Upload
others
View
0
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
ĐÈN PHA TRƯỚC gồm 9 đèn LED dạng pha lê xung quanh và thiết kế lưới tản nhiệt lấy cảm hứng từ “cánh đồng sao” đem tới vẻ thu hút cho MG HS
ĐÈN BÁO RẼ tích hợp trên đèn hậu bao gồm 21 đèn LED nhỏ, tạo thành dải đèn sáng kéo dài ấn tượng
CỤM ĐÈN HẬU trang bị full LED
THIẾT KẾ MANG ĐẾNCẢM HỨNG CẦM LÁI
Triết lý thiết kế mang đậm tính cảm xúc làm nổi bật lên ngôn ngữ thiết kế và nhấn mạnh cá tính mạnh mẽ của chiếc xe MG. Thiết kế bao gồm 3 yếu tố “Cảm
xúc”, “Cá nhân hóa” và “Liên tục đổi mới” làm nổi bật vẻ năng động, đầy hứng khởi của MG HS - mẫu C-SUV vận hành mạnh mẽ thực thụ đến từ Anh Quốc.
Bước vào không gian nội thất rộng rãi của MG HS, bạn sẽ có ngay một cảm giác thật hưng phấn để bắt đầu hành trình của mình, tất cả là nhờ một ý tưởng thiết kế độc đáo, đậm chất thể thao.Nội thất được bọc da sang trọng, kết hợp với những đường cong mượt mà tạo nên nét phóng khoáng, thanh thoát, làm hài lòng bất cứ chủ nhân nào của MG HS hoàn toàn mới.
CẢM GIÁC PHẤN KHÍCHKHI NGỒI TRONG KHOANG LÁI
ĐÈN VIỀN NỘI THẤT TƯƠNG TÁC ĐA SẮC MÀU
Lấy cảm hứng từ hiện tượng cực quang, ánh sáng
trong cabin có thể thay đổi nhiều màu sắc khác nhau
tạo nên một không gian đầy cảm xúc.
KHẢ NĂNG CÁCH ÂMẤN TƯỢNG
Cùng trải nghiệm không gian yên tĩnh trên MG HS hoàn toàn
mới. Vật liệu cách âm được bao phủ tới 95% xe, lớp đệm cách
âm dày đến 25mm và kính chắn gió phía trước được làm bằng
chất liệu cách âm cho xe hơi hạng sang.
HỆ THỐNG LỌC KHÔNG KHÍ TROPHY PM 2.5
Hệ thống lọc không khí độc lập đáng trải nghiệm,
lọc sạch không khí trong xe chỉ trong vòng 3 phút.
12
3
GHẾ NGỒI THỂ THAO BỌC DA BADER KẾT HỢP CÙNG ALCANTARA CAO CẤP
CỦA JOHNSON CONTROLS tạo cảm giác phấn khích như đang ngồi
trên một chiếc xe thể thao
R
MG HS hoàn toàn mới được trang bị CỬA SỔ TRỜI TOÀN CẢNH CHỐNG KẸT lớn nhất phân khúc, với diện tích lên đến 1.19m2, điện tích mở tối đa lên đến 0,51m2.
1.19 m2 VÔ LĂNG BA CHẤU BỌC DA THỂ THAOĐược thiết kế vừa vặn với tay người lái,giúp dễ dàng thao tác và xử lý.• Lẫy chuyển số• Tích hợp 14 nút điều khiển đa chức năng• Chế độ lái Super Sport hoặc 3 tùy chọn chế độ lái • Thiết kế đáy phẳng
CHẾ ĐỘ LÁI SUPER SPORTĐem đến một trải nghiệm tăng tốc tuyệt vời cho chủ nhân của chiếc xe.
MÀN HÌNH GIẢI TRÍ CẢM ỨNG 10.1” TIÊN TIẾNKết nối Apple CarPlay và Android Auto với độ phân giải 1280x720px và góc nhìn 170O tối ưu việc hiển thị hình ảnh.
MÀN HÌNH ẢO 12.3”Thiết kế hiện đại đem đến vẻ sang trọng cho khoang nội thất và sử dụng công nghệ tiên tiến hỗ trợ lái.
Nếu bạn đang tìm kếm một người bạn đồng hành cho những chuyến đi xa cùng gia đình thì MG HS hoàn toàn mới sẽ là sự lựa chọn tuyệt vời với khoang chứa đồ rộng rãi dung tích lên tới 1,287L và cốp sau đóng-mở điện. Việc bạn cần làm chỉ là xếp hành lý lên và đi.
TIỆN NGHI & LINH HOẠT
1,287L
Tốc độ tối đaTăng tốc
TRONG 7 GIÂY0 - 100 KM/H 210 KM/H
Mô-men xoắn tối đa360 Nm
Công suất tối đa225 Hp
Mô-men xoắn tối đa250 Nm
Công suất tối đa160 Hp
2.0T AWD AT Trophy
1.5T 2WD AT Sport
ĐỘNG CƠ MẠNH MẼ HỆ DẪN ĐỘNG 4 BÁNH TOÀN THỜI GIAN (AWD)
Với chế độ tự động và chế độ khóa giúp cải thiện khả năng bám đường của các bánh xe.
HỘP SỐ LY HỢP KÉPTHỂ THAO (TST)
Sản xuất bởi BorgWarner và Bosch, giúp chuyển số nhanh và vận hành hiệu quả, mang đến cảm giác lái đầy phấn khích như ngồi trên một chiếc xe thể thao.
HỆ THỐNG TREO
Nhờ có hệ thống treo trước kiểu MacPherson và hệ thống treo sau đa liên kết SACHS, bạn có thể trải nghiệm sự vận hành êm ái của MG HS.
*Phiên bản 2.0T AWD AT Trophy
MG HS đã chứng minh tiêu chuẩn an toàn với Chứng chỉ an toàn 5 sao Euro NCAP và các tính năng hỗ trợ như: 6 túi khí, hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD), cân bằng động (VDC), kiểm soát độ bám đường (TCS), khởi hành ngang dốc (HHC), hỗ trợ đổ đèo (HDC).
NƠI BẠN ĐẶT TRỌN NIỀM TIN
RCTA LCA
XDSHỆ THỐNG KHÓA VI SAI ĐIỆN
Phanh độc lập và điều chỉnh mô-men xoắn để hỗ trợ đánh lái ở tốc độ cao
ARPKIỂM SOÁT CHỐNG LẬT XE
Ngăn xe bị lật khi đang đi vào góc cua
BSDCẢNH BÁO ĐIỂM MÙ
Báo hiệu cho người lái các phương tiện khuất tầm nhìn
RCTACẢNH BÁO PHƯƠNG TIỆN CẮT NGANG
Báo hiệu cho người lái khi có phương tiện cắt ngang phía sau, giảm thiểu va chạm khi lùi xe
DOWCẢNH BÁO MỞ CỬA AN TOÀN
Báo hiệu cho người lái nếu có phương tiện đang đi tới khi đang mở cửa.
LCAHỖ TRỢ CHUYỂN LÀN
Cảnh báo nguy hiểm từ phía sau và va chạm khi chuyển làn
TPMSCẢM BIẾN ÁP SUẤT LỐP TRỰC TIẾP
Kiểm soát và cảnh báo tình trạng lốp HAZĐÈN BÁO PHANH KHẨN CẤP
Đèn nháy phía sau để báo hiệu khi có tình huống khẩn cấp
BSD
1.5T STD (2WD Sport) 2.0T LUX (AWD Trophy)
Loại động cơ Engine Type
SGE 1.5T, Tăng áp cuộn képDOHC 4-cylinder SGE 1.5T, Turbocharger with Twin Scroll Technology
NLE 2.0T, Tăng áp cuộn képDOHC 4-cylinder NLE 2.0T, Turbocharger with Twin Scroll Technology
Dung tích xylanh & thùng nhiên liệu Displacement & Fuel Tank Capacity
cc / L 1,490 / 55 1,995 / 55
Công suất cực đại & Momen xoắn cực đại Max. Power & Torque
HP / rpmNm / rpm
160 / 5,600 (119kW)250 / (1,700-4,400)
225 / 5,300 (168kW)360 / (2,500-4,000)
Tốc độ tối đa Top Speed km / h 190 210
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao)Overall Length x Width x Height mm 4,574 x 1,876 x 1,664 4,574 x 1,876 x 1,685
Chiều dài cơ sở Wheelbase mm
Bán kính quay vòng nhỏ nhất & Khoảng sáng gầm xe Min. Turning Radius & Ground Clearance m / mm
Dung tích khoang hành lý Cargo Space L
Trọng lượng không tải Kerb Weight Kg 1,557 1,718
Hộp số Transmission
Hộp số ly hợp kép thể thao 7 cấp7TST - Twin clutch Sportronic Transmission
Hộp số ly hợp kép thể thao 6 cấp6TST - Twin clutch Sportronic Transmission
Trợ lực lái Steering Type
Hệ thống treoFront/Rear Suspension
Lốp xe trước / sau Front / Rear Tyres
Phanh trước / sau Front Ventilated Discs / Rear Solid Discs
Kẹp phanh sơn đỏ / With Red Calipers
Cảm biến tự động bật tắt, Halogen dạng thấu kính với điều chỉnh góc chiếu & Dải LED ban ngày
Auto On / Off Halogen, Projector with Manual Levelling & LED Daytime Running Light
Cảm biến tự động bật tắt, LED dạng thấu kính với điều chỉnh góc chiếu & Dải LED ban ngày
Auto On/Off LED, Projector with Sequential Illumination on Turn Signal Lamps with Manual Levelling & LED Daytime Running Light
LED LED
Cùng màu với thân xeBody Colour
Mạ crômChrome Plated
Tiêu chuẩnBee sting
Vây cá mậpShark-fin
-
-
UrethaneBọc da
Leather Wrapped
-
- Eco, Normal, Sport, Super Sport
Chỉnh tay & Kháng bụiManual AC Control & Dust Filter
Tự động, hai vùng nhiệt độ & hệ thống làm sạch không khíAuto, Dual Zone with Dust Filter & Air Purifier (PM2.5 filter)
Da công nghiệpLeatherette
Ghế thể thao, Da cao cấp BADER®+ AlcantaraSport Seat, BADER® + Alcantara Leather
Chỉnh tay 4 hướng4-way Manual
Chỉnh điện 4 hướng4-way Power Seat
THÔNG SỐ KỸ THUẬT & TRANG THIẾT BỊ SPECIFICATION & EQUIPMENT
2,720
5.95 / 145
463 / 1,287 (Khi gập hàng ghế thứ 2)463 / 1,287 (2nd Row Seats Folded Down)
Trợ lực điệnElectric Power Steering (EPS)
Kiểu MacPherson / Liên kết đa điểmMacPherson Strut / Multi-Link
235 / 50R18
Đèn phaHeadlamp
Đèn chào mừng & đèn chờ dẫn đườngWelcome Light & Follow Me Home Light
Cụm đèn phía sau Rear Combination Lamp
Đèn sương mù trước / sau Front / Rear Fog Lamp
Gương chiếu hậu chỉnh điện/gập điện, chức năng sấy kính & tích hợp đèn báo rẽ LEDPower Door Mirrors with retractable function & heaters & LED Side Turn Lamps
Tay nắm cửa ngoài Outer Door Handle
Ăng-ten Antenna
Cảm biến gạt mưa tự động Rain Sensing Wiper
Cửa sau đóng mở bằng điện Electric Tailgate
Nút điều khiển trên vô lăng, đàm thoại rảnh tay & kiểm soát hành trìnhSteering Wheel with Audio Switch, Hands-free phone & Cruise Control
Lẫy sang số trên vô lăng Paddle Shift
Chế độ lái Driving Modes
Điều hòa nhiệt độ Air Conditioner (AC)
Cửa gió ở hàng ghế thứ 2 Rear AC Vents
Chất liệu ghế Seat Material
Ghế láiDriver Seat
Chỉnh điện 6 hướng6-way Power Driver Seat
Bơm hơi lưng ở ghế tài xếDriver's Lumbar Seat Manual
Ghế hành khách phía trước Front Passenger Seat
Hệ thống sưởi ấm hàng ghế trước Front Seat Heater
Hàng ghế thứ 2 2nd Row Seat
Gập 60:40, điều chỉnh độ nghiêng60:40 Split Fold Seat with 2 Adjustable Angle
Cửa sổ trời toàn cảnh Panoramic Sunroof
1.5T STD (2WD Sport) 2.0T LUX (AWD Trophy)THÔNG SỐ KỸ THUẬT & TRANG THIẾT BỊ SPECIFICATION & EQUIPMENT
Màn hình ảo 12.3 "
(12.3" Virtual Cockpit with Backlight Colour Change)
2 2
Có khoang chứa đồ, có thể trượt, chức năng làm mátWith Storage, Slidable, Cooling function
Có khoang chứa đồ, không trượt, chức năng làm mát, lọc khíWith Storage, Non Slidable, Cooling function, Air Purifier
-
-
4 Túi khí an toàn 4 Airbags
6 túi khí an toàn6 Airbags
-
-
-
-
-
-
Dây đai 3 điểm, căng đai tự động và tự nới lỏng hàng ghế trước, nhắc nhở ở hàng ghế trước
3 points, Front Seat (Pretensioner and Constant Load Limiter), Front Seatbelt Reminder
Dây đai 3 điểm, căng đai tự động và tự nới lỏng hàng ghế trước,căng đai tự động ở hàng ghế sau, nhắc nhở ở tất cả các ghế
3 points, Front Seat (Pretensioner and Constant Load Limiter), Rear Seat (Pretensioner), Front & Rear Seatbelt Reminder
Tay nắm cửa trong mạ crôm Inner Door Handle (Chrome Plated)
Cửa kính điều khiển điện Power Window
Một chạm lên / xuống ở tất cả các vị trí, chống kẹt4 windows One Touch Up / Down with Antitrap
Màn hình hiển thị đa thông tin Multi Information Display with Trip Computer & Gear Shift Display
Móc gắn ghế an toàn trẻ em Rear Child Lock and ISOFIX Child Seat Anchor + Top Tether
Hệ thống giải trí Entertainment System
Màn hình cảm ứng 10.1", kết nối Apple CarPlay, Android Auto, USB , Bluetooth, Cổng sạc 12V & 6 loa10.1" Advance Touchscreen , FM / AM, Apple Carplay, Android Auto, 2 USB Ports, Bluetooth, 12V Charger with 6 speakers
Camera lùi Rearview Camera with Auxiliary Line for Parking
Tựa tay trung tâm hàng ghế trước Front Centre Armrest
Tựa tay trung tâm hàng ghế sau Rear Centre Armrest
2 hộc để lyWith 2 Cup Holder
Phanh tay điện và giữ phanh tự động Electric Parking Brake (EPB) & Auto Hold
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm Smart Key & Start / Stop Engine Button
Gương chiếu hậu chống chói tự động Autodimming Inner Rearview Mirror
Đèn viền trang trí nội thất LED Ambient Light
Túi khí an toàn Safety AirbagKiểm soát phanh ở góc cua (CBC) Cornering Brake Control (CBC)
Hệ thống kiểm soát chống lật xe (ARP) Active Rollover Protection (ARP)
Chức năng làm khô phanh đĩa (BDW) Brake Disc Wiping (BDW)
Hệ thống kiểm soát cân bằng động (VDC) & kiểm soát độ bám đường (TCS) Vehicle Dynamic Control (VDC) with Traction Control System (TCS)
Cảm biến áp suất lốp trực tiếp (TPMS) Direct Tyre Pressure Monitoring System (TPMS)Hệ thống khởi hành ngang dốc (HHC) Hill Hold Control (HHC)
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) & đèn báo phanh khẩn cấp (HAZ) Anti-lock Braking System (ABS), Electronic Brake Force Distribution (EBD) & Emergency Braking Hazard Warning Light (HAZ)
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA)Rear Cross Traffic Alert (RCTA)
Dây đai an toàn Seatbelt
Hỗ trợ chuyển làn (LCA)Lane Change Assist (LCA)
Cảnh báo điểm mù (BSD)Blind Spot Detection (BSD)
Cảnh báo mở cửa an toàn (DOW)Door Open Warning (DOW)
Hỗ trợ xuống dốc (HDC) Hill Descent Control (HDC)
Hệ thống khóa vi sai điện (XDS) Electronic Locking Differential System
* Công ty TNHH TC Services Việt Nam có quyền thay đổi thông số kỹ thuật và chi �ết trên xe mà không cần báo trước* Hình ảnh xe và thông số kỹ thuật có thể khác so với thực tế
MÀU NGOẠI THẤT/EXTERIOR COLOURS MÀU NỘI THẤT/INTERIOR COLOURS
ĐỎ HUYỀN BÍ/RED TRẮNG NGỌC TRAI/WHITE ĐEN NGỌC TRAI/BLACKXANH CÁ TÍNH/BLUE ĐỎ/RED
2.0T AWD AT Trophy
ĐEN/BLACK
1.5T 2WD AT Sport
Đối với 1.5T 2WD AT Sport
SAO EURO NCAP*Thử nghiệm tại thị trường châu Âu
NĂM BẢO HÀNHKhông giới hạn số km
LẦN BẢO DƯỠNG MIỄN PHÍ(Toàn phần & nhân công)