47
STT Tên GIÁ TT02 1 Khám bệnh ngoài giờ 70000 2 Khám cận lâm sàng( Khám sức khỏe đi làm) 260000 3 Khám cấp giấy chứng nhận thương tích 100000 4 Khám di chúc 100000 5 Khám Mắt 31000 6 Khám Mắt [lần 2] 31000 7 Khám Ngoại 31000 8 Khám Ngoại [lần 2] 31000 9 Khám Nhi 31000 10 Khám Nội 31000 11 Khám Nội [BSGĐ] 70000 12 Khám Nội [lần 2] 31000 13 Khám Nội [Ngoài giờ có BHYT] 31000 14 Khám nội [Phụ thu ngoài giờ] 43800 15 Khám nội [viện phí] 0 16 Khám Nội tiết 31000 17 Khám Nội tiết [Lần 2] 0 18 Khám Phụ sản 31000 19 Khám Phụ sản [lần 2] 31000 20 Khám Răng hàm mặt 31000 21 Khám Răng hàm mặt [lần 2] 31000 22 Khám sản [Phụ thu ngoài giờ] 43800 23 Khám sản [BHYT ngoài giờ] 31000 24 Khám sức khỏe ATVSTP 350000 25 Khám sức khỏe đi làm 120000 26 Khám sức khỏe kết hôn (giang mai, VGSVB, HIV) 270000 27 Khám sức khỏe lai xe theo TT24 (A1,A2) 180000 28 Khám sức khỏe lái xe theo TT24 (B2,C,D,E) 350000 29 Khám sức khỏe mầm non 20000 30 Khám sức khỏe theo thông tư 14 380000 31 Khám Tai mũi họng 31000 32 Khám Tai mũi họng [lần 2] 31000 33 Khám YHCT 31000 34 Khám YHCT [lần 2] 31000 ỦY BÂN NHÂN DÂN QUẬN 9 BỆNH VIỆN QUẬN 9 BẢNG GIÁ VIỆN PHÍ - Căn cứ vào thông tư số 02/2017/TTLT-BYT-BTC ngày 15/03/2017 quy định mức tối đa khung giá dịch vụ khám bệnh không thuộc phạm vi thanh toán của quỹ BHYT trong các cơ sở khám bệnh chữa bệnh của nhà nước và hướng dẫn áp dụng giá , thanh toán chi phí khám chữa bệnh trong một số Page 1

BẢNG GIÁ VIỆN PHÍ - file.medinet.gov.vnfile.medinet.gov.vn/Data/soytehcm//bvquan9/Attachments/gia_dich_vu... · 37 Trích lục hồ sơ bệnh án 100000 38 Giường Hồi

  • Upload
    others

  • View
    4

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

STT Tên GIÁ TT02

1 Khám bệnh ngoài giờ 70000

2 Khám cận lâm sàng( Khám sức khỏe đi làm) 260000

3 Khám cấp giấy chứng nhận thương tích 100000

4 Khám di chúc 100000

5 Khám Mắt 31000

6 Khám Mắt [lần 2] 31000

7 Khám Ngoại 31000

8 Khám Ngoại [lần 2] 31000

9 Khám Nhi 31000

10 Khám Nội 31000

11 Khám Nội [BSGĐ] 70000

12 Khám Nội [lần 2] 31000

13 Khám Nội [Ngoài giờ có BHYT] 31000

14 Khám nội [Phụ thu ngoài giờ] 43800

15 Khám nội [viện phí] 0

16 Khám Nội tiết 31000

17 Khám Nội tiết [Lần 2] 0

18 Khám Phụ sản 31000

19 Khám Phụ sản [lần 2] 31000

20 Khám Răng hàm mặt 31000

21 Khám Răng hàm mặt [lần 2] 31000

22 Khám sản [Phụ thu ngoài giờ] 43800

23 Khám sản [BHYT ngoài giờ] 31000

24 Khám sức khỏe ATVSTP 350000

25 Khám sức khỏe đi làm 120000

26 Khám sức khỏe kết hôn (giang mai, VGSVB, HIV) 270000

27 Khám sức khỏe lai xe theo TT24 (A1,A2) 180000

28 Khám sức khỏe lái xe theo TT24 (B2,C,D,E) 350000

29 Khám sức khỏe mầm non 20000

30 Khám sức khỏe theo thông tư 14 380000

31 Khám Tai mũi họng 31000

32 Khám Tai mũi họng [lần 2] 31000

33 Khám YHCT 31000

34 Khám YHCT [lần 2] 31000

ỦY BÂN NHÂN DÂN QUẬN 9

BỆNH VIỆN QUẬN 9

BẢNG GIÁ VIỆN PHÍ

- Căn cứ vào thông tư số 02/2017/TTLT-BYT-BTC ngày 15/03/2017 quy

định mức tối đa khung giá dịch vụ khám bệnh không thuộc phạm vi thanh

toán của quỹ BHYT trong các cơ sở khám bệnh chữa bệnh của nhà nước và

hướng dẫn áp dụng giá , thanh toán chi phí khám chữa bệnh trong một số

Page 1

STT Tên GIÁ TT02

35 Khám YHCT [Ngoài giờ có BHYT] 31000

36 Tái khám miễn phí 0

37 Trích lục hồ sơ bệnh án 100000

38Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức

cấp cứu245700

39Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại

tổng hợp180800

40 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản 180800

41Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại

tổng hợp159800

42 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - Sản 159800

43Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại

tổng hợp133800

44 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Phụ - Sản 133800

45Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp

cứu149800

46 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi 149800

47 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa nội tổng hợp 149800

48Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng

hợp133800

49 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản 133800

50 Điện tim thường 45900

51Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) [có cản

quang]2336000

52Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) [Không

có cản quang]1754000

53Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) [có

cản quang]2336000

54Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T)

[không có cản quang]1754000

55Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng -cùng (0.2-

1.5T) [Không có cản quang]1754000

56 Nội soi họng thanh quản 100000

57 Nội soi mũi 70000

58 Nội soi tai 70000

59 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng 231000

60 Soi cổ tử cung 58900

Page 2

STT Tên GIÁ TT02

61Thử test clotest (thử để nội soi dạ dày tá tràng)(dịch

vụ)20000

62 Siêu âm [ Phụ thu ngoài giờ] 27000

63 Siêu âm các tuyến nước bọt 49000

64 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt 49000

65 Siêu âm độ mờ da gáy 200000

66 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới 211000

67 Siêu âm Doppler mạch máu 211000

68 Siêu âm doppler mach máu chi trên 211000

69 Siêu âm doppler mạch máu động mạch cảnh 211000

70 Siêu âm doppler mach máu tử cung buồng trứng 211000

71 Siêu âm Doppler tim 211000

72 Siêu âm dương vật 49000

73 Siêu âm hạch vùng cổ 49000

74Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng

quang, tiền liệt tuyến)49000

75 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 49000

76 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 49000

77 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nuớc ối) 49000

78 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 49000

79 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 49000

80 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 49000

81 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 211000

82 Siêu âm tinh hoàn hai bên 49000

83Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo

[Thai nguy cơ]176000

84 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 49000

85 Siêu âm tử cung phần phụ 49000

86 Siêu âm tuyến giáp 49000

87 Siêu âm tuyến vú hai bên 49000

88Chụp Xquang Blondeau [Blondeau-Hirtz số hóa 01

phim]69000

89Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc

nghiêng [Số hóa 01 phim]69000

90 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 [Số hóa 1 phim] 69000

91 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 [Số hóa 1 phim] 69000

92Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [Số hóa 01

phim]69000

93Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [Số hóa 01

phim]69000

Page 3

STT Tên GIÁ TT02

94Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [Số

hóa 01 phim]69000

95Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc

chếch [Số hóa 01 phim]69000

96Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng

nghiêng [Số hóa 01 phim]69000

97Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [Cột

sống số hóa 01 phim]69000

98Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng [Số hóa 01

phim]69000

99Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch

[Xương khớp gối phải số hóa 01 phim]69000

100Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch

[Xương khớp gối trái số hóa 01 phim]69000

101 Chụp Xquang khớp háng nghiêng [Số hóa 01 phim] 69000

102Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc

chếch [Khớp khuỷu tay phải số hóa 01 phim]69000

103Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc

chếch [Khớp khuỷu tay trái số hóa 01 phim]69000

104Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [Xương

khớp vai trái số hóa 01 phim ]69000

105Chụp Xquang khớp vai thẳng [xương khớp vai phải

số hóa 01 phim]69000

106Chụp Xquang khớp vai thẳng [Xương khớp vai trái

số hóa 01 phim]69000

107 Chụp Xquang khung chậu thẳng [Số hóa 01 phim] 69000

108 Chụp Xquang ngực thẳng [Số hóa 01 phim] 69000

109 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) 17000

110 Chụp Xquang Schuller [số hóa 01 phim phải] 69000

111 Chụp Xquang Schuller [số hóa 01 phim trái] 69000

112 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng [Số hóa 01 phim] 69000

113Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [Xương

bả vai phải số hóa 01 phim]69000

114Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [Xương

bả vai trái số hóa 01 phim]69000

115Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng

hoặc chếch [ Bàn ngón tay trái số hóa 1 phim]69000

116Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng

hoặc chếch [Bàn ngón tay phải số hóa 01 phim]69000

Page 4

STT Tên GIÁ TT02

117Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng

hoặc chếch [Bàn ngón tay phải số hóa 01 phim]69000

118

Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng

hoặc chếch [Xương bàn ngón chân phải số hóa 01

phim]

69000

119

Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng

hoặc chếch [Xương bàn ngón chân trái số hóa 01

phim]

69000

120Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [chân

phải số hóa 1 phim]69000

121Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [chân

trái số hóa 1 phim]69000

122Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [tay

phải số hóa 1 phim]69000

123Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [tay trái

số hóa 1 phim]69000

124Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [Cánh

tay phải số 01 phim]69000

125Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [Cánh

tay trái số 01 phim]69000

126Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc

chếch [Cổ chân phải số hóa 01 phim]69000

127Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc

chếch [Cổ chân trái số hóa 1 phim]69000

128Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc

chếch [Cổ tay phải số hóa 01 phim]69000

129Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc

chếch [Cổ tay trái số hóa 01 phim]69000

130Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [Xương

đòn phải số hóa 01 phim]69000

131Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [Xương

đòn trái số hóa 01 phim]69000

132Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [Xương đùi

phải số hóa 01 phim]69000

133Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [Xương đùi

trái số hóa 01 phim]69000

134Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [Xương gót

phải số hóa 01 phim]69000

135Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [Xương gót

trái số hóa 01 phim]69000

136Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng [Xương ức

số hóa 01 phim]69000

Page 5

STT Tên GIÁ TT02

137 X-quang [Phụ thu ngoài giờ] 18000

138 CÔNG TRUYỀN MÁU 21000

139 Định lượng Albumin [Máu] 21200

140

Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố

I), phương pháp Clauss-phương pháp trực tiếp, bằng

máy tự động

100000

141Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố

I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động54800

142 Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế 29100

143

Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã

có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu

hoặc huyết tương

28000

144Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật

Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)84000

145Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật

Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) [Thu phí]84000

146 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) 30200

147 Định nhóm máu tại giường 38000

148Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu

[Công truyền máu ]20100

149 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 22400

150 Nghiệm pháp phát hiện glocom 97900

151 Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm 16800

152 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 12300

153

Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time),

(Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy

bán tự động

61600

154Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy

bán tự động39200

155Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy

tự động39200

156

Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT:

Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác:

TCK) bằng máy bán tự động.

39200

157

Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT:

Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác:

TCK) bằng máy bán tự động.

39200

158Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương

pháp thủ công)35800

159 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 37100

Page 6

STT Tên GIÁ TT02

160Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm

laser)44800

161Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng

phương pháp thủ công)33600

162 Anti-HBsAg 60000

163 CRP Định Lượng 53000

164 ĐĐịnh lượng Protein (dịch não tuỷ) 10600

165 Dengue virus NS1Ag test nhanh 126000

166 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 28600

167 Định lượng Acid Uric [Máu] 21200

168 Định lượng Acid Uric [Máu] 21000

169 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] 90100

170 Định lượng Axit Uric (niệu) 15900

171Định lượng bhCG (Beta human Chorionic

Gonadotropins) [Máu]84800

172 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 21200

173 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 21200

174 Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] 148000

175Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9)

[Máu]137000

176 Định lượng CA125 (cancer antigen 125) [Máu] 137000

177 Định lượng Calci ion hoá [Máu] 15900

178 Định lượng Canxi (niệu) 24300

179Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen)

[Máu]84800

180 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 26500

181 Định lượng CK-MB mass [Máu] 37100

182 Định lượng Creatinin (máu) 21200

183 Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] 31800

184 Định lượng Ferritin [Máu] 79500

185 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] 63600

186 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] 63600

187 Định lượng Globulin [Máu] 21200

188 Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) 12700

189 Định lượng Glucose [Máu] 21200

190 Định lượng HbA1c [Máu] 99600

191Định lượng HDL-C (High density lipoprotein

Cholesterol) [Máu]26500

192 Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu] 63600

193 Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu] 63600

194 Định lượng Insulin [Máu] 79500

195 Định lượng Prolactin [Máu] 74200

196 Định lượng Protein (dịch chọc dò) 2100

Page 7

STT Tên GIÁ TT02

197 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 21200

198Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific

Antigen) [Máu]90100

199 Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] 37100

200 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 26500

201 Định lượng Troponin I [Máu] 74200

202Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone)

[Máu]58300

203 Định lượng Urê máu [Máu] 21200

204 Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] 42400

205 Định tính Codein (test nhanh) [niệu] 42400

206 Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] 42400

207 Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] 42400

208 Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] 42400

209 Định tính Protein Bence -jones [niệu] 21200

210 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 21200

211 Đo hoạt độ Amylase [Máu] 21200

212 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 21200

213Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase)

[Máu]37100

214Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase)

[Máu]19000

215 Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) 26500

216 Phản ứng CRP 21200

217 Phản ứng Pandy [dịch] 8400

218

Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào

học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch

khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công

55100

219 XN H.pylori IgG 100000

220 XN sàng lọc sơ sinh yếu tổ 3 0

221 Anti - HIV 1,2 60000

222 Anti -HBs (Điều trị VGSVB) 60000

223 Anti -HCV 60000

224 Dengue virus IgM/IgG test nhanh 126000

225 HBc IgM miễn dịch bán tự động 109000

226 HBc IgM miễn dịch bán tự động 109000

227 HBeAb miễn dịch bán tự động 0

228 HBeAg test nhanh 57500

229 HBeAg test nhanh [Thu phí] 60000

230 HBsAb miễn dịch bán tự động 69000

231 HBsAg test nhanh 51700

232 HBsAg test nhanh 50000

233 HBsAg test nhanh (Kiểm tra VGB) 60000

Page 8

STT Tên GIÁ TT02

234 HIV Ab test nhanh 51700

235 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 36800

236Lấy bệnh phẩm làm phiên đồ tế bào cổ tử cung – âm

đạo322000

237 Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou 322000

238 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh 230000

239 Rubella virus IgG miễn dịch bán tự động 115000

240 Rubella virus IgM miễn dịch bán tự động 138000

241 Streptococcus pyogenes ASO 40200

242 test 123 20000

243 VDRL(XN GIANG MAI) 30000

244 Vi khuẩn nhuộm soi 65500

245Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông

thường230000

246 Vi nấm soi tươi 40200

247 Mở khí quản cấp cứu 704000

248 Mở khí quản thường quy 704000

249 Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) 1065000

250 Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài 704000

251 Cắt bỏ túi lệ 804000

252 Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel 49600

253 Khâu cò mi, tháo cò 380000

254 Khâu củng mạc [Đơn thuần] 750000

255 Khâu củng mạc [Phức tạp] 1200000

256 Khâu da mi đơn giản 774000

257 Khâu giác mạc [đơn thuần] 750000

258 Khâu giác mạc [phức tạp] 1060000

259 Khâu kết mạc 774000

260 Khâu phủ kết mạc 614000

261 Khâu phục hồi bờ mi 645000

262 Lạnh đông thể mi 1690000

263 Múc nội nhãn 516000

264 Phẫu thuật quặm bẩm sinh [1 mi gây tê] 614000

265 Phẫu thuật Bóc Noong mở vùng mi 0

266 Phẫu thuật quặm [01 mi gây tê] 614000

267 Phẫu thuật quặm [02 mi gây mê] 1356000

268 Phẫu thuật quặm [02 mi gây tê] 809000

269 Phẫu thuật quặm [03 mi gây mê] 1563000

270 Phẫu thuật quặm [03 mi gây tê] 1020000

271 Phẫu thuật quặm [04 mi gây mê] 1745000

272 Phẫu thuật quặm [04 mi gây tê] 1176000

273 Phẫu thuật quặm [1 mi gây mê] 1189000

274 Phẫu thuật tạo hình mi hẹp khe mi 0

Page 9

STT Tên GIÁ TT02

275 Phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ vùng mi mắt sẹo 0

276 Phẫu thuật thẩm mỹ cắt 01 mi đến 02 mi 0

277 Phẫu thuật thẩm mỹ cắt da mi thừa một mắt 0

278 Tách dính KM mi cầu 0

279 Tiêm nội nhãn (điều trị viêm xuất huyết) 0

280Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng

mắt879000

281 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất 185000

282 Các phẫu thuật ruột thừa khác 2460000

283 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài 1136000

284Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích

cơ thể ở trẻ em2151000

285Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích

cơ thể ở người lớn2151000

286Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích

cơ thể ở trẻ em2180000

287Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích

cơ thể ở người lớn2180000

288 Cắt bỏ tinh hoàn 2254000

289 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ 2254000

290 Cắt bỏ u mạc nối lớn 4482000

291Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5

cm679000

292 Cắt dạ dày hình chêm 3414000

293 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột 2136000

294Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra

ngoài ổ bụng kiểu Hartmann4282000

295 Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài 4441000

296 Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật 1793000

297 Cắt hẹp bao quy đầu 224000

298 Cắt hẹp bao quy đầu [ Phụ thu DV] 1500000

299 Cắt mạc nối lớn 4482000

300 Cắt nang thừng tinh hai bên 2539000

301 Cắt nang thừng tinh một bên 1642000

302 Cắt nhiều đoạn ruột non 4441000

303 Cắt polyp mũi 647000

304 Cắt ruột non hình chêm 3414000

305 Cắt ruột thừa đơn thuần 2460000

306 Cắt ruột thừa đơn thuần [lần 2] 1230000

307 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe 2460000

308 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng 2460000

309 Cắt túi thừa đại tràng 3414000

310 Cắt u lành dương vật 1793000

Page 10

STT Tên GIÁ TT02

311Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm [Chênh

lệch]0

312Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm [phòng

mổ lần 2]821000

313Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm [phòng

mổ]1642000

314Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm [phòng

mổ]1642000

315 Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) 1136000

316 Cắt u mạc treo ruột 4482000

317 Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm 1642000

318 Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm [lần 2] 821000

319Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới

5 cm1793000

320Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5

cm [gây mê]1314000

321Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5

cm [gây tê]819000

322Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ

chân) [Cổ chân]1107000

323Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ

chân) [Cổ tay]1107000

324Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ

chân) [khoeo chân]1107000

325 Cắt u nang bao hoạt dịch cổ tay (Dich vụ BHYT ) 0

326 Cắt u sùi đầu miệng sáo 1107000

327 Cắt u vú lành tính [Phụ thu DV] 1500000

328 Cắt u xương sụn lành tính 3611000

329 Chích rạch áp xe phần mềm lơn [Phụ thu DV] 1000000

330 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius 1684000

331 Dẫn lưu áp xe ruột thừa 2709000

332 Dẫn lưu bàng quang đơn thuần 1136000

333 Dẫn lưu bể thận tối thiểu 1684000

334 Dẫn lưu đài bể thận qua da 904000

335 Dẫn lưu đài bể thận qua da [Phụ thu DV] 2000000

336 Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng 2447000

337 Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm 904000

338 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận 1684000

339 Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng 3414000

340Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo

TOT1793000

341 Đóng mở thông ruột non 3414000

Page 11

STT Tên GIÁ TT02

342 Gây tê tủy sống 0

343 Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể 1717000

344Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở

trẻ em2719000

345Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở

người lớn2719000

346 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 2025000

347 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ [Phụ thu DV] 2500000

348Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón

chân3609000

349 Khâu cầm máu ổ loét dạ dày 3414000

350 Khâu da thì 2 1500000

351 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3414000

352 Khâu lỗ thủng đại tràng 3414000

353 Khâu lỗ thủng đại tràng 3414000

354 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non 3414000

355 Khâu vết thương thành bụng 1793000

356 Làm hậu môn nhân tạo 2447000

357 Lấy sỏi bàng quang 3910000

358 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần 3910000

359 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần [Phụ thu DV] 2000000

360 Lấy u xương (ghép xi măng) 3611000

361 Mở bụng thăm dò 2447000

362 Mở bụng thăm dò, sinh thiết 2447000

363 Mở dạ dày xử lý tổn thương 3414000

364 Mở ngực thăm dò 3162000

365 Mở rộng lỗ sáo 1136000

366Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim

loại,…)3414000

367 Mở thông bàng quang trên xương mu 360000

368 Mở thông dạ dày 2447000

369 Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng 2247000

370 Nội soi đặt sonde JJ 1684000

371Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán

sỏi thận bằng laser2061000

372 Nội soi ổ bụng chẩn đoán 1400000

373 Nội soi tán sỏi niệu đạo 1400000

374 Nội soi tháo sonde JJ 870000

375 Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi 2061000

376 Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng 4105000

377 Nối tắt ruột non - ruột non 4105000

378 Nối vị tràng 2563000

379 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay 3640000

380 Phẫu thuật cắt cụt chi [dưới] 3640000

Page 12

STT Tên GIÁ TT02

381 Phẫu thuật cắt cụt chi [trên] 3640000

382Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn

đơn giản2147000

383 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ 2461000

384 Phẫu thuật cắt trĩ ngoại, cắt da thừa [Phụ thu DV] 1500000

385 Phẫu thuật cắt trĩ vòng [Phụ thu DV] 2500000

386 Phẫu thuật cắt u bỏ u phần mềm to phức tạp 0

387 Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) 1136000

388 Phẫu thuật cắt u thành bụng 1793000

389Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn

giản2461000

390 Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP) 2000000

391 Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ 2167000

392 Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay 3609000

393 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi 1689000

394Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi [Phụ

thu DV]1800000

395 Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay 3850000

396Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng

chỉ thép)3850000

397Phẫu thuật đặt võng nâng cổ bàng quang (Sling)

trong tiểu không kiểm soát khi gắng sức1793000

398Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn đơn giản [Phụ thu

DV]1800000

399 Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng 2709000

400Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng [Phụ

thu DV]2500000

401 Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn 1810000

402Phẫu thuật điều trị giãn tĩnh mạch thừng tinh mổ hở

[Phụ thu DV]2000000

403 Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay 2167000

404 Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ 2167000

405Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ

[lần 2]1083000

406 Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động 6404000

407 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản 2461000

408 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản [Phụ thu] 2000000

409 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên 3157000

Page 13

STT Tên GIÁ TT02

410Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp

Bassini3157000

411Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp

Bassini [Phụ thu DV]2500000

412Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp

kết hợp Bassini và Shouldice3157000

413Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp

Lichtenstein3157000

414Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp

Lichtenstein [Phụ thu DV]2500000

415Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp

Shouldice3157000

416Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp

Shouldice [Phụ thụ DV]2500000

417 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn mổ hở [Phụ thu DV] 2500000

418 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát 3157000

419 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác 3157000

420 Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống 4335000

421 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần 6575000

422 Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu [Tay phải] 2828000

423Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với

Kirschner hoặc nẹp vít3609000

424Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với

Kirschner hoặc nẹp vít [PT Lần II]1804000

425 Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi 2657000

426 Phẫu thuật gỡ dính gân gấp 2657000

427Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy

trên lồi cầu xương cánh tay3850000

428 Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay 3609000

429Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay [Phụ

thu DV]3000000

430Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương

cánh tay3850000

431 Phẫu thuật kết hợp xương trụ 3132000

432 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ 2540000

433 Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi 6404000

434 Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành 2619000

435 Phẫu thuật KHX gãy 1/3 xương cánh tay 3609000

436 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè 3850000

437 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè [Phụ thu DV] 3000000

438 Phẫu thuật KHX gãy đài quay 3609000

Page 14

STT Tên GIÁ TT02

439 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay 3609000

440 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 3609000

441 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài 3609000

442 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong 3609000

443 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu 3850000

444 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu [Phụ thu DV] 2500000

445 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay 3609000

446 Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay 3690000

447 Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày 3609000

448Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày [Phụ thu phẫu

thuật]3609000

449 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi 4435000

450 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn 3609000

451 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn [Phụ thu DV] 3000000

452 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón 2752000

453 Phẫu thuật làm sạch ổ khớp 2657000

454 Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi - màng phổi 6404000

455 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm 2752000

456 Phẫu thuật Longo 2153000

457 Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ 2153000

458 Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ [Phụ thu] 3000000

459Phẫu thuật nắn gim đinh Kirshner trong gãy Pouteau

Colles [Phụ Thu DV]2500000

460 Phẫu thuật ngón tay lò xo [Phụ thu DV] 1500000

461 Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) 2828000

462Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) [PT lần

2]1414000

463 Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) 2828000

464 Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) 2828000

465 Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm ngực 3072000

466Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm ngực [Phụ

thu dv]2500000

467 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan 2061000

468 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc 4000000

469Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc

[Phụ thu DV]2500000

470 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 1793000

471 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa [Phụ thu] 2000000

472 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng 1793000

473 Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng 1400000

474 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật 2958000

Page 15

STT Tên GIÁ TT02

475 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật [Phụ thụ DV] 3000000

476 Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo 1400000

477 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư 2061000

478 Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn 2061000

479 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày 4037000

480 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày [Phụ thụ] 2500000

481 Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non 2563000

482 Phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo 2061000

483Phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo [Phụ thu

DV]3000000

484 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản 3839000

485 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản [Phụ thu DV] 2500000

486 Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày 2679000

487 Phẫu thuật nội soi nối túi mật - hỗng tràng 2958000

488 Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu 2061000

489 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản 3839000

490 Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng 1400000

491 Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước 4101000

492 Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh 1400000

493 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa 2460000

494 Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) 2801000

495 Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn 1793000

496Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn [Phụ thu

DV]2000000

497 Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi 2752000

498 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) 2752000

499 Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo 1136000

500 Phẫu thuật tán sỏi [Phụ thu DV] 2000000

501 Phẫu thuật tháo khớp chi [Chi dưới] 3640000

502 Phẫu thuật tháo khớp chi [Chi trên] 3640000

503 Phẫu thuật tháo khớp cổ tay 1793000

504 Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi 2619000

505 Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt 3157000

506 Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt [Phụ thu DV] 1800000

507Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận

động4318000

508 Phẫu thuật tổn thương gân chày trước 2828000

509 Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên 2828000

510 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I 2828000

511 Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I 2828000

512 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn 775000

513 Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² 2689000

Page 16

STT Tên GIÁ TT02

514 Phẫu thuật vết thương khớp 2657000

515Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da

đầu2531000

516 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 1200001

517Phẫu thuật viêm tấy phần mềm cơ quan vận động

[Dịch vụ]1500000

518 Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật 1136000

519 Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật 1136000

520 Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm 3429000

521 Phẫu thuật xơ cứng đơn giản 3429000

522 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 2254000

523 Rạch da đầu rộng trong tụ máu [Dịch vụ] 1500000

524 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương 1681000

525Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương [Phụ thu

DV]2000000

526 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật 2528000

527 Tháo lồng ruột non 2416000

528 Tháo xoắn ruột non 2416000

529 Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng 1136000

530 Cắt bỏ túi lệ 682000

531 Khâu da mi đơn giản [Gây tê] 774000

532 Bóc nang tuyến Bartholin 1237000

533 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần 2677000

534 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần 2392000

535 Cắt polyp cổ tử cung 1868000

536 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 2835000

537 Cắt u nang buồng trứng 2835000

538 Cắt u nang buồng trứng xoắn 2835000

539 Cắt u thành âm đạo 1960000

540 Cắt u vú lành tính 2753000

541 Chọc dò tủy sống sơ sinh 100000

542Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt

nhiệt, đốt laser, áp lạnh...146000

543Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng

ngắn257000

544Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm

nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi)533000

545 Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ 2728000

546 Khâu rách cùng đồ âm đạo 1810000

547 Khâu tử cung do nạo thủng 2673000

548 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 1373000

549Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm

khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa2524000

Page 17

STT Tên GIÁ TT02

550Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch

nhỏ2728000

551 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn 2147000

552 Nạo phá thai bệnh lý, nạo sẩy thai ( Chênh lệch ) 700000

553 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ 331000

554 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ (Chênh lệch ) 169000

555 Phá thai bằng thuốc 7 tuần 600000

556 Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung 4692000

557 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung 1868000

558 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng 2835000

559 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng 0

560Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng

[CHÊNH LỆCH]0

561Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành

nang3594000

562 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng 3553000

563 Phẫu thuật lấy sỏi bể thận mổ hở [Phụ thu DV] 3000000

564Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu

(thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…)4056000

565 Phẫu thuật lấy thai lần 2 trở lên 2773000

566 Phẫu thuật lấy thai lần đầu 2223000

567 Phẫu thuật lấy thai lần đầu (Dịch vụ) 2500000

568 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung 3246000

569 Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung 3246000

570 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần 3704000

571Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần

phụ2835000

572Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần

phụ2835000

573 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ 4899000

574 Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ 4569000

575Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản

phụ khoa3241000

576 Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) 906000

577 Cắt polyp ống tai [gây mê] 1938000

578 Cắt polyp ống tai [gây tê] 589000

579 Lấy dị vật mũi đơn giãn 60000

580 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [Không gây mê] 187000

581 Lấy dị vật tai đơn giản 60000

582 Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng 1000000

583 Nâng xương chính mũi sau chấn thương [gây mê] 2620000

Page 18

STT Tên GIÁ TT02

584 Nâng xương chính mũi sau chấn thương [gây tê] 1258000

585Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh

quản [Gây mê]2722000

586 Nội soi cắt polyp cổ bàng quang 1400000

587 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [gây mê] 660000

588 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [không gây mê] 187000

589 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê 3679000

590Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai

[gây mê]1314000

591Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai

[gây tê]819000

592 Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi 1323000

593 Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi 1323000

594 Phẫu thuật cắt u sàn miệng 132300

595 Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má 906000

596 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới 3738000

597 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới [lần 2] 1869000

598 Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn 3053000

599 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây tê] 449000

600 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [hai bên] 2973000

601 Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) 704000

602 Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới 906000

603 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản 765000

604 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai 906000

605 Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi 3053000

606Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi

mũi xoang1541000

607 Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới 3738000

608 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi 647000

609 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [gây mê] 647000

610 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [gây tê] 444000

611Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng

Laser4009000

612Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng

Microdebrider (Hummer)4009000

613 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới 3738000

614 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới 1869000

615 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa 3738000

616 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi 3053000

617 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 2973000

618 Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang 4794000

Page 19

STT Tên GIÁ TT02

619Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe

dưới906000

620 Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm 3738000

621 Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm 2865000

622 Phẫu thuật nội soi mở xoang trán 3280000

623Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider

(Hummer) (gây mê)1541000

624 Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi 1323000

625Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/

polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê)2865000

626 Vá nhĩ đơn thuần 3585000

627 Cắt chỉ khâu da 30000

628 Cắt chỉ khâu giác mạc 30000

629 Cắt chỉ khâu kết mạc 30000

630Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm [Tổn

thương nông không lộ xương] 172000

631Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Tổn

thương sâu có lộ xương]286000

632 Test nhanh đường huyết 23000

633 Thay canuyn mở khí quản 241000

634 Thở máy (01 ngày điều trị) 533000

635 Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn 78000

636 Tiêm bắp thịt 10000

637 Tiêm tĩnh mạch 10000

638 Tiêm trong da 10000

639 Truyền tĩnh mạch 20000

640Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một

lần)23000

641 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 458000

642 Chọc dịch tuỷ sống 100000

643 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu 234000

644 Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter 136000

645 Đặt catheter lọc máu cấp cứu 1069000

646 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng 596000

647 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng 1069000

648 Đặt nội khí quản 555000

649 Đặt ống nội khí quản 555000

650 Đặt ống thông dạ dày 69500

651 Đặt ống thông hậu môn 64000

652 Ghi điện cơ cấp cứu 117000

653Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động

tĩnh mạch)1426000

654 Mở thông dạ dày bằng nội soi 2615000

Page 20

STT Tên GIÁ TT02

655 Rửa bàng quang lấy máu cục 141000

656 Rửa dạ dày cấp cứu 106000

657 Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường 171000

658 Soi đáy mắt cấp cứu 49600

659 Thận nhân tạo cấp cứu 1426000

660 Thận nhân tạo thường qui 543000

661 Thận nhân tạo thường qui [Chênh lệch] 100000

662 Thay canuyn mở khí quản 219000

663 Thông bàng quang 85400

664 Thụt tháo 64000

665 Bơm rửa lệ đạo 35000

666 Bơm thông lệ đạo [hai mắt] 89900

667 Bơm thông lệ đạo [một mắt] 57200

668 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản 30000

669 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản 30000

670 Cắt chỉ khâu giác mạc 30000

671 Cắt chỉ khâu kết mạc 30000

672 Cắt chỉ khâu kết mạc 30000

673 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác 30000

674 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi 45000

675 Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi 45000

676 Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi 30000

677Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết

mạc75600

678 Điện di điều trị [01 lần] 8000

679 Đo biên độ điều tiết 58600

680 Đo độ dày giác mạc 129000

681 Đo độ lác 58600

682 Đo độ lồi 49600

683 Đo đường kính giác mạc 31800

684 Đo khúc xạ giác mạc Javal 34000

685Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử -

Skiascope)23000

686 Đo khúc xạ máy 8800

687 Đo nhãn áp 23700

688 Đo sắc giác 60000

689 Đo thị giác 2 mắt 58600

690 Đo thị giác tương phản 58600

691 Đo thị trường trung tâm 28000

692 Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm 28000

693 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu 45700

694 Ghép da tự do diện hẹp [Dịch vụ] 1500000

695 Lấy calci kết mạc 33000

696 Lấy dị vật giác mạc [nông một mắt gây mê] 640000

Page 21

STT Tên GIÁ TT02

697 Lấy dị vật giác mạc sâu [nông một mắt gây tê] 75300

698 Lấy dị vật giác mạc sâu [sâu một mắt gây tê] 314000

699 Lấy dị vật kết mạc [nông 01 mắt] 61600

700 Lấy máu làm huyết thanh 49200

701 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 33000

702 Rạch áp xe mi 173000

703 Rạch áp xe túi lệ 173000

704 Rửa cùng đồ 39000

705 Soi đáy mắt trực tiếp 49600

706 Soi góc tiền phòng 49600

707 Tập nhược thị 10900

708 Test thử cảm giác giác mạc 36900

709 Tiêm cạnh nhãn cầu [01 mắt] 44600

710 Tiêm dưới kết mạc [01 mắt] 44600

711 Tiêm hậu nhãn cầu [01 mắt] 44600

712 Xác định sơ đồ song thị 58600

713 Bệnh viện 30/04 (Không có ĐD đi kèm) 780000

714 Bệnh viện ĐK Sài Gòn (Có ĐD đi kèm) 745000

715 Bệnh viện ĐK Sài Gòn (Không có ĐD đi kèm) 650000

716 Bệnh viện ĐK Thủ Đức (Có ĐD đi kèm) 230000

717 Bệnh viện ĐK Thủ Đức (Không có ĐD đi kèm) 200000

718 Bệnh viện Răng Hàm Mặt (Có ĐD đi kèm) 805000

719 Bệnh viện Răng Hàm Mặt (Không có ĐD đi kèm) 700000

720 Bệnh viện Thủ Đức (Có ĐD đi kèm) 360000

721 Bệnh viện Thủ Đức (Không có ĐD đi kèm) 300000

722 Bệnh viện Truyền Máu Huyết Học (Có ĐD đi kèm) 920000

723Bệnh viện Truyền Máu Huyết Học (Không có ĐD đi

kèm)800000

724Cắt bỏ những u nhỏ, cyst, sẹo của da, tổ chức dưới

da 180000

725 Cắt u phần mềm [Dịch vụ] 1200000

726 Chích áp xe phần mềm lớn 173000

727 Chích áp xe phần mềm lớn [Dịch vụ] 1136000

728 Chích hạch viêm mủ 173000

729 Chọc hút áp xe thành bụng 173000

730 Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản 35000

731 Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng 234000

732Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu

trong bỏng sâu128000

733Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm [Tổn

thương nông không lộ xương]172000

734Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm [Tổn

thương sâu có lộ xương]244000

Page 22

STT Tên GIÁ TT02

735Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Tổn

thương nông không lộ xương]224000

736Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Tổn

thương sâu có lộ xương]286000

737

Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [Tổn

thương nông không lộ xương chiều dài lớn hơn bằng

10 cm]

224000

738Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [Tổn

thương nông không lộ xương chiều dài nhỏ 10 cm]172000

739Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [Tổn

thương sâu có lộ xương chiều dài ≥ l0 cm]286000

740Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [Tổn

thương sâu có lộ xương chiều dài nhỏ hơn 10 cm]224000

741 Lấy dị vật họng 500000

742 Lấy dị vật phần mềm đơn giản 500000

743 Lấy dị vật phần mềm phức tạp 700000

744 Lấy dị vật tay 0

745 Nắm, cố định trật khớp hàm 339000

746 Nắn trật khớp hàm 0

747 Nắn trật khớp háng bẩm sinh 0

748 Nắn trật khớp xương đòn 0

749 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 386000

750 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 320000

751 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 320000

752 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay 320000

753 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 320000

754 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay 320000

755 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay 320000

756 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay 320000

757 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 320000

758 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 320000

759 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 320000

760 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay 320000

761 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay 320000

762 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay 320000

763 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi 611000

764 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 320000

765Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em

độ III và độ IV320000

766 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 225000

Page 23

STT Tên GIÁ TT02

767Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [Xương bàn

tay]225000

768Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [Xương ngón

tay]225000

769 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 225000

770 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 250000

771 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn 31000

772 Nắn, bó bột trật khớp gối 250000

773 Nắn, bó bột trật khớp vai 310000

774 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 386000

775 Nong niệu đạo 228000

776Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân [Phụ

thu DV]3500000

777 Phẫu thuật nang bao hoạt dịch 120000

778 Phẫu thuật ngón tay cò súng 120000

779 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ 2061000

780Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào

hoàn toàn trước phúc mạc (TEP)2061000

781 Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng 1400000

782 Phẫu thuật trĩ ngoại, cắt da thừa [Dịch vụ] 3961000

783 Phẫu thuật U bã, U Mỗ [Dịch vụ] 1500000

784 Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép 523000

785 Tháo bột các loại 49500

786Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ

thể ở người lớn235000

787Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích

cơ thể ở người lớn392000

788 Thay băng điều trị vết thương mạn tính 233000

789 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 30000

790Thay băng, cắt chỉ vết mổ [vết mổ vết thương mổ

chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng]174000

791Thay băng, cắt chỉ vết mổ [Vết mổ vết thương/ mổ

chiều dài trên 15cm đến 30 cm]79600

792Thay băng, cắt chỉ vết mổ [vết thương mổ chiều dài

lớn 50cm nhiễm trùng]227000

793Thay băng, cắt chỉ vết mổ [Vết thương mổ chiều dài

nhỏ hơn bằng 15cm]55000

794Thay băng, cắt chỉ vết mổ [Vết thương/ mổ chiều dài

nhỏ 30 cm nhiễm trùng]129000

795Thay băng, cắt chỉ vết mổ [Vết thương/ mổ chiều dài

từ trên 30 cm đến 50 cm]109000

796 Trung tâm hòa hảo (Có ĐD đi kèm) 975000

797 Trung tâm hòa hảo (Không có ĐD đi kèm) 850000

Page 24

STT Tên GIÁ TT02

798 Viện tim TPHCM (Có ĐD đi kèm) 750000

799 Viện tim TPHCM (Không có ĐD đi kèm) 650000

800 Bơm rửa lệ đạo 29000

801 Cắt chỉ khâu kết mạc 30000

802Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn

giản172000

803 Chọc dịch tuỷ sống 74000

804Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu

âm143000

805 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 35000

806 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 274000

807 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng 70000

808 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng 189000

809 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate 234000

810Điều trị sâu ngà răng phục hồibằng Composite có sử

dụng Laser234000

811 Điều trị tủy lại 941000

812

Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín

hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội [Tủy răng

số 1,2,3]

409000

813 Điều trị tuỷ răng sữa [một chân] 261000

814 Điều trị tuỷ răng sữa [một chân] 261000

815 Điều trị tuỷ răng sữa [Nhiều chân] 369000

816 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em [01 chân] 30700

817 Đốt lông xiêu 38000

818 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter 0

819 Khâu kết mạc 655000

820 Khí dung thuốc cấp cứu 17600

821 Làm thuốc tai 18000

822 Lấy dị vật giác mạc [Nông một mắt gây mê] 640000

823 Lấy dị vật giác mạc [Nông một mắt gây tê] 75300

824 Lấy dị vật giác mạc [Sâu một mắt gây mê] 829000

825 Lấy dị vật giác mạc [Sâu một mắt gây tê] 314000

826 Lấy dị vật tai [gây tê] 60000

827 Nắn trật khớp vai 0

828 Nặn tuyến bờ mi 25300

829 Nắn, bó bột trật khớp vai nhi 279000

830 Rửa cùng đồ 30000

831 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 968000

832 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương 39500

833 Soi đáy mắt trực tiếp 39500

834 Thông tiểu 85400

Page 25

STT Tên GIÁ TT02

835 Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement 19000

836 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant 154000

837 Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp 199000

838 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng 154000

839 Bơm streptokinase vào khoang màng phổi 159000

840 Chọc dò dịch màng phổi 131000

841 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm 109000

842 Chọc dò màng ngoài tim 189000

843 Chọc hút khí màng phổi 110000

844 Đặt ống thông dạ dày 69500

845 Đặt ống thông hậu môn 64000

846 Đo chức năng hô hấp 142000

847Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực

âm liên tục174000

848 Hút đờm hầu họng 10000

849 Hút nang bao hoạt dịch 120000

850 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm 104000

851 Khí dung thuốc giãn phế quản [Nội trú] 17600

852 Rửa bàng quang 185000

853 Rửa bàng quang lấy máu cục 141000

854 Rửa dạ dày cấp cứu 106000

855 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe 150000

856Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng

bụng liên tục143000

857 Siêu âm màng phổi cấp cứu 49000

858 Tập do liệt thần kinh trung ương 25000

859 Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân 55000

860 Thay canuyn mở khí quản 219000

861 Thụt tháo phân 64000

862 Vận động trị liệu hô hấp 29000

863 Xông thuốc bằng máy 40000

864 Cạo vôi 0

865 Chỉnh nha tháp lắp 0

866 Chốt chân răng 0

867 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 343000

868 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam 90900

869Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng

GlassIonomer Cement90900

870 Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục 316000

871 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam 234000

872Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử

dụng Laser234000

873 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 234000

Page 26

STT Tên GIÁ TT02

874Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử

dụng Laser234000

875Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer

Cement234000

876Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer

Cement234000

877Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer

Cement234000

878Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer

Cement234000

879Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer

Cement234000

880Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer

Cement (GIC) có sử dụng Laser234000

881 Điều trị tủy lại 941000

882

Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín

hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội [Tủy răng

số 1,2,3]

409000

883

Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ

thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy [Tủy

răng số 6.7 hàm trên]

899000

884

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ

thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. [ Tủy răng

số 6,7 hàm dưới]

769000

885

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ

thống ống tủy bằng Gutta percha nguội.[tủy răng số

4,5]

539000

886Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ

thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy409000

887

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ

thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [Điều trị

tủy răng 6,7 hàm trên]

899000

888 Điều trị tủy răng sữa [1 chân răng] 261000

889 Điều trị tuỷ răng sữa [một chân] 261000

890 Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân răng] 369000

891 Điều trị tuỷ răng sữa [Nhiều chân] 369000

892

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng

Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy

[6,7 hàm dưới]

769000

893

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng

Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy

[Điều trị tủy răng 1,2,3]

409000

Page 27

STT Tên GIÁ TT02

894

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng

Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy

[Điều trị tủy răng 4,5]

539000

895

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng

Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy

[Điều trị tủy răng 6,7 hàm trên]

899000

896Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng

Gutta percha nguội [Điều trị tủy răng 1,2,3]409000

897Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng

Gutta percha nguội [Điều trị tủy răng 4,5]539000

898Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng

Gutta percha nguội [Điều trị tủy răng 6,7 hàm trên]769000

899Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng

Gutta percha nguội [Điều trị tủy răng 6,7 hàm trên]899000

900Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng

Gutta percha nguội [Tuỷ răng số 6,7 hàm dưới]769000

901Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng

Gutta percha nguội [Tủy răng số 1,2,3]409000

902

Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng

Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay

[Điều trị tủy răng 1,2,3]

409000

903

Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng

Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay

[Điều trị tủy răng 4,5]

539000

904

Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng

Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay

[Điều trị tủy răng 6,7 hàm dưới]

899000

905

Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng

Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay

[Điều trị tủy răng 6,7 hàm trên]

769000

906

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng

Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [Điều

trị tủy răng 1,2,3]

409000

907

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng

Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [Điều

trị tủy răng 4,5]

539000

908

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng

Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [Điều

trị tủy răng 6,7 hàm dưới]

769000

Page 28

STT Tên GIÁ TT02

909Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng

Gutta percha nóng chảy [Điều trị tủy răng 1,2,3]409000

910Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng

Gutta percha nóng chảy [Điều trị tủy răng 4,5]539000

911

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng

Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm

tay [Điều trị tủy răng 4,5]

409000

912

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng

Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm

tay [Điều trị tủy răng 4,5]

539000

913

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng

Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm

tay [Điều trị tủy răng 6,7 hàm dưới]

769000

914

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng

Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm

tay [Điều trị tủy răng 6,7 hàm dưới]

899000

915

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng

Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm

tay [Điều trị tủy răng 6,7 hàm trên ]

899000

916 Gọt xương 0

917 Khâu ổ răng 0

918 Lấy cao răng 124000

919 Một răng 230000

920 Mũ chụp kim loại 333000

921 Mũ chụp kim loại răng giả 330000

922 Mũ chụp nhựa 280000

923 Mũ chụp nhựa răng giả 280000

924 Nhổ chân răng sữa 21000

925 Nhổ chân răng vĩnh viễn 80000

926 Nhổ răng 1 chân 0

927 Nhổ răng 2 chân 0

928 Nhổ răng 3 chân 0

929 Nhổ răng khôn hàm trên 120000

930 Nhổ răng mọc lạc chỗ 200000

931 Nhổ răng số 8 bình thường 21000

932 Nhổ răng sữa lung lay 0

933 Nhổ răng thừa 194000

934 Nhổ răng vĩnh viễn 105000

935 Nhổ răng vĩnh viễn 98600

936 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 98600

937 Nội nha răng 1 chân 0

938 Nội nha răng 2 chân 0

Page 29

STT Tên GIÁ TT02

939 Nội nha răng 3 chân 0

940 Phục hồi cổ răng bằng Composite 324000

941 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cemen 280000

942 Răng chốt đơn giản 225000

943 Răng giả chốt đơn giản 225000

944 Răng sứ kim loại 0

945 Răng sứ TiTan 0

946 Răng tháo lắp 0

947 Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần) 37000

948 Tháo lắp răng giả một răng 230000

949 Tiêu phẫu răng khôn HD 0

950 Tiêu phẫu răng khôn HT 0

951 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement 199000

952 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant 199000

953 Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp 199000

954 Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp 154000

955 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 199000

956Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang

trùng hợp199000

957 Trám răng Co 0

958 Trám răng sửa 0

959 Trám răng thẩm mỹ 0

960 Trám răng Vĩnh Viễn GIC 0

961 Bác sỹ đi kèm với bệnh nhân 150000

962 Bóc nang tuyến Bartholin 1237000

963 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung 109000

964 Cắt khâu tầng sinh môn (dịch vụ) 150000

965 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn 600000

966 Chích áp xe tầng sinh môn 781000

967 Chích áp xe tuyến Bartholin 783000

968 Chích áp xe vú 206000

969 Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh 753000

970 Chiếu đèn vàng da sơ sinh (dịch vụ ) 30000

971Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng

trứng805000

972 Chọc dò túi cùng Douglas 267000

973 Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh 136000

974 Dẫn lưu cùng đồ Douglas 798000

975 Dẫn lưu màng phổi sơ sinh 583000

976 Đặt dụng cụ tử cung 260000

977Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ

sinh85500

Page 30

STT Tên GIÁ TT02

978 Đặt sonde hậu môn sơ sinh 78000

979 Đẻ chỉ huy 0

980 Điều trị tắc tia sữa bằng hồng ngoại 41100

981 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn 40700

982 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) 927000

983 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) [Chênh lệch] 0

984 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) [Dịch vụ] 0

985 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 675000

986 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm [Chênh lệch ] 0

987 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm dịch vụ 0

988 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên 1114000

989 DRAP 120000

990 Forceps 887000

991 Giác hút 887000

992 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết 191000

993 Hút nạo thai >10 tuần (dịch vụ) 1000000

994 Hút nạo thai 8-9 tuần (dịch vụ) 800000

995 Hút nạo thai 9-10 tuần (dịch vụ) 900000

996 Hút thai 6 đến 7 tuần (dịch vụ) 600000

997 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo 1525000

998 Làm rốn bé sơ sinh/lần (dịch vụ ) 20000

999 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn 82100

1000 Lấy que tránh thai (dịch vụ) 300000

1001 Lấy vòng có dây 30000

1002 Lấy vòng dịch vụ 0

1003 Lấy vòng mất dây (dịch vụ) 500000

1004 May thẩm mỹ TSM sau sanh 1500000

1005 Nạo hút kiểm tra lòng tử cung sau xảy thai 500000

1006 Nạo hút thai trứng 716000

1007 Nội xoay thai 1380000

1008 Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính 562000

1009 Phá thai bằng thuốc 170000

1010 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần 600000

1011Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần

(Chênh lệch)423000

1012Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần (Thu

chênh lệch)445000

1013Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân

không358000

1014Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương

pháp hút chân không600000

1015 Phẫu thuật kết hợp xương trụ 3132000

1016 Rửa dạ dày sơ sinh 61500

1017 Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo 369000

Page 31

STT Tên GIÁ TT02

1018 Soi ối 45900

1019 test lại 0

1020 Thay băng vết thương mổ sản 0

1021 Theo dõi tim thai 70000

1022Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau

đẻ, sau sảy, sau nạo (*)543000

1023 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo [Âm hộ] 370000

1024 Tiền tư vấn lấy máu vận chuyển 0

1025 Triệt sản 0

1026 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ 2728000

1027 Túi đựng máu sản khoa 10000

1028 Vệ sinh rốn trẻ sơ sinh 0

1029 Xét nghiệm sàng lọc sơ sinh 2 yếu tố 0

1030 Xét nghiệm sàng lọc sơ sinh 2 yếu tố (cận nghèo) 0

1031 Xét nghiệm sàng lọc sơ sinh 2 yếu tố (Hộ nghèo ) 0

1032 Xét nghiệm sàng lọc sơ sinh 3 yếu tố 0

1033 Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) 136000

1034 Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) 126000

1035 Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) 146000

1036 Bẻ cuốn mũi 120000

1037 Bơm hơi vòi nhĩ 111000

1038 Bơm thuốc thanh quản 20000

1039Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale,

Nạo VA107000

1040Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale,

Nạo VA76000

1041 Cầm máu mũi bằng Merocel [1 bên] 201000

1042 Cầm máu mũi bằng Merocel [2 bên] 276000

1043 Cắt phanh lưỡi [ gây tê] 276000

1044 Chích áp xe quanh Amidan [gây mê] 713000

1045 Chích áp xe quanh Amidan [gây tê] 250000

1046 Chích áp xe sàn miệng [gây mê] 731000

1047 Chích áp xe sàn miệng [gây tê] 250000

1048 Chích áp xe sàn miệng [gây tê] 250000

1049 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê [gây mê] 713000

1050 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê [gây mê] 713000

1051 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê [gây tê] 250000

1052 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê [gây tê] 250000

1053 Chích rạch màng nhĩ 58000

Page 32

STT Tên GIÁ TT02

1054 Chọc hút dịch vành tai 47500

1055 Chọc rửa xoang hàm 265000

1056 Đốt họng hạt bằng nhiệt 75000

1057 Hút rửa mũi, xoang sau mổ 135000

1058 Khâu vết rách vành tai 172000

1059 Khí dung mũi họng 17600

1060 Làm thuốc tai 20000

1061 Lấy dị vật hạ họng 40000

1062 Lấy dị vật họng miệng 40000

1063 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [ gây mê] 660000

1064 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [Gây tê] 187000

1065 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [Gây tê] 187000

1066 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) [Gây tê] 60000

1067 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 60000

1068 Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng 1000000

1069 Nhét bấc mũi sau 107000

1070 Nhét bấc mũi trước 107000

1071 Nội soi bẻ cuốn mũi dưới 120000

1072Nội soi chọ c thông xoang trán/xoang bướm gây

tê/gây mê265000

1073 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [ gây tê] 431000

1074 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [gây mê] 666000

1075 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [Gây mê] 660000

1076 Nội soi sinh thiết u vòm [ gây tê] 500000

1077 Nội soi sinh thiết u vòm [gây mê] 1543000

1078 Phương pháp Proetz 52900

1079 Thay canuyn 241000

1080 RABIPUR 120000

1081 Điều trị bằng bùn 84300

1082 Điều trị bằng dòng giao thoa 28000

1083 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống 43800

1084 Điều trị bằng nước khoáng 84300

1085 Điều trị bằng Parafin 50000

1086 Điều trị bằng tia hồng ngoại 41100

1087 Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ 38000

1088 Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân 38000

1089 Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại 38000

1090Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo

phương pháp Ponsetti225000

1091Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực-

thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống)44000

1092Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt

lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống)44000

Page 33

STT Tên GIÁ TT02

1093 Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối 44000

1094 Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng 44000

1095 Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối 44000

1096 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO 44000

1097 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO 44000

1098 Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO 44000

1099 Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu 44400

1100Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương

tủy sống197000

1101 Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn 5000

1102 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân 87000

1103 Kỹ thuật xoa bóp vùng 45200

1104 Tập các kiểu thở 29000

1105 Tập cho người thất ngôn 98000

1106 Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) 27300

1107 Tập đi với bàn xương cá 27300

1108 Tập đi với gậy 27300

1109 Tập điều hợp vận động 44500

1110 Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) 52400

1111 Tập ho có trợ giúp 29000

1112 Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) 296000

1113 Tập nuốt 152000

1114 Tập sửa lỗi phát âm 98800

1115Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức

năng44500

1116 Tập thăng bằng với bàn bập bênh 27300

1117 Tập tri giác và nhận thức 38000

1118 Tập với bàn nghiêng 9800

1119 Tập với dụng cụ chèo thuyền 21400

1120 Tập với dụng cụ quay khớp vai 21400

1121 Tập với giàn treo các chi 21400

1122 Tập với máy tập thăng bằng 27300

1123 Tập với ròng rọc 9800

1124 Tập với xe đạp tập 5000

1125 Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) 84300

1126 Bó thuốc 47500

1127 Cấy chỉ 174000

1128 Chích lể 81800

1129 Chườm ngải 35000

1130 Cứu 35000

1131 Đặt thuốc YHCT 43200

1132 Điện mãng châm điều trị béo phì 75800

1133 Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông 75800

Page 34

STT Tên GIÁ TT02

1134 gâm thuốc YHCT bộ phận 47300

1135 Hào châm 81800

1136 Laser châm 78500

1137 Luyện tập dưỡng sin 20000

1138 Mai hoa châm 81800

1139 Mãng châm 81800

1140Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp

YHCT100000

1141Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp

YHCT100000

1142Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp

YHCT100000

1143 Ngâm thuốc YHCT toàn thân 47300

1144 Nhĩ châm 81000

1145 Ôn châm 75800

1146 Sắc thuốc thang 12000

1147 Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy 12000

1148 Thủy châm 61800

1149 Từ châm 81800

1150 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 61300

1151 Xông hơi thuốc 40000

1152 Xông khói thuốc 40000

1153GIƯỜNG BỆNH DỊCH VỤ [Có máy lạnh + Ti vi+

Wifi+ Tủ lạnh]200000

1154 Giường bệnh dịch vụ [Có máy lạnh] 50000

1155 CV MIỀN ĐÔNG 0

1156 Bệnh viện Mắt (Có ĐD đi kèm) 700000

1157 BỆNH VIỆN 115 470000

1158 Bệnh viện Chợ Rẫy (Có ĐD đi kèm) 975000

1159 Bệnh viện Hùng Vương (Không có ĐD đi kèm) 850000

1160 Bệnh viện Nguyễn Tri Phương (Có ĐD đi kèm) 920000

1161Bệnh viện Nguyễn Tri Phương (Không có ĐD đi

kèm)800000

1162 Bệnh viện Nhân Dân Gia Định (Có ĐD đi kèm) 575000

1163Bệnh viện Nhân Dân Gia Định (Không có ĐD đi

kèm)500000

1164 Bệnh viện Nhi Đồng I (Có ĐD đi kèm) 780000

1165 Bệnh viện Nhi Đồng I (Không có ĐD đi kèm) 680000

1166 Bệnh viện Nhi Đồng I (Không có ĐD đi kèm) 680000

1167 Bệnh viện Nhi Đồng II (Có ĐD đi kèm) 630000

1168 Bệnh viện Nhi Đồng II (Không có ĐD đi kèm) 550000

1169 Bệnh viện Nhiệt Đới (Có ĐD đi kèm) 860000

1170 Bệnh viện Nhiệt Đới (Không có ĐD đi kèm) 750000

1171 Công chích 10000

Page 35

STT Tên GIÁ TT02

1172 Công tắm em bé/ lần (dịch vụ ) 20000

1173 Công truyền dịch 15000

1174 CV BỆNH VIỆN CHỢ RẪY 0

1175 CV BỆNH VIỆN ĐHYD 0

1176 CV BỆNH VIỆN HÙNG VƯƠNG 0

1177 CV BỆNH VIỆN NHIỆT ĐỚI 0

1178 CV BỆNH VIỆN PHẠM NGỌC THẠCH 0

1179 CV BỆNH VIỆN TỪ DŨ 0

1180 CV BV Chấn Thương Chỉnh Hình 0

1181 CV BV MẮT 0

1182 CV BV RĂNG HÀM MẶT 0

1183 CV BV TAI MŨI HỌNG 0

1184 CV Gia Định, NĐ2, UB 0

1185 CV Thủ Đức 0

1186 CV từ Phước Bình ,Long THạnh Mỹ,Tân Phú 0

1187 CV từ Phước Long A ,Phước Long B =>BVQ9 0

1188 CV từ Tăng Nhơn Phú A,Tăng Nhơn Phú B 0

1189 CVtừ Long Phước,Long Bình,Phú Hữu=> BVQ9 75800

1190H.chính phí nằm viện 1 đợt điều trị (+ Hồ sơ lưu

bệnh án)20000

1191 Hóa chất chống nhiễm khuẩn 1 ngày điều trị 20000

1192 INFLUVAC 200000

1193 Khám sức khỏe mẫu giáo 0

1194 Khám sức khỏe tờ 2 30000

1195 Nhi đồng 1 0

1196Phí an toàn người bệnh (vòng tay phân loại

bệnh,nhiễm khuẩn)20000

1197 Phụ thu kéo cổ 20000

1198 Phụ thu phòng lạnh 5000

1199 Test Heroin 60000

1200Thẻ nuôi bệnh + phí sinh hoạt người nuôi bệnh một

đợt điều trị20000

1201 Tiền cơm trưa 41700

1202 Vắcxin VA Mengoc BC 172000

1203 Oxy I (2 l/p) 1000

1204 Oxy II (2-3 l/p) 1500

1205 Oxy III (>3l/p) 2000

1206 Oxy IV (5-7 l/p) 3000

1207 Oxy V (> 7 l/p) 4500

1208 BỆNH VIỆN 115 (Có ĐD đi kèm) 470000

1209 Bệnh viện 175 440000

1210 Bệnh viện 175 (Có ĐD đi kèm) 630000

1211 Bệnh viện 175 (Không có ĐD đi kèm) 550000

1212 BỆNH VIỆN 30/4 490000

Page 36

STT Tên GIÁ TT02

1213 Bệnh viện Bình Dân 460000

1214 Bệnh viện Bình Dân (Có ĐD đi kèm) 745000

1215 Bệnh viện Bình Dân (Không có ĐD đi kèm) 650000

1216 BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH 490000

1217 BỆNH VIỆN CHỢ RẪY 500000

1218 Bệnh viện Chợ Rẫy (Không có ĐD đi kèm) 850000

1219 BỆNH VIỆN ĐA KHOA SÀI GÒN 460000

1220 Bệnh viện ĐHYD (Có ĐD đi kèm) 920000

1221 Bệnh viện ĐHYD (Không có ĐD đi kèm) 800000

1222 BỆNH VIỆN ĐK THỦ ĐỨC 200000

1223 BỆNH VIỆN HÙNG VƯƠNG 500000

1224 BỆNH VIỆN MẮT TPHCM 450000

1225 BỆNH VIỆN NGUYỄN TRÃI 490000

1226 BỆNH VIỆN NGUYỄN TRI PHƯƠNG 500000

1227 BỆNH VIỆN NHÂN DÂN GIA ĐÌNH 570000

1228 BỆNH VIỆN NHI ĐỒNG 1 470000

1229 BỆNH VIỆN NHI ĐỒNG 2 440000

1230 BỆNH VIỆN NHIỆT ĐỚI 480000

1231 BỆNH VIỆN PHẠM NGỌC THẠCH 500000

1232BỆNH VIỆN PHẠM NGỌC THẠCH (Cò ĐD đi

kèm)920000

1233BỆNH VIỆN PHẠM NGỌC THẠCH (Không cò

ĐD đi kèm)800000

1234 BỆNH VIỆN PHÁP VIỆT (Có ĐD Đi kèm) 780000

1235 BỆNH VIỆN PHÁP VIỆT (Không có ĐD Đi kèm) 680000

1236 BỆNH VIỆN PHỤ SẢN QUỐC TẾ 470000

1237BỆNH VIỆN PHỤ SẢN QUỐC TẾ (Không có ĐD

đi kèm)805000

1238 BỆNH VIỆN QUÂN DÂN MIỀN ĐÔNG 100000

1239BỆNH VIỆN QUÂN DÂN MIỀN ĐỒNG (Có ĐD đi

kèm)130000

1240BỆNH VIỆN QUÂN DÂN MIỀN ĐỒNG (Không có

ĐD đi kèm)100000

1241 BỆNH VIỆN RĂNG HÀM MẶT 470000

1242 BỆNH VIỆN TAI MŨI HỌNG 450000

1243 Bệnh viện Tai Mũi Họng (Có ĐD đi kèm) 635000

1244 Bệnh viện Tai Mũi Họng (Không có ĐD đi kèm) 550000

1245 BỆNH VIỆN THỐNG NHẤT 470000

1246 Bệnh viện Thống Nhất (Có ĐD đi kèm) 805000

1247 Bệnh viện Thống Nhất (Không có ĐD đi kèm) 700000

1248 Bệnh viện Trưng Vương (Có ĐD đi kèm) 805000

1249 Bệnh viện Trưng Vương (Không có ĐD đi kèm) 700000

1250 BỆNH VIỆN TRUYỀN MÁU HUYẾT HỌC 500000

Page 37

STT Tên GIÁ TT02

1251 BỆNH VIỆN TỪ DŨ 480000

1252 Bệnh viện Từ Dũ (Có ĐD đi kèm) 860000

1253 Bệnh viện Từ Dũ (Không có ĐD đi kèm) 750000

1254 Bệnh viện Ung Bướu (Có ĐD đi kèm) 575000

1255 Bệnh viện Ung Bướu (Không có ĐD đi kèm) 500000

1256 BỆNH VIỆN VIỆT PHÁP 470000

1257 Làm thuốc âm đạo 5000

1258 Monitoring theo dõi biểu chuyển dạ 70000

1259 TRUNG TAM HÒA HẢO 500000

1260 VIỆN TIM TPHCM 470000

1261 A VA XIM 80IU/0,5 315000

1262 Abhayrap 172000

1263 Euvax 100mcg/0.5ml 60000

1264 EUVAX 10mg/0,5ml 62000

1265 EUVAX 20mg/1ml 105000

1266 Euvax20mcg/1ml 105000

1267 HEBERBIOVAC 0,5ML (V/GAN) 51000

1268 HEBERBIOVAC 1ML (V/GAN) 0

1269 Huyết thanh kháng độc tố uốn ván tinh chế (SAT) 30000

1270 Lấy dị vật mắt đơn giản 60000

1271 RABIPUR (DẠI) 120000

1272 TRIMOVAX 140000

1273 Văc xin VA Mengoc BC 172000

1274 Văc xin Sởi- Quai bị- Rubella 160000

1275 Vắc xin uốn ván hập thu (TT) VAT 20000

1276 Văc xin viêm não Nhật Bản 62000

1277 VARIVAX (Thủy đậu) 600000

1278 VAXIGRIP 0,25 ML 160000

1279 VAXIGRIP 0.5ml 200000

1280 VERORAB (NGDẠI PHÁP) 164000

1281 Huyết tương tươi đông lạnh 200ml 250000

1282 Huyết tương tươi đông lạnh 200ml (chênh lệch) 155000

1283 Khối hồng cầu từ 250 ml máu toàn phần 600000

1284 Khối hồng cầu từ 250 ml máu toàn phần [chênh lệch] 405000

1285 Khối hồng cầu từ 350 ml máu toàn phần 695000

1286 Khối hồng cầu từ 350 ml máu toàn phần [chênh lệch] 458000

1287 Máu 250ml 0

1288 máu 350ml 0

1289 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt 61300

1290 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em 61300

1291 Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì 61300

1292 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng 61300

Page 38

STT Tên GIÁ TT02

1293Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở

trẻ bại não61300

1294 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất 61300

1295 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt 61300

1296 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai 61300

1297 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 61300

1298 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 61300

1299 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm 61300

1300 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh 61300

1301 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 61300

1302 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp 61300

1303 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 61300

1304 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn 61300

1305 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư 61300

1306 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật 61300

1307 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác 61300

1308 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực 61300

1309 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực 61300

1310 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản 61300

1311Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá

tràng61300

1312 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp 61300

1313 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly 61300

1314 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress 61300

1315 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông 61300

1316 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình 61300

1317 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh 61300

1318 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 61300

1319 Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp 61300

1320 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng 61300

1321 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 61300

1322Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII

ngoại biên61300

1323 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ 61300

1324 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não 61300

1325Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến

mạch máu não61300

Page 39

STT Tên GIÁ TT02

1326Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn

thương cột sống61300

1327 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 61300

1328 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 61300

1329 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông 61300

1330Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận

động do chấn thương sọ não61300

1331Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực

vật61300

1332 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá 61300

1333 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi 61300

1334 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa 61300

1335 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược 61300

1336 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón 61300

1337Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não

mạn tính61300

1338Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh

V61300

1339Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối

và dây thần kinh61300

1340 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 61300

1341 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang 61300

1342 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 61300

1343Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác

sau giai đoạn cấp61300

1344 Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp 61300

1345Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở

trẻ bại não61300

1346 Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc 61300

1347 Điều trị ngoài giờ [Từ thứ 2 - thứ 6] 10000

1348 Điều trị ngoài giờ VLTL [Thứ bảy] 20000

1349Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu

não174000

1350 Điện châm điều trị hội chứng stress 75800

1351 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa 75800

1352Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại

não75800

1353 Điện châm điều trị chắp lẹo 75800

1354 Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt 75800

1355 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận 75800

1356 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp 75800

Page 40

STT Tên GIÁ TT02

1357 Điện châm điều trị đau hố mắt 75800

1358 Điện châm điều trị đau răng 75800

1359 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư 75800

1360 Điện châm điều trị giảm đau do zona 75800

1361 Điện châm điều trị giảm khứu giác 75800

1362 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp 75800

1363 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 75800

1364 Điện châm điều trị huyết áp thấp 75800

1365 Điện châm điều trị khàn tiếng 75800

1366 Điện châm điều trị lác cơ năng 75800

1367 Điện châm điều trị liệt chi trên 75800

1368Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây

thần kinh75800

1369Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần

kinh75800

1370Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối

cánh tay ở trẻ em75800

1371Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột

sống75800

1372 Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt 75800

1373Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở

trẻ bại não75800

1374 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 0

1375 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông 75800

1376Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau

chấn thương sọ não75800

1377 Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện 75800

1378 Điện châm điều trị sa tử cung 75800

1379 Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 75800

1380 Điện châm điều trị trĩ 75800

1381 Điện châm điều trị ù tai 75800

1382 Điện châm điều trị viêm amidan 75800

1383 Điện châm điều trị viêm bàng quang 75800

1384 Điện châm điều trị viêm kết mạc 75800

1385 Điện châm điều trị viêm mũi xoang 75800

1386 Điện châm điều trị viêm mũi xoang 75800

1387Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai

đoạn cấp75800

1388 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư 75800

1389 Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh 75800

Page 41

STT Tên GIÁ TT02

1390 Điều trị VLTL [Thứ bảy] 0

1391 Điện mãng châm điều trị đau hố mắt 75800

1392 Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình 75800

1393 Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc 75800

1394 Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang 75800

1395 Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản 75800

1396 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình 75800

1397 Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa 75800

1398 Điều trị bằng các dòng điện xung 40000

1399 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc 39200

1400 Điều trị bằng dòng điện một chiều đều 44000

1401 Điều trị bằng siêu âm 44400

1402 Điều trị bằng sóng ngắn 40700

1403 Điều trị bằng sóng xung kích 45200

1404 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu 35200

1405 Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) 30000

1406 Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO 44000

1407Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa

người44500

1408Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ

ghề...)27300

1409 Tập đi với chân giả dưới gối 21400

1410 Tập đi với chân giả trên gối 27300

1411 Tập đi với khung tập đi 27300

1412 Tập đi với khung treo 21400

1413 Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) 27300

1414 Tập đi với thanh song song 27300

1415 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động 44500

1416 Tập lên, xuống cầu thang 27300

1417 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động 44500

1418 Tập trong bồn bóng nhỏ 27300

1419 Tập vận động có kháng trở 44500

1420 Tập vận động có trợ giúp 44500

1421 Tập vận động trên bóng 27300

1422 Tập vật lý trị liệu (theo yêu cầu) 30000

1423 Tập vật lý trị liệu (theo yêu cầu) 50000

1424 Tập với thang tường 21400

1425 Điện châm 75800

1426Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến

mạch máu não75800

1427 Kéo nắn cột sống cổ 0

1428 Kéo nắn cột sống cổ 50500

1429 Kéo nắn cột sống thắt lưng 50500

Page 42

STT Tên GIÁ TT02

1430 Kéo nắn cột sống thắt lưng [DVBH] 50500

1431 Phụ thu kéo lưng 20000

1488 Định lượng Glucose (niệu) 13.700

1489 Định lượng Glucose (Niệu) 13.700

1490 Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu] 63.600

1491 Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu] 63.600

1492Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol)

[Máu]26.500

1493 Định lượng Phospho (máu) 21.200

1494 Định lượng Phospho (niệu) 20.100

1495 Định lượng Protein (Niệu) 13.700

1496 Định lượng Sắt [Máu] 31.800

1497 Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] 63.600

1498 Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] 63.600

1499 Định lượng Testosterol [Máu] 92.200

1500 Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) 26.500

1501 Định lượng Urê (niệu) 15.900

1502 Định lượng Urê máu [Máu] 21.200

1503 Định lượng Vitamin B12 [Máu] 74.200

1504 Định lượng C-Peptid 169.000

1505 Định tính Phospho hữu cơ [niệu] 6.300

1506 Định tính Porphyrin [niệu] 49.000

1507 Đo hoạt độ AST (GOT) 21.000

1508 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] 26.200

1509 Đo tỷ trọng dịch chọc dò 37.100

1510 Đo tỷ trọng dịch chọc dò 4.500

1511 Phản ứng Rivalta [dịch] 8.400

1512 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 37.100

1513 Anti - HIV 1,2 (chương trình ) 0

1514 Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động 149.000

1515 Dengue virus IgM/IgG test nhanh 126.000

1516 HAV IgM miễn dịch tự động 103.000

1517 HAV IgM miễn dịch tự động 115.000

1518 HAV total miễn dịch bán tự động 97.700

1519 HBc IgM miễn dịch tự động 109.000

1520 HBc total miễn dịch bán tự động 69.000

1521 HBsAg miễn dịch bán tự động 72.000

1522 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính 31.000

1523 Rubella virus Ab test nhanh 144.000

1524 Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động 115.000

1525 Vi khuẩn test nhanh 230.000

1526 Vi nấm test nhanh 230.000

1527 Mổ quặm 1 mi - gây mê 1.032.000

1528 Mổ quặm 1 mi - gây tê 532.000

1529 Mổ quặm 2 mi - gây mê 1.147.000

1530 Mổ quặm 2 mi - gây tê 687.000

1531 Mổ quặm 3 mi - gây tê 857.000

1532 Cắt cụt cẳng chân 0

1533 Cắt cụt cánh tay 0

1534 Cắt cụt cánh tay 0

1535 Cắt đoạn dạ dày 6.890.000

1536 Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn 6.890.000

Page 43

STT Tên GIÁ TT02

1537 Cắt hẹp bao quy đầu 1.136.000

1538 Cắt toàn bộ dạ dày 6.890.000

1539 Dẫn lưu áp xe ruột thừa 0

1540 Lấy sỏi bàng quang 3.910.000

1541 Mở khoang và giải phóng mạch bị chén ép của các chi 0

1542 Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân tạo 7.227.000

1543 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay 2.167.000

1544 Phẫu thuật gãy lồi ngoài cầu xương cánh tay 0

1545 Phẫu thuật gãy mởm trên ròng rọc xương cánh tay 0

1546 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong 3.609.000

1547 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu 3.850.000

1548 Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) 2.828.000

1549 Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² 2.689.000

1550 Phẫu thuật vết thương khớp 0

1551 Phẫu thuật viêm xương 2.752.000

1552 Phẫu thuật viêm xương cẳng tay : đục mổ nạo dẫn lưu 0

1553 Phẫu thuật viêm xương cánh tay : đục mổ nạo dẫn lưu 0

1554 Phẫu thuật viêm xương đùi: đục mổ nạo dẫn lưu 0

1555 Rửa tai, rửa mũi, xông họng [rửa tai] 24.600

1556 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật 2.528.000

1557 Tháo bỏ các ngón tay ngón chân 0

1558 Tháo khớp cổ tay 0

1559 Tháo khớp gối 0

1560 Tháo một nữa bàn chân trước 0

1561 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em 235.000

1562 Cắt polype trực tràng 915.000

1563 Chích áp xe tầng sinh môn 692.000

1564 Chích nhọt ống tai ngoài 129.000

1565 Chích rạch áp xe nhỏ 129.000

1566 Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn 129.000

1567 Mổ quặm 3 mi - gây mê 1.302.000

1568 Mổ quặm 4 mi- gây mê 1.432.000

1569 Mổ quặm 4 mi- gây tê 972.000

1570 Nong niệu đạo 184.000

1571 Phẫu thuật mộng đơn thuần [gây tê] 712.000

1572 Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên 2.813.000

1573 Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ 2.117.000

1574 Phẫu thuật viêm ruột thừa 2.460.000

1575 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) 582.000

1576 Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản 2.632.000

1577 Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ 2.117.000

1578 Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ 2.000.000

1579 Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² 2.345.000

1580 Cắt u nang vú hay u vú lành tính 2.000.000

1581Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt

laser, áp lạnh...60.000

1582 Lấy khối máu tụ thành nang 3.600.000

1583 Lọc rửa , bơm tinh trung vào buống trứng tử cung (IUI) 600.000

1584 Nạo phá thai bệnh lý, nạo sẩy thai 100.000

1585 Nạo phá thai bệnh lý, nạo sẩy thai 800.000

1586 Phá thai đến 7 tuần bằng thuốc 155.000

Page 44

STT Tên GIÁ TT02

1587 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng 3.600.000

1588 Phẫu thuật chữa ngoài tử cung vỡ không choáng 2.000.000

1589 Phẫu thuật lấy thai lần đầu 1.555.000

1590 Triệt sản qua đường rạch nhỏ sau nạo thai 2.000.000

1591 Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ, âm đạo , cổ tử cung 215.000

1592 Cắt Amidan (gây tê) 155.000

1593 Mổ cắt u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê 754.000

1594 Mổ cắt u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê 390.000

1595 Cắt bỏ những u nhỏ, sẹo của da, tổ chức dưới da 180.000

1596 Cắt u lành phần mềm đường kính < 5cm 120.000

1597 Chích rạch nhọt, Áp xe nhỏ dẫn lưu 105.000

1598 Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu 129.000

1599 Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi 109.000

1600 Chọc dò tuỷ sống 74.000

1601 Chọc rửa màng phổi 169.000

1602 Đặt sonde dạ dày 69.500

1603 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm 244.000

1604Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Tổn thương nông

không lộ xương]224.000

1605 Mở khí quản 650.000

1606 Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ) 316.000

1607 Rửa bàng quang 141.000

1608 Rửa dạ dày 106.000

1609 Siêu âm các tuyến nước bọt 49.000

1610 Siêu âm dương vật 49.000

1611 Tháo bột các loại 49.500

1612 Thắt các búi trĩ hậu môn 220.000

1613 Thông đái 85.400

1614 Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt 5.000

1615 Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt 5.000

1616 Đặt nội khí quản 555.000

1617 Điều trị hạ Ka/Ca máu 180.000

1618 Soi đấy mắt 22.000

1619 Thử kính loạn thị 11.000

1620 Đặt đinh nẹp gãy xương đùi 3.600.000

1621 Đóng đinh nội tủy gẫy 2 xương cánh tay 3.600.000

1622 Nắn bó bột bàn chân 140.000

1623 Nắn bó bột bàn tay 140.000

1624 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 320.000

1625 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi 611.000

1626 Nắn, bó bột gãy xương gót 135.000

1627 Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu 2.828.000

1628 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân 3.609.000

1629 PTp mềm đthuần u mỡ ,u bã,u nang hoạt dịch,mắccá >5cm 120.000

1630 Tháo mỏm cụt 300.000

1631Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở

trẻ em392.000

1632 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục 316.000

1633Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống

ống tuỷ bằng Gutta percha nguội [Tủy răng số 6,7 hàm dưới]769.000

1634Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống

ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy [Tủy răng số 4,5]539.000

Page 45

STT Tên GIÁ TT02

1635 Nắn bó bột xương cẳng chân 165.000

1636 Nắn bó bột xương cẳng tay 165.000

1637 Nắn bó bột xương cánh tay 165.000

1638 Nhổ răng sữa 33.600

1639 Phẫu thuật trật khớp khuỷu 3.600.000

1640 Phục hồi cổ răng bằng Composite 324.000

1641Kỹ thuật tạo đường hầm trên cầu nối (AVF) để sử dụng kim

đầu tù trong lọc máu (Kỹ thuật Button hole)1.142.000

1642 Tháo lồng ruột bằng hôi hay baryte 80.000

1643 Tháo lồng ruột bằng hôi hay baryte 80.000

1644 Chụp Xquang răng 0

1645 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 234.000

1646Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống

ống tuỷ bằng Gutta percha nguội [Tủy răng số 6,7 hàm dưới]769.000

1647Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống

ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy [Tủy răng số 4,5]409.000

1648Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống

tủy bằng Gutta percha nguội. [ Tủy răng số 6,7 hàm dưới]769.000

1649Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống

tủy bằng Gutta percha nguội. [Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3]409.000

1650Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống

tủy bằng Gutta percha nguội.[Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên]899.000

1651Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống

tủy bằng Gutta percha nguội.[tủy răng 6,7 hàm trên]899.000

1652Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống

tủy bằng Gutta percha nguội.[tủy răng số 4,5]539.000

1653Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống

tủy bằng Gutta percha nóng chảy409.000

1654 Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân 369.000

1655Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta

percha nguội [Tuỷ răng số 6,7 hàm dưới]769.000

1656Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta

percha nguội [Tủy răng số 1,2,3]409.000

1657 Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/ một hàm 79.000

1658 Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/một hàm 50.000

1659 Nhổ chân răng 80.000

1660 Nhỗ răng sữa/chân răng sữa 21.000

1661 Nhổ răng sữa/chân răng sữa 21.000

1662 Phẫu thuật điều trị ngón tay cò súng 120.000

1663 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân 120.000

1664 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng 120.000

1665Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân và chia tách

chân190.000

1666Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân và chia tách

chân164.000

1667Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân và chia tách

chân190.000

1668 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới 120.000

1669 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên 120.000

1670 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ 120.000

Page 46

STT Tên GIÁ TT02

1671 Chích áp xe tuyến vú 120.000

1672 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết 191.000

1673 Khám YHCT [Ngoài giờ 2-6] 10.000

1674 Nạo hút vùng tử cung (Giải phẫu bệnh lý) 400.000

1675 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ 500.000

1676 Soi ói 37.000

1677 Rửa tai, rửa mũi, xông họng [rửa mũi] 24.600

1678 Rửa tai, rửa mũi, xông họng [Xông họng] 24.000

1679 Varivax 0

1680 Varivax 0

1681 VAXIGRIP 0,25 ML 0

1682 Tập do liệt ngoại biên 75.800

1683 Điều trị bằng Parafin 50.000

1684 Tập do cứng khớp 12.000

1685 Tập vận động toàn thân (30 phút) 21.000

1686 Vật lý trị liệu chỉnh hình 29.000

1687 Vật lý trị liệu hô hấp 29.000

1688 Kéo nắn cột sống cổ 50.500

Quận 9, ngày 15

tháng 07 năm

GIÁM ĐỐC

Page 47