36
http://blogviet.99k.org 1 Bài mđầu はじ めましょう : chúng ta bt đầu わりましょう : kết thúc nhé やす みましょう : nghnha わかりますか。 : hiu không ? はい、わかります。 : vâng, hiu . もう 一度 いちど : mt m ln na けっこうです : tt だめです : không tt, không đúng 名前 なまえ : tên しけん : kthi 宿題 しゅくだい : bài tp 質問 しつもん : câu hi こた : câu trli れい : ví dLi chào hng ngày おはようございます : chào bui sáng こんにちは : chào bui trưa こんばんは : chào bui chiu おやすみなさい : chúc ngngon さようなら : tm bit ありがとう ございます : cám ơn rt nhiu すみません : xin li お願 ねが いします : làm ơn Bài 1: わたし : tôi 私達 わたしたち : chúng ta, chúng tôi あなた : bn あの 人 ひと : người kia あの方 かた : vkia

blogviet.99k.org Bài mở đầunguyenvanvuantvu.yolasite.com/resources/Tieng_Nhat/... · 1 Bài mở đầu 始 はじ めましょう : chúng ta bắt đầu 終 お わりましょう

Embed Size (px)

Citation preview

http://blogviet.99k.org

1

Bài mở đầu

始はじ

めましょう : chúng ta bắt đầu

終お

わりましょう : kết thúc nhé

休やす

みましょう : nghỉ nha わかりますか。 : hiểu không ? はい、わかります。 : vâng, hiểu ạ.

もう 一度いちど

: mộtm ộ

lần nữa けっこうです : tốt だめです : không tốt, không đúng

名前なまえ

: tên

試験しけん

: kỳ thi

宿 題しゅくだい

: bài tập

質問しつもん

: câu hỏi

答こた

え : câu trả lời

例れい

: ví dụ Lời chào hằng ngày

おはようございます : chào buổi sáng こんにちは : chào buổi trưa こんばんは : chào buổi chiều おやすみなさい : chúc ngủ ngon さようなら : tạm biệt ありがとう ございます : cám ơn rất nhiều すみません : xin lỗi

お願ねが

いします : làm ơn Bài 1:

私わたし

: tôi

私 達わたしたち

: chúng ta, chúng tôi あなた : bạn

あの人ひと

: người kia

あの方かた

: vị kia

http://blogviet.99k.org

2

みなさん : các bạn, các anh, các chị, mọi người ~さん : anh ~, chị ~ ~ちゃん : bé ( dùng cho nữ) hoặc gọi thân mật cho trẻ con ( cả nam lẫn nữ) ~くん : bé (dùng cho nam) hoặc gọi thân mật ~じん : người nước ~

~人ひと

: người

先生せんせい

: giáo viên

教師きょうし

: giáo viên , giáo sư (dùng để nói đến nghề nghiệp)

学生がくせい

: học sinh, sinh viên

会社員かいしゃいん

: nhân viên công ty

~社員しゃいん

: nhân viên công ty ~

銀行員ぎんこういん

: nhân viên ngân hàng

医者いしゃ

: bác sĩ

研 究 者けんきゅうしゃ

: nghiên cứu sinh エンジニア : kỹ sư

大学だいがく

: trường đại học

病 院びょういん

: bệnh viện

電気でんき

: điện だれ : ai (hỏi người nào đó) どなた : ngài nào, vị nào (cùng nghĩa trên nhưng lịch sự hơn) ~さい : ~tuổi

何歳なんさい

: mấy tuổi おいくつ : mấy tuổi (lịch sự hơn) はい : vâng いいえ : không しつれいですが : xin lỗi ( khi muốn nhờ ai việc gì đó)

お名前なまえ

は? : bạn tên gì? はじめまして : chào lần đầu gặp nhau

どうぞ よろしく お願ねが

いします : rất hân hạnh được làm quen こちらは ~さんです : đây là ngài ~

~から 来き

ました : đến từ ~ アメリカ : Mỹ

http://blogviet.99k.org

3

イギリス : Anh インド : Ấn Độ インドネシア : Indonesia

韓国かんこく

: Hàn quốc タイ : Thái Lan

中 国ちゅうごく

: Trung Quốc ドイツ : Đức

日本にほん

: Nhật フランス : Pháp ブラジル : Brazil さくらだいがく : Trường ĐH Sakura ふじだいがく : Trường ĐH Phú Sĩ IMC : tên công ty パワーでんき : tên công ty điện khí Power ブラジルエア : hàng không Brazil AKC : tên công ty

田舎いなか

: quê

出 身しゅっしん

: xuất thân Bài 2:

これ : đây それ : đó あれ : kia この~ : ~này その~ : ~đó あの~ : ~kia

本ほん

: sách

辞書じしょ

: từ điển

雑誌ざっし

: tạp chí

新聞しんぶん

: báo ノート : tập

手帳てちょう

: sổ tay

名刺めいし

: danh thiếp カード : tấm thiệp テレホンカード : thẻ điện thoại

http://blogviet.99k.org

4

鉛筆えんぴつ

: bút chì ポールペン : bút bi シャープペンシル : bút chì bấm

鍵かぎ

: chì khoá

時計とけい

: đồng hồ

傘かさ

: cái dù

鞄かばん

: cái cặp <カセット>テープ : băng ( casset) テープレコーダー : máy casset テレビ : tivi ラジオ : radio カメラ : máy chụp hình コンピューター : máy vi tính

自動車じどうしゃ

: xe hơi

机つくえ

: cái bàn

椅子い す

: cái ghế チョコレート : kẹo sôcôla コーヒー : cà phê

英語えいご

: tiếng Anh

日本語にほんご

: tiếng Nhật

~語ご

: tiếng ~

何なん

: cái gì そうです : đúng vậy ちがいます : sai rồi そうですか。 : thế à? あのう : à…..ờ ( ngập ngừng khi đề nghị hoặc suy nghĩ 1 vấn đề) ほんのきもちです。 : đây là chút lòng thành どうぞ : xin mời どうも : cám ơn どうも ありがとう ございます : xin chân thành cảm ơn

これから お世話せ わ

に なります : từ nay mong được giúp đỡ こちらこそよろしく。 : chính tôi mới là người mong được giúp đỡ. Bài 3:

http://blogviet.99k.org

5

ここ : ở đây そこ : ở đó あそこ : ở kia どこ : (nghi vấn từ) ở đâu こちら : (lịch sự) ở đây そちら : (//) ở đó あちら : (//) ở kia どちら : (//)(nghi vấn từ) ở đâu, ở hướng nào

教 室きょうしつ

: phòng học

埴土しょくど

: nhà ăn, căn tin

事務所じむじょ

: văn phòng

会議室かいぎしつ

: phòng họp

受付うけつけ

: quầy tiếp tân ロビー : đại sảnh (LOBBY)

部屋へ や

: căn phòng

トイレ(お手洗てあら

い) : toilet

階段かいだん

: cầu thang エレベーター : thang máy エスカレーター : thang cuốn

お国くに

: quốc gia ( nước)

会社かいしゃ

: công ty

家いえ

: nhà

電話でんわ

: điện thoại

靴ぐつ

: giầy ネクタイ : cravat ( neck tie) ワイン : rượu tây (wine)

煙草たばこ

: thuốc lá

売う

り場ば

: cửa hàng

店員てんいん

: người bán hàng

地下ち か

: tầng hầm ~かい : tầng ~

何階なんかい

: (nghi vấn từ) tầng mấy

~閻えん

: ~ yên ( tiền tệ Nhật bản)

http://blogviet.99k.org

6

いくら : (nghi vấn từ) bao nhiêu ( hỏi giá cả)

百ひゃく

: trăm

千せん

: ngàn 万 (まん) : vạn ( 10 ngàn) すみません : xin lỗi

(を)見み

せて ください。 : xin cho xem ~ じゃ(~を)ください。 : vậy thì, xin cho tôi (tôi lấy) cái ~ しんおおさか : tên địa danh ở Nhật イタリア : Ý スイス : Thuỵ Sỹ Bài 4:

起お

きます : thức dậy

寝ね

ます : ngủ

働はたら

きます : làm việc

休やす

みます : nghỉ ngơi

勉 強べんきょう

します : học tập

終おわ

ります : kết thúc デパート : cửa hàng bách hóa

銀行ぎんこう

: ngân hàng

郵 便 局ゆうびんきょく

: bưu điện

図書館としょかん

: thư viện

美術館びじゅつかん

: viện bảo tàng

電話番号でんわばんごう

: số điện thoại

何番なんばん

: số mấy

今いま

: bây giờ

~時じ

: ~giờ

~分ぶん

: ~phút

半はん

: phân nửa

何時なんじ

: mấy giờ

何分なにぶん

: mấy phút

http://blogviet.99k.org

7

午前ごぜん

: sáng (AM: trước 12 giờ)

午後ご ご

: chiều (PM: sau 12 giờ)

朝あさ

: sáng

昼ひる

: trưa

晩ばん

: chiều

夜よる

: tối

一昨日おととい

: ngày hôm kia

昨日きのう

: ngày hôm qua

今日きょう

: hôm nay

明日あした

: ngày mai

明後日あさって

: ngày mốt

今朝け さ

: sáng nay

今晩こんばん

: tối nay

昨夜ゆうべ

: tối hôm qua

日曜日にちようび

: chủ nhật

月曜日げつようび

: thứ hai

火曜日かようび

: thứ ba

水曜日すいようび

: thứ tư

木曜日もくようび

: thứ năm

金曜日きんようび

: thứ 6

土曜日どようび

: thứ 7

何曜日なんようび

: thứ mấy

休やす

み : nghỉ ngơi (danh từ)

昼休ひるやす

み : nghỉ trưa

毎朝まいあさ

: mỗi sáng

毎晩まいばん

: mỗi tối

毎日まいにち

: mỗi ngày ペキン : Bắc Kinh バンコク : Bangkok

http://blogviet.99k.org

8

ロンドン : Luân Đôn ロサンゼルス : Los Angeles

大変たいへん

ですね : vất vả nhỉ ばんごうあんない : dịch vụ 116 (hỏi số điện thoại) おといあわせ : (số điện thoại) bạn muốn biết / hỏi là ~を おねがいします : làm ơn~ かしこまりました : hiểu rồi Bài 5:

行い

きます : đi

来き

ます : đến

帰かえ

ります : về

学校がっこう

: trường học スーパー : siêu thị

駅えき

: nhà ga

飛行機ひこうき

: máy bay

船ふね

: thuyền

電車でんしゃ

: xe điện

地下鉄ちかてつ

: xe điện ngầm

新幹線しんかんせん

: tàu cao tốc バス : xe buýt タクシー : taxi

自転車じてんしゃ

: xe đạp

歩ある

いて行い

きます : đi bộ

人ひと

: người

友達ともだち

: bạn

彼かれ

: anh ấy

彼女かのじょ

: cô ấy

家族かぞく

: gia đình

一人ひとり

で : một mình

先 週せんしゅう

: tuần trước

http://blogviet.99k.org

9

今 週こんしゅう

: tuần này

来 週らいしゅう

: tuần tới

先月せんげつ

: tháng trước

今月こんげつ

: tháng này

来月らいげつ

: tháng tới

去年きょねん

: năm trước

今年ことし

: năm nay

来年らいねん

: năm sau

~月がつ

: tháng

何月なんがつ

: tháng mấy

一日ついたち

: ngày 1

二日ふつか

: ngày 2

三日みっか

: ngày 3

四日よっか

: ngày 4

五日いつか

: ngày 5

六日むいか

: ngày 6

七日なのか

: ngày 7

八日ようか

: ngày 8

九日ここのか

: ngày 9

十日とおか

: ngày 10

十四日じゅうよっか

: ngày 14

二十日は つ か

: ngày 20

二十四日にじゅうよっか

: ngày 24

~日にち

: một ngày

何日なんにち

: ngày nào いつ : khi nào

誕生日たんじょうび

: ngày sinh nhật

普通ふつう

: bình thường

急 行きゅうこう

: tốc hành

http://blogviet.99k.org

10

特 急とっきゅう

: cao tốc

次つぎ

の : kế tiếp ありがとう ございました : cám ơn どう いたしまして : không có chi

~番線ばんせん

: tuyến xe thứ Bài 6:

食た

べます : ăn

飲の

みます : uống

吸す

います : hút

タバコた ば こ

を 吸す

います : hút thuốc

見み

ます : nhìn

聞き

きます : nghe

読よ

みます : đọc

書か

きます : viết

買か

います : mua

撮と

ります : chụp ảnh

写真しゃしん

を 撮と

ります します : làm

会あ

います : gặp

友達ともだち

に 会あ

います : gặp bạn

ご飯はん

: cơm

朝あさ

ごはん : ăn sáng

昼ひる

ごはん : ăn trưa

晩ばん

ごはん : ăn chiều パン : bánh mì

卵たまご

: trứng

肉にく

: thịt

魚さかな

: cá

野菜やさい

: rau

http://blogviet.99k.org

11

果物くだもの

: trái cây

水みず

: nước

お茶ちゃ

: trà xanh

紅茶こうちゃ

: trà đen

牛 乳ぎゅうにゅう

: sữa ミルク : sữa ジュース : nước trái cây ビール : bia

お酒さけ

: rượu サッカー : đá banh テニス : tennis CD ビデオ : băng video

何なに

: cái gì それから : sau đó ちょっと : một chút

店みせ

: tiệm レストラン : nhà hàng/ quán ăn

庭にわ

: vườn

手紙てがみ

: lá thư レポート : báo cáo

時々ときどき

: thỉnh thoảng いつも : lúc nào cũng

一緒いっしょ

に : cùng nhau いいですね : tốt nhỉ ええ : vâng

公園こうえん

: công viên

何なに

ですか : cái gì vậy

お花見はなみ

: lễ hội ngắm hoa

大 阪 城おおさかじょう

: thành Osaka

分わ

かりました : hiểu rồi じゃ、また (あした) : hẹn gặp lại

http://blogviet.99k.org

12

Bài 7

切き

ります : cắt

送おく

ります : gửi あげます : đưa, tặng もらいます : nhận

貸か

します : cho muợn

借か

ります : mượn

教おし

えます : dạy

習なら

います : học かけます : nói chuyện (qua điện thoại)

電話でんわ

を かけます

手て

: tay

箸はし

: đũa スプーン : muỗng ナイフ : dao フォーク : nĩa はさみ : kéo ファックス : máy fax ワープロ : máy đánh chữ パソコン : máy vi tính パンチ : đồ bấm lô ホッチキス : đồ bấm セロテープ : băng keo

消け

しゴムご む

: gôm tẩy

紙かみ

: giấy

花はな

: hoa サッツ : áo sơ mi プレゼント : quà tặng

荷物にもつ

: hành lý

お金かね

: tiền

切符きっぷ

: vé クリスマス : lễ Noel

父ちち

: cha

母はは

: mẹ

http://blogviet.99k.org

13

お父とお

さん : cha bạn

お母かあ

さん : mẹ bạn もう : nữa まだ : chưa これから : từ bây giờ すてきですね : tuyệt vời ごめん ください : xin lỗi có ai ở nhà không いらっしゃい : anh chị đến nhà chơi どうぞ : xin mời

お上あ

がりください : xin mời anh chị lên nhà

失礼しつれい

します : xin thất lễ いかがですか : ~có được không いただきます : xin mời

旅行りょこう

: du lịch

お土産みやげ

: quà đặc sản ヨーロッパ : châu Âu Bài 8

ハンサムな : đẹp trai きれいな : sạch, đẹp

静しず

かな : yên tĩnh にぎやかな : nhộn nhịp

有名ゆうめい

な : nổi tiếng

親切しんせつ

な : tử tế

元気げんき

な : khỏe mạnh

便利べんり

な : tiện lợi

素敵すてき

な : tuyệt vời

大おお

きい : to lớn

小ちい

さい : nhỏ bé

新あたら

しい : mới

古ふる

い : cũ いい : tốt

悪わる

い : xấu

http://blogviet.99k.org

14

熱あつ

い : (đồ ăn uống) nóng

暑あつ

い : (nhiệt độ) nóng

寒さむ

い : (nhiệt độ) lạnh

冷つめ

たい : (đồ ăn uống (lạnh)

難むずか

しい : khó

易やさ

しい : dễ

高たか

い : cao/ đắt

安やす

い : rẻ

低ひく

い : thấp

面白おもしろ

い : thú vị おいしい : ngon

忙いそが

しい : bận rộn

楽たの

しい : vui vẻ

白しろ

い : trắng

黒くろ

い : đen

赤あか

い : đỏ

青あお

い : xanh

桜さくら

: hoa anh đào

山やま

: núi

町まち

: thành phố

食た

べ物もの

: thức ăn

所ところ

: nơi chốn

寮りょう

: kí túc xá

勉 強べんきょう

: học tập

生活せいかつ

: cuộc sống

仕事しごと

: công việc どう : như thế nào どんな : ~nào どれ : cái nào とても : rất

http://blogviet.99k.org

15

あまり~ ません : không ~lắm そして : và ~が、 : ~nhưng~

お元気げんき

ですか : có khoẻ không そうですね : ừ nhỉ

富士山ふじさん

: núi Phú Sĩ

琵琶湖び わ こ

: hồ Biwa

上 海しゃんはい

: Thượng Hải

七人しちにん

の 侍さむらい

: 7 Võ Sĩ Đạo

金閣寺きんかくじ

: chùa Kinkaku

慣な

れます : quen

日本にほん

の 生活せいかつ

に 慣な

れますか : đã quen với cuộc sống ở Nhật chưa もういっぱい いかがですか : thêm 1 ly nữa nhé

いいえ、結構けっこう

です。 : thôi, đủ rồi

そろそろ 失礼しつれい

します : đến lúc tôi phải về また いらっしゃって ください : lần sau lại đến chơi nhá Bài 9:

分わ

かります : hiểu rồi あります : có (đồ vật)

好す

きな : thích

嫌きら

いな : ghét

上手じょうず

な : giỏi

下手へ た

な : dở

料理りょうり

: thức ăn

飲の

み物もの

: nước uống スポーツ : thể thao

野球やきゅう

: bóng chày ダンス : khiêu vũ

音楽おんがく

: âm nhạc

歌うた

: bài hát クラシック : nhạc cổ điễn

http://blogviet.99k.org

16

ジャズ : jazz コンサート : hoà nhạc カラオケ : karaoke

歌舞伎か ぶ き

: kịch kabuki

絵え

: tranh

字じ

: chữ

漢字かんじ

: chữ Hán ひらがな カタカナ

ローマ字じ

細こま

かいお金かね

: tiền lẻ チケット : vé

時間じかん

: thời gian

用事ようじ

: công việc

約束やくそく

: hứa, hẹn

ご主人しゅじん

: chồng

夫おっと

: chồng

妻つま

、家内かない

: vợ

子こ

ども : con cái よく : thường

大学だいがく

: đại học たくさん : nhiều

少すこ

し : ít

全然ぜんぜん

~ません : hoàn toàn không

大体だいたい

: đại khái

早はや

く : sớm

速はや

く : nhanh ~から : từ どうして : tại sao

残念ざんねん

ですね : tiếc quá nhỉ もしもし : alô

一緒いっしょ

に~いかがですか

http://blogviet.99k.org

17

ちょっと : 1 chút だめです : không được

また今度こんど

お願ねが

いします : hẹn lần sau Bài 10

います : có (người) あります : có (vật)

色々いろいろ

な : nhiều loại

男おとこ

の人ひと

: đàn ông

女おんな

の人ひと

: phụ nữ

犬いぬ

: chó

猫ねこ

: mèo

木き

: cây

物もの

: vật フィルム : phim

電池でんち

: pin

箱はこ

: hộp スイッチ : công tắc điện

冷蔵庫れいぞうこ

: tủ lạnh テープル : cái bàn ベッド : cái giường

棚だな

: cái tủ ドア : cái cửa

窓まど

: cửa sổ ポスト : thùng thư ビル : nhà cao tầng

公園こうえん

: công viên

喫茶店きっさてん

: quán nước

本屋ほんや

: nhà sách

~屋や

: quán ~

乗の

り場ば

: bến xe

県けん

: huyện

http://blogviet.99k.org

18

上うえ

: trên

下した

: dưới

前まえ

: trước

後うし

ろ : sau

右みぎ

: bên phải

左ひだり

: bên trái

中なか

: ở giữa

外そと

: ở ngoài

隣となり

: bên cạnh

近ちか

く : gần

~と~の 間あいだ

: giữa ~や~(など) : (chẳng hạn) ~ và ~

一番いちばん

~ : nhất

~段目だんめ

: ngăn số mấy どうもすみません : xin lỗi

奥おく

: phía trong チリソース : tương ớt スパイスコーナ : ngăn để gia vị Bài 11

います : có (động vật) にほんにいます : ở Nhật Bản かかります : mất, tốn

休やす

みます : nghỉ ngơi

一ひと

つ : 1 cái (đồ vật)

二ふた

つ : 2 cái

三みっ

つ : 3 cái

四よっ

つ : 4 cái

五いつ

つ : 5 cái

六むっ

つ : 6 cái

七なな

つ : 7 cái

http://blogviet.99k.org

19

八やっ

つ : 8 cái

九ここの

つ : 9 cái 十 (とう) : 10 cái いくつ : bao nhiêu cái

一人ひとり

: 1 người

二人ふたり

: 2 người

~人にん

: ~người

~台だい

: ~cái, chiếc (máy móc)

~枚まい

: ~tờ, (những vật mỏng như áo, giấy...)

~回かい

: ~lần, tầng lầu りんご : quả táo みかん : quýt サンドイッチ : sandwich カレー(ライス) : (cơm) cà ri アイスクリーム : kem

切手きって

: tem

葉書はがき

: bưu thiếp

封筒ふうとう

: phong bì

速達そくたつ

: chuyển phát nhanh

書留かきとめ

: gửi bảo đảm

エアメえ あ め

ールる

(空港便くうこうびん

) : (gửi bằng) đường hàng không

船便ふなびん

: gửi bằng đường tàu

両 親りょうしん

: bố mẹ

兄 弟きょうだい

: anh em

兄あに

: anh trai (tôi) おにいさん : anh trai (bạn)

姉あね

: chị gái (tôi) おねえさん : chị gái (bạn)

弟おとうと

: em trai (tôi)

弟おとうと

さん : em trai (bạn)

妹いもうと

: em gái (tôi)

http://blogviet.99k.org

20

妹いもうと

さん : em gái (bạn)

外国がいこく

: nước ngoài

~時間じかん

: ~tiếng, ~giờ đồng hồ

~ 週 間しゅうかん

: ~tuần

~か月げつ

: ~tháng

~年ねん

: ~năm ~ぐらい : khoảng~ どのくらい : bao lâu

全部ぜんぶ

で : tất cả, toàn bộ みんな : mọi người ~だけ : ~chỉ いらっしゃいませ : xin mời qúy khách

いい (お)天気てんき

ですね : trời đẹp quá nhỉ !

お出で

かけですか : đi ra ngoài đấy hả ? ちょっと ~まで : đến~một chút 行って いらっしゃい : (anh) đi nhé (lịch sự hơn) 行って らっしゃい : (anh) đi nhé 行って まいります : (tôi) đi đây (lịch sự hơn) 行って きます : (tôi) đi đây それから : sau đó オーストラリア : nước Úc Bài 12

簡単かんたん

な : đơn giản

近ちか

い : gần

遠とお

い : xa

速はや

い : nhanh, sớm

遅おそ

い : trễ

~多おお

い : nhiều

少すく

ない : ít

暖あたた

かい : ấm áp (khí hậu)

温あたた

かい : ấm (thức ăn)

http://blogviet.99k.org

21

涼すず

しい : mát mẻ

甘あま

い : ngọt

辛からい

い : cay

重おも

い : nặng

軽かる

い : nhẹ いい : tốt

季節きせつ

: mùa

春はる

: mùa xuân

秋あき

: mùa thu

夏なつ

: mùa hè

冬ふゆ

: mùa đông

天気てんき

: thời tiết

雨あめ

: mưa

雪ゆき

: tuyết

曇くも

り : mây ホテル : khách sạn

空港くうこう

: sân bay

海うみ

: biển

世界せかい

: thế giới パーテイー : buổi tiệc

お祭まつ

り : lễ hội

試験しけん

: bài thi

すき焼や

き : món ăn sukiyaki 刺身 : món ăn sashimi おすし : món ăn osushi てんぷら : món ăn tenpura

生い

け花ばな

: nghệ thuật cắm hoa ikebana

紅葉こうよう

: lá momiji どちら : cái nào ずっと : suốt はじめて : ban đầu

http://blogviet.99k.org

22

ホンコン : Hồng Kông シンガポール : Singapore ただいま : tôi đã về おかえりなさい : mừng đã trở về すごいですね : hay quá nhỉ でも : nhưng つかれました : mệt

ぎおん祭さい

: lễ hội gion Bài 13

遊あそ

びます : chơi

泳およ

ぎます : bơi

迎むか

えます : đón

疲つか

れます : mệt

出だ

します : đưa ra ,cho ra

(手紙てがみ

を 出だ

します) : gửi

入はい

ります : đi vào

出で

ます : đi ra

結婚けっこん

します : kết hôn

買か

い物もの

します : mua sắm

食事しょくじ

します : dùng bữa

散歩さんぽ

します : đi dạo

大変たいへん

な : rất, quá

欲ほ

しい : muốn

寂さび

しい : buồn

広ひろ

い : rộng

狭せま

い : hẹp

市役所しやくしょ

: ủy ban nhân dân プール : hồ bơi

川かわ

: sông

経済けいざい

: kinh tế

http://blogviet.99k.org

23

美術びじゅつ

: mỹ thuật

釣つ

り : câu cá スキー : trượt tuyết

会議かいぎ

: hội nghị

登録とうろく

: đăng ký hộ tịch

週 末しゅうまつ

: cuối tuần ~ごろ : khoảng なにか : cái gì đó どこか : đâu đó

お腹なか

が すきました : đói bụng

お腹なか

が いっぱいです。 : no

のどが 渇かわ

きました。 : khát nước そうですね : vậy à そうしましょう : làm như vậy đi hén ロシア : nước Nga ごちゅうもんは : quý khách chọn món gì

定 職ていしょく

: cơm phần

牛ぎゅう

丼どん

: tên món ăn

少 々しょうしょう

: 1 chút

少 々しょうしょう

お待ま

ち ください : chờ 1 chút

別々べつべつ

に : tính riêng Bài 14

点つ

けます : bật

電気でんき

を 点つ

けます

消け

します : tắt

開あけ

けます : mở

ドアを 開あ

けます

閉し

めます : đóng

急いそ

ぎます : vội vàng

待ま

ちます : chờ

http://blogviet.99k.org

24

友達ともだち

を 待ま

ちます

止や

めます : dừng/đậu

曲ま

がります : quẹo

右みぎ

へ曲ま

がります

持も

ちます : cầm, có, mang

取と

ります : lấy

手伝てつだ

います : giúp đỡ

呼よ

びます : gọi タクシーを よんで ください

話はな

します : nói chuyện

見み

せます : cho xem

教おし

えます : chỉ bảo

始はじ

めます : bắt đầu

授 業じゅぎょう

を 始はじ

めます

降お

ります : rơi (mưa, tuyết)

雨あめ

が 降お

ります コピーします : copy エアコン : máy điều hòa パスポート : hộ chiếu

住 所じゅうしょ

: địa chỉ

地図ち ず

: bản đồ

塩しお

: muối

砂糖さとう

: đường

読よ

み方かた

: cách đọc

~方かた

: cách ゆつくり : từ tốn すぐ : lập tức また : lại

後あと

で : sau đó もうすこし : thêm chút nữa いいですよ : được đấy さあ : đúng rồi

http://blogviet.99k.org

25

信号しんごう

を 右みぎ

へ 曲ま

がります : quẹo phải ở đèn giao thông

まっすぐ 行い

きます : đi thẳng これで おねがします : vui lòng trả bằng cái này おつり : tiền thối lại Bài 15

立た

ちます : đứng

座すわ

ります : ngồi

使つか

います : sử dụng

置お

きます : đặt

作つく

ります : chế tạo

造つく

ります : làm (xây dựng)

売う

ります : bán

知し

ります : biết

知し

っています : (khẳng định) biết

出羽番号でわばんごう

を しっています

住す

みます : ở

住す

んでいます

おおさかに 住す

んで います

研 究けんきゅう

します : nghiên cứu

資料しりょう

: tài liệu カタログ : catalog

時刻病じこくびょう

: lịch trình

服ふく

: trang phục

製品せいひん

: sản phẩm ソフト : phần mềm

専門せんもん

: chuyên môn

歯医者はいしゃ

: nha sĩ

床屋とこや

: tiệm hớt tóc プレイガイド : nơi bán vé

http://blogviet.99k.org

26

独身どくしん

: độc thân

特とく

に : đặc biệt

思おも

い出だ

します : nhớ

ご家族かぞく

: gia đình

高校こうこう

: trường cấp 3 Bài 16

乗の

ります : bước lên ( tàu/xe)

電車でんしゃ

に 乗の

ります

降お

ります : bước xuống ( tàu/xe)

電車でんしゃ

を 降お

ります

乗の

り換か

えます : chuyển xe/ sang xe

浴あ

びます : tắm

シャワし ゃ わ

ーを 浴あ

びます

入い

れます : bỏ vào

出だ

します : rút tiền

銀行ぎんこう

で お金かね

を 出だ

します

入はい

ります : vào

大学だいがく

に 入はい

ります

出で

ます : ra

大学だいがく

を 出で

ます

辞や

めます : nghỉ/ bỏ

会社かいしゃ

を 辞や

めます

押お

します : nhấn/ đẩy

若わか

い : trẻ trung

長なが

い : dài

短みじか

い : ngắn

明あか

るい : sáng

暗くら

い : tối

http://blogviet.99k.org

27

背せ

が高たか

い : cao (người)

頭あたま

がいい : thông minh

体からだ

: cơ thể

頭あたま

: đầu

髪かみ

: tóc

顔かお

: mặt

目め

: mắt

耳みみ

: tai

口くち

: miệng

歯は

: răng

お腹なか

: bụng

足あし

: chân サービス : sự phục vụ ジョギング : việc chạy bộ シャワー : vòi hoa sen

緑みどり

: cây xanh/ màu xanh lá

お寺てら

: chùa

神社じんじゃ

: đền thờ thần

留 学 生りゅうがくせい

: du học sinh

一番いちばん

: nhất どうやって : làm thế nào どの : nào どのひと : người nào いいえ まだまだです : vẫn chưa アシア : châu Á

お引ひ

きだしですか : anh rút tiền phải không ? ボタン : nút bấm キャッシュカード : thẻ tín dụng まず : trước tiên

暗 証 番 号あんしょうばんごう

: pin

次つぎ

に : kế tiếp

確認かくにん

: xác nhận

http://blogviet.99k.org

28

金額きんがく

: số tiền Bài 17

覚おぼ

えます : nhớ/ thuộc

忘わす

れます : quên

無な

くします : đánh mất

出だ

します : nộp/ đưa

レポートを 出だ

します

飲の

みます : uống

薬くすり

を 飲の

みます

払はら

います : trả tiền

返かえ

します : trả lại

出で

かけます : đi ra ngoài

脱ぬ

ぎます : cởi

持も

って行い

きます : mang theo

持も

って来ます : mang đến

心配しんぱい

します : lo lắng

残 業ざんぎょう

します : làm thêm

出 張しゅっちょう

します : đi công tác

飲の

みます ( 薬くすり

を 飲の

みます) : uống

入はい

ります : đi vào

おふろに 入はい

ります

大切たいせつ

な : quan trọng

大丈夫だいじょうぶ

な : không sao

危あぶ

ない : nguy hiểm

問題もんだい

: vấn đề

答こた

え : trả lời

禁煙きんえん

: cấm hút thuốc

健康保険証けんこうほけんしょう

: thẻ bảo hiểm y tế

http://blogviet.99k.org

29

風邪か ぜ

: bị cảm

風邪か ぜ

が 引ひ

きます

熱ねつ

: nhiệt độ

熱ねつ

が あります : bị sốt

病気びょうき

: bệnh

薬くすり

: thuốc

お風呂ふ ろ

: bồn tắm

上着うわぎ

: áo khoác

下着したぎ

: đồ lót

2,3日か

~までに : trước ですから : vì vậy どうしましたか : bị sao vậy が いたいです : đau~ おだいじに : chúc mau lành bệnh Bài 18

できます : có thể

洗あら

います : rửa

弾ひ

きます : chơi đàn

ピアノを 弾ひ

きます

歌うた

います : hát/ca

集あつ

めます : tập hợp

捨す

てます : vứt bỏ

換か

えます : đổi

運転うんてん

します : lái xe

予約よやく

します : hẹn trước/ đặt trước

見学けんがく

します : đi tham quan học hỏi ~メートル : ~mét

国際こくさい

: quốc tế

国際電話こくさいでんわ

: điện thoại quốc tế

http://blogviet.99k.org

30

現金げんきん

: tiền mặt

趣味しゅみ

: sở thích

日記にっき

: nhật ký

お祈いの

り : cầu nguyện

課長かちょう

: trưởng ban

部長ぶちょう

: trưởng phòng

社 長しゃちょう

: giám đốc ピアノ : piano ビートルズ : ban nhạc Beatles

動物どうぶつ

: động vật

馬うま

: ngựa へえ : thật vậy à

これ は 面白おもしろ

い ですね : thật thú vị なかなか ~ません : mãi mà không~

牧 場ぼくじょう

: bãi chăn nuôi

本当ほんとう

ですか : thật sao ぜひ : nhất định ふくしゅう : ôn lại ぶんぽう : ngữ pháp Bài 19

登のぼ

ります : leo

山やま

に 登のぼ

ります

泊と

まります : trọ lại

ホテルに 泊と

まります

掃除そうじ

します : lau chùi

洗濯せんたく

します : giặt giũ

練 習れんしゅう

します : luyện tập なります : trở nên

眠ねむ

い : buồn ngủ

強つよ

い : mạnh

http://blogviet.99k.org

31

弱よわ

い : yếu

調子ちょうし

: tình trạng

調子ちょうし

が 悪わる

い : tình trạng yếu

調子ちょうし

が いい : tình trạng tốt

日ひ

: ngày ゴルフ : golf

相撲すもう

: sumo パチンコ : pachinko (pinball)

お茶ちゃ

: trà

一度いちど

: 1 lần

一度いちど

も~ません : 1 lần cũng không

段々だんだん

: dần dần もうすぐ : sắp sửa

お蔭様かげさま

で : nhờ

乾杯かんぱい

: cạn ly

実じつ

は : thật ra là ダイエット : ăn kiêng

何回なんかい

も : nhiều lần しかし : tuy nhiên

無理む り

な : quá mức

体からだ

にいい : tốt cho cơ thể

体からだ

に悪わる

い : có hại cho cơ thể ケーキ : bánh ngọt Bài 20

要い

ります : cần

ビザび ざ

が 要い

ります

調しら

べます : tra cứu

直なお

します : sửa chữa

修理しゅうり

します : sửa chữa (máy móc)

http://blogviet.99k.org

32

電話でんわ

します : điện thoại

僕ぼく

: anh, tớ

君きみ

: em うん : vâng ううん : không サラリーマン : nhân viên văn phòng

言葉ことば

: từ ngữ

物価ぶっか

: giá

着物きもの

: kimono

始はじ

め : sự bắt đầu ビザ : visa

今月こんげつ

の初はじ

終おわ

り : kết thúc

今月こんげつ

の終おわ

り こっち そっち あっち どっち

この間かん

: dạo này みんなで : tất cả mọi người ~けど : tuy nhiên くにへ かえるの : về nước hả どうするの : làm thế nào どうしようかな : không biết làm sao đây よかったら : nếu được thì いろいろ : nhiều loại Bài 21

思おも

います : nghĩ

言い

います : nói

足た

ります : đầy đủ

勝か

ちます : thắng

負ま

けます : mất, thua

http://blogviet.99k.org

33

おまつりが あります : lễ hội được tổ chức

役やく

に立た

ちます : có ích

無駄む だ

: lãng phí

不便ふべん

: bất tiện

同おな

じ : giống すごい : tuyệt vời ニュース : tin tức スピーチ : buổi nói chuyện

試合しあい

: trận đấu アルバイト : làm việc bán thời gian

意見いけん

: ý kiến

話はな

し (をします) : nói ユーモア : nổi tiếng むだ : lãng phí デザイン : thiết kế

交通こうつう

: giao thông ラッシュ : giờ cao điểm

最近さいきん

: gần đây

多分たぶん

: có lẽ きっと : chắc là

本当ほんとう

に : thật vậy à そんなに : không nhiều lắm ~について : về ~

仕方しかた

があります。 : không có chọn lựa, không thể giúp được しばらくですね。 : lâu quá hông gặp

~でも飲の

みませんか。 : uống gìchứ ?

見み

ないと。。。 : có thấy もちろん : tất nhiên Bài 22

着き

ます : mặc (áo)

履は

きます : mặc (quần), mang (giầy) (ぼうしを) がぶります : đội (nón)

http://blogviet.99k.org

34

(めがねを) かけます : đeo kính

生う

まれます : sinh コート : áo choàng スーツ : trang phục, áo vét セーター : áo len

帽子ぼうし

: nón

眼鏡めがね

: kính よく : thường xuyên おめでとう ごさいます。 : chúc mừng こちら : cái này (lịch sự hơn これ)

家賃やちん

: thuê nhà うーん : hiểu ダイニングキッチン : đãi tiệc nhà bếp

和室わしつ

: phòng kiểu Nhật

押入おしい

れ : phòng riêng kiểu Nhật

布団ふとん

: phòng ngủ kiểu Nhật アパート : căn phòng Bài 23

(せんせいに) 聞き

きます : hỏi (giáo viên)

回まわ

します : quẹo

引ひ

きます : kéo

変か

えます : đổi

(ドアど あ

に) 触さわ

ります : đụng, chạm

(おつりが) 出で

ます : (thay đổi) ra ngoài

動うご

きます : di chuyển, hoạt động, thay đổi

(みちを) 歩ある

きます : đi dọc theo con đường

(はしを) 渡わた

ります : băng qua (cầu)

気き

を つけます : theo dõi, cẩn thận, chú ý

引越ひっこ

しします : chuyển (nhà)

電気屋でんきや

: cửa hàng điện

~屋や

: tiệm

http://blogviet.99k.org

35

サイズ : kích cỡ

音おと

: âm thanh

機械きかい

: máy つまみ : nút

故障こしょう

(~します) : hỏng

道みち

: đường

交差点こうさてん

: giao nhau

信号しんごう

: đèn giao thông

角かど

: góc

橋はし

: cầu

駐 車 場ちゅうしゃじょう

: bãi đậu xe hơi

―ー

目め

: chỉ thứ tự

(お) 正 月しょうがつ

: ngày Tết ごちそうさま「でした」。 : thật là ngon (sau khi ăn)

建物たてもの

: toà nhà

外 国 人 登 録 証がいこくじんとうろくしょう

: thẻ đăng ký người nước ngoài Bài 24

くれます : cho/ tặng

連つ

れて行い

きます : dẫn (ai đó)

連つ

れて来き

ます : mang (ai đó)

(ひとを) 送おく

ります : dẫn đường (ai đó), đi với

紹 介しょうかい

します : giới thiệu

案内あんない

します : hướng dẫn

説明せつめい

します : giải thích (コーヒーを) いれます : làm cafe おじいさん/おじいちゃん : ông, cụ ông おばあさん/おばあちゃん : bà, cụ bà

準備じゅんび

: chuẩn bị

意味い み

: nghĩa là

お菓子か し

: bánh ngọt

http://blogviet.99k.org

36

全部ぜんぶ

: tất cả, toàn bộ

自分じぶん

で : bản thân

他ほか

に : bên cạnh

ワゴンわ ご ん

車しゃ

: trạm xe ngựa

お弁当べんとう

: hộp cơm trưa Bài 25

考かんが

えます : nghĩ, dự định

(えきに) 着つ

きます : đến (nhà ga)

留 学りゅうがく

します : đi du học

(としを) 取と

ります : trở nên già (có tuổi)

田舎いなか

: quê

大使館たいしかん

: đại sứ quán グループ : nhóm チャンス : cơ hội

億おく

: trăm triệu もし (~たち) : nếu ~ いくら [でも] : tuy nhiên, thậm chí nếu, mặc dù

転勤てんきん

: sự di chuyển, sự truyền こと (~のこと) : thứ, vấn đề (nghĩ về ~)

一杯飲いっぱいの

みましょう : chúng ta cùng uống nhé

いろいろ お世話せ わ

に なりました : cám ơn mọi thứ bạn đã làm cho tôi

頑張がんば

ります : cố gắng

どうぞお元気げんき

で : hi vọng bạn sẽ tốt