Upload
natalingan
View
74
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
Bang : Dư toan Dư Toan XLS 2011 [Mobile : 0905.611.408] Trang 1/30
BẢNG DỰ TOÁNCÔNG TRÌNH : CAI TAO SỬA CHỮA BAYER
HẠNG MỤC : 1MINH PHƯƠNG ĐẠT
STT Nội dung công việc ĐơnKL Tổng
Đơn giá Thành tiềnvị Vật liệu N.công Vật liệu N.công
I. Phần móng + Nền.
1 Đào đất m3 38.904 145,000 - 5,641,080 Đắp đất hố móng - -
2 Đắp đất công trình dư vận chuyển ngoài công trình m3 38.904 145,000 - 5,641,080
Bê tông lót đa 1x2,M150 - - 3 Bê tông lót đa 1x2,M200 m3 1.656 1,370,000 280,000 2,268,720 463,680
4 Bê tông đa 1x2,Mac 250 m3 8.810 1,420,000 280,000 12,510,200 2,466,800 5 Tấm nylon dày 0,3mm m2 29.250 15,000 8,000 438,750 234,000
6 Coppha m2 27.183 95,000 90,000 2,582,385 2,446,470
7 Đổ sika chân cột m3 0.027 16,500,000 5,000,000 445,500 135,000
8 Thép tròn Tấn 0.806 19,500,000 5,500,000 15,717,000 4,433,000
9 Đục pha bê tông ( Cột hiện hữu) m3 0.160 780,000 - 124,800
II. Phần cầu thang - -
10 Bulong M20x650 Cai 16.000 300,000 80,000 4,800,000 1,280,000
11 Bulon M16x350 Cai 4.000 68,000 40,000 272,000 160,000
12 Cột I 200x200x8x10 Tấn 2.033 37,000,000 13,000,000 75,221,000 26,429,000
13 Dầm I: 5 DCN1 ( I 240x200x8x10) Tấn 0.633 37,000,000 13,000,000 23,421,000 8,229,000
14 Dầm Chữ C Tấn 1.829 37,000,000 13,000,000 67,673,000 23,777,000
15 Bậc thang và chiếu nghĩ bằng tấm thép grating 5mm m2 44.160 3,200,000 420,000 141,312,000 18,547,200
16 Lan can cầu thang m 67.400 400,000 180,000 26,960,000 12,132,000
17 Ban mã chính: Tấn 0.272 37,000,000 13,000,000 10,064,000 3,536,000
Nhúng kẽm - -
III. Phần điện - -
18 Cap 1x3C x 2.5mm2 Cu/PVC/DVV/SC(chống nhiễu) md 30.000 21,923 21,375 657,675 641,250
Bang : Dư toan Dư Toan XLS 2011 [Mobile : 0905.611.408] Trang 2/30
STT Nội dung công việc ĐơnKL Tổng
Đơn giá Thành tiềnvị Vật liệu N.công Vật liệu N.công
19 bộ 5.000 681,250 75,625 3,406,250 378,125
20 Hộp điện+ MCB 5A cai 1.000 275,000 48,125 275,000 48,125
Nhân công lắp đặt Lô
IV. Phần đường bê tông dưới cầu thang - -
1 Dọn dẹp vệ sinh mặt bằng, bóc lớp đất hữu cơ bề mặt m3 97.488 85,000 - 8,286,456
2 Đầm đất tư nhiên đạt độ chặt tiêu chuẩn m2 97.488 25,000 - 2,437,193
3 m3 25.347 295,000 125,000 7,477,308 3,168,351
4 Rai đa 1x2 hai bên đường dày 50mm không đầm chặt m3 - -
5 Vận chuyển đất dư ra ngoài nhà may m3 - -
6 Lót tấm nylon dày 0.3mm m2 97.488 15,000 8,000 1,462,316 779,902
7 Thép ø6a200 kg 0.210 19,500,000 5,500,000 4,102,723 1,157,178
8 Cốp pha m2 - -
9 Bê tông đa 1x2 mac 200, hoàn thiện lăn nham bề mặt m3 8.579 1,370,000 280,000 11,753,746 2,402,225
10 Cắt Join m 34.419 35,000 - 1,204,665
Xoa nền m2 97.488 45,000 - 4,386,947
V. Chi phí khác - -
1 Che chắn công trình set - -
2 Vệ sinh bàn giao set - -
3 Vận chuyển set 1.000 12,000,000 - 12,000,000
Hao hụt set 1.000 - -
VI. Ngoài dự toán - -
Bulong ngoài dư toan Set 1.000 4,840,000 3,520,000 4,840,000 3,520,000
Cửa mở 2 canh có khóa Set 1.000TỔNG CỘNG : 412,820,573 152,566,527
Đèn HQ 0.6M bóng , 1x14W ( có họp đèn chống mưa và chay nổ)
Rai đa 0x4 dày 200mm đầm chặt đạt độ chặt tiêu chuẩn
Bang : Phân tích Dư Toan XLS 2011 [Mobile : 0905.611.408] Trang 3/30
BẢNG PHÂN TÍCH HAO PHÍCÔNG TRÌNH : CAI TAO SỬA CHỮA BAYER
HẠNG MỤC : 1
Stt Mã hiệu Nội dung công việc Đơn vị Khối lượng
Đơn giá (Thành phần hao phí) tính Thi công Định mức Hao phí
1 #REF! Đào đất m3 38.9042 #REF! Đắp đất công trình dư vận chuyển ngoài công trình m3 38.9043 #REF! Bê tông lót đa 1x2,M200 m3 1.6564 #REF! Bê tông đa 1x2,Mac 250 m3 8.8105 #REF! Tấm nylon dày 0,3mm m2 29.2506 #REF! Coppha m2 27.1837 #REF! Đổ sika chân cột m3 0.0278 #REF! Thép tròn Tấn 0.8069 #REF! Đục pha bê tông ( Cột hiện hữu) m3 0.160
10 #REF! Bulong M20x650 Cai 16.00011 #REF! Bulon M16x350 Cai 4.00012 #REF! Cột I 200x200x8x10 Tấn 2.03313 #REF! Dầm I: 5 DCN1 ( I 240x200x8x10) Tấn 0.63314 #REF! Dầm Chữ C Tấn 1.82915 #REF! Bậc thang và chiếu nghĩ bằng tấm thép grating 5mm m2 44.16016 #REF! Lan can cầu thang m 67.40017 #REF! Ban mã chính: Tấn 0.27218 #REF! Cap 1x3C x 2.5mm2 Cu/PVC/DVV/SC(chống nhiễu) md 30.00019 #REF! bộ 5.000
20 #REF! Hộp điện+ MCB 5A cai 1.000
Đèn HQ 0.6M bóng , 1x14W ( có họp đèn chống mưa và chay nổ)
Bang : Hao phí Dư Toan XLS 2011 [Mobile : 0905.611.408] Trang 4/30
BẢNG TỔNG HƠP HAO PHÍCÔNG TRÌNH : CAI TAO SỬA CHỮA BAYER
HẠNG MỤC : 1
Stt Tên vật tư Đơn vị Giá Giá Giá
tính gốc thông báo hiện trường
Bang : Vật tư Dư Toan XLS 2011 [Mobile : 0905.611.408] Trang 5/30
BẢNG TỔNG HƠP VÂT TƯCÔNG TRÌNH : CAI TAO SỬA CHỮA BAYER
HẠNG MỤC : 1
Stt Tên vật tư Đơn vị Khối Giá Thành tiền
tính lượng gốc giá gốc
1 + Bậc thang và chiếu nghĩ bằng tấm thép grating 5 m2 44.160 3,200,000 141,312,0002 + Ban mã chính: Tấn 0.272 37,000,000 10,064,0003 + Bê tông đa 1x2,Mac 250 m3 8.810 1,420,000 12,510,2004 + Bê tông lót đa 1x2,M200 m3 1.656 1,370,000 2,268,7205 + Bulon M16x350 Cai 4.000 68,000 272,0006 + Bulong M20x650 Cai 16.000 300,000 4,800,0007 + Cap 1x3C x 2.5mm2 Cu/PVC/DVV/SC(chống nhi md 30.000 21,923 657,6758 + Coppha m2 27.183 95,000 2,582,3859 + Cột I 200x200x8x10 Tấn 2.033 37,000,000 75,221,00010 + Dầm Chữ C Tấn 1.829 37,000,000 67,673,00011 + Dầm I: 5 DCN1 ( I 240x200x8x10) Tấn 0.633 37,000,000 23,421,00012 + Đào đất m3 38.904 - - 13 + Đắp đất công trình dư vận chuyển ngoài công trình m3 38.904 - - 14 + Đèn HQ 0.6M bóng , 1x14W ( có họp đèn chống m bộ 5.000 681,250 3,406,25015 + Đổ sika chân cột m3 0.027 16,500,000 445,50016 + Đục pha bê tông ( Cột hiện hữu) m3 0.160 - - 17 + Hộp điện+ MCB 5A cai 1.000 275,000 275,00018 + Lan can cầu thang m 67.400 400,000 26,960,00019 + Tấm nylon dày 0,3mm m2 29.250 15,000 438,75020 + Thép tròn Tấn 0.806 19,500,000 15,717,000
Tổng cộng : 388,024,480
Bang : Nhân công Dư Toan XLS 2011 [Mobile : 0905.611.408] Trang 6/30
BẢNG TỔNG HƠP NHÂN CÔNGCÔNG TRÌNH : CAI TAO SỬA CHỮA BAYER
HẠNG MỤC : 1
Stt Nhân công Giá gốc Đơn vịtính
Khốilượng
Thành tiềngiá gốc
Giáthông báo
Thành tiềngiá thông báo
Giáthực tê
Thành tiềngiá thực tê
BẢNG TÔNG HƠP NHÂN CÔNG
Bang : Đ.G Chi tiết Dư Toan XLS 2011 [Mobile : 0905.611.408] Trang 7/30
BẢNG PHÂN TÍCH ĐƠN GIÁ CHI TIÊTCÔNG TRÌNH : CAI TAO SỬA CHỮA BAYER
HẠNG MỤC : 1
Stt
1 #REF! Đào đất m3 #REF!A - Vật liệu 1.000 0B - Nhân công 6.710 972,950C - Ca may 1.500 #REF!Trưc tiếp phí khac {1,5%x(VL+NC+CM)} TT #REF!Cộng chi phí trưc tiếp {VL+NC+CM+TT} T #REF!CHI PHÍ CHUNG {NCx6%} C #REF!THU NHÂP CHIU THUÊ TÍNH TRƯƠC {(T+C)x5,5%} TL #REF!Chi phí xây dưng trước thuế {T+C+TL} G #REF!THUÊ GIA TRI GIA TĂNG {Gx10%} GTGT #REF!Chi phí xây dưng sau thuế {G+GTGT} GXD #REF!Chi phí XD nhà tạm tại hiện trường {Gx1%x(1+10%)} GXDNT #REF!TÔNG CÔNG {Gxdcpt+Gxdlt} #REF!
2 #REF! Đắp đất công trình dư vận chuyển ngoài công trình m3 #REF!A - Vật liệu 1.000 0B - Nhân công 6.710 972,950C - Ca may 1.500 #REF!Trưc tiếp phí khac {1,5%x(VL+NC+CM)} TT #REF!Cộng chi phí trưc tiếp {VL+NC+CM+TT} T #REF!CHI PHÍ CHUNG {NCx6%} C #REF!THU NHÂP CHIU THUÊ TÍNH TRƯƠC {(T+C)x5,5%} TL #REF!Chi phí xây dưng trước thuế {T+C+TL} G #REF!THUÊ GIA TRI GIA TĂNG {Gx10%} GTGT #REF!Chi phí xây dưng sau thuế {G+GTGT} GXD #REF!Chi phí XD nhà tạm tại hiện trường {Gx1%x(1+10%)} GXDNT #REF!TÔNG CÔNG {Gxdcpt+Gxdlt} #REF!
3 #REF! Bê tông lót đa 1x2,M200 m3 #REF!A - Vật liệu 1.000 1,370,000B - Nhân công 6.710 1,878,800C - Ca may 1.500 #REF!Trưc tiếp phí khac {1,5%x(VL+NC+CM)} TT #REF!Cộng chi phí trưc tiếp {VL+NC+CM+TT} T #REF!CHI PHÍ CHUNG {NCx6%} C #REF!THU NHÂP CHIU THUÊ TÍNH TRƯƠC {(T+C)x5,5%} TL #REF!Chi phí xây dưng trước thuế {T+C+TL} G #REF!THUÊ GIA TRI GIA TĂNG {Gx10%} GTGT #REF!Chi phí xây dưng sau thuế {G+GTGT} GXD #REF!Chi phí XD nhà tạm tại hiện trường {Gx1%x(1+10%)} GXDNT #REF!TÔNG CÔNG {Gxdcpt+Gxdlt} #REF!
4 #REF! Bê tông đa 1x2,Mac 250 m3 #REF!A - Vật liệu 1.000 1,420,000B - Nhân công 6.710 1,878,800C - Ca may 1.500 #REF!Trưc tiếp phí khac {1,5%x(VL+NC+CM)} TT #REF!
Mã hiệuĐơn giá
Nội dung công việc(Thành phần hao phí)
Đơn vịtính
Địnhmức
Đơngiá
Thành tiền(1 Đvt)
Bang : Đ.G Chi tiết Dư Toan XLS 2011 [Mobile : 0905.611.408] Trang 8/30
SttMã hiệuĐơn giá
Nội dung công việc(Thành phần hao phí)
Đơn vịtính
Địnhmức
Đơngiá
Thành tiền(1 Đvt)
Cộng chi phí trưc tiếp {VL+NC+CM+TT} T #REF!CHI PHÍ CHUNG {NCx6%} C #REF!THU NHÂP CHIU THUÊ TÍNH TRƯƠC {(T+C)x5,5%} TL #REF!Chi phí xây dưng trước thuế {T+C+TL} G #REF!THUÊ GIA TRI GIA TĂNG {Gx10%} GTGT #REF!Chi phí xây dưng sau thuế {G+GTGT} GXD #REF!Chi phí XD nhà tạm tại hiện trường {Gx1%x(1+10%)} GXDNT #REF!TÔNG CÔNG {Gxdcpt+Gxdlt} #REF!
5 #REF! Tấm nylon dày 0,3mm m2 #REF!A - Vật liệu 1.000 15,000B - Nhân công 6.710 53,680C - Ca may 1.500 #REF!Trưc tiếp phí khac {1,5%x(VL+NC+CM)} TT #REF!Cộng chi phí trưc tiếp {VL+NC+CM+TT} T #REF!CHI PHÍ CHUNG {NCx6%} C #REF!THU NHÂP CHIU THUÊ TÍNH TRƯƠC {(T+C)x5,5%} TL #REF!Chi phí xây dưng trước thuế {T+C+TL} G #REF!THUÊ GIA TRI GIA TĂNG {Gx10%} GTGT #REF!Chi phí xây dưng sau thuế {G+GTGT} GXD #REF!Chi phí XD nhà tạm tại hiện trường {Gx1%x(1+10%)} GXDNT #REF!TÔNG CÔNG {Gxdcpt+Gxdlt} #REF!
6 #REF! Coppha m2 #REF!A - Vật liệu 1.000 95,000B - Nhân công 6.710 603,900C - Ca may 1.500 #REF!Trưc tiếp phí khac {1,5%x(VL+NC+CM)} TT #REF!Cộng chi phí trưc tiếp {VL+NC+CM+TT} T #REF!CHI PHÍ CHUNG {NCx6%} C #REF!THU NHÂP CHIU THUÊ TÍNH TRƯƠC {(T+C)x5,5%} TL #REF!Chi phí xây dưng trước thuế {T+C+TL} G #REF!THUÊ GIA TRI GIA TĂNG {Gx10%} GTGT #REF!Chi phí xây dưng sau thuế {G+GTGT} GXD #REF!Chi phí XD nhà tạm tại hiện trường {Gx1%x(1+10%)} GXDNT #REF!TÔNG CÔNG {Gxdcpt+Gxdlt} #REF!
7 #REF! Đổ sika chân cột m3 #REF!A - Vật liệu 1.000 16,500,000B - Nhân công 6.710 33,550,000C - Ca may 1.500 #REF!Trưc tiếp phí khac {1,5%x(VL+NC+CM)} TT #REF!Cộng chi phí trưc tiếp {VL+NC+CM+TT} T #REF!CHI PHÍ CHUNG {NCx6%} C #REF!THU NHÂP CHIU THUÊ TÍNH TRƯƠC {(T+C)x5,5%} TL #REF!Chi phí xây dưng trước thuế {T+C+TL} G #REF!THUÊ GIA TRI GIA TĂNG {Gx10%} GTGT #REF!Chi phí xây dưng sau thuế {G+GTGT} GXD #REF!Chi phí XD nhà tạm tại hiện trường {Gx1%x(1+10%)} GXDNT #REF!TÔNG CÔNG {Gxdcpt+Gxdlt} #REF!
8 #REF! Thép tròn Tấn #REF!A - Vật liệu 1.000 19,500,000
Bang : Đ.G Chi tiết Dư Toan XLS 2011 [Mobile : 0905.611.408] Trang 9/30
SttMã hiệuĐơn giá
Nội dung công việc(Thành phần hao phí)
Đơn vịtính
Địnhmức
Đơngiá
Thành tiền(1 Đvt)
B - Nhân công 6.710 36,905,000C - Ca may 1.500 #REF!Trưc tiếp phí khac {1,5%x(VL+NC+CM)} TT #REF!Cộng chi phí trưc tiếp {VL+NC+CM+TT} T #REF!CHI PHÍ CHUNG {NCx6%} C #REF!THU NHÂP CHIU THUÊ TÍNH TRƯƠC {(T+C)x5,5%} TL #REF!Chi phí xây dưng trước thuế {T+C+TL} G #REF!THUÊ GIA TRI GIA TĂNG {Gx10%} GTGT #REF!Chi phí xây dưng sau thuế {G+GTGT} GXD #REF!Chi phí XD nhà tạm tại hiện trường {Gx1%x(1+10%)} GXDNT #REF!TÔNG CÔNG {Gxdcpt+Gxdlt} #REF!
9 #REF! Đục pha bê tông ( Cột hiện hữu) m3 #REF!A - Vật liệu 1.000 0B - Nhân công 6.710 5,233,800C - Ca may 1.500 #REF!Trưc tiếp phí khac {1,5%x(VL+NC+CM)} TT #REF!Cộng chi phí trưc tiếp {VL+NC+CM+TT} T #REF!CHI PHÍ CHUNG {NCx6%} C #REF!THU NHÂP CHIU THUÊ TÍNH TRƯƠC {(T+C)x5,5%} TL #REF!Chi phí xây dưng trước thuế {T+C+TL} G #REF!THUÊ GIA TRI GIA TĂNG {Gx10%} GTGT #REF!Chi phí xây dưng sau thuế {G+GTGT} GXD #REF!Chi phí XD nhà tạm tại hiện trường {Gx1%x(1+10%)} GXDNT #REF!TÔNG CÔNG {Gxdcpt+Gxdlt} #REF!
10 #REF! Bulong M20x650 Cai #REF!A - Vật liệu 1.000 300,000B - Nhân công 6.710 536,800C - Ca may 1.500 #REF!Trưc tiếp phí khac {1,5%x(VL+NC+CM)} TT #REF!Cộng chi phí trưc tiếp {VL+NC+CM+TT} T #REF!CHI PHÍ CHUNG {NCx6%} C #REF!THU NHÂP CHIU THUÊ TÍNH TRƯƠC {(T+C)x5,5%} TL #REF!Chi phí xây dưng trước thuế {T+C+TL} G #REF!THUÊ GIA TRI GIA TĂNG {Gx10%} GTGT #REF!Chi phí xây dưng sau thuế {G+GTGT} GXD #REF!Chi phí XD nhà tạm tại hiện trường {Gx1%x(1+10%)} GXDNT #REF!TÔNG CÔNG {Gxdcpt+Gxdlt} #REF!
11 #REF! Bulon M16x350 Cai #REF!A - Vật liệu 1.000 68,000B - Nhân công 6.710 268,400C - Ca may 1.500 #REF!Trưc tiếp phí khac {1,5%x(VL+NC+CM)} TT #REF!Cộng chi phí trưc tiếp {VL+NC+CM+TT} T #REF!CHI PHÍ CHUNG {NCx6%} C #REF!THU NHÂP CHIU THUÊ TÍNH TRƯƠC {(T+C)x5,5%} TL #REF!Chi phí xây dưng trước thuế {T+C+TL} G #REF!THUÊ GIA TRI GIA TĂNG {Gx10%} GTGT #REF!Chi phí xây dưng sau thuế {G+GTGT} GXD #REF!Chi phí XD nhà tạm tại hiện trường {Gx1%x(1+10%)} GXDNT #REF!
Bang : Đ.G Chi tiết Dư Toan XLS 2011 [Mobile : 0905.611.408] Trang 10/30
SttMã hiệuĐơn giá
Nội dung công việc(Thành phần hao phí)
Đơn vịtính
Địnhmức
Đơngiá
Thành tiền(1 Đvt)
TÔNG CÔNG {Gxdcpt+Gxdlt} #REF!12 #REF! Cột I 200x200x8x10 Tấn #REF!
A - Vật liệu 1.000 37,000,000B - Nhân công 6.710 87,230,000C - Ca may 1.500 #REF!Trưc tiếp phí khac {1,5%x(VL+NC+CM)} TT #REF!Cộng chi phí trưc tiếp {VL+NC+CM+TT} T #REF!CHI PHÍ CHUNG {NCx6%} C #REF!THU NHÂP CHIU THUÊ TÍNH TRƯƠC {(T+C)x5,5%} TL #REF!Chi phí xây dưng trước thuế {T+C+TL} G #REF!THUÊ GIA TRI GIA TĂNG {Gx10%} GTGT #REF!Chi phí xây dưng sau thuế {G+GTGT} GXD #REF!Chi phí XD nhà tạm tại hiện trường {Gx1%x(1+10%)} GXDNT #REF!TÔNG CÔNG {Gxdcpt+Gxdlt} #REF!
13 #REF! Dầm I: 5 DCN1 ( I 240x200x8x10) Tấn #REF!A - Vật liệu 1.000 37,000,000B - Nhân công 6.710 87,230,000C - Ca may 1.500 #REF!Trưc tiếp phí khac {1,5%x(VL+NC+CM)} TT #REF!Cộng chi phí trưc tiếp {VL+NC+CM+TT} T #REF!CHI PHÍ CHUNG {NCx6%} C #REF!THU NHÂP CHIU THUÊ TÍNH TRƯƠC {(T+C)x5,5%} TL #REF!Chi phí xây dưng trước thuế {T+C+TL} G #REF!THUÊ GIA TRI GIA TĂNG {Gx10%} GTGT #REF!Chi phí xây dưng sau thuế {G+GTGT} GXD #REF!Chi phí XD nhà tạm tại hiện trường {Gx1%x(1+10%)} GXDNT #REF!TÔNG CÔNG {Gxdcpt+Gxdlt} #REF!
14 #REF! Dầm Chữ C Tấn #REF!A - Vật liệu 1.000 37,000,000B - Nhân công 6.710 87,230,000C - Ca may 1.500 #REF!Trưc tiếp phí khac {1,5%x(VL+NC+CM)} TT #REF!Cộng chi phí trưc tiếp {VL+NC+CM+TT} T #REF!CHI PHÍ CHUNG {NCx6%} C #REF!THU NHÂP CHIU THUÊ TÍNH TRƯƠC {(T+C)x5,5%} TL #REF!Chi phí xây dưng trước thuế {T+C+TL} G #REF!THUÊ GIA TRI GIA TĂNG {Gx10%} GTGT #REF!Chi phí xây dưng sau thuế {G+GTGT} GXD #REF!Chi phí XD nhà tạm tại hiện trường {Gx1%x(1+10%)} GXDNT #REF!TÔNG CÔNG {Gxdcpt+Gxdlt} #REF!
15 #REF! Bậc thang và chiếu nghĩ bằng tấm thép grating 5mm m2 #REF!A - Vật liệu 1.000 3,200,000B - Nhân công 6.710 2,818,200C - Ca may 1.500 #REF!Trưc tiếp phí khac {1,5%x(VL+NC+CM)} TT #REF!Cộng chi phí trưc tiếp {VL+NC+CM+TT} T #REF!CHI PHÍ CHUNG {NCx6%} C #REF!THU NHÂP CHIU THUÊ TÍNH TRƯƠC {(T+C)x5,5%} TL #REF!Chi phí xây dưng trước thuế {T+C+TL} G #REF!
Bang : Đ.G Chi tiết Dư Toan XLS 2011 [Mobile : 0905.611.408] Trang 11/30
SttMã hiệuĐơn giá
Nội dung công việc(Thành phần hao phí)
Đơn vịtính
Địnhmức
Đơngiá
Thành tiền(1 Đvt)
THUÊ GIA TRI GIA TĂNG {Gx10%} GTGT #REF!Chi phí xây dưng sau thuế {G+GTGT} GXD #REF!Chi phí XD nhà tạm tại hiện trường {Gx1%x(1+10%)} GXDNT #REF!TÔNG CÔNG {Gxdcpt+Gxdlt} #REF!
16 #REF! Lan can cầu thang m #REF!A - Vật liệu 1.000 400,000B - Nhân công 6.710 1,207,800C - Ca may 1.500 #REF!Trưc tiếp phí khac {1,5%x(VL+NC+CM)} TT #REF!Cộng chi phí trưc tiếp {VL+NC+CM+TT} T #REF!CHI PHÍ CHUNG {NCx6%} C #REF!THU NHÂP CHIU THUÊ TÍNH TRƯƠC {(T+C)x5,5%} TL #REF!Chi phí xây dưng trước thuế {T+C+TL} G #REF!THUÊ GIA TRI GIA TĂNG {Gx10%} GTGT #REF!Chi phí xây dưng sau thuế {G+GTGT} GXD #REF!Chi phí XD nhà tạm tại hiện trường {Gx1%x(1+10%)} GXDNT #REF!TÔNG CÔNG {Gxdcpt+Gxdlt} #REF!
17 #REF! Ban mã chính: Tấn #REF!A - Vật liệu 1.000 37,000,000B - Nhân công 6.710 87,230,000C - Ca may 1.500 #REF!Trưc tiếp phí khac {1,5%x(VL+NC+CM)} TT #REF!Cộng chi phí trưc tiếp {VL+NC+CM+TT} T #REF!CHI PHÍ CHUNG {NCx6%} C #REF!THU NHÂP CHIU THUÊ TÍNH TRƯƠC {(T+C)x5,5%} TL #REF!Chi phí xây dưng trước thuế {T+C+TL} G #REF!THUÊ GIA TRI GIA TĂNG {Gx10%} GTGT #REF!Chi phí xây dưng sau thuế {G+GTGT} GXD #REF!Chi phí XD nhà tạm tại hiện trường {Gx1%x(1+10%)} GXDNT #REF!TÔNG CÔNG {Gxdcpt+Gxdlt} #REF!
18 #REF! Cap 1x3C x 2.5mm2 Cu/PVC/DVV/SC(chống nhiễu) md #REF!A - Vật liệu 1.000 21,923B - Nhân công 6.710 143,426C - Ca may 1.500 #REF!Trưc tiếp phí khac {1,5%x(VL+NC+CM)} TT #REF!Cộng chi phí trưc tiếp {VL+NC+CM+TT} T #REF!CHI PHÍ CHUNG {NCx6%} C #REF!THU NHÂP CHIU THUÊ TÍNH TRƯƠC {(T+C)x5,5%} TL #REF!Chi phí xây dưng trước thuế {T+C+TL} G #REF!THUÊ GIA TRI GIA TĂNG {Gx10%} GTGT #REF!Chi phí xây dưng sau thuế {G+GTGT} GXD #REF!Chi phí XD nhà tạm tại hiện trường {Gx1%x(1+10%)} GXDNT #REF!TÔNG CÔNG {Gxdcpt+Gxdlt} #REF!
19 #REF! bộ #REF!
A - Vật liệu 1.000 681,250B - Nhân công 6.710 507,444C - Ca may 1.500 #REF!Trưc tiếp phí khac {1,5%x(VL+NC+CM)} TT #REF!
Đèn HQ 0.6M bóng , 1x14W ( có họp đèn chống mưa và chay nổ)
Bang : Đ.G Chi tiết Dư Toan XLS 2011 [Mobile : 0905.611.408] Trang 12/30
SttMã hiệuĐơn giá
Nội dung công việc(Thành phần hao phí)
Đơn vịtính
Địnhmức
Đơngiá
Thành tiền(1 Đvt)
Cộng chi phí trưc tiếp {VL+NC+CM+TT} T #REF!CHI PHÍ CHUNG {NCx6%} C #REF!THU NHÂP CHIU THUÊ TÍNH TRƯƠC {(T+C)x5,5%} TL #REF!Chi phí xây dưng trước thuế {T+C+TL} G #REF!THUÊ GIA TRI GIA TĂNG {Gx10%} GTGT #REF!Chi phí xây dưng sau thuế {G+GTGT} GXD #REF!Chi phí XD nhà tạm tại hiện trường {Gx1%x(1+10%)} GXDNT #REF!TÔNG CÔNG {Gxdcpt+Gxdlt} #REF!
20 #REF! Hộp điện+ MCB 5A cai #REF!A - Vật liệu 1.000 275,000B - Nhân công 6.710 322,919C - Ca may 1.500 #REF!Trưc tiếp phí khac {1,5%x(VL+NC+CM)} TT #REF!Cộng chi phí trưc tiếp {VL+NC+CM+TT} T #REF!CHI PHÍ CHUNG {NCx6%} C #REF!THU NHÂP CHIU THUÊ TÍNH TRƯƠC {(T+C)x5,5%} TL #REF!Chi phí xây dưng trước thuế {T+C+TL} G #REF!THUÊ GIA TRI GIA TĂNG {Gx10%} GTGT #REF!Chi phí xây dưng sau thuế {G+GTGT} GXD #REF!Chi phí XD nhà tạm tại hiện trường {Gx1%x(1+10%)} GXDNT #REF!TÔNG CÔNG {Gxdcpt+Gxdlt} #REF!
MINH PHUONG DAT CONSTRUCTION CO., LTD.Address : 203 Xom Chieu Str., Dist. 4, Ho Chi Minh City, Vietnam
Tel : (84-8) 35534280-35534281 Fax : (84-8) 35534279 E-mail : [email protected]
To: NESTLE VIETNAM CO., LTD.
Attn:
From : Le Thi Thu Minh / Director
Project: Cầu thang AHU, Nhà kho
Item: Cung cấp, xây dựng, lắp đặt thang lên AHU
Address: Công ty Nestle - Đường số 17A - KCN2 - TP Biên Hòa
Dear Sir,
Thank your for your mention to our company.
With reference to our recent discussion regarding for the above works,
we are pleased to submit our quotation as follows:
STT Mã Nội dung công việc Đơn K.lượng
hiệu vị C.tiêt Tổng
I. Phần móng + Nền.
1 TT Đào đất m3 38.904
37.824
1.080
2 TT Đắp đất công trình dư vận chuyển ngoài công trình m3 38.904
3 TT Bê tông lót đa 1x2,M200 m3 1.656
1.386
0.270
4 TT Bê tông đa 1x2,Mac 250 m3 8.810
4.174
0.477
0.463
1.044
-0.072
2.724
5 TT Tấm nylon dày 0,3mm m2 29.250
29.250
6 TT Coppha m2 27.183
5.355
3.180
6.180
10.440
Móng : 1,7*(3,6+4,55)*2,1*1,3 = 37,824
Đà kiềng : 3*3*0,4*0,3 = 1,080
Móng : 1,7*(3,6+4,55)*0,1 = 1,386
Đà kiềng : 3*3*0,3*0,1 = 0,270
Móng : 1,5*(3,6+4,35)*0,35 = 4,174
0,3*(3,6+4,35)*0,2 = 0,477
Cổ cột : 3*0,3*0,3*1,55+0,3*0,3*0,5 = 0,464
Đà kiềng : (4,5*2+2,8*3)*0,3*0,2 = 1,044
Trừ chổ giao với cổ cột : -4*0,3*0,3*0,2 = -0,072
Nền : 6,29*4,33*0,1 = 2,724
Nền : 6,5*4,5 = 29,250
Móng : (3,6+4,35)*2*0,3+1,5*0,35+0,2*0,3 = 5,355 (3,6+4,35)*2*0,2 = 3,180
Cổ cột : 3*0,3*4*1,55+0,3*4*0,5 = 6,180
Đà kiềng : (4,5*2+2,8*3)*0,3*2 = 10,440
-0.096
2.124
7 TT Đổ sika chân cột m3 0.027
0.018
0.009
8 TT Thép tròn Tấn 0.806
1.Móng
- Mặt cắt 1-1
0.044
0.044
0.009
0.062
0.058
0.026
- Mặt cắt 3-3
0.036
0.036
0.008
0.053
0.050
0.020
- Cổ cột
0.148
0.005
2.Đà kiềng:
0.165
0.043
9 TT Đục pha bê tông ( Cột hiện hữu) m3 0.160
0.160
Đường BTCT dưới cầu ống
1 Đào bỏ lớp đất hữu cơ + vận chuyển đi đổ bỏ m2
7.477*3.721 = 27.822 27.822
35.482*1.9 = 67.416 67.416
1.5*1.5 = 2.25 2.250
2 Đầm đất nền m2 0.000
3 Trai đa 0x4 dày 200 m3
7.477*3.721*0.2*1.3 = 7.234 7.234
35.482*1.9*0.2*1.3 = 17.528 17.528
1.5*1.5*0.2*1.3 = 0.585 0.585
4 Trai lớp nilon dày 0.3mm m2 0.000
Trừ chổ giao với cổ cột : -4*0,3*0,4*0,2 = -0,096
Nền : (6,29+4,33)*2*0,1 = 2,124
Đầu cột : 4*0,3*0,3*0,05 = 0,018
Chi tiết 2 : 2*0,3*0,3*0,05 = 0,009
1 : 4*4,45*2,466/1000 = 0,044
2 : 4*4,45*2,466/1000 = 0,044
3 : 2*3,85*1,208/1000 = 0,009
4 : (1400/0,15+1)*5*1,208/1000 = 56,379
5 : (5000/0,15+1)*1,4*1,208/1000 = 56,375
6 : (3,55/0,15+1)*1,7*0,617/1000 = 0,026
1' : 4*3,6*2,466/1000 = 0,036
2' : 4*3,6*2,466/1000 = 0,036
3' : 2*3,3*1,208/1000 = 0,008
4' : (1400/0,15+1)*4,25*1,208/1000 = 47,922
5' : (4,25/0,15+1)*1,4*1,208/1000 = 0,050
6' : (2,7/0,15+1)*1,7*0,617/1000 = 0,020
7 : 4*6*2,5*2,466/1000 = 0,148
8 : (1,6/0,15+1)*1,1*0,395/1000 = 0,005
1 : 6*(4,5*2+2,8*3)*1,578/1000 = 0,165
2 : ((4,5*2+2,8*3)/0,15+5)*0,9*0,395/1000 = 0,043
0,4*0,4*1 = 0,160
5 Bê tông đa 1x2 M200 dày 100 m3
7.477*3.721*0.1*1.03 = 7.234 2.866
35.482*1.5*0.1*1.03 = 13.838 5.482
1.5*1.5*0.1*1.03 = 0.585 0.232
6 Xoa nền m2 0.000
7 Cắt joint a300 md
7.477
7.442
19.500
8 SXLD cốt thép Þ6a200 1 lớp tấn
II. Phần Thang sắt .
18 TT Bulong M20x650 Cai 16.000
16.000
Bulong M20x60 Cai
19 TT Bulon M16x350 Cai
4.000
Bulon M16x60 Cai
Bulon M18x40 Cai
20 TT Cột I 200x200x8x10 Tấn 2.033
2.033
21 TT Dầm I: 5 DCN1 ( I 240x200x8x10) Tấn 0.633
0.633
22 TT Dầm Chữ C Tấn 1.829
0.250
0.240
0.216
0.336
0.394
0.394
23 TT Bậc thang và chiếu nghĩ bằng tấm thép grating 5mm m2 44.160
20.160
24.000
24 TT Lan can cầu thang m 67.400
10.400
32.000
25.000
25 TT Ban mã chính: Tấn 0.272
4 Ban mã chân cột 300x300x20 ( CT1)
0.057
4*4 = 16,000
2*2 = 4,000
((2*0,2*0,01)+(0,18*0,008))*(2*13+2*10,8)*7,850 = 2,033
((2*0,2*0,01)+(0,22*0,008))*2,8*5*7,850 = 0,633
2DT1 ( C240x90x5,6x10) : 2*5,2*24/1000 = 0,250
10DCN3 ( C240x90x5,6x10) : 10*1*24/1000 = 0,240 10DCN4 ( C240x90x5,6x10) : 10*0,9*24/1000 = 0,216 5DCN2 ( C240x90x5,6x10) : 5*2,8*24/1000 = 0,336
4DT3 ( C240x90x5,6x10) : 4*4,1*24/1000 = 0,394
4DT2 ( C240x90x5,6x10) : 4*4,1*24/1000 = 0,394
bậc thang : 60*0,28*1,2 = 20,160
Chiếu nghĩ : 5*1,5*3,2 = 24,000
Chiếu tới +0.00 đến +2.850 : 2*5,2 = 10,400
Chiếu tới +2.850 đến +11.970 : 2*4*4 = 32,000
Chiếu nghĩ : 5*5 = 25,000
4*0,3*0,3*0,02*7,850 = 0,057
8 Ban mã nối cột 200x200x10 ( CT8)
0.025
10 Ban mã liên kết DCN với Cột 240x200x10 ( CT8)
0.038
0.102
20 Ban mã gia cường tam giac 200x200x10 ( CT8)
0.031
Thép tấm dày 5mm che đồ vật rơi vị trí chiếu nghĩ
0.020
* Chi phí vận chuyển
III. Phần Điện.
27 TT Cap 1x3C x 2.5mm2 Cu/PVC/DVV/SC(chống nhiễu) md 30.000
30.00028 TT bộ 5.000
5.00029 TT Hộp điện+ MCB 5A cai 1.000
1.000CỘNG :
TỔNG CỘNG :
(Unit price does not include VAT 10%)
We hope that this quotation reach your request.
Yours faithfully
Mrs. LE THI THU MINH
Director
MIPUDA CO.,LTD
8*0,2*0,2*0,01*7,850 = 0,025
10*0,24*0,2*0,01*7,850 = 0,038
60 Ban mã liên kết DT với Cột, DCN 240x90x10 ( CT8) 60*0,24*0,09*0,01*7,850 = 0,102
20*0,2*0,2/2*0,01*7,850 = 0,031
5*0,1*0,005*7,850 = 0,020
30 = 30,000Đèn HQ 0.6M bóng , 1x14W ( có họp đèn chống mưa và chay nổ)
5 = 5,000
1 = 1,000
MINH PHUONG DAT CONSTRUCTION CO., LTD.Address : 203 Xom Chieu Str., Dist. 4, Ho Chi Minh City, Vietnam
Tel : (84-8) 35534280-35534281 Fax : (84-8) 35534279 E-mail : [email protected]
Date: May-23-2014
Ref: Q1-5/GP
Đơn giá Thành tiền
Vật liệu N.công Vật liệu N.công
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
25,000 - -
- -
- -
- -
- -
15,000 8,000 - -
- -
- -
- -
- -
45,000 - -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
-
- -
- -
- -
- -
- - - -
- - - - - - - -
-
(Unit price does not include VAT 10%)
Approved by,
NESTLE VIET NAM CO.,LTD
NHAT MINH PHAT CO ., LTD 81/5/9K - Phi Truong St - Tan Phong Dist - Bien Hoa City - Dong Nai Province
BẢNG BÁO GIÁ Số: 009/052014/NMP-NES Hạng Mục : Đường Đi Bộ và cầu thang sắt
Địa Điểm : Nhà máy Nestle, KCN Biên Hòa, TP. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.
SỐMÔ TẢ CÔNG VIỆC
ĐƠN KL Đơn Giá
TT VỊ TOÀN BỘ Vật Tư I Đường đi bộ dưới cầu ống
1 m3
2 Đầm đất tự nhiên đạt độ chặt tiêu chuẩn m2
3 m3
4 m3
5 Vận chuyển đất dư ra ngoài nhà máy m3
6 Lót tấm nylon dày 0.3mm m2
7 kg
8 Cốp pha m2
9 m3
10 Cắt Join m
II Cầu thang sắt
1 Đào đất móng m3
2 Đổ BT lót đa 1x2 mac 150 m3
3 Đổ BT đa 1x2 mac 250 m3
4 Đổ BT đa 1x2 mac 250 m3
5 Đắp đất hố móng m3
6 Vận chuyển đất dư ra khỏi CT cư ly > 5km m3
7 GCLĐ coffa m2
8 GCLĐ cốt thép kg
9 GCLĐ kết cấu thép thang sắt nhúng kẽm kg
10 Cung cấp lắp đặt bulon neo D20 dài 650mm bộ
11 Cung cấp lắp đặt bulon M16x350mm bộ
12 Cung cấp lắp đặt bulon M20x70mm bộ 413.00
13 Cung cấp lắp đặt lan can sơn vàng m
14 m
ISO 9001-2008 Tel : 0918147979 - Fax : 0613.898 357 - Email : [email protected] - Website : nhatminhphat.com
Dọn dẹp vệ sinh mặt bằng, bóc lớp đất hữu cơ bề mặt
Rải đá 0x4 dày 200mm đầm chặt đạt độ chặt tiêu chuẩnRải đá 1x2 hai bên đường dày 50mm không đầm chặt
Thép ø6a200
Bê tông đá 1x2 mác 200, hoàn thiện lăn nhám bề mặt
Cung cấp lắp đặt dây điện 1x3Cx2.5mm2 + ống( Cu/PVC/DW/SC - Chống nhiễu )
NMPCONSTRUCTION
NMP CO.,LTD
15 bộ
16 Hộp điện + MCB 16A bộ
17 Đập BT cột m3
18 Khoan cấy bulong bằng Ramset cai 4.00
19 Đổ bù sika ground chân cột cai
III Che chắn công trình, Vệ sinh
1 Che chắn công trình set
2 Vệ sinh bàn giao set
TỔNG CỘNG
Ghi Chú: Đơn gia trên chưa bao gồm 10% VAT
Cung cấp lắp đặt dđèn HQ-0,6m bóng 1x14w (Loại có hộp ngoài trời chống rò rỉ điện )
NHAT MINH PHAT CO ., LTD 81/5/9K - Phi Truong St - Tan Phong Dist - Bien Hoa City - Dong Nai Province
BẢNG BÁO GIÁ Số: 009/052014/NMP-NES Hạng Mục : Đường Đi Bộ và cầu thang sắt
Địa Điểm : Nhà máy Nestle, KCN Biên Hòa, TP. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.
Đơn Giá Thành Tiền Tổng Cộng
Nhân Công Vật Tư Nhân Công
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Tel : 0918147979 - Fax : 0613.898 357 - Email : [email protected] - Website : nhatminhphat.com
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
Đồng Nai, ngày 22 thang 05 năm 2014 CÔNG TY TNHH NHÂT MINH PHÁT
BẢNG DỰ TOÁN KHỐI LƯƠNG
STT Nội dung công việcĐơn giá
Vật tư
A ĐỔ NỀN BÊ TÔNG DƯỚI CẦU ỐNG
1 m2
2 Dọn xà bần đổ đi khỏi công trình m2
3 Lớp đa 0x4 dày 200 đầm chặt k = 0,95 m3
4 kg
5 Lớp bạt nhưa chống mất nước m2
6 Bê tông đa 1x2 M200 dày 100mm m3
7 CCLD & thao dỡ van khuôn m2
8 Lớp đa 1x2 2 bên dày 200 m3
9 Lăn mặt, cắt join m2
B THI CÔNG CẦU THANG AHU
I/ Phần móng + Nền
1 Đào đất hố móng, đà kiềng, đất cấp III m3 38.90
2 Đắp đất công trình, dư vận chuyển ngoài m3 38.90
3 Bê tông lót móng, đà kiềng M200 dày 100 m3 1.67
4 Bê tông móng, cột, đà kiềng, nền đa 1x2, M250 m3 8.82
5 Lớp bạt nhưa chống mất nước m2 29.25
6 m3 27.20
7 CCLD cốt thép móng, cột, đà kiềng kg 808.00
8 Đổ sika chân đế cột m3 0.30
9 Khoan, đục pha bê tông cột hiện hữu m3 0.25
II/ Phần cơ khí, sắt thép
Công trình : Cầu thang AHU, Nhà kho
Hạng mục : Cầu thang AHU
Địa điểm : Công ty Nestle Việt Nam - Đường số 17A - KCN 2 - TP Biên Hòa
Đơnvị
Khốilượng
Đào bỏ lớp cỏ, dọn sạch nền đất tư nhiên, đầm chặt kỹ k = 0,95
CCLD lớp thép nền Ф6 a = 200
CCLD & thao dỡ Coppha móng, cột, đà kiềng, nền
1 CCLD bulon neo M20x650mm bộ 16.00
2 CCLD bulon neo M16x350mm bộ 4.00
3 bộ 90.00
4 CCLD bulon liên kết bậc thang M18x40mm bộ 260.00
5 CCLD bulon liên kết lan can M14x50mm bộ 228.00
6 Gia công cột I - 200x200x8x12mm kg 2390.00
7 Gia công DCN I - 240x200x8x12mm kg 790.00
8 Gia công dầm cầu thang C - 240x 90x5,6x10mm kg 1880.00
9 kg 272.00
10 m2 42.66
11 Nhúng kẽm toàn bộ kết cấu thép kg 7350.00
12 md 68.00
13 bộ 3.00
14 Vật tư phụ (Que hàn, đa cắt, khí,…) lót 1.00
15 Bạt che chắn lót
15 lót
III/ Phần điện
1 md 50.00
2 Ống nhưa PVC, ống ruột gà luồn ống md 50.00
3 bộ 5.00
4 MCB 5A cai
5 Hộp điện, công tắc điều khiển cai
6 Nhân công lắp đặt hệ thống điện chiếu sang lót 1.00
TỔNG
Chi phí hao hụt 3%
CCLD bulon liên kết cột, dầm thang, DCN M20x80mm
CCLD ban mã chân cột 300x300x10mm, nối cột 200x200x10mm, liên kết DCN với cột 200x240x10mm, liên kết ban thang với cột, DCN 240x90x10mm, ban mã gia cường tam giac 200x200x10mm, thép gờ chắn tại cac chiếu nghỉ 5mm
GCLD bậc thang và chiếu nghỉ bằng tấm thép grating 5mm
GCLD lan can cầu thang, trụ đứng Ф49x3,5mm, tay vịn Ф42x2,5mm, sắt sơn màu vàng
CCLD cửa mở 2 canh (KT 1200x1200mm), ban lề, có khóa - 03 bộ
Chi phí vận chuyển, chi phí xe cẩu, chi phí An toàn BHLĐ, chi phí phụ
Cap 1x3C x 2.5mm2 Cu/PVC/DVV/SC (chống nhiễu)
Mang đèn paragon 0,6m (bóng đèn Nestle cung cấp), có họp đèn chống mưa và chay nổ
TỔNG CỘNG
Số tiền bằng chữ : ###
Note: 1. Gia trên chưa bao gồm 10% VAT Biên Hòa, Ngày 22/ 05/ 2014
2. Hiệu lưc bang bao gia: 10 ngàyCông Ty TNHH MTV Cơ Khí - Xây Dựng
NHÂT THÀNH3. Thời hạn thanh toan: 30 ngày kể từ ngày giao hàng và xuất hóa đơn
BẢNG DỰ TOÁN KHỐI LƯƠNG
Đơn giá Thành tiềnGhi chú
Nhân công Vật tư Nhân công
0 0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0 0
: Công ty Nestle Việt Nam - Đường số 17A - KCN 2 - TP Biên Hòa
0 0 Kẽm
0 0 Kẽm
0 0 0DT chưa tính
0 0 0 DT chưa tính
0 0 0 DT chưa tính
0 0 Thép H đúc
0 0 I tổ hợp
0 024.68kg/m
0 0
0 0
0 0 Nhúng kẽm
0 0
0 0 0
0 0
0 0 0
0 0
0 0 0
0 0
0 0 0
0 0
0 0
0 0 0
0 0
0 0
0
Biên Hòa, Ngày 22/ 05/ 2014
Công Ty TNHH MTV Cơ Khí - Xây DựngNHÂT THÀNH