26
LED & Điện Tiêu Dùng BẢNG GIÁ Price List 06.2019

BẢNG GIÁ · Màu ánh sáng Công suất Giá bán NTD (VNĐ)* 50.000 50.000 64.000 64.000 50.000 50.000 65.000 65.000 Quang thông 600mm 600mm 1200mm 1200mm 600mm 600mm 1200mm

  • Upload
    others

  • View
    5

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: BẢNG GIÁ · Màu ánh sáng Công suất Giá bán NTD (VNĐ)* 50.000 50.000 64.000 64.000 50.000 50.000 65.000 65.000 Quang thông 600mm 600mm 1200mm 1200mm 600mm 600mm 1200mm

LED & Điện Tiêu DùngBẢNG GIÁ

Price List 06.2019

Page 2: BẢNG GIÁ · Màu ánh sáng Công suất Giá bán NTD (VNĐ)* 50.000 50.000 64.000 64.000 50.000 50.000 65.000 65.000 Quang thông 600mm 600mm 1200mm 1200mm 600mm 600mm 1200mm
Page 3: BẢNG GIÁ · Màu ánh sáng Công suất Giá bán NTD (VNĐ)* 50.000 50.000 64.000 64.000 50.000 50.000 65.000 65.000 Quang thông 600mm 600mm 1200mm 1200mm 600mm 600mm 1200mm

1

100-240VAC 20.000h

CB01F0033/36 CB01F0053/56/73/76/93/96

Đóng gói(/thùng)

Màuánh sáng

Công suất Giá bán NTD(VNĐ)*

Quangthông

Mã số

* Giá NTD: giá bán người tiêu dùng, đã bao gồm VATTrắng (6500K) Trắng ấm (3000K)

Kích thướcSản phẩm (mm)

CB01F0123/126/153/156/183/186

BÓNG LED BULB COMET(COMET LED BULB SERIES)

CB13-3D/3W CB13-7D/7W/9D/9W

2300

Góc chiếu

Series

50

50

50

50

50

50

50

50

50

50

40

40

40

40

100

100

100

100

100

100

100

100

26.000

26.000

33.000

33.000

35.000

35.000

39.000

39.000

49.000

49.000

59.000

59.000

79.000

79.000

25.000

25.000

32.000

32.000

35.000

35.000

50.000

50.000

D45 H83

D45 H83

D55 H100

D55 H100

D60 H107

D60 H107

D60 H112

D60 H112

D60 H117

D60 H117

D70 H137

D70 H137

D80 H154

D80 H154

D45 H85

D45 H85

D60 H110

D60 H110

D60 H110

D60 H110

D60 H110

D60 H110

CB01F0033

CB01F0036

CB01F0053

CB01F0056

CB01F0073

CB01F0076

CB01F0093

CB01F0096

CB01F0123

CB01F0126

CB01F0153

CB01F0156

CB01F0183

CB01F0186

CB13-3D

CB13-3W

CB13-5D

CB13-5W

CB13-7D

CB13-7W

CB13-9D

CB13-9W

3W

3W

5W

5W

7W

7W

9W

9W

12W

12W

15W

15W

18W

18W

3W

3W

5W

5W

7W

7W

9W

9W

3000K

6500K

3000K

6500K

3000K

6500K

3000K

6500K

3000K

6500K

3000K

6500K

3000K

6500K

6500k

3000k

6500k

3000k

6500k

3000k

6500k

3000k

270 Lm

270 Lm

450 Lm

450 Lm

630 Lm

630 Lm

810 Lm

810 Lm

1080 Lm

1080 Lm

1350 Lm

1350 Lm

1620 Lm

1620 Lm

250Lm

250Lm

460Lm

460Lm

600Lm

600Lm

800Lm

800Lm

COMET LED BULB FIGHTER SERIES

COMET LED BULB

Page 4: BẢNG GIÁ · Màu ánh sáng Công suất Giá bán NTD (VNĐ)* 50.000 50.000 64.000 64.000 50.000 50.000 65.000 65.000 Quang thông 600mm 600mm 1200mm 1200mm 600mm 600mm 1200mm

2

175-240VAC 20.000h

CB13H-15D/15W CB13H-20/30/40

20

20

20

20

20

20

12

12

20

20

20

20

12

12

8

8

Đóng gói(/thùng)

Màuánh sáng

Công suất Giá bán NTD(VNĐ)*

79.000

79.000

109.000

109.000

179.000

179.000

229.000

229.000

79.000

79.000

121.000

121.000

164.000

164.000

236.000

236.000

Quangthông

D70 H130

D70 H130

D80 H150

D80 H150

D100 H185

D100 H185

D118 H213

D118 H213

D80 H145

D80 H145

D100 H171

D100 H171

D117.8 H204

D117.8 H204

D138 H231

D138 H231

2300

Mã số

CB13H-15D

CB13H-15W

CB13H-20D

CB13H-20W

CB13H-30D

CB13H-30W

CB13H-40D

CB13H-40W

CB03R0203

CB03R0206

CB03R0303

CB03R0306

CB03R0403

CB03R0406

CB03R0503

CB03R0506

* Giá NTD: giá bán người tiêu dùng, đã bao gồm VATTrắng (6500K) Trắng ấm (3000K)

Kích thướcSản phẩm (mm)

15W

15W

20W

20W

30W

30W

40W

40W

20W

20W

30W

30W

40W

40W

50W

50W

6500K

3000K

6500K

3000K

6500K

3000K

6500K

3000K

3000K

6500K

3000K

6500K

3000K

6500K

3000K

6500K

1400Lm

1400Lm

1800Lm

1800Lm

2700Lm

2700Lm

3600Lm

3600Lm

1900Lm

1900Lm

2850Lm

2850Lm

3800Lm

3800Lm

4750Lm

4750Lm

CB03R0203/206/303/306 CB03R0403/406 CB03R0503/506

BÓNG LED BULB COMET(COMET LED BULB SERIES)

Góc chiếu

COMET LED BULB REBEL SERIES

COMET LED BULB

Page 5: BẢNG GIÁ · Màu ánh sáng Công suất Giá bán NTD (VNĐ)* 50.000 50.000 64.000 64.000 50.000 50.000 65.000 65.000 Quang thông 600mm 600mm 1200mm 1200mm 600mm 600mm 1200mm

3

Giá bán NTD(VNĐ)*

* Giá NTD: giá bán người tiêu dùng, đã bao gồm VATTrắng (6500K) Trắng ấm (3000K)

Series

175-240VAC 20.000h

CB02F0183/186 CB02F0283/286/383/386

20

20

20

20

12

12

20

20

20

20

12

12

8

8

8

8

Đóng gói(/thùng)

Màuánh sáng

Công suất Giá bán NTD(VNĐ)*

97.000

97.000

140.000

140.000

192.000

192.000

79.000

79.000

110.000

110.000

140.000

140.000

189.000

189.000

235.000

235.000

Quangthông

D80 H150

D80 H150

D100 H185

D100 H185

D118 H215

D118 H215

D70 H123

D70 H123

D80 H140

D80 H140

D100 H168

D100 H168

D118 H194

D118 H194

D138 H221

D138 H221

2300

Mã số

CB02F0183

CB02F0186

CB02F0283

CB02F0286

CB02F0383

CB02F0386

CB04F0183

CB04F0186

CB04F0283

CB04F0286

CB04F0383

CB04F0386

CB04F0483

CB04F0486

CB04F0583

CB04F0586

Kích thướcSản phẩm (mm)

18W

18W

28W

28W

38W

38W

18W

18W

28W

28W

38W

38W

48W

48W

58W

58W

3000K

6500K

3000K

6500K

3000K

6500K

3000K

6500K

3000K

6500K

3000K

6500K

3000K

6500K

3000K

6500K

1620Lm

1620Lm

2520Lm

2520Lm

3420Lm

3420Lm

1800Lm

1800Lm

2800Lm

2800Lm

3800Lm

3800Lm

4800Lm

4800Lm

5800Lm

5800Lm

CB04F0183/186/283/286 CB04F0383/386/483/486 CB04F0583/586

BÓNG LED BULB COMET(COMET LED BULB FIGHTER SERIES)

Góc chiếu

LU

ME N 1 8 0 0 L m

LO

TU S D E S IGN

LU

ME N 1 8 0 0 L m

LO

TU S D E S IGN

LU

ME N 1 8 0 0 L m

LO

TU S D E S IGN

Page 6: BẢNG GIÁ · Màu ánh sáng Công suất Giá bán NTD (VNĐ)* 50.000 50.000 64.000 64.000 50.000 50.000 65.000 65.000 Quang thông 600mm 600mm 1200mm 1200mm 600mm 600mm 1200mm

4

185-265VAC 25.000h

30

30

30

30

12

12

12

12

Đóng gói(/thùng)

Màuánh sáng

Công suất Giá bán NTD(VNĐ)*

50.000

50.000

64.000

64.000

50.000

50.000

65.000

65.000

Quangthông

600mm

600mm

1200mm

1200mm

600mm

600mm

1200mm

1200mm

0.5

0.5

0.5

0.5

0.5

0.5

0.5

0.5

Mã số

CB47S-8D

CB47S-8W

CB47S-16D

CB47S-16W

CT02S0093

CT02S0096

CT02S0183

CT02S0186

Hệ sốcông suất

Chiều dài

8W

8W

16W

16W

9W

9W

18W

18W

6500k

3000k

6500k

3000k

3000K

6500K

3000K

6500K

750Lm

750Lm

1500Lm

1500Lm

990Lm

990Lm

1980Lm

1980Lm

* Giá NTD: giá bán người tiêu dùng, đã bao gồm VATTrắng (6500K) Trắng ấm (3000K)

CB47S

ĐÈN TUBE LED(LED TUBE)

* *Vật liệu: bóng tube Led thủy tinh Comet

** Vật liệu: bóng tube Led thủy tinh Comet

CT02S0093/096/183/186

Page 7: BẢNG GIÁ · Màu ánh sáng Công suất Giá bán NTD (VNĐ)* 50.000 50.000 64.000 64.000 50.000 50.000 65.000 65.000 Quang thông 600mm 600mm 1200mm 1200mm 600mm 600mm 1200mm

5

185-265VAC 25.000h

16

16

12

12

Đóng gói(/thùng)

Màuánh sáng

Công suất Giá bán NTD(VNĐ)*

108.000

135.000

92.000

122.000

Quangthông

600mm

1200mm

600mm

1200mm

0.5

0.5

0.5

0.5

Mã số

SLBT106/G

SLBT112/G

SLB106/G

SLB112/G

Hệ sốcông suất

Chiều dài

9W

18W

8W

16W

6500K

6500K

6500K

6500K

900Lm

1800Lm

750Lm

1500Lm

* Giá NTD: giá bán người tiêu dùng, đã bao gồm VATTrắng (6500K) Trắng ấm (3000K)

SLBT106/G SLBT112/G

BỘ ĐÈN BATTEN TUBE LED(LED TUBE BATTEN)

** Sử dụng bóng tube Led thủy tinh Comet

SLB106/G SLB112/G

* Giá NTD: giá bán người tiêu dùng, đã bao gồm VATTrắng (6500K) Trắng ấm (3000K)

185-265VAC 25.000h

12

12

12

12

Đóng gói(/thùng)

Màuánh sáng

Công suất Giá bán NTD(VNĐ)*

79.000

99.000

79.000

109.000

Quangthông

600mm

1200mm

600mm

1200mm

0.5

0.5

0.5

0.5

Mã số

CFL01R108

CFL01R116

CFL02R109

CFL02R118

Hệ sốcông suất

Chiều dài

8W

16W

9W

18W

6500K

6500K

6500K

6500K

750Lm

1500Lm

900Lm

1800Lm

CFL01R108 CFL01R116

BỘ ĐÈN BATTEN NHỰA LED T8 COMET(COMET PLASTIC BATTEN LED T8 REBEL SERIES)

** Sử dụng bóng tube Led thủy tinh Comet

CFL02R109 CFL02R118

Page 8: BẢNG GIÁ · Màu ánh sáng Công suất Giá bán NTD (VNĐ)* 50.000 50.000 64.000 64.000 50.000 50.000 65.000 65.000 Quang thông 600mm 600mm 1200mm 1200mm 600mm 600mm 1200mm

6

* Giá NTD: giá bán người tiêu dùng, đã bao gồm VATTrắng (6500K) Trắng ấm (3000K)

12

12

12

12

Đóng gói(/thùng)

Màuánh sáng

Công suất Giá bán NTD(VNĐ)*

79.000

99.000

79.000

109.000

Quangthông

600mm

1200mm

600mm

1200mm

0.5

0.5

0.5

0.5

Mã số

CFL01F108

CFL01F116

CFL02F109

CFL02F118

Hệ sốcông suất

Chiều dài

8W

16W

9W

18W

6500K

6500K

6500K

6500K

750Lm

1500Lm

900Lm

1800Lm

** Sử dụng bóng tube Led thủy tinh Comet

185-265VAC 25.000h

CFL01F108 CFL01F116

BỘ ĐÈN BATTEN LED T8(BATTEN LED T8 FIGHTER SERIES)

CFL02F109 CFL02F118

Series

* Giá NTD: giá bán người tiêu dùng, đã bao gồm VATTrắng (6500K) Trắng ấm (3000K)

85-265VAC 25.000h

20

20

20

20

Đóng gói(/thùng)

Màuánh sáng

Công suất Giá bán NTD(VNĐ)*

122.000

122.000

193.000

193.000

Quangthông

L600 W75 H25

L600 W75 H25

L1200 W75 H25

L1200 W75 H25

0.5

0.5

0.5

0.5

Mã số

CW02S0183

CW02S0186

CW02S0363

CW02S0366

Hệ sốcông suất

Kích thước sản phẩm (mm)

18W

18W

36W

36W

3000K

6500K

3000K

6500K

1620Lm

1620Llm

3240Lm

3240Lm

CW02S0183 CW02S0186

BỘ ĐÈN LED BÁN NGUYỆT (LED WALL LAMP)

CW02S0363 CW02S0366

Page 9: BẢNG GIÁ · Màu ánh sáng Công suất Giá bán NTD (VNĐ)* 50.000 50.000 64.000 64.000 50.000 50.000 65.000 65.000 Quang thông 600mm 600mm 1200mm 1200mm 600mm 600mm 1200mm

7

100-265VAC 25.000h

40

40

40

40

20

20

20

20

20

20

20

20

40

40

40

40

40

40

20

20

20

20

20

20

Đóng gói(/thùng)

Màuánh sáng

Công suất Giá bán NTD(VNĐ)*

93.000

93.000

93.000

93.000

113.000

113.000

164.000

164.000

193.000

193.000

207.000

207.000

93.000

93.000

107.000

107.000

127.000

127.000

179.000

179.000

207.000

207.000

221.000

221.000

Quangthông

D105 H20

D105 H20

D123 H20

D123 H20

D148 H20

D148 H20

D171 H20

D171 H20

D200 H20

D200 H20

D225 H20

D225 H20

L105 W105 H20

L105 W105 H20

L123 W120 H20

L123 W120 H20

L148 W148 H20

L148 W148 H20

L171 W171 H20

L171 W171 H20

L200 W200 H20

L200 W200 H20

L225 W225 H20

L225 W225 H20

Mã số

CP111S-4D

CP111S-4W

CP111S-6D

CP111S-6W

CP111S-9D

CP111S-9W

CP111S-12D

CP111S-12W

CP111S-15D

CP111S-15W

CP111S-18D

CP111S-18W

CP211S-4D

CP211S-4W

CP211S-6D

CP211S-6W

CP211S-9D

CP211S-9W

CP211S-12D

CP211S-12W

CP211S-15D

CP211S-15W

CP211S-18D

CP211S-18W

* Giá NTD: giá bán người tiêu dùng, đã bao gồm VATTrắng (6500K) Trắng ấm (3000K)

Kích Thước Sản phẩm(mm)

4W

4W

6W

6W

9W

9W

12W

12W

15W

15W

18W

18W

4W

4W

6W

6W

9W

9W

12W

12W

15W

15W

18W

18W

6500K

3000K

6500K

3000K

6500K

3000K

6500K

3000K

6500K

3000K

6500K

3000K

6500K

3000K

6500K

3000K

6500K

3000K

6500K

3000K

6500K

3000K

6500K

3000K

320Lm

320Lm

480Lm

480Lm

720Lm

720Lm

960Lm

960Lm

1200Lm

1200Lm

1440Lm

1440Lm

320Lm

320Lm

480Lm

480Lm

720Lm

720Lm

960Lm

960Lm

1200Lm

1200Lm

1440Lm

1440Lm

Lỗ khoét trần(mm)

D90 ± 3

D90 ± 3

D108 ± 3

D108 ± 3

D136 ± 3

D136 ± 3

D158± 3

D158± 3

D185 ± 3

D185 ± 3

D210 ± 3

D210 ± 3

L90 W90 ± 3

L90 W90 ± 3

L108 W108 ± 3

L108 W108 ± 3

L136 W136 ± 3

L136 W136 ± 3

L158 W158 ± 3

L158 W158 ± 3

L185 W185 ± 3

L185 W185 ± 3

L210 W210 ± 3

L210 W210 ± 3

CP111S CP211S

ĐÈN LED SIÊU MỎNG ÂM TRẦN(SUPER THIN LED DOWNLIGHT)

Page 10: BẢNG GIÁ · Màu ánh sáng Công suất Giá bán NTD (VNĐ)* 50.000 50.000 64.000 64.000 50.000 50.000 65.000 65.000 Quang thông 600mm 600mm 1200mm 1200mm 600mm 600mm 1200mm

100-265VAC 25.000h

Đóng gói(/thùng)

Màuánh sáng

Công suất Giá bán NTD(VNĐ)*

Quangthông

Mã số

* Giá NTD: giá bán người tiêu dùng, đã bao gồm VATTrắng (6500K) Trắng trung tính (4000K) Trắng ấm (3000K)

Kích Thước Sản phẩm(mm)

Lỗ khoét trần(mm)

CD01F CD03F

ĐÈN LED SIÊU MỎNG ÂM TRẦN(SUPER THIN LED DOWNLIGHT)

Series

CD01F0063

CD01F0064

CD01F0066

CD01F0093

CD01F0094

CD01F0096

CD01F0123

CD01F0124

CD01F0126

CD01F0153

CD01F0154

CD01F0156

CD01F0183

CD01F0184

CD01F0186

CD03F0073

CD03F0074

CD03F0076

CD03F0093

CD03F0094

CD03F0096

6W

6W

6W

9W

9W

9W

12W

12W

12W

15W

15W

15W

18W

18W

18W

7W

7W

7W

9W

9W

9W

3000K

4000K

6500K

3000K

4000K

6500K

3000K

4000K

6500K

3000K

4000K

6500K

3000K

4000K

6500K

3000K

4000K

6500K

3000K

4000K

6500K

420Lm

420Lm

420Lm

630Lm

630Lm

630Lm

840Lm

840Lm

840Lm

1050Lm

1050Lm

1050Lm

1260Lm

1260Lm

1260Lm

490Lm

490Lm

490Lm

630Lm

630Lm

630Lm

D104 ± 3

D104 ± 3

D104 ± 3

D130 ± 3

D130 ± 3

D130 ± 3

D152 ± 3

D152 ± 3

D152 ± 3

D173 ± 3

D173 ± 3

D173 ± 3

D205 ± 3

D205 ± 3

D205 ± 3

D90 ± 5

D90 ± 5

D90 ± 5

D110 ± 5

D110 ± 5

D110 ± 5

D120 H18

D120 H18

D120 H18

D147 H18

D147 H18

D147 H18

D168 H20

D168 H20

D168 H20

D188 H20

D188 H20

D188 H20

D221 H20

D221 H20

D221 H20

D105 H20

D105 H20

D105 H20

D120 H20

D120 H20

D120 H20

40

40

40

40

40

40

20

20

20

20

20

20

20

20

20

40

40

40

40

40

40

80.000

80.000

80.000

100.000

100.000

100.000

130.000

130.000

130.000

145.000

145.000

145.000

170.000

170.000

170.000

80.000

80.000

80.000

110.000

110.000

110.000

8

Page 11: BẢNG GIÁ · Màu ánh sáng Công suất Giá bán NTD (VNĐ)* 50.000 50.000 64.000 64.000 50.000 50.000 65.000 65.000 Quang thông 600mm 600mm 1200mm 1200mm 600mm 600mm 1200mm

9

100-265VAC 25.000h

40

40

40

40

40

40

20

20

20

20

20

20

20

20

20

Đóng gói(/thùng)

Màuánh sáng

Công suất Giá bán NTD(VNĐ)*

85.000

85.000

85.000

110.000

110.000

110.000

140.000

140.000

140.000

160.000

160.000

160.000

185.000

185.000

185.000

Quangthông

L120 W120 H18

L120 W120 H18

L120 W120 H18

L147 W147 H18

L147 W147 H18

L147 W147 H18

L168 W168 H20

L168 W168 H20

L168 W168 H20

L188 W188 H20

L188 W188 H20

L188 W188 H20

L221 W221 H20

L221 W221 H20

L221 W221 H20

Mã số

CD02F0063

CD02F0064

CD02F0066

CD02F0093

CD02F0094

CD02F0096

CD02F0123

CD02F0124

CD02F0126

CD02F0153

CD02F0154

CD02F0156

CD02F0183

CD02F0184

CD02F0186

* Giá NTD: giá bán người tiêu dùng, đã bao gồm VATTrắng (6500K) Trắng trung tính (4000K) Trắng ấm (3000K)

Kích Thước Sản phẩm(mm)

6W

6W

6W

9W

9W

9W

12W

12W

12W

15W

15W

15W

18W

18W

18W

3000K

4000K

6500K

3000K

4000K

6500K

3000K

4000K

6500K

3000K

4000K

6500K

3000K

4000K

6500K

420Lm

420Lm

420Lm

630Lm

630Lm

630Lm

840Lm

840Lm

840Lm

1050Lm

1050Lm

1050Lm

1260Lm

1260Lm

1260Lm

Lỗ khoét trần(mm)

L104 W104 ± 3

L104 W104 ± 3

L104 W104 ± 3

L130 W130 ± 3

L130 W130 ± 3

L130 W130 ± 3

L152 W152 ± 3

L152 W152 ± 3

L152 W152 ± 3

L173 W173 ± 3

L173 W173 ± 3

L173 W173 ± 3

L205 W205 ± 3

L205 W205 ± 3

L205 W205 ± 3

CD02F0063/64/66 CD02F0093/94/96 CD02F0123/124/126 CD02F0153/154/156 CD02F0183/184/186

ĐÈN LED SIÊU MỎNG ÂM TRẦN(SUPER THIN LED DOWNLIGHT)

Series

Page 12: BẢNG GIÁ · Màu ánh sáng Công suất Giá bán NTD (VNĐ)* 50.000 50.000 64.000 64.000 50.000 50.000 65.000 65.000 Quang thông 600mm 600mm 1200mm 1200mm 600mm 600mm 1200mm

10

100-265VAC 25.000h

40

40

40

20

20

20

Đóng gói(/thùng)

Màuánh sáng

Công suất Giá bán NTD(VNĐ)*

95.000

95.000

95.000

125.000

125.000

125.000

Quangthông

D120 H32

D120 H32

D120 H32

D140 H32

D140 H32

D140 H32

Mã số

CD03S0073

CD03S0074

CD03S0076

CD03S0093

CD03S0094

CD03S0096

* Giá NTD: giá bán người tiêu dùng, đã bao gồm VATTrắng (6500K) Trắng trung tính (4000K) Trắng ấm (3000K)

Kích Thước Sản phẩm(mm)

7W

7W

7W

9W

9W

9W

3000K

4000K

6500K

3000K

4000K

6500K

80Lm

80Lm

80Lm

80Lm

80Lm

80Lm

Lỗ khoét trần(mm)

D90mm ± 3

D90mm ± 3

D90mm ± 3

D110mm± 3

D110mm± 3

D110mm± 3

CD03S0073/4/6 CD03S0093/4/6

ĐÈN LED ÂM TRẦN STANDARD(LED DOWNLIGHT)

100-265VAC 25.000h

* Giá NTD: giá bán người tiêu dùng, đã bao gồm VATTrắng (6500K) Trắng trung tính (4000K) Trắng ấm (3000K)

40

40

20

20

Đóng gói(/thùng)

Màuánh sáng

Công suất Giá bán NTD(VNĐ)*

125.000

125.000

145.000

145.000

Quangthông

D132 H32

D132 H32

D140 H32

D140 H32

Mã số

CD03M0070S

CD03M0070G

CD03M0090S

CD03M0090G

Kích Thước Sản phẩm (mm)

7W

7W

9W

9W

6500K-3000K-4000K

6500K-3000K-4000K

6500K-3000K-4000K

6500K-3000K-4000K

80Lm

80Lm

80Lm

80Lm

Lỗ khoét trần(mm)

D90mm ± 3

D90mm ± 3

D110mm± 3

D110mm± 3

CD03M0070S CD03M0070G CD03M0090S CD03M0090G

ĐÈN LED ÂM TRẦN ĐỔI MÀU(MULTI-COLOR LED DOWNLIGHT)

Page 13: BẢNG GIÁ · Màu ánh sáng Công suất Giá bán NTD (VNĐ)* 50.000 50.000 64.000 64.000 50.000 50.000 65.000 65.000 Quang thông 600mm 600mm 1200mm 1200mm 600mm 600mm 1200mm
Page 14: BẢNG GIÁ · Màu ánh sáng Công suất Giá bán NTD (VNĐ)* 50.000 50.000 64.000 64.000 50.000 50.000 65.000 65.000 Quang thông 600mm 600mm 1200mm 1200mm 600mm 600mm 1200mm

12

10

10

10

5

5

5

5

5

5

5

5

5

Đóng gói(/thùng)

Màuánh sáng

Công suất Giá bán NTD(VNĐ)*

570.000

570.000

570.000

650.000

650.000

650.000

785.000

785.000

785.000

1.785.000

1.785.000

1.785.000

Quangthông

Mã số

CP01S0633

CP01S0634

CP01S0636

CP01S0663

CP01S0664

CP01S0666

CP01S1233

CP01S1234

CP01S1236

CP01S1263

CP01S1264

CP01S1266

* Giá NTD: giá bán người tiêu dùng, đã bao gồm VATTrắng (6500K) Trắng trung tính (4000K) Trắng ấm (3000K)

Kích Thước Sản phẩm(mm)

28W

28W

28W

40W

40W

40W

40W

40W

40W

60W

60W

60W

3000K

4000K

6500K

3000K

4000K

6500K

3000K

4000K

6500K

3000K

4000K

6500K

2520Lm

2520Lm

2520Lm

3600Lm

3600Lm

3600Lm

3600Lm

3600Lm

3600Lm

5400Lm

5400Lm

5400Lm

ĐÈN LED PANEL (LED PANEL)

100-240VAC 25.000h

L595 W295 H8.5

L595 W295 H8.5

L595 W295 H8.5

L595 W595 H8.5

L595 W595 H8.5

L595 W595 H8.5

L1195 W295 H8.5

L1195 W295 H8.5

L1195 W295 H8.5

L1195 W595 H10.5

L1195 W595 H10.5

L1195 W595 H10.5

CP01S0633/634/636 CP01S0663/664/666 CP01S1233/234/236 CP01S1263/264/266

Page 15: BẢNG GIÁ · Màu ánh sáng Công suất Giá bán NTD (VNĐ)* 50.000 50.000 64.000 64.000 50.000 50.000 65.000 65.000 Quang thông 600mm 600mm 1200mm 1200mm 600mm 600mm 1200mm

13

20

20

10

10

Đóng gói(/thùng)

Màuánh sáng

Công suất Giá bán NTD(VNĐ)*

315.000

315.000

470.000

470.000

Quangthông

Mã số

CF01S0303

CF01S0306

CF01S0503

CF01S0506

* Giá NTD: giá bán người tiêu dùng, đã bao gồm VATTrắng (6500K) Trắng ấm (3000K)

Kích Thước Sản phẩm(mm)

30W

30W

50W

50W

3000K

6500K

3000K

6500K

3000Lm

3000Lm

5000Lm

5000Lm

BỘ ĐÈN LED PHA STANDARD(LED FLOODLIGHT COMET STANDARD SERIES)

85-265VAC 25.000h

L170

L170

L220

L220

W170

W170

W210

W210

H70

H70

H80

H80

CF01S0303 CF01S0306 CF01S0503 CF01S0506

Page 16: BẢNG GIÁ · Màu ánh sáng Công suất Giá bán NTD (VNĐ)* 50.000 50.000 64.000 64.000 50.000 50.000 65.000 65.000 Quang thông 600mm 600mm 1200mm 1200mm 600mm 600mm 1200mm

22

Page 17: BẢNG GIÁ · Màu ánh sáng Công suất Giá bán NTD (VNĐ)* 50.000 50.000 64.000 64.000 50.000 50.000 65.000 65.000 Quang thông 600mm 600mm 1200mm 1200mm 600mm 600mm 1200mm

15

CRT13 CRT831G CRT22 CRT235 CRT343 CRT344 CRT345

CRT346 CRT353 CRT453 CRT454 CRT1611B CRT1612 CRT1613

100

120

20

180

100

32

100

60

80

80

120

120

120

150

150

Đóng gói(/thùng)

Màu sản phẩm Thời giansạc

Công suất Giá bán NTD(VNĐ)*

59.000

59.000

179.000

49.000

69.000

159.000

69.000

169.000

79.000

89.000

159.000

129.000

39.000

39.000

39.000

Mã số

CRT13

CRT831G

CRT22

CRT343

CRT253

CRT353

CRT453

CRT454

CRT1611B

CRT1612

CRT1613

CRT1614

CRT344

CRT345

CRT346

ĐÈN PIN SẠC(RECHARGEABLE LED TORCH)

12 - 15H

6 - 8H

12 - 15H

10 - 12H

11 - 12H

10 - 12H

12 - 15H

10H

8 - 14H

12 - 15H

8 -10h

8 -10h

<10h

<10h

<10h

4H

10H

4H

4 - 6H

4 - 6H

5 - 6H

1 - 4H

1.5 - 6H

8 - 16H

1 - 4H

5-10h

5-10h

4 - 8h

4 - 8h

4 - 8h

5

10

9

1

9

19

2

3

1

1

1

1

1

1

1

Số bóngLED

Thời giansử dụng

1 x 0.5W + 4 x 0.1W

10 x 0.5W

1 x 3W + 8 x 0.1W

1 x 0.5W

1 x 0.5W + 8 x 0.1W

1 x 2W + 18 x 0.1W

2W

6W

1 x 0.7W

1 x 3W

2W

2W

0.5W

0.5W

0.5W

Vàng

Trắng xám

Đỏ

Vàng xám

Trắng cam

Trắng cam

Trắng cam

Trắng - xám

Vàng đen

Đen cam

Đen vàng

Đen vàng

Đen đỏ

Đen xanh

Trắng xanh

* Giá NTD: giá bán người tiêu dùng, đã bao gồm VAT

CRT1614

Page 18: BẢNG GIÁ · Màu ánh sáng Công suất Giá bán NTD (VNĐ)* 50.000 50.000 64.000 64.000 50.000 50.000 65.000 65.000 Quang thông 600mm 600mm 1200mm 1200mm 600mm 600mm 1200mm

16

* Giá NTD: giá bán người tiêu dùng, đã bao gồm VAT

ĐÈN SẠC LED(RECHARGEABLE LED LANTERN)

CM8516 CM8517 CRL3102 CRL3103S CRL3104 CRL3105 CRL3106

CRL3201 CRL3202

30

15

16

16

16

8

20

60

40

Đóng gói(/thùng)

Màusản phẩm

Công suất Giá bán NTD(VNĐ)*

169.000

169.000

229.000

229.000

229.000

369.000

319.000

189.000

239.000

Thời giansạc

4H

4H

1-10H

1-25H

1-10H

1-50H

3-200H

>2.5H

>3H

Mã số

CM8516

CM8517

CRL3102

CRL3103S

CRL3104

CRL3105

CRL3106

CRL3201

CRL3202

Thời giansử dụng

32

36

16

20

66

24

60

36

60

Số bóngLED

11W

11W

8W

10W

6.6W

12W

6W

3.6W

6W

Đỏ

Đỏ

Trắng-xanh lá cây

Trắng-cam

Trắng-đỏ

Trắng-đỏ

Trắng-bạc

Trắng-xám

Trắng-xám

12-15H

12-15H

20-24H

20-24H

20-24H

20-24H

16H

10H

17H

Page 19: BẢNG GIÁ · Màu ánh sáng Công suất Giá bán NTD (VNĐ)* 50.000 50.000 64.000 64.000 50.000 50.000 65.000 65.000 Quang thông 600mm 600mm 1200mm 1200mm 600mm 600mm 1200mm

17

* Giá NTD: giá bán người tiêu dùng, đã bao gồm VAT

12

16

12

20

20

20

Đóng gói(/thùng)

Màu sản phẩmCông suất Giá bán NTD(VNĐ)*

329.000

219.000

229.000

229.000

349.000

490.000

Điện ápMã số

CM038

CM048

CM058

CM069

CM079

CM089

Chế độ bắt muỗi

3W

3W

3W

6W

6W

8W

Trắng - tím

Trắng - tím

Trắng-xanh lá

Xanh dương

Trắng-xanh dương

Bạc

220V AC

220V AC

220V AC

220V AC

220V AC

220V AC

ĐÈN DIỆT MUỖI ĐA NĂNG(MULTI-FUNCTION MOSQUITO KILLER)

Quạt-tia cực tím

Quạt-tia cực tím

Quạt-tia cực tím

Lưới điện-tia cực tím

Lưới điện-tia cực tím

Quạt-lưới điện-tia cực tím

* Giá NTD: giá bán người tiêu dùng, đã bao gồm VAT

CM038 CM048 CM058 CM069 CM079 CM089

40

60

50

50

50

Đóng gói(/thùng)

Màu sản phẩm Giá bán NTD(VNĐ)*

139.000

109.000

109.000

179.000

139.000

Điện ápMã số

CP038

CP039

CP040

CP042

CP043

Tần số

Trắng-xanh lá cây

Trắng cam

Đen cam

Trắng-xanh lục

Xanh /Cam

220-240VAC

220-240VAC

220-240VAC

220-240VAC

220-240VAC

VỢT MUỖI ĐIỆN CAO CẤP(MULTI-FUNCTION ELECTRIC MOSQUITO TRAP)

50Hz

50Hz

50Hz

50Hz

50Hz

CP038 CP039 CP040 CP042 CP043 CP043

Page 20: BẢNG GIÁ · Màu ánh sáng Công suất Giá bán NTD (VNĐ)* 50.000 50.000 64.000 64.000 50.000 50.000 65.000 65.000 Quang thông 600mm 600mm 1200mm 1200mm 600mm 600mm 1200mm

18

* Giá NTD: giá bán người tiêu dùng, đã bao gồm VAT

Ổ CẮM NỐI DÀI(EXTENSION SAFETY SOCKET)

CES4433 CES8403 CES7323 CES4435 CES4333 CES4223 CES5303

CES6703

* * Sản phẩm có cầu chì bảo vệ khi quá tải

2.1A CHARGING

60

30

60

60

60

60

60

24

Đóng gói(/thùng)

Số ổ cắm - độ dài dây cáp Giá bán NTD(VNĐ)*

129.000

139.000

99.000

159.000

209.000

179.000

169.000

349.000

Mã số

CES4433

CES8403

CES7323

CES4435

CES4333

CES4223

CES5303

CES6703**

4 ổ cắm đa năng + 3 ổ cắm hai chấu, dây 3m

4 ổ cắm đa năng, dây 3m

3 ổ đa năng + 2 ổ hai chấu, dây 3m

4 ổ đa năng + 3 ổ hai chấu, dây 5m

3 ổ cắm đa năng + 3 ổ cắm hai chấu + 2 ổ USB, dây 3m

2 ổ đa năng + 2 ổ đơn + 2 ổ USB, dây 3m

3 ổ đa năng + 2 ổ USB, dây 3m

7 ổ đa năng + 2 ổ USB, dây 3m

Vỏ được làm bằng ABS, chịu nhiệt độ cao, công tắc ON/OFF, cổng sạc USB, công suất tối đa 2500W

Vỏ được làm bằng ABS, chịu nhiệt độ cao, công tắc ON/OFF, công suất tối đa 2500W

CES2445

CESG1403 CESG2403 CESG2503 CESG3402 CESG2405 CES2035

24

24

24

30

30

40

40

249.000

169.000

189.000

119.000

179.000

99.000

119.000

CESG1403

CESG2403

CESG2503

CESG3402

CESG2405

CES2305

CES2445

4 ổ cắm đa năng, dây 3m

4 ổ cắm đa năng, dây 3m

5 ổ cắm đa năng, dây 3m

4 ổ cắm đa năng, dây 2m

4 ổ cắm đa năng, dây 5m

3 ổ đa năng, dây 5m

4 ổ đa năng + 4 ổ đơn, dây 5m

Vỏ được làm bằng ABS, chịu nhiệt độ cao, có nắp che bảo vệ, công tắc ON/OFF, công suất tối đa 2500W

Vỏ được làm bằng ABS, chịu nhiệt độ cao, công tắc ON/OFF, công suất tối đa 2000W

Page 21: BẢNG GIÁ · Màu ánh sáng Công suất Giá bán NTD (VNĐ)* 50.000 50.000 64.000 64.000 50.000 50.000 65.000 65.000 Quang thông 600mm 600mm 1200mm 1200mm 600mm 600mm 1200mm

24 19

12

10

40

40

40

28

Đóng gói(/thùng)

Màusản phẩm

Côngsuất

Giá bán NTD(VNĐ)*

349.000

389.000

279.000

159.000

189.000

390.000

Kích thướclồng quạt

Điều chỉnh tốc độ

Mã số

CRF0105

CRF0206

CRF0705

CRF0804

CRF0904

CRF1004

2.5W

3W

5W

3W

3W

4W

Trắng cam

Trắng xanh

Trắng

Trắng

Trắng xanh

Trắng/hồng

5 Inch

6 Inch

5 Inch

4 Inch

4 Inch

10.5 cm

QUẠT SẠC(RECHARGEABLE FAN)

2 chế độ

2 chế độ

3 cấp độ

2 cấp độ

3 cấp độ

5 cấp độ

Thời gian quạt tốc độ nhanh

3H

2.5H

1.5H

1.5H

3H

3H

Thời giansạc

2-4H

2-4H

6-8H

4-6H

4-6H

3-4H

* Giá NTD: giá bán người tiêu dùng, đã bao gồm VAT

2

2

Đóng gói(/thùng)

Côngsuất

Giá bán NTD(VNĐ)*

3.190.000

3.490.000

Kích thướclồng quạt

Điều chỉnh tốc độ

Mã số

CRF1112

CRF1216

25W

35W

35 cm

45cm

Vô cấp

Vô cấp

Thời gian quạt tốc độ nhanh

4H-24H

3H-20H

Thời giansạc

2.5-3H

2.5-3H

* Giá NTD: giá bán người tiêu dùng, đã bao gồm VAT

CFR0105 CFR0206 CFR0705 CFR0804 CFR0904 CFR1004 CFR1004

QUẠT SẠC(RECHARGEABLE FAN)

CRF1112 CRF1216

THÔ

ØI GIAN HOAÏT ÑO

ÄNG

LE

ÂN Ñ

EÁN

THÔ

ØI GIAN HOAÏT ÑO

ÄNG

LE

ÂN Ñ

EÁN

Page 22: BẢNG GIÁ · Màu ánh sáng Công suất Giá bán NTD (VNĐ)* 50.000 50.000 64.000 64.000 50.000 50.000 65.000 65.000 Quang thông 600mm 600mm 1200mm 1200mm 600mm 600mm 1200mm

20

CT131B CT721 CT761 CT221 CT231 CT521 CT561

CT331 CT341 CT411 CT411 CT412 CT412 CT413

20

20

20

16

16

12

12

16

16

24

24

20

Đóng gói(/thùng)

Màu sản phẩmCông suất Giá bán NTD(VNĐ)*

139.000

129.000

149.000

149.000

129.000

149.000

129.000

179.000

159.000

169.000

169.000

159.000

Mã số

CT131B

CT721

CT761

CT221

CT231

CT521

CT561

CT331

CT341

CT411

CT412

CT413

ĐÈN BÀN(DESK LIGHT)

220-240VAC

220-240VAC

220-240VAC

220-240VAC

220-240VAC

220-240VAC

220-240VAC

220-240VAC

220-240VAC

220-240VAC

220-240VAC

220-240VAC

Điện áp

≤40W

≤40W

≤40W

≤40W

≤40W

≤40W

≤40W

≤40W

≤40W

≤60W

≤60W

≤60W

Xanh dương

Vàng

Hồng

Vàng

Xanh dương

Vàng

Hồng

Xanh dương

Xanh lá

Đỏ /Xanh lá

Hồng /Xanh

Vàng /Xanh đậm

* Giá NTD: giá bán người tiêu dùng, đã bao gồm VAT

CT413

Page 23: BẢNG GIÁ · Màu ánh sáng Công suất Giá bán NTD (VNĐ)* 50.000 50.000 64.000 64.000 50.000 50.000 65.000 65.000 Quang thông 600mm 600mm 1200mm 1200mm 600mm 600mm 1200mm

21

* Giá NTD: giá bán người tiêu dùng, đã bao gồm VAT

ĐÈN BÀN LED(DESK LIGHT)

CT172G CT172B CT173O CT173B CT174 CT175 CT177

CT177 CT177 CT181K

32

32

24

24

40

16

40

12

12

12

Đóng gói(/thùng)

Màu sản phẩmCông suất Giá bán NTD(VNĐ)*

169.000

169.000

229.000

229.000

169.000

309.000

190.000

279.000

279.000

279.000

Pin sạc

Mã số

CT172G

CT172B

CT173O

CT173B

CT174

CT175

CT177

CT181K

CT181G

CT181B

Phím cảm ứng

3W

3W

3W

3W

3W

5W

4W

5W

5W

5W

Xanh lá cây-trắng

Xanh dương-trắng

Trắng-cam

Xanh dương-trắng

Đen-trắng

Xanh lá cây-trắng

Xanh dương-trắng

Không

Không

Không

CT181G CT181B

Page 24: BẢNG GIÁ · Màu ánh sáng Công suất Giá bán NTD (VNĐ)* 50.000 50.000 64.000 64.000 50.000 50.000 65.000 65.000 Quang thông 600mm 600mm 1200mm 1200mm 600mm 600mm 1200mm

(Áp dụng cho Kênh truyền thống, Kênh hiện đại)

CHÍNH SÁCH

01 PHẠM VI ÁP DỤNG

02 THUẬT NGỮ

HÌNH ẢNH SẢN PHẨM THỜI HẠN BẢO HÀNH

Bóng Led và các loại Đèn Led (Trừ Đèn Emergency, Đèn Exit và Đèn Pha Led)

Máng đèn Batten, Tán quang(Không bao gồm Ballast, Starter)

Bộ máng đèn Batten, Tán quang dùng Ballast cơ và điện tử

Đèn pha Led

A. NHÓM ĐIỆN DÂN DỤNG

1. THỜI HẠN BẢO HÀNH

Áp dụng cho các sản phẩm do Công Ty Cổ Phần Phân Phối Thiết Bị Điện KTG cung cấp (sau đây gọi là “sản phẩm”)

Sản phẩm được bảo hành: Là sản phẩm bị lỗi kỹ thuật, còn trong thời hạn bảo hành.

Thời hạn bảo hành: Là thời hạn được tính từ

Ngày công ty xuất kho / giao hàng.

Hoặc từ ngày Khách hàng mua sản phẩm (Dựa vào thời gian tích trên Tem bảo hành sản phẩm. Lưu ý: Thời gian tích trên Tem bảo hành sản phẩm không vượt quá 3 tháng kể từ ngày công ty xuất kho / giao hàng), tùy điều kiện nào đến trước.

03 THUẬT NGỮ

Khách hàng sử dụng cuối cùng: Là chủ công trình, chủ nhà/người trực tiếp sử dụng sản phẩm của Công ty cung cấp hoặc thông qua Khách hàng trung gian.

Khách hàng trung gian: Là những nhà phân phối, đại lý, tiệm điện, nhà thầu mua hàng từ Công ty.

04 PHẠM VI BẢO HÀNH

Công ty cam kết bảo hành cho tất cả các sản phẩm thuộc các nhãn hiệu AC, Comet, Osram, Ledvance, Mitsubishi Electric,…

Trung tâm bảo hành:

05 QUY ĐỊNH BẢO HÀNH

Các sản phẩm thuộc nhãn hiệu Mitsubishi, Osram, Ledvance,…bảo hành theo chính sách của nhà sản xuất.

Các sản phẩm thuộc nhãn hiệu AC, Comet được bảo hành theo quy định như sau:

Trung tâm bảo hành Miền Nam(Phụ trách từ Quảng Trị trở vào)

Địa chỉ: 17/6A Đường Phan Huy Ích, F14, Quận Gò vấp, Tp.HCM.Hotline: 18001739 – Phím 2 (Miễn phí).

Trung tâm bảo hành Miền Bắc (Phụ trách Quảng Bình trở ra)

Địa chỉ: Lô 2-8B, KCN Hoàng Mai, Số 435A Tam Trinh, Q.Hoàng Mai, Tp.Hà Nội.Hotline: 18001739 – Phím 2 (Miễn phí).

24 Tháng

24 Tháng

24 Tháng

12 Tháng

24 Tháng

12 Tháng

36 Tháng

60 Tháng

Starter, Ballast cơ và điện tử

MCB, RCCB, CTOC

Ống luồn và phụ kiện

Bộ máng đèn Batten, Tán quang dùng bóng Led

Page 25: BẢNG GIÁ · Màu ánh sáng Công suất Giá bán NTD (VNĐ)* 50.000 50.000 64.000 64.000 50.000 50.000 65.000 65.000 Quang thông 600mm 600mm 1200mm 1200mm 600mm 600mm 1200mm

Pin hoặc Ắc quy (thông số công bố chỉ đảm bảo trong vòng 6 tháng kể từ ngày giao hàng)

B. NHÓM LINH KIỆN TIÊU HAO

6 Tháng

2. HÌNH THỨC BẢO HÀNH: Đổi mới sản phẩm cùng loại (Không sửa chữa)

Áp dụng cho các sản phẩm bị lỗi và đủ điều kiện bảo hành.

3. NHỮNG ĐIỀU KIỆN ĐƯỢC BẢO HÀNH

Sản phẩm trong thời gian bảo hành.

Sản phẩm được sử dụng trong điều kiện bình thường.

Tem bảo hành phải còn nguyên vẹn, không rách rời, chắp vá và ghi rõ thời gian bảo hành (nếu có).

Sản phẩm không bị biến dạng hình học so với hình dáng ban đầu.

Sản phẩm không bị nứt, bể vỡ,…

Sản phẩm sai hỏng do lỗi chế tạo của nhà sản xuất.

Các sản phẩm có sử dụng bộ lưu điện phải được nạp và xả điện theo định kỳ ít nhất 3 tháng 1 lần.

4. NHỮNG TRƯỜNG HỢP KHÔNG ĐƯỢC BẢO HÀNH

Sản phẩm lắp đặt sai hướng dẫn.

Sản phẩm dùng không đúng mục đích sử dụng.

Sản phẩm được bảo quản không đúng yêu cầu hướng dẫn khi vận chuyển và lưu kho.

Sản phẩm bị hư hỏng do sử dụng sai nguồn điện cung cấp.

Sản phẩm bị hư hỏng do các điều kiện khách quan như: Hỏa hoạn, chập điện do sét đánh, thiên tai, chiến tranh, phá hoại,…

Sản phẩm đã qua sửa chữa tại các trung tâm bảo hành không được sự ủy thác của Công ty.

Khách hàng tự ý tháo lắp, thay đổi cấu trúc sản phẩm.

5. THỜI GIAN PHẢN HỒI BẢO HÀNH

Thời gian phản hồi thông tin: 08h làm việc từ khi nhận được hàng bảo hành.

Thời gian trả hàng Bảo Hành (*):

Khu vực HCM/Hà Nội: 08h làm việc.

Khu vực Tỉnh: 16h làm việc. * Thời gian trả hàng được tính kể từ khi xác nhận thông tin.

Lưu ý: - Các thông số công bố, thời hạn bảo hành dựa trên thời gian hoạt động 8h/ngày.- Quý khách hàng vui lòng đóng gói hàng hóa theo Hướng dẫn đóng gói hàng bảo hành của Công ty và gửi kèm phiếu yêu cầu bảo hành. Trường hợp Quý khách không thực hiện đúng yêu cầu, Công ty được quyền từ chối bảo hành.

Lưu ý: Các trường hợp đặc biệt sẽ thỏa thuận với khách hàng về thời gian trả hàng.

Page 26: BẢNG GIÁ · Màu ánh sáng Công suất Giá bán NTD (VNĐ)* 50.000 50.000 64.000 64.000 50.000 50.000 65.000 65.000 Quang thông 600mm 600mm 1200mm 1200mm 600mm 600mm 1200mm

www.ktg.com.vn

Laàu 6, Toøa nhaø Soâng Ñaø14B Kyø Ñoàng, P. 9, Q. 3, TP.HCMTel: + 84 8 62676868 - Fax: + 84 8 62905578

Vaên phoøng Hoà Chí Minh

Loâ 2-8B KCN, Q. Hoaøng Mai, 435A Tam Trinh, P. Hoaøng Vaên Thuï, Q. Hoaøng Mai, Haø NoäiTel: + 84 4 36341688 - Fax: + 84 4 36341661

Vaên phoøng Haø Noäi