Upload
others
View
2
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
BÁO CÁO THƯỜNG NIÊN NĂM 2016CÔNG TY TNHH BẢO HIỂM CHUBB VIỆT NAM
Ngày 18 tháng 04 năm 2016
Báo cáo của Kiểm toán Độc lập
Các báo cáo tài chính của Bảo Hiểm Chubb Việt Nam (“Công ty”) được soạn thảo và trình bày theo các Chuẩn mực Kế toán Việt Nam, Chế độ Kế toán Doanh nghiệp Bảo hiểm Việt Nam và các quy định hiện hành của nước CHXHCN Việt Nam. Đơn vị kiểm toán độc lập của Công ty là Công ty TNHH Pricewater-houseCoopers (Vietnam) - “PwC”.
PwC đã kiểm toán các báo cáo tài chính của Công ty cho năm tài chính kết thúc vào ngày 31/12/2016 và đã nêu ý kiến rằng Báo cáo Tài chính đã thể hiện trung thực và hợp lý, trên mọi phương tiện trọng yếu, về tình hình tài chính của Công ty cho năm tài chính kết thúc vào ngày 31/12/2016.
I. BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN TÓM TẮT
Tại ngày 31 tháng 12 năm2015 2016 STT Chỉ tiêu
TÀI SẢN I Tài sản ngắn hạn 1 Tiền và các khoản tương đương tiền 2 Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3 Các khoản phải thu ngắn hạn 4 Tài sản ngắn hạn khác 5 Tài sản tái bảo hiểm II Tài sản dài hạn 1 Tài sản cố định - Nguyên giá - Khấu hao lũy kế 2 Các khoản ký quỹ dài hạn 3 Tài sản dài hạn khác III TỔNG TÀI SẢN CÔNG NỢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU IV Công nợ 1 Nợ ngắn hạn 2 Nợ dài hạn 3 Dự phòng nghiệp vụ V Nguồn vốn chủ sở hữu 1 Vốn góp của chủ sở hữu 2 Quỹ dự trữ bắt buộc 3 Lỗ lũy kế VI TỔNG CÔNG NỢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
565.129.131.740 365.407.815.481
41.500.000.000 43.775.333.887 13.759.706.987
100.686.275.385 11.539.772.166
601.497.742 10.346.221.164 (9.744.723.422) 7.105.922.000 3.832.352.424
576.668.903.906
276.446.123.167 127.228.374.883
41.958.892 149.175.789.392
300.222.780.739 337.455.151.000
721.311.123 (37.953.681.384)
576.668.903.906
529.234.815.299 284.635.275.521
129.500.000.000 28.680.679.935 10.360.535.807 76.058.324.036 9.378.551.963
679.576.209 10.850.999.475 (10.171.423.266) 7.056.539.000 1.642.436.754
538.613.367.262
230.413.682.868 106.346.445.703
45.961.539 124.021.275.626
308.199.684.394 337.455.151.000
1.120.156.306 (30.375.622.912)
538.613.367.262
II. BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH TÓM TẮT
Năm tài chính kết thúcngày 31 tháng 12 năm
2015 2016 STT Chỉ tiêu 1 Tổng doanh thu Doanh thu từ hoạt động kinh doanh bảo hiểm Doanh thu từ hoạt động tài chính Doanh thu khác 2 Tổng chi phí Chi phí từ hoạt động kinh doanh bảo hiểm Chi phí hoạt động tài chính Chi phí quản lý doanh nghiệp Chi phí khác 3 Tổng (lỗ)/lợi nhuận kế toán trước thuế 4 Thuế thu nhập doanh nghiệp 5 (Lỗ)/lợi nhuận thuần sau thuế thu nhập doanh nghiệp
77.595.278.829 59.650.897.533
16.517.414.578 1.426.966.718
(77.871.488.566) (25.716.229.539)
(801.248.062) (51.353.479.216)
(531.749) (276.209.737)
(276.209.737)
91.296.455.704 81.657.200.992 8.736.874.369
902.380.343 (83.319.552.049) (30.093.399.788)
(45.440.099) (53.064.066.417)
(116.645.745) 7.976.903.655
7.976.903.655
III. CÁC CHỈ TIÊU TÀI CHÍNH CƠ BẢN
Năm tài chính kết thúcngày 31 tháng 12 năm
STT Chỉ tiêu 1 Cơ cấu tài sản - Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản - Tài sản dài hạn/Tổng tài sản 2 Cơ cấu nguồn vốn - Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn - Nguồn vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn 3 Khả năng thanh toán - Khả năng thanh toán hiện hành - Khả năng thanh toán nhanh 4 Tỷ suất lợi nhuận - Tỷ suất (lỗ)/lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản - Tỷ suất (lỗ)/lợi nhuận sau thuể/Doanh thu - Tỷ suất (lỗ)/lợi nhuận sau thuế/Nguồn vốn chủ sở hữu
Đơn vị tính
% %
% %
Lần Lần
% % %
2015
98,00 2,00
47,94 52,06
2,04 1,32
(0,05) (0,13)
(0,09)
2016
98,26 1,74
42,78 57,22
2,30 1,24
1,48 4,25 2,59
BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT(MS2 - CBTT Ban hành kèm theo Thông tư số 125/2012/TT-BTC ngày 30 tháng 7 năm 2012 của Bộ Tài chính) Tên doanh nghiệp bảo hiểm: CÔNG TY TNHH BẢO HIỂM CHUBB VIỆT NAM Kỳ báo cáo: Năm 2016 từ 01/01/2016 đến 31/12/2016
Tổng Giám ĐốcĐặng Hoàng Tùng