Upload
others
View
12
Download
3
Embed Size (px)
Citation preview
37,900 97,900
B25-41L H25-51 H25-61
49,900 176,000
H25-71 H25-81R KAM10-CA2
8 chân (R-T-S)
219,500 191,000
KAM10-CA3 KAM10- CV2/CV3 KAM10-CV33
12 chân (R-T-S) 8 chân (RN-TN-SN) 24 chân (RS-ST-RT-RN-SN-TN)
191,000 399,000
KAM10-HCS1 KAM10-HCS2 KSH- 205Công tắc ON-OFF (Auto Return) Công tắc ON-OFF dạng kéo (Full)
214,500 269,000
Nút nhấn phi 25 - 220VAC Nút nhấn đèn dạng LED phi 25 - 220VAC
Điện trở sấy 50W
H25-21R, G, Y
(đỏ, xanh, vàng , xanh dương)
Công tắt xoay có khoá 2 bước
chuyển mạch voltage dùng 3PT
H25-27R, G, Y
(đỏ, xanh, vàng , xanh dương)
chuyển mạch ampere dùng 2CT
191,000
chuyển mạch ampere dùng 3CT
235,000
Công tắt xoay 3 bước
49,900
Công tắt xoay 2 bước
Đèn báo dạng LED phi 25 -220VAC
BẢNG GIÁ HÀNG KAC O N (KOREA)
57,900
66,900
Nút nhấn khẩn phi 25
( Áp dụng từ ngày 01- 10 -2013)
Nút nhấn khẩn phi 25 chống nước
H25-17R, G, Y
(đỏ, xanh, vàng , xanh dương)
chuyển mạch voltage dùng 3PT
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KỸ THUẬT MIVICO
Số 34 - LK6A(Đường Ven hồ) - KĐT Làng Việt kiều - Mộ Lao - Hà Đông - Hà Nội.Tel: 04.22603639/04.33113056; Fax: 04.33113057.
Hand Phone: 0915.167.000/0988.085.180
Email: [email protected]
Page 1
KSH-G3 KSH-G2 KSH-208, 210, 215, 220
67,000 366,000
KTC- 0~50oC , 0~90oC Z15G-062B
229,000 78,700
Z15G-061B Z15G-06B Z15G-09B
Z15G-091B Z15G-092B Z15G-07B
99,700 82,200
Z15G-010B Z15G-10B Z15G-03B
83,400 111,000
Z15G-030B V15F01C
140,000 20,300
Công tắc hành trình đòn bẩy trung bình Công tắc hành trình đòn bẩy dài Công tắc HT đòn bẩy có bánh xe
Công tắc HT đòn bẩy có bánh xe đôi
Công tắc hành trình Mini
(Lồng thép phía ngoài)
171,500
44,700
Bộ điều chỉnh nhiệt độ
Công tắc HT đòn bẩy dài có bánh xe lớn Công tắc HT dạng đầu trục bánh xe dọc
Công tắc HT dạng đầu trục lớn ngắn
74,800 83,400
Công tắc HT đòn bẩy dài có bánh xe
Công tắc HT dạng đầu trục lớn dài
Hộp bảo vệ điện trở sấy 80W-200W Điện trở sấy 80W, 100W, 150W, 200W
Công tắc hành trình đòn bẩy ngắn
( Lồng thép phía ngoài)
78,700
89,600
86,500
99,700
Z15G-073B
Công tắc HT dạng đầu trục nhỏ nhấn
Công tắc HT đòn bẩy ngắn có bánh xe
Hộp bảo vệ điện trở sấy 30W-50W
KTS- 0~50oC , 0~90
oC , 0~120
oC
Bộ điều chỉnh nhiệt độ có hộp
Page 2
V15F06C V15F07C
27,300.00 27,300
VAP-13R, G, Y, B VAP-18R, G, Y, B
45,200 45,200
505-4PL HR-705-2P
AC-220V AC-220V AC-220V DC-24V DC-24V DC-24V 7A 5A 5A
98,000 67,500
HR-705-4P HR-705-4PL
AC-220V AC-220V AC-220V DC-24V DC-24V DC-24V
5A 3A 3A
80,500 86,500
HR-707N-3PL KF-083A - KF113A
AC-220V AC-220V
DC-24V DC-24V
10A 10A
125,500 27,500 36,000
KMY4
Timer0.5S/ 5S/ 30S/ 3M1S/ 10S/ 60S/ 6M60S/10M/60M/6H
39,900 229,000
Rơle trung gian 11 chân tròn có đèn
Rơle trung gian 14 chân dẹp
Rơle trung gian 8 chân dẹp
Rơle trung gian 14 chân dẹp có đèn
Đế rơle trung gian chân tròn
(đỏ, xanh, vàng , xanh dương)
Rơle trung gian 14 chân dẹp có đèn
Đế rơle trung gian/ thời gian (14 chân dẹp)
TTS- B0.5S , TTS-B001S, TTS-B060S
Rơle trung gian 8 chân dẹp có đèn
93,900
(đỏ, xanh, vàng , xanh dương)
Rơle Thời Gian (2a+2b- 8 chân tròn)
Công tắc hành trình Mini
V15F09C
107,000
27,300
Công tắc hành trình Mini
505-2PL
VV15F01C
75,500
Rơle trung gian 8 chân tròn có đèn
Công tắc hành trình Mini
20,300
Công tắc hành trình Mini
HR-705-2PLRơle trung gian 8 chân dẹp có đèn
Đế rơle trung gian ( 8 chân dẹp)
HR-707N-2PL
KMY2
Công tắc hành trình Mini Công tắc hành trình Mini
35,500
Page 3
K2CF08 KMB-P80A2, N80A2
Timer Có càiLoại 60S GiâyLoại 60M Phút
34,700 103,000
HRB-PS50 HRE-S90A2
KF-15A1, A2, A3 KF-30C, 30CL Hộp cầu chì sứ không đèn 30A
KF - 1P - 15A 19,400 KF-30C 81,000
KF - 2P - 15A 28,000 Hộp cầu chì sứ có đèn 30A
KF - 3P - 15A 41,000 KF30CL 118,000
KF - 1P - 30A 45,000
KF-30L,32L, 63L KFS - A, B, C KTT- 03S, 04S
KF-30L 30A 72,000 KFS-A 7,800 KTT-03S 205,000
KF- 32L - 1P 32A 82,000 Cầu chì dùng cho tép 32A KTT-04S 245,000
KF- 32L - 2P 32A 164,000 KFS -B 7,800
KF- 32L - 3P 32A 246,000 Cầu chì dùng cho tép 63A
KF- 63L - 1P 63A 159,000 KFS -C 20,900
KF-30L
Terminal tép 1P - 15A KTB6-015 5,200
Terminal tép 1P - 25A KTB6-025 6,200
Terminal tép 1P - 35A KTB6-035 7,000
Terminal tép 1P - 60A KTB6-060 15,000
KTB6-A125 2,700
KTB6-A25 2,700
KTB6-A35 3,000
KTB6-A60 3,800
Chuông điện phi 150 - 220VAC
75,000
Cầu chì
Đế rơle thời gian chân tròn
Terminal kiểm tra V, A
Hộp cầu chì kiếng
Hộp cầu chì nhựa có đèn
Còi hụ gắn tủ phi 30 - 220V/24VDC
Còi hụ gắn tủ phi 65 - 220VAC
HRB-PS52
KPL- BZ
75,000 273,000
Tấm chặn cho terminal tép 35A
Tấm chặn cho terminal tép 15A
Tấm chặn cho terminal tép 25A
262,600
Rơle Thời gian (4a+4b- 14 chân dẹp)
ASSEMBLY TYPE TERMINAL BLOCK - KTB SERIES
ASSEMBLY TYPE TERMINAL BLOCK - PART
Tấm chặn cho terminal tép 60A
TTM-4060S, TTM-4060M
Còi hụ gắn tủ phi 22 - 220VAC/24VDC
Còi hụ gắn tủ phi 25 - 220VAC/24VDC
KF-32L, 63L
Page 4
KTB5-02003 18,200
KTB5-02004 21,800
KTB5-02006 30,500
KTB5-02010 38,400
KTB5-02012 47,400
KTB5-02015 67,500
KTB5-02020 82,700
KTB5-03003 27,200
KTB5-03004 33,900
KTB5-03006 43,900
KTB5-03010 60,900
KTB5-06003 60,000
KTB5-06004 74,600
KTB5-10003 93,900
KTB5-10004 115,900
KTB5-15003 170,900
KTB5-15004 221,900
KTB5-20003 200,900
KTB5-20004 263,900
KTB5-30003 334,000
KTB5-30004 460,000
Ghi chú: Đơn giá này chưa bao gồm thuế VAT 10%
Terminal 300A - 4 cực
FIXED TYPE TERMINAL BLOCK - KTB1 SERIES
Terminal 150A - 4 cực
Terminal 200A - 3 cực
Terminal 20A - 15 cực
Terminal 20A - 20 cực
Terminal 30A - 3 cực
Terminal 30A - 4 cực
Terminal 60A - 3 cực
Terminal 60A - 4 cực
Terminal 200A - 4 cực
Terminal 300A - 3 cực
Terminal 100A - 3 cực
Terminal 100A - 4 cực
Terminal 150A - 3 cực
Terminal 20A - 3 cực
Terminal 30A - 6 cực
Terminal 30A - 10 cực
Terminal 20A - 10 cực
Terminal 20A - 12 cực
Terminal 20A - 6 cực
Terminal 20A - 4 cực
Page 5