖ, 3D, Bass, Treble, 1 Sub, 2 Speakers, 110W am thanh Vom 360o rat dac biet. Nghe Nhac - Xem Phim rat xuat sac.

1 năm 1,752,000

E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật tr ên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m à không báo trước 25

Page 26: Bao Gia Linh Kien

Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

39 Logitech Z523 2.1 - 40W RMS - Đen. 1 năm 1,980,000

40 Logitech Z506 5.1 - 75W RMS 1 năm 2,050,000

41 Logitech Z623 2.1 - 200W RMS 1 năm 3,449,000

42 Logitech Z906 5.1 - 500W RMS 1 năm 7,200,000

43 Genius S110 2.0 - 1W RMS. 03 tháng 140,000

44 Genius U115 2.0 - 1.5W RMS. 03 tháng 130,000

45 RAPOO Bluetooth A3160Hỗ trợ Micro Voice BT 4.0 - pin 2100 mAh - kích thước 63 x 80 mm

1 năm 805,000

46 RAPOO Bluetooth A3020Kết nối xa 10m qua BT 4.0 - Sạc 3 tiếng - Xử dụng liên tục 10 tiếng - Kết nối sạc qua cổng microUSB -kích thước : 168x49x32 mm

1 năm 850,000

HEADPHONE (Genius,A4Tech, SoundMax, Logitech- Đã có VAT) THBH END USER

1 INTEX - StarPower Color IT-HS206 Chất lượng âm thanh vượt trội Jack cắm 3.5mm mạ vàng Tai nghe kèm microphone Âm bass sống động Không bảo hành Intex Starpower IT-HS206 – Tai nghe chụp tai

1 năm 400,000

2 TT esports - SHOCK Black , White , Orange , Green , Blue , Red 1 năm 1,250,000

3 TT esports - CRONOS CRO008ECBL Black 1 năm 1,800,000

4 Ovan X1 Kiểu chụp Đầu, Có nút điều chỉnh âm lượng 0 102,000

5 Ovan X2 Kiểu chụp Đầu, Có nút điều chỉnh âm lượng 0 143,000

6 Somic 440 Kiểu chụp Đầu, Có nút điều chỉnh âm lượng 0 60,000

7 V2k 868 (loại 1) Kiểu tai trâu 0 120,000

8 V2k (loại 2) Kiểu tai trâu 0 70,000

9 Genius HS-200C 20Hz-20KHz, kiểu chụp đầu, có micro, dây 1.5m 6 tháng 85,000

10 Genius HS-05A 20Hz-20KHz, kiểu chụp đầu, mút mềm bao quanh vòng tai , có micro, dây 1.5m6 tháng 289,000

11 A4Tech T120 20Hz-20KHz, kiểu chụp đầu , có thế gấp lại dễ dàng mang đi , dây 1.5m6 tháng 215,000

12 A4Tech HS2697dB -20Hz -20KHz - 32Ω - 3.5mm Stereo,Stereo headphone, Micro nằm trên dây, khử tiếng ồn

6 tháng 155,000

13 A4Tech HS28Stereo headset; Tự động khử tiếng ồn khi đàm thoại; Nút chỉnh volume trên tai nghe

6 tháng 185,000

14 A4Tech HS50 Stereo headset; Tự động khử tiếng ồn khi đàm thoại 6 tháng 215,000

15 Logitech H110 20 Hz – 20,000 Hz - kiểu chụp đầu, có micro, dây 1.8m 6 tháng 200,000

16 Logitech H15020Hz->20kHz - 22Ω - 3.5 mm , Microphone chống ồn,loại bỏ tối đa có thể các tạp âm xung quanh

6 tháng 300,000

17 Logitech H390USB - 20 Hz–20 kHz - Microphone: 100 Hz–10 kHz , -62 dBV/µbar, -42 dBV/Pa +/- 3 dB

6 tháng 741,000

18 Logitech H555 20 Hz – 20,000 Hz, 1.8-m, USB, có micro 6 tháng 1,130,000

19 Logitech H600 WirelessTai nghe không dây khoảng cách 6->8m - sử dụng pin sạc - Micro lọc tạp âm, chỉnh âm lượng trên tai nghe - có thể gập lại gọn gàng mang đi xa

6 tháng 1,100,000

20 SoundMax AH-306i 102dB -20Hz-20KHz - 32Ω- 1.4m cable , 2mW (RMS) , nhét tai6 tháng 165,000

21 SoundMax AH-302 97 dB -20Hz-20KHz - 32Ω- 2m cable + Microphone 6 tháng 225,000

22 SoundMax AH-30497 dB -20Hz-20KHz - 32Ω- 2m cable + Microphone(có thêm một bộ chụp tai nghe bằng sợi lông tổng hợp)

6 tháng 250,000

23 SoundMax AH-307 102dB -20Hz-20KHz - 32Ω- 1.4m cable , mút áp sát tai 6 tháng 210,000

24 SoundMax AH-308 102dB -20Hz-20KHz - 32Ω- 1.4m cable , xếp nhỏ gọn 6 tháng 200,000

25 SoundMax AH-309 102dB -20Hz-20KHz - 32Ω- 1.4m cable , xếp nhỏ gọn 6 tháng 270,000

26 SoundMax AH-311102dB -20Hz-20KHz - 32Ω- 2m cable -USB 2.0 / 1.X-Bộ điều khiển: Công tắc Rung, Tăng / Giảm âm lượng, Ngắt âm, Ngắt Mic.

6 tháng 530,000

27 SoundMax AH-701 Earphone102dB/mW 1Khz - 20Hz-20KHz - 32 Ohm - 2mW (RMS)- 1.2 mét (Dây Chống Rối) - Công tắc nghe cellphone

6 tháng 220,000

28 SoundMax AH-702 Earphone102dB/mW 1Khz - 20Hz-20KHz - 32 Ohm - 2mW (RMS)- 1.2 mét (Dây Chống Rối) - Công tắc nghe cellphone

6 tháng 210,000

29 SoundMax AH-703 Earphone102dB/mW 1Khz - 20Hz-20KHz - 32 Ohm - 2mW (RMS)- 1.2 mét (Dây Chống Rối) - Công tắc nghe cellphone

6 tháng 235,000

30 SoundMax AH-704 Earphone102dB/mW 1Khz - 20Hz-20KHz - 32 Ohm - 2mW (RMS)- 1.2 mét (Dây Chống Rối) - Công tắc nghe cellphone

6 tháng 240,000

31 RAPOO H1030 WirelessTần số 2.4 GHz, khoản cách kết nối 10m , Stereo Audio với 2 giờ sạc và 6 giờ nghe liên tục , kết nối cổng sạc qua miniUSB.

6 tháng 649,000

WEBCAM (A4Tech, Logitech- Đã có VAT) THBH END USER

E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật tr ên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m à không báo trước 26

Page 27: Bao Gia Linh Kien

Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

1 A4Tech 720GWebcam USB 2.0,640x480; Micro; Tự động chỉnh tiêu cự và độ sáng, có micro phone tích hợp

1 năm 390,000

2 Logitech C170 USB,chat Voice,Chụp ảnh,Lưu ảnh vào bộ nhớ ngoài,Tích hợp micro

1 năm 499,000

3 Logitech C270HDUSB, Tích hợp Micro công nghệ RightSound lọc tạp âm, đàm thoại rõ ràng dù ở môi trường ồn ào

1 năm 499,000

4 Logitech C270HD (có Headphone)USB, Tích hợp Micro công nghệ RightSound lọc tạp âm, đàm thoại rõ ràng dù ở môi trường ồn ào

1 năm 599,000

5 Logitech C310USB, Upto 5Mp - Tích hợp Micro công nghệ RightSound lọc tạp âm, đàm thoại rõ ràng dù ở môi trường ồn ào

1 năm 729,000

6 Logitech B525

USB, Upto 8Mp (720x1280) - Tích hợp Micro công nghệ RightSound lọc tạp âm, đàm thoại rõ ràng dù ở môi trường ồn ào

1 năm 1,008,000

7 Logitech C615HDUSB, Upto 8Mp ( Full HD ) - Tích hợp Micro công nghệ RightSound lọc tạp âm, đàm thoại rõ ràng dù ở môi trường ồn ào

1 năm 1,499,000

8 Logitech C920HD PROUSB, Upto 15Mp ( Full HD ) - Tích hợp Micro công nghệ RightSound lọc tạp âm, Full HD 1080p video calling on Skype

1 năm 2,220,000

9 Logitech BCC950HDFull HD1080-30fps, VideoCall, Usb2.0, Remote, Tự động lấy nét, Loa ngoài.

1 năm 4,690,000

10 Colovis 2005 có micro 3 Tháng 90,000

SOUND CARD (Linkpro- Đã có VAT) THBH END USER

1 Sound 5.1 USB 3 Tháng 55,000

2 Sound 4.1 PCI 6 Tháng 137,000

3 Sound 5.1 PCI 6 Tháng 180,000

4 Sound Linkpro N-EXP8738 (5.1) PCI 6 Tháng 425,000

5 Sound Linkpro N-USB8CH (7.1) USB 6 Tháng 480,000

PRINTER - Đã có VAT THBH END USER

DotMatrix (in Kim)1 OKI ML 1120 A4 - 9pins - Parrallel, USB port 1 năm 3,670,000

2 OKI ML 1190 Plus A4 - 24pins - Parrallel, USB port,USB 2.0 1 năm 3,902,000

3 EPSON LQ 310 A4 - 24pins - Parrallel, USB port - 357 ký tự/giây(10cpi) 1 năm 5,300,000

4 EPSON LQ 590 A4 - 24pins - Parrallel, USB port - 440 ký tự/giây 1 năm 9,750,000

5 EPSON LQ 2190 A3 - 24pins - USB port - 480 ký tự/giây (10cpi) 1 năm 15,580,000

Deskjet Color (in Phun)

1 BROTHER J100Copy-Scan , A4 , Bộ nhớ 64mb, usb, độ phân giải 6000x1200

1 năm 3,000,000

2 BROTHER J105Copy-Scan , A4 , Bộ nhớ 64mb, usb, độ phân giải 6000x1200, wireless.

1 năm 3,500,000

3 BROTHER J200Copy-Scan-Fax , A4 , Bộ nhớ 64mb, usb, độ phân giải 6000x1200, wireless.

1 năm 4,300,000

4 CANON Pixma iP 2770 A4 - 4800 x 1200 dpi - 21 / 17 ppm - 4 color - USB port 1 năm 1,140,000

5CANON IP - 7270 (In 2 mặt, wifi)Tặng dù (đến 30/6)

A4 - 9600 x 2400 dpi; Print: 15 ppm black - 10 ppm color; In ảnh 4x6" 37s/bản - USB port - PGI-750 / CLI-751 , PGI-750XL / CLI-751XL

1 năm 3,250,000

6 EPSON Photo T60 A4 - 5760 x 1440 dpi - 38 / 37 ppm - 6 color - USB port - In trực tiếp trên bề mặt đĩa CD

1 năm 4,720,000

7 EPSON Photo 1390 A3+ - 5760 x 1440 dpi - 15 ppm - 6 color - USB port 1 năm 9,000,000

8 EPSON L120 Copy-Scan, 4 hộp mực rời in được 10.500 trang, tốc độ 8 ảnh trắng đen/p , 4 ảnh màu/p , kết nối usb 2.0

1 năm 3,195,000

9 EPSON L210 ( Scan, Copy) A4 - 5760 x 1440 dpi - 27/15 ppm - 4 color - USB port 1 năm 4,030,000

10 EPSON L300 A4 - 5760 x 1440 dpi - 33 ppm / 15 ppm (Bk/Cl) - 4 color - USB port

1 năm 3,514,000

11 EPSON L350 (Scan, Copy)A4 - 5760 x 1440 dpi - 33/15 ppm (Bk/Cl) 4 color - Scan 600 x 1200 dpi , 48Bit - USB port

1 năm 4,632,000

12 EPSON L800 A4 - 5760 x 1440 dpi - 34 ppm - 6 color - USB port 1 năm 7,375,000

13 EPSON L1800 A3+ - 5760 x 1440 dpi - 15 ppm - 6 color - USB port 1 năm 13,978,000

Deskjet Color (in Phun) kèm hệ thống in liên tục

1CANON Pixma iP 2770+ mực in liên tục Máy in hàng chính hãng, chi phí mực rất thấp - BH tại

TTBH Canon hoặc đlý1 năm 1,270,000

2 CANON Pixma MP 237+ mực in liên tụcMáy in hàng chính hãng, chi phí mực rất thấp - BH tại TTBH Canon hoặc đlý

1 năm 1,790,000

E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật tr ên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m à không báo trước 27

Page 28: Bao Gia Linh Kien

Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

3 CANON Pixma iP 7270+ mực in liên tụcMáy in hàng chính hãng, chi phí mực rất thấp - BH tại TTBH Canon hoặc đlý

1 năm 3,185,000

5CANON MX 397 (Scan, Copy, Fax)+ mực in liên tục

Máy in hàng chính hãng, chi phí mực rất thấp - BH tại TTBH Canon hoặc đlý

1 năm 2,760,000

Laser Jet (in Laser)

1 BROTHER 1111 A4 - Up to 600 x 600 dpi - Up to 20/ 21ppm - 1MB - USB 1 năm 1,600,000

2 BROTHER HL 1211WA4 - Up to 2400 x 600 dpi - Up to 20/ 21ppm - 32MB - USB - Print 20p/s - IEEE 802.11 b/g/n

1 năm 1,900,000

3 BROTHER HL L2321DA4 - 2400 x 600dpi - 24ppm - 8MB, USB 2.0, Khay giấy 250 trang và khay đa năng 01 tờ; Duplex ; công suất 10.000 trang/tháng

1 năm 2,256,000

4 BROTHER HL L2240DA4 - 2400 x 600dpi - 24ppm - 8MB, USB 2.0, Khay giấy 250 trang và khay đa năng 01 tờ; công suất 10.000 trang/tháng

1 năm 2,260,000

5 BROTHER HL L2361DN A4 A5 - 2400 x 600dpi - 26ppm - 32MB - in 2 mặt, in qua mạng

1 năm 2,940,000

6 BROTHER HL L2366DWA4 A5 - 2400 x 600dpi - 26ppm - 32MB - in 2 mặt, in qua mạng , mạng không dây

1 năm 3,400,000

7 BROTHER DCP 1601 (Copy, scan) 1 năm

8 BROTHER DCP 1616NW (Copy, scan)A4 - 2400 x 600dpi - 26ppm - 32MB - USB 2.0 - Photo Scan

1 năm 3,500,000

9BROTHER DCP 7060D (Copy, scan)Tặng đồng hồ Casio

A4 - 2400 x 600dpi - 32ppm - 32MB - in 2 mặt 1 năm 3,550,000

10 BROTHER MFC 1811 (Scan, Copy, Fax)A4 - 2400 x 600dpi-16MB - 20ppm,USB 2.0 - Gửi fax -Nhận & lưu được 400 trang khi đã hết giấy -

1 năm 4,400,000

11 BROTHER MFC - L2701D (Scan, Copy, Fax) 1 năm

12 BROTHER MFC - L2701DW (Scan, Copy, Fax)A4 - 2400 x 600dpi-32MB - 20ppm,USB 2.0 - Gửi fax -Nhận & lưu được 400 trang khi đã hết giấy, mạng không dây

1 năm 6,200,000

13BROTHER MFC - 7470D (Scan, Copy, Fax)Tặng đồng hồ Casio

A4 - 2400 x 600dpi - 26ppm - 32MB - Scan up to 600 x 2,400 dpi - USB

1 năm 6,200,000

14 CANON LBP - 6030A4, 2400-600 dpi - 32 Mb - 12 ppm - USB 2.0,Sử dụng hộp mực 2000 trang . Cartridge 325 (Trắng/Đen)

1 năm 2,770,000

15 CANON LBP - 2900A4,B5, A5, A6 - 600 dpi - 2 Mb - 12 ppm - USB 2.0,Sử dụng hộp mực 2000 trang .

1 năm 3,450,000

16 CANON LBP - 4070 1 năm 2,835,000

17 CANON LBP - 6200D A4 - 2400 x 600 dpi - 8 Mb - 25 ppm - USB port - In 2 mặt tự động

1 năm 4,500,000

18 CANON LBP - 3300 A4 - 2400 x 600 dpi - 8 Mb - 21 ppm - USB port - In 2 mặt tự động

1 năm 4,650,000

19 CANON LBP - 8780Xtốc độ 20 trang / phút khổ A3, in mạng, in hai mặt tự động - Phân phối chính hãng

1 năm 29,610,000

20 CANON MF - 3010AE (Scan, Copy) A4 -USB2.0- 600 x 400dpi -64MB.-600 x 600dpi -256 mức màu-Tốc độ copy Có thể lên tới 18 / 19cpm

1 năm 4,120,000

21 CANON MF - 4750 (Scan, Copy ,Fax)Upto 25 / 26ppm / Up to 15 / 16ppm - 1200x600dpi - 128MB - USB 2.0

1 năm 5,890,000

22 CANON MF - 4870DN (Scan, Copy ,Fax)

In, copy Laser, scan, Fax, khổ A4, độ phân giải 1.200x600 dpi, USB2.0, Bộ nhớ: 128Mb. Tốc độ in : 25ppm, in 2 mặt tự động (15ppm), in mạng, mực cartridge 328

1 năm 8,640,000

23 HP Laser 1102 A4 - 600 x 600 dpi - 2 Mb - 18 ppm - USB port 1 năm 2,180,000

24 HP Laser 1102WA4 - 600 x 600 dpi - 2 Mb - 18 ppm - USB port. Wireless 802.11b/g

1 năm 2,750,000

25 HP Laser M125A ( Scan, copy)A4 - 600 x 600 dpi - 8 Mb - 18 ppm - Scan 1200dpi - USB port

1 năm 3,200,000

26 HP Laser M201NPS 750MHz - A4 - up to 4800 x 600 dpi - 128 Mb - 26 ppm - USB port - Lan 10/100

1 năm 4,640,000

27 HP Laser M201DW ( thay thế 1606DN)PS 750MHz - A4 - up to 4800 x 600 dpi - 128 Mb - 26 ppm - USB port - WF 802.11 b/g/n - Lan 10/100 - in 2 mặt

1 năm 5,390,000

28 HP Laser P2035 A4 - 600 x 600 dpi - 30ppm - 16MB - USB. Mực CE505A (2,300 trang/ tháng)

1 năm 5,390,000

29 HP Laser Pro M401N A4 - 1200 x 1200 dpi - 35ppm - 128MB - USB, built-in qua mạng.

1 năm 7,100,000

30 HP Laser Pro M401D A4 - 1200 x 1200 dpi - 35ppm - 800MHz - 128MB - USB 2.0 - in 2 mặt tự động

1 năm 7,100,000

31 HP Laser Pro M401DNA4 - 1200 x 1200 dpi - 35ppm - 800MHz - 256MB - USB, built-in qua mạng và 2 mặt tự động

1 năm 9,990,000

32 HP Laser M706N ( thay thế 5200)

A3 paper,up to: 65,000 pages A4 - 35 PPM - A4, 18 PPM - A3 -1200x1200 dpi. 1 USB 2.0 - ast Ethernet 10/100, Memmory: 256MB, Professor: 750MHZ, CARIDGE: CZ192A( 12,000 PAGES)

1 năm 27,960,000

E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật tr ên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m à không báo trước 28

Page 29: Bao Gia Linh Kien

Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

33 HP Laser M712N ( thay thế 5200N)

A3 PAPER, UP TO: 100,000 Pages - 40 PPM, 1200x1200 dpi, memory: 512 MB, Processor: 800 MHZ, USB 2.0; CRTRIDGE: CF214A( 10,000 PAGES) OR CF214X( 17,500 PAGES)

1 năm 33,301,000

34 HP Laser 127FN (Scan, Copy, Fax) A4 - 1200 x 1200 dpi - 32Mb - 20ppm - USB -HP CE 283A 1 năm 4,990,000

35PANASONIC KX-MB 2120 (Scan, Copy, Fax)In 2 mặt

In - Scan - Copy - Fax, 26trang/p, in 2 mặt 24tr/p, 64mb, khay giấy 250 tờ, khay nạp tự động 35 tờ A4 - in LaserKhông có mực kèm theo máy

1 năm 5,670,000

36PANASONIC KX-MB 2130 (Scan, Copy, Fax)In 2 mặt, Network, In từ xa

In - Scan - Copy - Fax, 26trang/p, in 2 mặt 24tr/p, 64mb, khay giấy 250 tờ, khay nạp tự động 35 tờ A4 - in LaserKhông có mực kèm theo máy

1 năm 6,319,000

37PANASONIC KX-MB 2170 (Scan, Copy, Fax)In 2 mặt, Network, In từ xa, Wifi

In - Scan - Copy - Fax, 26trang/p, in 2 mặt 24tr/p, 64mb, khay giấy 250 tờ, khay nạp tự động 35 tờ A4 - in Laser - Lan - Wifi - in trực tiếp từ ĐT. Không có mực kèm theo máy

1 năm 7,218,000

Color Laser (in Laser màu)

1 Canon 7100CN A4 - 600 x 600dpi - Mono: 14ppm / Colour: 14ppm - 64MB - USB 2.0

1 năm 9,000,000

2 Canon 7018C A4 - 2400 x 600 dpi - 16MB - 16ppm Black & 4ppm Color - USB 2.0 1 năm 6,950,000

3 HP CP 1025 A 4 - 600 x 600 dpi , 64 MB - 16 ppm - 4ppm - USB 2.0 1 năm 5,490,000

4 HP M176NUp to 16ppm, 600x600 dpi, Flatbed scan, USB 2.0 port, Fast Ethernet 10/100 Base, Memmory: 128 MB, CF350A, CF351A, CF352A, CF353A, CE314A

1 năm 6,812,000

5 HP M177FW

Black: Up to 17ppm, 99 copies, Scan 7.5ipm( b&w) & 5.5 ipm( color), Flatbed scan, Scan resolution: 1200 dpi, USB 2.0 port, built - Fast Ethernet 10/100 Base , Wireless 802.11b/g/n - Memmory: 128 MB, User Cartridge: CF350A, CF351A, CF352A, CF353A, CE314A

1 năm 7,772,000

6 HP M251NWA4 - 600x600 dpi - 128MB up to 384MB - 600MHz - 12ppm mono - 8ppm - USB 2.0 - Ethernet 10/100 -Wireless 802.11 b/g/n

1 năm 8,900,000

7 HP M451DNA4 - 600x600 dpi - 128MB up to 384MB - 600MHz - 12ppm mono - 8ppm - USB 2.0 - Ethernet 10/100 -Wireless 802.11 b/g/n

1 năm 15,750,000

SCANNER - Đã có VAT THBH END USER

1 Canon Slide 120 A4 - 48 Bit - 2400 x 4800dpi - USB 2.1 1 năm 1,290,000

2 Canon Slide 220 A4 - 48 Bit - 2400 x 19280dpi - USB 2.0 1 năm 2,100,000

3 HP 200 A4 - 48 Bit - upto 2400 dpi - USB 2.0 1 năm 1,470,000

4 HP G3110 Photo A4 - 48 Bit - 4800 dpi - Scan film 1 năm 2,520,000

5 HP G4010 Photo A4 - 96 Bit - 4800 dpi - Scan film 1 năm 4,750,000

6 HP G4050 Photo A4 - 96 Bit - 4800 dpi - Scan film 1 năm 6,059,000

7 HP 5590 Digital Flatbed A4 - 48 Bit - 2400 dpi - Scan 2mặt, Load giấy tự động 1 năm 10,039,000

8 HP 3000S2 A4 - 48 Bit - 600 x 600 dpi - USB 2.0 - Up to 20 ppm/40 ipm (300 dpi colour, grey, black & white)

1 năm 9,990,000

9 Epson V39 A4, độ sâu quét 48 bit, độ phân giải 4800x9600dpi, USB2.0 1 năm 2,140,000

10 Epson V370 A4 - 48 Bit - 4800 x 9600 dpi , Max 12,800 dpi- USB 2.0 1 năm 2,993,000

USB DRIVE - Đã có VAT THBH END USER

1 Sandisk 8GB Z51 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 95,000

2 Apacer 8GB USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 90,000

2 Lexar 8GB USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 90,000

3 Kingmax 8GB PD03 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 105,000

4 Kingmax 8GB PD07 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 105,000

5 Kingmax 8GB PD06/UD05 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 110,000

6 Kingmax 8GB PD09 USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 130,000

7 Kingmax 16GB PD 03/07 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 175,000

8 Kingmax 16GB UD 05/ PD 06 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 180,000

9 Kingmax 16GB PD 09 USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 195,000

10 Kingmax 32GB PD03/ PD07 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 330,000

11 Kingmax 32GB PD09 USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 350,000

12 Transcend JF300 / JF500 8GB USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 99,000

E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật tr ên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m à không báo trước 29

Page 30: Bao Gia Linh Kien

Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

13 Transcend JF300/ JF500 16GB USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 145,000

14 Transcend JF350/ JF500 32GB USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm call

15 Kingston 8GB 101G2 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 108,000

16 Kingston 8GB DTSE9 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 98,000

17 Kingston 16GB NY15 (Con dê) USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 190,000

18 Kingston 16GB DTSE9 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 182,000

19 Kingston 16GB 101G2 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 194,000

20 Kingston 16GB G3 USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 228,000

21 Kingston 32GB 101G2 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 385,000

22 Kingston 32GB G3 USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 375,000

23 Kingston 64GB G3 USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 745,000

UPS (VAT) - Đã có VAT, UPS Ares bảo hành 1 năm cho bình THBH END USER

1 FSP 600VA 600 VA/ 360 W - One PC load ( 120W) 10~15 min. 1 năm 920,000

2 Ares 650VA - AR265 650 VA / 390w - 12V/7Ah - 1 PC load ( 120W) 10~15 min. 1 năm 948,000

3 Ares 1200VA - AR2120 1200 VA / 720w - 12V/7Ah - 2 PC load ( 120W) 10~15 min. 1 năm 2,099,000

4 Ares 2000VA - AR2200 2000 VA / 1600w - 12V/7Ah - 4 PC load ( 120W) 10~15 min - RJ 111 năm 4,990,000

5 Ares 1000VA - AR210NH 1000 VA / 600W - 24VDC - 20PC load 18'min - USB + PJ11 1 năm 3,300,000

6 Ares 1000VA - AR210N 1000 VA / 600W - 12V/7Ah - 20PC load 18'min - USB + PJ1 1 năm 3,524,000

7 Ares 2000VA - AR220NH2000 VA / 1200W - 48VDC - USB + PJ11 - LCD hiẻn thị - PM điều khiển giám sát - 13.4kg

1 năm 4,620,000

8 Ares 2000VA - AR220N2000 VA / 1200W - 48VDC - USB + PJ11 - LCD hiẻn thị - PM điều khiển giám sát - 13.4kg

1 năm 4,990,000

9 Ares 3000VA - AR230NH3000 VA / 1800W - 48VDC - USB + PJ11 - LCD hiẻn thị - PM điều khiển giám sát - 23kg

1 năm 6,811,000

10 Ares 3000VA - AR230N3000 VA / 1800W - 12V/8Ah - USB + PJ11 - LCD hiẻn thị - PM điều khiển giám sát - 18kg

1 năm 6,811,000

11 Ares 1KVA - Online - AR901 II H1KVA / 900W - 24VDC - 6A - USB + PJ11 (SNMP)- LCD hiẻn thị - PM điều khiển giám sát

1 năm 5,636,000

12 Ares 2KVA - Online - AR902 II H2KVA / 1800W - 48VDC - USB + PJ11 (SNMP)- LCD hiẻn thị - PM điều khiển giám sát

1 năm 11,040,000

13 Ares 3KVA - Online - AR903 II H3KVA / 2700W - 12V/9Ah - 6A - USB + PJ11 (SNMP)- LCD hiẻn thị - PM điều khiển giám sát

1 năm 14,388,000

14 Ares 6KVA - Online - AR906 II H6KVA / 5400W - 192VDC - 8A - USB + PJ45 (SNMP)- LCD hiẻn thị - PM điều khiển giám sát

1 năm 34,188,000

15 Ares 10KVA - Online - AR9010 II H10KVA / 9000W - 192VDC - 8A - USB + PJ45 (SNMP)- LCD hiẻn thị - PM điều khiển giám sát

1 năm 54,000,000

16 Ares 1KVA - Online - AR901 II 1KVA / 900W - 12V/9Ah - USB + PJ11 (SNMP)- LCD hiẻn thị - PM điều khiển giám sát

1 năm 6,574,000

17 Ares 2KVA - Online - AR902 II2KVA / 1800W - 12V/9Ah - USB + PJ11 (SNMP)- LCD hiẻn thị - PM điều khiển giám sát

1 năm 12,408,000

18 Ares 3KVA - Online - AR903 II3KVA / 2700W - 12V/9Ah - 6A - USB + PJ11 (SNMP)- LCD hiẻn thị - PM điều khiển giám sát

1 năm 16,566,000

19 Ares 6KVA - Online - AR906 II6KVA / 5400W - 16x12V/7H - USB + PJ45 (SNMP)- LCD hiẻn thị - PM điều khiển giám sát

1 năm 38,148,000

20 Ares 10KVA - Online - AR9010 II10KVA / 9000W - 16x12V/7H - USB + PJ45 (SNMP)- LCD hiẻn thị - PM điều khiển giám sát

1 năm 57,600,000

21 Ares 1KVA - Online - AR901 IIRT1KVA / 900W - 2x12V/9AH - USB + PJ45 (SNMP)- LCD hiẻn thị - PM điều khiển giám sát

1 năm 8,640,000

22 Ares 2KVA - Online - AR902 IIRT2KVA / 1800W - 4x12V/9AH - USB + PJ45 (SNMP)- LCD hiẻn thị - PM điều khiển giám sát

1 năm 13,187,000

23 Ares 3KVA - Online - AR903 IIRT3KVA / 2700W - 6x12V/9AH - USB + PJ45 (SNMP)- LCD hiẻn thị - PM điều khiển giám sát

1 năm 17,388,000

24 Ares 6KVA - Online - AR906 IIRT6KVA / 5400W - 6x12V/9AH - USB + PJ45 (SNMP)- LCD hiẻn thị - PM điều khiển giám sát

1 năm 41,785,000

25 Ares 10KVA - Online - AR9010 IIRT10KVA / 9000W - 6x12V/9AH - USB + PJ45 (SNMP)- LCD hiẻn thị - PM điều khiển giám sát

1 năm 63,360,000

26 Ares 10KVA - Online - AR881010KVA / 8000W - 192V - USB + PJ45 (SNMP)- LCD hiẻn thị - PM điều khiển giám sát (130kg)

1 năm 74,580,000

27 Santak 500VA - TG Dành cho 1 bộ máy tính 1 năm 1,015,000

E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật tr ên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m à không báo trước 30

Page 31: Bao Gia Linh Kien

Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

28 Santak 1000VA - TG Dành cho 2 bộ máy tính 1 năm 2,495,000

29 Santak 1000VA BLAZER - E 1000VA/600W Chức năng ổn áp, tối đa 23 phút, 2pc 1 năm 3,955,000

30 Santak 2000VA BLAZER - EH 2000VA / 1200 W , Chức năng ổn áp, tối đa 25 phút, 2pc -Phần mềm Winpower quản trị năng lượng & tự động shutdown hệ thống

1 năm 5,380,000

31 Santak C1KVA-Online 1KVA Dành cho server 1 năm 7,997,000

32 Santak C2KVA-Online 2KVA Dành cho server 1 năm 17,398,000

33 Santak C3KVA-Online 3KVA Dành cho server 1 năm 24,500,000

34 Santak C2KVA -E Online 2 KVA / 1.4 KW- Dành cho server 1 năm 16,512,000

35 Santak C3KVA -E Online 3 KVA / 1.4 KW- Dành cho server 1 năm 23,875,000

MODEM - ADSL - Đã có VAT THBH END USER

1 D-Link - 526B/E ADSL 1 port RJ45 + 1 USB port 1 năm 300,000

2 D-Link - 2540U ADSL 4 port LAN 1 năm 400,000

3 TPlink - 8817 ADSL 1 port RJ45 + 1 USB port 1 năm 240,0004 TPlink - 8840T ADSL 4 port LAN 1 năm 325,000

Lan Card for PC - Đã có VAT THBH END USER

1 TPlink TF3200 10/100 Base 1 năm 72,000

2 TPlink TG3468 PCI Express 10/100/1000 Base - PCIe 1 năm 219,000

3 TPlink TG3269 PCI 10/100/1000 Base - PCI 1 năm 199,000

4 D-Link 520TX+ 10/100 Base 1 năm 122,000

5 D-Link 528T 10/100/1000 Base 1 năm 345,000

6 D-Link 560T 10/100/1000 - PCIe 1 năm 390,000

7 Boot room Gcafe ROM gắn card Lan 1 tháng 70,000

8 Intel (1Port) - 1Gb 10/100/1000 Base - PCIe 1 năm 950,000

9 Intel (2Port) - 1Gb 10/100/1000 Base - PCIe 1 năm 1,735,000

10 Linkpro 6800EK 10/100 Base 1 năm 95,000

Lan Card Wireless - Đã có VAT THBH END USER

1 D-Link DWA - 525 150Mbps - Chuẩn PCI 1 năm 320,000

2 D-Link DWA - 548 300Mbps - PCI Express (PCIe) - 2 antenna 1 năm 590,000

3 D-Link DWA - 123 150Mbps - Chuẩn USB 1 năm 175,000

4 D-Link DWA - 140 300Mbps - Chuẩn USB Rangbooster N 1 năm 400,000

5 D-Link DWA - 160300Mbps - Chuẩn USB Xtreme N sử dụng 2 băng tần 2.4Ghz/ 5Ghz

1 năm 1,450,000

6 D-Link DWA - 171433Mbps - Chuẩn Wireless AC sử dụng 2 băng tần 2.4Ghz& 5Ghz

1 năm 580,000

7 D-Link DWA - 182867Mbps - Chuẩn Wireless AC1200 s/d 2 băng tần 2.4Ghz& 5Ghz

1 năm 840,000

8 TP-Link WN727N 150Mbps - Chuẩn USB 1 năm 135,000

9 TP-Link WN722N 150Mbps - Chuẩn USB, 1 antenna 1 năm 190,000

10 TP-Link WN725N 150Mbps - Chuẩn USB 1 năm 160,000

11 TP-Link WN781ND 150Mbps - PCI Express 1 năm 168,000

12 TP-Link WN751N 150Mbps - PCI 32-bit 1 năm 185,000

13 TP-Link WN821N/ 823N Mini 300Mbps - Chuẩn USB 1 năm 215,000

14 TP-Link WN822N 300Mbps - Chuẩn mini USB , 2 antenna 1 năm 325,000

Switch - Đã có VAT THBH END USER

1 TPlink 5 ports SF 1005D Switch Hub 10/100 Base 1 năm 135,000

E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật tr ên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m à không báo trước 31

Page 32: Bao Gia Linh Kien

Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

2 TPlink 8 ports SF 1008D Switch Hub 10/100 Base 1 năm 169,000

3 TPlink 16 ports SF 1016D Switch Hub 10/100 Base 1 năm 520,000

4 TPlink 24 ports SF 1024D Switch Hub 10/100 Base 1 năm 860,000

5 TPlink 5 ports SG 1005D Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm 410,000

6 TPlink 8 ports SG 1008D Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm 585,000

7 TPlink 16 ports SG 1016D Switch Hub 10/100/1000 Base, Rackmount 1 năm 1,440,000

8 TPlink 24 ports SG 1024D Switch Hub 10/100/1000 Base, Rackmount 1 năm 1,886,000

9 D-Link 5 ports - DES 1005A Switch Hub 10/100 Base 1 năm 148,000

10 D-Link 8 ports - DES 1008A Switch Hub 10/100 Base 1 năm 200,000

11 D-Link 16 ports - DES 1016A - Vỏ nhựa Switch Hub 10/100 Base 1 năm 590,000

12 D-Link 16 ports - DES 1016D Switch Hub 10/100 Base 1 năm 800,000

13 D-Link 24 ports - DES 1024A - Vỏ nhựa Switch Hub 10/100 Base 1 năm 840,000

14 D-Link 24 ports - DES 1024D Switch Hub 10/100 Base 1 năm 1,020,000

15 D-Link 24 ports - DES 1026G/E Switch 10/100 Layer 2 + 2 port 10/100/1000 1 năm 2,610,000

16 D-Link 24 ports - DES 1024R+ Switch 10/100 Layer 2 + 1 slot module quang 100Base-FX 1 năm 3,390,000

17 D-Link 8 ports - DGS 1008A Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm 710,000

18 D-Link 16 ports - DGS 1016D Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm 1,900,000

19 D-Link 24 ports - DGS 1024D Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm 2,600,000

20 D-Link 16 ports - DGS 1210-20E Switch Hub 10/100/1000 BASE-T/SFP 1 năm 5,500,000

21 D-Link 24 ports - DGS 1210-28E Switch Hub 10/100/1000 BASE-T/SFP 1 năm 6,460,000

22 Linksys 8 ports - SF90D-08 Switch Hub 10/100 Base 1 năm 500,000

23 Linksys 16 ports - SF90D-16 - Vỏ nhựa Switch Hub 10/100 Base 1 năm 1,110,000

24 Linksys 24 ports - SF90D-24 - Rackmount Switch Hub 10/100 Base 1 năm 1,800,000

25Linksys 8 ports - SG90D-08Tặng thẻ Mobi 50000đ

Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm 1,200,000

26Linksys 16 ports - SG92-16Tặng thẻ Mobi 50000đ

Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm 3,180,000

27Linksys 24 ports - SG92-24Tặng thẻ Mobi 50000đ

Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm 4,370,000

28 Linksys 24 ports - SRW224G4 - K9 Switch Hub 10/100 Base - 4port 1000 Base 1 năm 4,000,000

29 Linksys 48 ports - SRW248G4 - K9 Switch Hub 10/100 Base - 4port 1000 Base 1 năm 9,700,000

KVM Switch - Đã có VAT THBH END USER

1 D-Link KVM- 1212 port PC (Keyboard/Mouse PS/2, SVGA Video) + 2 bộ cáp tín hiệu

1 năm 570,000

2 D-Link KVM- 2212 port PC (Keyboard/Mouse USB, SVGA Video) + 2 bộ cáp tín hiệu

1 năm 790,000

3 D-Link DKVM- 4K4 port PC (Keyboard/Mouse PS/2, SVGA Video) + 2 bộ cáp tín hiệu

1 năm 980,000

4 D-Link DKVM-4U4 port PC (Keyboard/Mouse USB, SVGA Video) + 2 bộ cáp tín hiệu

1 năm 1,160,000

5 D-Link Cable DKVM 403 (Keyboard/Mouse USB, SVGA Video), kết hợp cổng USB, cáp dài 5 mét

0 730,000

HDD BOX MẠNG NAS & NVR THBH END USER

1 D-Link DNS-320L 2-Bay Cloud Network Storage (NAS) 1 năm 3,750,000

2 D-Link DNS-327L 2-Bay Cloud Network Storage (NAS & NVR) 1 năm 5,390,000

NETWORK WIRELESS - Đã có VAT THBH END USER

ADSL Router Acesspoint

E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật tr ên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m à không báo trước 32

Page 33: Bao Gia Linh Kien

Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

1 Cnet WNIR3000150Mbps - Wireless N Router - 4 port Lan, 1 Wan, 1 antenna .

1 năm 370,000

2 Cnet C9R970 1 năm 460,000

3 Cnet WNIR3300150Mbps - Wireless N Router - 4 port Lan, 1 Wan, 2 antenna

1 năm 560,000

4 Cnet WNIX2300150Mbps - Wireless N Router - 1 port Lan - Supports Repeater & AP mode

1 năm 670,000

5 D-Link DIR - 505 150Mbps - Wireless N Router ,1 USB , 1 Wan, Repeater 1 năm 850,000

6 D-Link DIR - 600M 150Mbps - Wireless N Router - 4 port Lan, 1 Wan, 1anten 1 năm 360,000

6 D-Link DIR - 600L150Mbps - Wireless N Router - 4 port Lan, 1 Wan, 1antenna

1 năm 360,000

7 D-Link DIR - 605L300Mbps - Wireless Cloud Router - 4 port Lan, 1 Wan, 2 anten

1 năm 730,000

8 D-Link DIR - 612300Mbps - Wireless Cloud Router - 4 port Lan, 1 Wan, 2 anten

1 năm 510,000

9 D-Link DSL - 2700E150Mbps-ADSL Modem + Wireless N Router -1x RJ11 ,1x Lan -1 anten

1 năm 550,000

10 D-Link DSL - 2730E150Mbps - ADSL Modem + Wireless N Router - 4 port Lan - 1 anten

1 năm 700,000

11 D-Link DSL - 2750E300Mbps - ADSL modem + Wireless N router - 4 port Lan - USB - 2 anten

1 năm 1,090,000

12 D-Link DAP - 1360 300Mbps - Wireless N Access Point & Repeater . 2 anten, 1 port LAN 10/100Mbps

1 năm 750,000

13 D-Link DAP - 2360 Wireless N Access Point ,2 x antenna,Up to 26dbm 1 năm 3,990,000

14D-Link DIR 820L Tặng 1 vé xem phim (từ 19/4->30/5)

Up to 300Mbps (2.4GHz) + 650Mbps (5GHz) - 4 port LAN 10/100 , 1 Wan

1 năm 1,499,000

15D-Link DIR 850LTặng 2 vé xem phim (từ 19/4->30/5)

AC1200 Up to 300Mbps (2.4GHz) + 867Mbps,(5GHz) - 4 port LAN 100 , 1 Wan

1 năm 2,099,000

16 D-Link DIR 868LAC1750 Up to 450Mbps (2.4GHz) + 1300Mbps,(5GHz) - 4 port LAN 100 , 1 Wan

1 năm 3,999,000

17D-Link DIR 880LTặng 3 vé xem phim (từ 19/4->30/5)

AC1900 Up to 600Mbps (2.4GHz) + 1300Mbps,(5GHz) - 4 port LAN 100 , 1 Wan, 802.11a/b/g/n/ac, 1x USB 3.0, 1x USB 2.0.

1 năm 4,270,000

18 TenDa 311R - Chưa VAT150Mbps - Wireless N Router - 4 port Lan, 1 Wan, 1antenna

1 năm 240,000

19 TenDa 316R - Chưa VAT150Mbps - Wireless N Router - 4 port Lan, 1 Wan, 1antenna , 5dBi

1 năm 250,000

20 TP-Link WR740N150Mbps - Wireless N Router - 4 port Lan, 1 Wan, 1 antenna .

1 năm 335,000

21 TP-Link WR720N150Mbps - Wireless Router N - 1* Wlan - 2*Lan - 1x Internal

1 năm 275,000

22 TP-Link WR720N-V2150Mbps - Wireless Router - Atheros, 1T1R, 2.4GHz, compatible with 802.11n/g/b, 2 LAN ports, SPI firewall, autorun utility, 5dBi antenna

1 năm 300,000

23 TP-Link WR741ND150Mbps - Wireless N Router - 4 port Lan, 1 Wan, 1 antenna .

1 năm 375,000

24 TP-Link WR841N300Mbps - Wireless N Router - 4 port Lan, 1 Wan, 2 antenna 5dBi

1 năm 400,000

25 TP-Link WR841ND300Mbps - Wireless N Router (2.4-2.4835GHz)- 4 port Lan, 1 Wan, 2 antenna 5dBi

1 năm 475,000

26 TP-Link W8901N300Mbps - Wireless N Router - 4 port Lan, 1 ADSL , 1 antenna 5dBi

1 năm 460,000

27 TP-Link W8951NDRouter Modem ADSL2+ N 150Mbps - 1x RJ11 - 4x Lan10/100Mbps - 1 antenna

1 năm 599,000

28 TP-Link W8968Router Modem ADSL2+ N 300Mbps - 1x RJ11 - 4x Lan10/100Mbps - USB - 2 antenna

1 năm 795,000

29 TP-Link 940N300Mbps - (2.4-2.4835GHz) - 1WLan , 4x Lan - 3 ăng ten hướng tính cố định 3*3dBi

1 năm 700,000

30 TP-Link 941ND300Mbps - (2.4-2.4835GHz) - 1WLan , 4x Lan - 3 ăng ten hướng tính cố định 3*3dBi

1 năm 775,000

31 TP-Link WA801ND - Repeater Upto 300Mbps (2.4-2.4835GHz) - 1Lan - 2 antenna 1 năm 690,000

32 TP-Link WA901ND - Repeater Upto 300Mbps (2.4-2.4835GHz) - 1Lan - 3 antenna 1 năm 870,000

33 TP-Link 5210G54Mbps - AP/Client/WDS Bridge/Repeater - 1X RJ45 - cấp nguồn qua đường dây mạng (POE)

1 năm 1,010,000

34 Linksys WRT54GL54Mbps - Wireless G Router - 4 port Lan, 1 Wan, 2 antennas

1 năm 1,190,000

35 Linksys WRT160NL upto 300Mbps - Wireless N Router - 4 port Lan, 1 Wan. Công nghệ Mimo mở rộng vùng phủ sóng. Hỗ trợ cổng kết nối USB cho ổ cứng mạng.

1 năm 2,150,000

E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật tr ên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m à không báo trước 33

Page 34: Bao Gia Linh Kien

Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

36 Linksys WRT1900ACup to 600 + 1300 Mbps - Simultaneous 2.4 GHz and 5 Ghz - 1x Gigabit Wan - 4x Gigabit Lan - 1x USB 3.0, 1x eSATA/USB 2.0 - External antennas 4x

1 năm 6,390,000

37 Linksys WAP300NUp to 300Mbps (2.4 & 5GHz) - Ethernet Ports 1 x 10/100 - 2 External R-SMA

1 năm 1,380,000

38 Linksys WAG320NAll-in-one ADSL2+ modem, router, wireless access point, and 4-port switch (Gigabit) - USB - 3 internal

1 năm 2,808,000

39 Linksys E900 300Mbps - 2.4 GHz - Wireless N Router - 4 port Lan, 1 intennal

1 năm 785,000

40 Linksys E1200 150Mbps - 2.4 GHz - Wireless N Router - 4 port Lan, 1 Wan, 2intennal

1 năm 930,000

41 Linksys E1700 upto 300Mbps - Wireless N Router - 4 port Lan, 1 Wan - 2 antennas

1 năm 1,380,000

42 Linksys E2500 up to 300 + 300 Mbps -Simultaneous Dual-Band N (2.4 & 5 GHz) - 1x WAN , 4x LAN - 4*antenna Internal .

1 năm 1,750,000

43 Linksys EA2700 300Mbps - Wireless N Router 4 port Lan 10/100/1000 , 1 Wan.

1 năm 2,100,000

44 Linksys EA4500up to 450 + 450Mbps - Simultaneous 2.4 GHz and 5 Ghz - 4x Gigabit Lan - 6 internal

1 năm 2,800,000

45 Linksys EA6200 up to 300 + 300 Mbps -Simultaneous Dual-Band N (2.4 & 5 GHz) -1x Gigabit WAN 4x Gigabit LAN , 1x USB 3.0 - 4*antenna Internal .

1 năm 2,980,000

46 Linksys EA6700Wireless N Router - 2.4 & 5 GHz - Native IPv6 and 6rd support - 6 Internal - 4 x Gigabit LAN - 1 x Gigabit WAN - 2 x USB

1 năm 4,570,000

47 Linksys EA6900 - Tặng Mouse NS6000up to 600 + 1300 Mbps - Simultaneous 2.4 GHz and 5 Ghz - 4x Gigabit Lan - 1x USB 3.0/USB2.0 - Internal and External

1 năm 4,850,000

48 Linksys X1000 up to 300 Mbps - Wireless N Router , 1x DSL ,3 x LAN,1 x WAN ,2 internal

1 năm 1,470,000

49 Linksys X3500 - Tặng Mouse NS6000Up to 300Mbps (2.4 & 5GHz) - 1xDSL - 4 x Gigabit LAN - 1 x Gigabit WAN - USB 3.0

1 năm 3,480,000

50 Asus - RT N10+ 1 năm 350,000

51 Asus - RT N12HP300Mbps - Wireless N Router - 1Wan , 4Lan , 1x USB , 2 x internal antenna

1 năm 1,540,000

52 Asus - RT N14UHP300Mbps - Wireless N Router - 1Wan , 4Lan , 1x USB , 3 x internal antenna

1 năm 1,990,000

USB 3G - Đã có VAT THBH END USER

1DLINK HSDPA 3.75G USB ModemDWM - 156Tặng Sim 3G Vina trị giá 1.300.000

Chuẩn USB - kích thước nhỏ gọn. Truy cập Internet qua GPRS / 3GTốc độ lên đến 14.4 Mbps - Sử dụng với bất kỳ sim GSM nào đã đăng ký GPRS hoặc 3G

1 năm 549,000

3G Wireless Router

1 D-Link DWR - 116up to 300 Mbps - 4x Lan , 1x Wan , 1x USB - 2x Antennas - Supports 4G LTE/EV-DO/CDMA/HSPA+/HSUPA /HSDPA /UMTs

1 năm 910,000

2D-Link DWR - 730Tặng Sim 3G Vina trị giá 1.300.000

Wireless N 150Mbps myPocket 3.75G Router - chức năng phát Wifi sử dụng kết nối 3G - tốc độ 21.6Mbps/ 5.76Mbps, pin Lithium Ion 1500mA, khe cắm thẻ nhớ MicroSD

1 năm 1,850,000

3 TP-Link TL - MR3220Router chuẩn N không dây 3G/3.75G - 1xWAN , 4xLAN - 1USB - 1 antenna

1 năm 575,000

4 TP-Link TL - MR3420Router chuẩn N không dây 3G/3.75G - 1xWAN , 4xLAN - 1USB - 2 antenna 3dBi

1 năm 644,000

Mini Pocket 3G Wireless Router ( tương thích với các USB 3G )

1 TP-Link TL - MR30202.4-2.4835GHz - 1 Wan/Lan - Nguồn Mini USB - USB 2.0 dành cho 3G

1 năm 505,000

2 TP-Link TL - MR3040 - Pin2.4-2.4835GHz - 1 Wan/Lan - Nguồn Mini USB - USB 2.0 dành cho 3G - Pin sạc 2000mAh

1 năm 770,000

3 TP-Link TL - M5350DL: 21.6Mbps, UL:5.76Mbps - 1 micro USB port - SIM Card Slot - Micro SD card Slot - Internal 2000mAh

1 năm 1,350,000

4 TP-Link TL - M5360DL: 21.6Mbps, UL: 5.76Mbps - 1 micro USB , USB 2.0 , SIM Card Slot - Micro SD card Slot - Internal 5200mAh

1 năm 1,460,000

Print Server THBH END USER

1 D-Link 301P+ - Đã có VAT 1port LAN, 1port Parallel 1 năm 1,160,000

2 D-Link 1020 - Đã có VAT 1port USB, 1port LAN 1 năm 1,200,000

3 D-Link 1061 - Đã có VAT 2port USB, 1port LAN, 1port Parallel 1 năm 1,600,000

E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật tr ên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m à không báo trước 34

Page 35: Bao Gia Linh Kien

Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

4 TP-Link 110U 1port USB, 1port LAN 1 năm 750,000

5 TP-Link 310U 1port USB, 1port LAN 1 năm 895,000

IP Camera - Đã có VAT THBH END USER

1 D-Link DCS-930L 1/5 inch color VGA CMOS Sensor - Lan 10/100Base - 802.11b/g/n Wireless

1 năm 1,099,000

2 D-Link DCS-942LDigital Zoom Up to 4x - VGA 1/5 inch CMOS Sensor - SDRAM 128 MB / Flash Memory 16 MB - Lan 10/100Base - 802.11b/g/n Wireless

1 năm 3,200,000

3 D-Link DCS-5020LDigital Zoom Up to 4x - VGA 1/5 inch CMOS Sensor - SDRAM 64 MB / Flash Memory 8 MB - Lan 10/100Base - 802.11b/g/n Wireless

1 năm 3,900,000

CABLE MẠNG - UTP - KIỀM THBH END USER

1 Cable RJ45 Golden Mét 0 5,000

2 Cable RJ45 - thường Thùng (280 m) 0 400,000

3 Cable RJ45 - thường - Chống nhiễu Thùng (280 m) 0 680,000

4 Cable RJ45 Cat 5 - Golden VAT - Thùng (305 m) - Tín hiệu nhận được 90m 0 850,000

5 Cable RJ45 Cat 5 - Golden - Chống nhiễu VAT - Thùng (305 m) - Tín hiệu nhận được 70m 0 1,130,000

6 Cable RJ45 Cat 5 - Golden - Đồng 100%VAT - Thùng (305 m) - Tín hiệu nhận được 200m - Đồng 100%

0 1,990,000

7Cable RJ45 Cat 5 - Golden - Chống nhiễu Đồng 100%

VAT - Thùng (305 m) - Tín hiệu nhận được 200m - Đồng 100%

0 2,570,000

8 Cable RJ45 Cat 6 - Golden VAT - Thùng (305 m) - Tín hiệu nhận được 120m 0 1,550,000

9 Cable RJ45 Cat 6 - Golden - Chống nhiễu VAT - Thùng (305 m) - Tín hiệu nhận được 60m 0 1,780,000

10 Cable RJ45 Cat 6 - Golden - Đồng 100% VAT - Thùng (305 m) - Tín hiệu nhận được 60m 0 2,460,000

11 Cable RJ45 - AMP - Có VAT Thùng (305 m) Chính hãng Cat.5E 0 1,924,000

12 Cable RJ45 - AMP - Có VAT Thùng (305 m) Chính hãng Cat.6, 4 đôi xoắn 0 2,615,000

13 Cable RJ45 - AMP - Có VAT - Chống nhiễu Thùng (305 m) Chính hãng Cat.5E FTP, 4 đôi xoắn. 0 2,672,000

14 Cable RJ45 - AMP - Có VAT - Chống nhiễu Thùng (305 m) Chính hãng Cat.6A FTP, 4 đôi xoắn. 0 4,080,000

15 Cable RJ45 - Linkpro - Có VAT Thùng (300 m) 0 950,000

16 Cable RJ45 - Linkpro - Có VAT - Chống nhiễu Thùng (300 m) Cat.5e 0 1,300,000

17 UTP RJ45 Cái 0 500

18 UTP RJ45 Cái (Golden) 0 5,000

19 UTP RJ45 Hộp (100 cái) 0 65,000

20 UTP RJ11 Hộp (100 cái) 0 45,000

21 UTP RJ45 GOLDEN - Có VAT Hộp (100 cái) 0 160,000

22 UTP RJ45 GOLDEN- Có VAT- chống nhiễu Hộp (100 cái) 0 265,000

23 UTP RJ45 AMP Cat 5- Có VAT Hộp (100 cái) Chính hãng 0 440,000

24 UTP RJ45 AMP Cat 6- Có VAT Hộp (100 cái) Chính hãng 0

25 Kiềm RJ45 - thường Kiềm bấm đầu UTP 0 160,000

26 Kiềm RJ45 - tốt Kiềm bấm đầu UTP 0 370,000

27 Kiềm RJ45 - AMP - Có VAT Kiềm bấm đầu UTP (RJ45) - Chính hãng 0 3,100,000

28 UTP Tester (RJ45) - China Thiết bị kiểm tra cable 0 85,000

29 UTP Tester (RJ45 & RJ11, 1394...) - China Thiết bị kiểm tra cable 0 150,000

THẺ NHỚ THBH END USER

SD Card, CF Card - Dùng cho Camera, máy chụp hình (chưa VAT)1 SDHC 4Gb – Transcend Class4 6 tháng 101,2002 Class4 6 tháng 112,2003 Class10 6 tháng 140,8004 Class4 6 tháng 209,0005 Class10 6 tháng 214,5006 Class4 6 tháng 341,0007 Class10 6 tháng 370,700

SDHC 16Gb – Transcend

SDHC 8Gb – Transcend

SDHC 32Gb – Transcend

E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật tr ên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m à không báo trước 35

Page 36: Bao Gia Linh Kien

Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

8 SDHC 4Gb – Kingston Class4 6 tháng 90,2009 Class4 6 tháng 104,50010 Class10 6 tháng 125,40011 SDHC 16Gb – Kingston Class10 6 tháng 171,60012 SDHC 32Gb – Kingston Class10 6 tháng 321,20013 Class4 6 tháng 93,50014 Class10 Ultra 6 tháng 110,00015 SDHC 16Gb – SanDisk Class10 Ultra 6 tháng 159,50016 SDHC 32Gb – SanDisk Class10 Ultra 6 tháng 286,000

17 SDHC 64Gb – SanDisk Class10 Ultra 6 tháng 594,000

18 SDHC 4Gb - Kingmax (có VAT) Class10 6 tháng 119,90019 Class 4 6 tháng 121,00020 Class10 6 tháng 143,00021 Class 6 6 tháng 407,00022 Class10 6 tháng 418,00023 SDXC 64Gb - Kingmax (có VAT) Class6 6 tháng 1,430,000

Micro SD Card - Dùng cho Điện thoại (chưa VAT)1 Micro SDHC 8Gb - Lexar Class10 6 tháng 95,000

2 Micro SDHC 16Gb - Lexar Class10 6 tháng 180,000

3 Micro SDHC 16Gb - Gskill (có VAT) Class10 6 tháng 160,000

4 Class4 6 tháng 96,8005 Class10 6 tháng 117,7006 Class4 6 tháng 99,0007 Class10 6 tháng 124,3008 Class6 6 tháng 187,0009 Class10 6 tháng 192,50010 Class6 6 tháng 346,50011 Class10 6 tháng 348,70012 Class4 6 tháng 81,40013 Class10 6 tháng 121,000

14 Class4 6 tháng 165,000

15 Class10 6 tháng 167,200

16 Micro SDHC 32Gb – Kingston Class10 6 tháng 308,000

17 Micro SDHC 64Gb – Kingston Class10 6 tháng 588,500

18 Micro SDHC 4Gb – Transcend Class4 6 tháng 77,000

19 Class4 6 tháng 89,100

20 Class10 6 tháng 145,200

21 Class4 6 tháng 156,200

22 Class10 6 tháng 187,000

23 Micro SDHC 32Gb – Transcend Class10 6 tháng 311,30024 Class4 6 tháng 78,100

25 Class10 6 tháng 110,000

26 Class4 6 tháng 115,500

27 Class10 6 tháng 156,200

28 Class4 6 tháng 214,500

29 Class10 6 tháng 282,700

30 Micro SDHC 64G - SanDisk Class10 6 tháng 555,500

Card Reader, Notepal, Data-Auto Switch, Cable\. THBH END USER

1 Pin sạc dự phòng Genius Eco -U261 2600mAh 3 tháng 250,000

2 Pin sạc dự phòng Genius Eco -U306 3000mAh 3 tháng 350,000

3 Pin sạc dự phòng REMAX VANGUARD 5000mAh 3 tháng 250,000

4 Pin sạc dự phòng Cnet CPB-5210S 5200mAh 3 tháng 305,000

5 Pin sạc dự phòng Cnet CPB-7810 7800mAh 3 tháng 515,000

6 Card Reader Siyotream T68 Đầu đọc thẻ nhớ kết nối USB2.0 1 tháng 30,000

7 Card Reader Siyotream 631 Đầu đọc thẻ nhớ kết nối USB2.0 1 tháng 55,000

8 Card Reader SSK 0712 Đầu đọc thẻ nhớ kết nối USB2.0 1 tháng 115,000

Micro SDHC 32G - SanDisk

Micro SDHC 16G - SanDisk

Micro SDHC 8G - SanDisk

Micro SDHC 8Gb – Transcend

Micro SDHC 16Gb – Kingston

SDHC 8Gb – SanDisk

Micro SDHC 8Gb – Kingston

SDHC 8Gb - Kingmax (có VAT)

Micro SDHC 8Gb - Kingmax (có VAT)

Micro SDHC 32Gb - Kingmax (có VAT)

SDHC 32Gb - Kingmax (có VAT)

SDHC 8Gb – Kingston

Micro SDHC 4Gb - Kingmax (có VAT)

Micro SDHC 16Gb - Kingmax (có VAT)

Micro SDHC 16Gb – Transcend

E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật tr ên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m à không báo trước 36

Page 37: Bao Gia Linh Kien

Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

9 Data Switch 2.1 USB Dùng kết nối 2 PC với 1 máy in 1 tháng 73,000

10 Data Switch 4.1 USB Dùng kết nối 4 PC với 1 máy in 1 tháng 85,000

11 Data Switch Vga 4.1 4 PC dùng chung 1 Monitor 1 tháng 100,000

12 Multi Vga 1.4 ( LCD) Dùng kết nối 1 PC với 4 Monitor LCD 1 tháng 185,00013 Multi Vga 1.8 ( LCD) (Loại tốt) Dùng kết nối 1 PC với 8 Monitor LCD 1 tháng 250,00014 Hub USB 4port SSK017 Mở rộng 4 cổng USB 2.0 ,hỗ trợ một 5M cáp mở rộng dài 1 tháng 75,00015 Hub USB 4port SSK012 Mở rộng 4 cổng USB 2.0 1 tháng 61,000

16 Cable dữ liệu HDD/DVD SATA Kết nối HDD/DVD vào Mainboard 0 8,000

17 Cable nguồn 0 5,000

18 Cable nguồn sata Chuyển đầu nguồn IDE 12V -> đầu nguồn SATA 12V 0 8,000

19 Cable Vga 1.5m (Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor) 0 26,000

20 Cable Vga 1.8m (Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor) 0 27,000

21 Cable Vga 3m (Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor) 0 40,000

22 Cable Vga 5m (Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor) 0 47,000

23 Cable Vga 10m (Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor) 0 78,000

24 Cable Vga 15m (Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor) 0 128,000

25 Cable Vga 20m (Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor) 0 150,000

26 Cable Vga 25m (Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor) 0 178,000

27 Cable Vga-----> HDMI 1.5m 0 385,000

28 Cable USB Nối dài 1.5m ( Kết nối các thiết bị cổng USB vào PC/Laptop ) 0 16,000

29 Cable printer USB 1.5m 0 17,000

30 Cable printer USB/ USB Nối dài 3m ( Kết nối máy in vào PC/Laptop ) 0 29,000

31 Cable printer USB/ USB Nối dài 5m ( Kết nối máy in vào PC/Laptop ) 0 48,00032 Cable printer USB/ USB Nối dài 10m ( Kết nối máy in vào PC/Laptop ) 0 110,00033 Cable USB------> 2 PS2 Chuyển đầu USB-----> 2 x PS2 0 53,00034 Cable USB------> COM9 (loại tốt) Chuyển đầu USB-----> COM9 0 113,00035 Cable HDMI------> VGA Chuyển đầu HDMI-----> VGA 0 200,00036 USB------> Lan Port USB ra Port Lan 0 83,00037 Cable DVI 1m Cáp DVI nối dài 1 m 0 40,00038 Cable DVI 1.5m Cáp DVI nối dài 1.5 m 0 70,00039 Cable HDD Ext 3.0 040 Cable HDMI 1.5m Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor 0 45,00041 Cable HDMI 1.8m (loại tốt) Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor 0 110,00042 Cable HDMI 3m Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor 0 53,00043 Cable HDMI 3m (loại tốt) Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor 0 120,00044 Cable HDMI 5m Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor 0 66,00045 Cable HDMI 5m (loại tốt) Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor 0 180,00046 Cable HDMI 10m Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor 0 125,00047 Cable HDMI 10m (loại tốt) Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor 0 383,00048 Cable HDMI 15m (loại tốt) Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor 0 620,00049 Cable HDMI 20m (loại tốt) Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor 0 773,00050 Cable HDMI 30m (loại tốt) Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor 0 1,200,00051 Card PCI ------> COM9 Card chuyển PCI sang COM9 1 tháng 170,00052 Card PCI ------> USB 2.0 Card chuyển PCI sang USB 2.0 1 tháng 95,00053 Card PCI ------> 1394 Card chuyển PCI sang 1394 1 tháng 150,00054 Đầu chuyển DVI -----> HDMI Chuyển đầu DVI----->HDMI 0 70,00055 Đầu chuyển DVI -----> VGA Chuyển đầu DVI----->VGA 0 25,00056 Đầu chuyển USB ------> 1394 Chuyển đầu USB ----> 1394 0 25,00057 Boot color 100 đầu/bịch 0 45,00058 Boot room ROM gắn card Lan 0 45,00059 Pin Cmos 0 8,00060 Bộ vệ sinh máy tính 0 19,00061 Bộ đồ nghề sửa máy tính có đồng hồ 0 644,000

62 Card test mainboard 0 75,000

63 Đĩa CD ROM Maxcell/ Kachi - 50 Đĩa 0 200,00064 Đĩa CD ROM Spark - 100 Đĩa 0 240,00065 Đĩa DVD ROM Kachi - 100 Đĩa 0 480,00066 Mouse Pad Quang 0 6,00067 Mouse Pad Quang 88 có hình 0 20,00068 Mouse Pad Quang Razer R5 0 22,000

69 TV Box LCD External 1 tháng 365,000

E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật tr ên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m à không báo trước 37

Page 38: Bao Gia Linh Kien

Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

MỰC IN - Hàng chính hãng - Đã có VAT THBH END USER

1 Canon EP22Laser for Printer CANON 810, 1120 / HP 1.100 (2.500 pages)

0 1,270,000

2 Canon EP25 0 1,275,000

3 Canon 303 -Tặng thẻ Mobi 100.000 đ Laser for Printer CANON 2900 0 1,280,000

4 Canon 319Laser for Printe CANON LBP6650DN,6300dn, MF5980dw

0 1,675,000

5 Canon EP26 Laser for Printer CANON 3200 , MF 3110 0 1,220,000

6 Canon FX9 Laser for Printer CANON MF4320D, 4350D, 4150, 4122 0 1,415,000

7 Canon 312 -Tặng thẻ Mobi 100.000 đ Laser for Printer CANON 3050 0 1,235,000

8 Canon EP316BK -Tặng thẻ Mobi 100.000 đ Laser for Printer CANON 5050 0 1,465,000

9 Canon EP316C,M,Y -Tặng thẻ Mobi 100.000 đ Laser for Printer CANON 5050 0 1,310,000

10 Canon EP308 -Tặng thẻ Mobi 100.000 đ Laser for Printer CANON 3300 0 1,360,000

11 Canon EP309 -Tặng thẻ Mobi 100.000 đ Laser for Printer CANON 3500 0 3,795,000

12 Canon - PG40 Black for Printer CANON IP 1200 , MP 150 , IP 2200 0 415,000

13 Canon - PG740 for Printer CANON MG2170 ,MG3170 ,MG4170 0 335,000

14 Canon - CL741 for Printer CANON PIXMA MX377 0 477,000

15 Canon - CL41 Color for Printer CANON IP 1200 , MP 150 , IP 2200 0 528,000

16 Canon - CL831 Color for Printer CANON IP1880, 1980 0 473,000

17 Canon - PG810 Black for Printer CANON X328, 338, 276 0 365,000

18 Canon - CL811 Color for Printer CANON X328, 339 ,276 0 455,000

19 Canon - PG88 Black for Printer CANON PIXMA E500, 510, E600 0 295,000

20 Canon - CL98 Color for Printer CANON PIXMA E600 0 351,000

Brother Cartridge1 Brother TN2130 Laser for Printer BROTHER 2140 0 725,000

2 Brother TN2150DCP7040, HL2140, HL2142, HL2150N, HL2170W, MFC7340, MFC7440, MFC7840W

0 990,000

HP Toner Cartridge1 CE285A HP LJ 1102, 1102W ( 1.600 pages) 0 1,335,000

2 CB435A HP LJ P1005/ P1006 printer series( 1.500 pages) 0 1,265,000

3 CB436A HP LJ P1505 printer series ( 2.000 pages) 0 1,420,000

HP Ink Cartridge1 CD887 Black ink for HP K209A/ D730/F735/K109A 0 190,000

2 CD888 Color ink for HP K209A/ D730/F735/K109A 0 190,000

3 CB314A Black ink for DJ 900/910 ( 520 pages ) 0 163,000

4 CB315A Color ink for DJ 900/910 ( 500 pages ) 0 196,000

5 C4936 0 436,000

6 C4937/38/39 0 340,000

Mực Epson

1 T6641/42/43/44Mực đen/xanh/đỏ/vàng cho máy L100 /L110/L200/L210/L300/ L350/ L550

0 160,000

2 T1221/2/3/4/5/6Mực đen/xanh/hồng/vàng/xanh nhạt/hồng nhạt cho máy T60/1390

0 220,000

3 T6731/22/33/34 Mực đen/xanh/đỏ/vàng cho máy L800/L1800 0 280,000

Mực Ricoh1 SP101S Mực đen cho máy SP200/SP200N/SP200S 0 110,000

Ribbon - Refill Ink1 Ribbon LQ 300 Fun Mark 0 62,000

2 Ribbon LQ 310 Hàng chính hãng 0 105,000

3 Ribbon LQ 2170/2180 0 75,000

4 Ribbon LQ 300 Hàng chính hãng 0 95,000

5 Ribbon OKI 590 Print Oki 590, 591 0 148,000

THBH Enduser

1 DDRAM III 2Gb- Bus 1600 - Đã có VAT Kingston - TCN Chính hiệu 3 năm 395,000

RAM NOTEBOOK - Đã có VAT

E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật tr ên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m à không báo trước 38

Page 39: Bao Gia Linh Kien

Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

2DDRAM III 4Gb- Bus 1600 - Đã VATDùng được CPU Haswell

Kingston - TCN Chính hiệu 3 năm 705,000

3 DDRAM III 8Gb- Bus 1600 - Đã có VAT Kingston - TCN Chính hiệu 3 năm 1,425,000

4 DDRAM III 2Gb- Bus 1600 - Đã có VAT Team 3 năm 360,000

5 DDRAM III 4Gb- Bus 1600 - Đã có VAT Team 3 năm 655,000

6 DDRAM III 2Gb- Bus 1333/1600- Đã VAT KingMax - TCN Chính hiệu 3 năm 455,000

7 DDRAM III 4Gb- Bus 1600 - Đã VAT KingMax - TCN Chính hiệu 3 năm 840,000

8 DDRAM III 8Gb- Bus 1333 - Đã có VAT KingMax - TCN Chính hiệu 3 năm 1,695,000

9 DDRAM III 8Gb- Bus 1600 - Đã có VAT KingMax - TCN Chính hiệu 3 năm 1,750,000

10DDRAM III 2Gb- Bus 1600 - Đã VATDùng được CPU Haswell

KingMax - TCN Chính hiệu 3 năm 460,000

11DDRAM III 4Gb- Bus 1600 - Đã VATDùng được CPU Haswell

KingMax - TCN Chính hiệu 3 năm 850,000

12DDRAM III 8Gb- Bus 1600 - Đã có VATDùng được CPU Haswell

KingMax - TCN Chính hiệu 3 năm 1,750,000

13 DDRAM III 2Gb- Bus 1333 - Đã VAT G.Skill 3 năm 540,000

14 DDRAM III 2Gb- Bus 1600 - Đã VAT G.Skill 3 năm 652,000

15 DDRAM III 4Gb- Bus 1333 - Đã VAT G.Skill, 16 chip 3 năm 950,000

16 DDRAM III 4Gb- Bus 1600 - Đã VAT G.Skill 3 năm 994,000

17DDRAM III 4Gb- Bus 1600 - Đã VATDùng được CPU Haswell

G.Skill - Ripjaw 3 năm 972,000

18 DDRAM III 8Gb- Bus 1600 - Đã có VAT G.Skill 3 năm 1,390,000

19DDRAM Kit III 8Gb- Bus 1600 - Đã có VATDùng được CPU Haswell ( 2*4GB)

G.Skill - Ripjaw 3 năm 1,596,000

20 DDRAM III 2Gb- Bus 1333 - Đã có VAT Corsair 3 năm 479,400

21 DDRAM III 2Gb- Bus 1600 - Đã có VAT Corsair, Dùngđược CPU Haswell 3 năm 494,700

22 DDRAM III 4Gb- Bus 1333 - Đã có VAT Corsair 3 năm 875,160

23 DDRAM III 4Gb- Bus 1600 - Đã có VAT Corsair, Dùng được CPU Haswell 3 năm 900,660

24 DDRAM III 8Gb- Bus 1333 - Đã có VAT Corsair 3 năm 1,708,500

25 DDRAM III 8Gb- Bus 1600 - Đã có VAT Corsair, Dùng được CPU Haswell 3 năm 1,767,660

THBH Enduser

1 Seagate 320Gb Sata 5400 rpm - TCN Chính hiệu 1 năm 1,060,000

2 Seagate 500Gb Sata 5400 rpm - TCN Chính hiệu 1 năm 1,255,000

3 Seagate 500Gb Sata 7200 rpm - TCN Chính hiệu 1 năm 1,330,000

4 Western 500Gb Sata - Blue 5400 rpm - TCN Chính hiệu 1 năm 1,188,000

5 Western 500Gb Sata - Black -2 nhân ( mỏng) 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 16MB 1 năm 1,469,000

6 Western 750Gb Sata - Blue 5400 rpm - TCN Chính hiệu 1 năm 1,339,000

7 Western 750Gb Sata - Red 5400 rpm - TCN Chính hiệu - 16MB - SATA 3 1 năm 1,577,000

8 Western 750Gb Sata - Back- 2 nhân 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 16MB 1 năm 1,642,000

9 Western 1Tb Sata - Blue 5400 rpm - TCN Chính hiệu 1 năm 1,728,000

10 Western 1Tb Sata - Red 5400 rpm - TCN Chính hiệu - 16MB - SATA 3 1 năm 1,922,000

THBH Enduser

1 Chân đế Notebook KL013 (VAT)Giá đỡ notebook 8" up to 15" bằng kim loại, có 2 fan 8cm, màu đen

3 tháng 115,000

2 Chân đế Notebook KL012 (black/blue) (VAT)Giá đỡ notebook 10" up to 14" bằng nhựa , có 1 fan 14cm, kết nối qua cổng USB

3 tháng 135,000

3 Chân đế Notebook HZT2088(black/blue)(VAT)Giá đỡ notebook 10" up to 15" bằng nhựa , có 2 fan led 8cm, kết nối qua cổng USB

3 tháng 140,000

4 Chân đế Notebook HZT988 (VAT)Giá đỡ notebook 10" up to 15" bằng nhựa , có 2 fan led 14cm, kết nối qua cổng USB , màu đen

3 tháng 150,000

5 Chân đế Notebook HZT520 (VAT)Giá đỡ notebook 10" up to 15" bằng nhựa , có 1 fan led 14cm, kết nối qua cổng USB(2USB),có 1 công tắc, màu đen

3 tháng 165,000

6 Chân đế Notebook HZT720 (VAT)Giá đỡ notebook 10" up to 15" bằng nhựa , có 1 fan led 14cm, kết nối qua cổng USB, màu đen

3 tháng 140,000

7 Chân đế Notebook T100 (VAT)Giá đỡ notebook 10" up to 15" bằng nhựa , có 1 fan led 20cm, kết nối qua cổng USB, màu đen

3 tháng 140,000

8 Chân đế Notebook CoolerMaster C2Giá đỡ notebook 14" up to 15" bằng nhựa , có 1 fan 20cm, kết nối qua cổng USB , màu đen

3 tháng 210,000

HDD NOTEBOOK - Đã có VAT

CHÂN ĐẾ NOTEBOOK ( CoolerMaster đã VAT ) - Giá chưa VAT

E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật tr ên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m à không báo trước 39

Page 40: Bao Gia Linh Kien

Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

9 Chân đế Notebook CoolerMaster C3Giá đỡ notebook 14" up to 15" bằng nhựa , có 1 fan 20cm, kết nối qua cổng USB , màu đen

3 tháng 210,000

10 Chân đế Notebook CoolerMaster I 100Giá đỡ notebook 14" up to 15" bằng nhựa và nhôm , có 1 fan 14cm , kết nối qua cổng USB (2USB)

3 tháng 320,000

11 Chân đế Notebook CoolerMaster X LITE II 3 tháng 330,000

12 Chân đế Notebook CoolerMaster X SLIM II 3 tháng 330,000

13 Chân đế Notebook CoolerMaster L1Giá đỡ notebook 14" up to 17" bằng nhựa , có 1 fan 16cm, kết nối qua cổng USB(2USB), màu đen

3 tháng 276,000

THBH Enduser

19.5V - 3.34A - 65w. Size: 7.4mm*5.0mm (đầu bát giác) 6 tháng 215,000

19.5V - 3.34A - 65w. Size: 7.4mm*5.0mm (chân kim) 6 tháng 185,000

19.5V - 4.62A - 90w. Size: 7.4mm*5.0mm (chân kim) 6 tháng 195,000

18.5V - 3.5A - 65W. Size: 4.8mm*1.7mm 6 tháng 160,000

18.5V - 3.5A - 65W. Size: 7.4mm*5.0mm (chân kim) 6 tháng 175,000

18.5V - 4.9A - 90W. Size: (4.75+4.2)*1.6 (đầu đạn) 6 tháng 175,000

18.5V - 4.9A - 90W. Size: 5.5mm*2.5mm 6 tháng 175,000

18.5V - 4.9A - 90W. Size: 7.4mm*5.0mm (chân kim) 6 tháng 195,000

19V - 4.74A - 90W. Size: 4.8mm*1.7mm 6 tháng 190,000

19V - 4.74A - 90W. Size: (4.75+4.2)*1.6 (đầu đạn) 6 tháng 175,000

19V - 4.74A - 90W. Size: 5.5mm*2.5mm 6 tháng 175,000

19V - 4.74A - 90W. Size: 7.4mm*5.0mm (chân kim) 6 tháng 185,000

19V - 3.42A - 65W. Size: 5.5mm*2.5mm 6 tháng 160,000

19V - 4.74A - 90W. Size: 5.5mm*2.5mm 6 tháng 170,000

20V - 2A - 40W. Size: 5.5mm*2.5mm 6 tháng 175,000

20V - 3.25A - 65W. Size: 8.0mm*7.4mm 6 tháng 180,000

20V - 3.25A - 65W. Size: 5.5mm*2.5mm 6 tháng 165,000

20V - 4.5A - 90W. Size: 8.0mm*7.4mm 6 tháng 190,000

19V-3.42A-65W. Size: 5.5mm*1.7mm 6 tháng 160,000

19V-3.42A-65W. Size: 5.5mm*2.5mm 6 tháng 160,000

19V-4.74A-90W. Size: 5.5mm*1.7mm 6 tháng 160,000

19V-4.74A-90W. Size: 5.5mm*2.5mm 6 tháng 170,000

19V-3.42A-65W. Size: 5.5mm*2.5mm 6 tháng 160,000

19V-4.74A-90W. Size: 5.5mm*2.5mm 6 tháng 175,000

THBH Enduser

1 ASUS A32-K55 Asus K55 6 tháng 390,000

2 ASUS A32-K53 Asus K53IJ, A53I 6 tháng 390,000

3 ASUS A32-F82Asus A8A, A8DC, A8E, A8F, A8FM, A8HE, A8J, A8JA, A8JE, A8JM, A8SC, K40IJ, K50, A8000F, A8000J, A8000JA, A8000JC

6 tháng 370,000

1 DELL N5010/4010Dell 13R 14R 15R 17R M5010 N4010 N5010 N5110 N7010, Vostro 3450 3550 3555 3750 04YRJH

6 tháng 390,000

2 DELL 6400Dell Inspiron 6000, 6400, 9200, 9300, 9400, XPS M170, XPS M 1710, XPS Gen 2, E1505, E1705

6 tháng 370,000

3 DELL 1420 Dell 1400, 1420 6 tháng 370,000

4 DELL 1525 Dell 1525, 1526, 1545, 1440 6 tháng 370,000

1 LENOVO Y450 Lenovo Y450, Y450A, Y550, Y550A 6 tháng 400,000

2 LENOVO Y410 Lenovo 3000, Y400, Y410 6 tháng 370,000

THBH

1 Túi chống sốc 13" 0 30,000

2 Túi chống sốc 14" 0 30,000

LENOVO

TÚI XÁCH NOTEBOOK, BAO DA IPAD - Giá chưa VAT

6 ASUS

BATERRY NOTEBOOK - Giá chưa VATASUS

DELL

2 HP-COMPAQ

4 LENOVO

5 ACER

ADAPTER NOTEBOOK - Giá chưa VAT

1 DELL

E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật tr ên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m à không báo trước 40

Page 41: Bao Gia Linh Kien

Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

3 Túi chống sốc 15" 0 30,000

4 Túi chống sốc 17" 0 30,000

5 Túi xách notebook Acer 14'-15'" loại thường, bằng vải 0 80,000

6 Túi xách notebook Dell 14'-15'" loại thường, bằng vải 0 80,000

7 Túi xách notebook Asus 14'-15'" loại thường, bằng vải 0 80,000

8 Túi xách notebook HP 14'-15'" loại thường, bằng vải 0 80,000

9 Túi xách notebook Lenovo 14'-15'" loại thường, bằng vải 0 80,000

10 Túi xách notebook 13", màu hồng 0 261,000

11 Túi xách notebook 14" loại giả da 0 145,000

12 Túi xách notebook 14" bằng vải 0 242,000

13 Dán Keyboard 0 20,000

1850

E.mail: [email protected] Thông số kỹ thuật tr ên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m à không báo trước 41