69
TT Hoten Ngasinh Noisinh DT Namnu 1 Nguyễn Thị Hường 19-5-1995 Nam Định Kinh Nữ 2 Phạm Nguyễn Thu Hằng 30/11/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 3 Võ Phương Quỳnh 31/07/1996 Đồng Nai Kinh Nữ 4 Đặng Hoàng Thịnh 04-12-1995 Đồng Nai Kinh Nam 5 Vũ Việt Dũng 06/06/1996 Đồng Nai Kinh Nam 6 Nguyễn Tuấn Long 31/12/1995 Đồng Nai Kinh Nam 7 Lê Minh Hùng 09/08/1996 Đồng Nai Kinh Nam 8 Lê Thế Đức Tài 22-09-95 Đồng Nai Kinh Nam 9 Nguyễn Tuấn Cảnh 18/10/1996 Đồng Nai Kinh Nam 10 Lương Thị Y Như 24-04-98 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Nữ 11 Nguyễn Bảo Anh 17-12-1995 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Nam 12 Nguyễn Đình Thương 02/05/1996 Đồng Nai Kinh Nam 13 Lê Nguyễn Anh Quân 03-01-1995 Đồng Nai Kinh Nam 14 Nguyễn Huỳnh Nhân 19-02-98 Đồng Nai Kinh Nam 15 Lê Thị Quỳnh Hương 18/09/1996 Đồng Nai Kinh Nữ 16 Đỗ Thị Thu Hường 11-10-1995 Đồng Nai Kinh Nữ 17 Trần Thanh Nghị 26-07-98 Đồng Nai Kinh Nữ 18 Lê Việt Hà 09/30/1995 Gia Lai Kinh Nữ 19 Nguyễn Thành Nam 01-07-1998 Đồng Nai Kinh Nam 20 Lầm Chi Lường 12/08/1995 Đồng Nai Hoa Nam 21 Nguyễn Thanh Tuấn 17/09/1996 Đồng Nai Kinh Nam 22 Trần Châu Kỳ 22/06/1995 Đồng Nai Kinh Nam 23 Hồ Ngọc Vinh 26/10/1996 Đồng Nai Kinh Nam 24 Phan Trung Hậu 26-01-95 Đồng Nai Kinh Nam 25 Phạm Thị Bích Thuỳ 03/01/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 26 Trần Hoàng Nhật Linh 01/05/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 27 Võ Thanh Minh 30/06/1996 Đồng Nai Kinh Nam 28 Nguyễn Văn Thắng 30/12/1995 Bắc Giang Kinh Nam 29 Huỳnh Minh Chương 11/08/1996 Đồng Nai Kinh Nam 30 Hà Lê Minh Nhật 21/12/1995 Đồng Nai Kinh Nam 31 Nguyễn Minh Viêm 20-11-95 Đồng Nai Kinh Nam 32 Lê Huỳnh Quốc Huy 07/07/1995 Đồng Nai Kinh Nam 33 Phạm Huy Hoàng 13-01-1995 Thái Bình Kinh Nam 34 Nguyễn Quang Sơn 21/01/1995 Đồng Nai Kinh Nam 35 Nguyễn Đức Hiếu 16/3/1995 Đồng Nai Kinh Nam 36 Lê Minh Tâm 24/10/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 37 Nguyễn Hưng Phát 12-11-1995 Đồng Nai Kinh Nam 38 Vũ Thị Thảo Ly 14/09/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 39 Nguyễn Quang Hào 28/02/1995 Đồng Nai Kinh Nam 40 Phạm Văn Đức 06/11/1995 Hải Hưng Kinh Nam

Book1

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Book1

TT Hoten Ngasinh Noisinh DT Namnu Lop

1 Nguyễn Thị Hường 19-5-1995 Nam Định Kinh Nữ 12

2 Phạm Nguyễn Thu Hằng 30/11/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

3 Võ Phương Quỳnh 31/07/1996 Đồng Nai Kinh Nữ 11

4 Đặng Hoàng Thịnh 04-12-1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

5 Vũ Việt Dũng 06/06/1996 Đồng Nai Kinh Nam 11

6 Nguyễn Tuấn Long 31/12/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

7 Lê Minh Hùng 09/08/1996 Đồng Nai Kinh Nam 11

8 Lê Thế Đức Tài 22-09-95 Đồng Nai Kinh Nam 12

9 Nguyễn Tuấn Cảnh 18/10/1996 Đồng Nai Kinh Nam 11

10 Lương Thị Y Như 24-04-98 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Nữ 9

11 Nguyễn Bảo Anh 17-12-1995 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Nam 12

12 Nguyễn Đình Thương 02/05/1996 Đồng Nai Kinh Nam 11

13 Lê Nguyễn Anh Quân 03-01-1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

14 Nguyễn Huỳnh Nhân 19-02-98 Đồng Nai Kinh Nam 9

15 Lê Thị Quỳnh Hương 18/09/1996 Đồng Nai Kinh Nữ 11

16 Đỗ Thị Thu Hường 11-10-1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

17 Trần Thanh Nghị 26-07-98 Đồng Nai Kinh Nữ 9

18 Lê Việt Hà 09/30/1995 Gia Lai Kinh Nữ 12

19 Nguyễn Thành Nam 01-07-1998 Đồng Nai Kinh Nam 9

20 Lầm Chi Lường 12/08/1995 Đồng Nai Hoa Nam 12

21 Nguyễn Thanh Tuấn 17/09/1996 Đồng Nai Kinh Nam 11

22 Trần Châu Kỳ 22/06/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

23 Hồ Ngọc Vinh 26/10/1996 Đồng Nai Kinh Nam 11

24 Phan Trung Hậu 26-01-95 Đồng Nai Kinh Nam 12

25 Phạm Thị Bích Thuỳ 03/01/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

26 Trần Hoàng Nhật Linh 01/05/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

27 Võ Thanh Minh 30/06/1996 Đồng Nai Kinh Nam 11

28 Nguyễn Văn Thắng 30/12/1995 Bắc Giang Kinh Nam 12

29 Huỳnh Minh Chương 11/08/1996 Đồng Nai Kinh Nam 11

30 Hà Lê Minh Nhật 21/12/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

31 Nguyễn Minh Viêm 20-11-95 Đồng Nai Kinh Nam 12

32 Lê Huỳnh Quốc Huy 07/07/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

33 Phạm Huy Hoàng 13-01-1995 Thái Bình Kinh Nam 12

34 Nguyễn Quang Sơn 21/01/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

35 Nguyễn Đức Hiếu 16/3/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

36 Lê Minh Tâm 24/10/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

37 Nguyễn Hưng Phát 12-11-1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

38 Vũ Thị Thảo Ly 14/09/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

39 Nguyễn Quang Hào 28/02/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

40 Phạm Văn Đức 06/11/1995 Hải Hưng Kinh Nam 12

41 Nguyễn Hoài Phương 19-10-95 Đồng Nai Kinh Nam 12

42 Trần Thị Ngọc Hòa 06/11/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

43 Võ Thị Vân Nhi 04/07/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

Page 2: Book1

44 Ong Thế Phương 01/05/1995 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Nam 12

45 Phạm Quốc Hiếu 10/02/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

46 Lâm Trọng Thạo 16/10/1994 Cà Mau Kinh Nam 12

47 Lê Quang Hiếu 18/11/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

48 Nguyễn Thuỳ An 19/09/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

49 Lê Nguyên Bình 30-05-1998 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Nam 9

50 Nguyễn Tiến Cường 20-10-1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

51 Bạch Hải Nam 08/02/1998 Đồng Nai Kinh Nam 9

52 Vũ Minh Nhật 08/08/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

53 Phạm Hoài Văn 23/12/1995 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Nam 12

54 Đặng Đức Cảnh 06/09/1995 Hải Hưng Kinh Nam 12

55 Nguyễn Đức Bảo 20-10-1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

56 Bùi Hoàng Thiên Ân 23/02/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

57 Lê Hồng Dung 04-07-1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

58 Lê Mai Trương Đạt 22/06/1998 Đồng Nai Kinh Nam 9

59 Nguyễn Thị Thùy Trang 08/05/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

60 Nguyễn Ngọc Khánh 15/07/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

61 Nguyễn Thụy Bích Thảo 01-01-1998 Đồng Nai Kinh Nữ 9

62 Nguyễn Hoàng Hoài An 26-02-98 Đồng Nai Kinh Nam 9

63 Ngô Thị Kim Xuân 15-01-98 Đồng Nai Kinh Nữ 9

64 Nguyễn Minh Thông 05-12-1998 Đồng Nai Kinh Nam 9

65 Nguyễn Như Ngọc 30/05/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

66 Lưu Trung Nghĩa 12/01/1995 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Nam 12

67 Nguyễn Xuân Đại Toàn 29-09-1997 Đồng Nai Kinh Nam 9

68 Lê Ngọc Gia Bảo 18/02/1998 Đồng Nai Kinh Nam 9

69 Nguyễn Trung Hiếu 18/06/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

70 Nguyễn Thị Phương Linh 11/10/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

71 Phạm Trần Khôi Nguyên 12/04/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

72 Tống Minh Hiếu 10-10-1995 Thanh Hóa Kinh Nam 12

73 Trần Xuân Khải 02-02-1995 QuảngNam Kinh Nam 12

74 Lê Thị Cẩm Nhi 16-4-1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

75 Phạm Mỹ Hương 28/07/1996 Đồng Nai Kinh Nữ 11

76 Trần Thị Hoài Thu 08-08-1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

77 Đặng Huỳnh Duy Cường 19/04/1995 Tiền Giang Kinh Nam 12

78 Nguyễn Thanh Thuỷ 10/03/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

79 Hoàng Phước Thiện 05/04/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

80 Nguyễn Hữu Đức 05/10/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

81 Lê Bích Liên 19/10/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

82 Lê Thị Việt Thương 30/05/1995 Nghệ An Kinh Nữ 12

83 Cao Đình Huy 26-02-1998 Đồng Nai Kinh Nam 9

84 Vũ Thanh Trường 28/07/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

85 Võ Tuấn Cường 11/09/1996 Đồng Nai Kinh Nam 11

86 Lê Thị Thuý Dung 29/11/1996 Đồng Nai Kinh Nữ 11

87 Đặng Văn Khánh 26/08/1998 Hà Tĩnh Kinh Nam 9

Page 3: Book1

88 Cao Thế Nhân 04/01/1996 Đồng Nai Kinh Nam 11

89 Lê Quí Thịnh 02/01/1996 Đồng Nai Kinh Nam 11

90 Doãn Thị Kim Mỹ 27/10/1996 Nam Định Kinh Nữ 11

91 Phạm Thị Bình An 28/04/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

92 Lê Thị Ngọc Tuyền 18/11/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

93 Bùi Anh Huy 12/04/1996 Đồng Nai Kinh Nam 11

94 Đặng Ngọc Sơn 05/06/1996 Đồng Nai Kinh Nam 11

95 Nguyễn Đình Hoà 30/01/1996 Đồng Nai Kinh Nam 11

96 Lê Thị Hạnh 16/09/1996 Hà Nam Kinh Nữ 11

97 Nguyễn Ngọc Phượng 09/04/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

98 Lý Thiên Tài 14/07/1996 Đồng Nai Kinh Nam 11

99 Trương Quang Huy 20/05/1996 Đồng Nai Kinh Nam 11

100 Bùi Thanh Thúy Vy 02-11-1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

101 Nguyễn Thị Thùy 23-04-95 Đồng Nai Kinh Nữ 12

102 Nguyễn Phương Thoa 18/01/1996 Hoà Bình Kinh Nữ 11

103 Đỗ Tân Thắng 01-09-1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

104 Nguyễn Xuân Nhớ Hoài 24-01-1998 Đồng Nai Kinh Nữ 9

105 Võ Thị Minh Tâm 25/12/1995 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12

106 Nguyễn Công Phúc 25-11-98 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Nam 9

107 Nguyễn Đức Mạnh 14/06/1996 Đồng Nai Kinh Nam 11

108 Trương Đình Đức Anh 03/01/1996 Đồng Nai Kinh Nam 11

109 Đoàn Hoàng Trình 14/10/1996 Đồng Nai Kinh Nam 11

110 Võ Trọng Nghĩa 28-04-1998 Quảng Ngãi Kinh Nam 9

111 Trần Ngọc Xuân Thy 14/02/1996 Đồng Nai Kinh Nữ 11

112 Bùi Hoàng Hữu Nhân 15/02/1995 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Nam 12

113 Phan Trí Nguyên 06/12/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

114 Phạm Công Danh 11/12/1996 Đồng Nai Kinh Nam 11

115 Dương Quốc Khánh 02-09-1995 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Nam 12

116 Hà Công Thái Sơn 04/07/1996 Đồng Nai Kinh Nam 11

117 Nguyễn Phi Hiếu 19-03-1998 Đồng Nai Kinh Nam 9

118 Nguyễn Quang Hào 04/01/1998 Đồng Nai Kinh Nam 9

119 Hồ Trần Thiên Phước 29-03-95 Đồng Nai Kinh Nam 12

120 Nguyễn Thị Thu Thúy 30-04-1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

121 Ngô Thành Đạt 28/07/1996 Đồng Nai Kinh Nam 11

122 Dương Thị Chang 14/06/1995 Thái Bình Kinh Nữ 12

123 Phạm Vũ Điệp 02/03/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

124 Nguyễn Văn Khôi 30-10-95 Đồng Nai Kinh Nam 12

125 Hồ Đức Việt 20/10/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

126 Trần Thị Ngọc Bích 01/05/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

127 Lê Thị Lệ 04-11-95 Thanh Hóa Kinh Nữ 12

128 Nình Văn Cường 04/04/1995 Đồng Nai Tày Nam 12

129 Trịnh Thị Thanh Xuân 23/04/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

130 Nguyễn Trung Hưng 28/04/1996 Đồng Nai Kinh Nam 11

131 Đặng Nguyên Ân 24-06-96 Đồng Nai Kinh Nam 11

Page 4: Book1

132 Trần Hoàng Lan 24/11/1995 Hà Nam Kinh Nữ 12

133 Nguyễn Thị Ngọc Mỹ 20-05-96 Đồng Nai Kinh Nữ 12

134 Nguyễn Minh Tuấn 01-01-1998 Đồng Nai Kinh Nam 9

135 Đặng Trung Hiếu 12-05-95 Đồng Nai Kinh Nam 12

136 Vũ Thị Kim Tuyến 01/01/1998 Đồng Nai Kinh Nữ 9

137 Trương Sơn Tùng 13/09/1998 Đồng Nai Kinh Nam 9

138 Đặng Thanh Tú 01-12-1998 Đồng Nai Kinh Nam 9

139 Phạm Khánh Long 13-10-95 Đồng Nai Kinh Nam 12

140 Bùi Hoàng Thành Nhân 15/02/1995 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Nam 12

141 Trần Thị Thu Uyên 20- 09-1998 Đồng Nai Kinh Nữ 9

142 Nguyễn Quốc Hưng 20-11-1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

143 Phạm Công Ước 10-05-1998 Đồng Nai Kinh Nam 9

144 Nguyễn Phan Hiền Vũ 03-08-1998 Đồng Nai Kinh Nam 9

145 Lê Thị Tường Vy 19/05/1998 Đồng Nai Kinh Nữ 9

146 Nguyễn Huỳnh Kim Ngân 13-12-1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

147 Vũ Thành Công 05-09-1996 Đồng Nai Kinh Nam 11

148 Nguyễn Quang Huy 04/04/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

149 Nguyễn Thị Ngọc Hà 12-09-1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

150 Châu Kim Thanh 15-08-1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

151 Phạm Thị Minh Xuân 07-10-1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

152 Nguyễn Hoài Nam 28-09-95 Đồng Nai Kinh Nam 12

153 Nguyễn Hoàng Yến Nhi 04/01/1996 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Nữ 11

154 Võ Thị Tuyết Nhi 22-12-1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

155 Phạm Thị Kim Oanh 28/2/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

156 Trần Thanh Quang 20/05/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

157 Phạm Hồng Quân 10/07/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

158 Nguyễn Hải Hà 24-09-1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

159 Hoàng Nhật Thành 03/03/1996 Đồng Nai Kinh Nam 11

160 Huỳnh Tấn Thành 17/06/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

161 Phạm Ngọc Thảo 07/11/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

162 Huỳnh Thị Thảo 31/07/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

163 Ngô Vũ Vương 02/01/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

164 Nguyễn Nhật Thăng 01-11-1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

165 Nguyễn Gia Văn 24-02-1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

166 Dương Quang Tuấn 25/02/1996 Đồng Nai Kinh Nam 11

167 Nguyễn Minh Tân 11/10/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

168 Hồ Thị Hồng Hà 20/12/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

169 Phan Thị Hoài 19-10-96 Bình Thuận Kinh Nữ 11

170 Trần Ngọc Yến Nhi 21-04-95 Đồng Nai Kinh Nữ 12

171 Hoàng Thị Thu Hà 15-04-96 Bình Thuận Kinh Nữ 11

172 Nguyễn Minh Cương 05-09-95 Đồng Nai Kinh Nam 12

173 Trương Ngọc Thảo 09/07/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

174 Nguyễn Thị Tuyền 16/08/1995 Thái Bình Kinh Nữ 12

175 Trương Thị Vina Phương My 06/02/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

Page 5: Book1

176 Hồ Tấn Thọ 12/21/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

177 Ngô Thị Như Y 03/12/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

178 Nguyễn Thị Nhật Hằng 27/10/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

179 Bùi Đức Hưng 05/06/1995 Đồng Nai Kinh 12

180 Trần Hoài Thục Hiền 05/18/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

181 Nguyễn Đình Tiến Dũng 04/11/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

182 Nguyễn Hoàng Phương Thảo 01-01-95 Đồng Nai Kinh Nữ 12

183 Mai Thị Phương Linh 10/12/1995 Thanh Hóa Kinh Nữ 12

184 Trương Lê Huyền Cơ 28/01/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

185 Nguyễn Thị Như Quỳnh 20/07/1995 Bắc Giang Kinh Nữ 12

186 Phạm Lê Hồng Phụng 01/03/1998 Đồng Nai Kinh Nữ 9

187 Bùi Công Tự 13/10/1994 Đồng Nai Kinh Nam 12

188 Võ Quốc Long 19-09-1998 Đồng Nai Kinh Nam 9

189 Bùi Công Lộc 11/08/1998 Đồng Nai Kinh Nam 9

190 Đỗ Duy Luân 01/03/1998 Đồng Nai Kinh Nam 9

191 Trần Thành Luân 08-12-1998 Đồng Nai Kinh Nam 9

192 Văn Đức Bình Minh 17-05-1998 Thừa thiên-Huế Kinh Nam 9

193 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 25/09/1998 Đồng Nai Kinh Nữ 9

194 Nguyễn Văn Thảo Nguyên 26-03-1998 Bình Thuận Kinh Nữ 9

195 Võ Thị Trọng Nhân 20/07/1998 Đồng Nai Kinh Nữ 9

196 Nguyễn Minh Hoàng Nhi 02/09/1998 Đồng Nai Kinh Nữ 9

197 Nguyễn Thị Hồng Nhung 21-02-1998 Quảng Bình Kinh Nữ 9

198 Phạm Thị Thùy Linh 18-09-98 Đồng Nai Kinh Nữ 9

199 Đặng Hoàng Phúc 02-07-1998 Đồng Nai Kinh Nam 9

200 Đỗ Châu Thùy Linh 15-02-1998 Đồng Nai Kinh Nữ 9

201 Phạm Thị Kim Phụng 02-11-1998 Đồng Nai Kinh Nữ 9

202 Dương Hà Quang 23/10/1998 Đồng Nai Kinh Nam 9

203 Nguyễn Ngọc Quang 11/06/1998 Đồng Nai Kinh Nam 9

204 Dương Tuấn An 06/01/1996 Đồng Nai Kinh Nam 11

205 Phạm Thị Phương Anh 17/11/1995 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Nữ 12

206 Vũ Tuấn Anh 05/01/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

207 Trần Xuân Tuấn Anh 25-06-1996 Đồng Nai Kinh Nam 11

208 Phạm Ngọc Ánh 28/07/1996 Đồng Nai Kinh Nữ 11

209 Lại Duy Cường 19/05/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

210 Trần Lê Anh Dũng 13/02/1995 Hà Tĩnh Kinh Nam 12

211 Phạm Phú Đức 30-8-1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

212 Phạm Văn Hải 06/06/1995 Ninh Bình Kinh Nam 12

213 Võ Tân Phú 26-08-1998 Đồng Nai Kinh Nam 9

214 Nguyễn Phan Nhựt Hào 25-05-1998 Đồng Nai Kinh Nam 9

215 Nguyễn Trí Bình 01-01-1998 Đồng Nai Kinh Nam 9

216 Sử Thái Hà Chi 18-01-1998 Đồng Nai Kinh Nữ 9

217 Nguyễn Thị Mỹ Chi 10-08-1998 Đồng Nai Kinh Nữ 9

218 Võ Trần Nguyệt Chinh 14- 07-1998 Đồng Nai Kinh Nữ 9

219 Lê Thành Công 11-08-1998 Đồng Nai Kinh Nam 9

Page 6: Book1

220 Nguyễn Thị Hoa Cúc 25-05-1998 Đồng Nai Kinh Nữ 9

221 Đoàn Hữu Quốc Cường 12/09/1998 Đồng Nai Kinh Nam 9

222 Nguyễn Thị Bích Diệp 30-10-1997 Bắc Giang Kinh Nữ 9

223 Hoàng Vũ Hạnh Dung 02/09/1998 Đồng Nai Kinh Nữ 9

224 Nguyễn Quang Đạt 28-05-1998 Đồng Nai Kinh Nam 9

225 Lê Quốc Đạt 11-06-1998 Đồng Nai Kinh Nam 9

226 Phạm Hoàng Bảo Long 23-01-1998 Đồng Nai Kinh Nam 9

227 Trương Hữu Đức 08-08-1998 Đồng Nai Kinh Nam 9

228 Phạm Trọng Kiên 01/01/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

229 Nguyễn Thanh Hải 09/01/1998 Đồng Nai Kinh Nam 9

230 Vũ Thị Thanh Hằng 03/11/1998 Đồng Nai Kinh Nữ 9

231 Nguyễn Thế Hậu 03-01-1998 Đồng Nai Kinh Nam 9

232 Mai Nguyễn Thành Hiệp 25/10/1998 Đồng Nai Kinh Nam 9

233 Đoàn Thị Thu Hoài 12-06-1998 Đồng Nai Kinh Nữ 9

234 Phan Huy Hoàng 12-10-1998 Đồng Nai Kinh Nam 9

235 Nguyễn Văn Huy 17- 07-1998 Đồng Nai Kinh Nam 9

236 Nguyễn Thị Thu Huyền 18-11-1998 Dak Lak Kinh Nữ 9

237 Trần Tấn Hưng 03/01/1998 Đồng Nai Kinh Nam 9

238 Đặng Việt Hưng 19/03/1998 Đồng Nai Kinh Nam 9

239 Trần Thị Mỹ Hương 17-02-1998 Đồng Nai Kinh Nữ 9

240 Lê Nguyên Khôi 30-08-1998 Bình Phước Kinh Nam 9

241 Nguyễn Tấn Đông 28-02-1998 Đồng Nai Kinh Nam 9

242 Vương Trúc Quyên 19/07/1998 Đồng Nai Kinh Nữ 9

243 Hà Huy Tuấn 02/09/1995 Hà Tĩnh Kinh Nam 12

244 Phan Hữu Tuấn 01/01/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

245 Nguyễn Minh Tuấn 04/11/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

246 Nguyễn Thị Kim Tuyền 14/07/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

247 Trương Quang Đạt 27-12-95 Đồng Nai Kinh Nam 12

248 Voòng Mỹ Vân 17-03-1995 Đồng Nai Hoa Nữ 12

249 Nguyễn Quốc Việt 24/06/1995 Bình Dương Kinh Nam 12

250 Phạm Ngọc Thành Vinh 05-04-1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

251 Võ Văn Vinh 11/02/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

252 Đinh Trần Nguyên Vũ 22-08-1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

253 Phạm Triệu Vỹ 12-09-1996 Đồng Nai Kinh Nam 11

254 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 28-10-95 Đồng Nai Kinh Nữ 12

255 Vòng Mỹ Quyên 15/03/1998 Đồng Nai Hoa Nữ 9

256 Hà Thị Anh Thư 07/03/1995 Đồng Nai Tày Nữ 12

257 Bảo Quý 13-08-98 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Nam 9

258 Trần Thị Thu Thảo 21-04-98 Đồng Nai Kinh Nữ 9

259 Trần Thanh Thiên 07-05-1998 Quảng Trị Kinh Nam 9

260 Huỳnh Nguyễn Trường Thịnh 31-08-1998 Bến Tre Kinh Nam 9

261 Nguyễn Tấn Thông 10/08/1998 Đồng Nai Kinh Nam 9

262 Nguyễn Thị Minh Thuận 02-04 -1998 Đăk Lăk Kinh Nữ 9

263 Đỗ Thị Thanh Thúy 04/09/1998 Đồng Nai Kinh Nữ 9

Page 7: Book1

264 Phạm Nguyễn Minh Tiến 03-01-1998 Đồng Nai Kinh Nam 9

265 Bùi Thị Đài Trang 20/01/1998 Đồng Nai Kinh Nữ 9

266 Nguyễn Băng Trâm 02/02/1998 Đồng Nai Kinh Nữ 9

267 Đào Thị Mỹ Trinh 27/01/1998 Đồng Nai Kinh Nữ 9

268 Nguyễn Thị Phương Trinh 26/02/1998 Đồng Nai Kinh Nữ 9

269 Nguyễn Chí Quốc 12-12-1998 Đồng Nai Kinh Nam 9

270 Phạm Hoàng Hải Sơn 04-02-1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

271 Phạm Nguyễn Hoàng Trung 26/10/1998 Đồng Nai Kinh Nam 9

272 Nguyễn Văn Linh 17/05/1995 Nghệ An Kinh Nam 12

273 Nguyễn Thị Kim Loan 16-03-1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

274 Phạm Ngọc Hoàng Minh 25-10-1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

275 Thái Thị Hồng Ngân 05/10/1996 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Nữ 11

276 Nguyễn Thị Ngân 12/02/1995 Nghệ An Kinh Nữ 12

277 Hồ Quang Pháp 12-02-1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

278 Mai Quốc Phong 27/12/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

279 Đỗ Hồng Phúc 02/01/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

280 Nguyễn Nhật Quang 10-02-95 Đồng Nai Kinh Nam 12

281 Vũ Mạnh Quân 27-04-1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

282 Hồ Như Quỳnh 01/13/1996 Đồng Nai Kinh Nữ 11

283 Nguyễn Nhất Trung 03/03/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

284 Trương Hồng Sang 01/05/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

285 Nguyễn Văn Toại 02/07/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

286 Võ Hồng Nhược Thảo 17/05/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

287 Nguyễn Đăng Thanh 05/24/1995 Đồng Nai Kinh 12

288 Lê Hoàng Hải Thanh 18-09-1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

289 Nguyễn Đức Thành 20/11/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

290 Đặng Thị Thanh Thảo 07-01-1995 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Nữ 12

291 Đậu Thị Thanh Thảo 18-01-1996 Đồng Nai Kinh Nữ 11

292 Vũ Xuân Thắng 06/12/1996 Thái Bình Kinh Nam 11

293 Mai Phúc Thiện 07/05/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

294 Nguyễn Trường Thuận 12/9/1996 Đồng Nai Kinh Nam 11

295 Bùi Bích Thuỷ 01-9-1995 Ninh Bình Kinh Nữ 12

296 Trần Thị Thu Thúy 20/12/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

297 Huỳnh Trọng Hữu 07/15/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

298 Hồ Việt Quý 26/07/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

299 Nguyễn Thị Hoài Trinh 02/02/1995 Bình Thuận Kinh Nữ 12

300 Nguyễn Thúy Hồng 07/09/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

301 Nguyễn Thị Kiều My 02/01/1995 Quảng Nam Kinh Nữ 12

302 Đặng Lê Toàn 30-07-1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

303 Lê Đoan Trang 27-02-1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

304 Đỗ Thị Kim Phúc 03-02-1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

305 Nguyễn Thị Kim Ngân 14/10/1995 Kinh Nữ 12

306 Nguyễn Thị Thanh Liêm 03/12/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

307 Lê Thảo Nguyên 13-11-96 Hải Phòng Kinh Nữ 12

Bà Rịa - Vũng Tàu

Page 8: Book1

308 Trần Dương Anh Thư 22/09/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

309 Võ Thị Trâm Anh 10/29/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

310 Trần Thị Vân Anh 04/08/1995 Nghệ An Kinh Nữ 12

311 Nguyễn Thị Mỹ Tuyết 08/15/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

312 Trương Văn Nhật 06/21/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

313 Ngô Vân Anh 13/01/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

314 Nguyễn Thị Huệ 22-06-94 Đồng Nai Kinh Nữ 12

315 Phạm Ngọc Thanh Bình 23/07/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

316 Ngô Nguyễn Hạnh Nguyên 10/24/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

317 Lương Viết Tài 10-02-95 Đồng Nai Kinh Nam 12

318 Nguyễn Bá Vĩnh Phúc 16/08/1995 Bạc Liêu Kinh Nam 12

319 Mai Hoàng Quỳnh Như 26/06/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

320 Bùi Thị Trúc Phương 26/12/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

321 Lê Thị Tuyết Nhung 09-05-1995 Hà Nội Kinh Nữ 12

322 Nguyễn Thị Yến Nhi 06-07-95 Long An Kinh Nữ 12

323 Phạm Thị Bích Phượng 15/07/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

324 Đồng Thị Lan 12/04/1995 Hải Dương Kinh Nữ 12

325 Vũ Thị Hương Quỳnh 26/05/1995 Phú Thọ Kinh Nữ 12

326 Đồng Minh Ngọc 23/02/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

327 Nguyễn Nhật Tân 28-03-96 Đồng Nai Kinh Nam 11

328 Vũ Nhật Tân 02/10/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

329 Huỳnh Cao Minh Thành 06/05/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

330 Phan Văn Thành 14/07/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

331 Lê Thị Thảo 27-08-1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

332 Đỗ Minh Nhật 12/03/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

333 Trần Thị Cẩm Thu 18-05-1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

334 Lê Thị Hương Quỳnh 02/09/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

335 Lê Hồng Hạnh 27/09/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

336 Lê Thanh Hằng 13-10-1995 Gia Lai Kinh Nữ 12

337 Nguyễn Khánh Duy 03/09/1995 Kinh 12

338 Phạm Lê Xuân Vinh 20/12/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

339 Lê Thị Tường Vi 04-01-1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

340 Nguyễn Tường Vân 14/12/1996 Đồng Nai Kinh Nữ 11

341 Phạm Văn Hạnh 04/03/1995 Thanh Hóa Kinh Nam 12

342 Trần Thị Diệu Hạnh 10-8-1995 Kinh Nữ 12

343 Chống Đức Anh 14/08/1998 Đồng Nai Hoa Nam 9

344 Phạm Thị Hạnh 26/09/1995 Thái Bình Kinh Nữ 12

345 Nguyễn Thị Phương Ánh 30/06/1998 Đồng Nai Kinh Nữ 9

346 Trần Ngọc Hà 17/04/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

347 Võ Đình Hậu 03-08-1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

348 Nguyễn Trần Tiểu Hoàng 01-11-1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

349 Nguyễn Thị Hà 30-05-95 Hải Dương Kinh Nữ 12

350 Nguyễn Thị ánh Hồng 22-01-1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

351 Phạm Hoàng Trọng Phúc 22-03-1996 Đồng Nai Kinh Nam 11

Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu

Page 9: Book1

352 Nguyễn Công Khanh 20/9/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

353 Đỗ Thị Cẩm Hoàng 03/26/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

354 Trần Thị Hoàng Diệp 12/02/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

355 Nguyễn Phước Thiện Ân 11/22/1995 Khánh Hòa Kinh Nam 12

356 Lê Nguyễn Thuỳ Mai 03/11/1995 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Nữ 12

357 Phạm Chí Công 14-11-95 Đồng Nai Kinh Nam 12

358 Lê Ngô Thuý Hằng 24/10/1996 Đồng Nai Kinh Nữ 11

359 Nguyễn Phước Chuân 20-02-1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

360 Hoàng Việt Chinh 18/01/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

361 Vũ Thị Lương 21/08/1995 Nam Định Kinh Nữ 12

362 Vũ Trung Hiếu 26-07-1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

363 Đào Thị Doan 09/12/1995 Thái Bình Kinh Nữ 12

364 Võ Khắc Bình 22/03/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

365 Nguyễn Thiên Ân 02/02.1996 Đồng Nai Kinh Nam 11

366 Nguyễn Quốc Bảo 09/10/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

367 Trần Thị Ngọc Ánh 04/09/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

368 Trần Quốc Hòa 01-09-1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

369 Nguyễn Bình An 15/02/1996 Đồng Nai Kinh Nam 11

370 Trương Tùng Lâm 23-10-1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

371 Lê Tuấn Anh 23-02-1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

372 Nguyễn Thế Hưng 25-01-1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

373 Nguyễn Ngọc Linh 10/01/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

374 Võ Thanh Bình 24/09/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

375 Phạm Sỹ Minh 07/02/1995 Hà Nam Kinh 12

376 Nguyễn Thanh Lộc 28/08/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

377 Huỳnh Công Lý 30/12/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

378 Hà Đức Long 06/06/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

379 Nguyễn Thị Thanh Loan 11/02/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

380 Huỳnh Thanh Thảo 26/02/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

381 Nguyễn Ngọc Duy 11/03/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

382 Nguyễn Quốc Duy 16-07-1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

383 Nguyễn Lê Tuấn Vũ 24/11/1995 Lâm Đồng Kinh Nam 12

384 Đặng Văn Tân 05/19/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

385 Nguyễn Trung Hiếu 25/01/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

386 Nguyễn Ngọc Sơn 26-06-1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

387 Nguyễn Đăng Tiến Đạt 27-05-95 Đồng Nai Kinh Nam 12

388 Đào Bảo Nhi 03-01-95 Đồng Nai Kinh Nữ 12

389 Nguyễn Thanh Hà 04-03-1995 Thanh Hóa Kinh Nam 12

390 Nguyễn Cao Đẳng 05/05/1995 Hà Nam Kinh Nam 12

391 Phạm Văn Điệp 02/10/1995 Sơn La Kinh Nam 12

392 Vũ Minh Đoàn 07/03/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

393 Võ Vương Ngọc Lâm 02/14/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

394 Vũ Mạnh Chiến 06-09-1996 Đồng Nai Kinh Nam 11

395 Hoàng Quốc Hùng 20/07/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

Page 10: Book1

396 Nguyễn Ngọc Trang Đài 12/24/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

397 Nguyễn Tăng Anh Dũng 05-01-1995 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Nam 12

398 Nguyễn Thị Mỹ Dung 10/07/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

399 Lầy Khiền Đức 21/07/1995 Đồng Nai Hoa Nam 12

400 Trịnh Ngọc Hải 18-11-95 Đồng Nai Kinh Nam 12

401 Phạm Nguyễn Thùy Dương 12-02-96 Đồng Nai Kinh Nữ 11

402 Võ Thanh Tiến 06/12/1993 Đồng Nai Kinh Nam 12

403 Vũ Thanh Nhàn 06/12/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

404 Nguyễn Ngọc Quý 01/01/1998 Đồng Nai Kinh Nam 9

405 Phan Duy Quý 28/10/1998 Đồng Nai Kinh Nam 9

406 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 20-5-1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

407 Trần Thị Thùy An 01/08/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

408 Phạm Lê Ái Quyên 27-02-1998 Đồng Nai Kinh Nữ 9

409 Hà Quốc Anh 17/05/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

410 Đặng Quốc Huân 14-01-1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

411 Trịnh Thị Lan Anh 06/05/1995 Bình Thuận Kinh Nữ 12

412 Đinh Văn Trung Hiếu 21/12/1995 Đà Nẵng Kinh Nam 12

413 Lê Thị Ngọc Anh 24-04-1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

414 Võ Quốc Sĩ 17/11/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

415 Nguyễn Thị Hương 01/10/1995 Hà Tây Kinh Nữ 12

416 Hoàng Ngọc Phước Thịnh 28-06-1998 Đồng Nai Kinh Nam 9

417 Nguyễn Quang Vũ 18/10/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

418 Nguyễn Bá Khánh Trình 03/04/1996 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Nam 11

419 Huỳnh Lê Bảo Ngọc 15/11/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

420 Hoàng Văn Trọng 22/9/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

421 Hoàng Huy Nhật 08/20/1995 Bình Định Kinh Nam 12

422 Võ Chí Trung 27/09/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

423 Trần Thị Thu Huyền 10-09-95 Đồng Nai Kinh Nữ 12

424 Nguyễn Thị Tuyết Như 22/12/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

425 Trần Nguyễn Thị Lệ Duyên 04/10/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

426 Đặng Hoàng Anh Tú 17/03/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

427 Đặng Phú Bình 08/19/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

428 Trịnh Xuân Cương 01/09/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

429 Vũ Thuý Nga 08-10-1995 Nam Hà Kinh Nữ 12

430 Nguyễn Thị Phương Trang 03-07-1998 Đồng Nai Kinh Nữ 9

431 Võ An Khang 31/05/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

432 Hà Thị Tuyết Ngân 25-01-96 Đồng Nai Kinh Nữ 11

433 Trần Thiên Đông 17/8/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

434 Nguyễn Ngọc Thùy Linh 06/10/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

435 Nguyễn Hửu Kỳ 02/05/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

436 Đinh Hồng Loan 28-11-95 Đồng Nai Kinh Nữ 12

437 Lê Tuấn Kiệt 09/29/1995 Đồng Nai Kinh 12

438 Nguyễn Đăng Lộc 25/02/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

439 Bùi Xuân Lộc 28/06/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

Page 11: Book1

440 Võ Gia Lương 01-01-1995 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Nam 12

441 Mai Ngân Khánh 11/07/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

442 Võ Thị Thúy Hằng 08/28/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

443 Phan Thị ánh Nguyệt 18/02/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

444 Trần Hồ Ái Ngân 10/18/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

445 Nguyễn Duy Thiên 18-08-1998 Đồng Nai Kinh Nam 9

446 Nguyễn Tiến Đạt 20-03-95 Đồng Nai Kinh Nam 12

447 Phan Gia Hân 08-01-1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

448 Vũ Thanh Liêm 22/01/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

449 Trần Hữu Tiến 27/3/1998 Đồng Nai Kinh Nam 9

450 Trần Thị Kiều Tiên 30/09/1998 Đồng Nai Kinh Nữ 9

451 Diệp Thuyết Thương 09/01/1998 Đồng Nai Kinh Nữ 9

452 Mai Thị Kim Ngọc 29-8-1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

453 Nguyễn Văn Lưu 26-06-95 Đồng Nai Kinh Nam 12

454 Trần Phúc Nhật Minh 18/12/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

455 Nguyễn Hữu Nguyên 18-12-95 Đồng Nai Kinh Nam 12

456 Mai sơn Dương 05/25/1995 Thanh Hóa Kinh Nam 12

457 Nguyễn Quang Tiến 12/04/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

458 Phạm Thành Kha 29/01/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

459 Lê Mai Bảo Trâm 24-05-1998 Đồng Nai Kinh Nữ 9

460 Nguyễn Thị Bích Trâm 08/15/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

461 Nguyễn Tuấn Nghĩa 06/04/1995 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Nam 12

462 Đỗ Thảo Linh 23/03/1998 Tuyên Quang Kinh Nữ 9

463 Đỗ Ngọc Tú 16/07/1995 Ninh Bình Kinh Nữ 12

464 Hà Trần Việt Khoa 01-12-1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

465 Hồ Ngọc Trinh 03/15/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

466 Phạm Thị Ngọc Huệ 29/04/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

467 Nguyễn Thị Thu Huế 20-09-1995 Nghệ An Kinh Nữ 12

468 Nguyễn Xuân Duy Thảo 04/11/1995 Bình Định Kinh Nữ 12

469 Trần Ngọc Như Mai 04/02/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

470 Lê Thị Thu Trang 12-07-1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

471 Lê Anh Tú 19-02-95 Hà Tây Kinh Nam 12

472 Vũ Thành Đạt 26-05-1995 Bắc Giang Kinh Nam 12

473 Trần Thị Lệ Huyền 16-07-1995 Quảng Nam Kinh Nữ 12

474 Trần Quí Anh 25-07-95 Đồng Nai Kinh Nữ 12

475 Nguyễn Thế Hùng 13-08-95 Đồng Nai Kinh Nam 12

476 Nguyễn Phi Vũ 11/01/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

477 Trương Thị Ngọc Hằng 12-01-1998 Đồng Nai Kinh Nữ 9

478 Trương Thanh Tòng 03-09-96 Đồng Nai Kinh Nam 11

479 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 21/10/1995 Thanh Hoá Kinh Nữ 12

480 Nguyễn Quang Việt 19/08/1995 Nghệ An Kinh Nam 12

481 Vũ Xuân Đức 06/15/1995 Đồng Nai Kinh 12

482 Nguyễn Thuỵ Giang 14/01/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

483 Lê Đức Nhân 07/11/1996 Đồng Nai Kinh Nam 11

Page 12: Book1

484 Trần Hoàng Đức 12/12/1995 Đồng Nai Kinh 12

485 Phan Thị Cát Tiên 19/10/1995 Long An Kinh Nữ 12

486 Lê Thanh Hằng 16-04-1998 Đồng Nai Kinh Nữ 9

487 Trần Võ Mỹ Hạnh 29-03-1998 Đồng Nai Kinh Nữ 9

488 Vũ Trung Thắng 29/09/1996 Thanh Hóa Kinh Nam 11

489 Nguyễn Quang Phúc 24/02/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

490 Nguyễn Thanh Phúc 11/04/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

491 Bùi Quang Minh Hiếu 12/01/1998 Đồng Nai Kinh Nam 9

492 Văn Danh Ngọc 04-04-96 Vĩnh Phúc Kinh Nam 12

493 Nguyễn Quang Hiệp 18-01-1998 Đồng Nai Kinh Nam 9

494 Phạm Công Hoài 09/09/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

495 Đoàn Thị Tuyết Thương 15-04-1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

496 Võ Thanh Tùng 01/07/1995 Nghệ An Kinh Nam 12

497 Nguyễn Hữu Hùng 09/01/1998 Đồng Nai Kinh Nam 9

498 Trần Đức Thắng 23/5/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

499 Đỗ Thị Hương 04/07/1995 Thanh Hóa Kinh Nữ 12

500 Tạ Thị Thái Thy 01-01-1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

501 Liêu Hý Vĩnh 04/02/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

502 Nguyễn Hoàng Dược 03-05-1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

503 Lã Thị Phương Quỳnh 07-9-1995 Nam Hà Kinh Nữ 12

504 Nguyễn Đức Hiếu 06/20/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

505 Đôn Thị Thanh Vân 04-09-1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

506 Hoàng Thị Vân Thư 18/08/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

507 Nguyễn Thuận Thiên 22/06/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

508 Ngô Tiến Đạt 20/08/1996 Đồng Nai Kinh Nam 11

509 Bùi Quang Huy 02/01/1998 Đồng Nai Kinh Nam 9

510 Nguyễn Minh Đức 26/10/1998 Đồng Nai Kinh Nam 9

511 Nguyễn Hoàng Anh Quân 02/01/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

512 Võ Thị Thanh Thư 01-03-1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

513 Nguyễn Hồ Đan Phượng 27-12-1998 Bình Định Kinh Nữ 9

514 Trần Thụy Hương Quỳnh 25-08-95 Đồng Nai Kinh Nữ 12

515 Nguyễn Thành Duy 11/01/1998 Đồng Nai Kinh Nam 9

516 Nguyễn Vũ Quế Anh 22-11-1998 Đồng Nai Kinh Nữ 9

517 Nguyễn Thị Kiều Oanh 30-08-1998 Đồng Nai Kinh Nữ 9

518 Văn Đình Phú 15/12/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

519 Doãn Anh Quân 26-07-1998 Đồng Nai Kinh Nam 9

520 Nguyễn Thị Hồng Diễm 12/08/1998 Đồng Nai Kinh Nữ 9

521 Nguyễn Hoài Thảo Tâm 27/09/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

522 Chu Kim Phụng 28-03-98 Đồng Nai Kinh Nữ 9

523 Bùi Thị Ngọc Bích 15-06-1998 Đồng Nai Kinh Nữ 9

524 Dương Vũ Ngọc Mai 09/02/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

525 Tô Trần Thảo Phụng 05/01/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

526 Lê Vũ Thái Bảo 21/01/1998 Huế Kinh Nữ 9

527 Nguyễn Nguyên Cát An 10-03-1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

Page 13: Book1

528 Lìu Sì Kín 01-06-1995 Đồng Nai Hoa Nữ 12

529 Nguyễn Thị Diệu Hiền 21-01-1996 Đồng Nai Kinh Nữ 11

530 Nguyễn Phương Nam 15/05/1998 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Nam 9

531 Phạm Thị Hồng Ngọc 24/11/1998 Đồng Nai Kinh Nữ 9

532 Lương Quốc Bảo 25-02-1998 Đồng Nai Kinh Nam 9

533 Trần Văn Thành 30-09-96 Đồng Nai Kinh Nam 11

534 Đỗ Phương Tây 01/01/1995 Huế Kinh Nam 12

535 Đặng Thị Tuyền 03-03-1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

536 Lê Thị Mỹ Trinh 17/03/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

537 Nguyễn Thị Hải Yến 30/04/1995 Bình Phước Kinh Nữ 12

538 Vũ Thị Thu Hà 29/04/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

539 Nguyễn Viết Công 11/03/1998 Đồng Nai Kinh Nam 9

540 Phạm Quang Minh 10/12/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

541 Tô Kim Nga 27/07/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

542 Nguyễn Thị Thanh Tâm 02/09/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

543 Vũ Tuấn Anh 21/08/1998 Đồng Nai Kinh Nam 9

544 Nguyễn Hoàng Nam 09-4-1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

545 Lê Nam Hải 10/02/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

546 Hà Thị Ái My 03-08-96 Đồng Nai Kinh Nữ 11

547 Lê Thị Mơ 26-11-1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

548 Phạm Hữu Bảo 25/04/1998 Đồng Nai Kinh Nam 9

549 Nguyễn Văn Minh 25/12/1995 Minh Hải Kinh Nam 12

550 Nguyễn Văn Tâm 03/10/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

551 Nguyễn Quý 19/01/1996 Đồng Nai kinh Nam 11

552 Nguyễn Thi Hải Phượng 11/08/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

553 Phan Thị Thu Hiền 22-10-95 Đồng Nai Kinh Nữ 12

554 Vũ Thị Hiền 16/08/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

555 Hoàng Thị Minh Phương 09-12-1995 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Nữ 12

556 Bùi Thị Minh Phương 13/11/1996 Đồng Nai Kinh Nữ 11

557 Lê Phương Hân 09/03/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

558 Đỗ Thành Quốc 06-06-95 Đồng Nai Kinh Nam 12

559 Trần Thị Ngọc Huê 05/05/1994 Đồng Nai Kinh Nữ 12

560 Ngô Văn Đức 05-08-1998 Đồng Nai Kinh Nam 9

561 Nguyễn Thị Bích Quyên 05-03-96 Đồng Nai Kinh Nữ 11

562 Phạm Vũ Hoàng Phí 01/01/1996 Đồng Nai Kinh Nam 11

563 Lê Thị ánh Tuyết 31/03/1995 Khánh Hoà Kinh Nữ 12

564 Võ Đình Hoàng Duy 29-9-1998 Đồng Nai Kinh Nam 9

565 Hồ Thị Ngọc Oanh Tp. Hồ Chí Minh Kinh Nữ 12

566 Đỗ Thị Lan Hương 15-03-1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

567 Trần Minh Nhật 13-08-95 Đồng Nai Kinh Nam 12

568 Huỳnh Thị Hồng Vân 01/16/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

569 Hùynh Tuấn Đạt 09/05/1998 Đồng Nai Kinh Nam 9

570 Nguyễn Đức Qúy 03-08-1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

571 Trương Thị Thúy Hằng 01/06/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

18 - 08 - 1995

Page 14: Book1

572 Nguyễn Thanh Sang 23/11/1996 Đồng Nai Kinh Nam 11

573 Phan Thị Kim Phượng 1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

574 Nguyễn Khương Duy 24-10-98 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Nam 9

575 Nguyễn Quang Vinh 07/05/1996 Đồng Nai Kinh Nam 11

576 Đỗ Gia Nghiêm 19-07-1994 Đồng Nai Kinh Nam 12

577 Phạm Thị Thanh Ngân 04/02/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

578 Nguyễn Duy Vũ 10/11/1996 Đồng Nai Kinh Nam 11

579 Tống Thế Huy 11-02-1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

580 Nguyễn Thị Ly 31/05/1996 Hưng Yên Kinh Nữ 11

581 Phan Thành Đạt 22/06/1996 Đồng Nai Kinh Nam 11

582 Hồ Thị Thiền Nhiên 22-10-1998 Đồng Nai Kinh Nữ 9

583 Hà Thanh Tâm 02/16/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

584 Nguyễn Hoàng Đức 06/11/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

585 Nguyễn Thành Nhân 29-03-1998 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Nam 9

586 Lê Tấn Đức 21/12/1994 Đồng Nai Kinh Nam 12

587 Hoàng Thị Diệu Nghĩa 18/10/1998 Đồng Nai Kinh Nữ 9

588 Đổng Hoàng Phương Ngân 18-09-1998 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Nữ 9

589 Lê Thị Thùy Trang 14/07/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

590 Nguyễn Thị Thanh Thảo 17/06/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

591 Hoàng Phi Thanh Dũng 12/01/1996 Đồng Nai Tày Nam 11

592 Từ Nguyên Nhật Thái 17/04/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

593 Lê Thị Ái Mỹ 21-02-1998 Đồng Nai Kinh Nữ 9

594 Nguyễn Quang Thạch 29/03/1996 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Nam 11

595 Nguyễn Công Minh 12-09-1998 Đồng Nai Kinh Nam 9

596 Trương Ái Minh 14-02-1998 Đồng Nai Kinh Nữ 9

597 Nguyễn Hữu Lợi 01/05/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

598 Trương Thị Kim Loan 17/08/1996 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Nữ 11

599 Đoàn Tiến Lực 12-07-1998 Đồng Nai Kinh Nam 9

600 Nguyễn Hiệp 01-11-1996 Đồng Nai Kinh Nam 11

601 Nguyễn Văn Đức 21-01-1996 Đồng Nai Kinh Nam 11

602 Huỳnh Thị Thùy Dung Đồng Nai Kinh Nữ 12

603 Tô Thị Vân Anh 21/10/1996 Khánh Hoà Kinh Nữ 11

604 Đoàn Thị Kiều Oanh 29/10/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

605 Ngô Vũ Thiên An 29-10-1994 Đồng Nai Kinh Nam 12

606 Lê Nguyễn Hoàng Phương 28-11-1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

607 Nguyễn Thanh An 16/10/1996 Đồng Nai Kinh Nam 11

608 Đoàn Trịnh Minh Cường 17/04/1996 Đồng Nai Kinh Nam 11

609 Nguyễn Văn Cường 15-05-95 Hải Phòng Kinh Nam 12

610 Hoàng Kim Phượng 17-07-96 Đồng Nai Kinh Nữ 12

611 Đặng Thị Ngọc Phượng 25-03-1998 Đồng Nai Kinh Nữ 9

612 Nguyễn Thị Quỳnh Như 10-04-1998 Đồng Nai Kinh Nữ 9

613 Mai Thanh Phương 23/12/1998 Đồng Nai Kinh Nam 9

614 Lê Ngọc Linh Đan 09-02-96 Đồng Nai Kinh Nữ 11

615 Nguyễn Đức Duy 15/10/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

16 - 11 - 1995

Page 15: Book1

616 Phan Thành Quốc 14/2/1995 Đồng Nai Kinh 12

617 Nguyễn Thành Duy 05/12/1995 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Nam 12

618 Trương Hoàng Phúc 10/04/1998 Đồng Nai Kinh Nam 9

619 Phạm Thị Thu Hà 29/10/1994 Yên Bái Kinh Nữ 12

620 Nguyễn Hoàng Dũng 17/03/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

621 Trương Ngọc Yến Nhi 12/04/1995 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Nữ 12

622 Trần Hà Thiên Phú 04/30/1998 Đồng Nai Kinh Nam 9

623 Từ Vũ Công Thịnh 03/08/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

624 Trương Thị Bùi Dung 03-02-1995 Quảng Nam Kinh Nữ 12

625 Trần Phan Mỹ Duyên 08-01-1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

626 Phạm Ngọc Thùy Hoa 22/04/1994 Đồng Nai Kinh Nữ 12

627 Lâm Nhật Linh 01-05-1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

628 Đinh Thị Ngọc Linh 15/08/1995 Lâm Đồng Kinh Nữ 12

629 Huỳnh Thanh Phương Khánh 08-10-1998 Đồng Nai Kinh Nam 9

630 Lã Huy Hoàng Khải 15-09-1998 Đồng Nai Kinh Nam 9

631 Lê Thị Bích Thương 27/01/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

632 Đặng Hoàng Lộc 04/06/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

633 Phan Thị Thủy Tiên 22-11-1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

634 Nguyễn Thị Hồng Huệ 21-021998 Đồng Nai Kinh Nữ 9

635 Nguyễn Thanh Liêm 08/04/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

636 Phạm Ngọc Huyền Trang 21/10/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

637 Gịp Và Lày 31/05/1996 Đồng Nai Nùng Nữ 11

638 Lương Thị Thùy Trang 05/05/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

639 Nguyễn Thị Bích Trâm 04/12/1995 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Nữ 12

640 Nguyễn Minh Hiếu 21-07-1998 Bình Thuận Kinh Nam 9

641 Nguyễn Minh Hiếu 12/02/1998 Đồng Nai Kinh Nam 9

642 Lê Đỗ Minh Hiếu 22-05-98 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Nam 9

643 Nguyễn Điệp Khang 26/01/1995 Ninh Bình Kinh Nam 12

644 Nguyễn Thị Thảo Hiền 16-04-1998 Đồng Nai Kinh Nữ 9

645 Phạm Thị Thu Trâm 1995 Kiên Giang Kinh Nữ 12

646 Vũ Ngọc Hân 17-08-1998 Đồng Nai Kinh Nữ 9

647 Nguyễn Như Anh 23-03-1995 Thái Bình Kinh Nam 12

648 Truơng Nguyễn Phú Hưng 27/10/1995 Long An Kinh Nam 12

649 Vũ Ngọc Thùy Trinh 01-09-96 Lâm Đồng Kinh Nữ 11

650 Nguyễn Thị Thùy Linh 29/03/1995 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Nữ 12

651 Nguyễn Thị Khánh Lộc 02/03/1998 Đồng Nai Kinh Nữ 9

652 Nguyễn Thị Hồng 26/05/1995 Hải Hưng Kinh Nữ 12

653 Đỗ Minh Đại Lộc 07-07-1998 Đồng Nai Kinh Nam 9

654 Đỗ Thị Thùy Linh 11/18/1995 Bắc Giang Kinh Nữ 12

655 Hoàng Thị Thơm 20-05-96 Đồng Nai Kinh Nữ 12

656 Nguyễn Ngọc Huy 03/22/1995 Nam Định Kinh 12

657 Nguyễn Thị Hà Linh 29-11-1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

658 Nguyễn Thúy Minh Thư 02/08/1995 Đồng Nai Nữ 12

Nam

Châu Ro

Page 16: Book1

659 Lê Văn Hùng 10-06-95 Đồng Nai Kinh Nam 12

660 Đỗ Thị Thu Hoài 08-08-1995 Thanh Hoá Kinh Nữ 12

661 Châu Thị Thuận 02/01/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

662 Nguyễn Thị Thanh Hương 10-02-1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

663 Phạm Thị Hường 24-09-1995 Quảng Bình Kinh Nữ 12

664 Phạm Thị Hồng Thủy 12-03-1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

665 Lê Hoàng Kha 10-11-95 Đồng Nai Kinh Nam 12

666 Đồng Khánh Linh 21/11/1996 Đồng Nai Kinh Nữ 11

667 Trần Văn Khoa 15/07/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

668 Trần Quốc Anh Khôi 11-04-1998 Đồng Nai Kinh Nam 9

669 Võ Thị Minh Thư 10/20/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

670 Phạm Phi Hùng 11/10/1995 Đồng Nai Kinh 12

671 Phạm Thị Phượng 13-02-1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

672 Nguyễn Lê Tài 26-01-96 Đồng Nai Kinh Nam 11

673 Khổng Phước Tài 15-10-1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

674 Đường Minh Tâm 10-11-1995 Thanh Hoá Kinh Nam 12

675 Phan Thị Thanh Hoa 16/5/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

676 Nguyễn Thiện Tâm 26-09-1995 Đồng Nai Kinh Nam 11

677 Đổng Minh Tân 12-9-1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

678 Võ Chí Nghĩa 11/01/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

679 Ngô Mạnh Công Thành 22/03/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

680 Nguyễn Đức Tín 25/9/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

681 Lê Trần Quang Bảo 01/02/1995 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Nam 12

682 Đồng Phạm Xuân Thảo 16/12/1994 Đồng Nai Kinh Nữ 12

683 Phạm Thanh Thảo 13/02/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

684 Dương Xuân Mai 02-12-95 Đồng Nai Kinh Nữ 12

685 Võ Thị Thu Thảo 02/18/1996 Quảng Ngãi Kinh Nữ 11

686 Lê Hoàng Sơn 06/21/1996 Đồng Nai Kinh Nam 11

687 Nguyễn Thái Anh 23/10/1996 Đồng Nai Kinh Nam 11

688 Trần Cao Thế 09-04-95 Bình Thuận Kinh Nam 12

689 Nguyễn Tóc Thiên 10/03/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

690 Trương Tuấn Kiệt 05/05/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

691 Mã Hoàng Gia 21/11/1995 Đồng Nai Tày Nam 12

692 Trương Thị Ngọc Ánh 02/18/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

693 Từ Thị Phương Thúy 27/07/1995 Bình Định Kinh Nữ 12

694 Nguyễn Thị Minh Thư 01/03/1996 Đồng Nai Kinh Nữ 11

695 Tô Thành Tiến 24/01/1996 Đồng Nai Kinh Nam 11

696 Phạm Thị Thùy Trang 11/01/1996 Gia Lai Kinh Nữ 11

697 Phan Diễm Trâm 04/28/1995 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Nữ 12

698 Trần Quang Triệu 06/03/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

699 01/27/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

700 Phan Văn Trung 21/01/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

701 Từ Tấn Phát 28/09/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

702 Trần Văn Vinh 30-01-1995 Nam Hà Kinh Nam 12

Nguyễn Đăng Hoàng Nhật Trường

Page 17: Book1

703 Võ Thị My My 08/30/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

704 Nguyễn Thị Trà My 23/11/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

705 Đoàn Thị Quỳnh 05-06-1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

706 Nguyễn Thật Thà 06/07/1996 Đồng Nai Kinh Nam 11

707 Nguyễn Thị Bích Ngọc 30/08/1996 Đồng Nai Kinh Nữ 11

708 Nguyễn Huỳnh Thảo Nguyên 07/02/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

709 Trương Thụy Vina Phương Uyên 02/06/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

710 Phạm Trường Nam Anh 19/09/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

711 Ngô Thanh Hùng 26/06/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

712 Trần Thị Ngọc Diễm 04-11-1995 Lâm Đồng Kinh Nữ 12

713 Trần Thị Loan Nhi 29-10-1995 Đồng Nai Kinh Nữ 11

714 Nguyễn Thanh Phong 18/10/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

715 Ngô Đức Tài 02/08/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

716 Nguyễn Duy Khánh 08/07/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

717 Nguyễn Thị Bích Tuyền 06/02/1996 Đồng Nai Kinh Nữ 11

718 Nguyễn Văn Qúy 12/08/1994 Đồng Nai Kinh Nam 12

719 Vy Thị Hồng Quyền 18/05/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

720 Phạm Thị Quyên 17-01-1995 Hải Hưng Kinh Nữ 12

721 Trần Nguyễn Minh Quân 16/11/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

722 Trương Nguyễn Hồng Nhung 07/09/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

723 Lê Thị Yến 02-05-95 Đồng Nai Kinh Nữ 12

724 Phan Thị Đoan Trang 12/09/1995 Đồng nai Kinh Nữ 12

725 Lê Văn Phước 01/01/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

726 Trần Ngọc Phước 02/09/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

727 Nguyễn Hoàng Phúc 02/03/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

728 Văn Tiến Phát 31/7/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

729 Võ Tấn Phát 31/01/1996 Đồng Nai Kinh Nam 11

730 Nguyễn Công Trí 01/06/1995 Đà Nẵng Kinh Nam 12

731 Trần Hồng Quân 07-12-1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

732 La Thanh Hảo 04/24/1996 Đồng Nai Kinh Nữ 11

733 Lê Tuấn 11-05-1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

734 Nguyễn Thành Tâm 29/03/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

735 Đỗ Khắc Bình 14-07-95 Đồng Nai Kinh Nam 12

736 Trần Tài Năng 04/07/1996 Hà Tĩnh Kinh Nam 11

737 Đinh Quang Hình 11-09-1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

738 Nguyễn Đức Hùng 13/12/1995 Lâm Đồng Kinh Nam 12

739 Trần Minh tâm 20-11-1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

740 Nguyễn Minh Khánh 12/04/1995 Quảng Trị Kinh Nam 12

741 Phạm Võ Khoa 26/04/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

742 Nguyễn Quốc Trường 27-04-1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

743 Huỳnh Thị Kiều My 27-01-1996 Đồng Nai Kinh Nữ 11

744 Đỗ Trần Khánh Trình 21-05-96 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Nam 12

745 Nguyễn Thắng Cảnh 02/04/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

746 Hoàng Thị Kim Liên 03-03-1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

Page 18: Book1

747 Mai Anh Thy 20-05-96 Đồng Nai Kinh Nữ 12

748 Lê Ngô Khang 04/23/1995 Huế Kinh Nam 12

749 Trần Lê Thái 27/10/1996 Đồng Nai Kinh Nam 11

750 Đỗ Thị Thảo 30/03/1995 Lâm Đồng Kinh Nữ 12

751 Lê Thị Thu Thảo 19/01/1996 Đồng Nai Kinh Nữ 11

752 Nguyễn Ngọc Anh 20-10-95 Đồng Nai Kinh Nam 12

753 Lê Công Tuấn Anh 04-01-1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

754 Bùi Anh Thư 02/02/1996 Đồng Nai Kinh Nữ 11

755 Đỗ Đình Vinh 02/11/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

756 Nguyễn Văn Được 08-05-1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

757 Nguyễn Thanh Tú 13/10/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

758 Nguyễn Đình Út 24/11/1995 Đồng Nai Kinh Nam 11

759 Mai Chiếm Quý 29/01/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

760 Phạm Trung Sơn 08/01/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

761 Trần Thị Thùy Dung 17/01/1995 Hà Nam Kinh Nữ 12

762 Trần Đình Lâm 16-05-1995 Quảng Ngãi Kinh Nam 12

763 Thái Anh Trí 04/03/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

764 Xuân Ái Mai 11/12/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

765 Chu Đào Xuân Trúc 11/04/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

766 Nguyễn Từ Thanh Tú 28/02/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

767 Nguyễn Thị Trúc Phương 04/06/1996 Đồng Nai Kinh Nữ 11

768 Tống Quang Văn 14-01-1995 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Nam 12

769 Hồ Thảnh 16/03/1996 Đồng Nai Kinh Nam 11

770 Nguyễn Hà Quang Vinh 12/11/1995 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Nam 12

771 Liêng Nguyễn Hoàng Vũ 27/01/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

772 Đặng Văn Vương 21-04-95 Đồng Nai Kinh Nam 12

773 Lê Đức I 01-05-1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

774 Nguyễn Hồng Thi 15/10/1996 Đồng Nai Kinh Nam 11

775 Bùi Thu Hương 20/02/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

776 Nguyễn Châu Ngọc Linh 05/23/1995 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Nữ 12

777 Nguyễn Huỳnh Mai Nhi 07-04-1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

778 Nguyễn Thảo Nguyên 27/07/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

779 Nguyễn Bảo Duy 14-02-1996 Đồng Nai Kinh Nam 11

780 Lê Triều Dương 02/16/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

781 Nguyễn Thị Trúc Linh 17-07-1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

782 Ngô Thị Diệu Linh 09/09/1995 Ninh Bình Kinh Nữ 11

783 Nguyễn Phạm Nhật Huy 26/04/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

784 Lê Thị Quỳnh Như 20-05-1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

785 Võ Thanh Phong 08/21/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

786 Lê Ngọc Lâm 08/17/1995 Hà Nam Kinh 12

787 Phạm Đình Tuấn 12-09-96 Đồng Nai Kinh Nam 12

788 Bùi Thị Thúy Vy 20-10-1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

789 Đoàn Khánh Vinh 22/12/1996 Đồng Nai Kinh Nam 11

790 Kiều Công Tú 03/02/1996 Đồng Nai Kinh Nam 11

Page 19: Book1

791 Võ Hoàng Anh 28/08/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

792 Vũ Thị Băng Giao 26-04-1996 Đồng Nai Kinh Nữ 11

793 Triệu Xuân Quý 08/10/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

794 Nguyễn Thị Yến 18/06/1995 Nam Định Kinh Nữ 12

795 Nguyễn Phương Tuấn 27/12/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

796 Nguyễn Hữu Tùng 28/02/1995 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12

797 Ngô Công Bằng 06/05/1995 Đồng Nai Kinh Nam 11

798 Lê Thanh Văn 30-04-95 Đồng Nai Kinh Nam 12

799 Lâm Gia Bảo 30/03/1995 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Nam 12

800 Đặng Thanh Vân 24/01/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

801 Nguyễn Thị Thùy Vân 23/6/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

802 Phạm Thị Tường Vi 15/07/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

803 Lê Tuấn Anh 17-03-1995 Kiên Giang Kinh Nam 12

804 Vũ Thị Vân Anh 20-07-1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

805 Trương Thị Huỳnh Yên 12/05/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

806 Nguyễn Thị Hải Yến 06/10/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

807 Lý Nhật Minh 07-05-1995 Đồng Nai Tày Nam 12

808 Vũ Thị Ngọc Yến 06-10-1995 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Nữ 12

809 Nguyễn Công Tuấn 12/04/1996 Đồng Nai Kinh Nam 11

810 Nông Trung Hiếu 22-12-95 Đồng Nai Kinh Nam 12

811 Nguyễn Xuân Hoàng 01/01/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

812 Nguyễn Thị Kiều Anh 04-02-96 Đồng Nai Kinh Nữ 12

813 Nguyễn Huỳnh Mỹ Quyên 08-12-1998 Đồng Nai Kinh Nữ 9

814 Hoàng Kim Anh 03-12-1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

815 Nguyễn Thị Hồng Nguyên 19-03-1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

816 Nguyễn Kim Thu 29/01/1998 Đồng Nai Kinh Nữ 9

817 Phan Thị Minh Ngọc 23/03/1995 Đồng Nai Hoa Nữ 12

818 Trần Ngọc Phượng Thùy 06-06-1998 Đồng Nai Kinh Nữ 9

819 Nguyễn Thị Minh Trâm 16/02/1998 Đồng Nai Kinh Nữ 9

820 Lê Ngô Tuyết Trinh 22-03-1998 Đồng Nai Kinh Nữ 9

821 Nguyễn Thị Hồng Nga 11-07-1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

822 Trần Đoàn Đạt Trình 02-08-1998 Đồng Nai Kinh Nam 9

823 Trần Thị Ngọc Yến 08/08/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

824 Nguyễn Thu Thủy 10-02-1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

825 Lê Thị Thanh Nghệ An Kinh Nữ 11

826 Hoàng Thị Thu Hà 16/12/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

827 Nguyễn Tấn Thành 21-05-1995 Bình Định Kinh Nam 12

828 Nguyễn Thị Thu Thảo Đồng Nai Kinh Nữ 12

829 Nguyễn Đức Thái 15/09/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

830 Nguyễn Hoàng Thiên 29-06-1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

831 Nguyễn Quốc Thiên 26/01/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

832 La Minh Đức 13/03/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

833 Trần Xuân Thiện Đồng Nai Kinh Nam 11

834 Trần Gia Thịnh 07/01/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

20 - 10 - 1996

13 - 07 - 1995

25 - 11 - 1996

Page 20: Book1

835 Nguyễn Anh Thoại 05-06-1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

836 Nguyễn Thị Bé Thơ Đồng Tháp Kinh Nữ 12

837 Trương Văn Điền 05-02-1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

838 Nguyễn Lê Mai Dung 11/12/1995 Thanh Hóa Kinh Nữ 12

839 Đặng Vũ Thùy Trang 28-08-95 Đồng Nai Kinh Nữ 12

840 Nguyễn Thị Trúc Mai 01/23/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

841 Nguyễn Thành Trung 10-11-1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

842 Lê Phan Cẩm Duyên 02/07/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

843 Trần Chí Trung 14/09/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

844 Văn Khắc Trình 02/08/1995 Vĩnh Phú Kinh Nam 12

845 Trần Thanh Thuý 03/08/1996 Đồng Nai Kinh Nữ 11

846 Trương Văn Trải 10-02-1996 Đồng Nai Kinh Nam 11

847 Lê Thị Ngọc Thuý 24/09/1996 Đồng Nai Kinh Nữ 11

848 Huỳnh Hữu Tín 10-09-1996 Đồng Nai Kinh Nam 11

849 Phạm Viết Tiến Đồng Nai Kinh Nam 11

850 Lê Thị Cẩm Tiên 24/05/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

851 Hồ Thị Thùy Dương 05/10/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

852 Đỗ Phạm Minh Thư 24/02/1996 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Nữ 11

853 Nguyễn Xuân Nhật Duy 21/6/1995 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Nam 12

854 Trần Lê Phương Trinh 15/9/1996 Đồng Nai Kinh Nữ 11

855 Phạm Thị Kiều 10-10-1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

856 Ngô Thanh Trí 12-03-1998 Đồng Nai Kinh Nam 9

857 Nguyễn Thị Uyển Nhi 16-02-1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

858 Pốc Sồi Chanh 16/04/1995 Đồng Nai Hoa Nam 12

859 Nguyễn Văn Chiến 30-07-1995 Vĩnh Phúc Kinh Nam 12

860 Nguyễn Văn Chương 18/06/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

861 Lê Công Tú 21/01/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

862 Đào Thị Thanh Nhàn 04/27/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

863 Lê Thị Thu Thảo 16/10/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

864 Nguyễn Hoàng Hải 26-09-96 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Nam 11

865 Phạm Lê Đình Duy 02/09/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

866 Trần Hoàng Đại 10-02-1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

867 Đinh Minh Đạt 30/12/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

868 Nguyễn Tấn Đạt 12/02/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

869 Mai Hoàng Nhân 11/30/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

870 Nguyễn Minh Hiếu 18/03/1996 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Nam 11

871 Lê Thị Ly Ly 09/20/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

872 Nguyễn Thành Lộc 05/05/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

873 Nguyễn Thị Thùy Linh 04-09-1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

874 Đào Phi Vũ 05/21/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

875 Nguyễn Trung Hiếu 08/17/1996 Đồng Nai Kinh Nam 11

876 Nguyễn Thị Đẹp 08/16/1996 Đồng Nai Kinh Nữ 11

877 Phan Mạnh Cường 10/27/1994 Hà Tĩnh Kinh 12

878 Trần Hữu Đức 30/06/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

14 - 09 - 1995

26 - 05 - 1996

Page 21: Book1

879 Phạm Thiên Kim 03-02-96 Đồng Nai Kinh Nữ 11

880 Lê Thị Phượng 05/10/1995 Kinh Nữ 12

881 Vũ Huy Hải 12/04/1995 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Nam 12

882 Nguyễn Hoàng Hải 08/17/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

883 Lộc Thùy Trâm 10/02/1995 Đồng Nai Nùng Nữ 12

884 Châu Việt Bằng 16/04/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

885 Lưu Ngọc Khánh Linh 30-06-1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

886 Nguyễn Thành Hưng 18/7/1996 Đồng Nai Kinh 11

887 Lê Nhật Thanh 01/03/1995 Kinh Nam 12

888 Nguyễn Thị Thanh Trúc 04/02/1998 Đồng Nai Kinh Nữ 9

889 Đỗ Hoàng Thiên Tuấn 15/02/1998 Đồng Nai Kinh Nam 9

890 Bùi Thị Thanh Mai 15/04/1996 Đồng Nai Kinh Nữ 11

891 Lâm Nguyễn Thanh Huy 18/09/1995 Đồng nai Kinh Nam 12

892 Phạm Ngọc Thái 09-04-1996 Đồng Nai Kinh Nam 11

893 Phạm Thị Thanh Thảo 01-04-1996 Đồng Nai Kinh Nữ 11

894 Lê Hoàng Sơn 09/04/1996 Đồng Nai Kinh Nam 11

895 Nguyễn Trung Nghĩa 15/12/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

896 Nguyễn Hoàng Gia Vỹ 03/01/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

897 Phạm Thị Nhàn 12/09/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

898 Huỳnh Phước Trường 09/08/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

899 Phạm Hoàng Nguyên Huy 19-08-96 Đồng Nai Kinh Nam 11

900 Nguyễn Anh Khoa 15/02/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

901 Võ Đăng Khánh 08-11-1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

902 Vũ Hoài Linh 28/10/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

903 Nguyễn Ngọc Phú 17/11/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

904 Lê Thị Trâm Anh 02/22/1996 Đồng Nai Kinh Nữ 11

905 Nguyễn Thị Lan Anh 21-12-1995 Thanh Hóa Kinh Nữ 12

906 Đỗ Thị Hải Yến 15/04/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 11

907 Nguyễn Thị Huyền Trâm 08-08-1996 Đồng Nai Kinh Nữ 11

908 Nguyễn Hoàng Vũ 18-01-1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

909 Võ Đình Cao Minh Trí 18/7/1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

910 Nguyễn Thị Mỹ Linh 16-05-1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

911 Nguyễn Thị Kiều Khanh 11/11/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

912 Phan Nguyễn Việt Khang 02-10-1995 Đồng Nai Kinh Nam 12

913 Trần Thị Hương 02/03/1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

914 Nguyễn Thị Thanh Hoa 10-10-1995 Đồng Nai Kinh Nữ 12

915 Nguyễn Thanh Trí 31-08-1998 Đồng Nai Kinh Nam 9

916 Bùi Thị Thảo 12/07/1995 Hải Dương Kinh Nữ 12

Bà Rịa - Vũng Tàu

Nam

Bà Rịa - Vũng Tàu

Page 22: Book1

Dinvi Huyen Mamon Mon SBD Phong DiemV1 DiemV2 TongDiem

THPT Phước Thiền 4 Hóa học 68 28 11 24.5 35.5

Biên Hòa 5 Sinh học 50 37 22 23.5 45.5

Biên Hòa 4 Hóa học 128 31 21 25 46

THPT Phước Thiền 4 Hóa học 155 32 21 22 43

Biên Hòa 4 Hóa học 22 26 17 26 43

Biên Hòa 4 Hóa học 92 29 29 14 43

Biên Hòa 4 Hóa học 60 28 20.5 22 42.5

THPT Tân Phú Định Quán 2 135 13 16 20 36

Biên Hòa 4 Hóa học 14 26 15 25 40

THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Biên Hòa 1 100 5 26 22 48

THPT Phước Thiền 4 Hóa học 1 26 12 17 29

Biên Hòa 4 Hóa học 161 32 11.5 24 35.5

THPT Lê Hồng Phong Biên Hòa 2 122 13 24 12.5 36.5

THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Biên Hòa 1 93 4 25 24.5 49.5

Biên Hòa 4 Hóa học 66 28 10 24 34

THPT Phước Thiền 4 Hóa học 69 28 13 16.5 29.5

THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Biên Hòa 1 89 4 29 18 47

THPT Ngô Quyền Biên Hòa 5 Sinh học 45 36 24.5 23.5 48

THCS Phan Chu Trinh Trảng Bom 1 85 4 25 27 52

THPT Bàu Hàm Trảng Bom 2 84 11 18 18 36

THPT Nam Hà Biên Hòa 4 Hóa học 182 33 10.5 19 29.5

THPT Ngô Quyền Biên Hòa 2 70 10 15.5 21 36.5

Biên Hòa 4 Hóa học 196 34 12 25 37

THPT Tân Phú Định Quán 2 44 9 14 19.25 33.25

Biên Hòa 3 Vật lý 143 23 13.5 13 26.5

Biên Hòa 2 73 11 17 18.5 35.5

Biên Hòa 5 Sinh học 91 38 26 20.5 46.5

THPT Ngô Quyền Biên Hòa 3 Vật lý 137 23 17 11 28

Biên Hòa 5 Sinh học 18 35 26.5 23 49.5

THPT Điểu Cải Định Quán 2 102 12 19.25 14 33.25

THPT Sông Ray Cẩm Mỹ 3 Vật lý 165 24 10.5 18.5 29

Biên Hòa 2 54 10 19 20 39

THPT Trị An Vĩnh Cửu 2 51 10 21.5 12 33.5

THPT Long Khánh 3 Vật lý 119 22 16 21.5 37.5

THPT Bình Sơn 2 45 9 21.5 19 40.5

Biên Hòa 3 Vật lý 124 23 24 13 37

THPT Tân Phú Định Quán 2 108 12 17 16.5 33.5

THPT Thống Nhất A Trảng Bom 5 Sinh học 87 38 27 21.5 48.5

THPT Thống Nhất A Trảng Bom 2 41 9 17 19.5 36.5

THPT Lê Quý Đôn Biên Hòa 2 40 9 18.5 15 33.5

THPT Tân Phú Định Quán 2 113 12 21.5 18 39.5

Biên Hòa 5 Sinh học 62 37 26.5 19.5 46

THPT Long Khánh 5 Sinh học 115 39 25.5 20 45.5

Nhơn TrạchTHPT chuyên Lương Thế

VinhTHPT chuyên Lương Thế Vinh Nhơn

TrạchTHPT chuyên Lương Thế VinhTHPT chuyên Lương Thế VinhTHPT chuyên Lương Thế Vinh Toán

THPTTHPT chuyên Lương Thế Vinh Toán

THCSNhơn TrạchTHPT chuyên Lương Thế

Vinh Toán THPTToán THCSTHPT chuyên Lương Thế

Vinh Nhơn Trạch Toán

THCS

Toán THCSToán THPT

Toán THPTTHPT chuyên Lương Thế

Vinh Toán THPTTHPT chuyên Lương Thế

VinhTHPT chuyên Lương Thế Vinh

Toán THPTTHPT chuyên Lương Thế

Vinh

THPT chuyên Lương Thế Vinh Toán

THPT

THPT chuyên Lương Thế Vinh

Toán THPTToán THPTLong

KhánhLong Thành

Toán THPTTHPT chuyên Lương Thế

Vinh Toán THPT

Toán THPTToán THPTToán THPTTHPT chuyên Lương Thế

Vinh Long Khánh

Page 23: Book1

Biên Hòa 2 114 12 21.5 15 36.5

THPT Ngô Quyền Biên Hòa 5 Sinh học 59 37 19.5 26.5 46

THPT Nguyễn Trãi Biên Hòa 5 Sinh học 144 40 28.5 18 46.5

Biên Hòa 2 46 9 17 17.5 34.5

Biên Hòa 5 Sinh học 3 35 26.5 24 50.5

THCS Phan Chu Trinh Trảng Bom 1 10 1 28 20 48

THPT Xuân Lộc Xuân Lộc 5 Sinh học 20 35 29 18.5 47.5

THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Biên Hòa 1 83 4 27 24 51

THPT Thống Nhất A Trảng Bom 3 Vật lý 94 21 20 11.5 31.5

THPT Nguyễn Trãi Biên Hòa 2 200 16 23.5 10.5 34

THPT Trấn Biên Biên Hòa 3 Vật lý 12 18 17 13.5 30.5

THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 3 Vật lý 7 18 12.5 15.5 28

THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 3 Vật lý 5 18 12.5 15 27.5

THPT Xuân Lộc Xuân Lộc 5 Sinh học 21 35 29 17.5 46.5

THCS Lê Quý Đôn 1 26 2 29 18 47

THPT Xuân Hưng Xuân Lộc 5 Sinh học 169 42 20.5 25 45.5

THPT Long Khánh 3 Vật lý 64 20 13.5 13 26.5

THCS Phú Lâm Tân Phú 1 125 6 27 18.5 45.5

THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Biên Hòa 1 1 1 24 27 51

THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Biên Hòa 1 163 7 28 19.5 47.5

THCS Lý Tự Trọng Trảng Bom 1 130 6 25 24 49

THPT Nguyễn Trãi Biên Hòa 5 Sinh học 102 39 23 24 47

Biên Hòa 5 Sinh học 100 39 26.5 19.5 46

THCS Hùng Vương Trảng Bom 1 140 6 25 20.5 45.5

THCS Ngô Quyền Thống Nhất 1 7 1 21 30 51

THPT Ngô Quyền Biên Hòa 3 Vật lý 47 19 21 9.5 30.5

THPT Long Khánh 3 Vật lý 73 21 16.5 18.5 35

THPT Trấn Biên Biên Hòa 3 Vật lý 92 21 19.5 10.5 30

THPT Trị An Vĩnh Cửu 4 Hóa học 43 27 7.5 15 22.5

THPT Tân Phú Định Quán 4 Hóa học 73 29 13 9 22

THPT Phước Thiền 4 Hóa học 115 30 5 18 23

THPT Nhơn Trạch 4 Hóa học 64 28 11 12 23

THPT Tân Phú Định Quán 4 Hóa học 156 32 18 8 26

THPT Thống Nhất A Trảng Bom 4 Hóa học 15 26 9 17 26

Biên Hòa 5 Sinh học 153 41 26.5 19 45.5

THPT Điểu Cải Định Quán 2 156 14 19 16 35

Biên Hòa 5 Sinh học 37 36 26 21.5 47.5

THPT Nguyễn Trãi Biên Hòa 3 Vật lý 71 20 12.25 14.5 26.75

THPT Ngô Quyền Biên Hòa 2 169 15 24.5 15.5 40

THCS Đinh Tiên Hoàng Trảng Bom 1 55 3 28 22.5 50.5

THPT Nguyễn Trãi Biên Hòa 2 188 15 19.5 14 33.5

Biên Hòa 3 Vật lý 23 18 29.5 7.5 37

Biên Hòa 5 Sinh học 23 35 25 21 46

THCS Ngô Quyền Cẩm Mỹ 1 65 3 24 23.5 47.5

THPT chuyên Lương Thế Vinh

Toán THPT

THPT chuyên Lương Thế Vinh

Toán THPTTHPT chuyên Lương Thế

Vinh Toán THCS

Toán THCS

Toán THPT

Nhơn TrạchNhơn Trạch

Long Khánh

Toán THCS

Long Khánh Toán

THCSToán THCSToán THCSToán THCS

THPT chuyên Lương Thế Vinh Toán

THCSToán THCS

Long Khánh

Nhơn TrạchNhơn Trạch

THPT chuyên Lương Thế Vinh Toán

THPTTHPT chuyên Lương Thế Vinh

Toán THPTToán THCSToán THPTTHPT chuyên Lương Thế

VinhTHPT chuyên Lương Thế Vinh Toán

THCS

Page 24: Book1

Biên Hòa 3 Vật lý 93 21 28 21 49

Biên Hòa 3 Vật lý 141 23 21.5 20.5 42

Biên Hòa 5 Sinh học 94 38 28 26.5 54.5

Biên Hòa 5 Sinh học 2 35 27 24 51

THPT Long Khánh 2 194 16 20 21.5 41.5

Biên Hòa 3 Vật lý 53 20 22.5 25 47.5

Biên Hòa 2 133 13 20.5 22 42.5

Biên Hòa 3 Vật lý 50 20 20.5 30 50.5

Biên Hòa 3 Vật lý 41 19 22 19.5 41.5

Biên Hòa 2 117 12 22 20 42

Biên Hòa 2 136 13 20 22.5 42.5

Biên Hòa 4 Hóa học 56 28 20.5 28 48.5

THPT Xuân Lộc Xuân Lộc 5 Sinh học 184 42 28 24 52

THPT Thanh Bình Tân Phú 5 Sinh học 154 41 29.5 22 51.5

Biên Hòa 5 Sinh học 149 41 27.5 23.5 51

THPT Tân Phú Định Quán 5 Sinh học 147 41 28.5 25 53.5

THCS Hòa Bình Tân Phú 1 52 3 26 27 53

Biên Hòa 5 Sinh học 134 40 27.5 24 51.5

THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Biên Hòa 1 104 5 27 30 57

Biên Hòa 4 Hóa học 95 29 22 24.5 46.5

Biên Hòa 2 5 8 22.5 20 42.5

Biên Hòa 4 Hóa học 171 33 19 29 48

THCS Phú Thịnh Tân Phú 1 88 4 25 29 54

Biên Hòa 4 Hóa học 164 32 23 30 53

Biên Hòa 4 Hóa học 110 30 25.5 28 53.5

Biên Hòa 4 Hóa học 106 30 25 29 54

Biên Hòa 2 19 8 20.75 23.5 44.25

THPT Lê Hồng Phong Biên Hòa 2 67 10 19 25.5 44.5

Biên Hòa 4 Hóa học 134 31 29 26 55

THCS Hùng Vương Trảng Bom 1 47 2 28 29 57

THCS An Bình Biên Hòa 1 35 2 28 29 57

THPT Sông Ray Cẩm Mỹ 4 Hóa học 125 31 2 10 12

THPT Thống Nhất B Thống Nhất 4 Hóa học 157 32 7 5 12

THPT Trấn Biên Biên Hòa 4 Hóa học 26 27 0.5 11 11.5

THPT Tam Hiệp Biên Hòa 3 Vật lý 13 18 1 12 13

THPT Võ Trường Toản Cẩm Mỹ 4 Hóa học 29 27 8.5 3 11.5

THPT Sông Ray Cẩm Mỹ 3 Vật lý 66 20 6.75 9.5 16.25

THPT Nguyễn Trãi Biên Hòa 4 Hóa học 192 33 9 3 12

THPT Trấn Biên Biên Hòa 3 Vật lý 11 18 10 7.5 17.5

THPT Sông Ray Cẩm Mỹ 3 Vật lý 69 20 5.5 10 15.5

THPT Phú Ngọc Định Quán 4 Hóa học 17 26 10 2 12

THPT Điểu Cải Định Quán 4 Hóa học 203 34 9 3 12

Biên Hòa 3 Vật lý 59 20 9 5.5 14.5

THPT Thanh Bình Tân Phú 4 Hóa học 10 26 7 5 12

THPT chuyên Lương Thế VinhTHPT chuyên Lương Thế VinhTHPT chuyên Lương Thế VinhTHPT chuyên Lương Thế Vinh Long

KhánhToán THPTTHPT chuyên Lương Thế

VinhTHPT chuyên Lương Thế Vinh

Toán THPTTHPT chuyên Lương Thế

VinhTHPT chuyên Lương Thế VinhTHPT chuyên Lương Thế Vinh

Toán THPTTHPT chuyên Lương Thế

VinhToán THPTTHPT chuyên Lương Thế

Vinh

THPT chuyên Lương Thế Vinh

Toán THCSTHPT chuyên Lương Thế

Vinh Toán THCSTHPT chuyên Lương Thế

VinhTHPT chuyên Lương Thế Vinh

Toán THPTTHPT chuyên Lương Thế

Vinh Toán THCSTHPT chuyên Lương Thế

VinhTHPT chuyên Lương Thế VinhTHPT chuyên Lương Thế VinhTHPT chuyên Lương Thế Vinh

Toán THPTToán THPTTHPT chuyên Lương Thế

Vinh Toán THCSToán THCS

THPT chuyên Lương Thế Vinh

Page 25: Book1

THPT Tam Hiệp Biên Hòa 3 Vật lý 67 20 7 6 13

THPT Sông Ray Cẩm Mỹ 4 Hóa học 97 30 6 5 11

THCS Phan Chu Trinh Trảng Bom 1 155 7 17 18 35

THPT Thanh Bình Tân Phú 4 Hóa học 44 27 5 6 11

THCS Thăng Long Thống Nhất 1 156 7 18 13 31

THCS Lê Quý Đôn 1 157 7 21 9.5 30.5

THCS Phước Khánh 1 158 7 17 20 37

THPT Sông Ray Cẩm Mỹ 4 Hóa học 91 29 7 4 11

THPT Trấn Biên Biên Hòa 4 Hóa học 112 30 1 10 11

THCS Phước Thiền 1 159 7 16 18 34

THPT Đoàn Kết Tân Phú 3 Vật lý 57 20 4 11.5 15.5

THCS Lê Thánh Tông Xuân Lộc 1 160 7 19 15 34

THCS Phan Bội Châu Xuân Lộc 1 161 7 22 16 38

THCS Ngô Quyền Cẩm Mỹ 1 162 7 20.5 16.5 37

THPT Tam Phước Biên Hòa 4 Hóa học 100 30 8 3 11

THPT Đoàn Kết Tân Phú 3 Vật lý 20 18 9.5 4 13.5

Biên Hòa 3 Vật lý 55 20 11.5 6 17.5

THPT Tam Phước Biên Hòa 4 Hóa học 36 27 2.5 9 11.5

THPT Long Phước 4 Hóa học 139 31 6 5 11

THPT Đoàn Kết Tân Phú 3 Vật lý 171 25 2.5 12.5 15

THPT Sông Ray Cẩm Mỹ 3 Vật lý 89 21 5 11.5 16.5

THPT Long Thành 3 Vật lý 96 21 2.5 10.5 13

THPT Xuân Lộc Xuân Lộc 3 Vật lý 98 22 7 7.5 14.5

THPT Thống Nhất A Trảng Bom 3 Vật lý 101 22 5 11 16

THPT Trấn Biên Biên Hòa 3 Vật lý 109 22 6.75 9 15.75

THPT Ngô Quyền Biên Hòa 3 Vật lý 111 22 7 6 13

THPT Trị An Vĩnh Cửu 3 Vật lý 35 19 6.5 6.5 13

THPT Ngô Quyền Biên Hòa 3 Vật lý 129 23 3 11.5 14.5

THPT Nguyễn Trãi Biên Hòa 4 Hóa học 141 31 8 5 13

Biên Hòa 3 Vật lý 131 23 7.5 10.5 18

THPT Thống Nhất A Trảng Bom 3 Vật lý 134 23 3.75 10.5 14.25

THPT Nguyễn Trãi Biên Hòa 3 Vật lý 170 25 6 8.5 14.5

THPT Đoàn Kết Tân Phú 3 Vật lý 136 23 2 12.5 14.5

THPT Tân Phú Định Quán 3 Vật lý 162 24 5 10.5 15.5

THPT Nguyễn Trãi Biên Hòa 3 Vật lý 155 24 8.75 6 14.75

Biên Hòa 3 Vật lý 127 23 8.5 7.5 16

THPT Phú Ngọc Định Quán 3 Vật lý 37 19 4 10 14

THPT Thanh Bình Tân Phú 4 Hóa học 50 28 7 5 12

THPT Tân Phú Định Quán 4 Hóa học 114 30 5 7 12

THPT Thanh Bình Tân Phú 4 Hóa học 37 27 6.5 6 12.5

THPT Sông Ray Cẩm Mỹ 3 Vật lý 22 18 2 11 13

THPT Long Khánh 4 Hóa học 138 31 7.5 5 12.5

THPT Trấn Biên Biên Hòa 3 Vật lý 157 24 7 7.5 14.5

THPT Phú Ngọc Định Quán 3 Vật lý 88 21 4 10.5 14.5

Toán THCS

Toán THCSLong

KhánhToán THCSNhơn

TrạchToán THCS

Nhơn Trạch

Toán THCS

Toán THCSToán THCSToán THCS

THPT chuyên Lương Thế Vinh

Long Thành

Long Thành

THPT chuyên Lương Thế Vinh

THPT chuyên Lương Thế Vinh

Long Khánh

Page 26: Book1

THPT Long Thành 3 Vật lý 142 23 6.25 7.5 13.75

THPT Long Khánh 4 Hóa học 206 34 9 4 13

THPT Tam Hiệp Biên Hòa 4 Hóa học 40 27 4 9 13

THPT Nguyễn Hữu Cảnh Biên Hòa 4 Hóa học 63 28 3 10 13

THPT Xuân Mỹ Cẩm Mỹ 3 Vật lý 42 19 1 16 17

THPT Xuân Mỹ Cẩm Mỹ 4 Hóa học 21 26 8 5 13

THPT Thanh Bình Tân Phú 4 Hóa học 143 31 6 7 13

THPT Trấn Biên Biên Hòa 3 Vật lý 74 21 6.5 6.5 13

THPT Thống Nhất A Trảng Bom 3 Vật lý 21 18 6.5 11.5 18

THPT Tam Hiệp Biên Hòa 4 Hóa học 130 31 3 10 13

THCS Trần Hưng Đạo Cẩm Mỹ 1 108 5 16 18.5 34.5

THPT Võ Trường Toản Cẩm Mỹ 2 199 16 15.5 6.5 22

THCS Phan Bội Châu Xuân Lộc 1 72 3 23 14 37

THCS Lê Quý Đôn Cẩm Mỹ 1 73 4 20 18 38

THCS Đông Du Thống Nhất 1 76 4 16 14 30

THCS Cẩm Đường 1 77 4 19 13.5 32.5

THCS Phan Bội Châu Xuân Lộc 1 81 4 16 21.5 37.5

THCS Nguyễn Đình Chiểu Thống Nhất 1 90 4 24 11.5 35.5

THCS Hiệp Phước 1 92 4 15.5 20.5 36

THCS Ngô Quyền Thống Nhất 1 95 4 18 14 32

THCS Thanh Sơn Định Quán 1 96 4 24 14 38

THCS Trưng Vương Xuân Lộc 1 98 5 17.5 12.5 30

THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Biên Hòa 1 70 3 17 19.5 36.5

THCS Phước Thiền 1 105 5 18 17 35

THCS Xuân Hòa Xuân Lộc 1 68 3 25 11.5 36.5

THCS Nguyễn Trãi Xuân Lộc 1 109 5 23 15.5 38.5

THCS Lê A 1 113 5 21.5 8.5 30

THCS Võ Trường Toản Biên Hòa 1 114 5 23 14.5 37.5

THPT Thống Nhất A Trảng Bom 2 3 8 12 9 21

THPT Dầu Giây Thống Nhất 2 7 8 22 2.5 24.5

THPT Ngô Quyền Biên Hòa 2 10 8 15.5 10.5 26

THPT Đoàn Kết Tân Phú 2 11 8 15 8.5 23.5

THPT Nhơn Trạch 2 12 8 12 11 23

THPT Trấn Biên Biên Hòa 2 16 8 10 10.5 20.5

THPT Võ Trường Toản Cẩm Mỹ 2 28 9 11.5 10.5 22

THPT Phước Thiền 2 37 9 10.5 10.5 21

THPT Long Thành 2 42 9 18.5 7 25.5

THCS Quang Trung Tân Phú 1 103 5 19 19.5 38.5

THCS Phan Chu Trinh Trảng Bom 1 34 2 20 12.5 32.5

THCS Nguyễn Trãi Xuân Lộc 1 11 1 17 18 35

THCS Phan Chu Trinh Trảng Bom 1 13 1 19.5 19 38.5

THCS Vĩnh Thanh 1 14 1 17.5 17 34.5

THCS Phước Thiền 1 15 1 20 19 39

THCS Phước Khánh 1 16 1 24 14.5 38.5

Long ThànhLong Khánh

Toán THCSToán THPTToán THCSToán THCSToán THCSLong

ThànhToán THCSToán THCSToán THCSNhơn

TrạchToán THCSToán THCSToán THCSToán THCSToán THCSNhơn

TrạchToán THCSToán THCSToán THCSLong

KhánhToán THCSToán THCSToán THPTToán THPTToán THPTToán THPTNhơn

TrạchToán THPTToán THPTToán THPTNhơn

TrạchToán THPTLong

ThànhToán THPTToán THCSToán THCSToán THCSToán THCSNhơn

TrạchToán THCSNhơn

TrạchToán THCSNhơn

TrạchToán THCS

Page 27: Book1

THCS Phước Khánh 1 18 1 13 18 31

THCS Trần Phú Cẩm Mỹ 1 19 1 18 20.5 38.5

THCS Vĩnh An Vĩnh Cửu 1 21 1 20 11 31

THCS Túc Trưng Định Quán 1 22 1 22 16.5 38.5

THCS Đồng Hiệp Tân Phú 1 27 2 16.5 16 32.5

THCS Huỳnh Văn Nghệ Vĩnh Cửu 1 28 2 16 15 31

THCS Vĩnh Tân Vĩnh Cửu 1 71 3 17 21 38

THCS Nguyễn Công Trứ Xuân Lộc 1 31 2 21 16.5 37.5

THPT Nguyễn Trãi Biên Hòa 2 69 10 15 9.5 24.5

THCS Trần Hưng Đạo Định Quán 1 36 2 20 12.5 32.5

THCS Lý Tự Trọng Thống Nhất 1 40 2 18 19 37

THCS Huỳnh Văn Nghệ Vĩnh Cửu 1 42 2 22 12.5 34.5

THCS Lam Sơn Thống Nhất 1 49 3 22 14 36

THCS Vĩnh Tân Vĩnh Cửu 1 51 3 14 16 30

THCS Hùng Vương Trảng Bom 1 53 3 18 19.5 37.5

THCS Phước Thiền 1 57 3 19 15.5 34.5

THCS Hiệp Phước 1 58 3 14 18.5 32.5

THCS Trần Hưng Đạo Định Quán 1 60 3 21 10.5 31.5

THCS Ngô Thời Nhiệm Định Quán 1 61 3 19 15 34

THCS Phú Thịnh Tân Phú 1 62 3 15 15.5 30.5

THCS Lê Quý Đôn Vĩnh Cửu 1 66 3 17 14.5 31.5

THCS Thạnh Phú Vĩnh Cửu 1 30 2 18 18 36

THCS Quang Trung Thống Nhất 1 120 5 21 17.5 38.5

THPT Trấn Biên Biên Hòa 2 190 15 18 3.5 21.5

THPT Trấn Biên Biên Hòa 2 191 15 17 3 20

THPT Trấn Biên Biên Hòa 2 192 15 14.25 8 22.25

THPT Dầu Giây Thống Nhất 2 195 16 8.5 13 21.5

THPT Sông Ray Cẩm Mỹ 4 Hóa học 25 27 6 5 11

THPT Trị An Vĩnh Cửu 2 202 16 14 8 22

THPT Ngô Quyền Biên Hòa 2 206 16 22 6 28

THPT Thống Nhất B Thống Nhất 2 207 16 19 7 26

THPT Huỳnh Văn Nghệ Vĩnh Cửu 2 209 16 12 11.5 23.5

THPT Thống Nhất B Thống Nhất 2 212 16 17.5 10.5 28

THPT Đoàn Kết Tân Phú 2 213 16 9.5 10.5 20

THPT Thanh Bình Tân Phú 2 56 10 14.25 12 26.25

THCS Trần Hưng Đạo Cẩm Mỹ 1 119 5 20 18 38

THPT Bàu Hàm Trảng Bom 2 168 14 11.5 10 21.5

THCS Trần Hưng Đạo Biên Hòa 1 121 6 20 17 37

THCS Trần Hưng Đạo Biên Hòa 1 124 6 20.5 16 36.5

THCS Nguyễn Đức Ứng 1 127 6 23 13.5 36.5

THCS Long Tân 1 129 6 21 15.5 36.5

THCS Ngô Quyền Thống Nhất 1 131 6 25 13 38

THCS Phước Thiền 1 133 6 20 18 38

THCS Trần Hưng Đạo Biên Hòa 1 135 6 15 19 34

Nhơn Trạch

Toán THCSToán THCSToán THCSToán THCSToán THCSToán THCSToán THCSToán THCSToán THPTToán THCSToán THCSToán THCSToán THCSToán THCSToán THCSNhơn

TrạchToán THCSNhơn

TrạchToán THCSToán THCSToán THCSToán THCSToán THCSToán THCSToán THCSToán THPTToán THPTToán THPTToán THPT

Toán THPTToán THPTToán THPTToán THPTToán THPTToán THPTToán THPTToán THCSToán THPTToán THCSToán THCSLong

ThànhToán THCSNhơn

TrạchToán THCSToán THCSNhơn

TrạchToán THCSToán THCS

Page 28: Book1

THCS Hòa Bình Tân Phú 1 139 6 20 15.5 35.5

THCS Ngô Quyền Cẩm Mỹ 1 141 6 17.5 17 34.5

THCS Lê Quý Đôn Cẩm Mỹ 1 143 6 18 19 37

THCS Ngô Quyền Cẩm Mỹ 1 147 7 17 19 36

THCS Ngô Quyền Cẩm Mỹ 1 148 7 16 21 37

THCS Phan Bội Châu Xuân Lộc 1 116 5 14 18.5 32.5

THPT Lê Hồng Phong Biên Hòa 2 132 13 19.25 8.25 27.5

THCS Lê Quý Đôn 1 152 7 22 10.5 32.5

THPT Lê Quý Đôn Biên Hòa 2 77 11 17 5 22

THPT Long Phước 2 79 11 9 13 22

THPT Thống Nhất B Thống Nhất 2 86 11 12.75 10 22.75

THPT Nhơn Trạch 2 95 11 13 11 24

THPT Nguyễn Trãi Biên Hòa 2 96 11 17.5 9.5 27

THPT Đoàn Kết Tân Phú 2 106 12 15 12.5 27.5

THPT Điểu Cải Định Quán 2 110 12 18 7.5 25.5

THPT Thống Nhất A Trảng Bom 2 112 12 12 9 21

THPT Thanh Bình Tân Phú 2 120 12 12.75 11.5 24.25

THPT Tam Phước Biên Hòa 2 121 13 15 6.5 21.5

THPT Long Thành 2 125 13 15 11 26

THPT Thống Nhất A Trảng Bom 2 185 15 12.75 14.5 27.25

THPT Long Khánh 2 129 13 15.5 8 23.5

THPT Long Khánh 2 175 15 10 11.5 21.5

THPT Long Khánh 2 140 13 12.5 13 25.5

THPT Nguyễn Hữu Cảnh Biên Hòa 2 142 13 13.75 11.5 25.25

THPT Thống Nhất B Thống Nhất 2 143 13 12.5 7.5 20

THPT Nam Hà Biên Hòa 2 146 14 16 5.5 21.5

THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 2 148 14 12.5 9.5 22

THPT Đoàn Kết Tân Phú 2 149 14 7 14 21

THPT Long Thành 2 152 14 14.5 8 22.5

THPT Lê Quý Đôn Biên Hòa 2 155 14 14.5 7.5 22

THPT Điểu Cải Định Quán 2 161 14 18 8 26

THPT Phước Thiền 2 162 14 13 12.5 25.5

THPT Xuân Thọ Xuân Lộc 2 166 14 9.5 11 20.5

THPT Long Thành 2 63 10 10.5 13 23.5

THPT Thống Nhất A Trảng Bom 2 127 13 12 15 27

THPT Long Thành 5 Sinh học 173 42 15.5 15.5 31

THPT Nguyễn Hữu Cảnh Biên Hòa 5 Sinh học 64 37 18 15.5 33.5

THPT Nguyễn Hữu Cảnh Biên Hòa 5 Sinh học 93 38 16 10.5 26.5

THPT Đoàn Kết Tân Phú 5 Sinh học 163 41 22.5 11 33.5

THPT Đoàn Kết Tân Phú 5 Sinh học 164 41 17 17.5 34.5

THPT Đoàn Kết Tân Phú 5 Sinh học 121 40 11.5 15.5 27

THPT Xuân Hưng Xuân Lộc 5 Sinh học 97 39 15 17 32

THPT Xuân Thọ Xuân Lộc 5 Sinh học 77 38 17 12 29

THPT Sông Ray Cẩm Mỹ 5 Sinh học 107 39 15.5 12.5 28

Toán THCSToán THCSToán THCSToán THCSToán THCSToán THCSToán THPTLong

KhánhToán THCSToán THPTLong

ThànhToán THPTToán THPTNhơn

TrạchToán THPTToán THPTToán THPTToán THPTToán THPTToán THPTToán THPTLong

ThànhToán THPTToán THPTLong

KhánhToán THPTLong

KhánhToán THPTLong

KhánhToán THPTToán THPTToán THPTToán THPTNhơn

TrạchToán THPTToán THPTLong

ThànhToán THPTToán THPTToán THPTNhơn

TrạchToán THPTToán THPTLong

ThànhToán THPTToán THPTLong

Thành

Page 29: Book1

THPT Thống Nhất A Trảng Bom 5 Sinh học 156 41 13 15.5 28.5

THPT Long Thành 5 Sinh học 9 35 18.5 17 35.5

THPT Trấn Biên Biên Hòa 5 Sinh học 10 35 15.5 10 25.5

THPT Phú Ngọc Định Quán 4 Hóa học 183 33 4 7 11

THPT Xuân Mỹ Cẩm Mỹ 3 Vật lý 95 21 3 10 13

THPT Trấn Biên Biên Hòa 5 Sinh học 13 35 14.5 12.5 27

THPT Sông Ray Cẩm Mỹ 5 Sinh học 66 37 12.5 16.5 29

THPT Long Khánh 5 Sinh học 16 35 12.5 21.5 34

THPT Nguyễn Hữu Cảnh Biên Hòa 5 Sinh học 106 39 20 15.5 35.5

THPT Sông Ray Cẩm Mỹ 5 Sinh học 131 40 19.5 15.5 35

THPT Nam Hà Biên Hòa 5 Sinh học 120 39 15.5 19 34.5

THPT Nguyễn Trãi Biên Hòa 5 Sinh học 118 39 20 10.5 30.5

THPT Nguyễn Trãi Biên Hòa 5 Sinh học 124 40 18 17.5 35.5

THPT Long Phước 5 Sinh học 117 39 15 11 26

THPT Sông Ray Cẩm Mỹ 5 Sinh học 116 39 18.5 11 29.5

THPT Võ Trường Toản Cẩm Mỹ 5 Sinh học 126 40 18 16 34

THPT Ngô Quyền Biên Hòa 5 Sinh học 75 38 16.5 16.5 33

THPT Trấn Biên Biên Hòa 5 Sinh học 129 40 15.5 14 29.5

THPT Trấn Biên Biên Hòa 5 Sinh học 101 39 16.5 15 31.5

THPT Thanh Bình Tân Phú 5 Sinh học 135 40 18.5 16 34.5

THPT Nam Hà Biên Hòa 5 Sinh học 136 40 9 17.5 26.5

THPT Dầu Giây Thống Nhất 5 Sinh học 138 40 11.5 17 28.5

THPT Trấn Biên Biên Hòa 5 Sinh học 139 40 11.5 14 25.5

THPT Đoàn Kết Tân Phú 5 Sinh học 140 40 21 13.5 34.5

THPT Trấn Biên Biên Hòa 5 Sinh học 112 39 16 14 30

THPT Long Phước 5 Sinh học 151 41 14.5 18.5 33

THPT Xuân Hưng Xuân Lộc 5 Sinh học 128 40 14.5 10.5 25

THPT Nam Hà Biên Hòa 5 Sinh học 47 36 14 12 26

THPT Long Phước 5 Sinh học 51 37 13.5 12.5 26

THPT Nguyễn Hữu Cảnh Biên Hòa 5 Sinh học 24 35 19.5 9.5 29

THPT Nam Hà Biên Hòa 5 Sinh học 181 42 11.5 20 31.5

THPT Đoàn Kết Tân Phú 5 Sinh học 180 42 21 11 32

THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 5 Sinh học 179 42 16 11.5 27.5

THPT Nam Hà Biên Hòa 5 Sinh học 49 37 16 16.5 32.5

THPT Phước Thiền 5 Sinh học 48 36 19 9 28

THCS Trần Hưng Đạo Cẩm Mỹ 1 2 1 17 20 37

THPT Long Khánh 5 Sinh học 39 36 19 11 30

THCS Lê Quý Đôn Cẩm Mỹ 1 5 1 22 17 39

THPT Trấn Biên Biên Hòa 5 Sinh học 40 36 18.5 14 32.5

THPT Tân Phú Định Quán 5 Sinh học 56 37 12 15.5 27.5

THPT Long Phước 4 Hóa học 51 28 4 7 11

THPT Sông Ray Cẩm Mỹ 5 Sinh học 41 36 18 16 34

THPT Đoàn Kết Tân Phú 5 Sinh học 63 37 10.5 15.5 26

THPT Thống Nhất B Thống Nhất 4 Hóa học 122 31 6 5 11

Long Thành

Long Khánh

Long Thành

Long Thành

Long Thành

Nhơn Trạch

Nhơn Trạch Toán

THCSLong Khánh Toán

THCS

Long Thành

Page 30: Book1

THPT Trương Vĩnh Ký 4 Hóa học 72 28 6 5 11

THPT Ngô Quyền Biên Hòa 5 Sinh học 61 37 14 12 26

Biên Hòa 3 Vật lý 24 18 12 11.5 23.5

THPT Long Thành 2 13 8 19 9.5 28.5

THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 5 Sinh học 88 38 19 17 36

THPT Thanh Bình Tân Phú 3 Vật lý 19 18 10 10.5 20.5

THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 2 43 9 15.5 14 29.5

THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 3 Vật lý 17 18 10 8.5 18.5

THPT Điểu Cải Định Quán 3 Vật lý 16 18 11 10 21

THPT Phú Ngọc Định Quán 5 Sinh học 85 38 21.5 23 44.5

THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 2 47 9 22 10 32

THPT Trấn Biên Biên Hòa 3 Vật lý 25 19 11.5 12 23.5

THPT Thống Nhất A Trảng Bom 3 Vật lý 9 18 10.5 11.5 22

THPT Thống Nhất A Trảng Bom 2 14 8 13 15.5 28.5

THPT Long Khánh 3 Vật lý 6 18 11.5 12.5 24

THPT Thống Nhất A Trảng Bom 3 Vật lý 4 18 8.5 11 19.5

THPT Đoàn Kết Tân Phú 2 52 10 17 15 32

THPT Ngô Quyền Biên Hòa 3 Vật lý 1 18 11.5 14 25.5

THPT Tam Phước Biên Hòa 3 Vật lý 68 20 10.5 14 24.5

THPT Xuân Lộc Xuân Lộc 2 9 8 14.5 17.5 32

THPT Tân Phú Định Quán 2 60 10 16.25 12 28.25

THPT Long Khánh 5 Sinh học 79 38 22 19 41

THPT Võ Trường Toản Cẩm Mỹ 3 Vật lý 10 18 9 10 19

THPT Nguyễn Hữu Cảnh Biên Hòa 3 Vật lý 85 21 11.75 11.5 23.25

Biên Hòa 3 Vật lý 78 21 12.5 6 18.5

THPT Long Khánh 3 Vật lý 81 21 8 11.5 19.5

THPT Điểu Cải Định Quán 3 Vật lý 77 21 9.5 16 25.5

THPT Trấn Biên Biên Hòa 3 Vật lý 76 21 11.5 8 19.5

THPT Long Khánh 2 141 13 15 16 31

Biên Hòa 2 23 8 17 14.5 31.5

THPT Thống Nhất B Thống Nhất 2 24 8 16.5 16.5 33

THPT Trấn Biên Biên Hòa 2 210 16 15 15 30

THPT Xuân Mỹ Cẩm Mỹ 2 139 13 17 15.5 32.5

THPT Ngô Quyền Biên Hòa 3 Vật lý 46 19 17 8.5 25.5

THPT Xuân Lộc Xuân Lộc 2 134 13 17.5 12 29.5

THPT Tân Phú Định Quán 2 31 9 14.5 14 28.5

THPT Thanh Bình Tân Phú 5 Sinh học 113 39 19 17 36

THPT Xuân Lộc Xuân Lộc 3 Vật lý 36 19 8 12.5 20.5

THPT Trấn Biên Biên Hòa 2 33 9 19 10.5 29.5

THPT Long Thành 2 34 9 19 11.5 30.5

THPT Nguyễn Trãi Biên Hòa 2 35 9 20 9.5 29.5

THPT Ngô Quyền Biên Hòa 5 Sinh học 76 38 21 16.5 37.5

THPT Đoàn Kết Tân Phú 2 15 8 17 12 29

Biên Hòa 3 Vật lý 56 20 12 13 25

Long Khánh

THPT chuyên Lương Thế Vinh Long

ThànhToán THPTNhơn

Trạch

Nhơn Trạch

Toán THPTNhơn

Trạch

Nhơn Trạch

Toán THPT

Toán THPTLong

Khánh

Toán THPT

Toán THPTToán THPTLong

Khánh

THPT chuyên Lương Thế Vinh Long

Khánh

Long Khánh

Toán THPTTHPT chuyên Lương Thế

VinhToán THPTToán THPTToán THPTToán THPT

Toán THPTToán THPT

Toán THPTLong

ThànhToán THPTToán THPT

Toán THPTTHPT chuyên Lương Thế

Vinh

Page 31: Book1

THPT Nguyễn Hữu Cảnh Biên Hòa 3 Vật lý 29 19 8.5 12.5 21

THPT Tam Phước Biên Hòa 3 Vật lý 28 19 10 11 21

THPT Tân Phú Định Quán 3 Vật lý 26 19 14.5 10.5 25

THPT Long Khánh 5 Sinh học 36 36 21.5 18 39.5

THPT Thanh Bình Tân Phú 3 Vật lý 40 19 5.5 16 21.5

THPT Thanh Bình Tân Phú 5 Sinh học 29 36 20.5 21 41.5

THPT Võ Trường Toản Cẩm Mỹ 2 172 15 18.75 13 31.75

THPT Ngô Quyền Biên Hòa 5 Sinh học 110 39 22 18 40

THCS Đông Du Thống Nhất 1 123 6 26 13.5 39.5

THCS Ngô Quyền Cẩm Mỹ 1 122 6 21 22.5 43.5

THPT Phước Thiền 5 Sinh học 111 39 19.5 19.5 39

THPT Long Khánh 5 Sinh học 1 35 25 18 43

THCS Lý Tự Trọng Trảng Bom 1 118 5 20 23 43

THPT Long Khánh 5 Sinh học 5 35 20 16 36

THPT Xuân Lộc Xuân Lộc 3 Vật lý 52 20 6.5 15 21.5

THPT Dầu Giây Thống Nhất 5 Sinh học 7 35 18.5 18 36.5

THPT Trấn Biên Biên Hòa 3 Vật lý 49 20 10.75 9 19.75

THPT Đoàn Kết Tân Phú 5 Sinh học 8 35 19 17.5 36.5

THPT Ngô Quyền Biên Hòa 2 131 13 15.5 17.5 33

Biên Hòa 5 Sinh học 70 37 26.5 16.5 43

THCS Lý Tự Trọng Trảng Bom 1 128 6 26.5 17.5 44

Biên Hòa 2 211 16 18.5 11 29.5

Biên Hòa 2 180 15 15 16 31

THPT Ngô Quyền Biên Hòa 2 99 12 12 20.5 32.5

THPT Xuân Thọ Xuân Lộc 2 182 15 14.5 15.5 30

THPT Xuân Mỹ Cẩm Mỹ 2 101 12 16.75 12.5 29.25

THPT Long Khánh 2 183 15 16.5 16.5 33

THPT Thanh Bình Tân Phú 5 Sinh học 68 37 23 20 43

THPT Nguyễn Trãi Biên Hòa 2 104 12 18.5 13.5 32

THPT Thống Nhất A Trảng Bom 5 Sinh học 26 36 22 15.5 37.5

THPT Thống Nhất A Trảng Bom 2 198 16 16.75 14 30.75

THPT Ngô Quyền Biên Hòa 5 Sinh học 17 35 24 15.5 39.5

THPT Ngô Quyền Biên Hòa 5 Sinh học 19 35 28.5 16.5 45

THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 2 94 11 12.5 16.5 29

THCS Hùng Vương Trảng Bom 1 142 6 19.5 21 40.5

THPT Ngô Quyền Biên Hòa 2 66 10 13 16.5 29.5

THPT Thanh Bình Tân Phú 5 Sinh học 99 39 22 15 37

THPT Xuân Thọ Xuân Lộc 5 Sinh học 35 36 21.5 15.5 37

THPT Long Khánh 2 74 11 16 13 29

THPT Xuân Hưng Xuân Lộc 5 Sinh học 74 38 20 16 36

THPT Thanh Bình Tân Phú 2 78 11 18.25 11 29.25

THPT Nguyễn Hữu Cảnh Biên Hòa 5 Sinh học 73 38 20 19 39

THPT Dầu Giây Thống Nhất 2 80 11 20.5 11.5 32

THPT Võ Trường Toản Cẩm Mỹ 2 82 11 15.5 15 30.5

Long Khánh

Toán THPT

Toán THCSToán THCSNhơn

TrạchLong Khánh Toán

THCSLong Khánh

Toán THPTTHPT chuyên Lương Thế

Vinh Toán THCSTHPT chuyên Lương Thế

VinhToán THPTTHPT chuyên Lương Thế

VinhToán THPTToán THPTToán THPTToán THPTLong

KhánhToán THPT

Toán THPT

Toán THPT

Nhơn Trạch

Toán THPTToán THCSToán THPT

Long Khánh

Toán THPT

Toán THPT

Toán THPTToán THPT

Page 32: Book1

THPT Phước Thiền 2 83 11 12 19 31

THPT Long Khánh 5 Sinh học 72 37 17 22 39

THPT Ngô Quyền Biên Hòa 5 Sinh học 53 37 25 18.5 43.5

THPT Nguyễn Trãi Biên Hòa 5 Sinh học 109 39 21 17 38

THPT Long Thành 5 Sinh học 96 38 21 23 44

THCS Vĩnh Thanh 1 126 6 25.5 14.5 40

THPT Sông Ray Cẩm Mỹ 5 Sinh học 33 36 18 20 38

THPT Phước Thiền 5 Sinh học 54 37 21 18 39

THPT Võ Trường Toản Cẩm Mỹ 3 Vật lý 70 20 10 11.5 21.5

THCS Hàng Gòn 1 138 6 26 17.5 43.5

THCS Trần Phú Cẩm Mỹ 1 137 6 23 21.5 44.5

THCS Lê Quý Đôn 1 136 6 27.5 15.5 43

THPT Phước Thiền 5 Sinh học 103 39 24.5 20.5 45

THPT Tân Phú Định Quán 2 85 11 19 12.5 31.5

THPT Ngô Quyền Biên Hòa 2 87 11 19 11 30

THPT Tân Phú Định Quán 5 Sinh học 105 39 22.5 15 37.5

THPT Ngô Quyền Biên Hòa 5 Sinh học 30 36 26.5 18 44.5

THPT Ngô Quyền Biên Hòa 2 171 15 20.5 9.5 30

THPT Ngô Quyền Biên Hòa 2 65 10 16 15.5 31.5

THCS Nguyễn Công Trứ Trảng Bom 1 144 6 24.5 15.5 40

THPT Nguyễn Hữu Cảnh Biên Hòa 3 Vật lý 150 24 10 11.5 21.5

THPT Ngô Quyền Biên Hòa 4 Hóa học 103 30 11 3 14

THCS Ngô Quyền Cẩm Mỹ 1 69 3 23 19 42

THPT Tam Hiệp Biên Hòa 4 Hóa học 188 33 9 8 17

THPT Trị An Vĩnh Cửu 4 Hóa học 77 29 10 6 16

THPT Ngô Quyền Biên Hòa 4 Hóa học 170 33 9 7 16

THPT Thống Nhất A Trảng Bom 4 Hóa học 53 28 5 11 16

THPT Long Phước 4 Hóa học 52 28 11 5 16

THPT Thống Nhất A Trảng Bom 4 Hóa học 149 32 8 8 16

THPT Nam Hà Biên Hòa 4 Hóa học 93 29 6 10 16

THPT Tam Phước Biên Hòa 4 Hóa học 167 32 11 5 16

THPT Tân Phú Định Quán 3 Vật lý 159 24 7.5 13.5 21

THPT Trị An Vĩnh Cửu 4 Hóa học 27 27 10.5 5 15.5

THPT Xuân Lộc Xuân Lộc 4 Hóa học 57 28 6 11 17

THPT Thanh Bình Tân Phú 4 Hóa học 5 26 12 3 15

THPT Sông Ray Cẩm Mỹ 4 Hóa học 62 28 7 8 15

THPT Võ Trường Toản Cẩm Mỹ 4 Hóa học 200 34 6 9 15

THCS Phan Chu Trinh Trảng Bom 1 39 2 25 15.5 40.5

THPT Thanh Bình Tân Phú 3 Vật lý 147 24 8 11.5 19.5

Biên Hòa 5 Sinh học 166 41 25.5 17.5 43

THPT Điểu Cải Định Quán 4 Hóa học 193 34 9 6 15

THPT Nguyễn Hữu Cảnh Biên Hòa 4 Hóa học 32 27 8.5 6 14.5

THPT Nhơn Trạch 4 Hóa học 34 27 9 5 14

THPT Ngô Quyền Biên Hòa 4 Hóa học 109 30 5 9 14

Nhơn Trạch

Toán THPTLong

Khánh

Long ThànhNhơn Trạch

Toán THCS

Nhơn Trạch

Long Khánh

Toán THCSToán THCSLong

KhánhToán THCSNhơn

Trạch Toán THPTToán THPT

Toán THPTToán THPTToán THCS

Toán THCS

Long Thành

Toán THCS

THPT chuyên Lương Thế Vinh

Nhơn Trạch

Page 33: Book1

THPT Nguyễn Hữu Cảnh Biên Hòa 4 Hóa học 31 27 6.5 9 15.5

THPT Long Khánh 5 Sinh học 161 41 22.5 16 38.5

THCS Long Tân 1 38 2 25 15.5 40.5

THCS Lý Tự Trọng Trảng Bom 1 37 2 26 18 44

THPT Trấn Biên Biên Hòa 4 Hóa học 152 32 9 12 21

THPT Long Khánh 4 Hóa học 120 30 10.5 10 20.5

THPT Xuân Hưng Xuân Lộc 4 Hóa học 123 31 7.5 13 20.5

THCS Trần Phú Cẩm Mỹ 1 48 2 27 17 44

THPT Sông Ray Cẩm Mỹ 4 Hóa học 104 30 10.5 9 19.5

THCS Hùng Vương Trảng Bom 1 50 3 22 19.5 41.5

THPT Long Khánh 4 Hóa học 49 28 8 11 19

THPT Long Phước 4 Hóa học 162 32 9 10 19

THPT Nguyễn Trãi Biên Hòa 3 Vật lý 158 24 16.5 3 19.5

THCS La Ngà Định Quán 1 59 3 25 17.5 42.5

THPT Xuân Thọ Xuân Lộc 5 Sinh học 145 41 15.5 20.5 36

THPT Long Khánh 4 Hóa học 65 28 11 8 19

THPT Tân Phú Định Quán 5 Sinh học 160 41 22 17 39

THPT Điểu Cải Định Quán 4 Hóa học 197 34 8 10 18

THPT Thống Nhất B Thống Nhất 4 Hóa học 24 26 8 10 18

THPT Phước Thiền 4 Hóa học 131 31 5 13 18

THPT Long Thành 4 Hóa học 42 27 8 10 18

THPT Long Phước 3 Vật lý 164 24 9.5 10.5 20

THPT Nhơn Trạch 4 Hóa học 160 32 5 12 17

THPT Trấn Biên Biên Hòa 4 Hóa học 154 32 9 8 17

THPT Trấn Biên Biên Hòa 4 Hóa học 28 27 11 6 17

THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Biên Hòa 1 56 3 22 21 43

THCS Lê Quý Đôn 1 32 2 28 12 40

THPT Điểu Cải Định Quán 3 Vật lý 110 22 11.5 14 25.5

THPT Xuân Lộc Xuân Lộc 4 Hóa học 159 32 8 7 15

THCS Lê Lợi Xuân Lộc 1 111 5 24 15.5 39.5

THPT Thanh Bình Tân Phú 5 Sinh học 130 40 23 17 40

THCS Ngô Quyền Thống Nhất 1 25 2 27 17.5 44.5

THCS Lê Quý Đôn Vĩnh Cửu 1 4 1 27 14.5 41.5

THCS Lê Quý Đôn Vĩnh Cửu 1 101 5 26 16 42

THPT Long Khánh 3 Vật lý 105 22 13.25 13 26.25

THCS Hùng Vương Trảng Bom 1 115 5 17.5 27 44.5

THCS An Bình Biên Hòa 1 20 1 27 15 42

THPT Thống Nhất A Trảng Bom 5 Sinh học 132 40 16 20.5 36.5

THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Biên Hòa 1 107 5 17 24.5 41.5

THCS Nguyễn Trãi Xuân Lộc 1 12 1 22 20 42

THPT Tam Hiệp Biên Hòa 4 Hóa học 94 29 9.5 4 13.5

THPT Điểu Cải Định Quán 5 Sinh học 122 40 25 20 45

THCS Lê Quý Đôn 1 9 1 25 19.5 44.5

THPT Đoàn Kết Tân Phú 2 1 8 15 15.5 30.5

Long KhánhNhơn Trạch

Toán THCSToán THCS

Long Khánh

Toán THCS

Toán THCSLong

KhánhLong Thành

Toán THCS

Long Khánh

Nhơn TrạchLong ThànhLong ThànhNhơn Trạch

Toán THCSLong

KhánhToán THCS

Toán THCS

Toán THCSToán THCSToán THCSLong

Khánh Toán THCSToán THCS

Toán THCSToán THCS

Long Khánh

Toán THCSToán THPT

Page 34: Book1

THPT Long Phước 4 Hóa học 82 29 10 4 14

THPT Long Phước 4 Hóa học 41 27 6.5 7 13.5

THCS Chu Văn An Cẩm Mỹ 1 84 4 24 18 42

THCS La Ngà Định Quán 1 91 4 26 16 42

THCS Hùng Vương Trảng Bom 1 8 1 21.5 18 39.5

THPT Sông Ray Cẩm Mỹ 3 Vật lý 130 23 10 8.5 18.5

THPT Long Khánh 5 Sinh học 137 40 24 20.5 44.5

THPT Trị An Vĩnh Cửu 5 Sinh học 175 42 3.5 0.5 4

THPT Điểu Cải Định Quán 5 Sinh học 174 42 5.5 1.5 7

THPT Nguyễn Trãi Biên Hòa 5 Sinh học 186 42 11.5 12 23.5

THPT Huỳnh Văn Nghệ Vĩnh Cửu 5 Sinh học 44 36 6.5 6 12.5

THCS La Ngà Định Quán 1 17 1 18 10.5 28.5

THPT Dầu Giây Thống Nhất 2 88 11 4.75 5.5 10.25

THPT Huỳnh Văn Nghệ Vĩnh Cửu 2 93 11 8.5 0.5 9

THPT Phú Ngọc Định Quán 2 137 13 17.25 2 19.25

THCS Trần Hưng Đạo Định Quán 1 3 1 10 15 25

THPT Phước Thiền 2 92 11 12.5 6.5 19

THPT Nguyễn Trãi Biên Hòa 5 Sinh học 46 36 6.5 1.5 8

THPT Thanh Bình Tân Phú 2 91 11 10.75 4 14.75

THPT Trị An Vĩnh Cửu 2 90 11 2 12 14

THCS Lê A 1 6 1 13 6.5 19.5

THPT Lê Quý Đôn Biên Hòa 2 89 11 11 7 18

THPT Điểu Cải Định Quán 2 138 13 8.25 9 17.25

THPT Xuân Thọ Xuân Lộc 2 126 13 6.75 5.5 12.25

THPT Nguyễn Hữu Cảnh Biên Hòa 2 118 12 10 5.5 15.5

THPT Tân Phú Định Quán 5 Sinh học 57 37 12 11.5 23.5

THPT Điểu Cải Định Quán 5 Sinh học 58 37 11 10.5 21.5

THPT Tam Phước Biên Hòa 2 116 12 9 2 11

THPT Điểu Cải Định Quán 2 115 12 5 5 10

THPT Dầu Giây Thống Nhất 5 Sinh học 55 37 9 6 15

THPT Sông Ray Cẩm Mỹ 2 123 13 7.75 11 18.75

THPT Tôn Đức Thắng Tân Phú 5 Sinh học 65 37 14.5 9 23.5

THCS Huỳnh Văn Nghệ Vĩnh Cửu 1 33 2 12 14.5 26.5

THPT Thanh Bình Tân Phú 2 124 13 8.75 10.5 19.25

THPT Thống Nhất A Trảng Bom 2 109 12 7.5 1.5 9

THPT Dầu Giây Thống Nhất 5 Sinh học 176 42 10.5 4.5 15

THCS Phan Bội Châu Xuân Lộc 1 23 1 15 12.5 27.5

THPT Trần Phú 2 105 12 4.75 3 7.75

THPT Trị An Vĩnh Cửu 5 Sinh học 69 37 7.5 8 15.5

THPT Thanh Bình Tân Phú 2 103 12 7.5 11 18.5

THPT Xuân Mỹ Cẩm Mỹ 5 Sinh học 178 42 0 0.5 0.5

THCS Chu Văn An Cẩm Mỹ 1 29 2 13 13.5 26.5

THPT Kiệm Tân Thống Nhất 2 128 13 3 0.5 3.5

THPT Võ Trường Toản Cẩm Mỹ 5 Sinh học 52 37 9 0.5 9.5

Long ThànhLong Thành Toán

THCSToán THCSToán THCS

Long Khánh

Toán THCSToán THPTToán THPTToán THPTToán THCSNhơn

TrạchToán THPT

Toán THPTToán THPTLong

KhánhToán THCSToán THPTToán THPTToán THPTToán THPT

Toán THPTToán THPT

Toán THPT

Toán THCSToán THPTToán THPT

Toán THCSLong

KhánhToán THPT

Toán THPT

Toán THCSToán THPT

Page 35: Book1

THPT Điểu Cải Định Quán 2 130 13 9.25 10.5 19.75

THPT Huỳnh Văn Nghệ Vĩnh Cửu 2 119 12 3 2.5 5.5

THCS Trần Hưng Đạo Biên Hòa 1 24 1 1.5 17 18.5

THPT Long Thành 5 Sinh học 182 42 12 10 22

THPT Thống Nhất B Thống Nhất 2 98 12 9.5 6 15.5

THPT Nguyễn Trãi Biên Hòa 2 97 12 12 5 17

THPT Long Thành 5 Sinh học 183 42 13.5 5.5 19

THPT Đoàn Kết Tân Phú 5 Sinh học 67 37 12.5 4 16.5

THPT Huỳnh Văn Nghệ Vĩnh Cửu 5 Sinh học 86 38 12.5 9 21.5

THPT Nhơn Trạch 2 32 9 13 5.5 18.5

THCS Long Thọ 1 97 5 14 11 25

THPT Xuân Mỹ Cẩm Mỹ 5 Sinh học 133 40 9 9.5 18.5

THPT Long Khánh 2 36 9 7.5 8.25 15.75

THCS TT Long Thành 1 94 4 16 11 27

THPT Phú Ngọc Định Quán 2 38 9 4 6.5 10.5

THCS Lê Quý Đôn Cẩm Mỹ 1 87 4 12 11.5 23.5

THCS TT Long Thành 1 86 4 7 6.5 13.5

THPT Võ Trường Toản Cẩm Mỹ 5 Sinh học 167 41 0.5 6.5 7

THPT Phú Ngọc Định Quán 5 Sinh học 141 40 11 5 16

THPT Bàu Hàm Trảng Bom 2 29 9 8.5 6.5 15

THPT Võ Trường Toản Cẩm Mỹ 5 Sinh học 142 40 14.5 8 22.5

THCS Nguyễn Trãi Xuân Lộc 1 82 4 14 14.5 28.5

THPT Nhơn Trạch 5 Sinh học 143 40 5.5 6.5 12

THCS Quang Trung Tân Phú 1 80 4 10 16.5 26.5

THCS Thạnh Phú Vĩnh Cửu 1 79 4 12 9.5 21.5

THPT Nhơn Trạch 5 Sinh học 84 38 9.5 7.5 17

THPT Nhơn Trạch 5 Sinh học 83 38 10 10 20

THCS Đại Phước 1 78 4 13 14.5 27.5

THPT Long Phước 2 48 9 8.5 7.5 16

THPT Đoàn Kết Tân Phú 2 39 9 14 5.5 19.5

THPT Trần Phú 2 21 8 1.75 0.5 2.25

THPT Nhơn Trạch 2 8 8 9.75 9 18.75

THPT Thống Nhất A Trảng Bom 5 Sinh học 119 39 8 9.5 17.5

THPT Đoàn Kết Tân Phú 2 4 8 11.5 2 13.5

THPT Phước Thiền 5 Sinh học 123 40 12 5 17

THPT Nhơn Trạch 2 2 8 3 0 3

THPT Nhơn Trạch 2 17 8 10.25 1 11.25

THPT Sông Ray Cẩm Mỹ 2 18 8 7.75 5.5 13.25

THPT Sông Ray Cẩm Mỹ 5 Sinh học 125 40 12 12 24

THCS Nguyễn Trãi Xuân Lộc 1 112 5 15 9 24

THCS Nguyễn Đức Ứng 1 99 5 2.5 12 14.5

THCS Ngô Quyền Thống Nhất 1 110 5 13 16.5 29.5

THPT Thanh Bình Tân Phú 2 30 9 8.5 4.25 12.75

THPT Nguyễn Trãi Biên Hòa 2 22 8 14 5.5 19.5

Toán THPTToán THPTToán THCSLong

Thành Toán THPTToán THPTLong

Thành

Nhơn Trạch

Toán THPTNhơn

TrạchToán THCS

Long Khánh

Toán THPTLong

ThànhToán THCSToán THPTToán THCSLong

ThànhToán THCS

Toán THPT

Toán THCSNhơn

Trạch Toán THCSToán THCSNhơn

TrạchNhơn TrạchNhơn Trạch

Toán THCSLong

ThànhToán THPTToán THPTLong

KhánhToán THPTNhơn

TrạchToán THPT

Toán THPTNhơn

TrạchNhơn Trạch

Toán THPTNhơn

TrạchToán THPTToán THPT

Toán THCSLong

ThànhToán THCSToán THCSToán THPTToán THPT

Page 36: Book1

THPT Xuân Thọ Xuân Lộc 5 Sinh học 127 40 17.5 7 24.5

THPT Trấn Biên Biên Hòa 2 25 9 9 4 13

THCS Gia Kiệm Thống Nhất 1 106 5 13 9 22

THPT Trấn Biên Biên Hòa 5 Sinh học 43 36 6 6 12

THPT Tam Hiệp Biên Hòa 2 27 9 7.5 6.5 14

THPT Điểu Cải Định Quán 5 Sinh học 114 39 6 9.5 15.5

THCS Nguyễn Đức Ứng 1 102 5 10 10 20

THPT Phú Ngọc Định Quán 5 Sinh học 148 41 13.5 11 24.5

THPT Long Phước 2 20 8 9 6 15

THPT Phước Thiền 2 26 9 10 1.5 11.5

THPT Tam Hiệp Biên Hòa 2 49 10 11 5.5 16.5

THPT Thống Nhất B Thống Nhất 2 75 11 12 7 19

THPT Nguyễn Trãi Biên Hòa 2 76 11 3.5 7 10.5

THCS TT Long Thành 1 64 3 13 6 19

THCS Nguyễn Đức Ứng 1 63 3 10.5 13 23.5

THPT Nguyễn Trãi Biên Hòa 5 Sinh học 159 41 12 0 12

THPT Long Thành 2 81 11 13.5 5 18.5

THPT Trị An Vĩnh Cửu 5 Sinh học 162 41 15.5 5 20.5

THCS Nguyễn Đình Chiểu Xuân Lộc 1 54 3 9 6 15

THPT Điểu Cải Định Quán 2 72 10 5 13.5 18.5

THPT Điểu Cải Định Quán 5 Sinh học 165 41 5.5 10.5 16

THPT Bàu Hàm Trảng Bom 2 71 10 5 5 10

THPT Tôn Đức Thắng Tân Phú 5 Sinh học 168 41 2 2 4

THPT Điểu Cải Định Quán 5 Sinh học 170 42 4.5 10.5 15

THCS Xuân Hòa Xuân Lộc 1 46 2 15 7.5 22.5

THCS Trần Hưng Đạo Định Quán 1 45 2 11.5 13.5 25

THCS An Bình Biên Hòa 1 44 2 20.5 7.5 28

THPT Xuân Hưng Xuân Lộc 5 Sinh học 71 37 6 16 22

THCS Hiệp Phước 1 43 2 13 9.5 22.5

THPT Nam Hà Biên Hòa 5 Sinh học 171 42 14.5 2.5 17

THCS Xuân Hòa Xuân Lộc 1 41 2 14 7.5 21.5

THPT Trị An Vĩnh Cửu 2 6 8 15.5 4 19.5

THPT Trấn Biên Biên Hòa 2 59 10 11 8.5 19.5

THPT Thanh Bình Tân Phú 5 Sinh học 172 42 12.5 12 24.5

THPT Trấn Biên Biên Hòa 5 Sinh học 82 38 8.5 9 17.5

THCS Bảo Quang 1 75 4 18 9 27

THPT Nguyễn Trãi Biên Hòa 2 53 10 9.5 6 15.5

THCS Lê Quý Đôn Vĩnh Cửu 1 74 4 12 10 22

THPT Xuân Mỹ Cẩm Mỹ 5 Sinh học 81 38 7.5 6 13.5

THPT Sông Ray Cẩm Mỹ 5 Sinh học 150 41 13.5 0 13.5

THPT Nguyễn Hữu Cảnh Biên Hòa 2 55 10 12.5 7 19.5

THPT Tam Phước Biên Hòa 5 Sinh học 80 38 12 3 15

THPT DTNT tỉnh Trảng Bom 5 Sinh học 158 41 11.5 10 21.5

Toán THPTToán THCS

Toán THPT

Long Thành

Toán THCS

Long Thành

Toán THPTNhơn

TrạchToán THPTToán THPTToán THPTToán THPTLong

ThànhToán THCSLong

ThànhToán THCS

Long Thành

Toán THPT

Toán THCSToán THPT

Toán THPT

Toán THCSToán THCSToán THCS

Nhơn Trạch

Toán THCS

Toán THCSToán THPTToán THPT

Long Khánh

Toán THCSToán THPTToán THCS

Toán THPT

Page 37: Book1

THPT Sông Ray Cẩm Mỹ 2 58 10 12.5 5 17.5

THPT Tam Phước Biên Hòa 2 50 10 14 5.75 19.75

THPT Tôn Đức Thắng Tân Phú 5 Sinh học 152 41 4 2.5 6.5

THPT Kiệm Tân Thống Nhất 2 61 10 1 5.5 6.5

THPT Xuân Lộc Xuân Lộc 2 62 10 2.5 1.5 4

THPT Trị An Vĩnh Cửu 5 Sinh học 155 41 13.5 3 16.5

THPT Sông Ray Cẩm Mỹ 2 64 10 18 1 19

THPT Trấn Biên Biên Hòa 5 Sinh học 78 38 7 5 12

THPT Điểu Cải Định Quán 2 68 10 6 1 7

THCS Phú Lâm Tân Phú 1 67 3 11 18.5 29.5

THPT Xuân Mỹ Cẩm Mỹ 5 Sinh học 157 41 3.5 1 4.5

THPT Nguyễn Hữu Cảnh Biên Hòa 2 57 10 5.5 1.25 6.75

THPT Đoàn Kết Tân Phú 4 Hóa học 127 31 5.5 0.5 6

THPT Thanh Bình Tân Phú 3 Vật lý 121 23 1.5 1 2.5

THPT Lê Hồng Phong Biên Hòa 3 Vật lý 122 23 6.25 5 11.25

THPT Phước Thiền 3 Vật lý 123 23 4.5 0.5 5

THPT Bình Sơn 4 Hóa học 48 27 2.5 3 5.5

THPT Đoàn Kết Tân Phú 3 Vật lý 125 23 4 8 12

THPT Phước Thiền 3 Vật lý 126 23 5 5.5 10.5

THPT Trấn Biên Biên Hòa 4 Hóa học 101 30 5 1 6

THPT Nam Hà Biên Hòa 3 Vật lý 128 23 1.75 5.5 7.25

THPT Điểu Cải Định Quán 4 Hóa học 165 32 3 3 6

THPT Long Thành 4 Hóa học 11 26 6 0 6

THPT Phú Ngọc Định Quán 3 Vật lý 132 23 2.75 5.5 8.25

THPT Võ Trường Toản Cẩm Mỹ 3 Vật lý 133 23 0.5 8.5 9

THPT Sông Ray Cẩm Mỹ 3 Vật lý 83 21 1 4 5

THPT Long Thành 3 Vật lý 135 23 0.5 5.5 6

THPT Long Thành 3 Vật lý 118 22 2.25 6 8.25

THPT Tôn Đức Thắng Tân Phú 4 Hóa học 6 26 2 4 6

THPT Thanh Bình Tân Phú 3 Vật lý 138 23 4 8.5 12.5

THPT Tôn Đức Thắng Tân Phú 3 Vật lý 140 23 4.25 6 10.25

THPT Ngô Quyền Biên Hòa 4 Hóa học 80 29 2 4 6

THPT Bàu Hàm Trảng Bom 4 Hóa học 33 27 1 5 6

THPT Xuân Mỹ Cẩm Mỹ 4 Hóa học 9 26 3 3 6

THPT Long Khánh 3 Vật lý 144 23 1.75 6 7.75

THPT Xuân Thọ Xuân Lộc 3 Vật lý 145 24 0.5 1 1.5

THPT Ngô Quyền Biên Hòa 3 Vật lý 146 24 5 5 10

THPT Ngô Quyền Biên Hòa 3 Vật lý 148 24 2.25 6 8.25

THPT Nguyễn Hữu Cảnh Biên Hòa 3 Vật lý 149 24 2 10 12

THPT Nguyễn Trãi Biên Hòa 3 Vật lý 151 24 2 6.5 8.5

THPT Xuân Mỹ Cẩm Mỹ 3 Vật lý 152 24 3.5 7.25 10.75

THPT Tôn Đức Thắng Tân Phú 4 Hóa học 177 33 2 4 6

THPT Long Khánh 3 Vật lý 102 22 2 5.5 7.5

THPT Lê Hồng Phong Biên Hòa 2 208 16 9.5 1 10.5

Toán THPTToán THPT

Toán THPTToán THPT

Toán THPT

Toán THPTToán THCS

Toán THPT

Nhơn TrạchLong Thành

Nhơn Trạch

Long Thành

Long ThànhLong Thành

Long Khánh

Long Khánh Toán

THPT

Page 38: Book1

THPT Xuân Mỹ Cẩm Mỹ 3 Vật lý 86 21 2 5 7

THPT Điểu Cải Định Quán 3 Vật lý 87 21 0.5 1 1.5

THPT Trị An Vĩnh Cửu 4 Hóa học 129 31 1 3 4

THPT Nhơn Trạch 4 Hóa học 140 31 2.5 2 4.5

THPT Tôn Đức Thắng Tân Phú 3 Vật lý 90 21 1.5 0.5 2

THPT Điểu Cải Định Quán 3 Vật lý 91 21 4 1.5 5.5

THPT Phú Ngọc Định Quán 4 Hóa học 190 33 3 1.5 4.5

THPT Thống Nhất A Trảng Bom 4 Hóa học 8 26 4 1 5

THPT Nguyễn Trãi Biên Hòa 4 Hóa học 61 28 5 0 5

THPT Đoàn Kết Tân Phú 4 Hóa học 18 26 4 1 5

THPT Đoàn Kết Tân Phú 3 Vật lý 97 22 4.5 7.5 12

THPT Nhơn Trạch 4 Hóa học 118 30 3 2 5

THPT Long Thành 3 Vật lý 120 22 0.25 5.5 5.75

THPT Xuân Hưng Xuân Lộc 4 Hóa học 74 29 1 4 5

THPT Tôn Đức Thắng Tân Phú 3 Vật lý 156 24 0 6 6

THPT Phú Ngọc Định Quán 3 Vật lý 117 22 2 8.5 10.5

THPT Thống Nhất A Trảng Bom 3 Vật lý 115 22 2.5 6.5 9

THPT Phước Thiền 3 Vật lý 114 22 1.5 6 7.5

THPT Nguyễn Trãi Biên Hòa 3 Vật lý 113 22 6.25 6.5 12.75

THPT Xuân Mỹ Cẩm Mỹ 3 Vật lý 100 22 0 0.5 0.5

THPT Sông Ray Cẩm Mỹ 4 Hóa học 205 34 2 3 5

THPT Huỳnh Văn Nghệ Vĩnh Cửu 4 Hóa học 166 32 2 3 5

THPT Xuân Mỹ Cẩm Mỹ 3 Vật lý 108 22 5.75 2.5 8.25

THPT Điểu Cải Định Quán 3 Vật lý 107 22 2.75 9 11.75

THPT Huỳnh Văn Nghệ Vĩnh Cửu 3 Vật lý 106 22 6 4 10

THPT Điểu Cải Định Quán 3 Vật lý 104 22 0.75 7.5 8.25

THPT Ngô Quyền Biên Hòa 3 Vật lý 103 22 1 6 7

THPT Ngô Quyền Biên Hòa 4 Hóa học 174 33 5 0.5 5.5

THPT Lê Hồng Phong Biên Hòa 3 Vật lý 112 22 6 5 11

THPT Long Thành 4 Hóa học 39 27 2 7 9

THPT Trị An Vĩnh Cửu 3 Vật lý 153 24 0 6 6

THPT Xuân Hưng Xuân Lộc 4 Hóa học 137 31 7 1 8

THPT Tân Phú Định Quán 4 Hóa học 12 26 4 4 8

THPT Phú Ngọc Định Quán 4 Hóa học 98 30 2 6 8

THPT Xuân Lộc Xuân Lộc 4 Hóa học 46 27 6 2 8

THPT Nguyễn Trãi Biên Hòa 4 Hóa học 58 28 5 3 8

THPT Xuân Lộc Xuân Lộc 4 Hóa học 189 33 3 5 8

THPT Điểu Cải Định Quán 4 Hóa học 75 29 7 1 8

THPT Long Khánh 4 Hóa học 78 29 6 2 8

THPT Trị An Vĩnh Cửu 4 Hóa học 180 33 3.5 5 8.5

THPT Long Phước 4 Hóa học 96 29 7.5 1 8.5

THPT Sông Ray Cẩm Mỹ 4 Hóa học 172 33 0.5 8 8.5

THPT Long Khánh 4 Hóa học 13 26 5 4 9

THPT Trị An Vĩnh Cửu 4 Hóa học 85 29 1 7 8

Nhơn Trạch

Nhơn TrạchLong Thành

Nhơn Trạch

Long Thành

Long Khánh

Long Thành

Long Khánh

Page 39: Book1

THPT Sông Ray Cẩm Mỹ 4 Hóa học 163 32 2 8 10

THPT Ngô Quyền Biên Hòa 4 Hóa học 71 28 1.5 9 10.5

THPT Nhơn Trạch 4 Hóa học 150 32 4.5 6 10.5

THPT Tôn Đức Thắng Tân Phú 4 Hóa học 145 32 9 1.5 10.5

THPT Điểu Cải Định Quán 4 Hóa học 148 32 6 4 10

THPT Thanh Bình Tân Phú 4 Hóa học 4 26 6 4 10

THPT Trị An Vĩnh Cửu 4 Hóa học 2 26 3 6 9

THPT Phú Ngọc Định Quán 4 Hóa học 158 32 4 6 10

THPT Nguyễn Trãi Biên Hòa 4 Hóa học 194 34 9 0 9

THPT Long Phước 4 Hóa học 30 27 8 2 10

THPT Long Khánh 4 Hóa học 184 33 1.5 8 9.5

THPT Điểu Cải Định Quán 4 Hóa học 191 33 9 0.5 9.5

THPT Điểu Cải Định Quán 4 Hóa học 132 31 5.5 4 9.5

THPT Long Thành 4 Hóa học 136 31 7 2 9

THPT Tam Hiệp Biên Hòa 4 Hóa học 19 26 2 6 8

THPT Đoàn Kết Tân Phú 4 Hóa học 83 29 7 3 10

THPT Ngô Quyền Biên Hòa 4 Hóa học 173 33 3 4 7

THPT Điểu Cải Định Quán 3 Vật lý 82 21 1 5 6

THPT Nguyễn Trãi Biên Hòa 4 Hóa học 178 33 5.5 0.5 6

THPT Nam Hà Biên Hòa 3 Vật lý 161 24 2 10.5 12.5

THPT Phú Ngọc Định Quán 4 Hóa học 124 31 6 0.5 6.5

THPT Long Phước 3 Vật lý 163 24 6.5 5 11.5

THPT Xuân Hưng Xuân Lộc 4 Hóa học 142 31 6 0.5 6.5

THPT Long Thành 3 Vật lý 166 24 5.5 5.5 11

THPT Ngô Quyền Biên Hòa 3 Vật lý 168 24 5.25 0.5 5.75

THPT Sông Ray Cẩm Mỹ 3 Vật lý 169 25 0.5 6 6.5

THPT Xuân Lộc Xuân Lộc 4 Hóa học 70 28 4.5 2 6.5

THPT Tôn Đức Thắng Tân Phú 4 Hóa học 153 32 6 0.5 6.5

THPT Thống Nhất A Trảng Bom 4 Hóa học 67 28 7 0 7

THPT Ngô Quyền Biên Hòa 4 Hóa học 86 29 1 6 7

THPT Trị An Vĩnh Cửu 4 Hóa học 113 30 5 3 8

THPT Long Khánh 4 Hóa học 105 30 6.5 1 7.5

THPT Thống Nhất B Thống Nhất 4 Hóa học 20 26 3 5 8

THPT Long Thành 4 Hóa học 23 26 8 0 8

THPT Đoàn Kết Tân Phú 4 Hóa học 90 29 7 1 8

THPT Thống Nhất A Trảng Bom 4 Hóa học 88 29 7 1 8

THPT Nam Hà Biên Hòa 4 Hóa học 55 28 5 3 8

THPT Tam Phước Biên Hòa 4 Hóa học 117 30 6 1 7

THPT Long Thành 4 Hóa học 119 30 7 0.5 7.5

THPT Nguyễn Hữu Cảnh Biên Hòa 4 Hóa học 84 29 4 3 7

THPT Sông Ray Cẩm Mỹ 4 Hóa học 181 33 5.5 2 7.5

THPT Đoàn Kết Tân Phú 4 Hóa học 201 34 6 1 7

THPT Nhơn Trạch 4 Hóa học 195 34 7 0 7

THPT Phú Ngọc Định Quán 4 Hóa học 186 33 5 2 7

Nhơn Trạch

Long ThànhLong Khánh

Long Thành

Long Thành

Long Thành

Long Khánh

Long Thành

Long Thành

Nhơn Trạch

Page 40: Book1

THPT Trấn Biên Biên Hòa 4 Hóa học 3 26 6 1 7

THPT Thống Nhất B Thống Nhất 4 Hóa học 35 27 2 4 6

THPT Long Thành 4 Hóa học 133 31 7 0.5 7.5

THPT Trấn Biên Biên Hòa 2 218 17 6 2 8

THPT Bình Sơn 2 193 16 8.5 10.5 19

THPT Trấn Biên Biên Hòa 2 197 16 11 5.5 16.5

THPT Thống Nhất A Trảng Bom 5 Sinh học 15 35 12.5 12 24.5

THPT Sông Ray Cẩm Mỹ 2 201 16 2.5 2 4.5

THPT Nam Hà Biên Hòa 5 Sinh học 14 35 4.5 6 10.5

THPT Tam Hiệp Biên Hòa 2 203 16 3.75 4.5 8.25

THPT Bình Sơn 2 204 16 3.75 3.5 7.25

THPT Phú Ngọc Định Quán 2 205 16 7.5 1 8.5

THPT Tam Phước Biên Hòa 5 Sinh học 12 35 11.5 9 20.5

THPT Tam Phước Biên Hòa 5 Sinh học 11 35 13.5 6.5 20

THPT Dầu Giây Thống Nhất 2 214 16 3.25 6 9.25

THPT Xuân Thọ Xuân Lộc 2 215 16 6.25 5.5 11.75

THPT Trị An Vĩnh Cửu 3 Vật lý 84 21 2 2 4

THPT Tam Phước Biên Hòa 2 217 17 14.5 2.5 17

Biên Hòa 2 189 15 12 3 15

THPT Sông Ray Cẩm Mỹ 3 Vật lý 48 19 1.5 4.5 6

THPT Điểu Cải Định Quán 3 Vật lý 51 20 3.5 1 4.5

THPT Sông Ray Cẩm Mỹ 5 Sinh học 6 35 7.5 9.5 17

THCS Phước Khánh 1 117 5 9 13 22

THPT Trị An Vĩnh Cửu 5 Sinh học 4 35 5 1.5 6.5

THPT Đoàn Kết Tân Phú 5 Sinh học 108 39 2 3.5 5.5

THCS Chu Văn An Cẩm Mỹ 1 132 6 14 14 28

THPT Dầu Giây Thống Nhất 5 Sinh học 104 39 2.5 1.5 4

THCS Nguyễn Đức Ứng 1 134 6 16 12 28

THCS Xuân Lập 1 145 7 19 3 22

THCS Vĩnh Thanh 1 146 7 17 12 29

THPT Trị An Vĩnh Cửu 5 Sinh học 95 38 5.5 1.5 7

THCS Long Tân 1 149 7 12.5 6 18.5

THPT Tam Hiệp Biên Hòa 2 216 16 7 7 14

THPT Long Phước 2 165 14 10 9 19

THPT Trần Phú 2 145 14 0.5 0.5 1

THPT Tôn Đức Thắng Tân Phú 5 Sinh học 42 36 8.5 3 11.5

THPT Xuân Lộc Xuân Lộc 2 147 14 11 8 19

THPT Trần Phú 2 150 14 6.5 2 8.5

THPT Tam Hiệp Biên Hòa 2 151 14 2.25 0.5 2.75

THPT Kiệm Tân Thống Nhất 2 153 14 13 5.5 18.5

THPT Nam Hà Biên Hòa 2 154 14 11.25 5.5 16.75

THPT Xuân Hưng Xuân Lộc 5 Sinh học 38 36 5.5 3.5 9

THPT Trần Phú 2 157 14 5 3 8

THPT Xuân Mỹ Cẩm Mỹ 2 158 14 10.5 5.5 16

Long Thành Toán

THPTLong Thành

Toán THPTToán THPT

Toán THPT

Toán THPTLong

ThànhToán THPTToán THPT

Toán THPTToán THPT

Toán THPTTHPT chuyên Lương Thế

VinhToán THPT

Nhơn Trạch

Toán THCS

Toán THCS

Long Thành

Toán THCSLong

KhánhToán THCSNhơn

TrạchToán THCS

Nhơn Trạch

Toán THCSToán THPTLong

ThànhToán THPTLong

KhánhToán THPT

Toán THPTLong

KhánhToán THPTToán THPTToán THPTToán THPT

Long Khánh

Toán THPTToán THPT

Page 41: Book1

THPT Tân Phú Định Quán 2 159 14 8 10.5 18.5

THPT Trần Phú 2 160 14 4.5 0.5 5

THPT Đoàn Kết Tân Phú 5 Sinh học 34 36 12 10.5 22.5

THPT Xuân Hưng Xuân Lộc 5 Sinh học 22 35 13 11.5 24.5

THPT Thanh Bình Tân Phú 2 176 15 14 5.5 19.5

THPT Nguyễn Hữu Cảnh Biên Hòa 5 Sinh học 90 38 12 10.5 22.5

THPT Tam Phước Biên Hòa 2 187 15 17 2.5 19.5

THPT Phú Ngọc Định Quán 5 Sinh học 27 36 11 8.5 19.5

Biên Hòa 2 184 15 11 6.5 17.5

THPT Tam Hiệp Biên Hòa 2 181 15 6 0.5 6.5

THPT Nhơn Trạch 2 163 14 10.5 5 15.5

THPT Đoàn Kết Tân Phú 2 177 15 4 6.5 10.5

THPT Nhơn Trạch 2 164 14 7 0 7

THPT Long Phước 2 174 15 9.5 6 15.5

THPT Trần Phú 2 173 15 1 7 8

THPT Điểu Cải Định Quán 2 170 15 10.75 4.5 15.25

THPT Nam Hà Biên Hòa 5 Sinh học 31 36 2.5 2.5 5

Biên Hòa 2 167 14 9 8 17

THPT Điểu Cải Định Quán 5 Sinh học 25 36 11.5 9.5 21

THPT Xuân Thọ Xuân Lộc 2 178 15 9 6 15

THPT Đoàn Kết Tân Phú 4 Hóa học 79 29 2.5 1 3.5

THCS Phan Bội Châu Xuân Lộc 1 150 7 17 10 27

THPT Đoàn Kết Tân Phú 4 Hóa học 116 30 2 1 3

THPT Tam Hiệp Biên Hòa 3 Vật lý 14 18 2.5 6 8.5

THPT Trị An Vĩnh Cửu 3 Vật lý 15 18 1 7 8

THPT Phú Ngọc Định Quán 3 Vật lý 18 18 0.5 6.5 7

THPT Bình Sơn 4 Hóa học 187 33 2.5 0.5 3

THPT Phú Ngọc Định Quán 4 Hóa học 108 30 2 1 3

THPT Nam Hà Biên Hòa 4 Hóa học 147 32 3 0.5 3.5

THPT Thanh Bình Tân Phú 4 Hóa học 38 27 2.5 1 3.5

THPT Bình Sơn 3 Vật lý 27 19 1.5 1.5 3

THPT Trị An Vĩnh Cửu 3 Vật lý 30 19 1 3.5 4.5

THPT Phú Ngọc Định Quán 3 Vật lý 31 19 0.5 5 5.5

THPT Phú Ngọc Định Quán 3 Vật lý 32 19 0.5 5.5 6

THPT Ngô Quyền Biên Hòa 4 Hóa học 111 30 1 2 3

THPT Nguyễn Trãi Biên Hòa 3 Vật lý 44 19 6.25 3.5 9.75

THPT Xuân Mỹ Cẩm Mỹ 3 Vật lý 80 21 1 1 2

THPT Tôn Đức Thắng Tân Phú 3 Vật lý 79 21 0.5 6 6.5

THPT Trị An Vĩnh Cửu 3 Vật lý 75 21 0.5 1.5 2

THPT Ngô Quyền Biên Hòa 4 Hóa học 199 34 2 2 4

THPT Long Thành 4 Hóa học 45 27 1 3 4

THPT Long Thành 3 Vật lý 33 19 4.5 3 7.5

THPT Nguyễn Hữu Cảnh Biên Hòa 4 Hóa học 16 26 2 2 4

THPT Võ Trường Toản Cẩm Mỹ 3 Vật lý 34 19 3 6.5 9.5

Toán THPTLong

KhánhToán THPT

Toán THPT

Toán THPT

THPT chuyên Lương Thế Vinh

Toán THPTToán THPTNhơn

TrạchToán THPTToán THPTNhơn

TrạchToán THPTLong

ThànhToán THPTLong

KhánhToán THPTToán THPT

THPT chuyên Lương Thế Vinh

Toán THPT

Toán THPT

Toán THCS

Long Thành

Long Thành

Long ThànhLong Thành

Page 42: Book1

THPT Thanh Bình Tân Phú 4 Hóa học 81 29 3 1 4

THPT Trấn Biên Biên Hòa 4 Hóa học 126 31 1 3 4

THPT Nguyễn Trãi Biên Hòa 3 Vật lý 39 19 8 3.5 11.5

THPT Long Thành 3 Vật lý 38 19 5.5 6.5 12

THPT Bàu Hàm Trảng Bom 4 Hóa học 169 33 3 1 4

THPT Nam Hà Biên Hòa 3 Vật lý 8 18 6.5 2.5 9

THPT Trị An Vĩnh Cửu 3 Vật lý 72 20 2 1 3

THPT Xuân Thọ Xuân Lộc 3 Vật lý 58 20 4 2 6

THPT Long Khánh 2 144 13 12.25 5.5 17.75

THCS Quang Trung Thống Nhất 1 153 7 18 7.5 25.5

THCS Đông Du Thống Nhất 1 154 7 14 15 29

THPT Huỳnh Văn Nghệ Vĩnh Cửu 5 Sinh học 89 38 4.5 5 9.5

THPT Huỳnh Văn Nghệ Vĩnh Cửu 4 Hóa học 54 28 1 0 1

THPT Thống Nhất B Thống Nhất 4 Hóa học 151 32 1 0 1

THPT Thống Nhất B Thống Nhất 4 Hóa học 146 32 0.5 0.5 1

THPT Trấn Biên Biên Hòa 4 Hóa học 135 31 0.5 0.5 1

THPT Trương Vĩnh Ký 4 Hóa học 102 30 0 1 1

THPT Nguyễn Trãi Biên Hòa 4 Hóa học 202 34 1 0 1

THPT Võ Trường Toản Cẩm Mỹ 4 Hóa học 107 30 1 0.5 1.5

THPT Long Thành 4 Hóa học 179 33 1 0.5 1.5

THPT Thanh Bình Tân Phú 3 Vật lý 54 20 4 8 12

THPT Long Khánh 4 Hóa học 76 29 2 1 3

THPT Xuân Lộc Xuân Lộc 3 Vật lý 65 20 2 10.5 12.5

THPT Nguyễn Trãi Biên Hòa 4 Hóa học 87 29 3 0 3

THPT Tôn Đức Thắng Tân Phú 4 Hóa học 121 31 0.5 2 2.5

THPT Long Thành 3 Vật lý 3 18 1 6 7

THPT Long Phước 3 Vật lý 2 18 2.5 6 8.5

THPT Thống Nhất A Trảng Bom 4 Hóa học 204 34 1 1 2

THPT Thống Nhất B Thống Nhất 4 Hóa học 168 32 1 0.5 1.5

THPT Thống Nhất B Thống Nhất 4 Hóa học 198 34 1 1 2

THPT Bình Sơn 4 Hóa học 175 33 2 0 2

THPT Xuân Lộc Xuân Lộc 4 Hóa học 89 29 2 0 2

THPT Thống Nhất A Trảng Bom 3 Vật lý 63 20 5.25 4 9.25

THPT Trị An Vĩnh Cửu 3 Vật lý 62 20 4.25 5 9.25

THPT DTNT tỉnh Trảng Bom 3 Vật lý 60 20 1.5 6 7.5

THPT Xuân Lộc Xuân Lộc 4 Hóa học 47 27 1 1 2

THCS Phan Chu Trinh Trảng Bom 1 151 7 12 16 28

THPT Võ Trường Toản Cẩm Mỹ 4 Hóa học 144 31 1.5 0.5 2

Long Thành

Long Khánh

Toán THPTToán THCSToán THCS

Long Khánh

Long Thành

Long Khánh

Long ThànhLong Thành

Long Thành

Toán THCS

Page 43: Book1

KETQUA

Nhì

Nhì

Nhì

Nhì

Nhì

Nhì

Nhì

Nhì

Nhì

Nhì

Nhì

Nhì

Nhì

Nhì

Nhì

Nhì

Nhì

Nhì

Nhì

Nhì

Nhì

Nhì

Nhì

Nhì

Nhì

Nhì

Nhì

Nhì

Nhì

Nhì

Nhì

Nhì

Nhì

Nhì

Nhì

Nhì

Nhì

Nhì

Nhì

Nhì

Nhì

Nhì

Nhì

Page 44: Book1

Nhì

Nhì

Nhì

Nhì

Nhì

Nhì

Nhì

Nhì

Nhì

Nhì

Nhì

Nhì

Nhì

Nhì

Nhì

Nhì

Nhì

Nhì

Nhì

Nhì

Nhì

Nhì

Nhì

Nhì

Nhì

Nhì

Nhì

Nhì

Nhì

Nhì

Nhì

Nhì

Nhì

Nhì

Nhì

Nhì

Nhì

Nhì

Nhì

Nhì

Nhì

Nhì

Nhì

Nhì

Page 45: Book1

Nhất

Nhất

Nhất

Nhất

Nhất

Nhất

Nhất

Nhất

Nhất

Nhất

Nhất

Nhất

Nhất

Nhất

Nhất

Nhất

Nhất

Nhất

Nhất

Nhất

Nhất

Nhất

Nhất

Nhất

Nhất

Nhất

Nhất

Nhất

Nhất

Nhất

NhấtKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khích

Page 46: Book1

Khuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khích

Page 47: Book1

Khuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khích

Page 48: Book1

Khuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khích

Page 49: Book1

Khuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khích

Page 50: Book1

Khuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khíchKhuyến khích

Page 51: Book1

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Khuyến khíchKhuyến khích

Page 52: Book1

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Page 53: Book1

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Page 54: Book1

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Page 55: Book1

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Page 56: Book1
Page 57: Book1
Page 58: Book1
Page 59: Book1
Page 60: Book1
Page 61: Book1
Page 62: Book1
Page 63: Book1