8
Áp dụng từ ngày: 01/01/2016 1/2" EMT11 17.9 1.07 3.05 40,600 3/4" EMT12 23.4 1.25 3.05 64,900 1" EMT13 29.5 1.45 3.05 96,400 1-1/4" EMT14 38.4 1.65 3.05 141,000 1-1/2" EMT15 44.2 1.65 3.05 163,900 2" EMT16 55.8 1.65 3.05 214,900 1/2" IMC21 20.7 1.79 3.05 87,800 3/4" IMC22 26.1 1.9 3.05 118,900 1" IMC23 32.8 2.16 3.05 167,100 1-1/4" IMC24 41.6 2.16 3.05 216,600 1-1/2" IMC25 47.8 2.29 3.05 275,200 2" IMC26 59.9 2.41 3.05 363,600 2-1/2" IMC27 72.6 3.56 3.05 659,900 3" IMC28 88.3 3.56 3.05 810,000 3-1/2" IMC29 100.9 3.56 3.05 930,500 4" IMC30 113.4 3.56 3.05 1,050,000 Đường kính (mm) Độ dày (mm) Chiều dài (m.) Đường kính (mm) Độ dày (mm) Chiều dài (m.) Hình Ảnh Kích thước Mã hàng Giá/ (Cây) (VND) IMC Steel conduit - Ống thép ren - An Phúc / Việt Nam - Theo tiêu chuẩn UL 1242 Hình Ảnh Kích thước Mã hàng EMT steel conduit - Ống thép trơn - An Phúc / Việt Nam - Theo tiêu chuẩn UL 797 BẢNG GIÁ ỐNG THÉP - AN PHÚC Giá/ (Cây) (VND) An Phuc Co., Tel: 08 3715.3025 - Fax: 08 3715.3026 DD: 0913.148.783 Email: [email protected]

BẢNG GIÁ ỐNG THÉP - AN PHÚCanphuc.vn/vnt_upload/download/01_2016/AN_PHUC_-_CONDUIT...EMT Connectors - Khớp nối ống thép trơn vào hộp - An Phúc / Việt Nam BẢNG

  • Upload
    others

  • View
    3

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: BẢNG GIÁ ỐNG THÉP - AN PHÚCanphuc.vn/vnt_upload/download/01_2016/AN_PHUC_-_CONDUIT...EMT Connectors - Khớp nối ống thép trơn vào hộp - An Phúc / Việt Nam BẢNG

Áp dụng từ ngày: 01/01/2016

1/2" EMT11 17.9 1.07 3.05 40,600

3/4" EMT12 23.4 1.25 3.05 64,900

1" EMT13 29.5 1.45 3.05 96,400

1-1/4" EMT14 38.4 1.65 3.05 141,000

1-1/2" EMT15 44.2 1.65 3.05 163,900

2" EMT16 55.8 1.65 3.05 214,900

1/2" IMC21 20.7 1.79 3.05 87,800

3/4" IMC22 26.1 1.9 3.05 118,900

1" IMC23 32.8 2.16 3.05 167,100

1-1/4" IMC24 41.6 2.16 3.05 216,600

1-1/2" IMC25 47.8 2.29 3.05 275,200

2" IMC26 59.9 2.41 3.05 363,600

2-1/2" IMC27 72.6 3.56 3.05 659,900

3" IMC28 88.3 3.56 3.05 810,000

3-1/2" IMC29 100.9 3.56 3.05 930,500

4" IMC30 113.4 3.56 3.05 1,050,000

Đường kính(mm)

Độ dày(mm)

Chiều dài(m.)

Đường kính(mm)

Độ dày(mm)

Chiều dài(m.)

Hình ẢnhKích

thướcMã hàng

Giá/ (Cây) (VND)

IMC Steel conduit - Ống thép ren - An Phúc / Việt Nam - Theo tiêu chuẩn UL 1242

Hình ẢnhKích

thướcMã hàng

EMT steel conduit - Ống thép trơn - An Phúc / Việt Nam - Theo tiêu chuẩn UL 797

BẢNG GIÁ ỐNG THÉP - AN PHÚC

Giá/ (Cây) (VND)

An Phuc Co., Tel: 08 3715.3025 - Fax: 08 3715.3026 DD: 0913.148.783 Email: [email protected]

Page 2: BẢNG GIÁ ỐNG THÉP - AN PHÚCanphuc.vn/vnt_upload/download/01_2016/AN_PHUC_-_CONDUIT...EMT Connectors - Khớp nối ống thép trơn vào hộp - An Phúc / Việt Nam BẢNG

Áp dụng từ ngày: 01/01/2016

1/2" S-EMT11 17.9 1.07 3.05 52,400

3/4" S-EMT12 23.4 1.25 3.05 79,300

1" S-EMT13 29.5 1.45 3.05 110,400

1-1/4" S-EMT14 38.4 1.65 3.05 170,000

1-1/2" S-EMT15 44.2 1.65 3.05 196,900

2" S-EMT16 55.8 1.65 3.05 250,700

1/2" S-IMC21 20.7 1.79 3.05 100,800

3/4" S-IMC22 26.1 1.9 3.05 136,600

1" S-IMC23 32.8 2.16 3.05 193,700

1-1/4" S-IMC24 41.6 2.16 3.05 257,200

1-1/2" S-IMC25 47.8 2.29 3.05 315,600

2" S-IMC26 59.9 2.41 3.05 416,400

2-1/2" S-IMC27 72.6 3.56 3.05 717,300

3" S-IMC28 88.3 3.56 3.05 883,300

3-1/2" S-IMC29 100.9 3.56 3.05 1,039,500

4" S-IMC30 113.4 3.56 3.05 1,138,600

BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SMARTUBE - MALAYSIA

Hình ẢnhKích

thước

Chiều dài(m.)

Giá/ (Cây) (VND)

Đường kính(mm)

Độ dày(mm)

Mã hàngĐường

kính(mm)

IMC conduit, UL listed - Ống luồn thép có ren, có chứng nhận UL - Smartube - Malaysia

Giá/ (Cây) (VND)

EMT conduit, UL listed - Ống luồn thép không ren, có chứng nhận UL - Smartube - Malaysia

Hình ẢnhKích

thướcMã hàng

Độ dày(mm)

Chiều dài(m.)

An Phuc Co., Tel: 08 3715.3025 - Fax: 08 3715.3026 DD: 0913.148.783 Email: [email protected]

Page 3: BẢNG GIÁ ỐNG THÉP - AN PHÚCanphuc.vn/vnt_upload/download/01_2016/AN_PHUC_-_CONDUIT...EMT Connectors - Khớp nối ống thép trơn vào hộp - An Phúc / Việt Nam BẢNG

Áp dụng từ ngày: 01/01/2016

1/2" EP11 4,800

3/4" EP12 6,900

1" EP13 9,000

1-1/4" EP14 18,900

1-1/2" EP15 22,700

2" EP16 35,800

1/2" IP21 6,500

3/4" IP22 8,000

1" IP23 11,600

1-1/4" IP24 17,300

1-1/2" IP25 21,300

2" IP26 29,400

2-1/2" IP27 66,900

3" IP28 77,600

3-1/2" IP29 107,100

4" IP30 117,800

EMT Couplings - Khớp nối ống thép trơn - An Phúc / Việt Nam - Theo tiêu chuẩn UL 6

BẢNG GIÁ KHỚP NỐI ỐNG THÉP - AN PHÚC

Hình Ảnh Kích thước Mã hàngĐơn Giá

(VND)

Hình Ảnh Kích thước Mã hàng

IMC Connector - Khớp nối ống thép ren - An Phúc / Việt Nam - Theo tiêu chuẩn UL 1242

Đơn Giá(VND)

An Phuc Co., Tel: 08 62562125 - Fax: 08 625621266 DD: 0913.148.783 Email: [email protected]

Page 4: BẢNG GIÁ ỐNG THÉP - AN PHÚCanphuc.vn/vnt_upload/download/01_2016/AN_PHUC_-_CONDUIT...EMT Connectors - Khớp nối ống thép trơn vào hộp - An Phúc / Việt Nam BẢNG

Áp dụng từ ngày: 01/01/2016

1/2" EN11 5,200

3/4" EN12 8,000

1" EN13 10,600

1-1/4" EN14 17,700

1-1/2" EN15 22,900

2" EN16 36,300

1/2" LN21 2,500

3/4" LN22 3,600

1" LN23 5,400

1-1/4" LN24 5,800

1-1/2" LN25 8,300

2" LN26 10,900

2-1/2" LN27 12,000

3" LN28 30,700

3-1/2" LN29 42,900

4" LN30 45,400

Hình Ảnh Kích thước Mã hàng

Locknut -Tán ren trong - An Phúc / Việt Nam

Đơn Giá(VND)

EMT Connectors - Khớp nối ống thép trơn vào hộp - An Phúc / Việt Nam

BẢNG GIÁ KHỚP NỐI ỐNG THÉP VÀO HỘP - AN PHÚC

Hình Ảnh Kích thước Mã hàng Đơn Giá

(VND)

An Phuc Co., Tel: 08 3715.3025 - Fax: 08 3715.3026 DD: 0913.148.783 Email: [email protected]

Page 5: BẢNG GIÁ ỐNG THÉP - AN PHÚCanphuc.vn/vnt_upload/download/01_2016/AN_PHUC_-_CONDUIT...EMT Connectors - Khớp nối ống thép trơn vào hộp - An Phúc / Việt Nam BẢNG

Áp dụng từ ngày: 01/01/2016

1/2" HFD11 16.3 19.7 50 8,900

3/4" HFD12 21.2 25.1 50 12,000

1" HFD13 26.8 31.4 30 17,900

1-1/4" HFD14 35.4 40.2 15 25,300

1-1/2" HFD15 40.6 45.8 15 36,700

2" HFD16 51.9 57.3 15 57,000

2-1/2" HFD17 63.3 67.9 10 82,800

3" HFD18 78.9 84.1 10 157,300

4" HFD20 102.6 108.7 10 190,400

1/2" MCR11 100 11,300

3/4" MCR12 50 13,800

1" MCR13 50 20,500

1-1/4" MCR14 25 27,100

1-1/2" MCR15 25 35,900

2" MCR16 20 68,000

2-1/2" MCR17 15 138,600

3" MCR18 15 200,400

4" MCR20 10 292,600

Mã hàng

39.4

BẢNG GIÁ ỐNG THÉP MỀM - AN PHÚC

Flexible steel conduit - Ống luồn mềm không bọc nhựa - An Phúc / Việt Nam

Giá/ (m) (VND)

Hình ẢnhĐường

kính trong(mm)

Kích thước

31.2

Hình ẢnhKích

thướcMã hàng

16.4

25.2

PVC coated flexible steel conduit - Ống luồn mềm bọc nhựa - An Phúc / Việt Nam

Giá/ (m) (VND)

Đường kính ngoài

(mm)

113.3

90.476.3

100.6

38.3 51.0

63.4

75.6

Đường kính ngoài

(mm)

31

Cuộn(m.)

Cuộn(m.)

63.5

19.3

51.6

19.1

25.3

Đường kính trong

(mm)

An Phuc Co., Tel: 08 3715.3025 - Fax: 08 3715.3026 DD: 0913.148.783 Email: [email protected]

Page 6: BẢNG GIÁ ỐNG THÉP - AN PHÚCanphuc.vn/vnt_upload/download/01_2016/AN_PHUC_-_CONDUIT...EMT Connectors - Khớp nối ống thép trơn vào hộp - An Phúc / Việt Nam BẢNG

Áp dụng từ ngày: 01/01/2016

Hình ẢnhKích

thướcMã hàng

Đường kính trong(mm.)

Đường kính ngoài(mm.)

Cuộn(m.)

Giá/ (m) (VND)

1/2" EF050B 16.3 21.3 60 34,500

3/4" EF075B 21.3 26.7 30 43,900

1" EF100B 26.8 33.4 30 57,000

1-1/4" EF125B 35.4 42.2 15 92,100

1-1/2" EF150B 40.6 48.3 15 117,800

2" EF200B 51.8 60.3 15 168,400

2-1/2" EF250B 63.7 73.0 7.5 282,000

3" EF300B 78.8 88.9 7.5 319,400

4" EF400B 102.5 114.3 7.5 553,800

Hình ẢnhKích

thướcMã hàng

Đường kính trong(mm.)

Đường kính ngoài(mm.)

Cuộn(m.)

Giá/ (m) (VND)

1/2" EF050 16.3 21.3 60 43,600

3/4" EF075 21.3 26.7 30 56,700

1" EF100 26.8 33.4 30 94,800

1-1/4" EF125 35.4 42.2 15 151,500

1-1/2" EF150 40.6 48.3 15 151,500

2" EF200 51.8 60.3 15 189,200

2-1/2" EF250 63.7 73.0 7.5 394,200

3" EF300 78.8 88.9 7.5 591,400

4" EF400 102.5 114.3 7.5 788,800

Liquid tight flexible steel conduit - Ống luồn mềm bọc nhựa dày màu đen - An Phúc / Việt Nam

BẢNG GIÁ ỐNG THÉP MỀM BỌC NHỰA - AN PHÚC

Liquid tight flexible steel conduit - Ống luồn mềm bọc nhựa dày màu xám - Union / Thái Lan

An Phuc Co., Tel: 08-3715.3025 - Fax: 08-3715.3026 DD: 0913.148.783 Email: [email protected]

Page 7: BẢNG GIÁ ỐNG THÉP - AN PHÚCanphuc.vn/vnt_upload/download/01_2016/AN_PHUC_-_CONDUIT...EMT Connectors - Khớp nối ống thép trơn vào hộp - An Phúc / Việt Nam BẢNG

Áp dụng từ ngày: 01/01/2016

1/2" FN01 6,500

3/4" FN02 9,100

1" FN03 14,000

1-1/4" FN04 20,900

1-1/2" FN05 26,800

2" FN06 36,400

1/2" RFN21 16,800

3/4" RFN22 22,900

1" RFN23 35,000

1-1/4" RFN24 59,500

1-1/2" RFN25 71,700

2" RFN26 92,300

2-1/2" RFN27 219,900

3" RFN28 307,800

4" RFN30 644,500

Hình Ảnh Kích thước Mã hàng

Liquid Tight Flexible Connectors - Khớp nối ống thép mềm bọc nhựa vào hộp - An Phúc / Việt Nam

Đơn Giá(VND)

Flexible Connectors - Khớp nối ống thép mềm vào hộp - An Phúc / Việt Nam

BẢNG GIÁ KHỚP NỐI ỐNG THÉP MỀM - AN PHÚC

Hình Ảnh Kích thước Mã hàngĐơn Giá

(VND)

An Phuc Co., Tel: 08 3715.3025 - Fax: 08 3715.3026 DD: 0913.148.783 Email: [email protected]

Page 8: BẢNG GIÁ ỐNG THÉP - AN PHÚCanphuc.vn/vnt_upload/download/01_2016/AN_PHUC_-_CONDUIT...EMT Connectors - Khớp nối ống thép trơn vào hộp - An Phúc / Việt Nam BẢNG

Áp dụng từ ngày: 01/01/2016

1/2" EFC11 14,300

3/4" EFC12 22,100

1" EFC13 31,700

1-1/4" EFC14 49,300

1-1/2" EFC15 70,300

2" EFC16 108,700

1/2" EFC21 14,300

3/4" EFC22 22,100

1" EFC23 31,700

1-1/4" EFC24 49,300

1-1/2" EFC25 70,300

2" EFC26 108,700

2-1/2" EFC27 189,500

3" EFC28 280,600

3-1/2" EFC29

4" EFC30 397,800

EMT & Flexible Connectors - Khớp nối ống thép trơn & ống thép mềm - An Phúc / Việt Nam

BẢNG GIÁ KHỚP NỐI ỐNG THÉP & ỐNG MỀM - AN PHÚC

Hình Ảnh Kích thước Mã hàngĐơn Giá

(VND)

Hình Ảnh Kích thước Mã hàng

IMC & Flexible Connectors - Khớp nối ống thép ren & ống thép mềm - An Phúc / Việt Nam

Đơn Giá(VND)

An Phuc Co., Tel: 08 3715.3025 - Fax: 08 3715.3026 DD: 0913.148.783 Email: [email protected]