45
Bng : D ton D Ton XLS 2011 [Mobile : 0905.611.408] Trang 1/45 BẢNG DỰ TOÁN CÔNG TRÌNH : CAI TAO SỬA CHỮA BAYER HẠNG MỤC : 1 MINH PHƯƠNG ĐẠT STT Nội dung công việc Đơn KL Tổng Đơn giá Thành tiền vị Vật liệu N.công Vật liệu N.công I. Phần móng + Nền. 1 Đào đất m3 38.904 145,000 - 5,641,080 Đắp đất hố móng - - 2 m3 38.904 145,000 - 5,641,080 Bê tông lót đ 1x2,M150 - - 3 Bê tông lót đ 1x2,M200 m3 1.656 1,370,000 280,000 2,268,720 463,680 4 Bê tông đ 1x2,Mc 250 m3 8.810 1,420,000 280,000 12,510,200 2,466,800 5 Tấm nylon dày 0,3mm m2 29.250 15,000 8,000 438,750 234,000 6 Coppha m2 27.183 95,000 90,000 2,582,385 2,446,470 7 Đổ sika chân cột m3 0.027 ### 5,000,000 445,500 135,000 8 Thép tròn Tấn 0.806 ### 5,500,000 15,717,000 4,433,000 9 Đục ph bê tông ( Cột hiện hữu) m3 0.160 780,000 - 124,800 II. Phần cầu thang - - 10 Bulong M20x650 Ci 16.000 300,000 80,000 4,800,000 1,280,000 11 Bulon M16x350 Ci 4.000 68,000 40,000 272,000 160,000 12 Cột I 200x200x8x10 Tấn 2.033 ### 13,000,000 75,221,000 26,429,000 13 Dầm I: 5 DCN1 ( I 240x200x8x10) Tấn 0.633 ### 13,000,000 23,421,000 8,229,000 14 Dầm Chữ C Tấn 1.829 ### 13,000,000 67,673,000 23,777,000 15 m2 44.160 3,200,000 420,000 ### 18,547,200 16 Lan can cầu thang m 67.400 400,000 180,000 26,960,000 12,132,000 17 Bn mã chính: Tấn 0.272 ### 13,000,000 10,064,000 3,536,000 Nhúng kẽm - - III. Phần điện - - 18 md 30.000 21,923 21,375 657,675 641,250 Đắp đất công trình dư vận chuyển ngoài công Bậc thang và chiếu nghĩ bằng tấm thép grating 5mm Cp 1x3C x 2.5mm2 Cu/PVC/DVV/SC(chống nhiễu)

Breakdown Cost _ Cải Tạo Sửa Chữa Bayer

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Breakdown Cost _ Cải Tạo Sửa Chữa Bayer

Bang : Dư toan Dư Toan XLS 2011 [Mobile : 0905.611.408] Trang 1/30

BẢNG DỰ TOÁNCÔNG TRÌNH : CAI TAO SỬA CHỮA BAYER

HẠNG MỤC : 1MINH PHƯƠNG ĐẠT

STT Nội dung công việc ĐơnKL Tổng

Đơn giá Thành tiềnvị Vật liệu N.công Vật liệu N.công

I. Phần móng + Nền.

1 Đào đất m3 38.904 145,000 - 5,641,080 Đắp đất hố móng - -

2 Đắp đất công trình dư vận chuyển ngoài công trình m3 38.904 145,000 - 5,641,080

Bê tông lót đa 1x2,M150 - - 3 Bê tông lót đa 1x2,M200 m3 1.656 1,370,000 280,000 2,268,720 463,680

4 Bê tông đa 1x2,Mac 250 m3 8.810 1,420,000 280,000 12,510,200 2,466,800 5 Tấm nylon dày 0,3mm m2 29.250 15,000 8,000 438,750 234,000

6 Coppha m2 27.183 95,000 90,000 2,582,385 2,446,470

7 Đổ sika chân cột m3 0.027 16,500,000 5,000,000 445,500 135,000

8 Thép tròn Tấn 0.806 19,500,000 5,500,000 15,717,000 4,433,000

9 Đục pha bê tông ( Cột hiện hữu) m3 0.160 780,000 - 124,800

II. Phần cầu thang - -

10 Bulong M20x650 Cai 16.000 300,000 80,000 4,800,000 1,280,000

11 Bulon M16x350 Cai 4.000 68,000 40,000 272,000 160,000

12 Cột I 200x200x8x10 Tấn 2.033 37,000,000 13,000,000 75,221,000 26,429,000

13 Dầm I: 5 DCN1 ( I 240x200x8x10) Tấn 0.633 37,000,000 13,000,000 23,421,000 8,229,000

14 Dầm Chữ C Tấn 1.829 37,000,000 13,000,000 67,673,000 23,777,000

15 Bậc thang và chiếu nghĩ bằng tấm thép grating 5mm m2 44.160 3,200,000 420,000 141,312,000 18,547,200

16 Lan can cầu thang m 67.400 400,000 180,000 26,960,000 12,132,000

17 Ban mã chính: Tấn 0.272 37,000,000 13,000,000 10,064,000 3,536,000

Nhúng kẽm - -

III. Phần điện - -

18 Cap 1x3C x 2.5mm2 Cu/PVC/DVV/SC(chống nhiễu) md 30.000 21,923 21,375 657,675 641,250

Page 2: Breakdown Cost _ Cải Tạo Sửa Chữa Bayer

Bang : Dư toan Dư Toan XLS 2011 [Mobile : 0905.611.408] Trang 2/30

STT Nội dung công việc ĐơnKL Tổng

Đơn giá Thành tiềnvị Vật liệu N.công Vật liệu N.công

19 bộ 5.000 681,250 75,625 3,406,250 378,125

20 Hộp điện+ MCB 5A cai 1.000 275,000 48,125 275,000 48,125

Nhân công lắp đặt Lô

IV. Phần đường bê tông dưới cầu thang - -

1 Dọn dẹp vệ sinh mặt bằng, bóc lớp đất hữu cơ bề mặt m3 97.488 85,000 - 8,286,456

2 Đầm đất tư nhiên đạt độ chặt tiêu chuẩn m2 97.488 25,000 - 2,437,193

3 m3 25.347 295,000 125,000 7,477,308 3,168,351

4 Rai đa 1x2 hai bên đường dày 50mm không đầm chặt m3 - -

5 Vận chuyển đất dư ra ngoài nhà may m3 - -

6 Lót tấm nylon dày 0.3mm m2 97.488 15,000 8,000 1,462,316 779,902

7 Thép ø6a200 kg 0.210 19,500,000 5,500,000 4,102,723 1,157,178

8 Cốp pha m2 - -

9 Bê tông đa 1x2 mac 200, hoàn thiện lăn nham bề mặt m3 8.579 1,370,000 280,000 11,753,746 2,402,225

10 Cắt Join m 34.419 35,000 - 1,204,665

Xoa nền m2 97.488 45,000 - 4,386,947

V. Chi phí khác - -

1 Che chắn công trình set - -

2 Vệ sinh bàn giao set - -

3 Vận chuyển set 1.000 12,000,000 - 12,000,000

Hao hụt set 1.000 - -

VI. Ngoài dự toán - -

Bulong ngoài dư toan Set 1.000 4,840,000 3,520,000 4,840,000 3,520,000

Cửa mở 2 canh có khóa Set 1.000TỔNG CỘNG : 412,820,573 152,566,527

Đèn HQ 0.6M bóng , 1x14W ( có họp đèn chống mưa và chay nổ)

Rai đa 0x4 dày 200mm đầm chặt đạt độ chặt tiêu chuẩn

Page 3: Breakdown Cost _ Cải Tạo Sửa Chữa Bayer

Bang : Phân tích Dư Toan XLS 2011 [Mobile : 0905.611.408] Trang 3/30

BẢNG PHÂN TÍCH HAO PHÍCÔNG TRÌNH : CAI TAO SỬA CHỮA BAYER

HẠNG MỤC : 1

Stt Mã hiệu Nội dung công việc Đơn vị Khối lượng

Đơn giá (Thành phần hao phí) tính Thi công Định mức Hao phí

1 #REF! Đào đất m3 38.9042 #REF! Đắp đất công trình dư vận chuyển ngoài công trình m3 38.9043 #REF! Bê tông lót đa 1x2,M200 m3 1.6564 #REF! Bê tông đa 1x2,Mac 250 m3 8.8105 #REF! Tấm nylon dày 0,3mm m2 29.2506 #REF! Coppha m2 27.1837 #REF! Đổ sika chân cột m3 0.0278 #REF! Thép tròn Tấn 0.8069 #REF! Đục pha bê tông ( Cột hiện hữu) m3 0.160

10 #REF! Bulong M20x650 Cai 16.00011 #REF! Bulon M16x350 Cai 4.00012 #REF! Cột I 200x200x8x10 Tấn 2.03313 #REF! Dầm I: 5 DCN1 ( I 240x200x8x10) Tấn 0.63314 #REF! Dầm Chữ C Tấn 1.82915 #REF! Bậc thang và chiếu nghĩ bằng tấm thép grating 5mm m2 44.16016 #REF! Lan can cầu thang m 67.40017 #REF! Ban mã chính: Tấn 0.27218 #REF! Cap 1x3C x 2.5mm2 Cu/PVC/DVV/SC(chống nhiễu) md 30.00019 #REF! bộ 5.000

20 #REF! Hộp điện+ MCB 5A cai 1.000

Đèn HQ 0.6M bóng , 1x14W ( có họp đèn chống mưa và chay nổ)

Page 4: Breakdown Cost _ Cải Tạo Sửa Chữa Bayer

Bang : Hao phí Dư Toan XLS 2011 [Mobile : 0905.611.408] Trang 4/30

BẢNG TỔNG HƠP HAO PHÍCÔNG TRÌNH : CAI TAO SỬA CHỮA BAYER

HẠNG MỤC : 1

Stt Tên vật tư Đơn vị Giá Giá Giá

tính gốc thông báo hiện trường

Page 5: Breakdown Cost _ Cải Tạo Sửa Chữa Bayer

Bang : Vật tư Dư Toan XLS 2011 [Mobile : 0905.611.408] Trang 5/30

BẢNG TỔNG HƠP VÂT TƯCÔNG TRÌNH : CAI TAO SỬA CHỮA BAYER

HẠNG MỤC : 1

Stt Tên vật tư Đơn vị Khối Giá Thành tiền

tính lượng gốc giá gốc

1 + Bậc thang và chiếu nghĩ bằng tấm thép grating 5 m2 44.160 3,200,000 141,312,0002 + Ban mã chính: Tấn 0.272 37,000,000 10,064,0003 + Bê tông đa 1x2,Mac 250 m3 8.810 1,420,000 12,510,2004 + Bê tông lót đa 1x2,M200 m3 1.656 1,370,000 2,268,7205 + Bulon M16x350 Cai 4.000 68,000 272,0006 + Bulong M20x650 Cai 16.000 300,000 4,800,0007 + Cap 1x3C x 2.5mm2 Cu/PVC/DVV/SC(chống nhi md 30.000 21,923 657,6758 + Coppha m2 27.183 95,000 2,582,3859 + Cột I 200x200x8x10 Tấn 2.033 37,000,000 75,221,00010 + Dầm Chữ C Tấn 1.829 37,000,000 67,673,00011 + Dầm I: 5 DCN1 ( I 240x200x8x10) Tấn 0.633 37,000,000 23,421,00012 + Đào đất m3 38.904 - - 13 + Đắp đất công trình dư vận chuyển ngoài công trình m3 38.904 - - 14 + Đèn HQ 0.6M bóng , 1x14W ( có họp đèn chống m bộ 5.000 681,250 3,406,25015 + Đổ sika chân cột m3 0.027 16,500,000 445,50016 + Đục pha bê tông ( Cột hiện hữu) m3 0.160 - - 17 + Hộp điện+ MCB 5A cai 1.000 275,000 275,00018 + Lan can cầu thang m 67.400 400,000 26,960,00019 + Tấm nylon dày 0,3mm m2 29.250 15,000 438,75020 + Thép tròn Tấn 0.806 19,500,000 15,717,000

Tổng cộng : 388,024,480

Page 6: Breakdown Cost _ Cải Tạo Sửa Chữa Bayer

Bang : Nhân công Dư Toan XLS 2011 [Mobile : 0905.611.408] Trang 6/30

BẢNG TỔNG HƠP NHÂN CÔNGCÔNG TRÌNH : CAI TAO SỬA CHỮA BAYER

HẠNG MỤC : 1

Stt Nhân công Giá gốc Đơn vịtính

Khốilượng

Thành tiềngiá gốc

Giáthông báo

Thành tiềngiá thông báo

Giáthực tê

Thành tiềngiá thực tê

BẢNG TÔNG HƠP NHÂN CÔNG

B5
BẢNG TÔNG HƠP NHÂN CÔNG
Page 7: Breakdown Cost _ Cải Tạo Sửa Chữa Bayer

Bang : Đ.G Chi tiết Dư Toan XLS 2011 [Mobile : 0905.611.408] Trang 7/30

BẢNG PHÂN TÍCH ĐƠN GIÁ CHI TIÊTCÔNG TRÌNH : CAI TAO SỬA CHỮA BAYER

HẠNG MỤC : 1

Stt

1 #REF! Đào đất m3 #REF!A - Vật liệu 1.000 0B - Nhân công 6.710 972,950C - Ca may 1.500 #REF!Trưc tiếp phí khac {1,5%x(VL+NC+CM)} TT #REF!Cộng chi phí trưc tiếp {VL+NC+CM+TT} T #REF!CHI PHÍ CHUNG {NCx6%} C #REF!THU NHÂP CHIU THUÊ TÍNH TRƯƠC {(T+C)x5,5%} TL #REF!Chi phí xây dưng trước thuế {T+C+TL} G #REF!THUÊ GIA TRI GIA TĂNG {Gx10%} GTGT #REF!Chi phí xây dưng sau thuế {G+GTGT} GXD #REF!Chi phí XD nhà tạm tại hiện trường {Gx1%x(1+10%)} GXDNT #REF!TÔNG CÔNG {Gxdcpt+Gxdlt} #REF!

2 #REF! Đắp đất công trình dư vận chuyển ngoài công trình m3 #REF!A - Vật liệu 1.000 0B - Nhân công 6.710 972,950C - Ca may 1.500 #REF!Trưc tiếp phí khac {1,5%x(VL+NC+CM)} TT #REF!Cộng chi phí trưc tiếp {VL+NC+CM+TT} T #REF!CHI PHÍ CHUNG {NCx6%} C #REF!THU NHÂP CHIU THUÊ TÍNH TRƯƠC {(T+C)x5,5%} TL #REF!Chi phí xây dưng trước thuế {T+C+TL} G #REF!THUÊ GIA TRI GIA TĂNG {Gx10%} GTGT #REF!Chi phí xây dưng sau thuế {G+GTGT} GXD #REF!Chi phí XD nhà tạm tại hiện trường {Gx1%x(1+10%)} GXDNT #REF!TÔNG CÔNG {Gxdcpt+Gxdlt} #REF!

3 #REF! Bê tông lót đa 1x2,M200 m3 #REF!A - Vật liệu 1.000 1,370,000B - Nhân công 6.710 1,878,800C - Ca may 1.500 #REF!Trưc tiếp phí khac {1,5%x(VL+NC+CM)} TT #REF!Cộng chi phí trưc tiếp {VL+NC+CM+TT} T #REF!CHI PHÍ CHUNG {NCx6%} C #REF!THU NHÂP CHIU THUÊ TÍNH TRƯƠC {(T+C)x5,5%} TL #REF!Chi phí xây dưng trước thuế {T+C+TL} G #REF!THUÊ GIA TRI GIA TĂNG {Gx10%} GTGT #REF!Chi phí xây dưng sau thuế {G+GTGT} GXD #REF!Chi phí XD nhà tạm tại hiện trường {Gx1%x(1+10%)} GXDNT #REF!TÔNG CÔNG {Gxdcpt+Gxdlt} #REF!

4 #REF! Bê tông đa 1x2,Mac 250 m3 #REF!A - Vật liệu 1.000 1,420,000B - Nhân công 6.710 1,878,800C - Ca may 1.500 #REF!Trưc tiếp phí khac {1,5%x(VL+NC+CM)} TT #REF!

Mã hiệuĐơn giá

Nội dung công việc(Thành phần hao phí)

Đơn vịtính

Địnhmức

Đơngiá

Thành tiền(1 Đvt)

Page 8: Breakdown Cost _ Cải Tạo Sửa Chữa Bayer

Bang : Đ.G Chi tiết Dư Toan XLS 2011 [Mobile : 0905.611.408] Trang 8/30

SttMã hiệuĐơn giá

Nội dung công việc(Thành phần hao phí)

Đơn vịtính

Địnhmức

Đơngiá

Thành tiền(1 Đvt)

Cộng chi phí trưc tiếp {VL+NC+CM+TT} T #REF!CHI PHÍ CHUNG {NCx6%} C #REF!THU NHÂP CHIU THUÊ TÍNH TRƯƠC {(T+C)x5,5%} TL #REF!Chi phí xây dưng trước thuế {T+C+TL} G #REF!THUÊ GIA TRI GIA TĂNG {Gx10%} GTGT #REF!Chi phí xây dưng sau thuế {G+GTGT} GXD #REF!Chi phí XD nhà tạm tại hiện trường {Gx1%x(1+10%)} GXDNT #REF!TÔNG CÔNG {Gxdcpt+Gxdlt} #REF!

5 #REF! Tấm nylon dày 0,3mm m2 #REF!A - Vật liệu 1.000 15,000B - Nhân công 6.710 53,680C - Ca may 1.500 #REF!Trưc tiếp phí khac {1,5%x(VL+NC+CM)} TT #REF!Cộng chi phí trưc tiếp {VL+NC+CM+TT} T #REF!CHI PHÍ CHUNG {NCx6%} C #REF!THU NHÂP CHIU THUÊ TÍNH TRƯƠC {(T+C)x5,5%} TL #REF!Chi phí xây dưng trước thuế {T+C+TL} G #REF!THUÊ GIA TRI GIA TĂNG {Gx10%} GTGT #REF!Chi phí xây dưng sau thuế {G+GTGT} GXD #REF!Chi phí XD nhà tạm tại hiện trường {Gx1%x(1+10%)} GXDNT #REF!TÔNG CÔNG {Gxdcpt+Gxdlt} #REF!

6 #REF! Coppha m2 #REF!A - Vật liệu 1.000 95,000B - Nhân công 6.710 603,900C - Ca may 1.500 #REF!Trưc tiếp phí khac {1,5%x(VL+NC+CM)} TT #REF!Cộng chi phí trưc tiếp {VL+NC+CM+TT} T #REF!CHI PHÍ CHUNG {NCx6%} C #REF!THU NHÂP CHIU THUÊ TÍNH TRƯƠC {(T+C)x5,5%} TL #REF!Chi phí xây dưng trước thuế {T+C+TL} G #REF!THUÊ GIA TRI GIA TĂNG {Gx10%} GTGT #REF!Chi phí xây dưng sau thuế {G+GTGT} GXD #REF!Chi phí XD nhà tạm tại hiện trường {Gx1%x(1+10%)} GXDNT #REF!TÔNG CÔNG {Gxdcpt+Gxdlt} #REF!

7 #REF! Đổ sika chân cột m3 #REF!A - Vật liệu 1.000 16,500,000B - Nhân công 6.710 33,550,000C - Ca may 1.500 #REF!Trưc tiếp phí khac {1,5%x(VL+NC+CM)} TT #REF!Cộng chi phí trưc tiếp {VL+NC+CM+TT} T #REF!CHI PHÍ CHUNG {NCx6%} C #REF!THU NHÂP CHIU THUÊ TÍNH TRƯƠC {(T+C)x5,5%} TL #REF!Chi phí xây dưng trước thuế {T+C+TL} G #REF!THUÊ GIA TRI GIA TĂNG {Gx10%} GTGT #REF!Chi phí xây dưng sau thuế {G+GTGT} GXD #REF!Chi phí XD nhà tạm tại hiện trường {Gx1%x(1+10%)} GXDNT #REF!TÔNG CÔNG {Gxdcpt+Gxdlt} #REF!

8 #REF! Thép tròn Tấn #REF!A - Vật liệu 1.000 19,500,000

Page 9: Breakdown Cost _ Cải Tạo Sửa Chữa Bayer

Bang : Đ.G Chi tiết Dư Toan XLS 2011 [Mobile : 0905.611.408] Trang 9/30

SttMã hiệuĐơn giá

Nội dung công việc(Thành phần hao phí)

Đơn vịtính

Địnhmức

Đơngiá

Thành tiền(1 Đvt)

B - Nhân công 6.710 36,905,000C - Ca may 1.500 #REF!Trưc tiếp phí khac {1,5%x(VL+NC+CM)} TT #REF!Cộng chi phí trưc tiếp {VL+NC+CM+TT} T #REF!CHI PHÍ CHUNG {NCx6%} C #REF!THU NHÂP CHIU THUÊ TÍNH TRƯƠC {(T+C)x5,5%} TL #REF!Chi phí xây dưng trước thuế {T+C+TL} G #REF!THUÊ GIA TRI GIA TĂNG {Gx10%} GTGT #REF!Chi phí xây dưng sau thuế {G+GTGT} GXD #REF!Chi phí XD nhà tạm tại hiện trường {Gx1%x(1+10%)} GXDNT #REF!TÔNG CÔNG {Gxdcpt+Gxdlt} #REF!

9 #REF! Đục pha bê tông ( Cột hiện hữu) m3 #REF!A - Vật liệu 1.000 0B - Nhân công 6.710 5,233,800C - Ca may 1.500 #REF!Trưc tiếp phí khac {1,5%x(VL+NC+CM)} TT #REF!Cộng chi phí trưc tiếp {VL+NC+CM+TT} T #REF!CHI PHÍ CHUNG {NCx6%} C #REF!THU NHÂP CHIU THUÊ TÍNH TRƯƠC {(T+C)x5,5%} TL #REF!Chi phí xây dưng trước thuế {T+C+TL} G #REF!THUÊ GIA TRI GIA TĂNG {Gx10%} GTGT #REF!Chi phí xây dưng sau thuế {G+GTGT} GXD #REF!Chi phí XD nhà tạm tại hiện trường {Gx1%x(1+10%)} GXDNT #REF!TÔNG CÔNG {Gxdcpt+Gxdlt} #REF!

10 #REF! Bulong M20x650 Cai #REF!A - Vật liệu 1.000 300,000B - Nhân công 6.710 536,800C - Ca may 1.500 #REF!Trưc tiếp phí khac {1,5%x(VL+NC+CM)} TT #REF!Cộng chi phí trưc tiếp {VL+NC+CM+TT} T #REF!CHI PHÍ CHUNG {NCx6%} C #REF!THU NHÂP CHIU THUÊ TÍNH TRƯƠC {(T+C)x5,5%} TL #REF!Chi phí xây dưng trước thuế {T+C+TL} G #REF!THUÊ GIA TRI GIA TĂNG {Gx10%} GTGT #REF!Chi phí xây dưng sau thuế {G+GTGT} GXD #REF!Chi phí XD nhà tạm tại hiện trường {Gx1%x(1+10%)} GXDNT #REF!TÔNG CÔNG {Gxdcpt+Gxdlt} #REF!

11 #REF! Bulon M16x350 Cai #REF!A - Vật liệu 1.000 68,000B - Nhân công 6.710 268,400C - Ca may 1.500 #REF!Trưc tiếp phí khac {1,5%x(VL+NC+CM)} TT #REF!Cộng chi phí trưc tiếp {VL+NC+CM+TT} T #REF!CHI PHÍ CHUNG {NCx6%} C #REF!THU NHÂP CHIU THUÊ TÍNH TRƯƠC {(T+C)x5,5%} TL #REF!Chi phí xây dưng trước thuế {T+C+TL} G #REF!THUÊ GIA TRI GIA TĂNG {Gx10%} GTGT #REF!Chi phí xây dưng sau thuế {G+GTGT} GXD #REF!Chi phí XD nhà tạm tại hiện trường {Gx1%x(1+10%)} GXDNT #REF!

Page 10: Breakdown Cost _ Cải Tạo Sửa Chữa Bayer

Bang : Đ.G Chi tiết Dư Toan XLS 2011 [Mobile : 0905.611.408] Trang 10/30

SttMã hiệuĐơn giá

Nội dung công việc(Thành phần hao phí)

Đơn vịtính

Địnhmức

Đơngiá

Thành tiền(1 Đvt)

TÔNG CÔNG {Gxdcpt+Gxdlt} #REF!12 #REF! Cột I 200x200x8x10 Tấn #REF!

A - Vật liệu 1.000 37,000,000B - Nhân công 6.710 87,230,000C - Ca may 1.500 #REF!Trưc tiếp phí khac {1,5%x(VL+NC+CM)} TT #REF!Cộng chi phí trưc tiếp {VL+NC+CM+TT} T #REF!CHI PHÍ CHUNG {NCx6%} C #REF!THU NHÂP CHIU THUÊ TÍNH TRƯƠC {(T+C)x5,5%} TL #REF!Chi phí xây dưng trước thuế {T+C+TL} G #REF!THUÊ GIA TRI GIA TĂNG {Gx10%} GTGT #REF!Chi phí xây dưng sau thuế {G+GTGT} GXD #REF!Chi phí XD nhà tạm tại hiện trường {Gx1%x(1+10%)} GXDNT #REF!TÔNG CÔNG {Gxdcpt+Gxdlt} #REF!

13 #REF! Dầm I: 5 DCN1 ( I 240x200x8x10) Tấn #REF!A - Vật liệu 1.000 37,000,000B - Nhân công 6.710 87,230,000C - Ca may 1.500 #REF!Trưc tiếp phí khac {1,5%x(VL+NC+CM)} TT #REF!Cộng chi phí trưc tiếp {VL+NC+CM+TT} T #REF!CHI PHÍ CHUNG {NCx6%} C #REF!THU NHÂP CHIU THUÊ TÍNH TRƯƠC {(T+C)x5,5%} TL #REF!Chi phí xây dưng trước thuế {T+C+TL} G #REF!THUÊ GIA TRI GIA TĂNG {Gx10%} GTGT #REF!Chi phí xây dưng sau thuế {G+GTGT} GXD #REF!Chi phí XD nhà tạm tại hiện trường {Gx1%x(1+10%)} GXDNT #REF!TÔNG CÔNG {Gxdcpt+Gxdlt} #REF!

14 #REF! Dầm Chữ C Tấn #REF!A - Vật liệu 1.000 37,000,000B - Nhân công 6.710 87,230,000C - Ca may 1.500 #REF!Trưc tiếp phí khac {1,5%x(VL+NC+CM)} TT #REF!Cộng chi phí trưc tiếp {VL+NC+CM+TT} T #REF!CHI PHÍ CHUNG {NCx6%} C #REF!THU NHÂP CHIU THUÊ TÍNH TRƯƠC {(T+C)x5,5%} TL #REF!Chi phí xây dưng trước thuế {T+C+TL} G #REF!THUÊ GIA TRI GIA TĂNG {Gx10%} GTGT #REF!Chi phí xây dưng sau thuế {G+GTGT} GXD #REF!Chi phí XD nhà tạm tại hiện trường {Gx1%x(1+10%)} GXDNT #REF!TÔNG CÔNG {Gxdcpt+Gxdlt} #REF!

15 #REF! Bậc thang và chiếu nghĩ bằng tấm thép grating 5mm m2 #REF!A - Vật liệu 1.000 3,200,000B - Nhân công 6.710 2,818,200C - Ca may 1.500 #REF!Trưc tiếp phí khac {1,5%x(VL+NC+CM)} TT #REF!Cộng chi phí trưc tiếp {VL+NC+CM+TT} T #REF!CHI PHÍ CHUNG {NCx6%} C #REF!THU NHÂP CHIU THUÊ TÍNH TRƯƠC {(T+C)x5,5%} TL #REF!Chi phí xây dưng trước thuế {T+C+TL} G #REF!

Page 11: Breakdown Cost _ Cải Tạo Sửa Chữa Bayer

Bang : Đ.G Chi tiết Dư Toan XLS 2011 [Mobile : 0905.611.408] Trang 11/30

SttMã hiệuĐơn giá

Nội dung công việc(Thành phần hao phí)

Đơn vịtính

Địnhmức

Đơngiá

Thành tiền(1 Đvt)

THUÊ GIA TRI GIA TĂNG {Gx10%} GTGT #REF!Chi phí xây dưng sau thuế {G+GTGT} GXD #REF!Chi phí XD nhà tạm tại hiện trường {Gx1%x(1+10%)} GXDNT #REF!TÔNG CÔNG {Gxdcpt+Gxdlt} #REF!

16 #REF! Lan can cầu thang m #REF!A - Vật liệu 1.000 400,000B - Nhân công 6.710 1,207,800C - Ca may 1.500 #REF!Trưc tiếp phí khac {1,5%x(VL+NC+CM)} TT #REF!Cộng chi phí trưc tiếp {VL+NC+CM+TT} T #REF!CHI PHÍ CHUNG {NCx6%} C #REF!THU NHÂP CHIU THUÊ TÍNH TRƯƠC {(T+C)x5,5%} TL #REF!Chi phí xây dưng trước thuế {T+C+TL} G #REF!THUÊ GIA TRI GIA TĂNG {Gx10%} GTGT #REF!Chi phí xây dưng sau thuế {G+GTGT} GXD #REF!Chi phí XD nhà tạm tại hiện trường {Gx1%x(1+10%)} GXDNT #REF!TÔNG CÔNG {Gxdcpt+Gxdlt} #REF!

17 #REF! Ban mã chính: Tấn #REF!A - Vật liệu 1.000 37,000,000B - Nhân công 6.710 87,230,000C - Ca may 1.500 #REF!Trưc tiếp phí khac {1,5%x(VL+NC+CM)} TT #REF!Cộng chi phí trưc tiếp {VL+NC+CM+TT} T #REF!CHI PHÍ CHUNG {NCx6%} C #REF!THU NHÂP CHIU THUÊ TÍNH TRƯƠC {(T+C)x5,5%} TL #REF!Chi phí xây dưng trước thuế {T+C+TL} G #REF!THUÊ GIA TRI GIA TĂNG {Gx10%} GTGT #REF!Chi phí xây dưng sau thuế {G+GTGT} GXD #REF!Chi phí XD nhà tạm tại hiện trường {Gx1%x(1+10%)} GXDNT #REF!TÔNG CÔNG {Gxdcpt+Gxdlt} #REF!

18 #REF! Cap 1x3C x 2.5mm2 Cu/PVC/DVV/SC(chống nhiễu) md #REF!A - Vật liệu 1.000 21,923B - Nhân công 6.710 143,426C - Ca may 1.500 #REF!Trưc tiếp phí khac {1,5%x(VL+NC+CM)} TT #REF!Cộng chi phí trưc tiếp {VL+NC+CM+TT} T #REF!CHI PHÍ CHUNG {NCx6%} C #REF!THU NHÂP CHIU THUÊ TÍNH TRƯƠC {(T+C)x5,5%} TL #REF!Chi phí xây dưng trước thuế {T+C+TL} G #REF!THUÊ GIA TRI GIA TĂNG {Gx10%} GTGT #REF!Chi phí xây dưng sau thuế {G+GTGT} GXD #REF!Chi phí XD nhà tạm tại hiện trường {Gx1%x(1+10%)} GXDNT #REF!TÔNG CÔNG {Gxdcpt+Gxdlt} #REF!

19 #REF! bộ #REF!

A - Vật liệu 1.000 681,250B - Nhân công 6.710 507,444C - Ca may 1.500 #REF!Trưc tiếp phí khac {1,5%x(VL+NC+CM)} TT #REF!

Đèn HQ 0.6M bóng , 1x14W ( có họp đèn chống mưa và chay nổ)

Page 12: Breakdown Cost _ Cải Tạo Sửa Chữa Bayer

Bang : Đ.G Chi tiết Dư Toan XLS 2011 [Mobile : 0905.611.408] Trang 12/30

SttMã hiệuĐơn giá

Nội dung công việc(Thành phần hao phí)

Đơn vịtính

Địnhmức

Đơngiá

Thành tiền(1 Đvt)

Cộng chi phí trưc tiếp {VL+NC+CM+TT} T #REF!CHI PHÍ CHUNG {NCx6%} C #REF!THU NHÂP CHIU THUÊ TÍNH TRƯƠC {(T+C)x5,5%} TL #REF!Chi phí xây dưng trước thuế {T+C+TL} G #REF!THUÊ GIA TRI GIA TĂNG {Gx10%} GTGT #REF!Chi phí xây dưng sau thuế {G+GTGT} GXD #REF!Chi phí XD nhà tạm tại hiện trường {Gx1%x(1+10%)} GXDNT #REF!TÔNG CÔNG {Gxdcpt+Gxdlt} #REF!

20 #REF! Hộp điện+ MCB 5A cai #REF!A - Vật liệu 1.000 275,000B - Nhân công 6.710 322,919C - Ca may 1.500 #REF!Trưc tiếp phí khac {1,5%x(VL+NC+CM)} TT #REF!Cộng chi phí trưc tiếp {VL+NC+CM+TT} T #REF!CHI PHÍ CHUNG {NCx6%} C #REF!THU NHÂP CHIU THUÊ TÍNH TRƯƠC {(T+C)x5,5%} TL #REF!Chi phí xây dưng trước thuế {T+C+TL} G #REF!THUÊ GIA TRI GIA TĂNG {Gx10%} GTGT #REF!Chi phí xây dưng sau thuế {G+GTGT} GXD #REF!Chi phí XD nhà tạm tại hiện trường {Gx1%x(1+10%)} GXDNT #REF!TÔNG CÔNG {Gxdcpt+Gxdlt} #REF!

Page 13: Breakdown Cost _ Cải Tạo Sửa Chữa Bayer

MINH PHUONG DAT CONSTRUCTION CO., LTD.Address : 203 Xom Chieu Str., Dist. 4, Ho Chi Minh City, Vietnam

Tel : (84-8) 35534280-35534281 Fax : (84-8) 35534279 E-mail : [email protected]

To: NESTLE VIETNAM CO., LTD.

Attn:

From : Le Thi Thu Minh / Director

Project: Cầu thang AHU, Nhà kho

Item: Cung cấp, xây dựng, lắp đặt thang lên AHU

Address: Công ty Nestle - Đường số 17A - KCN2 - TP Biên Hòa

Dear Sir,

Thank your for your mention to our company.

With reference to our recent discussion regarding for the above works,

we are pleased to submit our quotation as follows:

STT Mã Nội dung công việc Đơn K.lượng

hiệu vị C.tiêt Tổng

I. Phần móng + Nền.

1 TT Đào đất m3 38.904

37.824

1.080

2 TT Đắp đất công trình dư vận chuyển ngoài công trình m3 38.904

3 TT Bê tông lót đa 1x2,M200 m3 1.656

1.386

0.270

4 TT Bê tông đa 1x2,Mac 250 m3 8.810

4.174

0.477

0.463

1.044

-0.072

2.724

5 TT Tấm nylon dày 0,3mm m2 29.250

29.250

6 TT Coppha m2 27.183

5.355

3.180

6.180

10.440

Móng : 1,7*(3,6+4,55)*2,1*1,3 = 37,824

Đà kiềng : 3*3*0,4*0,3 = 1,080

Móng : 1,7*(3,6+4,55)*0,1 = 1,386

Đà kiềng : 3*3*0,3*0,1 = 0,270

Móng : 1,5*(3,6+4,35)*0,35 = 4,174

0,3*(3,6+4,35)*0,2 = 0,477

Cổ cột : 3*0,3*0,3*1,55+0,3*0,3*0,5 = 0,464

Đà kiềng : (4,5*2+2,8*3)*0,3*0,2 = 1,044

Trừ chổ giao với cổ cột : -4*0,3*0,3*0,2 = -0,072

Nền : 6,29*4,33*0,1 = 2,724

Nền : 6,5*4,5 = 29,250

Móng : (3,6+4,35)*2*0,3+1,5*0,35+0,2*0,3 = 5,355 (3,6+4,35)*2*0,2 = 3,180

Cổ cột : 3*0,3*4*1,55+0,3*4*0,5 = 6,180

Đà kiềng : (4,5*2+2,8*3)*0,3*2 = 10,440

Page 14: Breakdown Cost _ Cải Tạo Sửa Chữa Bayer

-0.096

2.124

7 TT Đổ sika chân cột m3 0.027

0.018

0.009

8 TT Thép tròn Tấn 0.806

1.Móng

- Mặt cắt 1-1

0.044

0.044

0.009

0.062

0.058

0.026

- Mặt cắt 3-3

0.036

0.036

0.008

0.053

0.050

0.020

- Cổ cột

0.148

0.005

2.Đà kiềng:

0.165

0.043

9 TT Đục pha bê tông ( Cột hiện hữu) m3 0.160

0.160

Đường BTCT dưới cầu ống

1 Đào bỏ lớp đất hữu cơ + vận chuyển đi đổ bỏ m2

7.477*3.721 = 27.822 27.822

35.482*1.9 = 67.416 67.416

1.5*1.5 = 2.25 2.250

2 Đầm đất nền m2 0.000

3 Trai đa 0x4 dày 200 m3

7.477*3.721*0.2*1.3 = 7.234 7.234

35.482*1.9*0.2*1.3 = 17.528 17.528

1.5*1.5*0.2*1.3 = 0.585 0.585

4 Trai lớp nilon dày 0.3mm m2 0.000

Trừ chổ giao với cổ cột : -4*0,3*0,4*0,2 = -0,096

Nền : (6,29+4,33)*2*0,1 = 2,124

Đầu cột : 4*0,3*0,3*0,05 = 0,018

Chi tiết 2 : 2*0,3*0,3*0,05 = 0,009

1 : 4*4,45*2,466/1000 = 0,044

2 : 4*4,45*2,466/1000 = 0,044

3 : 2*3,85*1,208/1000 = 0,009

4 : (1400/0,15+1)*5*1,208/1000 = 56,379

5 : (5000/0,15+1)*1,4*1,208/1000 = 56,375

6 : (3,55/0,15+1)*1,7*0,617/1000 = 0,026

1' : 4*3,6*2,466/1000 = 0,036

2' : 4*3,6*2,466/1000 = 0,036

3' : 2*3,3*1,208/1000 = 0,008

4' : (1400/0,15+1)*4,25*1,208/1000 = 47,922

5' : (4,25/0,15+1)*1,4*1,208/1000 = 0,050

6' : (2,7/0,15+1)*1,7*0,617/1000 = 0,020

7 : 4*6*2,5*2,466/1000 = 0,148

8 : (1,6/0,15+1)*1,1*0,395/1000 = 0,005

1 : 6*(4,5*2+2,8*3)*1,578/1000 = 0,165

2 : ((4,5*2+2,8*3)/0,15+5)*0,9*0,395/1000 = 0,043

0,4*0,4*1 = 0,160

Page 15: Breakdown Cost _ Cải Tạo Sửa Chữa Bayer

5 Bê tông đa 1x2 M200 dày 100 m3

7.477*3.721*0.1*1.03 = 7.234 2.866

35.482*1.5*0.1*1.03 = 13.838 5.482

1.5*1.5*0.1*1.03 = 0.585 0.232

6 Xoa nền m2 0.000

7 Cắt joint a300 md

7.477

7.442

19.500

8 SXLD cốt thép Þ6a200 1 lớp tấn

II. Phần Thang sắt .

18 TT Bulong M20x650 Cai 16.000

16.000

Bulong M20x60 Cai

19 TT Bulon M16x350 Cai

4.000

Bulon M16x60 Cai

Bulon M18x40 Cai

20 TT Cột I 200x200x8x10 Tấn 2.033

2.033

21 TT Dầm I: 5 DCN1 ( I 240x200x8x10) Tấn 0.633

0.633

22 TT Dầm Chữ C Tấn 1.829

0.250

0.240

0.216

0.336

0.394

0.394

23 TT Bậc thang và chiếu nghĩ bằng tấm thép grating 5mm m2 44.160

20.160

24.000

24 TT Lan can cầu thang m 67.400

10.400

32.000

25.000

25 TT Ban mã chính: Tấn 0.272

4 Ban mã chân cột 300x300x20 ( CT1)

0.057

4*4 = 16,000

2*2 = 4,000

((2*0,2*0,01)+(0,18*0,008))*(2*13+2*10,8)*7,850 = 2,033

((2*0,2*0,01)+(0,22*0,008))*2,8*5*7,850 = 0,633

2DT1 ( C240x90x5,6x10) : 2*5,2*24/1000 = 0,250

10DCN3 ( C240x90x5,6x10) : 10*1*24/1000 = 0,240 10DCN4 ( C240x90x5,6x10) : 10*0,9*24/1000 = 0,216 5DCN2 ( C240x90x5,6x10) : 5*2,8*24/1000 = 0,336

4DT3 ( C240x90x5,6x10) : 4*4,1*24/1000 = 0,394

4DT2 ( C240x90x5,6x10) : 4*4,1*24/1000 = 0,394

bậc thang : 60*0,28*1,2 = 20,160

Chiếu nghĩ : 5*1,5*3,2 = 24,000

Chiếu tới +0.00 đến +2.850 : 2*5,2 = 10,400

Chiếu tới +2.850 đến +11.970 : 2*4*4 = 32,000

Chiếu nghĩ : 5*5 = 25,000

4*0,3*0,3*0,02*7,850 = 0,057

Page 16: Breakdown Cost _ Cải Tạo Sửa Chữa Bayer

8 Ban mã nối cột 200x200x10 ( CT8)

0.025

10 Ban mã liên kết DCN với Cột 240x200x10 ( CT8)

0.038

0.102

20 Ban mã gia cường tam giac 200x200x10 ( CT8)

0.031

Thép tấm dày 5mm che đồ vật rơi vị trí chiếu nghĩ

0.020

* Chi phí vận chuyển

III. Phần Điện.

27 TT Cap 1x3C x 2.5mm2 Cu/PVC/DVV/SC(chống nhiễu) md 30.000

30.00028 TT bộ 5.000

5.00029 TT Hộp điện+ MCB 5A cai 1.000

1.000CỘNG :

TỔNG CỘNG :

(Unit price does not include VAT 10%)

We hope that this quotation reach your request.

Yours faithfully

Mrs. LE THI THU MINH

Director

MIPUDA CO.,LTD

8*0,2*0,2*0,01*7,850 = 0,025

10*0,24*0,2*0,01*7,850 = 0,038

60 Ban mã liên kết DT với Cột, DCN 240x90x10 ( CT8) 60*0,24*0,09*0,01*7,850 = 0,102

20*0,2*0,2/2*0,01*7,850 = 0,031

5*0,1*0,005*7,850 = 0,020

30 = 30,000Đèn HQ 0.6M bóng , 1x14W ( có họp đèn chống mưa và chay nổ)

5 = 5,000

1 = 1,000

Page 17: Breakdown Cost _ Cải Tạo Sửa Chữa Bayer

MINH PHUONG DAT CONSTRUCTION CO., LTD.Address : 203 Xom Chieu Str., Dist. 4, Ho Chi Minh City, Vietnam

Tel : (84-8) 35534280-35534281 Fax : (84-8) 35534279 E-mail : [email protected]

Date: May-23-2014

Ref: Q1-5/GP

Đơn giá Thành tiền

Vật liệu N.công Vật liệu N.công

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

Page 18: Breakdown Cost _ Cải Tạo Sửa Chữa Bayer

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

25,000 - -

- -

- -

- -

- -

15,000 8,000 - -

Page 19: Breakdown Cost _ Cải Tạo Sửa Chữa Bayer

- -

- -

- -

- -

45,000 - -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

Page 20: Breakdown Cost _ Cải Tạo Sửa Chữa Bayer

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

-

- -

- -

- -

- -

- - - -

- - - - - - - -

-

(Unit price does not include VAT 10%)

Approved by,

NESTLE VIET NAM CO.,LTD

Page 21: Breakdown Cost _ Cải Tạo Sửa Chữa Bayer

NHAT MINH PHAT CO ., LTD 81/5/9K - Phi Truong St - Tan Phong Dist - Bien Hoa City - Dong Nai Province

BẢNG BÁO GIÁ Số: 009/052014/NMP-NES Hạng Mục : Đường Đi Bộ và cầu thang sắt

Địa Điểm : Nhà máy Nestle, KCN Biên Hòa, TP. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.

SỐMÔ TẢ CÔNG VIỆC

ĐƠN KL Đơn Giá

TT VỊ TOÀN BỘ Vật Tư I Đường đi bộ dưới cầu ống

1 m3

2 Đầm đất tự nhiên đạt độ chặt tiêu chuẩn m2

3 m3

4 m3

5 Vận chuyển đất dư ra ngoài nhà máy m3

6 Lót tấm nylon dày 0.3mm m2

7 kg

8 Cốp pha m2

9 m3

10 Cắt Join m

II Cầu thang sắt

1 Đào đất móng m3

2 Đổ BT lót đa 1x2 mac 150 m3

3 Đổ BT đa 1x2 mac 250 m3

4 Đổ BT đa 1x2 mac 250 m3

5 Đắp đất hố móng m3

6 Vận chuyển đất dư ra khỏi CT cư ly > 5km m3

7 GCLĐ coffa m2

8 GCLĐ cốt thép kg

9 GCLĐ kết cấu thép thang sắt nhúng kẽm kg

10 Cung cấp lắp đặt bulon neo D20 dài 650mm bộ

11 Cung cấp lắp đặt bulon M16x350mm bộ

12 Cung cấp lắp đặt bulon M20x70mm bộ 413.00

13 Cung cấp lắp đặt lan can sơn vàng m

14 m

ISO 9001-2008 Tel : 0918147979 - Fax : 0613.898 357 - Email : [email protected] - Website : nhatminhphat.com

Dọn dẹp vệ sinh mặt bằng, bóc lớp đất hữu cơ bề mặt

Rải đá 0x4 dày 200mm đầm chặt đạt độ chặt tiêu chuẩnRải đá 1x2 hai bên đường dày 50mm không đầm chặt

Thép ø6a200

Bê tông đá 1x2 mác 200, hoàn thiện lăn nhám bề mặt

Cung cấp lắp đặt dây điện 1x3Cx2.5mm2 + ống( Cu/PVC/DW/SC - Chống nhiễu )

NMPCONSTRUCTION

NMP CO.,LTD

Page 22: Breakdown Cost _ Cải Tạo Sửa Chữa Bayer

15 bộ

16 Hộp điện + MCB 16A bộ

17 Đập BT cột m3

18 Khoan cấy bulong bằng Ramset cai 4.00

19 Đổ bù sika ground chân cột cai

III Che chắn công trình, Vệ sinh

1 Che chắn công trình set

2 Vệ sinh bàn giao set

TỔNG CỘNG

Ghi Chú: Đơn gia trên chưa bao gồm 10% VAT

Cung cấp lắp đặt dđèn HQ-0,6m bóng 1x14w (Loại có hộp ngoài trời chống rò rỉ điện )

Page 23: Breakdown Cost _ Cải Tạo Sửa Chữa Bayer

NHAT MINH PHAT CO ., LTD 81/5/9K - Phi Truong St - Tan Phong Dist - Bien Hoa City - Dong Nai Province

BẢNG BÁO GIÁ Số: 009/052014/NMP-NES Hạng Mục : Đường Đi Bộ và cầu thang sắt

Địa Điểm : Nhà máy Nestle, KCN Biên Hòa, TP. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.

Đơn Giá Thành Tiền Tổng Cộng

Nhân Công Vật Tư Nhân Công

- - -

- - -

- - -

- - -

- - -

- - -

- - -

- - -

- - -

- - -

- - -

- - -

- - -

- - -

- - -

- - -

- - -

- - -

- - -

- - -

- - -

- - -

- - -

- - -

Tel : 0918147979 - Fax : 0613.898 357 - Email : [email protected] - Website : nhatminhphat.com

Page 24: Breakdown Cost _ Cải Tạo Sửa Chữa Bayer

- - -

- - -

- - -

- - -

- - -

- - -

- - -

- - -

-

Đồng Nai, ngày 22 thang 05 năm 2014 CÔNG TY TNHH NHÂT MINH PHÁT

Page 25: Breakdown Cost _ Cải Tạo Sửa Chữa Bayer

BẢNG DỰ TOÁN KHỐI LƯƠNG

STT Nội dung công việcĐơn giá

Vật tư

A ĐỔ NỀN BÊ TÔNG DƯỚI CẦU ỐNG

1 m2

2 Dọn xà bần đổ đi khỏi công trình m2

3 Lớp đa 0x4 dày 200 đầm chặt k = 0,95 m3

4 kg

5 Lớp bạt nhưa chống mất nước m2

6 Bê tông đa 1x2 M200 dày 100mm m3

7 CCLD & thao dỡ van khuôn m2

8 Lớp đa 1x2 2 bên dày 200 m3

9 Lăn mặt, cắt join m2

B THI CÔNG CẦU THANG AHU

I/ Phần móng + Nền

1 Đào đất hố móng, đà kiềng, đất cấp III m3 38.90

2 Đắp đất công trình, dư vận chuyển ngoài m3 38.90

3 Bê tông lót móng, đà kiềng M200 dày 100 m3 1.67

4 Bê tông móng, cột, đà kiềng, nền đa 1x2, M250 m3 8.82

5 Lớp bạt nhưa chống mất nước m2 29.25

6 m3 27.20

7 CCLD cốt thép móng, cột, đà kiềng kg 808.00

8 Đổ sika chân đế cột m3 0.30

9 Khoan, đục pha bê tông cột hiện hữu m3 0.25

II/ Phần cơ khí, sắt thép

Công trình : Cầu thang AHU, Nhà kho

Hạng mục : Cầu thang AHU

Địa điểm : Công ty Nestle Việt Nam - Đường số 17A - KCN 2 - TP Biên Hòa

Đơnvị

Khốilượng

Đào bỏ lớp cỏ, dọn sạch nền đất tư nhiên, đầm chặt kỹ k = 0,95

CCLD lớp thép nền Ф6 a = 200

CCLD & thao dỡ Coppha móng, cột, đà kiềng, nền

Page 26: Breakdown Cost _ Cải Tạo Sửa Chữa Bayer

1 CCLD bulon neo M20x650mm bộ 16.00

2 CCLD bulon neo M16x350mm bộ 4.00

3 bộ 90.00

4 CCLD bulon liên kết bậc thang M18x40mm bộ 260.00

5 CCLD bulon liên kết lan can M14x50mm bộ 228.00

6 Gia công cột I - 200x200x8x12mm kg 2390.00

7 Gia công DCN I - 240x200x8x12mm kg 790.00

8 Gia công dầm cầu thang C - 240x 90x5,6x10mm kg 1880.00

9 kg 272.00

10 m2 42.66

11 Nhúng kẽm toàn bộ kết cấu thép kg 7350.00

12 md 68.00

13 bộ 3.00

14 Vật tư phụ (Que hàn, đa cắt, khí,…) lót 1.00

15 Bạt che chắn lót

15 lót

III/ Phần điện

1 md 50.00

2 Ống nhưa PVC, ống ruột gà luồn ống md 50.00

3 bộ 5.00

4 MCB 5A cai

5 Hộp điện, công tắc điều khiển cai

6 Nhân công lắp đặt hệ thống điện chiếu sang lót 1.00

TỔNG

Chi phí hao hụt 3%

CCLD bulon liên kết cột, dầm thang, DCN M20x80mm

CCLD ban mã chân cột 300x300x10mm, nối cột 200x200x10mm, liên kết DCN với cột 200x240x10mm, liên kết ban thang với cột, DCN 240x90x10mm, ban mã gia cường tam giac 200x200x10mm, thép gờ chắn tại cac chiếu nghỉ 5mm

GCLD bậc thang và chiếu nghỉ bằng tấm thép grating 5mm

GCLD lan can cầu thang, trụ đứng Ф49x3,5mm, tay vịn Ф42x2,5mm, sắt sơn màu vàng

CCLD cửa mở 2 canh (KT 1200x1200mm), ban lề, có khóa - 03 bộ

Chi phí vận chuyển, chi phí xe cẩu, chi phí An toàn BHLĐ, chi phí phụ

Cap 1x3C x 2.5mm2 Cu/PVC/DVV/SC (chống nhiễu)

Mang đèn paragon 0,6m (bóng đèn Nestle cung cấp), có họp đèn chống mưa và chay nổ

Page 27: Breakdown Cost _ Cải Tạo Sửa Chữa Bayer

TỔNG CỘNG

Số tiền bằng chữ : ###

Note: 1. Gia trên chưa bao gồm 10% VAT Biên Hòa, Ngày 22/ 05/ 2014

2. Hiệu lưc bang bao gia: 10 ngàyCông Ty TNHH MTV Cơ Khí - Xây Dựng

NHÂT THÀNH3. Thời hạn thanh toan: 30 ngày kể từ ngày giao hàng và xuất hóa đơn

Page 28: Breakdown Cost _ Cải Tạo Sửa Chữa Bayer

BẢNG DỰ TOÁN KHỐI LƯƠNG

Đơn giá Thành tiềnGhi chú

Nhân công Vật tư Nhân công

0 0

0

0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0

0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0 0

: Công ty Nestle Việt Nam - Đường số 17A - KCN 2 - TP Biên Hòa

Page 29: Breakdown Cost _ Cải Tạo Sửa Chữa Bayer

0 0 Kẽm

0 0 Kẽm

0 0 0DT chưa tính

0 0 0 DT chưa tính

0 0 0 DT chưa tính

0 0 Thép H đúc

0 0 I tổ hợp

0 024.68kg/m

0 0

0 0

0 0 Nhúng kẽm

0 0

0 0 0

0 0

0 0 0

0 0

0 0 0

0 0

0 0 0

0 0

0 0

0 0 0

0 0

0 0

Page 30: Breakdown Cost _ Cải Tạo Sửa Chữa Bayer

0

Biên Hòa, Ngày 22/ 05/ 2014

Công Ty TNHH MTV Cơ Khí - Xây DựngNHÂT THÀNH