61
Đơn vị: Hermann Gmeiner 1 0415 Ngô Lê Hoàng Kim 9.2 30.08.2000 Quảng Nam THPT TRẦN PHÚ 18 NGỮ VĂN 4.00 2 0529 Ngô Hoàng Thạch Thảo 9.2 02.06.2000 Đà Nẵng THPT TRẦN PHÚ 23 NGỮ VĂN 4.50 3 1267 Nguyễn Văn Long 9.2 26.07.1999 Quảng Nam THCS NGUYỄN KHUYẾN 5 VẬT LÝ 6.00 Ba 4 1387 Nguyễn Văn Triệu Tuấn 9.2 01.06.2000 Đà Nẵng THCS NGUYỄN KHUYẾN 11 VẬT LÝ 5.00 K.Khích 5 1785 Lê Văn Lào 9.1 24.03.2000 Đà Nẵng THCS NGUYỄN KHUYẾN 27 SINH HỌC 7.25 Ba 6 1910 Nguyễn Thị Thanh Thương 9.1 11.05.1999 Đăk Lăk THCS NGUYỄN KHUYẾN 33 SINH HỌC 7.00 Ba 7 1913 Phan Thanh Thủy Tiên 9.1 18.07.2000 Đà Nẵng THCS NGUYỄN KHUYẾN 33 SINH HỌC 6.25 Ba 8 2016 Nguyễn Khánh 9.2 16.02.2000 Hà Nội THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN 14 TIẾNG ANH 6.20 Ba 9 2151 Nguyễn Ngọc Oanh Oanh 9.1 12.06.2000 Quảng Nam THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN 20 TIẾNG ANH 3.20 10 2319 Võ Hoàng Duy 9.1 22.04.2000 Đà Nẵng THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN 28 TIN HỌC V 11 2394 Nguyễn Thị Ngọc Vy 9.2 05.09.2000 Đà Nẵng THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN 30 TIN HỌC V 12 0062 Nguyễn Văn Khương 12.2 14.10.1997 Quảng Nam THPT PHAN CHÂU TRINH 3 TOÁN 8.50 Nhất 13 0077 Trần Phan Nhật Minh 12.2 27.02.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 4 TOÁN 2.00 14 0196 Lê Thị Hoài Mi 12.2 20.06.1997 Quảng Nam THPT PHAN CHÂU TRINH 9 NGỮ VĂN 5.75 Ba 15 0233 Sầm Thị Sen 12.2 05.12.1995 Sơn La THPT PHAN CHÂU TRINH 11 NGỮ VĂN 6.50 Nhì 16 0251 Nguyễn Thị Tiên 12.2 25.02.1997 Hà Tĩnh THPT PHAN CHÂU TRINH 12 NGỮ VĂN 6.00 Ba 17 0281 Thân Thị Thu Xinh 12.2 15.08.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 13 NGỮ VĂN 5.75 Ba 18 0405 Lê Đức Hoàng Hải 12.2 29.05.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 19 ĐỊA LÝ 4.50 19 0437 Nguyễn Viết Nam 12.1 22.05.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 21 ĐỊA LÝ 4.50 Nơi sinh Hội đồng thi P.thi Môn thi Điểm Xếp giải TT SBD Họ và tên Lớp Ngày sinh SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 9, 12 - NĂM HỌC 2014 - 2015 THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG Khóa ngày 05/02/2015 BẢNG KẾT QUẢ 1

BẢNG KẾT QUẢ 12 THPT 2014-2015.pdf · Đơn vị: Hermann Gmeiner 1 0415 Ngô Lê Hoàng Kim 9.2 30.08.2000 Quảng Nam THPT TRẦN PHÚ 18 NGỮ VĂN 4.00 2 0529 Ngô Hoàng

  • Upload
    others

  • View
    1

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: BẢNG KẾT QUẢ 12 THPT 2014-2015.pdf · Đơn vị: Hermann Gmeiner 1 0415 Ngô Lê Hoàng Kim 9.2 30.08.2000 Quảng Nam THPT TRẦN PHÚ 18 NGỮ VĂN 4.00 2 0529 Ngô Hoàng

Đơn vị: Hermann Gmeiner

1 0415 Ngô Lê Hoàng Kim 9.2 30.08.2000 Quảng Nam THPT TRẦN PHÚ 18 NGỮ VĂN 4.00

2 0529 Ngô Hoàng Thạch Thảo 9.2 02.06.2000 Đà Nẵng THPT TRẦN PHÚ 23 NGỮ VĂN 4.50

3 1267 Nguyễn Văn Long 9.2 26.07.1999 Quảng Nam THCS NGUYỄN KHUYẾN 5 VẬT LÝ 6.00 Ba

4 1387 Nguyễn Văn Triệu Tuấn 9.2 01.06.2000 Đà Nẵng THCS NGUYỄN KHUYẾN 11 VẬT LÝ 5.00 K.Khích

5 1785 Lê Văn Lào 9.1 24.03.2000 Đà Nẵng THCS NGUYỄN KHUYẾN 27 SINH HỌC 7.25 Ba

6 1910 Nguyễn Thị Thanh Thương 9.1 11.05.1999 Đăk Lăk THCS NGUYỄN KHUYẾN 33 SINH HỌC 7.00 Ba

7 1913 Phan Thanh Thủy Tiên 9.1 18.07.2000 Đà Nẵng THCS NGUYỄN KHUYẾN 33 SINH HỌC 6.25 Ba

8 2016 Nguyễn Khánh Hà 9.2 16.02.2000 Hà Nội THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN 14 TIẾNG ANH 6.20 Ba

9 2151 Nguyễn Ngọc Oanh Oanh 9.1 12.06.2000 Quảng Nam THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN 20 TIẾNG ANH 3.20

10 2319 Võ Hoàng Duy 9.1 22.04.2000 Đà Nẵng THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN 28 TIN HỌC V

11 2394 Nguyễn Thị Ngọc Vy 9.2 05.09.2000 Đà Nẵng THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN 30 TIN HỌC V

12 0062 Nguyễn Văn Khương 12.2 14.10.1997 Quảng Nam THPT PHAN CHÂU TRINH 3 TOÁN 8.50 Nhất

13 0077 Trần Phan Nhật Minh 12.2 27.02.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 4 TOÁN 2.00

14 0196 Lê Thị Hoài Mi 12.2 20.06.1997 Quảng Nam THPT PHAN CHÂU TRINH 9 NGỮ VĂN 5.75 Ba

15 0233 Sầm Thị Sen 12.2 05.12.1995 Sơn La THPT PHAN CHÂU TRINH 11 NGỮ VĂN 6.50 Nhì

16 0251 Nguyễn Thị Tiên 12.2 25.02.1997 Hà Tĩnh THPT PHAN CHÂU TRINH 12 NGỮ VĂN 6.00 Ba

17 0281 Thân Thị Thu Xinh 12.2 15.08.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 13 NGỮ VĂN 5.75 Ba

18 0405 Lê Đức Hoàng Hải 12.2 29.05.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 19 ĐỊA LÝ 4.50

19 0437 Nguyễn Viết Nam 12.1 22.05.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 21 ĐỊA LÝ 4.50

Nơi sinh Hội đồng thi P.thiMôn

thiĐiểm Xếp giảiTT SBD Họ và tên Lớp Ngày sinh

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 9, 12 - NĂM HỌC 2014 - 2015

THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG Khóa ngày 05/02/2015

BẢNG KẾT QUẢ

1

Page 2: BẢNG KẾT QUẢ 12 THPT 2014-2015.pdf · Đơn vị: Hermann Gmeiner 1 0415 Ngô Lê Hoàng Kim 9.2 30.08.2000 Quảng Nam THPT TRẦN PHÚ 18 NGỮ VĂN 4.00 2 0529 Ngô Hoàng

Nơi sinh Hội đồng thi P.thiMôn

thiĐiểm Xếp giảiTT SBD Họ và tên Lớp Ngày sinh

20 0454 Nguyễn Thị Minh Phụng 12.4 23.12.1997 Đồng Nai THPT PHAN CHÂU TRINH 21 ĐỊA LÝ 5.63 K.Khích

21 0470 Vũ Thị Thay 12.2 20.08.1995 Thanh Hóa THPT PHAN CHÂU TRINH 22 ĐỊA LÝ 5.00

22 0476 Võ Thị Thanh Thúy 12.2 20.06.1997 Quảng Nam THPT PHAN CHÂU TRINH 22 ĐỊA LÝ 4.87

23 0687 Bùi Thùy Nhật Nguyên 12.2 05.05.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 32 HÓA HỌC 4.50

24 0727 Lê Thị Huyền Trang 12.1 02.12.1997 Daklak THPT PHAN CHÂU TRINH 34 HÓA HỌC 3.50

25 0743 Dương Quang Vĩnh 12.2 05.01.1997 Quảng Nam THPT PHAN CHÂU TRINH 35 HÓA HỌC 6.50 Ba

26 0756 Lê Xuân Cường 12.2 21.10.1997 Komtum THPT PHAN CHÂU TRINH 36 SINH HỌC 3.00

27 0772 Nguyễn Văn Hân 12.2 05.11.1997 Quảng Nam THPT PHAN CHÂU TRINH 36 SINH HỌC 5.75 K.Khích

28 0845 Thái Thiện 12.2 03.11.1997 Quảng Nam THPT PHAN CHÂU TRINH 40 SINH HỌC 6.50 Ba

29 0866 Nguyễn Thị Thảo Vân 12.2 10.11.1997 Nghệ An THPT PHAN CHÂU TRINH 40 SINH HỌC 3.25

30 1028 Mai Đức Duy 12.3 02.09.1996 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 49 TIN HỌC 0.00

31 1037 Nguyễn Văn Khương 12.2 14.10.1997 Quảng Nam THPT PHAN CHÂU TRINH 49 TIN HỌC V

Danh sách này có 31 thí sinh.

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM THI

(đã duyệt)

Nguyễn Minh Hùng

2

Page 3: BẢNG KẾT QUẢ 12 THPT 2014-2015.pdf · Đơn vị: Hermann Gmeiner 1 0415 Ngô Lê Hoàng Kim 9.2 30.08.2000 Quảng Nam THPT TRẦN PHÚ 18 NGỮ VĂN 4.00 2 0529 Ngô Hoàng

Đơn vị: THPT Chuyên Lê Quý Đôn

1 0002 Võ Lê Minh Anh 12A1 11.03.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 1 TOÁN 6.00 Ba

2 0005 Nguyễn Huỳnh Nhuỵ Ân 12A2 20.08.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 1 TOÁN 5.75 K.Khích

3 0006 Nguyễn Thiện Ân 12A1 24.03.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 1 TOÁN 5.50 K.Khích

4 0009 Nguyễn Thanh Bình 12A2 01.05.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 1 TOÁN 7.75 Nhì

5 0010 Đỗ Minh Châu 12A2 25.07.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 1 TOÁN 5.50 K.Khích

6 0012 Võ Quang Châu 12A2 13.04.1997 Quảng Nam THPT PHAN CHÂU TRINH 1 TOÁN 8.25 Nhất

7 0014 Võ Thị Mỹ Dung 12A2 10.04.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 1 TOÁN 5.00 K.Khích

8 0018 Nguyễn Phú Duy 12A1 04.09.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 1 TOÁN 5.50 K.Khích

9 0020 Trần Quang Duy 12A2 24.03.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 1 TOÁN 7.25 Nhì

10 0022 Trần Thị Thanh Duyên 12A1 03.01.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 1 TOÁN 6.75 Ba

11 0024 Trương Khánh Đạt 12A2 18.09.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 2 TOÁN 6.50 Ba

12 0025 Lương Lê Đạt 12A2 10.10.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 2 TOÁN 1.00

13 0026 Lã Tấn Đạt 12A2 11.07.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 2 TOÁN 6.75 Ba

14 0027 Hồ Tô Duy Đức 12A1 24.02.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 2 TOÁN 6.25 Ba

15 0031 Võ Thị Giang 12A1 26.09.1997 Quảng Nam THPT PHAN CHÂU TRINH 2 TOÁN 8.00 Nhì

16 0033 Lê Ngọc Hà 12A1 28.12.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 2 TOÁN 1.25

17 0034 Đặng Thanh Hà 12A2 21.05.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 2 TOÁN 2.50

18 0040 Hồ Nam Hiến 12A2 15.11.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 2 TOÁN 6.00 Ba

19 0043 Nguyễn Phan Minh Hoà 12A1 27.02.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 2 TOÁN 5.00 K.Khích

Nơi sinh Hội đồng thi P.thiMôn

thiĐiểm Xếp giảiTT SBD Họ và tên Lớp Ngày sinh

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 9, 12 - NĂM HỌC 2014 - 2015

THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG Khóa ngày 05/02/2015

BẢNG KẾT QUẢ

3

Page 4: BẢNG KẾT QUẢ 12 THPT 2014-2015.pdf · Đơn vị: Hermann Gmeiner 1 0415 Ngô Lê Hoàng Kim 9.2 30.08.2000 Quảng Nam THPT TRẦN PHÚ 18 NGỮ VĂN 4.00 2 0529 Ngô Hoàng

Nơi sinh Hội đồng thi P.thiMôn

thiĐiểm Xếp giảiTT SBD Họ và tên Lớp Ngày sinh

20 0046 Mai Nguyễn Minh Hoàng 12A1 21.05.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 3 TOÁN 5.75 K.Khích

21 0052 Lê Minh Huy 12A2 12.04.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 3 TOÁN 6.75 Ba

22 0053 Phạm Quang Huy 12A2 14.02.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 3 TOÁN 5.50 K.Khích

23 0054 Huỳnh Văn Quốc Huy 12A1 20.01.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 3 TOÁN 5.00 K.Khích

24 0057 Lê Trung Khánh 12A1 03.05.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 3 TOÁN 5.00 K.Khích

25 0059 Nguyễn Lê Anh Khoa 12A1 11.05.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 3 TOÁN 5.00 K.Khích

26 0061 Lê Thuỵ Khuê 12A2 18.06.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 3 TOÁN 6.50 Ba

27 0065 Nguyễn Thị Mai Lan 12A2 23.09.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 3 TOÁN 6.25 Ba

28 0069 Hồ Thị Khánh Linh 12A2 24.02.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 4 TOÁN 7.00 Ba

29 0070 Phan Trần Khánh Linh 12A2 15.08.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 4 TOÁN 5.25 K.Khích

30 0072 Phan Nguyễn Nhật Linh 12A2 22.02.1997 Hà Tĩnh THPT PHAN CHÂU TRINH 4 TOÁN 7.75 Nhì

31 0075 Nguyễn Văn Mẫn 12A1 21.07.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 4 TOÁN 5.75 K.Khích

32 0080 Trần Thị Bảo Ngọc 12A2 20.09.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 4 TOÁN 0.75

33 0082 Phạm Thị Tuyết Ny 12A2 19.04.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 4 TOÁN 2.75

34 0084 Trần Nguyễn Phú Phú 12A1 10.03.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 4 TOÁN 7.25 Nhì

35 0093 Nguyễn Doãn Quân 12A2 11.11.1997 Nha Trang THPT PHAN CHÂU TRINH 5 TOÁN 6.00 Ba

36 0096 Phạm Thị Xuân Quyên 12A1 02.01.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 5 TOÁN 7.50 Nhì

37 0097 Lê Diễm Quỳnh 12A2 25.06.1997 Quảng Nam THPT PHAN CHÂU TRINH 5 TOÁN 9.00 Nhất

38 0098 Nguyễn Hồng Sơn 12A1 23.02.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 5 TOÁN 5.25 K.Khích

39 0099 Phạm Anh Tài 12A1 01.12.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 5 TOÁN 5.75 K.Khích

40 0101 Lê Minh Tân 12A1 10.02.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 5 TOÁN 8.75 Nhất

41 0102 Trịnh Quốc Bảo Thạch 12A1 05.05.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 5 TOÁN 7.00 Ba

42 0107 Huỳnh Lê Thu Thảo 12A2 18.01.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 5 TOÁN 5.00 K.Khích

4

Page 5: BẢNG KẾT QUẢ 12 THPT 2014-2015.pdf · Đơn vị: Hermann Gmeiner 1 0415 Ngô Lê Hoàng Kim 9.2 30.08.2000 Quảng Nam THPT TRẦN PHÚ 18 NGỮ VĂN 4.00 2 0529 Ngô Hoàng

Nơi sinh Hội đồng thi P.thiMôn

thiĐiểm Xếp giảiTT SBD Họ và tên Lớp Ngày sinh

43 0118 Nguyễn Thị Anh Thư 12A1 12.04.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 6 TOÁN 8.50 Nhất

44 0119 Phan Minh Thư 12A1 18.11.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 6 TOÁN 9.00 Nhất

45 0121 Nguyễn Thị Xuân Thương 12A1 09.10.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 6 TOÁN 5.50 K.Khích

46 0123 Trịnh Trường Tín 12A1 25.11.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 6 TOÁN 8.00 Nhì

47 0125 Trần Thanh Toàn 12A2 05.09.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 6 TOÁN 7.50 Nhì

48 0126 Võ Hương Trà 12A2 09.10.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 6 TOÁN 5.00 K.Khích

49 0130 Đặng Thị Thu Trang 12A1 01.04.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 6 TOÁN 8.50 Nhất

50 0133 Trần Quốc Trí 12A1 05.03.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 7 TOÁN 5.75 K.Khích

51 0135 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 12A2 03.04.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 7 TOÁN 2.25

52 0136 Phan Nguyễn Minh Trung 12A2 24.06.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 7 TOÁN 8.75 Nhất

53 0138 Nguyễn Anh Tú 12A1 29.03.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 7 TOÁN 8.00 Nhì

54 0139 Hà Thanh Tuân 12A1 10.02.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 7 TOÁN 7.25 Nhì

55 0140 Trương Công Tuấn 12A1 04.03.1997 Quảng Nam THPT PHAN CHÂU TRINH 7 TOÁN 7.00 Ba

56 0143 Dương Ngọc Hoàng Uyên 12A1 09.01.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 7 TOÁN 7.25 Nhì

57 0147 Phạm Hoàng Việt 12A1 28.10.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 7 TOÁN 9.00 Nhất

58 0149 Trần Hoàng Việt 12A1 05.06.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 7 TOÁN 7.50 Nhì

59 0150 Đào Ngọc Hoàng Vinh 12A2 02.01.1996 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 7 TOÁN 2.25

60 0151 Nguyễn Hà Vy 12A2 21.10.1997 Quảng Nam THPT PHAN CHÂU TRINH 7 TOÁN 7.25 Nhì

61 0152 Huỳnh Thị Lê Vy 12A2 25.08.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 7 TOÁN 8.25 Nhất

62 0153 Phan Đặng Vĩnh An 12C1 03.01.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 8 NGỮ VĂN 5.75 Ba

63 0156 Nguyễn Hoàng Trâm Anh 12C1 11.01.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 8 NGỮ VĂN 5.00 K.Khích

64 0161 Hoàng Tiểu Bình 12C1 11.04.1997 Hồng Kông THPT PHAN CHÂU TRINH 8 NGỮ VĂN 8.00 Nhất

65 0172 Nguyễn Thị Ngọc Duyên 12C1 09.02.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 8 NGỮ VĂN 7.25 Nhất

5

Page 6: BẢNG KẾT QUẢ 12 THPT 2014-2015.pdf · Đơn vị: Hermann Gmeiner 1 0415 Ngô Lê Hoàng Kim 9.2 30.08.2000 Quảng Nam THPT TRẦN PHÚ 18 NGỮ VĂN 4.00 2 0529 Ngô Hoàng

Nơi sinh Hội đồng thi P.thiMôn

thiĐiểm Xếp giảiTT SBD Họ và tên Lớp Ngày sinh

66 0180 Nguyễn Thị Thu Hà 12C1 20.03.1997 Phú Yên THPT PHAN CHÂU TRINH 9 NGỮ VĂN 5.00 K.Khích

67 0185 Nguyễn Thị Trung Hậu 12C1 03.09.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 9 NGỮ VĂN 4.50

68 0191 Nguyễn Phương Loan 12C1 22.04.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 9 NGỮ VĂN 7.50 Nhất

69 0202 Nguyễn Phúc Ly Na 12C1 14.10.1997 Quảng Nam THPT PHAN CHÂU TRINH 10 NGỮ VĂN 6.25 Nhì

70 0204 Nguyễn Thị Thanh Nga 12C1 30.04.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 10 NGỮ VĂN 5.25 K.Khích

71 0209 Phan Bích Ngọc 12C1 15.02.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 10 NGỮ VĂN 4.75

72 0210 Lê Thị Minh Ngọc 12C1 06.01.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 10 NGỮ VĂN 5.50 K.Khích

73 0224 Lê Nguyễn Hoàng Phúc 12C1 01.09.0997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 11 NGỮ VĂN 6.00 Ba

74 0231 Trần Thị Như Quỳnh 12C1 20.07.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 11 NGỮ VĂN 6.25 Nhì

75 0237 Lê Nguyễn Thanh Tâm 12C1 16.03.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 11 NGỮ VĂN 4.75

76 0248 Nguyễn Thị Thương 12C1 02.03.1997 Quảng Nam THPT PHAN CHÂU TRINH 12 NGỮ VĂN 5.25 K.Khích

77 0253 Nguyễn Thị Lệ Tín 12C1 30.04.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 12 NGỮ VĂN 5.75 Ba

78 0258 Ông Thị Thuỳ Trang 12C1 17.02.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 12 NGỮ VĂN 6.50 Nhì

79 0271 Nguyễn Cát Uyên 12C1 03.08.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 13 NGỮ VĂN 5.25 K.Khích

80 0272 Lương Hoàng Phương Uyên 12C1 24.02.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 13 NGỮ VĂN 5.50 K.Khích

81 0312 Huỳnh Hải Học 12C2 08.10.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 15 LỊCH SỬ 8.25 Nhì

82 0323 Nguyễn Thị Nhật Lệ 12C2 27.04.1997 Hà Tây THPT PHAN CHÂU TRINH 15 LỊCH SỬ 8.13 Nhì

83 0363 Nguyễn Văn Minh Thông 12C2 20.12.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 17 LỊCH SỬ 7.75 Ba

84 0378 Nguyễn Văn Tuấn 12C2 19.04.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 18 LỊCH SỬ 6.88 Ba

85 0386 Nguyễn Thị Hồng Yến 12C2 21.07.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 18 LỊCH SỬ 8.13 Nhì

86 0397 Đinh Ngô Thuỳ Dung 12C2 27.12.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 19 ĐỊA LÝ 6.25 Ba

87 0402 Trần Thị Nam Giang 12C2 19.12.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 19 ĐỊA LÝ 6.38 Ba

88 0403 Huỳnh Thị Thu Giang 12C2 13.03.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 19 ĐỊA LÝ 6.63 Nhì

6

Page 7: BẢNG KẾT QUẢ 12 THPT 2014-2015.pdf · Đơn vị: Hermann Gmeiner 1 0415 Ngô Lê Hoàng Kim 9.2 30.08.2000 Quảng Nam THPT TRẦN PHÚ 18 NGỮ VĂN 4.00 2 0529 Ngô Hoàng

Nơi sinh Hội đồng thi P.thiMôn

thiĐiểm Xếp giảiTT SBD Họ và tên Lớp Ngày sinh

89 0420 Trần Hà Duy Khoa 12C2 14.10.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 20 ĐỊA LÝ 6.63 Nhì

90 0424 Hồ Thị Liễu 12C2 15.10.1997 Quảng Ngãi THPT PHAN CHÂU TRINH 20 ĐỊA LÝ 7.00 Nhì

91 0434 Lê Thị Anh Mỹ 12C2 20.01.1997 Quảng Nam THPT PHAN CHÂU TRINH 21 ĐỊA LÝ 7.87 Nhất

92 0501 Đỗ Hoàng Anh 12A3 02.01.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 24 VẬT LÝ 5.25 K.Khích

93 0502 Võ Hoàng Ân 12A3 14.02.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 24 VẬT LÝ 6.00 Ba

94 0505 Nguyễn Hữu Bằng 12A4 02.08.1997 Quảng Trị THPT PHAN CHÂU TRINH 24 VẬT LÝ 5.75 Ba

95 0506 Nguyễn Thanh Bình 12A3 09.01.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 24 VẬT LÝ 6.75 Nhì

96 0510 Trần Khắc Chính 12A3 05.02.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 24 VẬT LÝ 7.50 Nhất

97 0514 Nguyễn Lê Thành Đạt 12A4 20.07.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 24 VẬT LÝ 5.75 Ba

98 0518 Lê Nhất Giảng 12A3 08.12.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 24 VẬT LÝ 6.00 Ba

99 0519 Nguyễn Ngân Hà 12A4 20.12.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 24 VẬT LÝ V

100 0520 Phan Nhật Hạ 12A3 02.05.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 24 VẬT LÝ 7.25 Nhì

101 0521 Đoàn Hồng Hạnh 12A3 03.10.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 25 VẬT LÝ 5.50 K.Khích

102 0523 Nguyễn Khoa Diệu Hằng 12A3 09.08.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 25 VẬT LÝ V

103 0527 Phạm Lê Minh Hoàng 12A4 22.04.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 25 VẬT LÝ 5.75 Ba

104 0528 Trần Kim Huân 12A4 12.04.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 25 VẬT LÝ 6.25 Ba

105 0529 Hoàng Nguyên Huân 12A3 06.10.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 25 VẬT LÝ 5.25 K.Khích

106 0531 Hoàng Bá Huy 12A3 07.09.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 25 VẬT LÝ 7.75 Nhất

107 0534 Huỳnh Nhật Huy 12A4 12.01.1997 Quảng Nam THPT PHAN CHÂU TRINH 25 VẬT LÝ 3.00

108 0536 Hà Quang Huy 12A3 09.12.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 25 VẬT LÝ 5.75 Ba

109 0539 Đặng Thị Ngọc Huyền 12A4 24.07.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 25 VẬT LÝ 5.50 K.Khích

110 0542 Lương Quỳnh Kha 12A3 05.10.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 26 VẬT LÝ 9.50 Nhất

111 0545 Đặng Hoàng Khôi 12A4 01.01.1997 Đồng nai THPT PHAN CHÂU TRINH 26 VẬT LÝ 6.25 Ba

7

Page 8: BẢNG KẾT QUẢ 12 THPT 2014-2015.pdf · Đơn vị: Hermann Gmeiner 1 0415 Ngô Lê Hoàng Kim 9.2 30.08.2000 Quảng Nam THPT TRẦN PHÚ 18 NGỮ VĂN 4.00 2 0529 Ngô Hoàng

Nơi sinh Hội đồng thi P.thiMôn

thiĐiểm Xếp giảiTT SBD Họ và tên Lớp Ngày sinh

112 0547 Nguyễn Mậu Duy Lam 12A3 20.01.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 26 VẬT LÝ V

113 0556 Võ Văn Lộc 12A4 21.03.1997 Quảng Nam THPT PHAN CHÂU TRINH 26 VẬT LÝ 5.25 K.Khích

114 0561 Trương Phúc Minh 12A3 04.09.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 26 VẬT LÝ 7.25 Nhì

115 0566 Vũ Phượng Nhi 12A4 01.11.1997 Quảng Bình THPT PHAN CHÂU TRINH 27 VẬT LÝ 7.50 Nhất

116 0568 Đinh Quỳnh Như 12A4 27.09.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 27 VẬT LÝ 9.00 Nhất

117 0569 Trần Hữu Vĩnh Phát 12A4 26.03.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 27 VẬT LÝ 5.75 Ba

118 0574 Nguyễn Tấn Phước 12A3 06.12.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 27 VẬT LÝ 5.25 K.Khích

119 0577 Phạm Nhật Quang 12A4 04.01.1997 Quảng Ngãi THPT PHAN CHÂU TRINH 27 VẬT LÝ 6.75 Nhì

120 0579 Trần Hoàng Quân 12A4 09.09.1997 Huế THPT PHAN CHÂU TRINH 27 VẬT LÝ 5.75 Ba

121 0581 Nguyễn Trần Quyền 12A4 25.09.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 27 VẬT LÝ 8.00 Nhất

122 0585 Nguyễn Công Tân 12A3 14.06.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 28 VẬT LÝ 5.75 Ba

123 0586 Nguyễn Quang Thanh 12A3 07.08.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 28 VẬT LÝ 6.25 Ba

124 0588 Lê Phú Thành 12A3 31.03.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 28 VẬT LÝ 5.25 K.Khích

125 0590 Phạm Thu Thảo 12A3 09.06.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 28 VẬT LÝ 7.75 Nhất

126 0593 Phan Anh Thi 12A4 01.01.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 28 VẬT LÝ 6.50 Nhì

127 0596 Phùng Văn Thiện 12A3 25.04.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 28 VẬT LÝ 7.25 Nhì

128 0598 Trần Tấn Thông 12A4 08.01.1997 Quảng Nam THPT PHAN CHÂU TRINH 28 VẬT LÝ 6.75 Nhì

129 0603 Phạm Công Tiến 12A4 11.09.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 28 VẬT LÝ 7.25 Nhì

130 0606 Đinh Phúc Tiến 12A3 19.06.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 29 VẬT LÝ 5.00 K.Khích

131 0610 Bùi Thị Tố Trinh 12A4 04.08.1997 Quảng Nam THPT PHAN CHÂU TRINH 29 VẬT LÝ 5.00 K.Khích

132 0611 Huỳnh Thị Tuyết Trinh 12A4 27.01.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 29 VẬT LÝ V

133 0612 Văn Hữu Thành Trung 12A3 29.01.1997 Thùa Thiên-Huế THPT PHAN CHÂU TRINH 29 VẬT LÝ 5.50 K.Khích

134 0622 Trần Trinh Tường 12A4 01.01.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 29 VẬT LÝ 3.00

8

Page 9: BẢNG KẾT QUẢ 12 THPT 2014-2015.pdf · Đơn vị: Hermann Gmeiner 1 0415 Ngô Lê Hoàng Kim 9.2 30.08.2000 Quảng Nam THPT TRẦN PHÚ 18 NGỮ VĂN 4.00 2 0529 Ngô Hoàng

Nơi sinh Hội đồng thi P.thiMôn

thiĐiểm Xếp giảiTT SBD Họ và tên Lớp Ngày sinh

135 0625 Trần Bình Yên 12A3 04.02.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 29 VẬT LÝ 3.00

136 0633 Phạm Trung Dũng 12B1 06.10.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 30 HÓA HỌC 7.00 Nhì

137 0635 Lý Kỳ Duyên 12B1 21.06.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 30 HÓA HỌC 7.75 Nhì

138 0636 Cao Mỹ Duyên 12B1 14.01.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 30 HÓA HỌC 8.25 Nhất

139 0638 Nguyễn Quang Đạt 12B1 01.03.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 30 HÓA HỌC 8.00 Nhì

140 0640 Nguyễn Lê Hương Giang 12B1 28.10.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 30 HÓA HỌC 8.50 Nhất

141 0646 Nguyễn Thanh Minh Hằng 12B1 10.04.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 30 HÓA HỌC 7.25 Nhì

142 0648 Lê Thị Ngọc Hân 12B1 18.10.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 31 HÓA HỌC 8.00 Nhì

143 0657 Bùi Mai Hoàng 12B1 13.01.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 31 HÓA HỌC 7.25 Nhì

144 0658 Nguyễn Đình Hùng 12B1 27.03.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 31 HÓA HỌC 5.75 K.Khích

145 0663 Trần Quang Huy 12B1 06.03.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 31 HÓA HỌC 8.00 Nhì

146 0666 Trương Gia Khánh 12B1 19.01.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 31 HÓA HỌC 7.00 Nhì

147 0671 Nguyễn Thành Lân 12B1 03.10.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 32 HÓA HỌC 6.75 Ba

148 0672 Nguyễn Trần Khánh Linh 12B1 11.01.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 32 HÓA HỌC 7.50 Nhì

149 0679 Nguyễn Hải Minh 12B1 14.04.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 32 HÓA HỌC 6.00 Ba

150 0683 Lê Anh Ngọc 12B1 19.03.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 32 HÓA HỌC 8.25 Nhất

151 0684 Trương Thị Diệu Ngọc 12B1 14.01.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 32 HÓA HỌC 7.00 Nhì

152 0685 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc 12B1 10.04.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 32 HÓA HỌC 7.00 Nhì

153 0690 Nguyễn Thị Hoàng Nhi 12B1 18.07.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 33 HÓA HỌC 8.50 Nhất

154 0693 Nguyễn Hồng Phúc 12B1 30.07.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 33 HÓA HỌC 6.75 Ba

155 0694 Trương Thế Ngọc Phụng 12B1 08.03.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 33 HÓA HỌC 8.75 Nhất

156 0698 Nguyễn Thị Thanh Phương 12B1 08.04.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 33 HÓA HỌC 7.75 Nhì

157 0707 Trần Thị Thanh 12B1 30.11.1997 Quảng Nam THPT PHAN CHÂU TRINH 33 HÓA HỌC 9.00 Nhất

9

Page 10: BẢNG KẾT QUẢ 12 THPT 2014-2015.pdf · Đơn vị: Hermann Gmeiner 1 0415 Ngô Lê Hoàng Kim 9.2 30.08.2000 Quảng Nam THPT TRẦN PHÚ 18 NGỮ VĂN 4.00 2 0529 Ngô Hoàng

Nơi sinh Hội đồng thi P.thiMôn

thiĐiểm Xếp giảiTT SBD Họ và tên Lớp Ngày sinh

158 0711 Ngô Hà Minh Thi 12B1 31.12.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 34 HÓA HỌC 9.00 Nhất

159 0714 Nguyễn Quốc Thịnh 12B1 10.10.1997 Quảng Nam THPT PHAN CHÂU TRINH 34 HÓA HỌC 8.75 Nhất

160 0722 Thái Quang Tiến 12B1 04.08.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 34 HÓA HỌC 5.75 K.Khích

161 0734 Nguyễn Văn Tuấn 12B1 04.03.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 35 HÓA HỌC 6.00 Ba

162 0744 Vương Hồ Anh Vũ 12B1 14.04.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 35 HÓA HỌC 6.25 Ba

163 0746 Lê Minh Vương 12B1 20.09.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 35 HÓA HỌC 7.50 Nhì

164 0747 Đặng Thị Lê Vy 12B1 27.01.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 35 HÓA HỌC 6.25 Ba

165 0748 Phan Nguyễn Như Ý 12B1 06.04.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 35 HÓA HỌC 7.50 Nhì

166 0751 Thái Thị Phương Ánh 12B2 28.08.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 36 SINH HỌC 9.75 Nhất

167 0752 Võ Quỳnh Châu 12B2 24.02.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 36 SINH HỌC 9.75 Nhất

168 0762 Đoàn Thị Thuỳ Dương 12B2 25.02.0997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 36 SINH HỌC 8.50 Nhì

169 0763 Hoàng Vũ Ngọc Hà 12B2 05.09.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 36 SINH HỌC 9.75 Nhất

170 0775 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa 12B2 18.01.1997 Quảng Bình THPT PHAN CHÂU TRINH 37 SINH HỌC 7.00 Ba

171 0783 Lê Thị Thanh Huyền 12B2 10.05.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 37 SINH HỌC 2.75

172 0784 Thái Thanh Hương 12B2 17.08.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 37 SINH HỌC 6.25 K.Khích

173 0790 Hoàng Nhật Linh 12B2 02.01.1997 Quảng Trị THPT PHAN CHÂU TRINH 37 SINH HỌC 9.75 Nhất

174 0800 Nguyễn Vũ Hoàng Lý 12B2 01.01.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 38 SINH HỌC 8.25 Nhì

175 0802 Nguyễn Lê Tường Mẫn 12B2 10.09.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 38 SINH HỌC 8.25 Nhì

176 0809 Lê Hoàng Thảo Nguyên 12B2 19.09.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 38 SINH HỌC 9.00 Nhì

177 0812 Trần Minh Nhã 12B2 10.12.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 38 SINH HỌC 8.50 Nhì

178 0815 Trần Ngọc Khánh Nhi 12B2 21.11.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 38 SINH HỌC 8.25 Nhì

179 0819 Dương Lê Quỳnh Như 12B2 11.11.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 38 SINH HỌC 8.75 Nhì

180 0820 Dương Thị Ý Như 12B2 17.06.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 38 SINH HỌC 9.25 Nhất

10

Page 11: BẢNG KẾT QUẢ 12 THPT 2014-2015.pdf · Đơn vị: Hermann Gmeiner 1 0415 Ngô Lê Hoàng Kim 9.2 30.08.2000 Quảng Nam THPT TRẦN PHÚ 18 NGỮ VĂN 4.00 2 0529 Ngô Hoàng

Nơi sinh Hội đồng thi P.thiMôn

thiĐiểm Xếp giảiTT SBD Họ và tên Lớp Ngày sinh

181 0827 Ngô Dương Quang 12B2 03.04.1997 Huế THPT PHAN CHÂU TRINH 39 SINH HỌC 8.50 Nhì

182 0829 Đặng Hồng Thu Quyên 12B2 08.06.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 39 SINH HỌC 7.25 Ba

183 0834 Nguyễn Thị Minh Tâm 12B2 19.06.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 39 SINH HỌC 7.50 Ba

184 0842 Dương Thị Thảo 12B2 13.02.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 39 SINH HỌC 5.25 K.Khích

185 0846 Huỳnh Thị Kim Thuỷ 12B2 01.01.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 40 SINH HỌC 8.00 Ba

186 0847 Nguyễn Thị Như Thuỷ 12B2 01.01.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 40 SINH HỌC 7.00 Ba

187 0850 Tống Thị Anh Thư 12B2 26.09.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 40 SINH HỌC 7.50 Ba

188 0851 Nguyễn Uyên Thư 12B2 06.09.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 40 SINH HỌC 9.00 Nhì

189 0855 Trần Công Bảo Toàn 12B2 01.04.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 40 SINH HỌC 5.50 K.Khích

190 0858 Lâm Bảo Trân 12B2 08.06.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 40 SINH HỌC 6.25 K.Khích

191 0860 Nguyễn Thị Kiều Trinh 12B2 07.10.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 40 SINH HỌC 8.00 Ba

192 0867 Hà Huỳnh Thảo Vy 12B2 13.07.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 40 SINH HỌC 9.50 Nhất

193 0869 Phan Thị Dương An 12D2 10.05.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 41 TIẾNG ANH 7.50 Nhì

194 0874 Đặng Võ Bảo Châu 12D1 21.07.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 41 TIẾNG ANH 6.00 Ba

195 0879 Đoàn Lê Khánh Dung 12D2 26.04.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 41 TIẾNG ANH 7.10 Nhì

196 0888 Ngô Hoàng Hà 12D1 26.02.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 41 TIẾNG ANH 7.20 Nhì

197 0889 Nguyễn Phan Nhật Hà 12D2 27.10.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 41 TIẾNG ANH 6.90 Ba

198 0912 Lê Phương Thuỳ Linh 12D2 27.08.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 43 TIẾNG ANH 8.50 Nhất

199 0913 Ngô Phương Mai 12D2 06.10.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 43 TIẾNG ANH 7.20 Nhì

200 0920 Ngô Thị Trà My 12D2 07.04.1997 Quảng Nam THPT PHAN CHÂU TRINH 43 TIẾNG ANH 6.60 Ba

201 0922 Nguyễn Nhật Nam 12D2 18.08.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 43 TIẾNG ANH 8.90 Nhất

202 0924 Ông Bảo Ngân 12D1 22.09.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 43 TIẾNG ANH 7.50 Nhì

203 0928 Lê Hà Hạnh Nguyên 12D1 10.08.1997 Quảng Nam THPT PHAN CHÂU TRINH 43 TIẾNG ANH 6.70 Ba

11

Page 12: BẢNG KẾT QUẢ 12 THPT 2014-2015.pdf · Đơn vị: Hermann Gmeiner 1 0415 Ngô Lê Hoàng Kim 9.2 30.08.2000 Quảng Nam THPT TRẦN PHÚ 18 NGỮ VĂN 4.00 2 0529 Ngô Hoàng

Nơi sinh Hội đồng thi P.thiMôn

thiĐiểm Xếp giảiTT SBD Họ và tên Lớp Ngày sinh

204 0929 Nguyễn Hải Hạnh Nguyên 12D2 31.08.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 43 TIẾNG ANH 5.00 K.Khích

205 0933 Cao Ý Nhi 12D1 29.11.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 44 TIẾNG ANH 8.50 Nhất

206 0943 Hồ Phạm Xuân Phương 12D2 27.12.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 44 TIẾNG ANH 7.10 Nhì

207 0945 Trần Ngọc Bảo Quyên 12D2 14.02.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 44 TIẾNG ANH 7.50 Nhì

208 0949 Võ Quang Tâm 12D1 17.04.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 44 TIẾNG ANH 8.40 Nhất

209 0955 Nguyễn Thị Uyên Thao 12D2 06.10.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 45 TIẾNG ANH 5.10 K.Khích

210 0959 Nguyễn Anh Nguyên Thi 12D1 20.09.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 45 TIẾNG ANH 6.40 Ba

211 0962 Lê Thị Anh Thư 12D2 20.01.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 45 TIẾNG ANH 6.40 Ba

212 0964 Nguyễn Quỳnh Thư 12D1 08.03.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 45 TIẾNG ANH 8.70 Nhất

213 0967 Võ Trần Thanh Thy 12D1 23.11.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 45 TIẾNG ANH 8.40 Nhất

214 0968 Phạm Nguyễn Thuỷ Tiên 12D1 05.01.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 45 TIẾNG ANH 6.20 Ba

215 0971 Trương Lưu Diễm Trang 12D2 09.01.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 46 TIẾNG ANH 7.90 Nhì

216 0972 Phạm Hương Trang 12D1 14.11.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 46 TIẾNG ANH 7.50 Nhì

217 0974 Lê Thuỳ Trang 12D1 27.02.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 46 TIẾNG ANH 6.40 Ba

218 0975 Hoàng Thị Thuỳ Trang 12D2 20.03.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 46 TIẾNG ANH 7.20 Nhì

219 0978 Đoàn Thị Minh Tuyền 12D1 08.12.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 46 TIẾNG ANH 6.70 Ba

220 0983 Nguyễn Thị Ái Vân 12D2 08.03.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 46 TIẾNG ANH 8.00 Nhất

221 0989 Nguyễn Thị Hải Yến 12D2 02.04.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 46 TIẾNG ANH 7.40 Nhì

222 1023 Lê Ái Thiên An 12A5 02.06.1997 Quảng Nam THPT PHAN CHÂU TRINH 49 TIN HỌC 7.25 Nhì

223 1024 Hồ Nguyễn Phú Anh 12A5 09.11.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 49 TIN HỌC 0.00

224 1029 Trần Thị Châu Giang 12A5 26.02.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 49 TIN HỌC 7.25 Nhì

225 1032 Nguyễn Ngọc Huy 12A5 11.06.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 49 TIN HỌC 6.25 Ba

226 1035 Đoàn Lê Uyên Kha 12A5 07.08.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 49 TIN HỌC V

12

Page 13: BẢNG KẾT QUẢ 12 THPT 2014-2015.pdf · Đơn vị: Hermann Gmeiner 1 0415 Ngô Lê Hoàng Kim 9.2 30.08.2000 Quảng Nam THPT TRẦN PHÚ 18 NGỮ VĂN 4.00 2 0529 Ngô Hoàng

Nơi sinh Hội đồng thi P.thiMôn

thiĐiểm Xếp giảiTT SBD Họ và tên Lớp Ngày sinh

227 1041 Vương Triều Ngân 12A5 08.10.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 50 TIN HỌC 6.50 Ba

228 1042 Lưu Quang Nghĩa 12A5 19.02.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 50 TIN HỌC V

229 1044 Bùi Lâm Quang Ngọc 12A5 01.09.1997 Quảng Nam THPT PHAN CHÂU TRINH 50 TIN HỌC 6.25 Ba

230 1048 Đỗ Phú Phát 12A5 28.04.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 50 TIN HỌC 7.25 Nhì

231 1051 Trần Nhật Quyên 12A5 15.01.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 50 TIN HỌC 5.75 K.Khích

232 1056 Đoàn Công Thành 12A5 08.05.1997 Quảng Nam THPT PHAN CHÂU TRINH 50 TIN HỌC 9.75 Nhất

233 1060 Lê Trần Vĩnh Trí 12A5 01.01.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 50 TIN HỌC 9.75 Nhất

234 1062 Bùi Anh Tuấn 12A5 14.02.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 50 TIN HỌC 8.25 Nhất

235 1063 Hồ Khổng Miên Viễn 12A5 11.12.1996 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 50 TIN HỌC 7.25 Nhì

Danh sách này có 235 thí sinh.

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM THI

(đã duyệt)

Nguyễn Minh Hùng

13

Page 14: BẢNG KẾT QUẢ 12 THPT 2014-2015.pdf · Đơn vị: Hermann Gmeiner 1 0415 Ngô Lê Hoàng Kim 9.2 30.08.2000 Quảng Nam THPT TRẦN PHÚ 18 NGỮ VĂN 4.00 2 0529 Ngô Hoàng

Đơn vị: THPT Tôn Thất Tùng

1 0011 Phan Quang Châu 12.5 21.02.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 1 TOÁN 0.25

2 0042 Trương Thị Hoa 12.11 06.09.1997 TT Huế THPT PHAN CHÂU TRINH 2 TOÁN 1.50

3 0110 Trần Duy Thiện 12.11 21.02.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 5 TOÁN 1.50

4 0167 Trần Thị Thu Dung 12.11 20.10.1996 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 8 NGỮ VĂN 4.00

5 0225 Trần Thị Mai Phương 12.11 20.06.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 11 NGỮ VĂN 2.50

6 0269 Trần Công Tùng 12.11 29.11.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 13 NGỮ VĂN 3.00

7 0275 Đoàn Mai Vi 12.11 09.02.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 13 NGỮ VĂN 4.25

8 0285 Hồ Thị Ngọc Ánh 12.12 21.05.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 14 LỊCH SỬ 7.38 Ba

9 0287 Võ Thị Kim Chi 12.8 09.12.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 14 LỊCH SỬ 5.00

10 0309 Huỳnh Thị Nhật Hoàng 12.7 12.07.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 15 LỊCH SỬ 5.13

11 0324 Ngô Thị Mỹ Linh 12.9 20.06.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 16 LỊCH SỬ 6.63 K.Khích

12 0429 Huỳnh Tấn Long 12.10 13.08.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 20 ĐỊA LÝ 6.00 K.Khích

13 0459 Đặng Thị Phi Quanh 12.12 26.03.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 22 ĐỊA LÝ 5.50 K.Khích

14 0462 Trần Văn Sang 12.12 29.07.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 22 ĐỊA LÝ 6.25 Ba

15 0549 Nguyễn Bá Lâm 12.10 15.08.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 26 VẬT LÝ 0.00

16 0557 Hứa Ly Ly 12.10 02.12.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 26 VẬT LÝ 2.00

17 0572 Nguyễn Ngọc Phúc 12.10 18.07.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 27 VẬT LÝ 0.00

18 0609 Nguyễn Thị Phương Trinh 12.10 19.01.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 29 VẬT LÝ 0.00

19 0627 Hà Gia Bảo 12.10 01.01.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 30 HÓA HỌC 3.00

Nơi sinh Hội đồng thi P.thiMôn

thiĐiểm Xếp giảiTT SBD Họ và tên Lớp Ngày sinh

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 9, 12 - NĂM HỌC 2014 - 2015

THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG Khóa ngày 05/02/2015

BẢNG KẾT QUẢ

14

Page 15: BẢNG KẾT QUẢ 12 THPT 2014-2015.pdf · Đơn vị: Hermann Gmeiner 1 0415 Ngô Lê Hoàng Kim 9.2 30.08.2000 Quảng Nam THPT TRẦN PHÚ 18 NGỮ VĂN 4.00 2 0529 Ngô Hoàng

Nơi sinh Hội đồng thi P.thiMôn

thiĐiểm Xếp giảiTT SBD Họ và tên Lớp Ngày sinh

20 0676 Nguyễn Lộc 12.10 08.02.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 32 HÓA HỌC 3.00

21 0725 Phan Sơn Trà 12.10 06.01.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 34 HÓA HỌC 3.50

22 0732 Đặng Anh Tuấn 12.10 24.12.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 35 HÓA HỌC 5.25 K.Khích

23 0735 Vũ Ngọc An Tuyên 12.10 10.08.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 35 HÓA HỌC 3.00

24 0780 Mai Thị Huệ 12.11 14.01.1996 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 37 SINH HỌC 2.25

25 0831 Trương Thị Thanh Sang 12.11 12.10.1997 Quảng Nam THPT PHAN CHÂU TRINH 39 SINH HỌC 3.00

26 0844 Trần Quốc Thắng 12.11 23.05.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 39 SINH HỌC 3.25

27 0944 Nguyễn Thị Kim Phượng 12.12 17.04.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 44 TIẾNG ANH 1.50

Danh sách này có 27 thí sinh.

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM THI

(đã duyệt)

Nguyễn Minh Hùng

15

Page 16: BẢNG KẾT QUẢ 12 THPT 2014-2015.pdf · Đơn vị: Hermann Gmeiner 1 0415 Ngô Lê Hoàng Kim 9.2 30.08.2000 Quảng Nam THPT TRẦN PHÚ 18 NGỮ VĂN 4.00 2 0529 Ngô Hoàng

Đơn vị: THPT Ngô Quyền

1 0081 Trần Hưng Phúc Nguyên 12.1 17.10.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 4 TOÁN 7.00 Ba

2 0083 Hồ Quốc Phát 12.1 14.01.1995 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 4 TOÁN 5.75 K.Khích

3 0088 Huỳnh Văn Quan 12.1 01.08.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 4 TOÁN 7.00 Ba

4 0103 Huỳnh Nguyên Thành 12.1 30.03.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 5 TOÁN 2.75

5 0182 Nguyễn Thị Hạnh 12.10 12.09.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 9 NGỮ VĂN 4.00

6 0223 Lê Thị Kiều Oanh 12.1 15.07.1997 Quảng Nam THPT PHAN CHÂU TRINH 11 NGỮ VĂN 5.00 K.Khích

7 0245 Nguyễn Thị Anh Thư 12.10 11.01.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 12 NGỮ VĂN 4.25

8 0273 Lê Hoàng Thục Uyên 12.4 11.10.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 13 NGỮ VĂN 5.00 K.Khích

9 0283 Cung Đình Tuấn Anh 12.1 20.01.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 14 LỊCH SỬ 9.13 Nhất

10 0342 Đỗ Thị Hồng Nhung 12.10 22.07.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 16 LỊCH SỬ 5.00

11 0385 Trần Thị Phương Yên 12.10 23.04.1997 Phú Thọ THPT PHAN CHÂU TRINH 18 LỊCH SỬ 5.25 K.Khích

12 0445 Lê Trần Khánh Nguyên 12.10 29.10.1997 Lâm Đồng THPT PHAN CHÂU TRINH 21 ĐỊA LÝ 5.75 K.Khích

13 0446 Phùng Thị Kim Nguyệt 12.10 20.07.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 21 ĐỊA LÝ 3.75

14 0457 Hà Thị Kim Phượng 12.10 25.05.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 22 ĐỊA LÝ 6.37 Ba

15 0461 Nguyễn Thị Quỳnh 12.10 21.11.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 22 ĐỊA LÝ 4.13

16 0480 Lê Đức Tiên 12.7 20.11.1996 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 23 ĐỊA LÝ 4.25

17 0499 Võ Giang Xuân 12.10 30.10.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 23 ĐỊA LÝ 5.12

18 0511 Nguyễn Hoàng Diễm 12.1 02.09.1997 Gia Lai THPT PHAN CHÂU TRINH 24 VẬT LÝ 0.00

19 0517 Nguyễn Nam Tự Đức 12.1 06.06.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 24 VẬT LÝ 1.50

Nơi sinh Hội đồng thi P.thiMôn

thiĐiểm Xếp giảiTT SBD Họ và tên Lớp Ngày sinh

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 9, 12 - NĂM HỌC 2014 - 2015

THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG Khóa ngày 05/02/2015

BẢNG KẾT QUẢ

16

Page 17: BẢNG KẾT QUẢ 12 THPT 2014-2015.pdf · Đơn vị: Hermann Gmeiner 1 0415 Ngô Lê Hoàng Kim 9.2 30.08.2000 Quảng Nam THPT TRẦN PHÚ 18 NGỮ VĂN 4.00 2 0529 Ngô Hoàng

Nơi sinh Hội đồng thi P.thiMôn

thiĐiểm Xếp giảiTT SBD Họ và tên Lớp Ngày sinh

20 0562 Võ Hoài Nam 12.1 04.03.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 26 VẬT LÝ 1.50

21 0591 Phạm Ngọc Thắm 12.1 07.06.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 28 VẬT LÝ 2.50

22 0641 Vũ Trường Giang 12.1 07.10.1997 Nam Định THPT PHAN CHÂU TRINH 30 HÓA HỌC 4.00

23 0737 Đặng Phúc Tường 12.1 27.08.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 35 HÓA HỌC 5.50 K.Khích

24 0778 Nguyễn Thị Lệ Hồng 12.1 21.05.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 37 SINH HỌC 3.00

25 0779 Đỗ Thị Huệ 12.1 22.01.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 37 SINH HỌC 3.25

26 0798 Phạm Thị Hoàng Ly 12.1 07.11.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 38 SINH HỌC 3.75

27 0854 Võ Thị Tấn Tiền 12.1 11.12.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 40 SINH HỌC 5.50 K.Khích

28 0872 Nguyễn Văn Phi Anh 12.1 02.11.1997 Quảng Nam THPT PHAN CHÂU TRINH 41 TIẾNG ANH 1.90

29 0914 Nguyễn Đăng Khánh Mi 12.12 24.02.1997 Quảng Nam THPT PHAN CHÂU TRINH 43 TIẾNG ANH 1.80

Danh sách này có 29 thí sinh.

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM THI

(đã duyệt)

Nguyễn Minh Hùng

17

Page 18: BẢNG KẾT QUẢ 12 THPT 2014-2015.pdf · Đơn vị: Hermann Gmeiner 1 0415 Ngô Lê Hoàng Kim 9.2 30.08.2000 Quảng Nam THPT TRẦN PHÚ 18 NGỮ VĂN 4.00 2 0529 Ngô Hoàng

Đơn vị: THPT Ngũ Hành Sơn

1 0032 Võ Thị Kim Hà 12/1 02.03.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 2 TOÁN 5.25 K.Khích

2 0056 Phạm Ngọc Hưng 12/1 17.01.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 3 TOÁN 6.75 Ba

3 0124 Hồ Viết Phú Toàn 12/1 14.12.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 6 TOÁN 5.75 K.Khích

4 0144 Đặng Huỳnh Tố Uyên 12/1 07.04.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 7 TOÁN 5.00 K.Khích

5 0169 Phan Anh Dũng 12/7 24.03.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 8 NGỮ VĂN 6.50 Nhì

6 0192 Thái Thị Kim Ly 12/5 20.08.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 9 NGỮ VĂN 4.25

7 0197 Võ Thị Thanh Minh 12/5 23.02.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 10 NGỮ VĂN 5.25 K.Khích

8 0221 Phan Thị Quỳnh Như 12/7 20.07.1997 Quảng Nam THPT PHAN CHÂU TRINH 11 NGỮ VĂN 4.00

9 0230 Hồ Thăng Quyền 12/7 10.07.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 11 NGỮ VĂN 4.50

10 0276 Dương Thị Vi 12/5 15.03.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 13 NGỮ VĂN 4.00

11 0290 Huỳnh Thị Hoa Cúc 12/7 03.05.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 14 LỊCH SỬ 4.00

12 0336 Lê Thị Thảo Nguyên 12/5 15.05.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 16 LỊCH SỬ 3.25

13 0355 Nguyễn Hạ Sương 12/7 02.07.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 17 LỊCH SỬ 6.88 Ba

14 0372 Lê Thị Kim Trang 12/5 19.11.1997 Đồng Nai THPT PHAN CHÂU TRINH 18 LỊCH SỬ 6.25 K.Khích

15 0399 Nguyễn Huỳnh Đấu 12/5 26.03.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 19 ĐỊA LÝ 5.25 K.Khích

16 0408 Nguyễn Minh Hậu 12/6 12.01.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 19 ĐỊA LÝ 6.00 K.Khích

17 0422 Hồ Thị Ngọc Liên 12/7 02.02.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 20 ĐỊA LÝ 4.63

18 0479 Nguyễn Thị Hoài Thương 12/6 24.08.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 23 ĐỊA LÝ 5.50 K.Khích

19 0491 Nguyễn Viết Tú 12/8 09.11.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 23 ĐỊA LÝ 4.50

Nơi sinh Hội đồng thi P.thiMôn

thiĐiểm Xếp giảiTT SBD Họ và tên Lớp Ngày sinh

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 9, 12 - NĂM HỌC 2014 - 2015

THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG Khóa ngày 05/02/2015

BẢNG KẾT QUẢ

18

Page 19: BẢNG KẾT QUẢ 12 THPT 2014-2015.pdf · Đơn vị: Hermann Gmeiner 1 0415 Ngô Lê Hoàng Kim 9.2 30.08.2000 Quảng Nam THPT TRẦN PHÚ 18 NGỮ VĂN 4.00 2 0529 Ngô Hoàng

Nơi sinh Hội đồng thi P.thiMôn

thiĐiểm Xếp giảiTT SBD Họ và tên Lớp Ngày sinh

20 0509 Trần Minh Chiến 12/1 13.05.1997 Đắc Lắc THPT PHAN CHÂU TRINH 24 VẬT LÝ 5.25 K.Khích

21 0544 Nguyễn Kim Khánh 12/1 31.03.1997 Quảng Nam THPT PHAN CHÂU TRINH 26 VẬT LÝ 6.25 Ba

22 0578 Nguyễn Hoàng Quân 12/1 14.06.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 27 VẬT LÝ 6.25 Ba

23 0595 Hồ Văn Hoàn Thiện 12/1 06.03.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 28 VẬT LÝ 1.50

24 0616 Huỳnh Duy Tùng 12/1 14.12.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 29 VẬT LÝ 3.00

25 0665 Lê Trương Thiên Hương 12/1 14.03.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 31 HÓA HỌC 3.75

26 0699 Đặng Thị Phương 12/1 18.01.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 33 HÓA HỌC 3.25

27 0721 Nguyễn Thị Cẫm Tiến 12/2 14.05.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 34 HÓA HỌC 4.00

28 0724 Mai Văn Tín 12/1 19.03.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 34 HÓA HỌC 4.25

29 0736 Lê Thị Ánh Tuyết 12/1 01.06.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 35 HÓA HỌC 5.00 K.Khích

30 0766 Trần Văn Trung Hải 12/1 26.04.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 36 SINH HỌC 5.50 K.Khích

31 0811 Ngô Thị Nguyệt 12/1 20.02.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 38 SINH HỌC 3.75

32 0816 Đặng Thị Ý Nhi 12/6 23.07.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 38 SINH HỌC 6.00 K.Khích

33 0830 Thái Thị Xuân Quỳnh 12/1 01.03.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 39 SINH HỌC 6.25 K.Khích

34 0911 Nguyễn Việt Khánh Linh 12/1 05.07.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 43 TIẾNG ANH 1.90

35 0947 Ngô Lệ Quỳnh 12/1 27.09.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 44 TIẾNG ANH 2.00

36 0954 Đào Thị Thanh 12/5 01.02.1997 Bắc Ninh THPT PHAN CHÂU TRINH 45 TIẾNG ANH 3.10

37 0988 Phùng Thị Như Ý 12/1 05.09.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 46 TIẾNG ANH 1.30

38 1026 Nguyễn Cao Cường 12/1 01.12.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 49 TIN HỌC 0.00

39 1065 Đào Nhi Vũ 12/5 27.08.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 50 TIN HỌC 0.00

Danh sách này có 39 thí sinh.

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM THI

(đã duyệt)

19

Page 20: BẢNG KẾT QUẢ 12 THPT 2014-2015.pdf · Đơn vị: Hermann Gmeiner 1 0415 Ngô Lê Hoàng Kim 9.2 30.08.2000 Quảng Nam THPT TRẦN PHÚ 18 NGỮ VĂN 4.00 2 0529 Ngô Hoàng

Nơi sinh Hội đồng thi P.thiMôn

thiĐiểm Xếp giảiTT SBD Họ và tên Lớp Ngày sinh

Nguyễn Minh Hùng

20

Page 21: BẢNG KẾT QUẢ 12 THPT 2014-2015.pdf · Đơn vị: Hermann Gmeiner 1 0415 Ngô Lê Hoàng Kim 9.2 30.08.2000 Quảng Nam THPT TRẦN PHÚ 18 NGỮ VĂN 4.00 2 0529 Ngô Hoàng

Đơn vị: THPT Hòa Vang

1 0007 Nguyễn Gia Bảo 12.7 13.02.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 1 TOÁN 5.50 K.Khích

2 0017 Nguyễn Duy 12.11 21.06.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 1 TOÁN 3.00

3 0049 Hồ Ngọc Huân 12.9 10.01.1997 Gia Lai THPT PHAN CHÂU TRINH 3 TOÁN 1.75

4 0111 Nguyễn Đức Thiện 12.9 01.02.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 6 TOÁN 6.75 Ba

5 0120 Võ Phan Hoài Thương 12.9 24.11.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 6 TOÁN 5.00 K.Khích

6 0122 Huỳnh Ngọc Tín 12.11 02.02.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 6 TOÁN 5.00 K.Khích

7 0131 Phạm Thị Quỳnh Trâm 12.8 19.09.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 6 TOÁN 2.75

8 0164 Nguyễn Việt Uyên Chi 12.3 12.10.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 8 NGỮ VĂN 5.50 K.Khích

9 0178 Trương Thị Trà Giang 12.3 07.11.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 9 NGỮ VĂN 5.75 Ba

10 0179 Trần Thị Ngân Hà 12.3 30.10.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 9 NGỮ VĂN 5.00 K.Khích

11 0203 Nguyễn Thị Nên 12.2 23.06.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 10 NGỮ VĂN 5.50 K.Khích

12 0215 Hồ Thị Ý Nhi 12.1 12.04.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 10 NGỮ VĂN 4.00

13 0236 Phùng Nhựt Tâm 12.2 02.02.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 11 NGỮ VĂN 5.75 Ba

14 0254 Nguyễn Thị Hương Trà 12.2 21.08.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 12 NGỮ VĂN 5.75 Ba

15 0260 Trần Xuân Bảo Trâm 12.2 17.11.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 12 NGỮ VĂN 6.50 Nhì

16 0262 Nguyễn Thị Thùy Trâm 12.1 18.04.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 13 NGỮ VĂN 4.00

17 0286 Đặng Văn Cảnh 12.4 20.11.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 14 LỊCH SỬ 6.50 K.Khích

18 0302 Võ Trí Hậu 12.1 10.10.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 14 LỊCH SỬ 9.88 Nhất

19 0313 Đặng Thị Hồng 12.2 28.11.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 15 LỊCH SỬ 6.88 Ba

Nơi sinh Hội đồng thi P.thiMôn

thiĐiểm Xếp giảiTT SBD Họ và tên Lớp Ngày sinh

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 9, 12 - NĂM HỌC 2014 - 2015

THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG Khóa ngày 05/02/2015

BẢNG KẾT QUẢ

21

Page 22: BẢNG KẾT QUẢ 12 THPT 2014-2015.pdf · Đơn vị: Hermann Gmeiner 1 0415 Ngô Lê Hoàng Kim 9.2 30.08.2000 Quảng Nam THPT TRẦN PHÚ 18 NGỮ VĂN 4.00 2 0529 Ngô Hoàng

Nơi sinh Hội đồng thi P.thiMôn

thiĐiểm Xếp giảiTT SBD Họ và tên Lớp Ngày sinh

20 0327 Lê Thị Luyến 12.4 30.09.1997 Quảng Nam THPT PHAN CHÂU TRINH 16 LỊCH SỬ 9.88 Nhất

21 0360 Nguyễn Thị Diệu Thảo 12.1 17.10.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 17 LỊCH SỬ 7.13 Ba

22 0406 Huỳnh Thị Minh Hạnh 12.11 03.08.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 19 ĐỊA LÝ 8.13 Nhất

23 0411 Trần Thị Hiền 12.6 19.02.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 20 ĐỊA LÝ 6.50 Nhì

24 0416 Phạm Quỳnh Hương 12.2 21.10.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 20 ĐỊA LÝ 7.87 Nhất

25 0443 Lê Thị Ánh Ngọc 12.7 05.01.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 21 ĐỊA LÝ 6.37 Ba

26 0463 Nguyễn Võ Hiệp Sĩ 12.8 03.01.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 22 ĐỊA LÝ 7.00 Nhì

27 0522 Biện Lê Hồng Hạnh 12/7 26.01.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 25 VẬT LÝ 2.50

28 0548 Lê Thị Hương Lan 12/8 24.10.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 26 VẬT LÝ 5.00 K.Khích

29 0550 Lê Khắc Lập 12/6 05.05.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 26 VẬT LÝ 5.25 K.Khích

30 0602 Huỳnh Hồ Hoàng Tiên 12/8 27.01.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 28 VẬT LÝ 1.50

31 0624 Nguyễn Đức Vinh 12/8 26.09.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 29 VẬT LÝ 3.00

32 0629 Nguyễn Sỹ Chức 12.8 09.01.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 30 HÓA HỌC 8.50 Nhất

33 0654 Lê Viết Hiếu 12.8 14.02.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 31 HÓA HỌC 5.50 K.Khích

34 0675 Trần Phi Long 12.10 30.11.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 32 HÓA HỌC 5.00 K.Khích

35 0686 Lê Thị Diễm Nguyên 12.10 20.04.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 32 HÓA HỌC 4.75

36 0692 Nguyễn Văn Phú 12.10 13.06.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 33 HÓA HỌC 6.50 Ba

37 0697 Lê Diệp Cúc Phương 12.8 17.01.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 33 HÓA HỌC 4.50

38 0749 Trần Thị Minh Anh 12.10 26.11.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 36 SINH HỌC 5.75 K.Khích

39 0801 Nguyễn Huệ Mẫn 12.10 12.05.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 38 SINH HỌC 5.50 K.Khích

40 0818 Võ Đặng Cẩm Nhung 12.10 25.10.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 38 SINH HỌC 6.25 K.Khích

41 0828 Đoàn Thiện Quang 12.10 03.09.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 39 SINH HỌC 8.75 Nhì

42 0832 Ngô Minh Tâm 12.10 16.09.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 39 SINH HỌC 8.50 Nhì

22

Page 23: BẢNG KẾT QUẢ 12 THPT 2014-2015.pdf · Đơn vị: Hermann Gmeiner 1 0415 Ngô Lê Hoàng Kim 9.2 30.08.2000 Quảng Nam THPT TRẦN PHÚ 18 NGỮ VĂN 4.00 2 0529 Ngô Hoàng

Nơi sinh Hội đồng thi P.thiMôn

thiĐiểm Xếp giảiTT SBD Họ và tên Lớp Ngày sinh

43 0843 Nguyễn Thị Hồng Thắm 12.6 20.10.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 39 SINH HỌC 9.00 Nhì

44 0852 Phan Thị Mến Thương 12.10 12.12.1997 Hà Tĩnh THPT PHAN CHÂU TRINH 40 SINH HỌC 5.25 K.Khích

45 0880 Lê Thanh Ngọc Dung 12.7 24.08.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 41 TIẾNG ANH 3.00

46 0892 Nguyễn Thị Hằng 12.3 09.02.1997 Quảng Nam THPT PHAN CHÂU TRINH 42 TIẾNG ANH 5.50 K.Khích

47 0897 Nguyễn Xuân Đức Hiếu 12.7 26.03.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 42 TIẾNG ANH 5.70 K.Khích

48 0909 Nguyễn Thị Hương Lan 12.2 03.06.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 42 TIẾNG ANH 3.10

49 0919 Võ Thị Quỳnh My 12.3 05.10.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 43 TIẾNG ANH 3.20

50 0935 Đặng Huyền Nhung 12.7 06.08.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 44 TIẾNG ANH 5.00 K.Khích

51 0965 Lê Hoàng Hoài Thương 12.3 04.10.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 45 TIẾNG ANH 3.10

52 1043 Trần Thị Ánh Ngọc 12.9 24.09.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 50 TIN HỌC 5.50 K.Khích

53 1053 Hoàng Đình Ngọc Sáng 12.7 16.11.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 50 TIN HỌC 0.00

Danh sách này có 53 thí sinh.

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM THI

(đã duyệt)

Nguyễn Minh Hùng

23

Page 24: BẢNG KẾT QUẢ 12 THPT 2014-2015.pdf · Đơn vị: Hermann Gmeiner 1 0415 Ngô Lê Hoàng Kim 9.2 30.08.2000 Quảng Nam THPT TRẦN PHÚ 18 NGỮ VĂN 4.00 2 0529 Ngô Hoàng

Đơn vị: THPT Ông Ích Khiêm

1 0008 Đặng Phước Bảo 12.1 30.09.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 1 TOÁN 6.00 Ba

2 0045 Nguyễn Thị Hòa 12.1 24.11.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 3 TOÁN 5.50 K.Khích

3 0067 Nguyễn Thị Diệu Linh 12.3 01.05.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 4 TOÁN 5.50 K.Khích

4 0079 Đỗ Thị Thùy Ngân 12.1 12.08.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 4 TOÁN 6.25 Ba

5 0105 Lê Đình Thảo 12.1 17.05.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 5 TOÁN 5.25 K.Khích

6 0129 Nguyễn Thanh Trang 12.1 15.12.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 6 TOÁN 7.25 Nhì

7 0142 Trần Thị Tuyết 12.1 18.04.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 7 TOÁN 6.00 Ba

8 0155 Nguyễn Lê Thùy Anh 12.1 16.10.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 8 NGỮ VĂN 6.50 Nhì

9 0194 Nguyễn Thị Mai 12.10 03.04.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 9 NGỮ VĂN 5.75 Ba

10 0226 Nguyễn Thị Ngọc Phương 12.4 07.07.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 11 NGỮ VĂN 6.00 Ba

11 0235 Phan Thị Nhật Tài 12.1 20.06.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 11 NGỮ VĂN 5.00 K.Khích

12 0238 Nguyễn Ngọc Thái 12.1 04.05.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 11 NGỮ VĂN 7.50 Nhất

13 0278 Nguyễn Thị Tường Vi 12.5 03.10.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 13 NGỮ VĂN 5.50 K.Khích

14 0280 Huỳnh Thị Nhật Vỹ 12.2 25.10.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 13 NGỮ VĂN 7.00 Nhất

15 0282 Phan Thị Minh Anh 12.3 12.12.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 14 LỊCH SỬ 9.38 Nhất

16 0284 Nguyễn Thị Tuyết Anh 12.13 16.01.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 14 LỊCH SỬ 3.38

17 0318 Phùng Thị Thanh Hương 12.2 09.01.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 15 LỊCH SỬ V

18 0335 Đặng Nguyễn Hồng Ngọc 12.6 26.03.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 16 LỊCH SỬ 7.63 Ba

19 0354 Nguyễn Thị Diễm Sương 12.3 10.10.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 17 LỊCH SỬ 8.25 Nhì

Nơi sinh Hội đồng thi P.thiMôn

thiĐiểm Xếp giảiTT SBD Họ và tên Lớp Ngày sinh

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 9, 12 - NĂM HỌC 2014 - 2015

THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG Khóa ngày 05/02/2015

BẢNG KẾT QUẢ

24

Page 25: BẢNG KẾT QUẢ 12 THPT 2014-2015.pdf · Đơn vị: Hermann Gmeiner 1 0415 Ngô Lê Hoàng Kim 9.2 30.08.2000 Quảng Nam THPT TRẦN PHÚ 18 NGỮ VĂN 4.00 2 0529 Ngô Hoàng

Nơi sinh Hội đồng thi P.thiMôn

thiĐiểm Xếp giảiTT SBD Họ và tên Lớp Ngày sinh

20 0370 Phan Thị Nhật Thương 12.13 07.01.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 18 LỊCH SỬ 9.25 Nhất

21 0383 Trương Nguyễn Tường Vy 12.2 04.08.1997 Quảng Nam THPT PHAN CHÂU TRINH 18 LỊCH SỬ 4.75

22 0393 Trần Thị Ngọc Ánh 12.8 14.02.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 19 ĐỊA LÝ 6.25 Ba

23 0465 Lê Văn Tây 12.12 16.03.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 22 ĐỊA LÝ 6.38 Ba

24 0469 Phạm Thị Thu Thảo 12.4 16.11.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 22 ĐỊA LÝ 6.38 Ba

25 0473 Ngô Thiện 12.3 04.03.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 22 ĐỊA LÝ 7.63 Nhất

26 0493 Nguyễn Thị Xuân Tuyền 12.4 23.05.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 23 ĐỊA LÝ 7.50 Nhất

27 0495 Nguyễn Thị Cẩm Vân 12.2 20.09.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 23 ĐỊA LÝ 7.00 Nhì

28 0497 Nguyễn Thị Vương 12.2 27.05.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 23 ĐỊA LÝ 7.25 Nhất

29 0507 Chế Viết Bình 12.7 03.05.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 24 VẬT LÝ 0.75

30 0583 Nguyễn Hoàng Sơn 12.1 25.03.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 27 VẬT LÝ 3.00

31 0587 Phạm Văn Thanh 12.1 23.07.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 28 VẬT LÝ 5.00 K.Khích

32 0592 Phạm Hữu Thắng 12.1 10.02.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 28 VẬT LÝ 1.00

33 0601 Nguyễn Thị Thương 12.1 20.03.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 28 VẬT LÝ 5.00 K.Khích

34 0607 Nguyễn Hữu Tiến Trí 12.1 20.09.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 29 VẬT LÝ 2.50

35 0643 Bùi Thị Thanh Hà 12.1 07.09.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 30 HÓA HỌC 7.50 Nhì

36 0649 Nguyễn Văn Hiển 12.1 03.02.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 31 HÓA HỌC 6.00 Ba

37 0703 Nguyễn Văn Hoàng Sơn 12.1 18.10.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 33 HÓA HỌC 6.00 Ba

38 0715 Lê Văn Thoảng 12.1 04.05.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 34 HÓA HỌC 5.50 K.Khích

39 0718 Nguyễn Thị Thanh Thúy 12.1 04.01.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 34 HÓA HỌC 5.50 K.Khích

40 0765 Phan Thị Hà 12.6 15.07.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 36 SINH HỌC 6.50 Ba

41 0782 Trần Quang Huy 12.1 30.09.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 37 SINH HỌC 3.00

42 0789 Nguyễn Thị Mỹ Linh 12.7 10.12.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 37 SINH HỌC 2.25

25

Page 26: BẢNG KẾT QUẢ 12 THPT 2014-2015.pdf · Đơn vị: Hermann Gmeiner 1 0415 Ngô Lê Hoàng Kim 9.2 30.08.2000 Quảng Nam THPT TRẦN PHÚ 18 NGỮ VĂN 4.00 2 0529 Ngô Hoàng

Nơi sinh Hội đồng thi P.thiMôn

thiĐiểm Xếp giảiTT SBD Họ và tên Lớp Ngày sinh

43 0814 Nguyễn Thị Hoài Nhi 12.1 21.12.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 38 SINH HỌC 6.00 K.Khích

44 0823 Đặng Thị Kim Oanh 12.1 03.08.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 39 SINH HỌC 6.00 K.Khích

45 0838 Trần Thị Thanh 12.1 16.09.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 39 SINH HỌC 5.50 K.Khích

46 0908 Đinh Thị Thúy Kiều 12.1 29.09.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 42 TIẾNG ANH 1.30

47 0934 Trần Thị Hồng Nhung 12.1 24.09.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 44 TIẾNG ANH 2.50

48 0966 Phạm Mai Thy 12.1 06.12.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 45 TIẾNG ANH 3.70

49 0976 Nguyễn Thị Thùy Trâm 12.1 16.12.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 46 TIẾNG ANH 2.00

50 0984 Trần Thị Tuyết Vân 12.4 30.04.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 46 TIẾNG ANH 1.90

51 1033 Nguyễn Thành Huy 12.1 21.06.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 49 TIN HỌC 5.50 K.Khích

52 1039 Nguyễn Thanh Long 12.1 14.10.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 49 TIN HỌC 5.25 K.Khích

53 1045 Trần Lê Gia Nguyên 12.1 30.09.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 50 TIN HỌC 6.75 Ba

Danh sách này có 53 thí sinh.

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM THI

(đã duyệt)

Nguyễn Minh Hùng

26

Page 27: BẢNG KẾT QUẢ 12 THPT 2014-2015.pdf · Đơn vị: Hermann Gmeiner 1 0415 Ngô Lê Hoàng Kim 9.2 30.08.2000 Quảng Nam THPT TRẦN PHÚ 18 NGỮ VĂN 4.00 2 0529 Ngô Hoàng

Đơn vị: THPT Nguyễn Hiền

1 0028 Trương Hoàng Đức 12.15 21.10.1997 Thái Bình THPT PHAN CHÂU TRINH 2 TOÁN 2.25

2 0041 Trần Đức Hiếu 12.7 30.04.1996 Quảng Bình THPT PHAN CHÂU TRINH 2 TOÁN 1.25

3 0044 Phạm Đình Hòa 12.2 22.12.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 2 TOÁN 2.00

4 0063 Doãn Thị Ánh La 12.11 23.03.1996 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 3 TOÁN 2.00

5 0089 Lê Diệu Quang 12.4 10.04.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 5 TOÁN 2.50

6 0092 Trần Văn Quang 12.7 09.12.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 5 TOÁN 1.50

7 0174 Nguyễn Lê Xuân Đài 12.6 26.10.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 8 NGỮ VĂN 3.50

8 0175 Nguyễn Thị Hồng Đào 12.13 23.09.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 9 NGỮ VĂN 5.75 Ba

9 0189 Trương Thu Lan 12.6 01.03.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 9 NGỮ VĂN 5.00 K.Khích

10 0217 Dương Thị Hồng Nhung 12.13 12.05.1995 Quảng Nam THPT PHAN CHÂU TRINH 10 NGỮ VĂN 4.75

11 0259 Nguyễn Uyên Trang 12.6 05.11.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 12 NGỮ VĂN 4.25

12 0261 Lê Thị Thùy Trâm 12.13 12.11.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 13 NGỮ VĂN 4.00

13 0263 Nguyễn Thị Thùy Trâm 12.6 25.06.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 13 NGỮ VĂN 4.00

14 0317 Lê Thị Thanh Huyền 12.6 28.11.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 15 LỊCH SỬ 6.25 K.Khích

15 0322 Trần Hoàng Lê 12.2 24.03.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 15 LỊCH SỬ 6.75 K.Khích

16 0341 Phan Thị Cẩm Nhung 12.6 22.11.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 16 LỊCH SỬ 6.88 Ba

17 0348 Văn Thị Hoài Phương 12.6 22.08.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 17 LỊCH SỬ 8.38 Nhì

18 0351 Nguyễn Thị Bích Quỳnh 12.2 10.06.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 17 LỊCH SỬ 6.63 K.Khích

19 0356 Hoàng Nguyễn Khoa Tâm 12.6 12.08.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 17 LỊCH SỬ 6.50 K.Khích

Nơi sinh Hội đồng thi P.thiMôn

thiĐiểm Xếp giảiTT SBD Họ và tên Lớp Ngày sinh

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 9, 12 - NĂM HỌC 2014 - 2015

THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG Khóa ngày 05/02/2015

BẢNG KẾT QUẢ

27

Page 28: BẢNG KẾT QUẢ 12 THPT 2014-2015.pdf · Đơn vị: Hermann Gmeiner 1 0415 Ngô Lê Hoàng Kim 9.2 30.08.2000 Quảng Nam THPT TRẦN PHÚ 18 NGỮ VĂN 4.00 2 0529 Ngô Hoàng

Nơi sinh Hội đồng thi P.thiMôn

thiĐiểm Xếp giảiTT SBD Họ và tên Lớp Ngày sinh

20 0384 Trần Thị Tường Vy 12.2 25.12.1997 Quảng Nam THPT PHAN CHÂU TRINH 18 LỊCH SỬ 7.13 Ba

21 0432 Phạm Đức Minh 12.14 28.03.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 20 ĐỊA LÝ 6.00 K.Khích

22 0440 Trần Đỗ Kim Ngân 12.12 06.11.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 21 ĐỊA LÝ 5.25 K.Khích

23 0441 Nguyễn Tấn Uy Nguy 12.9 10.10.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 21 ĐỊA LÝ 6.62 Nhì

24 0466 Nguyễn Thị Mai Thảo 12.14 27.06.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 22 ĐỊA LÝ 4.00

25 0487 Phạm Thị Bích Trâm 12.2 26.10.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 23 ĐỊA LÝ 3.13

26 0580 Phan Nguyễn Minh Quân 12.2 13.06.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 27 VẬT LÝ 3.00

27 0582 Nguyễn Thanh Rôn 12.6 01.01.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 27 VẬT LÝ 3.00

28 0604 Phạm Hoàng Tiến 12.2 01.08.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 28 VẬT LÝ 3.00

29 0621 Nguyễn Hoa Hữu Tứ 12.4 14.03.1997 Huế THPT PHAN CHÂU TRINH 29 VẬT LÝ 0.00

30 0628 Lê Thị Thái Bình 12.2 28.09.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 30 HÓA HỌC 2.75

31 0652 Đặng Công Hiếu 12.2 20.05.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 31 HÓA HỌC 5.00 K.Khích

32 0673 Nguyễn Thị Ngọc Linh 12.2 01.10.1997 Thanh Hóa THPT PHAN CHÂU TRINH 32 HÓA HỌC 3.00

33 0701 Nguyễn Thị Mai Quỳnh 12.2 04.09.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 33 HÓA HỌC 2.75

34 0739 Đào Vũ Thảo Uyên 12.2 29.03.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 35 HÓA HỌC 2.50

35 0807 Đặng Thị Thanh Ngọc 12/2 01.09.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 38 SINH HỌC 3.00

36 0810 Lương Thể Nguyên 12.15 04.07.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 38 SINH HỌC 2.25

37 0826 Lê Nhật Phương 12.15 27.06.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 39 SINH HỌC 5.75 K.Khích

38 0853 Lê Thị Ti Ti 12/2 08.04.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 40 SINH HỌC 3.50

39 0898 Hồ Huỳnh Minh Hiếu 12.1 11.08.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 42 TIẾNG ANH 2.40

40 0918 Đỗ Thị Diệu My 12.6 26.11.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 43 TIẾNG ANH 1.20

41 0937 Võ Hoàng Oanh 12.2 06.06.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 44 TIẾNG ANH 1.20

42 0953 Nguyễn Trương Bảo Thanh 12.6 24.10.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 45 TIẾNG ANH 2.30

28

Page 29: BẢNG KẾT QUẢ 12 THPT 2014-2015.pdf · Đơn vị: Hermann Gmeiner 1 0415 Ngô Lê Hoàng Kim 9.2 30.08.2000 Quảng Nam THPT TRẦN PHÚ 18 NGỮ VĂN 4.00 2 0529 Ngô Hoàng

Nơi sinh Hội đồng thi P.thiMôn

thiĐiểm Xếp giảiTT SBD Họ và tên Lớp Ngày sinh

43 0956 Phan Thị Phương Thảo 12.6 22.11.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 45 TIẾNG ANH 1.40

Danh sách này có 43 thí sinh.

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM THI

(đã duyệt)

Nguyễn Minh Hùng

29

Page 30: BẢNG KẾT QUẢ 12 THPT 2014-2015.pdf · Đơn vị: Hermann Gmeiner 1 0415 Ngô Lê Hoàng Kim 9.2 30.08.2000 Quảng Nam THPT TRẦN PHÚ 18 NGỮ VĂN 4.00 2 0529 Ngô Hoàng

Đơn vị: THPT Nguyễn Trãi

1 0015 Vũ Thị Thùy Dung 12.3 15.03.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 1 TOÁN 8.25 Nhất

2 0016 Hoàng Anh Dũng 12.3 04.07.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 1 TOÁN 6.50 Ba

3 0021 Trần Thị Kỳ Duyên 12.3 22.05.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 1 TOÁN 5.50 K.Khích

4 0023 Hồ Lâm Thùy Dương 12.3 18.04.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 2 TOÁN 8.75 Nhất

5 0036 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 12.3 12.03.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 2 TOÁN 5.50 K.Khích

6 0106 Nguyễn Thị Phương Thảo 12.3 04.08.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 5 TOÁN 9.00 Nhất

7 0127 Võ Thị Minh Trang 12/3 15.04.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 6 TOÁN 5.00 K.Khích

8 0148 Phan Hoàng Việt 12.3 10.07.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 7 TOÁN 7.00 Ba

9 0165 Đặng Thị Ngọc Diễm 12/12 19.11.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 8 NGỮ VĂN 4.00

10 0168 Đồng Thị Thùy Dung 12/14 28.04.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 8 NGỮ VĂN 6.00 Ba

11 0216 Trương Thị Ý Nhi 12/10 30.11.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 10 NGỮ VĂN 5.50 K.Khích

12 0239 Trần Đoàn Phước Thái 12/13 12.11.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 11 NGỮ VĂN 3.50

13 0242 Trịnh Phương Thảo 12/3 26.11.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 12 NGỮ VĂN 4.25

14 0244 Nguyễn Thị Thu Thảo 12/2 03.08.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 12 NGỮ VĂN 6.25 Nhì

15 0256 Lê Thị Minh Trang 12/2 15.12.1997 Nghệ An THPT PHAN CHÂU TRINH 12 NGỮ VĂN 6.25 Nhì

16 0265 Dương Thị Hoài Trinh 12/7 24.08.1997 Quảng Ngãi THPT PHAN CHÂU TRINH 13 NGỮ VĂN 6.25 Nhì

17 0291 Nguyễn Thị Cúc 12/11 20.11.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 14 LỊCH SỬ 4.00

18 0326 Huỳnh Thị Luyến 12/13 12.02.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 16 LỊCH SỬ 3.75

19 0340 Lê Thị Yến Nhi 12/11 06.03.1997 Đắc-Lắc THPT PHAN CHÂU TRINH 16 LỊCH SỬ 8.25 Nhì

Nơi sinh Hội đồng thi P.thiMôn

thiĐiểm Xếp giảiTT SBD Họ và tên Lớp Ngày sinh

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 9, 12 - NĂM HỌC 2014 - 2015

THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG Khóa ngày 05/02/2015

BẢNG KẾT QUẢ

30

Page 31: BẢNG KẾT QUẢ 12 THPT 2014-2015.pdf · Đơn vị: Hermann Gmeiner 1 0415 Ngô Lê Hoàng Kim 9.2 30.08.2000 Quảng Nam THPT TRẦN PHÚ 18 NGỮ VĂN 4.00 2 0529 Ngô Hoàng

Nơi sinh Hội đồng thi P.thiMôn

thiĐiểm Xếp giảiTT SBD Họ và tên Lớp Ngày sinh

20 0347 Nguyễn Minh Phụng 12/11 07.10.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 17 LỊCH SỬ 7.63 Ba

21 0358 Đặng Thị Thanh Thanh 12/12 26.01.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 17 LỊCH SỬ 5.25 K.Khích

22 0369 Dương Thị Hoài Thương 12/7 04.07.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 18 LỊCH SỬ 8.75 Nhì

23 0371 Đào Ngọc Tiến 12/10 06.10.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 18 LỊCH SỬ 9.13 Nhất

24 0390 Nguyễn Thị Lan Anh 12/7 10.12.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 19 ĐỊA LÝ 5.88 K.Khích

25 0401 Hà Đông 12/10 18.05.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 19 ĐỊA LÝ 4.63

26 0452 Dương Thị Yến Nhi 12/6 24.10.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 21 ĐỊA LÝ 5.50 K.Khích

27 0478 Nguyễn Thị Thư 12/10 02.12.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 23 ĐỊA LÝ 3.37

28 0496 Lê Thị Tường Vân 12/9 01.12.1997 Quảng Bình THPT PHAN CHÂU TRINH 23 ĐỊA LÝ V

29 0516 Trần Mimh Đức 12.3 30.07.1997 Gia- Lai THPT PHAN CHÂU TRINH 24 VẬT LÝ 1.50

30 0525 Phạm Nguyễn Trọng Hiếu 12.3 05.02.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 25 VẬT LÝ 5.25 K.Khích

31 0535 Phạm Huy 12.3 30.07.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 25 VẬT LÝ 3.00

32 0594 Lê Nhật Thi 12.3 02.12.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 28 VẬT LÝ 5.50 K.Khích

33 0623 Trương Quang Việt 12.3 09.10.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 29 VẬT LÝ 7.25 Nhì

34 0645 Nguyễn Đình Thanh Hải 12.3 06.05.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 30 HÓA HỌC 6.75 Ba

35 0651 Lương Phú Hiệp 12/5 23.11.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 31 HÓA HỌC 4.50

36 0661 Trần Minh Huy 12.3 07.11.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 31 HÓA HỌC 6.75 Ba

37 0664 Nguyễn Quốc Huy 12.3 20.11.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 31 HÓA HỌC 5.50 K.Khích

38 0717 Nguyễn Thị Thanh Thúy 12.3 26.10.1997 Nam Định THPT PHAN CHÂU TRINH 34 HÓA HỌC 6.25 Ba

39 0720 Nguyễn Ngọc Thức 12/8 17.12.1997 Quảng Bình THPT PHAN CHÂU TRINH 34 HÓA HỌC 4.25

40 0726 Nguyễn Thị Hà Trang 12.3 02.02.1997 Thanh Hóa THPT PHAN CHÂU TRINH 34 HÓA HỌC 5.75 K.Khích

41 0730 Nguyễn Đăng Trình 12/8 30.11.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 35 HÓA HỌC 4.75

42 0750 Hoàng Vân Anh 12/3 22.06.1997 Hà Tây THPT PHAN CHÂU TRINH 36 SINH HỌC 5.25 K.Khích

31

Page 32: BẢNG KẾT QUẢ 12 THPT 2014-2015.pdf · Đơn vị: Hermann Gmeiner 1 0415 Ngô Lê Hoàng Kim 9.2 30.08.2000 Quảng Nam THPT TRẦN PHÚ 18 NGỮ VĂN 4.00 2 0529 Ngô Hoàng

Nơi sinh Hội đồng thi P.thiMôn

thiĐiểm Xếp giảiTT SBD Họ và tên Lớp Ngày sinh

43 0753 Hoàng Thị Mỹ Chính 12/9 29.05.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 36 SINH HỌC 7.50 Ba

44 0757 Nguyễn Ngọc Diệp 12/3 08.08.1997 TP HCM THPT PHAN CHÂU TRINH 36 SINH HỌC 5.75 K.Khích

45 0767 Phạm Thị Hồng Hạnh 12/3 04.06.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 36 SINH HỌC 5.50 K.Khích

46 0770 Ngô Thị Minh Hằng 12/4 14.04.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 36 SINH HỌC 7.00 Ba

47 0794 Hà Xuân Long 12/6 29.06.1997 Thanh Hóa THPT PHAN CHÂU TRINH 37 SINH HỌC 5.75 K.Khích

48 0795 Hồ Đức Lộc 12/8 11.01.1997 Huế THPT PHAN CHÂU TRINH 37 SINH HỌC 7.75 Ba

49 0904 Hà Thị Huyền 12/3 20.06.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 42 TIẾNG ANH 7.00 Nhì

50 0926 Võ Lê Bích Ngọc 12/14 03.07.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 43 TIẾNG ANH 5.00 K.Khích

51 0930 Nguyễn Khánh Nguyên 12/14 17.11.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 44 TIẾNG ANH 5.00 K.Khích

52 0941 Hồ Phan Thanh Phúc 12/2 02.12.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 44 TIẾNG ANH 4.10

53 0946 Võ Lam Quỳnh 12/3 21.06.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 44 TIẾNG ANH 5.00 K.Khích

Danh sách này có 53 thí sinh.

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM THI

(đã duyệt)

Nguyễn Minh Hùng

32

Page 33: BẢNG KẾT QUẢ 12 THPT 2014-2015.pdf · Đơn vị: Hermann Gmeiner 1 0415 Ngô Lê Hoàng Kim 9.2 30.08.2000 Quảng Nam THPT TRẦN PHÚ 18 NGỮ VĂN 4.00 2 0529 Ngô Hoàng

Đơn vị: THPT Phạm Phú Thứ

1 0064 Lê Thị Hương Lài 12.11 02.01.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 3 TOÁN 2.00

2 0068 Trần Thị Giao Linh 12.9 01.01.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 4 TOÁN 2.00

3 0073 Nguyễn Thị Hạ Long 12.2 05.06.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 4 TOÁN 5.75 K.Khích

4 0134 Phan Thị Ngọc Trinh 12.2 21.04.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 7 TOÁN 7.25 Nhì

5 0158 Trương Thị Vân Anh 12.11 01.11.1997 Đắc Lắc THPT PHAN CHÂU TRINH 8 NGỮ VĂN 6.50 Nhì

6 0186 Nguyễn Thị Như Huỳnh 12.4 01.01.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 9 NGỮ VĂN 6.00 Ba

7 0188 Võ Nguyệt Xuân Kiều 12.11 20.06.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 9 NGỮ VĂN 4.75

8 0220 Nguyễn Thị Huỳnh Như 12.7 13.06.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 11 NGỮ VĂN 6.25 Nhì

9 0222 Bùi Thị Thảo Ni 12.1 20.03.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 11 NGỮ VĂN 5.50 K.Khích

10 0267 Lê Thị Trường 12.2 21.01.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 13 NGỮ VĂN 6.00 Ba

11 0289 Nguyễn Thành Công 12.6 25.07.1997 Đồng Nai THPT PHAN CHÂU TRINH 14 LỊCH SỬ 8.75 Nhì

12 0297 Nguyễn Minh Hạ 12.5 28.05.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 14 LỊCH SỬ 4.63

13 0311 Nguyễn Xuân Hoàng 12.8 19.11.1997 Hà Tây THPT PHAN CHÂU TRINH 15 LỊCH SỬ 8.63 Nhì

14 0330 Võ Thị Xuân Ly 12.11 02.01.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 16 LỊCH SỬ 5.13

15 0388 Nguyễn Thị Kim Anh 12.7 16.04.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 19 ĐỊA LÝ 7.50 Nhất

16 0423 Trần Thị Liên 12.10 12.04.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 20 ĐỊA LÝ 5.63 K.Khích

17 0428 Nguyễn Nhã Yến Linh 12.5 28.05.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 20 ĐỊA LÝ 5.75 K.Khích

18 0456 Dương Thị Kim Phượng 12.2 16.05.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 22 ĐỊA LÝ 6.25 Ba

19 0570 Nguyễn Văn Phi 12.8 20.01.1997 Khánh Hòa THPT PHAN CHÂU TRINH 27 VẬT LÝ 1.00

Nơi sinh Hội đồng thi P.thiMôn

thiĐiểm Xếp giảiTT SBD Họ và tên Lớp Ngày sinh

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 9, 12 - NĂM HỌC 2014 - 2015

THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG Khóa ngày 05/02/2015

BẢNG KẾT QUẢ

33

Page 34: BẢNG KẾT QUẢ 12 THPT 2014-2015.pdf · Đơn vị: Hermann Gmeiner 1 0415 Ngô Lê Hoàng Kim 9.2 30.08.2000 Quảng Nam THPT TRẦN PHÚ 18 NGỮ VĂN 4.00 2 0529 Ngô Hoàng

Nơi sinh Hội đồng thi P.thiMôn

thiĐiểm Xếp giảiTT SBD Họ và tên Lớp Ngày sinh

20 0573 Hồ Thị Thu Phụng 12.9 25.06.1997 Quảng Nam THPT PHAN CHÂU TRINH 27 VẬT LÝ 0.00

21 0615 Nguyễn Tuấn 12.4 04.04.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 29 VẬT LÝ 5.75 Ba

22 0626 Nguyễn Thị Hồng Ân 12.3 10.03.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 30 HÓA HỌC 3.25

23 0632 Lương Thị Thùy Dung 12.2 30.05.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 30 HÓA HỌC 4.25

24 0691 Nguyễn Thị Tuyết Nữ 12.6 22.03.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 33 HÓA HỌC 3.00

25 0729 Vương Hoàng Huyền Trân 12.11 18.09.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 35 HÓA HỌC 3.00

26 0738 Nguyễn Thị Long Uyên 12.7 01.12.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 35 HÓA HỌC 5.25 K.Khích

27 0764 Võ Thị Phương Hà 12.11 26.01.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 36 SINH HỌC 5.25 K.Khích

28 0777 Đặng Thị Kim Hồng 12..1 20.04.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 37 SINH HỌC 4.00

29 0822 Võ Thị Hoàng Nin 12.11 20.04.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 39 SINH HỌC 4.00

30 0835 Ông Thị Thanh Tâm 12.12 10.03.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 39 SINH HỌC 3.75

31 0881 Phạm Thị Tuyết Dung 12.9 23.01.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 41 TIẾNG ANH 1.40

32 0890 Nguyễn Thị Thanh Hà 12.5 10.07.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 42 TIẾNG ANH 1.40

33 0907 Nguyễn Thị Hương 12.6 25.03.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 42 TIẾNG ANH 0.60

34 0921 Võ Thị Lê Na 12.11 19.05.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 43 TIẾNG ANH 1.20

35 0987 Phạm Thị Thảo Vy 12.8 07.07.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 46 TIẾNG ANH 3.00

Danh sách này có 35 thí sinh.

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM THI

(đã duyệt)

Nguyễn Minh Hùng

34

Page 35: BẢNG KẾT QUẢ 12 THPT 2014-2015.pdf · Đơn vị: Hermann Gmeiner 1 0415 Ngô Lê Hoàng Kim 9.2 30.08.2000 Quảng Nam THPT TRẦN PHÚ 18 NGỮ VĂN 4.00 2 0529 Ngô Hoàng

Đơn vị: THPT Nguyễn Thượng Hiền

1 0030 Trần Lâm Văn Đức 1203 01.01.1997 Quảng Nam THPT PHAN CHÂU TRINH 2 TOÁN 6.75 Ba

2 0076 Phan Công Minh 1203 25.12.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 4 TOÁN 1.25

3 0116 Văn Trần Thu Thuận 1203 03.10.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 6 TOÁN 2.00

4 0200 Nguyễn Thị Nhật My 1211 27.02.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 10 NGỮ VĂN 5.00 K.Khích

5 0207 Phùng Thái Ý Ngân 1209 01.04.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 10 NGỮ VĂN 4.50

6 0211 Phan Thảo Nguyên 1211 13.02.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 10 NGỮ VĂN 4.00

7 0212 Lê Thị Thảo Nguyên 1208 02.02.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 10 NGỮ VĂN 4.00

8 0300 Nguyễn Thị Hằng 1211 30.08.1994 Quảng Nam THPT PHAN CHÂU TRINH 14 LỊCH SỬ 6.25 K.Khích

9 0321 Ngô Thị Nhật Lành 1211 27.04.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 15 LỊCH SỬ 4.13

10 0331 Lê Thị May 1211 15.05.1997 Quảng Nam THPT PHAN CHÂU TRINH 16 LỊCH SỬ 6.25 K.Khích

11 0367 Nguyễn Huỳnh Anh Thư 1211 03.08.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 18 LỊCH SỬ 5.63 K.Khích

12 0409 Võ Thị Hậu 1211 21.08.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 19 ĐỊA LÝ 4.88

13 0414 Phạm Thị Thu Hoài 1206 08.12.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 20 ĐỊA LÝ 6.50 Nhì

14 0447 Nguyễn Thị Nguyệt 1211 21.03.1997 Nghệ An THPT PHAN CHÂU TRINH 21 ĐỊA LÝ 7.13 Nhì

15 0503 Nguyễn Hồng Ân 1203 01.01.1997 Quảng Nam THPT PHAN CHÂU TRINH 24 VẬT LÝ 2.50

16 0558 Nguyễn Thị Mỹ Ly 1211 04.06.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 26 VẬT LÝ 1.50

17 0599 Lê Hữu Mười Thống 1201 10.02.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 28 VẬT LÝ 1.50

18 0653 Nguyễn Văn Hiếu 1201 08.07.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 31 HÓA HỌC 5.25 K.Khích

19 0695 Bùi Duy Phước 1203 23.10.1997 Thừa Thiên Huế THPT PHAN CHÂU TRINH 33 HÓA HỌC 2.25

Nơi sinh Hội đồng thi P.thiMôn

thiĐiểm Xếp giảiTT SBD Họ và tên Lớp Ngày sinh

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 9, 12 - NĂM HỌC 2014 - 2015

THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG Khóa ngày 05/02/2015

BẢNG KẾT QUẢ

35

Page 36: BẢNG KẾT QUẢ 12 THPT 2014-2015.pdf · Đơn vị: Hermann Gmeiner 1 0415 Ngô Lê Hoàng Kim 9.2 30.08.2000 Quảng Nam THPT TRẦN PHÚ 18 NGỮ VĂN 4.00 2 0529 Ngô Hoàng

Nơi sinh Hội đồng thi P.thiMôn

thiĐiểm Xếp giảiTT SBD Họ và tên Lớp Ngày sinh

20 0700 Trần Lê Anh Quang 1201 05.09.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 33 HÓA HỌC 2.00

21 0742 Lê Công Vinh 1201 01.09.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 35 HÓA HỌC 3.00

22 0813 Nguyễn Thùy Ái Nhi 1206 16.06.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 38 SINH HỌC 2.75

23 0833 Lê Thị Minh Tâm 1201 08.07.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 39 SINH HỌC 2.50

24 0837 Nguyễn Thị Kim Thanh 1203 10.11.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 39 SINH HỌC 4.00

25 0885 Lê Đức Đạt 1203 22.06.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 41 TIẾNG ANH 2.60

26 0893 Lưu Bảo Hân 1211 04.09.1997 Hà Nội THPT PHAN CHÂU TRINH 42 TIẾNG ANH 1.20

27 0896 Nguyễn Thị Út Hiền 1211 28.02.1997 Bình Thuận THPT PHAN CHÂU TRINH 42 TIẾNG ANH 1.70

28 0910 Nguyễn Thị Bích Liên 1207 01.12.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 43 TIẾNG ANH 1.50

29 0939 Mai Hồng Phúc 1203 20.07.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 44 TIẾNG ANH 2.40

30 0960 Nguyễn Phước Thịnh 1203 11.08.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 45 TIẾNG ANH 4.00

Danh sách này có 30 thí sinh.

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM THI

(đã duyệt)

Nguyễn Minh Hùng

36

Page 37: BẢNG KẾT QUẢ 12 THPT 2014-2015.pdf · Đơn vị: Hermann Gmeiner 1 0415 Ngô Lê Hoàng Kim 9.2 30.08.2000 Quảng Nam THPT TRẦN PHÚ 18 NGỮ VĂN 4.00 2 0529 Ngô Hoàng

Đơn vị: THPT Thái Phiên

1 0004 Nguyễn Trần Hoàng Ân 12.1 30.05.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 1 TOÁN 2.25

2 0037 Nguyễn Thị Thu Hằng 12.1 05.03.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 2 TOÁN 3.00

3 0038 Phan Văn Hậu 12.1 14.04.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 2 TOÁN 6.25 Ba

4 0047 Nguyễn Văn Hoàng 12.1 26.04.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 3 TOÁN 5.00 K.Khích

5 0050 Nguyễn Trương Nhật Huệ 12.1 16.05.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 3 TOÁN 2.25

6 0066 Huỳnh Mỹ Lên 12.1 30.09.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 3 TOÁN 1.00

7 0085 Văn Hoàng Phúc 12.1 12.06.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 4 TOÁN 1.50

8 0117 Nguyễn Thị Ngọc Thúy 12.1 19.12.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 6 TOÁN 1.75

9 0176 Trần Thị Hạnh Đoan 12.11 03.06.1997 Điện Bàn, Quảng NamTHPT PHAN CHÂU TRINH 9 NGỮ VĂN 5.00 K.Khích

10 0177 Trịnh Lệ Giang 12.11 21.03.1997 Quảng Nam THPT PHAN CHÂU TRINH 9 NGỮ VĂN 7.00 Nhất

11 0190 Bùi Nguyễn Ngọc Linh 12.11 07.06.1997 Đắk Lắk THPT PHAN CHÂU TRINH 9 NGỮ VĂN 2.50

12 0234 Trần Thị Xuân Sương 12.14 13.03.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 11 NGỮ VĂN 5.50 K.Khích

13 0240 Trần Thanh Hoài Thảo 12.11 12.10.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 12 NGỮ VĂN 5.00 K.Khích

14 0270 Lê Trịnh Thanh Tùng 12.13 17.03.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 13 NGỮ VĂN 4.50

15 0274 Đặng Thị Tố Uyên 12.11 10.01.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 13 NGỮ VĂN 4.00

16 0277 Hà Thị Trường Vi 12.15 22.02.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 13 NGỮ VĂN 4.75

17 0279 Lê Nguyễn Thoại Vy 12.14 02.05.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 13 NGỮ VĂN 5.00 K.Khích

18 0288 Lê Thị Mỹ Chi 12.14 12.09.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 14 LỊCH SỬ 2.50

19 0293 Huỳnh Trần Anh Duyên 12.14 24.10.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 14 LỊCH SỬ 3.75

Nơi sinh Hội đồng thi P.thiMôn

thiĐiểm Xếp giảiTT SBD Họ và tên Lớp Ngày sinh

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 9, 12 - NĂM HỌC 2014 - 2015

THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG Khóa ngày 05/02/2015

BẢNG KẾT QUẢ

37

Page 38: BẢNG KẾT QUẢ 12 THPT 2014-2015.pdf · Đơn vị: Hermann Gmeiner 1 0415 Ngô Lê Hoàng Kim 9.2 30.08.2000 Quảng Nam THPT TRẦN PHÚ 18 NGỮ VĂN 4.00 2 0529 Ngô Hoàng

Nơi sinh Hội đồng thi P.thiMôn

thiĐiểm Xếp giảiTT SBD Họ và tên Lớp Ngày sinh

20 0325 Trương Thị Bình Phương Linh 12.3 27.05.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 16 LỊCH SỬ 4.00

21 0328 Trần Lê Đức Lương 12.17 08.01.1997 Thừa Thiên Huế THPT PHAN CHÂU TRINH 16 LỊCH SỬ 8.38 Nhì

22 0333 Ngô Tiến Mỹ 12.6 29.12.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 16 LỊCH SỬ 5.13

23 0350 Văn Thị Hà Quyên 12.14 22.09.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 17 LỊCH SỬ 4.13

24 0352 Nguyễn Gia Quỳnh 12.14 26.11.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 17 LỊCH SỬ 2.25

25 0366 Đỗ Anh Thư 12.3 16.05.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 18 LỊCH SỬ 4.25

26 0368 Nguyễn Thị Thanh Thư 12.14 22.04.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 18 LỊCH SỬ 2.13

27 0377 Võ Quang Trường 12.18 14.07.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 18 LỊCH SỬ 3.50

28 0380 Đỗ Thị Ngọc Vi 12.18 01.01.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 18 LỊCH SỬ 6.00 K.Khích

29 0381 Võ Hoàng Vinh 12.18 16.02.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 18 LỊCH SỬ 7.88 Ba

30 0410 Lương Vũ Thanh Hiền 12.12 30.09.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 20 ĐỊA LÝ 4.88

31 0413 Hồ Thị Thanh Hoài 12.1 16.09.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 20 ĐỊA LÝ 4.87

32 0425 Trần Thị Mỹ Linh 12.2 13.12.1995 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 20 ĐỊA LÝ 5.87 K.Khích

33 0436 Trần Thị Ly Na 12.1 04.10.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 21 ĐỊA LÝ 4.87

34 0438 La Thị Bích Nga 12.11 09.11.1996 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 21 ĐỊA LÝ 6.12 K.Khích

35 0453 Lê Đăng Phát 12.18 14.10.1997 Liên Chiểu, Đà NẵngTHPT PHAN CHÂU TRINH 21 ĐỊA LÝ 4.50

36 0472 Nguyễn Hoàng Thiện 12.15 14.01.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 22 ĐỊA LÝ 3.63

37 0481 Đỗ Minh Tiến 12.12 02.10.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 23 ĐỊA LÝ 3.62

38 0484 Phạm Lữ Linh Trang 12.13 14.02.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 23 ĐỊA LÝ 5.38 K.Khích

39 0488 Nguyễn Ngọc Thuỳ Trâm 12.13 24.01.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 23 ĐỊA LÝ 5.62 K.Khích

40 0489 Nguyễn Trần Bảo Trân 12.13 15.03.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 23 ĐỊA LÝ 6.00 K.Khích

41 0515 Nguyễn Thành Đạt 12.3 11.10.1997 Hoà Vang, Đà NẵngTHPT PHAN CHÂU TRINH 24 VẬT LÝ 3.00

42 0526 Phạm Xuân Hiệu 12.5 14.01.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 25 VẬT LÝ 5.25 K.Khích

38

Page 39: BẢNG KẾT QUẢ 12 THPT 2014-2015.pdf · Đơn vị: Hermann Gmeiner 1 0415 Ngô Lê Hoàng Kim 9.2 30.08.2000 Quảng Nam THPT TRẦN PHÚ 18 NGỮ VĂN 4.00 2 0529 Ngô Hoàng

Nơi sinh Hội đồng thi P.thiMôn

thiĐiểm Xếp giảiTT SBD Họ và tên Lớp Ngày sinh

43 0530 Võ Xuân Hùng 12.9 31.10.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 25 VẬT LÝ 5.25 K.Khích

44 0538 Nguyễn Ngọc Huyền 12.3 26.05.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 25 VẬT LÝ 3.00

45 0551 Phan Duy Linh 12.1 21.10.1997 Khánh Hoà THPT PHAN CHÂU TRINH 26 VẬT LÝ 5.50 K.Khích

46 0571 Nguyễn Hoàng Phúc 12.3 14.09.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 27 VẬT LÝ 2.00

47 0576 Trần Ngọc Uyên Phương 12.3 31.01.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 27 VẬT LÝ 3.00

48 0584 Trần Ngọc Anh Tài 12.1 28.12.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 28 VẬT LÝ 5.00 K.Khích

49 0613 Đinh Công Anh Tú 12.5 22.06.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 29 VẬT LÝ 3.00

50 0618 Nguyễn Thanh Tùng 12.1 10.09.1996 Quảng Nam THPT PHAN CHÂU TRINH 29 VẬT LÝ 5.00 K.Khích

51 0639 Hoàng Văn Trung Đức 12.6 14.07.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 30 HÓA HỌC 2.50

52 0642 Phạm Bảo Hà 12.1 16.07.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 30 HÓA HỌC 2.75

53 0680 Phan Thị Ngọc Minh 12.1 20.09.1996 Hồ Chí Minh THPT PHAN CHÂU TRINH 32 HÓA HỌC 2.50

54 0688 Dương Ngọc Thảo Nguyên 12.1 31.05.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 32 HÓA HỌC 5.75 K.Khích

55 0702 Lê Thành Sang 12.1 18.05.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 33 HÓA HỌC 7.00 Nhì

56 0704 Ngô Nguyễn Thái Sơn 12.1 26.03.1997 Lâm Đồng THPT PHAN CHÂU TRINH 33 HÓA HỌC 3.75

57 0716 Trần Thị Ái Thu 12.1 14.06.1997 Quảng Nam THPT PHAN CHÂU TRINH 34 HÓA HỌC 3.75

58 0728 Mai Thị Kiều Trang 12.1 01.07.1997 Liên Chiểu, Đà NẵngTHPT PHAN CHÂU TRINH 34 HÓA HỌC 3.50

59 0740 Nguyễn Thị Bích Vân 12.1 05.02.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 35 HÓA HỌC 3.25

60 0741 Nguyễn Lê Thảo Vi 12.3 09.11.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 35 HÓA HỌC 3.50

61 0755 Hoàng Thị Phương Cúc 12.5 22.03.1997 Kiến Xương,Thái BìnhTHPT PHAN CHÂU TRINH 36 SINH HỌC 2.75

62 0781 Tô Nhật Huy 12.5 13.03.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 37 SINH HỌC 3.50

63 0786 Nguyễn Thì Nhị Lê 12.2 20.05.1997 Hoà Vang, Đà NẵngTHPT PHAN CHÂU TRINH 37 SINH HỌC 4.00

64 0791 Võ Trần Trúc Linh 12.2 22.12.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 37 SINH HỌC 3.75

65 0817 Châu Yến Nhi 12.2 23.11.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 38 SINH HỌC 6.75 Ba

39

Page 40: BẢNG KẾT QUẢ 12 THPT 2014-2015.pdf · Đơn vị: Hermann Gmeiner 1 0415 Ngô Lê Hoàng Kim 9.2 30.08.2000 Quảng Nam THPT TRẦN PHÚ 18 NGỮ VĂN 4.00 2 0529 Ngô Hoàng

Nơi sinh Hội đồng thi P.thiMôn

thiĐiểm Xếp giảiTT SBD Họ và tên Lớp Ngày sinh

66 0861 Lâm Hà Phương Trinh 12.3 14.01.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 40 SINH HỌC 7.00 Ba

67 0862 Nguyễn Thị Tú Trinh 12.1 21.08.1997 Huế THPT PHAN CHÂU TRINH 40 SINH HỌC 5.25 K.Khích

68 0868 Ngô Thị Xin 12.1 05.12.1997 Phú Lộc-T.Thiên HuếTHPT PHAN CHÂU TRINH 40 SINH HỌC 9.25 Nhất

69 0886 Trần Hữu Đức 12.11 22.08.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 41 TIẾNG ANH 5.00 K.Khích

70 0899 Đoàn Ngọc Trung Hiếu 12.18 29.06.1996 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 42 TIẾNG ANH 5.00 K.Khích

71 0903 Trần Thanh Huy 12.3 11.04.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 42 TIẾNG ANH 6.30 Ba

72 0906 Nguyễn Thanh Hương 12.11 03.04.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 42 TIẾNG ANH 2.60

73 0923 Đinh Thị Nga 12.11 07.03.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 43 TIẾNG ANH 5.70 K.Khích

74 0938 Đặng Hoàng Phúc 12.11 18.04.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 44 TIẾNG ANH 2.10

75 0952 Trần Văn Thái 12.11 31.03.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 45 TIẾNG ANH 5.00 K.Khích

76 0969 Huỳnh Tịnh 12.14 13.04.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 45 TIẾNG ANH 5.10 K.Khích

77 0973 Lê Như Trang 12.11 04.10.1997 Quế Sơn, Quảng Nam THPT PHAN CHÂU TRINH 46 TIẾNG ANH 4.20

78 0986 Ngô Thị Thanh Vy 12.13 28.10.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 46 TIẾNG ANH 3.00

79 1049 Nguyễn Văn Phúc 12.9 10.04.1997 Hà Tình THPT PHAN CHÂU TRINH 50 TIN HỌC 0.00

Danh sách này có 79 thí sinh.

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM THI

(đã duyệt)

Nguyễn Minh Hùng

40

Page 41: BẢNG KẾT QUẢ 12 THPT 2014-2015.pdf · Đơn vị: Hermann Gmeiner 1 0415 Ngô Lê Hoàng Kim 9.2 30.08.2000 Quảng Nam THPT TRẦN PHÚ 18 NGỮ VĂN 4.00 2 0529 Ngô Hoàng

Đơn vị: THPT Thanh Khê

1 0078 Nguyễn Thị Mỹ 12.1 09.12.1996 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 4 TOÁN 1.50

2 0100 Đặng Phước Tài 12.1 08.05.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 5 TOÁN 1.25

3 0104 Phan Thị Dạ Thảo 12.1 06.01.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 5 TOÁN 1.50

4 0157 Huỳnh Thị Trâm Anh 12.10 14.07.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 8 NGỮ VĂN 4.50

5 0201 Huỳnh Thị Li Na 12.10 01.05.1997 Quảng Nam THPT PHAN CHÂU TRINH 10 NGỮ VĂN 4.25

6 0205 Phan Thị Thúy Nga 12.4 10.09.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 10 NGỮ VĂN 4.50

7 0232 Nguyễn Văn Quỳnh 12.10 13.01.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 11 NGỮ VĂN 3.00

8 0255 Mai Thị Thu Trà 12.1 08.07.1997 Nghệ An THPT PHAN CHÂU TRINH 12 NGỮ VĂN 4.25

9 0314 Trần Thị Hợi 12.3 25.12.1995 Thừa Thiên Huế THPT PHAN CHÂU TRINH 15 LỊCH SỬ 2.88

10 0316 Ngô Nguyễn Việt Huy 12.1 18.06.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 15 LỊCH SỬ 5.13

11 0338 Nguyễn Thị Hoài Nhi 12.8 26.01.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 16 LỊCH SỬ 3.38

12 0339 Nguyễn Uyên Nhi 12.3 09.09.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 16 LỊCH SỬ 3.50

13 0345 Trần Hoàng Vinh Phong 12.10 06.11.1995 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 17 LỊCH SỬ 4.00

14 0376 Nguyễn Thành Trung 12.2 25.12.1996 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 18 LỊCH SỬ 2.50

15 0404 Bùi Thị Mỹ Hà 12.6 14.03.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 19 ĐỊA LÝ 5.13

16 0421 Trần Thị Lệ 12.1 26.09.1997 Quảng Bình THPT PHAN CHÂU TRINH 20 ĐỊA LÝ 6.88 Nhì

17 0439 Nguyễn Hữu Huỳnh Nga 12.1 26.05.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 21 ĐỊA LÝ 4.87

18 0460 Võ Quang Quốc 12.8 05.11.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 22 ĐỊA LÝ 7.38 Nhất

19 0464 Phạm Thị Thảo Sương 12.4 03.03.1997 Quảng Bình THPT PHAN CHÂU TRINH 22 ĐỊA LÝ 6.50 Nhì

Nơi sinh Hội đồng thi P.thiMôn

thiĐiểm Xếp giảiTT SBD Họ và tên Lớp Ngày sinh

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 9, 12 - NĂM HỌC 2014 - 2015

THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG Khóa ngày 05/02/2015

BẢNG KẾT QUẢ

41

Page 42: BẢNG KẾT QUẢ 12 THPT 2014-2015.pdf · Đơn vị: Hermann Gmeiner 1 0415 Ngô Lê Hoàng Kim 9.2 30.08.2000 Quảng Nam THPT TRẦN PHÚ 18 NGỮ VĂN 4.00 2 0529 Ngô Hoàng

Nơi sinh Hội đồng thi P.thiMôn

thiĐiểm Xếp giảiTT SBD Họ và tên Lớp Ngày sinh

20 0483 Võ Thành Trai 12.5 13.02.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 23 ĐỊA LÝ 5.25 K.Khích

21 0490 Lê Huỳnh Tự Trung 12.9 03.11.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 23 ĐỊA LÝ 5.25 K.Khích

22 0560 Trương Huệ Minh 12.1 04.10.1997 Quảng Nam THPT PHAN CHÂU TRINH 26 VẬT LÝ 0.00

23 0567 Nguyễn Tố Nhi 12.1 20.09.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 27 VẬT LÝ 1.50

24 0710 Trần Quốc Thắng 12.1 20.06.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 34 HÓA HỌC 2.25

25 0723 Nguyễn Văn Tiến 12.4 29.12.1996 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 34 HÓA HỌC 3.50

26 0759 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 12.8 05.05.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 36 SINH HỌC 2.00

27 0824 Trần Thị Yến Phụng 12.6 19.12.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 39 SINH HỌC 2.75

28 0864 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 12.6 16.03.1997 Quảng Nam THPT PHAN CHÂU TRINH 40 SINH HỌC 2.25

29 0875 Nguyễn Phạm Băng Châu 12.1 01.04.1997 Thừa Thiên Huế THPT PHAN CHÂU TRINH 41 TIẾNG ANH 2.70

30 0948 Nguyễn Ngọc Tâm 12.1 21.03.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 44 TIẾNG ANH 1.50

31 1036 Nguyễn Văn Khoa 12.7 26.03.1997 Thừa Thiên Huế THPT PHAN CHÂU TRINH 49 TIN HỌC 0.00

32 1040 Đặng Lê Nhật Minh 12.1 10.04.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 49 TIN HỌC 0.00

33 1055 Nguyễn Anh Thành 12.8 18.04.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 50 TIN HỌC 7.50 Nhì

Danh sách này có 33 thí sinh.

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM THI

(đã duyệt)

Nguyễn Minh Hùng

42

Page 43: BẢNG KẾT QUẢ 12 THPT 2014-2015.pdf · Đơn vị: Hermann Gmeiner 1 0415 Ngô Lê Hoàng Kim 9.2 30.08.2000 Quảng Nam THPT TRẦN PHÚ 18 NGỮ VĂN 4.00 2 0529 Ngô Hoàng

Đơn vị: THPT Phan Châu Trinh

1 0013 Lương Sung Dân 12.4 23.09.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 1 TOÁN 7.25 Nhì

2 0019 Trần Quang Duy 12.4 11.07.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 1 TOÁN 6.00 Ba

3 0029 Lê Lộc Minh Đức 12.4 24.09.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 2 TOÁN 5.25 K.Khích

4 0039 Võ Thị Ngọc Hiền 12.4 17.08.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 2 TOÁN 6.00 Ba

5 0051 Trần Ngọc Anh Huy 12.4 08.11.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 3 TOÁN 5.25 K.Khích

6 0055 Dương Phan Nam Hưng 12.4 11.12.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 3 TOÁN 3.00

7 0058 Lâm Anh Khoa 12.4 13.10.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 3 TOÁN 6.25 Ba

8 0060 Trương Anh Khoa 12.4 22.10.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 3 TOÁN 7.25 Nhì

9 0071 Lê Mạnh Linh 12.4 04.03.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 4 TOÁN 6.75 Ba

10 0094 Trần Đình Quân 12.4 31.07.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 5 TOÁN 8.00 Nhì

11 0132 Chế Văn Minh Trí 12.4 24.04.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 7 TOÁN 7.50 Nhì

12 0145 Nguyễn Hữu Văn 12.4 17.07.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 7 TOÁN 7.50 Nhì

13 0154 Nguyễn Thị Ngọc Anh 12.16 13.11.1997 Thanh Hóa THPT PHAN CHÂU TRINH 8 NGỮ VĂN 6.00 Ba

14 0159 Hoàng Thái Bảo 12.31 24.05.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 8 NGỮ VĂN 7.25 Nhất

15 0166 Hồ Phan Kim Dung 12.31 02.01.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 8 NGỮ VĂN 4.25

16 0170 Huỳnh Thị Kỳ Duyên 12.14 17.11.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 8 NGỮ VĂN 3.50

17 0171 Ngô Thị Mỹ Duyên 12.16 18.06.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 8 NGỮ VĂN 6.50 Nhì

18 0173 Nguyễn Thị Quỳnh Duyên 12.31 27.02.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 8 NGỮ VĂN 4.25

19 0199 Bùi Thái Huyền My 12.23 02.03.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 10 NGỮ VĂN 6.50 Nhì

Nơi sinh Hội đồng thi P.thiMôn

thiĐiểm Xếp giảiTT SBD Họ và tên Lớp Ngày sinh

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 9, 12 - NĂM HỌC 2014 - 2015

THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG Khóa ngày 05/02/2015

BẢNG KẾT QUẢ

43

Page 44: BẢNG KẾT QUẢ 12 THPT 2014-2015.pdf · Đơn vị: Hermann Gmeiner 1 0415 Ngô Lê Hoàng Kim 9.2 30.08.2000 Quảng Nam THPT TRẦN PHÚ 18 NGỮ VĂN 4.00 2 0529 Ngô Hoàng

Nơi sinh Hội đồng thi P.thiMôn

thiĐiểm Xếp giảiTT SBD Họ và tên Lớp Ngày sinh

20 0206 Nguyễn Phương Ngân 12.30 09.12.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 10 NGỮ VĂN 7.50 Nhất

21 0213 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 12.31 11.01.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 10 NGỮ VĂN 5.00 K.Khích

22 0218 Hoàng Mỹ Nhung 12.14 03.01.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 10 NGỮ VĂN 6.50 Nhì

23 0247 Lê Nguyễn Quỳnh Thư 12.31 02.04.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 12 NGỮ VĂN 5.75 Ba

24 0249 Trần Hồ Thương Thương 12.13 02.09.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 12 NGỮ VĂN 5.75 Ba

25 0264 Nguyễn Phước Bảo Trân 12.14 12.07.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 13 NGỮ VĂN 5.75 Ba

26 0266 Nguyễn Ngọc Thùy Trinh 12.14 18.03.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 13 NGỮ VĂN 6.25 Nhì

27 0294 Nguyễn Thị Quỳnh Duyên 12.31 27.02.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 14 LỊCH SỬ V

28 0298 Hoàng Như Hảo 12.3 05.05.1997 Hồ Chí Minh THPT PHAN CHÂU TRINH 14 LỊCH SỬ 6.88 Ba

29 0303 Quảng Thị Diệu Hiền 12.32 03.03.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 15 LỊCH SỬ 5.38 K.Khích

30 0306 Trương Thu Hiền 12.3 02.02.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 15 LỊCH SỬ 5.25 K.Khích

31 0307 Nguyễn Thị Thanh Thúy Hiền 12.30 10.03.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 15 LỊCH SỬ 8.75 Nhì

32 0308 Nguyễn Thị Thanh Thúy Hòa 12.30 10.03.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 15 LỊCH SỬ 7.50 Ba

33 0319 Hà Xuân Khánh 12.3 11.03.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 15 LỊCH SỬ 5.63 K.Khích

34 0332 Nguyễn Thị Hàn Mi 12.13 04.05.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 16 LỊCH SỬ 7.25 Ba

35 0343 Huỳnh Thị Ny 12.3 02.01.1997 Đăk lăk THPT PHAN CHÂU TRINH 16 LỊCH SỬ 5.25 K.Khích

36 0353 Nguyễn Hoàng Mai Quỳnh 12.3 10.12.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 17 LỊCH SỬ 5.63 K.Khích

37 0379 Trần Trần Uyển Uyên 12.31 03.09.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 18 LỊCH SỬ 7.38 Ba

38 0387 Trần Mai Hải Anh 12.12 04.01.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 19 ĐỊA LÝ 6.63 Nhì

39 0392 Huỳnh Kim Ánh 12.14 06.10.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 19 ĐỊA LÝ 4.63

40 0394 Nguyễn Văn Duy Bảo 12.16 02.03.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 19 ĐỊA LÝ 6.13 K.Khích

41 0418 Trần Lê Hưng Khánh 12.9 11.03.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 20 ĐỊA LÝ 4.88

42 0426 Trần Phương Linh 12.14 31.03.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 20 ĐỊA LÝ 6.12 K.Khích

44

Page 45: BẢNG KẾT QUẢ 12 THPT 2014-2015.pdf · Đơn vị: Hermann Gmeiner 1 0415 Ngô Lê Hoàng Kim 9.2 30.08.2000 Quảng Nam THPT TRẦN PHÚ 18 NGỮ VĂN 4.00 2 0529 Ngô Hoàng

Nơi sinh Hội đồng thi P.thiMôn

thiĐiểm Xếp giảiTT SBD Họ và tên Lớp Ngày sinh

43 0431 Nguyễn Phương Mai 12.34 18.05.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 20 ĐỊA LÝ 6.50 Nhì

44 0433 Nguyễn Ngọc Khánh My 12.22 24.05.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 21 ĐỊA LÝ 7.50 Nhất

45 0451 Nguyễn Hoàng Thục Nhi 12.33 22.09.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 21 ĐỊA LÝ 6.50 Nhì

46 0458 Nguyễn Thị Kim Phượng 12.11 20.05.1997 Quảng Nam THPT PHAN CHÂU TRINH 22 ĐỊA LÝ 8.50 Nhất

47 0482 Nguyễn Thị Hương Trà 12.14 05.01.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 23 ĐỊA LÝ 6.75 Nhì

48 0486 Nguyễn Thị Bảo Trâm 12.2 26.09.1997 Hồ Chí Minh THPT PHAN CHÂU TRINH 23 ĐỊA LÝ 5.13

49 0492 Dương Đức Anh Tuấn 12.5 28.02.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 23 ĐỊA LÝ 6.50 Nhì

50 0498 Nguyễn Thị Thảo Vy 12.16 06.01.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 23 ĐỊA LÝ 3.62

51 0504 Nguyễn Ngọc Báu 12.5 19.12.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 24 VẬT LÝ 2.50

52 0508 Quảng Đinh Chánh 12.5 20.10.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 24 VẬT LÝ 6.25 Ba

53 0524 Lê Trọng Hiếu 12.5 11.03.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 25 VẬT LÝ 5.00 K.Khích

54 0532 Biện Huy 12.5 13.02.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 25 VẬT LÝ 5.75 Ba

55 0533 Phan Gia Huy 12.5 29.03.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 25 VẬT LÝ 6.75 Nhì

56 0537 Nguyễn Hạ Huyền 12.5 14.09.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 25 VẬT LÝ 1.50

57 0546 Phạm Anh Kiệt 12.5 17.11.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 26 VẬT LÝ 7.25 Nhì

58 0554 Phạm Hồ Hoàng Long 12.5 12.12.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 26 VẬT LÝ 7.75 Nhất

59 0564 Nguyễn Hoàng Hạnh Nhân 12.5 20.04.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 27 VẬT LÝ 6.50 Nhì

60 0614 Trần Việt Tú 12.5 04.04.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 29 VẬT LÝ 5.25 K.Khích

61 0617 Phạm Quang Tùng 12.5 05.07.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 29 VẬT LÝ 3.00

62 0620 Nguyễn Đình Tứ 12.5 03.01.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 29 VẬT LÝ 5.25 K.Khích

63 0630 Nguyễn Mạnh Cường 12.27 26.10.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 30 HÓA HỌC 6.50 Ba

64 0634 Đỗ Sỹ Duy 12.27 01.12.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 30 HÓA HỌC 5.25 K.Khích

65 0637 Ngô Thị Anh Đào 12.27 20.10.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 30 HÓA HỌC 4.25

45

Page 46: BẢNG KẾT QUẢ 12 THPT 2014-2015.pdf · Đơn vị: Hermann Gmeiner 1 0415 Ngô Lê Hoàng Kim 9.2 30.08.2000 Quảng Nam THPT TRẦN PHÚ 18 NGỮ VĂN 4.00 2 0529 Ngô Hoàng

Nơi sinh Hội đồng thi P.thiMôn

thiĐiểm Xếp giảiTT SBD Họ và tên Lớp Ngày sinh

66 0647 Nguyễn Thị Thanh Hằng 12.27 01.12.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 31 HÓA HỌC 8.50 Nhất

67 0650 Nguyễn Hoàng Hiệp 12.27 14.05.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 31 HÓA HỌC 6.25 Ba

68 0660 Phạm Trần Đức Huy 12.27 21.04.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 31 HÓA HỌC 6.25 Ba

69 0667 Đặng Trung Kiên 12.27 13.06.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 31 HÓA HỌC 6.25 Ba

70 0674 Lê Thị Thanh Loan 12.27 17.04.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 32 HÓA HỌC 6.25 Ba

71 0696 Trần Ngọc Phước 12.27 29.08.1997 Nghệ An THPT PHAN CHÂU TRINH 33 HÓA HỌC 9.00 Nhất

72 0706 Trần Văn Tài 12.27 07.11.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 33 HÓA HỌC 6.00 Ba

73 0712 Nguyễn Tạ Hoàng Thiên 12.27 26.05.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 34 HÓA HỌC 8.50 Nhất

74 0719 Nguyễn Thị Anh Thư 12.27 12.03.1997 Quảng Nam THPT PHAN CHÂU TRINH 34 HÓA HỌC 3.75

75 0760 Bùi Quỳnh Duyên 12.2 12.11.1997 Quảng Ngãi THPT PHAN CHÂU TRINH 36 SINH HỌC 9.25 Nhất

76 0768 Võ Thị Mỹ Hạnh 12.2 19.08.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 36 SINH HỌC 9.25 Nhất

77 0773 Trương Công Hậu 12.3 02.12.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 37 SINH HỌC 7.25 Ba

78 0785 Nguyễn Anh Khoa 12.27 03.02.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 37 SINH HỌC 8.50 Nhì

79 0787 Phan Hồng Liên 12.27 22.03.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 37 SINH HỌC 8.00 Ba

80 0796 Phan Thành Luân 12.5 06.05.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 37 SINH HỌC 9.25 Nhất

81 0821 Trần Văn Nhựt 12.27 20.09.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 39 SINH HỌC 8.25 Nhì

82 0825 Trịnh Lê Nam Phương 12.2 13.11.1997 Gia Lai THPT PHAN CHÂU TRINH 39 SINH HỌC 9.00 Nhì

83 0839 Nguyễn Văn Nhật Thành 12.27 02.05.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 39 SINH HỌC 8.25 Nhì

84 0840 Trần Trung Thành 12.18 08.10.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 39 SINH HỌC 9.75 Nhất

85 0849 Cao Trần Thu Thủy 12.2 21.08.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 40 SINH HỌC 5.50 K.Khích

86 0863 Hồ Tấn Anh Tuấn 12.2 26.09.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 40 SINH HỌC 5.75 K.Khích

87 0870 Nguyễn Phan Khánh An 12.29 26.03.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 41 TIẾNG ANH 7.60 Nhì

88 0876 Đặng Thị Minh Châu 12.29 10.03.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 41 TIẾNG ANH 5.00 K.Khích

46

Page 47: BẢNG KẾT QUẢ 12 THPT 2014-2015.pdf · Đơn vị: Hermann Gmeiner 1 0415 Ngô Lê Hoàng Kim 9.2 30.08.2000 Quảng Nam THPT TRẦN PHÚ 18 NGỮ VĂN 4.00 2 0529 Ngô Hoàng

Nơi sinh Hội đồng thi P.thiMôn

thiĐiểm Xếp giảiTT SBD Họ và tên Lớp Ngày sinh

89 0877 Ông Bảo Anh Chiêu 12.29 20.11.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 41 TIẾNG ANH 5.50 K.Khích

90 0878 Võ Hoàng Chương 12.29 03.06.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 41 TIẾNG ANH 5.90 K.Khích

91 0884 Võ Tấn Lan Đài 12.29 11.01.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 41 TIẾNG ANH 6.20 Ba

92 0887 Dương Nguyễn Tuệ Giang 12.29 22.03.1997 Quảng Nam THPT PHAN CHÂU TRINH 41 TIẾNG ANH 5.00 K.Khích

93 0894 Thân Gia Hân 12.29 06.05.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 42 TIẾNG ANH 5.60 K.Khích

94 0901 Nguyễn Hữu Huân 12.29 29.11.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 42 TIẾNG ANH 6.10 Ba

95 0917 Trần Võ Ngọc Minh 12.29 22.02.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 43 TIẾNG ANH 6.20 Ba

96 0925 Huỳnh Thảo Ngân 12.29 12.12.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 43 TIẾNG ANH 5.70 K.Khích

97 0927 Bùi Như Ngọc 12.29 28.06.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 43 TIẾNG ANH 5.60 K.Khích

98 0931 Trương Quang Nhật 12.29 16.06.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 44 TIẾNG ANH 8.50 Nhất

99 0942 Trần Hữu Uyên Phương 12.29 17.01.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 44 TIẾNG ANH 5.50 K.Khích

100 0957 Lê Thị Thanh Thảo 12.29 23.04.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 45 TIẾNG ANH 5.00 K.Khích

101 0961 Phạm Nguyễn Quốc Thịnh 12.29 16.12.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 45 TIẾNG ANH 5.40 K.Khích

102 0963 Nguyễn Thị Anh Thư 12.29 22.09.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 45 TIẾNG ANH 5.00 K.Khích

103 0979 Phan Minh Phương Uyên 12.29 02.11.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 46 TIẾNG ANH 6.40 Ba

104 0990 Lê Phước Mỹ Duyên 12.15 28.04.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 47 TIẾNG PHÁP 5.60 K.Khích

105 0991 Trần Thị Xuân Hòa 12.15 08.10.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 47 TIẾNG PHÁP 6.80 Ba

106 0992 Trần Thiên Hoàng 12.15 10.11.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 47 TIẾNG PHÁP 9.00 Nhất

107 0993 Phan Lê Hữu Lợi 12.15 26.02.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 47 TIẾNG PHÁP 7.90 Nhì

108 0994 Lê Huyền My 12.15 23.04.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 47 TIẾNG PHÁP 6.40 Ba

109 0995 Huỳnh Nguyễn Lan Phương 12.15 03.01.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 47 TIẾNG PHÁP 5.50

110 0996 Ngô Thanh Tâm 12.15 05.06.1997 Huế THPT PHAN CHÂU TRINH 47 TIẾNG PHÁP 5.60 K.Khích

111 0997 Nguyễn Thị Phương Thảo 12.15 12.07.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 47 TIẾNG PHÁP 5.00

47

Page 48: BẢNG KẾT QUẢ 12 THPT 2014-2015.pdf · Đơn vị: Hermann Gmeiner 1 0415 Ngô Lê Hoàng Kim 9.2 30.08.2000 Quảng Nam THPT TRẦN PHÚ 18 NGỮ VĂN 4.00 2 0529 Ngô Hoàng

Nơi sinh Hội đồng thi P.thiMôn

thiĐiểm Xếp giảiTT SBD Họ và tên Lớp Ngày sinh

112 0998 Nguyễn Vũ Thanh Thúy 12.15 03.05.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 47 TIẾNG PHÁP 6.00 K.Khích

113 0999 Đặng Nguyên Cúc 12.33 03.04.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 48 TIẾNG NHẬT 7.00 K.Khích

114 1000 Dương Nhật Hạ 12.16 22.06.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 48 TIẾNG NHẬT 7.70 Ba

115 1004 Nguyễn Nhân Hòa 12.16 13.07.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 48 TIẾNG NHẬT 8.40 Nhì

116 1005 Nguyễn Ngọc Hưng 12.16 04.04.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 48 TIẾNG NHẬT 6.40

117 1007 Phan Thị Nguyệt Minh 12.33 15.10.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 48 TIẾNG NHẬT 7.80 Nhì

118 1010 Hồ Thị Thanh Nhàn 12.33 24.07.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 48 TIẾNG NHẬT 9.10 Nhất

119 1012 Trần Hữu Anh Quang 12.16 18.02.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 48 TIẾNG NHẬT 7.30 K.Khích

120 1013 Vũ Thị Thúy Quỳnh 12.33 12.05.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 48 TIẾNG NHẬT 7.40 Ba

121 1015 Nguyễn Đình Phương Thảo 12.33 25.09.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 48 TIẾNG NHẬT 7.80 Nhì

122 1017 Trần Thủy Tiên 12.16 14.06.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 48 TIẾNG NHẬT 8.60 Nhất

123 1019 Nguyễn Nghĩa Trung 12.16 14.06.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 48 TIẾNG NHẬT 7.00 K.Khích

124 1020 Hồ Thảo Uyên 12.33 22.10.1997 Quảng Nam THPT PHAN CHÂU TRINH 48 TIẾNG NHẬT 4.70

125 1021 Hồ Trí Viễn 12.33 15.08.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 48 TIẾNG NHẬT 8.20 Nhì

126 1022 Kiều Thảo Vi 12.16 14.12.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 48 TIẾNG NHẬT 7.70 Ba

127 1025 Nguyễn Phan Quang Bửu 12.15 13.11.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 49 TIN HỌC 5.75 K.Khích

128 1030 Nguyễn Lê Xuân Hòa 10.20 14.04.1999 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 49 TIN HỌC V

129 1046 Đặng Viết Khôi Nguyên 10.3 28.09.1999 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 50 TIN HỌC V

130 1052 Hồ Công Đinh San 12.27 19.09.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 50 TIN HỌC 6.25 Ba

131 1054 Nguyễn Quốc Tài 10.14 27.06.1999 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 50 TIN HỌC V

132 1059 Hồ Nguyễn Bảo Trân 10.30 11.04.1999 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 50 TIN HỌC V

133 1065A Võ Như Tùng 12.26 01.06.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 50 TIN HỌC 7.75 Nhì

Danh sách này có 133 thí sinh.

48

Page 49: BẢNG KẾT QUẢ 12 THPT 2014-2015.pdf · Đơn vị: Hermann Gmeiner 1 0415 Ngô Lê Hoàng Kim 9.2 30.08.2000 Quảng Nam THPT TRẦN PHÚ 18 NGỮ VĂN 4.00 2 0529 Ngô Hoàng

Nơi sinh Hội đồng thi P.thiMôn

thiĐiểm Xếp giảiTT SBD Họ và tên Lớp Ngày sinh

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM THI

(đã duyệt)

Nguyễn Minh Hùng

49

Page 50: BẢNG KẾT QUẢ 12 THPT 2014-2015.pdf · Đơn vị: Hermann Gmeiner 1 0415 Ngô Lê Hoàng Kim 9.2 30.08.2000 Quảng Nam THPT TRẦN PHÚ 18 NGỮ VĂN 4.00 2 0529 Ngô Hoàng

Đơn vị: THPT Trần Phú

1 0003 Đặng Thị Ngọc Anh 12.1 10.12.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 1 TOÁN 2.00

2 0035 Bùi Thanh Hải 12.1 20.11.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 2 TOÁN 5.50 K.Khích

3 0091 Đỗ Đăng Quang 12.1 02.01.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 5 TOÁN 2.50

4 0109 Nguyễn Thanh Thiên 12.1 25.07.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 5 TOÁN 2.25

5 0112 Đỗ Hoàng Thiện 12.1 21.12.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 6 TOÁN 3.00

6 0113 Nguyễn Quang Thịnh 12.1 25.05.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 6 TOÁN 5.50 K.Khích

7 0115 Đinh Nam Thuận 12.1 30.07.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 6 TOÁN 7.75 Nhì

8 0141 Phạm Quốc Tuấn 12.1 11.08.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 7 TOÁN 1.50

9 0162 Đỗ Châu Bửu 12.21 26.09.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 8 NGỮ VĂN 3.50

10 0163 Nguyễn Ngọc Châu 12.13 23.04.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 8 NGỮ VĂN 3.00

11 0183 Huỳnh Nguyễn Gia Hân 12.21 12.11.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 9 NGỮ VĂN 6.00 Ba

12 0184 Lê Hồng Hân 12.13 13.03.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 9 NGỮ VĂN 5.75 Ba

13 0193 Nguyễn Thảo Ly 12.21 18.09.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 9 NGỮ VĂN 5.75 Ba

14 0198 Nguyễn Mai Hà My 12.17 26.09.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 10 NGỮ VĂN 4.50

15 0208 Huỳnh Ngọc Nghĩa 12.13 16.04.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 10 NGỮ VĂN 5.25 K.Khích

16 0214 Ng Hoàng Phương Nhi 12.19 16.06.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 10 NGỮ VĂN 5.00 K.Khích

17 0228 Võ Linh Quyên 12.13 18.11.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 11 NGỮ VĂN 5.75 Ba

18 0229 Nguyễn Thị Phương Quyên 12.13 16.06.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 11 NGỮ VĂN 5.25 K.Khích

19 0246 Nguyễn Cửu Minh Thư 12.17 18.05.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 12 NGỮ VĂN 5.75 Ba

Nơi sinh Hội đồng thi P.thiMôn

thiĐiểm Xếp giảiTT SBD Họ và tên Lớp Ngày sinh

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 9, 12 - NĂM HỌC 2014 - 2015

THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG Khóa ngày 05/02/2015

BẢNG KẾT QUẢ

50

Page 51: BẢNG KẾT QUẢ 12 THPT 2014-2015.pdf · Đơn vị: Hermann Gmeiner 1 0415 Ngô Lê Hoàng Kim 9.2 30.08.2000 Quảng Nam THPT TRẦN PHÚ 18 NGỮ VĂN 4.00 2 0529 Ngô Hoàng

Nơi sinh Hội đồng thi P.thiMôn

thiĐiểm Xếp giảiTT SBD Họ và tên Lớp Ngày sinh

20 0250 Nguyễn Thị Mai Dạ Thy 12.19 24.06.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 12 NGỮ VĂN 6.00 Ba

21 0292 Lưu Khánh Diệp 12.14 13.07.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 14 LỊCH SỬ 7.75 Ba

22 0305 Trần Thị Thanh Hiền 12.14 25.08.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 15 LỊCH SỬ 8.25 Nhì

23 0315 Nguyễn Đăng Huy 12.22 24.03.1996 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 15 LỊCH SỬ 6.13 K.Khích

24 0329 Lê Khánh Ly 12.17 22.10.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 16 LỊCH SỬ 1.50

25 0334 Nguyễn Thị Thu Ngân 12.17 04.08.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 16 LỊCH SỬ 8.75 Nhì

26 0349 Trần Đức Nhật Quang 12.16 03.10.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 17 LỊCH SỬ 3.75

27 0359 Lê Thị Thủy Thanh 12.17 08.05.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 17 LỊCH SỬ 7.63 Ba

28 0361 Nguyễn Thị Phương Thảo 12.17 17.07.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 17 LỊCH SỬ 8.13 Nhì

29 0374 Đinh Nguyễn Thị Phương Trinh 12.21 29.10.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 18 LỊCH SỬ 5.38 K.Khích

30 0382 Nguyễn Tuấn Vũ 12.10 15.08.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 18 LỊCH SỬ 4.63

31 0407 Lê Trần Gia Hân 12.13 12.11.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 19 ĐỊA LÝ 5.38 K.Khích

32 0412 Nguyễn Thị Bích Hòa 12.20 01.01.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 20 ĐỊA LÝ 5.13

33 0419 Trương Công Khoa 12.20 06.10.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 20 ĐỊA LÝ 5.13

34 0430 Trần Khánh Ly 12.16 30.06.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 20 ĐỊA LÝ 4.12

35 0444 Hồ Khánh Ngọc 12.16 25.02.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 21 ĐỊA LÝ 5.75 K.Khích

36 0448 Phương Hoàng Bảo Nhi 12.21 02.11.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 21 ĐỊA LÝ 5.50 K.Khích

37 0449 Huỳnh Thị Phương Nhi 12.13 21.07.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 21 ĐỊA LÝ 5.63 K.Khích

38 0450 Trần Nguyễn Quỳnh Nhi 12/19 16.08.1996 Nam Định THPT PHAN CHÂU TRINH 21 ĐỊA LÝ 5.88 K.Khích

39 0471 Nguyễn Xuân Thi 12.11 27.03.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 22 ĐỊA LÝ 5.63 K.Khích

40 0500 Võ Thanh An 12.1 24.01.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 24 VẬT LÝ 0.50

41 0540 Nguyễn Văn Hưng 12.1 21.10.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 25 VẬT LÝ 1.50

42 0541 Trịnh Lê Kha 12.1 16.06.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 25 VẬT LÝ 2.00

51

Page 52: BẢNG KẾT QUẢ 12 THPT 2014-2015.pdf · Đơn vị: Hermann Gmeiner 1 0415 Ngô Lê Hoàng Kim 9.2 30.08.2000 Quảng Nam THPT TRẦN PHÚ 18 NGỮ VĂN 4.00 2 0529 Ngô Hoàng

Nơi sinh Hội đồng thi P.thiMôn

thiĐiểm Xếp giảiTT SBD Họ và tên Lớp Ngày sinh

43 0543 Lê Quang Khải 12.3 02.11.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 26 VẬT LÝ 3.00

44 0553 Nguyễn Văn Bảo Long 12.11 18.11.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 26 VẬT LÝ 1.50

45 0555 Nguyễn Phước Long 12.1 02.03.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 26 VẬT LÝ 1.50

46 0575 Nguyễn Anh Phương 12.11 15.04.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 27 VẬT LÝ 1.50

47 0589 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 12.3 10.07.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 28 VẬT LÝ V

48 0605 Đoàn Phi Tiến 12.1 06.01.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 29 VẬT LÝ 3.00

49 0659 Trương Công Huy 12.1 17.12.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 31 HÓA HỌC 4.00

50 0662 Trần Minh Huy 12.21 23.11.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 31 HÓA HỌC 5.00 K.Khích

51 0669 Hoàng Hà Lâm 12.1 21.10.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 32 HÓA HỌC 7.00 Nhì

52 0670 Đặng Huỳnh Lâm 12.1 27.05.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 32 HÓA HỌC 5.50 K.Khích

53 0682 Nguyễn Văn Nghĩa 12.10 16.03.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 32 HÓA HỌC 3.50

54 0689 Nguyễn Hiếu Nhân 12.7 31.08.1997 TP Hồ Chí Minh THPT PHAN CHÂU TRINH 33 HÓA HỌC 2.50

55 0705 Trịnh Kinh Tài 12.1 23.10.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 33 HÓA HỌC 5.25 K.Khích

56 0713 Trần Phước Trang Thiên 12.1 27.09.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 34 HÓA HỌC 4.25

57 0745 Nguyễn Long Vũ 12.15 13.07.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 35 HÓA HỌC 6.25 Ba

58 0754 Huỳnh Thị My Cơ 12.12 24.11.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 36 SINH HỌC 7.25 Ba

59 0771 Phan Duyên Ngọc Hân 12.1 18.05.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 36 SINH HỌC 6.25 K.Khích

60 0776 Dương Vũ Hoàng 12.1 10.11.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 37 SINH HỌC 3.50

61 0792 Phạm Hoàng Lộc 12.1 31.03.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 37 SINH HỌC 6.25 K.Khích

62 0793 Dương Phú Long 12.3 12.06.1997 Quảng Nam THPT PHAN CHÂU TRINH 37 SINH HỌC 4.00

63 0799 Trần Lê Thảo Ly 12.2 08.06.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 38 SINH HỌC 3.00

64 0803 Hồ Thị Ánh Minh 12.4 11.10.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 38 SINH HỌC 3.75

65 0805 Phan Thị Thủy Ngân 12.3 13.08.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 38 SINH HỌC 3.25

52

Page 53: BẢNG KẾT QUẢ 12 THPT 2014-2015.pdf · Đơn vị: Hermann Gmeiner 1 0415 Ngô Lê Hoàng Kim 9.2 30.08.2000 Quảng Nam THPT TRẦN PHÚ 18 NGỮ VĂN 4.00 2 0529 Ngô Hoàng

Nơi sinh Hội đồng thi P.thiMôn

thiĐiểm Xếp giảiTT SBD Họ và tên Lớp Ngày sinh

66 0806 Trần Hồ Như Ngọc 12.1 13.01.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 38 SINH HỌC 6.50 Ba

67 0808 Trương Thị Thanh Ngọc 12.21 24.11.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 38 SINH HỌC 7.00 Ba

68 0873 Lê Thị Thanh Bình 12.21 13.02.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 41 TIẾNG ANH 5.80 K.Khích

69 0882 Nguyễn Mỹ Bảo Uyên 12.21 18.10.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 41 TIẾNG ANH 5.00 K.Khích

70 0883 Trần Viễn Dương 12.13 14.11.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 41 TIẾNG ANH 5.10 K.Khích

71 0900 Chế Viết Hòa 12.21 08.11.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 42 TIẾNG ANH 4.10

72 0902 Nguyễn Minh Huy 12.3 28.10.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 42 TIẾNG ANH 5.00 K.Khích

73 0936 Phan Thị Hoàng Oanh 12.17 05.02.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 44 TIẾNG ANH 5.00 K.Khích

74 0951 Nguyễn Duy Tân 12.6 04.04.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 45 TIẾNG ANH 8.50 Nhất

75 0977 Hà Bảo Trân 12.13 26.02.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 46 TIẾNG ANH 8.80 Nhất

76 0981 Trần Thị Tú Uyên 12.11 03.12.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 46 TIẾNG ANH 3.10

77 0985 Trần Quang Vinh 12.12 13.01.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 46 TIẾNG ANH 5.00 K.Khích

78 1031 Nguyễn Anh Hoàng 12.4 05.07.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 49 TIN HỌC 0.00

79 1034 Lê Nhật Hưng 12.10 11.02.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 49 TIN HỌC 6.25 Ba

80 1038 Chu Mạnh Kim 11.3 14.07.1998 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 49 TIN HỌC 0.00

81 1050 Huỳnh Thanh Quang 12.21 05.05.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 50 TIN HỌC 0.00

82 1057 Lâm Tiến 11.17 17.07.1998 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 50 TIN HỌC 0.00

Danh sách này có 82 thí sinh.

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM THI

(đã duyệt)

Nguyễn Minh Hùng

53

Page 54: BẢNG KẾT QUẢ 12 THPT 2014-2015.pdf · Đơn vị: Hermann Gmeiner 1 0415 Ngô Lê Hoàng Kim 9.2 30.08.2000 Quảng Nam THPT TRẦN PHÚ 18 NGỮ VĂN 4.00 2 0529 Ngô Hoàng

Đơn vị: THPT Hoàng Hoa Thám

1 0001 Nguyễn Định An 12.1 07.08.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 1 TOÁN 5.75 K.Khích

2 0074 Phạm Khánh Minh Mẫn 12.1 21.11.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 4 TOÁN 2.75

3 0087 Trần Xuân Phúc 12.1 20.02.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 4 TOÁN 8.50 Nhất

4 0090 Đỗ Đăng Quang 12.1 30.07.1997 Hồ Chí Minh THPT PHAN CHÂU TRINH 5 TOÁN 5.25 K.Khích

5 0095 Trần Viết Anh Quốc 12.1 08.03.1997 Hồ Chí Minh THPT PHAN CHÂU TRINH 5 TOÁN 5.75 K.Khích

6 0114 Ngô Vĩnh Thịnh 12.1 05.09.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 6 TOÁN 2.25

7 0128 Ngô Thị Quỳnh Trang 12.1 13.10.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 6 TOÁN 8.00 Nhì

8 0137 Lê Văn Trung 12.1 22.02.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 7 TOÁN 7.50 Nhì

9 0181 Mai Kiều Minh Hạnh 12.12 15.02.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 9 NGỮ VĂN 5.25 K.Khích

10 0187 Hòa Nguyễn Thu Hương 12.12 11.06.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 9 NGỮ VĂN 5.25 K.Khích

11 0195 Lê Thị Thúy Mai 12.12 15.12.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 9 NGỮ VĂN 5.00 K.Khích

12 0219 Dương Thị Thùy Nhung 12.12 28.07.1997 Thừa Thiên Huế THPT PHAN CHÂU TRINH 11 NGỮ VĂN 6.50 Nhì

13 0227 Hồ Quốc Quang 12.9 05.05.1997 Hồ Chí Minh THPT PHAN CHÂU TRINH 11 NGỮ VĂN 5.75 Ba

14 0304 Phan Ngọc Khánh Hiền 12.12 26.02.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 15 LỊCH SỬ 4.75

15 0310 Mai Văn Hoàng 12.6 01.10.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 15 LỊCH SỬ 8.63 Nhì

16 0337 Trần Thảo Nguyên 12.12 10.10.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 16 LỊCH SỬ 3.25

17 0362 Nguyễn Phương Thoa 12.14 01.10.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 17 LỊCH SỬ 6.25 K.Khích

18 0389 Đỗ Kỳ Anh 12.1 03.06.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 19 ĐỊA LÝ 6.00 K.Khích

19 0391 Nguyễn Ngọc Tuấn Anh 12.10 05.03.1997 Quảng Nam THPT PHAN CHÂU TRINH 19 ĐỊA LÝ 6.50 Nhì

Nơi sinh Hội đồng thi P.thiMôn

thiĐiểm Xếp giảiTT SBD Họ và tên Lớp Ngày sinh

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 9, 12 - NĂM HỌC 2014 - 2015

THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG Khóa ngày 05/02/2015

BẢNG KẾT QUẢ

54

Page 55: BẢNG KẾT QUẢ 12 THPT 2014-2015.pdf · Đơn vị: Hermann Gmeiner 1 0415 Ngô Lê Hoàng Kim 9.2 30.08.2000 Quảng Nam THPT TRẦN PHÚ 18 NGỮ VĂN 4.00 2 0529 Ngô Hoàng

Nơi sinh Hội đồng thi P.thiMôn

thiĐiểm Xếp giảiTT SBD Họ và tên Lớp Ngày sinh

20 0395 Ngô Hữu Chí 12.08 05.04.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 19 ĐỊA LÝ 4.50

21 0396 Bùi Quốc Chung 12.14 29.09.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 19 ĐỊA LÝ 6.25 Ba

22 0442 Trần Trung Nghĩa 12.7 23.02.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 21 ĐỊA LÝ 6.00 K.Khích

23 0475 Nguyễn Thị Kim Thúy 12.12 24.01.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 22 ĐỊA LÝ 7.00 Nhì

24 0513 Trần Tất Đạt 12.7 23.01.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 24 VẬT LÝ 6.25 Ba

25 0552 Đặng Thị Mỹ Linh 12.1 21.03.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 26 VẬT LÝ 3.00

26 0559 Phạm Ngọc Mai 12.7 20.11.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 26 VẬT LÝ 5.00 K.Khích

27 0563 Phạm Võ Hoài Nam 12.1 26.12.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 27 VẬT LÝ 3.00

28 0565 Phạm Thị Huỳnh Nhi 12.1 23.03.1997 Quảng Nam THPT PHAN CHÂU TRINH 27 VẬT LÝ 6.00 Ba

29 0631 Võ Hoàng Dung 12.2 01.01.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 30 HÓA HỌC 7.00 Nhì

30 0644 Đặng Đình Hải 12.2 23.07.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 30 HÓA HỌC 5.75 K.Khích

31 0656 Hồ Thị Cẩm Hoàng 12.2 06.08.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 31 HÓA HỌC 6.25 Ba

32 0668 Huỳnh Quốc Kỳ 12.2 11.07.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 32 HÓA HỌC 6.25 Ba

33 0677 Trần Thị Mỹ Ly 12.2 17.05.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 32 HÓA HỌC 5.75 K.Khích

34 0678 Đặng Công Minh 12.6 14.06.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 32 HÓA HỌC 7.50 Nhì

35 0708 Nguyễn Thị Tuyết Thanh 12.2 18.02.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 33 HÓA HỌC 4.75

36 0709 Bùi Hữu Thắng 12.6 06.10.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 34 HÓA HỌC 5.25 K.Khích

37 0731 Phan Ngọc Trong 12.2 17.03.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 35 HÓA HỌC 4.25

38 0788 Bùi Mai Linh 12.2 15.01.1997 Đăclắc THPT PHAN CHÂU TRINH 37 SINH HỌC 8.00 Ba

39 0797 Nguyễn Gia Luật 12.2 03.01.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 38 SINH HỌC 7.50 Ba

40 0836 Nguyễn Thị Hoài Thanh 12.2 01.11.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 39 SINH HỌC 7.75 Ba

41 0841 Nguyễn Huỳnh Thanh Thảo 12.2 29.06.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 39 SINH HỌC 7.00 Ba

42 0848 Võ Lê Thanh Thủy 12.3 07.10.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 40 SINH HỌC 4.00

55

Page 56: BẢNG KẾT QUẢ 12 THPT 2014-2015.pdf · Đơn vị: Hermann Gmeiner 1 0415 Ngô Lê Hoàng Kim 9.2 30.08.2000 Quảng Nam THPT TRẦN PHÚ 18 NGỮ VĂN 4.00 2 0529 Ngô Hoàng

Nơi sinh Hội đồng thi P.thiMôn

thiĐiểm Xếp giảiTT SBD Họ và tên Lớp Ngày sinh

43 0856 Đinh Lê Thùy Trang 12.2 06.01.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 40 SINH HỌC 8.25 Nhì

44 0859 Nguyễn Thục Trân 12.2 10.08.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 40 SINH HỌC 9.50 Nhất

45 0895 Mai Thanh Hiền 12.12 13.12.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 42 TIẾNG ANH 5.50 K.Khích

46 0915 Võ Thị Ánh Minh 12.6 28.06.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 43 TIẾNG ANH 4.20

47 0916 Nguyễn Hồng Minh 12.12 24.08.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 43 TIẾNG ANH 6.40 Ba

48 0932 Đặng Ngọc Thục Nhi 12.1 28.11.1997 Huế THPT PHAN CHÂU TRINH 44 TIẾNG ANH 6.50 Ba

49 0940 Lê Hồ Sỹ Phúc 12.12 10.08.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 44 TIẾNG ANH 6.80 Ba

50 0970 Thái Thị Thùy Trang 12.12 17.02.1997 Gia lai THPT PHAN CHÂU TRINH 46 TIẾNG ANH V

51 1001 Nguyễn Thành Ngọc Hảo 12.9 19.12.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 48 TIẾNG NHẬT 6.00

52 1002 Nguyễn Phạm Thanh Hiền 12.9 09.09.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 48 TIẾNG NHẬT V

53 1003 Đỗ Thành Ngọc Hiếu 12.7 10.07.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 48 TIẾNG NHẬT 5.10

54 1006 Nguyễn Thị Thùy Linh 12.7 16.05.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 48 TIẾNG NHẬT 7.40 Ba

55 1008 Nguyễn Thị Hằng Nga 12.9 18.11.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 48 TIẾNG NHẬT 6.60 K.Khích

56 1009 Mai Thị Thanh Nhã 12.9 02.10.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 48 TIẾNG NHẬT 6.40

57 1011 Lê Đình Thục Nhi 12.7 27.10.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 48 TIẾNG NHẬT 7.40 Ba

58 1014 Trần Thị Bích Thảo 12.9 13.05.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 48 TIẾNG NHẬT 6.30

59 1016 Lý Thị Thu Thảo 12.9 20.04.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 48 TIẾNG NHẬT 6.60 K.Khích

60 1018 Trần Đoan Trang 12.7 02.11.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 48 TIẾNG NHẬT 4.70

61 1047 Phan Nguyễn Yến Nhi 11.2 16.12.1998 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 50 TIN HỌC 5.25 K.Khích

62 1058 Hà Xuân Toàn 11.3 03.01.1998 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 50 TIN HỌC 0.00

63 1061 Huỳnh Minh Tú 12.10 02.07.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 50 TIN HỌC 8.25 Nhất

64 1064 Huỳnh Bá Việt 12.03 24.04.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 50 TIN HỌC 0.00

Danh sách này có 64 thí sinh.

56

Page 57: BẢNG KẾT QUẢ 12 THPT 2014-2015.pdf · Đơn vị: Hermann Gmeiner 1 0415 Ngô Lê Hoàng Kim 9.2 30.08.2000 Quảng Nam THPT TRẦN PHÚ 18 NGỮ VĂN 4.00 2 0529 Ngô Hoàng

Nơi sinh Hội đồng thi P.thiMôn

thiĐiểm Xếp giảiTT SBD Họ và tên Lớp Ngày sinh

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM THI

(đã duyệt)

Nguyễn Minh Hùng

57

Page 58: BẢNG KẾT QUẢ 12 THPT 2014-2015.pdf · Đơn vị: Hermann Gmeiner 1 0415 Ngô Lê Hoàng Kim 9.2 30.08.2000 Quảng Nam THPT TRẦN PHÚ 18 NGỮ VĂN 4.00 2 0529 Ngô Hoàng

Đơn vị: THPT Phan Thành Tài

1 0048 Nguyễn Thị Yến Hồng 12/1 13.10.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 3 TOÁN 6.50 Ba

2 0086 Ông Thế Phúc 12/1 26.01.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 4 TOÁN 1.75

3 0108 Nguyễn Thị Thu Thi 12/1 26.09.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 5 TOÁN 5.50 K.Khích

4 0146 Từ Viết Văn 12/1 09.08.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 7 TOÁN 6.25 Ba

5 0160 Phùng Thị Thanh Bình 12/2 31.10.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 8 NGỮ VĂN 7.50 Nhất

6 0241 Đặng Phương Thảo 12/13 28.12.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 12 NGỮ VĂN 6.25 Nhì

7 0243 Nguyễn Thanh Thảo 12/2 25.05.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 12 NGỮ VĂN 6.00 Ba

8 0252 Nguyễn Lê Thủy Tiên 12/2 20.04.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 12 NGỮ VĂN 6.25 Nhì

9 0257 Hứa Lê Thiên Trang 12/10 16.11.1997 Bình Định THPT PHAN CHÂU TRINH 12 NGỮ VĂN 5.50 K.Khích

10 0268 Trần Thị Thanh Tú 12/2 08.11.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 13 NGỮ VĂN 7.25 Nhất

11 0295 Đặng Thị Lệ Giang 12/2 22.01.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 14 LỊCH SỬ 9.13 Nhất

12 0301 Phùng Trường Hân 12/7 02.01.1996 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 14 LỊCH SỬ 7.50 Ba

13 0320 Đặng Lê Anh Khoa 12/3 26.05.1997 Ninh Thuận THPT PHAN CHÂU TRINH 15 LỊCH SỬ 8.50 Nhì

14 0346 Lê Thị Phúc 12/3 19.12.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 17 LỊCH SỬ 8.75 Nhì

15 0357 Nguyễn Thị Tâm 12/7 16.03.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 17 LỊCH SỬ 6.00 K.Khích

16 0364 Đặng Thị Thuận 12/1 17.03.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 17 LỊCH SỬ 7.50 Ba

17 0365 Võ Thị Xuân Thủy 12/9 07.06.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 17 LỊCH SỬ 2.50

18 0373 Hồ Thị Thùy Trâm 12/3 28.05.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 18 LỊCH SỬ 7.50 Ba

19 0417 Phùng Thị Bích Hường 12/3 25.12.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 20 ĐỊA LÝ 5.37 K.Khích

Nơi sinh Hội đồng thi P.thiMôn

thiĐiểm Xếp giảiTT SBD Họ và tên Lớp Ngày sinh

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 9, 12 - NĂM HỌC 2014 - 2015

THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG Khóa ngày 05/02/2015

BẢNG KẾT QUẢ

58

Page 59: BẢNG KẾT QUẢ 12 THPT 2014-2015.pdf · Đơn vị: Hermann Gmeiner 1 0415 Ngô Lê Hoàng Kim 9.2 30.08.2000 Quảng Nam THPT TRẦN PHÚ 18 NGỮ VĂN 4.00 2 0529 Ngô Hoàng

Nơi sinh Hội đồng thi P.thiMôn

thiĐiểm Xếp giảiTT SBD Họ và tên Lớp Ngày sinh

20 0427 Nguyễn Thị Quỳnh Linh 12/5 06.10.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 20 ĐỊA LÝ 5.25 K.Khích

21 0435 Ngô Thị Ly Na 12/1 01.11.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 21 ĐỊA LÝ 4.50

22 0455 Phùng Văn Hữu Phước 12/1 04.07.1997 Quảng Trị THPT PHAN CHÂU TRINH 21 ĐỊA LÝ 6.88 Nhì

23 0474 Nguyễn Thị Thủy 12/5 08.02.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 22 ĐỊA LÝ 7.12 Nhì

24 0477 Trần Thị Thúy 12/3 16.11.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 22 ĐỊA LÝ 6.12 K.Khích

25 0494 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 12/1 05.08.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 23 ĐỊA LÝ 7.00 Nhì

26 0512 Phan Thị Uyên Dung 12/2 13.09.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 24 VẬT LÝ 2.00

27 0597 Trần Quốc Thịnh 12/2 26.06.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 28 VẬT LÝ 3.00

28 0600 Nguyễn Đức Thuận 12/2 28.02.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 28 VẬT LÝ 2.00

29 0608 Huỳnh Thị Kiều Trinh 12/2 30.05.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 29 VẬT LÝ 2.25

30 0619 Lê Thị Phương Tuyết 12/1 03.01.1997 Quảng Ngãi THPT PHAN CHÂU TRINH 29 VẬT LÝ 1.50

31 0655 Trần Bá Hoàng 12/1 04.12.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 31 HÓA HỌC 5.25 K.Khích

32 0681 Ông Thị Tuyết Ngân 12/1 27.04.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 32 HÓA HỌC 5.25 K.Khích

33 0733 Nguyễn Linh Tuấn 12/1 10.09.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 35 HÓA HỌC 5.00 K.Khích

34 0758 Ngô Tấn Hồng Duy 12/2 05.03.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 36 SINH HỌC 8.00 Ba

35 0761 Đặng Thị Duyên 12/4 18.09.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 36 SINH HỌC 9.50 Nhất

36 0769 Lý Thị Hạnh 12/2 10.09.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 36 SINH HỌC 5.00 K.Khích

37 0774 Nguyễn Thị Ngọc Hiền 12/2 21.10.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 37 SINH HỌC 4.00

38 0804 Tăng Thị Bích Nga 12/2 02.04.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 38 SINH HỌC 6.00 K.Khích

39 0857 Đặng Thị Ngọc Trâm 12/2 04.02.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 40 SINH HỌC 2.50

40 0865 Phan Thị Ty 12/2 09.02.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 40 SINH HỌC 8.00 Ba

41 0871 Dư Thị Minh Anh 12/1 07.06.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 41 TIẾNG ANH 1.10

42 0891 Đinh Thị Lệ Hằng 12/1 08.11.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 42 TIẾNG ANH 2.80

59

Page 60: BẢNG KẾT QUẢ 12 THPT 2014-2015.pdf · Đơn vị: Hermann Gmeiner 1 0415 Ngô Lê Hoàng Kim 9.2 30.08.2000 Quảng Nam THPT TRẦN PHÚ 18 NGỮ VĂN 4.00 2 0529 Ngô Hoàng

Nơi sinh Hội đồng thi P.thiMôn

thiĐiểm Xếp giảiTT SBD Họ và tên Lớp Ngày sinh

43 0905 Trần Thị Khánh Hương 12/1 02.07.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 42 TIẾNG ANH 2.50

44 0950 Huỳnh Thị Thanh Tâm 12/1 22.12.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 45 TIẾNG ANH 7.00 Nhì

45 0958 Nguyễn Thị Thu Thảo 12/1 13.11.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 45 TIẾNG ANH 2.50

46 0980 Nguyễn Thị Tố Uyên 12/1 14.12.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 46 TIẾNG ANH 3.40

47 0982 Lê Thị Ái Vân 12/1 12.04.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 46 TIẾNG ANH 2.30

48 1027 Lê Thạch Bảo Dung 12/1 10.11.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 49 TIN HỌC 0.00

Danh sách này có 48 thí sinh.

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM THI

(đã duyệt)

Nguyễn Minh Hùng

60

Page 61: BẢNG KẾT QUẢ 12 THPT 2014-2015.pdf · Đơn vị: Hermann Gmeiner 1 0415 Ngô Lê Hoàng Kim 9.2 30.08.2000 Quảng Nam THPT TRẦN PHÚ 18 NGỮ VĂN 4.00 2 0529 Ngô Hoàng

Đơn vị: THPT Cẩm Lệ

1 0296 Trần Thị Thu Hà 12.2 16.03.1997 Quảng Nam THPT PHAN CHÂU TRINH 14 LỊCH SỬ 5.25 K.Khích

2 0299 Lê Thị Thanh Hằng 12.1 16.04.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 14 LỊCH SỬ 6.50 K.Khích

3 0344 Trần Thị Kim Oanh 12.3 28.02.1997 Quảng Nam THPT PHAN CHÂU TRINH 16 LỊCH SỬ 5.50 K.Khích

4 0375 Nguyễn Thị Xuân Trinh 12.2 17.11.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 18 LỊCH SỬ 7.38 Ba

5 0398 Trần Phước Duy 12.2 26.04.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 19 ĐỊA LÝ 7.25 Nhất

6 0400 Nguyễn Châu Thục Đoan 12.3 31.03.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 19 ĐỊA LÝ 4.50

7 0415 Nguyễn Thị Kim Huệ 12.3 12.02.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 20 ĐỊA LÝ 6.12 K.Khích

8 0467 Nguyễn Thị Thảo 12.2 07.10.1997 Thái Bình THPT PHAN CHÂU TRINH 22 ĐỊA LÝ 3.63

9 0468 Ông Thị Thu Thảo 12.8 05.05.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 22 ĐỊA LÝ 4.25

10 0485 Đinh Thị Trang 12.3 06.12.1997 Đà Nẵng THPT PHAN CHÂU TRINH 23 ĐỊA LÝ 4.00

Danh sách này có 10 thí sinh.

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM THI

(đã duyệt)

Nguyễn Minh Hùng

Nơi sinh Hội đồng thi P.thiMôn

thiĐiểm Xếp giảiTT SBD Họ và tên Lớp Ngày sinh

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 9, 12 - NĂM HỌC 2014 - 2015

THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG Khóa ngày 05/02/2015

BẢNG KẾT QUẢ

61