488
A B C D E 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 F G Phần I Section I ĐỘNG VẬT SỐNG; CÁC SẢN PHẨM TĐỘNG VẬT LIVE ANIMALS; ANIMAL PRODUCTS Chú giải. Notes. 1. Trong phần này, khi đề cập đến một giống hoặc một loài động vật, trừ khi có yêu cầu khác, cần phải kể đến cả giống hoặc loài động vật đó còn non. 1. Any reference in this Section to a particular genus or species of an animal, except where the context otherwise requires, includes a reference to the young of that genus or species. 2. Trừ khi có yêu cầu khác, trong toàn bộ Danh mục này bất cứ đề cập nào liên quan đến các sản phẩm “được làm khô” cũng bao gồm các sản phẩm được khử nước, làm bay hơi hoặc làm khô bằng đông lạnh. 2. Except where the context otherwise requires, throughout the Nomenclature any reference to “dried” products also covers products which have been dehydrated, evaporated or freeze-dried. Chương 1 Chapter 1 ĐỘNG VẬT SỐNG LIVE ANIMALS Chú giải. Note. 1. Chương này bao gồm tất cả các loại động vật sống trừ: 1. This Chapter covers all live animals except: (a) Cá và động vật giáp xác, động vật thân mềm và động vật thủy sinh không xương sống khác, thuộc nhóm 03.01, 03.06, 03.07 hoặc 03.08; (a) Fish and crustaceans, molluscs and other aquatic invertebrates, of heading 03.01, 03.06, 03.07 or 03.08; (b) Vi sinh vật nuôi cấy và các sản phẩm khác thuộc nhóm 30.02; và (b) Cultures of micro-organisms and other products of heading 30.02; and (c) Động vật thuộc nhóm 95.08. (c) Animals of heading 95.08. 0101 Ngựa, lừa, la sống. Live horses, asses, mules and hinnies. 1 - Ngựa: - Horses: 2 01012100 - - Loại thuần chủng để nhân giống - - Pure-bred breeding animals kg/con 5 0 * 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPT 2 01012900 - - Loại khác - - Other kg/con 7.5 5 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 2 Động vật, thực vật hoang dã q 1 010130 - Lừa: - Asses: 2 01013010 - - Loại thuần chủng để nhân giống - - Pure-bred breeding animals kg/con 5 0 * 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPT 2 01013090 - - Loại khác - - Other kg/con 7.5 5 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 2 Động vật, thực vật hoang dã q 1 01019000 - Loại khác - Other kg/con 7.5 5 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 2 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPT 0102 Động vật sống họ trâu bò. Live bovine animals. 1 - Gia súc: - Cattle: 2 01022100 - - Loại thuần chủng để nhân giống - - Pure-bred breeding animals kg/con 5 0 * 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPT 2 010229 - - Loại khác: - - Other: 3 - - - Gia súc đực: - - - Male cattle: 4 01022911 - - - - Bò thiến (SEN) - - - - Oxen kg/con 7.5 5 *,5 0 0 0 0 0 (-KR 0 0 0 1 0 0 2 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPT 4 01022919 - - - - Loại khác - - - - Other kg/con 7.5 5 *,5 0 0 0 0 0 (-KR 0 0 0 1 0 0 2 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPT 3 01022990 - - - Loại khác - - - Other kg/con 7.5 5 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 2 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPT 1 - Trâu: - Buffalo: 2 01023100 - - Loại thuần chủng để nhân giống - - Pure-bred breeding animals kg/con 5 0 * 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPT 2 01023900 - - Loại khác - - Other kg/con 7.5 5 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 2 Động vật, thực vật hoang dã q 1 010290 - Loại khác: - Other: 2 01029010 - - Loại thuần chủng để nhân giống - - Pure-bred breeding animals kg/con 5 0 * 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPT 2 01029090 - - Loại khác - - Other kg/con 7.5 5 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 2 Động vật, thực vật hoang dã q 0103 Lợn sống. Live swine. 1 01031000 - Loại thuần chủng để nhân giống - Pure-bred breeding animals kg/con 5 0 * 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPT 1 - Loại khác: - Other: 2 01039100 - - Trọng lượng dưới 50 kg - - Weighing less than 50 kg kg/con 7.5 5 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 2 Động vật, thực vật hoang dã q 2 01039200 - - Trọng lượng từ 50 kg trở lên - - Weighing 50 kg or more kg/con 7.5 5 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 2 Động vật, thực vật hoang dã q 0104 Cừu, dê sống. Live sheep and goats. 1 010410 - Cừu: - Sheep: 2 01041010 - - Loại thuần chủng để nhân giống - - Pure-bred breeding animals kg/con 5 0 * 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPT 2 01041090 - - Loại khác - - Other kg/con Trang 7.5 5 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 2 Động vật, thực vật hoang dã q 1 010420 - Dê: - Goats: 2 01042010 - - Loại thuần chủng để nhân giống - - Pure-bred breeding animals kg/con 5 0 * 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPT 2 01042090 - - Loại khác - - Other kg/con 7.5 5 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 2 Động vật, thực vật hoang dã q AKFTA AANZF TA Thuế NK thông thường AJCEP VJEP A ATIGA Thuế NK ưu đãi ACFT A Thuế XK Thuế BV MT VAT AIF T A Thuế TT ĐB VNC U AH K F TA Chính sách mặt hàng theo mã HS Ghi chú Thuế XK CP TPP V Mã hàng Mô tả hàng hoá - Tiếng Việt Mô tả hàng hoá - Tiếng Anh Đơn vị tính VN-E AE U CPTP P VKFT A VC F T A 1

BIEU THUE XNK 2020.07.05 · & ' (í î ï ð ñ ò ó ô õ í ì í í í î í ï í ð í ñ í ò í ó í ô í õ î ì & ' 3k «q , 6hfwlrq , Ü1* 9 °7 6 Ô1* &È& 6 ¦1 3+

  • Upload
    others

  • View
    6

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

  • A B C D E 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 F G

    Phần I Section IĐỘNG VẬT SỐNG; CÁC SẢN PHẨM

    TỪ ĐỘNG VẬTLIVE ANIMALS; ANIMAL PRODUCTS

    Chú giải. Notes.

    1. Trong phần này, khi đề cập đến một giống hoặc một loài động vật, trừ khi có yêu cầu khác, cần phải kể đến cả giống hoặc loài động vật đó còn non.

    1. Any reference in this Section to a particular genus or species of an animal, except where the context otherwise requires, includes a reference to the young of that genus or species.

    2. Trừ khi có yêu cầu khác, trong toàn bộ Danh mục này bất cứ đề cập nào liên quan đến các sản phẩm “được làm khô” cũng bao gồm các sản phẩm được khử nước, làm bay hơi hoặc làm khô bằng đông lạnh.

    2. Except where the context otherwise requires, throughout the Nomenclature any reference to “dried” products also covers products which have been dehydrated, evaporated or freeze-dried.

    Chương 1 Chapter 1ĐỘNG VẬT SỐNG LIVE ANIMALS

    Chú giải. Note.1. Chương này bao gồm tất cả các loại động vật sống trừ:

    1. This Chapter covers all live animals except:

    (a) Cá và động vật giáp xác, động vật thân mềm và động vật thủy sinh không xương sống khác, thuộc nhóm 03.01, 03.06, 03.07 hoặc 03.08;

    (a) Fish and crustaceans, molluscs and other aquatic invertebrates, of heading 03.01, 03.06, 03.07 or 03.08;

    (b) Vi sinh vật nuôi cấy và các sản phẩm khác thuộc nhóm 30.02; và

    (b) Cultures of micro-organisms and other products of heading 30.02; and

    (c) Động vật thuộc nhóm 95.08. (c) Animals of heading 95.08.

    0101 Ngựa, lừa, la sống. Live horses, asses, mules and hinnies. 1 - Ngựa: - Horses: 2 01012100 - - Loại thuần chủng để nhân giống - - Pure-bred breeding animals kg/con 5 0 * 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT) 2 01012900 - - Loại khác - - Other kg/con 7.5 5 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 2 Động vật, thực vật hoang dã quý hi 1 010130 - Lừa: - Asses: 2 01013010 - - Loại thuần chủng để nhân giống - - Pure-bred breeding animals kg/con 5 0 * 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT) 2 01013090 - - Loại khác - - Other kg/con 7.5 5 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 2 Động vật, thực vật hoang dã quý hi 1 01019000 - Loại khác - Other kg/con 7.5 5 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 2 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)

    0102 Động vật sống họ trâu bò. Live bovine animals. 1 - Gia súc: - Cattle: 2 01022100 - - Loại thuần chủng để nhân giống - - Pure-bred breeding animals kg/con 5 0 * 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT); Giống vật nuôi quý hiếm cấm XK (15/2018/TT-BNNPTNT) 2 010229 - - Loại khác: - - Other: 3 - - - Gia súc đực: - - - Male cattle: 4 01022911 - - - - Bò thiến (SEN) - - - - Oxen kg/con 7.5 5 *,5 0 0 0 0 0 (-KR) 0 0 0 1 0 0 2 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT); Giống vật nuôi quý hiếm cấm XK (15/2018/TT-BNNPTNT) 4 01022919 - - - - Loại khác - - - - Other kg/con 7.5 5 *,5 0 0 0 0 0 (-KR) 0 0 0 1 0 0 2 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT); Giống vật nuôi quý hiếm cấm XK (15/2018/TT-BNNPTNT) 3 01022990 - - - Loại khác - - - Other kg/con 7.5 5 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 2 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT); Giống vật nuôi quý hiếm cấm XK (15/2018/TT-BNNPTNT) 1 - Trâu: - Buffalo: 2 01023100 - - Loại thuần chủng để nhân giống - - Pure-bred breeding animals kg/con 5 0 * 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT) 2 01023900 - - Loại khác - - Other kg/con 7.5 5 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 2 Động vật, thực vật hoang dã quý hi 1 010290 - Loại khác: - Other: 2 01029010 - - Loại thuần chủng để nhân giống - - Pure-bred breeding animals kg/con 5 0 * 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT) 2 01029090 - - Loại khác - - Other kg/con 7.5 5 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 2 Động vật, thực vật hoang dã quý hi

    0103 Lợn sống. Live swine. 1 01031000 - Loại thuần chủng để nhân giống - Pure-bred breeding animals kg/con 5 0 * 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT); Giống vật nuôi quý hiếm cấm XK (15/2018/TT-BNNPTNT) 1 - Loại khác: - Other: 2 01039100 - - Trọng lượng dưới 50 kg - - Weighing less than 50 kg kg/con 7.5 5 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 2 Động vật, thực vật hoang dã quý hi 2 01039200 - - Trọng lượng từ 50 kg trở lên - - Weighing 50 kg or more kg/con 7.5 5 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 2 Động vật, thực vật hoang dã quý hi

    0104 Cừu, dê sống. Live sheep and goats. 1 010410 - Cừu: - Sheep: 2 01041010 - - Loại thuần chủng để nhân giống - - Pure-bred breeding animals kg/con 5 0 * 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)

    2 01041090 - - Loại khác - - Other kg/con Trang

    7.5 5 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 2 Động vật, thực vật hoang dã quý hi 1 010420 - Dê: - Goats: 2 01042010 - - Loại thuần chủng để nhân giống - - Pure-bred breeding animals kg/con 5 0 * 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT) 2 01042090 - - Loại khác - - Other kg/con 7.5 5 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 2 Động vật, thực vật hoang dã quý hi

    AKFT

    A

    AANZ

    FTA

    Thuế NK

    thông thường

    AJCE

    P

    VJEP

    A

    ATIG

    A

    Thuế NKưuđãi

    ACFT

    A Thuế XK

    Thuế BVMT

    VAT

    AIFT

    A

    Thuế TTĐBV

    NCU

    AHKF

    TA Chính sách mặt hàngtheo mã HS

    Ghichú

    Thuế XKCP

    TPP

    V Mã hàng Mô tả hàng hoá - Tiếng Việt Mô tả hàng hoá - Tiếng AnhĐơn vị

    tính

    VN-E

    AEU

    CPTP

    P

    VKFT

    A

    VCFT

    A

    1

  • AKFT

    A

    AANZ

    FTA

    Thuế NK

    thông thường

    AJCE

    P

    VJEP

    A

    ATIG

    A

    Thuế NKưuđãi

    ACFT

    A Thuế XK

    Thuế BVMT

    VAT

    AIFT

    A

    Thuế TTĐBV

    NCU

    AHKF

    TA Chính sách mặt hàngtheo mã HS

    Ghichú

    Thuế XKCP

    TPP

    V Mã hàng Mô tả hàng hoá - Tiếng Việt Mô tả hàng hoá - Tiếng AnhĐơn vị

    tính

    VN-E

    AEU

    CPTP

    P

    VKFT

    A

    VCFT

    A

    0105Gia cầm sống, gồm các loại gà thuộc loài Gallus domesticus, vịt, ngan, ngỗng, gà tây và gà lôi.

    Live poultry, that is to say, fowls of the species Gallus domesticus, ducks, geese, turkeys and guinea fowls.

    1 - Loại trọng lượng không quá 185 g: - Weighing not more than 185 g: 2 010511 - - Gà thuộc loài Gallus domesticus: - - Fowls of the species Gallus domesticus: 3 01051110 - - - Để nhân giống (SEN) - - - Breeding fowls kg/con 5 0 * 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT); Giống vật nuôi quý hiếm cấm XK (15/2018/TT-BNNPTNT) 3 01051190 - - - Loại khác - - - Other kg/con 15 10 *,5 0 (-PH) 0 0 0 0 (-LA, PH)0 0 0 2 0 0 10 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT); Giống vật nuôi quý hiếm cấm XK (15/2018/TT-BNNPTNT) 2 010512 - - Gà tây: - - Turkeys: 3 01051210 - - - Để nhân giống (SEN) - - - Breeding turkeys kg/con 5 0 * 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT) 3 01051290 - - - Loại khác - - - Other kg/con 15 10 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 2 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT) 2 010513 - - Vịt, ngan: - - Ducks: 3 01051310 - - - Để nhân giống (SEN) - - - Breeding ducklings kg/con 5 0 * 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT); Giống vật nuôi quý hiếm cấm XK (15/2018/TT-BNNPTNT) 3 01051390 - - - Loại khác - - - Other kg/con 15 10 *,5 0 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 1 0 0 2 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT); Giống vật nuôi quý hiếm cấm XK (15/2018/TT-BNNPTNT) 2 010514 - - Ngỗng: - - Geese: 3 01051410 - - - Để nhân giống (SEN) - - - Breeding goslings kg/con 5 0 * 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT) 3 01051490 - - - Loại khác - - - Other kg/con 15 10 *,5 0 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 1 0 0 2 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT) 2 010515 - - Gà lôi: - - Guinea fowls: 3 01051510 - - - Để nhân giống (SEN) - - - Breeding guinea fowls kg/con 5 0 * 0 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT) 3 01051590 - - - Loại khác - - - Other kg/con 15 10 *,5 0 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 1 0 0 2 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT) 1 - Loại khác: - Other: 2 010594 - - Gà thuộc loài Gallus domesticus: - - Fowls of the species Gallus domesticus: 3 01059410 - - - Để nhân giống (SEN), trừ gà chọi - - - Breeding fowls, other than fighting cocks kg/con 5 0 * 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT); Giống vật nuôi quý hiếm cấm XK (15/2018/TT-BNNPTNT) 3 - - - Gà chọi: - - - Fighting cocks: 4 01059441 - - - - Trọng lượng không quá 2 kg - - - - Weighing not more than 2 kg kg/con 7.5 5 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 5 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT) 4 01059449 - - - - Loại khác - - - - Other kg/con 7.5 5 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 5 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT); Giống vật nuôi quý hiếm cấm XK (15/2018/TT-BNNPTNT) 3 - - - Loại khác: - - - Other: 4 01059491 - - - - Trọng lượng không quá 2 kg - - - - Weighing not more than 2 kg kg/con 15 10 *,5 0 (-MY, PH)0 0 0 0 (-KH, LA, MM, PH)0 0 0 1 0 0 5 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT) 4 01059499 - - - - Loại khác - - - - Other kg/con 15 10 *,5 0 (-MY, PH)0 0 0 0 (-KH, LA, MM, PH)0 0 0 1 0 0 5 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT); Giống vật nuôi quý hiếm cấm XK (15/2018/TT-BNNPTNT) 2 010599 - - Loại khác: - - Other: 3 01059910 - - - Vịt, ngan để nhân giống (SEN) - - - Breeding ducks kg/con 5 0 * 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT); Giống vật nuôi quý hiếm cấm XK (15/2018/TT-BNNPTNT) 3 01059920 - - - Vịt, ngan loại khác - - - Other ducks kg/con 7.5 5 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 5 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT); Giống vật nuôi quý hiếm cấm XK (15/2018/TT-BNNPTNT)

    3 01059930 - - - Ngỗng, gà tây và gà lôi để nhân giống (SEN) - - - Breeding geese, turkeys and guinea fowls kg/con 5 0 * 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT) 3 01059940 - - - Ngỗng, gà tây và gà lôi loại khác - - - Other geese, turkeys and guinea fowls kg/con 7.5 5 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 5 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)

    0106 Động vật sống khác. Other live animals. 1 - Động vật có vú: - Mammals: 2 01061100 - - Bộ động vật linh trưởng - - Primates kg/con 7.5 5 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 2 Động vật, thực vật hoang dã quý hi

    2 01061200

    - - Cá voi, cá nục heo và cá heo (động vật có vú thuộc bộ cá voi Cetacea); lợn biển và cá nược (động vật có vú thuộc bộ Sirenia); hải cẩu, sư tử biển và hải mã (con moóc) (động vật có vú thuộc phân bộ Pinnipedia)

    - - Whales, dolphins and porpoises (mammals of the order Cetacea); manatees and dugongs (mammals of the order Sirenia); seals, sea lions and walruses (mammals of the suborder Pinnipedia)

    kg/con 7.5 5 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 2 0 Động vật, thực vật hoang dã quý hi

    2 01061300 - - Lạc đà và họ lạc đà (Camelidae) - - Camels and other camelids (Camelidae) kg/con 7.5 5 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 2 Động vật, thực vật hoang dã quý hi 2 01061400 - - Thỏ - - Rabbits and hares kg/con 7.5 5 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 2 Động vật, thực vật hoang dã quý hi 2 01061900 - - Loại khác - - Other kg/con 7.5 5 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 2 Động vật, thực vật hoang dã quý hi 1 01062000 - Loài bò sát (kể cả rắn và rùa) - Reptiles (including snakes and turtles) kg/con 7.5 5 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 2 Động vật, thực vật hoang dã quý hi 1 - Các loại chim: - Birds: 2 01063100 - - Chim săn mồi - - Birds of prey kg/con 7.5 5 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 2 Động vật, thực vật hoang dã quý hi

    2 01063200 - - Vẹt (kể cả vẹt lớn châu Mỹ (parrots), vẹt nhỏ đuôi dài (parakeets), vẹt đuôi dài và vẹt có mào)

    - - Psittaciformes (including parrots, parakeets, macaws and cockatoos)

    kg/con 7.5 5 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 2 Động vật, thực vật hoang dã quý hi

    2 01063300 - - Đà điểu; đà điểu châu Úc (Dromaius novaehollandiae)

    - - Ostriches; emus (Dromaius novaehollandiae) kg/con 7.5 5 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 2 Động vật, thực vật hoang dã quý hi 2 01063900 - - Loại khác - - Other kg/con 7.5 5 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 2 0 Động vật, thực vật hoang dã quý hi 1 - Côn trùng: - Insects: 2 01064100 - - Các loại ong - - Bees kg/con 7.5 5 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 2 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT) 2 01064900 - - Loại khác - - Other kg/con 7.5 5 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 2 Động vật, thực vật hoang dã quý hi 1 01069000 - Loại khác - Other kg/con 7.5 5 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 2 Động vật, thực vật hoang dã quý hi

    (SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2017

    Chương 2 Chapter 2 THỊT VÀ PHỤ PHẨM DẠNG THỊT ĂN

    ĐƯỢC SAU GIẾT MỔMEAT AND EDIBLE MEAT OFFAL

    Chú giải. Note. 1. Chương này không bao gồm: 1. This Chapter does not cover:

    (a) Những sản phẩm thuộc loại đã được mô tả trong các nhóm 02.01 đến 02.08 hoặc 02.10, nhưng không thích hợp làm thức ăn cho người;

    (a) Products of the kinds described in headings 02.01 to 02.08 or 02.10, unfit or unsuitable for human consumption;

    2

  • AKFT

    A

    AANZ

    FTA

    Thuế NK

    thông thường

    AJCE

    P

    VJEP

    A

    ATIG

    A

    Thuế NKưuđãi

    ACFT

    A Thuế XK

    Thuế BVMT

    VAT

    AIFT

    A

    Thuế TTĐBV

    NCU

    AHKF

    TA Chính sách mặt hàngtheo mã HS

    Ghichú

    Thuế XKCP

    TPP

    V Mã hàng Mô tả hàng hoá - Tiếng Việt Mô tả hàng hoá - Tiếng AnhĐơn vị

    tính

    VN-E

    AEU

    CPTP

    P

    VKFT

    A

    VCFT

    A

    (b) Ruột, bong bóng hoặc dạ dày của động vật (nhóm 05.04) hoặc tiết động vật (nhóm 05.11 hoặc 30.02); hoặc

    (b) Guts, bladders or stomachs of animals (heading 05.04) or animal blood (heading 05.11 or 30.02); or

    (c) Mỡ động vật, trừ các sản phẩm của nhóm 02.09 (Chương 15).

    (c) Animal fat, other than products of heading 02.09 (Chapter 15).

    0201Thịt của động vật họ trâu bò, tươi hoặc ướp lạnh.

    Meat of bovine animals, fresh or chilled. 1 02011000 - Thịt cả con và nửa con - Carcasses and half-carcasses kg 45 30 *,5 0 0 6 6 0 (-LA, KR)0 9 0 19 0 M: 10,3; #: 024 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); Kiểm dịch & Kiểm tra an to 1 02012000 - Thịt pha có xương khác - Other cuts with bone in kg 30 20 *,5 0 0 6 6 0 (-LA, KR)0 8 0 7 0 M: 6,6; #: 016 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); Kiểm dịch & Kiểm tra an to 1 02013000 - Thịt lọc không xương - Boneless kg 21 14 *,5 0 0 6 6 0 (-LA, KR)0 8 0 7 0 M: 5; #: 0 11 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); Kiểm dịch & Kiểm tra an to

    0202 Thịt của động vật họ trâu bò, đông lạnh. Meat of bovine animals, frozen. 1 02021000 - Thịt cả con và nửa con - Carcasses and half-carcasses kg 30 20 *,5 0 0 6 6 0 (-LA, KR)0 8 0 7 0 M: 6,6; #: 016 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); Kiểm dịch & Kiểm tra an to 1 02022000 - Thịt pha có xương khác - Other cuts with bone in kg 30 20 *,5 0 0 6 6 0 (-LA, KR)0 8 0 7 0 M: 6,6; #: 016 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); Kiểm dịch & Kiểm tra an to 1 02023000 - Thịt lọc không xương - Boneless kg 21 14 *,5 0 0 6 6 0 (-LA, KR)0 8 0 9 0 M: 5; #: 0 11 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); Kiểm dịch & Kiểm tra an to

    0203 Thịt lợn, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh. Meat of swine, fresh, chilled or frozen. 1 - Tươi hoặc ướp lạnh: - Fresh or chilled: 2 02031100 - - Thịt cả con và nửa con - - Carcasses and half-carcasses kg 37.5 25 *,5 0 0 9 9 0 (-LA, MM, PH, KR)0 9 0 16 0 M: 21,6; #: 18,920 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); Kiểm dịch & Kiểm tra an to

    2 02031200 - - Thịt mông đùi (hams), thịt vai và các mảnh của chúng, có xương

    - - Hams, shoulders and cuts thereof, with bone in kg 37.5 25 *,5 0 0 9 9 0 (-LA, PH, KR, TH)0 9 0 16 0 M: 21,6; #: 18,920 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); Kiểm dịch & Kiểm tra an to 2 02031900 - - Loại khác - - Other kg 33 22 *,5 0 0 9 9 0 (-LA, PH, KR, TH)0 9 0 16 0 M: 21,6; #: 18,920 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); Kiểm dịch & Kiểm tra an to 1 - Đông lạnh: - Frozen: 2 02032100 - - Thịt cả con và nửa con - - Carcasses and half-carcasses kg =NKƯĐ*1.510 (từ ng*,5 0 0 9 9 0 (-LA, MM, PH, KR)0 9 0 14 0 M: 11,2; #: 9,312 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); Kiểm dịch & Kiểm tra an to

    2 02032200 - - Thịt mông đùi (hams), thịt vai và các mảnh của chúng, có xương

    - - Hams, shoulders and cuts thereof, with bone in kg =NKƯĐ*1.510 (từ ng*,5 0 0 9 9 0 (-LA, PH, KR, TH)0 9 0 12 0 M: 11,2; #: 9,312 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); Kiểm dịch & Kiểm tra an to 2 02032900 - - Loại khác - - Other kg =NKƯĐ*1.510 (từ ng*,5 0 0 9 9 0 (-LA, PH, KR, TH)0 9 0 9 0 M: 11,2; #: 9,312 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); Kiểm dịch & Kiểm tra an to

    0204Thịt cừu hoặc dê, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh.

    Meat of sheep or goats, fresh, chilled or frozen.

    1 02041000 - Thịt cừu non cả con và nửa con, tươi hoặc ướp lạnh

    - Carcasses and half-carcasses of lamb, fresh or chilled

    kg 10.5 7 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 M: 3,5; #: 1,72 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); Kiểm dịch & Kiểm tra an to 1 - Thịt cừu khác, tươi hoặc ướp lạnh: - Other meat of sheep, fresh or chilled: 2 02042100 - - Thịt cả con và nửa con - - Carcasses and half-carcasses kg 10.5 7 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 M: 3,5; #: 1,72 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); Kiểm dịch & Kiểm tra an to 2 02042200 - - Thịt pha có xương khác - - Other cuts with bone in kg 10.5 7 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 M: 3,5; #: 1,72 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); Kiểm dịch & Kiểm tra an to 2 02042300 - - Thịt lọc không xương - - Boneless kg 10.5 7 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 M: 3,5; #: 1,72 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); Kiểm dịch & Kiểm tra an to

    1 02043000 - Thịt cừu non, cả con và nửa con, đông lạnh - Carcasses and half-carcasses of lamb, frozen kg 10.5 7 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 M: 3,5; #: 1,72 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); Kiểm dịch & Kiểm tra an to 1 - Thịt cừu khác, đông lạnh: - Other meat of sheep, frozen: 2 02044100 - - Thịt cả con và nửa con - - Carcasses and half-carcasses kg 10.5 7 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 M: 3,5; #: 1,72 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); Kiểm dịch & Kiểm tra an to 2 02044200 - - Thịt pha có xương khác - - Other cuts with bone in kg 10.5 7 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 M: 3,5; #: 1,72 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); Kiểm dịch & Kiểm tra an to 2 02044300 - - Thịt lọc không xương - - Boneless kg 10.5 7 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 M: 3,5; #: 1,72 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); Kiểm dịch & Kiểm tra an to 1 02045000 - Thịt dê - Meat of goats kg 10.5 7 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 M: 3,5; #: 1,72 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); Kiểm dịch & Kiểm tra an to

    02050000Thịt ngựa, lừa, la, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh.

    Meat of horses, asses, mules or hinnies, fresh, chilled or frozen.

    kg 15 10 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 M: 5; #: 2,53 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); Kiểm dịch & Kiểm tra an to

    0206Phụ phẩm ăn được sau giết mổ của lợn, động vật họ trâu bò, cừu, dê, ngựa, la, lừa, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh.

    Edible offal of bovine animals, swine, sheep, goats, horses, asses, mules or hinnies, fresh, chilled or frozen.

    1 02061000 - Của động vật họ trâu bò, tươi hoặc ướp lạnh - Of bovine animals, fresh or chilled kg 12 8 *,5 0 0 0 0 0 0 9 0 * 0 M: 6; #: 4 6 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); Kiểm dịch & Kiểm tra an to 1 - Của động vật họ trâu bò, đông lạnh: - Of bovine animals, frozen: 2 02062100 - - Lưỡi - - Tongues kg 12 8 *,5 0 0 0 0 0 0 9 0 6 0 M: 6; #: 4 6 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); Kiểm dịch & Kiểm tra an to 2 02062200 - - Gan - - Livers kg 12 8 *,5 0 0 0 0 0 0 9 0 6 0 M: 6; #: 4 6 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); Kiểm dịch & Kiểm tra an to 2 02062900 - - Loại khác - - Other kg 12 8 *,5 0 0 0 0 0 (-KR) 0 9 0 6 0 M: 6; #: 4 6 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); Kiểm dịch & Kiểm tra an to 1 02063000 - Của lợn, tươi hoặc ướp lạnh - Of swine, fresh or chilled kg 12 8 *,5 0 0 0 0 0 (-KR, TH)0 9 0 4 0 M: 6; #: 4 6 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); Kiểm dịch & Kiểm tra an to 1 - Của lợn, đông lạnh: - Of swine, frozen: 2 02064100 - - Gan - - Livers kg 12 8 *,5 0 0 0 0 0 (-KR, TH)0 9 0 6 0 M: 6; #: 4 6 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); Kiểm dịch & Kiểm tra an to 2 02064900 - - Loại khác - - Other kg 12 8 *,5 0 0 0 0 0 (-KR, TH)0 9 0 4 0 M: 6; #: 4 6 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); Kiểm dịch & Kiểm tra an to 1 02068000 - Loại khác, tươi hoặc ướp lạnh - Other, fresh or chilled kg 15 10 *,5 0 0 0 0 0 (-KR) 0 5 0 6 0 M: 8,1; #: 7,28 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); Kiểm dịch & Kiểm tra an to 1 02069000 - Loại khác, đông lạnh - Other, frozen kg 15 10 *,5 0 0 0 0 0 (-KR) 0 5 0 6 0 M: 6,6; #: 58 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); Kiểm dịch & Kiểm tra an to

    0207Thịt và phụ phẩm ăn được sau giết mổ, của gia cầm thuộc nhóm 01.05, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh.

    Meat and edible offal, of the poultry of heading 01.05, fresh, chilled or frozen.

    1 - Của gà thuộc loài Gallus domesticus: - Of fowls of the species Gallus domesticus: 2 02071100 - - Chưa chặt mảnh, tươi hoặc ướp lạnh - - Not cut in pieces, fresh or chilled kg 60 40 *,5 0 (-LA, MY, PH)5 6 6 0 (-KH, LA, MM, PH, KR)20 10 10 27 0 M: 33,8; #: 30,7* Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); Kiểm dịch & Kiểm tra an to 2 02071200 - - Chưa chặt mảnh, đông lạnh - - Not cut in pieces, frozen kg 60 40 *,5 0 (-LA, MY, PH)5 6 6 0 (-KH, LA, MM, PH, KR)20 10 10 27 0 M: 33,8; #: 30,7* Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); Kiểm dịch & Kiểm tra an to

    2 02071300 - - Đã chặt mảnh và phụ phẩm sau giết mổ, tươi hoặc ướp lạnh

    - - Cuts and offal, fresh or chilled kg 60 40 *,5 0 (-LA, MY, PH)5 6 6 0 (-KH, MM, PH, KR)20 10 10 27 0 M: 33,8; #: 30,7* Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); Kiểm dịch & Kiểm tra an to

    2 020714 - - Đã chặt mảnh và phụ phẩm sau giết mổ, đông lạnh:

    - - Cuts and offal, frozen: 3 02071410 - - - Cánh - - - Wings kg 30 20 *,5 0 (-MY,PH)5 6 6 0 (-KH, MM, PH, KR)20 8 5 20 0 M: 16,3; #: 14,520 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); Kiểm dịch & Kiểm tra an to 3 02071420 - - - Đùi - - - Thighs kg 30 20 *,5 0 (-MY, PH)5 6 6 0 (-KH, ID, MM, PH, KR)20 8 5 20 0 M: 16,3; #: 14,520 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); Kiểm dịch & Kiểm tra an to 3 02071430 - - - Gan - - - Livers kg 30 20 *,5 0 (-MY, PH)5 6 6 0 (-KH, MM, PH)0 8 0 11 0 M: 16,3; #: 14,520 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); Kiểm dịch & Kiểm tra an to 3 - - - Loại khác: - - - Other:

    4 02071491- - - - Thịt đã được lọc hoặc tách khỏi xương

    bằng phương pháp cơ học (SEN)- - - - Mechanically deboned or separated meat kg 30 20 *,5 0 (-MY, PH)5 6 6 0 (-KH, MM, PH)20 8 0 20 0 M: 16,3; #: 14,520 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); Kiểm dịch & Kiểm tra an to

    3

  • AKFT

    A

    AANZ

    FTA

    Thuế NK

    thông thường

    AJCE

    P

    VJEP

    A

    ATIG

    A

    Thuế NKưuđãi

    ACFT

    A Thuế XK

    Thuế BVMT

    VAT

    AIFT

    A

    Thuế TTĐBV

    NCU

    AHKF

    TA Chính sách mặt hàngtheo mã HS

    Ghichú

    Thuế XKCP

    TPP

    V Mã hàng Mô tả hàng hoá - Tiếng Việt Mô tả hàng hoá - Tiếng AnhĐơn vị

    tính

    VN-E

    AEU

    CPTP

    P

    VKFT

    A

    VCFT

    A

    4 02071499 - - - - Loại khác - - - - Other kg 30 20 *,5 0 (-MY, PH)5 6 6 0 (-KH, MM, PH, KR)20 8 5 20 0 M: 16,3; #: 14,520 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); Kiểm dịch & Kiểm tra an to 1 - Của gà tây: - Of turkeys: 2 02072400 - - Chưa chặt mảnh, tươi hoặc ướp lạnh - - Not cut in pieces, fresh or chilled kg 60 40 *,5 0 0 6 6 0 (-PH) 20 10 0 27 0 M: 33,3; #: 3032 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); Kiểm dịch & Kiểm tra an to 2 02072500 - - Chưa chặt mảnh, đông lạnh - - Not cut in pieces, frozen kg 60 40 *,5 0 0 6 6 0 (-PH) 20 10 0 27 0 M: 33,3; #: 30* Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); Kiểm dịch & Kiểm tra an to

    2 02072600 - - Đã chặt mảnh và phụ phẩm sau giết mổ, tươi hoặc ướp lạnh

    - - Cuts and offal, fresh or chilled kg 60 40 *,5 0 (-LA) 0 6 6 0 (-PH) 10 10 0 * 0 M: 33,3; #: 30* Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); Kiểm dịch & Kiểm tra an to

    2 020727 - - Đã chặt mảnh và phụ phẩm sau giết mổ, đông lạnh:

    - - Cuts and offal, frozen: 3 02072710 - - - Gan - - - Livers kg 30 20 *,5 0 (-PH) 0 6 6 0 (-PH) 0 8 0 10 0 M: 16,3; #: 14,516 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); Kiểm dịch & Kiểm tra an to 3 - - - Loại khác: - - - Other:

    4 02072791- - - - Thịt đã được lọc hoặc tách khỏi xương

    bằng phương pháp cơ học (SEN)- - - - Mechanically deboned or separated meat kg 30 20 *,5 0 (-PH) 0 6 6 0 (-PH) 20 8 0 20 * M: 16,6; #: 1520 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); Kiểm dịch & Kiểm tra an to

    4 02072799 - - - - Loại khác - - - - Other kg 30 20 *,5 0 (-PH) 0 6 6 0 (-PH) 20 8 0 20 * M: 16,6; #: 1520 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); Kiểm dịch & Kiểm tra an to 1 - Của vịt, ngan: - Of ducks: 2 02074100 - - Chưa chặt mảnh, tươi hoặc ướp lạnh - - Not cut in pieces, fresh or chilled kg 60 40 *,5 0 0 6 6 0 (-KH, PH, KR)0 10 0 15 * M: 32,7; #: 2932 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); Kiểm dịch & Kiểm tra an to 2 02074200 - - Chưa chặt mảnh, đông lạnh - - Not cut in pieces, frozen kg 60 40 *,5 0 0 6 6 0 (-KH, PH, KR)0 10 0 15 * M: 26,6; #: 2032 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); Kiểm dịch & Kiểm tra an to 2 02074300 - - Gan béo, tươi hoặc ướp lạnh - - Fatty livers, fresh or chilled kg 22.5 15 *,5 0 0 0 0 0 (-PH) 0 9 0 5 * M: 12,2; #: 10,912 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); Kiểm dịch & Kiểm tra an to 2 02074400 - - Loại khác, tươi hoặc ướp lạnh - - Other, fresh or chilled kg 22.5 15 *,5 0 0 0 0 0 (-LA, PH, KR)10 9 0 * * M: 12,6; #: 11,55 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); Kiểm dịch & Kiểm tra an to 2 02074500 - - Loại khác, đông lạnh - - Other, frozen kg 22.5 15 *,5 0 0 0 0 0 (-KH, LA, PH)0 9 0 5 * M: 12,2; #: 10,912 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); Kiểm dịch & Kiểm tra an to 1 - Của ngỗng: - Of geese: 2 02075100 - - Chưa chặt mảnh, tươi hoặc ướp lạnh - - Not cut in pieces, fresh or chilled kg 60 40 *,5 0 0 6 6 0 (-KH, KR)10 10 0 * * M: 32,7; #: 29* Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); Kiểm dịch & Kiểm tra an to 2 02075200 - - Chưa chặt mảnh, đông lạnh - - Not cut in pieces, frozen kg 60 40 *,5 0 0 6 6 0 (-KH, PH, KR)10 10 0 * * M: 32,7; #: 29* Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); Kiểm dịch & Kiểm tra an to 2 02075300 - - Gan béo, tươi hoặc ướp lạnh - - Fatty livers, fresh or chilled kg 22.5 15 *,5 0 0 0 0 0 (-PH) 0 9 0 5 * M: 12,2; #: 10,912 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); Kiểm dịch & Kiểm tra an to 2 02075400 - - Loại khác, tươi hoặc ướp lạnh - - Other, fresh or chilled kg 22.5 15 *,5 0 0 0 0 0 (-LA, PH, KR)10 9 0 * * M: 12,6; #: 11,55 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); Kiểm dịch & Kiểm tra an to 2 02075500 - - Loại khác, đông lạnh - - Other, frozen kg 22.5 15 *,5 0 0 0 0 0 (-KH, LA, PH)0 9 0 5 * M: 12,2; #: 10,912 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); Kiểm dịch & Kiểm tra an to 1 02076000 - Của gà lôi - Of guinea fowls kg 60 40 *,5 0 0 0 0 0 (-KH, KR)8 9 0 5 * M: 32,7; #: 29/M: 12,2; #: 10,9* Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); Kiểm dịch & Kiểm tra an to

    0208Thịt và phụ phẩm dạng thịt ăn được sau giết mổ của động vật khác, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh.

    Other meat and edible meat offal, fresh, chilled or frozen.

    1 02081000 - Của thỏ hoặc thỏ rừng - Of rabbits or hares kg 15 10 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 M: 6,6; #: 53 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); Kiểm dịch & Kiểm tra an to 1 02083000 - Của bộ động vật linh trưởng - Of primates kg 15 10 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 M: 6,6; #: 53 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); Động vật, thực vật hoang d

    1 020840

    - Của cá voi, cá nục heo và cá heo (động vật có vú thuộc bộ Cetacea); của lợn biển và cá nược (động vật có vú thuộc bộ Sirenia); của hải cẩu, sư tử biển và con moóc (hải mã) (động vật có vú thuộc phân bộ Pinnipedia):

    - Of whales, dolphins and porpoises (mammals of the order Cetacea); of manatees and dugongs (mammals of the order Sirenia); of seals, sea lions and walruses (mammals of the suborder Pinnipedia):

    2 02084010- - Của cá voi, cá nục heo và cá heo (động vật có vú thuộc bộ Cetacea); của lợn biển và cá nược (động vật có vú thuộc bộ Sirenia)

    - - Of whales, dolphins and porpoises (mammals of the order Cetacea); of manatees and dugongs (mammals of the order Sirenia)

    kg 15 10 *,5 0 0 0 0 0 (-MM)0 0 0 4 0 M: 6,6; #: 53 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); Động vật, thực vật hoang d

    2 02084090 - - Loại khác - - Other kg 7.5 5 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 M: 3,3; #: 2,52 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP) 1 02085000 - Của loài bò sát (kể cả rắn và rùa) - Of reptiles (including snakes and turtles) kg 15 10 *,5 0 0 0 0 0 (-MM)0 0 0 4 0 M: 6,6; #: 53 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); Động vật, thực vật hoang d 1 02086000 - Của lạc đà và họ lạc đà (Camelidae) - Of camels and other camelids (Camelidae) kg 7.5 5 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 M: 3,3; #: 2,52 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); Kiểm dịch & Kiểm tra an to 1 020890 - Loại khác: - Other: 2 02089010 - - Đùi ếch - - Frogs' legs kg 15 10 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 M: 6,6; #: 53 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP) 2 02089090 - - Loại khác - - Other kg 7.5 5 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 M: 3,3; #: 2,52 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); Động vật, thực vật hoang d

    0209

    Mỡ lợn không dính nạc và mỡ gia cầm, chưa nấu chảy hoặc chiết xuất cách khác, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, muối, ngâm nước muối, làm khô hoặc hun khói.

    Pig fat, free of lean meat, and poultry fat, not rendered or otherwise extracted, fresh, chilled, frozen, salted, in brine, dried or smoked.

    1 02091000 - Của lợn - Of pigs kg 15 10 *,5 0 0 6 6 0 0 8 0 2 0 M: 7,5; #: 6,28 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); Kiểm dịch & Kiểm tra chất l 1 02099000 - Loại khác - Other kg 15 10 *,5 0 0 6 6 0 0 8 0 2 0 M: 7,5; #: 6,28 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); Kiểm dịch & Kiểm tra chất l

    0210

    Thịt và phụ phẩm dạng thịt ăn được sau giết mổ, muối, ngâm nước muối, làm khô hoặc hun khói; bột mịn và bột thô ăn được làm từ thịt hoặc phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ.

    Meat and edible meat offal, salted, in brine, dried or smoked; edible flours and meals of meat or meat offal.

    1 - Thịt lợn: - Meat of swine:

    2 02101100 - - Thịt mông đùi (hams), thịt vai và các mảnh của chúng, có xương

    - - Hams, shoulders and cuts thereof, with bone in kg 15 10 *,5 0 0 6 6 0 (-LA, KR, TH)0 8 0 6 0 9 8 Riêng: LoThực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); Kiểm dịch & Kiểm tra an to 2 02101200 - - Thịt dọi (ba chỉ) và các mảnh của chúng - - Bellies (streaky) and cuts thereof kg 15 10 *,5 0 0 6 6 0 (-LA, KR, TH)0 8 0 6 0 9 8 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); Kiểm dịch & Kiểm tra an to 2 021019 - - Loại khác: - - Other:

    3 02101930 - - - Thịt lợn muối xông khói (bacon) hoặc thịt mông đùi (hams) không xương

    - - - Bacon or boneless hams kg 15 10 *,5 0 0 6 6 0 (-LA, KR, TH)0 8 0 6 * 9 8 Riêng: LoThực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); Kiểm dịch & Kiểm tra an to 3 02101990 - - - Loại khác - - - Other kg 15 10 *,5 0 0 6 6 0 (-LA, KR)0 8 0 6 0 9 8 Riêng: LoThực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); Kiểm dịch & Kiểm tra an to 1 02102000 - Thịt động vật họ trâu bò - Meat of bovine animals kg 22.5 15 *,5 0 0 6 6 0 (-LA) 0 8 0 6 0 M: 11,2; #: 9,312 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); Kiểm dịch & Kiểm tra an to

    1 - Loại khác, kể cả bột mịn và bột thô ăn được làm từ thịt hoặc phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ:

    - Other, including edible flours and meals of meat or meat offal:

    2 02109100 - - Của bộ động vật linh trưởng - - Of primates kg 30 20 *,5 0 0 6 6 0 0 8 0 7 0 M: 15; #: 12,516 Riêng: LoThực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); Động vật, thực vật hoang d

    4

  • AKFT

    A

    AANZ

    FTA

    Thuế NK

    thông thường

    AJCE

    P

    VJEP

    A

    ATIG

    A

    Thuế NKưuđãi

    ACFT

    A Thuế XK

    Thuế BVMT

    VAT

    AIFT

    A

    Thuế TTĐBV

    NCU

    AHKF

    TA Chính sách mặt hàngtheo mã HS

    Ghichú

    Thuế XKCP

    TPP

    V Mã hàng Mô tả hàng hoá - Tiếng Việt Mô tả hàng hoá - Tiếng AnhĐơn vị

    tính

    VN-E

    AEU

    CPTP

    P

    VKFT

    A

    VCFT

    A

    2 021092

    - - Của cá voi, cá nục heo và cá heo (động vật có vú thuộc bộ Cetacea); của lợn biển và cá nược (động vật có vú thuộc bộ Sirenia); của hải cẩu, sư tử biển và con moóc (hải mã) (động vật có vú thuộc phân bộ Pinnipedia):

    - - Of whales, dolphins and porpoises (mammals of the order Cetacea); of manatees and dugongs (mammals of the order Sirenia); of seals, sea lions and walruses (mammals of the suborder Pinnipedia):

    3 02109210- - - Của cá voi, cá nục heo và cá heo (động vật có vú thuộc bộ Cetacea); của lợn biển và cá nược (động vật có vú thuộc bộ Sirenia)

    - - - Of whales, dolphins and porpoises (mammals of the order Cetacea); of manatees and dugongs (mammals of the order Sirenia)

    kg 30 20 *,5 0 0 6 6 0 (-MM)0 8 0 7 0 M: 15; #: 12,516Riêng: Lo

    Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); Động vật, thực vật hoang d

    3 02109290 - - - Loại khác - - - Other kg 30 20 *,5 0 0 6 6 0 (-LA) 0 8 0 7 0 M: 14,2; #: 11,416 Riêng: LoThực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP) 2 02109300 - - Của loài bò sát (kể cả rắn và rùa) - - Of reptiles (including snakes and turtles) kg 30 20 *,5 0 0 6 6 0 0 8 0 7 0 M: 15; #: 12,516 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); Động vật, thực vật hoang d 2 021099 - - Loại khác: - - Other:

    3 02109910- - - Thịt gà thái miếng đã được làm khô đông

    lạnh (SEN)- - - Freeze dried chicken dice kg 30 20 *,5 0 0 6 6 0 (-LA) 0 8 0 7 0 M: 16,6; #: 1516 Riêng: LoThực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); Kiểm dịch & Kiểm tra an to

    3 02109920 - - - Da lợn khô - - - Dried pork skin kg 30 20 *,5 0 0 6 6 0 (-LA) 0 8 0 7 0 M: 15; #: 12,516 Riêng: LoThực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); Kiểm dịch & Kiểm tra an to 3 02109990 - - - Loại khác - - - Other kg 30 20 *,5 0 0 6 6 0 (-LA) 0 8 0 7 0 M: 14,2; #: 11,416 Riêng: LoThực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); Động vật, thực vật hoang d

    (SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2017

    Chương 3 Chapter 3

    CÁ VÀ ĐỘNG VẬT GIÁP XÁC, ĐỘNG VẬT THÂN MỀM VÀ ĐỘNG VẬT THỦY SINH KHÔNG XƯƠNG SỐNG KHÁC

    FISH AND CRUSTACEANS, MOLLUSCS AND OTHER AQUATIC

    INVERTEBRATES

    Chú giải. Notes. 1. Chương này không bao gồm: 1. This Chapter does not cover: (a) Động vật có vú thuộc nhóm 01.06; (a) Mammals of heading 01.06; (b) Thịt của động vật có vú thuộc nhóm 01.06 (nhóm 02.08 hoặc 02.10);

    (b) Meat of mammals of heading 01.06 (heading 02.08 or 02.10);

    (c) Cá (kể cả gan, sẹ và bọc trứng cá) hoặc động vật giáp xác, động vật thân mềm hay động vật thủy sinh không xương sống khác, đã chết và không thích hợp dùng làm thức ăn cho người hoặc vì lý do chủng loại hoặc vì trạng thái của chúng (Chương 5); các loại bột mịn, bột thô hoặc viên làm từ cá hoặc động vật giáp xác, động vật thân mềm hoặc động vật thủy sinh không xương sống khác, không thích hợp dùng làm thức ăn cho người (nhóm 23.01); hoặc

    (c) Fish (including livers, roes and milt thereof) or crustaceans, molluscs or other aquatic invertebrates, dead and unfit or unsuitable for human consumption by reason of either their species or their condition (Chapter 5); flours, meals or pellets of fish or of crustaceans, molluscs or other aquatic invertebrates, unfit for human consumption (heading 23.01); or

    (d) Trứng cá tầm muối hoặc các sản phẩm thay thế trứng cá tầm muối từ trứng cá (nhóm 16.04).

    (d) Caviar or caviar substitutes prepared from fish eggs (heading 16.04).

    2. Trong Chương này khái niệm “viên” (pellets) có nghĩa là các sản phẩm được liên kết hoặc bằng cách nén trực tiếp hoặc bằng cách cho thêm một lượng nhỏ chất kết dính.

    2. In this Chapter the term “pellets” means products which have been agglomerated either directly by compression or by the addition of a small quantity of binder.

    0301 Cá sống. Live fish. 1 - Cá cảnh: - Ornamental fish: 2 030111 - - Cá nước ngọt: - - Freshwater: 3 - - - Cá bột: - - - Fry:

    4 03011111 - - - - Cá chuột ba sọc (Botia) (Chromobotia macracanthus) (SEN)

    - - - - Botia (Chromobotia macracanthus) kg/con 22.5 15 *,5 0 0 6 6 0 0 0 0 6 0 0 12 0 Riêng: LoThực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); Động vật, thực vật hoang d 4 03011119 - - - - Loại khác - - - - Other kg/con 22.5 15 *,5 0 0 6 6 0 0 0 0 6 0 0 12 0 Riêng: LoThực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); Động vật, thực vật hoang d 3 - - - Loại khác: - - - Other: 4 03011191 - - - - Cá chép Koi (Cyprinus carpio) - - - - Koi carp (Cyprinus carpio) kg/con 30 20 *,5 0 0 9 9 0 0 0 0 7 0 0 16 0 Riêng: LoThực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); Động vật, thực vật hoang d 4 03011192 - - - - Cá vàng (Carassius auratus) - - - - Goldfish (Carassius auratus) kg/con 30 20 *,5 0 0 9 9 0 0 0 0 7 0 0 16 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); Động vật, thực vật hoang d 4 03011193 - - - - Cá chọi Thái Lan (Beta splendens) - - - - Siamese fighting fish (Beta splendens) kg/con 30 20 *,5 0 0 9 9 0 0 0 0 7 0 0 16 0 Riêng: LoThực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); Động vật, thực vật hoang d

    4 03011194 - - - - Cá tai tượng da beo (Astronotus ocellatus) - - - - Oscars (Astonotus ocellatus) kg/con 30 20 *,5 0 0 9 9 0 0 0 0 7 0 0 16 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); Động vật, thực vật hoang d 4 03011195 - - - - Cá rồng (Scleropages formosus) - - - - Arowanas (Scleropages formosus) kg/con 30 20 *,5 0 0 9 9 0 0 0 0 7 0 0 16 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); Động vật, thực vật hoang d

    4 03011196 - - - - Cá rồng trân châu (Scleropages jardini) (SEN) - - - - Arowanas Jardini (Scleropages jardini) kg/con 30 20 *,5 0 0 9 9 0 0 0 0 7 0 0 16 0 Riêng: LoThực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); Động vật, thực vật hoang d 4 03011199 - - - - Loại khác - - - - Other kg/con 30 20 *,5 0 0 9 9 0 0 0 0 7 0 0 16 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); Động vật, thực vật hoang d 2 030119 - - Loại khác: - - Other: 3 03011910 - - - Cá bột - - - Fry kg/con 22.5 15 *,5 0 0 6 6 0 0 0 0 6 0 0 12 0 Riêng: LoThực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); Lo 3 - - - Loại khác: - - - Other:

    4 03011991- - - - Cá hồng y Banggai (Pterapogon kauderni) (SEN) - - - - Banggai cardinal fish (Pterapogon kauderni) kg/con 30 20 *,5 0 0 9 9 0 0 0 0 7 0 0 16 0 Riêng: LoThực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP)

    4 03011992- - - - Cá bàng chài vân sóng (Cheilinus

    undulatus) (SEN)- - - - Napoleon wrasse (Cheilinus undulatus) kg/con 30 20 *,5 0 0 9 9 0 0 0 0 7 0 0 16 0 Riêng: LoThực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP)

    4 03011999 - - - - Loại khác - - - - Other kg/con 30 20 *,5 0 0 9 9 0 0 0 0 7 0 0 16 0 Riêng: LoThực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); Lo 1 - Cá sống khác: - Other live fish:

    5

  • AKFT

    A

    AANZ

    FTA

    Thuế NK

    thông thường

    AJCE

    P

    VJEP

    A

    ATIG

    A

    Thuế NKưuđãi

    ACFT

    A Thuế XK

    Thuế BVMT

    VAT

    AIFT

    A

    Thuế TTĐBV

    NCU

    AHKF

    TA Chính sách mặt hàngtheo mã HS

    Ghichú

    Thuế XKCP

    TPP

    V Mã hàng Mô tả hàng hoá - Tiếng Việt Mô tả hàng hoá - Tiếng AnhĐơn vị

    tính

    VN-E

    AEU

    CPTP

    P

    VKFT

    A

    VCFT

    A

    2 03019100

    - - Cá hồi chấm (trout) (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache và Oncorhynchus chrysogaster)

    - - Trout (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache and Oncorhynchus chrysogaster)

    kg/con 30 20 *,5 0 0 9 9 0 (-LA) 0 9 0 8 0 0 16 0

    Riêng: Lo

    Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); Thủy sản sống đ

    2 03019200 - - Cá chình (Anguilla spp.) - - Eels (Anguilla spp.) kg/con 30 20 *,5 0 0 9 9 0 0 9 0 8 0 0 16 0 Riêng: LoThực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); Động vật, thực vật hoang d

    2 030193

    - - Cá chép (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.) :

    - - Carp (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.) :

    3 03019310 - - - Để nhân giống, trừ cá bột (SEN) - - - Breeding, other than fry kg/con 5 0 * 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); Lo 3 03019390 - - - Loại khác - - - Other kg/con 30 20 *,5 0 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 0 0 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); Lo

    2 03019400 - - Cá ngừ vây xanh Đại Tây Dương và Thái Bình Dương (Thunnus thynnus, Thunnus orientalis)

    - - Atlantic and Pacific bluefin tunas (Thunnus thynnus, Thunnus orientalis)

    kg/con 30 20 *,5 0 0 0 0 0 (-KH, KR)0 0 0 0 0 0 16 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP)

    2 03019500 - - Cá ngừ vây xanh phương Nam (Thunnus maccoyii)

    - - Southern bluefin tunas (Thunnus maccoyii) kg/con 30 20 *,5 0 0 9 9 0 (-KH, KR)0 9 0 8 0 0 16 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP) 2 030199 - - Loại khác: - - Other: 3 - - - Cá bột của cá măng biển và của cá mú: - - - Milkfish and Grouper, fry: 4 03019911 - - - - Để nhân giống (SEN) - - - - Breeding kg/con 5 0 * 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); Động vật, thực vật hoang d 4 03019919 - - - - Loại khác (SEN) - - - - Other kg/con 30 20 *,5 0 0 9 9 0 (-KH, KR)0 9 0 8 0 0 16 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); Động vật, thực vật hoang d 3 - - - Cá bột loại khác: - - - Other fish fry: 4 03019921 - - - - Để nhân giống (SEN) - - - - Breeding kg/con 5 0 * 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); Động vật, thực vật hoang d 4 03019929 - - - - Loại khác - - - - Other kg/con 30 20 *,5 0 0 9 9 0 (-KH, KR)0 9 0 8 0 0 16 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); Động vật, thực vật hoang d 3 - - - Cá nước ngọt khác: - - - Other, freshwater fish: 4 03019941 - - - - Cá rô phi (Oreochromis spp.) (SEN) - - - - Tilapias (Oreochromis spp.) kg/con 30 20 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 16 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); Động vật, thực vật hoang d 4 03019942 - - - - Cá chép khác, để nhân giống (SEN) - - - - Other carp, for breeding kg/con 5 0 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 16 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); Động vật, thực vật hoang d 4 03019949 - - - - Loại khác - - - - Other kg/con 30 20 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 16 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); Động vật, thực vật hoang d 3 - - - Cá biển khác: - - - Other, marine fish: 4 03019951 - - - - Cá măng biển để nhân giống (SEN) - - - - Milkfish, breeding kg/con 5 0 *,5 0 0 9 9 0 (-KH, KR)0 9 0 3 0 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); Động vật, thực vật hoang d 4 03019952 - - - - Cá mú (SEN) - - - - Grouper kg/con 30 20 *,5 0 0 9 9 0 (-KH) 0 9 0 8 0 0 16 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); Động vật, thực vật hoang d 4 03019959 - - - - Loại khác - - - - Other kg/con 30 20 *,5 0 0 9 9 0 (-KH) 0 9 0 8 0 0 16 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); Động vật, thực vật hoang d 3 03019990 - - - Loại khác - - - Other kg/con 30 20 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 16 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); Động vật, thực vật hoang d

    0302Cá, tươi hoặc ướp lạnh, trừ phi-lê cá (fillets) và các loại thịt cá khác thuộc nhóm 03.04.

    Fish, fresh or chilled, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04.

    1 - Cá hồi, trừ phụ phẩm ăn được sau giết mổ của cá thuộc các phân nhóm từ 0302.91 đến 0302.99:

    - Salmonidae, excluding edible fish offal of subheadings 0302.91 to 0302.99:

    2 03021100

    - - Cá hồi chấm (trout) (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache và Oncorhynchus chrysogaster)

    - - Trout (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache and Oncorhynchus chrysogaster)

    kg 15 10 *,5 0 0 9 9 0 (-MY) 0 9 0 14 0 0 8 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP)

    2 03021300

    - - Cá hồi Thái Bình Dương (Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou và Oncorhynchus rhodurus)

    - - Pacific salmon (Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou and Oncorhynchus rhodurus)

    kg 15 10 *,5 0 0 0 0 0 (-MY) 0 9 0 8 0 0 8 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP)

    2 03021400 - - Cá hồi Đại Tây Dương (Salmo salar) và cá hồi sông Đa-nuýp (Hucho hucho)

    - - Atlantic salmon (Salmo salar) and Danube salmon (Hucho hucho)

    kg 15 10 *,5 0 0 0 0 0 (-MY) 0 9 0 8 0 0 8 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP) 2 03021900 - - Loại khác - - Other kg 30 20 *,5 0 0 9 9 0 (-MY) 0 0 0 12 9,1 0 16 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP)

    1

    - Cá bơn (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae, Soleidae, Scophthalmidae và Citharidae) , trừ phụ phẩm ăn được sau giết mổ của cá thuộc các phân nhóm từ 0302.91 đến 0302.99:

    - Flat fish (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae, Soleidae, Scophthalmidae and Citharidae) , excluding edible fish offal of subheadings 0302.91 to 0302.99:

    2 03022100- - Cá bơn lưỡi ngựa (Halibut) (Reinhardtius hippoglossoides, Hippoglossus hippoglo ssus, Hippoglossus stenolepis)

    - - Halibut (Reinhardtius hippoglossoides, Hippoglossus hippoglossus, Hippoglossus stenolepis)

    kg 30 20 *,5 0 0 9 9 0 (-MY, KR)0 0 0 8 9,1 0 16 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP)

    2 03022200 - - Cá bơn sao (Pleuronectes platessa) - - Plaice (Pleuronectes platessa) kg 30 20 *,5 0 0 9 9 0 10 9 0 * 0 0 16 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP) 2 03022300 - - Cá bơn sole (Solea spp.) - - Sole (Solea spp.) kg 30 20 *,5 0 0 9 9 0 0 9 0 8 0 0 16 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP) 2 03022400 - - Cá bơn turbot (Psetta maxima) - - Turbots (Psetta maxima) kg 22.5 15 *,5 0 0 9 9 0 (-MY) 0 9 0 8 6,8 0 12 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP) 2 03022900 - - Loại khác - - Other kg 22.5 15 *,5 0 0 9 9 0 (-MY) 0 9 0 8 6,8 0 12 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP)

    1

    - Cá ngừ đại dương (thuộc giống Thunnus) , cá ngừ vằn hoặc cá ngừ sọc dưa (Euthynnus (Katsuwonus) pelamis) , trừ các phụ phẩm ăn được sau giết mổ của cá thuộc các phân nhóm từ 0302.91 đến 0302.99:

    - Tunas (of the genus Thunnus) , skipjack or stripe- bellied bonito (Euthynnus (Katsuwonus) pelamis) , excluding edible fish offal of subheadings 0302.91 to 0302.99:

    2 03023100 - - Cá ngừ vây dài (Thunnus alalunga) - - Albacore or longfinned tunas (Thunnus alalunga)

    kg 22.5 15 *,5 0 0 9 9 0 (-ID) 0 9 0 8 0 0 12 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP) 2 03023200 - - Cá ngừ vây vàng (Thunnus albacares) - - Yellowfin tunas (Thunnus albacares) kg 22.5 15 *,5 0 0 9 9 0 (-ID) 0 20 0 8 0 0 12 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP)

    6

  • AKFT

    A

    AANZ

    FTA

    Thuế NK

    thông thường

    AJCE

    P

    VJEP

    A

    ATIG

    A

    Thuế NKưuđãi

    ACFT

    A Thuế XK

    Thuế BVMT

    VAT

    AIFT

    A

    Thuế TTĐBV

    NCU

    AHKF

    TA Chính sách mặt hàngtheo mã HS

    Ghichú

    Thuế XKCP

    TPP

    V Mã hàng Mô tả hàng hoá - Tiếng Việt Mô tả hàng hoá - Tiếng AnhĐơn vị

    tính

    VN-E

    AEU

    CPTP

    P

    VKFT

    A

    VCFT

    A

    2 03023300 - - Cá ngừ vằn hoặc cá ngừ sọc dưa - - Skipjack or stripe-bellied bonito kg 30 20 *,5 0 0 9 9 0 (-ID) 0 9 0 8 0 0 16 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP) 2 03023400 - - Cá ngừ mắt to (Thunnus obesus) - - Bigeye tunas (Thunnus obesus) kg 22.5 15 *,5 0 0 9 9 0 (-ID, KR)0 9 0 8 0 0 12 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP)

    2 03023500 - - Cá ngừ vây xanh Đại Tây Dương và Thái Bình Dương (Thunnus thynnus, Thunnus orientalis)

    - - Atlantic and Pacific bluefin tunas (Thunnus thynnus, Thunnus orientalis)

    kg 22.5 15 *,5 0 0 9 9 0 (-ID) 0 9 0 8 0 0 12 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP)

    2 03023600 - - Cá ngừ vây xanh phương Nam (Thunnus maccoyii)

    - - Southern bluefin tunas (Thunnus maccoyii) kg 22.5 15 *,5 0 0 9 9 0 0 9 0 8 0 0 12 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP) 2 03023900 - - Loại khác - - Other kg 22.5 15 *,5 0 0 9 9 0 0 20 0 8 0 0 12 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP)

    1

    - Cá trích nước lạnh (Clupea harengus, Clupea pallasii) , cá cơm (cá trỏng) (Engraulis spp.) , cá trích dầu (Sardina pilchardus, Sardinops spp.) , cá trích xương (Sardinella spp.) , cá trích kê hoặc cá trích cơm (Sprattus sprattus) , cá nục hoa (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus) , cá bạc má (Rastrelliger spp.) , cá thu (Scomberomorus spp.) , cá nục gai và cá sòng (Trachurus spp.) , cá khế jacks, cá khế crevalles (Caranx spp.) , cá giò (Rachycentron canadum) , cá chim trắng (Pampus spp.) , cá thu đao (Cololabis saira) , cá nục (Decapterus spp.) , cá trứng (Mallotus villosus) , cá kiếm (Xiphias gladius) , cá ngừ chấm (Euthynnus affinis) , cá ngừ ba chấm (Sarda spp.) , cá cờ marlin, cá cờ lá (sailfish), cá cờ spearfish (Istiophoridae) , trừ các phụ phẩm ăn được sau giết mổ của cá thuộc các phân nhóm từ 0302.91 đến 0302.99:

    - Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii) , anchovies (Engraulis spp.) , sardines (Sardina pilchardus, Sardinops spp.) , sardinella (Sardinella spp.) , brisling or sprats (Sprattus sprattus) , mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus) , Indian mackerels (Rastrelliger spp.) , seerfishes (Scomberomorus spp.) , jack and horse mackerel (Trachurus spp.) , jacks, crevalles (Caranx spp.) , cobia (Rachycentron canadum) , silver pomfrets (Pampus spp.) , Pacific saury (Cololabis saira) , scads (Decapterus spp.) , capelin (Mallotus villosus) , swordfish (Xiphias gladius) , Kawakawa (Euthynnus affinis) , bonitos (Sarda spp.) , marlins, sailfishes, spearfish (Istiophoridae) , excluding edible fish offal of subheadings 0302.91 to 0302.99:

    2 03024100 - - Cá trích nước lạnh (Clupea harengus, Clupea pallasii)

    - - Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii) kg 30 20 *,5 0 0 9 9 0 0 9 0 8 0 0 16 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP) 2 03024200 - - Cá cơm (cá trỏng) (Engraulis spp.) - - Anchovies (Engraulis spp.) kg 18 12 *,5 0 0 0 0 0 (-MY, KR, TH)0 20 0 8 0 0 10 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP)

    2 03024300- - Cá trích dầu (Sardina pilchardus, Sardinops spp.) , cá trích xương (Sardinella spp.) , cá trích kê hoặc cá trích cơm (Sprattus sprattu s)

    - - Sardines (Sardina pilchardus, Sardinops spp.) , sardinella (Sardinella spp.) , brisling or sprats (Sprattus sprattus)

    kg 30 20 *,5 0 0 9 9 0 (-ID) 0 9 0 8 0 0 16 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP)

    2 03024400 - - Cá nục hoa (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus)

    - - Mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus)

    kg 22.5 15 *,5 0 0 9 9 0 (-MY, TH)0 9 0 8 0 0 12 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP) 2 03024500 - - Cá nục gai và cá sòng (Trachurus spp.) - - Jack and horse mackerel (Trachurus spp.) kg 18 12 *,5 0 0 0 0 0 (-MY, TH)0 20 0 8 0 0 10 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP) 2 03024600 - - Cá giò (Rachycentron canadum) - - Cobia (Rachycentron canadum) kg 18 12 *,5 0 0 0 0 0 (-MY, KR, TH)0 20 0 8 0 0 10 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP) 2 03024700 - - Cá kiếm (Xiphias gladius) - - Swordfish (Xiphias gladius) kg 18 12 *,5 0 0 0 0 0 (-MY, KR)0 20 0 8 0 0 10 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP) 2 03024900 - - Loại khác - - Other kg 18 12 *,5 0 0 0 0 0 (-MY, TH)0 20 0 8 0 0 10 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP)

    1

    - Cá thuộc các họ Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae và Muraenolepididae, trừ phụ phẩm ăn được sau giết mổ của cá thuộc các phân nhóm từ 0302.91 đến 0302.99:

    - Fish of the families Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and Muraenolepididae, excluding edible fish offal of subheadings 0302.91 to 0302.99:

    2 03025100 - - Cá tuyết (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus)

    - - Cod (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus)

    kg 30 20 *,5 0 0 9 9 0 (-MY) 0 9 0 8 0 0 16 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP)

    2 03025200 - - Cá tuyết chấm đen (Melanogrammus aeglefinus)

    - - Haddock (Melanogrammus aeglefinus) kg 30 20 *,5 0 0 9 9 0 (-MY) 0 9 0 8 0 0 16 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP) 2 03025300 - - Cá tuyết đen (Pollachius virens) - - Coalfish (Pollachius virens) kg 30 20 *,5 0 0 9 9 0 0 9 0 8 0 0 16 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP)

    2 03025400 - - Cá tuyết hake (Merluccius spp., Urophycis spp.)

    - - Hake (Merluccius spp., Urophycis spp.) kg 18 12 *,5 0 0 0 0 0 (-MY, KR, TH)0 20 0 8 0 0 10 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP)

    2 03025500 - - Cá Minh Thái (Pollack Alaska) (Theragra chalcogramma)

    - - Alaska Pollack (Theragra chalcogramma) kg 18 12 *,5 0 0 0 0 0 (-MY, TH)0 20 0 8 0 0 10 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP)

    2 03025600 - - Cá tuyết lam (Micromesistius poutassou, Micromesistius australis)

    - - Blue whitings (Micromesistius poutassou, Micromesistius australis)

    kg 18 12 *,5 0 0 0 0 0 (-MY, KR, TH)0 20 0 8 0 0 10 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP) 2 03025900 - - Loại khác - - Other kg 18 12 *,5 0 0 0 0 0 (-MY, KR, TH)0 20 0 8 0 0 10 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP)

    1

    - Cá rô phi (Oreochromis spp.) , cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.) , cá chép (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.) , cá chình (Anguilla spp.) , cá chẽm (Lates niloticus) và cá quả (cá chuối hay cá lóc) (Channa spp.) , trừ các phụ phẩm ăn được sau giết mổ của cá thuộc các phân nhóm từ 0302.91 đến 0302.99:

    - Tilapias (Oreochromis spp.) , catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.) , carp (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.) , eels (Anguilla spp.) , Nile perch (Lates niloticus) and snakeheads (Channa spp.) , excluding edible fish offal of subheadings 0302.91 to 0302.99:

    2 03027100 - - Cá rô phi (Oreochromis spp.) - - Tilapias (Oreochromis spp.) kg 30 20 *,5 0 0 9 9 0 (-MY, KR, TH)0 20 0 8 0 0 16 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP)

    2 030272 - - Cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.) :

    - - Catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.) :

    3 03027210 - - - Cá tra đuôi vàng (Pangasius pangasius) - - - Yellowtail catfish (Pangasius pangasius) kg 30 20 *,5 0 0 9 9 0 (-MY, KR, TH)0 20 0 8 0 0 16 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP) 3 03027290 - - - Loại khác - - - Other kg 30 20 *,5 0 0 9 9 0 (-MY, KR, TH)0 20 0 8 0 0 16 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP)

    7

  • AKFT

    A

    AANZ

    FTA

    Thuế NK

    thông thường

    AJCE

    P

    VJEP

    A

    ATIG

    A

    Thuế NKưuđãi

    ACFT

    A Thuế XK

    Thuế BVMT

    VAT

    AIFT

    A

    Thuế TTĐBV

    NCU

    AHKF

    TA Chính sách mặt hàngtheo mã HS

    Ghichú

    Thuế XKCP

    TPP

    V Mã hàng Mô tả hàng hoá - Tiếng Việt Mô tả hàng hoá - Tiếng AnhĐơn vị

    tính

    VN-E

    AEU

    CPTP

    P

    VKFT

    A

    VCFT

    A

    2 03027300

    - - Cá chép (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.)

    - - Carp (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.)

    kg 30 20 *,5 0 0 9 9 0 (-MY, KR, TH)0 20 0 8 0 0 16 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP)

    2 03027400 - - Cá chình (Anguilla spp.) - - Eels (Anguilla spp.) kg 30 20 *,5 0 0 9 9 0 (-MY) 0 9 0 8 0 0 16 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); Động vật, thực vật hoang d 2 03027900 - - Loại khác - - Other kg 30 20 *,5 0 0 9 9 0 (-MY, KR, TH)0 20 0 8 0 0 16 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP)

    1- Cá khác, trừ các phụ phẩm ăn được sau giết mổ của cá thuộc các phân nhóm từ 0302.91 đến 0302.99:

    - Other fish, excluding edible fish offal of subheadings 0302.91 to 0302.99:

    2 03028100 - - Cá nhám góc và cá mập khác - - Dogfish and other sharks kg 22.5 15 *,5 0 0 9 9 0 (-MY) 0 9 0 8 0 0 12 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP) 2 03028200 - - Cá đuối (Rajidae) - - Rays and skates (Rajidae) kg 18 12 *,5 0 0 0 0 0 (-MY, KR, TH)0 20 0 8 0 0 10 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP) 2 03028300 - - Cá răng cưa (Dissostichus spp.) - - Toothfish (Dissostichus spp.) kg 18 12 *,5 0 0 0 0 0 (-MY, KR)0 20 0 8 0 0 10 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP)

    2 03028400 - - Cá vược (hoặc cá vược Châu Âu) (Dicentrarchus spp.)

    - - Seabass (Dicentrarchus spp.) kg 18 12 *,5 0 0 0 0 0 (-MY, KR, TH)0 20 0 8 0 0 10 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP) 2 03028500 - - Cá tráp biển (Sparidae) - - Seabream (Sparidae) kg 18 12 *,5 0 0 0 0 0 (-MY, KR, TH)0 20 0 8 0 0 10 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP) 2 030289 - - Loại khác: - - Other: 3 - - - Cá biển: - - - Marine fish: 4 03028911 - - - - Cá mú (SEN) - - - - Grouper kg 18 12 *,5 0 0 0 0 0 (-MY, TH)0 20 0 8 0 0 10 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP) 4 03028912 - - - - Cá bạc (Pentaprion longimanus) - - - - Longfin mojarra (Pentaprion longimanus) kg 18 12 *,5 0 0 0 0 0 (-MY, KR, TH)0 20 0 8 0 0 10 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP)

    4 03028913 - - - - Cá mối hoa (Trachinocephalus myops) - - - - Bluntnose lizardfish (Trachinocephalus myops)

    kg 18 12 *,5 0 0 0 0 0 (-MY, KR, TH)0 20 0 8 0 0 10 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP)

    4 03028914

    - - - - Cá hố savalai (Lepturacanthus savala) , cá đù Belanger (Johnius belangerii) , cá đù Reeve (Chrysochir aureus) và cá đù mắt to (Pennahia anea)

    - - - - Savalai hairtails (Lepturacanthus savala) , Belanger’s croakers (Johnius belangerii) , Reeve’s croakers (Chrysochir aureus) and bigeye croakers (Pennahia anea)

    kg 18 12 *,5 0 0 0 0 0 (-MY, KR, TH)0 20 0 8 0 0 10 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP)

    4 03028916- - - - Cá sòng gió (Megalaspis cordyla) , cá hiên chấm (Drepane punctata) và cá nhồng lớn (Sphyraena barracuda)

    - - - - Torpedo scads (Megalaspis cordyla) , spotted sicklefish (Drepane punctata) and great barracudas (Sphyraena barracuda)

    kg 18 12 *,5 0 0 0 0 0 (-MY, KR, TH)0 20 0 8 0 0 10 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP)

    4 03028917 - - - - Cá chim đen (Parastromatus niger) - - - - Black pomfrets (Parastromatus niger) kg 18 12 *,5 0 0 0 0 0 (-MY, KR, TH)0 20 0 8 0 0 10 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP)

    4 03028918 - - - - Cá hồng bạc (Lutjanus argentimaculatus) - - - - Mangrove red snappers (Lutjanus argentimaculatus)

    kg 18 12 *,5 0 0 0 0 0 (-MY, KR, TH)0 20 0 8 0 0 10 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP) 4 03028919 - - - - Loại khác - - - - Other kg 18 12 *,5 0 0 0 0 0 (-MY, TH)0 20 0 8 0 0 10 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); Động vật, thực vật hoang d 3 - - - Loại khác: - - - Other: 4 03028922 - - - - Cá đòng đong đầm lầy (Puntius chola) - - - - Swamp barb (Puntius chola) kg 30 20 *,5 0 0 9 9 0 (-MY, KR, TH)0 20 0 8 0 0 16 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP)

    4 03028926 - - - - Cá nhụ Ấn Độ (Polynemus indicus) và cá sạo bạc (Pomadasys argenteus)

    - - - - Indian threadfins (Polynemus indicus) and silver grunts (Pomadasys argenteus)

    kg 30 20 *,5 0 0 9 9 0 (-MY, KR, TH)0 20 0 8 0 0 16 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP) 4 03028927 - - - - Cá mòi Hilsa (Tenualosa ilisha) - - - - Hilsa shad (Tenualosa ilisha) kg 30 20 *,5 0 0 9 9 0 (-MY, KR, TH)0 20 0 8 0 0 16 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP)

    4 03028928 - - - - Cá leo (Wallago attu) và cá tra dầu (Sperata seenghala)

    - - - - Wallago (Wallago attu) and giant river- catfish (Sperata seenghala)

    kg 30 20 *,5 0 0 9 9 0 (-MY, KR, TH)0 20 0 8 0 0 16 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP) 4 03028929 - - - - Loại khác - - - - Other kg 30 20 *,5 0 0 9 9 0 (-MY, KR, TH)0 20 0 8 0 0 16 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); Động vật, thực vật hoang d

    1- Gan, sẹ và bọc trứng cá, vây, đầu, đuôi, bong bóng và các phụ phẩm ăn được sau giết mổ khác của cá:

    - Livers, roes, milt, fish fins, heads, tails, maws and other edible fish offal:

    2 03029100 - - Gan, sẹ và bọc trứng cá - - Livers, roes and milt kg 30 20 *,5 0 0 0 0 0 0 9 0 8 0 0 16 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP) 2 03029200 - - Vây cá mập - - Shark fins kg 22.5 15 *,5 0 0 9 9 0 (-MY) 0 9 0 8 0 0 12 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP) 2 03029900 - - Loại khác - - Other kg 15 10 *,5 0 0 0 0 0 0 9 0 8 0 0 16 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP)

    0303Cá, đông lạnh, trừ phi-lê cá (fillets) và các loại thịt cá khác thuộc nhóm 03.04.

    Fish, frozen, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04.

    1- Cá hồi, trừ các phụ phẩm ăn được sau giết mổ của cá thuộc các phân nhóm từ 0303.91 đến 0303.99:

    - Salmonidae, excluding edible fish offal of subheadings 0303.91 to 0303.99:

    2 03031100 - - Cá hồi đỏ (Oncorhynchus nerka) - - Sockeye salmon (red salmon) (Oncorhynchus nerka)

    kg 22.5 15 *,5 0 0 0 0 0 (-MY) 0 9 0 11 6,8 0 12 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP)

    2 03031200

    - - Cá hồi Thái Bình Dương khác (Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou và Oncorhynchus rhodurus)

    - - Other Pacific salmon (Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou and Oncorhynchus rhodurus)

    kg 15 10 *,5 0 0 0 0 0 (-MY) 0 9 0 7 5,5 0 10 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP)

    2 03031300 - - Cá hồi Đại Tây Dương (Salmo salar) và cá hồi sông Đa-nuýp (Hucho Hucho)

    - - Atlantic salmon (Salmo salar) and Danube salmon (Hucho hucho)

    kg 15 10 *,5 0 0 9 9 0 (-MY) 0 9 0 14 0 0 8 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP)

    2 03031400

    - - Cá hồi chấm (trout) (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache và Oncorhynchus chrysogaster)

    - - Trout (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache and Oncorhynchus chrysogaster)

    kg 15 10 *,5 0 0 9 9 0 (-MY) 0 9 0 14 0 0 8 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP)

    2 03031900 - - Loại khác - - Other kg 22.5 15 *,5 0 0 0 0 0 (-MY) 0 9 0 15 0 0 15 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP)

    8

  • AKFT

    A

    AANZ

    FTA

    Thuế NK

    thông thường

    AJCE

    P

    VJEP

    A

    ATIG

    A

    Thuế NKưuđãi

    ACFT

    A Thuế XK

    Thuế BVMT

    VAT

    AIFT

    A

    Thuế TTĐBV

    NCU

    AHKF

    TA Chính sách mặt hàngtheo mã HS

    Ghichú

    Thuế XKCP

    TPP

    V Mã hàng Mô tả hàng hoá - Tiếng Việt Mô tả hàng hoá - Tiếng AnhĐơn vị

    tính

    VN-E

    AEU

    CPTP

    P

    VKFT

    A

    VCFT

    A

    1

    - Cá rô phi (Oreochromis spp.) , cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.) , cá chép (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.), cá chình (Anguilla spp.) , cá chẽm (Lates niloticus) và cá quả (cá lóc hay cá chuối) (Channa spp.) , trừ các phụ phẩm ăn được sau giết mổ của cá thuộc các phân nhóm từ 0303.91 đến 0303.99:

    - Tilapias (Oreochromis spp.) , catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.) , carp (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.) , eels (Anguilla spp.) , Nile perch (Lates niloticus) and snakeheads (Channa spp.) , excluding edible fish offal of subheadings 0303.91 to 0303.99:

    2 03032300 - - Cá rô phi (Oreochromis spp.) - - Tilapias (Oreochromis spp.) kg 30 20 *,5 0 0 9 9 0 (-KR, TH)10 20 0 11 0 0 16 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP)

    2 03032400 - - Cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.)

    - - Catfish (Pangasius spp. , Silurus spp. , Clarias spp. , Ictalurus spp.)

    kg 30 20 *,5 0 0 9 9 0 (-KR, TH)10 20 0 11 0 0 16 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP)

    2 03032500

    - - Cá chép (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.)

    - - Carp (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.)

    kg 30 20 *,5 0 0 9 9 0 (-KR, TH)10 20 0 11 0 0 16 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP)

    2 03032600 - - Cá chình (Anguilla spp.) - - Eels (Anguilla spp.) kg 22.5 15 *,5 0 0 9 9 0 0 9 0 8 0 0 12 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); Động vật, thực vật hoang d 2 03032900 - - Loại khác - - Other kg 30 20 *,5 0 0 9 9 0 (-KR, TH)10 20 0 11 0 0 16 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP)

    1

    - Cá bơn (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae, Soleidae, Scophthalmidae và Citharidae) , trừ các phụ phẩm ăn được sau giết mổ của cá thuộc các phân nhóm từ 0303.91 đến 0303.99:

    - Flat fish (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae, Soleidae, Scophthalmidae and Citharidae) , excluding edible fish offal of subheadings 0303.91 to 0303.99:

    2 03033100- - Cá bơn lưỡi ngựa (Halibut) (Reinhardtius hippoglossoides, Hippoglossus hippoglossus, Hippoglossus stenolepis)

    - - Halibut (Reinhardtius hippoglossoides, Hippoglossus hippoglossus, Hippoglossus stenolepis)

    kg 18 12 *,5 0 0 9 9 0 0 20 0 8 0 0 10 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP)

    2 03033200 - - Cá bơn sao (Pleuronectes platessa) - - Plaice (Pleuronectes platessa) kg 30 20 *,5 0 0 9 9 0 0 20 0 8 0 0 16 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP) 2 03033300 - - Cá bơn sole (Solea spp.) - - Sole (Solea spp.) kg 30 20 *,5 0 0 9 9 0 0 20 0 8 0 0 16 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP) 2 03033400 - - Cá bơn turbot (Psetta maxima) - - Turbots (Psetta maxima) kg 22.5 15 *,5 0 0 9 9 0 0 20 0 8 6,8 0 12 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP) 2 03033900 - - Loại khác - - Other kg 22.5 15 *,5 0 0 9 9 0 0 20 0 8 6,8 0 12 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); HH NK rủi ro về giá

    1

    - Cá ngừ đại dương (thuộc giống Thunus) , cá ngừ vằn hoặc cá ngừ sọc dưa (Euthynnus (Katsuwonus) pelamis) , trừ các phụ phẩm ăn được sau giết mổ của cá thuộc các phân nhóm từ 0303.91 đến 0303.99:

    - Tunas (of the genus Thunnus) , skipjack or stripe- bellied bonito (Euthynnus (Katsuwonus) pelamis) , excluding edible fish offal of subheadings 0303.91 to 0303.99:

    2 03034100 - - Cá ngừ vây dài (Thunnus alalunga) - - Albacore or longfinned tunas (Thunnus alalunga)

    kg 18 12 *,5 0 0 9 9 0 (-ID) 0 9 0 8 0 0 10 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP) 2 03034200 - - Cá ngừ vây vàng (Thunnus albacares) - - Yellowfin tunas (Thunnus albacares) kg 30 20 *,5 0 0 9 9 0 (-ID) 0 9 0 8 0 0 16 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP) 2 03034300 - - Cá ngừ vằn hoặc cá ngừ sọc dưa - - Skipjack or stripe-bellied bonito kg 22.5 15 *,5 0 0 0 0 0 (-ID) 0 9 0 8 0 0 12 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP) 2 03034400 - - Cá ngừ mắt to (Thunnus obesus) - - Bigeye tunas (Thunnus obesus) kg 30 20 *,5 0 0 9 9 0 (-ID) 0 9 0 8 0 0 16 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP)

    2 030345 - - Cá ngừ vây xanh Đại Tây Dương và Thái Bình Dương (Thunnus thynnus, Thunnus orientalis) :

    - - Atlantic and Pacific bluefin tunas (Thunnus thynnus, Thunnus orientalis) :

    3 03034510 - - - Cá ngừ vây xanh Đại Tây Dương (Thunnus thynnus)

    - - - Atlantic bluefin tunas (Thunnus thynnus) kg 21 14 *,5 0 0 9 9 0 (-ID, MY)0 9 0 8 0 0 11 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP)

    3 03034590 - - - Cá ngừ vây xanh Thái Bình Dương (Thunnus orientalis)

    - - - Pacific bluefin tunas (Thunnus orientalis) kg 21 14 *,5 0 0 9 9 0 (-ID, MY)0 9 0 8 0 0 11 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP)

    2 03034600 - - Cá ngừ vây xanh phương Nam (Thunnus maccoyii)

    - - Southern bluefin tunas (Thunnus maccoyii) kg 22.5 15 *,5 0 0 9 9 0 (-MY) 0 0 0 8 0 0 12 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP) 2 03034900 - - Loại khác - - Other kg 22.5 15 *,5 0 0 30 30 0 0 20 0 8 0 0 15 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); HH NK rủi ro về giá

    1

    - Cá trích nước lạnh (Clupea harengus, Clupea pallasii) , cá cơm (cá trỏng) (Engraulis spp.) , Cá trích dầu (Sardina pilchardus, Sardinops spp.) , cá trích xương (Sardinella spp.) , cá trích kê hoặc cá trích cơm (Sprattus sprattus) , cá nục hoa (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus) , cá bạc má (Rastrelliger spp.) , cá thu (Scomberomorus spp.) , cá nục gai và cá sòng (Trachurus spp.) , cá khế jacks, cá khế crevalles (Caranx spp.) , cá giò (Rachycentron canadum) , cá chim trắng (Pampus spp.) , cá thu đao (Cololabis saira) , cá nục (Decapterus spp.) , cá trứng (Mallotus villosus) , cá kiếm (Xiphias gladius) , cá ngừ chấm (Euthynnus affinis) , cá ngừ ba chấm (Sarda spp.) , cá cờ marlin, cá cờ lá (sailfishes), cá cờ spearfish (Istiophoridae) , trừ các phụ phẩm ăn được sau giết mổ của cá thuộc các phân nhóm từ 0303.91 đến 0303.99:

    - Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii), anchovies (Engraulis spp.), sardines (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), sardinella (Sardinella spp.), brisling or sprats (Sprattus sprattus), mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus), Indian mackerels (Rastrelliger spp.), seerfishes (Scomberomorus spp.), jack and horse mackerel (Trachurus spp.), jacks, crevalles (Caranx spp.), cobia (Rachycentron canadum), silver pomfrets (Pampus spp.), Pacific saury (Cololabis saira), scads (Decapterus spp.), capelin (Mallotus villosus), swordfish (Xiphias gladius), Kawakawa (Euthynnus affinis), bonitos (Sarda spp.), marlins, sailfishes, spearfish (Istiophoridae), excluding edible fish offal of subheadings 0303.91 to 0303.99:

    2 03035100 - - Cá trích nước lạnh (Clupea harengus, Clupea pallasii)

    - - Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii) kg 15 10 *,5 0 0 0 0 0 0 20 0 9 0 0 8 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP)

    9

  • AKFT

    A

    AANZ

    FTA

    Thuế NK

    thông thường

    AJCE

    P

    VJEP

    A

    ATIG

    A

    Thuế NKưuđãi

    ACFT

    A Thuế XK

    Thuế BVMT

    VAT

    AIFT

    A

    Thuế TTĐBV

    NCU

    AHKF

    TA Chính sách mặt hàngtheo mã HS

    Ghichú

    Thuế XKCP

    TPP

    V Mã hàng Mô tả hàng hoá - Tiếng Việt Mô tả hàng hoá - Tiếng AnhĐơn vị

    tính

    VN-E

    AEU

    CPTP

    P

    VKFT

    A

    VCFT

    A

    2 03035300- - Cá trích dầu (Sardina pilchardus, Sardinops spp.) , cá trích xương (Sardinella spp.) , cá trích kê hoặc cá trích cơm (Sprattus sprattus)

    - - Sardines (Sardina pilchardus, Sardinops spp.) , sardinella (Sardinella spp.) , brisling or sprats (Sprattus sprattus)

    kg 30 20 *,5 0 0 9 9 0 (-ID) 0 20 0 8 0 0 16 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP)

    2 030354 - - Cá nục hoa (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus) :

    - - Mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus) :

    3 03035410- - - Cá nục hoa (Scomber scombrus, Scomber

    australasicus) (SEN)- - - Mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus)

    kg 19.5 13 *,5 0 0 0 0 0 (-PH, TH)10 20 0 11 0 0 10 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP)

    3 03035420- - - Cá thu ngừ thái bình dương (sa ba)

    (Scomber japonicus) (SEN)- - - Pacific mackerel (Scomber japonicus) kg 19.5 13 *,5 0 0 0 0 0 (-PH, TH)10 20 0 11 0 0 10 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP)

    2 03035500 - - Cá nục gai và cá sòng (Trachurus spp.) - - Jack and horse mackerel (Trachurus spp.) kg 15 10 *,5 0 0 30 30 0 (-KR, TH)10 20 0 21 4,5 0 10 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP) 2 03035600 - - Cá giò (Rachycentron canadum) - - Cobia (Rachycentron canadum) kg 15 10 *,5 0 0 30 30 0 (-KR, TH)10 20 0 21 4,5 0 10 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP) 2 03035700 - - Cá kiếm (Xiphias gladius) - - Swordfish (Xiphias gladius) kg 15 10 *,5 0 0 30 30 0 (-KR) 10 20 0 21 0 0 10 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP) 2 030359 - - Loại khác: - - Other:

    3 03035910 - - - Cá bạc má (Rastrelliger kanagurta) ; cá bạc má đảo (Rastrelliger faughni)

    - - - Indian mackerels (Rastrelliger kanagurta) ; Island mackerels (Rastrelliger faughni)

    kg 15 10 *,5 0 0 30 30 0 (-KR, TH)10 20 0 21 4,5 0 10 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP)

    3 03035920 - - - Cá chim trắng (Pampus spp.) - - - Silver pomfrets (Pampus spp.) kg 15 10 *,5 0 0 30 30 0 (-KR, TH)10 20 0 21 0 0 10 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP) 3 03035990 - - - Loại khác - - - Other kg 15 10 *,5 0 0 30 30 0 (-TH) 10 20 0 21 0 0 10 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); HH NK rủi ro về phân loại

    1

    - Cá thuộc các họ Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae và Muraenolepididae, trừ các phụ phẩm ăn được sau giết mổ của cá thuộc các phân nhóm từ 0303.91 đến 0303.99:

    - Fish of the families Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and Muraenolepididae, excluding edible fish offal of subheadings 0303.91 to 0303.99:

    2 03036300 - - Cá tuyết (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus)

    - - Cod (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus)

    kg 21 14 *,5 0 0 9 9 0 (-MY) 0 9 0 8 0 0 11 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP)

    2 03036400 - - Cá tuyết chấm đen (Melanogrammus aeglefinus)

    - - Haddock (Melanogrammus aeglefinus) kg 21 14 *,5 0 0 9 9 0 0 9 0 8 0 0 11 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP) 2 03036500 - - Cá tuyết đen (Pollachius virens) - - Coalfish (Pollachius virens) kg 21 14 *,5 0 0 9 9 0 0 9 0 8 6,4 0 11 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP)

    2 03036600 - - Cá tuyết hake (Merluccius spp., Urophycis spp.)

    - - Hake (Merluccius spp., Urophycis spp.) kg 18 12 *,5 0 0 9 9 0 (-MY) 0 9 0 8 0 0 10 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP)

    2 03036700 - - Cá Minh Thái (Pollack Alaska) (Theragra chalcogramma)

    - - Alaska Pollack (Theragra chalcogramma) kg 15 10 *,5 0 0 30 30 0 (-KR, TH)10 20 0 21 4,5 0 10 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP)

    2 03036800 - - Cá tuyết lam (Micromesistius poutassou, Micromesistius australis)

    - - Blue whitings (Micromesistius poutassou, Micromesistius australis)

    kg 15 10 *,5 0 0 30 30 0 (-KR, TH)10 20 0 21 0 0 10 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP) 2 03036900 - - Loại khác - - Other kg 15 10 *,5 0 0 30 30 0 (-KR, TH)10 20 0 21 0 0 10 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP)

    1- Loại cá khác, trừ các phụ phẩm ăn được sau giết mổ của cá thuộc các phân nhóm từ 0303.91 đến 0303.99:

    - Other fish, excluding edible fish offal of subheadings 0303.91 to 0303.99:

    2 03038100 - - Cá nhám góc và cá mập khác - - Dogfish and other sharks kg 22.5 15 *,5 0 0 9 9 0 0 9 0 8 0 0 12 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP); Động vật, thực vật hoang d 2 03038200 - - Cá đuối (Rajidae) - - Rays and skates (Rajidae) kg 15 10 *,5 0 0 30 30 0 (-TH) 10 20 0 21 4,5 0 10 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP) 2 03038300 - - Cá răng cưa (Dissostichus spp.) - - Toothfish (Dissostichus spp.) kg 15 10 *,5 0 0 30 30 0 10 20 0 11 0 0 10 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP)

    2 03038400 - - Cá vược (hoặc cá vược Châu Âu) (Dicentrarchus spp.)

    - - Seabass (Dicentrarchus spp.) kg 30 20 *,5 0 0 9 9 0 (-MY) 0 9 0 8 0 0 16 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có ĐK (69/2018/NĐ-CP) 2 030389 - - Loại khác: - - Other: 3 - - - Cá biển: - - - Marine fish: 4 03038911 - - - - Cá mú (SEN) - - - - Grouper kg 15 10 *,5 0 0 30 30 0 (-TH) 10 20 0 21 0 0 10 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX có �