Upload
lymien
View
225
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
Động CơHãng sản xuất
Model
Công suất đầu ra
Dung tích
Hành trình
DOOSAN
PU086T, 6 xylanh
151kW tại 2,200rpm
826 Nm tại 1,400rpm
8.071 lít
111 x 139mm
254g/kW.h tại 2,200rpm
Các thông số khácDung tích thùng nhiên liệu
Dung tích thùng dầu thủy lực
Thời gian thay dầu thủy lực
250 lít
400 lít
500 giờ
Kích thước chungChiều dài
Chiều rộng
Chiều cao
6,000mm
2,100mm
2,540mm
5,700kg
Bơm thủy lựcBơm chính
Lưu lượng bơm chính
Áp suất hệ thống
Bơm tích áp
Rexroth A4VG125
1 x 125cc/hành trình
350kg/cm 2
Rexroth A10V28
Bơm cao, Bơm xa
Áp suất thấp
Áp suất cao
Áp suất thấp
Áp suất cao
114m
194m
231m
350m
Bơm cao tối đa:
Bơm xa tối đa
Chân chống
Bánh xe phụ
Trục
Bơm nước
Thùng nước
Phễu
Bôi trơn phễu
Môtơ cánh khuấy
Remote điều khiển
4 chân chống thủy lực
Điều chỉnh được độ cao
1 trục & 2 bánh đơn
6m/h, áp suất 30 bar
200 lít
Kiểu lưới EZ, 600 lít
Bơm mỡ tự động
môtơ đơn
Có dây & không dây (tùy chọn)
Tính năng
BƠM BÊ TÔNG TĨNH
ETP970
Xylanh thủy lực
Xylanh bơm bê tông
Áp suất thấp
Áp suất cao
90m 3/h tại 71 bar
60m 3/h tại 106 bar
D. 110 x L1,600mm
D. 200 x L1,600mm
S2015 (D. 200mm-150mm)
Bơm bê tôngCông suất bơm bê tông lớn nhất
Tổng trọng lượng
Van S
Mômen xoắn
Suất tiêu hao nhiên liệu
3
AC) Việt Nam.
Korea01-0899
7844)
orea (08591)
VITRAC)ỉnh Đồng Nai, Việt Nam.
Minh
*Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không thông báo trước
CÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY VĨNH PHÚ (VITRAC)
Số 990 - Xa lộ Hà Nội, Khu phố 2, Phường Bình Đa, Tp. Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai
ĐT: (0251) 3 831 615 Fax: 0251 3 836 836 E: [email protected] W: www.vitrac.vn
CHI NHÁNH HÀ NỘI
Lô 01 - KCN Quang Minh - Cao tốc Thăng Long - Nội Bài - Xã Quang Minh Huyện Mê Linh - Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
ĐT: (024) 3556 2277 F: (024) 3556 1212 E: [email protected]
CORPORATION
MODEL
MODEL
ETP570
ETP570
ETP1015
ETP1009
ETP1017
ETP1012
ETP7200
Động cơ
Bơm
Bơm
Nhà sản xuất
Nhà sản xuất
Công suất (kW/hp)
Công suất (kW/hp)
85 / 116Diesel, Tier-1
65
180 x 1,000
1
S1812
40
50
108
A4VG71
400
125
3,900
30
100 (63) x 1,000
71cc/rev.
30
A10V28 / 13cc
DOOSAN
ETP1015 ETP1017
294 / 400 432 / 588Diesel, Tier-1 Diesel, Tier-2
200 x 2,100 180 x 2,100
S2015150
S1812125
180 x 2,100
S1812125
2 2
40 40
A4VG180 A4VG180
600 600
9,500 10,000
150
100
220
70
190
85
277
60
190
85
277
60
169
100
277
60
160 (90) x 2,100 160 (90) x 2,100 160 (100) x 2,100
180cc/rev. 180cc/rev.
30 30
A10V28 / 23cc A10V28 / 23cc
DOOSAN SCANIA
294 / 400Diesel, Tier-1
120
200 x 2,100
2
S2015
40
100
170
A4VG125
600
150
8,100
70
140 (80) x 2,100
125cc/rev.
30
A10V28 / 13cc
DOOSAN
ETP7200
470 / 630Diesel, Tier-3
188
180 x 2,100
2
S1812
40
65
300
A4VG180
600
125
11,000
40
180 (110) x 2,100
180cc/rev.
30
A10V28 / 23cc
CATERPILLAR
Loại
Loại
Công suất bơm (m3/h)
Công suất bơm (m3/h)
Rod
Rod
Rod
Rod
Piston
Piston
Piston
Piston
Kiểu
Loại
Dung tích
Dung tích
Số lượng
Số lượng
Áp suất bơm (bar)
Áp suất bơm (bar)
Bơm chính
Bơm chính
Xy lanh dẫn hướng (đường kính x chiều dài) (mm)
Xy lanh dẫn hướng (đường kính x chiều dài (mm)
Xy lanh bơm (đường kính x chiều dài) (mm)
Xy lanh bơm (đường kính x chiều dài) (mm)
Dung tích bồn tiếp liệu (L)
Dung tích bồn tiếp liệu (L)
Van hình S
Van quả lắc S
Áp suất bơm nước (bar)
Áp suất bơm nước (bar)
Đường kính ống bơm (mm)
Đường kính ống bơm (mm)
Bơm tích áp
Bơm tích áp
Cỡ hạt cấp phối lớn nhất (mm)
Cỡ hạt cấp phối lớn nhất (mm)
Trọng lượng (kg)
Trọng lượng (kg)
Động cơ 213 / 290Diesel, Tier-1
65
200 x 2,100
2
S2015
40
100
92
A4VG125
600
125
7,800
100
130 (80) x 2,100
125cc/rev.
30
A10V28 / 13cc
DOOSAN
ETP1009 ETP1012
Tùy chọnTùy chọn
Head Office & Factory332-3, Janggwan-Ri, Jincheon-Eub, Chungcheongbuk-Do, Korea
Tel_+82-43-530-3300 Fax_+82-43-530-3429
Room#1203, WoolimLion’s ValleTEL +82-2-8 1-0700 F 01
SALES & MARKETING OFFIC CHI NHÁNH HÀ NỘILô 01 - KCN Quang Minh - C
y M T
CORPORATION‘NHÀ CUNG CẤP & CHO THUÊ THIẾT BỊ CƠ GIỚI HÀNG ĐẦU VIỆT NAM’