8
This page has been downloaded from www.macmillanyounglearners.com/englishworld © Macmillan Publishers Limited 2014 Bài tập bổ sung Bài tập bổ sung: Cấp độ 1–2 Trong phần này có các bài tập bổ sung mà bạn có thể cùng bé làm ở nhà để mở rộng việc học tập, với các nội dung liên quan đến hoạt động nêu trong thẻ ôn tập. Các bài tập bổ sung sẽ giúp bé thực hành những gì đã học ở lớp tiếng Anh vào cuộc sống hàng ngày. Bằng cách yêu cầu bé dùng tiếng Anh để kể về bản thân, những món đồ và các hoạt động của mình, bé sẽ được khuyến khích để tạo ra sự kết nối giữa tiếng Anh và thế giới của bé. Mục đích của những bài tập này là thúc đẩy sự kết nối để bé thấy được tiếng Anh thật thú vị, có sự liên quan và bắt đầu hiểu được giá trị của tiếng Anh. "Bằng cách chia sẻ, cha mẹ không chỉ có thể đưa ngôn ngữ và các hoạt động của con mình vào cuộc sống gia đình, mà còn có thể ảnh hưởng đến thái độ của trẻ đối với việc học ngôn ngữ và nền văn hóa khác. Hiện nay người ta đều đồng ý rằng phần lớn thái độ suốt đời được hình thành ở ở tuổi lên 8 hoặc 9." Opal Dunn, chuyên gia tư vấn giáo dục, tác giả Các bài tập được thiết kế để tất cả các trẻ em đều có thể làm được, bất kể trình độ của chúng thế nào, và chúng tôi khuyến khích tất cả các bậc cha mẹ cùng con hoàn thành các bài tập. Bé nên làm các bài tập bổ sung sau khi đã hoàn thành bài tập trong thẻ ôn tập. Các bài tập được viết bằng tiếng Việt để bạn có thể phối hợp tốt cùng bé, cho dù có thể bạn không nói được tiếng Anh. Chúng tôi khuyên bạn nên đọc qua về các hoạt động, sau đó ngồi với con và hướng dẫn bé qua các giai đoạn sau đây: Giai đoạn 1: Mỗi bài tập bắt đầu bằng một câu hỏi thường (câu hỏi Có/không) hoặc bài tập theo chủ đề. Bài tập này nên được làm bằng tiếng Việt chứ không bằng tiếng Anh. Giai đoạn 2: Bé được yêu cầu làm một bài tập ngắn có tính sáng tạo, ví dụ như vẽ, tô màu, cắt dán. Nhiệm vụ này cũng nên được thực hiện bằng tiếng mẹ đẻ chứ không bằng tiếng Anh. Giai đoạn 3: Bé được yêu cầu viết hoặc nói chuyện bằng tiếng Anh, thường là một vài câu ngắn về hoạt động sáng tạo mà bé vừa làm. Khuyến khích bé nhìn vào thẻ ôn tập để tìm các từ có thể giúp làm bài. Nếu có là những từ mà bé muốn sử dụng nhưng không có trong bài (ví dụ như một món đồ chơi cụ thể của bé), bạn hãy cùng bé tìm từ đó trong từ điển tiếng Anh hoặc sử dụng trang dịch trực tuyến. Ngoài ra, bạn có thể nói về một khía cạnh khác mà bé đã có vốn từ vựng để mô tả, ví dụ như màu sắc. Bài 2: Trong cặp sách của em có gì? Hãy vẽ và tô màu các đồ vật trong cặp rồi kể bằng tiếng Anh về các đồ vật ở trường. It’s a ruler. It’s green. Đó là cái thước kẻ. màu xanh lá. Giai đoạn 3 Giai đoạn 1 Giai đoạn 2

Bài tập bổ sung - cdn.ma · PDF fileNếu bé cảm thấy ... Hãy khích lệ bé dạy cho bạn vài từ hoặc cụm từ, và biến bài tập trở thành thời gian

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Bài tập bổ sung - cdn.ma · PDF fileNếu bé cảm thấy ... Hãy khích lệ bé dạy cho bạn vài từ hoặc cụm từ, và biến bài tập trở thành thời gian

This page has been downloaded from www.macmillanyounglearners.com/englishworld

© Macmillan Publishers Limited 2014

Bài tập bổ sung

Bài tập bổ sung: Cấp độ 1–2

Trong phần này có các bài tập bổ sung mà bạn có thể cùng bé làm ở nhà để mở rộng việc học tập, với các nội dung liên quan đến hoạt động nêu trong thẻ ôn tập. Các bài tập bổ sung sẽ giúp bé thực hành những gì đã học ở lớp tiếng Anh vào cuộc sống hàng ngày. Bằng cách yêu cầu bé dùng tiếng Anh để kể về bản thân, những món đồ và các hoạt động của mình, bé sẽ được khuyến khích để tạo ra sự kết nối giữa tiếng Anh và thế giới của bé. Mục đích của những bài tập này là thúc đẩy sự kết nối để bé thấy được tiếng Anh thật thú vị, có sự liên quan và bắt đầu hiểu được giá trị của tiếng Anh.

"Bằng cách chia sẻ, cha mẹ không chỉ có thể đưa ngôn ngữ và các hoạt động của con mình vào cuộc sống gia đình, mà còn có thể ảnh hưởng đến thái độ của trẻ đối với việc học ngôn ngữ và nền văn hóa khác. Hiện nay người ta đều đồng ý rằng phần lớn thái độ

suốt đời được hình thành ở ở tuổi lên 8 hoặc 9."

Opal Dunn, chuyên gia tư vấn giáo dục, tác giả

Các bài tập được thiết kế để tất cả các trẻ em đều có thể làm được, bất kể trình độ của chúng thế nào, và chúng tôi khuyến khích tất cả các bậc cha mẹ cùng con hoàn thành các bài tập. Bé nên làm các bài tập bổ sung sau khi đã hoàn thành bài tập trong thẻ ôn tập. Các bài tập được viết bằng tiếng Việt để bạn có thể phối hợp tốt cùng bé, cho dù có thể bạn không nói được tiếng Anh. Chúng tôi khuyên bạn nên đọc qua về các hoạt động, sau đó ngồi với con và hướng dẫn bé qua các giai đoạn sau đây:

Giai đoạn 1: Mỗi bài tập bắt đầu bằng một câu hỏi thường (câu hỏi Có/không) hoặc bài tập theo chủ đề. Bài tập này nên được làm bằng tiếng Việt chứ không bằng tiếng Anh.

Giai đoạn 2: Bé được yêu cầu làm một bài tập ngắn có tính sáng tạo, ví dụ như vẽ, tô màu, cắt dán. Nhiệm vụ này cũng nên được thực hiện bằng tiếng mẹ đẻ chứ không bằng tiếng Anh.

Giai đoạn 3: Bé được yêu cầu viết hoặc nói chuyện bằng tiếng Anh, thường là một vài câu ngắn về hoạt động sáng tạo mà bé vừa làm. Khuyến khích bé nhìn vào thẻ ôn tập để tìm các từ có thể giúp làm bài. Nếu có là những từ mà bé muốn sử dụng nhưng không có trong bài (ví dụ như một món đồ chơi cụ thể của bé), bạn hãy cùng bé tìm từ đó trong từ điển tiếng Anh hoặc sử dụng trang dịch trực tuyến. Ngoài ra, bạn có thể nói về một khía cạnh khác mà bé đã có vốn từ vựng để mô tả, ví dụ như màu sắc.

This page has been downloaded from www.macmillanyounglearners.com/englishworld

© Macmillan Publishers Limited 2014

Bài tập bổ sung

Bài tập bổ sung cấp độ 1

Bài 1: Em có những đồ chơi gì? Hãy vẽ 3 món đồ chơi và tô màu. Hãy kể bằng tiếngAnh về các đồ chơi của em.

It’s a ball. Đó là quả bóng.

Bài 2: Trong cặp sách của em có gì? Hãy vẽ và tô màu các đồ vật trong cặp rồi kể bằng tiếng Anh về các đồ vật ở trường.

It’s a ruler. It’s green. Đó là cái thước kẻ. Nó màu xanh lá.

Bài 3: Trong thị trấn của em có những loại phương tiện giao thông nào? Hãy tìm cácbức tranh về các loại phương tiện giao thông. Sau đó cắt ra và dán lên giấy.Hãy kể bằng tiếng Anh về các bức tranh đó.

It’s a red lorry. It is slow. Đó là một chiếc xe màu đỏ. Nó chạy chậm.

Bài 4: Những từ nào mô tả đúng về em?Hãy chọn 3 từ trong hộp từ. Vẽ một bức tranh cho mỗi từ rồi viết từ xuống dướibức tranh. Hãy kể bằng tiếng Anh về các bức tranh.

happy sad thin fat long short pretty She’s happy.

vui vẻ buồn rầu gầy béo cao thấp xinh đẹp Cô ấy vui vẻ.

Bài 5: Em đang ở trong cửa hàng Mrs. Goody. Em thấy gì? Hãy vẽ những thứ trêngiá. Hãy đếm, viết và nói những gì em đã vẽ bằng tiếng Anh.

There are five bananas. Có 5 quả chuối.

Ví dụ: 5 bananas (5 quả chuối)

Giai đoạn 3

Giai đoạn 1 Giai đoạn 2

Page 2: Bài tập bổ sung - cdn.ma · PDF fileNếu bé cảm thấy ... Hãy khích lệ bé dạy cho bạn vài từ hoặc cụm từ, và biến bài tập trở thành thời gian

This page has been downloaded from www.macmillanyounglearners.com/englishworld

© Macmillan Publishers Limited 2014

Bài tập bổ sung

Lời khuyên cho phụ huynh/những điều cần nhớ:

• Đừng lo lắng nếu bé không nhớ được tất cả các từ vựng trong bài học. Mục đích của những bài tập này không phải là để kiểm tra bé ! Từ vựng và các cấu trúc ngữ pháp được nghiên cứu và lặp lại thường xuyên trong toàn bộ chương trình English World, vì vậy bé sẽ gặp lại các từ đó trong những bài học sau.

• Khi bé bắt đầu cảm thấy thoải mái hơn trong việc sử dụng các từ tiếng Anh, bạn có thể khuyến khích bé sử dụng các từ mà bé biết bằng tiếng Anh ở giai đoạn 1 và 2 của bài tập.

• Đừng lo lắng khi lúc đầu bé không muốn nói tiếng Anh. Trẻ nhỏ thường mất một thời gian để "hâm nóng" với một ngôn ngữ mới, và có thể ngại nói lúc ban đầu. Các trẻ này thường hiểu từ khi nghe và đọc, nhưng không đủ tự tin để nói. Nếu con bạn cũng như vậy, hãy bắt đầu bằng cách yêu cầu bé chỉ vào các từ trên thẻ ôn tập. Sau đó yêu cầu bé nói thầm từ đó, sao cho có chuyển động miệng nhưng không phát ra âm thanh. Nếu bé cảm thấy đã sẵn sàng thì tiếp tục chuyển sang phát âm khẽ các từ đó. Cứ như vậy, bé sẽ cảm thấy đủ thoải mái để nói to các từ đó.

• Bạn không nói được tiếng Anh? Bạn vẫn có thể giúp bé và cùng làm bài tập với bé. Hãy tham khảo danh mục từ vựng trên trang web dành cho phụ huynh của English World (http://macmillanyounglearners.com/englishworld/parent) để dịch các từ vựng trong bài học và khuyến khích bé tham khảo cả thẻ ôn tâp và Sách dùng cho Hoc sinh nếu bé chưa chắc chắn. Hãy khích lệ bé dạy cho bạn vài từ hoặc cụm từ, và biến bài tập trở thành thời gian học cùng nhau!

Tham khảo

Trẻ học tiếng Anh như một ngoại ngữ bằng cách nào. (tác giả: Dunn, O.)

http://learnenglishkids.britishcouncil.org/en/parents/articles/how-young-children-learn-english-another-language

Page 3: Bài tập bổ sung - cdn.ma · PDF fileNếu bé cảm thấy ... Hãy khích lệ bé dạy cho bạn vài từ hoặc cụm từ, và biến bài tập trở thành thời gian

This page has been downloaded from www.macmillanyounglearners.com/englishworld

© Macmillan Publishers Limited 2014

Bài tập bổ sung

Bài tập bổ sung cấp độ 1

Bài 1: Em có những đồ chơi gì? Hãy vẽ 3 món đồ chơi và tô màu. Hãy kể bằng tiếng Anh về các đồ chơi của em.

It’s a ball. Đó là quả bóng.

Bài 2: Trong cặp sách của em có gì? Hãy vẽ và tô màu các đồ vật trong cặp rồi kể bằng tiếng Anh về các đồ vật ở trường.

It’s a ruler. It’s green. Đó là cái thước kẻ. Nó màu xanh lá.

Bài 3: Trong thị trấn của em có những loại phương tiện giao thông nào? Hãy tìm các bức tranh về các loại phương tiện giao thông. Sau đó cắt ra và dán lên giấy. Hãy kể bằng tiếng Anh về các bức tranh đó.

It’s a red lorry. It is slow. Đó là một chiếc xe màu đỏ. Nó chạy chậm.

Bài 4: Những từ nào mô tả đúng về em? Hãy chọn 3 từ trong hộp từ. Vẽ một bức tranh cho mỗi từ rồi viết từ xuống dưới bức tranh. Hãy kể bằng tiếng Anh về các bức tranh.

happy sad thin fat long short pretty She’s happy.

vui vẻ buồn rầu gầy béo cao thấp xinh đẹp Cô ấy vui vẻ.

Bài 5: Em đang ở trong cửa hàng Mrs. Goody. Em thấy gì? Hãy vẽ những thứ trên giá. Hãy đếm, viết và nói những gì em đã vẽ bằng tiếng Anh.

There are five bananas. Có 5 quả chuối.

Ví dụ: 5 bananas (5 quả chuối)

Page 4: Bài tập bổ sung - cdn.ma · PDF fileNếu bé cảm thấy ... Hãy khích lệ bé dạy cho bạn vài từ hoặc cụm từ, và biến bài tập trở thành thời gian

This page has been downloaded from www.macmillanyounglearners.com/englishworld

© Macmillan Publishers Limited 2014

Bài tập bổ sung

Bài 6: Em thích những đồ ăn nào? Hãy tìm các bức tranh/ảnh về đồ ăn và đồ uống cho một bữa tiệc, Hãy cắt các bức ảnh/ảnh đó ra và dán vào một tờ giấy. Sau đó vẽ một cái bánh ngọt và viết "Chúc mừng sinh nhật". Hãy kể bằng tiếng Anh về bức tranh của em.

There are three cakes. They are yellow. Có 3 cái bánh. Chúng màu vàng.

Bài 7: Hãy nối về căn phòng mà em đã vẽ trên thẻ ôn tập. Hãy tô màu các đô vật. Viết hai câu bằng tiếng Anh. Sử dụng các từ trong hộp để hỗ trợ

ở trong ở trên ở dưới ghế sofa TV bàn ghế đệm

trò chơi bàn làm việc giường

in on under sofa TV table chair cushion

game desk bed

Ví dụ: The TV is on the table (TV ở trên bàn).

Bài 8: Gia đình em có những ai? Hãy vẽ một bức tranh có tất cả những người trong gia đình em. Đó là những ai? Viết các từ bằng tiếng Anh. Hãy kể bằng tiếng Anh về gia đình em..

This is my sister. She’s pretty. Đây là chị gái/em gái của tôi. Chị ấy/em ấy xinh.

Bài 9: Chữ số ưa thích của em là số nào? Tại sao? Hãy làm một tấm quảng cáo bằng các chữ số. Viết các số từ 1-20 lên trên quảng cáo. Sử dụng các màu sắc khác nhau để viết các chữ số. Chọn một số và vẽ số động vật hoặc chim bằng số đó ở dưới cuối tấm quảng cáo. Nói bằng tiếng Anh số động vật hoặc chim mà em đã vẽ.

Eleven yellow birds. Mười một con chim màu vàng.

Page 5: Bài tập bổ sung - cdn.ma · PDF fileNếu bé cảm thấy ... Hãy khích lệ bé dạy cho bạn vài từ hoặc cụm từ, và biến bài tập trở thành thời gian

This page has been downloaded from www.macmillanyounglearners.com/englishworld

© Macmillan Publishers Limited 2014

Bài tập bổ sung

Bài 10: Hãy chọn hai nhân vật. Viết tên của họ

Dan Lily Ông Jolly Vua Tub Cướp biển Jack

Cô Silver Công chúa Bella Biffo

Dan Lily Mr Jolly King Tub Pirate Jack

Miss Silver Princess Bella Biffo

Họ biết làm gì? Viết một danh sách bằng tiếng Anh. Sử dụng các từ trong đám mây và theo ý tưởng của riêng em. Kể bằng tiếng Anh về những nhân vật đó và làm các hành động.

Princess Bella can sing.

nhìn đi nhảy bay vẽ đến ngồi đọc hát

look go jump fly draw come sit read sing

Công chúa Bella biết hát..

Bài 11: Trời nắng và nóng. Em đang làm gì? Hãy vẽ và viết bằng tiếng Anh.

Ví dụ: It’s sunny (Trời nắng). I’m playing in the garden (Tôi đang chơi trong vườn).

Trời đang mưa và lạnh. Em đang làm gì? Hãy vẽ và viết bằng tiếng Anh.

Bài 12: Em thích làm gì? Vẽ 3 bức tranh về những việc mà em và bạn em thích làm. Hãy viết bằng tiếng Anh về những việc em đang làm. Em đang vui hay buồn?

Ví dụ: We’re singing loudly (Chúng tôi đang hát to). We’re happy (Chúng tôi đang vui).

Page 6: Bài tập bổ sung - cdn.ma · PDF fileNếu bé cảm thấy ... Hãy khích lệ bé dạy cho bạn vài từ hoặc cụm từ, và biến bài tập trở thành thời gian

This page has been downloaded from www.macmillanyounglearners.com/englishworld

© Macmillan Publishers Limited 2014

Bài tập bổ sung

Bài tập bổ sung cấp độ 2

Bài 1: Mọi người trong gia đình em đang làm gì? Hãy vẽ họ và viết câu mô tả. Sử dụng các từ trong thẻ ôn tập và theo ý tưởng của riêng em.

Ví dụ: My brother is reading a book (Anh trai tôi đang đọc sách). My mother is cooking (Mẹ tôi đang nấu ăn).

Bài 2: Em thường làm gì ở sân chơi ? Tìm các bức tranh/ảnh trẻ em đang chơi rồi cắt dán. Em có thể làm ra một cuốn sách nhỏ hoặc tờ quảng cáo. Hãy viết và nói bằng tiếng Anh.

Ví dụ: This girl is dancing (Cô bé này đang múa). Those boys are running (Các cậu bé này đang chạy).

She’s dancing. They’re running. Cô ấy đang múa. Họ đang chạy.

Bài 3: Các bạn em và gia đình em thích những hoạt động nào? Hãy nhìn vào khảo sát mà em đã hoàn thành trên thẻ ôn tập. Hãy chọn hai người. Vẽ và viết bằng tiếng Anh về những hoạt động mà họ thích làm.

Ví dụ: This is Sam (Đây là Sam). He likes football (Cậu ấy thích bóng đá). This is my sister (Đây là chị gái/em gái của tôi). She likes watching TV (Chị ấy/em ấy thích xem TV).

Bài 4: Em có những quần áo nào? Tìm một bức ảnh về một người. Cắt và dán bức ảnh đó. Người đó đang mặc quần áo gì? Hãy viết bằng tiếng Anh về quần áo của người đó. Hãy nói bằng tiếng Anh về bức ảnh và quần áo.

Ví dụ: A blue and yellow T-shirt (Áo thun màu xanh pha vàng).

I like the jacket. I don’t like the T-shirt.

Tôi thích chiếc áo khoác.Tôi không thích cái áo thun.

Page 7: Bài tập bổ sung - cdn.ma · PDF fileNếu bé cảm thấy ... Hãy khích lệ bé dạy cho bạn vài từ hoặc cụm từ, và biến bài tập trở thành thời gian

This page has been downloaded from www.macmillanyounglearners.com/englishworld

© Macmillan Publishers Limited 2014

Bài tập bổ sung

Bài 5: Hãy nhìn vào nhật ký mà em đã hoàn thành trên thẻ ôn tập. Em có làm những điều tương tự không? Viết một câu chuyện bằng tiếng Anh về những việc mà bạn em làm hàng ngày. Bao gồm cả thời gian trong ngày,

seven o’clock nine o’clock one o’clock four o’clock six o’clock ten o’clock

7 giờ 9 giờ 1 giờ 4 giờ 6 giờ 10 giờ

Ví dụ: James gets up at eight o’clock (James dậy vào lúc 8 giờ). He eats breakfast at nine o’clock (Bạn ấy ăn sáng vào lúc 9 giờ).

Bài 6: Hãy nói về con quái vật trên thẻ ôn tập. Hãy tự vẽ một con quái vật. Nó có bao nhiêu chân, bao nhiêu tay? Hãy kể về nó bằng tiếng Anh. Viết một lời nhắn bí mật về con quái vật của em. Sử dụng mật mã nêu trong thẻ ôn tập.

This monster has got four arms and six eyes. Con quái vật này có 4 tay và 6 mắt.

Ví dụ: 29 40 23 21 34 39 29 34 27. (It can sing.)/Nó biết hát.

Bài 7: Hãy xem lại cuộc khảo sát mà em đã làm. Các bạn của em có thường ăn các đồ ăn này không? Hãy tìm các bức tranh/ảnh về đồ ăn và đồ uống. Cắt dán để làm thành một tờ quảng cáo. Đặt tất cả các loại quả vào cùng nhau. Đặt tất cả các đồ uống vào cùng nhau. Viết các nhãn tên bằng tiếng Anh. Hãy nói bằng tiếng Anh về mức độ thường xuyên dùng các món đó của em.

I sometimes eat crisps. I never drink orange juice.

Tôi thỉnh thoảng ăn khoai tây chiên giòn. Tôi không bao giờ uống nước cam.

Bài 8: Em thích những con vật nào? Hãy chọn một con vật, vẽ một bức tranh về con vật đó rồi tô màu. Đó là con gì? Hãy viết bằng tiếng Anh về nó. Sau đó nói bằng tiếng Anh về bức tranh mà em đã vẽ.

Ví dụ: It is an elephant (Đó là một con voi).

It’s an elephant. Its ears are big. Đó là một con voi. Tai nó to.

Page 8: Bài tập bổ sung - cdn.ma · PDF fileNếu bé cảm thấy ... Hãy khích lệ bé dạy cho bạn vài từ hoặc cụm từ, và biến bài tập trở thành thời gian

This page has been downloaded from www.macmillanyounglearners.com/englishworld

© Macmillan Publishers Limited 2014

Bài tập bổ sung

Bài 9: Em biết những loài sinh vật biển nào? Hãy vẽ một người đang bơi trong bức tranh của em trên thẻ ôn tập. Hãy nhìn bức tranh em đã vẽ. Trong tranh là ai? Điều gì xảy ra? Hãy viết câu chuyện bằng tiếng Anh. Sử dụng các từ trong hộp và theo ý tưởng riêng của em.

whale shark dolphin jellyfish island rock huge between next to in front of

behind help friendly scared

cá voi cá mập cá heo sứa đảo đá to lớn ở giữa cạnh đằng trước

đằng sau giúp thân thiện sợ

Ví dụ: The man is in the water (Người đàn ông đang ở dưới nước). He is scared (Anh ta sợ).

Bài 10: Hãy nói về những thứ mà em có thể nhìn thấy ở bãi biển. Hãy thiết kế một tấm quảng cáo thông tin cho bãi biển. Sử dụng các từ trong hộp để viết thông tin bằng tiếng Anh.

touch swim listen look play sit climb crawl jump

chạm bơi nghe nhìn chơ ngồi trèo bò nhảy

Ví dụ: Jellyfish have lots of legs (Loài sứa có rất nhiều chân). They can swim (Chúng biết bơi). They can’t climb (Chúng không biết trèo). Don’t touch the jellyfish (Đừng chạm vào sứa)!

Bài 11: Hãy xem lại những bức tranh trên thẻ ôn tập. Hãy đặt tên cho cậu bé. Hãy đặt tên cho câu chuyện. Viết câu chuyện bằng tiếng Anh.

Ví dụ: Tom and his dad walked in the jungle (Tom và bố đi dạo trong rừng). There was a big spider (Có một con nhện to). Then, they climbed a big hill (Sau đó họ trèo lên một quả đồi to).

Bài 12: Món ăn ưa thích của em là gì? Hãy nhìn vào danh mục các món ăn mà em viết ra cho nhà hàng của mình trên thẻ ôn tập. Hãy thiết kế một thực đơn. Viết và vẽ các bức tranh về đồ ăn và đồ uống. Hãy nói bằng tiếng Anh về thực đơn mà em đã thiết kế.

You can have lemonade or juice. Pizza is on the menu.

Bạn có thể uống nước chanh hoặc nước quả. Có bánh pizza trong thực đơn.